IMGID:014693 Người O cầm O thư O đã O chết O còn O người O nhận O thư O thì O bị O bắt O ! O X Ngô_Thanh_Nguyên X - X Ngô_Thanh_Nguyên X thường X được X biết X đến X với X tên X gọi X Go_Seigen X - X tên X gọi X theo X âm X onyomi X của X tiếng X Nhật X là X một X kỳ_thủ X cờ_vây X chuyên_nghiệp X nổi_tiếng X của X Nhật_Bản X , X với X xuất_xứ X là X người X Trung_Quốc X . X Ông X được X nhiều X người X đánh_giá X là X kỳ_thủ X cờ_vây X nổi_tiếng X nhất X thế_kỷ X XX X . X Danh_Nhân X ( X Shogi X ) X - X Danh_Nhân X ( X 名 X ( X めい X ) X 人 X là X danh_hiệu X đầu_tiên X trong X tám X danh_hiệu X lớn X của X giới X shogi X chuyên_nghiệp X Nhật_Bản X , X được X khai_sinh X từ X thế_kỷ X 17 X trong X thời_kỳ X Edo X , X và X tới X năm X 1935 X trở_thành X danh_hiệu X thi_đấu X chính_thức X với X việc X Sekine_Kinjirō_Thập X tam X thế X Danh_Nhân X tự_nguyện X thoái_vị X và X đề_nghị X Danh_Nhân X phải X được X lựa_chọn X thông_qua X thi_đấu X thay_vì X cha_truyền_con_nối X như X trước_đây X . X Từ X " X danh_nhân X " X ( X 名 X ( X めい X ) X 人 X trong X tiếng X Nhật X cũng X được X sử_dụng X để X chỉ X những X người X xuất_sắc X trong X lĩnh_vực X của X mình X . X Giải X đấu_tranh X danh_hiệu X này X được X gọi X là X Danh_Nhân X Chiến X ( X 名 X ( X めい X ) X 人 X ( X じん X ) X 戦 X do X Nhật_báo X Asahi X , X Nhật_báo X Mainichi X cùng X Liên_đoàn X Shogi_Nhật_Bản X chủ_trì X . X Danh_Nhân X cùng X với X Long_Vương X được X xem X là X hai X danh_hiệu X cao_quý X nhất X của X giới X shogi X chuyên_nghiệp X . X Yuki-onna X - X Yuki-onna X ( X 雪女 X là X một X hồn X ma X hay X yêu_quái X ( X yōkai X ) X trong X văn_hoá X dân_gian X Nhật_Bản X . X Cô X ta X thường X được X miêu_tả X trong X văn_học X Nhật_Bản X , X phim_ảnh X hoặc X hoạt_hình X . X Yuki-onna X còn X có X những X tên X khác X như X yuki-musume X ( X 雪娘 X yuki-onago X ( X 雪女子 X yukijorō X ( X 雪女郎 X yuki X anesa X ( X 雪姊 X yuki-onba X ( X 雪乳母 X yukinba X ( X 雪婆 X ở X Ehime X , X yukifuri-baba X ( X 雪降り婆 X ở X Nagano X . X Chúng X còn X được X gọi X bằng X một_vài X cái X tên X có X liên_quan X tới X băng X trụ X như X tsurara-onna X ( X 氷柱女 X kanekori-musume X ( X カネコリ娘 X và X shigama-nyōbō X ( X シガマ女房 X shigama-nyōbō X shigama X là X phương_ngữ X vùng X Tây_Aomori X có X nghĩa X là X ' X băng X trụ X ' X còn X nyōbō X có X nghĩa X là X ' X người X vợ X ' X Sanada_Yukimura X - X Sanada_Yukimura X ( X 真田_幸村 X tên X đầy_đủ X là X Sanada X Saemon-no-suke X Nobushige X ( X 真田_左衛門佐_信繁 X còn X được X gọi X là X Sanada_Nobushige X ( X 真田信繁 X là X một X samurai X sống X vào X cuối X thời X Chiến_Quốc X tại X Nhật_Bản X . X Ông X là X con X của X daimyō X Sanada_Masayuki X và X là X em_trai X của X daimyō X Sanada_Nobuyuki X . X Ông X kết_hôn X cùng X Akihime X , X con X gái X của X Otani_Yoshitsugu X , X sinh X ra X hai X người X con X trai X là X Daisuke X ( X Yukimura X ) X và X Daihachi X ( X Morinobu X ) X cùng X nhiều X người X con X gái X khác X . X Ông X được X daimyō X phiên X Satsuma_Shimazu_Tadatsune X mệnh_danh X là X " X Nhật_Bản X đệ X nhất X dũng_sĩ X " X Tenshōin X - X Thiên_Chương X viện X cũng X được X biết X đến X với X các X tên X gọi X như X Nguyên X Đốc_Tử_Đốc_Cơ X hay X Đốc_Quân X là X chính_thất X thứ X 3 X của X Tokugawa_Iesada X , X vị X shogun X thứ X 13 X của X Mạc X phủ X Tokugawa X trong X lịch_sử X Nhật_Bản X . X Bà X được X biết X đến X trong X lịch_sử X Nhật_Bản X với X vai_trò X quan_trọng X trong X cuộc X Minh_Trị_Duy X tân X , X khi X giúp X thành X Edo X đầu_hàng X quân_đội X Thiên_Hoàng X một_cách X hoàn_toàn X hoà_bình X mà X không X gây X ra X đổ_máu X nào X . X Lý_Thục_Hiền X - X Lý_Thục_Hiền X là X người X vợ X chính_thức X thứ X 2 X , X và X cũng X như X cuối_cùng X của X Tuyên_Thống_Đế_Phổ X Nghi X - X Hoàng_đế X cuối_cùng X của X triều_đại X Mãn_Thanh X . X Ankō_Itosu X - X Ankō_Itosu X được X xem X là X " X cha_đẻ X của X karate X hiện_đại X " X mặc_dù X danh_hiệu X này X cũng X được X trao X cho X Gichin_Funakoshi X IMGID:014694 Biết_bao_nhiêu O bà O mẹ O như O mẹ O Đường B-PER sẽ O còn O đau_khổ O khóc_than O đến O cạn O dòng O nước_mắt O . O X Dương_Văn_Ngộ X - X Dương_Văn_Ngộ X là X một X nhân_viên X của X Bưu_điện X trung_tâm X Sài_Gòn X . X Với X sự_nghiệp X kéo_dài X hơn X 70 X năm X , X ông X đã X chắp X bút X cho X hàng X nghìn X bức X thư X gửi X đi X khắp_nơi X trên X thế_giới X . X Ngoài_ra X , X ông X còn X được X biết X đến X là X người X viết X thư_tay X thuê X cuối_cùng X của X Việt_Nam X . X Amelia_Boynton_Robinson X - X Amelia_Platts_Boynton_Robinson X là X một X nhà X hoạt_động X của X Mỹ X . X Bà X là X một X nhà_lãnh_đạo X của X Phong_trào X Dân_quyền X Mỹ X ở X Selma X , X Alabama X và X một X nhân_vật X chủ_chốt X trong X tháng X 3 X năm X 1965 X đã X trở_thành X được X gọi X là X Bloody_Sunday X . X Năm X 1984 X , X bà X trở_thành X phó X chủ_tịch X của X Học_viện X Schiller X làm_việc X với X Lyndon_LaRouche X . X Bà X đã X được X trao_tặng X Huân_chương X Martin_Luther_King X , X Huân_chương X Tự_do X Jr X năm X 1990 X . X Robinson X chết X tại X Montgomery X , X Alabama X sau X khi X trải X qua X hàng_loạt X các X cơn X đột_quỵ X tuổi X từ X 104 X . X Người X Khơ_Mú X - X Người X Khơ_Mú X ( X Khmu X : X / X kmm̥uʔ X / X or X / X kmmúʔ X / X tiếng X Lào X : X ຂະມຸ X [ X kʰámūʔ X ] X tiếng X Thái X : X ขมุ X [ X kʰāmùʔ X ] X tiếng X Miến_Điện X : X ခမူ X , X ở X Trung_Quốc X phiên_âm X Hán X là X Khắc_Mộc X là X một X trong X những X nhóm X sắc_tộc X lớn X nhất X sinh_sống X tại X khu_vực X bắc X Đông_Nam X Á. X Họ X cư_trú X ở X miền X bắc X Lào X , X Myanmar X , X tây_nam X Trung_Quốc X Thái_Lan X , X và X Việt_Nam X . X Tại X Việt_Nam X , X người X Khơ_Mú X là X một X dân_tộc X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X . X Tuy_nhiên X tại X Trung_Quốc X thì X họ X lại X không X được X công_nhận X chính_thức X như X là X một X dân_tộc X tách_biệt X mà X được X đặt X trong X một X thể X loại X rộng X là X các X nhóm X sắc_tộc X không X phân_loại X . X Người X Khơ_Mú X nói X tiếng X Khơ_Mú X , X một X ngôn_ngữ X trong X ngữ_tộc X Môn-Khmer X của X ngữ_hệ X Nam X Á. X Người X Khơ_Mú X là X sắc_tộc X sinh_sống X sớm X nhất X tại X Lào X , X cùng X với X người X Môn X tại X Thái_Lan X và X người X Mường X tại X Việt_Nam X tạo X nên X những X cộng_đồng X cư_dân X bản_địa X sớm X nhất X ở X khu_vực X . X Ý X Nhi X - X Ý X Nhi X là X một X trong X những X nữ X nhà_thơ X hiện_đại X nổi_tiếng X ở X Việt_Nam X . X Thơ X của X bà X được X dịch X ra X nhiều X thứ X tiếng X và X được X các X nhà_nghiên_cứu X thơ X phương X Tây X đánh_giá X là X một X trong X những X nhà_thơ X Việt_Nam X đương_đại X tiên_phong X sau X Đổi_mới X . X Áo X bà_ba X - X Áo X bà_ba X là X một X loại X trang_phục X phổ_biến X ở X các X miền X quê X miền X Nam X Việt_Nam X . X Áo X bà_ba X còn X có X tên X gọi X khác X là X áo X Cánh X . X Nếp X nhăn X - X Nếp X nhăn X là X một X nếp X gấp X trên X bề_mặt X mịn X , X chẳng_hạn X như X trên X da X hoặc X vải X . X Các X nếp X nhăn X trên X da X thường X xuất_hiện X do X quá_trình X lão_hoá X như X glycation X , X tư_thế X ngủ X theo X thói_quen X , X mất X khối_lượng X cơ_thể X , X tổn_thương X do X ánh X nắng X mặt_trời X hoặc X tạm_thời X , X do X ngâm X trong X nước X kéo_dài X . X Tuổi X nhăn X trên X da X được X thúc_đẩy X bởi X các X biểu_hiện X trên X khuôn_mặt X thường_xuyên X , X lão_hoá X , X tổn_thương X do X ánh X nắng X mặt_trời X , X hút X thuốc X , X hydrat X hoá X kém X , X và X các X yếu_tố X khác X . X Ở X người X , X nó X cũng X có_thể X được X ngăn_ngừa X ở X một X mức_độ X nào X đó X bằng X cách X tránh X tiếp_xúc X với X ánh X nắng X mặt_trời X quá X mức X và X thông_qua X chế_độ X ăn_uống X ( X đặc_biệt X là X thông_qua X việc X tiêu_thụ X carotenoids X , X tocophenols X và X flavonoid X , X vitamin X IMGID:014695 Ôi O nếu O mình O ngã O xuống O , O mẹ O mình O cũng O sẽ O như O bà O mẹ O ấy O thôi O , O cũng O sẽ O là O một O bà O mẹ O suốt O đời O hi_sinh O vì O con O để O rồi O mãi_mãi O đau_xót O vì O con O mình O đã O ngã O xuống O nơi O chiến_trường O khói_lửa O . O X Mặt_trận X Miến_Điện X - X Mặt_trận X Miến_Điện X là X một X loạt X các X trận X đánh X và X chiến_dịch X diễn X ra X tại X Miến_Điện X Là X một X phần X của X Mặt_trận X Đông_Nam_Á X trong X Thế_chiến X 2 X , X các X lực_lượng X Đồng_minh X tham_chiến X chống X lại X quân_đội X Nhật_Bản X . X Đế_quốc X Nhật_Bản X được X hỗ_trợ X bởi X Quân_đội X Thái_Phayap X , X cũng X như X hai X phong_trào X và X quân_đội X độc_lập X cộng_tác X . X Đầu_tiên X trong X số X này X là X Quân_đội X Độc_lập X Miến_Điện X , X đã X dẫn_đầu X các X cuộc X tấn_công X ban_đầu X chống X lại X đất_nước X . X Quân_đội X Quốc_gia X Ấn_Độ X , X do X Subhas X C. X Bose X của X Phong_trào X Ấn_Độ X Tự_do X lãnh_đạo X , X cũng X hợp_tác X với X Đế_quốc X Nhật_Bản X , X đặc_biệt X là X trong X Chiến_dịch X U-Go X năm X 1944 X . X Một X nhà_nước X bù_nhìn X độc_lập X trên X danh_nghĩa X được X thành_lập X tại X các X khu_vực X bị X chinh_phục X và X một_số X vùng X lãnh_thổ X bị X Thái_Lan X sáp_nhập X . X Năm X 1942 X và X 1943 X , X lực_lượng X Đồng_minh X tại X Ấn_Độ X đã X phát_động X một_số X cuộc X tiến_công X để X chiếm X lại X các X vùng X lãnh_thổ X đã X mất X nhưng X lại X bị X thất_bại X . X Giao_tranh X ngày_càng X gia_tăng X vào X năm X 1944 X , X và X Lực_lượng X Đế_quốc X Anh X đạt X đến X đỉnh_điểm X vào_khoảng X 1,000,000 X người X cả X trên X bộ X và X trên X không X . X Các X lực_lượng X này X được X huy_động X từ X Ấn_Độ X , X cùng X với X quân_đội X Anh X từ X chính_quốc X 100,000 X quân X từ X thuộc X địa X châu_Phi X , X và X một X số_lượng X nhỏ X các X lực_lượng X trên X bộ X và X không_quân X từ X một_số X Lãnh_địa X và X Thuộc X địa X khác X . X Những X lực_lượng X bổ_sung X này X cho_phép X quân X Đồng_minh X tái_chiếm X Miến_Điện X vào X năm X 1945 X . X Mặt_trận X này X có X một_số X đặc_điểm X đáng X chú_ý X . X Đặc_điểm X địa_lý X của X khu_vực X có X nghĩa X là X khí_hậu X , X bệnh_tật X và X địa_hình X có X ảnh_hưởng X lớn X đến X các X hoạt_động X . X Việc X thiếu X các X cơ_sở_hạ_tầng X giao_thông X đã X đặt X trọng_tâm X vào X các X kỹ_thuật X quân_sự X và X vận_tải X hàng X không X để X di_chuyển X và X cung_cấp X quân_lực X cũng X như X sơ_tán X những X thương_binh X về X hậu_phương X . X Mặt_trận X này X cũng X phức_tạp X về X mặt X chính_trị X , X với X người X Anh X , X Mỹ X và X Trung_Quốc X đều X có X những X ưu_tiên X về X chiến_lược X khác X nhau X . X Đây X cũng X là X chiến_dịch X trên X bộ X duy_nhất X của X quân X Đồng_minh X phương X Tây X tại X Thái_Bình_Dương X diễn X ra X liên_tục X từ X khi X bắt_đầu X chiến_sự X cho X đến X khi X kết_thúc X chiến_tranh X . X Điều X này X là X do X vị_trí X địa_lý X của X nó X . X Bằng X cách X mở_rộng X từ X Đông_Nam_Á X đến X Ấn_Độ X , X khu_vực X của X nó X bao_gồm X một_số X vùng_đất X của X mà X người X Anh X đã X mất X khi X bắt_đầu X chiến_tranh X , X nhưng X cũng X bao_gồm X các X khu_vực X của X Ấn_Độ X , X trong X đó X cuộc X tiến_công X cuối_cùng X của X Nhật_Bản X đã X bị X dừng X lại X . X Khí_hậu X của X khu_vực X bị X chi_phối X bởi X những X cơn X mưa_gió X mùa X , X cho_phép X hoạt_động X hiệu_quả X chỉ X hơn X một_nửa X mỗi X năm X . X Điều X này X , X cùng X với X các X yếu_tố X khác X như X nạn X đói X và X các X cuộc X nổi_dậy X tại X Ấn_Độ X thuộc X Anh X và X ưu_tiên X của X quân X Đồng_minh X đối_với X việc X đánh_bại X Đức X Quốc X xã X , X đã X kéo_dài X chiến X và X chia X nó X thành X 4 X giai_đoạn X : X cuộc X xâm_lược X của X Nhật_Bản X , X dẫn X đến X việc X trục_xuất X các X lực_lượng X Anh-Ấn X và X Trung_Quốc X vào X năm X 1942 X ; X những X nỗ_lực X tiến_công X của X quân X Đồng_minh X nhằm X IMGID:014696 Mẹ O ơi O ! O X IMGID:014697 Con O biết O nói O sao O khi O lòng O con O thương O mẹ O trăm O nghìn O triệu O mà O cũng O đành O xa O mẹ O ra O đi O . O X Lê_Ích_Mộc X - X Lê_Ích_Mộc X người X làng X Thanh_Lãng X , X tên_Nôm X là X Ráng X , X tổng X Phù_Lưu X , X huyện X Thuỷ_Đường X , X phủ X Kinh_Môn X , X xứ X Hải_Dương X , X nay X thuộc X xã X Quảng_Thanh X , X huyện X Thuỷ_Nguyên X , X thành_phố X Hải_Phòng X . X Có X tài_liệu X ghi X ông X người X làng X Quảng_Cư X là X chưa X chính_xác X , X vì X tên X Quảng_Cư X tới X thời X Đồng_Khánh X còn X chưa X xuất_hiện X và X tại X Bia X đá X Tiến_sĩ X tại X Quốc_Tử_Giám X ghi X ông X người X làng X Thanh_Lãng X , X huyện X Thuỷ_Đường X . X Đỗ_Đệ X nhất X giáp X Tiến_sĩ X cập X đệ X khoa X tháng X hai X , X Nhâm_Tuất X , X Cảnh_Thống X năm X thứ X 5 X ( X 1502 X ) X đời X Lê_Hiến_Tông X cùng X Lê_Sạn X , X Nguyễn_Văn_Thái X đỗ X đệ X nhất X giáp X tiến_sĩ X cập X đệ X ; X bọn X Nguyễn_Cảnh_Diễn X , X Lê_Nhân_Tế X 24 X người X đỗ X đệ X nhị X giáp X tiến_sĩ X xuất_thân X ; X bọn X Phạm_Khiêm_Bính X , X Nguyễn_Mậu X 34 X người X đỗ X đệ X tam_giáp X đồng X tiến_sĩ X xuất_thân X . X Ông X nguyên X là X đạo_sĩ X , X đến X khi X đỗ X , X vua X sai X tuyên_đọc X chế X từ X , X bưng X lư X hương X cháy X rực X lửa X ra X trước X , X bị X bỏng X tuột X cả X tay X mà X không X biết X . X Tại X khoa X thi X này X , X vua X đích_thân X ra X đầu_bài X văn_sách X hỏi X về X đế_vương X trị X thiên_hạ X . X Sai_Nam_Quân X đô_đốc X phủ X tả X đô_đốc X phò_mã X đô_uý X Lâm_Hoài X bá X Lê_Đạt_Chiêu X , X và X Hộ X bộ X thượng_thư X Vũ_Hữu X làm X đề X điệu X : X Binh X bộ X tả X thị_lang X Dương_Trực_Nguyên X và X Ngự_sử_đài X thiêm X đô_ngự_sử X Bùi_Xương_Trạch X làm X giám X thí X ; X Lễ X bộ X thượng_thư X Tả_Xuân X phường X hữu X dụ X đức X kiên X Đông X các X đại_học_sĩ X Đàm_Văn_Lễ X , X Lễ X bộ X thượng_thư X kiêm X Hàn_lâm_viện X thị X độc X , X trưởng X Hàn_lâm_viện X sự X Nguyễn_Bảo X , X Lễ X bộ X tả X thị_lang X kiêm X Đông X các X học_sĩ X Lê_Ngạn_Tuất X , X Quốc X tử X giám X tế_tửu X Hà_Công_Trình X , X Tư X nghiệp X Hoàng_Bồi X , X Thái X thường X tự X khanh X Nghiêm_Lâm_Tiến X đọc X quyển X thi X . X Khoa X thi X này X có X một X điểm X mới X là X : X Mọi X năm X bảng_vàng X vẫn X treo X ở X ngoài X cửa X Đông_Hoa X , X đến X nay X vua X sai X Lễ X bộ X bưng X ra X , X đánh X trống X nổi X nhạc X rước X ra X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X . X Bảng_vàng X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X bắt_đầu X từ X đó X . X Lê_Ích_Mộc X làm X quan X tới X Tả X thị_lang X . X Khi X ông X chết X , X nhân_dân X địa_phương X lập X miếu X thờ X và X tạc X tượng X ông X thờ X ở X cạnh X chùạ X Diên_Phúc X . X Ếch X giun X nguyễn X - X Ếch X giun X nguyễn_là X một X loài X ếch X giun X sọc X thuộc X họ X Ếch X giun X mới X được X phát_hiện X tại X cao_nguyên X Kon_Tum X , X miền X Trung X Việt_Nam X vào X năm X 2006 X và X được X công_bố X năm X 2012 X . X Tên X loài X này X được X đặt_để X vinh_danh X Nguyễn_Quảng_Trường X và X Nguyễn_Thiên_Tạo X , X hai X nhà X sinh_vật_học X Việt_Nam X có X đóng_góp X trong X việc X phát_hiện X ra X loài X này X . X Chinh_phụ X ngâm X - X Chinh_phụ X ngâm X còn X có X tên X khác X là X Chinh_phụ X ngâm_khúc X ( X 征婦吟曲 X ) X là X tác_phẩm X văn_vần X của X Đặng_Trần_Côn X , X ra_đời X trong X khoảng X năm X 1741 X giai_đoạn X sơ_kỳ X Cảnh_Hưng X và X về X sau X được X nhiều X người X dịch X ra X thơ_Nôm X . X Đây X là X thi_phẩm X chủ_yếu X viết X theo X lối X tập X cổ X , X dài X 476 X câu_thơ X . X Các X câu_thơ X trong X bài X dài X ngắn X khác X nhau X , X theo X thể X trường_đoản_cú X , X câu X dài X nhất X khoảng X 12 X , X 13 X chữ X , X câu X ngắn X chỉ X 3 X , X 4 X chữ X . X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X - X IMGID:014698 Quân_thù O đang O còn O đó O , O bao_nhiêu O bà O mẹ O còn O mất O con O , O bao_nhiêu O người O chồng O mất O vợ O . O IMGID:NaN Đau_xót O vô_cùng O . O IMGID:NaN 20.5.68 O IMGID:014699 Tiễn_chân O những O bệnh_nhân O lên_đường O trở_về O đội_ngũ O chiến_đấu O , O lẽ_ra O chỉ O là O niềm O vui O , O vậy_mà O cả O người O đi O lẫn O người O ở O đều O buồn O thấm_thía O . O X Cấy_ghép X nội_tạng X - X Cấy_ghép X nội_tạng X là X việc X di_chuyển X nội_tạng X từ X người X này X sang X người X khác X hoặc X từ X vị_trí X này X sang X vị_trí X khác X trên X cùng X một X cơ_thể X người X , X nhằm X thay_thế X nội_tạng X bị X mất X hoặc X hư_hỏng X . X Nội_tạng X và X mô X được X cấy_ghép X trong X nội_bộ X một X cơ_thể X được X gọi X là X autograft X . X Việc X cấy_ghép X được X thực_hiện X trên X hai X cá_thể X cùng X loài X gọi X là X allograft X . X Việc X lấy X nội_tạng X này X có_thể X thực_hiện X trên X người X sống X hoặc X người X đã X chết X . X Các X bộ_phận X có_thể X được X cấy_ghép X là X tim X , X thận X , X gan X , X phổi X , X tuyến X tuỵ X , X ruột X , X và X tuyến X ức X . X Mô X cấy_ghép X được X bao_gồm X xương X , X gân X , X giác_mạc X , X da X , X van X tim X , X dây_thần_kinh X và X mạch_máu X . X Trên X thế_giới X , X thận X là X cơ_quan X thường X được X cấy_ghép X nhất X , X tiếp_theo X là X gan X và X thứ X ba X là X tim X . X Giác_mạc X và X cơ X xương X là X mô X được X cấy_ghép X phổ_biến X nhất X ; X số X các X ca X cấy_ghép X các X mô X này X cao X hơn X số X các X ca X cấy_ghép X mô X khác X hơn X mười X lần X . X Người X hiến X tặng X nội_tạng X có_thể X đang X sống X , X chết_não X , X hoặc X chết X qua X cái X chết X tuần_hoàn X . X Mô X có_thể X được X thu_hồi X từ X những X người X hiến X tạng X bị X chết X vì X cái X chết X tuần_hoàn X , X cũng X như X chết_não X - X tối_đa X 24 X giờ X sau X khi X tim X ngừng X đập X . X Không X giống X như X các X cơ_quan X , X hầu_hết X các X mô X có_thể X được X bảo_quản X và X lưu_giữ X tối_đa X 5 X năm X , X có X nghĩa X là X chúng X có_thể X được X " X lưu_trữ X " X Cấy_ghép X nội_tạng X đặt X ra X một_số X vấn_đề X về X đạo_đức X sinh_học X , X bao_gồm X định_nghĩa X của X cái X chết X , X khi X nào X và X như_thế_nào X cơ_quan X được X cấy_ghép X được X cho_phép X cấy_ghép X , X và X số X tiền X thanh_toán X cho X nội_tạng X cấy_ghép X . X Các X vấn_đề X đạo_đức X khác X bao_gồm X du_lịch X cấy_ghép X và X rộng X hơn X là X bối_cảnh X kinh X tế-xã X hội X , X trong X đó X việc X mua_sắm X nội_tạng X để X cấy_ghép X có_thể X xảy X ra X . X Một X vấn_đề X đặc_biệt X là X buôn_bán X nội_tạng X . X Một_số X bộ_phận X cơ_thể X , X chẳng_hạn X như X bộ_não X , X không_thể X được X cấy_ghép X . X Cấy_ghép X nội_tạng X là X một X trong X những X lĩnh_vực X khó_khăn X và X phức_tạp X nhất X của X y_học X hiện_đại X . X Một_số X lĩnh_vực X quan_trọng X trong X việc X này X là X những X vấn_đề X về X thải X ghép X , X trong X đó X cơ_thể X có X các X phản_ứng X miễn_dịch X với X các X cơ_quan X cấy_ghép X , X điều X này X có_thể X dẫn X đến X cấy_ghép X thất_bại X và X cần X phải X phẫu_thuật X gỡ X bỏ X ngay_lập_tức X các X nội_tạng X đã X được X cấy_ghép X . X Thải X ghép X có_thể X được X giảm X đi X bằng X phương_pháp X serotype X để X xác_định X xem X người X nhận X nào X là X thích_hợp X nhất X với X người X cho X và X thông_qua X việc X sử_dụng X các X thuốc X ức_chế X miễn_dịch X . X Người X Ngái X - X Người X Ngái X là X một X dân_tộc X sinh_sống X tại X Việt_Nam X và X được X công_nhận X trong X 54 X dân_tộc X Việt_Nam X . X Theo X nghiên_cứu X của X học_giả X Hà_Hợp_Dương_Thượng X , X học_giả X Ngô_Vân_Hà X và X đồng_sự X , X người X Ngái X và X người X Hẹ X đến X từ X các X vùng X Quảng_Đông X , X Quảng_Tây X của X Trung_Quốc X . X Người X Ngái X ở X Việt_Nam X là X cư_dân X bản_địa X sống X rải_rác X ở X vùng X ven X biển X và X trên X các X đảo X phía X bắc X Bắc_bộ X từ X xưa X . X Điều X đặc_biệt X lưu_ý X rằng X không X IMGID:014700 Hơn O một O tháng O nằm O lại O bệnh_xá O , O những O bệnh_nhân O ấy O đã O gắn_bó O với O mình O không O phải O chỉ O là O tình_thương O giữa O người O thầy_thuốc O với O bệnh_nhân O mà O trong O tình_cảm O ấy O có O cả O nỗi O cảm_thông O sâu_sắc O giữa O những O người O bạn O . O X Nội_soi X đại_tràng X - X Nội_soi X đại_tràng X ( X Colonoscopy X ) X là X một X kiểm_tra X được X sử_dụng X để X phát_hiện X những X thay_đổi X bất_thường X trong X ruột_già X và X trực_tràng X . X Phương_pháp X này X giúp X chẩn_đoán X được X các X bệnh X đại_tràng X cũng X như X tìm X ra X được X các X nguy_cơ X gây X ung_thư X . X Ngừng X tim X - X Ngừng X tim X còn X gọi X là X ngừng X tim X phổi X hoặc X ngừng X tuần_hoàn X là X chấm_dứt X sự X lưu_thông X bình_thường X của X máu X do X tim X ngừng X đập X . X Hiện_tượng X cơ X tim X ngừng X co_bóp X kéo_dài X ít_nhất X 60 X giây X làm X cho X tuần_hoàn X bị X tê_liệt X . X Ngừng X hô_hấp X bắt_đầu X khoảng X 20 X – X 60 X giây X sau X ngừng X tim X . X Do X hệ X tuần_hoàn X ngừng X hoạt_động X dẫn X đến X ngừng X cung_cấp X oxy X cho X cơ_thể X . X Thiếu X oxy X lên X não X gây X ra X mất X ý_thức X , X sau X đó X dẫn X đến X hô_hấp X bất_thường X hoặc X ngừng X thở X . X Nếu X ngừng X tim X không X được X điều_trị X trong X hơn X năm X phút X có_thể X dẫn X đến X tổn_thương X não X . X Cơ_hội X duy_nhất X để X bệnh_nhân X sống_sót X và X phục_hồi X thần_kinh X là X phải X điều_trị X quyết_đoán X ngay_lập_tức X . X Ngừng X tim X khác X với X nhồi X máu X cơ X tim X . X Nhồi X máu X cơ X tim X là X do X lưu_lượng X máu X đến X cơ X tim X bị X giảm_sút X , X tuy_nhiên X nó X có_thể X gây X ra X ngừng X tim X . X Ngừng X tim X là X một X trường_hợp X cấp_cứu X y_khoa X , X trong X những X tình_huống X nhất_định X bệnh_nhân X có X khả_năng X hồi_phục X nếu X được X điều_trị X sớm X . X Ngừng X tim X bất_ngờ X có_thể X dẫn X đến X tử_vong X trong X vòng X vài X phút X : X được X gọi X là X đột_tử X tim X ( X SCD X ) X Cấp_cứu X ngừng X tim X có_thể X sử_dụng X phương_pháp X khử X rung X tim X ( X defibrillation X ) X bằng X máy X sốc X điện X ngay_lập_tức X , X hoặc X sử_dụng X phương_pháp X hồi_sức X tim X phổi X để X hỗ_trợ X tuần_hoàn X và X / X hoặc X tạo X nhịp X tim X . X Thông X khí X nhân_tạo X - X Thông X khí X nhân_tạo X , X là X phương_tiện X hỗ_trợ X hoặc X kích_thích X hô_hấp X , X một X quá_trình X trao_đổi X chất X đề_cập X đến X sự X trao_đổi X khí X tổng_thể X trong X cơ_thể X bằng X thông X khí X qua X phổi X , X hô_hấp X bên X ngoài X và X hô_hấp X bên X trong X . X Việc X này X có_thể X được X thực_hiện X ở X dạng X cung_cấp X không_khí X bằng X tay X cho X người X không X thở X được X hoặc X không X có X đủ X lực X để X duy_trì X hô_hấp X , X hoặc X có_thể X là X thở X máy X liên_quan X đến X việc X sử_dụng X máy X thở X cơ_học X để X đưa X không_khí X vào X và X ra X khỏi X phổi X của X một X người X không_thể X tự X thở X , X ví_dụ X như X trong X khi X phẫu_thuật X với X gây_mê X toàn_thân X hoặc X khi X một X người X bị X hôn_mê X . X Hồ X máu X tử_thi X - X Hồ X máu X tử_thi X hay X Hoen X tử_thi X là X một X dấu_hiệu X của X thi_thể X đã X chết X . X Đó X là X khi X máu X tụ X lại X ở X phần X dưới X cơ_thể X và X làm X màu_da X biến X thành X màu X đỏ X hơi X tía X . X Nguyên_nhân X là X khi X tim X ngưng X đập X và X máu X ngừng X tuần_hoàn X , X các X hồng_cầu X nặng X sẽ X chìm X xuống X xuyên X qua X huyết_tương X dưới X tác_động X của X trọng_lực X . X Hồ X máu X tử_thi X bắt_đầu X sau X 20 X phút X đến X ba X giờ X đồng_hồ X tính X từ X thời_điểm X chết X và X đông X lại X trong X mao_mạch X trong X bốn X đến X năm X giờ X đồng_hồ X . X Sắc X tím X trên X da X đạt X mức X cực_đại X trong X khoảng X 6 X đến X 12 X giờ X IMGID:014701 Hôm_nay O họ O đi O rồi O , O người O ra O đi O còn O nhớ O chăng O những O đêm O dài O trò_chuyện O những O đêm O mình O đi O trực O . O X Thiếu_sinh_quân X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Thiếu_sinh_quân X ( X 1956-1975 X ) X là X một X cơ_sở X đào_tạo X nam X thiếu_niên X trên X hai X phương_diện X : X Văn_hoá X Phổ_thông X và X Cơ_bản X Quân_sự X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Trường X được X đặt X trực_thuộc X Bộ X Quốc_phòng X . X Tiêu_chí X của X trường X là X đào_tạo X và X huấn_luyện X cho X lớp X thiếu_niên X khi X ra X trường X sẽ X trở_thành X binh_sĩ X , X hạ_sĩ_quan X , X sĩ_quan X cho X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X hoặc X trở_thành X những X kỹ_sư X , X bác_sĩ X , X giáo_viên X v X . X v X . X để X phục_vụ X trong X quân_đội X . X Tóm_lại X , X đây X là X một X cơ_sở X giáo_dục X cũng X giống X như X những X cơ_sở X giáo_dục X khác X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X nhưng X có X phần X huấn_luyện X quân_sự X nên X được X gọi X là X Học_đường X Quân_sự X . X Thánh_Tổ X : X Hoài_Văn_Hầu X Trần_Quốc_Toản X . X Chính_tả X tiếng X Việt X - X Chính_tả X tiếng X Việt X là X sự X chuẩn_hoá X hình_thức X chữ_viết X của X ngôn_ngữ X tiếng X Việt X . X Đây X là X một X hệ_thống X quy_tắc X về X cách X viết X các X âm_vị X , X âm_tiết X , X từ X , X cách X dùng X các X ký_tự X dấu_câu X thể_hiện X , X lối X viết X hoa X . X Trong X đó X , X tiếng X Việt X là X tiếng_mẹ_đẻ X của X người X Việt X , X ngôn_ngữ X quốc_gia X tại X Việt_Nam X với X phương_châm X dùng X tiếng_nói X , X chữ_viết X , X giữ_gìn X bản_sắc X dân_tộc X , X phát_huy X phong_tục X , X tập_quán X , X truyền_thống X và X văn_hoá X tốt_đẹp X của X mình X ; X chính_tả X là X nguyên_tắc X điều_chỉnh X ngôn_ngữ X mang X tính X định_hướng X ở X hầu_hết X các X ngôn_ngữ X trên X thế_giới X . X Chính_tả X tiếng X Việt X hợp_thức_hoá X các X nguyên_tắc X , X phương X vị X khác X nhau X theo X vùng X miền X , X thời_gian X của X tiếng X Việt X , X thống_nhất X cách X viết X đáp_ứng X mục_tiêu X chính_xác X . X Tiếng X Việt X của X người X Việt X trải X qua X giai_đoạn X lịch_sử X lâu_dài X , X nhiều X biến_đổi X . X Xuất_phát_điểm X là X ngôn_ngữ X cơ_bản X không X chữ_viết X , X lần_lượt X thời_kỳ X vay_mượn X từ X Hán_Việt X ( X 詞漢越 X ) X để X phong_phú X ngôn_ngữ X , X tạo X chữ_Nôm X ( X 𡦂喃 X ) X để X viết X tiếng X Việt X theo X dạng X tượng_hình X và X hình_thành X chữ X Quốc_ngữ X hệ X chữ_viết X chính_thức X trên X thực_tế X hiện_nay X của X tiếng X Việt X . X Lịch_sử X thay_đổi X , X vị_trí X địa_lý X cũng X thay_đổi X dẫn X tới X sự X khác_biệt X nhất_định X về X một_số X từ_vựng X , X âm_thanh X giọng X nói X theo X miền X Bắc X , X miền X Trung X , X miền X Nam X . X Trong X những X thay_đổi X đó X , X chính_tả X tiếng X Việt X dần_dần X được X xác_định X ở X thời X hiện_đại X . X Chính_tả X tiếng X Việt X có X : X chính_tả X phổ_thông X – X nhóm X cơ_bản X chiếm X phần_lớn X hệ_thống X chính_tả X , X đưa X vào X giảng_dạy X tại X tất_cả X các X trường X công_lập X , X thuộc X quy_định X bắt_buộc X đối_với X chữ_viết X ; X chính_tả X theo X trường_hợp X – X nhóm X chính_tả X có X những X cách X viết X khác X nhau X nhưng X đều X được X chấp_nhận X , X tuy_nhiên X khuyến_khích X theo X một X hướng X chung X ; X chính_tả X văn_bản X quy_phạm_pháp_luật X – X nhóm X quy_định X bởi X văn_bản X quy_phạm_pháp_luật X , X hình_mẫu X cho X cách X viết X mang X tính_đồng_nhất X , X khoa_học X . X Các X nhóm X này X đều X mang X ảnh_hưởng X lớn X tới X người X Việt X , X được X thể_hiện X trong X đa_số X văn_bản X . X Ngoài_ra X , X chính_tả X tiếng X Việt X vẫn X đang X tồn_tại X các X vấn_đề X tranh_luận X , X chưa X nhất_quán X , X cách X ghi_chép X và X sử_dụng X khác X nhau X trên X thực_tế X ; X chính_tả X tiếng X Việt X đang X trong X quá_trình X nghiên_cứu X , X tập_trung X chuẩn_hoá X hệ_thống X toàn_quốc X . X Tham_mưu_trưởng X Quân_chủng X Phòng_không X – X Không_quân X Việt_Nam X - X Tham_mưu_trưởng X Quân_chủng X Phòng_không X - X Không_quân X thường X gọi X tắt X là X Tham_mưu_trưởng X Không_quân X là X sĩ_quan X cao_cấp X của X Quân_chủng X Phòng_không X – X Không_quân X và X IMGID:014702 Nhớ O chăng O những O buổi O cả O cơ_quan O đi O cõng O gạo O họ O đã O cùng O mình O xử_trí O một O cas O thương O , O họ O làm O như O những O nhân_viên O thực_thụ O , O đêm O đến O trong O ánh O đèn O dầu O họ O ngồi O hí_hoáy O lau O dụng_cụ O ... O X Biện_chứng X của X tự_nhiên X - X Biện_chứng X của X tự_nhiên X là X một X tác_phẩm X chưa X được X hoàn_thành X của X Friedrich_Engels X . X Trong X tác_phẩm X này X , X Engels X đã X áp_dụng X phép_biện_chứng X duy_vật X để X diễn_giải X bản_chất X và X các X quy_luật X của X giới X tự_nhiên X . X Tác_giả X cũng X đứng X trên X lập_trường X của X chủ_nghĩa_duy_vật X biện_chứng X để X phê_phán X các X quan_điểm X tư_sản X trong X lĩnh_vực X khoa_học_tự_nhiên X , X bảo_vệ X và X phát_triển X chủ_nghĩa_duy_vật X biện_chứng X . X Thanh_Tâm_Tài_Nhân X - X Thanh_Tâm_Tài_Nhân X sống X vào X đời X nhà X Minh X . X Viện X Khảo_cổ X - X Viện X Khảo_cổ X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X còn X có_khi X gọi X là X Viện X Khảo_cổ X Sài_Gòn X là X một X cơ_quan X nghiên_cứu X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Viện X Khảo_cổ X thuộc X Bộ X Quốc_gia X Giáo_dục X . X Chí_Phèo X - X Chí_Phèo X là X một X truyện_ngắn X nổi_tiếng X của X nhà_văn X Nam_Cao X viết X vào X tháng X 2 X năm X 1941 X . X Chí_Phèo X là X một X tác_phẩm X xuất_sắc X , X thể_hiện X nghệ_thuật X viết X truyện X độc_đáo X của X Nam_Cao X , X đồng_thời X là X một X tấn X bi_kịch X của X một X người X nông_dân X nghèo X bị X tha_hoá X trong X xã_hội X . X Chí_Phèo X cũng X là X tên X nhân_vật X chính X của X truyện X . X Nam_Phong X tạp_chí X - X Nam_Phong X tạp_chí X là X một X tờ X nguyệt_san X xuất_bản X tại X Việt_Nam X từ X ngày X 1 X tháng X 7 X năm X 1917 X đến X tháng X 12 X năm X 1934 X thì X đình_bản X , X tất_cả X được X 17 X năm X và X 210 X số X . X Tạp_chí X Nam_Phong X do X Phạm_Quỳnh X làm X Chủ_nhiệm X và X Chủ_bút X ; X Phạm_Quỳnh X làm X Chủ_biên X phần X chữ_quốc_ngữ X và X Nguyễn_Bá_Trác X làm X Chủ_biên X phần X chữ_nho X . X Nam_Phong X là X một X trong X những X tạp_chí X Việt_Nam X đầu_tiên X đúng X thể_thức X , X bài_bản X và X giá_trị X về X tri_thức X , X tư_tưởng X . X Trụ_sở X toà_soạn X ban_đầu X ở X nhà X số X 1 X phố X Hàng X Trống X , X Hà_Nội X - X cùng X nhà X Phạm_Quỳnh X lúc X bấy_giờ X , X năm X 1926 X chuyển X về X nhà X số X 5 X phố X Hàng X Da X , X Hà_Nội X . X Nam_Phong X thường X đăng X nhiều X bài X văn X , X thơ X , X truyện_ngắn X , X phê_bình_văn_học X , X và X tài_liệu X lịch_sử X bằng X chữ X Quốc_ngữ X . X Được X thực_dân X Pháp X dùng X để X tuyên_truyền X cho X chế_độ X thực_dân X , X cương_lĩnh X chính_trị X của X tạp_chí X ít X được X chú_ý X . X Tuy_nhiên X , X tạp_chí X đã X góp_phần X vào X việc X truyền_bá X chữ X Quốc_ngữ X tại X Việt_Nam X và X bước_đầu X gây_dựng X nền X quốc_học X bằng X chữ X Quốc_ngữ X . X Chiến_dịch X Phụng_Hoàng X - X Chiến_dịch X / X Kế_hoạch X / X Chương_trình X Phụng_Hoàng X / X Phượng_Hoàng X ( X 1968-1975 X ) X là X chiến_dịch X tình_báo X , X ám_sát X bí_mật X trong X Chiến_tranh X Việt_Nam X được X tiến_hành X bởi X Phủ_Đặc X uỷ X Trung_ương X Tình_báo X Việt_Nam X Cộng_hoà X ( X CIO X ) X với X sự X phối_hợp X của X Cục X Tình_báo X Trung_ương X Hoa_Kỳ X ( X CIA X ) X Chương_trình X này X được X hoạch_định X với X mục_đích X phát_hiện X và X " X vô_hiệu_hoá X " X – X bắt X giam X , X chiêu_hàng X , X giết X , X hoặc X kiềm_chế X – X các X cán_bộ X Mặt_trận X Dân_tộc X Giải_phóng X miền X Nam X ( X MTGP X ) X nằm_vùng X , X những X người X tuyển_dụng X và X đào_tạo X cơ_sở X cho X quân X Giải_phóng X tại X các X xã X ấp X miền X Nam X Việt_Nam X , X cũng X đồng_thời X là X những X người X hỗ_trợ X các X nỗ_lực X đấu_tranh_vũ_trang X . X Đầu_tiên X , X chương_trình X được X chỉ_đạo X bởi X Evan X J._Parker X , X sau X đó X bởi X Ted_Shackley X cùng X các X cấp X phó X Thomas_Clines X , X Donald_Gregg X và X Richard_Secord X . X Tuy X ban_đầu X chương_trình X được X CIA X khởi_xướng X , X nhưng X sau X đó X nó X được X chuyển_giao X cho X Quân_đội X Mỹ X và X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Khi X trở_thành X một X phần X của X IMGID:014703 Những O ngày O ấy O vui O sao O ! O X Khảo_sát X xây_dựng X - X Khảo_sát X xây_dựng X gồm X có X khảo_sát X địa_hình X , X khảo_sát X địa_chất X công_trình X , X khảo_sát X địa_chất X thuỷ_văn X , X khảo_sát X hiện_trạng X công_trình X và X các X công_việc X khảo_sát X khác X phục_vụ X cho X hoạt_động X xây_dựng X để X nâng X cao X chất_lượng X công_trình X . X Khảo_sát X địa_hình X là X bước X đầu_tiên X , X tại X đó X các X kỹ_sư X khảo_sát X thu_thập X các X yếu_tố X về X địa_hình X , X địa_vật X , X thể_hiện X lên X bản_vẽ X theo X tỉ_lệ X với X độ X chi_tiết X cần_thiết X . X Sản_phẩm X của X khảo_sát X địa_hình X là X bản_đồ X địa_hình X , X mô_hình X số X ( X TIN X ) X địa_hình X . X Phương_pháp X khảo_sát X địa_hình X rất X đa_dạng X , X bao_gồm X các X phương_pháp X chính X như X : X ảnh X vệ_tinh X , X ảnh X hàng_không X , X quét X láser X mặt_đất X , X đo X vẽ X mặt_đất X bằng X các X máy X đo_đạc X . X Ở X Việt_Nam X , X dịch_vụ X khảo_sát X địa_hình X khá X phát_triển X , X nhưng X nhìn_chung X chất_lượng X sản_phẩm X và X dịch_vụ X không X đồng_đều X . X Đội X Con X Nai X ( X OSS X ) X - X Đội X Con X Nai X là X một X nhóm X đặc_nhiệm X tình_báo X thuộc X Cơ_quan X Tình_báo X Chiến_lược X Hoa_Kỳ X ( X OSS X ) X Đội X Con X Nai X được X thành_lập X vào X ngày X 16 X tháng X 5 X năm X 1945 X , X với X nhiệm_vụ X chủ_chốt X là X tổ_chức X huấn_luyện X quân_sự X , X cung_cấp X hậu_cần X và X y_tế X cho X lực_lượng X Việt_Minh X của X Hồ_Chí_Minh X , X đồng_thời X hợp_tác X với X Việt_Minh X trong X việc X thu_thập X thông_tin X tình_báo X và X chống X Nhật X trong X giai_đoạn X cuối X của X Chiến_tranh X Thế_giới X thứ X hai X . X Trận_Smolensk X ( X 1941 X ) X - X Trận_Smolensk X là X một X trận X đánh X lớn X trong X Chiến_tranh X Xô-Đức X thuộc X khuôn_khổ X chiến_dịch X Barbarossa X năm X 1941 X . X Đây X là X một X tổ_hợp X các X trận X đánh X phòng_thủ X kết_hợp X với X các X hoạt_động X phản_kích X của X quân_đội X Liên_Xô X chống X lại X Cụm X tập_đoàn_quân X Trung_tâm X và X một X phần X Cụm X tập_đoàn_quân X Bắc X của X quân_đội X Đức X Quốc X xã X đang X tấn_công X theo X hướng X trực X chỉ X Moskva X theo X Kế_hoạch X Barbarossa X . X Trong X vòng X hai X tháng X cuộc_chiến X ác_liệt X tiếp_tục X diễn X ra X trên X một X vùng X lãnh_thổ X rộng_lớn X ở X phía X Đông X quân_khu X Belarussia X và X phía X tây X quân_khu X Moskva X với X mặt_trận X trải X dài X kéo X từ X 600 X đến X 650 X km X trên X tuyến X từ X Idritsa X - X Velikiye_Luki X ở X phía X bắc X tới X Lgov X - X Novgorod-Seversky X ở X phía X nam X ; X có X chiều X sâu X lên X đến X 200 X – X 250 X km X từ X Polotsk X , X Vitebsk X và X Zlobin X ở X phía X tây X đến X Andreapol X , X Yartsevo X , X Yelnya X và X Trubchevsky X ở X phía X đông X . X Chiến_dịch X được X phát_động X bởi X các X đòn X tấn_công X của X Tập_đoàn_quân X xe_tăng X 2 X do X tướng X Heinz_Guderian X chỉ_huy X và X Tập_đoàn_quân X xe_tăng X 3 X do X tướng X Hermann_Hoth X chỉ_huy X thuộc X Cụm X Tập_đoàn_quân X Trung_tâm X của X quân_đội X Đức X Quốc X xã X . X Cuộc X tấn_công X bao_gồm X hai X đòn X công_kích X vu_hồi X liên_tiếp X trên X khu_vực X từ X Vitebsk-Orsha X đến X Smolensk X nhằm X bao_vây X tiêu_diệt X một X phần X binh_lực X của X bốn_phương X diện X quân X Liên_Xô X . X Phòng_thủ X tại X tuyến X này X bao_gồm X Phương_diện_quân X phía X Tây X do X nguyên_soái X Semyon_Timoshenko X chỉ_huy X , X Phương_diện_quân X Dự_bị X do X đại_tướng X Georgi_Zhukov X chỉ_huy X , X Phương_diện_quân X Trung_tâm X do X thượng_tướng X Fyodor_Kuznetsov X chỉ_huy X và X Phương_diện_quân X Bryansk X do X trung_tướng X Andrei_Yeremenko X chỉ_huy X . X Mặc_dù X một X phần X Tập_đoàn_quân X 16 X , X Tập_đoàn_quân X 19 X và X Tập_đoàn_quân X 20 X bị X bao_vây X và X tiêu_diệt X hoặc X bị X bắt X làm X tù_binh X ở X phía X Nam_Smolensk X nhưng X một X phần_lớn X lực_lượng X của X các X tập_đoàn_quân X 16 X và X 19 X đã X rút_lui X an_toàn X . X Việc X " X để X sổng X " X một X lực_lượng X lớn X quân_đội X Liên_Xô X như_vậy X đã X khiến X Hitler X quyết_định X từ_bỏ X chiến_thuật X bao_vây X tiêu_diệt X các X lực_lượng X Hồng_quân X , X thay X vào X đó X quân X IMGID:014704 Bao_giờ O gặp O lại O nhau O và O có O còn O được O gặp O nhau O không O hở O những O người O bạn O mến_thương O ? O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X cũng X có X nhu_cầu X lớn X không X kém X . X IMGID:NaN 20.7.68 O IMGID:014705 Những O ngày O bận_rộn O công_tác O dồn_dập O , O thương O nặng O , O người O ít O , O mọi O người O trong O bệnh_xá O đều O hết_sức O vất_vả O . O X IMGID:014706 Riêng O mình O trách_nhiệm O càng O nặng_nề O hơn O bao_giờ O hết O , O mỗi O ngày O làm_việc O từ O sáng O tinh_mơ O cho O đến O đêm O khuya O . O X Valery_Salov X - X Valery_Salov X là X một X đại X kiện_tướng X cờ_vua X người X Nga X . X Salov X đạt X được X danh_hiệu X kiện_tướng X quốc_tế X vào X năm X 1984 X và X đại X kiện_tướng X vào X năm X 1986 X . X Năm X 1980 X , X ông X vô_địch X thế_giới X lứa X tuổi X U-17 X và X là X nhà X vô_địch X thanh_niên X châu_Âu X trong X các X năm X 1983 X – X 84 X . X Ông X đồng X hạng X nhất X với X Alexander_Beliavsky X tại X Giải X vô_địch X cờ_vua X Liên_Xô X năm X 1987 X , X tuy_nhiên X thua X ở X trận X play-off X ( X 0 X − X 2 X = X 2 X ) X xác_định X nhà X vô_địch X . X Năm X 1988 X tại X giải X vô_địch X quốc_gia X Salov X về X đồng X hạng X ba X với X Artur_Yusupov X , X xếp X sau X Anatoly_Karpov X và X Garry_Kasparov X . X Salov X từng X hai X lần X tham_dự X giải X tuyển_chọn X ứng_viên X cho X trận X tranh X ngôi X vua X cờ X . X Năm X 1988 X ông X vào X đến X vòng X 16 X người X nhưng X bại_trận X trước X Jan_Timman X ở X ngay X trận X đầu_tiên X ( X 0 X − X 1 X = X 5 X ) X Năm X 1994 X ông X vô_địch X hai X giải X Tilburg X đánh X loại X trực_tiếp X 16 X kỳ_thủ X và X giải X đấu X nhân_dịp X kỷ_niệm X 60 X năm X ngày_sinh X Polugaevsky X ở X Buenos_Aires X , X đánh_bại X Karpov X cả X hai X ván X ở X giải X này X . X Tại X giải X vô_địch X thế_giới X FIDE X năm X 1996 X ông X cũng X giành X quyền X tham_dự X giải X tuyển_chọn X ứng_viên X . X Sau X khi X thắng X hai X trận X trước X Khalifman X và X Timman X , X ông X dừng X bước X ở X tứ_kết X trước X Gata_Kamsky X . X Kể X từ X năm X 2000 X Salov X không X còn X thi_đấu X chính_thức X . X Năm X 2009 X , X Salov X giảng X bài X tại X câu_lạc_bộ X cờ_vua X Chigorin X ở X Sankt_Peterburg X , X in X which X he X played X the X role X of X an X outsider X to X critique X the X previous X decade X in X chess X ( X particularly X the X prospects X of X Fischer_Random_Chess X , X and X also X in X Russian X politics X . X Trong X một X cuộc X phỏng_vấn X dài X vào X tháng X 5 X năm X 2015 X trên X Chess-News X , X Salov X đề_cập X đến X một_số X vấn_đề X , X trong X đó X có X việc X ông X phải X từ_bỏ X cờ X vì X nhiều X nguyên_nhân X khác X nhau X và X một_số X vấn_đề X khác X . X Ông X hiện X tham_gia X ngành X kinh_tế X chính_trị X tại X một_số X trường X đại_học X gần X Madrid X . X Sự X đoan_trang X - X Sự X đoan_trang X ( X Modesty X ) X hay X đoan_chính X ( X Demureness X ) X hay X trang_nhã X là X một_cách X cư_xử X đúng_mực X và X ăn_mặc X nhã_nhặn X nhằm X tránh X việc X khiêu X gợi X sự X gợi X dục X , X ham_muốn X ở X người X khác X . X Từ X đoan_chính X trong X tiếng X Anh X xuất_phát X từ X tiếng X Latin X là X Modestus X có X nghĩa X là X trong X chừng_mực X . X Các X chuẩn_mực X về X sự X đoan_trang X , X đoan_chính X phụ_thuộc X vào X văn_hoá X và X bối_cảnh X và X rất X khác X nhau X , X ví_dụ X như X trong X Khổng X giáo X đề_cao X các X đức_tính X của X người X phụ_nữ X là X Công X , X Dung X , X Ngôn X , X Hạnh X , X ở X đạo X Hồi_giáo X thì X nghiêm_ngặt X trong X trang_phục X Hồi_giáo X đề_cao X sự X che_đậy X kín_đáo X như X là X sự X khiêm_nhường X đức_hạnh X của X phụ_nữ X . X Việc X sử_dụng X cụm_từ X thiếu X đoan_chính X chỉ X việc X ăn_mặc X thiếu X kín_đáo X để X lộ X một_số X bộ_phận X cơ_thể X có_thể X bị X coi X là X không X phù_hợp X hoặc X bị X xã_hội X chê_cười X là X cung_cách X thiếu X tiết_chế X và X khiếm_nhã X . X Ở X một_số X xã_hội X , X sự X đoan_trang X có_thể X liên_quan X đến X việc X phụ_nữ X che_kín X cơ_thể X và X không X nói_chuyện X với X những X người X đàn_ông X không X phải X là X thành_viên X gia_đình X trực_hệ X , X ở X những X xã_hội X khác X , X áo_tắm X một X mảnh X được X coi X là X trang_nhã X , X nền_nã X trong X khi X IMGID:014707 Khối_lượng O công_việc O quá O lớn O mà O người O không O có O nên O một_mình O mình O vừa O phụ_trách O bệnh_xá O , O vừa O lo O điều_trị O , O vừa O giảng_dạy O . O X Đại_dịch X COVID-19 X tại X Việt_Nam X - X Vào X ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X trường_hợp X đầu_tiên X mắc X COVID-19 X do X virus X SARS-CoV X -2 X gây X ra X được X xác_nhận X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Xã_hội X , X kinh_tế X bị X tác_động X bởi X đại_dịch X . X Các X hoạt_động X kiểm_soát X đã X diễn X ra X trong X đó X có_hạn X chế X tự_do X di_chuyển X . X Tính X đến X ngày X 15 X tháng X 1 X năm X 2024 X , X Việt_Nam X ghi_nhận X 11.625.195 X trường_hợp X nhiễm X COVID-19 X và X 43.206 X trường_hợp X tử_vong X . X Tuy_nhiên X số X ca X nhiễm X thực_tế X của X một_số X tỉnh X có_thể X cao X gấp X 4-5 X lần X số_liệu X Bộ X Y_tế X công_bố X . X Biện_pháp X phòng_ngừa X phổ_cập X - X Biện_pháp X phòng_ngừa X phổ_cập X đề_cập X đến X việc X thực_hành X trong X y_khoa X , X để X tránh X tiếp_xúc X với X dịch X cơ_thể X của X bệnh_nhân X , X bằng X cách X đeo X / X mang X các X vật_dụng X không X thấm X như X găng_tay X y_tế X , X kính X bảo_hộ X và X lá_chắn X mặt X bảo_vệ X . X Nó X đã X được X giới_thiệu X trong X năm X 1985-88 X . X Năm X 1987 X , X thực_hành X các X biện_pháp X phòng_ngừa X phổ_cập X được X cải_tiến X với X bộ X quy_tắc X được X gọi X là X cách_ly X chất X cơ_thể X . X Năm X 1996 X , X cả X hai X đã X được X thay_thế X bằng X phương_pháp X mới X nhất X được X gọi X là X biện_pháp X phòng_ngừa X tiêu_chuẩn X . X Sử_dụng X thiết_bị X bảo_hộ X cá_nhân X hiện X được X đề_nghị X trong X tất_cả X các X cơ_sở X y_tế X . X Ngoại_khoa X - X Phẫu_thuật X hay X ngoại_khoa X là X các X thủ_thuật X dùng X trong X ngoại_khoa X để X chữa X bệnh X hoặc X chẩn_đoán X bệnh X . X Ngoài_ra X còn X mục_đích X tìm_tòi X trên X cơ_sở X khoa_học X những X ph­ương X pháp X và X kỹ_thuật X mổ X mới X để X giải_quyết X các X yêu_cầu X chữa X bệnh X ngày_một X cao X hơn X . X Đại_dịch X COVID-19 X - X Đại_dịch X COVID-19 X là X một X đại_dịch X bệnh X truyền_nhiễm X với X tác_nhân X là X virus X SARS-CoV X -2 X và X các X biến_thể X của X nó X đang X diễn X ra X trên X phạm_vi X toàn_cầu X . X Khởi_nguồn X vào X cuối X tháng X 12 X năm X 2019 X với X tâm X dịch X đầu_tiên X tại X thành_phố X Vũ_Hán X thuộc X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Trung_Quốc X , X bắt_nguồn X từ X một X nhóm X người X mắc X viêm X phổi X không X rõ X nguyên_nhân X . X Giới_chức X y_tế X địa_phương X xác_nhận X rằng X trước X đó X họ X đã X từng X tiếp_xúc X , X chủ_yếu X với X những X thương_nhân X buôn_bán X và X làm_việc X tại X chợ X buôn_bán X hải_sản X Hoa_Nam X . X Các X nhà_khoa_học X Trung_Quốc X đã X tiến_hành X nghiên_cứu X và X phân_lập X được X một X chủng X coronavirus X mà X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X lúc X đó X tạm X gọi X là X 2019 X - X nCoV X , X có X trình_tự X gen X giống X với X SARS-CoV X trước_đây X với X mức X tương_đồng X lên X tới X 79,5% X Các X ca X nghi X nhiễm X đầu_tiên X ở X Vũ_Hán X được X báo_cáo X vào X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2019 X . X Trường_hợp X tử_vong X do X SARS-CoV X -2 X đầu_tiên X xảy X ra X ở X Vũ_Hán X vào X ngày X 9 X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Các X ca X nhiễm X virus X đầu_tiên X được X xác_nhận X bên X ngoài X Trung_Quốc X bao_gồm X hai X người X phụ_nữ X ở X Thái_Lan X và X một X người X đàn_ông X ở X Nhật_Bản X . X Sự X lây_nhiễm X virus X từ X người X sang X người X đã X được X xác_nhận X cùng X với X tỷ_lệ X bùng_phát X dịch X tăng X vào X giữa X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X chính_phủ X Trung_Quốc X quyết_định X phong_toả X Vũ_Hán X , X toàn_bộ X hệ_thống X giao_thông X công_cộng X và X hoạt_động X xuất X - X nhập_khẩu X đều X bị X tạm X ngưng X . X Ngày X 11 X tháng X 3 X năm X 2020 X , X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X ( X WHO X ) X ra X tuyên_bố X gọi X " X COVID-19 X " X là X " X Đại_dịch X IMGID:014708 Vô_cùng O vất_vả O và O cũng O còn O nhiều O khó_khăn O trong O công_việc O , O nhưng O hơn O bao_giờ O hết O mình O cảm_thấy O rằng O mình O đã O đem O hết O tài_năng O sức_lực O của O mình O để O cống_hiến O cho O cách_mạng O . O X IMGID:014709 Đôi O mắt O người O thương_binh O hôm O nào O đau_nhức O tưởng O như O bỏ O hôm_nay O cũng O đã O sáng O lại O một O phần O . O X Vương_quyền X Aragón X - X Vương_quyền X Aragón X là X một X chế_độ_quân_chủ X hỗn_hợp X do X một X vị X vua X cai_trị X , X khởi_nguồn X từ X liên_minh X giữa X Vương_quốc X Aragon X và X Bá X quốc X Barcelona X , X chính_thức X kết_thúc X do X hậu_quả X của X Chiến_tranh X Kế_vị X Tây_Ban_Nha X . X Ở X đỉnh_cao X quyền_lực X của X mình X vào X thế_kỷ X 14 X và X 15 X , X Vương_quyền X Aragon X là X một X đế_chế X hàng_hải X kiểm_soát X một X phần_lớn X miền X Đông_Tây X Ban X Nha X ngày_nay X , X một X phần X của X khu_vực X ngày_nay X là X miền X Nam X nước X Pháp X , X và X một X đế_chế X Địa_Trung_Hải X bao_gồm X quần_đảo X Baleares X , X Sicily X , X Corsica X , X Sardinia X , X Malta X , X Nam_Bán X đảo X Ý X và X một X phần X của X Hy_Lạp X Các X khu_vực X cấu_thành X nên X thuộc X vương_quyền X không X được X thống_nhất X về X mặt X chính_trị X , X ngoại_trừ X tất_cả X lãnh_thổ X đều X được X cai_trị X bởi X một X vị X vua X , X người X cai_trị X từng X chính_thể X tự_trị X theo X luật X riêng X , X tạo X ra X nguồn X thu X theo X từng X cơ_cấu X thuế X , X giao_dịch X riêng X với X từng X Cort X hoặc X Cortes X , X đặc_biệt X là X Vương_quốc X Aragón X , X Thân_vương X quốc X Catalunya X , X Vương_quốc X Majorca X và X Vương_quốc X Valencia X . X Vương_quyền X Aragón X lớn X hơn X không X được X nhầm_lẫn X với X Vương_quốc X Aragón X , X chỉ X là X một X phần X lãnh_thổ X thuộc X vương_quyền X . X Năm X 1469 X , X một X liên_minh X mới X được X thiết_lập X giữa X Vương_quyền X Aragon X với X Vương_quyền X Castilla X bởi X Quân_chủ X Công_giáo X , X tạo X ra X thuật_ngữ X mà X người X đương_thời X gọi X là X " X Tây_Ban_Nha X " X dẫn X đến X việc X hình_thành X Quân_chủ X Tây_Ban_Nha X , X như X một X chế_độ_quân_chủ X hỗn_hợp X dưới X thời X các X quân_chủ X Habsburg X . X Vương_quyền X vẫn X duy_trì X cho X đến X khi X nó X bị X bãi_bỏ X bởi X Sắc_lệnh X Nueva_Planta X do X Vua_Felipe_V X ban_hành X vào X năm X 1716 X , X đến X từ X hậu_quả X của X sự X thất_bại X của X Đại_Công X tước X Karl X trong X Chiến_tranh X Kế_vị X Tây_Ban_Nha X . X Cộng_hoà X Catalunya X ( X 2017 X ) X - X Cộng_hoà X Catalunya X là X một X nhà_nước X ly_khai X không X được X công_nhận X đã X được X tuyên_bố X tại X Catalunya X vào X ngày X 27 X tháng X 10 X năm X 2017 X . X Nghị_viện X Catalunya X đơn_phương X tuyên_bố X độc_lập X khỏi X Tây_Ban_Nha X trong X một X cuộc X khủng_hoảng X hiến_pháp X về X kết_quả X của X cuộc X Trưng_cầu_dân_ý X độc_lập X Catalunya X 2017 X . X Ngay X sau X khi X quốc_hội X Catalunya X tuyên_bố X độc_lập X khỏi X Tây_Ban_Nha X , X Thượng_viện X Tây_Ban_Nha X kích_hoạt X Điều X 155 X của X Hiến_pháp X Tây_Ban_Nha X năm X 1978 X , X và X Thủ_tướng X Mariano_Rajoy X bác_bỏ X Hội_đồng X Hành_pháp X Catalunya X , X giải_thể X Quốc_hội X Catalunya X và X kêu_gọi X một X cuộc X bầu_cử X cấp X khu_vực X cho X Ngày X 21 X tháng X 12 X năm X 2017 X . X [ X 6 X ] X Đáp X lại X , X ông X Carles_Puigdemont X , X Tổng_thống X Generalitat X của X Catalonia X cho X biết X chỉ X có X các X nghị_viện X mới X có_thể X bầu_cử X hoặc X bãi_nhiệm X các X chính_phủ X trong X một X xã_hội X dân_chủ X và X yêu_cầu X Catalans X " X phản_đối X một_cách X dân_chủ X " X việc X thi_hành X Điều X 155 X mà X không X làm X rõ X những X phản_ứng X của X ông X đối_với X lệnh X chính_phủ X Tây_Ban_Nha X lệnh X của X chính_phủ X . X Đến X ngày X 30 X tháng X 10 X , X công_việc X đã X trở_lại X bình_thường X tại X Catalunya X bởi X sự X tiếp_quản X của X chính_phủ X Tây_Ban_Nha X gặp X rất X ít X sự X phản_đối X từ X chính_quyền X Catalan X [ X 9 X ] X Puigdemont X và X một X phần X nội_các X của X ông X đã X trốn X sang X Bỉ X để X thoát X khỏi X hành_động X của X hệ_thống X tư_pháp X Tây_Ban_Nha X , X đã X bị X buộc_tội X chính_thức X là X nổi_dậy X , X nổi_loạn X và X tham_ô X của X Tổng_Chưởng X lý X Tây_Ban_Nha X . X Tờ X tuyên_bố X độc_lập X đã X bị X Toà_án X Hiến_pháp X Tây_Ban_Nha X đình_chỉ X vào X ngày X hôm X sau X . X Palma X IMGID:014710 Cánh_tay O anh O bộ_đội O sưng O phù O đe_doạ O chảy O máu O bây_giờ O cũng O đã O lành_lặn O . O X IMGID:014711 Những O cánh_tay O xương O gãy O rời O cũng O đã O liền O lại O ... O X Cơ X trên X gai X - X Cơ X trên X gai X là X một X cơ X tương_đối X nhỏ X của X lưng X trên X . X Cơ X chạy X từ X hố X trên X gai X tới X mấu X chuyển X lớn X của X xương X cánh_tay X . X Đây X là X một X trong X bốn X cơ X chóp X xoay X và X thực_hiện X động_tác X giạng X cánh_tay X ở X vai X . X Gai X vai X phân_tách X cơ X trên X gai X và X cơ X dưới X vai X . X Gân X achilles X - X Gân_Achilles X là X gân X gót X chân X , X loại X gân X dài X và X dày X nhất X của X người X , X nằm X ở X cuối X cơ_bắp X chân X và X gót X chân X . X Đây X là X một X thuật_ngữ X trong X Giải_phẫu_học X người X dùng X để X chỉ X loại X gân X liên_kết X chủ_yếu X với X các X cơ_bắp X chân X , X gân X khoeo X chân X và X xương X gót X ( X calcaneus X ) X nhờ X đó X mới X có X được X hoạt_động X của X cẳng_chân X và X nhất_là X của X cả X bàn_chân X . X Tên X này X trong X tiếng X Anh X là X Achilles X tendon X ; X trong X tiếng X Pháp X là X tendon X d X ' X Achille X , X thường X gọi X là X tendon X calcanéen X Đau X thần_kinh X toạ X - X Đau X thần_kinh X toạ X hay X đau X dây_thần_kinh X toạ X , X toạ_thống X phong X là X một X bệnh X y_khoa X đặc_thù X bởi X triệu_chứng X đau X dọc X xuống X chân X từ X lưng X dưới X . X Sự X đau_đớn X này X có_thể X đi X xuống X ở X đằng X sau X , X bên X ngoài X hoặc X ở X phía X trước X chân X . X Cơn X đau X thường X ập X tới X sau X các X hoạt_động X như X nhấc X vật X nặng X , X mặc_dù X nó X cũng X có_thể X tới X từ_từ X . X Thông_thường X , X triệu_chứng X chỉ X ở X một X bên X thân_thể X . X Tuy_nhiên X , X một_số X nguyên_nhân X nhất_định X có_thể X gây X ra X đau X ở X cả X hai X bên X . X Đôi_lúc X có_thể X kèm X theo X đau X lưng X dưới X nhưng X không X phải X luôn_luôn X . X Có_thể X gặp X triệu_chứng X yếu X hoặc X tê X ở X những X phần X khác X nhau X của X cẳng X và X bàn_chân X bị X ảnh_hưởng X . X Khoảng X 90% X trường_hợp X đau X thần_kinh X toạ X là X do X thoát_vị X đĩa_đệm X cột_sống X lưng X đè X lên X một X trong X các X rễ X thần_kinh X thắt_lưng X hoặc X xương_cùng X . X Thoái_hoá X đốt_sống X , X hẹp X ống X sống X , X hội_chứng X piriformis X , X khối_u X vùng X chậu X và X mang X thai X là X những X nguyên_nhân X khác X có_thể X gây X ra X đau X thần_kinh X toạ X . X Thử_nghiệm X nâng X chân X thẳng X thường X hữu_ích X trong X chẩn_đoán X . X Kết_quả X là X dương_tính X nếu X , X khi X nâng X chân X lên X trong X khi X một X người X đang X nằm X ngửa X , X cơn X đau X xuất_hiện X bên X dưới X đầu_gối X . X Trong X hầu_hết X các X trường_hợp X , X hình_ảnh X y_tế X không X cần_thiết X . X Tuy_nhiên X , X hình_ảnh X có_thể X được X thực_hiện X nếu X chức_năng X ruột X hoặc X bàng_quang X bị X ảnh_hưởng X , X mất X cảm_giác X hoặc X suy_nhược X đáng_kể X , X các X triệu_chứng X tồn_tại X lâu X hoặc X có X mối X lo_ngại X về X khối_u X hoặc X nhiễm_trùng X . X Các X tình_trạng X có_thể X biểu_hiện X tương_tự X là X các X bệnh X về X hông X và X các X bệnh X nhiễm_trùng X như X bệnh X zona X ban_đầu X Điều_trị X ban_đầu X thường X bao_gồm X thuốc X giảm X đau X . X Tuy_nhiên X , X thiếu X bằng_chứng X về X thuốc X giảm X đau X và X thuốc X giãn X cơ X . X Thông_thường X , X mọi X người X nên X tiếp_tục X hoạt_động X bình_thường X với X khả_năng X tốt X nhất X của X họ X . X Thường X thì X tất_cả X những X gì X cần_thiết X để X giải_quyết X cơn X đau X thần_kinh X toạ X là X thời_gian X ; X ở X khoảng X 90% X số X người X các X triệu_chứng X biến X mất X trong X vòng X chưa X đầy X sáu X tuần X . X Nếu X cơn X đau X nghiêm_trọng X và X kéo_dài X hơn X sáu X tuần X , X phẫu_thuật X có_thể X là X một X lựa_chọn X . X Mặc_dù X phẫu_thuật X thường X giúp X cải_thiện X IMGID:014712 Đó O chính O là O nhờ O sức_lực O của O mình O và O những O người O y_tá O đêm_ngày O lăn_lộn O trong O công_tác O bên O giường_bệnh O . O X Dương_Văn_Ngộ X - X Dương_Văn_Ngộ X là X một X nhân_viên X của X Bưu_điện X trung_tâm X Sài_Gòn X . X Với X sự_nghiệp X kéo_dài X hơn X 70 X năm X , X ông X đã X chắp X bút X cho X hàng X nghìn X bức X thư X gửi X đi X khắp_nơi X trên X thế_giới X . X Ngoài_ra X , X ông X còn X được X biết X đến X là X người X viết X thư_tay X thuê X cuối_cùng X của X Việt_Nam X . X Chau_Sen_Cocsal_Chhum X - X Chau_Sen_Cocsal X còn X gọi X là X Chhum X là X một X công_chức X và X chính_trị_gia X Campuchia X từng X giữ X chức X Thủ_tướng X Campuchia X năm X 1962 X và X Chủ_tịch X Quốc_hội_hai X lần X , X vào X các X năm X 1962 X – X 1963 X và X 1966 X – X 1968 X . X Do X sống X thọ X tới X 103 X tuổi X mà X ông X trở_thành X nhà_lãnh_đạo X quốc_gia X sống X lâu X nhất X trên X thế_giới X với X năm X sinh X và X năm X mất X đã X kiểm_chứng X được X . X Nhà_lãnh_đạo X duy_nhất X có_thể X sống X lâu X hơn X ông X là X một X thủ_tướng X Campuchia X khác X tên X là X Ek_Yi_Oun X ( X 1910 X – X 2013 X ) X Ông X được X Vua_Norodom_Sihanouk X phong_tặng X danh_hiệu X " X Samdech X " X vào X năm X 1993 X . X Ý X Nhi X - X Ý X Nhi X là X một X trong X những X nữ X nhà_thơ X hiện_đại X nổi_tiếng X ở X Việt_Nam X . X Thơ X của X bà X được X dịch X ra X nhiều X thứ X tiếng X và X được X các X nhà_nghiên_cứu X thơ X phương X Tây X đánh_giá X là X một X trong X những X nhà_thơ X Việt_Nam X đương_đại X tiên_phong X sau X Đổi_mới X . X Người X Tày X - X Người X Tày X , X với X các X nhóm X địa_phương X là X Pa X dí X , X Thổ X , X Ngạn X , X Phén X , X Thu_Lao X , X là X một X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X , X là X dân_tộc X lớn X thứ X hai X sau X người X Kinh X . X Người X Tày X nói X tiếng X Tày X , X một X ngôn_ngữ X thuộc X ngữ X chi X Thái X của X hệ X ngôn_ngữ X Kra-Dai. X Người X Tày X sinh_sống X chủ_yếu X ở X vùng X miền X núi X thấp X phía X bắc X Việt_Nam X . X Người X Tày X trước_đây X hay X được X gọi X là X người X Thổ_Người_Tày X có X dân_số X đông X thứ X 2 X ở X Việt_Nam X . X Người X Tày X , X Nùng X có X nguồn_gốc X và X mối X quan_hệ X gần_gũi X với X người X Tráng X tại X Quảng_Tây X , X Trung_Quốc X . X Giai_đoạn X hậu_sản X - X Giai_đoạn X hậu_sản X bắt_đầu X ngay X sau X khi X người X mẹ X sinh X con X , X bao_gồm X cả X mức_độ X hormone X và X kích_thước X tử_cung X , X trở X về X trạng_thái X không X mang X thai X . X Các X thuật_ngữ X thời_kỳ X hậu_sản X , X hoặc X giai_đoạn X hậu_sản X ngay_lập_tức X thường X được X sử_dụng X để X ám_chỉ X thời_gian X 6 X tuần X đầu X sau X khi X sinh X . X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X ( X WHO X ) X mô_tả X giai_đoạn X sau X khi X sinh X là X giai_đoạn X quan_trọng X nhất X và X bị X bỏ_qua X nhiều X nhất X trong X cuộc_đời X của X các X bà X mẹ X và X trẻ X sơ_sinh X ; X hầu_hết X các X trường_hợp X tử_vong X mẹ X và X / X hoặc X trẻ X sơ_sinh X xảy X ra X trong X giai_đoạn X hậu_sản X . X Trong X các X tài_liệu X khoa_học X , X thuật_ngữ X này X thường X được X viết X tắt X là X Px X , X trong X đó X x X là X một_số X ; X ví_dụ X : X " X ngày X P X 5 X " X phải X được X đọc X là X " X ngày X thứ X năm X sau X khi X sinh X " X Điều X này X không X được X nhầm_lẫn X với X danh_pháp X y_khoa X sử_dụng X G X P X để X nói X về X về X số_lượng X và X số X trẻ_em X của X thai X kỳ X Một X phụ_nữ X sinh X con X tại X bệnh_viện X có_thể X ra X về X ngay X sau X khi X ổn_định X về X mặt X y_tế X , X có_thể X sớm X nhất_là X vài X giờ X sau X sinh X , X mặc_dù X thời_gian X trong X bệnh_viện X trung_bình X của X một X lần X sinh X âm_đạo X là X từ X một X đến X hai X ngày X . X Thời_gian X ở X IMGID:014713 Và O với O những O học_sinh O , O mình O cũng O đã O đem O lại O những O điều O quí_giá O trong O lý_luận O về O y_học O . O X Chơi X dây X - X Chơi X dây X là X một X trò_chơi X phổ_biến X trên X khắp X thế_giới X . X Khi X chơi X dây X , X người X chơi X dùng X một X sợi X dây X và X các X thao_tác X của X tay X để X tạo X thành X những X hình X khác X nhau X . X Trò_chơi X không X khó X nhưng X đòi_hỏi X sự X linh_hoạt X và X khéo_léo X để X tạo X nên X nhiều X hình_thù X độc_đáo X , X đẹp_mắt X . X Thông_thường X , X người X chơi X luồn X dây X qua X các X ngón X tay X , X cổ_tay X và X có_thể X dùng X miệng X , X ngón X chân X . X Một_số X động_tác X chơi X dây X đòi_hỏi X sự X kết_hợp X giữa X nhiều X người X chơi X . X Chơi X dây X đơn X thì X có_thể X tạo X dây X thành X nhiều X hình X , X ví_dụ X những X hình X cơ_bản X là X cái X bát X , X cái X chổi X , X cái X cầu X , X con X cua X , X bông X hoa X . X Một X trong X những X hình_thù X được X phổ_biến X nhất X thế_giới X là X làm X hình X " X chuồng X mèo X " X Ngoài_ra X , X cũng X có_thể X làm X một_số X trò X ảo_thuật X . X Trong X truyện X Doraemon X , X Nobita X là X cao_thủ X của X trò_chơi X này X . X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X - X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X là X chương_trình X định_hướng X giáo_dục X và X đào_tạo X cho X mọi X cấp X học X phổ_thông X do X Bộ X Giáo_dục X và X Đào_tạo X Việt_Nam X ban_hành X ngày X 26 X tháng X 12 X năm X 2018 X theo X thông_tư X số X 32/2018/TT-BGDĐT X về X " X ban_hành X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X " X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X ra_đời X với X mục_đích X thay_thế X và X kế_thừa X chương_trình X giáo_dục X hiện_hành X 2006 X đang X được X áp_dụng X cho X mọi X cấp X học X phổ_thông X ở X Việt_Nam X , X đồng_thời X " X bảo_đảm X phát_triển X phẩm_chất X và X năng_lực X người X học X thông_qua X nội_dung X giáo_dục X với X những X kiến_thức X cơ_bản X , X thiết_thực X ; X hiện_đại X ; X hài_hoà X đức X , X trí X , X thể X , X mỹ X ; X chú_trọng X thực_hành X , X vận_dụng X kiến_thức X để X giải_quyết X vấn_đề X trong X học_tập X và X đời_sống X ; X tích_hợp X cao X ở X các X lớp_học X dưới X , X phân_hoá X dần X ở X các X lớp_học X trên X ; X thông_qua X các X phương_pháp X , X hình_thức X tổ_chức X giáo_dục X phát_huy X tính X chủ_động X và X tiềm_năng X của X mỗi X học_sinh X , X các X phương_pháp X kiểm_tra X , X đánh_giá X phù_hợp X với X mục_tiêu X giáo_dục X và X phương_pháp X giáo_dục X để X đạt X được X mục_tiêu X đó X " X Đây X là X lần X đầu_tiên X trong X lịch_sử X giáo_dục X Việt_Nam X , X một X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X hoàn_chỉnh X được X ban_hành X trước X khi X tiến_hành X biên_soạn X sách_giáo_khoa X . X Là X một X chương_trình X giáo_dục X được X xây_dựng X theo X hướng X mở X , X lấy X người X học X làm X trung_tâm X , X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X mới X cho_phép X địa_phương X chủ_động X trong X việc X triển_khai X kế_hoạch X giáo_dục X theo X định_hướng X giáo_dục X trên X địa_bàn X mình X , X cũng X như X tạo X điều_kiện X những X nhà X biên_soạn X sách X và X người X dạy X phát_huy X được X tính X chủ_động X của X họ X . X Ngoài X nguyên_lý X giáo_dục X nền_tảng X bao_gồm X " X học X đi_đôi X với X hành X " X " X lý_luận X gắn X liền X với X thực_tiễn X " X " X giáo_dục X ở X nhà_trường X kết_hợp X với X giáo_dục X ở X gia_đình X và X xã_hội X " X chương_trình X còn X chịu X ảnh_hưởng X từ X triết_lý X giáo_dục X " X học X để X biết X – X học X để X làm X – X học X để X chung X sống X – X học X để X tự X khẳng_định X mình X " X do X Tổ_chức X Giáo_dục X , X Khoa_học X và X Văn_hoá X Liên_Hợp_Quốc X đề_xướng X , X cũng X như X mô_hình X giáo_dục X STEM X – X một X mô_hình X giảng_dạy X dựa X trên X ý_tưởng X trang_bị X cho X người X học X những X kiến_thức X , X kĩ_năng X liên_quan X đến X các X lĩnh_vực X khoa_học X ( X science X ) X công_nghệ X ( X technology X ) X kỹ_thuật X ( X engineering X ) X toán_học X ( X mathematics X ) X dưới X hình_thức X tiếp_cận X liên X môn X IMGID:014714 Mình O đến O với O lớp O không O phải O chỉ O vì O tinh_thần O trách_nhiệm O mà O bằng O cả O tình_thương O của O một O người O chị O đối_với O những O đứa O em O đã O chịu O biết_bao O thiệt_thòi O đau_khổ O vì O bọn O bán_nước O nên O không O tìm O đến O với O khoa_học O được O . O X IMGID:014715 Thương O biết_mấy O những O Thuận B-PER , O những O Liên B-PER , O những O Luận B-PER , O Xuân B-PER , O Nghĩa B-PER mỗi O người O một O hoàn_cảnh O nhưng O đều O rất O giống O nhau O : O rất O ham O học O , O rất O cố_gắng O để O đạt O mức O hiểu_biết O cao O nhất O . O IMGID:014716 “ O Tôi O xin O cám_ơn O thượng_sĩ O Nguyễn B-PER Trung I-PER Hiếu I-PER ( O người O phiên_dịch O tiếng B-MISC Anh I-MISC cho O đơn_vị O tình_báo O quân_sự O số O 635 O của O quân_đội O Mỹ B-LOC biên_chế O bên O cạnh O lữ_đoàn B-ORG bộ_binh I-ORG số I-ORG 11 I-ORG , O sư_đoàn B-ORG bộ_binh I-ORG 23 I-ORG ) O , O người O đã O cứu O cuốn O nhật_ký O của O chị O tôi O khỏi O bị O quẳng O vào O đống O lửa O bởi O anh O đã O nhận O ra O trong O cuốn O sổ O này O đã O chứa_đựng O lửa O rồi O để O anh O trao O lại O nó O cho O Fred B-PER như O một O lời O uỷ_thác O từ O chị O tôi O . O X Thảm_sát X Mỹ X Lai X - X Thảm_sát X Mỹ X Lai X hay X thảm_sát X Sơn_Mỹ X là X một X tội_ác X chiến_tranh X của X Lục_quân X Hoa_Kỳ X gây X ra X trong X thời_gian X Chiến_tranh X Việt_Nam X . X Trong X tiếng X Anh X , X vụ X thảm_sát X này X có X tên X My_Lai_Massacre X , X Son_My_Massacre X hoặc X Pinkville X , X trong X đó X Pinkville X là X tên X địa_danh X của X quân_đội X Hoa_Kỳ X đặt X cho X khu_vực X Mỹ X Lai X . X Vào X ngày X 16 X tháng X 3 X năm X 1968 X tại X khu_vực X thôn X Mỹ X Lai X thuộc X xã X Sơn_Mỹ X , X huyện X Sơn_Tịnh X , X tỉnh X Quảng_Ngãi X các X đơn_vị X lính X Lục_quân X Hoa_Kỳ X đã X thảm_sát X hàng_loạt X từ X 347 X cho X đến X 504 X thường_dân X không X có X vũ_khí X , X trong X đó X phần_lớn X là X phụ_nữ X và X trẻ_em X . X Trước X khi X bị X sát_hại X , X nhiều X người X trong X số X các X nạn_nhân X còn X bị X cưỡng_bức X , X quấy_rối X , X tra_tấn X , X đánh_đập X hoặc X cắt X xẻo X các X bộ_phận X trên X cơ_thể X . X Sự_kiện X thảm_khốc X này X đã X gây X sốc X cho X dư_luận X Mỹ X , X Việt_Nam X , X và X thế_giới X , X hâm_nóng X phong_trào X phản_chiến X và X là X một X trong X các X nguyên_nhân X dẫn X tới X sự X triệt_thoái X của X quân_đội X Hoa_Kỳ X khỏi X Việt_Nam X năm X 1972 X . X Vụ X thảm_sát X đã X bị X che_giấu X , X trong X báo_cáo X của X quân_đội X Mỹ X ghi X rằng X họ X đã X " X tiêu_diệt X 128 X binh_lính X kẻ_thù X mà X không X chịu X bất_cứ X thương_vong X nào X " X Cho X tới X cuối X năm X 1969 X , X vụ_việc X mới X bị X phát_hiện X . X Tuy_nhiên X , X toà_án X Mỹ X đã X không X kết_tội X bất_cứ X sĩ_quan X hay X binh_lính X Hoa_Kỳ X nào X sau X vụ X thảm_sát X này X , X ngoại_trừ X một X chỉ_huy X cấp X trung_đội X là X William_Calley X bị X tuyên_án X chung_thân X , X nhưng X chỉ X 1 X ngày X sau X , X Tổng_thống X Mỹ X ra_lệnh X ân_xá X và X Calley X chỉ X phải X chịu X quản_thúc X tại_gia X 3 X năm X rưỡi X . X Chiến_lược X Tìm X và X diệt X - X Tìm X diệt X , X Tìm X và X diệt X hay X Lùng X và X diệt X là X một X chiến_lược_quân_sự X đã X trở_thành X một X phần X của X Chiến_tranh X Việt_Nam X . X Nội_dung X của X chiến_lược X này X là X đưa X những X lực_lượng X mặt_đất X tiến X nhập X vào X lãnh_thổ X thù_địch X để X tiêu_diệt X những X lực_lượng X đối_phương X rồi X sau X đó X nhanh_chóng X rút_lui X , X chiến_lược X này X dường_như X là X rất X phù_hợp X khi X đối_phó X với X chiến_tranh_du_kích X trong X rừng X rậm X . X Một X chiến_lược X phổ_thông X hơn X và X bổ_sung X cho X chiến_lược X tìm X diệt X là X " X bình_định X " X – X chiến_lược X bao_gồm X tấn_công X vị_trí X đối_phương X , X chiếm_giữ X , X củng_cố X và X bảo_vệ X triệt_để X . X Các X nhiệm_vụ X tìm X diệt X bao_gồm X gửi X một X toán X lính X từ X căn_cứ X , X tiến X vào X rừng X , X tiêu_diệt X đối_thủ X . X Phần_lớn X thời_gian X , X nhiệm_vụ X tìm X diệt X là X ẩn_nấp X trong X vị_trí X thích_hợp X , X phục_kích X trong X bụi X rậm X gần X các X con X đường_mòn X có X nghi_vấn X . X Nhiệm_vụ X phục_kích X thông_thường X là X đặt X mìn X Claymore X , X sử_dụng X vũ_khí X cá_nhân X , X súng_cối X và X có_thể X kêu_gọi X pháo_binh X hỗ_trợ X bằng X radio X . X Từ X năm X 1966 X , X quân_đội X Mỹ X bắt_đầu X các X chiến_dịch X tìm X diệt X những X đơn_vị X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X và X Quân X Giải_phóng X Miền X Nam X . X Trong X hai X năm X IMGID:014717 Anh O Hiếu B-PER ơi O , O nay O anh O ở O đâu O ? O X Vương_Anh_Tú X - X Vương_Anh_Tú X là X một X nam X ca_sĩ X , X nhạc_sĩ X kiêm X nhà_sản_xuất X thu X âm X người X Việt_Nam X . X Anh X hoạt_động X chủ_yếu X với X tư_cách X là X nhạc_sĩ X và X đã X có X nhiều X sáng_tác X trở_thành X thương_hiệu X của X các X ca_sĩ X trẻ X trong X nước X . X Sau X bản X hit X Giúp X anh X trả_lời X những X câu X hỏi X và X Anh X cứ X đi X đi X Vương_Anh_Tú X đã X được X khán_giả X trong X và X ngoài X nước X để_mắt X đến X . X Trần_Tuấn_Việt X - X Trần_Tuấn_Việt X là X một X nhiếp_ảnh_gia X người X Việt_Nam X , X được X mệnh_danh X là X " X Người X đưa X hình_ảnh X Việt_Nam X ra X thế_giới X " X Anh X nổi_tiếng X với X những X bức X ảnh X về X Việt_Nam X được X đăng X trên X tạp_chí X , X sách X ảnh X và X niên_giám X của X National_Geographic X . X Trần_Tuấn_Việt X cũng X là X nhiếp_ảnh_gia X thực_hiện X dự_án X " X Kỳ_quan X Việt_Nam X " X do X Google X phối_hợp X với X Cục X Du_lịch X Quốc_gia X Việt_Nam X triển_khai X trên X Google X Arts X & X Culture X , X hệ_thống X thư_viện X số X lớn X nhất X thế_giới X . X Anh X hiện X là X nhiếp_ảnh_gia X của X cộng_đồng X nhiếp_ảnh X National_Geographic X . X Nhiếp_ảnh_gia X - X Nhiếp_ảnh_gia X là X người X chuyên X chụp X ảnh X . X Một X nhiếp_ảnh_gia X chuyên_nghiệp X là X người X có X nguồn X thu_nhập X chính X từ X công_việc X chụp X ảnh X ; X trong X khi X đó X nhiếp_ảnh X gia_nghiệp X dư X thì X chụp X ảnh X chỉ X để X vui_vẻ X và X ghi X lại X các X sự_kiện X , X cảm_xúc X , X nơi X chốn X hay X nhân_vật X nào X đó X . X Vanessa_Suárez X - X Vanessa_Alexandra_Suárez_Trivella X là X một X nữ X diễn_viên X , X ca_sĩ X và X người_mẫu X người X Venezuela X , X được X biết X đến X với X vai X Vanessa X trong X loạt X phim_truyền_hình X Somos X tú X y X yo X và X loạt X phim X spinoff X Somos X tú X y X yo X , X un X nuevo X día X . X Nguyễn_Đình_Bắc X - X Nguyễn_Đình_Bắc X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X người X Việt_Nam X hiện X đang X thi_đấu X ở X vị_trí X tiền_đạo X cánh X cho X câu_lạc_bộ X Công_an X Hà_Nội X và X đội_tuyển X quốc_gia X Việt_Nam X . X Ngô_Minh_Hiếu X - X Ngô_Minh_Hiếu X là X một X chuyên_gia X về X an_toàn X thông_tin X người X Việt_Nam X , X từng X là X một X hacker X nhận X 13 X năm X tù X vì X tội X đánh_cắp X và X bán X thông_tin X cá_nhân X của X hơn X 200 X triệu X người X Mỹ X . X Sau X khi X trở X về X Việt_Nam X , X anh X trở_thành X chuyên_gia X kỹ_thuật X tại X Trung_tâm X Giám_sát X và X An_toàn X không_gian X mạng X Quốc_gia X ( X NCSC X ) X Hiện_nay X , X anh X là X người X vận_hành X dự_án X Chống X Lừa_Đảo X do X anh X cùng X các X đồng_sự X sáng_lập X vào X cuối X năm X 2020 X , X đồng_thời X là X giám_đốc X Công_ty X trách_nhiệm X hữu_hạn X doanh_nghiệp X xã_hội X Chống X Lừa_Đảo X . X Hoàng_Cấn_Du X - X Hoàng_Cấn_Du X hay X thường X biết X đến X với X tên X tiếng X Anh X Nigel_Ng X anh X còn X có X nghệ_danh X Uncle_Roger X là X một X diễn_viên X hài X độc_thoại X người X Malaysia X gốc X Hoa X làm_việc X tại X Anh X . X Hoàng_Kiến_Đình X - X Justin_Huang X là X một X nhà X chính_trị X Đài_Loan X . X Ông X là X huyện X trưởng X huyện X Đài X Đông X từ X 20/12/2009 X . X IMGID:014718 Nếu O đọc O được O những O dòng O này O xin O anh O hãy O lên_tiếng O , O cho O chúng_tôi O được O nhìn O vào O mắt O anh O , O để O nói O với O nhau O rằng O tiếng_nói O của O tình_yêu O và O khát_vọng O hoà_bình O có_thể O vượt O qua O mọi O chiến_tuyến O để O đến O với O những O trái_tim O tốt_lành O ” O . O X Quan_điểm X Hồi_giáo X về X Giêsu X - X Trong X đạo X Hồi X , X Īsā X ibn X Maryam X ( X tiếng X Ả_Rập X : X عِيسَى X ٱبْنُ X مَرْيَمَ‎ X ' X Giêsu X , X con X trai X của X Maria X ' X hay X Giêsu X , X là X nhà X tiên_tri X và X sứ_giả X áp_chót X của X Đức X Chúa_Trời X ( X Allah X ) X và X là X Đấng_Cứu_Thế X , X người X được X cử X đến X để X hướng_dẫn X Những X đứa X con X của X Israel X với X một X mặc X khải X mới X : X Injīl X ( X tiếng X Ả_Rập X có X nghĩa X là X " X phúc X âm X " X Giống X như X trong X Tân_Ước X của X Cơ X đốc X giáo X , X Kinh_Qur X ' X an X mô_tả X Giêsu X là X Messiah X được X sinh X ra X từ X một X trinh_nữ X , X làm X các X phép X lạ X , X đi X cùng X với X các X môn_đồ X , X bị X người X Do X Thái X từ_chối X , X và X được X đưa X lên X trời X . X Nhưng X Kinh_Qur X ' X an X khác X với X Tân_Ước X ở X chỗ X phủ_nhận X Giêsu X bị X đóng X đinh X hoặc X chết X trên X thập X tự X giá X , X và X đặc_biệt X là X phủ_nhận X thần X tính X của X Giêsu X như X là X Đức X Chúa_Trời X nhập X thể X , X hay_là X Con X của X Chúa_Trời X . X Tầm X quan_trọng X của X Giêsu X trong X đạo X Hồi X được X phản_ánh X khi X ông X được X đề_cập X trong X Kinh_Qur X ' X an X trong X 93 X câu X với X nhiều X danh_hiệu X khác X nhau X như X " X Con X trai X của X Mary X " X và X các X thuật_ngữ X quan_hệ X khác X , X được X đề_cập X trực_tiếp X và X gián_tiếp X , X hơn X 187 X lần X . X Do_đó X , X ông X là X một X trong X những X người X được X nhắc X đến X nhiều X nhất X trong X Kinh_Qur X ' X an X bằng X cách X tham_khảo X ; X 25 X lần X theo X tên X Isa X , X ngôi_thứ X ba X 48 X lần X , X ngôi_thứ X nhất X 35 X lần X , X và X phần X còn X lại X dưới X dạng X tiêu_đề X và X thuộc_tính X . X Kinh_Qur X ' X an X và X hầu_hết X các X hadith X đề_cập X đến X việc X Giêsu X được X sinh X ra X là X một X " X cậu X bé X thuần_khiết X " X với X Mary X ( X مريم X ) X là X kết_quả X của X sự X thụ_thai X đồng_trinh X , X tương_tự X như X sự_kiện X Truyền X tin X trong X Cơ X đốc X giáo X . X Kinh_Qur X ' X an X phủ_nhận X Giêsu X là X một X vị X thần X trong X một_số X câu X , X bao_gồm X cả X một X câu X và X đề_cập X rằng X Giêsu X không X tuyên_bố X bản_thân X là X thần_thánh X Theo X Kinh_Qur X ' X an X , X ông X không X bị X đóng X đinh X cũng X như X không X sống X lại X từ X cõi X chết X , X mà X là X được X Chúa_Trời X cứu X thoát X . X Qua X nhiều X thế_kỷ X , X các X tác_giả X Hồi_giáo X đã X đề_cập X đến X những X phép X lạ X khác X như X đuổi X quỷ X , X vay_mượn X từ X một_số X nguồn X tiền X Hồi_giáo X dị_giáo X , X và X từ X các X nguồn X kinh_điển X khi X truyền_thuyết X về X Giêsu X được X mở_rộng X . X Trong X Hồi_giáo X , X Giêsu X được X cho X là X tiền_thân X của X nhà X tiên_tri X Hồi_giáo X Muhammad X . X Giống X như X tất_cả X các X nhà X tiên_tri X trong X Hồi_giáo X , X Giêsu X cũng X được X gọi X là X một X người X theo X đạo X Hồi X , X vì X ngài X đã X rao_giảng X rằng X các X môn_đồ X của X ngài X nên X áp_dụng X " X con X đường_thẳng X " X Trong X thuyết X cánh X chung X của X Hồi_giáo X , X Giêsu X sẽ X trở_lại X trong X lần X tái X lâm X để X chiến_đấu X với X Al-Masih X ad-Dajjal X hay X còn X gọi X là X " X Messiah X giả_hiệu X " X và X thiết_lập X hoà_bình X IMGID:NaN 25.7.68 O IMGID:014719 Một O buổi O ngồi O bên O giường_bệnh O của O Lâm B-PER . O X Bệnh_viện X - X Bệnh_viện X hay X nhà_thương X là X một X tổ_chức X chăm_sóc X sức_khoẻ X cung_cấp X điều_trị X bệnh_nhân X với X các X nhân_viên X y_tế X và X điều_dưỡng X chuyên_ngành X và X thiết_bị X y_tế X . X Loại X bệnh_viện X được X biết X đến X nhiều X nhất X là X bệnh_viện X đa_khoa X , X thường X có X khoa X cấp_cứu X để X điều_trị X các X vấn_đề X sức_khoẻ X khẩn_cấp X , X từ X nạn_nhân X hoả_hoạn X và X tai_nạn X cho X đến X một X căn_bệnh X bất_ngờ X . X Một X bệnh_viện X huyện X thường X là X cơ_sở X chăm_sóc X sức_khoẻ X lớn X trong X khu_vực X của X nó X , X với X một X số_lượng X lớn X giường X dành X cho X chăm_sóc X đặc_biệt X và X giường X bổ_sung X cho X những X bệnh_nhân X cần X chăm_sóc X dài_hạn X . X Các X bệnh_viện X chuyên_khoa X bao_gồm X trung_tâm X chấn_thương X , X bệnh_viện X phục_hồi X chức_năng X , X bệnh_viện X trẻ_em X , X bệnh_viện X và X bệnh_viện X để X giải_quyết X các X nhu_cầu X y_tế X cụ_thể X như X điều_trị X tâm_thần X và X một_số X loại X bệnh X . X Bệnh_viện X chuyên_khoa X có_thể X giúp X giảm X chi_phí X chăm_sóc X sức_khoẻ X so X với X bệnh_viện X đa_khoa X . X Bệnh_viện X được X phân_loại X là X chung X , X chuyên_khoa X hoặc X chính_phủ X tuỳ_thuộc X vào X các X nguồn X thu_nhập X nhận X được X . X Một X bệnh_viện X giảng_dạy X kết_hợp X hỗ_trợ X cho X những X người X giảng_dạy X cho X sinh_viên X y_khoa X và X y_tá X . X Các X cơ_sở X y_tế X nhỏ X hơn X một X bệnh_viện X thường X được X gọi X là X một X phòng_khám X . X Các X bệnh_viện X có X một X loạt X các X khoa X và X các X đơn_vị X chuyên_khoa X như X tim_mạch X . X Một_số X bệnh_viện X có X khoa_ngoại X trú X và X một_số X có X đơn_vị X điều_trị X mãn_tính X . X Các X đơn_vị X hỗ_trợ X phổ_biến X bao_gồm X nhà_thuốc X , X bệnh_lý X và X X X quang X . X Các X bệnh_viện X thường X được X tài_chính X công X tài_trợ X , X các X tổ_chức X y_tế X các X công_ty X bảo_hiểm_y_tế X hoặc X các X tổ_chức X từ_thiện X , X bao_gồm X các X khoản X đóng_góp X từ_thiện X trực_tiếp X . X Trong X lịch_sử X , X các X bệnh_viện X thường X được X các X tổ_chức X tôn_giáo X hoặc X các X cá_nhân X và X nhà_lãnh_đạo X từ_thiện X thành_lập X và X tài_trợ X . X Hiện_nay X , X các X bệnh_viện X chủ_yếu X là X nhân_viên X của X các X bác_sĩ X chuyên_nghiệp X , X bác_sĩ X phẫu_thuật X , X y_tá X , X trong X khi X trước_đây X , X công_việc X này X thường X được X thực_hiện X bởi X các X thành_viên X của X các X tổ_chức X tôn_giáo X hoặc X tình_nguyện_viên X . X Tuy_nhiên X , X có X nhiều X tổ_chức X tôn_giáo X Công_giáo X khác X nhau X , X chẳng_hạn X như X Alexians X và X Bon_Secours X vẫn X tập_trung X vào X mục X vụ X bệnh_viện X vào X cuối X những X năm X 1990 X , X cũng X như X một_số X giáo_phái X Kitô X giáo X khác X , X bao_gồm X các X Phương_pháp X và X Luther X , X điều_hành X các X bệnh_viện X . X Theo X nghĩa X gốc X của X từ X này X , X các X bệnh_viện X ban_đầu X là X " X nơi X tiếp_đãi X " X và X ý_nghĩa X này X vẫn X được X giữ X nguyên X trong X tên X của X một_số X tổ_chức X như X Bệnh_viện X Hoàng_gia X Chelsea X , X được X thành_lập X năm X 1681 X với X tư_cách X là X một X viện X hưu_trí X và X điều_dưỡng X cho X các X cựu_binh X . X Phương_pháp X điều_trị X MRI X HIFU X - X Phương_pháp X điều_trị X MRI X HIFU X , X tiếng X Anh X là X MRgHIFU X là X một X phương_pháp X phẫu_thuật X không X xâm_lấn X tiên_tiến X trên X thế_giới X được X ứng_dụng X điều_trị X u_xơ X tử_cung X và X lạc X nội X mạc X tử_cung X mà X không X cần X phẫu_thuật X , X bằng X cách X sử_dụng X năng_lượng X sóng X siêu_âm X hội_tụ X làm X hoại_tử X khối_u X dưới X định_vị X của X máy X cộng_hưởng X từ X . X Đây X là X một X phương_pháp X phẫu_thuật X kiểu X mới X không X sử_dụng X các X biện_pháp X vô_cảm X và X không X sử_dụng X dao_mổ X . X Thông X khí X nhân_tạo X - X Thông X khí X nhân_tạo X , X là X phương_tiện X hỗ_trợ X hoặc X kích_thích X hô_hấp X , X một X quá_trình X trao_đổi X chất X đề_cập X đến X sự X trao_đổi X khí X tổng_thể X trong X cơ_thể X bằng X thông X khí X qua X phổi X , X hô_hấp X bên X ngoài X và X hô_hấp X IMGID:014720 Lâm B-PER bị O một O mảnh O đạn O cối O cá_nhân O xuyên O vào O tuỷ_sống O , O mảnh O đạn O ác_nghiệt O đã O giết O chết O một O nửa O người O Lâm B-PER - O từ O nửa O ngực O trở_xuống O . O X Ngô_Mây X - X Ngô_Mây X ( X 1924-1947 X ) X là X một X cảm_tử X quân X người X Việt_Nam X . X Ông X được X Nhà_nước X Việt_Nam X truy_tặng X danh_hiệu X Anh_hùng X quân_đội X ngay X trong X đợt X phong X đầu_tiên X năm X 1955 X , X cùng X với X Huân_chương X Quân_công X hạng X Nhì X . X Đảo_chính X 16 X tháng X 5 X - X Đảo_chính X quân_sự X 16 X tháng X 5 X là X một X cuộc X đảo_chính X quân_sự X tại X Hàn_Quốc X năm X 1961 X , X được X tổ_chức X và X thực_hiện X bởi X Park X Chung-hee X và X các X đồng_minh X của X ông X . X Họ X đã X thành_lập X Uỷ_ban X Cách_mạng X Quân_sự X ; X nó X được X lãnh_đạo X bởi X Tham_mưu_trưởng X quân_đội X Chang X Do-yong X sau X khi X ông X miễn_cưỡng X ủng_hộ X cuộc X đảo_chính X . X Cuộc X đảo_chính X đã X khiến X chính_phủ X được X bầu_cử X dân_chủ X của X Yun X Bo-seon X bất_lực X và X chấm_dứt X Cộng_hoà X thứ X hai X , X thành_lập X một X uỷ_ban X quân_đội X cải_cách X Hội_đồng X tối_cao X về X tái_thiết X quốc_gia X , X Park X đã X tiếp_quản_chức X Chủ_tịch X sau X khi X Tướng X Chang X bị X bắt X hồi X tháng X Bảy X . X Cuộc X đảo_chính X là X công_cụ X mang X lại X quyền_lực X cho X một X nhà_phát_triển X mới X và X đặt X nền_móng X cho X công_nghiệp_hoá X nhanh_chóng X của X Hàn_Quốc X dưới X sự X lãnh_đạo X của X Park X . X Tuy_nhiên X , X di_sản X của X cuộc X đảo_chính X gây X tranh_cãi X do X nó X đàn_áp X dân_chủ X và X tự_do X dân_sự X bao_gồm X các X cuộc X thanh_trừng X được X thực_hiện X sau X đó X . X Được X gọi X là X " X Cuộc X cách_mạng X quân_sự X ngày X 16 X tháng X 5 X " X của X Park X và X các X đồng_minh X , X " X một X khởi_đầu X tinh_thần X quốc_gia X mới X , X trưởng_thành X " X bản_chất X của X cuộc X đảo_chính X là X một X " X cuộc X cách_mạng X " X gây X tranh_cãi X và X đánh_giá X về X nó X đã X bị X tranh_cãi X . X Đặng_Văn_Việt X - X Đặng_Văn_Việt X là X một X trung_tá X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X trung_đoàn X trưởng X đầu_tiên X của X Trung_đoàn X 174 X - X một X trong X 3 X trung X đoàn X chủ_lực X đầu_tiên X của X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Ông X từng X được X người X Pháp X mệnh_danh X là X " X Hùm X xám X đường X 4 X " X do X thành_tích X chỉ_huy X Trung_đoàn X 174 X giành X được X nhiều X chiến_tích X trong X Chiến_dịch X Biên_giới X thu X đông X 1950 X . X Nguyễn_Phan_Vinh X - X Nguyễn_Phan_Vinh X tên X khác X là X Mười_Vinh X , X là X một X trung_uý X Hải_quân X nhân_dân X Việt_Nam X , X anh_hùng X Lực_lượng_vũ_trang X nhân_dân X . X Tên X của X ông X được X đặt X cho X đảo X Phan_Vinh X , X thuộc X quần_đảo X Trường_Sa X . X Ông X cùng X 14 X đồng_đội X khác X hi_sinh X trong X Sự_kiện X tàu X 235 X , X Chiến_tranh X Việt_Nam X . X Đinh_Phúc_Hải X - X Đinh_Phúc_Hải X tên X thật X là X Đinh_Duy_Viên X , X bí_danh X Hải_Nam X nguyên X là X một X tướng_lĩnh X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X hàm X Thiếu_tướng X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X nguyên X Bí_thư X Đảng_uỷ X Quân_chủng X Phòng_không X , X nguyên X Phó X Tư_lệnh X về X chính_trị X Quân_chủng X Phòng_không X - X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Dư_Quốc_Đống X - X Dư_Quốc_Đống X nguyên X là X một X tướng_lĩnh X Nhảy_dù X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X cấp_bậc X Trung_tướng X . X Ông X xuất_thân X từ_trường X Võ_bị X Liên_quân X do X Quốc_gia X mở X ra X ở X Cao_nguyên X Trung_phần X Việt_Nam X . X Tốt_nghiệp X ông X được X chọn X về X đơn_vị X Nhảy_dù X . X Ông X đã X có X hầu_hết X thời_gian X trong X quân_ngũ X chỉ X phục_vụ X cho X Binh_chủng X Nhảy_dù X . X Trong X các X đời X Tư_lệnh X đơn_vị X Nhảy_dù X , X ông X là X Tư_lệnh X với X thời_gian X lâu X nhất X ( X 1964-1972 X ) X Ông X cũng X từng X đảm_trách X Tư_lệnh X một X Quân X đoàn X chủ_lực X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Võ_Thứ X - X Trung_tướng X Võ_Thứ X , X tức X Võ_Miết X , X bí_danh X Võ_Ngọc X , X sinh X ngày X 20 X tháng X 12 X năm X 1923 X tại X thôn X Lâm_Lộc X , X IMGID:014721 Lâm B-PER hoàn_toàn O bại_liệt O , O lở_loét O và O biết_bao_nhiêu O đau_đớn O hành_hạ O Lâm B-PER . O X Nhiệt X miệng X áp X tơ X - X Nhiệt X miệng X áp X tơ X là X một X bệnh X thường X gặp X , X có X đặc_điểm X là X bệnh X nhiệt X miệng X xuất_hiện X các X vết X loét X miệng X lành_tính X và X không X lây_nhiễm X , X thường X gọi X dân_dã X là X vết X nhiệt X miệng X , X tái X đi X tái X lại X ở X người X không X có X bệnh X nền X . X Thông_thường X , X vết X nhiệt X ở X miệng X có X màu X trắng X , X đôi_khi X có X màu X vàng X , X viền X xung_quanh X là X màu X đỏ X , X chúng X có X dạng X hình X tròn X hoặc X hình_bầu_dục X . X Đây X là X một X bệnh_lý X phổ_biến X và X gây X nhiều X phiền_toái X , X đau_đớn X . X Khi X ăn X , X khi X nói X thậm_chí X khi X nuốt X nước_bọt X mà X đụng_chạm X đến X vết X nhiệt X ở X miệng X cũng X gây X nên X cảm X nhác X đau_nhói X khó_chịu X . X Ngày_nay X , X những X phương_pháp X điều_trị X thông_dụng X cho X bệnh_lý X này X bao_gồm X : X Thuốc X kháng_sinh X , X chống X viêm X , X điều_biến X miễn_dịch X thuốc X bôi X trực_tiếp X , X các X thảo_dược X và X các X biện_pháp X khắc_phục X dân_gian X . X Loét X miệng X - X Loét X miệng X là X tình_trạng X loét X niêm_mạc X trong X miệng X . X Loét X miệng X là X bệnh X rất X phổ_biến X , X liên_quan X đến X nhiều X bệnh X khác X và X có X cơ_chế X khác X nhau X , X nhưng X thường X không X do X nguyên_nhân X nghiêm_trọng X . X Hai X nguyên_nhân X phổ_biến X nhất X của X loét X miệng X là X chân X thương X tại_chỗ X và X nhiệt X miệng X - X tình_trạng X đặc_trưng X bởi X hình_thành X loét X miệng X tái_diễn X không X rõ X nguyên_nhân X . X Loét X miệng X thường X gây X đau X và X khó_chịu X và X khiến X người_bệnh X khó X chọn X thức_ăn X hơn X Có_thể X có X một X hoặc X nhiều X vết X loét X miệng X xảy X ra X cùng X lúc X . X Khi X hình_thành X , X loét X miệng X kéo_dài X thường X do X viêm X và X / X hoặc X nhiễm_trùng X thứ_phát X . X Tuy X hiếm X nhưng X nếu X loét X miệng X không_thể X tự X lành X thường X là X dấu_hiệu X của X ung_thư X vùng X miệng X . X Viêm X họng X - X Viêm X họng X là X viêm_nhiễm X ở X vùng X họng X . X Nó X thường X dẫn X đến X đau X họng X và X sốt X . X Các X triệu_chứng X khác X có_thể X bao_gồm X sổ_mũi X , X ho X , X nhức X đầu X , X khó X nuốt X , X sưng X hạch X hàm X và X bị X khàn X giọng X . X Các X triệu_chứng X thường X kéo_dài X 3-5 X ngày X . X Biến_chứng X có_thể X bao_gồm X viêm X xoang X và X viêm X tai X giữa X cấp_tính X . X Viêm X họng X là X một X loại X nhiễm_trùng X đường X hô_hấp X trên X . X Hầu_hết X các X trường_hợp X viêm X họng X là X do X nhiễm X virus X . X Viêm X họng X do X liên_cầu_khuẩn X , X một X bệnh X nhiễm_trùng X do X vi_khuẩn X , X là X nguyên_nhân X ở X khoảng X 25% X trẻ_em X và X 10% X người_lớn X . X Nguyên_nhân X không X phổ_biến X bao_gồm X các X vi_khuẩn X khác X như X lậu X , X nấm X , X các X chất X kích_thích X như X khói X thuốc X , X dị_ứng X và X bệnh X trào X ngược X dạ_dày X thực_quản X . X Thử_nghiệm X cụ_thể X không X được X khuyến_cáo X ở X những X người X có X triệu_chứng X nhiễm X virus X rõ_ràng X , X chẳng_hạn X như X cảm X lạnh X . X Mặt_khác X , X xét_nghiệm X phát_hiện X kháng_nguyên X nhanh X ( X RADT X ) X hoặc X phết X họng X được X khuyến_khích X áp_dụng X . X Các X điều_kiện X khác X có_thể X tạo X ra X các X triệu_chứng X tương_tự X bao_gồm X viêm X nắp X thanh_quản X , X viêm X tuyến_giáp X , X áp X xe X sau X hầu X và X đôi_khi X là X bệnh X tim X . X Thuốc X chống X viêm X không X steroid X , X chẳng_hạn X như X ibuprofen X , X có_thể X được X sử_dụng X để X giúp X giảm X đau X họng X . X Thuốc X gây_tê X , X chẳng_hạn X như X thuốc X bôi X capocaine X , X cũng X có_thể X giúp_ích X . X Viêm X họng X do X liên_cầu_khuẩn X thường X được X điều_trị X bằng X kháng_sinh X IMGID:014722 Lâm B-PER năm O nay O hai_tư O tuổi O , O là O một O cán_bộ O y_tế O xuất_sắc O của O Phổ_Văn B-LOC . O X Thiếu_sinh_quân X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Thiếu_sinh_quân X ( X 1956-1975 X ) X là X một X cơ_sở X đào_tạo X nam X thiếu_niên X trên X hai X phương_diện X : X Văn_hoá X Phổ_thông X và X Cơ_bản X Quân_sự X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Trường X được X đặt X trực_thuộc X Bộ X Quốc_phòng X . X Tiêu_chí X của X trường X là X đào_tạo X và X huấn_luyện X cho X lớp X thiếu_niên X khi X ra X trường X sẽ X trở_thành X binh_sĩ X , X hạ_sĩ_quan X , X sĩ_quan X cho X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X hoặc X trở_thành X những X kỹ_sư X , X bác_sĩ X , X giáo_viên X v X . X v X . X để X phục_vụ X trong X quân_đội X . X Tóm_lại X , X đây X là X một X cơ_sở X giáo_dục X cũng X giống X như X những X cơ_sở X giáo_dục X khác X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X nhưng X có X phần X huấn_luyện X quân_sự X nên X được X gọi X là X Học_đường X Quân_sự X . X Thánh_Tổ X : X Hoài_Văn_Hầu X Trần_Quốc_Toản X . X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X - X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X thường X gọi X tắt X là X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X một X chức_vụ X đứng X đầu X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X , X có X chức_trách X tổ_chức X lực_lượng X , X chỉ_huy X và X điều_hành X các X hoạt_động X cảnh_sát X biển X thực_hiện X nhiệm_vụ X quản_lý X và X kiểm_soát X chặt_chẽ X các X vùng_biển X , X hải_đảo X thuộc X chủ_quyền X của X Việt_Nam X trên X Biển X Đông X ; X quản_lý X và X kiểm_soát X chặt_chẽ X các X vùng_biển X quốc_tế X ; X giữ_gìn X an_ninh X , X an_toàn X ; X bảo_vệ X tài_nguyên X , X phòng_chống X ô_nhiễm X môi_trường X ; X phát_hiện X , X ngăn_chặn X , X đấu_tranh X chống X các X hành_vi X buôn_lậu X , X vận_chuyển X trái_phép X và X mua_bán X người X , X vận_chuyển X , X mua_bán X trái_phép X hàng_hoá X , X vũ_khí X , X chất_nổ X , X chất X ma_tuý X , X tiền X chất X ; X chống X lại X mọi X hành_vi X vi_phạm X chủ_quyền X , X quyền X chủ_quyền X , X quyền X tài_phán X và X lợi_ích X quốc_gia X của X Việt_Nam X trên X biển X ; X bảo_vệ X các X hoạt_động X bình_thường X của X Việt_Nam X trên X các X vùng_biển X đảo X . X Ngoài_ra X , X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X còn X giữ X nhiệm_vụ X tham_mưu X cho X Quân_uỷ_Trung_ương X và X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X về X mặt X quản_lý_nhà_nước X và X chỉ_huy X lực_lượng X cảnh_sát X biển X nhằm X đánh_bại X mọi X cuộc X tiến_công X xâm_lược X trên X hướng X biển X . X Đảm_nhận X chức_vụ X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X thường X là X một X sĩ_quan X cao_cấp X mang X hàm X từ X Thiếu_tướng X đến X Trung_tướng X . X Căn_cứ X theo X điều X 25 X được X sửa_đổi X , X bổ_sung X của X Luật X Sửa_đổi X , X Bổ_sung X một_số X Điều X của X Luật X Sĩ_quan X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X số X 72/2014/QH13 X ngày X 27 X tháng X 11 X năm X 2014 X thì X chức_vụ X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X do X Thủ_tướng X Chính_phủ X bổ_nhiệm X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X - X Tham_mưu_trưởng X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X sĩ_quan X cao_cấp X của X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X và X là X một X thành_viên X trong X Bộ X Tổng_tham_mưu X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X báo_cáo X trực_tiếp X với X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X về X tất_cả X những X vấn_đề X liên_quan X đến X cảnh_sát X biển X trong X đó X có X việc X chỉ_huy X , X sử_dụng X nguồn_lực X và X hoạt_động X hữu_hiệu X của X lực_lượng X cảnh_sát X biển X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X là X cố_vấn X quân_sự X của X Chủ_tịch X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X , X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X và X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X về X những X hoạt_động X bảo_vệ X tất_cả X các X đảo X , X hải_đảo X và X ngư_dân X trên X biển X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X do X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X bổ_nhiệm X . X Vụ X án X tham_ô X tài_sản X tại X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X - X Vụ X án X tham_ô X tài_sản X tại X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X các X vụ X án X trong X đó X một_số X tướng_lĩnh X trong X Ban X Thường_vụ X Đảng_uỷ X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X nhiệm_kỳ X 2015 X - X 2021 X bị_cáo X buộc X tham_ô X tài_sản X , X cách_chức X hết X các X chức_vụ X trong X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X khai_trừ X khỏi X đảng X hay X IMGID:014723 Ban O dân_y O huyện O mới O rút O Lâm B-PER về O bổ_sung O chưa O được O một O tháng O , O trong O lần O đi O công_tác O vừa_qua O địch O càn O đến O , O Lâm B-PER xuống O công_sự O nhưng O khi O tay O anh O vừa O mở O nắp O công_sự O thì O bọn O Mỹ B-LOC đã O đến O sát O sau O lưng O , O một O mảnh O đạn O nhỏ O đã O giết_hại O đời O Lâm B-PER một_cách O đau_đớn O . O IMGID:014724 Lâm B-PER chưa O chết O nhưng O chỉ O còn O nằm O để O chờ O chết O . O IMGID:014725 Đứt O tuỷ_sống O trong O điều_kiện O ở O miền B-LOC Bắc I-LOC còn O bó_tay O nữa_là O ở O đây O . O X Tống_Ngọc_Hân X - X Tống_Ngọc_Hân X là X một X nữ X nhà_văn X trẻ X đương_đại X ở X miền X Bắc X Việt_Nam X . X Thành_Lộc X - X Nguyễn_Thành_Lộc X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Thành_Lộc X , X là X một X nam X diễn_viên X , X doanh_nhân X kiêm X đạo_diễn X sân_khấu X người X Việt_Nam X . X Với X biệt_danh X " X Phù_thuỷ X sân_khấu X " X ông X được X xem X là X một X trong X những X nghệ_sĩ X xuất_sắc X nhất X của X nền X nghệ_thuật X Việt_Nam X hiện_nay X . X Ông X được X Nhà_nước X phong_tặng X danh_hiệu X Nghệ_sĩ_Ưu_tú X vào X năm X 2001 X vì X những X đóng_góp X của X ông X cho X nền X nghệ_thuật X nước_nhà X . X Sang X vlog X - X Sang X vlog X là X YouTuber X người X Việt_Nam X . X Nổi_tiếng X qua X chủ_đề X ẩm_thực X , X sinh_tồn X , X Sang X vlog X thường X được X gọi X với X cái X tên X YouTuber X nghèo X nhất X Việt_Nam X . X Theo X thống_kê X của X Social_Blade X , X chuyên_trang X thống_kê X về X các X nền_tảng X mạng X xã_hội X và X YouTube X , X kênh X Sang X Vlog X xếp_hạng X 80 X trong X top X 100 X kênh X có X nhiều X người X đăng_ký X nhất X tại X Việt_Nam X , X tính X đến X ngày X 28 X tháng X 9 X năm X 2021 X . X Nguyễn_Hồng_Sơn X - X Nguyễn_Hồng_Sơn X , X tên X khai_sinh X là X Nguyễn_Sỹ_Sơn X là X một X cựu X cầu_thủ X bóng_đá X chuyên_nghiệp X người X Việt_Nam X từng X thi_đấu X ở X vị_trí X tiền_vệ X . X Gắn X liền X với X một X lứa X cầu_thủ X được X coi X là X " X thế_hệ X vàng X " X của X bóng_đá X Việt_Nam X trong X những X năm X 1990 X , X Hồng_Sơn X được X biết X đến X là X mẫu X tiền_vệ X tài_hoa X với X phẩm_chất X kỹ_thuật X xuất_sắc X . X Anh X từng X là X thành_viên X của X đội_tuyển X bóng_đá X quốc_gia X Việt_Nam X và X câu_lạc_bộ X Thể_Công X , X ngoài_ra X anh X còn X là X chủ_nhân X của X hai X quả X bóng X vàng X Việt_Nam X vào X các X năm X 1998 X và X 2000 X , X và X được X bình_chọn X là X cầu_thủ X xuất_sắc X nhất X châu_Á X vào X tháng X 8 X năm X 1998 X . X Sau X khi X giải_nghệ X vào X năm X 2005 X , X Hồng_Sơn X chuyển X hẳn X sang X công_tác X huấn_luyện X , X bắt_đầu X từ X đội X bóng X hạng X Ba X Thành X Nghĩa X Dung_Quất_Quảng_Ngãi X và X sau X đó X là X các X lứa X trẻ X của X câu_lạc_bộ X Thể_Công X cũng X như X Trung_tâm X bóng_đá X Viettel X sau_này X . X Bên X cạnh X đó X , X anh X cũng X xuất_hiện X trong X các X chương_trình X bình_luận X bóng_đá X và X chương_trình X bóng_đá X trẻ_em X trên X truyền_hình X . X Hồng_Sơn X cũng X từng X là X một X sĩ_quan X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X mang X quân_hàm X Thượng_tá X . X Tanaboon_Kesarat X - X Tanaboon_Kesarat X ( X tiếng X Thái X : X ธนบูรณ์ X เกษารัตน์ X , X còn X được X biết X với X tên X đơn_giản X Tum X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X người X Thái_Lan X hiện X đang X chơi X ở X vị_trí X tiền_vệ X tấn_công X và X tiền_vệ X phòng_ngự X cho X CLB X Port X thuộc X Giải X bóng_đá X vô_địch X quốc_gia X Thái_Lan X và X Đội_tuyển X bóng_đá X quốc_gia X Thái_Lan X . X Nguyễn_Thành_Nam X - X Nguyễn_Thành_Nam X là X một X doanh_nhân X Việt_Nam X , X cựu X Tổng_Giám_đốc X FPT X và X hiện X là X Phó X Chủ_tịch X HĐQT X trường X Đại_học X FPT X . X Ông X có X học X vị X tiến_sĩ X toán X tại X Liên_Xô X . X Phạm_Tiến_Dũng X - X Phạm_Tiến_Dũng X là X nhạc_sĩ X người X Việt_Nam X . X Ông X là X tác_giả X của X ca_khúc X " X Tự_hào X Doanh_nhân X Việt_Nam X " X đoạt X giải X Nhất X trong X Cuộc X thi X sáng_tác X ca_khúc X " X Hào_khí X Doanh_nhân X Việt_Nam X " X do X Liên_đoàn X Thương_mại X và X Công_nghiệp X Việt_Nam X ( X VCCI X ) X phối_hợp X với X Hội X Nhạc_sĩ X Việt_Nam X tổ_chức X . X Ca_khúc X này X chính_thức X được X chọn X làm X ca_khúc X truyền_thống X của X giới X doanh_nhân X Việt_Nam X . X Ngoài_ra X , X ông X còn X sáng_tác X nhiều X ca_khúc X khác X , X trong X đó X có X các X tác_phẩm X đạt X giải_thưởng X như X " X Bản X hùng_ca X Công_an X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X " X và X " X Chúng_tôi X là X Công_an X nhân_dân X " X Ông X cũng X là X tác_giả X của X IMGID:014726 Lâm B-PER biết O điều O đó O nên O đau_khổ O vô_cùng O . O X IMGID:014727 Chiều O nay O ngồi O bên O Lâm B-PER , O Lâm B-PER đưa O lá O thư O của O Hạnh B-PER ( O người O vợ O trẻ O của O Lâm B-PER ) O cho O mình O coi O rồi O nói O khẽ O với O mình O : O “ O Chị O ơi O , O các O chị O tận_tình O , O gia_đình O tận_tình O nuôi O em O để O làm O gì O ? O X Hà_Châu X - X Võ_sư X đại X lực_sĩ X Hà_Châu X là X tên X và X danh_hiệu X của X một X võ_sư X nổi_tiếng X tại X Việt_Nam X . X Ông X nổi_danh X với X trình_độ X võ_công X cao_thâm X đến X mức X vượt X qua X nhiều X quy_tắc X vật_lý X thông_thường X , X chứng_minh X những X khả_năng X đặc_biệt X mà X người X bình_thường X có_thể X đạt X tới X thông_qua X tập_luyện X võ_thuật X . X Ông X là X một X trong X số_ít X những X cao_thủ X hàng_đầu X về X ngạnh X công X trên X thế_giới X và X là X chưởng X môn X của X môn_phái X Thiếu_Lâm_Hồng X gia_chính X tông X tại X miền X Nam X Việt_Nam X . X IMGID:014728 Trước_sau O em O cũng O chết O , O em O có O sống O cũng O chỉ O làm O khổ O các O chị O và O gia_đình O mà O thôi O ” O . O X IMGID:NaN Một O giọt O nước_mắt O lăn O dài O trên O gò_má O gầy O ốm O của O Lâm B-PER . O IMGID:014730 Thương O Lâm B-PER vô_cùng O mà O chẳng O biết O nói O sao O . O X Jo X Hyun-jae X - X Đây X là X một X tên X người X Triều_Tiên X , X họ X là X Jo X . X Jo X Hyun-jae X là X diễn_viên X Hàn_Quốc X thành_công X sau X bộ X phim X mang X tên X " X 49 X ngày X " X . X Beenzino X ( X rapper X ) X - X Lim X Sung-bin X hay X anh X còn X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Beenzino X là X một X rapper X Hàn_Quốc X . X Hồ_Ca X - X Hồ X Ca X là X nam X diễn_viên X , X ca_sĩ X người X Trung_Quốc X . X Khi X còn X học X tại X Học_viện X Hí_kịch X Thượng_Hải X , X anh X được X mời X tham_gia X diễn_xuất X trong X Tiên X kiếm X kỳ X hiệp X ( X 2005 X ) X với X vai X chính X là X Lý_Tiêu_Dao X đã X giúp X anh X giành X vô_số X giải_thưởng X và X một X bước X trở_thành X một X trong X những X nam X diễn_viên X nổi_tiếng X nhất X Trung_Quốc X . X Vào X tháng X 9 X năm X 2012 X , X anh X được X đề_cử X hạng_mục X giải X Nghệ_sĩ X mới X tại X giải X Hoa_Đỉnh X lần X thứ X 31 X cho X vai X diễn X Lâm_Giác_Dân X trong X phim_điện_ảnh X chính_kịch X Cách_mạng X Tân_Hợi X . X Vai X diễn_xuất X sắc X nhất X trong X thời_gian X gần X đây X của X anh X là X Mai_Trường_Tô X trong X phim_truyền_hình X Lang X Gia_Bảng X ( X 2015 X ) X - X giúp X anh X trở_thành X Thị_Đế X của X Giải X Kim_Ưng X và X Giải X Bạch_Ngọc_Lan X , X giải_thưởng X truyền_hình X nổi_tiếng X và X cao_quý X nhất X Đông X Á. X Lee X Seo-jin X - X Lee_Seo_Jin X là X một X diễn_viên X và X chủ_trì X một_vài X show X truyền_hình X Hàn_Quốc X . X Anh X được X biết X đến X nhiều X nhất X qua X các X chương_trình X thực_tế X Three_Meals X a X Day X và X Grandpa_Over_Flowers X . X Anh X trở_nên X nổi_tiếng X khi X đóng X vai X chính X trong X các X bộ X phim X Damo X ( X 2003 X ) X Yi_San X ( X 2007 X ) X Gyebaek X ( X 2011 X ) X và X Marriage_Contract X ( X 2016 X ) X Do X Ji-han X - X Đây X là X một X tên X người X Triều_Tiên X , X họ X là X Do X . X Do X Ji-han X tên X thật X là X Do X Geum-mo X là X một X nam X diễn_viên X người X Hàn_Quốc X thuộc X sự X quản_lý X của X công_ty X Yuleum_Entertainment X . X Do X Ji-han X nhận X được X sự X chú_ý X nghiêm_túc X đầu_tiên X từ X công_chúng X khi X tham_gia X bộ X phim_truyền_hình X tình_huống X Real_School X ! X Lưu_trữ X 2011-02-25 X tại X Wayback_Machine X của X đài X MBC X Every X 1 X . X Chun X Jung-myung X - X Đây X là X một X tên X người X Triều_Tiên X , X họ X là X Chun X . X đổi X Bản_mẫu X : X Có X chứa X chữ_viết X Hàn_Quốc X Chun X Jung-myung X là X một X nam X diễn_viên X người X Hàn_Quốc X . X Ngày X 23 X tháng X 10 X năm X 2019 X , X Chun X Jung-myung X đảm_nhận X vai_trò X Cảnh_sát X danh_dự X của X Cơ_quan X Cảnh_sát X Quốc_gia X . X Ngoài X Ma X Dong-seok X , X hai X nghệ_sĩ X khác X là X IU X và X Ma X Dong-seok X cũng X vinh_dự X nhận X được X chức_vụ X nói X trên X . X Theo X phát_biểu X của X đại_diện X Cơ_quan X Cảnh_sát X Quốc_gia X , X ba X nghệ_sĩ X vừa X nhậm_chức X không_chỉ X đóng X vai_trò X quảng_bá X cho X đơn_vị X mà_còn X tham_gia X vào X các X hoạt_động X tuyên_truyền X nhận_thức X về X các X vấn_đề X khác X nhau X . X Kim X Hyun-joong X - X Kim X Hyun-joong X là X nam X diễn_viên X , X ca_sĩ X và X nhạc_sĩ X người X Hàn_Quốc X , X cựu X thành_viên X của X nhóm X nhạc X nam X SS X 501 X . X Anh X từng X tham_gia X vai X chính X nổi_tiếng X trong X các X bộ X phim_truyền_hình X Hàn_Quốc X như X Vườn X sao_băng X và X Playful_Kiss X . X Sau X khi X ra_mắt X cùng X nhóm X SS501 X vào X năm X 2005 X , X Kim X Hyun-joong X phát_hành X album X cá_nhân X đầu_tiên X của X mình X bằng X tiếng X Hàn_Quốc X là X Break_Down X vào X năm X 2011 X , X và X album X solo X tiếng X Nhật X đầu_tiên X với X tên X Unlimited X năm X 2012 X . X Nhờ X thành_công X về X mặt X thương_mại X , X anh X được X coi X là X một X trong X những X ngôi_sao X Hallyu X lớn X nhất X của X Hàn_Quốc X đầu X những X năm X 2010 X . X Yang X Yo-seob X - X Đây X IMGID:014731 Nếu O đặt O mình O vào O hoàn_cảnh O của O Lâm B-PER chắc O mình O cũng O nói O như O vậy O mà O thôi O . O IMGID:014732 Nhưng O không_lẽ O không O động_viên O Lâm B-PER ... O X Hassan_Chani X - X Hassan_Chani X là X một X vận_động_viên X điền_kinh X chạy X nước_rút X mang X hai X quốc_tịch X Bahrain X và X Maroc X . X Anh X từng X đại_diện X cho X Bahrain X thi_đấu X tại X Thế_vận_hội_Mùa_hè X 2016 X diễn X ra X ở X Rio X de X Janeiro X , X thi_đấu X ở X nội_dung X chạy X 10.000 X mét X nam X . X Ngô_Sơn_Đỉnh X - X Ngô_Sơn_Đỉnh X là X một X vận_động_viên X cử X tạ X Việt_Nam X . X Tại X Đại_hội X Thể_thao X Olympic X trẻ X diễn X ra X ở X Buenos_Aires X ( X Argentina X ) X năm X 2018 X , X anh X giành X được X Huy_chương X Vàng X ở X hạng X cân X 56 X kg X nam X môn X cử X tạ X . X Bắn X súng X tại X Thế_vận_hội_Mùa_hè X 2016 X - X 10 X mét X súng_ngắn X hơi X nam X - X Nội_dung X 10 X mét X súng_ngắn X hơi X nam X tại X Thế_vận_hội_Mùa_hè X 2016 X diễn X ra X vào X ngày X 6 X tháng X 8 X năm X 2016 X tại X Trung_tâm X bắn X súng X quốc_gia X . X Nội_dung X gồm X hai X vòng X : X vòng_loại X và X chung_kết X . X Tại X vòng_loại X , X mỗi X xạ_thủ X sẽ X bắn X 60 X lượt X với X súng_ngắn X hơi X ở X khoảng_cách X 10 X mét X . X Điểm X của X mỗi X lượt X bắn X sẽ X được X làm_tròn X tới X 1 X , X với X điểm X tối_đa X là X 10 X . X Tám X xạ_thủ X có X thành_tích X tốt X nhất X tại X vòng_loại X sẽ X vào X chung_kết X , X nơi X sẽ X bắn X thêm X 20 X lượt X . X Điểm X của X mỗi X lượt X sẽ X được X làm_tròn X 0.1 X , X với X điểm X tối_đa X là X 10.9 X . X Xạ_thủ X người X Việt_Nam X Hoàng_Xuân_Vinh X đã X phá X kỷ_lục X Olympic X ở X chung_kết X với X số X điểm X 202.5 X , X giành X chiếc X huy_chương X vàng X đầu_tiên X trong X lịch_sử X cho X nước X mình X tại X Thế_vận_hội X . X Các X tấm X huy_chương X được X trao X bởi X Mamadou_Diagna_Ndiaye X , X thành_viên X IOC X , X Senegal X và X Franz_Schreiber X , X Tổng_thư_ký X Liên_đoàn X bắn X súng X thể_thao X quốc_tế X . X Lý_Công_Hoàng_Anh X - X Lý_Công_Hoàng_Anh X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X chuyên_nghiệp X người X Việt_Nam X hiện X đang X thi_đấu X ở X vị_trí X tiền_vệ X trung_tâm X cho X câu_lạc_bộ X Thép_Xanh_Nam_Định X và X đội_tuyển X U-23 X Việt_Nam X . X Thầm_Long X - X Thầm_Long X là X vận_động_viên X cầu_lông X người X Trung_Quốc X . X Anh X từng X giành X huy_chương X đồng X tại X Thế_vận_hội_Mùa_hè X 2012 X , X huy_chương X vàng X tại X Thế_vận_hội_Mùa_hè X 2016 X nội_dung X đơn X nam X , X và X huy_chương X bạc X nội_dung X đơn X nam X tại X Thế_vận_hội_mùa_hè X 2020 X , X sau X khi X để X thua X tay_vợt X người X Đan_Mạch X , X Viktor_Axelsen X . X Ngoài_ra X , X anh X cũng X từng X 2 X lần X giành X chức X Vô_địch X thế_giới X và X 2 X lần X vô_địch X toàn X Anh X . X Anh X giải_nghệ X vào X đầu X tháng X 5 X năm X 2023 X . X Thứ_hạng X cao X nhất X của X anh X từng X được X biết X đến X đó X là X hạng X 1 X vào X ngày X 24 X tháng X 12 X năm X 2014 X ; X có X 441 X thắng X và X 114 X bại X và X nhiều X danh_hiệu X quan_trọng X . X Francine_Niyonsaba X - X Francine_Niyonsaba X là X một X vận_động_viên X người X Burundi X , X chuyên X về X cự_ly X 800 X mét X . X Cô X là X một X huy_chương X bạc X Olympic X 2016 X trong X 800 X mét X . X Huy_chương X bạc X của X cô X là X huy_chương X Olympic X đầu_tiên X cho X Burundi X kể X từ X năm X 1996 X . X Niyonsaba X về X thứ X hai X trong X 800 X mét X 7 X cuộc X đua X của X Diamond_League X 2016 X . X Cô X đã X cải_thiện X khả_năng X cá_nhân X tốt X nhất X của X mình X lên X 1:5 X 6,24 X tại X cuộc X họp X Herculis X 2016 X . X Cô X là X người X giữ X kỷ_lục X quốc_gia X trong X nội_dung X này X , X cải_thiện X kỷ_lục X của X chính X mình X lên X 1 X : X 58,67 X vào X ngày X 9 X tháng X 8 X năm X 2012 X trong X vòng X bán_kết X của X sự_kiện X 800m X nữ X tại X Thế_vận_hội_mùa_hè X 2012 X . X Đó X là X một X cải_tiến X 0,01 X giây X trong X hồ_sơ X trước_đây X của X cô X . X Hai X ngày X sau X , X cô X đã X hoàn_thành X thứ_bảy X trong X IMGID:NaN Ôi O ! O IMGID:014733 Chiến_tranh O ! O X Tổn_thất X nhân_mạng X trong X Chiến_tranh X Việt_Nam X - X Chiến_tranh X Việt_Nam X đã X gây X ra X cái X chết X cho X khoảng X từ X 2 X đến X 4 X triệu X người X Việt_Đối X với X các X lực_lượng X quân_sự X nước_ngoài X , X Hoa_Kỳ X có X số X thương_vong X cao X nhất X với X khoảng X 58.200 X binh_sĩ X chết X và X hơn X 305.000 X người X bị_thương X Hàn_Quốc X có X từ X 4.400 X đến X 5.000 X binh_sĩ X chết X và X khoảng X từ X 11.000 X đến X 17.000 X người X bị_thương X , X Trung_Quốc X có X 1.446 X binh_sĩ X chết X trong X đó X 18 X người X chết X và X 67 X bị_thương X trong X Hải_chiến X Hoàng_Sa X , X Úc X có X khoảng X 500 X binh_sĩ X chết X và X hơn X 3.000 X người X bị_thương X , X New_Zealand X có X 38 X binh_sĩ X chết X và X 187 X người X bị_thương X , X Thái_Lan X có X 351 X binh_sĩ X chết X , X Liên_Xô X có X 16 X cố_vấn X quân_sự X chết X , X Bắc_Triều_Tiên X có X 14 X phi_công X chết X còn X Philippines X có X 9 X binh_sĩ X chết X và X 64 X người X bị_thương X . X Tổn_thất X trực_tiếp X và X gián_tiếp X của X các X bên X trong X cuộc_chiến X được X chia X ra X như X sau X : X Trận_Tarawa X - X Trận_Tarawa X là X một X trận X đánh X giữa X lực_lượng X Hoa_Kỳ X và X Nhật_Bản X ở X Tarawa X của X Quần_đảo X Gilbert X , X diễn X ra X từ X ngày X 20 X tháng X 11 X tới X ngày X 23 X tháng X 11 X năm X 1943 X . X Tarawa X là X một X phần X của X Chiến_dịch X Galvanic X - X chiến_dịch X tấn_công X và X đánh X chiếm X quần_đảo X Gilbert X , X của X quân_đội X Hoa_Kỳ X tại X mặt_trận X trung_tâm X Thái_Bình_Dương X . X Gần X 6.400 X quân_nhân X Nhật_Bản X và X Hoa_Kỳ X , X cùng X với X nhiều X người X lao_động X Triều_Tiên X , X đã X thiệt_mạng X trong X trận X đánh X kéo_dài X ba X ngày X ở X Betio X , X một X hòn X đảo X nằm X ở X khu_vực X cực X tây_nam X của X Tarawa X , X và X các X khu_vực X lân_cận X khác X . X Từ X trận X đánh X này X , X các X lực_lượng X Thuỷ_quân_Lục_chiến X đã X có X nhiều X kinh_nghiệm X quý_giá X cho X các X chiến_dịch X sau_này X . X Đây X cũng X là X cuộc X tấn_công X lớn X đầu_tiên X của X quân_đội X Hoa_Kỳ X vào X vành_đai X phòng_thủ X của X Đế_quốc X Nhật_Bản X . X Tuy_nhiên X , X không X như X mong_đợi X của X người X Mỹ X , X quân X Nhật X được X hỗ_trợ X bởi X những X lực_lượng X tinh_nhuệ X cũng X như X hệ_thống X phòng_ngự X vững_chắc X đã X gây X thương_vong X cao X cho X quân X Mỹ X , X trận X đánh X có_thể X được X xem X là X một X trong X những X trận X đánh X chết_chóc X nhất X trong X giai_đoạn X hai X của X Chiến_tranh X Thái_Bình_Dương X . X Trận X Hà_Nội X 1946 X - X Trận X Hà_Nội X đông_xuân X 1946-47 X là X sự_kiện X khởi_động X Chiến_tranh X Đông_Dương X giữa X các X lực_lượng X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X và X tập_đoàn_quân X viễn_chinh X Pháp X từ X đêm X 19 X tháng X 12 X năm X 1946 X đến X trưa X 18 X tháng X 2 X năm X 1947 X . X Phương_diện_quân X Miến_Điện X - X Phương_diện_quân X Miến_Điện X là X một X phương_diện_quân X thuộc X quân_đội X Đế_quốc X Nhật_Bản X , X tham_gia X thế_chiến X thứ X 2 X . X Trận_Đồng_Xoài X - X Trận_Đồng_Xoài X là X một X trận X đánh X do X Mặt_trận X Dân_tộc X Giải_phóng X miền X Nam X Việt_Nam X , X mà X phía X Hoa_Kỳ X và X Việt_Nam X Cộng_Hoà X cũng X gọi X là X Việt_Cộng X , X trong X thời_kỳ X chiến_dịch X Đông-Xuân X năm X 1965 X . X Đây X là X trận X lớn X nhất X trong X giai_đoạn X này X của X Chiến_tranh X Việt_Nam X . X Trận X đánh X này X thực_chất X là X một X phần X trong X giai_đoạn X 2 X của X Chiến_dịch X Đồng_Xoài X do X quân X Giải_phóng X tiến_hành X ( X 10/5 X - X 22/7/1965 X ) X Tiếp_theo X sau X chiến_thắng X tại X Bình_Giã X chỉ_huy X của X quân X Giải_phóng X miền X Nam X đã X quyết_định X thực_hiện X các X cuộc X tấn_công X tiếp_theo X đối_với X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X trong X một X nỗ_lực X huỷ_diệt X nhiều X đơn_vị X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_Hoà X . X Trong X những X tháng X trước X khi X dẫn X đến X trận X đánh X này X tại X Đồng_Xoài X , X Quân X giải_phóng X đã X xuất_kích X qua X Phước_Bình X và X Sông_Bé X . X Các X cuộc X tấn_công X IMGID:014734 Sao O mà O đáng O căm_thù O đến O vậy O và O đáng O căm_thù O vô_cùng O là O bọn O quỉ O hiếu_chiến O . O X Bầu_cử X Quốc_hội X Lập_hiến X Việt_Nam X Cộng_hoà X 1956 X - X Bầu_cử X Quốc_hội X Lập_hiến X được X tổ_chức X tại X Việt_Nam X Cộng_hoà X vào X ngày X 4 X tháng X 3 X năm X 1956 X . X Tổng_cộng X có X 431 X ứng_cử_viên X tranh_cử X 123 X ghế X từ X tất_cả X 5 X chính_đảng X thân X chính_phủ X đã X đăng_ký X , X trong X đó X 11 X người X được X bầu X là X phái X độc_lập X thân X chính_phủ X . X Edward_Miller X lưu_ý X rằng X cuộc X bầu_cử X tương_đối X tự_do X và X công_bằng X so X với X cuộc X trưng_cầu_dân_ý X Quốc_gia X Việt_Nam X năm X 1955 X , X vì X các X ứng_cử_viên X độc_lập X và X đối_lập X được X phép X tranh_cử X các X ghế X và X mở X những X cuộc X vận_động X đối_lập X . X Tuy_vậy X , X tài_liệu X tranh_cử X phải X được X sàng_lọc X và X chính_phủ X được X phép X đình_chỉ X các X ứng_cử_viên X này X do X họ X có X mối X liên_hệ X với X Việt_Minh X và X những X nhóm X nổi_dậy X khác X . X Hai X dân_biểu X không X được X đảm_nhận X chức_trách X do X vi_phạm X bầu_cử X , X khiến X tổng_số X dân_biểu X trúng_cử X là X 121 X người X . X Ngày X 26 X tháng X 10 X năm X 1956 X , X cơ_quan X này X được X chuyển_đổi X thành X Quốc_hội X sau X khi X bản X hiến_pháp X mới X có X hiệu_lực X . X Cuộc X đột_kích X Cabanatuan X - X Cuộc X đột_kích X Cabanatuan X diễn X ra X tại X Philippines X vào X ngày X 30 X tháng X 1-1945 X được X thực_hiện X bởi X Biệt_kích X Hoa_Kỳ X , X Đội X trinh_sát X Alamo X và X quân X du_kích X Philippines X . X Kết_quả X là X đã X giải_thoát X được X 512 X tù_binh X chiến_tranh X ( X POW X ) X từ X một X trại_giam X tù_binh X gần X Cabanatuan X và X đánh_dấu X một X chiến_công X vang_dội X của X lực_lượng X đặc_nhiệm X Đồng_Minh X trong X Thế_Chiến X II X . X Bộ X phim X Trở_lại X Bataan X do X đạo_diễn X Edward_Dmytryk X thực_hiện X năm X 1945 X với X diễn_viên X John_Wayne X kể X lại X câu_chuyện X bên X trong X các X trại_giam X giữ X tù_binh X tại X Cabanatuan X . X Cuộc X đột_kích X cũng X được X tái_hiện X vào X năm X 2005 X bởi X John_Dahl X trong X bộ X phim X Cuộc X đột_kích X vĩ_đại X . X Trong X cả X hai X tác_phẩm X nói X trên X đều X có X sử_dụng X các X trải_nghiệm X của X các X tù_nhân X tại X đây X . X Xử X bắn X - X Xử X bắn X là X một X hình_thức X tử_hình X được X sử_dụng X nhiều X nhất X và X là X hình_thức X tử_hình X phổ_biến X nhất X . X Hình_thức X này X được X sử_dụng X tại X nhiều X quốc_gia X nhưng X nhiều X nhất X là X Trung_Quốc X và X Ấn_Độ X . X Cách X tử_hình X này X được X chọn X nhiều X vì X dễ X chuẩn_bị X vì X có X sẵn X súng X và X dễ X giết X đối_tượng X vì X bị X bắn X vào X các X nội_tạng X quan_trọng X . X Dần_dần X , X phương_pháp X này X ít X được X sử_dụng X hơn X mà X thay X vào X đó X , X người X ta X thường X sử_dụng X phương_pháp X tiêm X thuốc_độc X như X là X một X hình_thức X tử_hình X nhân_văn X hơn X . X Rawya_Ateya X - X Rawya_Ateya X [ X I X ] X là X một X phụ_nữ X Ai_Cập X trở_thành X nữ X nghị_sĩ X đầu_tiên X trong X thế_giới X Ả_Rập X năm X 1957 X . X Samba X - X Samba X ( X phát_âm X tiếng X Bồ_Đào_Nha X : X [ X ˈsɐ̃bɐ X ] X ( X nghe X ) X là X tên X hoặc X tiền_tố X được X dùng X cho X một_số X biến_thể X nhịp_điệu X , X như X samba X urbano X carioca X hay X samba X de X roda X được X UNESCO X công_nhận X nằm X trong X Di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X của X nhân_loại X . X Hầu_hết X các X dạng X Samba X đều X có X nguồn_gốc X từ X bang X Rio X de X Janeiro X và X Bahia X . X Samba X là X thuật_ngữ X rộng X dùng X để X chỉ X nhiều X nhịp_điệu X cấu_thành X các X thể_loại X nhạc X Brasil X được X biết X rõ X hơn X , X chúng X bắt_nguồn X từ X những X cộng_đồng X người X Brasil X gốc X Phi X ở X Bahia X từ X cuối X thế_kỷ X 19 X rồi X tiếp_tục X phát_triển X tại X Rio X de X Janeiro X đầu X thế_kỷ X 20 X . X Bắt_nguồn X từ X Candomblé X cũng X như X các X truyền_thống X dân_gian X bản_địa X và X IMGID:014735 Vì_sao O chúng O lại O thích O đi O tàn_sát O bắn O giết O những O người O dân O hiền_lành O , O giản_dị O như O chúng_ta O ? O X Liên_Xô X trong X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X hai X - X Liên_Xô X đã X ký X một X Hiệp_ước X không X xâm_lược X với X Đức X Quốc X xã X vào X ngày X 23 X tháng X 8 X năm X 1939 X . X Ngoài X các X quy_định X không X xâm_lược X nhau X , X Hiệp_ước X còn X bao_gồm X một X nghị_định_thư X bí_mật X phân_chia X lãnh_thổ X các X nước X Romania X , X Ba_Lan X , X Litva X , X Latvia X , X Estonia X , X Belarus X , X Ukraina X , X và X Phần_Lan X vào X " X khu_vực X chịu X ảnh_hưởng X " X của X Đức X và X Liên_Xô X , X dự_đoán X tiềm_năng X " X sắp_xếp X lại X lãnh_thổ X và X chính_trị X " X của X các X quốc_gia X này X . X Joseph_Stalin X và X Adolf_Hitler X sau X đó X đã X từ_bỏ X các X đề_xuất X sau X khi X Liên_Xô X gia_nhập X Hiệp_ước X Phe_Trục X . X Đức X xâm_chiếm X Ba_Lan X vào X ngày X 1 X tháng X 9 X năm X 1939 X . X Stalin X đợi X đến X ngày X 17 X tháng X 9 X trước X khi X tiến_hành X xâm_lược X Ba_Lan X . X Một X phần X của X vùng X Karelia X và X Salla X của X Phần_Lan X bị X Liên_Xô X sáp_nhập X sau X chiến_tranh X Mùa_Đông X . X Tiếp_theo X là X sự X sáp_nhập X của X Liên_Xô X đối_với X Estonia X , X Latvia X , X Litva X , X và X một X phần X của X Romania X Chỉ X đến X năm X 1989 X , X Liên_Xô X mới X thừa_nhận X sự X tồn_tại X bí_mật X của X hiệp_ước X Đức-Liên X Xô X về X các X đơn_vị X quy_hoạch X của X các X vùng X lãnh_thổ X này X . X Cuộc X xâm_lược X của X Bukovina X đã X vi_phạm X Hiệp_ước X Molotov-Ribbentrop X , X vì X nó X vượt X ra X ngoài X phạm_vi X ảnh_hưởng X của X Liên_Xô X đã X đồng_ý X với X Phe_Trục X . X Vào X ngày X 22 X tháng X 6 X năm X 1941 X , X Hitler X đã X phát_động X một X cuộc X xâm_chiếm X Liên_Xô X . X Stalin X tự_tin X rằng X toàn_bộ X cỗ X máy X chiến_tranh X Đồng_minh X sẽ X ngăn_chặn X được X Đức X , X và X với X Lend-Lease X ( X Chính_sách X Lend-Lease X , X có X tên X chính_thức X là X Một X Đạo_luật X Thúc_đẩy X Phòng_thủ X của X Hoa_Kỳ X , X là X một X chương_trình X mà X theo X đó X Hoa_Kỳ X cung_cấp X cho X Vương_quốc_Anh X , X Nước X Pháp X Tự_do X , X Cộng_hoà X Trung_Hoa X và X sau X đó X là X Liên_Xô X và X các X quốc_gia X Đồng_minh X khác X thực_phẩm X , X dầu_mỏ X và X vật_chất X từ X ​​năm X 1941 X đến X năm X 1945 X . X Wikipedia X từ X phương X Tây X , X Liên_Xô X đã X chặn X Wehrmacht X cách X Moscow X 30 X km X . X Trong X bốn X năm X tiếp_theo X , X Liên_Xô X đã X đẩy_lùi X các X cuộc X tấn_công X của X phe X Trục X , X chẳng_hạn X như X trong X Trận_Stalingrad X và X Trận_Kursk X , X và X tiến X tới X chiến_thắng X trong X các X cuộc X tấn_công X lớn X của X Liên_Xô X như X cuộc X tấn_công X Vistula X – X Oder X . X Phần_lớn X cuộc_chiến X của X Liên_Xô X diễn X ra X trên X Mặt_trận X phía X Đông X , X bao_gồm X cuộc X chiến_tranh X tiếp_diễn X với X Phần_Lan X - X nhưng X nó X cũng X xâm_lược X Iran X với X sự X hợp_tác X của X người X Anh X và X cuộc X chiến_tranh X tấn_công X Nhật_Bản X Chiến_tranh X biên_giới X trước X đó X cho X đến X năm X 1939 X . X Stalin X đã X gặp X Winston_Churchill X và X Franklin X D. X Roosevelt X tại X hội_nghị X Tehran X và X bắt_đầu X thảo_luận X về X một X cuộc X chiến_tranh X hai X mặt X trước X Đức X và X tương_lai X của X châu_Âu X sau X chiến_tranh X . X Cuối_cùng X , X Berlin X đã X thất_thủ X từ X tháng X 4 X năm X 1945 X . X Chống X lại X cuộc X xâm_lược X của X Đức X và X thúc_đẩy X chiến_thắng X ở X phía X Đông X đòi_hỏi X một X sự X hy_sinh X to_lớn X của X Liên_bang X Xô_Viết X , X vốn X đã X chịu X thương_vong X cao X nhất X trong X chiến_tranh X , X mất X hơn X 20 X triệu X người X . X Phương_diện_quân X Belorussia X - X Phương_diện_quân X Belorussia X là X một X tổ X chức X tác_chiến X chiến_lược X của X Hồng_quân X Liên_Xô X trong X Thế_chiến X thứ X hai X , X với X địa_bàn X tác_chiến X chủ_yếu X trên X hướng X Belorussia X . X Trận_Mũi_Hoc X - X IMGID:014736 Vì_sao O chúng O đang_tâm O giết O chết O những O thanh_niên O còn O đang O tha_thiết O yêu_đời O , O đang O sống O và O chiến_đấu O với O bao O mơ_ước O như O Lâm B-PER , O như O Lý B-PER , O như O Hùng B-PER và O nghìn O vạn O người O khác O nữa O ? O X Quốc_huy X Cộng_hoà_Xã_hội_chủ_nghĩa X Xô_viết X Azerbaijan X - X Quốc_huy X Cộng_hoà_Xã_hội_chủ_nghĩa X Xô_viết X Azerbaijan X được X chính_phủ X CHXHCNXV X Azerbaijan X thông_qua X năm X 1937 X . X Biểu_tượng X này X được X thiết_kế X dựa X trên X Quốc_huy X Liên_Xô X . X Giàn X khoan X trên X quốc_huy X đại_diện X cho X một X Baku X trù_phú X dầu_mỏ X . X Mặt_trời X mọc X được X vẽ X ở X phía X sau X giàn X khoan X , X tượng_trưng X cho X tương_lai X của X quốc_gia X . X Búa X liềm X nổi_bật X ở X bên X trên X trong X khi X ngôi_sao X đỏ X ( X tượng_trưng X cho X " X chủ_nghĩa_xã_hội X trên X cả X năm X châu_lục X " X nằm X trên X đỉnh X biểu_tượng X , X cả X hai X đại_diện X cho X chiến_thắng X của X chủ_nghĩa_cộng_sản X và X " X cộng_đồng X xã_hội_chủ_nghĩa X quốc_tế X " X Quốc_huy X được X bao X quanh X bởi X các X biểu_tượng X nông_nghiệp X – X lúa_mì X và X bông X . X Dải X ruy_băng X đỏ X mang X tiêu_ngữ X của X Liên_Xô X – X " X Vô_sản X toàn X thế_giới X , X đoàn_kết X lại X " X – X và X tên X đầy_đủ X của X chính_thể X . X Cả X hai X đều X được X viết X bằng X cả X tiếng X Nga X lẫn X tiếng X Azerbaijan X . X Năm X 1992 X , X quốc_huy X mới X của X Azerbaijan X được X phê_duyệt X , X nhưng X giữ X lại X một_số X phần X từ X thời X Xô_viết X . X Tổng_thống X Liên_Xô X - X Tổng_thống X Liên_Xô X chính_thức X được X gọi X là X Tổng_thống X LBCHXHCNXV X hoặc X Tổng_thống X Liên_bang X cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa X Xô_viết X là X người X đứng X đầu X nhà_nước X của X Liên_Xô X từ X ngày X 15 X tháng X 3 X năm X 1990 X đến X ngày X 25 X tháng X 12 X năm X 1991 X . X Mikhail_Gorbachev X là X người X duy_nhất X nắm X giữ X chức_vụ X này X . X Ngoài_ra X ông X còn X là X Tổng_Bí_thư X Đảng X Cộng_sản X Liên_Xô X từ X tháng X 3 X năm X 1985 X đến X tháng X 8 X năm X 1991 X . X Ông X còn X phải X rút X bớt X một X phần X chia_sẻ X quyền_lực X ngày_càng X lớn X hơn X của X mình X trên X cương_vị X tổng_thống X cho X đến X khi X buộc X phải X từ_chức X Tổng_Bí_thư X sau X nỗ_lực X đảo_chính X của X Liên_Xô X vào X năm X 1991 X . X Trước X khi X việc X tạo X ra X chức_danh X Tổng_thống X , X người X đứng X đầu X nhà_nước X hợp_pháp X của X Liên_Xô X là X Chủ_tịch X Đoàn_Chủ_tịch X Xô_viết X Tối_cao X thường X được X các X nguồn X tài_liệu X không X phải X của X Liên_Xô X gọi X là X " X Chủ_tịch X nước X " X Đối_với X hầu_hết X sự X tồn_tại X của X Liên_Xô X , X tất_cả X quyền_lực X chính_trị X điều_hành X hiệu_quả X là X trong X tay X của X Tổng_Bí_thư X Đảng X Cộng_sản X Liên_Xô X , X với X Chủ_tịch X Đoàn_Chủ_tịch X thực_hiện X nhiệm_vụ X mang X tính X biểu_tượng X và X bù_nhìn X . X Bắt_đầu X từ X thời X Leonid_Brezhnev X vào X năm X 1977 X , X bốn X vị X Tổng_Bí_thư X cuối_cùng X gồm X Brezhnev X , X Yuri_Andropov X , X Konstantin_Chernenko X và X Gorbachev X cùng X một X lúc X giữ X chức X Chủ_tịch X Xô_viết X Tối_cao X trong X suốt X thời_gian X tại_vị X . X Trong X cuộc X bầu_cử X Tổng_thống X Liên_Xô X đã X có X nhiều X ứng_cử_viên X được X đề_cử X , X trong X số X những X ứng_cử_viên X hàng_đầu X có X người X của X KGB X là X Vadim_Bakatin X và X Chủ_tịch X Hội_đồng_Bộ_trưởng X Nikolai_Ryzhkov X . X Phó X Tổng_thống X Liên_Xô X là X Gennady_Yanayev X đã X có X một X thời_gian X ngắn X đoạt X lấy X chức_vụ X Tổng_thống X của X Gorbachev X trong X cuộc X đảo_chính X năm X 1991 X làm X lãnh_đạo X Uỷ_ban X Nhà_nước X về X Tình_trạng X Khẩn_cấp X . X Tổng_Bí_thư X Đảng X Cộng_sản X Campuchia X - X Tổng_Bí_thư X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Campuchia X là X chức_vụ X cao X nhất X trong X Đảng X Cộng_sản X Campuchia X ( X CPK X ) X Tổng_Bí_thư X được X bầu X tại X phiên X họp X toàn_thể X của X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng X , X chủ_trì X công_việc X của X Ban_Bí_thư X và X Bộ_Chính_trị X . X Chức_vụ X này X bị X bãi_bỏ X khi X Đảng X Cộng_sản X Campuchia X giải_thể X vào X năm X 1981 X , X hai X năm X sau X khi X bị X tước X quyền_lực X trong X IMGID:NaN 68 O IMGID:014737 Một O cas O cancer O dạ_dày O ở O giai_đoạn O cuối O . O X Rối_loạn X cường_dương X - X Rối_loạn X cường_dương X là X một X rối_loạn_chức_năng X tình_dục X ở X nam_giới X , X có X biểu_hiện X là X dương_vật X không X đủ X cương X cứng X lên X được X trong X quá_trình X giao_hợp X . X Hay X nói X cách X khác X độ X cương X cứng X của X dương_vật X không X đủ X để X tiến_hành X cuộc X giao_hợp X một_cách X trọn_vẹn X . X Liệt_dương X là X mức_độ X cao X nhất X của X rối_loạn X cương X dương X . X Tuy X rối_loạn X cường_dương X ( X RLCD X ) X là X một X chứng X rất X phổ_biến X nhưng X vì X là X vấn_đề X nhạy_cảm X người X nam X , X nên X ít X được X nêu X lên X hay X bàn_thảo X . X Khoảng X 5% X người X nam X trên X 40 X và X 15-25% X trên X 65 X có X triệu_chứng X RLCD X . X Ung_thư X cổ_họng X - X Ung_thư X cổ_họng X là X một X căn_bệnh X trong X đó X các X tế_bào X ác_tính X phát_triển X ở X vùng X dưới X cổ_họng X Nó X hình_thành X đầu_tiên X ở X lớp X ngoài X của X phần X dưới X họng X được X chia X thành X ba X khu_vực X . X Sự X tiến_triển X của X bệnh X được X xác_định X bởi X sự X di_căn X của X bệnh X ung_thư X vào X một X hoặc X nhiều X khu_vực X và X vào X các X mô X sâu X hơn X . X Loại X ung_thư X này X là X rất X hiếm X . X Chỉ X có X khoảng X 2.500 X trường_hợp X được X xác_nhận X ở X Mỹ X mỗi X năm X . X Bởi_vì X điều X này X , X ung_thư X cổ_họng X rất X khó_khăn X để X biết X trong X giai_đoạn X sớm X nhất X của X nó X và X là X một X trong X những X ung_thư X tỷ_lệ X tử_vong X cao X nhất X của X bất_kỳ X ung_thư X đầu X và X cổ X nào X Ung_thư X thực_quản X - X Ung_thư X thực_quản X là X ung_thư X phát_sinh X từ X thực X quản X — X đoạn X ống X tiêu_hoá X giữa X cổ_họng X và X dạ_dày X . X Thường X xuất_hiện X các X triệu_chứng X khó X nuốt X và X giảm X cân X . X Ngoài_ra X có X các X triệu_chứng X khác X như X đau X khi X nuốt X , X giọng X nói X khàn_khàn X , X các X hạch X bạch_huyết X mở_rộng X ( X tuyến X " X quanh X xương_đòn X , X ho_khan X , X và X có_thể X nôn X hoặc X ho X ra X máu X . X Gồm X hai X loại X chính X là X ung_thư X biểu X mô X tế_bào X vảy X thực_quản X ( X ESCC X ) X thường X gặp X ở X các X nước X đang X phát_triển X , X trong X khi X ung_thư X tuyến X thực_quản X ( X EAC X ) X lại X thường X gặp X ở X các X nước X phát_triển X . X Cũng X bắt_gặp X một_số X loại X ít X phổ_biến X hơn X . X Ung_thư X biểu X mô X tế_bào X vảy X phát_sinh X từ X các X tế_bào X biểu X mô X đường X thực_quản X . X Ung_thư X biểu X mô X tuyến X phát_sinh X từ X các X tế_bào X tuyến X hiện_diện X ở X phần X thấp X hơn X của X thực_quản X , X nơi X thường X chúng X đã X biến_đổi X thành X dạng X tế_bào X đường X ruột X Nguyên_nhân X của X loại X tế_bào X vảy X gồm X thuốc_lá X , X rượu X , X đồ X uống X rất X nóng X , X chế_độ X ăn_uống X không X đầy_đủ X , X và X nhai X trầu X . X Nguyên_nhân X phổ_biến X nhất X của X loại X ung_thư X tuyến X là X hút X thuốc_lá X , X béo X phì X và X trào X ngược X axit X Bệnh X được X chẩn_đoán X bằng X sinh_thiết X qua X nội_soi X Biện_pháp X dự_phòng X bao_gồm X ngừng X hút X thuốc_lá X và X có X chế_độ X ăn_uống X lành_mạnh X . X Điều_trị X được X thực_hiện X dựa X trên X giai_đoạn X và X vị_trí X ung_thư X , X cùng X với X thể_trạng X chung X của X từng X người X và X yêu_cầu X cá_nhân X . X Ung_thư X tế_bào X vảy X nhỏ X cục_bộ X có_thể X điều_trị X bằng X phẫu_thuật X với X hy_vọng X cứu_chữa X . X Hầu_hết X các X trường_hợp X khác X , X hoá_trị X liệu X có X hoặc X không X có X xạ_trị X đi X kèm X phẫu_thuật X . X Các X khối_u X lớn X hơn X có_thể X phát_triển X chậm X lại X với X hoá_trị X và X xạ_trị X . X Khi X bệnh_tình X trở_nên X phức_tạp X hơn X hoặc X bệnh_nhân X không X đủ X sức_khoẻ X để X trải X qua X đợt X phẫu_thuật X , X chăm_sóc X giảm X nhẹ X thường X được X đề_nghị X . X Tính X IMGID:014738 Với O điều_kiện O thô_sơ O mình O cũng O đã O mổ O thăm_dò O nhưng O rất O tiếc O rằng O K B-PER đã O sang O giai_đoạn O di_căn O . O X Trị_liệu X bức_xạ X - X Trị_liệu X bằng X bức_xạ X thường X nói X gọn X là X xạ_trị X , X viết X tắt X theo X tiếng X Anh X là X RT X , X RTx X , X hay X XRT X là X phương_pháp X điều_trị X sử_dụng X bức_xạ X ion_hoá X để X trị_liệu X ung_thư X có X kiểm_soát X hay X tiêu_diệt X tế_bào X ác_tính X và X thường X được X thực_hiện X bằng X máy_gia_tốc X tuyến_tính X . X Các X loại X ung_thư X khác X nhau X đáp_ứng X theo X những X cách X khác X nhau X với X liệu_pháp X trị_liệu X bức_xạ X . X Phương_pháp X điều_trị X MRI X HIFU X - X Phương_pháp X điều_trị X MRI X HIFU X , X tiếng X Anh X là X MRgHIFU X là X một X phương_pháp X phẫu_thuật X không X xâm_lấn X tiên_tiến X trên X thế_giới X được X ứng_dụng X điều_trị X u_xơ X tử_cung X và X lạc X nội X mạc X tử_cung X mà X không X cần X phẫu_thuật X , X bằng X cách X sử_dụng X năng_lượng X sóng X siêu_âm X hội_tụ X làm X hoại_tử X khối_u X dưới X định_vị X của X máy X cộng_hưởng X từ X . X Đây X là X một X phương_pháp X phẫu_thuật X kiểu X mới X không X sử_dụng X các X biện_pháp X vô_cảm X và X không X sử_dụng X dao_mổ X . X Chụp X cắt_lớp X vi_tính X - X Chụp X cắt_lớp X vi_tính X là X một X kỹ_thuật X hình_ảnh X dùng X trong X y_tế X được X sử_dụng X để X có X được X hình_ảnh X bên X trong X chi_tiết X của X cơ_thể X . X Nhân_viên X thực_hiện X chụp X CT X được X gọi X là X kỹ_thuật_viên X chụp X X X quang X hoặc X kỹ_thuật_viên X X X quang X . X Máy_quét X CT X sử_dụng X một X đèn X phát X tia X X X quay X và X một X dãy X đầu X dò X được X đặt X trong X khung X cổng X để X đo X độ X suy_giảm X tia X X X của X các X mô X khác X nhau X bên X trong X cơ_thể X . X Nhiều X phép X đo X tia X X X được X thực_hiện X từ X các X góc_độ X khác X nhau X sau X đó X được X xử_lý X trên X máy_tính X bằng X thuật_toán X tái_tạo X chụp X cắt_lớp X để X tạo X ra X hình_ảnh X chụp X cắt_lớp X ( X lát X cắt X ảo X " X của X cơ_thể X . X CT X scan X có_thể X được X sử_dụng X ở X những X bệnh_nhân X cấy_ghép X kim_loại X hoặc X máy_điều_hoà X nhịp X tim X , X những X người X bị X chống X chỉ_định X chụp X cộng_hưởng X từ X ( X MRI X ) X Kể X từ X khi X được X phát_triển X vào X những X năm X 1970 X , X chụp X CT X đã X được X chứng_minh X là X một X kỹ_thuật X hình_ảnh X linh_hoạt X . X Mặc_dù X CT X được X sử_dụng X phổ_biến X nhất X trong X chẩn_đoán X y_tế X , X nhưng X cũng X có_thể X được X ứng_dụng X để X tạo_hình X ảnh X của X các X vật_thể X không X còn X sống X . X Giải X Nobel_Sinh X lý X học X hoặc X Y_học X năm X 1979 X được X trao X chung X cho X nhà_vật_lý X người X Mỹ X gốc X Nam_Phi X , X Allan_MacLeod_Cormack X và X kỹ_sư X điện X người X Anh X là X Godfrey_Hounsfield X " X vì X sự X phát_triển X của X kỹ_thuật X chụp X cắt_lớp X có X sự X hỗ_trợ X của X máy_tính X " X Điều_trị X ung_thư X - X Ung_thư X có_thể X chữa_trị X bằng X phẫu_thuật X , X hoá_trị X , X bức_xạ X , X trị_liệu X nội_tiết_tố X và X điều_trị X mục_tiêu X Việc X lựa_chọn X phương_pháp X trị_liệu X phụ_thuộc X vào X loại X và X vị_trí X của X những X khối_u X và X giai_đoạn X của X bệnh X , X cũng X như X tình_trạng X sức_khoẻ X của X bệnh_nhân X . X Một_số X phương_pháp X thử_nghiệm X điều_trị X ung_thư X cũng X đang X được X phát_triển X . X Theo X ước_tính X hiện_tại X , X cứ X năm X người X thì X sẽ X có X hai X người X mắc X bệnh X ung_thư X tại X một X thời_điểm X nào X đó X trong X cuộc_đời X của X họ X . X Mục_đích X lí_tưởng X của X việc X điều_trị X là X loại_bỏ X hoàn_toàn X khối X ung_thư X mà X không X gây X thiệt_hại X đến X phần X còn X lại X của X cơ_thể X Đôi_khi X điều X này X có_thể X được X thực_hiện X bằng X phẫu_thuật X , X nhưng X vì X tế_bào X ung_thư X có X xu_hướng X xâm_nhập X mô X lân_cận X hoặc X di_căn X đến X nội_tạng X khác X nên X phương_pháp X phẫu_thuật X vẫn X còn X những X hạn_chế X . X Phương_pháp_hoá X và X xạ_trị X thì X lại X IMGID:014739 Không_thể O làm O gì O hơn O đành O đóng O ổ_bụng O lại O và O đau_xót O nhìn O bệnh_nhân O đi O dần O đến O cái O chết O . O X Nội_soi X đại_tràng X - X Nội_soi X đại_tràng X ( X Colonoscopy X ) X là X một X kiểm_tra X được X sử_dụng X để X phát_hiện X những X thay_đổi X bất_thường X trong X ruột_già X và X trực_tràng X . X Phương_pháp X này X giúp X chẩn_đoán X được X các X bệnh X đại_tràng X cũng X như X tìm X ra X được X các X nguy_cơ X gây X ung_thư X . X Nha_khoa X - X Nha_khoa X là X một X khoa_học X nghiên_cứu X , X chẩn X định X , X chữa X và X phòng_chống X các X bệnh X về X răng X và X các X bộ_phận X khác X trong X miệng X như X xương X hàm X , X nướu X , X và X mạc X mô X trong X miệng X , X gồm X luôn X cả X các X phần X gần X xương X mặt X và X má X . X Mặc_dù X chủ_yếu X liên_quan X đến X răng X trong X công_chúng X nói_chung X , X lĩnh_vực X nha_khoa X không X giới_hạn X trong X việc X nghiên_cứu X về X cấu_trúc X , X phát_triển X , X và X những X bất_thường X của X răng X . X Do X có X quan_niệm X chồng_chéo X đáng_kể X , X nha_khoa X cũng X thường X được X hiểu X là X bao_hàm X phần_lớn X các X ngành X y_tế X hiện_nay X không X còn X tồn_tại X như X nghiên_cứu X răng X miệng X , X các X rối_loạn X và X các X bệnh X của X răng X miệng X ) X do_vậy X nha_khoa X ( X dentistry X ) X và X việc X nghiên_cứu X răng X miệng X ( X stomatology X ) X có_thể X được X sử_dụng X thay_thế X cho X nhau X trong X một X phạm_vi X nhất_định X . X Nha_khoa X được X xem X là X ngành X y_tế X quan_trọng X trong X việc X cải_tiến X sức_khoẻ X con_người X . X Điều_trị X nha_khoa X thường X được X thực_hiện X bởi X nhóm X bác_sĩ X nha_khoa X , X thường X bao_gồm X một X bác_sĩ X nha_khoa X và X bác_sĩ X nha_khoa X phụ X Hầu_hết X các X nha_sĩ X làm_việc X trong X các X phòng_khám X tư_nhân X , X mặc_dù X một_số X công_việc X trong X bệnh_viện X và X các X tổ_chức X đặc_thù X ( X nhà_tù X , X các X lực_lượng_vũ_trang X cơ_sở X , X v X . X v X . X Lịch_sử X nha_khoa X là X cổ_xưa X như X lịch_sử X của X nhân_loại X và X nền X văn_minh X với X những X bằng_chứng X sớm X nhất X có X niên_đại X từ X năm X 7000 X TCN X . X Còn X từ X các X thời_kỳ X Harappan X đầu X của X Nền X văn_minh X thung_lũng X Indus X cho X thấy X bằng_chứng X của X răng X đã X bị X khoan X có X niên_đại X 9.000 X năm X . X Phẫu_thuật X nha_khoa X được X cho X là X phẫu_thuật X đầu_tiên X của X y_học X . X Các X ngành_nghề X trong X nha_khoa X gồm X có X : X Nha_sĩ X là X y_sĩ X chuyên X về X nha_khoa X . X Nha X tá X phụ_giúp X nha_sĩ X tương_tự X như X y_tá X phụ_giúp X y_sĩ X . X Ngoài_ra X còn X có X chuyên_viên X làm X răng X giả X , X vật_lý_trị_liệu X nha_khoa X , X v X , X v X , X Đại_dịch X COVID-19 X - X Đại_dịch X COVID-19 X là X một X đại_dịch X bệnh X truyền_nhiễm X với X tác_nhân X là X virus X SARS-CoV X -2 X và X các X biến_thể X của X nó X đang X diễn X ra X trên X phạm_vi X toàn_cầu X . X Khởi_nguồn X vào X cuối X tháng X 12 X năm X 2019 X với X tâm X dịch X đầu_tiên X tại X thành_phố X Vũ_Hán X thuộc X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Trung_Quốc X , X bắt_nguồn X từ X một X nhóm X người X mắc X viêm X phổi X không X rõ X nguyên_nhân X . X Giới_chức X y_tế X địa_phương X xác_nhận X rằng X trước X đó X họ X đã X từng X tiếp_xúc X , X chủ_yếu X với X những X thương_nhân X buôn_bán X và X làm_việc X tại X chợ X buôn_bán X hải_sản X Hoa_Nam X . X Các X nhà_khoa_học X Trung_Quốc X đã X tiến_hành X nghiên_cứu X và X phân_lập X được X một X chủng X coronavirus X mà X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X lúc X đó X tạm X gọi X là X 2019 X - X nCoV X , X có X trình_tự X gen X giống X với X SARS-CoV X trước_đây X với X mức X tương_đồng X lên X tới X 79,5% X Các X ca X nghi X nhiễm X đầu_tiên X ở X Vũ_Hán X được X báo_cáo X vào X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2019 X . X Trường_hợp X tử_vong X do X SARS-CoV X -2 X đầu_tiên X xảy X ra X ở X Vũ_Hán X vào X ngày X 9 X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Các X ca X nhiễm X IMGID:014740 Chiều O nay O đứng O bên O giường_bệnh O anh O , O lòng O mình O đau O như O cắt O . O X IMGID:014741 Anh O nói O với O mình O miệng O cố O cười O mà O những O giọt O nước_mắt O vẫn O tràn O trong O đôi O mắt O của O anh O : O “ O Tôi O không O oán_trách O gì O đâu O , O biết O chị O và O các O đồng_chí O trong O bệnh_xá O đã O tận_tình O cứu_chữa O nhưng O bệnh O tôi O không_thể O nào O khỏi O được O . O IMGID:014742 Thì O đành O vậy O . O X Khánh_Phương X - X Phạm_Khánh_Phương X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Khánh_Phương X , X là X một X nam X ca_sĩ X người X Việt_Nam X . X Anh X từng X là X người X sáng_lập X và X cựu X thành_viên X của X nhóm X nhạc X MP5 X , X và X chính_thức X bước X vào X con X đường X hát X đơn X của X mình X từ X năm X 2006 X . X Dương_Khắc_Linh X - X Dương_Khắc_Linh X là X một X nam X nhạc_sĩ X kiêm X nhà_sản_xuất X thu X âm X người X Việt_Nam X . X Tống_Dật_Dân X - X Đừng X nhầm_lẫn X với X Tống_Đạt X Dân X . X Tống_Dật_Dân X là X một X diễn_viên X Đài_Loan X . X Trong X những X năm X gần X đây X , X anh X giữ X chức X chủ_tịch X Hiệp_hội X quảng_bá X nghệ_thuật X Đài_Loan X . X Chí_Tài X - X Nguyễn_Chí_Tài X , X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Chí_Tài X là X một X cố X diễn_viên X , X nhạc_sĩ X , X nhạc_công X kiêm X ca_sĩ X người X Việt_Nam X . X Được X xem X là X một X trong X những X diễn_viên X hài X có X nhiều X đóng_góp X nhất X của X chương_trình X Paris_By_Night X , X ông X được X biết X đến X nhờ X vào X các X tiết_mục X biểu_diễn X hài X và X đóng X cặp X với X Hoài_Linh X trong X hơn X hai_mươi X năm X sự_nghiệp X của X mình X . X Lê_Minh X - X Lê_Minh X là X một X nam X diễn_viên X kiêm X ca_sĩ X người X Hồng_Kông X . X Ông X là X một X trong X Tứ X đại X Thiên X vương X Hồng_Kông X thập_niên X 90 X với X danh_xưng X Vương_tử X cùng X với X Lưu_Đức_Hoa X , X Trương_Học_Hữu X và X Quách_Phú_Thành X . X Ông X từng X là X gương_mặt X nổi_bật X của X nền X Điện_ảnh X Hồng_Kông X . X Giải_thưởng X Điện_ảnh X Rồng_Xanh X cho X nam X diễn_viên X chính X xuất_sắc X nhất X - X Giải_thưởng X Điện_ảnh X Rồng_Xanh X cho X nam X diễn_viên X chính X xuất_sắc X nhất X là X một X hạng_mục X giải_thưởng X được X tro X hàng X năm X tại X lễ X trao X giải X Blue_Dragon_Film_Awards X bởi X Sports_Chosun X , X thường X tổ_chức X vào X dịp X cuối X năm X . X Quang_Dũng X - X Thái_Văn_Dũng X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Quang_Dũng X , X là X một X nam X ca_sĩ X người X Việt_Nam X . X Anh X được X công_chúng X biết X đến X với X dòng X nhạc_nhẹ X , X nhạc X trữ_tình X , X nhạc X tiền_chiến X và X nhạc X Trịnh_Công_Sơn X , X và X từng X giành X được X 5 X đề_cử X cho X giải X Cống_hiến X . X Trấn_Thành X - X Huỳnh_Trấn_Thành X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Trấn_Thành X , X là X một X nam X diễn_viên X , X nghệ_sĩ X hài X , X người X dẫn_chương_trình X truyền_hình X , X doanh_nhân X kiêm X nhà X làm X phim X người X Việt_Nam X gốc X Hoa X . X Anh X bắt_đầu X sự_nghiệp X với X vai_trò X người X dẫn_chương_trình X sau X khi X đoạt X giải X ba X cuộc X thi X Én_Vàng X 2006 X . X Danh_sách X giải_thưởng X và X đề_cử X của X Trấn_Thành X - X Trấn_Thành X là X người X dẫn_chương_trình X , X diễn_viên X hài X , X nhà X làm X phim X , X đạo_diễn X và X biên_kịch X người X Việt_Nam X . X Trong X sự_nghiệp X của X mình X , X anh X đã X đạt X được X nhiều X đề_cử X và X giải_thưởng X khác X nhau X . X Dưới X đây X là X danh_sách X chi_tiết X Phan_Mạnh_Quỳnh X - X Phan_Mạnh_Quỳnh X là X một X ca_sĩ X kiêm X nhạc_sĩ X của X Việt_Nam X . X Anh X giành X được X một X đề_cử X Cống_hiến X cho X bài X " X Huyền_thoại X " X năm X 2019 X . X Vào X đầu X năm X 2020 X , X anh X nhận X được X 2 X giải_thưởng X Làn_Sóng X Xanh X 2019 X tại X các X hạng_mục X " X Ca_khúc X Nhạc X phim X được X yêu X thích X nhất X " X và X " X Top X 10 X Ca_khúc X được X yêu X thích X nhất X " X với X sáng_tác X " X Có X chàng X trai X viết X lên X cây X " X Tháng X 3 X năm X 2020 X , X anh X nhận X được X giải_thưởng X Cống_hiến X với X hạng_mục X Nhạc_sĩ X của X năm X . X Phan_Mạnh_Quỳnh X trở_nên X nổi_tiếng X qua X ca_khúc X " X Vợ X người X ta X " X bài X hát X sở_hữu X hơn X 100 X triệu X lượt X xem X trên X kênh X YouTube X và X là X từ_khoá X được X tìm_kiếm X nhiều X nhất X tại X Việt_Nam X năm X 2015 X , X theo X thống_kê X của X Google X . X Năm X 2016 X , X anh X IMGID:014743 Nếu O tôi O còn O ở O đây O thì O rồi O sẽ O ra O đồi O sim O an_nghỉ O với O các O đồng_chí O . O X IMGID:014744 Nếu O tôi O về O dưới O đó O thì O cũng O chỉ O được O nhìn O ông O bà O già O một O lần O nữa O rồi O cũng O xuống O đất O thôi O ” O . O X IMGID:014745 Biết O nói O gì O với O anh O đây O , O mình O đứng O im O hổ_thẹn O và O tủi_cực O vô_cùng O . O X IMGID:014746 Đành_rằng O dù O ở O đâu O rồi O cũng O đành O bó_tay O trước O bệnh O của O anh O nhưng O còn O có O điều_kiện O để O kéo_dài O thêm O chút_ít O cuộc_sống O của O anh O . O X IMGID:014747 Còn O ở O đây O mình O như O tên O lính O bại_trận O giơ O hai O tay O để O cho O kẻ_thù O tước O bỏ O vũ_khí O . O X Nguyễn_Hữu_Thị_Nhàn X - X Phụ_Thiên_Thuần_Hoàng X Hậu X còn X được X gọi X là X Đức X Thánh_Cung X ( X 德聖宮 X ) X là X chính_thất X của X Đồng_Khánh X hoàng_đế X thuộc X triều_đại X nhà X Nguyễn X trong X lịch_sử X Việt_Nam X . X Bà X là X đích_mẫu X của X Khải_Định X hoàng_đế X và X là X bà X nội X trên X danh_nghĩa X của X Bảo_Đại X . X Bà X cùng X với X Hựu_Thiên_Thuần X hoàng_hậu X , X thứ X thất X của X Đồng_Khánh X , X trở_thành X 2 X vị X Thái X hoàng_thái_hậu X cuối_cùng X trong X lịch_sử X Việt_Nam X . X Thời_kỳ X Chiêu_Hoà X - X Thời_kỳ X Chiêu_Hoà X ( X 昭和時代 X là X một X giai_đoạn X trong X lịch_sử X Nhật_Bản X tương_ứng X với X thời_gian X tại_vị X của X Thiên X hoàng X Chiêu_Hoà X , X từ X ngày X 25 X tháng X 12 X năm X 1926 X đến X 7 X tháng X 1 X năm X 1989 X . X Thời_kỳ X Chiêu_Hoà X dài X hơn X thời_gian X tại_vị X của X các X Thiên X hoàng X trước X đó X . X Trong X khoảng X thời_gian X trước X 1945 X , X Nhật_Bản X chuyển X sang X chế_độ X chính_trị X của X chủ_nghĩa X toàn X trị X , X chủ_nghĩa X dân_tộc X cực_đoan X và X chủ_nghĩa_phát_xít X lên X đến X đỉnh_điểm X khi X Nhật_Bản X xâm_lược X Trung_Quốc X năm X 1937 X . X Đây X là X một X phần X của X giai_đoạn X đầy X biến_động X trong X xã_hội X và X xung_đột X như X thời_kỳ X đại X khủng_hoảng X và X chiến_tranh X thế_giới X thứ X 2 X . X Bại_trận X trong X chiến_tranh X thế_giới X thứ X 2 X đã X làm X cho X Nhật_Bản X thay_đổi X . X Vào X thời_kỳ X đầu_tiên X và X lần X duy_nhất X trong X lịch_sử X , X Nhật_Bản X chịu X sự X quản_lý X của X các X quốc_gia X khác X - X ở X đây X cụ_thể X là X các X nước X Đồng_Minh X phương X Tây X ; X việc X chiếm_đóng X này X kéo_dài X đến X 7 X năm X . X Phe X đồng_minh X chiếm_đóng X đã X đưa X ra X các X cải_cách X dân_chủ X sâu_rộng X cùng X các X nỗ_lực X nhằm X xoá_bỏ X triệt_để X chủ_nghĩa_quân_phiệt X . X Dưới X áp_lực X của X các X nước X Đồng_Minh X , X Thiên X hoàng X ra X bản X Tuyên_ngôn X nhân_gian X nhằm X tuyên_bố X mình X là X người_trần_mắt_thịt X chứ X không X phải X là X một X vị X thánh_sống X , X đồng_thời X Nhật_Bản X trở_thành X một X quốc_gia X có X chế_độ_quân_chủ X lập_hiến X với X quyền_lực X nằm X trong X tay X chính_phủ X được X bầu_chọn X một_cách X dân_chủ X . X Năm X 1952 X , X theo X hiệp_ước X San_Francisco X , X Nhật_Bản X trở_thành X một X quốc_gia X có X chủ_quyền X . X Thời_kỳ X Chiêu_Hoà X hậu_chiến X cũng X chứng_kiến X sự X hồi_phục X và X trỗi X dậy X đáng X ngạc_nhiên X của X nền X kinh_tế X Nhật_Bản X , X điều X này X được X thế_giới X gọi X là X " X Sự X thần_kỳ X Nhật_Bản X " X Điều X này X có X nghĩa X là X , X trong X thời_kỳ X Chiêu_Hoà X , X trước X và X sau X 1945 X thì X Nhật_Bản X có X hai X dạng X thể_chế X khác X nhau X . X Khoảng X thời_gian X 1926 X – X 1945 X chính_thể X của X nước X Nhật X chính X là X sự X nối_tiếp X của X đế_quốc X Nhật_Bản X trước X đó X và X dần_dần X chuyển_mình X thành X chế_độ X phát_xít X Nhật X . X Khoảng X thời_gian X 1945 X – X 1989 X là X một X phần X của X Nhật_Bản X hiện_nay X , X với X thể_chế X dân_chủ X đại_nghị X và X Thiên X hoàng X không X nắm X thực_quyền X mà X chỉ X là X biểu_tượng X của X quốc_gia X . X Nguyễn_Phúc_Ưng_Huy X - X Nguyễn_Phúc_Ưng_Huy X là X quan_lại X , X tôn_thất X nhà X Nguyễn X và X là X con X trai X thứ_bảy X của X Gia_Hưng X vương X Nguyễn_Phúc_Hồng_Hưu X . X Khách X Nhĩ_Khách X - X Khách X Nhĩ_Khách X cũng X gọi X Mạc_Bắc_Mông_Cổ X ( X 漠北蒙古族 X ) X Khan_Kha X hay X Hãn_Kha_Mông_Cổ X là X một X phân X nhánh X thị_tộc X Mông_Cổ X lớn X nhất X kể X từ X thế_kỉ X 15 X , X cư_trú X chủ_yếu X ở X vùng X Sa_mạc X Gobi X , X hiện_nay X phân_bố X phần_lớn X ở X khu_vực X Ngoại_Mông_Cổ X , X số_ít X lại X ở X Liên_Bang X Nga X và X biên_giới X Trung_Quốc X . X Người X Mông_Cổ X Khách X Nhĩ_Khách X cùng X nguồn_gốc X với X người X Mông_Cổ X cư_trú X ở X Trung_Quốc X , X có X ngôn_ngữ X là X hệ X ngôn_ngữ X hiện_tại X của X nhà_nước X Mông_Cổ X , X gọi X là X ngữ_hệ X Mông_Cổ X . X Họ X IMGID:NaN 9.1.69 O IMGID:014748 Năm O nay O Bốn B-PER hai_mốt O tuổi O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X cũng X có X nhu_cầu X lớn X không X kém X . X Quốc_kỳ X ca X Trung_Hoa_Dân_Quốc X - X " X Quốc_kỳ X ca X " X của X Trung_Hoa_Dân_Quốc X được X phát X trong X lúc X thượng X và X hạ_quốc X kỳ X Trung_Hoa_Dân_Quốc X . X Bài X này X cũng X được X vang X lên X tại X các X sự_kiện X thể_thao X quốc_tế X như X Thế_vận_hội X , X nơi X đội_tuyển X Trung_Hoa_Dân_Quốc X tham_dự X với X tên X gọi X " X Đài_Bắc_Trung_Hoa X " X do X chính_sách X Một X Trung_Quốc X . X Kinh_Thương_Xót X - X Kinh_Thương_Xót X ( X tên X khác X : X “ X Xin_Chúa X thương_xót X chúng X con X ” X , X tiếng X Hy_Lạp X cổ X : X Κύριε X , X ἐλέησον X , X chuyển_tự X Kýrie X eléēson X , X n.đ. X ' X Xin_Chúa X , X hãy X rủ_lòng X thương X ' X là X câu X kinh X được X đọc X hay X hát X vài X lần X trong X nghi_thức X sám_hối X khi X bắt_đầu X cử_hành X thánh X lễ X theo X phụng X vụ X Công_giáo X Rôma X . X Kinh X này X cũng X được X đọc X trong X kinh X Thần_Vụ X và X trong X nhiều X kinh X cầu X , X đặc_biệt X là X Kinh_Cầu_Các_Thánh X . X Trong X các X Hội_thánh X Đông_Phương X , X người X ta X có_thể X chỉ X đọc X câu X này X mà X không X đọc X câu X " X Xin_Chúa_Kitô X thương_xót X chúng X con X " X Đây X là X một X trong X số_ít X kinh X Hy_Lạp X được X dùng X trong X nghi_lễ X Latinh X và X hầu X chắc X đó X là X dấu_vết X còn X lại X của X một X kinh X cầu X trong X phụng X vụ X . X Sau X Kinh_Thương_Xót X , X đọc X hoặc X hát X IMGID:NaN Hai_mốt O tuổi O bảy O lần O bị_thương O trong O chiến_đấu O . O IMGID:014750 Người O trung_đội_trưởng O trinh_sát O trẻ O tuổi O ấy O đã O để O lại O trong O mình O những O cảm_nghĩ O không O bao_giờ O có_thể O quên O . O IMGID:014751 Mình O gặp O Bốn B-PER lần O đầu_tiên O khi O Bốn B-PER vào O nằm O bệnh_viện O với O một O vết_thương O nhỏ O nơi O chân O . O X Gãy X xương X - X Gãy X xương X là X một X tình_trạng X y_khoa X trong X đó X có X sự X gián_đoạn X về X cấu_trúc X bình_thường X của X xương X . X Xương X bị X gãy X có_thể X là X do X một X lực X tác_dụng X mạnh X hay X một X tổn_thương X không X đáng_kể X kết_hợp X với X các X bệnh X làm X yếu X cấu_trúc X xương X như X loãng_xương X , X ung_thư X xương X , X hay X bệnh X tạo X xương X bất X hoàn X , X trong X các X trường_hợp X này X thuộc X về X gãy X xương X bệnh_lý X . X Rắn X cắn X - X Rắn X cắn X là X thuật_ngữ X đề_cập X đến X những X trường_hợp X con_người X bị X loài X rắn X tấn_công X . X Thông_thường X rắn X không X tấn_công X con_người X , X trừ X khi X bị X giật_mình X hay X bị_thương X . X Nói_chung X phần_lớn X các X loài X rắn X cố_gắng X tránh X tiếp_xúc X khi X đối_mặt X với X con_người X . X Ngoại_trừ X rắn X hổ X có_thể X chủ_động X tấn_công X người X nhưng X trên X thực_tế X , X phần_lớn X các X trường_hợp X bị X rắn X cắn X là X do X con_người X chủ_động X bắt X rắn X hoặc X trêu X rắn X Viêm X da X cơ_địa X - X Viêm X da X cơ_địa X còn X được X gọi X là X chàm X thể X tạng X , X là X một X loại X viêm X da X gây X ngứa X , X đỏ X , X sưng X và X bị X nứt X da X . X Những X vùng X da X bị X bệnh X thì X dày X lên X theo X thời_gian X và X chúng X có_thể X sản_sinh X ra X các X chất_lỏng X . X Tình_trạng X này X có_thể X xảy X ra X ở X bất_kì X độ X tuổi X nào X , X điển_hình X nó X thường X bắt_đầu X xuất_hiện X ở X trẻ X ấu_thơ X với X sự X thay_đổi X nghiêm_trọng X qua X các X năm X . X Ở X trẻ_em X dưới X 1 X năm_tuổi X , X phần_lớn X cơ_thể X đều X có_thể X bị X ảnh_hưởng X . X Khi X trẻ X lớn X lên X , X phía X sau X đầu_gối X và X trước X mặt X các X khuỷu X tay X là X những X vùng X da X hay X bị X ảnh_hưởng X nhất X . X Với X người_lớn X thì X tay X và X chân X mới X là X vùng X da X hay X bị X ảnh_hưởng X nhất X . X Gãi X làm X các X triệu_chứng X nặng_nề X hơn X và X chỗ X tổn_thương X có X nguy_cơ X cao X bị X nhiễm_trùng X da X . X Nhiều X người X trong X đợt X tiến_triển X của X viêm X da X cơ_địa X thường X hay X có X sốt X hoặc X có X cơn X hen X phế_quản X . X Nguyên_nhân X là X không X rõ X nhưng X được X cho X là X liên_quan X đến X di_truyền_học X , X rối_loạn_chức_năng X hệ_miễn_dịch X , X phơi X nhiễm X môi_trường X và X rối_loạn X tính X thấm X của X da X . X Nếu X một X người X có X chị_em X song_sinh X mà X bị X bệnh X , X thì X có X đến X một X 85% X người X còn X lại X có X nguy_cơ X bị X bệnh X tương_tự X . X Những X người X sống X trong X thành_phố X , X sống X trong X khí_hậu X khô X thường X dễ X bị X ảnh_hưởng X hơn X . X Tiếp_xúc X với X một_số X chất X hoá_học X nhất_định X nào X đó X hoặc X rửa X tay X thường_xuyên X làm X cho X các X triệu_chứng X trở_nên X tồi_tệ X hơn X . X Trạng_thái X căng_thẳng X cũng X có_thể X làm X cho X các X triệu_chứng X tồi_tệ X hơn X mặc_dù X nó X không X phải X là X một X nguyên_nhân X . X Các X rối_loạn X này X không X gây X truyền_nhiễm X . X Việc X chẩn_đoán X chủ_yếu X dựa X trên X các X dấu_hiệu X và X các X triệu_chứng X . X Các X bệnh X cần X phải X được X loại_trừ X trước X khi X đưa X ra X chẩn_đoán X bao_gồm X viêm X da X tiếp_xúc X , X bệnh X vẩy_nến X , X và X viêm X da X tiết X bã X nhờn X . X Cấy_ghép X da X - X Ghép X da X hay X cấy_ghép X da X là X một X loại X phẫu_thuật X cấy_ghép X các X tế_bào X da X . X Ghép X da X thường X được X sử_dụng X để X điều_trị X vết_thương X hoặc X thương_tích X rộng X , X bỏng X , X các X khu_vực X bị X mất X da X rộng_rãi X do X nhiễm_trùng X như X viêm X hoại_tử X hoặc X fulminans X ban X xuất_huyết X . X Phẫu_thuật X cụ_thể X có_thể X IMGID:014752 Mấy O hôm O sau O , O chân O chưa O lành O Bốn B-PER đã O ra O viện O và O hơn O một O tháng O sau O mình O lại O đón O Bốn B-PER vào O viện O . O X Dụ X ngôn X Người X gieo X giống X - X Người X Gieo X giống X là X dụ X ngôn X của X Chúa X Giê-su X được X chép X trong X ba X sách X Phúc X âm X đồng X quan X ( X Mark X 4 X . X 1-20 X [ X 1 X ] X Matthew X 13 X . X 1-23 X [ X 2 X ] X và X Luca X 8 X . X 1-15 X [ X 3 X ] X cũng X như X trong X thứ X kinh X Phúc X âm X Thomas X Quan_điểm X Hồi_giáo X về X Giêsu X - X Trong X đạo X Hồi X , X Īsā X ibn X Maryam X ( X tiếng X Ả_Rập X : X عِيسَى X ٱبْنُ X مَرْيَمَ‎ X ' X Giêsu X , X con X trai X của X Maria X ' X hay X Giêsu X , X là X nhà X tiên_tri X và X sứ_giả X áp_chót X của X Đức X Chúa_Trời X ( X Allah X ) X và X là X Đấng_Cứu_Thế X , X người X được X cử X đến X để X hướng_dẫn X Những X đứa X con X của X Israel X với X một X mặc X khải X mới X : X Injīl X ( X tiếng X Ả_Rập X có X nghĩa X là X " X phúc X âm X " X Giống X như X trong X Tân_Ước X của X Cơ X đốc X giáo X , X Kinh_Qur X ' X an X mô_tả X Giêsu X là X Messiah X được X sinh X ra X từ X một X trinh_nữ X , X làm X các X phép X lạ X , X đi X cùng X với X các X môn_đồ X , X bị X người X Do X Thái X từ_chối X , X và X được X đưa X lên X trời X . X Nhưng X Kinh_Qur X ' X an X khác X với X Tân_Ước X ở X chỗ X phủ_nhận X Giêsu X bị X đóng X đinh X hoặc X chết X trên X thập X tự X giá X , X và X đặc_biệt X là X phủ_nhận X thần X tính X của X Giêsu X như X là X Đức X Chúa_Trời X nhập X thể X , X hay_là X Con X của X Chúa_Trời X . X Tầm X quan_trọng X của X Giêsu X trong X đạo X Hồi X được X phản_ánh X khi X ông X được X đề_cập X trong X Kinh_Qur X ' X an X trong X 93 X câu X với X nhiều X danh_hiệu X khác X nhau X như X " X Con X trai X của X Mary X " X và X các X thuật_ngữ X quan_hệ X khác X , X được X đề_cập X trực_tiếp X và X gián_tiếp X , X hơn X 187 X lần X . X Do_đó X , X ông X là X một X trong X những X người X được X nhắc X đến X nhiều X nhất X trong X Kinh_Qur X ' X an X bằng X cách X tham_khảo X ; X 25 X lần X theo X tên X Isa X , X ngôi_thứ X ba X 48 X lần X , X ngôi_thứ X nhất X 35 X lần X , X và X phần X còn X lại X dưới X dạng X tiêu_đề X và X thuộc_tính X . X Kinh_Qur X ' X an X và X hầu_hết X các X hadith X đề_cập X đến X việc X Giêsu X được X sinh X ra X là X một X " X cậu X bé X thuần_khiết X " X với X Mary X ( X مريم X ) X là X kết_quả X của X sự X thụ_thai X đồng_trinh X , X tương_tự X như X sự_kiện X Truyền X tin X trong X Cơ X đốc X giáo X . X Kinh_Qur X ' X an X phủ_nhận X Giêsu X là X một X vị X thần X trong X một_số X câu X , X bao_gồm X cả X một X câu X và X đề_cập X rằng X Giêsu X không X tuyên_bố X bản_thân X là X thần_thánh X Theo X Kinh_Qur X ' X an X , X ông X không X bị X đóng X đinh X cũng X như X không X sống X lại X từ X cõi X chết X , X mà X là X được X Chúa_Trời X cứu X thoát X . X Qua X nhiều X thế_kỷ X , X các X tác_giả X Hồi_giáo X đã X đề_cập X đến X những X phép X lạ X khác X như X đuổi X quỷ X , X vay_mượn X từ X một_số X nguồn X tiền X Hồi_giáo X dị_giáo X , X và X từ X các X nguồn X kinh_điển X khi X truyền_thuyết X về X Giêsu X được X mở_rộng X . X Trong X Hồi_giáo X , X Giêsu X được X cho X là X tiền_thân X của X nhà X tiên_tri X Hồi_giáo X Muhammad X . X Giống X như X tất_cả X các X nhà X tiên_tri X trong X Hồi_giáo X , X Giêsu X cũng X được X gọi X là X một X người X theo X đạo X Hồi X , X vì X ngài X đã X rao_giảng X rằng X các X môn_đồ X của X ngài X nên X IMGID:014753 Vết_thương O xuyên O qua O khớp O vai O mất O nhiều O máu O nên O Bốn B-PER xanh_xao O mệt O lả O , O nhưng O sau O khi O mổ O xong O , O vừa_mới O tỉnh O nụ O cười O tinh_nghịch O lại O nở O trên O đôi O môi O nhợt_nhạt O của O Bốn B-PER . O X Điền_Hoa X - X Điền_Hoa X là X một X nữ X diễn_viên X điện_ảnh X Trung_Hoa X . X Ngô_Nhân X - X Ngô_Nhân X là X một X nữ X minh_tinh X thoại_kịch X và X điện_ảnh X Trung_Hoa X . X Vương_Quang_Mỹ X - X Vương_Quang_Mỹ X là X một X chính_trị_gia X Trung_Quốc X , X nhà X từ_thiện X và X vợ X của X Lưu_Thiếu_Kỳ X , X từng X là X Chủ_tịch X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X từ X năm X 1959 X đến X năm X 1968 X . X Lý_Ngọc_Cầm X - X Lý_Ngọc_Cầm X cũng X gọi X Mạt_Đại_Hoàng X nương X ( X 末代皇娘 X ) X là X người X vợ X thứ X 4 X của X Tuyên_Thống_Đế_Phổ X Nghi X , X Hoàng_đế X cuối_cùng X của X nhà X Thanh X trong X lịch_sử X Trung_Quốc X . X Bà X kết_hôn X với X tư_cách X là X phi_tần X của X Phổ_Nghi X khi X ông X là X Hoàng_đế X trên X danh_nghĩa X của X Mãn_Châu_Quốc X , X một X quốc_gia X bù_nhìn X được X thành_lập X bởi X Nhật_Bản X trong X Chiến_tranh X Trung-Nhật. X Rambhai_Barni X - X Hoàng_hậu X Rambhai_Barni X của X Xiêm X hay X Somdet_Phra_Nangchao_Rambhai X Barni_Phra_Borommarajini X ( X tiếng X Thái X : X สมเด็จพระนางเจ้ารำไพพรรณี X พระบรมราชินี X ; X RTGS X : X Ramphaiphanni X ; X Phát_âm X tiếng X Thái X : X [ X rām X . X pʰāj X . X pʰān X . X niː X ] X trước_đây X là X Thanh_bình X công_chúa X Rambhai_Barni_Svastivatana X là X vợ X và X vương X hậu X của X vua X Prajadhipok X của X Xiêm X Đinh_Tuyết_Tùng X - X Đinh_Tuyết_Tùng X là X một X nhà X ngoại_giao X và X chính_trị_gia X người X Trung_Quốc X , X bà X là X nữ X đại_sứ X đầu_tiên X của X Trung_Quốc X , X giữ X chức X đại_sứ X tại X Hà_Lan X từ X năm X 1979 X đến X 1981 X và X đại_sứ X tại X Đan_Mạch X và X Iceland X từ X năm X 1982 X đến X 1984 X . X Kōchi_Momoko X - X Kōchi_Momoko X là X đạo_diễn X của X điện_ảnh X Nhật_Bản X . X Nguyễn_Thị_Mai_Anh X - X Nguyễn_Thị_Mai_Anh X ( X 1930 X – X 2021 X ) X là X phu_nhân X của X Tổng_thống X Việt_Nam X Cộng_hoà X Nguyễn_Văn_Thiệu X . X Bà X là X Đệ_Nhất_Phu X nhân X đầu_tiên X của X chính_thể X Đệ_Nhị_Cộng X hoà X ( X 1967 X – X 1975 X ) X Đôi_khi X bà X được X gọi X là X Bà X Nguyễn_Văn_Thiệu X đặc_biệt X trong X truyền_thông X Tây_phương X . X Ông_bà X thành_hôn X năm X 1951 X . X Ngô_Oanh_Âm X - X Ngô_Oanh_Âm X là X một X nữ X ca_sĩ X Trung_Hoa_Dân X quốc X và X Hồng_Kông X . X Hà_Trạch_Huệ X - X Giáo_sư X Hà_Trạch_Huệ X là X một X nhà_vật_lý X hạt_nhân X Trung_Quốc X đã X làm_việc X để X phát_triển X và X khai_thác X vật_lý_hạt_nhân X ở X Đức X và X Trung_Quốc X . X IMGID:014754 Vết_thương O đau_đớn O nhiều O nhưng O Bốn B-PER không O rên_la O mà O chỉ O lo O một O điều O : O có O còn O chiến_đấu O được O nữa O hay O không O ? O IMGID:014755 Những O lần O đi O thăm O bệnh O mình O khẽ O vuốt O trên O mái_tóc O người O thương_binh O trẻ O tuổi O và O nói O khẽ O với O Bốn B-PER rằng O : O Em O hãy O yên_tâm O , O chắc O rằng O em O sẽ O còn O cầm O súng O chiến_đấu O một_cách O vững_vàng O . O X Phượng_Loan X - X Phượng_Loan X tên X thật X là X Đặng_Thị_Phương_Loan X , X sinh X năm X 1966 X tại X Sài_Gòn X , X là X nghệ_sĩ X sân_khấu X cải_lương X và X vọng_cổ X Việt_Nam X , X được X biết X đến X với X giọng X ca X ngọt_ngào X truyền_cảm X , X lối X diễn_xuất X chân_phương X , X mộc_mạc X đầy X cảm_xúc X với X làn X hơi X rất X khoẻ X , X chất X giọng X trong_sáng X và X là X nghệ_sĩ X có X tâm X với X nghề X , X mỗi X vai X và X mỗi X bài X ca X trình_diễn X đều X có X cách X diễn_đạt X riêng X Mặc_dù X cải_lương X không X còn X nhận X được X sự X phổ_biến X một X thời X , X tuy_nhiên X , X đam_mê X của X cô X dành X cho X nghệ_thuật X vẫn X rực X cháy X . X Nghệ_sĩ X Phượng_Loan X vẫn X tận_tâm X và X đầy X nhiệt_huyết X trong X việc X phát_triển X nghệ_thuật X sân_khấu X cải_lương X và X mong_muốn X truyền_đạt X niềm X đam_mê X đó X cho X thế_hệ X trẻ X . X Yeye_Nhật_Hạ X - X Huyền_Tôn_Nữ_Nhật X Hạ X , X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Yeye_Nhật_Hạ X là X một X nữ X diễn_viên X người X Việt_Nam X . X Cô X được X khán_giả X biết X đến X với X vai X diễn X Ma_Yeye X trong X bộ X phim_truyền_hình X Gia_đình X phép_thuật X của X HTV X . X IMGID:014756 Và O mới O hôm O nào O đây O gặp O lại O Bốn B-PER trên O đường O hành_quân O , O vai O mang O khẩu O AK O , O nhìn O thấy O mình O từ O xa O nó O mừng_rỡ O reo O lên O : O “ O Chào O bác_sĩ O ! O X Chiếm_đóng X các X nước X Baltic X - X Chiếm_đóng X các X nước X Baltic X chỉ X hành_động X chiếm_đóng X quân_sự X tại X các X nước X Baltic—Estonia X , X Latvia X và X Litva— X bởi X Liên_Xô X sau X thoả_thuận X Hiệp_ước X Xô-Đức X ký X vào X ngày X 14 X tháng X 6 X năm X 1940 X . X Các X nước X Baltic X bị X sáp_nhập X vào X Liên_Xô X như X là X các X nước X cộng_hoà X bộ_phận X của X Liên_Xô X , X sự X sáp_nhập X này X không X được X đa_số X các X quốc_gia X khác X công_nhận X . X Vào X ngày X 22 X tháng X 6 X năm X 1941 X Đức X Quốc X xã X tấn_công X Liên_Xô X , X chỉ X trong X vài X tuần X quân X Đức X đã X chiếm_đóng X các X nước X vùng X Baltic X . X Vào X tháng X 7 X năm X 1941 X các X lãnh_thổ X Baltic X được X nhập X vào X vùng X bảo_hộ X Ostland X của X Đức X Quốc X xã X . X Với X kết_quả X của X cuộc_chiến X thắng X Chiến_dịch X Baltic X vào X năm X 1944 X , X Liên_Xô X đã X tái_chiếm X lại X hầu_hết X các X nước X Baltic X và X dăng X bẫy X các X lực_lượng X quân X Đức X còn X lại X tại X lòng_chảo X Courland X cho X tới X khi X quân X Đức X đầu_hàng X vào X năm X 1945 X . X Sau X đó X , X sự X sáp_nhập X các X nước X vùng X Baltic X trong X hệ_thống X của X Liên_Xô X kéo_dài X mãi X tới X tháng X 8 X năm X 1991 X thì X họ X giành X lại X được X độc_lập X . X Tại X các X nước X vùng X Baltic_Hoa_Kỳ X và X các X toà_án X tư_pháp X của X những X nước X này X , X Nghị_viện X châu_Âu X , X toà_án X Nhân_quyền X châu_Âu X và X Hội_đồng X Nhân_quyền X Liên_Hợp_Quốc X đồng_thuận X tuyên_bố X cả X ba X nước X bị X xâm_lược X , X chiếm_đóng X và X sáp_nhập X trái_phép X theo X các X điều_khoản X của X Hiệp_ước X Molotov-Ribbentrop X năm X 1939 X , X đầu_tiên X bởi X Liên_Xô X , X sau X đó X bởi X Đức X Quốc X xã X trong X thời_gian X 1941-1944 X , X và X một X lần X nữa X bởi X Liên_Xô X từ X năm X 1944 X đến X năm X 1991 X . X Chính_sách X không X công_nhận X này X đã X làm X tăng X nguyên_tắc X pháp_lý X liên_tục X , X về X khía_cạnh X pháp_luật X quốc_tế X , X các X nước X vùng X Baltic X vẫn X là X các X quốc_gia X độc_lập X dưới X sự X chiếm_đóng X bất_hợp_pháp X của X Liên_Xô X suốt X giai_đoạn X từ X năm X 1940 X đến X năm X 1991 X . X Trong X việc X xét_lại X lịch_sử X Liên_Xô X được X bắt_đầu X trong X thời_kỳ X perestroika X vào X năm X 1989 X , X Liên_Xô X đã X lên_án X các X giao_thức X bí_mật X 1939 X giữa X Đức X và X chính X họ X . X Tuy_nhiên X , X Liên_Xô X không X bao_giờ X chính_thức X thừa_nhận X sự X hiện_diện X của X họ X trong X vùng X Baltic X như X là X một X cuộc X xâm_lăng X cũng X như X hành_động X sáp_nhập X các X nước X trong X vùng X này X , X và X coi X Estonia X , X Latvia X và X Lithuania X là X các X nước X cộng_hoà X hợp_hiến X của X họ X . X Sách X lịch_sử X theo X chủ_nghĩa X dân_tộc X yêu X nước X và X các X sách_giáo_khoa X ở X Nga X tiếp_tục X diễn_giải X các X nước X Baltic X tự_nguyện X gia_nhập X Liên_Xô X sau X khi X các X nước X cùng X thực_hiện X các X cuộc X cách_mạng X xã_hội_chủ_nghĩa X , X độc_lập X với X ảnh_hưởng X của X Liên_Xô X . X Chính_phủ X Nga X và X quan_chức X nhà_nước X của X nó X khăng_khăng X lập_luận X rằng X việc X sáp_nhập X các X nước X Baltic X là X phù_hợp X với X luật_pháp X quốc_tế X và X đã X đạt X được X sự X công_nhận X hợp_pháp X thông_qua X các X thoả_thuận X được X thực_hiện X từ X Hội_nghị X Yalta X , X Hội_nghị X Potsdam X và X Hiệp_ước X Helsinki X , X trong X khi X Hiệp_định X chỉ X cam_kết X tình_trạng X biên_giới X hiện_tại X sẽ X không X bị X vi_phạm X . X Tuy_nhiên X , X Nga X đồng_ý X với X đòi_hỏi X của X châu_Âu X " X hỗ_trợ X những X người X bị X trục_xuất X khỏi X các X nước X Baltic X bị X chiếm_đóng X " X khi X tham_gia X Hội_đồng X châu_Âu X . X Thêm X vào X đó X IMGID:014757 Báo_cáo O bác_sĩ O , O tay O em O bình_thường O rồi O ” O , O và O nó O khoa O tay O lên O khoe O với O mình O khớp O vai O đã O hoạt_động O bình_thường O . O X Lâm_Vlog X - X Lê_Hoàng_Vũ_Huy X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Lâm_Vlog X , X tên X gọi X ở X nhà X là X Lâm X , X là X một X YouTuber X nổi_tiếng X người X Việt_Nam X . X Tính X đến X tháng X 12 X năm X 2023 X , X kênh X YouTube X của X Lâm X có X 10 X triệu X người X đăng_ký X , X với X hơn X 3,753 X tỉ X lượt X xem X , X xếp X ở X vị_trí X thứ X 9 X trong X số X các X kênh X YouTube X có X nhiều X lượt X đăng_ký X nhất X Việt_Nam X . X IMGID:014758 Mình O cười O vui O khi O nhìn O nước_da O khoẻ_mạnh O hồng_hào O và O nụ O cười O tinh_nghịch O của O chàng O bộ_đội O giải_phóng_quân O ấy O . O IMGID:014759 Hôm_nay O Bốn B-PER lại O vào O viện O , O da O xanh O mướt O . O X Ratchanok_Intanon X - X Ratchanok_Intanon X là X một X nữ X vận_động_viên X cầu_lông X Thái_Lan X . X Cô X là X người X đã X giành X chức X vô_địch X thế_giới X nội_dung X đơn X nữ X tại X Giải X cầu_lông X vô_địch X thế_giới X 2013 X diễn X ra X ở X Quảng_Châu X , X và X cũng X là X nữ X vận_động_viên X trẻ X nhất X từng X vô_địch X giải X đấu X này X . X Fukuhara_Ai X - X Fukuhara_Ai X là X một X tay_vợt X bóng_bàn X nổi_tiếng X người X Nhật X . X Fukuhara_Ai X sinh X ngày X 1 X tháng X 11 X năm X 1988 X , X ở X thành_phố X Sendai X , X tỉnh X Miyagi X – X phía X đông X bắc X Nhật_Bản X . X Lee_Chong_Wei X - X Nguyễn_Đình_Khôi X là X một X cựu X vận_động_viên X cầu_lông X chuyên_nghiệp X người X Malaysia X . X Với X tư_cách X tay_vợt X đánh_đơn X , X anh X đã X xếp_hạng X nhất X 199 X tuần X liên_tiếp X từ X 21 X tháng X 8 X năm X 2008 X tới X 14 X tháng X 6 X năm X 2012 X trên X bảng X xếp_hạng X của X Liên_đoàn X Cầu_lông X Thế_giới X . X Anh X là X tay_vợt X người X Malaysia X gốc X Việt X thứ X ba X đạt X được X thứ_hạng X như_vậy X sau X Rashid_Sidek X và X Roslin_Hashim X và X là X tay_vợt X Malaysia X duy_nhất X xếp_hạng X 1 X trong X hơn X một X năm X . X Nguyễn_Đình_Khôi X g X Tháng X 6 X năm X 2019 X , X ảnh_hưởng X của X căn_bệnh X ung_thư X mũi X khiến X Nguyễn_Đình_Khôi X không_thể X tiếp_tục X thi_đấu X chuyên_nghiệp X được X nữa X , X anh X quyết_định X giải_nghệ X . X Thầm_Long X - X Thầm_Long X là X vận_động_viên X cầu_lông X người X Trung_Quốc X . X Anh X từng X giành X huy_chương X đồng X tại X Thế_vận_hội_Mùa_hè X 2012 X , X huy_chương X vàng X tại X Thế_vận_hội_Mùa_hè X 2016 X nội_dung X đơn X nam X , X và X huy_chương X bạc X nội_dung X đơn X nam X tại X Thế_vận_hội_mùa_hè X 2020 X , X sau X khi X để X thua X tay_vợt X người X Đan_Mạch X , X Viktor_Axelsen X . X Ngoài_ra X , X anh X cũng X từng X 2 X lần X giành X chức X Vô_địch X thế_giới X và X 2 X lần X vô_địch X toàn X Anh X . X Anh X giải_nghệ X vào X đầu X tháng X 5 X năm X 2023 X . X Thứ_hạng X cao X nhất X của X anh X từng X được X biết X đến X đó X là X hạng X 1 X vào X ngày X 24 X tháng X 12 X năm X 2014 X ; X có X 441 X thắng X và X 114 X bại X và X nhiều X danh_hiệu X quan_trọng X . X Lưu_Thi_Văn X - X Lưu_Thi_Văn X là X tay_vợt X người X Trung_Quốc X . X Natalia_Partyka X - X Natalia_Dorota_Partyka X là X vận_động_viên X bóng_bàn X Ba_Lan X . X Từ X lúc X sinh X ra X . X cô X không X có X cẳng_tay X và X cẳng_tay X phải X . X Cô X tham_gia X nhiều X cuộc X thi X dành X cho X vận_động_viên X khuyết_tật X . X Partyka X lọt X vào X vòng X 32 X của X môn X bóng_bàn X tại X Thế_vận_hội_Mùa_hè X 2012 X . X Momota_Kento X - X Momota_Kento X ( X 桃田 X ( X ももた X ) X 賢斗 X ( X けんと X ) X Kento_Momota X là X vận_động_viên X cầu_lông X chuyên_nghiệp X đến X từ X Nhật_Bản X , X được X nhiều X người X đánh_giá X là X một X trong X những X tay_vợt X đơn X nam X xuất_sắc X nhất X thế_giới X . X Anh X đã X đạt X được X nhiều X danh_hiệu X và X giải_thưởng X trong X suốt X sự_nghiệp X của X mình X . X Phong_cách X chơi X của X Momota X được X đặc_trưng X bởi X tốc_độ X , X sự X nhanh_nhẹn X và X năng_lực X chiến_thuật X vượt_trội X trên X sân X . X Sinh X ngày X 1 X tháng X 9 X năm X 1994 X , X tại X Mino X , X Nhật_Bản X , X Momota X đã X thể_hiện X triển_vọng X trong X môn X cầu_lông X từ X khi X còn X nhỏ X . X Anh X trở_nên X nổi_tiếng X trong X làng X cầu_lông X quốc_tế X khi X mới X 20 X tuổi X , X thống_trị X các X giải X đấu X và X có X biệt_danh X là X " X Vua X cầu_lông X " X Sự_nghiệp X của X Momota X đạt X cột X mốc X quan_trọng X khi X anh X giành X huy_chương X vàng X đơn X nam X tại X Giải X vô_địch X thế_giới X BWF X 2018 X , X trở_thành X tay_vợt X nam X Nhật_Bản X đầu_tiên X đạt X được X thành_tích X này X . X Anh X cũng X đã X giành X được X nhiều X danh_hiệu X ở X các X giải X đấu X danh_giá X như X All_England_Open X , X BWF X World_Tour_Finals X và X Japan_Open X . X Tuy_nhiên X IMGID:014760 Em O nằm O im_lìm O không O rên_la O . O X Hiện_tượng X đa X phôi X - X Hiện_tượng X đa X phôi X là X hiện_tượng X hai X hoặc X nhiều X phôi X phát_triển X từ X một X trứng X được X thụ_tinh X . X Do X các X phôi X tạo X ra X từ X cùng X một X trứng X , X các X phôi X giống_hệt X nhau X , X nhưng X đa_dạng X về X mặt X di_truyền X từ X bố_mẹ X . X Sự X khác_biệt X di_truyền X giữa X các X con_cái X và X cha_mẹ X , X nhưng X sự X giống X nhau X giữa X các X anh_chị_em X , X là X sự X phân_biệt X đáng_kể X giữa X hiện_tượng X đa X phôi X và X quá_trình X mọc X chồi X và X sinh_sản_hữu_tính X điển_hình X . X Hiện_tượng X đa X phôi X có_thể X xảy X ra X ở X người X , X dẫn X đến X sinh_đôi X giống_hệt X nhau X , X mặc_dù X quá_trình X này X là X ngẫu_nhiên X và X ở X tần_số X thấp X . X Hiện_tượng X đa X phôi X xảy X ra X thường_xuyên X ở X nhiều X loài X động_vật X có X xương_sống X , X động_vật X không X xương_sống X và X thực_vật X . X IMGID:014761 Một O chân O đã O bị O mìn O tiện O cụt O , O máu O thấm O ướt O hết O áo_quần O . O X Chiropractic X - X Chiropractic X là X một X phương_pháp X y_học X thay_thế X , X trị_liệu X thần_kinh X cột_sống X ra_đời X vào X năm X 1895 X tại X Mỹ X do X bác_sĩ X Daniel_David_Palmer X khởi_xướng X . X Phương_pháp X này X hiện X đã X phổ_biến X tại X hơn X 70 X quốc_gia X trên X toàn X thế_giới X . X Đường X sọc X nâu X - X Đường X sọc X nâu X là X một X đường X màu X nâu X chủ_yếu X xuất_hiện X ở X bụng X , X kết_quả X của X sự X tăng X sắc_tố X mô X trên X da X . X Đường X sọc X nâu X này X rộng X khoảng X 1 X cm X , X chạy X dọc X từ X đầu X bụng X xuống X đến X vùng X kín X , X đi X qua X rốn X , X đôi_khi X ngắn X hơn X . X Đường X linea X nigra X xuất_hiện X ngay X từ X khi X con_người X sinh X ra X . X Tuy_nhiên X , X với X các X thai_phụ X , X nó X trở_nên X dễ X nhận X thấy X là X vì X khi X mang X bầu X , X cơ_thể X tăng_sản X xuất X estrogen X , X dẫn X đến X lượng X hắc X tố X melanin X cũng X nhiều X lên X . X Melanin X chính X là X yếu_tố X khiến X cho X da X trở_nên X sẫm X màu X . X Điểm_McBurney X - X Điểm_McBurney X là X một X điểm X nằm X về X một X phần X tư X dưới X phải X của X thành X bụng X , X ở X một X phần X ba X ngoài X trên X đường X nối X giữa X gai X chậu X trước X trên X và X rốn X . X Điểm X này X chỉ X vị_trí X thường X gặp X của X ruột_thừa X gắn X vào X manh_tràng X . X Nhánh X bì X trước X của X thần_kinh X chậu X hạ_vị X được X tìm X thấy X gần X điểm X McBurney X . X Hội_chứng X McCune–Albright X - X Hội_chứng X McCune–Albright X là X một X bệnh X di_truyền X ảnh_hưởng X đến X hệ_thống X xương X , X da X và X nội_tiết X . X Đây X là X một X bệnh X khảm X phát_sinh X từ X các X đột_biến X kích_hoạt X soma X trong X GNAS X , X mã_hoá X tiểu X đơn_vị X alpha X của X thụ X thể X protein X kết_hợp X Gs-G. X Những X đột_biến X này X dẫn X đến X kích_hoạt X thụ X thể X cấu_thành X . X Nó X được X mô_tả X lần X đầu_tiên X vào X năm X 1937 X bởi X Donovan_James_McCune X và X Fuller_Albright X . X Thụ_tinh_nhân_tạo X - X Thụ_tinh_nhân_tạo X còn X gọi X là X phối X giống X nhân_tạo X , X gieo X tinh X nhân_tạo X , X là X một X phương_pháp X hỗ_trợ X sinh_sản X , X thông_qua X một_số X biện_pháp X kỹ_thuật X , X con_người X lấy X tinh_trùng X từ X con X đực X để X pha_chế X , X bảo_quản X và X bơm X vào X đường_sinh X dục X của X con_cái X . X Hay X nói X khác X đi X , X phối X giống X nhân_tạo X là X phối X giống X không X có X sự X tiếp_xúc X giữa X hai X cá_thể X đực X cái X ; X con_người X lấy X tinh_dịch X cá_thể X đực X pha_chế X và X dẫn X vào X đường_sinh X dục X cá_thể X cái X . X Trên X người X , X thụ_tinh_nhân_tạo X bao_gồm X cả X thụ_tinh X trong X ống_nghiệm X Bài_tập X Kegel X - X Bài_tập X Kegel X là X một X bài_tập X nhằm X vào X cơ X mu X cụt X trong X cơ_thể X người X nhằm X cải_thiện X chất_lượng X quan_hệ X tình_dục X . X Phương_pháp X này X giúp X người X tập X cải_thiện X ham_muốn X , X cương X cứng X tốt X hơn X , X xuất_tinh X mạnh X và X nhiều X hơn X . X Người X ta X có_thể X tập X bằng X dụng_cụ X hoặc X bằng X tay X . X Bài_tập X bao_gồm X siết X chặt X và X thả_lỏng X cơ X mu X cụt X trong X vài X giây X . X Các X bài_tập X Kegel X nhằm X mục_đích X tăng_cường X cơ X sàn X chậu X . X Những X cơ X này X treo X bàng_quang X của X con_người X và X giúp X nó X không X bị X chảy X nước_tiểu X . X Mọi X người X thường X thực_hiện X các X bài_tập X như_vậy X để X giảm X căng_thẳng X khi X tiểu_tiện X và X để X giảm X xuất_tinh X sớm X ở X nam_giới X . X Một_số X công_cụ X tồn_tại X để X trợ_giúp X với X các X bài_tập X này X , X mặc_dù X các X nghiên_cứu X khác X nhau X tranh_luận X về X hiệu_quả X tương_đối X của X các X công_cụ X khác X nhau X so X với X các X bài_tập X truyền_thống X . X Bác_sĩ X phụ_khoa X người X Mỹ X IMGID:014762 Bằng O tinh_thần O trách_nhiệm O cộng O với O tình_thương O , O mình O đã O cùng O các O đồng_chí O hết_sức O cứu_chữa O . O X Diễn_viên X đóng X thế X - X Diễn_viên X đóng X thế X ( X cascadeur X ) X là X những X diễn_viên X chuyên X đóng X thế X trong X những X tình_huống X nguy_hiểm X . X Lính X cứu_hoả X - X Lính X cứu_hoả X là X lực_lượng X phản_ứng X đầu_tiên X được X huấn_luyện X chuyên_nghiệp X về X phòng X cháy X chữa_cháy X và X cứu X nạn X , X cứu_hộ X . X Họ X có X nhiệm_vụ X kiểm_soát X và X dập X tắt X các X đám X cháy X đe_doạ X đến X tính_mạng X và X tài_sản X , X đồng_thời X giải_cứu X người_dân X khỏi X những X tình_huống X nguy_hiểm X . X Ở X nhiều X quốc_gia X , X Lính X cứu_hoả X , X hay X còn X gọi X là X Lực_lượng X phòng X cháy X chữa_cháy X ( X PC X & X CC X ) X Cảnh_sát X PCCC X , X hay X Sở X Cứu_hoả X tuỳ X theo X cách X gọi X địa_phương X , X là X một X trong X ba X dịch_vụ X khẩn_cấp X chính_yếu X bên X cạnh X cảnh_sát X và X đội_ngũ X y_tế X . X Từ X những X khu_vực X đô_thị X tấp_nập X đến X trên X những X con X tàu X lênh_đênh X giữa X biển X , X hình_ảnh X những X chiến_sĩ X cứu_hoả X dũng_cảm X đã X trở_nên X quen_thuộc X trên X khắp X thế_giới X . X Kỹ_năng X cứu_hộ X an_toàn X được X rèn_luyện X các X kỹ_năng X này X liên_tục X trong X suốt X sự_nghiệp X , X thông_qua X các X đợt X đánh_giá X kỹ_năng X trong X huấn_luyện X . X Các X kỹ_năng X ban_đầu X về X chữa_cháy X thường X được X giảng_dạy X tại X các X học_viện X hoặc X khoá X đào_tạo X về X phòng X cháy X chữa_cháy X được X phê_duyệt X cấp X địa_phương X , X khu_vực X hoặc X nhà_nước X . X Tuỳ X theo X yêu_cầu X của X từng X đơn_vị X , X lính X cứu_hoả X có_thể X được X đào_tạo X thêm X các X kỹ_năng X và X chứng_nhận X bổ_sung X . X Lính X cứu_hoả X là X một X trong X những X lực_lượng X thường_xuyên X phối_hợp X chặt_chẽ X với X các X lực_lượng X ứng_phó X khẩn_cấp X khác X như X cảnh_sát X và X dịch_vụ X y_tế X cấp_cứu X . X Sự X hợp_tác X này X vô_cùng X quan_trọng X trong X việc X giải_quyết X nhanh_chóng X và X hiệu_quả X các X tình_huống X khẩn_cấp X , X đảm_bảo X an_toàn X cộng_đồng X . X Cứu_hoả X - X Cứu_hoả X hoặc X chữa_cháy X là X việc X ngăn_chặn X và X dập X tắt X đám X cháy X không X mong_muốn X , X tránh X để X lửa X gây X thiệt_hại X về X người X , X vật X và X tài_sản X . X Người X làm X nghề X cứu_hoả X chuyên_nghiệp X , X được X đào_tạo X bài_bản X gọi X là X lính X cứu_hoả X . X Vấn_đề X môi_trường X ở X Thái_Lan X - X Tăng_trưởng X kinh_tế X đầy X kịch_tính X của X Thái_Lan X đã X gây X ra X nhiều X vấn_đề X môi_trường X . X Đất_nước X này X phải X đối_mặt X với X vấn_đề X ô_nhiễm X không_khí X và X nước X , X giảm X số_lượng X động_vật X hoang_dã X , X nạn X phá X rừng X , X xói_mòn X đất X , X khan_hiếm X nước X và X vấn_đề X rác_thải X . X Theo X một X chỉ_số X năm X 2004 X , X chi_phí X ô_nhiễm X không_khí X và X nước X cho X quốc_gia X này X lên X đến X khoảng X 1,6-2,6 X phần_trăm X GDP X mỗi X năm X . X Như_vậy X , X tăng_trưởng X kinh_tế X của X Thái_Lan X có X chi_phí X rất X lớn X trong X việc X gây X thiệt_hại X cho X người_dân X và X môi_trường X . X Thái_Lan X đã X đưa X ra X Kế_hoạch X phát_triển X kinh_tế X và X xã_hội X thứ_bảy X ( X 1992-1996 X ) X tuyên_bố X rằng X bảo_vệ X môi_trường X là X một X ưu_tiên X hàng_đầu X của X chính_phủ X Thái_Lan X . X Kế_hoạch X này X mục_đích X nhằm X đạt X được X sự X tăng_trưởng X bền_vững X và X ổn_định X , X đặc_biệt X trong X ngành X công_nghiệp_hoá X dầu X , X kỹ_thuật X , X điện_tử X và X các X ngành X cơ_bản X . X Cảnh_sát X phòng X cháy X và X chữa_cháy X - X Lực_lượng X Cảnh_Sát X Phòng X Cháy_Chữa_Cháy_Và X Cứu_Nạn_Cứu_Hộ X là X một X bộ_phận X thuộc X lực_lượng X Công_an X nhân_dân X Việt_Nam X . X Cơ_quan X này X có X nhiệm_vụ X quản_lý X , X tổ_chức X , X chỉ_đạo X và X thực_hiện X nhiệm_vụ X phòng X cháy X và X chữa_cháy X trên X toàn_quốc X , X góp_phần X giữ_gìn X trật_tự X , X an_toàn X xã_hội X . X Phản_ứng X toả_nhiệt X - X Trong X nhiệt X động X hoá_học X , X một X phản_ứng X toả_nhiệt X là X một X " X quá_trình X trong X đó X thay_đổi X entanpi X tiêu_chuẩn X IMGID:014763 Cắt O cụt O chân O xong O , O Bốn B-PER cười O và O nói O : O “ O Bây_giờ O chắc O sống O 80% O rồi O đấy O ” O . O X Tụt X lợi X - X Tụt X lợi X là X hiện_tượng X lộ X chân X răng X do X lợi X bị X co X lại X hay_là X quá_trình X lộ X bề_mặt X chân X răng X do X sự X di_chuyển X về X phía X chóp X chân X răng X của X lợi X , X nó X cũng X là X điềm X báo X trước X sự X mất X cement X chân X răng X , X lộ X ngà X , X tăng X cảm_giác X và X giảm X thẩm_mỹ X . X Hậu_quả X của X tụt X lợi X là X răng X ê X buốt X , X giảm X thẩm_mỹ X , X giắt X thức_ăn X ở X kẽ X răng X , X mòn X chân X răng X . X Thiếu X răng X bẩm_sinh X - X Thiếu X răng X bẩm_sinh X ở X người X là X một X bệnh X di_truyền X hiếm X gặp X , X đặc_trưng X bởi X thiếu X một_số X răng X hoặc X toàn_bộ X các X răng X từ X khi X sinh X ra X . X Trong X thuật_ngữ X chuyên_ngành X nước_ngoài X , X bệnh X này X có X tên X là X Anodontia X . X Vì X Anodonta X cũng X là X tên X của X một X chi X động_vật X thuộc X họ X Lucinidae X thuộc X lớp X thân_mềm X hai X vỏ X , X nên X để X tránh X nhầm_lẫn X , X thuật_ngữ X nước_ngoài X còn X gọi X bệnh X này X bằng X tên X đầy_đủ X hơn X là X Anodontia X vera X Bệnh X cũng X còn X được X gọi X là X bệnh X " X không X phát_sinh X răng X " X hoặc X gọi X tắt X là X " X thiếu X răng X bẩm_sinh X " X Đây X là X một X rối_loạn X di_truyền X hiếm X gặp X , X thường X kế_thừa X theo X phương_thức X di_truyền X gen X lặn X ở X nhiễm_sắc_thể X thường X . X Răng_khôn X - X Răng_khôn X là X răng X nằm X phía X trong X cùng X của X hai X hàm_răng X của X người X trưởng_thành X . X Miệng X meth X - X Miệng X meth X là X việc X sâu_răng X nghiêm_trọng X và X mất X răng X , X cũng X như X gãy X răng X , X xói_mòn X axit X và X các X vấn_đề X răng X miệng X khác X , X có X khả_năng X triệu_chứng X của X việc X sử_dụng X kéo_dài X methamphetamine X . X Tình_trạng X này X được X cho X là X do X sự X kết_hợp X của X các X tác_dụng X phụ X của X thuốc X và X các X yếu_tố X lối X sống X có_thể X có_mặt X ở X người X dùng X lâu_dài X . X Tuy_nhiên X , X tính X hợp_pháp X của X miệng X meth X là X một X điều_kiện X duy_nhất X đã X bị X nghi_ngờ X vì X tác_dụng X tương_tự X của X một_số X loại X thuốc X khác X trên X răng X . X Hình_ảnh X miệng X bị X bệnh X thường X được X sử_dụng X trong X các X chiến_dịch X chống X ma_tuý X . X Tình_trạng X này X rất X khó X điều_trị X và X có_thể X liên_quan X đến X chất X làm X đầy X lỗ X sâu X , X fluoride X để X chống X sâu_răng X và X các X loại X thuốc X làm X tăng X nước_bọt X cho X khô X miệng X , X cũng X như X hướng_dẫn X vệ_sinh X răng X miệng X . X Nó X có_thể X nguy_hiểm X cho X người X sử_dụng X methamphetamine X hoạt_động X để X trải X qua X phẫu_thuật X nha_khoa X vì X các X vấn_đề X về X tim X có_thể X xảy X ra X do X sự X tương_tác X của X thuốc X gây_tê X cục_bộ X với X thuốc X . X Viêm X lợi X - X Viêm X lợi X là X bệnh X viêm_nhiễm X của X lợi X mà X chưa X có X phá_huỷ X mô X . X Viêm X lợi X và X viêm X quanh X răng X thường X có X sự X tham_gia X của X mảng X bám X gắn X vào X bề_mặt X răng X , X được X gọi X là X viêm X lợi X do X mảng X bám X . X Không X phải X mọi X trường_hợp X viêm X lợi X đều X tiến_triển X thành X viêm X quanh X răng X , X nhưng X viêm X quanh X răng X luôn X xảy X ra X sau X viêm X lợi X . X Viêm X lợi X có_thể X hồi_phục X nhờ X vệ_sinh X răng X miệng X tốt X , X tuy_nhiên X , X nếu X không X điều_trị X , X viêm X lợi X có_thể X tiến_triển X thành X viêm X quanh X răng X , X khi X đó X viêm_nhiễm X ở X lợi X sẽ X gây X phá_huỷ X mô X và X tiêu X xương X quanh X răng X . X Viêm X quanh X răng X có_thể X gây X rụng X răng X . X IMGID:014764 Riêng O mình O vẫn O lo_lắng O vì O Bốn B-PER mất O máu O quá O nhiều O . O X Nước_mắt X - X Nước_mắt X hay X giọt X nước_mắt X , X lệ X , X giọt X lệ X , X giọt X sầu X , X giọt X lệ X sầu X là X một X dung_dịch X dạng X lỏng X ( X nước X ) X được X tiết X ra X từ X bộ_phận X mắt X trên X cơ_thể X thông_qua X tuyến X lệ X . X Về X mặt X sinh_học X , X nước_mắt X là X dung_dịch X dùng X để X làm X lau X sạch X những X bụi X bẩn X bám X ở X con_ngươi X , X khi X tuyến X lệ X tiết X ra X nước_mắt X để X làm X ướt X và X trôi X đi X các X bụi X bẩn X ở X mặt X do X bụi X bay X vào X mắt X , X nước X bẩn X tiếp_xúc X với X mắt X , X hơi X cay X làm X khô X mắt X nên X tuyến X lệ X tiết X nước_mắt X để X làm X ướt X mắt X . X Ngoài_ra X khi X con_người X hoặc X động_vật X ngáp X thì X tuyến X lệ X cũng X tiết X nước_mắt X . X Nước_mắt X cũng X có_thể X tiết X ra X do X kích_thích X mắt X liên_tục X như X chớp_mắt X , X dụi X mắt X , X chạm X vào X mắt X . X Về X mặt X tâm_lý X , X nước_mắt X của X con_người X là X những X biểu_hiện X sinh X sộng X cho X trạng_thái X tâm_lý X đặc_biệt X là X khi X người X ta X khóc X ( X có_thể X khóc X do X buồn X , X đau_khổ X , X mất_mát X hoặc X có_thể X khóc X do X hạnh_phúc X , X vỡ X oà X trong X sung_sướng X , X cười X nheo X mắt X . X Những X giọt X nước_mắt X được X gọi X là X giọt X lệ X , X được X tiết X ra X và X thông_thường X được X tiết X ra X rất X nhiều X . X Ngoài_ra X trong X nhiều X trường_hợp X khi X người X ta X cười X cũng X tiết X ra X nước_mắt X . X Nước_mắt X hay X giọt X lệ X là X đề_tài X trữ_tình X và X thơ_mộng X của X văn_chương X , X thơ_ca X , X hội_hoạ X , X phim_ảnh X , X âm_nhạc X , X ca_kịch X . X đặc_biệt X nhiều X phim_ảnh X theo X thể_loại X tâm_lý X , X tình_cảm X , X xã_hội X thường X có X nhiều X cảnh_đặc_tả X cảm_xúc X của X các X nhân_vật X khi X học X khóc X , X rơi X lệ X . X tạo X sự X đồng_cảm X và X lôi_cuốn X người X xem X . X Thuật_ngữ X " X nước_mắt_cá_sấu X " X dùng X để X chỉ X về X những X kẻ X giả X nhân X , X giả X nghĩa X . X Hội_chứng X sợ X - X Hội_chứng X sợ X , X hay X ám_ảnh X sợ_hãi X , X ( X tiếng X Anh X : X phobia X , X xuất_phát X từ X tiếng X Hy_Lạp X : X Phobos X φόβος X , X " X ác_cảm X " X " X sợ_hãi X " X khi X sử_dụng X trong X bối_cảnh X tâm_lý_học X lâm_sàng X , X là X một X loại X rối_loạn X lo_âu X , X thường X được X định_nghĩa X như X là X nỗi X sợ_hãi X dai_dẳng X đối_với X một X đối_tượng X hoặc X một X tình_huống X mà X người X đó X luôn X cố_gắng X tránh_né X , X thường X không X liên_quan X đến X sự X nguy_hiểm X trong X thực_tế X và X được X công_nhận X là X sợ_hãi X không X hợp_lý X . X Nói X cách X khác X , X người X mắc X bệnh X luôn X có X biểu_hiện X phản_ứng X vượt X quá X kiểm_soát X với X một X sự_vật X , X hiện_tượng X mà X đối_với X những X người X khác X là X quá X bình_thường X hay X không X đến X mức X phải X sợ_hãi X cao_độ X . X Nó X bắt_nguồn X từ X bẩm_sinh X hoặc X do X sự X tác_động X tâm_lý X trong X một X hoàn_cảnh X nhất_định X . X Trong X trường_hợp X ám_ảnh X sợ_hãi X không_thể X tránh X được X hoàn_toàn X , X người_bệnh X sẽ X phải X chịu_đựng X với X sự X căng_thẳng X rõ_rệt X , X gây X ra X ảnh_hưởng X xấu X đáng_kể X đến X các X hoạt_động X xã_hội X hoặc X nghề_nghiệp X . X Sự X đoan_trang X - X Sự X đoan_trang X ( X Modesty X ) X hay X đoan_chính X ( X Demureness X ) X hay X trang_nhã X là X một_cách X cư_xử X đúng_mực X và X ăn_mặc X nhã_nhặn X nhằm X tránh X việc X khiêu X gợi X sự X gợi X dục X , X ham_muốn X ở X người X khác X . X Từ X đoan_chính X trong X tiếng X Anh X xuất_phát X từ X tiếng X Latin X là X Modestus X có X nghĩa X là X trong X chừng_mực X . X Các X chuẩn_mực X về X sự X đoan_trang X , X IMGID:014765 Mạch O vẫn O rất O nhanh O 140 O - O 150 O nhưng O cũng O nhiều O hi_vọng O . O X Võng_mạc X - X Võng_mạc X ( X tiếng X Anh X : X retina X ; X UK X : X RET-i-nə X , X US X : X RET-ə-nə X , X pl X . X retinae X , X ; X từ X tiếng X Latin X rēte X nghĩa_là X " X net X " X ớp X mô X thần_kinh X của X mắt X và X hoạt_động X như X một X cuốn X phim X trong X máy X quay X . X Khi X ánh_sáng X đi X vào X trong X mắt X , X nó X xuyên X qua X giác_mạc X và X thuỷ_tinh_thể X và X được X hội_tụ X trên X võng_mạc X . X Võng_mạc X có X chức_năng X chuyển X năng_lượng X ánh_sáng X thành_thị X lực X và X gửi X thông_tin X ngược X về X não X qua X những X dây_thần_kinh X thị_giác X . X Võng_mạc X thần_kinh X thường X liên_quan X đến X ba X lớp X tế_bào X thần_kinh X trong X võng_mạc X , X trong X khi X toàn_bộ X võng_mạc X liên_quan X đến X ba X lớp X tế_bào X cộng X với X một X tế_bào X biểu X mô X sắc_tố X . X Trong X sự X phát_sinh X phôi X của X động_vật X có X xương_sống X , X võng_mạc X và X dây_thần_kinh X thị_giác X bắt_nguồn X tự_nhiên X từ X não X đang X phát_triển X , X đặc_biệt X là X não X trung_gian X phôi_thai X ; X do_đó X võng_mạc X được X coi X là X một X phần X của X hệ X thần_kinh_trung_ương X ( X CNS X ) X và X thực_chất X là X một X mô X não X . X Cườm X nước X - X Glôcôm X ( X bắt_nguồn X từ_từ X tiếng X Pháp X glaucome X / X ɡlokom X / X còn X được X viết X là X glô-côm X , X cũng X còn X được X gọi X là X cườm X nước X , X là X một_số X chứng_bệnh X của X thần_kinh X thị_giác X gây X ra X khi X tế_bào X trong X võng_mạc X bị X tiêu_huỷ X theo X chiều_hướng X đặc_biệt X . X Tuy X hiện_tượng X tăng X nhãn X áp X là X nguy_cơ X tạo X bệnh X glôcôm X , X không X nhất_thiết X ai X có X nhãn X áp X cao X cũng X bị X bệnh X này X . X Nếu X không X chữa_trị X , X bệnh X glôcôm X sẽ X dẫn X đến X tình_trạng X mù X hay X loà X vĩnh_viễn X . X Theo X báo_cáo X năm X 2008 X của X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X , X có X 10 X phần_trăm X người X bị X mù X cả X hai X mắt X là X do X bệnh X glôcôm X gây X ra X . X Thoái_hoá X điểm X vàng X - X Thoái_hoá X điểm X vàng X , X tiếng X Anh X : X Macular X degeneration X , X là X một X bệnh X mà X bệnh_nhân X sẽ X nhìn X thấy X vòng_tròn X màu X đen X trong X tầm X nhìn X của X chính X mình X . X Synap X hoá_học X - X Synap X hoá_học X là X nơi X tiếp_xúc X giữa X hai X nơron X , X mà X thông_qua X đó X cho_phép X các X nơron X truyền X đi X thông_tin X qua_lại X lẫn X nhau X Synap X không_chỉ X hiện_diện X ở X các X tế_bào X thần_kinh X , X mà_còn X ở X tế_bào X cơ X và X tế_bào X tuyến X bằng X việc X các X nơron X tạo X synap X với X các X tế_bào X đó X . X Nhờ X việc X tạo X synap X này X mới X dẫn X đến X hình_thành X các X mạch X nơron X trong X hệ_thống X thần_kinh_trung_ương X . X Với X quy_mô X của X sự X phức_tạp X ở X synap X , X và X minh_chứng X cho X sự X tính_toán X hoàn_hảo X của X hệ_thống X sinh_học X này X , X tất_cả X đều X là X nền_tảng X cho X sự X hình_thành X tư_duy X và X cả X nhận_thức X . X Chúng X cung_cấp X cho X hệ X thần_kinh X khả_năng X kết_nối X và X kiểm_soát X tất_cả X các X hệ_thống X khác X của X cơ_thể X . X Tại X synap X hoá_học X , X một X nơron X giải_phóng X các X phân_tử X dẫn_truyền X tín_hiệu X vào X nơron X kế_cận X với X nó X qua X khe X synap X Bao X synap X là X những X bao X nhỏ X chứa X chất X dẫn_truyền X thần_kinh X trong X đó X , X được X giải_phóng X vào X khe X synap X bởi X cơ_chế X xuất X bào X . X Những X phân_tử X truyền X tin X này X bắt_đầu X gắn X vào X các X thụ X thể X trên X màng_tế_bào X sau X synap X . X Và X cuối_cùng X , X khi X đã X hoàn_thành X xong X nhiệm_vụ X truyền X tin X của X mình X , X các X chất X dẫn_truyền X thần_kinh X này X bị X tiêu X biến X ngay X tại X synap X bởi X các X cơ_chế X của X hệ X thần_kinh X IMGID:014766 Cuối_cùng O Bốn B-PER đã O không O vượt O qua O nổi O . O X Vật_liệu X tái_sinh X rừng X - X Vật_liệu X tái_tạo X rừng X là X một X phần X của X cây X có_thể X được X sử_dụng X để X sinh_sản X như X hạt_giống X , X cắt X hoặc X cây X giống X . X Tái_sinh X nhân_tạo X , X được X thực_hiện X thông_qua X gieo X hạt X hoặc X trồng X cây X , X thường X bao_gồm X chuyển X vật_liệu X sinh_sản X rừng X đến X một X địa_điểm X cụ_thể X từ X các X địa_điểm X khác X trong X khi X tái_sinh X tự_nhiên X phụ_thuộc X vào X vật_liệu X di_truyền X đã X có X sẵn X trên X địa_điểm X . X Các X cơ_hội X và X thách_thức X trong X kỹ_thuật X để X đảm_bảo X chất_lượng X và X số_lượng X vật_liệu X sinh_sản X rừng X có_thể X được X biết X đến X trong X các X hoạt_động X xác_định X , X lựa_chọn X , X mua_sắm X , X nhân_giống X , X bảo_tồn X , X cải_tiến X và X sản_xuất X bền_vững X vật_liệu X sinh_sản X . X Việc X sử_dụng X vật_liệu X sinh_sản X rừng X chất_lượng X thấp X hoặc X thích_nghi X kém X có_thể X có X tác_động X rất X xấu X đến X sức_sống X và X khả_năng X phục_hồi X của X rừng X . X Ở X châu_Âu X , X phần_lớn X vật_liệu X được X sử_dụng X để X tái_sinh X nhân_tạo X được X sản_xuất X và X chuyển_giao X trong X một X quốc_gia X . X Tuy_nhiên X , X vật_liệu X sinh_sản X rừng X , X thường X ở X dạng X hạt_giống X hoặc X cành X giâm X , X ngày_càng X được X giao_dịch X xuyên X biên_giới X quốc_gia X , X đặc_biệt X là X trong X Liên_minh X châu_Âu X . X Ngày X Môi_trường X Thế_giới X - X Ngày X Môi_trường X Thế_giới X được X Đại_hội_đồng X Liên_Hợp_Quốc X đã X quyết_định X chọn X ngày X 5 X tháng X 6 X từ X năm X 1972 X và X giao X cho X Chương_trình X Môi_trường X ( X UNEP X ) X của X Liên_Hợp_Quốc X có X trụ_sở X tại X Nairobi X , X Kenya X tổ_chức X kỷ_niệm X sự_kiện X này X Quercus X humboldtii X - X Quercus X humboldtii X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Cử X . X Loài X này X được X Bonpl X . X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1809 X . X Chiloglottis X cornuta X - X Chiloglottis X cornuta X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Lan X . X Loài X này X được X Hook X . X f X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1844 X . X Cây X sồi X Tamme-Lauri X - X Cây X sồi X Tamme-Lauri X là X cây X to X nhất X và X lâu_đời X nhất X ở X Estonia X , X nằm X trong X quận X Urvaste X thuộc X tỉnh X Võru X . X Chiều X cao X của X cây X là X 17 X mét X chu_vi X là X 8,31 X mét X đo X 1,30 X mét X từ X mặt_đất X . X Theo X các X nhà_nghiên_cứu X , X cây X đã X được X trồng X vào_khoảng X năm X 1326 X . X Cây X sồi X này X đã X nhiều X lần X bị X sét X đánh X trúng X , X làm X tổn_hại X đến X các X nhánh X cây X , X và X ruột X cây X đã X trở_nên X trống X bọng X . X Trong X thời_gian X phục_hồi X trong X thập_niên X 1970 X , X người X ta X đã X tìm X thấy X một X nơi X ẩn_náu X của X các X du_kích X thời X chiến_tranh X thế_giới X thứ X 2 X bên X trong X khoang X ruột X . X Bảy X người X có_thể X đứng X bên X trong X ruột X cây X trước X khi X nó X đã X được X lấp X đầy X với X 8 X tấn X bê_tông_cốt_thép X . X Cây X vẫn X còn X sống X tốt X , X mặc_dù X ngọn X của X nó X đã X bị X sét X đánh X gãy X . X Tên X của X cây X Tamme-Lauri X là X đến X từ X tên X trang_trại X Tamme-Lauri X , X mà X thật_ra X tên X đó X đến X từ X tên X của X 1 X hồn X ma X được X cho X là X sống X trong X cây X , X được X tin X là X đem X đến X điều X xui X và X đôi_khi X điều X may_mắn X . X Đó X là X vong_hồn X của X ngọn X lửa X được X gọi X là X Laurits X . X Hình X của X cây X sồi X Tamme-Lauri X cũng X được X vẽ X trên X mặt X sau X của X tờ X tiền_giấy X mang X mệnh_giá X 10 X Kroon X của X Estonia X Vùng_đất X nơi X cây X đang X sống X đã X được X Bộ X Môi_trường X Estonia X mua X lại X trong X năm X 2006 X và X cây X sồi X đã X được X bảo_hộ X kể X IMGID:014767 Máu O ra O nhiều O quá O nên O em O không O còn O đủ O sức O . O IMGID:014768 Bốn B-PER ơi O , O máu O em O đã O thấm O đỏ O trên O mảnh O đất O quê_hương O , O máu O em O đã O chảy O dài O trên O đường O em O đi O chiến_đấu O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X - X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X là X một X khái_niệm X để X chỉ X sự X hoà_giải X những X mâu_thuẫn X hiện_đại X trong X nội_bộ X người X Việt X phát_sinh X từ X những X năm X 1920 X đến X nay X . X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X từng X được X nhắc X đến X trong X Hiệp_định X Paris X 1973 X , X sau X đó X thì X được X những X người X cộng_sản X và X lực_lượng_thứ X ba X theo_đuổi X nhưng X thất_bại X vì X Chính_phủ X Việt_Nam X Cộng_hoà X cự_tuyệt X việc X thực_thi X hiệp_định X này X bằng X cách X cản_trở X thành_lập X Hội_đồng X Quốc_gia X Hoà_giải X và X Hoà_hợp X Dân_tộc X cũng X như X từ_chối X thành_lập X Chính_phủ X liên_hiệp X ba X thành_phần X theo X Hiệp_định X Paris X . X Sau X năm X 1975 X , X những X người X từng X phục_vụ X chế_độ X Việt_Nam X Cộng_hoà X buộc X phải X bị X đi X học_tập X cải_tạo X , X số X khác X phải X đi X lưu_vong X . X Họ X và X con_cháu X họ X vẫn X bị X nhà_nước X Việt_Nam X phân_biệt X đối_xử X đến X nay X . X Hiện_nay X thì X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X được X rất X nhiều X người X Việt_Nam X đang X sống X trong X hoặc X ngoài X Việt_Nam X đề_cập X đến X trong X bối_cảnh X Việt_Nam X có X đang X phát_triển X về X kinh_tế X , X văn_hoá X , X xã_hội X ; X mối X quan_hệ X với X Hoa_Kỳ X ngày_càng X phát_triển X về X mọi X mặt X ; X tình_hình X chính_trị X thế_giới X thay_đổi X ; X chính_phủ X sở_tại X đang X thực_hiện X các X cải_cách X trên X nhiều X lĩnh_vực X từ X cuối X năm X 1986 X và X nhất_là X trình_độ X dân_trí X ngày_càng X cao X , X đồng_thời X đây X cũng X là X cách X để X thu_hút X các X nguồn_lực X của X người X Việt X ở X nước_ngoài X để X phát_triển X đất_nước X Việt_Nam X . X IMGID:014769 Tim O em O đã O ngừng O đập O cho O trái_tim O Tổ_quốc O muôn_đời O đập O mãi O . O X IMGID:014770 Bốn B-PER chết O rồi O , O hai O mắt O nhắm_nghiền O như O trong O giấc_ngủ O . O X IMGID:014771 Ngồi O bên O Bốn B-PER vuốt O nhẹ O mái_tóc O em O mà O mình O tưởng O như O em O còn O sống O , O nước_mắt O mình O từng O giọt O rơi O xuống O tóc O em O . O X Xung_đột X đảng_phái X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X - X Sau X khi X Đảng X Cộng_sản X Đông_Dương X được X thành_lập X năm X 1930 X , X xung_đột X đảng_phái X bắt_đầu X xuất_hiện X . X Điển_hình X là X tranh_cãi X và X bút_chiến X giữa X Đảng X Cộng_sản X , X Việt_Nam X Quốc_dân X Đảng X , X Đại_Việt_Quốc X dân X Đảng X , X Đệ_Tứ X Quốc_tế X . X Tuy_nhiên X xung_đột X chưa X thực_sự X bùng_nổ X mà X chỉ X thể_hiện X qua X bút_chiến X và X khẩu_chiến X trên X báo_chí X . X Năm X 1941 X Việt_Nam X Độc_lập X Đồng_minh X được X Nguyễn_Ái_Quốc X thành_lập X tại X Pác_Bó X , X Cao_Bằng X để X đoàn_kết X các X đảng_phái X , X tổ_chức X , X đoàn_thể X khác X nhau X chống X lại X Đế_quốc X Nhật X và X Thực_dân X Pháp X . X Lúc X này X Việt_Minh X bắt_đầu X xung_khắc X với X các X đảng_phái X khác X của X người X Việt X lập X ra X ở X Trung_Quốc X . X Điển_hình X là X Việt_Nam X Cách_mệnh X Đồng_minh X Hội X , X Việt_Nam X Phục_quốc X Đồng_minh X Hội X . X Xung_đột X chỉ_thực X sự X bùng_nổ X sau X Cách_mạng_Tháng_Tám X thành_công X do X Việt_Minh X lãnh_đạo X và X nước X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X ra_đời X vào X ngày X 2/9/1945 X . X Hồ_Chí_Minh X trở_thành X Chủ_tịch X nước X Việt_Nam X độc_lập X đầu_tiên X . X Việt_Minh X giành X chiến_thắng X , X các X phe_phái X đối_lập X bị X đánh X dẹp X và X suy_yếu X . X Một_số X phe_phái X hợp_tác X với X Pháp X và X Bảo_Đại X để X thành_lập X Quốc_gia X Việt_Nam X - X vốn X không X có X thực_quyền X - X vào X ngày X 2/7/1949 X . X IMGID:NaN Không O ! O IMGID:014772 Bốn B-PER không O chết O đâu O , O Bốn B-PER sẽ O còn O sống O mãi O trong O lòng O mình O và O những O đồng_đội O đang O cùng O em O trong O cuộc O chiến_đấu O sinh_tử O này O . O X Tàu X tuần_tra X - X Tàu X tuần_tra X hay X tàu_tuần_tiễu X là X một X loại X tàu X quân_sự X nhỏ X thường X dùng X trong X các X nhiệm_vụ X bảo_vệ X bờ X biển X . X Có X rất X nhiều X thiết_kế X cho X loại X tàu X này X . X Chúng X có_thể X được X sử_dụng X trong X các X lực_lượng X hải_quân X , X lực_lượng X bảo_vệ X bờ X biển X hay X lực_lượng X cảnh_sát X . X Nó X có_thể X hoạt_động X trên X môi_trường X biển X hay X trên X các X con X sông X . X Loại X tàu X này X thường X được X thấy X tham_gia X vào X các X nhiệm_vụ X bảo_vệ X lãnh_hải X và X biên_giới X , X chống X xâm_phạm X chủ_quyền X , X chống X buôn_lậu X , X chống X đánh_bắt X hải_sản X trái_phép X và X tham_gia X vào X các X hoạt_động X cứu_hộ X . X Chúng X còn X được X gọi X tham_gia X vào X các X nhiệm_vụ X giải_cứu X và X chống X cướp_biển X . X Đây X là X một X loại X tàu_chiến X nhỏ X có X kích_thước X bé X hơn X các X chiếc X corvette X , X nó X có_thể X bao_gồm X các X loại X tàu X tấn_công