text
stringlengths 0
62
|
---|
container X |
, X |
tàu X |
côngtenơ X |
là X |
tàu X |
chở X |
hàng X |
có X |
tất_cả X |
các X |
hàng_hoá X |
của X |
nó X |
được X |
đặt X |
trong X |
trong X |
các X |
côngtenơ X |
, X |
với X |
một X |
kỹ_thuật X |
gọi X |
là X |
Containerization X |
. X |
Chúng X |
là X |
một X |
phương_tiện X |
phổ_biến X |
của X |
vận_tải X |
hàng_hoá X |
đa X |
phương_thức X |
thương_mại X |
và X |
hiện X |
vận_chuyển X |
hầu_hết X |
các X |
hàng_hoá X |
không X |
phải X |
hàng X |
rời X |
theo X |
đường_biển X |
. X |
Sức X |
tải X |
của X |
tàu X |
container X |
được X |
đo X |
bằng X |
đơn_vị X |
tương_đương X |
hai_mươi X |
feet X |
( X |
TEU X |
) X |
Tải_trọng X |
điển_hình X |
là X |
sự X |
pha_trộn X |
của X |
các X |
container X |
tiêu_chuẩn X |
ISO X |
20 X |
feet X |
và X |
40 X |
feet X |
với X |
ưu_thế X |
thuộc X |
về X |
kích_cỡ X |
40 X |
feet X |
. X |
Ngày_nay X |
, X |
khoảng X |
90% X |
hàng_hoá X |
không X |
phải X |
là X |
hàng X |
rời X |