X chớp_nhoáng X , X tàu X phóng X ngư_lôi X , X tàu X phóng X tên_lửa X hay X một_số X loại X có_thể X lớn X như X các X chiếc X frigate X . X Các X tàu X tuần_tra X ngoài X khơi X thường X là X các X tàu X bé X nhất X của X lực_lượng X hải_quân X có X độ X lớn X và X tầm X hoạt_động X vừa X đủ X để X hoạt_động X xa X bờ X . X Đối_với X các X lực_lượng X quân_sự X lớn X thì X loại X tàu X này X thường X được X dùng X trong X lực_lượng X bảo_vệ X bờ X biển X , X nhưng X các X quốc_gia X nhỏ X hơn X cũng X sử_dụng X loại X tàu X này X . X Trong X cả X hai X cuộc X chiến_tranh X thế_giới X thì X tất_cả X các X nước X đều X có X ý_định X nâng X cao X một_cách X nhanh_chóng X số_lượng X các X tàu X vũ_trang X có X khả_năng X chiến_đấu X , X họ X đã X thực_hiện X việc X trang_bị X súng_máy X cùng X các X loại X vũ_khí X hải_quân X lỗi_thời X cho X các X ca_nô X cũng X như X các X tàu X đánh_cá X để X phục_vụ X cho X việc X tuần_tra X . X Các X tàu X tuần_tra X hiện_đại X vẫn X được X thiết_kế X giống X như X các X tàu X đánh_cá X hoặc X tàu X có X tốc_độ X cao X . X Các X tàu X tuần_tra X biển X thường X dài X khoảng X 30 X m X và X trang_bị X một X khẩu X pháo X hải_quân X hạng X trung X như X loại X vũ_khí X chính X và X các X loại X vũ_khí X phụ_trợ X khác X như X súng_máy X hay X các X hệ_thống X chiến_đấu X tầm X gần X . X Tuỳ_thuộc X vào X mục_đích X sử_dụng X mà X các X tàu X có_thể X được X trang_bị X tinh_vi X hơn X như X hệ_thống X cảm_biến X , X ống_phóng X ngư_lôi X , X tên_lửa X chống X tàu X hay X phòng_không X . X Hầu_hết X các X thiết_kế X hiện_đại X đều X dùng X các X động_cơ X tuốc X bin X khí X và X có X tốc_độ X thường X là X 25 X – X 30 X nút X . X Chúng X thường X được X dùng X để X tuần_tra X trong X các X vùng X đặc_quyền X kinh_tế X quốc_gia X . X Với X mục X nhiệm_vụ X chính X là X chống X vi_phạm X chủ_quyền X , X chống X đánh_bắt X hải_sản X trái_phép X , X chống X buôn_lậu X , X chống X nhập_cư X bất_hợp_pháp X , X chống X cướp_biển X , X tìm_kiếm X và X cứu X nạn X . X Các X tàu X tuần_tra X lớn X có_thể X có X thêm X bãi X đáp X và X trực_thăng X , X trong X trường_hợp X xảy X ra X chiến_tranh X các X tàu X tuần_tra X có_thể X hỗ_trợ X các X tàu_chiến X lớn X trong X chiến_đấu X . X Kích_thước X nhỏ X đồng_nghĩa X với X việc X chúng X là X loại X tàu_chiến X có X chi_phí X đóng X thấp X nhất X trong X hải_quân X . X Tất_cả X các X lược X lượng X hải_quân X trên X thế_giới X đều X có X ít_nhất X một X tàu X tuần_tra X đang X hoạt_động X ngoài X khơi X hoặc X trên X sông X . X Với X tốc_độ X và X độ X cơ_động X cao X chúng X rất X hữu_dụng X trên X cả X những X vùng X nước X nhỏ X hay X ngoài X khơi X . X Lực_lượng X biên_phòng X - X Lực_lượng X Biên_phòng X là X IMGID:014773 Sau O khi O Chính_phủ O có O văn_bản O chỉ_đạo O các O địa_phương O có O đường O biên_giới O tiếp_giáp O với O 2 O nước O bạn O Lào B-LOC và O Campuchia B-LOC cần O tăng_cường O công_tác O phòng_chống O buôn_lậu O xăng_dầu O qua O biên_giới O , O tình_hình O tại O Cửa_khẩu B-LOC Quốc_tế I-LOC Lao_Bảo I-LOC ( O tỉnh B-LOC Quảng_Trị I-LOC ) O có O lắng O xuống O , O song O chỉ O sau O một O - O hai O ngày O lại O rầm_rộ O lên O với O mức_độ O và O tính_chất O ngày_càng O phức_tạp O . O X Sản_xuất X lúa_gạo X tại X Lào X - X Ngành X sản_xuất X lúa_gạo X tại X Lào X đóng X vai_trò X quan_trọng X đối_với X nền X kinh_tế X quốc_dân X và X cung_cấp X lương_thực X cho X quốc_gia X này X . X Lúa_gạo X là X lương_thực X chính X của X Lào X , X và X hơn X 60% X diện_tích X đất X canh_tác X được X sử_dụng X để X trồng_trọt X . X Chỉ X có X khoảng X 4% X tổng X diện_tích X của X Lào X là X có_thể X trồng_trọt X được X , X đây X là X lượng X đất X canh_tác X nhỏ X nhất X so X với X bất_kỳ X quốc_gia X nào X ở X Đông_Nam_Á X , X do X địa_hình X đồi_núi X của X nước X này X Lúa_gạo X chủ_yếu X được X sản_xuất X ở X các X vùng_đất X thấp X trong X nước X , X chỉ X có X khoảng X 11% X sản_lượng X diễn X ra X ở X các X vùng_đất X cao X . X Nhiều X tỉnh X sản_xuất X lúa_gạo X hàng_đầu X nằm X dọc X theo X sông X Mê_Kông_Các X trang_trại X trồng X lúa X trung_bình X có X quy_mô X nhỏ X , X trung_bình X chỉ X khoảng X 1 X – X 2 X hécta X Thịt X trâu X - X Thịt X trâu X là X thịt X của X các X loài X trâu X nhà X . X Thịt X trâu X là X nguồn X thực_phẩm X quan_trọng X đối_với X các X cư_dân X vùng X Nam_Á X và X Đông_Nam_Á X nơi X người X ta X nuôi X trâu X phổ_biến X . X Về X giá_trị X dinh_dưỡng X , X thịt X trâu X không X hề X thua_kém X những X loại X thịt X khác X như X thịt X bò X hay X thịt X heo X , X thậm_chí X còn X có X phần X ưu_thế X hơn X như X thịt X trâu X có X ưu_điểm X ít X mỡ X , X hàm_lượng X sắt X cao X , X có X tính X hàn X nhưng X không X độc X , X thích_hợp X để X chế_biến X món X ăn X trong X mùa X nóng X . X Thịt X trâu X cùng X sừng X trâu X , X sữa X trâu X , X răng X trâu X , X nhiều X bộ_phận X khác X như X da X trâu X , X nội_tạng X gan X , X lá_lách X , X dạ_dày X trâu X đều X được X dùng X . X So X với X thịt X bò X thì X thực_tế X thịt X trâu X và X thịt X bò X có X giá_trị X dinh_dưỡng X và X độ X ngon X cũng X ngang X nhau X . X Đòn_càn X - X Đòn_càn X là X một X khúc X gỗ X hoặc X ống X tre X đơn_giản X , X đã X đồng_hành X cùng X con_người X qua X nhiều X thế_hệ X . X Ban_đầu X , X nó X được X sử_dụng X như X một X vũ_khí X thô_sơ X trong X chiến_đấu X . X Tuy_nhiên X , X trong X cuộc_sống X thường_ngày X , X đòn_càn X lại X thể_hiện X sự X đa_năng X khi X được X dùng X để X đập X , X xóc X bó X lúa X , X khiêng_vác X , X gánh X hàng X . X Sự X kết_hợp X giữa X tính X thô_sơ X và X tính X đa_năng X đã X khiến X đòn_càn X trở_thành X một X công_cụ X quen_thuộc X và X không_thể X thiếu X trong X cuộc_sống X của X người_dân X , X đặc_biệt X là X ở X vùng X nông_thôn X . X Dưa_Tân_Hưng X - X Dưa_Tân_Hưng X là X một X nhãn_hiệu X sản_phẩm X của X vùng X trồng X dưa X tại X xã X Tân_Hưng X , X huyện X Vĩnh_Bảo X , X thành_phố X Hải_Phòng X . X Năm X 2016 X , X Tân_Hưng X được X đánh_giá X là X địa_phương X dẫn_đầu X toàn X miền X Bắc X trong X trồng X đại_trà X dưa X kim X cô_nương X , X kim X hoàng_hậu X Vùng X sản_xuất X dưa X có X diện_tích X 60 X ha X ở X vụ X xuân X hè X , X và X 40ha X ở X vụ X hè_thu X ; X trong X đó X , X có X 10ha X sản_xuất X theo X tiêu_chuẩn X VietGAP X . X Sản_lượng X hàng X năm X 1.800 X – X 2.000 X tấn X dưa X . X Năng_suất X dưa X vàng X đạt X 700 X – X 800 X kg X / X sào X . X Một X năm X trồng X 2 X vụ X dưa X , X cho X thu_nhập X trên X 50 X triệu X đồng X . X IMGID:NaN Có_mặt O tại O Lao_Bảo B-LOC ngày O 16-7 O , O tức O chỉ O 2 O ngày O sau O khi O Chỉ_thị O 1529 O của O Chủ_tịch O UBND B-ORG tỉnh I-ORG Quảng_Trị I-ORG về O việc O chống O buôn_lậu O xăng_dầu O qua O Cửa_khẩu B-LOC Quốc_tế I-LOC Lao_Bảo I-LOC có O hiệu_lực O , O chúng_tôi O đã O chứng_kiến O những O dòng O xăng_dầu O đang O ngày_đêm O không O ngừng O chảy O sang O bên O kia O biên_giới O . O IMGID:014775 Dòng O sông O chảy O ngược O , O xăng_dầu O chảy O xuôi O . O X Vệ X ( X nước X ) X - X Vệ X là X tên X gọi X của X một X quốc_gia X chư_hầu X của X nhà X Chu X trong X lịch_sử X Trung_Quốc X . X Lãnh_thổ X nước X này X là X vùng_đất X ngày_nay X thuộc X miền X bắc X tỉnh X Hà_Nam X và X miền X nam X tỉnh X Hà_Bắc X . X Nước X Vệ X khởi_nguồn X từ X vùng_đất X phong X của X em_trai X cùng X mẹ X với X Chu_Vũ X vương X là X Quản_Thúc_Tiên X . X Sau X khi X Quản_Thúc_Tiên X làm_loạn X cùng X Vũ_Canh X , X Chu_Công X mới X phong X đất X này X cho X một X người X em X khác X của X Vũ X vương X là X Khang_Thúc_Cơ_Phong X . X Trong X suốt X thời_gian X tồn_tại X của X mình X , X nước X Vệ X được X xem X là X một X chư_hầu X thân_tín X của X Thiên_tử X nhà X Chu X . X Năm X 661 X TCN X , X nước X Vệ X bị X người X Địch X tàn_phá X ; X quân_chủ X Vệ_Ý X công X bị X giết X . X Sau X nhờ X Tề_Hoàn X công X giúp_đỡ X , X nước X Vệ X mới X khôi_phục X song X vĩnh_viễn X mất X đi X vị_thế X xưa X . X Cuối X thời X Xuân_Thu X , X tại X nước X Vệ X có X 2 X họ X lớn X chuyên_quyền X là X họ X Tôn X và X họ X Ninh X . X Nước X Vệ X vẫn X tồn_tại X đến X tận X thời_kì X Nhà X Tần X thống_nhất X Trung_Hoa X . X Năm X 209 X TCN X , X vị X quân_chủ X cuối_cùng X của X nước X Vệ X là X Vệ_Giác X bị X Tần_Nhị_Thế X phế X làm X thứ_dân X , X nước X Vệ X chính_thức X bị X diệt X . X Trịnh X ( X nước X ) X - X Trịnh X là X một X nước X chư_hầu X nhà X Chu X thời X Xuân_Thu X trong X lịch_sử X Trung_Quốc X , X lãnh_thổ X quốc_gia X này X nằm X trên X tỉnh X Hà_Nam X , X Trung_Quốc X hiện_nay X . X Nước X này X có X nguồn_gốc X là X một X chi X của X vương X tộc X nhà X Chu X , X ban_đầu X được X phong X tước X Bá X , X sau X được X thăng X lên X tước X Công X . X Dưới X thời X Trịnh_Trang X công X , X nước X Trịnh X nổi X lên X như X là X một X nhà_nước X hùng_mạnh X thời X Xuân_Thu X , X cũng X chính X Trịnh_Trang X công X là X người X khởi_đầu X xu_hướng X lấn_át X Thiên_tử X nhà X Chu X của X các X quốc_gia X chư_hầu X , X thường X được X liệt X vào X hàng_ngũ X Ngũ X bá X trong X lịch_sử X . X Nước X Trịnh X là X một X trong X những X quốc_gia X nằm X ngay X vị_trí X trung_tâm X , X có X nền X kinh_tế X khá X phát_đạt X , X hệ_thống X chính_trị X ổn_định X và X là X nơi X bắt_nguồn X của X nhiều X tư_tưởng X quan_trọng X trong X thời_kỳ X này X . X Vào X năm X 395 X TCN X , X Trịnh_Trang X công X cho X xây_dựng X kinh_đô X nước X Trịnh_Kinh X đô X của X nước X Trịnh X nằm X trong X khoảng X khu_vực X Trịnh_Châu X ở X Hà_Nam X . X Trịnh_Trang_Công X với X tài_năng X của X mình X đã X khiến X nước X Trịnh X trở_nên X hùng_mạnh X , X lấn_át X thiên_tử X nhà X Chu X và X biến X nước X Trịnh X trở_thành X đệ X nhất X chư_hầu X thời_kỳ X đầu X Xuân_Thu X . X Sau X thời X Trang_Công X , X nước X Trịnh X còn X có X nhà X cải_cách X Tử_Sản X với X những X chính_sách X thông_minh X và X khôn_khéo X , X được X liệt X vào X hàng X danh_nhân X đương_thời X . X Trong X những X năm X đầu X thời_kỳ X Chiến_Quốc X , X nước X Trịnh X bị X nước X Hàn X tiêu_diệt X . X Nước X Trịnh X tồn_tại X trong X 432 X năm X với X 24 X đời X vua X . X Trần X ( X nước X ) X - X Trần X là X một X nước X chư_hầu X của X nhà X Chu X trong X lịch_sử X Trung_Quốc X , X quốc_gia X này X tồn_tại X từ X khi X nhà X Chu X thành_lập X cho X tới X khi X kết_thúc X giai_đoạn X Xuân_Thu X . X Kinh_đô X là X Uyển_Khâu X vùng_đất X thuộc X nước X Trần X khi X cực_thịnh X là X 14 X ấp X , X với X vị_trí X hiện_tại X thuộc X miền X đông X tỉnh X Hà_Nam X , X cùng X một X phần X tỉnh X An_Huy X . X Các X quân_chủ X nước X Trần X mang X họ X Quy X ( X 媯姓 X ) X do X là X hậu_duệ X của X Thuấn X , X được X Chu_Vũ X vương X phân X phong X cho X Quy_Mãn X IMGID:014776 Bắt_nguồn O từ O con O suối B-LOC La_La I-LOC lịch_sử O trên O dãy O Trường_Sơn B-LOC hùng_vĩ O , O trước O khi O chảy O ngược O về O bên O đất O bạn O Lào B-LOC , O sông B-LOC Sê_Pôn I-LOC có O hơn O 10 O km O là O đường O biên_giới O hữu_nghị O với O một O bên O là O các O xã B-LOC Tân_Thành I-LOC , O Tân_Long B-LOC và O thị_trấn B-LOC Lao_Bảo I-LOC của O huyện B-LOC Hướng_Hoá I-LOC ( O tỉnh B-LOC Quảng_Trị I-LOC ) O , O một O bên O là O huyện B-LOC Denxavẳn I-LOC , O tỉnh B-LOC Xavannakhẹt I-LOC của O Lào B-LOC . O X Tam_giác X Vàng X - X Tam_giác X Vàng X là X khu_vực X rừng_núi X hiểm_trở X nằm X giữa X biên_giới X 3 X nước X Lào X , X Thái_Lan X , X Myanmar X , X nổi_tiếng X là X nơi X sản_xuất X thuốc_phiện X lớn X nhất X thế_giới X , X nhưng X ngày_nay X không X còn X trồng X thuốc_phiện X nữa X mà X trở_thành X khu X du_lịch X sinh_thái X lý_tưởng X , X theo X đó X , X những X cánh X đồng X anh_túc X năm_xưa X được X thay X bằng X những X thửa X ruộng X hoa_màu X , X cây X trái X quanh_năm X xanh X tốt X . X Nơi X đây X cũng X tồn_tại X một X bảo_tàng X thuốc_phiện X được X xây_dựng X từ X năm X 2003 X và X khánh_thành X vào X năm X 2005 X bởi X Thái_Lan X . X Thảm_sát X sông X Mê_Kông X - X Vụ X thảm_sát X sông X Mê_Kông X xảy X ra X vào X sáng X ngày X 5 X tháng X 10 X năm X 2011 X , X khi X hai X tàu X chở X hàng X Trung_Quốc X bị X tấn_công X trên X một X đoạn X sông X Mê_Kông X trong X phạm_vi X khu_vực X Tam_giác X Vàng X , X gần X biên_giới X Myanmar X và X Thái_Lan X . X Tất_cả X 13 X thuyền_viên X trên X cả X hai X tàu X đều X thiệt_mạng X và X bị X ném X xuống X sông X . X Đây X là X cuộc X tấn_công X chết X người X nhất X nhằm X vào X công_dân X Trung_Quốc X ở X nước_ngoài X trong X thời X hiện_đại X . X Trong X phản_ứng X của X mình X , X Trung_Quốc X tạm_thời X đình_chỉ X vận_tải X hàng_hải X trên X sông X Mê_Kông X và X đạt X được X thoả_thuận X với X Myanmar X , X Thái_Lan X và X Lào X để X cùng X tuần_tra X trên X sông X . X Sự_kiện X này X cũng X dẫn X đến X Tuyên_bố X Naypyidaw X và X các X nỗ_lực X hợp_tác X chống X ma_tuý X khác X trong X khu_vực X . X Ngày X 28 X tháng X 10 X năm X 2011 X , X chính_quyền X Thái_Lan X đã X bắt_giữ X 9 X binh_sĩ X của X Lực_lượng X đặc_nhiệm X Pha X Mueang X , X những X người X sau X đó X " X biến X mất X khỏi X hệ_thống X tư_pháp X " X Trùm X ma_tuý X Naw_Kham X và X ba X cấp X dưới X cuối_cùng X đã X bị X chính_phủ X Trung_Quốc X xét_xử X và X tử_hình X vì X vai_trò X của X họ X trong X vụ X thảm_sát X . X Việc X đưa X tin X quá X mức X trên X các X phương_tiện X truyền_thông X và X phát_sóng X trực_tiếp X vụ X hành_quyết X ở X Myanmar X được X coi X là X một X nỗ_lực X của X Trung_Quốc X nhằm X đổ X lỗi X cho X người X dân_tộc X Shan X và X người X Miến_Điện X về X vấn_đề X ma_tuý X . X Trung_Quốc X trước_đây X đã X cho_phép X những X kẻ X buôn X ma_tuý X như X Pheung X Kya-shin X tự_do X đi_lại X ở X Trung_Quốc X . X Kể X từ X khi X Trung_Quốc X Quốc_dân X Đảng X rút_lui X về X Myanmar X vào X đầu X những X năm X 1950 X , X các X trùm X ma_tuý X gốc X Hoa X đã X thành_lập X một X đế_chế X ma_tuý X ở X Tam_giác X Vàng X và X tận_dụng X quan_hệ X toàn_cầu X của X chúng X , X điều X mà X người X bản_địa X vẫn X còn X thiếu X . X Lợi_nhuận X từ X việc X buôn_bán X ma_tuý X đã X cho_phép X người X Hoa X mở_rộng X và X thay_thế X người X bản_địa X . X Kết_quả X là X một X phần X phía X bắc X Myanmar X và X thành_phố X Mandalay X gần X như X đã X bị X Hán X hoá X . X Billawar X - X Billawar X là X một X thị_xã X và X là X nơi X đặt X uỷ_ban X khu_vực X quy_hoạch X của X quận X Kathua X thuộc X bang X Jammu X và X Kashmir X , X Ấn_Độ X . X Sông X Sittaung X - X Sông X Sittaung X là X một X con X sông X ở X phía X nam X miền X trung X Myanmar X , X trong X địa_phận X Vùng X Bago X . X Dãy X núi X Pegu X phân_cách X lưu_vực X của X nó X với X lưu_vực X của X sông X Ayeyarwaddy X . X Sông X này X bắt_nguồn X IMGID:014777 Lợi_dụng O địa_thế O “ O núi O liền O núi O , O sông O liền O sông O ” O này O , O nhiều O năm O qua O sông B-LOC Sê_Pôn I-LOC trở_thành O một O điểm O “ O nóng O ” O về O buôn_lậu O trên O dọc O dài O tuyến O biên_giới O Việt_Nam B-LOC - O Lào B-LOC với O hàng_hoá O chủ_yếu O là O thuốc_lá O , O điện_tử O , O mỹ_phẩm O , O đường O ... O nhập O lậu O vào O Việt_Nam B-LOC . O X Goioerê X - X Goioerê X là X một X đô_thị X thuộc X bang X Paraná X , X Brasil X . X Đô_thị X này X có X diện_tích X 564,05 X km² X , X dân_số X năm X 2007 X là X 29732 X người X , X mật_độ X 46,3 X người X / X km² X . X Buriticupu X - X Buriticupu X là X một X đô_thị X thuộc X bang X Maranhão X , X Brasil X . X Đô_thị X này X có X diện_tích X 2544,975 X km² X , X dân_số X năm X 2007 X là X 57510 X người X , X mật_độ X 22,6 X người X / X km² X . X Arapiraca X - X Arapiraca X là X một X đô_thị X thuộc X bang X Alagoas X , X Brasil X . X Đô_thị X này X có X diện_tích X 351 X km² X , X dân_số X năm X 2007 X là X 208447 X người X , X mật_độ X 593,86 X người X / X km² X . X Thành_phố X Cotabato X - X Thành_phố X Cotabato X là X một X thành_phố X độc_lập X ở X vùng X Bangsamoro X của X Philippines X . X Thành_phố X Cotabato X trước_đây X là X một X phần X và X là X trung_tâm X khu_vực X của X Vùng X XII X . X Tuy_nhiên X , X do X sự X phê_chuẩn X của X Luật X hữu_cơ X Bangsamoro X , X giờ_đây X nó X là X một X phần X của X BARMM X . X Là X một X thành_phố X độc_lập X , X nó X không X phải X chịu X sự X điều_chỉnh X của X Chính_quyền X tỉnh X Maguindanao X , X nơi X nó X nằm X ở X vị_trí X địa_lý X . X Các X Cơ_quan X Thống_kê X Philippine X cũng X liệt_kê X Cotabato X thành_phố X như X độc_lập X về X mặt X thống_kê X . X Thành_phố X Cotabato X khác_biệt X và X không X nên X nhầm_lẫn X với X tỉnh X Cotabato X . X Thành_phố X được X điều_lệ X bởi X Đạo_luật X Cộng_hoà X . X Buôn X Hồ X - X Buôn X Hồ X là X một X thị_xã X thuộc X tỉnh X Đắk_Lắk X , X Việt_Nam X . X Buôn X Hồ X trước_đây X vốn X là X thị_trấn X huyện_lỵ X huyện X Krông_Búk X . X Năm X 2008 X , X Chính_phủ X ban_hành X Nghị_định X 07 X / X NĐ-CP X về X việc X tách X thị_trấn X Buôn X Hồ X và X 7 X xã X phía X nam X huyện X Krông_Búk X để X thành_lập X thị_xã X Buôn X Hồ X . X Thị_xã X hiện X đang X là X đô_thị X loại X IV X . X Villa X del X Rosario X , X Norte X de X Santander X - X Villa X del X Rosario X là X một X khu X tự_quản X thuộc X tỉnh X Norte X de X Santander X , X Colombia X . X Thủ_phủ X của X khu X tự_quản X Villa X del X Rosario X đóng X tại X Villa X del X Rosario_Khu X tự_quản X Villa X del X Rosario X có X diện_tích X 228 X ki X lô X mét_vuông X . X Đến X thời_điểm X ngày X 28 X tháng X 5 X năm X 2005 X , X khu X tự_quản X Villa X del X Rosario X có X dân_số X 47819 X người X . X Iati X - X Iati X là X một X đô_thị X thuộc X bang X Pernambuco X , X Brasil X . X Đô_thị X này X có X diện_tích X 567,53 X km² X , X dân_số X năm X 2007 X là X 17834 X người X , X mật_độ X 31,42 X người X / X km² X . X Tân_Trụ X - X Tân_Trụ X là X thị_trấn X huyện_lỵ X của X huyện X Tân_Trụ X , X tỉnh X Long_An X , X Việt_Nam X . X Hoành_Bồ X - X Hoành_Bồ X là X một X phường X thuộc X thành_phố X Hạ_Long X , X tỉnh X Quảng_Ninh X , X Việt_Nam X . X Sri_Aman X ( X huyện X ) X - X Huyện X Sri_Aman X là X một X huyện X thuộc X bang X Sarawak X của X Malaysia X . X Huyện X Sri_Aman X có X dân_số X thời_điểm X năm X 2010 X ước_tính X khoảng X 64905 X người X . X IMGID:014778 Từ O khi O giá O xăng_dầu O biến_động O với O mức O chênh_lệch O giữa O Việt_Nam B-LOC và O Lào B-LOC có O thời_điểm O lên O đến O 4 O - O 5 O ngàn O đồng O / O lít O , O con O sông O hiền_hoà O này O lại O trở_thành O con O đường O vận_chuyển O , O buôn_bán O trái_phép O xăng O dầu O qua O biên_giới O . O X Trạm X xăng X - X Trạm X xăng X là X cơ_sở X bán X nhiên_liệu X và X chất_bôi_trơn X động_cơ X cho X xe_cơ_giới X . X Các X loại X nhiên_liệu X phổ_biến X nhất X được X bán X ở X đây X trong X những X năm X 2010 X là X xăng X và X dầu_diesel X . X Máy_bơm X xăng X được X sử_dụng X để X bơm X xăng X , X dầu_diesel X , X khí_thiên_nhiên X nén X , X CGH2 X , X HCNG X , X LPG X , X hydro X lỏng X , X dầu_hoả X , X nhiên_liệu X cồn X nhiên_liệu X sinh_học X hoặc X các X loại X nhiên_liệu X khác X vào X thùng X chứa X trong X xe X và X tính_toán X chi_phí X của X số X nhiên_liệu X được X chuyển X vào X phương_tiện X . X Bên X cạnh X máy_bơm X xăng X , X một X thiết_bị X quan_trọng X khác X cũng X được X tìm X thấy X trong X các X trạm X xăng X và X có_thể X tiếp X nhiên_liệu X cho X một_số X phương_tiện X dùng X khí X nén X là X máy X nén X khí X , X mặc_dù X nhìn_chung X những X thiết_bị X này X chỉ X được X sử_dụng X để X bơm X lốp X ô_tô X . X Nhiều X trạm X xăng X có X các X cửa_hàng X tiện_lợi X , X có_thể X bán X bánh_kẹo X , X đồ X uống X có X cồn X , X sản_phẩm X thuốc_lá X , X vé_số X , X nước_ngọt X , X đồ_ăn X nhẹ X , X cà_phê X , X báo X , X tạp_chí X và X trong X một_số X trường_hợp X là X một_số X mặt_hàng X tạp_hoá X nhỏ X , X chẳng_hạn X như X sữa X . X Một_số X cửa_hàng X cũng X bán X propan X hoặc X butan X và X đã X thêm X các X cửa_hàng X vào X hoạt_động X kinh_doanh X chính X của X họ X . X Ngược_lại X , X một_số X chuỗi X cửa_hàng X , X chẳng_hạn X như X siêu_thị X , X cửa_hàng X giảm_giá X hoặc X cửa_hàng X tiện_lợi X truyền_thống X , X đã X cung_cấp X máy_bơm X nhiên_liệu X tại X cơ_sở X . X Sân_bay X Cà_Mau X - X Sân_bay X Cà_Mau X là X một X sân_bay X nội_địa X nằm X ở X thành_phố X Cà_Mau X , X tỉnh X Cà_Mau X , X một X tỉnh X cực X Nam X của X Việt_Nam X . X Sinopec X - X Tập_đoàn X Hoá_chất X và X Dầu_khí X Trung_Quốc X hay X Sinopec_Limited X là X công_ty X dầu_khí X của X Trung_Quốc X có X trụ_sở X tại X Bắc_Kinh X , X Trung_Quốc X . X Sinopec X là X công_ty X lớn X thứ X năm X thế_giới X xét X về X doanh_thu X . X Tập_đoàn X mẹ X của X Sinopec_Limited X - X Sinopec_Group X - X là X một X trong X những X công_ty X dầu_mỏ X lớn X nhất X Trung_Quốc X có X trụ_sở X tại X quận X Triều_Dương X , X Bắc_Kinh X . X Các X ngành X kinh_doanh X của X Sinopec X là X khai_thác X , X lọc X , X buôn_bán X khí X và X dầu X ; X sản_xuất X và X kinh_doanh X chất X hoá_dầu X , X sợi X hoá_học X , X phân_bón X hoá_học X và X các X sản_phẩm X hoá_chất X khác X ; X lưu_trữ X và X vận_chuyển X bằng X đường_ống X dầu_thô X và X khí_thiên_nhiên X ; X kinh_doanh X xuất_nhập_khẩu X dầu_thô X , X khí_thiên_nhiên X , X các X sản_phẩm X lọc X hoá_dầu X và X các X hoá_chất X khác X . X Năm X 2011 X , X công_ty X xếp X thứ X 5 X về X doanh_số X trong X Forbes_Global X 2000 X . X Ga_Đông_Anh X - X Ga_Đông_Anh X là X một X nhà_ga X xe_lửa X tại X thị_trấn X Đông_Anh X , X huyện X Đông_Anh X , X thành_phố X Hà_Nội X . X GS X Caltex X - X GS X Caltex X là X một X công_ty X lọc X dầu X của X Hàn_Quốc X . X Công_ty X đã X đổi X tên X từ X Tập_đoàn X Dầu_khí X LG-Caltex X thành X Tập_đoàn X GS X Caltex X vào X ngày X 27 X tháng X 1 X năm X 2006 X . X Nó X thuộc X sở_hữu X chung X của X Tập_đoàn X Chevron X và X Tập_đoàn X GS X . X GS X Caltex X được X thành_lập X vào X tháng X 5 X năm X 1967 X với X tư_cách X là X công_ty X dầu X tư_nhân X đầu_tiên X tại X Hàn_Quốc X . X GS X Caltex X cung_cấp X hơn X một X phần X ba X nhu_cầu X dầu X của X Hàn_Quốc X và X xuất_khẩu X hơn X 50% X sản_phẩm X của X họ X . X Trạm X dừng X nghỉ X - X Trạm X dừng X IMGID:NaN Đứng O tại O bờ O sông O cách O trạm O kiểm_soát O đường_sông O chỉ O vài O bước O chân O , O trong O vòng O hơn O 20 O phút O sáng O 16-7 O , O chúng_tôi O đã O đếm O được O hơn O 10 O ghe O thuyền O “ O xuất O bến O ” O chở O theo O hàng O chục O can O xăng O dầu O vượt O sông O . O IMGID:014780 Con O sông O chỉ O rộng O hơn O 100 O m O mà O lúc_nào O cũng O nhộn_nhịp O ghe O thuyền O , O buôn_bán O tấp_nập O chẳng O kém O gì O chợ_nổi O trên O sông O tại O các O tỉnh O đồng_bằng B-LOC sông I-LOC Cửu_Long I-LOC . O X Đường_thuỷ X - X Đường_thuỷ X hay X giao_thông X thuỷ X là X một X kiểu X giao_thông X trên X nước X . X Các X dạng X đường_thuỷ X bao_gồm X : X sông X , X hồ X , X biển X , X và X kênh-rạch. X Theo X phương_thức X các X phương_tiện X có_thể X lưu_thông X được X người X ta X dự X trên X một_số X tiêu_chuẩn X : X Phải X đủ X sâu X để X tàu X có_thể X lưu_thông X ; X Phải X đủ X rộng X đối_với X chiều X rộng X của X tàu X ; X Phải X không X có X các X vật X cản X như X thác X nước X và X ghềnh X hoặc X các X công_trình X nhân_tạo X ngăn_cản X ; X Tốc_độ X dòng_chảy X đủ X vừa X để X tàu_bè X có_thể X lưu_thông X về X phía X trước X . X Chợ_nổi X Cái_Răng X - X Chợ_nổi X Cái_Răng X là X chợ_nổi X đầu_mối X chuyên X mua_bán X rau X củ X ở X trên X sông X Cần_Thơ X và X là X điểm X tham_quan X đặc_sắc X của X quận X Cái_Răng X , X thành_phố X Cần_Thơ X . X Năm X 2016 X , X Chợ_nổi X Cái_Răng X đã X được X Bộ X văn_hoá X thể_thao X và X du_lịch X công_nhận X Di_sản X Văn_hoá X phi X vật_thể X quốc_gia X . X Chợ_nổi X Cà_Mau X - X Chợ_nổi X Cà_Mau X là X một X chợ_nổi X trên X sông X Gành_Hào X , X cách X cầu X Gành_Hào X khoảng X hơn X 200 X m X , X thuộc X địa_bàn X phường X 8 X ở X trung_tâm X thành_phố X Cà_Mau X . X Ngày_trước X , X chợ X ở X giữa X ngã X ba X chùa X Bà X cách X đó X khoảng X hơn X chục X cây_số X . X Xưa X kia X , X đây X là X nơi X tụ_tập X kiếm X sống X của X người X tứ_xứ X và X bán X nhiều X loại X hàng_hoá X khác X nhau X . X Bây_giờ X , X chợ X chỉ X còn X bán X các X sản_vật X của X miệt_vườn X . X Phường X 8 X , X thành_phố X Cà_Mau X - X Phường X 8 X là X một X phường X thuộc X thành_phố X Cà_Mau X , X tỉnh X Cà_Mau X , X Việt_Nam X . X Makoko X - X Makoko X là X một X khu X ổ_chuột X nằm X ở X Lagos X , X Nigeria X . X Hiện_nay X , X dân_số X của X nó X ước X đạt X 85.840 X người X . X Tuy_nhiên X , X khu_vực X này X không X được X tính X là X một X phần X của X điều_tra X dân_số X năm X 2007 X và X dân_số X hiện_nay X ước X đạt X cao X hơn X nhiều X . X Được X thành_lập X vào X thế_kỷ X 18 X như X một X làng X chài X , X những X ngôi X nhà X tại X Makoko X có X cấu_trúc X xây_dựng X trên X những X sàn X móng X tại X đầm_phá X Lagos X . X Hiện_nay X , X khu_vực X này X chủ_yếu X là X tự_trị X với X sự X hiện_diện X rất X hạn_chế X của X chính_phủ X trong X cộng_đồng X . X An_ninh X địa_phương X được X thực_hiện X bởi X những X chàng X trai X của X khu X ổ_chuột X này X . X Trong X tháng X 7 X năm X 2012 X , X chính_phủ X Nigeria X đã X phá_huỷ X hàng X chục X ngôi X nhà X sau X khi X những X cư_dân X bị X thông_báo X trục_xuất X sau X 72 X giờ X . X Một X cư_dân X đã X bị X giết X bởi X hành_động X này X . X Chính_quyền X tại X Lagos X có_thể X tiếp_tục X tàn_phá X cộng_đồng X lịch_sử X này X để X tái_phát X triển X những X gì X bây_giờ X được X xem X như X bờ X sông X chính X của X thành_phố X . X Người X Campuchia X gốc X Việt X - X Người X Campuchia X gốc X Việt X là X nhóm X người X sinh_sống X tại X Campuchia X nhưng X về X mặt X huyết_thống X , X xuất_phát X từ X Việt_Nam X . X Cộng_đồng X người X Campuchia X gốc X Việt X là X dân_tộc_thiểu_số X lớn X nhất X tại X Campuchia X . X Theo X RFA X , X năm X 2016 X cộng_đồng X người X Campuchia X gốc X Việt X có X khoảng X 156.000 X người X , X chủ_yếu X sinh_sống X ở X các X tỉnh X phía X Đông X giáp X với X VN X , X tại X thủ_đô X PhnomPenh X và X tỉnh X SiamReap X nhưng X theo X CIA X thì X người X Việt X ở X Campuchia X chỉ X khoảng X 0,1% X tức X khoảng X 16.000 X người X . X Mặc_dù X có X những X tranh_chấp X sâu_đậm X giữa X hai X dân_tộc X IMGID:NaN Chỉ O tay O về O mấy O chiếc O đò O hàng O đang O vượt O sông O , O anh O Dương B-PER Khang I-PER , O cán_bộ O trạm O kiểm_soát O đường_sông O nói O : O “ O Đó O mới_chỉ O là O buôn_bán O nhỏ_lẻ O của O dân_nghèo O đi O chợ O tranh_thủ O kiếm O thêm O vài O đồng O , O chứ O ban_đêm O mới O là O buôn_bán O lớn O của O các O đầu_nậu O ” O . O IMGID:NaN Anh O Khang B-PER cũng O cho O biết O , O đường O đi O của O những O can O xăng O dầu O này O bắt_đầu_từ O các O trạm O xăng O dầu O trong O Khu B-LOC thương_mại I-LOC Lao_Bảo I-LOC được O chuyển O vào O ban_đêm O xuống O các O bến O sông O , O sau O đó O chờ O thời_cơ O thuận_tiện O đưa O xuống O đò O hàng O chuyển O qua O bên O kia O sông O . O IMGID:NaN Phương_thức O này O là O “ O đánh O ” O lớn O - O mà O trước O đó O vài O ngày O , O các O lực_lượng O kiểm_tra O đã O bắt_giữ O trong O đêm O ngay O tại O đường_biên O giữa O sông O một O đối_tượng O người B-MISC Lào I-MISC chở O 80 O can O xăng O dầu O với O số_lượng O 2.200 O lít O . O IMGID:014784 Còn O vận_chuyển O nhỏ_lẻ O thì O sáng O ra O người O dân O đi O chợ B-LOC Karôn I-LOC bên O đất O Lào B-LOC chỉ O cần O xách O 1 O can O loại O 30 O lít O sang O bên O kia O sông O là O đã O có O hơn O 30 O ngàn O đồng O . O X Thời_kỳ X tiền X Colombo X - X Thời_kỳ X tiền X Colombo X bao_hàm X tất_cả X các X giai_đoạn X lịch_sử X và X tiền_sử X của X châu_Mỹ X trước X khi X chịu X ảnh_hưởng X đáng_kể X của X châu_Âu X . X Theo X nghĩa X hẹp X , X thuật_ngữ X này X hàm_nghĩa X thời_kỳ X trước X khi X Cristoforo_Colombo X đặt_chân X đến X châu_Mỹ X vào X năm X 1492 X , X nhưng X trong X thực_tế X người X ta X thường X dùng X nó X để X chỉ X toàn_bộ X lịch_sử X của X người X châu_Mỹ X bản_địa X trước X khi X bị X châu_Âu X ảnh_hưởng X đáng_kể X , X ngay X cả X khi X điều X này X diễn X ra X trong X vòng X vài X thập_niên X hoặc X vài X thế_kỉ X sau X sự_kiện X năm X 1492 X đó X . X Vì X lý_do X này X mà_còn X có X thêm X các X thuật_ngữ X khác X như X " X châu_Mỹ X tiền X tiếp_xúc X " X " X châu_Mỹ X tiền X thuộc X địa X " X hoặc X " X châu_Mỹ X tiền_sử X " X Ở X Mỹ_Latinh X , X thuật_ngữ X thường X được X dùng X là X " X tiền X Tây_Ban_Nha X " X . X Nhiều X nền X văn_minh X thời_kì X tiền X Colombo X đã X đạt X những X thành_tựu X nổi_bật X , X thể_hiện X qua X các X khu X định_cư X lâu_dài X , X các X thành_phố X , X đền_đài X , X nền X nông_nghiệp X , X Một_số X trong X số X đó X đã X phai X tàn X từ X lâu X trước X cả X khi X dân X châu_Âu X và X châu_Phi X sang X châu_Mỹ X định_cư X và X chỉ X còn X được X biết X tới X qua X những X khám_phá X khảo_cổ_học X và X truyện X kể X truyền_miệng X . X Những X nền X văn_minh X khác X được X sử_sách X châu_Âu X ghi_chép X lại X , X riêng X một_vài X nền X văn_minh X như X Maya X thì X có X riêng X các X ghi_chép X của X mình X . X Thời X đó X , X người X Công_giáo X xem X những X ghi_chép X này X là X sản_phẩm X dị_giáo X và X cho X tiêu_huỷ X rất X nhiều X tài_liệu X bản_địa X . X Ngày X này X chỉ X còn X sót X lại X rất X ít X ghi_chép X của X dân X bản_địa X châu_Mỹ X , X một_số X được X dịch X sang X tiếng X Tây_Ban_Nha X và X tiếng X Anh X , X cung_cấp X cho X các X sử_gia X hiện_đại X vài X nét X về X nền X văn_hoá X và X tri_thức X cổ_đại X của X dân X bản_địa X châu_Mỹ X . X Sau X thời_kì X tiền X Colombo X , X các X nền X văn_hoá X bản_địa X Mỹ X châu X vẫn X tiếp_tục X phát_triển X . X Nhiều X dân X bản_địa X và X con_cháu X họ X tiếp_tục X bảo_tồn X phong_tục X truyền_thống X trong X khi X vẫn X tiếp_thu X những X nét X văn_hoá X và X công_nghệ X mới X vào X đời_sống X . X Múi_giờ X Thái_Bình_Dương X - X Múi_giờ X Thái_Bình_Dương X là X giờ X tính X bằng X cách X lấy X Giờ X phối_hợp X quốc_tế X ( X UTC X ) X trừ X đi X 8 X tiếng X . X Múi_giờ X này X dựa X theo X Thời_gian X Mặt_trời X trung_bình X của X kinh_tuyến X 120 X độ X phía X tây X Đài X quan_sát X Greenwich X . X Trong X thời_gian X dùng X giờ X tiết_kiệm X ánh_sáng X ngày X , X múi_giờ X này X được X chỉnh X thành X UTC-7 X . X Giờ X phối_hợp X quốc_tế X cũng X còn X được X gọi X là X Giờ X trung_bình X Greenwich X ( X GMT X ) X Tại X Hoa_Kỳ X và X Canada X , X múi_giờ X này X được X gọi X là X Giờ X Thái_Bình X Dương_Chi X tiết X là X Giờ X chuẩn X Thái_Bình_Dương X khi X áp_dụng X giờ X chuẩn X trong X mùa X thu X và X mùa X đông X , X được X gọi X là X Giờ X ánh_sáng X ngày X Thái_Bình_Dương X khi X áp_dụng X giờ X tiết_kiệm X ánh_sáng X ngày X trong X mùa X xuân X , X hè X , X và X đầu X mùa X thu X . X Múi_giờ X này X đi X trước X Múi_giờ X Alaska X 1 X tiếng X , X đi X sau X Múi_giờ X miền X núi X một X tiếng X và X sau X Múi_giờ X miền X Đông X 3 X tiếng X . X Tại X Hoa_Kỳ X , X các X tiểu_bang X Washington X và X California X nằm X hoàn_toàn X trong X Múi_giờ X Thái_Bình_Dương X . X Gần X như X cả X Nevada X , X trừ X các X thị_trấn X West_Wendover X IMGID:014785 Khi O về O , O họ O lại O xách O vài O chục O cây O thuốc_lá O , O hoặc O bao O đường O là O coi O như O ngày O đó O kiếm O được O cả O trăm O ngàn O đồng O . O IMGID:014786 Còn O trên O bộ O , O tuy O không O nhộn_nhịp O như O dưới O sông O , O nhưng O xăng O dầu O xuất O lậu O lại O công_khai O và O lớn O hơn O nhiều O . O X IMGID:NaN Mỗi O ngày O có O hàng O trăm O phương_tiện O mà O đa_số O là O xe_tải O nặng O của O các O doanh_nghiệp O Lào B-LOC vận_chuyển O hàng_hoá O vào O Khu B-LOC thương_mại I-LOC Lao_Bảo I-LOC , O khi O về O đổ O đầy O xăng O dầu O vào O hai O bình O chứa O ( O 350 O - O 400 O lít O ) O là O mỗi O bác O tài O đã O kiếm O lời O được O cả O triệu O đồng O . O IMGID:014788 “ O Với O cách O này O thì O chúng_tôi O chịu O , O không O sao O kiểm_soát O được O . O X Trường X tối X - X Trường X tối X là X một X phương_pháp X chụp X ảnh X hiển X vi X bằng X cách X loại_bỏ X các X chùm X tia X không X tán_xạ X . X Kỹ_thuật X này X được X sử_dụng X phổ_biến X trong X các X kính_hiển_vi X quang_học X và X kính_hiển_vi X điện_tử X , X cho_phép X tạo X ra X các X bức X ảnh X có X độ X tương_phản X mạnh X với X nền X đen X ( X tối X ) X Nền X tối X của X bức X ảnh X là X lý_do X nó X được X đặt X tên X là X trường X tối X . X IMGID:014789 Mặt_khác O , O mình O đâu O có O quyền O gì O cấm O , O hoặc O kiểm_tra O xăng O dầu O trong O thùng O của O họ O được O ” O - O Chi_cục_trưởng O Chi_cục B-ORG Hải_quan I-ORG cửa_khẩu I-ORG Quốc_tế I-ORG Lao_Bảo I-ORG Lê B-PER Chí I-PER Dụng I-PER than_thở O . O X Nhiên_liệu X sinh_học X - X Nhiên_liệu X sinh_học X là X loại X nhiên_liệu X được X hình_thành X từ X các X hợp_chất X có X nguồn_gốc X động_thực_vật X như X nhiên_liệu X chế_xuất X từ X chất_béo X của X động_thực_vật X ( X mỡ X động_vật X , X dầu X dừa X , X ngũ_cốc X ( X lúa_mỳ X , X ngô X , X đậu_tương X . X chất_thải X trong X nông_nghiệp X ( X rơm_rạ X , X phân X , X sản_phẩm X thải X trong X công_nghiệp X ( X mùn_cưa X , X sản_phẩm X gỗ X thải X . X Trạm X xăng X - X Trạm X xăng X là X cơ_sở X bán X nhiên_liệu X và X chất_bôi_trơn X động_cơ X cho X xe_cơ_giới X . X Các X loại X nhiên_liệu X phổ_biến X nhất X được X bán X ở X đây X trong X những X năm X 2010 X là X xăng X và X dầu_diesel X . X Máy_bơm X xăng X được X sử_dụng X để X bơm X xăng X , X dầu_diesel X , X khí_thiên_nhiên X nén X , X CGH2 X , X HCNG X , X LPG X , X hydro X lỏng X , X dầu_hoả X , X nhiên_liệu X cồn X nhiên_liệu X sinh_học X hoặc X các X loại X nhiên_liệu X khác X vào X thùng X chứa X trong X xe X và X tính_toán X chi_phí X của X số X nhiên_liệu X được X chuyển X vào X phương_tiện X . X Bên X cạnh X máy_bơm X xăng X , X một X thiết_bị X quan_trọng X khác X cũng X được X tìm X thấy X trong X các X trạm X xăng X và X có_thể X tiếp X nhiên_liệu X cho X một_số X phương_tiện X dùng X khí X nén X là X máy X nén X khí X , X mặc_dù X nhìn_chung X những X thiết_bị X này X chỉ X được X sử_dụng X để X bơm X lốp X ô_tô X . X Nhiều X trạm X xăng X có X các X cửa_hàng X tiện_lợi X , X có_thể X bán X bánh_kẹo X , X đồ X uống X có X cồn X , X sản_phẩm X thuốc_lá X , X vé_số X , X nước_ngọt X , X đồ_ăn X nhẹ X , X cà_phê X , X báo X , X tạp_chí X và X trong X một_số X trường_hợp X là X một_số X mặt_hàng X tạp_hoá X nhỏ X , X chẳng_hạn X như X sữa X . X Một_số X cửa_hàng X cũng X bán X propan X hoặc X butan X và X đã X thêm X các X cửa_hàng X vào X hoạt_động X kinh_doanh X chính X của X họ X . X Ngược_lại X , X một_số X chuỗi X cửa_hàng X , X chẳng_hạn X như X siêu_thị X , X cửa_hàng X giảm_giá X hoặc X cửa_hàng X tiện_lợi X truyền_thống X , X đã X cung_cấp X máy_bơm X nhiên_liệu X tại X cơ_sở X . X Tân_Tây X , X Gò_Công_Đông X - X Tân_Tây X là X một X xã X thuộc X huyện X Gò_Công_Đông X , X tỉnh X Tiền_Giang X , X Việt_Nam X . X Sinopec X - X Tập_đoàn X Hoá_chất X và X Dầu_khí X Trung_Quốc X hay X Sinopec_Limited X là X công_ty X dầu_khí X của X Trung_Quốc X có X trụ_sở X tại X Bắc_Kinh X , X Trung_Quốc X . X Sinopec X là X công_ty X lớn X thứ X năm X thế_giới X xét X về X doanh_thu X . X Tập_đoàn X mẹ X của X Sinopec_Limited X - X Sinopec_Group X - X là X một X trong X những X công_ty X dầu_mỏ X lớn X nhất X Trung_Quốc X có X trụ_sở X tại X quận X Triều_Dương X , X Bắc_Kinh X . X Các X ngành X kinh_doanh X của X Sinopec X là X khai_thác X , X lọc X , X buôn_bán X khí X và X dầu X ; X sản_xuất X và X kinh_doanh X chất X hoá_dầu X , X sợi X hoá_học X , X phân_bón X hoá_học X và X các X sản_phẩm X hoá_chất X khác X ; X lưu_trữ X và X vận_chuyển X bằng X đường_ống X dầu_thô X và X khí_thiên_nhiên X ; X kinh_doanh X xuất_nhập_khẩu X dầu_thô X , X khí_thiên_nhiên X , X các X sản_phẩm X lọc X hoá_dầu X và X các X hoá_chất X khác X . X Năm X 2011 X , X công_ty X xếp X thứ X 5 X về X doanh_số X trong X Forbes_Global X 2000 X . X VinFast_Klara X - X VinFast_Klara X là X nhãn_hiệu X dòng X xe_máy X chạy X bằng X năng_lượng X điện X ra_mắt X ngày X 20 X tháng X 11 X năm X 2018 X , X sản_xuất X bởi X VinFast X , X một X công_ty X con X của X Tập_đoàn X Vingroup X . X Chợ X Dân_Sinh X - X Chợ X Dân_Sinh X hay X còn X gọi X là X khu X Dân_Sinh X là X một X chợ X nằm X ngay X trung_tâm X Quận X 1 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X với X bốn X con X đường X bao X quanh X là X đường X Yersin X , X Nguyễn_Thái_Bình X , X Nguyễn_Công_Trứ X IMGID:014790 Chống O xuất O lậu O xăng O dầu O bằng O cách O nào O ? O X Trạm X xăng X - X Trạm X xăng X là X cơ_sở X bán X nhiên_liệu X và X chất_bôi_trơn X động_cơ X cho X xe_cơ_giới X . X Các X loại X nhiên_liệu X phổ_biến X nhất X được X bán X ở X đây X trong X những X năm X 2010 X là X xăng X và X dầu_diesel X . X Máy_bơm X xăng X được X sử_dụng X để X bơm X xăng X , X dầu_diesel X , X khí_thiên_nhiên X nén X , X CGH2 X , X HCNG X , X LPG X , X hydro X lỏng X , X dầu_hoả X , X nhiên_liệu X cồn X nhiên_liệu X sinh_học X hoặc X các X loại X nhiên_liệu X khác X vào X thùng X chứa X trong X xe X và X tính_toán X chi_phí X của X số X nhiên_liệu X được X chuyển X vào X phương_tiện X . X Bên X cạnh X máy_bơm X xăng X , X một X thiết_bị X quan_trọng X khác X cũng X được X tìm X thấy X trong X các X trạm X xăng X và X có_thể X tiếp X nhiên_liệu X cho X một_số X phương_tiện X dùng X khí X nén X là X máy X nén X khí X , X mặc_dù X nhìn_chung X những X thiết_bị X này X chỉ X được X sử_dụng X để X bơm X lốp X ô_tô X . X Nhiều X trạm X xăng X có X các X cửa_hàng X tiện_lợi X , X có_thể X bán X bánh_kẹo X , X đồ X uống X có X cồn X , X sản_phẩm X thuốc_lá X , X vé_số X , X nước_ngọt X , X đồ_ăn X nhẹ X , X cà_phê X , X báo X , X tạp_chí X và X trong X một_số X trường_hợp X là X một_số X mặt_hàng X tạp_hoá X nhỏ X , X chẳng_hạn X như X sữa X . X Một_số X cửa_hàng X cũng X bán X propan X hoặc X butan X và X đã X thêm X các X cửa_hàng X vào X hoạt_động X kinh_doanh X chính X của X họ X . X Ngược_lại X , X một_số X chuỗi X cửa_hàng X , X chẳng_hạn X như X siêu_thị X , X cửa_hàng X giảm_giá X hoặc X cửa_hàng X tiện_lợi X truyền_thống X , X đã X cung_cấp X máy_bơm X nhiên_liệu X tại X cơ_sở X . X Minh_Lập X , X Đồng_Hỷ X - X Minh_Lập X là X một X xã X thuộc X huyện X Đồng_Hỷ X , X tỉnh X Thái_Nguyên X , X Việt_Nam X . X Vijayapuri X - X Vijayapuri X là X một X thị_trấn X thống_kê X của X quận X Erode X thuộc X bang X Tamil_Nadu X , X Ấn_Độ X . X Zhongba X - X Zhongba X là X một X huyện X của X địa X khu X Xigazê X khu_tự_trị X Tây_Tạng X , X Trung_Quốc X . X Đây X là X huyện X có X diện_tích X lớn X nhất X toàn X địa X khu X Xigazê X . X Caltex X - X Caltex X là X một X thương_hiệu X dầu_khí X tên X của X Công_ty X Chevron X được X sử_dụng X tại X hơn X 60 X quốc_gia X trong X khu_vực X châu X Á-Thái X Bình_Dương X , X Trung_Đông X , X và X miền X nam X châu_Phi X . X Selangau X - X Huyện X Selangau X là X một X huyện X thuộc X bang X Sarawak X của X Malaysia X . X Huyện X Selangau X có X dân_số X thời_điểm X năm X 2010 X ước_tính X khoảng X 24412 X người X . X Sân_bay X Sultan_Abdul_Aziz_Shah X - X Sân_bay X Sultan_Abdul_Aziz_Shah X là X một X sân_bay X toạ_lạc X tại X Subang X , X Malaysia X . X Hiện_nay X , X sân_bay X này X chủ_yếu X phục_vụ X general X aviation X và X vài X chuyến X bay X nội_địa X turboprop X . X Dù X đang X có X kế_hoạch X biến X nó X thành X một X trung_tâm X hàng X không X giá X rẻ X , X nhưng X kế_hoạch X này X bị X cư_dân X tại X Subang_Jaya X phản_đối X . X Cho X đến X năm X 1998 X khi X Sân_bay X Quốc_tế X Kuala_Lumpur X được X mở_cửa X ở X Sepang X , X sân_bay X Sultan_Abdul_Aziz_Shah X là X sân_bay X hàng_đầu X phục_vụ X Kuala_Lumpur X . X GS X Caltex X - X GS X Caltex X là X một X công_ty X lọc X dầu X của X Hàn_Quốc X . X Công_ty X đã X đổi X tên X từ X Tập_đoàn X Dầu_khí X LG-Caltex X thành X Tập_đoàn X GS X Caltex X vào X ngày X 27 X tháng X 1 X năm X 2006 X . X Nó X thuộc X sở_hữu X chung X của X Tập_đoàn X Chevron X và X Tập_đoàn X GS X . X GS X Caltex X được X thành_lập X vào X tháng X 5 X năm X 1967 X với X tư_cách X là X công_ty X dầu X tư_nhân X đầu_tiên X tại X Hàn_Quốc X . X GS X Caltex X cung_cấp X hơn X một X phần X ba X nhu_cầu X dầu X của X Hàn_Quốc X và X xuất_khẩu X hơn X 50% X sản_phẩm X của X họ X . X Oleiros X - X Oleiros X là X một X huyện X thuộc X tỉnh X Castelo_Branco X , X Bồ_Đào_Nha X . X Huyện X này X có X diện_tích X IMGID:014791 Mặc_dù O các O văn_bản O và O ý_kiến O chỉ_đạo O của O Chính_phủ O , O của O các O bộ O , O ngành O về O tăng_cường O chống O buôn_lậu O xăng O dầu O qua O biên_giới O được O ban_hành O đến O các O địa_phương O có O đường O biên_giới O với O Lào B-LOC và O Campuchia B-LOC nhiều O ngày O qua O , O song O khi O hỏi O các O lực_lượng O có O trách_nhiệm O tại O Cửa_khẩu B-LOC Lao_Bảo I-LOC , O chúng_tôi O chỉ O nhận O được O câu O trả_lời O là O “ O có O nghe O nói O ” O . O X Lê_Công_Cơ X - X Lê_Công_Cơ X bí_danh X Lê_Phương_Thảo X , X là X một X Anh_hùng X Lao_động X Việt_Nam X , X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X VIII X , X Nhà_giáo_Ưu_tú X , X nguyên X hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X Duy_Tân X . X Tống_Đào X - X Tống_Đào X là X kỹ_sư X cao_cấp X , X tiến_sĩ X kinh_tế_học X , X chính_khách X và X nhà X ngoại_giao X cao_cấp X của X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Ông X là X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XX X , X nguyên X là X Bộ_trưởng X Bộ X Liên_lạc X Đối_ngoại X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X . X Trước X khi X được X bổ_nhiệm X là X người X đứng X đầu X cơ_quan X đối_ngoại X của X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X , X ông X từng X là X Đại_sứ X Trung_Quốc X tại X Guyana X , X Philippines X , X Bí_thư X Uỷ_ban X Kiểm_tra X Kỷ_luật X Đảng_uỷ X Bộ X Ngoại_giao X và X Thứ_trưởng X Bộ X Ngoại_giao X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Chuyến X thăm X Nga X của X Tập_Cận_Bình X 2023 X - X Vào X ngày X 20 X – X 22 X tháng X 3 X năm X 2023 X , X Tập_Cận_Bình X , X Tổng_Bí_thư X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X kiêm X Chủ_tịch X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X đã X có X chuyến X thăm X Nga X . X Đây X cũng X là X chuyến X thăm X đầu_tiên X của X ông X kể X từ X khi X tái X đắc_cử_chức X Chủ_tịch X nước X trong X Đại_hội X Đại_biểu X Nhân_dân X toàn_quốc X khoá X XIV X . X Ông X cũng X đã X từng X gặp X Tổng_thống X Nga X Vladimir_Vladimirovich_Putin X trong X tư_cách X chính_thức X lẫn X không X chính_thức X . X Đồng_thời X , X đây X cũng X là X cuộc X hợp X gỡ X quốc_tế X đầu_tiên X của X ông X Vladimir_Putin X kể X từ X khi X Toà_án X Hình_sự X Quốc_tế X phát X lệnh X bắt_giữ X ông X . X Hoàng_Hải X - X Hoàng_Hải X là X một X biên_đạo X múa X người X Việt_Nam X được X phong_tặng X danh_hiệu X Nghệ_sĩ_Nhân_dân X năm X 2016 X . X Ông X là X tác_giả X của X nhiều X ca_khúc X , X tiết_mục X múa X , X nhạc X dựa X trên X chất_liệu X dân_ca X , X dân X vũ X của X Đoàn X ca_múa X Thanh_Hoá X . X Trong X quá_trình X hoạt_động X hơn X 5 X thập_kỷ X , X ông X đã X đạt X hơn X 100 X huy_chương X vàng X tại X các X Hội_diễn X Nghệ_thuật X chuyên_nghiệp X và X quần_chúng X . X Ông X cùng X các X cộng_sự X biên_soạn X các X công_trình X nghiên_cứu X về X nghệ_thuật X múa X dân_gian X Thanh_Hoá X và X là X tác_giả X Đề_án X nghệ_thuật X " X Vũ_khúc X Xuân_Phả X - X sóng X cả X Biển_Đông X . X Trần_Văn_Hằng X - X Trần_Văn_Hằng X là X một X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X có X bằng X tiến_sĩ X Kinh_tế X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X X X , X XI X , X nguyên X Phó X Trưởng X Ban X Tuyên_giáo X Trung_ương X , X nguyên X Trưởng X Ban X Đối_ngoại X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X nguyên X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Nghệ_An X , X nguyên X Uỷ_viên X Thường_vụ X Quốc_hội X , X Chủ_nhiệm X Uỷ_ban X Đối_ngoại X Quốc_hội X . X Phạm_Quốc_Trung X - X Phạm_Quốc_Trung X là X một X sĩ_quan X cấp X cao X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X quân_hàm X Trung_tướng X , X Phó X Giáo_sư X , X Tiến_sĩ X , X nguyên X là X Hiệu_trưởng X Trường X Sĩ_quan X Chính_trị X . X Trần_Văn_Nhuận X - X Trần_Văn_Nhuận X là X Trung_tướng X Công_an X nhân_dân X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Phó X Chủ_tịch X Hội X Cựu_Công X an X nhân_dân X Việt_Nam X . X Ông X từng X giữ X chức_vụ X Phó X Tổng_cục X trưởng X Tổng_cục X Chính_trị X Công_an X nhân_dân X , X Bộ X Công_an X Việt_Nam X , X Vụ X trưởng X Vụ X Tổ_chức X - X cán_bộ X , X Tổng_cục X Xây_dựng X lực_lượng X Công_an X nhân_dân X , X Bộ X Công_an X Việt_Nam X , X Giám_đốc X Công_an X tỉnh X Quảng_Trị X . X Cuộc X gặp X Mã–Tập X 2015 X - X Ngày X 7 X tháng X 11 X năm X 2015 X , X lãnh_đạo X IMGID:014792 Ngay O cả O văn_bản O chỉ_đạo O số O 1329 O ngày O 13-7 O của O UBND B-LOC tỉnh I-LOC Quảng_Trị I-LOC , O nhiều O nơi O hiện O cũng O chưa O nhận O được O . O IMGID:014793 Về O nội_dung O chỉ_đạo O “ O Các O trạm O xăng_dầu O chỉ O bán O trực_tiếp O vào O phương_tiện O , O không O bán O xăng O dầu O vào O các O thùng O chứa O , O can O chứa O ” O , O nhiều O trạm O xăng O dầu O trong O Khu B-LOC thương_mại I-LOC Lao_Bảo I-LOC nói O mới_chỉ O biết O được O qua O truyền_hình O ( O ! O ? O ) O . O X Trạm X xăng X - X Trạm X xăng X là X cơ_sở X bán X nhiên_liệu X và X chất_bôi_trơn X động_cơ X cho X xe_cơ_giới X . X Các X loại X nhiên_liệu X phổ_biến X nhất X được X bán X ở X đây X trong X những X năm X 2010 X là X xăng X và X dầu_diesel X . X Máy_bơm X xăng X được X sử_dụng X để X bơm X xăng X , X dầu_diesel X , X khí_thiên_nhiên X nén X , X CGH2 X , X HCNG X , X LPG X , X hydro X lỏng X , X dầu_hoả X , X nhiên_liệu X cồn X nhiên_liệu X sinh_học X hoặc X các X loại X nhiên_liệu X khác X vào X thùng X chứa X trong X xe X và X tính_toán X chi_phí X của X số X nhiên_liệu X được X chuyển X vào X phương_tiện X . X Bên X cạnh X máy_bơm X xăng X , X một X thiết_bị X quan_trọng X khác X cũng X được X tìm X thấy X trong X các X trạm X xăng X và X có_thể X tiếp X nhiên_liệu X cho X một_số X phương_tiện X dùng X khí X nén X là X máy X nén X khí X , X mặc_dù X nhìn_chung X những X thiết_bị X này X chỉ X được X sử_dụng X để X bơm X lốp X ô_tô X . X Nhiều X trạm X xăng X có X các X cửa_hàng X tiện_lợi X , X có_thể X bán X bánh_kẹo X , X đồ X uống X có X cồn X , X sản_phẩm X thuốc_lá X , X vé_số X , X nước_ngọt X , X đồ_ăn X nhẹ X , X cà_phê X , X báo X , X tạp_chí X và X trong X một_số X trường_hợp X là X một_số X mặt_hàng X tạp_hoá X nhỏ X , X chẳng_hạn X như X sữa X . X Một_số X cửa_hàng X cũng X bán X propan X hoặc X butan X và X đã X thêm X các X cửa_hàng X vào X hoạt_động X kinh_doanh X chính X của X họ X . X Ngược_lại X , X một_số X chuỗi X cửa_hàng X , X chẳng_hạn X như X siêu_thị X , X cửa_hàng X giảm_giá X hoặc X cửa_hàng X tiện_lợi X truyền_thống X , X đã X cung_cấp X máy_bơm X nhiên_liệu X tại X cơ_sở X . X Caltex X - X Caltex X là X một X thương_hiệu X dầu_khí X tên X của X Công_ty X Chevron X được X sử_dụng X tại X hơn X 60 X quốc_gia X trong X khu_vực X châu X Á-Thái X Bình_Dương X , X Trung_Đông X , X và X miền X nam X châu_Phi X . X Nhiên_liệu X sinh_học X - X Nhiên_liệu X sinh_học X là X loại X nhiên_liệu X được X hình_thành X từ X các X hợp_chất X có X nguồn_gốc X động_thực_vật X như X nhiên_liệu X chế_xuất X từ X chất_béo X của X động_thực_vật X ( X mỡ X động_vật X , X dầu X dừa X , X ngũ_cốc X ( X lúa_mỳ X , X ngô X , X đậu_tương X . X chất_thải X trong X nông_nghiệp X ( X rơm_rạ X , X phân X , X sản_phẩm X thải X trong X công_nghiệp X ( X mùn_cưa X , X sản_phẩm X gỗ X thải X . X Vijayapuri X - X Vijayapuri X là X một X thị_trấn X thống_kê X của X quận X Erode X thuộc X bang X Tamil_Nadu X , X Ấn_Độ X . X Sinopec X - X Tập_đoàn X Hoá_chất X và X Dầu_khí X Trung_Quốc X hay X Sinopec_Limited X là X công_ty X dầu_khí X của X Trung_Quốc X có X trụ_sở X tại X Bắc_Kinh X , X Trung_Quốc X . X Sinopec X là X công_ty X lớn X thứ X năm X thế_giới X xét X về X doanh_thu X . X Tập_đoàn X mẹ X của X Sinopec_Limited X - X Sinopec_Group X - X là X một X trong X những X công_ty X dầu_mỏ X lớn X nhất X Trung_Quốc X có X trụ_sở X tại X quận X Triều_Dương X , X Bắc_Kinh X . X Các X ngành X kinh_doanh X của X Sinopec X là X khai_thác X , X lọc X , X buôn_bán X khí X và X dầu X ; X sản_xuất X và X kinh_doanh X chất X hoá_dầu X , X sợi X hoá_học X , X phân_bón X hoá_học X và X các X sản_phẩm X hoá_chất X khác X ; X lưu_trữ X và X vận_chuyển X bằng X đường_ống X dầu_thô X và X khí_thiên_nhiên X ; X kinh_doanh X xuất_nhập_khẩu X dầu_thô X , X khí_thiên_nhiên X , X các X sản_phẩm X lọc X hoá_dầu X và X các X hoá_chất X khác X . X Năm X 2011 X , X công_ty X xếp X thứ X 5 X về X doanh_số X trong X Forbes_Global X 2000 X . X Cầu_Chui X - X Cầu_Chui X là X cầu_đường X sắt X trên X tuyến X Hà_Nội X - X Hải_Phòng X . X Cầu X xây_dựng X cùng X thời_điểm X với X cầu X Long_Biên X Vị_trí X cầu X là X IMGID:NaN Đi O từ O cổng O A O tại O Cửa_khẩu B-LOC Lao_Bảo I-LOC về O cổng O B O tại O Khe_Sanh B-LOC dài O hơn O 20 O cây_số O , O chúng_tôi O đếm O được O có O đến O gần O 20 O trạm O xăng_dầu O lớn_nhỏ O , O trong O đó O chiếm O chủ_yếu O của O tư_nhân O và O các O doanh_nghiệp O liên_doanh O . O IMGID:014795 Tại O Trạm B-LOC xăng I-LOC dầu I-LOC Lao_Bảo I-LOC ( O Công_ty B-ORG Xăng I-ORG dầu I-ORG Quảng_Trị I-ORG ) O , O một O nhân_viên O bơm O xăng O nói O với O chúng_tôi O : O “ O Nghe O nói O chỉ_thị O căng O lắm O , O ai O vi_phạm O là O bị O kỷ_luật O liền O ” O . O X IMGID:014796 Nói O là O vậy O , O nhưng O chỉ O 10 O phút O sau O người O nhân_viên O này O thản_nhiên O bơm O đầy O dầu O vào O bình O 30 O lít O cho O một O người O dân O . O X Lê_Thuỵ_Hải X - X Lê_Thuỵ_Hải X có X biệt_danh X là X " X Hải X lơ X " X quê X ở X Hà_Tây X là X một X cầu_thủ X và X huấn_luyện_viên X bóng_đá X Việt_Nam X . X Ông X từng X đá X cho X đội X Đường_Sắt X thuộc X Tổng_cục X Đường_sắt X và X là X tuyển_thủ X quốc_gia X Việt_Nam X . X Sau X khi X nghỉ X thi_đấu X , X ông X là X huấn_luyện_viên X của X nhiều X câu_lạc_bộ X bóng_đá X Việt_Nam X như X Ninh_Bình X , X Becamex_Bình_Dương X , X Đà_Nẵng X , X Thể_Công X , X Hải_Phòng X , X Thanh_Hoá X . X Ông X từng X giành X được X ba X chức X vô_địch X quốc_gia X khi X huấn_luyện X câu_lạc_bộ X Bình_Dương X . X Dương_Văn_Khoa X - X Dương_Văn_Khoa X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X chuyên_nghiệp X người X Việt_Nam X hiện X đang X thi_đấu X ở X vị_trí X hậu_vệ X cánh X cho X câu_lạc_bộ X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Trần_Bảo_Toàn X - X Trần_Bảo_Toàn X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X người X Việt_Nam X hiện X đang X thi_đấu X ở X vị_trí X tiền_vệ X cho X câu_lạc_bộ X Hoàng_Anh X Gia_Lai X và X Đội_tuyển X bóng_đá X U-23 X quốc_gia X Việt_Nam X . X Đụng_độ X Nguyên X Lãng X 2019 X - X Đụng_độ X Nguyên X Lãng X 2019 X là X một X cuộc X tấn_công X mob X xảy X ra X vào X ngày X 21 X tháng X 7 X năm X 2019 X , X tại X Nguyên X Lãng X , X Hồng_Kông X . X Một X đám X đông X gồm X hơn X 100 X người X có X vũ_trang X mặc X đồ X trắng X tấn_công X dân_thường X trên X đường_phố X và X hành_khách X trong X nhà_ga X MTR X Nguyên X Lãng X bao_gồm X người X già X , X trẻ_em X , X những X người X biểu_tình X mặc X áo X đen X , X nhà_báo X và X nhà X lập_pháp X . X Ít_nhất X 45 X người X bị_thương X trong X vụ_việc X , X bao_gồm X một X người X phụ_nữ X mang X thai X . X Vụ X đụng_độ X xảy X ra X sau X một X cuộc X biểu_tình X dự_luật X chống X dẫn_độ X ở X Thượng_Hoàn X , X và X là X một X hành_động X đe_doạ X những X người X biểu_tình X ủng_hộ X dân_chủ X đang X trở X về X nhà X . X Mặc_dù X có X hàng X ngàn X gọi X đến X đường_dây_nóng X khẩn_cấp X 999 X , X nhưng X cảnh_sát X đã X không X đến_nơi X trong X hơn X 30 X phút X và X cuối_cùng X chỉ X sau X khi X đám X đông X rời X khỏi X trạm X được X một X phút X . X Không X có X vụ X bắt_giữ X được X thực_hiện X đêm X đó X . X Nhiều X người X buộc_tội X cảnh_sát X đã X không X bảo_vệ X công_dân X khi X bị X tấn_công X , X thậm_chí X một_số X người X còn X cho X rằng X cảnh_sát X thông_đồng X với X đám X đông X . X Xuân_Hoạch X - X Xuân_Hoạch X là X một X nghệ_sĩ X hát_xẩm X và X nghệ_sĩ X nhạc_cụ X truyền_thống X người X Việt_Nam X . X Ông X từng X hoạt_động X trong X Nhà_hát X Ca_Múa X Nhạc X Việt_Nam X . X Ngoài X việc X là X một X nghệ_sĩ X , X ông X còn X là X người X chế_tác X và X diễn_tấu X các X nhạc_cụ X truyền_thống X như X đàn_bầu X , X đàn_nguyệt X , X đàn_đáy X . X Tạt X lon X - X Tạt X lon X hay X chọi X lon X , X lia X lon X , X ném X lon X , X ném X ống_bơ X là X tên X gọi X của X một X trò_chơi X dân_gian X ở X Việt_Nam X . X Đây X là X một X trò_chơi X phổ_biến X với X trẻ_em X vùng X nông_thôn X , X với X phương_tiện X chính X là X một X chiếc X lon X đã X qua X sử_dụng X . X Trần_Minh_Vương X - X Trần_Minh_Vương X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X chuyên_nghiệp X người X Việt_Nam X hiện X đang X thi_đấu X ở X vị_trí X tiền_vệ X cho X câu_lạc_bộ X Hoàng_Anh X Gia_Lai X và X đội_tuyển X quốc_gia X Việt_Nam X . X Anh X từng X là X một X trong X số_ít X những X cầu_thủ X trẻ X được X đánh_giá X khá X cao X về X tư_duy X chiến_thuật X cũng X như X kỹ_thuật X cá_nhân X , X đặc_biệt X là X khả_năng X sút X xa X và X sút X phạt X hàng_rào X . X Anh X là X một X tiền_vệ X có X xu_hướng X thiên X về X tấn_công X , X anh X cũng X có_thể X chơi X như X một X tiền_đạo X phụ_thuộc X vào X chiến_thuật X của X đội X . X Hoàng_Anh X Tuấn X - X Hoàng_Anh X Tuấn X là X một X huấn_luyện_viên X và X cựu X IMGID:014797 Khi O tôi O đưa O máy_ảnh O lên O chụp O , O anh_ta O liền O van_nài O “ O Đừng O chú O , O cháu O bị O đuổi O việc O mất O ” O . O X IMGID:NaN Tại O trạm O xăng O dầu O doanh_nghiệp O tư_nhân O Tân_Long B-ORG , O người O bán O hàng O còn O thản_nhiên O nói O : O “ O Đã O được O phép O bán O , O thì O bán O ở O mô O mà O chẳng O được O , O mắc O gì O lại O cấm O tụi O tui O không O được O đổ O vào O can O ” O . O IMGID:014799 Việc O kiểm_tra O và O xử_lý O các O vụ O vận_chuyển O , O buôn_bán O xăng O dầu O qua O biên_giới O theo O chỉ_thị O của O Chính_phủ O và O của O tỉnh B-LOC Quảng_Trị I-LOC , O theo O các O lực_lượng O chống O buôn_lậu O tại O Cửa_khẩu B-LOC Lao_Bảo I-LOC , O là O rất O khó_khăn O . O X Basanti_Kumal_Chaudhari X - X Basanti_Kumal_Chaudhari X là X một X vận_động_viên X người X Nepal X đã X thiết_lập X kỷ_lục X quốc_gia X trong X ném X lao X tại X Thế_vận_hội X quốc_gia X Nepal X lần X thứ X 5 X tổ_chức X tại X Kathmandu X . X Động_đất X Sarangani X 2023 X - X Động_đất X Sarangani X 2023 X là X trận X động_đất X xảy X ra X vào X lúc X 16:14 X ngày X 17 X tháng X 11 X năm X 2023 X . X Trận X động_đất X có X cường_độ X 6.7 X hoặc X 6.8 X richter X , X tâm X chấn X độ X sâu X khoảng X 78 X km X . X Hậu_quả X trận X động_đất X đã X làm X 11 X người X chết X , X 730 X người X bị_thương X . X Bồn X rửa X - X Chậu X treo X tường X là X vật_dụng X đựng X nước X để X rửa X tay X và X được X gắn X cố_định X vào X một X bức X tường X , X phía X trên X chậu X có X gắn X một X vòi_nước X được X nối X với X hệ_thống X dẫn X nước_máy X . X Thông_thường X Lavabo X bao_gồm X một X bình X đựng X nước X hoặc X một_vài X loại X vật X chứa X để X đổ X nước X và X một X cái X phễu X lớn X để X hứng X nước X nếu X nước X rơi X khỏi X tay X lúc X rửa X . X Trong X giáo_hội X Cơ_Đốc_giáo X thì X nó X được X dùng X để X linh_mục X rửa X tay X trước X khi X làm X lễ X . X Ở X châu_Á X , X bồn X rửa X tay X còn X có X một X đặc_điểm X thường X dùng X để X rửa X bát_đĩa X , X rau X củ X phục_vụ X nấu_ăn X . X Kinh X đá X Phòng X Sơn X - X Kinh X đá X Phòng X Sơn X tên X đầy_đủ X là X Bản X khắc X đá X Đại X tạng X kinh X Phật_giáo X của X chùa X Vân_Cư_Phòng_Sơn X là X tên X gọi X của X các X bản X khắc X Đại X tạng X kinh X Phật_giáo X bằng X đá X được X lưu_trữ X tại X chùa X Vân_Cư X , X núi X Thạch_Kinh X , X huyện X Phòng X Sơn X , X Bắc_Kinh X . X Các X bản X kinh X khắc X đá X này X được X thực_hiện X qua X nhiều X triều_đại X , X bắt_đầu X từ X thời X nhà X Tuỳ X , X trải X qua X các X đời X Đường X , X Liêu X , X Kim X , X cho X đến X tận X cuối X thời X nhà X Minh X . X IMGID:NaN Phó_đồn_trưởng O Đồn B-ORG Biên_phòng I-ORG Lao_Bảo I-ORG Nguyễn B-PER Viết I-PER Tân I-PER nói O : O “ O Hàng O ngày O lực_lượng O tuần_tra O trên O sông O chỉ O kiểm_tra O và O bắt_giữ O xăng O dầu O khi O đã O được O chất O lên O các O ghe O thuyền O đẩy O ra O giữa O sông O . O IMGID:014801 Còn O những O can O xăng O dầu O đang O ở O trên O bờ O , O hoặc O trong O nhà O dân O thì O mình O lại O không O được O kiểm_tra O , O bắt_giữ O họ O do O hành_vi O buôn_bán O và O xuất O lậu O chưa O diễn O ra O . O X IMGID:014802 Thời_gian O qua O , O ngoài O vụ O hơn O 2.000 O lít O dầu_ta O bắt_giữ O được O , O còn O lại O là O vài O can O với O số_lượng O nhỏ O chẳng O đáng O là O bao O . O X Động_đất X Sarangani X 2023 X - X Động_đất X Sarangani X 2023 X là X trận X động_đất X xảy X ra X vào X lúc X 16:14 X ngày X 17 X tháng X 11 X năm X 2023 X . X Trận X động_đất X có X cường_độ X 6.7 X hoặc X 6.8 X richter X , X tâm X chấn X độ X sâu X khoảng X 78 X km X . X Hậu_quả X trận X động_đất X đã X làm X 11 X người X chết X , X 730 X người X bị_thương X . X Mũi_Ngọc X - X Mũi_Ngọc X là X mũi_đất X ở X đầu X phía X nam X phường X Bình_Ngọc X , X giáp X với X phường X Trà_Cổ X , X thuộc X thành_phố X Móng_Cái X , X tỉnh X Quảng_Ninh X . X Mũi_đất X này X nhìn X ra X đảo X Vĩnh_Thực X . X Cùng X với X mũi X Sa_Vĩ X , X mũi X Ngọc X được X xem X là X địa_đầu X của X Việt_Nam X ở X cực X đông X bắc X gần X nơi X giáp_giới X với X Trung_Quốc X . X Tuyến X đường X duyên_hải X dọc X suốt X bờ X biển X Việt_Nam X được X xem X là X bắt_đầu X từ X mũi X Ngọc X , X tỉnh X Quảng_Ninh X đến X Hà_Tiên X , X tỉnh X Kiên_Giang X . X Quốc_lộ X 4 X dọc X biên_giới X Việt-Hoa X đi X Cao_Bằng X và X Quốc_lộ X 18A X xuôi X nam X vào X đồng_bằng X sông X Hồng X đều X lấy X mũi X Ngọc X là X khởi_điểm X . X Về X mặt X giao_thông X , X tàu_cánh_ngầm X nối X Hạ_Long X cùng X Móng_Cái X đậu X ở X mũi X Ngọc X cùng X cảng X Núi X Đá_Đỏ X dùng X làm X cơ_sở X thuỷ X vận X lớn X ở X trong X vùng X này X . X Lạch_Huyện X - X Lạch_Huyện X là X vùng X nước X nằm X giữa X đảo X Cát_Hải X và X đảo X Cát_Bà X thuộc X thành_phố X Hải_Phòng X , X Việt_Nam X . X Lạch X này X được X xem X là X đoạn X nối_tiếp X của X sông X Chanh X đổ X ra X vịnh X Bắc_Bộ X , X ở X giữa X lạch X có X một X ngọn X hải_đăng X . X Khu_vực X này X thường X bị X phù_sa X bồi_lấp X nên X có X nơi X nông X nơi X sâu X , X độ X sâu X lạch X là X 2 X – X 14 X m X . X Cảng X Lạch_Huyện X được X đưa X vào X sử_dụng X từ X năm X 2018 X hiện X được X xem X là X cảng X nước X sâu X lớn X nhất X miền X Bắc X Việt_Nam X . X Tuyến X đường X tỉnh X 356 X nối X trung_tâm X Hải_Phòng X với X đảo X Cát_Bà X vượt X Lạch_Huyện X bằng X phà X với X hai X bến X Gót X và X Cái_Viềng_Bên X cạnh X đó X , X vào X năm X 2020 X , X Tập_đoàn X Sun_Group X đã X khánh_thành X tuyến X cáp X treo X 3 X dây X Cát_Hải X – X Phù_Long X dài X 3.955 X m X vượt X Lạch_Huyện X , X giúp X rút X ngắn X thời_gian X di_chuyển X ra X đảo X Cát_Bà X so X với X đi X phà X . X BP X 33-11-01 X - X Tàu X BP X 33-11-01 X thuộc X biên_chế X của X Hải_đội X 2 X , X Bộ_Chỉ_huy X Bộ_đội X Biên_phòng X Tỉnh X Khánh_Hoà X , X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X . X Đóng X tại X Nha_Trang X , X Khánh_Hoà X . X Có X nhiệm_vụ X tuần_tra X , X sẵn_sàng X chiến_đấu X và X cứu_hộ X cứu X nạn X trên X biển X . X Lực_lượng X biên_phòng X - X Lực_lượng X Biên_phòng X là X một X lực_lượng_vũ_trang X của X quốc_gia X , X chuyên X giữ X nhiệm_vụ X quản_lý X , X bảo_vệ X chủ_quyền X , X toàn_vẹn X lãnh_thổ X , X an_ninh X , X trật_tự X biên_giới X quốc_gia X Biên_phòng X là X một X lực_lượng_vũ_trang X có X chức_năng X hỗn_hợp X , X vừa X làm X công_tác X phòng_thủ X của X quân_đội X , X vừa X làm X công_tác X an_ninh X và X công_tác X quản_lý X hành_chính X ở X vùng X biên_giới X . X Ở X nhiều X quốc_gia X , X lực_lượng X Biên_phòng X chịu X sự X quản_lý X của X Bộ X Nội_vụ X , X hoặc X Hội_đồng X An_ninh X Quốc_phòng X . X Kiểm_soát X biên_giới X - X Kiểm_soát X biên_giới X là X các X phương_pháp X một X quốc_gia X hoặc X một X khối X quốc_gia X giám_sát X biên_giới X của X mình X để X quản_lí X sự X di_chuyển X của X con_người X , X động_vật X và X hàng_hoá X . X Lực_lượng X biên_phòng X là X lực_lượng_vũ_trang X của X quốc_gia X , X chuyên X giữ X nhiệm_vụ X quản_lý X , X bảo_vệ X chủ_quyền X , X toàn_vẹn X lãnh_thổ X , X an_ninh X IMGID:014803 Hay O tại O các O trạm O xăng O dầu O , O nhân_viên O bán O hàng O bơm O vào O các O can O , O thùng O cho O người O mua O , O ta O cũng O không O xử_lý O họ O được O vì O việc_làm O này O không_thể O cho O là O hành_vi O vi_phạm O được O . O X Trạm X xăng X - X Trạm X xăng X là X cơ_sở X bán X nhiên_liệu X và X chất_bôi_trơn X động_cơ X cho X xe_cơ_giới X . X Các X loại X nhiên_liệu X phổ_biến X nhất X được X bán X ở X đây X trong X những X năm X 2010 X là X xăng X và X dầu_diesel X . X Máy_bơm X xăng X được X sử_dụng X để X bơm X xăng X , X dầu_diesel X , X khí_thiên_nhiên X nén X , X CGH2 X , X HCNG X , X LPG X , X hydro X lỏng X , X dầu_hoả X , X nhiên_liệu X cồn X nhiên_liệu X sinh_học X hoặc X các X loại X nhiên_liệu X khác X vào X thùng X chứa X trong X xe X và X tính_toán X chi_phí X của X số X nhiên_liệu X được X chuyển X vào X phương_tiện X . X Bên X cạnh X máy_bơm X xăng X , X một X thiết_bị X quan_trọng X khác X cũng X được X tìm X thấy X trong X các X trạm X xăng X và X có_thể X tiếp X nhiên_liệu X cho X một_số X phương_tiện X dùng X khí X nén X là X máy X nén X khí X , X mặc_dù X nhìn_chung X những X thiết_bị X này X chỉ X được X sử_dụng X để X bơm X lốp X ô_tô X . X Nhiều X trạm X xăng X có X các X cửa_hàng X tiện_lợi X , X có_thể X bán X bánh_kẹo X , X đồ X uống X có X cồn X , X sản_phẩm X thuốc_lá X , X vé_số X , X nước_ngọt X , X đồ_ăn X nhẹ X , X cà_phê X , X báo X , X tạp_chí X và X trong X một_số X trường_hợp X là X một_số X mặt_hàng X tạp_hoá X nhỏ X , X chẳng_hạn X như X sữa X . X Một_số X cửa_hàng X cũng X bán X propan X hoặc X butan X và X đã X thêm X các X cửa_hàng X vào X hoạt_động X kinh_doanh X chính X của X họ X . X Ngược_lại X , X một_số X chuỗi X cửa_hàng X , X chẳng_hạn X như X siêu_thị X , X cửa_hàng X giảm_giá X hoặc X cửa_hàng X tiện_lợi X truyền_thống X , X đã X cung_cấp X máy_bơm X nhiên_liệu X tại X cơ_sở X . X Thọ_Xuân X - X Thọ_Xuân X là X thị_trấn X huyện_lỵ X của X huyện X Thọ_Xuân X , X tỉnh X Thanh_Hoá X , X Việt_Nam X . X Sinopec X - X Tập_đoàn X Hoá_chất X và X Dầu_khí X Trung_Quốc X hay X Sinopec_Limited X là X công_ty X dầu_khí X của X Trung_Quốc X có X trụ_sở X tại X Bắc_Kinh X , X Trung_Quốc X . X Sinopec X là X công_ty X lớn X thứ X năm X thế_giới X xét X về X doanh_thu X . X Tập_đoàn X mẹ X của X Sinopec_Limited X - X Sinopec_Group X - X là X một X trong X những X công_ty X dầu_mỏ X lớn X nhất X Trung_Quốc X có X trụ_sở X tại X quận X Triều_Dương X , X Bắc_Kinh X . X Các X ngành X kinh_doanh X của X Sinopec X là X khai_thác X , X lọc X , X buôn_bán X khí X và X dầu X ; X sản_xuất X và X kinh_doanh X chất X hoá_dầu X , X sợi X hoá_học X , X phân_bón X hoá_học X và X các X sản_phẩm X hoá_chất X khác X ; X lưu_trữ X và X vận_chuyển X bằng X đường_ống X dầu_thô X và X khí_thiên_nhiên X ; X kinh_doanh X xuất_nhập_khẩu X dầu_thô X , X khí_thiên_nhiên X , X các X sản_phẩm X lọc X hoá_dầu X và X các X hoá_chất X khác X . X Năm X 2011 X , X công_ty X xếp X thứ X 5 X về X doanh_số X trong X Forbes_Global X 2000 X . X Caltex X - X Caltex X là X một X thương_hiệu X dầu_khí X tên X của X Công_ty X Chevron X được X sử_dụng X tại X hơn X 60 X quốc_gia X trong X khu_vực X châu X Á-Thái X Bình_Dương X , X Trung_Đông X , X và X miền X nam X châu_Phi X . X GS X Caltex X - X GS X Caltex X là X một X công_ty X lọc X dầu X của X Hàn_Quốc X . X Công_ty X đã X đổi X tên X từ X Tập_đoàn X Dầu_khí X LG-Caltex X thành X Tập_đoàn X GS X Caltex X vào X ngày X 27 X tháng X 1 X năm X 2006 X . X Nó X thuộc X sở_hữu X chung X của X Tập_đoàn X Chevron X và X Tập_đoàn X GS X . X GS X Caltex X được X thành_lập X vào X tháng X 5 X năm X 1967 X với X tư_cách X là X công_ty X dầu X tư_nhân X đầu_tiên X tại X Hàn_Quốc X . X GS X Caltex X cung_cấp X hơn X một X phần X ba X nhu_cầu X dầu X của X Hàn_Quốc X và X xuất_khẩu X hơn X 50% X sản_phẩm X của X họ X . X Nhiên_liệu X sinh_học X - X Nhiên_liệu X sinh_học X là X loại X IMGID:014804 Chẳng_lẽ O ta O phạt O tiền O hay O thu_giữ O xăng O dầu O của O họ O sao O ? O ” O . O X Minh_Lập X , X Đồng_Hỷ X - X Minh_Lập X là X một X xã X thuộc X huyện X Đồng_Hỷ X , X tỉnh X Thái_Nguyên X , X Việt_Nam X . X Mal X - X Mal X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X Jalpaiguri X thuộc X bang X Tây_Bengal X , X Ấn_Độ X . X Saharsa X - X Saharsa X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X Saharsa X thuộc X bang X Bihar X , X Ấn_Độ X . X Trạm X xe_buýt X Viêng_Chăn X - X Trạm X xe_buýt X Viêng_Chăn X hay X Bến_xe X Viêng_Chăn X là X trạm X xe_buýt X chính X ở X thủ_đô X Viêng_Chăn X của X Lào X được X chia X thành X 3 X trạm X sau X : X Trạm X xe_buýt X Trung_tâm X : X Nằm X trong X thành_phố X phục_vụ X các X chuyến X xe_buýt X chạy X trong X nội_thành X thủ_đô X , X các X tỉnh X xung_quanh X và X giữa X Viêng_Chăn X với X Nong_Khai X , X Udon_Thani X và X Khon_Kaen X của X Thái_Lan X . X Trạm X xe_buýt X phía X Bắc X : X Nằm X trên X đường X T2 X , X phục_vụ X các X chuyến X xe_buýt X chạy X giữa X Viêng_Chăn X và X miền X Bắc X đất_nước X . X Trạm X xe_buýt X phía X Nam X : X Toạ_lạc X tại X khu_vực X Dong_Dok X trên X đường X 13 X về X phía X Nam X , X cách X trung_tâm X thành_phố X khoảng X 10-15 X phút X lái_xe X . X Trạm X này X phục_vụ X các X chuyến X xe_buýt X chạy X giữa X Viêng_Chăn X và X các X tỉnh X miền X Nam X , X bao_gồm X cả X Thakhek X và X Savannakhet X . X Trạm X này X cũng X phục_vụ X các X chuyến X xe_buýt X chạy X giữa X Viêng_Chăn X với X Việt_Nam X và X Campuchia X . X Karawal_Nagar X - X Karawal_Nagar X là X một X thị_trấn X thống_kê X của X quận X North_East X thuộc X bang X Delhi X , X Ấn_Độ X . X Trạm X xăng X - X Trạm X xăng X là X cơ_sở X bán X nhiên_liệu X và X chất_bôi_trơn X động_cơ X cho X xe_cơ_giới X . X Các X loại X nhiên_liệu X phổ_biến X nhất X được X bán X ở X đây X trong X những X năm X 2010 X là X xăng X và X dầu_diesel X . X Máy_bơm X xăng X được X sử_dụng X để X bơm X xăng X , X dầu_diesel X , X khí_thiên_nhiên X nén X , X CGH2 X , X HCNG X , X LPG X , X hydro X lỏng X , X dầu_hoả X , X nhiên_liệu X cồn X nhiên_liệu X sinh_học X hoặc X các X loại X nhiên_liệu X khác X vào X thùng X chứa X trong X xe X và X tính_toán X chi_phí X của X số X nhiên_liệu X được X chuyển X vào X phương_tiện X . X Bên X cạnh X máy_bơm X xăng X , X một X thiết_bị X quan_trọng X khác X cũng X được X tìm X thấy X trong X các X trạm X xăng X và X có_thể X tiếp X nhiên_liệu X cho X một_số X phương_tiện X dùng X khí X nén X là X máy X nén X khí X , X mặc_dù X nhìn_chung X những X thiết_bị X này X chỉ X được X sử_dụng X để X bơm X lốp X ô_tô X . X Nhiều X trạm X xăng X có X các X cửa_hàng X tiện_lợi X , X có_thể X bán X bánh_kẹo X , X đồ X uống X có X cồn X , X sản_phẩm X thuốc_lá X , X vé_số X , X nước_ngọt X , X đồ_ăn X nhẹ X , X cà_phê X , X báo X , X tạp_chí X và X trong X một_số X trường_hợp X là X một_số X mặt_hàng X tạp_hoá X nhỏ X , X chẳng_hạn X như X sữa X . X Một_số X cửa_hàng X cũng X bán X propan X hoặc X butan X và X đã X thêm X các X cửa_hàng X vào X hoạt_động X kinh_doanh X chính X của X họ X . X Ngược_lại X , X một_số X chuỗi X cửa_hàng X , X chẳng_hạn X như X siêu_thị X , X cửa_hàng X giảm_giá X hoặc X cửa_hàng X tiện_lợi X truyền_thống X , X đã X cung_cấp X máy_bơm X nhiên_liệu X tại X cơ_sở X . X Mariani X - X Mariani X là X một X thị_xã X và X là X nơi X đặt X uỷ_ban X khu_vực X thị_xã X của X quận X Jorhat X thuộc X bang X Assam X , X Ấn_Độ X . X Bhuntar X - X Bhuntar X là X một X thị_xã X và X là X một X nagar X panchayat X của X quận X Kullu X thuộc X bang X Himachal_Pradesh X , X Ấn_Độ X . X Habra X - X Habra X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X North_Twentyfour_Parganas X thuộc X bang X Tây_Bengal X , X Ấn_Độ X . X Basukinath X - X Basukinath X là X một X thành_phố X và X là X một X notified X area X ở X quận X IMGID:NaN Chống O xuất O lậu O xăng O dầu O bằng O biện_pháp O nào O vào O thời_điểm O hiện_nay O ? O IMGID:NaN Câu O hỏi O này O của O chúng_tôi O đưa O ra O cho O các O lực_lượng O chống O buôn_lậu O tại O Cửa_khẩu B-LOC Lao_Bảo I-LOC và O điều O thực_tế O là O đều O nhận O được O câu O trả_lời O : O “ O Rất O khó O ” O . O IMGID:014807 Nhiều O cán_bộ O có O trách_nhiệm O tại O đây O còn O nói O rất O vô_tư O : O “ O Cứ O tăng O xăng O dầu O bằng O giá O với O họ O là O chống O được O ngay O ” O . O IMGID:NaN Rõ_ràng O , O các O giải_pháp O chống O xuất O lậu O xăng_dầu O qua O biên_giới O , O không O riêng O gì O đối_với O Cửa_khẩu B-LOC Lao_Bảo I-LOC , O vẫn O chưa O cụ_thể O , O chưa O kiên_quyết O từ O phía O địa_phương O và O các O ngành O chức_năng O . O IMGID:014809 Trong O khi O đó O , O dòng O xăng O dầu O vẫn O đang O ngày_đêm O không O ngừng O chảy O qua O biên_giới O ... O X Trạm X xăng X - X Trạm X xăng X là X cơ_sở X bán X nhiên_liệu X và X chất_bôi_trơn X động_cơ X cho X xe_cơ_giới X . X Các X loại X nhiên_liệu X phổ_biến X nhất X được X bán X ở X đây X trong X những X năm X 2010 X là X xăng X và X dầu_diesel X . X Máy_bơm X xăng X được X sử_dụng X để X bơm X xăng X , X dầu_diesel X , X khí_thiên_nhiên X nén X , X CGH2 X , X HCNG X , X LPG X , X hydro X lỏng X , X dầu_hoả X , X nhiên_liệu X cồn X nhiên_liệu X sinh_học X hoặc X các X loại X nhiên_liệu X khác X vào X thùng X chứa X trong X xe X và X tính_toán X chi_phí X của X số X nhiên_liệu X được X chuyển X vào X phương_tiện X . X Bên X cạnh X máy_bơm X xăng X , X một X thiết_bị X quan_trọng X khác X cũng X được X tìm X thấy X trong X các X trạm X xăng X và X có_thể X tiếp X nhiên_liệu X cho X một_số X phương_tiện X dùng X khí X nén X là X máy X nén X khí X , X mặc_dù X nhìn_chung X những X thiết_bị X này X chỉ X được X sử_dụng X để X bơm X lốp X ô_tô X . X Nhiều X trạm X xăng X có X các X cửa_hàng X tiện_lợi X , X có_thể X bán X bánh_kẹo X , X đồ X uống X có X cồn X , X sản_phẩm X thuốc_lá X , X vé_số X , X nước_ngọt X , X đồ_ăn X nhẹ X , X cà_phê X , X báo X , X tạp_chí X và X trong X một_số X trường_hợp X là X một_số X mặt_hàng X tạp_hoá X nhỏ X , X chẳng_hạn X như X sữa X . X Một_số X cửa_hàng X cũng X bán X propan X hoặc X butan X và X đã X thêm X các X cửa_hàng X vào X hoạt_động X kinh_doanh X chính X của X họ X . X Ngược_lại X , X một_số X chuỗi X cửa_hàng X , X chẳng_hạn X như X siêu_thị X , X cửa_hàng X giảm_giá X hoặc X cửa_hàng X tiện_lợi X truyền_thống X , X đã X cung_cấp X máy_bơm X nhiên_liệu X tại X cơ_sở X . X Sinopec X - X Tập_đoàn X Hoá_chất X và X Dầu_khí X Trung_Quốc X hay X Sinopec_Limited X là X công_ty X dầu_khí X của X Trung_Quốc X có X trụ_sở X tại X Bắc_Kinh X , X Trung_Quốc X . X Sinopec X là X công_ty X lớn X thứ X năm X thế_giới X xét X về X doanh_thu X . X Tập_đoàn X mẹ X của X Sinopec_Limited X - X Sinopec_Group X - X là X một X trong X những X công_ty X dầu_mỏ X lớn X nhất X Trung_Quốc X có X trụ_sở X tại X quận X Triều_Dương X , X Bắc_Kinh X . X Các X ngành X kinh_doanh X của X Sinopec X là X khai_thác X , X lọc X , X buôn_bán X khí X và X dầu X ; X sản_xuất X và X kinh_doanh X chất X hoá_dầu X , X sợi X hoá_học X , X phân_bón X hoá_học X và X các X sản_phẩm X hoá_chất X khác X ; X lưu_trữ X và X vận_chuyển X bằng X đường_ống X dầu_thô X và X khí_thiên_nhiên X ; X kinh_doanh X xuất_nhập_khẩu X dầu_thô X , X khí_thiên_nhiên X , X các X sản_phẩm X lọc X hoá_dầu X và X các X hoá_chất X khác X . X Năm X 2011 X , X công_ty X xếp X thứ X 5 X về X doanh_số X trong X Forbes_Global X 2000 X . X Caltex X - X Caltex X là X một X thương_hiệu X dầu_khí X tên X của X Công_ty X Chevron X được X sử_dụng X tại X hơn X 60 X quốc_gia X trong X khu_vực X châu X Á-Thái X Bình_Dương X , X Trung_Đông X , X và X miền X nam X châu_Phi X . X GS X Caltex X - X GS X Caltex X là X một X công_ty X lọc X dầu X của X Hàn_Quốc X . X Công_ty X đã X đổi X tên X từ X Tập_đoàn X Dầu_khí X LG-Caltex X thành X Tập_đoàn X GS X Caltex X vào X ngày X 27 X tháng X 1 X năm X 2006 X . X Nó X thuộc X sở_hữu X chung X của X Tập_đoàn X Chevron X và X Tập_đoàn X GS X . X GS X Caltex X được X thành_lập X vào X tháng X 5 X năm X 1967 X với X tư_cách X là X công_ty X dầu X tư_nhân X đầu_tiên X tại X Hàn_Quốc X . X GS X Caltex X cung_cấp X hơn X một X phần X ba X nhu_cầu X dầu X của X Hàn_Quốc X và X xuất_khẩu X hơn X 50% X sản_phẩm X của X họ X . X Ga_Nhà X hát X Thành_phố X - X Ga_Nhà X hát X Thành_phố X là X một X trong X những X nhà_ga X tàu_điện X của X Tuyến X số X 2 X , X nằm X trên X đường X Nguyễn_Huệ X , X phường X Bến_Nghé X , X quận X 1 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Sân_bay X Sultan_Abdul_Aziz_Shah X - X Sân_bay X Sultan_Abdul_Aziz_Shah X là X một X sân_bay X toạ_lạc X tại X IMGID:014810 Dù O đã O dự_kiến O trước O nhưng O khi O tình_huống O xảy O ra O vẫn O có O những O cái O lận_đận O vất_vả O vô_cùng O . O X IMGID:014811 Sáng O nay O theo O tinh_thần O cuộc O họp O ban O lãnh_đạo O bệnh_xá O đêm O qua O , O toàn_bộ O số O thương_binh O nặng O và O đi_lại O khó_khăn O chuyển O sang O trường O Đảng O vì O thấy O địch O có O khả_năng O lùng_sục O vào O bệnh_xá O . O X IMGID:014812 Chưa O đến O 6 O giờ O mình O giục O anh_em O chuyển O thương_binh O đi O rồi O cũng O tay_xách_nách_mang O theo O anh_em O . O X IMGID:014813 Khiêng O lên O khỏi O dốc O trường O Đảng O , O mồ_hôi O ai_nấy O chảy O dài O trên O mặt O nhưng O không_thể O chần_chừ O nghỉ O cho O ráo O mồ_hôi O được O , O mình O đành O động_viên O anh_em O quay O lại O khiêng O nốt O ba O ca O thương O còn O lại O ở O sau O . O X Quán X thanh_xuân X - X Quán X thanh_xuân X là X một X chương_trình X ca_nhạc X gợi X nhớ X về X những X ký_ức X của X Đài_Truyền_hình X Việt_Nam X được X dẫn_dắt X bởi X MC X Anh_Tuấn X và X nhà_báo X Đặng_Diễm_Quỳnh X . X Khác X với X format X chương_trình X Ký_ức X vui_vẻ X chú_trọng X vào X phần X game X show X ở X các X thập_niên X , X Quán X thanh_xuân X tập_trung X chủ_yếu X vào X việc X gợi X nhớ X về X ký_ức X những X năm_tháng X thời X chiến_tranh X cũng X như X những X ký_ức X thời X tuổi_trẻ X mà X các X nghệ_sĩ X chia_sẻ X ở X mỗi X một X số X phát_sóng X kèm X theo X đó X là X những X bản_nhạc X phù_hợp X với X hoàn_cảnh X mà X chương_trình X đưa X ra X ở X mỗi X chủ_đề X phát_sóng X . X Chương_trình X được X định_kỳ X phát_sóng X mỗi X tháng X một X số_từ X tháng X 1/2019 X và X kết_thúc X vào X tháng X 12/2021 X sau X 2 X năm X phát_sóng X và X thay_thế X bằng X chương_trình X " X Thanh_xuân X tươi_đẹp X " X Vasily_II_Vasilyevich X - X Vasily_Vasiliyevich X còn X gọi X là X Vasily_II X " X Mù X " X là X Đại_vương X công X xứ X Moscow X với X quãng X thời_gian X cai_trị X khá X dài X ( X 1425 X – X 1462 X ) X Lên_ngôi X khi X còn X rất X nhỏ_tuổi X Vasili_II X đấu_tranh X quyết_liệt X với X Khan_Kim_Trướng X và X nội_bộ X cung_đình X để X ổn_định X quốc_gia X . X Cùng X với X những X Đại X công X tiền_nhiệm X , X Vasili X II X có X nhiều X công_lao X lớn X với X sự_nghiệp X thống_nhất X nước X Nga X , X tạo X mọi X điều_kiện X cho X con X trai X kế_vị X là X Ivan_III X của X Nga X thống_nhất X hoàn_toàn X nước X Nga X vào X năm X 1480 X , X đóng_đô X tại X Moskva X Zeno X xứ X Elea X - X Zeno X xứ X Elea X là X một X nhà X toán_học X , X nhà X triết_học X người X Hy_Lạp X . X Ông X là X một X nhà_khoa_học X lớn X đến X từ X thành_phố X Elea X , X một X thành_phố X hiện_nay X nằm X ở X miền X Nam X nước X Ý. X Ông X là X tác_giả X của X Nghịch_lý X Zeno X nổi_tiếng X . X Đây X là X một X trong X những X nghịch_lý X khoa_học X nổi_tiếng X nhất X . X Nhờ X có X nó X , X Zeno X đã X góp_phần X thúc_đẩy X sự X xuất_hiện X của X khái_niệm X giới_hạn X , X một X khái_niệm X vô_cùng X quan_trọng X để X con_người X tiến X tới X khái_niệm X vô_hạn X . X Ông X còn X là X người X đã X có X ảnh_hưởng X tới X các X nhà X triết_học X xuất_sắc X của X Hy_Lạp X như X Platon X , X Aristoteles X . X Aristotle X đã X gọi X Zeno X là X nhà_phát_minh X của X biện_chứng X . X Vasily X I_Dmitryevich X - X Vasily X I_Dmitriyevich X là X Đại X công X của X Moskwa X , X người X kế_vị X Đại X công X Dmitry_Ivanovich_Donskoy X . X Ông X cai_trị X như X một X công_quốc X độc_lập X trong X thời_kỳ X Hãn X quốc X Kim_Trướng X bị X suy_yếu X Để X củng_cố X sức_mạnh X của X Moskwa X , X ông X lập X liên_minh X với X Đại X công X Vytautas_Vĩ X đại X của X Lithuana X và X đã X cưới X con X gái X của X ông X này X , X công_nương X Sophia X . X Yuriy_Drohobych X - X Yuriy_Drohobych X hay X Yuriy_Kotermak X , X là X một X triết_gia X , X nhà X chiêm_tinh_học X , X nhà_văn X , X bác_sĩ X y_khoa X , X hiệu_trưởng X Đại_học X Bologna X , X giáo_sư X Kraków_Academy X người X Ukraina X . X Ông X là X tác_giả X của X Iudicium_Pronosticon_Anni X 1483 X Currentis X Giáo_hoàng X Gioan_XVIII X - X Gioan_XVIII X là X người X kế_nhiệm X Giáo_hoàng X Gioan_XVII X và X là X vị X giáo_hoàng X thứ X 141 X . X Theo X niên_giám X toà_thánh X năm X 1806 X thì X ông X đắc_cử X Giáo_hoàng X vào X năm X 1003 X và X ở X ngôi X Giáo_hoàng X trong X 5 X năm X 5 X tháng X 6 X ngày X . X Niên_giám X toà_thánh X năm X 2003 X xác_định X triều_đại X của X ông X kéo_dài X từ X tháng X 1 X năm X 1004 X cho X tới X tháng X 7 X năm X 1009 X . X Giáo_hoàng X Joannes_XVIII X sinh X tại X Rôma X . X Ông X canh_tân X sự X hợp_nhất X giữa X hai X Giáo_hội X La_Tinh X IMGID:014814 Chưa O đầy O một O giờ O ba_mươi O phút O sau O , O mấy O loạt O súng O nổ O gần O bên O tai O , O mình O nghĩ O thầm O chắc O địch O đã O đến O trạm O trực O nên O quay O vào O báo O cho O thương_bệnh_binh O chuẩn_bị O tư_thế O . O X Đại_Cathay X - X Đại_Cathay X ( X tên X thật X là X Lê_Văn_Đại X , X 1940 X — X 7 X tháng X 1 X năm X 1967 X ? X là X trùm X du_đãng X Sài_Gòn X thập_niên X 1960 X , X là X nhân_vật X số_một X trong X " X Tứ X đại X thiên X vương X " X của X giới X tội_phạm X tại X Sài_Gòn X trước X năm X 1975 X : X Đại X — X Tỳ X — X Cái X — X Thế X . X Hoàng_Thị_Hương X - X Hoàng_Thị_Hương X là X một X cựu X vận_động_viên X bắn X súng X thể_thao X Việt_Nam X . X Cô X đã X tham_gia X thi_đấu X trong X nội_dung X súng_ngắn X 50 X mét X tại X Thế_vận_hội_Mùa_hè X 1972 X và X đạt X thứ_hạng X 56 X . X Cô X đã X kết_hôn X với X vận_động_viên X bắn X súng X cũng X từng X tham_dự X Thế_vận_hội X Vũ_Văn_Danh X . X Chiến_dịch X Prairie X - X Chiến_dịch X Prairie X là X một X chiến_dịch X quân_sự X của X Hoa_Kỳ X diễn X ra X trong X Chiến_tranh X Việt_Nam X . X Diễn X ra X từ X ngày X 3 X tháng X 8 X đến X ngày X 27 X tháng X 10 X năm X 1966 X , X chiến_dịch X được X thực_hiện X bởi X lực_lượng X lính_thuỷ_đánh_bộ X Mỹ X nhằm X đánh_bật X Quân X Giải_phóng X miền X Nam X Việt_Nam X ra X khỏi X khu_vực X phi X quân_sự X chia_cắt X hai X miền X Nam X , X Bắc X Việt_Nam X . X Trận_Trường_Sa X ( X 1941 X ) X - X Trận_Trường_Sa X là X một X cuộc X tấn_công X lần X hai X của X Nhật_Bản X trong X một X nỗ_lực X nhằm X chiếm X lấy X thành_phố X Trường_Sa X , X Hồ X Nam X , X Trung_Quốc X , X thủ_phủ X của X tỉnh X Hồ X Nam X . X Đây X là X một X trận X đánh X thuộc X chiến_tranh X Trung_Nhật X lần X 2 X . X Trận_Vũ_Hán X - X Trận_Vũ_Hán X hay X Trận X phòng_thủ X Vũ_Hán X theo X cách X gọi X của X người X Trung_Quốc X và X Cuộc X tấn_công X Vũ_Hán X theo X cách X gọi X của X người X Nhật X là X một X trận X đánh X giữa X Quốc_dân X Cách_mệnh X Quân X của X Trung_Hoa_Dân X quốc X và X Lục_quân X Đế_quốc X Nhật_Bản X . X Diễn X ra X từ X ngày X 11 X tháng X 6 X đến X ngày X 27 X tháng X 10 X năm X 1938 X với X gần X 1.500.000 X binh_lính X tham_chiến X từ X cả X hai X phe X , X trận X Vũ_Hán X là X trận X đánh X dài X nhất X , X lớn X nhất X , X đẫm X máu X nhất X và X quan_trọng X bậc X nhất X trong X Chiến_tranh X Trung X – X Nhật X . X Sau X khi X thủ_đô X Nam_Kinh X thất_thủ X vào X tay X người X Nhật X hồi X cuối X năm X 1937 X , X Vũ_Hán X — X một X thành_phố X trọng_yếu X nằm X ở X ngã X ba X Trường_Giang X và X Hán_Thuỷ X — X trở_thành X thủ_đô X kháng_chiến X và X căn_cứ X hậu_cần X của X hơn X 2 X triệu X lính X Trung_Quốc X bảo_vệ X khu_vực X Hoa_Trung X . X Sau X khi X chiếm X được X Từ X Châu X vào X tháng X 5 X năm X 1938 X , X Bộ X Tổng_tham_mưu X Đế_quốc X Nhật_Bản X lên X kế_hoạch X tấn_công X Vũ_Hán X , X nỗ_lực X tung X đòn X đánh X kết_liễu X lực_lượng X chủ_lực X của X Trung_Quốc X và X chấm_dứt X cuộc_chiến X . X Để X trì_hoãn X kế_hoạch X của X người X Nhật X , X chính_quyền X Trung_Quốc X quyết_định X phá X đê X sông X Hoàng_Hà X gây X ngập_lụt X trên X diện X rộng X buộc X quân X Nhật X phải X hoãn X tấn_công X , X song_hành_động X này X cũng X cướp X đi X sinh_mạng X của X hơn X 500.000 X dân_thường X , X khiến X thanh_danh X Quốc_dân X Đảng X suy_tổn X nghiêm_trọng X . X Lực_lượng X trực_tiếp X tham_chiến X của X Quốc_dân X Cách_mệnh X Quân X trong X trận X Vũ_Hán X là X 1.100.000 X lính X do X Tổng_tư_lệnh X Tưởng_Giới_Thạch X chỉ_huy X , X với X sự X yểm_trợ X của X 200 X máy_bay X Liên_Xô X , X đối_đầu X là X 350.000 X lính X Lục_quân X Đế_quốc X Nhật_Bản X do X Nguyên_soái X Hata_Shunroku X chỉ_huy X , X yểm_trợ X bởi X 500 X máy_bay X . X Tuy X dự_kiến X chiếm X được X Vũ_Hán X nội X trong X 1 X đến X 2 X tháng X , X song X bất_chấp X sự X vượt_trội X về X mặt X công_nghệ X lẫn X trang_bị X và X khí_giới X , X quân X Nhật X gặp X nhiều X khó_khăn X IMGID:014815 Chưa O kịp O làm O gì O thì O anh_em O du_kích O dân_tộc O hốt_hoảng O chạy O vào O báo O địch O đã O vào O đến O máng O nước O rồi O và O tất_cả O nhân_dân O hối_hả O chạy O . O X Chiến_tranh X biên_giới X Xô X – X Nhật X - X Chiến_tranh X biên_giới X Xô X – X Nhật X hay X còn X gọi X là X Chiến_tranh X Nga X – X Nhật X lần X 2 X là X hàng_loạt X các X cuộc X xung_đột X biên_giới X giữa X Liên_Xô X và X Nhật_Bản X từ X năm X 1932 X đến X 1939 X . X Rút X kinh_nghiệm X từ X thất_bại X trong X chiến_tranh X Nga X – X Nhật X lần X đầu_tiên X ( X 1904 X – X 1905 X ) X Liên_Xô X đã X chủ_động X tiến X đánh X chậm_rãi X và X hiệu_quả X . X Nhật_Bản X , X do X quá X mơ_hồ X khi X tin X rằng X liên X Xô X sẽ X thua X trong X cuộc_chiến X này X lần X nữa X , X đã X không X chủ_động X phòng_thủ X và X bị X tiêu_diệt X . X Sau X khi X chiếm_đóng X Mãn_Châu X và X Triều_Tiên X , X Nhật_Bản X chuyển X mục_đích X chiến_tranh X của X mình X sang X Liên_Xô X . X Xung_đột X giữa X Nhật_Bản X và X Liên_Xô X thường_xuyên X xảy X ra X trên X vùng X biên_giới X thuộc X Mãn_Châu X quốc X . X Chiến_tranh X biên_giới X Xô X – X Nhật X được X biết X đến X như X một X khúc X dạo_đầu X của X cuộc_chiến X lớn X nhất X trong X lịch_sử X nhân_loại X : X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X hai X . X Nó X có X ý_nghĩa X tương_đương X với X cuộc X Nội_chiến X Tây_Ban_Nha X vì X càng X làm X cho X sự X hình_thành X khối X Đồng_Minh X và X Trục X tiến_hành X nhanh_chóng X . X Binh_đoàn X 1 X - X Binh_đoàn X 1 X hay X Quân_đoàn X 1 X là X một X đại X đơn_vị X quân_sự X cấp X quân_đoàn X của X Lục_quân X Đế_quốc X Nhật_Bản X . X Đơn_vị X này X từng X được X thành_lập X và X giải_thể X 3 X lần X trong X các X giai_đoạn X lịch_sử X . X Địa_bàn X tác_chiến X chủ_yếu X của X binh_đoàn X là X ở X vùng X Đông_Bắc_Trung_Quốc X . X Trận_Liêu_Dương X - X Trận_Liêu_Dương X là X một X trong X những X trận X đánh X chính X ở X trên X bộ X của X cuộc X chiến_tranh X Nga-Nhật. X Khảo_sát X xây_dựng X - X Khảo_sát X xây_dựng X gồm X có X khảo_sát X địa_hình X , X khảo_sát X địa_chất X công_trình X , X khảo_sát X địa_chất X thuỷ_văn X , X khảo_sát X hiện_trạng X công_trình X và X các X công_việc X khảo_sát X khác X phục_vụ X cho X hoạt_động X xây_dựng X để X nâng X cao X chất_lượng X công_trình X . X Khảo_sát X địa_hình X là X bước X đầu_tiên X , X tại X đó X các X kỹ_sư X khảo_sát X thu_thập X các X yếu_tố X về X địa_hình X , X địa_vật X , X thể_hiện X lên X bản_vẽ X theo X tỉ_lệ X với X độ X chi_tiết X cần_thiết X . X Sản_phẩm X của X khảo_sát X địa_hình X là X bản_đồ X địa_hình X , X mô_hình X số X ( X TIN X ) X địa_hình X . X Phương_pháp X khảo_sát X địa_hình X rất X đa_dạng X , X bao_gồm X các X phương_pháp X chính X như X : X ảnh X vệ_tinh X , X ảnh X hàng_không X , X quét X láser X mặt_đất X , X đo X vẽ X mặt_đất X bằng X các X máy X đo_đạc X . X Ở X Việt_Nam X , X dịch_vụ X khảo_sát X địa_hình X khá X phát_triển X , X nhưng X nhìn_chung X chất_lượng X sản_phẩm X và X dịch_vụ X không X đồng_đều X . X Trận X đồi X Bazentin X - X Trận X đồi X Bazentin X , X được X Tập_đoàn_quân X thứ X tư X của X Anh X Quốc X phát_động X lúc X rạng_đông X ngày X 14 X tháng X 7 X năm X 1916 X , X mở_đầu X cho X giai_đoạn X hai X của X Chiến_dịch X Somme X đẫm X máu X trong X cuộc X Đại_chiến X thế_giới X lần X thứ X nhất X . X Mặc_dù X một X viên X chỉ_huy X quân X Pháp X đả_kích X trận X này X là X " X một X cuộc X tiến_công X do X các X tài_tử X tổ_chức X dành X cho X các X tài_tử X " X đây X trở_thành X một X " X thắng_lợi X to_lớn X " X cho X lực_lượng X Quân_đội X Anh X , X khắc X hẳn X với X thảm_hoạ X trong X ngày X đầu X của X trận X Somme X . X Tuy_nhiên X , X cũng X giống X như X ngày X đầu_tiên X , X quân X Anh X không_thể X phát_huy X thế X thượng_phong X của X mình X và X quân X Đức X đã X kháng_cự X mãnh_liệt X , X khởi_đầu X một X giai_đoạn X tiêu_hao X tàn_khốc X cho X Chiến_dịch X Somme X . X Chiến_dịch X Đông_Dương X ( X 1940 X ) X - X Chiến_dịch X Đông_Dương X thuộc X Pháp X năm X 1940 X IMGID:014816 Tất_cả O lực_lượng O khiêng O thương_binh O đều O chưa O về O đây O , O nhìn O lại O còn O năm O cas O phải O khiêng O mà O chỉ O có O mình O , O Tám B-PER và O mấy O đứa O học_sinh O đợt O I O đang O chuẩn_bị O đi O về O . O X Công_binh X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Thánh X tổ X : X An_Dương_Vương X . X Công_binh X được X gọi X là X một X ngành X trong X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X trực_thuộc X hệ_thống X điều_hành X của X Tổng_cục X Tiếp_vận X , X dưới X sự X chỉ_huy X tổng_quát X của X Bộ X Tổng_Tham_mưu X . X Công_binh X được X thành_lập X trong X Quân_đội X với X các X chức_năng X : X Chiến_đấu X , X Kiến_tạo X , X Yểm_trợ X và X Tạo_tác X . X Ban_đầu X được X gọi X là X Nha_Công_binh X , X sau X đổi X tên X và X nâng_cấp X lên X thành X Cục X Công_binh X . X Ngành X Công_binh X đã X tồn_tại X cùng X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X với X thời_gian X từ X năm X 1951 X đến X tháng X 4 X năm X 1975 X . X Nữ_Quân X nhân X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Thánh X tổ X : X Bùi_Thị_Xuân X . X Thanh_nữ X Cộng_hoà X Việt_Nam X Cộng_hoà X đã X hiện_diện X từ X thời X còn X Quân_đội X Liên_hiệp X Pháp X . X Ban_đầu X chỉ X là X một X nhân_số X nhỏ X thuộc X diện X công_chức X bán X quân_sự X . X Sau_này X do X nhu_cầu X cần_thiết X đã X nâng X lên X thành X Đoàn X và X trực_thuộc X Bộ X Tổng_Tham_mưu X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Bộ_phận X cao X nhất X của X Đoàn X là X Bộ_Chỉ_huy X , X đứng X đầu X là X một X nữ_sĩ_quan X cao_cấp X . X Đoàn X có X nhiệm_vụ X điều_hành X và X phân_bổ X những X nhân_sự X của X mình X đến X hầu_hết X các X đơn_vị X trong X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Tham_mưu_trưởng X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X - X Tham_mưu_trưởng X Bộ_đội X Biên_phòng X thường X gọi X tắt X là X Tham_mưu_trưởng X Biên_phòng X là X sĩ_quan X cao_cấp X của X Bộ_Tư_lệnh X Bộ_đội X Biên_phòng X và X là X một X thành_viên X trong X Bộ X Tổng_tham_mưu X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Tham_mưu_trưởng X Biên_phòng X báo_cáo X trực_tiếp X với X Tư_lệnh X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X về X tất_cả X những X vấn_đề X liên_quan X đến X biên_giới X , X bờ X biển X , X hải_đảo X , X biển X và X các X cửa_khẩu X trong X đó X có X việc X chỉ_huy X , X sử_dụng X nguồn_lực X và X hoạt_động X hữu_hiệu X của X lực_lượng X biên_phòng X . X Tham_mưu_trưởng X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X là X cố_vấn X chính X của X Chủ_tịch X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X , X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X và X Tư_lệnh X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X về X những X hoạt_động X chiến_tranh X biên_giới X , X hải_đảo X , X bờ X biển X và X các X cửa_khẩu X . X Tham_mưu_trưởng X Biên_phòng X Việt_Nam X do X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X bổ_nhiệm X . X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X - X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X hay X Biên_phòng X Việt_Nam X , X là X lực_lượng_vũ_trang X nhân_dân X và X là X một X bộ_phận X cấu_thành X nên X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Đây X là X lực_lượng X có X vai_trò X là X lực_lượng X nòng_cốt X , X chuyên_trách X quản_lý X , X bảo_vệ X biên_giới X quốc_gia X , X khu_vực X biên_giới X , X cửa_khẩu X của X Việt_Nam X . X Bộ_đội X Biên_phòng X có X chức_năng X tham_mưu X cho X Bộ X Quốc_phòng X ban_hành X theo X thẩm_quyền X hoặc X đề_xuất X với X Đảng X , X Nhà_nước X chính_sách X , X pháp_luật X về X biên_phòng X ; X thực_hiện X quản_lý_nhà_nước X về X quốc_phòng X , X an_ninh X , X đối_ngoại X và X chủ_trì X , X phối_hợp X với X cơ_quan X , X tổ_chức X duy_trì X an_ninh X , X trật_tự X , X an_toàn X xã_hội X ở X khu_vực X biên_giới X , X cửa_khẩu X theo X quy_định X của X pháp_luật X . X Bộ_đội X Biên_phòng X hoạt_động X trong X khu_vực X biên_giới X , X cửa_khẩu X do X Bộ X Quốc_phòng X quản_lý X , X địa_bàn X nội_địa X để X thực_hiện X chức_năng X , X nhiệm_vụ X , X quyền_hạn X theo X quy_định X của X pháp_luật X . X Hoặc X hoạt_động X ngoài X biên_giới X theo X điều_ước X quốc_tế X mà X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X là X thành_viên X và X quy_định X của X pháp_luật X Việt_Nam X trong X trường_hợp X vì X mục_đích X nhân_đạo X , X hoà_bình X , X tìm_kiếm X , X cứu_hộ X , X cứu X nạn X , X kiểm_soát X xuất_nhập_cảnh X , X bảo_đảm X an_ninh X , X trật_tự X , X an_toàn X xã_hội X , X phòng X , X chống X tội_phạm X , X vi_phạm X pháp_luật X . X Liên_đoàn X An_ninh X Thủ_đô X - X Liên_đoàn X An_ninh X Thủ_đô X là X tên X IMGID:014817 “ O Không_thể O bỏ O thương_binh O được O , O phải O cố_gắng O hết_sức O mình O khiêng O thương_binh O , O các O đồng_chí O ạ O ! O ” O . O X Bài_chòi X - X Bài_chòi X là X một X loại_hình X nghệ_thuật X dân_ca X và X trò_chơi X dân_gian X đặc_trưng X ở X miền X Trung X Việt_Nam X , X về X sau X đã X được X phát_triển X thành X một X loại_hình X sân_khấu X ca_kịch X . X Lúc X 17h15’ X ngày X 7 X tháng X 12 X năm X 2017 X tại X Phiên X họp X Uỷ_ban X Liên_Chính X phủ X Công_ước X 2003 X về X bảo_vệ X di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X lần X thứ X 12 X của X UNESCO X diễn X ra X tại X Jeju X , X hồ_sơ X Nghệ_thuật X Bài_chòi X Trung_Bộ X của X Việt_Nam X đã X được X ghi_danh X là X di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X đại_diện X của X nhân_loại X . X Người X Duy_Ngô_Nhĩ X - X Người X Duy_Ngô_Nhĩ X hay X Người X Uyghur X ( X tiếng X Uyghur X : X ئۇيغۇرلار X уйғурлар X là X một X sắc_tộc X người X Turk X sống X chủ_yếu X ở X khu_tự_trị X Tân_Cương X , X Trung_Quốc X . X Các X cộng_đồng X tha_hương X người X Uyghur X có_mặt X tại X Siberia X ( X Nga X ) X Đức X , X Thổ_Nhĩ_Kỳ X và X các X quốc_gia X Trung_Á X như X Pakistan X , X Kazakhstan X , X Kyrgyzstan X , X Mông_Cổ X , X Uzbekistan X . X Họ X cũng X sống X tại X huyện X Đào_Nguyên X trong X địa X cấp X thị X Thường_Đức X , X tỉnh X Hồ X Nam X và X các X khu_phố X của X người X Uyghur X cũng X có_mặt X tại X một_số X thành_phố X lớn X ở X Trung_Quốc X như X Bắc_Kinh X và X Thượng_Hải X . X Theo X Joshua_Project X người X Duy_Ngô_Nhĩ X có X dân_số X năm X 2019 X là X 12,49 X triệu X người X , X chia X ra X 9 X nhánh X . X Trong X số X đó X , X người X Duy_Ngô_Nhĩ X có X dân_số X 12,35 X triệu X người X cư_trú X ở X 13 X nước X , X chủ_yếu X là X ở X Trung_Quốc X . X Tiếng X Việt X còn X gọi X dân_tộc X này X là X Hồi X Ngột X , X Hồi X Hột X và X Hồi X Cốt X gần X với X âm X " X Uy-gơ X " X nguyên_thuỷ X hơn X . X Người X Khơ_Mú X - X Người X Khơ_Mú X ( X Khmu X : X / X kmm̥uʔ X / X or X / X kmmúʔ X / X tiếng X Lào X : X ຂະມຸ X [ X kʰámūʔ X ] X tiếng X Thái X : X ขมุ X [ X kʰāmùʔ X ] X tiếng X Miến_Điện X : X ခမူ X , X ở X Trung_Quốc X phiên_âm X Hán X là X Khắc_Mộc X là X một X trong X những X nhóm X sắc_tộc X lớn X nhất X sinh_sống X tại X khu_vực X bắc X Đông_Nam X Á. X Họ X cư_trú X ở X miền X bắc X Lào X , X Myanmar X , X tây_nam X Trung_Quốc X Thái_Lan X , X và X Việt_Nam X . X Tại X Việt_Nam X , X người X Khơ_Mú X là X một X dân_tộc X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X . X Tuy_nhiên X tại X Trung_Quốc X thì X họ X lại X không X được X công_nhận X chính_thức X như X là X một X dân_tộc X tách_biệt X mà X được X đặt X trong X một X thể X loại X rộng X là X các X nhóm X sắc_tộc X không X phân_loại X . X Người X Khơ_Mú X nói X tiếng X Khơ_Mú X , X một X ngôn_ngữ X trong X ngữ_tộc X Môn-Khmer X của X ngữ_hệ X Nam X Á. X Người X Khơ_Mú X là X sắc_tộc X sinh_sống X sớm X nhất X tại X Lào X , X cùng X với X người X Môn X tại X Thái_Lan X và X người X Mường X tại X Việt_Nam X tạo X nên X những X cộng_đồng X cư_dân X bản_địa X sớm X nhất X ở X khu_vực X . X Xóm X Gà X - X Xóm X Gà X thời X Nhà X Nguyễn X nằm X trong X xã X Bình_Hoà X , X thuộc X huyện X Bình_Dương X , X phủ X Tân_Bình X , X tỉnh X Gia_Định X ; X nay X thuộc X phường X 1 X , X quận X Gò_Vấp X và X một X phần X thuộc X quận X Bình_Thạnh X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Khoảng X nửa X đầu X thế_kỷ X 20 X , X đây X là X nơi X cư_trú X hoặc X lui_tới X của X nhiều X văn X thi_sĩ X và X nhà_báo X tên_tuổi X , X là X nơi X chuyên X cung_cấp X gà X và X đá_gà X nổi_tiếng X , X còn X hiện_nay X đây X là X vùng X chuyên X về X dệt X . X Ranh_giới X Xóm X Gà X hiện_nay X là X : X Ngã X tư X Nguyễn_Văn X Đậu-Hoàng X Hoa_Thám X , X băng X qua X chợ X Cây_Quéo X , X rẽ X lên X IMGID:014818 Mình O nói O mà O lòng O thấy O băn_khoăn O khi O trước O mặt O mình O chỉ O là O mấy O đứa O thiếu_nhi O gầy_ốm O , O mảnh_khảnh O . O X Thiếu_sinh_quân X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Thiếu_sinh_quân X ( X 1956-1975 X ) X là X một X cơ_sở X đào_tạo X nam X thiếu_niên X trên X hai X phương_diện X : X Văn_hoá X Phổ_thông X và X Cơ_bản X Quân_sự X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Trường X được X đặt X trực_thuộc X Bộ X Quốc_phòng X . X Tiêu_chí X của X trường X là X đào_tạo X và X huấn_luyện X cho X lớp X thiếu_niên X khi X ra X trường X sẽ X trở_thành X binh_sĩ X , X hạ_sĩ_quan X , X sĩ_quan X cho X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X hoặc X trở_thành X những X kỹ_sư X , X bác_sĩ X , X giáo_viên X v X . X v X . X để X phục_vụ X trong X quân_đội X . X Tóm_lại X , X đây X là X một X cơ_sở X giáo_dục X cũng X giống X như X những X cơ_sở X giáo_dục X khác X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X nhưng X có X phần X huấn_luyện X quân_sự X nên X được X gọi X là X Học_đường X Quân_sự X . X Thánh_Tổ X : X Hoài_Văn_Hầu X Trần_Quốc_Toản X . X Trường X Hạ_sĩ_quan X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Hạ_sĩ_quan X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X hay X Quân X trường X Đồng X Đế X là X một X trung_tâm X huấn_luyện X quân_sự X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X toạ_lạc X ở X Đồng X Đế X , X Nha_Trang X . X Bài X ca X chính_thức X : X Thao_trường X hành_khúc X . X Công_binh X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Thánh X tổ X : X An_Dương_Vương X . X Công_binh X được X gọi X là X một X ngành X trong X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X trực_thuộc X hệ_thống X điều_hành X của X Tổng_cục X Tiếp_vận X , X dưới X sự X chỉ_huy X tổng_quát X của X Bộ X Tổng_Tham_mưu X . X Công_binh X được X thành_lập X trong X Quân_đội X với X các X chức_năng X : X Chiến_đấu X , X Kiến_tạo X , X Yểm_trợ X và X Tạo_tác X . X Ban_đầu X được X gọi X là X Nha_Công_binh X , X sau X đổi X tên X và X nâng_cấp X lên X thành X Cục X Công_binh X . X Ngành X Công_binh X đã X tồn_tại X cùng X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X với X thời_gian X từ X năm X 1951 X đến X tháng X 4 X năm X 1975 X . X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X IMGID:014819 Tình_thế O nguy_nan O , O Tám B-PER và O Quảng B-PER hớt_hải O chạy O đến O báo O tin O địch O đã O vào O đến O suối O nước O chỗ O tắm O rồi O . O X Sādhanā X - X Sādhanā X nghĩa X cơ_bản X " X Sự X kỉ_luật X có X hệ_thống X để X đạt X được X tri_thức X hay X mục_đích X mong_muốn X " X Sadhana X cũng X được X thực_hiện X nhằm X đạt X được X sự X buông X bỏ X khỏi X những X sự_vật X của X thế_giới X điều X mà X là X mục_đích X của X một X Sadhu X , X Karma_Yoga X cũng X được X mô_tả X là X Sadhana X , X Bhakti_Yoga X & X Gnyan_Yoga X cũng X vậy X , X những X nỗ_lực X liên_tục X để X đạt X được X mức_độ X cao X nhất X của X sự X hoàn_hảo X trong X tất_cả X sự X nối_tiếp X liên_tục X ngày X qua_ngày X có_thể X được X mô_tả X như X Sadhana X , X là X một X thuật_ngữ X chung X đến X từ X truyền_thống X yoga X và X nó X ám_chỉ X mọi X hình_thức X luyện_tập X tâm_linh X nhắm X đến X quá_trình X luyện_tập X của X một X sādhaka X hướng X đến X sự X thể_hiện X rất X cao X của X cuộc_đời X anh X ta X hay X cô X ta X trong X thực_tế X . X Nó X gồm X sự X đa_dạng X về X các X hình_thức X kỉ_luật X trong X truyền_thống X Ấn_Độ_giáo X , X Phật_giáo X , X đạo X Jain X và X Sikh X theo_đuổi X để X đạt X được X nhiều X mục_tiêu X nghi_lễ X và X tâm_linh X khác X nhau X . X Sādhanā X cũng X được X ám_chỉ X là X một X hình_thức X cầu_nguyện X tantra X hay X hướng_dẫn X cầu_nguyện X , X đó X là X , X những X hướng_dẫn X thực_hiện X một X phương_pháp X luyện_tập X nhất_định X . X Một X bậc X thầy X tâm_linh X và X yogi X của X thời X hiện_đại X , X Jaggi_Vasudev X , X định_nghĩa X sādhanā X như X sau X : X Mọi X thứ X đều X có_thể X là X sādhanā X . X Cách X bạn X ăn X , X cách X bạn X ngồi X , X cách X bạn X đứng X , X cách X bạn X thở X , X cách X bạn X hướng_dẫn X cơ_thể X và X tâm_trí X bạn X và X nguồn X năng_lượng X và X cảm_xúc X của X bạn X – X điều X này X là X sādhanā X . X Sādhanā X không X phải X là X một X hành_động X đặc_biệt X nào X đó X , X sādhanā X nghĩa_là X bạn X dùng X mọi X thứ X như X phương_tiện X cho X hạnh_phúc X của X mình X . X Nhà_sử_học X N. X Bhattacharyya X đưa X ra X định_nghĩa X cơ_bản X về X lợi_ích X của X sādhanā X như X sau X : X Sādhanā X về X mặt X tôn_giáo X , X điều X vừa X ngăn_cản X một X sự X thái_quá X của X vật_chất X vừa X tác_động X lên X tâm_trí X và X bản_chất X ( X bhāva X ) X trong X hình_thức X phát_triển X tri_thức X về X sự X buông X bỏ X và X không X vướng_mắc X . X Sādhanā X là X một X phương_tiện X nhờ X đó X người X nô_lệ X trở_nên X giải_thoát X . X B. X K. X S. X Iyengar X trong X bản X dịch X tiếng X Anh X và X bình_luận X lên X tác_phẩm X Yoga_Sutras X of X Patanjali X , X định_nghĩa X sādhanā X trong X mối X quan_hệ X với X abhyāsa X và X kriyā X : X Sādhanā X là X một X hình_thức X rèn_luyện X được X thực_hiện X trong X việc X theo_đuổi X một X mục_tiêu X . X Abhyāsa X là X việc X thực_hiện X lặp X lại X được X thực_hiện X bằng X cách X quan_sát X và X tư_lự X . X Kriyā X , X hay X hành_động X , X cũng X ám_chỉ X việc X hành_động X một_cách X tốt X nhất X việc X nghiên_cứu X và X suy_xét X . X Vì_vậy X , X sādhanā X , X abhyāsa X , X và X kriyā X đều X có X cùng X nghĩa X và X cùng X là X một X thứ X . X Một X sādhaka X , X hay X hành_giả X , X là X người X áp_dụng X điêu_luyện X … X tâm_trí X và X trí_tuệ X trong X việc X thực_hành X hướng X tới X một X mục_tiêu X tâm_linh X . X Người X Dao X - X Người X Dao X là X một X dân_tộc X có X địa_bàn X cư_trú X truyền_thống X là X phía X nam X Trung_Quốc X và X lân_cận X ở X bắc X phần X tiểu_vùng X Đông_Nam X Á. X Tại X Trung_Quốc X người X Dao X là X một X trong X số X 56 X dân_tộc_thiểu_số X ở X được X công_nhận X , X với X dân_số X là X 2.796.003 X người X . X Người X Dao X cũng X là X một X dân_tộc_thiểu_số X ở X Lào X , X Myanmar X , X Thái_Lan X . X Người X Dao X là X một X trong X số X 54 X dân_tộc X IMGID:014820 Mấy O cas O thương O được O chuyển O đi O , O còn O lại O Kiệm B-PER - O một O thương_binh O cố_định O gãy O xương O đùi O . O X Gãy X xương X gót X - X Bệnh X gãy X xương X gót X là X tình_trạng X gãy X hay X vỡ X xương X gót X chân X . X Các X triệu_chứng X có_thể X bao_gồm X đau X , X bầm X tím X , X hạn_chế X đi_lại X và X biến_dạng X ở X gót X chân X . X Bệnh_nhân X có_thể X gãy X đồng_thời X xương X vùng X háng X hoặc X lưng X . X Bệnh X thường X xảy X ra X khi X một X người X đáp X đất X bằng X chân X sau X khi X rơi X từ X vị_trí X cao X hoặc X trong X một X vụ X va_chạm X xe_cơ_giới X . X Chẩn_đoán X được X nghĩ X đến X qua X các X triệu_chứng X và X xác_định X dựa X trên X X-quang X hoặc X CT X scan X . X Nếu X trên X phim X các X xương X còn X nằm X đúng X vị_trí X giải_phẫu X , X phương_pháp X điều_trị X có_thể X dùng X nẹp X bột X không X cho X chống X chân X trong X khoảng X 8 X tuần X . X Trường_hợp X xương X không X nằm X đúng X vị_trí X cần_thiết X thường X cần X đến X việc X mổ X chỉnh X vị_trí X . X Trả X xương X về X lại X vị_trí X bình_thường X sẽ X có X kết_quả X tốt X hơn X . X Phẫu_thuật X có_thể X bị X trì_hoãn X một_vài X ngày X khi X da X vẫn X lành_lặn X . X Khoảng X 2% X của X tất_cả X các X gãy X xương X là X gãy X xương X gót X Tuy_nhiên X , X chúng X chiếm X tới X 60% X gãy X xương X giữa X bàn_chân X . X Gãy X xương X thể X không X di X lệch X có_thể X lành X sau X khoảng X 3 X tháng X trong X khi X các X thể X gãy X nặng X hơn X có_thể X mất X đến X 2 X năm X . X Những X vấn_đề X như X viêm X khớp X và X giảm X biên_độ X vận_động X bàn_chân X có_thể X vẫn X còn X sau X điều_trị X . X Cận X xạ_trị X - X Cận X xạ_trị X còn X gọi X là X Liệu_pháp X dùng X tia X phóng_xạ X gần X , X Xạ_trị X áp X sát X hoặc X Xạ_trị X trong X , X là X một X liệu_pháp X phóng_xạ X dùng X trong X y_học X , X thường X được X dùng X trong X với X điều_trị X bệnh X ung_thư X . X Xạ_trị X trong X có X ba X loại X phổ_biến X : X Xạ_trị X trong X xuất X liều X thấp X . X Xạ_trị X trong X xuất X liều X trung_bình X . X Xạ_trị X trong X xuất X liều X cao X . X Xương X vai X - X Trong X giải_phẫu_học X , X xương X vai X là X xương X nối X giữa X xương X cánh_tay X với X xương_đòn X . X Xương X vai X tạo X thành X một X phần X phía X sau X của X bả_vai X . X Ở X người X , X xương X vai X là X một X xương X dẹt X , X có X hình_tam_giác X , X nằm X ở X phía X sau X bên X của X lồng_ngực X . X Hông X - X Hông X là X một X vùng X giải_phẫu X của X động_vật X có X xương_sống X nằm X ở X phía X ngoài X và X trước X vùng X mông X , X phía X dưới X mào X chậu X , X và X phía X trên X mấu X chuyển X lớn X của X xương X đùi X . X Mặt X trong X vùng X hông X là X hố X ổ X cối X hợp_thành X bởi X 3 X xương_chậu X hông X , X tiếp X với X vùng X chậu X . X Khớp X háng X là X khớp X giữa X chỏm X xương X đùi X và X hố X ổ X cối X của X xương_chậu X và X có X chức_năng X chính X là X chịu X trong X lực X của X cơ_thể X trong X cả X hai X tư_thế X tĩnh X và X động X Khớp X háng X có X vai_trò X quan_trọng X trong X việc X giữ X thăng_bằng X và X giữ X góc X chậu X hông X . X Cơn X đau X vùng X hông X có_thể X do X nhiều X nguyên_nhân X khác X nhau X , X trong X đó X có_thể X do X thần X kình X , X xương X khớp X , X nhiễm_khuẩn X , X chấn_thương X , X hay X di_truyền X . X Bệnh X phụ_khoa X - X Bệnh X phụ_khoa X là X một_cách X nói_chung X về X các X bệnh X liên_quan X tới X các X cơ_quan X sinh_dục X nữ X , X bao_gồm X các X bệnh X viêm_nhiễm X cơ_quan X sinh_dục X dưới X và X cơ_quan X sinh_dục X trên X Nhân X thần_kinh X sọ X - X Nhân X thần_kinh X sọ X là X một X tập_hợp X các X neuron X ở X IMGID:014821 Không O biết O làm_sao O mình O gọi O Lý B-PER - O con_bé O học_sinh O - O lại O cùng O khiêng O . O X Cho X con X bú X - X Nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X , X còn X được X gọi X là X cho X bú X sữa X mẹ X , X là X nuôi X trẻ X sơ_sinh X hay X trẻ X nhỏ X bằng X sữa X từ X nhũ X hoa X phụ_nữ X . X Cho X bú X mẹ X nên X bắt_đầu X trong X giờ X đầu X sau X sinh X và X đến X khi X đứa X trẻ X không X còn X muốn X bú X nữa X . X Trong X vài X tuần X đầu X đời X , X trẻ X có_thể X bú X tám X đến X mười_hai X lần X một X ngày X . X Thời_gian X một X lần X bú X thường X mười X đến X mười_lăm X phút X , X trên X mỗi X bầu X ngực X . X Số X lần X bú X giảm X khi X đứa X trẻ X lớn X hơn X . X Một_số X người X mẹ X vắt X sữa X để X có_thể X dùng X sau X đó X khi X con X của X họ X đang X được X người X khác X chăm_sóc X . X Nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X có X lợi X cho X cả X mẹ X và X con X . X Sữa X công_thức X cho X trẻ X sơ_sinh X không X có X nhiều X lợi_ích X . X Mỗi X năm X , X ước_tính X trên X toàn_cầu X có X hơn X một_triệu X trẻ X sơ_sinh X có_thể X được X cứu X sống X bằng X cách X cho X bú X sữa X mẹ X nhiều X hơn X . X Bú X sữa X mẹ X làm X giảm X nguy_cơ X bị X viêm_nhiễm X đường X hô_hấp X và X tiêu_chảy X . X Điều X này X đúng X tại X cả X các X quốc_gia X phát_triển X và X đang X phát_triển X . X Các X lợi_ích X khác X bao_gồm X nguy_cơ X thấp X hơn X mắc X bệnh X hen X phế_quản X , X dị_ứng X thức_ăn X , X bệnh X không X dung_nạp X gluten X , X bệnh X tiểu_đường X loại X 1 X , X ung_thư X bạch_cầu X . X Bú X sữa X mẹ X cũng X có_thể X làm X giảm X nguy_cơ X béo X phì X khi X trưởng_thành X và X cải_thiện X phát_triển X nhận_thức X . X Lợi_ích X của X nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X đối_với X người X mẹ X là X mất X máu X ít X hơn X sau X sinh X , X tử_cung X co X tốt X hơn X , X giảm X cân X , X và X ít X trầm_cảm X sau X sinh X . X Cho X con X bú X sữa X mẹ X cũng X kéo_dài X thời_gian X vô X kinh X và X không X có X khả_năng X thụ_thai X , X được X gọi X là X vô X kinh X khi X cho X bú X . X Lợi_ích X lâu_dài X có_thể X bao_gồm X giảm X nguy_cơ X ung_thư X vú X , X bệnh X tim_mạch X , X và X viêm X khớp X dạng X thấp X . X Nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X ít X tốn_kém X cho X gia_đình X hơn X so X với X sữa X công_thức X cho X trẻ X sơ_sinh X . X Các X tổ_chức X y_tế X , X như X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X ( X WHO X ) X khuyến_khích X nuôi X con X chỉ X bằng X sữa X mẹ X trong X sáu X tháng X . X Điều X này X có X nghĩa X là X ngoài X vitamin X D X thì X không X cho X trẻ X các X loại X thức_ăn X hay X nước X uống X nào X khác X . X Họ X khuyến_nghị X tiếp_tục X nuôi X con X phần_nào X bằng X sữa X mẹ X cho X đến X ít_nhất X một X năm_tuổi X . X Trên X toàn_cầu X , X có X khoảng X 38% X trẻ X sơ_sinh X được X nuôi X chỉ X bằng X sữa X mẹ X trong X sáu X tháng X đầu X đời X . X Tại X Mỹ X khoảng X 75% X phụ_nữ X cho X con X bú X sữa X mẹ X ngay X từ X đầu X và X khoảng X 43% X cho X bú X mẹ X đến X sáu X tháng X . X Có X rất X ít X bệnh X mà X không X cho_phép X nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X . X Trong X thời_gian X cho X bú X , X người X mẹ X được X khuyến_cáo X không X dùng X ma_tuý X , X rượu X , X và X một_số X loại X thuốc X . X LGBT X nhận X con_nuôi X - X LGBT X nhận X con_nuôi X là X việc X những X người X trong X cộng_đồng X LGBT X nhận X nuôi X một X đứa X trẻ X làm X con X . X Việc X nhân X nuôi X có_thể X là X do X cả X cặp X đôi X đứng X ra X làm X thủ_tục X , X hoặc X một X IMGID:014822 Kiệm B-PER lớn O xác O , O nặng O quá O hai O chị_em O không_thể O nào O nhấc O lên O được O . O X Học_Thành X - X Hoà_thượng X Học_Thành X sinh X năm X 1966 X , X tại X Tiên_Du X - X tỉnh X Phúc_Kiến X - X Trung_Quốc X . X Ông X từng X giữ X các X chức_vụ X trong X giáo X hộp X Phật_giáo X và X chính_quyền X Trung_Quốc X như X Hội_trưởng X Hiệp_hội X Phật_giáo X Trung_Quốc X , X Phó X Chủ_tịch X Hội X Liên_Hữu_Phật_giáo X Thế_giới X , X Viện X trưởng X Học_viện X Phật_giáo X Trung_Quốc X , X Hội_trưởng X Hiệp_hội X Phật_giáo X tỉnh X Phúc_Kiến X , X Trụ_trì X chùa X Quảng_Hoá X , X Bồ_Điền X , X Phúc_Kiến X , X Trụ_trì X chùa X Pháp X Môn X , X Phù_Phong X , X Thiểm_Tây X , X Trụ_trì X chùa X Long_Tuyền X , X Bắc_Kinh X . X Đồng_thời X , X Thầy X còn X là X Uỷ_viên X thường_vụ X Chính X hiệp X Trung_Quốc X , X Phó X Chủ_tịch X Uỷ_ban X Tôn_giáo X và X Hoà_bình X Trung_Quốc X , X Phó X viện X trưởng X Viện X nghiên_cứu X cao_cấp X Tôn_Giáo X Nhân_Văn X trường X Đại_học X Sư_Phạm X Bắc_Kinh X , X Tổng_biên_tập X Tạp_chí X Pháp X Âm X v X . X v X . X Khentrul_Jamphel_Lodrö_Rinpoche X - X Khentrul_Jamphel_Lodrö_Rinpoché X là X một X vị X Đạo_Sư_Phật_giáo X Tây_Tạng X thuộc X về X Bất_Bộ_Phái X . X Shar_Khentrul_Jamphel_Lodro X Rinpoché X giảng_dạy X chuyên_môn X về X truyền_thống X của X Pháp X Tu X phổ_thông X Thời_Luân X ( X Kalachakra X ) X theo X dòng X truyền X thừa X Jonang X của X Phật_giáo X Tây_Tạng_Ngài X là X đương_kim X Giám_đốc X Tâm_Linh X và X là X vị X Sáng_Lập X của X Viện X Phật_giáo X Tây_Tạng_Bất_Bộ X Phái X ( X Anh X ngữ X là X Tibetan_Buddhist_Rimé_Institute X hoặc X Tạng X ngữ X là X Tong_Zuk_Dechen_Ling X Ngài X đã X dịch X toàn_bộ X nghi X quỹ X hành X trì X Thời_Luân_Pháp X của X dòng X truyền X Jonang_Thời_Luân X và X các X giáo_huấn X hành X trì X cốt_yếu X sang X Anh X ngữ X và X Hoa X ngữ X . X Thích_Nguyên_Tạng X - X Thích_Nguyên_Tạng X , X là X một X tu_sĩ X Phật_giáo X người X Úc X gốc X Việt X , X pháp X tự X Tịnh_Tuệ X , X pháp X hiệu X Phổ_Trí X là X một X tu_sĩ X Phật_giáo X , X chủ_biên X trang X nhà X Quảng_Đức X . X Đồng_thời X ông X là X một X tác_giả X và X dịch_giả X của X nhiều X tài_liệu X liên_quan X đến X Phật_giáo X và X lịch_sử X . X Văn_hoá X phương X Đông X - X Văn_hoá X phương X Đông X hay X còn X gọi X là X Văn_minh X phương X Đông X là X một X thuật_ngữ X bao_trùm X chỉ X về X di_sản X văn_hoá X đa_dạng X của X những X yếu_tố X về X chuẩn_mực X xã_hội X , X giá_trị X đạo_đức X , X phong_tục X truyền_thống X , X hệ_thống X tín_ngưỡng X , X hệ_thống X chính_trị X , X văn_vật X và X kỹ_nghệ X của X thế_giới X phương X Đông X . X Mặc_dù X không X có X thuật_ngữ X " X văn_hoá X phương X Đông X " X đơn_lẻ X và X tổng_quát X , X nhưng X có X các X nhóm X nhỏ X trong X nội_hàm X đó X , X chẳng_hạn X như X các X quốc_gia X ở X Đông_Á X , X Đông_Nam_Á X hoặc X Nam_Á X , X cũng X như X tính X nguyên X hợp X trong X các X khu_vực X văn_hoá X này X . X Chúng X bao_gồm X sự X truyền_bá X của X tôn_giáo X phương X Đông X chẳng_hạn X như X Phật_giáo X hoặc X Ấn_Độ_giáo X , X việc X sử_dụng X phổ_biến X Hán X tự X hoặc X Phạn X văn X trong X các X văn_bản X chính_danh X , X các X gốc_rễ X ngôn_ngữ X , X sự X kết_hợp X của X các X món X ăn X trong X ẩm_thực X và X truyền_thống X xã_hội X , X cùng X nhiều X điều X khác X . X Sakai_Tadakatsu X - X Sakai_Tadakatsu X là X một X samurai X thời X Sengoku X và X là X một X daimyō X đầu X thời X Edo X của X Nhật_Bản X . X Ông X nắm X giữ X nhiều X chức_vụ X quan_trọng X trong X triều_đình X của X Mạc X phủ X Tokugawa X . X Thích_Trúc_Thái_Minh X - X Thích_Trúc_Thái_Minh X là X một X tu_sĩ X , X tác_giả X người X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X trụ_trì X chùa X Ba X Vàng X , X Uông_Bí X , X Quảng_Ninh X . X Xá-lợi-phất X - X Xá-lợi-phất X cũng X được X gọi X là X Xá-lợi X tử X , X " X con X trai X của X bà X Xá-lợi X ( X śāri X ) X là X một X nhà_lãnh_đạo X tâm_linh X ở X Ấn_Độ X cổ_đại X . X Ông X cùng X Mục-kiền-liên X là X hai X đệ_tử X tỳ-kheo X gương_mẫu X nhất X của X Phật X Thích-ca X Mâu-ni X và X được X xem X là X người X có X " X đệ X nhất_trí X tuệ X " X trong X Tăng-già X thời X Phật X sinh_tiền X . X IMGID:014823 Ráng O hết_sức O cũng O chỉ O lôi O được O Kiệm B-PER ra O khỏi O nhà O được O một O khúc O , O mình O đành O bỏ O đó O đi O gọi O anh_em O đến O chuyển O giùm O . O X Quan_điểm X Hồi_giáo X về X Giêsu X - X Trong X đạo X Hồi X , X Īsā X ibn X Maryam X ( X tiếng X Ả_Rập X : X عِيسَى X ٱبْنُ X مَرْيَمَ‎ X ' X Giêsu X , X con X trai X của X Maria X ' X hay X Giêsu X , X là X nhà X tiên_tri X và X sứ_giả X áp_chót X của X Đức X Chúa_Trời X ( X Allah X ) X và X là X Đấng_Cứu_Thế X , X người X được X cử X đến X để X hướng_dẫn X Những X đứa X con X của X Israel X với X một X mặc X khải X mới X : X Injīl X ( X tiếng X Ả_Rập X có X nghĩa X là X " X phúc X âm X " X Giống X như X trong X Tân_Ước X của X Cơ X đốc X giáo X , X Kinh_Qur X ' X an X mô_tả X Giêsu X là X Messiah X được X sinh X ra X từ X một X trinh_nữ X , X làm X các X phép X lạ X , X đi X cùng X với X các X môn_đồ X , X bị X người X Do X Thái X từ_chối X , X và X được X đưa X lên X trời X . X Nhưng X Kinh_Qur X ' X an X khác X với X Tân_Ước X ở X chỗ X phủ_nhận X Giêsu X bị X đóng X đinh X hoặc X chết X trên X thập X tự X giá X , X và X đặc_biệt X là X phủ_nhận X thần X tính X của X Giêsu X như X là X Đức X Chúa_Trời X nhập X thể X , X hay_là X Con X của X Chúa_Trời X . X Tầm X quan_trọng X của X Giêsu X trong X đạo X Hồi X được X phản_ánh X khi X ông X được X đề_cập X trong X Kinh_Qur X ' X an X trong X 93 X câu X với X nhiều X danh_hiệu X khác X nhau X như X " X Con X trai X của X Mary X " X và X các X thuật_ngữ X quan_hệ X khác X , X được X đề_cập X trực_tiếp X và X gián_tiếp X , X hơn X 187 X lần X . X Do_đó X , X ông X là X một X trong X những X người X được X nhắc X đến X nhiều X nhất X trong X Kinh_Qur X ' X an X bằng X cách X tham_khảo X ; X 25 X lần X theo X tên X Isa X , X ngôi_thứ X ba X 48 X lần X , X ngôi_thứ X nhất X 35 X lần X , X và X phần X còn X lại X dưới X dạng X tiêu_đề X và X thuộc_tính X . X Kinh_Qur X ' X an X và X hầu_hết X các X hadith X đề_cập X đến X việc X Giêsu X được X sinh X ra X là X một X " X cậu X bé X thuần_khiết X " X với X Mary X ( X مريم X ) X là X kết_quả X của X sự X thụ_thai X đồng_trinh X , X tương_tự X như X sự_kiện X Truyền X tin X trong X Cơ X đốc X giáo X . X Kinh_Qur X ' X an X phủ_nhận X Giêsu X là X một X vị X thần X trong X một_số X câu X , X bao_gồm X cả X một X câu X và X đề_cập X rằng X Giêsu X không X tuyên_bố X bản_thân X là X thần_thánh X Theo X Kinh_Qur X ' X an X , X ông X không X bị X đóng X đinh X cũng X như X không X sống X lại X từ X cõi X chết X , X mà X là X được X Chúa_Trời X cứu X thoát X . X Qua X nhiều X thế_kỷ X , X các X tác_giả X Hồi_giáo X đã X đề_cập X đến X những X phép X lạ X khác X như X đuổi X quỷ X , X vay_mượn X từ X một_số X nguồn X tiền X Hồi_giáo X dị_giáo X , X và X từ X các X nguồn X kinh_điển X khi X truyền_thuyết X về X Giêsu X được X mở_rộng X . X Trong X Hồi_giáo X , X Giêsu X được X cho X là X tiền_thân X của X nhà X tiên_tri X Hồi_giáo X Muhammad X . X Giống X như X tất_cả X các X nhà X tiên_tri X trong X Hồi_giáo X , X Giêsu X cũng X được X gọi X là X một X người X theo X đạo X Hồi X , X vì X ngài X đã X rao_giảng X rằng X các X môn_đồ X của X ngài X nên X áp_dụng X " X con X đường_thẳng X " X Trong X thuyết X cánh X chung X của X Hồi_giáo X , X Giêsu X sẽ X trở_lại X trong X lần X tái X lâm X để X chiến_đấu X với X Al-Masih X ad-Dajjal X hay X còn X gọi X là X " X Messiah X giả_hiệu X " X và X thiết_lập X hoà_bình X trên X Trái_đất X . X Dụ X ngôn X Người X gieo X giống X - X Người X Gieo X giống X là X dụ X ngôn X của X Chúa X Giê-su X IMGID:014824 May O quá O lại O gặp O Minh B-PER , O Cơ B-PER - O hai O đứa O vừa O thở O vừa O báo O tin O địch O đã O bắn O chết O đồng_chí O Vận B-PER - O thương_binh O . O X Đoàn X Trần_Nghiệp X - X Đoàn X Trần_Nghiệp X bí_danh X Ký_Con X là X nhà X cách_mạng X Việt_Nam X , X một X trong X những X lãnh_đạo X của X Việt_Nam X Quốc_dân X đảng X . X Nguyễn_Viết_Xuân X - X Nguyễn_Viết_Xuân X là X một X chiến_sĩ X của X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X , X được X biết X đến X nhiều X qua X khẩu_hiệu X " X Nhằm X thẳng X quân_thù X ! X Bắn X ! X trong X Chiến_tranh X Việt_Nam X . X Nguyễn_Phong_Sắc X - X Nguyễn_Phong_Sắc X ( X 1902-1931 X ) X là X một X chí_sĩ X cách_mạng X Việt_Nam X . X Ông X là X một X trong X những X thành_viên X đầu_tiên X của X Chi_bộ X Cộng_sản X Bắc_Kỳ X và X một X trong X những X Uỷ_viên X Ban_chấp_hành X Trung_ương X đầu_tiên X của X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X . X Đường X Tông_Hải X - X Đường X Tông_Hải X tên_tự X Dung_Xuyên X là X một X y_sĩ X và X học_giả X y_học X Trung_Quốc X vào X cuối X triều_đại X nhà X Thanh X . X Ông X là X một X trong X những X y_sĩ X Trung_Quốc X đầu_tiên X viết X về X sự X khác_biệt X giữ X Đông_y X và X Tây_y X , X đồng_thời X là X người X sớm X ủng_hộ X việc X hợp_nhất X giữa X hai X nền X y_học X . X Nguyễn_Phúc_Vĩnh_Lộc X - X Nguyễn_Phúc_Vĩnh_Lộc X thường X được X gọi X tắt X là X Vĩnh_Lộc X , X nguyên X là X một X tướng_lĩnh X Thiết_giáp X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X cấp_bậc X Trung_tướng X . X Ông X xuất_thân X từ_trường X Võ_bị X Địa_phương X được X Chính_phủ X thuộc X đia X Pháp X mở X ra X ở X Trung_phần X Việt_Nam X . X Thời_gian X tại_ngũ X , X ông X đã X có X nhiều X năm X phục_vụ X trong X ngành X Thiết X giáp-Kỵ X binh X và X đã X từng X được X bổ_nhiệm X chức_vụ X Chỉ_huy X trưởng X binh_chủng X này X . X Ông X là X vị X Tổng_Tham_mưu_trưởng X cuối_cùng X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X đồng_thời X cũng X là X người X có X thời_gian X tại X nhiệm X ngắn X nhất X Trước X đó X , X ông X có X thời_gian X giữ X chức_vụ X Tư_lệnh X Quân_đoàn X II X và X Vùng X 2 X chiến_thuật X ( X 1965-1968 X ) X được X mệnh_danh X là X Chúa_tể X Cao_nguyên X , X nhiều X tai_tiếng X tham_nhũng X và X có X cuộc_sống X xa_hoa X như X một X Lãnh_chúa X thời X phong_kiến X . X Nguyễn_Duy_Quang X - X Nguyễn_Duy_Quang X ( X ngày X 24 X tháng X 9 X năm X 1906 X – X ? X hay X Nguyễn_Duy_Quan X , X là X luật_sư X , X quan_chức X và X nhà X ngoại_giao X người X Việt_Nam X , X từng X là X Đại_sứ X Việt_Nam X Cộng_hoà X tại X Nhật_Bản X và X Malaysia X , X đồng_thời X cũng X là X Đại_sứ X cuối_cùng X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X tại X Pháp X . X Phùng_Chí_Kiên X - X Phùng_Chí_Kiên X là X một X nhà_lãnh_đạo X quân_sự X và X là X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X là X vị X tướng X được X truy_phong X đầu_tiên X của X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X theo X Sắc_lệnh X số X 89 X / X SL X – X Sắc_lệnh X phong X tướng X đầu_tiên X của X Nhà_nước X – X được X ký X bởi X Chủ_tịch X Hồ_Chí_Minh X ngày X 23 X tháng X 9 X năm X 1947 X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Thường_vụ X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X I X , X phụ_trách X công_tác X quân_sự X của X Đảng X . X Ông X là X người X chỉ_huy X quân_sự X đầu_tiên X của X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X đã X có X nhiều X đóng_góp X cho X cách_mạng X Việt_Nam X trong X chặng X đường X đầu_tiên X trước X Cách_mạng_Tháng_Tám X năm X 1945 X . X Nguyễn_Phan_Vinh X - X Nguyễn_Phan_Vinh X tên X khác X là X Mười_Vinh X , X là X một X trung_uý X Hải_quân X nhân_dân X Việt_Nam X , X anh_hùng X Lực_lượng_vũ_trang X nhân_dân X . X Tên X của X ông X được X đặt X cho X đảo X Phan_Vinh X , X thuộc X quần_đảo X Trường_Sa X . X Ông X cùng X 14 X đồng_đội X khác X hi_sinh X trong X Sự_kiện X tàu X 235 X , X Chiến_tranh X Việt_Nam X . X Onoda_Hirō X - X Onoda_Hirō X ( X 小野田_寛郎 X là X một X cựu X thiếu_uý X của X Lục_quân X Đế_quốc X Nhật_Bản X tham_chiến X trong X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X hai X tại X chiến_trường X Philippines X . X Ông X chỉ X chấp_nhận X hạ X vũ_khí X theo X lệnh X của X thượng_cấp X ngày X 9 X tháng X 3 X năm X 1974 X , X 29 X năm X sau X khi X chiến_tranh X kết_thúc X . X Onoda X được X coi X là X IMGID:014825 Mấy O chị_em O khiêng O Kiệm B-PER chạy O xuống O hố O trốn O tạm O một O nơi O . O X Mariani X - X Mariani X là X một X thị_xã X và X là X nơi X đặt X uỷ_ban X khu_vực X thị_xã X của X quận X Jorhat X thuộc X bang X Assam X , X Ấn_Độ X . X Ga_Dầu_Giây X - X Ga_Dầu_Giây X là X một X nhà_ga X xe_lửa X tại X thị_trấn X Dầu_Giây X , X huyện X Thống_Nhất X , X tỉnh X Đồng_Nai X . X Nhà_ga X là X một X điểm X trên X tuyến X đường_sắt X Bắc_Nam X tiếp_nối X sau X ga X Long_Khánh X và X trước X ga X Trung_Hoà X . X Lý X trình X ga X : X Km X 1661 X + X 320 X . X Ga_Lệ_Trạch X - X Ga_Lệ_Trạch X là X một X nhà_ga X xe_lửa X tại X xã X Hoà_Châu X , X huyện X Hoà_Vang X , X thành_phố X Đà_Nẵng X . X Nhà_ga X là X một X điểm X trên X tuyến X đường_sắt X Bắc_Nam X tiếp_nối X sau X ga X Thanh_Khê X và X trước X ga X Nông_Sơn_Lý X trình X ga X : X Km X 804 X + X 110 X . X Mal X - X Mal X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X Jalpaiguri X thuộc X bang X Tây_Bengal X , X Ấn_Độ X . X Selangau X - X Huyện X Selangau X là X một X huyện X thuộc X bang X Sarawak X của X Malaysia X . X Huyện X Selangau X có X dân_số X thời_điểm X năm X 2010 X ước_tính X khoảng X 24412 X người X . X Dĩ_An X ( X phường X ) X - X Dĩ_An X là X phường X trung_tâm X của X thành_phố X Dĩ_An X , X tỉnh X Bình_Dương X , X Việt_Nam X . X Quốc_lộ X 63 X - X Quốc_lộ X 63 X là X tuyến X đường X nối_liền X tỉnh X Kiên_Giang X và X tỉnh X Cà_Mau X , X Việt_Nam X . X Quốc_lộ X 63 X bắt_đầu X tại X ngã X ba X Tắc_Cậu X , X giao X với X quốc_lộ X 61 X , X thị_trấn X Minh_Lương X , X huyện X Châu_Thành X , X đi X qua X các X huyện X An_Biên X , X U_Minh X Thượng X , X Vĩnh_Thuận X Thới_Bình X và X kết_thúc X tại X phường X 9 X , X thành_phố X Cà_Mau X Quốc_lộ X 63 X dài X 110 X km X . X Trên X quốc_lộ X 63 X có X phà X Tắc_Cậu X – X Xẻo_Rô X cách X ngã X ba X Tắc_Cậu X 4 X km X , X phà X đi X qua X hai X con X sông X là X sông_Cái_Lớn X và X sông_Cái_Bé X . X Hà_Trung X - X Hà_Trung X là X thị_trấn X huyện_lỵ X của X huyện X Hà_Trung X , X tỉnh X Thanh_Hoá X , X Việt_Nam X . X Thị_trấn X còn X có X tên X gọi X không X chính_thức X là X thị_trấn X Đò_Lèn X hay X thị_trấn X Lèn X . X Hà_Trung X - X Hà_Trung X là X một X huyện X nằm X ở X phía X bắc X tỉnh X Thanh_Hoá X , X Việt_Nam X . X Barh X - X Barh X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X Patna X thuộc X bang X Bihar X , X Ấn_Độ X . X Barh X nằm X ở X bờ X nam X của X sông X Ganga X , X một X địa_điểm X phổ_biến X cho X các X nghi_lễ X hoả_táng X của X người X Hindu X . X Nơi X này X nổi_tiếng X với X Umanath X , X một X ngôi X đền X Shiva X trên X bờ X sông X Ganga X và X đền X Alakhnath X và X Lai X , X một X loại X kẹo X ngọt X giống X như X laddu X , X được X biết X đến X với X hương_vị X đậm_đà X . X Barh X còn X được X gọi X là X Chhitorgarh X . X IMGID:014826 Một O giờ O sau O mới O tập_trung O đông_đủ O được O số O thương_binh O lại O , O chỉ O thiếu O một_mình O Vận B-PER , O còn O cán_bộ O thì O vắng O chín O đồng_chí O . O X Hiệp_hội X doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X ( X VJBA X ) X - X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X được X thành_lập X ngày X 02/09/2013 X VJBA X là X một X tổ_chức X xã_hội X nghề_nghiệp X tự_nguyện X của X các X doanh_nghiệp X có X chủ_sở_hữu X là X người X Việt_Nam X hoặc X gốc X Việt_Nam X đang X hoạt_động X lâu X năm X và X có X uy_tín X tại X Nhật_Bản X . X Văn_phòng X trụ_sở X chính X của X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X đặt X tại X 571-1 X Hinodecho X , X Thành_Phố X Isesaki X , X Tỉnh X Gunma X , X Nhật_Bản X . X Phương_Lựu X - X Phương_Lựu X , X tên X thật X là X Bùi_Văn_Ba X , X là X Giáo_sư X , X Tiến_sĩ_khoa_học X , X nhà_văn X , X nhà X lý_luận X phê_bình_văn_học X nổi_tiếng X người X Việt_Nam X . X Ông X là X một X trong X những X trường_hợp X hiếm_hoi X ở X Việt_Nam X vừa X đồng_thời X được X nhận X Giải_thưởng X Hồ_Chí_Minh X về X Khoa_học X Công_nghệ X và X Giải_thưởng X Nhà_nước X về X Văn_học X Nghệ_thuật X . X Cao_Xá X , X Lâm_Thao X - X Cao_Xá X là X một X xã X thuộc X huyện X Lâm_Thao X , X tỉnh X Phú_Thọ X , X Việt_Nam X . X Lê_Công_Cơ X - X Lê_Công_Cơ X bí_danh X Lê_Phương_Thảo X , X là X một X Anh_hùng X Lao_động X Việt_Nam X , X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X VIII X , X Nhà_giáo_Ưu_tú X , X nguyên X hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X Duy_Tân X . X Hoàng_Hải X - X Hoàng_Hải X là X một X biên_đạo X múa X người X Việt_Nam X được X phong_tặng X danh_hiệu X Nghệ_sĩ_Nhân_dân X năm X 2016 X . X Ông X là X tác_giả X của X nhiều X ca_khúc X , X tiết_mục X múa X , X nhạc X dựa X trên X chất_liệu X dân_ca X , X dân X vũ X của X Đoàn X ca_múa X Thanh_Hoá X . X Trong X quá_trình X hoạt_động X hơn X 5 X thập_kỷ X , X ông X đã X đạt X hơn X 100 X huy_chương X vàng X tại X các X Hội_diễn X Nghệ_thuật X chuyên_nghiệp X và X quần_chúng X . X Ông X cùng X các X cộng_sự X biên_soạn X các X công_trình X nghiên_cứu X về X nghệ_thuật X múa X dân_gian X Thanh_Hoá X và X là X tác_giả X Đề_án X nghệ_thuật X " X Vũ_khúc X Xuân_Phả X - X sóng X cả X Biển_Đông X . X Bảo_tàng X Báo_chí X Việt_Nam X - X Bảo_tàng X Báo_chí X Việt_Nam X nằm X trong X hệ_thống X bảo_tàng X quốc_gia X , X trực_thuộc X Hội X Nhà_báo X Việt_Nam X , X được X Thủ_tướng X Chính_phủ X ký X quyết_định X thành_lập X ngày X 28/07/2017 X . X Lễ X công_bố X Quyết_định X và X ra_mắt X Bảo_tàng X được X tổ_chức X ngày X 16/08/2017 X . X Ngày X 19/06/2020 X , X Bảo_tàng X Báo_chí X Việt_Nam X đã X hoàn_thành X không_gian X trưng_bày X cố_định X và X chính_thức X mở_cửa X đón X khách X tham_quan X . X Bảo_tàng X Báo_chí X Việt_Nam X có X địa_chỉ X tại X tầng X 1-2-3 X , X toà X nhà X Hội X Nhà_báo X Việt_Nam X , X đường X Dương_Đình_Nghệ X , X phường X Yên_Hoà X , X quận X Cầu_Giấy X , X thành_phố X Hà_Nội X . X Phạm_Khôi_Nguyên X - X Phạm_Khôi_Nguyên X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X X X ; X nguyên X Bộ_trưởng X Bộ X Tài_nguyên X và X Môi_trường X . X Nguyễn_Đức_Thuỵ X - X Nguyễn_Đức_Thuỵ X hiện X là X Chủ_tịch X Ngân_hàng X Thương_mại X Cổ_phần X Lộc_Phát X Việt_Nam X ( X LPBank X ) X Nguyễn_Đức_Thuỵ X cũng X là X doanh_nhân X trẻ X nằm X trong X nhóm X 100 X doanh_nhân X đạt X danh_hiệu X " X Doanh_nhân X Việt_Nam X tiêu_biểu X 2009 X " X nằm X trong X top X 100 X người X giàu X nhất X trên X sàn X chứng_khoán X Việt_Nam X năm X 2013 X và X đến X tháng X 3 X năm X 2021 X , X Nguyễn_Đức_Thuỵ X vươn X lên X đứng X thứ X 6 X trên X sàn X chứng_khoán X Việt_Nam X . X Đã X có X thời_điểm X ông X Nguyễn_Đức_Thuỵ X vươn X lên X Top X 4 X tỷ_phú X giàu X nhất X sàn X chứng_khoán X Việt_Nam X . X Trường X Đại_học X Phú_Yên X - X Trường X Đại_học X Phú_Yên X là X một X trường X đại_học X địa_phương X , X đào_tạo X đa X ngành X của X tỉnh X Phú_Yên X . X Đại_học X Phú_Yên X trực_thuộc X UBND X tỉnh X Phú_Yên X và X chịu X sự X quản_lý_nhà_nước X về X đào_tạo X của X Bộ X Giáo_dục X và X Đào_tạo X . X Trường X có X địa_chỉ X tại X 18 X Trần_Phú X , X Phường X 7 X , X Thành_phố X Tuy_Hoà X , X Tỉnh X Phú_Yên X . X Trần_Quốc_Sơn X IMGID:014827 Mệt O , O đói O run O chân O nhưng O mình O và O các O đồng_chí O vẫn O vô_cùng O bình_tĩnh O . O X Bấm X huyệt X - X Bấm X huyệt X là X một X kỹ_thuật X trong X y_học X thay_thế X thường X kết_hợp X với X châm_cứu X hoặc X phản_xạ X học X . X Phương_pháp X này X dựa X trên X quan_niệm X rằng X cơ_thể X có X dòng X năng_lượng X sống X ( X khí X ) X lưu_thông X qua X các X " X kinh X mạch X . X Người X ta X tin X rằng X khi X kinh X mạch X bị X tắc_nghẽn X , X sức_khoẻ X sẽ X bị X ảnh_hưởng X . X Bấm X huyệt X sử_dụng X áp_lực X lên X các X điểm X cụ_thể X trên X cơ_thể X , X gọi X là X huyệt X đạo X , X để X giúp X khơi X thông X dòng_chảy X năng_lượng X . X Áp_lực X này X có_thể X thực_hiện X bằng X tay X , X khuỷu X tay X , X hoặc X dụng_cụ X chuyên_dụng X . X Tuy_nhiên X , X khoa_học X hiện_nay X chưa X có X bằng_chứng X xác_nhận X sự X tồn_tại X của X huyệt X đạo X , X kinh X mạch X hay X khí X . X Một_số X nghiên_cứu X cho X thấy X bấm X huyệt X có_thể X giúp X giảm X buồn_nôn X , X nôn_mửa X , X mất_ngủ X , X đau X lưng X dưới X , X đau X nửa X đầu X và X táo_bón X . X Tuy_nhiên X , X những X nghiên_cứu X này X có X nguy_cơ X thiếu X tính X khách_quan X . X Hiện X vẫn X chưa X có X bằng_chứng X khoa_học X đáng X tin_cậy X chứng_minh X hiệu_quả X thực_sự X của X bấm X huyệt X . X Rối_loạn X ám_ảnh X cưỡng_chế X - X Rối_loạn X ám_ảnh X cưỡng_chế X là X một X rối_loạn X tâm_lý X có X tính_chất X mãn_tính X , X dấu_hiệu X phổ_biến X của X bệnh X đó X là X ý_nghĩ X ám_ảnh X , X lo_lắng X không X có X lý_do X chính_đáng X và X phải X thực_hiện X các X hành_vi X có X tính_chất X ép_buộc X để X giảm X bớt X căng_thẳng X , X đây X là X một X dạng X trong X nhóm X bệnh X liên_quan X trực_tiếp X đến X stress X . X Bệnh X còn X có X tên X khác X là X rối_loạn X ám_ảnh X cưỡng_bức X . X Người X bị X ảnh_hưởng X của X bệnh X có X những X ý_nghĩ X và X hành_vi X lặp X lại X một_cách X vô_nghĩa X đến X mức X quá X nhiều X mà X không X kiểm_soát X được X chẳng_hạn X như X rửa X tay X hàng X chục X lần X mặc_dù X tay X đã X sạch X hay X dành X quá X nhiều X thời_gian X để X sắp_xếp X đồ_vật X trong X nhà X quá X mức X gọn_gàng X cần_thiết X . X Nhưng X không X phải X mọi X hành_vi X có X tính_chất X ám_ảnh X cưỡng_chế X đều X bị X coi X là X dấu_hiệu X của X bệnh X , X chẳng_hạn X phải X nghe X kể X chuyện X mới X đi X ngủ X được X hoặc X các X nghi_lễ X tôn_giáo X và X rửa X tay X trước X khi X ăn X đó X đều X là X các X hành_vi X lặp_đi_lặp_lại X nhưng X chúng X có_ích X và X không X quá X gây X phiền_toái X . X Ngoài_ra X nỗi X lo_lắng X vừa_phải X trong X một X khoảng X thời_gian X nào X đó X khi X cuộc_sống X gặp X cản_trở X cũng X được X xem X là X các X cảm_xúc X bình_thường X như X trong X mùa X dịch_bệnh X lo_lắng X về X sự X sạch_sẽ X giúp_ích X hơn X là X thái_độ X bàng_quan X . X Nhưng X sẽ X là X bệnh X thật_sự X nếu X nó X quá X mức_độ X cần_thiết X và X gây X đau_khổ X . X Mức_độ X của X bệnh X có_thể X từ X nhẹ X đến X nặng X , X nhưng X nếu X bị X nặng X mà X không X được X điều_trị X sẽ X làm X thoái_hoá X khả_năng X làm_việc X , X học_tập X hoặc X thậm_chí X làm X người_bệnh X không X thoải_mái X trong X chính X căn X nhà X của X mình X , X họ X có_thể X mất X vài X giờ X một X ngày X chỉ X để X thực_hiện X các X hành_vi X cưỡng_chế X . X Mặc_dù X các X triệu_chứng X điển_hình X của X OCD X thường X bắt_đầu X ở X lứa X tuổi X thanh_niên X hoặc X đầu X trưởng_thành X , X tuy_nhiên X cũng X có X tới X một X phần X ba X khởi_phát X khi X còn X nhỏ_tuổi X thậm_chí X có X những X đứa X trẻ X mắc X bệnh X trước X tuổi X đi X học X Ảnh_hưởng X của X bệnh X lên X đứa X trẻ X ở X giai_đoạn X đầu X của X cuộc_đời X gây X những X hậu_quả X nghiêm_trọng X cho X chúng X . X Điều X quan_trọng X là X đứa X trẻ X cần X được X phát_hiện X và X chữa_trị X sớm X nhằm X hạn_chế X tối_đa X những X tác_động X IMGID:014828 Dù_sao O cũng O đã O trưởng_thành O rồi O qua O mấy O năm O ác_liệt O . O IMGID:014829 Bốn O giờ O đến O địa_điểm O . O X Borongan X - X Borongan X là X một X đô_thị X ở X tỉnh X Đông_Samar X , X Philippines X . X Đây X là X đô_thị X có X diện_tích X và X dân_số X lớn X nhất X của X tỉnh X Đông_Samar X . X Vườn_quốc_gia X Masoala X - X Vườn_quốc_gia X Masoala X là X một X vườn_quốc_gia X nằm X tại X Đông X bắc X Madagascar X và X là X khu X bảo_tồn X lớn X nhất X của X đảo_quốc X này X . X Hầu_hết X diện_tích X vườn X nằm X ở X Sava X và X một X phần X tại X Analanjirofo X . X Thành_lập X vào X năm X 1997 X , X vườn_quốc_gia X này X bảo_vệ X khu_vực X 2.300 X km² X rừng X mưa X và X 100 X cây_số X vuông X khu X bảo_tồn X biển X . X Bán_đảo X Masoala X đặc_biệt X đa_dạng X do X kích_thước X khổng_lồ X và X sự X đa_dạng X môi_trường X sống X . X Hệ_sinh_thái X tại X đây X bao_gồm X rừng X mưa X nhiệt_đới X , X rừng X ven X biển X , X rừng X ngập X nước X , X đầm X lầy X , X rừng X ngập_mặn X . X Khu_vực X biển X là X các X rạn X san_hô X và X sự X đa_dạng X của X các X loài X sinh_vật X biển X . X Vele_Orjule X - X Vele_Orjule X là X một X hòn X đảo X Croatia X không X có X người X trên X biển X Adriatic X , X nằm X ở X phía X Đông_Nam_Lošinj X . X Diện_tích X của X nó X là X 1,06 X km² X Vốn X tự_nhiên X - X Vốn X tự_nhiên X là X nguồn X tài_nguyên X thiên_nhiên X của X thế_giới X , X bao_gồm X địa_chất X , X đất X , X không_khí X , X nước X và X tất_cả X các X sinh_vật X sống X . X Một_số X tài_sản X vốn X tự_nhiên X cung_cấp X cho X mọi X người X hàng_hoá X và X dịch_vụ X miễn_phí X , X thường X được X gọi X là X dịch_vụ X hệ_sinh_thái X . X Hai X trong X số X dịch_vụ X này X làm X nền_tảng X cho X nền X kinh_tế X và X xã_hội X của X chúng_ta X , X và X do_đó X làm X cho X cuộc_sống X của X con_người X trở_nên X khả_thi X . X Đây X là X sự X mở_rộng X của X khái_niệm X kinh_tế X về X vốn X cho X hàng_hoá X và X dịch_vụ X được X môi_trường X tự_nhiên X cung_cấp X . X Ví_dụ X , X một X khu X rừng X hoặc X một X dòng X sông X được X duy_trì X tốt X có_thể X cung_cấp X một X lượng X cung_cấp X gỗ X hoặc X cá X bền_vững X kéo_dài X vô_thời_hạn X , X trong X khi X việc X sử_dụng X quá X mức X các X tài_nguyên X đó X có_thể X dẫn X đến X sự X suy_giảm X vĩnh_viễn X về X nguồn X cung X gỗ X hoặc X trữ_lượng X cá X . X Vốn X tự_nhiên X cũng X cung_cấp X cho X mọi X người X các X dịch_vụ X thiết_yếu X , X như X hứng X nước X , X kiểm_soát X xói_mòn X và X thụ_phấn X cây_trồng X bởi X côn_trùng X , X từ X đó X đảm_bảo X khả_năng X tồn_tại X lâu_dài X của X các X tài_nguyên X thiên_nhiên X khác X . X Do X việc X cung_cấp X dịch_vụ X liên_tục X từ X các X tài_sản X vốn X tự_nhiên X sẵn X có X phụ_thuộc X vào X môi_trường X hoạt_động X lành_mạnh X , X nên X cấu_trúc X và X sự X đa_dạng X của X môi_trường X sống X và X hệ_sinh_thái X là X các X thành_phần X quan_trọng X của X vốn X tự_nhiên X . X Các X phương_pháp X , X được X gọi X là X ' X kiểm_tra X tài_sản X vốn X tự_nhiên X ' X giúp X người X ra X quyết_định X hiểu X được X những X thay_đổi X trong X hoạt_động X hiện_tại X và X tương_lai X của X tài_sản X vốn X tự_nhiên X sẽ X tác_động X đến X hạnh_phúc X của X con_người X và X nền X kinh_tế X . X Arriaga X - X Arriaga X là X một X đô_thị X thuộc X bang X Chiapas X , X México X . X Năm X 2005 X , X dân_số X của X đô_thị X này X là X 38572 X người X . X Ghềnh_Ráng_Tiên_Sa X - X Ghềnh_Ráng_Tiên_Sa X là X một X khu X danh_thắng X nằm X ở X phường X Ghềnh_Ráng X , X thành_phố X Quy_Nhơn X , X cách X trung_tâm X thành_phố X khoảng X 3km X về X phía X Đông-Nam. X Địa_chỉ X chính_xác X là X số X 3 X Hàn_Mặc_Tử X , X phường X Ghềnh_Ráng X , X thành_phố X Quy_Nhơn X . X Khu X danh_thắng X có X diện_tích X hơn X 35 X ha X và X được X bao X quanh X bởi X những X quần_thể X sơn X thạch X vô_cùng X độc_đáo X , X đẹp_mắt X . X Ghềnh_Ráng_Tiên_Sa X bao_gồm X khu_vực X trải X từ X trên X núi X Xuân_Vân X kéo X xuống X chân X núi X và X bãi X biển X . X Nơi X đây X được X Bộ X Văn_hoá X - X Thông_tin X IMGID:014830 Hai O năm O tròn O rồi O đó O , O cũng O vào O tháng O tư O , O cũng O giữa O mùa O trăng O mình O về O nhận O công_tác O tại O Đức_Phổ B-LOC giữa O lúc O bệnh_xá O đã O tan_tành O sau O một O cuộc O oanh_tạc O . O X Việt_gian X - X Việt_gian X là X một X cụm_từ X miệt_thị X dùng X để X ám_chỉ X những X người X Việt_Nam X bị X xem X là X phản_quốc X , X làm X tay_sai X cho X ngoại_bang X , X có X những X hành_động X đi X ngược_lại X với X quyền_lợi X dân_tộc X . X Cụm_từ X này X đã X tồn_tại X từ X thời X phong_kiến X , X nhưng X nó X chính_thức X được X Việt_Minh X sử_dụng X trong X các X văn_bản X pháp_luật X từ X năm X 1945 X trở X về X sau X để X chỉ X những X người X Việt X cộng_tác X với X thực_dân X Pháp X . X Các X chủ_trương X của X Việt_Minh X gồm X có X " X tổ_chức X Việt_Nam X nhân_dân X cách_mạng X quân X và X võ_trang X dân_chúng X để X thẳng_tay X trừng_trị X bọn X Việt_gian X phản_quốc X " X và X " X tịch_thu X tài_sản X của X đế_quốc X Pháp X , X Nhật X và X bọn X Việt_gian X phản_quốc X " X Sau X khi X Cách_mạng_Tháng_Tám X thành_công X , X Việt_Minh X đã X thành_lập X những X " X Ban X trừ_gian X " X để X tiêu_diệt X những X thành_phần X bị X họ X xem X là X cộng_tác X với X ngoại_quốc X gây X phương_hại X đến X độc_lập X dân_tộc X . X Nhiều X người X trong X số X này X bị X Việt_Minh X xem X là X Việt_gian X , X số X còn X lại X bị X xem X là X phản_động X . X Ngày X 20/1/1953 X , X Chủ_tịch X Hồ_Chí_Minh X ra X sắc_lệnh X 133 X - X SL X " X nhằm X mục_đích X trừng_trị X các X loại X Việt_gian X , X phản_động X và X xét_xử X những X âm_mưu X hành_động X phản_quốc X " X Từ X " X Việt_gian X " X cũng X được X nhiều X nhóm X chính_trị X khác X sử_dụng X để X chỉ X những X cá_nhân X và X tổ_chức X có X quan_điểm X hay X hành_động X mà X họ X cho X rằng X thân X với X ngoại_quốc X và X phản X lại X dân_tộc X . X Ví_dụ X , X Chủ_tịch X Hồ_Chí_Minh X sau X ký X Hiệp_định_sơ_bộ X với X Pháp X đã X bị X một_số X người X thời X đó X gọi X là X Việt_gian X Trong X thời_kỳ X chiến_tranh X Đông_Dương X lần X thứ X nhất X và X thứ X hai X ( X 1946-1975 X ) X Chính_phủ X Quốc_gia X Việt_Nam X thân X Pháp X đã X gọi X Việt_Minh X và X những X người X chống X lại X họ X là X " X Việt_gian X Cộng_sản X " X bất_kể X đó X có X phải X là X người X cộng_sản X hay X không X . X Ngược_lại X , X Việt_Minh X tố_cáo X Quốc_gia X Việt_Nam X và X Việt_Nam X Cộng_hoà X mới X thực_sự X là X Việt_gian X . X Nhiều X nhân_vật X lịch_sử X cũng X bị X nền X sử_học X hiện_nay X cho X là X Việt_gian X như X Trần_Ích_Tắc X , X Trần_Kiện X , X Nguyễn_Phúc_Ánh_Hoàng_Cao_Khải X . X Tại X An_Giang X , X người_dân X truyền_tụng X những X câu X ca_dao X phê_phán X rất X thẳng X , X rất X gay_gắt X , X chửi X cả X tông_tộc X nhà X Nguyễn X , X từ X vua X khai_quốc X Gia_Long X đến X vua X cuối_cùng X Bảo_Đại X là X " X dòng X Việt_gian X " X vì X hành_động X cầu_viện X ngoại_xâm X để X giành X ngôi_vị X : X Lịch_sử X nước X ta X ( X thơ X ) X - X Lịch_sử X nước X ta X là X một X cuốn X sách X với X bài X diễn_ca X cùng X tên X viết X về X lịch_sử X Việt_Nam X , X do X Hồ_Chí_Minh X sáng_tác X cuối X năm X 1941 X tại X Pác_Bó X , X Cao_Bằng X . X Bài X thơ X gồm X 208 X câu_thơ X lục_bát X dễ X thuộc X , X dễ X hiểu X , X phù_hợp X với X tình_hình X Việt_Nam X lúc X bấy_giờ X là X hơn X 95% X dân_số X mù_chữ X . X Hai X câu_đầu X bài X thơ X đã X trở_nên X phổ_biến X và X nổi_tiếng X trên X khắp X Việt_Nam X : X The_Asahi_Shimbun X - X The_Asahi_Shimbun X ( X 朝日新聞 X , X Asahi_Shinbun X , X Triều_Nhật_Tân X văn X , X phiên_âm X : X [ X asaçi X ɕimbɯɴ X ] X là X tờ X nhật_báo X lớn X thứ X hai X của X Nhật_Bản X cùng X với X bốn X tờ X báo_quốc_gia X khác X là X Yomiuri_Shimbun X , X Mainichi_Shimbun X , X Nihon_Keizai_Shimbun X và X Sankei_Shimbun X . X Tính X đến X tháng X 4 X năm X 2004 X , X mỗi X ngày X nhật_báo X này X xuất_bản X 8.27 X triệu X tờ X cho X bản X buổi X sáng X và X 3.85 X triệu X tờ X cho X IMGID:014831 Bây_giờ O lại O tháng O tư O ... O nắng O tháng O tư O ở O miền B-LOC Nam I-LOC chói_chang O . O X IMGID:014832 Và O nỗi O căm_thù O cũng O nóng_bỏng O như O ánh O nắng O mùa O hè O đó O . O X Tham_mưu_trưởng X Quân_chủng X Phòng_không X – X Không_quân X Việt_Nam X - X Tham_mưu_trưởng X Quân_chủng X Phòng_không X - X Không_quân X thường X gọi X tắt X là X Tham_mưu_trưởng X Không_quân X là X sĩ_quan X cao_cấp X của X Quân_chủng X Phòng_không X – X Không_quân X và X là X một X thành_viên X trong X Bộ X Tổng_tham_mưu X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Tham_mưu_trưởng X Không_quân X báo_cáo X trực_tiếp X với X Tư_lệnh X Quân_chủng X Phòng_không X - X Không_quân X Việt_Nam X về X tất_cả X những X vấn_đề X liên_quan X đến X phòng_không X và X không_quân X trong X đó X có X việc X chỉ_huy X , X sử_dụng X nguồn_lực X và X hoạt_động X hữu_hiệu X của X lực_lượng X phòng_không X và X không_quân X . X Tham_mưu_trưởng X Không_quân X Việt_Nam X là X cố_vấn X chính X của X Chủ_tịch X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X , X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X và X Tư_lệnh X Quân_chủng X Phòng_không X - X Không_quân X Việt_Nam X về X những X hoạt_động X chiến_tranh X không_quân X . X Tham_mưu_trưởng X Không_quân X Việt_Nam X do X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X bổ_nhiệm X . X Vụ X án X tham_ô X tài_sản X tại X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X - X Vụ X án X tham_ô X tài_sản X tại X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X các X vụ X án X trong X đó X một_số X tướng_lĩnh X trong X Ban X Thường_vụ X Đảng_uỷ X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X nhiệm_kỳ X 2015 X - X 2021 X bị_cáo X buộc X tham_ô X tài_sản X , X cách_chức X hết X các X chức_vụ X trong X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X khai_trừ X khỏi X đảng X hay X bị X khởi_tố X , X tạm X giam X . X Cụ_thể X , X cựu X trung_tướng X , X cựu X tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Nguyễn_Văn_Sơn X bị_cáo X buộc X cùng X nhiều X cấp X dưới X tham_ô X 50 X tỉ X đồng X từ X ngân_sách X mua X vật_tư X , X thiết_bị X rồi X " X chia X nhau X " X Một X vụ X án X trong X số X đó X là X một X trong X mười X đại X án X được X Tổng_Bí_thư X Nguyễn_Phú_Trọng X giao X nhiệm_vụ X xét_xử X trong X năm X 2022 X . X Đó X là X vụ X các X quan_chức X cảnh_sát X biển X nhận X hối_lộ X liên_quan X đường_dây X buôn_lậu X hơn X 198 X triệu X lít X xăng X , X một X trong X những X vi_phạm X nghiêm_trọng X xảy X ra X tại X Bộ_Tư_lệnh X cảnh_sát X biển X và X Bộ_đội X Biên_phòng X . X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X - X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X thường X gọi X tắt X là X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X một X chức_vụ X đứng X đầu X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X , X có X chức_trách X tổ_chức X lực_lượng X , X chỉ_huy X và X điều_hành X các X hoạt_động X cảnh_sát X biển X thực_hiện X nhiệm_vụ X quản_lý X và X kiểm_soát X chặt_chẽ X các X vùng_biển X , X hải_đảo X thuộc X chủ_quyền X của X Việt_Nam X trên X Biển X Đông X ; X quản_lý X và X kiểm_soát X chặt_chẽ X các X vùng_biển X quốc_tế X ; X giữ_gìn X an_ninh X , X an_toàn X ; X bảo_vệ X tài_nguyên X , X phòng_chống X ô_nhiễm X môi_trường X ; X phát_hiện X , X ngăn_chặn X , X đấu_tranh X chống X các X hành_vi X buôn_lậu X , X vận_chuyển X trái_phép X và X mua_bán X người X , X vận_chuyển X , X mua_bán X trái_phép X hàng_hoá X , X vũ_khí X , X chất_nổ X , X chất X ma_tuý X , X tiền X chất X ; X chống X lại X mọi X hành_vi X vi_phạm X chủ_quyền X , X quyền X chủ_quyền X , X quyền X tài_phán X và X lợi_ích X quốc_gia X của X Việt_Nam X trên X biển X ; X bảo_vệ X các X hoạt_động X bình_thường X của X Việt_Nam X trên X các X vùng_biển X đảo X . X Ngoài_ra X , X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X còn X giữ X nhiệm_vụ X tham_mưu X cho X Quân_uỷ_Trung_ương X và X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X về X mặt X quản_lý_nhà_nước X và X chỉ_huy X lực_lượng X cảnh_sát X biển X nhằm X đánh_bại X mọi X cuộc X tiến_công X xâm_lược X trên X hướng X biển X . X Đảm_nhận X chức_vụ X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X thường X là X một X sĩ_quan X cao_cấp X mang X hàm X từ X Thiếu_tướng X đến X Trung_tướng X . X Căn_cứ X theo X điều X 25 X được X sửa_đổi X , X bổ_sung X của X Luật X Sửa_đổi X , X Bổ_sung X một_số X Điều X của X Luật X Sĩ_quan X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X số X 72/2014/QH13 X ngày X 27 X tháng X 11 X năm X 2014 X thì X chức_vụ X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X do X Thủ_tướng X Chính_phủ X bổ_nhiệm X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X - X Tham_mưu_trưởng X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X sĩ_quan X cao_cấp X của X IMGID:014833 Chiều O nay O đứng O trên O một O đỉnh O núi O cao O nhìn O về O khu_vực O bệnh_xá O cũ O thấy O khói O bốc O lên O nghi_ngút O mà O mình O rưng_rưng O nước_mắt O . O X IMGID:014834 Vậy_là O biết_bao_nhiêu O mồ_hôi O công_sức O , O bao_nhiêu O của_cải O tài_sản O nhân_dân O dành_dụm O nuôi O thương_binh O từ O đó O đến O nay O đã O cháy O hết O thành O tro O bụi O ! O X Mieczysław_Jastrun X - X Mieczysław_Jastrun X là X một X nhà_thơ X và X nhà X tiểu_luận X người X Ba_Lan X gốc X Do X Thái X . X Ông X thường X viết X thơ X về X đề_tài X triết_học X và X đạo_đức X . X Edward_Victor_Appleton X - X Sir_Edward_Victor_Appleton X là X một X nhà_vật_lý X học X người X Anh X . X Ông X đoạt X Giải X Nobel_Vật X lý X năm X 1947 X và X là X người X tiên_phong X trong X lĩnh_vực X vật_lý_học X vô_tuyến X . X Ông X đã X học X và X cũng X được X làm_việc X như X một X kỹ_thuật_viên X phòng_thí_nghiệm X , X tại X Đại_học X Bradford X từ X năm X 1909 X đến X năm X 1911 X . X Pompeu_Fabra X - X Pompeu_Fabra X i X Poch X là X một X kỹ_sư X và X nhà X ngôn_ngữ_học X của X Catalunya X . X Ông X là X người X đã X góp X công_sức X chính X để X cải_cách X ngôn_ngữ X Catalan X . X Marcel_Duchamp X - X Marcel_Duchamp X là X một X hoạ_sĩ X , X nhà X điêu_khắc X , X kỳ_thủ X người X Pháp X , X sau_này X trở_thành X người X Mỹ X . X Các X tác_phẩm X của X ông X có X liên_kết X với X phong_trào X Dada X và X nghệ_thuật X ấn_tượng X , X mặc_dù X ông X rất X cẩn_thận X không X để X các X tác_phẩm X của X mình X liên_quan X đến X Dada X hoặc X có X giao_tế X với X các X nhóm X Dada X . X Cùng X với X Pablo_Picasso X và X Henri_Matisse X , X Duchamp X được X coi X là X một X trong X 3 X nghệ_sĩ X đã X giúp X định_nghĩa X sự X phát_triển X cách_mạng X trong X nghệ_thuật X nhựa X trong X những X thập_kỷ X mở_đầu X của X thế_kỷ X XX X , X chịu X trách_nhiệm X cho X sự X phát_triển X đáng_kể X trong X hội_hoạ X và X điêu_khắc X . X Duchamp X đã X có X một X ảnh_hưởng X to_lớn X tới X nghệ_thuật X của X thế_kỷ X 20 X và X 21 X . X Khoảng X thời_gian X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X nhất X , X ông X đã X chối_bỏ X công_việc X của X rất X nhiều X nghệ_sĩ X đồng_nghiệp X của X mình X là X nghệ_thuật X " X võng_mạc X " X mục_đích X chỉ X để X làm X hài_lòng X mắt X . X Thay X vào X đó X , X Duchamp X muốn X đưa X nghệ_thuật X trở_lại X phục_vụ X tâm_trí X . X Paul_Claudel X - X Paul_Claudel X là X nhà X ngoại_giao X , X nhà_văn X , X nhà_thơ X Pháp X . X Konstantin_Päts X - X Konstantin_Päts X là X chính_khách X người X Estonia X . X Ông X là X một X chính_trị_gia X có X ảnh_hưởng X nhất X của X giữa X hai X cuộc_chiến X Estonia X , X và X 5 X lần X làm X nguyên_thủ X quốc_gia X của X Estonia X . X Ông X là X một X trong X những X người X Estonia X đầu_tiên X trở_thành X hoạt_động X chính_trị X và X bắt_đầu X một X đối_thủ X chính_trị X gần X 40 X năm X với X Jaan_Tõnisson X , X đầu_tiên X thông_qua X báo_chí X với X tờ X báo X của X mình X Teataja X , X sau X đó X thông_qua X chính_trị X . X Ông X bị X kết_án X tử_hình X trong X cuộc X cách_mạng X 1905 X nhưng X đã X có_thể X chạy X trốn X đầu_tiên X đến X Thuỵ_Sĩ X , X sau X đó X đến X Phần_Lan X , X nơi X ông X tiếp_tục X công_việc X văn_chương X của X mình X . X Ông X trở_lại X Estonia X , X nhưng X đã X phải X dành X nhiều X thời_gian X ở X trong X tù X trong X 1910-1911 X . X Năm X 1917 X , X Päts X đứng X đầu X chính_quyền X tỉnh X của X Xứ X tự_trị X Estonia X , X nhưng X đã X buộc X phải X hoạt_động X ngầm X sau X khi X Cách_mạng X Tháng_Mười X . X Vào X ngày X 19 X Tháng_Hai X 1918 X , X Päts X đã X trở_thành X một X trong X ba X thành_viên X của X Uỷ_ban X Cứu_quốc X Estonia X đưa X ra X Tuyen X ngôn X độc_lập X Estonia X vào X ngày X 24 X tháng X Hai X . X Konstantin_Päts X đứng X đầu X chính_phủ X lâm_thời X Estonia X ( X 1918-1919 X ) X mặc_dù X ông X bị X giam_giữ X trong X nửa X thứ X hai X thời_kỳ X Đức X chiếm_đóng X . X Trong X Chính_phủ X lâm_thời X , X ông X cũng X từng X là X Bộ_trưởng X Bộ X Nội_vụ X ( X 1918 X ) X và X Bộ_trưởng X Bộ X chiến_tranh X ( X 1918-1919 X ) X để X anh X tổ_chức X quân_đội X Estonia X cho X cuộc X chiến_tranh_giành X độc_lập X . X François_Mitterrand X - X François_Maurice_Adrien_Marie X Mitterrand X là X Tổng_thống X Pháp X và X IMGID:NaN 4.6.69 O IMGID:014835 Vẫn O là O những O ngày O căng_thẳng O , O địch O đổ O quân O sát O bên O nhà O . O IMGID:014836 Chúng O la_hét O , O chặt O cây O ầm_ĩ O cả O khu O rừng O . O X Eucalyptus X tenuiramis X - X Eucalyptus X tenuiramis X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X Họ X Đào X kim X nương X . X Loài X này X được X Miq X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1856 X . X Xói_mòn X bờ X - X Xói_mòn X bờ X là X sự X bào_mòn X của X bờ X suối X hoặc X sông X . X Điều X này X được X phân_biệt X với X sự X xói_mòn X của X lòng_sông X , X được X gọi X là X cọ X rửa X . X Rễ X cây X mọc X bên X sông_suối X bị X xói_mòn X bởi X sự X xói_mòn X như_vậy X . X Khi X rễ X liên_kết X chặt X với X đất X , X chúng X hình_thành X các X mố X nhô X ra X khỏi X mặt_nước X . X Những X điều X này X có X ảnh_hưởng X đáng_kể X đến X tốc_độ X và X tiến_trình X của X sự X xói_mòn X . X Cung X xỉ X đủng_đỉnh X - X Cyrtomium X caryotideum X là X một X loài X thực_vật X có X mạch X trong X họ X Dryopteridaceae X . X Loài X này X được X ( X Wall X . X ex X Hook X . X & X Grev X . X C. X Presl X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1836 X . X Eucalyptus X urophylla X - X Eucalyptus X urophylla X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X Họ X Đào X kim X nương X . X Loài X này X được X S. X T. X Blake X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1977 X . X Chusquea X culeou X - X Chusquea X culeou X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Hoà X thảo X . X Loài X này X được X É. X Desv X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1853 X . X Rhododendron X lutescens X - X Rhododendron X lutescens X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Thạch X nam X . X Loài X này X được X Franch X . X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1886 X . X Carex X ochrosaccus X - X Carex X ochrosaccus X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Cói X . X Loài X này X được X ( X C X . X B. X Clarke X ) X Hamlin X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1968 X . X Plein X - X Plein X là X một X đô_thị X ở X huyện X Bernkastel-Wittlich X , X trong X bang X Rheinland-Pfalz X , X Đô_thị X Plein X có X diện_tích X 7,22 X km² X , X dân_số X thời_điểm X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2006 X là X 664 X người X . X Alnus X acuminata X - X Alnus X acuminata X ( X tiếng X Anh X thường X gọi X là X Alder X là X một X loài X thực_vật X ] X thuộc X họ X Betulaceae X . X Loài X này X có X ở X Argentina X , X Bolivia X , X Costa_Rica X , X Ecuador X , X Guatemala X , X México X , X Panama X , X và X Peru X . X Vụ X sập X đường_cao_tốc X Mai_Châu X 2024 X - X Ngày X 1 X tháng X 5 X năm X 2024 X , X một X đoạn X đường_cao_tốc X ở X Mai_Châu X , X tỉnh X Quảng_Đông X , X Trung_Quốc X bị X sập X , X khiến X 48 X người X thiệt_mạng X và X làm X 30 X người X bị_thương X . X Vụ X sập X đường X xảy X ra X vào X lúc X 2h10 X sáng X giờ X Trung_Quốc X . X Đoạn X đường X bị X sập X thuộc X tuyến X cao_tốc X Mai_Long X theo X hướng X tuyến X Phúc_Kiến X , X khoảng X 900 X mét X từ X K11 X ở X trấn X Trà_Dương X , X huyện X Đại_Bộ X , X thành_phố X Mai_Châu X , X tỉnh X Quảng_Đông X , X Trung_Quốc X . X IMGID:014837 Bệnh_xá O im_lìm O căng_thẳng O đến O tột_bậc O . O X Bác_sĩ X - X Bác_sĩ X y_khoa X còn X gọi X là X Thầy_thuốc X là X người X duy_trì X , X phục_hồi X sức_khoẻ X con_người X bằng X cách X nghiên_cứu X , X chẩn_đoán X và X chữa_trị X bệnh_tật X và X thương_tật X dựa X trên X kiến_thức X về X cơ_thể X con_người X . X Thầy_thuốc X có_thể X là X bác_sĩ X đa_khoa X hay X bác_sĩ X chuyên_khoa X , X bác_sĩ X Tây_y X hay X thầy_thuốc X Đông_y X Ở X nhiều X quốc_gia X , X sinh_viên X ngành X y X trước X khi X tốt_nghiệp X trở_thành X thầy_thuốc X phải X đọc X lời X thề X Hippocrates X . X Chủ_tịch X Hồ_Chí_Minh X căn_dặn X " X Lương_y X như X từ_mẫu X " X ý X nói X thầy_thuốc X phải X là X người X có X y_đức X chăm_sóc X cho X người_bệnh X giống X như X mẹ X hiền X . X Ngày X 27 X tháng X 2 X là X Ngày X Thầy_thuốc X Việt_Nam X . X Thầy_thuốc X còn X gọi X là X thầy_lang X , X những X thầy_thuốc X giỏi X được X tôn_xưng X là X thần X y X , X ngược_lại X những X thầy_thuốc X dỏm X bị X gọi X là X lang_băm X . X Nha_khoa X - X Nha_khoa X là X một X khoa_học X nghiên_cứu X , X chẩn X định X , X chữa X và X phòng_chống X các X bệnh X về X răng X và X các X bộ_phận X khác X trong X miệng X như X xương X hàm X , X nướu X , X và X mạc X mô X trong X miệng X , X gồm X luôn X cả X các X phần X gần X xương X mặt X và X má X . X Mặc_dù X chủ_yếu X liên_quan X đến X răng X trong X công_chúng X nói_chung X , X lĩnh_vực X nha_khoa X không X giới_hạn X trong X việc X nghiên_cứu X về X cấu_trúc X , X phát_triển X , X và X những X bất_thường X của X răng X . X Do X có X quan_niệm X chồng_chéo X đáng_kể X , X nha_khoa X cũng X thường X được X hiểu X là X bao_hàm X phần_lớn X các X ngành X y_tế X hiện_nay X không X còn X tồn_tại X như X nghiên_cứu X răng X miệng X , X các X rối_loạn X và X các X bệnh X của X răng X miệng X ) X do_vậy X nha_khoa X ( X dentistry X ) X và X việc X nghiên_cứu X răng X miệng X ( X stomatology X ) X có_thể X được X sử_dụng X thay_thế X cho X nhau X trong X một X phạm_vi X nhất_định X . X Nha_khoa X được X xem X là X ngành X y_tế X quan_trọng X trong X việc X cải_tiến X sức_khoẻ X con_người X . X Điều_trị X nha_khoa X thường X được X thực_hiện X bởi X nhóm X bác_sĩ X nha_khoa X , X thường X bao_gồm X một X bác_sĩ X nha_khoa X và X bác_sĩ X nha_khoa X phụ X Hầu_hết X các X nha_sĩ X làm_việc X trong X các X phòng_khám X tư_nhân X , X mặc_dù X một_số X công_việc X trong X bệnh_viện X và X các X tổ_chức X đặc_thù X ( X nhà_tù X , X các X lực_lượng_vũ_trang X cơ_sở X , X v X . X v X . X Lịch_sử X nha_khoa X là X cổ_xưa X như X lịch_sử X của X nhân_loại X và X nền X văn_minh X với X những X bằng_chứng X sớm X nhất X có X niên_đại X từ X năm X 7000 X TCN X . X Còn X từ X các X thời_kỳ X Harappan X đầu X của X Nền X văn_minh X thung_lũng X Indus X cho X thấy X bằng_chứng X của X răng X đã X bị X khoan X có X niên_đại X 9.000 X năm X . X Phẫu_thuật X nha_khoa X được X cho X là X phẫu_thuật X đầu_tiên X của X y_học X . X Các X ngành_nghề X trong X nha_khoa X gồm X có X : X Nha_sĩ X là X y_sĩ X chuyên X về X nha_khoa X . X Nha X tá X phụ_giúp X nha_sĩ X tương_tự X như X y_tá X phụ_giúp X y_sĩ X . X Ngoài_ra X còn X có X chuyên_viên X làm X răng X giả X , X vật_lý_trị_liệu X nha_khoa X , X v X , X v X , X Chấn_thương X - X Chấn_thương X , X còn X được X gọi X là X tổn_thương X thể_chất X , X là X thiệt_hại X cho X cơ_thể X do X ngoại_lực X gây X ra X . X Điều X này X có_thể X là X do X tai_nạn X , X ngã X , X bị X đánh X , X vũ_khí X sát_thương X và X các X nguyên_nhân X khác X . X Chấn_thương X lớn X là X chấn_thương X có X khả_năng X gây X ra X tình_trạng X khuyết_tật X kéo_dài X hoặc X tử_vong X . X Trong X năm X 2013 X , X 4,8 X triệu X người X chết X vì X chấn_thương X , X tăng X từ X 4,3 X triệu X năm X 1990 X . X Hơn X 30% X số X tử_vong X này X là X thương_tích X liên_quan X đến X di_chuyển X . X Trong X năm X 2013 X , X 367.000 X trẻ_em X dưới X 5 X tuổi X tử_vong X do X chấn_thương X IMGID:014838 Đang O công_tác O ở O Phổ_Cường B-LOC , O nghe O báo O tin O mình O lặng O người O lo_lắng O , O chén O cơm O bưng O trong O tay O không O sao O ăn O tiếp O được O nữa O . O X IMGID:NaN Chẳng_lẽ O cứ O thế_này O mãi O sao O . O IMGID:014839 Vừa O xây_dựng O được O mấy O bữa O lại O lo O chạy O , O bao_giờ O mới O tiếp_tục O được O nhiệm_vụ O ... O ( O không O rõ O chữ O ) O ? O IMGID:014840 Lo_buồn O và O uất_ức O lạ O . O X Những X người X dân X quê X tôi X - X Những X người X dân X quê X tôi X là X một X bộ X phim_tài_liệu X Việt_Nam X sản_xuất X bởi X Xưởng X phim_điện_ảnh X Giải_Phóng X khu X V X , X do X Trần_Văn_Thuỷ X làm X đạo_diễn X và X là X tác_phẩm X đầu_tay X của X ông X . X Phim X công_chiếu X lần X đầu_vào X năm X 1970 X và X đã X giành X giải_thưởng X điện_ảnh X lớn X ở X trong X nước X và X quốc_tế X . X IMGID:014841 Có O cách O nào O chứ O không_lẽ O bó_tay O chạy O dài O mãi O sao O ? O X IMGID:NaN 5.6.69 O IMGID:014842 Địch O triển_khai O thêm O , O không_thể O ở O đó O được O nữa O , O đêm O nay O đa_số O cán_bộ O và O thương_binh O dẫn O nhau O chạy O xuống O Phổ_Cường B-LOC . O X IMGID:014843 Tối O không O trông O rõ O mặt O người O nhưng O có_lẽ O ai O cũng O cảm_thấy O rất O đầy_đủ O những O nét O đau_buồn O trên O khuôn_mặt O từng O cán_bộ O và O thương_binh O . O X Cao_Xá X , X Lâm_Thao X - X Cao_Xá X là X một X xã X thuộc X huyện X Lâm_Thao X , X tỉnh X Phú_Thọ X , X Việt_Nam X . X Hiệp_hội X doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X ( X VJBA X ) X - X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X được X thành_lập X ngày X 02/09/2013 X VJBA X là X một X tổ_chức X xã_hội X nghề_nghiệp X tự_nguyện X của X các X doanh_nghiệp X có X chủ_sở_hữu X là X người X Việt_Nam X hoặc X gốc X Việt_Nam X đang X hoạt_động X lâu X năm X và X có X uy_tín X tại X Nhật_Bản X . X Văn_phòng X trụ_sở X chính X của X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X đặt X tại X 571-1 X Hinodecho X , X Thành_Phố X Isesaki X , X Tỉnh X Gunma X , X Nhật_Bản X . X Lê_Công_Cơ X - X Lê_Công_Cơ X bí_danh X Lê_Phương_Thảo X , X là X một X Anh_hùng X Lao_động X Việt_Nam X , X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X VIII X , X Nhà_giáo_Ưu_tú X , X nguyên X hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X Duy_Tân X . X Phạm_Khôi_Nguyên X - X Phạm_Khôi_Nguyên X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X X X ; X nguyên X Bộ_trưởng X Bộ X Tài_nguyên X và X Môi_trường X . X Phương_Lựu X - X Phương_Lựu X , X tên X thật X là X Bùi_Văn_Ba X , X là X Giáo_sư X , X Tiến_sĩ_khoa_học X , X nhà_văn X , X nhà X lý_luận X phê_bình_văn_học X nổi_tiếng X người X Việt_Nam X . X Ông X là X một X trong X những X trường_hợp X hiếm_hoi X ở X Việt_Nam X vừa X đồng_thời X được X nhận X Giải_thưởng X Hồ_Chí_Minh X về X Khoa_học X Công_nghệ X và X Giải_thưởng X Nhà_nước X về X Văn_học X Nghệ_thuật X . X Hoàng_Hải X - X Hoàng_Hải X là X một X biên_đạo X múa X người X Việt_Nam X được X phong_tặng X danh_hiệu X Nghệ_sĩ_Nhân_dân X năm X 2016 X . X Ông X là X tác_giả X của X nhiều X ca_khúc X , X tiết_mục X múa X , X nhạc X dựa X trên X chất_liệu X dân_ca X , X dân X vũ X của X Đoàn X ca_múa X Thanh_Hoá X . X Trong X quá_trình X hoạt_động X hơn X 5 X thập_kỷ X , X ông X đã X đạt X hơn X 100 X huy_chương X vàng X tại X các X Hội_diễn X Nghệ_thuật X chuyên_nghiệp X và X quần_chúng X . X Ông X cùng X các X cộng_sự X biên_soạn X các X công_trình X nghiên_cứu X về X nghệ_thuật X múa X dân_gian X Thanh_Hoá X và X là X tác_giả X Đề_án X nghệ_thuật X " X Vũ_khúc X Xuân_Phả X - X sóng X cả X Biển_Đông X . X Võ_đường X Ngọc_Hoà X - X Võ_đường X Ngọc_Hoà X là X Võ_đường X có X số X võ_sinh X theo X học X đông X nhất X Việt_Nam X , X do X võ_sư X Nguyễn_Viết_Hoà X người X Nghệ_An X sáng_lập X . X Võ_đường X này X đã X được X xác_lập X 2 X kỷ_lục X là X " X Công_ty X dạy X võ X đầu_tiên X ở X Việt_Nam X " X năm X 2005 X và X " X Võ_đường X có X số X võ_sinh X theo X học X đông X nhất X Việt_Nam X " X năm X 2007 X do X Trung_tâm X Sách X Kỷ_lục X Việt_Nam X công_nhận X . X Bahá X ' X í X tại X Việt_Nam X - X Tôn_giáo X Bahá X ' X í X được X du_nhập X lần X đầu_tiên X vào X Việt_Nam X trong X những X năm X 1920 X , X sau X khi X Abdu X ' X l-Baha X đặt X tên X Đông_Dương X thuộc X Pháp X làm X điểm X đến X tiềm_năng X cho X giáo_viên X của X Baha X ' X i X . X Sau X một_số X chuyến X viếng_thăm X ngắn X từ X các X giáo_viên X du_lịch X trong X suốt X nửa X đầu X của X thế_kỷ X 20 X , X nhóm X Bahá X ' X i X đầu_tiên X ở X Việt_Nam X được X thành_lập X tại X Sài_Gòn X vào X năm X 1954 X , X với X sự X xuất_hiện X của X Shirin_Fozdar X , X một X nữ X tín_đồ X người X Ấn_Độ X . X Những X năm X 1950 X và X 1960 X được X đánh_dấu X bởi X những X thời_kỳ X tăng_trưởng X nhanh X , X dân_số X Bahá X ' X i X đã X tăng X từ X 95.000 X đến X 200.000 X người X ủng_hộ X vào X năm X 1975 X . X Cộng_đồng X Baha X ' X i X Việt_Nam X phải X đối_mặt X với X những X hạn_chế X ngày_càng X tăng X sau X năm X 1978 X do X thay_đổi X môi_trường X pháp_lý X , X nhưng X cuối_cùng X bảo_đảm X sự X công_nhận X tổ_chức X vào X năm X 2008 X . X Hội_đồng X Tinh_thần X tôn_giáo X Baha X ' X i X Việt_Nam X - X Hội_đồng X Tinh_thần X IMGID:014844 Mình O lo O đi O liên_hệ O giải_quyết O công_tác O đến O khuya O mới O về O , O thương_binh O đã O đi O ăn O cơm O xong O , O nằm O ngổn_ngang O trên O thềm O nhà O Đáng B-PER , O một_vài O người O đã O ngủ O , O số O còn O lại O khẽ O rên O vì O vết_thương O đau O nhức O . O IMGID:014845 Còn O lại O trên O đó O ba O cas O cố_định O chưa O có O người O khiêng O , O một_số O cán_bộ O lãnh_đạo O còn O trên O đó O , O mình O cần O trở_về O . O IMGID:014846 Trở O về O lúc O này O thật O gay_go O , O không O hiểu O địch O nằm O ở O đâu O . O X IMGID:014847 Nhưng O biết O làm_sao O , O yêu_cầu O công_tác O đòi_hỏi O mình O phải O trở_về O , O dù O chết O cũng O phải O đi O . O X IMGID:014848 Đêm O rất O khuya O rồi O , O không O ai O chợp O mắt O . O X IMGID:014849 Thuận B-PER ngồi O lặng_thinh O bên O mình O , O em O không O nói O một O lời O nào O , O mãi O đến O lúc O chia_tay O em O mới O nói O một O câu O ngắn O : O “ O Chị O làm_sao O chứ O em O lo O quá O đi O ... O ” O và O mình O thì O không O nói O hết O một O câu O : O “ O Chị O gửi O balô O cho O em O , O trong O đó O có O quyển O sổ O ... O ” O , O muốn O nói O tiếp O rằng O nếu O chị O không O về O nữa O thì O em O giữ O quyển O sổ O đó O và O sau_này O gửi O về O gia_đình O . O X Chơi X dây X - X Chơi X dây X là X một X trò_chơi X phổ_biến X trên X khắp X thế_giới X . X Khi X chơi X dây X , X người X chơi X dùng X một X sợi X dây X và X các X thao_tác X của X tay X để X tạo X thành X những X hình X khác X nhau X . X Trò_chơi X không X khó X nhưng X đòi_hỏi X sự X linh_hoạt X và X khéo_léo X để X tạo X nên X nhiều X hình_thù X độc_đáo X , X đẹp_mắt X . X Thông_thường X , X người X chơi X luồn X dây X qua X các X ngón X tay X , X cổ_tay X và X có_thể X dùng X miệng X , X ngón X chân X . X Một_số X động_tác X chơi X dây X đòi_hỏi X sự X kết_hợp X giữa X nhiều X người X chơi X . X Chơi X dây X đơn X thì X có_thể X tạo X dây X thành X nhiều X hình X , X ví_dụ X những X hình X cơ_bản X là X cái X bát X , X cái X chổi X , X cái X cầu X , X con X cua X , X bông X hoa X . X Một X trong X những X hình_thù X được X phổ_biến X nhất X thế_giới X là X làm X hình X " X chuồng X mèo X " X Ngoài_ra X , X cũng X có_thể X làm X một_số X trò X ảo_thuật X . X Trong X truyện X Doraemon X , X Nobita X là X cao_thủ X của X trò_chơi X này X . X IMGID:014850 Nhưng O mình O không O nói O hết O câu O . O X IMGID:014851 Trong O ánh O trăng O mờ O hai O chị_em O đều O đọc O được O trong O đôi O mắt O người_thân O của O mình O một O nỗi O buồn O ly_biệt O . O X Chi_Sen X - X Chi_Sen X là X một X chi X thực_vật X có X hoa X thuộc X bộ X Quắn X hoa X . X Từ X Nelumbo X có X nguồn_gốc X từ X tiếng X Sinhala X නෙළුම් X , X neḷum X , X để X chỉ X loài X sen X Nelumbo X nucifera X . X Các X loài X trong X chi X Nelumbo X có X hoa X rất X giống X với X các X loài X hoa X súng X trong X họ X Nymphaeaceae_Lá X của X các X loài X sen X có_thể X phân_biệt X được X với X lá X của X các X loài X trong X họ X Nymphaeaceae X , X do X lá_sen X có X hình X khiên X trong X khi X đó X Nymphaeaceae X có X vết X khía X hình X chữ X V X đặc_trưng X từ X mép X lá X vào X tâm X của X lá X . X Quả X ở X trung_tâm X chứa X các X hạt X của X các X loài X cũng X có X đặc_trưng X phân_biệt X và X được X gọi X là X bát X sen X . X Nelumbo X nucifera X được X biết X đến X nhiều X như X là X một X loại X hoa X linh_thiêng X của X Ấn_giáo X và X Phật_giáo X và X là X quốc X hoa X của X Ấn_Độ X . X Thân X rễ X của X nó X cũng X được X sử_dụng X nhiều X trong X ẩm_thực X châu X Á. X Nhà_thờ X của X Bahá X ' X í X giáo X tại X Ấn_Độ X có X hình_dạng X của X hoa X sen X . X Nelumbo X lutea X là X loài X sen X thứ X hai X có X màu X trắng X thấy X phổ_biến X ở X Bắc_Mỹ X . X Sen X trắng X - X Sen X trắng X , X tên X khoa_học X Nelumbo X lutea X , X còn X gọi X là X sen X Mỹ X hay X sen X vàng X , X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Sen X ( X Nelumbonaceae X ) X Loài X cây X này X có X thân X rễ X lớn X được X người X Mỹ X bản_xứ X sử_dụng X làm X nguồn X thức_ăn X . X Tại X Illinois X người X ta X gọi X nó X là X " X macoupin X " X Họ X Sen X - X Họ X Sen X là X một X họ X thực_vật X có X hoa X trong X bộ X Bộ X Quắn X hoa X . X Tên X khoa_học X của X họ X này X có X nguồn_gốc X từ_từ X Nelumbo X trong X tiếng X Sinhala X nelum X , X để X chỉ X các X loài X sen X . X Chi X điển_hình X và X là X chi X duy_nhất X còn X tồn_tại X của X họ X này X là X chi X Nelumbo X , X với X 2 X loài X . X Sen X hồng X được X biết X đến X nhiều X như X là X một X loại X hoa X linh_thiêng X của X Ấn_giáo X và X Phật_giáo X và X là X quốc X hoa X của X Ấn_Độ X và X Việt_Nam X . X Thân X rễ X của X nó X cũng X được X sử_dụng X nhiều X trong X ẩm_thực X châu X Á. X Nhà_thờ X của X Bahá X ' X í X giáo X tại X Ấn_Độ X có X hình_dạng X của X hoa X sen X . X Sen X trắng X là X loài X sen X thứ X hai X có X màu X trắng X thấy X phổ_biến X ở X Bắc_Mỹ X . X Ngoài_ra X , X họ X này X còn X được X ghi_nhận X ít_nhất X thêm X 4 X chi X hoá_thạch X , X gồm X Nelumbites X , X Exnelumbites X , X Paleonelumbo X , X và X Nelumbago X , X IMGID:014852 Em O đi O rồi O và O mọi O người O khác O cũng O đã O đi O hết O , O còn O một_mình O trên O chiếc O thềm O vắng O nhà O chị O Tính B-PER , O không O hiểu O sao O nước_mắt O bỗng O tràn O trên O đôi O má O của O mình O . O X IMGID:014853 Khóc O ư O Thuỳ B-PER ? O X Nước_mắt X - X Nước_mắt X hay X giọt X nước_mắt X , X lệ X , X giọt X lệ X , X giọt X sầu X , X giọt X lệ X sầu X là X một X dung_dịch X dạng X lỏng X ( X nước X ) X được X tiết X ra X từ X bộ_phận X mắt X trên X cơ_thể X thông_qua X tuyến X lệ X . X Về X mặt X sinh_học X , X nước_mắt X là X dung_dịch X dùng X để X làm X lau X sạch X những X bụi X bẩn X bám X ở X con_ngươi X , X khi X tuyến X lệ X tiết X ra X nước_mắt X để X làm X ướt X và X trôi X đi X các X bụi X bẩn X ở X mặt X do X bụi X bay X vào X mắt X , X nước X bẩn X tiếp_xúc X với X mắt X , X hơi X cay X làm X khô X mắt X nên X tuyến X lệ X tiết X nước_mắt X để X làm X ướt X mắt X . X Ngoài_ra X khi X con_người X hoặc X động_vật X ngáp X thì X tuyến X lệ X cũng X tiết X nước_mắt X . X Nước_mắt X cũng X có_thể X tiết X ra X do X kích_thích X mắt X liên_tục X như X chớp_mắt X , X dụi X mắt X , X chạm X vào X mắt X . X Về X mặt X tâm_lý X , X nước_mắt X của X con_người X là X những X biểu_hiện X sinh X sộng X cho X trạng_thái X tâm_lý X đặc_biệt X là X khi X người X ta X khóc X ( X có_thể X khóc X do X buồn X , X đau_khổ X , X mất_mát X hoặc X có_thể X khóc X do X hạnh_phúc X , X vỡ X oà X trong X sung_sướng X , X cười X nheo X mắt X . X Những X giọt X nước_mắt X được X gọi X là X giọt X lệ X , X được X tiết X ra X và X thông_thường X được X tiết X ra X rất X nhiều X . X Ngoài_ra X trong X nhiều X trường_hợp X khi X người X ta X cười X cũng X tiết X ra X nước_mắt X . X Nước_mắt X hay X giọt X lệ X là X đề_tài X trữ_tình X và X thơ_mộng X của X văn_chương X , X thơ_ca X , X hội_hoạ X , X phim_ảnh X , X âm_nhạc X , X ca_kịch X . X đặc_biệt X nhiều X phim_ảnh X theo X thể_loại X tâm_lý X , X tình_cảm X , X xã_hội X thường X có X nhiều X cảnh_đặc_tả X cảm_xúc X của X các X nhân_vật X khi X học X khóc X , X rơi X lệ X . X tạo X sự X đồng_cảm X và X lôi_cuốn X người X xem X . X Thuật_ngữ X " X nước_mắt_cá_sấu X " X dùng X để X chỉ X về X những X kẻ X giả X nhân X , X giả X nghĩa X . X Sự X đoan_trang X - X Sự X đoan_trang X ( X Modesty X ) X hay X đoan_chính X ( X Demureness X ) X hay X trang_nhã X là X một_cách X cư_xử X đúng_mực X và X ăn_mặc X nhã_nhặn X nhằm X tránh X việc X khiêu X gợi X sự X gợi X dục X , X ham_muốn X ở X người X khác X . X Từ X đoan_chính X trong X tiếng X Anh X xuất_phát X từ X tiếng X Latin X là X Modestus X có X nghĩa X là X trong X chừng_mực X . X Các X chuẩn_mực X về X sự X đoan_trang X , X đoan_chính X phụ_thuộc X vào X văn_hoá X và X bối_cảnh X và X rất X khác X nhau X , X ví_dụ X như X trong X Khổng X giáo X đề_cao X các X đức_tính X của X người X phụ_nữ X là X Công X , X Dung X , X Ngôn X , X Hạnh X , X ở X đạo X Hồi_giáo X thì X nghiêm_ngặt X trong X trang_phục X Hồi_giáo X đề_cao X sự X che_đậy X kín_đáo X như X là X sự X khiêm_nhường X đức_hạnh X của X phụ_nữ X . X Việc X sử_dụng X cụm_từ X thiếu X đoan_chính X chỉ X việc X ăn_mặc X thiếu X kín_đáo X để X lộ X một_số X bộ_phận X cơ_thể X có_thể X bị X coi X là X không X phù_hợp X hoặc X bị X xã_hội X chê_cười X là X cung_cách X thiếu X tiết_chế X và X khiếm_nhã X . X Ở X một_số X xã_hội X , X sự X đoan_trang X có_thể X liên_quan X đến X việc X phụ_nữ X che_kín X cơ_thể X và X không X nói_chuyện X với X những X người X đàn_ông X không X phải X là X thành_viên X gia_đình X trực_hệ X , X ở X những X xã_hội X khác X , X áo_tắm X một X mảnh X được X coi X là X trang_nhã X , X nền_nã X trong X khi X mặc X bikini X thường X thì X không X được X xem X là X như_vậy X . X Ở X một_số X quốc_gia X , X việc X để X lộ X cơ_thể X vi_phạm X các X tiêu_chuẩn X khiêm_tốn X của X cộng_đồng X cũng X được X coi X là X hành_vi X không X đứng_đắn X nơi X công_cộng X và X ảnh X khoả_thân X nơi X công_cộng X nói_chung X là X IMGID:014854 Đừng O chứ O , O hãy O dũng_cảm O kiên_cường O trong O mọi O tình_huống O , O hãy O giữ O mãi O nụ O cười O trên O môi O dù O trăm_nghìn_vạn O khó_khăn O nguy_hiểm O đang O đe_doạ O quanh O Thuỳ B-PER . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X IMGID:NaN 29.7.69 O IMGID:014855 “ O ... O Khi O rời O Hà_Nội B-LOC để O dấn_thân O vào O cuộc_chiến O , O Thuỳ B-PER ( I-PER Trâm I-PER ) I-PER chưa O biết O chiến_tranh O là O thế_nào O . O X IMGID:014856 Hơn O ba O năm O ở O Đức_Phổ B-LOC , O những O điều O chị O viết O trong O nhật_ký O đã O thay_đổi O , O chị O đã O trưởng_thành O . O X Việt_Nam X sử X lược X - X Việt_Nam X sử X lược X là X tác_phẩm X do X nhà_sử_học X Trần_Trọng_Kim X biên_soạn X năm X 1919 X . X Sách X được X xuất_bản X lần X đầu_tiên X vào X năm X 1920 X và X được X tái_bản X rất X nhiều X lần X , X có X lúc X đã X được X dùng X làm X sách_giáo_khoa X dưới X thời X Pháp X thuộc X và X Việt_Nam X Cộng_hoà X cho X tới X năm X 1975 X , X về X sau X vẫn X tiếp_tục X được X tái_bản X . X Tác_phẩm X này X là X cuốn X sách X lịch_sử X Việt_Nam X đầu_tiên X viết X bằng X chữ_quốc_ngữ X , X hệ_thống X lại X toàn_bộ X lịch_sử X nước X Việt_Đây X là X cuốn X sách X sử X Việt X đầu_tiên X không X viết X theo X lối X biên_niên X , X cương X mục X , X ngôn_từ X khó X hiểu X của X sách X sử X Việt X thời X phong_kiến X , X nên X được X giới X bình_dân X đón_nhận X do X ngắn_gọn X , X súc_tích X và X dễ X hiểu X . X Tuy_nhiên X , X về X mặt X chuyên_môn X , X do X biên_soạn X trong X thời_gian X quá X ngắn X , X lại X chỉ X do X một_mình X Trần_Trọng_Kim X biên_soạn X nên X sách X cũng X có X nhiều X chi_tiết X sai_sót X , X gây X hiểu X lầm X cho X người X đọc X ; X về X sau X tác_giả X đã X 2 X lần X hiệu_đính X lại X nhưng X vẫn X còn X rất X nhiều X sai_sót X Mặt_khác X , X sách X viết X vào X thời X Pháp X thuộc X nên X chịu X sự X khống_chế X của X thực_dân X Pháp X , X Trần_Trọng_Kim X lại X là X người X có X tư_tưởng X phong_kiến X bảo_hoàng X , X do_vậy X sách X có X nhiều X đánh_giá X thiếu X khách_quan X về X các X nhân_vật X , X sự_kiện X , X triều_đại X . X Thanh_Tâm_Tài_Nhân X - X Thanh_Tâm_Tài_Nhân X sống X vào X đời X nhà X Minh X . X IMGID:014857 Những O điều O chị O học O được O càng O củng_cố O vững_chắc O thêm O lòng O quyết_tâm O đã O được O gia_đình O nuôi_dưỡng O từ O nhỏ O . O X LGBT X nhận X con_nuôi X - X LGBT X nhận X con_nuôi X là X việc X những X người X trong X cộng_đồng X LGBT X nhận X nuôi X một X đứa X trẻ X làm X con X . X Việc X nhân X nuôi X có_thể X là X do X cả X cặp X đôi X đứng X ra X làm X thủ_tục X , X hoặc X một X trong X hai X người X nhận X , X hoặc X một X người X độc_thân X nhận X . X LGBT X nhận X nuôi X con X là X hợp_pháp X ở X 27 X quốc_gia X trên X thế_giới X cùng X với X nhiều X khu_vực X pháp_lý X dưới X quốc_gia X và X vùng X lãnh_thổ X phụ_thuộc X . X Ngoài_ra X , X một_số X hình_thức X của X nhận X nuôi X con_riêng X cũng X được X hợp_pháp_hoá X đối_với X các X cặp X đôi X đồng X giới X ở X 5 X quốc_gia X . X Vì X hiến_pháp X và X pháp_luật X không X đề_cập X đến X quyền X nhận X nuôi X của X những X người X thuộc X LGBT X , X các X phán_quyết X của X toà_án X thường X quyết_định X việc X họ X có_thể X làm X phụ_huynh X với X tư_cách X cá_nhân X hoặc X một X cặp X hay X không X . X Những X người X phản_đối X nhận X nuôi X ở X cộng_đồng X LGBT X đã X lập_luận X rằng X việc X nuôi X dạy X con X ở X cộng_đồng X LGBT X có X ảnh_hưởng X xấu X đến X trẻ_em X . X Tuy_nhiên X , X các X nghiên_cứu X khoa_học X liên_tục X chỉ X ra X rằng X người X đồng_tính X nam X và X đồng_tính X nữ X phù_hợp X và X có X khả_năng X làm X cha_mẹ X giống X như X những X người X dị X tính X , X và X con_cái X của X họ X cũng X khoẻ_mạnh X và X hoà_nhập X tốt X về X mặt X tâm_lý X như X những X đứa X trẻ X được X nuôi_dưỡng X bởi X cha_mẹ X dị X tính X . X Các X hiệp_hội X của X các X chuyên_gia X sức_khoẻ X tâm_lý X lớn X ở X Mỹ X , X Canada X , X và X Úc X chưa X xác_định X được X nghiên_cứu X thực_nghiệm X đáng X tin X nào X cho X thấy X điều X ngược_lại X . X Văn_học X thiếu_nhi X - X Văn_học X thiếu_nhi X bao_gồm X những X câu_chuyện X , X sách X , X tạp_chí X và X những X bài X thơ X được X làm X cho X trẻ_em X . X Văn_học X thiếu_nhi X hiện_đại X được X phân_loại X theo X hai X cách X khác X nhau X : X thể_loại X hoặc X nhắm X tới X độ X tuổi X của X đối_tượng X độc_giả X . X Văn_học X thiếu_nhi X có_thể X được X truy_nguyên X từ X những X câu_chuyện X như X truyện_cổ_tích X chỉ X được X xác_định X là X văn_học X thiếu_nhi X thế_kỷ X thứ X mười_tám X và X các X bài X hát X , X một X phần X rộng X hơn X của X truyền_khẩu X , X mà X người_lớn X chia_sẻ X với X trẻ_em X trước X khi X xuất_bản X . X Sự X phát_triển X của X văn_học X thiếu_nhi X sớm X , X trước X khi X in X được X phát_minh X , X rất X khó X để X tìm X ra X dấu_tích X . X Ngay X cả X sau X khi X in_ấn X trở_nên X phổ_biến X , X nhiều X câu_chuyện X " X trẻ_em X " X cổ_điển X ban_đầu X được X tạo X ra X cho X người_lớn X và X sau X đó X được X điều_chỉnh X cho X đối_tượng X trẻ X hơn X . X Từ X thế_kỷ X XV X , X nhiều X tài_liệu X đã X được X dành X riêng X cho X trẻ_em X , X thường X là X với X thông_điệp X đạo_đức X hoặc X tôn_giáo X . X Văn_học X thiếu_nhi X đã X được X định_hình X bởi X các X nguồn X tôn_giáo X , X như X theo X truyền_thống X Thanh X giáo X , X hoặc X bởi X quan_điểm X triết_học X và X khoa_học X hơn X với X những X ảnh_hưởng X của X Charles_Darwin X và X John_Locke X . X Cuối X thế_kỷ X XIX X và X đầu X thế_kỷ X XX X được X gọi X là X " X Thời_đại X hoàng_kim X của X văn_học X thiếu_nhi X " X bởi_vì X nhiều X cuốn X sách X thiếu_nhi X kinh_điển X đã X được X xuất_bản X sau X đó X . X Anh_chị_em X - X Anh_chị_em X là X những X người X được X sinh X ra X bởi X cùng X một X người X cha X và X người X mẹ X hoặc X ít_nhất X cùng X một X trong X hai X vị X phụ_mẫu X này X Anh_chị_em X có_thể X là X anh_chị_em X cùng X cha X khác X mẹ X hoặc X cùng X mẹ X khác X cha X . X Những X người X nam X thì X gọi X là X người X anh_em X IMGID:014858 Chị O học O được O những O điều O mà O tất_cả O chúng_ta O đều O cần O phải O học O ... O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X cũng X có X nhu_cầu X lớn X không X kém X . X Phleng_Chat X - X Phleng_Chat X là X quốc_ca X của X Thái_Lan X . X Bài X quốc_ca X này X do X Luang_Saranupraphan X viết X lời X và X nhà X soạn X nhạc X người X Nga X Peter_Feit X phổ X nhạc X . X Trong X tiếng X Thái X , X Phleng_Chat X là X danh_từ_chung X có X nghĩa X là X quốc_ca X , X còn X tên X gọi X Phleng_Chat_Thai X thường X được X dùng X để X chỉ X cụ_thể X đến X bài X hát X này X . X Bài X quốc_ca X được X sáng_tác X trong X vài X ngày X sau X cuộc X Đảo_chính X 1932 X lật_đổ X chế_độ_quân_chủ X chuyên_chế X của X Nhà_vua X Siam X . X Bài X hát X ban_đầu X do X Khun_Vichitmatra X viết X lời X , X và X được X xướng X theo X giai_điệu X gần X giống X quốc_ca X Ba_Lan X . X Cùng X với X sự X ra_đời X của X nền X dân_chủ X Thái_Lan X , X bài X ca X này X cũng X thay_thế X bài X Hoàng X ca X Phleng_Sansoen_Phra_Barami X làm X quốc_ca X Thái X . X Năm X 1934 X , X chính_phủ X Thái_Lan X tổ_chức X tuyển_chọn X sáng_tác X nhạc X và X lời X cho X quốc_ca X chính_thức X . X Về X phần X nhạc X , X có X hai X bài X dự X thi X được X chú_ý X , X bao_gồm X bản_nhạc X mang X âm_hưởng X dân_tộc X của X Jangwang_Tua_Patayakosol X và X bản_nhạc X tiết_tấu X hiện_đại X của X Phra_Chenduriyang X . X Cuối_cùng X , X bản_nhạc X của X Phra_Chenduriyang X được X chọn X . X Sau X khi X chọn X được X nhạc X quốc_ca X , X ban X giám_khảo X bắt_đầu X thi_tuyển X phần X lời X . X IMGID:014859 Những O bài_học O về O danh_dự O , O những O bài_học O về O lòng O trắc_ẩn O , O tinh_thần O trách_nhiệm O , O những O bài_học O về O sự O tận_tụy O với O lý_tưởng O , O và O những O bài_học O mà O chị O đã O nêu O lên O một O tấm O gương O về O tình_yêu O đối_với O mọi O người O , O với O cái O đẹp O và O với O con_người O ... O IMGID:014860 Cho O đến O lúc O này O , O tôi O là O người O đã O đọc_đi_đọc_lại O hai O cuốn O nhật_ký O ấy O nhiều O hơn O ai O hết O . O X Danh_sách X tác_phẩm X của X Lev_Tolstoy X - X Dưới X đây X là X danh_sách X các X tác_phẩm X của X Lev_Tolstoy X : X Chiếu X thoái_vị X của X Bảo_Đại X - X Bản X Chiếu X thoái_vị X của X Bảo_Đại X chính_thức X chấm_dứt X Nhà X Nguyễn X và X chế_độ_quân_chủ X ở X Việt_Nam X . X Chiếu X được X Phạm_Khắc_Hoè X - X Tổng_lý X ngự_tiền X văn_phòng X của X triều_đình X Huế X soạn X tại X điện X Kiến_Trung X , X hoàng_thành X Huế X , X rồi X được X đưa X ra X niêm_yết X tại X Phú_Văn_Lâu X từ X ngày X 25/8/1945 X . X Ngày X 29/8 X , X khi X đại_diện X Việt_Minh X là X Trần_Huy_Liệu X và X Cù_Huy_Cận X đến X cung_điện X để X tiếp_thu X bàn_giao X , X lúc X đầu X Bảo_Đại X đưa X bản X Tuyên_ngôn X cho X Trần_Huy_Liệu X . X Nhưng X ông X này X hội_ý X với X người X đồng_hành X và X tâu X với X Bảo_Đại X rằng X : X Thưa_Hoàng X thượng X , X nhân_danh X dân_tộc X Việt_Nam X , X chúng_tôi X nhận X bản X văn X này X rất X nhẹ_nhàng X , X không X câu_nệ X . X Nhưng X , X chúng_tôi X kính X xin X Hoàng_thượng X cho X tổ_chức X một X buổi X lễ X vắn_tắt X , X trong X đó X xin X Hoàng_thượng X công_khai X tuyên_bố X cho X mọi X người X biết X . X Theo X lời X yêu_cầu X của X Trần_Huy_Liệu X , X chiều X ngày X 30 X tháng X 8 X , X 1945 X , X Bảo_Đại X mặc X triều_phục X và X đọc X bản X Tuyên_ngôn X Thoái_vị X trước X hàng X ngàn X người X tụ_họp X vội_vã X trước X cửa X Ngọ_Môn X , X như X sau X : X Lời X kêu_gọi X toàn_quốc X kháng_chiến X - X Lời X kêu_gọi X toàn_quốc X kháng_chiến X , X do X Hồ_Chí_Minh X soạn_thảo X , X là X lời X phát_động X cuộc X kháng_chiến X chống X Pháp X vào X cuối X năm X 1946 X , X sau X khi X những X nỗ_lực X đàm_phán X hoà_bình X giữa X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X với X Pháp X vào X giữa X năm X 1946 X để X công_nhận X một X nước X Việt_Nam X độc_lập X không X thành_công X . X Lời X kêu_gọi X này X được X phát X ra X vào X sáng X ngày X 20 X tháng X 12 X năm X 1946 X . X Đêm X hôm X trước X - X ngày X 19 X tháng X 12 X , X khi X chiến_sự X bùng_nổ X - X là X ngày X được X gọi X là X " X Toàn_quốc X kháng_chiến X " X Câu X nói X Quyết_tử X để X Tổ_quốc X quyết_sinh X trong X một X bức X thư X của X Hồ_Chí_Minh X gửi X những X người X lính X của X Vệ_quốc_đoàn X ở X Hà_Nội X những X ngày X đầu X toàn_quốc X kháng_chiến X đã X được X nhắc X đến X như X một X biểu_tượng X cho X sự X " X hy_sinh X vì X nền X độc_lập X " X của X đất_nước X Việt_Nam X . X Ngôn_ngữ_máy X - X Ngôn_ngữ_máy X là X một X tập X các X chỉ_thị X được X CPU X của X máy_tính X trực_tiếp X thực_thi X . X Mỗi X chỉ_thị X thực_hiện X một X chức_năng X xác_định X , X ví_dụ X như X tải X dữ_liệu X , X nhảy X hay X tính_toán X số_nguyên X trên X một X đơn_vị X dữ_liệu X của X thanh X ghi X CPU X hay X bộ_nhớ X . X Tất_cả X các X chương_trình X được X thực_thi X trực_tiếp X bởi X CPU X đều X là X các X chuỗi X các X chỉ_thị X này X . X Mã X máy X nhị_phân X có_thể X được X xem X như X là X phương_thức X biểu_diễn X thấp X nhất X của X một X chương_trình X đã X biên_dịch X hay X hợp X dịch X , X hay_là X ngôn_ngữ_lập_trình X nguyên_thuỷ X phụ_thuộc X vào X phần_cứng X Mặc_dù X chúng_ta X hoàn_toàn X có_thể X viết X chương_trình X trực_tiếp X bằng X mã X nhị X phân X , X việc X này X rất X khó_khăn X và X dễ X gây X ra X những X lỗi X nghiêm_trọng X vì X ta X cần X phải X quản_lý X từng X bit X đơn_lẻ X và X tính_toán X các X địa_chỉ X và X hằng_số X học X một_cách X thủ_công X . X Do_đó X , X ngoại_trừ X những X thao_tác X cần X tối_ưu X và X gỡ_lỗi X chuyên_biệt X , X chúng_ta X rất X hiếm X khi X làm X điều X này X . X Hiện_nay X , X hầu_như X tất_cả X các X chương_trình X máy_tính X trong X thực_tế X đều X được X viết X bằng X các X ngôn_ngữ X bậc X cao X hay X hợp X ngữ X , X và X sau X đó X được X dịch X thành X mã X máy X thực_thi X bằng X các X công_cụ X phụ_trợ X như X trình X biên_dịch X , X IMGID:014861 Trước_đây O tôi O đã O nói O với O bà O và O giờ_đây O tôi O xin O nói O lại O : O tôi O không O hề O thấy O trong O đó O có O bất_cứ O điều O gì O khiến O bà O hay O một O ai O khác O phải O khó O xử O . O X IMGID:014862 Những O lời O bày_tỏ O về O tình_yêu O của O chị O cũng O như O những O lời O gọi O tha_thiết O hướng O về O gia_đình O khiến O bất_cứ O ai O từng O được O đọc O qua O đều O phải O xúc_động O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Ếch X giun X nguyễn X - X Ếch X giun X nguyễn_là X một X loài X ếch X giun X sọc X thuộc X họ X Ếch X giun X mới X được X phát_hiện X tại X cao_nguyên X Kon_Tum X , X miền X Trung X Việt_Nam X vào X năm X 2006 X và X được X công_bố X năm X 2012 X . X Tên X loài X này X được X đặt_để X vinh_danh X Nguyễn_Quảng_Trường X và X Nguyễn_Thiên_Tạo X , X hai X nhà X sinh_vật_học X Việt_Nam X có X đóng_góp X trong X việc X phát_hiện X ra X loài X này X . X Lê_Ích_Mộc X - X Lê_Ích_Mộc X người X làng X Thanh_Lãng X , X tên_Nôm X là X Ráng X , X tổng X Phù_Lưu X , X huyện X Thuỷ_Đường X , X phủ X Kinh_Môn X , X xứ X Hải_Dương X , X nay X thuộc X xã X Quảng_Thanh X , X huyện X Thuỷ_Nguyên X , X thành_phố X Hải_Phòng X . X Có X tài_liệu X ghi X ông X người X làng X Quảng_Cư X là X chưa X chính_xác X , X vì X tên X Quảng_Cư X tới X thời X Đồng_Khánh X còn X chưa X xuất_hiện X và X tại X Bia X đá X Tiến_sĩ X tại X Quốc_Tử_Giám X ghi X ông X người X làng X Thanh_Lãng X , X huyện X Thuỷ_Đường X . X Đỗ_Đệ X nhất X giáp X Tiến_sĩ X cập X đệ X khoa X tháng X hai X , X Nhâm_Tuất X , X Cảnh_Thống X năm X thứ X 5 X ( X 1502 X ) X đời X Lê_Hiến_Tông X cùng X Lê_Sạn X , X Nguyễn_Văn_Thái X đỗ X đệ X nhất X giáp X tiến_sĩ X cập X đệ X ; X bọn X Nguyễn_Cảnh_Diễn X , X Lê_Nhân_Tế X 24 X người X đỗ X đệ X nhị X giáp X tiến_sĩ X xuất_thân X ; X bọn X Phạm_Khiêm_Bính X , X Nguyễn_Mậu X 34 X người X đỗ X đệ X tam_giáp X đồng X tiến_sĩ X xuất_thân X . X Ông X nguyên X là X đạo_sĩ X , X đến X khi X đỗ X , X vua X sai X tuyên_đọc X chế X từ X , X bưng X lư X hương X cháy X rực X lửa X ra X trước X , X bị X bỏng X tuột X cả X tay X mà X không X biết X . X Tại X khoa X thi X này X , X vua X đích_thân X ra X đầu_bài X văn_sách X hỏi X về X đế_vương X trị X thiên_hạ X . X Sai_Nam_Quân X đô_đốc X phủ X tả X đô_đốc X phò_mã X đô_uý X Lâm_Hoài X bá X Lê_Đạt_Chiêu X , X và X Hộ X bộ X thượng_thư X Vũ_Hữu X làm X đề X điệu X : X Binh X bộ X tả X thị_lang X Dương_Trực_Nguyên X và X Ngự_sử_đài X thiêm X đô_ngự_sử X Bùi_Xương_Trạch X làm X giám X thí X ; X Lễ X bộ X thượng_thư X Tả_Xuân X phường X hữu X dụ X đức X kiên X Đông X các X đại_học_sĩ X Đàm_Văn_Lễ X , X Lễ X bộ X thượng_thư X kiêm X Hàn_lâm_viện X thị X độc X , X trưởng X Hàn_lâm_viện X sự X Nguyễn_Bảo X , X Lễ X bộ X tả X thị_lang X kiêm X Đông X các X học_sĩ X Lê_Ngạn_Tuất X , X Quốc X tử X giám X tế_tửu X Hà_Công_Trình X , X Tư X nghiệp X Hoàng_Bồi X , X Thái X thường X tự X khanh X Nghiêm_Lâm_Tiến X đọc X quyển X thi X . X Khoa X thi X này X có X một X điểm X mới X là X : X Mọi X năm X bảng_vàng X vẫn X treo X ở X ngoài X cửa X Đông_Hoa X , X đến X nay X vua X sai X Lễ X bộ X bưng X ra X , X đánh X trống X nổi X nhạc X rước X ra X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X . X Bảng_vàng X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X bắt_đầu X từ X đó X . X Lê_Ích_Mộc X làm X quan X IMGID:014863 Con_số O các O trận O đánh O và O sự O chăm_sóc O của O chị O đối_với O các O thương_binh O làm O chúng_ta O trở_nên O xoàng_xĩnh O ... O ” O ( O thư O ngày O 28-5-2005 O , O Robert B-PER Whitehurst I-PER ) O . O IMGID:014864 Chiến_tranh O thật O tàn_khốc O hết_mức O . O X Trận_Đồng_Xoài X - X Trận_Đồng_Xoài X là X một X trận X đánh X do X Mặt_trận X Dân_tộc X Giải_phóng X miền X Nam X Việt_Nam X , X mà X phía X Hoa_Kỳ X và X Việt_Nam X Cộng_Hoà X cũng X gọi X là X Việt_Cộng X , X trong X thời_kỳ X chiến_dịch X Đông-Xuân X năm X 1965 X . X Đây X là X trận X lớn X nhất X trong X giai_đoạn X này X của X Chiến_tranh X Việt_Nam X . X Trận X đánh X này X thực_chất X là X một X phần X trong X giai_đoạn X 2 X của X Chiến_dịch X Đồng_Xoài X do X quân X Giải_phóng X tiến_hành X ( X 10/5 X - X 22/7/1965 X ) X Tiếp_theo X sau X chiến_thắng X tại X Bình_Giã X chỉ_huy X của X quân X Giải_phóng X miền X Nam X đã X quyết_định X thực_hiện X các X cuộc X tấn_công X tiếp_theo X đối_với X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X trong X một X nỗ_lực X huỷ_diệt X nhiều X đơn_vị X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_Hoà X . X Trong X những X tháng X trước X khi X dẫn X đến X trận X đánh X này X tại X Đồng_Xoài X , X Quân X giải_phóng X đã X xuất_kích X qua X Phước_Bình X và X Sông_Bé X . X Các X cuộc X tấn_công X này X dù X có X quy_mô X nhỏ X nhưng X đã X thúc_giục X phe X Mặt_trận X mở X cuộc X tấn_công X tại X huyện X Đồng_Xoài X . X Quận X Đồng_Xoài X đã X được X bố_trí X do X các X đơn_vị X thuộc X lực_lượng X đặc_biệt X và X địa_phương X quân X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X được X cố_vấn X Mỹ X huấn_luyện X và X chỉ_huy X . X Với X hệ_thống X phòng_thủ X mạnh X , X cố_vấn X Mỹ X và X chi X huy X Việt_Nam X Cộng_Hoà X tự_tin X rằng X căn_cứ X của X họ X có_thể X chống_cự X lại X được X tấn_công X của X đối_phương X . X Tuy_nhiên X , X dù X các X lực_lượng X Việt_Nam X Cộng_Hoà X được X Mỹ X yểm_trợ X , X Quân X giải_phóng X đã X có_thể X áp_dụng X chiến_thuật X của X mình X và X đã X đánh_bại X ( X routed X ) X được X nhiều X tiểu_đoàn X quân X Việt_Nam X Cộng_Hoà X . X Kết_quả X là X một X thất_bại X nữa X và X sự X mất_mặt X của X các X lực_lượng X quân_chính X quy X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_Hoà X . X Phương_diện_quân X Belorussia X 2 X - X Phương_diện_quân X Belorussia X 2 X là X một X tổ X chức X tác_chiến X chiến_lược X của X Hồng_quân X Liên_Xô X trong X Thế_chiến X thứ X hai X . X Hướng X tác_chiến X chủ_yếu X của X phương_diện_quân X trong X thời_gian X chiến_tranh X là X Belarus X , X Ba_Lan X và X Đông_Phổ X . X Phương_diện_quân X Belorussia X 2 X được X thành_lập X vào X tháng X 2 X năm X 1944 X khi X Liên_Xô X đẩy_lùi X người X Đức X về X phía X Byelorussia X . X Đại_tá X Pavel_Kurochkin X trở_thành X chỉ_huy X đầu_tiên X . X Mặt_trận X Miến_Điện X - X Mặt_trận X Miến_Điện X là X một X loạt X các X trận X đánh X và X chiến_dịch X diễn X ra X tại X Miến_Điện X Là X một X phần X của X Mặt_trận X Đông_Nam_Á X trong X Thế_chiến X 2 X , X các X lực_lượng X Đồng_minh X tham_chiến X chống X lại X quân_đội X Nhật_Bản X . X Đế_quốc X Nhật_Bản X được X hỗ_trợ X bởi X Quân_đội X Thái_Phayap X , X cũng X như X hai X phong_trào X và X quân_đội X độc_lập X cộng_tác X . X Đầu_tiên X trong X số X này X là X Quân_đội X Độc_lập X Miến_Điện X , X đã X dẫn_đầu X các X cuộc X tấn_công X ban_đầu X chống X lại X đất_nước X . X Quân_đội X Quốc_gia X Ấn_Độ X , X do X Subhas X C. X Bose X của X Phong_trào X Ấn_Độ X Tự_do X lãnh_đạo X , X cũng X hợp_tác X với X Đế_quốc X Nhật_Bản X , X đặc_biệt X là X trong X Chiến_dịch X U-Go X năm X 1944 X . X Một X nhà_nước X bù_nhìn X độc_lập X trên X danh_nghĩa X được X thành_lập X tại X các X khu_vực X bị X chinh_phục X và X một_số X vùng X lãnh_thổ X bị X Thái_Lan X sáp_nhập X . X Năm X 1942 X và X 1943 X , X lực_lượng X Đồng_minh X tại X Ấn_Độ X đã X phát_động X một_số X cuộc X tiến_công X để X chiếm X lại X các X vùng X lãnh_thổ X đã X mất X nhưng X lại X bị X thất_bại X . X Giao_tranh X ngày_càng X gia_tăng X vào X năm X 1944 X , X và X Lực_lượng X Đế_quốc X Anh X đạt X đến X đỉnh_điểm X vào_khoảng X 1,000,000 X người X cả X trên X bộ X và X trên X không X . X Các X lực_lượng X này X được X huy_động X từ X Ấn_Độ X , X cùng X với X quân_đội X Anh X từ X chính_quốc X 100,000 X quân X từ X thuộc X địa X châu_Phi X , X và X một X số_lượng X nhỏ X các X lực_lượng X trên X bộ X và X không_quân X IMGID:014865 Sáng O nay O người_ta O đem O đến O cho O mình O một O thương_binh O toàn_thân O bị O lân_tinh O đốt O cháy O . O X Atme X - X Atme X là X một X thị_trấn X ở X phía X bắc X Syria X , X một X phần X hành_chính X của X Tỉnh X Idlib X , X nằm X ở X phía X bắc X Idlib X và X ngay X phía X đông X biên_giới X với X Thổ_Nhĩ_Kỳ X . X Nó X nằm X về X phía X đông X nam X của X Deir_Ballut X , X phía X nam X Jindires X , X phía X tây X bắc X Qah X và X phía X bắc X Sarmada X và X al-Dana. X Trong X cuộc X điều_tra X dân_số X năm X 2004 X của X Cục X Thống_kê X Trung_ương X Syria X , X nó X có X dân_số X 2.255 X . X The_Olive_Tree_Camp X is X a X refugee X camp X that X emerged X during X the X Syrian_Civil_War X . X Since_October X 2011 X , X internally X displaced X Syrians X who X failed X to X cross X over X to X Turkey X started X settling X between X the X olive X trees X . X According X to X the X Maram_Foundation X , X more X than X 28,000 X people X live X in X this X camp X . X Một X cây X 150 X tuổi X ở X Atme X đã X bị X các X thành_viên X của X Nhà_nước X Hồi_giáo X Iraq X và X Levant X chặt X hạ X vào X tháng X 11/2013. X Họ X buộc_tội X người_dân X địa_phương X tôn_kính X cây X thay_vì X Chúa X . X Gần X đây X , X thị_trấn X nằm X dưới X sự X kiểm_soát X của X Quân_đội X Syria X Tự_do X do X Thổ_Nhĩ_Kỳ X hậu_thuẫn X . X Vụ X trật X đường_ray X Ohio X 2023 X - X Vụ X trật X đường_ray X Ohio X 2023 X , X còn X gọi X là X vụ X trật X đường_ray X East_Palestine X , X xảy X ra X vào X lúc X 8:55 X p X . X m X . X EST X ( X UTC− X 5 X ) X ngày X 3 X tháng X 2 X năm X 2023 X , X khi X một X tàu X chở X vật_liệu X nguy_hiểm X của X Norfolk_Southern X bị X trật X ray X tại X East_Palestine X , X Ohio X , X Hoa_Kỳ X . X Sau X khi X chiếc X tàu X bốc X cháy X hai X ngày X liên_tiếp X , X các X đội X phản_ứng X khẩn_cấp X đã X thực_hiện X đốt X có X kiểm_soát X hàng_loạt X toa X tàu X theo X lời X đề_nghị X của X giới_chức X tiểu_bang X , X khiến X cho X hydro X chloride X và X phosgene X độc_hại X thoát X ra X không_khí X bên X ngoài X . X Cư_dân X địa_phương X trong X bán_kính X 1 X dặm X đã X được X lệnh X sơ_tán X . X Chính_quyền X liên_bang X Hoa_Kỳ X đã X cử X nhà_chức_trách X thuộc X Cục X Bảo_vệ X Môi_sinh X Hoa_Kỳ X ( X EPA X ) X là X Michael X S. X Regan X tới X Ohio X để X hỗ_trợ X khắc_phục X hậu_quả X của X vụ X trật X ray X vào X ngày X 16 X tháng X 2 X năm X 2023 X . X Gió_lốc X - X Gió_lốc X là X luồng X không_khí X xoáy X có X vận_tốc X lớn X được X hình_thành X trong X phạm_vi X hẹp X và X tan X đi X trong X thời_gian X ngắn X . X Gió_lốc X là X hiện_tượng X khí X tạo X xoáy X trong X đó X gió X trong X hoàn_lưu X nhỏ X cỡ X hàng X chục X , X hàng X trăm X mét X . X Cần X phân_biệt X với X vòi_rồng X là X lốc X xoáy X với X quy_mô X lớn X và X sức X tàn_phá X mạnh X . X Gió_lốc X là X những X xoáy X không_khí X nhỏ X cuốn X lên X , X có X trục X thẳng_đứng X , X thường X xảy X ra X khi X khí_quyển X có X sự X nhiễu_loạn X và X về X cơ_bản X thì X không_thể X dự_báo X được X . X Gió_lốc X thường X được X nhắc X đến_cùng X với X tố X và X vòi_rồng X , X ta X cũng X thường X nói X ghép X : X " X tố X lốc X " X vì X hai X hiện_tượng X này X thường X xảy X ra X chung X . X Charadrius X asiaticus X - X Charadrius X asiaticus X là X một X loài X chim X trong X họ X Charadriidae X . X Long_Thắng X - X Long_Thắng X là X một X xã X thuộc X huyện X Lai_Vung X , X tỉnh X Đồng_Tháp X , X Việt_Nam X . X Vụ X sập X đường_cao_tốc X Mai_Châu X 2024 X - X Ngày X 1 X tháng X 5 X năm X 2024 X , X một X đoạn X đường_cao_tốc X ở X Mai_Châu X , X tỉnh X Quảng_Đông X , X Trung_Quốc X bị X sập X , X khiến X 48 X người X thiệt_mạng X và X làm X 30 X người X bị_thương X . X Vụ X sập X đường X xảy X ra X vào X lúc X IMGID:014866 Đến O với O mình O sau O cả O giờ O đồng_hồ O kể O từ O lúc O bị O nạn O mà O khói O vẫn O còn O nghi_ngút O cháy O trên O người O nạn_nhân O . O X Nội_soi X đại_tràng X - X Nội_soi X đại_tràng X ( X Colonoscopy X ) X là X một X kiểm_tra X được X sử_dụng X để X phát_hiện X những X thay_đổi X bất_thường X trong X ruột_già X và X trực_tràng X . X Phương_pháp X này X giúp X chẩn_đoán X được X các X bệnh X đại_tràng X cũng X như X tìm X ra X được X các X nguy_cơ X gây X ung_thư X . X Đại_dịch X COVID-19 X - X Đại_dịch X COVID-19 X là X một X đại_dịch X bệnh X truyền_nhiễm X với X tác_nhân X là X virus X SARS-CoV X -2 X và X các X biến_thể X của X nó X đang X diễn X ra X trên X phạm_vi X toàn_cầu X . X Khởi_nguồn X vào X cuối X tháng X 12 X năm X 2019 X với X tâm X dịch X đầu_tiên X tại X thành_phố X Vũ_Hán X thuộc X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Trung_Quốc X , X bắt_nguồn X từ X một X nhóm X người X mắc X viêm X phổi X không X rõ X nguyên_nhân X . X Giới_chức X y_tế X địa_phương X xác_nhận X rằng X trước X đó X họ X đã X từng X tiếp_xúc X , X chủ_yếu X với X những X thương_nhân X buôn_bán X và X làm_việc X tại X chợ X buôn_bán X hải_sản X Hoa_Nam X . X Các X nhà_khoa_học X Trung_Quốc X đã X tiến_hành X nghiên_cứu X và X phân_lập X được X một X chủng X coronavirus X mà X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X lúc X đó X tạm X gọi X là X 2019 X - X nCoV X , X có X trình_tự X gen X giống X với X SARS-CoV X trước_đây X với X mức X tương_đồng X lên X tới X 79,5% X Các X ca X nghi X nhiễm X đầu_tiên X ở X Vũ_Hán X được X báo_cáo X vào X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2019 X . X Trường_hợp X tử_vong X do X SARS-CoV X -2 X đầu_tiên X xảy X ra X ở X Vũ_Hán X vào X ngày X 9 X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Các X ca X nhiễm X virus X đầu_tiên X được X xác_nhận X bên X ngoài X Trung_Quốc X bao_gồm X hai X người X phụ_nữ X ở X Thái_Lan X và X một X người X đàn_ông X ở X Nhật_Bản X . X Sự X lây_nhiễm X virus X từ X người X sang X người X đã X được X xác_nhận X cùng X với X tỷ_lệ X bùng_phát X dịch X tăng X vào X giữa X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X chính_phủ X Trung_Quốc X quyết_định X phong_toả X Vũ_Hán X , X toàn_bộ X hệ_thống X giao_thông X công_cộng X và X hoạt_động X xuất X - X nhập_khẩu X đều X bị X tạm X ngưng X . X Ngày X 11 X tháng X 3 X năm X 2020 X , X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X ( X WHO X ) X ra X tuyên_bố X gọi X " X COVID-19 X " X là X " X Đại_dịch X toàn_cầu X " X Chính_phủ X các X quốc_gia X trên X thế_giới X đã X tiến_hành X phản_ứng X đáp X trả X nhằm X bảo_vệ X sức_khoẻ X người_dân X cũng X như X các X nhóm X cộng_đồng X trên X toàn_cầu X , X bao_gồm X : X hạn_chế X đi_lại X , X phong_toả X kiểm_dịch X , X ban_bố X tình_trạng X khẩn_cấp X , X sử_dụng X lệnh X giới_nghiêm X , X tiến_hành X cách_ly X xã_hội X , X huỷ_bỏ X các X sự_kiện X đông X người X , X đóng_cửa X trường_học X và X những X cơ_sở X dịch_vụ X , X kinh_doanh X ít X quan_trọng X , X khuyến_khích X người_dân X tự X nâng X cao X ý_thức X phòng_bệnh X , X đeo X khẩu_trang X , X hạn_chế X ra X ngoài X khi X không X cần_thiết X , X đồng_thời X chuyển_đổi X mô_hình X hoạt_động X kinh_doanh X , X học_tập X , X làm_việc X từ X truyền_thống X sang X trực_tuyến X . X Ví_dụ X : X phong_toả X để X kiểm_dịch X toàn_bộ X tại X Ý X và X tỉnh X Hồ X Bắc X của X Trung_Quốc X ; X các X biện_pháp X giới_nghiêm X khác X nhau X ở X Trung_Quốc X và X Hàn_Quốc X ; X phương_pháp X sàng_lọc X tại X các X sân_bay X và X nhà_ga X ; X hạn_chế X hoặc X huỷ_bỏ X các X hoạt_động X du_lịch X tới X những X khu_vực X , X vùng X , X quốc_gia X có X nguy_cơ X nhiễm X dịch_bệnh X ở X mức X cao X . X Ngoài_ra X , X các X trường_học X cũng X đã X phải X đóng_cửa X trên X toàn_quốc X hoặc X ở X một_số X vùng X tại X hơn X 160 X quốc_gia X , X ảnh_hưởng X đến X 87% X học_sinh X , X sinh_viên X trên X toàn X thế_giới X , X tính X đến X ngày X 28 X tháng X 3 X năm X 2020 X . X Những X ảnh_hưởng X trên X toàn X thế_giới X của X đại_dịch X COVID-19 X hiện_nay X IMGID:014867 Một O tai_nạn O rủi_ro O làm O quả O pháo O lân_tinh O nổ O khiến O cậu O bị O bỏng O nặng O . O X IMGID:014868 Không O ai O còn O nhận O ra O cậu O bé O xinh O trai O mọi O ngày O nữa O . O X Björn_Andrésen X - X Björn_Johan_Andrésen X là X một X diễn_viên X và X nhạc_sĩ X người X Thuỵ_Điển X . X Anh X nổi_tiếng X với X vai X Tadzio X mười X bốn X tuổi X trong X Luchino_Visconti X năm X 1971 X chuyển_thể X phim X của X Thomas_Mann X tiểu_thuyết X Chết X ở X Venice X . X Janet_Gaynor X - X Janet_Gaynor X là X một X nữ X diễn_viên X người X Mỹ X và X là X một X trong X số X các X nữ X diễn_viên X được X ưa_chuộng X nhất X trong X thời_đại X phim_câm X . X Năm X 1928 X , X Gaynor X trở_thành X nữ X diễn_viên X đầu_tiên X đoạt X giải X Oscar X cho X nữ X diễn_viên X chính X xuất_sắc X nhất X cho X diễn_xuất X của X bà X trong X 3 X phim X : X Seventh_Heaven X ( X 1927 X ) X Sunrise X : X A X Song X of X Two_Humans X ( X 1927 X ) X và X Street_Angel X ( X 1928 X ) X Đây X là X dịp X duy_nhất X mà X một X nữ X diễn_viên X đoạt X giải X Oscar X cho X nhiều X vai X diễn X . X Ba X năm X sau X điều_lệ X này X đã X được X Viện_Hàn_lâm X Khoa_học X và X Nghệ_thuật X Điện_ảnh X thay_đổi X . X Sự_nghiệp X của X bà X tiếp_tục X tới X khi X có X phim X âm_thanh X , X và X bà X đã X hoàn_thành X một X thành_công X đáng_kể X trong X phiên_bản X gốc X của X phim X A X Star_Is_Born X ( X 1937 X ) X Sau X cuối X thập_niên X 1930 X , X bà X đóng X phim X không X thường_xuyên X . X Bị_thương X trầm_trọng X trong X một X vụ X đụng X xe X năm X 1982 X , X bà X đã X từ_trần X 2 X năm X sau X . X Dưỡng_bệnh X - X Dưỡng_bệnh X hay X dưỡng_sức X , X bồi_dưỡng X sức_khoẻ X là X sự X phục_hồi X dần_dần X sức_khoẻ X và X sức_lực X sau X khi X bệnh_nhân X khỏi X bệnh X hoặc X phục_hồi X hậu X chấn_thương X . X Thuật_ngữ X này X đề_cập X đến X giai_đoạn X sau X của X một X bệnh X truyền_nhiễm X hoặc X bệnh_tật X khi X bệnh_nhân X hồi_phục X gần X như X hoàn_toàn X , X nhưng X bệnh_nhân X có_thể X tiếp_tục X là X nguồn X lây_nhiễm X cho X người X khác X . X Theo X nghĩa X này X , X từ X " X phục_hồi X " X được X coi X là X thuật_ngữ X đồng_nghĩa X . X Dưỡng_bệnh X cũng X sử_dụng X trong X công_tác X chăm_sóc X bệnh_nhân X sau X một X can_thiệp X ngoại_khoa X theo X đó X bệnh_nhân X phải X đến X gặp X bác_sĩ X theo X hẹn X để X kiểm_tra X sức_khoẻ X thường_xuyên X . X Trong X tiếng X Anh X , X cơ_sở X chăm_sóc X dưỡng_bệnh X được X viết X tắt X là X CCF X . X Laura_Antonelli X - X Laura_Antonelli X là X một X nữ X diễn_viên X điện_ảnh X người X Ý X , X từng X xuất_hiện X trong X 45 X phim X từ X năm X 1965 X đến X năm X 1991 X . X Rosalynn_Carter X - X Eleanor_Rosalynn_Carter X là X phu_nhân X cựu X Tổng_thống X Hoa_Kỳ X Jimmy_Carter X . X Bà X đảm_nhiệm X cương_vị X Đệ_Nhất_Phu X nhân X Hoa_Kỳ X từ X năm X 1977 X đến X năm X 1981 X . X Kim_Novak X - X Kim_Novak X là X một X nữ X diễn_viên X người X Mỹ X đã X từng X hai X lần X giành X giải X Quả X cầu X vàng X , X giải X Gấu X vàng X danh_dự X của X Liên_hoan_phim X Berlin X . X Bà X nổi_tiếng X nhất X với X vai X diễn X trong X bộ X phim X tâm_lý X kinh_điển X Vertigo X . X Novak X từ_bỏ_nghiệp X diễn_xuất X năm X 1991 X , X hiện_tại X bà X được X biết X đến X như X một X nghệ_sĩ X tranh X màu_nước X và X sơn_dầu X , X điêu_khắc X và X tranh X kính X màu X nghệ_thuật X ; X đôi_khi X bà X cũng X làm X thơ X . X Alejandra_Pizarnik X - X Alejandra_Pizarnik X là X một X nhà_thơ X nữ X người X Argentina X . X Marlene_Dietrich X - X Marlene_Dietrich X là X một X nữ X diễn_viên X , X ca_sĩ X người X Mỹ X gốc X Đức X từng X được X đề_cử X giải X Oscar X . X Bà X được X coi X là X diễn_viên X Đức X đầu_tiên X thành_công X ở X Hollywood X . X Trong X suốt X sự_nghiệp X của X mình X , X khởi_đầu X là X một X ca_sĩ X hợp_xướng X hát X tại X các X hộp_đêm X , X bà X rồi X trở_thành X diễn_viên X vào X hồi X thập_niên X 20 X ở X Berlin X của X thế_kỷ X trước X , X một X ngôi_sao X điện_ảnh X của X Hollywood X vào X thập_niên X 1930 X , X rồi X một X ca_sĩ X hát X phục_vụ X tại X các X chiến_trường X trong X Chiến_tranh X IMGID:014869 Đôi O mắt O đen O vui O cười O hôm_nay O chỉ O còn O là O hai O hốc O nhỏ O , O mi O mắt O đã O chín O vàng O , O khói O lân_tinh O vẫn O còn O bốc O lên O khét_lẹt O . O X Nước_mắt X - X Nước_mắt X hay X giọt X nước_mắt X , X lệ X , X giọt X lệ X , X giọt X sầu X , X giọt X lệ X sầu X là X một X dung_dịch X dạng X lỏng X ( X nước X ) X được X tiết X ra X từ X bộ_phận X mắt X trên X cơ_thể X thông_qua X tuyến X lệ X . X Về X mặt X sinh_học X , X nước_mắt X là X dung_dịch X dùng X để X làm X lau X sạch X những X bụi X bẩn X bám X ở X con_ngươi X , X khi X tuyến X lệ X tiết X ra X nước_mắt X để X làm X ướt X và X trôi X đi X các X bụi X bẩn X ở X mặt X do X bụi X bay X vào X mắt X , X nước X bẩn X tiếp_xúc X với X mắt X , X hơi X cay X làm X khô X mắt X nên X tuyến X lệ X tiết X nước_mắt X để X làm X ướt X mắt X . X Ngoài_ra X khi X con_người X hoặc X động_vật X ngáp X thì X tuyến X lệ X cũng X tiết X nước_mắt X . X Nước_mắt X cũng X có_thể X tiết X ra X do X kích_thích X mắt X liên_tục X như X chớp_mắt X , X dụi X mắt X , X chạm X vào X mắt X . X Về X mặt X tâm_lý X , X nước_mắt X của X con_người X là X những X biểu_hiện X sinh X sộng X cho X trạng_thái X tâm_lý X đặc_biệt X là X khi X người X ta X khóc X ( X có_thể X khóc X do X buồn X , X đau_khổ X , X mất_mát X hoặc X có_thể X khóc X do X hạnh_phúc X , X vỡ X oà X trong X sung_sướng X , X cười X nheo X mắt X . X Những X giọt X nước_mắt X được X gọi X là X giọt X lệ X , X được X tiết X ra X và X thông_thường X được X tiết X ra X rất X nhiều X . X Ngoài_ra X trong X nhiều X trường_hợp X khi X người X ta X cười X cũng X tiết X ra X nước_mắt X . X Nước_mắt X hay X giọt X lệ X là X đề_tài X trữ_tình X và X thơ_mộng X của X văn_chương X , X thơ_ca X , X hội_hoạ X , X phim_ảnh X , X âm_nhạc X , X ca_kịch X . X đặc_biệt X nhiều X phim_ảnh X theo X thể_loại X tâm_lý X , X tình_cảm X , X xã_hội X thường X có X nhiều X cảnh_đặc_tả X cảm_xúc X của X các X nhân_vật X khi X học X khóc X , X rơi X lệ X . X tạo X sự X đồng_cảm X và X lôi_cuốn X người X xem X . X Thuật_ngữ X " X nước_mắt_cá_sấu X " X dùng X để X chỉ X về X những X kẻ X giả X nhân X , X giả X nghĩa X . X Sự X đoan_trang X - X Sự X đoan_trang X ( X Modesty X ) X hay X đoan_chính X ( X Demureness X ) X hay X trang_nhã X là X một_cách X cư_xử X đúng_mực X và X ăn_mặc X nhã_nhặn X nhằm X tránh X việc X khiêu X gợi X sự X gợi X dục X , X ham_muốn X ở X người X khác X . X Từ X đoan_chính X trong X tiếng X Anh X xuất_phát X từ X tiếng X Latin X là X Modestus X có X nghĩa X là X trong X chừng_mực X . X Các X chuẩn_mực X về X sự X đoan_trang X , X đoan_chính X phụ_thuộc X vào X văn_hoá X và X bối_cảnh X và X rất X khác X nhau X , X ví_dụ X như X trong X Khổng X giáo X đề_cao X các X đức_tính X của X người X phụ_nữ X là X Công X , X Dung X , X Ngôn X , X Hạnh X , X ở X đạo X Hồi_giáo X thì X nghiêm_ngặt X trong X trang_phục X Hồi_giáo X đề_cao X sự X che_đậy X kín_đáo X như X là X sự X khiêm_nhường X đức_hạnh X của X phụ_nữ X . X Việc X sử_dụng X cụm_từ X thiếu X đoan_chính X chỉ X việc X ăn_mặc X thiếu X kín_đáo X để X lộ X một_số X bộ_phận X cơ_thể X có_thể X bị X coi X là X không X phù_hợp X hoặc X bị X xã_hội X chê_cười X là X cung_cách X thiếu X tiết_chế X và X khiếm_nhã X . X Ở X một_số X xã_hội X , X sự X đoan_trang X có_thể X liên_quan X đến X việc X phụ_nữ X che_kín X cơ_thể X và X không X nói_chuyện X với X những X người X đàn_ông X không X phải X là X thành_viên X gia_đình X trực_hệ X , X ở X những X xã_hội X khác X , X áo_tắm X một X mảnh X được X coi X là X trang_nhã X , X nền_nã X trong X khi X mặc X bikini X thường X thì X không X được X xem X là X như_vậy X . X Ở X một_số X quốc_gia X , X việc X để X lộ X IMGID:014870 Trông O cậu O ta O giống O như O đem O thui O vàng O trong O lò O ra O . O X Bầu_cử X thay_thế X - X Chế_độ X bầu_cử X thay_thế X là X chế_độ X bầu_cử X mà X theo X đó X cử_tri X sẽ X đánh_dấu X ứng_cử_viên X mình X lựa_chọn X theo X thứ_tự X ưu_tiên X và X kết_quả X sẽ X được X phân_định X bằng X việc X đếm X số X phiếu X của X các X ứng_cử_viên X theo X thứ_tự X ưu_tiên X này X . X Người X đắc_cử X theo X chế_độ X bầu_cử X thay_thế X phải X nhận X được X ít_nhất X 50% X tổng_số X phiếu X tại X khu_vực X bầu_cử X của X mình X . X Chế_độ X bầu_cử X thay_thế X được X sử_dụng X để X bầu X các X thành_viên X của X Hạ_viện X Úc X , X Tổng_thống X Ấn_Độ X , X nghị_sĩ X của X hội_đồng X lập_pháp X ở X Ấn_Độ X , X Tổng_thống X Ireland X , X Quốc_hội X Papua_New_Guinea X , X và X Hạ_viện X Fiji X . X Nó X cũng X được X sử_dụng X trong X các X cuộc X bầu_cử X phụ X Ireland X để X bầu_cử X và X bầu X các X nghị_sĩ X cha_truyền_con_nối X cho X Thượng_Nghị_viện X Vương_quốc_Anh X . X Nhãn X hàng_hoá X - X Nhãn X hàng_hoá X , X theo X Nghị_định X 89/2006/NĐ-CP X ngày X 30/9/2006 X của X Thủ X tưởng X Chính_phủ X về X nhãn X hàng_hoá X , X là X bản X viết X , X bản X in X , X bản_vẽ X , X bản X chụp X của X chữ X , X hình_vẽ X , X hình_ảnh X được X dán X , X in X , X đính X , X đúc X , X chạm X , X khắc X trực_tiếp X trên X sản_phẩm X hàng_hoá X , X trên X bao_bì X thương_phẩm X của X hàng_hoá X hoặc X trên X các X chất_liệu X khác X được X gắn X trên X hàng_hoá X , X bao_bì X thương_phẩm X của X hàng_hoá X . X Chủ_nghĩa X Trung_Quốc X trung_tâm X - X Dĩ X hoa X vi X trung X là X một X ý_thức_hệ X được X cho X khởi_phát X từ X thời X Chiến_Quốc X và X có X tầm X ảnh_hưởng X sâu_rộng X trong X các X nước X thuộc X vùng X văn_hoá X Đông X Á. X Ở X hậu_kì X hiện_đại X , X thế_giới_quan X này X thường X bị X nhầm X là X tư_tưởng X bá_quyền X Trung_Hoa X , X bất_chấp X nội_hàm X văn_hiến X phức_tạp X của X nó X . X Giả_Mễ X - X Giả_Mễ X , X còn X được X gọi X là X Triềng_Mi X , X Xiềng_Mi X hay X Xiềng_My X , X ( X Lê_Quý_Đôn X gọi X theo X tiếng_địa_phương X là X Trình_Mi X ( X 呈眉 X ) X là X một X hương X dân_tộc X La_Hủ X tự_trị X của X huyện X Kim_Bình X châu X Hồng_Hà X tỉnh X Vân_Nam X Trung_Quốc X . X Đây X là X một X hương X trấn X biên_giới X với X Việt_Nam X của X Trung_Quốc X . X Giả_Mễ X nằm X ở X cực X tây X của X huyện X Kim_Bình X . X Dân_số X của X Giả X mễ X năm X 2010 X là X 22481 X người X . X Phía X tây X Giả_Mễ X là X hương X Bình_Hà X huyện X Lục_Xuân X châu X Hồng_Hà X , X phía X bắc X là X hương X Hoàng_Thảo_Lĩnh X huyện X Nguyên X Dương X châu X Hồng_Hà X . X Phía X đông X bắc X Giả_Mễ X tiếp_giáp X hương X Lão X Tập X Trại X ( X 老集寨 X ) X phía X đông X là X trấn X Mãnh_Lạp X ( X 勐拉 X ) X đều X là X các X hương X trấn X của X huyện X Kim_Bình X . X Phía X Nam_Giả_Mễ X là X biên_giới X Việt X Nam-Trung X Quốc X . X Từ X tây_nam X xuống X đông X nam X Giả_Mễ X tiếp_giáp X với X lần_lượt X các X xãː X Thu_Lũm X , X Tá_Bạ X , X Pa_Ủ X , X Pa_Vệ_Sủ X đều X của X huyện X Mường_Tè X tỉnh X Lai_Châu X Việt_Nam X . X Giả_Mễ X gồm X có X 04 X thôn X lần_lượt X từ X tây X bắc X xuống X đông X nam X làː X Ba X Ha X ( X 巴哈村 X ) X Hạ_Tân_Trại X ( X 下新寨村 X ) X Đính_Thanh X ( X 顶青村 X ) X và X Hà_Biên_Trại X ( X 河边寨村 X ) X Cả X bốn X thôn X này X đều X tiếp_giáp X các X xã X của X huyện X Mường_Tè X tỉnh X Lai_Châu X Việt_Nam X . X Lỵ_sở X của X hương X đóng X ở X thôn X Hạ_Tân_Trại X . X Phía X đông X thôn X Hà_Biên_Trại X là X thôn X Ông X Đang X ( X 翁当村 X ) X của X hương X Mãnh_Lạp X . X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X IMGID:014871 Mình O đứng O lặng O người O trước O cảnh O đau_lòng O đó O . O X IMGID:014872 Mẹ O cậu O khóc O mếu_máo O , O hai O bàn_tay O run_rẩy O sờ O khắp O người O con O , O từng O mảng O da O bong O ra O , O cong O lên O như O miếng O bánh_tráng O . O X Lijepa X naša X domovino X - X " X Lijepa X naša X domovino X " X ( X Quê_hương X xinh_đẹp X của X chúng_ta X " X là X quốc_ca X của X Croatia X . X Tiêu_đề X của X quốc_ca X thường X được X gọi X là X " X Lijepa X naša X " X ở X Croatia X , X đây X là X một X cụm_từ X được X sử_dụng X rộng_rãi X để X chỉ X đất_nước X . X Bože_Pravde X - X Bože_Pravde X là X quốc_ca X Serbia X . X Nó X được X sáng_tác X năm X 1872 X bởi X 2 X nhạc_sĩ X Davorin_Jenko X & X Jovan_Đorđević X . X Quốc_ca X Cộng_hoà X Sakha X - X Quốc_ca X Cộng_hoà X Sakha X hay X Quốc_ca X Yakutia X là X một X trong X những X biểu_tượng X chính_thức X của X Cộng_hoà X Sakha X , X cùng X với X quốc_kỳ X và X huy_hiệu X . X Ban_đầu X bài X hát X được X viết X bằng X tiếng X Yakut X bởi X Savva_Tarasov X và X Mikhail_Timofeyev X . X Nó X được X dịch X sang X tiếng X Nga X bởi X Vladimir_Fedorov X . X Phần X nhạc X được X sáng_tác X bởi X Kirill_Gerasimov X . X Bài X quốc_ca X được X chấp_nhận X chính_thức X vào X ngày X 15 X tháng X 7 X năm X 2004 X . X Phần X nhạc X của X bài X quốc_ca X được X chơi X ở X cung X Fa X trưởng X . X The X Star-Spangled X Banner X - X " X The X Star-Spangled X Banner X " X tạm X dịch X Lá X cờ X lấp_lánh X ánh X sao X , X là X quốc_ca X chính_thức X của X Hoa_Kỳ X . X Lời X được X viết X vào X năm X 1814 X bởi X Francis_Scott_Key X , X một X luật_sư X và X nhà_thơ X nghiệp_dư X , X sau X khi X ông X chứng_kiến X cảnh X pháo_đài X McHenry X bị X quân X Anh X oanh_tạc X trong X Chiến_tranh X năm X 1812 X . X Bài X này X được X phổ_biến X là X một X bài X hát X yêu X nước X sau X khi X được X phổ X nhạc X theo X bài X tửu X ca X To_Anacreon X in X Heaven X của X Anh X , X nhưng X chỉ X được X trở_thành X quốc_ca X khi X Quốc_hội X Hoa_Kỳ X thông_qua X một X nghị_quyết X vào X ngày X 31 X tháng X 3 X năm X 1931 X . X Chúa X phù_hộ X Quốc_vương X - X God_Save X the X King X là X quốc_ca X hay X hoàng X ca X của X các X Vương_quốc X Thịnh_vượng X chung X , X lãnh_thổ X của X các X nước X này X và X Lãnh_thổ X phụ_thuộc X của X Vương_quốc X Liên_hiệp X Anh X và X Bắc_Ireland X . X Ở X New_Zealand X thì X bài X này X là X một X trong X hai X bản_quốc X ca X . X Canada X dùng X bài X này X làm X hoàng X ca X cũng X như X các X quốc_gia X nhìn_nhận X quốc_vương X Anh X là X nguyên_thủ X quốc_gia X như X các X thành_viên X của X Khối X thịnh_vượng X chung X Anh X . X Tác_giả X bài X này X vẫn X chưa X được X xác_định X nhưng X nhiều X người X ghi_nhận X Henry_Carey X là X người X đầu_tiên X trình_tấu X bản_nhạc X này X vào X năm X 1740 X . X Vì X King X trong X tiếng X Anh X dùng X để X chỉ X một X vị X quân_chủ X nam_giới X , X lời X nhạc X và X nhan_đề X bài X này X sẽ X đổi X thành X God_Save X the X Queen X ( X tiếng X Anh X có X nghĩa X là X : X " X Xin_Thiên_Chúa X cứu_vớt X Nữ_vương X " X để X phù_hợp X nếu X quân_chủ X là X nữ_giới X . X Điệu X nhạc X " X God_Save X the X King X " X nhưng X với X lời X nhạc X khác X cũng X là X hoàng X ca X của X Na_Uy X ( X Kongesangen X ) X và X quốc_ca X của X Liechtenstein X cùng X một_số X lãnh_thổ X từng X có X liên_hệ X vương X tộc X với X hoàng_gia X Anh X như X Hà_Lan X Phổ X và X Đức X Nga X và X Thuỵ_Điển X Thuỵ_Sĩ X cũng X một X thời X dùng X điệu X nhạc X này X làm X quốc_thiều X mãi X đến X năm X 1961 X mới X đổi X sang X bản X khác X . X Das_Lied X der X Deutschen X - X Das_Lied X der X Deutschen X còn X có X tên X khác X là X Deutschlandlied X là X quốc_ca X Đức X từ X năm X 1922 X . X Lời X bài X hát X được X August_Heinrich_Hoffmann X von X Fallersleben X , X một X nhà_thơ X Đức X giữa X thế_kỷ X 19 X , X viết X phỏng X theo X giai_điệu X của X bản_nhạc X " X Gott X IMGID:014873 Em_gái O và O chị_gái O cậu O vừa O săn_sóc O cậu O mà O nước_mắt O ròng_ròng O chảy O , O còn O một O người O con_gái O thì O sững_sờ O ngồi O cạnh O cậu O , O đôi O mắt O dịu_hiền O đờ_đẫn O lo_âu O , O từng O lọn O tóc O đen O bết O mồ_hôi O dính O trên O đôi O má O đỏ_bừng O vì O xúc_động O và O vì O mệt O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Giả_Mễ X - X Giả_Mễ X , X còn X được X gọi X là X Triềng_Mi X , X Xiềng_Mi X hay X Xiềng_My X , X ( X Lê_Quý_Đôn X gọi X theo X tiếng_địa_phương X là X Trình_Mi X ( X 呈眉 X ) X là X một X hương X dân_tộc X La_Hủ X tự_trị X của X huyện X Kim_Bình X châu X Hồng_Hà X tỉnh X Vân_Nam X Trung_Quốc X . X Đây X là X một X hương X trấn X biên_giới X với X Việt_Nam X của X Trung_Quốc X . X Giả_Mễ X nằm X ở X cực X tây X của X huyện X Kim_Bình X . X Dân_số X của X Giả X mễ X năm X 2010 X là X 22481 X người X . X Phía X tây X Giả_Mễ X là X hương X Bình_Hà X huyện X Lục_Xuân X châu X Hồng_Hà X , X phía X bắc X là X hương X Hoàng_Thảo_Lĩnh X huyện X Nguyên X Dương X châu X Hồng_Hà X . X Phía X đông X bắc X Giả_Mễ X tiếp_giáp X hương X Lão X Tập X Trại X ( X 老集寨 X ) X phía X đông X là X trấn X Mãnh_Lạp X ( X 勐拉 X ) X đều X là X các X hương X trấn X của X huyện X Kim_Bình X . X Phía X Nam_Giả_Mễ X là X biên_giới X Việt X Nam-Trung X Quốc X . X Từ X tây_nam X xuống X đông X nam X Giả_Mễ X tiếp_giáp X với X lần_lượt X các X xãː X Thu_Lũm X , X Tá_Bạ X , X Pa_Ủ X , X Pa_Vệ_Sủ X đều X của X huyện X Mường_Tè X tỉnh X Lai_Châu X Việt_Nam X . X Giả_Mễ X gồm X có X 04 X thôn X lần_lượt X từ X tây X bắc X xuống X đông X nam X làː X Ba X Ha X ( X 巴哈村 X ) X Hạ_Tân_Trại X ( X 下新寨村 X ) X Đính_Thanh X ( X 顶青村 X ) X và X Hà_Biên_Trại X ( X 河边寨村 X ) X Cả X bốn X thôn X này X đều X tiếp_giáp X các X xã X của X huyện X Mường_Tè X tỉnh X Lai_Châu X Việt_Nam X . X Lỵ_sở X của X hương X đóng X ở X thôn X Hạ_Tân_Trại X . X Phía X đông X thôn X Hà_Biên_Trại X là X thôn X Ông X Đang X ( X 翁当村 X ) X của X hương X Mãnh_Lạp X . X Quán X thanh_xuân X - X Quán X thanh_xuân X là X một X chương_trình X ca_nhạc X gợi X nhớ X về X những X ký_ức X của X Đài_Truyền_hình X Việt_Nam X được X dẫn_dắt X bởi X MC X Anh_Tuấn X và X nhà_báo X Đặng_Diễm_Quỳnh X . X Khác X với X format X chương_trình X Ký_ức X vui_vẻ X chú_trọng X vào X phần X game X show X ở X các X thập_niên X , X Quán X thanh_xuân X tập_trung X chủ_yếu X vào X việc X gợi X nhớ X về X ký_ức X những X năm_tháng X thời X chiến_tranh X cũng X như X những X ký_ức X thời X tuổi_trẻ X mà X các X nghệ_sĩ X chia_sẻ X ở X mỗi X một X số X phát_sóng X kèm X theo X đó X là X những X bản_nhạc X phù_hợp X với X hoàn_cảnh X mà X chương_trình X đưa X ra X ở X mỗi X chủ_đề X phát_sóng X . X Chương_trình X được X định_kỳ X phát_sóng X mỗi X tháng X một X số_từ X tháng X 1/2019 X và X kết_thúc X vào X tháng X 12/2021 X sau X 2 X năm X phát_sóng X và X thay_thế X bằng X chương_trình X " X Thanh_xuân X tươi_đẹp X " X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X - X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X nằm X ở X thôn X Đạ_Nghịt X , X xã X Lát X , X huyện X Lạc_Dương X , X tỉnh X Lâm_Đồng X . X Khu X du_lịch X trực_thuộc X Công_ty X IMGID:014874 Từ B-PER ( O tên O cô O gái O đó O ) O là O người_yêu O của O Khánh B-PER ( O tên O cậu O bé O đó O ) O . O X Chu_Tử_Du X - X Chu_Tử_Du X hay X Châu_Tử_Du X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Tzuyu X là X một X nữ X ca_sĩ X người X Đài_Loan X . X Cô X là X thành_viên X nhỏ_tuổi X nhất X của X nhóm X nhạc X nữ X Hàn_Quốc X Twice X do X công_ty X JYP X Entertainment X thành_lập X và X quản_lý X . X Choi X Yoo-jung X - X Đây X là X một X tên X người X Triều_Tiên X , X họ X là X Choi X . X Choi X Yoo-jung X là X một X nữ X ca_sĩ X người X Hàn_Quốc X . X Yoojung X là X thành_viên X của X nhóm X nhạc X nữ X Weki_Meki X thuộc X quyền X quản_lý X của X Fantagio X và X là X cựu X thành_viên X của X nhóm X nhạc X nữ X dự_án X I. X O. X I X đứng X thứ X 3 X chung_cuộc X của X chương_trình X Produce X 101 X season X 1 X JINI X - X Đây X là X một X tên X người X Triều_Tiên X , X họ X là X Choi X . X Choi X Yun-jin X hiện X hoạt_động X dưới X nghệ_danh X JINI X là X một X nữ X ca_sĩ X thần_tượng X người X Hàn_Quốc X trực_thuộc X Sublime_Artist_Agency X . X Cô X cũng X được X biết X đến X với X tư_cách X là X cựu X thành_viên X của X nhóm X nhạc X nữ X NMIXX X của X công_ty X JYP X Entertainment X dưới X nghệ_danh X cũ X là X Jinni X Momonaga_Sarina X - X Momonaga_Sarina X ( X 百永 X ( X ももなが X ) X さりな X ( X là X một X nữ X diễn_viên X khiêu_dâm X người X Nhật_Bản X . X Cô X thuộc X về X công_ti X NAX X . X Tên X của X cô X khi X mới X ra_mắt X ngành X phim X khiêu_dâm X là X Kurokawa_Sarina_Vào X ngày X 12/4/2021 X , X cô X thông_báo X trên X trang X Twitter X cá_nhân X rằng X cô X sẽ X rời X Prime_Agency X , X đổi X tên X biểu_diễn X thành X Momonaga_Sarina X và X chuyển X công_ti X chủ_quản X thành X NAX X Promotion X . X Trên X trang X Twitter X cá_nhân X , X cô X ghi X năm X sinh X là X 1995 X . X Trương_Lập_Ngang X - X Marcus_Trương_Lập_Ngang X là X một X ca_sĩ X , X nhạc_sĩ X , X diễn_viên X và X nhà_sản_xuất X video X âm_nhạc X người X Đài_Loan X . X Anh X nổi_tiếng X nhờ X vai X diễn X Dương_Trạch_Vu X trong X phim_điện_ảnh X Cà_phê X , X đợi X và X yêu X và X vai X Trương_Chấn_Luân X trong X phim X Người X Thứ X Ba X . X Lập X Ngang X là X con X trai X cả X trong X gia_đình X . X Anh X ấy X có X một X em_trai X . X Anh X tốt_nghiệp X Đại_học X Auckland X , X chuyên_ngành X nghệ_thuật X biểu_diễn X . X Tác_phẩm X đầu_tay X của X anh X là X tại X một X trong X những X quảng_cáo X của X Dịch_vụ X tương_tác X châu X Á-Thái X Bình_Dương X . X Anh X bắt_đầu X nổi_tiếng X sau X khi X tham_gia X một X bộ X phim X của X đạo_diễn X Kha_Cảnh_Đằng X là X phim X Cà_phê X , X đợi X và X yêu X . X Hanni X - X Phạm_Ngọc_Hân X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Hanni X là X một X nữ X ca_sĩ X kiêm X nhạc_sĩ X người X Úc X gốc X Việt X hiện X đang X làm_việc X tại X Hàn_Quốc X . X Cô X được X biết X đến X là X thành_viên X của X nhóm X nhạc X nữ X Hàn_Quốc X NewJeans X . X MisThy X - X Lê_Thy_Ngọc X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X MisThy X , X là X một X nữ X streamer X , X YouTuber X , X diễn_viên X kiêm X người X dẫn_chương_trình X người X Việt_Nam X . X Ramida_Jiranorraphat X - X Ramida_Jiranorraphat X còn X có X biệt_danh X là X Jane X tên X tiếng X Trung X là X Diệp_Trân X ( X 叶臻 X ) X hoặc X Diệp_Chỉ_Dư X ( X 叶芷妤 X ) X là X một X nữ X diễn_viên X , X ca_sĩ X người X Thái_Lan X - X Đài_Loan X . X Cô X là X Á_hậu X 2 X cuộc X thi X Miss_Teen_Thái_Lan X 2014 X . X Cô X được X biết X đến X với X vai_trò X là X diễn_viên X trong X những X bộ X phim X như X Teenage_Mom X , X The_Gifted X , X Chàng X hoàng_tử X trong X mơ X , X Home_School X … X Hiện_tại X , X cô X là X thành_viên X của X nhóm X nhạc X nữ X Thái_Lan X SIZZY X . X Kim X So-hyun X - X Đây X là X một X tên X người X Triều_Tiên X , X họ X là X Kim X . X Kim X So-hyun X là X một X nữ X diễn_viên X người X Hàn_Quốc X . X Cô X bắt_đầu X sự_nghiệp X diễn_xuất X IMGID:014875 Cô O vừa O khiêng O Khánh B-PER xuống O đây O . O X Hoàng_Kế_Viêm X - X Hoàng_Kế_Viêm X là X phò_mã X và X là X một X danh_tướng X nhà X Nguyễn X trong X lịch_sử X Việt_Nam X . X Văn_Giang X - X Văn_Giang X là X một X huyện X nằm X ở X phía X tây X bắc X tỉnh X Hưng_Yên X , X Việt_Nam X . X Đình_Bát_Tràng X - X Đình_Bát_Tràng X là X một X trong X số X những X ngôi X đình X lớn X của X xứ X Kinh_Bắc X xưa X . X Đình X nằm X tại X làng X Bát_Tràng X , X xã X Bát_Tràng X , X huyện X Gia_Lâm X , X thành_phố X Hà_Nội X . X Đình_Bát_Tràng X thờ X sáu X vị X thần X đã X có X công X giúp X dân X đánh X giặc X giữ X nước X bao X : X gồm X : X Lưu_Thiên_Tử_Đại X Vương X , X Bạch_Mã_Đại_Vương X , X Tràng_Thuận_Nghi_Dung X , X Phan_Đại X tướng X , X Cai_Minh_Đại_Vương X và X Hồ_Quốc_Thần_Đại_Vương X . X Đình X được X làm X lại X vào X năm X 1720 X đời X vua X Lê_Dụ_Tông X , X xây X theo X kiểu X chữ X Nhị X , X phía X trong X là X hậu_cung X gồm X 3 X gian X , X phía X ngoài X là X toà X đại X bái X gồm X 5 X gian X 2 X chái X . X Cột X đình X làm X bằng X những X cây_gỗ X lim X lớn X , X Các X gian X bên X được X lát X bục X gỗ X theo X bậc_tam_cấp X làm X chỗ X ngồi X , X đình X quay X ra X sông X Nhị_Hà X . X Hiện_nay X đình X còn X lưu_giữ X hơn X 50 X đạo X sắc_phong X cho X thành_hoàng X , X đời X vua X Lê_Cảnh_Hưng X , X đời X vua X Quang_Trung X và X vua X Cảnh_Thịnh X . X Lăng_Ngô_Quyền X - X Lăng_Ngô_Quyền X hay X Tiền_Ngô_Vương_Lăng X ( X 前吳王陵 X ) X là X quần_thể X công_trình X kiến_trúc X lăng_tẩm X của X Ngô_Quyền X , X vị X vua X đã X có X công X chiến_thắng X quân X Nam_Hán X trên X Trận_Bạch_Đằng X ( X 938 X ) X và X mở X ra X thời_kỳ X độc_lập X tự_chủ X lâu_dài X cho X dân_tộc X Việt_Nam X . X Chom_Thong X - X Chom_Thong X ( X tiếng X Thái X : X จอมทอง X ; X IPA X : X [ X tɕɔ̄ːm X tʰɔ̄ːŋ X ] X là X một X quận X của X Bangkok X , X Thái_Lan X . X Quận X Chom_Thong X có X diện_tích X 26.265 X km² X , X dân_số X là X 167.794 X người X . X Vellalur X - X Vellalur X là X một X thị_xã X panchayat X của X quận X Coimbatore X thuộc X bang X Tamil_Nadu X , X Ấn_Độ X . X Đền X Đuổm X - X Đền X Đuổm X là X ngôi X đền X thờ X Dương_Tự_Minh X còn X gọi X là X Đức X Thánh_Đuổm X hay X Cao_Sơn_Quý_Minh X - X một X vị X tướng X người X Tày X , X phò_mã X nhà X Lý X , X đã X có X nhiều X công_trạng X . X Người X dân_tộc X Tày X , X người X làng X Quán_Triều X , X phủ X Phú_Lương X , X tỉnh X Thái_Nguyên X Ông X làm X thủ_lĩnh X phủ X Phú_Lương X xưa X , X gồm X các X châu X : X Thượng_Nguyên X , X Vĩnh_Thông X , X Quảng_Nguyên X , X Cảm_Hoá X , X Vạn_Nhai X , X Tư_Nông X , X Tuyên_Hoá X trong X suốt X ba X đời X vua X nhà X Lý X : X Lý_Nhân X Tông X ( X 1072-1128 X ) X Lý_Thần_Tông X ( X 1128-1138 X ) X Lý_Anh_Tông X ( X 1138-1175 X ) X . X Đền X toạ_lạc X tại X chân X núi X Đuổm X , X xã X Động X Đạt X , X huyện X Phú_Lương X , X tỉnh X Thái_Nguyên X , X bên X quốc_lộ X 3 X , X cách X thành_phố X Thái_Nguyên X 25 X km X về X phía X tây X bắc X . X Là X một X quần_thể X gồm X các X đền X thờ X do X người_dân X dựng X lên X và X những X ngọn X núi X đá X tự X thiên X . X Hội X đền X Đuổm X được X tổ_chức X vào X ngày X mùng X 6 X tháng X Giêng X âm_lịch X hàng X năm X . X Đây X là X lễ_hội X quan_trọng X của X chính_quyền X và X nhân_dân X huyện X Phú_Lương X cũng X như X đối_với X các X đơn_vị X hành_chính X kế_cận X . X Đền X Đuổm X là X một X điểm X sáng X về X du_lịch X của X huyện X và X tỉnh X Thái_Nguyên X , X không_chỉ X trong X dịp X Tết X mà X cả X những X thời_điểm X quan_trọng X khác X của X năm X . X Ông X được X triều_đình X liên_tục X giao X cho X cai_quản X phủ X Phú_Lương X dưới X thời X các X vua X Nhân_Tông X , X Thần_Tông X và X Anh X Tông X và X đã X làm_việc X tích_cực X , X góp_phần X làm X cho X địa_phương X phồn_thịnh X , X IMGID:014876 Nghe O nói O cần O có O serum O truyền O , O Từ B-PER đã O lội O sông O đi O mua O ngay O . O X Máy X bán X hàng X - X Máy X bán X hàng X hay X máy X bán X hàng X tự_động X là X một X máy X tự_động X cung_cấp X các X mặt_hàng X như X đồ_ăn X nhẹ X , X đồ X uống X , X thuốc_lá X và X vé_số X cho X người X tiêu_dùng X sau X khi X đưa X tiền_mặt X , X thẻ_tín_dụng X hoặc X thẻ X được X thiết_kế X đặc_biệt X vào X máy X . X Máy X bán X hàng X tự_động X hiện_đại X đầu_tiên X được X phát_triển X ở X Anh X vào X đầu X những X năm X 1880 X để X phát X bưu_thiếp X . X Máy X bán X hàng X tự_động X tồn_tại X ở X nhiều X quốc_gia X và X trong X thời_gian X gần X đây X , X máy X bán X hàng X tự_động X chuyên_dụng X cung_cấp X các X sản_phẩm X ít X phổ_biến X hơn X so X với X các X mặt_hàng X máy X bán X hàng X tự_động X truyền_thống X đã X được X tạo X ra X . X Nhóm X hàng_tiêu_dùng X nhanh X - X Hàng_tiêu_dùng X nhanh X ( X FMCG X ) X hoặc X Hàng_hoá X đóng_gói X tiêu_dùng X ( X CPG X ) X là X những X sản_phẩm X được X bán X nhanh_chóng X và X với X chi_phí X khá X thấp X . X Ví_dụ X bao_gồm X các X mặt_hàng X gia_dụng X không X bền X như X thực_phẩm X đóng_gói X , X đồ X uống X , X đồ_dùng X vệ_sinh X , X thuốc X không X kê X đơn X và X hàng_tiêu_dùng X khác X . X Nhiều X mặt_hàng X tiêu_dùng X nhanh X có X thời_hạn X sử_dụng X ngắn X , X do X nhu_cầu X tiêu_dùng X cao X hoặc X là X kết_quả X của X sự X xuống_cấp X nhanh X . X Một_số X FMCG X , X chẳng_hạn X như X thịt X , X trái_cây X , X rau X , X các X sản_phẩm X từ X sữa X và X đồ X nướng X rất X dễ X hỏng X . X Các X hàng_hoá X khác X , X chẳng_hạn X như X thực_phẩm X đóng_gói X sẵn X , X nước_ngọt X , X kẹo X và X đồ X vệ_sinh X có X tỷ_lệ X doanh_thu X cao X . X Bán X hàng X đôi_khi X bị X ảnh_hưởng X bởi X kỳ X nghỉ X và X / X hoặc X thời_gian X theo X mùa X và X cũng X bởi X giảm_giá X được X cung_cấp X . X Bao_bì X là X rất X quan_trọng X đối_với X FMCG X . X Để X thành_công X trong X phân X khúc X FMCG X rất X năng_động X và X sáng_tạo X , X một X công_ty X không_chỉ X phải X làm_quen X với X người X tiêu_dùng X , X thương_hiệu X và X hậu_cần X , X mà_còn X phải X có X sự X hiểu_biết X đúng_đắn X về X bao_bì X và X quảng_bá X sản_phẩm X . X Bao_bì X phải X vừa X hợp X vệ_sinh X vừa X thu_hút X khách_hàng X . X Hệ_thống X hậu_cần X và X phân_phối X thường X yêu_cầu X đóng_gói X thứ X cấp X và X đại_học X để X tối_đa_hoá X hiệu_quả X . X Bao_bì X gói X hoặc X bao_bì X bọc X ngoài X bảo_vệ X sản_phẩm X và X kéo_dài X thời_hạn X sử_dụng X đồng_thời X cung_cấp X thông_tin X sản_phẩm X cho X người X tiêu_dùng X . X Biên X lợi_nhuận X trên X các X sản_phẩm X FMCG X có_thể X tương_đối X nhỏ X , X nhưng X chúng X thường X được X bán X với X số_lượng X lớn X ; X do_đó X , X lợi_nhuận X tích_luỹ X trên X các X sản_phẩm X đó X có_thể X là X đáng_kể X . X Theo X BASES X , X 84% X chuyên_gia X làm_việc X cho X hàng_tiêu_dùng X nhanh X đang X chịu X nhiều X áp_lực X hơn X để X nhanh_chóng X đưa X sản_phẩm X mới X ra X thị_trường X so X với X năm X hay X mười X năm X trước X . X Với X suy_nghĩ X này X , X 47% X những X người X được X khảo_sát X thú_nhận X rằng X thử_nghiệm X sản_phẩm X bị X ảnh_hưởng X nhiều X nhất X khi X thời_hạn X sử_dụng X được X đẩy X nhanh X . X Sự X phát_triển X của X internet X trong X một X phần X tư_thế X kỷ X qua X và X sự X gia_tăng X của X hiện_tượng X cộng_đồng X thương_hiệu X đã X góp_phần X rất X lớn X vào X nhu_cầu X về X FMCG X . X Ví_dụ X , X theo X dữ_kiện X internet X của X nhóm X nghiên_cứu X AGOF X của X Đức X , X 73% X dân_số X Đức X đang X trực_tuyến X . X Ngoài_ra X , X 83,7% X người X dùng X internet X tuyên_bố X sử_dụng X web X để X tìm_kiếm X thông_tin X và X 68,3% X để X mua_sắm X trực_tuyến X . X Tuy_nhiên X , X hầu_hết X các X sản_phẩm X FMCG X không X được X đặt_hàng X trực_tuyến X vì X hầu_hết X người X tiêu_dùng X lựa_chọn X sự X tiện_lợi X của X các X cửa_hàng X thực_sự X IMGID:014877 Nước O sông O đang O lên O , O không O biết O bơi O nhưng O Từ B-PER vẫn O băng O qua O sông O , O tình_yêu O đã O giúp O Từ B-PER sức_mạnh O . O X Yapen X - X Yapen X là X một X hòn X đảo X thuộc X Papua X , X Indonesia X . X Eo_biển X Yapen X ngăn_cách X giữa X đảo X Yapen X và X quần_đảo X Biak X về X phía X bắc X . X Đảo X này X nằm X trong X vịnh X Cenderawasih X về X phía X tây X bắc X của X đảo X New_Guinea X . X Phía X tây X là X đảo X Mios_Num X ngăn X bởi X eo_biển X Mios_Num X , X và X phía X đông X là X đảo X Kurudu X . X Nằm X về X phía X đông X nam X là X quần_đảo X Amboi X và X phía X tây_nam X là X quần_đảo X Kuran X . X Hòn X đảo X có X bốn X cộng_đồng X dân_cư X chính X là X Yobi X , X Randowaya X , X Serui X , X và X Ansus X . X Điểm_cao X nhất X của X đảo X có X độ X cao X 1,496 X mét X Hòn X đảo X được X nhà_hàng X hải X Tây_Ban_Nha X Álvaro X de X Saavedra X phát_hiện X lần X đầu_tiên X vào X 24 X tháng X 6 X năm X 1528 X , X khi X ông X đang X trở X về X từ X Tidore X đến X Tân_Tây_Ban_Nha X . X Hòn X đảo X được X phân X vào X Paine X nằm X trongIslas X de X Oro X hiện_nay X là X Schoutens X . X Năm X 1545 X , X hòn X đảo X được X Íñigo_Órtiz X de X Retes X ghé X thăm X trên X tàu X galleon X San_Juan X . X Jinju X - X Jinju X là X một X thành_phố X ở X tỉnh X Gyeongsang_Nam X , X Hàn_Quốc X . X Thành_phố X này X là X địa_điểm X của X các X cuộc X bao_vây X lần X 1 X năm X 1592 X và X lần X 2 X năm X 1593 X bởi X quân X Nhật_Bản X trong X chiến_tranh X Imjin X . X Sở_chỉ_huy X huấn_luyện X và X đào_tạo X Không_quân X Hàn_Quốc X nằm X ở X phía X tây X thành_phố X . X Thành_phố X Jinju X có X lâu_đài X Jinu X , X bảo_tàng X quốc_gia X Jinju X và X bảo_tàng X địa_điểm X tiền_sử X Nam-gang. X Thành_phố X nổi_tiếng X với X sản_phẩm X lụa X . X Baripada X - X Baripada X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X Mayurbhanj X thuộc X bang X Orissa X , X Ấn_Độ X . X Điền_Trì X - X Điền_Trì X hay X Côn_Minh X hồ X là X tên X gọi X của X một X hồ X nội_địa X lớn X nằm X ở X phía X tây_nam X thành_phố X Côn_Minh X , X tỉnh X Vân_Nam X , X Trung_Quốc X . X Đây X là X một X hồ X nước_ngọt X rộng X 298 X km² X , X nằm X trên X độ X cao X 1.886,5 X m X so X với X mực X nước_biển X . X Hồ X dài X 39 X km X từ X bắc X đến X nam X , X độ X sâu X trung_bình X 4,4 X m X . X Phía X đông X là X dãy X Kim_Mã X sơn X , X phía X tây X là X Bích_Kê X sơn X , X phía X bắc X là X Xà X sơn X , X phía X nam X là X Bạch_Hạc X sơn X . X Hồ X này X có X biệt_danh X là X Viên X minh X châu X toả X sáng X trên X cao_nguyên X và X là X khuôn_mẫu X của X hồ X Côn_Minh X trong X Di_Hoà_Viên X ở X Bắc_Kinh X . X Ô_nhiễm X là X vấn_đề X chính X của X hồ X này X . X Tại X thành_phố X Côn_Minh X , X thủ_phủ X tỉnh X Vân_Nam X , X người X ta X không X nói X về X khô_hạn X , X do X thành_phố X này X nằm X cận_kề X với X một X trong X những X hồ X nước_ngọt X lớn X nhất X của X châu X Á. X Tuy_nhiên X , X cho X tới X khi X nhà_máy X xử_lý X nước_thải X đầu_tiên X được X xây_dựng X năm X 1990 X thì X tới X 90% X nước_thải X của X Côn_Minh X được X xả X vào X hồ X này X mà X không X qua X xử_lý X . X Nước X hồ X hiện_nay X là X không_thể X uống X được X mặc_dù X đã X có X nhiều X tiền X được X chi_tiêu X nhằm X làm X sạch X nước X hồ X . X Một_số X chuyên_gia X cho X rằng X tới X trên X 55% X lượng X cá X của X hồ X đã X bị X chết X do X bệnh_tật X gây X ra X bởi X ô_nhiễm X . X Nước X hồ X hiện_nay X bị X đánh_giá X ở X cấp X V X điều X này X làm X cho X nước X hồ X là X không X thích_hợp X cho X sử_dụng X trong X nông_nghiệp X hay X công_nghiệp X . X Dương_Tân X - X Dương_Tân X là X một X huyện X IMGID:014878 Bây_giờ O Từ B-PER ngồi O đó O cạnh O Khánh B-PER lặng_yên O , O nhẫn_nại O . O X Mười_hai X sứ X đồ X - X Mười_hai X Sứ X đồ X ( X Hi X văn X " X απόστολος X " X apostolos X , X có X nghĩa X là X " X người X được X sai_phái X " X " X sứ_giả X " X còn X được X gọi X là X Mười_hai X Tông_đồ X hoặc X Mười_hai X Thánh_Tông X đồ X , X Mười_hai X Thánh X đồ_là X những X người X Do X Thái X xứ X Galilee X được X tuyển_chọn X trong X số X các X môn_đệ X , X rồi X được X Chúa X Giê-su X sai X đi X rao_giảng X Phúc X âm X cho X người X Do X Thái X và X các X dân_tộc X khác X . X " X Ngài X gọi X các X môn_đồ X đến X , X chọn X mười_hai X người X , X gọi X là X sứ X đồ X " X Thuật_ngữ X " X sứ X đồ X " X được X tìm X thấy X trong X Tân_Ước X , X cả_thảy X có X 79 X lần X : X 10 X lần X xuất_hiện X trong X các X sách X Phúc X âm X , X 28 X lần X trong X sách X Công_vụ X các X Sứ X đồ X , X 38 X lần X trong X các X Thư_tín X hữu X và X 3 X lần X trong X sách X Khải_Huyền X . X Trong X Hi X văn X , X apostolos X bắt_nguồn X từ X apostellein X , X nghĩa_là X sai X đi X . X Từ X apostellein X nhấn_mạnh X đến X yếu_tố X uỷ_quyền X - X từ X thẩm_quyền X và X trách_nhiệm X của X người X sai_phái X . X Như_vậy X , X sứ X đồ_là X người X được X uỷ_quyền X để X thực_thi X một X sứ_mạng X , X người X ấy X sẽ X hành_động X với X thẩm_quyền X đầy_đủ X nhân_danh X người X sai_phái X . X Cần X biết X rằng X , X trong X Tân_Ước_Chúa X Giê-su X đã X được X đề_cập X đến X như X là X sứ X đồ X ở X đây X cũng X giải_thích X rằng X Chúa X Giê-su X vinh_hiển X và X cao_trọng X hơn X Moses X . X Quan_điểm X Hồi_giáo X về X Giêsu X - X Trong X đạo X Hồi X , X Īsā X ibn X Maryam X ( X tiếng X Ả_Rập X : X عِيسَى X ٱبْنُ X مَرْيَمَ‎ X ' X Giêsu X , X con X trai X của X Maria X ' X hay X Giêsu X , X là X nhà X tiên_tri X và X sứ_giả X áp_chót X của X Đức X Chúa_Trời X ( X Allah X ) X và X là X Đấng_Cứu_Thế X , X người X được X cử X đến X để X hướng_dẫn X Những X đứa X con X của X Israel X với X một X mặc X khải X mới X : X Injīl X ( X tiếng X Ả_Rập X có X nghĩa X là X " X phúc X âm X " X Giống X như X trong X Tân_Ước X của X Cơ X đốc X giáo X , X Kinh_Qur X ' X an X mô_tả X Giêsu X là X Messiah X được X sinh X ra X từ X một X trinh_nữ X , X làm X các X phép X lạ X , X đi X cùng X với X các X môn_đồ X , X bị X người X Do X Thái X từ_chối X , X và X được X đưa X lên X trời X . X Nhưng X Kinh_Qur X ' X an X khác X với X Tân_Ước X ở X chỗ X phủ_nhận X Giêsu X bị X đóng X đinh X hoặc X chết X trên X thập X tự X giá X , X và X đặc_biệt X là X phủ_nhận X thần X tính X của X Giêsu X như X là X Đức X Chúa_Trời X nhập X thể X , X hay_là X Con X của X Chúa_Trời X . X Tầm X quan_trọng X của X Giêsu X trong X đạo X Hồi X được X phản_ánh X khi X ông X được X đề_cập X trong X Kinh_Qur X ' X an X trong X 93 X câu X với X nhiều X danh_hiệu X khác X nhau X như X " X Con X trai X của X Mary X " X và X các X thuật_ngữ X quan_hệ X khác X , X được X đề_cập X trực_tiếp X và X gián_tiếp X , X hơn X 187 X lần X . X Do_đó X , X ông X là X một X trong X những X người X được X nhắc X đến X nhiều X nhất X trong X Kinh_Qur X ' X an X bằng X cách X tham_khảo X ; X 25 X lần X theo X tên X Isa X , X ngôi_thứ X ba X 48 X lần X , X ngôi_thứ X nhất X 35 X lần X , X và X phần X còn X lại X dưới X dạng X tiêu_đề X và X thuộc_tính X . X Kinh_Qur X ' X an X và X hầu_hết X các X hadith X đề_cập X đến X việc X Giêsu X được X sinh X ra X là X một X " X cậu X bé X thuần_khiết X " X với X Mary X ( X مريم X ) X là X kết_quả X của X sự X thụ_thai X đồng_trinh X IMGID:014879 Vẻ O đau_khổ O hằn O lên O trên O vầng O trán O ngây_thơ O của O cô O gái O xinh_đẹp O - O nhìn O cô O mình O muốn O viết O một O bài O thơ O về O tội_ác O của O chiến_tranh O , O tội_ác O đã O bóp_chết O triệu O tình_yêu O trong_sáng O , O bóp_chết O triệu O hạnh_phúc O của O con_người O nhưng O mình O không O viết O được O . O X Việt X sử X tiêu X án X - X Việt_Sử_Tiêu_Án X là X bộ X sử X viết X bởi X Ngô_Thì X Sĩ X ở X Đàng_Ngoài X , X hoàn_thành X năm X 1775 X . X Tác_phẩm X đề_cập X đến X lịch_sử X Việt_Nam X từ X thời_thượng X cổ X Hồng_Bàng X đến X giai_đoạn X ngoại X thuộc X nhà X Minh X . X Liên_đoàn X An_ninh X Thủ_đô X - X Liên_đoàn X An_ninh X Thủ_đô X là X tên X gọi X đơn_vị X vũ_trang X chuyên_trách X phòng_vệ X khu_vực X nội_thành X Sài_Gòn X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X tồn_tại X từ X 1965 X đến X 1975 X . X Liên_đoàn X trực_thuộc X và X dưới X quyền X điều_động X của X Bộ_tư_lệnh X Biệt X khu X Thủ_đô X . X Sách_trắng X quốc_phòng X - X Sách_trắng X quốc_phòng X của X Việt_Nam X là X cuốn X sách X do X Bộ X Quốc_phòng X Việt_Nam X công_bố X với X toàn X thế_giới X về X những X vấn_đề X cơ_bản X của X chính_sách X quốc_phòng X Việt_Nam X , X gồm X xây_dựng X nền X quốc_phòng X toàn X dân X , X xây_dựng X Quân_đội X nhân_dân X và X Dân_quân_tự_vệ X . X IMGID:014880 Ngòi_bút O của O mình O không O sao O viết O hết O dù O đây O là O một O trường_hợp O mà O mình O đã O thấy O bằng O tất_cả O giác_quan O và O tình_cảm O của O mình O . O X Bút X kẻ X mắt X - X Bút X kẻ X mắt X là X một X loại X mỹ_phẩm X được X sử_dụng X để X định_hình X đôi X mắt X . X Nó X dùng X để X tô_vẽ X trên X đường X viền X mắt X nhằm X tạo X ra X một X loạt X hiệu_ứng X thẩm_mỹ X . X Bút_bi X - X Bút_bi X hay X còn X gọi X là X bút X Bic X là X một X công_cụ X dùng X để X viết X rất X phổ_biến X ngày_nay X . X Bút_bi X có X chứa X một X ống X mực X đặc X , X khi X viết X , X mực X được X in X lên X giấy X nhờ X chuyển_động X lăn X của X một X viên X bi X nhỏ X , X với X đường_kính X khoảng X từ X 0.3 X đến X 1.2 X mm X gắn X nơi X đầu X ống X chứa X mực X . X Kim_loại X dùng X cho X đầu X bi X thường X là X thép X , X đồng_thau X , X hoặc X tungsten X carbide X . X Nó X được X hình_thành X và X phát_triển X như X là X một X giải_pháp X dùng X để X viết X một_cách X sạch_sẽ X hơn X bút X chấm X mực X và X bút_máy X , X và X bây_giờ X nó X đang X là X dụng_cụ X dùng X để X viết X phổ_biến X nhất X thế_giới X với X hàng X triệu X sản_phẩm X được X bán X ra X mỗi X ngày X . X Kết_quả X là X bút_bi X đã X ảnh_hưởng X đến X nghệ_thuật X và X thiết_kế X đồ_hoạ X và X sinh X ra X một X thể X loại X nghệ_thuật X vẽ X bằng X bút_bi X . X Bic_Cristal X là X loại X bút_bi X dùng X một X lần X phổ_biến X , X có X thiết_kế X được X công_nhận X trong X bộ X sưu_tập X vĩnh_viễn X của X Bảo_tàng X Nghệ_thuật X Hiện_đại X , X New_York X . X Chì X kẻ X môi X - X Chì X kẻ X môi X là X mỹ_phẩm X trang_điểm X môi X . X Chì X dùng X để X kẻ X kín X vào X các X vùng X không X đều X trên X cạnh X ngoài X môi X trước X khi X tô X thoa_son X môi X , X do_đó X tạo X nên X hình_dạng X mịn X . X Chì X cũng X được X sử_dụng X để X phác_thảo X môi X , X giữ_son X môi X bên X trong X môi X và X ngăn_ngừa X lớp_son X " X trôi_chảy X " X do_đó X tạo X nên X sự X tương_phản X lớn X hơn X và X khiến X đôi X môi X nổi_bật X hơn X . X Ngoài_ra X , X chì X kẻ X môi X có_thể X được X sử_dụng X để X kẻ X kín X toàn_bộ X môi X trước X khi X thoa_son X môi X và X trong X một_số X trường_hợp X , X trang_điểm X như X một X dạng_son X môi X riêng X của X chính X nó X . X Sản_phẩm X thường X được X bán X ở X dạng X bút_chì X hay X ống X co X rút X , X có_thể X được X làm X sắc X nét X hơn X . X Chì X kẻ X môi X thường X có X sẵn X trong X cùng X loạt X màu_sắc X như_son X môi X : X ví_dụ X , X đỏ X , X hồng X , X nâu X , X mận X thẫm X , X v X . X v X . X Chì X kẻ X môi X cũng X có X dạng X vô_hình X , X cho X ảo_giác X môi X mịn X mà X không X cần X thêm X hoặc X ảnh_hưởng X đến X màu_sắc X . X Bút_máy X - X Bút_máy X hay X viết X máy X là X loại X bút X có X một X bầu X chứa X mực X viết X lỏng X . X Mực X được X dẫn X tới X ngòi_bút X qua X một X hệ_thống X dẫn X bằng X mao_dẫn X và X trọng_lực X . X Mực X có_thể X chứa X trong X một X hộp X nhỏ X bằng X nhựa X lắp X trong X bầu X bút X hoặc X trong X ruột X cao_su X . X Loại X dùng X ruột X cao_su X cổ X hơn X , X khi X lấy X mực X phải X cắm X bút X vào X lọ X mực X và X dùng X tay X bóp X ruột X cao_su X để X hút X mực X từ X lọ X . X Loại X này X khi X viết X máy X hết_mực X chỉ X cần X thay X bằng X ống X mực X khác X . X Mascara X - X Mascara X là X một X loại X mỹ_phẩm X thường X được X sử_dụng X để X làm X nổi_bật X đôi X mắt X . X Mascara X có_thể X làm X sẫm X màu X , X tăng X bề X dày X , X kéo_dài X và X / X IMGID:NaN 30.7.69 O IMGID:014881 Mười_hai O giờ O khuya O , O anh O Kỷ B-PER từ O cánh O Nam B-LOC ra O báo O cho O mình O một O tin O đau_xót O : O địch O đã O tập_kích O vào O bệnh_xá O một_cách O hết_sức O bất_ngờ O . O IMGID:014882 Liên B-PER đã O bị O chúng O bắn O chết O trong O lúc O dẫn O thương_binh O chạy O . O X Xã X Dallas X , X Quận X Luzerne X , X Pennsylvania X - X Xã X Dallas X là X một X xã X thuộc X quận X Luzerne X , X tiểu_bang X Pennsylvania X , X Hoa_Kỳ X . X Năm X 2010 X , X dân_số X của X xã X này X là X 8.994 X người X . X IMGID:014883 Anh_em O thương_binh O không O hiểu O ai O còn O ai O mất O … O X IMGID:014884 Trong O ba O tháng O trời O , O bốn O lần O bệnh_xá O bị O đánh_phá O . O X Tổ X nghề X - X Tổ X nghề X là X một X hoặc X nhiều X người X có X công X lớn X đối_với X việc X sáng_lập X và X truyền_bá X một X nghề X nào X đó X . X Do_đó X được X các X thế_hệ X sau X tôn_trọng X và X suy_tôn X là X người X sáng_lập X vì X đã X có X công X tạo X ra X nghề X , X gọi X là X tổ X nghề X . X Tổ X nghề X thường X là X những X người X có X thật X , X nhưng X lại X được X người_đời X sau X tôn_thờ X vì X đã X có X công X sáng_tạo X ra X nghề X , X truyền X lại X cho X các X thế_hệ X sau X . X Các X nghề X đều X có X tổ X nghề X , X có_khi X nhiều X người X là X tổ X cùng X một X nghề X ( X như X nghề X sân_khấu X tôn_thờ X các X vị X tổ X ở X nhiều X thời_điểm X khác X nhau X là X Phạm_Thị_Trân X , X Đào_Tấn X , X Cao_Văn_Lầu X . X hoặc X cùng X một X nghề X nhưng X mỗi X nơi X thờ X một X vị X tổ X khác X nhau X như X nghề X đá X Non_Nước X ở X quận X Ngũ_Hành_Sơn X Đà_Nẵng X thờ X vị X tổ X là X Huỳnh_Bá_Quát X trong X khi X ở X làng X đá X Bửu_Long X ở X Biên_Hoà X Đồng_Nai X thì X là X tổ X nghề X là X Ngũ_Đinh X còn X làng_nghề X chạm_khắc X đá X Ninh_Vân X , X Hoa_Lư X , X nhưng X cũng X có_khi X một X người X là X vị X tổ X của X nhiều X nghề X khác X nhau X . X Theo X Vụ X Quản_lý X nghề X - X Bộ X Nông_nghiệp X và X Phát_triển X Nông_thôn X Cả X nước X có X hơn X 2.000 X làng_nghề X , X 60% X số X làng_nghề X có X tổ X nghề X được X nhân_dân X thờ_phụng X nhiều X đời X . X Hiện X có X 427 X Hiệp_hội X ngành_nghề X Trung_ương X và X hàng X nghìn X hiệp_hội X nghề X địa_phương X . X Chủ_nghĩa X Trung_Quốc X trung_tâm X - X Dĩ X hoa X vi X trung X là X một X ý_thức_hệ X được X cho X khởi_phát X từ X thời X Chiến_Quốc X và X có X tầm X ảnh_hưởng X sâu_rộng X trong X các X nước X thuộc X vùng X văn_hoá X Đông X Á. X Ở X hậu_kì X hiện_đại X , X thế_giới_quan X này X thường X bị X nhầm X là X tư_tưởng X bá_quyền X Trung_Hoa X , X bất_chấp X nội_hàm X văn_hiến X phức_tạp X của X nó X . X IMGID:014885 Lòng O mình O cháy_bỏng O lo_âu O . O X Nhức X đầu X do X thay_đổi X thời_tiết X - X Nhức X đầu X do X thay_đổi X thời_tiết X là X hiện_tượng X đau X , X nhức X đầu X với X tác_nhân X là X sự X thay_đổi X bất_thường X của X thời_tiết X ( X nhiệt_độ X , X độ_ẩm X , X áp_suất X không_khí X , X sự X thay_đổi X về X thời_tiết X từ X nóng X sang X lạnh X và X ngược_lại X , X thay_đổi X hướng X gió X , X gặp X mưa X , X thời_tiết X âm_u X . X làm X cho X mạch_máu X trong X khu_vực X đầu X giãn X ra X tạo X hiện_tượng X đầu X đau X quay_cuồng X , X như X búa X bổ X và X có X tiếng X đập X nhẹ X ở X trong X đầu X hay X hai X bên X thái_dương X . X Đây X là X nguyên_nhân X thường X gặp X nhất X nhưng_nhức X đầu X do X thay_đổi X thời_tiết X không X gây X ảnh_hưởng X nghiêm_trọng X tới X sức_khoẻ X và X thường X không X để X lại X di_chứng X . X Một X loại X bệnh X khác X liên_quan X là X rối_loạn X vận X mạch X , X và X biểu_hiện X sớm X của X chứng X đau X nữa X đầu X . X Hội_chứng X sợ X - X Hội_chứng X sợ X , X hay X ám_ảnh X sợ_hãi X , X ( X tiếng X Anh X : X phobia X , X xuất_phát X từ X tiếng X Hy_Lạp X : X Phobos X φόβος X , X " X ác_cảm X " X " X sợ_hãi X " X khi X sử_dụng X trong X bối_cảnh X tâm_lý_học X lâm_sàng X , X là X một X loại X rối_loạn X lo_âu X , X thường X được X định_nghĩa X như X là X nỗi X sợ_hãi X dai_dẳng X đối_với X một X đối_tượng X hoặc X một X tình_huống X mà X người X đó X luôn X cố_gắng X tránh_né X , X thường X không X liên_quan X đến X sự X nguy_hiểm X trong X thực_tế X và X được X công_nhận X là X sợ_hãi X không X hợp_lý X . X Nói X cách X khác X , X người X mắc X bệnh X luôn X có X biểu_hiện X phản_ứng X vượt X quá X kiểm_soát X với X một X sự_vật X , X hiện_tượng X mà X đối_với X những X người X khác X là X quá X bình_thường X hay X không X đến X mức X phải X sợ_hãi X cao_độ X . X Nó X bắt_nguồn X từ X bẩm_sinh X hoặc X do X sự X tác_động X tâm_lý X trong X một X hoàn_cảnh X nhất_định X . X Trong X trường_hợp X ám_ảnh X sợ_hãi X không_thể X tránh X được X hoàn_toàn X , X người_bệnh X sẽ X phải X chịu_đựng X với X sự X căng_thẳng X rõ_rệt X , X gây X ra X ảnh_hưởng X xấu X đáng_kể X đến X các X hoạt_động X xã_hội X hoặc X nghề_nghiệp X . X Sự X đoan_trang X - X Sự X đoan_trang X ( X Modesty X ) X hay X đoan_chính X ( X Demureness X ) X hay X trang_nhã X là X một_cách X cư_xử X đúng_mực X và X ăn_mặc X nhã_nhặn X nhằm X tránh X việc X khiêu X gợi X sự X gợi X dục X , X ham_muốn X ở X người X khác X . X Từ X đoan_chính X trong X tiếng X Anh X xuất_phát X từ X tiếng X Latin X là X Modestus X có X nghĩa X là X trong X chừng_mực X . X Các X chuẩn_mực X về X sự X đoan_trang X , X đoan_chính X phụ_thuộc X vào X văn_hoá X và X bối_cảnh X và X rất X khác X nhau X , X ví_dụ X như X trong X Khổng X giáo X đề_cao X các X đức_tính X của X người X phụ_nữ X là X Công X , X Dung X , X Ngôn X , X Hạnh X , X ở X đạo X Hồi_giáo X thì X nghiêm_ngặt X trong X trang_phục X Hồi_giáo X đề_cao X sự X che_đậy X kín_đáo X như X là X sự X khiêm_nhường X đức_hạnh X của X phụ_nữ X . X Việc X sử_dụng X cụm_từ X thiếu X đoan_chính X chỉ X việc X ăn_mặc X thiếu X kín_đáo X để X lộ X một_số X bộ_phận X cơ_thể X có_thể X bị X coi X là X không X phù_hợp X hoặc X bị X xã_hội X chê_cười X là X cung_cách X thiếu X tiết_chế X và X khiếm_nhã X . X Ở X một_số X xã_hội X , X sự X đoan_trang X có_thể X liên_quan X đến X việc X phụ_nữ X che_kín X cơ_thể X và X không X nói_chuyện X với X những X người X đàn_ông X không X phải X là X thành_viên X gia_đình X trực_hệ X , X ở X những X xã_hội X khác X , X áo_tắm X một X mảnh X được X coi X là X trang_nhã X , X nền_nã X trong X khi X mặc X bikini X thường X thì X không X được X xem X là X như_vậy X . X Ở X một_số X quốc_gia X , X việc X để X lộ X cơ_thể X vi_phạm X các X tiêu_chuẩn X khiêm_tốn X của X cộng_đồng X cũng X được X coi X là X hành_vi X không X đứng_đắn X nơi X công_cộng X và X ảnh X IMGID:014886 Liên B-PER ơi O , O hôm O nào O tạm_biệt O Thuỳ B-PER ( O Trâm B-PER ) O , O Liên B-PER còn O hôn O Thuỳ B-PER và O dặn_đi_dặn_lại O rằng O Thuỳ B-PER phải O cảnh_giác O , O nhưng O hôm_nay O người O ngã O xuống O trước O lại O là O Liên B-PER , O cô O gái O xinh_xắn O và O xuất_sắc O trong O công_tác O , O cô O gái O cưng O của O bệnh_xá O không O còn O nữa O . O X Đại_dịch X COVID-19 X tại X Việt_Nam X - X Vào X ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X trường_hợp X đầu_tiên X mắc X COVID-19 X do X virus X SARS-CoV X -2 X gây X ra X được X xác_nhận X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Xã_hội X , X kinh_tế X bị X tác_động X bởi X đại_dịch X . X Các X hoạt_động X kiểm_soát X đã X diễn X ra X trong X đó X có_hạn X chế X tự_do X di_chuyển X . X Tính X đến X ngày X 15 X tháng X 1 X năm X 2024 X , X Việt_Nam X ghi_nhận X 11.625.195 X trường_hợp X nhiễm X COVID-19 X và X 43.206 X trường_hợp X tử_vong X . X Tuy_nhiên X số X ca X nhiễm X thực_tế X của X một_số X tỉnh X có_thể X cao X gấp X 4-5 X lần X số_liệu X Bộ X Y_tế X công_bố X . X Cấy_ghép X nội_tạng X - X Cấy_ghép X nội_tạng X là X việc X di_chuyển X nội_tạng X từ X người X này X sang X người X khác X hoặc X từ X vị_trí X này X sang X vị_trí X khác X trên X cùng X một X cơ_thể X người X , X nhằm X thay_thế X nội_tạng X bị X mất X hoặc X hư_hỏng X . X Nội_tạng X và X mô X được X cấy_ghép X trong X nội_bộ X một X cơ_thể X được X gọi X là X autograft X . X Việc X cấy_ghép X được X thực_hiện X trên X hai X cá_thể X cùng X loài X gọi X là X allograft X . X Việc X lấy X nội_tạng X này X có_thể X thực_hiện X trên X người X sống X hoặc X người X đã X chết X . X Các X bộ_phận X có_thể X được X cấy_ghép X là X tim X , X thận X , X gan X , X phổi X , X tuyến X tuỵ X , X ruột X , X và X tuyến X ức X . X Mô X cấy_ghép X được X bao_gồm X xương X , X gân X , X giác_mạc X , X da X , X van X tim X , X dây_thần_kinh X và X mạch_máu X . X Trên X thế_giới X , X thận X là X cơ_quan X thường X được X cấy_ghép X nhất X , X tiếp_theo X là X gan X và X thứ X ba X là X tim X . X Giác_mạc X và X cơ X xương X là X mô X được X cấy_ghép X phổ_biến X nhất X ; X số X các X ca X cấy_ghép X các X mô X này X cao X hơn X số X các X ca X cấy_ghép X mô X khác X hơn X mười X lần X . X Người X hiến X tặng X nội_tạng X có_thể X đang X sống X , X chết_não X , X hoặc X chết X qua X cái X chết X tuần_hoàn X . X Mô X có_thể X được X thu_hồi X từ X những X người X hiến X tạng X bị X chết X vì X cái X chết X tuần_hoàn X , X cũng X như X chết_não X - X tối_đa X 24 X giờ X sau X khi X tim X ngừng X đập X . X Không X giống X như X các X cơ_quan X , X hầu_hết X các X mô X có_thể X được X bảo_quản X và X lưu_giữ X tối_đa X 5 X năm X , X có X nghĩa X là X chúng X có_thể X được X " X lưu_trữ X " X Cấy_ghép X nội_tạng X đặt X ra X một_số X vấn_đề X về X đạo_đức X sinh_học X , X bao_gồm X định_nghĩa X của X cái X chết X , X khi X nào X và X như_thế_nào X cơ_quan X được X cấy_ghép X được X cho_phép X cấy_ghép X , X và X số X tiền X thanh_toán X cho X nội_tạng X cấy_ghép X . X Các X vấn_đề X đạo_đức X khác X bao_gồm X du_lịch X cấy_ghép X và X rộng X hơn X là X bối_cảnh X kinh X tế-xã X hội X , X trong X đó X việc X mua_sắm X nội_tạng X để X cấy_ghép X có_thể X xảy X ra X . X Một X vấn_đề X đặc_biệt X là X buôn_bán X nội_tạng X . X Một_số X bộ_phận X cơ_thể X , X chẳng_hạn X như X bộ_não X , X không_thể X được X cấy_ghép X . X Cấy_ghép X nội_tạng X là X một X trong X những X lĩnh_vực X khó_khăn X và X phức_tạp X nhất X của X y_học X hiện_đại X . X Một_số X lĩnh_vực X quan_trọng X trong X việc X này X là X những X vấn_đề X về X thải X ghép X , X trong X đó X cơ_thể X có X các X phản_ứng X miễn_dịch X với X các X cơ_quan X cấy_ghép X , X điều X này X có_thể X dẫn X đến X cấy_ghép X thất_bại X và X cần X IMGID:014887 Liên B-PER ơi O , O còn O sống O ngày O nào O Thuỳ B-PER thề O sẽ O trả_thù O cho O Liên B-PER , O cho O Lý B-PER và O cho O cả O triệu O người O đã O ngã O xuống O trong O cuộc O chiến_đấu O sinh_tử O này O . O IMGID:NaN 29.3.70 O IMGID:014888 Lần O đầu_tiên O đào O huyệt O chôn O một O người O đồng_đội O , O những O nhát O cuốc O của O mình O bổ O xuống O đá O làm O toé O lửa O như O nỗi O căm_thù O đang O bốc O cháy O trong O lòng O mình O . O X Thanh_Tâm_Tài_Nhân X - X Thanh_Tâm_Tài_Nhân X sống X vào X đời X nhà X Minh X . X Việt_Nam X sử X lược X - X Việt_Nam X sử X lược X là X tác_phẩm X do X nhà_sử_học X Trần_Trọng_Kim X biên_soạn X năm X 1919 X . X Sách X được X xuất_bản X lần X đầu_tiên X vào X năm X 1920 X và X được X tái_bản X rất X nhiều X lần X , X có X lúc X đã X được X dùng X làm X sách_giáo_khoa X dưới X thời X Pháp X thuộc X và X Việt_Nam X Cộng_hoà X cho X tới X năm X 1975 X , X về X sau X vẫn X tiếp_tục X được X tái_bản X . X Tác_phẩm X này X là X cuốn X sách X lịch_sử X Việt_Nam X đầu_tiên X viết X bằng X chữ_quốc_ngữ X , X hệ_thống X lại X toàn_bộ X lịch_sử X nước X Việt_Đây X là X cuốn X sách X sử X Việt X đầu_tiên X không X viết X theo X lối X biên_niên X , X cương X mục X , X ngôn_từ X khó X hiểu X của X sách X sử X Việt X thời X phong_kiến X , X nên X được X giới X bình_dân X đón_nhận X do X ngắn_gọn X , X súc_tích X và X dễ X hiểu X . X Tuy_nhiên X , X về X mặt X chuyên_môn X , X do X biên_soạn X trong X thời_gian X quá X ngắn X , X lại X chỉ X do X một_mình X Trần_Trọng_Kim X biên_soạn X nên X sách X cũng X có X nhiều X chi_tiết X sai_sót X , X gây X hiểu X lầm X cho X người X đọc X ; X về X sau X tác_giả X đã X 2 X lần X hiệu_đính X lại X nhưng X vẫn X còn X rất X nhiều X sai_sót X Mặt_khác X , X sách X viết X vào X thời X Pháp X thuộc X nên X chịu X sự X khống_chế X của X thực_dân X Pháp X , X Trần_Trọng_Kim X lại X là X người X có X tư_tưởng X phong_kiến X bảo_hoàng X , X do_vậy X sách X có X nhiều X đánh_giá X thiếu X khách_quan X về X các X nhân_vật X , X sự_kiện X , X triều_đại X . X Việt X sử X tiêu X án X - X Việt_Sử_Tiêu_Án X là X bộ X sử X viết X bởi X Ngô_Thì X Sĩ X ở X Đàng_Ngoài X , X hoàn_thành X năm X 1775 X . X Tác_phẩm X đề_cập X đến X lịch_sử X Việt_Nam X từ X thời_thượng X cổ X Hồng_Bàng X đến X giai_đoạn X ngoại X thuộc X nhà X Minh X . X IMGID:014889 Hôm_qua O trong O lúc O đi O cảnh_giới O về O gặp O địch O , O Thành B-PER đã O bị O chúng O bắn O chết O ngã O ngay O tại O suối O trước O ngõ O vào O nhà O mình O , O và O anh O Xuất B-PER bị O chúng O bắn O bị_thương O rồi O hạ O tàu_bay O chở O đi O . O X Holenarsipur X - X Holenarsipur X là X một X thị_xã X của X quận X Hassan X thuộc X bang X Karnataka X , X Ấn_Độ X . X Kiến_trúc X bản_địa X - X Kiến_trúc X bản_xứ X hay X kiến_trúc X bản_địa X là X kiến_trúc X xây_dựng X được X thiết_kế X thực_hiện X ngoài X khuôn_khổ X bất_kỳ X truyền_thống X học_thuật X kiến_trúc X nào X và X không X có X sự X thiết_kế X và X hướng_dẫn X chuyên_nghiệp X , X đây X thường X là X kiến_trúc X xây_dựng X kiểu X dân_gian X , X dân_dụng X , X bình_dân X với X việc X ứng_dụng X kinh_nghiệm X vào X xây_dựng X các X công_trình X , X toà X nhà X khác X nhau X với X các X phương_pháp X xây_dựng X khác X nhau X từ X khắp_nơi X trên X thế_giới X trong X lịch_sử X và X hiện_tại X , X đại_diện X cho X phần_lớn X các X công_trình X , X toà X nhà X và X khu X định_cư X được X tạo X ra X trong X các X xã_hội X tiền X công_nghiệp X . X Kiến_trúc X bản_địa X chiếm X đến X 95% X môi_trường X xây_dựng X trên X thế_giới X theo X ước_tính X của X Amos_Rapoport X vào X năm X 1995 X mà X số_liệu X này X được X đo_lường X dựa X trên X tỷ_lệ X nhỏ X các X toà X nhà X mới X hàng X năm X do X kiến_trúc_sư X thiết_kế X và X kỹ_sư X xây_dựng X . X Tính X bản_địa X là X một X tính_chất X chung X nhưng X biểu_hiện X của X nó X trong X kiến_trúc X thì X thay_đổi X theo X không_gian X và X thời_gian X tuỳ_thuộc X các X yếu_tố X sinh_thái X tự_nhiên X và X sinh_thái X nhân_văn X cụ_thể X ở X mỗi X địa_phương X , X vùng X miền X . X Patan X - X Patan X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X Patan X thuộc X bang X Gujarat X , X Ấn_Độ X . X Động_đất X Malang X 2021 X - X Động_đất X Malang X 2021 X là X trận X động_đất X xảy X ra X vào X lúc X 14:00:15 X ( X WIB X ) X ngày X 10 X tháng X 4 X năm X 2021 X . X Trận X động_đất X có X cường_độ X 6,1 X hoặc X 6,0 X trên X thang_độ X lớn X mô X men X ( X Mw X ) X tâm X chấn X độ X sâu X khoảng X 80 X km X . X Hậu_quả X trận X động_đất X đã X làm X 10 X người X chết X , X 104 X người X bị_thương X . X Ga_Phú_Vinh X - X Ga_Phú_Vinh X là X một X nhà_ga X bỏ_hoang X nằm X trên X tuyến X Đường_sắt X Bắc_Nam X nằm X tại X xã X Vĩnh_Hiệp X , X Nha_Trang X , X Khánh_Hoà X . X Vierherrenborn X - X Vierherrenborn X là X một X đô_thị X thuộc X trong X huyện X Trier-Saarburg X thuộc X bang X Rheinland-Pfalz X , X phía X tây X nước X Đức X . X Đô_thị X này X có X diện_tích X 8,57 X km² X , X dân_số X thời_điểm X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2006 X là X 193 X người X . X Barh X - X Barh X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X Patna X thuộc X bang X Bihar X , X Ấn_Độ X . X Barh X nằm X ở X bờ X nam X của X sông X Ganga X , X một X địa_điểm X phổ_biến X cho X các X nghi_lễ X hoả_táng X của X người X Hindu X . X Nơi X này X nổi_tiếng X với X Umanath X , X một X ngôi X đền X Shiva X trên X bờ X sông X Ganga X và X đền X Alakhnath X và X Lai X , X một X loại X kẹo X ngọt X giống X như X laddu X , X được X biết X đến X với X hương_vị X đậm_đà X . X Barh X còn X được X gọi X là X Chhitorgarh X . X La_Cruz X - X La_Cruz X là X một X đô_thị X thuộc X bang X Chihuahua X , X México X . X Năm X 2005 X , X dân_số X của X đô_thị X này X là X 3453 X người X . X Xã X Morgan X , X Quận X Butler X , X Ohio X - X Xã X Morgan X là X một X xã X thuộc X quận X Butler X , X tiểu_bang X Ohio X , X Hoa_Kỳ X . X Năm X 2010 X , X dân_số X của X xã X này X là X 5.515 X người X . X Puthukkad X - X Puthukkad X là X một X thị_trấn X thống_kê X của X quận X Thrissur X thuộc X bang X Kerala X , X Ấn_Độ X . X IMGID:014890 Chiếc O quần O của O anh O chúng O rọc O nát O còn O vứt O lại O một O bên O ... O IMGID:014891 Chưa O đầy O ba O tháng O cơ_quan O mất O ba O người O ! O X Tăng X CO2 X máu X - X Tăng X CO2 X máu X là X tình_trạng X tăng X nồng_độ X cacbon X dioxide X ( X CO X 2 X ) X máu X bất_thường X . X Carbon X dioxide X là X sản_phẩm X khí_sinh X ra X từ X chuyển_hoá X của X cơ_thể X và X được X thải X ra X ngoài X qua X phổi X . X Tăng X CO2 X thường X kích_thích X phản_xạ X làm X tăng X hô_hấp X và X oxy X ( X O X 2 X ) X như X tỉnh X dậy X hoặc X quay X đầu X trong X khi X ngủ X . X Tổn_thương X phản_xạ X này X có_thể X dẫn X đến X tử_vong X , X ví_dụ X đây X cũng X là X một X trong X những X nguyên_nhân X gây X nên X hội_chứng X đột_tử X ở X trẻ X sơ_sinh X . X Sốt_xuất_huyết X - X Sốt_xuất_huyết X hay X chính_xác X hơn X là X sốt_xuất_huyết X do X virus X là X một X nhóm X các X bệnh X do X một_số X họ X virus X sau X : X Arenavirus X , X Filoviridae X , X Bunyaviridae X và X Flavivirus X , X thường X được X đặc_trưng X bởi X các X triệu_chứng X bao_gồm X sốt X , X chảy_máu X và X phát_ban X . X Một_số X loài X virus X có_thể X gây X bệnh X nhẹ X như X sốt X Nephropathia_Scandinavia X , X trong X khi X đó X một_số X loài X khác X có_thể X gây X bệnh X tương_đối X nặng X , X thậm_chí X có_thể X gây X tử_vong X , X chẳng_hạn X như X sốt X Lassa X , X virus X Marburg X , X Bệnh X virus X Ebola X , X sốt_xuất_huyết X Bolivia X , X Hantavirus X sốt_xuất_huyết X Crimea-Congo X , X và X sốt_xuất_huyết X Dengue X . X Đây X là X bệnh X sốt X cao X có X xuất_huyết X , X có_thể X quy X vào X các X chứng X ôn_dịch X , X thời X độc X , X thử X táo X dịch X hoặc X thấp X nhiệt X . X Sốt_xuất_huyết X được X truyền X qua X muỗi X , X đặc_biệt X là X muỗi X vằn X . X Ở X Việt_Nam X , X tỷ_lệ X người X trên X 15 X tuổi X mắc X sốt_xuất_huyết X tại X các X tỉnh X phía X Nam X đã X tăng X từ X 35% X năm X 1999 X lên X đến X 60% X năm X 2017 X . X Theo X các X bác_sĩ X chuyên_ngành X , X đây X là X điều X rất X đáng X lo_ngại X vì X người_lớn X bị X sốt_xuất_huyết X dễ X tử_vong X hơn X trẻ_em X . X Xơ X nang X - X Xơ X nang X là X một X bệnh X do X rối_loạn X di_truyền X gây X ra X biến_đổi X bất_thường X của X các X tuyến X ngoại_tiết X , X chủ_yếu X là X các X tuyến X tuỵ X , X gan X và X thận X ; X từ X đó X có_thể X tác_động X xấu X đến X phổi X và X ruột X . X Nói_chung X , X bệnh X diễn_biến X không X nhanh X , X nhưng X thường X có_thể X dẫn X đến X bệnh X phổi X mãn_tính X , X suy X gan X mật X , X tăng X điện X giải X tuyến X mồ_hôi X , X tỉ_lệ X tử_vong X ở X trẻ X sơ_sinh X khá X cao X . X Tên X bệnh X này X tương_ứng X với X thuật_ngữ X tiếng X Anh X là X cystic X fibrosis X là X bệnh X di_truyền X do X cặp X alen X lặn X đột_biến X gây X ra X , X nên X trẻ X sinh X ra X khoảng X 6 X tháng X mang X cặp X alen X lặn X này X đã X biểu_hiện X bệnh X . X Trong X Nhi_khoa X , X tên X bệnh X CF X này X còn X được X gọi X là X bệnh X nhày X nhớt X . X Calci X trong X sinh_học X - X Calci X là X nguyên_tố_hoá_học X ký_hiệu X Ca X . X Calci X là X nguyên_tố X thiết_yếu X cho X sự X sống X . X Mức X calci X trong X động_vật_có_vú X được X kiểm_soát X chặt X . X Trong X cơ_thể X thì X 98% X calci X nằm X ở X xương X và X răng X ; X 2% X còn X lại X là X ion X calci X nằm X trong X máu X để X thực_hiện X các X chức_năng X thần_kinh X cơ X , X đông X máu X . X Trong X máu X , X Ca X ở X dưới X 3 X dạng X : X 50% X dưới X dạng X ion X Ca X 2 X + X gần X 50% X kết_hợp X với X protein X huyết_tương X , X chủ_yếu X là X albumin X và X chỉ X còn X rất X ít X dưới X dạng X phức_hợp X với X phosphat X , X citrat X , X carbonat X . X Hệ X cơ_quan X - X Trong X sinh_học X , X một X hệ X cơ_quan X là X một X nhóm X các X cơ_quan X hoạt_động X cùng X IMGID:014892 Huyệt O đào O chưa O xong O mọi O người O đã O khiêng O Thành B-PER về O . O X Hệ X cơ_quan X - X Trong X sinh_học X , X một X hệ X cơ_quan X là X một X nhóm X các X cơ_quan X hoạt_động X cùng X nhau X để X thực_hiện X một X chức_năng X nhất_định X . X Các X hệ X phổ_biến X có_thể X thấy X trong X giải_phẫu X người X cũng X như X động_vật_có_vú X và X các X động_vật X khác X là X những X hệ X như X hệ X tuần_hoàn X , X hệ X hô_hấp X , X hệ X thần_kinh X , X Một X nhóm X các X hệ X cơ_quan X gộp X lại X thành X sinh_vật X , X vì X dụ X như X cơ_thể X người X . X Thần_kinh X phụ X - X Thần_kinh X phụ X là X thần_kinh X sọ X thứ X 11 X trong X tổng_số X 12 X đôi X dây_thần_kinh X sọ X . X Thần_kinh X chi_phối X vận_động X cơ X ức X - X đòn X - X chũm X và X cơ X thang X Theo X mô_tả X giải_phẫu X , X thần_kinh X phụ X được X tạo X nên X từ X hai X rễ X , X một X rễ X ở X cột_sống X và X một X rễ X ở X trong X sọ X Các X sợi X thần_kinh X nhanh_chóng X kết_hợp X với X thần_kinh X lang_thang X Đã X có X nhiều X tranh_cãi X về X việc X liệu X rễ X sọ X của X thần_kinh X phụ X có X nên X được X coi X là X một X rễ X của X thần_kinh X phụ X hay X không X . X Thuật_ngữ X giải_phẫu X " X thần_kinh X phụ X " X thường X chỉ X để X chỉ X đoạn X rễ X thần_kinh X chi_phối X vận_động X cho X cơ X ức X - X đòn X - X chũm X và X cơ X thang X , X hay X chính X là X rễ X sống X của X thần_kinh X phụ X . X Trong X quá_trình X khám X thần_kinh X , X nhân_viên X y_tế X sẽ X khám X độ X bền X các X cơ X này X nhằm X đánh_giá X chức_năng X rễ X sống X của X thần_kinh X phụ X . X Độ X bền X kém X hoặc X khả_năng X di_chuyển X hạn_chế X là X dấu_hiệu X của X tổn_thương X thần_kinh X , X xuất_phát X từ X nhiều X nguyên_nhân X . X Tổn_thương X rễ X sống X của X thần_kinh X phụ X thường X gây X ra X các X triệu_chứng X liên_quan X đến X đầu X và X cổ X . X Tổn_thương X có_thể X gây X teo X các X cơ X ở X vai X , X làm X giảm X khả_năng X cử_động X giạng X và X xoay X ra X ngoài X của X vai X . X Trong X quá_trình X phát_triển X phôi X , X thần_kinh X phụ X phát_sinh X từ X tấm X nền X của X các X đoạn X cột_sống X từ X C1 X đến X C X 6 X . X Dây_thần_kinh X sọ X - X Các X dây_thần_kinh X sọ X là X các X dây_thần_kinh X tách X ra X trực_tiếp X từ X não X , X đối_lập X với X các X dây_thần_kinh X gai X tách X ra X từ X tuỷ X gai X . X Ở X người X từ X trước X đến X giờ X được X cho X là X có X tổng_cộng X 12 X đôi X dây_thần_kinh X sọ X , X tuy_nhiên X theo X một_số X tác_giả X còn X tồn_tại X thêm X một X cặp X dây_thần_kinh X nữa X được X đánh_số X 0 X . X Ba X cặp X đầu_tiên X tách X ra X từ X đại_não X , X mười X cặp X còn X lại X tách X ra X từ X thân X não X . X Các X dây_thần_kinh X sọ X đa_số X đều X thuộc X hệ X thần_kinh_ngoại_biên X ( X HTKNB X ) X ngoại_trừ X dây X sọ X II X ( X dây_thần_kinh X thị_giác X thật_ra X không X phải X là X một X dây_thần_kinh X thực_sự X mà X là X một X đường X thần_kinh X của X gian X não X dẫn X đến X võng_mạc X ; X cả X dây_thần_kinh X thị_giác X và X võng_mạc X do_đó X đều X là X một X phần X của X hệ X thần_kinh_trung_ương X ( X HTKTW X ) X Sợi X trục X của X 12 X dây_thần_kinh X còn X lại X kéo_dài X ra X khỏi X não X bộ X và X do_đó X được X coi X là X thuộc X HTKNB X . X Các X dây_thần_kinh X sọ X xác_định X hai X loại X nguyên_uỷ X : X Nguyên_uỷ X thật X là X nơi X phát_xuất X ra X dây_thần_kinh X và X nguyên_uỷ X hư X là X nơi X các X dây_thần_kinh X chui X vào X hoặc X thoát X ra X ở X mặt X ngoài X não X và X thân X não X . X Hệ X bạch_huyết X - X Hệ X bạch_huyết X là X một X phần X của X hệ_miễn_dịch X của X động_vật X có X xương_sống X chống X lại X mầm X bệnh X , X các X dị_vật X và X các X tế_bào X biến_dạng X Ngoài X nhiệm_vụ X bảo_vệ X cơ_thể X nó X IMGID:014893 Qua O một O ngày O rồi O mà O máu O vẫn O còn O chảy O ướt O đỏ O tấm O drap O quấn O quanh O Thành B-PER . O X IMGID:014894 Mình O nhìn O không O rõ O mặt O Thành B-PER lắm O , O chỉ O thấy O đôi O mắt O đã O nhắm O và O nước_da O nhợt_nhạt O . O X IMGID:014895 Lúc O sống O Thành B-PER có O nhiều O nhược_điểm O làm O mình O không O ưa O , O nhưng O bây_giờ O khi O khoả O đất O lấp O lên O thân_hình O người O đồng_đội O ấy O mình O không O cầm O được O nước_mắt O . O X Lê_Ích_Mộc X - X Lê_Ích_Mộc X người X làng X Thanh_Lãng X , X tên_Nôm X là X Ráng X , X tổng X Phù_Lưu X , X huyện X Thuỷ_Đường X , X phủ X Kinh_Môn X , X xứ X Hải_Dương X , X nay X thuộc X xã X Quảng_Thanh X , X huyện X Thuỷ_Nguyên X , X thành_phố X Hải_Phòng X . X Có X tài_liệu X ghi X ông X người X làng X Quảng_Cư X là X chưa X chính_xác X , X vì X tên X Quảng_Cư X tới X thời X Đồng_Khánh X còn X chưa X xuất_hiện X và X tại X Bia X đá X Tiến_sĩ X tại X Quốc_Tử_Giám X ghi X ông X người X làng X Thanh_Lãng X , X huyện X Thuỷ_Đường X . X Đỗ_Đệ X nhất X giáp X Tiến_sĩ X cập X đệ X khoa X tháng X hai X , X Nhâm_Tuất X , X Cảnh_Thống X năm X thứ X 5 X ( X 1502 X ) X đời X Lê_Hiến_Tông X cùng X Lê_Sạn X , X Nguyễn_Văn_Thái X đỗ X đệ X nhất X giáp X tiến_sĩ X cập X đệ X ; X bọn X Nguyễn_Cảnh_Diễn X , X Lê_Nhân_Tế X 24 X người X đỗ X đệ X nhị X giáp X tiến_sĩ X xuất_thân X ; X bọn X Phạm_Khiêm_Bính X , X Nguyễn_Mậu X 34 X người X đỗ X đệ X tam_giáp X đồng X tiến_sĩ X xuất_thân X . X Ông X nguyên X là X đạo_sĩ X , X đến X khi X đỗ X , X vua X sai X tuyên_đọc X chế X từ X , X bưng X lư X hương X cháy X rực X lửa X ra X trước X , X bị X bỏng X tuột X cả X tay X mà X không X biết X . X Tại X khoa X thi X này X , X vua X đích_thân X ra X đầu_bài X văn_sách X hỏi X về X đế_vương X trị X thiên_hạ X . X Sai_Nam_Quân X đô_đốc X phủ X tả X đô_đốc X phò_mã X đô_uý X Lâm_Hoài X bá X Lê_Đạt_Chiêu X , X và X Hộ X bộ X thượng_thư X Vũ_Hữu X làm X đề X điệu X : X Binh X bộ X tả X thị_lang X Dương_Trực_Nguyên X và X Ngự_sử_đài X thiêm X đô_ngự_sử X Bùi_Xương_Trạch X làm X giám X thí X ; X Lễ X bộ X thượng_thư X Tả_Xuân X phường X hữu X dụ X đức X kiên X Đông X các X đại_học_sĩ X Đàm_Văn_Lễ X , X Lễ X bộ X thượng_thư X kiêm X Hàn_lâm_viện X thị X độc X , X trưởng X Hàn_lâm_viện X sự X Nguyễn_Bảo X , X Lễ X bộ X tả X thị_lang X kiêm X Đông X các X học_sĩ X Lê_Ngạn_Tuất X , X Quốc X tử X giám X tế_tửu X Hà_Công_Trình X , X Tư X nghiệp X Hoàng_Bồi X , X Thái X thường X tự X khanh X Nghiêm_Lâm_Tiến X đọc X quyển X thi X . X Khoa X thi X này X có X một X điểm X mới X là X : X Mọi X năm X bảng_vàng X vẫn X treo X ở X ngoài X cửa X Đông_Hoa X , X đến X nay X vua X sai X Lễ X bộ X bưng X ra X , X đánh X trống X nổi X nhạc X rước X ra X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X . X Bảng_vàng X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X bắt_đầu X từ X đó X . X Lê_Ích_Mộc X làm X quan X tới X Tả X thị_lang X . X Khi X ông X chết X , X nhân_dân X địa_phương X lập X miếu X thờ X và X tạc X tượng X ông X thờ X ở X cạnh X chùạ X Diên_Phúc X . X Arya X bàn X bên X thỉnh_thoảng X lại X trêu_ghẹo X tôi X bằng X tiếng X Nga X - X Arya X bàn X bên X thỉnh_thoảng X lại X trêu_ghẹo X tôi X bằng X tiếng X Nga X viết X tắt X Roshidere X là X một X loạt X light X novel X do X SunSunSun X viết X và X Momoco X đảm_nhận X vai_trò X minh_hoạ X . X Ban_đầu X , X ấn_phẩm X xuất_bản X trực_tuyến X dưới X dạng X 2 X truyện_ngắn X trên X trang_web X xuất_bản X tiểu_thuyết X Shōsetsuka X ni X Narō X từ X ngày X 6 X tháng X 5 X đến X ngày X 27 X tháng X 5 X năm X 2020 X . X Sau X đó X , X Kadokawa_Shoten X mua X lại X light X novel X , X đồng_thời X xuất_bản X 9 X tập X cùng X 1 X tập X truyện_ngắn X từ X tháng X 3 X năm X 2021 X dưới X ấn X hiệu X Kadokawa_Sneaker_Bunko X . X Chuyển_thể X manga X của X Tenamachi_Saho X đăng X dài X kỳ X trên X trang_web X và X ứng_dụng X Magazine_Pocket X của X Kodansha X từ X tháng X 10 X năm X 2022 X . X Phiên_bản X anime X truyền_hình X chuyển_thể X do X xưởng X Doga_Kobo X sản_xuất X và X chính_thức X lên X sóng X từ X tháng X 7 X năm X 2024 X . X Xuân_Hương X truyện X - X Xuân_Hương X truyện X IMGID:014896 Vậy O đó O , O hãy O ráng O mà O đùm_bọc O thương_yêu O nhau O khi O còn O sống O , O chứ O khi O đã O chết O rồi O có O khóc O thương O cũng O chỉ O là O những O giọt O nước_mắt O nhỏ O trên O nấm O đất O vô_tri_vô_giác O mà O thôi O . O X Các X Mối X phúc X - X Các X Mối_Phúc X ( X Beatitudes X ) X hay X Tám_Mối_Phúc X thật X là X phần X trọng_tâm X , X được X biết X đến X nhiều X nhất X và X yêu X thích X nhất X của X Bài X giảng X trên X núi X , X được X ký X thuật X trong X các X sách X Phúc X âm X Matthew X và X Phúc X âm X Luca X . X Trong X đó X , X Chúa X Giê-su X miêu_tả X các X phẩm_chất X của X người X được X hưởng X Nước X Thiên_đàng X , X tuần_tự X từng X phẩm_chất X một X . X Được X xem X là X các X đặc_điểm X của X người X được X Thiên_Chúa X chúc_phúc X , X không X nên X xem_xét X các X phước X hạnh X này X theo X tiêu_chuẩn X " X trần_thế X " X nhưng X khi X được X nhìn X xem X từ X quan_điểm X của X thiên_đàng X , X chúng X thật_sự X là X các X chân X phúc X Các X mối X phúc X , X theo X nguyên_ngữ X Hi X văn X , X nên X được X hiểu X là X " X niềm X vui X thoả X tận X đáy X lòng X mà X không X phụ_thuộc X vào X hoàn_cảnh X sống X " X Các X mối X phúc X đã X sớm X được X trích_dẫn X trong X Phụng X vụ X Thánh X thiêng X của X John_Chrysostom X , X đến X nay X vẫn X được X xem X là X giáo X nghi X được X yêu X thích X nhất X của X Giáo_hội X Chính_thống X Đông X phương X . X Nếu X bị X ai X vả X má X bên X phải X , X thì X hãy X giơ X cả X má X bên X trái X - X Nếu X bị X ai X vả X má X bên X phải X , X thì X hãy X giơ X cả X má X bên X trái X là X một X cụm_từ X trong X giáo_lý X Kitô X giáo X khi X đề_cập X đến X thái_độ X ứng_phó X trước X sự X xúc_phạm X mà X không X trả_thù X . X Câu X nói X này X của X Chúa_Giêsu X trích X từ X bài X giảng X trên X núi X được X ký X thuật X trong X Phúc_Âm_Mátthêu X là X đồng_nghĩa X với X câu X " X hãy X yêu_thương X kẻ_thù X " X và X là X nghịch_đảo X của X câu X " X Mắt X đền X mắt X , X răng X đền X răng X " X Bài X giảng X trên X núi X - X Bài X giảng X trên X núi X , X theo X Phúc X âm X Matthew X , X là X bài X thuyết_giáo X được X Chúa_Giêsu X giảng X cho X các X môn_đệ X và X đám X đông X lớn X trên X một X ngọn X núi X vào_khoảng X năm X 30 X CN X Nơi X diễn X ra X bài X giảng X được X cho X là X một X ngọn X núi X ở X bờ X bắc X của X biển X Galilee X , X gần X Capernaum X mà X ngày_nay X gọi X là X núi X Bát_Phúc X . X Chi_tiết X của X bài X giảng X được X đúc_kết X từ X Tin_mừng X Matthew X 5-7 X . X Bài X giảng X trên X núi X có_thể X được X so_sánh X với X một X bài X giảng X ngắn X hơn X , X Bài X giảng X trên X đất X bằng X , X được X trình X thuật X trong X Tin_mừng X Luke X Một X số X nhà X bình X giảng X cho X rằng X chúng X là X một X bài X giảng X , X một_số X khác X cho X rằng X Chúa_Giêsu X thường X rao_giảng X những X chủ_đề X tương_tự X ở X nhiều X nơi X khác X nhau X , X và X một_số X nhà X bình_luận X khác X lại X cho X rằng X không X có X bài X giảng X nào X thực_sự X diễn X ra X , X nhưng X chúng X được X Matthew X và X Luke X đúc_kết X từ X những X lời X giảng X chính X của X Chúa_Giêsu X . X Có_lẽ X phần X được X biết X đến X nhiều X nhất X của X bài X giảng X là X Tám X mối X phúc X thật X ở X đầu_bài X giảng X . X Bài X giảng X cũng X bao_gồm X Kinh_Lạy_Cha X và X các X huấn_thị X " X không X trả_thù X " X và X " X giơ X cả X má X kia X " X cũng X như X phiên_bản X Khuôn_vàng_thước_ngọc X của X Chúa_Giêsu X . X Các X phần X khác X cũng X thường X được X trích_dẫn X như X " X muối X của X đất X , X " X ánh_sáng X thế_gian X , X IMGID:014897 Một O ngày O Hà_Nội B-LOC chớm O vào O hè O 2005 O , O bác_sĩ O Phạm B-PER Ngọc I-PER Đông I-PER ở O khoa O kết O - O giác_mạc O ( O Bệnh_viện B-ORG Mắt I-ORG T.Ư I-ORG ) O bất_ngờ O nhận O được O email O từ O một O phụ_nữ O xa_lạ O ở O Hoa_Kỳ B-LOC . O X Đại_dịch X COVID-19 X tại X Việt_Nam X - X Vào X ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X trường_hợp X đầu_tiên X mắc X COVID-19 X do X virus X SARS-CoV X -2 X gây X ra X được X xác_nhận X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Xã_hội X , X kinh_tế X bị X tác_động X bởi X đại_dịch X . X Các X hoạt_động X kiểm_soát X đã X diễn X ra X trong X đó X có_hạn X chế X tự_do X di_chuyển X . X Tính X đến X ngày X 15 X tháng X 1 X năm X 2024 X , X Việt_Nam X ghi_nhận X 11.625.195 X trường_hợp X nhiễm X COVID-19 X và X 43.206 X trường_hợp X tử_vong X . X Tuy_nhiên X số X ca X nhiễm X thực_tế X của X một_số X tỉnh X có_thể X cao X gấp X 4-5 X lần X số_liệu X Bộ X Y_tế X công_bố X . X Biện_pháp X phòng_ngừa X phổ_cập X - X Biện_pháp X phòng_ngừa X phổ_cập X đề_cập X đến X việc X thực_hành X trong X y_khoa X , X để X tránh X tiếp_xúc X với X dịch X cơ_thể X của X bệnh_nhân X , X bằng X cách X đeo X / X mang X các X vật_dụng X không X thấm X như X găng_tay X y_tế X , X kính X bảo_hộ X và X lá_chắn X mặt X bảo_vệ X . X Nó X đã X được X giới_thiệu X trong X năm X 1985-88 X . X Năm X 1987 X , X thực_hành X các X biện_pháp X phòng_ngừa X phổ_cập X được X cải_tiến X với X bộ X quy_tắc X được X gọi X là X cách_ly X chất X cơ_thể X . X Năm X 1996 X , X cả X hai X đã X được X thay_thế X bằng X phương_pháp X mới X nhất X được X gọi X là X biện_pháp X phòng_ngừa X tiêu_chuẩn X . X Sử_dụng X thiết_bị X bảo_hộ X cá_nhân X hiện X được X đề_nghị X trong X tất_cả X các X cơ_sở X y_tế X . X Độc_chất X học X - X Độc_chất X học X là X một X nhánh X của X sinh_học X , X hoá_học X , X và X y_học X nghiên_cứu X về X những X chất_độc X và X những X tác_dụng X của X các X chất_độc X này X đối_với X các X sinh_vật X sống X . X Nó X nghiên_cứu X về X các X triệu_chứng X , X cơ_chế X , X điều_trị X và X phát_hiện X sự X ngộ_độc X , X đặc_biệt X là X ngộ_độc X cho X người X . X Nhãn_khoa X - X Khoa X mắt X hay X nhãn_khoa X là X phân X ngành X y_học X về X giải_phẫu X , X sinh_lý X và X các X bệnh X về X mắt X . X Chẩn_đoán X phân_tử X - X Chẩn_đoán X phân_tử X là X tập_hợp X các X kỹ_thuật X được X sử_dụng X để X phân_tích X các X dấu_hiệu X sinh_học X trong X bộ X gen X và X proteome X — X mã X di_truyền X của X từng X cá_nhân X và X cách X các X tế_bào X của X chúng X biểu_hiện X gen X của X chúng X như X protein X — X bằng X cách X áp_dụng X sinh_học X phân_tử X vào X xét_nghiệm X y_tế X . X Kỹ_thuật X này X được X sử_dụng X để X chẩn_đoán X và X theo_dõi X bệnh X , X phát_hiện X nguy_cơ X và X quyết_định X liệu_pháp X nào X sẽ X hiệu_quả X nhất X cho X từng X bệnh_nhân X . X Bằng X cách X phân_tích X các X đặc_điểm X cụ_thể X của X bệnh_nhân X và X bệnh X của X họ X , X chẩn_đoán X phân_tử X đưa X ra X triển_vọng X của X y_học X cá_nhân_hoá X . X Những X xét_nghiệm X này X rất X hữu_ích X trong X một X loạt X các X chuyên_ngành X y_tế X , X bao_gồm X bệnh X truyền_nhiễm X , X ung_thư X , X gõ X kháng_nguyên X bạch_cầu X ở X người X đông X máu X và X dược X động_học X — X dự_đoán X di_truyền X của X loại X thuốc X nào X sẽ X hoạt_động X tốt X nhất X . X ( X v-vii X ) X Chúng X trùng_lặp X với X hoá_học X lâm_sàng X Nuôi_cấy X tế_bào X - X Nuôi_cấy X tế_bào X là X quá_trình X tế_bào X được X phát_triển X trong X điều_kiện X được X kiểm_soát X , X thường X là X bên X ngoài X môi_trường X tự_nhiên X của X chúng X . X Sau X khi X các X tế_bào X quan_tâm X được X phân_lập X từ X mô X sống X , X sau X đó X chúng X có_thể X được X duy_trì X trong X các X điều_kiện X được X kiểm_soát X cẩn_thận X . X Những X điều_kiện X này_khác X nhau X đối_với X từng X loại X tế_bào X , X nhưng X thường X bao_gồm X một X bình X phù_hợp X với X chất X nền X hoặc X môi_trường X cung_cấp X các X chất X dinh_dưỡng X IMGID:014898 Thư O viết O : O “ O Tôi O là O Lisa B-PER Black I-PER , O con O gái O tôi O là O Lindsay B-PER Black I-PER đã O mất O tháng O 10-2004 O và O đã O hiến O tặng O giác_mạc O cho O hai O người_bệnh O ở O VN B-LOC . O X Lady_Gaga X - X Stefani_Joanne_Angelina_Germanotta X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Lady_Gaga X , X là X một X nữ X ca_sĩ X kiêm X nhạc_sĩ X sáng_tác X bài X hát X và X diễn_viên X người X Mỹ X . X Cô X nổi_danh X thông_qua X việc X đổi_mới X hình_tượng X bản_thân X và X linh_hoạt X giữa X ca_hát X và X diễn_xuất X trong X ngành X công_nghiệp X giải_trí X . X Gaga X đã X bắt_đầu X biểu_diễn X từ X khi X còn X là X một X thiếu_niên X , X đi X hát X tại X các X đêm X nhạc X open X mic X và X tham_gia X diễn_xuất X trong X các X vở X kịch X ở X trường X . X Cô X theo X học X tại X học_viện X Collaborative_Arts_Project X 21 X , X trực_thuộc X Trường X Nghệ_thuật X Tisch X của X Đại_học X New_York X , X trước X khi X bỏ X học X để X theo_đuổi X sự_nghiệp X âm_nhạc X . X Sau X khi X Def_Jam_Recordings X huỷ_bỏ X hợp_đồng X với X Gaga X , X cô X trở_thành X nhạc_sĩ X cho X Sony X / X ATV X Music_Publishing X và X tại X đây X cô X ký_kết X một X thoả_thuận X chung X với X Interscope_Records X và X KonLive_Distribution X vào X năm X 2007 X . X Gaga X có X bước X đột_phá X vang_dội X vào X năm X tiếp_theo X với X album X phòng X thu X đầu_tay X , X The_Fame X , X cùng X những X đĩa X đơn X đứng X đầu_bảng X xếp_hạng X như X " X Just_Dance X " X và X " X Poker_Face X " X Album X này X sau X đó X được X tái_phát X hành X với X EP X The_Fame_Monster X ( X 2009 X ) X trong X đó X có X các X đĩa X đơn X thành_công X như X " X Bad_Romance X " X " X Telephone X " X và X " X Alejandro X " X Năm X album X thành_công X của X Gaga X đều X đứng X đầu_bảng X xếp_hạng X Billboard X 200 X của X Mỹ X . X Album X phòng X thu X thứ X hai X của X cô X , X Born_This_Way X ( X 2011 X ) X có X sử_dụng X thể_loại X nhạc X rock X điện_tử X và X techno-pop X đã X bán X được X hơn X một_triệu X bản X trong X tuần X đầu_tiên X phát_hành X . X Ca_khúc X chủ_đề X trở_thành X bài X hát X bán_chạy X nhất X trên X iTunes X Store X nhờ X vào X hơn X một_triệu X lượt X tải X xuống X trong X vòng X chưa X đầy X một X tuần X . X Tiếp X sau X album X thứ X ba X mang X âm_hưởng X EDM X Artpop X ( X 2013 X ) X với X đĩa X đơn X chủ_đạo X " X Applause X " X Gaga X cho X phát_hành X album X nhạc X jazz X Cheek X to X Cheek X ( X 2014 X ) X hợp_tác X với X Tony_Bennett X và X album X soft X rock X Joanne X ( X 2016 X ) X Kể X từ X đó X , X cô X bắt_đầu X dấn_thân X vào X diễn_xuất X và X giành X được X nhiều X giải_thưởng X từ X các X vai X chính X trong X miniseries X Truyện X kinh_dị X Mỹ X : X Khách_sạn X ( X 2015 X – X 2016 X ) X và X bộ X phim X âm_nhạc X Vì X sao X vụt X sáng X ( X 2018 X ) X Cô X tham_gia X vào X sáng_tác X cho X album X nhạc X phim X của X Vì X sao X vụt X sáng X , X trong X đó X có X ca_khúc X đứng X đầu_bảng X xếp_hạng X " X Shallow X " X và X nó X đã X giúp X cô X trở_thành X người X phụ_nữ X đầu_tiên X giành X được X giải X Oscar X , X giải X BAFTA X , X giải X Quả X cầu X vàng X và X giải X Grammy X trong X cùng X một X năm X . X Gaga X trở_lại X với X thể_loại X dance-pop X trong X album X phòng X thu X thứ_sáu X của X mình X tên X là X Chromatica X ( X 2020 X ) X cùng X với X đĩa X đơn X quán_quân X " X Rain X on X Me X " X Nữ X ca_sĩ X cũng X phát_hành X album X hợp_tác X thứ X hai X và X cuối_cùng X với X Bennett X , X Love X for X Sale X ( X 2021 X ) X Sau X đó X , X cô X đóng X vai X chính X trong X bộ X phim X tiểu_sử X Gia_tộc X Gucci X ( X 2021 X ) X và X phát_hành X đĩa X đơn X quán_quân X trên X Billboard_Global X 200 X " X Die X with X a X Smile X " X ( X 2024 X ) X Với X doanh_số X ước_tính X khoảng X 170 X IMGID:014899 Thông_qua O ông O Thomas B-PER Good I-PER ở O Viện B-ORG Nghiên_cứu I-ORG mắt I-ORG Lion I-ORG , O tôi O được O biết O một O trong O hai O người O nhận O được O giác_mạc O của O con O tôi O là O bà O Đỗ B-PER Thị I-PER Thuận I-PER . O IMGID:014900 Còn O giác_mạc O thứ O hai O , O tôi O tin O nó O đã O được O hiến O tặng O một O người O đàn_ông O ở O Sài_Gòn B-LOC ... O X Nguyễn_Thị_Ngọc_Phượng X - X Giáo_sư X Bác_sĩ X Nguyễn_Thị_Ngọc_Phượng X là X một X nhà X y_khoa X nổi_tiếng X người X Việt_Nam X ; X hiện X là X Phó X Chủ_tịch X Hội X nạn_nhân X chất_độc X da_cam X / X đioxin X Việt_Nam X , X Phó X Chủ_tịch X Uỷ_ban X Mặt_trận X Tổ_Quốc X Việt_Nam X Quận X 2 X . X Bà X nguyên X là X Giám_đốc X Bệnh_viện X Từ X Dũ_Viện X trưởng X Viện X Tim X TP. X Hồ_Chí_Minh X . X Bà X cũng X là X một X chính_khách X , X từng X là X Đại_biểu X Quốc_hội X khoá X VII X , X Phó X Chủ_tịch X Quốc_hội X khoá X VIII X , X Phó X Chủ_nhiệm X Uỷ_ban X đối_ngoại X Quốc_hội X khoá X 1992 X - X 1997 X , X Phó X Chủ_tịch X Uỷ_ban X Mặt_trận X Tổ_quốc X Việt_Nam X TP. X Hồ_Chí_Minh X . X Để X tôn_vinh X những X đóng_góp X và X thành_tựu X của X bà X trong X lĩnh_vực X sản_phụ X khoa X , X Nhà_nước X Việt_Nam X đã X phong_tặng X cho X bà X danh_hiệu X Anh_hùng X Lao_động X và X Thầy_thuốc_Nhân_dân X . X Nội_soi X đại_tràng X - X Nội_soi X đại_tràng X ( X Colonoscopy X ) X là X một X kiểm_tra X được X sử_dụng X để X phát_hiện X những X thay_đổi X bất_thường X trong X ruột_già X và X trực_tràng X . X Phương_pháp X này X giúp X chẩn_đoán X được X các X bệnh X đại_tràng X cũng X như X tìm X ra X được X các X nguy_cơ X gây X ung_thư X . X Tiếp_thị X dịch_vụ X - X Tiếp_thị X dịch_vụ X là X một X nhánh X chuyên_biệt X của X tiếp_thị X . X Nổi X lên X như X một X lĩnh_vực X nghiên_cứu X riêng_biệt X vào X đầu X những X năm X 1980 X , X tiếp_thị X dịch_vụ X được X nhận_diện X bởi X những X đặc_điểm X độc_đáo X của X dịch_vụ X , X đòi_hỏi X các X chiến_lược X khác_biệt X so X với X tiếp_thị X hàng_hoá X hữu_hình X . X Tiếp_thị X dịch_vụ X bao_gồm X cả X dịch_vụ X doanh_nghiệp X đến X người X tiêu_dùng X ( X B X 2 X C X ) X và X doanh_nghiệp X đến X doanh_nghiệp X ( X B X 2 X B X ) X Lĩnh_vực X này X tập_trung X vào X các X dịch_vụ X như X : X viễn_thông X , X tài_chính X , X khách_sạn X - X nhà_hàng X , X du_lịch X - X giải_trí X , X cho X thuê X xe X , X y_tế X , X dịch_vụ X chuyên_nghiệp X , X và X dịch_vụ X thương_mại X . X Để X tiếp_thị X dịch_vụ X hiệu_quả X , X các X nhà X tiếp_thị X thường X sử_dụng X mô_hình X 7 X P X : X sản_phẩm X ( X product X ) X giá X ( X price X ) X địa_điểm X ( X place X ) X xúc_tiến X ( X promotion X ) X con_người X ( X people X ) X bằng_chứng X hữu_hình X và X quy_trình X ( X process X ) X Logic X dịch_vụ X chủ_đạo X là X một_cách X tiếp_cận X hiện_đại X cho X rằng X sự X phân_biệt X giữa X sản_phẩm X và X dịch_vụ X vốn X tồn_tại X trong X thế_kỷ X 20 X là X không X tự_nhiên X . X Cách X tiếp_cận X này X nhấn_mạnh X rằng X mọi X hoạt_động X kinh_tế X đều X dựa X trên X nền_tảng X dịch_vụ X , X và X chính X điều X này X đã X che_khuất X thực_tế X rằng X dịch_vụ X chính X là X cốt_lõi X của X mọi X giao_dịch X . X S-D X logic X đang X thay_đổi X cách X các X nhà X tiếp_thị X nhìn_nhận X về X việc X tạo X ra X giá_trị X . X Nó X cũng X thay_đổi X cách X hiểu X về X vai_trò X của X người X tiêu_dùng X trong X quy_trình X cung_cấp X dịch_vụ X . X Đại_dịch X COVID-19 X - X Đại_dịch X COVID-19 X là X một X đại_dịch X bệnh X truyền_nhiễm X với X tác_nhân X là X virus X SARS-CoV X -2 X và X các X biến_thể X của X nó X đang X diễn X ra X trên X phạm_vi X toàn_cầu X . X Khởi_nguồn X vào X cuối X tháng X 12 X năm X 2019 X với X tâm X dịch X đầu_tiên X tại X thành_phố X Vũ_Hán X thuộc X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Trung_Quốc X , X bắt_nguồn X từ X một X nhóm X người X mắc X viêm X phổi X không X rõ X nguyên_nhân X . X Giới_chức X y_tế X địa_phương X xác_nhận X rằng X trước X đó X họ X đã X từng X tiếp_xúc X , X chủ_yếu X với X những X thương_nhân X buôn_bán X và X làm_việc X tại X chợ X buôn_bán X hải_sản X Hoa_Nam X . X Các X nhà_khoa_học X Trung_Quốc X đã X tiến_hành X nghiên_cứu X và X phân_lập X được X một X chủng X coronavirus X mà X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X lúc X đó X tạm X gọi X là X 2019 X - X nCoV X , X có X trình_tự X gen X giống X IMGID:014901 Tôi O rất O muốn O viết O một O bức O thư O cho O bà O Thuận B-PER để O kể O về O con O gái O tôi O và O gửi O cho O bà O ấy O một O bức O ảnh O của O nó O ... O ” O . O X Das_Lied X der X Deutschen X - X Das_Lied X der X Deutschen X còn X có X tên X khác X là X Deutschlandlied X là X quốc_ca X Đức X từ X năm X 1922 X . X Lời X bài X hát X được X August_Heinrich_Hoffmann X von X Fallersleben X , X một X nhà_thơ X Đức X giữa X thế_kỷ X 19 X , X viết X phỏng X theo X giai_điệu X của X bản_nhạc X " X Gott X erhalte X Franz X den X Kaiser X " X do X Joseph_Haydn X sáng_tác X nhân_dịp X sinh_nhật X Hoàng_đế X La_Mã_Thần X thánh X năm X 1797 X . X Danh_sách X tác_phẩm X của X Lev_Tolstoy X - X Dưới X đây X là X danh_sách X các X tác_phẩm X của X Lev_Tolstoy X : X Lời X kêu_gọi X toàn_quốc X kháng_chiến X - X Lời X kêu_gọi X toàn_quốc X kháng_chiến X , X do X Hồ_Chí_Minh X soạn_thảo X , X là X lời X phát_động X cuộc X kháng_chiến X chống X Pháp X vào X cuối X năm X 1946 X , X sau X khi X những X nỗ_lực X đàm_phán X hoà_bình X giữa X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X với X Pháp X vào X giữa X năm X 1946 X để X công_nhận X một X nước X Việt_Nam X độc_lập X không X thành_công X . X Lời X kêu_gọi X này X được X phát X ra X vào X sáng X ngày X 20 X tháng X 12 X năm X 1946 X . X Đêm X hôm X trước X - X ngày X 19 X tháng X 12 X , X khi X chiến_sự X bùng_nổ X - X là X ngày X được X gọi X là X " X Toàn_quốc X kháng_chiến X " X Câu X nói X Quyết_tử X để X Tổ_quốc X quyết_sinh X trong X một X bức X thư X của X Hồ_Chí_Minh X gửi X những X người X lính X của X Vệ_quốc_đoàn X ở X Hà_Nội X những X ngày X đầu X toàn_quốc X kháng_chiến X đã X được X nhắc X đến X như X một X biểu_tượng X cho X sự X " X hy_sinh X vì X nền X độc_lập X " X của X đất_nước X Việt_Nam X . X Carl_Benz X - X Carl_Friedrich_Benz X là X một X kỹ_sư X người X Đức X và X là X người X tiên_phong X trong X ngành X ô_tô X . X Anna_Jagiellonka X - X Anna_Jagiellonka X là X Nữ_vương X Ba_Lan X và X là X Nữ_Đại X vương X công X Lietuva X từ X năm X 1575 X đến X năm X 1586 X . X Bà X là X con X gái X của X vua X Zygmunt X I X của X Ba_Lan X với X vương X hậu X người X Ý X Bona_Sforza X . X Vì X nhiều X lý_do X khác X nhau X , X Anna X vẫn X chưa X lập X gia_đình X đến X năm X 52 X tuổi X . X Sau X cái X chết X của X anh_trai X là X Zygmunt X II X của X Ba_Lan X - X thành_viên X cuối_cùng X của X Triều_đại X Jagiellon X , X bà X được X bầu X làm X Nữ_vương X Ba_Lan X và X là X Nữ_Đại X vương X công X Lietuva X và X kết_hôn X với X viên X quý_tộc X Stefan_Batory X . X Báthory X đã X bận X việc X đến X cuộc_chiến X Livonia X , X trong X khi X Anna X dành X thời_gian X ở X Warsaw X để X quản_lý X hành_chính X thay X chồng X và X xây_dựng X các X công_trình X kiến_trúc X mới X . X Sau X khi X chồng X mất X năm X 1586 X , X bà X tính X đến X việc X đòi X lại X ngôi X vua X Ba_Lan X . X Nhưng X do X sức_khoẻ X yếu X , X bà X nhường X ngôi_vị X cho X cháu X trai X là X Zygmunt_III_Waza X , X người X thành_lập X thành_lập X triều_đại X Vasa X trên X ngai_vàng X Ba_Lan X - X Lietuva X trong X tám X mươi X năm X tới X ( X 1587 X – X 1668 X ) X Chiếu X thoái_vị X của X Bảo_Đại X - X Bản X Chiếu X thoái_vị X của X Bảo_Đại X chính_thức X chấm_dứt X Nhà X Nguyễn X và X chế_độ_quân_chủ X ở X Việt_Nam X . X Chiếu X được X Phạm_Khắc_Hoè X - X Tổng_lý X ngự_tiền X văn_phòng X của X triều_đình X Huế X soạn X tại X điện X Kiến_Trung X , X hoàng_thành X Huế X , X rồi X được X đưa X ra X niêm_yết X tại X Phú_Văn_Lâu X từ X ngày X 25/8/1945 X . X Ngày X 29/8 X , X khi X đại_diện X Việt_Minh X là X Trần_Huy_Liệu X và X Cù_Huy_Cận X đến X cung_điện X để X tiếp_thu X bàn_giao X , X lúc X đầu X Bảo_Đại X đưa X bản X Tuyên_ngôn X cho X Trần_Huy_Liệu X . X Nhưng X ông X này X hội_ý X với X người X đồng_hành X và X tâu X với X Bảo_Đại X rằng X : X Thưa_Hoàng X thượng X , X nhân_danh X dân_tộc X Việt_Nam X , X chúng_tôi X nhận X IMGID:014902 Quà O tặng O của O tấm O lòng O . O X Anh X hùng X Lao_động X - X Anh_hùng X Lao_động X là X một X danh_hiệu X vinh_dự X cao X nhất X được X Nhà_nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X tặng X cho X những X tập_thể X hoặc X cá_nhân X lao_động X dũng_cảm X và X sáng_tạo X , X lập X được X thành_tích X đặc_biệt X xuất_sắc X trong X sản_xuất X và X công_tác X . X Cúp X bóng_đá X Áo X - X Cúp X bóng_đá X Áo X hay X còn X được X gọi X là X UNIQA X ÖFB X Cup X vì X lý_do X tài_trợ X , X là X một X giải X bóng_đá X thường_niên X được X tổ_chức X bởi X Hiệp_hội X bóng_đá X Áo X , X ÖFB X . X Trong X mùa X giải X 2008 X – X 09 X , X Austria_Wien X đã X vô_địch X giải X đấu X lần X thứ X 27 X , X một X kỷ_lục X . X SK X Puntigamer_Sturm_Graz X hiện X là X nhà X vô_địch X , X vô_địch X giải X đấu X 2022-2023 X , X lần X thứ X 6 X . X Thầy_thuốc_Nhân_dân X - X Thầy_thuốc_Nhân_dân X là X danh_hiệu X cao X nhất X mà X Nhà_nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X dành X tặng X cho X những X người X làm_việc X trong X ngành X y_tế X . X AFC X Women X ' X s X Club_Championship X - X AFC X Women X ' X s X Champions_League X là X giải X đấu X cấp X câu_lạc_bộ X bóng_đá X nữ X quốc_tế X do X Liên_đoàn X bóng_đá_châu_Á X ( X AFC X ) X tổ_chức X . X Giải X đấu X được X đề_xuất X thành_lập X vào X năm X 2018 X , X lúc X đó X chỉ X có X bốn X đội X tham_dự X . X AFC X đề_xuất X mở_rộng X giải X đấu X để X trở_thành X phiên_bản X nữ X của X AFC X Champions_League X . X Dự_kiến X sẽ X có X nhiều X câu_lạc_bộ X tham_gia X hơn X vào X năm X 2021 X . X Tuy_nhiên X , X con_số X đã X giảm X xuống X còn X 4 X đội X do X đại_dịch X COVID-19 X . X Đội X vô_địch X hiện_tại X là X Amman_SC X . X Giải_thưởng X Zbigniew_Cybulski X - X Giải_thưởng X Zbigniew_Cybulski X là X một X giải_thưởng X điện_ảnh X được X trao X thường_niên X của X Ba_Lan X . X Giải_thưởng X này X được X thành_lập X vào X năm X 1969 X theo X đề_xuất X của X Wiesława_Czapińska X và X được X đặt X tên X để X tưởng_nhớ X diễn_viên X Zbigniew_Cybulski X . X Giải_thưởng X Zbigniew_Cybulski X được X trao X cho X các X diễn_viên X trẻ X Ba_Lan X xuất_sắc X nhất X . X IMGID:014903 Kể O từ O hơn O một O năm O nay O , O thông_qua O ông O Thomas B-PER Good I-PER , O Bệnh_viện B-ORG Mắt I-ORG T.Ư I-ORG đã O nhận O hơn O 100 O giác_mạc O được O hiến O tặng O từ O Hoa_Kỳ B-LOC . O X Lasek X - X LASEK X là X chữ_viết X tắt X của X Laser_Assisted X / X Sub X – X Epithelial_Keratomileusis X . X Đây X là X hậu_thế X của X phương_pháp X Lasik X . X Đặt X ống X khoan X đựng X dung_dịch X Alcool X loãng X trên X giác_mạc X và X tiến_hành X bơm X Alcool X vào X ống X khoan X , X 20 X giây X sau X lấy X hết X Alcool X sẽ X rửa X sạch X bằng X nước X muối X sinh_lý X và X tiến_hành X bóc X vạt X biểu X mô X , X không X phải X dùng X dao X như X Lasik X . X Sau X khi X bóc X lớp X biểu X mô X , X lật X vạt X lên X và X khi X laser X xong X thì X đậy X vạt X lại X , X đặt X kính X tiếp_xúc X Phương_pháp X này X thời_gian X hồi_phục X thị_lực X chậm X và X vẫn X bị X tình_trạng X Corneal X haze X gây X sẹo X mờ X trên X giác_mạc X . X Để X khắc_phục X tình_trạng X này X , X người X ta X phải X dùng X Corticoid X ít_nhất X là X 3 X tháng X , X dưới X sự X theo_dõi X nghiêm_ngặt X của X Bác_sĩ X để X phòng X tác_dụng X phụ X tăng X nhãn X áp X của X thuốc X . X Ngoại_khoa X - X Phẫu_thuật X hay X ngoại_khoa X là X các X thủ_thuật X dùng X trong X ngoại_khoa X để X chữa X bệnh X hoặc X chẩn_đoán X bệnh X . X Ngoài_ra X còn X mục_đích X tìm_tòi X trên X cơ_sở X khoa_học X những X ph­ương X pháp X và X kỹ_thuật X mổ X mới X để X giải_quyết X các X yêu_cầu X chữa X bệnh X ngày_một X cao X hơn X . X Đại_dịch X COVID-19 X tại X Việt_Nam X - X Vào X ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X trường_hợp X đầu_tiên X mắc X COVID-19 X do X virus X SARS-CoV X -2 X gây X ra X được X xác_nhận X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Xã_hội X , X kinh_tế X bị X tác_động X bởi X đại_dịch X . X Các X hoạt_động X kiểm_soát X đã X diễn X ra X trong X đó X có_hạn X chế X tự_do X di_chuyển X . X Tính X đến X ngày X 15 X tháng X 1 X năm X 2024 X , X Việt_Nam X ghi_nhận X 11.625.195 X trường_hợp X nhiễm X COVID-19 X và X 43.206 X trường_hợp X tử_vong X . X Tuy_nhiên X số X ca X nhiễm X thực_tế X của X một_số X tỉnh X có_thể X cao X gấp X 4-5 X lần X số_liệu X Bộ X Y_tế X công_bố X . X Nội_soi X phế_quản X - X Nội_soi X phế_quản X là X kỹ_thuật X nội_soi X giúp X quan_sát X được X bên X trong X đường_dẫn X khí X nhằm X mục_đích X chẩn_đoán X và X điều_trị X . X Một X dụng_cụ X được X đưa X vào X đường_dẫn X khí X , X thường X qua X mũi X miệng X hoặc X đôi_khi X qua X đường X mở X khí_quản X . X Kỹ_thuật X này X cho_phép X các X bác_sĩ X kiểm_tra X các X bất_thường X ở X đường_dẫn X khí X như X dị_vật X , X chảy_máu X , X những X khối_u X , X hay X viêm X . X Sinh_thiết X mô X có_thể X được X thực_hiện X . X Cấu_tạo X của X ống X nội_soi X phế_quản X bao_gồm X các X ống X kim_loại X gắn X thiết_bị X chiếu X sáng X tiếp X đến X ống X sợi X quang_học X gắn X với X một X thiết_bị X chiếu X video X . X Đại_dịch X COVID-19 X - X Đại_dịch X COVID-19 X là X một X đại_dịch X bệnh X truyền_nhiễm X với X tác_nhân X là X virus X SARS-CoV X -2 X và X các X biến_thể X của X nó X đang X diễn X ra X trên X phạm_vi X toàn_cầu X . X Khởi_nguồn X vào X cuối X tháng X 12 X năm X 2019 X với X tâm X dịch X đầu_tiên X tại X thành_phố X Vũ_Hán X thuộc X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Trung_Quốc X , X bắt_nguồn X từ X một X nhóm X người X mắc X viêm X phổi X không X rõ X nguyên_nhân X . X Giới_chức X y_tế X địa_phương X xác_nhận X rằng X trước X đó X họ X đã X từng X tiếp_xúc X , X chủ_yếu X với X những X thương_nhân X buôn_bán X và X làm_việc X tại X chợ X buôn_bán X hải_sản X Hoa_Nam X . X Các X nhà_khoa_học X Trung_Quốc X đã X tiến_hành X nghiên_cứu X và X phân_lập X được X một X chủng X coronavirus X mà X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X lúc X đó X tạm X gọi X là X 2019 X - X nCoV X , X có X trình_tự X gen X giống X với X SARS-CoV X trước_đây X với X mức X tương_đồng X lên X tới X 79,5% X Các X IMGID:014904 PGS O - O TS O Hoàng B-PER Minh I-PER Châu I-PER , O trưởng O khoa O kết O - O giác_mạc O , O sẽ O không O bao_giờ O quên O những O ngày O khó_khăn O đã O qua O với O bệnh_nhân O của O chị O . O X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X - X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X nằm X ở X thôn X Đạ_Nghịt X , X xã X Lát X , X huyện X Lạc_Dương X , X tỉnh X Lâm_Đồng X . X Khu X du_lịch X trực_thuộc X Công_ty X cổ_phần X đầu_tư X & X khai_thác X du_lịch X QN-SM. X Khu X du_lịch X được X tổ_chức X kỷ_lục X Việt_Nam X – X Vietkings X xác_lập X 2 X kỷ_lục X Việt_Nam X với X nội_dung X : X " X Khu X du_lịch X có X cổng X vào X tái_hiện X hình_ảnh X " X Quỷ X hiền_lương X " X theo X điển_tích X dân_gian X với X kiến_trúc X kỳ_lạ X đạt X kích_thước X lớn X nhất X " X và X " X Khu X du_lịch X có X mô_hình X lồng X chim X bằng X sắt X được X thiết_kế X trên X cao_lớn X nhất X " X Po X sveta X i X u X nas X - X Po X sveta X iu X nas X là X chương_trình X thời_sự X do X Đài_Truyền_hình X Quốc_gia X Bulgaria X ( X BNT X ) X sản_xuất X . X Phát_sóng X lần X đầu X vào X ngày X 20 X tháng X 7 X năm X 1960 X . X Đây X là X chương_trình X thời_sự X lâu_đời X trong X lịch_sử X truyền_hình X Bulgaria X và X là X chương_trình X có X nhiều X khán_giả X xem X nhất X về X mặt X tin_tức X . X Chương_trình X phát_sóng X trên X hai X kênh X là X BNT1 X và X BNT X 4 X . X Trường X Đại_học X Nha_Trang X - X Trường X Đại_học X Nha_Trang X là X cơ_sở X đào_tạo X công_lập X trực_thuộc X Bộ X Giáo_dục X và X Đào_tạo X , X là X một X trong X ba X trường X đại_học X đa X ngành_hàng X đầu X về X đào_tạo X tại X khu_vực X miền X Trung X Việt_Nam X . X Nhà_trường X đã X trải X qua X công_tác X kiểm_định X và X chứng_nhận X đạt X tiêu_chuẩn X chất_lượng X giáo_dục X bởi X hệ_thống X Đại_học X Quốc_gia X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X vào X năm X 2023 X . X Trường X Đại_học X Nha_Trang X là X cơ_sở X giáo_dục X hoạt_động X theo X định_hướng X đa X ngành X , X đa X lĩnh_vực X , X có X sứ_mệnh X nghiên_cứu X khoa_học X , X đào_tạo X nhân_lực X trình_độ X cao X và X chuyển_giao X tri_thức X đa X lĩnh_vực X , X chú_trọng X phát_huy X thế X mạnh X lĩnh_vực X khoa_học X - X công_nghệ X biển X và X thuỷ_sản X , X đáp_ứng X yêu_cầu X phát_triển X kinh_tế X - X xã_hội X . X Theo X Hệ_thống X xếp_hạng X đối_sánh X chất_lượng X đại_học X UPM X , X Nhà_trường X xếp_hạng X thứ X 17 X trong X số X các X trường_thành_viên X và X thứ X 8 X tại X Việt_Nam X Bên X cạnh X đó X , X theo X bảng X xếp_hạng X Webometrics X , X Nhà_trường X đạt X vị_trí X thứ X 64 X tại X Việt_Nam X Vệ_sinh X giấc_ngủ X - X Vệ_sinh X giấc_ngủ X là X một X phương_pháp X thực_hành X hành_vi X và X thực_hành X môi_trường X , X được X khuyến_nghị X nhằm X giúp_đỡ X những X người X mất_ngủ X ở X mức_độ X nhẹ X đến X trung_bình X cải_thiện X giấc_ngủ X . X Phương_pháp X này X được X phát_triển X từ X cuối X thập_niên X 1970 X . X Bác_sĩ X lâm_sàng X đánh_giá X vệ_sinh X giấc_ngủ X của X những X người X mắc X chứng X mất_ngủ X và X tình_trạng X sức_khoẻ X khác X , X chẳng_hạn X như X trầm_cảm X , X và X đưa X ra X khuyến_nghị X dựa X trên X đánh_giá X đó X . X Các X khuyến_nghị X về X vệ_sinh X giấc_ngủ X bao_gồm X : X thiết_lập X lịch_trình X ngủ X nghỉ X đều_đặn X ; X tận_dụng X giấc_ngủ X ngắn X một_cách X cẩn_thận X ; X không X tập_thể_dục X hoặc X gây X căng_thẳng X tâm_lý X quá X gần X giờ X đi X ngủ X ; X hạn_chế X lo_lắng X ; X hạn_chế X tiếp_xúc X với X ánh_sáng X trong X thời_gian X trước X khi X ngủ X ; X đứng X dậy X ra X khỏi X giường X nếu X không X ngủ X được X ; X không X sử_dụng X không_gian X trên X giường X vào X việc X gì X khác X ngoài X ngủ X và X quan_hệ X tình_dục X ; X tránh X sử_dụng X đồ X uống X có X cồn X , X những X sản_phẩm X chứa X nicotin X , X caffeine X và X chất X kích_thích X khác X trước X khi X đi X ngủ X ; X sắp_xếp X sao X cho X môi_trường X ngủ X yên_tĩnh X , X thoải_mái X và X đủ X tối X . X Tuy_nhiên X , X tính X đến X năm X 2021 X , X bằng_chứng X thực_nghiệm X về X hiệu_quả X của X việc X vệ_sinh X giấc_ngủ X là X " X hạn_chế X và X không_thể X kết_luận X " X IMGID:014905 “ O Chúng_ta O có_thể O ghép O được O giác_mạc O , O cứu O được O đôi O mắt O cho O nhiều O người_bệnh O từ O những O năm O 1950 O , O nhưng O nhiều O năm O qua O không O có O nguồn O giác_mạc O để O ghép O mặc_dù O chúng_tôi O đã O chạy O tới O chạy O lui O , O giật_gấu_vá_vai O từ O nhiều O nguồn O ” O - O chị O Châu B-PER kể O . O X IMGID:014906 So O với O các O loại O tạng O khác O , O lấy O giác_mạc O dễ_dàng O hơn O và O ít O gây O tranh_cãi O về O mặt O pháp_lý O . O X Gây_tê X cột_sống X - X Gây_tê X cột_sống X hoặc X gây_tê X tuỷ_sống X là X một X dạng X gây_tê X vùng X , X liên_quan X đến X việc X tiêm X thuốc X gây_tê X cục_bộ X vào X khoang X dưới X nhện X , X thường X thông_qua X một X kim X nhỏ X , X thường X dài X 9 X cm X Đối_với X bệnh_nhân X béo X phì X , X kim X có_thể X dài X hơn X Đầu X của X kim X là X một X điểm X hoặc X cắt X vát X nhỏ X . X Gần X đây X , X dùng X để X gây_tê X cột_sống X có_thể X dùng X kim X bút_chì X được X làm X sẵn X ( X của X các X công_ty X Whitacre X , X Sprotte X , X Gertie_Marx X , X v X . X v X . X Gây_tê X tuỷ_sống X là X kỹ_thuật X được X lựa_chọn X cho X mổ X lấy X thai X vì X nó X tránh X gây_mê X toàn_thân X và X nguy_cơ X đặt X nội X khí_quản X thất_bại X Phẫu_thuật X miệng X - X hàm X mặt X - X Phẫu_thuật X miệng X và X hàm X mặt X là X một X loại_hình X phẫu_thuật X chuyên X về X khuôn_mặt X , X miệng X và X hàm X . X Đây X là X một X loại_hình X phẫu_thuật X được X quốc_tế X công_nhận X . X OMFS X là X một X đặc_sản X của X nha_khoa X ở X Bắc_Mỹ X , X Trung_Mỹ X , X Nam_Mỹ X , X Úc X , X New_Zealand X , X Châu_Á X và X Scandinavia_Ở X các X quốc_gia X như X Vương_quốc_Anh X và X hầu_hết X châu_Âu X , X nó X được X công_nhận X là X một X chuyên_ngành X y_học X và X bằng_cấp X về X y_học X hoặc X cả X bằng_cấp X về X nha_khoa X và X chuyên X ngàng X này X là X bắt_buộc X . X Ngoại_khoa X - X Phẫu_thuật X hay X ngoại_khoa X là X các X thủ_thuật X dùng X trong X ngoại_khoa X để X chữa X bệnh X hoặc X chẩn_đoán X bệnh X . X Ngoài_ra X còn X mục_đích X tìm_tòi X trên X cơ_sở X khoa_học X những X ph­ương X pháp X và X kỹ_thuật X mổ X mới X để X giải_quyết X các X yêu_cầu X chữa X bệnh X ngày_một X cao X hơn X . X Chẹn X thần_kinh X - X Chẹn X thần_kinh X hay X Chẹn X vùng X dây_thần_kinh X là X bất_kì X sự X ngắt X có X chủ_đích X các X tín_hiệu X dẫn_truyền X theo X một X dây_thần_kinh X , X thường X với X mục_đích X giảm X đau X ở X thần_kinh_ngoại_biên X . X Chẹn X thần_kinh X vô_cảm X tại_chỗ X ( X đôi_khi X được X gọi X ngắn_gọn X là X " X gây_tê X tại_chỗ X " X là X một X phương_pháp X vô_cảm X thời_gian X ngắn X , X thường X kéo_dài X vài X giờ X hoặc X vài X ngày X , X bằng X cách X tiêm X một X thuốc X tê X , X một X corticosteroid X , X hay X các X thuốc X khác X vào X trong X hoặc X cạnh X dây_thần_kinh X . X Chẹn X tiêu_huỷ X thần_kinh X , X phương_pháp X phá_huỷ X tạm_thời X có X chủ_đích X các X sợi X thần_kinh X bằng X cách X đưa X hoá_chất X , X nhiệt X , X hoặc X lạnh X , X tạo X ra X một X nút X chẹn X duy_trì X trong X nhiều X tuần X , X nhiều X tháng X hoặc X vĩnh_viễn X . X Cắt X bỏ X dây_thần_kinh X , X cắt X ngang X hay X lấy X bỏ X một X dây X hay X đoạn X của X dây_thần_kinh X , X thường X có X tác_dụng X chẹn X vĩnh_viễn X . X Tuy_nhiên X bởi_vì X việc X cắt X bỏ X một X dây_thần_kinh X cảm_giác X thường X gây X ra X sự X xuất_hiện X của X cơn X đau X mới X nặng X hơn X vài X tháng X sau X , X nên X phẫu_thuật X cắt X bỏ X dây_thần_kinh X cảm_giác X hiếm X khi X được X thực_hiện X . X Khái_niệm X chẹn X thần_kinh X đôi_khi X bao_gồm X cả X chẹn X thần_kinh_trung_ương X , X tức_là X bao_gồm X cả X gây_tê X tuỷ_sống X và X gây_tê X ngoài X màng_cứng X . X Biện_pháp X phòng_ngừa X phổ_cập X - X Biện_pháp X phòng_ngừa X phổ_cập X đề_cập X đến X việc X thực_hành X trong X y_khoa X , X để X tránh X tiếp_xúc X với X dịch X cơ_thể X của X bệnh_nhân X , X bằng X cách X đeo X / X mang X các X vật_dụng X không X thấm X như X găng_tay X y_tế X , X kính X bảo_hộ X và X lá_chắn X mặt X bảo_vệ X . X Nó X đã X được X giới_thiệu X trong X năm X 1985-88 X . X Năm X 1987 X , X thực_hành X các X biện_pháp X phòng_ngừa X phổ_cập X được X cải_tiến X với X bộ X quy_tắc X được X gọi X là X cách_ly X chất X cơ_thể X . X IMGID:014907 Bởi O với O ghép O thận O thì O thận O cho O phải O càng O tươi O càng O tốt O , O nhưng O với O ghép O giác_mạc O , O giác_mạc O cho O có_thể O được O lấy O từ O người O đã O chết O 6 O g O đồng_hồ O , O thậm_chí O 12 O - O 14 O giờ O . O X Lasek X - X LASEK X là X chữ_viết X tắt X của X Laser_Assisted X / X Sub X – X Epithelial_Keratomileusis X . X Đây X là X hậu_thế X của X phương_pháp X Lasik X . X Đặt X ống X khoan X đựng X dung_dịch X Alcool X loãng X trên X giác_mạc X và X tiến_hành X bơm X Alcool X vào X ống X khoan X , X 20 X giây X sau X lấy X hết X Alcool X sẽ X rửa X sạch X bằng X nước X muối X sinh_lý X và X tiến_hành X bóc X vạt X biểu X mô X , X không X phải X dùng X dao X như X Lasik X . X Sau X khi X bóc X lớp X biểu X mô X , X lật X vạt X lên X và X khi X laser X xong X thì X đậy X vạt X lại X , X đặt X kính X tiếp_xúc X Phương_pháp X này X thời_gian X hồi_phục X thị_lực X chậm X và X vẫn X bị X tình_trạng X Corneal X haze X gây X sẹo X mờ X trên X giác_mạc X . X Để X khắc_phục X tình_trạng X này X , X người X ta X phải X dùng X Corticoid X ít_nhất X là X 3 X tháng X , X dưới X sự X theo_dõi X nghiêm_ngặt X của X Bác_sĩ X để X phòng X tác_dụng X phụ X tăng X nhãn X áp X của X thuốc X . X Đại_dịch X COVID-19 X tại X Việt_Nam X - X Vào X ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X trường_hợp X đầu_tiên X mắc X COVID-19 X do X virus X SARS-CoV X -2 X gây X ra X được X xác_nhận X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Xã_hội X , X kinh_tế X bị X tác_động X bởi X đại_dịch X . X Các X hoạt_động X kiểm_soát X đã X diễn X ra X trong X đó X có_hạn X chế X tự_do X di_chuyển X . X Tính X đến X ngày X 15 X tháng X 1 X năm X 2024 X , X Việt_Nam X ghi_nhận X 11.625.195 X trường_hợp X nhiễm X COVID-19 X và X 43.206 X trường_hợp X tử_vong X . X Tuy_nhiên X số X ca X nhiễm X thực_tế X của X một_số X tỉnh X có_thể X cao X gấp X 4-5 X lần X số_liệu X Bộ X Y_tế X công_bố X . X Ngoại_khoa X - X Phẫu_thuật X hay X ngoại_khoa X là X các X thủ_thuật X dùng X trong X ngoại_khoa X để X chữa X bệnh X hoặc X chẩn_đoán X bệnh X . X Ngoài_ra X còn X mục_đích X tìm_tòi X trên X cơ_sở X khoa_học X những X ph­ương X pháp X và X kỹ_thuật X mổ X mới X để X giải_quyết X các X yêu_cầu X chữa X bệnh X ngày_một X cao X hơn X . X Nội_soi X phế_quản X - X Nội_soi X phế_quản X là X kỹ_thuật X nội_soi X giúp X quan_sát X được X bên X trong X đường_dẫn X khí X nhằm X mục_đích X chẩn_đoán X và X điều_trị X . X Một X dụng_cụ X được X đưa X vào X đường_dẫn X khí X , X thường X qua X mũi X miệng X hoặc X đôi_khi X qua X đường X mở X khí_quản X . X Kỹ_thuật X này X cho_phép X các X bác_sĩ X kiểm_tra X các X bất_thường X ở X đường_dẫn X khí X như X dị_vật X , X chảy_máu X , X những X khối_u X , X hay X viêm X . X Sinh_thiết X mô X có_thể X được X thực_hiện X . X Cấu_tạo X của X ống X nội_soi X phế_quản X bao_gồm X các X ống X kim_loại X gắn X thiết_bị X chiếu X sáng X tiếp X đến X ống X sợi X quang_học X gắn X với X một X thiết_bị X chiếu X video X . X Đại_dịch X COVID-19 X - X Đại_dịch X COVID-19 X là X một X đại_dịch X bệnh X truyền_nhiễm X với X tác_nhân X là X virus X SARS-CoV X -2 X và X các X biến_thể X của X nó X đang X diễn X ra X trên X phạm_vi X toàn_cầu X . X Khởi_nguồn X vào X cuối X tháng X 12 X năm X 2019 X với X tâm X dịch X đầu_tiên X tại X thành_phố X Vũ_Hán X thuộc X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Trung_Quốc X , X bắt_nguồn X từ X một X nhóm X người X mắc X viêm X phổi X không X rõ X nguyên_nhân X . X Giới_chức X y_tế X địa_phương X xác_nhận X rằng X trước X đó X họ X đã X từng X tiếp_xúc X , X chủ_yếu X với X những X thương_nhân X buôn_bán X và X làm_việc X tại X chợ X buôn_bán X hải_sản X Hoa_Nam X . X Các X nhà_khoa_học X Trung_Quốc X đã X tiến_hành X nghiên_cứu X và X phân_lập X được X một X chủng X coronavirus X mà X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X lúc X đó X tạm X gọi X là X 2019 X - X nCoV X , X có X trình_tự X gen X IMGID:014908 Hơn_nữa O , O tỉ_lệ O thành_công O trong O ghép O giác_mạc O cao O hơn O , O tốn_kém O ít O hơn O ... O X Hệ X khứu_giác X - X Hệ X khứu_giác X là X cơ_quan X của X động_vật_có_vú X cảm_nhận X được X sự X hiện_diện X của X chất X bay_hơi X trong X không_khí X bằng X việc X hình_thành X một X cảm_giác X cụ_thể X ( X mùi X ) X phân_tích X khứu_giác X và X sự X hình_thành X giác_quan X , X trên X cơ_sở X đó X động_vật X phản_ứng X với X ngoại_cảnh X thay_đổi X . X Quá_trình X này X ở X loài X thú X do X cơ_quan X phân_tích X khứu_giác X chịu X trách_nhiệm X . X Cơ_quan X phân_tích X khứu_giác X được X hình_thành X trong X giai_đoạn X đầu X quá_trình X tiến_hoá X của X động_vật X có X dây_sống X . X Khứu_giác X tiếp_nhận X kích_thích X bao_gồm X việc X phát_hiện X ra X mùi X bằng X các X thụ X thể X hoá_học X khứu_giác X , X truyền_thông X tin X khứu_giác X về X hệ X thần_kinh_trung_ương X để X đại_não X xử_lý X . X Trong X đó X có X cả X việc X đáp_ứng X hành_vi X tương_ứng X về X thức_ăn X , X tình_dục X , X phòng_vệ X và X đánh_giá X ngoại_cảnh X . X Ở X hầu_hết X các X loài X thú X , X cơ_quan X phân_tích X khứu_giác X được X thể_hiện X qua X hai X hệ_thống X giác_quan X : X hệ X khứu_giác X chính X và X hệ X khứu_giác X phụ X . X Mỗi X hệ X gồm X ba X phần X : X phần X ngoại_vi X phần X trung_gian X và X phần X trung_tâm X Tương_ứng X với X hệ X này X , X cơ_quan X khứu_giác X chính X đặc_trưng X là X vùng X khứu_giác X giới_hạn X bởi X biểu X mô X khoang X mũi X , X còn X cơ_quan X khứu_giác X phụ X là X cơ_quan X Jacobson X là X một X khoang X kín X thông X với X khoang X miệng X . X Cổ_họng X - X Cổ_họng X hay X còn X gọi X là X yết_hầu X là X một X phần X của X cổ X ngay X dưới X khoang X mũi X , X phía X sau X miệng X và X nằm X trên X thực_quản X và X thanh_quản X . X Họng X chia X làm X ba X phần X : X hầu X mũi X , X hầu X miệng X và X hầu X thanh_quản X . X Họng X là X một X phần X của X hệ X tiêu_hoá X và X hệ X hô_hấp X , X nó X cũng X quan_trọng X trong X việc X phát_âm X . X Miệng X người X - X Trong X giải_phẫu X người X , X miệng X là X phần X đầu_tiên X của X ống X tiêu_hoá X , X một X phần X của X hệ X tiêu_hoá X , X là X nơi X tiếp_nhận X thức_ăn X và X sản_xuất X nước_bọt X . X Niêm_mạc X miệng X là X biểu X mô X niêm_mạc X lót X bên X trong X khoang X miệng X . X Ở X người X , X miệng X không_chỉ X hỗ_trợ X tiêu_hoá X thức_ăn X mà_còn X đóng X vai_trò X quan_trọng X trong X giao_tiếp X . X Mặc_dù X giọng X nói X được X hình_thành X chủ_yếu X là X từ X họng X , X nhưng X các X bộ_phận X như X lưỡi X , X môi X và X xương X hàm X dưới X cũng X rất X cần_thiết X để X tạo X ra X dải X âm_thanh X thuộc X ngôn_ngữ X của X con_người X . X Miệng X có X hai X vùng X , X vùng X tiền_đình X và X vùng X khoang X miệng X . X Miệng X thường X ẩm_ướt X , X được X lót X bằng X niêm_mạc X và X chứa X răng X . X Môi X là X phần X đánh_dấu X sự X chuyển_tiếp X từ X niêm_mạc X sang X da X . X Vòm_miệng X - X Vòm_miệng X , X trong X y_học X còn X được X gọi X là X vòm X khẩu X cái X , X trong X ngôn_ngữ_học X thường X được X gọi X là X ngạc X là X trần X của X miệng X ở X con_người X và X các X động_vật_có_vú X khác X . X Khẩu X cái X nằm X giữa X , X giới_hạn X ổ X miệng X với X mũi X trong X Cấu_trúc X tương_tự X được X tìm X thấy X ở X bộ X cá_sấu X , X nhưng X ở X đa_số X các X loài X động_vật X bốn X chân X khác X , X khoang X miệng X và X khoang X mũi X không X hoàn_toàn X biệt_lập X . X Khẩu X cái X được X chia X làm X 2 X phần X , X phần X xương X ở X phía X trước X gọi X là X khẩu X cái X cứng X và X phần X thịt X ở X phía X sau X gọi X là X khẩu X cái X mềm X Dây_thần_kinh X hàm X trên X , X nhánh X của X dây_thần_kinh X sinh X ba X ( X V X ) X cung_cấp X cảm_nhận X kích_thích X cho X vùng X khẩu X cái X . X Khẩu X cái X cứng X hình_thành X trước X khi X IMGID:014909 Thế O nhưng O với O quan_niệm O của O người O Á_Đông B-LOC , O trong O nhiều O năm O qua O hầu_như O chưa O có O người B-MISC VN I-MISC nào O hiến O tặng O giác_mạc O của O mình O cứu O người O sau O khi O chết O ( O với O các O tạng O khác O cũng O rất O hiếm O khi O ) O bởi O ai O cũng O quan_niệm O “ O chết O phải O toàn O thây O ” O . O X Ngoại_khoa X - X Phẫu_thuật X hay X ngoại_khoa X là X các X thủ_thuật X dùng X trong X ngoại_khoa X để X chữa X bệnh X hoặc X chẩn_đoán X bệnh X . X Ngoài_ra X còn X mục_đích X tìm_tòi X trên X cơ_sở X khoa_học X những X ph­ương X pháp X và X kỹ_thuật X mổ X mới X để X giải_quyết X các X yêu_cầu X chữa X bệnh X ngày_một X cao X hơn X . X Đại_dịch X COVID-19 X - X Đại_dịch X COVID-19 X là X một X đại_dịch X bệnh X truyền_nhiễm X với X tác_nhân X là X virus X SARS-CoV X -2 X và X các X biến_thể X của X nó X đang X diễn X ra X trên X phạm_vi X toàn_cầu X . X Khởi_nguồn X vào X cuối X tháng X 12 X năm X 2019 X với X tâm X dịch X đầu_tiên X tại X thành_phố X Vũ_Hán X thuộc X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Trung_Quốc X , X bắt_nguồn X từ X một X nhóm X người X mắc X viêm X phổi X không X rõ X nguyên_nhân X . X Giới_chức X y_tế X địa_phương X xác_nhận X rằng X trước X đó X họ X đã X từng X tiếp_xúc X , X chủ_yếu X với X những X thương_nhân X buôn_bán X và X làm_việc X tại X chợ X buôn_bán X hải_sản X Hoa_Nam X . X Các X nhà_khoa_học X Trung_Quốc X đã X tiến_hành X nghiên_cứu X và X phân_lập X được X một X chủng X coronavirus X mà X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X lúc X đó X tạm X gọi X là X 2019 X - X nCoV X , X có X trình_tự X gen X giống X với X SARS-CoV X trước_đây X với X mức X tương_đồng X lên X tới X 79,5% X Các X ca X nghi X nhiễm X đầu_tiên X ở X Vũ_Hán X được X báo_cáo X vào X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2019 X . X Trường_hợp X tử_vong X do X SARS-CoV X -2 X đầu_tiên X xảy X ra X ở X Vũ_Hán X vào X ngày X 9 X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Các X ca X nhiễm X virus X đầu_tiên X được X xác_nhận X bên X ngoài X Trung_Quốc X bao_gồm X hai X người X phụ_nữ X ở X Thái_Lan X và X một X người X đàn_ông X ở X Nhật_Bản X . X Sự X lây_nhiễm X virus X từ X người X sang X người X đã X được X xác_nhận X cùng X với X tỷ_lệ X bùng_phát X dịch X tăng X vào X giữa X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X chính_phủ X Trung_Quốc X quyết_định X phong_toả X Vũ_Hán X , X toàn_bộ X hệ_thống X giao_thông X công_cộng X và X hoạt_động X xuất X - X nhập_khẩu X đều X bị X tạm X ngưng X . X Ngày X 11 X tháng X 3 X năm X 2020 X , X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X ( X WHO X ) X ra X tuyên_bố X gọi X " X COVID-19 X " X là X " X Đại_dịch X toàn_cầu X " X Chính_phủ X các X quốc_gia X trên X thế_giới X đã X tiến_hành X phản_ứng X đáp X trả X nhằm X bảo_vệ X sức_khoẻ X người_dân X cũng X như X các X nhóm X cộng_đồng X trên X toàn_cầu X , X bao_gồm X : X hạn_chế X đi_lại X , X phong_toả X kiểm_dịch X , X ban_bố X tình_trạng X khẩn_cấp X , X sử_dụng X lệnh X giới_nghiêm X , X tiến_hành X cách_ly X xã_hội X , X huỷ_bỏ X các X sự_kiện X đông X người X , X đóng_cửa X trường_học X và X những X cơ_sở X dịch_vụ X , X kinh_doanh X ít X quan_trọng X , X khuyến_khích X người_dân X tự X nâng X cao X ý_thức X phòng_bệnh X , X đeo X khẩu_trang X , X hạn_chế X ra X ngoài X khi X không X cần_thiết X , X đồng_thời X chuyển_đổi X mô_hình X hoạt_động X kinh_doanh X , X học_tập X , X làm_việc X từ X truyền_thống X sang X trực_tuyến X . X Ví_dụ X : X phong_toả X để X kiểm_dịch X toàn_bộ X tại X Ý X và X tỉnh X Hồ X Bắc X của X Trung_Quốc X ; X các X biện_pháp X giới_nghiêm X khác X nhau X ở X Trung_Quốc X và X Hàn_Quốc X ; X phương_pháp X sàng_lọc X tại X các X sân_bay X và X nhà_ga X ; X hạn_chế X hoặc X huỷ_bỏ X các X hoạt_động X du_lịch X tới X những X khu_vực X , X vùng X , X quốc_gia X có X nguy_cơ X nhiễm X dịch_bệnh X ở X mức X cao X . X Ngoài_ra X , X các X trường_học X cũng X đã X phải X đóng_cửa X trên X toàn_quốc X hoặc X ở X một_số X vùng X tại X hơn X 160 X quốc_gia X , X IMGID:NaN Chính O vì O lý_do O này O , O danh_sách O những O người O cần O được O ghép O giác_mạc O tại O Bệnh_viện B-ORG Mắt I-ORG T.Ư I-ORG hiện_nay O đã O lên O đến O 300 O trường_hợp O . O IMGID:014911 Nhưng O theo O chị O Minh B-PER Châu I-PER , O đây O là O chỉ O tính O những O trường_hợp O lên O được O đến O bệnh_viện O . O X Trường X Đại_học X Phú_Yên X - X Trường X Đại_học X Phú_Yên X là X một X trường X đại_học X địa_phương X , X đào_tạo X đa X ngành X của X tỉnh X Phú_Yên X . X Đại_học X Phú_Yên X trực_thuộc X UBND X tỉnh X Phú_Yên X và X chịu X sự X quản_lý_nhà_nước X về X đào_tạo X của X Bộ X Giáo_dục X và X Đào_tạo X . X Trường X có X địa_chỉ X tại X 18 X Trần_Phú X , X Phường X 7 X , X Thành_phố X Tuy_Hoà X , X Tỉnh X Phú_Yên X . X Lao_Động X ( X báo X ) X - X Báo X Lao_động X là X cơ_quan X thông_tin X của X Tổng_Liên_đoàn X Lao_động X Việt_Nam X . X Đây X là X một X trong X những X tờ X báo X lâu_đời X nhất X và X có X ảnh_hưởng X nhất X trong X hệ_thống X báo_chí X truyền_thông X của X chính_quyền X Việt_Nam X hiện_tại X . X Đương_kim X Tổng_Biên_tập X báo X Lao_động X là X ông X Nguyễn_Ngọc_Hiển X . X Đại_dịch X COVID-19 X tại X Việt_Nam X - X Vào X ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X trường_hợp X đầu_tiên X mắc X COVID-19 X do X virus X SARS-CoV X -2 X gây X ra X được X xác_nhận X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Xã_hội X , X kinh_tế X bị X tác_động X bởi X đại_dịch X . X Các X hoạt_động X kiểm_soát X đã X diễn X ra X trong X đó X có_hạn X chế X tự_do X di_chuyển X . X Tính X đến X ngày X 15 X tháng X 1 X năm X 2024 X , X Việt_Nam X ghi_nhận X 11.625.195 X trường_hợp X nhiễm X COVID-19 X và X 43.206 X trường_hợp X tử_vong X . X Tuy_nhiên X số X ca X nhiễm X thực_tế X của X một_số X tỉnh X có_thể X cao X gấp X 4-5 X lần X số_liệu X Bộ X Y_tế X công_bố X . X Đồng_phục X học_sinh X - X Đồng_phục X học_sinh X là X một X trang_phục X có X những X tiêu_chuẩn X riêng X và X được X mặc X chủ_yếu X trong X các X trường_học X . X Đồng_phục X phổ_biến X ở X các X trường X tiểu_học X và X trung_học X tại X nhiều X quốc_gia X khác X nhau X . X Khi X được X áp_dụng X , X chúng X sẽ X tạo X ra X các X quy_chuẩn X về X ăn_mặc X cho X mỗi X nhà_trường X . X Mặc_dù X có_thể X sử_dụng X thay_thế X nhau X nhưng X vẫn X có X sự X khác_biệt X rõ_rệt X giữa X khái_niệm X đồng_phục X với X quy_chuẩn X ăn_mặc X . X Theo X học_giả X Joseph X được X coi X như X là X một X biểu_tượng X nhóm X , X ( X b X ) X xác_nhận X tính X hợp_pháp X của X một X tổ_chức X bằng X cách X thể_hiện X được X vai_trò X và X vị_trí X của X các X cá_nhân X và X ( X c X ) X ngăn_chặn X yếu_tố X cá_nhân X " X Đồng_phục X học_sinh X áp_dụng X trong X các X trường_học X hiện_nay X tại X Việt_Nam X nói_riêng X và X trên X thế_giới X nhìn_chung X có X nhiều X điểm X khá X tương_đồng X . X Ví_dụ X , X các X nam_sinh X thì X mặc X quần X tối X màu X với X áo X sơ_mi X sáng X màu X . X Phụ_kiện X thường X là X cà_vạt X . X Đồng_phục X cho X các X bạn X nữ_sinh X thường X là X sơ_mi X phối X cùng X chân_váy X hoặc X quần X dài X . X Một_số X trường X còn X may X thêm X cả X áo X jacket X hoặc X blazer X cho X học_sinh X để X bộ_đồ X trở X lên X thanh_lịch X và X mới_mẻ X hơn X . X Trong X khi X đó X thì X với X các X quy_chuẩn X ăn_mặc X thường X ít X bị X giới_hạn X hơn X , X và X theo X Widle X " X tập_trung X vào X việc X đề_cao X sự X khiêm_tốn X và X xoá_bỏ X các X định_kiến X của X xã_hội X về X thời_trang X " X Ví_dụ X , X các X quy_chuẩn X ăn_mặc X sẽ X không X cho_phép X mặc X quần_áo X rách X , X không X có X biểu_tượng X hoặc X hạn_chế X đến X tối_đa X việc X hở_hang X . X Đào_Văn_Long X - X Đào_Văn_Long X là X giáo_sư X , X tiến_sĩ X và X là X bác_sĩ X lĩnh_vực X tiêu_hoá X - X gan X mật X người X Việt_Nam X . X Ông X từng X công_tác X tại X các X bệnh_viện X như X Bệnh_viện X Bạch_Mai X , X Bệnh_viện X Đại_học X Y X Hà_Nội X , X Hội X khoa_học X tiêu_hoá X Việt_Nam X và X Viện X Nghiên_cứu X & X Đào_tạo X tiêu_hoá X , X gan X mật X . X Năm X 2008 X , X Ông X được X phong_tặng X danh_hiệu X Nhà_giáo_Ưu_tú X . X Năm X 2021 X , X ông X được X phong_tặng X danh_hiệu X Nhà_giáo_Nhân_dân X vì X đã X có X công X IMGID:NaN Còn O lại O trước_đây O không O có O nguồn O giác_mạc O , O các O tuyến O phát_hiện O bệnh_nhân O nhưng O cũng O không O dám O gửi O lên O . O IMGID:014913 Biết O tình_hình O này O , O từ O năm O 1998 O một O người B-MISC Mỹ I-MISC là O Thomas B-PER Good I-PER đã O có O dự_kiến O quyên_góp O giác_mạc O từ O các O ngân_hàng O giác_mạc O tại O Mỹ B-LOC tặng O những O người O không O may_mắn O ở O VN B-LOC . O X Nguyễn_Văn_Bình X - X Nguyễn_Văn_Bình X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Bộ_Chính_trị X , X Bí_thư X Trung_ương X Đảng X khoá X XII X , X Trưởng X ban X Kinh_tế X Trung_ương X , X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XIV X nhiệm_kì X 2016 X – X 2021 X thuộc X đoàn X đại_biểu X tỉnh X Quảng_Bình X . X Ông X từng X là X Thống_đốc X Ngân_hàng X Nhà_nước X Việt_Nam X nguyên X Trưởng X ban X Chỉ_đạo X Tây_Bắc X . X Ngay X trước X thềm X Đại_hội X 13 X của X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X ông X bị X Uỷ_ban X Kiểm_tra X Trung_ương X kỷ_luật X ở X mức X Cảnh_cáo X do X đã X vi_phạm X nguyên_tắc X tập_trung_dân_chủ X và X quy_chế X làm_việc X ; X thiếu X trách_nhiệm X , X buông_lỏng X lãnh_đạo X , X chỉ_đạo X , X thiếu X kiểm_tra X , X giám_sát X , X để X xảy X ra X nhiều X vi_phạm X , X khuyết_điểm X trong X việc X ban_hành X và X tổ_chức X thực_hiện X một_số X nghị_quyết X , X quy_định X , X quyết_định X về X hoạt_động X tín_dụng X ngân_hàng X . X Lê_Đức_Thọ X - X Lê_Đức_Thọ X là X một X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XIII X , X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Bến_Tre X . X Trương_Quang_Nghĩa X - X Trương_Quang_Nghĩa X là X một X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X được X người_dân X tỉnh X Sơn_La X bầu X làm X Đại_biểu X Quốc_hội X khoá X XIV X nhiệm_kì X 2016-2021 X , X nhưng X được X chuyển X làm X đại_diện X cho X cử_tri X ở X Đà_Nẵng X . X Ông X từng X giữ X chức X Bộ_trưởng X Bộ X Giao_thông X Vận_tải X , X Tổng_Giám_đốc X Tổng_Công_ty X Cổ_phần X Xuất X nhập X Việt_Nam X ( X Vinaconex X ) X trực_thuộc X Bộ X Xây_dựng X . X Trong X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Trung_ương X Đảng X khoá X XI X , X XII X , X nguyên X Bí_thư X Thành_uỷ X thành_phố X Đà_Nẵng X , X nguyên X Phó X Trưởng X ban X Kinh_tế X Trung_ương X , X nguyên X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Sơn_La X , X nguyên X Bí_thư X Đảng_uỷ X khối X Doanh_nghiệp X Trung_ương X . X Triệu_Khắc_Chí X - X Triệu_Khắc_Chí X là X một X chính_khách X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Ông X hiện X là X Uỷ_viên X Quốc X vụ X . X Triệu_Khắc_Chí X nguyên X là X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XIX X , X Phó X Bí_thư X Uỷ_ban X Chính_trị X Pháp_luật X Trung_ương X , X Bí_thư X Đảng_uỷ X , X Bộ_trưởng X Bộ X Công_an X ; X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X tỉnh X Hà_Bắc X ; X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X tỉnh X Quý_Châu X và X Tỉnh_trưởng X Chính_phủ X Nhân_dân X tỉnh X Quý_Châu X . X Mặc_dù X chưa X từng X được X đào_tạo X và X trải X qua X công_tác X công_an X , X nhưng X Triệu_Khắc_Chí X vẫn X được X bổ_nhiệm X làm X Bộ_trưởng X Bộ X Công_an X bởi X có X nhiều X kinh_nghiệm X và X từng_trải X qua X nhiều X cương_vị X lãnh_đạo X tại X nhiều X tỉnh X " X trọng_điểm X " X Nguyễn_Đức_Chung X - X Nguyễn_Đức_Chung X là X một X cựu X Thiếu_tướng X Công_an X nhân_dân X Việt_Nam X và X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X là X cựu X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X thành_phố X Hà_Nội X , X đến X tháng X 8/2020 X thì X bị X khởi_tố X và X bắt X tạm X giam X . X Nguyễn_Đức_Chung X từng X là X Giám_đốc X Công_an X thành_phố X Hà_Nội X ( X 2012-2016 X ) X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XIII X ( X 2011-2016 X ) X thuộc X đoàn X đại_biểu X thành_phố X Hà_Nội X , X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Tư_pháp X của X Quốc_hội X khoá X 13 X . X Trong X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X ông X từng X giữ X chức_vụ X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XII X , X Phó X Bí_thư X Thành_uỷ X Hà_Nội X . X Ông X bị X tạm X đình_chỉ X công_tác X 90 X ngày X kể X từ X ngày X 11 X tháng X 8 X năm X 2020 X để X điều_tra X , X xác_minh X làm X rõ X trách_nhiệm X có X liên_quan X trong X một_số X vụ X án X . X Đến X ngày X 25 X tháng X 9 X năm X 2020 X thì X ông X chính_thức X bị X bãi_nhiệm X các X chức_vụ X . X Trước X đó X , X lái_xe X riêng X và X thư_ký X của X ông X đều X đã X bị X tạm X giam X để X điều_tra X về X việc X đánh_cắp X bí_mật X Nhà_nước X IMGID:014914 Trăn_trở O mãi O , O đến O 2004 O ông O mới O tìm O được O đường O : O gửi O giác_mạc O được O hiến O tặng O đến O Tokyo B-LOC qua O Hãng B-ORG Hàng_không I-ORG Nhật_Bản I-ORG - O JAL B-ORG ( O vì O lý_do O đến O Tokyo B-LOC , O giác_mạc O hiến O tặng O sẽ O được O bảo_quản O lại O và O Hãng B-ORG Hàng_không I-ORG Nhật_Bản I-ORG cũng O miễn_phí O các O kiện O hàng O đặc_biệt O này O ) O , O trước O khi O gửi O qua O VN B-ORG Airlines I-ORG đến O VN B-LOC . O IMGID:014915 Bằng O con O đường O nói O trên O , O trong O hơn O một O năm O qua O đợt O nhiều O nhất O đã O có O 18 O giác_mạc O , O đợt O ít O có O 4 O - O 5 O giác_mạc O của O những O người B-MISC Mỹ I-MISC có O tấm O lòng O thật O vĩ_đại O đến O được O VN B-LOC , O đem O lại O ánh_sáng O cho O những O người_bệnh O ở O đất_nước O này O . O X Đại_dịch X COVID-19 X tại X Việt_Nam X - X Vào X ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X trường_hợp X đầu_tiên X mắc X COVID-19 X do X virus X SARS-CoV X -2 X gây X ra X được X xác_nhận X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Xã_hội X , X kinh_tế X bị X tác_động X bởi X đại_dịch X . X Các X hoạt_động X kiểm_soát X đã X diễn X ra X trong X đó X có_hạn X chế X tự_do X di_chuyển X . X Tính X đến X ngày X 15 X tháng X 1 X năm X 2024 X , X Việt_Nam X ghi_nhận X 11.625.195 X trường_hợp X nhiễm X COVID-19 X và X 43.206 X trường_hợp X tử_vong X . X Tuy_nhiên X số X ca X nhiễm X thực_tế X của X một_số X tỉnh X có_thể X cao X gấp X 4-5 X lần X số_liệu X Bộ X Y_tế X công_bố X . X Trung_tâm X Máy_tính X Triều_Tiên X - X Trung_tâm X Máy_tính X Triều_Tiên X ( X KCC X ) X là X trung_tâm X nghiên_cứu X công_nghệ_thông_tin X hàng_đầu X của X chính_phủ X Cộng_hoà X Dân_chủ X Nhân_dân X Triều_Tiên X . X Thành_lập X vào X ngày X 24 X tháng X 10 X năm X 1990 X . X KCC X điều_hành X 8 X trung_tâm X phát_triển X và X sản_xuất X , X cùng X với X 11 X trung_tâm X thông_tin X khu_vực X . X Ngoài_ra X KCC X còn X quản_lý X Đại_học X Công_nghệ_thông_tin X Máy_tính X Triều_Tiên X và X cả X học_viện X công_nghệ_thông_tin X của X nó X . X KCC X có X các X chi_nhánh X tại X Trung_Quốc X , X Đức X , X Syria X và X UAE X . X Trung_tâm X có X định_hướng X ưu_tiên X nghiên_cứu X Linux X , X và X bắt_đầu X phát_triển X bản X phân_phối X Red_Star_OS X được X bản_địa_hoá X cho X CHDCND_Triều_Tiên X . X KCC X điều_hành X Naenara X , X cổng X thông_tin X chính_thức X của X Triều_Tiên X . X Trong X khi X KCC X tập_trung X làm_việc X cho X Triều_Tiên X thì X đến X năm X 2011 X trung_tâm X bắt_đầu X phục_vụ X các X khách_hàng X ở X châu_Âu X , X Trung_Quốc X , X Hàn_Quốc X , X Nhật_Bản X và X Trung_Đông X . X Nosotek X là X một X công_ty X công_nghệ_thông_tin X liên_doanh X của X Triều_Tiên X có X nhiệm_vụ X phát_triển X các X trò_chơi X máy_tính X , X một X trong X số X đó X được X News_Corporation X phát_hành X . X Súng X bắn X gen X - X Súng X bắn X gen X là X thiết_bị X sử_dụng X trong X kỹ_thuật X di_truyền X , X dùng X để X chuyển X gen X của X tế_bào X này X sang X tế_bào X khác X bằng X cách X dùng X kim_loại X nặng X làm X " X đạn X " X mang X gen X của X tế_bào X cho X phóng X vào X tế_bào X nhận X . X Gen X của X tế_bào X cho X ( X donor X ) X thường X là X một X đoạn X DNA X , X còn X tế_bào X nhận X ( X recipient X ) X còn X gọi X là X tế_bào X đích X hoặc X tế_bào X chủ X nhận X gen X Trong X tiếng X Anh X , X thiết_bị X này X gọi X là X " X gene X gun X " X đã X được X dịch X là X " X súng X bắn X gen X " X cũng X còn X gọi X là X " X máy_gia_tốc X hạt X " X hoặc X " X máy X phóng X vi X đạn X " X hay X " X súng X cao_áp X " X Còn X phương_pháp X sử_dụng X thiết_bị X này X gọi X là X biolistics X . X Để X cho X " X viên X đạn X " X chứa X gen X ngoại_lai X có_thể X đâm X xuyên X vào X tế_bào X nhận X , X cần X phải X tạo X ra X sự X chênh_lệch X cao X về X áp_suất X hoặc X điện_áp X giữa X " X súng X " X với X " X đích X " X Viên X đạn X mang X gen X thường X làm X từ X kim_loại X nặng X không X gỉ X có_thể X dùng X làm X vỏ X để X bao_bọc X gen X ở X bên X trong X hoặc X được X phủ X DNA X bên X ngoài X . X Tuy X gọi X là X súng X bắn X gen X , X nhưng X thiết_bị X này X còn X có_thể X " X bắn X " X nhiều X loại X vật_chất X khác X không X phải X là X gen X . X Súng X bắn X gen X đã X được X sử_dụng X thành_công X đầu_tiên X vào X năm X 1987 X IMGID:014916 Ánh_sáng O làm O thay_đổi O cuộc_đời O . O X IMGID:014917 Là O một O trong O những O người B-MISC VN I-MISC hiếm_hoi O được O tới O thăm O “ O ngân_hàng O mắt O ” O ở O Mỹ B-LOC , O bác_sĩ O Hoàng B-PER Minh I-PER Châu I-PER nói O suốt O đời O chị O sẽ O không O bao_giờ O quên O những O câu_chuyện O xúc_động O được O mắt O thấy O , O tai O nghe O từ O chính O những O người O đã O hiến O tặng O giác_mạc O cho O người_bệnh O , O trong O đó O có O những O người_bệnh O VN B-LOC . O X Công_binh X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Thánh X tổ X : X An_Dương_Vương X . X Công_binh X được X gọi X là X một X ngành X trong X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X trực_thuộc X hệ_thống X điều_hành X của X Tổng_cục X Tiếp_vận X , X dưới X sự X chỉ_huy X tổng_quát X của X Bộ X Tổng_Tham_mưu X . X Công_binh X được X thành_lập X trong X Quân_đội X với X các X chức_năng X : X Chiến_đấu X , X Kiến_tạo X , X Yểm_trợ X và X Tạo_tác X . X Ban_đầu X được X gọi X là X Nha_Công_binh X , X sau X đổi X tên X và X nâng_cấp X lên X thành X Cục X Công_binh X . X Ngành X Công_binh X đã X tồn_tại X cùng X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X với X thời_gian X từ X năm X 1951 X đến X tháng X 4 X năm X 1975 X . X IMGID:014918 Đó O là O câu_chuyện O của O một O bà O mẹ O có O con O trai O 10 O tuổi O đã O qua_đời O sau O một O tai_nạn O giao_thông O . O X Thành_Lộc X - X Nguyễn_Thành_Lộc X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Thành_Lộc X , X là X một X nam X diễn_viên X , X doanh_nhân X kiêm X đạo_diễn X sân_khấu X người X Việt_Nam X . X Với X biệt_danh X " X Phù_thuỷ X sân_khấu X " X ông X được X xem X là X một X trong X những X nghệ_sĩ X xuất_sắc X nhất X của X nền X nghệ_thuật X Việt_Nam X hiện_nay X . X Ông X được X Nhà_nước X phong_tặng X danh_hiệu X Nghệ_sĩ_Ưu_tú X vào X năm X 2001 X vì X những X đóng_góp X của X ông X cho X nền X nghệ_thuật X nước_nhà X . X Người X Q X ' X eqchi X ' X - X Người X Q X ' X eqchi X ' X ( X qʼeqt͡ʃiʔ X / X là X một X trong X các X dân_tộc X Maya X tại X Guatemala X và X Belize X . X Ngôn_ngữ X của X họ X là X tiếng X Q X ' X eqchi X ' X Trước X thời_điểm X bắt_đầu X của X cuộc X xâm_lược X Guatemala X của X người X Tây_Ban_Nha X vào X thập_niên X 1520 X , X người X Q X ' X eqchi X ' X tập_trung X ở X nơi X ngày_nay X là X các X tỉnh X Alta_Verapaz X và X Baja_Verapaz X . X Trong X suốt X những X thế_kỷ X tiếp_theo X , X với X sự X di_cư X và X tái X cư_ngụ X đã X dẫn X đến X sự X lan X rộng X của X các X cộng_đồng X Q X ' X eqchi X ' X đến X các X vùng X khác X của X Guatemala X nam X Belize X và X một_số X nhỏ X hơn X ở X nam X México X Đa_số X họ X vẫn X sống X tại X Alta_Verapaz X và X nam X Petén X ; X ngày_nay X , X người X Q X ' X eqchi X ' X có X phần X bố X rộng X nhất X về X mặt X địa_lý X trong X các X dân_tộc X Maya X ở X Guatemala X . X Người X Betsileo X - X Người X Betsileo X là X một X dân_tộc X vùng_cao X địa X của X Madagascar X , X là X dân_tộc X lớn X thứ X ba X về X số X dân X , X với X khoảng X 1.5 X triệu X người X và X chiếm X khoảng X 12,1% X dân_số X Madagascar X . X Cái X tên X " X Betsileo X " X có X nghĩa X là X " X Những X người X bất X bại X " X xuất_phát X từ X việc X vua X Ramitraho X của X vương_quốc X Menabe X đã X không_thể X đánh_bại X người X Betsileo X . X Hội X Từ_thiện X Trẻ_em X Sài_Gòn X - X Saigon_Children X ' X s X Charity X là X một X tổ_chức X phi X lợi_nhuận X đặt X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X nhằm X hỗ_trợ X trẻ_em X Việt_Nam X có X hoàn_cảnh X khó_khăn X được X tiếp_cận X giáo_dục X và X có X sự X khởi_đầu X tốt X hơn X trong X cuộc_sống X . X Tổ_chức X này X được X thành_lập X năm X 1992 X và X đã X đăng_ký X với X Hội_đồng X Từ_thiện X Anh X Quốc X . X Saigonchildren X còn X được X cấp X phép X hoạt_động X ở X Việt_Nam X và X Hoa_Kỳ X dưới X hình_thức X tổ_chức X phi X lợi_nhuận X . X Tuổi_thơ X - X Tuổi_thơ X hay X thời X thơ_ấu X là X khoảng X tuổi X từ X khi X sinh X ra X đến X tuổi X thiếu_niên X . X Theo X lý_thuyết X về X phát_triển X nhận_thức X của X Piaget X , X thời X thơ_ấu X bao_gồm X hai X giai_đoạn X : X giai_đoạn X tiền X hoạt_động X và X giai_đoạn X vận_hành X cụ_thể X . X Trong X tâm_lý_học X phát_triển X , X tuổi_thơ X được X chia X thành X các X giai_đoạn X phát_triển X : X trẻ X mới X biết X đi X thời X thơ_ấu X tuổi X giữa X thơ_ấu X và X tuổi X thiếu_niên X Các X yếu_tố X thời X thơ_ấu X khác X nhau X có_thể X ảnh_hưởng X đến X sự X hình_thành X thái_độ X của X một X người X . X Khái_niệm X thời X thơ_ấu X xuất_hiện X trong X thế_kỷ X 17 X và X 18 X , X đặc_biệt X thông_qua X các X lý_thuyết X giáo_dục X của X triết_gia X John_Locke X và X sự X phát_triển X của X sách X cho X và X về X trẻ_em X . X Trước X thời_điểm X này X , X trẻ_em X thường X được X xem X là X phiên_bản X chưa X hoàn_chỉnh X của X người_lớn X . X Người X Merina X - X Người X Merina X , X cũng X được X gọi X là X Imerina X , X Antimerina X hay X Hova X , X là X dân_tộc X đông X nhất X tại X Madagascar X . X Đây X là X nhóm X người X Malagasy X " X Cao_Địa X " X chiếm X ưu_thế X ở X Madagascar X , X và X là X một X trong X IMGID:014919 Đau_đớn O nhưng O bà O mẹ O đã O tự O đấu_tranh O rồi O quyết_định O hiến O tặng O giác_mạc O của O con O trai O cho O ngân_hàng O và O trở_thành O tình_nguyện_viên O vận_động O mọi O người O hiến O tặng O giác_mạc O sau O khi O chết O , O cứu O những O người O còn O sống O thoát O khỏi O mù_loà O . O X Người X Sán_Chay X - X Người X Sán_Chay X , X tên X gọi X khác X là X người X Cao_Lan X là X một X dân_tộc X cư_trú X tại X miền X bắc X Việt_Nam X . X Tại X Việt_Nam X người X Sán_Chay X là X một X dân_tộc X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X , X có X dân_số X năm X 2019 X là X 201.398 X người X . X Người X Sán_Chay X nói X tiếng X Sán_Chay X , X một X ngôn_ngữ X thuộc X ngữ X chi X Thái X trong X Hệ X ngôn_ngữ X Tai-Kadai. X Người X Va X - X Người X Va X , X người X Wa X hay X người X Ngoã X ( X tiếng X Trung X : X 佤族 X , X bính X âm X : X Wǎzú X , X Hán-Việt X : X Ngoã X tộc X ; X tiếng X Miến_Điện X : X ဝလူမျိုး X ; X IPA X : X [ X wa̰ X lùmjóʊ X ] X là X một X dân_tộc X cư_trú X ở X bắc X Myanmar X và X tỉnh X Vân_Nam_Người_Va X có X ngôn_ngữ X là X tiếng X Wa X một X ngôn_ngữ X theo X phân_loại X gần X đây X thuộc X ngữ X chi X Palaung X của X ngữ_tộc X Khasi-Khơ X Mú X trong X ngữ_hệ X Nam X Á. X Tại X Myanmar X theo X Ethnologue X thì X năm X 1993 X có X khoảng X 558.000 X người X Ngoã X , X chủ_yếu X tập_trung X tại X thượng_nguồn X sông X Salween X , X tại X bang X giáp_ranh X với X Trung_Quốc X là X Shan X . X Người X Ngoã X tạo X thành X một X trong X số X 56 X dân_tộc X được X công_nhận X chính_thức X tại X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Tại X đây X họ X sinh_sống X tập_trung X thành X các X cộng_đồng X tại X các X huyện X như X Tây_Minh_Mạnh_Liên X hay X Thương X Nguyên X , X Cảnh_Mã_Song_Giang X Trấn_Khang X và X Vĩnh_Đức X ( X địa X cấp X thị X Lâm_Thương X tại X khu_vực X tây_nam X tỉnh X Vân_Nam X . X Dân_số X của X dân_tộc X này X tại X Trung_Quốc X là X khoảng X trên X 396.610 X người X . X Chữ_viết X cho X ngôn_ngữ X của X người X Va X được X tạo X ra X năm X 1931 X . X Người X Miến X - X Người X Miến X , X còn X gọi X là X người X Miến_Điện X , X người X Bamar X , X người X Bama X , X người X Mranma X , X người X Myanma X hoặc X người X Myanmar X ( X tiếng X Miến_Điện X : X ဗမာလူမျိုး X ; X chuyển_tự X Latinh X : X ba X ma X lu X myui X : X phiên_âm X quốc_tế X : X [ X bəmà X lùmjó X ] X là X sắc_tộc X đông X dân X nhất X ở X Myanmar X , X với X tổng_số X khoảng X 30 X triệu X người X , X chiếm X 68% X dân_số X cả X nước X . X Người X Miến X , X nói_chung X , X tóc X đen X thẳng X , X da X sáng X . X Người X Miến X nhiều X khi X được X gọi X là X người X Myanmar X . X Tuy_nhiên X , X cách X gọi X này X không X rõ_ràng X , X bởi_vì X những X công_dân X Myanmar X không X thuộc X sắc_tộc X Miến X cũng X được X gọi X chung X là X người X Myanmar X . X Người X Miến X nói X tiếng X Miến_Điện X - X một X ngôn_ngữ X mà X phần_lớn X từ_vựng X là X từ X đơn_âm X tiết X và X có X thanh_điệu X , X thuộc X nhóm X ngôn_ngữ X Tạng-Miến. X Phần_đông X ( X 90% X người X Miến X theo X Phật_giáo X Thượng_toạ X bộ X . X Tổ_tiên X người X Miến X di_cư X từ X Vân_Nam X hiện_đại X tới X phần X lưu_vực X sông X Ayeyarwady X ở X Thượng_Miến X cách X nay X khoảng X 1200 X – X 1500 X năm X . X Họ X dần X thay_thế X người X Môn X và X người X Pyu X thành X sắc_tộc X thống_trị X ở X lưu_vực X sông X Ayeyarwady X . X Ở X Myanmar X hiện_nay X , X người X Miến X sinh_sống X chủ_yếu X ở X lưu_vực X sông X Ayeyarwady X từ X trung_lưu X xuống X phía X nam X , X lưu_vực X sông X Sittaung X , X vùng X ven X biển X . X Nhiều X người X Miến X định_cư X ở X nước_ngoài X , X nhất_là X Vương_quốc_Anh X và X các X nước X nói X tiếng X Anh X khác X . X Trong X lịch_sử X Myanmar X , X các X triều_đại X của X người X Miến X liên_tục X thống_nhất X và X cai_trị X IMGID:NaN Một O ngày O , O bác_sĩ O Châu B-PER nói_chuyện O với O hai O y_tá O người B-MISC Mỹ I-MISC và O một O người O trong O đó O có O nguyện_vọng O nhưng O không_thể O hiến O giác_mạc O vì O lý_do O bệnh_lý O . O IMGID:014921 “ O Bà O ấy O rất O ấm_ức O về O chuyện O đó O và O ngạc_nhiên O tại_sao O chúng_ta O không O có O giác_mạc O để O ghép O cho O người_bệnh O ” O - O chị O nói O . O X Đại_dịch X COVID-19 X - X Đại_dịch X COVID-19 X là X một X đại_dịch X bệnh X truyền_nhiễm X với X tác_nhân X là X virus X SARS-CoV X -2 X và X các X biến_thể X của X nó X đang X diễn X ra X trên X phạm_vi X toàn_cầu X . X Khởi_nguồn X vào X cuối X tháng X 12 X năm X 2019 X với X tâm X dịch X đầu_tiên X tại X thành_phố X Vũ_Hán X thuộc X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Trung_Quốc X , X bắt_nguồn X từ X một X nhóm X người X mắc X viêm X phổi X không X rõ X nguyên_nhân X . X Giới_chức X y_tế X địa_phương X xác_nhận X rằng X trước X đó X họ X đã X từng X tiếp_xúc X , X chủ_yếu X với X những X thương_nhân X buôn_bán X và X làm_việc X tại X chợ X buôn_bán X hải_sản X Hoa_Nam X . X Các X nhà_khoa_học X Trung_Quốc X đã X tiến_hành X nghiên_cứu X và X phân_lập X được X một X chủng X coronavirus X mà X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X lúc X đó X tạm X gọi X là X 2019 X - X nCoV X , X có X trình_tự X gen X giống X với X SARS-CoV X trước_đây X với X mức X tương_đồng X lên X tới X 79,5% X Các X ca X nghi X nhiễm X đầu_tiên X ở X Vũ_Hán X được X báo_cáo X vào X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2019 X . X Trường_hợp X tử_vong X do X SARS-CoV X -2 X đầu_tiên X xảy X ra X ở X Vũ_Hán X vào X ngày X 9 X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Các X ca X nhiễm X virus X đầu_tiên X được X xác_nhận X bên X ngoài X Trung_Quốc X bao_gồm X hai X người X phụ_nữ X ở X Thái_Lan X và X một X người X đàn_ông X ở X Nhật_Bản X . X Sự X lây_nhiễm X virus X từ X người X sang X người X đã X được X xác_nhận X cùng X với X tỷ_lệ X bùng_phát X dịch X tăng X vào X giữa X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X chính_phủ X Trung_Quốc X quyết_định X phong_toả X Vũ_Hán X , X toàn_bộ X hệ_thống X giao_thông X công_cộng X và X hoạt_động X xuất X - X nhập_khẩu X đều X bị X tạm X ngưng X . X Ngày X 11 X tháng X 3 X năm X 2020 X , X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X ( X WHO X ) X ra X tuyên_bố X gọi X " X COVID-19 X " X là X " X Đại_dịch X toàn_cầu X " X Chính_phủ X các X quốc_gia X trên X thế_giới X đã X tiến_hành X phản_ứng X đáp X trả X nhằm X bảo_vệ X sức_khoẻ X người_dân X cũng X như X các X nhóm X cộng_đồng X trên X toàn_cầu X , X bao_gồm X : X hạn_chế X đi_lại X , X phong_toả X kiểm_dịch X , X ban_bố X tình_trạng X khẩn_cấp X , X sử_dụng X lệnh X giới_nghiêm X , X tiến_hành X cách_ly X xã_hội X , X huỷ_bỏ X các X sự_kiện X đông X người X , X đóng_cửa X trường_học X và X những X cơ_sở X dịch_vụ X , X kinh_doanh X ít X quan_trọng X , X khuyến_khích X người_dân X tự X nâng X cao X ý_thức X phòng_bệnh X , X đeo X khẩu_trang X , X hạn_chế X ra X ngoài X khi X không X cần_thiết X , X đồng_thời X chuyển_đổi X mô_hình X hoạt_động X kinh_doanh X , X học_tập X , X làm_việc X từ X truyền_thống X sang X trực_tuyến X . X Ví_dụ X : X phong_toả X để X kiểm_dịch X toàn_bộ X tại X Ý X và X tỉnh X Hồ X Bắc X của X Trung_Quốc X ; X các X biện_pháp X giới_nghiêm X khác X nhau X ở X Trung_Quốc X và X Hàn_Quốc X ; X phương_pháp X sàng_lọc X tại X các X sân_bay X và X nhà_ga X ; X hạn_chế X hoặc X huỷ_bỏ X các X hoạt_động X du_lịch X tới X những X khu_vực X , X vùng X , X quốc_gia X có X nguy_cơ X nhiễm X dịch_bệnh X ở X mức X cao X . X Ngoài_ra X , X các X trường_học X cũng X đã X phải X đóng_cửa X trên X toàn_quốc X hoặc X ở X một_số X vùng X tại X hơn X 160 X quốc_gia X , X ảnh_hưởng X đến X 87% X học_sinh X , X sinh_viên X trên X toàn X thế_giới X , X tính X đến X ngày X 28 X tháng X 3 X năm X 2020 X . X Những X ảnh_hưởng X trên X toàn X thế_giới X của X đại_dịch X COVID-19 X hiện_nay X bao_gồm X : X thiệt_hại X sinh_mạng X con_người X , X sự X bất_ổn X về X kinh_tế X và X xã_hội X , X tình_trạng X bài_ngoại X và X phân_biệt X chủng_tộc X đối_với X người X gốc X Trung_Quốc X và X Đông_Á X , X việc X truyền_bá X thông_tin X sai_lệch X trực_tuyến X và X vũ_khí_sinh_học X . X Lasek X - X LASEK X là X chữ_viết X tắt X IMGID:014922 Nhu_cầu O được O ghép O giác_mạc O : O có O ; O khả_năng O thực_hiện O kỹ_thuật O : O có O , O nhưng O giác_mạc O để O ghép O thì O không O . O X Bệnh X Wilson X - X Bệnh X Wilson X là X một X rối_loạn X di_truyền X do X đồng X tích_tụ X cơ_thể X . X Triệu_chứng X thường X liên_quan X đến X não X và X gan X . X Các X triệu_chứng X liên_quan X đến X gan X bao_gồm X nôn_mửa X , X mệt_mỏi X , X cổ_trướng X , X phù X chân X , X vàng X da X , X và X ngứa X . X Các X triệu_chứng X liên_quan X đến X não X gồm X có X run X tay X , X cứng X cơ X , X khó X nói X , X thay_đổi X tính_cách X , X lo_lắng X , X và X nhìn X thấy X hay X nghe X những X điều X mà X người X khác X không X thấy X . X Bệnh X Wilson X là X bệnh X di_truyền X lặn X do X một X đột_biến X ở X gen X mã_hoá X protein X bệnh X Wilson X ( X ATP X 7 X B X ) X Để X một X người X bị X bệnh X cần X di_truyền X một X bản_sao X gen X bệnh X từ X cả X cha X và X mẹ X . X Chẩn_đoán X khó_khăn X và X thường X cần X đến X kết_hợp X các X xét_nghiệm X máu X , X xét_nghiệm X nước_tiểu X , X và X sinh_thiết X gan X . X Xét_nghiệm X di_truyền X có_thể X sử_dụng X để X kiểm_tra X các X thành_viên X trong X gia_đình X người_bệnh X . X Bệnh X Wilson X thường X được X điều_trị X bằng X thay_đổi X chế_độ X ăn X và X thuốc X . X Thay_đổi X chế_độ X ăn X liên_quan X đến X ăn X thức_ăn X có X hàm_lượng X đồng X thấp X và X không X sử_dụng X các X dụng_cụ X nấu_nướng X bằng X đồng X . X Thuốc X sử_dụng X bao_gồm X các X chất X tạo X phức X như X trientine X và X d-penicillamine X và X chế_phẩm X bổ_sung X kẽm X . X Biến_chứng X của X bệnh X Wilson X có_thể X bao_gồm X suy X gan X , X ung_thư X gan X và X các X vấn_đề X về X thận X . X Ghép X gan X có_thể X có_ích X trong X những X bệnh_nhân X không X đáp_ứng X với X các X phương_pháp X điều_trị X khác X hoặc X suy X gan X xảy X ra X . X Bệnh X Wilson X xuất_hiện X với X tỷ_lệ X khoảng X 1 X trong X 30.000 X người X . X Triệu_chứng X thường X bắt_đầu X từ X 5 X đến X 35 X tuổi X và X nam X và X nữ X đều X bị X ảnh_hưởng X . X Bệnh X Lần X đầu X được X mô_tả X 1854 X bởi X Friedrich_Theodor X von X Frerichs X và X được X đặt X theo X tên X của X nhà X thần_kinh X học X Samuel_Wilson X . X Viêm X dây_thần_kinh X thị_giác X - X Viêm X thần_kinh X thị_giác X là X một X tình_trạng X viêm X thoái_hoá X myelin X của X dây_thần_kinh X thị_giác X . X Nó X còn X được X gọi X là X viêm X nhú X mắt X và X viêm X dây_thần_kinh X retrobulbar X Nó X thường X được X liên_kết X với X đa X xơ_cứng X , X và X nó X có_thể X dẫn X đến X mất X thị_lực X hoàn_toàn X hoặc X một X phần X ở X một X hoặc X cả X hai X mắt X . X Mất X thị_lực X một X phần X , X thoáng X qua X có_thể X là X dấu_hiệu X của X bệnh X đa X xơ_cứng X khởi_phát X sớm X . X Các X chẩn_đoán X có_thể X khác X bao_gồm X : X đái_tháo_đường X , X nồng_độ X phosphor X thấp X hoặc X tăng X kali X máu X . X Bệnh X Behçet X - X Bệnh X Behçet X ( X phát_âm X là X / X bɛtʃɛt X / X là X một X hình X bệnh X tự X miễn X hiếm X gặp X gây X viêm X hệ_thống X mạch_máu X đặc_biệt X là X tĩnh_mạch X , X thường X thấy X với X triệu_chứng X loét X niêm_mạc X và X bên X trong X mắt X Là X một X bệnh X hệ_thống X cho_nên X nó X còn X liên_quan X đến X các X cơ_quan X nội_tạng X như X đường X tiêu_hoá X , X phổi X , X cơ X xương X , X và X thần_kinh X . X Hội_chứng X này X có_thể X gây X tử_vong X do X vỡ X phình X mạch_máu X , X hoặc X gây X nên X biến_chứng X thần_kinh X nghiêm_trọng X cho_nên X cần X phải X được X điều_trị X . X Mống X mắt X - X Ở X người X , X hầu_hết X các X loài X thú X có X vú X và X chim X , X mống X mắt X là X một X cấu_trúc X mỏng X , X hình_tròn X nằm X trong X mắt X , X có X công_dụng X điều_chỉnh X đường_kính X và X kích_cỡ X của X đồng_tử X , X cũng X chính X là X lượng X ánh_sáng X đi X đến X IMGID:014923 Có O những O cháu O bé O bị O bệnh O và O cần O ghép O từ O năm O 9 O tuổi O , O nay O đã O ngoài O 20 O tuổi O nhưng O vẫn O phải O chờ O . O X Rối_loạn X giấc_ngủ X - X Rối_loạn X giấc_ngủ X hay X chứng X mất_ngủ X là X một X rối_loạn X sức_khoẻ X về X giấc_ngủ X ở X người X hoặc X động_vật X . X Rối_loạn X giấc_ngủ X đủ X nghiêm_trọng X để X gây X trở_ngại X cho X các X hoạt_động X bình_thường X về X thể_chất X , X tinh_thần X , X chức_năng X xã_hội X và X cảm_xúc X . X Thử_nghiệm X biểu_đồ X ngủ X qua X đêm X ( X polysomnography X ) X và X cảm_biến X đo_lường X ( X actography X ) X là X các X kiểm_tra X thường X được X dùng X để X đánh_giá X rối_loạn X giấc_ngủ X . X Sự X gián_đoạn X trong X giấc_ngủ X có_thể X gây X ra X bởi X một X loạt X các X vấn_đề X , X từ X nghiến X răng X ( X bruxism X ) X đến_nỗi X sợ X vào X ban_đêm X . X Khi X một X người X gặp X khó_khăn X để X vào X giấc_ngủ X hay X giữ X cho X giấc_ngủ X với X nguyên_nhân X không X rõ X thì X đó X là X mất_ngủ X . X Rối_loạn X giấc_ngủ X được X phân_loại X thành X chứng X khó X ngủ X hay X loạn X ngủ X , X bệnh X mất_ngủ X giả X , X rối_loạn X nhịp X giấc_ngủ X sinh_học X liên_quan X đến X giờ X đi X ngủ X và X các X rối_loạn X khác X gồm X có X rối_loạn X về X tình_trạng X sức_khoẻ X hoặc X tâm_lý X và X bệnh X ngủ X . X Một_số X rối_loạn X giấc_ngủ X phổ_biến X bao_gồm X chứng X ngưng X thở X khi X ngủ X chứng X ngủ X rũ X và X chứng X ngủ X nhiều X tê_liệt X nhất_thời X và X bệnh X ngủ X Và X một_số X rối_loạn X khác X như X mộng_du X , X nỗi X sợ X vào X ban_đêm X và X đái_dầm X . X Quản_lý X rối_loạn X giấc_ngủ X đứng X sau X quản_lý X rối_loạn X lạm_dụng X tinh_thần X và X thuốc X hoặc X lạm_dụng X chất X gây X nghiện X , X cần_thiết X tập_trung X vào X những X nguyên_nhân X gốc_rễ X . X Rối_loạn X giấc_ngủ X thường X gặp X nhất X ở X nam_giới X và X phụ_nữ X trên X 65 X tuổi X . X Khoảng X một_nửa X số X người X cho X rằng X đang X trải X qua X một_số X vấn_đề X về X giấc_ngủ X tại X một X thời_điểm X nào X đó X . X Phổ_biến X nhất X ở X người X lớn_tuổi X bởi_vì X nhiều X yếu_tố X . X Các X yếu_tố X bao_gồm X thuốc_men X , X lão_hoá X nói X chúng X , X và X các X vấn_đề X sinh_lý X và X stress X đã X được X chẩn_đoán X trước X . X Nhi_khoa X - X Nhi_khoa X là X một X ngành X của X Y_học X chịu X trách_nhiệm X chăm_sóc X sức_khoẻ X cho X trẻ_em X từ X lúc X mới X sinh X cho X đến X 14-21 X tuổi X , X tuỳ_thuộc X vào X mỗi X Quốc_gia X . X Ở X Việt_Nam X Nhi_khoa X chăm_sóc X sức_khoẻ X cho X trẻ_em X từ X sơ_sinh X đến X dưới X 15 X tuổi X . X Bác_sĩ X thực_hành X trong X lĩnh_vực X này X được X gọc X là X bác_sĩ X Nhi_khoa X . X Nhiễm_trùng X sơ_sinh X - X Nhiễm_trùng X sơ_sinh X là X nhiễm_trùng X sơ_sinh X mắc X phải X trong X quá_trình X phát_triển X trước X khi X sinh X hoặc X trong X bốn X tuần X đầu_tiên X của X cuộc_đời X Nhiễm_trùng X sơ_sinh X có_thể X được X lây_truyền X từ X mẹ X sang X con X , X trong X kênh X sinh X trong X khi X sinh X hoặc X bị X nhiễm X sau X khi X sinh X . X Một_số X bệnh X nhiễm_trùng X sơ_sinh X xuất_hiện X ngay X sau X khi X sinh X , X trong X khi X những X nhiễm_trùng X khác X có_thể X phát_triển X trong X thời_kỳ X hậu_sản X . X Một_số X bệnh X nhiễm_trùng X sơ_sinh X như X HIV X , X viêm X gan X B X và X sốt_rét X không X trở_nên X rõ_ràng X cho X đến X sau_này X . X Có X nguy_cơ X nhiễm_trùng X cao X hơn X đối_với X trẻ X sinh X non X thiếu X tháng X hoặc X nhẹ X cân X . X Hội_chứng X suy X hô_hấp X ở X trẻ X sơ_sinh X thường X là X tình_trạng X trẻ X sơ_sinh X non X tháng X có_thể X gây X ra X hậu_quả X tiêu_cực X lâu_dài X , X nó X cũng X có_thể X phát_sinh X sau X khi X bị X nhiễm_trùng X . X Trong X một_số X trường_hợp X , X các X bệnh X về X đường X hô_hấp X ở X trẻ X sơ_sinh X có_thể X làm X tăng X tính X nhạy_cảm X với X nhiễm_trùng X đường X hô_hấp X trong X tương_lai X và X các X phản_ứng X viêm X liên_quan X đến X bệnh X phổi X . X IMGID:014924 Trong O tâm_khảm O của O các O bác_sĩ O nhãn_khoa O , O ý_đồ O , O mơ_ước O có O được O nguồn O giác_mạc O , O và O sau_này O là O “ O ngân_hàng O giác_mạc O ” O đã O được O ấp_ủ O trong O nhiều O năm O . O X Nha_khoa X - X Nha_khoa X là X một X khoa_học X nghiên_cứu X , X chẩn X định X , X chữa X và X phòng_chống X các X bệnh X về X răng X và X các X bộ_phận X khác X trong X miệng X như X xương X hàm X , X nướu X , X và X mạc X mô X trong X miệng X , X gồm X luôn X cả X các X phần X gần X xương X mặt X và X má X . X Mặc_dù X chủ_yếu X liên_quan X đến X răng X trong X công_chúng X nói_chung X , X lĩnh_vực X nha_khoa X không X giới_hạn X trong X việc X nghiên_cứu X về X cấu_trúc X , X phát_triển X , X và X những X bất_thường X của X răng X . X Do X có X quan_niệm X chồng_chéo X đáng_kể X , X nha_khoa X cũng X thường X được X hiểu X là X bao_hàm X phần_lớn X các X ngành X y_tế X hiện_nay X không X còn X tồn_tại X như X nghiên_cứu X răng X miệng X , X các X rối_loạn X và X các X bệnh X của X răng X miệng X ) X do_vậy X nha_khoa X ( X dentistry X ) X và X việc X nghiên_cứu X răng X miệng X ( X stomatology X ) X có_thể X được X sử_dụng X thay_thế X cho X nhau X trong X một X phạm_vi X nhất_định X . X Nha_khoa X được X xem X là X ngành X y_tế X quan_trọng X trong X việc X cải_tiến X sức_khoẻ X con_người X . X Điều_trị X nha_khoa X thường X được X thực_hiện X bởi X nhóm X bác_sĩ X nha_khoa X , X thường X bao_gồm X một X bác_sĩ X nha_khoa X và X bác_sĩ X nha_khoa X phụ X Hầu_hết X các X nha_sĩ X làm_việc X trong X các X phòng_khám X tư_nhân X , X mặc_dù X một_số X công_việc X trong X bệnh_viện X và X các X tổ_chức X đặc_thù X ( X nhà_tù X , X các X lực_lượng_vũ_trang X cơ_sở X , X v X . X v X . X Lịch_sử X nha_khoa X là X cổ_xưa X như X lịch_sử X của X nhân_loại X và X nền X văn_minh X với X những X bằng_chứng X sớm X nhất X có X niên_đại X từ X năm X 7000 X TCN X . X Còn X từ X các X thời_kỳ X Harappan X đầu X của X Nền X văn_minh X thung_lũng X Indus X cho X thấy X bằng_chứng X của X răng X đã X bị X khoan X có X niên_đại X 9.000 X năm X . X Phẫu_thuật X nha_khoa X được X cho X là X phẫu_thuật X đầu_tiên X của X y_học X . X Các X ngành_nghề X trong X nha_khoa X gồm X có X : X Nha_sĩ X là X y_sĩ X chuyên X về X nha_khoa X . X Nha X tá X phụ_giúp X nha_sĩ X tương_tự X như X y_tá X phụ_giúp X y_sĩ X . X Ngoài_ra X còn X có X chuyên_viên X làm X răng X giả X , X vật_lý_trị_liệu X nha_khoa X , X v X , X v X , X Lasek X - X LASEK X là X chữ_viết X tắt X của X Laser_Assisted X / X Sub X – X Epithelial_Keratomileusis X . X Đây X là X hậu_thế X của X phương_pháp X Lasik X . X Đặt X ống X khoan X đựng X dung_dịch X Alcool X loãng X trên X giác_mạc X và X tiến_hành X bơm X Alcool X vào X ống X khoan X , X 20 X giây X sau X lấy X hết X Alcool X sẽ X rửa X sạch X bằng X nước X muối X sinh_lý X và X tiến_hành X bóc X vạt X biểu X mô X , X không X phải X dùng X dao X như X Lasik X . X Sau X khi X bóc X lớp X biểu X mô X , X lật X vạt X lên X và X khi X laser X xong X thì X đậy X vạt X lại X , X đặt X kính X tiếp_xúc X Phương_pháp X này X thời_gian X hồi_phục X thị_lực X chậm X và X vẫn X bị X tình_trạng X Corneal X haze X gây X sẹo X mờ X trên X giác_mạc X . X Để X khắc_phục X tình_trạng X này X , X người X ta X phải X dùng X Corticoid X ít_nhất X là X 3 X tháng X , X dưới X sự X theo_dõi X nghiêm_ngặt X của X Bác_sĩ X để X phòng X tác_dụng X phụ X tăng X nhãn X áp X của X thuốc X . X Lasik X - X LASIK X hay X Lasik X là X chữ_viết X tắt X của X Laser_Insitu_Keratomileusis X - X một X kỹ_thuật X được X dùng X trong X phẫu_thuật X mắt X . X Người X ta X dùng X dao X vi_phẫu X ( X Microkeratome X ) X cắt X giác_mạc X để X làm X một X nắp X ( X vạt X ) X giác_mạc X , X chừa X lại X một X phần X Vạt X này X được X lật X sang X một X bên X sau X đó X dùng X laser X để X bào X mỏng X giác_mạc X IMGID:014925 Song_song O với O dự_án O “ O ngân_hàng O mắt O ” O , O Orbis B-ORG cũng O vừa O cam_kết O hỗ_trợ O Bộ B-ORG Y_tế I-ORG hoàn_thiện O pháp_lệnh O về O hiến O ghép O mô O tạng O , O dự_kiến O vào O tháng O mười O này O . O X IMGID:014926 Có O luật O nhưng O các O bác_sĩ O vẫn O chưa O hết O lo_lắng O : O “ O Vấn_đề O là O ý_thức O người O dân O , O làm_sao O để O mỗi O người B-MISC VN I-MISC đều O thấy O được O sự O đau_khổ O của O những O người O không O may O bị O mù_loà O và O tự_nguyện O hiến O tặng O một O phần O nhỏ O thân_thể O mình O sau O khi O chết O để O cứu O họ O ” O - O bác_sĩ O Đông B-PER nói O . O X Đại_dịch X COVID-19 X - X Đại_dịch X COVID-19 X là X một X đại_dịch X bệnh X truyền_nhiễm X với X tác_nhân X là X virus X SARS-CoV X -2 X và X các X biến_thể X của X nó X đang X diễn X ra X trên X phạm_vi X toàn_cầu X . X Khởi_nguồn X vào X cuối X tháng X 12 X năm X 2019 X với X tâm X dịch X đầu_tiên X tại X thành_phố X Vũ_Hán X thuộc X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Trung_Quốc X , X bắt_nguồn X từ X một X nhóm X người X mắc X viêm X phổi X không X rõ X nguyên_nhân X . X Giới_chức X y_tế X địa_phương X xác_nhận X rằng X trước X đó X họ X đã X từng X tiếp_xúc X , X chủ_yếu X với X những X thương_nhân X buôn_bán X và X làm_việc X tại X chợ X buôn_bán X hải_sản X Hoa_Nam X . X Các X nhà_khoa_học X Trung_Quốc X đã X tiến_hành X nghiên_cứu X và X phân_lập X được X một X chủng X coronavirus X mà X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X lúc X đó X tạm X gọi X là X 2019 X - X nCoV X , X có X trình_tự X gen X giống X với X SARS-CoV X trước_đây X với X mức X tương_đồng X lên X tới X 79,5% X Các X ca X nghi X nhiễm X đầu_tiên X ở X Vũ_Hán X được X báo_cáo X vào X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2019 X . X Trường_hợp X tử_vong X do X SARS-CoV X -2 X đầu_tiên X xảy X ra X ở X Vũ_Hán X vào X ngày X 9 X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Các X ca X nhiễm X virus X đầu_tiên X được X xác_nhận X bên X ngoài X Trung_Quốc X bao_gồm X hai X người X phụ_nữ X ở X Thái_Lan X và X một X người X đàn_ông X ở X Nhật_Bản X . X Sự X lây_nhiễm X virus X từ X người X sang X người X đã X được X xác_nhận X cùng X với X tỷ_lệ X bùng_phát X dịch X tăng X vào X giữa X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X chính_phủ X Trung_Quốc X quyết_định X phong_toả X Vũ_Hán X , X toàn_bộ X hệ_thống X giao_thông X công_cộng X và X hoạt_động X xuất X - X nhập_khẩu X đều X bị X tạm X ngưng X . X Ngày X 11 X tháng X 3 X năm X 2020 X , X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X ( X WHO X ) X ra X tuyên_bố X gọi X " X COVID-19 X " X là X " X Đại_dịch X toàn_cầu X " X Chính_phủ X các X quốc_gia X trên X thế_giới X đã X tiến_hành X phản_ứng X đáp X trả X nhằm X bảo_vệ X sức_khoẻ X người_dân X cũng X như X các X nhóm X cộng_đồng X trên X toàn_cầu X , X bao_gồm X : X hạn_chế X đi_lại X , X phong_toả X kiểm_dịch X , X ban_bố X tình_trạng X khẩn_cấp X , X sử_dụng X lệnh X giới_nghiêm X , X tiến_hành X cách_ly X xã_hội X , X huỷ_bỏ X các X sự_kiện X đông X người X , X đóng_cửa X trường_học X và X những X cơ_sở X dịch_vụ X , X kinh_doanh X ít X quan_trọng X , X khuyến_khích X người_dân X tự X nâng X cao X ý_thức X phòng_bệnh X , X đeo X khẩu_trang X , X hạn_chế X ra X ngoài X khi X không X cần_thiết X , X đồng_thời X chuyển_đổi X mô_hình X hoạt_động X kinh_doanh X , X học_tập X , X làm_việc X từ X truyền_thống X sang X trực_tuyến X . X Ví_dụ X : X phong_toả X để X kiểm_dịch X toàn_bộ X tại X Ý X và X tỉnh X Hồ X Bắc X của X Trung_Quốc X ; X các X biện_pháp X giới_nghiêm X khác X nhau X ở X Trung_Quốc X và X Hàn_Quốc X ; X phương_pháp X sàng_lọc X tại X các X sân_bay X và X nhà_ga X ; X hạn_chế X hoặc X huỷ_bỏ X các X hoạt_động X du_lịch X tới X những X khu_vực X , X vùng X , X quốc_gia X có X nguy_cơ X nhiễm X dịch_bệnh X ở X mức X cao X . X Ngoài_ra X , X các X trường_học X cũng X đã X phải X đóng_cửa X trên X toàn_quốc X hoặc X ở X một_số X vùng X tại X hơn X 160 X quốc_gia X , X ảnh_hưởng X đến X 87% X học_sinh X , X sinh_viên X trên X toàn X thế_giới X , X tính X đến X ngày X 28 X tháng X 3 X năm X 2020 X . X Những X ảnh_hưởng X trên X toàn X thế_giới X của X đại_dịch X COVID-19 X hiện_nay X bao_gồm X : X thiệt_hại X sinh_mạng X con_người X , X sự X bất_ổn X IMGID:014927 Nhưng O chúng_tôi O - O những O người O viết O bài O này O - O tin O rằng O có O ngân_hàng O sẽ O có O người O hiến O tặng O , O bởi O tại O VN B-LOC vừa_qua O đã O có O người O “ O mở_đường O ” O : O tình_nguyện O hiến O thận O , O gan O cho O những O cháu O bé O không O may O mắc O bệnh O hiểm_nghèo O . O X Bảng X mẫu_tự X ngữ_âm X quốc_tế X - X Bảng X mẫu_tự X ngữ_âm X quốc_tế X hay X Bảng X ký_hiệu X ngữ_âm X quốc_tế X là X hệ_thống X các X ký_hiệu X ngữ_âm X được X các X nhà X ngôn_ngữ_học X tạo X ra X và X sử_dụng X nhằm X thể_hiện X các X âm_tiết X trong X mọi X ngôn_ngữ X của X nhân_loại X một_cách X chuẩn_xác X và X riêng_biệt X . X Nó X được X phát_triển X bởi X Hội X Ngữ_âm X Quốc_tế X với X mục_đích X trở_thành X tiêu_chuẩn X phiên_âm X cho X mọi X thứ X tiếng X trên X thế_giới X . X Nguyên_tắc X của X IPA X nói_chung X là X để X cung_cấp X một X ký_hiệu X độc_nhất X cho X mỗi X âm X đoạn X , X trong X khi X tránh X những X đơn_âm X được X viết X bằng X cách X kết_hợp X hai X mẫu_tự X khác X nhau X và X tránh X những X trường_hợp X có X hai X cách X đọc X đối_với X cùng X một_cách X viết X . X Theo X nguyên_tắc X này X , X mỗi X mẫu_tự X trong X bảng X chỉ X có X duy_nhất X một_cách X đọc X và X không X phụ_thuộc X vào X vị_trí X của X nó X trong X từ X . X Do_đó X , X hệ_thống X này X đòi_hỏi X rất X nhiều X mẫu_tự X khác X nhau X . X Để X học X cách X sử_dụng X hệ_thống X này X thường X phải X qua X một X khoá X đào_tạo X chuyên_sâu X về X IPA X từ X các X trường X Đại_học X lớn X trên X thế_giới X . X Vì X hệ_thống X âm X khá X nhiều X và X phức_tạp X . X Các X trường X Đại_học X lớn X ở X Châu_Âu X như X Đại_học X Marburg X , X Đại_học X Newcastle X có X dạy X về X IPA X cho X sinh_viên X chuyên_ngành X Ngôn_ngữ_học X . X Biểu_diễn X số_âm X - X Trong X toán_học X , X các X số_âm X đều X được X biểu_diễn X bằng X cách X thông_thường X là X đặt X trước X số_dương X tương_ứng X một X dấu X " X − X " X ( X trừ X ) X Ví_dụ X : X với X hệ X thập X phân X , X số_nguyên X âm X năm X được X biểu_diễn X là X − X 5 X . X Tuy_nhiên X , X trong X máy_tính X , X khi X mọi X ký_hiệu X , X con_số X , X đều X được X biểu_diễn X dưới X hệ X nhị_phân X thông_qua X hai X chữ_số X 0 X và X 1 X thì X mọi X chuyện X lại X trở_nên X phức_tạp X hơn X . X Có X nhiều X cách X được X sử_dụng X để X biểu_diễn X số_âm X trong X máy_tính X . X Bài X này X chỉ X giới_thiệu X bốn_phương X pháp X chủ_yếu X nhất X , X đó X là X : X phương_pháp X dấu X lượng X ( X sign-and-magnitude X ) X bù X 1 X , X bù X 2 X và X số X quá X N X ( X excess-N X ) X Các X máy_tính X hiện_nay X hầu_hết X đều X sử_dụng X phương_pháp X biểu_diễn X số X bù X 2 X . X Tuy_nhiên X , X trong X vài X tình_huống X , X các X phương_pháp X khác X vẫn X có_thể X được X sử_dụng X . X Chính_trị X Hoa_Kỳ X - X Hoa_Kỳ X là X một X nước X cộng_hoà X liên_bang X , X trong X đó X Tổng_thống X , X Quốc_hội X , X và X Toà_án X cùng X nắm X giữ X và X chia_sẻ X quyền_lực X của X chính_quyền X liên_bang X theo X Hiến_pháp X . X Trong X khi X đó X , X chính_quyền X liên_bang X lại X chia_sẻ X quyền_lực X với X chính_quyền X của X từng X tiểu_bang X . X Mô_hình X này X kết_hợp X phân_chia X quyền_lực X theo X cả X chiều X ngang X và X chiều X dọc X Chính_quyền X liên_bang X được X thiết_lập X bởi X Hiến_pháp X Hoa_Kỳ X . X Hiện_nay X hai X đảng X chính_trị X lớn X , X Đảng X Dân_chủ X và X Đảng X Cộng_hoà X , X đang X có X ảnh_hưởng X thống_trị X trên X nền X chính_trị X Hoa_Kỳ X mặc_dù X vẫn X tồn_tại X các X nhóm X hoặc X các X đảng X chính_trị X với X ảnh_hưởng X ít X quan_trọng X hơn X . X Điệu_bộ X chuột X - X Điệu_bộ X chuột X là X thao_tác X kết_hợp X các X động_tác X di_chuyển X và X nhấn X chuột X để X xử_lý X một X lệnh X nào X đó X trong X chương_trình X . X Điệu_bộ X chuột X có_thể X dùng X để X truy_cập X vào X các X chức_năng X chung X hay X gặp X của X một X IMGID:014928 Và O thật O may_mắn O là O ngoài O “ O người O tình_nguyện O ” O Thomas B-PER Good I-PER , O Tổ_chức B-ORG Orbis-1 I-ORG , O tổ_chức O hoạt_động O phi O lợi_nhuận O trên O toàn_cầu O trong O lĩnh_vực O nhãn_khoa O , O cũng O đang O hỗ_trợ O bệnh_viện O xây_dựng O “ O ngân_hàng O mắt O ” O , O với O mục_đích O thu_thập O giác_mạc O do O chính O những O người B-MISC VN I-MISC hiến O tặng O để O cấy O ghép O phòng_chống O mù_loà O cho O những O đồng_bào O bị O mù O hoặc O có O nguy_cơ O bị O mù O do O nguyên_nhân O giác_mạc O . O X The_Twelve_Days X of X Christmas X - X " X The_Twelve_Days X of X Christmas X " X là X một X bài X hát X Giáng_Sinh X tiếng X Anh X liệt_kê X theo X hình_thức X bài X hát X cộng X dồn X một X chuỗi X các X món X quà X trong X mỗi X ngày X của X mười_hai X ngày X Giáng_Sinh X Bài X hát X được X phát_hành X tại X Anh X vào X năm X 1780 X không X có X nhạc X hoặc X giai_điệu X , X nó X được X cho X rằng X bắt_nguồn X từ X Pháp X . X IMGID:014929 Thật O khó O mà O kể O hết O nỗi O vui_sướng O của O những O người O được O ghép O giác_mạc O và O sáng O mắt O trở_lại O . O X Phong_Điệp X - X Phạm_Thị_Phong_Điệp X bút_danh X Phong_Điệp X là X một X nữ X nhà_văn X người X Việt_Nam X . X Nguyễn_Thanh_Hải X - X Nguyễn_Thanh_Hải X là X nữ X khoa_học_gia X và X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Bà X có X bằng X tiến_sĩ X vật_lý X , X học_hàm X phó X giáo_sư X . X Bà X hiện X giữ X chức_vụ X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Thường_vụ X Quốc_hội X , X Trưởng X Ban X Công_tác X đại_biểu X . X Trong X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X bà X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XIII X , X Uỷ_viên X Đảng_đoàn X Quốc_hội X khoá X XV X , X Phó X Trưởng X ban X Ban X Tổ_chức X Trung_ương X . X Bà X từng X là X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X , X Trưởng_đoàn X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X 15 X nhiệm_kì X 2021-2026 X tỉnh X Thái_Nguyên X , X đại_biểu X quốc_hội X Việt_Nam X khoá X 14 X tỉnh X Thái_Nguyên X Bà X nguyên X là X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X 14 X thuộc X đoàn X đại_biểu X tỉnh X Hoà_Bình X đại_diện X cho X thành_phố X Hoà_Bình X và X các X huyện X Đà_Bắc X , X Lương_Sơn X , X Kim_Bôi X , X Kỳ_Sơn X ( X 2016 X – X 2020 X ) X nguyên X Trưởng X Ban X Dân_nguyện X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X 14 X ( X 2016 X – X 2020 X ) X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X 13 X tỉnh X Hoà_Bình X , X Phó X Chủ_nhiệm X Văn_phòng X Quốc_hội X khoá X 13 X , X Chủ_nhiệm X Uỷ_ban X Văn_hoá X , X Giáo_dục X , X Thanh_niên X , X Thiếu_niên X và X Nhi_đồng X của X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X 13 X . X Thảo_Vân X - X Thảo_Vân X là X một X người X dẫn_chương_trình X và X là X Phó X chủ_tịch X thường_trực X Công_đoàn X Đại_học X Quốc_gia X Hà_Nội X . X Phạm_Thị_Thanh_Trà X - X Phạm_Thị_Thanh_Trà X là X một X nữ X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Bà X hiện X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng X khoá X XIII X , X Uỷ_viên X Ban X Cán_sự X Đảng X Chính_phủ X , X Phó X Trưởng X ban X Tổ_chức X Trung_ương X , X Bộ_trưởng X Bộ X Nội_vụ X Việt_Nam X , X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XV X . X Bà X nguyên X là X Thứ_trưởng X Bộ X Nội_vụ X ; X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Yên_Bái X , X Chủ_tịch X Hội_đồng_nhân_dân X tỉnh X Yên_Bái X , X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X tỉnh X Yên_Bái X khoá X XVII X . X Trần_Thị_Thuỳ_Trang X - X Trần_Thị_Thuỳ_Trang X là X một X nữ X cầu_thủ X bóng_đá X người X Việt_Nam X , X cô X chơi X ở X vị_trí X tiền_vệ X cho X câu_lạc_bộ X bóng_đá X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X I. X Nguỵ_Thị_Khanh X - X Nguỵ_Thị_Khanh X là X giám_đốc_điều_hành X , X đồng_thời X là X người X sáng_lập X Trung_tâm X Phát_triển X và X Sáng_tạo X Xanh X ( X GreenID X ) X tại X Việt_Nam X . X Bà X Khanh X cũng X là X điều_phối_viên X vận_động X cho X Mạng_lưới X Sông_ngòi X Việt_Nam X ( X VRN X ) X Năm X 2018 X , X bà X Khánh X đã X giành X được X Giải_thưởng X Môi_trường X Goldman X nhờ X công_việc X của X bà X ấy X cùng X các X cơ_quan X chính_phủ X Việt_Nam X phát_triển X các X chiến_lược X năng_lượng X bền_vững X dài_hạn X nhằm X giảm X sự X phụ_thuộc X vào X điện X than X . X Đào_Hồng_Lan X - X Đào_Hồng_Lan X là X nữ X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Bà X hiện X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng X khoá X XIII X , X Bí_thư X Ban X Cán_sự X Đảng_Bộ X Y_tế X , X Bộ_trưởng X Bộ X Y_tế X . X Bà X từng X đảm_nhận X chức_vụ X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Bắc_Ninh X ; X Trưởng_Đoàn X Đại_biểu X Quốc_hội X khoá X XV X tỉnh X Bắc_Ninh X ; X Uỷ_viên X dự_khuyết X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng X khoá X XII X ; X Phó X vụ X trưởng X Bảo_hiểm_xã_hội X , X Phó X chánh X văn_phòng X , X Chánh X văn_phòng X , X Thứ_trưởng X Bộ X Lao_động X – X Thương_binh X và X Xã_hội X ; X cán_bộ X tư_vấn X Trung_tâm X Xúc_tiến X việc_làm X thanh_niên X Hà_Nội X của X Thành_Đoàn X Hà_Nội X ; X chuyên_viên X Vụ X Bảo_hiểm_xã_hội X thuộc X Bộ X Lao_động X – X Thương_binh X và X Xã_hội X . X Từ X năm X 1945 X đến X nay X , X bà X là X nữ X Bộ_trưởng X Bộ X Y_tế X thứ X 3 X của X Việt_Nam X sau X Trần_Thị_Trung_Chiến X và X Nguyễn_Thị_Kim_Tiến X ; X người X đầu_tiên X đứng X đầu X Bộ X Y_tế X mà X không X xuất_thân X từ X ngành X y X và X là X nữ X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X đầu_tiên X của X tỉnh X Bắc_Ninh X . X Đỗ_Thị_Ngọc_Châm X - X Đỗ_Thị_Ngọc_Châm X là X một X cựu X cầu_thủ X bóng_đá X IMGID:NaN Bác_sĩ O Đông B-PER kể O rằng O chị O Thuận B-PER vốn O mắc O một O bệnh O rất O hiếm O gặp O , O nếu O không O có O giác_mạc O để O ghép O thì O chị O sẽ O vĩnh_viễn O mất O đi O đôi O mắt O của O mình O trong O khi O chị O mới O 36 O tuổi O , O còn O nửa O cuộc_đời O dằng_dặc O phía O trước O . O IMGID:014931 Trong O bức O thư O phúc_đáp O bà O Lisa B-PER , O bác_sĩ O Đông B-PER đã O gửi O kèm O hai O bức O ảnh O chị O Thuận B-PER trước O và O sau O ghép O để O bà O thấy O “ O từ O nay O chị O chỉ O có O niềm O vui O và O hạnh_phúc O ” O . O X Các X Mối X phúc X - X Các X Mối_Phúc X ( X Beatitudes X ) X hay X Tám_Mối_Phúc X thật X là X phần X trọng_tâm X , X được X biết X đến X nhiều X nhất X và X yêu X thích X nhất X của X Bài X giảng X trên X núi X , X được X ký X thuật X trong X các X sách X Phúc X âm X Matthew X và X Phúc X âm X Luca X . X Trong X đó X , X Chúa X Giê-su X miêu_tả X các X phẩm_chất X của X người X được X hưởng X Nước X Thiên_đàng X , X tuần_tự X từng X phẩm_chất X một X . X Được X xem X là X các X đặc_điểm X của X người X được X Thiên_Chúa X chúc_phúc X , X không X nên X xem_xét X các X phước X hạnh X này X theo X tiêu_chuẩn X " X trần_thế X " X nhưng X khi X được X nhìn X xem X từ X quan_điểm X của X thiên_đàng X , X chúng X thật_sự X là X các X chân X phúc X Các X mối X phúc X , X theo X nguyên_ngữ X Hi X văn X , X nên X được X hiểu X là X " X niềm X vui X thoả X tận X đáy X lòng X mà X không X phụ_thuộc X vào X hoàn_cảnh X sống X " X Các X mối X phúc X đã X sớm X được X trích_dẫn X trong X Phụng X vụ X Thánh X thiêng X của X John_Chrysostom X , X đến X nay X vẫn X được X xem X là X giáo X nghi X được X yêu X thích X nhất X của X Giáo_hội X Chính_thống X Đông X phương X . X Bài X giảng X trên X núi X - X Bài X giảng X trên X núi X , X theo X Phúc X âm X Matthew X , X là X bài X thuyết_giáo X được X Chúa_Giêsu X giảng X cho X các X môn_đệ X và X đám X đông X lớn X trên X một X ngọn X núi X vào_khoảng X năm X 30 X CN X Nơi X diễn X ra X bài X giảng X được X cho X là X một X ngọn X núi X ở X bờ X bắc X của X biển X Galilee X , X gần X Capernaum X mà X ngày_nay X gọi X là X núi X Bát_Phúc X . X Chi_tiết X của X bài X giảng X được X đúc_kết X từ X Tin_mừng X Matthew X 5-7 X . X Bài X giảng X trên X núi X có_thể X được X so_sánh X với X một X bài X giảng X ngắn X hơn X , X Bài X giảng X trên X đất X bằng X , X được X trình X thuật X trong X Tin_mừng X Luke X Một X số X nhà X bình X giảng X cho X rằng X chúng X là X một X bài X giảng X , X một_số X khác X cho X rằng X Chúa_Giêsu X thường X rao_giảng X những X chủ_đề X tương_tự X ở X nhiều X nơi X khác X nhau X , X và X một_số X nhà X bình_luận X khác X lại X cho X rằng X không X có X bài X giảng X nào X thực_sự X diễn X ra X , X nhưng X chúng X được X Matthew X và X Luke X đúc_kết X từ X những X lời X giảng X chính X của X Chúa_Giêsu X . X Có_lẽ X phần X được X biết X đến X nhiều X nhất X của X bài X giảng X là X Tám X mối X phúc X thật X ở X đầu_bài X giảng X . X Bài X giảng X cũng X bao_gồm X Kinh_Lạy_Cha X và X các X huấn_thị X " X không X trả_thù X " X và X " X giơ X cả X má X kia X " X cũng X như X phiên_bản X Khuôn_vàng_thước_ngọc X của X Chúa_Giêsu X . X Các X phần X khác X cũng X thường X được X trích_dẫn X như X " X muối X của X đất X , X " X ánh_sáng X thế_gian X , X và X " X đừng X xét_đoán X , X để X khỏi X bị X xét_đoán X . X Nhiều X người X Kitô X cho X rằng X Bài X giảng X trên X núi X là X để X diễn_giải X ( X midrash X ) X cho X Mười X điều X răn X . X Đối_với X nhiều X người X , X gồm X cả X những X nhà_tư_tưởng X tôn_giáo X và X đạo_đức X như X Tolstoy X và X Gandhi X , X Bài X giảng X trên X núi X chứa_đựng X những X nguyên_lý X trung_tâm X của X giáo_lý X Kitô X giáo X . X Thiếu_sinh_quân X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Thiếu_sinh_quân X ( X 1956-1975 X ) X là X một X cơ_sở X đào_tạo X nam X thiếu_niên X trên X hai X phương_diện X : X Văn_hoá X Phổ_thông X và X Cơ_bản X Quân_sự X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Trường X IMGID:014932 Tại O khoa O kết O - O giác_mạc O , O chúng_tôi O gặp O ba O bệnh_nhân O chờ O xuất_viện O sau O ghép O giác_mạc O . O X Viễn_thị X - X Viễn_thị X là X một X tật X liên_quan X đến X khúc_xạ X ở X mắt X . X Trái_ngược X với X cận_thị X , X người X bị X viễn_thị X có_thể X nhìn X bình_thường X đối_với X những X vật X ở X cự_ly X xa X , X song X không X nhìn X rõ X những X vật X ở X cự_ly X gần X . X Nguyên_nhân X của X viễn_thị X là X giác_mạc X dẹt X quá X hoặc X trục X trước X - X sau X của X cầu_mắt X ngắn X lại X khiến X cho X hình_ảnh X không X hội_tụ X ở X đúng X võng_mạc X như X mắt X bình_thường X mà_lại X hội_tụ X ở X phía X sau X võng_mạc X . X Một X thấu_kính X hội_tụ X phù_hợp X có_thể X giúp X điều_chỉnh X điểm X hội_tụ X về X đúng X võng_mạc X . X Cườm X nước X - X Glôcôm X ( X bắt_nguồn X từ_từ X tiếng X Pháp X glaucome X / X ɡlokom X / X còn X được X viết X là X glô-côm X , X cũng X còn X được X gọi X là X cườm X nước X , X là X một_số X chứng_bệnh X của X thần_kinh X thị_giác X gây X ra X khi X tế_bào X trong X võng_mạc X bị X tiêu_huỷ X theo X chiều_hướng X đặc_biệt X . X Tuy X hiện_tượng X tăng X nhãn X áp X là X nguy_cơ X tạo X bệnh X glôcôm X , X không X nhất_thiết X ai X có X nhãn X áp X cao X cũng X bị X bệnh X này X . X Nếu X không X chữa_trị X , X bệnh X glôcôm X sẽ X dẫn X đến X tình_trạng X mù X hay X loà X vĩnh_viễn X . X Theo X báo_cáo X năm X 2008 X của X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X , X có X 10 X phần_trăm X người X bị X mù X cả X hai X mắt X là X do X bệnh X glôcôm X gây X ra X . X Võng_mạc X - X Võng_mạc X ( X tiếng X Anh X : X retina X ; X UK X : X RET-i-nə X , X US X : X RET-ə-nə X , X pl X . X retinae X , X ; X từ X tiếng X Latin X rēte X nghĩa_là X " X net X " X ớp X mô X thần_kinh X của X mắt X và X hoạt_động X như X một X cuốn X phim X trong X máy X quay X . X Khi X ánh_sáng X đi X vào X trong X mắt X , X nó X xuyên X qua X giác_mạc X và X thuỷ_tinh_thể X và X được X hội_tụ X trên X võng_mạc X . X Võng_mạc X có X chức_năng X chuyển X năng_lượng X ánh_sáng X thành_thị X lực X và X gửi X thông_tin X ngược X về X não X qua X những X dây_thần_kinh X thị_giác X . X Võng_mạc X thần_kinh X thường X liên_quan X đến X ba X lớp X tế_bào X thần_kinh X trong X võng_mạc X , X trong X khi X toàn_bộ X võng_mạc X liên_quan X đến X ba X lớp X tế_bào X cộng X với X một X tế_bào X biểu X mô X sắc_tố X . X Trong X sự X phát_sinh X phôi X của X động_vật X có X xương_sống X , X võng_mạc X và X dây_thần_kinh X thị_giác X bắt_nguồn X tự_nhiên X từ X não X đang X phát_triển X , X đặc_biệt X là X não X trung_gian X phôi_thai X ; X do_đó X võng_mạc X được X coi X là X một X phần X của X hệ X thần_kinh_trung_ương X ( X CNS X ) X và X thực_chất X là X một X mô X não X . X Viêm X dây_thần_kinh X thị_giác X - X Viêm X thần_kinh X thị_giác X là X một X tình_trạng X viêm X thoái_hoá X myelin X của X dây_thần_kinh X thị_giác X . X Nó X còn X được X gọi X là X viêm X nhú X mắt X và X viêm X dây_thần_kinh X retrobulbar X Nó X thường X được X liên_kết X với X đa X xơ_cứng X , X và X nó X có_thể X dẫn X đến X mất X thị_lực X hoàn_toàn X hoặc X một X phần X ở X một X hoặc X cả X hai X mắt X . X Mất X thị_lực X một X phần X , X thoáng X qua X có_thể X là X dấu_hiệu X của X bệnh X đa X xơ_cứng X khởi_phát X sớm X . X Các X chẩn_đoán X có_thể X khác X bao_gồm X : X đái_tháo_đường X , X nồng_độ X phosphor X thấp X hoặc X tăng X kali X máu X . X Màng X nhân X - X Màng X nhân X được X cấu_tạo X từ X hai X màng X lipid X kép X bao_bọc X xung_quanh X nhân X tế_bào X ở X tế_bào X nhân X thực X , X thứ X chứa X bên X trong X nó X vật_liệu X di_truyền X . X Màng X nhân X chứa X hai X lớp X màng X lipid X kép X , X một X màng X nhân X bên X trong X và X một X màng X nhân X bên X ngoài X . X Khoảng X trống X giữa X các X màng X IMGID:014933 Một O trong O số O đó O là O một O người O đàn_ông O bị O loét O giác_mạc O đến O từ O Vĩnh_Phúc B-LOC . O X Mống X mắt X - X Ở X người X , X hầu_hết X các X loài X thú X có X vú X và X chim X , X mống X mắt X là X một X cấu_trúc X mỏng X , X hình_tròn X nằm X trong X mắt X , X có X công_dụng X điều_chỉnh X đường_kính X và X kích_cỡ X của X đồng_tử X , X cũng X chính X là X lượng X ánh_sáng X đi X đến X võng_mạc X . X Màu X mắt X được X quyết_định X bởi X màu X của X mống X mắt X . X Đồng_tử X thường X được X coi X là X lỗ X khẩu X , X còn X mống X mắt X được X coi X là X khẩu X . X Chấn_thương X mắt X - X Các X chấn_thương X vật_lý X hoặc X hoá_học X của X mắt X có_thể X là X một X mối X đe_doạ X nghiêm_trọng X đối_với X thị_lực X nếu X không X được X điều_trị X một_cách X thích_hợp X và X kịp_thời X . X Sự X thể_hiện X rõ_ràng X nhất X của X thương_tổn X mắt X ( X mắt X ) X là X đỏ X và X mắt X bị X đau X . X Tuy_nhiên X , X điều X này X không X hoàn_toàn X đúng X , X vì X các X mẩu X kim_loại X nhỏ_xíu X có_thể X không X gây X ra X triệu_chứng X nào X . X Những X mẩu X kim_loại X nhỏ_xíu X nên X được X nghi_ngờ X khi X một X bệnh_nhân X báo_cáo X đã X tiếp_xúc X với X kim_loại X , X chẳng_hạn X như X với X búa X trên X bề_mặt X kim_loại X . X Các X cơ_quan X bên X ngoài X nội_soi X không X gây X đau X do X thiếu X các X dây_thần_kinh X trong X thuỷ_tinh_thể X và X võng_mạc X có_thể X truyền_cảm X giác X đau X . X Như_vậy X , X các X bác_sĩ X phòng X cấp_cứu X hoặc X cấp_cứu X nên X tham_khảo X các X trường_hợp X liên_quan X đến X phân_đoạn X phía X sau X của X mắt X hoặc X các X cơ_quan X nước_ngoài X nội X nhãn X cho X bác_sĩ X nhãn_khoa X . X Lý_tưởng X nhất X là X không X dùng X thuốc_mỡ X trước X khi X đến X một X bác_sĩ X nhãn_khoa X , X vì X nó X làm X giảm X khả_năng X tiến_hành X khám X mắt X toàn_diện X . X Cát X , X mảnh X gỗ X nhẹ X , X kim_loại X , X thuỷ_tinh X và X đá X là X các X vật_thể X thường_xuyên X gây X ra X nhiều X chấn_thương X mắt X . X Các X quả X bóng X thể_thao X như X bóng X cricket X , X bóng X tennis X , X bóng X quần X , X cầu_lông X , X và X các X vật_thể X bay X tốc_độ X cao X khác X cũng X có_thể X tấn_công X mắt X . X Mắt X cũng X dễ X bị X chấn_thương X trong X một X trận X chiến X . X Trò_chơi X của X trẻ_em X như X mũi_tên X và X mũi_tên X , X súng X bb X và X pháo X nổ X có_thể X dẫn X đến X chấn_thương X mắt X . X Tai_nạn X giao_thông X đường_bộ X ( X RTA X ) X với X chấn_thương X đầu X và X mặt X cũng X có_thể X dẫn X đến X việc X bị X chấn_thương X mắt X - X thường X có X nhiều X vết_thương X , X nhiều X mảnh X vỡ X được X nhúng X vào X mô X , X gãy X xương_đòn X , X tụ X máu X nặng X và X xâm_nhập X chấn_thương X toàn_cầu X với X sự X sa_sút X của X mắt X . X Các X nguyên_nhân X khác X gây X chấn_thương X nội X nhãn X có_thể X phát_sinh X từ X các X dụng_cụ X làm_việc X hoặc X thậm_chí X là X các X dụng_cụ X gia_đình X phổ_biến X . X Khoảng X 5,3 X triệu X trường_hợp X của X việc X xuất_hiện X các X dị_vật X trong X mắt X đã X xảy X ra X trong X năm X 2013 X . X Giác_mạc X hình_chóp X - X Giác_mạc X hình_chóp X , X giác_mạc X hình_nón X là X một X rối_loạn X của X mắt X dẫn X đến X sự X mỏng X dần X của X giác_mạc X . X Điều X này X có_thể X dẫn X đến X tầm X nhìn X mờ X , X tầm X nhìn X đôi X , X cận_thị X , X loạn_thị X và X nhạy_cảm X với X ánh_sáng X . X Thông_thường X cả X hai X mắt X đều X bị X ảnh_hưởng X . X Trong X trường_hợp X nghiêm_trọng X hơn X có_thể X nhìn X thấy X sẹo X hoặc X hình_tròn X trong X giác_mạc X . X Trong X khi X nguyên_nhân X chưa X được X biết X , X nó X được X cho X là X xảy X ra X do X sự X kết_hợp X của X các X yếu_tố X di_truyền X , X môi_trường X và X nội_tiết_tố X . X Khoảng X bảy X phần_trăm X những X người X bị X ảnh_hưởng X có X tiền_sử X gia_đình X IMGID:NaN Lần O trước O , O khi O xuống O Hà_Nội B-LOC khám O mắt O , O con O ông O phải O dìu O bố O đi O từng O bước O , O nếu O không O có O giác_mạc O để O ghép O ông O sẽ O bị O mù O . O IMGID:014935 Nhưng O nhờ O có O những O tấm O lòng O từ O nước O Mỹ B-LOC , O ông O đã O tự O đi_lại O được O . O X Pyote X , X Texas X - X Pyote X là X một X thị_trấn X thuộc X quận X Ward X , X tiểu_bang X Texas X , X Hoa_Kỳ X . X Năm X 2010 X , X dân_số X của X thị_trấn X này X là X 114 X người X . X Chellal X - X Chellal X là X một X đô_thị X thuộc X tỉnh X Msila X , X Algérie X . X Dân_số X thời_điểm X năm X 2002 X là X 4.268 X người X . X Anthony X , X Texas X - X Anthony X là X một X thị_trấn X thuộc X quận X El_Paso X , X tiểu_bang X Texas X , X Hoa_Kỳ X . X Năm X 2010 X , X dân_số X của X thị_trấn X này X là X 5011 X người X . X Amargosa_Valley X , X Nevada X - X Quận X Amargosa_Valley X là X một X cộng_đồng X không X hợp_nhất X thuộc X quận X Nye X tiểu_bang X Nevada X , X Hoa_Kỳ X . X Theo X điều_tra X dân_số X của X Cục X điều_tra X dân_số X Hoa_Kỳ X năm X 2000 X , X thành_phố X có X dân_số X người X . X Vùng X im_lặng X Mapimí X - X Vùng X im_lặng X Mapimí X là X tên X gọi X nổi_tiếng X của X vùng X hoang_mạc X gần X Bolsón X de X Mapimí X ở X bang X Durango X , X México X , X nằm X lấn X trên X Khu X Dự_trữ X Sinh_quyển X Mapimí X . X Đồng_thời X còn X là X đối_tượng X của X loại X truyền_thuyết X thành_thị X cho X rằng X đây X là X một X khu_vực X không_thể X nhận X được X các X tín_hiệu X radio X và X bất_kỳ X loại X thông_tin X liên_lạc X nào X khác X , X và X vì_vậy X cho X đến X nay X nguyên_nhân X chính X vẫn X chưa X được X giải_thích X . X Trớ_trêu X thay X , X thiết_bị X thông_tin X liên_lạc X có X xu_hướng X hoạt_động X chính_xác X trong X khu_vực X . X Hướng_dẫn_viên X khẳng_định X rằng X khu_vực X có X sự X di_chuyển X xung_quanh X ; X kết_quả X là X người_dân X địa_phương X đang X rất X nghi_ngờ X về X sự X tồn_tại X của X vùng_đất X này X . X Hassi_R X ' X Mel X - X Hassi_R X ' X Mel X là X một X đô_thị X thuộc X tỉnh X Laghouat X , X Algérie X . X Dân_số X thời_điểm X năm X 2002 X là X 16.791 X người X . X Bajada X - X Thuật_ngữ X bajada X dùng X để X chỉ X một X khu_vực X bao_gồm X một X loạt X các X quạt X bồi_tích X kết_tụ X dọc X theo X phía X trước X núi X . X Các X lớp X lắng_đọng X hình X quạt X này X được X hình_thành X nên X từ X sự X lắng_đọng X trầm_tích X trong X dòng X suối X trên X vùng_đất X bằng_phẳng X dưới X chân X núi X . X Việc X sử_dụng X thuật_ngữ X này X trong X mô_tả X cảnh_quan X hoặc X địa_mạo X này X bắt_nguồn X từ X bajada X trong X tiếng X Tây_Ban_Nha X , X thường X có X nghĩa X là X " X dốc X " X hoặc X " X nghiêng X " X Barstow X , X Texas X - X Barstow X là X một X thành_phố X thuộc X quận X Ward X , X tiểu_bang X Texas X , X Hoa_Kỳ X . X Năm X 2010 X , X dân_số X của X xã X này X là X 349 X người X . X Vườn_quốc_gia X rừng X hoá X đá X Jaramillo X - X Vườn_quốc_gia X Rừng X hoá X đá X Jaramillo X là X một X rừng X hoá X đá X được X bảo_vệ X nằm X ở X phía X đông X bắc X tỉnh X Santa_Cruz X ở X Patagonia X , X Argentina X . X Trước_đây X nó X là X một X di_tích X tự_nhiên X Rừng X hoá X đá X được X thành_lập X vào X năm X 1954 X để X bảo_vệ X sự X toàn_vẹn X của X quá_trình_hoá X đá X trên X hệ_sinh_thái X Patagonia X . X Tháng X 12 X năm X 2012 X , X nó X đã X được X phân_loại X như X là X một X vườn_quốc_gia X . X Tên X của X vườn_quốc_gia X này X được X đặt X theo X tên X của X thị_trấn X Jaramillo X ở X phía X bắc X . X Bougtob X - X Bougtob X là X một X đô_thị X thuộc X tỉnh X El_Bayadh X , X Algérie X . X Dân_số X thời_điểm X năm X 2002 X là X 13.605 X người X . X IMGID:014936 “ O Ngày_mai O tôi O sẽ O về O Vĩnh_Phúc B-LOC , O lần O này O tôi O tự O đi O với O đôi O mắt O của O mình O ” O - O ông O nói O thật O tự_tin O . O X Tư_Hồng X - X Tư_Hồng X tên X thật X Trần_Thị_Lan X , X là X một X nữ X thương_nhân X Việt_Nam X cuối X thế_kỷ X 19 X đầu X thế_kỷ X 20 X . X Nhãn X hàng_hoá X - X Nhãn X hàng_hoá X , X theo X Nghị_định X 89/2006/NĐ-CP X ngày X 30/9/2006 X của X Thủ X tưởng X Chính_phủ X về X nhãn X hàng_hoá X , X là X bản X viết X , X bản X in X , X bản_vẽ X , X bản X chụp X của X chữ X , X hình_vẽ X , X hình_ảnh X được X dán X , X in X , X đính X , X đúc X , X chạm X , X khắc X trực_tiếp X trên X sản_phẩm X hàng_hoá X , X trên X bao_bì X thương_phẩm X của X hàng_hoá X hoặc X trên X các X chất_liệu X khác X được X gắn X trên X hàng_hoá X , X bao_bì X thương_phẩm X của X hàng_hoá X . X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X - X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X là X một X khái_niệm X để X chỉ X sự X hoà_giải X những X mâu_thuẫn X hiện_đại X trong X nội_bộ X người X Việt X phát_sinh X từ X những X năm X 1920 X đến X nay X . X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X từng X được X nhắc X đến X trong X Hiệp_định X Paris X 1973 X , X sau X đó X thì X được X những X người X cộng_sản X và X lực_lượng_thứ X ba X theo_đuổi X nhưng X thất_bại X vì X Chính_phủ X Việt_Nam X Cộng_hoà X cự_tuyệt X việc X thực_thi X hiệp_định X này X bằng X cách X cản_trở X thành_lập X Hội_đồng X Quốc_gia X Hoà_giải X và X Hoà_hợp X Dân_tộc X cũng X như X từ_chối X thành_lập X Chính_phủ X liên_hiệp X ba X thành_phần X theo X Hiệp_định X Paris X . X Sau X năm X 1975 X , X những X người X từng X phục_vụ X chế_độ X Việt_Nam X Cộng_hoà X buộc X phải X bị X đi X học_tập X cải_tạo X , X số X khác X phải X đi X lưu_vong X . X Họ X và X con_cháu X họ X vẫn X bị X nhà_nước X Việt_Nam X phân_biệt X đối_xử X đến X nay X . X Hiện_nay X thì X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X được X rất X nhiều X người X Việt_Nam X đang X sống X trong X hoặc X ngoài X Việt_Nam X đề_cập X đến X trong X bối_cảnh X Việt_Nam X có X đang X phát_triển X về X kinh_tế X , X văn_hoá X , X xã_hội X ; X mối X quan_hệ X với X Hoa_Kỳ X ngày_càng X phát_triển X về X mọi X mặt X ; X tình_hình X chính_trị X thế_giới X thay_đổi X ; X chính_phủ X sở_tại X đang X thực_hiện X các X cải_cách X trên X nhiều X lĩnh_vực X từ X cuối X năm X 1986 X và X nhất_là X trình_độ X dân_trí X ngày_càng X cao X , X đồng_thời X đây X cũng X là X cách X để X thu_hút X các X nguồn_lực X của X người X Việt X ở X nước_ngoài X để X phát_triển X đất_nước X Việt_Nam X . X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X IMGID:014937 Bạn O đã O từng O cùng O con O gái O , O con O trai O hoặc O các O cháu O nhỏ O trong O nhà O chơi O trò O bịt_mắt_bắt_dê O ? O X IMGID:014938 Hay O gặp O một O đêm O tối O mà O nhà O bạn O mất O điện O ? O X Mất X điện X miền X Nam X Việt_Nam X và X Campuchia X 2013 X - X Sự_cố X mất X điện X miền X Nam X Việt_Nam X diễn X ra X từ X lúc X 14 X giờ X ngày X 22 X tháng X 5 X năm X 2013 X làm X các X tỉnh_thành X Nam_Bộ X bị X mất X điện X trong X nhiều X giờ X . X Sự_cố X này X cũng X gây X mất X điện X một_số X khu_vực X tại X quốc_gia X láng_giềng X Campuchia X . X Đây X là X sự_cố X điện X xảy X ra X gây X ảnh_hưởng X với X quy_mô X lớn X trên X diện X rộng X chưa X từng X có X trong X vòng X 100 X năm X tại X Việt_Nam X . X Mairena X del X Alcor X - X Mairena X del X Alcor X là X một X đô_thị X ở X tỉnh X Sevilla X , X Tây_Ban_Nha X . X Theo X điều_tra X dân_số X năm X 2007 X , X đô_thị X này X có X dân_số X 18.710 X người X . X Đèn X đường X - X Đèn X đường X là X một X nguồn X ánh_sáng X được X dựng X lên X trên X các X cạnh X của X một X con X đường X hoặc X lối X đi X . X Khi X phân_phối X điện X đô_thị X trở_nên X phổ_biến X ở X các X nước X phát_triển X trong X thế_kỷ X 20 X , X đèn X cho X đường_phố X đô_thị X theo X sau X , X hoặc X đôi_khi X đi X trước X việc X phân_phối X . X Nhiều X loại X đèn X có X các X tế_bào X quang X nhạy X sáng X sẽ X tự_động X kích_hoạt X khi X cần X hoặc X không X có X ánh_sáng X : X hoàng_hôn X , X bình_minh X hoặc X khi X thời_tiết X bắt_đầu X chuyển X sang X tối X . X Chức_năng X này X trong X các X hệ_thống X chiếu X sáng X cũ X hơn X có_thể X đã X được X thực_hiện X với X sự X trợ_giúp X của X mặt_số X mặt_trời X . X Nhiều X hệ_thống X đèn X đường X đang X được X kết_nối X dưới X lòng X đất X thay_vì X nối X dây X từ X cột X này X sang X cột X khác X . X Ladyzhyn X - X Ladyzhyn X là X một X thành_phố X của X Ukraina X . X Thành_phố X này X thuộc X tỉnh X Vinnytsia X . X Thành_phố X này X có X diện_tích X ? X km2 X , X dân_số X theo X điều_tra X dân_số X năm X 2001 X là X 22219 X người X . X Motera X - X Motera X là X một X thị_trấn X thống_kê X của X quận X Gandhinagar X thuộc X bang X Gujarat X , X Ấn_Độ X . X Mặt_trăng X giả X - X Mặt_trăng X giả X , X hay X mặt_trăng X ảo X ( X tên X khoa_học X : X paraselene X , X số_nhiều X : X paraselenae X , X có X nghĩa X là X : X " X quầng X sáng X quanh X mặt_trăng X " X là X các X điểm X tròn X sáng X trên X hào_quang X Mặt_Trăng X gây X ra X bởi X sự X khúc_xạ X ánh X trăng X bởi X các X tinh_thể X băng_hình X lục_giác X ở X những X đám X mây X hoặc X mây X ti X tầng X . X Đây X là X hiện_tượng X khá X hiếm X gặp X . X Mặt_trăng X giả X là X một X phần X của X hào_quang X 22 X ° X với X đường_kính X gấp X 10 X lần X Mặt_Trăng X . X Nó X tương_tự X mặt_trời X giả X , X nhưng X hiếm X hơn X vì X Mặt_Trăng X phải X sáng X , X khoảng X một X phần X tư X Mặt_Trăng X trở X lên X thì X mặt_trăng X giả X mới X có_thể X quan_sát X được X . X Mặt_trăng X giả X gần X như X không X màu_sắc X vì X ánh_sáng X màu X của X chúng X không X đủ X sáng X để X kích_hoạt X các X tế_bào X hình_nón X trong X mắt X người X . X Vành_đai X Giám_mục X - X Vành_đai X Giám_mục X là X một X quầng X sáng X màu X nâu X hoặc X hơi X xanh X lan_toả X xung_quanh X Mặt_Trời X . X Nó X thường X được X quan_sát X sau X đợt X phun X trào X núi_lửa X lớn X . X Quan_sát X đầu_tiên X được X ghi X lại X về X Vành_đai X Giám_mục X là X của X Linh_mục X Sereno_Edwards X của X Honolulu X , X sau X vụ X phun X trào X Krakatoa X ngày X 27 X tháng X 8 X năm X 1883 X . X Vụ X nổ X khổng_lồ X này X đã X ném X một X lượng X lớn X bụi X và X khí X dễ X bay_hơi X vào X khí_quyển X . X Các X bụi X khí X sunfat X vẫn X tồn_tại X trong X tầng X bình X lưu X , X gây X ra X bình_minh X và X hoàng_hôn X đầy X màu_sắc X trong X vài X năm X . X IMGID:014939 Chỉ O một O lúc O thôi O nhưng O bạn O sẽ O thấy O ánh_sáng O , O sự O “ O nhìn O - O thấy O ” O quí_giá O đến O mức O nào O . O X Bức_xạ X bầu_trời X khuếch_tán X - X Bức_xạ X bầu_trời X khuếch_tán X là X bức_xạ X Mặt_Trời X tới X bề_mặt X Trái_Đất X sau X khi X đã X bị X tán_xạ X khỏi X chùm X tia X trực_tiếp X bởi X các X phân_tử X hoặc X các X hạt X mịn X trong X khí_quyển X . X Còn X được X gọi X là X bức_xạ X bầu_trời X , X ánh_sáng X trời X khuếch_tán X hay X ngắn_gọn X là X ánh_sáng X trời X , X nó X là X quá_trình X quyết_định X đến X sự X thay_đổi X các X màu_sắc X của X bầu_trời X . X Xấp_xỉ X 23% X trong X tổng_số X bức_xạ X ánh_sáng X Mặt_Trời X tới X trực_tiếp X bị X loại_bỏ X khỏi X chùm X tia X trực_tiếp X do X tán_xạ X trong X khí_quyển X ; X khoảng X 2 X ⁄ X 3 X lượng X bức_xạ X tới X này X đến X được X bề_mặt X Trái_Đất X dưới X dạng X bức_xạ X photon X bầu_trời X khuếch_tán X . X Các X quá_trình X tán_xạ X bức_xạ X chủ_yếu X trong X khí_quyển X là X tán_xạ X Rayleigh X và X tán_xạ X Mie X : X đây X là X các X tán_xạ X đàn_hồi X , X nghĩa_là X một X photon X ánh_sáng X có_thể X bị X lệch X khỏi X đường X đi X của X nó X mà X không X bị X hấp_thụ X và X thay_đổi X bước_sóng X . X Dưới X một X bầu_trời X âm_u X có X nhiều X mây X che_phủ X , X không X có X ánh_sáng X Mặt_Trời X trực_tiếp X và X toàn_bộ X ánh_sáng X tới X từ X bức_xạ X bầu_trời X khuếch_tán X . X Đèn_pha X - X Đèn_pha X là X một X thiết_bị X chiếu X sáng X được X dùng X chủ_yếu X trên X các X phương_tiện X cơ_giới X như X xe X ôtô X , X xe_máy X v X . X v X . X Đèn_pha X tạo X ra X luồng X sáng X mạnh X và X tập_trung X , X chiếu X ngang X mặt X đường X và X có X khả_năng X chiếu X sáng X khoảng X 100m X trở X lên X . X Hầu_hết X đèn_pha X đều X sử_dụng X bóng_đèn X sợi X hoặc X bóng_đèn X halogen X , X có X công_suất X 25-35 X W X đối_với X xe_máy X và X 55-60 X W X đối_với X xe X ôtô X . X Đèn_pha X có_thể X được X dùng X kết_hợp X với X đèn X cốt X trong X cùng X một X choá X đèn X của X xe_cơ_giới X , X hoặc X lắp X bổ_sung X để X tạo X ra X khả_năng X chiếu X sáng X tối_ưu X . X Thuyết_tương_đối X hẹp X - X Trong X vật_lý_học X , X thuyết_tương_đối X hẹp X là X một X lý_thuyết X vật_lý X đã X được X xác_nhận X bằng X thực_nghiệm X và X chấp_nhận X rộng_rãi X đề_cập X về X mối X quan_hệ X giữa X không_gian X và X thời_gian X . X Theo X cách X trình_bày X logic X ban_đầu X của X Albert_Einstein X , X thuyết_tương_đối X hẹp X dựa X trên X hai X tiên_đề X : X Các X định_luật X vật_lý X là X bất_biến X trong X mọi X hệ X quy X chiếu X quán_tính X Tốc_độ X ánh_sáng X trong X chân X không X là X như X nhau X đối_với X mọi X quan_sát_viên X , X bất_kể X chuyển_động X của X nguồn X phát X ánh_sáng X như_thế_nào X . X Albert_Einstein X lần X đầu_tiên X đề_xuất X ra X thuyết_tương_đối X hẹp X vào X năm X 1905 X trong X bài X báo X " X Về X điện X động_lực X của X các X vật_thể X chuyển_động X " X Sự X không X phù_hợp X giữa X cơ_học X Newton X với X các X phương_trình X Maxwell X của X điện X từ_học X và X thiếu X bằng_chứng X thực_nghiệm X xác_nhận X giả_thuyết X tồn_tại X môi_trường X ête X siêu X sáng X đã X dẫn X tới X sự X phát_triển X thuyết_tương_đối X hẹp X , X lý_thuyết X đã X miêu_tả X đúng X lại X cơ_học X trong X những X tình_huống X chuyển_động X bằng X vài X phần X tốc_độ X ánh_sáng X Ngày_nay X thuyết_tương_đối X hẹp X là X lý_thuyết X miêu_tả X chính_xác X nhất X chuyển_động X của X vật_thể X ở X tốc_độ X bất_kỳ X khi X có_thể X bỏ_qua X ảnh_hưởng X của X lực X hấp_dẫn X . X Tuy_vậy X , X cơ_học X Newton X vẫn X được X sử_dụng X khi X chuyển_động X của X vật_thể X khá X nhỏ X so X với X tốc_độ X ánh_sáng X . X Cho X đến X tận X khi X Einstein X phát_triển X thuyết_tương_đối X rộng X , X để X bao_gồm X hệ X quy X chiếu X tổng_quát X và X lực X hấp_dẫn X , X thuật_ngữ X " X thuyết_tương_đối X hẹp X " X mới X được X áp_dụng X . X Có X một X bản X dịch X đã X sử_dụng X thuật_ngữ X " X thuyết_tương_đối X giới_hạn X " X " X đặc_biệt X " X thực_sự X có X nghĩa X là X " X IMGID:NaN Và O với O những O người_bệnh O may_mắn O được O nhận O món O quà O quí_giá O này O , O ánh_sáng O đã O làm O thay_đổi O cuộc_đời O họ O , O đem O lại O cho O họ O cuộc_sống O bình_thường O , O như O chúng_ta O . O IMGID:014941 Còn O các O bác_sĩ O , O sau O mọi O vất_vả O đã O phải O trải O qua O họ O nói O thật O giản_dị O : O “ O Chúng_tôi O sẽ O làm O mọi O việc O để O mỗi O ngày O sống O với O con_người O là O một O ngày O hạnh_phúc O ” O . O X Lasek X - X LASEK X là X chữ_viết X tắt X của X Laser_Assisted X / X Sub X – X Epithelial_Keratomileusis X . X Đây X là X hậu_thế X của X phương_pháp X Lasik X . X Đặt X ống X khoan X đựng X dung_dịch X Alcool X loãng X trên X giác_mạc X và X tiến_hành X bơm X Alcool X vào X ống X khoan X , X 20 X giây X sau X lấy X hết X Alcool X sẽ X rửa X sạch X bằng X nước X muối X sinh_lý X và X tiến_hành X bóc X vạt X biểu X mô X , X không X phải X dùng X dao X như X Lasik X . X Sau X khi X bóc X lớp X biểu X mô X , X lật X vạt X lên X và X khi X laser X xong X thì X đậy X vạt X lại X , X đặt X kính X tiếp_xúc X Phương_pháp X này X thời_gian X hồi_phục X thị_lực X chậm X và X vẫn X bị X tình_trạng X Corneal X haze X gây X sẹo X mờ X trên X giác_mạc X . X Để X khắc_phục X tình_trạng X này X , X người X ta X phải X dùng X Corticoid X ít_nhất X là X 3 X tháng X , X dưới X sự X theo_dõi X nghiêm_ngặt X của X Bác_sĩ X để X phòng X tác_dụng X phụ X tăng X nhãn X áp X của X thuốc X . X Phẫu_thuật X miệng X - X hàm X mặt X - X Phẫu_thuật X miệng X và X hàm X mặt X là X một X loại_hình X phẫu_thuật X chuyên X về X khuôn_mặt X , X miệng X và X hàm X . X Đây X là X một X loại_hình X phẫu_thuật X được X quốc_tế X công_nhận X . X OMFS X là X một X đặc_sản X của X nha_khoa X ở X Bắc_Mỹ X , X Trung_Mỹ X , X Nam_Mỹ X , X Úc X , X New_Zealand X , X Châu_Á X và X Scandinavia_Ở X các X quốc_gia X như X Vương_quốc_Anh X và X hầu_hết X châu_Âu X , X nó X được X công_nhận X là X một X chuyên_ngành X y_học X và X bằng_cấp X về X y_học X hoặc X cả X bằng_cấp X về X nha_khoa X và X chuyên X ngàng X này X là X bắt_buộc X . X Đại_dịch X COVID-19 X - X Đại_dịch X COVID-19 X là X một X đại_dịch X bệnh X truyền_nhiễm X với X tác_nhân X là X virus X SARS-CoV X -2 X và X các X biến_thể X của X nó X đang X diễn X ra X trên X phạm_vi X toàn_cầu X . X Khởi_nguồn X vào X cuối X tháng X 12 X năm X 2019 X với X tâm X dịch X đầu_tiên X tại X thành_phố X Vũ_Hán X thuộc X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Trung_Quốc X , X bắt_nguồn X từ X một X nhóm X người X mắc X viêm X phổi X không X rõ X nguyên_nhân X . X Giới_chức X y_tế X địa_phương X xác_nhận X rằng X trước X đó X họ X đã X từng X tiếp_xúc X , X chủ_yếu X với X những X thương_nhân X buôn_bán X và X làm_việc X tại X chợ X buôn_bán X hải_sản X Hoa_Nam X . X Các X nhà_khoa_học X Trung_Quốc X đã X tiến_hành X nghiên_cứu X và X phân_lập X được X một X chủng X coronavirus X mà X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X lúc X đó X tạm X gọi X là X 2019 X - X nCoV X , X có X trình_tự X gen X giống X với X SARS-CoV X trước_đây X với X mức X tương_đồng X lên X tới X 79,5% X Các X ca X nghi X nhiễm X đầu_tiên X ở X Vũ_Hán X được X báo_cáo X vào X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2019 X . X Trường_hợp X tử_vong X do X SARS-CoV X -2 X đầu_tiên X xảy X ra X ở X Vũ_Hán X vào X ngày X 9 X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Các X ca X nhiễm X virus X đầu_tiên X được X xác_nhận X bên X ngoài X Trung_Quốc X bao_gồm X hai X người X phụ_nữ X ở X Thái_Lan X và X một X người X đàn_ông X ở X Nhật_Bản X . X Sự X lây_nhiễm X virus X từ X người X sang X người X đã X được X xác_nhận X cùng X với X tỷ_lệ X bùng_phát X dịch X tăng X vào X giữa X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X chính_phủ X Trung_Quốc X quyết_định X phong_toả X Vũ_Hán X , X toàn_bộ X hệ_thống X giao_thông X công_cộng X và X hoạt_động X xuất X - X nhập_khẩu X đều X bị X tạm X ngưng X . X Ngày X 11 X tháng X 3 X năm X 2020 X , X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X ( X WHO X ) X ra X tuyên_bố X gọi X " X COVID-19 X " X là X " X Đại_dịch X toàn_cầu X " X Chính_phủ X các X quốc_gia X IMGID:014942 Tôi O cũng O thật O hạnh_phúc O vì O được O sống O giữa O những O con_người O như O vậy O . O X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X - X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X là X một X khái_niệm X để X chỉ X sự X hoà_giải X những X mâu_thuẫn X hiện_đại X trong X nội_bộ X người X Việt X phát_sinh X từ X những X năm X 1920 X đến X nay X . X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X từng X được X nhắc X đến X trong X Hiệp_định X Paris X 1973 X , X sau X đó X thì X được X những X người X cộng_sản X và X lực_lượng_thứ X ba X theo_đuổi X nhưng X thất_bại X vì X Chính_phủ X Việt_Nam X Cộng_hoà X cự_tuyệt X việc X thực_thi X hiệp_định X này X bằng X cách X cản_trở X thành_lập X Hội_đồng X Quốc_gia X Hoà_giải X và X Hoà_hợp X Dân_tộc X cũng X như X từ_chối X thành_lập X Chính_phủ X liên_hiệp X ba X thành_phần X theo X Hiệp_định X Paris X . X Sau X năm X 1975 X , X những X người X từng X phục_vụ X chế_độ X Việt_Nam X Cộng_hoà X buộc X phải X bị X đi X học_tập X cải_tạo X , X số X khác X phải X đi X lưu_vong X . X Họ X và X con_cháu X họ X vẫn X bị X nhà_nước X Việt_Nam X phân_biệt X đối_xử X đến X nay X . X Hiện_nay X thì X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X được X rất X nhiều X người X Việt_Nam X đang X sống X trong X hoặc X ngoài X Việt_Nam X đề_cập X đến X trong X bối_cảnh X Việt_Nam X có X đang X phát_triển X về X kinh_tế X , X văn_hoá X , X xã_hội X ; X mối X quan_hệ X với X Hoa_Kỳ X ngày_càng X phát_triển X về X mọi X mặt X ; X tình_hình X chính_trị X thế_giới X thay_đổi X ; X chính_phủ X sở_tại X đang X thực_hiện X các X cải_cách X trên X nhiều X lĩnh_vực X từ X cuối X năm X 1986 X và X nhất_là X trình_độ X dân_trí X ngày_càng X cao X , X đồng_thời X đây X cũng X là X cách X để X thu_hút X các X nguồn_lực X của X người X Việt X ở X nước_ngoài X để X phát_triển X đất_nước X Việt_Nam X . X Vụ X án X tham_ô X tài_sản X tại X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X - X Vụ X án X tham_ô X tài_sản X tại X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X các X vụ X án X trong X đó X một_số X tướng_lĩnh X trong X Ban X Thường_vụ X Đảng_uỷ X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X nhiệm_kỳ X 2015 X - X 2021 X bị_cáo X buộc X tham_ô X tài_sản X , X cách_chức X hết X các X chức_vụ X trong X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X khai_trừ X khỏi X đảng X hay X bị X khởi_tố X , X tạm X giam X . X Cụ_thể X , X cựu X trung_tướng X , X cựu X tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Nguyễn_Văn_Sơn X bị_cáo X buộc X cùng X nhiều X cấp X dưới X tham_ô X 50 X tỉ X đồng X từ X ngân_sách X mua X vật_tư X , X thiết_bị X rồi X " X chia X nhau X " X Một X vụ X án X trong X số X đó X là X một X trong X mười X đại X án X được X Tổng_Bí_thư X Nguyễn_Phú_Trọng X giao X nhiệm_vụ X xét_xử X trong X năm X 2022 X . X Đó X là X vụ X các X quan_chức X cảnh_sát X biển X nhận X hối_lộ X liên_quan X đường_dây X buôn_lậu X hơn X 198 X triệu X lít X xăng X , X một X trong X những X vi_phạm X nghiêm_trọng X xảy X ra X tại X Bộ_Tư_lệnh X cảnh_sát X biển X và X Bộ_đội X Biên_phòng X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X - X Tham_mưu_trưởng X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X sĩ_quan X cao_cấp X của X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X và X là X một X thành_viên X trong X Bộ X Tổng_tham_mưu X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X báo_cáo X trực_tiếp X với X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X về X tất_cả X những X vấn_đề X liên_quan X đến X cảnh_sát X biển X trong X đó X có X việc X chỉ_huy X , X sử_dụng X nguồn_lực X và X hoạt_động X hữu_hiệu X của X lực_lượng X cảnh_sát X biển X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X là X cố_vấn X quân_sự X của X Chủ_tịch X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X , X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X và X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X về X những X hoạt_động X bảo_vệ X tất_cả X các X đảo X , X hải_đảo X và X ngư_dân X trên X biển X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X do X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X bổ_nhiệm X . X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X - X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X thường X gọi X tắt X là X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X một X chức_vụ X đứng X đầu X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X , X có X chức_trách X tổ_chức X lực_lượng X , X chỉ_huy X và X điều_hành X các X IMGID:014943 Hơn O một O năm O qua O , O trên O vùng_đất O chuyển_dịch O từ O trồng O lúa O sang O chuyên_canh O tôm O hoặc O luân_canh O lúa O - O tôm O của O Cà_Mau B-LOC đã O liên_tục O xảy O ra O những O biến_động O bất_thường O . O X IMGID:014944 Nhiều O nơi O tôm O chết O hàng_loạt O trên O diện O rộng O và O 99% O hộ O nông_dân O đã O phải O mang O nợ O ngân_hàng O . O X IMGID:014945 Mặc_dù O sản_lượng O nuôi_trồng O thuỷ_sản O sáu O tháng O đầu O năm O 2005 O đạt O 60.000 O tấn O , O không O giảm O so O với O cùng O kỳ O năm_ngoái O , O nhưng O sự O phân_cực O về O năng_suất O đang O diễn O ra O mạnh_mẽ O trên O từng O vùng O , O tiểu_vùng O khác O nhau O . O X Danh_sách X bãi X tuốc X bin X gió X trên X đất_liền X - X Dưới X đây X là X Danh_sách X bãi X tuốc X bin X gió X trên X đất_liền X , X với X công_suất X lắp_đặt X từ X 100 X megawatts X ( X MW X ) X trở X lên X , X hiện X đang X hoạt_động X , X hoặc X đang X xây_dựng X , X hoặc X được X đề_nghị X . X Công_suất X của X các X bãi X tuốc X bin X gió X trên X đất_liền X khắp X thế_giới X vào X cuối X năm X 2008 X là X 120.791 X megawatts X ( X MW X ) X tăng X 28,8% X và X năng_lượng X gió X sản_xuất X được X khoảng X 1,3% X lượng X điện X tiêu_thụ X trên X toàn_cầu X . X Năng_lượng X gió X sử_dụng X ở X Đan_Mạch X là X khoảng X 19% X ở X Tây_Ban_Nha X , X Bồ_Đào_Nha X là X khoảng X 9% X ở X Đức X và X Ireland X là X 6% X Năng_lượng X gió X ở X Hoa_Kỳ X tăng X lên X nhanh X với X công_suất X lắp_đặt X đạt X 25.170 X MW X vào X cuối X năm X 2008 X . X Internet X tại X Cuba X - X Internet X tại X Cuba X là X một X trong X những X hệ_thống X bị X kiểm_soát X chặt_chẽ X nhất X thế_giới X . X Internet X tại X Cuba X bị X đình_trệ X từ X khi X nó X được X giới_thiệu X vào X những X năm X 1990 X bởi X thiếu X kinh_phí X , X thắt X chặt X các X hạn_chế X của X chính_phủ X , X bao_vây X cấm_vận X của X Mỹ X , X và X giá X cước X cao X . X Bắt_đầu X từ X năm X 2007 X tình_trạng X bắt_đầu X được X cải_thiện X dần X . X Năm X 2012 X , X Cuba X có X tỉ_lệ X truy_cập X Internet X vào_khoảng X 25,6% X Gần X đây X , X có X nhiều X người X ở X Cuba X đã X phá X vỡ X những X sự X hạn_chế X của X chính_phủ X sử_dụng X điện_thoại X vệ_tinh X , X nhiều X trong X số X đó X được X thanh_toán X bởi X bạn_bè X , X người_thân X của X họ X ở X nước_ngoài X . X Nhân_khẩu X Cameroon X - X Dân_số X Cameroon X có X dân_số X ước_tính X là X 19 X 294 X 149 X người X với X 40,9% X từ X 0 X đến X 14 X tuổi X , X 55,9% X có X độ X tuổi X từ X 15 X đến X 64 X và X chỉ X có X 3,3% X dân_số X trên X 65 X tuổi X . X Người X ta X ước_tính X rằng X 67,9% X dân_số X có_thể X đọc X và X viết X Phát_triển X năng_lượng X - X Phát_triển X năng_lượng X là X lĩnh_vực X hoạt_động X tập_trung X vào X việc X thu_thập X các X nguồn X năng X lương X từ X tài_nguyên X thiên_nhiên X . X Những X hoạt_động X bao_gồm X sản_xuất X thông_thường X , X thay_thế X và X tái_tạo X nguồn X năng_lượng X và X cho X phục_hồi X và X tái_sử_dụng X năng_lượng X nếu X không X sẽ X bị X lãng_phí X . X Bảo_tồn X năng_lượng X và X biện_pháp X hiệu_quả X giảm X nhu_cầu X phát_triển X năng X lượngvà X có_thể X mang X lại X lợi_ích X cho X xã_hội X với X những X cải_tiến X đối_với X vấn_đề X môi_trường X . X Các X xã_hội X sử_dụng X năng_lượng X cho X giao_thông X , X sản_xuất X , X chiếu X sáng X , X sưởi X ấm X và X điều_hoà_không_khí X , X và X thông_tin X liên_lạc X , X cho X các X mục_đích X công_nghiệp X , X thương_mại X và X trong X nước X . X Tài_nguyên X năng_lượng X có_thể X được X phân_loại X là X tài_nguyên X chính X , X nơi X tài_nguyên X có_thể X được X sử_dụng X ở X dạng X ban_đầu X của X nó X , X hoặc X là X nguồn X tài_nguyên X phụ X , X nơi X nguồn X năng_lượng X phải X được X chuyển_đổi X thành X dạng X thuận_tiện X hơn X . X Các X nguồn X tài_nguyên X không X tái_tạo X được X giảm X đáng_kể X do X sử_dụng X của X con_người X , X trong X khi X các X nguồn X năng_lượng X tái_tạo X được X tạo X ra X bởi X các X quá_trình X liên_tục X có_thể X duy_trì X sự X khai_thác X vô_hạn X của X con_người X . X Hàng X ngàn X người X được X tuyển_dụng X trong X ngành X công_nghiệp X năng_lượng X . X Ngành X công_nghiệp X thông_thường X bao_gồm X ngành X công_nghiệp X dầu_mỏ X , X ngành X công_nghiệp X khí X tự_nhiên X , X ngành X công_nghiệp X điện X và X ngành X công_nghiệp X hạt_nhân X . X IMGID:014946 Với O những O vùng O lấp O lại O được O một O vụ O lúa O trên O đất O nuôi O tôm O , O năng_suất O đạt O tới O trên O 30 O triệu O ha O năm O . O X Nón X lá X - X Nón X , X nón X tơi X hoặc X nón X lá X là X một X vật_dụng X dùng X để X che X nắng X , X che X mưa X , X là X một X biểu_tượng X của X Việt_Nam X Nón X lá X xuất_hiện X vào X thế_kỉ X thứ X XIII X , X thời X nhà X Trần X . X Từ X xa_xưa X do X nước X ta X chịu X ảnh_hưởng X của X khí_hậu X nhiệt_đới X gió_mùa X nóng X ẩm X và X mưa X nhiều X , X ông_cha X ta X đã X biết X sáng_chế X ra X chiếc X nón X lá X . X Nó X được X nhiều X chiếc X lá X kết X vào X nhau X để X làm X vật_dụng X đội X lên X đầu X che X nắng X , X che X mưa X . X Dần_dần X , X chiếc X nón X lá X đã X dần_dần X hiện_diện X như X một X vật_dụng X thiết_yếu X trong X đời_sống X sinh_hoạt X hằng X ngày X . X Hình_ảnh X tiền_thân X của X chiếc X nón X lá X đã X được X chạm_khắc X trên X trống_đồng X Ngọc_Lũ X , X thạp X đồng X Đào_Thịnh X vào_khoảng X 3000 X - X 2500 X năm X TCN X . X Ở X Việt_Nam X hiện_nay X có X một_số X làng_nghề X làm X nón X truyền_thống X như X làng X Đồng X Di_Dạ_Lê_Trường_Giang X đặc_biệt X là X làng X nón X Phủ_Cam X ( X Huế X ) X làng X Chuông X Nông_nghiệp X Bắc_Triều_Tiên X - X Nông_nghiệp X Bắc_Triều_Tiên X chỉ X về X ngành X nông_nghiệp X và X các X hoạt_động X trồng_trọt X , X canh_tác X , X thu_hoạch X , X chế_biến X , X phân_phối X lương_thực X , X thực_phẩm X trong X nền X kinh_tế X Bắc_Triều_Tiên X . X Nông_nghiệp X ở X Bắc_Triều_Tiên X tập_trung X ở X vùng X đồng_bằng X của X bốn X tỉnh X ven X biển X phía X tây X , X nơi X có X mùa X sinh_trưởng X dài X hơn X , X đất X bằng_phẳng X , X lượng X mưa X đầy_đủ X và X đất X được X tưới_tiêu X tốt X cho_phép X thâm_canh X cây_trồng X nhiều X nhất X . X Một X dải X đất X hẹp X màu_mỡ X tương_tự X chạy X qua X các X tỉnh X ven X biển X phía X đông X Hamgyŏng X và X tỉnh X Kangwŏn_Các X tỉnh X nội_địa X Chagang X và X Ryanggang X có X quá X nhiều X núi X , X lạnh X và X khô X nên X không_thể X canh_tác X với X khối_lượng X lớn X . X Những X ngọn X núi X chứa X phần_lớn X trữ_lượng X rừng X của X Triều_Tiên X trong X khi X các X chân X đồi X bên X trong X và X giữa X các X vùng X nông_nghiệp X chính_cung X cấp X đất X để X chăn_thả X gia_súc X và X trồng X cây_ăn_quả X . X Cây_trồng X chính X bao_gồm X lúa X và X khoai_tây X . X 23,4% X lực_lượng X lao_động X của X Triều_Tiên X làm_việc X trong X lĩnh_vực X nông_nghiệp X vào X năm X 2012 X . X Tái X trồng X rừng X - X Tái X trồng X rừng X là X việc X bổ_sung X thêm X một_cách X tự_nhiên X hay X cố_ý X các X khu X rừng X rậm X và X rừng X thừa X mà X đã X bị X làm X cho X suy_kiệt X , X thường X là X do X việc X phá X rừng X . X Tái X trồng X rừng X có_thể X được X sử_dụng X để X điều_chỉnh X hoặc X cải_thiện X chất_lượng X cuộc_sống X con_người X bằng X việc X hấp_thụ X ô_nhiễm X môi_trường X và X bụi X bẩn X từ X không_khí X , X xây_dựng X lại X sinh X cảnh X và X hệ_sinh_thái X tự_nhiên X , X giảm_thiểu X hiện_tượng X ấm X lên X toàn_cầu X vì X các X khu X rừng X tạo X điều_kiện X thuận_lợi X cho X quá_trình X tách X sinh_học X cacbon X dioxide X trong X không_khí X , X và X có_thể X khai_thác X gỗ X làm X tài_nguyên X , X hoặc X cũng X có_thể X là X lâm_sản X ngoài X gỗ X . X Một X khái_niệm X tương_tự X , X trồng X mới X rừng X , X một X dạng X khác X của X trồng X rừng X , X ám_chỉ X quá_trình X phục_hồi X và X tái_tạo X các X khu_vực X rừng X thưa X hoặc X rừng X rậm X đã X tồn_tại X trước_đây X nhưng X bị X tàn_phá X hoặc X bị X phá_bỏ X bằng X cách X khác X vào X một X tời X điểm X nào X đó X trong X quá_khứ X hoặc X trống X một X các X tự_nhiên X Đôi_lúc X thuật_ngữ X " X trồng X mới X rừng X " X được X sử_dụng X để X phân_biệt X giữa X rừng X nguyên_sinh X và X những X khu X rừng X tái_sinh X của X một X khu_vực X . X Ruộng X lúa X - X IMGID:014947 Ngược_lại O , O ở O những O vùng O chuyên O nuôi O tôm O , O thậm_chí O năng_suất O có_khi O bằng O không O . O X Tân_Công_Sính X - X Tân_Công_Sính X là X một X xã X thuộc X huyện X Tam_Nông X , X tỉnh X Đồng_Tháp X , X Việt_Nam X . X Sân X chim X ở X Việt_Nam X - X Sân X chim X hay X vườn X chim X , X mảng X chim X , X vườn X cò X , X là X địa_điểm X quy_tụ X thường_xuyên X các X loài X chim X đến X kiếm_ăn X và X sinh_sản X . X Các X sách X địa X dư-chí X ngày_xưa X thường X gọi X các X địa_điểm X này X là X điểu X đình X ( X 鳥庭 X ) X Sân X chim X là X từ X dùng X chỉ X khu_vực X chim X đẻ X chủ_yếu X trên X mặt_đất X , X vườn X chim X và X máng X chim X là X nơi X chim X đẻ X trên X cây X . X Cho X đến X 2019 X , X Việt_Nam X có X hơn X 30 X sân X chim X , X bao_gồm X các X sân X chim X nhân_tạo X của X tư_nhân X mới X lập X ; X hầu_hết X trong X số X đó X tập_trung X ở X đồng_bằng X sông X Cửu_Long X . X Sân X chim X ở X Việt_Nam X phải X đối_mặt X với X tình_trạng X đe_doạ X nghiêm_trọng X bởi X nạn X săn_bắn X . X Nhiều X sân X chim X đã X được X quy_hoạch X thành X khu X bảo_tồn X để X bảo_vệ X , X như X Vườn X chim X Bạc_Liêu X , X Tam_Nông X , X Đồng_Tháp X - X Tam_Nông X là X một X huyện X thuộc X tỉnh X Đồng_Tháp X , X Việt_Nam X . X Vườn_quốc_gia X Tràm_Chim X - X Vườn_quốc_gia X Tràm_Chim X thuộc X tỉnh X Đồng_Tháp X là X một X khu X đất X ngập X nước X , X được X xếp X trong X hệ_thống X rừng_đặc_dụng X của X Việt_Nam X . X Nơi X đây X có X nhiều X loài X chim X quý X , X đặc_biệt X là X sếu_đầu_đỏ X , X một X loài X chim X cực_kỳ X quý_hiếm X , X có X tên X trong X sách_đỏ X . X Các X trận_địa X bãi X cọc X trong X lịch_sử X Việt_Nam X - X Sông X Bạch_Đằng X ngày_nay X dài X hơn X 20 X km X , X bắt_đầu X từ X Phà_Rừng X giữa X Hải_Phòng X và X Quảng_Ninh X , X nơi X giao X nhau X của X sông X Giá X , X sông X Chanh X và X sông X Đá_Bạc X , X kéo_dài X đến X cửa_biển X Nam_Triệu X . X Sông X Bạch_Đằng X có X đặc_điểm X đặc_trưng X do X sự X chênh_lệch X của X thuỷ_triều X gây X nên X , X tạo X điều_kiện X cho X một X trận_địa X đánh X giặc X . X Mặt_nước X có X độ X chênh_lệch X khi X thuỷ_triều X dâng X lên X và X hạ X xuống X là X khoảng X 4 X mét X . X Nhờ X các X đặc_điểm X đó X , X khi X triều X lên X , X nước X có X khả_năng X che_lấp X hết X toàn_bộ X bãi X cọc X , X khi X nước_rút X , X các X cọc X nhọn X nhô X lên X đến X 2 X mét X , X gây X cản_trở X tàu_thuyền X của X địch X tháo_chạy X ra X biển X và X quân_đội X Đại_Việt X có X cơ_hội X phản_công X . X Năng_suất X bền_vững X - X Năng_suất X bền_vững X của X nguồn X vốn X tự_nhiên X là X năng_suất X sinh_thái X có_thể X được X khai_thác X mà X không X làm X giảm X cơ_sở X vốn X , X tức_là X thặng_dư X cần_thiết X để X duy_trì X các X dịch_vụ X hệ_sinh_thái X ở X cùng X mức X hoặc X tăng X theo X thời_gian X . X Năng_suất X này X thường X thay_đổi X theo X thời_gian X với X nhu_cầu X của X hệ_sinh_thái X để X tự X duy_trì X , X ví_dụ X , X một X khu X rừng X gần X đây X bị X tàn X rụi X hay X ngập_lụt X hoặc X hoả_hoạn X sẽ X đòi_hỏi X nhiều X hơn X năng_suất X sinh_thái X của X chính X nó X để X duy_trì X và X tái_lập X một X khu X rừng X trưởng_thành X . X Trong X khi X làm X như_vậy X , X năng_suất X bền_vững X có_thể X ít X hơn X nhiều X . X Trong X thuật_ngữ X lâm_nghiệp X , X đây X là X hoạt_động X thu_hoạch X lớn X nhất X có_thể X xảy X ra X mà X không X làm X giảm X năng_suất X của X nguồn X dự_trữ X . X Khái_niệm X này X rất X quan_trọng X trong X quản_lý X nghề X cá X , X trong X đó X năng_suất X bền_vững X được X định_nghĩa X là X số_lượng X cá X có_thể X khai_thác X mà X không X làm X giảm X lượng X cá X và X năng_suất X bền_vững X tối_đa X được X định_nghĩa X là X lượng X cá X có_thể X được X khai_thác X trong X các X điều_kiện X môi_trường X nhất_định X . X Trong X nghề X cá X IMGID:014948 Một_số O địa_bàn O chuyên O nuôi O tôm O thuộc O các O huyện O Cái_Nước B-LOC , O Đầm_Dơi B-LOC ... O tôm O chết O trắng O kéo O dài O đang O báo_động O một O thảm_hoạ O . O X Cái_Nước X - X Cái_Nước X là X một X huyện X nằm X ở X trung_tâm X của X tỉnh X Cà_Mau X , X Việt_Nam X . X Makoko X - X Makoko X là X một X khu X ổ_chuột X nằm X ở X Lagos X , X Nigeria X . X Hiện_nay X , X dân_số X của X nó X ước X đạt X 85.840 X người X . X Tuy_nhiên X , X khu_vực X này X không X được X tính X là X một X phần X của X điều_tra X dân_số X năm X 2007 X và X dân_số X hiện_nay X ước X đạt X cao X hơn X nhiều X . X Được X thành_lập X vào X thế_kỷ X 18 X như X một X làng X chài X , X những X ngôi X nhà X tại X Makoko X có X cấu_trúc X xây_dựng X trên X những X sàn X móng X tại X đầm_phá X Lagos X . X Hiện_nay X , X khu_vực X này X chủ_yếu X là X tự_trị X với X sự X hiện_diện X rất X hạn_chế X của X chính_phủ X trong X cộng_đồng X . X An_ninh X địa_phương X được X thực_hiện X bởi X những X chàng X trai X của X khu X ổ_chuột X này X . X Trong X tháng X 7 X năm X 2012 X , X chính_phủ X Nigeria X đã X phá_huỷ X hàng X chục X ngôi X nhà X sau X khi X những X cư_dân X bị X thông_báo X trục_xuất X sau X 72 X giờ X . X Một X cư_dân X đã X bị X giết X bởi X hành_động X này X . X Chính_quyền X tại X Lagos X có_thể X tiếp_tục X tàn_phá X cộng_đồng X lịch_sử X này X để X tái_phát X triển X những X gì X bây_giờ X được X xem X như X bờ X sông X chính X của X thành_phố X . X Phường X 2 X , X Sa_Đéc X - X Phường X 2 X là X một X phường X thuộc X thành_phố X Sa_Đéc X , X tỉnh X Đồng_Tháp X , X Việt_Nam X . X Trên X địa_bàn X phường X có X làng_nghề X làm X bột X gạo X truyền_thống X trăm_năm X tuổi X đã X được X công_nhận X là X di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X quốc_gia X vào X năm X 2024 X . X Surat_Thani X - X Surat_Thani X ( X tiếng X Thái X : X สุราษฎร์ธานี X , X Phát_âm X tiếng X Thái X : X [ X Sủ-rạt X Thani X ] X là X một X Thành_phố X ở X Amphoe_Mueang_Surat_Thani X , X tỉnh X Surat_Thani X , X miền X Nam_Thái_Lan X . X Đây X là X thủ_phủ X của X tỉnh X này X . X Thành_phố X có X dân_số X 132.040 X và X diện_tích X 68.97 X km² X . X Thành_phố X nằm X gần X cửa_sông X Tapi X bên X Vịnh X Thái_Lan X . X Thành_phố X không X có X điểm X thu_hút X khách X du_lịch X nên X du_khách X chỉ X đến X thăm X đảo X Ko_Samui X gần X đấy X . X Tỉnh X này X là X trung_tâm X thương_mại X của X khu_vực X với X hải_cảng X phục_vụ X cho X các X sản_phẩm X của X tỉnh X như X cao_su X và X dừa X . X Tỉnh X này X có X sân_bay X Surat_Thani X . X Trung_đội X Mai_Quốc_Ca X - X Trung_đội X Mai_Quốc_Ca X hay X Trung_đội X 2 X thuộc X Đại_đội X 11 X , X Tiểu_đoàn X 3 X , X Trung_đoàn X 9 X , X Sư_đoàn X 304 X , X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X , X do X Trung_đội X trưởng X - X Thượng_sĩ X Mai_Quốc_Ca X chỉ_huy X là X trung_đội X gồm X 20 X chiến_sĩ X tham_gia X trận X Thành X cổ X Quảng_Trị X năm X 1972 X . X Trong X trận X đánh X , X trung_đội X này X được X giao X nhiệm_vụ X chiếm_giữ X cầu X Quảng_Trị X tạo X điều_kiện X để X các X cánh X quân X của X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X mai_phục X sẵn X ở X hai X bờ X sông X Thạch_Hãn X và X các X vùng X phụ_cận X tiêu_diệt X tập_đoàn_quân X sự X mạnh X nhất X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X đang X án_ngữ X ở X Đông_Hà X , X Ái_Tử X , X xã X La_Vang X thuộc X huyện X Hải_Lăng X , X tỉnh X Quảng_Trị X . X Mỹ_Xuyên X ( X phường X ) X - X Mỹ_Xuyên X là X một X phường X thuộc X thành_phố X Long_Xuyên X , X tỉnh X An_Giang X , X Việt_Nam X . X Mỹ_Long X ( X phường X ) X - X Mỹ X Long X là X một X phường X thuộc X thành_phố X Long_Xuyên X , X tỉnh X An_Giang X , X Việt_Nam X . X Long_Xuyên X - X Long_Xuyên X là X thành_phố X tỉnh_lỵ X của X tỉnh X An_Giang X , X vùng X Đồng_bằng X sông X Cửu_Long X , X Việt_Nam X . X Long_Xuyên X cũng X từng X là X tỉnh_lỵ X của X tỉnh X Long_Xuyên X cũ X trước X năm X 1956 X . X Thành_phố X Long_Xuyên X là X IMGID:014949 Trong O khi O đó O tình_hình O lấp O lại O một O vụ O lúa O trên O đất O nuôi O tôm O đang O có O những O diễn_biến O xấu O . O X Đầm X Cầu X Hai X - X Đầm X Cầu X Hai X là X khu X đầm X lớn X nhất X thuộc X hệ X đầm_phá X Tam_Giang X – X Cầu X Hai X ở X ven X biển X tỉnh X Thừa_Thiên_Huế X , X Việt_Nam X . X Khu X đầm X này X có X dạng X lòng_chảo X , X sâu X trung_bình X 1,4 X m X . X Chiều X dài X đầm X từ X Cồn_Trai X đến X cửa_sông X Rui X là X 9 X km X và X từ X cửa_sông X Truồi X đến X núi X Vĩnh_Phong X gần X 13 X km X . X Đầm X có X diện_tích X mặt_nước X khoảng X 104 X km² X , X thông X ra X Biển X Đông X qua X cửa X Tư_Hiền X . X Kim_Trung X , X Kim_Sơn X - X Kim_Trung X là X một X xã X thuộc X huyện X Kim_Sơn X tỉnh X Ninh_Bình X , X Việt_Nam X . X Hồ_Phayao X - X Hồ X Phayao X là X một X hồ X ở X miền X Bắc_Thái_Lan X . X Hồ X có X diện_tích X 2,3 X km² X với X độ X cao X 380 X m X . X Hồ X có X độ X sâu X trung_bình X 1,7 X m X . X Thị_xã X Phayao X nằm X bên X góc X Đông_Nam X của X hồ X . X Hồ X này X được X nước X từ X sông X Ing X đổ X vào X , X chảy X từ X hướng X Bắc X và X từ X sông X Tam X với X lượng X nước X ít X hơn X . X Phía X Đông X , X hồ X chảy X vào X sông X Ing X và X sông X này X chảy X vào X sông X Mekong X . X Phía X Nam X và X Tây X của X hồ X là X các X cánh X đồng X lúa X . X Các X loại X thực_vật X thuỷ_sinh X của X hồ X là X Najas X graminea X và X Ceratophyllum X demersum X . X 22 X loài X cá X được X ghi_nhận X trong X hồ X , X trong X đó X chủ_yếu X là X loài X cá X do X con_người X mang X đến X là X loài X Nile_Tilapia X và X Climbing_Perch_Khu X vực X hồ X cũng X có X 47 X loài X chim X theo X cuộc X khảo_sát X năm X 1982 X . X Quốc_lộ X 60 X - X Quốc_lộ X 60 X bắt_đầu X từ X Ngã X ba X Trung_Lương X , X thành_phố X Mỹ_Tho X , X tỉnh X Tiền_Giang X , X đi X qua X các X tỉnh X Bến_Tre X , X Trà_Vinh X và X kết_thúc X tại X thành_phố X Sóc_Trăng X , X tỉnh X Sóc_Trăng X , X với X chiều X dài X khoảng X 115 X km X . X Balimela X - X Balimela X là X một X thị_xã X và X là X nơi X đặt X Uỷ_ban X khu_vực X quy_hoạch X của X quận X Malkangiri X thuộc X bang X Orissa X , X Ấn_Độ X . X Xã X Union X , X Quận X Putnam X , X Ohio X - X Xã X Union X là X một X xã X thuộc X quận X Putnam X , X tiểu_bang X Ohio X , X Hoa_Kỳ X . X Năm X 2010 X , X dân_số X của X xã X này X là X 3.052 X người X . X Bồi_tích X - X Bồi_tích X , X trầm_tích X phù_sa X , X trầm_tích X sông X , X aluvi X là X các X trầm_tích X , X được X hình_thành X , X di_chuyển X và X lắng X xuống X từ X các X dòng X nước X thường_xuyên X và X / X hoặc X tạm_thời X trong X các X thung_lũng X triền X sông X hay X vùng X châu_thổ X . X Bồi_tích X tạo X ra X các X lòng_sông X , X suối X , X các X bãi X bồi X và X thềm X sông X của X các X thung_lũng X triền X sông X . X Bồi_tích X đóng X vai_trò X quan_trọng X trong X kết_cấu X phần_lớn X các X thành X hệ X trầm_tích X lục_địa X . X Phù_sa X - X Phù_sa X là X các X thể X vật_liệu X đất_cát X hay X cặn X , X dạng X nhỏ X mịn X hoặc X hoà_tan X , X được X cuốn X trôi X theo X dòng X nước X hoặc X lắng_đọng X lại X ở X bờ X sông X , X bãi X bồi X . X Nguồn_gốc X vật_liệu X của X phù_sa X là X sản_phẩm X phong_hoá X của X các X loại X đất_đá X , X bị X vụn X bở X , X và X được X nước X mưa X di_chuyển X đi X theo X các X dòng X nước X . X Phù_sa X là X vật_liệu X tạo X nên X các X dạng X địa_hình X bồi_tích X ở X vùng X hạ_lưu X sông X . X Có_thể X phân_loại X phù_sa X theo X các X tiêu_chí X khác X nhau X : X Theo X hình_thức X vận_chuyển X gồm X hai X loại X là X phù_sa X IMGID:014950 Năm O 2004 O , O toàn O tỉnh O thực_hiện O gieo_trồng O lại O lúa O trên O đất O nuôi O tôm O được O trên O 43.000 O ha O , O nhưng O diện_tích O có O thu_hoạch O chỉ O đạt O trên O 19.000 O ha O với O năng_suất O chỉ O 2,9 O tấn O ha O . O IMGID:NaN Tại O ba O huyện O chuyển_dịch O trọng_điểm O Cái_Nước B-LOC , O Đầm_Dơi B-LOC và O huyện B-LOC Phú_Tân I-LOC tình_hình O còn O bi_đát O hơn O . O IMGID:014952 Diện_tích O gieo_trồng O ba O huyện O này O là O 10.000 O ha O , O thế O nhưng O diện_tích O có O thu_hoạch O chỉ O đạt O 200 O ha O với O năng_suất O chỉ O đạt O ... O 1 O tấn O ha O . O IMGID:014953 Thực_tiễn O này O cho O thấy O môi_trường O đất O , O nước O đang O suy_thoái O đến O mức O báo_động O đỏ O trên O vùng_đất O chuyển_dịch O Cà_Mau B-LOC . O X Ipixuna X - X Ipixuna X là X một X đô_thị X thuộc X bang X Amazonas X , X Brasil X . X Đô_thị X này X có X diện_tích X 13565,92 X km² X , X dân_số X năm X 2007 X là X 17054 X người X , X mật_độ X 1,26 X người X / X km² X . X Thảm_hoạ X đập X Brumadinho X - X Thảm_hoạ X đập X Brumadinho X xảy X ra X vào X ngày X 25 X tháng X 1 X năm X 2019 X , X khi X một X đập X chất_thải X tại X mỏ X quặng X sắt X ở X Brumadinho X , X Minas_Gerais X , X Brazil X , X đã X vỡ X . X Con X đập X thuộc X sở_hữu X của X Vale X , X cùng X một X công_ty X có X liên_quan X đến X thảm_hoạ X đập X Bento_Coleues X năm X 2015 X . X Đập_Barragem_I X , X được X vận_hành X bởi X công_ty X khai_thác X mỏ X Vale X S. X A. X đã X giải_phóng X một X dòng_chảy X bùn X đã X phát_triển X trên X các X ngôi X nhà X ở X khu_vực X nông_thôn X gần X thành_phố X . X Guarandá X - X Guarandá X là X một X khu X tự_quản X thuộc X tỉnh X Sucre X , X Colombia X . X Thủ_phủ X của X khu X tự_quản X Guarandá X đóng X tại X Guarandá_Khu X tự_quản X Guarandá X có X diện_tích X 354 X ki X lô X mét_vuông X . X Đến X thời_điểm X ngày X 28 X tháng X 5 X năm X 2005 X , X khu X tự_quản X Guarandá X có X dân_số X 12054 X người X . X Rạch_Long_Khốt X - X Rạch_Long_Khốt X là X tên X của X con X rạch X chảy X từ X Campuchia X vào X lãnh_thổ X Việt_Nam X . X Rạch_Long_Khốt X là X một X trong X những X nhánh X thượng_nguồn X chính X của X sông X Vàm_Cỏ_Tây X . X Phát X nguồn X từ X tỉnh X Prey_Veng X ( X Campuchia X ) X chảy X qua X tỉnh X Svay_Rieng X và X vào X lãnh_thổ X Việt_Nam X tại X xã X Hưng_Điền_A X , X huyện X Vĩnh_Hưng X , X tỉnh X Long_An X và X đổ X vào X sông X Vàm_Cỏ_Tây X tại X ấp X Bình_Châu X , X xã X Tuyên_Bình_Rạch_Long X Khốt X có X bề X ngang X trung_bình X 50m X , X chảy X song_song X dọc X biên_giới X Việt_Nam X - X Campuchia X theo X hướng X Tây_Bắc X - X Đông_Nam X . X Rạch X này X lấy X nước X từ X vùng X đồng_bằng X đầm X lầy X trũng X thấp X phía X Campuchia X và X vùng X Đồng_Tháp_Mười X . X Do X nguồn X nước X cung_cấp X hạn_chế X nên X rạch X thường_xuyên X bị X bồi_lắng X , X những X năm X gần X đây X chính_quyền X huyện X Vĩnh_Hưng X đã X nạo_vét X dòng X kênh X , X khơi X thông X dòng_chảy X , X góp_phần X tăng X khả_năng X tải X lũ X và X độ X sâu X phù_hợp X cho X tàu_thuyền X vận_tải X . X Tại X tỉnh X Svay_Rieng X rạch X có X tên X gọi X khác X là X sông X Waiko X . X Kim_Tân X , X Kim_Sơn X - X Kim_Tân X là X một X xã X thuộc X huyện X Kim_Sơn X , X tỉnh X Ninh_Bình X , X Việt_Nam X . X Sông_Cửu_Long X - X Sông_Cửu_Long X là X tên X gọi X chung X cho X các X phân X lưu X của X sông X Mê_Kông X chảy X trên X lãnh_thổ X của X Việt_Nam X . X Khu X dự_trữ X sinh_quyển X châu_thổ X sông_Hồng X - X Khu X dự_trữ X sinh_quyển X châu_thổ X sông_Hồng X là X một X khu X dự_trữ X sinh_quyển X thế_giới X do X UNESCO X công_nhận X tại X Việt_Nam X cho X các X vùng_đất X phía X Nam X vùng X duyên_hải X Bắc_Bộ X , X nằm X ở X cửa_sông X Đáy X , X sông X Hồng X và X sông X Thái_Bình X . X Đây X là X khu X dự_trữ X sinh_quyển X đất X ngập X nước X ven X biển X thuộc X 3 X tỉnh X châu_thổ X sông_Hồng X là X Thái_Bình X , X Nam_Định X và X Ninh_Bình X . X Khu X dự_trữ X sinh_quyển X thế_giới X này X chứa_đựng X những X hoạt_động X kiến_tạo X địa_chất X và X đa_dạng_sinh_học X có X giá_trị X nổi_bật X toàn_cầu X với X các X kiểu X sinh X cảnh X chủ_yếu X như X : X bãi X bùn X , X bãi X cát X ngập X triều X , X trảng X cỏ X , X sậy X , X rừng X ngập_mặn X cùng X các X cồn X cát X phi_lao X . X Khu X dự_trữ X sinh_quyển X châu_thổ X sông_Hồng X có X nhiều X tiềm_năng X để X phát_triển X loại_hình X du_lịch X sinh_thái X , X đồng_quê X và X tắm X biển X . X Cồn_Nổi X - X Cồn_Nổi X là X một X hòn X đảo X thuộc X vùng_biển X tỉnh X Ninh_Bình X , X Việt_Nam X . X IMGID:014954 Việc O bố_trí O lại O cơ_cấu O sản_xuất O vào O năm O 2001 O tại O Cà_Mau B-LOC được O nhận_định O là O một O hướng O đi O đúng O . O X Công_nghiệp X điện_tử X - X Ngành X công_nghiệp X điện_tử X bắt_đầu X nổi X lên X trong X thế_kỷ X 20 X và X hiện_nay X là X một X trong X những X ngành X công_nghiệp X lớn X nhất X trên X phạm_vi X toàn_cầu X . X Xã_hội X đương_đại X đang X sử_dụng X hàng_loạt X các X thiết_bị X điện_tử X được X tạo X ra X trong X các X nhà_máy X tự_động X hoặc X bán_tự_động X đã X đưa X vào X sản_xuất X trong X ngành X . X Các X sản_phẩm X chủ_yếu X được X lắp_ráp X từ X các X transistor X kim X loại-oxit X bán_dẫn X ( X MOS X ) X và X các X vi_mạch X tích_hợp X , X gần X đây X chủ_yếu X nhờ X kỹ_thuật X quang X khắc X và X thường X là X trên X bo_mạch X in X . X Quy_mô X của X ngành X này X cộng X với X việc X sử_dụng X các X vật_liệu X độc_hại X cũng X như X sự X khó_khăn X trong X việc X tái_chế X đã X dẫn X tới X một X loạt X các X vấn_đề X liên_quan X đến X phế_liệu X điện_tử X . X Các X quy_định X quốc_tế X và X chế_tài X về X môi_trường X đang X được X phát_triển X với X nỗ_lực X giải_quyết X các X vấn_đề X kể X trên X . X Ngành X công_nghiệp X điện_tử X bao_gồm X rất X nhiều X các X lĩnh_vực X khác X nhau X . X Lực_lượng X lao_động X trung_tâm X đằng X sau X toàn_bộ X ngành X công_nghiệp X này X là X lĩnh_vực X công_nghiệp X bán_dẫn X , X với X doanh_thu X hàng X năm X vượt X trên X 481 X tỷ X đô_la X Mỹ X tính X đến X năm X 2018 X . X Mảng X lớn X nhất X là X thương_mại_điện_tử X , X nó X sản_sinh X ra X hơn X 29 X nghìn X tỷ X đô_la X vào X năm X 2017 X . X Linh_kiện X điện_tử X được X sản_xuất X nhiều X nhất X là X transistor X hiệu_ứng X trường X kim X loại-oxit X bán_dẫn X ( X MOSFET X ) X phát_minh X năm X 1959 X , X vốn X được X coi X là X " X giá X đỡ X " X của X ngành X công_nghiệp X điện_tử X . X Kỹ_thuật X công_nghiệp X - X Kỹ_thuật X công_nghiệp X là X một X nghề X kỹ_thuật X liên_quan X đến X việc X tối_ưu_hoá X các X quy_trình X , X hệ_thống X hoặc X tổ_chức X phức_tạp X bằng X cách X phát_triển X , X cải_tiến X và X triển_khai X các X hệ_thống X tích_hợp X về X con_người X , X tiền_bạc X , X kiến_thức X , X thông_tin X , X thiết_bị X , X năng_lượng X và X vật_liệu X . X Các X kỹ_sư X công_nghiệp X sử_dụng X kiến_thức X và X kỹ_năng X chuyên_môn X trong X toán_học X , X vật_lý X và X khoa_học_xã_hội X , X cùng X với X các X nguyên_tắc X và X phương_pháp X phân_tích X và X thiết_kế X kỹ_thuật X , X để X xác_định X , X dự_đoán X và X đánh_giá X kết_quả X thu X được X từ X các X hệ_thống X và X quy_trình X . X Từ X những X kết_quả X này X , X họ X có_thể X tạo X ra X các X hệ_thống X , X quy_trình X hoặc X tình_huống X mới X cho X sự X phối_hợp X hữu_ích X của X lao_động X , X vật_liệu X và X máy_móc X , X đồng_thời X cũng X cải_thiện X chất_lượng X và X năng_suất X của X các X hệ_thống X vật_lý X hoặc X xã_hội X . X Tuỳ_thuộc X vào X các X chuyên_ngành X phụ X liên_quan X , X kỹ_thuật X công_nghiệp X cũng X có_thể X trùng X với X nghiên_cứu X vận_hành X , X kỹ_thuật X hệ_thống X , X kỹ_thuật X sản_xuất X , X kỹ_thuật X sản_phẩm X , X kỹ_thuật X chuỗi X cung_ứng X , X khoa_học X quản_lý X , X quản_lý X kỹ_thuật X , X kỹ_thuật X tài_chính X , X công X thái X học X hoặc X kỹ_thuật X nhân_tố X , X kỹ_thuật X an_toàn X , X kỹ_thuật X hậu_cần X hoặc X những X ngành X khác X , X tuỳ_thuộc X vào X quan_điểm X hoặc X động_cơ X của X người X sử_dụng X . X Đại_dịch X COVID-19 X tại X Việt_Nam X - X Vào X ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X trường_hợp X đầu_tiên X mắc X COVID-19 X do X virus X SARS-CoV X -2 X gây X ra X được X xác_nhận X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Xã_hội X , X kinh_tế X bị X tác_động X bởi X đại_dịch X . X Các X hoạt_động X kiểm_soát X đã X diễn X ra X trong X đó X có_hạn X chế X tự_do X di_chuyển X . X Tính X đến X ngày X 15 X tháng X 1 X năm X 2024 X , X Việt_Nam X ghi_nhận X 11.625.195 X trường_hợp X nhiễm X COVID-19 X và X 43.206 X trường_hợp X tử_vong X . X Tuy_nhiên X số X ca X nhiễm X thực_tế X của X một_số X tỉnh X có_thể X IMGID:014955 Thực_tế O nhờ O con O tôm O , O nhiều O vùng O nông_thôn O đã O trở_nên O sung_túc O . O X Cua X xanh X châu_Âu X - X Cua X xanh X châu_Âu X hay X còn X gọi X là X cua X xanh X Carcinus X maenas X hay X cua X Carcinus X maenas X là X một X loài X cua X nằm X trong X nhóm X cua X xanh X có X nguồn_gốc X từ X Châu_Âu X và X Bắc_Phi X . X Cua X xanh X đã X được X du_nhập X vào X Mỹ X , X Úc X và X Nam_Phi X và X chúng X là X một X loài X xâm_lấn X . X Procambarus X fitzpatricki X - X Procambarus X fitzpatricki X , X đôi_khi X được X gọi X là X spinytail X crayfish X , X là X một X loài X tôm X sông X trong X họ X Cambaridae X . X Nó X là X loài X đặc_hữu X của X miền X nam X Mississippi X , X giữa X Sông X Wolf X và X sông X Pascagoula X , X và X được X xếp X vào X danh_sách X các X loài X ít X quan_tâm X trong X sách X Đỏ X . X Nó X là X loài X duy_nhất X trong X phân X chi X Procambarus X ( X Acucauda X ) X Cambarellus X - X Cambarellus X là X một X chi X tôm_hùm X đất X nhỏ X trong X họ X Cambaridae X . X 19 X loài X được X tìm X thấy X ở X Mexico X và X vùng X Vịnh X Hoa_Kỳ X Trong X số X các X loài X ở X Mexico X , X C. X areolatus X , X C. X patzcuarensis X và X C. X prolixus X được X IUCN X coi X là X bị X đe_doạ X nghiêm_trọng X , X và X C. X alvarezi X đã X bị X tuyệt_chủng X . X C. X chihuahuae X cũng X được X cho X là X đã X tuyệt_chủng X cho X đến X khi X được X phát_hiện X lại X vào X năm X 2012 X . X C. X alvarezi X và X bốn X loài X Cambarellus X chưa X được X mô_tả X , X đã X tuyệt_chủng X được X giới_hạn X trong X các X hệ_thống X suối X sa_mạc X ở X tây_nam X Nuevo_León X ; X mỗi X con X chia_sẻ X môi_trường X sống X của X mình X với X một X con X cá X Cyprinodon_Một X dạng X màu X cam X của X C. X patzcuarensis X thường X được X tìm X thấy X trong X thị_trường X buôn_bán X cá_cảnh X nước_ngọt X . X Cambarellus X lesliei X - X Cambarellus X lesliei X là X một X loài X tôm X sông X trong X họ X Cambaridae X . X Nó X là X loài X đặc_hữu X của X Alabama X và X Mississippi X , X and X is X listed X as X a X species X of X Least_Concern X on X the X Sách_Đỏ X IUCN X . X Macrobrachium X - X Macrobrachium X là X một X chi X gồm X các X loài X tôm X nước_ngọt X trong X họ X Palaemonidae X Tôm_càng_xanh X - X Tôm_càng_xanh X còn X được X gọi X là X tôm X sông X khổng_lồ X hay X tôm X nước_ngọt X khổng_lồ X là X một X loài X tôm X thuộc X họ X Tôm X gai X quan_trọng X về X mặt X thương_mại X . X Nó X được X tìm X thấy X ở X khắp X các X khu_vực X nhiệt_đới X và X cận_nhiệt_đới X của X khu_vực X Ấn_Độ_Dương X - X Thái_Bình_Dương X , X từ X Ấn_Độ X đến X Đông_Nam_Á X và X Bắc_Úc X . X Tôm_càng_xanh X cũng X đã X được X giới_thiệu X đến X các X vùng X của X Châu_Phi X , X Thái_Lan X , X Trung_Quốc X , X Nhật_Bản X , X New_Zealand X , X Châu_Mỹ X và X Caribe X . X Nó X là X một X trong X những X loài X tôm X nước_ngọt X lớn X nhất X trên X thế_giới X và X được X nuôi_trồng X thuỷ_sản X rộng_rãi X ở X một_số X quốc_gia X để X làm X thực_phẩm X . X Trong X khi X M. X rosenbergii X được X coi X là X loài X nước_ngọt X , X giai_đoạn X ấu_trùng X của X nó X phụ_thuộc X vào X vùng X nước_lợ X . X Một_khi X cá_thể X tôm X đã X phát_triển X vượt X qua X giai_đoạn X sinh_vật X phù_du X và X trở_thành X con X non X , X nó X sẽ X sống X hoàn_toàn X trong X nước_ngọt X . X Nó X còn X được X gọi X là X tôm X Malaysia X , X scampi X nước_ngọt X hoặc X cherabin X ( X Úc X ) X Ở X địa_phương X , X nó X được X gọi X là X Golda_Chingri X ở X Bangladesh X , X udang X galah X ở X Indonesia X và X Malaysia X , X uwang X hoặc X ulang X ở X Philippines X , X và X koong X mae X nam X hoặc X koong X ghram X gram X ở X Thái_Lan X . X Aeshna X clepsydra X - X Aeshna X clepsydra X là X loài X chuồn_chuồn X trong X họ X Aeshnidae X . X Loài X này X được X Say X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1840 X . X IMGID:014956 Hiệu_quả O trên O một O diện_tích O đất O tăng O lên O , O ngoại_tệ O từ O xuất_khẩu O thuỷ_sản O tăng O lên O ... O X Công_nghiệp X điện_tử X - X Ngành X công_nghiệp X điện_tử X bắt_đầu X nổi X lên X trong X thế_kỷ X 20 X và X hiện_nay X là X một X trong X những X ngành X công_nghiệp X lớn X nhất X trên X phạm_vi X toàn_cầu X . X Xã_hội X đương_đại X đang X sử_dụng X hàng_loạt X các X thiết_bị X điện_tử X được X tạo X ra X trong X các X nhà_máy X tự_động X hoặc X bán_tự_động X đã X đưa X vào X sản_xuất X trong X ngành X . X Các X sản_phẩm X chủ_yếu X được X lắp_ráp X từ X các X transistor X kim X loại-oxit X bán_dẫn X ( X MOS X ) X và X các X vi_mạch X tích_hợp X , X gần X đây X chủ_yếu X nhờ X kỹ_thuật X quang X khắc X và X thường X là X trên X bo_mạch X in X . X Quy_mô X của X ngành X này X cộng X với X việc X sử_dụng X các X vật_liệu X độc_hại X cũng X như X sự X khó_khăn X trong X việc X tái_chế X đã X dẫn X tới X một X loạt X các X vấn_đề X liên_quan X đến X phế_liệu X điện_tử X . X Các X quy_định X quốc_tế X và X chế_tài X về X môi_trường X đang X được X phát_triển X với X nỗ_lực X giải_quyết X các X vấn_đề X kể X trên X . X Ngành X công_nghiệp X điện_tử X bao_gồm X rất X nhiều X các X lĩnh_vực X khác X nhau X . X Lực_lượng X lao_động X trung_tâm X đằng X sau X toàn_bộ X ngành X công_nghiệp X này X là X lĩnh_vực X công_nghiệp X bán_dẫn X , X với X doanh_thu X hàng X năm X vượt X trên X 481 X tỷ X đô_la X Mỹ X tính X đến X năm X 2018 X . X Mảng X lớn X nhất X là X thương_mại_điện_tử X , X nó X sản_sinh X ra X hơn X 29 X nghìn X tỷ X đô_la X vào X năm X 2017 X . X Linh_kiện X điện_tử X được X sản_xuất X nhiều X nhất X là X transistor X hiệu_ứng X trường X kim X loại-oxit X bán_dẫn X ( X MOSFET X ) X phát_minh X năm X 1959 X , X vốn X được X coi X là X " X giá X đỡ X " X của X ngành X công_nghiệp X điện_tử X . X Chăn_nuôi X gia_cầm X - X Chăn_nuôi X gia_cầm X là X việc X thực_hành X chăn_nuôi X các X loại X chim X thuần_hoá X chủ_yếu X gồm X gà X , X gà_tây X nhà X , X vịt X nhà X , X ngan X , X ngỗng X , X bồ_câu X nhà X , X chim_cút X và X với X mục_đích X nuôi X lấy X thịt X hoặc X lấy X trứng X cung_cấp X thực_phẩm X hoặc X các X sản_phẩm X khác X . X Nuôi X gà X cũng X là X nguồn X cung X cho X trò_chơi X đá_gà X Psah_Chas X - X Psah_Chas X ( X tiếng X Khmer X : X ផ្សារចាស់ X , X nghĩa_đen X là X " X Chợ X Cũ X " X cũng X thường X được X đánh_vần X thành X Phsar_Chas X , X Psar_Chas X hoặc X Psar_Chaa X , X là X một X khu X chợ X ở X thành_phố X Siem_Reap X miền X bắc X Campuchia X . X Đừng X nhầm X với X Psah_Chas X có X tên X tương_tự X ở X thủ_đô X Phnôm_Pênh X hướng X đến X người_dân X địa_phương X , X khu X chợ X ở X phía X nam X thành_phố X này X phục_vụ X cho X cả X người_dân X địa_phương X và X khách X du_lịch X . X Chợ X này X là X một X nơi X cố_định X ở X Siem_Reap X đến_nỗi X nhiều X doanh_nghiệp X cung_cấp X địa_chỉ X của X họ X đều X liên_quan X đến X Psah_Chas X . X Từ X tiếng X Khmer X " X psah X " X ( X phát_âm X tiếng X Khmer X : X [ X psaː X ] X " X chợ X " X có X nguồn_gốc X từ X chữ X " X pasar X " X ( X chợ X " X hoặc X là X từ X tiếng X Mã_Lai X hoặc X tiếng X Chăm X , X cả X hai X đều X bắt_nguồn X từ X " X bazar X " X trong X tiếng X Ba X Tư X . X Chợ_nổi X tiếng X với X khách X du_lịch X trong X thành_phố X và X bán X đồ X lưu_niệm X , X bao_gồm X áo_phông X , X đồ X bạc X , X lụa X , X đồ X chạm_khắc X gỗ X và X đá X , X tượng X Phật X , X và X các X mặt_hàng X khác X . X Chợ X còn X nổi_danh X với X nhiều X món X ăn X Campuchia X , X và X có X một_số X quầy X thực_phẩm X bán X nhiều X loại X thịt X , X cá X khô X và X xúc_xích X lợn X , X rau X và X trái_cây X , X và X đặc_sản X Campuchia X là X Prahok X , X một X loại X patê X cá X lên_men X . X Một_số X quầy X hàng X bán X bánh_mì X baguette X IMGID:014957 Thế O nhưng O vì O nóng_vội O mà O quá_trình O bố_trí O lại O sản_xuất O đã O bị O đốt O cháy O một_số O công_đoạn O kỹ_thuật O quan_trọng O . O X Thuốc X tập_hợp X apatit X - X Thuốc X tập_hợp X Apatit X ( X collector X ) X là X chất X hoạt_động X bề_mặt X dùng X để X tuyển X nổi X và X chọn X riêng X quặng X apatit X Thấm X carbon X - X Thấm X carbon X là X một X quá_trình X nhiệt_luyện X trong X đó X sắt X hoặc X thép X được X gia X nhiệt X với X sự X có_mặt X của X vật_liệu X khác X có_thể X giải_phóng X ra X carbon X khi X nó X phân_huỷ X . X Bề_mặt X bên X ngoài X sẽ X có X hàm_lượng X carbon X cao X hơn X so X với X ban_đầu X . X Khi X sắt X hoặc X thép X được X làm X nguội X nhanh X bằng X cách X tôi X , X vùng X bề_mặt X bên X ngoài X với X hàm_lượng X carbon X cao X sẽ X trở_nên X cứng X , X trong X khi X phần X lõi X vẫn X giữ X được X tính X mềm X và X dai X . X Có_thể X nhận X ra X quy_trình X sản_xuất X này X theo X các X đặc_điểm X mấu_chốt X sau X : X dùng X cho X các X chi_tiết X có X hàm_lượng X carbon X thấp X ; X chi_tiết X tiếp_xúc X với X chất_khí X , X chất_lỏng X hay X chất_rắn X chứa X nhiều X carbon X ; X sinh X ra X một_bề X mặt X chi_tiết X cứng X ; X lõi X chi_tiết X hầu_như X vẫn X giữ X được X độ X dai X và X độ X dẻo X ; X và X chiều X sâu X của X lớp X bề_mặt X cứng X lên X tới X 6,4 X mm X Ngư_lôi X - X Ngư_lôi X là X một X loại X vũ_khí X tự X di_chuyển X trong X nước X , X bên X trong X mang X thuốc_nổ X lao X vào X đáy X tàu_thuyền X của X đối_phương X . X Ngư_lôi X là X đạn X chính X của X tàu_ngầm X tấn_công X và X tàu X phóng X lôi X , X ngoài_ra X còn X có_thể X được X bắn X từ X tàu X nổi X và X máy_bay X Ngư_lôi X thuộc X nhóm X đạn X tự_hành X có_thể X có_điều X khiển X hoặc X không X , X được X bắn X từ X ống_phóng X lôi X , X phổ_biến X nhất X là X bắn X bằng X năng_lượng X khí X nén X , X hoặc X được X phóng X không X cần X ống X , X như X ở X máy_bay X hay X thuỷ_lôi X . X Ngư_lôi X ngày_nay X có X hình_trụ X rất X dài X , X có X máy X tự X đẩy X và X mang X theo X đầu X đạn X chứa X nhiều X thuốc_nổ X . X Ngư_lôi X mang X đầu X đạn X từ X vài X chục X , X vài X trăm X kilôgam X đến X nhiều X tấn X , X có_thể X mang X đầu X đạn X hạt_nhân X hoặc X thông_thường X . X Ngư_lôi X cũng X được X dùng X như X một X thành_phần X của X vũ_khí X khác X . X Các X tên_lửa X phóng X từ X tàu_ngầm X dùng X ngư_lôi X đẩy X lên X mặt X nước X trước X khi X phóng X . X Các X tên_lửa X chống X ngầm X mang X đến X khu_vực X có X mục_tiêu X một X phao X nổi X và X ngư_lôi X nối X với X nhau X bởi X dây_dẫn X , X qua X đó X điều_khiển X được X ngư_lôi X . X Một_số X loại X thuỷ_lôi X có X đầu X đạn X ngư_lôi X . X Khi X phát_hiện X ra X mục_tiêu X phần X ngư_lôi X lao X đến X tiêu_diệt X . X Trong X Nội_chiến X Mỹ X ngư_lôi X dùng X để X chỉ X loại X tàu X hẹp X và X dài X , X chạy X hơi_nước X . X Đầu_tàu X có X cần X dài X , X trên X đó X có X khối X thuốc_nổ X . X Cảm_tử X quân X đâm X khối X thuốc X này X vào X tàu X địch X rồi X kích X nổ X . X Công_việc X này X quá X nguy_hiểm X nên X có X nhu_cầu X đạn X tự_hành X . X Người X ta X hay X nhầm_lẫn X giữ X ngư_lôi X và X thuỷ_lôi X Hiện_nay X , X do X công_nghệ X phát_triển X nên X ranh_giới X phân_biệt X 2 X loại X vũ_khí X này X cũng X mờ_nhạt X đi X , X hiện X đã X có X những X loại X " X thuỷ_lôi X lai X ngư_lôi X " X chúng X được X neo X dưới X nước X giống X như X thuỷ_lôi X nhưng X lại X có_thể X tự_phát X hiện X mục_tiêu X rồi X lao X vào X đối_phương X giống X như X ngư_lôi X . X Trạm X trộn X bê_tông X nhựa X - X Trạm X trộn X bê_tông X nhựa X là X một X loại X thiết_bị X dùng X để X sản_xuất X bê_tông X nhựa X thông_qua X quá_trình X trộn X và X gia X nhiệt X IMGID:014958 Trong O đó O , O đặc_biệt O là O vấn_đề O triển_khai O thực_hiện O hệ_thống O thuỷ_lợi O đồng_bộ O phục_vụ O sản_xuất O . O X Đập_Akosombo X - X Đập_Akosombo X , X hay X còn X được X gọi X là X Dự_án X Thuỷ_điện X Akosombo X , X là X một X đập X thuỷ_điện X trên X sông X Volta X đông X nam X Ghana X . X Việc X xây_dựng X đập X đã X làm X ngập X một X phần X lưu_vực X sông X Volta X , X và X góp_phần X hình_thành X nên X hồ X Volta X . X Hồ X Volta X là X hồ X nhân_tạo X có X diện_tích X bề_mặt X lớn X nhất X thế_giới X , X nó X bao_phủ X trên X diện X tíc X 8502 X km X vuông X , X chiếm X 3,6% X diện_tích X Ghana X . X Với X lượng X nước X 148 X km X khối X , X hồ X Volta X là X hồ X nhân_tạo X có X lượng X nước_lớn X thứ X 3 X thế_giới X ( X hồ X có X lượng X nước_lớn X nhất X là X hồ X Kariba X , X nằm X giữa X 2 X nước X Zimbabwe X và X Zambia X với X lượng X nước X là X 185 X km X khối X . X Mục_đích X ban_đầu X của X đập X Akosombo X là X cung_cấp X điện X cho X ngành X công_nghiệp X sản_xuất X nhôm X . X Đập_Akosombo X từng X được X gọi X là X " X dự_án X đầu_tư X phát_triển X kinh_tế X lớn X nhất X Ghana X " X Công_suất X ban_đầu X là X 912 X megawatts X , X sau X đó X đã X được X nâng_cấp X lên X 1020 X megawats X năm X 2006 X . X Việc X nước X dâng X trong X hồ X chứa X Volta X đã X khiến X nhiều X người X mất X đất X và X ảnh_hưởng X nghiêm_trọng X đến X môi_trường X tự_nhiên X . X Đập_Tarbela X - X Đập_Tarbela X là X một X con X đập X đất X trên X sông X Indus X ở X Khyber_Pakhtunkhwa X , X Pakistan X . X Đây X là X con X đập X đất X lớn X nhất X thế_giới X , X và X cũng X là X con X đập X có X khối_lượng X cấu_trúc X lớn X nhất X . X Đập X nằm X tại X quận X Swabi X và X Haripur X , X con X đập X cách X thành_phố X Swabi X khoảng X 30 X km X Đập X cao X 143 X m X , X tạo X thành X hồ X chứa X Tarbela X , X với X diện_tích X bề_mặt X khoảng X 250 X km2 X . X Con X đập X được X hoàn_thành X vào X năm X 1976 X và X được X thiết_kế X để X chứa X nước X từ X sông X Indus X phục_vụ X việc X tưới_tiêu X , X kiểm_soát X lũ_lụt X và X sản_xuất X thuỷ_điện X . X Công_suất X lắp_đặt X của X nhà_máy X thuỷ_điện X Tarbela X là X 3.478 X MW X , X sẽ X tăng X lên X 6.298 X MW X sau X khi X mở_rộng X theo X kế_hoạch X được X tài_trợ X bởi X Ngân_hàng X Đầu_tư X Cơ_sở_hạ_tầng X châu_Á X và X Ngân_hàng X Thế_giới X . X Nhà_máy X thuỷ_điện X Kakhovka X - X Nhà_máy X thuỷ_điện X Kakhovka X là X một X nhà_máy X năng_lượng X dòng_chảy X trên X sông X Dnepr X . X Nhà_máy X nằm X ở X phía X nam X của X Ukraina X , X cách X thành_phố X Nova_Kakhovka X của X tỉnh X Kherson X 5 X km X . X Mục_đích X chính X của X đập X là X để X phát_điện X từ X thuỷ_năng X , X tưới_tiêu X và X giao_thông X đường_thuỷ X . X Đây X là X đập X thứ X 6 X và X cuối_cùng X trong X bậc X thang X thuỷ_điện X Dnepr X . X Kênh X nước X sâu X cho_phép X tàu_thuyền X đi X ngược_xuôi X trên X sông X . X Việc X xây_dựng X nhà_máy X thuỷ_điện X đã X nâng X mực X nước X trong X sông X Dnepr X lên X 16 X mét X và X tạo X ra X hồ_chứa_nước X Kakhovka X với X thể_tích X 18,19 X km³ X . X Sáu X tổ X máy X thuỷ_điện X được X lắp_đặt X tại X nhà_máy X , X hiện X công_suất X của X nhà_máy X là X 334,8 X MW X . X Nhà_máy X là X một X bộ_phận X của X Ukrhydroenergo X , X công_ty X sản_xuất X thuỷ_điện X lớn X nhất X ở X Ukraina X có X 100% X cổ_phần X thuộc X về X nhà_nước X . X Tuyến X đường_bộ X P47 X và X một X tuyến X đường_sắt X vượt X qua X sông X Dnepr X trên X đỉnh X đập X . X Nhân_viên X của X nhà_máy X thuỷ_điện X Kakhovka X là X 241 X người X tính X đến X ngày X 16 X tháng X 10 X năm X 2015 X . X Tính X đến X năm X 2019 X , X đập X đem X lại X lợi_nhuận X 6,1 X triệu X hryvnia X Ukraina X cho X ngân_sách X địa_phương X và X 44,6 X triệu X hryvnia X cho X thu_nhập X quốc_gia X . X Ngày X 24 X tháng X 2 X IMGID:014959 Theo O những O dự_toán O kỹ_thuật O ban_đầu O , O để O chuyển_đổi O trên O 200.000 O ha O đất O từ O trồng O lúa O sang O nuôi O tôm O và O luân_canh O lúa O tôm O , O Cà_Mau B-LOC cần O phải O có O 4.000 O tỉ O đồng O để O làm O hệ_thống O thuỷ_lợi O đủ O sức O phục_vụ O cơ_cấu O sản_xuất O mới O . O X IMGID:014960 Thế O nhưng O đến O nay O , O số O tiền O dùng O vào O việc O phát_triển O hệ_thống O thuỷ_lợi O chỉ O mới O đạt O chưa O đến O 400 O tỉ O đồng O . O X HD X Hyundai_Heavy_Industries X - X HD X Hyundai_Heavy_Industries X là X công_ty X đóng_tàu X lớn X nhất X thế_giới X có X trụ_sở X chính X đặt X tại X Ulsan X , X Hàn_Quốc X , X được X thành_lập X vào X năm X 1972 X bởi X doanh_nhân X Chung X Ju-yung. X Năm X 2002 X , X công_ty X tách X khỏi X công_ty X mẹ X . X Công_ty X có X 4 X bộ_phận X kinh_doanh X cốt_lõi X bao_gồm X : X đóng_tàu X , X kỹ_thuật X , X công_nghiệp_nặng X và X máy_móc X , X ngoài_ra X còn X có X 5 X công_ty X con X khác X gồm X : X Hyundai_Electric X & X Energy_Systems X , X Hyundai_Construction_Equipment X , X Hyundai_Robotics X , X Hyundai_Heavy_Industries_Green X Energy X và X Hyundai_Global_Service X . X Giao_thông X Hải_Phòng X - X Hệ_thống X giao_thông X của X Hải_Phòng X đóng X vai_trò X quan_trọng X trong X việc X vận_tải X hàng_hoá X và X hành_khách X từ X thành_phố X cảng X lớn X nhất X Việt_Nam X . X Hải_Phòng X là X đầu_mối X giao_thông X quan_trọng X , X cửa_ngõ X chính X của X cả X miền X Bắc X , X kết_nối X các X tỉnh X ven X biển X đông X bắc_bộ X , X với X thủ_đô X Hà_Nội X và X các X tuyến X giao_thông X hàng_hải X quốc_tế X . X Cầu X Cần_Thơ X - X Cầu X Cần_Thơ X là X cây X cầu X bắc X qua X sông X Hậu X , X nối_liền X quận X Cái_Răng X , X thành_phố X Cần_Thơ X và X thị_xã X Bình_Minh X , X tỉnh X Vĩnh_Long X . X Tại X thời_điểm X hoàn_thành X vào X năm X 2010 X , X đây X là X cây X cầu X dây X văng X có X nhịp X chính X dài X nhất X khu_vực X Đông_Nam X Á. X Cần_Thơ X - X Cần_Thơ X là X một X trong X năm X thành_phố X trực_thuộc X trung_ương X của X Việt_Nam X . X Đây X là X thành_phố X sầm_uất X và X phát_triển X nhất X ở X vùng X Đồng_bằng X sông X Cửu_Long X , X có X vai_trò X là X trung_tâm X kinh_tế X , X văn_hoá X , X xã_hội X , X y_tế X , X giáo_dục X và X thương_mại X của X cả X vùng X . X Cần_Thơ X hiện X là X đô_thị X loại X I X , X là X thành_phố X trung_tâm X cấp X vùng X và X cấp X quốc_gia X . X Năm X 2019 X , X Cần_Thơ X là X đơn_vị X hành_chính X Việt_Nam X đông X thứ X 24 X về X số X dân X , X Danh_sách X đơn_vị X hành_chính X Việt_Nam X theo X GRDP X xếp X thứ X 12 X về X tổng_sản_phẩm X trên X địa_bàn X ( X GRDP X ) X xếp X thứ X 11 X về X GRDP X bình_quân X đầu X người X , X đứng X thứ X 40 X về X tốc_độ X tăng_trưởng X GRDP X . X Với X 1.252.348 X người_dân X năm X 2022 X , X GRDP X đạt X 117.500 X tỉ X Đồng X , X GRDP X bình_quân X đầu X người X đạt X 94,5 X triệu X đồng X , X tốc_độ X tăng_trưởng X GRDP X đạt X 7,50% X Năm X 2020 X GRDP X tăng X 1,02% X GRDP X bình_quân X đầu X người X ước X đạt X 94,45 X triệu X đồng X / X năm X , X theo X kế_hoạch X là X 97,2 X triệu X đồng X / X năm X . X Thành_phố X nằm X bên X hữu_ngạn X sông X Hậu X , X thuộc X vùng X đồng_bằng X sông X Cửu_Long X . X Năm X 1739 X , X vùng_đất X Cần_Thơ X được X khai_phá X và X chính_thức X có_mặt X trên X dư_đồ X Việt_Nam X với X tên X gọi X là X Trấn_Giang X . X Trải X qua X nhiều X giai_đoạn X lịch_sử X , X vùng_đất X Trấn_Giang X đã X trải X qua X nhiều X lần X thay_đổi X tên X gọi X và X địa_giới X hành_chính X . X Cần_Thơ X là X thủ_phủ X và X là X đô_thị X hạt_nhân X của X miền X Tây_Nam_Bộ X từ X thời X Pháp X thuộc X , X nay X tiếp_tục X là X trung_tâm X kinh_tế X của X vùng X Đồng_bằng X Sông_Cửu_Long X . X Ngoài X đặc_trưng X về X địa_lý X là X đầu_mối X giao_thông X quan_trọng X giữa X các X tỉnh X trong X khu_vực X , X thành_phố X Cần_Thơ X còn X được X biết X đến X như X một X đô_thị X miền X sông_nước X . X Thành_phố X có X hệ_thống X sông_ngòi X chằng_chịt X , X diện_tích X vườn X cây_ăn_trái X và X đồng_ruộng X rộng_lớn X , X nổi_tiếng X với X Bến X Ninh_Kiều X , X Chợ_nổi X Cái_Răng X một X nét X sinh_hoạt X đặc_trưng X văn_hoá X Nam_Bộ X . X Theo X quy_hoạch X đến X năm X 2025 X , X thành_phố X Cần_Thơ X sẽ X trở_thành X trung_tâm X công_nghiệp X , X thương_mại X – X dịch_vụ X , X giáo_dục X – X đào_tạo X và X IMGID:014961 Đây O là O vấn_đề O cần O phải O cấp_bách O giải_quyết O trước O khi O dùng O các O biện_pháp O khoa_học O khác O để O giải_toả O mối O hiểm_hoạ O về O môi_trường_sinh_thái O vùng_đất O nuôi O tôm O của O Cà_Mau B-LOC ! O X Người X Pa_Kô X - X Người X Pa_Kô X hay X người X Pa_Cô X là X một X nhóm X của X dân_tộc X Tà_Ôi X - X dân_tộc_thiểu_số X có X vùng X cư_trú X truyền_thống X là X Miền X Trung X Việt_Nam X và X Nam_Lào X . X Theo X nghĩa X trong X tiếng X Tà_Ôi X thì X " X Pa X " X là X phía X , X " X Kô X " X là X núi X , X tức_là X người X bên X núi X . X Tại X Việt_Nam X người X Pa_Kô X chủ_yếu X sống X ở X các X huyện X Hướng_Hoá X , X Đakrông X tỉnh X Quảng_Trị X , X và X A X Lưới X tỉnh X Thừa_Thiên_Huế X . X Người X Pa_Kô X chưa X được X coi X là X một X dân_tộc X riêng X mà X đang X được X xếp X vào X dân_tộc X Tà_Ôi X trong X Danh_mục X các X dân_tộc X Việt_Nam X . X Tại X Lào X họ X sống X ở X các X muang X ( X huyện X ) X Sa_Mouay X tỉnh X Saravan X , X và X muang X Nong X tỉnh X Savannakhet X . X Hai X huyện X này X liền X kề X với X huyện X Hướng_Hoá X và X Đakrông X bên X Việt_Nam X . X Họ X được X coi X là X một X dân_tộc X mà X không X xếp X chung X với X người_người X Tà_Ôi X là X dân_tộc X phổ_biến X ở X vùng X huyện X Ta_Oy X . X Người X Pa_Kô X nói X tiếng X Pa_Kô X , X một X ngôn_ngữ X trong X ngữ X chi X Cơ_Tu X thuộc X ngữ_tộc X Môn-Khmer X của X ngữ_hệ X Nam X Á. X Tiếng X Pa_Kô X được X Ethnologue X riêng X là X một X ngôn_ngữ X . X Mancala X - X Mancala X là X một X trong X những X trò_chơi X lâu_đời X nhất X vẫn X được X chơi X rộng_rãi X cho X đến X ngày_nay X . X Mancala X là X tên X gọi X chung X của X một X gia_đình X trò_chơi X bảng X chiến_lược X theo X lượt X hai X người X chơi X với X những X viên X đá X nhỏ X , X hạt X đậu X , X hoặc X hạt X và X hàng X lỗ X hoặc X hố X trên X trái_đất X , X một X tấm X ván X hoặc X bề_mặt X chơi X khác X . X Mục_tiêu X thường X là X nắm_bắt X tất_cả X hoặc X một_số X bộ X quân X cờ X của X đối_thủ X . X Các X phiên_bản X của X trò_chơi X có X từ X thế_kỷ X thứ X 7 X và X bằng_chứng X cho X thấy X trò_chơi X này X tồn_tại X ở X Ai_Cập X cổ_đại X . X Tết X Trái_Cây X - X Tết X Trái_Cây X hay X Tết X Hoa_Quả X là X một X ngày X tết X nhỏ X của X người X do X thái X tổ_chức X vào X ngày X 15 X của X tháng X Shevat X theo X Do X Thái X lịch X Tết X Trái_Cây X còn X được X gọi X là X Rosh_Hashanah_La X ' X Ilanot X trong X tiếng X Do X Thái X nghĩa_đen X là X Năm X mới X của X cây_cối X hay X Tết X cây_cối X hoặc X Tất X cây X quả X . X Ở X Israel X đương_đại X , X người X do X thái X tổ_chức X ngày X tết X này X để X nâng X cao X ý_thức X về X sinh_thái X môi_trường X , X và X trồng X cây_cối X để X kỷ_niệm X ngày X tết X này X . X Hội X Từ_thiện X Trẻ_em X Sài_Gòn X - X Saigon_Children X ' X s X Charity X là X một X tổ_chức X phi X lợi_nhuận X đặt X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X nhằm X hỗ_trợ X trẻ_em X Việt_Nam X có X hoàn_cảnh X khó_khăn X được X tiếp_cận X giáo_dục X và X có X sự X khởi_đầu X tốt X hơn X trong X cuộc_sống X . X Tổ_chức X này X được X thành_lập X năm X 1992 X và X đã X đăng_ký X với X Hội_đồng X Từ_thiện X Anh X Quốc X . X Saigonchildren X còn X được X cấp X phép X hoạt_động X ở X Việt_Nam X và X Hoa_Kỳ X dưới X hình_thức X tổ_chức X phi X lợi_nhuận X . X Saravane X - X Saravane X là X một X tỉnh X ở X phía X nam X Lào X . X Trước_đây X tỉnh X có X tên X gọi X là X Saravan X sau_này X bị X người X Thái X đổi X thành X Salavan X vào X năm X 1828 X . X Nó X là X một X phần X đất X thuộc X Vương_quốc X Champasak X , X khi X đó X gọi X là X Muang_Mang X , X là X nơi X sinh_sống X của X các X tộc_người X Mon-Khmer. X Salavan X có X tổng X diện_tích X là X 16.389 X km² X . X Tỉnh X tiếp_giáp X với X tỉnh X Savannakhet X ở X IMGID:014962 “ O Cha O cháu O hi_sinh O lúc O cháu O mới O sáu O tháng O tuổi O . O X IMGID:014963 Mỗi O khi O kể O cho O cháu O nghe O về O cha O , O mẹ O lại O khóc O . O X IMGID:014964 Cháu O thấm_thía O nỗi O đau_xót O mất O cha O nhưng O lòng O đầy O tự_hào O ... O ” O . O IMGID:014965 Trên O sân_khấu O cô O bé O Phạm B-PER Đơn I-PER Thương I-PER nghẹn_ngào O kể O về O cha O , O còn O bên O dưới O hội_trường B-LOC Thống_Nhất I-LOC TP. B-LOC HCM I-LOC buổi O sáng O 20-7-2005 O những O tiếng O nấc O , O giọt O nước_mắt O cứ O lăn O trào O . O IMGID:014966 Cha O của O Thương B-PER - O liệt_sĩ O Phạm B-PER Văn I-PER Chiến I-PER - O không O phải O ngã O xuống O trong O chiến_tranh O mà O ngay O trong O thời_bình O ( O ngày O 20-2-1993 O ) O khi O cùng O đồng_đội O truy O bắt O tội_phạm O . O X Cao_Xá X , X Lâm_Thao X - X Cao_Xá X là X một X xã X thuộc X huyện X Lâm_Thao X , X tỉnh X Phú_Thọ X , X Việt_Nam X . X Hiệp_hội X doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X ( X VJBA X ) X - X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X được X thành_lập X ngày X 02/09/2013 X VJBA X là X một X tổ_chức X xã_hội X nghề_nghiệp X tự_nguyện X của X các X doanh_nghiệp X có X chủ_sở_hữu X là X người X Việt_Nam X hoặc X gốc X Việt_Nam X đang X hoạt_động X lâu X năm X và X có X uy_tín X tại X Nhật_Bản X . X Văn_phòng X trụ_sở X chính X của X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X đặt X tại X 571-1 X Hinodecho X , X Thành_Phố X Isesaki X , X Tỉnh X Gunma X , X Nhật_Bản X . X Phạm_Quốc_Trung X - X Phạm_Quốc_Trung X là X một X sĩ_quan X cấp X cao X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X quân_hàm X Trung_tướng X , X Phó X Giáo_sư X , X Tiến_sĩ X , X nguyên X là X Hiệu_trưởng X Trường X Sĩ_quan X Chính_trị X . X Hoàng_Hải X - X Hoàng_Hải X là X một X biên_đạo X múa X người X Việt_Nam X được X phong_tặng X danh_hiệu X Nghệ_sĩ_Nhân_dân X năm X 2016 X . X Ông X là X tác_giả X của X nhiều X ca_khúc X , X tiết_mục X múa X , X nhạc X dựa X trên X chất_liệu X dân_ca X , X dân X vũ X của X Đoàn X ca_múa X Thanh_Hoá X . X Trong X quá_trình X hoạt_động X hơn X 5 X thập_kỷ X , X ông X đã X đạt X hơn X 100 X huy_chương X vàng X tại X các X Hội_diễn X Nghệ_thuật X chuyên_nghiệp X và X quần_chúng X . X Ông X cùng X các X cộng_sự X biên_soạn X các X công_trình X nghiên_cứu X về X nghệ_thuật X múa X dân_gian X Thanh_Hoá X và X là X tác_giả X Đề_án X nghệ_thuật X " X Vũ_khúc X Xuân_Phả X - X sóng X cả X Biển_Đông X . X Lý_Tác_Thành X - X Lý_Tác_Thành X là X Thượng_tướng X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X ( X PLA X ) X Ông X hiện X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XIX X , X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Quân_sự X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X , X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Quân_sự X Trung_ương X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X , X Tham_mưu_trưởng X Bộ X Tham_mưu X liên_hợp X Quân_uỷ_Trung_ương X . X Lý_Tác_Thành X là X Tư_lệnh X Lục_quân X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X từ X năm X 2016 X đến X năm X 2017 X . X Ông X là X cựu_chiến_binh X của X Chiến_tranh X biên_giới X Việt—Trung X năm X 1979 X và X phục_vụ X ở X miền X Nam X Trung_Quốc X trong X phần_lớn X sự_nghiệp X của X mình X , X Lý_Tác_Thành X đảm_nhiệm X chức_vụ X Tư_lệnh X Quân_khu X Thành_Đô X từ X năm X 2013 X đến X năm X 2016 X . X Phan_Xuân_Tuy X - X Phan_Xuân_Tuy X là X Trung_tướng X Công_an X nhân_dân X Việt_Nam X . X Ông X hiện X giữ X chức_vụ X Giám_đốc X Học_viện X Chính_trị X Công_an X nhân_dân X , X nguyên X Hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X An_ninh X nhân_dân X , X nguyên X là X Phó X Giám_đốc X Học_viện X Chính_trị X Công_an X nhân_dân X . X Lê_Quang_Bốn X - X Lê_Quang_Bốn X là X một X tướng_lĩnh X của X lực_lượng X Công_an X nhân_dân X Việt_Nam X hàm X Trung_tướng X . X Ông X hiện X giữ X chức_vụ X Bí_thư X Đảng_uỷ X , X Hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X Phòng X cháy X Chữa_cháy X Lý_Kiều_Minh X - X Lý_Kiều_Minh X là X Thượng_tướng X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X ( X PLA X ) X Ông X là X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XX X , X khoá X XIX X , X hiện X là X Tư_lệnh X Lục_quân X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X . X Ông X từng X là X Tư_lệnh X Chiến_khu X Bắc_bộ X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X . X Trước X đó X , X ông X giữ X chức X Phó X Tư_lệnh X Chiến_khu X Bắc_bộ X kiêm X Tư_lệnh X Lục_quân X trực_thuộc X Chiến_khu X Bắc_bộ X từ X năm X 2016 X đến X tháng X 9 X năm X 2017 X . X Trần_Văn_Nhuận X - X Trần_Văn_Nhuận X là X Trung_tướng X Công_an X nhân_dân X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Phó X Chủ_tịch X Hội X Cựu_Công X an X nhân_dân X Việt_Nam X . X Ông X từng X giữ X chức_vụ X Phó X Tổng_cục X trưởng X Tổng_cục X Chính_trị X Công_an X nhân_dân X , X Bộ X Công_an X Việt_Nam X , X Vụ X trưởng X Vụ X Tổ_chức X - X cán_bộ X , X Tổng_cục X Xây_dựng X lực_lượng X Công_an X nhân_dân X , X Bộ X Công_an X Việt_Nam X , X IMGID:014967 Không O chỉ O là O sự O nỗ_lực O vượt O qua O khó_khăn O , O 280 O gương_mặt O tiêu_biểu O về O dự O hội_nghị O biểu_dương O các O thế_hệ O con O liệt_sĩ O , O con O thương_binh O tiêu_biểu O toàn_quốc O ( O do O Bộ B-ORG LĐ I-ORG - I-ORG TB I-ORG & I-ORG XH I-ORG , O báo B-ORG Nhân_Dân I-ORG và O UBND B-ORG TP. I-ORG HCM I-ORG tổ_chức O ) O còn O có O chung O nỗi O đau O ... O X Nguyễn_Đức_Thuỵ X - X Nguyễn_Đức_Thuỵ X hiện X là X Chủ_tịch X Ngân_hàng X Thương_mại X Cổ_phần X Lộc_Phát X Việt_Nam X ( X LPBank X ) X Nguyễn_Đức_Thuỵ X cũng X là X doanh_nhân X trẻ X nằm X trong X nhóm X 100 X doanh_nhân X đạt X danh_hiệu X " X Doanh_nhân X Việt_Nam X tiêu_biểu X 2009 X " X nằm X trong X top X 100 X người X giàu X nhất X trên X sàn X chứng_khoán X Việt_Nam X năm X 2013 X và X đến X tháng X 3 X năm X 2021 X , X Nguyễn_Đức_Thuỵ X vươn X lên X đứng X thứ X 6 X trên X sàn X chứng_khoán X Việt_Nam X . X Đã X có X thời_điểm X ông X Nguyễn_Đức_Thuỵ X vươn X lên X Top X 4 X tỷ_phú X giàu X nhất X sàn X chứng_khoán X Việt_Nam X . X Hội X Địa_vật_lý X Việt_Nam X - X Hội X Khoa_học_Kỹ_thuật X Địa_vật_lý X Việt_Nam X , X thường X dùng X tên X rút_gọn X là X Hội X Địa_vật_lý X Việt_Nam X , X là X tổ_chức X xã_hội X - X nghề_nghiệp X của X những X người X làm_việc X trong X lĩnh_vực X địa_vật_lý X tại X hoặc X liên_quan X đến X Việt_Nam X . X Hội X có X tên X giao_dịch X bằng X tiếng X Anh X là X " X Vietnam_Association X of X Geophysicists X " X viết X tắt X là X VAG X . X Hội X chính_thức X thành_lập X ngày X 15/5/2001 X . X Ban X thư_ký X hội X làm_việc X tại X địa_chỉ X A X 8/1 X 8 X đường X Hoàng_Quốc_Việt X , X phường X Nghĩa X Đô X , X quận X Cầu_Giấy X , X thành_phố X Hà_Nội X . X Hội_nghị X cấp X cao X Đông_Á X lần X thứ X 4 X - X Hội_nghị X cấp X cao X Đông_Á X lần X thứ X tư X đã X được X dời X địa_điểm X nhiều X lần X và X một X nỗ_lực X để X giữ X nó X đã X bị X huỷ_bỏ X do X ảnh_hưởng X từ X Khủng_hoảng_chính_trị X Thái_Lan X 2008 X – X 2010 X . X Cuối_cùng X nó X đã X được X tổ_chức X vào X ngày X 25 X Tháng X 10 X 2009 X tại X Cha X Am X và X Hua_Hin X của X Thái_Lan X . X Tuyển_dụng X song_song X tân_cử_nhân X - X Tuyển_dụng X song_song X tân_cử_nhân X hay X tuyển_dụng X định_kỳ X tân_cử_nhân X là X truyền_thống X ở X các X doanh_nghiệp X Nhật_Bản X trong X đó X các X cơ_quan X , X đơn_vị X sẽ X thu_nhận X đồng_loạt X các X tân_cử_nhân X mới X tốt_nghiệp X Đại_học X . X Truyền_thống X này X cũng X được X thực_hiện X tại X Hàn_Quốc X cho X đến X khi X bị X buộc X phải X chấm_dứt X do X chính_phủ X ban_hành X luật X chống X phân_biệt X tuổi_tác X vào X năm X 2010 X . X Năm X 2018 X , X Liên_đoàn X Doanh_thương X Nhật_Bản X ( X Keidanren X ) X ra X tuyên_bố X rằng X 1.600 X doanh_nghiệp X thành_viên X , X vốn X đại_diện X cho X phần_lớn X các X công_ty X kinh_doanh X lớn X của X Nhật X , X sẽ X không X cần_thiết X phải X duy_trì X truyền_thống X này X nữa X kể X từ X năm X 2020 X trở X đi X . X Nội_các X Kishida X lần X 2 X - X Nội_các X Kishida X lần X 2 X được X thành_lập X vào X ngày X 10 X tháng X 11 X năm X 2021 X của X Thủ_tướng X Kishida_Fumio X . X Chính_phủ X là X một X liên_minh X giữa X Đảng X Dân_chủ X Tự_do X và X Đảng X Công_Minh X và X kiểm_soát X cả X Tham_Nghị X viện X và X Chúng_Nghị X viện X của X Quốc_hội X Nhật_Bản X sau X cuôc X Tổng_tuyển_cử X năm X 2021 X . X Nhìn_chung X , X nội_các X không X thay_đổi X gì X với X Nội_các X lần X trước X thành_lập X chỉ X 37 X ngày X trước X , X chỉ X khác X ở X Bộ_trưởng X Ngoại_giao X hiện X đã X thay X bằng X Hayashi_Yoshimasa X . X APEC X Nhật_Bản X 2010 X - X APEC X Nhật_Bản X 2010 X là X một X loạt X các X cuộc X họp X chính_trị X được X tổ_chức X ở X Nhật_Bản X giữa X 21 X nền X kinh_tế X thành_viên X của X Diễn_đàn X Hợp_tác X Kinh_tế X châu_Á X - X Thái_Bình_Dương X trong X năm X 2010 X . X Nó X lên X đến X đỉnh_điểm X trong X Hội_nghị X các X Nhà_lãnh_đạo X Kinh_tế X APEC X lần X thứ X 18 X tổ_chức X tại X Yokohama X từ X ngày X 13-14 X tháng X 11 X năm X 2010 X . X Nhật_Bản X lần X cuối X tổ_chức X hội_nghị X thượng_đỉnh X APEC X vào X năm X 1995 X IMGID:014968 San_sẻ O nỗi O đau O . O X Khu X công_nghiệp X Dubai X - X Khu X công_nghiệp X Dubai X được X biết X đến X trước_đây X như X Dubai_Industrial_City X là X khu X công_nghiệp X chuyên_dụng X ở X Dubai X , X thành_lập X năm X 2004 X , X có X diện_tích X hơn X 52 X triệu X mét_vuông X . X Khi X hoàn_thành X , X sự X phát_triển X sẽ X bao_gồm X các X khu_vực X thực_phẩm X và X đồ X uống X và X khu X vận_tải X , X kho X và X một X khu_vực X bảo_dưỡng X rộng_lớn X . X Những X lĩnh_vực X này X được X bổ_sung X thêm X hậu_cần X , X giáo_dục X và X phát_triển X đa X chức_năng X . X Nó X sẽ X được X đặt X gần X Sân_bay X quốc_tế X Al_Maktoum X dọc X theo X đường X Emirates X . X Khu_vực X dự_kiến X ​​sẽ X chứa X khoảng X 500.000 X người X khi X hoàn_thành X vào X năm X 2015 X . X Khu X công_nghiệp X Dubai X sau X khi X hoàn_thành X sẽ X bao_gồm X 6 X khu X : X Khu_vực X 1 X : X Thực_phẩm X và X đồ X uống X Khu_vực X 2 X : X Thiết_bị X và X bộ_phận X vận_chuyển X Khu_vực X 3 X : X Máy_móc X và X thiết_bị X Khu_vực X 4 X : X Sản_phẩm X khoáng_sản X Khu_vực X 5 X : X Kim_loại X Khu_vực X 6 X : X Hoá_chất X Cub_Foods X - X Cub X là X một X chuỗi X siêu_thị X . X Nó X điều_hành X các X cửa_hàng X ở X Minnesota X và X Illinois X . X Công_ty X này X là X một X công_ty X con X thuộc X sở_hữu X của X SuperValu X Inc. X có X trụ_sở X tại X Eden_Prairi X , X Minnesota X . X Cửa_hàng X nổi_tiếng X là X " X không X rườm_rà X , X hãy X dùng X túi X đồ X tạp_hoá X của X riêng X bạn X . X " X Hanwha_Life_Insurance X - X Công_ty X Bảo_hiểm_nhân_thọ X Hanwha X tiền_thân X là X công_ty X Bảo_hiểm_nhân_thọ X Hàn_Quốc X thành_lập X vào X năm X 1946 X . X Tập_đoàn X Hanwha X đã X mua X lại X Korean_Life_Insurance X vào X năm X 2002 X , X sau X đó X chính_thức X đổi X tên X thành X Hanwha_Life_Insurance X trên X phạm_vi X toàn_cầu X vào X tháng X 10 X , X 2012 X . X Công_ty X có X trụ_sở X chính X tại X Toà X nhà X trung_tâm X tài_chính X Hanwha X 63 X ở X Yeouido X , X Seoul X . X Đây X là X công_ty X bảo_hiểm_nhân_thọ X lớn X thứ X hai X tại X Hàn_Quốc X với X tổng_tài X sản X lên X đến X 117 X tỷ X đô_la X Mỹ X và X được X xếp_hạng X tín_dụng X cao X nhất X là X “ X AAA X ” X bởi X Korea_Ratings X và X Cơ_quan X Kiểm_định X Thông_tin X Dịch_vụ X Tín_dụng X Hàn_Quốc X trong X hơn X 10 X năm X liên_tục X . X Công_ty X có X 7 X trụ_sở X chính X địa_phương X , X 65 X văn_phòng X khu_vực X và X 605 X chi_nhánh X hoạt_động X . X Lĩnh_vực X kinh_doanh X chính X của X công_ty X là X Bảo_hiểm_nhân_thọ X và X một_số X loại_hình X khác X như X bảo_hiểm_y_tế X , X hưu_trí X , X tai_nạn X lao_động X . X Học_viện X âm_nhạc X Curtis X - X Học_viện X âm_nhạc X Curtis X là X một X nhạc_viện X tư_nhân X ở X Philadelphia X , X Hoa_Kỳ X . X Học_viện X này X cung_cấp X các X chương_trình X học X đào_tạo X đến X bằng X tốt_nghiệp X biểu_diễn X , X Cử_nhân X Âm_nhạc X , X Thạc_sĩ X Âm_nhạc X về X opera X , X hoặc X Chứng_chỉ X Nghiên_cứu X Chuyên_nghiệp X về X opera X . X Nhiệm_vụ X của X học_viện X là X giáo_dục X và X đào_tạo X những X nhạc_sĩ X trẻ X có X năng_khiếu X đặc_biệt X để X thu_hút X cộng_đồng X địa_phương X và X toàn_cầu X thông_qua X trình_độ X nghệ_thuật X cao X nhất X . X Tất_cả X sinh_viên X dự X học X ở X đây X đều X học X bằng X học_bổng X toàn_phần X . X Cubana X de X Aviación X - X Cubana_Airlines X là X hãng X hàng_không X lớn X nhất X Cuba X và X là X hãng X hàng_không X quốc_gia X . X Hãng X này X được X thành_lập X ngày X 8/10 X , X 1929 X và X có X trụ_sở X tại X thủ_đô X La_Habana X , X Cuba X . X Trung_tâm X hoạt_động X chính X của X Cubana X là X Sân_bay X Quốc_tế X José_Martí X . X Đây X là X một X trong X những X hãng X hàng_không X mở X ra X kỷ_nguyên X các X chuyến X bay X thương_mại X . X Đây X cũng X là X hãng X sáng_lập_viên X và X thành X viênc X của X : X Hiệp_hội X Vận_chuyển X Hàng_không X Quốc_tế X ( X IATA X ) X Hiệp_hội X Quốc_tế X về X Viễn_thông X Hàng X không X và X Hiệp_hội X Quốc_tế X Vận_chuyển X hàng X không X Mỹ X La X tin X . X Năm X 2004 X , X hãng X này X tổ_chức X kỷ_niệm X lần X thứ X 75 X IMGID:014969 Trần B-PER Châu I-PER Thanh I-PER - O học_sinh O lớp O 12 O chuyên O toán O Trường B-ORG THPT I-ORG Bến_Tre I-ORG - O phải O tạm O rời O ghế O ra O ngoài O hành_lang O vì O không O sao O cầm O được O nước_mắt O : O “ O Ba O mình O là O thương_binh O nặng O , O sức_khoẻ O rất O kém O , O nhưng O mình O còn O cha O , O còn O may_mắn O hơn O Thương B-PER ... O ” O . O X Vương_Anh_Tú X - X Vương_Anh_Tú X là X một X nam X ca_sĩ X , X nhạc_sĩ X kiêm X nhà_sản_xuất X thu X âm X người X Việt_Nam X . X Anh X hoạt_động X chủ_yếu X với X tư_cách X là X nhạc_sĩ X và X đã X có X nhiều X sáng_tác X trở_thành X thương_hiệu X của X các X ca_sĩ X trẻ X trong X nước X . X Sau X bản X hit X Giúp X anh X trả_lời X những X câu X hỏi X và X Anh X cứ X đi X đi X Vương_Anh_Tú X đã X được X khán_giả X trong X và X ngoài X nước X để_mắt X đến X . X Nguyễn_Đình_Bắc X - X Nguyễn_Đình_Bắc X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X người X Việt_Nam X hiện X đang X thi_đấu X ở X vị_trí X tiền_đạo X cánh X cho X câu_lạc_bộ X Công_an X Hà_Nội X và X đội_tuyển X quốc_gia X Việt_Nam X . X Đồng X Quang_Vinh X - X Đồng X Quang_Vinh X là X một X nhạc_trưởng X , X nghệ_sĩ X biểu_diễn X nhạc_cụ X dân_tộc X người X Việt_Nam X . X Hiện_nay X , X anh X thường X được X mời X chỉ_huy X dàn_dựng X cho X nhiều X dàn_nhạc X hàng_đầu X tại X Trung_Quốc X , X Việt_Nam X và X một_số X nước X Đông_Nam X Á. X Tanaboon_Kesarat X - X Tanaboon_Kesarat X ( X tiếng X Thái X : X ธนบูรณ์ X เกษารัตน์ X , X còn X được X biết X với X tên X đơn_giản X Tum X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X người X Thái_Lan X hiện X đang X chơi X ở X vị_trí X tiền_vệ X tấn_công X và X tiền_vệ X phòng_ngự X cho X CLB X Port X thuộc X Giải X bóng_đá X vô_địch X quốc_gia X Thái_Lan X và X Đội_tuyển X bóng_đá X quốc_gia X Thái_Lan X . X Sang X vlog X - X Sang X vlog X là X YouTuber X người X Việt_Nam X . X Nổi_tiếng X qua X chủ_đề X ẩm_thực X , X sinh_tồn X , X Sang X vlog X thường X được X gọi X với X cái X tên X YouTuber X nghèo X nhất X Việt_Nam X . X Theo X thống_kê X của X Social_Blade X , X chuyên_trang X thống_kê X về X các X nền_tảng X mạng X xã_hội X và X YouTube X , X kênh X Sang X Vlog X xếp_hạng X 80 X trong X top X 100 X kênh X có X nhiều X người X đăng_ký X nhất X tại X Việt_Nam X , X tính X đến X ngày X 28 X tháng X 9 X năm X 2021 X . X IMGID:014970 Ông O Hoàng B-PER Trung I-PER Hải I-PER - O giám_đốc O Công_ty B-ORG Dịch_vụ I-ORG viễn_thông I-ORG Vinaphone I-ORG - O khi O biết O mẹ O Đơn B-PER Thương I-PER là O giáo_viên O , O gia_đình O còn O nhiều O khó_khăn O , O đã O tặng O ngay O sổ O tiết_kiệm O 10 O triệu O đồng O cho O Đơn B-PER Thương I-PER . O X Bộ X Ngoại_giao X - X Bộ X Ngoại_giao X Việt_Nam X là X cơ_quan X của X Chính_phủ X Việt_Nam X thực_hiện X chức_năng X quản_lý_nhà_nước X về X đối_ngoại X , X gồm X : X Công_tác X ngoại_giao X , X biên_giới X , X lãnh_thổ X quốc_gia X , X công_tác X đối_với X cộng_đồng X người X Việt_Nam X ở X nước_ngoài X , X ký_kết X và X thực_hiện X điều_ước X quốc_tế X , X thoả_thuận X quốc_tế X , X quản_lý X các X cơ_quan X đại_diện X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X ở X nước_ngoài X và X hoạt_động X của X các X cơ_quan X đại_diện X nước_ngoài X tại X Việt_Nam X ; X quản_lý_nhà_nước X các X dịch_vụ X công X trong X các X lĩnh_vực X thuộc X phạm_vi X quản_lý_nhà_nước X của X Bộ X theo X quy_định X của X pháp_luật X . X Bộ X được X thành_lập X ngày X 28 X tháng X 8 X năm X 1945 X . X Bộ_trưởng X hiện_nay X là X ông X Bùi_Thanh_Sơn X , X Uỷ_viên X Trung_ương X Đảng X khoá X XIII X . X Bộ_trưởng X Bộ X Ngoại_giao X - X Bộ_trưởng X Bộ X Ngoại_giao X nước X Cộng_hoà_Xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X , X thường X được X gọi X tắt X là X Bộ_trưởng X Bộ X Ngoại_giao X hoặc X Ngoại_trưởng X là X người X đứng X đầu X Bộ X Ngoại_giao X . X Đồng_thời X là X thành_viên X của X Chính_phủ X Việt_Nam X chịu X trách_nhiệm X quản_lý X ngành X đối_ngoại X . X Bùi_Thanh_Sơn X - X Bùi_Thanh_Sơn X là X một X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XIII X , X Phó X Thủ_tướng X Chính_phủ X , X Bộ_trưởng X Bộ X Ngoại_giao X Việt_Nam X , X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XV X nhiệm_kì X 2021-2026 X , X thuộc X đoàn X đại_biểu X quốc_hội X tỉnh X Vĩnh_Phúc X , X Uỷ_viên X Ban X Thường_vụ X Đảng_uỷ X Khối X các X cơ_quan X Trung_ương X , X Bí_thư X Ban X Cán_sự X đảng X Bộ X Ngoại_giao X , X Uỷ_viên X Hội_đồng X Quốc_phòng X và X An_ninh X . X Trần_Văn_Nam X - X Trần_Văn_Nam X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X từng X là X Uỷ_viên X Trung_ương X Đảng X khoá X XIII X , X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Bình_Dương X . X Ông X cũng X từng X là X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X tỉnh X Bình_Dương X , X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XI X , X XII X , X trưởng X Đoàn X đại_biểu X Quốc_hội X tỉnh X Bình_Dương X khoá X XIV X . X Lý_Cẩm_Bân X - X Lý_Cẩm_Bân X là X tiến_sĩ X luật_học X , X chính_khách X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Ông X hiện X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XIX X , X nguyên X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X tỉnh X An_Huy X kiêm X Chủ_nhiệm X Uỷ_ban X Thường_vụ X Đại_hội X đại_biểu X nhân_dân X tỉnh X An_Huy X . X Ông X từng X là X Phó X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X An_Huy X , X Tỉnh_trưởng X Chính_phủ X Nhân_dân X tỉnh X An_Huy X và X Trưởng X Ban X Tổ_chức X Tỉnh_uỷ X Thiểm_Tây X . X Vũ_Hồng_Thanh X - X Vũ_Hồng_Thanh X là X đại_biểu X quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XIV X , X XV X nhiệm_kì X 2016-2026 X , X thuộc X đoàn X đại_biểu X quốc_hội X tỉnh X Quảng_Ninh X , X Uỷ_viên X Uỷ_ban X thường_vụ X Quốc_hội X , X Chủ_nhiệm X Uỷ_ban X Kinh_tế X của X Quốc_hội X , X Chủ_tịch X Nhóm X Nghị_sĩ X hữu_nghị X Việt_Nam X - X Đức X . X Ông X đã X ứng_cử X và X trúng_cử X đại_biểu X quốc_hội X lần X đầu X năm X 2016 X ở X đơn_vị X bầu_cử X số X 1 X , X tỉnh X Quảng_Ninh X , X gồm X có X thành_phố X Hạ_Long X , X thành_phố X Cẩm_Phả X và X huyện X Hoành_Bồ X với X 298.296 X phiếu X , X đạt X tỷ_lệ X 84,38% X số X phiếu X hợp_lệ X . X Trong X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X ông X giữ X chức X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XIII X , X Uỷ_viên X Đảng_đoàn X Quốc_hội X . X Lê_Thanh_Liêm X - X Lê_Thanh_Liêm X là X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban X Thường_vụ X Thành_uỷ X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Trưởng X ban X Nội_chính X Thành_uỷ X . X Pan_Sorasak X - X Pan_Sorasak X là X chính_khách X người X Campuchia X từng X giữ X chức X Bộ_trưởng X Bộ X Thương_mại X của X Chính_phủ X Hoàng_gia X Campuchia X từ X năm X 2016 X đến X năm X 2023 X . X Ông X được X bổ_nhiệm X lại X vào X vị_trí X này X vào X tháng X 9 X năm X 2018 X cho X khoá X lập_pháp X thứ X VI X , X IMGID:014971 Bảy O năm O liền O Đơn B-PER Thương I-PER đều O học O xuất_sắc O , O biết O phụ_giúp O mẹ O việc O nhà O , O chi O xài O tiết_kiệm O . O X LGBT X nhận X con_nuôi X - X LGBT X nhận X con_nuôi X là X việc X những X người X trong X cộng_đồng X LGBT X nhận X nuôi X một X đứa X trẻ X làm X con X . X Việc X nhân X nuôi X có_thể X là X do X cả X cặp X đôi X đứng X ra X làm X thủ_tục X , X hoặc X một X trong X hai X người X nhận X , X hoặc X một X người X độc_thân X nhận X . X LGBT X nhận X nuôi X con X là X hợp_pháp X ở X 27 X quốc_gia X trên X thế_giới X cùng X với X nhiều X khu_vực X pháp_lý X dưới X quốc_gia X và X vùng X lãnh_thổ X phụ_thuộc X . X Ngoài_ra X , X một_số X hình_thức X của X nhận X nuôi X con_riêng X cũng X được X hợp_pháp_hoá X đối_với X các X cặp X đôi X đồng X giới X ở X 5 X quốc_gia X . X Vì X hiến_pháp X và X pháp_luật X không X đề_cập X đến X quyền X nhận X nuôi X của X những X người X thuộc X LGBT X , X các X phán_quyết X của X toà_án X thường X quyết_định X việc X họ X có_thể X làm X phụ_huynh X với X tư_cách X cá_nhân X hoặc X một X cặp X hay X không X . X Những X người X phản_đối X nhận X nuôi X ở X cộng_đồng X LGBT X đã X lập_luận X rằng X việc X nuôi X dạy X con X ở X cộng_đồng X LGBT X có X ảnh_hưởng X xấu X đến X trẻ_em X . X Tuy_nhiên X , X các X nghiên_cứu X khoa_học X liên_tục X chỉ X ra X rằng X người X đồng_tính X nam X và X đồng_tính X nữ X phù_hợp X và X có X khả_năng X làm X cha_mẹ X giống X như X những X người X dị X tính X , X và X con_cái X của X họ X cũng X khoẻ_mạnh X và X hoà_nhập X tốt X về X mặt X tâm_lý X như X những X đứa X trẻ X được X nuôi_dưỡng X bởi X cha_mẹ X dị X tính X . X Các X hiệp_hội X của X các X chuyên_gia X sức_khoẻ X tâm_lý X lớn X ở X Mỹ X , X Canada X , X và X Úc X chưa X xác_định X được X nghiên_cứu X thực_nghiệm X đáng X tin X nào X cho X thấy X điều X ngược_lại X . X Văn_học X thiếu_nhi X - X Văn_học X thiếu_nhi X bao_gồm X những X câu_chuyện X , X sách X , X tạp_chí X và X những X bài X thơ X được X làm X cho X trẻ_em X . X Văn_học X thiếu_nhi X hiện_đại X được X phân_loại X theo X hai X cách X khác X nhau X : X thể_loại X hoặc X nhắm X tới X độ X tuổi X của X đối_tượng X độc_giả X . X Văn_học X thiếu_nhi X có_thể X được X truy_nguyên X từ X những X câu_chuyện X như X truyện_cổ_tích X chỉ X được X xác_định X là X văn_học X thiếu_nhi X thế_kỷ X thứ X mười_tám X và X các X bài X hát X , X một X phần X rộng X hơn X của X truyền_khẩu X , X mà X người_lớn X chia_sẻ X với X trẻ_em X trước X khi X xuất_bản X . X Sự X phát_triển X của X văn_học X thiếu_nhi X sớm X , X trước X khi X in X được X phát_minh X , X rất X khó X để X tìm X ra X dấu_tích X . X Ngay X cả X sau X khi X in_ấn X trở_nên X phổ_biến X , X nhiều X câu_chuyện X " X trẻ_em X " X cổ_điển X ban_đầu X được X tạo X ra X cho X người_lớn X và X sau X đó X được X điều_chỉnh X cho X đối_tượng X trẻ X hơn X . X Từ X thế_kỷ X XV X , X nhiều X tài_liệu X đã X được X dành X riêng X cho X trẻ_em X , X thường X là X với X thông_điệp X đạo_đức X hoặc X tôn_giáo X . X Văn_học X thiếu_nhi X đã X được X định_hình X bởi X các X nguồn X tôn_giáo X , X như X theo X truyền_thống X Thanh X giáo X , X hoặc X bởi X quan_điểm X triết_học X và X khoa_học X hơn X với X những X ảnh_hưởng X của X Charles_Darwin X và X John_Locke X . X Cuối X thế_kỷ X XIX X và X đầu X thế_kỷ X XX X được X gọi X là X " X Thời_đại X hoàng_kim X của X văn_học X thiếu_nhi X " X bởi_vì X nhiều X cuốn X sách X thiếu_nhi X kinh_điển X đã X được X xuất_bản X sau X đó X . X Cho X con X bú X - X Nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X , X còn X được X gọi X là X cho X bú X sữa X mẹ X , X là X nuôi X trẻ X sơ_sinh X hay X trẻ X nhỏ X bằng X sữa X từ X nhũ X hoa X phụ_nữ X . X Cho X bú X mẹ X nên X bắt_đầu X trong X giờ X đầu X sau X sinh X và X đến X khi X đứa X IMGID:014972 Thương B-PER nhớ O có O lần O mẹ O nói O : O “ O Mẹ O như O con O chim O thoát O nạn O sợ O cành O cây O cong O . O X IMGID:014973 Mất O cha O con O , O mẹ O chỉ O còn O con O , O nên O con O đi O đâu O về O muộn O là O mẹ O thường O hay O nghĩ O quẩn O ” O . O X IMGID:014974 Tự O học O và O giúp_đỡ O bạn O cùng O tiến O . O X Nad_Ali X ( X huyện X ) X - X Nad_Ali X là X một X huyện X thuộc X tỉnh X Helmand X , X Afghanistan X . X Dân_số X thời_điểm X năm X 1999 X là X 97,977 X người X . X Chơi X dây X - X Chơi X dây X là X một X trò_chơi X phổ_biến X trên X khắp X thế_giới X . X Khi X chơi X dây X , X người X chơi X dùng X một X sợi X dây X và X các X thao_tác X của X tay X để X tạo X thành X những X hình X khác X nhau X . X Trò_chơi X không X khó X nhưng X đòi_hỏi X sự X linh_hoạt X và X khéo_léo X để X tạo X nên X nhiều X hình_thù X độc_đáo X , X đẹp_mắt X . X Thông_thường X , X người X chơi X luồn X dây X qua X các X ngón X tay X , X cổ_tay X và X có_thể X dùng X miệng X , X ngón X chân X . X Một_số X động_tác X chơi X dây X đòi_hỏi X sự X kết_hợp X giữa X nhiều X người X chơi X . X Chơi X dây X đơn X thì X có_thể X tạo X dây X thành X nhiều X hình X , X ví_dụ X những X hình X cơ_bản X là X cái X bát X , X cái X chổi X , X cái X cầu X , X con X cua X , X bông X hoa X . X Một X trong X những X hình_thù X được X phổ_biến X nhất X thế_giới X là X làm X hình X " X chuồng X mèo X " X Ngoài_ra X , X cũng X có_thể X làm X một_số X trò X ảo_thuật X . X Trong X truyện X Doraemon X , X Nobita X là X cao_thủ X của X trò_chơi X này X . X Ý X Nhi X - X Ý X Nhi X là X một X trong X những X nữ X nhà_thơ X hiện_đại X nổi_tiếng X ở X Việt_Nam X . X Thơ X của X bà X được X dịch X ra X nhiều X thứ X tiếng X và X được X các X nhà_nghiên_cứu X thơ X phương X Tây X đánh_giá X là X một X trong X những X nhà_thơ X Việt_Nam X đương_đại X tiên_phong X sau X Đổi_mới X . X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X - X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X là X chương_trình X định_hướng X giáo_dục X và X đào_tạo X cho X mọi X cấp X học X phổ_thông X do X Bộ X Giáo_dục X và X Đào_tạo X Việt_Nam X ban_hành X ngày X 26 X tháng X 12 X năm X 2018 X theo X thông_tư X số X 32/2018/TT-BGDĐT X về X " X ban_hành X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X " X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X ra_đời X với X mục_đích X thay_thế X và X kế_thừa X chương_trình X giáo_dục X hiện_hành X 2006 X đang X được X áp_dụng X cho X mọi X cấp X học X phổ_thông X ở X Việt_Nam X , X đồng_thời X " X bảo_đảm X phát_triển X phẩm_chất X và X năng_lực X người X học X thông_qua X nội_dung X giáo_dục X với X những X kiến_thức X cơ_bản X , X thiết_thực X ; X hiện_đại X ; X hài_hoà X đức X , X trí X , X thể X , X mỹ X ; X chú_trọng X thực_hành X , X vận_dụng X kiến_thức X để X giải_quyết X vấn_đề X trong X học_tập X và X đời_sống X ; X tích_hợp X cao X ở X các X lớp_học X dưới X , X phân_hoá X dần X ở X các X lớp_học X trên X ; X thông_qua X các X phương_pháp X , X hình_thức X tổ_chức X giáo_dục X phát_huy X tính X chủ_động X và X tiềm_năng X của X mỗi X học_sinh X , X các X phương_pháp X kiểm_tra X , X đánh_giá X phù_hợp X với X mục_tiêu X giáo_dục X và X phương_pháp X giáo_dục X để X đạt X được X mục_tiêu X đó X " X Đây X là X lần X đầu_tiên X trong X lịch_sử X giáo_dục X Việt_Nam X , X một X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X hoàn_chỉnh X được X ban_hành X trước X khi X tiến_hành X biên_soạn X sách_giáo_khoa X . X Là X một X chương_trình X giáo_dục X được X xây_dựng X theo X hướng X mở X , X lấy X người X học X làm X trung_tâm X , X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X mới X cho_phép X địa_phương X chủ_động X trong X việc X triển_khai X kế_hoạch X giáo_dục X theo X định_hướng X giáo_dục X trên X địa_bàn X mình X , X cũng X như X tạo X điều_kiện X những X nhà X biên_soạn X sách X và X người X dạy X phát_huy X được X tính X chủ_động X của X họ X . X Ngoài X nguyên_lý X giáo_dục X nền_tảng X bao_gồm X " X học X đi_đôi X với X hành X " X " X lý_luận X gắn X liền X với X thực_tiễn X " X " X giáo_dục X ở X nhà_trường X kết_hợp X với X giáo_dục X ở X gia_đình X và X xã_hội X " X chương_trình X còn X chịu X ảnh_hưởng X từ X triết_lý X giáo_dục X " X học X để X biết X – X học X để X làm X – X học X để X chung X sống X – X học X để X tự X khẳng_định X IMGID:014975 Có O đến O 188 O bạn O được O hội_nghị O biểu_dương O còn O ngồi O trên O ghế O nhà_trường O với O những O thành_tích O học_tập O vượt_trội O bằng O sự O tự O nỗ_lực O phấn_đấu O . O X Tập_hợp X trước X khi X làm_việc X - X Trên X khắp X Trung_Quốc X , X nhiều X tổ_chức X cho X công_nhân X tập_trung X ngoài_trời X trước X ca X làm_việc X của X họ X để X tập_hợp X trước X khi X làm_việc X . X Họ X đứng X nghiêm X trong X đội_hình X , X mặc X đồng_phục X làm_việc X , X được X phân X nhóm X tuỳ X theo X vị_trí X trong X công_ty X . X Họ X phải X đối_mặt X với X một X hoặc X hai X nhà_quản_lý X , X người X sẽ X đưa X ra X chỉ_dẫn X , X phê_bình X hoặc X khuyến_khích X . X Các X nhóm X tập_hợp X khác X thì X tham_gia X vào X vũ_đạo X quảng_trường X . X Một X kiểu X tập_hợp X ít X phổ_biến X hơn X là X diễu_hành X . X Đồng_phục X học_sinh X - X Đồng_phục X học_sinh X là X một X trang_phục X có X những X tiêu_chuẩn X riêng X và X được X mặc X chủ_yếu X trong X các X trường_học X . X Đồng_phục X phổ_biến X ở X các X trường X tiểu_học X và X trung_học X tại X nhiều X quốc_gia X khác X nhau X . X Khi X được X áp_dụng X , X chúng X sẽ X tạo X ra X các X quy_chuẩn X về X ăn_mặc X cho X mỗi X nhà_trường X . X Mặc_dù X có_thể X sử_dụng X thay_thế X nhau X nhưng X vẫn X có X sự X khác_biệt X rõ_rệt X giữa X khái_niệm X đồng_phục X với X quy_chuẩn X ăn_mặc X . X Theo X học_giả X Joseph X được X coi X như X là X một X biểu_tượng X nhóm X , X ( X b X ) X xác_nhận X tính X hợp_pháp X của X một X tổ_chức X bằng X cách X thể_hiện X được X vai_trò X và X vị_trí X của X các X cá_nhân X và X ( X c X ) X ngăn_chặn X yếu_tố X cá_nhân X " X Đồng_phục X học_sinh X áp_dụng X trong X các X trường_học X hiện_nay X tại X Việt_Nam X nói_riêng X và X trên X thế_giới X nhìn_chung X có X nhiều X điểm X khá X tương_đồng X . X Ví_dụ X , X các X nam_sinh X thì X mặc X quần X tối X màu X với X áo X sơ_mi X sáng X màu X . X Phụ_kiện X thường X là X cà_vạt X . X Đồng_phục X cho X các X bạn X nữ_sinh X thường X là X sơ_mi X phối X cùng X chân_váy X hoặc X quần X dài X . X Một_số X trường X còn X may X thêm X cả X áo X jacket X hoặc X blazer X cho X học_sinh X để X bộ_đồ X trở X lên X thanh_lịch X và X mới_mẻ X hơn X . X Trong X khi X đó X thì X với X các X quy_chuẩn X ăn_mặc X thường X ít X bị X giới_hạn X hơn X , X và X theo X Widle X " X tập_trung X vào X việc X đề_cao X sự X khiêm_tốn X và X xoá_bỏ X các X định_kiến X của X xã_hội X về X thời_trang X " X Ví_dụ X , X các X quy_chuẩn X ăn_mặc X sẽ X không X cho_phép X mặc X quần_áo X rách X , X không X có X biểu_tượng X hoặc X hạn_chế X đến X tối_đa X việc X hở_hang X . X Đội X thiếu_niên X tiền_phong X - X Đội X Thiếu_niên X Tiền_phong X là X một X tổ_chức X thanh_thiếu_niên X nằm X dưới X sự X quản_lý X của X một X Đảng X Cộng_sản X , X thường X hoạt_động X tại X các X nước X Xã_hội_chủ_nghĩa X . X Nguồn_gốc X của X nó X có X liên_quan X đến X phong_trào X Hướng_đạo X thế_giới X do X Huân_tước X Baden_Powell X sáng_lập X vào X năm X 1907 X tại X Anh X quốc X Thông_thường X thiếu_niên X gia_nhập X đội X ngay X khi X học X tiểu_học X và X đến X độ X tuổi X thanh_niên X thì X gia_nhập X Đoàn X Thanh_niên X , X Komsomol X hoặc X các X tổ_chức X tương_tự X . X Trước X thập_niên X 1990 X , X các X tổ_chức X và X phong_trào X thanh_thiếu_niên X khoảng X 30 X nước X thường X hợp_tác X chặt_chẽ X dưới X sự X điều_hành X của X một X tổ_chức X quốc_tế X có X tên X gọi X Uỷ_ban X Quốc_tế X các X Phong_trào X Thanh_thiếu_niên X thành_lập X năm X 1958 X , X có X trụ_sở X tại X Budapest X . X Ga_Phố_Lu X - X Ga_Phố_Lu X là X một X nhà_ga X xe_lửa X tại X thị_trấn X Phố X Lu X , X huyện X Bảo_Thắng X , X tỉnh X Lào_Cai X . X Nhà_ga X là X một X điểm X của X đường_sắt X Hà_Nội X - X Lào_Cai X và X nối X với X ga X Cầu X Nhô X với X ga X Lạng X . X Shalwar X kameez X - X Shalwar X kameez X hay X Salwar X kameez X là X một X loại X trang_phục X kết_hợp X truyền_thống X được X mặc X bởi X phụ_nữ X và X ở X một_số X vùng X IMGID:014976 Như O Nguyễn B-PER Chí I-PER Tiện I-PER - O một O trong O ba O học_sinh O giỏi O nhất O của O Trường B-ORG THPT I-ORG Gò_Công_Đông I-ORG , O tỉnh B-LOC Tiền_Giang I-LOC . O IMGID:014977 Cha O hi_sinh O từ O lúc O Tiện B-PER còn O rất O nhỏ O , O nhưng O con O đường O đến O đại_học O thì O đầy O cam_go O . O X Vörs X - X Vörs X là X một X thị_trấn X thuộc X hạt X Somogy X , X Hungary X . X Thị_trấn X này X có X diện_tích X 22,65 X km² X , X dân_số X năm X 2010 X là X 468 X người X , X mật_độ X 21 X người X / X km² X . X Hoạt_cảnh X Giáng_sinh X - X Hoạt_cảnh X Giáng_sinh X ( X còn X được X gọi X là X cảnh X máng X cỏ X , X cũi X , X crèche X là X một X hình_thức X triển_lãm X và X trang_trí X đặc_biệt X trong X ngày X Lễ_Giáng_Sinh X của X những X người X theo X đạo X Cơ X đốc X giáo X . X Trong X truyền_thuyết X , X Chúa X sinh X ra X trong X một X hang X đá X nhỏ X , X nơi X máng X cỏ X của X các X mục_đồng X chăn_chiên X tại X thành X Bê-lem. X Ngày_nay X , X hầu_như X các X giáo_đường X lớn_nhỏ X đều X có X hang X đá X với X máng X cỏ X , X bên X trong X có X tượng X Chúa_Hài X đồng X , X Thánh_Giuse X , X Đức X mẹ X Maria X , X xung_quanh X có X lừa X , X chiên X , X tượng X Ba X Vua X , X các X thiên_thần X . X Phía X trên X cao X có X ánh_sáng X , X chiếu X từ X một X ngôi_sao X dẫn X Ba X Vua X tìm X đến X với X Chúa X . X Thánh_Francis X thành X Assisi X được X cho X là X người X đã X tạo X ra X cảnh X Chúa X giáng_sinh X trực_tiếp X đầu_tiên X vào X năm X 1223 X để X tôn_thờ X Chúa_Kitô X và X kính X nhớ X ngài X cũng X như X là X một X ngày X lễ X kỷ_niệm X ngày X Chúa X Giê-su X giáng_sinh X . X Từ X đó X về X sau X các X cảnh X và X truyền_thống X về X Chúa X giáng_sinh X trong X hang X đá X đã X được X tạo X ra X trên X khắp X thế_giới X và X được X trưng_bày X trong X mùa X Giáng_sinh X tại X các X nhà_thờ X , X nhà_riêng X , X trung_tâm X mua_sắm X và X các X địa_điểm X khác X , X và X đôi_khi X trên X các X khu X đất X công X và X trong X các X toà X nhà X công_cộng X . X Các X cảnh X giáng_sinh X hầu_như X vẫn X chưa X thoát X khỏi X vấn_đề X tranh_cãi X nhất X ở X Hoa_Kỳ X - X việc X đưa X chúng X vào X trang_trí X nơi X các X khu X đất X công X hoặc X trong X các X toà X nhà X công_cộng X đã X gây X ra X những X thách_thức X về X mặt X tôn_giáo X ở X các X nước X này X . X Công_viên X Tưởng_niệm X Raoul_Wallenberg X - X Công_viên X Tưởng_niệm X Raoul_Wallenberg X trong X Holocaust X được X đặt X tại X sân X sau X của X Giáo_đường X Dohány X . X Đây X là X nơi X đặt X " X Đài X tưởng_niệm X các X liệt_sĩ X Do X Thái_Hungary X " X - X một X công_trình X điêu_khắc X , X tưởng_nhớ X ít_nhất X 400.000 X người X Do X Thái_Hungary X đã X bị X Đức X quốc X xã X sát_hại X trong X Chiến_tranh X Thế_giới X lần X thứ X 2 X . X Công_viên X tưởng_niệm X là X tác_phẩm X của X nhà X điêu_khắc X Imre_Varga X , X có X hình_dáng X tựa X như X cây X liễu X rủ X xuống X như X đang X than_khóc X . X Mỗi X chiếc X lá X của X nó X đều X được X khắc X tên X các X nạn_nhân X của X cuộc X đại X diệt_chủng X . X Trong X công_viên X còn X có X Đài X tưởng_niệm X Raoul_Wallenberg X . X Ông X là X chính_khách X người X Thuỵ_Điển X , X người X đã X cố_gắng X giải_cứu X thành_công X hàng X ngàn X người X Do X Thái X ở X Hungary X trong X Chiến_tranh X Thế_giới X thứ X 2 X . X Đồng_thời X , X nơi X đây X cũng X đặt X đài X tưởng_niệm X nhiều X Chính_khách X của X các X Quốc_gia X khác X , X trong X số X đó X có X : X Phó X lãnh_sự X Thuỵ_Sĩ X Carl_Lutz X ; X Đại_sứ X Tây_Ban_Nha X tại X Hungary X Ángel_Sanz_Briz_Giorgio X Perlasca X , X một X người X Ý X đã X cứu X hơn X năm X nghìn X người X Do X Thái X bằng X cách X cung_cấp X các X văn_kiện X bảo_hộ X và X hộ_chiếu X cho X những X người X Do X Thái X tại X Budapest X . X Mons X . X Angelo_Rotta X , X Giám_mục X người X Ý X và X Sứ_thần X Toà_thánh X của X Thành_phố X Vatican X ở X Budapest X , X người X đã X cung_cấp X các X văn_kiện X bảo_hộ X , X thực_hiện X lễ X rửa_tội X nhằm X cứu X những X IMGID:014978 Học_kỳ O đầu_tiên O , O Tiện B-PER túi_bụi O chạy O chỗ O này O dạy O kèm O , O chỗ O kia O xin O bán O hàng O , O sau O đó O lại O căng_thẳng O với O những O con_số O , O cái O chữ O ... O Quĩ_tín_dụng O SV O đã O giúp O Tiện B-PER kịp_thời O giảm O bớt O lo_âu O kinh_tế O . O X IMGID:014979 Học_kỳ O sau O , O điểm_số O của O Tiện B-PER đã O tăng O vọt O . O X BMP X - X Trong X đồ_hoạ X máy_vi_tính X , X BMP X , X còn X được X biết X đến X với X tên X tiếng X Anh X khác X là X Windows X bitmap X , X là X một X định_dạng X tập_tin X hình_ảnh X khá X phổ_biến X . X Các X tập_tin X đồ_hoạ X lưu X dưới X dạng X BMP X thường X có X đuôi X là X . X BMP X hoặc X . X DIB X Các X thuộc_tính X tiêu_biểu X của X một X tập_tin X ảnh X BMP X là X số X bit X trên X mỗi X điểm_ảnh X thường X được X ký_hiệu X bởi X n X . X Một X ảnh X BMP X n-bit X có X 2 X n X { X displaystyle X 2 X ^ X n X } X màu X . X Giá_trị X n X càng X lớn X thì X ảnh X càng X có X nhiều X màu X , X và X càng X rõ X nét X hơn X . X Giá_trị X tiêu_biểu X của X n X là X 1 X 4 X 8 X 16 X và X 24 X Ảnh_BMP X 24 X - X bit X có X chất_lượng X hình_ảnh X trung_thực X nhất X . X chiều X cao X của X ảnh X ( X height X ) X cho X bởi X điểm_ảnh X ( X pixel X ) X chiều X rộng X của X ảnh X ( X width X ) X cho X bởi X điểm_ảnh X . X Cấu_trúc X tập_tin X ảnh X BMP X bao_gồm X 4 X phần X Bitmap_Header X giúp X nhận_dạng X tập_tin X bitmap X . X Bitmap_Information X lưu X một_số X thông_tin X chi_tiết X giúp X hiển_thị X ảnh X . X Color_Palette X x X là X số X màu X của X ảnh X : X định_nghĩa X các X màu X sẽ X được X sử_dụng X trong X ảnh X . X Bitmap_Data X : X lưu X dữ_liệu X ảnh X . X Đặc_điểm X nổi_bật X nhất X của X định_dạng X BMP X là X tập_tin X hình_ảnh X thường X không X được X nén X bằng X bất_kỳ X thuật_toán X nào X . X Khi X lưu X ảnh X , X các X điểm_ảnh X được X ghi X trực_tiếp X vào X tập_tin X - X một X điểm_ảnh X sẽ X được X mô_tả X bởi X một X hay X nhiều X byte X tuỳ_thuộc X vào X giá_trị X n X của X ảnh X . X Do_đó X , X một X hình_ảnh X lưu X dưới X dạng X BMP X thường X có X kích_cỡ X rất X lớn X , X gấp X nhiều X lần X so X với X các X ảnh X được X nén X Định_dạng X BMP X được X hỗ_trợ X bởi X hầu_hết X các X phần_mềm X đồ_hoạ X chạy X trên X Windows X , X và X cả X một_số X ứng_dụng X chạy X trên X MS-DOS. X Ngay X từ X Windows X 3.1 X , X Microsoft X đã X cho X ra_đời X phần_mềm X PaintBrush X , X một X phần_mềm X hỗ_trợ X vẽ X hình_ảnh X đơn_giản X và X lưu X hình_ảnh X được X vẽ X dưới X dạng X BMP X 16 X hay X 256 X màu X . X Tuy_nhiên X , X do X kích_thước X tập_tin X ảnh X BMP X quá X lớn X , X định_dạng X BMP X không X phù_hợp X để X trao_đổi X hình_ảnh X qua X mạng X Internet_Do X đó X , X các X trang_web X thường X sử_dụng X ảnh X dạng X GIF X , X JPEG X hay X PNG X . X Các X định_dạng X này X hỗ_trợ X các X thuật_toán X nén X hình_ảnh X , X vì_vậy X có_thể X giảm X bớt X kích_cỡ X của X ảnh X . X Dòng X tiền X - X Dòng X tiền X hay X lưu_chuyển X tiền_tệ X là X sự X chuyển_động X của X tiền X vào X hoặc X ra X khỏi X một X doanh_nghiệp X , X dự_án X , X hoặc X sản_phẩm X tài_chính X . X Nó X thường X được X đo X trong X một X khoảng X thời_gian X quy_định X hữu_hạn X , X thời_gian X . X Đo X lưu_lượng X tiền_mặt X có_thể X được X sử_dụng X để X tính_toán X các X thông_số X khác X cung_cấp X thông_tin X về X giá_trị X của X công_ty X và X tình_hình X . X Dòng X tiền X có_thể X ví_dụ X : X được X sử_dụng X để X tính_toán X các X thông_số X : X Để X xác_định X một X dự_án X , X tỉ_lệ X lợi_nhuận X hoặc X giá_trị X . X Thời_gian X lưu_chuyển X tiền_tệ X vào X và X ra X khỏi X các X dự_án X được X sử_dụng X như X là X đầu X vào X trong X các X mô_hình X tài_chính X chẳng_hạn X như X tỷ_lệ X nội_bộ X trở_lại X và X giá_trị X hiện_tại X ròng X . X để X xác_định X vấn_đề X với X một X doanh_nghiệp X thanh X khoản X kế_toán X | X thanh X khoản X ] X Là X lợi_nhuận X không X nhất_thiết X có X nghĩa X là X chất_lỏng X . X Một X công_ty X có_thể X thất_bại X vì X thiếu X tiền_mặt X , X ngay X cả X IMGID:014980 Vượt O lên O cái O khó O , O nhiều O bạn O còn O biết O san_sẻ O giúp_đỡ O bạn O học O tốt O . O X Chơi X dây X - X Chơi X dây X là X một X trò_chơi X phổ_biến X trên X khắp X thế_giới X . X Khi X chơi X dây X , X người X chơi X dùng X một X sợi X dây X và X các X thao_tác X của X tay X để X tạo X thành X những X hình X khác X nhau X . X Trò_chơi X không X khó X nhưng X đòi_hỏi X sự X linh_hoạt X và X khéo_léo X để X tạo X nên X nhiều X hình_thù X độc_đáo X , X đẹp_mắt X . X Thông_thường X , X người X chơi X luồn X dây X qua X các X ngón X tay X , X cổ_tay X và X có_thể X dùng X miệng X , X ngón X chân X . X Một_số X động_tác X chơi X dây X đòi_hỏi X sự X kết_hợp X giữa X nhiều X người X chơi X . X Chơi X dây X đơn X thì X có_thể X tạo X dây X thành X nhiều X hình X , X ví_dụ X những X hình X cơ_bản X là X cái X bát X , X cái X chổi X , X cái X cầu X , X con X cua X , X bông X hoa X . X Một X trong X những X hình_thù X được X phổ_biến X nhất X thế_giới X là X làm X hình X " X chuồng X mèo X " X Ngoài_ra X , X cũng X có_thể X làm X một_số X trò X ảo_thuật X . X Trong X truyện X Doraemon X , X Nobita X là X cao_thủ X của X trò_chơi X này X . X Ô X ăn X quan X - X Ô X ăn X quan X , X hay X còn X gọi X tắt X là X ăn X quan X hoặc X ô X quan X là X một X trò_chơi X dân_gian X của X trẻ_em X Việt_Nam X . X Đây X là X trò_chơi X có X tính_chất X chiến_thuật X thường X dành X cho X hai X người X chơi X trở X lên X thường X là X từ X 2 X đến X 3 X người X , X có_khi X đến X 4 X người X và X có_thể X sử_dụng X các X vật_liệu X đa_dạng X , X dễ X kiếm X để X chuẩn_bị X cho X trò_chơi X . X Theo X các X nhà_nghiên_cứu X , X ô X ăn X quan X thuộc X họ X trò_chơi X mancala X đã X hiện_diện X ở X Ai_Cập X từ X thời_kỳ X Đế_chế X Giáo_dục X ở X Cộng_hoà X Dân_chủ X Nhân_dân X Triều_Tiên X - X Giáo_dục X ở X Bắc_Triều_Tiên X là X hệ_thống X giáo_dục_phổ_thông X phổ_biến X và X được X tài_trợ X bởi X chính_phủ X . X Theo X thông_tin X của X Viện X Thống_kê X UNESCO X cho X năm X 2021 X , X không X có X dữ_liệu X về X tỷ_lệ X biết X chữ X ở X Bắc_Triều_Tiên X . X Một_số X trẻ_em X đi X học X một X năm X mẫu_giáo X , X bốn X năm X giáo_dục X tiểu_học X , X sáu X năm X giáo_dục X trung_học X và X sau X đó X tiếp_tục X học X đại_học X . X Chính_phủ X Bắc_Triều_Tiên X tuyên_bố X tỷ_lệ X biết X chữ X quốc_gia X cho X công_dân X từ X 15 X tuổi X trở X lên X là X 100% X Năm X 1988 X , X Tổ_Chức X Giáo_dục X , X Khoa_học X Và X Văn_hoá X Liên_Hợp_Quốc X ( X UNESCO X ) X báo_cáo X rằng X Bắc_Triều_Tiên X có X 35.000 X giáo_viên X mẫu_giáo X , X 60.000 X giáo_viên X tiểu_học X , X 111.000 X giáo_viên X trung_học X , X 23.000 X giáo_viên X đại_học X và X cao_đẳng X , X và X 4.000 X giáo_viên X khác X trong X các X trường X sau_đại_học X . X Giáo_dục X sức_khoẻ X - X Giáo_dục X sức_khoẻ X giống X như X giáo_dục X chung X , X là X quá_trình X tác_động X có X mục_đích X , X có X kế_hoạch X đến X suy_nghĩ X và X tình_cảm X của X con_người X , X nhằm X nâng X cao X kiến X thức X , X thay_đổi X thái_độ X và X thực_hành X các X hành_vi X lành_mạnh X để X bảo_vệ X và X nâng X cao X sức_khoẻ X cho X cá_nhân X , X gia_đình X và X cộng_đồng X . X Giáo_dục X sức_khoẻ X nói_chung X tác_động X vào X 3 X lĩnh_vực X : X kiến_thức X của X con_người X về X sức_khoẻ X , X thái_độ X của X con_người X đối_với X sức_khoẻ X , X thực_hành X hay X cách X ứng_xử X của X con_người X đối_với X bảo_vệ X và X nâng X cao X sức_khoẻ X . X Ở X Việt_Nam X từ X trước X đến X nay X hoạt_động X giáo_dục X sức_khoẻ X đã X được X thực_hiện X dưới X các X tên X gọi X khác X nhau X như X : X tuyên_truyền X vệ_sinh X phòng_bệnh X , X tuyên_truyền X giáo_dục X sức_khoẻ X , X giáo_dục X vệ_sinh X phòng_bệnh X . X Hiện_nay X chúng_ta X thống_nhất X tên X gọi X là X giáo_dục X sức_khoẻ X . X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X - X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X là X chương_trình X định_hướng X giáo_dục X IMGID:014981 Mỵ B-PER Duy I-PER Linh I-PER ( O tỉnh B-LOC Thanh_Hoá I-LOC ) O hiện O là O SV O khoa O kỹ_sư O tài_năng O Trường B-LOC ĐH I-LOC Bách_khoa I-LOC Hà_Nội I-LOC từng O là O học_sinh O giỏi O cấp O tỉnh O và O quốc_gia O . O X Yoo X Jae-suk X - X Yoo X Jae-suk X là X nghệ_sĩ X hài X và X người X dẫn_chương_trình X người X Hàn_Quốc X . X Yoo X Jae-suk X được X mệnh_danh X là X " X MC X Quốc_Dân X " X và X còn X được X biết X đến X với X biệt_danh X " X Châu_chấu X Jae-suk X " X do X khi X ra_mắt X làm X MC X trong X một X chương_trình X dành X cho X thiếu_nhi X thường_xuyên X đội X một X cái X đầu X Châu_chấu X , X nên X được X gọi X là X " X MC X Châu_chấu X " X Ông X đã X được X khẳng_định X là X một X trong X những X diễn_viên X hài X hàng_đầu X của X Hàn_Quốc X và X là X diễn_viên X truyền_hình X nổi_tiếng X . X Tanutchai_Wijitwongthong X - X Tanutchai_Wijitwongthong X còn X có X nghệ_danh X là X Mond X ( X ม่อน X ) X là X một X diễn_viên X người X Thái_Lan X gốc X Ấn_Độ X trực_thuộc X GMMTV X . X Anh X được X biết X đến X qua X phim X của X GMMTV X như X : X Por X - X Fabulous X 30 X : X The_Series X ( X 2017 X ) X Matt X - X Kiss_Me_Again X ( X 2018 X ) X and X Badz X - X Boy_For_Rent X ( X 2019 X ) X Nguyễn_Ngọc_Minh_Hy X - X Nguyễn_Ngọc_Minh_Hy X là X một X vận_động_viên X Taekwondo X Việt_Nam X . X Anh X là X thành_viên X đội_tuyển X Taekwondo X Việt_Nam X Kim X Gun-hee X - X Đây X là X một X tên X người X Triều_Tiên X , X họ X là X Kim X . X Kim X Gun-hee X là X một X tiền_đạo X bóng_đá X Hàn_Quốc X thi_đấu X cho X Suwon_Samsung_Bluewings X . X Choi X Woo-shik X - X Đây X là X một X tên X người X Triều_Tiên X , X họ X là X Choi X . X Choi X Woo-sik X là X một X nam X diễn_viên X người X Canada-Hàn X Quốc X . X Anh X được X khán_giả X biết X đến X qua X các X bộ X phim X Hoàng_tử X gác X mái X ( X 2012 X ) X Set_Me_Free X ( X 2014 X ) X Chuyến X tàu X sinh_tử X ( X 2016 X ) X The_Witch X : X Part X 1 X . X The_Subversion X ( X 2018 X ) X Parasite X ( X 2019 X ) X Mùa X hè X yêu_dấu X của X chúng_ta X ( X 2021 X ) X Lee X Seung-mo X - X Đây X là X một X tên X người X Triều_Tiên X , X họ X là X Lee X . X Lee X Seung-mo X là X một X hậu_vệ X bóng_đá X Hàn_Quốc X thi_đấu X cho X Pohang_Steelers X và X Đội_tuyển X bóng_đá X U-20 X quốc_gia X Hàn_Quốc X . X Kangta X - X Ahn X Chil-hyun X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Kangta X là X một X nam X ca_sĩ X , X nhạc_sĩ X , X nhà_sản_xuất X âm_nhạc X , X người X dẫn_chương_trình X , X diễn_viên X và X phát_thanh_viên X radio X người X Hàn_Quốc X . X Anh X được X biết X đến X nhiều X nhất X với X tư_cách X là X giọng X ca_hát X chính X của X nhóm X nhạc X nam X Hàn_Quốc X H. X O. X T. X Choi X Byung-chan X - X Đây X là X một X tên X người X Triều_Tiên X , X họ X là X Choi X . X Choi X Byung-chan X còn X được X gọi X là X Byungchan X , X là X nam X ca_sĩ X và X diễn_viên X người X Hàn_Quốc X . X Anh X ra_mắt X với X vai_trò X là X thành_viên X của X nhóm X nhạc X Hàn_Quốc X Victon X vào X năm X 2016 X . X Năm X 2019 X , X anh X tham_gia X chương_trình X Produce_X X 101 X . X Đến X năm X 2020 X , X anh X lần X đầu X tham_gia X diễn_xuất X trong X bộ X phim_truyền_hình X Live_On X . X Poompat X Iam-samang X - X Poompat X Iam-samang X còn X gọi X là X Up_Poompat X là X diễn_viên X , X người_mẫu X Thái X . X Anh X còn X được X biết X đến X với X vai X Gene X itrong X Lovely_Writer_The_Series X . X Anan_Wong X - X Anan_Wong X còn X có X biệt_danh X là X Yin X là X một X diễn_viên X và X người_mẫu X Thái X gốc X Hoa X . X Anh X được X biết X đến X với X vai X chính X đầu_tiên X " X Vee X " X trong X bộ X phim X " X En_Of_Love X : X Love_Mechanics X " X được X phát_sóng X vào X năm X 2020 X . X IMGID:014982 Bố O là O thương_binh O , O Linh B-PER cũng O đầy O vẻ O nhiệt_huyết O của O “ O con O nhà O lính O ” O . O X Phan_Xuân_Tuy X - X Phan_Xuân_Tuy X là X Trung_tướng X Công_an X nhân_dân X Việt_Nam X . X Ông X hiện X giữ X chức_vụ X Giám_đốc X Học_viện X Chính_trị X Công_an X nhân_dân X , X nguyên X Hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X An_ninh X nhân_dân X , X nguyên X là X Phó X Giám_đốc X Học_viện X Chính_trị X Công_an X nhân_dân X . X Vương_Quán_Trung X - X Vương_Quán_Trung X là X Thượng_tướng X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X ( X PLA X ) X nguyên X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XVIII X , X nguyên X Phó X Tổng X Tham_mưu_trưởng X Bộ X Tham_mưu X liên_hợp X . X Phùng_Văn_Khai X - X ← X Phùng_Văn_Khai X là X nhà_văn X , X nhà_thơ X quân_đội X , X hiện X là X Phó X Tổng_Biên_tập X của X Tạp_chí X Văn_nghệ X Quân_đội X , X trực_thuộc X Tổng_cục X Chính_trị X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X , X Bộ X Quốc_phòng X Việt_Nam X . X Phạm_Quốc_Trung X - X Phạm_Quốc_Trung X là X một X sĩ_quan X cấp X cao X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X quân_hàm X Trung_tướng X , X Phó X Giáo_sư X , X Tiến_sĩ X , X nguyên X là X Hiệu_trưởng X Trường X Sĩ_quan X Chính_trị X . X Phan_Văn_Giang X - X Phan_Văn_Giang X là X một X tướng_lĩnh X , X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X , X quân_hàm X Đại_tướng X . X Ông X hiện X là X Uỷ_viên X Bộ_Chính_trị X , X Phó X Bí_thư X Quân_uỷ_Trung_ương X , X Bộ_trưởng X Bộ X Quốc_phòng X . X Hoàng_Trung_Kiên X - X Hoàng_Trung_Kiên X là X một X sĩ_quan X cấp X cao X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X mang X quân_hàm X Thiếu_tướng X , X Ông X nguyên X là X Tư_lệnh X Binh_chủng X Tăng X - X Thiết_giáp X , X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X hiệu_trưởng X Trường X Sĩ_quan X Tăng-Thiết X giáp X . X Lương_Thuỳ_Linh X - X Lương_Thuỳ_Linh X là X một X nghệ_sĩ X chèo X Việt_Nam X . X Cô X được X nhiều X khán_giả X biết X đến X qua X các X vở X diễn X như X Thương_nhớ X trầu X cau X , X Hai_mươi X năm X thù_hận X , X Bài X ca X giữ X nước X , X Chuyện X tình X nàng X sơn_nữ X , X Lời X ước X nguyền X , X Nữ X nghệ_sĩ X đã X được X Nhà_nước X Việt_Nam X phong_tặng X danh_hiệu X Nghệ_sĩ_Nhân_dân X năm X 2023 X . X Phạm_Vân_Anh X - X Phạm_Vân_Anh X là X nhà_văn X , X nhà X biên_kịch X , X dịch_giả X hiện X sinh_sống X và X làm_việc X tại X Việt_Nam X . X Bà X hiện X là X Hội_viên X Hội X Nhà_văn X Việt_Nam X , X Hội_viên X Hội X Nhà_báo X Việt_Nam X , X Chi_hội X phó X Chi_hội X Nhà_văn X Quân_đội X , X Phó X Giám_đốc X Điện_ảnh X - X Truyền_hình X Biên_phòng X thành_viên X Nhóm X dịch_giả X nữ X Hà_Nội X . X Súng X carbine X - X Súng X carbine X là X loại X súng X dài X nhưng X vẫn X ngắn X hơn X súng_trường X . X Nhiều X loại X súng X carbine X chỉ X là X biến_thể X rút X ngắn X của X súng_trường X , X dùng X chung X loại X đạn X với X súng_trường X nhưng X sơ X tốc X đạn X thấp X hơn X do X nòng X súng_ngắn X bị X rút X ngắn X lại X . X Cũng X vì_vậy X mà X súng X carbine X thường X nhẹ X hơn X súng_trường X . X Chính X vì X ngắn X và X nhẹ X hơn X súng_trường X , X carbine X được X xem X là X tiện_dụng X hơn X khi X cận_chiến X trên X đường_phố X , X trong X rừng X rậm X , X hay X khi X mang X trên X xe X . X Nhược_điểm X của X carbine X so X với X súng_trường X là X độ_chính_xác X và X hiệu_lực X khi X bắn X ở X cự_ly X xa X thấp X hơn X . X So X với X súng X tiểu_liên X , X thì X carbine X lại X không X tiện_dụng X bằng X khi X sử_dụng X để X cận_chiến X . X Vì X dùng X cùng X loại X đạn X với X súng_trường X , X nên X việc X cấp X đạn X cho X carbine X được X xem X là X dễ_dàng X . X Súng X carbine X thường X được X trang_bị X cho X các X lực_lượng X cơ_động X như X lực_lượng X đặc_biệt X , X trinh_sát X , X nhảy_dù X , X và X một_số X binh_chủng X không X phải X bộ_binh X khác X . X Lục_quân X - X Lục_quân X là X lực_lượng X quân_sự X chiến_đấu X chủ_yếu X chiến_đấu X trên X bộ X . X Theo X nghĩa X rộng X nhất X , X nó X là X quân X / X binh_chủng X trên X bộ X của X một X quốc_gia X hoặc X nhà_nước X . X Lục_quân X cũng X có_thể X bao_gồm X trang_bị X khí_tài X hàng X không X bằng X cách X sở_hữu X một X IMGID:014983 Đến O với O hội_nghị O bạn O khoác O trên O người O chiếc O áo O xanh O tình_nguyện O của O ĐH B-LOC Bách_khoa I-LOC Hà_Nội I-LOC với O chút O tiết_lộ O : O “ O Mình O vừa O tham_gia O xong O đợt O Tiếp_sức O đến O trường O ở O bến_xe B-LOC Giáp_Bát I-LOC đấy O ” O . O X Tập_hợp X trước X khi X làm_việc X - X Trên X khắp X Trung_Quốc X , X nhiều X tổ_chức X cho X công_nhân X tập_trung X ngoài_trời X trước X ca X làm_việc X của X họ X để X tập_hợp X trước X khi X làm_việc X . X Họ X đứng X nghiêm X trong X đội_hình X , X mặc X đồng_phục X làm_việc X , X được X phân X nhóm X tuỳ X theo X vị_trí X trong X công_ty X . X Họ X phải X đối_mặt X với X một X hoặc X hai X nhà_quản_lý X , X người X sẽ X đưa X ra X chỉ_dẫn X , X phê_bình X hoặc X khuyến_khích X . X Các X nhóm X tập_hợp X khác X thì X tham_gia X vào X vũ_đạo X quảng_trường X . X Một X kiểu X tập_hợp X ít X phổ_biến X hơn X là X diễu_hành X . X Chơi X dây X - X Chơi X dây X là X một X trò_chơi X phổ_biến X trên X khắp X thế_giới X . X Khi X chơi X dây X , X người X chơi X dùng X một X sợi X dây X và X các X thao_tác X của X tay X để X tạo X thành X những X hình X khác X nhau X . X Trò_chơi X không X khó X nhưng X đòi_hỏi X sự X linh_hoạt X và X khéo_léo X để X tạo X nên X nhiều X hình_thù X độc_đáo X , X đẹp_mắt X . X Thông_thường X , X người X chơi X luồn X dây X qua X các X ngón X tay X , X cổ_tay X và X có_thể X dùng X miệng X , X ngón X chân X . X Một_số X động_tác X chơi X dây X đòi_hỏi X sự X kết_hợp X giữa X nhiều X người X chơi X . X Chơi X dây X đơn X thì X có_thể X tạo X dây X thành X nhiều X hình X , X ví_dụ X những X hình X cơ_bản X là X cái X bát X , X cái X chổi X , X cái X cầu X , X con X cua X , X bông X hoa X . X Một X trong X những X hình_thù X được X phổ_biến X nhất X thế_giới X là X làm X hình X " X chuồng X mèo X " X Ngoài_ra X , X cũng X có_thể X làm X một_số X trò X ảo_thuật X . X Trong X truyện X Doraemon X , X Nobita X là X cao_thủ X của X trò_chơi X này X . X Đại_dịch X COVID-19 X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Đại_dịch X COVID-19 X do X virus X SARS-CoV X -2 X gây X ra X xuất_hiện X ở X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X vào X ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Đây X cũng X là X nơi X có X ca X mắc X COVID-19 X đầu_tiên X tại X Việt_Nam X . X TPHCM X là X nơi X có X số X ca X tử_vong X do X COVID-19 X cao X nhất X cả X nước X với X 19.985 X người X . X Gia_Thuận X - X Gia_Thuận X là X một X xã X thuộc X huyện X Gò_Công_Đông X , X tỉnh X Tiền_Giang X , X Việt_Nam X . X Mariani X - X Mariani X là X một X thị_xã X và X là X nơi X đặt X uỷ_ban X khu_vực X thị_xã X của X quận X Jorhat X thuộc X bang X Assam X , X Ấn_Độ X . X Vụ X nổ_súng X biên_giới X Việt_Nam X – X Trung_Quốc X 2014 X - X Vào X ngày X 18 X tháng X 4 X năm X 2014 X , X một X nhóm X mười X sáu X công_dân X Trung_Quốc X mà X về X sau X được X xác_định X là X người X dân_tộc X Duy_Ngô_Nhĩ X đã X nổ_súng X bắn X trả X bộ_đội X biên_phòng X Việt_Nam X sau X khi X tịch_thu X súng X của X họ X khi X họ X đang X bị X giam_giữ X để X trao_trả X cho X Trung_Quốc X . X Năm X người X Duy_Ngô_Nhĩ X và X hai X lính X biên_phòng X Việt_Nam X thiệt_mạng X trong X vụ_việc X . X Mười X trong X số X những X thủ_phạm X người X Duy_Ngô_Nhĩ X là X nam_giới X và X số X còn X lại X là X phụ_nữ X hoặc X trẻ_em X . X IMGID:014984 Nhưng O hội_nghị O còn O xúc_động O khi O biết O trong O bảy O năm O học O phổ_thông O Duy B-PER Linh I-PER còn O giúp O bạn O nghèo O Hoàng B-PER Vũ I-PER Tân I-PER bằng O cách O nhịn O quà O sáng O mua O sách O , O vở O cho O bạn O , O kèm O bạn O những O môn O yếu O , O động_viên O những O lúc O bạn O có O ý_định O bỏ O học O đi O làm O ... O X Biện_chứng X của X tự_nhiên X - X Biện_chứng X của X tự_nhiên X là X một X tác_phẩm X chưa X được X hoàn_thành X của X Friedrich_Engels X . X Trong X tác_phẩm X này X , X Engels X đã X áp_dụng X phép_biện_chứng X duy_vật X để X diễn_giải X bản_chất X và X các X quy_luật X của X giới X tự_nhiên X . X Tác_giả X cũng X đứng X trên X lập_trường X của X chủ_nghĩa_duy_vật X biện_chứng X để X phê_phán X các X quan_điểm X tư_sản X trong X lĩnh_vực X khoa_học_tự_nhiên X , X bảo_vệ X và X phát_triển X chủ_nghĩa_duy_vật X biện_chứng X . X Từ_điển X tiếng X Việt X - X Từ_điển X tiếng X Việt X còn X gọi X là X Từ_điển X Hoàng_Phê X là X công_trình X từ_điển X tiếng X Việt X của X Viện X Ngôn_ngữ_học X , X cơ_quan X nghiên_cứu X ngôn_ngữ X hàng_đầu X của X Việt_Nam X , X do X một X nhóm X những X nhà_khoa_học X biên_soạn X và X GS X Hoàng_Phê X làm X chủ X biên X . X Xuất_bản X năm X 1988 X , X năm X 2005 X quyển X sách X được X Giải_thưởng X Nhà_nước X về X Khoa_học X Công_nghệ X . X Người X bán X hàng X vĩ_đại X nhất X thế_giới X - X Người X bán X hàng X vĩ_đại X nhất X thế_giới X là X một X cuốn X sách X của X tác_giả X Og_Mandino X có X nội_dung X hướng_dẫn X triết_lý X về X nghệ_thuật X bán X hàng X và X thành_công X . X Cuốn X sách X kể X câu_chuyện X về X Hafid X một X cậu X bé X chăn X lạc_đà X nghèo X với X hành_trình X có X được X một X cuộc_sống X sung_túc X . X Cuốn X sách X được X xuất_bản X lần X đầu_vào X năm X 1968 X và X được X nhà_xuất_bản X Bantam X tái_bản X vào X năm X 1983 X . X Một X ấn_bản X bìa X cứng X được X Buccaneer_Books X ấn_bản X vào X tháng X 6 X năm X 1993 X . X Năm X 1970 X , X Viện X Động_lực X Thành_công X đã X mua X bản_quyền X sản_xuất X bản X ghi_âm X . X Cho X đến X nay X , X cuốn X sách X Người X bán X hàng X vĩ_đại X nhất X thế_giới X đã X được X dịch X ra X 25 X ngôn_ngữ X và X đã X bán X hơn X 50 X triệu X bản X , X trở_thành X cuốn X sách_gối_đầu_giường X của X nhiều X doanh_nhân X và X truyền X lửa X cho X hàng X triệu X người X . X Tôi X là X ai X - X và X nếu X vậy X thì X bao_nhiêu X ? X - X Tôi X là X ai X - X và X nếu X vậy X thì X bao_nhiêu X ? X Một X chuyến X du_hành X triết X luận X là X một X cuốn X sách X phi X hư_cấu X được X viết X bởi X nhà_báo X người X Đức X Richard_David_Precht X năm X 2007 X . X Quyển X sách X đứng X đầu X danh_sách X bán_chạy X nhất X của X tạp_chí X Der_Spiegel X 16 X tuần X trong X năm X 2008 X và X tiếp_tục X ở X trong X danh_sách X đến X tận X tháng X 10 X năm X 2012 X . X Tác_giả X kể X chuyện X triết_học X một_cách X dễ X hiểu X và X hấp_dẫn X , X sử_dụng X những X kết_quả X nghiên_cứu X của X khoa_học X về X não X bộ X , X tâm_lý X , X sinh_học X , X y_học X làm X viện X chứng X hoặc X bác_bỏ X những X luận_thuyết X triết_học X từng X được X đưa X ra X trong X suốt X chiều X dài X lịch_sử X , X kể X từ X Platon X , X Decartes X , X Kant X , X Jeremy_Bentham X , X Nietzsche X , X Freud X , X Ernst_Mach X , X Sartre X , X Peter_Singer X , X Niklas_Luhmann X . X Mục_đích X của X cuốn X sách X là X đánh_thức X và X rèn_luyện X tính X tò_mò X ham X hiểu_biết X và X khuyến_khích X một X cuộc_sống X tiến_bộ X , X có X ý_thức X hơn X . X IMGID:014985 Hiện O Tân B-PER đã O bước O vào O năm O 2 O Học_viện B-ORG Kỹ_thuật I-ORG quân_sự I-ORG . O X IMGID:014986 Hay O Đơn B-PER Thương I-PER vừa O là O bạn O vừa O là O thầy O kèm O hai O bạn O Phúc B-PER và O Thuỳ B-PER Linh I-PER học O yếu O hay O nghịch_ngợm O của O lớp O . O X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X cũng X có X nhu_cầu X lớn X không X kém X . X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Enzyme X phiên X mã X ngược X - X Phiên X mã X ngược X là X quá_trình X tổng_hợp X chuỗi X đơn X DNA X từ X khuôn_mẫu X RNA X thông_tin X . X Quá_trình X phiên X mã X ngược X nói X trên X chỉ X thực_hiện X được X nhờ X một X loại X enzyme X đặc_trưng X gọi X là X enzyme X phiên X mã X ngược X . X Trong X hình X 1 X : X Quá_trình X mà X DNA X tạo X ra X RNA X gọi X là X phiên X mã X , X được X xúc_tác X bởi X enzyme X phiên X mã X RNA X polymerase X . X Còn X quá_trình X ngược_lại X mà X RNA X tạo X ra X DNA X gọi X là X phiên X mã X ngược X , X được X xúc_tác X bởi X enzyme X phiên X mã X ngược X Bởi_vì X quá_trình X này X tổng_hợp X nên X DNA X , X nên X enzyme X này X có X chức_năng X tương_tự X enzyme X DNA-polymeraza X trong X nhân X đôi X DNA X bình_thường X ; X nhưng X nó X lại X dựa X vào X khuôn_mẫu X là X RNA X , X nên X tên X đầy_đủ X của X nó X trong X các X giáo_trình X Sinh_hoá_học X hoặc X Di_truyền_học X phân_tử X gọi X là X DNA-polymerase X phụ_thuộc X RNA X hoặc X DNA-polymerase X tạo X bởi X RNA X Xung_đột X đảng_phái X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X - X Sau X khi X Đảng X Cộng_sản X Đông_Dương X được X thành_lập X năm X 1930 X , X xung_đột X đảng_phái X bắt_đầu X xuất_hiện X . X Điển_hình X là X tranh_cãi X và X bút_chiến X IMGID:014987 “ O Dù O kết_quả O học_tập O của O các O bạn O chưa O thật O cao O nhưng O đã O có O rất O nhiều O tiến_bộ O ” O - O Đơn B-PER Thương I-PER tiết_lộ O . O X Lớp_học X - X Lớp X , X lớp_học X hay X phòng X học X là X một X căn X phòng X thường X được X bố_trí X trong X nhà_trường X và X trung_tâm X giáo_dục X chuyên_sử_dụng X cho X hoạt_động X giảng_dạy X của X thầy_cô_giáo X , X giảng_viên X , X giáo_sư X , X và X học_tập X của X các X học_sinh X , X sinh_viên X , X Lớp_học X là X đơn_vị X cơ_bản X tại X các X cơ_sở X giáo_dục X bao_gồm X cả X trường X công_lập X , X trường X tư_thục X ; X các X trung_tâm X giáo_dục X ; X các X công_ty X , X cơ_quan X ; X các X tổ_chức X tôn_giáo X , X tổ_chức X nhân_đạo X ; X y_tế X ; X Lớp_học X là X một X không_gian X tương_đối X tách_biệt X và X yên_tĩnh X nơi X mà X việc X học_tập X và X giảng_dạy X có_thể X diễn X ra X mà X không X bị X gián_đoạn X bởi X những X phiền_nhiễu X bên X ngoài X . X Một X lớp_học X có_thể X dao_động X từ X một_vài X đến X hàng X chục X người X học X hoặc X lớn X hơn X với X hàng X trăm X sinh_viên X trong X một X phòng X Màu_sắc X - X Màu_sắc X là X đặc_trưng X của X nhận_thức X thị_giác X được X mô_tả X thông_qua X các X loại X màu X , X với X các X tên X như X đỏ X , X cam X , X vàng X , X xanh X lá X cây X , X xanh X dương X hoặc X tím X . X Nhận_thức X về X màu_sắc X này X xuất_phát X từ X sự X kích_thích X của X các X tế_bào X cảm X quang X bằng X bức_xạ X điện X từ X Các X loại X màu X và X thông_số X kỹ_thuật X vật_lý X của X màu X được X liên_kết X với X các X vật_thể X thông_qua X các X bước_sóng X của X ánh_sáng X được X phản_xạ X từ X chúng X và X cường_độ X của X chúng X . X Sự X phản_xạ X này X bị X chi_phối X bởi X các X tính_chất X vật_lý X của X vật_thể X như X sự X hấp_thụ X ánh_sáng X , X quang_phổ X phát_xạ X . X v X . X v X . X Bằng X cách X xác_định X một X không_gian X màu X , X màu_sắc X có_thể X được X xác_định X bằng X số X theo X toạ_độ X , X mà X năm X 1931 X cũng X được X đặt X tên X theo X thoả_thuận X toàn_cầu X với X các X tên X màu X được X quốc_tế X đồng_ý X như X đã X đề_cập X ở X trên X ( X đỏ X , X cam X , X v X . X v X . X bởi X Uỷ_ban X Chiếu X sáng X Quốc_tế X . X Các X không_gian X màu X RGB X ví_dụ X là X một X không_gian X màu_sắc X tương_ứng X với X 3 X lớp X màu X của X con_người X và X các X tế_bào X hình_nón X ba X loại X mà X đáp_ứng X với X ba X dải X ánh_sáng X : X bước_sóng X dài X , X đạt X đỉnh X gần X 564-580 X nm X bước_sóng X trung_bình X , X đạt X cực_đại X gần X 534-545 X nm X và X ánh_sáng X bước_sóng X ngắn X , X gần X 420-440 X nm X Khả_năng X cảm_thụ X hình_ảnh X của X " X đôi X mắt X " X của X các X loài X khác X cũng X thay_đổi X đáng_kể X so X với X con_người X và X do_đó X dẫn X đến X nhận_thức X màu_sắc X tương_ứng X khác X nhau X mà X không_thể X dễ_dàng X so_sánh X với X nhau X . X Chẳng_hạn X , X ong_mật X và X ong_vò_vẽ X có X tầm X nhìn X màu X ba X màu X nhạy_cảm X với X tia_cực_tím X nhưng X không X nhạy_cảm X với X màu X đỏ X . X Papilio X bướm X có X sáu X loại X cơ_quan X thụ X quang X và X có_thể X có X tầm X nhìn X 5 X lớp X màu X . X Hệ_thống X thị_giác X màu X phức_tạp X nhất X trong X vương_quốc X động_vật X đã X được X tìm X thấy X trong X các X loài X tôm X tít X với X tối_đa X 12 X loại X thụ X thể X quang_phổ X được X cho X là X hoạt_động X như X nhiều X đơn_vị X lưỡng X sắc X . X Khoa_học X về X màu_sắc X đôi_khi X được X gọi X là X khoa_học X sắc X ký X , X hoặc X đơn_giản X là X khoa_học X màu_sắc X . X Nó X bao_gồm X nghiên_cứu X về X nhận_thức X màu_sắc X của X mắt X và X não X người X , X nguồn_gốc X của X màu_sắc X trong X vật_liệu X , X lý_thuyết X màu_sắc X trong X nghệ_thuật X và X vật_lý X của X bức_xạ X điện X từ X trong X phạm_vi X nhìn X thấy X Bibliothèque X de X la X Pléiade X - X IMGID:014988 Cống_hiến O cho O đời O những O tài_năng O . O IMGID:014989 Bên O cạnh O những O bạn O nhỏ O vai O mang O khăn_quàng_đỏ O hồn_nhiên O , O còn O là O những O bậc O đàn_anh O đàn_chị O . O X Người X Môn X - X Người X Môn_IPA X : X [ X mùn X lùmjóʊ X ] X là X một X dân_tộc X nói X tiếng X Môn-Khmer X ở X Đông_Nam_Á X , X có X quan_hệ X gần_gũi X với X các X dân_tộc X Môn-Khmer X như X người X Khmer X , X người X Khơ_Mú X , X người X Việt X . X Trong X lịch_sử X , X họ X sống X ở X khu_vực X xung_quanh X biên_giới X phía X Nam_Thái_Lan X và X Myanmar X , X là X khu_vực X Hạ_Miến_Điện X . X Người X Môn X là X những X người X đầu_tiên X ở X bán_đảo X Trung_Ấn X tiếp_nhận X Phật_giáo X Nguyên_thuỷ X từ X Sri_Lanka X và X truyền_bá X lại X xung_quanh X . X Nhiều X vị X sư X người X Môn X có X vai_trò X quan_trọng X trong X sự X phát_triển X Phật_giáo X ở X Thái_Lan X , X Campuchia X . X Người X ta X cho X rằng X người X Môn X có X khoảng X 8 X triệu X dân X tự X cho X mình X là X hậu_duệ X của X dân_tộc X Môn X và X duy_trì X văn_hoá X và X ngôn_ngữ X nhưng X đa_số X dân X Môn X sử_dụng X tiếng X Myanmar X hiện_đại X trong X công_việc X hàng X ngày X và X chỉ X đọc X được X chữ X Myanmar X chứ X không X phải X tiếng_mẹ_đẻ X của X mình X . X Như X nhiều X dân_tộc_thiểu_số X khác X tại X Myanmar X , X họ X bị X buộc X phải X đồng_hoá X vào X văn_hoá X Myanmar X hoặc X buộc X phải X bỏ X đi X . X Cộng_đồng X Môn X tị_nạn X đông X nhất X hiện_nay X là X ở X Thái_Lan X . X Nhiều X người X gốc X Môn X có X vai_trò X quan_trọng X trong X tôn_giáo X và X chính_trường X Thái_Lan X . X Vua_Rama_I X có X cha X và X vợ X là X người X Môn X . X Cộng_đồng X Môn X cũng X một X số_ít X sống X ở X Lào X . X Các X cộng_đồng X nhỏ X hơn X ở X các X nước X như X Hoa_Kỳ X , X Úc X , X Canada X , X Na_Uy X , X Đan_Mạch X , X Thuỵ_Điển X , X Hà_Lan X và X một_số X nước X khác X trên X thế_giới X . X Đa_số X người X Môn X sống X quanh X thành_phố X Bago X hoặc X tại X những X địa_điểm X kinh_đô X lịch_sử X của X họ X , X cảng X Mawlamyaing X . X Họ X cũng X chiếm X một X tỷ_lệ X đáng_kể X phía X Nam X vùng_đất X thấp X duyên_hải X của X thành_phố X Ye X . X Đồng_phục X học_sinh X - X Đồng_phục X học_sinh X là X một X trang_phục X có X những X tiêu_chuẩn X riêng X và X được X mặc X chủ_yếu X trong X các X trường_học X . X Đồng_phục X phổ_biến X ở X các X trường X tiểu_học X và X trung_học X tại X nhiều X quốc_gia X khác X nhau X . X Khi X được X áp_dụng X , X chúng X sẽ X tạo X ra X các X quy_chuẩn X về X ăn_mặc X cho X mỗi X nhà_trường X . X Mặc_dù X có_thể X sử_dụng X thay_thế X nhau X nhưng X vẫn X có X sự X khác_biệt X rõ_rệt X giữa X khái_niệm X đồng_phục X với X quy_chuẩn X ăn_mặc X . X Theo X học_giả X Joseph X được X coi X như X là X một X biểu_tượng X nhóm X , X ( X b X ) X xác_nhận X tính X hợp_pháp X của X một X tổ_chức X bằng X cách X thể_hiện X được X vai_trò X và X vị_trí X của X các X cá_nhân X và X ( X c X ) X ngăn_chặn X yếu_tố X cá_nhân X " X Đồng_phục X học_sinh X áp_dụng X trong X các X trường_học X hiện_nay X tại X Việt_Nam X nói_riêng X và X trên X thế_giới X nhìn_chung X có X nhiều X điểm X khá X tương_đồng X . X Ví_dụ X , X các X nam_sinh X thì X mặc X quần X tối X màu X với X áo X sơ_mi X sáng X màu X . X Phụ_kiện X thường X là X cà_vạt X . X Đồng_phục X cho X các X bạn X nữ_sinh X thường X là X sơ_mi X phối X cùng X chân_váy X hoặc X quần X dài X . X Một_số X trường X còn X may X thêm X cả X áo X jacket X hoặc X blazer X cho X học_sinh X để X bộ_đồ X trở X lên X thanh_lịch X và X mới_mẻ X hơn X . X Trong X khi X đó X thì X với X các X quy_chuẩn X ăn_mặc X thường X ít X bị X giới_hạn X hơn X , X và X theo X Widle X " X tập_trung X vào X việc X đề_cao X sự X khiêm_tốn X và X xoá_bỏ X các X định_kiến X của X xã_hội X về X thời_trang X " X Ví_dụ X , X các X quy_chuẩn X ăn_mặc X sẽ X không X cho_phép X mặc X quần_áo X rách X , X không X có X biểu_tượng X hoặc X IMGID:014990 Mậu_Thân O năm O 1968 O , O Nguyễn B-PER Thành I-PER Tâm I-PER mất O đi O người O cha O , O mẹ O vừa O bị O vết_thương O tinh_thần O vừa O bị O đòn_roi O của O địch O tra_tấn O khiến O sức_khoẻ O suy_sụp O . O X Emmanuelle_Arsan X - X Emmanuelle_Arsan X , X bút_danh X của X Marayat X Rollet-Andriane X , X sinh X năm X 1932 X với X tên X Marayat_Bibidh X , X là X một X tiểu_thuyết_gia X người X Pháp X gốc X Á-Âu X , X nổi_tiếng X nhất X với X việc X tạo X ra X nhân_vật X hư_cấu X Emmanuelle X , X một X người X phụ_nữ X khám_phá X tình_dục X của X mình X theo X hoàn_cảnh X khác X nhau X . X Arsan X sinh X ra X tại X Bangkok X , X Thái_Lan X . X Ở X tuổi X 16 X , X cô X đã X kết_hôn X với X một X nhà X ngoại_giao X Pháp X tại X UNESCO X , X Louis-Jacques X Rollet-Andriane X , X họ X có X hai X con X gái X . X Tiểu_thuyết X Emmanuelle X được X xuất_bản X và X phát_hành X bí_mật X tại X Pháp X mà X không X có X tên X của X tác_giả X vào X năm X 1959 X . X Phiên_bản X tiếp_nối X sau X đó X mang X biệt_danh X Emmanuelle_Arsan X , X người X sau X đó X đã X được X tiết_lộ X là X Marayat X Rollet-Andriane. X Mặc_dù X cuốn X tiểu_thuyết X đôi_khi X ám_chỉ X là X một-bán X tự_truyện X , X đó X là X sau_này X cho X thấy X các X tác_giả X thực_sự X là X Louis-Jacques X Rollet-Andriane X , X hoặc X là X cuốn X tiểu_thuyết X đã X có_thể X là X do X cả X hai X vợ_chồng X sáng_tác X cùng X nhau X Một_số X tiểu_thuyết X được X xuất_bản X dưới X nhiều X biệt_danh X Emmanuelle_Arsan X . X Shelley_Duvall X - X Shelley_Alexis_Duvall X là X một X cựu X nữ X diễn_viên X , X nhà_sản_xuất X , X nhà_văn X và X ca_sĩ X người X Mỹ X . X Trong X suốt X sự_nghiệp X của X mình X , X Duvall X đã X giành X được X nhiều X lời X khen_ngợi X từ X những X vai X diễn X của X về X các X nhân_vật X lập_dị X khác X nhau X . X Cô X đoạt X một X giải_thưởng X trong X Liên_hoan_phim X Cannes X dành X cho X Nữ X diễn_viên X xuất_sắc X nhất X , X Giải_thưởng X Peabody X , X hai X đề_cử X giải X Emmy X và X một X đề_cử X giải X BAFTA X . X Shelley X đã X từng X đóng X nhiều X vai X trong X các X phim_điện_ảnh X và X phim_truyền_hình X , X nhưng X có_lẽ X đáng X chú_ý X nhất X là X vai X con X vẹt X Olive_Oyl X trong X Popeye X và X Wendy_Torrance X trong X The_Shining X . X Là X người X gốc X Texas X , X Duvall X bắt_đầu X sự_nghiệp X từ X những X năm X 1970 X , X xuất_hiện X trong X nhiều X bộ X phim X khác X nhau X của X đạo_diễn X Robert_Altman X , X bao_gồm X phim X Brewster_McCloud X ( X 1970 X ) X McCabe X & X Mrs. X Miller X ( X 1971 X ) X Thief_Like_Us X ( X 1974 X ) X Columbia X ( X 1975 X ) X và X 3 X Women X ( X 1977 X ) X những X tác_phẩm X này X sau X đó X đã X mang X về X cho X Shelley X giải_thưởng X Cannes X cho X Nữ X diễn_viên X xuất_sắc X nhất X và X một X đề_cử X BAFTA X cho X Nữ X diễn_viên X xuất_sắc X nhất X . X Cô X cũng X có X một X vai X phụ X trong X phim X Annie_Hall X ( X 1977 X ) X trước X khi X tham_gia X vai X chính X Olive_Oyl X trong X Popeye X ( X 1980 X ) X cùng X vai X diễn X sáng_giá X nhất X là X Wendy_Torrance X trong X bộ X phim X kinh_dị X The_Shining X ( X 1980 X ) X do X Stanley_Kubrick X đạo_diễn X . X Sau X đó X , X Shelley X vẫn X xuất_hiện X trong X bộ X phim X giả_tưởng X Time_Bandits X ( X 1981 X ) X của X Terry_Gilliam X , X bộ X phim X hài-kinh X dị X ngắn X Frankenweenie X ( X 1984 X ) X và X bộ X phim X hài X Roxanne X ( X 1987 X ) X Vào X những X năm X 1980 X , X Duvall X quyết_định X một X bước_đi X mạo_hiểm X , X đó X là X dấn_thân X vào X công_việc X sản_xuất X chương_trình X truyền_hình X dành X cho X trẻ_em X và X thanh_thiếu_niên X . X Trong X khoảng X thời_gian X từ X 1982 X đến X 1987 X , X Shelley X đã X xuất_hiện X trong X series X Nhà_hát X Faerie_Tale X , X một X tuyển_tập X phim X thuật X lại X nhiều X câu_chuyện X cổ_tích X nổi_tiếng X . X Ngoài_ra X còn X có X Tall_Tales X & X Legends X ( X 1985-1987 X ) X Sau X khi X được X đề_cử X giải X Emmy X năm X 1988 X , X Shelley X cho X ra_mắt X loạt X phim X IMGID:014991 Thiếu O ăn O , O bệnh_tật O luôn O đe_doạ O đến O sức_khoẻ O các O thành_viên O trong O gia_đình O nên O 10 O tuổi O Tâm B-PER đã O hun_đúc O quyết_tâm O học O thật O giỏi O , O trở_thành O người O thầy_thuốc O của O gia_đình O và O cộng_đồng O . O X Salah X - X Salāh X là X một X trong X năm X trụ_cột X của X đức_tin X đạo X Hồi X và X một X nhiệm_vụ X tôn_giáo X bắt_buộc X đối_với X mọi X tín_đồ X Hồi_giáo X . X Đó X là X một X hành_động X thể_chất X , X tinh_thần X và X tâm_linh X thờ X phượng X được X thực_hiện X năm X lần X mỗi X ngày X vào X các X thời_điểm X quy_định X . X Trong X nghi_thức X này X , X các X tín_đồ X bắt_đầu X đứng X , X cúi X chào X , X lạy X , X và X kết_thúc X trong X khi X đang X ngồi X trên X mặt_đất X . X Trong X mỗi X tư_thế X , X các X tín_đồ X đọc X thuộc_lòng X hoặc X đọc X một X câu_thơ X , X cụm_từ X và X những X lời X cầu_nguyện X nhất_định X . X Từ X salat X thường X được X dịch X là X cầu_nguyện X , X nhưng X định_nghĩa X này X có_thể X gây X nhầm_lẫn X . X Hồi_giáo X sử_dụng X các X từ X " X Dua X " X hoặc X " X Supplication X " X khi X đề_cập X đến X định_nghĩa X chung X về X những X lời X cầu_nguyện X , X ý_nghĩa X chúng X là X " X kiến_nghị X tôn_kính X với X Chúa_Trời X . X Việc X rửa_tội X theo X nghi_lễ X sẽ X được X thực_hiện X trước X salat X . X Salat X gồm X sự X lặp X lại X của X một X đơn_vị X gọi X là X một X rakʿah X bao_gồm X các X hành_động X và X các X từ_ngữ X theo X quy_định X . X Số_lượng X bắt_buộc X ( X fard X ) X rakaʿāt X thay_đổi X từ X hai X đến X bốn X theo X thời_gian X trong X ngày X hoặc X các X trường_hợp X khác X Cầu_nguyện X là X bắt_buộc X đối_với X tất_cả X những X người X Hồi_giáo X , X ngoại_trừ X những X thiếu_niên X , X phụ_nữ X có X kinh_nguyệt X , X hoặc X phụ_nữ X đang X gặp X chảy_máu X trong X 40 X ngày X sau X khi X sinh X con X . X Nhân_tố X sinh_thái X - X Nhân_tố X sinh_thái X là X nhân_tố X ở X môi_trường X có X ảnh_hưởng X trực_tiếp X hoặc X gián_tiếp X đến X quá_trình X sống X của X sinh_vật X . X Đây X là X một X khái_niệm X trong X sinh_thái_học X , X ở X các X ngôn_ngữ X khác X được X gọi X là X " X ecological X factor X " X " X facteur X écologique X " X đều X dùng X để X chỉ X một X hay X nhiều X nhân_tố X ở X môi_trường X sống X có X tác_động X đến X một X hay X nhiều X sinh_vật X , X còn X gọi X là X nhân_tố X môi_trường X Chu_kỳ X kinh_nguyệt X - X Chu_kỳ X kinh_nguyệt X là X sự X biến_đổi X tự_nhiên X thường_xuyên X xảy X ra X trong X hệ X sinh_dục X nữ X cần_thiết X cho X quá_trình X mang X thai X và X sinh_sản X . X Theo X định_nghĩa X khác X , X chu_kỳ X kinh_nguyệt X là X sự X biến_đổi X về X cấu_trúc X , X chức_năng X của X niêm_mạc X tử_cung X dẫn X tới X sự X chảy_máu X có X chu_kỳ X ở X niêm_mạc X tử_cung X dưới X tác_dụng X của X các X hormone X tuyến_yên X và X buồng_trứng X . X Chu_kỳ X này X là X cần_thiết X cho X việc X sản_xuất X noãn_bào X và X chuẩn_bị X tử_cung X để X mang X thai X . X Chu_kỳ X kinh_nguyệt X xảy X ra X do X sự X tăng X giảm X của X nồng_độ X hormone X estrogen X , X dẫn X đến X sự X dày X lên X của X niêm_mạc X tử_cung X và X sự X phát_triển X của X noãn X Noãn X được X phóng_thích X từ X buồng_trứng X vào_khoảng X ngày X thứ X 14 X trong X chu_kỳ X ; X niêm_mạc X tử_cung X dày X lên X cung_cấp X chất X dinh_dưỡng X cho X phôi X sau X khi X làm X tổ X . X Nếu X không X mang X thai X , X lớp X niêm_mạc X này X sẽ X thoái_hoá X và X bong X ra X , X đẩy X ra X ngoài X qua X đường X âm_đạo X . X Đây X gọi X là X hiện_tượng X kinh_nguyệt X , X hành_kinh X hoặc X " X đến X kỳ X " X Chu_kỳ X kinh_nguyệt X đầu_tiên X thường X diễn X ra X vào X độ X tuổi X 12 X đến X 15 X , X được X gọi X là X hành_kinh X lần X đầu X ( X menarche X ) X Trong X trường_hợp X dậy_thì X sớm X , X bé X gái X tám X tuổi X đã X có_thể X có X sự X hành_kinh X , X tuy_vậy X vẫn X có_thể X coi X đây X là X hiện_tượng X IMGID:014992 Từ_chối O công_việc O giảng_dạy O tại O khoa O y O Trường B-LOC ĐH I-LOC Cần_Thơ I-LOC , O bác_sĩ O Tâm B-PER trở_về O phục_vụ O cộng_đồng O tại O quê_hương O Bến_Tre B-LOC . O X Lộc X vừng X - X Lộc X vừng X , X còn X gọi X là X chiếc X hay X lộc X mưng X là X một X loài X thuộc X chi X Lộc X vừng X , X là X loài X cây X bản_địa X của X các X vùng_đất X ẩm X ven X biển X Nam_Á X và X Bắc_Úc X , X từ X Afghanistan X đến X Philippin X và X Queensland X . X Tại X Đông_Nam_Á X , X loài X này X phân_bố X ở X Việt_Nam X , X Lào X , X Campuchia X , X Thái_Lan X . X Ở X Việt_Nam X , X cây X mọc X khắp_nơi X , X từ X Bắc X vào X Nam X ra X tới X Côn_Đảo X . X Cây X lộc X vừng X có X thân X và X gốc X đẹp X , X hoa X thường X màu X đỏ X và X lá X của X nó X có X hình X mác X , X khi X nở X có X hương X thơm X , X được X dùng X làm X cây_cảnh X . X Có X người X xếp X lộc X vừng X vào X bốn X loại X cây_cảnh X quý X : X sanh X , X sung X , X tùng X , X lộc X . X Trường X Đại_học X Bách_khoa X , X Đại_học X Đà_Nẵng X - X Trường X Đại_học X Bách_khoa X là X trường X đại_học X đầu X ngành X về X lĩnh_vực X kỹ_thuật X ở X miền X Trung X Việt_Nam X , X có X trụ_sở X tại X Đà_Nẵng X , X Việt_Nam X . X Trường X Đại_học X Bách_khoa X được X xem X là X trung_tâm X nghiên_cứu X khoa_học_kỹ_thuật X và X chuyển_giao X công_nghệ X hàng_đầu X khu_vực X miền X Trung X Việt_Nam X , X trực_thuộc X Đại_học X Đà_Nẵng X và X được X xếp X vào X nhóm X các X đại_học X trọng_điểm X quốc_gia X . X Năm X 2017 X , X trường X trở_thành X 1 X trong X 4 X trường X đại_học X đầu_tiên X của X Việt_Nam X đạt X chuẩn X quốc_tế X trong X đào_tạo X và X nghiên_cứu X do X Hội_đồng X cấp X cao X đánh_giá X nghiên_cứu X và X giáo_dục X đại_học X châu_Âu X ( X HCERES X ) X công_nhận X . X Prunus X cerasoides X - X Prunus X cerasoides X , X được X gọi X là X Mai X anh_đào X , X tại X vùng X Tây_Bắc X còn X gọi X là X hoa X Tớ X dày X hoặc X " X Đào X rừng X ” X , X là X một X loài X thực_vật X thuộc X chi X Mận X mơ X phân X chi X anh_đào X . X Loài X này X phân_bố X ở X Đông_Á X và X phía X bắc X Nam_Á X ở X độ X cao X trên X 1000 X m X . X Thuộc X cây X ôn_đới X , X loài X này X đã X được X mô_tả X khoa_học X lần X đầu_tiên X bởi X nhà X thực_vật_học X Scotland_David_Don X . X Phạm_vi X phân_bố X kéo_dài X trong X dãy X Himalaya X từ X Himachal_Pradesh X ở X phía X trung-bắc X Ấn_Độ X , X tới X Tây_Nam X Trung_Quốc X , X Miến_Điện X và X Thái_Lan X , X trung_du X miền X núi X phía X bắc X Việt_Nam X , X Tây_Nguyên X . X Nó X phát_triển X ở X các X khu X rừng X ôn_đới X , X cận_nhiệt_đới X ở X độ X cao X từ X 1.200-2.400 X mét X IMGID:014993 Lần O đầu_tiên O rời O làng O quê O hẻo_lánh O đến O TP. B-LOC HCM I-LOC là O trường_hợp O của O rất O nhiều O đại_biểu O . O X Núi X Đôi_Quản_Bạ X - X Núi X đôi X Quản_Bạ X hay X núi X Cô X Tiên_Quản_Bạ X là X một X thắng_cảnh X ở X thị_trấn X Tam_Sơn X huyện X Quản_Bạ X tỉnh X Hà_Giang X . X Tanahu X ( X huyện X ) X - X Tanahu X là X một X huyện X thuộc X khu X Gandaki X , X vùng X Tây_Nepal X , X Nepal X . X Huyện X này X có X diện_tích X 1546 X km² X , X dân_số X thời_điểm X năm X 2001 X là X 315237 X người X . X Cán_Cấu X - X Cán_Cấu X là X một X xã X thuộc X huyện X Si_Ma_Cai X , X tỉnh X Lào_Cai X , X Việt_Nam X . X Si_Ma_Cai X - X Si_Ma_Cai X là X một X huyện X miền X núi X biên_giới X thuộc X tỉnh X Lào_Cai X , X Việt_Nam X . X Ruộng_bậc_thang X - X Ruộng_bậc_thang X là X một X hình_thức X canh_tác X của X nhiều X vùng_đất X dốc X trên X thế_giới X . X Bản_Luốc X - X Bản_Luốc X là X một X xã X thuộc X huyện X Hoàng_Su_Phì X , X tỉnh X Hà_Giang X , X Việt_Nam X . X Na_Khê X - X Na_Khê X là X một X xã X thuộc X huyện X Yên_Minh X , X tỉnh X Hà_Giang X , X Việt_Nam X . X Nguyên_Bình X - X Nguyên_Bình X là X một X huyện X miền X núi X nằm X ở X phía X tây X tỉnh X Cao_Bằng X , X Việt_Nam X . X Lamjung X ( X huyện X ) X - X Lamjung X là X một X huyện X thuộc X khu X Gandaki X , X vùng X Tây_Nepal X , X Nepal X . X Huyện X này X có X diện_tích X 1692 X km² X , X dân_số X thời_điểm X năm X 2001 X là X 177149 X người X . X Hoàng_Su_Phì X - X Hoàng_Su_Phì X là X một X huyện X miền X núi X biên_giới X thuộc X tỉnh X Hà_Giang X , X Việt_Nam X . X IMGID:014994 Lê B-PER Gia I-PER Khánh I-PER 14 O tuổi O - O “ O ở O tuốt O trong O rẫy O thôn B-LOC 10 I-LOC , O thị_trấn B-LOC Đắk_Hà I-LOC , O tỉnh B-LOC Kontum I-LOC ” O . O X Shery X - X Shery X là X một X ca_sĩ X nhạc X pop X Latin X và X nhạc_sĩ X người X Latin_Guatemala X [ X 1 X ] X Cô X đã X thu X âm X các X bài X hát X bằng X tiếng X Tây_Ban_Nha X và X Ý X , X và X chia_sẻ X sân_khấu X với X những X siêu_sao X quốc_tế X như X Chayanne X , X Cristian_Castro X , X Manuel_Mijares X , X Miguel_Bosé X , X Enrique_Iglesias X , X Vikki_Carr X và X Aleks_Syntek X . X Hai X trong X số X các X tác_phẩm X gốc X của X cô X ( X cụ_thể X là X " X El X amor X es X un X fantasma X " X và X " X En X la X vida X y X para X siempre X " X đã X lọt X vào X chung_kết X trong X Cuộc X thi_viết X bài X hát X John_Lennon X , X ở X thành_phố X New_York X . X " X El X amor X es X un X fantasma X " X ( X Love X is X a X Ghost X " X album X đầu_tiên X của X cô X , X được X phát_hành X vào X tháng X 1 X năm X 2008 X sau X hai X năm X rưỡi X sản_xuất X . X Đĩa X CD X được X đặt X tên X theo X bài X hát X đầu_tiên X từng X được X viết X bởi X nghệ_sĩ X , X được X ra_mắt X trên X đài_phát_thanh X với X 26 X tuần X liên_tiếp X trong X Top X 40 X trong X bản_nhạc X Guatemala X của X cô X vào X năm X 2005 X . X Album X có X 11 X bài X hát X gốc X được X viết X bởi X Shery X , X một X bài X hát X được X viết X bởi X nhạc_sĩ X huyền_thoại X người X Tây_Ban_Nha X José_Luis_Perales X , X cũng X như X song_ca X với X nhà_sản_xuất X / X nhạc_sĩ X người X Ý X Francesco_Sondelli X , X ca_sĩ X Guatemala X Jorge X " X El_Bardo X " X và X một X ca_sĩ X khác X của X ca_sĩ X người X Cuba X gốc X Cuba X Daniel_René X , X cựu X thành_viên X của X ban X nhạc X Pop_Latin_Menudo X / X MDO X . X Album X bao_gồm X một X ca_khúc X được X pha_trộn X bởi X Eddie_Kramer X , X người X đã X sản_xuất X cho X Led_Zeppelin X , X Jimi_Hendrix X , X Kiss X , X The_Rolling_Stones X , X Joe_Cocker X và X David_Bowie X . X Năm X 2011 X , X cô X phát_hành X " X Uno X solo X en X este X juego X " X một X bài X hát X pop X / X rock X có X đặc_điểm X el X Bardo X . X Video X chính_thức X , X có X một X chiếc X xe X đua X thực_sự X và X hiệu_ứng X hoạt_hình X 3D X , X được X đạo_diễn X bởi X Jimmy_Lemus X và X Leonel_Álvarez X . X Phạm_Ngọc_Phương_Anh X - X Phạm_Ngọc_Phương_Anh X là X một X á_hậu X , X biên_tập_viên X thời_sự X và X người_mẫu X người X Việt_Nam X , X từng X đạt X danh_hiệu X Hoa_khôi X Nữ_sinh X Áo_dài X 2015 X , X Á_hậu X 1 X Hoa_hậu X Việt_Nam X 2020 X và X là X đại_diện X của X Việt_Nam X tại X Hoa_hậu X Quốc_tế X 2022 X . X Trần_Mẫn_Chi X - X Trần_Mẫn_Chi X ( X 陳敏之 X ) X là X người_mẫu X , X diễn_viên X Hồng_Kông X . X Cô X hiện X là X nghệ_sĩ X theo X hợp_đồng X của X hãng X TVB X , X thường X được X biết X tới X với X danh_hiệu X " X Thiên X hậu X chân X dài X " X hay X " X Người X đẹp X chân X dài X " X Dây_chuyền X thập X giá X - X Dây_chuyền X thập X giá X hay X Giây X chuyền X Thánh_giá X là X bất_kỳ X vòng X cổ X dạng X dây X nào X có X đính X gắn X hình_ảnh X Thánh_giá X Thiên_chúa_giáo X hoặc X cây X khổ_hình X . X Thánh_giá X thường X được X đeo X như X một X dấu_hiệu X của X sự X cam_kết X với X đức_tin X Cơ X đốc X và X đôi_khi X được X nhận X làm_quà X tặng X cho X Nghi_thức X Cơ_Đốc_giáo X chẳng_hạn X như X rửa_tội X ( X báp-têm X ) X và X xác_nhận X . X Trong X những X thế_kỷ X đầu_tiên X của X kỷ_nguyên X Kitô X giáo X , X cây X thập X giá X là X một X biểu_tượng X bí_mật X được X sử_dụng X bởi X những X tín_đồ X của X hội_kín X tôn_giáo X mới X bị X đàn_áp X . X Một_số X Cơ X đốc X nhân X tin X rằng X việc X đeo X thánh_giá X mang X lại X sự X bảo_vệ X khỏi X ác_quỷ X , X trong X khi X những X người X khác X , X theo X đạo X Thiên X chúa X và X không X theo X đạo X Thiên X chúa X , X đeo X dây_chuyền X IMGID:014995 Cha O Khánh B-PER là O thương_binh O , O để O “ O đi O thành_phố O ” O , O mẹ O phải O mượn O bàn_ủi O về O ủi O bộ_đồ O thẳng_thớm O , O cha O mua O cho O Khánh B-PER đôi O dép O mới O ( O hai O năm O mới O được O thay O dép O mới O ) O , O chị O thì O xếp O đồ O vào O giỏ O ... O X Quân_đội X Quốc_gia X Việt_Nam X - X Quân_đội X Quốc_gia X Việt_Nam X là X lực_lượng_vũ_trang X của X Quốc_gia X Việt_Nam X , X là X một X phần X của X Quân_đội X Liên_hiệp X Pháp X , X được X sự X bảo_trợ X tài_chính X và X chỉ_huy X từ X Liên_hiệp X Pháp X , X tồn_tại X từ X 1950 X đến X 1955 X . X Trước X khi X quân_đội X của X chính_thể X Quốc_gia X Việt_Nam X được X thành_lập X thì X tên X gọi X " X Quân_đội X Quốc_gia X Việt_Nam X " X đã X được X sử_dụng X với X tư_cách X danh_xưng X chính_thức X của X quân_đội X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X từ X năm X 1945 X . X Đến X năm X 1950 X thì X mới X đổi X tên X thành X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XV X - X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XV X là X nhiệm_kỳ X thứ X 15 X của X Quốc_hội X Việt_Nam X , X được X bầu X vào X ngày X 23 X tháng X 5 X năm X 2021 X với X 499 X đại_biểu X . X Xung_đột X đảng_phái X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X - X Sau X khi X Đảng X Cộng_sản X Đông_Dương X được X thành_lập X năm X 1930 X , X xung_đột X đảng_phái X bắt_đầu X xuất_hiện X . X Điển_hình X là X tranh_cãi X và X bút_chiến X giữa X Đảng X Cộng_sản X , X Việt_Nam X Quốc_dân X Đảng X , X Đại_Việt_Quốc X dân X Đảng X , X Đệ_Tứ X Quốc_tế X . X Tuy_nhiên X xung_đột X chưa X thực_sự X bùng_nổ X mà X chỉ X thể_hiện X qua X bút_chiến X và X khẩu_chiến X trên X báo_chí X . X Năm X 1941 X Việt_Nam X Độc_lập X Đồng_minh X được X Nguyễn_Ái_Quốc X thành_lập X tại X Pác_Bó X , X Cao_Bằng X để X đoàn_kết X các X đảng_phái X , X tổ_chức X , X đoàn_thể X khác X nhau X chống X lại X Đế_quốc X Nhật X và X Thực_dân X Pháp X . X Lúc X này X Việt_Minh X bắt_đầu X xung_khắc X với X các X đảng_phái X khác X của X người X Việt X lập X ra X ở X Trung_Quốc X . X Điển_hình X là X Việt_Nam X Cách_mệnh X Đồng_minh X Hội X , X Việt_Nam X Phục_quốc X Đồng_minh X Hội X . X Xung_đột X chỉ_thực X sự X bùng_nổ X sau X Cách_mạng_Tháng_Tám X thành_công X do X Việt_Minh X lãnh_đạo X và X nước X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X ra_đời X vào X ngày X 2/9/1945 X . X Hồ_Chí_Minh X trở_thành X Chủ_tịch X nước X Việt_Nam X độc_lập X đầu_tiên X . X Việt_Minh X giành X chiến_thắng X , X các X phe_phái X đối_lập X bị X đánh X dẹp X và X suy_yếu X . X Một_số X phe_phái X hợp_tác X với X Pháp X và X Bảo_Đại X để X thành_lập X Quốc_gia X Việt_Nam X - X vốn X không X có X thực_quyền X - X vào X ngày X 2/7/1949 X . X Cộng_hoà X Catalunya X ( X 2017 X ) X - X Cộng_hoà X Catalunya X là X một X nhà_nước X ly_khai X không X được X công_nhận X đã X được X tuyên_bố X tại X Catalunya X vào X ngày X 27 X tháng X 10 X năm X 2017 X . X Nghị_viện X Catalunya X đơn_phương X tuyên_bố X độc_lập X khỏi X Tây_Ban_Nha X trong X một X cuộc X khủng_hoảng X hiến_pháp X về X kết_quả X của X cuộc X Trưng_cầu_dân_ý X độc_lập X Catalunya X 2017 X . X Ngay X sau X khi X quốc_hội X Catalunya X tuyên_bố X độc_lập X khỏi X Tây_Ban_Nha X , X Thượng_viện X Tây_Ban_Nha X kích_hoạt X Điều X 155 X của X Hiến_pháp X Tây_Ban_Nha X năm X 1978 X , X và X Thủ_tướng X Mariano_Rajoy X bác_bỏ X Hội_đồng X Hành_pháp X Catalunya X , X giải_thể X Quốc_hội X Catalunya X và X kêu_gọi X một X cuộc X bầu_cử X cấp X khu_vực X cho X Ngày X 21 X tháng X 12 X năm X 2017 X . X [ X 6 X ] X Đáp X lại X , X ông X Carles_Puigdemont X , X Tổng_thống X Generalitat X của X Catalonia X cho X biết X chỉ X có X các X nghị_viện X mới X có_thể X bầu_cử X hoặc X bãi_nhiệm X các X chính_phủ X trong X một X xã_hội X dân_chủ X và X yêu_cầu X Catalans X " X phản_đối X một_cách X dân_chủ X " X việc X thi_hành X Điều X 155 X mà X không X làm X rõ X những X phản_ứng X của X ông X đối_với X lệnh X chính_phủ X Tây_Ban_Nha X lệnh X của X chính_phủ X . X Đến X ngày X 30 X tháng X 10 X , X công_việc X đã X trở_lại X bình_thường X tại X Catalunya X bởi X sự X tiếp_quản X của X chính_phủ X Tây_Ban_Nha X gặp X rất X ít X sự X phản_đối X từ X IMGID:014996 Ba_mẹ O cũng O chưa O từng O biết O TP O nên O dặn_dò O con O rất O kỹ O : O “ O Thấy O cái O gì O đẹp O về O nhớ O kể O cho O cả O nhà O nghe O ” O . O X Phi_Phụng X - X Phi_Phụng X là X một X nữ X diễn_viên X điện_ảnh X , X diễn_viên X truyền_hình X , X diễn_viên X kịch_nói X và X nghệ_sĩ X hài X nổi_tiếng X người X Việt_Nam X . X Bà X được X giới X trẻ X biết X đến X nhiều X hơn X qua X loạt X phim_truyền_hình X , X phim X Điện_ảnh X Việt_Nam X và X sitcom X hài X như X Cái X bóng X bên X chồng X , X Tiệm X bánh X Hoàng_tử X bé X , X Gia_đình X là X số X 1 X . X Bà X được X mệnh_danh X là X " X Nữ_hoàng X vai X phụ X " X nhờ X những X vai X phụ X hết_sức X thành_công X trên X truyền_hình X . X Phi_Phụng X là X một X nghệ_sĩ X hài X có X lối X diễn X tưng_tửng X , X rất X đặc_trưng X . X Tối X xem X Phi_Phụng X diễn X trong X các X vở X kịch X dài X ở X sân_khấu X Idecaf X cười X như X lên_đồng X . X Khuya X , X xem X Phi_Phụng X vào_vai X trên X màn_ảnh X tivi X , X cũng X vui X đến X quặn X ruột X . X Tên_tuổi X của X Phi_Phụng X được X bảo_chứng X từ X vai X diễn X nhiều X hơn X là X danh_xưng X " X Con X gái X của X một X danh_hài X " X Bố X chị X , X là X quái_kiệt X Phi_Thoàn X . X Nghệ_sĩ X Hoài_Linh X , X trong X một X lần X xem X Phi_Phụng X diễn X đã X nói X rất X thành_khẩn X rằng X , X Phi_Phụng X là X thần_tượng X của X anh X . X Người X ít X coi X Phi_Phụng X diễn X có_lẽ X ra_chiều X ngạc_nhiên X chứ X thực X thì X , X Phi_Phụng X từ X lâu X đã X trở_thành X cái X tên X bảo_chứng X cho X rất X nhiều X suất X diễn X và X những X vai X độc X , X lạ X , X khó X bề X thay_thế X được X . X Trên X màn_ảnh X lẫn X sân_khấu X kịch X , X nữ X nghệ_sĩ X hầu_như X bị X đóng X đinh X vào X những X vai X bà X tám X , X lắm X lời X , X đanh_đá X . X Dù X thế X , X chị X vẫn X khiến X khán_giả X háo_hức X và X chờ_đợi X sự X mỗi X khi X xuất_hiện X . X Dù X chỉ X đảm_nhận X vai X phụ X nhưng X Phi_Phụng X từ X lâu X đã X trở_thành X tên_tuổi X bảo_chứng X cho X rất X nhiều X vai X " X độc X " X mà X khó X ai X có_thể X thay_thế X được X . X Đặc_biệt X , X nghệ_sĩ X Hoài_Linh X trong X một X lần X gặp_gỡ X đã X từng X bày_tỏ X sự X ngưỡng_mộ X và X nói X Phi_Phụng X là X thần_tượng X của X anh X . X Thành_Lộc X - X Nguyễn_Thành_Lộc X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Thành_Lộc X , X là X một X nam X diễn_viên X , X doanh_nhân X kiêm X đạo_diễn X sân_khấu X người X Việt_Nam X . X Với X biệt_danh X " X Phù_thuỷ X sân_khấu X " X ông X được X xem X là X một X trong X những X nghệ_sĩ X xuất_sắc X nhất X của X nền X nghệ_thuật X Việt_Nam X hiện_nay X . X Ông X được X Nhà_nước X phong_tặng X danh_hiệu X Nghệ_sĩ_Ưu_tú X vào X năm X 2001 X vì X những X đóng_góp X của X ông X cho X nền X nghệ_thuật X nước_nhà X . X IMGID:014997 Mẹ O còn O mượn O 200.000 O đồng O cho O Khánh B-PER làm O lộ_phí O , O nhưng O Khánh B-PER cho O biết O : O “ O Em O sẽ O cố_gắng O không O sử_dụng O số O tiền O này O , O để O nguyên O về O cho O mẹ O ” O . O X Tưởng_Siêu_Lương X - X Tưởng_Siêu_Lương X sinh X tháng X 8 X năm X 1957 X , X một X Người X Hán X , X Chính_khách X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Ông X nguyên X là X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Chủ_nhiệm X Uỷ_ban X Thường_vụ X Đại_hội X đại_biểu X Nhân_dân X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XIX X , X ông X là X Uỷ_viên X dự_khuyết X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XVIII X . X Ông X từng X là X Tỉnh_trưởng X Chính_phủ X Nhân_dân X tỉnh X Cát_Lâm X , X Chủ_tịch X Ngân_hàng X Nông_nghiệp X Trung_Quốc X , X Chủ_tịch X Ngân_hàng X Phát_triển X Trung_Quốc X , X Chủ_tịch X Ngân_hàng X Truyền_thông X Trung_Quốc X , X Phó X Tỉnh_trưởng X Chính_phủ X Nhân_dân X tỉnh X Hồ X Bắc X . X Tưởng_Siêu_Lương X gia_nhập X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X năm X 1981 X , X Thạc_sĩ X Ngân_hàng X tiền_tệ X , X Chuyên_gia X Kinh_tế X Cao_cấp X . X Vào X ngày X 13 X tháng X 2 X năm X 2020 X , X ông X bị X Uỷ_ban X Kiểm_tra X Kỷ_luật X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X miễn_nhiệm X chức_vụ X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X tỉnh X Hồ X Bắc X , X trong X thời_điểm X bùng_phát X và X leo_thang X của X Dịch X virus X corona X ở X Vũ_Hán X , X thủ_phủ X Hồ X Bắc X . X Ngô_Thanh X - X Ngô_Thanh X là X chính_trị_gia X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Ông X là X Uỷ_viên X dự_khuyết X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XX X , X hiện X là X Thường_vụ X Thành_uỷ X , X Phó X Bí_thư X Đảng X tổ X , X Phó X Thị_trưởng X thường_vụ X Thượng_Hải X . X Ông X từng X là X Bí_thư X Đảng_uỷ X , X Chủ_tịch X Sở_Giao_dịch X Chứng_khoán X Thượng_Hải X . X Ngô_Thanh X là X đảng_viên X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X , X học_vị X Cử_nhân X Tài_chính X , X Tiến_sĩ X Kinh_tế_học X . X Ông X có X nhiều X năm X công_tác X trong X lĩnh_vực X tài_chính X , X chứng_khoán X , X hơn X 20 X năm X ở X các X cơ_quan X trung_ương X trước X khi X được X điều X về X tham_gia X lãnh_đạo X Thượng_Hải X . X IMGID:014998 Tán O sỏi O ngoài O cơ_thể O ( O luận_văn O bảo_vệ O tốt_nghiệp O cao_học O ) O , O chế_tạo O que O nòng O gắn O với O ống O thông O tiểu O làm O giảm O tổn_thương O cho O người_bệnh O , O phục_hồi O chức_năng O cho O trẻ O khuyết_tật O tại O cộng_đồng O ... O IMGID:014999 Tâm B-PER cứ O thế O miệt_mài O cống_hiến O cho O đời O bằng O những O việc_làm O thiết_thực O . O X FOMO X - X FOMO X , X viết X tắt X của X " X fear X of X missing X out X " X là X cảm_giác X lo_sợ X của X một X người X rằng X mình X đang X không X nắm_bắt X được X những X thông_tin X , X sự_kiện X , X trải_nghiệm X hoặc X quyết_định X có X khả_năng X cải_thiện X cuộc_sống X của X họ X . X FOMO X cũng X có X liên_quan X đến_nỗi X sợ X cảm_giác X hối_tiếc X , X một X nỗi X sợ X có_thể X khiến X người X ta X lo_ngại X rằng X mình X đang X bỏ X lỡ_cơ X hội X có X được X một X mối X quan_hệ X xã_hội X , X một X trải_nghiệm X mới_lạ X , X một X sự_kiện X đáng X nhớ X hoặc X một X khoản X đầu_tư X có X lãi X . X Đặc_trưng X của X FOMO X là X việc X muốn X được X cập_nhật X liên_tục X về X những X điều X người X khác X đang X làm X , X và X nó X có_thể X được X xem X là X nỗi X sợ X rằng X việc X không X tham_gia X vào X điều X gì X đó X là X một X quyết_định X sai_lầm X . X FOMO X có_thể X nảy_sinh X từ X việc X không X được X biết X về X một X cuộc X nói_chuyện X , X bỏ X lỡ X một X chương_trình X truyền_hình X , X không X tham_dự X một X lễ X cưới X hay X bữa X tiệc X , X hoặc X biết X được X rằng X người X khác X vừa X khám_phá X ra X một X nhà_hàng X mới X . X Trong X những X năm X gần X đây X , X FOMO X được X cho X là X nguyên_nhân X của X một_số X dấu_hiệu X tâm_lý X và X hành_vi X tiêu_cực X . X FOMO X có X chiều_hướng X gia_tăng X trong X thời_gian X gần X đây X nhờ X những X tiến_bộ X của X công_nghệ X . X Các X mạng X xã_hội X tạo X điều_kiện X cho X người X sử_dụng X tương_tác X xã_hội X với X nhau X , X nhưng X cũng X cho X họ X thấy X vô_số X những X hoạt_động X mà X họ X không X được X tham_gia X và X vì_thế X có X khả_năng X gây X ra X FOMO X rất X lớn X . X Sự X lệ_thuộc X về X tâm_lý X vào X mạng X xã_hội X có_thể X gây X ra X FOMO X hoặc X thậm_chí X là X nghiện X Internet X . X FOMO X cũng X hiện_hữu X trong X các X trò_chơi X điện_tử X , X hoạt_động X đầu_tư X và X chiến_lược X marketing X . X FOMO X được X cho X là X có X liên_quan X đến X sự X gia_tăng X sầu_muộn X và X lo_âu X , X cũng X như X sự X suy_giảm X chất_lượng X cuộc_sống X . X FOMO X cũng X có X khả_năng X tác_động X đến X các X hoạt_động X kinh_doanh X . X Các X xu_hướng X có_thể X khiến X lãnh_đạo X các X doanh_nghiệp X quyết_định X đầu_tư X dựa X trên X những X điều X mà X họ X cho X là X người X khác X đang X làm X , X thay_vì X chiến_lược X kinh_doanh X của X bản_thân X mình X . X Lạm_dụng X phương X truyền_thông X xã_hội X - X Lạm_dụng X phương_tiện X truyền_thông X xã_hội X là X một X chẩn_đoán X được X đề_xuất X liên_quan X đến X việc X lạm_dụng X phương_tiện X truyền_thông X xã_hội X , X tương_tự X như X nghiện X Internet X và X các X kiểu X phụ_thuộc X kỹ_thuật_số X khác X . X Phương_tiện X truyền_thông X xã_hội X có_thể X đã X vô_tình X thay_đổi X cách X trẻ X suy_nghĩ X , X tương_tác X và X phát_triển X , X một_số X theo X cách X tích_cực X và X một_số X theo X cách X tiêu_cực X . X Nó X có X nhiều X điểm X tương_đồng X với X chẩn_đoán X nghiện X internet X được X công_nhận X rộng_rãi X hơn X , X tuy_nhiên X nó X ảnh_hưởng X đến X phụ_nữ X và X trẻ_em X gái X với X tỷ_lệ X cao X hơn X nam_giới X và X trẻ_em X trai X . X Kỹ_sư X phần_mềm X - X Kỹ_sư X phần_mềm X là X người X áp_dụng X các X nguyên_tắc X / X nguyên_lý X của X công_nghệ_phần_mềm X vào X việc X thiết_kế X , X phát_triển X , X bảo_trì X , X kiểm_thử X , X và X đánh_giá X phần_mềm X và X hệ_thống X khiến X máy_tính X hay X bất_cứ X thứ X gì X chứa X phần_mềm X đó X sẽ X hoạt_động X . X Kỹ_sư X phần_mềm X là X người X áp_dụng X các X nguyên_tắc X của X kỹ_thuật X phần_mềm X để X thiết_kế X , X phát_triển X , X bảo_trì X , X kiểm_tra X và X đánh_giá X phần_mềm X máy_tính X . X Thuật_ngữ X lập_trình_viên X đôi_khi X được X sử_dụng X như X một X từ_đồng_nghĩa X , X nhưng X cũng X có_thể X thiếu X hàm_ý X về X giáo_dục X kỹ_thuật X hoặc X kỹ_năng X . X Các X kỹ_thuật X được X IMGID:015000 “ O Có O những O lúc O tôi O tự O hỏi O động_cơ O nào O giúp O mình O vượt O qua O những O thử_thách O . O X IMGID:NaN Thì O câu O trả_lời O là O không_thể O nào O ngoảnh O mặt O làm_ngơ O khi O nhìn O thấy O những O mảnh O đời O bất_hạnh O ” O . O IMGID:015002 Còn O anh O Trần B-PER Phi I-PER Hùng I-PER , O hiện O là O phó_giám_đốc O Sở B-ORG Công_nghiệp I-ORG tỉnh I-ORG Quảng_Nam I-ORG , O là O học_sinh O miền B-LOC Nam I-LOC ra O Bắc B-LOC học O , O một O ngày O anh O nhận O được O tin O cả O cha O lẫn O mẹ O đều O không O còn O nữa O . O X Tep_Vong X - X Tep_Vong X là X Đức X Tăng_Thống X thứ X VI X của X hệ X phái X Mahānikāya_Vương X quốc X Campuchia X . X Đức X Tăng_thống X Tép-vông X được X biết X đến X với X vai_trò X tái_lập X chế_độ_quân_chủ X Campuchia X sau X thời_kỳ X Pol_Pot X và X sự X liên_minh X với X các X nhà_lãnh_đạo X chính_trị X từ X những X năm X 1980 X . X Politikoffee X - X Politikoffee X là X một X diễn_đàn X hàng X tuần X thảo_luận X về X chính_trị X và X các X vấn_đề X liên_quan X đến X thanh_niên X ở X Phnôm_Pênh X , X Campuchia X . X Nó X được X Ou_Ritthy X , X Chheng_Channy X và X các X đồng_nghiệp X khác X thành_lập X vào X năm X 2011 X . X Diễn_đàn X đã X tổ_chức X một_số X diễn_giả X chuyên_gia X trong X nhiều X năm X , X bao_gồm X các X nhà_sư X , X nhà X hoạt_động X nữ_quyền X , X giáo_viên X , X nhà X ngoại_giao X và X nhà_phân_tích X xã_hội X . X Diễn_đàn X cũng X có X các X nhân_vật X chính_trị X nổi_bật X để X kích_thích X tranh_luận X về X các X vấn_đề X lợi_ích X quốc_gia X . X Trong X những X năm X gần X đây X , X Politikoffee X đã X đề_cập X đến X các X vấn_đề X từ X nhân_quyền X , X chính_trị X và X phi X bạo_lực X , X cải_cách X bầu_cử X và X mối X quan_hệ X Campuchia X – X Trung_Quốc X , X trong X số X những X vấn_đề X khác X . X Diễn_đàn X hiện X đang X được X tổ_chức X tại X văn_phòng X Campuchia X của X Quỹ_Konrad_Adenauer X . X Để X đối_phó X với X căng_thẳng X chính_trị_gia X tăng X ở X Campuchia X vào X tháng X 11 X năm X 2017 X , X Politikoffee X đã X tuyên_bố X tạm X dừng X các X cuộc X hội_họp X , X tuy_nhiên X đã X chọn X khôi_phục X cuộc X họp_mặt X vào X tháng X 1 X năm X 2018 X khi X không_khí X chính_trị X hạ X nhiệt X . X Lê_Vinh_Quy X - X Lê_Vinh_Quy X là X một X tướng_lĩnh X của X lực_lượng X Công_an X nhân_dân X Việt_Nam X , X hàm X Thiếu_tướng X . X Ông X hiện X là X Uỷ_viên X Ban X Thường_vụ X Tỉnh_uỷ X Đắk_Lắk X , X Bí_thư X Đảng_uỷ X , X Giám_đốc X Công_an X tỉnh X Đắk_Lắk X . X Bài_chòi X - X Bài_chòi X là X một X loại_hình X nghệ_thuật X dân_ca X và X trò_chơi X dân_gian X đặc_trưng X ở X miền X Trung X Việt_Nam X , X về X sau X đã X được X phát_triển X thành X một X loại_hình X sân_khấu X ca_kịch X . X Lúc X 17h15’ X ngày X 7 X tháng X 12 X năm X 2017 X tại X Phiên X họp X Uỷ_ban X Liên_Chính X phủ X Công_ước X 2003 X về X bảo_vệ X di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X lần X thứ X 12 X của X UNESCO X diễn X ra X tại X Jeju X , X hồ_sơ X Nghệ_thuật X Bài_chòi X Trung_Bộ X của X Việt_Nam X đã X được X ghi_danh X là X di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X đại_diện X của X nhân_loại X . X Bằng_Việt X - X Bằng_Việt X nguyên_quán X xã X Chàng X Sơn X , X huyện X Thạch_Thất X , X Thành_phố X Hà_Nội X , X là X một X nhà_thơ X Việt_Nam X . X Ông X đã X từng X là X Chủ_tịch X Hội_đồng X thơ X Hội X Nhà_văn X Việt_Nam X và X Chủ_tịch X Hội X Liên_hiệp X Văn_học X Nghệ_thuật X Hà_Nội X . X Người X Ngái X - X Người X Ngái X là X một X dân_tộc X sinh_sống X tại X Việt_Nam X và X được X công_nhận X trong X 54 X dân_tộc X Việt_Nam X . X Theo X nghiên_cứu X của X học_giả X Hà_Hợp_Dương_Thượng X , X học_giả X Ngô_Vân_Hà X và X đồng_sự X , X người X Ngái X và X người X Hẹ X đến X từ X các X vùng X Quảng_Đông X , X Quảng_Tây X của X Trung_Quốc X . X Người X Ngái X ở X Việt_Nam X là X cư_dân X bản_địa X sống X rải_rác X ở X vùng X ven X biển X và X trên X các X đảo X phía X bắc X Bắc_bộ X từ X xưa X . X Điều X đặc_biệt X lưu_ý X rằng X không X phải X tất_cả X người X Khách X Gia X ở X Việt_Nam X đều X là X người X Ngái X , X từ X sau X năm X 1840 X những X người X Khách X Gia X di_cư X vào X Việt_Nam X đều X được X xếp X vào X dân_tộc X Hoa X . X Vann_Nath X - X Vann_Nath X là X một X hoạ_sĩ X , X nghệ_sĩ X , X nhà_văn X và X nhà X hoạt_động X nhân_quyền X người X Campuchia X , X thuộc X về X IMGID:015003 “ O Bầu_trời O như O sập O xuống O ” O nhưng O không O ngăn O nổi O anh O tốt_nghiệp O đại_học O trở_về O quê_hương O phục_vụ O . O X Arimura_Kasumi X - X Arimura_Kasumi X ( X 有村_架純 X sinh X ngày X 13 X tháng X 2 X năm X 1993 X là X nữ X diễn_viên X Nhật_Bản X . X Kasumi X được X khán_giả X Việt_Nam X biết X đến X và X yêu X thích X từ X những X vai X nữ X chính X trong X phim_điện_ảnh X Flying_Colors X ( X 2015 X ) X phim_truyền_hình X Love_That_Makes_You X Cry X ( X 2016 X ) X và X Nhật_ký X trung_học X ( X 2018 X ) X Năm X 2021 X , X Kasumi X hoá_thân X vào X nhân_vật X Tomoe X ở X phần X cuối X loạt X phim_điện_ảnh X Rurouni_Kenshin X - X The_Final X / X The_Beginning X đã X chiếm X nhiều X cảm_tình X của X người X xem X . X Những X năm X gần X đây X , X Kasumi X trở_nên X quen_thuộc X hơn X với X khán_giả X Netflix X qua X các X bộ X phim X Tình_Ta_Đẹp_Tựa X Đoá_Hoa X ( X 2021 X ) X và X Tôi X là X Chihiro X ( X 2023 X ) X Hơn X 10 X năm X trong X nghề X , X Kasumi X không X ngừng X trau X đồi X kỹ_năng X diễn_xuất X và X luôn X nằm X trong X top X nữ X diễn_viên X Nhật_Bản X được X ưa_chuộng X nhất X . X Danh_sách X toà X nhà X cao X nhất X Bình_Định X - X Tính X đến X năm X 2022 X , X tỉnh X Bình_Định X có X 33 X toà X nhà X Toà X nhà X cao X nhất X của X tỉnh X TMS X Luxury_Hotel_Quy_Nhơn X cao X 168,8 X m X và X 42 X tầng X được X hoàn_thành X vào X năm X 2020 X , X đây X cũng X là X toà X nhà X cao X thứ X 36 X tại X Việt_Nam X . X Các X toà X nhà X cao_tầng X và X chọc_trời X của X tỉnh X Bình_Định X tất_cả X đều X tập_trung X tại X thành_phố X Quy_Nhơn X . X Lâm_Quang_Mỹ X - X Lâm_Quang_Mỹ X là X một X nhà_thơ X người X Ba_Lan X gốc X Việt X . X Anh X học X ngành X điện_tử X tại X Đại_học X Công_nghệ X Gdańsk X . X trước X khi X về X làm_việc X cho X Trung_tâm X Nghiên_cứu X Khoa_học X và X Công_nghệ X Hà_Nội X . X Ông X trở_lại X Ba_Lan X vào X năm X 1989 X , X nơi X ông X đã X hoàn_thành X bằng X Tiến_sĩ X Vật_lý X tại X Viện X Vật_lý X của X Viện_Hàn_lâm X Khoa_học X Ba_Lan X . X Phạm_Nguyên_Trường X - X Phạm_Nguyên_Trường X tên X thật X là X Phạm_Duy_Hiển X , X bút_danh X là X Phạm_Minh_Ngọc X khi X tham_gia X Talawas X , X là X một X dịch_giả X người X Việt X . X Tốt_nghiệp X đại_học X ở X Liên_Xô X năm X 1975 X chuyên_ngành X Vật_lý X kỹ_thuật X , X sống X và X làm_việc X tại X Vũng_Tàu X từ X 1985 X , X thông_thạo X tiếng X Anh X và X Tiếng X Nga X , X Phạm_Nguyên_Trường X đã X dịch X chuyên X về X các X lĩnh_vực X khoa_học X kinh_tế X , X khoa_học_xã_hội X và X khoa_học X chính_trị X . X Ngoài_ra X ông X còn X đóng X vai_trò X là X nhà_nghiên_cứu X chính_trị X và X phản_biện X xã_hội X . X Lý_Thiên_Na X - X Lý_Thiên_Na X là X một X diễn_viên X , X ca_sĩ X Đài_Loan X . X Năm X 2007 X , X cô X tham_gia X mùa X 2 X của X Siêu_Cấp_Tinh_Quang X Đại_Lộ X . X Hồ_Quốc_Dũng X - X Hồ_Quốc_Dũng X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XIII X , X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Bình_Định X nhiệm_kỳ X 2020 X – X 2025 X . X Ông X từng X là X Phó X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X , X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X tỉnh X Bình_Định X khoá X XI X nhiệm_kỳ X 2011-2016 X , X khoá X XII X nhiệm_kỳ X 2016 X – X 2021 X ; X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XII X thuộc X Đoàn X đại_biểu X tỉnh X Bình_Định X . X Sa_Huỳnh X - X Sa_Huỳnh X là X tên X gọi X một X cửa_biển X ở X phía X nam X tỉnh X Quảng_Ngãi X , X nơi X đầm X Nước_Mặn X thông X ra X Biển X Đông X và X cũng X là X tên X khu X dân_cư X nằm X cạnh X cửa_biển X này X . X Địa_danh X này X ngày_nay X còn X có X phạm_vi X rộng X hơn X là X toàn_bộ X vùng_đất X ven X biển X cực X nam X tỉnh X Quảng_Ngãi X , X thuộc X địa_phận X phường X Phổ_Thạnh X và X hai X xã X Phổ_Châu X , X Phổ_Khánh X của X thị_xã X Đức_Phổ X . X Đức_Phổ X - X Đức_Phổ X là X một X thị_xã X ven X biển X nằm X ở X phía X nam X tỉnh X Quảng_Ngãi X , X Việt_Nam X . X Nội_các X Kishida X lần X 1 X - X Nội_các X Kishida X lần X 1 X được X thành_lập X vào X IMGID:015004 Lăn_lộn O với O những O đề_tài O thử_nghiệm O sản_xuất O bia O , O có O lúc O anh O đã O làm_việc O liên_tục O 23 O giờ O ngày O . O X Nick_Út X - X Nick_Út X , X tên X thật X Huỳnh_Công_Út X , X là X người X Mỹ X gốc X Việt X . X Ông X là X phóng_viên X ảnh X cho X hãng X tin X Associated_Press X , X người X chụp X bức X ảnh X em X bé X Phan_Thị_Kim_Phúc X và X những X đứa X trẻ X khác X bị X bỏng X do X bom_napalm X của X Mỹ X tại X Trảng_Bàng X - X Tây_Ninh X , X bức X ảnh X đã X mang X lại X cho X ông X giải X Pulitzer X và X ông X trở_nên X nổi_tiếng X . X Bức X ảnh X được X xếp X thứ X 41 X trong X 100 X bức X ảnh X có X tầm X ảnh_hưởng X nhất X thế_kỷ X 20 X do X Đại_học X Columbia X bình_chọn X . X Chu_Bá_Nam X - X Chu_Bá_Nam X là X dược_sĩ X , X chuyên_gia X về X hương_liệu X và X là X nhà_văn X . X Ông X từng X là X cán_bộ X nghiên_cứu X và X giảng_dạy X ở X Trường X Đại_học X Dược X Hà_Nội X . X Sau X khi X tu_nghiệp X tại X Bulgaria X , X ông X về X nước X , X rồi X chuyển X vào X thành_phố X Đà_Lạt X công_tác X trong X ngành X dược_liệu X . X Ông X từng X là X chủ_nhiệm X khoa X Dược X bệnh_viện X Y_học X Cổ_Truyền X Phạm_Ngọc_Thạch_Lâm X Đồng X . X Ngoài X công_việc X nghiên_cứu X dược_liệu X , X ông X còn X tham_gia X sáng_tác X truyện_ngắn X , X thơ X và X kịch_bản_phim X . X Ông X là X thành_viên X của X Hội X Văn_Học X Nghệ_Thuật X Tỉnh X Lâm_Đồng X từ X những X ngày X đầu X thành_lập X Hội X và X tham_gia X vào X ban X biên_tập X tạp_chí X Lang_Bian X từ X năm X 1987 X . X Mường_Mán X - X Mường_Mán X là X một X nhà_văn X , X nhà_thơ X , X nhà X biên_kịch X người X Việt_Nam X . X Dương_Văn_Ngộ X - X Dương_Văn_Ngộ X là X một X nhân_viên X của X Bưu_điện X trung_tâm X Sài_Gòn X . X Với X sự_nghiệp X kéo_dài X hơn X 70 X năm X , X ông X đã X chắp X bút X cho X hàng X nghìn X bức X thư X gửi X đi X khắp_nơi X trên X thế_giới X . X Ngoài_ra X , X ông X còn X được X biết X đến X là X người X viết X thư_tay X thuê X cuối_cùng X của X Việt_Nam X . X Jose_Maria_Sison X - X José_María_Canlás_Sison X là X một X nhà_văn X và X nhà X hoạt_động X người X Philippines X đã X sáng_lập X Đảng X Cộng_sản X Philippines X và X bổ_sung X các X yếu_tố X chủ_nghĩa X Mao X vào X triết_lý X của X mình X . X Kể X từ X tháng X 8 X năm X 2002 X , X ông X đã X bị X Hoa_Kỳ X phân_loại X là X " X người X ủng_hộ X chủ_nghĩa X khủng_bố X " X Toà_án X nhị X cấp X của X Liên_minh X châu_Âu X đã X phán_quyết X ông X là X " X người X ủng_hộ X chủ_nghĩa X khủng_bố X " X và X đảo_ngược X quyết_định X của X các X chính_phủ_viên X đóng_băng X tài_sản X . X Stephanie_Kwolek X - X Stephanie_Louise_Kwolek X là X nhà X hoá_học X người X Mỹ X gốc X Ba_Lan X , X đã X phát_minh X ra X " X poly-paraphenylene X terephtalamide X " X Kwolek X đã X đoạt X nhiều X giải_thưởng X cho X công_trình X của X bà X trong X ngành X hoá_học X polymer X Trần_Huy_Quang X - X Trần_Huy_Quang X là X một X cựu X quân_nhân X , X phóng_viên X , X biên_tập_viên X , X nhà_văn X Việt_Nam X . X Ông X là X một X trong X những X nhà_văn X tiêu_biểu X của X văn_học X Việt_Nam X trong X giai_đoạn X đổi_mới X . X Dinh X van X - X dinh X van X ( X 1927-2022 X ) X là X một X nhãn_hiệu X trang_sức X cao_cấp X của X Pháp X . X Chủ_sở_hữu X và X cũng X là X người X sáng_tạo X ra X nhãn_hiệu X dinh X van X là X Jean_Dinh_Van X , X một X nhà_tạo_mẫu X trang_sức X người X Pháp X có X cha X là X người X Việt X , X mẹ X người X Pháp X . X Trước X khi X bắt_đầu X sự_nghiệp X riêng X , X Jean_Dinh_Van X đã X từng X cộng_tác X với X nhiều X nhà_tạo_mẫu X danh_tiếng X khác X , X trong X đó X có X Cartier X . X Năm X 1960 X , X Jean_Dinh_Van X bắt_đầu X thực_sự X con X đường X của X mình X với X mẫu X nhẫn X cùng X hai X viên X ngọc_trai X đen X và X trắng X nổi_tiếng X được X bán X bởi X Pierre_Cardin X . X Năm X 1976 X , X Jean_Dinh_Van X mở_cửa X hiệu X đầu_tiên X ở X phố X Paix X , X gần X Quảng_trường X Vendôme X , X một X trong X những X địa_điểm X bán X đồ X xa_xỉ X bậc X nhất X của X Paris X . X Sau X IMGID:015005 Anh O nói O : O “ O Hạnh_phúc O nhất O là O mẻ O thử_nghiệm O đầu_tiên O thành_công O , O những O đề_tài O đạt O kết_quả O được O áp_dụng O vào O sản_xuất O như O dứa O hộp O , O rượu_mùi O từ O phế_liệu O dứa O , O vang O dứa O , O áp_dụng O tia_cực_tím O để O xử_lý O vi_sinh O cho O nước O dùng O sản_xuất O nước_ngọt O ... O ” O . O X Khoa_học X trung_tâm X - X Hoá_học X thường X được X gọi X là X khoa_học X trung_tâm X vì X vai_trò X của X nó X trong X việc X kết_nối X các X ngành X khoa_học X vật_lý X , X trong X đó X bao_gồm X hoá_học X , X với X các X khoa_học X đời_sống X và X áp_dụng X khoa_học X như X y_học X và X kỹ_thuật X . X Bản_chất X của X mối X quan_hệ X này X là X một X trong X những X chủ_đề X chính X trong X triết_học X hoá_học X và X khoa_học X . X Cụm_từ X này X được X phổ_biến X rộng_rãi X nhờ X sử_dụng X trong X sách_giáo_khoa X của X Theodore X L. X Brown X và X H. X Eugene_LeMay X , X có X tiêu_đề X Hoá_học X : X Khoa_học X Trung_tâm X , X được X xuất_bản X lần X đầu_tiên X vào X năm X 1977 X , X với X ấn_phẩm X thứ X mười_ba X xuất_bản X năm X 2014 X . X Vai_trò X trung_tâm X của X hoá_học X có_thể X được X nhìn X thấy X trong X việc X phân_loại X theo X hệ_thống X và X phân_cấp X của X các X khoa_học X bởi X Auguste_Comte X , X trong X đó X mỗi X môn_học X cung_cấp X một X khuôn_khổ X chung X cho X khu_vực X mà X nó X đi X trước X Balaban X và X Klein X đã X gần X đây X đã X đề_xuất X một X sơ_đồ X cho X thấy X trật_tự X một X phần X của X khoa_học X , X trong X đó X hoá_học X có_thể X được X lập_luận X là X “ X khoa_học X trung_tâm X ” X vì X nó X cung_cấp X một X mức_độ X quan_trọng X của X sự X phân X nhánh X . X Khi X hình_thành X các X kết_nối X này X , X ngành X thấp X hơn X không_thể X được X giảm X hoàn_toàn X ảnh_hưởng X của X các X ngành X cao X hơn X . X Người X ta X nhận X ra X rằng X các X ngành X thấp X hơn X có_thể X nổi X lên X ý_tưởng X và X khái_niệm X không X tồn_tại X trong X các X lĩnh_vực X khoa_học X cao X hơn X . X Do_đó X hoá_học X được X xây_dựng X trên X sự X hiểu_biết X về X các X quy_luật X vật_lý X điều_khiển X các X hạt X như X nguyên_tử X , X proton X , X điện_tử X , X nhiệt X động_lực_học X . X mặc_dù X nó X đã X được X chứng_minh X rằng X nó X chưa X được X " X hoàn_toàn X " X cơ_học X lượng_tử X . X Các X khái_niệm X như X sự X tuần_hoàn X của X các X nguyên_tố X và X các X liên_kết X hoá_học X trong X hoá_học X đang X nổi X lên X ở X chỗ X chúng X là X nhiều X hơn X các X lực X cơ_bản X được X định_nghĩa X bởi X vật_lý X . X Tương_tự X như_vậy X , X sinh_học X không_thể X được X đơn_giản X hoàn_toàn X vào X hoá_học X . X Chẳng_hạn X , X sinh_vật X của X sự X tiến_hoá X có_thể X được X mô_tả X dưới X dạng X hoá_học X bởi X sự X hiểu_biết X là X nó X là X một X đột_biến X theo X thứ_tự X các X cặp X cơ_sở X di_truyền X trong X DNA X của X cơ_thể X . X Tuy_nhiên X , X hoá_học X không_thể X mô_tả X đầy_đủ X quá_trình X vì X nó X không X chứa X các X khái_niệm X như X chọn_lọc_tự_nhiên X có X trách_nhiệm X thúc_đẩy X quá_trình X tiến_hoá X . X Hoá_học X là X nền_tảng X của X sinh_học X vì X nó X cung_cấp X phương_pháp X nghiên_cứu X và X hiểu X các X phân_tử X cấu_tạo X tế_bào X . X Kết_nối X được X thực_hiện X bởi X hoá_học X được X hình_thành X thông_qua X các X tiểu X ngành X khác X nhau X mà X sử_dụng X các X khái_niệm X từ X nhiều X ngành X khoa_học X . X Hoá_học X và X vật_lý X là X cả X hai X cần_thiết X trong X các X lĩnh_vực X hoá_lý X , X hoá_học X hạt_nhân X , X và X hoá_học X lý_thuyết X . X Hoá_học X và X sinh_học X giao X nhau X trong X các X lĩnh_vực X hoá_sinh X , X hoá_dược X , X sinh_học X phân_tử X , X sinh_học X hoá_học X , X di_truyền_học X phân_tử X , X và X hệ_miễn_dịch X . X Hoá_học X và X các X khoa_học X trái_đất X giao_cắt X trong X các X lĩnh_vực X như X địa X hoá X và X thuỷ_văn X . X Apache_OpenOffice X - X Apache_OpenOffice X ( X AOO X ) X là X một X bộ X ứng_dụng X văn_phòng X mã X nguồn X mở X . X Nó X là X một X trong X những X dự_án X IMGID:015006 Lưu B-PER Xuân I-PER Khuyến I-PER ( O 28 O tuổi O ) O , O chủ O cơ_sở O gốm O Làng_Ngòi B-ORG thôn B-LOC Tân_Ninh I-LOC , O xã B-LOC Tư_Mại I-LOC , O huyện B-LOC Yên_Dũng I-LOC , O tỉnh B-LOC Bắc_Giang I-LOC , O ra O trường O với O tấm O bằng O cử_nhân O nghệ_thuật O chuyên_ngành O gốm O trang_trí O , O Khuyến B-PER đã O đi O rất O nhiều O làng O gốm O truyền_thống O trong O nước O để O học_hỏi O và O đúc_kết O kinh_nghiệm O từ O chính O những O người O thợ_thủ_công O . O X Tiệc X cưới X - X Tiệc X cưới X là X một X bữa X tiệc X được X tổ_chức X sau X khi X hoàn_thành X một X buổi X lễ X cưới X , X nó X cũng X có_thể X tổ_chức X cùng X với X Lễ X kết_hôn X . X Tiệc X cưới X dùng X để X thông_báo X tới X các X quan_khách X , X họ_hàng X , X bạn_bè X của X cô_dâu X , X chú_rể X về X cuộc X hôn_nhân X và X cô_dâu X , X chú_rể X từ X ngày X hôm_nay X sẽ X chính_thức X thành X vợ_chồng X hợp_pháp X . X Ngày_nay X tiệc X cưới X được X nhiều X cặp X vợ_chồng X lựa_chọn X tổ_chức X ở X khách_sạn X , X nhà_hàng X hoặc X các X trung_tâm X tổ_chức X tiệc X cưới X và X sự_kiện X chuyên_nghiệp X . X Ở X một_số X địa_phương X đặc_biệt X là X khu_vực X nông_thôn X , X ngoại_thành X , X nhiều X gia_đình X có_thể X lựa_chọn X việc X tổ_chức X các X bữa X tiệc X tại X nhà X hoặc X sử X dung X các X địa_điểm X công_cộng X như X nhà_văn_hoá X , X đình X làng X , X cơ_quan X , X tuỳ_thuộc X vào X điều_kiện X kinh_tế X . X Ở X Việt_Nam X , X thông_thường X khi X thực_khách X đến X dự X sẽ X đem X theo X phong_bì X có X tiền X để X mừng X cho X cô_dâu X , X chú_rể X . X Số X tiền X trong X phong_bì X phụ_thuộc X vào X độ_thân_thiết X của X khách X mời X với X cô_dâu X và X chú_rể X . X Tại X Việt_Nam X , X Tiệc X cưới X sẽ X được X tổ_chức X vào X 2 X ngày X , X 1 X ngày X tổ_chức X tại X nhà X cô_dâu X và X ngày X thứ X 2 X thì X sẽ X tổ_chức X tại X nhà X chú_rể X . X Nhà_hát X Chèo_Hải_Dương X - X Nhà_hát X Chèo_Hải_Dương X là X đơn_vị X sự_nghiệp X tự X đảm_bảo X một X phần X chi_phí X hoạt_động X , X là X tổ_chức X nghệ_thuật X chuyên_nghiệp X của X tỉnh X Hải_Dương X ; X có X chức_năng X tổ_chức X biểu_diễn X , X nghiên_cứu X , X liên_kết X , X hướng_dẫn X , X truyền X nghề X về X nghệ_thuật X chèo X nhằm X đáp_ứng X nhu_cầu X thưởng_thức X nghệ_thuật X của X mọi X tầng_lớp X nhân_dân X , X góp_phần X bảo_tồn X và X phát_triển X nghệ_thuật X truyền_thống X của X dân_tộc X . X Nhà_hát X chịu X sự X quản_lý X trực_tiếp X của X Sở X Văn_hoá X - X Thể_thao X - X Du_lịch X Hải_Dương X ; X sự X hướng_dẫn X về X chuyên_môn X , X nghiệp_vụ X của X Cục X Biểu_diễn X nghệ_thuật X , X Nhà_hát X chèo X Việt_Nam X thuộc X Bộ X Văn_hoá X , X Thể_thao X và X Du_lịch X Văn_hoá X Lào X - X Nền X văn_hoá X Lào X chịu X ảnh_hưởng X nặng X của X Phật_giáo X Thượng_toạ X bộ X . X Sự X ảnh_hưởng X này X được X phản_ánh X trong X ngôn_ngữ X và X nghệ_thuật X , X văn_học X và X nghệ_thuật X biểu_diễn X của X Lào X . X Về X âm_nhạc X , X người X Lào X sử_dụng X nhạc_cụ X này X nhìn_chung X chúng X có X nhiều X danh_từ X như X nhau X nhưng X phần_lớn X động_từ X và X tính X từ X Các X địa_điểm X có X tính X văn_hoá X lịch_sử X cao X của X Lào X có_thể X kể X tới X Cánh X đồng X chum X ở X tỉnh X Xieng_Khouang X . X Ngôn_ngữ X Lào X và X Thái X có_vẻ X giống X nhau X nhưng X thực_tế X khác_biệt X nhau X . X Dù X phần_lớn X người X Lào X hiểu X tiếng X Thái X khẩu_ngữ X và X viết X và X thậm_chí X nói X được X tiếng X Thái X , X phần_lớn X người X Thái X bên X ngoài X vùng X Isan X không X hiểu X tiếng X Lào X . X Chữ_viết X Lào X và X Thái X cũng X khác X nhau X và X nhìn_chung X ít X người X Thái X đọc X được X chữ X Lào X . X Điêm X tương_đồng X giữa X hai X ngôn_ngữ X này X nhìn_chung X chúng X có X có X nhiều X danh_từ X như X nhau X nhưng X phần_lớn X động_từ X và X tính X từ X thì X khác_biệt X và X tiếng X Lào X không X sử_dụng X các X hậu_tố X giống X đực X và X giống X cái X như X trong X tiếng X Thái X . X Các X ban X nhạc X thường X sử_dụng X và X IMGID:015007 Có O xí_nghiệp O mời O Khuyến B-PER ở O lại O với O lương O cao O nhưng O anh O quyết_định O cùng O vợ O ( O học O chung O ngành O ) O vay O vốn O lập O xưởng O tạo O một O phong_cách O gốm O riêng O ở O làng_nghề O Phù_Lãng B-LOC ( O Bắc_Ninh B-LOC ) O . O X Tương_Bần X - X Tương_Bần X , X còn X gọi X là X tương X làng X Bần X hoặc X tương X Bần_Yên_Nhân X , X là X một X loại X tương X được X sản_xuất X tại X phường X Bần_Yên_Nhân X , X thị_xã X Mỹ_Hào X , X Hưng_Yên X , X Việt_Nam X . X Đây X được X đánh_giá X là X một X trong X những X loại X tương X ngon X của X đất_nước X Việt_Nam X . X Đặc_trưng X cho X vùng X Đồng_bằng X Bắc_Bộ X . X Men X tro X - X Men X tro X là X một X thể X loại X men X gốm X được X làm X từ X tro X của X các X loại X củi X , X gỗ X , X rơm X , X rạ X , X trấu X , X cỏ X khác X nhau X . X Trong X quá_khứ X , X chúng X từng X là X loại X men X gốm X quan_trọng X ở X Đông_Á X , X đặc_biệt X là X trong X đồ X gốm X Trung_Quốc X , X đồ X gốm X Triều_Tiên X và X đồ X gốm X Nhật_Bản X . X Nhiều X thợ X gốm X theo X chủ_nghĩa X truyền_thống X của X các X lò X gốm X Đông_Á X vẫn X sử_dụng X men X tro X , X cũng X như X nó X nhận X được X sự X hồi_sinh X lớn X trong X các X xưởng X gốm X nghệ_thuật X ở X cả X phương X Tây X và X phương X Đông X . X Thông_thường X thì X tro X được X trộn X lẫn X với X nước X và X đất_sét X thành X một X dạng X hồ X rồi X quét X lên X đồ X gốm X mộc X . X Tuy_nhiên X , X một_số X thợ X gốm X còn X mong_muốn X đạt X được X các X hiệu_ứng X ngẫu_nhiên X bằng X cách X thiết_kế X , X sắp_đặt X lò X nung X để X tro X sinh X ra X từ X quá_trình X nung X rơi X vào X đồ X gốm X đang X nung X ; X và X họ X gọi X kiểu X tráng X men X tro X này X là X men X tro X " X tự_nhiên X " X hay X " X xuất_hiện X tự_nhiên X " X Tráng X men X tro X đã X bắt_đầu X vào_khoảng X năm X 1500 X TCN X tại X Trung_Quốc X trong X thời X nhà X Thương X , X có_thể X hình_thành X ngẫu_nhiên X do X tro X từ X gỗ X cháy X trong X lò X nung X rơi X vào X các X đồ X gốm X đang X nung X . X Vào_khoảng X năm X 1000 X TCN X , X người X Trung_Quốc X dường_như X đã X nhận X ra X rằng X tro X che_phủ X lên X vật X gốm X tạo X thành X lớp X men X vì_thế X họ X đã X bắt_đầu X thêm X tro X như X là X một X loại X men X trước X khi X đưa X đồ X gốm X vào X lò X nung X . X Men X tro X là X loại X men X đầu_tiên X được X sử_dụng X tại X Đông_Á X , X và X nó X chỉ X chứa X tro X , X đất_sét X và X nước X . X Một X trong X số X các X chất X trợ X chảy X gốm X trong X men X tro X là X canxi X oxit X , X thường X được X gọi X là X vôi_sống X , X và X phần_lớn X men X tro X là X một X phần X của X họ X men X vôi X , X trong X đó X không X phải X loại X men X nào X cũng X sử_dụng X tro X . X Trong X một_số X loại X men X tro X thì X người X ta X còn X thêm X vôi X vào X tro X , X như X trong X đồ X gốm X Việt_Châu X . X Nhiệt_độ X tương_đối X cao X , X tới X khoảng X 1.170 X °C X là X cần_thiết X , X đủ X cao X để X chuyển X xương X gốm X thành X đồ X sành X hoặc X trên X 1.200 X °C X kèm X theo X là X loại X vật_liệu X làm X gốm X phù_hợp X để X chuyển X thành X đồ X sứ X . X Rượu_cần X - X Rượu_cần X là X loại X rượu X đặc_sản X của X một_số X dân_tộc X tại X Việt_Nam X , X cũng X như X các X nước X ở X khu_vực X Đông_Nam X Á. X Rượu X được X ủ X men X trong X hũ X / X bình X / X ché X / X choé X / X ghè X , X không X qua X chưng_cất X , X khi X đem X ra X uống X phải X dùng X các X cần X làm X bằng X tre X / X trúc X đục X thông X lỗ X IMGID:015008 Thành_công O , O xuất O cả O hàng O đi O nước_ngoài O , O Khuyến B-PER lại O nảy O ra O ý_tưởng O đem O xưởng O về O quê O vừa O phát_triển O kinh_tế O cho O quê O nhà O , O vừa O chăm_sóc O người O cha O là O thương_binh O nặng O . O X Phạm_Vân_Anh X - X Phạm_Vân_Anh X là X nhà_văn X , X nhà X biên_kịch X , X dịch_giả X hiện X sinh_sống X và X làm_việc X tại X Việt_Nam X . X Bà X hiện X là X Hội_viên X Hội X Nhà_văn X Việt_Nam X , X Hội_viên X Hội X Nhà_báo X Việt_Nam X , X Chi_hội X phó X Chi_hội X Nhà_văn X Quân_đội X , X Phó X Giám_đốc X Điện_ảnh X - X Truyền_hình X Biên_phòng X thành_viên X Nhóm X dịch_giả X nữ X Hà_Nội X . X Vương_Quán_Trung X - X Vương_Quán_Trung X là X Thượng_tướng X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X ( X PLA X ) X nguyên X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XVIII X , X nguyên X Phó X Tổng X Tham_mưu_trưởng X Bộ X Tham_mưu X liên_hợp X . X Súng X carbine X - X Súng X carbine X là X loại X súng X dài X nhưng X vẫn X ngắn X hơn X súng_trường X . X Nhiều X loại X súng X carbine X chỉ X là X biến_thể X rút X ngắn X của X súng_trường X , X dùng X chung X loại X đạn X với X súng_trường X nhưng X sơ X tốc X đạn X thấp X hơn X do X nòng X súng_ngắn X bị X rút X ngắn X lại X . X Cũng X vì_vậy X mà X súng X carbine X thường X nhẹ X hơn X súng_trường X . X Chính X vì X ngắn X và X nhẹ X hơn X súng_trường X , X carbine X được X xem X là X tiện_dụng X hơn X khi X cận_chiến X trên X đường_phố X , X trong X rừng X rậm X , X hay X khi X mang X trên X xe X . X Nhược_điểm X của X carbine X so X với X súng_trường X là X độ_chính_xác X và X hiệu_lực X khi X bắn X ở X cự_ly X xa X thấp X hơn X . X So X với X súng X tiểu_liên X , X thì X carbine X lại X không X tiện_dụng X bằng X khi X sử_dụng X để X cận_chiến X . X Vì X dùng X cùng X loại X đạn X với X súng_trường X , X nên X việc X cấp X đạn X cho X carbine X được X xem X là X dễ_dàng X . X Súng X carbine X thường X được X trang_bị X cho X các X lực_lượng X cơ_động X như X lực_lượng X đặc_biệt X , X trinh_sát X , X nhảy_dù X , X và X một_số X binh_chủng X không X phải X bộ_binh X khác X . X Phạm_Trường_Long X - X Phạm_Trường_Long X là X Thượng_tướng X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X ( X PLA X ) X Ông X từng X là X Uỷ_viên X Bộ_Chính_trị X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X 18 X , X Phó X Chủ_tịch X Quân_uỷ_Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X , X Phó X Chủ_tịch X Uỷ_ban X Quân_sự X Trung_ương X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X và X Phó X Bí_thư X Đảng_uỷ X Quân_khu X , X Tư_lệnh X Quân_khu X Tế_Nam X . X Phan_Văn_Giang X - X Phan_Văn_Giang X là X một X tướng_lĩnh X , X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X , X quân_hàm X Đại_tướng X . X Ông X hiện X là X Uỷ_viên X Bộ_Chính_trị X , X Phó X Bí_thư X Quân_uỷ_Trung_ương X , X Bộ_trưởng X Bộ X Quốc_phòng X . X Lục_quân X - X Lục_quân X là X lực_lượng X quân_sự X chiến_đấu X chủ_yếu X chiến_đấu X trên X bộ X . X Theo X nghĩa X rộng X nhất X , X nó X là X quân X / X binh_chủng X trên X bộ X của X một X quốc_gia X hoặc X nhà_nước X . X Lục_quân X cũng X có_thể X bao_gồm X trang_bị X khí_tài X hàng X không X bằng X cách X sở_hữu X một X binh_chủng X không_quân X lục_quân X . X Ở X những X lực_lượng_vũ_trang X quốc_gia X , X từ X lục_quân X còn X có X nghĩa X là X tập_đoàn_quân X . X Ở X một_số X quốc_gia X , X chẳng_hạn X như X Pháp X và X Trung_Quốc X , X thuật_ngữ X " X lục_quân X " X có X nghĩa X rộng X hơn X là X cả X lực_lượng_vũ_trang X nói_chung X , X nhưng X vẫn X giữ X ngữ_nghĩa X thông_tục X của X một X lực_lượng X chiến_đấu X trên X bộ X . X Để X phân_biệt X quân_chủng X lục_quân X thông_thường X với X khái_niệm X chính_thức X về X lực_lượng X quân_sự X , X người X ta X dùng X thuật_ngữ X này X như X một X tiêu_chuẩn X , X ví_dụ X ở X Pháp X , X lực_lượng X trên X bộ X được X gọi X là X Armée X de X terre X , X nghĩa_là X Quân_đội X Trên X bộ X , X còn X lực_lượng X không_quân X vũ_trụ X được X gọi X là X Armée X de X l X ' X Air X et X de X l X ' X Espace X , X nghĩa_là X Quân_đội X Không_quân X và X Vũ_trụ X . X Lực_lượng X hải_quân X , X IMGID:015009 Anh O cho O biết O : O “ O Thời_kỳ O đầu O đối_với O tôi O quả O là O gian_nan O , O trả_giá O bằng O 10 O chuyến O lò O thử_nghiệm O không O phù_hợp O khiến O tài_chính O khánh_kiệt O . O IMGID:015010 Phải O vay O vốn O tiếp_tục O và O quyết_định O xây O lò O mới O đi O đến O thành_công O ” O . O X Phạm_Ngọc_Lan X - X Phạm_Ngọc_Lan X ( X 1934 X – X 2019 X ) X là X một X tướng_lĩnh X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X hàm X Thiếu_tướng X . X Tuy_nhiên X , X ông X thường X được X nhiều X người X biết X đến X với X tư_cách X là X phi_công X Việt_Nam X đầu_tiên X bắn X rơi X máy_bay X Mỹ X trong X không_chiến X vào X ngày X 3 X tháng X 4 X năm X 1965 X . X Hiệp_hội X doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X ( X VJBA X ) X - X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X được X thành_lập X ngày X 02/09/2013 X VJBA X là X một X tổ_chức X xã_hội X nghề_nghiệp X tự_nguyện X của X các X doanh_nghiệp X có X chủ_sở_hữu X là X người X Việt_Nam X hoặc X gốc X Việt_Nam X đang X hoạt_động X lâu X năm X và X có X uy_tín X tại X Nhật_Bản X . X Văn_phòng X trụ_sở X chính X của X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X đặt X tại X 571-1 X Hinodecho X , X Thành_Phố X Isesaki X , X Tỉnh X Gunma X , X Nhật_Bản X . X IMGID:015011 Trong O đó O , O còn O có O rất O nhiều O người O đã O nối_nghiệp O của O cha_ông O : O nghiệp O lính O . O IMGID:NaN Thượng_tá O Nguyễn B-PER Trọng I-PER Nghĩa I-PER ( O 43 O tuổi O ) O - O trưởng_phòng O tuyên_huấn O Cục B-ORG Chính_trị I-ORG quân_khu I-ORG 7 I-ORG - O nhớ O lại O : O “ O Năm O tuổi O mất O cha O , O 6 O tuổi O mất O mẹ O , O anh_chị_em O chẵn O được O chia O về O nội O , O lẻ O về O ngoại O nuôi O . O IMGID:015013 Học O xong O lớp O 10 O mình O xin O nhập_ngũ O . O X Súng X carbine X - X Súng X carbine X là X loại X súng X dài X nhưng X vẫn X ngắn X hơn X súng_trường X . X Nhiều X loại X súng X carbine X chỉ X là X biến_thể X rút X ngắn X của X súng_trường X , X dùng X chung X loại X đạn X với X súng_trường X nhưng X sơ X tốc X đạn X thấp X hơn X do X nòng X súng_ngắn X bị X rút X ngắn X lại X . X Cũng X vì_vậy X mà X súng X carbine X thường X nhẹ X hơn X súng_trường X . X Chính X vì X ngắn X và X nhẹ X hơn X súng_trường X , X carbine X được X xem X là X tiện_dụng X hơn X khi X cận_chiến X trên X đường_phố X , X trong X rừng X rậm X , X hay X khi X mang X trên X xe X . X Nhược_điểm X của X carbine X so X với X súng_trường X là X độ_chính_xác X và X hiệu_lực X khi X bắn X ở X cự_ly X xa X thấp X hơn X . X So X với X súng X tiểu_liên X , X thì X carbine X lại X không X tiện_dụng X bằng X khi X sử_dụng X để X cận_chiến X . X Vì X dùng X cùng X loại X đạn X với X súng_trường X , X nên X việc X cấp X đạn X cho X carbine X được X xem X là X dễ_dàng X . X Súng X carbine X thường X được X trang_bị X cho X các X lực_lượng X cơ_động X như X lực_lượng X đặc_biệt X , X trinh_sát X , X nhảy_dù X , X và X một_số X binh_chủng X không X phải X bộ_binh X khác X . X Trung_tâm X Huấn_luyện X Quân_sự X Kabul X - X Trung_tâm X Huấn_luyện X Quân_sự X Kabul X ( X KMTC X ) X là X trung_tâm X huấn_luyện X cơ_bản X cho X Quân_đội X Afghanistan X . X Nằm X khoảng X 8 X dặm X về X phía X đông X ở X vùng X ngoại_ô X của X thủ_đô X Kabul X , X trung_tâm X này X cung_cấp X các X khoá X học X cơ_bản X bao_gồm X khoá X huấn_luyện X bộ_binh X cơ_bản X kéo_dài X 16 X tuần_lễ X . X Đây X là X một X trong X những X trung_tâm X huấn_luyện X cơ_bản X lớn X nhất X ở X Afghanistan X . X Tính X đến X tháng X 4 X năm X 2008 X , X trong X số X 70.000 X người X Afghanistan X đã X gia_nhập X Quân_lực X Quốc_gia X Afghanistan X ( X ANA X ) X một X phần X ba X đã X được X đào_tạo X tại X trung_tâm X này X từ X năm X 2007 X đến X 2008 X . X Quân_đội X - X Quân_đội X là X một X tập_đoàn X người X có X tổ_chức X gồm X những X người X được X vũ_trang X , X được X nhà_nước X đào_tạo X để X dùng X vào X việc X chiến_tranh X tấn_công X hoặc X phòng_ngự X . X Đây X là X tổ_chức X vũ_trang X tập_trung X , X thường_trực X và X chuyên_nghiệp X do X một X nhà_nước X hoặc X một X phong_trào X chính_trị X xây_dựng X nhằm X mục_tiêu X giành X chính_quyền X , X giải_phóng X đất_nước X , X bảo_vệ X lãnh_thổ X , X địa_bàn X , X tổ_quốc X bằng X đấu_tranh_vũ_trang X ( X chiến_tranh X , X nội_chiến X , X giao_tranh X . X hoặc X tiến_hành X chiến_tranh X , X đấu_tranh_vũ_trang X để X thực_hiện X mục_đích X chính_trị X của X nhà_nước X hoặc X của X phong_trào X chính_trị X đó X . X Theo X quan_điểm X các X nhà X kinh_điển X của X Marxist X thì X quân_đội X gắn X với X nhà_nước X và X giai_cấp X , X mục_tiêu X chiến_đấu X , X chức_năng X đối_nội X , X đối_ngoại X và X bản_chất X giai_cấp X của X quân_đội X phụ_thuộc X vào X mục_đích X chính_trị X và X bản_chất X giai_cấp X của X nhà_nước X hoặc X phong_trào X chính_trị X tổ_chức X ra X nó X . X Mọi X quân_đội X đều X là X công_cụ X chiến_đấu X phục_vụ X hệ_thống X , X tổ_chức X chính_trị X tổ_chức X ra_quân_đội X đó X , X do_đó X , X theo X quan_điểm X của X chủ_nghĩa X Marxist X thì X không X có X quân_đội X tuyệt_đối X phi X giai_cấp X hoặc X tuyệt_đối X đứng X ngoài X chính_trị X . X Sức X chiến_đấu X của X quân_đội X phụ_thuộc X chế_độ X chính X trị-xã X hội X , X vào X sức_mạnh X kinh X tế-xã X hội X của X nhà_nước X hoặc X của X phong_trào X chính_trị X , X vào X trình_độ X phát_triển X khoa X học-kỹ X thuật X và X các X yếu_tố X nội_hàm X của X nó X như X quân_số X , X chất_lượng X sĩ_quan X và X binh_sĩ X , X vũ_khí X trang_bị X , X trình_độ X khoa X học-nghệ X thuật X quân_sự X và X trình_độ X tổ_chức X của X những X người X chỉ_huy X , X trạng_thái X tinh_thần X và X trình_độ X tác_chiến X của X binh_sĩ X . X Quy_mô X tổ_chức X quân_đội X phụ_thuộc X vào X mục_tiêu X , X nhiệm_vụ X chính_trị X của X nhà_nước X hoặc X phong_trào X IMGID:NaN Căng O lắm O à O ! O IMGID:015014 Cô O không O chịu O , O chính_quyền O cũng O không O chịu O vì O chưa O đủ O tuổi O , O gia_đình O lại O có O quá O nhiều O người O hi_sinh O . O IMGID:015015 Nhưng O mình O thì O cương_quyết O , O làm O đơn O thuyết_phục O gia_đình O ký O cam_kết O ” O . O X Nguỵ-Tấn-Nam-Bắc X triều X - X Nguỵ-Tấn-Nam-Bắc X triều X ( X 魏晋南北朝 X ) X gọi X đầy_đủ X là X Tam X Quốc-Lưỡng X Tấn-Nam-Bắc X triều X ( X 三國兩晋南北朝 X ) X là X một X thời_kỳ X về X cơ_bản X là X phân_liệt X trong X lịch_sử X Trung_Quốc X . X Thời_kỳ X này X bắt_đầu X từ X năm X 220 X , X khi X Tào_Phi X cưỡng_bách X Hán_Hiến_Đế X phải X thiện X nhượng X cho X mình X , X kiến_lập X Tào_Nguỵ X ; X kéo_dài X đến X năm X 589 X khi X Tuỳ X diệt X Trần X , X tái X thống_nhất X Trung_Quốc X . X Thời_kỳ X " X Nguỵ-Tấn-Nam-Bắc X triều X " X có_thể X phân X nhỏ X thành X thời_kỳ X Tam_Quốc X , X thời_kỳ X Tây_Tấn X , X thời_kỳ X Đông_Tấn X và X Ngũ_Hồ X thập_lục X quốc X , X thời_kỳ X Nam-Bắc X triều X . X Sáu X triều_đình X Giang_Nam X đóng_đô X ở X Kiến_Khang X bao_gồm X : X Đông_Ngô X , X Đông_Tấn X và X các X Nam X triều X Tống X , X Tề X , X Lương X , X Trần X , X gọi X chung X là X Lục X triều X . X Sau X khi X Hán_Linh_Đế X qua_đời X vào X năm X 189 X , X Đông_Hán X lâm X vào X cảnh X hỗn_loạn X trong X thời_gian X dài X , X dẫn X đến X sự X ra_đời X của X Tam_Quốc X là X Tào_Nguỵ X , X Thục_Hán X , X Tôn_Ngô X . X Đến X hậu X kỳ X thời X Tam_Quốc X , X Tào_Nguỵ X dần_dần X bị X họ X Tư_Mã X thay_thế X , X đến X năm X 265 X thì X triều X Tấn X của X họ X Tư_Mã X hình_thành X . X Sau X Chiến_tranh X Thục-Nguỵ X vào X năm X 263-264 X , X Thục_Hán X bị X Tào_Nguỵ X tiêu_diệt X . X Đến X năm X 280 X , X Tấn X diệt X Ngô X . X Cuối_cùng X , X Tam_Quốc X thống_nhất X dưới_trướng X triều X Tấn X . X Hoàng_triều X Tây_Tấn X chỉ X duy_trì X được X tình_hình X thống_nhất X trong X một X khoảng X thời_gian X ngắn X . X Do X Bát X vương X chi X loạn X và X Ngũ_Hồ X loạn X Hoa X , X Trung_Quốc X một X lần X nữa X lại X phân_liệt X , X cục X thế X chính_trị X lại X rơi X vào X hỗn_loạn X . X Năm X 304 X , X khi X Lưu_Uyên X lập X ra X nước X Hán X , X phương X Bắc_Trung_Quốc X tiến X vào X thời_kỳ X Ngũ_Hồ X thập_lục X quốc X . X Năm X 316 X , X sau X khi X Lưu_Diệu X tiêu_diệt X triều X Tây_Tấn X , X Tư_Mã X Duệ X tiến X về X phương X Nam X và X kiến_lập X triều X Đông_Tấn X , X hai X miền X Nam X và X Bắc X lại X một X lần X nữa X phân_liệt X . X Năm X 420 X , X Đông_Tấn X bị X Lưu_Dụ X soán X vị X và X lập X ra X triều X Tống X , X mở_đầu X Nam X triều X , X Trung_Quốc X tiến X vào X thời_kỳ X Nam-Bắc X triều X . X Tuy_nhiên X , X phải X đến X năm X 439 X Bắc_Nguỵ X mới X thống_nhất X hoàn_toàn X phương X Bắc X , X mở X ra X Bắc X triều X , X chính_thức X cùng X Nam X triều X Tống X hình_thành X thế X Nam-Bắc X triều X . X Nam X triều X bao_gồm X bốn X triều_đại X Tống X , X Tề X , X Lương X , X Trần X . X Ban_đầu X , X kinh_tế X và X quân_sự X của X Nam X triều_cường X thịnh X , X song X do X vận_dụng X chiến_lược X sai_lầm X , X cộng X thêm X việc X Bắc X triều X cũng X có X quân_sự X cường_thịnh X , X cùng X với X hoàng_thất X đấu_tranh X nội_bộ X và X dâm_loạn X , X quốc X lực X dần X suy_giảm X . X Trong X số X bốn X triều_đại X của X Nam X triều X , X quốc X lực X của X Lương X là X cao X nhất X , X song X sau X loạn X Hầu_Cảnh X thì X đã X bị X phân_liệt X thành X Hậu_Lương X và X Nam X triều X Trần X . X Nam X triều X Trần X chỉ X có_thể X dựa X vào X Trường_Giang X để X phòng_ngự X Bắc X triều X . X Bắc X triều X bao_gồm X các X triều_đại X Bắc_Nguỵ X , X Đông_Nguỵ X , X Tây_Nguỵ X , X Bắc_Tề X và X Bắc_Chu X . X Sau X khi X Bắc_Nguỵ X thống_nhất X phương X Bắc X đã X nhiều X lần X đánh_bại X Nam X triều X , X có X ý_đồ X thôn_tính X phương X Nam X . X Tuy_nhiên X , X Bắc_Nguỵ X cũng X phải X đề_phòng X Nhu_Nhiên X ở X phương X Bắc X , X đến X khi X Nhu_Nhiên X bị X Đột_Quyết X thay X thế X thì X lại X dư X lực X để X đối_phó X với X Nam X triều X IMGID:015016 Anh O nói O bằng O tất_cả O nỗi O tự_hào O của O một O người O lựa_chọn O đúng O ... O X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X cũng X có X nhu_cầu X lớn X không X kém X . X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X - X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X là X một X khái_niệm X để X chỉ X sự X hoà_giải X những X mâu_thuẫn X hiện_đại X trong X nội_bộ X người X Việt X phát_sinh X từ X những X năm X 1920 X đến X nay X . X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X từng X được X nhắc X đến X trong X Hiệp_định X Paris X 1973 X , X sau X đó X thì X được X những X người X cộng_sản X và X lực_lượng_thứ X ba X theo_đuổi X nhưng X thất_bại X vì X Chính_phủ X Việt_Nam X Cộng_hoà X cự_tuyệt X việc X thực_thi X hiệp_định X này X bằng X cách X cản_trở X thành_lập X Hội_đồng X Quốc_gia X Hoà_giải X và X Hoà_hợp X Dân_tộc X cũng X như X từ_chối X thành_lập X Chính_phủ X liên_hiệp X ba X thành_phần X theo X Hiệp_định X Paris X . X Sau X năm X 1975 X , X những X người X từng X phục_vụ X chế_độ X Việt_Nam X Cộng_hoà X buộc X phải X bị X đi X học_tập X cải_tạo X , X số X khác X phải X đi X lưu_vong X . X Họ X và X con_cháu X họ X vẫn X bị X nhà_nước X Việt_Nam X phân_biệt X đối_xử X đến X nay X . X Hiện_nay X thì X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X được X rất X nhiều X người X Việt_Nam X đang X sống X trong X hoặc X ngoài X Việt_Nam X đề_cập X đến X trong X bối_cảnh X Việt_Nam X có X đang X phát_triển X về X kinh_tế X , X văn_hoá X , X xã_hội X ; X mối X quan_hệ X với X Hoa_Kỳ X ngày_càng X phát_triển X về X mọi X mặt X ; X tình_hình X chính_trị X thế_giới X thay_đổi X ; X chính_phủ X sở_tại X đang X thực_hiện X các X cải_cách X trên X nhiều X lĩnh_vực X từ X cuối X năm X 1986 X và X nhất_là X trình_độ X dân_trí X ngày_càng X cao X , X đồng_thời X đây X cũng X là X cách X để X thu_hút X các X nguồn_lực X của X người X Việt X ở X nước_ngoài X để X phát_triển X đất_nước X Việt_Nam X . X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X IMGID:015017 Những O nỗi O đau O không O bao_giờ O quên O nhưng O đã O lắng O lại O , O biến O thành O niềm O tin O , O hành_động O . O X IMGID:015018 Từng O ngày O qua O và O ngày O mai O một O thế_hệ O đang O đi O về O đích O của O chính O mình O ... O X Mặt_Trời X tháng X Năm X - X Mặt_Trời X tháng X Năm X là X quốc_huy X của X Argentina X , X Uruguay X , X và X đều X xuất_hiện X trên X quốc_kỳ X của X hai X nước X đó X . X Noãn X - X Tế_bào X trứng X hay X noãn X là X giao_tử X cái X do X tế_bào X sinh_dục X giới X cái X tạo X tạo X ra X . X Cả X động_vật X và X thực_vật X có X phôi X đều X có X noãn X . X Hợp_tử X - X Một X hợp_tử X là X một X tế_bào X nhân X thực X được X hình_thành X bởi X một X sự_kiện X thụ_tinh X giữa X hai X giao_tử X . X Bộ X gen X của X hợp_tử X là X sự X kết_hợp X của X DNA X của X mỗi X giao_tử X , X và X chứa X tất_cả X thông_tin X di_truyền X cần_thiết X để X hình_thành X nên X một X cá_thể X mới X . X Ở X các X sinh_vật X đa_bào X , X hợp_tử X là X giai_đoạn X phát_triển X sớm X nhất X . X Ở X sinh_vật X đơn_bào X , X hợp_tử X có_thể X phân_chia X vô_tính X thông_qua X nguyên X phân X để X sinh_sản X ra X con_cháu X giống X y_hệt X bố_mẹ X . X Oscar_Hertwig X và X Richard_Hertwig X đã X có X những X phát_hiện X đầu_tiên X về X sự X hình_thành X hợp_tử X ở X động_vật X . X Đế_quốc X Mogul X - X Đế_quốc X Mogul X thường X được X các X sử_liệu X Anh X ghi X là X đế_quốc X Mughal X , X Pháp X ghi X là X đế_quốc X Moghol X và X Việt_Nam X gọi X là X đế_quốc X Mô-gôn X , X là X một X đế_quốc X Hồi_giáo X ở X Tiểu X lục_địa X Ấn_Độ X đã X ra_đời X vào X năm X 1526 X , X nắm X quyền X kiểm_soát X trên X phần_lớn X tiểu X lục_địa X trong X các X thế_kỷ X XVII X và X XVIII X , X và X cáo_chung X vào X giữa X thế_kỷ X XIX X . X Các X vua X nhà X Mogul X đều X thuộc X dòng_dõi X nhà X Timur X có X dòng X máu X Đột_Quyết X , X Mông_Cổ X , X Rajput X và X Ba X Tư X . X Khi X ở X đỉnh_cao X quyền_lực X , X vào_khoảng X năm X 1700 X , X đế_quốc X này X trị_vì X trên X phần_lớn X Tiểu X lục_địa X - X trải X dài X từ X Bangladesh X ở X phía X đông X tới X Balochistan X ở X phía X tây X , X Kashmir X ở X phía X bắc X tới X lòng_chảo X Kaveri X ở X phía X nam X . X Trong X thời_gian X này X , X đế_quốc X Mogul X có X lãnh_thổ X rộng X đến X 4.000.000 X km² X với X dân_số X khoảng X 110.000.000 X - X 130.000.000 X . X Sau X năm X 1725 X , X đế_quốc X Mogul X suy_yếu X . X Các X sử_gia X xem X nguyên_nhân X của X sự X suy_yếu X này X là X : X Chiến_tranh X giành X quyền X kế_vị X thường X nổ X ra X . X Mâu_thuẫn X về X ruộng_đất X , X khiến X nhân_dân X vùng X lên X khởi_nghĩa X . X Thực_thi X nhiều X chính_sách X bất X dung_hoà X tôn_giáo X . X Sự X trỗi X dậy X của X đế_quốc X Sikh X , X đế_quốc X Maratha X , X đế_quốc X Durrani X , X cũng X như X sự X xâm_lược X của X thực_dân X Anh X . X Sau X thất_bại X cuộc X binh_biến X Ấn_Độ X năm X 1857 X , X vị X vua X cuối_cùng X là X Bahadur_Shah_II X bị X thực_dân X Anh X bắt X sống X và X đày_ải X . X Thời X cực_thịnh X của X đế_quốc X Mogul X được X bắt_đầu X khi X Jalaluddin_Mohammad_Akbar X , X được X biết X như X Akbar_Đại X đế X , X lên_ngôi X năm X 1556 X và X kết_thúc X khi X vua X Aurangzeb X qua_đời X năm X 1707 X , X mặc_dù X đế_quốc X Mogul X vẫn X tiếp_tục X tồn_tại X trong X 150 X năm X sau X đó X . X Trong X giai_đoạn X này X , X đất_nước X được X trị_vì X bởi X triều_đình X trung_ương X liên_kết X với X các X địa_phương X , X thi_hành X chính_sách X tự_do X tôn_giáo X . X Nhiều X công_trình X kiến_trúc X nổi_tiếng X mà X ngày_nay X thu_hút X rất X nhiều X khách X du_lịch X , X đều X được X xây_dựng X vào X giai_đoạn X này X . X - X Năm X 1562 X : X vua X Babua X đánh X chiếm X Đêli X Hiệu_ứng X bươm_bướm X - X Hiệu_ứng X bươm_bướm X còn X được X gọi X là X hiệu_ứng X cánh X bướm X , X là X một X khái_niệm X trong X lý_thuyết X hỗn_loạn X về X độ X nhạy_cảm X của X hệ X đối_với X điều_kiện X gốc X Hiệu_ứng X này X được X nhà X toán_học X Edward_Norton_Lorenz X khám_phá X ra X . X IMGID:015019 Vẫn O là O những O ngày O công_tác O dồn_dập O , O khó_khăn O vẫn O đến O từng O giờ O từng O ngày O , O vậy_mà O sao O lòng O mình O lại O thấy O ấm_áp O niềm O tin O . O IMGID:015020 Phải_chăng O nụ O cười O trên O đôi O môi O còn O thoáng O nét O đau_buồn O của O người O học_sinh O trẻ O ấy O làm O mình O dịu O đi O mọi O suy_nghĩ O về O riêng_tư O ? O X Tích_Thạch_Sơn X - X Huyện X tự_trị X dân_tộc X Bảo_An X , X Đông_Hương X và X Salar_Tích_Thạch_Sơn X là X một X huyện X thuộc X châu X tự_trị X dân_tộc X Hồi X Lâm_Hạ X , X tỉnh X Cam_Túc X , X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Huyện X này X có X diện_tích X 910 X km² X , X dân_số X 220.000 X người X , X mã_số X bưu_chính X là X 731700 X . X Huyện_lỵ X đóng X ở X trấn X Xuy_Ma_Than X . X Tích_Thạch_Sơn X được X biết X đến X với X nghề X trồng X tiêu X Tứ_Xuyên X và X quả X óc X chó X . X Ẩm_thực X địa_phương X bao_gồm X bánh_bao X kiểu X Bảo_An X và X thịt X cừu X . X Nón X lá X - X Nón X , X nón X tơi X hoặc X nón X lá X là X một X vật_dụng X dùng X để X che X nắng X , X che X mưa X , X là X một X biểu_tượng X của X Việt_Nam X Nón X lá X xuất_hiện X vào X thế_kỉ X thứ X XIII X , X thời X nhà X Trần X . X Từ X xa_xưa X do X nước X ta X chịu X ảnh_hưởng X của X khí_hậu X nhiệt_đới X gió_mùa X nóng X ẩm X và X mưa X nhiều X , X ông_cha X ta X đã X biết X sáng_chế X ra X chiếc X nón X lá X . X Nó X được X nhiều X chiếc X lá X kết X vào X nhau X để X làm X vật_dụng X đội X lên X đầu X che X nắng X , X che X mưa X . X Dần_dần X , X chiếc X nón X lá X đã X dần_dần X hiện_diện X như X một X vật_dụng X thiết_yếu X trong X đời_sống X sinh_hoạt X hằng X ngày X . X Hình_ảnh X tiền_thân X của X chiếc X nón X lá X đã X được X chạm_khắc X trên X trống_đồng X Ngọc_Lũ X , X thạp X đồng X Đào_Thịnh X vào_khoảng X 3000 X - X 2500 X năm X TCN X . X Ở X Việt_Nam X hiện_nay X có X một_số X làng_nghề X làm X nón X truyền_thống X như X làng X Đồng X Di_Dạ_Lê_Trường_Giang X đặc_biệt X là X làng X nón X Phủ_Cam X ( X Huế X ) X làng X Chuông X Tuổi_thơ X - X Tuổi_thơ X hay X thời X thơ_ấu X là X khoảng X tuổi X từ X khi X sinh X ra X đến X tuổi X thiếu_niên X . X Theo X lý_thuyết X về X phát_triển X nhận_thức X của X Piaget X , X thời X thơ_ấu X bao_gồm X hai X giai_đoạn X : X giai_đoạn X tiền X hoạt_động X và X giai_đoạn X vận_hành X cụ_thể X . X Trong X tâm_lý_học X phát_triển X , X tuổi_thơ X được X chia X thành X các X giai_đoạn X phát_triển X : X trẻ X mới X biết X đi X thời X thơ_ấu X tuổi X giữa X thơ_ấu X và X tuổi X thiếu_niên X Các X yếu_tố X thời X thơ_ấu X khác X nhau X có_thể X ảnh_hưởng X đến X sự X hình_thành X thái_độ X của X một X người X . X Khái_niệm X thời X thơ_ấu X xuất_hiện X trong X thế_kỷ X 17 X và X 18 X , X đặc_biệt X thông_qua X các X lý_thuyết X giáo_dục X của X triết_gia X John_Locke X và X sự X phát_triển X của X sách X cho X và X về X trẻ_em X . X Trước X thời_điểm X này X , X trẻ_em X thường X được X xem X là X phiên_bản X chưa X hoàn_chỉnh X của X người_lớn X . X Hồng X tiểu X binh X - X Hồng X tiểu X binh X là X một X thuật_ngữ X được X sử_dụng X trong X Cách_mạng_Văn_hoá X để X chỉ X các X tổ_chức X quần_chúng X rộng_rãi X dành X cho X học_sinh X tiểu_học X và X trung_học X hoạt_động X dưới X ảnh_hưởng X của X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X . X Người X Hà_Nhì X - X Người X Hà_Nhì X tên X gọi X khác X : X Ha_Ni X , X U X Ní X , X Xá_U_Ní X là X một X dân_tộc X sống X ở X Đông_Nam_Á X và X lân_cận X bên X Trung_Quốc X . X Người X Hà_Nhì X nói X tiếng X Hà_Nhì X , X ngôn_ngữ X thuộc X nhóm X Lô_Lô X , X trong X ngữ_tộc X Tạng-Miến X , X ngữ_hệ X Hán-Tạng. X Tại X Việt_Nam X người X Hà_Nhì X là X một X dân_tộc X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X , X theo X Điều_tra X dân_số X năm X 2019 X có X 25.539 X người X . X Tại X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X người X Hà_Nhì X là X một X trong X số X 56 X dân_tộc X được X công_nhận X chính_thức X . X Tại X Lào X , X theo X số_liệu X năm X 1985 X , X có X 727 X người X Hà_Nhì X cư_trú X . X Số X dân X này X chủ_yếu X là X di_dân X trong X thời_kì X hoạt_động X của X tướng X Vàng X Pao X IMGID:015021 Phải_chăng O vì O tiếng O hát O lạc O giọng O vẫn O vang O lên O khi O lòng O người O trai O ấy O vẫn O đang O rớm O máu O vì O hai O cái O tang O đè O nặng O trên O ngực O , O đã O là O một O lời O nhắc_nhở O mình O hãy O học_tập O tinh_thần O lạc_quan O kỳ_diệu O đó O . O X Bát X đoạn X cẩm X - X Bát X đoạn X cẩm X ( X 八段錦 X ) X là X tác_phẩm X của X Đạo X gia X nhằm X luyện X dưỡng_thân X thể X Lịch_sử X manga X - X Lịch_sử X của X manga X tức X lịch_sử X của X các X thể_loại X truyện_tranh X Nhật_Bản X , X bắt_đầu X từ X cuối X thế_kỷ X thứ X 18 X . X Manga X là X một X thuật_ngữ X tiếng X Nhật X dùng X để X chỉ X " X truyện_tranh X " X hay X " X tranh X biếm_hoạ X " X theo X nghĩa_đen X từng X chữ X là X mạn X ( X 漫 X ) X - X tràn_đầy X và X hoạ X ( X 画 X ) X - X vẽ X / X bức X tranh X . X Các X sử_gia X và X tác_gia X trong X lịch_sử X manga X được X miêu_tả X rất X rõ_ràng X và X là X một X phần X trong X quá_trình X hình_thành X manga X hiện_đại X . X Những X cách X nhìn X của X họ X đối_với X tầm X quan_trọng X của X các X thời_kỳ X không X giống X nhau X , X có X cách X nhìn X coi_trọng X vai_trò X của X các X sự_kiện X văn_hoá X lịch_sử X sau X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X hai X , X lại X có X cách X nhìn X nhấn_mạnh X vai_trò X của X văn_hoá X nghệ_thuật X Nhật_Bản X thời_kì X trước X chiến_tranh X , X Minh_Trị X và X trước X Minh_Trị X . X Sekimon_Shingaku X - X Sekimon_Shingaku X hay X còn X gọi X là X Shingaku X là X học_thuyết X do X Ishida_Baigan X sáng_lập X và X được X môn_đệ X là X Teshima_Toan X phát_triển X thêm X , X có X ảnh_hưởng X sâu_rộng X lên X giới X samurai X , X daimyo X và X dân_thường X vào X giữa X thời X Edo X kéo_dài X cho X đến X tận X ngày_nay X . X Sekimon_Shingaku X có X nét X đặc_trưng X bắt_nguồn X từ_học X phái X Tân_Nho_giáo X , X tích_hợp X các X nguyên_tắc X của X Thiền_tông X và X Thần X đạo X . X Có X ý_kiến X cho X rằng X học_thuyết X này X là X một X trong X những X nền_tảng X văn_hoá X góp_phần X tạo X nên X quá_trình X công_nghiệp_hoá X của X Nhật_Bản X . X Lijepa X naša X domovino X - X " X Lijepa X naša X domovino X " X ( X Quê_hương X xinh_đẹp X của X chúng_ta X " X là X quốc_ca X của X Croatia X . X Tiêu_đề X của X quốc_ca X thường X được X gọi X là X " X Lijepa X naša X " X ở X Croatia X , X đây X là X một X cụm_từ X được X sử_dụng X rộng_rãi X để X chỉ X đất_nước X . X Trận_Hạ_Bì X - X Trận_Hạ_Bì X là X một X trận X đánh X diễn X ra X vào X cuối X thời X Đông_Hán X trong X lịch_sử X Trung_Quốc X . X Đây X là X cuộc X xung_đột X cuối_cùng X giữa X hai X thế_lực X quân_phiệt X đương_thời X là X Tào_Tháo X ở X Duyện X châu X và X Lã_Bố X ở X Từ X châu X . X Trận X chiến X kết_thúc X bằng X thắng_lợi X quyết_định X của X phe X Tào_Tháo X , X đặt X dấu_chấm X hết X cho X sự X cát_cứ X của X quân_phiệt X Lã_Bố X . X Việt_gian X - X Việt_gian X là X một X cụm_từ X miệt_thị X dùng X để X ám_chỉ X những X người X Việt_Nam X bị X xem X là X phản_quốc X , X làm X tay_sai X cho X ngoại_bang X , X có X những X hành_động X đi X ngược_lại X với X quyền_lợi X dân_tộc X . X Cụm_từ X này X đã X tồn_tại X từ X thời X phong_kiến X , X nhưng X nó X chính_thức X được X Việt_Minh X sử_dụng X trong X các X văn_bản X pháp_luật X từ X năm X 1945 X trở X về X sau X để X chỉ X những X người X Việt X cộng_tác X với X thực_dân X Pháp X . X Các X chủ_trương X của X Việt_Minh X gồm X có X " X tổ_chức X Việt_Nam X nhân_dân X cách_mạng X quân X và X võ_trang X dân_chúng X để X thẳng_tay X trừng_trị X bọn X Việt_gian X phản_quốc X " X và X " X tịch_thu X tài_sản X của X đế_quốc X Pháp X , X Nhật X và X bọn X Việt_gian X phản_quốc X " X Sau X khi X Cách_mạng_Tháng_Tám X thành_công X , X Việt_Minh X đã X thành_lập X những X " X Ban X trừ_gian X " X để X tiêu_diệt X những X thành_phần X bị X họ X xem X là X cộng_tác X với X ngoại_quốc X gây X phương_hại X đến X độc_lập X dân_tộc X . X Nhiều X người X trong X số X này X bị X Việt_Minh X IMGID:015022 Vâng O , O tôi O xin O học_tập O và O học_tập O không O ngừng O để O giữ O vững O niềm O tin O cách_mạng O mà O các O đồng_chí O đã O dạy O tôi O bằng O cuộc_sống O chiến_đấu O kiên_cường O của O các O đồng_chí O . O IMGID:015023 Và O mình O đã O vui O , O lời O ca O lại O cất O lên O sau O những O giờ O lao_động O mệt_nhọc O . O IMGID:015024 Lòng O sung_sướng O biết_bao O khi O thấy O rằng O có O rất O nhiều O đôi O mắt O nhìn O mình O cảm_thông O thương_yêu O mến_phục O . O IMGID:015025 Đó O là O đôi O mắt O của O những O học_sinh O mong_đợi O mình O lên_lớp O . O X Hội_chứng X sinh_viên X y_khoa X - X Hội_chứng X sinh_viên X y_khoa X ( X tiếng X Anh X : X Medical X students X ' X disease X , X còn X gọi X là X second X year X syndrome X hoặc X intern X ' X s X syndrome X là X một X tình_trạng X thường_xuyên X được X tường_thuật X trong X giới X sinh_viên X y_khoa X , X tự_cảm X thấy X mình X trải X qua X những X triệu_chứng X của X một X căn_bệnh X mà X họ X đang X nghiên_cứu X . X Ví_dụ X , X khi X nghiên_cứu X bệnh X Hodgkin X , X một X sinh_viên X y_khoa X cảm_thấy X phía X sau X tai X hoặc X cổ X của X anh X ta X có X các X hạch X bạch_huyết X nhỏ X và X nghĩ X rằng X mình X mắc X bệnh X Hodgkin X . X Tình_trạng X này X có X liên_quan X đến X việc X lo_sợ X mắc X phải X căn_bệnh X đang X nghiên_cứu X . X Một_số X tác_giả X cho X rằng X tình_trạng X này X phải X được X gọi X là X nomophobia X chứ X không X phải X là X " X hypochondriasis X " X bởi_vì X các X nghiên_cứu X được X trích_dẫn X cho X thấy X một X tỷ_lệ X rất X thấp X các X đặc_điểm X của X tình_trạng X hypochondriasis X có X ở X những X người X mắc X phải X , X và X do_đó X thuật_ngữ X " X hypochondriasis X " X sẽ X có X chỉ_số X điều_trị X và X tiên_lượng X đáng X ngại X . X Các X tài_liệu X tham_khảo X cho X thấy X rằng X tình_trạng X này X có X liên_quan X đến X mối X bận_tâm X tức_thời X đến X các X triệu_chứng X nghi_ngờ X , X làm X cho X các X sinh_viên X để X trở X nên X nhận_thức X quá X mức X về X các X rối_loạn_chức_năng X tâm_lý X và X sinh_lý X bình_thường X ; X các X trường_hợp X cho X thấy X ít X có X tương_quan X đến X mức_độ X nghiêm_trọng X của X bệnh_tâm_thần X , X đó X chỉ X là X yếu_tố X ngẫu_nhiên X liên_quan X đến X quá_trình X học_tập X và X kinh_nghiệm X của X họ X . X Trên X thực_tế X , X hội_chứng X sinh_viên X y_khoa X không_chỉ X giới_hạn X ở X sinh_viên X y_khoa X mà X có_thể X ở X bất_cứ X ai X , X với X cái X tên X đầy_đủ X theo X ICD X 10 X là X " X rối_loạn X nghi X bệnh X " X việc X chẩn_đoán X xác_định X cần X có X thời_gian X theo_dõi X là X trên X 6 X tháng X , X còn X dưới X 6 X tháng X thì X chỉ X gọi X là X " X rối_loạn X nghi X bệnh X thoáng X qua X " X Một X phần X nguyên_nhân X xảy X ra X hội_chứng X này X là X khi X ai X đó X đọc X hay X tìm_hiểu X về X một X căn_bệnh X hoặc X rối_loạn X và X sau X đó X bắt_đầu X tin X rằng X mình X đang X bị X bệnh X hay X rối_loạn X ấy X . X Đại_dịch X COVID-19 X tại X Việt_Nam X - X Vào X ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X trường_hợp X đầu_tiên X mắc X COVID-19 X do X virus X SARS-CoV X -2 X gây X ra X được X xác_nhận X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Xã_hội X , X kinh_tế X bị X tác_động X bởi X đại_dịch X . X Các X hoạt_động X kiểm_soát X đã X diễn X ra X trong X đó X có_hạn X chế X tự_do X di_chuyển X . X Tính X đến X ngày X 15 X tháng X 1 X năm X 2024 X , X Việt_Nam X ghi_nhận X 11.625.195 X trường_hợp X nhiễm X COVID-19 X và X 43.206 X trường_hợp X tử_vong X . X Tuy_nhiên X số X ca X nhiễm X thực_tế X của X một_số X tỉnh X có_thể X cao X gấp X 4-5 X lần X số_liệu X Bộ X Y_tế X công_bố X . X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X - X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X là X chương_trình X định_hướng X giáo_dục X và X đào_tạo X cho X mọi X cấp X học X phổ_thông X do X Bộ X Giáo_dục X và X Đào_tạo X Việt_Nam X ban_hành X ngày X 26 X tháng X 12 X năm X 2018 X theo X thông_tư X số X 32/2018/TT-BGDĐT X về X " X ban_hành X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X " X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X ra_đời X với X mục_đích X thay_thế X và X kế_thừa X chương_trình X giáo_dục X hiện_hành X 2006 X đang X được X áp_dụng X cho X mọi X cấp X học X phổ_thông X ở X Việt_Nam X , X đồng_thời X " X bảo_đảm X phát_triển X phẩm_chất X và X năng_lực X người X học X thông_qua X nội_dung X giáo_dục X với X những X kiến_thức X cơ_bản X , X thiết_thực X ; X hiện_đại X ; X hài_hoà X đức X , X trí X , X thể X , X mỹ X ; X chú_trọng X thực_hành X , X vận_dụng X kiến_thức X để X giải_quyết X IMGID:015026 Đó O là O đôi O mắt O của O các O bệnh_nhân O mong O mình O đến O bệnh O phòng O ... O X Chắp X - X Chắp X là X một X bệnh X ở X mí X mắt X do X nghẽn X tắc X tuyến X sụn X mi X mắt X Chất X bã X ứ_đọng X xâm_nhập X các X mô X lân_cận X và X gây X viêm X hạt X mạn_tính X . X Tổn_thương X tiêu X đi X sau X nhiều X ngày X đến X nhiều X tháng X , X khi X chất X lipid X xâm_nhập X bị X thực X bào X tiêu_diệt X ; X có_thể X còn X lại X một X phần X nhỏ X mô X sẹo X . X Chắp X lớn X hơn X nhưng X ít X làm X đau X bằng X mụt X lẹo X . X Lẹo X - X Lẹo X hay X mắt X lẹo X là X một X tình_trạng X nhiễm_trùng X tuyến X nhờn X ở X mi X mắt X , X tạo X ra X một X vùng X lồi X đỏ X ấn X đau X ở X vùng X rìa X của X mi X mắt X . X Lẹo X có_thể X là X lẹo X ngoài X hoặc X lẹo X trong X . X Nguyên_nhân X của X lẹo X thường X là X do X nhiễm X vi_trùng X gây X bệnh X bởi X Staphylococcus X aureus X Lẹo X trong X là X do X nhiệm X trùng X tuyến X meibom X còn X lẹo X ngoài X là X do X nhiễm_trùng X tuyến X Zeis X . X Khác X với X lẹo X , X chắp X là X khi X tuyến X nhờn X bị X tắc X mà X không X có X nhiễm_trùng X . X Chắp X thường X ở X giữa X mi X mắt X chứ X không X ở X vùng X rìa X và X thường X không X gây X đau X . X Thông_thường X lẹo X tự X mất X sau X một_vài X ngày X hay X tuần X mà X không X cần X điều_trị X đặc_hiệu X . X Các X khuyến_cáo X để X đẩy X nhanh X tốc_độ X lành X có X chườm X ấm X . X Một_vài X trường_hợp X được X khuyến_cáo_tra X thuốc_mỡ X kháng_sinh X . X Các X biện_pháp X này X tuy X thường X được X khuyến_cáo X nhưng X bằng_chứng X nghiên_cứu X ủng_hộ X không X mạnh X . X Tần_suất X bệnh X lẹo X hiện X vẫn X chưa X rõ X . X Lẹo X có_thể X xảy X ra X ở X bất_kì X độ X tuổi X nào X . X Chấn_thương X mắt X - X Các X chấn_thương X vật_lý X hoặc X hoá_học X của X mắt X có_thể X là X một X mối X đe_doạ X nghiêm_trọng X đối_với X thị_lực X nếu X không X được X điều_trị X một_cách X thích_hợp X và X kịp_thời X . X Sự X thể_hiện X rõ_ràng X nhất X của X thương_tổn X mắt X ( X mắt X ) X là X đỏ X và X mắt X bị X đau X . X Tuy_nhiên X , X điều X này X không X hoàn_toàn X đúng X , X vì X các X mẩu X kim_loại X nhỏ_xíu X có_thể X không X gây X ra X triệu_chứng X nào X . X Những X mẩu X kim_loại X nhỏ_xíu X nên X được X nghi_ngờ X khi X một X bệnh_nhân X báo_cáo X đã X tiếp_xúc X với X kim_loại X , X chẳng_hạn X như X với X búa X trên X bề_mặt X kim_loại X . X Các X cơ_quan X bên X ngoài X nội_soi X không X gây X đau X do X thiếu X các X dây_thần_kinh X trong X thuỷ_tinh_thể X và X võng_mạc X có_thể X truyền_cảm X giác X đau X . X Như_vậy X , X các X bác_sĩ X phòng X cấp_cứu X hoặc X cấp_cứu X nên X tham_khảo X các X trường_hợp X liên_quan X đến X phân_đoạn X phía X sau X của X mắt X hoặc X các X cơ_quan X nước_ngoài X nội X nhãn X cho X bác_sĩ X nhãn_khoa X . X Lý_tưởng X nhất X là X không X dùng X thuốc_mỡ X trước X khi X đến X một X bác_sĩ X nhãn_khoa X , X vì X nó X làm X giảm X khả_năng X tiến_hành X khám X mắt X toàn_diện X . X Cát X , X mảnh X gỗ X nhẹ X , X kim_loại X , X thuỷ_tinh X và X đá X là X các X vật_thể X thường_xuyên X gây X ra X nhiều X chấn_thương X mắt X . X Các X quả X bóng X thể_thao X như X bóng X cricket X , X bóng X tennis X , X bóng X quần X , X cầu_lông X , X và X các X vật_thể X bay X tốc_độ X cao X khác X cũng X có_thể X tấn_công X mắt X . X Mắt X cũng X dễ X bị X chấn_thương X trong X một X trận X chiến X . X Trò_chơi X của X trẻ_em X như X mũi_tên X và X mũi_tên X , X súng X bb X và X pháo X nổ X có_thể X dẫn X đến X chấn_thương X mắt X . X Tai_nạn X giao_thông X đường_bộ X ( X RTA X ) X với X chấn_thương X đầu X và X mặt X cũng X có_thể X dẫn X đến X việc X bị X chấn_thương X mắt X - X thường X có X nhiều X IMGID:015027 Vậy O là O đủ O rồi O Thuỳ B-PER ạ O , O đừng O đòi_hỏi O cao O hơn O nữa O . O X Sireethorn_Leearamwat X - X Sireethorn_Leearamwat X là X một X dược_sĩ X , X diễn_viên X và X hoa_hậu X người X Thái_Lan X . X Cô X đại_diện X Thái_Lan X tại X cuộc X thi X Hoa_hậu X Quốc_tế X 2019 X và X cô X đã X dành X chiến_thắng X . X Đây X là X lần X đầu_tiên X đất_nước X Thái_Lan X giành X được X chiếc X vương_miện X của X Hoa_hậu X Quốc_tế X . X Bùi_Khánh_Linh X - X Bùi_Khánh_Linh X là X một X á_hậu X , X hoa_khôi X người X Việt_Nam X . X Cô X giành X ngôi_vị X Á_hậu X 1 X tại X cuộc X thi X Hoa_hậu X Hoà_bình X Việt_Nam X 2023 X cùng X với X giải X phụ X Miss_Star_Kombucha X và X Miss_Elasten_Trước X đó X cô X từng X lọt X vào X Top X 5 X Hoa_hậu X Thế_giới X Việt_Nam X 2023 X , X đạt X giải X Hoa_khôi X Áo_dài X cuộc X thi X King X and X Queen_Học X viện X Nông_Nghiệp X Việt_Nam X 2020 X . X Jessica_Trisko X - X Jessica_Trisko X là X một X học_giả X , X cựu X người_mẫu X và X nữ_hoàng X sắc_đẹp X đến X từ X Canada X . X Bố X cô X là X người X Ukraine X còn X mẹ X cô X là X người X Philippines X . X Hai X người X kết_hôn X và X sinh_sống X ở X Canada X . X Cô X được X sinh X ra X ở X đây X và X do_đó X , X cô X mang X trong X mình X 3 X dòng X máu X Ukraine X , X Canada X và X Philippines X . X Cô X có_thể X nói X thành_thạo X tiếng X Anh X , X tiếng X Nga X và X tiếng X Pháp X . X Sau X khi X chiến_thắng X Hoa_hậu X Trái_Đất X Canada X 2007 X , X cô X trở_thành X đại_diện X cho X Canada X tại X đấu_trường X Hoa_hậu X Trái_Đất X 2007 X và X đăng_quang X ngôi_vị X cao X nhất X . X Cô X cũng X lọt X Top X 10 X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X Canada X 2007 X . X Ngày X 1 X tháng X 8 X năm X 2016 X , X cô X trở_thành X Ban X giám_khảo X tại X cuộc X thi X Hoa_hậu X Trái_Đất X Mỹ X 2016 X được X tổ_chức X ở X Washington X , X D. X C. X Hoa_hậu X Thế_giới X 2013 X - X Hoa_hậu X Thế_giới X 2013 X là X cuộc X thi X Hoa_hậu X Thế_giới X lần X thứ X 63 X được X diễn X ra X vào X ngày X 28 X tháng X 9 X năm X 2013 X tại X Trung_tâm X hội_nghị X Nusa_Dua X , X Bali X , X Indonesia X . X 127 X thí_sinh X từ X khắp_nơi X trên X thế_giới X đã X cùng X nhau X tham_dự X cuộc X thi X , X làm_nên X kỷ_lục X về X số X thí_sinh X tham_dự X lúc X bấy_giờ X . X Vu_Văn_Hà X của X Trung_Quốc X đã X trao X lại X vương_miện X Hoa_hậu X Thế_giới X cho X Megan_Young X đến X từ X Philippines X . X Với X chiến_thắng X này X , X Philippines X đã X trở_thành X quốc_gia X thứ X 3 X chiến_thắng X Tứ X đại X Hoa_hậu X Natalie_Glebova X - X Natalie_Glebova X , X là X người X Canada X gốc X Nga X đã X giữ X danh_hiệu X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X 2005 X . X Năm X 2004 X , X Glebova X thử X sức X để X chiến_thắng X cuộc X thi X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X Canada X , X nơi X cô X xếp X thứ X 4 X . X Cô X đã X thi X lần X nữa X vào X tháng X 1 X năm X 2005 X , X và X đã X chiến_thắng X danh_hiệu X . X Glebova X đại_diện X Canada X trong X cuộc X thi X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X 2005 X được X tổ_chức X tại X Bangkok X , X Thái_Lan X vào X cuối X tháng X 5 X năm X 2005 X , X nơi X cô X chiến_thắng X danh_hiệu X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X . X Năm X 2022 X , X Glebova X chính_thức X trở_thành X giám_khảo X cho X cuộc X thi X Miss_Universe X Việt_Nam X Hoa_hậu X Kinh_đô X Asean X 2020 X - X Hoa_hậu X Kinh_đô X Asean X 2020 X là X một X cuộc X thi X sắc_đẹp X quốc_tế X dành X cho X phụ_nữ X các X nước X khu_vực X Đông_Nam_Á X , X đây X cũng X là X năm X đầu_tiên X cuộc X thi X này X được X tổ_chức X và X Việt_Nam X là X nước X đăng_cai X . X Top X 3 X người X đẹp X đăng_quang X của X cuộc X thi X sẽ X được X tham_dự X cuộc X thi X Hoa_hậu X Kinh_đô X Thế_giới X 2021 X dự_kiến X tổ_chức X tại X Moskva X - X Liên_bang X Nga X vào X mùa X hè X năm X 2021 X . X Năm X 2020 X cũng X là X khởi_đầu X cho X các X cuộc X thi X “ X Hoa_hậu X Kinh_đô X Asean X ” X và X “ X Hoa_hậu X Kinh_đô X Thế_giới X – X Miss_Capital_World X ” X sẽ X IMGID:015028 Cả O Đức_Phổ B-LOC này O đã O dành O cho O mình O một O tình O thương_yêu O trìu_mến O . O X Nhãn X hàng_hoá X - X Nhãn X hàng_hoá X , X theo X Nghị_định X 89/2006/NĐ-CP X ngày X 30/9/2006 X của X Thủ X tưởng X Chính_phủ X về X nhãn X hàng_hoá X , X là X bản X viết X , X bản X in X , X bản_vẽ X , X bản X chụp X của X chữ X , X hình_vẽ X , X hình_ảnh X được X dán X , X in X , X đính X , X đúc X , X chạm X , X khắc X trực_tiếp X trên X sản_phẩm X hàng_hoá X , X trên X bao_bì X thương_phẩm X của X hàng_hoá X hoặc X trên X các X chất_liệu X khác X được X gắn X trên X hàng_hoá X , X bao_bì X thương_phẩm X của X hàng_hoá X . X Thiếu_sinh_quân X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Thiếu_sinh_quân X ( X 1956-1975 X ) X là X một X cơ_sở X đào_tạo X nam X thiếu_niên X trên X hai X phương_diện X : X Văn_hoá X Phổ_thông X và X Cơ_bản X Quân_sự X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Trường X được X đặt X trực_thuộc X Bộ X Quốc_phòng X . X Tiêu_chí X của X trường X là X đào_tạo X và X huấn_luyện X cho X lớp X thiếu_niên X khi X ra X trường X sẽ X trở_thành X binh_sĩ X , X hạ_sĩ_quan X , X sĩ_quan X cho X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X hoặc X trở_thành X những X kỹ_sư X , X bác_sĩ X , X giáo_viên X v X . X v X . X để X phục_vụ X trong X quân_đội X . X Tóm_lại X , X đây X là X một X cơ_sở X giáo_dục X cũng X giống X như X những X cơ_sở X giáo_dục X khác X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X nhưng X có X phần X huấn_luyện X quân_sự X nên X được X gọi X là X Học_đường X Quân_sự X . X Thánh_Tổ X : X Hoài_Văn_Hầu X Trần_Quốc_Toản X . X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X - X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X nằm X ở X thôn X Đạ_Nghịt X , X xã X Lát X , X huyện X Lạc_Dương X , X tỉnh X Lâm_Đồng X . X Khu X du_lịch X trực_thuộc X Công_ty X cổ_phần X đầu_tư X & X khai_thác X du_lịch X QN-SM. X Khu X du_lịch X được X tổ_chức X kỷ_lục X Việt_Nam X – X Vietkings X xác_lập X 2 X kỷ_lục X Việt_Nam X với X nội_dung X : X " X Khu X du_lịch X có X cổng X vào X tái_hiện X hình_ảnh X " X Quỷ X hiền_lương X " X theo X điển_tích X dân_gian X với X kiến_trúc X kỳ_lạ X đạt X kích_thước X lớn X nhất X " X và X " X Khu X du_lịch X có X mô_hình X lồng X chim X bằng X sắt X được X thiết_kế X trên X cao_lớn X nhất X " X IMGID:015029 Đó O là O một O ưu_tiên O rất O lớn O rồi O . O X Ngủ_ngáy X - X Ngủ_ngáy X hay X còn X gọi X là X ngáy X khi X ngủ X , X là X triệu_chứng X xảy X ra X trong X lúc X ngủ X : X vùng X họng X sau X bị X hẹp X lại X . X Khi X người X ngủ X hít X thở X , X một X lượng X khí X vào X , X nhưng X do X đi X qua X một X vùng X hẹp X hơn X làm X các X niêm_mạc X mô X xung_quanh X rung X lên X tạo X nên X một X loại X âm_thanh X mà X người X ta X gọi X đó X là X ngáy X . X Vùng X hẹp X đó X có_thể X ở X vùng X mũi X , X miệng X hoặc X là X họng X . X Những X âm_thanh X này X thường X gây X khó_chịu X cho X những X người X xung_quanh X , X tuy_nhiên X người X ngủ_ngáy X lại X thường X không X nghe X và X biết X việc X đó X . X Theo X cuộc X nghiên_cứu X trên X 2.000 X người X tại X Canada X có X khoảng X hơn X 70% X là X nam_giới X ngáy X khi X ngủ X và X hơn X 50% X là X nữ_giới X . X Men_Going_Their_Own X Way X - X MGTOW X ( X phát_âm X là X một X cộng_đồng X mạng X được X chống X lưng X bởi X các X trang_web X và X sự X hiện_diện X của X truyền_thông X xã_hội X . X Cộng_đồng X này X là X một X phần X của X thuật_ngữ X rộng X hơn X là X manosphere X Theo X nhà X bình_luận X Martin_Daubney X , X những X thành_viên X của X cộng_đồng X MGTOW X tin X rằng X sự X vướng X vào X tình_cảm X lãng_mạn X và X quan_hệ X pháp_lý X với X phụ_nữ X gặp X thất_bại X về X phân_tích X chi_phí X - X lợi_ích X và X phân_tích X rủi_ro X - X lợi_ích X . X Jeremy_Nicholson X viết X cho X tạp_chí X Psychology_Today X tương_tự X cũng X miêu_tả X MGTOW X là X những X người X đàn_ông X bị X vỡ_mộng X với X sự X thiếu_hụt X động_cơ X để X hẹn_hò X với X những_ai X lựa_chọn X việc X không X muốn X hẹn_hò X và X tập_trung X vào X chăm_sóc X bản_thân X họ X . X Tác_nhân X gây X ung_thư X - X Các X tác_nhân X gây X ung_thư X gồm X các X chất X , X đồng_vị_phóng_xạ X , X tia X phóng_xạ X trực_tiếp X gây X ra X bệnh X ung_thư X . X Chúng X có_thể X tác_động X tới X quá_trình X di_truyền X hoặc X quá_trình X trao_đổi X chất X của X tế_bào X trong X cơ_thể X . X Nhiều X chất X phóng_xạ X được X xem X là X tác_nhân X gây X ung_thư X , X tuy_nhiên X nguyên_nhân X là X do X nó X phát_xạ X ra X tia X bức_xạ X độc_hại X như X tia_gamma X , X hạt_alpha X . X Các X tác_nhân X gây X ung_thư X không X phát X ra X tia X bức_xạ X điển_hình X là X amiăng X , X dioxin X , X các X hợp_chất X Alcohol X có X trong X rượu X , X bia X và X khói X thuốc_lá X . X Mặc_dù X mọi X người X thường X nghĩ X các X hoá_chất X tổng_hợp X là X những X tác_nhân X gây X ung_thư X , X trong X thực_tế X các X hoá_chất X tự_nhiên X cũng X có_thể X gây X ra X căn_bệnh X này X . X Các X tác_nhân X gây X ung_thư X không X nhất_thiết X phải X gây X nguy_hiểm X lập_tức X , X chúng X tác_động X một_cách X từ_từ X , X âm_ỉ X . X Bản_chất X của X bệnh X ung_thư X là X các X tế_bào X bình_thường X bị X hư_hại X và X không X trải X qua X quá_trình X chết X tự_nhiên X nhanh X như X tốc_độ X phân X bào X của X chúng X . X Các X tác_nhân X gây X ung_thư X có_thể X tăng X nguy_cơ X mắc X bệnh X ung_thư X bằng X cách X biến_đổi X quá_trình X trao_đổi X chất X của X tế_bào X và X tác_động X trực_tiếp X lên X DNA X của X tế_bào X , X liên_quan X đến X các X quá_trình X sinh_học X , X bao_gồm X quá_trình X phân X bào X không_thể X điều_khiển X , X ác_tính X , X cuối_cùng X dẫn X đến X sự X hình_thành X các X khối_u X . X Thông_thường X , X nhiều X tổn_thương X DNA X dẫn X đến X Chết X rụng X tế_bào X nhưng X nếu X cái X chết X tự_nhiên X của X tế_bào X bị X tổn_hại X , X thì X tế_bào X không_thể X ngăn X được X bản_thân X nó X trở_thành X 1 X tế_bào X ung_thư X . X Có X nhiều X tác_nhân X gây X ung_thư X tự_nhiên X . X Aflatoxin X B1 X , X được X tạo X ra X từ X bào_tử X của X nấm X Aspergillus X flavus X mọc X trên X các X hạt X ngũ_cốc X là X một X ví_dụ X , X thường X gặp X đối_với X các X tác_nhân X gây X ung_thư X từ X IMGID:015030 Chị O Hai B-PER về O mang O tin_buồn O : O anh O Dũng B-PER đã O chết O vì O bị O Mỹ B-LOC bắt O sống O và O giết O tại O chỗ O . O X Hoàng_Trung_Kiên X - X Hoàng_Trung_Kiên X là X một X sĩ_quan X cấp X cao X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X mang X quân_hàm X Thiếu_tướng X , X Ông X nguyên X là X Tư_lệnh X Binh_chủng X Tăng X - X Thiết_giáp X , X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X hiệu_trưởng X Trường X Sĩ_quan X Tăng-Thiết X giáp X . X Katanuki X - X Katanuki X là X một X trò_chơi X phổ_biến X thường X xuất_hiện X tại X các X lễ_hội X của X Nhật_Bản X , X trong X đó X người X chơi X sẽ X được X nhân X một X khuôn X kẹo X màu X làm X từ X bột X mì X , X tinh_bột X hoặc X đường X , X có X viền X hình X động_vật X , X ngôi_sao X , X hoa X anh_đào X , X v X . X v X . X Nhiệm_vụ X của X người X chơi X là X phải X dùng X kim X hoặc X tăm X tách X các X hình X đó X ra X khỏi X viền X sao X cho X kẹo X không X bị X vỡ X . X Người X nào X có_thể X khéo_léo X tách X tất_cả X số X kẹo X ra X khỏi X khuôn X mà X không X bị X nứt X hay X vỡ X sẽ X là X người X giành X chiến_thắng X trong X trò_chơi X . X Lê_Thành_Chơn X - X Lê_Thành_Chơn X ( X 1938-2021 X ) X là X một X cựu X Thiếu_tá X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X một X doanh_nhân X và X một X nhà_văn X Việt_Nam X . X Ông X được X biết X nhiều X nhất X với X tư_cách X là X một X sĩ_quan X dẫn X đường X của X Không_quân X Nhân_dân X Việt_Nam X và X với X các X tác_phẩm X văn_học X về X đề_tài X không_quân X Việt_Nam X . X Lê_Vinh_Quy X - X Lê_Vinh_Quy X là X một X tướng_lĩnh X của X lực_lượng X Công_an X nhân_dân X Việt_Nam X , X hàm X Thiếu_tướng X . X Ông X hiện X là X Uỷ_viên X Ban X Thường_vụ X Tỉnh_uỷ X Đắk_Lắk X , X Bí_thư X Đảng_uỷ X , X Giám_đốc X Công_an X tỉnh X Đắk_Lắk X . X Người X Ngái X - X Người X Ngái X là X một X dân_tộc X sinh_sống X tại X Việt_Nam X và X được X công_nhận X trong X 54 X dân_tộc X Việt_Nam X . X Theo X nghiên_cứu X của X học_giả X Hà_Hợp_Dương_Thượng X , X học_giả X Ngô_Vân_Hà X và X đồng_sự X , X người X Ngái X và X người X Hẹ X đến X từ X các X vùng X Quảng_Đông X , X Quảng_Tây X của X Trung_Quốc X . X Người X Ngái X ở X Việt_Nam X là X cư_dân X bản_địa X sống X rải_rác X ở X vùng X ven X biển X và X trên X các X đảo X phía X bắc X Bắc_bộ X từ X xưa X . X Điều X đặc_biệt X lưu_ý X rằng X không X phải X tất_cả X người X Khách X Gia X ở X Việt_Nam X đều X là X người X Ngái X , X từ X sau X năm X 1840 X những X người X Khách X Gia X di_cư X vào X Việt_Nam X đều X được X xếp X vào X dân_tộc X Hoa X . X Đậu_Liêu X - X Đậu_Liêu X là X một X phường X thuộc X thị_xã X Hồng_Lĩnh X , X tỉnh X Hà_Tĩnh X , X Việt_Nam X . X Politikoffee X - X Politikoffee X là X một X diễn_đàn X hàng X tuần X thảo_luận X về X chính_trị X và X các X vấn_đề X liên_quan X đến X thanh_niên X ở X Phnôm_Pênh X , X Campuchia X . X Nó X được X Ou_Ritthy X , X Chheng_Channy X và X các X đồng_nghiệp X khác X thành_lập X vào X năm X 2011 X . X Diễn_đàn X đã X tổ_chức X một_số X diễn_giả X chuyên_gia X trong X nhiều X năm X , X bao_gồm X các X nhà_sư X , X nhà X hoạt_động X nữ_quyền X , X giáo_viên X , X nhà X ngoại_giao X và X nhà_phân_tích X xã_hội X . X Diễn_đàn X cũng X có X các X nhân_vật X chính_trị X nổi_bật X để X kích_thích X tranh_luận X về X các X vấn_đề X lợi_ích X quốc_gia X . X Trong X những X năm X gần X đây X , X Politikoffee X đã X đề_cập X đến X các X vấn_đề X từ X nhân_quyền X , X chính_trị X và X phi X bạo_lực X , X cải_cách X bầu_cử X và X mối X quan_hệ X Campuchia X – X Trung_Quốc X , X trong X số X những X vấn_đề X khác X . X Diễn_đàn X hiện X đang X được X tổ_chức X tại X văn_phòng X Campuchia X của X Quỹ_Konrad_Adenauer X . X Để X đối_phó X với X căng_thẳng X chính_trị_gia X tăng X ở X Campuchia X vào X tháng X 11 X năm X 2017 X , X Politikoffee X đã X tuyên_bố X tạm X dừng X các X cuộc X hội_họp X , X tuy_nhiên X đã X chọn X khôi_phục X cuộc X họp_mặt X vào X tháng X 1 X năm X 2018 X khi X không_khí X IMGID:015031 Đau_xót O biết_chừng_nào O ! O X Thích_Đức_Thiện X - X Thích_Đức_Thiện X , X tên X thật X là X Nguyễn_Tiến_Thiện X , X sinh X ngày X 5 X tháng X 4 X năm X 1966 X tại X thôn X Đông_Bình X , X thị_trấn X Gia_Bình X , X huyện X Gia_Bình X , X tỉnh X Bắc_Ninh X , X Việt_Nam X . X Hiện X ông X là X Phó X Chủ_tịch X , X Tổng_Thư_ký X Hội_đồng X Trị_sự X Giáo_hội X Phật_giáo X Việt_Nam X . X Thích_Nguyên_Tạng X - X Thích_Nguyên_Tạng X , X là X một X tu_sĩ X Phật_giáo X người X Úc X gốc X Việt X , X pháp X tự X Tịnh_Tuệ X , X pháp X hiệu X Phổ_Trí X là X một X tu_sĩ X Phật_giáo X , X chủ_biên X trang X nhà X Quảng_Đức X . X Đồng_thời X ông X là X một X tác_giả X và X dịch_giả X của X nhiều X tài_liệu X liên_quan X đến X Phật_giáo X và X lịch_sử X . X Thích_Trúc_Thái_Minh X - X Thích_Trúc_Thái_Minh X là X một X tu_sĩ X , X tác_giả X người X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X trụ_trì X chùa X Ba X Vàng X , X Uông_Bí X , X Quảng_Ninh X . X Học_Thành X - X Hoà_thượng X Học_Thành X sinh X năm X 1966 X , X tại X Tiên_Du X - X tỉnh X Phúc_Kiến X - X Trung_Quốc X . X Ông X từng X giữ X các X chức_vụ X trong X giáo X hộp X Phật_giáo X và X chính_quyền X Trung_Quốc X như X Hội_trưởng X Hiệp_hội X Phật_giáo X Trung_Quốc X , X Phó X Chủ_tịch X Hội X Liên_Hữu_Phật_giáo X Thế_giới X , X Viện X trưởng X Học_viện X Phật_giáo X Trung_Quốc X , X Hội_trưởng X Hiệp_hội X Phật_giáo X tỉnh X Phúc_Kiến X , X Trụ_trì X chùa X Quảng_Hoá X , X Bồ_Điền X , X Phúc_Kiến X , X Trụ_trì X chùa X Pháp X Môn X , X Phù_Phong X , X Thiểm_Tây X , X Trụ_trì X chùa X Long_Tuyền X , X Bắc_Kinh X . X Đồng_thời X , X Thầy X còn X là X Uỷ_viên X thường_vụ X Chính X hiệp X Trung_Quốc X , X Phó X Chủ_tịch X Uỷ_ban X Tôn_giáo X và X Hoà_bình X Trung_Quốc X , X Phó X viện X trưởng X Viện X nghiên_cứu X cao_cấp X Tôn_Giáo X Nhân_Văn X trường X Đại_học X Sư_Phạm X Bắc_Kinh X , X Tổng_biên_tập X Tạp_chí X Pháp X Âm X v X . X v X . X Thích_Phước_Ngọc X - X Thích_Phước_Ngọc X hay X Dhammananda_Thero_Thích_Phước X Ngọc X nguyên X là X một X Đại_đức X thuộc X Giáo_hội X Phật_giáo X Tăng X già X Sri_Lanka X . X Ông X được X ghi_nhận X là X có X nhiều X đóng_góp X tích_cực X cho X các X hoạt_động X an_sinh X xã_hội X và X nhân_đạo X , X là X người X sáng_lập X cô_nhi_viện X Phật_giáo X đầu_tiên X ở X Việt_Nam X , X tăng X sĩ X người X Việt X đầu_tiên X được X suy X cử X và X bổ_nhiệm X làm X Chủ_tịch X Trung_tâm X Phát_triển X trẻ_em X Isuru_Sevana X của X Sri_Lanka X , X một X trong X những X tổ_chức X bảo_vệ X và X chăm_sóc X trẻ_em X lớn X và X uy_tín X nhất X trực_thuộc X Bộ X Chăm_sóc X trẻ_em X của X quốc_đảo X này X . X Ông X cũng X là X một X nhà_thơ X với X các X tập X thơ X viết X về X Phật X pháp X . X Trong X quá_trình X trụ_trì X , X ông X đã X xây_dựng X những X công_trình X tâm_linh X được X trao X bằng X xác_lập X kỷ_lục X Việt_Nam X và X kỷ_lục X thế_giới X tại X chùa X Phước_Quang X và X Cô_nhi_viện X Suối X nguồn X tình_thương X . X Năm X 2022 X , X phiên_toà X sơ_thẩm X tại X Toà_án X nhân_dân X tỉnh X Vĩnh_Long X ngày X 22/7/2022 X và X phiên_toà X phúc_thẩm X tại X Toà_án X nhân_dân X cấp X cao X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X ngày X 29/11/2022 X đã X tuyên_án X chung_thân X Phạm_Văn_Cung X về X tội X lừa_đảo X chiếm X đạt X tài_sản X . X Nguyễn_Đức_Long X - X Nguyễn_Đức_Long X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban X Thường_vụ X Tỉnh_uỷ X , X Phó X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X , X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X tỉnh X Quảng_Ninh X khoá X XIII X , X nhiệm_kỳ X 2016 X – X 2021 X . X Khentrul_Jamphel_Lodrö_Rinpoche X - X Khentrul_Jamphel_Lodrö_Rinpoché X là X một X vị X Đạo_Sư_Phật_giáo X Tây_Tạng X thuộc X về X Bất_Bộ_Phái X . X Shar_Khentrul_Jamphel_Lodro X Rinpoché X giảng_dạy X chuyên_môn X về X truyền_thống X của X Pháp X Tu X phổ_thông X Thời_Luân X ( X Kalachakra X ) X theo X dòng X truyền X thừa X Jonang X của X Phật_giáo X Tây_Tạng_Ngài X là X đương_kim X Giám_đốc X Tâm_Linh X và X là X vị X Sáng_Lập X của X Viện X Phật_giáo X Tây_Tạng_Bất_Bộ X Phái X ( X Anh X ngữ X là X Tibetan_Buddhist_Rimé_Institute X hoặc X Tạng X ngữ X là X Tong_Zuk_Dechen_Ling X Ngài X đã X dịch X toàn_bộ X nghi X quỹ X hành X trì X Thời_Luân_Pháp X của X dòng X truyền X Jonang_Thời_Luân X và X các X giáo_huấn X hành X trì X cốt_yếu X sang X Anh X ngữ X và X Hoa X ngữ X . X Trần_Hồng_Quân X - X Giáo_sư X , X Tiến_sĩ X Trần_Hồng_Quân X IMGID:015032 Không_lẽ O quyển O sổ O nhỏ O này O cứ O ghi O tiếp O mãi O những O trang O đầy O máu O hay O sao O . O X Das_Lied X der X Deutschen X - X Das_Lied X der X Deutschen X còn X có X tên X khác X là X Deutschlandlied X là X quốc_ca X Đức X từ X năm X 1922 X . X Lời X bài X hát X được X August_Heinrich_Hoffmann X von X Fallersleben X , X một X nhà_thơ X Đức X giữa X thế_kỷ X 19 X , X viết X phỏng X theo X giai_điệu X của X bản_nhạc X " X Gott X erhalte X Franz X den X Kaiser X " X do X Joseph_Haydn X sáng_tác X nhân_dịp X sinh_nhật X Hoàng_đế X La_Mã_Thần X thánh X năm X 1797 X . X Selkie X - X Bản_mẫu X : X Selkie_Selkie X hay X Người X Selkie X có X nghĩa X là X " X Người X hải_cẩu X " X là X sinh_vật X thần_thoại X có X khả_năng X biến X thành X người X . X Họ X có_thể X thay_đổi X hình_dạng X từ X hải_cẩu X thành X con_người X bằng X cách X cởi X bỏ X lớp X da X của X mình X . X Selkie X được X kể X lại X trong X các X câu_chuyện X dân_gian X của X Scotland X , X bắt_nguồn X chủ_yếu X từ X quần_đảo X Orkney X và X quần_đảo X Shetland X . X Các X câu_chuyện X này X thường X xoay X quanh X những X selkie X nữ X bị X bắt X làm X vợ X của X con_người X bởi X người X đó X đã X đánh_cắp X và X giấu X đi X lớp X da X hải_cẩu X của X họ X . X Mô X - X típ X của X các X câu_chuyện X này X giống X với X câu_chuyện X về X tiên_nữ X thiên_nga X . X Trong X khi X " X selkie X " X được X coi X là X một X thuật_ngữ X thích_hợp X cho X hình_tượng X theo X kiểu X người X - X thú X này X một X nghiên_cứu X ở X Shetland X chỉ X ra X rằng X hình_tượng X này X chỉ X đơn_thuần X là X người X cá X ( X mermen X ) X hay X nàng X tiên X cá X ( X merwomen X ) X Trong X một_số X câu_chuyện X ở X Ireland X , X nàng X tiên X cá X ( X merrow X ) X được X xem X như X một X selkie X : X nửa X hải_cẩu X , X nửa X người X . X Res X gestae X Divi_Augusti X - X Res X gestae X Divi_Augusti X viết X tắt X Res X gestae X , X là X bản X khắc_ghi X chép X về X cuộc_đời X và X những X thành_tựu X của X vị X Hoàng_đế X La_Mã X đầu_tiên X , X Augustus X , X trong X góc X nhìn X người X thứ X nhất X . X Res_Gestae X là X một X tác_phẩm X đặc_biệt X quan_trọng X , X vì X nó X cho X ta X một X cái X nhìn X vào X hình_ảnh X Augustus X trong X con X mắt X những X người X La_Mã X thời X bấy_giờ X . X Những X phần X khác X nhau X của X Res_Gestae X đã X được X tìm X thấy X ở X Thổ_Nhĩ_Kỳ X ngày_nay X . X Bản_thân X những X câu X ghi X này X cũng X là X một X vật X kỷ_niệm X sự X thành_lập X của X Triều_đại X Julia-Claudia X nối_tiếp X Augustus X . X Theodor_Mommsen X , X người X đã X viết X một X trong X những X bài X bình_luận X quan_trọng X nhất X về X tác_phẩm X , X đã X mô_tả X Res_Gestae X như X là X " X Nữ_hoàng X của X những X văn X khắc X cổ_đại X " X Apache_OpenOffice X - X Apache_OpenOffice X ( X AOO X ) X là X một X bộ X ứng_dụng X văn_phòng X mã X nguồn X mở X . X Nó X là X một X trong X những X dự_án X kế_thừa X của X OpenOffice X . X org X và X tích_hợp X các X tính_năng X và X cải_tiến X từ X IBM X Lotus_Symphony X . X Apache_OpenOffice X là X một X họ_hàng X gần_gũi X của X LibreOffice X và X NeoOffice X . X Nó X bao_gồm X một X trình_soạn_thảo X văn_bản X ( X Writer X ) X một X bảng X tính X ( X Calc X ) X một X ứng_dụng X trình_chiếu X ( X Impress X ) X một X ứng_dụng X đồ_hoạ X ( X Draw X ) X trình X soạn X công_thức X toán X ( X Math X ) X và X một X ứng_dụng X quản_lý X dữ_liệu X ( X Base X ) X Định_dạng X file X mặc_định X của X Apache_OpenOffice X là X OpenDocument_Format X ( X ODF X ) X một X chuẩn X ISO X / X IEC X . X Nó X cũng X có_thể X đọc X và X viết X một X loạt X các X định_dạng X file X khác X , X trong X đó X đặc_biệt X là X các X định_dạng X của X Microsoft X Office_Apache_OpenOffice X được X phát_triển X cho X Linux X , X macOS X và X Windows X . X nó X được X phân_phối X theo X giấy_phép X Apache_License X . X bản X phát_hành X IMGID:015033 Nhưng O Thuỳ B-PER ơi O ! O X Tóc_Tiên X - X Nguyễn_Khoa_Tóc_Tiên X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Tóc_Tiên X , X là X một X nữ X ca_sĩ X kiêm X diễn_viên X người X Việt_Nam X . X Từng X giành X giải X Cống_hiến X vào X năm X 2019 X ở X hạng_mục X " X Bài X hát X của X năm X " X cô X là X cựu X ca_sĩ X của X Trung_tâm X Thuý_Nga X và X thường_xuyên X biểu_diễn X trong X các X chương_trình X Paris X by X Night X của X trung_tâm X . X Sinh X ra X và X lớn X lên X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Tóc_Tiên X bắt_đầu X sự_nghiệp X ca_hát X của X mình X từ X thời X niên_thiếu X , X thông_qua X việc X thay_đổi X hình_tượng X với X mái_tóc X ngắn X quyến_rũ X , X cá_tính X . X Năm X 2015 X , X sau X nhiều X năm X hoạt_động X tại X Mỹ X , X cô X trở X về X quê_hương X để X tham_gia X chương_trình X Hoà_âm X Ánh_sáng X , X đánh_dấu X cột X mốc X mới X trong X sự_nghiệp X . X Sự X trở_lại X thành_công X này X đã X giúp X cô X hoạt_động X tự_do X tại X Việt_Nam X . X Cô X cũng X đạt X được X nhiều X đề_cử X hạng_mục X giải_thưởng X , X trong X đó X có X một X giải X Cống_hiến X , X một X giải X Làn_Sóng X Xanh X , X một X giải X Zing_Music_Awards X và X một X giải X Yan_Vpop X 20 X Awards X . X Năm X 2017 X , X cô X đại_diện X Việt_Nam X tham_dự X MAMA X và X xuất_sắc X giành X giải_thưởng X Nghệ_sĩ X châu_Á X xuất_sắc X nhất X . X Cô X cũng X chính X là X huấn_luyện_viên X trẻ X tuổi X nhất X trong X 2 X mùa X giải X Giọng X hát X Việt X vào X các X năm X 2017 X và X 2018 X . X H X ' X Hen_Niê X - X H X ' X Hen_Niê X là X một X nữ X người_mẫu X kiêm X nhân_vật X truyền_hình X người X Việt_Nam X . X Cô X là X người X dân_tộc X Ê X Đê X và X là X người X dân_tộc_thiểu_số X đầu_tiên X tại X Việt_Nam X đăng_quang X cuộc X thi X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X Việt_Nam X 2017 X , X qua X đó X cô X đại_diện X cho X đất_nước X tham_dự X cuộc X thi X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X 2018 X và X xuất_sắc X lọt X Top X 5 X chung_cuộc X . X Ngoài_ra X , X cô X cũng X là X đại_diện X Việt_Nam X đầu_tiên X giành X chiến_thắng X danh_hiệu X Timeless_Beauty X – X Vẻ X đẹp X vượt X Thời_gian X 2018 X , X đồng_thời X lọt X Top X 10 X Hoa_hậu X của X các X Hoa_hậu X 2018 X . X Ngoài X sự_nghiệp X người_mẫu X , X H X ' X Hen_Niê X còn X là X một X nhân_vật X truyền_hình X và X tích_cực X tham_gia X nhiều X hoạt_động X từ_thiện X , X đồng_thời X cô X đảm_nhận X vị_trí X Uỷ_viên X Trung_ương X Hội X Liên_hiệp X Thanh_niên X Việt_Nam X khoá X VIII X trong X nhiệm_kỳ X 2019 X – X 2024 X . X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X 2020 X - X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X 2020 X là X cuộc X thi X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X lần X thứ X 69 X được X tổ_chức X tại X Khu X nghỉ_dưỡng X và X Casino_Seminole_Hard_Rock X , X Hollywood X , X Florida X , X Hoa_Kỳ X vào X ngày X 16 X tháng X 5 X năm X 2021 X . X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X 2019 X Zozibini_Tunzi X đến X từ X Nam_Phi X đã X trao X lại X vương_miện X cho X người X kế_nhiệm X Andrea_Meza X đến X từ X Mexico X . X Cuộc X thi X có X tổng_cộng X 74 X thí_sinh X tham_gia X đến X từ X các X quốc_gia X và X vùng X lãnh_thổ X trên X thế_giới X . X Đây X là X lần X đầu_tiên X số X thí_sinh X của X cuộc X thi X dưới X 80 X kể X từ X năm X 2003 X . X Hoa_hậu X Trái_Đất X 2022 X - X Hoa_hậu X Trái_Đất X 2022 X là X cuộc X thi X Hoa_hậu X Trái_Đất X lần X thứ X 22 X được X tổ_chức X vào X ngày X 29 X tháng X 11 X năm X 2022 X tại X Hội_trường X Cove_Manila X , X Parañaque X , X Vùng X đô_thị X Manila X , X Philippines X . X Đây X là X sự_kiện X đánh_dấu X cuộc X thi X Hoa_hậu X Trái_Đất X trở_lại X hình_thức X tổ_chức X trực_tiếp X kể X từ X năm X 2019 X do X ảnh_hưởng X của X đại_dịch X COVID-19 X . X Hoa_hậu X Trái_Đất X 2021 X - X Destiny_Wagner X đến X từ X Belize X đã X trao X lại X vương_miện X cho X người X kế_nhiệm X , X cô X Mina_Sue_Choi X , X đến X từ X Hàn_Quốc X . X Suni_Hạ_Linh X - X Ngô_Đặng_Thu_Giang X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Suni_Hạ_Linh X , X là X một X nữ X ca_sĩ X , X nhạc_sĩ X , X nhà_sản_xuất X thu X âm X kiêm X IMGID:015034 Hãy O ghi O đi O , O ghi O cho O đầy_đủ O tất_cả O những O máu_xương O , O mồ_hôi_nước_mắt O của O đồng_bào O ta O đã O đổ O 20 O năm O nay O . O X Liên_đoàn X An_ninh X Thủ_đô X - X Liên_đoàn X An_ninh X Thủ_đô X là X tên X gọi X đơn_vị X vũ_trang X chuyên_trách X phòng_vệ X khu_vực X nội_thành X Sài_Gòn X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X tồn_tại X từ X 1965 X đến X 1975 X . X Liên_đoàn X trực_thuộc X và X dưới X quyền X điều_động X của X Bộ_tư_lệnh X Biệt X khu X Thủ_đô X . X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X - X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X nằm X ở X thôn X Đạ_Nghịt X , X xã X Lát X , X huyện X Lạc_Dương X , X tỉnh X Lâm_Đồng X . X Khu X du_lịch X trực_thuộc X Công_ty X cổ_phần X đầu_tư X & X khai_thác X du_lịch X QN-SM. X Khu X du_lịch X được X tổ_chức X kỷ_lục X Việt_Nam X – X Vietkings X xác_lập X 2 X kỷ_lục X Việt_Nam X với X nội_dung X : X " X Khu X du_lịch X có X cổng X vào X tái_hiện X hình_ảnh X " X Quỷ X hiền_lương X " X theo X điển_tích X dân_gian X với X kiến_trúc X kỳ_lạ X đạt X kích_thước X lớn X nhất X " X và X " X Khu X du_lịch X có X mô_hình X lồng X chim X bằng X sắt X được X thiết_kế X trên X cao_lớn X nhất X " X IMGID:015035 Và O ở O những O ngày O cuối O của O cuộc O đấu_tranh O sinh_tử O này O , O mỗi O sự O hi_sinh O càng O đáng O ghi O đáng O nhớ O nhiều O hơn O nữa O . O X IMGID:NaN Vì_sao O ư O ? O IMGID:015036 Vì O đã O bao_nhiêu O năm O rồi O ta O chiến_đấu O hi_sinh O và O niềm O hi_vọng O đã O như O một O ngọn O đèn O rực O sáng O trước O mắt O , O ở O cuối O đoạn O đường O , O hôm_nay O gần O đến O đích O thì O ta O ngã O xuống O ... O X IMGID:NaN 14.8.68 O IMGID:015037 Buổi O chiều O hôm O ấy O 26-1-1967 O mình O rời O Phổ_Hiệp B-LOC ra O đi O . O X Áo_tơi X - X Áo_tơi X hoặc X áo_lá X là X cách X gọi X một X loại X áo_khoác X hờ X để X tránh X mưa_nắng X của X người X Á_Đông X từ X xưa X , X nay X vẫn X còn X được X dùng X tuy X ít X hơn X . X Người X Thái X - X Người X Thái X tại X Trung_Quốc X là X tên X gọi X được X công_nhận X chính_thức X cho X một_vài X nhóm X sắc_tộc X sinh_sống X trong X khu_vực X Châu X tự_trị X người X Thái_Tây_Song_Bản X Nạp X , X Châu X tự_trị X người X Thái-Cảnh X Pha X Đức X Hoành X cùng X Huyện X tự_trị X người X Thái X , X người X Ngoã_Cảnh_Mã X thuộc X địa X cấp X thị X Lâm_Thương X và X Huyện X tự_trị X người X Thái X , X Lạp_Hỗ X , X người X Ngoã_Mạnh_Liên X thuộc X địa X cấp X thị X Tư_Mao X nhưng X có_thể X áp_dụng X mở_rộng X cho X các X nhóm X tại X Lào X , X Việt_Nam X , X Thái_Lan X , X Myanmar X khi X từ X Thái X được X đặc_biệt X sử_dụng X để X chỉ X Thái_Lặc_Thái_Na X Shan_Trung_Hoa X hoặc X thậm_chí X các X sắc_tộc X Thái X nói_chung X . X Để X có X các X tên X gọi X khác X , X xem X bảng X dưới X . X Thuần_Hiến_Hoàng X quý_phi X - X Thuần_Hiến_Hoàng X quý_phi X Nghiêm X thị X là X một X phi_tần X của X Đại_Hàn X Cao_Tông X , X là X vị X Hoàng_đế X đầu_tiên X của X Đế_quốc X Đại_Hàn X . X Bà X là X thân_mẫu X của X Triều_Tiên X Anh X Thân_Vương X Ý X Mẫn X . X Đèo X Nàng X Tỏi X - X Đèo X Nàng X Tỏi X là X con X gái X của X Đèo X Văn_Long X , X thủ_lĩnh X của X Khu_tự_trị X Thái X ở X Tây_Bắc X Việt_Nam X và X Lào X những X năm X cuối X Đông_Dương X thuộc X Pháp X . X Sau X cái X chết X của X cha X ở X Toulouse X năm X 1975 X , X bà X đảm_nhiệm X danh_hiệu X của X mình X trong X cộng_đồng X lưu_vong X Thái X . X Chishō_Takaoka X - X Chishō_Takaoka X là X một X geisha X ở X Shinbashi X , X sau X trở_thành X một X ni_cô X danh_tiếng X . X Nghệ_danh X của X bà X là X Chiyoha X ( X 千代葉 X ) X hoặc X Teruha X ( X 照葉 X ) X trong X khi X tên X thật X của X là X Tatsuko_Takaoka X ( X 高岡たつ子 X ) X Bà X trở_nên X nổi_tiếng X vì X vẻ X đẹp X rạng X ngời X , X và X vì X chặt X một X trong X những X ngón X tay X để X tỏ X lòng_thành X của X mình X với X người_yêu X . X Bà X là X một X geisha X nổi_tiếng X trong X các X tấm X bưu_thiếp X và X được X cả X thế_giới X biết X đến X với X cái X tên X " X Geisha X chín X ngón X " X Bà X là X nguồn X cảm_hứng X để X nhà_văn X Jakucho_Setouchi X viết X nên X tiểu_thuyết X của X mình X - X Jotoku X . X Quân X Cờ_Vàng X - X Quân X Cờ_Vàng X là X một X đảng X cướp X thổ_phỉ X , X có X nguồn_gốc X từ X tàn_quân X của X phong_trào X Thái_Bình X Thiên_Quốc X kéo X sang X Việt_Nam X từ X giữa X thập_kỷ X 1860 X . X Đội X quân X này X do X Hoàng_Sùng_Anh X cầm_đầu X , X dùng X hiệu X kỳ X màu X vàng X để X phân_biệt X với X quân X Cờ_Đen X và X quân X Cờ_Trắng X , X thường_xuyên X tổ_chức X cướp X phá X , X bách X hại X dân_chúng X , X đồng_thời X tìm X cách X loại_trừ X , X tiêu_diệt X hai X nhóm X thổ_phỉ X còn X lại X . X Về X sau X , X Hoàng_Sùng_Anh X bị X quân X Cờ_Đen X tiêu_diệt X , X quân X Cờ_Vàng X tan_rã X . X Quân X Cờ_Đen X kiểm_soát X khu_vực X trung X và X thượng_du X Bắc_Kỳ X . X Khách X Nhĩ_Khách X - X Khách X Nhĩ_Khách X cũng X gọi X Mạc_Bắc_Mông_Cổ X ( X 漠北蒙古族 X ) X Khan_Kha X hay X Hãn_Kha_Mông_Cổ X là X một X phân X nhánh X thị_tộc X Mông_Cổ X lớn X nhất X kể X từ X thế_kỉ X 15 X , X cư_trú X chủ_yếu X ở X vùng X Sa_mạc X Gobi X , X hiện_nay X phân_bố X phần_lớn X ở X khu_vực X Ngoại_Mông_Cổ X , X số_ít X lại X ở X Liên_Bang X Nga X và X biên_giới X Trung_Quốc X . X Người X Mông_Cổ X Khách X Nhĩ_Khách X cùng X nguồn_gốc X với X người X Mông_Cổ X cư_trú X ở X Trung_Quốc X , X có X ngôn_ngữ X là X hệ X ngôn_ngữ X hiện_tại X của X nhà_nước X Mông_Cổ X , X gọi X là X ngữ_hệ X Mông_Cổ X . X Họ X cùng X với X Sát_Cáp_Nhĩ X , X Ngạc_Nhĩ_Đa_Tư X cùng X Thổ_Mặc_Đặc X , X đều X là X hậu_duệ X của X dòng_họ X IMGID:015038 Sân O nhà O Thường B-PER đông_nghịt O những O người O đến O tiễn_đưa O mình O . O X Ga X nhà_ga X 2 X sân_bay X - X Nhà_ga X 2 X sân_bay X là X nhà_ga X trên X tuyến X Tàu_điện_ngầm X Đào_Viên X ở X Đại_Viên X , X Đào_Viên X , X Đài_Loan X . X Nhà_ga X nằm X trực_tiếp X bên X dưới X nhà_ga X 2 X của X Sân_bay X quốc_tế X Đào_Viên_Đài_Loan X và X mở_cửa X dịch_vụ X ngày X 2 X tháng X 3 X năm X 2017 X . X Sân_bay X Vigo-Peinador X - X Sân_bay X quốc_tế X Vigo-Peinador X là X một X sân_bay X nằm X cách X trung_tâm X Vigo X 15 X km X , X ở X các X đô_thị X Redondela X , X Vigo X và X Mos X . X Năm X 2007 X , X 1.405.968 X lượt X hành_khách X và X 1.953 X tấn X hàng X đã X thông_qua X sân_bay X này X . X Ga_Cảnh_An X - X Cảnh_An X là X ga X tàu_điện_ngầm X của X Tân_Bắc X , X Đài_Loan X thuộc X tàu_điện_ngầm X Đài_Bắc X . X Ke X ga X của X tuyến X Tuyến X vòng X được X mở_cửa X vào X 31 X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Gia_Thuận X - X Gia_Thuận X là X một X xã X thuộc X huyện X Gò_Công_Đông X , X tỉnh X Tiền_Giang X , X Việt_Nam X . X Ga_Khanh_Khầu X - X Ga_Khanh_Khầu X là X một X ga X tàu_điện_ngầm X thuộc X Tàu_điện_ngầm X Quảng_Châu X tuyến X 1 X . X Nó X hoạt_động X từ X ngày X 28 X tháng X 6 X năm X 1997 X . X Nó X nằm X tại X nút X giao X của X Trung_Đại X lộ X Hoa_Địa X và X Đại_lộ X Long_Khê X ở X Phương_Thôn X , X Lệ_Loan X . X Nó X nằm X cạnh X bến_xe X Phương_Thôn X trung_tâm X vận_chuyển X phía X Tây_Đồng_bằng X Châu_Giang X . X Trung_tâm X hội_nghị X và X triển_lãm X Indonesia X - X Trung_tâm X hội_nghị X và X triển_lãm X Indonesia X ( X ICE X ) X là X một X trung_tâm X hội_nghị X và X triển_lãm X nằm X ở X BSD X City X , X Pagedangan X , X Huyện X Tangerang X , X Banten X , X Indonesia X . X Trung_tâm X hội_nghị X và X triển_lãm X Indonesia X được X khánh_thành X vào X tháng X 8 X năm X 2015 X . X Đây X là X trung_tâm X hội_nghị X và X triển_lãm X lớn X nhất X ở X Indonesia X . X Khu X phức_hợp X có X tổng X diện_tích X khoảng X 220.000 X m2 X , X bao_gồm X 10 X phòng X triển_lãm X với X tổng X diện_tích X 50.000 X m2 X , X không_gian X triển_lãm X ngoài_trời X có X diện_tích X 50.000 X m2 X , X 33 X phòng X họp X , X một X hội_trường X có X diện_tích X 4.000 X m2 X và X một X tiền_sảnh X có X diện_tích X 12.000 X m2 X . X Các X hội_trường X được X sử_dụng X để X tổ_chức X triển_lãm X , X triển_lãm X thương_mại X , X hội_nghị X và X các X sự_kiện X khác X . X Trong X khu X phức_hợp X ICE X có X một X khách_sạn X bốn X sao X để X tạo X điều_kiện X thuận_lợi X về X chỗ X ở X cho X những X người X tham_dự X các X sự_kiện X khác X nhau X tại X đây X . X Phòng X chờ X - X Phòng X chờ X hay X phòng X đợi X là X một X căn X phòng X trong X một X toà X nhà X hoặc X một X toà X nhà X độc_lập X được X thiết_kế X , X bố_trí X dành X riêng X cho X mọi X người X ngồi X hoặc X đứng X để X chờ_đợi X một X sự_kiện X liên_quan X xảy X ra X , X thông_thường X phòng X chờ X được X thiết_kế X ở X những X nơi X công_cộng X như X các X nhà_ga X , X bến_xe X , X bến_tàu X , X sân_bay X để X mọi X người X chờ X các X phương_tiện X chuyên_chở X hoặc X vận_tải X đến X đón_rước X trong X cuộc X hành_trình X đã X định X sẵn X . X Vụ X đánh X bom X Sân_bay X quốc_tế X Domodedovo X 2011 X - X Vụ X đánh X bom X Sân_bay X quốc_tế X Domodedovo X 2011 X là X một X cuộc X tấn_công X tự_sát X xảy X ra X vào X lúc X 16h32 X ngày X 24 X tháng X 1 X năm X 2011 X tại X Sân_bay X Quốc_tế X Domodedovo X ở X ngoại_ô X Moskva X , X giết X chết X ít_nhất X 35 X người X và X làm X bị_thương X ít_nhất X 180 X người X , X trong X đó X 86 X người X phải X nhập_viện X . X Vụ X đánh X bom X đã X gây X ảnh_hưởng X đến X khu_vực X nhận X lại X hành_lý X sảnh X quốc_tế X của X sân_bay X . X Một_số X báo_cáo X đã X cho X rằng X vụ X nổ X do X một X kẻ X đánh X bom X tự_sát X gây X ra X , X với X các X nhà X điều_tra X nói X rằng X vụ X nổ X đã X được X IMGID:015039 Xúc_động O làm O mình O lúng_túng O , O chẳng O biết O làm O gì O , O mình O ngồi O xuống O cạnh O mẹ O Thường B-PER bốc O củ O bỏ O vào O thúng O . O IMGID:015040 Lúc O ngẩng O lên O mình O bỗng O sửng_sốt O vì O một O đôi O mắt O đăm_đăm O nhìn O mình O , O đôi O mắt O đen O to O rất O hiền O , O long_lanh O nước_mắt O . O X IMGID:015041 Đôi O mắt O nhìn O mình O buồn O vô_hạn O và O tràn_ngập O một O tình O thương_yêu O thiết_tha O . O X IMGID:015042 Đó O là O đôi O mắt O của O Khiêm B-PER . O X Lee X Ho-jung X - X Lee X Ho-jung X là X một X nữ X diễn_viên X và X người_mẫu X người X Hàn_Quốc X trực_thuộc X công_ty X giải_trí X YG X Entertainment X . X Cô X được X biết X đến X qua X các X vai X diễn X trong X các X phim_truyền_hình X như X Người_tình X ánh X trăng X , X Dẫu X biết X , X Về X cô X ấy X và X Tình_yêu X quyền_thế X . X Cô X cũng X xuất_hiện X trong X các X bộ X phim_điện_ảnh X như X Con_tin X : X Ngôi_sao X mất_tích X , X Cảnh_sát X tập_sự X và X Trận X chiến X Jangsari X : X Những X anh_hùng X bị X lãng_quên X . X Jung X Ho-yeon X - X Jung X Ho-yeon X là X một X nữ X người_mẫu X thời_trang X kiêm X diễn_viên X người X Hàn_Quốc X . X Cô X tham_gia X làng X giải_trí X vào X năm X 2010 X , X tham_dự X Tuần_lễ X thời_trang X Seoul X trong X 2 X năm X . X Cô X nổi_tiếng X sau X khi X giành X giải X Á_quân X cuộc X thi X Korea X ' X s X Next_Top_Model X 2013 X . X Năm X 2016 X , X cô X ký X hợp_đồng X với X The_Society_Management X và X rời X Hàn_Quốc X để X theo_đuổi X sự_nghiệp X ở X nước_ngoài X vào X năm X 2016 X , X và X xuất_hiện X trên X sàn_diễn X quốc_tế X cho X thương_hiệu X Opening_Ceremony X trong X Tuần_lễ X thời_trang X New_York X . X Cô X là X gương_mặt X độc_quyền X của X Louis_Vuitton X vào X năm X 2016 X và X được X vinh_danh X là X đại_sứ X toàn_cầu X của X thương_hiệu X vào X năm X 2021 X . X Năm X 2020 X , X cô X ký X hợp_đồng X làm X diễn_viên X với X Saram_Entertainment X . X Cô X đóng X vai X chính X Kang X Sae-byeok X trong X phim X Trò_chơi X con X mực X vào X năm X 2021 X , X và X được X các X nhà X phê_bình X ca_ngợi X là X ngôi_sao X đột_phá X của X phim X . X Với X vai X diễn X trong X phim X , X cô X đã X giành X được X Giải_thưởng X của X Hiệp_hội X Diễn_viên X Màn_ảnh X cho X Nữ X diễn_viên X chính X xuất_sắc X nhất X trong X bộ X phim_truyền_hình X dài X tập X Ryu X Hye-young X - X Ryu X Hye-young X là X nữ X diễn_viên X và X người_mẫu X Hàn_Quốc X . X Cô X được X biết X đến X với X vai X diễn X trong X bộ X phim_truyền_hình X ăn_khách X Hồi_đáp X 1988 X và X Trường X luật X ( X 2021 X ) X Lily-Rose X Depp X - X Lily-Rose X Melody_Depp X là X một X nữ X diễn_viên X , X người_mẫu X mang X hai X dòng X máu X người X Pháp X và X người X Mĩ X . X Cô X là X con X gái X của X Johnny_Depp X và X Vanessa_Paradis X . X Lily X bắt_đầu X sự_nghiệp X diễn_xuất X của X mình X bằng_vai X phụ X trong X phim X kinh_dị X Tusk X ( X 2014 X ) X và X sau X đó X là X vai X chính X trong X các X bộ X phim X chính_kịch X cổ X trang X như X vai X Isadora_Duncan X trong X The_Dancer X ( X 2016 X ) X Planetarium X ( X 2016 X ) X và X Quốc_vương X ( X 2019 X ) X Cô X đã X nhận X được X hai X đề_cử X Giải X César X cho X nữ X diễn_viên X triển_vọng X nhất X cho X các X màn X trình_diễn X trong X hai X tác_phẩm X The_Dancer X và X A X Faithful_Man X ( X 2018 X ) X Với X vai X diễn X trong X bộ X phim X My_Last_Lullaby X ( X 2019 X ) X Depp X giành X được X giải X Nữ X diễn_viên X xuất_sắc X nhất X tại X lễ X trao X giải X điện_ảnh X Los_Angeles X lần X thứ X tư X . X Fonthip_Watcharatrakul X - X Fonthip_Watcharatrakul X còn X có X nghệ_danh X là X Pook_Look X ( X ปุ๊กลุก X ) X là X một X nữ X diễn_viên X và X người_mẫu X người X Thái_Lan X . X Cô X từng X đăng_quang X cuộc X thi X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X Thái_Lan X năm X 2010 X và X đại_diện X Thái_Lan X tham_dự X cuộc X thi X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X 2010 X . X Sau X cuộc X thi X , X cô X bắt_đầu X tham_gia X lĩnh_vực X diễn_xuất X và X là X diễn_viên X độc_quyền X cho X Đài X Channel X 7 X ( X CH X 7 X ) X Thái_Lan X đến X cuối X 2018 X . X Tóc_Tiên X - X Nguyễn_Khoa_Tóc_Tiên X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Tóc_Tiên X , X là X một X nữ X ca_sĩ X kiêm X diễn_viên X người X Việt_Nam X . X Từng X giành X giải X Cống_hiến X vào X năm X 2019 X ở X hạng_mục X " X Bài X hát X của X năm X " X cô X là X cựu X ca_sĩ X của X Trung_tâm X Thuý_Nga X và X IMGID:015043 Thư O Frederic B-PER Whitehurst I-PER gửi O Đặng B-PER Kim I-PER Trâm I-PER X Giáo_dục X Liên_Xô X - X Giáo_dục X Liên_Xô X được X tổ_chức X và X quản_lí X bởi X hệ_thống X chính_phủ X tập_trung X cao_độ X . X Ích_lợi X mà X hệ_thống X này X mang X lại X là X sự X tiếp_cận X giáo_dục X toàn_diện X cho X mọi X tầng_lớp X nhân_dân X và X nhiều X cơ_hội X việc_làm X sau X tốt_nghiệp X . X Liên_Xô X cho X rằng X sự X kiến_thiết X chế_độ X của X họ X bắt_buộc X phải X dựa X vào X sự X phát_triển X giáo_dục X và X khoa_học X - X kĩ_thuật X . X Văn_uyển X anh_hoa X - X Văn_uyển X anh_hoa X là X tuyển_tập X thơ_từ X , X ca_dao X , X khúc X ca X và X tác_phẩm X từ X thời X nhà X Lương X đến X thời X Ngũ X đại X thập X quốc X . X Văn_uyển X anh_hoa X là X một X tác_phẩm X văn_học X nổi_tiếng X thời X Tống X . X Cuốn X sách X này X ban_đầu X do X một X nhóm X quan_lại X bao_gồm X Tống_Bạch X ( X 宋白 X ) X Hỗ_Mông X ( X 扈蒙 X ) X Từ X Huyễn X ( X 徐鉉 X ) X biên_soạn X theo X lệnh X của X triều_đình X từ X năm X 982 X đến X 986 X dưới X thời X Bắc_Tống X . X Học_giả X thời X Nam_Tống_Chu_Tất X Đại X đã X khắc X in X cuốn X sách X bản X hoàn_chỉnh X vào X năm X 1204 X , X trong X khi X có X tới X bốn X lần X sửa_đổi X lớn X và X vô_số X sửa_đổi X nhỏ X diễn X ra X trong X suốt X 200 X năm X qua X . X Văn_uyển X anh_hoa X được X chia X thành X 1.000 X quyển X và X 38 X loại X theo X phần X với X 19.102 X tác_phẩm X do X khoảng X 2.200 X tác_giả X chấp_bút X ; X phần_lớn X việc X biên_soạn X các X tác_phẩm X quan_trọng X đến X từ X giới X học_giả X thời X Đường X . X Sách X này X được X coi X là X một X trong X Tống X tứ X đại X thư X . X Mặc_dù X vậy X , X Văn_uyển X anh_hoa X có X một X lượng X lớn X nội_dung X đáng_giá X về X lịch_sử X và X văn_học X Trung_Quốc X ; X tác_phẩm X này X hầu_như X đã X bị X các X học_giả X ở X cả X phương X Đông X và X phương X Tây X bỏ X quên X kể X từ X khi X cuốn X sách X được X biên_soạn X và X in_ấn X . X Nó X có X mối X liên_hệ X sâu_rộng X với X các X tuyển_tập X văn_học X Trung_Quốc X thời X Đường X Tống X khác X . X Chiếu X thoái_vị X của X Bảo_Đại X - X Bản X Chiếu X thoái_vị X của X Bảo_Đại X chính_thức X chấm_dứt X Nhà X Nguyễn X và X chế_độ_quân_chủ X ở X Việt_Nam X . X Chiếu X được X Phạm_Khắc_Hoè X - X Tổng_lý X ngự_tiền X văn_phòng X của X triều_đình X Huế X soạn X tại X điện X Kiến_Trung X , X hoàng_thành X Huế X , X rồi X được X đưa X ra X niêm_yết X tại X Phú_Văn_Lâu X từ X ngày X 25/8/1945 X . X Ngày X 29/8 X , X khi X đại_diện X Việt_Minh X là X Trần_Huy_Liệu X và X Cù_Huy_Cận X đến X cung_điện X để X tiếp_thu X bàn_giao X , X lúc X đầu X Bảo_Đại X đưa X bản X Tuyên_ngôn X cho X Trần_Huy_Liệu X . X Nhưng X ông X này X hội_ý X với X người X đồng_hành X và X tâu X với X Bảo_Đại X rằng X : X Thưa_Hoàng X thượng X , X nhân_danh X dân_tộc X Việt_Nam X , X chúng_tôi X nhận X bản X văn X này X rất X nhẹ_nhàng X , X không X câu_nệ X . X Nhưng X , X chúng_tôi X kính X xin X Hoàng_thượng X cho X tổ_chức X một X buổi X lễ X vắn_tắt X , X trong X đó X xin X Hoàng_thượng X công_khai X tuyên_bố X cho X mọi X người X biết X . X Theo X lời X yêu_cầu X của X Trần_Huy_Liệu X , X chiều X ngày X 30 X tháng X 8 X , X 1945 X , X Bảo_Đại X mặc X triều_phục X và X đọc X bản X Tuyên_ngôn X Thoái_vị X trước X hàng X ngàn X người X tụ_họp X vội_vã X trước X cửa X Ngọ_Môn X , X như X sau X : X Pusillina X sarsii X - X Pusillina X sarsii X là X một X loài X ốc X biển X nhỏ X , X là X động_vật X thân_mềm X chân X bụng X sống X ở X biển X trong X họ X Rissoidae X . X Alvania X algeriana X - X Alvania X algeriana X là X một X loài X ốc X biển X nhỏ X , X là X động_vật X thân_mềm X chân X bụng X sống X ở X biển X trong X họ X Rissoidae X . X Alvania X pagodula X - X Alvania X pagodula X là X một X loài X ốc X biển X nhỏ X , X là X động_vật X thân_mềm X chân X bụng X sống X ở X biển X trong X họ X Rissoidae X . X Pusillina X IMGID:015044 Ngày O 3-6-2004 O . O X Thứ X Sáu X ngày X 13 X - X Thứ_Sáu X ngày X 13 X của X bất_kỳ X tháng X nào X trong X bất_kỳ X năm X nào X được X xem X như X một X ngày X kém X may_mắn X ở X nhiều X nước X phương X Tây X , X điển_hình X tại X Anh X Quốc X , X Đức X , X Bồ_Đào_Nha X . X Điều X tương_tự X còn X bắt_gặp X cả X những X nơi X khác X trên X thế_giới X như X tại X Hy_Lạp X và X Tây_Ban_Nha X . X Mỗi X năm X có X từ X 1 X đến X 3 X ngày X thứ X 6 X ngày X 13 X . X Năm X 2018 X có X 2 X ngày X thứ X 6 X ngày X 13 X vào X tháng X 4 X và X tháng X 7 X . X Sẽ X có X hai X thứ_sáu X ngày X 13 X hàng X năm X cho X đến X năm X 2020 X , X 2021 X và X 2022 X sẽ X chỉ X có X một X ngày X thứ X 6 X ngày X 13 X , X tương_ứng X trong X tháng X 8 X và X tháng X 5 X . X Thứ X sáu X ngày X 13 X xuất_hiện X trong X các X tháng X mà X ngày X 1 X của X tháng X rơi X vào X ngày X Chủ_Nhật X . X Ngày X Emoji X Thế_giới X - X Ngày X Emoji X Thế_giới X là X một X ngày X lễ X không X chính_thức X được X tổ_chức X hàng X năm X vào X ngày X 17 X tháng X 7 X , X nhằm X kỷ_niệm X ngày X giới_thiệu X emoji X ; X trong X những X năm X kể X từ X ngày X đầu_tiên X được X giới_thiệu X , X nó X đã X trở_thành X một X ngày X phổ_biến X để X đưa X ra X sản_phẩm X hoặc X các X thông_báo X và X phát_hành X khác X liên_quan X đến X emoji X . X Đồng_hồ_báo_thức X - X Đồng_hồ_báo_thức X là X một X loại X đồng_hồ X được X thiết_kế X để X tạo X ra X một X âm_thanh X lớn X tại X một X thời_điểm X cụ_thể X nhất_định X . X Mục_đích X sử_dụng X chủ_yếu X của X đồng_hồ_báo_thức X là X để X đánh_thức X người X ngủ X dậy X vào X thời_gian X nhất_định X , X đôi_khi X còn X được X sử_dụng X cho X các X thể_loại X nhắc_nhở X công_việc X phải X thực_hiện X khác X . X Để X tắt X âm_thanh X của X đồng_hồ_báo_thức X đang X reo X , X người X ta X thiết_kế X nút X bấm X hay X cần X gạt X bên X trên X đồng_hồ X , X một_số X loại X đồng_hồ X tự_động X dừng X lại X âm_thanh X báo_động X nếu X thời_gian X báo_thức X kéo_dài X qua X một X khoảng X thời_gian X nhất_định X . X Một X đồng_hồ_báo_thức X Analog X cổ_điển X có X thêm X nút X xoay X hay X gạt X để X chỉnh X kim X báo_thức X vào X thời_điểm X nhất_định X để X kích_hoạt X báo_thức X . X Đồng_hồ_báo_thức X cơ_khí X truyền_thống X có X một X hoặc X hai X chuông X rung X bằng X cách X sử_dụng X một X dây_cót X kéo X bánh_răng X tác_động X vào X một X búa X chuyển_động X tới_lui X giữa X hai X chuông X chuông X hoặc X giữa X các X mặt X bên X trong X của X một X chiếc X chuông X . X Một_số X kiểu X , X lưng X đồng_hồ X được X dùng X làm X chuông X . X Trong X một X đồng_hồ_báo_thức X kiểu X chuông X điện X , X chuông X được X rung X lên X bởi X một_mạch X điện X từ X và X phần X ứng X tắt X mở X liên_tiếp X . X Đồng_hồ_báo_thức X kỹ_thuật_số X có_thể X tạo X ra X tiếng X kêu X báo_thức X kiểu X khác X . X Đồng_hồ_báo_thức X chạy X pin X đơn_giản X thực_hiện X một X âm_thanh X ù X hoặc X bíp X lớn X để X đánh_thức X , X trong X khi X đồng_hồ_báo_thức X mới_lạ X có_thể X phát X ra X tiếng_nói X , X tiếng X cười X , X tiếng X hát X , X hoặc X âm_thanh X từ_thiên X nhiên X . X Một_số X đồng_hồ_báo_thức X có X radio X có_thể X được X cài_đặt X để X bắt_đầu X phát X tin X tại X thời_gian X quy_định X , X và X được X gọi X là X radio X đồng_hồ X . X Một X đồng_hồ_báo_thức X tân_tiến X , X vẫn X còn X mới_mẻ X trên X thị_trường X , X có_thể X có X máy X báo_động X khác X nhau X cho X thời_điểm X khác X nhau X . X Hầu_hết X các X ti_vi X và X điện_thoại_di_động X ngày_nay X có X chức_năng X đồng_hồ_báo_thức X để X bật X hoặc X tạo X ra X âm_thanh X thời_gian X quy_định X . X Đồng_hồ X - X Đồng_hồ X là X một X dụng_cụ X thường X dùng X để X đo X khoảng X thời_gian X dưới X một X ngày X ; X khác X với X lịch X , X là X một X dụng_cụ X đo X thời_gian X một X ngày X trở X lên X . X Có X IMGID:015045 Kim B-PER X Kim_Kardashian X - X Kimberly_Noel_Kardashian X là X một X nhân_vật X nổi_tiếng X trên X truyền_hình X . X Cô X lần X đầu_tiên X được X giới X truyền_thông X chú_ý X với X vai_trò X là X một X người X bạn X và X stylist X của X ngôi_sao X Paris_Hilton X . X Cô X gần X như X chỉ X “ X làm X nền X cho X người X bạn X Paris_Hilton X ” X và X thậm_chí X qua X các X video X quay X lại X còn X thấy X rằng X đôi_lúc X Paris X còn X đối_xử X với X cô X như X 1 X người X hầu_hạ X . X Cô X bắt_đầu X trở_nên X nổi_tiếng X từ X 1 X đoạn X băng X ghi_hình X nhạy_cảm X ngủ X với X bạn X trai X cũ X , X nhưng X thay_vì X chạy X trốn X khỏi X scandal X cô X đã X lợi_dụng X biến X nó X thành X đòn_bẩy X mang X lại X sự X chú_ý X của X công_chúng X dành X cho X mình X . X Sự X nổi_tiếng X của X Kim_Kadarshian X nhanh_chóng X vượt X mặt X người X bạn X cũ X Paris_Hilton X . X Một X năm X sau X , X cô X cùng X với X gia_đình X bắt_đầu X xuất_hiện X trong X series X chương_trình X truyền_hình X thực_tế X của X kênh_truyền_hình X E X ! X Keeping_Up X with X the X Kardashians_Đây X là X chương_trình X xoay X quanh X đời_sống X của X cô X và X gia_đình X mình X . X Scandal X băng X sex X cùng X những X thị_phi X trước X đó X lại X bất_ngờ X lôi_kéo X rất X nhiều X khán_giả X hiếu_kỳ X và X tò_mò X theo_dõi X và X biến X chương_trình X này X trở_thành X 1 X hiện_tượng X của X năm X . X Thành_công X của X chương_trình X dần_dần X dẫn X đến X sự X ra_đời X của X nhiều X chương_trình X spin-off X bao_gồm X Kourtney X and X Kim_Take_New_York X và X Kourtney X and X Khloé_Take_Miami X . X Cuộc_sống X cá_nhân X của X Kim X nhanh_chóng X trở_thành X chủ_đề X bàn_tán X rộng_rãi X của X dư_luận X truyền_thông X . X Trong X những X năm X gần X đây X , X Kim X đã X phát_triển X một X sự X hiện_diện X mang X tính X ảnh_hưởng X trên X trực_tuyến X và X truyền_thông X xã_hội X , X bao_gồm X hàng X chục X triệu X lượt X theo_dõi X trên X Twitter X và X Instagram X . X Cô X đã X phát_hành X một X loạt X các X sản_phẩm X gắn X với X tên X cô X , X bao_gồm X cả X trò_chơi X trên X điện_thoại X rất X thành_công X vào X năm X 2014 X là X Kim_Kardashian X : X Hollywood X . X Kim X là X sự X pha_trộn X của X 5 X dòng X máu X Armenia X ( X bố X ) X và X Anh X , X Scotland X , X Ireland X , X Hà_Lan X ( X mẹ X ) X Cô X là X con X gái X của X luật_sư X Robert_Kardashian X và X vợ X Kris_Jenner_Robert_Kardashian X , X được X biết X đến X nhiều X nhất X với X vai_trò X là X luật_sư X của X O. X J._Simpson X trong X vụ X kiện X tội X giết X người X , X mất X ngày X 30 X tháng X 9 X năm X 2003 X . X Mẹ X Kim X , X bà X Kris X , X li_dị X Robert X năm X 1989 X , X và X cưới X cựu X vận_động_viên X đạt X huy_chương X vàng X Olympic_Bruce_Jenner X năm X 1991 X . X Kim_Kardashian X có X hai X chị_em X gái X , X Kourtney X và X Khloe X , X và X em_trai X Robert X . X Con_riêng X của X ông_cha X dượng X gồm X Burton_Jenner X , X Brandon_Jenner X , X và X ngôi_sao X truyền_hình X Brody_Jenner X , X Casey_Jenner X . X Kim X có X 2 X cô X em_gái X cùng X mẹ X khác X cha X là X Kendall_Jenner X và X Kylie_Jenner X . X O. X J._Simpson X là X cha_đỡ_đầu X của X Kim X . X Năm X 2014 X , X Kim X kết_hôn X lần X thứ X ba X với X nam X ca_sĩ X Kanye_West X và X có X bốn X con X Madison_Beer X - X Madison_Elle_Beer X là X một X ca_sĩ X người X Mĩ X , X được X sự X thu_hút X của X giới X truyền_thông X sau X khi X ca_sĩ X nhạc X pop X Justin_Bieber X chia_sẻ X đường X link X về X một X video X mà X cô X hát X . X Sau_này X cô X hát X cho X hãng X Island_Def_Jam X . X Catriona_Gray X - X Catriona_Elisa_Magnayon_Gray X là X MC X chương_trình X truyền_hình X , X ca_sĩ X , X người_mẫu X người X Úc X gốc X Philippines X , X cô X là X người X đoạt X danh_hiệu X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X 2018 X , X cô X cũng X từng X đại_diện X Philippines X tại X Hoa_hậu X Thế_giới X 2016 X và X dừng X chân X tại X Top X 5 X chung_cuộc X . X Catriona X là X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X thứ X 4 X đến X từ X Philippines X trong X lịch_sử X . X IMGID:015046 Hôm_nay O tôi O đọc O thư O cô O viết O về O những O bức O ảnh O đó O ( O ảnh O những O người O ở O Đức_Phổ B-LOC đã O được O phóng_viên O ảnh O Văn B-PER Giá I-PER chụp O năm O 1970 O , O nay O còn O sống O ở O địa_phương O - O K._T. B-PER ) O và O tôi O lại O có O cái O cảm_giác O cũ O . O X Miyazaki_Hayao X - X Miyazaki_Hayao X là X một X nam X hoạ_sĩ X diễn X hoạt X , X nhà X làm X phim X , X doanh_nhân X kiêm X hoạ_sĩ X truyện_tranh X người X Nhật_Bản X . X Là X người X đồng X sáng_lập X ra X hãng X phim_hoạt_hình X Studio_Ghibli X , X ông X được X giới X chuyên_môn X trong X nước X và X quốc_tế_ca X ngợi X là X một X bậc X thầy X kể X chuyện X và X sáng_tạo X của X các X bộ X phim_điện_ảnh X hoạt_hình X Nhật_Bản X , X đồng_thời X còn X được X nhiều X nhà X phê_bình X phim X đánh_giá X là X một X trong X những X nhà X làm X phim X thành_công X nhất X trong X lịch_sử X hoạt_hình X thế_giới X . X Sinh X ra X ở X Thành_phố X Tokyo X thuộc X Đế_quốc X Nhật_Bản X , X Miyazaki X bày_tỏ X niềm X yêu X thích X với X truyện_tranh X và X hoạt_hình X từ X khi X còn X nhỏ X , X và X ông X gia X nhập X Toei_Animation X vào X năm X 1963 X . X Trong X những X năm X đầu X làm_việc X tại X đây X , X ông X làm_việc X với X tư_cách X là X một X hoạ_sĩ X trung_gian X và X sau_này X cộng_tác X với X đạo_diễn X Takahata_Isao X . X Những X bộ X phim X đáng X chú_ý X mà X Miyazaki X đóng_góp X tại X Toei X bao_gồm X Doggie_March X và X Gulliver X ' X s X Travels_Beyond X the X Moon X . X Ông X còn X cung_cấp X những X mảng X vẽ X hoạt_hình X quan_trọng X cho X các X bộ X phim X khác X tại X Toei X , X chẳng_hạn X như X Puss X in X Boots X và X Animal_Treasure_Island X , X trước X khi X chuyển X sang X A-Pro X vào X năm X 1971 X , X nơi X ông X đồng_đạo X diễn X cho X Lupin X the X Third_Part_I X cùng X với X Takahata X . X Sau X khi X chuyển X đến X Zuiyō_Eizō X vào X năm X 1973 X , X Miyazaki X làm X hoạ_sĩ X hoạt_hình X cho X World_Masterpiece_Theater X và X làm X đạo_diễn X cho X loạt X phim_hoạt_hình X Conan X – X Cậu X bé X tương_lai X ( X 1978 X ) X Ông X gia X nhập X Tokyo_Movie_Shinsha X vào X năm X 1979 X để X làm X đạo_diễn X cho X bộ X phim_điện_ảnh X hoạt_hình X đầu_tiên X mang X tên X The_Castle X of X Cagliostro X , X cũng X như X loạt X phim_truyền_hình X Sherlock_Hound X . X Trong X cùng X thời_gian X đó X , X ông X cũng X bắt_đầu X viết X và X minh_hoạ X cho X bộ X truyện_tranh X Nausicaä X of X the X Valley X of X the X Wind X ( X 1982 X – X 1994 X ) X đồng_thời X ông X còn X làm X đạo_diễn X cho X bản X phim X chuyển_thể X vào X năm X 1984 X do X Topcraft X sản_xuất X . X Tháng X 6 X năm X 1985 X , X Miyazaki X đồng X sáng_lập X ra X hãng X phim_hoạt_hình X Studio_Ghibli X . X Ông X đã X làm X đạo_diễn X cho X những X bộ X phim X đầu_tiên X của X hãng X , X bao_gồm X Laputa X : X Lâu_đài X trên X không X ( X 1986 X ) X Hàng_xóm X của X tôi X là X Totoro X ( X 1988 X ) X Dịch_vụ X giao X hàng X của X phù_thuỷ X Kiki X ( X 1989 X ) X và X Porco_Rosso X ( X 1992 X ) X Nhiều X bộ X phim X của X ông X đã X đạt X được X thành_công X về X mặt X thương_mại X lẫn X chuyên_môn X tại X quê X nhà X , X với X Công_chúa X Mononoke X của X ông X là X bộ X phim_hoạt_hình X đầu_tiên X giành X được X giải X Viện_Hàn_lâm X Nhật_Bản X cho X Phim X của X năm X , X và X nhanh_chóng X trở_thành X bộ X phim X có X doanh_thu X cao X nhất X tại X Nhật_Bản X sau X khi X phát_hành X vào X năm X 1997 X ; X đồng_thời X việc X phân_phối X của X tác_phẩm X tới X thị_trường X phương X Tây X đã X làm X cho X sức X ảnh_hưởng X và X tiếng_tăm X của X Ghibli X tăng X lên X rất X nhiều X . X Bộ X phim X Sen X và X Chihiro X ở X thế_giới X thần_bí X của X ông X được X ra_mắt X vào X năm X 2001 X cũng X đã X trở_thành X bộ X phim X có X doanh_thu X cao X nhất X trong X lịch_sử X điện_ảnh X Nhật_Bản X , X đồng_thời X còn X đoạt X giải X Oscar X cho X phim_hoạt_hình X hay X nhất X và X thường_xuyên X IMGID:015047 Tôi O đau_đớn O thật_sự O , O tôi O không_thể O nào O cầm O được O nước_mắt O . O IMGID:015048 Thật O là O kỳ_lạ O vì O những O người O đó O vẫn O muốn O gặp O tôi O . O X IMGID:NaN Lạ O quá O . O IMGID:NaN Chúng_tôi O cần O phải O nói_chuyện O với O nhau O cả O về O chiến_tranh O , O nếu O không O sẽ O là O có O tội O . O IMGID:015050 Chúng_ta O cần O phải O biết O về O những O trận O đánh O , O những O khái_niệm O và O những O cảm_giác O . O IMGID:015051 Khi O những O người O bình_thường O nghe O theo O chính_phủ O ( O Mỹ B-LOC ) O đi O đánh O nhau O với O những O con_người O bình_thường O khác O thì O đó O là O vì O họ O không O có O đủ O thông_tin O , O không O có O đủ O khái_niệm O . O IMGID:NaN Khi O những O người O lính O Mỹ B-LOC đi O tới O một O đất_nước O xa_xôi O như O thế O để O đánh O nhau O với O người B-MISC Việt_Nam I-MISC , O không O một O ai O trong O họ O biết O về O đối_thủ O của O mình O và O rồi O sẽ O có O bao_nhiêu O người O chết O . O IMGID:015053 Nhưng O các O bạn O không O bao_giờ O phải O đặt O câu O hỏi O trong O đầu O bởi_vì O các O bạn O chiến_đấu O để O bảo_vệ O , O chiến_đấu O vì O tự_do O . O X Trận_Mũi_Hoc X - X La_Pointe X du X Hoc X ( X phát_âm X tiếng X Pháp X : X ​ X [ X pwɛ̃t X dy X ɔk X ] X hay X Mũi_Hoc X , X là X một X mũi_đất X cao X khoảng X 35 X m X nhìn X ra X Eo_biển X Manche X , X nằm X ở X phía X tây X bắc X Normandy X , X thuộc X khu_vực X Calvados X , X Pháp X . X Mũi_Hoc X được X lắp_đặt X nhiều X ụ_súng X máy X và X các X lô_cốt X pháo X phòng_thủ X bờ X biển X . X Trước X thời_điểm X diễn X ra X Chiến_dịch X Overlord X , X quân_đội X Đức X đã X cho X gia_cố X và X nâng_cấp X hệ_thống X phòng_thủ X ở X Mũi_Hoc X với X các X chốt X súng_máy X và X pháo X cỡ X lớn X mới X . X Tình_báo X Đồng_Minh X cho X rằng X khu_vực X Mũi_Hoc X có X sự X xuất_hiện X của X các X khẩu X pháo X 155 X mm X , X có_thể X dùng X để X pháo_kích X vào X các X bãi X biển X lân_cận X . X Lo_sợ X các X khẩu X pháo X này X sẽ X làm X chậm X đà X đổ_bộ X của X quân X Đồng_Minh X , X vào X Ngày X D X , X các X đơn_vị X Biệt_Kích X của X Lục_quân X Hoa_Kỳ X đã X tấn_công X và X chiếm_giữ X Mũi_Hoc X sau X khi X leo X lên X vách X đá X . X Chiến_tranh X chiến_hào X - X Chiến_tranh X giao_thông_hào X hoặc X chiến_tranh X chiến_hào X là X một X loại X chiến_tranh X trên X bộ X sử_dụng X các X tuyến X chiến_đấu X chiếm_đóng X chủ_yếu X bao_gồm X các X chiến_hào X quân_sự X , X trong X đó X quân_đội X được X bảo_vệ X tốt X khỏi X hoả_lực X vũ_khí X nhỏ X của X kẻ_thù X và X được X bảo_vệ X cẩn_thận X khỏi X bị X pháo_kích X . X Chiến_tranh X chiến_hào X kéo_dài X trong X vài X năm X diễn X ra X ở X Mặt_trận X phía X Tây X trong X Thế_chiến X thứ X nhất X . X Sau X cuộc_chiến X đó X , X " X chiến_tranh X giao_thông_hào X " X đã X trở_thành X một X lời X giải_thích X cho X sự X giằng_co X , X tiêu_hao X , X bao_vây X và X căng_thẳng X trong X cuộc X xung_đột X . X Chiến_tranh X chiến_hào X tăng X lên X khi X một X cuộc X cách_mạng X về X hoả_lực X không X tương_xứng X với X những X tiến_bộ X tương_tự X trong X cơ_động X , X dẫn X đến X một X hình_thức X chiến_tranh X mệt_mỏi X trong X đó X người X phòng_thủ X nắm X giữ X lợi_thế X . X Trên X Mặt_trận X phía X Tây X năm X 1914-1919 X , X cả X hai X bên X đã X xây_dựng X các X hệ_thống X hào X , X ngầm X và X đào X phức_tạp X đối_diện X nhau X dọc X theo X một_mặt X trận X , X được X bảo_vệ X khỏi X sự X tấn_công X bằng X dây_thép_gai X . X Khu_vực X giữa X các X đường X hào X đối_diện X ( X được X gọi X là X " X vùng_đất X không X người X , X No_Man_Land X " X hoàn_toàn X phải X chịu X hoả_lực X pháo_binh X từ X cả X hai X phía X . X Tấn_công X , X ngay X cả X khi X thành_công X , X thường X dẫn X đến X số X thương_vong X nghiêm_trọng X . X Với X sự X phát_triển X của X chiến_tranh X bọc X thép X và X hiệp_đồng X binh_chủng X , X tầm X quan_trọng X vào X chiến_tranh X chiến_hào X đã X giảm X , X nhưng X nó X vẫn X xảy X ra X ở X bất_cứ X nơi X nào X chiến_tuyến X trở_nên X tĩnh X . X Tử X - X Tử X là X cái X chết X theo X ý_nghĩa X thông_thường X . X Trong X Phật_giáo X , X Tử X được X dùng X để X chỉ X sự X sinh X diệt X , X thăng_trầm X của X tất_cả X các X hiện_tượng X , X các X Pháp X . X Sự X " X sinh X đây X diệt X đó X " X hoặc X " X khoảnh_khắc X của X hiện_hữu X " X được X vị X Đại_luận X sư X Phật_Âm X diễn_tả X rất X hay X trong X bộ X luận X Thanh_tịnh X đạo X : X " X Theo X chân_lý_tuyệt_đối X thì X chúng_sinh X chỉ X hiện_hữu X trong X một X thời_gian X rất X ngắn X , X một X thời_gian X ngắn X như X một X khoảnh_khắc X của X nhận_thức X Như X một X bánh_xe X , X trong X khi X đang X lăn X cũng X như X đang X đứng X yên X , X chỉ X chạm X đất X ở X một X điểm X duy_nhất X , X như_thế X , X chúng_sinh X chỉ X sống X trong X một X khoảnh_khắc X của X một X nhận_thức X IMGID:015054 Còn O chúng_tôi O đánh O nhau O để O làm O gì O ? O X Chinlone X - X Chinlone X nghĩa_là X Tâng X bóng X nghệ_thuật X ( X tiếng X Miến_Điện X : X ခြင်းလုံး X ; X MLCTS X : X hkrang X : X lum X : X IPA X : X [ X tɕʰɪ́ɴlóʊɴ X ] X là X môn X thể_thao X truyền_thống X của X Myanmar X . X Chinlone X là X sự X kết_hợp X giữa X thể_thao X và X nhảy_múa X , X chỉ X gồm X một X đội X không X đối_đầu X nhau X . X Về X bản_chất X chinlone X là X không X phải X là X môn X cạnh_tranh X , X nên X không X tập_trung X thắng X thua X mà X chỉ X tập_trung X vào X cái X đẹp X khi X chơi X môn X thể_thao X này X . X Bạo_hành X thể_chất X - X Bạo_hành X thể_chất X hay X là X Lạm_dụng X thân_thể X , X lạm_dụng X cơ_thể X là X bất_kỳ X hành_động X cố_ý X nào X gây X thương_tích X hoặc X chấn_thương X cho X người X khác X hoặc X động_vật X bằng X cách X tiếp_xúc X cơ_thể X . X Trong X nhiều X trường_hợp X , X trẻ_em X là X nạn_nhân X của X Lạm_dụng X thân_thể X , X nhưng X người_lớn X cũng X có_thể X là X nạn_nhân X , X như X trong X trường_hợp X bạo_hành X gia_đình X hoặc X xâm_hại X tại X nơi X làm_việc X . X Các X thuật_ngữ X đôi_khi X được X sử_dụng X thay_thế X nhau X bao_gồm X hành_hung X thể_chất X hoặc X bạo_lực X thể_xác X , X và X có_thể X bao_gồm X cả X lạm_dụng X tình_dục X . X Lạm_dụng X thân_thể X có_thể X liên_quan X đến X nhiều X hơn X một X kẻ X ngược_đãi X , X và X nhiều X hơn X một X nạn_nhân X . X Bắt_nạt X học_đường X - X Bắt_nạt X tại X trường_học X / X bắt_nạt X học_đường X , X giống X như X bắt_nạt X bên X ngoài X bối_cảnh X trường_học X , X đề_cập X đến X một X hoặc X nhiều X thủ_phạm X mà X có X quyền_lực X thể_chất X hoặc X xã_hội X lớn X hơn X nạn_nhân X của X họ X và X hành_động X hung_hăng X đối_với X nạn_nhân X của X họ X bằng X lời_nói X hoặc X phương_tiện X thể_chất X . X Hành_vi X này X không X phải X là X một X tập X một X lần X ; X nó X phải X được X lặp_đi_lặp_lại X và X theo X thói_quen X để X được X coi X là X bắt_nạt X . X Những X học_sinh X là X người X đồng_tính X , X có X cha_mẹ X có X trình_độ X học_vấn X thấp X hơn X , X bị X cho X là X khiêu_khích X , X bị X cho X là X dễ X bị X tổn_thương X , X không X điển_hình X hoặc X bị X coi X là X người X ngoài X có X nguy_cơ X trở_thành X nạn_nhân X của X những X kẻ X bắt_nạt X cao X hơn X . X Baron X ( X 1977 X ) X đã X định_nghĩa X " X hành_vi X hung_hăng X là X hành_vi X hướng X tới X mục_tiêu X làm X hại X hoặc X làm X bị_thương X một X sinh_vật X khác X có X động_cơ X để X tránh X bị X đối_xử X như_vậy X " X Về X mặt X lịch_sử X , X cuốn X tiểu_thuyết X Tom_Brown X ' X s X School_Days X năm X 1857 X của X Thomas_Hughes X đề_cập X đến X nạn X bắt_nạt X học_đường X nghiêm_trọng X , X nhưng X bài X báo X trên X tạp_chí X học_thuật X lớn X đầu_tiên X đề_cập X đến X nạn X bắt_nạt X học_đường X có_lẽ X đã X được X viết X vào X năm X 1897 X Nghiên_cứu X về X bắt_nạt X học_đường X đã X mở_rộng X đáng_kể X theo X thời_gian X , X tăng X từ X 62 X trích_dẫn X trong X 90 X năm X từ X 1900 X đến X 1990 X , X lên X 562 X trích_dẫn X trong X 4 X năm X từ X 2000 X đến X 2004 X . X Đánh X khăng X - X Đánh X khăng X còn X gọi X là X chơi X khăng X là X một X trò_chơi X dân_gian X của X Việt_Nam X . X Đây X là X trò_chơi X tập_thể X ngoài_trời X chủ_yếu X dành X cho X các X bé X trai X và X được X thấy X ở X nhiều X sắc_tộc X trên X khắp X lãnh_thổ X Việt_Nam X . X Đánh_đu X - X Đánh_đu X là X một X trò_chơi X dân_gian X rất X phổ_biến X ở X Việt_Nam X . X Chơi X đu X thường X diễn X ra X vào X những X ngày X Tết X cổ_truyền X hay X trong X các X ngày X lễ_hội X đầu X xuân X ở X các X hội X làng X . X Theo X nhiều X nghiên_cứu X , X trò_chơi X này X đã X có X từ X trước X thời X Hán X thuộc X . X Tạt X lon X - X Tạt X lon X hay X chọi X lon X , X lia X lon X , X ném X lon X , X ném X ống_bơ X là X tên X gọi X của X một X trò_chơi X IMGID:015055 Những O gì O người B-MISC Mỹ I-MISC xa O nhà O có_thể O lấy O được O từ O VN B-LOC có O đáng O phải O làm O cho O máu O đổ O nhiều O đến O thế O không O ? O X Yêu X đơn_phương X - X Yêu X đơn_phương X hay X tình_yêu X một X phía X là X một X người X có X tình_cảm X yêu_đương X với X một X người X nhưng X không X được X người X đó X đáp X lại X . X Người X được X yêu X đơn_phương X có_thể X không X nhận_thức X được X tình_cảm X lãng_mạn X sâu_sắc X và X bền_chặt X của X người X kia X dành X cho X mình X , X hoặc X đơn_giản X là X họ X đã X thẳng_thừng X từ_chối X tình_yêu X đó X . X Cũng X có_thể X là X họ X đã X biết X mình X được X yêu X nhưng X lại X coi X như X không X có X chuyện X gì X . X Từ_điển_Trực_tuyến X Merriam_Webster X định_nghĩa X không X được X đáp X lại X là X " X không X được X hồi_đáp X hoặc X trả X lại X một_cách X tương_xứng X " X Bạn X không X nên X yêu X dơn X phương X vì X họ X không X thuộc X về X tương_lai X của X bạn X Trong X quyển X sách X Sex X in X Human_Loving X , X bác_sĩ X tâm_lý X Eric_Berne X viết X rằng X : X " X Vài X người X cho X rằng X yêu X đơn_phương X còn X tốt X hơn X không X có X gì X , X nhưng X thực_tế X giống X như X nửa X ổ X bánh_mì X vậy X , X nó X sẽ X khô_cứng X và X mốc_meo X nhanh X hơn X " X Tuy_nhiên X , X triết_gia X Friedrich_Nietzsche X , X lại X có X cách X nhìn X khác X . X Ông X cho X rằng X tình_yêu X đơn_phương X là X một X dạng_thức X " X không_thể X thiếu X " X đối_với X một X người X và X kể_cả X khi X chỉ X nhận X về X sự X hờ_hững X thì X người X đó X vẫn X sẽ X " X nhất_quyết X không X từ_bỏ X " X Yêu X đơn_phương X cũng X có_thể X hiểu X là X đối_nghịch X với X tình_yêu X trọn_vẹn X hoặc X tình_yêu X từ X hai X phía X . X IMGID:015056 Tôi O biết O Việt_Nam B-LOC đẹp O lắm O . O X Chính_tả X tiếng X Việt X - X Chính_tả X tiếng X Việt X là X sự X chuẩn_hoá X hình_thức X chữ_viết X của X ngôn_ngữ X tiếng X Việt X . X Đây X là X một X hệ_thống X quy_tắc X về X cách X viết X các X âm_vị X , X âm_tiết X , X từ X , X cách X dùng X các X ký_tự X dấu_câu X thể_hiện X , X lối X viết X hoa X . X Trong X đó X , X tiếng X Việt X là X tiếng_mẹ_đẻ X của X người X Việt X , X ngôn_ngữ X quốc_gia X tại X Việt_Nam X với X phương_châm X dùng X tiếng_nói X , X chữ_viết X , X giữ_gìn X bản_sắc X dân_tộc X , X phát_huy X phong_tục X , X tập_quán X , X truyền_thống X và X văn_hoá X tốt_đẹp X của X mình X ; X chính_tả X là X nguyên_tắc X điều_chỉnh X ngôn_ngữ X mang X tính X định_hướng X ở X hầu_hết X các X ngôn_ngữ X trên X thế_giới X . X Chính_tả X tiếng X Việt X hợp_thức_hoá X các X nguyên_tắc X , X phương X vị X khác X nhau X theo X vùng X miền X , X thời_gian X của X tiếng X Việt X , X thống_nhất X cách X viết X đáp_ứng X mục_tiêu X chính_xác X . X Tiếng X Việt X của X người X Việt X trải X qua X giai_đoạn X lịch_sử X lâu_dài X , X nhiều X biến_đổi X . X Xuất_phát_điểm X là X ngôn_ngữ X cơ_bản X không X chữ_viết X , X lần_lượt X thời_kỳ X vay_mượn X từ X Hán_Việt X ( X 詞漢越 X ) X để X phong_phú X ngôn_ngữ X , X tạo X chữ_Nôm X ( X 𡦂喃 X ) X để X viết X tiếng X Việt X theo X dạng X tượng_hình X và X hình_thành X chữ X Quốc_ngữ X hệ X chữ_viết X chính_thức X trên X thực_tế X hiện_nay X của X tiếng X Việt X . X Lịch_sử X thay_đổi X , X vị_trí X địa_lý X cũng X thay_đổi X dẫn X tới X sự X khác_biệt X nhất_định X về X một_số X từ_vựng X , X âm_thanh X giọng X nói X theo X miền X Bắc X , X miền X Trung X , X miền X Nam X . X Trong X những X thay_đổi X đó X , X chính_tả X tiếng X Việt X dần_dần X được X xác_định X ở X thời X hiện_đại X . X Chính_tả X tiếng X Việt X có X : X chính_tả X phổ_thông X – X nhóm X cơ_bản X chiếm X phần_lớn X hệ_thống X chính_tả X , X đưa X vào X giảng_dạy X tại X tất_cả X các X trường X công_lập X , X thuộc X quy_định X bắt_buộc X đối_với X chữ_viết X ; X chính_tả X theo X trường_hợp X – X nhóm X chính_tả X có X những X cách X viết X khác X nhau X nhưng X đều X được X chấp_nhận X , X tuy_nhiên X khuyến_khích X theo X một X hướng X chung X ; X chính_tả X văn_bản X quy_phạm_pháp_luật X – X nhóm X quy_định X bởi X văn_bản X quy_phạm_pháp_luật X , X hình_mẫu X cho X cách X viết X mang X tính_đồng_nhất X , X khoa_học X . X Các X nhóm X này X đều X mang X ảnh_hưởng X lớn X tới X người X Việt X , X được X thể_hiện X trong X đa_số X văn_bản X . X Ngoài_ra X , X chính_tả X tiếng X Việt X vẫn X đang X tồn_tại X các X vấn_đề X tranh_luận X , X chưa X nhất_quán X , X cách X ghi_chép X và X sử_dụng X khác X nhau X trên X thực_tế X ; X chính_tả X tiếng X Việt X đang X trong X quá_trình X nghiên_cứu X , X tập_trung X chuẩn_hoá X hệ_thống X toàn_quốc X . X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X - X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X thường X gọi X tắt X là X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X một X chức_vụ X đứng X đầu X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X , X có X chức_trách X tổ_chức X lực_lượng X , X chỉ_huy X và X điều_hành X các X hoạt_động X cảnh_sát X biển X thực_hiện X nhiệm_vụ X quản_lý X và X kiểm_soát X chặt_chẽ X các X vùng_biển X , X hải_đảo X thuộc X chủ_quyền X của X Việt_Nam X trên X Biển X Đông X ; X quản_lý X và X kiểm_soát X chặt_chẽ X các X vùng_biển X quốc_tế X ; X giữ_gìn X an_ninh X , X an_toàn X ; X bảo_vệ X tài_nguyên X , X phòng_chống X ô_nhiễm X môi_trường X ; X phát_hiện X , X ngăn_chặn X , X đấu_tranh X chống X các X hành_vi X buôn_lậu X , X vận_chuyển X trái_phép X và X mua_bán X người X , X vận_chuyển X , X mua_bán X trái_phép X hàng_hoá X , X vũ_khí X , X chất_nổ X , X chất X ma_tuý X , X tiền X chất X ; X chống X lại X mọi X hành_vi X vi_phạm X chủ_quyền X , X quyền X chủ_quyền X , X quyền X tài_phán X và X lợi_ích X quốc_gia X của X Việt_Nam X trên X biển X ; X bảo_vệ X các X hoạt_động X bình_thường X của X Việt_Nam X trên X các X vùng_biển X đảo X . X Ngoài_ra X , X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X còn X giữ X nhiệm_vụ X tham_mưu X cho X Quân_uỷ_Trung_ương X và X IMGID:015057 Tôi O biết O Đức_Phổ B-LOC là O nơi O giống O với O thiên_đường O nhất O trên O trái_đất O này O . O X Calçoene X - X Calçoene X là X một X đô_thị X thuộc X bang X Amapá X , X Brasil X . X Đô_thị X này X có X diện_tích X 14269 X km² X , X dân_số X năm X 2007 X là X 7703 X người X , X mật_độ X 0,51 X người X / X km² X . X Sông X Essequibo X - X Sông X Essequibo X nằm X ở X trung_bộ X Guyana X , X Nam_Mỹ X , X chảy X dọc X từ X nam X lên X bắc X , X là X sông X dài X nhất X ở X Guyana X , X cũng X là X một X con X sông X lớn X nhất X nằm X giữa X sông X Orinoco X và X sông X Amazon X . X Bắt_nguồn X từ X sườn X tây X bắc X dãy X núi X Acarai X - X chỗ X giáp_giới X Guyana X và X Brazil X , X dòng X sông X chảy X về X phía X bắc X , X trải X qua X một X loạt X thác X ghềnh X hiểm_trở X , X cắt X xuyên X qua X thảo_nguyên X rừng X thưa X nhiệt_đới X , X rồi X cuối_cùng X đổ X vào X Đại_Tây_Dương X cách X Georgetown X 20 X kilômét X về X phía X tây X . X Dòng X sông X có X tổng X chiều X dài X khoảng X 1.014 X kilômét X diện_tích X lưu_vực X 156.828 X kilômét_vuông X lưu_lượng X trung_bình X nhiều X năm X 4.531 X – X 5.650 X mét_khối X trên X giây X lượng X chảy X ròng X trung_bình X hằng X năm X 70,5 X tỉ X mét_khối X , X lưu_lượng X tối_đa X đo_lường X thực_tế X 8.010 X mét_khối X trên X giây X , X lưu_lượng X tối_thiểu X đo_lường X thực_tế X 145 X mét_khối X trên X giây X , X lưu_vực X nằm X ở X 1 X ° X 23 X ′B X 58 X ° X 10 X ′T X đến X 6 X ° X 58 X ′B X 62 X ° X 40 X ′T X . X Chi_lưu X chủ_yếu X có X sông X Rupununi X , X sông X Potaro X , X sông X Mazaruni X và X sông X Cuyuni X . X Diện_tích X lưu_vực X chiếm X hơn X một_nửa X toàn_bộ X lãnh_thổ X Guyana X . X Cửa_sông X rộng X 32 X kilômét X , X nhiều X đảo X , X cồn X cát X . X Thượng_du X và X trung_du X nhiều X dòng X xiết X , X thác X ghềnh X , X không X thuận_lợi X cho X vận_tải X . X Tàu_biển X có_thể X từ X cửa_sông X đi X ngược X dòng X 81 X kilômét X đến X thị_trấn X Bartica X . X Vườn X di_sản X ASEAN X - X Vườn X di_sản X thuộc X Hiệp_hội X các X quốc_gia X Đông_Nam_Á X ( X ASEAN X ) X đại_diện X của X những X nỗ_lực X để X bảo_tồn X các X khu_vực X đa_dạng_sinh_học X có X tầm X quan_trọng X hoặc X mang X tính X độc_đáo X đặc_biệt X tại X các X quốc_gia X thành_viên X ASEAN X . X Các X Bộ_trưởng X về X Môi_trường X của X ASEAN X đã X hợp_tác X và X cùng X ký_kết X Tuyên_bố X ASEAN X về X việc X thành_lập X các X Vườn X di_sản X vào X ngày X 18 X tháng X 12 X năm X 2003 X . X Các X nước X thành_viên X ASEAN X đã X nhất_trí X rằng X " X Hợp_tác X chung X là X cần_thiết X để X bảo_tồn X và X quản_lý X các X Vườn X di_sản X ASEAN X nhằm X đảm_bảo X cho X sự X phát_triển X và X thực_hiện X bảo_tồn X khu_vực X và X kế_hoạch X hành_động X quản_lý X cũng X như X các X cơ_chế X bổ_sung X cho X nỗ_lực X của X các X quốc_gia X nhằm X thực_hiện X các X biện_pháp X bảo_tồn X " X Trung_tâm X ASEAN X về X Đa_dạng_sinh_học X ( X ACB X ) X có X nhiệm_vụ X như X là X thư_ký X của X Chương_trình X Vườn_Di X sản X ASEAN X và X có X trách_nhiệm X xem_xét X các X nguyên_tắc X sau X : X Duy_trì X các X quá_trình X sinh_thái X quan_trọng X và X các X hệ_thống X hỗ_trợ X tự_nhiên X ; X Bảo_tồn X đa_dạng X di_truyền X ; X Duy_trì X đa_dạng X các X loài X động_thực_vật X trong X môi_trường X tự_nhiên X ; X Đảm_bảo X sử_dụng X bền_vững X các X nguồn X tài_nguyên X ; X và X Cung_cấp X cơ_hội X cho X giải_trí X ngoài_trời X , X du_lịch X , X giáo_dục X và X nghiên_cứu X để X làm X cho X mọi X người X nhận X ra X tầm X quan_trọng X của X tài_nguyên X thiên_nhiên X . X Thuỷ_điện X Ea_Krông_Rou X - X Thuỷ_điện X Ea_Krông_Rou X là X công_trình X thuỷ_điện X đầu_tiên X của X tỉnh X Khánh_Hoà X , X Việt_Nam X được X xây_dựng X nhằm X khai_thác X năng_lượng X theo X nhánh X sông X cùng X tên X thuộc X xã X Ninh_Tây X , X thị_xã X Ninh_Hoà X . X Thuỷ_điện X Ea_Krông_Rou X có X công_suất X 28 X mê-ga-oát X , X gồm X 2 X tổ X máy X , X khởi_công X tháng X IMGID:015058 Nhưng O các O tướng_lĩnh O không O đánh O nhau O vì O một O nơi O giống O với O thiên_đường O . O X Chu_Huy_Mân X - X Chu_Huy_Mân X là X một X chính_khách X và X tướng_lĩnh X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X hàm X Đại_tướng X . X Ông X từng X giữ X chức X Uỷ_viên X Bộ_Chính_trị X , X Phó X Chủ_tịch X Hội_đồng_Nhà_nước X , X Chủ_nhiệm X Tổng_cục X Chính_trị X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Ông X nổi_tiếng X với X vai_trò X Tư_lệnh X Quân_khu X Tây_Bắc X và X được X bổ_nhiệm X làm X chính_uỷ X cho X chiến_dịch X Tây_Nguyên X và X chiến_dịch X Huế X – X Đà_Nẵng X trong X Chiến_tranh X Việt_Nam X . X Vũ_Ngọc_Nhạ X - X Vũ_Ngọc_Nhạ X ( X 1928-2002 X ) X là X một X Thiếu_tướng X của X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Ông X có X biệt_danh X ông X cố_vấn X vì X từng X làm X cố_vấn X cho X một_số X chính_trị_gia X cao_cấp X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X và X là X nhân_vật X chủ_chốt X trong X vụ X án X cụm X tình_báo X A. X 22 X vào X cuối X năm X 1969 X . X Vũ_Ngọc_Nhạ X và X các X đồng_đội X trong X cụm X A. X 22 X đã X lấy X được X nhiều X tài_liệu X quan_trọng X , X tuyệt_mật X của X Mỹ X và X chính_quyền X Sài_Gòn X nhằm X phục_vụ X cho X các X đối_sách X và X chiến_lược X của X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X và X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X . X Ông X là X nhân_vật X chính X trong X tiểu_thuyết X lịch_sử X Ông X cố_vấn X của X nhà_văn X Hữu_Mai X , X về X sau X đã X được X chuyển_thể X thành_bộ X phim X cùng X tên X . X La_Văn_Cầu X - X La_Văn_Cầu X là X một X sĩ_quan X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X mang X quân_hàm X Đại_tá X . X Ông X là X một X trong X bảy X người X đã X được X Chủ_tịch X Hồ_Chí_Minh X phong_tặng X danh_hiệu X Anh_hùng X lực_lượng_vũ_trang X nhân_dân X tại X Đại_hội X chiến_sĩ_thi_đua X toàn_quốc X lần X I. X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X trung_ương X Mặt_trận X Tổ_quốc X Việt_Nam X . X Ngay X khi X còn X sống X , X La_Văn_Cầu X đã X được X đặt X tên X cho X trường_học X và X đường_phố X ở X Việt_Nam X . X Hoàng_Đăng_Huệ X - X Hoàng_Đăng_Huệ X là X tướng_lĩnh X cấp X cao X của X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X quân_hàm X Thiếu_tướng X , X Nguyên X Bí_thư X Đảng_uỷ X – X Phó X Tư_lệnh X chính_trị X Binh_chủng X Tăng X – X Thiết_Giáp X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Ông X sinh X ra X tại X xã X Hoàng_Thanh X , X Huyện X Hiệp_Hoà X , X Tỉnh X Bắc_Giang X , X quê X gốc X của X ông X là X Yên_Thành X , X Ý_Yên X , X Nam_Định X . X Thiếu_tướng X Hoàng_Đăng_Huệ X là X tướng_lĩnh X có X cống_hiến X to_lớn X , X đặt X nền_móng X đối_với X sự X tồn_tại X , X phát_triển X của X Binh_chủng X Tăng_Thiết_Giáp_Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Trong X thời_kỳ X kháng_chiến X ông X từng X phục_vụ X an_ninh X chính_trị X cho X Chủ_tịch X Hồ_Chí_Minh X . X Tên X của X ông X được X Đảng X , X Nhà_nước X , X Hội_đồng_Nhân_dân X tỉnh X Khánh_Hoà X đặt X tên X đường X Hoàng_Đăng_Huệ X tại X Thành_phố X Nha_Trang X , X Việt_Nam X . X Đặng_Vũ_Hiệp X - X Đặng_Vũ_Hiệp X là X Anh_hùng X Lực_lượng_vũ_trang X nhân_dân X , X Thượng_tướng X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Nguyên X Thứ_trưởng X Bộ X Quốc_phòng X , X Phó X Chủ_nhiệm X Tổng_cục X chính_trị X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X ; X Huân_chương X Độc_lập X hạng X Nhất X . X Vũ_Hải X - X Vũ_Hải X là X một X sĩ_quan X cấp X cao X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X hàm X Thiếu_tướng X , X nguyên X Cục X trưởng X Cục X Dân_quân_Tự_vệ X Bộ X Tổng_Tham_mưu X , X Cục X trưởng X Cục X Quân_lực X , X Cục X trưởng X Cục X Kinh_tế X Bộ X Quốc_phòng X , X Phó X Đoàn X Chuyên_gia X Quân_sự X tại X Cam-pu-chia X , X Hiệu_trưởng X Trường X Huấn_luyện X Đào_tạo X Bồi_dưỡng X Chuyên_gia X Quân_sự X Cam-pu-chia. X Ngoài_ra X , X ông X còn X từng X là X : X Thường_vụ X Tỉnh_uỷ X tỉnh X Thái_Bình X , X Phó X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Thái_Bình X kiêm X Trưởng X ban X Tổ_chức X , X Vụ X phó X Vụ X Động_viên X Kinh_tế X tại X Uỷ_ban X Khoa_học X Nhà_nước X . X Đặng_Quân_Thuỵ X - X Đặng_Quân_Thuỵ X là X một X Trung_tướng X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Nguyên X Chủ_tịch X Hội X Cựu_chiến_binh X Việt_Nam X , X Phó X Chủ_tịch X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X IX X , X Chủ_nhiệm X Uỷ_ban X Quốc_phòng X và X An_ninh X , X Ông X được X phong X quân_hàm X Thiếu_tướng X năm X 1984 X và X Trung_tướng X năm X 1989 X . X Ngày X 24/11/2023 X , X Trung_tướng X Đặng_Quân_Thuỵ X được X trao_tặng X danh_hiệu X Anh_hùng X Lực_lượng_vũ_trang X nhân_dân X . X Lương_Hữu_Sắt X - X Lương_Hữu_Sắt X IMGID:015059 Họ O đánh O nhau O vì O dầu_mỏ O , O vì O những O tài_nguyên O thiên_nhiên O , O vì O đất_đai O , O vì O những O thứ O mà O chúng_ta O chẳng_bao_giờ O cần O đến O cả O . O X Vật_liệu X tái_sinh X rừng X - X Vật_liệu X tái_tạo X rừng X là X một X phần X của X cây X có_thể X được X sử_dụng X để X sinh_sản X như X hạt_giống X , X cắt X hoặc X cây X giống X . X Tái_sinh X nhân_tạo X , X được X thực_hiện X thông_qua X gieo X hạt X hoặc X trồng X cây X , X thường X bao_gồm X chuyển X vật_liệu X sinh_sản X rừng X đến X một X địa_điểm X cụ_thể X từ X các X địa_điểm X khác X trong X khi X tái_sinh X tự_nhiên X phụ_thuộc X vào X vật_liệu X di_truyền X đã X có X sẵn X trên X địa_điểm X . X Các X cơ_hội X và X thách_thức X trong X kỹ_thuật X để X đảm_bảo X chất_lượng X và X số_lượng X vật_liệu X sinh_sản X rừng X có_thể X được X biết X đến X trong X các X hoạt_động X xác_định X , X lựa_chọn X , X mua_sắm X , X nhân_giống X , X bảo_tồn X , X cải_tiến X và X sản_xuất X bền_vững X vật_liệu X sinh_sản X . X Việc X sử_dụng X vật_liệu X sinh_sản X rừng X chất_lượng X thấp X hoặc X thích_nghi X kém X có_thể X có X tác_động X rất X xấu X đến X sức_sống X và X khả_năng X phục_hồi X của X rừng X . X Ở X châu_Âu X , X phần_lớn X vật_liệu X được X sử_dụng X để X tái_sinh X nhân_tạo X được X sản_xuất X và X chuyển_giao X trong X một X quốc_gia X . X Tuy_nhiên X , X vật_liệu X sinh_sản X rừng X , X thường X ở X dạng X hạt_giống X hoặc X cành X giâm X , X ngày_càng X được X giao_dịch X xuyên X biên_giới X quốc_gia X , X đặc_biệt X là X trong X Liên_minh X châu_Âu X . X Ngày X Môi_trường X Thế_giới X - X Ngày X Môi_trường X Thế_giới X được X Đại_hội_đồng X Liên_Hợp_Quốc X đã X quyết_định X chọn X ngày X 5 X tháng X 6 X từ X năm X 1972 X và X giao X cho X Chương_trình X Môi_trường X ( X UNEP X ) X của X Liên_Hợp_Quốc X có X trụ_sở X tại X Nairobi X , X Kenya X tổ_chức X kỷ_niệm X sự_kiện X này X Quercus X humboldtii X - X Quercus X humboldtii X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Cử X . X Loài X này X được X Bonpl X . X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1809 X . X Begonia X philodendroides X - X Begonia X philodendroides X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Thu X hải_đường X . X Loài X này X được X Ziesenh X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1954 X . X Marsilea X minuta X - X Marsilea X minuta X là X một X loài X dương_xỉ X trong X họ X Marsileaceae X . X Loài X này X được X L. X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1771 X . X Chiloglottis X cornuta X - X Chiloglottis X cornuta X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Lan X . X Loài X này X được X Hook X . X f X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1844 X . X Xã X Upper_Nazareth X , X Quận X Northampton X , X Pennsylvania X - X Xã X Upper_Nazareth X là X một X xã X thuộc X quận X Northampton X , X tiểu_bang X Pennsylvania X , X Hoa_Kỳ X . X Năm X 2010 X , X dân_số X của X xã X này X là X 6.231 X người X . X Xã X Lehigh X , X Quận X Northampton X , X Pennsylvania X - X Xã X Lehigh X là X một X xã X thuộc X quận X Northampton X , X tiểu_bang X Pennsylvania X , X Hoa_Kỳ X . X Năm X 2010 X , X dân_số X của X xã X này X là X 10.526 X người X . X Cyanea X remyi X - X Cyanea X remyi X là X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Hoa X chuông X . X Loài X này X được X Rock X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1917 X . X Arisaema X sachalinense X - X Arisaema X sachalinense X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Ráy X ( X Araceae X ) X Loài X này X được X J._Murata X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1986 X . X IMGID:015060 Người_ta O bảo O chúng_tôi O rằng O nếu O chúng_tôi O thua O trong O cuộc O chiến_tranh O này O thì O cả O thế_giới O sẽ O thay_đổi O khủng_khiếp O . O X Chiến_dịch X Guadalcanal X - X Chiến_dịch X Guadalcanal X , X còn X gọi X là X Trận_Guadalcanal X , X tên X mã X của X Đồng_Minh X là X Chiến_dịch X Watchtower X , X diễn X ra X từ X ngày X 7 X tháng X 8 X năm X 1942 X đến X ngày X 9 X tháng X 2 X năm X 1943 X trên X đảo X Guadalcanal X và X khu_vực X phụ_cận X tại X quần_đảo_Solomon X của X Mặt_trận X Thái_Bình_Dương X trong X Chiến_tranh X Thế_giới X thứ X hai X . X Đây X là X trận X đánh X diễn X ra X ác_liệt X cả X trên X bộ X , X trên X biển X và X trên X không X ; X chiến_dịch X này X là X cuộc X tấn_công X lớn X đầu_tiên X của X phe X Đồng_Minh X chống X lại X Đế_quốc X Nhật_Bản X sau X một X thời_gian X dài X phòng_thủ X . X Vào X ngày X 7 X tháng X 8 X năm X 1942 X , X lực_lượng X Đồng_Minh X , X chủ_yếu X là X Mỹ X , X thực_hiện X đổ_bộ X lên X các X đảo X Guadalcanal X , X Tulagi X , X và X Florida X phía X Nam X quần_đảo_Solomon X với X mục_tiêu X ngăn_chặn X quân X Nhật X sử_dụng X chúng X làm X căn_cứ X đe_doạ X con X đường X vận_chuyển X từ X Mỹ X đến X Australia X và X New_Zealand X . X Đồng_Minh X còn X định X sử_dụng X Guadalcanal X và X Tulagi X như X những X căn_cứ X hỗ_trợ X cho X chiến_dịch X chiếm_đóng X hoặc X vô_hiệu_hoá X căn_cứ X chủ_lực X của X Nhật X tại X Rabaul X trên X đảo X New_Britain X . X Lực_lượng X Đồng_Minh X đã X áp_đảo X số_lượng X quân X Nhật X phòng_thủ X nhỏ_bé X , X vốn X đã X chiếm_đóng X các X đảo X này X từ X tháng X 5 X năm X 1942 X , X chiếm_giữ X Tulagi X và X Florida X cùng X một X sân_bay X đang X được X xây_dựng X trên X đảo X Guadalcanal X . X Bị X bất_ngờ X bởi X đòn X tấn_công X của X Đồng_Minh X , X phía X Nhật_Bản X từ X tháng X 8 X đến X tháng X 11 X năm X 1942 X đã X nhiều X lần X tìm X cách X chiếm X lại X sân_bay X Henderson X . X Ba X trận X chiến X lớn X trên X bộ X , X năm X trận X hải_chiến X lớn X , X và X các X cuộc X không_chiến X diễn X ra X liên_tục X hầu_như X hàng X ngày X , X mà X đỉnh_điểm X là X trận X Hải_chiến X Guadalcanal X mang X tính X quyết_định X vào X đầu X tháng X 11 X năm X 1942 X , X trong X đó X nỗ_lực X cuối_cùng X nhằm X tăng_viện X đủ X số_lượng X binh_lính X để X chiếm X lại X sân_bay X Henderson X bị X đánh_bại X . X Sang X tháng X 12 X năm X 1942 X , X phía X Nhật X từ_bỏ X mọi X hy_vọng X tái_chiếm X Guadalcanal X và X triệt_thoái X các X lực_lượng X còn X lại X vào X ngày X 7 X tháng X 2 X năm X 1943 X . X Chiến_dịch X Guadalcanal X đánh_dấu X một X chiến_thắng X chiến_lược X đáng_kể X nhờ X phối_hợp X các X binh_chủng X bởi X lực_lượng X Đồng_Minh X đối_với X Nhật_Bản X tại X mặt_trận X Thái_Bình_Dương X . X Quân X Nhật X đã X đạt X đến X cao_trào X trong X sự X xâm_chiếm X của X họ X tại X Thái_Bình_Dương X , X và X Guadalcanal X đánh_dấu X sự X chuyển_mình X của X Đồng_Minh X từ X các X chiến_dịch X phòng_thủ X sang X tấn_công X chiến_lược X tại X mặt_trận X này X . X Trận_Muar X - X Trận_Muar X là X trận X đánh X lớn X cuối_cùng X của X Chiến_dịch X Mã_Lai X trong X Thế_chiến X 2 X . X Nó X diễn X ra X từ X ngày X 14-22 X tháng X 1 X năm X 1942 X xung_quanh X cây X cầu X Gemensah X và X trên X sông X Muar X . X Sau X thất_bại X của X người X Anh X tại X sông X Slim X , X Tổng_Tư_lệnh X của X Bộ_Tư_lệnh X ABDA X , X Đại_tướng X Archibald_Wavell X , X quyết_định X rằng X Quân_đoàn X III X Ấn_Độ X của X Trung_tướng X Lewis_Heath X nên X rút X 240 X km X về X phía X nam X vào X bang X Johore X để X nghỉ_ngơi X và X tập_hợp X lại X , X trong X khi X Sư_đoàn X 8 X Úc X sẽ X cố_gắng X ngăn_chặn X bước_tiến X của X Nhật_Bản X . X Những X người X lính X Đồng_minh X , X dưới X quyền X chỉ_huy X của X Thiếu_tướng X Gordon_Bennett X , X đã X gây X tổn_thất X nghiêm_trọng X cho X quân X Nhật X tại X cuộc X phục_kích X ở X cầu X Gemensah X và X trong X một X trận X chiến X thứ X hai X cách X thị_trấn X Gemas X vài X km X về X phía X bắc X . X Những X người X IMGID:015061 Vâng O , O chúng_tôi O đã O thua O cuộc O chiến_tranh O vậy_mà O thế_giới O chẳng O có O gì O thay_đổi O . O X IMGID:015062 Chúng_tôi O học O được O gì O từ O điều O đó O ? O X FOMO X - X FOMO X , X viết X tắt X của X " X fear X of X missing X out X " X là X cảm_giác X lo_sợ X của X một X người X rằng X mình X đang X không X nắm_bắt X được X những X thông_tin X , X sự_kiện X , X trải_nghiệm X hoặc X quyết_định X có X khả_năng X cải_thiện X cuộc_sống X của X họ X . X FOMO X cũng X có X liên_quan X đến_nỗi X sợ X cảm_giác X hối_tiếc X , X một X nỗi X sợ X có_thể X khiến X người X ta X lo_ngại X rằng X mình X đang X bỏ X lỡ_cơ X hội X có X được X một X mối X quan_hệ X xã_hội X , X một X trải_nghiệm X mới_lạ X , X một X sự_kiện X đáng X nhớ X hoặc X một X khoản X đầu_tư X có X lãi X . X Đặc_trưng X của X FOMO X là X việc X muốn X được X cập_nhật X liên_tục X về X những X điều X người X khác X đang X làm X , X và X nó X có_thể X được X xem X là X nỗi X sợ X rằng X việc X không X tham_gia X vào X điều X gì X đó X là X một X quyết_định X sai_lầm X . X FOMO X có_thể X nảy_sinh X từ X việc X không X được X biết X về X một X cuộc X nói_chuyện X , X bỏ X lỡ X một X chương_trình X truyền_hình X , X không X tham_dự X một X lễ X cưới X hay X bữa X tiệc X , X hoặc X biết X được X rằng X người X khác X vừa X khám_phá X ra X một X nhà_hàng X mới X . X Trong X những X năm X gần X đây X , X FOMO X được X cho X là X nguyên_nhân X của X một_số X dấu_hiệu X tâm_lý X và X hành_vi X tiêu_cực X . X FOMO X có X chiều_hướng X gia_tăng X trong X thời_gian X gần X đây X nhờ X những X tiến_bộ X của X công_nghệ X . X Các X mạng X xã_hội X tạo X điều_kiện X cho X người X sử_dụng X tương_tác X xã_hội X với X nhau X , X nhưng X cũng X cho X họ X thấy X vô_số X những X hoạt_động X mà X họ X không X được X tham_gia X và X vì_thế X có X khả_năng X gây X ra X FOMO X rất X lớn X . X Sự X lệ_thuộc X về X tâm_lý X vào X mạng X xã_hội X có_thể X gây X ra X FOMO X hoặc X thậm_chí X là X nghiện X Internet X . X FOMO X cũng X hiện_hữu X trong X các X trò_chơi X điện_tử X , X hoạt_động X đầu_tư X và X chiến_lược X marketing X . X FOMO X được X cho X là X có X liên_quan X đến X sự X gia_tăng X sầu_muộn X và X lo_âu X , X cũng X như X sự X suy_giảm X chất_lượng X cuộc_sống X . X FOMO X cũng X có X khả_năng X tác_động X đến X các X hoạt_động X kinh_doanh X . X Các X xu_hướng X có_thể X khiến X lãnh_đạo X các X doanh_nghiệp X quyết_định X đầu_tư X dựa X trên X những X điều X mà X họ X cho X là X người X khác X đang X làm X , X thay_vì X chiến_lược X kinh_doanh X của X bản_thân X mình X . X Lạm_dụng X phương X truyền_thông X xã_hội X - X Lạm_dụng X phương_tiện X truyền_thông X xã_hội X là X một X chẩn_đoán X được X đề_xuất X liên_quan X đến X việc X lạm_dụng X phương_tiện X truyền_thông X xã_hội X , X tương_tự X như X nghiện X Internet X và X các X kiểu X phụ_thuộc X kỹ_thuật_số X khác X . X Phương_tiện X truyền_thông X xã_hội X có_thể X đã X vô_tình X thay_đổi X cách X trẻ X suy_nghĩ X , X tương_tác X và X phát_triển X , X một_số X theo X cách X tích_cực X và X một_số X theo X cách X tiêu_cực X . X Nó X có X nhiều X điểm X tương_đồng X với X chẩn_đoán X nghiện X internet X được X công_nhận X rộng_rãi X hơn X , X tuy_nhiên X nó X ảnh_hưởng X đến X phụ_nữ X và X trẻ_em X gái X với X tỷ_lệ X cao X hơn X nam_giới X và X trẻ_em X trai X . X Kỹ_sư X phần_mềm X - X Kỹ_sư X phần_mềm X là X người X áp_dụng X các X nguyên_tắc X / X nguyên_lý X của X công_nghệ_phần_mềm X vào X việc X thiết_kế X , X phát_triển X , X bảo_trì X , X kiểm_thử X , X và X đánh_giá X phần_mềm X và X hệ_thống X khiến X máy_tính X hay X bất_cứ X thứ X gì X chứa X phần_mềm X đó X sẽ X hoạt_động X . X Kỹ_sư X phần_mềm X là X người X áp_dụng X các X nguyên_tắc X của X kỹ_thuật X phần_mềm X để X thiết_kế X , X phát_triển X , X bảo_trì X , X kiểm_tra X và X đánh_giá X phần_mềm X máy_tính X . X Thuật_ngữ X lập_trình_viên X đôi_khi X được X sử_dụng X như X một X từ_đồng_nghĩa X , X nhưng X cũng X có_thể X thiếu X hàm_ý X về X giáo_dục X kỹ_thuật X hoặc X kỹ_năng X . X Các X kỹ_thuật X được X sử_dụng X để X thông_báo X cho X IMGID:015063 FRED B-PER Mình O quen O Khiêm B-PER trong O những O ngày O ác_liệt O của O mùa O khô O 1967 O khi O mình O về O công_tác O tại O Phổ_Khánh B-LOC . O X IMGID:015064 Người O giáo_viên O trẻ O ấy O đã O đến O với O mình O bằng O cả O tình O thương_mến O và O cảm_phục O rất O chân_thành O . O X Dịch_vụ X xã_hội X - X Dịch_vụ X xã_hội X là X một X loạt X các X dịch_vụ X công X với X mục_đích X trợ_giúp X và X cứu_trợ X hướng X đến X các X nhóm X đối_tượng X cụ_thể X , X thường X bao_gồm X những X người X có X hoàn_cảnh X khó_khăn X . X Các X dịch_vụ X này X có_thể X do X phía X các X cá_nhân X , X các X đơn_vị X tư_nhân X và X tự_chủ X về X tài_chính X cung_cấp X , X nhưng X cũng X có_thể X do X cơ_quan X nhà_nước X quản_lý X . X Dịch_vụ X xã_hội X thì X có X liên_hệ X với X khái_niệm X phúc_lợi X xã_hội X và X nhà_nước X phúc_lợi X , X bởi X các X quốc_gia X có X những X chương_trình X phúc_lợi X rộng X khắp X thì X thường X cung_cấp X một X số_lượng X lớn X các X dịch_vụ X xã_hội X . X Các X dịch_vụ X xã_hội X được X đặt X ra X nhằm X giải_quyết X một X dãy X dài X các X nhu_cầu X của X xã_hội X . X Trước X thời_kỳ X công_nghiệp_hoá X , X việc X cung_ứng X các X dịch_vụ X xã_hội X vô_cùng X bị X hạn_chế X trong X các X tổ_chức X tư_nhân X và X các X quỹ X từ_thiện X , X trong X đó X việc X mở_rộng X tầm X bao_phủ X vẫn X còn X hạn_chế X . X Ngày_nay X , X các X dịch_vụ X xã_hội X nói_chung X được X công_nhận X trên X phạm_vi X toàn_cầu X như X một X ' X chức_năng X thiết_yếu X ' X của X xã_hội X và X thể_chế X mà X thông_qua X đó X chính_phủ X các X nước X có_thể X giải_quyết X các X vấn_đề X còn X bất_cập X trong X xã_hội X . X Ý X Nhi X - X Ý X Nhi X là X một X trong X những X nữ X nhà_thơ X hiện_đại X nổi_tiếng X ở X Việt_Nam X . X Thơ X của X bà X được X dịch X ra X nhiều X thứ X tiếng X và X được X các X nhà_nghiên_cứu X thơ X phương X Tây X đánh_giá X là X một X trong X những X nhà_thơ X Việt_Nam X đương_đại X tiên_phong X sau X Đổi_mới X . X Nguyễn_Nhật_Ánh X - X Nguyễn_Nhật_Ánh X là X một X nam X nhà_văn X người X Việt_Nam X . X Được X xem X là X một X trong X những X nhà_văn X hiện_đại X xuất_sắc X nhất X Việt_Nam X hiện_nay X , X ông X được X biết X đến X qua X nhiều X tác_phẩm X văn_học X về X đề_tài X tuổi_trẻ X . X Nhiều X tác_phẩm X của X ông X được X độc_giả X và X giới X chuyên_môn X đánh_giá X cao X , X đa_số X đều X đã X được X chuyển_thể X thành X phim X . X Ông X lần_lượt X viết X về X sân_khấu X , X phụ_trách X mục X tiểu_phẩm X , X phụ_trách X trang X thiếu_nhi X và X hiện_nay X là X bình_luận_viên X thể_thao X trên X báo X Sài_Gòn X Giải_phóng X Chủ_nhật X với X bút_danh X Chu_Đình_Ngạn X . X Ngoài_ra X , X ông X còn X có X những X bút_danh X khác X như X Anh X Bồ_Câu X , X Lê_Duy_Cật X , X Đông_Phương_Sóc X , X Sóc_Phương_Đông X . X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X - X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X là X chương_trình X định_hướng X giáo_dục X và X đào_tạo X cho X mọi X cấp X học X phổ_thông X do X Bộ X Giáo_dục X và X Đào_tạo X Việt_Nam X ban_hành X ngày X 26 X tháng X 12 X năm X 2018 X theo X thông_tư X số X 32/2018/TT-BGDĐT X về X " X ban_hành X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X " X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X ra_đời X với X mục_đích X thay_thế X và X kế_thừa X chương_trình X giáo_dục X hiện_hành X 2006 X đang X được X áp_dụng X cho X mọi X cấp X học X phổ_thông X ở X Việt_Nam X , X đồng_thời X " X bảo_đảm X phát_triển X phẩm_chất X và X năng_lực X người X học X thông_qua X nội_dung X giáo_dục X với X những X kiến_thức X cơ_bản X , X thiết_thực X ; X hiện_đại X ; X hài_hoà X đức X , X trí X , X thể X , X mỹ X ; X chú_trọng X thực_hành X , X vận_dụng X kiến_thức X để X giải_quyết X vấn_đề X trong X học_tập X và X đời_sống X ; X tích_hợp X cao X ở X các X lớp_học X dưới X , X phân_hoá X dần X ở X các X lớp_học X trên X ; X thông_qua X các X phương_pháp X , X hình_thức X tổ_chức X giáo_dục X phát_huy X tính X chủ_động X và X tiềm_năng X của X mỗi X học_sinh X , X các X phương_pháp X kiểm_tra X , X đánh_giá X phù_hợp X với X mục_tiêu X giáo_dục X và X phương_pháp X giáo_dục X để X đạt X được X mục_tiêu X đó X " X Đây X là X lần X đầu_tiên X trong X lịch_sử X giáo_dục X Việt_Nam X , X một X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X hoàn_chỉnh X được X ban_hành X trước X khi X tiến_hành X biên_soạn X sách_giáo_khoa X . X Là X IMGID:015065 Tâm_hồn O những O đứa O đã O qua O thời O học_sinh O có O những O nét O dễ O cảm_thông O nhau O . O X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X - X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X là X chương_trình X định_hướng X giáo_dục X và X đào_tạo X cho X mọi X cấp X học X phổ_thông X do X Bộ X Giáo_dục X và X Đào_tạo X Việt_Nam X ban_hành X ngày X 26 X tháng X 12 X năm X 2018 X theo X thông_tư X số X 32/2018/TT-BGDĐT X về X " X ban_hành X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X " X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X ra_đời X với X mục_đích X thay_thế X và X kế_thừa X chương_trình X giáo_dục X hiện_hành X 2006 X đang X được X áp_dụng X cho X mọi X cấp X học X phổ_thông X ở X Việt_Nam X , X đồng_thời X " X bảo_đảm X phát_triển X phẩm_chất X và X năng_lực X người X học X thông_qua X nội_dung X giáo_dục X với X những X kiến_thức X cơ_bản X , X thiết_thực X ; X hiện_đại X ; X hài_hoà X đức X , X trí X , X thể X , X mỹ X ; X chú_trọng X thực_hành X , X vận_dụng X kiến_thức X để X giải_quyết X vấn_đề X trong X học_tập X và X đời_sống X ; X tích_hợp X cao X ở X các X lớp_học X dưới X , X phân_hoá X dần X ở X các X lớp_học X trên X ; X thông_qua X các X phương_pháp X , X hình_thức X tổ_chức X giáo_dục X phát_huy X tính X chủ_động X và X tiềm_năng X của X mỗi X học_sinh X , X các X phương_pháp X kiểm_tra X , X đánh_giá X phù_hợp X với X mục_tiêu X giáo_dục X và X phương_pháp X giáo_dục X để X đạt X được X mục_tiêu X đó X " X Đây X là X lần X đầu_tiên X trong X lịch_sử X giáo_dục X Việt_Nam X , X một X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X hoàn_chỉnh X được X ban_hành X trước X khi X tiến_hành X biên_soạn X sách_giáo_khoa X . X Là X một X chương_trình X giáo_dục X được X xây_dựng X theo X hướng X mở X , X lấy X người X học X làm X trung_tâm X , X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X mới X cho_phép X địa_phương X chủ_động X trong X việc X triển_khai X kế_hoạch X giáo_dục X theo X định_hướng X giáo_dục X trên X địa_bàn X mình X , X cũng X như X tạo X điều_kiện X những X nhà X biên_soạn X sách X và X người X dạy X phát_huy X được X tính X chủ_động X của X họ X . X Ngoài X nguyên_lý X giáo_dục X nền_tảng X bao_gồm X " X học X đi_đôi X với X hành X " X " X lý_luận X gắn X liền X với X thực_tiễn X " X " X giáo_dục X ở X nhà_trường X kết_hợp X với X giáo_dục X ở X gia_đình X và X xã_hội X " X chương_trình X còn X chịu X ảnh_hưởng X từ X triết_lý X giáo_dục X " X học X để X biết X – X học X để X làm X – X học X để X chung X sống X – X học X để X tự X khẳng_định X mình X " X do X Tổ_chức X Giáo_dục X , X Khoa_học X và X Văn_hoá X Liên_Hợp_Quốc X đề_xướng X , X cũng X như X mô_hình X giáo_dục X STEM X – X một X mô_hình X giảng_dạy X dựa X trên X ý_tưởng X trang_bị X cho X người X học X những X kiến_thức X , X kĩ_năng X liên_quan X đến X các X lĩnh_vực X khoa_học X ( X science X ) X công_nghệ X ( X technology X ) X kỹ_thuật X ( X engineering X ) X toán_học X ( X mathematics X ) X dưới X hình_thức X tiếp_cận X liên X môn X ( X interdisciplinary X ) X Sự X thất_bại X của X mô_hình X trường_học X mới X ( X VNEN X ) X cũng X để X lại X nhiều X bài_học X và X giá_trị X trong X việc X xây_dựng X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X mới X . X Chương_trình X chia X làm X hai X giai_đoạn X chính X : X giai_đoạn X giáo_dục X cơ_bản X và X giai_đoạn X giáo_dục X định_hướng X nghề_nghiệp X Để X hoàn_thành X chương_trình X , X người X học X cần X đạt X được X 5 X phẩm_chất X và X 10 X năng_lực X cốt_lõi X theo X yêu_cầu X . X Sau X gần X 10 X năm X áp_dụng X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X hiện_hành X , X trước X sự X đổi_thay X của X thời_cuộc X và X sự X phát_triển X của X khoa_học X công_nghệ X trong X bối_cảnh X toàn_cầu_hoá X và X cách_mạng_công_nghiệp X lần X thứ X tư X , X Hội_nghị X lần X thứ X 8 X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X đã X quyết_định X ban_hành X nghị_quyết X số X 29 X - X NQ X / X TW X ngày X 4 X tháng X 11 X năm X 2013 X về X " X đổi_mới X căn_bản X , X toàn_diện X giáo_dục X và X đào_tạo X , X đáp_ứng X yêu_cầu X công_nghiệp_hoá X , X hiện_đại_hoá X trong X điều_kiện X kinh_tế_thị_trường X định_hướng X xã_hội_chủ_nghĩa X và X hội_nhập X quốc_tế X " X Nghị_quyết X này X đặt X nền_móng X cho X hàng_loạt X các X cải_cách X , X thay_đổi X những X năm X về X sau X , X trong X đó X tiêu_biểu X nhất X là X chương_trình X IMGID:015066 Những O ngày O nằm O dưới O công_sự O mình O kể O cho O Khiêm B-PER nghe O về O Pavel B-PER và O Ruồi_Trâu B-PER , O về O những O bài O thơ O mình O yêu O thích O . O X Giuse X Nguyễn_Hữu_Triết X - X Giuse X Nguyễn_Hữu_Triết X là X một X linh_mục X Công_giáo X người X Việt X . X Ông X là X nhạc_sĩ X Công_giáo X , X chuyên X viết X sách X về X các X đề_tài X Công_giáo X và X nguyên X là X Trưởng X ban X mục X vụ X Văn_hoá X của X Tổng_Giáo_phận X Sài_Gòn X . X Tuy_nhiên X , X ông X được X nhiều X người X biết X đến X vì X là X một X trong X những X nhà X sưu_tập X đồ_cổ X hàng_đầu X tại X Việt_Nam X . X Thảm_sát X Mỹ X Trạch X - X Thảm_sát X Mỹ X Trạch X là X một X cuộc X thảm_sát X trong X Chiến_tranh X Đông_Dương X do X quân_đội X Pháp X tiến_hành X ở X làng X Mỹ_Trạch X , X xã X Mỹ X Thuỷ X thuộc X huyện X Lệ_Thuỷ X , X Quảng_Bình X . X Cuộc X thảm_sát X này X diễn X ra X từ X 12h X trưa X đến X 2h X sáng X ngày X 29 X tháng X 11 X năm X 1947 X . X Hậu_quả X của X cuộc X thảm_sát X này X là X 326 X ngôi X nhà X bị X phá_huỷ X , X Hơn X 420 X thường_dân X bị X sát_hại X , X nhiều X người X phụ_nữ X bị X hãm_hiếp X trước X khi X bị X giết X chết X . X Trong X số X nạn_nhân X bị X sát_hại X có X 170 X phụ_nữ X , X 157 X trẻ_em X , X 94 X người X già X . X Gần X một_nửa X dân_làng X bị X giết X chết X trong X đợt X thảm_sát X này X . X Vị_trí X tiến_hành X cuộc X thảm_sát X ở X gần X ga X Mỹ_Trạch X , X bên X cầu X Mỹ_Trạch X , X một X cầu_đường X sắt X Thống_Nhất X bắc X qua X sông X Kiến_Giang X . X Altair_BASIC X - X Altair_BASIC X là X một X trình X thông_dịch X cho X ngôn_ngữ_lập_trình X BASIC X chạy X trên X MITS X Altair X 8800 X và X các X máy_tính X S-100 X bus X tiếp_theo X . X Đó X là X sản_phẩm X đầu_tiên X của X Microsoft X được X MITS X phân_phối X theo X hợp_đồng X . X Altair_BASIC X là X sự X khởi_đầu X của X dòng X sản_phẩm X Microsoft X BASIC X . X Chùa X Hang X - X Chùa X Hang X ở X xã X An_Hải X , X đảo X Lý_Sơn X , X được X lập X ra X dưới X triều X vua X Lê_Kính_Tông X bởi X ông X Trần_Công_Thành X , X một X trong X những X người X đã X ở X đây X tạo_dựng X cùng X với X việc X khẩn_hoang X , X mở X đất X lập X làng X An_Hải X , X An_Vĩnh X xưa X . X Gọi X là X chùa X Hang X vì X chùa X nằm X trong X một X hang X đá X lớn X nhất X trong X hệ_thống X hang_động X ở X Lý_Sơn X , X được X tạo X ra X từ X dãy X núi X Thới_Lới X , X màu X nham_thạch X , X vách X núi X dựng_đứng X cao X gần X 20 X m X . X Chùa X Hang X đã X được X Bộ X Văn_Hoá X - X Thể_thao X và X Du_lịch X xếp_hạng X thắng_cảnh X quốc_gia X theo X quyết_định X số X 921 X ngày X 20 X tháng X 7 X năm X 1994 X . X Chùa X nằm X cách X cảng X Sa_Kỳ X chừng X hơn X 25 X km X nữa X về X phía X đông X nam X . X Theo X sách X " X Đại_Nam_nhất_thống X chí X " X của X Quốc_sử_quán X Triều_Nguyễn X có X viết X về X chùa X Hang X : X phía X dông X đảo X có X động X , X trên X động X có X chùa X máy X gian X , X có X giường X đá X , X kỷ X đá X , X hai X bên X hữu X động X có X giếng X nước X trong X ngọt X , X xung_quanh X cây_cối X tốt_tươi X , X khi X có X giặc X biển X thì X dân X phường X ẩn_nấp X nơi X đây X " X Chùa X Hang X có X nguồn_gốc X là X ngôi X đền X của X người X Champa X thờ X các X vị X thần X Bà X La_Môn X , X sau_này X khi X người X Việt X đến X khai_phá X vùng_đất X lý_sơn X vào X đầu X thế_kỷ X XVII X , X chùa X thành X nơi X tu X tiên X và X sau_này X thành X nơi X thờ X Phật X . X Sân X chùa X trước X cửa X hang X nhìn X ra X biển X . X Giữa X sân X có X một X hồ_sen X có X tượng X Phật X . X Quanh X sân X là X những X cây X bàng X biển X cổ_thụ X đến X hàng X trăm_năm X . X Hang X sâu X 24 X m X , X bề X rộng X IMGID:015067 Anh O viết O tên O em O thành O liệt_sĩ O Bên O những O hàng O bia O trắng O giữa O đồng O Nhớ O nhau O anh O gọi O : O em O , O đồng_chí O Một O tấm O lòng O trong O vạn O tấm O lòng O . O X IMGID:015068 Khiêm B-PER cũng O rất O thích O bài O Núi_Đôi O , O Quê_hương O . O X Tiếng X Kashmir X - X Tiếng X Kashmir X hay X tiếng X Koshur X là X một X ngôn_ngữ X Dard X thuộc X ngữ X chi X Ấn-Arya X và X được X nói X chủ_yếu X ở X thung_lũng X Kashmir X và X thung_lũng X Chenab X của X Jammu X và X Kashmir X . X Có X hơn X 6 X triệu X người X nói X tiếng X Kashmir X , X phân_bố X ở X Jammu X và X Kashmir X cùng X các X cộng_đồng X người X Kashmir X tại X những X ban X khác X của X Ấn_Độ X , X cũng X như X ở X thung_lũng X Neelam X và X thung_lũng X Leepa X của X Azad_Kashmir X , X Pakistan X Tiếng X Kashmir X là X một X trong X 22 X ngôn_ngữ X trong X danh_mục X 8 X của X hiến_pháp X Ấn_Độ X , X là X ngôn_ngữ X chính_thức X của X Jammu X và X Kashmir X . X Đa_số X người X nói X tiếng X Kashmir X cũng X nói X tiếng X Urdu X và X / X hoặc X tiếng X Anh X như X ngôn_ngữ X thứ X hai X . X Từ X tháng X 11 X năm X 2008 X , X học X tiếng X Kashmir X trở_thành X việc X bắt_buộc X ở X tất_cả X trường X công X trong X thung_lũng X cho X cấp X hai X . X Tiếng X Rohingya X - X Tiếng X Rohingya X hay X còn X gọi X là X tiếng X Ruáingga_IPA X : X [ X rʊˈɜiɲɟə X ] X là X ngôn_ngữ X được X nói X bởi X người X Rohingya X ở X bang X Rakhine X . X Nó X là X một X ngôn_ngữ X thuộc X nhánh X Bengal-Assam X , X ngữ X chi X Ấn-Arya X và X có X liên_quan X đến X tiếng X Chittagon X được X nói X ở X nước X Bangladesh X láng_giềng X . X Tiếng X Rohingya X và X tiếng X Chittagon X dễ X thông_hiểu X lẫn X nhau X . X Liên_hoan_phim X Việt_Nam X lần X thứ X 23 X - X Liên_hoan_phim X Việt_Nam X lần X thứ X 23 X là X một X sự_kiện X do X Bộ X Văn_hoá X , X Thể_thao X và X Du_lịch X Việt_Nam X phối_hợp X với X Uỷ_ban_nhân_dân X tỉnh X Lâm_Đồng X tổ_chức X từ X ngày X 21 X tháng X 11 X đến X ngày X 25 X tháng X 11 X năm X 2023 X , X với X chủ_đề X " X Xây_dựng X công_nghiệp X điện_ảnh X Việt_Nam X giàu X bản_sắc X dân_tộc X , X hiện_đại X và X nhân_văn X " X Với X 147 X bộ X phim X tham_dự X , X Liên_hoan_phim X Việt_Nam X lần X thứ X 23 X có X số_lượng X phim X tham_dự X nhiều X nhất X từ X trước X tới X nay X . X Hội_đồng X tuyển_chọn X đã X chọn X được X 147 X bộ X phim X , X gồm X 91 X bộ X phim X dự X thi X , X 56 X bộ X phim X trong X chương_trình X toàn_cảnh X . X Đêm X khai_mạc X Liên_hoan_phim X diễn X ra X tại X Quảng_trường X Lâm_Viên X , X thành_phố X Đà_Lạt X , X tỉnh X Lâm_Đồng X và X lễ X bế_mạc X tổ_chức X tại X Nhà_hát X Opera_House X , X thành_phố X Đà_Lạt X , X tỉnh X Lâm_Đồng X . X Tại X lễ X bế_mạc X , X giải X Bông_Sen_Vàng X đã X được X trao X cho X các X phim X : X Tro X tàn X rực_rỡ X Những X đứa X trẻ X trong X sương X Nghiên_cứu X về X ứng_dụng X công_nghệ X trong X chữa_cháy X và X Giấc X mơ X của X con X Tiếng X Bhojpur X - X Tiếng X Bhojpur X ( X là X một X ngôn_ngữ X thuộc X ngữ X chi X Ấn-Arya X nói X ở X đông X bắc X Ấn_Độ X và X Terai X của X Nepal X . X Nó X được X nói X chủ_yếu X ở X tây X Bihar X , X và X đông X Uttar_Pradesh X . X Tiếng X Bhojpur X được X coi X là X một X trong X số X các X phương_ngữ X của X tiếng X Hindi X . X Tiếng X Hindi_Fiji X , X một X ngôn_ngữ X chính_thức X của X Fiji X , X là X một X biến_thể X của X tiếng X Awadh X và X tiếng X Bhojpur X . X Tiếng X Hindustan_Caribe X cũng X là X một X biến_thể X của X tiếng X Bhojpur X và X tiếng X Awdh X . X Tiếng X Bhojpur X là X một X trong X những X ngôn_ngữ X được X công_nhận X chính_thức X ở X Nepal X . X Nó X cũng X là X một X ngôn_ngữ X thiểu_số X ở X Guyana X , X Trinidad_và_Tobago X , X Surinam X , X Nam_Phi X , X và X Mauritius X . X Biến_thể X của X Bhojpur X của X Ấn-Caribe X là X Hindustan_Caribe X . X Nó X bị X ảnh_hưởng X đáng_kể X bởi X từ X mượn X tiếng X Anh X ở X Trinidad_và_Tobago X và X Guyana X , X và X nó X cũng X bị X ảnh_hưởng X bởi X từ X mượn X creole X Sranan_Tongo X , X tiếng X Hà_Lan X và X tiếng X IMGID:015069 Rồi O Khiêm B-PER kể O cho O mình O nghe O cuộc_đời O học_sinh O vào_tù_ra_tội O của O Khiêm B-PER . O IMGID:015070 Khiêm B-PER đã O ở O tù O ba O năm O , O đi O khắp O nhà_lao O tỉnh O , O Huế B-LOC ... O X Hoàng_thành X Huế X - X Hoàng_thành X Huế X hay X Thuận_Hoá X hoàng_thành X hay X còn X được X gọi X là X Đại_Nội X là X vòng X thành X thứ X hai X bên X trong X Kinh_thành X Huế X , X có X chức_năng X bảo_vệ X các X cung_điện X quan_trọng X nhất X của X triều_đình X , X các X miếu X thờ X tổ_tiên X nhà X Nguyễn X và X bảo_vệ X Tử_Cấm X thành X - X nơi X dành X riêng X cho X vua X và X hoàng_gia X . X Người X ta X thường X gọi X chung X Hoàng_thành X và X Tử_Cấm X thành X là X Đại_Nội X . X Ngọ_Môn X - X Ngọ_Môn X là X cổng X chính X phía X nam X của X Hoàng_thành X Huế X . X Hiện_nay X là X một X trong X những X di_tích X kiến_trúc X thời X Nguyễn X trong X quần_thể X di_tích X cố_đô X Huế X . X Ngọ_Môn X - X có X nghĩa X là X " X cổng X tý X ngọ X " X - X hướng X về X phía X nam X . X Hướng X gắng X liền X với X quan_niệm X ” X Thánh_nhân X Nam X diện X nhi X thính X thiên_hạ X ” X Ngọ_Môn X là X cổng X lớn X nhất X trong X 4 X cổng X chính X của X Hoàng_thành X Huế-phía X trước X là X cửa X Ngọ_Môn X , X phía X tả X là X cửa X Hiển_Nhơn X , X hậu X là X Chương_Đức X và X phía X sau X là X Hoà_Bình X . X Cửa X Ngọ_Môn X chỉ X dành X riêng X cho X vua X đi_lại X hoặc X dùng X khi X tiếp_đón X các X sứ_thần X . X Thừa_Thiên_Huế X - X Thừa_Thiên_Huế X là X một X tỉnh X ven X biển X nằm X ở X cực X nam X của X vùng X Bắc_Trung_Bộ X , X miền X Trung X , X Việt_Nam X . X Năm X 2018 X , X Thừa_Thiên_Huế X là X đơn_vị X hành_chính X Việt_Nam X đông X thứ X 36 X về X số X dân X , X xếp X thứ X 39 X về X Tổng_sản_phẩm X trên X địa_bàn X ( X GRDP X ) X xếp X thứ X 42 X về X GRDP X bình_quân X đầu X người X , X đứng X thứ X 52 X về X tốc_độ X tăng_trưởng X GRDP X . X Với X 1.163.500 X người_dân X , X GRDP X đạt X 47.428 X tỉ X Đồng X GRDP X bình_quân X đầu X người X đạt X 40,76 X triệu X đồng X tốc_độ X tăng_trưởng X GRDP X đạt X 7,08% X Diện_tích X của X tỉnh X là X 4.902,42 X km² X , X dân_số X tính X đến X năm X 2020 X là X 1.133.700 X người X . X Thành_phố X Huế X từng X là X kinh_đô X Phú_Xuân X thời_kỳ X cận_đại X của X Việt_Nam X từ X năm X 1802 X đến X năm X 1945 X dưới X triều X Nguyễn X . X Thái_Tổ X miếu X - X Thái_Tổ X miếu X ( X 太祖廟 X ) X hay X Thái_miếu X là X miếu X thờ X các X vị X chúa X Nguyễn X trong X lịch_sử X Việt_Nam X . X Miếu X thờ X từ X chúa X Nguyễn_Hoàng X đến X chúa X Nguyễn_Phúc_Thuần X . X Miếu X được X xây_dựng X từ X năm X Gia_Long X thứ X ba X ( X 1804 X ) X ở X góc X đông X nam X trong X Hoàng_thành X Huế X , X đối_xứng X với X Thế_Tổ X miếu X ở X hướng X tây_nam X . X Toà_Thương_Bạc X - X Toà_Thương_Bạc X toạ_lạc X bên X bờ X bắc X sông X Hương X là X một X di_tích X thuộc X quần_thể X di_tích X cố_đô X Huế X ở X Việt_Nam X . X Minh_Hiếu X lăng X - X Minh_Hiếu X lăng X ( X tiếng X Trung X : X 明孝陵 X ; X bính X âm X : X Míng_Xiào_Líng X ; X nghĩa_đen X ' X Lăng_mộ X lòng X hiếu_thảo X nhà X Minh X ' X hay X gọi X là X Hiếu X lăng X là X lăng_mộ X hợp_táng X của X Hoàng_đế X Minh_Thái_Tổ_Chu X Nguyên X Chương X , X người X sáng_lập X ra X triều_đại X nhà X Minh X , X và X Mã X hoàng_hậu X . X Nó X nằm X ở X phía X nam X chân X núi X Tử_Kim X , X phía X Đông X trung_tâm X lịch_sử X Nam_Kinh X . X Minh_Hiếu_Lăng X hùng_vĩ X và X hoành_tráng X , X đại_diện X cho X thành_tựu X kiến_trúc X và X nghệ_thuật X khắc X đá X cao X nhất X trong X thời_kỳ X đầu X nhà X Minh X , X có X sức X ảnh_hưởng X lớn X đến X hình_dạng X và X cấu_tạo X của X các X lăng_tẩm X hoàng_gia X nhà X Minh X - X Thanh X trong X hơn X 500 X năm X sau X . X Việc X xây_dựng X lăng_mộ X được X Minh_Thái_Tổ X cho X tiến_hành X vào X năm X 1381 X và X hoàn_thành X vào X năm X 1405 X , X dưới X thời X trị_vì X của X con X trai X ông X là X IMGID:015071 Bọn O giặc O đánh_đập O nhiều O lần O làm O Khiêm B-PER gầy_yếu O . O X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X - X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X thường X gọi X tắt X là X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X một X chức_vụ X đứng X đầu X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X , X có X chức_trách X tổ_chức X lực_lượng X , X chỉ_huy X và X điều_hành X các X hoạt_động X cảnh_sát X biển X thực_hiện X nhiệm_vụ X quản_lý X và X kiểm_soát X chặt_chẽ X các X vùng_biển X , X hải_đảo X thuộc X chủ_quyền X của X Việt_Nam X trên X Biển X Đông X ; X quản_lý X và X kiểm_soát X chặt_chẽ X các X vùng_biển X quốc_tế X ; X giữ_gìn X an_ninh X , X an_toàn X ; X bảo_vệ X tài_nguyên X , X phòng_chống X ô_nhiễm X môi_trường X ; X phát_hiện X , X ngăn_chặn X , X đấu_tranh X chống X các X hành_vi X buôn_lậu X , X vận_chuyển X trái_phép X và X mua_bán X người X , X vận_chuyển X , X mua_bán X trái_phép X hàng_hoá X , X vũ_khí X , X chất_nổ X , X chất X ma_tuý X , X tiền X chất X ; X chống X lại X mọi X hành_vi X vi_phạm X chủ_quyền X , X quyền X chủ_quyền X , X quyền X tài_phán X và X lợi_ích X quốc_gia X của X Việt_Nam X trên X biển X ; X bảo_vệ X các X hoạt_động X bình_thường X của X Việt_Nam X trên X các X vùng_biển X đảo X . X Ngoài_ra X , X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X còn X giữ X nhiệm_vụ X tham_mưu X cho X Quân_uỷ_Trung_ương X và X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X về X mặt X quản_lý_nhà_nước X và X chỉ_huy X lực_lượng X cảnh_sát X biển X nhằm X đánh_bại X mọi X cuộc X tiến_công X xâm_lược X trên X hướng X biển X . X Đảm_nhận X chức_vụ X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X thường X là X một X sĩ_quan X cao_cấp X mang X hàm X từ X Thiếu_tướng X đến X Trung_tướng X . X Căn_cứ X theo X điều X 25 X được X sửa_đổi X , X bổ_sung X của X Luật X Sửa_đổi X , X Bổ_sung X một_số X Điều X của X Luật X Sĩ_quan X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X số X 72/2014/QH13 X ngày X 27 X tháng X 11 X năm X 2014 X thì X chức_vụ X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X do X Thủ_tướng X Chính_phủ X bổ_nhiệm X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X - X Tham_mưu_trưởng X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X sĩ_quan X cao_cấp X của X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X và X là X một X thành_viên X trong X Bộ X Tổng_tham_mưu X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X báo_cáo X trực_tiếp X với X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X về X tất_cả X những X vấn_đề X liên_quan X đến X cảnh_sát X biển X trong X đó X có X việc X chỉ_huy X , X sử_dụng X nguồn_lực X và X hoạt_động X hữu_hiệu X của X lực_lượng X cảnh_sát X biển X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X là X cố_vấn X quân_sự X của X Chủ_tịch X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X , X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X và X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X về X những X hoạt_động X bảo_vệ X tất_cả X các X đảo X , X hải_đảo X và X ngư_dân X trên X biển X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X do X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X bổ_nhiệm X . X Vụ X án X tham_ô X tài_sản X tại X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X - X Vụ X án X tham_ô X tài_sản X tại X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X các X vụ X án X trong X đó X một_số X tướng_lĩnh X trong X Ban X Thường_vụ X Đảng_uỷ X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X nhiệm_kỳ X 2015 X - X 2021 X bị_cáo X buộc X tham_ô X tài_sản X , X cách_chức X hết X các X chức_vụ X trong X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X khai_trừ X khỏi X đảng X hay X bị X khởi_tố X , X tạm X giam X . X Cụ_thể X , X cựu X trung_tướng X , X cựu X tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Nguyễn_Văn_Sơn X bị_cáo X buộc X cùng X nhiều X cấp X dưới X tham_ô X 50 X tỉ X đồng X từ X ngân_sách X mua X vật_tư X , X thiết_bị X rồi X " X chia X nhau X " X Một X vụ X án X trong X số X đó X là X một X trong X mười X đại X án X được X Tổng_Bí_thư X Nguyễn_Phú_Trọng X giao X nhiệm_vụ X xét_xử X trong X năm X 2022 X . X Đó X là X vụ X các X quan_chức X cảnh_sát X biển X nhận X hối_lộ X liên_quan X đường_dây X buôn_lậu X hơn X 198 X triệu X lít X xăng X , X một X trong X những X vi_phạm X nghiêm_trọng X xảy X ra X tại X Bộ_Tư_lệnh X cảnh_sát X biển X và X Bộ_đội X Biên_phòng X . X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X - X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X hay X Biên_phòng X Việt_Nam X , X là X lực_lượng_vũ_trang X nhân_dân X và X là X một X bộ_phận X cấu_thành X nên X Quân_đội X nhân_dân X IMGID:015072 Mới_đầu O chỉ O là O thân O với O nhau O , O nhưng O sau O mình O trở O nên O thân O với O Khiêm B-PER bằng O một O tình O bạn O rất_đỗi O trong_trắng O và O chân_thành O . O X Tuổi_thơ X - X Tuổi_thơ X hay X thời X thơ_ấu X là X khoảng X tuổi X từ X khi X sinh X ra X đến X tuổi X thiếu_niên X . X Theo X lý_thuyết X về X phát_triển X nhận_thức X của X Piaget X , X thời X thơ_ấu X bao_gồm X hai X giai_đoạn X : X giai_đoạn X tiền X hoạt_động X và X giai_đoạn X vận_hành X cụ_thể X . X Trong X tâm_lý_học X phát_triển X , X tuổi_thơ X được X chia X thành X các X giai_đoạn X phát_triển X : X trẻ X mới X biết X đi X thời X thơ_ấu X tuổi X giữa X thơ_ấu X và X tuổi X thiếu_niên X Các X yếu_tố X thời X thơ_ấu X khác X nhau X có_thể X ảnh_hưởng X đến X sự X hình_thành X thái_độ X của X một X người X . X Khái_niệm X thời X thơ_ấu X xuất_hiện X trong X thế_kỷ X 17 X và X 18 X , X đặc_biệt X thông_qua X các X lý_thuyết X giáo_dục X của X triết_gia X John_Locke X và X sự X phát_triển X của X sách X cho X và X về X trẻ_em X . X Trước X thời_điểm X này X , X trẻ_em X thường X được X xem X là X phiên_bản X chưa X hoàn_chỉnh X của X người_lớn X . X Trái_tim X bàn_tay X - X Một X bàn_tay X hình X trái_tim X là X cử_chỉ X tạo_hình X một X trái_tim X bằng X bàn_tay X . X Tạo_hình X bàn_tay X hình X trái_tim X là X xu_hướng X phổ_biến X trong X giới X trẻ X . X Cử_chỉ X tạo_hình X trái_tim X bằng X bàn_tay X lộn X ngược X đã X được X ghi_nhận X lần X đầu_vào X năm X 1989 X khi X nghệ_sĩ X người X Ý X Maurizio_Cattelan X tạo X ra X một X hình_ảnh X nghệ_thuật X về X cử_chỉ X trong X tác_phẩm X nghệ_thuật X của X ông X có X tên X Family_Syntax X . X Công_viên X - X Công_viên X là X khu_vực X được X bảo_vệ X các X nguồn X thiên_nhiên X tự X có X hay X trồng X , X một X nơi X vui_chơi X , X giải_trí X đại_chúng X , X các X hoạt_động X văn_hoá X , X hưởng_thụ X . X Kiến_trúc X công_viên X gồm X có X : X cây_xanh X , X ghế_ngồi X nghỉ_mát X , X các X con X đường X nhỏ X dùng X cho X người X tản_bộ X , X ốc_đảo X , X vườn X hoa X , X các X ki_ốt X , X ban X quản_lý X công_viên X , X nước X , X hệ X thực_vật X và X động_vật X và X các X khu_vực X cỏ X v X . X v X . X Công_viên X hoang_dã X , X có X nhiều X công_viên X được X bảo_vệ X bởi X pháp_luật X . X Được X bảo_hộ X , X yêu_cầu X cho X một_số X loài X hoang_dã X để X tồn_tại X . X Một_số X công_viên X bảo_vệ X tập_trung X chủ_yếu X vào X sự X sống_còn X của X một_vài X loài X đang X bị X đe_doạ X , X như X khỉ_đột X hay X tinh_tinh X vv X . X Bảo_đảm X người X ở X các X lứa X tuổi X có_thể X tìm X được X không_gian X trong X đó X cho X mình X , X tính X yên_tĩnh X , X thư_giãn X của X cá_nhân X . X Mọi X người X đều X có X quyền X vào X nghỉ_ngơi X , X tham_quan X và X hoạt_động X thể_dục X dưỡng_sinh X trong X công_viên X bình_thường X , X không X phải X trả X bất_kỳ X một X khoản X thu X nào X nếu X không X tham_gia X các X dịch_vụ X giải_trí X có X thu X tiền X . X Thường X các X công_viên X được X làm X theo X các X đặc_thù X , X loại X này X thường X nhỏ X hơn X trong X tổ_hợp X công_viên X như X : X công_viên_nước X , X công_viên X cây_xanh X , X công_viên X văn_hoá X , X v X . X v X . X Anh_chị_em X - X Anh_chị_em X là X những X người X được X sinh X ra X bởi X cùng X một X người X cha X và X người X mẹ X hoặc X ít_nhất X cùng X một X trong X hai X vị X phụ_mẫu X này X Anh_chị_em X có_thể X là X anh_chị_em X cùng X cha X khác X mẹ X hoặc X cùng X mẹ X khác X cha X . X Những X người X nam X thì X gọi X là X người X anh_em X hay X anh_em X trai X , X những X người X phụ_nữ X thì X được X gọi X là X chị_em X gái X . X Nếu X người X nam X lớn_tuổi X hơn X người X nữ X thì X gọi X là X anh_em X , X nếu X người X nữ X lớn_tuổi X hơn X thì X gọi X là X chị_em X . X Đây X là X những X người X anh_chị_em X có X quan_hệ X về X mặt X huyết_thống X tức X anh_chị_em X ruột X ngoài_ra X những X anh_chị_em X IMGID:015073 Công_tác O đồng_bằng O được O một O thời_gian O mình O về O căn_cứ O . O X Hồng X kỳ X - X Hồng X kỳ X là X tạp_chí X chính_luận X do X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X xuất_bản X . X Đây X là X một X trong X " X Hai X Tờ X Báo X và X Một X Tạp_Chí X " X trong X thập_niên X 1960 X và X 1970 X . X Hai X tờ X báo X là X Nhân_Dân X nhật_báo X và X Quang_Minh X nhật_báo X . X Giải_phóng_quân X báo X cũng X được X coi X là X một X trong X số X đó X . X Lý_Văn_Lượng X - X Lý_Văn_Lượng X là X một X bác_sĩ X nhãn_khoa X người X Trung_Quốc X công_tác X tại X Bệnh_viện X Trung_ương X Vũ_Hán X . X Thuế X khấu_trừ X tại X nguồn X - X Thuế X khấu_trừ X tại X nguồn X ( X còn X có X cách X gọi X khác X là X thuế X thu X tại X nguồn X , X thuế X tạm_thu X , X thuế X trích X thu X , X thuế X khấu X lưu X , X là X một X hình_thức X của X các X loại X thuế_thu_nhập X mà X cơ_quan X thuế X sẽ X thu X bằng X cách X khấu_trừ X ngay X vào X khoản X tiền X mà X người X trả X thu_nhập X trả X cho X người X nhận X thu_nhập X . X Văn_kiện X đầu_đề X đỏ X - X Văn_kiện X đầu_đề X đỏ X là X loại X văn_bản X chính_thức X có X dòng X chữ X lớn X màu X đỏ X ở X đầu X trang X thường X dùng X trong X các X cơ_quan X ban_ngành X của X chính_phủ X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Luật X Quốc_kỳ X và X Quốc_ca X Nhật_Bản X - X Luật X Quốc_kỳ X và X Quốc_ca X viết X tắt X là X 国旗国歌法 X , X là X luật X chính_thức X quy_định X quốc_kỳ X và X quốc_ca X của X Nhật_Bản X . X Trước X khi X luật X được X công_bố X vào X ngày X 13 X tháng X 8 X năm X 1999 X , X Nhật_Bản X về X mặt X pháp_luật X không X có X quốc_kỳ X hay X quốc_ca X . X Nhật_Bản X lấy X cờ X nisshōki X thường X gọi X là X hinomaru X làm X quốc_kỳ X từ X năm X 1870 X , X bài X " X Kimigayo X " X ( X 君が代 X , X " X Kimigayo X " X làm X quốc_ca X từ X năm X 1880 X . X Sau X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X hai X , X có X kiến_nghị X chính_thức X quy_định X cờ X hinomaru X và X bài X Kimigayo X là X quốc_kỳ X và X quốc_ca X của X Nhật_Bản X , X một X phần X bởi_vì X một X vị X hiệu_trưởng X ở X Hiroshima X tự_tử X do X tranh_chấp X về X việc X dùng X quốc_kỳ X và X quốc_ca X ở X buổi X lễ X của X trường X . X Năm X 1974 X , X Quốc_hội X Nhật_Bản X thông_qua X dự_án X luật X thất_bại X do X sự X phản_đối X của X Công_đoàn X Giáo_viên X Nhật_Bản X . X Công_đoàn X Giáo_viên X Nhật_Bản X giữ X lập_trường X rằng X quốc_kỳ X và X quốc_ca X gắn X liền X với X quá_khứ X quân_phiệt X của X Nhật_Bản X . X Luật X Quốc_kỳ X và X Quốc_ca X được X Quốc_hội X Nhật_Bản X thông_qua X vào X ngày X 9 X tháng X 9 X năm X 1999 X và X được X công_bố X vào X ngày X 13 X tháng X 9 X . X Nó X là X một X trong X những X luật X gây X tranh_cãi X nhất X vào X thập_niên X 90 X . X Có X nhiều X phản_ứng X trái X chiều X đối_với X luật X . X Một_số X người X Nhật X thì X tán_thành X , X những X người X khác X thì X cảm_thấy X rằng X chủ_nghĩa X dân_tộc X đang X thịnh X trở_lại X mà X phản_đối X , X bởi_vì X luật X được X thông_qua X kịp X dịp X kỷ_niệm X Nhật X hoàng X Akihito X lên_ngôi X . X Một_vài X nước X bị X Nhật_Bản X chiếm_đóng X vào X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X hai X nhận_định X rằng X chính_trị X Nhật_Bản X có X chuyển_biến X hướng X bảo_thủ X . X Những X văn_bản X do X cơ_quan X nhà_nước X ban_hành X để X thi_hành X luật X , X nhất_là X văn_bản X của X Sở X Giáo_dục X Tokyo X bị X kiện X vi_phạm X hiến_pháp X Nhật_Bản X . X Tố_tụng_hình_sự X - X Tố_tụng_hình_sự X là X quá_trình X xét_xử X của X luật_hình_sự X . X Mặc_dù X thủ_tục X tố_tụng_hình_sự X khác_biệt X đáng_kể X với X các X tài_phán X khác X nhau X , X nhưng X quá_trình X này X thường X bắt_đầu X bằng X một X cáo_buộc X hình_sự X chính_thức X với X người X bị X xét_xử X hoặc X được X tại_ngoại X hoặc X bị X giam_giữ X , X và X dẫn X đến X việc X kết_án X hoặc X tha_bổng X cho X bị_cáo X . X Thủ_tục X tố_tụng_hình_sự X có_thể X là X hình_thức X tố_tụng_hình_sự X tò_mò X hoặc X bất_lợi X . X Ma_Nhai X kỷ X công X bi X văn X IMGID:015074 Từ O buổi O xa O Khiêm B-PER đến O nay O gần O một O năm O rồi O nhưng O mình O vẫn O cảm_thấy O có O một O đôi O mắt O đen O buồn O , O long_lanh O nước_mắt O đang O nhìn O mình O trong O buổi O chia_tay O . O X Phùng_Văn_Khai X - X ← X Phùng_Văn_Khai X là X nhà_văn X , X nhà_thơ X quân_đội X , X hiện X là X Phó X Tổng_Biên_tập X của X Tạp_chí X Văn_nghệ X Quân_đội X , X trực_thuộc X Tổng_cục X Chính_trị X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X , X Bộ X Quốc_phòng X Việt_Nam X . X Bùi_Quang_Huy X - X Bùi_Quang_Huy X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Uỷ_viên X dự_khuyết X Ban_chấp_hành X Trung_ương X Đảng X khoá X XIII X , X Bí_thư_Thứ_nhất X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đoàn X Thanh_niên X Cộng_sản X Hồ_Chí_Minh X khoá X XI X Ban_Bí_thư X Trung_ương X Đoàn X Thanh_niên X Cộng_sản X Hồ_Chí_Minh X - X Ban_Bí_thư X Trung_ương X Đoàn X Thanh_niên X Cộng_sản X Hồ_Chí_Minh X còn X được X gọi X Ban_Bí_thư X Trung_ương X Đoàn X , X do X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đoàn X Thanh_niên X Cộng_sản X Hồ_Chí_Minh X bầu X trong X số X Uỷ_viên X Ban X Thường_vụ X Trung_ương X Đoàn X , X là X cơ_quan X thường_trực X của X Ban X Thường_vụ X Trung_ương X Đoàn X gồm X Bí_thư_thứ_nhất X và X các X Bí_thư X , X thay_mặt X Ban X Thường_vụ X tổ_chức X , X chỉ_đạo X , X hướng_dẫn X và X kiểm_tra X việc X thực_hiện X các X nghị_quyết X của X Đoàn X ; X chuẩn_bị X các X vấn_đề X trình X Ban X Thường_vụ X xem_xét X , X quyết_định X các X chủ_trương X công_tác X Đoàn X , X phong_trào X thanh_thiếu_nhi X và X giải_quyết X các X công_việc X hằng X ngày X của X Đoàn X . X Uỷ_viên X Ban_Bí_thư X Trung_ương X Đoàn X được X gọi X là X Bí_thư X Trung_ương X Đoàn X . X Bí_thư_thứ_nhất X Trung_ương X Đoàn X Thanh_niên X Cộng_sản X Hồ_Chí_Minh X - X Bí_thư_thứ_nhất X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đoàn X Thanh_niên X Cộng_sản X Hồ_Chí_Minh X hay X còn X được X gọi X Bí_thư_thứ_nhất X Trung_ương X Đoàn X , X là X người X đứng X đầu X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đoàn X Thanh_niên X Cộng_sản X Hồ_Chí_Minh X có X nhiệm_kỳ X 5 X năm X . X Là X chức_vụ X cao X nhất X trong X các X tổ_chức X phong_trào X thanh_thiếu_nhi X toàn_quốc X . X Bí_thư_thứ_nhất X là X chức_vụ X dự_bị X cho X các X chức_danh X lãnh_đạo X trong X Đảng X sau_này X . X Bí_thư_thứ_nhất X thường X là X Uỷ_viên X Trung_ương X Đảng X dự_khuyết X , X một_số X trường_hợp X là X Uỷ_viên X Trung_ương X Đảng X . X Nguyễn_Đắc_Vinh X - X Nguyễn_Đắc_Vinh X là X phó X giáo_sư X , X tiến_sĩ X hoá_học X và X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Chủ_nhiệm X Uỷ_ban X Văn_hoá X , X Giáo_dục X của X Quốc_hội X . X Trong X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X ông X hiện X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XIII X , X nguyên X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XII X , X nguyên X Phó X Chánh X Văn_phòng X Trung_ương X Đảng X , X nguyên X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Nghệ_An X , X từng X là X Bí_thư_thứ_nhất X Trung_ương X Đoàn X Thanh_niên X Cộng_sản X Hồ_Chí_Minh X . X Hun_Many X - X Hun_Many X là X một X chính_trị_gia X người X Campuchia X gốc X Hoa X hiện X đang X giữ X chức X Phó X Thủ_tướng X kiêm X Bộ_trưởng X Công_vụ X Campuchia X . X Ông X là X con X trai X út X của X Thủ_tướng X Campuchia X Hun_Sen X và X phu_nhân X Bun_Rany X . X Trên X ông X còn X hai X người X anh X lớn X tên X là X Hun_Manet X và X Hun_Manith X . X Many X hiện X là X Đại_biểu X Quốc_hội X Campuchia X , X đại_diện X cho X tỉnh X Kampong_Speu X và X kiêm X chức X Chủ_tịch X Liên_đoàn X Thanh_niên X Campuchia X . X Ngày X 21 X tháng X 2 X năm X 2024 X , X ông X được X Quốc_hội X Campuchia X bầu X làm X phó X thủ_tướng X . X Nguyễn_Đức_Chung X - X Nguyễn_Đức_Chung X là X một X cựu X Thiếu_tướng X Công_an X nhân_dân X Việt_Nam X và X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X là X cựu X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X thành_phố X Hà_Nội X , X đến X tháng X 8/2020 X thì X bị X khởi_tố X và X bắt X tạm X giam X . X Nguyễn_Đức_Chung X từng X là X Giám_đốc X Công_an X thành_phố X Hà_Nội X ( X 2012-2016 X ) X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XIII X ( X 2011-2016 X ) X thuộc X đoàn X đại_biểu X thành_phố X Hà_Nội X , X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Tư_pháp X của X Quốc_hội X khoá X 13 X . X Trong X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X ông X từng X giữ X chức_vụ X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XII X , X Phó X Bí_thư X Thành_uỷ X Hà_Nội X . X Ông X bị X tạm X đình_chỉ X công_tác X 90 X ngày X kể X từ X ngày X 11 X IMGID:015075 Ai O có O ngờ O lần O chia_tay O đó O lại O là O vĩnh_biệt O . O X IMGID:015076 Khiêm B-PER đã O chết O rồi O ! O X Ba_Bể X ( X huyện X ) X - X Ba_Bể X là X một X huyện X thuộc X tỉnh X Bắc_Kạn X , X Việt_Nam X . X Vườn_quốc_gia X Ba_Bể X - X Vườn_quốc_gia X Ba_Bể X là X một X vườn_quốc_gia X , X rừng_đặc_dụng X , X khu X du_lịch X sinh_thái X của X Việt_Nam X , X nằm X trên X địa_phận X tỉnh X Bắc_Kạn X , X với X trung_tâm X là X hồ X Ba_Bể X . X Vườn_quốc_gia X Ba_Bể X được X thành_lập X theo X Quyết_định X số X 83 X / X TTg X ngày X 10 X tháng X 11 X năm X năm X 1992 X của X Thủ_tướng X Chính_phủ X . X Đầm X và X hồ X ở X Việt_Nam X - X Đầm X , X hồ X Việt_Nam X bao_gồm X hệ_thống X các X đầm X , X phá X và X các X hồ X trên X địa_bàn X Việt_Nam X . X Hồ X , X ao X , X đầm X , X phá X của X Việt_Nam X thường X thuộc X hệ_sinh_thái X nước X không X chảy X , X khác X với X hệ_sinh_thái X nước X chảy X như X sông X , X suối X . X Giữa X hồ X và X ao X không X có X sự X phân_biệt X thực_sự X rõ_ràng X , X tuy_nhiên X theo X Brown X , X A. X L X ( X 1987 X ) X ao X là X nơi X mà X ánh_sáng X có_thể X soi X qua X tầng X nước X xuống X tận X đáy X còn X hồ X là X nơi X mà X ánh_sáng X không X soi X tới X đáy X được X . X Còn X đầm X là X nơi X nước X ngập X rất X nông X , X có X các X loại X thực_vật X thuỷ_sinh X có_thể X sống X được X tạo X thành X hệ_sinh_thái X đặc_biệt X . X Phá X là X vùng X nước_lợ X hoặc X mặn X nông X , X thông X một X phần X với X biển X . X Các X hồ X đầm X ở X Việt_Nam X được X sử_dụng X với X nhiều X mục_đích X như X để X nuôi_trồng X khai_thác X thuỷ_sản X , X tưới_tiêu X nông_nghiệp X , X khai_thác X thuỷ_điện X và X phát_triển X du_lịch X , X Công_viên X địa_chất X Non_nước X Cao_Bằng X - X Công_viên X địa_chất X Non_nước X Cao_Bằng X là X một X công_viên X địa_chất X quốc_gia X có X diện_tích X hơn X 3390 X km² X nằm X tại X vùng_đất X địa_đầu X của X Việt_Nam X thuộc X tỉnh X Cao_Bằng X , X bao_gồm X các X huyện X Hà_Quảng X , X Trùng_Khánh X , X Hạ_Lang X , X Quảng_Hoà X và X một X phần X diện_tích X của X các X huyện X Hoà_An X , X Nguyên_Bình X và X Thạch_An X . X Công_viên X địa_chất X là X nơi X mang X giá_trị X lịch_sử X 500 X triệu X năm X của X Trái_Đất X qua X các X dấu_tích X còn X lại X ở X đây X . X Các X hoá_thạch X , X trầm_tích X biển X , X đá X núi_lửa X , X khoáng_sản X , X đặc_biệt X là X các X cảnh_quan X đá_vôi X , X là X những X minh_chứng X tuyệt_vời X cho X sự X tiến_hoá X và X thay_đổi X của X Trái_Đất X . X Ngày X 12 X tháng X 4 X năm X 2018 X , X công_viên X chính_thức X được X UNESCO X công_nhận X là X công_viên X địa_chất X toàn_cầu X , X trở_thành X công_viên X địa_chất X toàn_cầu X thứ X hai X tại X Việt_Nam X sau X Công_viên X địa_chất X Cao_nguyên X đá X Đồng_Văn X tại X Hà_Giang X . X Lĩnh_Nam X - X Lĩnh_Nam X là X vùng_đất X phía X nam X núi X Ngũ_Lĩnh X trong X truyền_thuyết X xưa X ở X Việt_Nam X và X Trung_Quốc X . X Khu_vực X này X từng X được X cai_trị X bởi X nước X Nam_Việt X và X sau X là X triều X Trưng_Vương X . X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X - X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X là X một X khái_niệm X để X chỉ X sự X hoà_giải X những X mâu_thuẫn X hiện_đại X trong X nội_bộ X người X Việt X phát_sinh X từ X những X năm X 1920 X đến X nay X . X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X từng X được X nhắc X đến X trong X Hiệp_định X Paris X 1973 X , X sau X đó X thì X được X những X người X cộng_sản X và X lực_lượng_thứ X ba X theo_đuổi X nhưng X thất_bại X vì X Chính_phủ X Việt_Nam X Cộng_hoà X cự_tuyệt X việc X thực_thi X hiệp_định X này X bằng X cách X cản_trở X thành_lập X Hội_đồng X Quốc_gia X Hoà_giải X và X Hoà_hợp X Dân_tộc X cũng X như X từ_chối X thành_lập X Chính_phủ X liên_hiệp X ba X thành_phần X theo X Hiệp_định X Paris X . X Sau X năm X 1975 X , X những X người X từng X phục_vụ X chế_độ X Việt_Nam X Cộng_hoà X buộc X phải X bị X đi X học_tập X cải_tạo X , X số X khác X phải X đi X lưu_vong X . X Họ X và X con_cháu X họ X IMGID:NaN Trong O một O buổi O đi O càn O , O giặc O Mỹ B-LOC đã O tìm O thấy O công_sự O của O Khiêm B-PER . O IMGID:NaN Chúng O mở O nắp O công_sự O , O Khiêm B-PER vọt O lên O dùng O quả O lựu_đạn O duy_nhất O trong O tay O quăng O vào O lũ O giặc O . O IMGID:015079 Bọn O quỉ O khát_máu O sợ_hãi O nằm O rạp O xuống O . O X IMGID:NaN Khiêm B-PER chạy O được O một O đoạn O nhưng O quả O lựu_đạn O chó_chết O đã O câm O , O bọn O giặc O chồm O dậy O đuổi O theo O Khiêm B-PER và O đến O băm O nát O người O Khiêm B-PER . O IMGID:015081 Khiêm B-PER chết O rồi O , O đôi O mắt O đen O dịu_hiền O giờ_đây O mở O trừng O căm_giận O . O X Dụ X ngôn X Người X gieo X giống X - X Người X Gieo X giống X là X dụ X ngôn X của X Chúa X Giê-su X được X chép X trong X ba X sách X Phúc X âm X đồng X quan X ( X Mark X 4 X . X 1-20 X [ X 1 X ] X Matthew X 13 X . X 1-23 X [ X 2 X ] X và X Luca X 8 X . X 1-15 X [ X 3 X ] X cũng X như X trong X thứ X kinh X Phúc X âm X Thomas X Quan_điểm X Hồi_giáo X về X Giêsu X - X Trong X đạo X Hồi X , X Īsā X ibn X Maryam X ( X tiếng X Ả_Rập X : X عِيسَى X ٱبْنُ X مَرْيَمَ‎ X ' X Giêsu X , X con X trai X của X Maria X ' X hay X Giêsu X , X là X nhà X tiên_tri X và X sứ_giả X áp_chót X của X Đức X Chúa_Trời X ( X Allah X ) X và X là X Đấng_Cứu_Thế X , X người X được X cử X đến X để X hướng_dẫn X Những X đứa X con X của X Israel X với X một X mặc X khải X mới X : X Injīl X ( X tiếng X Ả_Rập X có X nghĩa X là X " X phúc X âm X " X Giống X như X trong X Tân_Ước X của X Cơ X đốc X giáo X , X Kinh_Qur X ' X an X mô_tả X Giêsu X là X Messiah X được X sinh X ra X từ X một X trinh_nữ X , X làm X các X phép X lạ X , X đi X cùng X với X các X môn_đồ X , X bị X người X Do X Thái X từ_chối X , X và X được X đưa X lên X trời X . X Nhưng X Kinh_Qur X ' X an X khác X với X Tân_Ước X ở X chỗ X phủ_nhận X Giêsu X bị X đóng X đinh X hoặc X chết X trên X thập X tự X giá X , X và X đặc_biệt X là X phủ_nhận X thần X tính X của X Giêsu X như X là X Đức X Chúa_Trời X nhập X thể X , X hay_là X Con X của X Chúa_Trời X . X Tầm X quan_trọng X của X Giêsu X trong X đạo X Hồi X được X phản_ánh X khi X ông X được X đề_cập X trong X Kinh_Qur X ' X an X trong X 93 X câu X với X nhiều X danh_hiệu X khác X nhau X như X " X Con X trai X của X Mary X " X và X các X thuật_ngữ X quan_hệ X khác X , X được X đề_cập X trực_tiếp X và X gián_tiếp X , X hơn X 187 X lần X . X Do_đó X , X ông X là X một X trong X những X người X được X nhắc X đến X nhiều X nhất X trong X Kinh_Qur X ' X an X bằng X cách X tham_khảo X ; X 25 X lần X theo X tên X Isa X , X ngôi_thứ X ba X 48 X lần X , X ngôi_thứ X nhất X 35 X lần X , X và X phần X còn X lại X dưới X dạng X tiêu_đề X và X thuộc_tính X . X Kinh_Qur X ' X an X và X hầu_hết X các X hadith X đề_cập X đến X việc X Giêsu X được X sinh X ra X là X một X " X cậu X bé X thuần_khiết X " X với X Mary X ( X مريم X ) X là X kết_quả X của X sự X thụ_thai X đồng_trinh X , X tương_tự X như X sự_kiện X Truyền X tin X trong X Cơ X đốc X giáo X . X Kinh_Qur X ' X an X phủ_nhận X Giêsu X là X một X vị X thần X trong X một_số X câu X , X bao_gồm X cả X một X câu X và X đề_cập X rằng X Giêsu X không X tuyên_bố X bản_thân X là X thần_thánh X Theo X Kinh_Qur X ' X an X , X ông X không X bị X đóng X đinh X cũng X như X không X sống X lại X từ X cõi X chết X , X mà X là X được X Chúa_Trời X cứu X thoát X . X Qua X nhiều X thế_kỷ X , X các X tác_giả X Hồi_giáo X đã X đề_cập X đến X những X phép X lạ X khác X như X đuổi X quỷ X , X vay_mượn X từ X một_số X nguồn X tiền X Hồi_giáo X dị_giáo X , X và X từ X các X nguồn X kinh_điển X khi X truyền_thuyết X về X Giêsu X được X mở_rộng X . X Trong X Hồi_giáo X , X Giêsu X được X cho X là X tiền_thân X của X nhà X tiên_tri X Hồi_giáo X Muhammad X . X Giống X như X tất_cả X các X nhà X tiên_tri X trong X Hồi_giáo X , X Giêsu X cũng X được X gọi X là X một X người X theo X đạo X Hồi X , X vì X ngài X đã X rao_giảng X rằng X các X môn_đồ X của X ngài X nên X áp_dụng X " X con X đường_thẳng X " X Trong X thuyết X cánh X chung X của X IMGID:015082 Mái_tóc O đen O xanh O của O Khiêm B-PER giờ_đây O đẫm O máu O và O bụi O cát O . O X SeolA X - X Kim X Hyun-jung X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X SeolA X là X một X nữ X ca_sĩ X Hàn_Quốc X , X thành_viên X của X nhóm X nhạc X nữ X Cosmic_Girls X ( X WJSN X ) X do X công_ty X Starship_Entertainment X và X quản_lý X , X ra_mắt X ngày X 24 X tháng X 2 X năm X 2016 X . X Chu_Tử_Du X - X Chu_Tử_Du X hay X Châu_Tử_Du X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Tzuyu X là X một X nữ X ca_sĩ X người X Đài_Loan X . X Cô X là X thành_viên X nhỏ_tuổi X nhất X của X nhóm X nhạc X nữ X Hàn_Quốc X Twice X do X công_ty X JYP X Entertainment X thành_lập X và X quản_lý X . X BIBI X - X Kim X Hyung-seo X được X biết X đến X nhiều X hơn X với X nghệ_danh X BIBI X ( X 비비 X ) X Cô X là X một X ca_sĩ X , X kiêm X nhạc_sĩ X người X Hàn_Quốc X . X Năm X 2017 X , X cô X ký X hợp_đồng X với X Feel_Ghood_Music X sau X khi X Yoon X Mi-rae X phát_hiện X ra X các X bài X hát X tự X sản_xuất X của X cô X trên X SoundCloud_Cô X xuất_hiện X với X tư_cách X là X một X thí_sinh X trong X chương_trình X The_Fan X của X SBS X , X cuối_cùng X cô X về X đích X ở X vị_trí X thứ X 2 X . X Cô X chính_thức X ra_mắt X thông_qua X việc X phát_hành X đĩa X đơn X " X BINU X " X vào X ngày X 15 X tháng X 5 X năm X 2019 X . X Hanni X - X Phạm_Ngọc_Hân X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Hanni X là X một X nữ X ca_sĩ X kiêm X nhạc_sĩ X người X Úc X gốc X Việt X hiện X đang X làm_việc X tại X Hàn_Quốc X . X Cô X được X biết X đến X là X thành_viên X của X nhóm X nhạc X nữ X Hàn_Quốc X NewJeans X . X Kim X Sa-rang X - X Kim_Sa_Rang X là X một X diễn_viên X Hàn_Quốc X . X Cô X đoạt X được X danh_hiệu X Hoa_hậu X Hàn_Quốc X năm X 2000 X ngay X sau X đó X bắt_đầu X sự_nghiệp X diễn_viên X . X Kim X đoạt X vương_miện X Hoa_hậu X Hàn_Quốc X ngày X 28 X tháng X 5 X năm X 2000 X tại X Trung_tâm X Văn_hoá X Sejong X , X nơi X đăng_cai X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X 1980 X . X Cô X được X đại_diện X xứ_sở X " X Bình_minh X êm_đềm X " X đi X thi X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X 2001 X . X Tại X nơi X thi X , X cô X đã X giành X được X giải X Trang_phục X dân_tộc X đẹp X nhất X với X bộ X hàn X phục X tuyệt X đẹp X của X mình X . X Han X Hyo-joo X - X Han X Hyo-joo X là X một X nữ X diễn_viên X nổi_tiếng X người X Hàn_Quốc X , X được X biết X đến X qua X các X tác_phẩm X Iljimae X ( X 2008 X ) X Người X Thừa_Kế X Sáng_Giá X ( X 2009 X ) X Dong_Yi X ( X 2010 X ) X Always X ( X 2011 X ) X Love X 911 X ( X 2012 X ) X Cold_Eyes X ( X 2013 X ) X The_Beauty_Inside X ( X 2015 X ) X Hai X Thế_Giới X ( X 2016 X ) X Hạnh_Phúc X : X Chung_Cư X Có X Độc X ( X 2021 X ) X và X Moving X ( X 2023 X ) X Năm X 2010 X , X cô X thắng X giải X Daesang X của X đài X MBC X với X bộ X phim_truyền_hình X Dong_Yi X . X Cũng X với X Dong_Yi X , X Han_Hyo_Joo X xuất_sắc X giành X được X danh_hiệu X Thị_Hậu X - X Nữ X diễn_viên X chính X xuất_sắc X nhất X tại X Giải_thưởng X Nghệ_thuật X Baeksang X lần X thứ X 47 X vào X năm X 2011 X khi X mới X 24 X tuổi X . X Năm X 2013 X , X cô X đã X đạt X được X giải_thưởng X danh_giá X Nữ X diễn_viên X chính X xuất_sắc X nhất X tại X Giải_thưởng X Điện_ảnh X Rồng_Xanh X lần X thứ X 34 X với X vai X diễn X trong X bộ X phim_điện_ảnh X Cold_Eyes X ( X 2013 X ) X khi X tuổi_đời X còn X rất X trẻ X . X Song X Ha-yoon X - X Kim X Mi-sun X còn X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Song X Ha-yoon X , X là X một X nữ X diễn_viên X Hàn_Quốc X . X Cô X ra_mắt X với X tên X Kim_Byul X nhưng X đã X đổi X nghệ_danh X thành X Song X Ha-yoon X vào X năm X 2012 X . X Cô X được X biết X đến X qua X các X bộ X phim_truyền_hình X như X Thanh_xuân X vật_vã X ( X 2017 X ) X Marry_My_Husband X ( X 2024 X ) X Yuju X - X Đây X là X một X tên X người X IMGID:015083 Những O hạt O cát O của O quê_hương O quyện O vào O mái_tóc O của O người O thanh_niên O anh_dũng O . O X IMGID:NaN Chiếc O áo O Ninfan O màu O xám O giờ_đây O rách_nát O và O loang_lổ O máu O . O IMGID:NaN Chiếc O áo O ấy O Khiêm B-PER đã O mặc O hôm O đầu_tiên O gặp O mình O , O cũng O chiếc O áo O ấy O Khiêm B-PER đã O cùng O Thuỳ B-PER len_lỏi O trên O những O con O đường O nhỏ O hẹp O đầy O gai O lưỡi O hùm O ... O IMGID:NaN Và O cũng O chiếc O áo O ấy O một O đêm O trăng O đẹp O từ O Phổ_Khánh B-LOC trở O về O , O gió O lạnh O từ O biển O thổi O vào O làm O Khiêm B-PER khẽ O run O . O IMGID:015087 Thuỳ B-PER đã O đưa O chiếc O áo O của O Quế B-PER cho O Khiêm B-PER mặc O , O trên O nền O áo O xám O giản_dị O nổi_bật O màu O đỏ O đậm_đà O như O lời_nói O Khiêm B-PER hôm O ấy O : O “ O Thuỳ B-PER ơi O ! O X Áo_tơi X - X Áo_tơi X hoặc X áo_lá X là X cách X gọi X một X loại X áo_khoác X hờ X để X tránh X mưa_nắng X của X người X Á_Đông X từ X xưa X , X nay X vẫn X còn X được X dùng X tuy X ít X hơn X . X Người X Thái X - X Người X Thái X tại X Trung_Quốc X là X tên X gọi X được X công_nhận X chính_thức X cho X một_vài X nhóm X sắc_tộc X sinh_sống X trong X khu_vực X Châu X tự_trị X người X Thái_Tây_Song_Bản X Nạp X , X Châu X tự_trị X người X Thái-Cảnh X Pha X Đức X Hoành X cùng X Huyện X tự_trị X người X Thái X , X người X Ngoã_Cảnh_Mã X thuộc X địa X cấp X thị X Lâm_Thương X và X Huyện X tự_trị X người X Thái X , X Lạp_Hỗ X , X người X Ngoã_Mạnh_Liên X thuộc X địa X cấp X thị X Tư_Mao X nhưng X có_thể X áp_dụng X mở_rộng X cho X các X nhóm X tại X Lào X , X Việt_Nam X , X Thái_Lan X , X Myanmar X khi X từ X Thái X được X đặc_biệt X sử_dụng X để X chỉ X Thái_Lặc_Thái_Na X Shan_Trung_Hoa X hoặc X thậm_chí X các X sắc_tộc X Thái X nói_chung X . X Để X có X các X tên X gọi X khác X , X xem X bảng X dưới X . X Thuần_Hiến_Hoàng X quý_phi X - X Thuần_Hiến_Hoàng X quý_phi X Nghiêm X thị X là X một X phi_tần X của X Đại_Hàn X Cao_Tông X , X là X vị X Hoàng_đế X đầu_tiên X của X Đế_quốc X Đại_Hàn X . X Bà X là X thân_mẫu X của X Triều_Tiên X Anh X Thân_Vương X Ý X Mẫn X . X Đèo X Nàng X Tỏi X - X Đèo X Nàng X Tỏi X là X con X gái X của X Đèo X Văn_Long X , X thủ_lĩnh X của X Khu_tự_trị X Thái X ở X Tây_Bắc X Việt_Nam X và X Lào X những X năm X cuối X Đông_Dương X thuộc X Pháp X . X Sau X cái X chết X của X cha X ở X Toulouse X năm X 1975 X , X bà X đảm_nhiệm X danh_hiệu X của X mình X trong X cộng_đồng X lưu_vong X Thái X . X Chishō_Takaoka X - X Chishō_Takaoka X là X một X geisha X ở X Shinbashi X , X sau X trở_thành X một X ni_cô X danh_tiếng X . X Nghệ_danh X của X bà X là X Chiyoha X ( X 千代葉 X ) X hoặc X Teruha X ( X 照葉 X ) X trong X khi X tên X thật X của X là X Tatsuko_Takaoka X ( X 高岡たつ子 X ) X Bà X trở_nên X nổi_tiếng X vì X vẻ X đẹp X rạng X ngời X , X và X vì X chặt X một X trong X những X ngón X tay X để X tỏ X lòng_thành X của X mình X với X người_yêu X . X Bà X là X một X geisha X nổi_tiếng X trong X các X tấm X bưu_thiếp X và X được X cả X thế_giới X biết X đến X với X cái X tên X " X Geisha X chín X ngón X " X Bà X là X nguồn X cảm_hứng X để X nhà_văn X Jakucho_Setouchi X viết X nên X tiểu_thuyết X của X mình X - X Jotoku X . X Quân X Cờ_Vàng X - X Quân X Cờ_Vàng X là X một X đảng X cướp X thổ_phỉ X , X có X nguồn_gốc X từ X tàn_quân X của X phong_trào X Thái_Bình X Thiên_Quốc X kéo X sang X Việt_Nam X từ X giữa X thập_kỷ X 1860 X . X Đội X quân X này X do X Hoàng_Sùng_Anh X cầm_đầu X , X dùng X hiệu X kỳ X màu X vàng X để X phân_biệt X với X quân X Cờ_Đen X và X quân X Cờ_Trắng X , X thường_xuyên X tổ_chức X cướp X phá X , X bách X hại X dân_chúng X , X đồng_thời X tìm X cách X loại_trừ X , X tiêu_diệt X hai X nhóm X thổ_phỉ X còn X lại X . X Về X sau X , X Hoàng_Sùng_Anh X bị X quân X Cờ_Đen X tiêu_diệt X , X quân X Cờ_Vàng X tan_rã X . X Quân X Cờ_Đen X kiểm_soát X khu_vực X trung X và X thượng_du X Bắc_Kỳ X . X Khách X Nhĩ_Khách X - X Khách X Nhĩ_Khách X cũng X gọi X Mạc_Bắc_Mông_Cổ X ( X 漠北蒙古族 X ) X Khan_Kha X hay X Hãn_Kha_Mông_Cổ X là X một X phân X nhánh X thị_tộc X Mông_Cổ X lớn X nhất X kể X từ X thế_kỉ X 15 X , X cư_trú X chủ_yếu X ở X vùng X Sa_mạc X Gobi X , X hiện_nay X phân_bố X phần_lớn X ở X khu_vực X Ngoại_Mông_Cổ X , X số_ít X lại X ở X Liên_Bang X Nga X và X biên_giới X Trung_Quốc X . X Người X Mông_Cổ X Khách X Nhĩ_Khách X cùng X nguồn_gốc X với X người X Mông_Cổ X cư_trú X ở X Trung_Quốc X , X có X ngôn_ngữ X là X hệ X ngôn_ngữ X hiện_tại X của X nhà_nước X Mông_Cổ X , X IMGID:015088 Trên O đời O này O trừ O ba_má O , O Khiêm B-PER không O thương O ai O hơn O Thuỳ B-PER kể_cả O người_yêu O Khiêm B-PER ” O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Hà_Châu X - X Võ_sư X đại X lực_sĩ X Hà_Châu X là X tên X và X danh_hiệu X của X một X võ_sư X nổi_tiếng X tại X Việt_Nam X . X Ông X nổi_danh X với X trình_độ X võ_công X cao_thâm X đến X mức X vượt X qua X nhiều X quy_tắc X vật_lý X thông_thường X , X chứng_minh X những X khả_năng X đặc_biệt X mà X người X bình_thường X có_thể X đạt X tới X thông_qua X tập_luyện X võ_thuật X . X Ông X là X một X trong X số_ít X những X cao_thủ X hàng_đầu X về X ngạnh X công X trên X thế_giới X và X là X chưởng X môn X của X môn_phái X Thiếu_Lâm_Hồng X gia_chính X tông X tại X miền X Nam X Việt_Nam X . X IMGID:015089 Khiêm B-PER đã O hi_sinh O rồi O ! O X Phạm_Hán_Kiệt X - X Phạm_Hán_Kiệt X tự X Jie-ying X , X là X một X vị X tướng X Trung_Hoa X từng X phục_vụ X trong X Chiến_tranh X Trung-Nhật X và X Nội_chiến X Trung_Hoa X . X Trong X Chiến_dịch X Liêu_Thẩm X , X ông X là X Phó X tổng X tư_lệnh X Mãn_Châu X và X Chủ_nhiệm X Bộ_tư_lệnh X Cẩm_Châu X với X quân_hàm X Thiếu_tướng X Quân_đội X Cách_mạng X Quốc_dân X . X Nguyễn_Phan_Vinh X - X Nguyễn_Phan_Vinh X tên X khác X là X Mười_Vinh X , X là X một X trung_uý X Hải_quân X nhân_dân X Việt_Nam X , X anh_hùng X Lực_lượng_vũ_trang X nhân_dân X . X Tên X của X ông X được X đặt X cho X đảo X Phan_Vinh X , X thuộc X quần_đảo X Trường_Sa X . X Ông X cùng X 14 X đồng_đội X khác X hi_sinh X trong X Sự_kiện X tàu X 235 X , X Chiến_tranh X Việt_Nam X . X Hoàng_Sâm X - X Hoàng_Sâm X ( X 1915 X – X 1968 X ) X là X Thiếu_tướng X của X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X và X là X đội_trưởng X đầu_tiên X của X đội X Việt_Nam X Tuyên_truyền X giải_phóng_quân X . X Ông X tên X thật X là X Trần_Văn_Kỳ X , X sinh X năm X 1915 X ở X làng X Lệ_Sơn X , X huyện X Tuyên_Hoá X , X tỉnh X Quảng_Bình X . X Nguyễn_Văn_Lập X - X Nguyễn_Văn_Lập X tên X khai_sinh X Kostas_Sarantidis X là X một X chiến_sĩ X người X Hy X Lạp–Việt X Nam X . X Ông X là X người X nước_ngoài X duy_nhất X từ X trước X tới X nay X được X phong_tặng X danh_hiệu X Anh_hùng X Lực_lượng_Vũ_trang X Nhân_dân X của X Việt_Nam X . X Ông X là X chiến_sĩ X " X Việt_Nam X mới X " X người X Hy_Lạp X duy_nhất X từng X hoạt_động X trong X lực_lượng X Việt_Minh X thời X chiến_tranh X Đông_Dương X . X Sau X 1954 X , X ông X từng X bị X khai_trừ X khỏi X Đảng X Lao_động X Việt_Nam X vì X không X chấp_nhận X tái X hôn X với X vợ X cũ X . X Năm X 1965 X , X ông X trở X về X Hy_Lạp X và X sống X tại X đó X đến X khi X qua_đời X . X Sau X khi X về X nước X , X ông X tích_cực X vận_động X người X Hy_Lạp X ủng_hộ X Việt_Nam X , X ông X đã X vài X lần X về X thăm X Việt_Nam X và X có X nhiều X đóng_góp X cho X quan_hệ X giữa X 2 X nước X . X Ngày X 9 X tháng X 11 X năm X 2010 X , X Chủ_tịch X nước X Việt_Nam X công_nhận X ông X là X công_dân X Việt_Nam X . X Tháng X 5 X năm X 2013 X , X Chủ_tịch X nước X đã X phong_tặng X danh_hiệu X Anh_hùng X lực_lượng_vũ_trang X nhân_dân X Việt_Nam X cho X ông X . X Sơn_Ngọc_Thành X - X Đây X là X tên X người X Campuchia X , X họ X viết X trước X , X tên X viết X sau X : X họ X là X Sơn X . X Tuy_vậy X , X tên X người X Campuchia X hiện_đại X theo X kí_tự X Latin X thường X được X viết X theo X thứ_tự X Tây_phương X Ngoài_ra X , X tên X còn X có_thể X kèm X các X danh_hiệu X tôn_xưng X phía X trước X . X Sơn_Ngọc_Thành X là X chính_trị_gia X và X nhà X dân_tộc X chủ_nghĩa X Campuchia X , X từng X giữ X chức X Bộ_trưởng X và X Thủ_tướng X trong X thời_kỳ X Nhật_Bản X chiếm_đóng X Campuchia X và X Cộng_hoà X Khmer X . X Nguyễn_Viết_Xuân X - X Nguyễn_Viết_Xuân X là X một X chiến_sĩ X của X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X , X được X biết X đến X nhiều X qua X khẩu_hiệu X " X Nhằm X thẳng X quân_thù X ! X Bắn X ! X trong X Chiến_tranh X Việt_Nam X . X Đặng_Trần_Đức X - X Đặng_Trần_Đức X sinh X tại X Thanh_Trì X , X Hà_Nội X ; X bí_danh X Ba X Quốc X – X 3Q X , X Nguyễn_Văn_Tá X ; X là X Thiếu_tướng X tình_báo X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Nguyên_Uỷ_viên X Thường_vụ X Đảng_uỷ X , X Cục X trưởng X Cục X 12 X , X Tổng_cục X II X , X Bộ X Quốc_phòng X Việt_Nam X , X phụ_trách X lực_lượng X tình_báo X phía X Nam X và X Campuchia X . X Trước X khi X mất X , X ông X là X Cố_vấn X cho X Tổng_cục X trưởng X Tổng_cục X Tình_báo X và X tham_gia X Ban X chỉ_đạo X Điệp_báo X Tổng_cục X . X Phùng_Chí_Kiên X - X Phùng_Chí_Kiên X là X một X nhà_lãnh_đạo X quân_sự X và X là X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X là X vị X tướng X được X truy_phong X đầu_tiên X của X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X theo X Sắc_lệnh X số X 89 X / X SL X – X Sắc_lệnh X phong X tướng X đầu_tiên X của X Nhà_nước X – X được X ký X bởi X Chủ_tịch X Hồ_Chí_Minh X ngày X 23 X tháng X 9 X năm X 1947 X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Thường_vụ X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X I X IMGID:015090 Nghe O tin O mình O bàng_hoàng O không O tin O là O sự_thật O . O X IMGID:015091 Khi O đã O chắc_chắn O mình O không O khóc O , O có O phần O bình_thản O nữa O . O X IMGID:015092 Mình O đã O dùng O nghị_lực O khống_chế O nỗi O xúc_động O nhưng O mỗi O giây_phút O qua O đi O nỗi O đau_thương O mới O lớn O dần O và O giờ_đây O nước_mắt O mình O ràn_rụa O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X - X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X là X một X khái_niệm X để X chỉ X sự X hoà_giải X những X mâu_thuẫn X hiện_đại X trong X nội_bộ X người X Việt X phát_sinh X từ X những X năm X 1920 X đến X nay X . X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X từng X được X nhắc X đến X trong X Hiệp_định X Paris X 1973 X , X sau X đó X thì X được X những X người X cộng_sản X và X lực_lượng_thứ X ba X theo_đuổi X nhưng X thất_bại X vì X Chính_phủ X Việt_Nam X Cộng_hoà X cự_tuyệt X việc X thực_thi X hiệp_định X này X bằng X cách X cản_trở X thành_lập X Hội_đồng X Quốc_gia X Hoà_giải X và X Hoà_hợp X Dân_tộc X cũng X như X từ_chối X thành_lập X Chính_phủ X liên_hiệp X ba X thành_phần X theo X Hiệp_định X Paris X . X Sau X năm X 1975 X , X những X người X từng X phục_vụ X chế_độ X Việt_Nam X Cộng_hoà X buộc X phải X bị X đi X học_tập X cải_tạo X , X số X khác X phải X đi X lưu_vong X . X Họ X và X con_cháu X họ X vẫn X bị X nhà_nước X Việt_Nam X phân_biệt X đối_xử X đến X nay X . X Hiện_nay X thì X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X được X rất X nhiều X người X Việt_Nam X đang X sống X trong X hoặc X ngoài X Việt_Nam X đề_cập X đến X trong X bối_cảnh X Việt_Nam X có X đang X phát_triển X về X kinh_tế X , X văn_hoá X , X xã_hội X ; X mối X quan_hệ X với X Hoa_Kỳ X ngày_càng X phát_triển X về X mọi X mặt X ; X tình_hình X chính_trị X thế_giới X thay_đổi X ; X chính_phủ X sở_tại X đang X thực_hiện X các X cải_cách X trên X nhiều X lĩnh_vực X từ X cuối X năm X 1986 X và X nhất_là X trình_độ X dân_trí X ngày_càng X cao X , X đồng_thời X đây X cũng X là X cách X để X thu_hút X các X nguồn_lực X của X người X Việt X ở X nước_ngoài X để X phát_triển X đất_nước X Việt_Nam X . X Biện_chứng X của X tự_nhiên X - X Biện_chứng X của X tự_nhiên X là X một X tác_phẩm X chưa X được X hoàn_thành X của X Friedrich_Engels X . X Trong X tác_phẩm X này X , X Engels X đã X áp_dụng X phép_biện_chứng X duy_vật X để X diễn_giải X bản_chất X và X các X quy_luật X của X giới X tự_nhiên X . X Tác_giả X cũng X đứng X trên X lập_trường X của X chủ_nghĩa_duy_vật X biện_chứng X để X phê_phán X các X quan_điểm X tư_sản X trong X lĩnh_vực X khoa_học_tự_nhiên X , X bảo_vệ X và X phát_triển X chủ_nghĩa_duy_vật X biện_chứng X . X Ếch X giun X nguyễn X - X Ếch X giun X nguyễn_là X một X loài X ếch X giun X sọc X thuộc X họ X Ếch X giun X mới X được X phát_hiện X tại X cao_nguyên X Kon_Tum X , X miền X Trung X Việt_Nam X vào X năm X 2006 X và X được X công_bố X năm X 2012 X . X Tên X loài X này X được X đặt_để X vinh_danh X Nguyễn_Quảng_Trường X và X Nguyễn_Thiên_Tạo X , X hai X nhà X sinh_vật_học X Việt_Nam X có X đóng_góp X trong X việc X phát_hiện X ra X loài X này X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X IMGID:015093 Mình O khóc O một_mình O bên O ngọn O đèn O khuya O , O những O giọt O nước_mắt O mằn_mặn O chảy O dài O trên O mặt O rồi O rơi O xuống O lăn O trên O vạt O áo O mình O . O X Thánh_ca X Thuỵ_Sĩ X - X Thánh_ca X Thuỵ_Sĩ X là X quốc_ca X của X Thuỵ_Sĩ X . X Nó X được X sáng_tác X vào X năm X 1841 X , X bởi X Alberich_Zwyssig X ( X 1808 X – X 1854 X ) X Từ X đó X , X nó X thường_xuyên X được X sử_dụng X trong X các X sự_kiện X yêu X nước X . X Tuy_nhiên X , X Hội_đồng X Liên_bang X đã X nhiều X lần X từ_chối X các X đề_nghị X chấp_nhận X nó X như X là X quốc_ca X chính_thức X . X Từ X 1961 X tới X 1981 X nó X tạm_thời X được X dùng X thay_thế X cho X bài X Rufst_Du X , X mein X Vaterland X bài X quốc_ca X của X Johann_Rudolf_Wyss X ( X 1743 X – X 1818 X ) X vốn X có X giai_điệu X dựa X trên X bài X quốc_ca X God_Save X the X King X của X Vương_quốc_Anh X . X Ngày X 1 X tháng X 8 X năm X 1981 X , X Thánh_ca X Thuỵ_Sĩ X đã X trở_thành X quốc_ca X chính_thức X . X Lijepa X naša X domovino X - X " X Lijepa X naša X domovino X " X ( X Quê_hương X xinh_đẹp X của X chúng_ta X " X là X quốc_ca X của X Croatia X . X Tiêu_đề X của X quốc_ca X thường X được X gọi X là X " X Lijepa X naša X " X ở X Croatia X , X đây X là X một X cụm_từ X được X sử_dụng X rộng_rãi X để X chỉ X đất_nước X . X Horst-Wessel-Lied X - X Horst-Wessel-Lied X ( X phát_âm X [ X hɔʁst X ˈvɛsl̩ X liːt X ] X " X Bài X ca X của X Horst_Wessel X " X còn X được X gọi X bằng X lời X mở_đầu X của X nó X , X Die_Fahne X hoch X ( X Ngọn X cờ X tung X bay X trên X cao X " X đó X là X đảng X ca X của X Đảng X Quốc X xã X từ X năm X 1930 X đến X 1945 X . X Từ X năm X 1933 X đến X 1945 X , X Đức X Quốc X xã X đã X tạo X ra X nó X như X một X đồng X quốc_ca X của X nước X Đức X , X cùng X với X khổ X đầu_tiên X của X Lied X der X Deutschen X . X Phần X lời X bài X hát X được X viết X vào X năm X 1929 X bởi X Horst_Wessel X , X chỉ_huy X của X Sư_đoàn X Bão_Táp X ( X SA X ) X tại X quận X Friedrichshain X của X Berlin X . X Wessel X có_vẻ X là X bị X ám_sát X bởi X Albrecht_Höhler X , X một X thành_viên X của X Đảng X Cộng_sản X , X vào X Tháng X 2 X năm X 1930 X , X và X Joseph_Goebbels X đã X biến X ông X thành X một X vị X tử_sĩ X của X phong_trào X Quốc X xã X . X Bài X hát X đã X được X trình_diễn X lần X đầu_tiên X tại X tang_lễ X của X Wessel X , X và X sau X đó X được X sử_dụng X rộng_rãi X vào X những X buổi X họp_mặt X của X đảng X cũng X như X được X hát X bởi X SA X trong X các X cuộc X diễu_hành X đường_phố X . X Khi X Adolf_Hitler X trở_thành X thủ_tướng X ba X năm X sau X đó X , X Horst-Wessel-Lied X được X công_nhận X là X biểu_tượng X quốc_gia X bởi X một X đạo_luật X vào X ngày X 19 X Tháng X 5 X , X năm X 1933 X . X Vào X năm X sau X , X một X quy_định X yêu_cầu X chỉ X dùng X tay_phải X hướng X lên X cao X về X phía X lãnh_tụ X trong X kiểu X " X Kiểu X chào X Quốc X xã X " X trong X khi X khổ X đầu_tiên X và X khổ X thứ X tư X của X bài X này X được X hát X vang X . X Các X nhà_lãnh X đạo_Đức X Quốc X xã X có_thể X cũng X được X nhìn X thấy X khi X họ X hát X vang X Horst-Wessel-Lied X tại X phần X kết X bộ X phim X Triumph X of X the X Will X của X Leni_Riefenstahl X vào X năm X 1935 X . X Cùng X với X sự X sụp_đổ X của X chế_độ X Đức X Quốc X xã X vào X tháng X 5 X năm X 1945 X , X Horst-Wessel-Lied X đã X bị X cấm X , X hiện_tại X cả X phần X lời X và X giai_điệu X của X bài X hát X đều X bị X xem X là X bất_hợp_pháp X ở X Đức X và X Áo X , X ngoại_trừ X khi X việc X này X dùng X cho X mục_đích X giáo_dục X . X Vào X đầu X năm X 2011 X , X điều X này X đã X dẫn X đến X một X cuộc X điều_tra X của X Cảnh_sát X Tiểu_bang X Hạ_Sachsen X về X IMGID:015094 Khiêm B-PER ơi O , O có O cách O nào O nghe O được O lời O Thuỳ B-PER nói O một O lần O nữa O hay O không O ? O X IMGID:015095 Hãy O nghe O đây O lời O hứa O trả_thù O cho O Khiêm B-PER là O hứa O bằng O đau_thương O xé O ruột O , O bằng O căm_thù O bầm O gan O và O lời O hứa O bằng O cả O thương_nhớ O không O bao_giờ O phai_nhạt O . O X Tam_Thánh X ký X hoà_ước X - X Tam_Thánh X ký X hoà_ước X là X một X bức X tranh X thu_hút X nhiều X sự X chú_ý X và X hiện X được X lưu_giữ X tại X Toà_Thánh X Tây_Ninh X . X Bức X tranh X vẽ X hình X ba X danh_nhân X của X Việt_Nam X và X thế_giới X , X được X xem X là X bậc X Thánh X của X Đạo_Cao_Đài X đang X cùng X nhau X viết X một X hoà_ước X giữa X Thượng_đế X và X nhân_loại X gọi X là X bản X Đệ X tam X Thiên_Nhân_Hoà X ước X . X Kinh_Thương_Xót X - X Kinh_Thương_Xót X ( X tên X khác X : X “ X Xin_Chúa X thương_xót X chúng X con X ” X , X tiếng X Hy_Lạp X cổ X : X Κύριε X , X ἐλέησον X , X chuyển_tự X Kýrie X eléēson X , X n.đ. X ' X Xin_Chúa X , X hãy X rủ_lòng X thương X ' X là X câu X kinh X được X đọc X hay X hát X vài X lần X trong X nghi_thức X sám_hối X khi X bắt_đầu X cử_hành X thánh X lễ X theo X phụng X vụ X Công_giáo X Rôma X . X Kinh X này X cũng X được X đọc X trong X kinh X Thần_Vụ X và X trong X nhiều X kinh X cầu X , X đặc_biệt X là X Kinh_Cầu_Các_Thánh X . X Trong X các X Hội_thánh X Đông_Phương X , X người X ta X có_thể X chỉ X đọc X câu X này X mà X không X đọc X câu X " X Xin_Chúa_Kitô X thương_xót X chúng X con X " X Đây X là X một X trong X số_ít X kinh X Hy_Lạp X được X dùng X trong X nghi_lễ X Latinh X và X hầu X chắc X đó X là X dấu_vết X còn X lại X của X một X kinh X cầu X trong X phụng X vụ X . X Sau X Kinh_Thương_Xót X , X đọc X hoặc X hát X Kinh_Vinh_Danh X mỗi X thánh X lễ X Chúa_Nhật X ngoài X Mùa_Chay X và X Mùa_Vọng X cùng X trong X các X lễ X trọng X . X Bản X tiếng X Việt_Linh X mục X hoặc X ca X đoàn X : X Xin_Chúa X thương_xót X chúng X con X . X Cộng X đoàn X : X Xin_Chúa X thương_xót X chúng X con X . X Linh_mục X hoặc X ca X đoàn X : X Xin_Chúa_Kitô X thương_xót X chúng X con X . X Cộng X đoàn X : X Xin_Chúa_Kitô X thương_xót X chúng X con X . X Linh_mục X hoặc X ca X đoàn X : X Xin_Chúa X thương_xót X chúng X con X . X Cộng X đoàn X : X Xin_Chúa X thương_xót X chúng X con X . X Thiếu_sinh_quân X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Thiếu_sinh_quân X ( X 1956-1975 X ) X là X một X cơ_sở X đào_tạo X nam X thiếu_niên X trên X hai X phương_diện X : X Văn_hoá X Phổ_thông X và X Cơ_bản X Quân_sự X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Trường X được X đặt X trực_thuộc X Bộ X Quốc_phòng X . X Tiêu_chí X của X trường X là X đào_tạo X và X huấn_luyện X cho X lớp X thiếu_niên X khi X ra X trường X sẽ X trở_thành X binh_sĩ X , X hạ_sĩ_quan X , X sĩ_quan X cho X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X hoặc X trở_thành X những X kỹ_sư X , X bác_sĩ X , X giáo_viên X v X . X v X . X để X phục_vụ X trong X quân_đội X . X Tóm_lại X , X đây X là X một X cơ_sở X giáo_dục X cũng X giống X như X những X cơ_sở X giáo_dục X khác X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X nhưng X có X phần X huấn_luyện X quân_sự X nên X được X gọi X là X Học_đường X Quân_sự X . X Thánh_Tổ X : X Hoài_Văn_Hầu X Trần_Quốc_Toản X . X Chính_tả X tiếng X Việt X - X Chính_tả X tiếng X Việt X là X sự X chuẩn_hoá X hình_thức X chữ_viết X của X ngôn_ngữ X tiếng X Việt X . X Đây X là X một X hệ_thống X quy_tắc X về X cách X viết X các X âm_vị X , X âm_tiết X , X từ X , X cách X dùng X các X ký_tự X dấu_câu X thể_hiện X , X lối X viết X hoa X . X Trong X đó X , X tiếng X Việt X là X tiếng_mẹ_đẻ X của X người X Việt X , X ngôn_ngữ X quốc_gia X tại X Việt_Nam X với X phương_châm X dùng X tiếng_nói X , X chữ_viết X , X giữ_gìn X bản_sắc X dân_tộc X , X phát_huy X phong_tục X , X tập_quán X , X truyền_thống X và X văn_hoá X tốt_đẹp X của X mình X ; X chính_tả X là X nguyên_tắc X điều_chỉnh X ngôn_ngữ X mang X tính X định_hướng X ở X hầu_hết X các X ngôn_ngữ X trên X thế_giới X . X Chính_tả X tiếng X Việt X hợp_thức_hoá X các X nguyên_tắc X , X phương X vị X khác X nhau X theo X vùng X miền X IMGID:015096 Nghe O chăng O Khiêm B-PER , O người O bạn O bất_tử O trong O lòng O tôi O ! O X Sách X Bay_Psalm X - X Bay_Psalm_Book X là X một X cuốn X sách X được X những X người X di_cư X Thanh X giáo X in X tại X thành_phố X Cambridge X , X Massachusetts X , X năm X 1640 X . X Đây X là X cuốn X sách X đầu_tiên X được X in X ở X thuộc X địa X Bắc_Mỹ X thuộc X Anh X . X Được X in X năm X 1640 X ở X khu_vực X nay X là X Cambridge X , X bang X Massachusetts X với X 1.700 X ấn_bản X , X sách X thơ X Kinh_Thánh X " X Bay_Psalm_Book X " X ngày_nay X chỉ X còn X lại X 11 X bản X lưu_hành X trên X toàn X thế_giới X . X Đây X là X một X trong X hai X cuốn X từng X được X mang X bán_đấu_giá X trong X 100 X năm X qua X . X Nội_dung X sách X được X xem X là X tuyên_ngôn X độc_lập X xứ X New_England X khỏi X Giáo_hội X Anh X giáo X . X Cuốn X sách X trước_đây X được X đấu_giá X năm X 1947 X với X mức X giá X kỷ_lục X thời X đó X là X 151.000 X USD X . X Các X cuốn X sách X còn X lại X không X được X bán_đấu_giá X mà X chỉ X tập_trung X chủ_yếu X ở X Thư_viện X Quốc_hội X Hoa_Kỳ X và X Đại_học X Harvard X . X Ngày X 26/7/2013 X , X Bay_Psalm_Book X được X bán X với X giá X 14,2 X triệu X USD X tại X nhà X đấu_giá X Sotheby X ' X s X ở X Thành_phố X New_York X chỉ X trong X chưa X đầy X 5 X phút X . X Dụ X ngôn X Mười X trinh_nữ X - X Mười X trinh_nữ X là X dụ X ngôn X của X Chúa X Giê-su X được X Matthew X ghi X lại X trong X sách X phúc X âm X mang X tên X ông X Dụ X ngôn X thuật X lại X câu_chuyện X về X năm X người X nữ X đồng_trinh X do X chuẩn_bị X chu_đáo X để X đón_tiếp X chàng X rể X đến X dự X hôn_lễ X đã X được X khen_thưởng X , X trong X khi X năm X người X nữ X đồng_trinh X còn X lại X vì X không X chịu X chuẩn_bị X đầy_đủ X đã X không X được X vào X dự X tiệc X cưới X . X Dụ X ngôn X ngụ_ý X về X sự X tái X lâm X của X Chúa X Giê-xu X với X thông_điệp X : X Hãy X sẵn_sàng X ứng X hầu X trước X mặt X Chúa X . X Benedictus X - X Kinh_Benedictus X ( X còn X gọi X là X Thánh_ca X của X Zacharias X hay X Kinh X " X Chúc_tụng X Đức X Chúa X " X là X một X trong X ba X bài X thánh_ca X Tin_Mừng X được X ghi X lại X trong X hai X chương X đầu X của X sách X Tin_Mừng X theo X Thánh_Luca X bên X cạnh X hai X bài X ca X khác X là X " X Magnificat X " X và X " X Nunc X dimittis X " X thuộc X câu X 68 X – X 79 X của X chương X 1 X . X Kinh_Benedictus X là X bài X ca X mà X ông X Zacharias X ( X Da-ca-ri-a X ) X xướng X lên X để X cảm_tạ X Đức X Chúa_Trời X trong X dịp X con X trai X của X ông X là X Gioan_Tẩy_Giả X chịu X cắt X bì X . X Tên X gọi X của X bài X thánh_ca X Benedictus X chính X là X câu X mở_đầu X ( X Benedictus_Dominus_Deus_Israel X " X " X Chúc_tụng X Đức X Chúa X là X Thiên_Chúa X Ít-ra-en X " X Mục_sư X - X Mục_sư X là X giáo_sĩ X Thánh X chức X chủ_yếu X trong X đa_số X các_tông X phái X Tin_Lành X . X Từ X " X mục_sư X " X bắt_nguồn X từ X tiếng X La-tinh X , X nghĩa_là X " X người X chăn X cừu X " X Từ X này X xuất_phát X từ X Thánh X kinh X Tân_Ước X , X lấy X đàn X cừu X ẩn_dụ X tín_đồ X , X lấy X người X chăn X cừu X ẩn_dụ X Chúa X Giê-xu. X Là X ngành_nghề X giáo_chức X chuyên_trách X tôn_giáo X , X chức_trách X của X họ X là X phụ_trách X giáo_vụ X của X hội X Thánh X , X chủ_trì X nghi_thức X tôn_giáo X , X giảng X đạo X , X quản_lí X tín_đồ X , X Thường X yêu_cầu X người X nhậm_chức X phải X có X sẵn X học_thức X tôn_giáo X sâu_sắc X và X tu_dưỡng X thuộc X linh X khá X cao X , X nhằm X mang X đến X cho X các X tín_đồ X nhiều X sự X bang X trợ X khác X nhau X ở X phương_diện X đời_sống X tín_ngưỡng X và X tôn_giáo X . X Để X trở_thành X mục_sư X cần X phải X thông_qua X nghi_thức X tấn_phong X chính_thức X . X Mỗi X giáo_phái X có X phương_thức X tấn_phong X mục_sư X không X giống X nhau X , X chức_trách X của X mục_sư X trong X giáo_hội X IMGID:NaN 14.7.69 O IMGID:015097 Hôm_nay O là O ngày_sinh O của O ba O , O mình O nhớ O lại O ngày O đó O giữa O bom O rơi O đạn O nổ O , O mới O hôm_qua O một O tràng O pháo O bất_ngờ O đã O giết O chết O năm O người O và O làm O bị_thương O hai O người O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Tiếng X Ossetia X - X Tiếng X Ossetia X là X một X ngôn_ngữ X thuộc X ngữ X chi X Ấn-Iran X của X Ngữ_hệ X Ấn-Âu X được X sử_dụng X tại X Ossetia X , X một X khu_vực X tại X dãy X núi X Kavkaz X . X Khu_vực X thuộc X Nga X được X gọi X là X nước X Cộng_hoà X Ossetia-Alania X , X trong X khi X khu_vực X phía X nam X là X Nam_Ossetia X , X một X lãnh_thổ X được X Nga X , X Nicaragua X , X Venezuela X và X Nauru X công_nhận X độc_lập X nhưng X được X phần X còn X lại X của X thế_giới X coi X là X một X phần X của X Gruzia X . X Tổng_số X người X nói X tiếng X Ossetia X là X khoảng X 525.000 X người X , X 60% X trong X số X đó X sống X ở X Alania X 10% X sống X ở X Nam_Ossetia X . X Lijepa X naša X domovino X - X " X Lijepa X naša X domovino X " X ( X Quê_hương X xinh_đẹp X của X chúng_ta X " X là X quốc_ca X của X Croatia X . X Tiêu_đề X của X quốc_ca X thường X được X gọi X là X " X Lijepa X naša X " X ở X Croatia X , X đây X là X một X cụm_từ X được X sử_dụng X rộng_rãi X để X chỉ X đất_nước X . X Xung_đột X đảng_phái X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X - X Sau X khi X Đảng X Cộng_sản X Đông_Dương X được X thành_lập X năm X 1930 X , X xung_đột X đảng_phái X bắt_đầu X xuất_hiện X . X Điển_hình X là X tranh_cãi X và X bút_chiến X giữa X Đảng X Cộng_sản X , X Việt_Nam X Quốc_dân X Đảng X , X Đại_Việt_Quốc X dân X Đảng X , X Đệ_Tứ X Quốc_tế X . X Tuy_nhiên X xung_đột X chưa X thực_sự X bùng_nổ X mà X chỉ X thể_hiện X qua X bút_chiến X và X khẩu_chiến X trên X báo_chí X . X Năm X 1941 X Việt_Nam X Độc_lập X Đồng_minh X được X Nguyễn_Ái_Quốc X thành_lập X tại X Pác_Bó X , X Cao_Bằng X để X đoàn_kết X các X đảng_phái X , X tổ_chức X , X đoàn_thể X khác X nhau X chống X lại X Đế_quốc X Nhật X và X Thực_dân X Pháp X . X Lúc X này X Việt_Minh X bắt_đầu X xung_khắc X với X các X đảng_phái X khác X của X người X Việt X lập X ra X ở X Trung_Quốc X . X Điển_hình X là X Việt_Nam X Cách_mệnh X Đồng_minh X Hội X , X Việt_Nam X Phục_quốc X Đồng_minh X Hội X . X Xung_đột X chỉ_thực X sự X bùng_nổ X sau X Cách_mạng_Tháng_Tám X thành_công X do X Việt_Minh X lãnh_đạo X và X nước X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X ra_đời X vào X ngày X 2/9/1945 X . X Hồ_Chí_Minh X trở_thành X Chủ_tịch X nước X Việt_Nam X độc_lập X đầu_tiên X . X Việt_Minh X giành X chiến_thắng X , X các X phe_phái X đối_lập X bị X đánh X dẹp X và X suy_yếu X . X Một_số X phe_phái X hợp_tác X với X Pháp X và X Bảo_Đại X để X thành_lập X Quốc_gia X Việt_Nam X - X vốn X không X có X thực_quyền X - X vào X ngày X 2/7/1949 X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X IMGID:015098 Mình O cũng O nằm O trong O làn O đạn O lửa O của O những O trái O pháo O cực O nặng O ấy O . O X Rafael_Advanced_Defense_Systems X - X Rafael_Advanced_Defense_Systems X Ltd. X là X một X công_ty X công_nghệ X quốc_phòng X của X Israel X . X Tiền_thân X của X công_ty X là X phòng_thí_nghiệm X nghiên_cứu X công_nghệ X quốc_phòng X của X Israel X . X Rafael X được X thành_lập X năm X 1948 X bởi X Shlomo_Gur X với X tiền_thân X là X công_ty X khoa_học X HEMED X . X Công_ty X được X đổi X tên X thành X Cơ_quan X nghiên_cứu X phát_triển X Quốc_phòng X vào X năm X 1952 X . X Năm X 1952 X , X David X Ben-Gurion X quyết_định X tách X HEMED X làm X hai X cục X nghiên_cứu X riêng_biệt X . X HEMED X đảm_nhận X các X nghiên_cứu X khoa_học X thuần_tuý X , X trong X khi X nghiên_cứu X quốc_phòng X được X giao X cho X cục X EMET X . X Năm X 1954 X Ben-Gurion X đổi X tên X EMET X thành X RAFAEL X ( X tiếng X Hebrew X : X רשות_לפיתוח_אמצעי X לחימה‎ X , X nguyên_văn X ' X Armament_Development_Authority X ' X Công_ty X được X tổ_chức X lại X vào X năm X 1958 X và X trở_thành X Rafael X . X UGM-133 X Trident X II X - X UGM-133 X A X Trident X II X còn X gọi X với X tên X Trident X D5 X , X Ngọn_Đinh_Ba X là X tên_lửa X xuyên X lục_địa X phóng X từ X tàu_ngầm X ( X SLBM X ) X được X phát_triển X bởi X Lockheed_Martin_Space_Systems X , X Sunnyvale X , X California X , X và X được X triển_khai X trong X Hải_quân X Mỹ X và X Anh X . X Nó X được X bắt_đầu X đưa X vào X triển X trai X từ X tháng X 3 X năm X 1990 X tới X nay X , X Hệ_thống X tên_lửa X chiến_thuật X Trident_II X là X sự X phát_triển X tiếp_theo X với X sự X nâng X cao_độ X chính_xác X , X khối_lượng X đầu X đạn X , X và X tầm X bắn X so X với X Trident X C-4 X . X Nó X là X thành_phần X quan_trọng X đối X trong X bộ X 3 X nguyên_tử X của X Mỹ X . X Tên_lửa X được X thiết_kế X để X có_thể X vừa X phóng X được X từ X dưới X biển X vửa X phóng X được X trên X bộ X , X để X có_thể X duy_trì X khả_năng X tấn_công X nhiều X mục_tiêu X . X Nó X nâng X cao X vị_thế X của X Mỹ X về X vũ_khí X chiến_thuật X với X khả_năng X và X trọng_tải X đầu X đạn X linh_hoạt X mà X có_thể X dàn_xếp X khởi_động X hiệp_ước X tên_lửa X chủ X đông X Khối_lượng X đầu X đạn X tăng X lên X biến X Trident X II X trở_thành X công_cụ X để X tấn_công X phủ_đầu X . X Tên_lửa X Trident_II X được X trang_bị X trên X 14 X chiếc X tàu_ngầm X nguyên_tử X lớp X Ohio X và X 4 X chiếc X lớp X Vanguard X , X với X 24 X quả X trang_bị X trên X mỗi X chiếc X Ohio X và X 16 X quả X trên X mỗi X chiếc X Vanguard_Đã X có X 176 X lần X phóng X thử X tên_lửa X D5 X thành_công X kể X từ X năm X 1989 X lần X gần X đây X nhất X là X từ X USS X Nebraska X tháng X 11 X năm X 2019 X . X Dưới X 10 X lần X phóng X bị X thất_bại X . X lần X gần X đây X nhất X là X từ X HMS X Vengeance X gần X mũi X Florida X vào X tháng X 1 X năm X 2016 X . X Tên_lửa X ICBM X D5 X là X thế_hệ X thứ_sáu X của X dòng X tên_lửa X kể X từ X khi X chương_trình X phát_triển X tên_lửa X phóng X từ X tàu_ngầm X bắt_đầu X cách X đây X 60 X năm X trước X . X Chương_trình X kéo_dài X hoạt_động X Trident X D5LE X sẽ X giúp X D5 X còn X phục_vụ X đến X năm X 2042 X . X RIM-161 X Standard_Missile X 3 X - X RIM-161 X Standard_Missile X 3 X ( X SM-3 X ) X là X một X loại X tên_lửa X phòng_không X hạm X tàu X của X Hải_quân X Mỹ X chuyên X đánh X chặn X tên_lửa_đạn_đạo X tầm X ngắn X và X tầm X trung X và X là X một X phần X của X Hệ_thống X phòng_thủ X chống X tên_lửa_đạn_đạo X Aegis X . X Mặc_dù X được X thiết_kế X để X chống X tên_lửa_đạn_đạo X , X nhưng X SM-3 X cũng X có X khả_năng X chống X vệ_tinh X khi X nó X có_thể X bắn X hạ X vệ_tinh X ở X Quỹ_đạo X Trái_Đất X tầm X thấp X . X Tên_lửa X SM-3 X được X sử_dụng X chủ_yếu X bởi X Hải_quân X Mỹ X và X Lực_lượng X phòng_vệ X hàng_hải X của X Nhật_Bản X . X M142 X HIMARS X - X Hệ_thống X Pháo X phản_lực X Cơ_động X cao X M142 X ( X HIMARS X ) X là X một X hệ_thống X pháo X phản_lực X hạng X nhẹ X được X phát_triển X từ X những X năm X IMGID:NaN Mọi O người O còn O chưa O qua O cái O ngạc_nhiên O lo_sợ O , O vậy_mà O mình O vẫn O như O xưa_nay O , O nhớ_thương O lo_lắng O và O suy_tư O đè O nặng O trong O lòng O . O IMGID:015100 Ba_má O và O các O em O yêu_thương O ở O ngoài O đó O làm_sao O thấy O hết O được O cuộc_sống O ở O đây O . O IMGID:015101 Cuộc_sống O vô_cùng O anh_dũng O , O vô_cùng O gian_nan O , O chết_chóc O hi_sinh O còn O dễ_dàng O hơn O ăn O một O bữa O cơm O . O X Senmonorom X - X Senmonorom X là X thành_phố X tỉnh_lỵ X của X tỉnh X Mondulkiri X , X đông X bắc X Campuchia X . X Theo X thống_kê X năm X 1998 X , X dân_số X của X nó X là X 7,032 X . X Người X Merina X - X Người X Merina X , X cũng X được X gọi X là X Imerina X , X Antimerina X hay X Hova X , X là X dân_tộc X đông X nhất X tại X Madagascar X . X Đây X là X nhóm X người X Malagasy X " X Cao_Địa X " X chiếm X ưu_thế X ở X Madagascar X , X và X là X một X trong X mười_tám X dân_tộc X chính_thức X của X nước X này X . X Họ X có X nguồn_gốc X từ X những X người X Mã X Lai-Indonesia X đến X Madagascar X từ X trước X thế_kỷ X thứ X 5 X , X rồi X kết_hợp X với X người X Ả_Rập X , X người X châu_Phi X và X một_số X dân_tộc X khác X . X Họ X nói X phương_ngữ X Merina X , X phương_ngữ X " X chuẩn X " X được X dùng X làm X ngôn_ngữ X chính_thức X tại X Madagascar X . X Người X Merina X thường X cư_ngụ X tại X phần X trung_tâm X của X đảo X Từ X cuối X thế_kỷ X 18 X , X những X vị X quân_chủ X Merina X bắt_đầu X tìm X cách X mở_rộng X quyền_lực X chính_trị X và X lãnh_thổ X đất_nước X họ X , X trong X đó X , X vua X Radama X I X là X người X đã X thống_nhất X Madagascar X dưới X sự X thống_trị X của X người X Merina X . X Người X Pháp X đã X gây X nên X hai X cuộc X chiến_tranh X với X người X Merina X vào X năm X 1883-1885 X và X năm X 1895 X , X bắt_đầu X thực_dân_hoá X Madagascar X năm X 1895 X – X 96 X , X và X cuối_cùng X xoá_bỏ X nền X quân_chủ X Merina X năm X 1897 X . X Người X Merina X đã X xây_dựng X những X công_trình X kiến_trúc X sáng_tạo X và X tạo X nên X những X ruộng X lúa X màu_mỡ X trên X vùng X cao_nguyên X Madagascar X từ X thể X kỷ X 18 X . X Họ X từng X có X hệ_thống X phân_cấp X xã_hội X với X những X cấp_bậc X khác X nhau X . X Hội X Từ_thiện X Trẻ_em X Sài_Gòn X - X Saigon_Children X ' X s X Charity X là X một X tổ_chức X phi X lợi_nhuận X đặt X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X nhằm X hỗ_trợ X trẻ_em X Việt_Nam X có X hoàn_cảnh X khó_khăn X được X tiếp_cận X giáo_dục X và X có X sự X khởi_đầu X tốt X hơn X trong X cuộc_sống X . X Tổ_chức X này X được X thành_lập X năm X 1992 X và X đã X đăng_ký X với X Hội_đồng X Từ_thiện X Anh X Quốc X . X Saigonchildren X còn X được X cấp X phép X hoạt_động X ở X Việt_Nam X và X Hoa_Kỳ X dưới X hình_thức X tổ_chức X phi X lợi_nhuận X . X Người X Pa_Kô X - X Người X Pa_Kô X hay X người X Pa_Cô X là X một X nhóm X của X dân_tộc X Tà_Ôi X - X dân_tộc_thiểu_số X có X vùng X cư_trú X truyền_thống X là X Miền X Trung X Việt_Nam X và X Nam_Lào X . X Theo X nghĩa X trong X tiếng X Tà_Ôi X thì X " X Pa X " X là X phía X , X " X Kô X " X là X núi X , X tức_là X người X bên X núi X . X Tại X Việt_Nam X người X Pa_Kô X chủ_yếu X sống X ở X các X huyện X Hướng_Hoá X , X Đakrông X tỉnh X Quảng_Trị X , X và X A X Lưới X tỉnh X Thừa_Thiên_Huế X . X Người X Pa_Kô X chưa X được X coi X là X một X dân_tộc X riêng X mà X đang X được X xếp X vào X dân_tộc X Tà_Ôi X trong X Danh_mục X các X dân_tộc X Việt_Nam X . X Tại X Lào X họ X sống X ở X các X muang X ( X huyện X ) X Sa_Mouay X tỉnh X Saravan X , X và X muang X Nong X tỉnh X Savannakhet X . X Hai X huyện X này X liền X kề X với X huyện X Hướng_Hoá X và X Đakrông X bên X Việt_Nam X . X Họ X được X coi X là X một X dân_tộc X mà X không X xếp X chung X với X người_người X Tà_Ôi X là X dân_tộc X phổ_biến X ở X vùng X huyện X Ta_Oy X . X Người X Pa_Kô X nói X tiếng X Pa_Kô X , X một X ngôn_ngữ X trong X ngữ X chi X Cơ_Tu X thuộc X ngữ_tộc X Môn-Khmer X của X ngữ_hệ X Nam X Á. X Tiếng X Pa_Kô X được X Ethnologue X riêng X là X một X ngôn_ngữ X . X Bobonaro X ( X tỉnh X ) X - X Bobonaro X là X một X trong X 13 X quận X của X Đông_Timor X . X Đây X IMGID:NaN Vậy_mà O người_ta O vẫn O bền_gan O chiến_đấu O . O IMGID:015103 Con O cũng O là O một O trong O muôn O nghìn O người O đó O , O con O sống O , O chiến_đấu O và O nghĩ O rằng O mình O sẽ O ngã O xuống O vì O ngày_mai O của O dân_tộc O . O X Ngày X thương_binh X liệt_sĩ X - X Ngày X thương_binh X - X liệt_sĩ X là X ngày X lễ X kỉ_niệm X được X tổ_chức X hàng X năm X nhằm X tưởng_niệm X về X những X người X thương_binh X , X liệt_sĩ X của X nước X Cộng_hoà_Xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X . X Ngày X lễ X này X được X ghi_nhận X như X là X một X biểu_hiện X của X truyền_thống X " X uống_nước_nhớ_nguồn X , X đền_ơn_đáp_nghĩa X , X ăn X quả X nhớ X kẻ X trồng X cây X " X ở X Việt_Nam X . X Trong X ngày X này X , X chính_quyền X các X cấp X , X các X đoàn_thể X mà X trọng_tâm X là X Hội X cựu_chiến_binh X tổ_chức X nhiều X hoạt_động X sôi_nổi X , X rầm_rộ X , X chủ_yếu X là X việc X các X cá_nhân X , X tổ_chức X , X nhà_chức_trách X thăm X và X tặng X quà X cho X các X gia_đình X thương_binh X , X liệt_sĩ X , X dâng X hương X tri_ân X tại X các X nghĩa_trang X liệt_sĩ X . X Thiếu_sinh_quân X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Thiếu_sinh_quân X ( X 1956-1975 X ) X là X một X cơ_sở X đào_tạo X nam X thiếu_niên X trên X hai X phương_diện X : X Văn_hoá X Phổ_thông X và X Cơ_bản X Quân_sự X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Trường X được X đặt X trực_thuộc X Bộ X Quốc_phòng X . X Tiêu_chí X của X trường X là X đào_tạo X và X huấn_luyện X cho X lớp X thiếu_niên X khi X ra X trường X sẽ X trở_thành X binh_sĩ X , X hạ_sĩ_quan X , X sĩ_quan X cho X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X hoặc X trở_thành X những X kỹ_sư X , X bác_sĩ X , X giáo_viên X v X . X v X . X để X phục_vụ X trong X quân_đội X . X Tóm_lại X , X đây X là X một X cơ_sở X giáo_dục X cũng X giống X như X những X cơ_sở X giáo_dục X khác X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X nhưng X có X phần X huấn_luyện X quân_sự X nên X được X gọi X là X Học_đường X Quân_sự X . X Thánh_Tổ X : X Hoài_Văn_Hầu X Trần_Quốc_Toản X . X IMGID:015104 Ngày_mai O trong O tiếng O ca O khải_hoàn O sẽ O không O có O con O đâu O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X cũng X có X nhu_cầu X lớn X không X kém X . X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X - X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X là X một X uỷ_ban X khu_phố X tương_đương X cấp X trấn X do X chính_phủ X Trung_Quốc X thành_lập X năm X 2006 X . X Uỷ_ban X đóng X tại X đảo X mà X Trung_Quốc X gọi X là X Vĩnh_Hưng X thuộc X quần_đảo X Hoàng_Sa X và X chịu X trách_nhiệm X quản_lý X các X hoạt_động X hành_chính X dân_sự X trên X toàn_bộ X quần_đảo X hiện X đang X tranh_chấp X này X . X Trụ_sở X uỷ_ban X đặt X tại X Đồn X Cảnh_sát X Biên_phòng X biển X Vĩnh_Hưng X . X Trên X trang X của X Cục X Thống_kê X Quốc_gia X Trung_Quốc X , X uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X có X mã X trấn X là X 511902205001 X . X Xung_đột X đảng_phái X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X - X Sau X khi X Đảng X Cộng_sản X Đông_Dương X được X thành_lập X năm X 1930 X , X xung_đột X đảng_phái X bắt_đầu X xuất_hiện X . X Điển_hình X là X tranh_cãi X và X bút_chiến X giữa X Đảng X Cộng_sản X , X Việt_Nam X Quốc_dân X Đảng X , X Đại_Việt_Quốc X dân X Đảng X , X Đệ_Tứ X Quốc_tế X . X Tuy_nhiên X xung_đột X chưa X thực_sự X bùng_nổ X mà X chỉ X thể_hiện X qua X bút_chiến X và X khẩu_chiến X trên X báo_chí X . X Năm X 1941 X Việt_Nam X Độc_lập X Đồng_minh X được X Nguyễn_Ái_Quốc X thành_lập X tại X Pác_Bó X , X Cao_Bằng X để X đoàn_kết X các X đảng_phái X , X tổ_chức X , X đoàn_thể X khác X nhau X chống X lại X Đế_quốc X Nhật X và X Thực_dân X Pháp X . X Lúc X này X Việt_Minh X bắt_đầu X xung_khắc X với X các X đảng_phái X khác X của X người X Việt X lập X IMGID:015105 Con O tự_hào O vì O đã O dâng O trọn O đời O mình O cho O Tổ_quốc O . O X Võ_đường X Ngọc_Hoà X - X Võ_đường X Ngọc_Hoà X là X Võ_đường X có X số X võ_sinh X theo X học X đông X nhất X Việt_Nam X , X do X võ_sư X Nguyễn_Viết_Hoà X người X Nghệ_An X sáng_lập X . X Võ_đường X này X đã X được X xác_lập X 2 X kỷ_lục X là X " X Công_ty X dạy X võ X đầu_tiên X ở X Việt_Nam X " X năm X 2005 X và X " X Võ_đường X có X số X võ_sinh X theo X học X đông X nhất X Việt_Nam X " X năm X 2007 X do X Trung_tâm X Sách X Kỷ_lục X Việt_Nam X công_nhận X . X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X - X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X nằm X ở X thôn X Đạ_Nghịt X , X xã X Lát X , X huyện X Lạc_Dương X , X tỉnh X Lâm_Đồng X . X Khu X du_lịch X trực_thuộc X Công_ty X cổ_phần X đầu_tư X & X khai_thác X du_lịch X QN-SM. X Khu X du_lịch X được X tổ_chức X kỷ_lục X Việt_Nam X – X Vietkings X xác_lập X 2 X kỷ_lục X Việt_Nam X với X nội_dung X : X " X Khu X du_lịch X có X cổng X vào X tái_hiện X hình_ảnh X " X Quỷ X hiền_lương X " X theo X điển_tích X dân_gian X với X kiến_trúc X kỳ_lạ X đạt X kích_thước X lớn X nhất X " X và X " X Khu X du_lịch X có X mô_hình X lồng X chim X bằng X sắt X được X thiết_kế X trên X cao_lớn X nhất X " X Huy_chương X Chiến_thắng X - X Huy_chương X Chiến_thắng X là X một X loại X huy_chương X của X Nhà_nước X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X ( X nay X là X Nhà_nước X Cộng_hoà_Xã_hội_Chủ_nghĩa_Việt_Nam X , X đặt X ra X theo X Sắc_lệnh X số X 54 X - X SL X ngày X 2 X tháng X 2 X năm X 1958 X của X Chủ_tịch X nước X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X . X Theo X Luật X Thi_đua X - X Khen_thưởng X thì X Huy_chương X Chiến_thắng X không X còn X nằm X trong X thang X bậc X khen_thưởng X của X Nhà_nước X Việt_Nam X . X Huy_chương X Chiến_thắng X để X tặng X hoặc X truy_tặng X những X quân_nhân X đã X có X công X xây_dựng X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X và X chiến_đấu X thời_kỳ X kháng_chiến X chống X Pháp X mà X có X thành_tích X dưới X mức X tiêu_chuẩn X thưởng X Huân_chương X Chiến_thắng X hạng X ba X . X Huy_chương X Chiến_thắng X có X hai X hạng X , X được X phân_biệt X bằng X số X vạch X màu X vàng X trên X cuống X huy_chương X : X hạng X nhất X có X 2 X vạch X , X hạng X nhì X có X 1 X vạch X . X Thẩm_quyền X tặng X , X truy_tặng X Huy_chương X Chiến_thắng X do X Chủ_tịch X nước X quyết_định X . X Khi X mới X được X đặt X ra X thì X thẩm_quyền X tặng X , X truy_tặng X Huy_chương X Chiến_thắng X do X Thủ_tướng X Chính_phủ X quyết_định X Giải_thưởng X - X Giải_thưởng X là X thứ X vinh_danh X được X trao X cho X người X nhận X như X một X chỉ X dấu X cho X sự X công_nhận X sự X xuất_sắc X trong X một X lĩnh_vực X nhất_định X . X Khi X vật_phẩm X vinh_danh X được X trao X là X huy_chương X , X ruy_băng X hoặc X vật_phẩm X khác X được X thiết_kế X để X đeo X , X nó X được X gọi X là X vật X trao X huy_chương X . X Giải_thưởng X có_thể X được X mô_tả X theo X ba_khía X cạnh X là X ai X được X trao X , X được X trao X cái X gì X , X và X ai X trao X , X tất_cả X đều X khác X nhau X tuỳ X theo X mục_đích X . X Người X nhận X thường X là X một X cá_nhân X , X chẳng_hạn X như X sinh_viên X hoặc X vận_động_viên X , X hoặc X đại_diện X của X một X nhóm X người X , X có_thể X là X một X tổ_chức X , X một X đội X thể_thao X hoặc X cả X một X quốc_gia X . X Hiện_vật X khen_thưởng X có_thể X là X một X vật X trang_trí X , X hiện_vật X kỷ_niệm X , X vật X lưu_niệm X , X đó X là X một X phù_hiệu X để X đeo X , X chẳng_hạn X như X huy_chương X , X huy_hiệu X hoặc X dải X hoa X đeo X . X Nó X cũng X có_thể X là X một X vật X tượng_trưng X như X chứng_chỉ X , X bằng X tốt_nghiệp X , X bằng X khen X , X giấy X khen X , X đai X vô_địch X , X cúp X hoặc X bảng X danh_dự X . X Giải_thưởng X cũng X có_thể X hoặc X đi X kèm X với X danh_hiệu X vinh_dự X , X cũng X như X hiện_vật X có X giá_trị X trực_tiếp X hoặc X kèm X tiền X thưởng X hoặc X học_bổng X . X Giải_thưởng X có_thể X được X trao_tặng X như X một X phần_thưởng X của X nhà_nước X từ X những X IMGID:015106 Dĩ_nhiên O con O cũng O cay_đắng O vì O không O được O sống O tiếp O cuộc_sống O hoà_bình O hạnh_phúc O mà O mọi O người O trong O đó O có O con O đã O đổ O máu_xương O để O giành O lại O . O X Liên_hoan_phim X Việt_Nam X lần X thứ X 23 X - X Liên_hoan_phim X Việt_Nam X lần X thứ X 23 X là X một X sự_kiện X do X Bộ X Văn_hoá X , X Thể_thao X và X Du_lịch X Việt_Nam X phối_hợp X với X Uỷ_ban_nhân_dân X tỉnh X Lâm_Đồng X tổ_chức X từ X ngày X 21 X tháng X 11 X đến X ngày X 25 X tháng X 11 X năm X 2023 X , X với X chủ_đề X " X Xây_dựng X công_nghiệp X điện_ảnh X Việt_Nam X giàu X bản_sắc X dân_tộc X , X hiện_đại X và X nhân_văn X " X Với X 147 X bộ X phim X tham_dự X , X Liên_hoan_phim X Việt_Nam X lần X thứ X 23 X có X số_lượng X phim X tham_dự X nhiều X nhất X từ X trước X tới X nay X . X Hội_đồng X tuyển_chọn X đã X chọn X được X 147 X bộ X phim X , X gồm X 91 X bộ X phim X dự X thi X , X 56 X bộ X phim X trong X chương_trình X toàn_cảnh X . X Đêm X khai_mạc X Liên_hoan_phim X diễn X ra X tại X Quảng_trường X Lâm_Viên X , X thành_phố X Đà_Lạt X , X tỉnh X Lâm_Đồng X và X lễ X bế_mạc X tổ_chức X tại X Nhà_hát X Opera_House X , X thành_phố X Đà_Lạt X , X tỉnh X Lâm_Đồng X . X Tại X lễ X bế_mạc X , X giải X Bông_Sen_Vàng X đã X được X trao X cho X các X phim X : X Tro X tàn X rực_rỡ X Những X đứa X trẻ X trong X sương X Nghiên_cứu X về X ứng_dụng X công_nghệ X trong X chữa_cháy X và X Giấc X mơ X của X con X Chính_tả X tiếng X Việt X - X Chính_tả X tiếng X Việt X là X sự X chuẩn_hoá X hình_thức X chữ_viết X của X ngôn_ngữ X tiếng X Việt X . X Đây X là X một X hệ_thống X quy_tắc X về X cách X viết X các X âm_vị X , X âm_tiết X , X từ X , X cách X dùng X các X ký_tự X dấu_câu X thể_hiện X , X lối X viết X hoa X . X Trong X đó X , X tiếng X Việt X là X tiếng_mẹ_đẻ X của X người X Việt X , X ngôn_ngữ X quốc_gia X tại X Việt_Nam X với X phương_châm X dùng X tiếng_nói X , X chữ_viết X , X giữ_gìn X bản_sắc X dân_tộc X , X phát_huy X phong_tục X , X tập_quán X , X truyền_thống X và X văn_hoá X tốt_đẹp X của X mình X ; X chính_tả X là X nguyên_tắc X điều_chỉnh X ngôn_ngữ X mang X tính X định_hướng X ở X hầu_hết X các X ngôn_ngữ X trên X thế_giới X . X Chính_tả X tiếng X Việt X hợp_thức_hoá X các X nguyên_tắc X , X phương X vị X khác X nhau X theo X vùng X miền X , X thời_gian X của X tiếng X Việt X , X thống_nhất X cách X viết X đáp_ứng X mục_tiêu X chính_xác X . X Tiếng X Việt X của X người X Việt X trải X qua X giai_đoạn X lịch_sử X lâu_dài X , X nhiều X biến_đổi X . X Xuất_phát_điểm X là X ngôn_ngữ X cơ_bản X không X chữ_viết X , X lần_lượt X thời_kỳ X vay_mượn X từ X Hán_Việt X ( X 詞漢越 X ) X để X phong_phú X ngôn_ngữ X , X tạo X chữ_Nôm X ( X 𡦂喃 X ) X để X viết X tiếng X Việt X theo X dạng X tượng_hình X và X hình_thành X chữ X Quốc_ngữ X hệ X chữ_viết X chính_thức X trên X thực_tế X hiện_nay X của X tiếng X Việt X . X Lịch_sử X thay_đổi X , X vị_trí X địa_lý X cũng X thay_đổi X dẫn X tới X sự X khác_biệt X nhất_định X về X một_số X từ_vựng X , X âm_thanh X giọng X nói X theo X miền X Bắc X , X miền X Trung X , X miền X Nam X . X Trong X những X thay_đổi X đó X , X chính_tả X tiếng X Việt X dần_dần X được X xác_định X ở X thời X hiện_đại X . X Chính_tả X tiếng X Việt X có X : X chính_tả X phổ_thông X – X nhóm X cơ_bản X chiếm X phần_lớn X hệ_thống X chính_tả X , X đưa X vào X giảng_dạy X tại X tất_cả X các X trường X công_lập X , X thuộc X quy_định X bắt_buộc X đối_với X chữ_viết X ; X chính_tả X theo X trường_hợp X – X nhóm X chính_tả X có X những X cách X viết X khác X nhau X nhưng X đều X được X chấp_nhận X , X tuy_nhiên X khuyến_khích X theo X một X hướng X chung X ; X chính_tả X văn_bản X quy_phạm_pháp_luật X – X nhóm X quy_định X bởi X văn_bản X quy_phạm_pháp_luật X , X hình_mẫu X cho X cách X viết X mang X tính_đồng_nhất X , X khoa_học X . X Các X nhóm X này X đều X mang X ảnh_hưởng X lớn X tới X người X Việt X , X được X thể_hiện X trong X đa_số X văn_bản X . X Ngoài_ra X , X chính_tả X tiếng X Việt X vẫn X đang X tồn_tại X IMGID:015107 Nhưng O có O gì O đâu O , O hàng O triệu O người O như O con O đã O ngã O xuống O mà O chưa O hề O được O hưởng O trọn O lấy O một O ngày O hạnh_phúc O . O X Những X người X dân X quê X tôi X - X Những X người X dân X quê X tôi X là X một X bộ X phim_tài_liệu X Việt_Nam X sản_xuất X bởi X Xưởng X phim_điện_ảnh X Giải_Phóng X khu X V X , X do X Trần_Văn_Thuỷ X làm X đạo_diễn X và X là X tác_phẩm X đầu_tay X của X ông X . X Phim X công_chiếu X lần X đầu_vào X năm X 1970 X và X đã X giành X giải_thưởng X điện_ảnh X lớn X ở X trong X nước X và X quốc_tế X . X Xung_đột X đảng_phái X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X - X Sau X khi X Đảng X Cộng_sản X Đông_Dương X được X thành_lập X năm X 1930 X , X xung_đột X đảng_phái X bắt_đầu X xuất_hiện X . X Điển_hình X là X tranh_cãi X và X bút_chiến X giữa X Đảng X Cộng_sản X , X Việt_Nam X Quốc_dân X Đảng X , X Đại_Việt_Quốc X dân X Đảng X , X Đệ_Tứ X Quốc_tế X . X Tuy_nhiên X xung_đột X chưa X thực_sự X bùng_nổ X mà X chỉ X thể_hiện X qua X bút_chiến X và X khẩu_chiến X trên X báo_chí X . X Năm X 1941 X Việt_Nam X Độc_lập X Đồng_minh X được X Nguyễn_Ái_Quốc X thành_lập X tại X Pác_Bó X , X Cao_Bằng X để X đoàn_kết X các X đảng_phái X , X tổ_chức X , X đoàn_thể X khác X nhau X chống X lại X Đế_quốc X Nhật X và X Thực_dân X Pháp X . X Lúc X này X Việt_Minh X bắt_đầu X xung_khắc X với X các X đảng_phái X khác X của X người X Việt X lập X ra X ở X Trung_Quốc X . X Điển_hình X là X Việt_Nam X Cách_mệnh X Đồng_minh X Hội X , X Việt_Nam X Phục_quốc X Đồng_minh X Hội X . X Xung_đột X chỉ_thực X sự X bùng_nổ X sau X Cách_mạng_Tháng_Tám X thành_công X do X Việt_Minh X lãnh_đạo X và X nước X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X ra_đời X vào X ngày X 2/9/1945 X . X Hồ_Chí_Minh X trở_thành X Chủ_tịch X nước X Việt_Nam X độc_lập X đầu_tiên X . X Việt_Minh X giành X chiến_thắng X , X các X phe_phái X đối_lập X bị X đánh X dẹp X và X suy_yếu X . X Một_số X phe_phái X hợp_tác X với X Pháp X và X Bảo_Đại X để X thành_lập X Quốc_gia X Việt_Nam X - X vốn X không X có X thực_quyền X - X vào X ngày X 2/7/1949 X . X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Trận_Đak_Pơ X - X Trận_Đak_Pơ X hay X còn X có X tên X là X trận X cây_số X 15 X , X trận X đánh X đèo X Mang_Yang X là X trận X đánh X diễn X ra X tại X khu_vực X cầu X Đak_Pơ X , X đèo X Mang_Yang X , X An_Khê X , X Gia_Lai X ngày X 24 X tháng X 6 X năm X 1954 X giữa X quân_đội X Pháp X và X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X . X Đây X là X trận X đánh X lớn X cuối_cùng X trong X cuộc X kháng_chiến X chống X Pháp X 1945 X – X 1954 X của X Việt_Nam X và X cũng X là X chiến_thắng X lớn X nhất X của X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X trên X chiến_trường X Liên_khu X 5 X . X Chinh_phụ X ngâm X - X Chinh_phụ X ngâm X còn X có X tên X khác X là X Chinh_phụ X ngâm_khúc X ( X 征婦吟曲 X ) X là X tác_phẩm X văn_vần X của X Đặng_Trần_Côn X , X ra_đời X trong X khoảng X năm X 1741 X giai_đoạn X sơ_kỳ X Cảnh_Hưng X và X về X sau X được X nhiều X người X dịch X ra X thơ_Nôm X . X Đây X là X thi_phẩm X chủ_yếu X viết X theo X lối X tập X cổ X , X dài X 476 X câu_thơ X . X Các X câu_thơ X trong X bài X dài X ngắn X khác X nhau X , X theo X thể X trường_đoản_cú X , X câu X dài X nhất X khoảng X 12 X , X 13 X chữ X , X câu X ngắn X IMGID:015108 Cho_nên O có O ân_hận O gì O đâu O ! O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X IMGID:015109 Bò_cạp O đang O là O món O ăn O hấp_dẫn O số_một O tại O một_số O nhà_hàng O ở O TP B-LOC HCM I-LOC . O IMGID:015110 Những O con O bò_cạp O đen_nhánh O , O càng O tua_tủa O , O lông O xù_xì O làm O nao O lòng O các O vị O thực_khách O . O X Phân X bộ X Phôi X bụng X - X Phân X bộ X Phôi X bụng X là X một X phân X bộ X của X động_vật X giáp_xác X mười X chân X ( X Decapoda X ) X được X Martin_Burkenroad X đặt X tên X năm X 1963 X . X Phân_loại X của X Burkenroad X đã X thay_thế X các X phân X bộ X không X đơn X ngành X trong X các X phân_loại X cũ X là X Natantia X và X Reptantia X bằng X các X nhóm X đơn X ngành X Dendrobranchiata X và X Pleocyemata_Pleocyemata X chứa X tất_cả X các X thành_viên X của X Reptantia X cũng X như X các X nhóm X trước_đây X xếp X trong X Natantia X là X Stenopodidea X , X Procarididea X và X Caridea X . X Pleocyemata X như X định_nghĩa X hiện_tại X bao_gồm X các X phân X thứ X bộ X sau X : X Stenopodidea_Procaridea_Caridea_Astacidea X Glypheidea_Axiidea_Gebiidea_Achelata X Polychelida_Anomura_Brachyura X : X Cua_Các X đơn_vị X phân_loại X này X được X hợp_nhất X bằng X một X loạt X các X đặc_trưng X , X quan_trọng X nhất X trong X số X này X là X trứng X đã X thụ_tinh X được X con_mẹ X ấp X và X các X trứng X này X được X dính X vào X các X chân X bơi X ( X pleopod X ) X cho X tới X khi X nở X . X Đây X chính X là X đặc_điểm X để X người X ta X đặt X tên X gọi X cho X phân X bộ X này X . X Đại_diện X hoá_thạch X sớm X nhất X đã X biết X thuộc X chi X Palaeopalaemon X xuất_hiện X từ X kỷ X Devon X . X Bọ_cạp X roi X - X Thelyphonida X là X một X bộ X hình X nhện X bao_gồm X các X động_vật X không X xương_sống X thường X được X gọi X là X bọ_cạp X roi X hay X bọ_cạp X giấm X . X Chúng X thường X được X gọi X là X uropygi X trong X cộng_đồng X khoa_học X dựa X trên X một X tên X thay_thế X cho X bộ X , X Uropygi_Cái X tên X " X bọ_cạp X roi X " X đề_cập X đến X việc X chúng X nhìn X giống X bọ_cạp X thực_sự X và X sở_hữu X một X chiếc X đuôi X giống X như X cái X roi X , X và X " X bọ_cạp X giấm X " X đề_cập X đến X khả_năng X thải X ra X chất_lỏng X có X mùi X giấm X , X gây X khó_chịu X , X có X chứa X axit_axetic X của X chúng X khi X bị X tấn_công X . X Parabuthus X villosus X - X Bọ_cạp X lông X là X một X loài X bọ_cạp X trong X họ X Buthidae X phân_bố X ở X sa_mạc X Namib X , X đây X là X nơi X có X nhiều X bọ_cạp X . X Parabuthus X - X Parabuthus X là X một X chi X bọ_cạp X có X độc_tố X cao X trong X họ X Buthidae_Chúng X có X thân X chắc_nịch X và X một X cái X đuôi X mạnh_mẽ X cú X chích X của X nó X truyền X độc_tố X rất X nhanh X để X giữ X lấy X con X mồi X Mastigoproctus X colombianus X - X Mastigoproctus X colombianus X là X một X chi X bọ_cạp X roi X được X tìm X thấy X ở X Colombia X , X Nam_Mỹ X , X gần X các X khu_vực X sa_mạc X phía X tây X . X Diplocentridae X - X Diplocentridae X là X một X họ X bọ_cạp X trong X bộ X Scorpiones X . X Có X khoảng X 120 X loài X bọ_cạp X trong X họ X này X và X phần_lớn X là X sống X ở X Tân_Thế_giới X , X ngoại_trừ X các X loài X bọ_cạp X trong X chi X Nebo X là X phân_bố X ở X vùng X Trung_Đông_Vào X năm X 2003 X , X một X nghiên_cứu X cho X rằng X họ X bọ_cạp X này X tốt X hơn X hết X là X nên X xếp X thành X một X phân X họ X của X họ X bọ_cạp X Scorpionidae X . X Nebo X hierichonticus X - X Nebo X hierichonticus X hay X còn X gọi X là X Bọ_cạp X đen X thông_thường X là X một X loài X bọ_cạp X trong X họ X Diplocentridae X . X Chúng X là X loài X bọ_cạp X trong X chi X Nebo X thuộc X phân X họ X Nebinae X gồm X những X loài X bọ_cạp X sống X ở X vùng X Trung_Đông X thay_vì X sống X ở X vùng X Tân_Thế_giới X như X những X loài X bọ_cạp X trong X họ X này X . X Loài X bọ_cạp X này X xuất_hiện X ở X Trung_Đông X và X ở X Ai_Cập X trên X bán_đảo X Sinai X . X Nó X sống X lẫn X dưới X những X tảng X đá X và X tự X mình X đào X những X cái X hang X chui X sâu X trong X sa_mạc X và X vùng X khô_cằn X đến X những X vùng X núi X bán X khô_cằn X . X Nebo X IMGID:015111 Cái O gì O hiếm O , O lạ O mới O quý O nên O giá_cả O của O một O đĩa O bò_cạp O chiên O độ O chục O con O làm O không O ít O thực_khách O như O tôi O đây O phải O giật_mình O : O trên O 100.000 O đồng O … O X Phân X bộ X Phôi X bụng X - X Phân X bộ X Phôi X bụng X là X một X phân X bộ X của X động_vật X giáp_xác X mười X chân X ( X Decapoda X ) X được X Martin_Burkenroad X đặt X tên X năm X 1963 X . X Phân_loại X của X Burkenroad X đã X thay_thế X các X phân X bộ X không X đơn X ngành X trong X các X phân_loại X cũ X là X Natantia X và X Reptantia X bằng X các X nhóm X đơn X ngành X Dendrobranchiata X và X Pleocyemata_Pleocyemata X chứa X tất_cả X các X thành_viên X của X Reptantia X cũng X như X các X nhóm X trước_đây X xếp X trong X Natantia X là X Stenopodidea X , X Procarididea X và X Caridea X . X Pleocyemata X như X định_nghĩa X hiện_tại X bao_gồm X các X phân X thứ X bộ X sau X : X Stenopodidea_Procaridea_Caridea_Astacidea X Glypheidea_Axiidea_Gebiidea_Achelata X Polychelida_Anomura_Brachyura X : X Cua_Các X đơn_vị X phân_loại X này X được X hợp_nhất X bằng X một X loạt X các X đặc_trưng X , X quan_trọng X nhất X trong X số X này X là X trứng X đã X thụ_tinh X được X con_mẹ X ấp X và X các X trứng X này X được X dính X vào X các X chân X bơi X ( X pleopod X ) X cho X tới X khi X nở X . X Đây X chính X là X đặc_điểm X để X người X ta X đặt X tên X gọi X cho X phân X bộ X này X . X Đại_diện X hoá_thạch X sớm X nhất X đã X biết X thuộc X chi X Palaeopalaemon X xuất_hiện X từ X kỷ X Devon X . X Bọ_cạp X roi X - X Thelyphonida X là X một X bộ X hình X nhện X bao_gồm X các X động_vật X không X xương_sống X thường X được X gọi X là X bọ_cạp X roi X hay X bọ_cạp X giấm X . X Chúng X thường X được X gọi X là X uropygi X trong X cộng_đồng X khoa_học X dựa X trên X một X tên X thay_thế X cho X bộ X , X Uropygi_Cái X tên X " X bọ_cạp X roi X " X đề_cập X đến X việc X chúng X nhìn X giống X bọ_cạp X thực_sự X và X sở_hữu X một X chiếc X đuôi X giống X như X cái X roi X , X và X " X bọ_cạp X giấm X " X đề_cập X đến X khả_năng X thải X ra X chất_lỏng X có X mùi X giấm X , X gây X khó_chịu X , X có X chứa X axit_axetic X của X chúng X khi X bị X tấn_công X . X Mastigoproctus X colombianus X - X Mastigoproctus X colombianus X là X một X chi X bọ_cạp X roi X được X tìm X thấy X ở X Colombia X , X Nam_Mỹ X , X gần X các X khu_vực X sa_mạc X phía X tây X . X Parabuthus X villosus X - X Bọ_cạp X lông X là X một X loài X bọ_cạp X trong X họ X Buthidae X phân_bố X ở X sa_mạc X Namib X , X đây X là X nơi X có X nhiều X bọ_cạp X . X Parabuthus X - X Parabuthus X là X một X chi X bọ_cạp X có X độc_tố X cao X trong X họ X Buthidae_Chúng X có X thân X chắc_nịch X và X một X cái X đuôi X mạnh_mẽ X cú X chích X của X nó X truyền X độc_tố X rất X nhanh X để X giữ X lấy X con X mồi X Nebo X hierichonticus X - X Nebo X hierichonticus X hay X còn X gọi X là X Bọ_cạp X đen X thông_thường X là X một X loài X bọ_cạp X trong X họ X Diplocentridae X . X Chúng X là X loài X bọ_cạp X trong X chi X Nebo X thuộc X phân X họ X Nebinae X gồm X những X loài X bọ_cạp X sống X ở X vùng X Trung_Đông X thay_vì X sống X ở X vùng X Tân_Thế_giới X như X những X loài X bọ_cạp X trong X họ X này X . X Loài X bọ_cạp X này X xuất_hiện X ở X Trung_Đông X và X ở X Ai_Cập X trên X bán_đảo X Sinai X . X Nó X sống X lẫn X dưới X những X tảng X đá X và X tự X mình X đào X những X cái X hang X chui X sâu X trong X sa_mạc X và X vùng X khô_cằn X đến X những X vùng X núi X bán X khô_cằn X . X Diplocentridae X - X Diplocentridae X là X một X họ X bọ_cạp X trong X bộ X Scorpiones X . X Có X khoảng X 120 X loài X bọ_cạp X trong X họ X này X và X phần_lớn X là X sống X ở X Tân_Thế_giới X , X ngoại_trừ X các X loài X bọ_cạp X trong X chi X Nebo X là X phân_bố X ở X vùng X Trung_Đông_Vào X năm X 2003 X , X một X nghiên_cứu X cho X rằng X họ X bọ_cạp X này X tốt X hơn X IMGID:015112 “ O Cái O hang O nào O mà O bên O trên O bị O khoét O rộng O ra O là O hang O “ O tụi O nó O ” O đấy O ! O X Fosterella X albicans X - X Fosterella X albicans X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Bromeliaceae X . X Loài X này X được X ( X Griseb X . X L. X B. X Sm X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1960 X . X Chó_Marquises X - X Chó_Marquises X hoặc X Chó_Quần X đảo X Marquises X là X một X giống X chó X tuyệt_chủng X của X quần_đảo X Marquises X . X Tương_tự X như X các X giống X chó X Polynesia X khác X , X nó X đã X được X đưa X đến X Marquises X bởi X tổ_tiên X của X người X Polynesia X trong X quá_trình X di_cư X của X họ X . X Chúng X đóng X vai_trò X phục_vụ X như X một X totem X bộ_lạc X và X các X biểu_tượng X tôn_giáo X , X chúng X được X dùng X để X làm_thịt X mặc_dù X ít X thường_xuyên X hơn X ở X các X khu_vực X khác X của X Thái_Bình_Dương X vì X sự X khan_hiếm X của X chúng X . X Những X con X chó X bản_địa X này X được X cho X là X đã X tuyệt_chủng X trước X sự X xuất_hiện X của X những X người X châu_Âu X , X những X người X không X ghi X lại X sự X hiện_diện X của X chúng X trên X các X hòn X đảo X . X Hang_Bystrianska X - X Hang_Bystrianka X là X một X hang X đá_vôi X nằm X trên X sườn X phía X nam X của X dãy X núi X Nizke_Tatry X , X dọc X theo X con X đường X về X phía X Banska_Bystrica X , X ở X rìa X phía X nam X của X thị_trấn X Bystrá X , X huyện X Brezno X , X vùng X Banskobystrický X , X Slovakia X . X Čertova X pec X - X Čertova X pec X là X một X hang_động X các-xtơ X nhỏ X thuộc X vùng X núi X Považský_Inovec X của X Slovakia X , X nằm X gần X với X Radošina X , X Vùng X Nitra X . X Hang_động X không_chỉ X thu_hút X khách X du_lịch X đến X đây X tham_quan X mà_còn X là X nơi X cung_cấp X bằng_chứng X cụ_thể X về X sự X tồn_tại X của X loài_người X trong X thời_kỳ X đồ X đá X . X Hang_động X Belianska X - X Hang_động X Belianska X là X hang_động X có X thạch_nhũ X lớn X nhất X và X duy_nhất X được X mở_cửa X cho X công_chúng X trong X Vườn_quốc_gia X Tatra X , X Slovakia X . X Hang_động X này X toạ_lạc X ở X thị_trấn X Vysoké_Tatry X thuộc X huyện X Poprad X , X Vùng X Prešov X . X Hang_động X Belianska X được X công_nhận X là X một X di_tích X tự_nhiên X cấp X quốc_gia X vào X năm X 1979 X . X Hang_động X Szádvári X - X Hang_động X Szádvári X là X một X trong X những X hang_động X ở X vườn_quốc_gia X Aggtelek X , X tại X thị_trấn X Aggtelek X , X Hungary X . X Hang_động X này X dài X 12 X mét X và X có X chiều X cao X là X 2 X mét X . X Hang_động X Szádvári X cùng X với X nhiều X hang_động X khác X trong X khu_vực X địa_hình X các-xtơ X Aggtelek X đã X được X UNESCO X công_nhận X là X Di_sản X thế_giới X từ X năm X 1995 X . X Tham_Pa_Ling X - X Tham_Pa_Ling X hay X Tam_Pa_Ling X , X nghĩa X theo X tiếng X Lào X : X ຖ້ X ຳ X ຜາລິງ X là X Hang_Khỉ X , X một X hang_động X trên X dãy X Trường_Sơn X ở X tỉnh X Huaphanh X vùng X Đông_Bắc_Lào X . X Hang X nằm X trên X núi X Pa_Hang X , X ở X độ X cao X 1.170 X m X so X với X mực X nước_biển X , X và X là X một X địa_điểm X khảo_cổ X quan_trọng X ở X Đông_Dương X . X Ba X hoá_thạch X hominin X đã X được X phát_hiện X trong X hang X này X là X TPL1 X , X một X hộp X sọ X của X người X hiện_đại X về X mặt X giải_phẫu X ; X TPL2 X , X một X hàm X dưới X với X đặc_điểm X cả X hiện_đại X và X cổ_xưa X ; X và X TPL3 X , X một X phần X hàm X cũng X với X đặc_điểm X cả X hiện_đại X và X cổ_xưa X . X Ba X hoá_thạch X đại_diện X cho X ba X cá_thể X riêng_biệt X và X có X niên_đại X khoảng X 70 X đến X 46 X Ka_BP_Những X khám_phá X này X đã X chỉ X ra X rằng X con_người X hiện_đại X có_thể X đã X di_cư X đến X Đông_Nam_Á X vào_khoảng X 60 X Ka_BP X . X Calamagrostis X lapponica X - X Calamagrostis X lapponica X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Hoà X thảo X . X Loài X này X được X ( X Wahlenb X . X Hartm X . X mô_tả X IMGID:NaN ” O - O Cậu O bé O Dư B-PER cầm O chiếc O cuốc O nhỏ O giáng O mạnh O xuống O cái O hang O mới O phát_hiện O và O sau O chưa O đầy O nửa O phút O đào_bới O , O đã O thấy O hai O chú O bò_cạp O đá O đen_nhánh O bằng O hai O ngón O tay O chụm O lại O quơ_quơ O càng O và O giương O chiếc O đuôi O cong O nhọn_hoắt O lên O đe_doạ O … O IMGID:015114 Món O ăn O thời_thượng O . O X Ẩm_thực X Pháp X - X Ẩm_thực X Pháp X bao_gồm X truyền_thống X và X thói_quen X nấu_nướng X từ X Pháp X . X Ẩm_thực X Pháp X có X tiếng X là X cầu_kỳ X , X tinh_tế X , X tao_nhã X . X Tirel X , X một X bếp X chính X được X biết X với X tên X gọi X " X Taillevent X " X đã X viết X Le_Viandier X , X một X trong X những X bộ X sưu_tầm X thực_đơn X sớm X nhất X nước X Pháp X thời X trung_đại X . X Trong X khoảng X thời_gian X đó X , X ẩm_thực X Pháp X bị X ảnh_hưởng X nặng_nề X bởi X ẩm_thực X Ý. X Vào X thế_kỉ X 17 X , X đầu_bếp X Francois_Pierre_La_Varenne X và X Marie_Antoine_Careme X tạo X những X thay_đổi X tiên_phong X làm X giảm X ảnh_hưởng X ngoại_quốc X và X tạo X ra X nét X đặt X trương X riêng X cho X ẩm_thực X Pháp X . X Phô_mai X và X rượu_vang X là X thành_phần X chính X của X thực_đơn X , X mang X một X vai_trò X nhất_định X trong X khu_vực X và X đất_nước X , X với X nhiều X luật X bảo_vệ X . X Ẩm_thực X Pháp X được X hệ_thống_hoá X vào X thế_kỉ X 20 X bởi X Auguste_Escoffier X và X trở_thành X thực_đơn X cao_cấp X hiện_đại X ; X tuy_nhiên X Escoffier X để X lại X quá X nhiều X phương_pháp X chế_biến X khu_vực X trong X lãnh_thổ X Pháp X và X được X đánh_giá X là X cầu_kỳ X và X phức_tạp X trong X việc X thực_hiện X trong X gia_đình X . X Chowder X - X Chowder X là X một X loại X súp X hoặc X món X hầm X thường X được X chuẩn_bị X với X sữa X hoặc X kem X sữa X và X được X làm X đặc X hơn X bằng X bánh_quy X giòn X , X bánh_quy X cứng X nghiền X , X hoặc X roux X . X Biến_thể X của X chowder X có_thể X là X hải_sản X hoặc X rau X . X Bánh_quy X giòn X như X bánh_quy X hàu X hoặc X muối X có_thể X đi X kèm X với X các X hợp_chất X như X một X mặt_hàng X phụ X , X và X các X miếng X bánh_quy X có_thể X được X thả X trên X đĩa X . X Chowder X nghêu X New_England X thường X được X làm X với X nghêu X xắt X nhỏ X và X khoai_tây X thái X hạt X lựu X , X trong X một X hỗn_hợp X kem X và X sữa X , X thường X với X một X lượng X nhỏ X bơ X . X Các X loại X hợp_chất X phổ_biến X khác X bao_gồm X chowder X hải_sản X , X bao_gồm X cá X , X nghêu X và X nhiều X loại X động_vật X có X vỏ X khác X ; X thịt X cừu X hoặc X cheal X thịt X bê X làm X bằng X lúa_mạch X ; X chowder X ngô X , X sử_dụng X ngô X thay_vì X nghêu X ; X một X loạt X các X chowder X ; X và X chowder X khoai_tây X , X thường X được X làm X bằng X phô_mai X . X Chowder X cá X , X chowder X ngô X , X chowder X cừu X và X đặc_biệt X là X chowder X nghêu X là X phổ_biến X ở X các X khu_vực X Bắc_Mỹ X của X New_England X và X Atlantic_Canada X . X Đa_số X người X Việt X gọi X chowder X và X các X loại X súp X khác X đều X là X súp X . X Moqueca X - X Moqueca X ( X IPA X : X [ X moˈkɛkɐ X ] X là X một X món X ăn X truyền_thống X của X Brazil X , X nguyên_liệu_chính X gồm X có X cá X biển X hầm X , X cà_chua X , X hành X , X tỏi X và X rau X mùi X . X Được X hầm X kĩ X trong X các X nồi X đất X , X thường X được X ăn X kèm X với X tôm X hoặc X một_số X loại X cá X như X cá_mập X nhỏ X , X cá_kiếm X . X Ngày_nay X , X món X ăn X này X có X hai X biến_thể X là X moqueca X bahiana X từ X Bahia X và X moqueca X capixaba X từ X Espírito_Santo X . X Món X ăn X này X đã X có X lịch_sử X ít_nhất X là X khoảng X 300 X năm X . X Món X ốc_sên X - X Món X ốc_sên X ( X escargot X ) X là X một X món X ăn X xuất_xứ X từ X nước X Pháp X với X nguyên_liệu X là X những X con X ốc_sên X . X Đây X là X một X trong X những X món X truyền_thống X làm_nên X danh_tiếng X cho X sự X sáng_tạo X của X ẩm_thực X Pháp X là X ốc_sên X nướng X bơ X , X tỏi X , X mùi X tây X . X Ở X Pháp X , X ốc_sên X thường X được X chế_biến X thành X các X món X như X ốc_sên X nướng X bơ X tỏi X , X mì X Ý X ốc_sên X , X pizza X IMGID:NaN Bò_cạp O đang O là O món O ăn O hấp_dẫn O số_một O tại O một_số O nhà_hàng O ở O TP B-LOC HCM I-LOC . O IMGID:NaN Những O con O bò_cạp O đen_nhánh O , O càng O tua_tủa O , O lông O xù_xì O làm O nao O lòng O các O vị O thực_khách O . O IMGID:NaN Cái O gì O hiếm O , O lạ O mới O quý O nên O giá_cả O của O một O đĩa O bò_cạp O chiên O độ O chục O con O làm O không O ít O thực_khách O như O tôi O đây O phải O giật_mình O : O trên O 100.000 O đồng O … O IMGID:NaN Thú_thực O , O khi O ông O bạn O rủ O đi O ăn O bò_cạp O ở O khu O sân_bay O ( O quận B-LOC Tân_Bình I-LOC ) O , O tôi O chỉ O định O đi O xem O “ O nó O ” O như O thế_nào O chứ O chưa O dám O bỏ O thứ O côn_trùng O độc O đó O vào O miệng O . O IMGID:015119 “ O Ăn O đi O , O không O là O tiếc O đấy O ! O X IMGID:015120 Thứ O này O ăn O vô O là O đảm_bảo O “ O ông O ăn O bà O khen O ” O à O nghen O ! O ” O . O X Isaac X - X Isaac X là X một X nhân_vật X quan_trọng X trong X Do X Thái X giáo X , X Cơ_Đốc_giáo X và X Hồi_giáo X . X Theo X Kinh_Thánh X , X Isaac X là X con X trai X của X Abraham X và X Sarah X , X cha X của X Esau X và X Jacob X . X Thông_qua X Jacob X , X Isaac X là X tổ_phụ X của X người X Israel X , X sau_này X được X biết X đến X là X người X Do X Thái X . X Trong X khi X đó X , X người X anh X cùng X cha X khác X mẹ X của X Isaac X là X Ishmael X được X coi X là X tổ_phụ X của X người X Ả_Rập X . X Sách X chữ_Nôm X tiếng X Việt X soạn X vào X thế_kỷ X 17 X gọi X nhân_vật X này X là X Y X Giác X . X Theo X Cựu_Ước X thì X Abraham X vâng X theo X lệnh X của X Thiên_Chúa X , X dâng X con X trai X mình X là X Isaac X làm X sinh X tế X tại X xứ X Moriah X , X song X một X thiên_sứ X hiện X ra X ngăn_cản X người X vì X Chúa X chỉ X muốn X thử_thách X đức_tin X của X Abraham X , X nên X ông X giết X một X con X cừu X đực X tìm X thấy X tại X nơi X ấy X để X làm X sinh X tế X thay_thế X cho X Isaac X . X Như X là X phần_thưởng X cho X lòng X tuân X phục X , X Abraham X lại X nhận X lãnh X lời X hứa X dòng_dõi X ông X sẽ X " X nhiều X như X sao X trên X trời X , X đông X như X cát X bờ X biển X " X và X hưởng X lấy X sự X phú_cường X ( X Sáng X thế X ký X 22 X [ X 12 X ] X Rồi X thì X ông X quay X về X Beersheba X . X Sự_kiện X dâng X Isaac X làm X sinh X tế X là X một X trong X những X hành_động X đạo_đức X khó_khăn X và X đầy X thách_thức X nhất X đã X được X ghi X lại X trong X Kinh_Thánh X . X Nếu X bị X ai X vả X má X bên X phải X , X thì X hãy X giơ X cả X má X bên X trái X - X Nếu X bị X ai X vả X má X bên X phải X , X thì X hãy X giơ X cả X má X bên X trái X là X một X cụm_từ X trong X giáo_lý X Kitô X giáo X khi X đề_cập X đến X thái_độ X ứng_phó X trước X sự X xúc_phạm X mà X không X trả_thù X . X Câu X nói X này X của X Chúa_Giêsu X trích X từ X bài X giảng X trên X núi X được X ký X thuật X trong X Phúc_Âm_Mátthêu X là X đồng_nghĩa X với X câu X " X hãy X yêu_thương X kẻ_thù X " X và X là X nghịch_đảo X của X câu X " X Mắt X đền X mắt X , X răng X đền X răng X " X Các X Mối X phúc X - X Các X Mối_Phúc X ( X Beatitudes X ) X hay X Tám_Mối_Phúc X thật X là X phần X trọng_tâm X , X được X biết X đến X nhiều X nhất X và X yêu X thích X nhất X của X Bài X giảng X trên X núi X , X được X ký X thuật X trong X các X sách X Phúc X âm X Matthew X và X Phúc X âm X Luca X . X Trong X đó X , X Chúa X Giê-su X miêu_tả X các X phẩm_chất X của X người X được X hưởng X Nước X Thiên_đàng X , X tuần_tự X từng X phẩm_chất X một X . X Được X xem X là X các X đặc_điểm X của X người X được X Thiên_Chúa X chúc_phúc X , X không X nên X xem_xét X các X phước X hạnh X này X theo X tiêu_chuẩn X " X trần_thế X " X nhưng X khi X được X nhìn X xem X từ X quan_điểm X của X thiên_đàng X , X chúng X thật_sự X là X các X chân X phúc X Các X mối X phúc X , X theo X nguyên_ngữ X Hi X văn X , X nên X được X hiểu X là X " X niềm X vui X thoả X tận X đáy X lòng X mà X không X phụ_thuộc X vào X hoàn_cảnh X sống X " X Các X mối X phúc X đã X sớm X được X trích_dẫn X trong X Phụng X vụ X Thánh X thiêng X của X John_Chrysostom X , X đến X nay X vẫn X được X xem X là X giáo X nghi X được X yêu X thích X nhất X của X Giáo_hội X Chính_thống X Đông X phương X . X God_Is_Born X - X " X Bóg X się X Rodzi X " X ( X tiếng X Anh X : X " X God_Is_Born X " X phát_âm X tiếng X Ba_Lan X : X IMGID:015121 Dù O quyết_tâm O , O nhưng O nghĩ O đến O cái O giống O vừa O độc O vừa O đen_trùi_trũi O gớm_ghiếc O đó O là O tôi O lại O thấy O ghê_ghê O trong O người O . O X Thiếu_sinh_quân X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Thiếu_sinh_quân X ( X 1956-1975 X ) X là X một X cơ_sở X đào_tạo X nam X thiếu_niên X trên X hai X phương_diện X : X Văn_hoá X Phổ_thông X và X Cơ_bản X Quân_sự X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Trường X được X đặt X trực_thuộc X Bộ X Quốc_phòng X . X Tiêu_chí X của X trường X là X đào_tạo X và X huấn_luyện X cho X lớp X thiếu_niên X khi X ra X trường X sẽ X trở_thành X binh_sĩ X , X hạ_sĩ_quan X , X sĩ_quan X cho X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X hoặc X trở_thành X những X kỹ_sư X , X bác_sĩ X , X giáo_viên X v X . X v X . X để X phục_vụ X trong X quân_đội X . X Tóm_lại X , X đây X là X một X cơ_sở X giáo_dục X cũng X giống X như X những X cơ_sở X giáo_dục X khác X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X nhưng X có X phần X huấn_luyện X quân_sự X nên X được X gọi X là X Học_đường X Quân_sự X . X Thánh_Tổ X : X Hoài_Văn_Hầu X Trần_Quốc_Toản X . X Trường X Hạ_sĩ_quan X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Hạ_sĩ_quan X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X hay X Quân X trường X Đồng X Đế X là X một X trung_tâm X huấn_luyện X quân_sự X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X toạ_lạc X ở X Đồng X Đế X , X Nha_Trang X . X Bài X ca X chính_thức X : X Thao_trường X hành_khúc X . X Trường X Trung_học_phổ_thông X chuyên X Nguyễn_Tất_Thành X , X Yên_Bái X - X Trường X Trung_học_phổ_thông X Chuyên X Nguyễn_Tất_Thành X là X một X trường X trung_học_phổ_thông X công_lập X của X tỉnh X Yên_Bái X . X Trường X được X thành_lập X năm X 1989 X . X Nữ_Quân X nhân X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Thánh X tổ X : X Bùi_Thị_Xuân X . X Thanh_nữ X Cộng_hoà X Việt_Nam X Cộng_hoà X đã X hiện_diện X từ X thời X còn X Quân_đội X Liên_hiệp X Pháp X . X Ban_đầu X chỉ X là X một X nhân_số X nhỏ X thuộc X diện X công_chức X bán X quân_sự X . X Sau_này X do X nhu_cầu X cần_thiết X đã X nâng X lên X thành X Đoàn X và X trực_thuộc X Bộ X Tổng_Tham_mưu X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Bộ_phận X cao X nhất X của X Đoàn X là X Bộ_Chỉ_huy X , X đứng X đầu X là X một X nữ_sĩ_quan X cao_cấp X . X Đoàn X có X nhiệm_vụ X điều_hành X và X phân_bổ X những X nhân_sự X của X mình X đến X hầu_hết X các X đơn_vị X trong X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Công_binh X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Thánh X tổ X : X An_Dương_Vương X . X Công_binh X được X gọi X là X một X ngành X trong X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X trực_thuộc X hệ_thống X điều_hành X của X Tổng_cục X Tiếp_vận X , X dưới X sự X chỉ_huy X tổng_quát X của X Bộ X Tổng_Tham_mưu X . X Công_binh X được X thành_lập X trong X Quân_đội X với X các X chức_năng X : X Chiến_đấu X , X Kiến_tạo X , X Yểm_trợ X và X Tạo_tác X . X Ban_đầu X được X gọi X là X Nha_Công_binh X , X sau X đổi X tên X và X nâng_cấp X lên X thành X Cục X Công_binh X . X Ngành X Công_binh X đã X tồn_tại X cùng X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X với X thời_gian X từ X năm X 1951 X đến X tháng X 4 X năm X 1975 X . X Quân_y X - X Quân_y X Việt_Nam X Cộng_hoà X là X một X ngành X y_tế X quân_sự X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X trực_thuộc X sự X điều_hành X theo X hệ_thống X hàng X dọc X của X Tổng_cục X Tiếp_vận X trong X Bộ X Tổng_Tham_mưu X . X Thánh X tổ X : X Hải_Thượng_Lãn_Ông X . X Trường X Quân_y X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Quân_y X Việt_Nam X Cộng_hoà X ( X 1951-1975 X ) X là X một X cơ_sở X đào_tạo X , X huấn_luyện X các X thành_phần X Sĩ_quan X , X Hạ_sĩ_quan X và X Binh_sĩ X phục_vụ X cho X ngành X Quân_y X . X Từ X đó X được X phân_bổ X đến X tất_cả X các X Quân X , X Binh_chủng X và X các X đơn_vị X khác X trong X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Trường X được X đặt X dưới X sự X điều_hành X của X Tổng_cục X Quân_huấn X trực_thuộc X Bộ X Tổng_Tham_mưu X . X Liên_đoàn X An_ninh X Thủ_đô X - X Liên_đoàn X An_ninh X Thủ_đô X là X tên X gọi X đơn_vị X vũ_trang X chuyên_trách X phòng_vệ X khu_vực X nội_thành X Sài_Gòn X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X tồn_tại X từ X 1965 X đến X 1975 X . X Liên_đoàn X trực_thuộc X và X dưới X quyền X điều_động X của X Bộ_tư_lệnh X Biệt X khu X Thủ_đô X . X Sư_đoàn X 9 X Bộ_binh X Quân_lực X IMGID:015122 “ O Ăn O thử O thì O có O chết O ai O đâu O nào O ! O X Tô X tượng X - X Tô X tượng X là X một X trò_chơi X phổ_biến X của X trẻ_em X Việt_Nam X xuất_hiện X từ X đầu X thập_niên X năm X 1990 X và X 2000 X . X Tới X đầu X thập_niên X 2020 X , X trò_chơi X có X sức X hút X trở_lại X , X trở_thành X trào_lưu X trên X mạng X xã_hội X và X mở_rộng X lứa X tuổi X tham_gia X đến X thanh_niên X thay_vì X trẻ_em X đơn_thuần X . X Tô X tượng X còn X là X một X hình_thức X kinh_doanh X thu X được X lợi_nhuận X đáng_kể X từ X các X quán X cà_phê X , X hội_chợ X hoặc X hiệu X sách X . X Có X một_số X vấn_đề X đã X được X báo_chí X đưa X tin X về X tô X tượng X như X khi X trẻ_em X có_thể X bị X nhiễm_độc X từ X màu X sơn X . X Sigyet X khauk X swè X - X Sigyet X khauk X swe X ( X tiếng X Miến_Điện X : X ဆီချက်ခေါက်ဆွဲ X ; X n.đ. X ' X mì X dầu X nấu X chín X ' X là X một X món X mì X xào X trong X ẩm_thực X Myanmar X . X Mì X trứng X hoặc X mì X được X chiên X bằng X sigyet X phi X tỏi X , X phủ X một X lớp X protein X như X vịt X hoặc X vịt X quay X , X và X tuỳ_ý X tô_điểm X bằng X quả X dưa_chuột X thái X lát X và X chút X hành X lá X rắc X lên X món X ăn X . X Món X này X vốn X gắn X liền X với X cộng_đồng X Người X Myanmar X gốc X Hoa X . X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X - X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X là X chương_trình X định_hướng X giáo_dục X và X đào_tạo X cho X mọi X cấp X học X phổ_thông X do X Bộ X Giáo_dục X và X Đào_tạo X Việt_Nam X ban_hành X ngày X 26 X tháng X 12 X năm X 2018 X theo X thông_tư X số X 32/2018/TT-BGDĐT X về X " X ban_hành X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X " X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X ra_đời X với X mục_đích X thay_thế X và X kế_thừa X chương_trình X giáo_dục X hiện_hành X 2006 X đang X được X áp_dụng X cho X mọi X cấp X học X phổ_thông X ở X Việt_Nam X , X đồng_thời X " X bảo_đảm X phát_triển X phẩm_chất X và X năng_lực X người X học X thông_qua X nội_dung X giáo_dục X với X những X kiến_thức X cơ_bản X , X thiết_thực X ; X hiện_đại X ; X hài_hoà X đức X , X trí X , X thể X , X mỹ X ; X chú_trọng X thực_hành X , X vận_dụng X kiến_thức X để X giải_quyết X vấn_đề X trong X học_tập X và X đời_sống X ; X tích_hợp X cao X ở X các X lớp_học X dưới X , X phân_hoá X dần X ở X các X lớp_học X trên X ; X thông_qua X các X phương_pháp X , X hình_thức X tổ_chức X giáo_dục X phát_huy X tính X chủ_động X và X tiềm_năng X của X mỗi X học_sinh X , X các X phương_pháp X kiểm_tra X , X đánh_giá X phù_hợp X với X mục_tiêu X giáo_dục X và X phương_pháp X giáo_dục X để X đạt X được X mục_tiêu X đó X " X Đây X là X lần X đầu_tiên X trong X lịch_sử X giáo_dục X Việt_Nam X , X một X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X hoàn_chỉnh X được X ban_hành X trước X khi X tiến_hành X biên_soạn X sách_giáo_khoa X . X Là X một X chương_trình X giáo_dục X được X xây_dựng X theo X hướng X mở X , X lấy X người X học X làm X trung_tâm X , X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X mới X cho_phép X địa_phương X chủ_động X trong X việc X triển_khai X kế_hoạch X giáo_dục X theo X định_hướng X giáo_dục X trên X địa_bàn X mình X , X cũng X như X tạo X điều_kiện X những X nhà X biên_soạn X sách X và X người X dạy X phát_huy X được X tính X chủ_động X của X họ X . X Ngoài X nguyên_lý X giáo_dục X nền_tảng X bao_gồm X " X học X đi_đôi X với X hành X " X " X lý_luận X gắn X liền X với X thực_tiễn X " X " X giáo_dục X ở X nhà_trường X kết_hợp X với X giáo_dục X ở X gia_đình X và X xã_hội X " X chương_trình X còn X chịu X ảnh_hưởng X từ X triết_lý X giáo_dục X " X học X để X biết X – X học X để X làm X – X học X để X chung X sống X – X học X để X tự X khẳng_định X mình X " X do X Tổ_chức X Giáo_dục X , X Khoa_học X và X Văn_hoá X Liên_Hợp_Quốc X đề_xướng X , X cũng X như X mô_hình X giáo_dục X STEM X – X một X mô_hình X giảng_dạy X dựa X trên X ý_tưởng X trang_bị X cho X người X học X những X kiến_thức X , X kĩ_năng X liên_quan X đến X các X lĩnh_vực X khoa_học X ( X science X ) X công_nghệ X ( X technology X ) X kỹ_thuật X ( X engineering X ) X IMGID:015123 Người_ta O cũng O ăn O hết O đấy O thôi O ! O X IMGID:015124 ” O - O Vừa O suy_nghĩ O tôi O vừa O liếc O mắt O nhìn O một O lượt O các O bàn O bên O cạnh O và O cả O ... O ông O bạn O ngồi O kế O . O X IMGID:015125 Gắp O đại O một O con O bỏ O miệng O , O cảm_nhận O đầu_tiên O khi O răng O cắn O vào O con O côn_trùng O cực O độc O này O là O béo_béo O , O bùi_bùi O pha O vị O ngòn_ngọt O . O X Gryllus X bimaculatus X - X Gryllus X bimaculatus X là X một X loài X dế_mèn X . X Loài X này X có_thể X được X phân_biệt X với X các X loài X Gryllus X khác X bởi X các X vệt X giống X như X chấm X trên X chân X cánh X . X Đây X là X loài X phổ_biến X để X sử_dụng X như X một X nguồn X thức_ăn X cho X động_vật X ăn X côn_trùng X như X nhện X và X các X loài X bò_sát X giữ X nuôi X làm X cảnh X hoặc X vườn X thú X . X Loài X này X dễ X nuôi X và X không X đòi_hỏi X phải X tiếp_xúc X kéo_dài X với X nhiệt_độ X lạnh X để X hoàn_thành X chu_kỳ X sống X . X Macrotermes X michaelseni X - X Macrotermes X michaelseni X là X một X loài X mối X trong X chi X Macrotermes X , X được X tìm X thấy X ở X châu_Phi X cận X Sahara X . X Loài X này X thường X liên_kết X với X loài X nấm X Termitomyces X schimperi X . X Globitermes X sulphureus X - X Globitermes X sulphureus X là X một X loài X mối X là X rất X phổ_biến X ở X miền X Trung X và X miền X Nam X Việt_Nam X và X cũng X có_mặt X trong X các X khu_vực X khác X của X Đông_Nam_Á X , X bao_gồm X cả X Malaysia X . X Chúng X sinh_sống X trong X tổ X đất X có_thể X cao X đến X 1,5 X mét X và X có_thể X chứa X hàng X chục X nghìn X cá_thể X . X Từ X 5% X và X 10% X dân_số X là X mối X lính X có_thể X nhận X ra X chúng X bởi X bụng X màu X vàng X và X hai X ngàm X dưới X lớn X và X cong X . X Mối X lính X của X loài X này X cảm_tử X dưới X hình_thức X tự X huỷ X như X một X cơ_chế X tự_vệ X , X chúng X tự X đoạn X một X túi X keo X lớn X nằm X ngay X bên X dưới X lớp X sừng X . X Chất_lỏng X màu X vàng X trong X túi X keo X trở_nên X rất X dính X khi X tiếp_xúc X với X không_khí X , X dính X chặt X kiến X và X những X loài X côn_trùng X khác X khi X chúng X tấn_công X tổ X mối X . X Astacidea X - X Astacidea X là X một X nhóm X các X động_vật X giáp_xác X mười X chân X bao_gồm X tôm_hùm X càng X , X tôm_hùm X đất X cùng X các X họ_hàng X gần X của X chúng X . X Bọ_cạp X roi X - X Thelyphonida X là X một X bộ X hình X nhện X bao_gồm X các X động_vật X không X xương_sống X thường X được X gọi X là X bọ_cạp X roi X hay X bọ_cạp X giấm X . X Chúng X thường X được X gọi X là X uropygi X trong X cộng_đồng X khoa_học X dựa X trên X một X tên X thay_thế X cho X bộ X , X Uropygi_Cái X tên X " X bọ_cạp X roi X " X đề_cập X đến X việc X chúng X nhìn X giống X bọ_cạp X thực_sự X và X sở_hữu X một X chiếc X đuôi X giống X như X cái X roi X , X và X " X bọ_cạp X giấm X " X đề_cập X đến X khả_năng X thải X ra X chất_lỏng X có X mùi X giấm X , X gây X khó_chịu X , X có X chứa X axit_axetic X của X chúng X khi X bị X tấn_công X . X Ghẹ X đá X - X Ghẹ X đá X , X tên X khoa_học X Charybdis X natator X , X còn X gọi X là X ghẹ X natato X hoặc X ghẹ X nu X , X là X một X loài X ghẹ X phổ_biến X ở X khu_vực X Ấn_Độ X Dương-Thái X Bình_Dương X thuộc X chi X Charybdis X . X Chúng X được X gọi X là X ghẹ X đá X do X những X đường X gờ X trên X bề_mặt X lưng X mai X , X giúp X chúng X nguỵ_trang X và X hoà X lẫn X vào X các X gộp_đá X dưới X đáy X biển X . X Đây X là X loài X ghẹ X có X tầm X quan_trọng X thứ_yếu X trong X nghề X đánh_bắt X hải_sản X . X Dế_Weta X khổng_lồ X - X Dế_Weta X khổng_lồ X , X tên X khoa_học X Deinacrida X , X là X tên X gọi X thông_dụng X chỉ X chung X cho X nhiều X loài X Dế_Weta X trong X Họ X Dế X vua X là X những X loài X bản_địa X của X New_Zealand X . X Dế_Weta X lớn X là X loài X sinh_vật X đặc_hữu X của X New_Zealand X Mastigoproctus X colombianus X - X Mastigoproctus X colombianus X là X một X chi X bọ_cạp X roi X được X tìm X thấy X ở X Colombia X , X IMGID:015126 Cái O “ O áo_giáp O ” O của O nó O nhai O giòn_rụm O , O tan O ra O trong O miệng O . O IMGID:015127 Một O vị O rất O lạ O , O rất O khó O tả O . O X Terminalia X arjuna X - X Terminalia X arjuna X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Trâm_bầu X . X Loài X này X được X ( X Roxb X . X ex X DC X . X Wight X & X Arn X . X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1834 X . X Đậu_khấu X thơm X - X Amomum X subulatum X , X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Gừng X . X William_Roxburgh X ( X 1751-1815 X ) X đặt X tên X khoa_học X cho X loài X này X năm X 1814 X , X nhưng X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X cho X nó X chỉ X được X công_bố X năm X 1820 X ; X Tên X khoa_học X kèm X hình X minh_hoạ X cho X loài X được X in X tại X trang X 277 X phần X 3 X Quyển_III_Sách_Plants X of X the X Coast X of X Coromandel X của X William_Roxburgh X năm X 1819 X . X Quế_Thanh X - X Quế_Thanh X còn X gọi X là X quế X Quỳ X dù X cây X sinh_trưởng X tại X hai X địa_phương X này X ít_nhiều X cũng X có X dị_biệt X , X đôi_khi X còn X có X các X tên X gọi X khác X như X quế X Trà_My X , X quế X Trà_Bồng X ( X danh_pháp X hai X phần X : X Cinnamomum X loureiroi X , X là X một X loài X cây_thân_gỗ X với X lá X thường X xanh X , X thuộc X chi X Quế X ( X Cinnamomum X ) X có X nguồn_gốc X ở X vùng X Đông_Nam_Á X đại_lục X và X được X biết X đến X như X một X loài X quế X nổi_tiếng X sản_sinh X từ X một_số X tỉnh X miền X Trung X Việt_Nam X đặc_biệt X là X Thanh_Hoá X . X Nó X có X quan_hệ X họ_hàng X gần_gũi X với X nhục X quế X hơn X là X so X với X quế X quan X mặc_dù X cùng X ở X một X chi X với X hai X loài X trên X . X Lentinula X - X Lentinula X là X một X chi X nấm X tán X mọc X trên X gỗ X . X Loài X tân_nhiệt_đới X Lentinula X boryana X là X loài X điển_hình X . X Tuy_nhiên X loài X nổi_tiếng X nhất X của X chi X là X loài X L. X edodes X , X shiitake X . X Chi X này X được X lập X bởi X Franklin_Sumner_Earle X năm X 1909 X , X có X 8 X loài X , X phân_bố X ở X cá X vùng X nhiệt_đới X . X Lecythis X pisonis X - X Lecythis X pisonis X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Lecythidaceae X . X Loài X này X được X Cambess X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1833 X . X Spirostachys X africana X - X Spirostachys X africana X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Đại X kích X . X Loài X này X được X Sond X . X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1850 X . X Tiêu_Tứ_Xuyên X - X Tiêu_Tứ_Xuyên X , X một X loại X gia_vị X phổ_biến X trong X nhiều X nền X ẩm_thực X châu_Á X , X bao_gồm X ít_nhất X hai X loài X trong X Chi_Sẻn X , X bao_gồm X Z. X simulans X và X Z. X bungeanum X . X Chi_Sẻn X thuộc X họ X cửu X lý_hương X hoặc X cam X quýt X , X và X dù X tên X gọi X có X chữ X tiêu X , X nó X không X có X mối X liên_hệ X gần_gũi X với X hồ_tiêu X . X Phần X vỏ X ngoài X của X hạt_tiêu X được X dùng X phổ_biến X trong X ẩm_thực X Tứ_Xuyên X , X hoặc X xay X thành X bột X để X trộn X thành X ngũ_vị X hương X . X Phần X vỏ X còn X là X một X vị X thuốc X trong X Đông_y X . X Ngoài X phần X vỏ X được X sử_dụng X phổ_biến X , X lá X tiêu X còn X được X dùng X ở X một_số X vùng X tại X Trung_Quốc X . X Một X loài X khác X trong X Chi_Sẻn X chỉ X trồng X được X ở X Trung_Quốc X , X Z. X schinifolium X , X được X gọi X là X 香椒子 X ( X hương X tiêu X tử X , X " X hạt_tiêu X thơm X " X hay X 青花椒 X ( X thanh X hoa_tiêu X , X " X tiêu X hoa X xanh X lục X " X được X dùng X làm X gia_vị X ở X Hà_Bắc X , X Trung_Quốc X . X Một X loài X khác X của X Chi_Sẻn X là X gia_vị X urazi X ở X châu_Phi X . X Tại X Việt_Nam X , X Tiêu_Tứ_Xuyên X cũng X được X biết X đến X với X tên X gọi X Mắc X khén X , X Z. X rhetsa X , X một X loài X khác X cũng X thuộc X Chi_Sẻn X mọc X hoang_dã X ở X vùng X núi X IMGID:015128 Và O tất_nhiên O là O không_thể O chê O nó O được O … O X Rachmat_Irianto X - X Rachmat_Irianto X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X chuyên_nghiệp X người X Indonesia X hiện_tại X thi_đấu X ở X vị_trí X hậu_vệ X cho X câu_lạc_bộ X Persebaya_Surabaya X và X đội_tuyển X quốc_gia X Indonesia X . X Hồ_Tấn_Tài X - X Hồ_Tấn_Tài X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X chuyên_nghiệp X người X Việt_Nam X hiện X đang X chơi X ở X vị_trí X Hậu_vệ X phải X cho X câu_lạc_bộ X bóng_đá X Becamex_Bình_Dương X và X Đội_tuyển X bóng_đá X quốc_gia X Việt_Nam X . X Anh X từng X đại_diện X cho X Việt_Nam X tham_dự X FIFA X U-20 X World_Cup X 2017 X và X Cúp X bóng_đá_châu_Á X 2019 X . X Khuất_Văn_Khang X - X Khuất_Văn_Khang X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X người X Việt_Nam X đang X thi_đấu X ở X vị_trí X tiền_vệ X tấn_công X cho X câu_lạc_bộ X Thể_Công X – X Viettel X và X đội_tuyển X quốc_gia X Việt_Nam X . X Hồ X Thanh_Minh X - X Hồ X Thanh_Minh X là X cầu_thủ X bóng_đá X chuyên_nghiệp X người X Việt_Nam X hiện X đang X thi_đấu X ở X vị_trí X tiền_đạo X cho X câu_lạc_bộ X Hà_Nội X tại X V. X League X 1 X và X đội_tuyển X U-23 X Việt_Nam X . X Asnawi_Mangkualam X - X Asnawi_Mangkualam_Bahar X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X chuyên_nghiệp X người X Indonesia X , X hiện X đang X thi_đấu X ở X vị_trí X hậu_vệ X phải X hoặc X tiền_vệ X phòng_ngự X và X là X đội_trưởng X của X đội_tuyển X bóng_đá X quốc_gia X Indonesia X . X Lê_Văn_Đô X - X Lê_Văn_Đô X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X người X Việt_Nam X chơi X ở X vị_trí X Tiền_vệ X cánh X cho X câu_lạc_bộ X bóng_đá X PVF–CAND X và X đội_tuyển X bóng_đá X U-23 X quốc_gia X Việt_Nam X . X Đội_tuyển X thể_thao X quốc_gia X - X Một X đội_tuyển X thể_thao X quốc_gia X là X một X đội_tuyển X đại_diện X cho X một X quốc_gia X , X chứ X không X phải X câu_lạc_bộ X hay X khu_vực X , X trong X một X môn X thể_thao X quốc_tế X . X Thuật_ngữ X này X thường X gắn X liền X với X các X môn X thể_thao X đồng_đội X , X tuy_nhiên X cũng X có_thể X áp_dụng X cho X các X vận_động_viên X của X các X môn X thể_thao X mang X tính X cá_nhân X . X Các X đội_tuyển X quốc_gia X thi_đấu X ở X nhiều X cấp_độ X và X nhóm X tuổi X . X Có X nhiều X loại X tiêu_chí X để X chọn_lựa X thành_viên X cho X một X đội_tuyển X . X Một X đội_tuyển X không X phải X lúc_nào X cũng X bao_gồm X các X vận_động_viên X tốt X nhất X . X Các X đội_tuyển X quốc_gia X , X giống X như X các X đội X thể_thao X khác X , X thường X được X tập_hợp X theo X giới_tính X , X độ X tuổi X hoặc X tiêu_chí X khác X . X Trong X hầu_hết X các X trường_hợp X , X một X đội_tuyển X quốc_gia X đại_diện X cho X một X quốc_gia X có X chủ_quyền X duy_nhất X . X Ngoại_lệ X có_thể X kể X đến X như X Anh X , X Bắc_Ireland X , X Scotland X và X Wales X khi X các X nước X này X thường X tham_gia X các X giải X đấu X như X những X quốc_gia X riêng_biệt X , X nhưng X tại X Thế_vận_hội X họ X thi_đấu X chung X dưới X tên X Vương_quốc X Liên_hiệp X Anh X . X Nguyễn_Trọng_Long X - X Nguyễn_Trọng_Long X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X chuyên_nghiệp X người X Việt_Nam X hiện X đang X thi_đấu X ở X vị_trí X tiền_vệ X cho X câu_lạc_bộ X Công_an X Hà_Nội X tại X V. X League X 1 X và X đội_tuyển X U-23 X Việt_Nam X . X Yuttapong_Srilakorn X - X Yuttapong_Srilakorn X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X người X Thái_Lan X thi_đấu X ở X vị_trí X hậu_vệ X cho X câu_lạc_bộ X Giải X bóng_đá X Ngoại_hạng X Thái_Lan X Sukhothai X . X Nguyễn_Công_Thành X - X Nguyễn_Công_Thành X quê_quán X Châu_Thành X , X Bến_Tre X , X là X cầu_thủ X bóng_đá X chuyên_nghiệp X người X Việt_Nam X đang X thi_đấu X tại X V-League X 1 X cho X Câu_lạc_bộ X bóng_đá X Topenland_Bình_Định X . X Công_Thành X hiện_tại X giữ X kỷ_lục X là X cầu_thủ X Việt_Nam X thi_đấu X cho X nhiều X câu_lạc_bộ X nhất X còn X ra X sân X ở X V-League X 1 X khi X anh X đã X thi_đấu X cho X 8 X câu_lạc_bộ X trong X sự_nghiệp X tính X đến X thời_điểm X hiện_tại X . X IMGID:015129 Vào O xứ_sở O bò_cạp O X Đấu X bò X - X Đấu X bò X là X một X trò X biểu_diễn X truyền_thống X của X Tây_Ban_Nha X , X Bồ_Đào_Nha X , X một_vài X thành_phố X phía X nam X nước X Pháp X , X và X ở X nhiều X quốc_gia X Mỹ X Latin X khác X . X Người X ta X không X rõ X nguồn_gốc X của X trò X này X dù X một X mối X liên_hệ X với X nền X văn_hoá X cổ X Crete X được X cho X là X nguồn_gốc X sinh X ra X môn X này X . X Bò_tót X Tây_Ban_Nha X - X Bò_tót X Tây_Ban_Nha X hay X tên X gọi X chính_xác X là X bò X đấu X Tây_Ban_Nha X là X những X con X bò X mộng X được X lai_tạo X , X chọn X giống X , X nuôi_dưỡng X , X huấn_luyện X để X phục_vụ X cho X những X trận X đấu X bò X cũng X như X tham_gia X vào X lễ_hội X bò_tót X ở X Tây_Ban_Nha X . X Những X con X bò X đực X được X đưa X vào X chiến_đấu X được X lựa_chọn X chủ_yếu X phải X có X một X sự X kết_hợp X giữa X các X yếu_tố X sự X hung_hăng X , X tính X gây_hấn X , X lực_lưỡng X , X tràn_trề X sinh_khí X , X đầy X sức_mạnh X và X sức X chịu_đựng X dẻo_dai X . X Thuật_ngữ X bò_tót X có_thể X là X không X chính_xác X về X mặt X sinh_học X vì X chúng X không X thuộc X loài X bò_tót X trong X hoang_dã X mà X là X một X giống X bò X nhà X , X tuy_vậy X , X đây X là X thuật_ngữ X thông_dụng X trong X truyền_thông X , X văn_học X để X chỉ X về X những X con X bò X này X . X Bò_tót X Tây_Ban_Nha X với X thân_hình X đen X bóng X , X đồ_sộ X , X cặp X sừng X nhọn_hoắt X chĩa X về X phía X trước X với X sự X hung_hãn X của X nó X chính X là X một X trong X những X biểu_tượng X quốc_gia X của X đất_nước X Tây_Ban_Nha X và X là X biệt_danh X của X đội_tuyển X bóng_đá X quốc_gia X Tây_Ban_Nha X với X bề X dày X thành_tích X . X Cheongdo X - X Quận X Cheongdo X là X một X quận X ở X đạo X ( X tỉnh X ) X Gyeongsang_Bắc X , X Hàn_Quốc X . X Quận X này X có X diện_tích X 696,53 X km² X , X dân_số X năm X 2005 X là X 47.099 X người X . X Động_vật X hình_mẫu X - X Động_vật X hình_mẫu X hay X sự X mô_thức_hoá X động_vật X là X khuynh_hướng X tâm_lý X của X con_người X về X sự X nhìn_nhận X một_cách X khái_quát X phổ_biến X về X những X khía_cạnh X đặc_điểm X của X một X loài X động_vật X cụ_thể X gắn X với X sự X khuôn_mẫu X , X rập_khuôn X , X hình_mẫu X , X mô_thức_hoá X , X sự X thiên_kiến X để X trở_thành X biểu_tượng_hoá X hay X đôi_khi X là X sự X thành_kiến X và X định_kiến X trong X cách X nhìn_nhận X đơn_giản X . X Những X động_vật X được X khuôn_mẫu X trong X khía_cạnh X tích_cực X sẽ X trở_thành X những X biểu_tượng X cho X con_người X , X sẽ X đi X vào X hình_tượng X văn_hoá X biểu_trưng X , X tượng_trưng X , X hiện_thân X cho X điều X tốt X , X là X linh X vật X may_mắn X và X được X tôn_kính X , X thờ X phượng X và X ngược_lại X , X tính X khuôn_khổ X , X sự X áp_đặt X , X quy_chụp X mang X tính X tiêu_cực X sẽ X biến X nhiều X loài X trở_thành X nỗi X ám_ảnh X , X ghê_sợ X , X kinh X ghét X , X tẻ_nhạt X và X nhạo_báng X , X giễu_cợt X . X Tính X khuôn_mẫu X của X động_vật X là X một X tâm_lý X được X nghiên_cứu X và X thể_hiện X rõ X nét X ở X Tây_Phương X thông_qua X văn_hoá X đại_chúng X và X truyền_thông X . X Một_số X khuôn X thước X hiện_đại X về X hình_tượng X loài X vật X có X truyền_thống X lâu_đời X bắt_nguồn X từ X Truyện X ngụ_ngôn X Aesop X từ X thời X cổ_đại X hoặc X dựa X trên X các X nguồn X có X kể X những X câu_chuyện X về X động_vật X thời X Ai_Cập X cổ_đại X . X Các X hình_mẫu X mang X tính X ước_lệ X và X khuôn_sáo X của X ngụ_ngôn X Aesop X đã X ăn X sâu X vào X thời X Apollonius X của X Tyana X đến_nỗi X chúng X được X chấp_nhận X là X đại_diện X mặc_định X của X các X thể_loại X ( X type X ) X động_vật X " X thật X " X của X các X loài X động_vật X . X Về X sau_này X , X sự X phát_triển X của X các X loại_hình X văn_hoá X thông_tin X và X kết_nối X toàn_cầu X ( X chẳng_hạn X như X phim_ảnh X , X hoạt_hình X , X truyện_tranh X , X báo_chí X , X sách_vở X tập X cho X trẻ_em X . X đã X tạo X nên X sự X khuôn_mẫu_hoá X IMGID:015130 Anh O bạn O ở O Tân_Phú B-LOC ( O Đồng_Nai B-LOC ) O gọi O điện O kêu O : O “ O Ông O lên O đây O đi O ! O X Politikoffee X - X Politikoffee X là X một X diễn_đàn X hàng X tuần X thảo_luận X về X chính_trị X và X các X vấn_đề X liên_quan X đến X thanh_niên X ở X Phnôm_Pênh X , X Campuchia X . X Nó X được X Ou_Ritthy X , X Chheng_Channy X và X các X đồng_nghiệp X khác X thành_lập X vào X năm X 2011 X . X Diễn_đàn X đã X tổ_chức X một_số X diễn_giả X chuyên_gia X trong X nhiều X năm X , X bao_gồm X các X nhà_sư X , X nhà X hoạt_động X nữ_quyền X , X giáo_viên X , X nhà X ngoại_giao X và X nhà_phân_tích X xã_hội X . X Diễn_đàn X cũng X có X các X nhân_vật X chính_trị X nổi_bật X để X kích_thích X tranh_luận X về X các X vấn_đề X lợi_ích X quốc_gia X . X Trong X những X năm X gần X đây X , X Politikoffee X đã X đề_cập X đến X các X vấn_đề X từ X nhân_quyền X , X chính_trị X và X phi X bạo_lực X , X cải_cách X bầu_cử X và X mối X quan_hệ X Campuchia X – X Trung_Quốc X , X trong X số X những X vấn_đề X khác X . X Diễn_đàn X hiện X đang X được X tổ_chức X tại X văn_phòng X Campuchia X của X Quỹ_Konrad_Adenauer X . X Để X đối_phó X với X căng_thẳng X chính_trị_gia X tăng X ở X Campuchia X vào X tháng X 11 X năm X 2017 X , X Politikoffee X đã X tuyên_bố X tạm X dừng X các X cuộc X hội_họp X , X tuy_nhiên X đã X chọn X khôi_phục X cuộc X họp_mặt X vào X tháng X 1 X năm X 2018 X khi X không_khí X chính_trị X hạ X nhiệt X . X Lê_Công_Cơ X - X Lê_Công_Cơ X bí_danh X Lê_Phương_Thảo X , X là X một X Anh_hùng X Lao_động X Việt_Nam X , X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X VIII X , X Nhà_giáo_Ưu_tú X , X nguyên X hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X Duy_Tân X . X Trịnh_Bửu_Hoài X - X Trịnh_Bửu_Hoài X là X một X nhà_thơ X , X nhà_văn X , X nhà_báo X Việt_Nam X . X Quách_Vĩnh_Thiện X - X Quách_Vĩnh_Thiện X là X một X nhạc_sĩ X sống X tại X Paris X ( X Pháp X ) X được X biết X đến X trong X khoảng X 2009-2010 X khi X ông X cho X ra_đời X những X CD X phổ X nhạc X Truyện_Kiều X của X đại X thi_hào X Nguyễn_Du X . X Nguyễn_Thành_Nam X - X Nguyễn_Thành_Nam X là X một X doanh_nhân X Việt_Nam X , X cựu X Tổng_Giám_đốc X FPT X và X hiện X là X Phó X Chủ_tịch X HĐQT X trường X Đại_học X FPT X . X Ông X có X học X vị X tiến_sĩ X toán X tại X Liên_Xô X . X Phạm_Vũ_Luận X - X Phạm_Vũ_Luận X là X một X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X từng X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XI X ( X 2011-2016 X ) X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XIII X Bộ_trưởng X Bộ X Giáo_dục X và X Đào_tạo X Việt_Nam X ( X 2010-2016 X ) X Trước X đó X , X từ X tháng X 4 X năm X 2010 X , X ông X đã X tạm X đảm_nhận X vị_trí X Phụ_trách X điều_hành X Bộ X Giáo_dục X và X Đào_tạo X thay X Bộ_trưởng X - X Phó X Thủ_tướng X Nguyễn_Thiện_Nhân X . X Bằng_Việt X - X Bằng_Việt X nguyên_quán X xã X Chàng X Sơn X , X huyện X Thạch_Thất X , X Thành_phố X Hà_Nội X , X là X một X nhà_thơ X Việt_Nam X . X Ông X đã X từng X là X Chủ_tịch X Hội_đồng X thơ X Hội X Nhà_văn X Việt_Nam X và X Chủ_tịch X Hội X Liên_hiệp X Văn_học X Nghệ_thuật X Hà_Nội X . X Nguyễn_Văn_Trường X - X Nguyễn_Văn_Trường X là X một X doanh_nhân X Việt_Nam X . X Ông X từng X đoạt X danh_hiệu X " X Doanh_nhân X Việt_Nam X tiêu_biểu X " X và X Cúp_Vàng X hội_nhập X kinh_tế X quốc_tế X . X Ông X cũng X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X VCCI X - X Phòng X Thương_mại X và X Công_nghiệp X Việt_Nam X và X là X ông X chủ X của X nhiều X doanh_nghiệp X tư_nhân X như X Doanh_nghiệp X Xuân_Trường X Ninh_Bình X , X Công_ty X Cổ_phần X Du_lịch X Hoa_Lư X , X Khách_sạn X Hoa_Lư X , X Công_ty X TNHH X Đầu_tư X Thương_mại X Dịch_vụ X Tràng_An X , X sân X Golf_Tràng_An X , X khu X du_lịch X hồ X Đồng X Chương X ở X Ninh_Bình X và X khu X du_lịch X Tam_Chúc X . X Từ X những X năm X đầu X của X thế_kỷ X 21 X , X Doanh_nhân X Nguyễn_Văn_Trường X được X biết X đến X với X việc X mạnh_tay X đầu_tư X Khu X Du_lịch X Tràng_An X - X chùa X Bái_Đính X ở X cố_đô X Hoa_Lư X với X tổng X vốn X đầu_tư X 17.000 X tỷ X đồng X . X Hiện X doanh_nghiệp X của X ông X đang X đầu_tư X vào X những X khu X du_lịch X lớn X như X : X Khu X du_lịch X Hồ X Núi X Cốc X 15.000 X IMGID:015131 Có O nhiều O cái O để O viết O lắm O ! O ” O . O X IMGID:015132 “ O Cái O gì O ? O ” O . O X Chính_tả X tiếng X Việt X - X Chính_tả X tiếng X Việt X là X sự X chuẩn_hoá X hình_thức X chữ_viết X của X ngôn_ngữ X tiếng X Việt X . X Đây X là X một X hệ_thống X quy_tắc X về X cách X viết X các X âm_vị X , X âm_tiết X , X từ X , X cách X dùng X các X ký_tự X dấu_câu X thể_hiện X , X lối X viết X hoa X . X Trong X đó X , X tiếng X Việt X là X tiếng_mẹ_đẻ X của X người X Việt X , X ngôn_ngữ X quốc_gia X tại X Việt_Nam X với X phương_châm X dùng X tiếng_nói X , X chữ_viết X , X giữ_gìn X bản_sắc X dân_tộc X , X phát_huy X phong_tục X , X tập_quán X , X truyền_thống X và X văn_hoá X tốt_đẹp X của X mình X ; X chính_tả X là X nguyên_tắc X điều_chỉnh X ngôn_ngữ X mang X tính X định_hướng X ở X hầu_hết X các X ngôn_ngữ X trên X thế_giới X . X Chính_tả X tiếng X Việt X hợp_thức_hoá X các X nguyên_tắc X , X phương X vị X khác X nhau X theo X vùng X miền X , X thời_gian X của X tiếng X Việt X , X thống_nhất X cách X viết X đáp_ứng X mục_tiêu X chính_xác X . X Tiếng X Việt X của X người X Việt X trải X qua X giai_đoạn X lịch_sử X lâu_dài X , X nhiều X biến_đổi X . X Xuất_phát_điểm X là X ngôn_ngữ X cơ_bản X không X chữ_viết X , X lần_lượt X thời_kỳ X vay_mượn X từ X Hán_Việt X ( X 詞漢越 X ) X để X phong_phú X ngôn_ngữ X , X tạo X chữ_Nôm X ( X 𡦂喃 X ) X để X viết X tiếng X Việt X theo X dạng X tượng_hình X và X hình_thành X chữ X Quốc_ngữ X hệ X chữ_viết X chính_thức X trên X thực_tế X hiện_nay X của X tiếng X Việt X . X Lịch_sử X thay_đổi X , X vị_trí X địa_lý X cũng X thay_đổi X dẫn X tới X sự X khác_biệt X nhất_định X về X một_số X từ_vựng X , X âm_thanh X giọng X nói X theo X miền X Bắc X , X miền X Trung X , X miền X Nam X . X Trong X những X thay_đổi X đó X , X chính_tả X tiếng X Việt X dần_dần X được X xác_định X ở X thời X hiện_đại X . X Chính_tả X tiếng X Việt X có X : X chính_tả X phổ_thông X – X nhóm X cơ_bản X chiếm X phần_lớn X hệ_thống X chính_tả X , X đưa X vào X giảng_dạy X tại X tất_cả X các X trường X công_lập X , X thuộc X quy_định X bắt_buộc X đối_với X chữ_viết X ; X chính_tả X theo X trường_hợp X – X nhóm X chính_tả X có X những X cách X viết X khác X nhau X nhưng X đều X được X chấp_nhận X , X tuy_nhiên X khuyến_khích X theo X một X hướng X chung X ; X chính_tả X văn_bản X quy_phạm_pháp_luật X – X nhóm X quy_định X bởi X văn_bản X quy_phạm_pháp_luật X , X hình_mẫu X cho X cách X viết X mang X tính_đồng_nhất X , X khoa_học X . X Các X nhóm X này X đều X mang X ảnh_hưởng X lớn X tới X người X Việt X , X được X thể_hiện X trong X đa_số X văn_bản X . X Ngoài_ra X , X chính_tả X tiếng X Việt X vẫn X đang X tồn_tại X các X vấn_đề X tranh_luận X , X chưa X nhất_quán X , X cách X ghi_chép X và X sử_dụng X khác X nhau X trên X thực_tế X ; X chính_tả X tiếng X Việt X đang X trong X quá_trình X nghiên_cứu X , X tập_trung X chuẩn_hoá X hệ_thống X toàn_quốc X . X Vụ X án X tham_ô X tài_sản X tại X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X - X Vụ X án X tham_ô X tài_sản X tại X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X các X vụ X án X trong X đó X một_số X tướng_lĩnh X trong X Ban X Thường_vụ X Đảng_uỷ X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X nhiệm_kỳ X 2015 X - X 2021 X bị_cáo X buộc X tham_ô X tài_sản X , X cách_chức X hết X các X chức_vụ X trong X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X khai_trừ X khỏi X đảng X hay X bị X khởi_tố X , X tạm X giam X . X Cụ_thể X , X cựu X trung_tướng X , X cựu X tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Nguyễn_Văn_Sơn X bị_cáo X buộc X cùng X nhiều X cấp X dưới X tham_ô X 50 X tỉ X đồng X từ X ngân_sách X mua X vật_tư X , X thiết_bị X rồi X " X chia X nhau X " X Một X vụ X án X trong X số X đó X là X một X trong X mười X đại X án X được X Tổng_Bí_thư X Nguyễn_Phú_Trọng X giao X nhiệm_vụ X xét_xử X trong X năm X 2022 X . X Đó X là X vụ X các X quan_chức X cảnh_sát X biển X nhận X hối_lộ X liên_quan X đường_dây X buôn_lậu X hơn X 198 X triệu X lít X xăng X , X một X trong X những X vi_phạm X nghiêm_trọng X xảy X ra X tại X Bộ_Tư_lệnh X cảnh_sát X biển X và X Bộ_đội X Biên_phòng X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X - X Tham_mưu_trưởng X Bộ_Tư_lệnh X IMGID:015133 “ O Bù_kẹp O ! O ” O . O X Chahuis X - X Chahuis X hoặc X xamoes X is X the X common X name X in X México X for X an X edible X insect X , X a X beetle X from X the X Coleoptera X order X , X that X feeds X on X the X mesquite X tree X . X Chahuis X must X be X toasted X well X , X otherwise X they X have X a X bitter X flavor X . X Sate X kambing X - X Sate X kambing X là X tên X tiếng X Indonesia X của X món X " X satay X thịt X cừu X " X Đây X là X một X phần X của X nền X ẩm_thực X Indonesia X . X Món X ăn X này X được X làm X bằng X cách X nướng X thịt X dê X đã X được X nêm X gia_vị X . X Ngoài_ra X , X nó X còn X được X gọi X là X sate X cừu X hoặc X sate X dê X . X Sate X kambing X rất X phổ_biến X trong X Indonesia X , X đặc_biệt X là X ở X Java X , X nơi X xuất_hiện X một_số X công_thức X chế_biến X theo X vùng X ; X nổi_tiếng X nhất X trong X số X đó X là X sate X kambing X Jakarta X sate X kambing X Tegal X từ X miền X Trung_Java X , X sate X Maranggi X từ X Tây_Java X , X và X sate X kambing X Madura X từ X miền X Đông_Java X . X Tuy_nhiên X , X sate X kambing X là X một X thuật_ngữ X chung X để X chỉ X món X sate X cừu X trong X khu_vực X , X cho_dù X đó X có X là X công_thức X nấu_ăn X nào X đi_chăng_nữa X . X Chân X gà X - X Chân X gà X là X một X món X ăn X được X chế_biến X từ X nguyên X liệu X là X những X chiếc X chân X gà X bằng X các X phương_pháp X như X nướng X hay X luộc X . X Chân X gà X nướng X được X tẩm X ướp X trước X khi X nướng X và X ăn X kèm X với X các X loại X rau_sống X . X Đây X là X một X món X đặc_sản X trong X ẩm_thực X Việt_Nam X và X là X một X trong X những X thức_ăn X đường_phố X mang X tính X bình_dân X khoái_khẩu X . X Chân X gà X nướng X cũng X là X món X đặc_sản X của X nhiều X nước X trên X thế_giới X như X Trung_Quốc X Hàn_Quốc X , X México X , X Châu_Phi X , X Trung_Đông X . X Khao X kan X chin X - X Khao X kan X chin X ( X tiếng X Thái X : X ข้าวกั๊นจิ๊น X , X phát_âm X tiếng X Thái X : X [ X kʰâːw X kán X t͡ɕín X ] X khao X ngiao X ( X ข้าวเงี้ยว X ) X hoặcchin X som X ngiao X ( X จิ๊นส้มเงี้ยว X ) X còn X được X gọi X là X bánh X pudding X hấp X với X cơm X , X là X một X món X ăn X từ X miền X Bắc_Thái_Lan X . X Đó X là X cơm X trộn X với X thịt X lợn X băm X và X huyết X lợn X , X nêm X muối X , X đường X , X một_ít X tỏi X , X hành X tím X , X dầu X thực_vật X , X sau X đó X được X hấp X trong X lá X chuối X . X Nó X thường X được X phục_vụ X với X tỏi X băm X nhỏ X chiên X , X ớt X khô X chiên X và X dưa_chuột X . X Nam X ngiao X - X Nam X ngiao X ( X tiếng X Thái X : X น้ำเงี้ยว X , X phát_âm X tiếng X Thái X : X [ X ná X ( X ː X ) X m X ŋía̯w X ] X hoặc X nam X ngio X ( X tiếng X Thái X : X น้ำงิ้ว X , X phát_âm X tiếng X Thái X : X [ X ná X ( X ː X ) X m X ŋíw X ] X là X một X món X xúp X hoặc X cà_ri X mì X sợi X trong X ẩm_thực X của X người X Tai_Yai X , X tộc_người X sống X ở X phía X đông X bắc X Miến_Điện X , X phía X tây_nam X của X tỉnh X Vân_Nam X , X Trung_Quốc X và X ở X miền X bắc X Thái_Lan X , X chủ_yếu X ở X tỉnh X Mae_Hong_Son X . X Món X ăn X đã X trở_nên X nổi_tiếng X qua X nền X ẩm_thực X miền X Bắc_Thái_Lan X . X Nam X ngiao X có X vị X cay X và X thơm X đặc_trưng X . X Sai X ua X - X Sai X ua X ( X tiếng X Thái X : X ไส้อั่ว X , X phát_âm X tiếng X Thái X : X [ X sâj X ʔùa X ] X hay X xúc_xích X bắc X Thái_Lan X hoặc X xúc_xích X Chiang_Mai X là X một X loại X xúc_xích X thịt X lợn X nướng X từ X miền X bắc X Thái_Lan X và X đông X bắc X Miến_Điện X . X Ở X Thái_Lan X , X IMGID:015134 “ O Bù_kẹp O là O cái O gì O ? O ” O . O X Mắm X ba_khía X - X Mắm X ba_khía X , X là X loại X mắm X được X làm X chủ_yếu X từ X con X ba_khía X Ba_khía X - X Ba_khía X là X một X loài X cua X nhỏ X trong X họ X Sesarmidae X . X Nó X là X nguyên_liệu X cho X món X mắm X ba_khía X trứ_danh X ở X miền X Tây_Nam_Bộ X , X Việt_Nam X ; X vùng X đồng_bằng X châu_thổ X sông X Mê_Nam X , X Thái_Lan X và X Campuchia X . X Chè_Shan X tuyết X - X Chè_Shan_Tuyết X là X loại X chè X đặc_sản X Việt_Nam X có X búp X to X màu X trắng X xám X , X dưới X lá X chè X có X phủ X 1 X lớp X lông_tơ X mịn X , X trắng X nên X người_dân X gọi X là X chè X tuyết X . X Chè_Shan_Tuyết X có X mùi X thơm X dịu X , X nước X vàng X sánh X màu X mật_ong X . X Chè X được X chế_biến X theo X phương_pháp X thủ_công X của X người X dân_tộc X Tày X , X Mông X , X Dao X . X Shan_Tuyết X , X có X nghĩa X là X " X Tuyết X trên X núi X , X là X giống X chè X cổ_thụ X mọc X trên X những X dãy X núi X cao X . X Lá X và X búp X chè X Shan_Tuyết X được X phủ X một X lớp X nhung X trắng X như X tuyết X , X đặc_điểm X độc_đáo X mà X các X giống X chè X trồng X ở X vùng X trung_du X và X đồng_bằng X không X có X được X . X Cây X chè X là X loại X cây_cổ_thụ X , X mọc X cao X đến X vài X mét X , X khi X hái X chè X phải X trèo X hẳn X lên X cây X . X Có X những X gốc X chè X vài X người X ôm X không X xuể X . X Nằm X ở X khu_vực X có X độ X cao X hơn X 1200 X mét X , X mây_mù X bao_phủ X quanh_năm X , X sự X chênh_lệch X về X nhiệt_độ X giữa X ngày X và X đêm X lớn X cùng X với X điều_kiện X khí_hậu X thổ_nhưỡng X tạo X cho X Chè_Shan X tuyết X có X chất_lượng X tốt X . X Chè_Shan X tuyết X thông_thường X được X canh_tác X hoàn_toàn X tự_nhiên X không X sử_dụng X bất_cứ X một X hoá_chất X hay X phân_bón X nên X được X xem X là X chè X sạch X . X Chè X shan X tuyết X cổ_thụ X được X trồng X lâu_đời X qua X các X thế_hệ X của X người X dân_tộc X Tày X , X Dao X , X Mông X , X có X những X vườn X chè X shan X tuyết X có X tuổi_thọ X vài X trăm_năm X , X chè X shan X tuyết X cổ_thụ X có X nhiều X ở X các X tỉnh X Hà_Giang X , X Bắc_Kạn X , X Điện_Biên X , X Lào_Cai X , X Yên_Bái X . X Tại X Hà_Giang X , X chè X Shan X tuyết X phổ_biến X ở X các X huyện X Bắc_Quang X , X Hoàng_Su_Phì X , X Quang_Bình X , X Xín_Mần X . X Đặc_biệt X , X huyện X Hoàng_Su_Phì X có X diện_tích X chè X lớn X nhất X với X 4.650 X ha X , X trong X đó X 3.600 X ha X cây X chè X đang X cho X sản_phẩm X , X đạt X tổng_sản_lượng X hàng X năm X hơn X 14.000 X tấn X búp X chè_tươi X . X Huyện X Hoàng_Su_Phì X còn X đặc_biệt X sở_hữu X 1.200 X cây X chè X Shan X tuyết X được X Hội X Bảo_vệ X Thiên_nhiên X và X Môi_trường X Việt_Nam X công_nhận X là X Cây_Di X sản X Việt_Nam X . X Điều X này X có X ý_nghĩa X quan_trọng X trong X việc X bảo_tồn X cây X chè X cổ_thụ X , X mang X nguồn X gen X quý X , X góp_phần X nâng X cao X giá_trị X của X chè X Shan X tuyết X và X tăng X thu_nhập X cho X bà_con X các X dân_tộc X trong X vùng X . X Nhân_dịp X tiếp X thủ_tướng X Malaysia X là X Mahathir_Mohamad X sang X thăm X Việt_Nam X năm X 2019 X , X thủ_tướng X Nguyễn_Xuân_Phúc X đã X tặng X một X gói X chè X Shan X tuyết X cho X ông X như X là X một X đặc_sản X của X Việt_Nam X . X Mận X khô X - X Mận X khô X là X quả X mận X được X sấy X phơi X khô X , X phổ_biến X nhất X là X mận X châu_Âu X Không X phải X tất_cả X các X loài X hoặc X giống X mận X đều X có_thể X sấy X thành X mận X khô X . X Mận X khô X thường X dùng X loại X quả X chắc X thịt X thuộc X giống X mận X Âu X , X có X hàm_lượng X chất_rắn X hoà_tan X cao X và X không X lên_men X trong X quá_trình X sấy X khô X . X Hầu_hết X mận X khô X thuộc X giống X IMGID:015135 “ O Là O con O bò_cạp O đó O ! O ” O . O X Bothriuridae X - X Bothriuridae X là X một X họ X bọ_cạp X . X Diplocentridae X - X Diplocentridae X là X một X họ X bọ_cạp X trong X bộ X Scorpiones X . X Có X khoảng X 120 X loài X bọ_cạp X trong X họ X này X và X phần_lớn X là X sống X ở X Tân_Thế_giới X , X ngoại_trừ X các X loài X bọ_cạp X trong X chi X Nebo X là X phân_bố X ở X vùng X Trung_Đông_Vào X năm X 2003 X , X một X nghiên_cứu X cho X rằng X họ X bọ_cạp X này X tốt X hơn X hết X là X nên X xếp X thành X một X phân X họ X của X họ X bọ_cạp X Scorpionidae X . X Nebo X hierichonticus X - X Nebo X hierichonticus X hay X còn X gọi X là X Bọ_cạp X đen X thông_thường X là X một X loài X bọ_cạp X trong X họ X Diplocentridae X . X Chúng X là X loài X bọ_cạp X trong X chi X Nebo X thuộc X phân X họ X Nebinae X gồm X những X loài X bọ_cạp X sống X ở X vùng X Trung_Đông X thay_vì X sống X ở X vùng X Tân_Thế_giới X như X những X loài X bọ_cạp X trong X họ X này X . X Loài X bọ_cạp X này X xuất_hiện X ở X Trung_Đông X và X ở X Ai_Cập X trên X bán_đảo X Sinai X . X Nó X sống X lẫn X dưới X những X tảng X đá X và X tự X mình X đào X những X cái X hang X chui X sâu X trong X sa_mạc X và X vùng X khô_cằn X đến X những X vùng X núi X bán X khô_cằn X . X Nebo X - X Nebo X là X một X chi X bọ_cạp X trong X họ X Diplocentridae X . X Họ X Tôm X gai X - X Họ X Tôm X gai X hay X họ X Tôm_càng X là X một X họ X tôm X nước_ngọt X trong X liên X họ X Palaemonoidea X thuộc X phân X thứ X bộ X Caridea X . X Tityus X - X Tityus X là X một X chi X bọ_cạp X đuôi X dày X lớn X thuộc X họ X Buthidae X . X Tính X đến X tháng X 6 X năm X 2012 X , X Tityus X chứa X hơn X 200 X loài X được X mô_tả X phân_bố X ở X Trung_Mỹ X và X Nam_Mỹ X , X từ X Costa_Rica X đến X Argentina X . X Các X chi X chứa X nhiều X bọ_cạp X nguy_hiểm X độc X , X nổi_tiếng X nhất X trong X số X đó X là X con X bọ_cạp X vàng X Brazil X , X T. X serrulatus X . X Nọc_độc X của X nó X có_thể X gây X ra X bệnh X nặng X và X trong X giới X trẻ X , X người X già X và X ốm_yếu X thậm_chí X còn X gây X tử_vong X . X Fallicambarus X burrisi X - X Fallicambarus X burrisi X là X một X loài X tôm_càng X sông X trong X họ X Cambaridae X . X Chúng X thường X được X tìm X thấy X trong X một X khu X vựa X hạn_chế X ở X đông X nam X Mississippi X và X tây_nam X Alabama X . X Fallicambarus X - X Fallicambarus X là X một X chi X tôm X sông X trong X họ X Cambaridae X . X Myrmarachne X formicaria X - X Myrmarachne X formicaria X là X một X loài X nhện X nhảy X bắt_chước X con X kiến X . X Nó X là X một X trong X số_ít X loài X thuộc X chi X Myrmarachne X được X tìm X thấy X bên X ngoài X xứ X nhiệt_đới X . X Tên X loài X của X nó X formicaria X trong X tiếng X Latin X nghĩa_là X " X giống X kiến X " X M. X formicaria X phân_bố X miền X Cổ X bắc X và X đã X được X du_nhập X vào X Hoa_Kỳ X . X Myrmarachne X formicaria X tyrolensis X - X Myrmarachne X formicaria X là X một X phân X loài X nhện X trong X họ X Salticidae X . X Loài X này X thuộc X chi X Myrmarachne X . X Myrmarachne X formicaria X tyrolensis X được X Carl_Ludwig_Koch X miêu_tả X năm X 1846 X . X IMGID:015136 Quẳng O vội O bộ_đồ O vào O ba_lô O , O tôi O thẳng O tiến O lên O núi_rừng O Tân_Phú B-LOC . O X Cán_Cấu X - X Cán_Cấu X là X một X xã X thuộc X huyện X Si_Ma_Cai X , X tỉnh X Lào_Cai X , X Việt_Nam X . X Si_Ma_Cai X - X Si_Ma_Cai X là X một X huyện X miền X núi X biên_giới X thuộc X tỉnh X Lào_Cai X , X Việt_Nam X . X Le X Morne-Vert X - X Le X Morne-Vert X là X một X commune X thuộc X tỉnh X hải_ngoại X Martinique X nước X Pháp X . X Maripí X - X Maripí X là X một X thị_xã X và X đô_thị X ở X Departamento_Boyacá X , X thuộc X phân_vùng X Western_Boyacá X . X Udayapur X ( X huyện X ) X - X Udayapur X là X một X huyện X thuộc X khu X Sagarmatha X , X vùng X Đông_Nepal X , X Nepal X . X Huyện X này X có X diện_tích X 2063 X km² X , X dân_số X thời_điểm X năm X 2011 X là X 317532 X người X . X Venecia X , X Cundinamarca X - X Venecia X là X một X khu X tự_quản X thuộc X tỉnh X Cundinamarca X , X Colombia X . X Thủ_phủ X của X khu X tự_quản X Venecia X đóng X tại X Ospina_Perez_Khu X tự_quản X Venecia X có X diện_tích X ki X lô X mét_vuông X . X Đến X thời_điểm X ngày X 28 X tháng X 5 X năm X 2005 X , X khu X tự_quản X Venecia X có X dân_số X 4809 X người X . X Quilalí X - X Quilalí X là X một X khu X tự_quản X thuộc X tỉnh X Nueva_Segovia X , X Nicaragua X . X Khu X tự_quản X Quilalí X có X diện_tích X 345 X ki X lô X mét_vuông X . X Đến X thời_điểm X năm X 2005 X , X huyện X Quilalí X có X dân_số X 26461 X người X . X Vườn_quốc_gia X Pù_Mát X - X Vườn_quốc_gia X Pù_Mát X là X một X khu X rừng_đặc_dụng X ở X phía X tây X tỉnh X Nghệ_An X . X Tiếng X Thái X , X Pù_Mát X có X nghĩa X là X những X con X dốc X cao X . X Được X thành_lập X theo X quyết_định X số X 174/2001/QĐ-TTg X của X Thủ_tướng X Chính_phủ X ngày X 08/11/2001 X về X việc X chuyển X hạng X Khu X Bảo_tồn X Thiên_nhiên X Pù_Mát X thành X Vườn_quốc_gia X . X Vườn_quốc_gia X Pù_Mát X hiện X được X xác_định X là X vùng X lõi X của X khu X dự_trữ X sinh_quyển X miền X tây X Nghệ_An X do X UNESCO X công_nhận X năm X 2007 X . X Khu X dự_trữ X sinh_quyển X miền X tây X Nghệ_An X - X Khu X dự_trữ X sinh_quyển X miền X Tây_Nghệ_An X được X chính_thức X công_nhận X là X khu X dự_trữ X sinh_quyển X thế_giới X vào X tháng X 9/2007 X với X trung_tâm X là X Vườn_quốc_gia X Pù_Mát X . X Đây X là X Khu X dự_trữ X sinh_quyển X thứ_sáu X của X Việt_Nam X được X UNESCO X công_nhận X . X San_José X - X San_José X là X một X tỉnh X của X Costa_Rica X , X nằm X ở X trung_tâm X của X quốc_gia X này X . X Nó X có X ranh_giới X với X các X tỉnh X Alajuela X , X Heredia X , X Limón X , X Cartago X và X Puntarenas X . X Thủ_phủ X của X tỉnh X này X là X thành_phố X San_José X . X Tỉnh X San_José X có X diện_tích X 4.965,9 X km² X . X và X dân_số X năm X 2011 X là X 1.404.242 X người X . X IMGID:NaN Hỏi O sao O gọi O “ O bù_kẹp O ” O , O anh O cười O : O “ O Dân O miền B-LOC Tây I-LOC gọi O con O bò_cạp O là O bù_kẹp O . O IMGID:015138 Lên O đây O gọi O riết O thành O quen O ! O X Kelly_Marie_Trần X - X Kelly_Marie_Trần X tên X khai_sinh X là X Trần_Loan X là X một X diễn_viên X người X Mỹ X gốc X Việt X . X Gia_nhập_nghiệp X diễn_xuất X từ X năm X 2011 X , X cô X đã X hoá_thân X thành X nhiều X vai X diễn X khác X nhau X trong X các X phim X ngắn X và X phim_truyền_hình X , X rồi X sau X đó X tầm X ảnh_hưởng X của X cô X đã X vươn X đến X toàn_cầu X nhờ X vai X Rose_Tico X trong X hai X phần X phim X Star_Wars X : X The_Last_Jedi X ( X 2017 X ) X và X Star_Wars X : X Skywalker X trỗi X dậy X ( X 2019 X ) X Ngoài_ra X , X nữ X diễn_viên X cũng X lồng_tiếng X cho X nhân_vật X Raya X trong X bộ X phim X Disney X Raya X và X rồng X thần X cuối_cùng X ( X 2021 X ) X Một_số X bộ X phim X Kelly X tham_gia X đáng X chú_ý X là X CollegeHumor_Originals X ( X 2006 X ) X About X a_Boy X ( X 2014 X ) X và X Gortimer_Gibbon X ' X s X Life X on X Normal_Street X ( X 2014 X ) X Ms. X Yeah X - X Ms. X Yeah X là X một X kênh X YouTube X Trung_Quốc X với X các X chương_trình X về X nấu_ăn X với X các X vật_dụng X văn_phòng X . X Chủ_nhân X của X kênh X này X là X Ms. X Yeah X có X tên X thật X là X Châu_Hiểu_Tuệ X ( X 周晓慧 X ) X biệt_danh X là X Thánh X ăn X công_sở X . X Trong X mỗi X video X , X cô X thường X nấu X một X món X ăn X , X và X thường X là X món X Trung_Quốc X , X được X chuẩn_bị X bằng X cách X sử_dụng X các X công_cụ X sẵn X có X trong X văn_phòng X làm_việc X . X Các X video X đặc_trưng X bởi X việc X không X có X tường_thuật X cách X làm X , X lồng_tiếng X , X hay X trò_chuyện X , X thậm_chí X là X phiên_dịch X . X Theo X đó X , X cô X làm_việc X trong X một X công_ty X Công_nghiệp X sáng_tạo X nên X cho_phép X cô X và X các X đồng_nghiệp X của X mình X thực_hiện X nấu_ăn X trong X văn_phòng X . X Mặc_dù X các X video X luôn X có X Ms. X Yeah X là X diễn_viên X chính X , X nhưng X máy X quay X được X bởi X một X người X quay_phim X chuyên_nghiệp X không X xác_định X và X các X đồng_nghiệp X có X sự X hỗ_trợ X không X chính_thức X . X Hầu_hết X các X món X ăn X được X nấu X trong X video X là X những X món X ăn X phổ_biến X của X Trung_Quốc X và X không X khó X để X mỗi X người X chuẩn_bị X . X Ms. X Yeah X thừa_nhận X rằng X , X thành_quả X cuối_cùng X thường X không X thật X tốt X như_ý X muốn X , X nhưng X mục_đích X kênh X của X mình X không X phải X là X để X dạy X cho X người X xem X làm X thế_nào X để X nấu_ăn X , X nên X chính X vì_vậy X mà X kênh X không X có X hướng_dẫn X nấu X cụ_thể X . X " X Tôi X không X muốn X trở_thành X một X giáo_viên X nấu_ăn X . X Tôi X không X muốn X dạy X bạn X cách X nấu_ăn X , X và X tôi X không X muốn X dạy X về X nấu_ăn X khoa_học X . X Tôi X chỉ X muốn X cho X bạn X thấy X thái_độ X đối_với X cuộc_sống X . X Bạn X có_thể X tìm X thấy X niềm X vui X trong X cuộc_sống X bất_cứ X khi X nào X và X bất_cứ X nơi X nào X bạn X đang X sống X . X Priscilla_Chan X - X Priscilla_Chan X là X một X bác_sĩ X nhi_khoa X người X Mỹ X . X Cô X kết_hôn X với X người X đồng X sáng_lập X và X CEO X của X Facebook X , X Mark_Zuckerberg X . X Sinh X ra X và X lớn X lên X ở X Massachusetts X , X cô X theo X học X Đại_học X Harvard X và X nhận X bằng X y_khoa X từ X Đại_học X California X , X San_Francisco X ( X UCSF X ) X Mariana_Atencio X - X Mariana_Atencio X là X nhà_báo X song_ngữ X làm_việc X cho X đài X MSNBC X và X NBC X News X ở X Miami X , X Florida X tháng X 9 X năm X 2016 X . X Atencio X là X người X gốc X Venezuela X , X có X bằng X Thạc_sĩ X của X Trường X Báo_chí X sau_đại_học X của X Đại_học X Columbia X . X Trước X khi X làm_việc X tại X đài X MSNBC X và X NBC X News X , X cô X là X phóng_viên X , X phát_thanh_viên X cho X đài X Fusion_TV X và X Univision X . X Leila_Ghandi X - X Leila_Ghandi X là X một X nhiếp_ảnh_gia X và X nhà_báo X người X Maroc X . X Tường_Vi X IMGID:NaN Mai O ông O vào O trong O vùng O Năm_Rưỡi B-LOC mà O xem O người_ta O bắt O bù_kẹp O thế_nào O ! O ” O . O IMGID:NaN Hỏi O đường O xong_xuôi O , O nai_nịt O gọn_gàng O đúng O chất O dân O đi O rừng O , O tôi O vù O xe O vào O vùng O Năm_Rưỡi B-LOC ( O nằm O trên O địa_bàn O Phú_Lộc B-LOC - O xã O vùng_đệm O của O Vườn_quốc_gia B-LOC Nam_Cát_Tiên I-LOC ) O . O IMGID:015141 Khác O xa O 5 O năm O trước_đây O khi O tôi O lên O , O Phú_Lộc B-LOC đang O trở_nên O trù_phú O và O ngày_càng O đông_đúc O hơn O . O X Sun_Myung_Moon X - X Sun_Myung_Moon X là X một X người X Hàn_Quốc X , X được X biết X đến X là X người X sáng_lập X ra X Giáo_hội X Thống_Nhất X . X Ông X cũng X tự_xưng X là X đấng X cứu_thế X . X Vì X ông X họ X Moon X nên X tín_đồ X của X Giáo_hội X Thống_nhất X theo X tiếng X Anh X còn X gọi X là X " X Moonies X " X Họ_đạo X này X hoạt_động X ở X 194 X quốc_gia X trên X thế_giới X , X nổi_tiếng X với X việc X tổ_chức X đám_cưới X tập_thể X cho X các X hội_viên X lấy X nhau X . X Ông X Moon X cũng X được X biết X đến X là X một X ông X trùm X truyền_thông X và X nhà X hoạt_động X . X Giáo_hội X tuyên_bố X có X từ X 5 X triệu X – X 7 X triệu X tín_đồ X trên X toàn X thế_giới X , X mặc_dù X một_số X cựu X tín_đồ X và X một_số X nhà X phê_bình X giáo_hội X cho X rằng X con_số X này X chỉ X là X 100.000 X tín_đồ X , X và X thường X thu_hút X được X sự X chú_ý X của X các X phương_tiện X truyền_thông X khi X tổ_chức X đám_cưới X tập_thể X cho X các X hội_viên X đôi_khi X lên X tới X hàng X ngàn X với X nhau X do X ông X và X vợ X chủ_trì X . X Năm X 1992 X , X có X tới X 30.000 X cặp X đôi X đã X được X ghép X thành X vợ_chồng X trong X buổi X lễ X tại X sân_vận_động X Jamsil X ở X Seoul X . X Tháng X 2 X năm X 2010 X , X thêm X 7000 X cặp X đôi X nữa X tại X Hàn_Quốc X được X ông X Moon X chủ_trì X hôn_lễ X . X Peranakan X - X Peranakan X hoặc X Baba_Nyonya X là X hậu_duệ X của X người X Trung_Hoa X từ X thế_kỷ X 15 X đến X 17 X nhập_cư X ở X vùng X Nam_Dương X thuở X trước X , X nay X là X các X nước X Malaysia X , X Singapore X và X Indonesia X . X Nhóm X ở X Malaysia X thì X xưng X là X " X Baba_Nyonya X " X nhưng X đúng_ra X " X Nyonya X " X dùng X để X chỉ X riêng X đàn_bà X còn X " X Baba X " X là X những X người X đàn_ông X . X Thời X xưa X , X nhóm X người X này X tập_trung X vào X vào X các X ngành X buôn_bán X , X khi X nước X Anh X bắt_đầu X chiếm X thuộc X địa X ở X eo_biển X Melaka X thì X dân X Baba X nonya X chiếm X địa_vị X trung_gian X giữa X nhà X cầm_quyền_Anh X và X dân X bản_xứ X . X Vì_vậy X họ X giỏi X ngoại_ngữ X và X giao_thiệp X , X con_cháu X thường X thông_thạo X tiếng X Anh X , X tiếng X Hoa X và X tiếng X Mã_Lai X . X Ngoài_ra X họ X còn X có X tên X là X Peranakan X , X Straits-born X Chinese X trong X tiếng X Anh X và X 土生華人_Tǔshēnghuárén X ( X âm X Hán_Việt X : X " X Thổ X sinh X Hoa X nhân X " X theo X tiếng X Hoa X . X Nhóm X dân X này X còn X có X nhiều X tên X khác X gọi X theo X địa_phương X cư_trú X như X Tionghoa-Selat X hoặc X Tionghoa X ở X Indonesia X ; X Phuket_Baba X , X Phuket_Yaya X hoặc X Baba_Yaya X ở X Thái_Lan X Một X số_ít X ở X Ấn_Độ X , X Trung_Đông X và X rải_rác X mọi X nơi X ở X châu_Á X thì X có X tên X là X Chitty X , X Jawi_Pekan X và X Kristang X . X Riêng X " X Kristang X " X theo X đúng X nghĩa_là X " X người X Bồ_Đào_Nha X Kitô X giáo X gốc X châu_Á X " X vì X họ X theo X tàu_thuyền X buôn X của X người X Bồ X đến X các X cửa_biển X lập_nghiệp X . X Nói_chung X Peranakan X là X người X gốc X Hoa X đã X hoà_nhập X ít_nhiều X vào X cộng X động X bản_xứ X Mã_Lai X với X văn_hoá X pha_trộn X từ X cách X ăn_mặc X , X nhà_cửa X , X ngôn_ngữ X và X sinh_hoạt X . X Nhà_vườn X Huế X - X Nhà_vườn X Huế X là X một X loại X vườn X cảnh X kết_hợp X giữa X kiến_trúc X nhà X ở X với X vườn X cây X bao X quanh X ở X thành_phố X Huế X , X Việt_Nam X . X Thuật_ngữ X này X chỉ X sử_dụng X cho X những X khu X vườn X cổ X thường X là X các X phủ_đệ X của X quan_lại X phong_kiến X , X nhà X ở X của X các X thương_gia X giàu_có X phần_lớn X tập_trung X ở X khu_vực X Kim_Long X dọc X theo X sông X Hương X . X Nhà X ở X đây X được X xây X IMGID:015142 Tôi O quen O cậu O bé O Dư B-PER khi O hỏi O đường O vào O nhà O ông O Năm B-PER Hưng I-PER - O Trưởng O ấp O . O X Lichtentanne X - X Lichtentanne X là X một X đô_thị X thuộc X huyện X Zwickau X , X bang X Sachsen X , X nước X Đức X . X Hochstadt X , X Sudliche_Weinstrasse X - X Hochstadt X là X một X đô_thị X thuộc X huyện X Südliche_Weinstraße X , X trong X bang X Rheinland-Pfalz X , X phía X tây X nước X Đức X . X Đô_thị X này X có X diện_tích X 15,45 X km² X , X dân_số X thời_điểm X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2006 X là X 2487 X người X . X Gecse X - X Gecse X là X một X thị_trấn X thuộc X hạt X Veszprém X , X Hungary X . X Thị_trấn X này X có X diện_tích X 9,34 X km² X , X dân_số X năm X 2010 X là X 427 X người X , X mật_độ X 46 X người X / X km² X . X Chekhov X , X tỉnh X Moskva X - X Chekhov X là X một X thành_phố X Nga X . X Thành_phố X này X thuộc X chủ_thể X Moskva_Oblast X . X Thành_phố X có X dân_số X 72.917 X người X Đây X là X thành_phố X lớn X thứ X 214 X của X Nga X theo X dân_số X năm X 2002 X . X Dân_số X qua X các X thời_kỳ X : X 60,677 X 72,917 X 59,206 X 56,000 X ( X 1985 X ) X Ở X vùng X ngoại_ô X của X Chekhov X là X di_sản X Davidov X , X nổi_tiếng X là X tu_viện X phong_phú X nhất X ở X Nga X . X Thành_phố X bao_gồm X nhiều X nhà_thờ X từ X thế_kỷ X 17 X và X 18 X . X Gần X Chekhov X là X sở X chỉ X uy X Tổng_tham_mưu X các X lực_lượng_vũ_trang X Liên_bang X Nga X chiến X , X nằm X sâu X dưới X lòng X đất X , X [ X 6 X là X gần X như X chắc_chắn X được X kết_nối X trực_tiếp X đến X điện X Kremlin_Moskva X bằng X một X tuyến X đường_sắt X ngầm X của X Moscow_Metro X 2 X vận_hành X vởi X Cục X an_ninh X liên_bang X Nga X ( X FSB X ) X Wiekowo X , X West_Pomeranian_Voivodeship X - X Wiekowo X [ X vjɛˈkɔvɔ X ] X là X một X ngôi X làng X thuộc X khu X hành_chính X của X Gmina_Darłowo X , X thuộc X hạt X Sławno X , X West_Pomeranian_Voivodeship X , X ở X phía X tây X bắc X Ba_Lan X . X Nó X nằm X khoảng X 14 X kilômét X phía X nam X Darłowo X , X 23 X km X phía X tây X Sławno X và X 153 X km X về X phía X đông X bắc X của X thủ_đô X khu_vực X Szczecin X . X Trước X năm X 1945 X , X khu_vực X này X là X một X phần X của X Đức X . X Đối_với X lịch_sử X của X khu_vực X , X xem X Lịch_sử X của X Pomerania X . X Ngôi X làng X có X dân_số X là X 212 X người X . X Ryongchon X - X Ryongchon X là X một X huyện X của X tỉnh X Pyongan_Bắc X tại X Cộng_hoà X Dân_chủ X Nhân_dân X Triều_Tiên X . X Huyện X nằm X tại X cửa_sông X Áp_Lục X . X Huyện_lị X đặt X tại X Ryongchŏn-ŭp X , X cách X biên_giới X với X Trung_Quốc X 20 X kilômét X Huyện X là X một X trung_tâm X sản_xuất X hoá_chất X và X gia_công X kim_loại X . X Tuyến X đường_sắt X Pyongui X chạy X giữa X Trung_Quốc X và X thủ_đô X Bình_Nhưỡng X đi X qua X Ryongchon X , X trên X tuyến X có X ga X Ryongchon X . X Đây X là X tuyến X đường_sắt X bận_rộn X nhất X đất_nước X , X chạy X qua X biên_giới X tại X Sinŭiju X , X Triều_Tiên X và X Đan_Đông X , X Trung_Quốc X . X Năm X 2008 X , X dân_số X toàn X huyện X Pihyon X là X 135.634 X người X trong X đó X , X dân_cư X đô_thị X là X 69.151 X người X ( X 51% X còn X dân_cư X nông_thôn X là X 66.483 X người X ( X 49% X Nelahozeves X - X Nelahozeves X là X một X làng X thuộc X huyện X Mělník X , X vùng X Středočeský X , X Cộng_hoà_Séc X . X Ga_Gia_Ray X - X Ga_Gia_Ray X là X một X nhà_ga X xe_lửa X tại X huyện X Xuân_Lộc X , X tỉnh X Đồng_Nai X . X Nhà_ga X là X một X điểm X trên X tuyến X đường_sắt X Bắc_Nam X tiếp_nối X sau X ga X Trản_Táo X và X trước X ga X Bảo_Chánh X . X Budhni X - X Budhni X là X một X thị_xã X và X là X một X nagar X panchayat X của X quận X Sehore X thuộc X bang X Madhya_Pradesh X , X Ấn_Độ X . X Kaghaznagar X - X Kaghaznagar X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X huyện X Asifabad X thuộc X bang X Telangana X , X Ấn_Độ X . X IMGID:015143 Hỏi O cậu O bé O về O bò_cạp O , O cậu O nghi_ngờ O : O “ O Chú O muốn O mua O à O ? O ” O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Biện_chứng X của X tự_nhiên X - X Biện_chứng X của X tự_nhiên X là X một X tác_phẩm X chưa X được X hoàn_thành X của X Friedrich_Engels X . X Trong X tác_phẩm X này X , X Engels X đã X áp_dụng X phép_biện_chứng X duy_vật X để X diễn_giải X bản_chất X và X các X quy_luật X của X giới X tự_nhiên X . X Tác_giả X cũng X đứng X trên X lập_trường X của X chủ_nghĩa_duy_vật X biện_chứng X để X phê_phán X các X quan_điểm X tư_sản X trong X lĩnh_vực X khoa_học_tự_nhiên X , X bảo_vệ X và X phát_triển X chủ_nghĩa_duy_vật X biện_chứng X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X cũng X có X nhu_cầu X lớn X không X kém X . X Chinh_phụ X ngâm X - X Chinh_phụ X ngâm X còn X có X tên X khác X là X Chinh_phụ X ngâm_khúc X ( X 征婦吟曲 X ) X là X tác_phẩm X văn_vần X của X Đặng_Trần_Côn X , X ra_đời X trong X khoảng X năm X 1741 X giai_đoạn X sơ_kỳ X Cảnh_Hưng X và X về X sau X được X nhiều X người X dịch X ra X thơ_Nôm X . X Đây X là X thi_phẩm X chủ_yếu X viết X theo X lối X tập X cổ X , X dài X 476 X câu_thơ X . X Các X câu_thơ X trong X bài X dài X ngắn X khác X nhau X , X theo X thể X trường_đoản_cú X , X câu X dài X nhất X khoảng X 12 X , X 13 X chữ X , X câu X ngắn X chỉ X 3 X , X 4 X chữ X . X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X - X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X là X một X khái_niệm X để X chỉ X sự X hoà_giải X những X mâu_thuẫn X hiện_đại X trong X nội_bộ X người X Việt X phát_sinh X IMGID:015144 “ O Không O , O chú O muốn O đi O bắt O ! O X Phượng_Loan X - X Phượng_Loan X tên X thật X là X Đặng_Thị_Phương_Loan X , X sinh X năm X 1966 X tại X Sài_Gòn X , X là X nghệ_sĩ X sân_khấu X cải_lương X và X vọng_cổ X Việt_Nam X , X được X biết X đến X với X giọng X ca X ngọt_ngào X truyền_cảm X , X lối X diễn_xuất X chân_phương X , X mộc_mạc X đầy X cảm_xúc X với X làn X hơi X rất X khoẻ X , X chất X giọng X trong_sáng X và X là X nghệ_sĩ X có X tâm X với X nghề X , X mỗi X vai X và X mỗi X bài X ca X trình_diễn X đều X có X cách X diễn_đạt X riêng X Mặc_dù X cải_lương X không X còn X nhận X được X sự X phổ_biến X một X thời X , X tuy_nhiên X , X đam_mê X của X cô X dành X cho X nghệ_thuật X vẫn X rực X cháy X . X Nghệ_sĩ X Phượng_Loan X vẫn X tận_tâm X và X đầy X nhiệt_huyết X trong X việc X phát_triển X nghệ_thuật X sân_khấu X cải_lương X và X mong_muốn X truyền_đạt X niềm X đam_mê X đó X cho X thế_hệ X trẻ X . X IMGID:015145 ” O Cậu O tròn O mắt O ngạc_nhiên O ... O X Ảo_giác X Delboeuf X - X Ảo_giác X Delboeuf X là X một X ảo_ảnh X quang_học X kích_thước X quan_niệm X tương_đối X . X Trong X phiên_bản X nổi_tiếng X nhất X của X ảo_tưởng X , X hai X vòng_tròn X có X kích_thước X giống_hệt X nhau X đã X được X đặt X gần X nhau X và X một X vòng_tròn X được X bao X quanh X bởi X một X hình X khuyên X ; X vòng_tròn X bao X quanh X sau X đó X sẽ X xuất_hiện X lớn X hơn X vòng_tròn X không X được X bao X quanh X nếu X hình_tròn X đóng X lại X , X trong X khi X xuất_hiện X nhỏ X hơn X vòng_tròn X không X bao X quanh X nếu X chu_trình X ở X xa X . X Một X nghiên_cứu X năm X 2005 X cho X thấy X nó X được X gây X ra X bởi X các X quá_trình X thị_giác X tương_tự X gây X ra X ảo_giác X Ebbinghaus X Giang_hồ X Chợ_Mới X - X Giang_hồ X Chợ_Mới X là X nhan_đề X loạt X Chương_trình X chiếu X mạng X phim X ca_nhạc X hài X khai_thác X đề_tài X dân X giang_hồ X , X xã_hội_đen X của X đạo_diễn X Tô_Gia_Tuấn X , X phát_hành X từ X 2017 X tới X nay X . X Tần X ( X họ X ) X - X Tần X là X một X họ X của X người X Trung_Quốc X Nhật_Bản X và X Triều_Tiên X nó X đứng X thứ X 18 X trong X danh_sách X Bách X gia X tính X . X Mai X - X Mai X là X một X họ X của X người X thuộc X vùng X Văn_hoá X Đông X Á. X Họ X này X có_mặt X ở X Việt_Nam X Họ X Mai X ở X Việt_Nam X tập_trung X nhiều X ở X các X tỉnh X miền X Bắc_Trung_Bộ X như X Nghệ_An X , X Thanh_Hoá X , X Quảng_Trị X và X khu_vực X Bắc_Bộ X như X Nam_Định X , X Hưng_Yên X , X ở X Việt_Nam X , X những X quý_tộc X họ X Trần X đầu_hàng X và X cộng_tác X với X quân X Nguyên X Mông X bị X nhà X Trần X đổi X thành X họ X Mai X , X nổi_tiếng X là X Trần_Kiện X bị X đổi X thành X Mai_Kiện X . X Cung X ( X họ X ) X - X Cung X là X một X họ X của X người X ở X vùng X Văn_hoá X Đông_Á X , X phổ_biến X ở X Việt_Nam X Triều_Tiên X Nhật_Bản X và X Trung_Quốc X Tại X Trung_Quốc X trong X danh_sách X Bách X gia X tính X họ X Cung X đứng X thứ X 192 X , X về X mức_độ X phổ_biến X họ X này X xếp X thứ X 100 X ở X Trung_Quốc X theo X thống_kê X năm X 2006 X . X Người X Trung_Quốc X còn X hai X họ X khác X cũng X có X phiên_âm X Hán_Việt X là X Cung X , X đó X là X họ X 宮 X và X họ X 弓 X , X tuy_nhiên X cả X hai X họ X này X đều X không X phổ_biến X như X họ X Cung X ( X 龔 X ) X Emoji X - X Emoji X ( X Nhật X : X 絵文字 X ( X えもじ X ) X là X các X dạng X ký_tự X dạng X hình X ảnh X xuất_hiện X trong X các X tin X nhắn X điện_tử X và X trang_web X . X Một_số X ví_dụ X về X emoji X là X 😃 X , X 😭 X , X và X 😈 X . X Emoji X có X nhiều X loại X , X bao_gồm X biểu_cảm X khuôn_mặt X , X vật_thể X thông_thường X , X địa_điểm X , X loại X thời_tiết X và X động_vật X . X Chúng X rất X giống X với X biểu_tượng X cảm_xúc X bằng X ký_tự X , X nhưng X emoji X là X hình_ảnh X chứ X không X phải X chỉ X là X các X kí_tự X ; X Thuật_ngữ X " X emoji X " X theo X nghĩa X chặt_chẽ X đề_cập X đến X những X hình_ảnh X mà X có_thể X được X biểu_thị X dưới X dạng X các X ký_tự X được X mã_hoá X , X nhưng X đôi_khi X nó X được X áp_dụng X cho X nhãn X dán X nhắn_tin X ở X phần X mở_rộng X . X Ban_đầu X emoji X có X nghĩa X là X chữ X tượng_hình X , X cụm_từ X “ X emoji X ” X đến X từ X romaji X cho X tiếng X Nhật X của X từ X ghép X e X ( X 絵 X - X " X hội X " X trong X " X hội_hoạ X " X nghĩa_là X " X bức X tranh X " X + X moji X ( X 文字 X , X " X văn_tự X " X sự X tương_đồng X với X các X từ X tiếng X Anh X là X “ X emotion X ” X và X “ X emoticon X ” X là X hoàn_toàn X là X ngẫu_nhiên X . X Mã X tập X lệnh X ISO X 15924 X cho X emoji X là X Zsye X . X Bắt_nguồn X từ X những X chiếc X điện_thoại_di_động X ở X Nhật_Bản X vào X năm X IMGID:NaN Và O tôi O đã O thành_công O khi O thuyết_phục O được O cậu O cho O tôi O đi O theo O ... O xách O xô O xem O cậu O đào O bù_kẹp O . O IMGID:NaN Cậu O Dư B-PER giở O lu O cho O tôi O xem O đám O bò_cạp O mà O mấy O ngày O nay O cậu O bắt O được O . O IMGID:015148 Một O đống O đen_sì O , O con O nào O con O nấy O lớn O hơn O cả O con O tôm_càng O lúc_nhúc O dưới O đáy O lu O khiến O tim O tôi O muốn O nhảy_vọt O ra O ngoài O . O X IMGID:NaN Dù O đã O ăn O nó O rồi O , O nhưng O nhìn O thấy O đám O bò_cạp O còn O sống O này O thực_sự O thần_kinh O tôi O cũng O không O còn O được O vững O cho O lắm O . O IMGID:015150 Dư B-PER ra O sau O nhà O vác O theo O một O cái O xô O nhựa O , O hai O cái O kẹp O sắt O và O một O cái O sạc-lai O nhỏ O ( O cái O cuốc O để O làm O rẫy O ở O miền O núi O ) O . O X IMGID:015151 Đồ_nghề O đơn_giản O chỉ O vậy O . O X Da_thuộc X - X Da_thuộc X là X một X dạng X vật_liệu X bền X và X dẻo X được X tạo X thành X thông_qua X quá_trình X thuộc X da X từ X da X động_vật X như X da_bò X , X trâu X , X dê X , X cừu X non X , X nai X , X cá_sấu X , X đà_điểu X . X Da_thuộc X được X sản_xuất X bằng X nhiều X phương_pháp X khác X nhau X , X từ X quy_mô X cá_thể X đến X quy_mô X công_nghiệp X . X Con_người X tạo X ra X nhiều X sản_phẩm X khác X nhau X từ X da_thuộc X bao_gồm X quần_áo X , X giày X , X mũ X , X ví X , X thắt_lưng X , X huy_hiệu X , X bìa X bọc X sách X , X giấy X da X và X bọc X các X đồ_đạc X trong X nhà X . X Công_tắc X - X Công_tắc X ( X bắt_nguồn X từ_từ X tiếng X Pháp X contact X / X kɔ̃takt X / X là X tên X của X một X thiết_bị X hoặc X một X linh_kiện X sử_dụng X với X mục_đích X để X đóng X / X bật X - X ngắt X / X mở X / X tắt X dòng_điện X hoặc X chuyển_hướng X trạng_thái X đóng-ngắt X trong X tổ_hợp X mạch X điện X có X sử_dụng X chung X một X công_tắc X . X Hay X rõ X hơn X , X trong X mạng X điện X , X một X công_tắc X có_thể X cùng X lúc X chuyển X trạng_thái X đóng-ngắt X cho X 1 X hoặc X nhiều X mạch X điện X thành_phần X . X Cầu_dao X , X khoá X điện X , X Rơ X le X , X là X những X dạng X công-tắc X đặc_biệt X , X được X người X Việt X đặt X tên_riêng X để X phân_biệt X do X cách X chế_tạo X , X công_năng X sử_dụng X . X Dao X đa_năng X Thuỵ_Sĩ X - X Dao X đa_năng X Thuỵ_Sĩ X là X một X loại X dao X bỏ_túi X đa_năng X do X hãng X Victorinox X và X Wenger X sản_xuất X , X đến X năm X 2005 X thì X chỉ X được X sản_xuất X bởi X hãng X Victorinox X . X Thuật_ngữ X tiếng X Anh X " X Swiss_Army X knife X " X của X con X dao X đa_năng X này X được X đặt X bởi X những X người X lính X Mỹ X sau X Thế_chiến X thứ X II X , X do X gặp X khó_khăn X khi X phát_âm X từ X " X Offiziersmesser X " X tên X tiếng X Đức X của X loại X dao X này X . X Dao X đa_năng X Thuỵ_Sĩ X luôn X có X một X lưỡi X dao X chính X , X bên X cạnh X đó X là X các X " X lưỡi X " X khác X với X nhiều X chức_năng X như X tua_vít X , X lưỡi X khui X hộp X , X kéo X , X cưa X , X dùi X khoét X lỗ X . X Các X lưỡi X này X được X xếp X gọn X bên X trong X một X tay X cầm X . X Màu X đỏ X là X màu X thường X thấy X nhất X trên X các X tay X cầm X của X dao X đa_năng X Thuỵ_Sĩ X . X Kìm X - X Kìm X hay X kềm X là X một X dụng_cụ X cơ_khí X cầm X tay X được X sử_dụng X để X giữ X các X đồ_vật X một_cách X chắc_chắn X , X có_thể X được X phát_triển X từ X những X chiếc X kẹp X dùng X để X xử_lý X kim_loại X nóng X ở X Châu_Âu X thời_kỳ X đồ X đồng X . X Chúng X cũng X hữu_ích X để X uốn X và X ép X nhiều X loại X vật_liệu X . X Nói_chung X , X kìm X bao_gồm X một X cặp X đòn_bẩy X loại X một X bằng X kim_loại X được X nối X với X nhau X tại X một X điểm_tựa X được X đặt X gần X một X đầu X của X đòn_bẩy X hơn X , X tạo X ra X hai X hàm X ngắn X ở X một X bên X của X điểm_tựa X và X hai X tay X cầm X dài X hơn X ở X phía X bên X kia X . X Sự X sắp_xếp X này X tạo X ra X một X độ X lợi X cơ_học X , X cho_phép_lực X nắm X của X bàn_tay X được X khuếch_đại X và X tập_trung X vào X một X vật_thể X với X độ_chính_xác X . X Hai X hàm X cũng X có_thể X được X dùng X để X điều_khiển X các X vật X quá X nhỏ X hoặc X không_thể X sử_dụng X được X bằng X các X ngón X tay X . X Kìm X cắt X là X một X dụng_cụ X có X hình_dạng X tương_tự X như X kìm X nhưng X để X cắt X như X kéo X chứ X không X phải X để X kẹp X , X kìm X cắt X có X một X cặp X lưỡi X cứng X chắc X khép X lại X sát X vào X nhau X chứ X không X tréo X qua X nhau X như X IMGID:015152 Chúng_tôi O lên O rẫy O giữa O cái O nắng O trưa O hè O gay_gắt O . O X Gai X hoa X rủ X - X Cây_Gai X hoa X rủ X hay X nhiều X khi X còn X gọi X là X Gai X hoa X treo X , X Gai X lá X dài X là X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Tầm X ma X . X Loài X này X được X Wedd X . X ex X D. X G. X Long X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1982 X . X Ilanda_Wilds X - X Ilanda_Wilds X là X khu X bảo_tồn X thiên_nhiên X dọc X theo X sông X Amanzimtoti X ở X thị_trấn X Amanzimtoti X , X KwaZulu-Natal X , X Nam_Phi X . X Vùng_đất X với X diện_tích X nhỏ X này X ( X 20 X ha X [ X 49 X mẫu X Anh X ] X lại X là X nơi X có X nhiều X kiểu X môi_trường X sống X khác X nhau X , X từ X sườn X núi X đá X dốc X đến X các X môi_trường X sống X ven X sông X , X rừng X và X những X vũng X nhỏ X của X vùng X đồng_cỏ X . X Sản_xuất X lúa_gạo X tại X Lào X - X Ngành X sản_xuất X lúa_gạo X tại X Lào X đóng X vai_trò X quan_trọng X đối_với X nền X kinh_tế X quốc_dân X và X cung_cấp X lương_thực X cho X quốc_gia X này X . X Lúa_gạo X là X lương_thực X chính X của X Lào X , X và X hơn X 60% X diện_tích X đất X canh_tác X được X sử_dụng X để X trồng_trọt X . X Chỉ X có X khoảng X 4% X tổng X diện_tích X của X Lào X là X có_thể X trồng_trọt X được X , X đây X là X lượng X đất X canh_tác X nhỏ X nhất X so X với X bất_kỳ X quốc_gia X nào X ở X Đông_Nam_Á X , X do X địa_hình X đồi_núi X của X nước X này X Lúa_gạo X chủ_yếu X được X sản_xuất X ở X các X vùng_đất X thấp X trong X nước X , X chỉ X có X khoảng X 11% X sản_lượng X diễn X ra X ở X các X vùng_đất X cao X . X Nhiều X tỉnh X sản_xuất X lúa_gạo X hàng_đầu X nằm X dọc X theo X sông X Mê_Kông_Các X trang_trại X trồng X lúa X trung_bình X có X quy_mô X nhỏ X , X trung_bình X chỉ X khoảng X 1 X – X 2 X hécta X Lúa_rẫy X - X Lúa_rẫy X hay X Lúa_nương X là X một X loại X lúa X sống X trên X cạn X , X được X trồng X trên X các X vùng X không X có X điều_kiện X làm_ruộng X . X Việt_Nam X thường X được X trồng X ở X Tây_Nguyên X , X nơi X khí_hậu X chỉ X có X hai X mùa X rõ_rệt X mùa X mưa X và X mùa X nắng X . X Lúa X chỉ X được X trồng X vào X mùa X mưa X trên X đất_đỏ X Bazan X , X lượng X nước X cung_cấp X cho X cây X chỉ X dựa X và X nhưng X trận X mưa X . X Thời_gian X từ X gieo X hạt X cho X đến X thu_hoạch X khoảng X 6 X tháng X , X cách_thức X thu_hoạch X như X lúa X ruộng X bình_thường X . X Chi_Cỏ X kê X - X Chi_Cỏ X kê X là X một X chi X lớn X gồm X khoảng X 450 X loài X cỏ X bản_địa X khắp X vùng X nhiệt_đới X thế_giới X , X với X một_ít X loài X sống X cả X ở X vùng X ôn_đới X phía X bắc X . X Chúng X thường X là X cỏ X lớn X sống X một X năm X hay X lâu X năm X . X Bông X cỏ X mọc X thành X chuỳ X dài X tận X 60 X c X , X hạt X dài X 1 X – X 6 X mm X , X rộng X 1 X – X 2 X mm X . X Quả X phát_triển X từ X bông X con X ( X spikelet X ) X gồm X hai X hoa X . X Chỉ X có X hoa X trên X là X sinh_sản X được X ; X hoa X dưới X vô_sinh X . X Bông X có X có X hai X mày X ( X glume X ) X phát_triển X đầy_đủ X . X Úc X có X tận X 29 X loài X Panicum X bản_địa X và X 9 X loài X du_nhập X . X Hai X loài X Panicum X nổi_bật X là X kê X Proso X và X cỏ X kê X . X Panicum X virgatum X - X Panicum X virgatum X , X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Hoà X thảo X , X thường X được X biết X đến X với X tên X gọi X " X switchgrass X " X là X một X loại X cỏ X bụi X sống X lâu X năm X mọc X bản_địa X ở X Bắc_Mỹ X vào X các X mùa X ấm_áp X , X nơi X mà X nó X thường X mọc X tự_nhiên X từ X vĩ_tuyến X 55 X độ X N X ở X Canada X và X tiến X về X phía X IMGID:015153 Vòng O qua O mấy O ruộng O lúa O , O rẫy O bắp O và O cây_ăn_trái O đang O vào O mùa O , O Dư B-PER kêu O tôi O dừng O lại O và O bắt_đầu O quan_sát O . O X Sản_xuất X lúa_gạo X tại X Lào X - X Ngành X sản_xuất X lúa_gạo X tại X Lào X đóng X vai_trò X quan_trọng X đối_với X nền X kinh_tế X quốc_dân X và X cung_cấp X lương_thực X cho X quốc_gia X này X . X Lúa_gạo X là X lương_thực X chính X của X Lào X , X và X hơn X 60% X diện_tích X đất X canh_tác X được X sử_dụng X để X trồng_trọt X . X Chỉ X có X khoảng X 4% X tổng X diện_tích X của X Lào X là X có_thể X trồng_trọt X được X , X đây X là X lượng X đất X canh_tác X nhỏ X nhất X so X với X bất_kỳ X quốc_gia X nào X ở X Đông_Nam_Á X , X do X địa_hình X đồi_núi X của X nước X này X Lúa_gạo X chủ_yếu X được X sản_xuất X ở X các X vùng_đất X thấp X trong X nước X , X chỉ X có X khoảng X 11% X sản_lượng X diễn X ra X ở X các X vùng_đất X cao X . X Nhiều X tỉnh X sản_xuất X lúa_gạo X hàng_đầu X nằm X dọc X theo X sông X Mê_Kông_Các X trang_trại X trồng X lúa X trung_bình X có X quy_mô X nhỏ X , X trung_bình X chỉ X khoảng X 1 X – X 2 X hécta X Nón X lá X - X Nón X , X nón X tơi X hoặc X nón X lá X là X một X vật_dụng X dùng X để X che X nắng X , X che X mưa X , X là X một X biểu_tượng X của X Việt_Nam X Nón X lá X xuất_hiện X vào X thế_kỉ X thứ X XIII X , X thời X nhà X Trần X . X Từ X xa_xưa X do X nước X ta X chịu X ảnh_hưởng X của X khí_hậu X nhiệt_đới X gió_mùa X nóng X ẩm X và X mưa X nhiều X , X ông_cha X ta X đã X biết X sáng_chế X ra X chiếc X nón X lá X . X Nó X được X nhiều X chiếc X lá X kết X vào X nhau X để X làm X vật_dụng X đội X lên X đầu X che X nắng X , X che X mưa X . X Dần_dần X , X chiếc X nón X lá X đã X dần_dần X hiện_diện X như X một X vật_dụng X thiết_yếu X trong X đời_sống X sinh_hoạt X hằng X ngày X . X Hình_ảnh X tiền_thân X của X chiếc X nón X lá X đã X được X chạm_khắc X trên X trống_đồng X Ngọc_Lũ X , X thạp X đồng X Đào_Thịnh X vào_khoảng X 3000 X - X 2500 X năm X TCN X . X Ở X Việt_Nam X hiện_nay X có X một_số X làng_nghề X làm X nón X truyền_thống X như X làng X Đồng X Di_Dạ_Lê_Trường_Giang X đặc_biệt X là X làng X nón X Phủ_Cam X ( X Huế X ) X làng X Chuông X Takéo X - X Takéo X ( X cũng X gọi X Tà_Kéo X , X tiếng X Khmer X : X ខេត្តតាកែវ X , X IPA X : X [ X taː X kaeːw X ] X là X một X tỉnh X nằm X ở X phía X Tây_Nam X của X Campuchia X . X Tỉnh_lị X là X Doun_Kaev X vùng_đất X này X còn X được X gọi X là X Trực_Sâm X trong X lịch_sử X Việt_Nam X thời_kỳ X nhà X Nguyễn X . X Phía X bắc X giáp X tỉnh X Kampong_Speu X , X phía X nam X giáp X tỉnh X An_Giang X của X Việt_Nam X , X phía X đông X giáp X tỉnh X Kandal X , X phía X tây X giáp X tỉnh X Kampot X . X Takéo X thường X được X xem X là X " X cái X nôi X của X nền X văn_minh X Khmer X " X vì X vùng_đất X này X từng X là X trung_tâm X của X các X quốc_gia X Phù_Nam X , X Thuỷ_Chân_Lạp X . X Doun_Kaev X - X Doun_Kaev X là X một X thành_phố X tỉnh_lỵ X tỉnh X Takéo X , X phía X nam X Campuchia X . X Theo X thống_kê X năm X 1998 X , X dân_số X toàn X thành_phố X là X 39,186 X người X . X Nông_nghiệp X Bắc_Triều_Tiên X - X Nông_nghiệp X Bắc_Triều_Tiên X chỉ X về X ngành X nông_nghiệp X và X các X hoạt_động X trồng_trọt X , X canh_tác X , X thu_hoạch X , X chế_biến X , X phân_phối X lương_thực X , X thực_phẩm X trong X nền X kinh_tế X Bắc_Triều_Tiên X . X Nông_nghiệp X ở X Bắc_Triều_Tiên X tập_trung X ở X vùng X đồng_bằng X của X bốn X tỉnh X ven X biển X phía X tây X , X nơi X có X mùa X sinh_trưởng X dài X hơn X , X đất X bằng_phẳng X , X lượng X mưa X đầy_đủ X và X đất X được X tưới_tiêu X tốt X cho_phép X thâm_canh X cây_trồng X nhiều X nhất X . X Một X dải X đất X hẹp X màu_mỡ X tương_tự X chạy X qua X các X tỉnh X ven X biển X phía X đông X Hamgyŏng X và X tỉnh X Kangwŏn_Các X tỉnh X nội_địa X Chagang X và X Ryanggang X IMGID:NaN Lật O từng O tảng O đá O , O lôi O từng O túm O cỏ O dại O lên O , O Dư B-PER chỉ O cho O tôi O cách O để O nhận_biết O hang O nào O là O hang O bò_cạp O , O hang O nào O là O hang O rắn O , O hang O dế O : O “ O Hang O bù_kẹp O thì O dẹp O , O hang O rắn O thì O lớn O và O láng O , O hang O dế O thì O nhỏ O ” O … O IMGID:015155 Chỉ O một O lỗ O hang O áng O bằng O hai O ngón O tay O cái O , O Dư B-PER khẳng_định O với O tôi O : O “ O Hang O này O chắc_chắn O có O một O “ O đôi O ” O ở O trong O đó O ! O ” O . O X Keo X ong X - X Keo X ong X là X một X hỗn_hợp X mà X ong_mật X thu_thập X từ X các X chồi X cây X , X nhựa X cây X , X và X các X nguồn X thực_vật X khác X . X Nó X được X sử_dụng X như X một X chất X trám X cho X các X không_gian X mở X không X mong_muốn X trong X tổ X ong X . X Keo X ong X được X sử_dụng X để X lấp X kín X những X khoảng X trống X nhỏ X trong X khi X các X không_gian X lớn X hơn X thường X được X lấp X đầy X với X sáp_ong X . X Màu_sắc X của X nó X tuỳ_thuộc X vào X nguồn X thực_vật X của X nó X , X trong X đó X màu X nâu X sẫm X là X phổ_biến X nhất X . X Keo X ong X khá X dính X ở X nhiệt_độ X phòng X , X 20 X °C X Ở X nhiệt_độ X thấp X , X nó X trở_nên X cứng X và X rất X giòn X . X Các X phân_tử X có X hoạt_tính X y_dược X trong X keo X ong X là X chất X flavonoid X , X axit X phenolic X và X este X của X chúng X . X Các X thành_phần X này X có X nhiều X tác_dụng X chống X lại X vi_khuẩn X , X nấm X và X virus X . X Ngoài_ra X , X keo X ong X và X các X thành_phần X có X trong X keo X ong X có X tác_dụng X chống X viêm X và X điều_hoà X hoạt_động X của X hệ_miễn_dịch X . X Hơn_nữa X , X chúng X đã X được X chứng_minh X là X có X khả_năng X làm X giảm X huyết_áp_cao X và X lượng X cholesterol X trong X cơ_thể X . X Các X nghiên_cứu X khác X về X tác_dụng X của X keo X ong X vẫn X đang X tiếp_tục X được X thực_hiện X . X Typhlodaphne X payeni X - X Typhlodaphne X payeni X là X một X loài X ốc X biển X , X là X động_vật X thân_mềm X chân X bụng X sống X ở X biển X trong X họ X Borsoniidae X . X Hõm X lào X giải_phẫu X - X Hõm X lào X giải_phẫu X là X vùng X tam_giác X trũng X xuống X ở X phía X xương X quay X và X mặt X mu X bàn_tay X , X ở X ngang X mức X các X xương X cổ_tay X . X Cái X tên X " X hõm X lào X " X có X nguồn_gốc X từ X việc X có X nhiều X người X sử_dụng X bề_mặt X hõm X này X để X đựng X bột X thuốc_lá X và X " X hít X " X thuốc X . X Ngón X - X Ngón X là X bộ_phận X xa X nhất X của X chi X , X như X ngón X tay X và X ngón X chân X , X hiện_diện X ở X nhiều X loài X động_vật X có X xương_sống X . X Secernentea X - X Secernentea X là X lớp X chính X của X Nematoda X . X Giống X như X tất_cả X giun_tròn X , X chúng X không X có X hệ_thống X tuần_hoàn X hoặc X hô_hấp X . X Acid X - X Acid X ( X bắt_nguồn X từ X tiếng X Pháp X : X acide X [ X a X . X sid X ] X thường X được X phiên_âm X là X axít X , X là X một X phân_tử X hoặc X ion X có X khả_năng X cho X 1 X proton X ( X tức_là X ion X hydro X , X H X + X được X gọi X là X acid X Brønsted–Lowry X , X hoặc X hình_thành X liên_kết X cộng X hoá_trị X với X một X cặp X electron X , X được X gọi X là X acid X Lewis X . X Thể_loại X acid X đầu_tiên X là X chất X cho X proton X , X hay X acid X Brønsted–Lowry X . X Trong X trường_hợp X đặc_biệt X của X dung_dịch X nước X , X chất X cho X proton X tạo X thành X ion X hydroni X H X 3 X O X + X và X được X gọi X là X acid X Arrhenius X . X Mảnh X vụn X - X Mảnh X vụn X là X một X mảnh X vỡ X của X một X vật_thể X lớn X hơn X , X hoặc X một X vật_thể X lạ–dị X vật–xâm X vào X , X hoặc X bị X cố_tình X tiêm X vào X cơ_thể X . X Dị_vật X phải X nằm X ngay X trong X mô X mới X được X coi X là X một X mảnh X vụn X Các X mảnh X vụn X có_thể X gây X ra X cơn X đau X khởi_đầu X do X chúng X xé X qua X thịt X và X cơ_bắp X cơn X nhiễm_trùng X qua X vi_khuẩn X ở X trên X dị_vật X , X IMGID:015156 Nói O rồi O cậu O bé O vung O cuốc O bổ O xuống O . O X Hoa X bảy X cánh X thần_kỳ X - X Hoa X bảy X cánh X thần_kỳ X là X một X phim_hoạt_hình X Liên_Xô X do X hãng X Soyuzmultfilm X sản_xuất X vào X năm X 1948 X . X Phim X dựa X theo X truyện_ngắn X của X nhà_văn X Valentin_Katayev X . X Ác_nhân X - X Ác_nhân X hay X ác X nữ X ( X villainess X ) X còn X được X gọi X là X kẻ X xấu X mũ X đen X là X kiểu X nhân_vật X cổ_điển X trong X các X tác_phẩm X văn_học X , X hư_cấu X hoặc X trong X các X câu_chuyện X lịch_sử X . X Random_House_Unabridged_Dictionary X định_nghĩa X về X kiểu X nhân_vật X này X là X : X " X kẻ X tạo X ra X chuỗi X các X sự_kiện X độc_ác X quan_trọng X trong X cốt_truyện X ; X một X kẻ X xấu_xa X , X vô_lại X ; X hay X đơn_giản X là X một X kẻ X làm X những X việc X ác X hoặc X liên_quan X đến X những X tội_ác X " X Đối_lập X với X một X ác_nhân X là X một X anh_hùng X . X Mục_đích X của X các X nhân_vật X ác_nhân X là X tạo X ra X sự X đối_lập X với X các X nhân_vật X anh_hùng X , X những X người X được X định_nghĩa X là X đại_diện X cho X chính_nghĩa X , X lương_thiện X , X dũng_cảm X và X luôn X chiến_đấu X vì X hoà_bình X thế_giới X ; X trong X khi X ác_nhân X được X định_nghĩa X là X những X kẻ X ích_kỷ X , X xấu_xa X , X ngạo_mạn X , X độc_ác X và X xảo_quyệt X , X phô_trương X hành_vi X vô X đạo_đức X nhằm X chống X lại X chính_nghĩa X . X IMGID:015157 Sau O 4 O nhát O cuốc O , O cậu O dùng O tay O bới O đất O lên O . O X Lê_Ích_Mộc X - X Lê_Ích_Mộc X người X làng X Thanh_Lãng X , X tên_Nôm X là X Ráng X , X tổng X Phù_Lưu X , X huyện X Thuỷ_Đường X , X phủ X Kinh_Môn X , X xứ X Hải_Dương X , X nay X thuộc X xã X Quảng_Thanh X , X huyện X Thuỷ_Nguyên X , X thành_phố X Hải_Phòng X . X Có X tài_liệu X ghi X ông X người X làng X Quảng_Cư X là X chưa X chính_xác X , X vì X tên X Quảng_Cư X tới X thời X Đồng_Khánh X còn X chưa X xuất_hiện X và X tại X Bia X đá X Tiến_sĩ X tại X Quốc_Tử_Giám X ghi X ông X người X làng X Thanh_Lãng X , X huyện X Thuỷ_Đường X . X Đỗ_Đệ X nhất X giáp X Tiến_sĩ X cập X đệ X khoa X tháng X hai X , X Nhâm_Tuất X , X Cảnh_Thống X năm X thứ X 5 X ( X 1502 X ) X đời X Lê_Hiến_Tông X cùng X Lê_Sạn X , X Nguyễn_Văn_Thái X đỗ X đệ X nhất X giáp X tiến_sĩ X cập X đệ X ; X bọn X Nguyễn_Cảnh_Diễn X , X Lê_Nhân_Tế X 24 X người X đỗ X đệ X nhị X giáp X tiến_sĩ X xuất_thân X ; X bọn X Phạm_Khiêm_Bính X , X Nguyễn_Mậu X 34 X người X đỗ X đệ X tam_giáp X đồng X tiến_sĩ X xuất_thân X . X Ông X nguyên X là X đạo_sĩ X , X đến X khi X đỗ X , X vua X sai X tuyên_đọc X chế X từ X , X bưng X lư X hương X cháy X rực X lửa X ra X trước X , X bị X bỏng X tuột X cả X tay X mà X không X biết X . X Tại X khoa X thi X này X , X vua X đích_thân X ra X đầu_bài X văn_sách X hỏi X về X đế_vương X trị X thiên_hạ X . X Sai_Nam_Quân X đô_đốc X phủ X tả X đô_đốc X phò_mã X đô_uý X Lâm_Hoài X bá X Lê_Đạt_Chiêu X , X và X Hộ X bộ X thượng_thư X Vũ_Hữu X làm X đề X điệu X : X Binh X bộ X tả X thị_lang X Dương_Trực_Nguyên X và X Ngự_sử_đài X thiêm X đô_ngự_sử X Bùi_Xương_Trạch X làm X giám X thí X ; X Lễ X bộ X thượng_thư X Tả_Xuân X phường X hữu X dụ X đức X kiên X Đông X các X đại_học_sĩ X Đàm_Văn_Lễ X , X Lễ X bộ X thượng_thư X kiêm X Hàn_lâm_viện X thị X độc X , X trưởng X Hàn_lâm_viện X sự X Nguyễn_Bảo X , X Lễ X bộ X tả X thị_lang X kiêm X Đông X các X học_sĩ X Lê_Ngạn_Tuất X , X Quốc X tử X giám X tế_tửu X Hà_Công_Trình X , X Tư X nghiệp X Hoàng_Bồi X , X Thái X thường X tự X khanh X Nghiêm_Lâm_Tiến X đọc X quyển X thi X . X Khoa X thi X này X có X một X điểm X mới X là X : X Mọi X năm X bảng_vàng X vẫn X treo X ở X ngoài X cửa X Đông_Hoa X , X đến X nay X vua X sai X Lễ X bộ X bưng X ra X , X đánh X trống X nổi X nhạc X rước X ra X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X . X Bảng_vàng X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X bắt_đầu X từ X đó X . X Lê_Ích_Mộc X làm X quan X tới X Tả X thị_lang X . X Khi X ông X chết X , X nhân_dân X địa_phương X lập X miếu X thờ X và X tạc X tượng X ông X thờ X ở X cạnh X chùạ X Diên_Phúc X . X Thảm_sát X Thạnh_Phong X - X Thảm_sát X Thạnh_Phong X là X sự_kiện X xảy X ra X ngày X 25 X tháng X 2 X năm X 1969 X tại X Khâu_Băng X lực_lượng X biệt_kích X SEAL X của X quân_đội X Mỹ X , X do X Bob_Kerrey X chỉ_huy X , X giết_hại X 21 X thường_dân X gồm X người X già X , X phụ_nữ X và X trẻ_em X trong X khi X truy_tìm X một X cán_bộ X Mặt_trận X Dân_tộc X Giải_phóng X miền X Nam X . X Sau X cuộc X thảm_sát X , X Bob_Kerrey X được X tặng_thưởng X huân_chương X Sao X Đồng X do X " X kết_quả X của X cuộc X tuần_tiễu X là X 21 X Việt_Cộng X bị X giết X , X hai X căn X nhà X bị X phá_huỷ X , X và X thu X được X 2 X vũ_khí X " X Năm X 2001 X , X Tạp_chí X New_York_Times X và X chương_trình X 60 X Minutes X II X của X đài_truyền_hình X Mỹ X CBS X đã X thực_hiện X một X loạt X phóng_sự X về X sự_kiện X trên X . X Nhóm X biệt_kích X gồm X Kerrey X dẫn_đầu X và X 5 X lính X khác X . X Theo X lời X kể X của X các X nhân_chứng X , X đầu_tiên X , X đội X biệt_kích X của X Kerrey X vào X một X nhà X dân X , X dùng X dao X giết X những X người X trong X nhà X . X Theo X Gerhard_Klann X , X một X thành_viên X trong X nhóm X , X những X người X này X IMGID:015158 Sau O lớp O đất O cứng O phía O trên O là O lớp O đất O xốp O và O rất O tơi O . O X Gió_mùa X Tây_Nam X - X Gió_mùa X Tây_Nam X là X gió_mùa X mùa X hè X thịnh_hành X ở X khu_vực X Nam_Á X và X Đông_Nam_Á X , X điển_hình X nhất X là X gió_mùa X mùa X hè X Ấn_Độ X . X Gió X tín_phong X đông X nam X bắt_nguồn X từ X Ấn_Độ_Dương X , X sau X khi X vượt X qua X xích_đạo X , X nó X bị X lực X Coriolis X ảnh_hưởng X làm X chuyển_hướng X về X phía X tây_nam X , X xuyên X qua X hải_dương X nhiệt_đới X , X mang X theo X lượng X lớn X hơi_nước X , X là X nguồn X giáng X thuỷ X chủ_yếu X của X bán_đảo X Ấn_Độ X và X khu_vực X Đông_Nam X Á. X Đi X về X phía X đông X qua X bán_đảo X Ấn_Độ X và X vịnh X Bengal X , X nó X có_thể X ảnh_hưởng X đến X khu_vực X Hoa_Nam X ; X khi X gió_mùa X Tây_Nam X phát_triển X cường_thịnh X , X nó X cũng X có_thể X đi_sâu X vào X lưu_vực X sông X Trường_Giang X . X Quyển X mềm X - X Quyển X astheno X ( X từ X tiếng X Hy_Lạp X a X + X ' X sthenos X có X nghĩa X là X " X không X có X lực X " X là X khu_vực X của X Trái_Đất X nằm X ở X độ X sâu X từ X 100-200 X km X dưới X bề X mặt—nhưng X có_thể X mở_rộng X tới X độ X sâu X 400 X km—đây X là X khu_vực X yếu X hay X " X mềm X " X thuộc X tầng X trên X cùng X của X lớp X phủ X . X Nó X nằm X ngay X phía X dưới X thạch_quyển X và X là X tác_nhân X tham_gia X vào X các X chuyển_động X địa_tầng X và X các X điều_chỉnh X đẳng X tĩnh X . X Mặc_dù X tại X đây X có X nhiệt_độ X cao X nhưng X áp_suất X cao X đã X giữ X cho X lớp X này X ở X dạng X dẻo X và X nó X có X tỷ_trọng X tương_đối X thấp X . X Các X sóng X địa_chấn X , X truyền X tương_đối X chậm X trong X quyển X astheno X các X tín_hiệu X cảnh_báo X cho X các X nhà X địa_chấn_học X về X sự X hiện_diện X của X nó X ; X vì_thế X nó X được X các X nhà X địa_chấn_học X đặt X tên X là X khu_vực X vận_tốc X chậm X . X Dưới X đáy X các X mảng X đại_dương X tương_đối X mỏng X thì X quyển X astheno X thông_thường X nằm X gần X đáy X biển X và X tại X các X sống X đại_dương X thì X nó X chỉ X cách X đáy X biển X vài X kilômét X . X Phần X trên X của X quyển X astheno X được X cho X là X khu_vực X mà X các X mảng X lớn X của X lớp X vỏ X Trái_Đất X bằng X đá X cứng X và X dễ X vỡ X chuyển_động X trên X nó X . X Do X các X điều_kiện X về X nhiệt_độ X và X áp_suất X tại X quyển X astheno X , X đá X trở_nên X mềm_dẻo X và X chảy X với X tốc_độ X khoảng X vài X cm X / X năm X trên X một X khoảng_cách X thẳng X tới X hàng X nghìn X kilômét X . X Bằng X cách X này X , X nó X " X chảy X " X tương_tự X như X các X dòng X đối_lưu X , X bức_xạ X nhiệt X từ X trong X lòng X Trái_Đất X ra X ngoài X . X Phía X trên X quyển X astheno X , X với X cùng X vận_tốc X biến_dạng X , X đá X phản_ứng X giống X như X một X chất_dẻo X và X dễ X vỡ X , X có_thể X đứt_gãy X và X sinh X ra X các X đứt_gãy X địa_chất X Thạch_quyển X cứng X được X coi X là X " X trôi X " X hay X chuyển_động X trên X quyển X astheno X có X dòng_chảy X chậm X , X tạo X ra X chuyển_động X của X các X mảng X vỏ X Trái_Đất X được X mô_tả X trong X thuyết X kiến_tạo X địa_tầng X . X Mặc_dù X sự X tồn_tại X của X quyển X astheno X đã X được X đưa X ra X từ X năm X 1926 X , X nhưng X sự X tồn_tại X này X chỉ X được X công_nhận X nhờ X các X phân_tích X sóng X động_đất X từ X trận X động_đất X lớn X ở X Chile X diễn X ra X vào X ngày X 22 X tháng X 5 X năm X 1960 X . X Phá_huỷ X sinh X cảnh X - X Phá_huỷ X sinh X cảnh X là X quá_trình X mà X sinh X cảnh X tự_nhiên X không X còn X khả_năng X hỗ_trợ X các X loài X bản_địa X của X nó X . X Những X sinh_vật X từng X sinh_sống X tại X nơi X đây X bị X di_dời X hoặc X chết X , X do_đó X làm X giảm X đa_dạng_sinh_học X và X độ X phong_phú X IMGID:015159 Dùng O tay O móc O cho O ra O lỗ O hang O , O Dư B-PER kêu O : O “ O Thấy O chưa O ? O Một O cặp O lớn O đây O ! O ” O . O X Những X khó_khăn X khi X nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X - X Những X khó_khăn X khi X nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X đề_cập X đến X các X vấn_đề X phát_sinh X từ X việc X cho X con X bú X , X việc X cho X trẻ X sơ_sinh X hoặc X trẻ X nhỏ X bú X sữa X từ X bầu X vú X của X người X mẹ X . X Mặc_dù X trẻ X sơ_sinh X có X phản_xạ X nút X để X giúp X đứa X trẻ X bú X và X nuốt X sữa X , X và X sữa X mẹ X thường X là X nguồn X dinh_dưỡng X tốt X nhất X cho X trẻ X sơ_sinh X , X nhưng X có X những X trường_hợp X mà X việc X cho X con X bú X có_thể X gặp X khó_khăn X , X thậm_chí X , X có X trường_hợp X hiếm X là X chống X chỉ_định X . X Khó_khăn X có_thể X phát_sinh X liên_quan X đến X cả X hành_vi X cho X con X bú X và X với X sức_khoẻ X của X trẻ X bú X sữa X mẹ X . X Hõm X lào X giải_phẫu X - X Hõm X lào X giải_phẫu X là X vùng X tam_giác X trũng X xuống X ở X phía X xương X quay X và X mặt X mu X bàn_tay X , X ở X ngang X mức X các X xương X cổ_tay X . X Cái X tên X " X hõm X lào X " X có X nguồn_gốc X từ X việc X có X nhiều X người X sử_dụng X bề_mặt X hõm X này X để X đựng X bột X thuốc_lá X và X " X hít X " X thuốc X . X Môi X lớn X - X Môi X lớn X là X hai X lớp X da X kéo_dài X xuống X dưới X từ X gò X Vệ X nữ X xuống X vị_trí X trước X hậu_môn X . X Cùng X với X môi X nhỏ X môi X lớn X tạo X thành X lớp X môi X âm_hộ X . X Môi X lớn X ở X nữ_giới X là X cấu_trúc X tương_đương X với X bìu_dái X ở X nam_giới X . X Khe X mông X - X Khe X mông X hay X khe X hở X mông X là X rãnh X giữa X hai X mông X , X chạy X từ X ngay X dưới X xương_cùng X đến X tầng X sinh X môn X . X Ngón X tay X - X Một X ngón X tay X là X một X bộ_phận X thuộc X phần X chi X của X cơ_thể X , X một X bộ_phận X thao_tác X và X cảm_giác X trên X những X bàn_tay X của X con_người X và X các X động_vật X linh_trưởng X . X Thông_thường X , X một X bàn_tay X con_người X có X năm X ngón X Môi X âm_hộ X - X Môi X âm_hộ X hay X labia X là X một X phần X của X cơ_quan X sinh_dục X nữ X ; X chúng X là X những X phần X chính X có_thể X nhìn X thấy X bên X ngoài X của X âm_hộ X . X Ở X người X , X có X hai X cặp X môi X âm_hộ X : X môi X lớn X âm_hộ X lớn X hơn X và X béo X hơn X , X trong X khi X môi X nhỏ X âm_hộ X là X các X nếp X da X giữa X môi X âm_hộ X bên X ngoài X . X Môi X âm_hộ X bao X quanh X và X bảo_vệ X âm_vật X và X các X lỗ X mở X của X âm_đạo X và X niệu_đạo X . X Mông X - X Mông X là X hai X phần X tròn X trên X cơ_thể X người X , X nằm X ở X phía X sau X và X bao_bọc X khu_vực X xương_chậu X của X động_vật X linh_trưởng X bao_gồm X con_người X , X và X nhiều X loài X động_vật X khác X . X Các X cơ X mông X ổn_định X khớp X hông X và X là X cơ X lớn X nhất X trong X toàn_bộ X cơ_thể X con_người X có X vai_trò X đẩy X toàn_bộ X cơ_thể X về X phía X trước X khi X chạy X và X đi X bộ X , X đảm_bảo X hoạt_động X đúng X của X toàn_bộ X chân X . X Về X sinh_lý X , X mông X phân_tán X trọng_lượng X cơ_thể X khi X ngồi X . X Trong X nhiều X nền X văn_hoá X , X mông X có X ý_nghĩa X hấp_dẫn X tình_dục X . X Nhiều X nền X văn_hoá X cũng X sử_dụng X mông X như X vị_trí X trừng_phạt X thân_thể X vì X lớp X mỡ X dưới X da X của X mông X bảo_vệ X trước X các X chấn_thương X trong X khi X vẫn X cho_phép X gây X ra X đau_đớn X cho X người X bị X trừng_phạt X . X Mông X có X ý_nghĩa X trong X nghệ_thuật X , X văn_hoá X và X hài_hước X . X Long X hình X quyền X - X Long X IMGID:NaN Dư B-PER móc O chiếc O kẹp O sắt O vào O lôi O ra O một O chú O bò_cạp O đen_trũi O , O bóng O nhẫy O . O IMGID:015161 Con O vật O bị O chiếc O kẹp O sắt O giữ O chặt O , O chỉ O giơ O được O mỗi O cặp O càng O và O chiếc O đuôi O nhọn_hoắt O lên O đe_doạ O . O X Amynodontidae X - X Amynodontidae X là X một X họ X động_vật X guốc X lẻ X tuyệt_chủng X trông X giống X hà_mã X , X chúng X có X nguồn_gốc X từ X Hyracodontidae X . X Chúng X sống X Bắc_Mỹ X , X châu_Âu X và X châu_Á X vào X cuối X thế X Eocene X tới X Miocene X từ X 46.2 X — X 7 X triệu X năm X trước X và X tồn_tại X khoảng X 39.2 X triệu X năm X . X Loài X cuối_cùng X tuyệt_chủng X vào X đầu X Miocene X tại X Bắc_Mỹ X , X do X cạnh_tranh X với X loài X tê_giác X Teleoceras X . X Mặc_dù X có X họ_hàng X gần X với X tê_giác X , X chúng X có X bề_ngoài X giống X hà_mã X hơn X . X Vài X chi X , X như X Cadurcodon X , X trông X giống X heo_vòi X . X Cạnh_tranh X Áo X Phổ X - X Áo X và X Phổ X đã X có X một X xung_đột X kéo_dài X và X cạnh_tranh X cho X uy_quyền X tối_cao X ở X Trung_Âu X trong X suốt X thế_kỷ X 18 X và X 19 X , X tiếng X Đức X được X gọi X Deutscher_Dualismus_Trong X khi X các X cuộc X chiến_tranh X là X một X phần X của X sự X cạnh_tranh X , X nó X cũng X là X một X cuộc X chạy_đua X cho X uy_tín X để X được X coi X là X lực_lượng X chính_trị X chính_danh X của X các X dân_tộc X nói X tiếng X Đức X . X Cuộc X xung_đột X đầu_tiên X lên X đến X đỉnh_điểm X trong X chiến_tranh X bảy X năm X ; X Tuy_nhiên X , X mối X quan_hệ X không X phải X lúc_nào X cũng X là X thù_địch X ; X đôi_khi X , X cả X hai X nước X đã X hợp_tác X , X chẳng_hạn X như X trong X các X cuộc X chiến_tranh X Napoleon X và X Chiến_tranh X Schleswig X lần X thứ X hai X . X Brontornis X - X Brontornis X là X chi X chim X khổng_lồ X không X bay X được X đã X tuyệt_chủng X từng X sống X ở X Patagonia X , X Argentina X . X Loài X duy_nhất X được X xếp X vào X chi X là X " X B X . X burmeister X " X Nó X có X nguồn_gốc X từ X họ X Phorusrhacidae X , X biệt_danh X là X " X loài X chim X khổng_lồ X " X với X kích_thước X to_lớn X của X chúng X và X là X động_vật X ăn X thịt X , X một_cách X cụ_thể X hơn X là X phân X họ X Brontornithidae X , X trong X đó X chứa X tập_hợp X loài X cực_kì X to_lớn X và X nặng X phorusrhacids X . X Hoá_thạch X của X loài X chim X to_lớn X này X đã X được X tìm X thấy X ở X Santa_Cruz X và X Monte_León_Formation X ở X Argentina X . X Gấu_Nga X - X Gấu_Nga X là X một X biểu_tượng X phổ_biến X đối_với X Nga X , X được X sử_dụng X trong X phim_hoạt_hình X , X bài X báo X và X vở X kịch X từ X đầu X thế_kỷ X 16 X , X và X liên_quan X đến X Đế_quốc X Nga X , X Liên_Xô X và X Liên_bang X Nga X ngày_nay X . X Nó X thường X được X và X được X sử_dụng X bởi X người X phương X Tây X , X có X nguồn_gốc X từ X biếm_hoạ X Anh X và X sau X đó X cũng X được X sử_dụng X ở X Hoa_Kỳ X , X và X không X phải X lúc_nào X cũng X trong X bối_cảnh X tâng_bốc X - X đôi_khi X nó X được X sử_dụng X để X ám_chỉ X rằng X nước X Nga X là X sự X " X lớn X con X , X thô_bạo X và X vụng_về X " X Pelorovis X - X Pelorovis X là X một X chi X động_vật X hoang_dã X châu_Phi X đã X tuyệt_chủng X lần X đầu_tiên X xuất_hiện X trong X kỷ X Pliocene X , X 2,5 X triệu X năm X trước X , X và X đã X tuyệt_chủng X vào X cuối X của X kỷ X Pleistocen X muộn X khoảng X 12.000 X năm X trước_đây X hay X thậm_chí X trong X suốt X thế X Holocene X , X khoảng X 4.000 X năm X trước_đây X . X Pelorovis X có_lẽ X là X không X đơn X ngành X . X Theo X những X phát_hiện X này X , X các X hình_thức X đầu X của X các X chi X là X họ_hàng X gần_gũi X , X và X có_thể X là X thành_viên X đầu_tiên X , X thuộc X chi X Bos X . X Ngược_lại X , X các X hình_thức X Pleistocen X muộn X có_vẻ X là X một X họ_hàng X của X trâu X rừngchâu X Phi X hiện_đại X Anthracotheriidae X - X Anthracotheriidae X là X một X họ X động_vật X guốc X chẵn X đã X tuyệt_chủng X , X trông X tương_tự X như X hà_mã X và X IMGID:015162 Thấy O tôi O ghé O sát O mặt O để O “ O ngắm O ” O con O vật O , O Dư B-PER cầm O đưa O xa O ra O kêu O : O “ O Chú O đừng O nhìn O gần O vì O có_thể O nó O phun O độc O từ O đuôi O vào O mắt O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Ếch X giun X nguyễn X - X Ếch X giun X nguyễn_là X một X loài X ếch X giun X sọc X thuộc X họ X Ếch X giun X mới X được X phát_hiện X tại X cao_nguyên X Kon_Tum X , X miền X Trung X Việt_Nam X vào X năm X 2006 X và X được X công_bố X năm X 2012 X . X Tên X loài X này X được X đặt_để X vinh_danh X Nguyễn_Quảng_Trường X và X Nguyễn_Thiên_Tạo X , X hai X nhà X sinh_vật_học X Việt_Nam X có X đóng_góp X trong X việc X phát_hiện X ra X loài X này X . X Spinibarbus X ovalius X - X Spinibarbus X ovalius X là X loài X cá X thuộc X họ X Cá_chép X . X Đây X là X loài X cá X đặc_hữu X của X Việt_Nam X . X Callionymus X vietnamensis X - X Callionymus X vietnamensis X , X tên X thông_thường X là X cá X đàn X lia X đuôi X dài X Việt_Nam X , X là X một X loài X cá X biển X thuộc X chi X Callionymus X trong X họ X Cá X đàn X lia X . X Loài X này X được X mô_tả X lần X đầu_tiên X vào X năm X 2018 X . X Cá X cháo X Điện_Biên X - X Opsariichthys X dienbienensis X là X một X loài X cá X nước_ngọt X thuộc X họ X Cá_chép X . X Đây X là X loài X đặc_hữu X của X Việt_Nam X . X Spinibarbus X nammauensis X - X Spinibarbus X nammauensis X là X loài X cá X thuộc X họ X Cá_chép X . X Đây X là X loài X cá X đặc_hữu X của X Việt_Nam X . X Tên X của X loài X này X được X đặt X theo X địa_danh X Nam_Mẫu X , X huyện X Ba_bể X , X Tỉnh X Bắc_Kạn X . X Spinibarbus X babeensis X - X Spinibarbus X babeensis X là X loài X cá X thuộc X họ X Cá_chép X . X Đây X là X loài X cá X đặc_hữu X của X Việt_Nam X . X Tên X của X loài X này X được X đặt X theo X địa_danh X Ba_Bể X , X Tỉnh X Bắc_Kạn X . X Cá_ngão X gù X - X Cá_ngão X gù X là X một X loài X cá X thuộc X họ X Cá_chép X . X Đây X là X loài X đặc_hữu X Việt_Nam X . X Cá_Phong_Nha X - X Cá_Phong_Nha X là X một X loại X cá X ở X châu_Á X thuộc X họ X Cyprinidae X . X Loài X cá X này X sống X ở X Việt_Nam X như X ở X Vườn_quốc_gia X Phong X Nha-Kẻ X Bàng X . X Con X trưởng_thành X có X chiều X dài X 8,5 X cm X . X Loài X cá X này X được X phát_hiện X lần X đầu X ở X Phong X Nha-Kẻ X Bàng X và X đã X được X đặt X danh_pháp X hai X phần X năm X 1999 X . X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X - X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X là X một X uỷ_ban X khu_phố X tương_đương X cấp X trấn X do X chính_phủ X Trung_Quốc X thành_lập X năm X 2006 X . X Uỷ_ban X đóng X tại X đảo X mà X Trung_Quốc X gọi X là X Vĩnh_Hưng X thuộc X quần_đảo X Hoàng_Sa X và X chịu X trách_nhiệm X quản_lý X các X hoạt_động X hành_chính X dân_sự X trên X toàn_bộ X quần_đảo X hiện X đang X tranh_chấp X này X . X Trụ_sở X uỷ_ban X đặt X tại X Đồn X Cảnh_sát X Biên_phòng X biển X Vĩnh_Hưng X . X Trên X trang X của X Cục X Thống_kê X Quốc_gia X Trung_Quốc X , X uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X có X mã X trấn X là X 511902205001 X . X IMGID:015163 Rất O độc O và O sưng O cả O tuần_lễ O đó O , O nhức O lắm O ! O ” O . O IMGID:015164 Bỏ O “ O chiến_lợi_phẩm O ” O đầu_tiên O vào O chiếc O xô O , O cậu O bé O lại O sục O chiếc O kẹp O sắt O xuống O cái O hang O vừa O đào O lên O và O lôi O lên O thêm O một O con O mập_mạp O hơn O con O lúc O nãy O . O X Rudawy_Janowickie X - X Rudawy_Janowickie X hoặc X Landeshut_Ridge X là X một X dãy X núi X thuộc X Sudetes X ở X Ba_Lan X . X 50 X ° X 48 X ′B X 15 X ° X 54 X ′Đ X Bayerisch_Gmain X - X Bayerisch_Gmain X là X một X xã X ở X huyện X Berchtesgadener_Land X bang X Bayern X nước X Đức X . X Xã X Bayerisch_Gmain X có X diện_tích X 11,4 X km² X , X dân_số X thời_điểm X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2006 X là X 2990 X người X . X Vang X , X Oppland X - X Vang X là X một X đô_thị X tại X hạt X Oppland X , X Na_Uy X . X Nó X là X một X phần X của X khu_vực X truyền_thống X của X Valdres X . X Trung_tâm X hành_chính X của X thành_phố X là X làng X " X Vang X trong X Valdres X . X Các X đô_thị X của X Vang X được X thành_lập X ngày X 01 X tháng X 1 X năm X 1838 X Vườn_quốc_gia X Seitseminen X - X Vườn_quốc_gia X Seitseminen X là X một X vườn_quốc_gia X ở X đô_thị X Ikaalinen X và X Kuru X ở X Phần_Lan X . X Vườn_quốc_gia X này X được X lập X năm X 1982 X và X được X mở_rộng X diện_tích X vào X năm X 1989 X . X Diện_tích X là X 45,5 X km2 X . X Khu_vực X vườn X này X là X một X điển_hình X của X rừng X cây X có X quả X nón X của X vùng X lưu_vực X Suomenselkä X . X Một X phần X diện_tích X vườn_quốc_gia X này X là X rừng X cổ X nhất X cho_phép X dân_chúng X tới X tham_quan X ở X Phần_Lan X . X Nông_trang X Kovero X được X lập X năm X 1859 X , X là X một X phần X di_sản X văn_hoá X trong X khu_vực X vườn_quốc_gia X này X . X Vườn_quốc_gia X Seitseminen X đã X nhận X được X [ X Bằng_chứng X nhận X châu_Âu X dành X cho X các X khu_vực X được X bảo_vệ X vào X ngày X 19 X tháng X 6 X năm X 1996 X , X có X hiệu_lực X đến X tháng X 6 X năm X 2011 X . X Vùng X đầm X lầy X chiếm X một_nửa X diện_tích X vườn_quốc_gia X , X là X nơi X sinh_sống X của X các X loại X gà_gô X đen X , X sếu X , X thiên_nga X Whooper X , X cú X Ural X , X chim X gõ_kiến X 3 X ngón X , X sóc X bay X Siberian X . X Klokočí X , X Semily X - X Klokočí X là X một X làng X thuộc X huyện X Semily X , X vùng X Liberecký X , X Cộng_hoà_Séc X . X Bảo_tàng X ngoài_trời X Józef_Żak X ở X Zawoja_Markowa X - X Bảo_tàng X ngoài_trời X Józef_Żak X ở X Zawoja_Markowa X là X một X bảo_tàng X ngoài_trời X toạ_lạc X ở X thôn X Markowa X của X làng X Zawoja X , X xã X Zawoja X , X huyện X Suski X , X tỉnh X Małopolskie X , X Ba_Lan X . X Bảo_tàng X ngoài_trời X hiện X bao_gồm X ba X ngôi X nhà X dân_cư X một X nhà_nguyện X đẹp X như X tranh X vẽ X với X bức X tượng X Mẹ X Thiên_Chúa X bằng X đá X , X một X lò_rèn X và X một X căn X hầm X độc_lập X có X một X vựa_lúa X , X tất_cả X cho X thấy X truyền_thống X xây_dựng X bằng X gỗ X của X vùng X núi X Babia_Góra X . X Schmalensee X ( X Mittenwald X ) X - X Schmalensee X là X một X hồ X ở X Mittenwald X . X Nó X rộng X khoảng X 7 X mẫu_tây X và X chỗ X sâu X nhất X chỉ X có X 2,5 X m X . X Đây X là X một X hồ X tư X chứa X rất X nhiều X loại X cá X . X Hồ X nằm X gần X con X đường X từ X Mittenwald X đi X tới X Klais X cạnh X Buckelwiesen X . X Koberovy X - X Koberovy X là X một X làng X thuộc X huyện X Jablonec X nad X Nisou X , X vùng X Liberecký X , X Cộng_hoà_Séc X . X Bystrá X nad X Jizerou X - X Bystrá X nad X Jizerou X là X một X làng X thuộc X huyện X Semily X , X vùng X Liberecký X , X Cộng_hoà_Séc X . X Toplița X , X Hunedoara X - X Toplița X là X một X xã X thuộc X hạt X Hunedoara X , X România X . X Dân_số X thời_điểm X năm X 2002 X là X 883 X người X . X IMGID:015165 Dư B-PER giải_thích O : O “ O Con O này O là O con O cái O đang O có O bầu O . O X Lương_Khiết X - X Lương_Khiết X là X nữ X diễn_viên X truyền_hình X người X Trung_Quốc X . X Cô X được X biết X đến X với X vai X diễn X Bát X vương_phi X Khúc_Tiểu_Đàn X trong X bộ X phim X " X Song X Thế_Sủng_Phi X " X năm X 2017 X . X Sutatta_Udomsilp X - X Sutatta_Udomsilp X còn X có X nghệ_danh X là X Punpun X ( X ปันปัน X ) X là X một X nữ X diễn_viên X người X Thái_Lan X gốc X Hoa X . X Cô X được X biết X đến X qua X các X bộ X phim X như X Mùa X hè X năm X ấy X ( X 2013 X ) X Cô X nàng X điện X giật X ( X 2015 X ) X và X Tuổi X nổi_loạn X ( X 2013 X – X 2015 X ) X Gaewalin_Sriwanna X - X Gaewalin_Sriwanna X còn X có X nghệ_danh X là X Jean X ( X ยีน X ) X là X một X nữ X diễn_viên X và X người_mẫu X người X Thái_Lan X . X Cô X cũng X là X một X trong X 3 X Á_hậu X của X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X Thái_Lan X 2012 X . X Cô X là X con X gái X của X Chalat_Sriwanna X và X Ananya_Sriwanna X . X Cô X đã X tốt_nghiệp X Đại_học X Rangsit X chuyên_ngành X mỹ_thuật X . X Ha X Yoon-kyung X - X Ha X Yoon-kyung X là X nữ X diễn_viên X Hàn_Quốc X , X được X biết X đến X với X vai X diễn X trong X phim_truyền_hình X Những X bác_sĩ X tài_hoa X ( X 2020 X – X 21 X ) X và X Nữ X luật_sư X kỳ X lại X Woo_Young_Woo X ( X 2022 X ) X Quỳnh_Kool X - X Nguyễn_Thị_Thu_Quỳnh X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Quỳnh_Kool X , X là X một X nữ X diễn_viên X kiêm X người_mẫu X người X Việt_Nam X . X Cô X được X biết X đến X nhiều X nhất X với X vai_trò X thành_viên X của X nhóm X hài X Kem_Xôi_TV X và X sau X đó X là X các X vai X diễn X chính X trong X các X bộ X phim_truyền_hình X Đừng X bắt X em X phải X quên X , X Hướng_dương X ngược X nắng X , X Hãy X nói X lời X yêu X . X Vào X năm X 2020 X , X cô X đã X lọt X vào X đề X cử X hạng_mục X " X Nữ X diễn_viên X ấn_tượng X " X của X giải X Ấn_tượng X VTV X . X Trúc_Anh X - X ' X Nguyễn_Trúc_Anh X là X một X nữ X diễn_viên X người X Việt_Nam X . X Cô X được X mọi X người X chú_ý X và X biết X đến X nhiều X qua X vai X diễn X Hà_Lan X trong X bộ X phim X Mắt X biếc X của X đạo_diễn X Victor_Vũ X . X Ngoài X diễn_xuất X ra X , X Trúc_Anh X cũng X thử X sức X mình X trong X lĩnh_vực X người_mẫu X ảnh X hoặc X đóng X quảng_cáo X cho X một_số X thương_hiệu X nổi_tiếng X ở X Việt_Nam X . X Sự_nghiệp X diễn_xuất X của X Park X Bo-young X - X Park X Bo-young X là X một X nữ X diễn_viên X người X Hàn_Quốc X . X Doãn_Quốc_Đam X - X Đào_Trọng_Hùng X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Doãn_Quốc_Đam X , X là X một X nam X diễn_viên X người X Việt_Nam X hoạt_động X chủ_yếu X tại X Trung_tâm X Phim_truyền_hình X Việt_Nam X ( X VFC X ) X Anh X được X biết X đến X qua X các X bộ X phim_truyền_hình X Người X phán_xử X , X Lặng_yên X dưới X vực X sâu X , X Quỳnh X búp_bê X , X Mê_cung X , X Sinh_tử X , X Hướng_dương X ngược X nắng X , X Hồ_sơ X cá_sấu X , X Phố X trong X làng X , X Thương X ngày X nắng X về X , X Đấu_trí X , X Gia_đình X mình X vui X bất_thình_lình X và X phim_điện_ảnh X Đào X , X phở X và X piano X . X Anh X được X truyền_thông X mệnh_danh X là X " X Gã X lập_dị X của X màn_ảnh X Việt X " X Ninh_Dương_Lan_Ngọc X - X Ninh_Dương_Lan_Ngọc X là X một X nữ X diễn_viên X người X Việt_Nam X . X Được X đánh_giá X là X một X trong X những X nữ X diễn_viên X Việt_Nam X xuất_sắc X nhất X trong X thế_hệ X của X mình X , X cô X bắt_đầu X được X biết X đến X qua X vai X diễn X Nương X trong X bộ X phim X Cánh X đồng X bất_tận X . X Sirilak_Kwong X - X Sirilak_Kwong X còn X có X nghệ_danh X là X LingLing X ( X หลิงหลิง X ) X là X một X nữ X diễn_viên X , X người_mẫu X thuộc X Channel X 3 X . X Cô X nổi_tiếng X với X vai X chính X trong X các X tác_phẩm X như X vai X Makkalee X trong X Makkali_The_Love_Tree X ( X 2022 X ) X vai X Khun_Manwad X ( X Man X ) X trong X Royal_Doctor X ( X 2023 X ) X IMGID:015166 Con O cái O thì O càng O và O đuôi O nhỏ O hơn O con O đực O ” O . O X IMGID:015167 Xong O hang O thứ O nhất O , O Dư B-PER quay O qua O bên O cạnh O và O bắt_gặp O ngay O chiếc O hang O thứ O hai O . O X IMGID:015168 Đào O cái O hang O này O lên O khá O khó_khăn O vì O mắc O phải O một_số O hòn O đá O nhỏ O . O X Hang_động X dung_nham X - X Hang_động X dung_nham X là X một X dạng X hang_động X tự_nhiên X được X hình_thành X khi X dòng X dung_nham X chảy X bên X dưới X bề_mặt X của X dòng X dung_nham X đã X cứng X hơn X . X Các X ống X dẫn X này X có_thể X là X kênh X thoát X dung_nham X từ X các X núi_lửa X đang X phun X trào X hoặc X núi_lửa X đã X tắt X , X có X nghĩa X là X dòng_chảy X dung_nham X đã X chấm_dứt X và X đá X bị X nguội X lại X tạo X thành X các X kênh X dẫn X giống X như X các X hang_động X kéo_dài X . X Hang_Te X ' X omim X - X Hang_động X Te X ' X omim X ( X tiếng X Hebrew X : X מערת X התאומים‎ X , X chuyển_tự X Məʿarat X ha-Tə X ' X ōmīm X , X nguyên_văn X ' X Hang X sinh_đôi X ' X hoặc X hang_động X sinh_đôi X , X là X một X hang_động X karst X và X là X một X khu X bảo_tồn X thiên_nhiên X ở X Israel X nằm X ở X rìa X phía X tây X của X dãy X núi X Jerusalem X , X gần X Beit_Shemesh X . X Hang_Te X ' X omim X là X điểm X nhấn X trung_tâm X dọc X theo X con X đường X đi X bộ X 3 X km X được X coi X là X một X trong X những X địa_điểm X du_lịch X nổi_tiếng X và X được X yêu X thích X nhất X trong X khu_vực X . X Để X bảo_vệ X quần_thể X dơi X ngủ_đông X , X hang_động X đóng_cửa X không X đón X du_khách X trong X mùa X đông X , X từ X ngày X 1 X tháng X 11 X đến X ngày X 31 X tháng X 3 X . X Tuy_nhiên X , X trong X các X mùa X khác X , X hang_động X mở_cửa X cho X công_chúng X . X Hang_động X có X ý_nghĩa X khảo_cổ X quan_trọng X với X những X khám_phá X trải X dài X qua X các X thời_kỳ X lịch_sử X khác X nhau X . X Những X khám_phá X đáng X chú_ý X bao_gồm X hài_cốt X của X quân X nổi_dậy X , X vũ_khí X và X nơi X tích_trữ X tiền X xu X , X cho X thấy X vai_trò X của X nó X như X một X hang_động X trú_ẩn X cho X quân X nổi_dậy X và X người X tị_nạn X Do X Thái X trong X cuộc X nổi_dậy X Bar X Kokhba X . X Hơn_nữa X , X bằng_chứng X về X một X mỏ X đá X thạch_cao X cổ X có X niên_đại X từ X giữa X thời_kỳ X Đồ X đồng X và X có_thể X là X về X thời_kỳ X cuối X La_Mã X địa_điểm X tôn_giáo X gắn X liền X với X thuật X chiêu_hồn X đã X được X phát_hiện X trong X hang_động X , X đã X làm X tăng X thêm X tầm X quan_trọng X khảo_cổ_học X của X nó X . X Paracatu X - X Paracatu X là X một X đô_thị X thuộc X bang X Minas_Gerais X , X Brasil X . X Đô_thị X này X có X diện_tích X 8232,233 X km² X , X dân_số X năm X 2007 X là X 79739 X người X , X mật_độ X 10,3 X người X / X km² X . X Hang_Bystrianska X - X Hang_Bystrianka X là X một X hang X đá_vôi X nằm X trên X sườn X phía X nam X của X dãy X núi X Nizke_Tatry X , X dọc X theo X con X đường X về X phía X Banska_Bystrica X , X ở X rìa X phía X nam X của X thị_trấn X Bystrá X , X huyện X Brezno X , X vùng X Banskobystrický X , X Slovakia X . X Hà_Quảng X - X Hà_Quảng X là X một X huyện X miền X núi X nằm X ở X phía X bắc X tỉnh X Cao_Bằng X , X Việt_Nam X . X Khu X di_tích X Pác_Bó X - X Khu X di_tích X Pác_Bó X là X một X khu X di_tích X lịch_sử X cách_mạng X quốc_gia X - X đặc_biệt X của X Việt_Nam X , X thuộc X bản X Pác_Bó X , X xã X Trường X Hà X , X huyện X Hà_Quảng X , X tỉnh X Cao_Bằng X , X cách X trung_tâm X thành_phố X Cao_Bằng X 52 X km X về X phía X Bắc X , X là X điểm X đầu X của X đường X Hồ_Chí_Minh X . X Khu X di_tích X lịch_sử X Pác_Bó X được X Thủ_tướng X Chính_phủ X xếp_hạng X Di_tích X Quốc_gia X đặc_biệt X tại X Quyết_định X số X 548 X / X QĐ-TTg X ngày X 10/5/2012 X . X Khu X di_tích X bao_gồm X : X nhà X tưởng_niệm X Bác_Hồ X , X hang X Cốc_Bó X ( X tên X địa_phương X có X nghĩa X là X " X đầu X nguồn X " X hang X Lũng_Lạn X , X hang X Ngườm_Vài X suối X Lê_nin X , X bàn X đá X nơi X Bác_Hồ X làm_việc X , X nền X nhà X ông X Lý_Quốc_Súng X , X IMGID:015169 ở O hang O này O chỉ O có O một O chú O bò_cạp O đang O “ O phòng O không O ” O nhưng O khá O lớn O . O X Xe X trâu_bò X - X Xe_bò X , X xe X trâu X là X chỉ X chung X một X phương_tiện X có X hai X bánh X hoặc X bốn X bánh_xe X , X được X kéo X bởi X bò X hoặc X trâu X . X Nó X là X một X phương_tiện X vận_tải X sử_dụng X từ X thời X cổ_đại X ở X nhiều X nơi X trên X thế_giới X . X Chúng X vẫn X được X sử_dụng X ngày_nay X , X ở X những X nơi X mà X phương_tiện X hiện_đại X là X quá X đắt X tiền X hoặc X các X cơ_sở_hạ_tầng X không X ủng_hộ X họ X . X Được X sử_dụng X đặc_biệt X là X chở X hàng X , X các X xe_bò X được X kéo X bởi X một X hoặc X một_vài X con X bò X được X gắn X vào X một X nhóm X bò X đực X bởi X một X chuỗi X đặc_biệt X gắn X liền X với X một X cái X móc X , X một X sợi X dây X thừng X cũng X có_thể X được X sử_dụng X cho X một X hoặc X hai X con X vật X kéo X . X Người X điều_khiển X và X bất_kỳ X người X nào X khác X ngồi X trên X phía X trước X của X chiếc X xe X , X trong X khi X các X vật X đang X chở X được X đặt X ở X phía X sau X . X Theo X truyền_thống X thì X hàng_hoá X thông_thường X là X sản_phẩm X nông_nghiệp X và X gỗ X . X Stung_Treng X ( X tỉnh X ) X - X Stung_Treng X là X một X tỉnh X ở X cao_nguyên X đông X bắc X của X Campuchia X , X tên X gọi X trước_đây X là X Xieng_Teng X , X là X một X bộ_phận X của X Đế_quốc X Khmer X , X sau X đó X là X vương_quốc X Lan_Xang X và X Champasak X của X Lào X . X Tỉnh X này X được X chuyển X về X cho X Campuchia X trong X thời X Liên_bang X Đông_Dương X . X Tỉnh X này X có X 6 X huyện X : X 1901 X Sesan X 1902 X Siem_Bouk X 1903 X Siem_Pang X 1904 X Stung_Treng X 1905 X Thala_Barivat X 1906 X Borei_O X ’ X Svay_Sen_Chey X Trâu_Bảo_Yên X - X Trâu_Bảo_Yên X là X những X giống X trâu X được X nuôi X tại X huyện X Bảo_Yên X thuộc X tỉnh X Lào_Cai X , X nơi X được X coi X là X vùng X trâu X giống X Quốc_gia X của X Việt_Nam X . X Trâu_Bảo_Yên X đã X được X cấp X văn_bằng X bảo_hộ X chỉ_dẫn X địa_lý X tại X Việt_Nam X . X Giết_mổ X bò X ở X Ấn_Độ X - X Giết_mổ X bò X ở X Ấn_Độ X phản_ánh X tình_trạng X kinh_doanh X , X giết_mổ X các X con X bò X ở X Ấn_Độ X . X Giết_mổ X bò X ở X Ấn_Độ X là X một X chủ_đề X cấm X kỵ X trong X suốt X tiến_trình X lịch_sử X vì X ý_nghĩa X truyền_thống X của X bò X như X một X sinh_vật X đáng X kính X của X Đấng_Tối X cao X trong X đạo X Hindu X , X thịt X bò X ở X đây X không X được X sử_dụng X . X Điều X 48 X của X Hiến_pháp X Ấn_Độ X có X uỷ_quyền X cho X Chính_phủ X trong X việc X ngăn_cấm X việc X giết_mổ X bò X cái X và X bê X và X bò X già X và X những X con X gia_súc X khác X . X Ngày X 26 X tháng X 10 X năm X 2005 X , X Toà_án X tối_cao X Ấn_Độ X , X trong X một X phán_quyết X mang X tính X bước_ngoặt X tán_thành X hiệu_lực X của X pháp_luật X phù_hợp X với X hiến_pháp X về X lệnh X câm X giết_mổ X bò X được X ban_hành X bởi X chính_quyền X tiểu_bang X khác X nhau X thuộc X Ấn_Độ X , X đã X có X 24 X trong X số X 29 X bang X ở X Ấn_Độ X hiện X có X quy_định X khác X nhau X cấm X hoặc X giết_mổ X , X mua_bán X bò X . X Các X bang X Kerala X , X Tây_Bengal X , X bang X Arunachal_Pradesh X , X Mizoram X , X Meghalaya X , X Nagaland X , X Tripura X và X Sikkim X là X những X bang X nơi X mà X không X hạn_chế X về X giết_mổ X bò X Một X thực_trạng X là X bò X được X thường_xuyên X vận_chuyển X đến X các X bang X có X nghèo X hơn X hoặc X không X có X yêu_cầu X để X giết_mổ X , X mặc_dù X nó X là X bất_hợp_pháp X ở X hầu_hết X các X tiểu_bang X về X vận_chuyển X động_vật X qua X biên_giới X bang X để X làm_thịt X . X Nhiều X lò_mổ X bất_hợp_pháp X hoạt_động X tại X các X thành_phố X lớn X như X Chennai X và X Mumbai X . X Tính X đến X năm X 2004 X , X có X 3.600 X lò_mổ X hợp_pháp X IMGID:NaN Dư B-PER tỏ_vẻ O am_tường O : O “ O Bù_kẹp O rất O sạch_sẽ O . O IMGID:015171 Chúng O không O ăn O mấy O thứ O dơ_bẩn O mà O chỉ O hút O chất O của O mấy O thứ O côn_trùng O như O cuốn_chiếu O , O bọ_rầy O ... O nên O ăn O ngon O và O bổ_dưỡng O lắm O ” O . O X Catatos X - X Catatos X là X một X món X ăn X truyền_thống X của X Angola X làm X từ X sâu X bướm X chiên X và X tỏi X , X thường X được X ăn X kèm X cùng X cơm X . X Món X ăn X này X là X đặc_sản X của X tỉnh X Uíge X ở X Tây_Bắc_Angola X . X Gallerucida X thoracica X - X Gallerucida X thoracica X là X một X loài X bọ X cánh_cứng X trong X họ X Chrysomelidae X . X Loài X này X được X Jacoby X miêu_tả X khoa_học X năm X 1888 X . X Nemorilla X maculosa X - X Nemorilla X maculosa X là X một X loài X ruồi X trong X họ X Tachinidae X . X Stagetillus X - X Stagetillus X là X một X chi X nhện X trong X họ X Salticidae X . X Stagetillus X opaciceps X - X Stagetillus X opaciceps X là X một X loài X nhện X trong X họ X Salticidae X . X Loài X này X thuộc X chi X Stagetillus X . X Stagetillus X opaciceps X được X Eugène_Simon X miêu_tả X năm X 1885 X . X Động_vật X miệng X nguyên_sinh X - X Động_vật X miệng X nguyên_sinh X hoặc X động_vật X nguyên X khẩu X là X một X đơn_vị X phân_loại X nằm X giữa X siêu X ngành X và X phân_giới X của X giới X động_vật X . X Cùng X với X Động_vật X miệng X thứ_sinh X ( X Deuterostomia X ) X chúng X hợp_thành X nhánh X Nephrozoa X , X chủ_yếu X bao_gồm X các X động_vật X có X thân_hình X đối_xứng X hai X bên X và X 3 X lớp X mầm X . X Các X khác_biệt X chính X giữa X động_vật X miệng X thứ_sinh X và X động_vật X miệng X nguyên_sinh X được X tìm X thấy X trong X giai_đoạn X phát_triển X của X phôi_thai X . X Ở X động_vật X miệng X nguyên_sinh X thì X lỗ_hổng X đầu_tiên X trong X sự X phát_triển X , X lỗ X phôi X , X trở_thành X miệng X của X động_vật X trong X khi X ở X động_vật X miệng X thứ_sinh X thì X lỗ X phôi X trở_thành X hậu_môn X của X động_vật X . X Protostomia X có X cái X mà X người X ta X gọi X là X sự X phân_chia X xoắn_ốc X được X xác_định X , X nghĩa_là X sự X chết X đi X của X các X tế_bào X được X xác_định X khi X chúng X được X hình_thành X . X Điều X này X là X ngược_lại X với X Deuterostomia X , X có X sự X phân_chia X tế_bào X toả X tia X và X không X được X xác_định X . X Một X khác_biệt X khác X là X sự X hình_thành X của X khoang X cơ_thể X . X Protostomia X là X dạng X khoang X nứt X , X nghĩa_là X một X khối X đặc X trung X bì X phôi_thai X tách X ra X để X tạo X thành X khoang X cơ_thể X trong X khi X Deuterostomia X là X dạng X khoang X ruột X , X nghĩa_là X các X nếp X gập X của X ruột X nguyên_thuỷ X tạo X thành X khoang X cơ_thể X . X Các X dữ_liệu X phân_tử X hiện_tại X cho X rằng X các X động_vật X miệng X nguyên_sinh X có_thể X được X phân_chia X thành X 3 X nhóm X chính X như X sau X : X Siêu X ngành X Động_vật X lột_xác X ( X Ecdysozoa X ) X trong X đó X có X động_vật X chân_đốt X ( X Arthropoda X ) X và X giun_tròn X ( X Nematoda X ) X Siêu X ngành X Động_vật X lông X rung X có X vòng X râu X sờ X ( X Lophotrochozoa X ) X trong X đó X có X động_vật X thân_mềm X ( X Mollusca X ) X và X giun_đốt X ( X Annelida X ) X Siêu X ngành X Trùng X dẹt X ( X Platyzoa X ) X trong X đó X có X giun_dẹp X ( X Platyhelminthes X ) X và X luân X trùng X ( X Rotifera X ) X Trong X số X này X , X hai X nhóm X cuối X tạo X thành X nhóm X gọi X là X Spiralia X , X bao_gồm X phần_lớn X các X động_vật X trong X đó X phôi_thai X trải X qua X sự X phân_chia X xoắn_ốc X . X Salix X alaxensis X - X Salix X alaxensis X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Liễu X . X Loài X này X được X ( X Andersson X ) X Coville X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1900 X . X Lankaphthona X micheli X - X Lankaphthona X micheli X là X một X loài X bọ X cánh_cứng X trong X họ X Chrysomelidae X . X Loài X này X được X Medvedev X miêu_tả X khoa_học X năm X 2001 X . X Lankaphthona X - X Lankaphthona X là X một X chi X bọ X cánh_cứng X trong X họ X Chrysomelidae X IMGID:NaN Dư B-PER cũng O như O rất O nhiều O người O dân O ở O Phú_Lộc B-LOC này O từ O lúc O nhỏ_xíu O đã O quen O với O loài O bù_kẹp O đá O này O . O IMGID:015173 Có O “ O đầu_ra O ” O , O người O dân O nơi O đây O đổ O lên O rẫy O , O lên O núi O để O săn O chúng O đem O bán O . O X Cedrelinga X cateniformis X - X Cedrelinga X cateniformis X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Đậu X . X Loài X này X được X ( X Ducke X ) X Ducke X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X . X Jatropha X macrophylla X - X Jatropha X macrophylla X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Đại X kích X . X Loài X này X được X Pax X & X K. X Hoffm X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1910 X . X Sản_xuất X cà_phê X tại X Lào X - X Lào X sản_xuất X hai X loại X cà_phê X chính X là X Robusta X và X Arabica X . X Robusta X chủ_yếu X được X sử_dụng X cho X cà_phê X thông_thường X cũng X như X một X thức X uống X cà_phê X điển_hình X ở X Lào X và X làm X ngọt X bằng X sữa X đặc X . X Loại X thứ X hai X , X Arabica X có X chất_lượng X cao X hơn X do X hương_vị X nhẹ_nhàng X và X được X dùng X cho X loại X cà_phê X espresso X . X Đối_với X 20.000 X tấn X cà_phê X mà X Lào X sản_xuất X một X năm X , X 5.000 X tấn X là X hạt X Arabica X và X 15.000 X tấn X là X hạt X Robusta X . X Trồng X rừng X - X Trồng X rừng X hay X trồng X cây X gây X rừng X là X hệ_thống X các X giải_pháp X kỹ_thuật X lâm_sinh X được X áp_dụng X để X xây_dựng X rừng X nhân_tạo X gồm X nhiều X công_đoạn X như X khảo_sát X chuẩn_bị X , X tạo X cây X giống X , X trồng X và X chăm_sóc X , X nuôi_dưỡng X và X bảo_vệ X rừng X đến X đạt X năng_suất X , X chất_lượng X , X hiệu_quả X và X mục_đích X đặt X ra X . X Trồng X rừng X được X áp_dụng X trên X đất X không X có X tính_chất X đất X rừng X hoặc X đất X còn X tính_chất X đất X rừng X và X bao_gồm X cả X nền_tảng X đất X ngập X nước X ven X biển X , X cửa_sông X hoặc X đầm X lầy X . X Nhiều X chính_phủ X và X các X tổ_chức X phi_chính_phủ X trực_tiếp X tham_gia X vào X các X chương_trình X trồng X rừng X để X gây X rừng X , X tăng X thu_giữ X và X hấp_thụ X carbon X , X và X giúp X cải_thiện X đa_dạng_sinh_học X ( X ở X Anh X , X trồng X rừng X có_thể X có X nghĩa X là X chuyển_đổi X tư_cách X pháp_lý X của X một_số X mảnh X đất X thành X " X rừng X hoàng_gia X " X Aureliana X fasciculata X - X Aureliana X fasciculata X là X một X loài X thực_vật X thuộc X họ X Solanaceae X . X Đây X là X loài X đặc_hữu X của X Brasil X . X Chúng X hiện X đang X bị X đe_doạ X vì X mất X môi_trường X sống X . X Bưởi_Lâm_Động X - X Bưởi_Lâm_Động X là X một X giống X cây_trồng X thuộc X chi X Cam_chanh X có X nguồn_gốc X từ X làng X Lâm X , X xã X Lâm_Động X , X huyện X Thuỷ_Nguyên X , X Hải_Phòng X , X Việt_Nam X . X Bưởi_Lâm_Động X là X cây_ăn_quả X chủ_lực X đứng X thứ X hai X của X huyện X Thuỷ_Nguyên X , X được X trồng X tập_trung X thành X những X vùng X chuyên_canh X ; X là X cây X đặc_sản X của X địa_phương X đã X được X chỉ_dẫn X địa_lý X chứng_nhận X nhãn_hiệu X là X nguồn X gen X bản_địa X quý_hiếm X cần X được X bảo_tồn X theo X quyết_định X của X Bộ X Nông_nghiệp X và X Phát_triển X nông_thôn X . X Nhãn_hiệu X Bưởi_Lâm_Động X đã X được X Cục X Sở_hữu_trí_tuệ X cấp X Giấy X chứng_nhận X nhãn_hiệu X . X Juglans X olanchana X - X Juglans X olanchana X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Juglandaceae X . X Loài X này X được X Standl X . X & X L. X O. X Williams X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1950 X . X Cóc X rừng X ( X cây X ) X - X Cóc X rừng X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Đào_lộn_hột X . X Loài X này X được X ( X L X . X f X . X Kurz X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1875 X . X Chi_Cóc X - X Chi_Cóc X là X một X chi X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Đào_lộn_hột X . X Chi X này X được X Linnaeus X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1753 X . X Cipadessa X baccifera X - X Cipadessa X baccifera X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Meliaceae X . X Loài X này X được X ( X IMGID:015174 “ O Mỗi O ngày O tranh_thủ O ngoài O giờ O học O đi O đào O cũng O kiếm O được O chừng O 10 O - O 20 O ngàn O đồng O . O X Urashima_Tarō X - X Urashima_Tarō X ( X 浦島_太郎 X là X nhân_vật X chính X của X một X câu_chuyện X cổ_tích X Nhật_Bản X theo X một X phiên_bản X hiện_đại X thường X được X biết X đến X thì X chàng X là X một X ngư_dân X được X tưởng_thưởng X vì X đã X giải_cứu X một X con X rùa X và X được X đưa X xuống X Long_Cung X ( X Ryūgū-jō X ) X dưới X đáy X biển X . X Tại X đó X , X chàng X được X công_chúa X Otohime X thết_đãi X như X một X phần_thưởng X . X Chàng X dành X thời_gian X mà X chàng X tin X là X chỉ X vài X ngày X với X công_chúa X , X nhưng X khi X chàng X trở X về X quê X nhà X , X chàng X phát_hiện X ra X mình X đã X ra X đi X ít_nhất X 300 X năm X . X Khi X chàng X mở X chiếc X hộp X của X báu X ( X tamatebako X ) X được X Otohime X tặng X cho X khi X chàng X lên_đường X , X chàng X bị X biến X thành X một X cụ_già X . X Thiên X hoàng X Yūryaku X - X Thiên X hoàng X Hùng_Lược X ( X 雄略天皇 X , X là X Thiên X hoàng X thứ X 21 X của X Nhật_Bản X , X theo X trật_tự X kế_vị X truyền_thống X . X Không X có X ngày_tháng X chắc_chắn X về X cuộc_đời X và X thời_đại X của X Thiên X hoàng X này X . X Yūryaku X được X cho X là X đã X trị_vì X đất_nước X vào X giữa X thế_kỷ X 5 X , X nhưng X rất X hiếm X thông_tin X về X ông X . X Các X học_giả X chỉ X còn X biết X than_phiền X rằng X vào X thời_điểm X này X , X chưa X có X đủ X cứ_liệu X để X thẩm_tra X và X nghiên_cứu X thêm X . X Theo X Kojiki X , X ông X lên_ngôi X vào X ngày X 13 X tháng X 11 X năm X 456 X cho X đến X khi X qua_đời X ngày X 7 X tháng X 8 X năm X 479 X Theo X Kojiki X và X Nihonshoki X , X Yūryaku X lúc X hạ X sinh X được X đặt X tên X là X Hoàng_tử X Ohatsuse_Wakatake_Kiếm X khai_quật X từ X vài X kofun X chỉ X ra X rằng X tên X ông X là X Waka_Takeru X ( X Ōkimi X ) X Yuryaku X chỉ X là X thuỵ X hiệu X của X ông X được X đặt X vài X thế_kỷ X sau X đó X . X Sau X khi X anh_trai X là X Thiên X hoàng X Anko X bị X ám_sát X , X ông X đánh_bại X những X người X anh_em X của X mình X và X trở_thành X Thiên X hoàng X . X Danh_xưng X của X ông X lúc X còn X sống X chắc_chắn X không X phải X là X tennō X , X mà X có_lẽ X là X Ōkimi X và X / X hay X Sumeramikoto X và X / X hay X Vua X của X Yamato_Ông X có X ba X người X vợ X Người X thừa_kế X ông X , X Hoàng_tử X Shiraka X là X con X trai X của X phi X Kazuraki X no X Karahime X . X Yūryaku X có_lẽ X được X gọ X là X Bu X trong X các X ghi_chép X của X Trung_Hoa X đương_thời X . X Các X ghi_chép X này X nói X rằng X Bu X bắt_đầu X trị_vì X trước X năm X 477 X , X được X các X triều X Lưu_Tống X , X Nam_Tề X , X và X Lương X công_nhận X là X quốc X chủ X của X Nhật_Bản X , X và X tiếp_tục X trị_vì X cho X đến X năm X 502 X . X Bu X cử X sứ_giả X đến X triều X Tống X năm X 477 X và X 478 X . X Yūryaku X được X nhớ X đến X như X là X người X bảo_trợ X cho X nghề X nuôi X tằm X . X Tiện_nhân X - X Tiện_nhân X là X những X nhóm X xã_hội X nằm X bên X ngoài X phạm_vi X Tứ X dân X trong X hệ_thống X phân_cấp X xã_hội X thời X cổ_xưa X ở X Trung_Quốc X . X Họ X làm X những X công_việc X bị X coi X là X vô_giá_trị X hoặc X " X bẩn_thỉu X , X thô_tục X " X thậm_chí X không X được X ghi_nhận X là X thường_dân X và X đôi X khi X không X có X đủ X tư_cách X pháp_lý X . X Tầng_lớp X tiện_nhân X có_thể X bao_gồm X : X Những X kẻ X mua_vui X cũng X như X gánh_hát X và X bầu X gánh X . X Nghề X ca_xướng X mua_vui X khi X đó X bị X xem X là X ít X hữu_dụng X đối_với X xã_hội X và X thường X do X tầng_lớp X hạ_lưu X hay X còn X gọi X là X tiện_dân X đảm_nhận X . X Đầy_tớ X hay X người X hầu X và X nô_tỳ X IMGID:015175 ở O vùng O này O như O vậy O là O cũng O khá O lắm O rồi O . O X Đồng_bằng X sông X Hồng X - X Đồng_bằng X sông X Hồng X là X khu_vực X hạ_lưu X sông X Hồng X và X sông X Thái_Bình X thuộc X Bắc_Bộ X Việt_Nam X . X Đồng_bằng X sông X Hồng X bao_gồm X 11 X tỉnh_thành X , X gồm X : X Hà_Nội X , X Hải_Phòng X , X Quảng_Ninh X , X Vĩnh_Phúc X , X Bắc_Ninh X , X Hải_Dương X , X Hưng_Yên X , X Thái_Bình X , X Hà_Nam X , X Nam_Định X , X Ninh_Bình X . X Vùng X có X diện_tích X tự_nhiên X là X 21.253 X km2 X , X chiếm X 6,42% X diện_tích X Việt_Nam X ; X dân_số X 22,92 X triệu X người X , X chiếm X 23,49% X dân_số X Việt_Nam X ; X mật_độ X dân_số X 1.087 X người X / X km2 X , X cao X nhất X so X với X các X vùng X khác X và X gấp X 3,66 X lần X so X với X mật_độ X trung_bình X chung X của X Việt_Nam X . X Không X giống X như X vùng X Đồng_bằng X sông X Cửu_Long X , X các X tỉnh X trong X vùng X đồng_bằng X sông X Hồng X chỉ X có X 2 X tỉnh X Thái_Bình X và X Hưng_Yên X là X không X có X núi X , X do_đó X khu_vực X này X thường X được X gọi X là X " X châu_thổ X sông_Hồng X " X Các X vùng X du_lịch X ở X Việt_Nam X - X Các X vùng X du_lịch X Việt_Nam X là X tiêu_chí X phân_vùng X trên X cơ_sở X tuyến X hay X điểm X du_lịch X và X dựa X trên X sự X liên_kết X những X điểm X tương_đồng X hay X các X điểm X du_lịch X . X Chiến_lược X phát_triển X du_lịch X Việt_Nam X đến X năm X 2020 X chia X ra X 7 X vùng X du_lịch X thay_vì X 3 X vùng X như X chiến_lược X đến X năm X 2010 X , X các X vùng X du_lịch X gồm X : X Trung_du X miền X núi X phía X Bắc X , X vùng X đồng_bằng X sông X Hồng X và X duyên_hải X Đông_Bắc X , X vùng X Bắc_Trung_Bộ X , X vùng X duyên_hải X Nam_Trung_Bộ X , X vùng X Tây_Nguyên X , X vùng X Đông_Nam_Bộ X và X vùng X Tây_Nam_Bộ X . X " X Chiến_lược X phát_triển X du_lịch X Việt_Nam X đến X năm X 2020 X , X tầm X nhìn X đến X năm X 2030 X " X đã X được X thủ_tướng X chính_phủ X Việt_Nam X phê_duyệt X ngày X 30/12/2011 X Vùng X đồng_bằng X sông X Hồng X và X duyên_hải X Đông_Bắc X - X Vùng X đồng_bằng X sông X Hồng X và X duyên_hải X Đông_Bắc X là X một X trong X 7 X vùng X thuộc X danh_sách X các X vùng X du_lịch X ở X Việt_Nam X Vùng X du_lịch X này X gồm X các X tỉnh X đồng_bằng X sông X Hồng X và X tỉnh X Quảng_Ninh X . X Các X vùng X du_lịch X ở X Việt_Nam X còn X lại X là X : X Vùng X trung_du X và X miền X núi X phía X Bắc X , X vùng X Bắc_Trung_Bộ X , X vùng X duyên_hải X Nam_Trung_Bộ X , X vùng X Tây_Nguyên X , X vùng X Đông_Nam_Bộ X và X vùng X Tây_Nam_Bộ X . X Trung_du X và X miền X núi X phía X Bắc X - X Vùng X trung_du X miền X núi X phía X bắc X , X trước X năm X 1954 X còn X gọi X là X Trung_du X và X thượng_du X là X khu_vực X sơn X địa X và X bán_sơn_địa X ở X miền X Bắc X Việt_Nam X . X Xét X về X mặt X hành_chính X , X vùng X này X bao_gồm X 14 X tỉnh X phía X Bắc X là X Hà_Giang X , X Cao_Bằng X , X Lào_Cai X , X Bắc_Kạn X , X Lạng_Sơn X , X Tuyên_Quang X , X Yên_Bái X , X Thái_Nguyên X , X Phú_Thọ X , X Bắc_Giang X , X Lai_Châu X , X Điện_Biên X , X Sơn_La X , X Hoà_Bình X , X Quảng_Ninh X cùng X 21 X huyện X , X một X thị_xã X phía X Tây X của X hai X tỉnh X Thanh_Hoá X và X Nghệ_An X . X Xét X về X mặt X địa_lý X , X vùng X này X bao_gồm X ba X tiểu_vùng X là X Tây_Bắc_Bộ X và X Đông_Bắc_Bộ X và X Tây_Thanh_Hoá X , X Tây_Nghệ_An X . X Trung_tâm X vùng X là X thành_phố X Thái_Nguyên X ; X thành_phố X Việt_Trì X . X Theo X quy_hoạch_vùng X công_nghiệp X của X Chính_phủ X Việt_Nam X đến X năm X 2020 X , X vùng X trung_du X và X miền X núi X phía X bắc X nằm X trong X vùng X 1 X . X Tổng X diện_tích X của X các X tỉnh X thuộc X vùng X Trung_du X và X miền X núi X phía X bắc X là X 100.965 X km² X , X tổng X dân_số X ngày X 1/4/2019 X là X 13.853.190 X người X , X mật_độ X đạt X 137 X người X / X km² X . X Sông X Kỳ_Cùng X - X Sông X Kỳ_Cùng X là X IMGID:015176 Ngày O Chủ_nhật O hè O này O có O ngày O đào O được O cả O ký_lô O , O mua O gạo O ăn O được O cả O tuần O ” O - O Dư B-PER khoe O . O X Bài X giảng X trên X núi X - X Bài X giảng X trên X núi X , X theo X Phúc X âm X Matthew X , X là X bài X thuyết_giáo X được X Chúa_Giêsu X giảng X cho X các X môn_đệ X và X đám X đông X lớn X trên X một X ngọn X núi X vào_khoảng X năm X 30 X CN X Nơi X diễn X ra X bài X giảng X được X cho X là X một X ngọn X núi X ở X bờ X bắc X của X biển X Galilee X , X gần X Capernaum X mà X ngày_nay X gọi X là X núi X Bát_Phúc X . X Chi_tiết X của X bài X giảng X được X đúc_kết X từ X Tin_mừng X Matthew X 5-7 X . X Bài X giảng X trên X núi X có_thể X được X so_sánh X với X một X bài X giảng X ngắn X hơn X , X Bài X giảng X trên X đất X bằng X , X được X trình X thuật X trong X Tin_mừng X Luke X Một X số X nhà X bình X giảng X cho X rằng X chúng X là X một X bài X giảng X , X một_số X khác X cho X rằng X Chúa_Giêsu X thường X rao_giảng X những X chủ_đề X tương_tự X ở X nhiều X nơi X khác X nhau X , X và X một_số X nhà X bình_luận X khác X lại X cho X rằng X không X có X bài X giảng X nào X thực_sự X diễn X ra X , X nhưng X chúng X được X Matthew X và X Luke X đúc_kết X từ X những X lời X giảng X chính X của X Chúa_Giêsu X . X Có_lẽ X phần X được X biết X đến X nhiều X nhất X của X bài X giảng X là X Tám X mối X phúc X thật X ở X đầu_bài X giảng X . X Bài X giảng X cũng X bao_gồm X Kinh_Lạy_Cha X và X các X huấn_thị X " X không X trả_thù X " X và X " X giơ X cả X má X kia X " X cũng X như X phiên_bản X Khuôn_vàng_thước_ngọc X của X Chúa_Giêsu X . X Các X phần X khác X cũng X thường X được X trích_dẫn X như X " X muối X của X đất X , X " X ánh_sáng X thế_gian X , X và X " X đừng X xét_đoán X , X để X khỏi X bị X xét_đoán X . X Nhiều X người X Kitô X cho X rằng X Bài X giảng X trên X núi X là X để X diễn_giải X ( X midrash X ) X cho X Mười X điều X răn X . X Đối_với X nhiều X người X , X gồm X cả X những X nhà_tư_tưởng X tôn_giáo X và X đạo_đức X như X Tolstoy X và X Gandhi X , X Bài X giảng X trên X núi X chứa_đựng X những X nguyên_lý X trung_tâm X của X giáo_lý X Kitô X giáo X . X Dụ X ngôn X Người X gieo X giống X - X Người X Gieo X giống X là X dụ X ngôn X của X Chúa X Giê-su X được X chép X trong X ba X sách X Phúc X âm X đồng X quan X ( X Mark X 4 X . X 1-20 X [ X 1 X ] X Matthew X 13 X . X 1-23 X [ X 2 X ] X và X Luca X 8 X . X 1-15 X [ X 3 X ] X cũng X như X trong X thứ X kinh X Phúc X âm X Thomas X Quan_điểm X Hồi_giáo X về X Giêsu X - X Trong X đạo X Hồi X , X Īsā X ibn X Maryam X ( X tiếng X Ả_Rập X : X عِيسَى X ٱبْنُ X مَرْيَمَ‎ X ' X Giêsu X , X con X trai X của X Maria X ' X hay X Giêsu X , X là X nhà X tiên_tri X và X sứ_giả X áp_chót X của X Đức X Chúa_Trời X ( X Allah X ) X và X là X Đấng_Cứu_Thế X , X người X được X cử X đến X để X hướng_dẫn X Những X đứa X con X của X Israel X với X một X mặc X khải X mới X : X Injīl X ( X tiếng X Ả_Rập X có X nghĩa X là X " X phúc X âm X " X Giống X như X trong X Tân_Ước X của X Cơ X đốc X giáo X , X Kinh_Qur X ' X an X mô_tả X Giêsu X là X Messiah X được X sinh X ra X từ X một X trinh_nữ X , X làm X các X phép X lạ X , X đi X cùng X với X các X môn_đồ X , X bị X người X Do X Thái X từ_chối X , X và X được X đưa X lên X trời X . X Nhưng X Kinh_Qur X ' X an X khác X với X Tân_Ước X ở X chỗ X phủ_nhận X Giêsu X bị X đóng X đinh X hoặc X chết X trên X thập X tự X giá X , X và X đặc_biệt X là X phủ_nhận X thần X tính X của X Giêsu X như X là X Đức X IMGID:015177 Chừng O 3 O tiếng O đồng_hồ O , O cậu O bé O đã O đào O được O hơn O 20 O con O . O X Cát X lún X - X Cát X lún X là X hỗn_hợp X cát X và X đất_sét X ướt X nước X , X thường X ở X vùng X Đồng_bằng X châu_thổ X . X Các X hạt X cát X dính X nhau X do X đất_sét X ướt X , X nó X hoạt_động X như X một X loại X keo X nửa X cứng X nửa X lỏng X . X Giữa X đất_sét X có X nhiều X lực X tự_nhiên X va_chạm X nhau X . X Một_số X là X lực X đẩy X , X một_số X là X lực X hút X . X Người X cùng_khổ X - X Người X cùng_khổ X là X tờ X báo X được X xuất_bản X vào X năm X 1922 X tại X Paris X , X nước X Pháp X , X cơ_quan X chủ_quản X là X " X Hội X Hợp_tác X Người X cùng_khổ X " X trực_thuộc X Hội X Liên_hiệp X Thuộc X địa X , X người X sáng_lập X tờ X báo X là X Nguyễn_Ái_Quốc X đồng_thời X cũng X là X người X có X ảnh_hưởng X rất X lớn X đến X tờ X báo X này X Báo X được X in X ba X thứ X tiếng X : X Pháp X , X Ả_Rập X và X Trung_Quốc X . X Số X đầu_tiên X ra X ngày X 1 X tháng X 4 X năm X 1922 X , X Người X cùng_khổ X đã X đăng X lời_nói_đầu X tuyên_bố X rằng X báo X này X " X là X vũ_khí X để X chiến_đấu X , X sứ_mạng X của X nó X đã X rõ_ràng X : X Giải_phóng X con_người X " X Tờ X báo X đã X tồn_tại X cho X tới X năm X 1926 X và X tổng_cộng X xuất_bản X được X 38 X số X với X nội_dung X chống X chủ_nghĩa_thực_dân X , X kêu_gọi X đoàn_kết X các X dân_tộc X thuộc X địa X . X Trường X tối X - X Trường X tối X là X một X phương_pháp X chụp X ảnh X hiển X vi X bằng X cách X loại_bỏ X các X chùm X tia X không X tán_xạ X . X Kỹ_thuật X này X được X sử_dụng X phổ_biến X trong X các X kính_hiển_vi X quang_học X và X kính_hiển_vi X điện_tử X , X cho_phép X tạo X ra X các X bức X ảnh X có X độ X tương_phản X mạnh X với X nền X đen X ( X tối X ) X Nền X tối X của X bức X ảnh X là X lý_do X nó X được X đặt X tên X là X trường X tối X . X Hệ X thực_vật X - X Hệ X thực_vật X là X tập_hợp X các X loại X thực_vật X sống X trong X một X vùng X hoặc X một X giai_đoạn X nhất_định X , X thường X là X chúng X xuất_hiện X tự_nhiên X hoặc X là X các X loài X thực_vật X bản_địa X . X Thuật_ngữ X tương_đương X để X chỉ X động_vật X là X hệ X động_vật X . X Các X loại X vi_khuẩn X , X tảo X và X các X loài X sinh_vật X khác X đôi_khi X cũng X được X xem X là X hệ X thực_vật X , X Nhân_tố X sinh_thái X - X Nhân_tố X sinh_thái X là X nhân_tố X ở X môi_trường X có X ảnh_hưởng X trực_tiếp X hoặc X gián_tiếp X đến X quá_trình X sống X của X sinh_vật X . X Đây X là X một X khái_niệm X trong X sinh_thái_học X , X ở X các X ngôn_ngữ X khác X được X gọi X là X " X ecological X factor X " X " X facteur X écologique X " X đều X dùng X để X chỉ X một X hay X nhiều X nhân_tố X ở X môi_trường X sống X có X tác_động X đến X một X hay X nhiều X sinh_vật X , X còn X gọi X là X nhân_tố X môi_trường X Truyện_tranh X - X Truyện_tranh X hay X mạn X hoạ X là X một X phương_tiện X được X sử_dụng X để X diễn_đạt X ý_tưởng X bằng X hình_ảnh X , X thường X kết_hợp X với X văn_bản X hoặc X thông_tin X hình_ảnh X khác X . X Thông_thường X , X nó X có X dạng X một X chuỗi X các X khung X hình X liên_tiếp X . X Các X yếu_tố X văn_bản X như X ô X bóng X chữ X , X chú_thích X , X và X Từ X tượng_thanh X có_thể X chỉ X ra X đối_thoại X , X diễn_đạt X , X hiệu_ứng X âm_thanh X hoặc X thông_tin X khác X . X Không X có X sự X đồng_thuận X trong X số X các X nhà X lý_thuyết X và X nhà_sử_học X về X một X định_nghĩa X của X truyện_tranh X ; X một_số X nhấn_mạnh X sự X kết_hợp X giữa X hình_ảnh X và X văn_bản X , X một_số X nhấn_mạnh X sự X tuần_tự X hoặc X mối X quan_hệ X hình_ảnh X khác X , X và X một_số X nhấn_mạnh X các X khía_cạnh X lịch_sử X như X sao_chép X hàng_loạt X hoặc X việc X sử_dụng X nhân_vật X tái_diễn X . X Việc X vẽ X tranh X và X các X hình_thức X khác X của X hình_ảnh X là X IMGID:015178 Dư B-PER lắc_lắc O chiếc O xô O : O “ O Chừng O này O khoảng O 3 O lạng O . O X Thánh_Tâm X - X Trái_Tim X Cực_Thánh_Chúa_Giêsu X là X một X truyền_thống X sùng_kính X phổ_biến X trong X Giáo_hội X Công_giáo X Rôma X , X qua X việc X liên_tưởng X trái_tim X vật_lý X của X Chúa_Giêsu X chính X là X hiện_thân X tình_yêu X của X Thiên_Chúa X dành X cho X nhân_loại X . X Hình_ảnh X phổ_biến X mô_tả X về X Thánh_Tâm X là X một X trái_tim X người X , X bao_bọc X bởi X một X vòng X gai X nhọn X , X hoặc X bị X một X mũi_tên X đâm X xuyên X qua X nó X . X Hai X vật_thể X này X là X những X chi_tiết X xuất_hiện X trong X Cuộc X thương X khó X của X Giêsu X . X Giáo_hội X Công_giáo X Rôma X cử_hành X ngày X Lễ X kính X Thánh_Tâm_Chúa_Giêsu X sau X 19 X ngày X kể X từ X Lễ_Hiện_Xuống X . X Thông_thường X , X Tháng_Sáu X cũng X là X tháng X họ X gọi X là X Tháng_Thánh_Tâm X . X Các X nhánh X Kitô X giáo X khác X như X Anh X giáo X , X Lutheran X và X Công_giáo X Đông X phương X cũng X có X thực_hành X tôn_kính X Thánh_Tâm X . X Truyền_thống X sùng_kính X này X có X liên_quan X đến X điều X mà X Giáo_hội X coi X là X tình_yêu X nhẫn_nại X và X lòng X trắc_ẩn X của X trái_tim X Chúa_Kitô X đối_với X nhân_loại X . X Việc X phổ_biến X lòng X sùng_kính X Thánh_Tâm X dưới X hình_thức X hiện_đại X được X khởi_xướng X bởi X thánh X Marguerite_Marie_Alacoque X , X một X nữ X tu X Công_giáo X Rôma X đến X từ X Pháp X . X Bà X cho X rằng X Chúa_Giêsu X đã X dạy X cho X bà X về X nghi_thức X sùng_kính X này X trong X nhiều X lần X hiện X ra X từ X năm X 1673 X đến X 1675 X . X Sau X đó X , X đến X thế_kỷ X 19 X , X truyền_thống X sùng_kính X này X lại X được X nhắc X đến X trong X mặc X khải X thần_bí X của X chân X phước X Maria_Trái_Tim_Thiên X Chúa X , X một X nữ X tu X dòng X Đức X Bà X Bác_Ái X Chúa_Chiên_Lành X tại X Bồ_Đào_Nha X , X người X đã X nhân_danh X Chúa_Kitô X đề_nghị X Giáo_hoàng X Lêô_XIII X dâng X toàn X nhân_loại X cho X Thánh_Tâm_Chúa_Giêsu X . X Các X hình_thức X cổ_xưa X hơn X của X truyền_thống X sùng_kính X Thánh_Tâm X hiện_đại X đã X xuất_hiện X cách X chính_xác X vào X thời_kỳ X Trung_Cổ X , X thể_hiện X trong X nhiều X mặt X của X thuyết_thần_bí X Công_giáo X , X mà X điển_hình X là X trong X thánh X Gertrud_Cả X ở X Helfta X . X Dụ X ngôn X Người X gieo X giống X - X Người X Gieo X giống X là X dụ X ngôn X của X Chúa X Giê-su X được X chép X trong X ba X sách X Phúc X âm X đồng X quan X ( X Mark X 4 X . X 1-20 X [ X 1 X ] X Matthew X 13 X . X 1-23 X [ X 2 X ] X và X Luca X 8 X . X 1-15 X [ X 3 X ] X cũng X như X trong X thứ X kinh X Phúc X âm X Thomas X Quan_điểm X Hồi_giáo X về X Giêsu X - X Trong X đạo X Hồi X , X Īsā X ibn X Maryam X ( X tiếng X Ả_Rập X : X عِيسَى X ٱبْنُ X مَرْيَمَ‎ X ' X Giêsu X , X con X trai X của X Maria X ' X hay X Giêsu X , X là X nhà X tiên_tri X và X sứ_giả X áp_chót X của X Đức X Chúa_Trời X ( X Allah X ) X và X là X Đấng_Cứu_Thế X , X người X được X cử X đến X để X hướng_dẫn X Những X đứa X con X của X Israel X với X một X mặc X khải X mới X : X Injīl X ( X tiếng X Ả_Rập X có X nghĩa X là X " X phúc X âm X " X Giống X như X trong X Tân_Ước X của X Cơ X đốc X giáo X , X Kinh_Qur X ' X an X mô_tả X Giêsu X là X Messiah X được X sinh X ra X từ X một X trinh_nữ X , X làm X các X phép X lạ X , X đi X cùng X với X các X môn_đồ X , X bị X người X Do X Thái X từ_chối X , X và X được X đưa X lên X trời X . X Nhưng X Kinh_Qur X ' X an X khác X với X Tân_Ước X ở X chỗ X phủ_nhận X Giêsu X bị X đóng X đinh X hoặc X chết X trên X thập X tự X giá X , X và X đặc_biệt X là X phủ_nhận X thần X tính X của X Giêsu X như X là X Đức X Chúa_Trời X nhập X thể X , X hay_là X Con X của X Chúa_Trời X . X Tầm X quan_trọng X của X Giêsu X trong X đạo X Hồi X được X phản_ánh X khi X ông X được X đề_cập X trong X Kinh_Qur X ' X IMGID:015179 Để O đó O mai O đào O tiếp O rồi O bán O luôn O ! O IMGID:015180 ” O “ O Để O vậy O không O sợ O nó O chết O sao O ? O ” O - O Tôi O hỏi O . O X Troll X - X Troll X , X người X khổng_lồ X độc_ác X là X nhân_vật X trong X Thần_thoại X Bắc_Âu X được X mô_tả X dưới X dạng X một X loài X sinh_vật X đáng X sợ X thuộc X nhóm X quái_vật X ăn X thịt X người X . X Ban_đầu X , X thần_thoại X Bắc_Âu X mô_tả X nó X như X một X kẻ X Khổng_lồ X , X mặc_dù X sau X đó X , X các X tác_phẩm X hội_hoạ X và X ký_hoạ X thường X mô_tả X nó X với X kích_thước X nhỏ X hơn X nhưng X chúng X vẫn X được X xếp X vào X loại X những X kẻ X khổng_lồ X hiểm_ác X . X Giống X như X quái_vật X ăn X thịt X người X gọi X là X ogre X của X Anh X – X thường X sống X ở X những X nơi X xa_xôi X hẻo_lánh X , X giống X người X ở X vùng X hoang_dã X , X sống X dưới X những X ngọn X đồi X , X Hang X hoặc X Núi X . X Trong X đảo X Faroe X , X Orkney X và X Shetland X đã X có X những X truyện_cổ_tích X , X về X người X khổng_lồ X gọi X là X troll X , X được X kể X trong X tiếng X Na-Uy X vào X thời X của X Người X Viking X . X Văn_học X Bắc-Âu X , X nghệ_thuật X và X âm_nhạc X từ X thời X Chủ_nghĩa_lãng_mạn X đã X miêu_tả X khác_biệt X về X người X khổng_lồ X – X thường X thuộc X chủng_tộc X thổ_dân X bản_xứ X , X được X trời X phú X cho X kích_thước X phi_thường X và X đặc_biệt X là X đôi X tai X và X cái X mũi X to X quá_cỡ X . X Từ X đó X , X đã X có X nhiều X truyện_cổ_tích X thần_tiên X như X Three_Billy_Goats_Gruff X , X quái_nhân X troll X đã X hình_thành X trong X nhận_thức X hiện_đại X của X công_chúng X , X và X là X nhân_vật X tưởng_tượng X phổ_biến X trong X văn_học X hiện_đại X và X được X ghép X vô X thành_nhân X vật X trong X các X trò_chơi X điện_tử X . X Trong X thời_đại X Internet X , X một X con X Internet X troll X , X hay X đơn_giản X là X troll X trong X tiếng_lóng X Internet X , X là X người X đăng X các X thông_điệp X gây X tranh_cãi X tại X một X cộng_đồng X trực_tuyến X chẳng_hạn X như X diễn_đàn X thảo_luận X trực_tuyến X , X với X mục_đích X đặt X bẫy X để X những X người X dùng X khác X bị X xúc_động X hay X kích_động X và X phản_ứng X lại X . X Định_nghĩa X rộng X hơn X của X khái_niệm X troll X là X người X đăng X các X thông_điệp X với X mục_đích X chính X là X phá_rối X hoặc X phá X vỡ X một X cộng_đồng X Internet X . X Hvis X lyset X tar X oss X - X Hvis X lyset X tar X oss X là X album X phòng X thu X thứ X ba X của X dự_án X black X metal X Burzum X của X Varg_Vikernes X . X Nó X được X thu X âm X vào X tháng X 9 X năm X 1992 X , X nhưng X không X được X phát_hành X cho X tới X tận X 1994 X bởi X Misanthropy_Records X và X hãng X đĩa X riêng X của X Vikernes X , X Cymophane_Productions X . X Đây X được X xem X là X một X tác_phẩm X kinh_điển X trong X giới X black X metal X . X Solaris X - X Cho X độc_giả X muốn X tìm_hiểu X các X mục_từ X khác X cùng X tên X hãy X xem X trang X định_hướng X Solaris_Solaris X là X một X tiểu_thuyết X khoa_học_viễn_tưởng X của X Stanisław_Lem X ( X 1921-2006 X ) X xuất_bản X ở X Ba_Lan X năm X 1961 X và X là X tác_phẩm X nổi_tiếng X nhất X của X ông X trong X số X các X tác_phẩm X được X dịch X sang X tiếng X Anh X . X Trong X khi X con_người X lao X vào X các X cuộc X thám_hiểm X chinh_phục X không_gian X với X những X khát_khao X và X hoài_bão X lớn_lao X của X mình X thì X ở X đâu_đó X trong X chính X bản_thân X mình X con_người X lại X chưa X hiểu X thấu X . X Một X câu_chuyện X ly_kỳ X về X một X hành_tinh X xa_xôi X được X bao_phủ X bởi X một X đại_dương X huyết_tương X với X những X tiềm_năng X vô_hạn X và X công_cuộc X khám_phá X nó X chất_chứa X cả X sự X khủng_khiếp X lẫn X những X điều X kỳ_diệu X . X Cuốn X tiểu_thuyết X được X đong X đầy X bởi X chất X thơ X thấm_đẫm X trong X cảm_giác X xa_cách X mơ_hồ X và X niềm X cô_đơn X tuyệt_vọng X . X Tiểu_thuyết X đã X được X dựng X thành_bộ X phim X Liên_Xô X vào X năm X 1972 X bởi X đạo_diễn X Andrei_Tarkovsky X . X Còn X có X vở X nhạc_kịch X cùng X tên X IMGID:015181 Cậu O bé O cười O : O “ O Làm_sao O chết O được O , O chú O để O cả O tuần O nó O cũng O chưa O chắc O đã O chết O nữa O ! O ” O . O X Chọi X chó X - X Chọi X chó X hay X đấu X chó X là X một X loại_hình X thể_thao X tàn_bạo X khi X mà X người X ta X cho X hai X con X chó X cắn_xé X với X nhau X trong X một X không_gian X nhất_định X nhằm X mục_đích X giải_trí X đem X lại X sự X hài_lòng X cho X khán_giả X , X thậm_chí X còn X có X yếu_tố X cá_độ X điều X này X dẫn X đến X thực_tế X chọi X chó X cũng X giống X như X chọi X gà X . X Là X những X hình_thức X giải_trí X phản_ánh X tính X hiếu X võ X và X chiến_tranh X của X con_người X . X Chó X là X loài X hung_dữ X và X hiếu_chiến X . X Vì_vậy X , X những X trận X đấu X chó X thường X diễn X ra X rất X khốc_liệt X , X để X phục_vụ X cho X thú_vui X của X đám X đông X , X người X điều_khiển X trận X đấu X chó X cũng X thường X không X có X hành_động X nào X để X ngăn_chặn X những X con X vật X khỏi X chết X hoặc X bị_thương X . X Vì X lý_do X này X , X đấu X chó X bị X nhiều X người X lên_án X là X dã_man X và X phi X nhân_tính X . X Câu X hỏi X đặt X ra X là X làm X thế_nào X để X bảo_tồn X một X nét X đặc_trưng X văn_hoá X mà X không X biến X nó X trở_thành X một X tệ_nạn X , X đồng_thời X bảo_vệ X những X chú X chó X chiến X khỏi X bị_thương X và X ngược_đãi X . X Người X cùng_khổ X - X Người X cùng_khổ X là X tờ X báo X được X xuất_bản X vào X năm X 1922 X tại X Paris X , X nước X Pháp X , X cơ_quan X chủ_quản X là X " X Hội X Hợp_tác X Người X cùng_khổ X " X trực_thuộc X Hội X Liên_hiệp X Thuộc X địa X , X người X sáng_lập X tờ X báo X là X Nguyễn_Ái_Quốc X đồng_thời X cũng X là X người X có X ảnh_hưởng X rất X lớn X đến X tờ X báo X này X Báo X được X in X ba X thứ X tiếng X : X Pháp X , X Ả_Rập X và X Trung_Quốc X . X Số X đầu_tiên X ra X ngày X 1 X tháng X 4 X năm X 1922 X , X Người X cùng_khổ X đã X đăng X lời_nói_đầu X tuyên_bố X rằng X báo X này X " X là X vũ_khí X để X chiến_đấu X , X sứ_mạng X của X nó X đã X rõ_ràng X : X Giải_phóng X con_người X " X Tờ X báo X đã X tồn_tại X cho X tới X năm X 1926 X và X tổng_cộng X xuất_bản X được X 38 X số X với X nội_dung X chống X chủ_nghĩa_thực_dân X , X kêu_gọi X đoàn_kết X các X dân_tộc X thuộc X địa X . X Thảm_sát X Lữ_Thuận X - X Thảm_sát X Lữ_Thuận X hay X Thảm_sát X Port_Arthur X diễn X ra X trong X chiến_tranh X Trung-Nhật X lần X thứ X nhất X từ X ngày X 21 X tháng X 11 X năm X 1894 X trong X hai X hoặc X ba X ngày X , X khi X các X đơn_vị X của X Sư_đoàn X 1 X dưới X quyền X chỉ_huy X của X Trung_tướng X Yamaji X ( X 1841 X – X 1897 X ) X đã X thảm_sát X khoảng X 20.000 X quân_nhân X Trung_Quốc X và X dân_thường X tại X thành_phố X hải_cảng X Trung_Quốc X Cảng X Arthur_Các X báo_cáo X tương_tự X , X bao_gồm X một_số X tài_liệu X của X Nhật_Bản X , X cho X rằng X có X tới X 60.000 X người X thiệt_mạng X , X mặc_dù X một_số X tài_liệu X đương_thời X về X cuộc_chiến X ước_tính X tổng X dân_số X của X Port_Arthur X là X 13.000 X người X Không X hỏi X , X không X nói X - X " X Không X hỏi X , X không X nói X " X là X thuật_ngữ X thường X được X sử_dụng X cho X chính_sách X hạn_chế X quân_đội X Mỹ X không X được X dùng X nỗ_lực X để X khám_phá X hoặc X tiết_lộ X giới_tính X của X những X quân_nhân X đồng_tính X kín X hay X lưỡng X tính X , X trong X khi X ngăn_cản X những X người X công_khai X đồng_tính X nam X , X đồng_tính X nữ X , X hay X lưỡng X tính X nhập_ngũ X . X Các X hạn_chế X này X là X quy_định X của X luật X liên_bang X và X đã X hết X hiệu_lực X vào X ngày X 20 X tháng X 9 X năm X 2011 X . X Chính_sách X cấm X những X người X " X thể_hiện X một X xu_hướng X hay X ý_định X tham_gia X vào X các X hành_vi X đồng_tính X " X không X được X phục_vụ X trong X lực_lượng_vũ_trang X của X Hoa_Kỳ X , X bởi_vì X sự X hiện_diện X của X họ X IMGID:015182 Trời O đã O bắt_đầu O kéo O mây O đen O chuyển O mưa O . O X Dông X khô X - X Dông X khô X là X một X cơn X dông X tạo X ra X sấm_sét X , X nhưng X phần_lớn X hoặc X tất_cả X lượng X giáng X thuỷ X bị X bốc_hơi X trước X khi X tới X mặt_đất X . X Sét X khô X chỉ X các X đợt X sét X xảy X ra X trong X cơn X dông X khô X . X Đây X là X những X hiện_tượng X phổ_biến X ở X miền X Tây_Hoa_Kỳ X , X do_đó X các X từ X này X đôi_khi X được X dùng X thay X nhau X . X Dông X khô X thường X đặc_biệt X xảy X ra X trong X điều_kiện X thời_tiết X khô X , X và X sét X của X chúng X là X một X nguyên_nhân X chủ_yếu X của X các X đám X cháy X hoang_dã X . X Bởi X lý_do X đó X , X National_Weather_Service X của X Hoa_Kỳ X , X và X các X cơ_quan X khác X trên X toàn_cầu X thường X ban_hành X thông_báo X khả_năng X xảy X ra X của X nó X trên X diện X rộng X . X Brackel X - X Brackel X ( X phát_âm X tiếng X Đức X : X [ X ˈbʁaːkəl X ] X là X một X đô_thị X thuộc X huyện X Harburg X , X bang X Niedersachsen X , X Đức X . X Đô_thị X này X có X diện_tích X 13,91 X km² X . X Vòi_rồng X - X Vòi_rồng X là X hiện_tượng X một X luồng X không_khí X xoáy X tròn X mở_rộng X ra X từ X một X đám X mây X giông X xuống X tới X mặt_đất X . X Tia X sét X - X Sét X hay X tia X sét X , X sấm_sét X , X tia X chớp X , X sấm X chớp X , X lôi X điện X là X hiện_tượng X phóng_điện X trong X khí_quyển X giữa X các X đám X mây X và X mặt_đất X hay X giữa X các X đám X mây X mang X các X điện_tích X khác X dấu X , X đôi_khi X còn X xuất_hiện X trong X các X trận X vòi_rồng X , X phun X trào X núi_lửa X hay X bão X bụi X ( X cát X ) X Khi X phóng X tĩnh_điện X trong X khí_quyển X , X một X tia X sét X có_thể X di_chuyển X từ X đám X mây X xuống X đất X với X tốc_độ X lên X tới X gần X 100,000 X km/s X . X Bởi_vì X tia X sét X là X sự X di_chuyển X của X các X hạt X mang X điện X dưới X dạng X dòng X plasma X phát X sáng X nhưng X hình_ảnh X của X sét X truyền X đi X bằng X ánh_sáng X hay X photon X nên X có_thể X thấy X nó X trước X khi X nghe X tiếng X sấm X , X vì X tiếng_động X chỉ X truyền X đi X được X 343 X m/s X trong X điều_kiện X bình_thường X của X không_khí X còn X ánh_sáng X thì X đi X được X 299,792 X km/s X . X Sét X có_thể X đạt X tới X nhiệt_độ X trên X 30,000 X K X gấp X 5 X lần X nhiệt_độ X bề_mặt X Mặt_Trời X và X hơn X 20 X lần X nhiệt_độ X cần_thiết X để X biến X cát X silica X thành X thuỷ_tinh X những X viên X đá X được X tạo X ra X bởi X sét X đánh X vào X cát X gọi X là X fulgurite X Sét X sinh X ra X từ X các X đám X mây X vũ X tích X hay X còn X gọi X là X mây X dông X , X là X loại X mây X thường X có X độ X cao X chân_mây X từ X 1 X đến X 2 X km X tính X từ X mặt_đất X và X độ X cao X đỉnh X mây X có_thể X tới X 15 X km X Có X khoảng X 16 X triệu X cơn X dông X mỗi X năm X . X Nếu X có X đám X mây X dông X tích X điện X đi X gần X mặt_đất X tới X những X khu_vực X trống_trải X , X gặp X một X vật X có X độ X cao X như X cây_cối X , X người X cầm X cuốc X xẻng X . X thì X các X kênh X dẫn X sét X sẽ X hình_thành X và X gây X ra X sự X phóng X tia X lửa X điện X giữa X đám X mây X và X mặt_đất X . X Đó X là X hiện_tượng X sét X đánh X . X Sự X phóng_điện X của X tia X sét X có_thể X sản_sinh X nhiều X loại X bức_xạ X điện X từ X , X từ X các X dòng X plasma X rất X nóng X tạo X ra X bởi X các X chuyển_động X rất X nhanh X của X electron X cho X đến X những X ánh X chớp X rực_rỡ X của X ánh_sáng X nhìn X thấy X dưới X dạng X bức_xạ X vật X đen X . X Tia X sét X cũng X gây X ra X tiếng X sấm X , X nó X chính X là X âm_thanh X IMGID:015183 Chúng_tôi O trở_về O nhà O cậu O . O X IMGID:015184 Dư B-PER cho O biết O giá O mua O hơn O một O năm O trước_đây O là O khoảng O 2.000 O đ O con O . O X Giải X quần_vợt X Wimbledon X 1877 X - X Giải X quần_vợt X Wimbledon X 1877 X là X một X giải X quần_vợt X nam X diễn X ra X tại X All_England_Croquet X and X Lawn_Tennis_Club X ở X Wimbledon X , X Luân_Đôn X . X Đây X là X giải X quần_vợt X đầu_tiên X trên X thế_giới X , X và X cũng X là X giải X Grand_Slam X đầu_tiên X . X Giải X đấu X diễn X ra X từ X ngày X 9 X đến X ngày X 19 X tháng X 7 X , X và X được X thi_đấu X trên X mặt X sân_cỏ X . X Nội_dung X thi_đấu X duy_nhất X của X giải X đấu X là X đơn X nam X . X Hoà_ước X Nhâm_Tuất X ( X 1862 X ) X - X Hoà_ước X Nhâm_Tuất X là X hiệp_ước X bất_bình_đẳng X đầu_tiên X giữa X Đại_Nam X và X Đế_quốc X Pháp X , X theo X đó X Nhà X Nguyễn X phải X cắt X nhượng X lãnh_thổ X 3 X tỉnh X Nam_Kỳ X gồm X Biên_Hoà X , X Gia_Định X , X và X Định_Tường X cho X Pháp X . X Hiệp_ước X được X ký X ngày X 5 X tháng X 6 X năm X 1862 X tại X Sài_Gòn X giữa X đại_diện X triều X Nguyễn X là X chánh_sứ X Phan_Thanh_Giản X và X phó X sứ X Lâm_Duy_Hiệp X với X đại_diện X của X Pháp X là X thiếu_tướng X Bonard X và X đại_diện X của X Tây_Ban_Nha X là X đại_tá X Don_Carlos X . X Hiệp_ước X Nhâm_Tuất X ( X 1862 X ) X gồm X 12 X điều X , X hai X nội_dung X quan_trọng X và X nặng_nề X nhất X là X triều_đình X Huế X phải X nhượng X cho X Pháp X ba X tỉnh X miền X Đông X Nam X kỳ X và X Côn_Đảo X với X tất_cả X chủ_quyền X và X bồi_thường X chiến_phí X với X số X tiền X lên X đến X 4 X triệu X franc X Pháp X trong X vòng X 10 X năm X Đây X chính X là X hoà_ước X bất_bình_đẳng X " X đầu_tiên X " X của X Việt_Nam X ký X với X Pháp X , X mở_đầu X cho X " X cuốn X vong_quốc X sử X Việt_Nam X " X từ X nửa X đầu X thế_kỷ X 19 X đến X nửa X đầu X thế_kỷ X 20 X trong X lịch_sử X Việt_Nam X . X Đảo_chính X ngày X 18 X tháng X Quả X - X Cuộc X đảo_chính X 18 X Fructidor X , X Năm X V X , X là X một X sự X chiếm_đoạt X quyền_lực X của X các X thành_viên X của X Hội_đồng X Đốc X chính X Pháp X vào X ngày X 4 X tháng X 9 X năm X 1797 X khi X các X đối_thủ X của X họ X , X phe X bảo_hoàng X , X đang X có X được X sức_mạnh X . X Howard X G. X Brown X , X Giáo_sư X Lịch_sử X tại X Đại_học X Binghamton X , X nhấn_mạnh X sự X chuyển_hướng X sang X chế_độ X độc_tài X và X sự X thất_bại X của X nền X dân_chủ X tự_do X theo X Danh_mục X , X đổ X lỗi X cho X " X bạo_lực X kinh_niên X , X các X hình_thức X công_lý X mơ_hồ X , X và X lặp_đi_lặp_lại X sự X đàn_áp X nặng_nề X . X Cuộc X vây_hãm X Strasbourg X - X Cuộc X vây_hãm X Strasbourg X là X một X hoạt_động X quân_sự X trong X Chiến_dịch X tấn_công X Pháp X của X quân_đội X Phổ X – X Đức X vào X các X năm X 1870 X – X 1871 X đã X diễn X ra X từ X ngày X 13 X tháng X 8 X cho X đến X ngày X 28 X tháng X 9 X năm X 1870 X , X tại X Strasbourg X – X thủ_phủ X của X vùng X Grand_Est_Đây X được X xem X là X một X trong X những X trận X bao_vây X ác_liệt X và X khủng_khiếp X nhất X trong X lịch_sử X cận_đại X . X Sau X khoảng X 6 X tuần X chống_cự X quyết_liệt X trong X vòng_vây X của X người X Đức X , X viên X tướng X chỉ_huy X quân_đội X Pháp X trú_phòng X tại X pháo_đài X Strasbourg X là X Jean_Jacques_Alexis_Uhrich X đã X bị X buộc X phải X đầu_hàng X đội X quân X vây_hãm X của X Đức X dưới X quyền X chỉ_huy X của X Thượng_tướng X Bộ_binh X Phổ_August X von X Werder X vào X cuối X tháng X 9 X năm X 1870 X . X Về X mặt X chiến_lược_quân_sự X , X đây X không X phải X là X một X thắng_lợi X quan_trọng X do X quân_đội X Đức X vốn X đã X làm X chủ X miền X Đông_Pháp X và X trung_tâm X của X chiến_sự X đang X nằm X ở X Paris X , X chiến_thắng X Strasbourg X có X ý_nghĩa X biểu_tượng X rất X lớn X đối_với X phía X Đức X : X sau X khi X Strasbourg X rơi X vào X tay X người X Pháp X trong X khoảng X gần X 2 X thế_kỷ X trước X đó X , X lực_lượng X quân_sự X IMGID:015185 Chia_tay O cậu O bé O , O tôi O cũng O không O quên O mua O số O bò_cạp O mình O cùng O cậu O đi O săn O suốt O buổi O trưa O dù_rằng O đưa O về O thành_phố O cũng O không O biết O để O làm O gì O . O X Tô X tượng X - X Tô X tượng X là X một X trò_chơi X phổ_biến X của X trẻ_em X Việt_Nam X xuất_hiện X từ X đầu X thập_niên X năm X 1990 X và X 2000 X . X Tới X đầu X thập_niên X 2020 X , X trò_chơi X có X sức X hút X trở_lại X , X trở_thành X trào_lưu X trên X mạng X xã_hội X và X mở_rộng X lứa X tuổi X tham_gia X đến X thanh_niên X thay_vì X trẻ_em X đơn_thuần X . X Tô X tượng X còn X là X một X hình_thức X kinh_doanh X thu X được X lợi_nhuận X đáng_kể X từ X các X quán X cà_phê X , X hội_chợ X hoặc X hiệu X sách X . X Có X một_số X vấn_đề X đã X được X báo_chí X đưa X tin X về X tô X tượng X như X khi X trẻ_em X có_thể X bị X nhiễm_độc X từ X màu X sơn X . X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X - X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X là X chương_trình X định_hướng X giáo_dục X và X đào_tạo X cho X mọi X cấp X học X phổ_thông X do X Bộ X Giáo_dục X và X Đào_tạo X Việt_Nam X ban_hành X ngày X 26 X tháng X 12 X năm X 2018 X theo X thông_tư X số X 32/2018/TT-BGDĐT X về X " X ban_hành X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X " X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X ra_đời X với X mục_đích X thay_thế X và X kế_thừa X chương_trình X giáo_dục X hiện_hành X 2006 X đang X được X áp_dụng X cho X mọi X cấp X học X phổ_thông X ở X Việt_Nam X , X đồng_thời X " X bảo_đảm X phát_triển X phẩm_chất X và X năng_lực X người X học X thông_qua X nội_dung X giáo_dục X với X những X kiến_thức X cơ_bản X , X thiết_thực X ; X hiện_đại X ; X hài_hoà X đức X , X trí X , X thể X , X mỹ X ; X chú_trọng X thực_hành X , X vận_dụng X kiến_thức X để X giải_quyết X vấn_đề X trong X học_tập X và X đời_sống X ; X tích_hợp X cao X ở X các X lớp_học X dưới X , X phân_hoá X dần X ở X các X lớp_học X trên X ; X thông_qua X các X phương_pháp X , X hình_thức X tổ_chức X giáo_dục X phát_huy X tính X chủ_động X và X tiềm_năng X của X mỗi X học_sinh X , X các X phương_pháp X kiểm_tra X , X đánh_giá X phù_hợp X với X mục_tiêu X giáo_dục X và X phương_pháp X giáo_dục X để X đạt X được X mục_tiêu X đó X " X Đây X là X lần X đầu_tiên X trong X lịch_sử X giáo_dục X Việt_Nam X , X một X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X hoàn_chỉnh X được X ban_hành X trước X khi X tiến_hành X biên_soạn X sách_giáo_khoa X . X Là X một X chương_trình X giáo_dục X được X xây_dựng X theo X hướng X mở X , X lấy X người X học X làm X trung_tâm X , X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X mới X cho_phép X địa_phương X chủ_động X trong X việc X triển_khai X kế_hoạch X giáo_dục X theo X định_hướng X giáo_dục X trên X địa_bàn X mình X , X cũng X như X tạo X điều_kiện X những X nhà X biên_soạn X sách X và X người X dạy X phát_huy X được X tính X chủ_động X của X họ X . X Ngoài X nguyên_lý X giáo_dục X nền_tảng X bao_gồm X " X học X đi_đôi X với X hành X " X " X lý_luận X gắn X liền X với X thực_tiễn X " X " X giáo_dục X ở X nhà_trường X kết_hợp X với X giáo_dục X ở X gia_đình X và X xã_hội X " X chương_trình X còn X chịu X ảnh_hưởng X từ X triết_lý X giáo_dục X " X học X để X biết X – X học X để X làm X – X học X để X chung X sống X – X học X để X tự X khẳng_định X mình X " X do X Tổ_chức X Giáo_dục X , X Khoa_học X và X Văn_hoá X Liên_Hợp_Quốc X đề_xướng X , X cũng X như X mô_hình X giáo_dục X STEM X – X một X mô_hình X giảng_dạy X dựa X trên X ý_tưởng X trang_bị X cho X người X học X những X kiến_thức X , X kĩ_năng X liên_quan X đến X các X lĩnh_vực X khoa_học X ( X science X ) X công_nghệ X ( X technology X ) X kỹ_thuật X ( X engineering X ) X toán_học X ( X mathematics X ) X dưới X hình_thức X tiếp_cận X liên X môn X ( X interdisciplinary X ) X Sự X thất_bại X của X mô_hình X trường_học X mới X ( X VNEN X ) X cũng X để X lại X nhiều X bài_học X và X giá_trị X trong X việc X xây_dựng X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X mới X . X Chương_trình X chia X làm X hai X giai_đoạn X chính X : X giai_đoạn X giáo_dục X cơ_bản X và X giai_đoạn X giáo_dục X định_hướng X nghề_nghiệp X Để X hoàn_thành X chương_trình X , X người X học X cần X đạt X được X IMGID:015186 Cậu O bé O chỉ O cho O tôi O chỗ O thu_mua O bò_cạp O duy_nhất O tại O đây O : O “ O Ngay O ngã O ba O , O gần O trụ_sở O uỷ_ban O xã O , O có O treo O tấm O bảng O lớn O lắm O ! O ” O . O X Tân_lang X Tây_Thi X - X Tân_lang X Tây_Thi X nghĩa_là X " X Tây_Thi X trầu X cau X " X là X những X cô X gái X ăn_mặc X khêu_gợi X bán X trầu X cau X và X thuốc_lá X trong X các X quầy X dọc X đường X tại X các X thành_phố X ở X Đài_Loan X . X Các X quầy X bán X hàng X này X thường X được X chiếu X sáng X bằng X đèn_neon X và X có_thể X nhìn X thấu X qua X lồng_kính X , X tương_tự X những X người_mẫu X chiêu_hàng X trong X các X tiệm X quần_áo X . X Phong_tục X ăn_trầu X và X cau X là X một X tập_quán X tại X nhiều X nước X châu_Á X , X kể_cả X Đài_Loan X , X nơi X khoảng X 20% X dân_số X ăn X cau X . X Cau X là X sản_phẩm X nông_nghiệp X đứng X thứ X nhì X tại X Đài_Loan X , X chỉ X sau X gạo X , X và X hàng X năm X khoảng X 3 X tỷ X USD X được X tiêu_thụ X . X Rạp X chiếu_phim X Helios X - X Helios_SA X là X chuỗi X rạp X chiếu_phim X đa X màn_hình X có X trụ_sở X tại X Ba_Lan X . X Gong_Cha X - X Gong_Cha X là X một X thương_hiệu X quán X đồ X uống X phong_cách X Đài_Loan X bắt_nguồn X từ X thành_phố X Cao_Hùng X , X Đài_Loan X . X Thương_hiệu X này X mở_rộng X sang X Hồng_Kông X vào X năm X 2006 X và X cho X tới X năm X 2012 X nó X đã X mở_rộng X xa X hơn X ra X phạm_vi X toàn_cầu X , X tới X Ma_Cao X , X Hàn_Quốc X , X New_Zealand X , X Úc X , X Singapore X , X Malaysia X , X Trung_Quốc X , X Canada X , X Hoa_Kỳ X , X Philippines X , X Myanmar X , X Việt_Nam X , X Nhật_Bản X và X Brunei X . X Nhà_hát X Guliwer X , X Warszawa X - X Nhà_hát X Guliwer X ở X Warsaw X là X một X trong X những X nhà_hát X múa_rối X lâu_đời X ở X Ba_Lan X , X toạ_lạc X tại X số X 16 X Phố X Różana X , X Warsaw X , X Ba_Lan X . X Tháng X 10 X năm X 1945 X , X Nhà_hát X được X một X nhóm X các X nghệ_sĩ X đam_mê X múa_rối X thành_lập X và X bắt_đầu X hoạt_động X tại X số X 8 X Phố X Marszałkowska X . X Sau X đó X , X Nhà_hát X được X đặt X tên X là X " X Gulliver X " X vào X năm X 1947 X . X Năm X 1952 X , X Nhà_hát X được X quốc_hữu_hoá X . X Năm X 1970 X , X Nhà_hát X chính_thức X có X trụ_sở X tại X số X 16 X Phố X Różana X Sinton X , X Texas X - X Sinton X là X một X thành_phố X thuộc X quận X San_Patricio X , X tiểu_bang X Texas X , X Hoa_Kỳ X . X Năm X 2010 X , X dân_số X của X xã X này X là X 5665 X người X . X Xerox_PARC X - X PARC X là X một X công_ty X nghiên_cứu X và X phát_triển X tại X Palo_Alto X , X California X , X nổi_tiếng X với X những X đóng_góp X cho X công_nghệ_thông_tin X và X hệ_thống X phần_cứng X . X Được X thành_lập X bởi X Jacob X E. X " X Jack X " X Goldman X , X nhà_khoa_học X trưởng X của X Xerox_Corporation X , X vào X năm X 1970 X , X Xerox_PARC_Xerox_PARC X đã X chịu X trách_nhiệm X lớn X cho X các X phát_triển X như X in_laser X , X Ethernet X , X máy_tính_cá_nhân X hiện_đại X , X Giao_diện X người X dùng X đồ_hoạ X ( X GUI X ) X và X mô_hình X máy_tính_để_bàn X , X lập_trình X hướng X đối_tượng X , X tính_toán X phổ_biến X , X giấy X điện_tử X , X silicon X vô_định X hình X ( X a-Si X ) X các X ứng_dụng X và X nâng X cao X tích_hợp X quy_mô X rất X lớn X ( X VLSI X ) X cho X bán_dẫn X . X Xerox X thành_lập X Trung_tâm X nghiên_cứu X Palo_Alto_Được X thành_lập X như X một X công_ty X con X thuộc X sở_hữu X hoàn_toàn X vào X năm X 2002 X . X Hanamigawa X , X Chiba X - X Hanamigawa X ( X 花見川区 X là X quận X thuộc X thành_phố X Chiba X , X tỉnh X Chiba X , X Nhật_Bản X . X Tính X đến X ngày X 1 X tháng X 10 X năm X 2020 X , X dân_số X ước_tính X của X quận X là X 177.328 X người X và X mật_độ X dân_số X là X 5.200 X người X / X km2 X . X Tổng X diện_tích X của X quận X là X 34,24 X km2 X . X Legendia X - X Công_viên X giải_trí X Legendia_Silesian X IMGID:015187 Mai O này O bò_cạp O còn O không O ? O X Peltophorum X dubium X - X Peltophorum X dubium X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Đậu X . X Loài X này X được X ( X Spreng X . X Taub X . X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X . X Cử X , X Nhật_Chiếu X - X Cử X là X một X huyện X của X địa X cấp X thị X Nhật_Chiếu X , X tỉnh X Sơn_Đông X , X Trung_Quốc X . X Tân_Châu X - X Tân_Châu X là X một X thị_xã X trực_thuộc X tỉnh X An_Giang X , X Việt_Nam X . X Thị_xã X Tân_Châu X cùng X với X huyện X Hồng_Ngự X thuộc X tỉnh X Đồng_Tháp X là X điểm X đầu X nguồn X của X sông X Tiền X khi X chảy X vào X Việt_Nam X . X Thị_xã X có X cửa_khẩu X quốc_tế X đường_sông X Vĩnh_Xương X . X Sản_phẩm X của X thị_xã X là X lụa X Tân_Châu X nổi_tiếng X bóng_láng X được X nhuộm X màu X đen X bằng X trái X mặc X nưa X . X Đường X Lê_Duẩn X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Đường X Lê_Duẩn X là X một X con X đường X tại X trung_tâm X Quận X 1 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X chạy X từ X Dinh_Độc_Lập X đến X Thảo_Cầm_Viên X . X Maniltoa X lenticellata X - X Maniltoa X lenticellata X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Đậu X . X Loài X này X được X C. X T. X White X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X . X Đường X phượng X bay X - X Ở X Huế X có X hai X con X đường X được X gọi X là X đường X Phượng X bay X : X Đoạn X từ X cầu X Trường X Tiền X đến X Bạch_Hổ X , X người X cao_niên X ở X Huế X vẫn X quen X gọi X là X đường X Phượng_Bay X . X Nhà_thơ X Anh X Phan X đã X minh_chứng X cho X điều X này X từ X năm X 1966 X , X qua X bài X thơ X Con X đường X Phượng_Bay X , X có X đoạn X : X " X Con X đường X Phượng_Bay X nằm X dọc X bờ X bắc X sông X Hương X , X Từ X cầu X Trường X Tiền X lên X cầu X Bạch_Hổ X . X Đi X trên X con X đường X Phượng_Bay X nắng X hoa X vàng X rơi X lỗ_chỗ X . X " X Đường X Đoàn_Thị_Điểm X , X là X đoạn X nối X dài X từ X đường X Hai X Ba X Tháng X Tám X đến X đường X Tịnh_Tâm_Đường X được X hình_thành X từ X đầu X thế_kỷ X 19 X , X cùng X thời X với X việc X xây_dựng X Kinh_Thành X . X Là X con X đường_quan X trọng X của X Hoàng_Thành X và X có X tên X rất X sớm X . X Từ X 1945 X trở X về X trước X là X đường X Hiển_Nhơn X . X Sau X 1956 X đổi X tên X là X đường X Đoàn_Thị_Điểm X cho X đến X ngày_nay X . X Nhạc_sĩ X Trịnh_Công_Sơn X gọi X là X đường X Phượng_Bay X , X hiện X người X Huế X vẫn X hay X gọi X như_thế X . X Đường X Phượng X bay X là X tên X gọi X khác X của X đường X Lê_Duẩn X , X chạy X ngang X qua X Phu_Văn_Lâu X , X điều X này X đã X được X chính X NS X . X Trịnh_Công_Sơn X xác_nhận X . X Link X : X Nằm X bên X cạnh X khu_vực X hoàng_thành X , X sự X trầm_mặc X của X dấu_tích X , X nét X thâm_trầm X đặc_trưng X của X cố_đô X khiến X cho X con X đường X trở_nên X vô_cùng X thơ_mộng X . X Con X đường X ngắn X , X ít X dân_cư X sinh_sống X nhưng X màu X xanh X mướt X cây_cối X rất X phù_hợp X với X lối X sống X nhàn_tản X , X thích X đi X bộ X , X tư_lự X , X trầm_ngâm X của X người_dân X xứ X Huế X . X Mùa X đông X ấm_áp X , X mùa X hè X rực_rỡ X không_chỉ X riêng X có X màu X đỏ X của X sắc X phượng X bay X mà_còn X vàng X dịu X nhẹ X của X hoa X điệp X , X màu X tím X thanh_tao X của X những X bông X hoa X bằng_lăng X . X Đường X Phượng X bay X là X một X trong X những X con X đường X đẹp X ở X Huế X , X gợi X nhiều X cảm_hứng X cho X thi_ca X , X âm_nhạc X , X hội_hoạ X . X Caesalpinia X leiostachya X - X Caesalpinia X leiostachya X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Đậu X . X Loài X này X được X ( X Benth X . X Ducke X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X . X Caesalpinia X ferrea X - X Caesalpinia X ferrea X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Đậu X . X Loài X này X được X C._Mart X . X IMGID:NaN Ngược O lên O Phú_Tân B-LOC , O Túc_Trung B-LOC ( O Định_Quán B-LOC ) O , O Tà_Lài B-LOC ( O Tân_Phú B-LOC ) O cũng O bắt_gặp O cảnh O trẻ_con O , O người_lớn O kéo O nhau O đi O bắt O bò_cạp O . O IMGID:015189 Tại O những O nơi O này O , O lượng O người O đi O bắt O và O “ O sản_lượng O ” O khá O cao O nên O việc O thu_mua O khá O nhộn_nhịp O . O IMGID:015190 Theo O một O nông_dân O ở O ấp B-LOC 4 I-LOC xã B-LOC Phú_Tân I-LOC , O hiện O trong O ấp O có O gần O chục O hộ O cả O nhà O cùng O đi O đào O bò_cạp O để O bán O . O X Hiệp_hội X doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X ( X VJBA X ) X - X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X được X thành_lập X ngày X 02/09/2013 X VJBA X là X một X tổ_chức X xã_hội X nghề_nghiệp X tự_nguyện X của X các X doanh_nghiệp X có X chủ_sở_hữu X là X người X Việt_Nam X hoặc X gốc X Việt_Nam X đang X hoạt_động X lâu X năm X và X có X uy_tín X tại X Nhật_Bản X . X Văn_phòng X trụ_sở X chính X của X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X đặt X tại X 571-1 X Hinodecho X , X Thành_Phố X Isesaki X , X Tỉnh X Gunma X , X Nhật_Bản X . X Politikoffee X - X Politikoffee X là X một X diễn_đàn X hàng X tuần X thảo_luận X về X chính_trị X và X các X vấn_đề X liên_quan X đến X thanh_niên X ở X Phnôm_Pênh X , X Campuchia X . X Nó X được X Ou_Ritthy X , X Chheng_Channy X và X các X đồng_nghiệp X khác X thành_lập X vào X năm X 2011 X . X Diễn_đàn X đã X tổ_chức X một_số X diễn_giả X chuyên_gia X trong X nhiều X năm X , X bao_gồm X các X nhà_sư X , X nhà X hoạt_động X nữ_quyền X , X giáo_viên X , X nhà X ngoại_giao X và X nhà_phân_tích X xã_hội X . X Diễn_đàn X cũng X có X các X nhân_vật X chính_trị X nổi_bật X để X kích_thích X tranh_luận X về X các X vấn_đề X lợi_ích X quốc_gia X . X Trong X những X năm X gần X đây X , X Politikoffee X đã X đề_cập X đến X các X vấn_đề X từ X nhân_quyền X , X chính_trị X và X phi X bạo_lực X , X cải_cách X bầu_cử X và X mối X quan_hệ X Campuchia X – X Trung_Quốc X , X trong X số X những X vấn_đề X khác X . X Diễn_đàn X hiện X đang X được X tổ_chức X tại X văn_phòng X Campuchia X của X Quỹ_Konrad_Adenauer X . X Để X đối_phó X với X căng_thẳng X chính_trị_gia X tăng X ở X Campuchia X vào X tháng X 11 X năm X 2017 X , X Politikoffee X đã X tuyên_bố X tạm X dừng X các X cuộc X hội_họp X , X tuy_nhiên X đã X chọn X khôi_phục X cuộc X họp_mặt X vào X tháng X 1 X năm X 2018 X khi X không_khí X chính_trị X hạ X nhiệt X . X Ngày X Hiến_Máu X Thế_giới X - X Ngày X Hiến_Máu X Thế_giới X , X viết X tắt X là X WBDD X là X ngày X 14 X tháng X 6 X , X được X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X ( X WHO X ) X đề_xuất X năm X 2004 X và X được X Liên_Hợp_Quốc X tán_thành X . X Sự_kiện X cổ_vũ X nâng X cao X nhận_thức X về X sự X cần_thiết X hiến X máu X và X chế_phẩm X máu X an_toàn X , X và X cảm_ơn X các X nhà_tài_trợ X hiến X máu X , X quà X tặng X cuộc_sống X tiết_kiệm X tự_nguyện X của X họ X về X máu X . X Năm X 2005 X , X tại X Đại_hội_đồng X Y_tế X Thế_giới X lần X thứ X 58 X , X Ngày X Hiến X máu X Thế_giới X ra_đời X và X trở_thành X sự_kiện X thường_niên X toàn_cầu X để X tôn_vinh X những X người X hiến X máu X . X Ngày X 14/6 X cũng X là X ngày_sinh X của X Giáo_sư X Karl_Landsteiner X , X người X đã X phát_hiện X ra X hệ_thống X nhóm X máu X ABO X vào X năm X 1900 X . X Phát_hiện X này X là X đóng_góp X quan_trọng X cho X lĩnh_vực X y_học X , X giúp X cho X việc X truyền X máu X an_toàn X và X hiệu_quả X hơn X . X Ngày X Hiến_Máu X Thế_giới X là X một X trong X tám X chiến_dịch X y_tế X công_cộng X toàn_cầu X chính_thức X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X . X Thiệu_Phúc X - X Thiệu_Phúc X là X một X xã X thuộc X huyện X Thiệu_Hoá X , X tỉnh X Thanh_Hoá X , X Việt_Nam X . X Bahá X ' X í X tại X Việt_Nam X - X Tôn_giáo X Bahá X ' X í X được X du_nhập X lần X đầu_tiên X vào X Việt_Nam X trong X những X năm X 1920 X , X sau X khi X Abdu X ' X l-Baha X đặt X tên X Đông_Dương X thuộc X Pháp X làm X điểm X đến X tiềm_năng X cho X giáo_viên X của X Baha X ' X i X . X Sau X một_số X chuyến X viếng_thăm X ngắn X từ X các X giáo_viên X du_lịch X trong X suốt X nửa X đầu X của X thế_kỷ X 20 X , X nhóm X Bahá X ' X i X đầu_tiên X ở X Việt_Nam X được X thành_lập X tại X Sài_Gòn X vào X năm X 1954 X , X với X sự X xuất_hiện X của X Shirin_Fozdar X , X một X nữ X tín_đồ X người X Ấn_Độ X . X Những X năm X 1950 X và X IMGID:015191 Tại O các O ấp O khác O tình_hình O cũng O tương_tự O . O IMGID:015192 Anh O Nguyễn B-PER Văn I-PER D. I-PER ( O ấp B-LOC 5 I-LOC , O Tà_Lài B-LOC ) O cho O biết O phong_trào O bắt O bò_cạp O rộ O lên O từ O năm_ngoái O , O khi O cà_phê O mất_giá O chỉ O còn O chừng O 5.000 O đồng O kg O mà O chẳng O ai O mua O . O X Nguyễn_Văn_Thiệu X - X Nguyễn_Văn_Thiệu X là X một X sĩ_quan X , X chính_khách X người X Việt_Nam X , X người X từng X giữ X chức X tổng_thống X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X Chủ_tịch X Đảng X Dân_chủ X và X Mặt_trận X Quốc_gia X Dân_chủ X Xã_hội X trong X giai_đoạn X 1967 X – X 1975 X . X Trong X cương_vị X một X trung_tướng X bộ_binh X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X Nguyễn_Văn_Thiệu X được X hội_đồng X tướng_lĩnh X bầu X làm X Chủ_tịch X Uỷ_ban X Lãnh_đạo X Quốc_gia X , X trở_thành X Quốc_trưởng X Việt_Nam X Cộng_hoà X vào X năm X 1965 X . X Là X một X chính_trị_gia X theo X đường_lối X chống X cộng X mạnh_mẽ X , X ông X đắc_cử X tổng_thống X sau X khi X giành X chiến_thắng X trong X một X cuộc X bầu_cử X diễn X ra X vào X năm X 1967 X và X nắm X giữ X cương_vị X này X cho X đến X khi X từ_chức X chỉ X vài X ngày X trước X khi X chính_quyền X Sài_Gòn X đầu_hàng X chính_phủ X Cách_mạng X lâm_thời X Cộng_hoà X miền X Nam X Việt_Nam X trong X sự_kiện X 30 X tháng X 4 X năm X 1975 X . X Sinh X ra X tại X Phan_Rang X , X duyên_hải X Nam_Trung_Bộ X Việt_Nam X , X Nguyễn_Văn_Thiệu X ban_đầu X gia_nhập X lực_lượng X Việt_Minh X vào X năm X 1945 X , X nhưng X ông X đào_ngũ X và X tìm X đường X vào X Sài_Gòn X chỉ X một X năm X sau X đó X . X Tại X đây X , X ông X gia X nhập X lực_lượng X Quân_đội X Quốc_gia X Việt_Nam X thuộc X Liên_hiệp X Pháp X . X Sau X khi X người X Pháp X rút X khỏi X Đông_Dương X , X Quân_đội X Quốc_gia X dần X chuyển_đổi X thành X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X còn X Nguyễn_Văn_Thiệu X trở_thành X Chỉ_huy X trưởng X Trường X Võ_bị X Đà_Lạt X trước X khi X được X thăng X cấp X đại_tá X và X trở_thành X một X tư_lệnh X sư_đoàn X . X Tháng X 11 X năm X 1963 X , X Nguyễn_Văn_Thiệu X tham_gia X đảo_chính X lật_đổ X anh_em X Ngô_Đình_Diệm X và X Ngô_Đình_Nhu X . X Sau X đó X , X ông X được X thăng X cấp_bậc X thiếu_tướng X và X bắt_đầu X tham_chính X . X Nền X chính_trị X Việt_Nam X Cộng_hoà X bước X vào X một X giai_đoạn X bất_ổn X khi X các X cuộc X đảo_chính X thường_xuyên X diễn X ra X . X Bằng X cách X hành_xử X khôn_khéo X , X Nguyễn_Văn_Thiệu X leo X lên X vị_trí X hàng_đầu X trong X bộ_máy X quyền_lực X Sài_Gòn X giữa X lúc X các X sĩ_quan X xung_quanh X ông X vướng X vào X những X cuộc X đấu_đá X và X thanh_trừng X nội_bộ X . X Năm X 1965 X , X tại X thời_điểm X Nguyễn_Văn_Thiệu X được X Hội_đồng X Quân_lực X bầu X vào X chức_vụ X quốc_trưởng X thì X nền X chính_trị X miền X Nam X đã X dần X ổn_định X trở_lại X . X Năm X 1967 X , X quá_trình X chuyển_dịch X từ X chính_quyền X quân_sự X thành X một X chính_phủ X dân_sự X ở X miền X Nam X Việt_Nam X được X lên X kế_hoạch X . X Sau X những X cuộc X tranh_giành X quyền_lực X ngay X bên X trong X nội_bộ X quân_đội X , X Nguyễn_Văn_Thiệu X , X trong X liên_danh X cùng X Nguyễn_Cao_Kỳ X , X tham_gia X tranh_cử X tổng_thống X và X giành X chiến_thắng X . X Tuy_nhiên X , X căng_thẳng X bên X trong X bộ_máy X lãnh_đạo X ngày_càng X trở_nên X rõ_rệt X . X Nguyễn_Văn_Thiệu X tìm X cách X vô_hiệu_hoá X Nguyễn_Cao_Kỳ X bằng X việc X loại_bỏ X những X người X ủng_hộ X ông X Kỳ X ra X khỏi X các X vị_trí X trọng_yếu X trong X quân_đội X và X nội_các X . X Để X nắm X chắc X phần X thắng X trong X cuộc X bầu_cử X năm X 1971 X , X Nguyễn_Văn_Thiệu X tiến_hành X áp_đặt X các X quy_định X mới X , X ngăn_cấm X quyền X tham_gia X tranh_cử X của X hầu_hết X ứng_cử_viên X . X Số X người X còn X lại X , X trong X đó X có X Nguyễn_Cao_Kỳ X , X đều X tự X rút X tư_cách X ứng_cử_viên X vì X biết X trước X rằng X cuộc X bầu_cử X sẽ X có X gian_lận X . X Là X ứng_cử_viên X duy_nhất X tham_gia X tranh_cử X tổng_thống X , X Nguyễn_Văn_Thiệu X tái X đắc_cử X với X 94% X số X phiếu X . X Trong X thời_gian X nắm X quyền X , X Nguyễn_Văn_Thiệu X bị X chỉ_trích X là X đã X làm_ngơ X trước X tệ_nạn X tham_nhũng X tràn_lan X . X Ông X cũng X bị_cáo X buộc X là X chỉ X bổ_nhiệm X những X người X trung_thành X với X mình X thay_vì X những X sĩ_quan X có X năng_lực X vào X các X vị_trí X IMGID:015193 Lúc O đó O có O người O đến O hỏi O mua O bò_cạp O giá O 40 O - O 50 O ngàn O đồng O kg O . O X Cừu_Santa_Inês X - X Cừu_Santa_Inés X là X một X giống X cừu X có X nguồn_gốc X từ X Brazil X . X Như X cừu X len X thưa X Morada_Nova X , X giống X cừu X này X chủ_yếu X được X nuôi X để X lấy X thịt X cừu X và X là X một X trong X những X giống X cừu X thưa X len X lớn X nhất X và X hiệu_quả X nhất X cho X ngành X chăn_nuôi X cừu X ở X Brazil X . X Nó X được X cho X là X có X nguồn_gốc X từ X con X lai X của X cừu X Morada_Nova X và X cừu X Bergamasca X , X và X cừu X thông X thô X . X Cừu_Inez X đang X thích_nghi X với X khí_hậu X nhiệt_đới X , X chẳng_hạn X như X với X kháng X ký_sinh_trùng X cao X hơn X so X với X giống X cừu X thịt X khác X . X Bò_N X ' X Dama X - X Bò_N X ' X Dama X là X một X giống X bò X từ X Tây_Phi X . X Các X tên X khác X của X giống X bò X này X bao_gồm X Boenca X hoặc X Boyenca X ( X Guinea-Bissau X ) X Fouta_Jallon X , X Fouta_Longhorn X , X Fouta_Malinke X , X Futa X , X Malinke X , X Mandingo X ( X Liberia X ) X và X N X ' X Dama_Petite X ( X Sénégal X ) X Có X nguồn_gốc X ở X vùng X cao_nguyên X Guinea X , X chúng X cũng X được X tìm X thấy X ở X miền X nam X Sénégal X , X Guinea-Bissau X , X Gambia X , X Mali X , X Bờ_Biển_Ngà X , X Liberia X , X Nigeria X và X Sierra_Leone X . X Chúng X là X trypanotolerant X , X cho_phép X chúng X được X nuôi X trong X các X khu_vực X bị X nhiễm_khuẩn X ruồi X xê X xê X . X Giống X bò X này X cũng X chứng X mình X sức X đề_kháng X cao X của X chúng X đối_với X ve X và X các X bệnh X mà X ve X mang X theo X và X sâu X hại X của X Haemonchus X contortus X . X Vào X thế_kỷ X XIX X , X N X ' X Dama X được X nhập_khẩu X vào X đảo X Caribê X của X Saint_Croix X từ X Sénégal X , X và X sau X đó X lai_giống X với X bò X Poll X đỏ X để X tạo X thành X giống X bò X Senepol X . X Bò_Sindhi X đỏ X - X Bò_Sindhi X đỏ X là X một X là X một X là X một X giống X bò X thịt X thuộc X giống X bò X Zebu X và X xuất_xứ X từ_từ X tỉnh X Sind X của X nước X Pakistan X , X đây X là X giống X bò X kiêm X dụng X cho X thịt X và X sữa X . X Bò X được X sử_dụng X để X cho X thịt X tại X Ấn_Độ X và X Pakistan X và X cho X sữa X ở X Brasil X . X Màu X đặc_trưng X của X bò X là X màu X cánh_gián X nhưng X cũng X có_thể X có X một_số X cá_thể X có X những X mảng X đen X ở X dọc X lưng X , X hai X bên X cổ X hoặc X có_thể X có X một_vài X đốm X trắng X nhỏ X cũng X có_thể X được X chấp_nhận X . X Khối_lượng X trưởng_thành X của X bò X cái X 320 X – X 350 X kg X và X bò X đực X 370-420 X kg X , X năng_suất X sữa X ở X bò X cái X bình_quân X 1.500-1.600 X kg X trong X một X chu_kỳ X vắt X sữa X 240-270 X ngày X . X Tỷ_lệ X mỡ X sữa X 52% X Khối_lượng X bê X sơ_sinh X 20 X – X 21 X kg X , X tỷ_lệ X thịt X xẻ X 50% X Giết_mổ X bò X ở X Ấn_Độ X - X Giết_mổ X bò X ở X Ấn_Độ X phản_ánh X tình_trạng X kinh_doanh X , X giết_mổ X các X con X bò X ở X Ấn_Độ X . X Giết_mổ X bò X ở X Ấn_Độ X là X một X chủ_đề X cấm X kỵ X trong X suốt X tiến_trình X lịch_sử X vì X ý_nghĩa X truyền_thống X của X bò X như X một X sinh_vật X đáng X kính X của X Đấng_Tối X cao X trong X đạo X Hindu X , X thịt X bò X ở X đây X không X được X sử_dụng X . X Điều X 48 X của X Hiến_pháp X Ấn_Độ X có X uỷ_quyền X cho X Chính_phủ X trong X việc X ngăn_cấm X việc X giết_mổ X bò X cái X và X bê X và X bò X già X và X những X con X gia_súc X khác X . X Ngày X 26 X tháng X 10 X năm X 2005 X , X Toà_án X tối_cao X Ấn_Độ X , X trong X một X phán_quyết X mang X tính X bước_ngoặt X tán_thành X hiệu_lực X của X pháp_luật X phù_hợp X với X hiến_pháp X về X lệnh X IMGID:015194 Thế_là O rẫy O vườn O bị O xới O tung O lên O . O X Trận_Lạng_Sơn X ( X 1979 X ) X - X Trận_Lạng_Sơn X diễn X ra X trong X Chiến_tranh X biên_giới X Trung-Việt X năm X 1979 X , X vài X ngày X sau X khi X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X tiến X sâu X 15 X – X 20 X km X vào X các X tỉnh X phía X Bắc X Việt_Nam X . X Cuộc X giao_tranh X xảy X ra X chủ_yếu X tại X thành_phố X Lạng_Sơn X . X Sau X khi X chiếm X được X các X điểm_cao X phía X bắc X Lạng_Sơn X , X quân X Trung_Quốc X đã X bao_vây X thành_phố X nhằm X gây X áp_lực X khiến X phía X Việt_Nam X tăng X chi_viện X bằng X các X đơn_vị X được X rút X về X từ X Campuchia X . X Đây X là X kế_hoạch X chiến_lược X chính X của X Đặng_Tiểu_Bình X , X vì X không X muốn X mạo_hiểm X khi X tình_hình X leo_thang X có_thể X liên X lôi_kéo X thêm X Liên_Xô X . X Tuy_nhiên X , X Bộ_chỉ_huy X cấp X cao X của X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X , X sau X khi X nhận X được X tin X tình_báo X từ X vệ_tinh X của X Liên_Xô X , X đã X nhận X ra X cái X bẫy X của X Trung_Quốc X và X chỉ X đưa X lực_lượng X đến X Hà_Nội X làm X dự_bị X . X Một X cuộc X tấn_công X tiếp_tục X diễn X ra X , X nhưng X phía X Việt_Nam X chỉ X cử X một X trung_đoàn X bảo_vệ X Lạng_Sơn X . X Sau X ba X ngày X giao_tranh X đẫm X máu X giành X từng X căn X nhà X , X thành_phố X Lạng_Sơn X đã X thất_thủ X vào X ngày X 6 X tháng X 3 X . X Quân_đội X Trung_Quốc X sau X đó X đã X chiếm X các X điểm_cao X phía X nam X Lạng_Sơn X . X Mặc_dù X Quân_đội X Trung_Quốc X đã X chiếm_đóng X Lạng_Sơn X và X các X vùng X lân_cận X trong X thời_gian X ngắn X , X nhưng X chiến_dịch X diễn X ra X chậm X và X tốn_kém X hơn X so X với X dự_tính X của X lãnh_đạo X Trung_Quốc X , X họ X chịu X thương_vong X nặng_nề X trước X chiến_thuật X du_kích X của X dân_quân X Việt_Nam X và X các X đơn_vị X không X chính_quy X . X Theo X tờ X Washington_Post X , X các X nhà_phân_tích X mô_tả X trận X đánh X là X một X chiến_thắng X quan_trọng X của X Trung_Quốc X trong X việc X chiếm_đóng X Lạng_Sơn X . X Sự X kháng_cự X của X quân_đội X Việt_Nam X tập_trung X vào X những X nơi X gần X Lào_Cai X và X Cao_Bằng X , X đây X được X xem X là X yếu_tố X góp_phần X dẫn X đến X thất_bại X của X phía X Việt_Nam X . X Một_số X nhà_phân_tích X Thái_Lan X cho X rằng X Việt_Nam X chí_ít X đã X thành_công X trong X việc X giữ X tổn_thất X ở X mức X thấp X nhất X có_thể X bằng X cách X tránh X các X trận X giao_tranh X trực_tiếp X giữa X các X đơn_vị X chủ_lực X đóng X tại X Hà_Nội X với X lực_lượng X Trung_Quốc X . X IMGID:015195 Không O chỉ O người O dân O trong O xã O mà O người O dân O từ O nhiều O xã O ven O đó O cũng O đổ_xô O sang O đây O để O đi O đào O . O IMGID:NaN Đi O cùng O với O đó O là O tình_trạng O nhiều O rẫy O vườn O trồng O bắp O và O cây_ăn_trái O bị O những O người O đi O bắt O bò_cạp O làm O hư_hại O khiến O nhiều O chủ O vườn O khốn_đốn O , O phải O kêu O lên O chính_quyền O . O IMGID:NaN “ O Nhiều O người O bắt O quá O , O đến O giờ O bù_kẹp O càng O lúc O càng O ít O đi O . O IMGID:015198 Trước O đào O chút_xíu O được O cả O ký O , O giờ O đào O cả O ngày O chưa O được O nửa O ký O ” O - O Bác O Năm B-PER ở O ấp B-LOC 6 I-LOC ( O Phú_Lộc B-LOC , O Tân_Phú B-LOC ) O lắc_đầu O nói O . O X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X - X Tham_mưu_trưởng X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X sĩ_quan X cao_cấp X của X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X và X là X một X thành_viên X trong X Bộ X Tổng_tham_mưu X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X báo_cáo X trực_tiếp X với X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X về X tất_cả X những X vấn_đề X liên_quan X đến X cảnh_sát X biển X trong X đó X có X việc X chỉ_huy X , X sử_dụng X nguồn_lực X và X hoạt_động X hữu_hiệu X của X lực_lượng X cảnh_sát X biển X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X là X cố_vấn X quân_sự X của X Chủ_tịch X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X , X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X và X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X về X những X hoạt_động X bảo_vệ X tất_cả X các X đảo X , X hải_đảo X và X ngư_dân X trên X biển X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X do X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X bổ_nhiệm X . X Vụ X án X tham_ô X tài_sản X tại X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X - X Vụ X án X tham_ô X tài_sản X tại X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X các X vụ X án X trong X đó X một_số X tướng_lĩnh X trong X Ban X Thường_vụ X Đảng_uỷ X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X nhiệm_kỳ X 2015 X - X 2021 X bị_cáo X buộc X tham_ô X tài_sản X , X cách_chức X hết X các X chức_vụ X trong X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X khai_trừ X khỏi X đảng X hay X bị X khởi_tố X , X tạm X giam X . X Cụ_thể X , X cựu X trung_tướng X , X cựu X tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Nguyễn_Văn_Sơn X bị_cáo X buộc X cùng X nhiều X cấp X dưới X tham_ô X 50 X tỉ X đồng X từ X ngân_sách X mua X vật_tư X , X thiết_bị X rồi X " X chia X nhau X " X Một X vụ X án X trong X số X đó X là X một X trong X mười X đại X án X được X Tổng_Bí_thư X Nguyễn_Phú_Trọng X giao X nhiệm_vụ X xét_xử X trong X năm X 2022 X . X Đó X là X vụ X các X quan_chức X cảnh_sát X biển X nhận X hối_lộ X liên_quan X đường_dây X buôn_lậu X hơn X 198 X triệu X lít X xăng X , X một X trong X những X vi_phạm X nghiêm_trọng X xảy X ra X tại X Bộ_Tư_lệnh X cảnh_sát X biển X và X Bộ_đội X Biên_phòng X . X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X - X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X thường X gọi X tắt X là X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X một X chức_vụ X đứng X đầu X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X , X có X chức_trách X tổ_chức X lực_lượng X , X chỉ_huy X và X điều_hành X các X hoạt_động X cảnh_sát X biển X thực_hiện X nhiệm_vụ X quản_lý X và X kiểm_soát X chặt_chẽ X các X vùng_biển X , X hải_đảo X thuộc X chủ_quyền X của X Việt_Nam X trên X Biển X Đông X ; X quản_lý X và X kiểm_soát X chặt_chẽ X các X vùng_biển X quốc_tế X ; X giữ_gìn X an_ninh X , X an_toàn X ; X bảo_vệ X tài_nguyên X , X phòng_chống X ô_nhiễm X môi_trường X ; X phát_hiện X , X ngăn_chặn X , X đấu_tranh X chống X các X hành_vi X buôn_lậu X , X vận_chuyển X trái_phép X và X mua_bán X người X , X vận_chuyển X , X mua_bán X trái_phép X hàng_hoá X , X vũ_khí X , X chất_nổ X , X chất X ma_tuý X , X tiền X chất X ; X chống X lại X mọi X hành_vi X vi_phạm X chủ_quyền X , X quyền X chủ_quyền X , X quyền X tài_phán X và X lợi_ích X quốc_gia X của X Việt_Nam X trên X biển X ; X bảo_vệ X các X hoạt_động X bình_thường X của X Việt_Nam X trên X các X vùng_biển X đảo X . X Ngoài_ra X , X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X còn X giữ X nhiệm_vụ X tham_mưu X cho X Quân_uỷ_Trung_ương X và X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X về X mặt X quản_lý_nhà_nước X và X chỉ_huy X lực_lượng X cảnh_sát X biển X nhằm X đánh_bại X mọi X cuộc X tiến_công X xâm_lược X trên X hướng X biển X . X Đảm_nhận X chức_vụ X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X thường X là X một X sĩ_quan X cao_cấp X mang X hàm X từ X Thiếu_tướng X đến X Trung_tướng X . X Căn_cứ X theo X điều X 25 X được X sửa_đổi X , X bổ_sung X của X Luật X Sửa_đổi X , X Bổ_sung X một_số X Điều X của X Luật X Sĩ_quan X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X số X 72/2014/QH13 X ngày X 27 X tháng X 11 X năm X 2014 X thì X chức_vụ X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X do X Thủ_tướng X Chính_phủ X bổ_nhiệm X . X Nữ_Quân X IMGID:NaN Nhiều O nông_dân O cho O biết O bò_cạp O núi O là O loài O côn_trùng O có O lợi O vì O chúng O ăn O các O loại O cuốn_chiếu O , O bọ_rầy O phá_hoại O cây_trồng O … O IMGID:NaN Việc O bò_cạp O bị O săn_bắt O nhiều O sẽ O làm O ảnh_hưởng O lớn O đến O mùa_màng O . O IMGID:015201 Tuy_nhiên O , O theo O ông O Đinh B-PER Tuấn I-PER Đạt I-PER - O Phó O Chủ_tịch O UBND B-ORG xã I-ORG Phú_Lộc I-ORG ( O Tân_Phú B-LOC ) O - O thì O chính_quyền O địa_phương O cũng O đành O bó_tay O vì O những O “ O thợ_săn O ” O này O hoạt_động O rất O bí_mật O , O gọn_nhẹ O , O chủ_yếu O là O trẻ_em O . O X IMGID:NaN Theo O đà O này O , O không O biết O mai O này O núi_rừng O Tân_Phú B-LOC ( O Định_Quán B-LOC ) O bò_cạp O có O còn O không O ? O IMGID:015203 Họ O là O ba O anh_em O tật_nguyền O và O cả O ba O đều O bị O chất_độc O da_cam O cướp O đi O đôi O chân O lành_lặn O , O chỉ O còn O ba O thân O người O động O cựa O , O suốt O ngày O di_chuyển O bằng O đôi O tay O trên O hai O miếng O gỗ O tựa O như O ba O củ O khoai_lang O đang O lăn_lóc O trên O cát O . O X Bài X giảng X trên X núi X - X Bài X giảng X trên X núi X , X theo X Phúc X âm X Matthew X , X là X bài X thuyết_giáo X được X Chúa_Giêsu X giảng X cho X các X môn_đệ X và X đám X đông X lớn X trên X một X ngọn X núi X vào_khoảng X năm X 30 X CN X Nơi X diễn X ra X bài X giảng X được X cho X là X một X ngọn X núi X ở X bờ X bắc X của X biển X Galilee X , X gần X Capernaum X mà X ngày_nay X gọi X là X núi X Bát_Phúc X . X Chi_tiết X của X bài X giảng X được X đúc_kết X từ X Tin_mừng X Matthew X 5-7 X . X Bài X giảng X trên X núi X có_thể X được X so_sánh X với X một X bài X giảng X ngắn X hơn X , X Bài X giảng X trên X đất X bằng X , X được X trình X thuật X trong X Tin_mừng X Luke X Một X số X nhà X bình X giảng X cho X rằng X chúng X là X một X bài X giảng X , X một_số X khác X cho X rằng X Chúa_Giêsu X thường X rao_giảng X những X chủ_đề X tương_tự X ở X nhiều X nơi X khác X nhau X , X và X một_số X nhà X bình_luận X khác X lại X cho X rằng X không X có X bài X giảng X nào X thực_sự X diễn X ra X , X nhưng X chúng X được X Matthew X và X Luke X đúc_kết X từ X những X lời X giảng X chính X của X Chúa_Giêsu X . X Có_lẽ X phần X được X biết X đến X nhiều X nhất X của X bài X giảng X là X Tám X mối X phúc X thật X ở X đầu_bài X giảng X . X Bài X giảng X cũng X bao_gồm X Kinh_Lạy_Cha X và X các X huấn_thị X " X không X trả_thù X " X và X " X giơ X cả X má X kia X " X cũng X như X phiên_bản X Khuôn_vàng_thước_ngọc X của X Chúa_Giêsu X . X Các X phần X khác X cũng X thường X được X trích_dẫn X như X " X muối X của X đất X , X " X ánh_sáng X thế_gian X , X và X " X đừng X xét_đoán X , X để X khỏi X bị X xét_đoán X . X Nhiều X người X Kitô X cho X rằng X Bài X giảng X trên X núi X là X để X diễn_giải X ( X midrash X ) X cho X Mười X điều X răn X . X Đối_với X nhiều X người X , X gồm X cả X những X nhà_tư_tưởng X tôn_giáo X và X đạo_đức X như X Tolstoy X và X Gandhi X , X Bài X giảng X trên X núi X chứa_đựng X những X nguyên_lý X trung_tâm X của X giáo_lý X Kitô X giáo X . X Nếu X bị X ai X vả X má X bên X phải X , X thì X hãy X giơ X cả X má X bên X trái X - X Nếu X bị X ai X vả X má X bên X phải X , X thì X hãy X giơ X cả X má X bên X trái X là X một X cụm_từ X trong X giáo_lý X Kitô X giáo X khi X đề_cập X đến X thái_độ X ứng_phó X trước X sự X xúc_phạm X mà X không X trả_thù X . X Câu X nói X này X của X Chúa_Giêsu X trích X từ X bài X giảng X trên X núi X được X ký X thuật X trong X Phúc_Âm_Mátthêu X là X đồng_nghĩa X với X câu X " X hãy X yêu_thương X kẻ_thù X " X và X là X nghịch_đảo X của X câu X " X Mắt X đền X mắt X , X răng X đền X răng X " X Các X Mối X phúc X - X Các X Mối_Phúc X ( X Beatitudes X ) X hay X Tám_Mối_Phúc X thật X là X phần X trọng_tâm X , X được X biết X đến X nhiều X nhất X và X yêu X thích X nhất X của X Bài X giảng X trên X núi X , X được X ký X thuật X trong X các X sách X Phúc X âm X Matthew X và X Phúc X âm X Luca X . X Trong X đó X , X Chúa X Giê-su X miêu_tả X các X phẩm_chất X của X người X được X hưởng X Nước X Thiên_đàng X , X tuần_tự X từng X phẩm_chất X một X . X Được X xem X là X các X đặc_điểm X của X người X được X Thiên_Chúa X chúc_phúc X , X không X nên X xem_xét X các X phước X hạnh X này X theo X tiêu_chuẩn X " X trần_thế X " X nhưng X khi X được X nhìn X xem X từ X IMGID:015204 Mấy O chục O năm O qua O , O họ O vẫn O sống O , O đã O sống O , O sống O đúng O nghĩa O cao_cả O nhất O . O X Lê_Ích_Mộc X - X Lê_Ích_Mộc X người X làng X Thanh_Lãng X , X tên_Nôm X là X Ráng X , X tổng X Phù_Lưu X , X huyện X Thuỷ_Đường X , X phủ X Kinh_Môn X , X xứ X Hải_Dương X , X nay X thuộc X xã X Quảng_Thanh X , X huyện X Thuỷ_Nguyên X , X thành_phố X Hải_Phòng X . X Có X tài_liệu X ghi X ông X người X làng X Quảng_Cư X là X chưa X chính_xác X , X vì X tên X Quảng_Cư X tới X thời X Đồng_Khánh X còn X chưa X xuất_hiện X và X tại X Bia X đá X Tiến_sĩ X tại X Quốc_Tử_Giám X ghi X ông X người X làng X Thanh_Lãng X , X huyện X Thuỷ_Đường X . X Đỗ_Đệ X nhất X giáp X Tiến_sĩ X cập X đệ X khoa X tháng X hai X , X Nhâm_Tuất X , X Cảnh_Thống X năm X thứ X 5 X ( X 1502 X ) X đời X Lê_Hiến_Tông X cùng X Lê_Sạn X , X Nguyễn_Văn_Thái X đỗ X đệ X nhất X giáp X tiến_sĩ X cập X đệ X ; X bọn X Nguyễn_Cảnh_Diễn X , X Lê_Nhân_Tế X 24 X người X đỗ X đệ X nhị X giáp X tiến_sĩ X xuất_thân X ; X bọn X Phạm_Khiêm_Bính X , X Nguyễn_Mậu X 34 X người X đỗ X đệ X tam_giáp X đồng X tiến_sĩ X xuất_thân X . X Ông X nguyên X là X đạo_sĩ X , X đến X khi X đỗ X , X vua X sai X tuyên_đọc X chế X từ X , X bưng X lư X hương X cháy X rực X lửa X ra X trước X , X bị X bỏng X tuột X cả X tay X mà X không X biết X . X Tại X khoa X thi X này X , X vua X đích_thân X ra X đầu_bài X văn_sách X hỏi X về X đế_vương X trị X thiên_hạ X . X Sai_Nam_Quân X đô_đốc X phủ X tả X đô_đốc X phò_mã X đô_uý X Lâm_Hoài X bá X Lê_Đạt_Chiêu X , X và X Hộ X bộ X thượng_thư X Vũ_Hữu X làm X đề X điệu X : X Binh X bộ X tả X thị_lang X Dương_Trực_Nguyên X và X Ngự_sử_đài X thiêm X đô_ngự_sử X Bùi_Xương_Trạch X làm X giám X thí X ; X Lễ X bộ X thượng_thư X Tả_Xuân X phường X hữu X dụ X đức X kiên X Đông X các X đại_học_sĩ X Đàm_Văn_Lễ X , X Lễ X bộ X thượng_thư X kiêm X Hàn_lâm_viện X thị X độc X , X trưởng X Hàn_lâm_viện X sự X Nguyễn_Bảo X , X Lễ X bộ X tả X thị_lang X kiêm X Đông X các X học_sĩ X Lê_Ngạn_Tuất X , X Quốc X tử X giám X tế_tửu X Hà_Công_Trình X , X Tư X nghiệp X Hoàng_Bồi X , X Thái X thường X tự X khanh X Nghiêm_Lâm_Tiến X đọc X quyển X thi X . X Khoa X thi X này X có X một X điểm X mới X là X : X Mọi X năm X bảng_vàng X vẫn X treo X ở X ngoài X cửa X Đông_Hoa X , X đến X nay X vua X sai X Lễ X bộ X bưng X ra X , X đánh X trống X nổi X nhạc X rước X ra X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X . X Bảng_vàng X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X bắt_đầu X từ X đó X . X Lê_Ích_Mộc X làm X quan X tới X Tả X thị_lang X . X Khi X ông X chết X , X nhân_dân X địa_phương X lập X miếu X thờ X và X tạc X tượng X ông X thờ X ở X cạnh X chùạ X Diên_Phúc X . X IMGID:NaN Nhưng O trước O khi O làm O được O như O vậy O , O ba O anh_em O họ O đã O từng O nhiều O lần O quấn O lấy O nhau O như O ba O con O giun_đất O bên O bờ O sông B-LOC Kiến_Giang I-LOC toan_tính O một O cái O chết O để O thoát O cảnh O tàn_tật O , O nghèo_túng O , O cô_độc O và O bế_tắc O . O IMGID:015206 ” O Nhiều O lần O toan O chết O nhưng O răng O bọn O em O vẫn O không O chết O được O ” O - O chị O Phan B-PER Thị I-PER Bi I-PER ngơ_ngác O kể O . O X Bobonaro X ( X tỉnh X ) X - X Bobonaro X là X một X trong X 13 X quận X của X Đông_Timor X . X Đây X là X một X trong X hai X quận X cực X tây X trên X nửa X phía X đông X của X đảo X Timor X . X Quận X có X dân_số X là X 82.385 X và X diện X tíc X là X 1.368 X km² X . X Các X xã X trong X quận X là X Atabae X , X Balibó X , X Bobonaro X , X Cailaco X , X Lolotoi X và X Maliana X . X Trong X tiếng X Bồ_Đào_Nha X , X quận X cũng X được X gọi X bằng X tên X tương_tự X ; X tuy_nhiên X thủ_phủ X là X Vila_Armindo_Monteiro X , X nay X được X gọi X với X tên X Bobonaro X . X Biển X Savu X nằm X ở X phía X bắc X của X Bobonaro X . X Quận X có X ranh_giới X với X Liquiçá X ở X phía X đông X bắc X , X Ermera X ở X phía X đông X , X Ainaro X ở X phía X đông X nam X , X và X Cova-Lima X ở X phía X nam X . X Phí X tây X là X tỉnh X Đông_Nusa_Tenggaracủa_Indonesia X . X Thủ_phủ X của X Bobonaro X là X đô_thị X lớn X thứ X tư X tại X Đông_Timor X , X Maliana X . X Năm X 2004 X đô_thị X có X dân_số X là X 13.200 X . X Đô_thị X cách X thủ_đô X Dili X 149 X km X về X phía X tây_nam X . X Hai X đô_thị X lớn X tiếp_theo X của X quận X là X Bobonaro X với X 6.700 X người X ; X và X Lolotoi X với X 3.800 X người X . X Mota X ' X ain X , X East_Timor X ' X s X main X road X border X crossing X into X Indonesia X ' X s X West_Timor X , X is X located X in X this X district X . X Quận X là X một X điểm X đến X du_lịch X tại X Timor X , X do X có X những X đồi_núi X cùng X với X các X suối X nước X nóng X , X nhưng X đã X phải X trải X qua X nhiều X xung_đột X trong X chiến_tranh X . X Balibó X , X cách X 16 X km X từ X biên_giới X với X Indonesia X , X Human_Rights_Watch X ước_tính X có X 70% X đã X bị X phá_huỷ X trong X các X hoạt_động X quân_sự X trước X khi X Đông_Timor X tổ_chức X trưng_cầu_dân_ý X . X Đây X cũng X là X nơi X 5 X nhà_báo X Úc X bị X giết X chết X bởi X các X lực_lượng X Indonesia X vào X tháng X 10 X năm X 1975 X khi X Indonesia X xâm_nhập X Timor X thuộc X Bồ_Đào_Nha X . X Ngoài X hai X ngôn_ngữ X chính_thức X là X Tetum X và X Bồ_Đào_Nha X , X có X một X số_lượng X lớn X người X Bobonaro X nói X tiếng X Bunak X và X Kemak X thuộc X Nhóm X ngôn_ngữ X Mã X Lai-Đa X Đảo X . X Người X Merina X - X Người X Merina X , X cũng X được X gọi X là X Imerina X , X Antimerina X hay X Hova X , X là X dân_tộc X đông X nhất X tại X Madagascar X . X Đây X là X nhóm X người X Malagasy X " X Cao_Địa X " X chiếm X ưu_thế X ở X Madagascar X , X và X là X một X trong X mười_tám X dân_tộc X chính_thức X của X nước X này X . X Họ X có X nguồn_gốc X từ X những X người X Mã X Lai-Indonesia X đến X Madagascar X từ X trước X thế_kỷ X thứ X 5 X , X rồi X kết_hợp X với X người X Ả_Rập X , X người X châu_Phi X và X một_số X dân_tộc X khác X . X Họ X nói X phương_ngữ X Merina X , X phương_ngữ X " X chuẩn X " X được X dùng X làm X ngôn_ngữ X chính_thức X tại X Madagascar X . X Người X Merina X thường X cư_ngụ X tại X phần X trung_tâm X của X đảo X Từ X cuối X thế_kỷ X 18 X , X những X vị X quân_chủ X Merina X bắt_đầu X tìm X cách X mở_rộng X quyền_lực X chính_trị X và X lãnh_thổ X đất_nước X họ X , X trong X đó X , X vua X Radama X I X là X người X đã X thống_nhất X Madagascar X dưới X sự X thống_trị X của X người X Merina X . X Người X Pháp X đã X gây X nên X hai X cuộc X chiến_tranh X với X người X Merina X vào X năm X 1883-1885 X và X năm X 1895 X , X bắt_đầu X thực_dân_hoá X Madagascar X năm X 1895 X – X 96 X , X và X cuối_cùng X xoá_bỏ X nền X quân_chủ X Merina X năm X 1897 X . X Người X Merina X đã X xây_dựng X những X công_trình X kiến_trúc X IMGID:015207 ” O Răng O lại O chết O ? O X Biện_chứng X của X tự_nhiên X - X Biện_chứng X của X tự_nhiên X là X một X tác_phẩm X chưa X được X hoàn_thành X của X Friedrich_Engels X . X Trong X tác_phẩm X này X , X Engels X đã X áp_dụng X phép_biện_chứng X duy_vật X để X diễn_giải X bản_chất X và X các X quy_luật X của X giới X tự_nhiên X . X Tác_giả X cũng X đứng X trên X lập_trường X của X chủ_nghĩa_duy_vật X biện_chứng X để X phê_phán X các X quan_điểm X tư_sản X trong X lĩnh_vực X khoa_học_tự_nhiên X , X bảo_vệ X và X phát_triển X chủ_nghĩa_duy_vật X biện_chứng X . X Chính_tả X tiếng X Việt X - X Chính_tả X tiếng X Việt X là X sự X chuẩn_hoá X hình_thức X chữ_viết X của X ngôn_ngữ X tiếng X Việt X . X Đây X là X một X hệ_thống X quy_tắc X về X cách X viết X các X âm_vị X , X âm_tiết X , X từ X , X cách X dùng X các X ký_tự X dấu_câu X thể_hiện X , X lối X viết X hoa X . X Trong X đó X , X tiếng X Việt X là X tiếng_mẹ_đẻ X của X người X Việt X , X ngôn_ngữ X quốc_gia X tại X Việt_Nam X với X phương_châm X dùng X tiếng_nói X , X chữ_viết X , X giữ_gìn X bản_sắc X dân_tộc X , X phát_huy X phong_tục X , X tập_quán X , X truyền_thống X và X văn_hoá X tốt_đẹp X của X mình X ; X chính_tả X là X nguyên_tắc X điều_chỉnh X ngôn_ngữ X mang X tính X định_hướng X ở X hầu_hết X các X ngôn_ngữ X trên X thế_giới X . X Chính_tả X tiếng X Việt X hợp_thức_hoá X các X nguyên_tắc X , X phương X vị X khác X nhau X theo X vùng X miền X , X thời_gian X của X tiếng X Việt X , X thống_nhất X cách X viết X đáp_ứng X mục_tiêu X chính_xác X . X Tiếng X Việt X của X người X Việt X trải X qua X giai_đoạn X lịch_sử X lâu_dài X , X nhiều X biến_đổi X . X Xuất_phát_điểm X là X ngôn_ngữ X cơ_bản X không X chữ_viết X , X lần_lượt X thời_kỳ X vay_mượn X từ X Hán_Việt X ( X 詞漢越 X ) X để X phong_phú X ngôn_ngữ X , X tạo X chữ_Nôm X ( X 𡦂喃 X ) X để X viết X tiếng X Việt X theo X dạng X tượng_hình X và X hình_thành X chữ X Quốc_ngữ X hệ X chữ_viết X chính_thức X trên X thực_tế X hiện_nay X của X tiếng X Việt X . X Lịch_sử X thay_đổi X , X vị_trí X địa_lý X cũng X thay_đổi X dẫn X tới X sự X khác_biệt X nhất_định X về X một_số X từ_vựng X , X âm_thanh X giọng X nói X theo X miền X Bắc X , X miền X Trung X , X miền X Nam X . X Trong X những X thay_đổi X đó X , X chính_tả X tiếng X Việt X dần_dần X được X xác_định X ở X thời X hiện_đại X . X Chính_tả X tiếng X Việt X có X : X chính_tả X phổ_thông X – X nhóm X cơ_bản X chiếm X phần_lớn X hệ_thống X chính_tả X , X đưa X vào X giảng_dạy X tại X tất_cả X các X trường X công_lập X , X thuộc X quy_định X bắt_buộc X đối_với X chữ_viết X ; X chính_tả X theo X trường_hợp X – X nhóm X chính_tả X có X những X cách X viết X khác X nhau X nhưng X đều X được X chấp_nhận X , X tuy_nhiên X khuyến_khích X theo X một X hướng X chung X ; X chính_tả X văn_bản X quy_phạm_pháp_luật X – X nhóm X quy_định X bởi X văn_bản X quy_phạm_pháp_luật X , X hình_mẫu X cho X cách X viết X mang X tính_đồng_nhất X , X khoa_học X . X Các X nhóm X này X đều X mang X ảnh_hưởng X lớn X tới X người X Việt X , X được X thể_hiện X trong X đa_số X văn_bản X . X Ngoài_ra X , X chính_tả X tiếng X Việt X vẫn X đang X tồn_tại X các X vấn_đề X tranh_luận X , X chưa X nhất_quán X , X cách X ghi_chép X và X sử_dụng X khác X nhau X trên X thực_tế X ; X chính_tả X tiếng X Việt X đang X trong X quá_trình X nghiên_cứu X , X tập_trung X chuẩn_hoá X hệ_thống X toàn_quốc X . X Chu X ( X họ X ) X - X Châu X / X Chu X và X Chu X ( X 朱 X ) X là X hai X họ X của X người X Trung_Quốc X , X Việt_Nam X và X Triều_Tiên X . X IMGID:015208 Lần O mô O định O chết O em O cũng O hét O lên O , O em O không O muốn O chết O , O sống O cực O mấy O cũng O được O , O nhưng O em O không O muốn O chết O ” O - O anh O Phan B-PER Thanh I-PER Giản I-PER tiếp_lời O . O X Phan_Thanh_Giản X - X Phan_Thanh_Giản X tự X Tĩnh_Bá X ( X 靖伯 X ) X Đạm_Như X ( X 淡如 X ) X hiệu X Mai_Xuyên X ( X 梅川 X ) X Lương_Khê X ( X 梁溪 X ) X là X một X quan X đại_thần X triều X Nguyễn X trong X lịch_sử X Việt_Nam X , X người X đã X đàm_phán X và X chấp_thuận X cắt X 3 X tỉnh X Nam_Kỳ X cho X thực_dân X Pháp X . X Huỳnh_Côn X - X Huỳnh_Côn X hay X Hoàng_Côn X quê X ở X làng X Trung_Bính X thuộc X tổng X Võ_Xá X , X phủ X Quảng_Ninh X , X nay X thuộc X xã X Bảo_Ninh X , X thành_phố X Đồng_Hới X , X tỉnh X Quảng_Bình X . X Tả_Tông_Đường X - X Tả_Tông_Đường X tên_tự X là X Quý_Cao X ( X 季高 X ) X hiệu X Tương_Thượng_Nông X nhân X ( X 湘上农人 X ) X là X một X nhân_vật X lịch_sử X đời X nhà X Thanh X , X quan_lại X và X danh_tướng X kiệt_xuất X cuối X đời X nhà X Thanh X . X Ông X là X người X đã X có X công X trấn_áp X cuộc X khởi_nghĩa X Thái_Bình X Thiên_Quốc X , X trải X qua X các X chức_vụ X Tổng_đốc X Mân X – X Chiết X , X Tổng_đốc X Thiểm X – X Cam X , X đã X thành_lập_Phúc_Châu X thuyền X cục X với X xưởng X đóng_tàu X Mã_Vĩ X nổi_tiếng X là X nền_tảng X của X Hải_quân X Trung_Quốc X , X sau X đó X đến X Thiểm_Tây X đàn_áp X cuộc X khởi_nghĩa X của X Niệm X quân X và X là X người X dẫn X quân X chinh X Tây X , X thu_phục X Tân_Cương X về X cho X Triều_đình X nhà X Thanh X , X cuối X đời X làm X Tổng_đốc X Lưỡng_Giang X và X Quân_cơ X đại_thần X , X đóng X vai_trò X lớn X trong X việc X vận_động X thành_lập X Hải_quân X Nha_môn X năm X 1885 X . X Ông X cùng X với X Tăng_Quốc_Phiên X , X Lý_Hồng_Chương X và X Trương_Chi_Động X được X xưng X là X " X Vãn_Thanh_Tứ X đại X Danh_thần X " X Trịnh_Thân X vương X - X Hoà_Thạc_Trịnh_Thân X vương X là X tước_vị X Thân_vương X thế_tập X truyền X đời X nhà X Thanh X . X Do X được X ban_ân X con_cháu X tập X tước X không X bị X giáng X vị X , X Trịnh_Thân X vương X trở_thành X một X trong X Thiết X mạo X tử X vương X . X Duy_Tân X - X Duy_Tân X tên X khai_sinh X là X Nguyễn_Phúc_Vĩnh_San X ( X 阮福永珊 X ) X là X vị X hoàng_đế X thứ X 11 X của X nhà X Nguyễn X , X ở X ngôi X từ X năm X 1907 X đến X năm X 1916 X , X sau X vua X Thành_Thái X . X Khi X vua X cha X bị X thực_dân X Pháp X lưu_đày X , X ông X được X người X Pháp X đưa X lên_ngôi X khi X còn X thơ_ấu X . X Tuy_nhiên X , X ông X dần_dần X khẳng_định X thái_độ X bất_hợp_tác X với X Pháp X . X Năm X 1916 X , X lúc X ở X châu_Âu X có X cuộc X Đại_chiến X , X ông X bí_mật X liên_lạc X với X các X lãnh_tụ X Việt_Nam X Quang X phục X Hội X như X Thái_Phiên X , X Trần_Cao_Vân X dự_định X khởi_nghĩa X . X Tuy_nhiên X , X dự_định X bại_lộ X và X Duy_Tân X bị X bắt X ngày X 6 X tháng X 5 X và X đến X ngày X 3 X tháng X 11 X năm X 1916 X ông X bị X đem X an_trí X trên X đảo X Réunion X ở X Ấn_Độ_Dương X . X Trong X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X hai X ông X gia X nhập X quân X Đồng_Minh X chống X phát_xít X Đức X . X Ngày X 26 X tháng X 12 X năm X 1945 X , X ông X tử_nạn X trong X vụ X tai_nạn X máy_bay X ở X Cộng_hoà_Trung_Phi X , X khi X ông X mới X 45 X tuổi X . X Ngày X 28 X tháng X 3 X năm X 1987 X , X thi_hài X ông X được X đưa X từ X M X ' X Baiki X , X Cộng_hoà_Trung_Phi X về X Việt_Nam X , X rồi X đưa X về X an_táng X tại X Lăng_Dục_Đức X , X Huế X cạnh X lăng_mộ X vua X cha X Thành X Thái X . X Ông X không X có X miếu_hiệu X . X Jalkhanz_Khutagt_Sodnomyn_Damdinbazar X - X Jalkhanz_Khutagt_Sodnomyn_Damdinbazar X là X thủ_tướng X Mông_Cổ X trong X hai X nhiệm_kỳ X , X từ X năm X 1921 X đến X năm X 1922 X của X chính_phủ X bù_nhìn X Bogd_Khan X bởi X Nam_tước X Ungern X , X và X một X lần X nữa X từ X năm X 1922 X đến X khi X ông X qua_đời X . X Triều_Tiên X Thuần_Tông X - X Triều_Tiên X Thuần_Tông X là X vị X IMGID:015209 ” O Tui O là O anh O hai O đứa O nó O , O chính O tui O muốn O đưa O hai O đứa O em O cùng O lăn O xuống O sông B-LOC Kiến_Giang I-LOC chết O cho O xong O , O nhưng O lại O chính O tôi O dùng O miệng O cắn O cổ O áo O hai O đứa O em O mình O , O kéo O vào O nhà O , O không_thể O chết O như O rứa O được O , O phải O sống O thôi O anh O nờ O ... O ” O - O anh O Gianh B-PER tâm_sự O ... O X IMGID:015210 ” O Trong O triệu O thứ O bạc O , O bạc O chi O là O bạc O không O tiêu O ? O ... O ” O X Tiền_giấy X 1 X đô_la X Mỹ X - X Tiền_giấy X 1 X đô_la X Mỹ X là X tiền_giấy X thứ X nhất X trong X các X loại X tiền_giấy X Hoa_Kỳ X . X Kể X từ X năm X 1876 X , X nó X đã X trở_thành X tiền_giấy X có X mệnh_giá X thấp X nhất X của X tiền_tệ X Hoa_Kỳ X . X Mặt X trước X in X chân_dung X George_Washington X , X tổng_thống X đầu_tiên X của X Hoa_Kỳ X . X Mặt X sau X in X hai X mặt X của X Đại X ấn X Hoa_Kỳ X . X Tên X gọi X khác X của X nó X có_thể X là X one X , X single X , X buck X , X greenback X , X bone X , X bill X , X và X clam X . X Cục X Dự_trữ X Liên_bang X cho X biết X tuổi_thọ X trung_bình X của X một X tờ X $ X 1 X lưu_thông X là X 5,8 X năm X , X trước X khi X nó X được X thay_thế X vì X lí_do X nào X đó X . X Tính X đến X năm X 2017 X , X hiện X có X 12,1 X tỷ X tiền_giấy X một X đô_la X đang X lưu_hành X trên X toàn X thế_giới X . X Phi X đô_la_hoá X - X Phi X đô_la_hoá X ( X Dedollarisation X ) X đề_cập X đến X quá_trình X các X quốc_gia X giảm X sự X phụ_thuộc X vào X đô_la X Mỹ X ( X USD X ) X dưới X dạng X đồng_tiền X dự_trữ X , X phương_tiện X trao_đổi X hoặc X dưới X dạng X đơn_vị X tài_khoản X . X Phi X đô_la_hoá X là X quá_trình X nhiều X mặt X liên_quan X đến X việc X giảm X sự X phụ_thuộc X của X một X quốc_gia X vào X đồng X USD X trong X cả X giao_dịch X kinh_tế X trong X nước X và X quốc_tế X . X Chiến_lược X này X xuất_phát X từ X mối X lo_ngại X về X tính X dễ X bị X tổn_thương X của X đồng X USD X và X mức_độ X ảnh_hưởng X của X đồng_tiền X này X đối_với X nền X kinh_tế X quốc_gia X . X Thuật_ngữ X này X đề_cập X đến X quá_trình X chuyển_đổi X khỏi X việc X sử_dụng X đồng X USD X trong X thương_mại X quốc_tế X nhằm X giảm X rủi_ro X và X tính X dễ X bị X tổn_thương X trong X các X giao_dịch X , X đây X là X một X chiến_lược X từng X được X các X quốc_gia X sử_dụng X để X thách_thức X vị_thế X thống_trị X của X đồng X USD X . X Tổng_thống X Nga X Vladimir_Putin X công_khai X tuyên_bố X rằng X " X Quá_trình X phi X đô_la_hoá X là X không_thể X đảo_ngược X " X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Rúp_Belarus X - X Rúp_Belarus X là X đơn_vị_tiền_tệ X của X Belarus X . X Một X Rúp X chia X thành X 100 X kapeykas X Tiền_mặt X - X Tiền_mặt X hay X còn X gọi X là X hiện_kim X là X tiền X dưới X hình_thức X vật_thể X của X tiền_tệ X , X chẳng_hạn X như X tiền_giấy X và X tiền X kim_loại X . X Trong X sổ_sách X kế_toán X và X tài_chính X , X tiền_mặt X là X tài_sản X hiện_tại X bao_gồm X tiền_tệ X hoặc X thứ X tương_đương X với X tiền_tệ X có_thể X được X lấy X ra X ngay_lập_tức X hoặc X gần X như X ngay_lập_tức X Tiền_mặt X được X coi X là X một X khoản X dự_trữ X cho X các X khoản X thanh_toán X , X trong X trường_hợp X dòng X tiền X âm X có X tổ_chức X hoặc X ngẫu_nhiên X hoặc X là X một_cách X để X tránh X sự X suy_thoái X trên X thị_trường X tài_chính X . X Ngân_hàng X Quốc_gia X Việt_Nam X - X Ngân_hàng X Quốc_gia X Việt_Nam X là X ngân_hàng X trung_ương X của X Quốc_gia X Việt_Nam X và X Việt_Nam X Cộng_hoà X hình_thành X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 1954 X và X hoạt_động X đến X ngày X 30 X tháng X 4 X IMGID:015211 Bà O Nguyễn B-PER Thị I-PER Bích I-PER , O mẹ O của O ba O người O con O tật_nguyền O run_run O thắp O nén O hương O trước O bàn_thờ O chồng O , O sụt_sịt O khóc O và O kể_lể O , O nhưng O không O phải O bà O kể O cho O tôi O nghe O mà O như O đang O phụng_phịu O với O chồng O mình O : O ” O Tui O là O tui O hận O cái O đêm O tháng_chạp O nớ O . O X Jadav_Payeng X - X Jadav X " X Molai X " X Payeng X là X một X nhà X hoạt_động X môi_trường X và X người X trồng X rừng X đến X từ X Majuli X , X thường X được X biết X đến X với X biệt_danh X " X Người_rừng X của X Ấn_Độ X " X Trong X nhiều X thập_kỷ X , X ông X đã X trồng X và X chăm_sóc X cây_cối X trên X một X bãi X cát X dọc X sông X Brahmaputra X , X biến X nó X thành X một X khu X bảo_tồn X rừng X . X Khu X rừng X được X gọi X là X rừng X Molai X theo X tên X ông X , X nằm X gần X Kokilamukh X của X Jorhat X , X Assam X , X Ấn_Độ X có X diện_tích X khoảng X 550 X hecta X Năm X 2015 X , X ông X vinh_dự X nhận X được X Padma_Shri X , X giải_thưởng X dân_sự X cao_quý X thứ X tư X ở X Ấn_Độ X . X Chau_Sen_Cocsal_Chhum X - X Chau_Sen_Cocsal X còn X gọi X là X Chhum X là X một X công_chức X và X chính_trị_gia X Campuchia X từng X giữ X chức X Thủ_tướng X Campuchia X năm X 1962 X và X Chủ_tịch X Quốc_hội_hai X lần X , X vào X các X năm X 1962 X – X 1963 X và X 1966 X – X 1968 X . X Do X sống X thọ X tới X 103 X tuổi X mà X ông X trở_thành X nhà_lãnh_đạo X quốc_gia X sống X lâu X nhất X trên X thế_giới X với X năm X sinh X và X năm X mất X đã X kiểm_chứng X được X . X Nhà_lãnh_đạo X duy_nhất X có_thể X sống X lâu X hơn X ông X là X một X thủ_tướng X Campuchia X khác X tên X là X Ek_Yi_Oun X ( X 1910 X – X 2013 X ) X Ông X được X Vua_Norodom_Sihanouk X phong_tặng X danh_hiệu X " X Samdech X " X vào X năm X 1993 X . X Người X Khơ_Mú X - X Người X Khơ_Mú X ( X Khmu X : X / X kmm̥uʔ X / X or X / X kmmúʔ X / X tiếng X Lào X : X ຂະມຸ X [ X kʰámūʔ X ] X tiếng X Thái X : X ขมุ X [ X kʰāmùʔ X ] X tiếng X Miến_Điện X : X ခမူ X , X ở X Trung_Quốc X phiên_âm X Hán X là X Khắc_Mộc X là X một X trong X những X nhóm X sắc_tộc X lớn X nhất X sinh_sống X tại X khu_vực X bắc X Đông_Nam X Á. X Họ X cư_trú X ở X miền X bắc X Lào X , X Myanmar X , X tây_nam X Trung_Quốc X Thái_Lan X , X và X Việt_Nam X . X Tại X Việt_Nam X , X người X Khơ_Mú X là X một X dân_tộc X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X . X Tuy_nhiên X tại X Trung_Quốc X thì X họ X lại X không X được X công_nhận X chính_thức X như X là X một X dân_tộc X tách_biệt X mà X được X đặt X trong X một X thể X loại X rộng X là X các X nhóm X sắc_tộc X không X phân_loại X . X Người X Khơ_Mú X nói X tiếng X Khơ_Mú X , X một X ngôn_ngữ X trong X ngữ_tộc X Môn-Khmer X của X ngữ_hệ X Nam X Á. X Người X Khơ_Mú X là X sắc_tộc X sinh_sống X sớm X nhất X tại X Lào X , X cùng X với X người X Môn X tại X Thái_Lan X và X người X Mường X tại X Việt_Nam X tạo X nên X những X cộng_đồng X cư_dân X bản_địa X sớm X nhất X ở X khu_vực X . X Hà_Thị_Cầu X - X Hà_Thị_Cầu X là X một X nghệ_nhân X hát_xẩm X . X Bà X được X xem X là X nghệ_nhân X hát_xẩm X cuối_cùng X của X thế_kỷ X XX X và X từng X được X mệnh_danh X là X " X báu_vật X nhân_văn X sống X " X Dương_Văn_Ngộ X - X Dương_Văn_Ngộ X là X một X nhân_viên X của X Bưu_điện X trung_tâm X Sài_Gòn X . X Với X sự_nghiệp X kéo_dài X hơn X 70 X năm X , X ông X đã X chắp X bút X cho X hàng X nghìn X bức X thư X gửi X đi X khắp_nơi X trên X thế_giới X . X Ngoài_ra X , X ông X còn X được X biết X đến X là X người X viết X thư_tay X thuê X cuối_cùng X của X Việt_Nam X . X Bhisadej_Rajani X - X Mom_Chao_Bhisadej_Rajani X RTGS X : X Phisadet_Ratchani X . X Thành_viên X của X Nhà X Rajani X , X một X ngôi X nhà X hoàng_gia X được X bắt_nguồn X từ X cha_ông X và X đi X xuống X từ X triều X Chakri X . X Ông X là X IMGID:015212 Gần O tết O . O X Lê_Ích_Mộc X - X Lê_Ích_Mộc X người X làng X Thanh_Lãng X , X tên_Nôm X là X Ráng X , X tổng X Phù_Lưu X , X huyện X Thuỷ_Đường X , X phủ X Kinh_Môn X , X xứ X Hải_Dương X , X nay X thuộc X xã X Quảng_Thanh X , X huyện X Thuỷ_Nguyên X , X thành_phố X Hải_Phòng X . X Có X tài_liệu X ghi X ông X người X làng X Quảng_Cư X là X chưa X chính_xác X , X vì X tên X Quảng_Cư X tới X thời X Đồng_Khánh X còn X chưa X xuất_hiện X và X tại X Bia X đá X Tiến_sĩ X tại X Quốc_Tử_Giám X ghi X ông X người X làng X Thanh_Lãng X , X huyện X Thuỷ_Đường X . X Đỗ_Đệ X nhất X giáp X Tiến_sĩ X cập X đệ X khoa X tháng X hai X , X Nhâm_Tuất X , X Cảnh_Thống X năm X thứ X 5 X ( X 1502 X ) X đời X Lê_Hiến_Tông X cùng X Lê_Sạn X , X Nguyễn_Văn_Thái X đỗ X đệ X nhất X giáp X tiến_sĩ X cập X đệ X ; X bọn X Nguyễn_Cảnh_Diễn X , X Lê_Nhân_Tế X 24 X người X đỗ X đệ X nhị X giáp X tiến_sĩ X xuất_thân X ; X bọn X Phạm_Khiêm_Bính X , X Nguyễn_Mậu X 34 X người X đỗ X đệ X tam_giáp X đồng X tiến_sĩ X xuất_thân X . X Ông X nguyên X là X đạo_sĩ X , X đến X khi X đỗ X , X vua X sai X tuyên_đọc X chế X từ X , X bưng X lư X hương X cháy X rực X lửa X ra X trước X , X bị X bỏng X tuột X cả X tay X mà X không X biết X . X Tại X khoa X thi X này X , X vua X đích_thân X ra X đầu_bài X văn_sách X hỏi X về X đế_vương X trị X thiên_hạ X . X Sai_Nam_Quân X đô_đốc X phủ X tả X đô_đốc X phò_mã X đô_uý X Lâm_Hoài X bá X Lê_Đạt_Chiêu X , X và X Hộ X bộ X thượng_thư X Vũ_Hữu X làm X đề X điệu X : X Binh X bộ X tả X thị_lang X Dương_Trực_Nguyên X và X Ngự_sử_đài X thiêm X đô_ngự_sử X Bùi_Xương_Trạch X làm X giám X thí X ; X Lễ X bộ X thượng_thư X Tả_Xuân X phường X hữu X dụ X đức X kiên X Đông X các X đại_học_sĩ X Đàm_Văn_Lễ X , X Lễ X bộ X thượng_thư X kiêm X Hàn_lâm_viện X thị X độc X , X trưởng X Hàn_lâm_viện X sự X Nguyễn_Bảo X , X Lễ X bộ X tả X thị_lang X kiêm X Đông X các X học_sĩ X Lê_Ngạn_Tuất X , X Quốc X tử X giám X tế_tửu X Hà_Công_Trình X , X Tư X nghiệp X Hoàng_Bồi X , X Thái X thường X tự X khanh X Nghiêm_Lâm_Tiến X đọc X quyển X thi X . X Khoa X thi X này X có X một X điểm X mới X là X : X Mọi X năm X bảng_vàng X vẫn X treo X ở X ngoài X cửa X Đông_Hoa X , X đến X nay X vua X sai X Lễ X bộ X bưng X ra X , X đánh X trống X nổi X nhạc X rước X ra X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X . X Bảng_vàng X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X bắt_đầu X từ X đó X . X Lê_Ích_Mộc X làm X quan X tới X Tả X thị_lang X . X Khi X ông X chết X , X nhân_dân X địa_phương X lập X miếu X thờ X và X tạc X tượng X ông X thờ X ở X cạnh X chùạ X Diên_Phúc X . X IMGID:015213 Ông O đến O trước O cửa_ngõ O nhà O tui O . O X Viện X Văn_học X - X Viện X Văn_học X ( X tên X giao_dịch X quốc_tế X : X là X tổ_chức X khoa_học X và X công_nghệ X công_lập X trực_thuộc X Viện_Hàn_lâm X Khoa_học_xã_hội X Việt_Nam X Viện X chính_thức X được X thành_lập X ngày X 6 X tháng X 2 X năm X 1960 X . X Tổ_chức X tiền_thân X của X Viện X mang X tên X " X Tổ X văn_học X " X trực_thuộc X Ban X nghiên_cứu X lịch_sử X , X địa_lý X , X văn_học X ( X 1953 X ) X " X Sở X Nghiên_cứu X Văn_học X " X ( X 1959 X ) X Nagyvisnyó X - X Nagyvisnyó X là X một X thị_trấn X thuộc X hạt X Heves X , X Hungary X . X Thị_trấn X này X có X diện_tích X 43,02 X km² X , X dân_số X năm X 2010 X là X 947 X người X , X mật_độ X 22 X người X / X km² X . X Chuồng X cọp X nhà X cao_tầng X - X Chuồng X cọp X nhà X cao_tầng X là X tên X ( X lóng X ) X chỉ X những X chiếc X lồng X bằng X khung X sắt X giống X như X chuồng X cọp X gắn X ngoài_trời X xung_quanh X các X căn_hộ X trên X nhà X cao_tầng X để X làm X tăng X diện_tích X sinh_hoạt X của X căn_hộ X , X thường X là X ở X các X tỉnh X miền X Bắc X . X Khác X với X một X ban_công X , X phần X khung X sắt X bên X ngoài X chỉ X có X chức_năng X bảo_vệ X phòng_gian X và X nằm X trong X quy_hoạch X xây_dựng X từ X lúc X đầu X , X còn X tại X những X khu X tập_thể X và X chung_cư X , X chuồng X cọp X ( X hay X còn X gọi X là X " X nhà X balô X " X là X sự X nới X rộng X diện_tích X căn X phòng X và X thường X có X cấu_trúc X vá_víu X . X Nhà_nguyện X Toà X tổng_giám_mục X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Nhà_nguyện X Toà X tổng_Giám_mục X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X là X một X ngôi X nhà X cổ X toạ_lạc X trong X khuôn_viên X toà X tổng_giám_mục X Tổng X giáo_phận X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Đây X được X xem X là X ngôi X nhà X kiến_trúc X cổ X lâu_đời X nhất X tại X thành_phố X này X . X Lương_Duyên X Hồi X - X Lương_Duyên X Hồi X ( X 1903-1986 X ) X là X một X nhà X hoạt_động X cách_mạng X , X là X Đảng_viên X Đảng X cộng_sản X Đông_Dương X lớp X đầu_tiên X ở X Thái_Bình X . X Ông X quê X ở X thôn X Hưng_Tứ X tổng X Phú_Khê X , X huyện X Thần_Khê X , X phủ X Tiên_Hưng X , X nay X là X xã X Hồng_Việt X , X huyện X Đông_Hưng X , X tỉnh X Thái_Bình X . X Năm X 1930 X ông X là X bí_thư X " X Liên_Chi X bộ X Cộng_sản X Thần-Duyên X " X đã X cùng X các X đảng_viên X khác X tổ_chức X đấu_tranh X biểu_tình X hưởng_ứng X phong_trào X Xô_viết_Nghệ_Tĩnh X ở X Thái_Bình X . X Cuộc X biểu_tình X ngày X 1/5/1930 X của X nhân_dân X hai X huyện X Tiên_Hưng X và X Duyên_Hà X diễn X ra X , X bị X thực_dân X Pháp X đàn_áp X . X Ông X bị X bắt X , X năm X 1930 X bị X kết_án X mười X năm X khổ_sai X đày X đi X Côn_Đảo X , X sau X đó X bị X lưu_đày X sang X Guyane_Năm X 1931 X con X tàu X Martinière X đưa X ông X cùng X hai X bạn X tù X - X đảng_viên X CSVN X là X Bùi_Hữu_Diên X và X Trần_Văn_Ngọ X , X và X hơn X 500 X tù X biệt_xứ X khác X đi X Guyane X , X gồm X chính_trị_phạm X và X thường_phạm X , X trong X số X đó X có X đảng_viên X Quốc_dân X đảng X Lương_Như_Truật X . X Ông X Hồi X có X hồi_ký X viết_tay X " X Từ X Đảng X ra_đời X cho X đến X khi X đi X đày X Guyane X " X kể X lại X cuộc X đi X đày X và X nộp X cho X Ban X nghiên_cứu X Lịch_sử X Đảng X Trung_ương X vào X tháng X 12/1969. X Walkringen X - X Walkringen X là X một X đô_thị X trong X huyện X Bern-Mittelland X , X bang X Bern X , X Thuỵ_Sĩ X . X Đô_thị X này X có X diện_tích X 17,2 X km2 X , X dân_số X thời_điểm X tháng X 12 X năm X 2020 X là X 1755 X người X . X Bảo_tàng X Yamato_Bunkakan X - X Bảo_tàng X Nghệ_thuật X Nhật_Bản X Yamato_Bunkakan X là X bảo_tàng X nghệ_thuật X châu_Á X ở X Nara X , X Nara X . X Bảo_tàng X này X được X thành_lập X vào X năm X 1960 X để X bảo_quản X và X trưng_bày X bộ X sưu_tập X tư_nhân X của X Tập_đoàn X Kintetsu X Phước_Đức X cổ X miếu X - X Phước_Đức X cổ X miếu X toạ_lạc X tại X số X 74 X , X đường X Điện_Biên_Phủ X , X IMGID:015214 Ông O hát O . O X IMGID:015215 Làng B-LOC Xuân_Hồi I-LOC xã B-LOC Liên_Thuỷ I-LOC ni O ai O không O biết O ông O hát O hay O . O X Văn_hoá X Lào X - X Nền X văn_hoá X Lào X chịu X ảnh_hưởng X nặng X của X Phật_giáo X Thượng_toạ X bộ X . X Sự X ảnh_hưởng X này X được X phản_ánh X trong X ngôn_ngữ X và X nghệ_thuật X , X văn_học X và X nghệ_thuật X biểu_diễn X của X Lào X . X Về X âm_nhạc X , X người X Lào X sử_dụng X nhạc_cụ X này X nhìn_chung X chúng X có X nhiều X danh_từ X như X nhau X nhưng X phần_lớn X động_từ X và X tính X từ X Các X địa_điểm X có X tính X văn_hoá X lịch_sử X cao X của X Lào X có_thể X kể X tới X Cánh X đồng X chum X ở X tỉnh X Xieng_Khouang X . X Ngôn_ngữ X Lào X và X Thái X có_vẻ X giống X nhau X nhưng X thực_tế X khác_biệt X nhau X . X Dù X phần_lớn X người X Lào X hiểu X tiếng X Thái X khẩu_ngữ X và X viết X và X thậm_chí X nói X được X tiếng X Thái X , X phần_lớn X người X Thái X bên X ngoài X vùng X Isan X không X hiểu X tiếng X Lào X . X Chữ_viết X Lào X và X Thái X cũng X khác X nhau X và X nhìn_chung X ít X người X Thái X đọc X được X chữ X Lào X . X Điêm X tương_đồng X giữa X hai X ngôn_ngữ X này X nhìn_chung X chúng X có X có X nhiều X danh_từ X như X nhau X nhưng X phần_lớn X động_từ X và X tính X từ X thì X khác_biệt X và X tiếng X Lào X không X sử_dụng X các X hậu_tố X giống X đực X và X giống X cái X như X trong X tiếng X Thái X . X Các X ban X nhạc X thường X sử_dụng X và X khaen X cùng X với X đàn X kéo X cùng X các X nhạc_công X khác X . X Lam X saravane X là X loại X nhạc X Lào X phổ_biến X nhất X . X Người X Lào X ở X Thái_Lan X đã X phát_triển X một X dạng X gọi X là X mor X lam X sing X . X Festival_Huế X - X Festival_Huế X được X tổ_chức X 2 X năm X một X lần X , X là X một X sự_kiện X văn_hoá X lớn X được X tổ_chức X tại X Huế X vào X các X năm X chẵn X nhằm X mục_đích X tưởng_nhớ X về X những X giá_trị X truyền_thống X tại X cố_đô X Huế X . X Tham_gia X lễ_hội X này X , X du_khách X sẽ X được X thưởng_thức X những X màn X biểu_diễn X nghệ_thuật X đường_phố X , X ngâm X thơ X , X các X buổi X trưng_bày X đầy X màu_sắc X , X hoà_nhạc X , X chơi X trống X và X xem X các X bộ X phim X lịch_sử X . X Chùa X Tập X Phước X - X Chùa X Tập X Phước X ( X 潗福寺 X ) X còn X có X tên X là X Sắc_Tứ_Tập_Phước X Tự X ( X 敕賜潗福寺 X ) X hiện X toạ_lạc X ở X số X 233 X đường X Phan_Văn_Trị X , X quận X Bình_Thạnh X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Đây X là X một X trong X số X các X ngôi X cổ_tự X nổi_tiếng X ở X đất X Gia_Định X xưa X . X Nhà_hát X Chèo_Hải_Dương X - X Nhà_hát X Chèo_Hải_Dương X là X đơn_vị X sự_nghiệp X tự X đảm_bảo X một X phần X chi_phí X hoạt_động X , X là X tổ_chức X nghệ_thuật X chuyên_nghiệp X của X tỉnh X Hải_Dương X ; X có X chức_năng X tổ_chức X biểu_diễn X , X nghiên_cứu X , X liên_kết X , X hướng_dẫn X , X truyền X nghề X về X nghệ_thuật X chèo X nhằm X đáp_ứng X nhu_cầu X thưởng_thức X nghệ_thuật X của X mọi X tầng_lớp X nhân_dân X , X góp_phần X bảo_tồn X và X phát_triển X nghệ_thuật X truyền_thống X của X dân_tộc X . X Nhà_hát X chịu X sự X quản_lý X trực_tiếp X của X Sở X Văn_hoá X - X Thể_thao X - X Du_lịch X Hải_Dương X ; X sự X hướng_dẫn X về X chuyên_môn X , X nghiệp_vụ X của X Cục X Biểu_diễn X nghệ_thuật X , X Nhà_hát X chèo X Việt_Nam X thuộc X Bộ X Văn_hoá X , X Thể_thao X và X Du_lịch X Thanh_Trì X - X Thanh_Trì X là X một X huyện X ngoại_thành X nằm X ở X phía X nam X thành_phố X Hà_Nội X , X Việt_Nam X . X Đình_Ba_Dân X - X Đình_Ba_Dân X , X còn X được X gọi X là X đình X Ba X Xã X , X đình X Ba X Chạ X , X hay X đình X Tứ_Hiệp X bởi X đây X là X đình X chung X của X ba X làng X : X Cổ_Điển X , X Cương_Ngô X và X Đồng X Trì X thuộc X xã X Tứ_Hiệp X - X Thanh_Trì X - X Hà_Nội X . X Đình X có X tên X như_vậy X do X các X làng X này X cùng X thờ X Nguyễn_Bồ X và X Nguyễn_Phục X - X hai X bộ_tướng X có X công X giúp X Đinh_Bộ_Lĩnh X dẹp X tan X loạn X 12 X IMGID:NaN Huyện B-LOC Lệ_Thuỷ I-LOC lại O có O nhiều O làn_điệu O dân_ca O hay O như O rứa O , O ông O lại O hát O hay O như O rứa O , O có O đứa O con_gái O mô O trong O làng O mà O không O ưng O ông O , O răng O ông O lại O ưng O tui O , O lại O đến O trước O ngõ O nhà O tui O , O ông O hát O , O ông O cưa O kéo O tui O . O IMGID:015217 Thì O tui O cũng O không O thua O chi O ông O . O X Chiropractic X - X Chiropractic X là X một X phương_pháp X y_học X thay_thế X , X trị_liệu X thần_kinh X cột_sống X ra_đời X vào X năm X 1895 X tại X Mỹ X do X bác_sĩ X Daniel_David_Palmer X khởi_xướng X . X Phương_pháp X này X hiện X đã X phổ_biến X tại X hơn X 70 X quốc_gia X trên X toàn X thế_giới X . X Cho X con X bú X - X Nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X , X còn X được X gọi X là X cho X bú X sữa X mẹ X , X là X nuôi X trẻ X sơ_sinh X hay X trẻ X nhỏ X bằng X sữa X từ X nhũ X hoa X phụ_nữ X . X Cho X bú X mẹ X nên X bắt_đầu X trong X giờ X đầu X sau X sinh X và X đến X khi X đứa X trẻ X không X còn X muốn X bú X nữa X . X Trong X vài X tuần X đầu X đời X , X trẻ X có_thể X bú X tám X đến X mười_hai X lần X một X ngày X . X Thời_gian X một X lần X bú X thường X mười X đến X mười_lăm X phút X , X trên X mỗi X bầu X ngực X . X Số X lần X bú X giảm X khi X đứa X trẻ X lớn X hơn X . X Một_số X người X mẹ X vắt X sữa X để X có_thể X dùng X sau X đó X khi X con X của X họ X đang X được X người X khác X chăm_sóc X . X Nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X có X lợi X cho X cả X mẹ X và X con X . X Sữa X công_thức X cho X trẻ X sơ_sinh X không X có X nhiều X lợi_ích X . X Mỗi X năm X , X ước_tính X trên X toàn_cầu X có X hơn X một_triệu X trẻ X sơ_sinh X có_thể X được X cứu X sống X bằng X cách X cho X bú X sữa X mẹ X nhiều X hơn X . X Bú X sữa X mẹ X làm X giảm X nguy_cơ X bị X viêm_nhiễm X đường X hô_hấp X và X tiêu_chảy X . X Điều X này X đúng X tại X cả X các X quốc_gia X phát_triển X và X đang X phát_triển X . X Các X lợi_ích X khác X bao_gồm X nguy_cơ X thấp X hơn X mắc X bệnh X hen X phế_quản X , X dị_ứng X thức_ăn X , X bệnh X không X dung_nạp X gluten X , X bệnh X tiểu_đường X loại X 1 X , X ung_thư X bạch_cầu X . X Bú X sữa X mẹ X cũng X có_thể X làm X giảm X nguy_cơ X béo X phì X khi X trưởng_thành X và X cải_thiện X phát_triển X nhận_thức X . X Lợi_ích X của X nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X đối_với X người X mẹ X là X mất X máu X ít X hơn X sau X sinh X , X tử_cung X co X tốt X hơn X , X giảm X cân X , X và X ít X trầm_cảm X sau X sinh X . X Cho X con X bú X sữa X mẹ X cũng X kéo_dài X thời_gian X vô X kinh X và X không X có X khả_năng X thụ_thai X , X được X gọi X là X vô X kinh X khi X cho X bú X . X Lợi_ích X lâu_dài X có_thể X bao_gồm X giảm X nguy_cơ X ung_thư X vú X , X bệnh X tim_mạch X , X và X viêm X khớp X dạng X thấp X . X Nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X ít X tốn_kém X cho X gia_đình X hơn X so X với X sữa X công_thức X cho X trẻ X sơ_sinh X . X Các X tổ_chức X y_tế X , X như X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X ( X WHO X ) X khuyến_khích X nuôi X con X chỉ X bằng X sữa X mẹ X trong X sáu X tháng X . X Điều X này X có X nghĩa X là X ngoài X vitamin X D X thì X không X cho X trẻ X các X loại X thức_ăn X hay X nước X uống X nào X khác X . X Họ X khuyến_nghị X tiếp_tục X nuôi X con X phần_nào X bằng X sữa X mẹ X cho X đến X ít_nhất X một X năm_tuổi X . X Trên X toàn_cầu X , X có X khoảng X 38% X trẻ X sơ_sinh X được X nuôi X chỉ X bằng X sữa X mẹ X trong X sáu X tháng X đầu X đời X . X Tại X Mỹ X khoảng X 75% X phụ_nữ X cho X con X bú X sữa X mẹ X ngay X từ X đầu X và X khoảng X 43% X cho X bú X mẹ X đến X sáu X tháng X . X Có X rất X ít X bệnh X mà X không X cho_phép X nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X . X Trong X thời_gian X cho X bú X , X người X mẹ X được X khuyến_cáo X không X dùng X ma_tuý X , X rượu X , X và X một_số X loại X thuốc X . X Thai_nghén X - X Thai_nghén X là X việc X mang X một X hay X IMGID:015218 Tui O hát O đối_đáp O với O ông O . O X Người X Thổ_Gia X - X Người X Thổ_Gia X là X dân_tộc X đông X dân X thứ X 6 X trong X tổng_số X 56 X dân_tộc X được X công_nhận X chính_thức X tại X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Họ X sinh_sống X ở X Dãy X núi X Vũ_Lăng X , X trên X ranh_giới X giữa X 4 X tỉnh_thành X là X Hồ X Bắc X , X Hồ X Nam X , X Quý_Châu X và X Trùng_Khánh X . X Tên X người X Thổ_Gia X tự X gọi X mình X là X Bizika X có X nghĩa X là X " X người X địa_phương X " X trong X Tiếng X Thổ_Gia X . X Thổ_Gia X đối_nghịch X với X từ X Khách X Gia X , X tuy_nhiên X người X Khách X Gia X là X một X phân X nhóm X của X người X Hán X . X Văn_hoá X ở X Kraków X - X Kraków X được X nhiều X người X coi X là X thủ_đô X văn_hoá X của X Ba_Lan X . X Nơi X đây X được X Liên_minh X châu_Âu X đặt X tên X là X Thủ_đô X văn_hoá X châu_Âu X vào X năm X 2000 X . X Thành_phố X này X là X nơi X có X những X Bảo_tàng X tốt X nhất X và X một_số X nhà_hát X nổi_tiếng X . X Đây X là X nơi X lưu_trú X của X hai X người X Ba_Lan X đoạt X giải X Nobel X trong X văn_học X : X Wisława_Szymbourska X và X Czesław_Miłosz X , X trong X khi X người X đoạt X giải X Nobel X thứ X ba X , X nhà_văn X Nam_Tư_Ivo_Andric X cũng X sống X và X học_tập X tại X Krakow X . X Đây X cũng X là X nơi X có X một X trong X những X trường X đại_học X lâu_đời X nhất X thế_giới X , X Đại_học X Jagiellonia X của X Kraków X . X Người X Brasil X gốc X Ba_Lan X - X Người X Brasil X gốc X Ba_Lan X là X một X thuật_ngữ X để X chỉ X những X người X Brasil X có X nguồn_gốc X tổ_tiên X một X phần X hoặc X toàn_bộ X là X người X Ba_Lan X họ X mang X những X đặc_điểm X về X sinh_học X , X ngôn_ngữ X hay X một X sự X liên_kết X nhất_định X đối_với X văn_hoá X Ba_Lan X , X thuật_ngữ X này X cũng X được X sử_dụng X để X chỉ X những X người X là X công_dân X của X Ba_Lan X hoặc X sinh X ra X tại X Ba_Lan X đang X thường_trú X hoặc X định_cư X lâu_dài X tại X Brasil X . X Ngoài_ra X , X một X người X được X coi X là X một X người X Brasil X gốc X Ba_Lan X cũng X có_thể X có X ít_nhất X một X cha_mẹ X là X người X Ba_Lan X . X Theo X thống_kê X vào X năm X 2021 X số X người X có X gốc_gác X Ba_Lan X tại X Brasil X ước_tính X vào_khoảng X 5 X triệu X người X . X Họ X phân_bố X tập_trung X ở X những X khu_vực X gần X biên_giới X với X Argentina X và X Paraguay X . X Cũng X có X một X số_lượng X lớn X những X người X có X gốc X Ba_Lan X hoặc X Đông_Âu X khác X trong X cộng_đồng X người X Brasil X hải_ngoại X tại X Bắc_Mỹ X . X Người X Ba_Lan X bắt_đầu X di_cư X tới X Brasil X và X khoảng X cuối X thế_kỉ X 19 X với X tổng X dân_số X ước_tính X khoảng X 200,000 X người X . X Cho X tới X những X năm X 1920 X , X do X ảnh_hưởng X của X Phân_chia X Ba_Lan X họ X di_cư X tới X đây X dưới X danh_nghĩa X " X Người X Nga X " X hoặc X các X dân_tộc X khác X . X Người X Jino X - X Người X Jino X tên_tự X gọi X : X tɕyno X hay X kyno X là X một X nhóm X sắc_tộc X sử_dụng X ngôn_ngữ X thuộc X ngữ_tộc X Tạng-Miến. X Họ X được X CHND X Trung_Hoa X chính_thức X công_nhận X như X là X một X dân_tộc X trong X số X 56 X dân_tộc X tại X Trung_Quốc X . X Dân_tộc X này X chủ_yếu X sinh_sống X tại X châu X tự_trị X Tây_Song_Bản_Nạp X của X tỉnh X Vân_Nam X . X Người X La_Hủ X - X Người X La_Hủ X , X còn X có X các X tên X gọi X khác X như X Xá_Lá_Vàng X , X người X Khổ_Thông X trong X đó X La_Hủ X hay X Lạp_Hỗ X tộc X hay X Kawzhawd X là X những X tên_tự X gọi X . X Người X La_Hủ X sinh_sống X tại X Trung_Quốc X , X Mỹ X , X Việt_Nam X , X Thái_Lan X , X Myanmar X và X Lào X . X Người X Serb X - X Người X Serb X là X một X dân_tộc X Nam_Slav X tại X các X nước X vùng X Balkan X và X miền X nam X Trung_Âu X . X Người X Serb X chủ_yếu X sinh_sống X ở X Serbia X , X Montenegro X và X Bosna_và_Hercegovina X , X và X tạo X thành X một X nhóm X thiểu_số X khá X lớn X IMGID:015219 Nhớ O không O ? O X Trái_tim X bàn_tay X - X Một X bàn_tay X hình X trái_tim X là X cử_chỉ X tạo_hình X một X trái_tim X bằng X bàn_tay X . X Tạo_hình X bàn_tay X hình X trái_tim X là X xu_hướng X phổ_biến X trong X giới X trẻ X . X Cử_chỉ X tạo_hình X trái_tim X bằng X bàn_tay X lộn X ngược X đã X được X ghi_nhận X lần X đầu_vào X năm X 1989 X khi X nghệ_sĩ X người X Ý X Maurizio_Cattelan X tạo X ra X một X hình_ảnh X nghệ_thuật X về X cử_chỉ X trong X tác_phẩm X nghệ_thuật X của X ông X có X tên X Family_Syntax X . X Trái_tim X - X Hình X trái_tim X là X một X chữ X tượng_hình X được X sử_dụng X để X biểu_thị X ẩn_dụ X cho X trái_tim X . X Cơ X ( X chất X ) X - X Cơ X là X một X trong X bốn X chất X của X bộ X bài X Tây X chơi X kiểu X Pháp X . X Ký_hiệu X chất X cơ X là X một X hình X trái_tim X màu X đỏ X . X Danh_từ X cơ X là X phiên_âm X chữa X coeur X của X tiếng X Pháp X , X vốn X là X tên X gọi X chất X này X . X Lathyrus X splendens X - X Lathyrus X splendens X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Đậu X . X Loài X này X được X Kellogg X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X . X Sư_đoàn X Bộ_binh X 320 X - X Sư_đoàn X Bộ_binh X 320 X được X thành_lập X ngày X 2 X tháng X 12 X năm X 1940 X tại X Lübeck X từ X các X đơn_vị X của X sư_đoàn X bộ_binh X 58 X và X sư_đoàn X bộ_binh X 254 X . X Sư_đoàn X 320 X chính_thức X giải_tán X ngày X 9 X tháng X 10 X năm X 1944 X và X đổi X tên X thành X sư_đoàn X phóng X lựu X Volks X 320 X . X Oligosoma X nigriplantare X - X Oligosoma X nigriplantare X nigriplantare X là X một X loài X thằn_lằn X trong X họ X Scincidae X . X Loài X này X được X Peters X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1874 X . X Sư_đoàn X Bộ_binh X 87 X - X Sư_đoàn X Bộ_binh X 87 X , X là X một X sư_đoàn X bộ_binh X của X Đức X Quốc X xã X được X thành_lập X vào X ngày X 26 X tháng X 8 X năm X 1939 X tại X Altenburg X . X Hoa_hồng X xanh X - X Hoa_hồng X xanh X là X một X loài X hoa X thuộc X chi X Rosa X biểu_hiện X sắc_tố X từ X xanh X đến X tím X thay_vì X các X màu X đỏ X , X trắng X hoặc X vàng X phổ_biến X hơn X . X Hoa_hồng X xanh X thường X được X sử_dụng X để X tượng_trưng X cho X tình_yêu X bí_mật X hoặc X không_thể X đạt X được X . X Vì X những X hạn_chế X di_truyền X nên X chúng X không X tồn_tại X trong X tự_nhiên X . X Nhưng X đến X năm X 2004 X , X các X nhà_nghiên_cứu X đã X sử_dụng X chỉnh_sửa X gen X để X tạo X ra X hoa_hồng X có X chứa X sắc_tố X màu X xanh X delphinidin X . X Cái X gọi X là X " X hoa_hồng X xanh X " X đã X được X nhân_giống X bằng X các X phương_pháp X lai X thông_thường X , X nhưng X kết_quả X như X là X một X " X Mặt_trăng X xanh X " X màu X hoa X được X mô_tả X chính_xác X là X màu X hoa X cà X . X Bìm X tía X - X Bìm X ( X bìm X ) X tía X , X tên X khoa_học X Ipomoea X purpurea X , X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Bìm_bìm X . X Loài X này X được X ( X L X . X Roth X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1787 X . X Ipomoea X discolor X - X Ipomoea X discolor X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Bìm_bìm X . X Loài X này X được X ( X Kunth X ) X G. X Don X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1838 X . X IMGID:015220 ” O Chứ O thiếp O hỏi_thăm O chàng O ... O Trong O ngàn O thứ O bắp O , O bắp O chi O là O bắp O không O rang O ? O IMGID:015221 Trong O vạn O thứ O than O , O than O chi O là O than O không O quạt O ? O IMGID:NaN Trong O triệu O thứ O bạc O , O bạc O chi O là O bạc O không O tiêu O ? O ... O ” O . O IMGID:015223 Ông O đáp O : O ” O Thiếp O hỏi O thì O chàng O xin O thưa O ( O ... O ) O . O X IMGID:015224 Trong O ngàn O thứ O bắp O , O lắp_bắp O mồm O , O lắp_bắp O miệng O là O bắp O không O rang O . O X Sâu_răng X - X Sâu_răng X là X một X bệnh X phá_hoại X cấu_trúc X của X răng X . X Nếu X không X được X chữa_trị X , X bệnh X này X có_thể X dẫn X đến X đau X răng X , X rụng X răng X , X nhiễm_trùng X , X và X tử_vong X đối_với X những X ca X nặng X . X Bệnh X sâu_răng X có X một X lịch_sử X dài X , X với X các X căn_cứ X cho X thấy X nó X đã X xuất_hiện X từ X thời_kỳ X đồ X đồng X , X đồ X sắt X , X thời X Trung_Cổ X , X và X thậm_chí X trước X cả X thời_kỳ X đồ X đá X mới X . X Người X ta X đã X liên_hệ X những X đợt X bệnh X sâu_răng X lan X rộng X mạnh X nhất X với X các X thay_đổi X về X chế_độ X ăn X . X Ngày_nay X , X bệnh X sâu_răng X vẫn X là X một X trong X những X bệnh X thường X gặp X nhất X trên X khắp X thế_giới X . X Có X nhiều X cách X phân_loại X các X dạng X sâu_răng X . X Tuy_rằng X thể_hiện X có_thể X khác X nhau X , X các X nhân_tố X rủi_ro X và X sự X tiến_triển X của X các X dạng X sâu_răng X khác X nhau X vẫn X hầu_như X là X tương_tự X nhau X . X Ban_đầu X , X bệnh X có_thể X thể_hiện X ở X một X vùng X nhỏ X có X độ X xốp X ( X chalky X ) X cuối_cùng X phát_triển X thành X một X lỗ_hổng X lớn X màu X nâu X . X Tuy X đôi_khi X người X ta X có_thể X trực_tiếp X nhìn X thấy X vùng X bị X sâu X , X nhưng X tia X X X quang X thường X được X dùng X để X kiểm_tra X những X vùng X răng X khó X nhìn X thấy X hơn X và X để X đánh_giá X mức_độ X tổn_thương X của X răng X . X Bệnh X sâu_răng X do X một_số X loại X vi_khuẩn X tạo X axit X gây X ra X Các X vi_khuẩn X này X gây X tổn_thương X cho X răng X trong X môi_trường X có X các X carbohydrate X lên_men X được X , X ví_dụ X như X các X loại X đường X sucrose X , X fructose X , X and X glucose X . X Tuỳ X theo X mức_độ X tổn_thương X của X răng X , X có X nhiều X phương_pháp X điều_trị X khác X nhau X để X khôi_phục X tình_trạng X của X răng X để X có X được X hình_dáng X , X chức_năng X và X thẩm_mỹ X thích_hợp X . X Tuy_nhiên X , X hiện X người X ta X chưa X biết X đến X một X phương_pháp X nào X có_thể X tái_sinh X đáng_kể X cấu_trúc X răng X . X Thay X vào X đó X , X các X tổ_chức X sức_khoẻ X nha_khoa X kêu_gọi X các X biện_pháp X phòng_ngừa X để X tránh X sâu_răng X , X chẳng_hạn X như_thường X xuyên X giữ X vệ_sinh X răng X miệng X và X thay_đổi X chế_độ X ăn X . X Mọc X răng X - X Mọc X răng X là X quá_trình X mà X răng X đầu_tiên X của X trẻ X sơ_sinh X ( X răng X rụng X , X thường X được X gọi X là X " X răng_sữa X " X hoặc X " X răng_sữa X " X xuất_hiện X tuần_tự X bằng X cách X trồi X lên X qua X nướu X , X thường X đến X theo X cặp X . X Răng_cửa X hàm X dưới X là X răng_cửa X đầu_tiên X mọc X lên X , X thường X là X từ X 6 X đến X 10 X tháng X tuổi X . X Có_thể X mất X vài X năm X để X tất_cả X 20 X răng X hoàn_thành X quá_trình X phun X trào X răng X . X Mặc_dù X quá_trình X mọc X răng X đôi_khi X gây X ra X nứt X nướu X , X khi X răng X mọc X ra X qua X nướu X chúng X thường X không X cắt X xuyên X qua X nướu X răng X . X Thay X vào X đó X , X hormone X được X giải_phóng X trong X cơ_thể X khiến X một_số X tế_bào X trong X nướu X chết X và X tách X ra X , X cho_phép X răng X trồi X lên X . X Mọc X răng X có_thể X khiến X nhiệt_độ X cơ_thể X tăng X nhẹ X , X nhưng X không X tăng X trong X phạm_vi X sốt X lớn X hơn X 38 X °C X . X Nhiệt_độ X cao X hơn X trong X quá_trình X mọc X răng X là X do X một_số X dạng X nhiễm_trùng X , X chẳng_hạn X như X virus X herpes X , X loại X nhiễm_trùng X ban_đầu X rất X phổ_biến X ở X trẻ_em X trong X độ X tuổi X mọc X răng X . X Nghiến X răng X - X Nghiến X răng X là X tình_trạng X nghiến X răng X hoặc X cắn X chặt X hàm X IMGID:015225 Trong O vạn O thứ O than O , O than_thở O thở_than O là O than O không O quạt O . O X Danh_sách X nhân_vật X trong X Hoả_Phụng_Liêu_Nguyên X - X Hoả_Phụng_Liêu_Nguyên X là X một X bộ X truyện_tranh X mạn X hoạ X của X tác_giả X Trần_Mưu X lấy X bối_cảnh X thời X Đông_Hán X mạt X tới X Tam X quốc X . X Bộ X truyện X đã X xuất_hiện X hàng X trăm X nhân_vật X có X danh_tính X , X trong X đó X rất X nhiều X nhân_vật X là X sự X sáng_tạo X của X tác_giả X , X không X căn_cứ X theo X Tam X quốc X chí X hay X Tam X quốc X diễn_nghĩa X . X Danh_sách X nhân_vật X sắp_xếp X theo X chương X xuất_hiện X lần X đầu X . X IMGID:015226 Trong O triệu O thứ O bạc O , O bạc_tình O bạc_nghĩa O là O bạc O không O tiêu O ... O ” O . O X IMGID:015227 Rứa O thôi O mà O ưng O nhau O . O X Park X Jin-young X - X Đây X là X một X tên X người X Triều_Tiên X , X họ X là X Park X . X Park_Jin_Young X sinh X ngày X 13 X tháng X 12 X năm X 1971 X , X thường X hay X được X biết X đến X với X nghệ_danh X J._Y. X Park X hoặc X JYP X , X là X một X ca_sĩ X , X nhạc_sĩ X , X vũ_công X kiêm X nhà_sản_xuất X âm_nhạc X tài_năng X hàng_đầu X của X Hàn_Quốc X . X Park_Jin_Young X chính X là X người X sáng_lập X đồng_thời X là X chủ_tịch X kiêm X giám_đốc X công_ty X giải_trí X JYP X Entertainment X . X Điền_Phức_Chân X - X Điền_Phức_Chân X được X biết X đến X nhiều X hơn X với X tên X gọi X Hebe X , X sinh X ngày X 30 X tháng X 3 X năm X 1983 X tại X Tân_Trúc X , X Đài_Loan X . X Cô X là X một X ca_sĩ X , X diễn_viên X , X host X chương_trình X truyền_hình X , X và X đặc_biệt X nổi_tiếng X với X tư_cách X thành_viên X của X nhóm X nhạc X nữ X Đài_Loan X S. X H. X E X Cô X là X con X thứ X 2 X trong X gia_đình X mình X . X Năm X 18 X tuổi X , X Hebe X rời X Tân_Trúc X chuyển X đến X Đài_Bắc X sau X khi X cô X có X được X hợp_đồng X làm X ca_sĩ X . X Hebe X đã X kết_thúc X chương_trình X phổ_thông X nhưng X không X vào X đại_học X . X Trương_Tử_Ninh X - X Trương_Tử_Ninh X là X một X nữ X ca_sĩ X người X Trung_Quốc X , X tốt_nghiệp X Đại_học X Truyền_thông X Trung_Quốc X , X trực_thuộc X công_ty X giải_trí X Mavericks_Entertainment X . X Cô X là X thành_viên X cũ X của X nhóm X nhạc X nữ X Mera X . X Năm X 2018 X , X cô X tham_gia X chương_trình X truyền_hình X thực_tế X sống_còn X Sáng_Tạo X 101 X của X kênh X Tencent X Video X và X giành X được X hạng X 7 X trong X đêm X chung_kết X , X ra_mắt X cùng X Hoả_Tiễn X Thiếu_Nữ X 101 X . X IMGID:015228 Ông O đi O dân_công O hoả_tuyến O , O vô O Quảng_Trị B-LOC , O nhiễm O chất_độc O da_cam O trong O Quảng_Trị B-LOC . O X IMGID:015229 Ông O về O , O cho O tui O liền O ba O đứa O con O , O cả O ba O đứa O tật_nguyền O , O còi_cọc O . O X IMGID:015230 Rứa O mà O ông O không O thương O chi O , O khi O ba O đứa O con O còn O bé O thơ O như O rứa O mà O ông O lại O bệnh O nặng O , O ông O rời O bỏ O mẹ O con O tôi O . O X Hoàng_Gia X Hợp X - X Hoàng_Gia X Hợp X là X một X bác_sĩ X người X Pháp X gốc X Việt X . X Susana_Trimarco X - X Susana_Trimarco X là X một X phụ_nữ X nội_trợ X Argentina X , X nổi_tiếng X và X được X vinh_danh X nhờ X những X hoạt_động X hỗ_trợ X giải_cứu X nhiều X cô X gái X bị X bắt_cóc X ở X nước X này X . X Bà X là X mẹ X của X María X de X los X Angeles_Verón X ( X Marita X ) X một X thanh_nữ X người X Argentina X từ X các X tỉnh X phía X đông X bắc X của X tỉnh X Tucumán X , X mà X theo X lời X khai X của X các X nhân_chứng X , X đã X bị X bắt_cóc X và X bị X cưỡng_bức X làm X gái X mại_dâm X vào X năm X 2002 X . X Người X mẹ X đã X dành X nhiều X năm X tìm_kiếm X cô X con X gái X bị X bắt_cóc X bởi X một X băng_nhóm X buôn_bán X người X và X vẫn X chưa X tìm X ra X , X nhưng X trong X lúc X đó X bà X đã X cứu X nhiều X cô X gái X bị X ép_buộc X bán_dâm X khác X , X cũng X như X góp_phần X tác_động X đạt X được X những X tiến_bộ X trong X khuôn_khổ X luật_pháp X , X " X chiến_dịch X một-phụ X nữ X cách X đây X một X thập_niên X đã X phát_triển X thành X một X phong_trào X và X Trimarco X ngày_nay X là X một X anh_hùng X đối_với X hàng X trăm X cô X gái X mà X bà X đã X cứu X khỏi X các X đường_dây X mại_dâm X Argentina X " X Ngô_Trọng_Hoa X - X Ngô_Trọng_Hoa X là X một X nhà_vật_lý X người X Trung_Quốc X . X Ông X là X nhà_nghiên_cứu X thuộc X Uỷ_ban X Cố_vấn X Hàng_không X Quốc_gia X Hoa_Kỳ X ( X NACA X ) X giáo_sư X tại X Đại_học X Thanh_Hoa X và X giữ X chức X giám_đốc X sáng_lập X của X Viện X Nhiệt X động_lực_học X Kỹ_thuật X thuộc X Viện X Khoa_học X Trung_Quốc X ( X CAS X ) X Ông X là X người X tiên_phong X nghiên_cứu X về X thuyết X chung X của X dòng X ba X chiều X đối_với X đầu_máy X turbo X , X lý_thuyết X này X đã X được X ứng_dụng X rộng_rãi X trong X các X mẫu X thiết_kế X động_cơ X máy_bay X . X Ngô X và X vợ X ông X , X bà X Lý_Mẫn_Hoa X đều X là X viện_sĩ X tại X CAS X . X Sinh X ra X ở X Thượng_Hải X , X con X đường X học X đại_học X của X Ngô X tại X Đại_học X Thanh_Hoa X bị X gián_đoạn X bởi X Chiến_tranh X Trung–Nhật X . X Ông X tốt_nghiệp X Đại_học X Liên_hợp_quốc_gia X Tây_Nam X lâm_thời X và X được X trao X suất X Học_bổng X bảo_lãnh X Nghĩa X Hoà_Đoàn X để X theo X học X tại X Viện X Công_nghệ X Massachusetts X ở X Hoa_Kỳ X . X Sau X khi X lấy X bằng X Ph X . X D. X ông X gia X nhập X NACA X và X phát_triển X thuyết X dòng X ba X chiều X tại X đây X . X Sau X khi X Chiến_tranh X Triều_Tiên X nổ X ra X , X Ngô X và X vợ X ông X trở X về X Trung_Quốc X vào X năm X 1954 X . X Ông X thành_lập X chương_trình X đầu_máy X turbo X đầu_tiên X của X Trung_Quốc X tại X Thanh_Hoa X và X phát_triển X hệ X toạ_độ X cong X phi X trực_giao X để X cải_thiện X độ X tính_toán X chính_xác X . X Sau X những X trở_ngại X trong X Đại X nhảy_vọt X và X Cách_mạng_Văn_hoá X , X ông X tiếp_tục X công_cuộc X nghiên_cứu X vào X thập_niên X 1970 X . X Năm X 1980 X , X ông X trở_thành X giám_đốc X sáng_lập X của X Viện X Nhiệt X động_lực_học X Kỹ_thuật X thuộc X CAS X . X Phan_Kim_Kỳ X - X Phan_Kim_Kỳ X ( X 1947-1998 X ) X là X một X quân_nhân X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X , X được X truy_tặng X danh_hiệu X Anh_hùng X lực_lượng_vũ_trang X nhân_dân X do X đã X tiêu_diệt X nhiều X máy_bay X đối_phương X trong X chiến_tranh X Việt_Nam X . X Đái_Duy_Ban X - X Đái_Duy_Ban X là X Giáo_sư X , X Viện_sĩ X , X Tiến_sĩ_khoa_học X , X Bác_sĩ X , X Nguyên X giám_đốc X Trung_tâm X nghiên_cứu X Hoá_Sinh X ứng_dụng X Viện X Khoa_học X Việt_Nam X và X Chủ_tịch X Hội X Hoá_Sinh X Y_học X Việt_Nam X . X Ông X giữ X cương_vị X Uỷ_viên X thường_vụ X Tổng_Hội X Y_Học X Việt_Nam X , X Uỷ_viên X Hội_đồng X Khoa_học X quốc_tế X trong X Liên_đoàn X Hoá_Sinh X Lâm_sàng X Châu_Á X Thái_Bình_Dương X , X Uỷ_viên X Hội_đồng X Khoa_học X ngành X Công_nghệ_sinh_học X Việt_Nam X , X Cố_vấn X khoa_học X Hệ_thống X Phòng_khám X VIPLAB X Việt_Nam X , X IMGID:015231 Nhiều O đêm O , O ôm O ba O giọt O máu O què O cụt O vô O tay O mình O , O tui O bế_tắc O , O tui O cũng O muốn O chết O theo O ông O . O X IMGID:015232 Nhưng O chết O như O rứa O là O chết O tội O . O X Tư_Hồng X - X Tư_Hồng X tên X thật X Trần_Thị_Lan X , X là X một X nữ X thương_nhân X Việt_Nam X cuối X thế_kỷ X 19 X đầu X thế_kỷ X 20 X . X Giả_Mễ X - X Giả_Mễ X , X còn X được X gọi X là X Triềng_Mi X , X Xiềng_Mi X hay X Xiềng_My X , X ( X Lê_Quý_Đôn X gọi X theo X tiếng_địa_phương X là X Trình_Mi X ( X 呈眉 X ) X là X một X hương X dân_tộc X La_Hủ X tự_trị X của X huyện X Kim_Bình X châu X Hồng_Hà X tỉnh X Vân_Nam X Trung_Quốc X . X Đây X là X một X hương X trấn X biên_giới X với X Việt_Nam X của X Trung_Quốc X . X Giả_Mễ X nằm X ở X cực X tây X của X huyện X Kim_Bình X . X Dân_số X của X Giả X mễ X năm X 2010 X là X 22481 X người X . X Phía X tây X Giả_Mễ X là X hương X Bình_Hà X huyện X Lục_Xuân X châu X Hồng_Hà X , X phía X bắc X là X hương X Hoàng_Thảo_Lĩnh X huyện X Nguyên X Dương X châu X Hồng_Hà X . X Phía X đông X bắc X Giả_Mễ X tiếp_giáp X hương X Lão X Tập X Trại X ( X 老集寨 X ) X phía X đông X là X trấn X Mãnh_Lạp X ( X 勐拉 X ) X đều X là X các X hương X trấn X của X huyện X Kim_Bình X . X Phía X Nam_Giả_Mễ X là X biên_giới X Việt X Nam-Trung X Quốc X . X Từ X tây_nam X xuống X đông X nam X Giả_Mễ X tiếp_giáp X với X lần_lượt X các X xãː X Thu_Lũm X , X Tá_Bạ X , X Pa_Ủ X , X Pa_Vệ_Sủ X đều X của X huyện X Mường_Tè X tỉnh X Lai_Châu X Việt_Nam X . X Giả_Mễ X gồm X có X 04 X thôn X lần_lượt X từ X tây X bắc X xuống X đông X nam X làː X Ba X Ha X ( X 巴哈村 X ) X Hạ_Tân_Trại X ( X 下新寨村 X ) X Đính_Thanh X ( X 顶青村 X ) X và X Hà_Biên_Trại X ( X 河边寨村 X ) X Cả X bốn X thôn X này X đều X tiếp_giáp X các X xã X của X huyện X Mường_Tè X tỉnh X Lai_Châu X Việt_Nam X . X Lỵ_sở X của X hương X đóng X ở X thôn X Hạ_Tân_Trại X . X Phía X đông X thôn X Hà_Biên_Trại X là X thôn X Ông X Đang X ( X 翁当村 X ) X của X hương X Mãnh_Lạp X . X Ếch X giun X nguyễn X - X Ếch X giun X nguyễn_là X một X loài X ếch X giun X sọc X thuộc X họ X Ếch X giun X mới X được X phát_hiện X tại X cao_nguyên X Kon_Tum X , X miền X Trung X Việt_Nam X vào X năm X 2006 X và X được X công_bố X năm X 2012 X . X Tên X loài X này X được X đặt_để X vinh_danh X Nguyễn_Quảng_Trường X và X Nguyễn_Thiên_Tạo X , X hai X nhà X sinh_vật_học X Việt_Nam X có X đóng_góp X trong X việc X phát_hiện X ra X loài X này X . X IMGID:015233 Chết O như O rứa O là O bạc_tình O bạc_nghĩa O với O ông O . O X Wasabi X - X Wasabi X là X một X thành_viên X của X họ X Cải X ( X Brassicaceae X ) X có X họ_hàng X với X các X loài X cải X ngồng X , X cải X ngựa X , X cải X dầu X và X mù_tạt X . X Được X biết X đến X như X là X " X cải X ngựa X Nhật_Bản X " X rễ X ( X củ X ) X của X nó X được X dùng X làm X gia_vị X và X có X vị X cay_cực X mạnh X . X Vị X cay X của X nó X giống X như X của X mù_tạt X hơn X là X vị X cay X của X capsaicin X trong X ớt X , X sinh X ra X hơi X có X tác_dụng X kích_ứng X mũi X hơn X là X tác_dụng X lên X lưỡi X . X Loài X cây X này X mọc X tự_nhiên X dọc X theo X lòng X suối X trong X các X thung_lũng X triền X sông X miền X núi X ở X Nhật_Bản X . X Các X loài X khác X trong X chi X này X như X W. X koreana X và X W. X tetsuigi X cũng X dược X sử_dụng X làm X gia_vị X . X Hai X giống X cây_trồng X chính X trên X thương_trường X là X W. X japonica X var X . X Daruma X và X var X . X Mazuma X , X nhưng X còn X có X nhiều X giống X khác X . X Xã X Clymer X , X Quận X Tioga X , X Pennsylvania X - X Xã X Clymer X là X một X xã X thuộc X quận X Tioga X , X tiểu_bang X Pennsylvania X , X Hoa_Kỳ X . X Năm X 2010 X , X dân_số X của X xã X này X là X 581 X người X . X Trzaski X , X Hạt_Gryfino X - X Trzaski X [ X ˈtʂaski X ] X là X một X khu X định_cư X ở X khu X hành_chính X của X Gmina_Banie X , X thuộc X hạt X Gryfino X , X West_Pomeranian_Voivodeship X , X ở X phía X tây X bắc X Ba_Lan X . X Nó X nằm X khoảng X 6 X kilômét X phía X tây X bắc X Banie X , X 16 X km X về X phía X đông X nam X Gryfino X và X 31 X km X phía X nam X thủ_đô X khu_vực X Szczecin X . X Trước X năm X 1945 X , X khu_vực X này X là X một X phần X của X Đức X . X Đối_với X lịch_sử X của X khu_vực X , X xem X Lịch_sử X của X Pomerania X . X Nước_mắm X Phú_Quốc X - X Nước_mắm X Phú_Quốc X là X tên X gọi X chung X cho X các X loại X nước_mắm X được X sản_xuất X tại X Phú_Quốc X , X một X đảo X lớn X ở X phía X Tây_Nam X của X Việt_Nam X , X thuộc X tỉnh X Kiên_Giang X . X Đây X là X một X trong X những X loại X nước_mắm X không_chỉ X nổi_tiếng X ở X Việt_Nam X mà_còn X được X biết X ở X nhiều X nước X trên X khắp X thế_giới X . X Từ X năm X 2001 X , X Cục X Sở_hữu X Công_nghiệp X đã X công_nhận X tên X gọi X xuất_xứ X nước_mắm X Phú_Quốc X và X đến X năm X 2005 X , X Bộ X Thuỷ_sản X đã X ban_hành X Quy_định X tạm_thời X về X sản_xuất X nước_mắm X mang X tên X gọi X xuất_xứ X Phú_Quốc X , X trong X đó X bắt_buộc X sau X 3 X năm X , X chỉ X có X nước_mắm X đóng_chai X tại X Phú_Quốc X theo X TCVN X 23 X 0:2 X 006 X mới X được X chứng_nhận X xuất_xứ X từ X Phú_Quốc X . X Boong-ke X Wisła X tại X Toruń X - X Boong-ke X Wisła X tại X Toruń X từng X làm X Boong-ke X trong X các X cuộc X không_kích X của X Đức X từ X Thế_chiến X II X . X Bắt X chuột X - X Bắt X chuột X hay X diệt X chuột X , X săn X chuột X hay X săn_bắt X chuột X là X một X hoạt_động X của X con_người X nhằm X lùng X bắt X , X tiêu_diệt X loài X chuột X với X mục_đích X kiểm_soát X số_lượng X loài X có X hại X này X . X Ngoài_ra X việc X săn X các X loại X chuột_đồng X còn X là X một X hoạt_động X tìm X thực_phẩm X phục_vụ X cho X những X món X đặc_sản X . X Coprosma X ciliata X - X Coprosma X ciliata X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Thiến X thảo X . X Loài X này X được X Hook X . X f X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1844 X . X Cối X giã X gạo X - X Cối X giã X gạo X là X loại X cối X dùng X để X giã X làm X bong X tróc X hết X cám X ra X khỏi X hạt X gạo X để X lấy X gạo X sạch X làm X lương_thực X . X Cối X giã X IMGID:015234 Hèn_chi O lại O có O câu O đối_đáp O : O ” O Bạc_tình O bạc_nghĩa O là O bạc O không O tiêu O ... O ” O . O X Ếch X giun X nguyễn X - X Ếch X giun X nguyễn_là X một X loài X ếch X giun X sọc X thuộc X họ X Ếch X giun X mới X được X phát_hiện X tại X cao_nguyên X Kon_Tum X , X miền X Trung X Việt_Nam X vào X năm X 2006 X và X được X công_bố X năm X 2012 X . X Tên X loài X này X được X đặt_để X vinh_danh X Nguyễn_Quảng_Trường X và X Nguyễn_Thiên_Tạo X , X hai X nhà X sinh_vật_học X Việt_Nam X có X đóng_góp X trong X việc X phát_hiện X ra X loài X này X . X IMGID:015235 Hơn O 40 O năm O , O bà O Bích B-PER gập O lưng O xuống O ruộng O , O nhặt_nhạnh O từng O hạt O lúa O củ O khoai O chỉ O mong O lo O đủ O ngày O hai O bữa O cơm O nuôi O những O đứa O con O tàn_tật O . O X IMGID:015236 Ngày O quăng_quật O trên O ruộng O , O tối O , O bà O và O con O thuyền O nhỏ O , O với O vài O tay O lưới O , O xé O đêm O ra O thả O lưới O , O kiếm O từng O con O cá O , O bán O được O đồng O nào O mua O gạo O đồng O đó O , O không O đủ O tiền O mua O gạo O thì O mua O khoai O sắn O , O muối O tương O . O X Mateare X - X Mateare X là X một X khu X tự_quản X thuộc X tỉnh X Managua X , X Nicaragua X . X Khu X tự_quản X Mateare X có X diện_tích X 298 X ki X lô X mét_vuông X . X Đến X thời_điểm X năm X 2005 X , X huyện X Mateare X có X dân_số X 28775 X người X . X Núi X Phnom_Den X - X Núi X Phnom_Den X hay X Phnum_Den X là X một X ngọn X núi X của X Campuchia X nằm X ở X khu_vực X biên_giới X , X gần X cửa_khẩu X Tịnh_Biên X , X Việt_Nam X . X Núi X thuộc X địa_phận X xã X Phnum_Den X , X huyện X Kiri_Vong X , X tỉnh X Takéo X , X cách X Takéo X 45 X km X về X phía X nam X . X Vị_trí X cao X nhất X gần X 230 X m X nằm X ở X phần X phía X nam X ngọn X núi X . X Núi X cấu_thành X gồm X đá X granit X nhiều X khoáng_vật X , X trong X đó X có X thạch_anh X trắng X . X Xung_quanh X núi X là X ruộng X lúa X . X Năm X 2009 X , X con X đường X mới X ở X khu_vực X kết_nối X cửa_khẩu X Phnom_Den X ( X Campuchia X ) X và X cửa_khẩu X Tịnh_Biên X hoàn_thành X . X Con X đường X chạy X ngang X phía X bắc X ngọn X núi X , X chạy X về X hướng X đông X hơn X 1 X km X là X cửa_khẩu X . X Dân_cư X sống X tập_trung X xung_quanh X ngọn X núi X , X đông X nhất X ở X phía X bắc X , X chợ X xã X nằm X ở X vị_trí X này X , X phía X nam X dân_cư X thưa_thớt X , X có X một X hồ X nước X khoảng X 15 X ha X nằm X ở X tây_nam X . X Phía X bắc X có X chùa X Bắc_Phnom_Den X . X Núi X Bà X Đen X - X Núi X Bà X Đen X là X ngọn X núi_lửa X đã X tắt X nằm X ở X trung_tâm X tỉnh X Tây_Ninh X , X Việt_Nam X . X Với X độ X cao X 986 X m X , X đây X là X ngọn X núi X cao X nhất X miền X Nam X Việt_Nam X hiện_nay X , X được X mệnh_danh X " X Đệ X nhất X thiên X sơn X " X Theo X Gia_Định X thành X thông X chí X , X tên X gốc X của X núi X Bà X Đen X là X Bà X Dinh X . X Những X bậc X kỳ_lão X địa_phương X thì X cho X rằng X tên X gốc X là X núi X Một X . X Đến X khoảng X nửa X thế_kỷ X XVIII X mới X xuất_hiện X tên X gọi X núi X Bà X Đênh X , X sau X gọi X trại X dần X thành X núi X Bà X Đen X . X Cũng X có X người X gọi X là X núi X Điện X Bà X . X Trong X Chiến_tranh X Việt_Nam X , X khu_vực X xung_quanh X núi X là X một X điểm_nóng X khi X là X nơi X đường_mòn X Hồ_Chí_Minh X kết_thúc X và X cách X biên_giới X Campuchia X vài X km X về X phía X Tây X . X Khu_vực X này X thực_chất X là X một X cụm X gồm X ba X núi X nằm X liền X kề X nhau X là X Núi X Bà X Đen_Núi_Heo X và X Núi X Phụng X trên X tổng X diện_tích X 24 X km² X . X Quần_thể X Núi X Bà X Đen X được X Bộ X Văn_hoá X công_nhận X là X di_tích X lịch_sử X và X danh_thắng X cấp X quốc_gia X vào X ngày X 21 X tháng X 1 X năm X 1989 X . X Đảo X Côn_Sơn X - X Côn_Sơn X , X Côn_Lôn X hay X Phú_Hải X là X đảo X lớn X nhất X trong X quần_đảo X Côn_Đảo X , X tỉnh X Bà_Rịa X – X Vũng_Tàu X , X Việt_Nam X . X Người X phương X Tây X trước_đây X thường X gọi X đảo X là X Poulo_Condor X , X xuất_phát X từ X Pulo_Condore X ( X một_cách X đọc X trại X tiếng X Mã_Lai_Pulau_Condore X , X trong X đó X " X pulau X " X nghĩa_là X " X đảo X " X hay X " X cù_lao X " X Đảo X có X diện_tích X 51,52 X km² X . X Thị_trấn X huyện_lỵ X và X nhà_tù X Côn_Đảo X nằm X trên X đảo X này X . X Nhìn X trên X bản_đồ X , X đảo X Côn_Sơn X có X hình_dáng X như X con X tê_giác X đang X quay X mặt X về X IMGID:015237 Mái_tóc O một O thời O tốt_tươi O , O dài O chấm O gót O của O bà O , O qua O từng O năm_tháng O cực_nhọc O , O rơi_rụng O hết O trên O sông_nước O Kiến_Giang B-LOC . O X Lê_Ích_Mộc X - X Lê_Ích_Mộc X người X làng X Thanh_Lãng X , X tên_Nôm X là X Ráng X , X tổng X Phù_Lưu X , X huyện X Thuỷ_Đường X , X phủ X Kinh_Môn X , X xứ X Hải_Dương X , X nay X thuộc X xã X Quảng_Thanh X , X huyện X Thuỷ_Nguyên X , X thành_phố X Hải_Phòng X . X Có X tài_liệu X ghi X ông X người X làng X Quảng_Cư X là X chưa X chính_xác X , X vì X tên X Quảng_Cư X tới X thời X Đồng_Khánh X còn X chưa X xuất_hiện X và X tại X Bia X đá X Tiến_sĩ X tại X Quốc_Tử_Giám X ghi X ông X người X làng X Thanh_Lãng X , X huyện X Thuỷ_Đường X . X Đỗ_Đệ X nhất X giáp X Tiến_sĩ X cập X đệ X khoa X tháng X hai X , X Nhâm_Tuất X , X Cảnh_Thống X năm X thứ X 5 X ( X 1502 X ) X đời X Lê_Hiến_Tông X cùng X Lê_Sạn X , X Nguyễn_Văn_Thái X đỗ X đệ X nhất X giáp X tiến_sĩ X cập X đệ X ; X bọn X Nguyễn_Cảnh_Diễn X , X Lê_Nhân_Tế X 24 X người X đỗ X đệ X nhị X giáp X tiến_sĩ X xuất_thân X ; X bọn X Phạm_Khiêm_Bính X , X Nguyễn_Mậu X 34 X người X đỗ X đệ X tam_giáp X đồng X tiến_sĩ X xuất_thân X . X Ông X nguyên X là X đạo_sĩ X , X đến X khi X đỗ X , X vua X sai X tuyên_đọc X chế X từ X , X bưng X lư X hương X cháy X rực X lửa X ra X trước X , X bị X bỏng X tuột X cả X tay X mà X không X biết X . X Tại X khoa X thi X này X , X vua X đích_thân X ra X đầu_bài X văn_sách X hỏi X về X đế_vương X trị X thiên_hạ X . X Sai_Nam_Quân X đô_đốc X phủ X tả X đô_đốc X phò_mã X đô_uý X Lâm_Hoài X bá X Lê_Đạt_Chiêu X , X và X Hộ X bộ X thượng_thư X Vũ_Hữu X làm X đề X điệu X : X Binh X bộ X tả X thị_lang X Dương_Trực_Nguyên X và X Ngự_sử_đài X thiêm X đô_ngự_sử X Bùi_Xương_Trạch X làm X giám X thí X ; X Lễ X bộ X thượng_thư X Tả_Xuân X phường X hữu X dụ X đức X kiên X Đông X các X đại_học_sĩ X Đàm_Văn_Lễ X , X Lễ X bộ X thượng_thư X kiêm X Hàn_lâm_viện X thị X độc X , X trưởng X Hàn_lâm_viện X sự X Nguyễn_Bảo X , X Lễ X bộ X tả X thị_lang X kiêm X Đông X các X học_sĩ X Lê_Ngạn_Tuất X , X Quốc X tử X giám X tế_tửu X Hà_Công_Trình X , X Tư X nghiệp X Hoàng_Bồi X , X Thái X thường X tự X khanh X Nghiêm_Lâm_Tiến X đọc X quyển X thi X . X Khoa X thi X này X có X một X điểm X mới X là X : X Mọi X năm X bảng_vàng X vẫn X treo X ở X ngoài X cửa X Đông_Hoa X , X đến X nay X vua X sai X Lễ X bộ X bưng X ra X , X đánh X trống X nổi X nhạc X rước X ra X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X . X Bảng_vàng X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X bắt_đầu X từ X đó X . X Lê_Ích_Mộc X làm X quan X tới X Tả X thị_lang X . X Khi X ông X chết X , X nhân_dân X địa_phương X lập X miếu X thờ X và X tạc X tượng X ông X thờ X ở X cạnh X chùạ X Diên_Phúc X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X IMGID:015238 Nhưng O bù O lại O , O những O đứa O con O tật_nguyền O của O bà O đã O lớn_khôn O và O thành O người_lớn O tự O lúc_nào O ... O X Lê_Ích_Mộc X - X Lê_Ích_Mộc X người X làng X Thanh_Lãng X , X tên_Nôm X là X Ráng X , X tổng X Phù_Lưu X , X huyện X Thuỷ_Đường X , X phủ X Kinh_Môn X , X xứ X Hải_Dương X , X nay X thuộc X xã X Quảng_Thanh X , X huyện X Thuỷ_Nguyên X , X thành_phố X Hải_Phòng X . X Có X tài_liệu X ghi X ông X người X làng X Quảng_Cư X là X chưa X chính_xác X , X vì X tên X Quảng_Cư X tới X thời X Đồng_Khánh X còn X chưa X xuất_hiện X và X tại X Bia X đá X Tiến_sĩ X tại X Quốc_Tử_Giám X ghi X ông X người X làng X Thanh_Lãng X , X huyện X Thuỷ_Đường X . X Đỗ_Đệ X nhất X giáp X Tiến_sĩ X cập X đệ X khoa X tháng X hai X , X Nhâm_Tuất X , X Cảnh_Thống X năm X thứ X 5 X ( X 1502 X ) X đời X Lê_Hiến_Tông X cùng X Lê_Sạn X , X Nguyễn_Văn_Thái X đỗ X đệ X nhất X giáp X tiến_sĩ X cập X đệ X ; X bọn X Nguyễn_Cảnh_Diễn X , X Lê_Nhân_Tế X 24 X người X đỗ X đệ X nhị X giáp X tiến_sĩ X xuất_thân X ; X bọn X Phạm_Khiêm_Bính X , X Nguyễn_Mậu X 34 X người X đỗ X đệ X tam_giáp X đồng X tiến_sĩ X xuất_thân X . X Ông X nguyên X là X đạo_sĩ X , X đến X khi X đỗ X , X vua X sai X tuyên_đọc X chế X từ X , X bưng X lư X hương X cháy X rực X lửa X ra X trước X , X bị X bỏng X tuột X cả X tay X mà X không X biết X . X Tại X khoa X thi X này X , X vua X đích_thân X ra X đầu_bài X văn_sách X hỏi X về X đế_vương X trị X thiên_hạ X . X Sai_Nam_Quân X đô_đốc X phủ X tả X đô_đốc X phò_mã X đô_uý X Lâm_Hoài X bá X Lê_Đạt_Chiêu X , X và X Hộ X bộ X thượng_thư X Vũ_Hữu X làm X đề X điệu X : X Binh X bộ X tả X thị_lang X Dương_Trực_Nguyên X và X Ngự_sử_đài X thiêm X đô_ngự_sử X Bùi_Xương_Trạch X làm X giám X thí X ; X Lễ X bộ X thượng_thư X Tả_Xuân X phường X hữu X dụ X đức X kiên X Đông X các X đại_học_sĩ X Đàm_Văn_Lễ X , X Lễ X bộ X thượng_thư X kiêm X Hàn_lâm_viện X thị X độc X , X trưởng X Hàn_lâm_viện X sự X Nguyễn_Bảo X , X Lễ X bộ X tả X thị_lang X kiêm X Đông X các X học_sĩ X Lê_Ngạn_Tuất X , X Quốc X tử X giám X tế_tửu X Hà_Công_Trình X , X Tư X nghiệp X Hoàng_Bồi X , X Thái X thường X tự X khanh X Nghiêm_Lâm_Tiến X đọc X quyển X thi X . X Khoa X thi X này X có X một X điểm X mới X là X : X Mọi X năm X bảng_vàng X vẫn X treo X ở X ngoài X cửa X Đông_Hoa X , X đến X nay X vua X sai X Lễ X bộ X bưng X ra X , X đánh X trống X nổi X nhạc X rước X ra X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X . X Bảng_vàng X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X bắt_đầu X từ X đó X . X Lê_Ích_Mộc X làm X quan X tới X Tả X thị_lang X . X Khi X ông X chết X , X nhân_dân X địa_phương X lập X miếu X thờ X và X tạc X tượng X ông X thờ X ở X cạnh X chùạ X Diên_Phúc X . X Xuân_Hương X truyện X - X Xuân_Hương X truyện X ( X tiếng X Hàn X : X 춘향전 X / X 春香傳 X là X một X tiểu_thuyết X khuyết_danh X , X niềm X tự_hào X của X nhân_dân X Triều_Tiên X , X ra_đời X khoảng X thế_kỷ X 18 X thời X Triều_Tiên X Anh X Tổ X . X Shōjo X - X Shōjo X , X shojo X hay X shoujo X là X một X từ X tiếng X Nhật X bắt_nguồn X từ X một_cách X biểu_đạt X trong X tiếng X Trung X bằng X cùng X các X ký_tự X như_vậy X . X Từ X này X có X nghĩa X đen X gần X tương_đương X với X từ X " X thiếu_nữ X " X hay X " X nữ X vị_thành_niên X " X trong X tiếng X Việt X , X dành X riêng X để X chỉ X những X người X nữ_giới X trong X độ X tuổi X từ X 7 X đến X 18 X tuổi X . X Shōjo X có_thể X được X dịch_nôm_na X sang X tiếng X Việt X là X " X cô X gái X " X Từ X ghép X kanji X 少女 X cũng X có_thể X được X phát_âm X là X otome X , X mặc_dù X từ X otome X ( X có X nghĩa X là X " X trinh_nữ X " X thường X được X viết X bằng X kanji X là X 乙女 X . X IMGID:015239 Đã O đến O tuổi O gần_đất_xa_trời O , O vẫn O trong O cảnh O khổ O , O nhưng O nhìn O ba O đứa O con O lúc O này O , O bà O yên_lòng O mà O nói O với O chồng O rằng O , O bà O đã O không O phụ O lòng O ông O , O đã O không O bạc_tình O bạc_nghĩa O với O ông O ... O X Người X Tày X - X Người X Tày X , X với X các X nhóm X địa_phương X là X Pa X dí X , X Thổ X , X Ngạn X , X Phén X , X Thu_Lao X , X là X một X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X , X là X dân_tộc X lớn X thứ X hai X sau X người X Kinh X . X Người X Tày X nói X tiếng X Tày X , X một X ngôn_ngữ X thuộc X ngữ X chi X Thái X của X hệ X ngôn_ngữ X Kra-Dai. X Người X Tày X sinh_sống X chủ_yếu X ở X vùng X miền X núi X thấp X phía X bắc X Việt_Nam X . X Người X Tày X trước_đây X hay X được X gọi X là X người X Thổ_Người_Tày X có X dân_số X đông X thứ X 2 X ở X Việt_Nam X . X Người X Tày X , X Nùng X có X nguồn_gốc X và X mối X quan_hệ X gần_gũi X với X người X Tráng X tại X Quảng_Tây X , X Trung_Quốc X . X Bài_chòi X - X Bài_chòi X là X một X loại_hình X nghệ_thuật X dân_ca X và X trò_chơi X dân_gian X đặc_trưng X ở X miền X Trung X Việt_Nam X , X về X sau X đã X được X phát_triển X thành X một X loại_hình X sân_khấu X ca_kịch X . X Lúc X 17h15’ X ngày X 7 X tháng X 12 X năm X 2017 X tại X Phiên X họp X Uỷ_ban X Liên_Chính X phủ X Công_ước X 2003 X về X bảo_vệ X di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X lần X thứ X 12 X của X UNESCO X diễn X ra X tại X Jeju X , X hồ_sơ X Nghệ_thuật X Bài_chòi X Trung_Bộ X của X Việt_Nam X đã X được X ghi_danh X là X di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X đại_diện X của X nhân_loại X . X Ý X Nhi X - X Ý X Nhi X là X một X trong X những X nữ X nhà_thơ X hiện_đại X nổi_tiếng X ở X Việt_Nam X . X Thơ X của X bà X được X dịch X ra X nhiều X thứ X tiếng X và X được X các X nhà_nghiên_cứu X thơ X phương X Tây X đánh_giá X là X một X trong X những X nhà_thơ X Việt_Nam X đương_đại X tiên_phong X sau X Đổi_mới X . X Cốc_Ly X - X Cốc_Ly X là X một X xã X thuộc X huyện X Bắc_Hà X , X tỉnh X Lào_Cai X , X Việt_Nam X . X Dương_Văn_Ngộ X - X Dương_Văn_Ngộ X là X một X nhân_viên X của X Bưu_điện X trung_tâm X Sài_Gòn X . X Với X sự_nghiệp X kéo_dài X hơn X 70 X năm X , X ông X đã X chắp X bút X cho X hàng X nghìn X bức X thư X gửi X đi X khắp_nơi X trên X thế_giới X . X Ngoài_ra X , X ông X còn X được X biết X đến X là X người X viết X thư_tay X thuê X cuối_cùng X của X Việt_Nam X . X Người X Khơ_Mú X - X Người X Khơ_Mú X ( X Khmu X : X / X kmm̥uʔ X / X or X / X kmmúʔ X / X tiếng X Lào X : X ຂະມຸ X [ X kʰámūʔ X ] X tiếng X Thái X : X ขมุ X [ X kʰāmùʔ X ] X tiếng X Miến_Điện X : X ခမူ X , X ở X Trung_Quốc X phiên_âm X Hán X là X Khắc_Mộc X là X một X trong X những X nhóm X sắc_tộc X lớn X nhất X sinh_sống X tại X khu_vực X bắc X Đông_Nam X Á. X Họ X cư_trú X ở X miền X bắc X Lào X , X Myanmar X , X tây_nam X Trung_Quốc X Thái_Lan X , X và X Việt_Nam X . X Tại X Việt_Nam X , X người X Khơ_Mú X là X một X dân_tộc X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X . X Tuy_nhiên X tại X Trung_Quốc X thì X họ X lại X không X được X công_nhận X chính_thức X như X là X một X dân_tộc X tách_biệt X mà X được X đặt X trong X một X thể X loại X rộng X là X các X nhóm X sắc_tộc X không X phân_loại X . X Người X Khơ_Mú X nói X tiếng X Khơ_Mú X , X một X ngôn_ngữ X trong X ngữ_tộc X Môn-Khmer X của X ngữ_hệ X Nam X Á. X Người X Khơ_Mú X là X sắc_tộc X sinh_sống X sớm X nhất X tại X Lào X , X cùng X với X người X Môn X tại X Thái_Lan X và X người X Mường X tại X Việt_Nam X tạo X nên X những X cộng_đồng X cư_dân X bản_địa X sớm X nhất X ở X khu_vực X . X Hà_Thị_Cầu X - X Hà_Thị_Cầu X là X một X nghệ_nhân X hát_xẩm X . X Bà X được X xem X là X nghệ_nhân X hát_xẩm X cuối_cùng X của X thế_kỷ X XX X và X IMGID:015240 ” O Bác O Khải B-PER ơi O , O hãy O cho O cháu O một O cái O xe_lăn O ... O ” O X Kinh_Thương_Xót X - X Kinh_Thương_Xót X ( X tên X khác X : X “ X Xin_Chúa X thương_xót X chúng X con X ” X , X tiếng X Hy_Lạp X cổ X : X Κύριε X , X ἐλέησον X , X chuyển_tự X Kýrie X eléēson X , X n.đ. X ' X Xin_Chúa X , X hãy X rủ_lòng X thương X ' X là X câu X kinh X được X đọc X hay X hát X vài X lần X trong X nghi_thức X sám_hối X khi X bắt_đầu X cử_hành X thánh X lễ X theo X phụng X vụ X Công_giáo X Rôma X . X Kinh X này X cũng X được X đọc X trong X kinh X Thần_Vụ X và X trong X nhiều X kinh X cầu X , X đặc_biệt X là X Kinh_Cầu_Các_Thánh X . X Trong X các X Hội_thánh X Đông_Phương X , X người X ta X có_thể X chỉ X đọc X câu X này X mà X không X đọc X câu X " X Xin_Chúa_Kitô X thương_xót X chúng X con X " X Đây X là X một X trong X số_ít X kinh X Hy_Lạp X được X dùng X trong X nghi_lễ X Latinh X và X hầu X chắc X đó X là X dấu_vết X còn X lại X của X một X kinh X cầu X trong X phụng X vụ X . X Sau X Kinh_Thương_Xót X , X đọc X hoặc X hát X Kinh_Vinh_Danh X mỗi X thánh X lễ X Chúa_Nhật X ngoài X Mùa_Chay X và X Mùa_Vọng X cùng X trong X các X lễ X trọng X . X Bản X tiếng X Việt_Linh X mục X hoặc X ca X đoàn X : X Xin_Chúa X thương_xót X chúng X con X . X Cộng X đoàn X : X Xin_Chúa X thương_xót X chúng X con X . X Linh_mục X hoặc X ca X đoàn X : X Xin_Chúa_Kitô X thương_xót X chúng X con X . X Cộng X đoàn X : X Xin_Chúa_Kitô X thương_xót X chúng X con X . X Linh_mục X hoặc X ca X đoàn X : X Xin_Chúa X thương_xót X chúng X con X . X Cộng X đoàn X : X Xin_Chúa X thương_xót X chúng X con X . X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X - X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X nằm X ở X thôn X Đạ_Nghịt X , X xã X Lát X , X huyện X Lạc_Dương X , X tỉnh X Lâm_Đồng X . X Khu X du_lịch X trực_thuộc X Công_ty X cổ_phần X đầu_tư X & X khai_thác X du_lịch X QN-SM. X Khu X du_lịch X được X tổ_chức X kỷ_lục X Việt_Nam X – X Vietkings X xác_lập X 2 X kỷ_lục X Việt_Nam X với X nội_dung X : X " X Khu X du_lịch X có X cổng X vào X tái_hiện X hình_ảnh X " X Quỷ X hiền_lương X " X theo X điển_tích X dân_gian X với X kiến_trúc X kỳ_lạ X đạt X kích_thước X lớn X nhất X " X và X " X Khu X du_lịch X có X mô_hình X lồng X chim X bằng X sắt X được X thiết_kế X trên X cao_lớn X nhất X " X Nối X vòng_tay X lớn X - X " X Nối X vòng_tay X lớn X " X là X một X bài X hát X của X nhạc_sĩ X Trịnh_Công_Sơn X được X sáng_tác X năm X 1968 X . X Sau X sự_kiện X 30 X tháng X 4 X năm X 1975 X , X ca_khúc X này X được X vang X lên X trên X Đài_Phát_thanh X Sài_Gòn X do X chính X ông X trình_bày X . X Ngày_nay X , X ca_khúc X trở_nên X quen_thuộc X với X nhiều X người_dân X Việt_Nam X , X thường X được X hát X trong X những X sinh_hoạt X tập_thể X , X đêm X nhạc X cộng_đồng X cũng X như X nhiều X chương_trình X âm_nhạc X lớn_nhỏ X ở X trong X nước X cũng X như X hải_ngoại X . X Ca_khúc X " X Nối X vòng_tay X lớn X " X được X đưa X vào X sách_giáo_khoa X Âm_nhạc X lớp X 9 X của X Việt_Nam X . X Tuy_nhiên X , X đến X năm X 2017 X , X ca_khúc X mới X được X cấp X phép X trình_diễn X trong X nước X . X Miệng X - X Miệng X , X khoang X miệng X hay X mồm X , X khẩu X , X mỏ X là X phần X đầu_tiên X của X hệ X tiêu_hoá X có X chức_năng X nhận_thức X ăn X và X bắt_đầu X tiêu_hoá X bằng X cách X nghiền X nát X cơ_học X thức_ăn X thành X kích_thước X nhỏ X hơn X và X trộn X với X nước_miếng X . X Ngoài X chức_năng X là X nơi X bắt_đầu X tiếp_nhận X và X tiêu_hoá X thức_ăn X , X ở X người X , X miệng X còn X đóng X vai_trò X giao_tiếp X . X Dù X giọng X nói X được X tạo X ra X ở X cổ_họng X , X lưỡi X , X môi X và X hàm X cũng X có X vai_trò X tạo X ra X một X phạm_vi X âm_thanh X nhất_định X , X trong X đó X gồm X có X ngôn_ngữ X . X Phương_thức X cấu X âm X - X Trong X ngữ_âm_học X , X phương_thức X cấu X âm X là X cách_thức X các X cơ_quan X IMGID:NaN Trong O ba O anh_em O thì O Phan B-PER Thanh I-PER Giản I-PER quyết_chí O hơn O cả O . O IMGID:015242 Anh O còn O xin O đi O học O đến O lớp O 3 O . O X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X cũng X có X nhu_cầu X lớn X không X kém X . X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X - X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X là X một X uỷ_ban X khu_phố X tương_đương X cấp X trấn X do X chính_phủ X Trung_Quốc X thành_lập X năm X 2006 X . X Uỷ_ban X đóng X tại X đảo X mà X Trung_Quốc X gọi X là X Vĩnh_Hưng X thuộc X quần_đảo X Hoàng_Sa X và X chịu X trách_nhiệm X quản_lý X các X hoạt_động X hành_chính X dân_sự X trên X toàn_bộ X quần_đảo X hiện X đang X tranh_chấp X này X . X Trụ_sở X uỷ_ban X đặt X tại X Đồn X Cảnh_sát X Biên_phòng X biển X Vĩnh_Hưng X . X Trên X trang X của X Cục X Thống_kê X Quốc_gia X Trung_Quốc X , X uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X có X mã X trấn X là X 511902205001 X . X Quốc_kỳ X ca X Trung_Hoa_Dân_Quốc X - X " X Quốc_kỳ X ca X " X của X Trung_Hoa_Dân_Quốc X được X phát X trong X lúc X thượng X và X hạ_quốc X kỳ X Trung_Hoa_Dân_Quốc X . X Bài X này X cũng X được X vang X lên X tại X các X sự_kiện X thể_thao X quốc_tế X như X Thế_vận_hội X , X nơi X đội_tuyển X Trung_Hoa_Dân_Quốc X tham_dự X với X tên X gọi X " X Đài_Bắc_Trung_Hoa X " X do X chính_sách X Một X Trung_Quốc X . X Lupang_Hinirang X - X Lupang_Hinirang X là X quốc_ca X của X Philippines X . X Nhạc X bài X hát X này X được X Julian_Felipe X sáng_tác X năm X 1898 X với X lời X bằng X tiếng X Tây_Ban_Nha X chuyển_thể X từ X bài X thơ X Filipinas X , X do X một X nhà_thơ X - X người X lính X tên X là X Jose_Palma X sáng_tác X năm X 1899 X . X Ban_đầu X là X một X bản_nhạc X nền X , X nó X không X có X ca_từ X và X khi X nó X được X chọn X làm X quốc_ca X của X Philippines X và X sau X đó X được X cử X lên X tại X tuyên_ngôn X độc_lập X Philippines X ngày X 12 X tháng X 6 X năm X 1898 X . X Trong X thời_kỳ X Mỹ X chiếm_đóng X Philippines X , X chính_quyền X thực_dân X cấm X sử_dụng X bài X hát X này X bằng X Luật X quốc_kỳ X . X Luật X này X đã X được X bãi_bỏ X năm X 1919 X và X bài X hát X đã X được X dịch X sang X tiếng X Anh X và X được X quy_định X thành X " X Quốc_ca X Philippines X " X Bài X quốc_ca X đã X được X dịch X sang X tiếng X Tagalog X hồi X đầu X thập_niên X 1940 X . X Bản X tiếng X Pilipino X năm X 1956 X , X được X sửa_đổi X thập_niên X 1960 X , X đã X được X dùng X làm X quốc_ca X hiện_nay X . X Khalmg_Tanghchin X chastr X - X Quốc_ca X Cộng_hoà X Kalmykia X IMGID:NaN Biết O chữ O rồi O , O anh O về O dạy O lại O cho O anh O và O chị O của O mình O . O IMGID:015244 Anh O bàn O với O anh_chị O tìm O kế O sống O . O X IMGID:015245 Thôi_thì O đủ O cách O : O Làm O nón O , O đan O lưới O , O nuôi O gà O , O nuôi O lợn O , O giữ O trẻ O thuê O . O X Khoa_học X về X động_vật X - X Khoa_học X về X động_vật X cũng X còn X gọi X là X khoa_học X sự X sống X ( X bioscience X ) X được X mô_tả X là X môn X khoa_học X " X nghiên_cứu_sinh X học X của X các X loài X vật X dưới X sự X kiểm_soát X của X loài_người X " X Nó X cũng X có_thể X được X mô_tả X như X là X khối X kiến X thực X về X nhân_giống X và X quản_lý X động_vật X nông_trại X . X Trong X lịch_sử X , X bằng_cấp X về X môn_học X này X được X gọi X là X chứng_chỉ X chăn_nuôi X và X động_vật X được X nghiên_cứu X là X các X loài X vật_nuôi X như X gia_súc X , X cừu X , X lợn X , X gia_cầm X và X ngựa X . X Ngày_nay X , X các X khoá X học X hiện X có X phạm_vi X tập_trung X vào X một X lĩnh_vực X rộng_lớn X hơn X bao_gồm X các X động_vật X đồng_hành X như X chó X và X mèo X , X và X nhiều X loài X thú X nuôi X độc X lạ X . X Chăn_nuôi X lợn X công_nghiệp X - X Chăn_nuôi X lợn X thâm_canh X hay X còn X gọi X là X chăn_nuôi X lợn X công_nghiệp X là X hình_thức X nuôi X lợn X theo X kiểu X quy_mô X và X hệ_thống X công_nghiệp X , X xét X về X hình_thái X , X đây X là X một X tập_hợp_con X , X điểm X trung X giao X của X chăn_nuôi X lợn X và X chăn_nuôi_công_nghiệp X và X đều X là X loại_hình X chăn_nuôi X , X trong X đó X lợn X nhà X được X nuôi X đến X khi X xuất X chuồng X và X đem X đi X giết_mổ X lợn X theo X quy_trình X khép_kín X , X các X giống X lợn X được X chọn_lọc X theo X hướng X cao_sản X để X cho X thịt X lợn X thương_phẩm X . X Chăn_nuôi X lợn X công_nghiệp X đã X được X thực_hành X ở X các X nước X phát_triển X đã X cho X năng_suất X cao X . X Xu_hướng X hiện_nay X đối_với X chăn_nuôi X nói_chung X và X chăn_nuôi X heo X nói_riêng X là X thực_hành X chăn_nuôi X theo X hướng X tập_trung X , X chăn_nuôi X lợn X theo X chuỗi X liên_kết X để X đảm_bảo X chia_sẻ X trách_nhiệm X , X lợi_ích X giữa X các X bên X , X tránh X rủi_ro X , X giúp X truy_xuất X được X nguồn_gốc X sản_phẩm X và X cân_đối X cung_cầu X các X sản_phẩm X chăn_nuôi X . X Trong X đó X , X chăn_nuôi X heo X theo X mô_hình X chuỗi X liên_kết X giữa X doanh_nghiệp X với X trang_trại X , X hợp_tác_xã X , X tổ X hợp_tác X để X dần X thay X cho X chăn_nuôi X nông_hộ X có X xu_hướng X tăng X lên X trong X những X năm X gần X đây X ở X những X nước X đang X phát_triển X . X Chăn_nuôi X gia_cầm X - X Chăn_nuôi X gia_cầm X là X việc X thực_hành X chăn_nuôi X các X loại X chim X thuần_hoá X chủ_yếu X gồm X gà X , X gà_tây X nhà X , X vịt X nhà X , X ngan X , X ngỗng X , X bồ_câu X nhà X , X chim_cút X và X với X mục_đích X nuôi X lấy X thịt X hoặc X lấy X trứng X cung_cấp X thực_phẩm X hoặc X các X sản_phẩm X khác X . X Nuôi X gà X cũng X là X nguồn X cung X cho X trò_chơi X đá_gà X Sản_xuất X thịt X công_nghiệp X - X Công_nghiệp X sản_xuất X thịt X hay X chế_biến X thịt X hay X còn X gọi X là X ngành X chế_biến X thịt X hay X đơn_giản X là X ngành X thịt X là X thuật_ngữ X đề_cập X đến X tình_trạng X sản_xuất X và X tiêu_thụ X các X loại X thịt X trên X thế_giới X . X Ngày_nay X việc X sản_xuất X nông_nghiệp X đã X được X thực_hiện X việc X công_nghiệp_hoá X nông_nghiệp X cao X trong X việc X sản_xuất X , X chế_biến X , X đóng_gói X , X bảo_quản X và X tiêu_thụ X thịt X Trong X kinh_tế_học X , X nó X là X một X sự X hợp_nhất X của X nhân_tố X chính X và X nhân_tố X hỗ_trợ X Hành_vi X thư_giãn X ở X động_vật X - X Các X hành_vi X thư_giãn X ở X động_vật X là X những X hoạt_động X , X hành_vi X , X động_tác X , X sự X vận_động X nhằm X tạo X ra X sự X thư_giãn X , X thoải_mái X ở X các X loài X vật X , X cảm_giác X hài_lòng X , X thư_thái X , X giúp X duy_trì X lông X , X sức_mạnh X hoặc X hệ_thống X cơ X xương X và X tăng X sự X thoải_mái X về X thể_chất X của X động_vật X . X Các X hành_vi X thư_giãn X được X thực_hiện X ngay X từ X khi X còn X nhỏ X và X ít X IMGID:015246 Phải O quăng_quật O nhiều O năm O như O vậy O thì O Giản B-PER mới O tìm O cho O mình O được O một O nghề O phù_hợp O : O Cắt O tóc O . O X Miệng X người X - X Trong X giải_phẫu X người X , X miệng X là X phần X đầu_tiên X của X ống X tiêu_hoá X , X một X phần X của X hệ X tiêu_hoá X , X là X nơi X tiếp_nhận X thức_ăn X và X sản_xuất X nước_bọt X . X Niêm_mạc X miệng X là X biểu X mô X niêm_mạc X lót X bên X trong X khoang X miệng X . X Ở X người X , X miệng X không_chỉ X hỗ_trợ X tiêu_hoá X thức_ăn X mà_còn X đóng X vai_trò X quan_trọng X trong X giao_tiếp X . X Mặc_dù X giọng X nói X được X hình_thành X chủ_yếu X là X từ X họng X , X nhưng X các X bộ_phận X như X lưỡi X , X môi X và X xương X hàm X dưới X cũng X rất X cần_thiết X để X tạo X ra X dải X âm_thanh X thuộc X ngôn_ngữ X của X con_người X . X Miệng X có X hai X vùng X , X vùng X tiền_đình X và X vùng X khoang X miệng X . X Miệng X thường X ẩm_ướt X , X được X lót X bằng X niêm_mạc X và X chứa X răng X . X Môi X là X phần X đánh_dấu X sự X chuyển_tiếp X từ X niêm_mạc X sang X da X . X Phương_thức X cấu X âm X - X Trong X ngữ_âm_học X , X phương_thức X cấu X âm X là X cách_thức X các X cơ_quan X phát_âm X tương_tác X với X nhau X để X tạo X ra X âm_thanh X lời_nói X . X Cách_thức X này X bao_gồm X " X độ X chẹt X , X ( X stricture X ) X tức_là X mức_độ X nghẽn X lại X của X các X cơ_quan X phát_âm X tiếp_cận X nhau X , X cùng X với X các X âm_tố X liên_quan X đến X âm X r-tính X ( X như X " X âm X vỗ X " X và X " X âm X rung X " X và X biến_thể X xuýt X của X các X âm X xát X . X Cổ_họng X - X Cổ_họng X hay X còn X gọi X là X yết_hầu X là X một X phần X của X cổ X ngay X dưới X khoang X mũi X , X phía X sau X miệng X và X nằm X trên X thực_quản X và X thanh_quản X . X Họng X chia X làm X ba X phần X : X hầu X mũi X , X hầu X miệng X và X hầu X thanh_quản X . X Họng X là X một X phần X của X hệ X tiêu_hoá X và X hệ X hô_hấp X , X nó X cũng X quan_trọng X trong X việc X phát_âm X . X Vòm_miệng X - X Vòm_miệng X , X trong X y_học X còn X được X gọi X là X vòm X khẩu X cái X , X trong X ngôn_ngữ_học X thường X được X gọi X là X ngạc X là X trần X của X miệng X ở X con_người X và X các X động_vật_có_vú X khác X . X Khẩu X cái X nằm X giữa X , X giới_hạn X ổ X miệng X với X mũi X trong X Cấu_trúc X tương_tự X được X tìm X thấy X ở X bộ X cá_sấu X , X nhưng X ở X đa_số X các X loài X động_vật X bốn X chân X khác X , X khoang X miệng X và X khoang X mũi X không X hoàn_toàn X biệt_lập X . X Khẩu X cái X được X chia X làm X 2 X phần X , X phần X xương X ở X phía X trước X gọi X là X khẩu X cái X cứng X và X phần X thịt X ở X phía X sau X gọi X là X khẩu X cái X mềm X Dây_thần_kinh X hàm X trên X , X nhánh X của X dây_thần_kinh X sinh X ba X ( X V X ) X cung_cấp X cảm_nhận X kích_thích X cho X vùng X khẩu X cái X . X Khẩu X cái X cứng X hình_thành X trước X khi X sinh X . X Nếu X sự X hợp_thành X khẩu X cái X cứng X không X hoàn_chỉnh X thì X đây X được X gọi X là X tật X chẻ X vòm X hầu X . X Miệng X - X Miệng X , X khoang X miệng X hay X mồm X , X khẩu X , X mỏ X là X phần X đầu_tiên X của X hệ X tiêu_hoá X có X chức_năng X nhận_thức X ăn X và X bắt_đầu X tiêu_hoá X bằng X cách X nghiền X nát X cơ_học X thức_ăn X thành X kích_thước X nhỏ X hơn X và X trộn X với X nước_miếng X . X Ngoài X chức_năng X là X nơi X bắt_đầu X tiếp_nhận X và X tiêu_hoá X thức_ăn X , X ở X người X , X miệng X còn X đóng X vai_trò X giao_tiếp X . X Dù X giọng X nói X được X tạo X ra X ở X cổ_họng X , X lưỡi X , X môi X và X hàm X cũng X có X vai_trò X tạo X ra X một X phạm_vi X âm_thanh X nhất_định X , X trong X đó X gồm X có X IMGID:015247 ” O Em O nhớ O , O lần O đầu O cắt O tóc O cho O anh O Bình B-PER . O X Tức_giận X - X Tức_giận X , X giận_dữ X hay X bực_tức X là X một X phản_ứng X cảm_xúc X liên_quan X đến X việc X phản_ứng X tâm_lý X của X một X người X đang X bị X đe_doạ X . X Cho X con X bú X - X Nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X , X còn X được X gọi X là X cho X bú X sữa X mẹ X , X là X nuôi X trẻ X sơ_sinh X hay X trẻ X nhỏ X bằng X sữa X từ X nhũ X hoa X phụ_nữ X . X Cho X bú X mẹ X nên X bắt_đầu X trong X giờ X đầu X sau X sinh X và X đến X khi X đứa X trẻ X không X còn X muốn X bú X nữa X . X Trong X vài X tuần X đầu X đời X , X trẻ X có_thể X bú X tám X đến X mười_hai X lần X một X ngày X . X Thời_gian X một X lần X bú X thường X mười X đến X mười_lăm X phút X , X trên X mỗi X bầu X ngực X . X Số X lần X bú X giảm X khi X đứa X trẻ X lớn X hơn X . X Một_số X người X mẹ X vắt X sữa X để X có_thể X dùng X sau X đó X khi X con X của X họ X đang X được X người X khác X chăm_sóc X . X Nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X có X lợi X cho X cả X mẹ X và X con X . X Sữa X công_thức X cho X trẻ X sơ_sinh X không X có X nhiều X lợi_ích X . X Mỗi X năm X , X ước_tính X trên X toàn_cầu X có X hơn X một_triệu X trẻ X sơ_sinh X có_thể X được X cứu X sống X bằng X cách X cho X bú X sữa X mẹ X nhiều X hơn X . X Bú X sữa X mẹ X làm X giảm X nguy_cơ X bị X viêm_nhiễm X đường X hô_hấp X và X tiêu_chảy X . X Điều X này X đúng X tại X cả X các X quốc_gia X phát_triển X và X đang X phát_triển X . X Các X lợi_ích X khác X bao_gồm X nguy_cơ X thấp X hơn X mắc X bệnh X hen X phế_quản X , X dị_ứng X thức_ăn X , X bệnh X không X dung_nạp X gluten X , X bệnh X tiểu_đường X loại X 1 X , X ung_thư X bạch_cầu X . X Bú X sữa X mẹ X cũng X có_thể X làm X giảm X nguy_cơ X béo X phì X khi X trưởng_thành X và X cải_thiện X phát_triển X nhận_thức X . X Lợi_ích X của X nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X đối_với X người X mẹ X là X mất X máu X ít X hơn X sau X sinh X , X tử_cung X co X tốt X hơn X , X giảm X cân X , X và X ít X trầm_cảm X sau X sinh X . X Cho X con X bú X sữa X mẹ X cũng X kéo_dài X thời_gian X vô X kinh X và X không X có X khả_năng X thụ_thai X , X được X gọi X là X vô X kinh X khi X cho X bú X . X Lợi_ích X lâu_dài X có_thể X bao_gồm X giảm X nguy_cơ X ung_thư X vú X , X bệnh X tim_mạch X , X và X viêm X khớp X dạng X thấp X . X Nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X ít X tốn_kém X cho X gia_đình X hơn X so X với X sữa X công_thức X cho X trẻ X sơ_sinh X . X Các X tổ_chức X y_tế X , X như X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X ( X WHO X ) X khuyến_khích X nuôi X con X chỉ X bằng X sữa X mẹ X trong X sáu X tháng X . X Điều X này X có X nghĩa X là X ngoài X vitamin X D X thì X không X cho X trẻ X các X loại X thức_ăn X hay X nước X uống X nào X khác X . X Họ X khuyến_nghị X tiếp_tục X nuôi X con X phần_nào X bằng X sữa X mẹ X cho X đến X ít_nhất X một X năm_tuổi X . X Trên X toàn_cầu X , X có X khoảng X 38% X trẻ X sơ_sinh X được X nuôi X chỉ X bằng X sữa X mẹ X trong X sáu X tháng X đầu X đời X . X Tại X Mỹ X khoảng X 75% X phụ_nữ X cho X con X bú X sữa X mẹ X ngay X từ X đầu X và X khoảng X 43% X cho X bú X mẹ X đến X sáu X tháng X . X Có X rất X ít X bệnh X mà X không X cho_phép X nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X . X Trong X thời_gian X cho X bú X , X người X mẹ X được X khuyến_cáo X không X dùng X ma_tuý X , X rượu X , X và X một_số X loại X thuốc X . X LGBT X nhận X con_nuôi X - X LGBT X nhận X con_nuôi X là X việc X những X người X trong X cộng_đồng X LGBT X nhận X nuôi X một X IMGID:015248 Hồi_hộp O lắm O . O X IMGID:015249 Mình O bị O teo O chân O , O phải O nhờ O anh O Bình B-PER bế O đặt O lên O cái O ghế O thật O cao O . O X Thể_lực X - X Thể_lực X hay X sức_mạnh X thể_chất X là X thước_đo X mức_độ X tác_động X của X lực X của X một X cá_nhân X lên X vật_thể X vật_lý X . X Thể_lực X là X toàn_bộ X khả_năng X hoạt_động X hiệu_quả X của X cơ_thể X , X một X nền_tảng X thể_lực X sung_mãn X là X yếu_tố X quan_trọng X để X xây_dựng X cơ_bắp X nhằm X đạt X thể_chất X ưu_việt X cho X việc X cải_thiện X hiệu_suất X tập_luyện X và X thi_đấu X . X Tăng_cường X sức_mạnh X thể_chất X là X mục_tiêu X của X luyện_tập X sức_mạnh X . X Thể_lực X và X sự X ổn_định X tinh_thần X song_hành X với X nhau X , X vì X nghiên_cứu X cho X thấy X rằng X mặc_dù X hoạt_động X thể_chất X và X hoạt_động X nhịp_độ X ( X aerobic X ) X cải_thiện X khả_năng X thể_chất X của X một X người X , X qua X đó X cũng X giúp X cải_thiện X hình_ảnh X cơ_thể X , X ngoại_hình X một_cách X tích_cực X và X tăng X sự X tự_tin X của X một X người X , X giảm X trầm_cảm X và X lo_âu X cũng X như X tăng_cường X trạng_thái X tâm_trạng X và X chức_năng X nhận_thức X tổng_thể X . X Huấn_luyện X thể_lực X tổng_quát X có_thể X được X sử_dụng X để X thúc_đẩy X quá_trình X giảm X cân X khi X xây_dựng X một X kế_hoạch X chương_trình X luyện_tập X tập_trung X vào X việc X tái X cấu_trúc X lối X sống X đồng_thời X giúp X cung_cấp X động_lực X cần_thiết X để X thành_công X . X Huấn_luyện X thể_lực X tổng_quát X được X ứng_dụng X cho X việc X tập X cho X cơ_thể X săn X chắc X hoặc X xây_dựng X cơ_bắp X , X về X cơ_bản X là X cùng X một X quá_trình X sinh_lý X . X Cột_sống X - X Cột_sống X còn X được X gọi X là X xương_sống X là X một X cấu_trúc X xương X được X tìm X thấy X trong X động_vật X có X xương X . X Nó X được X hình_thành X từ X các X xương X cá_nhân X gọi X là X đốt_sống X , X tạo X thành X một X ống X sống X , X một X khoang X bao X quanh X và X bảo_vệ X tuỷ_sống X Có X khoảng X 50.000 X loài X động_vật X có X xương_sống X . X Xương_sống X người X là X một X trong X những X ví_dụ X điển_hình X nhất X được X nghiên_cứu X . X Chiropractic X - X Chiropractic X là X một X phương_pháp X y_học X thay_thế X , X trị_liệu X thần_kinh X cột_sống X ra_đời X vào X năm X 1895 X tại X Mỹ X do X bác_sĩ X Daniel_David_Palmer X khởi_xướng X . X Phương_pháp X này X hiện X đã X phổ_biến X tại X hơn X 70 X quốc_gia X trên X toàn X thế_giới X . X Béo X phì X - X Béo X phì X là X một X tình_trạng X bệnh_lý X , X đôi_khi X được X xem X là X một X căn_bệnh X , X trong X đó X mô X mỡ X trong X cơ_thể X đã X tích_tụ X đến X mức X có_thể X gây X ảnh_hưởng X đến X sức_khoẻ X một_cách X tiêu_cực X . X Những X người X được X phân_loại X là X béo X phì X khi X chỉ_số X khối X cơ_thể X ( X BMI X ) X của X họ X - X cân X nặng X của X một X người X chia X cho X bình_phương X chiều X cao X của X người X đó X - X vượt X quá X 30 X kg X / X m2 X ; X với X phạm_vi X 25 X – X 30 X kg X / X m2 X được X định_nghĩa X là X thừa X cân X . X Một_số X nước X Đông_Á X sử_dụng X giá_trị X thấp X hơn X để X tính X béo X phì X . X Béo X phì X là X nguyên_nhân X chính X gây X ra X tình_trạng X khuyết_tật X và X bệnh_tật X liên_quan X đến X béo X phì X , X đặc_biệt X là X bệnh X tim_mạch X , X đái_tháo_đường X loại X 2 X , X ngưng X thở X khi X ngủ X do X tắc_nghẽn X , X một_số X loại X ung_thư X và X thoái_hoá X khớp X . X Béo X phì X có X nguyên_nhân X cá_nhân X , X kinh_tế X xã_hội X và X môi_trường X . X Một_số X nguyên_nhân X như X chế_độ X ăn_uống X , X hoạt_động X thể_chất X , X tự_động_hoá X , X đô_thị_hoá X , X tính_trạng X số_lượng X , X thuốc_men X , X rối_loạn X tâm_thần X , X chính_sách X kinh_tế X , X rối_loạn X nội_tiết X và X tiếp_xúc X với X các X chất X gây_rối X loạn X nội_tiết X . X Mặc_dù X phần_lớn X những X người X béo X phì X luôn X cố_gắng X giảm X cân X và X nhiều X trường_hợp X thành_công X nhưng X việc X duy_trì X giảm X cân X lâu_dài X là X rất X hiếm X . X Không X có X biện_pháp X can_thiệp X cụ_thể X nào X cho X thấy X IMGID:015250 Anh O Bình B-PER nói O : O ” O Tau O thương O mi O , O tau O liều O cho O mi O cắt O tóc O để O mọi O người O khỏi O mặc_cảm O , O họ O cũng O sẽ O đến O cho O mi O cắt O tóc O ” O . O X Dấu_hiệu X đeo X kính_râm X - X Dấu_hiệu X đeo X kính_râm X là X một X dấu_hiệu X của X vỡ X xương X nền X hộp X sọ X hoặc X tụ X máu X dưới X cân X da X đầu X , X vỡ X hộp X sọ X một_số X bệnh X ung_thư X ( X hiếm X ) X Xuất_huyết X hai X bên X mắt X gặp X phải X khi X bệnh_nhân X bị X tổn_thương X tại X thời_điểm X vỡ X mặt X làm X rách X màng X não X , X khiến X xoang X tĩnh_mạch X chảy_máu X vào X nhung X mao X màng_nhện X và X xoang X hộp X sọ X . X Nói X một_cách X dễ X hiểu X , X máu X từ X xương X sọ X bị X gãy X sẽ X thấm X vào X các X mô X mềm X quanh X mắt X . X Dấu_hiệu X đeo X kính_râm X có_thể X đi X kèm X với X dấu_hiệu X Battle_Những X dấu_hiệu X này X là X duy_nhất X khi X vỡ X xương X sọ X , X vì X mảnh X vỡ X không X phát_hiện X khi X chụp X X-quang X trước X thời_điểm X hai X giờ X sau X chấn_thương X . X Khuyến_cáo X bệnh_nhân X không X nên X xì X mũi X , X ho X mạnh X hoặc X căng X đầu X tránh X rách X màng X não X . X Dấu_hiệu X đeo X kính_râm X có_thể X là X một X bên X hoặc X hai X bên X mắt X . X Nếu X hai X mắt X bị X thâm X , X thì X tỉ_lệ X vỡ X xương X sọ X nền X lên X đến X 85% X thường X là X gãy X xương X ở X hố X sọ X trước X . X IMGID:015251 Em O cố O cắt O cho O thật O đẹp O nhưng O càng O cố O thì O cái O đầu O tóc O anh O Bình B-PER cứ O méo_mó O , O nham_nhở O . O X Lâm_Vlog X - X Lê_Hoàng_Vũ_Huy X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Lâm_Vlog X , X tên X gọi X ở X nhà X là X Lâm X , X là X một X YouTuber X nổi_tiếng X người X Việt_Nam X . X Tính X đến X tháng X 12 X năm X 2023 X , X kênh X YouTube X của X Lâm X có X 10 X triệu X người X đăng_ký X , X với X hơn X 3,753 X tỉ X lượt X xem X , X xếp X ở X vị_trí X thứ X 9 X trong X số X các X kênh X YouTube X có X nhiều X lượt X đăng_ký X nhất X Việt_Nam X . X Vũ_Văn_Thanh X - X Vũ_Văn_Thanh X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X chuyên_nghiệp X người X Việt_Nam X chơi X ở X vị_trí X hậu_vệ X phải X cho X câu_lạc_bộ X Công_an X Hà_Nội X và X đội_tuyển X quốc_gia X Việt_Nam X . X Anh X Vũ X - X Nguyễn_Văn_Vũ X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Anh_Vũ X là X một X diễn_viên X hài X , X diễn_viên X kịch X và X diễn_viên X điện_ảnh X , X MC X và X ca_sĩ X hát X nhạc X hài X nổi_tiếng X Việt_Nam X . X Anh X cũng X từng X là X phó X giám_đốc X rạp X Kim_Châu X , X cơ_sở X 2 X của X sân_khấu X kịch X Phú_Nhuận X . X Anh X Vũ X là X diễn_viên X nổi_tiếng X của X làng X sân_khấu X phía X Nam X , X tham_gia X hàng X trăm X tác_phẩm X , X tiểu_phẩm X sân_khấu X như X : X Số X đào_hoa X , X Con X nhà X nghèo X , X Người X vợ X ma X 2 X , X Cậu X Tèo X về X nước X , X Thay X rể X . X Ngoài_ra X , X anh X được X yêu X thích X qua X nhiều X vai X diễn X trên X phim_truyền_hình X , X điện_ảnh X như X seri X Cổ_tích X Việt_Nam X , X Một X chuyến X phiêu_lưu X , X Gái X ế X kén X chồng X . X Trong X đó X , X anh X để X lại X nhiều X dấu_ấn X qua X vai X má_mì X ở X phim X Gái_nhảy X của X đạo_diễn X Lê_Hoàng X . X Tháng X 12 X năm X 2003 X , X anh X được X Tùng X Production X mời X làm X MC X cho X VCD X album X ca_nhạc X thiếu_nhi X Em X muốn X làm X ca_sĩ X của X bé X Trần_Mỹ_Linh X . X Anh X từng X đoạt X các X giải_thưởng X như X : X Diễn_viên X xuất_sắc X tại X Gala X cười X 2004 X , X Diễn_viên X được X yêu X thích X nhất X do X Nhà_hát X Bến_Thành X tổ_chức X năm X 2001 X , X giải X Cù_Nèo X Vàng X năm X 2004 X giải X Nụ X cười X Vàng X năm X 2004 X Lương_Bằng_Quang X - X Lương_Bằng_Quang X là X một X nam X nhạc_sĩ X , X ca_sĩ X kiêm X nhà_sản_xuất X thu X âm X người X Việt_Nam X . X Bắt_đầu X sự_nghiệp X của X mình X vào X năm X 2000 X , X anh X được X biết X đến X sau X khi X liên_tiếp X giành X giải X Ca_khúc X được X yêu X thích X do X khán_giả X bình_chọn X trong X hai X số X đầu_tiên X của X chương_trình X Bài X hát X Việt X với X hai X ca_khúc X do X chính X anh X sáng_tác X và X biểu_diễn X . X Anh X cũng X từng X ba X lần X giành X giải X Nhạc_sĩ X được X yêu X thích X của X giải X Làn_Sóng X Xanh X . X Lý_Quí_Khánh X - X Lý_Quí_Khánh X là X một X nhà_thiết_kế X , X nhà_tạo_mẫu X người X Việt_Nam X , X nổi_tiếng X với X phong_cách X thiết_kế X độc_đáo X có X cá_tính X , X đặc_biệt X là X danh_hiệu X " X World_Designer X " X nhờ X chiếc X đầm X dạ_hội X do X Lan_Khuê X trình_diễn X tại X Hoa_hậu X Thế_giới X 2015 X . X Anh X từng X hợp_tác X và X thiết_kế X cho X với X nhiều X nữ X nghệ_sĩ X Việt X nổi_tiếng X . X IMGID:015252 Anh O Bình B-PER soi O gương O , O la O lên O oai_oái O nhưng O vẫn O trả O tiền O rồi O ba_chân_bốn_cẳng O phóng O về O thị_xã O cắt O lại O . O X Bài X giảng X trên X núi X - X Bài X giảng X trên X núi X , X theo X Phúc X âm X Matthew X , X là X bài X thuyết_giáo X được X Chúa_Giêsu X giảng X cho X các X môn_đệ X và X đám X đông X lớn X trên X một X ngọn X núi X vào_khoảng X năm X 30 X CN X Nơi X diễn X ra X bài X giảng X được X cho X là X một X ngọn X núi X ở X bờ X bắc X của X biển X Galilee X , X gần X Capernaum X mà X ngày_nay X gọi X là X núi X Bát_Phúc X . X Chi_tiết X của X bài X giảng X được X đúc_kết X từ X Tin_mừng X Matthew X 5-7 X . X Bài X giảng X trên X núi X có_thể X được X so_sánh X với X một X bài X giảng X ngắn X hơn X , X Bài X giảng X trên X đất X bằng X , X được X trình X thuật X trong X Tin_mừng X Luke X Một X số X nhà X bình X giảng X cho X rằng X chúng X là X một X bài X giảng X , X một_số X khác X cho X rằng X Chúa_Giêsu X thường X rao_giảng X những X chủ_đề X tương_tự X ở X nhiều X nơi X khác X nhau X , X và X một_số X nhà X bình_luận X khác X lại X cho X rằng X không X có X bài X giảng X nào X thực_sự X diễn X ra X , X nhưng X chúng X được X Matthew X và X Luke X đúc_kết X từ X những X lời X giảng X chính X của X Chúa_Giêsu X . X Có_lẽ X phần X được X biết X đến X nhiều X nhất X của X bài X giảng X là X Tám X mối X phúc X thật X ở X đầu_bài X giảng X . X Bài X giảng X cũng X bao_gồm X Kinh_Lạy_Cha X và X các X huấn_thị X " X không X trả_thù X " X và X " X giơ X cả X má X kia X " X cũng X như X phiên_bản X Khuôn_vàng_thước_ngọc X của X Chúa_Giêsu X . X Các X phần X khác X cũng X thường X được X trích_dẫn X như X " X muối X của X đất X , X " X ánh_sáng X thế_gian X , X và X " X đừng X xét_đoán X , X để X khỏi X bị X xét_đoán X . X Nhiều X người X Kitô X cho X rằng X Bài X giảng X trên X núi X là X để X diễn_giải X ( X midrash X ) X cho X Mười X điều X răn X . X Đối_với X nhiều X người X , X gồm X cả X những X nhà_tư_tưởng X tôn_giáo X và X đạo_đức X như X Tolstoy X và X Gandhi X , X Bài X giảng X trên X núi X chứa_đựng X những X nguyên_lý X trung_tâm X của X giáo_lý X Kitô X giáo X . X Quan_điểm X Hồi_giáo X về X Giêsu X - X Trong X đạo X Hồi X , X Īsā X ibn X Maryam X ( X tiếng X Ả_Rập X : X عِيسَى X ٱبْنُ X مَرْيَمَ‎ X ' X Giêsu X , X con X trai X của X Maria X ' X hay X Giêsu X , X là X nhà X tiên_tri X và X sứ_giả X áp_chót X của X Đức X Chúa_Trời X ( X Allah X ) X và X là X Đấng_Cứu_Thế X , X người X được X cử X đến X để X hướng_dẫn X Những X đứa X con X của X Israel X với X một X mặc X khải X mới X : X Injīl X ( X tiếng X Ả_Rập X có X nghĩa X là X " X phúc X âm X " X Giống X như X trong X Tân_Ước X của X Cơ X đốc X giáo X , X Kinh_Qur X ' X an X mô_tả X Giêsu X là X Messiah X được X sinh X ra X từ X một X trinh_nữ X , X làm X các X phép X lạ X , X đi X cùng X với X các X môn_đồ X , X bị X người X Do X Thái X từ_chối X , X và X được X đưa X lên X trời X . X Nhưng X Kinh_Qur X ' X an X khác X với X Tân_Ước X ở X chỗ X phủ_nhận X Giêsu X bị X đóng X đinh X hoặc X chết X trên X thập X tự X giá X , X và X đặc_biệt X là X phủ_nhận X thần X tính X của X Giêsu X như X là X Đức X Chúa_Trời X nhập X thể X , X hay_là X Con X của X Chúa_Trời X . X Tầm X quan_trọng X của X Giêsu X trong X đạo X Hồi X được X phản_ánh X khi X ông X được X đề_cập X trong X Kinh_Qur X ' X an X trong X 93 X câu X với X nhiều X danh_hiệu X khác X nhau X như X " X Con X trai X của X Mary X " X và X các X thuật_ngữ X quan_hệ X khác X , X được X đề_cập X trực_tiếp X và X gián_tiếp X , X hơn X 187 X lần X . X IMGID:015253 Em O lại O lôi O đầu O anh O Gianh B-PER ra O cắt O . O X Epik_High X - X Epik_High X là X nhóm X nhạc X hip-hop X từ X Seoul X - X Hàn_Quốc X , X gồm X 3 X thành_viên X là X DJ X Tukutz X , X Tablo X và X Mithrajin X . X GD X & X TOP X - X GD X & X TOP X là X một X bộ X đôi X ca_sĩ X người X Hàn_Quốc X gồm X hai X thành_viên X G-Dragon X và X T. X O. X P X của X Big_Bang X . X Bộ X đôi X này X ra_mắt X vào X năm X 2010 X với X sản_phẩm X âm_nhạc X cùng X tên X . X Danh_sách X giải_thưởng X và X đề_cử X của X Big_Bang X - X Big_Bang X , X nhóm X nhạc X nam X gồm X năm X thành_viên X tới X từ X Hàn_Quốc X , X kể X từ X khi X ra_mắt X vào X năm X 2006 X đã X giành X về X cho X mình X không X ít X các X giải_thưởng X và X đề_cử X . X Hầu_hết X các X giải_thưởng X nhóm X đạt X được X tại X Hàn_Quốc X . X Tuy_nhiên X họ X cũng X thu X về X một_số X giải_thưởng X và X đề_cử X quốc_tế X , X trong X đó X đáng X chú_ý X là X giải X " X Best_Worldwide_Act X " X tại X MTV X Europe_Music_Awards X 2011 X . X Turbo X - X Turbo X là X một X bộ X đôi X Hàn_Quốc X phổ_biến X vào X giữa X những X năm X cuối X thập_niên X 90 X . X Bộ X đôi X ban_đầu X bao_gồm X Kim_Jong_Kook X và X Kim X Jung-nam. X Vào X đầu X năm X 1997 X , X Kim X Jung-nam X rời X khỏi X nhóm X , X sau X đó X Kim_Jong_Kook X tiếp_tục X quảng_bá X với X thành_viên X mới X Mikey X . X Họ X đã X trở_thành X một X trong X những X ngôi_sao X lớn X nhất X trong X ngành X công_nghiệp X giải_trí X Hàn_Quốc X trong X suốt X thời_gian X hoạt_động X của X họ X từ X năm X 1995 X đến X năm X 2000 X và X đã X bán X hàng X triệu X album X và X các X bản X thu X âm X ở X Châu_Á X nói_chung X . X Vào X năm X 2015 X , X bộ X ba X thành_viên X trở_lại X sau X 15 X năm X với X bài X hát X " X Again X " X Bài X hát X chủ_đề X " X Again X " X dẫn_đầu X bảng X xếp_hạng X âm_nhạc X . X Bê_bối X tình_dục X của X Ngô_Diệc_Phàm X - X Vụ X bê_bối X tình_dục X của X Ngô_Diệc_Phàm X là X những X sự_kiện X liên_quan X đến X nam X rapper X kiêm X diễn_viên X người X Canada X gốc X Trung_Quốc X Ngô_Diệc_Phàm X khi X anh X phải X đối_mặt X với X hàng_loạt X cáo_buộc X hiếp_dâm X phụ_nữ X , X bao_gồm X cả X trẻ X vị_thành_niên X . X Được X giới X truyền_thông X Trung_Quốc X gọi X bằng X những X cái X tên X như X Vụ X Ngô_Diệc_Phàm X – X Đô_Mỹ_Trúc X , X Vụ X Ngô_Diệc_Phàm X tuyển X phi X bàn X rượu X hay X Vụ X Burning_Sun_Trung_Quốc X , X sự_kiện X này X đã X có X những X ảnh_hưởng X sâu_rộng X lên X nền X công_nghiệp X giải_trí X Trung_Quốc X và X đồng_thời X được X xem X như X một X lời X " X cảnh_cáo X nghiêm_khắc X " X đối_với X văn_hoá X sùng_bái X người X nổi_tiếng X của X giới X trẻ X mà X chính_quyền X nước X này X coi X là X một X tệ_nạn X xã_hội X . X Vụ X lùm X xùm X chính_thức X bắt_đầu X khi X hàng_loạt X cô X gái X , X đầu_tiên X là X một X nữ_sinh X năm X 2002 X tên X Đô_Mỹ_Trúc X , X đồng_loạt X lên_tiếng X tố_cáo X Ngô_Diệc_Phàm X lừa_gạt X , X dụ_dỗ X những X cô X gái X trẻ X . X Đô_Mỹ_Trúc X đưa X ra X những X bằng_chứng X chứng_minh X Ngô_Diệc_Phàm X có X một X tài_khoản X WeChat X dùng X cho X mục_đích X " X tuyển X thê_thiếp X " X với X yêu_cầu X tuyển_chọn X là X các X cô X gái X phải X sinh X sau X năm X 2000 X , X đang X trong X độ X tuổi X thi X đại_học X . X Sau X nhiều X ngày X im_lặng X , X phía X Ngô_Diệc_Phàm X đã X lên_tiếng X phủ_nhận X những X cáo_buộc X trên X . X Trong X bối_cảnh X căng_thẳng X , X một X người X tên X là X Lưu_Điều_Điều X ở X Giang_Tô X vì X muốn X thừa_cơ X trục_lợi X đã X mạo_danh X đôi X bên X để X đàm_phán X . X Họ X Lưu X giả_danh X Đô_Mỹ_Trúc X liên_hệ X với X phía X Ngô_Diệc_Phàm X , X ngược_lại X anh X ta X giả_danh X luật_sư X của X Ngô_Diệc_Phàm X để X tiếp_cận X Đô_Mỹ_Trúc X . X Chính X điều X này X đã X góp_phần X gia_tăng X mâu_thuẫn X giữa X hai X phía X , X dẫn X tới X việc X cả X hai X bên X cáo_buộc X đối_phương X có X ý_định X lừa_đảo X , X tống_tiền X IMGID:015254 Anh O Gianh B-PER cười O : O ” O Tau O cũng O tật_nguyền O như O mi O , O cứ O cắt O đi O , O xấu O đẹp O chi O cũng O được O , O miễn_là O mi O thạo O nghề O ” O . O X IMGID:015255 Mấy O tháng O liền O em O cứ O lấy O đầu O tóc O của O anh_em O làm O thí_nghiệm O . O X Olivia_Hye X -_Son X Hye-ju X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Olivia_Hye X là X một X ca_sĩ X người X Hàn_Quốc X , X thành_viên X của X nhóm X nhạc X nữ X Loona X và X đồng_thời X là X thành_viên X của X nhóm X nhạc X nữ X Loossemble X với X nghệ_danh X HyeJu X . X YeoJin X - X Im X Yeo-jin X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X YeoJin X là X một X ca_sĩ X người X Hàn_Quốc X , X thành_viên X của X nhóm X nhạc X nữ X Loona X và X đồng_thời X là X thành_viên X của X nhóm X nhạc X nữ X Loossemble X . X Honey_Nway_Oo X - X Honey_Nway_Oo X là X một X cựu X diễn_viên X người X Miến X và X hiện X là X sĩ_quan X trong X Lực_lượng_Vũ_trang X Sinh_viên X ( X SAF X ) X Ban_đầu X cô X hoạt_động X trong X lĩnh_vực X diễn_xuất X và X công_khai X phản_đối X Tatmadaw X sau X các X cuộc X đảo_chính X Myanmar X vào X năm X 2021 X . X Ngay X sau X đó X , X cô X đã X rời X bỏ X sự_nghiệp X diễn_xuất X để X gia_nhập X SAF X ; X lệnh X bắt_giữ X cô X cũng X đã X được X ban_hành X . X Honey X được X xem X là X một X trong X những X nhà X cách_mạng X nổi_bật X nhất X ở X Myanmar X và X được X ví_von X là X " X cô X gái X của X nhân_dân X " X trong X các X phong_trào X chống X đảo_chính X . X Jeon X So-min X - X Đây X là X một X tên X người X Triều_Tiên X , X họ X là X Jeon X . X Jeon X So-min X là X nữ X diễn_viên X và X người_mẫu X Hàn_Quốc X . X So-min X xuất_hiện X lần X đầu_vào X năm X 2004 X với X bộ X phim X sitcom X Miracle X . X Năm X 2006 X , X cô X ra_mắt X màn_ảnh X rộng X qua X bộ X phim X Cinderella X . X Và X Jeon X So-min X đã X có X cho X mình X vai X chính X đầu_tiên X trong X bộ X phim_truyền_hình X Hàn_Quốc X Công_chúa X Aurora X , X cô X đã X nhận X được X sự X công_nhận X cho X vai X diễn X của X mình X tại X Lễ X trao X giải X MBC X Drama X năm X 2013 X , X nơi X cô X đã X giành X được X " X Giải_thưởng X Nữ X diễn_viên X mới X xuất_sắc X nhất X " X Các X tác_phẩm X đáng X chú X ý X khác X của X cô X như X bộ X phim_truyền_hình X hàng X ngày X Ngày_mai X chiến_thắng X ( X 2015 X ) X bộ X phim X hài X lãng_mạn X Hạnh_phúc X bất_ngờ X ( X 2016 X ) X bộ X phim X kinh_dị X y_khoa X Cross X ( X 2018 X ) X bộ X phim X hài X lãng_mạn X Top_Star X U-back X ( X 2018 X ) X Review_Notebook X of X My_Embarrassing_Days X ( X 2018 X ) X Birthday_Letter X ( X 2019 X ) X và X Big_Data_Romance X ( X 2019 X ) X So-min X sau X đó X đã X tham_gia X chương_trình X tạp_kỹ X Running_Man X với X tư_cách X là X thành_viên X chính_thức X từ X tháng X 4 X năm X 2017 X đến X tháng X 10 X năm X 2023 X , X nơi X cô X đã X đạt X được X sự X công_nhận X quốc_tế X . X Cô X cũng X xuất_hiện X trong X hai X mùa X đầu_tiên X của X chương_trình X tạp_kỹ X Sixth_Sence X . X Hari_Won X - X Lưu_Esther X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Hari_Won X là X một X nữ X ca_sĩ X , X diễn_viên X kiêm X người X dẫn_chương_trình X mang X hai X dòng X máu X Việt_Nam X và X Hàn_Quốc X . X Cô X chính_thức X hoạt_động X nghệ_thuật X ở X Việt_Nam X kể X từ X năm X 2014 X . X Wendy X - X Shon X Seung-wan X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Wendy X , X là X một X nữ X ca_sĩ X người X Hàn_Quốc X . X Cô X được X biết X đến X là X thành_viên X hát X chính X của X nhóm X nhạc X nữ X Hàn_Quốc X Red_Velvet X do X SM X Entertainment X thành_lập X và X quản_lý X . X Ngoài_ra X , X cô X cũng X là X thành_viên X của X siêu X nhóm X nhạc X nữ X Got X the X Beat X . X Kang X Mi-na X - X Đây X là X một X tên X người X Triều_Tiên X , X họ X là X Kang X . X đổi X Bản_mẫu X : X Có X chứa X chữ_viết X Hàn_Quốc X Kang X Mi-na X là X nữ X ca_sĩ X người X Hàn_Quốc X , X thuộc X quyền X quản_lý X của X Jellyfish_Entertainment X , X được X biết X tới X nhiều X nhất X vì X đứng X thứ X chín X chung_cuộc X trong X cuộc X IMGID:015256 Rồi O quen O tay O . O X IMGID:015257 Rồi O có O khách O . O X Kính X thông_minh X - X Kính X thông_minh X là X một X loại X kính X có X khả_năng X thay_đổi X tính_chất X phản_xạ X để X hạn_chế X ánh X nắng X mặt_trời X và X nhiệt_độ X từ X việc X xâm_nhập X vào X toà X nhà X và X bảo_vệ X quyền X riêng_tư X . X Mục_tiêu X của X kính X thông_minh X trong X kiến_trúc X là X tạo X ra X toà X nhà X tiết_kiệm X năng_lượng X hơn X bằng X cách X giảm X lượng X nhiệt X từ X ánh X nắng X mặt_trời X đi X qua X cửa_kính X . X Có X hai X loại X chính X của X kính X thông_minh X : X hoạt_động X và X không X hoạt_động X . X Các X công_nghệ X kính X hoạt_động X phổ_biến X nhất X hiện_nay X bao_gồm X điều_biến X màu X điện_tử X , X lỏng X kristal X và X thiết_bị X hạt X bám X ( X SPD X ) X Các X công_nghệ X không X hoạt_động X bao_gồm X biến X màu X nhiệt X và X biến X màu X ánh_sáng X . X Khi X được X lắp_đặt X trong X vỏ X bọc X của X toà X nhà X , X kính X thông_minh X giúp X tạo X ra X các X lớp X vỏ X kiến_trúc X phù_hợp X với X khí_hậu X , X với X lợi_ích X bao_gồm X điều_chỉnh X ánh_sáng X tự_nhiên X , X tạo X sự X thoải_mái X trong X việc X nhìn X , X chặn X tia_tử_ngoại X và X tia_hồng_ngoại X , X tiết_kiệm X năng_lượng X , X cung_cấp X sự X thoải_mái X về X nhiệt X , X khả_năng X chống_đối X mặt X với X điều_kiện X thời_tiết X khắc_nghiệt X và X bảo_vệ X quyền X riêng_tư X . X Một_số X cửa_sổ X thông_minh X có_thể X tự X điều_chỉnh X nhiệt X hoặc X làm X mát X để X tiết_kiệm X năng_lượng X trong X toà X nhà X . X Các X cửa_sổ X thông_minh X có_thể X thay_thế X việc X sử_dụng X rèm X cửa X , X mành X hoặc X trang_trí X cửa_sổ X . X Các X hiệu_ứng X cũng X có_thể X được X đạt X bằng X cách X bám X bộ X phim X thông_minh X hoặc X bộ X phim X chuyển_đổi X lên X bề_mặt X phẳng X sử_dụng X lớp X kính X , X acrylic X hoặc X polycarbonate X laminates X . X Một_số X loại X bộ X phim X thông_minh X có_thể X được X áp_dụng X lên X cửa_kính X hiện X có X bằng X cách X sử_dụng X bộ X phim X thông_minh X tự X dính X hoặc X keo X đặc_biệt X . X Phương_pháp X phun X sương X để X áp_dụng X lớp X phủ X trong X suốt X để X chặn X nhiệt X và X dẫn_điện X cũng X đang X được X phát_triển X . X Phòng X gia_đình X - X Phòng X gia_đình X là X một X phòng_không X chính_thức X , X có X nhiều X mục_đích X trong X một X ngôi X nhà X . X Phòng X gia_đình X được X thiết_kế X để X là X nơi X gia_đình X và X khách X mời X tụ_họp X để X tham_gia X vào X các X hoạt_động X nhóm X như X trò_chuyện X , X đọc X sách X , X xem X TV X và X các X hoạt_động X gia_đình X khác X . X Thường X , X phòng X gia_đình X được X đặt X bên X cạnh X nhà_bếp X và X đôi_khi X có_thể X liên_thông X mà X không X có X sự X cắt X quãng X hình_ảnh X . X Phòng X gia_đình X thường X có X cửa X dẫn X ra X sân X sau X và X các X khu_vực X sống X ngoài_trời X cụ_thể X như X một X deck X , X vườn X , X hoặc X terrace X . X Thuật_ngữ X phòng X gia_đình X được X định_nghĩa X trong X cuốn X sách X năm X 1945 X Tomorrow X ' X s X House X của X George_Nelson X và X Henry_Wright X . X Chương X 7 X , X có X tiêu_đề X " X Phòng_không X có X tên X " X nói X về X sự X cần_thiết X trong X cuộc_sống X hiện_đại X cho X một X " X phòng X lớn X nhất X trong X nhà X " X mới X , X mà X sẽ X phục_vụ X nhu_cầu X xã_hội X và X giải_trí X của X toàn_bộ X gia_đình X , X cho_phép X các X hoạt_động X mà X không X được X phép X trong X phòng X khách X . X Phòng X lớn X này X sẽ X có X nội_thất X và X vật_liệu X " X chắc_chắn X " X cho X việc X sử_dụng X khó_khăn X , X và X nó X nên X dễ_dàng X để X lau_chùi X . X Khác X với X các X " X phòng X ồn_ào X " X hiện_tại X , X nó X đôi_khi X sẽ X phục_vụ X cho X giải_trí X hơi X trang_trọng X hơn X , X vì_vậy X nó X nên X là X một X căn X phòng X đẹp_mắt X và X nên X có X tủ X để X đồ_chơi X , X dụng_cụ X , X vv X . X có_thể X được X giấu X đi X . X Sự X phân_biệt X giữa X phòng X gia_đình X IMGID:015258 Khách O trong O xóm O , O trong O thôn O , O trong O làng O . O X Cầu X Bảo_Hà X - X Cầu X Bảo_Hà X là X một X cây X cầu X bắc X qua X sông X Hồng X trên X Quốc_lộ X 279 X , X nối_liền X hai X huyện X Bảo_Yên X và X Văn_Bàn X thuộc X tỉnh X Lào_Cai X , X Việt_Nam X . X Cầu X có_lý X trình X tại X Km X 89 X A X +800 X Quốc_lộ X 279 X , X kết_nối X xã X Bảo_Hà X thuộc X huyện X Bảo_Yên X với X xã X Tân_An X thuộc X huyện X Văn_Bàn X , X nằm X gần X di_tích X đền X Bảo_Hà X . X Cầu X Bảo_Hà X có X chiều X dài X 322,3 X m X , X rộng X 12 X m X . X Công_trình X được X khởi_công X xây_dựng X vào X tháng X 1 X năm X 2004 X và X thông X xe X vào X tháng X 12 X năm X 2005 X . X Xuân_Hoà X - X Xuân_Hoà X là X thị_trấn X huyện_lỵ X của X huyện X Hà_Quảng X , X tỉnh X Cao_Bằng X , X Việt_Nam X . X Cửa_khẩu X Hữu_Nghị X - X Cửa_khẩu X Quốc_tế X Hữu_Nghị X là X một X cửa_khẩu X quốc_tế X của X tỉnh X Lạng_Sơn X , X Việt_Nam X nằm X trên X biên_giới X Việt_Nam X - X Trung_Quốc X , X điểm X nối X tuyến X đường_cao_tốc X Nam_Ninh X - X Hà_Nội X , X là X cầu_nối X quan_trọng X trong X phát_triển X quan_hệ X kinh_tế X giữa X Việt_Nam X và X Trung_Quốc X . X Tại X cửa_khẩu X Hữu_Nghị X , X Việt_Nam X đã X cắm X cột X mốc X 1116 X , X đây X cột X mốc X cỡ X lớn X , X có X gắn X Quốc_huy X của X 2 X nước X . X Cửa_khẩu X Quốc_tế X Hữu_Nghị X là X điểm X đầu X của X Quốc_lộ X 1 X và X đường_cao_tốc X Bắc X – X Nam X phía X Đông X thuộc X vùng_đất X thị_trấn X Đồng_Đăng X , X huyện X Cao_Lộc X , X tỉnh X Lạng_Sơn X , X Việt_Nam X , X cách X thành_phố X Lạng_Sơn X 17 X km X về X phía X Bắc X , X cách X Hà_Nội X 171 X km X về X phía X Đông_Bắc X . X Đường X ngang X - X Đường X ngang X hay X giao_cắt X đường_sắt X là X một X điểm X giao X nhau X cùng X mức X giữa X đường_bộ X và X đường_sắt X trên X một X tuyến X đường_sắt X , X điểm X giao X nhau X khác X mức X được X xây_dựng X cầu_vượt X hoặc X hầm X . X Các X đường X ngang X thường X được X lắp_đặt X các X biển_báo X , X đèn X tín_hiệu X và X cần X chắn X . X Quốc_lộ X 9 X - X Quốc_lộ X 9 X dài X 83,5 X km X , X bắt_đầu X tại X thành_phố_Đông_Hà X – X nơi X giao X nhau X với X Quốc_lộ X 1 X – X và X chạy X qua X cửa_khẩu X Lao X Bảo X . X Tuyến X đường X nổi_tiếng X trong X Chiến_tranh X Việt_Nam X với X Chiến_dịch X Đường X 9 X – X Khe_Sanh X năm X 1968 X . X Ngày_nay X , X nó X là X một X phần X của X đường X Xuyên_Á_AH X 16 X . X Quốc_lộ X 9A X là X con X đường X nối X hai X nước X Việt_Nam X và X Lào X và X nằm X hoàn_toàn X trong X địa_phận X tỉnh X Quảng_Trị X . X Chiếu X dời X đô X - X Thiên_đô X chiếu X tức X Chiếu X dời X đô X là X một X đoạn X văn X được X Ngô_Sĩ_Liên X ghi X lại X sớm X nhất X ở X thế_kỷ X 15 X trong X sách X Đại_Việt X sử_ký X toàn X thư X , X bài X văn X này X được X cho X rằng X do X vua X Lý_Thái_Tổ X ban_hành X vào X mùa X xuân X năm X 1010 X để X chuyển X kinh_đô X của X nước X Đại_Cồ_Việt X từ X Hoa_Lư X ra X Đại_La X . X Theo X ý_kiến X của X sử_gia X Trần_Quốc_Vượng X , X Chiếu X dời X đô X đã X khẳng_định X được X vai_trò X của X kinh_đô X Thăng_Long X , X là X tác_phẩm X văn_học X khai_sáng X của X nhà X Lý X . X Tuy_nhiên X , X Chiếu X dời X đô X chưa X nêu X bật X được X chủ_nghĩa X dân_tộc X và X khát_vọng X độc_lập X , X hơn_nữa X ngôn_ngữ X sử_dụng X trong X văn_bản X này X mang X đượm X màu_sắc X dị_đoan X , X phong_thuỷ X . X Hòn_Me X - X Hòn_Me X là X một X ngọn X núi X ven X biển X thuộc X xã X Thổ_Sơn X , X huyện X Hòn_Đất X , X tỉnh X Kiên_Giang X , X Việt_Nam X , X cùng X với X hai X ngọn X núi X lân_cận X là X Hòn_Đất X và X Hòn_Quéo X tạo X thành X quần_thể X núi X gọi X là X Ba X Hòn X . X Núi X cách X thị_trấn X Hòn_Đất X khoảng X 13 X km X về X hướng X tây_nam X . X Quần_thể X ba X ngọn X IMGID:015259 Rứa O là O có O tiền O . O X Phi X đô_la_hoá X - X Phi X đô_la_hoá X ( X Dedollarisation X ) X đề_cập X đến X quá_trình X các X quốc_gia X giảm X sự X phụ_thuộc X vào X đô_la X Mỹ X ( X USD X ) X dưới X dạng X đồng_tiền X dự_trữ X , X phương_tiện X trao_đổi X hoặc X dưới X dạng X đơn_vị X tài_khoản X . X Phi X đô_la_hoá X là X quá_trình X nhiều X mặt X liên_quan X đến X việc X giảm X sự X phụ_thuộc X của X một X quốc_gia X vào X đồng X USD X trong X cả X giao_dịch X kinh_tế X trong X nước X và X quốc_tế X . X Chiến_lược X này X xuất_phát X từ X mối X lo_ngại X về X tính X dễ X bị X tổn_thương X của X đồng X USD X và X mức_độ X ảnh_hưởng X của X đồng_tiền X này X đối_với X nền X kinh_tế X quốc_gia X . X Thuật_ngữ X này X đề_cập X đến X quá_trình X chuyển_đổi X khỏi X việc X sử_dụng X đồng X USD X trong X thương_mại X quốc_tế X nhằm X giảm X rủi_ro X và X tính X dễ X bị X tổn_thương X trong X các X giao_dịch X , X đây X là X một X chiến_lược X từng X được X các X quốc_gia X sử_dụng X để X thách_thức X vị_thế X thống_trị X của X đồng X USD X . X Tổng_thống X Nga X Vladimir_Putin X công_khai X tuyên_bố X rằng X " X Quá_trình X phi X đô_la_hoá X là X không_thể X đảo_ngược X " X Tiền_tệ X thế_giới X - X Tiền_tệ X thế_giới X hay X còn X gọi X là X Tiền_tệ X siêu X quốc_gia X hay X tiền_tệ X toàn_cầu X là X loại X tiền_tệ X sẽ X được X giao_dịch X quốc_tế X , X không X có X biên_giới X cố_định X . X Tiền_giấy X châu_Âu X đầu_tiên X được X Stockholms_Banco X phát_hành X vào X năm X 1661 X . X Stockholms_Banco X là X ngân_hàng X được X thành_lập X bởi X Johan_Palmstruch X là X tiền_thân X của X ngân_hàng X trung_ương X Thuỵ_Điển X Sveriges_Riksbank X . X Khi X hoạt_động X mậu_dịch X và X thương_mại X dịch_chuyển X về X phía X bắc X ở X châu_Âu X thế_kỷ X XVII X , X tiền X gửi X tại X và X giấy_bạc X do X Ngân_hàng X Amsterdam X phát_hành X có X mệnh_giá X bằng X Guild_Hà_Lan X đã X trở_thành X phương_tiện X thanh_toán X cho X nhiều X giao_dịch X ở X thế_giới X phương X Tây X . X Vào X thế_kỷ X XVII X và X XVIII X , X việc X sử_dụng X bạc X Đô_la X Tây_Ban_Nha X kéo_dài X từ X Lãnh_thổ X Tây_Ban_Nha X ở X châu_Mỹ X về X phía X tây X tới X Châu_Á X và X về X phía X đông X tới X Châu_Âu X . X Điều X này X sau X đó X đã X hình_thành X nên X loại X tiền_tệ X đầu_tiên X trên X toàn X thế_giới X . X Trước X năm X 1944 X , X đồng_tiền X tham_chiếu X của X thế_giới X là X bảng X Anh X ( X Sterling X ) X Sự X chuyển_đổi X giữa X đồng X bảng X Anh X và X đồng X đô_la X Mỹ X và X tác_động X của X nó X đối_với X các X ngân_hàng X trung_ương X đã X được X mô_tả X gần X đây X . X Đồng X Peso_Mexico X , X Đô_la X Mỹ X và X Đô_la X Canada X đều X có X nguồn_gốc X từ X đồng X đô_la X Tây_Ban_Nha X , X bằng_chứng X dấu_vết X là X việc X sử_dụng X ký_hiệu X trượng X ( X còn X được X gọi X là X ký_hiệu X đô_la X . X Trong X khoảng X thời_gian X sau X Hội_nghị X Bretton_Woods X năm X 1944 X , X tỷ_giá_hối_đoái X trên X toàn X thế_giới X được X chốt X cố_định X theo X đồng X Đô_la X Mỹ X , X có_thể X đổi X lấy X một X lượng X vàng X cố_định X . X Điều X này X củng_cố X sự X thống_trị X của X đồng X đô_la X Mỹ X như X một X loại X tiền_tệ X toàn_cầu X . X Kể X từ X sự X sụp_đổ X của X chế_độ X tỷ_giá_hối_đoái X cố_định X và X bản_vị X vàng X và X thể_chế X tỷ_giá_hối_đoái X thả_nổi X sau X thoả_thuận X Smithsonian X vào X năm X 1971 X , X hầu_hết X các X loại X tiền_tệ X trên X thế_giới X đều X có X không X còn X được X gắn X với X đồng X đô_la X Mỹ X nữa X . X Tuy_nhiên X , X do X Hoa_Kỳ X có X nền X kinh_tế X lớn X nhất X thế_giới X nên X hầu_hết X các X giao_dịch X quốc_tế X vẫn X tiếp_tục X được X thực_hiện X bằng X đồng X đô_la X Mỹ X và X nó X vẫn X là X đồng_tiền X thế_giới X trên X thực_tế X . X Theo X Robert_Gilpin X trong X cuốn X Kinh_tế X chính_trị X toàn_cầu X : X Tìm_hiểu X trật_tự X kinh_tế X quốc_tế X ( X 2001 X ) X kết_luận X : X " X Có X khoảng X 40 X đến X 60% X giao_dịch X tài_chính X quốc_tế X được X thực_hiện X bằng X đô_la X . X Trong X nhiều X thập_kỷ X , X đồng X đô_la X cũng X là X đồng X đô_la X tiền_tệ X IMGID:015260 Có O tiền O rồi O , O em O muốn O làm O răng O để O có O một O chuyến O đi O thật O xa O , O đi O được O quanh O làng O . O X IMGID:015261 Cả O đời O em O chỉ O loanh_quanh O trong O sân O nhà O , O làm O răng O ra O khỏi O được O vườn O nhà O mình O ? O X Campo_Lameiro X - X Campo_Lameiro X là X một X đô_thị X trong X tỉnh X Pontevedra X , X Galicia X , X Tây_Ban_Nha X . X Viện X Nghiên_cứu X Đông_Nam_Á X - X Viện X Nghiên_cứu X Đông_Nam_Á X là X cơ_sở X giáo_dục X và X nghiên_cứu X công_lập X ở X Singapore X do X Bộ X Giáo_dục X Singapore X điều_hành X . X Viện X này X thành_lập X vào X năm X 1968 X , X gồm X một X nhà X thư_viện X , X cơ_sở X ấn_loát X và X một_số X học_đường X chuyên_môn X về X các X ngành X xã_hội X , X chính_trị X , X nhân_chủng X , X lịch_sử X và X kinh_tế X trong X vùng X Đông_Nam X Á. X Mục_đích X của X Học_viện X này X là X đào_tạo X một X nhóm X học_giả X có X kiến_thức X sâu_rộng X cùng X phổ_biến X sự X hiểu_biết X đến X đại_chúng X . X Với X hai X bước_tiến X đó X , X vùng X Đông_Nam_Á X mới X có X khả_năng X đáp_ứng X những X vấn_đề X đang X đối_diện X qua X phép X nghiên_cứu X chín_chắn X và X phân_tích X cặn_kẽ X . X Khu X di_tích X Phủ X Chủ_tịch X - X Khu X di_tích X Chủ_tịch X Hồ_Chí_Minh X tại X Phủ X Chủ_tịch X , X gọi X tắt X là X Khu X di_tích X Phủ X Chủ_tịch X tại X Hà_Nội X , X là X nơi X sống X và X làm_việc X lâu X nhất X của X Chủ_tịch X Hồ_Chí_Minh X được X Bộ X Văn_hoá X Thông_tin X ra X Quyết_định X xếp_hạng X là X Khu X di_tích X ngày X 15 X tháng X 5 X năm X 1975 X . X Hiện_nay X , X nơi X đây X đã X được X thủ_tướng X chính_phủ X Việt_Nam X đưa X vào X danh_sách X xếp_hạng X 23 X di_tích X quốc_gia X đặc_biệt X . X Khu X đất X này X nguyên X là X phần X đất X phía X tây X bắc X của X Hoàng_thành X thuộc X Kinh_thành X Thăng_Long X xưa X . X Khi X Pháp X xâm_lược X Việt_Nam X , X sau X khi X chiếm X xong X miền X Bắc X đã X chọn X Hà_Nội X làm X trung_tâm X đầu_não X cho X toàn_bộ X Đông_Dương X và X Phủ X toàn_quyền X Đông_Dương X được X xây_dựng X trên X mảnh X đất X này X . X Sau X khi X cuộc X kháng_chiến X chống X Pháp X kết_thúc X , X nơi X này X được X chọn X là X nơi X làm_việc X của X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X và X Nhà_nước X , X đồng_thời X là X nơi X sống X và X làm_việc X của X Chủ_tịch X Hồ_Chí_Minh X . X Nơi X đây X cũng X là X nơi X Hồ_Chí_Minh X đã X qua_đời X . X Tại X Phủ X Chủ_tịch X , X Chủ_tịch X Hồ_Chí_Minh X đã X từng X gặp X nhiều X đoàn X khách X là X đại_biểu X của X các X chính_đảng X , X đoàn_thể X , X tôn_giáo X ; X đại_biểu X của X công_nhân X , X nông_dân X , X trí_thức X , X quân_đội X ; X đại_biểu X của X các X dân_tộc_thiểu_số X ; X đại_biểu X của X người_dân X Miền X Nam X Việt_Nam X và X quân_nhân X thuộc X Quân X Giải_phóng X Miền X Nam X Việt_Nam X ( X ở X Việt_Nam X gọi X tắt X là X " X đồng_bào X chiến_sĩ X miền X Nam X " X Cũng X tại X nơi X đây X , X Bác_Hồ X còn X tiếp X những X người X là X đại_biểu X những X người X Việt X sống X ở X nước_ngoài X về X thăm X Việt_Nam X ; X đại_biểu X của X các X đội X thiếu_niên X , X đoàn X thanh_niên X , X hội X phụ_nữ X . X Ngày X 9 X tháng X 2 X năm X 1955 X , X cửa X Phủ X Chủ_tịch X đã X mở X cho X các X thiếu_niên X đến X vui_chơi X , X từ X đó X các X cháu X thiếu_nhi X có X nhiều X dịp X được X vào X đây X thăm X Bác X . X Bác_Hồ X còn X tổ_chức X nhiều X triển_lãm X tranh X thiếu_nhi X tại X đây X . X Sau X khi X Chủ_tịch X Hồ_Chí_Minh X qua_đời X , X khu X Phủ X Chủ_tịch X trở_thành X khu X di_tích X lịch_sử X . X Nhiều X khách X du_lịch X tại X Việt_Nam X và X khắp X thế_giới X đến X thăm X khu X di_tích X này X . X Khi X Viện_Bảo_tàng X Hồ_Chí_Minh X được X thành_lập X ngày X 12 X tháng X 9 X năm X 1977 X , X khu X này X nằm X dưới X sự X quản_lý X của X Bảo_tàng X Hồ_Chí_Minh X . X Ngày X 6 X tháng X 11 X năm X 1992 X , X Khu X di_tích X Phủ X Chủ_tịch X được X tách X ra X khỏi X Bảo_tàng X Hồ_Chí_Minh X và X trực_thuộc X Bộ X Văn_hoá X Thông_tin X . X Tổng_thể X khu X di_tích X rộng X hơn X 14 X hécta X , X trong X đó X diện_tích X được X xếp_hạng X là X 22.000 X IMGID:015262 Phải O có O xe_lăn O thôi O . O X Xe_lăn X - X Xe_lăn X là X một X chiếc X ghế X có X bánh_xe X , X được X sử_dụng X khi X không_thể X đi X bộ X hoặc X không_thể X vận_động X do X bệnh_tật X , X chấn_thương X hoặc X khuyết_tật X . X Xe_lăn X có X nhiều X định_dạng X khác X nhau X để X đáp_ứng X nhu_cầu X cụ_thể X của X người X dùng X . X Chúng X có_thể X bao_gồm X thích_ứng X chỗ X ngồi X chuyên_biệt X , X người X ngồi X điều_khiển X được X và X có_thể X thay_đổi X mang X tính X đặc_thù X cho X các X hoạt_động X cụ_thể X , X chẳng_hạn X như X xe_lăn X thể_thao X và X xe_lăn X bãi X biển X . X Sự X khác_biệt X được X công_nhận X rộng_rãi X nhất X là X giữa X xe_lăn X có X trợ_lực X ( X xe_điện X " X trong X đó X lực X đẩy X được X pin X và X động_cơ_điện X cung_cấp X , X và X xe_lăn X đẩy X bằng X tay X , X trong X đó X lực X đẩy X do X người X sử_dụng X / X người X ngồi X xe_lăn X đẩy X xe_lăn X bằng X tay X ( X tự X đẩy X " X hoặc X do X một X người X phục_vụ X đẩy X từ X phía X sau X ( X có X người X đẩy X " X Xe X đẩy X trẻ_em X - X Xe X đẩy X trẻ_em X là X phương_tiện X di_chuyển X đối_với X trẻ X sơ_sinh X và X trẻ X nhỏ X được X cấu_tạo X phần X thân X là X khung X có X bánh_xe X . X Trên X khung X xe X có X một X cái X ghế X gọi X là X nôi X ( X võng X ) X mà X có_thể X đặt X đứa X trẻ X nằm X hay X ngồi X . X Một X hệ_thống X tay X cầm X hoặc X tay_lái X cho_phép X bạn X lái X và X đẩy X xe X đẩy X về X phía X trước X . X Ngày_nay X xe X đẩy X có_thể X tháo X rời X phần X đệm X , X lắp X vào X ghế X xe X ô_tô X hoặc X xe_nôi X vào X khung X xe X . X Có X nhiều X loại X xe X đẩy X khác X nhau X , X tuỳ_thuộc X vào X độ X tuổi X và X nhu_cầu X sử_dụng X của X trẻ X và X sở_thích X của X cha_mẹ X . X Ghế X massage X - X Ghế X massage X là X thiết_bị X giúp X thực_hiện X việc X xoa_bóp X bấm X huyệt X trở_nên X dễ_dàng X hơn X . X Có X 2 X loại X ghế X massage X gồm X : X ghế X masage X cổ_điển X và X ghế X massage X robot X . X Ghế X massage X cổ_điển X cho_phép X kỹ_thuật_viên X massage X dễ_dàng X thực_hiện X các X động_tác X xoa X bớp X ở X đầu X , X vai X và X lưng X của X người X nhận X massage X . X Trong X khi X ghế X massage X robot X sử_dụng X tác_động X vật_lý X để X tác_động X lên X cơ_thể X bằng X các X bộ_phận X con_lăn X và X túi X khí X trên X ghế X . X Giường X trại X - X Giường X trại X , X giường X dã_chiến X hay X giường X gấp X , X là X một X loại X giường X hẹp X , X nhẹ X , X thường X được X làm X bằng X vải X chắc_chắn X như X vải X bạt X căng X trên X khung X gấp X . X Thuật_ngữ X giường X trại X phổ_biến X ở X Vương_quốc_Anh X , X ở X Bắc_Mỹ X chúng X thường X được X gọi X là X cũi X . X Giường X trại X được X quân_đội X sử_dụng X trong X các X trại X quân_đội X tạm_thời X , X và X trong X các X tình_huống X khẩn_cấp X , X nơi X có X nhiều X người X cần X nhà X ở X sau X thảm_hoạ X . X Chúng X cũng X được X sử_dụng X cho X các X mục_đích X giải_trí X , X chẳng_hạn X như X các X chuyến X cắm X trại X qua X đêm X . X Ghế X gấp X - X Ghế X gấp X / X xếp X / X gập X là X một X chiếc X ghế X nhẹ X , X di_động X có_thể X gấp X gọn X thành X mặt_phẳng X hoặc X kích_thước X nhỏ X hơn X , X và X có_thể X được X xếp X thành X chồng X , X thành X hàng X hoặc X trên X xe X đẩy X ( X cart X ) X Nó X có_thể X được X kết_hợp X với X một X chiếc X bàn X gấp X . X Một_số X ghế X gấp X cũng X là X ghế X bập_bênh X . X Ba_lô X - X Ba_lô X bắt_nguồn X từ X tiếng X Pháp X : X ballot X là X một X loại X túi X đựng X bằng X vải X có X hai X dây X vắt X qua X vai X để X đeo X trên X lưng X , X ngoài_ra X còn X có X những X trường_hợp X ngoại_lệ X IMGID:015263 Nhưng O lấy O tiền O mô O mua O xe_lăn O . O X IMGID:015264 Tự_dưng O em O liều O lên O , O viết O thư O cho O bác O Thủ_tướng O Phan B-PER Văn I-PER Khải I-PER . O X IMGID:015265 Trong O thư O em O nói O rằng O , O bác O Khải B-PER ơi O , O cháu O bị O thương_tật O liệt O chân O , O khổ O lắm O , O không O đi O mô O được O hết O , O bác O là O Thủ_tướng O , O bác O cho O cháu O cái O xe_lăn O được O không O ? O X Người X về X đem X tới X ngày X vui X - X " X Người X về X đem X tới X ngày X vui X " X là X một X bản X giao_hưởng X thơ X một X chương X của X nhạc_sĩ X Trọng_Bằng X . X Tác_phẩm X có X nội_dung X thể_hiện X cảm_xúc X và X tình X yêu_thương X của X người_dân X Việt_Nam X nói_chung X và X người X sáng_tác X nói_riêng X đối_với X Hồ_Chí_Minh X . X Đây X cũng X là X một X trong X những X tác_phẩm X giúp X cho X Trọng_Bằng X được X trao X giải_thưởng X Hồ_Chí_Minh X đợt X V X về X văn_học X nghệ_thuật X năm X 2017 X . X Phụ_nữ X mua_vui X - X Phụ_nữ X giải_khuây X hay X phụ_nữ X mua_vui X là X những X người X phụ_nữ X bị X quân_đội X Đế_quốc X Nhật_Bản X hãm_hiếp X , X ép_buộc X làm X nô_lệ X tình_dục X khi X chiếm_đóng X đất_nước X của X họ X trong X Thế_chiến X II X ; X tiêu_biểu X như X Trung_Quốc X , X Triều_Tiên X và X Đông_Nam X Á. X Theo X ước_tính X của X các X học_giả X Nhật_Bản X thì X ít_nhất X cũng X có X khoảng X 20.000 X người X liên_quan X còn X theo X phía X Trung_Quốc X thì X có X đến X 410.000 X người X nhưng X con_số X chính_xác X vẫn X đang X được X nghiên_cứu X và X tranh_cãi X . X Các X nhà_sử_học X và X các X nhà_nghiên_cứu X tuyên_bố X rằng X đa_số X nạn_nhân X là X những X người X phụ_nữ X Hàn X Quốc-Bắc X Triều_Tiên X , X Trung_Quốc X và X Đông_Nam X Á. X Phụ_nữ X ở X những X quốc X gia-khu X vực X này X bị X đưa X vào X các X trạm X của X quân_đội X Nhật X nằm X trên X khắp X những X lãnh_thổ X mà X đế_quốc X này X chiếm X được X . X Phụ_nữ X trẻ X thường X bị X lính X Nhật X bắt_cóc X khỏi X gia_đình X , X một_số X trường_hợp X khác X được X tuyển_mộ X để X " X vào X làm_việc X trong X quân_đội X " X có X tài_liệu X ghi_chép X lại X rằng X quân_đội X Nhật X tuyển_dụng X những X người X " X phụ_nữ X giải_khuây X " X thông_qua X sự X ép_buộc X . X Tuy_nhiên X , X lại X có X một_vài X người X Nhật X như X nhà_sử_học X Hata_Ikuhiko X tuyên_bố X bác_bỏ X ý_kiến X cho X rằng X có X sự X cấu_kết X tuyển_mộ X ép_buộc X phụ_nữ X giải_khuây X có X tổ_chức X giữa X chính_phủ X và X quân_đội X nước X này X . X Bầu_cử X Quốc_hội X Lập_hiến X Việt_Nam X Cộng_hoà X 1966 X - X Bầu_cử X Quốc_hội X Lập_hiến X được X tổ_chức X tại X Việt_Nam X Cộng_hoà X vào X ngày X 11 X tháng X 9 X năm X 1966 X . X Tổng_cộng X có X 532 X ứng_cử_viên X tranh_cử X 117 X ghế X . X Quốc_hội X đã X soạn_thảo X và X phê_chuẩn X bản X hiến_pháp X mới X sẽ X được X ban_hành X vào X năm X sau X . X Quách_Mạt_Nhược X - X Quách_Mạt_Nhược X là X một X kịch_tác_gia X , X thi_sĩ X , X phê_bình_gia X , X sử_gia X , X kí_giả X kiêm X chính_khách X Trung_Quốc X , X Phó X Chủ_tịch X Toàn_quốc X Chính X hiệp X , X Phó X Thủ_tướng X Quốc X vụ X viện X . X Tuyển X tú X thời X Thanh X - X Thanh X cung X tuyển X tú X là X đợt X tuyển_chọn X các X thiếu_nữ X chưa X chồng X của X triều_đại X nhà X Thanh X . X Đây X là X hình_thức X tuyển_chọn X nổi_tiếng X nhất X trong X hậu_cung X và X phủ X vương X công X nhà X Thanh X , X cũng X là X loại X đợt X tuyển X hậu_cung X được X ghi X lại X tỉ_mỉ X và X chi_tiết X nhất X trong X lịch_sử X Trung_Quốc X . X Các X Hoàng_hậu X , X phi_tần X , X thê_thiếp X của X vương X công X cùng X cung_nữ X triều X Thanh X đều X được X lựa_chọn X qua X những X đợt X tuyển X này X . X Những X người X tham_gia X đợt X tuyển X này X , X dù X là X Bát_Kỳ X tuyển X tú X hay X Nội_vụ X phủ X tuyển X tú X thì X cũng X đều X được X gọi X chung X là X Tú X nữ X ( X 秀女 X ) X Hoàng_Văn_Đức X - X Kỹ_sư X Hoàng_Văn_Đức X là X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X đầu_tiên X , X thuộc X đoàn X đại_biểu X Hà_Nội X . X Sau X khi X trúng_cử X ông X được X bầu X làm X uỷ_viên X Ban X Thường_trực X Quốc_hội X . X Phụ_nữ X ở X Việt_Nam X - X Phụ_nữ X Việt_Nam X là X nguồn X nhân_tố X IMGID:015266 Em O viết O rồi O cho O thư O vào O phong_bì O . O X Bom_thư X - X Bom_thư X là X một X thiết_bị X gây X nổ X được X gửi X theo X đường X bưu_điện X , X nó X được X thiết_kế X nhằm X mục_đích X sát_thương X hay X giết X chết X người X nhận X khi X mở X nó X ra X . X Các X bom_thư X có_thể X được X đặt X trong X các X lá X thư X thông_thường X , X các X tài_liệu X hay X các X gói X bưu_kiện X được X gửi X theo X đường X bưu_điện X . X Các X bom_thư X thường X được X dùng X trong X các X vụ X tấn_công X khủng_bố X . X Một_vài X nước X có X cơ_quan X chuyên_trách X , X có X nhiệm_vụ X ngăn_chặn X các X bom_thư X và X điều_tra X các X vụ X án X bom_thư X . X IMGID:015267 Em O đề O ngoài O bì_thư O : O ” O Cháu O Phan B-PER Thanh I-PER Giản I-PER , O làng B-LOC Xuân_Hồi I-LOC , O xã B-LOC Liên_Thuỷ I-LOC , O huyện B-LOC Lệ_Thuỷ I-LOC , O tỉnh B-LOC Quảng_Bình I-LOC . O X Festival_Huế X - X Festival_Huế X được X tổ_chức X 2 X năm X một X lần X , X là X một X sự_kiện X văn_hoá X lớn X được X tổ_chức X tại X Huế X vào X các X năm X chẵn X nhằm X mục_đích X tưởng_nhớ X về X những X giá_trị X truyền_thống X tại X cố_đô X Huế X . X Tham_gia X lễ_hội X này X , X du_khách X sẽ X được X thưởng_thức X những X màn X biểu_diễn X nghệ_thuật X đường_phố X , X ngâm X thơ X , X các X buổi X trưng_bày X đầy X màu_sắc X , X hoà_nhạc X , X chơi X trống X và X xem X các X bộ X phim X lịch_sử X . X Phật_giáo X Tây_Tạng X - X Phật_giáo X Tây_Tạng X là X một X một X truyền_thống X Phật_giáo X phát_triển X chủ_đạo X ở X Tây_Tạng X . X Truyền_thống X này X cũng X được X tìm X thấy X ở X các X vùng X xung_quanh X Himalaya X phần_nhiều X ở X Trung_Á X , X các X vùng X phía X nam X Siberia X như X Tuva X , X và X Mông_Cổ X . X Phật_giáo X Tây_Tạng X là X một X hình_thức X Phật_giáo X kết_hợp X giữa X Đại_thừa X và X Kim_cương X thừa X xuất_phát X từ X các X giai_đoạn X sớm X nhất X của X lịch_sử X Phật_giáo X ở X Ấn_Độ X . X Vì_vậy X , X hệ X phái X bảo_tồn X " X hiện_trạng X Đát-đặc-la X ( X tantra X ) X của X Ấn_Độ X thế_kỷ X thứ X tám X , X bao_gồm X các X phát_triển X và X thực_hành X bản_địa X Tây_Tạng X . X Đặc_trưng X của X Phật_giáo X Tây_Tạng X là X sự X trộn X lẫn X của X các X giới_luật X của X Thuyết X nhất_thiết X hữu X bộ X và X các X phép X tu X của X Kim_cương X thừa X . X Tại X Tây_Tạng X vốn X không X có X các X danh_từ X tương_đương X " X Lạt_Ma_giáo X " X khi X những X học_giả X Tây_phương X tới X đây X họ X thấy X dân_chúng X quá X tôn_sùng X vị X Lạt-ma X cho_nên X họ X đã X tạo X ra X từ X " X Lạt-ma X giáo X " X Trong X thời_kỳ X tiền X hiện_đại X , X Phật_giáo X Tây_Tạng X lan X ra X bên X ngoài X Tây_Tạng X chủ_yếu X do X ảnh_hưởng X của X triều_đại X nhà X Nguyên X ( X 1271 X – X 1368 X ) X được X thành_lập X bởi X Hốt_Tất_Liệt X , X cai_trị X Trung_Quốc X , X Mông_Cổ X và X các X vùng X ở X Siberia X . X Trong X lịch_sử X hiện_đại X , X Phật_giáo X Tây_Tạng X lan X rộng X châu_Á X do X các X nỗ_lực X của X những X người X Tibet X di_cư X từ X Trung_Quốc X . X Các X dòng X tu X quan_trọng X của X Tây_Tạng X thường X hay X có X một X hệ_thống X các X tu_viện X , X đồng_thời X cũng X bắt_nguồn X từ X các X vị X Đại X thành_tựu X Về X mặt X lý_thuyết X , X ngoài X A-tì-đạt-ma X , X Phật_giáo X Tây_Tạng X còn X dựa X vào X các X giáo X pháp X Đại_thừa X của X Long_Thụ X và X Vô X Trước X xem X đó X là X hai X lý_thuyết X căn_bản X mà X đặc_biệt X là X triết_lý X Trung X quán X cụ X duyên X được X xem X trọng X hơn X hết X . X Ngoài_ra X Nhân X minh X học X cũng X được X đưa X vào X để X luận_giải X các X vấn_đề X có X tính X giáo_khoa X . X Đặc_biệt X , X các X phép X tu X Tantra X hay X được X dùng X để X biến X các X kiến_thức X lý_thuyết X thành X kinh_nghiệm X bản_thân X . X Năm X chủ_đề X quan_trọng X phải X được X học_hỏi X , X nghiên_cứu X trong X một X thiền X viện X tại X Tây_Tạng X trước X khi X đạt X được X danh_hiệu X Gueshe X gồm X : X Bát-nhã-ba-la-mật-đa X Trung X quán X Nhân X minh X hoặc X Lượng X học X A-tì-đạt-ma X Luật X Căn_bản X thuyết X nhất_thiết X hữu X bộ X - X Căn_bản X thuyết X nhất_thiết X hữu X bộ X là X một X trong X những X bộ X phái X Phật_giáo X sơ_kỳ X của X Ấn_Độ X . X Nguồn_gốc X và X mối X liện X hệ X với X bộ X phái X Sarvāstivāda X của X dòng X Mūlasarvāstivāda X vẫn X chưa X được X biết X rõ X , X mặc_dù X các X học_giả X đã X đưa X ra X nhiều X giả_thuyết X khác X nhau X . X Tính X liên_tục X của X dòng X truyền X thừa X Mūlasarvāstivāda X vẫn X còn X duy_trì X trong X Phật_giáo X Tây_Tạng X , X mặc_dù X cho X đến X tận X gần X đây X , X chỉ X có X dòng X tì-kheo X Mūlasarvāstivādin X tồn_tại X : X dòng X Tì-kheo-ni X chưa X bao_giờ X được X IMGID:015268 Kính O gửi O bác O Phan B-PER Văn I-PER Khải I-PER Thủ_tướng O ở O Hà_Nội B-LOC ” O . O X Trần_Thuỷ_Biển X - X Trần_Thuỷ_Biển X là X tổng_thống X thứ X 5 X của X Trung_Hoa_Dân_Quốc X , X tại_vị X 2 X nhiệm_kỳ X từ X ngày X 20 X tháng X 5 X năm X 2000 X đến X ngày X 20 X tháng X 5 X năm X 2008 X , X đồng_thời X ông X cũng X là X tổng_thống X trẻ X nhất X của X đảo_quốc X này X . X Ông X còn X có X tên X thân_mật X là X A_Biển X ( X Tử X ) X ( X Ābiǎn X ; X tiếng X Đài X : X A-píⁿkiáⁿ. X Phu_nhân X là X bà X Ngô_Thục_Trân X . X Trần_Thuỷ_Biển X thuộc X Đảng X Dân X Tiến X , X đảng X này X chủ_trương X Đài_Loan X độc_lập X . X Trần_Thuỷ_Biển X nhậm_chức X từ X năm X 2000 X , X chấm_dứt X sự X lãnh_đạo X 50 X năm X liên_tục X của X Quốc_Dân X Đảng X . X Ngày X 11/9/2009 X , X ông X bị X kết_án X sơ_thẩm X vì X tội X tham_nhũng X , X biển_thủ X , X nhận X hối_lộ X , X và X rửa_tiền X trị_giá X khoảng X 15 X triệu X USD X trong X thời_gian X làm X tổng_thống X từ X năm X 2000 X đến X 2008 X . X Ông X đã X bác_bỏ X các X cáo_trạng X sơ_thẩm X của X toà_án X . X Ông X cho X rằng X đây X là X phán_quyết X có X động_cơ X chính_trị X phía X sau X bản_án X . X Nguyễn_Thanh_Bình X - X Nguyễn_Thanh_Bình X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Chủ_tịch X Hội X Người X cao_tuổi X Việt_Nam X , X từng X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XI X , X XII X , X Bí_thư X Đảng_uỷ X , X Phó X Trưởng X ban X Thường_trực X Ban X Tổ_chức X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X nguyên X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X , X Chủ_tịch X Hội_đồng_nhân_dân X tỉnh X Hà_Tĩnh X . X Ông X là X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X đầu_tiên X tại X Việt_Nam X trúng_cử X theo X phương_thức X đại_hội X bầu X trực_tiếp X . X Choummaly_Sayasone X - X Đây X là X một X tên X người X Lào X ; X họ X tên X được X viết X theo X thứ_tự X tên X trước X , X họ X sau X : X họ X là X Sayasone X ( X Xay-nha-xỏn X ) X Thượng_tướng X Choummaly_Sayasone X là X Chủ_tịch X nước X Cộng_hoà X Dân_chủ X Nhân_dân X Lào X kiêm X Tổng_Bí_thư X Đảng X Nhân_dân X Cách_mạng X Lào X từ X ngày X 21 X tháng X 3 X năm X 2006 X . X Ông X đã X được X Đại_hội X 8 X của X Đảng X Nhân_dân X cách_mạng X Lào X bầu X làm X Tổng_Bí_thư X và X tiếp_tục X được X bầu X lại X giữ X chức X Tổng_Bí X thứ X Đảng X tại X Đại_hội X 9 X ( X 2011 X ) X Chức_vụ X trước X đó X của X ông X là X Phó X Chủ_tịch X nước X , X Thường_trực X Bộ_Chính_trị X , X trước X nữa X là X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X . X Trần_Cẩm_Tú X - X Trần_Cẩm_Tú X là X một X nhà_lãnh_đạo X Đảng X , X Nhà_nước X và X chính_trị_gia X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Uỷ_viên X Bộ_Chính_trị X , X Bí_thư X Trung_ương X Đảng X , X Chủ_nhiệm X Uỷ_ban X Kiểm_tra X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XIII X , X Phó X Trưởng X Ban X Chỉ_đạo X Trung_ương X về X phòng X , X chống X tham_nhũng X , X tiêu_cực X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X Trần_Cẩm_Tú X là X Đảng_viên X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X học_vị X Tiến_sĩ X Nông_nghiệp X , X Cao_cấp X lý_luận X chính_trị X . X Hạ_Quốc X Cường X - X Hạ_Quốc X Cường X là X một X lãnh_đạo X cao_cấp X đã X nghỉ X hưu X của X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X ( X CPC X ) X Từ X năm X 2007 X đến X năm X 2012 X , X ông X là X Uỷ_viên X Ban X Thường_vụ X Bộ_Chính_trị X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X ( X PSC X ) X hội_đồng X lãnh_đạo X cao X nhất X của X Trung_Quốc X , X Bí_thư X Uỷ_ban X Kiểm_tra X Kỷ_luật X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X , X cơ_quan X chống X tham_nhũng X của X Đảng X . X Trước X đó X , X ông X từng X là X Trưởng X Ban X Tổ_chức X Trung_ương X Đảng X , X Tỉnh_trưởng X Chính_phủ X Nhân_dân X tỉnh X Phúc_Kiến X , X Bí_thư X Thành_uỷ X thành_phố X Trùng_Khánh X . X Prayut X Chan-o-cha X - X Prayut X Chan-o-cha X là X một X tướng_lĩnh X đã X xuất_ngũ X của X Quân_đội X hoàng_gia X Thái_Lan X và X là X cựu X Thủ_tướng X Thái_Lan X từ X năm X 2014 X đến X năm X 2023 X . X Vào X tháng X 10 X năm X 2010 X , X ông X được X bổ_nhiệm X làm X tư_lệnh X Quân_đội X hoàng_gia X Thái_Lan X . X Ngày X 22 X tháng X 5 X năm X 2014 X , X ông X đã X chỉ_huy X cuộc X đảo_chính X nhằm X lật_đổ X IMGID:015269 Rứa O mà O thư O đến O tay O bác O Khải B-PER . O X IMGID:015270 Rồi O bác O Khải B-PER gửi O thư O trả_lời O , O lại O đề_nghị O Hội B-ORG Chữ_thập_Đỏ I-ORG tặng O cho O em O chiếc O xe_lăn O . O X IMGID:015271 Mừng O ơi O là O mừng O . O IMGID:015272 Có O xe_lăn O , O em O đi_lại O trong O làng O , O trong O thôn O , O biết O nhiều O người O , O ” O tiếp_thị O ” O nghề O cắt O tóc O của O mình O , O ” O khuyến_mãi O ” O cả O giá_cả O , O rứa O là O đông O khách O anh O ạ O . O X IMGID:NaN Rứa O là O ở O ngoài O nớ O bác O Khải B-PER không O biết O mô O , O nhờ O bác O mà O em O có O được O đôi O chân O đấy O . O IMGID:015274 Mấy O lần O nghe O tin O bác O Khải B-PER vô O thăm O Quảng_Bình B-LOC , O em O tính O đến O thăm O bác O , O cảm_ơn O bác O , O nhưng O đi O lên O thị_xã B-LOC Đồng_Hới I-LOC gần O 50 O cây_số O xa O quá O , O em O thôi O . O X Phương_diện_quân X Ukraina X 2 X - X Phương_diện_quân X Ukraina X 2 X là X một X tổ X chức X tác_chiến X chiến_lược X của X Hồng_quân X Liên_Xô X trong X Thế_chiến X thứ X hai X , X hoạt_động X trên X hướng X Tây_Nam X Ukraina X , X Đông_Nam X và X Trung_Âu X . X Tập_đoàn_quân X 18 X - X Tập_đoàn_quân X 18 X là X một X đơn_vị X quân_sự X chiến_lược X cấp_tập X đoàn X quân X của X Hồng_quân X Liên_Xô X , X hoạt_động X chủ_yếu X trong X chiến_tranh X thế_giới X thứ X hai X . X Phương_diện_quân X Zakavkaz X - X Phương_diện_quân X Zakavkaz X còn X gọi X là X Phương_diện_quân X Ngoại_Kavkaz X , X là X một X tổ X chức X tác_chiến X chiến_lược X của X Hồng_quân X Liên_Xô X trong X Thế_chiến X thứ X hai X . X Chiến_tranh_nhân_dân X giải_phóng X Albania X - X Cuộc X Chiến_tranh X nhân_dân X giải_phóng X Albania X đề_cập X đến X phong_trào X kháng_chiến X của X các X tổ_chức X yêu X nước X của X Albania X nhằm X chống X lại X quân X xâm_lược X của X phát_xít X Ý X và X Đức X Quốc X xã X , X diễn X ra X trong X thế_chiến X thứ X hai X khi X Albania X bị X các X thế_lực X này X chiếm_đóng X và X đô_hộ X . X Trong X suốt X quá_trình X kháng_chiến X chống X quân X xâm_lược X , X vai_trò X của X Đảng X Lao_động X Albania X trở_nên X nổi_trội X và X dần_dần X Đảng X Lao_động X đã X trở_thành X hạt_nhân X lãnh_đạo X của X cuộc X kháng_chiến X đi X đến X thắng_lợi X cuối_cùng X vào X năm X 1944 X , X hoàn_toàn X đánh_đuổi X quân X xâm_lược X Ý X và X Đức X ra X khỏi X đất_nước X . X Trung_tâm X Cứu_tế X Thường_dân X ( X Geneva X ) X đã X báo_cáo X rằng X Albania X là X một X trong X những X quốc_gia X bị X tàn_phá X nặng_nề X nhất X trong X chiến_tranh X với X 60.000 X ngôi X nhà X bị X phá_huỷ X và X 10% X dân_cư X trở_thành X người X vô_gia_cư X . X Khảo_sát X xây_dựng X - X Khảo_sát X xây_dựng X gồm X có X khảo_sát X địa_hình X , X khảo_sát X địa_chất X công_trình X , X khảo_sát X địa_chất X thuỷ_văn X , X khảo_sát X hiện_trạng X công_trình X và X các X công_việc X khảo_sát X khác X phục_vụ X cho X hoạt_động X xây_dựng X để X nâng X cao X chất_lượng X công_trình X . X Khảo_sát X địa_hình X là X bước X đầu_tiên X , X tại X đó X các X kỹ_sư X khảo_sát X thu_thập X các X yếu_tố X về X địa_hình X , X địa_vật X , X thể_hiện X lên X bản_vẽ X theo X tỉ_lệ X với X độ X chi_tiết X cần_thiết X . X Sản_phẩm X của X khảo_sát X địa_hình X là X bản_đồ X địa_hình X , X mô_hình X số X ( X TIN X ) X địa_hình X . X Phương_pháp X khảo_sát X địa_hình X rất X đa_dạng X , X bao_gồm X các X phương_pháp X chính X như X : X ảnh X vệ_tinh X , X ảnh X hàng_không X , X quét X láser X mặt_đất X , X đo X vẽ X mặt_đất X bằng X các X máy X đo_đạc X . X Ở X Việt_Nam X , X dịch_vụ X khảo_sát X địa_hình X khá X phát_triển X , X nhưng X nhìn_chung X chất_lượng X sản_phẩm X và X dịch_vụ X không X đồng_đều X . X Lê_Văn_Hưng X - X Lê_Văn_Hưng X nguyên X là X một X tướng_lĩnh X Bộ_binh X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X cấp_bậc X Chuẩn_tướng X . X Ông X xuất_thân X từ X những X khoá X đầu_tiên X tại X trường X Sĩ_quan X Trừ_bị X do X Chính_phủ X Quốc_gia X được X sự X hỗ_trợ X của X Quân_đội X Pháp X đã X mở X ra X ở X Nam X phần X với X mục_đích X đào_tạo X sĩ_quan X người X Việt X . X Ra X trường X , X ông X được X về X đơn_vị X Bộ_binh X . X Ông X đã X tuần_tự X giữ X những X chức_vụ X ban_đầu X là X chỉ_huy X cấp X Trung_đội X cho X đến X chỉ_huy X cấp X Sư_đoàn X Bộ_binh X . X Có X một X thời_gian X ngắn X ông X được X chuyển X sang X lĩnh_vực X Hành_chính X Quân_sự X với X chức_vụ X Quận X trưởng X , X rồi X Tỉnh_trưởng X . X Sau_cùng X ông X được X tín_nhiệm X giữ X chức_vụ X Phó X Tư_lệnh X một X Quân_đoàn X . X Ông X là X một X trong X năm X tướng_lĩnh X đã X tuẫn_tiết X trong X sự_kiện X 30 X tháng X 4 X năm X 1975 X . X Hội_nghị X Casablanca X - X Hội_nghị X Casablanca X được X tổ_chức X tại X khách_sạn X Anfa X ở X Casablanca X , X Ma-rốc X thuộc X Pháp X , X từ X ngày X 14 X IMGID:015275 Có O nghề O , O có O thu_nhập O , O tiền O em O cắt O tóc O góp O vào O cho O mẹ O mua O gạo O , O mua O cá O mắm O . O X Miến X lươn X - X Miến X lươn X là X một X món X ăn X phổ_biến X tại X Việt_Nam X , X nổi_tiếng X tại X một_số X nhà_hàng X Hà_Nội X như X miến X lươn X phố X Hàng X Điếu X , X phố X Tuệ_Tĩnh X , X phố X Hàn_Thuyên X v X . X v X . X Miến X lươn X cũng X được X một_số X nơi X như X Ninh_Bình X và X Nghệ_An X coi X là X đặc_sản X ẩm_thực X đặc_trưng X của X địa_phương X . X Andong X jjimdak X - X Andong-jjimdak X là X một X món X jjim X có X nguồn_gốc X từ X thành_phố X Andong X , X tỉnh X Kyungsangbuk-do. X Nguyên_liệu_chính X là X thịt X gà X , X các X loại X rau X khác X nhau X được X ướp X với X nước X sốt X ganjang X Cái X tên X Andong-jjimdak X có X nghĩa X đen X là X " X gà X hấp X Andong X " X Hủ_tiếu X - X Hủ_tiếu X còn X được X viết X là X hủ X tíu X là X món X ăn X dùng X chế_phẩm X gạo X dạng X sợi X của X người X Triều_Châu X và X người X Mân_Nam X , X có X nhiều X điểm X tương_tự X như X sa X hà X phấn X của X người X Quảng_Đông X và X bản X điều X của X người X Khách X Gia X , X được X truyền X nhập X tới X nhiều X vùng X ở X trong X và X ngoài X nước X Trung_Quốc X , X trở_thành X món X ăn X thường X gặp X ở X vùng X Hoa_Nam X Trung_Quốc X và X khu_vực X Đông_Nam_Á X như X ở X miền X Nam X Việt_Nam X , X Campuchia X , X Lào X , X Thái_Lan X , X Singapore X , X v X . X v X . X Hủ_tiếu X phát_triển X rất X mạnh X ở X miền X Nam X Việt_Nam X từ X những X năm X 50 X , X đặc_biệt X là X tại X Sài_Gòn X , X rất X dễ X tìm X thấy X quán X hủ_tiếu X trên X đường_phố X hoặc X xe X hủ_tiếu X đẩy X ở X đầu X hẻm X . X Có_thể X nói X Hủ_tiếu X là X món X ăn X đặc_trưng X tại X đây X , X tương_tự X như X phở X ở X Hà_Nội X hay X bún_bò X tại X Huế X . X Hủ_tiếu X thường X là X món X ăn X sáng X hoặc X ăn X tối X , X người X miền X Nam X ít X ăn X trưa X với X hủ_tiếu X . X Nguyên_liệu_chính X của X món X hủ_tiếu X là X bánh X hủ_tiếu X , X nước X dùng X chính X là X với X thịt X bằm X nhỏ X , X lòng X heo X nấu X cùng X . X Sau X đó X trụng X sơ X bánh X hủ_tiếu X với X nước X dùng X , X rồi X cho X các X nguyên_liệu X phụ X vào X như X giá X đỗ X , X hẹ X , X thịt X bằm X vào X . X Có_thể X ăn X với X thịt X bò X viên X và X tương_ớt X , X tương X đen X . X Khao X kha X mu X - X Khao X kha X mu X đôi_khi X gọi X đơn_giản X là X kha X mu X ( X ขาหมู X ) X là X một X món X ăn X Thái X nổi_tiếng X . X Nó X ảnh_hưởng X bởi X ẩm_thực X Trung_Quốc X , X đặc_biệt X là X ẩm_thực X Triều_Châu X . X Khao X kha X mu X là X một X món X ăn X bao_gồm X chân_giò X hầm X trong X nước X lẩu X cô X đặc X gia_vị X sau X đó X được X thái X thành X lát X mỏng X và X đặt X lên X trên X cơm X nóng X . X Món X ăn X được X phục_vụ X với X nửa X quả X trứng X , X một_vài X miếng X dưa X cải X muối X chua X và X cải X rổ X trụng X cùng X với X ớt X mắt X chim X tươi X và X vài X tép X tỏi X đặt X bên X cạnh X . X Đôi_khi X thường X dùng_bữa X với X nước_lèo X . X Nước_chấm X đi X kèm X thường X được X làm X từ X ớt X chuông X vàng X , X tỏi X , X muối X hột X , X nước X chanh X và X giấm X . X Khao X kha X mu X là X món X ăn X có_thể X tìm X thấy X trên X đường_phố X , X khu X ăn_uống X trong X khu X mua_sắm X đến X nhà_hàng X sang_trọng X . X Tại X Bangkok X , X có X nhiều X nhà_hàng X khao X kha X mu X nổi_tiếng X tại X các X khu_vực X như X Bang_Wa X , X Phlapphla_Chai X , X Mo_Mi X , X Sam_Yan X . X Một_vài X nhà_hàng X ở X Bang_Rak X nhận X được X giải X Bib_Gourmand X IMGID:015276 Em O còn O làm O thơ O . O X IMGID:015277 Làm O thơ O tình O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X cũng X có X nhu_cầu X lớn X không X kém X . X IMGID:015278 Anh O không O tin O anh O cứ O hỏi O nhiều O thanh_niên O trong O xã O thì O biết O . O X Chính_trị X Hoa_Kỳ X - X Hoa_Kỳ X là X một X nước X cộng_hoà X liên_bang X , X trong X đó X Tổng_thống X , X Quốc_hội X , X và X Toà_án X cùng X nắm X giữ X và X chia_sẻ X quyền_lực X của X chính_quyền X liên_bang X theo X Hiến_pháp X . X Trong X khi X đó X , X chính_quyền X liên_bang X lại X chia_sẻ X quyền_lực X với X chính_quyền X của X từng X tiểu_bang X . X Mô_hình X này X kết_hợp X phân_chia X quyền_lực X theo X cả X chiều X ngang X và X chiều X dọc X Chính_quyền X liên_bang X được X thiết_lập X bởi X Hiến_pháp X Hoa_Kỳ X . X Hiện_nay X hai X đảng X chính_trị X lớn X , X Đảng X Dân_chủ X và X Đảng X Cộng_hoà X , X đang X có X ảnh_hưởng X thống_trị X trên X nền X chính_trị X Hoa_Kỳ X mặc_dù X vẫn X tồn_tại X các X nhóm X hoặc X các X đảng X chính_trị X với X ảnh_hưởng X ít X quan_trọng X hơn X . X Tương_tự X Unix X - X Một X hệ_điều_hành X tương_tự X Unix X là X hệ_thống X hoạt_động X theo X cách X tương_tự X như X hệ_thống X Unix X , X trong X khi X không X nhất_thiết X phải X tuân_thủ X hoặc X được X chứng_nhận X với X bất_kỳ X phiên_bản X nào X của X Single_UNIX_Specification X . X Một X ứng_dụng X tương_tự X Unix X là X một X ứng_dụng X hoạt_động X tương_tự X như X lệnh X hoặc X shell X Unix X tương_ứng X . X Không X có X tiêu_chuẩn X để X xác_định X thuật_ngữ X và X có_thể X có X một_số X khác_biệt X về X quan_điểm X về X mức_độ X mà X một X hệ_điều_hành X hoặc X ứng_dụng X nhất_định X là X " X tương_tự X Unix X " X Thuật_ngữ X có_thể X bao_gồm X hệ_điều_hành X tự_do X nguồn X mở X lấy X cảm_hứng X từ X Unix X của X Bell_Labs X hoặc X được X thiết_kế X để X mô_phỏng X các X tính_năng X của X nó X , X các X công_việc X thương_mại X và X độc_quyền X và X thậm_chí X các X phiên_bản X dựa X trên X mã X nguồn X UNIX X được X cấp X phép X ( X có_thể X đủ X " X tương_tự X Unix X " X để X nhận X được X chứng_nhận X và X mang X nhãn_hiệu X " X UNIX X " X Unix X - X Unix X là X một X họ X hệ_điều_hành X máy_tính X đa_nhiệm X , X đa X người X dùng X được X viết X vào X những X năm X 1960 X và X 1970 X do X một_số X nhân_viên X của X Bell_Labs X thuộc X A X T&T X bao_gồm X Ken_Thompson X , X Dennis_Ritchie X và X Douglas_McIlroy X và X một_số X người X khác X . X Ban_đầu X dự_định X sử_dụng X bên X trong X Bell_System X , X A X T&T X đã X cấp X phép X Unix X cho X các X đơn_vị X bên X ngoài X vào X cuối X những X năm X 1970 X , X dẫn X đến X một X loạt X các X biến_thể X Unix X cho X học_thuật X và X thương_mại X từ X các X nhà_cung_cấp X bao_gồm X University X of X California X , X Berkeley X ( X BSD X ) X Microsoft X ( X Xenix X ) X Sun_Microsystems X ( X SunOS X / X Solaris X ) X HP X / X HPE X ( X HP-UX X ) X và X IBM X ( X AIX X ) X Đầu X những X năm X 90 X , X A X T&T X đã X bán X quyền X với X Unix X cho X Novell X , X sau X đó X bán X hoạt_động X kinh_doanh X Unix X cho X Santa_Cruz_Operation X ( X SCO X ) X năm X 1995 X . X Thương_hiệu X UNIX X được X chuyển X cho X The_Open_Group X , X một X tập_đoàn X công_nghiệp X trung_lập X được X thành_lập X năm X , X cho_phép X việc X sử_dụng X nhãn_hiệu X cho X các X hệ_điều_hành X được X chứng_nhận X tuân_thủ X Single_UNIX_Specification X ( X SUS X ) X Tuy_nhiên X , X Novell X tiếp_tục X sở_hữu X bản_quyền X Unix X , X mà X phán_quyết X SCO X Group X , X Inc. X v X . X Novell X , X Inc. X của X toà_án X ( X 2010 X ) X xác_nhận X . X Các X hệ_thống X Unix X được X đặc_trưng X bởi X một X thiết_kế X mô-đun X đôi_khi X được X gọi X là X " X Triết_lý X Unix X " X nghĩa_là X hệ_điều_hành X cung_cấp X một X tập_hợp X các X công_cụ X đơn_giản X , X và X mỗi X công_cụ X chỉ X thực_hiện X những X chức_năng X giới_hạn X và X được X định_nghĩa X rõ_ràng X . X Một X hệ_thống X file X hợp_nhất X và X một X cơ_chế X giao_tiếp X giữa X các X tiến_trình X được X gọi X là X " X pipes X " X đóng X vai_trò X là X phương_tiện X giao_tiếp X chính X , X và X một X shell X được X sử_dụng X để X kết_hợp X các X công_cụ X để X thực_hiện X IMGID:015279 Nhiều O anh O lấy O được O vợ O đẹp O vẫn O phải O mang O ơn O em O đó O . O X Chu_Tử_Du X - X Chu_Tử_Du X hay X Châu_Tử_Du X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Tzuyu X là X một X nữ X ca_sĩ X người X Đài_Loan X . X Cô X là X thành_viên X nhỏ_tuổi X nhất X của X nhóm X nhạc X nữ X Hàn_Quốc X Twice X do X công_ty X JYP X Entertainment X thành_lập X và X quản_lý X . X IMGID:NaN Vì_răng O à O ? O IMGID:015280 Vì O em O làm O thơ O tình O hộ O họ O để O họ O mang O thơ O đi O tán O gái O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X cũng X có X nhu_cầu X lớn X không X kém X . X Lê_Ích_Mộc X - X Lê_Ích_Mộc X người X làng X Thanh_Lãng X , X tên_Nôm X là X Ráng X , X tổng X Phù_Lưu X , X huyện X Thuỷ_Đường X , X phủ X Kinh_Môn X , X xứ X Hải_Dương X , X nay X thuộc X xã X Quảng_Thanh X , X huyện X Thuỷ_Nguyên X , X thành_phố X Hải_Phòng X . X Có X tài_liệu X ghi X ông X người X làng X Quảng_Cư X là X chưa X chính_xác X , X vì X tên X Quảng_Cư X tới X thời X Đồng_Khánh X còn X chưa X xuất_hiện X và X tại X Bia X đá X Tiến_sĩ X tại X Quốc_Tử_Giám X ghi X ông X người X làng X Thanh_Lãng X , X huyện X Thuỷ_Đường X . X Đỗ_Đệ X nhất X giáp X Tiến_sĩ X cập X đệ X khoa X tháng X hai X , X Nhâm_Tuất X , X Cảnh_Thống X năm X thứ X 5 X ( X 1502 X ) X đời X Lê_Hiến_Tông X cùng X Lê_Sạn X , X Nguyễn_Văn_Thái X đỗ X đệ X nhất X giáp X tiến_sĩ X cập X đệ X ; X bọn X Nguyễn_Cảnh_Diễn X , X Lê_Nhân_Tế X 24 X người X đỗ X đệ X nhị X giáp X tiến_sĩ X xuất_thân X ; X bọn X Phạm_Khiêm_Bính X , X Nguyễn_Mậu X 34 X người X đỗ X đệ X tam_giáp X đồng X tiến_sĩ X xuất_thân X . X Ông X nguyên X là X đạo_sĩ X , X đến X khi X đỗ X , X vua X sai X tuyên_đọc X chế X từ X , X bưng X lư X hương X cháy X rực X lửa X ra X trước X , X bị X bỏng X tuột X cả X tay X mà X không X biết X . X Tại X khoa X thi X này X , X vua X đích_thân X ra X đầu_bài X IMGID:015281 Họ O nói O chính O họ O làm O bài O thơ O này O để O tặng O cho O nàng O . O X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X cũng X có X nhu_cầu X lớn X không X kém X . X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Ếch X giun X nguyễn X - X Ếch X giun X nguyễn_là X một X loài X ếch X giun X sọc X thuộc X họ X Ếch X giun X mới X được X phát_hiện X tại X cao_nguyên X Kon_Tum X , X miền X Trung X Việt_Nam X vào X năm X 2006 X và X được X công_bố X năm X 2012 X . X Tên X loài X này X được X đặt_để X vinh_danh X Nguyễn_Quảng_Trường X và X Nguyễn_Thiên_Tạo X , X hai X nhà X sinh_vật_học X Việt_Nam X có X đóng_góp X trong X việc X phát_hiện X ra X loài X này X . X Lê_Ích_Mộc X - X Lê_Ích_Mộc X người X làng X Thanh_Lãng X , X tên_Nôm X là X Ráng X , X tổng X Phù_Lưu X , X huyện X Thuỷ_Đường X , X phủ X Kinh_Môn X , X xứ X Hải_Dương X , X nay X thuộc X xã X Quảng_Thanh X , X huyện X Thuỷ_Nguyên X , X thành_phố X Hải_Phòng X . X Có X tài_liệu X ghi X ông X người X làng X Quảng_Cư X là X chưa X chính_xác X , X vì X tên X Quảng_Cư X tới X thời X Đồng_Khánh X còn X chưa X xuất_hiện X và X tại X Bia X đá X Tiến_sĩ X tại X Quốc_Tử_Giám X ghi X ông X người X làng X Thanh_Lãng X , X huyện X Thuỷ_Đường X . X Đỗ_Đệ X nhất X giáp X Tiến_sĩ X cập X đệ X khoa X tháng X hai X , X Nhâm_Tuất X , X Cảnh_Thống X năm X thứ X 5 X ( X 1502 X ) X đời X Lê_Hiến_Tông X cùng X Lê_Sạn X , X Nguyễn_Văn_Thái X đỗ X đệ X nhất X giáp X tiến_sĩ X cập X đệ X ; X bọn X Nguyễn_Cảnh_Diễn X , X Lê_Nhân_Tế X 24 X người X đỗ X đệ X nhị X giáp X tiến_sĩ X xuất_thân X IMGID:015282 Các O nàng O đọc O , O cảm_động O , O gật O đầu O yêu O . O X Kádár_Flóra X - X Kádár_Flóra X , X ( X phát_âm X tiếng X Hungary X : X [ X ˈkaːdaːr_ˈflo X : X rɒ X ] X nhũ_danh X : X Kádár_Flóra_Anna X ; X là X một X nữ X diễn_viên X người X Hungary X . X Anthony_Perkins X - X Anthony_Perkins X là X một X nam X diễn_viên X điện_ảnh X và X ca_sĩ X người X Mỹ X . X Anthony_Perkins X còn X được X biết X đến X với X biệt_danh X là X Tony_Perkins_Anthony X được X đề_cử X cho X Giải X Oscar X cho X nam X diễn_viên X phụ X xuất_sắc X nhất X nhờ X vào_vai X diễn X trong X phim X thứ X hai X của X ông X trong X phim X Friendly_Persuasion X , X nhưng X được X biết X đến X nhiều X nhất X với X vai X diễn X Norman_Bates X trong X bộ X phim X Psycho X của X đạo_diễn X Alfred_Hitchcock X và X ba X phần X tiếp_theo X của X bộ X phim X , X Những X phim X khác X của X ông X bao_gồm X The_Trial X , X Fear_Strike_Out X , X Tall_Story X , X The_Matchmaker X , X Pretty_Poison X , X North_Sea_Hijack X , X Five_Miles X to X Midnight X , X The_Black_Hole X , X Murder X on X the X Orient_Express X và X Mahogany X Tuệ_Sanh X - X Ái_Tân_Giác_La X Tuệ_Sanh X thường X gọi X là X Tuệ_Sanh X , X là X một X quý_tộc X người X Trung X - X Nhật X . X Cô X thuộc X gia_tộc X Ái_Tân_Giác_La X , X dòng_họ X Hoàng_đế X nhà X Thanh X . X Cô X là X con X gái X lớn X của X Phổ_Kiệt X , X em_trai X của X Hoàng_đế X Phổ_Nghi X , X vị X Hoàng_đế X cuối_cùng X của X Trung_Quốc X . X Mẹ X của X Tuệ_Sanh X là X Saga_Hiro X , X một X quý_tộc X người X Nhật_Bản X đã X kết_hôn X với X Phổ_Kiệt X vào X năm X 1937 X . X Lưới X quăng X - X Lưới X quăng X hay X chài X là X một X thứ X lưới X để X bắt X cá X . X Đây X là X một X tấm X lưới X tròn X với X chì X gắn X trên X mép X lưới X . X Người X chài X quăng X lưới X làm_sao X cho X nó X trải X rộng X ra X trước X khi X ụp X xuống_nước X ; X kỹ_thuật X này X gọi X là X quăng X lưới X hay X quăng X chài X . X Khi X kéo X lưới X về X thì X cá X mắc X vào X lưới X . X Công_cụ X đơn_giản X này X đặc_biệt X hiệu_quả X khi X bắt X cá X mồi X và X cá X ăn X nhỏ X , X và X đã X được X con_người X tận_dụng X trong X hàng X ngàn X năm X . X Tewhida_Ben_Sheikh X - X Tewhida_Ben_Sheik X là X người X phụ_nữ X Hồi_giáo X hiện_đại X đầu_tiên X ở X Bắc_Phi X trở_thành X bác_sĩ X . X Bà X cũng X là X người X tiên_phong X trong X phong_trào X sức_khoẻ X phụ_nữ X , X đặc_biệt X là X biện_pháp X tránh X thai X và X phá_thai X . X IMGID:NaN Hay O không O ? O IMGID:NaN Ví_dụ O như O bài O ni O : O Chia_tay O em O trên O dòng O sông O xóm O vắng O Trăng O mùa O thu O bàng_bạc O cuối O chân_trời O Sương O rơi O ướt O trên O từng O thảm O cỏ O Bóng O em O nhoà O hun_hút O vào O đêm O ... O IMGID:NaN Mấy O lần O em O định O làm O một_số O bài O thơ O tố_cáo O Mỹ B-LOC rải O chất_độc O da_cam O , O làm O khổ O bao O người O rồi O bỏ O vô O bì_thư O gửi O thẳng O cho O Tổng_thống O Mỹ B-LOC . O IMGID:015285 ” O Nếu O anh_em O tui O có O được O vài O triệu O thì O biết_tay O ... O ” O X IMGID:015286 Ngồi O nói_chuyện O mãi O với O mấy O anh_em O họ O , O kể O tới O kể O lui O vẫn O là O chuyện O khổ O . O IMGID:015287 Chị O Bi B-PER nói O : O ” O Bây_chừ O trong O nhà O tui O vẫn O bữa O cơm O , O bữa O cháo O thôi O , O vẫn O có O chút O thức_ăn O mắm O ruốc O , O muối_vừng O , O nhưng O so O với O trước_đây O là O quá O sướng O rồi O . O X Samlar X kako X - X Samlar X kako X ( X tiếng X Khmer X : X សម្លកកូរ X , X phát_âm X [ X sɑmlɑː X kɑːkou X ] X là X món X canh X truyền_thống X của X Campuchia X . X Nó X còn X được X coi X là X một X trong X những X món X ăn X quốc_gia X của X đất_nước X này X . X Samlar X kako X có X nguyên_liệu X bao_gồm X kroeung X xanh X lá X cây X , X prahok X , X cơm_rang X , X cá_trê X , X thịt X lợn X hoặc X thịt X gà X , X rau X , X trái_cây X và X rau_thơm X . X Không X giống X như X những X món X ăn X Khmer X khác X , X người X ta X có_thể X thưởng_thức X cả X cái X nồi X chứa X món X này X bởi_vì X đây X là X một X bữa X ăn X tự X cân_bằng X . X Một_số X người X thích X gọi X đây X là X món X ăn_chay X vì X cá X và X thịt X được X bỏ_qua X và X thay_thế X bằng X nước_cốt X dừa X và X rau X . X Kamameshi X - X Kamameshi X ( X nghĩa_đen X là X " X cơm X ấm X " X là X một X món X cơm X truyền_thống X của X Nhật_Bản X được X nấu X trong X nồi X sắt X kama X . X Kamameshi X ban_đầu X dùng X để X chỉ X món X ăn X từ X gạo X được X nấu X và X ăn X chung X trong X nồi X kama X . X Thực_khách X có_thể X ăn X món X ăn X trực_tiếp X từ X nồi X kama X hoặc X có_thể X xới X cơm X vào X từng X bát X riêng X . X Thuật_ngữ X này X xuất_hiện X vào X cuối X thời_kỳ X Minh_Trị X và X có X mối X liên_hệ X với X việc X cả X một X cộng_đồng X cùng X ăn X cơm X chung X sau X trận X đại X động_đất X Kantō X vào X năm X 1923 X . X Sau X đó X , X tương_tự X như X món X takikomi X gohan X , X kamameshi X được X dùng X để X chỉ X một X loại X cơm X thập_cẩm X của X Nhật_Bản X được X nấu X với X nhiều X loại X thịt X , X hải_sản X và X rau X , X được X dùng X kèm X nước_tương X , X rượu X sake X hoặc X rượu X mirin X để X tăng X hương_vị X . X Bằng X cách X nấu X cơm X và X cho X các X nguyên_liệu X khác X nhau X vào X trong X nồi X sắt X , X cơm X sẽ X có X một X lớp X hơi X cháy X ở X đáy X làm X tăng X thêm X hương_vị X hấp_dẫn X . X Kama X được X thiết_kế X đặc_biệt X để X chế_biến X kamameshi X đã X xuất_hiện X trên X thị_trường X khi X món X ăn X này X trở_nên X phổ_biến X trên X khắp X Nhật_Bản X , X và X kamameshi X được X chuẩn_bị X bằng X cách X đặt X trực_tiếp X trên X bàn X cho X bữa X ăn X . X Một X phiên_bản X khiêm_tốn X hơn X của X kama X được X sử_dụng X để X tạo X ra X một X khẩu_phần X kamameshi X riêng_lẻ X , X và X món X ăn X này X hiện X là X một X ekiben X phổ_biến X . X Nhiều X nền X ẩm_thực X Đông_Á X cũng X chế_biến X cơm X theo X cách X tương_tự X bằng X cách X sử_dụng X nồi X đất X hoặc X bát X đá X . X Ở X Trung_Quốc X , X nó X được X gọi X là X guō X fàn X ( X 鍋飯 X ) X trong X tiếng X Quảng_Đông X là X bo X zai X fan X ( X 煲仔飯 X ) X và X ở X Hàn_Quốc X , X món X này X được X gọi X là X dolsot X bibimbap X Kaeng X pa X - X Kaeng X pa X ( X tiếng X Thái X : X แกงป่า X , X phát_âm X tiếng X Thái X : X [ X kɛ̄ːŋ X pàː X ] X lit X . X ' X cà_ri X rừng X rậm X ' X hay X ' X cà_ri X rừng X nhiệt_đới X ' X là X một X loại X cà_ri X Thái X từ X các X vùng X rừng_núi X của X Thái_Lan X . X Không X giống X như X nhiều X món X cà_ri X khác X của X Thái_Lan X , X kaeng X pa X truyền_thống X thường X không X chứa X nước_cốt X dừa X , X vì X dừa X không X được X tìm X thấy X tự_nhiên X trong X rừng X ở X bắc X đất_nước X . X Chất_lượng X khiến X cho X món X phù_hợp X hơn X với X IMGID:015288 Bây_chừ O , O mỗi O tháng O ba O anh_chị_em O được O trợ_cấp O khoảng O 400 O ngàn O , O rứa O là O quá O sướng O ” O . O X Ý X Nhi X - X Ý X Nhi X là X một X trong X những X nữ X nhà_thơ X hiện_đại X nổi_tiếng X ở X Việt_Nam X . X Thơ X của X bà X được X dịch X ra X nhiều X thứ X tiếng X và X được X các X nhà_nghiên_cứu X thơ X phương X Tây X đánh_giá X là X một X trong X những X nhà_thơ X Việt_Nam X đương_đại X tiên_phong X sau X Đổi_mới X . X Self-help X - X Self-help X hay X self-improvement X là X thuật_ngữ X chỉ X hành_động X tự_phát X triển X chính X mình X - X về X phương_diện X kinh_tế X , X trí_tuệ X hoặc X tình_cảm X - X thường X dựa X trên X cơ_sở X tâm_lý_học X . X Việc X thực_hành X self-help X thường X diễn X ra X dưới X hình_thức X các X nhóm X hỗ_trợ X , X trên X Internet X hoặc X gặp X trực_tiếp X , X quy_tụ X những X người X có X hoàn_cảnh X tương_tự X tham_gia X cùng X nhau X . X Khởi_đầu X như X một X khái_niệm X trong X thực_hành X pháp_lý X tự X định_hướng X và X lời X khuyên X tại X nhà X , X self-help X đã X lan X rộng X sang X các X lĩnh_vực X giáo_dục X , X kinh_doanh X , X tâm_lý_học X và X trị_liệu X tâm_lý X - X dẫn X tới X sự X ra_đời X của X thể_loại X sách X về X self-help. X Theo X Từ_điển X Tâm_lý_học X APA X , X những X lợi_ích X tiềm_năng X của X các X nhóm X self-help X mà X không_thể X có X được X từ X việc X tham_vấn X chuyên_gia X có_thể X kể X đến X như X : X tình X bạn X , X sự X hỗ_trợ X tinh_thần X , X kiến X ​​thức X , X kinh_nghiệm X , X bản_sắc X , X hiện_thực_hoá X bản_thân X , X cảm_giác X thân_thuộc X , X v X . X v X . X Hệ_thống X giao_thông X công_cộng X tại X Việt_Nam X - X Theo X xu_thế X phát_triển X chung X của X thế_giới X , X Việt_Nam X đang X phải X đối_mặt X với X những X vấn_đề X về X giao_thông X đô_thị X như X sự X gia_tăng X của X phương_tiện X cá_nhân X , X áp_lực X về X cơ_sở_hạ_tầng X và X nhu_cầu X đi_lại X của X người_dân X ngày_càng X cao X . X Hình_ảnh X các X phương_tiện X nêm X kín X mặt X đường X vào X các X giờ X cao_điểm X không X còn X là X chuyện X mới X tại X các X đô_thị X lớn X như X Hà_Nội X , X Tp. X Hồ_Chí_Minh X , X Đà_Nẵng X , X Hải_Phòng X . X Đi X cùng X với X đó X là X tình_trạng X ô_nhiễm X môi_trường X do X khói X bụi X từ X các X phương_tiện X giao_thông X . X Diễn_đàn X Liên_Chính X phủ X về X Giao_thông X vận_tải X bền_vững X môi_trường X khu_vực X châu_Á X lần X thứ X 12 X diễn X ra X tại X Hà_Nội X những X ngày X cuối X tháng X 10/2019 X cũng X dành X thời_gian X bàn_thảo X về X phát_triển X dịch_vụ X vận_tải X và X kết_cấu_hạ_tầng X giao_thông X bền_vững X . X Nhận_thức X rõ X áp_lực X của X phát_triển X dịch_vụ X vận_tải X đối_với X phát_triển X đô_thị X , X Chính_phủ X và X Bộ X Giao_thông X Vận_tải X cũng X như X các X địa_phương X từ X nhiều X năm X trước_đây X và X hiện_nay X đã X xác_định X phát_triển X giao_thông X công_cộng X là X giải_pháp X tối_ưu X và X được X ưu_tiên X phát_triển X để X giải_quyết X tình_trạng X trên X . X Mariani X - X Mariani X là X một X thị_xã X và X là X nơi X đặt X uỷ_ban X khu_vực X thị_xã X của X quận X Jorhat X thuộc X bang X Assam X , X Ấn_Độ X . X Bài_chòi X - X Bài_chòi X là X một X loại_hình X nghệ_thuật X dân_ca X và X trò_chơi X dân_gian X đặc_trưng X ở X miền X Trung X Việt_Nam X , X về X sau X đã X được X phát_triển X thành X một X loại_hình X sân_khấu X ca_kịch X . X Lúc X 17h15’ X ngày X 7 X tháng X 12 X năm X 2017 X tại X Phiên X họp X Uỷ_ban X Liên_Chính X phủ X Công_ước X 2003 X về X bảo_vệ X di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X lần X thứ X 12 X của X UNESCO X diễn X ra X tại X Jeju X , X hồ_sơ X Nghệ_thuật X Bài_chòi X Trung_Bộ X của X Việt_Nam X đã X được X ghi_danh X là X di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X đại_diện X của X nhân_loại X . X Quan_hệ X liên X văn_hoá X - X Quan_hệ X liên X văn_hoá X , X đôi_khi X được X gọi X là X Nghiên_cứu X liên X văn_hoá X , X là X một X ngành X chính_thức X tương_đối X mới X của X nghiên_cứu X khoa_học_xã_hội X . X Đây X là X một X môn_học X thực_tế X , X đa X lĩnh_vực X được X thiết_kế X để X đào_tạo X sinh_viên X IMGID:015289 Anh O Giản B-PER thắc_mắc O : O ” O Chính_sách O chi O rất O lạ O . O X IMGID:015290 Cả O ba O anh_em O nhà O tui O đều O bị O tật_nguyền O vì O nhiễm O chất_độc O da_cam O . O X Hà_Thị_Cầu X - X Hà_Thị_Cầu X là X một X nghệ_nhân X hát_xẩm X . X Bà X được X xem X là X nghệ_nhân X hát_xẩm X cuối_cùng X của X thế_kỷ X XX X và X từng X được X mệnh_danh X là X " X báu_vật X nhân_văn X sống X " X Khêu_gợi X nghèo_đói X - X Khêu_gợi X nghèo_đói X là X thuật_ngữ X chỉ X hành_động X dùng X hình_ảnh X của X những X người X khốn_khổ X , X nghèo_đói X để X kêu_gọi X , X gây X quỹ X nhằm X đem X lại_mục X đích X nào X đó X . X Khêu_gợi X nghèo_đói X được X dùng X như X là X một X thuật_ngữ X để X chỉ_trích X các X phim X mà X tập_trung X mô_tả X người X nghèo_khổ X nhằm X mục_đích X giải_trí X cho X những X người X xem X giàu_có X hơn X . X Đòn_càn X - X Đòn_càn X là X một X khúc X gỗ X hoặc X ống X tre X đơn_giản X , X đã X đồng_hành X cùng X con_người X qua X nhiều X thế_hệ X . X Ban_đầu X , X nó X được X sử_dụng X như X một X vũ_khí X thô_sơ X trong X chiến_đấu X . X Tuy_nhiên X , X trong X cuộc_sống X thường_ngày X , X đòn_càn X lại X thể_hiện X sự X đa_năng X khi X được X dùng X để X đập X , X xóc X bó X lúa X , X khiêng_vác X , X gánh X hàng X . X Sự X kết_hợp X giữa X tính X thô_sơ X và X tính X đa_năng X đã X khiến X đòn_càn X trở_thành X một X công_cụ X quen_thuộc X và X không_thể X thiếu X trong X cuộc_sống X của X người_dân X , X đặc_biệt X là X ở X vùng X nông_thôn X . X Satuditha X - X Satuditha X ( X tiếng X Miến_Điện X : X စတုဒိသာ X ; X phát_âm X [ X sətṵdḭθà X ] X là X một X lễ_hội X truyền_thống X của X người X Miến X và X hoạt_động X tích X đức X khá X là X nổi_bật X trong X văn_hoá X Myanmar X , X củng_cố X tầm X quan_trọng X của X lòng X rộng_lượng X và X bố_thí X như X một X chuẩn_mực X văn_hoá X của X người X Miến X . X Thịt X trâu X - X Thịt X trâu X là X thịt X của X các X loài X trâu X nhà X . X Thịt X trâu X là X nguồn X thực_phẩm X quan_trọng X đối_với X các X cư_dân X vùng X Nam_Á X và X Đông_Nam_Á X nơi X người X ta X nuôi X trâu X phổ_biến X . X Về X giá_trị X dinh_dưỡng X , X thịt X trâu X không X hề X thua_kém X những X loại X thịt X khác X như X thịt X bò X hay X thịt X heo X , X thậm_chí X còn X có X phần X ưu_thế X hơn X như X thịt X trâu X có X ưu_điểm X ít X mỡ X , X hàm_lượng X sắt X cao X , X có X tính X hàn X nhưng X không X độc X , X thích_hợp X để X chế_biến X món X ăn X trong X mùa X nóng X . X Thịt X trâu X cùng X sừng X trâu X , X sữa X trâu X , X răng X trâu X , X nhiều X bộ_phận X khác X như X da X trâu X , X nội_tạng X gan X , X lá_lách X , X dạ_dày X trâu X đều X được X dùng X . X So X với X thịt X bò X thì X thực_tế X thịt X trâu X và X thịt X bò X có X giá_trị X dinh_dưỡng X và X độ X ngon X cũng X ngang X nhau X . X Sản_xuất X lúa_gạo X tại X Lào X - X Ngành X sản_xuất X lúa_gạo X tại X Lào X đóng X vai_trò X quan_trọng X đối_với X nền X kinh_tế X quốc_dân X và X cung_cấp X lương_thực X cho X quốc_gia X này X . X Lúa_gạo X là X lương_thực X chính X của X Lào X , X và X hơn X 60% X diện_tích X đất X canh_tác X được X sử_dụng X để X trồng_trọt X . X Chỉ X có X khoảng X 4% X tổng X diện_tích X của X Lào X là X có_thể X trồng_trọt X được X , X đây X là X lượng X đất X canh_tác X nhỏ X nhất X so X với X bất_kỳ X quốc_gia X nào X ở X Đông_Nam_Á X , X do X địa_hình X đồi_núi X của X nước X này X Lúa_gạo X chủ_yếu X được X sản_xuất X ở X các X vùng_đất X thấp X trong X nước X , X chỉ X có X khoảng X 11% X sản_lượng X diễn X ra X ở X các X vùng_đất X cao X . X Nhiều X tỉnh X sản_xuất X lúa_gạo X hàng_đầu X nằm X dọc X theo X sông X Mê_Kông_Các X trang_trại X trồng X lúa X trung_bình X có X quy_mô X nhỏ X , X trung_bình X chỉ X khoảng X 1 X – X 2 X hécta X Người X Khơ_Mú X - X Người X Khơ_Mú X ( X Khmu X : X / X kmm̥uʔ X / X or X / X kmmúʔ X / X tiếng X Lào X : X IMGID:015291 Nhưng O chỉ O có O tui O và O chị O Bi B-PER là O được O hưởng O chính_sách O trợ_cấp O cho O người O bị O chất_độc O da_cam O , O còn O anh O Gianh B-PER lại O được O hưởng O chính_sách O trợ_cấp O người O nghèo O . O X Peso_Colombia X - X Peso X là X tiền_tệ X của X Colombia X . X Mã_ISO X 4217 X của X nó X là X COP X . X Biểu_tượng X peso X chính_thức X là X $ X với X COL X $ X cũng X được X sử_dụng X để X phân_biệt X với X các X loại X tiền X có X mệnh_giá X peso X khác X . X Giàu X - X Giàu X là X sự X sở_hữu X các X vật_chất X , X tài_sản X có X giá_trị X . X Một X cá_nhân X , X cộng_đồng X , X vùng X hoặc X quốc_gia X có X nhiều X tài_sản X hoặc X tài_nguyên X như_vậy X được X gọi X là X giàu_có X . X Khái_niệm X về X giàu X thường X phổ_biến X trong X các X lĩnh_vực X kinh_tế X , X đặc_biệt X là X trong X kinh_tế_học X phát_triển X . X Tuy_vậy X khái_niệm X về X giàu X thường X phụ_thuộc X vào X văn_phạm X , X vì X định_nghĩa X về X giàu X không X có X sự X thống_nhất X trên X thế_giới X . X Nhìn_chung X , X các X nhà_kinh_tế X học X định_nghĩa X giàu X là X " X bất_cứ X thứ X gì X có X giá_trị X " X rất X nhiều X cá_nhân X và X văn_phạm X khác X nhau X có X các X định_nghĩa X khác X nhau X về X giàu X . X Định_nghĩa X sự X giàu_có X có_thể X là X một X quá_trình X có X tính X định_hướng X với X những X ý_nghĩa X đạo_đức X khác X nhau X , X vì X việc X tối_đa_hoá X tài_sản X thường X được X coi X là X một X mục_tiêu X hoặc X được X coi X là X một X nguyên_tắc X quy_chuẩn X của X chính X nó X . X Định_nghĩa X về X sự X giàu_có X của X Liên_Hợp_Quốc X là X một X thước_đo X tiền_tệ X bao_gồm X tổng_tài X sản X tự_nhiên X , X con_người X và X tài_sản X vật_chất X . X Tài_sản X tự_nhiên X bao_gồm X đất_đai X , X rừng X , X năng_lượng X và X khoáng_sản X . X Nguồn X nhân_lực X là X giáo_dục X và X kỹ_năng X của X người_dân X . X Vốn X vật_chất X ( X hoặc X " X sản_xuất X " X bao_gồm X những X thứ X như X máy_móc X , X nhà_cửa X và X công_trình X hạ_tầng X xã_hội X . X Đồng X xu X vàng X - X Đồng X xu X vàng X là X đồng X xu X được X làm X chủ_yếu X hoặc X hoàn_toàn X bằng X vàng X . X Hầu_hết X các X đồng_tiền X vàng X được X đúc X từ X năm X 1800 X có X tỷ_lệ X từ X 90 X – X 92% X vàng X ( X 22 X kara X ) X trong X khi X hầu_hết X các X đồng_tiền X thỏi X vàng X ngày_nay X là X được X làm X bằng X vàng X nguyên_chất X , X thì X còn X có X các X đồng_tiền X vàng X hợp_kim X thường X có X 91,7% X trọng_lượng X là X vàng X , X phần X còn X lại X là X bạc X và X đồng X . X Cho X đến X khoảng X những X năm X 1930 X , X tiền X vàng X là X đồng X xu X lưu_hành X , X bao_gồm X Exonumia X và X đồng X Dinar X vàng X . X Kể X từ X đó X , X tiền X vàng X chủ_yếu X được X sản_xuất X dưới X dạng X đồng X xu X thỏi X cho X nhà_đầu_tư X vàng X và X dưới X dạng X đồng X xu X kỷ_niệm X cho X người X sưu_tập X tiền X xu X . X Mặc_dù X tiền X vàng X hiện_đại X vẫn X là X đấu_thầu X hợp_pháp X , X nhưng X chúng X không X được X sử_dụng X trong X giao_dịch X tài_chính X hàng X ngày X , X vì X giá_trị X kim_loại X luôn X vượt X quá X giá_trị X danh_nghĩa X . X Vàng X đã X được X sử_dụng X trong X thương_mại X ở X Cận_Đông X cổ_đại X kể X từ X Thời_đại_đồ_đồng X , X nhưng X đồng X xu X vàng X có X nguồn_gốc X muộn X hơn X nhiều X vào X thế_kỷ X thứ X VI X trước X Công_nguyên X ở X Anatolia X . X Dự_trữ X vàng X của X ngân_hàng X trung_ương X bị X chi_phối X từ X vàng X miếng X , X nhưng X tiền X xu X vàng X đôi_khi X có_thể X đóng_góp X vào X sự X chi_phối X này X . X Vàng X đã X được X sử_dụng X làm_tiền X vì X nhiều X lý_do X . X Vàng X có_thể X vận_chuyển X dễ_dàng X vì X nó X có X tỷ_lệ X giá_trị X trên X trọng_lượng X cao X so X với X hàng_hoá X như X bạc X . X Vàng X có_thể X được X đúc X lại X , X chia X thành X các X đơn_vị X nhỏ X hơn X hoặc X nấu X chảy X IMGID:NaN Răng O lại O rứa O ? O IMGID:015292 Anh O Gianh B-PER nói O : O ” O Ba O anh_em O phân_công O nhau O , O thằng O Giản B-PER cắt O tóc O , O con B-PER Bi O nuôi O gà O , O nuôi O lợn O , O giúp O mẹ O nấu_nướng O . O X Gà_chọi X Bình_Định X - X Gà_chọi X Bình_Định X là X một X giống X gà X có X nguồn_gốc X ở X Bình_Định X , X chúng X được X nuôi X cho X mục_đích X làm X gà_chọi X . X Đây X là X giống X gà_chọi X cổ_xưa X gắn X liền X với X miền X đất X võ X Bình_Định X , X tương_truyền X rằng X từ X thời X Tây_Sơn X , X Nguyễn_Lữ X đã X quan_sát X gà_chọi X và X sáng_tạo X ra X bài X Hùng X kê X quyền X . X Gà_chọi X Bình_Định X có_thể X chất X tốt X , X thể_hiện X ở X đặc_điểm X có X sức X chịu X đòn X và X thi_đấu X bền_bỉ X , X nhiều X con X thi_đấu X được X tới X 40 X hiệp X đấu X liên_tục X , X chúng X triệt_hạ X đối_thủ X bằng X sức_mạnh X của X bàn_chân X chứ X không X phải X bằng X khả_năng X đâm X xuyên X của X cựa X . X Giới X chơi X gà_chọi X trong X nước X đã X đánh_giá X cao X , X nhiều X gà_chọi X Bình_Định X đã X thi_đấu X và X nổi_tiếng X ở X các X trường_đấu X nhờ X các X thế X đánh X hay X , X đòn X đá X đẹp X và X hiểm X . X Ayam_Cemani X - X Ayam_Cemani X là X một X giống X gà X có X nguồn_gốc X từ X Indonesia X . X Giống X gà X này X nổi_tiếng X bởi X mọi X thứ X trong X cơ_thể X chúng X , X từ X máu X , X lưỡi X tới X mào X , X đều X có X màu X đen X . X Ở X Việt_Nam X quen X gọi X giống X gà X này X là X gà X mặt X quỷ X bởi X chúng X đen X tuyền X nên X nhìn X rất X đáng X sợ X . X Gà X Ayam_Cemani X cũng X được X coi X là X giống X gà X đắt X nhất X thế_giới X . X Theo X Business_Insider X , X tại X trang_trại X Greenfire X ở X Florida X , X giá X rao X bán X một X con X gà X Ayam_Cemani X vào_khoảng X 2.500 X USD X . X Doãn_Hoàng_Kiên X - X Doãn_Hoàng_Kiên X là X một X hoạ_sĩ X , X nghệ_sĩ X biểu_diễn X xiếc X , X đạo_diễn X và X diễn_viên X người X Việt_Nam X . X Ban_đầu X , X ông X được X biết X đến X là X người X diễn X xiếc X hoạt_động X tại X Liên_đoàn X Xiếc X Việt_Nam X và X là X diễn_viên X xuất_hiện X trong X nhiều X bộ X phim_điện_ảnh X , X truyền_hình X , X nhưng X sau X đó X Doãn_Hoàng_Kiên X đã X chuyển_hướng X sang X con X đường X nghệ_thuật X thị_giác X với X nhiều X tác_phẩm X tranh X vẽ X và X nghệ_thuật X sắp_đặt X nổi_tiếng X , X được X công_chúng X biết X đến X . X Ông X hiện X đã X tốt_nghiệp X thạc_sĩ X nghệ_thuật X tại X Trường X Đại_học X Mỹ_thuật X Việt_Nam X và X đang X là X nghệ_sĩ X tự_do X . X Brugse_Vechter X - X Brugse_Vechter X , X là X một X giống X gà_chọi X của X Bỉ X đang X có X nguy_cơ X bị X tuyệt_chủng X . X Nó X có X niên_đại X từ X cuối X thế_kỷ X XIX X , X và X được X lai_tạo X đặc_biệt X để X chọi X gà X . X Tên X của X giống X gà X này X được X đặt X theo X tên X của X khu_vực X khởi_nguồn X của X nó X , X xung_quanh X thành_phố X Bruges X ở X tây X Flanders X , X ở X phía X đông X bắc X nước X Bỉ X . X Đây X là X một X trong X ba X giống X gà_chọi X của X Bỉ X , X những X giống X gà_chọi X khác X là X Luikse_Vechter X và X Tiense_Vechter X . X Nó X là X một X giống X gà X khoẻ_mạnh X , X và X thường X hung_dữ X ; X những X con X gà X nuôi X dành X để X triển_lãm X có_thể X thể_hiện X ít X tính X hung_hăng X hơn X . X Gà_nòi X - X Gà_nòi X là X một X giống X gà X nội_địa X của X Việt_Nam X được X nuôi X phục_vụ X cho X những X trận X chọi X gà X . X Gà_nòi X là X giống X gà X thuộc X nhóm X gà X trọc X đầu X . X Giống X gà X này X đã X được X xuất_khẩu X ra X thế_giới X từ X trước X thập_niên X 1990 X , X nhưng X chưa X được X Hoa_Kỳ X công_nhận X là X một X giống X gà X tiêu_chuẩn X . X Gà_nòi X là X một X trong X ba X giống X gà X có X khả_năng X chiến_đấu X của X Việt_Nam X gồm X gà_nòi X , X gà X tre X và X gà X rừng X , X trong X đó X gà_nòi X IMGID:015293 Tui O giữ O trẻ O ” O . O X Nắm_đấm X - X Nắm_đấm X là X chỉ X trạng_thái X của X bàn_tay X con_người X khi X các X cơ X ngón X tay X co X lại X . X Nắm_đấm X tự_nhiên X hay X nắm_đấm X vành_khuyên X là X chỉ X cách X nắm X tay X một_cách X tự_nhiên X khi X các X ngón X tay X co X tự_nhiên X vào X lòng X bàn_tay X còn X ngón X tay X cái X thì X quay X bụng X tiếp_xúc X với X cạnh X ngoài X của X ngón_trỏ X . X Nắm_đấm X này X từ X khi X sơ_sinh X con_người X thường X nắm X . X Nắm_đấm X cơ_bản X là X khi X các X ngón X tay X cuộn X vào X lòng X bàn_tay X , X đốt X cuối X của X ngón_cái X đặt X lên X đốt X thứ X hai X của X ngón_trỏ X Nắm_đấm X này X dùng X nhiều X trong X võ_thuật X gọi X là X quyền_thuật X . X Lực X của X một X cú X đấm X được X tung X ra X còn X phụ_thuộc X cả X vào X trọng_lực X và X trọng_lượng X của X cơ_thể X , X nếu X tư_thế X chân X trụ X không X vững X thì X đòn X đánh X không X phát_huy X hết X tác_dụng X . X Tamakeri X - X Tamakeri X ( X 玉蹴り X ) X là X một X ái X vật X và X là X tiểu X thể_loại X khiêu_dâm X trong X đó X tinh_hoàn X của X một X người X đàn_ông X bị X hành_hạ X . X Thể_loại X này X cũng X giống X với X đánh_đập X hạ_bộ X ( X tiếng X Anh X : X ballbusting X , X viết X tắt X là X " X bb X " X Ban_đầu X nó X phổ_biến X ở X Nhật_Bản X và X hiện X đã X lan_toả X ra X khắp X thế_giới X . X Tamakeri X là X thuật_ngữ X tiếng X Nhật X nhưng X nó X cũng X được X nhiều X người X không X phải X người X Nhật X sử_dụng X . X Các X động_tác X của X tamakeri X là X những X cú X tấn_công X vào X bộ_phận X đặc_trưng X trên X cơ_thể X đàn_ông X , X đó X là X tinh_hoàn X , X và X thể_loại X này X hấp_dẫn X với X những X phụ_nữ X bạo X dâm X , X cũng X như X với X cả X những X người X đàn_ông X khổ X dâm X dị X tính X và X đồng_tính X . X Cánh_tay X - X Trong X giải_phẫu X người X , X cánh_tay X là X một X phần X của X chi X trên X giữa X khớp X ổ X chảo X - X cánh_tay X và X khớp X khuỷu X . X Về X mặt X giải_phẫu X , X đai X vai X là X nơi X chứa X xương X và X cơ X , X theo X định_nghĩa X , X là X một X phần X của X cánh_tay X . X Thuật_ngữ X brachium X trong X tiếng X Latinh X có_thể X dùng X cho X toàn_bộ X cánh_tay X và X cẳng_tay X hoặc X chỉ X dùng X cho X cánh_tay X . X Tiền_tệ X thế_giới X - X Tiền_tệ X thế_giới X hay X còn X gọi X là X Tiền_tệ X siêu X quốc_gia X hay X tiền_tệ X toàn_cầu X là X loại X tiền_tệ X sẽ X được X giao_dịch X quốc_tế X , X không X có X biên_giới X cố_định X . X Tiền_giấy X châu_Âu X đầu_tiên X được X Stockholms_Banco X phát_hành X vào X năm X 1661 X . X Stockholms_Banco X là X ngân_hàng X được X thành_lập X bởi X Johan_Palmstruch X là X tiền_thân X của X ngân_hàng X trung_ương X Thuỵ_Điển X Sveriges_Riksbank X . X Khi X hoạt_động X mậu_dịch X và X thương_mại X dịch_chuyển X về X phía X bắc X ở X châu_Âu X thế_kỷ X XVII X , X tiền X gửi X tại X và X giấy_bạc X do X Ngân_hàng X Amsterdam X phát_hành X có X mệnh_giá X bằng X Guild_Hà_Lan X đã X trở_thành X phương_tiện X thanh_toán X cho X nhiều X giao_dịch X ở X thế_giới X phương X Tây X . X Vào X thế_kỷ X XVII X và X XVIII X , X việc X sử_dụng X bạc X Đô_la X Tây_Ban_Nha X kéo_dài X từ X Lãnh_thổ X Tây_Ban_Nha X ở X châu_Mỹ X về X phía X tây X tới X Châu_Á X và X về X phía X đông X tới X Châu_Âu X . X Điều X này X sau X đó X đã X hình_thành X nên X loại X tiền_tệ X đầu_tiên X trên X toàn X thế_giới X . X Trước X năm X 1944 X , X đồng_tiền X tham_chiếu X của X thế_giới X là X bảng X Anh X ( X Sterling X ) X Sự X chuyển_đổi X giữa X đồng X bảng X Anh X và X đồng X đô_la X Mỹ X và X tác_động X của X nó X đối_với X các X ngân_hàng X trung_ương X đã X được X mô_tả X gần X đây X . X Đồng X Peso_Mexico X , X Đô_la X Mỹ X và X Đô_la X Canada X đều X có X nguồn_gốc X từ X đồng X đô_la X Tây_Ban_Nha X , X bằng_chứng X dấu_vết X là X việc X sử_dụng X ký_hiệu X trượng X ( X còn X được X gọi X IMGID:015294 Chị O Bi B-PER thở_dài O : O ” O Tui O mà O có O được O vài O triệu O bạc O thì O biết_tay O ” O . O IMGID:015295 Tôi O ngạc_nhiên O : O ” O Vài O triệu O bạc O thì O làm O được O gì O mà O chị O doạ O ghê O thế O ? O ” O . O X Lijepa X naša X domovino X - X " X Lijepa X naša X domovino X " X ( X Quê_hương X xinh_đẹp X của X chúng_ta X " X là X quốc_ca X của X Croatia X . X Tiêu_đề X của X quốc_ca X thường X được X gọi X là X " X Lijepa X naša X " X ở X Croatia X , X đây X là X một X cụm_từ X được X sử_dụng X rộng_rãi X để X chỉ X đất_nước X . X 1908 X - X 1908 X ( X MCMVIII X ) X là X một X năm X nhuận X bắt_đầu X vào X Thứ X tư X của X lịch X Gregory X và X là X một X năm X nhuận X bắt_đầu X vào X Thứ X Ba X của X lịch X Julius X , X năm X thứ X 1908 X của X Công_nguyên X hay X của X Anno_Domini X , X the X năm X thứ X 908 X của X thiên_niên_kỷ X 2 X , X năm X thứ X 8 X của X thế_kỷ X 20 X , X và X năm X thứ X 9 X của X thập_niên X 1900 X . X Tính X đến X đầu X năm X 1908 X , X lịch X Gregory X bị X lùi X sau X 13 X ngày X trước X lịch X Julius X , X và X vẫn X sử_dụng X ở X một_số X địa_phương X đến X năm X 1923 X . X Chant X du X Départ X - X ‎ X " X ‎‎Le X Chant X du X départ‎‎ X " X ‎‎ X ( X Tiếng X Viêt‎‎ X : X Bài X ca X khởi_hành X " X là X một X bài X hát_cách X mạng X và X chiến_tranh X được X viết X bởi X ‎‎Étienne X Méhul‎‎ X và X ‎‎ X Marie-Joseph X Chénier‎‎ X ( X lời X ) X vào X năm X 1794 X . X Đó X là X bài X quốc_ca X chính_thức X của X Đệ X nhất X đế_chế X Pháp‎‎ X , X và X hiện_tại X nó X là X ‎‎quốc X ca‎‎ X không X chính_thức X của X ‎‎Guiana X thuộc X Pháp‎‎ X . X ‎Bài X hát X được X đặt X biệt_danh X là X " X anh_trai X của X La X ‎‎Marseillaise‎‎ X " X bởi X những X người X lính X Cộng_hoà X . X ‎‎ X ‎Bài X hát X vẫn X còn X được X sử_dụng X trong X ‎‎quân X đội X Pháp‎‎ X . X Nó X được X hát X trong X ‎‎Thế X chiến X I‎‎ X . X ‎‎‎Valéry X Giscard X d X ' X Estaing‎‎ X đã X sử_dụng X nó X làm X bài X hát X chiến_dịch X của X mình X cho X cuộc X bầu_cử X tổng_thống X năm X 1974 X ; X Là X một X tổng_thống X , X ông X thường X có X bài X hát X này X vì X nó X được X chơi X nhạc X bởi X quân_đội X cùng X với X bài X La_Marseillaise X . X ‎‎ X Ninh_Giang X - X Ninh_Giang X là X một X huyện X nằm X ở X phía X nam X tỉnh X Hải_Dương X , X Việt_Nam X . X Việt_gian X - X Việt_gian X là X một X cụm_từ X miệt_thị X dùng X để X ám_chỉ X những X người X Việt_Nam X bị X xem X là X phản_quốc X , X làm X tay_sai X cho X ngoại_bang X , X có X những X hành_động X đi X ngược_lại X với X quyền_lợi X dân_tộc X . X Cụm_từ X này X đã X tồn_tại X từ X thời X phong_kiến X , X nhưng X nó X chính_thức X được X Việt_Minh X sử_dụng X trong X các X văn_bản X pháp_luật X từ X năm X 1945 X trở X về X sau X để X chỉ X những X người X Việt X cộng_tác X với X thực_dân X Pháp X . X Các X chủ_trương X của X Việt_Minh X gồm X có X " X tổ_chức X Việt_Nam X nhân_dân X cách_mạng X quân X và X võ_trang X dân_chúng X để X thẳng_tay X trừng_trị X bọn X Việt_gian X phản_quốc X " X và X " X tịch_thu X tài_sản X của X đế_quốc X Pháp X , X Nhật X và X bọn X Việt_gian X phản_quốc X " X Sau X khi X Cách_mạng_Tháng_Tám X thành_công X , X Việt_Minh X đã X thành_lập X những X " X Ban X trừ_gian X " X để X tiêu_diệt X những X thành_phần X bị X họ X xem X là X cộng_tác X với X ngoại_quốc X gây X phương_hại X đến X độc_lập X dân_tộc X . X Nhiều X người X trong X số X này X bị X Việt_Minh X xem X là X Việt_gian X , X số X còn X lại X bị X xem X là X phản_động X . X Ngày X 20/1/1953 X , X Chủ_tịch X Hồ_Chí_Minh X ra X sắc_lệnh X 133 X - X SL X " X nhằm X mục_đích X trừng_trị X các X loại X Việt_gian X , X phản_động X và X xét_xử X những X âm_mưu X hành_động X phản_quốc X " X Từ X " X Việt_gian X " X cũng X được X nhiều X nhóm X chính_trị X khác X sử_dụng X để X chỉ X những X cá_nhân X và X tổ_chức X IMGID:015296 Chị O Bi B-PER cười O : O ” O Thiệt O đó O . O X LGBT X nhận X con_nuôi X - X LGBT X nhận X con_nuôi X là X việc X những X người X trong X cộng_đồng X LGBT X nhận X nuôi X một X đứa X trẻ X làm X con X . X Việc X nhân X nuôi X có_thể X là X do X cả X cặp X đôi X đứng X ra X làm X thủ_tục X , X hoặc X một X trong X hai X người X nhận X , X hoặc X một X người X độc_thân X nhận X . X LGBT X nhận X nuôi X con X là X hợp_pháp X ở X 27 X quốc_gia X trên X thế_giới X cùng X với X nhiều X khu_vực X pháp_lý X dưới X quốc_gia X và X vùng X lãnh_thổ X phụ_thuộc X . X Ngoài_ra X , X một_số X hình_thức X của X nhận X nuôi X con_riêng X cũng X được X hợp_pháp_hoá X đối_với X các X cặp X đôi X đồng X giới X ở X 5 X quốc_gia X . X Vì X hiến_pháp X và X pháp_luật X không X đề_cập X đến X quyền X nhận X nuôi X của X những X người X thuộc X LGBT X , X các X phán_quyết X của X toà_án X thường X quyết_định X việc X họ X có_thể X làm X phụ_huynh X với X tư_cách X cá_nhân X hoặc X một X cặp X hay X không X . X Những X người X phản_đối X nhận X nuôi X ở X cộng_đồng X LGBT X đã X lập_luận X rằng X việc X nuôi X dạy X con X ở X cộng_đồng X LGBT X có X ảnh_hưởng X xấu X đến X trẻ_em X . X Tuy_nhiên X , X các X nghiên_cứu X khoa_học X liên_tục X chỉ X ra X rằng X người X đồng_tính X nam X và X đồng_tính X nữ X phù_hợp X và X có X khả_năng X làm X cha_mẹ X giống X như X những X người X dị X tính X , X và X con_cái X của X họ X cũng X khoẻ_mạnh X và X hoà_nhập X tốt X về X mặt X tâm_lý X như X những X đứa X trẻ X được X nuôi_dưỡng X bởi X cha_mẹ X dị X tính X . X Các X hiệp_hội X của X các X chuyên_gia X sức_khoẻ X tâm_lý X lớn X ở X Mỹ X , X Canada X , X và X Úc X chưa X xác_định X được X nghiên_cứu X thực_nghiệm X đáng X tin X nào X cho X thấy X điều X ngược_lại X . X Văn_học X thiếu_nhi X - X Văn_học X thiếu_nhi X bao_gồm X những X câu_chuyện X , X sách X , X tạp_chí X và X những X bài X thơ X được X làm X cho X trẻ_em X . X Văn_học X thiếu_nhi X hiện_đại X được X phân_loại X theo X hai X cách X khác X nhau X : X thể_loại X hoặc X nhắm X tới X độ X tuổi X của X đối_tượng X độc_giả X . X Văn_học X thiếu_nhi X có_thể X được X truy_nguyên X từ X những X câu_chuyện X như X truyện_cổ_tích X chỉ X được X xác_định X là X văn_học X thiếu_nhi X thế_kỷ X thứ X mười_tám X và X các X bài X hát X , X một X phần X rộng X hơn X của X truyền_khẩu X , X mà X người_lớn X chia_sẻ X với X trẻ_em X trước X khi X xuất_bản X . X Sự X phát_triển X của X văn_học X thiếu_nhi X sớm X , X trước X khi X in X được X phát_minh X , X rất X khó X để X tìm X ra X dấu_tích X . X Ngay X cả X sau X khi X in_ấn X trở_nên X phổ_biến X , X nhiều X câu_chuyện X " X trẻ_em X " X cổ_điển X ban_đầu X được X tạo X ra X cho X người_lớn X và X sau X đó X được X điều_chỉnh X cho X đối_tượng X trẻ X hơn X . X Từ X thế_kỷ X XV X , X nhiều X tài_liệu X đã X được X dành X riêng X cho X trẻ_em X , X thường X là X với X thông_điệp X đạo_đức X hoặc X tôn_giáo X . X Văn_học X thiếu_nhi X đã X được X định_hình X bởi X các X nguồn X tôn_giáo X , X như X theo X truyền_thống X Thanh X giáo X , X hoặc X bởi X quan_điểm X triết_học X và X khoa_học X hơn X với X những X ảnh_hưởng X của X Charles_Darwin X và X John_Locke X . X Cuối X thế_kỷ X XIX X và X đầu X thế_kỷ X XX X được X gọi X là X " X Thời_đại X hoàng_kim X của X văn_học X thiếu_nhi X " X bởi_vì X nhiều X cuốn X sách X thiếu_nhi X kinh_điển X đã X được X xuất_bản X sau X đó X . X Ăn X dặm X - X Thức_ăn X ăn X dặm X là X thực_phẩm X nhiều X dinh_dưỡng X dùng X cho X trẻ X sơ X sinhra X . X Ăn X dặm X là X giai_đoạn X cho X bé X tập X làm_quen X với X thức_ăn_thô X hơn X sữa X mẹ X . X Ăn X dặm X không X nhằm X thay_thế X sữa X mẹ X trong X 1 X năm X đầu X . X Trong X thời_kỳ X này X , X có X sự X chênh_lệch X giữa X các X bé X , X thông_thường X ăn X dặm X bắt_đầu X từ X IMGID:015297 Nếu O có O vài O triệu O bạc O , O tui O nuôi O được O cả O trại O lợn O , O rồi O cho O nó O đẻ O , O rồi O lại O bán O , O rồi O cho O nó O đẻ O , O rồi O lại O bán O , O quanh_năm O suốt O tháng O như O rứa O , O biết_tay O ... O ” O . O IMGID:015298 Anh O Gianh B-PER nhìn O tôi O : O ” O Nói O thiệt O , O bây_chừ O thì O cả O ba O anh_em O tui O đã O tự O sống O được O rồi O , O không O còn O bi_quan O , O không O còn O bế_tắc O như O trước O nữa O . O X Hà_Châu X - X Võ_sư X đại X lực_sĩ X Hà_Châu X là X tên X và X danh_hiệu X của X một X võ_sư X nổi_tiếng X tại X Việt_Nam X . X Ông X nổi_danh X với X trình_độ X võ_công X cao_thâm X đến X mức X vượt X qua X nhiều X quy_tắc X vật_lý X thông_thường X , X chứng_minh X những X khả_năng X đặc_biệt X mà X người X bình_thường X có_thể X đạt X tới X thông_qua X tập_luyện X võ_thuật X . X Ông X là X một X trong X số_ít X những X cao_thủ X hàng_đầu X về X ngạnh X công X trên X thế_giới X và X là X chưởng X môn X của X môn_phái X Thiếu_Lâm_Hồng X gia_chính X tông X tại X miền X Nam X Việt_Nam X . X OPlus X - X OPlus X là X một X nhóm X nhạc X nam X hoạt_động X tại X Việt_Nam X . X OPlus X ban_đầu X được X thành_lập X là X nhóm X nhạc X ba X thành_viên X và X tìm X được X người X còn X lại X là X bạn X thân_từ X các X chương_trình X dành X cho X sinh_viên X tại X Hà_Nội X . X OPlus X hoạt X đông X mạnh X trong X khoảng X thời_gian X hai X năm X sau X khi X thành_lập X . X Ban X nhạc X nam X này X chủ_yếu X hát X các X ca_khúc X nước_ngoài X . X OPlus X còn X hợp_tác X với X Rhapsody_Philharmonic X , X dàn_nhạc X trẻ X tuổi X nhất X Việt_Nam X trong X nhiều X chương_trình X . X Năm X 2014 X , X họ X đoạt X giải X Á_quân X X-Factor X 2014 X và X giành X được X 2 X giải_thưởng X của X Làn_sóng X xanh X . X Ưng_Hoàng_Phúc X - X Nguyễn_Quốc_Thanh X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Ưng_Hoàng_Phúc X , X là X một X nam X ca_sĩ X , X diễn_viên X kiêm X vũ_công X người X Việt_Nam X . X Với X doanh_số X khoảng X 250 X nghìn X đĩa X được X tiêu_thụ X , X anh X là X một X trong X những X nghệ_sĩ X V-pop X bán X đĩa X chạy X nhất X . X Anh X từng X là X ca_sĩ X độc_quyền X của X công_ty X WePro X . X Ưng_Hoàng_Phúc X cũng X từng X là X thành_viên X của X nhóm X 1088 X , X một X ban X nhạc X nam X nổi_tiếng X trong X dòng X nhạc X trẻ X Việt_Nam X , X dưới X sự X quản_lý X của X công_ty X Cánh_Chim_Việt X . X Sau X khi X Nhóm X nhạc X 1088 X tan_rã X , X Ưng_Hoàng_Phúc X bắt_đầu X sự_nghiệp X solo X và X nhanh_chóng X trở_thành X thần_tượng X của X một X lượng X lớn X khán_giả X trẻ X 8x X và X 9x X trong X suốt X những X năm X thập_niên X 2000 X . X Lương_Bằng_Quang X - X Lương_Bằng_Quang X là X một X nam X nhạc_sĩ X , X ca_sĩ X kiêm X nhà_sản_xuất X thu X âm X người X Việt_Nam X . X Bắt_đầu X sự_nghiệp X của X mình X vào X năm X 2000 X , X anh X được X biết X đến X sau X khi X liên_tiếp X giành X giải X Ca_khúc X được X yêu X thích X do X khán_giả X bình_chọn X trong X hai X số X đầu_tiên X của X chương_trình X Bài X hát X Việt X với X hai X ca_khúc X do X chính X anh X sáng_tác X và X biểu_diễn X . X Anh X cũng X từng X ba X lần X giành X giải X Nhạc_sĩ X được X yêu X thích X của X giải X Làn_Sóng X Xanh X . X IMGID:015299 Rứa O là O anh_em O tui O đã O tự O sống O , O đã O thắng O được O số_phận O tật_nguyền O . O X Radosław_Kawęcki X - X Radosław_Kawęcki X là X một X vận_động_viên X bơi_lội X người X Ba_Lan X . X Anh X chuyên_môn X thi_đấu X bơi X ngửa X . X Zedd X - X Anton_Zaslavski X được X biết X đến X chủ_yếu X bởi X nghệ_danh X Zedd X ( X là X một X nhà_sản_xuất X nhạc_điện_tử X , X DJ X và X nhạc_sĩ X người X Nga X - X Đức X . X Anh X chủ_yếu X sản_xuất X nhạc X electro X house X , X nhưng X sau_này X anh X đã X thử_nghiệm X các X thể_loại X âm_nhạc X mới X , X với X các X ảnh_hưởng X từ X progressive X house X , X dubstep X , X và X nhạc X cổ_điển X . X Zedd X lớn X lên X và X bắt_đầu X sự_nghiệp X của X mình X ở X Kaiserslautern X , X Đức X . X Những X nhạc_phẩm X tiêu_biểu X của X anh X cho X tới X nay X có_thể X nhắc X tới X bài X hát X " X Clarity X " X với X sự X góp X giọng X của X Foxes X đã X đạt X vị_trí X thứ X 8 X trên X bảng X xếp_hạng X Billboard_Hot X 100 X và X vị_trí X quán_quân X trên X bảng X xếp_hạng X US X Hot_Dance_Club_Songs X ; X và X " X Break_Free X " X một X bài X hát X đã X vươn X lên X được X vị_trí X thứ X 4 X trên X bảng X xếp_hạng X Billboard_Hot X 100 X và X vị_trí X quán_quân X trên X bảng X xếp_hạng X Hot_Dance X / X Electronic_Songs X , X trở_thành X bài X hát X đầu_tiên X của X anh X làm X được X điều X này X . X Zedd X cũng X có X được X một X Giải X Grammy X cho X Thu X âm_nhạc X dance X xuất_sắc X nhất X tại X Giải X Grammy X lần X thứ X 56 X cho X " X Clarity X " X IMGID:015300 Chứ O như O chục O năm O trước O , O nghĩ O lại O thấy O sợ O , O mấy O lần O anh_em O lết O ra O bờ O sông O , O tính_chuyện O ... O chết O ! O ” O . O X Sedthawut_Anusit X - X Sedthawut_Anusit X còn X có X nghệ_danh X là X Tou X là X một X diễn_viên X và X người_mẫu X người X Thái_Lan X . X Anh X được X biết X đến X qua X vai X diễn X Thee X trong X phim X Tuổi X nổi_loạn X ( X 2013 X – X 2015 X ) X Yang X Yo-seob X - X Đây X là X một X tên X người X Triều_Tiên X , X họ X là X Yang X . X Yang X Yo-seob X là X một X ca_sĩ X , X diễn_viên X nhạc_kịch X và X CEO X người X Hàn_Quốc X , X thành_viên X của X nhóm X nhạc X nam X nổi_tiếng X BEAST X / X HIGHLIGHT X . X Yoseob X được X mệnh_danh X là X một X trong X những X giọng X ca X chính X xuất_sắc X nhất X tại X Hàn_Quốc X . X Anh X là X cựu X thực_tập_sinh X của X M X - X BOAT X Ent X . X JYP X Ent X . X debut X dưới_trướng X CUBE X Ent X . X sau X khi X hợp_đồng X kết_thúc X , X anh X và X bốn X thành_viên X còn X lại X của X BEAST X cùng X rời X đi X , X thành_lập X công_ty X Around_Us_Ent X . X để X tự X quản_lý X hoạt_động X của X mình X . X Yoo X Yeon-seok X - X Ahn_Yeon_Seok X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Yoo_Yeon_Seok X , X là X một X nam X diễn_viên X người X Hàn_Quốc X . X Sau X khi X ra_mắt X vào X năm X 2003 X với X một X vai X nhỏ X trong X Old X boy X , X anh X đã X tiếp_tục X sự_nghiệp X diễn_xuất X của X mình X vào X năm X 2008 X . X Anh X được X biết X đến X qua X các X bộ X phim_truyền_hình X Lời X hồi_đáp X 1994 X ( X 2013 X ) X Người X thầy X y_đức X ( X 2016 X ) X Quý X ngài X ánh X dương X ( X 2018 X ) X và X Chuyện X đời X bác_sĩ X cũng X như X loạt X phim_điện_ảnh X Lớp X kiến_trúc X 101 X ( X 2012 X ) X Cậu X bé X người X sói X ( X 2012 X ) X Âm_mưu X của X lọ_lem X ( X 2015 X ) X Một X ngày X kì_lạ X ( X 2016 X ) X Love X , X lies X ( X 2016 X ) X Phiravich_Attachitsataporn X - X Phiravich_Attachitsataporn X còn X có X nghệ_danh X là X Mean X ( X มีน X ) X là X một X diễn_viên X và X người_mẫu X người X Thái_Lan X trực_thuộc X Channel X 3 X . X Anh X được X biết X đến X qua X vai X diễn X Tin_Medthanan X trong X series X Love X by X Chance X Thanapat_Kawila X - X Thanapat_Kawila X còn X có X nghệ_danh X là X Film X ( X ฟิล์ม X ) X là X một X diễn_viên X và X ca_sĩ X người X Thái_Lan X . X Anh X hiện X là X diễn_viên X trực_thuộc X công_ty X Exact X & X Scenario X của X Đài X OneHD X . X Anh X từng X tham_gia X các X bộ X phim X khi X còn X là X vai X phụ X như X Nhật_ký X kẻ_trộm X tình X , X Truyền_thuyết X ngũ X độc X cốc X . X Tuy_nhiên X , X anh X thực_sự X nổi_tiếng X qua X vai X diễn X Wasin X trong X bộ X phim X Mia X 2018 X Vai X diễn X chàng X trai X Wasin X - X một X CEO X tài_năng X được X khán_giả X cực_kỳ X yêu X thích X , X đây X cũng X là X bộ X phim X có X rating X cao X nhất X năm X của X Đài X . X Thành_công X của X Mia X 2018 X đã X giúp X cái X tên X Film_Thanapat X trở_thành X một X trong X những X nam X diễn_viên X được X săn_đón X nhất X showbiz X xứ_sở X chùa X vàng X . X Chatchawit_Techarukpong X - X Chatchawit_Techarukpong X còn X có X nghệ_danh X là X Victor X ( X วิคเตอร์ X ) X là X một X ca_sĩ X , X diễn_viên X và X người X dẫn_chương_trình X người X Thái_Lan X gốc X Hoa X . X Anh X được X biết X đến X qua X các X vai X chính X Terk X trong X Room_Alone X 401-410 X ( X 2014 X ) X vai X Min X trong X Water_Boyy X : X The_Series X ( X 2017 X ) X và X vai X thầy X Pom X trong X The_Gifted X ( X 2018 X ) X Vương_Gia X Nhĩ X - X Vương_Gia X Nhĩ X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Jackson X ( X 잭슨 X ) X là X một X nam X ca_sĩ X , X rapper X , X vũ_công X , X nhà_sản_xuất X âm_nhạc X , X doanh_nhân X và X cựu X vận_động_viên X đấu X kiếm X người X Hồng_Kông X IMGID:015301 Họ O ngồi O quây O bên O tôi O , O thấp O tè O , O thân_thể O bệt O xuống O sàn O nhà O nhưng O hình_như O ngọn O lửa O sống O đang O cháy O rực O trong O từng O đôi O mắt O . O X IMGID:015302 Tôi O quay_quắt O bởi O ước_ao O của O chị O Bi B-PER : O ” O Nếu O tui O có O được O vài O triệu O bạc O , O biết_tay O ... O ” O . O X IMGID:NaN Bạn_đọc O yêu_dấu O ơi O , O có O nghe O lời O chị O Bi B-PER ” O doạ O ” O chúng_ta O không O ? O IMGID:015304 Tôi O đã O nhìn O chị O Bi B-PER mà O không O cầm O được O nước_mắt O khi O nghe O chị O Bi B-PER ước_ao O và O ” O doạ O ” O đời O như O vậy O ... O IMGID:015305 Rừng O chiều O sau O một O cơn O mưa O , O những O lá O cây O xanh O trong O trước O ánh O nắng O , O mỏng_mảnh O xanh O gầy O như O bàn_tay O một O cô O gái O cấm_cung O . O X Yên_Bái X - X Yên_Bái X là X tỉnh X thuộc X vùng X trung_du X và X miền X núi X phía X Bắc X , X Việt_Nam X . X Huyện X - X Huyện X là X đơn_vị X hành_chính X địa_phương X cấp X hai X ở X khu_vực X nông_thôn X của X Việt_Nam X . X Thuật_ngữ X " X cấp X huyện X " X thường X được X dùng X để X chỉ X toàn_bộ X cấp X hành_chính X địa_phương X thứ X hai X , X nghĩa_là X bao_gồm X cả X thành_phố X trực_thuộc X tỉnh X , X quận X , X huyện X và X thị_xã X . X Một X huyện X thường X được X chia X thành X nhiều X xã X và X có_thể X có X một X hay X một_vài X thị_trấn X hoặc X cũng X có_thể X không X có X thị_trấn X nào X . X Một_số X huyện X đảo X không X phân_chia X thành X các X xã X , X thị_trấn X do X có X diện_tích X hoặc X dân_số X quá X nhỏ X , X thay X vào X đó X chính_quyền X cấp X huyện X trực_tiếp X quản_lý X tất_cả X các X mặt X trên X địa_bàn X huyện X . X Hiện_nay X có X 5 X huyện X có X chính_quyền X cấp X huyện X trực_tiếp X quản_lý X gồm X : X Bạch_Long_Vĩ X Cồn_Cỏ X Lý_Sơn X Côn_Đảo X và X Hoàng_Sa X Núi X Đôi_Quản_Bạ X - X Núi X đôi X Quản_Bạ X hay X núi X Cô X Tiên_Quản_Bạ X là X một X thắng_cảnh X ở X thị_trấn X Tam_Sơn X huyện X Quản_Bạ X tỉnh X Hà_Giang X . X Ruộng_bậc_thang X Hoàng_Su_Phì X - X Ruộng_bậc_thang X Hoàng_Su_Phì X là X một X hệ_thống X gồm X nhiều X ruộng_bậc_thang X trải X dài X trên X địa_bàn X 24 X xã X , X thị_trấn X của X huyện X Hoàng_Su_Phì X , X tỉnh X Hà_Giang X với X tổng X diện_tích X khoảng X 3.700 X ha X . X Đây X là X một X di_tích X danh_thắng X cấp X quốc_gia X ở X Việt_Nam X và X là X điểm X du_lịch X nổi_tiếng X ở X tỉnh X Hà_Giang X . X Nậm_Khoà X - X Nậm_Khoà X là X một X xã X thuộc X huyện X Hoàng_Su_Phì X , X tỉnh X Hà_Giang X , X Việt_Nam X . X Ruộng_bậc_thang X - X Ruộng_bậc_thang X là X một X hình_thức X canh_tác X của X nhiều X vùng_đất X dốc X trên X thế_giới X . X Y X Tý X - X Y X Tý X là X một X xã X vùng_cao X thuộc X huyện X Bát_Xát X , X tỉnh X Lào_Cai X , X Việt_Nam X . X Bát_Xát X - X Bát_Xát X là X một X huyện X biên_giới X thuộc X tỉnh X Lào_Cai X , X Việt_Nam X . X Khu X bảo_tồn X thiên_nhiên X Pù_Luông X - X Khu X bảo_tồn X thiên_nhiên X Pù_Luông X thuộc X địa_phận X các X huyện X Bá_Thước X và X Quan_Hoá X , X nằm X ở X phía X tây X bắc X tỉnh X Thanh_Hoá X , X Việt_Nam X , X cách X thành_phố X Thanh_Hoá X 130 X km X và X cách X Thị_Trấn X Cành_Nàng X khoảng X chừng X 20 X km X về X phía X tây X bắc X , X cách X Hà_Nội X khoảng X 178 X km X về X phía X Tây_Nam X . X Bá_Thước X - X Bá_Thước X là X một X huyện X miền X núi X nằm X ở X phía X tây X tỉnh X Thanh_Hoá X , X Việt_Nam X . X IMGID:015306 Không_khí O trầm_lặng O và O buồn O lạ_lùng O . O X Tuyết X dưa_hấu X - X Tuyết X dưa_hấu X là X một X hiện_tượng X do X Chlamydomonas X nivalis X , X một X loài X tảo X lục X có X chứa X sắc_tố X carotenoid X thứ X cấp X màu X đỏ X ( X astaxanthin X ) X ngoài X chất X diệp_lục X , X tạo X ra X . X Không X giống X như X hầu_hết X các X loài X tảo X nước_ngọt X , X Chlamydomonas X nivalis X là X một X loại X tảo X ưa X lạnh X và X phát_triển X trong X môi_trường X nước X đóng_băng X . X Trong X mùa X đông X , X loại X tảo X này X không X phát_triển X đủ X mạnh X để X thấy X được X . X Đến X mùa X hè X , X thời_tiết X ấm_áp X kích_thích X sự X phát_triển X của X Chlamydomonas X nivalis X và X khiến X băng_tuyết X chuyển X màu X . X Bökhmörön X , X Uvs X - X Bökhmörön X là X một X sum X của X tỉnh X Uvs X ở X Mông_Cổ X . X Vào X năm X 2008 X , X dân_số X của X sum X là X 2.187 X người X . X NML X Cygni X - X NML X Cygni X là X một X sao X cực X siêu X khổng_lồ X đỏ X nằm X trong X chòm_sao X Thiên_Nga X ( X Cygnus X ) X Đây X là X ngôi_sao X có X đường_kính X lớn X nhất X từng X được X biết X đến X đứng X sau X UY X Scuti X và X Stephenson X và X một X trong X những X ngôi_sao X sáng X nhất X . X Bán_kính X của X NML X Cyg X ước_tính X tương_đương X 6700 X tới X 7000 X lần X bán_kính X Mặt_Trời X . X Tức_là X ngôi_sao X có X đường_kính X khoảng X 2.282.000.000 X km X . X Nếu X ngôi_sao X này X được X thay_thế X cho X Mặt_Trời X , X Sao X Hải_Vương X sẽ X lọt X vào X trong X bề_mặt X của X ngôi_sao X này X . X Nếu X chúng_ta X xem X bán_kính X của X NML X Cygni X là X khoảng X 7000 X Mặt_Trời X , X thì X ánh_sáng X sẽ X phải X mất X 80 X tiếng X để X đi X hết X một X vòng X chu_vi X của X ngôi_sao X này X . X Hoặc X nếu X một X con_người X có_thể X đi X trên X bề_mặt X của X NML X Cygni X , X thì X với X tốc_độ X 3 X dặm X / X giờ X và X 8 X giờ X một X ngày X , X người X đó X sẽ X phải X mất X 1.300.000 X năm X để X đi X hết X một X vòng X chu_vi X ngôi_sao X Ngôi_sao X này X rất X có_thể X sẽ X trở_thành X một X siêu X tân_tinh X vào X năm X 3050 X . X Cygnus X OB2 X - X Cygnus X OB2 X là X một X cụm X sao X loại X OB X , X là X vị_trí X của X một_số X sao X nặng X nhất X và X có X độ X sáng X tuyệt_đối X lớn X nhất X đã X biết X , X bao_gồm X một_số X Sao X biến X quang X ví_dụ X như X Cyg X OB2 X # X 12 X . X Nó X cũng X bao_gồm X một X trong X những X ngôi_sao X lớn X nhất X đã X biết X , X NML X Cygni X . X Khu_vực X này X được X nhúng X vào X trong X một X rộng_lớn X hơn X một X trong X sự X hình_thành X sao X được X gọi X là X Cygnus_X X , X đó X là X một X trong X những X vật_thể X sáng X nhất X trên X bầu_trời X với X các X bước_sóng X phát_thanh X . X Cụm X sao X này X có X khoảng_cách X 1,400 X parsec X , X nằm X ở X chòm_sao X Cygnus X . X Cụm X trẻ X là X một X trong X những X cụm X sao X lớn X nhất X được X biết X và X lớn X nhất X ở X Bắc_bán_cầu X với X một_số X tác_giả X chính_thức X phân_loại X nó X như X là X một X cụm X sao X cầu X trẻ X tương_tự X như X những X cụm X sao X nằm X trong X Đám X mây X Magellan X lớn X . X Tuy_nhiên X nó X được X xem X là X một X cụm X sao X có X mật_độ X thấp X . X Mặc_dù X nó X nặng X hơn X gấp X 10 X lần X Tinh_vân X Orion X , X tinh_vân X vốn X có_thể X nhìn X thấy X dễ_dàng X bằng X mắt X thường X , X Cygnus X OB2 X lại X bị X ẩn X đi X dưới X một X đám X mây X khí X bụi X gọi X là X Vực_Cygnus X , X mà X nó X che_lấp X nhiều X ngôi_sao X trong X đó X . X Điều X này X có X nghĩa X là X dù_cho X Cygnus X OB2 X có X kích_thước X rất X lớn X nhưng X vẫn X rất X khó_khăn X để X xác_định X được X tính_chất X của X nó X . X IMGID:015307 Cả O khu O nhà O bệnh_nhân O im_lặng O , O bên O khu O nhân_viên O cũng O chỉ O nghe O thấy O tiếng O Hường B-PER rì_rầm O trò_chuyện O với O ai O . O X Nội_soi X đại_tràng X - X Nội_soi X đại_tràng X ( X Colonoscopy X ) X là X một X kiểm_tra X được X sử_dụng X để X phát_hiện X những X thay_đổi X bất_thường X trong X ruột_già X và X trực_tràng X . X Phương_pháp X này X giúp X chẩn_đoán X được X các X bệnh X đại_tràng X cũng X như X tìm X ra X được X các X nguy_cơ X gây X ung_thư X . X Cấy_ghép X nội_tạng X - X Cấy_ghép X nội_tạng X là X việc X di_chuyển X nội_tạng X từ X người X này X sang X người X khác X hoặc X từ X vị_trí X này X sang X vị_trí X khác X trên X cùng X một X cơ_thể X người X , X nhằm X thay_thế X nội_tạng X bị X mất X hoặc X hư_hỏng X . X Nội_tạng X và X mô X được X cấy_ghép X trong X nội_bộ X một X cơ_thể X được X gọi X là X autograft X . X Việc X cấy_ghép X được X thực_hiện X trên X hai X cá_thể X cùng X loài X gọi X là X allograft X . X Việc X lấy X nội_tạng X này X có_thể X thực_hiện X trên X người X sống X hoặc X người X đã X chết X . X Các X bộ_phận X có_thể X được X cấy_ghép X là X tim X , X thận X , X gan X , X phổi X , X tuyến X tuỵ X , X ruột X , X và X tuyến X ức X . X Mô X cấy_ghép X được X bao_gồm X xương X , X gân X , X giác_mạc X , X da X , X van X tim X , X dây_thần_kinh X và X mạch_máu X . X Trên X thế_giới X , X thận X là X cơ_quan X thường X được X cấy_ghép X nhất X , X tiếp_theo X là X gan X và X thứ X ba X là X tim X . X Giác_mạc X và X cơ X xương X là X mô X được X cấy_ghép X phổ_biến X nhất X ; X số X các X ca X cấy_ghép X các X mô X này X cao X hơn X số X các X ca X cấy_ghép X mô X khác X hơn X mười X lần X . X Người X hiến X tặng X nội_tạng X có_thể X đang X sống X , X chết_não X , X hoặc X chết X qua X cái X chết X tuần_hoàn X . X Mô X có_thể X được X thu_hồi X từ X những X người X hiến X tạng X bị X chết X vì X cái X chết X tuần_hoàn X , X cũng X như X chết_não X - X tối_đa X 24 X giờ X sau X khi X tim X ngừng X đập X . X Không X giống X như X các X cơ_quan X , X hầu_hết X các X mô X có_thể X được X bảo_quản X và X lưu_giữ X tối_đa X 5 X năm X , X có X nghĩa X là X chúng X có_thể X được X " X lưu_trữ X " X Cấy_ghép X nội_tạng X đặt X ra X một_số X vấn_đề X về X đạo_đức X sinh_học X , X bao_gồm X định_nghĩa X của X cái X chết X , X khi X nào X và X như_thế_nào X cơ_quan X được X cấy_ghép X được X cho_phép X cấy_ghép X , X và X số X tiền X thanh_toán X cho X nội_tạng X cấy_ghép X . X Các X vấn_đề X đạo_đức X khác X bao_gồm X du_lịch X cấy_ghép X và X rộng X hơn X là X bối_cảnh X kinh X tế-xã X hội X , X trong X đó X việc X mua_sắm X nội_tạng X để X cấy_ghép X có_thể X xảy X ra X . X Một X vấn_đề X đặc_biệt X là X buôn_bán X nội_tạng X . X Một_số X bộ_phận X cơ_thể X , X chẳng_hạn X như X bộ_não X , X không_thể X được X cấy_ghép X . X Cấy_ghép X nội_tạng X là X một X trong X những X lĩnh_vực X khó_khăn X và X phức_tạp X nhất X của X y_học X hiện_đại X . X Một_số X lĩnh_vực X quan_trọng X trong X việc X này X là X những X vấn_đề X về X thải X ghép X , X trong X đó X cơ_thể X có X các X phản_ứng X miễn_dịch X với X các X cơ_quan X cấy_ghép X , X điều X này X có_thể X dẫn X đến X cấy_ghép X thất_bại X và X cần X phải X phẫu_thuật X gỡ X bỏ X ngay_lập_tức X các X nội_tạng X đã X được X cấy_ghép X . X Thải X ghép X có_thể X được X giảm X đi X bằng X phương_pháp X serotype X để X xác_định X xem X người X nhận X nào X là X thích_hợp X nhất X với X người X cho X và X thông_qua X việc X sử_dụng X các X thuốc X ức_chế X miễn_dịch X . X Ngoại_khoa X - X Phẫu_thuật X hay X ngoại_khoa X là X các X thủ_thuật X dùng X trong X ngoại_khoa X để X chữa X bệnh X hoặc X chẩn_đoán X bệnh X . X Ngoài_ra X còn X mục_đích X tìm_tòi X trên X cơ_sở X khoa_học X những X ph­ương X pháp X và X kỹ_thuật X mổ X mới X để X giải_quyết X các X yêu_cầu X chữa X IMGID:015308 Một O nỗi O nhớ O mênh_mang O bao_trùm O quanh O mình O . O IMGID:NaN Nhớ O ai O ? O IMGID:015310 Nhớ O ba O , O nhớ O má O , O nhớ O những O người O vừa O ra O đi O ... O và O nhớ O cả O một O người O bệnh_nhân O đang O chờ O mình O đến O với O anh O nữa O . O X IMGID:015311 Bên O trong O nỗi O nhớ O hình_như O có O một O nỗi O buồn O sâu_kín O , O thầm_lặng O nhưng O rất O nặng_nề O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X cũng X có X nhu_cầu X lớn X không X kém X . X Chinh_phụ X ngâm X - X Chinh_phụ X ngâm X còn X có X tên X khác X là X Chinh_phụ X ngâm_khúc X ( X 征婦吟曲 X ) X là X tác_phẩm X văn_vần X của X Đặng_Trần_Côn X , X ra_đời X trong X khoảng X năm X 1741 X giai_đoạn X sơ_kỳ X Cảnh_Hưng X và X về X sau X được X nhiều X người X dịch X ra X thơ_Nôm X . X Đây X là X thi_phẩm X chủ_yếu X viết X theo X lối X tập X cổ X , X dài X 476 X câu_thơ X . X Các X câu_thơ X trong X bài X dài X ngắn X khác X nhau X , X theo X thể X trường_đoản_cú X , X câu X dài X nhất X khoảng X 12 X , X 13 X chữ X , X câu X ngắn X chỉ X 3 X , X 4 X chữ X . X Lê_Ích_Mộc X - X Lê_Ích_Mộc X người X làng X Thanh_Lãng X , X tên_Nôm X là X Ráng X , X tổng X Phù_Lưu X , X huyện X Thuỷ_Đường X , X phủ X Kinh_Môn X , X xứ X Hải_Dương X , X nay X thuộc X xã X Quảng_Thanh X , X huyện X Thuỷ_Nguyên X , X thành_phố X Hải_Phòng X . X Có X tài_liệu X ghi X ông X người X làng X Quảng_Cư X là X chưa X chính_xác X , X vì X tên X Quảng_Cư X tới X thời X Đồng_Khánh X còn X chưa X xuất_hiện X và X tại X Bia X đá X Tiến_sĩ X tại X Quốc_Tử_Giám X ghi X ông X người X làng X Thanh_Lãng X , X huyện X Thuỷ_Đường X . X Đỗ_Đệ X nhất X giáp X Tiến_sĩ X cập X đệ X khoa X tháng X hai X , X Nhâm_Tuất X , X Cảnh_Thống X năm X thứ X 5 X ( X IMGID:015312 Dù_sao O vết_thương O lòng O vẫn O đang O rỉ O máu O , O dù O mình O có O muốn O lấy O công_việc O , O lấy O mọi O nỗi O nhớ O khác O để O lên O trên O nó O vẫn O trỗi O dậy O xót_xa O vô_cùng O . O X Tham_mưu_trưởng X Quân_chủng X Phòng_không X – X Không_quân X Việt_Nam X - X Tham_mưu_trưởng X Quân_chủng X Phòng_không X - X Không_quân X thường X gọi X tắt X là X Tham_mưu_trưởng X Không_quân X là X sĩ_quan X cao_cấp X của X Quân_chủng X Phòng_không X – X Không_quân X và X là X một X thành_viên X trong X Bộ X Tổng_tham_mưu X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Tham_mưu_trưởng X Không_quân X báo_cáo X trực_tiếp X với X Tư_lệnh X Quân_chủng X Phòng_không X - X Không_quân X Việt_Nam X về X tất_cả X những X vấn_đề X liên_quan X đến X phòng_không X và X không_quân X trong X đó X có X việc X chỉ_huy X , X sử_dụng X nguồn_lực X và X hoạt_động X hữu_hiệu X của X lực_lượng X phòng_không X và X không_quân X . X Tham_mưu_trưởng X Không_quân X Việt_Nam X là X cố_vấn X chính X của X Chủ_tịch X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X , X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X và X Tư_lệnh X Quân_chủng X Phòng_không X - X Không_quân X Việt_Nam X về X những X hoạt_động X chiến_tranh X không_quân X . X Tham_mưu_trưởng X Không_quân X Việt_Nam X do X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X bổ_nhiệm X . X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X - X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X hay X Biên_phòng X Việt_Nam X , X là X lực_lượng_vũ_trang X nhân_dân X và X là X một X bộ_phận X cấu_thành X nên X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Đây X là X lực_lượng X có X vai_trò X là X lực_lượng X nòng_cốt X , X chuyên_trách X quản_lý X , X bảo_vệ X biên_giới X quốc_gia X , X khu_vực X biên_giới X , X cửa_khẩu X của X Việt_Nam X . X Bộ_đội X Biên_phòng X có X chức_năng X tham_mưu X cho X Bộ X Quốc_phòng X ban_hành X theo X thẩm_quyền X hoặc X đề_xuất X với X Đảng X , X Nhà_nước X chính_sách X , X pháp_luật X về X biên_phòng X ; X thực_hiện X quản_lý_nhà_nước X về X quốc_phòng X , X an_ninh X , X đối_ngoại X và X chủ_trì X , X phối_hợp X với X cơ_quan X , X tổ_chức X duy_trì X an_ninh X , X trật_tự X , X an_toàn X xã_hội X ở X khu_vực X biên_giới X , X cửa_khẩu X theo X quy_định X của X pháp_luật X . X Bộ_đội X Biên_phòng X hoạt_động X trong X khu_vực X biên_giới X , X cửa_khẩu X do X Bộ X Quốc_phòng X quản_lý X , X địa_bàn X nội_địa X để X thực_hiện X chức_năng X , X nhiệm_vụ X , X quyền_hạn X theo X quy_định X của X pháp_luật X . X Hoặc X hoạt_động X ngoài X biên_giới X theo X điều_ước X quốc_tế X mà X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X là X thành_viên X và X quy_định X của X pháp_luật X Việt_Nam X trong X trường_hợp X vì X mục_đích X nhân_đạo X , X hoà_bình X , X tìm_kiếm X , X cứu_hộ X , X cứu X nạn X , X kiểm_soát X xuất_nhập_cảnh X , X bảo_đảm X an_ninh X , X trật_tự X , X an_toàn X xã_hội X , X phòng X , X chống X tội_phạm X , X vi_phạm X pháp_luật X . X Tham_mưu_trưởng X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X - X Tham_mưu_trưởng X Bộ_đội X Biên_phòng X thường X gọi X tắt X là X Tham_mưu_trưởng X Biên_phòng X là X sĩ_quan X cao_cấp X của X Bộ_Tư_lệnh X Bộ_đội X Biên_phòng X và X là X một X thành_viên X trong X Bộ X Tổng_tham_mưu X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Tham_mưu_trưởng X Biên_phòng X báo_cáo X trực_tiếp X với X Tư_lệnh X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X về X tất_cả X những X vấn_đề X liên_quan X đến X biên_giới X , X bờ X biển X , X hải_đảo X , X biển X và X các X cửa_khẩu X trong X đó X có X việc X chỉ_huy X , X sử_dụng X nguồn_lực X và X hoạt_động X hữu_hiệu X của X lực_lượng X biên_phòng X . X Tham_mưu_trưởng X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X là X cố_vấn X chính X của X Chủ_tịch X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X , X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X và X Tư_lệnh X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X về X những X hoạt_động X chiến_tranh X biên_giới X , X hải_đảo X , X bờ X biển X và X các X cửa_khẩu X . X Tham_mưu_trưởng X Biên_phòng X Việt_Nam X do X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X bổ_nhiệm X . X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X - X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X là X một X khái_niệm X để X chỉ X sự X hoà_giải X những X mâu_thuẫn X hiện_đại X trong X nội_bộ X người X Việt X phát_sinh X từ X những X năm X 1920 X đến X nay X . X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X từng X được X nhắc X đến X trong X Hiệp_định X Paris X 1973 X , X sau X đó X thì X được X những X người X cộng_sản X và X lực_lượng_thứ X ba X theo_đuổi X nhưng X thất_bại X vì X Chính_phủ X Việt_Nam X Cộng_hoà X cự_tuyệt X việc X thực_thi X hiệp_định X này X bằng X cách X cản_trở X thành_lập X Hội_đồng X Quốc_gia X Hoà_giải X và X IMGID:015313 Hãy O quên O đi O Th B-PER ơi O ! O X IMGID:NaN Hãy O quên O đi O mà O tìm O lại O niềm O hi_vọng O mới_mẻ O xanh O tốt O trong_lành O hơn O . O IMGID:015315 Hãy O lấy O niềm O tự_hào O mà O quên O đi O thất_vọng O . O X IMGID:NaN 14.4.68 O IMGID:015316 Một O bài O thơ O làm O tặng O cho O mình O , O bài O thơ O của O một O thương_binh O đang O nằm O viện O , O xuất_phát O từ O lòng O mến_thương O cảm_phục O đối_với O một O người O bác_sĩ O đã O chăm_sóc O anh O và O mọi O bệnh_nhân O khác O một_cách O tận_tình O . O X IMGID:015317 Anh O ta O tìm_hiểu O kỹ O về O mình O và O viết O bài O thơ O tặng O mình O . O X IMGID:015318 Bài O thơ O tràn_ngập O niềm O mến_yêu O chân_thành O và O nỗi O đau_xót O trước O mối O tình O tan_vỡ O của O mình O . O X IMGID:015319 Anh O ta O nói O lên O những O lời_nói O xót_xa O cay_đắng O của O một O cô O gái O bị O người_yêu O phụ_bạc O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Xung_đột X đảng_phái X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X - X Sau X khi X Đảng X Cộng_sản X Đông_Dương X được X thành_lập X năm X 1930 X , X xung_đột X đảng_phái X bắt_đầu X xuất_hiện X . X Điển_hình X là X tranh_cãi X và X bút_chiến X giữa X Đảng X Cộng_sản X , X Việt_Nam X Quốc_dân X Đảng X , X Đại_Việt_Quốc X dân X Đảng X , X Đệ_Tứ X Quốc_tế X . X Tuy_nhiên X xung_đột X chưa X thực_sự X bùng_nổ X mà X chỉ X thể_hiện X qua X bút_chiến X và X khẩu_chiến X trên X báo_chí X . X Năm X 1941 X Việt_Nam X Độc_lập X Đồng_minh X được X Nguyễn_Ái_Quốc X thành_lập X tại X Pác_Bó X , X Cao_Bằng X để X đoàn_kết X các X đảng_phái X , X tổ_chức X , X đoàn_thể X khác X nhau X chống X lại X Đế_quốc X Nhật X và X Thực_dân X Pháp X . X Lúc X này X Việt_Minh X bắt_đầu X xung_khắc X với X các X đảng_phái X khác X của X người X Việt X lập X ra X ở X Trung_Quốc X . X Điển_hình X là X Việt_Nam X Cách_mệnh X Đồng_minh X Hội X , X Việt_Nam X Phục_quốc X Đồng_minh X Hội X . X Xung_đột X chỉ_thực X sự X bùng_nổ X sau X Cách_mạng_Tháng_Tám X thành_công X do X Việt_Minh X lãnh_đạo X và X nước X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X ra_đời X vào X ngày X 2/9/1945 X . X Hồ_Chí_Minh X trở_thành X Chủ_tịch X nước X Việt_Nam X độc_lập X đầu_tiên X . X Việt_Minh X giành X chiến_thắng X , X các X phe_phái X đối_lập X bị X đánh X dẹp X và X suy_yếu X . X Một_số X phe_phái X hợp_tác X với X Pháp X và X Bảo_Đại X để X thành_lập X Quốc_gia X Việt_Nam X - X vốn X không X có X thực_quyền X - X vào X ngày X 2/7/1949 X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X IMGID:015320 Đọc O bài O thơ O ... O mình O buồn O vô_hạn O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Những X người X dân X quê X tôi X - X Những X người X dân X quê X tôi X là X một X bộ X phim_tài_liệu X Việt_Nam X sản_xuất X bởi X Xưởng X phim_điện_ảnh X Giải_Phóng X khu X V X , X do X Trần_Văn_Thuỷ X làm X đạo_diễn X và X là X tác_phẩm X đầu_tay X của X ông X . X Phim X công_chiếu X lần X đầu_vào X năm X 1970 X và X đã X giành X giải_thưởng X điện_ảnh X lớn X ở X trong X nước X và X quốc_tế X . X IMGID:NaN Ôi O ! O IMGID:015321 Đây O mới O là O điều O đáng O buồn O nhất O trong O quan_hệ O với O M. B-PER . O IMGID:015322 Mọi O người O đều O trách O M. B-PER , O đều O thương O mình O , O nhưng O mình O xót_xa O biết_bao_nhiêu O khi O thấy O người_ta O thương O mình O bằng O một O tình_thương O có O cả O sự O thương_hại O nữa O ! O X IMGID:015323 Dù O anh O Thiết B-PER , O dù O Hào B-PER , O Nghinh B-PER ... O ai_ai O đi_nữa O đã O cảm_thương O san_sẻ O với O mình O , O mình O vẫn O không O muốn O . O X Tuổi_thơ X - X Tuổi_thơ X hay X thời X thơ_ấu X là X khoảng X tuổi X từ X khi X sinh X ra X đến X tuổi X thiếu_niên X . X Theo X lý_thuyết X về X phát_triển X nhận_thức X của X Piaget X , X thời X thơ_ấu X bao_gồm X hai X giai_đoạn X : X giai_đoạn X tiền X hoạt_động X và X giai_đoạn X vận_hành X cụ_thể X . X Trong X tâm_lý_học X phát_triển X , X tuổi_thơ X được X chia X thành X các X giai_đoạn X phát_triển X : X trẻ X mới X biết X đi X thời X thơ_ấu X tuổi X giữa X thơ_ấu X và X tuổi X thiếu_niên X Các X yếu_tố X thời X thơ_ấu X khác X nhau X có_thể X ảnh_hưởng X đến X sự X hình_thành X thái_độ X của X một X người X . X Khái_niệm X thời X thơ_ấu X xuất_hiện X trong X thế_kỷ X 17 X và X 18 X , X đặc_biệt X thông_qua X các X lý_thuyết X giáo_dục X của X triết_gia X John_Locke X và X sự X phát_triển X của X sách X cho X và X về X trẻ_em X . X Trước X thời_điểm X này X , X trẻ_em X thường X được X xem X là X phiên_bản X chưa X hoàn_chỉnh X của X người_lớn X . X Valsad X - X Valsad X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X Valsad X thuộc X bang X Gujarat X , X Ấn_Độ X . X Người X Merina X - X Người X Merina X , X cũng X được X gọi X là X Imerina X , X Antimerina X hay X Hova X , X là X dân_tộc X đông X nhất X tại X Madagascar X . X Đây X là X nhóm X người X Malagasy X " X Cao_Địa X " X chiếm X ưu_thế X ở X Madagascar X , X và X là X một X trong X mười_tám X dân_tộc X chính_thức X của X nước X này X . X Họ X có X nguồn_gốc X từ X những X người X Mã X Lai-Indonesia X đến X Madagascar X từ X trước X thế_kỷ X thứ X 5 X , X rồi X kết_hợp X với X người X Ả_Rập X , X người X châu_Phi X và X một_số X dân_tộc X khác X . X Họ X nói X phương_ngữ X Merina X , X phương_ngữ X " X chuẩn X " X được X dùng X làm X ngôn_ngữ X chính_thức X tại X Madagascar X . X Người X Merina X thường X cư_ngụ X tại X phần X trung_tâm X của X đảo X Từ X cuối X thế_kỷ X 18 X , X những X vị X quân_chủ X Merina X bắt_đầu X tìm X cách X mở_rộng X quyền_lực X chính_trị X và X lãnh_thổ X đất_nước X họ X , X trong X đó X , X vua X Radama X I X là X người X đã X thống_nhất X Madagascar X dưới X sự X thống_trị X của X người X Merina X . X Người X Pháp X đã X gây X nên X hai X cuộc X chiến_tranh X với X người X Merina X vào X năm X 1883-1885 X và X năm X 1895 X , X bắt_đầu X thực_dân_hoá X Madagascar X năm X 1895 X – X 96 X , X và X cuối_cùng X xoá_bỏ X nền X quân_chủ X Merina X năm X 1897 X . X Người X Merina X đã X xây_dựng X những X công_trình X kiến_trúc X sáng_tạo X và X tạo X nên X những X ruộng X lúa X màu_mỡ X trên X vùng X cao_nguyên X Madagascar X từ X thể X kỷ X 18 X . X Họ X từng X có X hệ_thống X phân_cấp X xã_hội X với X những X cấp_bậc X khác X nhau X . X Chavakkad X - X Chavakkad X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X Thrissur X thuộc X bang X Kerala X , X Ấn_Độ X . X IMGID:015324 Một_mình O đã O đủ O giải_quyết O rồi O , O một_mình O đủ O sức O chôn O sâu O cả O chín O năm O thương_yêu O hi_vọng O ấy O xuống O tận O đáy O đất O sâu O rồi O - O mảnh O đất O tâm_hồn O mình O vẫn O màu_mỡ O , O vẫn O đủ O sức O để O gieo O lên O đó O một O mùa O hoa O tươi O đẹp O được O kia_mà O . O X IMGID:015325 Hỡi O tất_cả O mọi O người O , O không O cần O tưới O lên O mảnh O đất O ấy O những O giọt O lệ O xót_thương O đâu O . O X Ngô_Trọng_Hoa X - X Ngô_Trọng_Hoa X là X một X nhà_vật_lý X người X Trung_Quốc X . X Ông X là X nhà_nghiên_cứu X thuộc X Uỷ_ban X Cố_vấn X Hàng_không X Quốc_gia X Hoa_Kỳ X ( X NACA X ) X giáo_sư X tại X Đại_học X Thanh_Hoa X và X giữ X chức X giám_đốc X sáng_lập X của X Viện X Nhiệt X động_lực_học X Kỹ_thuật X thuộc X Viện X Khoa_học X Trung_Quốc X ( X CAS X ) X Ông X là X người X tiên_phong X nghiên_cứu X về X thuyết X chung X của X dòng X ba X chiều X đối_với X đầu_máy X turbo X , X lý_thuyết X này X đã X được X ứng_dụng X rộng_rãi X trong X các X mẫu X thiết_kế X động_cơ X máy_bay X . X Ngô X và X vợ X ông X , X bà X Lý_Mẫn_Hoa X đều X là X viện_sĩ X tại X CAS X . X Sinh X ra X ở X Thượng_Hải X , X con X đường X học X đại_học X của X Ngô X tại X Đại_học X Thanh_Hoa X bị X gián_đoạn X bởi X Chiến_tranh X Trung–Nhật X . X Ông X tốt_nghiệp X Đại_học X Liên_hợp_quốc_gia X Tây_Nam X lâm_thời X và X được X trao X suất X Học_bổng X bảo_lãnh X Nghĩa X Hoà_Đoàn X để X theo X học X tại X Viện X Công_nghệ X Massachusetts X ở X Hoa_Kỳ X . X Sau X khi X lấy X bằng X Ph X . X D. X ông X gia X nhập X NACA X và X phát_triển X thuyết X dòng X ba X chiều X tại X đây X . X Sau X khi X Chiến_tranh X Triều_Tiên X nổ X ra X , X Ngô X và X vợ X ông X trở X về X Trung_Quốc X vào X năm X 1954 X . X Ông X thành_lập X chương_trình X đầu_máy X turbo X đầu_tiên X của X Trung_Quốc X tại X Thanh_Hoa X và X phát_triển X hệ X toạ_độ X cong X phi X trực_giao X để X cải_thiện X độ X tính_toán X chính_xác X . X Sau X những X trở_ngại X trong X Đại X nhảy_vọt X và X Cách_mạng_Văn_hoá X , X ông X tiếp_tục X công_cuộc X nghiên_cứu X vào X thập_niên X 1970 X . X Năm X 1980 X , X ông X trở_thành X giám_đốc X sáng_lập X của X Viện X Nhiệt X động_lực_học X Kỹ_thuật X thuộc X CAS X . X Takatsukasa_Kazuko X - X Kazuko_Takatsukasa X ( X 鷹司_和子 X tước_hiệu X thuở X nhỏ X là X Taka-no-miya X là X con X gái X thứ X ba X của X Thiên X hoàng X Chiêu_Hoà X và X Hương_Thuần_Hoàng X hậu X . X Bà X là X chị_gái X của X Thượng_hoàng X Akihito X . X Bà X kết_hôn X với X Toshimichi_Takatsukasa X vào X ngày X 21 X tháng X 5 X năm X 1950 X . X Do_đó X , X bà X đã X từ_bỏ X tước_hiệu X hoàng_gia X và X rời X khỏi X Hoàng_gia X Nhật_Bản X , X theo X yêu_cầu X của X Hiến_pháp X . X Lý_Thục_Hiền X - X Lý_Thục_Hiền X là X người X vợ X chính_thức X thứ X 2 X , X và X cũng X như X cuối_cùng X của X Tuyên_Thống_Đế_Phổ X Nghi X - X Hoàng_đế X cuối_cùng X của X triều_đại X Mãn_Thanh X . X Đinh_Tuyết_Tùng X - X Đinh_Tuyết_Tùng X là X một X nhà X ngoại_giao X và X chính_trị_gia X người X Trung_Quốc X , X bà X là X nữ X đại_sứ X đầu_tiên X của X Trung_Quốc X , X giữ X chức X đại_sứ X tại X Hà_Lan X từ X năm X 1979 X đến X 1981 X và X đại_sứ X tại X Đan_Mạch X và X Iceland X từ X năm X 1982 X đến X 1984 X . X Nghiêm_Mỹ X - X Nghiêm_Mỹ X là X tiến_sĩ_khoa_học X , X nha_sĩ X , X nhà X ngoại_giao X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X từng X là X đại_sứ X Việt_Nam X Cộng_hoà X tại X Jordan X . X Hồ_Phong X - X Hồ X Phong X là X bút_hiệu X của X một X ký_giả X , X học_giả X , X thi_sĩ X , X văn_sĩ X Trung_Hoa X . X Mai_Chí X - X Mai_Chí X là X bút_hiệu X của X một X nữ X văn_sĩ X Trung_Hoa X . X Hàn_Mặc_Tử X - X Nguyễn_Trọng_Trí X , X thường X được X biết X đến X với X bút_danh X Hàn_Mặc_Tử X hay X Hàn_Mạc_Tử X là X một X nhà_thơ X người X Việt_Nam X . X Là X người X khởi_xướng X Trường X thơ X Loạn X và X cũng X là X người X tiên_phong X của X dòng X thơ X lãng_mạn X hiện_đại X Việt_Nam X , X ông X còn X có X những X bút_danh X khác X trong X sự_nghiệp X gồm X Lệ_Thanh X , X Phong_Trần X và X Minh_Duệ_Thị X . X Hàn_Mặc_Tử X cùng X với X Quách_Tấn X , X Yến_Lan X , X Chế_Lan_Viên X được X người X đương_thời X ở X Bình_Định X gọi_là X Bàn X thành X tứ X hữu X , X nghĩa_là X Bốn X người X bạn X ở X thành X Đồ_Bàn X . X Ngô_Đình_Cẩn X - X Gioan_Baotixita_Ngô_Đình X Cẩn X biệt_hiệu X Hắc_Long X , X là X em_trai X của X Ngô_Đình_Diệm X , X tổng_thống X đầu_tiên X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X IMGID:015326 Hoa O thơm O phải O được O tưới O bằng O nước O mát O trong_lành O . O X Periandra X coccinea X - X Periandra X coccinea X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Đậu X . X Loài X này X được X ( X Schrad X . X Benth X . X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X . X Aechmea X filicaulis X - X Aechmea X filicaulis X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Bromeliaceae X . X Loài X này X được X ( X Griseb X . X Mez X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1894 X . X Thermopsideae X - X tông X Thermopsideae X là X một X tông X thực_vật X thuộc X họ X Fabaceae X . X Các X chi X sau X đây X thuộc X tông X này X theo X USDA X : X Ammopiptanthus X S. X H. X Cheng_Anagyris X L. X Baptisia_Vent X . X Pickeringia_Nutt X . X ex X Torr X . X & X A. X Gray_Piptanthus_Sweet_Thermopsis X R. X Br X . X Pickeringia X montana X - X Pickeringia X là X một X chi X đơn X loài X trong X họ X Đậu X gồm X loài X Pickeringia X montana X . X Đây X là X loài X đặc_hữu X của X California X . X Zollernia X - X Zollernia X là X một X chi X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Đậu X . X Zollernia X latifolia X - X Zollernia X latifolia X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Đậu X . X Loài X này X được X Benth X . X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X . X Rotheca X serrata X - X Rotheca X serrata X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Hoa_môi X . X Loài X này X được X ( X L X . X Steane X & X Mabb X . X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1998 X . X Calathea X capitata X - X Calathea X capitata X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Marantaceae X . X Loài X này X được X ( X Ruiz X & X Pav X . X Lindl X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1829 X . X Ipomoea X amnicola X - X Ipomoea X amnicola X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Bìm_bìm X . X Loài X này X được X Morong X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1892 X . X Dendrobium X lawesii X - X Dendrobium X lawesii X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Lan X . X Loài X này X được X F. X Muell X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1884 X . X IMGID:NaN 21.12.68 O IMGID:015327 Rất O lâu O rồi O mình O không O nghĩ O đến O M B-PER ... O X Ngày X Thiếu_nhi X - X Ngày X Thiếu_nhi X hay X Ngày X Trẻ_em X , X Tết X Nhi_Đồng X như X là X một X sự_kiện X hay X một X ngày X lễ X dành X cho X thiếu_nhi X được X tổ_chức X vào X các X ngày X khác X nhau X ở X nhiều X nơi X trên X thế_giới X . X Liên_Hợp_Quốc X đã X quyết_định X ngày X 20 X tháng X 11 X là X Ngày X Thiếu_nhi X Thế_giới X nhưng X để X cho X các X quốc_gia X thành_viên X được X tự_quyền X chọn X ngày X thiếu_nhi X cho X riêng X mình X . X Một_số X quốc_gia X thuộc X Khối_Xô_Viết X cũ X đã X tổ_chức X Ngày X Quốc_tế X Thiếu_nhi X vào X ngày X 1 X tháng X 6 X . X Nhiều X quốc_gia X tổ_chức X ngày X trẻ_em X vào X những X ngày X khác X . X Vùng X Broca X - X Vùng X Broca X là X một X vùng X của X thuỳ X trán X thuộc X bán_cầu_não X ưu_thế X đảm_nhận X chức_năng X liên_quan X đến X sản_xuất X lời_nói X . X Pierre_Paul_Broca X là X người X đầu_tiên X phát_hiện X sự X liên_hệ X của X vùng X này X đối_với X quá_trình X xử_lý X ngôn_ngữ X trong X não X bộ X sau X khi X nghiên_cứu X chứng X thất_ngôn X ở X hai X bệnh_nhân X . X Họ X mất X khả_năng X nói X do X bị X tổn_thương X hồi X trán X dưới X ( X BA X 45 X ) X Kể X từ X đó X vùng X não X đó X được X gọi X theo X tên X của X Broca X và X triệu_chứng X thui_chột X sản_xuất X ngôn_ngữ X được X gọi X là X chứng X thất_ngôn X Broca_Vùng_Broca X toạ_lạc X quanh X khu_vực X pars X triangularis X và X pars X opercularis X của X hồi X trán X dưới X , X chiếu X lên X bản_đồ X chức_năng X vỏ_não X Brodmann X sẽ X trùng X khoảng X khu_vực X Brodmann X 44 X và X 45 X thuộc X bán_cầu_não X ưu_thế X . X Tâm_trí X - X Tâm_trí X là X tập_hợp X các X lĩnh_vực X bao_gồm X các X khía_cạnh X nhận_thức X như_ý X thức X , X trí X tưởng_tượng X , X nhận_thức X , X suy_nghĩ X , X trí X thông_minh X , X khả_năng X phán_quyết X , X ngôn_ngữ X và X trí_nhớ X , X cũng X như X các X khía_cạnh X không X nhận_thức X như X cảm_xúc X và X bản_năng X . X Theo X giải_thích X vật_lý X khoa_học X , X tâm_trí X được X đặt X ít_nhất X một X phần X trong X não X . X Các X đối_thủ X cạnh_tranh X chính X đối_với X các X diễn_giải X vật_lý X của X tâm_trí X là X chủ_nghĩa_duy_tâm X , X thuyết_nhị_nguyên X thân-tâm X , X và X các X loại X thuyết_nhị_nguyên X thuộc_tính X , X và X một X phần X chủ_nghĩa_duy_vật X loại_trừ X và X chủ_nghĩa X dị_thường X . X Có X một X truyền_thống X lâu_dài X trong X triết_học X , X tôn_giáo X , X tâm_lý_học X và X khoa_học X nhận_thức X về X những X gì X cấu_thành X một X tâm_trí X và X những X đặc_tính X khác_biệt X của X nó X . X Một X câu X hỏi X mở X liên_quan X đến X bản_chất X của X tâm_trí X là X vấn_đề X tâm-thân X của X tâm_trí X , X điều_tra X về X mối X quan_hệ X của X tâm_trí X với X bộ_não X vật_lý X và X hệ X thần_kinh X . X Quan_điểm X cũ X hơn X bao_gồm X thuyết_nhị_nguyên X và X chủ_nghĩa_duy_tâm X , X coi X tâm_trí X bằng X cách X nào X đó X là X phi X vật_chất X . X Các X quan_điểm X hiện_đại X thường X tập_trung X vào X chủ_nghĩa X vật_lý X và X chức_năng X , X cho X rằng X tâm_trí X gần X giống X với X não X hoặc X có_thể X giảm X bớt X các X hiện_tượng X vật_lý X như X hoạt_động X thần_kinh X mặc_dù X thuyết_nhị_nguyên X và X chủ_nghĩa_duy_tâm X tiếp_tục X có X nhiều X người X ủng_hộ X . X Một X câu X hỏi X khác X liên_quan X đến X loại X sinh_vật X nào X có X khả_năng X có X tâm X Ví_dụ X , X cho_dù X tâm_trí X là X độc_quyền X cho X con_người X , X có X một_số X hoặc X tất_cả X các X loài X động_vật X , X hay X tất_cả X các X sinh_vật X sống X cũng X có X một X phần X tâm_trí X , X cho_dù X đó X là X một X đặc_tính X theo X một X định_nghĩa X nào X đó X , X hay X tâm_trí X cũng X có_thể X là X một X thuộc_tính X của X một_số X các X loại X máy_móc X nhân_tạo X . X Dù X bản_chất X của X nó X là X gì X , X người X ta X thường X đồng_ý X rằng X tâm_trí X cho_phép X con_người X có X nhận_thức X chủ_quan X và X có X chủ_ý X đối_với X môi_trường X của X họ X , X nhận_thức X và X phản_ứng X với X các X kích_thích X với X một X loại X cơ_quan X nào X IMGID:015328 Hôm_nay O đọc O lại O những O lá O thư O từ O ngoài O Bắc B-LOC , O thư O của O Thái B-PER , O của O Phương B-PER , O của O cậu O Hiền B-PER ... O bỗng_dưng O mình O buồn O vô_kể O . O IMGID:015329 Ngoài O ấy O ai O cũng O mong O mình O hạnh_phúc O , O ai O cũng O tưởng O mình O hạnh_phúc O khi O gặp O lại O M B-PER ... O X IMGID:015330 Nhưng O cuộc_đời O sao O lắm O nỗi O éo_le O . O X Danh_sách X giải_thưởng X và X đề_cử X của X Sơn_Tùng X M-TP X - X Ca_sĩ X kiêm X sáng_tác X nhạc X người X Việt_Nam X Sơn_Tùng X M-TP X bắt_đầu X sự_nghiệp X của X mình X với X tư_cách X là X một X nghệ_sĩ X trực_tuyến X độc_lập X trước X khi X thành_công X với X " X Cơn X mưa X ngang X qua X " X đĩa X đơn X đầu_tay X của X anh X được X phát_hành X vào X năm X 2012 X . X Đĩa X đơn X năm X 2013 X của X Tùng X , X " X Em X của X ngày X hôm_qua X " X đã X thành_công X đưa X anh X từ X underground X đến X dòng X nhạc X thị_trường X . X Cả X hai X bài X hát X đều X mang X về X cho X anh X vị_trí X quán_quân X tháng X trên X chương_trình X truyền_hình X về X bảng X xếp_hạng X âm_nhạc X Bài X hát X yêu X thích X . X " X Cơn X mưa X ngang X qua X " X cũng X nhận X về X một X giải_thưởng X Zing_Music_Awards X cho X hạng_mục X Bài X hát X R X & X B X của X năm X . X Vào X năm X 2014 X , X anh X bị X loại X khỏi X toàn_bộ X đề_cử X Bài X hát X yêu X thích X và X Làn_Sóng X Xanh X vì X những X cáo_buộc X đạo X nhạc X với X nhiều X bài X hát X của X anh X . X Sơn_Tùng X M-TP X bắt_đầu X sự_nghiệp X điện_ảnh X với X vai X diễn X chính X trong X phim_điện_ảnh X Chàng X trai X năm X ấy X ( X 2014 X ) X vai X diễn X này X đã X mang X lại X cho X anh X một X giải X Cánh X diều X cho X hạng_mục X Diễn_viên X trẻ X triển_vọng X . X Bài X hát X nhạc X phim X " X Chắc X ai X đó X sẽ X về X " X và X đĩa X đơn X " X Âm_thầm X bên X em X " X của X Tùng X lần_lượt X giành X được X giải X WeChoice X cho X Bài X hát X của X năm X và X giải X Làn_Sóng X Xanh X cho X Đĩa X đơn X của X năm X . X Tại X lễ X trao X giải X Âm_nhạc X châu_Âu X của X MTV X năm X 2015 X , X Tùng X đã X nhận X về X giải X Diễn_viên X Đông_Nam_Á X xuất_sắc X nhất X và X nhận X đề_cử X Diễn_viên X châu_Á X xuất_sắc X nhất X . X Ba X năm X tiếp_theo X , X anh X giành X được X một X giải X Cống_hiến X cho X hạng_mục X Ca_sĩ X của X năm X vào X 2016 X , X một X giải X Mnet X cho X hạng_mục X Nghệ_sĩ X Việt_Nam X đột_phá X nhất X , X một X giải X Làn_Sóng X Xanh X cho X hạng_mục X Đĩa X đơn X của X năm X với X bài X hát X " X Lạc X trôi X " X và X giải_thưởng X WeChoice X cho X hạng_mục X Nghệ_sĩ X đột_phá X nhất X năm X 2018 X . X Từ X năm X 2015 X , X Tùng X đã X ba X lần X liên_tiếp X lọt X vào X danh_sách X 5 X ca_sĩ X được X yêu X thích X nhất X của X giải_thưởng X Làn_Sóng X Xanh X . X Giải_thưởng X WeChoice X đã X vinh_danh X anh X là X một X trong X năm X Đại_sứ X truyền_cảm X hứng X vào X năm X 2015 X và X một X trong X 10 X người X có X ảnh_hưởng X nhất X vào X các X năm X 2014 X và X 2017 X . X Forbes_Vietnam X cũng X đưa X Tùng X vào X danh_sách X 30 X Under X 30 X được X công_bố X vào X năm X 2018 X . X Ngoài X sự X nổi_tiếng X về X âm_nhạc X và X điện_ảnh X , X anh X còn X được X trao X giải X Việt_Nam X Elle_Style_Awards X 2017 X cho X hạng_mục X Nam X ca_sĩ X phong_cách X nhất X . X Một_vài X giải_thưởng X quốc_tế X khác X mà X anh X đã X nhận X được X là X Big_Apple_Music_Awards X và X Giải_thưởng X WebTVAsia X . X Mew_Amazing X - X Lê_Đức_Hùng X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Mew_Amazing X , X là X một X nam X nhạc_sĩ X , X ca_sĩ X kiêm X nhà_sản_xuất X thu X âm X người X Việt_Nam X . X Anh X là X người X từng X giành X được X hai X giải X Cống_hiến X trong X sự_nghiệp X . X Anh X Vũ X - X Nguyễn_Văn_Vũ X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Anh_Vũ X là X một X diễn_viên X hài X , X diễn_viên X kịch X và X diễn_viên X điện_ảnh X , X MC X và X ca_sĩ X hát X nhạc X hài X nổi_tiếng X Việt_Nam X . X Anh X cũng X từng X là X phó X giám_đốc X rạp X Kim_Châu X , X cơ_sở X 2 X của X sân_khấu X kịch X Phú_Nhuận X . X Anh X Vũ X là X diễn_viên X nổi_tiếng X của X làng X IMGID:015331 Hạnh_phúc O trong O tình_yêu O đã O không O đến O với O mình O . O X Rudi_Kurz X - X Rudi_Kurz X là X một X diễn_viên X , X đạo_diễn X điện_ảnh X người X Đức X . X Banharn X Silpa-archa X - X Banharn X Silpa-archa X là X một X nhà X chính_trị X Thái_Lan X thuộc X đảng X Chart_Thai X . X Ông X là X thủ_tướng X Thái_Lan X giai_đoạn X 1995 X – X 1996 X . X Banharn X làm_giàu X từ X ngành X kinh_doanh X xây_dựng X trước X khi X trở_thành X dân_biểu X Quốc_hội X đại_diện X cho X tỉnh X mình X , X tỉnh X Suphanburi X . X Ông X đã X đảm_nhiệm X nhiều X chức_vụ X trong X nội_các X trong X nhiều X chính_phủ X . X Năm X 1994 X , X ông X trở_thành X lãnh_đạo X đảng X Chart_Thái X . X Năm X 2008 X , X đảng X này X giải_thể X bởi X Toà_án X hiến_pháp X và X Banharn X bị X cấm X hoạt_động X chính_trị X trong X năm X năm X . X Người X Ivatan X - X Người X Ivatan X là X một X dân_tộc X sống X trên X quần_đảo X Batanes X của X Philippines X . X Chưa X rõ X về X quá_trình X hình_thành X dân_tộc X này X ; X gốc_gác X của X họ X vẫn X chưa X được X giải_quyết X , X tuy X ta X biết X rằng X đây X là X một X dân_tộc X Nam_Đảo X , X liên_quan X đến X người X Illcano X lân_cận X về X mặt X ngôn_ngữ X . X Văn_hoá X người X Ivatan X chịu X ảnh_hưởng X phần_nào X từ X điều_kiện X môi_trường X Batanes X . X Thay X cho X thứ X lều X nipa X thường X thấy X khắp X Philippines X , X người X Ivatan X xây X loại X nhà_đá X trứ_danh X làm X bằng X san_hô X và X đá_vôi X , X che_chở X họ X khỏi X khí_hậu X khắt X nghiệt X nơi X đây X . X Tự_do X yêu_đương X - X Tự_do X yêu_đương X hay X tự_do X luyến_ái X là X một X phong_trào X xã_hội X kêu_gọi X chấp_nhận X mọi X hình_thức X của X tình_yêu X . X Mục_đích X ban_đầu X của X phong_trào X này X là X tách_biệt X sự X can_thiệp X của X nhà_nước X khỏi X các X vấn_đề X tình_dục X và X yêu_đương X như X hôn_nhân X , X và X tránh X thai X và X ngoại_tình X , X được X cho X là X chỉ X can_dự X đến X chính X những X người X trong X mối X quan_hệ X . X Phong_trào X này X ra_đời X từ X khoảng X thế_kỷ X 19 X và X được X cộng_đồng X hippie X hưởng_ứng X trong X thập_niên X 1960 X . X Jessica_Tandy X - X Jessie_Alice X " X Jessica X " X Tandy X là X một X nữ X diễn_viên X kịch X và X điện_ảnh X người X Mỹ X gốc X Anh X . X Bà X xuất_hiện X trên X sân_khấu X Luân_Đôn X lần X đầu X năm X 1926 X lúc X 16 X tuổi X , X đóng X vai X Katherine X cùng X với X Laurence_Olivier X trong X vai X Henry_V X , X và X vai X Cordelia X đối_diện X với X John_Gielgud X trong X vai X " X King_Lear X " X cùng X một_số X vai X khác X . X Bà X cũng X đóng X trong X các X phim X của X Anh X . X Sau X khi X chấm_dứt X cuộc X hôn_nhân X thứ X nhất X bà X di_chuyển X tới X New_York X và X gặp X nam X diễn_viên X Hume_Cronyn X , X người X Canada X . X Họ X kết_hôn X với X nhau X và X thường_xuyên X diễn_xuất X chung X trên X sân_khấu X cũng X như X trên X màn_ảnh X . X Bà X xuất_hiện X lần X đầu X trên X phim X Mỹ X The_Seventh_Cross X ( X 1944 X ) X rồi X phimThe X Valley X of X Decision X ( X 1945 X ) X The_Green_Years_Dragonwyck X ( X 1946 X ) X cùng X đóng X vai X chính X với X Gene_Tierney X và X phim X Forever_Amber X ( X 1947 X ) X Giữa X thập_niên X 1980 X , X bà X tái_xuất X hiện X trên X sân_khấu X , X đối_diện X với X Hume_Cronyn X trong X vở X Foxfire X ở X Broadway X năm X 1983 X và X phiên_bản X chuyển_thể X phim_truyền_hình X cùng X tên X 4 X năm X sau X , X đoạt X được X cả X giải X Tony X lẫn X Giải X Emmy X cho X vai X Annie_Nations X . X Trong X thời_gian X này X , X bà X cũng X xuất_hiện X trên X phim X như X Cocoon X ( X 1985 X ) X cũng X với X Cronyn X . X Bà X trở_thành X diễn_viên X lớn_tuổi X nhất X đoạt X Giải X Oscar X cho X nữ X diễn_viên X chính X xuất_sắc X nhất X cho X vai X diễn X trong X phim X Driving_Miss_Daisy X ( X 1989 X ) X Phim X này X cũng X mang X lại X cho X bà X một X Giải X BAFTA X và X một X Giải X Quả X cầu X vàng X , X và X được X đề_cử X nhận X Giải X Oscar X IMGID:015332 Mình O không_thể O hiểu O được O sau_này O sẽ O ra O sao O , O mình O sẽ O yêu O ai O , O người O đó O như O thế_nào O , O liệu O trong O mình O có O còn O được O cái O sôi_nổi O tha_thiết O yêu_thương O nữa O hay O không O ? O X IMGID:NaN Thuỳ B-PER ơi O ! O IMGID:NaN Bi_quan O đấy O ư O ? O IMGID:015334 Hãy O nhìn O lại O đi O , O bên O cạnh O Thuỳ B-PER có O bao_nhiêu O đồng_chí O , O bao_nhiêu O thanh_niên O đã O cống_hiến O tuổi_trẻ O của O họ O cho O cách_mạng O , O họ O ngã O xuống O chưa O hề O được O hưởng O hạnh_phúc O . O X Phương_Lựu X - X Phương_Lựu X , X tên X thật X là X Bùi_Văn_Ba X , X là X Giáo_sư X , X Tiến_sĩ_khoa_học X , X nhà_văn X , X nhà X lý_luận X phê_bình_văn_học X nổi_tiếng X người X Việt_Nam X . X Ông X là X một X trong X những X trường_hợp X hiếm_hoi X ở X Việt_Nam X vừa X đồng_thời X được X nhận X Giải_thưởng X Hồ_Chí_Minh X về X Khoa_học X Công_nghệ X và X Giải_thưởng X Nhà_nước X về X Văn_học X Nghệ_thuật X . X Nội_các X Kishida X lần X 1 X - X Nội_các X Kishida X lần X 1 X được X thành_lập X vào X ngày X 4 X tháng X 10 X năm X 2021 X của X Thủ_tướng X Kishida_Fumio X . X Chính_phủ X là X một X liên_minh X giữa X Đảng X Dân_chủ X Tự_do X và X Đảng X Công_Minh X và X kiểm_soát X cả X Tham_Nghị X viện X và X Chúng_Nghị X viện X của X Quốc_hội X Nhật_Bản X . X Triệu_Trường_Bằng X - X Triệu_Trường_Bằng X là X một X doanh_nhân X người X Canada X gốc X Trung_Quốc X , X ông X là X nhà_sáng_lập X sàn X giao_dịch X tiền X điện_tử X lớn X nhất X thế_giới X tính X theo X khối_lượng X giao_dịch X , X Binance X , X thời_điểm X tháng X 4 X năm X 2018 X . X Zhao X trước X đó X là X một X thành_viên X của X đội X phát_triển X Blockchain X . X info X và X cũng X giữ X chức X giám_đốc X công_nghệ X của X OKCoin X . X Bùi_Văn_Cường X - X Bùi_Văn_Cường X là X một X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X , X hiện X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng X khoá X XIII X , X Tổng_thư_ký X Quốc_hội X kiêm X Chủ_nhiệm X Văn_phòng X Quốc_hội X . X Không_chỉ X là X đại_biểu X Quốc_hội X ba X khoá X liên_tiếp X XIII X , X XIV X và X XV X , X ông X còn X từng X là X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Đắk_Lắk X , X Phó X Chủ_tịch X Liên_hiệp X Công_đoàn X Thế_giới X kiêm X Chủ_tịch X Tổng_Liên_đoàn X Lao_động X Việt_Nam X . X Trường X Đại_học X Phú_Yên X - X Trường X Đại_học X Phú_Yên X là X một X trường X đại_học X địa_phương X , X đào_tạo X đa X ngành X của X tỉnh X Phú_Yên X . X Đại_học X Phú_Yên X trực_thuộc X UBND X tỉnh X Phú_Yên X và X chịu X sự X quản_lý_nhà_nước X về X đào_tạo X của X Bộ X Giáo_dục X và X Đào_tạo X . X Trường X có X địa_chỉ X tại X 18 X Trần_Phú X , X Phường X 7 X , X Thành_phố X Tuy_Hoà X , X Tỉnh X Phú_Yên X . X Nội_các X Kishida X lần X 2 X - X Nội_các X Kishida X lần X 2 X được X thành_lập X vào X ngày X 10 X tháng X 11 X năm X 2021 X của X Thủ_tướng X Kishida_Fumio X . X Chính_phủ X là X một X liên_minh X giữa X Đảng X Dân_chủ X Tự_do X và X Đảng X Công_Minh X và X kiểm_soát X cả X Tham_Nghị X viện X và X Chúng_Nghị X viện X của X Quốc_hội X Nhật_Bản X sau X cuôc X Tổng_tuyển_cử X năm X 2021 X . X Nhìn_chung X , X nội_các X không X thay_đổi X gì X với X Nội_các X lần X trước X thành_lập X chỉ X 37 X ngày X trước X , X chỉ X khác X ở X Bộ_trưởng X Ngoại_giao X hiện X đã X thay X bằng X Hayashi_Yoshimasa X . X Nguyễn_Đức_Thuỵ X - X Nguyễn_Đức_Thuỵ X hiện X là X Chủ_tịch X Ngân_hàng X Thương_mại X Cổ_phần X Lộc_Phát X Việt_Nam X ( X LPBank X ) X Nguyễn_Đức_Thuỵ X cũng X là X doanh_nhân X trẻ X nằm X trong X nhóm X 100 X doanh_nhân X đạt X danh_hiệu X " X Doanh_nhân X Việt_Nam X tiêu_biểu X 2009 X " X nằm X trong X top X 100 X người X giàu X nhất X trên X sàn X chứng_khoán X Việt_Nam X năm X 2013 X và X đến X tháng X 3 X năm X 2021 X , X Nguyễn_Đức_Thuỵ X vươn X lên X đứng X thứ X 6 X trên X sàn X chứng_khoán X Việt_Nam X . X Đã X có X thời_điểm X ông X Nguyễn_Đức_Thuỵ X vươn X lên X Top X 4 X tỷ_phú X giàu X nhất X sàn X chứng_khoán X Việt_Nam X . X Bảo_tàng X Báo_chí X Việt_Nam X - X Bảo_tàng X Báo_chí X Việt_Nam X nằm X trong X hệ_thống X bảo_tàng X quốc_gia X , X trực_thuộc X Hội X Nhà_báo X Việt_Nam X , X được X Thủ_tướng X Chính_phủ X ký X quyết_định X thành_lập X ngày X 28/07/2017 X . X Lễ X công_bố X Quyết_định X và X ra_mắt X Bảo_tàng X được X tổ_chức X ngày X 16/08/2017 X . X Ngày X 19/06/2020 X , X Bảo_tàng X Báo_chí X Việt_Nam X đã X hoàn_thành X không_gian X trưng_bày X cố_định X và X chính_thức X mở_cửa X đón X khách X tham_quan X . X Bảo_tàng X Báo_chí X Việt_Nam X có X địa_chỉ X tại X tầng X 1-2-3 X , X IMGID:015335 Sao O Th B-PER lại O nghĩ O đến O riêng_tư O . O X Harda X ( X huyện X ) X - X Huyện X Harda X là X một X huyện X thuộc X bang X Madhya_Pradesh X , X Ấn_Độ X . X Thủ_phủ X huyện X Harda X đóng X ở X Harda X . X Huyện X Harda X có X diện_tích X 3339 X ki X lô X mét_vuông X . X Đến X thời_điểm X năm X 2001 X , X huyện X Harda X có X dân_số X 474174 X người X . X Đồng_phục X học_sinh X - X Đồng_phục X học_sinh X là X một X trang_phục X có X những X tiêu_chuẩn X riêng X và X được X mặc X chủ_yếu X trong X các X trường_học X . X Đồng_phục X phổ_biến X ở X các X trường X tiểu_học X và X trung_học X tại X nhiều X quốc_gia X khác X nhau X . X Khi X được X áp_dụng X , X chúng X sẽ X tạo X ra X các X quy_chuẩn X về X ăn_mặc X cho X mỗi X nhà_trường X . X Mặc_dù X có_thể X sử_dụng X thay_thế X nhau X nhưng X vẫn X có X sự X khác_biệt X rõ_rệt X giữa X khái_niệm X đồng_phục X với X quy_chuẩn X ăn_mặc X . X Theo X học_giả X Joseph X được X coi X như X là X một X biểu_tượng X nhóm X , X ( X b X ) X xác_nhận X tính X hợp_pháp X của X một X tổ_chức X bằng X cách X thể_hiện X được X vai_trò X và X vị_trí X của X các X cá_nhân X và X ( X c X ) X ngăn_chặn X yếu_tố X cá_nhân X " X Đồng_phục X học_sinh X áp_dụng X trong X các X trường_học X hiện_nay X tại X Việt_Nam X nói_riêng X và X trên X thế_giới X nhìn_chung X có X nhiều X điểm X khá X tương_đồng X . X Ví_dụ X , X các X nam_sinh X thì X mặc X quần X tối X màu X với X áo X sơ_mi X sáng X màu X . X Phụ_kiện X thường X là X cà_vạt X . X Đồng_phục X cho X các X bạn X nữ_sinh X thường X là X sơ_mi X phối X cùng X chân_váy X hoặc X quần X dài X . X Một_số X trường X còn X may X thêm X cả X áo X jacket X hoặc X blazer X cho X học_sinh X để X bộ_đồ X trở X lên X thanh_lịch X và X mới_mẻ X hơn X . X Trong X khi X đó X thì X với X các X quy_chuẩn X ăn_mặc X thường X ít X bị X giới_hạn X hơn X , X và X theo X Widle X " X tập_trung X vào X việc X đề_cao X sự X khiêm_tốn X và X xoá_bỏ X các X định_kiến X của X xã_hội X về X thời_trang X " X Ví_dụ X , X các X quy_chuẩn X ăn_mặc X sẽ X không X cho_phép X mặc X quần_áo X rách X , X không X có X biểu_tượng X hoặc X hạn_chế X đến X tối_đa X việc X hở_hang X . X Đội X thiếu_niên X tiền_phong X - X Đội X Thiếu_niên X Tiền_phong X là X một X tổ_chức X thanh_thiếu_niên X nằm X dưới X sự X quản_lý X của X một X Đảng X Cộng_sản X , X thường X hoạt_động X tại X các X nước X Xã_hội_chủ_nghĩa X . X Nguồn_gốc X của X nó X có X liên_quan X đến X phong_trào X Hướng_đạo X thế_giới X do X Huân_tước X Baden_Powell X sáng_lập X vào X năm X 1907 X tại X Anh X quốc X Thông_thường X thiếu_niên X gia_nhập X đội X ngay X khi X học X tiểu_học X và X đến X độ X tuổi X thanh_niên X thì X gia_nhập X Đoàn X Thanh_niên X , X Komsomol X hoặc X các X tổ_chức X tương_tự X . X Trước X thập_niên X 1990 X , X các X tổ_chức X và X phong_trào X thanh_thiếu_niên X khoảng X 30 X nước X thường X hợp_tác X chặt_chẽ X dưới X sự X điều_hành X của X một X tổ_chức X quốc_tế X có X tên X gọi X Uỷ_ban X Quốc_tế X các X Phong_trào X Thanh_thiếu_niên X thành_lập X năm X 1958 X , X có X trụ_sở X tại X Budapest X . X Nhà_hát X Chèo_Hải_Dương X - X Nhà_hát X Chèo_Hải_Dương X là X đơn_vị X sự_nghiệp X tự X đảm_bảo X một X phần X chi_phí X hoạt_động X , X là X tổ_chức X nghệ_thuật X chuyên_nghiệp X của X tỉnh X Hải_Dương X ; X có X chức_năng X tổ_chức X biểu_diễn X , X nghiên_cứu X , X liên_kết X , X hướng_dẫn X , X truyền X nghề X về X nghệ_thuật X chèo X nhằm X đáp_ứng X nhu_cầu X thưởng_thức X nghệ_thuật X của X mọi X tầng_lớp X nhân_dân X , X góp_phần X bảo_tồn X và X phát_triển X nghệ_thuật X truyền_thống X của X dân_tộc X . X Nhà_hát X chịu X sự X quản_lý X trực_tiếp X của X Sở X Văn_hoá X - X Thể_thao X - X Du_lịch X Hải_Dương X ; X sự X hướng_dẫn X về X chuyên_môn X , X nghiệp_vụ X của X Cục X Biểu_diễn X nghệ_thuật X , X Nhà_hát X chèo X Việt_Nam X thuộc X Bộ X Văn_hoá X , X Thể_thao X và X Du_lịch X Người X Môn X - X Người X Môn_IPA X : X [ X mùn X lùmjóʊ X ] X là X một X dân_tộc X nói X tiếng X Môn-Khmer X ở X Đông_Nam_Á X , X có X quan_hệ X IMGID:015336 Đừng O nhìn O ra O Bắc B-PER , O hãy O nhìn O ở O đây O , O ở O mảnh O đất O còn O nóng_bỏng O đạn O bom O đau_thương O và O lửa_khói O này O . O X Chiến_tranh X Việt_Nam X - X Chiến_tranh X Việt_Nam X hay X Chiến_tranh X Đông_Dương X lần X thứ X hai X là X cuộc X xung_đột X diễn X ra X tại X Việt_Nam X , X Lào X và X Campuchia X từ X ngày X 1 X tháng X 11 X năm X 1955 X đến X ngày X 30 X tháng X 4 X năm X 1975 X khi X chính_phủ X Việt_Nam X Cộng_hoà X đầu_hàng X chính_phủ X cách_mạng X lâm_thời X Cộng_hoà X miền X Nam X Việt_Nam X . X Đây X là X giai_đoạn X thứ X hai X của X chiến_tranh X Đông_Dương X giữa X Hoa_Kỳ X , X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X Vương_quốc X Lào X , X Vương_quốc X Campuchia X - X Cộng_hoà X Khmer X , X các X đồng_minh X chống X cộng X với X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X , X Mặt_trận X Dân_tộc X Giải_phóng X miền X Nam X / X Cộng_hoà X miền X Nam X Việt_Nam X do X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X lãnh_đạo X cùng X các X đồng_minh X Pathet_Lào X , X Campuchia X Dân_chủ X với X sự X ủng_hộ X và X viện_trợ X từ X Khối X các X nước X xã_hội_chủ_nghĩa X , X đặc_biệt X là X Liên_Xô X và X Trung_Quốc X . X Cuộc_chiến X kéo_dài X gần X 20 X năm X , X diễn X ra X không_chỉ X tại X Nam X Việt_Nam X mà_còn X mở_rộng X lên X Bắc X Việt_Nam X đồng_thời X có X ảnh_hưởng X trực_tiếp X tới X Nội_chiến X Lào X và X Nội_chiến X Campuchia X . X Chiến_tranh X kết_thúc X vào X ngày X 30 X tháng X 4 X năm X 1975 X khi X Tổng_thống X Dương_Văn_Minh X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X tuyên_bố X đầu_hàng X vô_điều_kiện X Quân X Giải_phóng X miền X Nam X Việt_Nam X cùng X chính_phủ X Cách_mạng X lâm_thời X Cộng_hoà X miền X Nam X Việt_Nam X . X Trước X đó X , X phần_lớn X công_dân X , X nhân_viên X ngoại_giao X , X quân_sự X và X dân_sự X của X Hoa_Kỳ X cùng X đồng_minh X còn X duy_trì X hiện_diện X sau X năm X 1973 X cũng X di_tản X do X sự_kiện X này X . X Sau X khi X tái X thống_nhất X , X chính_quyền X mới X tiến_hành X cải_tạo X kinh_tế X , X văn_hoá X , X thay_đổi X hệ_thống X giáo_dục X cũ X , X xây_dựng X bao_cấp X , X quốc_hữu_hoá X tư_sản X , X xoá_bỏ X tư_hữu X cũng X như X kinh_tế_thị_trường X ở X miền X Nam X , X tổ_chức X học_tập X cải_tạo X , X rà_soát X lý_lịch X đối_với X tất_cả X những X người X từng X phục_vụ X trong X chính_quyền X cũ X cùng X với X gia_đình X của X họ X . X Kết_thúc X chiến_tranh X , X các X đảng X cộng_sản X lên X nắm X chính_quyền X tại X Nam X Việt_Nam X , X Lào X và X Campuchia X . X Hàng X triệu X người X ở X ba X nước X Đông_Dương X sau X đó X đã X di_tản X bằng X nhiều X hình_thức X khác X nhau X dẫn X tới X khủng_hoảng X tị_nạn X . X Các X di_chứng X do X chiến_tranh X để X lại X như X bom_mìn X chưa X nổ X , X chất_độc X da_cam X , X Hội_chứng X Việt_Nam X , X chia_rẽ X tư_tưởng X , X suy_thoái X kinh_tế X , X vẫn X tiếp_tục X ảnh_hưởng X tới X các X bên X nhiều X năm X về X sau X . X Sau X khi X chiến_tranh X kết_thúc X , X sự X chia_rẽ X Trung-Xô X xảy X ra X kết_hợp X mâu_thuẫn X giữa X nhà_nước X Việt_Nam X thống_nhất X với X chính_quyền X Campuchia X lưu_vong X ở X Bắc_Kinh X và X chính_quyền X Campuchia X Dân_chủ X của X Khmer_Đỏ X dẫn X tới X chiến_tranh X Campuchia–Việt X Nam X cùng X sự_kiện X Trung_Quốc X tấn_công X Việt_Nam X gây X ra X chiến_tranh X biên_giới X Việt–Trung X đã X cấu_thành X chiến_tranh X Đông_Dương X lần X thứ X ba X . X Chiến_tranh X Việt_Nam X giữ X kỷ_lục X là X cuộc_chiến X có X số_lượng X bom X được X thả X nhiều X nhất X trong X lịch_sử X với X 7.662.000 X tấn X chất_nổ X đã X được X Không_quân X Hoa_Kỳ X sử_dụng X , X nhiều X gấp X 3,7 X lần X so X với X con_số X 2.150.000 X tấn X mà X tất_cả X các X nước X sử_dụng X trong X Thế_chiến X 2 X . X Một X nguồn X khác X thống_kê X rằng X tổng_lượng X chất_nổ X mà X quân_đội X Hoa_Kỳ X sử_dụng X trong X chiến_tranh X Việt_Nam X là X vào_khoảng X 15,35 X triệu X tấn X , X trong X đó X 7,85 X triệu X tấn X thả X từ X máy_bay X và X 7,5 X triệu X tấn X khác X được X sử_dụng X trên X mặt_đất X . X Chiến_dịch X tấn_công X Novgorod-Luga X - X Chiến_dịch X tấn_công X Novgorod-Luga X là X một X chiến_dịch X quân_sự X diễn X ra X trong X Chiến_tranh X Xô-Đức X do X Hồng_quân X Liên_Xô X tổ_chức X nhằm X tấn_công X vào X lực_lượng X quân_đội X IMGID:015337 26.11.69 O . O X Sóng X sin X về X không X - X Sóng X sin X về X không X là X một X hàm_số X sin X mà X biên_độ X sẽ X tiến X tới X không X khi X thời_gian X tăng X . X Sóng X sin X về X không X thường X được X thấy X trong X khoa_học X và X kỹ_thuật X , X khi X mà X dao_động X tử X điều_hoà X đang X mất X năng_lượng X nhanh X hơn X nó X được X cung_cấp X . X Phương_trình X bậc X ba X - X Trong X đại_số X , X một X phương_trình X bậc X ba X có X một X biến X là X một X biểu_thức X có X dạng X : X a X x X 3 X + X b X x X 2 X + X c X x X + X d X = X 0 X { X displaystyle X ax X ^ X 3 X } X bx X ^ X 2 X } X cx X + X d= X 0 X } X trong X đó X a X khác X 0 X . X Lời_giải X của X đẳng_thức X này X được X gọi X là X các X không X điểm X của X hàm_số X bậc X ba X được X định_nghĩa X bởi X vế X trái X của X biểu_thức X . X Nếu X tất_cả X những X hệ_số X a X , X b X , X c X và X d X của X phương_trình X là X số_thực X , X thì X nó X có X ít_nhất X 1 X không X điểm X Tất_cả X các X không X điểm X của X phương_trình X bậc X ba X có_thể X được X tìm X ra X bằng X những X cách X sau X : X Phương_pháp X đại_số X , X nghĩa_là X chúng X có_thể X được X biểu_thị X bằng X một X công_thức X bậc X ba X liên_quan X đến X bốn X hệ_số X , X bốn X phép_tính X số X học X cơ_bản X và X căn X bậc X hai X , X căn X bậc X ba X . X Phương_pháp X lượng_giác X , X các X phép X gần X đúng X bằng X số X của X các X giá_trị X căn X có_thể X được X tìm X thấy X bằng X cách X sử_dụng X các X thuật_toán X tìm X nghiệm X như X phương_pháp X của X Newton X . X Các X hệ_số X không X cần_thiết X phải X là X số_thực X . X Các X nghiệm X của X phương_trình X bậc X ba X không X nhất_thiết X phải X thuộc X cùng X trường X với X hệ_số X . X Ví_dụ X , X một_số X phương_trình X bậc X ba X với X hệ_số X hữu_tỉ X có X nghiệm X là X số_vô_tỉ X Chuỗi_Taylor X - X Trong X toán_học X , X chuỗi X Taylor X của X một X hàm_số X là X tổng X vô_hạn X của X các X phần_tử X biểu_diễn X bằng X các X đạo_hàm X của X hàm X đó X tại X một X điểm X . X Với X mọi X hàm X thường X gặp X , X giá_trị X hàm X và X tổng X chuỗi X Taylor X bằng X nhau X khi X gần X điểm X này X . X Chuỗi_Taylor X được X đặt X theo X tên X nhà X toán_học X Brook_Taylor X , X người X giới_thiệu X chúng X trong X 1715 X . X Nếu X 0 X là X điểm X để X tính X đạo_hàm X , X thì X chuỗi X Taylor X cũng X được X gọi X là X chuỗi X Maclaurin X , X theo X Colin_Maclaurin X , X người X nghiên_cứu X trường_hợp X đặc_biệt X này X của X Taylor X vào X giữa X thập_niên X 1700 X . X Tổng X từng X phần X của X n X + X 1 X phần_tử X đầu_tiên X của X chuỗi X Taylor X là X đa_thức X bậc X n X được X gọi X là X đa_thức X Taylor X bậc X n X của X hàm_số X . X Các X đa_thức X Taylor X là X các X xấp_xỉ X của X hàm_số X , X và X thường X xấp_xỉ X tốt X hơn X khi X n X tăng X . X Định_lý X Taylor X tính X xấp_xỉ X sai_số X của X các X đa_thức X đó X . X Nếu X chuỗi X Taylor X của X hàm X đó X hội_tụ X , X tổng X của X nó X là X giới_hạn X của X dãy X các X đa_thức X Taylor X . X Giá_trị X hàm_số X có_thể X khác X với X tổng X của X chuỗi X Taylor X , X kể_cả X khi X chuỗi X Taylor X của X nó X hội_tụ X . X Một X hàm_số X là X hàm X giải_tích X tại X điểm X x X khi X nó X bằng X tổng X chuỗi X Taylor X của X nó X trên X một X khoảng X mở X nào X đó X chứa X x X . X Điều X này X cho X thấy X hàm_số X giải_tích X tại X mọi X điểm X trên X khoảng X Frông X hấp_lưu X - X Frông X hấp_lưu X là X một X loại X frông X khí_quyển X , X gắn X liền X với X phần X đỉnh X ấm X ở X phần X có X cao_độ X thấp X và X trung X của X IMGID:NaN Thư O Frederic B-PER Whitehurst I-PER gửi O Đặng B-PER Kim I-PER Trâm I-PER . O IMGID:015339 Thứ_sáu O , O 6-5-2005 O X IMGID:015340 Em_gái O Kim B-PER , O X Kim X Keon-hee X - X Đây X là X một X tên X người X Triều_Tiên X , X họ X là X Kim X . X Kim X Keon-hee X là X một X nữ X doanh_nhân X người X Hàn_Quốc X , X hiện X là X Đệ X nhất X Phu_nhân X Hàn_Quốc X kể X từ X ngày X 10 X tháng X 5 X năm X 2022 X . X Bà X hiện X là X tổng_giám_đốc X điều_hành X và X chủ_tịch X công_ty X triển_lãm X nghệ_thuật X , X Covana_Contents X . X Đệ X nhất X Phu_nhân X Hàn_Quốc X - X Đệ X nhất X Phu_nhân X Đại_Hàn X Dân_Quốc X hay X Đệ X nhất X Phu_nhân X Hàn_Quốc X là X vợ X của X Tổng_thống X Hàn_Quốc X . X Trong X thời_kỳ X cầm_quyền X của X Tổng_thống X Park X Chung-hee X , X con X gái X của X ông X , X Park X Geun-hye X , X đã X đảm_nhận X nhiệm_vụ X Đệ_Nhất_Phu X nhân X sau X khi X mẹ X bà X , X Yuk X Young-soo X bị X ám_sát X . X Bên X cạnh X đó X , X Park X Geun-hye X là X nữ X tổng_thống X đầu_tiên X và X duy_nhất X của X Hàn_Quốc X cho X đến X nay X đồng_thời X bà X cũng X chưa X bao_giờ X kết_hôn X khi X tại X nhiệm X vì_vậy X Hàn_Quốc X vẫn X chưa X có X Đệ X nhất X Phu_quân X . X Đệ X nhất X Phu_nhân X Hàn_Quốc X hiện_nay X là X bà X Kim X Kun-hee X ; X vợ X của X Tổng_thống X Yoon X Suk-yeol X , X tại X nhiệm X từ X ngày X 10 X tháng X 5 X năm X 2022 X . X Sầm_Tử_Kiệt X - X Sầm_Tử_Kiệt X là X một X nhà X hoạt_động X chính_trị X và X quyền X LGBT X ở X Hồng_Kông X . X Ông X là X người X triệu_tập X tổ_chức X ủng_hộ X dân_chủ X Mặt_trận X Nhân_quyền X Dân_sự X ( X CHRF X ) X và X là X thư_ký X cho X tổ_chức X quyền X LGBT X Rainbow X of X Hong_Kong X . X Ông X là X thành_viên X lâu X năm X của X Liên_đoàn X các X đảng_viên X Dân_chủ X Xã_hội X . X Năm X 2019 X , X ông X được X bầu X vào X Hội_đồng X Quận X Sa_Điền X bởi X các X cư_dân X của X khu_vực X bầu_cử X Lek_Yuen X . X Yingluck_Shinawatra X - X Yingluck_Shinawatra X còn X có X biệt_danh X Pu X là X một X doanh_nhân X và X chính_trị_gia X người X Thái_Lan X , X bà X trở_thành X Thủ_tướng X thứ X 28 X của X Thái_Lan X sau X tổng_tuyển_cử X năm X 2011 X . X Yingluck X là X nữ X Thủ_tướng X đầu_tiên X của X Thái_Lan X , X và X là X Thủ_tướng X trẻ X tuổi X nhất X trong X hơn X 60 X năm X . X Bà X bị X bãi_chức X Thủ_tướng X vào X ngày X 7 X tháng X 5 X năm X 2014 X theo X một X phán_quyết X của X Toà_án X Hiến_pháp X , X với X tội_danh X lạm_quyền X . X Bà X sinh X tại X tỉnh X Chiang_Mai X trong X một X gia_đình X Khách X Gia X giàu_có X , X tên X tiếng X Hoa X của X bà X là X 丘英樂_Bà X nhận X bằng X cử_nhân X của X Đại_học X Chiang_Mai X và X bằng X thạc_sĩ X của X Đại_học X Bang_Kentucky X , X đều X về X quản_trị X công X . X Sau X đó X , X bà X trở_thành X một X uỷ_viên X ban X quản_trị X trong X các X doanh_nghiệp X do X anh_trai X bà X là X Thaksin_Shinawatra X thành_lập X , X và X sau X đó X trở_thành X chủ_tịch X của X công_ty X phát_triển X bất_động_sản X SC X Asset X và X giám_đốc_điều_hành X của X công_ty X viễn_thông X Advanced_Info_Service X . X Tháng X 5 X năm X 2011 X , X Đảng X Pheu_Thai X đề_cử X Yingluck X làm X ứng_cử_viên X của X đảng X cho X chức_vụ X Thủ_tướng X trong X tổng_tuyển_cử X cùng X năm X . X Bà X vận_động X tranh_cử X dựa X trên X một X cương_lĩnh X về X hoà_giải X dân_tộc X , X diệt_trừ X nghèo_khổ X , X và X giảm X thuế_thu_nhập X doanh_nghiệp X , X kết_quả X là X thắng X phiếu X lớn X . X Ngày X 7 X tháng X 5 X năm X 2014 X , X Toà_án X Hiến_pháp X Thái_Lan X lệnh X cho X Yingluck_Shinawatra X từ_chức X sau X nhiều X tháng X khủng_hoảng_chính_trị X . X Toà_án X phán_quyết X bà X lạm_quyền X trong X hành_động X thuyên_chuyển X Chủ_tịch X Hội_đồng X An_ninh X Quốc_gia X Thawil_Pliensri X vào X năm X 2011 X để X lấy X chỗ X cho X một X ủng_hộ_viên X của X Pheu_Thai X . X Sau X khi X các X cuộc X biểu_tình X chống X lại X Chính_phủ X của X bà X vào X cuối X năm X 2013 X , X bà X đã X yêu_cầu X giải_tán X Quốc_hội X vào X ngày X 9 X tháng X 12 X năm X 2013 X , X dẫn X đến X một X cuộc X bầu_cử X nhanh X , X nhưng X vẫn X tiếp_tục X làm X Thủ_tướng X Chính_phủ X . X Ngày X 7 X tháng X IMGID:015341 Bác_sĩ O Đặng B-PER Thuỳ I-PER Trâm I-PER là O một O anh_hùng O đối_với O toàn O thế_giới O . O X Abbhantripaja X - X Công_chúa X Abbhantripaja X hoặc X Phra_Chao_Boromwongse_Ther X Phra_Ong_Chao_Abbhantripaja X là X công_chúa X của X Xiêm_Cô X ấy X là X thành_viên X của X Gia_đình X Hoàng_gia X Xiêm X . X Cô X ấy X là X con X gái X của X Chulalongkorn X , X Vua_Rama_V X của X Xiêm X . X Mẹ X cô X là X Chị X Chom_Manda X , X Sae_Rojanadis X , X con X gái X của X Phraya_Abbhantrikamas X và X Bang_Rojanadis X . X Cô X ấy X có X 2 X anh_chị_em X ruột X ; X Anh_trai X và X em_gái X ; X Hoàng_tử X Khajera_Chirapradidha_Công X chúa X Dibyalangkarn X Nguyễn_Thị_Mai_Anh X - X Nguyễn_Thị_Mai_Anh X ( X 1930 X – X 2021 X ) X là X phu_nhân X của X Tổng_thống X Việt_Nam X Cộng_hoà X Nguyễn_Văn_Thiệu X . X Bà X là X Đệ_Nhất_Phu X nhân X đầu_tiên X của X chính_thể X Đệ_Nhị_Cộng X hoà X ( X 1967 X – X 1975 X ) X Đôi_khi X bà X được X gọi X là X Bà X Nguyễn_Văn_Thiệu X đặc_biệt X trong X truyền_thông X Tây_phương X . X Ông_bà X thành_hôn X năm X 1951 X . X Mai_Thị_Vàng X - X Mai_Diệu X phi X là X Hoàng X phi X nguyên X phối X của X Hoàng_đế X Duy_Tân X nhà X Nguyễn X . X Nguyễn_Phúc_Châu_Hoàn X - X Nguyễn_Phúc_Châu_Hoàn X ( X chữ X Hán X : X 阮福珠環 X ; X 1883 X – X ? X thường X được X gọi X là X Bà_Chúa X Tám X , X phong X hiệu X Tân_Phong_Công X chúa X ( X 新豐公主 X ) X là X một X trong X tám X vị X công_chúa X , X con X vua X Dục_Đức X thuộc X triều_đại X nhà X Nguyễn X trong X lịch_sử X Việt_Nam X . X Thiên_Trang X - X Thiên_Trang X tên X thật X là X Đỗ_Huỳnh_Trang X tại X Sài_Gòn X , X là X một X nữ X ca_sĩ X nổi_tiếng X thuộc X dòng X nhạc_vàng X . X Ngoài_ra X cô X còn X là X diễn_viên X trong X các X bộ X phim X Loan_Mắt_Nhung X , X Điệu X ru X nước_mắt X . X Võ_Thị_Sáu X - X Võ_Thị_Sáu X là X một X nữ X du_kích X trong X Chiến_tranh X Việt-Pháp X ở X Việt_Nam X , X người X nhiều X lần X thực_hiện X các X cuộc X mưu_sát X nhắm X vào X các X sĩ_quan X Pháp X và X những X người X Việt X cộng_tác X với X chính_quyền X thực_dân X Pháp X tại X miền X Nam X Việt_Nam X . X Nhà_nước X Việt_Nam X xem X cô X như X một X biểu_tượng X Liệt_nữ X Anh_hùng X tiêu_biểu X trong X cuộc X kháng_chiến X chống X Pháp X và X đã X truy_tặng X cho X cô X danh_hiệu X Anh_hùng X lực_lượng_vũ_trang X nhân_dân X năm X 1993 X . X Hàn_Mặc_Tử X - X Nguyễn_Trọng_Trí X , X thường X được X biết X đến X với X bút_danh X Hàn_Mặc_Tử X hay X Hàn_Mạc_Tử X là X một X nhà_thơ X người X Việt_Nam X . X Là X người X khởi_xướng X Trường X thơ X Loạn X và X cũng X là X người X tiên_phong X của X dòng X thơ X lãng_mạn X hiện_đại X Việt_Nam X , X ông X còn X có X những X bút_danh X khác X trong X sự_nghiệp X gồm X Lệ_Thanh X , X Phong_Trần X và X Minh_Duệ_Thị X . X Hàn_Mặc_Tử X cùng X với X Quách_Tấn X , X Yến_Lan X , X Chế_Lan_Viên X được X người X đương_thời X ở X Bình_Định X gọi_là X Bàn X thành X tứ X hữu X , X nghĩa_là X Bốn X người X bạn X ở X thành X Đồ_Bàn X . X Vũ_Trọng_Hối X - X Vũ_Trọng_Hối X , X tên X khai_sinh X Vũ_Mạnh_Giới X , X là X nhạc_sĩ X , X mang X quân_hàm X đại_tá X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X được X truy_tặng X Giải_thưởng X Nhà_nước X về X Văn_học X Nghệ_thuật X năm X 2007 X . X Nam_Cao X - X Nam_Cao X là X một X nhà_văn X , X nhà_thơ X , X nhà_báo X và X cũng X là X một X chiến_sĩ X , X liệt_sĩ X người X Việt_Nam X . X Ông X là X nhà_văn X hiện_thực X lớn X một X nhà_báo X kháng_chiến X một X trong X những X nhà_văn X tiêu_biểu X nhất X thế_kỷ X 20 X . X Nam_Cao X có X nhiều X đóng_góp X quan_trọng X đối_với X việc X hoàn_thiện X phong_cách X truyện_ngắn X và X tiểu_thuyết X Việt_Nam X ở X nửa X đầu X thế_kỷ X 20 X . X Phan_Bôi X - X Phan_Bôi X tức X Hoàng_Hữu_Nam X , X là X nhà X hoạt_động X cách_mạng X , X Thứ_trưởng X Bộ X Nội_vụ X , X Chánh X Văn_phòng X Phủ X Chủ_tịch X , X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X I. X IMGID:015342 Đó O không O phải O một O lời O khoa_trương O mà O hoàn_toàn O là O sự_thật O . O X IMGID:015343 Anh O Robert B-PER và O tôi O đã O nghĩ O rằng O nếu O không O tìm O được O gia_đình O chị O thì O chúng_tôi O sẽ O xuất_bản O một O cuốn O sách O về O chị O Thuỳ B-PER và O gia_đình O em O - O nếu O còn O sống O - O sẽ O biết O về O chị O . O X IMGID:015344 Và O chúng_tôi O đã O tìm O được O gia_đình O em O . O X IMGID:015345 Thuỳ B-PER Trâm I-PER quá O đặc_biệt O và O quá O nhiều O điều O em O kể O cho O chúng_tôi O ngay O cũng O như O chúng_tôi O kể O cho O gia_đình O em O khiến O điều O đó O càng O trở_nên O rất O rõ O nét O . O X Võ_Thị_Sáu X - X Võ_Thị_Sáu X là X một X nữ X du_kích X trong X Chiến_tranh X Việt-Pháp X ở X Việt_Nam X , X người X nhiều X lần X thực_hiện X các X cuộc X mưu_sát X nhắm X vào X các X sĩ_quan X Pháp X và X những X người X Việt X cộng_tác X với X chính_quyền X thực_dân X Pháp X tại X miền X Nam X Việt_Nam X . X Nhà_nước X Việt_Nam X xem X cô X như X một X biểu_tượng X Liệt_nữ X Anh_hùng X tiêu_biểu X trong X cuộc X kháng_chiến X chống X Pháp X và X đã X truy_tặng X cho X cô X danh_hiệu X Anh_hùng X lực_lượng_vũ_trang X nhân_dân X năm X 1993 X . X Đèo X Nàng X Tỏi X - X Đèo X Nàng X Tỏi X là X con X gái X của X Đèo X Văn_Long X , X thủ_lĩnh X của X Khu_tự_trị X Thái X ở X Tây_Bắc X Việt_Nam X và X Lào X những X năm X cuối X Đông_Dương X thuộc X Pháp X . X Sau X cái X chết X của X cha X ở X Toulouse X năm X 1975 X , X bà X đảm_nhiệm X danh_hiệu X của X mình X trong X cộng_đồng X lưu_vong X Thái X . X Hàn_Mặc_Tử X - X Nguyễn_Trọng_Trí X , X thường X được X biết X đến X với X bút_danh X Hàn_Mặc_Tử X hay X Hàn_Mạc_Tử X là X một X nhà_thơ X người X Việt_Nam X . X Là X người X khởi_xướng X Trường X thơ X Loạn X và X cũng X là X người X tiên_phong X của X dòng X thơ X lãng_mạn X hiện_đại X Việt_Nam X , X ông X còn X có X những X bút_danh X khác X trong X sự_nghiệp X gồm X Lệ_Thanh X , X Phong_Trần X và X Minh_Duệ_Thị X . X Hàn_Mặc_Tử X cùng X với X Quách_Tấn X , X Yến_Lan X , X Chế_Lan_Viên X được X người X đương_thời X ở X Bình_Định X gọi_là X Bàn X thành X tứ X hữu X , X nghĩa_là X Bốn X người X bạn X ở X thành X Đồ_Bàn X . X Thái_Thị_Huyên X - X Thái_Thị_Huyên X là X vợ X chính X của X nhà X chí_sĩ X Phan_Bội_Châu X . X Qua X lời X kể X chuyện X của X Phan_Bội_Châu X , X bà X có_thể X được X xem X là X biểu_tượng X của X thế_hệ X phụ_nữ X Việt_Nam X theo X truyền_thống X Nho_phong X ngày_xưa X , X âm_thầm X gian_khổ X gánh_vác X toàn_bộ X công_việc X gia_đình X , X để X chồng X có_thể X dồn X mọi X nỗ_lực X lo X việc X đất_nước X . X Hà_Trạch_Huệ X - X Giáo_sư X Hà_Trạch_Huệ X là X một X nhà_vật_lý X hạt_nhân X Trung_Quốc X đã X làm_việc X để X phát_triển X và X khai_thác X vật_lý_hạt_nhân X ở X Đức X và X Trung_Quốc X . X Ngô_Oanh_Âm X - X Ngô_Oanh_Âm X là X một X nữ X ca_sĩ X Trung_Hoa_Dân X quốc X và X Hồng_Kông X . X Nguyễn_Thị_Mai_Anh X - X Nguyễn_Thị_Mai_Anh X ( X 1930 X – X 2021 X ) X là X phu_nhân X của X Tổng_thống X Việt_Nam X Cộng_hoà X Nguyễn_Văn_Thiệu X . X Bà X là X Đệ_Nhất_Phu X nhân X đầu_tiên X của X chính_thể X Đệ_Nhị_Cộng X hoà X ( X 1967 X – X 1975 X ) X Đôi_khi X bà X được X gọi X là X Bà X Nguyễn_Văn_Thiệu X đặc_biệt X trong X truyền_thông X Tây_phương X . X Ông_bà X thành_hôn X năm X 1951 X . X Trần_Tuý_Phần X - X Trần_Tuý_Phần X sinh X ra X ở X Hồng_Kông X , X quê X ở X Đồng X An X , X Phúc_Kiến X , X là X con X thứ X tư X trong X một X gia_đình X . X Bà X được X coi X là X " X Nữ X cách_mạng X bị X lãng_quên X " X và X " X Đối_tác X cách_mạng X đầu_tiên X " X của X Tôn_Trung_Sơn X . X Trước X khi X kết_hôn X với X Tống_Khánh_Linh X , X Tôn_Trung_Sơn X đã X có X mối X tình X 20 X năm X với X Trần_Tuý_Phần X . X Trong X " X Gia_phả X của X Tôn X " X cô X được X gọi X là X " X vợ_lẽ X của X Tôn_Trung_Sơn X " X Họ X gặp X nhau X vào X năm X 1892 X , X rồi X yêu X nhau X . X Bà X có X nhiều X đóng_góp X cho X cách_mạng X . X Bà X đã X sống X với X Tôn_Trung_Sơn X ở X Nhật_Bản X . X Bà X đóng X vai_trò X là X vợ X của X Tôn_Trung_Sơn X với X thế_giới X bên X ngoài X , X và X giúp_đỡ X các X hoạt_động X bí_mật X của X cuộc X cách_mạng X . X Bà X sống X ở X Penang X từ X năm X 1910 X đến X năm X 1912 X . X Sau X khi X nước X Cộng_hoà X thành_lập X , X bà X định_cư X ở X Malaya X một_mình X . X Trong X bộ X phim X Road_To_Dawn X ( X 2007 X ) X kể X về X câu_chuyện X của X Tôn_Trung_Sơn X ở X Penang X IMGID:015346 Vì_thế O ý_tưởng O của O em O về O một O cuốn O sách O cũng O trùng O giống O ý_tưởng O của O chúng_tôi O . O X Bibliothèque X de X la X Pléiade X - X Bibliothèque X de X la X Pléiade X là X một X bộ X sưu_tập X văn_học X của X nhà_xuất_bản X Pháp X Gallimard X . X Bộ X sưu_tập X này X bao_gồm X các X tác_phẩm X của X những X tác_gia X hàng_đầu X nước X Pháp X và X thế_giới X , X chúng X được X in X trong X các X tập X sách X khổ X nhỏ X có X bìa X bọc X da X , X chữ X mạ X vàng X , X giấy X kinh_thánh X với X nội_dung X trau_chuốt X và X phần_phụ X lục X , X tham_khảo X được X biên_tập X rất X kĩ_lưỡng X . X Có X tác_phẩm X được X chọn X vào X Tủ_sách X Pléiade X thường X được X coi X là X một_cách X vinh_danh X đặc_biệt X đối_với X các X tác_gia X . X Cho X đến X nay X Tủ_sách X Pléiade X đã X có X trên X 550 X tập X sách X của X 195 X tác_giả X . X Màu_sắc X - X Màu_sắc X là X đặc_trưng X của X nhận_thức X thị_giác X được X mô_tả X thông_qua X các X loại X màu X , X với X các X tên X như X đỏ X , X cam X , X vàng X , X xanh X lá X cây X , X xanh X dương X hoặc X tím X . X Nhận_thức X về X màu_sắc X này X xuất_phát X từ X sự X kích_thích X của X các X tế_bào X cảm X quang X bằng X bức_xạ X điện X từ X Các X loại X màu X và X thông_số X kỹ_thuật X vật_lý X của X màu X được X liên_kết X với X các X vật_thể X thông_qua X các X bước_sóng X của X ánh_sáng X được X phản_xạ X từ X chúng X và X cường_độ X của X chúng X . X Sự X phản_xạ X này X bị X chi_phối X bởi X các X tính_chất X vật_lý X của X vật_thể X như X sự X hấp_thụ X ánh_sáng X , X quang_phổ X phát_xạ X . X v X . X v X . X Bằng X cách X xác_định X một X không_gian X màu X , X màu_sắc X có_thể X được X xác_định X bằng X số X theo X toạ_độ X , X mà X năm X 1931 X cũng X được X đặt X tên X theo X thoả_thuận X toàn_cầu X với X các X tên X màu X được X quốc_tế X đồng_ý X như X đã X đề_cập X ở X trên X ( X đỏ X , X cam X , X v X . X v X . X bởi X Uỷ_ban X Chiếu X sáng X Quốc_tế X . X Các X không_gian X màu X RGB X ví_dụ X là X một X không_gian X màu_sắc X tương_ứng X với X 3 X lớp X màu X của X con_người X và X các X tế_bào X hình_nón X ba X loại X mà X đáp_ứng X với X ba X dải X ánh_sáng X : X bước_sóng X dài X , X đạt X đỉnh X gần X 564-580 X nm X bước_sóng X trung_bình X , X đạt X cực_đại X gần X 534-545 X nm X và X ánh_sáng X bước_sóng X ngắn X , X gần X 420-440 X nm X Khả_năng X cảm_thụ X hình_ảnh X của X " X đôi X mắt X " X của X các X loài X khác X cũng X thay_đổi X đáng_kể X so X với X con_người X và X do_đó X dẫn X đến X nhận_thức X màu_sắc X tương_ứng X khác X nhau X mà X không_thể X dễ_dàng X so_sánh X với X nhau X . X Chẳng_hạn X , X ong_mật X và X ong_vò_vẽ X có X tầm X nhìn X màu X ba X màu X nhạy_cảm X với X tia_cực_tím X nhưng X không X nhạy_cảm X với X màu X đỏ X . X Papilio X bướm X có X sáu X loại X cơ_quan X thụ X quang X và X có_thể X có X tầm X nhìn X 5 X lớp X màu X . X Hệ_thống X thị_giác X màu X phức_tạp X nhất X trong X vương_quốc X động_vật X đã X được X tìm X thấy X trong X các X loài X tôm X tít X với X tối_đa X 12 X loại X thụ X thể X quang_phổ X được X cho X là X hoạt_động X như X nhiều X đơn_vị X lưỡng X sắc X . X Khoa_học X về X màu_sắc X đôi_khi X được X gọi X là X khoa_học X sắc X ký X , X hoặc X đơn_giản X là X khoa_học X màu_sắc X . X Nó X bao_gồm X nghiên_cứu X về X nhận_thức X màu_sắc X của X mắt X và X não X người X , X nguồn_gốc X của X màu_sắc X trong X vật_liệu X , X lý_thuyết X màu_sắc X trong X nghệ_thuật X và X vật_lý X của X bức_xạ X điện X từ X trong X phạm_vi X nhìn X thấy X Viết X trị_liệu X - X Viết X trị_liệu X là X một X dạng X của X liệu_pháp X biểu_cảm X sử_dụng X hành_vi X viết X và X xử_lý X chữ_viết X như X một_cách X để X điều_trị X . X Viết X trị_liệu X cho X rằng X khi X một X người X viết X ra X cảm_xúc X của X IMGID:015347 ... O Thuỳ B-PER đã O cho O chúng_ta O mọi O hi_vọng O về O tương_lai O . O X Hiệp_hội X doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X ( X VJBA X ) X - X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X được X thành_lập X ngày X 02/09/2013 X VJBA X là X một X tổ_chức X xã_hội X nghề_nghiệp X tự_nguyện X của X các X doanh_nghiệp X có X chủ_sở_hữu X là X người X Việt_Nam X hoặc X gốc X Việt_Nam X đang X hoạt_động X lâu X năm X và X có X uy_tín X tại X Nhật_Bản X . X Văn_phòng X trụ_sở X chính X của X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X đặt X tại X 571-1 X Hinodecho X , X Thành_Phố X Isesaki X , X Tỉnh X Gunma X , X Nhật_Bản X . X Cao_Xá X , X Lâm_Thao X - X Cao_Xá X là X một X xã X thuộc X huyện X Lâm_Thao X , X tỉnh X Phú_Thọ X , X Việt_Nam X . X Phạm_Khôi_Nguyên X - X Phạm_Khôi_Nguyên X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X X X ; X nguyên X Bộ_trưởng X Bộ X Tài_nguyên X và X Môi_trường X . X Nguyễn_Thị_Thanh_Hoà X - X Nguyễn_Thị_Thanh_Hoà X là X nguyên X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XI X , X nguyên X Chủ_tịch X Hội X Liên_hiệp X Phụ_nữ X Việt_Nam X . X Bà X sinh X ngày X 3 X tháng X 11 X năm X 1954 X , X nguyên_quán X tại X xã X Nội_Duệ X , X huyện X Tiên_Du X , X tỉnh X Bắc_Ninh X . X Bà X là X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X 13 X , X thuộc X đoàn X đại_biểu X Bắc_Ninh X . X Hoàng_Hải X - X Hoàng_Hải X là X một X biên_đạo X múa X người X Việt_Nam X được X phong_tặng X danh_hiệu X Nghệ_sĩ_Nhân_dân X năm X 2016 X . X Ông X là X tác_giả X của X nhiều X ca_khúc X , X tiết_mục X múa X , X nhạc X dựa X trên X chất_liệu X dân_ca X , X dân X vũ X của X Đoàn X ca_múa X Thanh_Hoá X . X Trong X quá_trình X hoạt_động X hơn X 5 X thập_kỷ X , X ông X đã X đạt X hơn X 100 X huy_chương X vàng X tại X các X Hội_diễn X Nghệ_thuật X chuyên_nghiệp X và X quần_chúng X . X Ông X cùng X các X cộng_sự X biên_soạn X các X công_trình X nghiên_cứu X về X nghệ_thuật X múa X dân_gian X Thanh_Hoá X và X là X tác_giả X Đề_án X nghệ_thuật X " X Vũ_khúc X Xuân_Phả X - X sóng X cả X Biển_Đông X . X Viện X Tài_nguyên X và X Môi_trường X biển X - X Viện X Tài_nguyên X và X Môi_trường X biển X là X viện X trực_thuộc X Viện_Hàn_lâm X Khoa_học X và X Công_nghệ X Việt_Nam X , X có X chức_năng X nghiên_cứu X khoa_học_cơ_bản X , X nghiên_cứu X triển_khai X , X ứng X dựng X công_nghệ X , X tư_vấn X và X đào_tạo X cán_bộ X khoa_học X về X các X lĩnh_vực X tài_nguyên X - X môi_trường X biển X , X vùng X bờ X biển X và X hải_đảo X . X Đây X là X cơ_sở X nghiên_cứu X biển X đầu_tiên X ở X phía X Bắc X Việt_Nam X và X là X một X trong X ba X viện X đầu_tiên X của X Viện X Khoa_học X Việt_Nam X khi X Viện X này X mới X thành_lập X vào X năm X 1975 X . X Sau X khi X đất_nước X thống_nhất X , X vào X năm X 1976 X một X bộ_phận X lớn X cán_bộ X khoa_học X của X Viện X di_chuyển X vào X Nha_Trang X để X tiếp_quản X Viện X Hải_dương_học X . X Viện X Tài_nguyên X và X Môi_trường X biển X trở_thành X viện X nghiên_cứu X cấp X quốc_gia X trực_thuộc X Viện_Hàn_lâm X Khoa_học X và X Công_nghệ X Việt_Nam X theo X Nghị_định X số X 62/2008/NĐ-CP X ngày X 12 X tháng X 5 X năm X 2008 X của X Chính_phủ X Việt_Nam X . X Viện X Tài_nguyên X và X Môi_trường X biển X có X các X lĩnh_vực X hoạt_động X chính X là X điều_tra X , X nghiên_cứu X cơ_bản X vùng_biển X , X bờ X biển X , X hải_đảo X của X Việt_Nam X ; X nghiên_cứu X , X triển_khai X và X ứng_dụng X công_nghệ X biển X ; X hoạt_động X tư_vấn X , X dịch_vụ X và X chuyển_giao X công_nghệ X ; X xây_dựng X và X phát_triển X bảo_tàng X hải_dương_học X , X cơ_sở_dữ_liệu X biển X và X đào_tạo X chuyên_gia X trong X lĩnh_vực X tài_nguyên X và X môi_trường X biển X . X Lê_Công_Cơ X - X Lê_Công_Cơ X bí_danh X Lê_Phương_Thảo X , X là X một X Anh_hùng X Lao_động X Việt_Nam X , X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X VIII X , X Nhà_giáo_Ưu_tú X , X nguyên X hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X Duy_Tân X . X Nguyễn_Đức_Thuỵ X - X Nguyễn_Đức_Thuỵ X hiện X là X Chủ_tịch X Ngân_hàng X Thương_mại X Cổ_phần X Lộc_Phát X Việt_Nam X ( X LPBank X ) X Nguyễn_Đức_Thuỵ X cũng X là X doanh_nhân X trẻ X nằm X trong X nhóm X 100 X doanh_nhân X đạt X danh_hiệu X " X Doanh_nhân X Việt_Nam X tiêu_biểu X 2009 X " X nằm X trong X IMGID:015348 Cô O gái O có_thể O nhận O thấy O vẻ O đẹp O ngay O giữa O cuộc O chiến_tranh O đó O quá O đặc_biệt O , O không_thể O bị O giấu O kín O mà O không O cho O mọi O người O cùng O biết O ... O X Dirce X - X Dirce X là X một X chi X bướm X đêm X thuộc X họ X Geometridae X . X Phật_giáo X và X Kitô X giáo X - X Từng X có X sự X liên_hệ X giữa X Phật_giáo X và X thế_giới X Địa_Trung_Hải X vào X thời_kỳ X tiền X Kitô X giáo X . X Có X ghi_chép X cho X rằng X vua X A-dục X của X Ấn_Độ X đã X sai_phái X các X nhà X truyền_giáo X đi X rao_giảng X Phật_giáo X tại X các X nước X Syria X , X Ai_Cập X và X Hy_Lạp X từ X năm X 250 X TCN X . X Giữa X hai X tôn_giáo X này X có X một_số X khác_biệt X đáng_kể X , X chẳng_hạn X như X Kitô X giáo X là X một X tôn_giáo X độc_thần X còn X Phật_giáo X thì X nghiêng X về X thuyết X phi X hữu X thần X và X do_đó X trở_nên X đối_nghịch X với X giáo_huấn X về X Thiên_Chúa X trong X Kitô X giáo X , X cũng X như X ân X điển X trong X Kitô X giáo X là X đối_nghịch X với X quan_điểm X bác_bỏ X sự X giao_thoa X giữa X ân X điển X và X nghiệp X trong X Phật_giáo X Theravada X . X Một_số X Kitô X hữu X Do X Thái X đã X biết X đến X Phật_giáo X , X vốn X được X thực_hành X ở X cả X Hy_Lạp X và X Đế_quốc X La_Mã X trong X thời_kỳ X tiền X Kitô X giáo X . X Phần_lớn X các X nhà_nghiên_cứu X Kitô X giáo X hiện_đại X bác_bỏ X tất_cả X các X cơ_sở X lịch_sử X về X việc X Chúa X Giê-su X đi X rao_giảng X ở X Ấn_Độ X hoặc X Tây_Tạng X và X coi X một_số X ý_kiến X gán_ghép X tương_đồng X là X hành_vi X nhằm X khuếch_đại X sự X giống X nhau X . X Tuy_nhiên X , X tại X Phương_Đông X , X tính X nguyên X hợp X giữa X Phật_giáo X và X Cảnh X giáo X được X lan_truyền X khắp X Con X đường X Tơ_lụa X vào X thời_đại X Cổ_điển X và X Trung_Cổ X , X thể X đặc_biệt X rõ X nét X ở X nơi X Giáo_hội X Ba X Tư_Trung_Cổ X ở X Trung_Quốc X với X bằng_chứng X là X Kinh_điển X Cảnh X giáo X Anne X tóc X đỏ X và X Ngôi X nhà X Mơ_Ước X - X Anne X tóc X đỏ X và X Ngôi X nhà X Mơ_Ước X là X một X cuốn X tiểu_thuyết X của X tác_giả X người X Canada X Lucy_Maud_Montgomery X , X được X xuất_bản X lần X đầu_tiên X vào X năm X 1917 X bởi X nhà_xuất_bản X McClelland X , X Goodchild X và X Stewart X . X Cuốn X tiểu_thuyết X nằm X trong X series X được X viết X chủ_yếu X dành X cho X trẻ_em X gái X và X phụ_nữ X trẻ X , X kể X về X một X cô X gái X tên X là X Anne_Shirley X . X Những X cuốn X sách X viết X về X cuộc_đời X của X Anne X , X chủ_yếu X lấy X bối_cảnh X trên X Đảo X Hoàng_tử X Edward X của X Canada X , X nơi X sinh X của X Montgomery X và X là X nơi X sinh_sống X trong X phần_lớn X cuộc_đời X của X bà X . X Anne X ' X s X House X of X Dreams X là X cuốn X thứ X năm X trong X bộ X truyện X , X ghi X lại X cuộc_sống X hôn_nhân X thuở X ban_đầu X của X Anne X , X khi X cô X và X người_yêu X thời X thơ_ấu X Gilbert_Blythe X bắt_đầu X cùng X nhau X xây_dựng X cuộc_sống X . X Đào_hoa X nguyên_ký X - X Đào_hoa X nguyên X ký X hay X Đào_hoa X nguyên X ( X 桃花源 X ) X là X một X trong X những X sáng_tác X nổi_tiếng X của X Đào_Tiềm X , X một X danh_sĩ X trong X lịch_sử X văn_học X cổ_điển X Trung_Quốc X . X Đổng_Tiểu_Uyển X - X Đổng_Tiểu_Uyển X tên X là X Bạch X ( X 白 X ) X biểu X tự X Tiểu_Uyển X , X hiệu X Thanh_Liên X nữ X sử X ( X 青蓮女史 X ) X là X một X kỹ_nữ X tài_hoa X sống X vào X cuối X đời X nhà X Minh X , X đầu X đời X nhà X Thanh X . X Nàng X được X mệnh_danh X Tần_Hoài X bát X diễm X hay X còn X gọi X là X Kim_Lăng X bát X diễm X ( X 金陵八艷 X ) X thời X Minh X mạt X , X gồm X có X : X Mã_Tương_Lan X , X Biện_Ngọc_Kinh X , X Lý_Hương X Quân X , X Liễu_Như_Thị X , X Đổng_Tiểu_Uyển X , X Cố_Hoành_Ba X , X Khấu_Bạch_Môn X và X Trần_Viên_Viên X . X Murasaki_Shikibu_Nikki_Emaki X - X Murasaki_Shikibu_Nikki_Emaki X ( X 紫式部日記絵巻 X là X một X cuộn X tranh X emaki X được X vẽ X vào X giữa X thế_kỉ X 13 X . X Bên X cạnh X việc X lấy X IMGID:015349 ... O Tôi O đã O nhượng O quyền_sở_hữu O của O mình O đối_với O hai O quyển O nhật_ký O này O cho O bảo_tàng O , O vì_thế O tôi O không_thể O quyết_định O về O tương_lai O của O chúng O nữa O nhưng O tôi O muốn O mẹ O các O bạn O phải O được O sờ O thấy O những O dòng O chữ O đó O , O sờ O thấy O những O trang O giấy O và O cảm_nhận O được O tình_yêu O trong O hai O cuốn O sách O đó O . O X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X - X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X là X một X khái_niệm X để X chỉ X sự X hoà_giải X những X mâu_thuẫn X hiện_đại X trong X nội_bộ X người X Việt X phát_sinh X từ X những X năm X 1920 X đến X nay X . X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X từng X được X nhắc X đến X trong X Hiệp_định X Paris X 1973 X , X sau X đó X thì X được X những X người X cộng_sản X và X lực_lượng_thứ X ba X theo_đuổi X nhưng X thất_bại X vì X Chính_phủ X Việt_Nam X Cộng_hoà X cự_tuyệt X việc X thực_thi X hiệp_định X này X bằng X cách X cản_trở X thành_lập X Hội_đồng X Quốc_gia X Hoà_giải X và X Hoà_hợp X Dân_tộc X cũng X như X từ_chối X thành_lập X Chính_phủ X liên_hiệp X ba X thành_phần X theo X Hiệp_định X Paris X . X Sau X năm X 1975 X , X những X người X từng X phục_vụ X chế_độ X Việt_Nam X Cộng_hoà X buộc X phải X bị X đi X học_tập X cải_tạo X , X số X khác X phải X đi X lưu_vong X . X Họ X và X con_cháu X họ X vẫn X bị X nhà_nước X Việt_Nam X phân_biệt X đối_xử X đến X nay X . X Hiện_nay X thì X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X được X rất X nhiều X người X Việt_Nam X đang X sống X trong X hoặc X ngoài X Việt_Nam X đề_cập X đến X trong X bối_cảnh X Việt_Nam X có X đang X phát_triển X về X kinh_tế X , X văn_hoá X , X xã_hội X ; X mối X quan_hệ X với X Hoa_Kỳ X ngày_càng X phát_triển X về X mọi X mặt X ; X tình_hình X chính_trị X thế_giới X thay_đổi X ; X chính_phủ X sở_tại X đang X thực_hiện X các X cải_cách X trên X nhiều X lĩnh_vực X từ X cuối X năm X 1986 X và X nhất_là X trình_độ X dân_trí X ngày_càng X cao X , X đồng_thời X đây X cũng X là X cách X để X thu_hút X các X nguồn_lực X của X người X Việt X ở X nước_ngoài X để X phát_triển X đất_nước X Việt_Nam X . X Tư_Hồng X - X Tư_Hồng X tên X thật X Trần_Thị_Lan X , X là X một X nữ X thương_nhân X Việt_Nam X cuối X thế_kỷ X 19 X đầu X thế_kỷ X 20 X . X Arya X bàn X bên X thỉnh_thoảng X lại X trêu_ghẹo X tôi X bằng X tiếng X Nga X - X Arya X bàn X bên X thỉnh_thoảng X lại X trêu_ghẹo X tôi X bằng X tiếng X Nga X viết X tắt X Roshidere X là X một X loạt X light X novel X do X SunSunSun X viết X và X Momoco X đảm_nhận X vai_trò X minh_hoạ X . X Ban_đầu X , X ấn_phẩm X xuất_bản X trực_tuyến X dưới X dạng X 2 X truyện_ngắn X trên X trang_web X xuất_bản X tiểu_thuyết X Shōsetsuka X ni X Narō X từ X ngày X 6 X tháng X 5 X đến X ngày X 27 X tháng X 5 X năm X 2020 X . X Sau X đó X , X Kadokawa_Shoten X mua X lại X light X novel X , X đồng_thời X xuất_bản X 9 X tập X cùng X 1 X tập X truyện_ngắn X từ X tháng X 3 X năm X 2021 X dưới X ấn X hiệu X Kadokawa_Sneaker_Bunko X . X Chuyển_thể X manga X của X Tenamachi_Saho X đăng X dài X kỳ X trên X trang_web X và X ứng_dụng X Magazine_Pocket X của X Kodansha X từ X tháng X 10 X năm X 2022 X . X Phiên_bản X anime X truyền_hình X chuyển_thể X do X xưởng X Doga_Kobo X sản_xuất X và X chính_thức X lên X sóng X từ X tháng X 7 X năm X 2024 X . X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X - X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X là X một X uỷ_ban X khu_phố X tương_đương X cấp X trấn X do X chính_phủ X Trung_Quốc X thành_lập X năm X 2006 X . X Uỷ_ban X đóng X tại X đảo X mà X Trung_Quốc X gọi X là X Vĩnh_Hưng X thuộc X quần_đảo X Hoàng_Sa X và X chịu X trách_nhiệm X quản_lý X các X hoạt_động X hành_chính X dân_sự X trên X toàn_bộ X quần_đảo X hiện X đang X tranh_chấp X này X . X Trụ_sở X uỷ_ban X đặt X tại X Đồn X Cảnh_sát X Biên_phòng X biển X Vĩnh_Hưng X . X Trên X trang X của X Cục X Thống_kê X Quốc_gia X Trung_Quốc X , X uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X có X mã X trấn X là X 511902205001 X . X Giả_Mễ X - X Giả_Mễ X , X còn X được X gọi X là X Triềng_Mi X , X Xiềng_Mi X hay X Xiềng_My X , X ( X IMGID:015350 Và O tôi O không O biết O phải O làm O thế_nào O . O X Trương_Ngọc_Ánh X - X Trương_Ngọc_Ánh X là X một X người_mẫu X , X ca_sĩ X , X MC X và X diễn_viên X điện_ảnh X Việt_Nam X . X Ninh_Dương_Lan_Ngọc X - X Ninh_Dương_Lan_Ngọc X là X một X nữ X diễn_viên X người X Việt_Nam X . X Được X đánh_giá X là X một X trong X những X nữ X diễn_viên X Việt_Nam X xuất_sắc X nhất X trong X thế_hệ X của X mình X , X cô X bắt_đầu X được X biết X đến X qua X vai X diễn X Nương X trong X bộ X phim X Cánh X đồng X bất_tận X . X Chalida_Vijitvongthong X - X Chalida_Vijitvongthong X còn X có X nghệ_danh X là X Mint X ( X มิ้นต์ X ) X là X một X nữ X diễn_viên X và X người_mẫu X người X Thái_Lan X gốc X Ấn_Độ X trực_thuộc X Channel X 3 X . X Cô X được X biết X đến X qua X các X bộ X phim X như X Cơn X lốc X tình X ( X 2010 X ) X Ảo_vọng X giàu_sang X ( X 2013 X ) X Chiếc X hộp X tình_yêu X ( X 2014 X ) X Tình_yêu X duy_nhất X ( X 2015 X ) X Hành_trình X của X con X tim X ( X 2017 X ) X Đơn_vị X bí_mật X hoán_đổi X tình_yêu X ( X 2019 X ) X Vận_mệnh X kiểu X này X không X có X xui X ( X 2020 X ) X IMGID:015351 Tôi O sẽ O rất O vinh_dự O nếu O được O trả O tiền O mời O mẹ O các O bạn O đến O để O cầm O hai O quyển O nhật_ký O , O hoặc O là O Kim B-PER hoặc O Hiền B-PER hoặc O Hồ B-PER Nam I-PER đều O được O . O X IMGID:015352 Tôi O không O giàu O nhưng O cũng O không O quá O nghèo O đến O mức O gia_đình O tôi O phải O phản_đối O mong_muốn O đó O . O X LGBT X nhận X con_nuôi X - X LGBT X nhận X con_nuôi X là X việc X những X người X trong X cộng_đồng X LGBT X nhận X nuôi X một X đứa X trẻ X làm X con X . X Việc X nhân X nuôi X có_thể X là X do X cả X cặp X đôi X đứng X ra X làm X thủ_tục X , X hoặc X một X trong X hai X người X nhận X , X hoặc X một X người X độc_thân X nhận X . X LGBT X nhận X nuôi X con X là X hợp_pháp X ở X 27 X quốc_gia X trên X thế_giới X cùng X với X nhiều X khu_vực X pháp_lý X dưới X quốc_gia X và X vùng X lãnh_thổ X phụ_thuộc X . X Ngoài_ra X , X một_số X hình_thức X của X nhận X nuôi X con_riêng X cũng X được X hợp_pháp_hoá X đối_với X các X cặp X đôi X đồng X giới X ở X 5 X quốc_gia X . X Vì X hiến_pháp X và X pháp_luật X không X đề_cập X đến X quyền X nhận X nuôi X của X những X người X thuộc X LGBT X , X các X phán_quyết X của X toà_án X thường X quyết_định X việc X họ X có_thể X làm X phụ_huynh X với X tư_cách X cá_nhân X hoặc X một X cặp X hay X không X . X Những X người X phản_đối X nhận X nuôi X ở X cộng_đồng X LGBT X đã X lập_luận X rằng X việc X nuôi X dạy X con X ở X cộng_đồng X LGBT X có X ảnh_hưởng X xấu X đến X trẻ_em X . X Tuy_nhiên X , X các X nghiên_cứu X khoa_học X liên_tục X chỉ X ra X rằng X người X đồng_tính X nam X và X đồng_tính X nữ X phù_hợp X và X có X khả_năng X làm X cha_mẹ X giống X như X những X người X dị X tính X , X và X con_cái X của X họ X cũng X khoẻ_mạnh X và X hoà_nhập X tốt X về X mặt X tâm_lý X như X những X đứa X trẻ X được X nuôi_dưỡng X bởi X cha_mẹ X dị X tính X . X Các X hiệp_hội X của X các X chuyên_gia X sức_khoẻ X tâm_lý X lớn X ở X Mỹ X , X Canada X , X và X Úc X chưa X xác_định X được X nghiên_cứu X thực_nghiệm X đáng X tin X nào X cho X thấy X điều X ngược_lại X . X Văn_học X thiếu_nhi X - X Văn_học X thiếu_nhi X bao_gồm X những X câu_chuyện X , X sách X , X tạp_chí X và X những X bài X thơ X được X làm X cho X trẻ_em X . X Văn_học X thiếu_nhi X hiện_đại X được X phân_loại X theo X hai X cách X khác X nhau X : X thể_loại X hoặc X nhắm X tới X độ X tuổi X của X đối_tượng X độc_giả X . X Văn_học X thiếu_nhi X có_thể X được X truy_nguyên X từ X những X câu_chuyện X như X truyện_cổ_tích X chỉ X được X xác_định X là X văn_học X thiếu_nhi X thế_kỷ X thứ X mười_tám X và X các X bài X hát X , X một X phần X rộng X hơn X của X truyền_khẩu X , X mà X người_lớn X chia_sẻ X với X trẻ_em X trước X khi X xuất_bản X . X Sự X phát_triển X của X văn_học X thiếu_nhi X sớm X , X trước X khi X in X được X phát_minh X , X rất X khó X để X tìm X ra X dấu_tích X . X Ngay X cả X sau X khi X in_ấn X trở_nên X phổ_biến X , X nhiều X câu_chuyện X " X trẻ_em X " X cổ_điển X ban_đầu X được X tạo X ra X cho X người_lớn X và X sau X đó X được X điều_chỉnh X cho X đối_tượng X trẻ X hơn X . X Từ X thế_kỷ X XV X , X nhiều X tài_liệu X đã X được X dành X riêng X cho X trẻ_em X , X thường X là X với X thông_điệp X đạo_đức X hoặc X tôn_giáo X . X Văn_học X thiếu_nhi X đã X được X định_hình X bởi X các X nguồn X tôn_giáo X , X như X theo X truyền_thống X Thanh X giáo X , X hoặc X bởi X quan_điểm X triết_học X và X khoa_học X hơn X với X những X ảnh_hưởng X của X Charles_Darwin X và X John_Locke X . X Cuối X thế_kỷ X XIX X và X đầu X thế_kỷ X XX X được X gọi X là X " X Thời_đại X hoàng_kim X của X văn_học X thiếu_nhi X " X bởi_vì X nhiều X cuốn X sách X thiếu_nhi X kinh_điển X đã X được X xuất_bản X sau X đó X . X Cho X con X bú X - X Nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X , X còn X được X gọi X là X cho X bú X sữa X mẹ X , X là X nuôi X trẻ X sơ_sinh X hay X trẻ X nhỏ X bằng X sữa X từ X nhũ X hoa X phụ_nữ X . X Cho X bú X mẹ X nên X bắt_đầu X trong X giờ X đầu X sau X sinh X và X đến X khi X đứa X trẻ X không X IMGID:015353 Từ O rất O lâu O rồi O tôi O vẫn O nghĩ O nếu_như O cuốn O sách O được O xuất_bản O , O hoặc O người_ta O làm O phim O về O nó O thì O tôi O sẽ O dùng O số O tiền O bán O sách O để O thiết_lập O một_số O giường_bệnh O tại O Hà_Nội B-LOC . O X IMGID:015354 Lúc O ở O Texas B-LOC tôi O nói O với O mọi O người O rằng O đó O có_thể O là O ý_tưởng O của O tôi O nhưng O ý_tưởng O đó O sinh O ra O từ O khi O tôi O nhìn O thấy O những O đứa O trẻ O bị O đốt O cháy O ở O Quảng_Ngãi B-LOC bao_nhiêu O năm O về O trước O . O X Prothoe X franck X - X Prothoe X franck X là X một X loài X bướm X tìm X thấy X ở X Assam X , X vùng X Đông_Bắc_Ấn_Độ X đến X Đông_Nam X Á. X Delias X sanaca X - X Delias X sanaca X , X the X Pale_Jezebel X là X một X loài X bướm X kích_thước X trung_bình X thuộc X họ X Pieridae X , X có X màu X vàng X và X trắng X . X Melanoxylum X brauna X - X Melanoxylum X brauna X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Đậu X . X Loài X này X được X Schott X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X . X Melicope X accedens X - X Melicope X accedens X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Cửu X lý_hương X . X Loài X này X được X ( X Blume X ) X T. X G. X Hartley X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1994 X . X Matsutaroa X - X Matsutaroa X là X một X chi X bướm X ngày X thuộc X họ X Lycaenidae X . X Ellipanthus X - X Ellipanthus X là X một X chi X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Connaraceae X . X Chi X này X được X Joseph_Dalton_Hooker X công_bố X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1862 X . X Pseudimbrasia X deyrollei X - X Pseudimbrasia X deyrollei X là X một X loài X bướm X đêm X được X tìm X thấy X ở X những X vùng X có X độ X cao X trung_bình X ở X Châu_Phi X . X Nymphaea X oxypetala X - X Nymphaea X oxypetala X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Nymphaeaceae X . X Loài X này X được X Planch X . X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1852 X . X Pratapa X - X Pratapa X là X một X chi X bướm X ngày X thuộc X họ X Lycaenidae X . X Galium X labradoricum X - X Galium X labradoricum X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Thiến X thảo X . X Loài X này X được X ( X Wiegand X ) X Wiegand X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1904 X . X IMGID:015355 Và O tôi O có_thể O nhìn O thấy O bác_sĩ O Đặng B-PER tiếp_tục O sự_nghiệp O y_tế O của O mình O ngay_cả O khi O chị O đã O chết O đi O , O tiếp_tục O chăm_sóc O đồng_bào O mình O bằng O chính O câu_chuyện O của O chị O . O X Tiếp_thị X dịch_vụ X - X Tiếp_thị X dịch_vụ X là X một X nhánh X chuyên_biệt X của X tiếp_thị X . X Nổi X lên X như X một X lĩnh_vực X nghiên_cứu X riêng_biệt X vào X đầu X những X năm X 1980 X , X tiếp_thị X dịch_vụ X được X nhận_diện X bởi X những X đặc_điểm X độc_đáo X của X dịch_vụ X , X đòi_hỏi X các X chiến_lược X khác_biệt X so X với X tiếp_thị X hàng_hoá X hữu_hình X . X Tiếp_thị X dịch_vụ X bao_gồm X cả X dịch_vụ X doanh_nghiệp X đến X người X tiêu_dùng X ( X B X 2 X C X ) X và X doanh_nghiệp X đến X doanh_nghiệp X ( X B X 2 X B X ) X Lĩnh_vực X này X tập_trung X vào X các X dịch_vụ X như X : X viễn_thông X , X tài_chính X , X khách_sạn X - X nhà_hàng X , X du_lịch X - X giải_trí X , X cho X thuê X xe X , X y_tế X , X dịch_vụ X chuyên_nghiệp X , X và X dịch_vụ X thương_mại X . X Để X tiếp_thị X dịch_vụ X hiệu_quả X , X các X nhà X tiếp_thị X thường X sử_dụng X mô_hình X 7 X P X : X sản_phẩm X ( X product X ) X giá X ( X price X ) X địa_điểm X ( X place X ) X xúc_tiến X ( X promotion X ) X con_người X ( X people X ) X bằng_chứng X hữu_hình X và X quy_trình X ( X process X ) X Logic X dịch_vụ X chủ_đạo X là X một_cách X tiếp_cận X hiện_đại X cho X rằng X sự X phân_biệt X giữa X sản_phẩm X và X dịch_vụ X vốn X tồn_tại X trong X thế_kỷ X 20 X là X không X tự_nhiên X . X Cách X tiếp_cận X này X nhấn_mạnh X rằng X mọi X hoạt_động X kinh_tế X đều X dựa X trên X nền_tảng X dịch_vụ X , X và X chính X điều X này X đã X che_khuất X thực_tế X rằng X dịch_vụ X chính X là X cốt_lõi X của X mọi X giao_dịch X . X S-D X logic X đang X thay_đổi X cách X các X nhà X tiếp_thị X nhìn_nhận X về X việc X tạo X ra X giá_trị X . X Nó X cũng X thay_đổi X cách X hiểu X về X vai_trò X của X người X tiêu_dùng X trong X quy_trình X cung_cấp X dịch_vụ X . X Đại_dịch X COVID-19 X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Đại_dịch X COVID-19 X do X virus X SARS-CoV X -2 X gây X ra X xuất_hiện X ở X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X vào X ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Đây X cũng X là X nơi X có X ca X mắc X COVID-19 X đầu_tiên X tại X Việt_Nam X . X TPHCM X là X nơi X có X số X ca X tử_vong X do X COVID-19 X cao X nhất X cả X nước X với X 19.985 X người X . X Cấy_ghép X nội_tạng X - X Cấy_ghép X nội_tạng X là X việc X di_chuyển X nội_tạng X từ X người X này X sang X người X khác X hoặc X từ X vị_trí X này X sang X vị_trí X khác X trên X cùng X một X cơ_thể X người X , X nhằm X thay_thế X nội_tạng X bị X mất X hoặc X hư_hỏng X . X Nội_tạng X và X mô X được X cấy_ghép X trong X nội_bộ X một X cơ_thể X được X gọi X là X autograft X . X Việc X cấy_ghép X được X thực_hiện X trên X hai X cá_thể X cùng X loài X gọi X là X allograft X . X Việc X lấy X nội_tạng X này X có_thể X thực_hiện X trên X người X sống X hoặc X người X đã X chết X . X Các X bộ_phận X có_thể X được X cấy_ghép X là X tim X , X thận X , X gan X , X phổi X , X tuyến X tuỵ X , X ruột X , X và X tuyến X ức X . X Mô X cấy_ghép X được X bao_gồm X xương X , X gân X , X giác_mạc X , X da X , X van X tim X , X dây_thần_kinh X và X mạch_máu X . X Trên X thế_giới X , X thận X là X cơ_quan X thường X được X cấy_ghép X nhất X , X tiếp_theo X là X gan X và X thứ X ba X là X tim X . X Giác_mạc X và X cơ X xương X là X mô X được X cấy_ghép X phổ_biến X nhất X ; X số X các X ca X cấy_ghép X các X mô X này X cao X hơn X số X các X ca X cấy_ghép X mô X khác X hơn X mười X lần X . X Người X hiến X tặng X nội_tạng X có_thể X đang X sống X , X chết_não X , X hoặc X chết X qua X cái X chết X tuần_hoàn X . X Mô X có_thể X được X thu_hồi X từ X những X người X hiến X tạng X bị X chết X vì X cái X chết X IMGID:015356 Tôi O biết O điều O này O giống O như O chuyện O cổ_tích O , O nhưng O chuyện O cổ_tích O cũng O có_thể O trở_thành O sự_thật O . O X Cô X Đôi_Thượng_Ngàn X - X Cô X Đôi_Thượng_Ngàn X là X một X vị X thần X trong X Đạo_Mẫu X Việt_Nam X . X Cô X Đôi_Thượng_Ngàn X được X thờ X ở X nhiều X di_tích X đền X và X phủ X ở X phía X Bắc X Việt_Nam X và X được X ca_ngợi X trong X những X ca_khúc X hát_văn X nổi_tiếng X mang X tên X " X Cô X Đôi_Thượng_Ngàn X " X Vô_thường X - X Vô_thường X , X còn X gọi X là X vấn_đề X triết_học X về X sự X thay_đổi X , X là X một X khái_niệm X triết_học X được X đề_cập X trong X nhiều X tôn_giáo X và X triết_học X . X Văn_Thù_Quảng_Pháp X Thiên_Tôn X - X Văn_Thù_Quảng_Pháp X Thiên_Tôn X là X một X nhân_vật X trong X tiểu_thuyết X Phong X thần X diễn_nghĩa X của X Hứa_Trọng_Lâm X . X Quảng_Pháp_Thiên_Tôn X là X đệ_tử X của X Nguyên_Thuỷ X Thiên_Tôn X và X là X một X trong X Côn_Luân X 12 X Tiên X . X Nhân_vật X này X được X cho X là X có X nguồn_gốc X từ X Bồ_tát X Mañjuśrī X . X Tuy_nhiên X , X hai X cuốn X sách X Qunxian_Xianpo_Tianmen X và X Western_Tang_Dynasty_Biography X lại X cho X rằng X Văn_Thù_Quảng_Pháp X Thiên_Tôn X và X Bồ_tát X Văn-thù-sư-lợi X là X hai X nhân_vật X khác X nhau X . X Từ X Hàng X chân X nhân X - X Từ X Hàng X chân X nhân X là X một X vị X thần_tiên X được X thờ_phụng X trong X Đạo_giáo X và X tín_ngưỡng X dân_gian X Trung_Quốc X , X xuất_hiện X trong X Lịch_đại X thần_tiên X thông X giám X , X Linh X bảo X kinh X . X Từ X triều_đại X nhà X Đường X về X sau X , X giới X sĩ_phu X đưa X ra X chủ_trương X " X Tam_giáo X hợp_nhất X " X Từ X Hàng X của X Đạo_giáo X dần X được X đồng_hoá X với X Quán_Thế_Âm X của X Phật_giáo X . X Từ X Hàng X chân X nhân X thường X được X dân_gian X Trung_Quốc X tạc X tượng X với X hình_tượng X cưỡi X rồng X , X quy X xà X , X ngao X hoặc X là X thuyền X độc_mộc X . X Alaungsithu X - X Alaungsithu X hay X Sithu X I X là X một X vị X vua X của X Triều_đại X Pagan X xứ X Miến_Điện X từ X trong X hơn X 54 X năm X từ X năm X 1112 X đến X khi X qua_đời X vào X năm X 1167 X . X Trận_Bác_Vọng X - X Trận_Bác_Vọng X còn X được X gọi X là X Trận_Gò_Bác_Vọng X là X một X trận X chiến X giữa X hai X thế_lực X quân_phiệt X Tào_Tháo X và X Lưu_Bị X vào X năm X 202 X vào X cuối X thời X Đông_Hán X . X Ông_tơ_bà_nguyệt X - X Ông_Tơ_bà_Nguyệt X là X hai X vị X thần X cai_quản X chuyện X tình_yêu X đôi_lứa X theo X văn_hoá X Việt_Nam X . X Tranh X tố_nữ X - X Tố_nữ X đồ X thuộc X thể_loại X tranh X Tứ_Bình X thể_hiện X 4 X thiếu_nữ X Việt_Nam X có X trang_phục X xưa X , X vấn X tóc_đuôi_gà X , X mặc X áo X ngũ X thân X thời X Nguyễn_và X đều X đang X đứng X với X 4 X cử_chỉ X khác X nhau X : X cô X thổi X sáo X , X cô X cầm X sênh_tiền X , X cô X cầm X quạt X và X cô X gảy X đàn_nguyệt X . X Mỗi X người X một X vẻ X đẹp X và X mang X nét X mặt X thể_hiện X tâm_hồn X thiếu_nữ X Việt_Nam X xưa X . X Trong X đó X , X mỗi X bức X tranh X kèm X theo X 1 X bài X thơ X thất_ngôn X tứ_tuyệt X viết X bằng X Hán X tự X . X Có X một X dị_bản X của X bộ X tranh_tứ_bình X này X : X cô X thổi X sáo X , X cô X kéo X nhị X , X cô X gảy X đàn_tỳ X bà X và X cô X gảy X đàn_nguyệt X . X Dị_bản X đó X có X giả_thiết X cho X rằng X nó X là X dòng X tranh X Đông_Hồ_Cũng X có X dị_bản X khác X , X thể_hiện X 4 X thiếu_nữ X Việt_Nam X có X trang_phục X xưa X , X đội X khăn_mỏ_quạ X , X mặc X áo_tứ_thân X và X đều X đang X đứng X với X 4 X cử_chỉ X khác X nhau X : X cô X gảy X đàn X , X cô X cầm X quạt X , X cô X mang X nón_quai_thao X và X cô X bưng X cơi X trầu X . X Bộ X tranh X này X đậm_nét X văn_hoá X Việt_Nam X , X là X một X trong X những X đề_tài X tiêu_biểu X của X dòng X tranh_dân_gian X Hàng X Trống X . X Ōoku X - X Đại_Áo X hiểu X đơn_giản X là X hậu_cung X của X thành X Edo X nơi X mà X rất X nhiều X phụ_nữ X có X quan_hệ X với X Tướng_quân X ( X shōgun X ) X đương_kim X cư_trú X . X IMGID:015357 Hai O tuần O qua O đã O chứng_minh O điều O đó O . O X Chứng_minh X nhân_dân X - X Giấy_chứng_minh X nhân_dân X là X tên X một X loại X giấy_tờ X tuỳ_thân X của X công_dân X Việt_Nam X , X trong X đó X có X xác_nhận X của X cơ_quan X nhà_nước X có X thẩm_quyền X về X đặc_điểm X căn_cước X , X lai_lịch X của X người X được X cấp X . X Giấy_chứng_minh X nhân_dân X có X giá_trị X sử_dụng X toàn X Việt_Nam X trong X thời_gian X 15 X năm X kể X từ X ngày X cấp X gần X nhất X . X Dự_kiến X từ X sau X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2024 X , X tất_cả X các X giấy_chứng_minh X nhân_dân X sẽ X không X còn X giá_trị_sử_dụng X . X Bắt_đầu X từ X năm X 2016 X , X Chứng_minh X nhân_dân X chính_thức X được X thay X bằng X Căn_cước X Công_dân X . X Tuy_nhiên X , X tại X công_an X cấp X tỉnh X , X cấp X huyện X vẫn X thực_hiện X các X thủ_tục X cấp X mới X , X cấp X đổi X và X cấp X lại X giấy X Chứng_minh X nhân_dân X đến X ngày X 30 X tháng X 10 X năm X 2017 X mới X chính_thức X được X bãi_bỏ X . X Giấy_phép X lái_xe X - X Giấy_phép X lái_xe X hay X còn X gọi X là X Bằng X lái_xe X là X một X loại X giấy_phép X , X chứng_chỉ X do X cơ_quan X nhà_nước X hoặc X cơ_quan X có X thẩm_quyền X cấp X cho X một X người X cụ_thể X cho_phép X người X đó X được X phép X vận_hành X , X lưu_thông X , X tham_gia X giao_thông X bằng X xe_cơ_giới X các X loại X như X xe_máy X , X xe_hơi X , X xe_tải X , X xe_buýt X , X xe_khách X hoặc X các X loại_hình X xe X khác X trên X các X con X đường X công_cộng X . X Hiện_nay X , X công_dân X có_thể X tích_hợp X giấy_phép X lái_xe X và X tài_khoản X định_danh X điện_tử X trên X ứng_dụng X VNeID X và X sử_dụng X tương_tự X như X giấy_phép X lái_xe X bản X giấy X . X Chính_sách X thị_thực X của X Singapore X - X Du_khách X đến X Singapore X có_thể X nhập_cảnh X không X cần X thị_thực X hoặc X bắt_buộc X phải X xin X thị_thực X . X Công_dân X của X gần X 80% X các X quốc_gia X trên X thế_giới X có_thể X đến X Singapore X trong X khoảng X thời_gian X 30 X ngày X hoặc X 90 X ngày X mà X không X cần X thị_thực X , X tuỳ_thuộc X vào X quốc_tịch X của X họ X . X Các X quốc_gia X cần X phải X xin X thị_thực X được X xếp X vào X loại X các X quốc_gia X có_thể X xin X thị_thực X điện_tử X và X các X quốc_gia X cần X tem X nhãn X thị_thực X . X Tất_cả X du_khách X đến X Singapore X phải X : X sở_hữu X một X hộ_chiếu X hoặc X giấy_tờ X du_hành X có X hiệu_lực X hơn X 6 X tháng X kể X từ X thời_gian X khởi_hành X , X sở_hữu X vé X khứ_hồi X hoặc X vé X chuyến X tiếp_theo X , X có X đủ X tiền X để X ở X Singapore X , X có X giấy_tờ X nhập_cảnh X đích X đến X tiếp_theo X nếu X cần_thiết X , X có X thẻ X Xuất X / X Nhập_cảnh X có X chứng_nhận X khám X sốt X vàng X để X nhập_cảnh X Singapore X Chính_sách X thị_thực X của X Nhật_Bản X - X Khách X đến X Nhật_Bản X phải X có X thị_thực X từ X một X trong X những X phái_bộ X ngoại_giao X Nhật_Bản X trừ X khi X họ X đến X từ X một X trong X những X quốc_gia X được X miễn X thị_thực X . X Chính_phủ X Nhật_Bản X hiện_tại X cho_phép X công_dân X của X 66 X quốc_gia X / X vùng X lãnh_thổ X đến X Nhật_Bản X để X du_lịch X hoặc X công_tác X mà X không X cần X xin X thị_thực X . X Căn_cước X công_dân X - X Thẻ_Căn X cước X ( X tên X chính_thức X trong X tiếng X Anh X : X Identity_Card X , X nguyên_văn X ' X Thẻ_Căn X cước X ' X thỉnh_thoảng X vẫn X được X dư_luận X quen X gọi X với X tên X của X phiên_bản X tiền_nhiệm X là X Chứng_minh X nhân_dân X ( X CMND X ) X là X một X trong X những X loại X giấy_tờ X tuỳ_thân X chính X của X công_dân X Việt_Nam X . X Đây X là X hình_thức X mới X của X giấy_chứng_minh X nhân_dân X , X bắt_đầu X có X hiệu_lực X từ X năm X ngày X 1 X tháng X 1 X năm X 2016 X . X Theo X Luật X căn_cước X công_dân X 2014 X , X người X từ X 14 X tuổi X trở X lên X sẽ X được X cấp X thẻ X căn_cước X . X Khác X với X số X CMND X trước_đây X , X mã X 12 X số X in X trên X thẻ X căn_cước X sẽ X không X bao_giờ X thay_đổi X , X kể_cả X người_dân X có X cấp X IMGID:015358 Anh_trai O Fred B-PER X IMGID:015359 Thêm O một O tuổi_đời O , O thêm O một O năm O lửa_khói O trên O chiến_trường O miền B-LOC Nam I-LOC gian_khổ O . O X Chiến_dịch X Prairie X - X Chiến_dịch X Prairie X là X một X chiến_dịch X quân_sự X của X Hoa_Kỳ X diễn X ra X trong X Chiến_tranh X Việt_Nam X . X Diễn X ra X từ X ngày X 3 X tháng X 8 X đến X ngày X 27 X tháng X 10 X năm X 1966 X , X chiến_dịch X được X thực_hiện X bởi X lực_lượng X lính_thuỷ_đánh_bộ X Mỹ X nhằm X đánh_bật X Quân X Giải_phóng X miền X Nam X Việt_Nam X ra X khỏi X khu_vực X phi X quân_sự X chia_cắt X hai X miền X Nam X , X Bắc X Việt_Nam X . X Chiến_dịch X Đăk_Tô X – X Tân_Cảnh X ( X 1967 X ) X - X Chiến_dịch X Đăk_Tô X – X Tân_Cảnh X hay X Trận_Đăk_Tô X – X Tân_Cảnh X năm X 1967 X , X là X một X trận X đụng_độ X trực_tiếp X giữa X Quân X Giải_phóng X miền X Nam X Việt_Nam X với X quân_đội X Hoa_Kỳ X , X diễn X ra X từ X ngày X 3 X đến X 22 X tháng X 11 X năm X 1967 X , X tại X cứ_điểm X E42 X gần X quốc_lộ X 14 X , X thuộc X xã X Tân_Cảnh X cũ X , X nay X thuộc X địa_bàn X thị_trấn X Đăk_Tô X , X huyện X Đăk_Tô X tỉnh X Kon_Tum X . X Can_thiệp X của X Hoa_Kỳ X trong X Chiến_tranh X Việt_Nam X - X Hoa_Kỳ X can_thiệp X quân_sự X tại X Việt_Nam X trong X giai_đoạn X 1948 X – X 1975 X là X quá_trình X diễn_biến X của X hàng_loạt X các X chính_sách X , X biện_pháp X chính_trị X , X ngoại_giao X và X quân_sự X của X Mỹ X nhằm X thực_hiện X những X mục_tiêu X của X họ X tại X khu_vực X Đông_Dương_Quá X trình X này X được X coi X là X nguyên_nhân X trực_tiếp X dẫn X đến X sự X kéo_dài X của X Chiến_tranh X Đông_Dương X và X cũng X là X sự X châm X ngòi X cho X Chiến_tranh X Việt_Nam X diễn X ra X sau X đó X . X Vai_trò X của X Mỹ X đã X dần_dần X đi X từ X viện_trợ X , X cố_vấn X cho X tới X việc X trực_tiếp X tham_chiến X . X Theo X các X sự_kiện X chính_thức X , X sự X can_thiệp X của X Mỹ X vào X Việt_Nam X được X coi X là X bắt_đầu X vào X năm X 1964 X , X khi X các X nhóm X quân X viễn_chinh X Mỹ X đầu_tiên X đổ_bộ X lên X Đà_Nẵng X . X Tuy_nhiên X thực_tế X những X hạt X mầm X của X sự X can_thiệp X này X đã X được X gieo X từ X rất X lâu X trước X đó X , X ngay X từ X năm X 1948 X khi X Chiến_tranh X Đông_Dương X đang X diễn X ra X , X và X kéo_dài X tới X tận X năm X 1975 X , X khi X chiến_tranh X Việt_Nam X kết_thúc X với X sự X thất_bại X của X Hoa_Kỳ X và X sự X sụp_đổ X của X chính_phủ X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Chiến_tranh X Nga-Ba X Lan X ( X 1919-1921 X ) X - X Chiến_tranh X Nga–Ba X Lan X diễn X ra X giữa X nước X Nga X Xô_viết X và X Đệ_Nhị_Cộng X hoà X Ba_Lan X do X xung_đột X sắc_tộc X cũng X như X thái_độ X chống X cộng X của X Ba_Lan X từ X 1919 X đến X 1921 X trên X vùng X lãnh_thổ X mà X ngày_nay X là X Ba_Lan X , X Belarus X , X Latvia X , X Litva X và X Ukraina X . X Chiến_tranh X bùng_nổ X sau X khi X quân X Ba_Lan X vượt X biên_giới X , X tấn_công X quân X Nga X tại X Trận_Bereza_Kartuska X để X đánh X chiếm X các X lãnh_thổ X phía X Tây X nước X Nga X khi X đó X đang X rối_loạn X vì X nội_chiến X . X Mặt_trận X Miến_Điện X - X Mặt_trận X Miến_Điện X là X một X loạt X các X trận X đánh X và X chiến_dịch X diễn X ra X tại X Miến_Điện X Là X một X phần X của X Mặt_trận X Đông_Nam_Á X trong X Thế_chiến X 2 X , X các X lực_lượng X Đồng_minh X tham_chiến X chống X lại X quân_đội X Nhật_Bản X . X Đế_quốc X Nhật_Bản X được X hỗ_trợ X bởi X Quân_đội X Thái_Phayap X , X cũng X như X hai X phong_trào X và X quân_đội X độc_lập X cộng_tác X . X Đầu_tiên X trong X số X này X là X Quân_đội X Độc_lập X Miến_Điện X , X đã X dẫn_đầu X các X cuộc X tấn_công X ban_đầu X chống X lại X đất_nước X . X Quân_đội X Quốc_gia X Ấn_Độ X , X do X Subhas X C. X Bose X của X Phong_trào X Ấn_Độ X Tự_do X lãnh_đạo X , X cũng X hợp_tác X với X Đế_quốc X Nhật_Bản X , X đặc_biệt X là X trong X Chiến_dịch X U-Go X năm X 1944 X . X Một X nhà_nước X bù_nhìn X độc_lập X trên X danh_nghĩa X được X thành_lập X tại X các X khu_vực X bị X chinh_phục X và X một_số X vùng X lãnh_thổ X bị X Thái_Lan X sáp_nhập X IMGID:015360 Chúc O Thuỳ B-PER vững O bước O trên O con O đường O vinh_quang O mà O Th B-PER đã O chọn O . O X Tep_Vong X - X Tep_Vong X là X Đức X Tăng_Thống X thứ X VI X của X hệ X phái X Mahānikāya_Vương X quốc X Campuchia X . X Đức X Tăng_thống X Tép-vông X được X biết X đến X với X vai_trò X tái_lập X chế_độ_quân_chủ X Campuchia X sau X thời_kỳ X Pol_Pot X và X sự X liên_minh X với X các X nhà_lãnh_đạo X chính_trị X từ X những X năm X 1980 X . X Thích_Trúc_Thái_Minh X - X Thích_Trúc_Thái_Minh X là X một X tu_sĩ X , X tác_giả X người X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X trụ_trì X chùa X Ba X Vàng X , X Uông_Bí X , X Quảng_Ninh X . X Chau_Ty X - X Chau_Ty X là X một X nhà_sư X , X hoà_thượng X Phật_giáo X theo X hệ X phái X Nam X tông X Khmer X người X Việt_Nam X . X Tại X Đại_hội X IX X vào X năm X 2022 X , X ông X được X suy_tôn X ngôi_vị X Phó X pháp X chủ X của X Giáo_hội X Phật_giáo X Việt_Nam X . X Hoà_thượng X Chau_Ty X đang X trụ_trì X chùa X Svay-xo X , X An_Giang X . X Ông X đã X dành X nhiều X năm X để X duy_trì X và X phát_triển X nghệ_thuật X viết X kinh X trên X lá X buông X , X đã X được X nhà_nước X Việt_Nam X trao_tặng X danh_hiệu X " X Nghệ_nhân X nhân_dân X " X ( X 2019 X ) X đồng_thời X “ X Tri_thức X và X kỹ_thuật X viết X chữ X trên X lá X buông X của X người X Khmer X ” X cũng X được X công_nhận X là X Di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X quốc_gia X của X Việt_Nam X từ X năm X 2017 X . X Khentrul_Jamphel_Lodrö_Rinpoche X - X Khentrul_Jamphel_Lodrö_Rinpoché X là X một X vị X Đạo_Sư_Phật_giáo X Tây_Tạng X thuộc X về X Bất_Bộ_Phái X . X Shar_Khentrul_Jamphel_Lodro X Rinpoché X giảng_dạy X chuyên_môn X về X truyền_thống X của X Pháp X Tu X phổ_thông X Thời_Luân X ( X Kalachakra X ) X theo X dòng X truyền X thừa X Jonang X của X Phật_giáo X Tây_Tạng_Ngài X là X đương_kim X Giám_đốc X Tâm_Linh X và X là X vị X Sáng_Lập X của X Viện X Phật_giáo X Tây_Tạng_Bất_Bộ X Phái X ( X Anh X ngữ X là X Tibetan_Buddhist_Rimé_Institute X hoặc X Tạng X ngữ X là X Tong_Zuk_Dechen_Ling X Ngài X đã X dịch X toàn_bộ X nghi X quỹ X hành X trì X Thời_Luân_Pháp X của X dòng X truyền X Jonang_Thời_Luân X và X các X giáo_huấn X hành X trì X cốt_yếu X sang X Anh X ngữ X và X Hoa X ngữ X . X Garchen_Rinpoche X - X Garchen_Triptrul_Rinpoche X đản X sinh X vào X năm X 1936 X ở X Nangchen X , X miền X đông X Tây_Tạng X . X Ngài X thuộc X dòng X Drikung_Kagyu X . X Đức X Vua X của X Nangchen X đích_thân X lãnh X nhận X trách_nhiệm X để X tìm_kiếm X tái_sinh X của X đức X Garchen_Rinpoche X trước X , X Trinle_Yongkhyab X . X Đức X Garchen_Rinpoche X hiện_nay X được X phát_hiện X và X tôn X phong X bởi X đức X Drikung_Kyabgon_Zhiwe_Lodro X - X Bậc_Thủ_Ngôi X thứ X 36 X dòng X truyền X thừa X Drikung_Kagyu X . X Khất_sĩ X - X Khất_sĩ X ( X Mendicant X / X Anagārika X ) X là X người X thực_hành X khất_thực X , X chủ_yếu X dựa X vào X của X bố_thí X để X sinh_kế X . X Về X nguyên_tắc X , X các X dòng X tu X khất_sĩ X sở_hữu X ít X tài_sản X , X dù X là X cá_nhân X hay X tập_thể X , X và X trong X nhiều X trường_hợp X , X các X thành_viên X đã X thực_hiện X lời X khấn X nghèo X , X để X có_thể X dành X toàn_bộ X thời_gian X và X sức_lực X của X họ X vào X việc X thực_hành X đức_tin X của X họ X , X giảng X đạo X và X phục_vụ X xã_hội X . X Khất_thực X là X một X hình_thức X khổ_hạnh X , X đặc_biệt X là X trong X Kitô X giáo X phương X Tây X . X Những X nhà X truyền_giáo X lưu_động X thuộc X các X dòng X tu X khất_sĩ X đã X đi X từ X thị_trấn X này X sang X thị_trấn X khác X để X rao_giảng X Phúc X âm X , X cố_tình X noi X gương X theo X Chúa_Giêsu X và X Mười_hai X môn_đệ X . X Trong X Cơ X đốc X giáo X phương X Đông X , X một_số X người X khổ_hạnh X đã X chối_bỏ X quy_ước X của X xã_hội X để X theo_đuổi X một X cuộc_sống X Cơ X đốc X hoàn_toàn X hơn X . X Nhiều X dòng X tu X tôn_giáo X tuân X theo X lối X sống X khất_sĩ X , X bao_gồm X các X dòng X khất_sĩ X Công_giáo X , X khổ_hạnh X Ấn_Độ_giáo X , X một_số X tu_sĩ X Sufi_Dervishes X của X Hồi_giáo X , X và X tu_sĩ X dòng X tu X ở X tu_viện X của X Kỳ_Na_giáo X và X Phật_giáo X . X Mặc_dù X khất_sĩ X là X loại X tu_sĩ X nguyên_thuỷ X trong X Phật_giáo X và X có X lịch_sử X IMGID:015361 Th B-PER ơi O , O Th. B-PER không O buồn O khi O lễ O kỷ_niệm O sinh_nhật O của O Th B-PER chỉ O có O lá O rừng O ướt_đẫm O trong O mưa O dào_dạt O khẽ O nói O với O Th B-PER những O lời O thân_mến O . O X Quán X thanh_xuân X - X Quán X thanh_xuân X là X một X chương_trình X ca_nhạc X gợi X nhớ X về X những X ký_ức X của X Đài_Truyền_hình X Việt_Nam X được X dẫn_dắt X bởi X MC X Anh_Tuấn X và X nhà_báo X Đặng_Diễm_Quỳnh X . X Khác X với X format X chương_trình X Ký_ức X vui_vẻ X chú_trọng X vào X phần X game X show X ở X các X thập_niên X , X Quán X thanh_xuân X tập_trung X chủ_yếu X vào X việc X gợi X nhớ X về X ký_ức X những X năm_tháng X thời X chiến_tranh X cũng X như X những X ký_ức X thời X tuổi_trẻ X mà X các X nghệ_sĩ X chia_sẻ X ở X mỗi X một X số X phát_sóng X kèm X theo X đó X là X những X bản_nhạc X phù_hợp X với X hoàn_cảnh X mà X chương_trình X đưa X ra X ở X mỗi X chủ_đề X phát_sóng X . X Chương_trình X được X định_kỳ X phát_sóng X mỗi X tháng X một X số_từ X tháng X 1/2019 X và X kết_thúc X vào X tháng X 12/2021 X sau X 2 X năm X phát_sóng X và X thay_thế X bằng X chương_trình X " X Thanh_xuân X tươi_đẹp X " X IMGID:015362 Th B-PER không O buồn O khi O bản_nhạc O mừng O Th. B-PER hôm_nay O chỉ O có O dòng O suối O ào_ào O tuôn O nước O về O xuôi O . O X Lê_Ích_Mộc X - X Lê_Ích_Mộc X người X làng X Thanh_Lãng X , X tên_Nôm X là X Ráng X , X tổng X Phù_Lưu X , X huyện X Thuỷ_Đường X , X phủ X Kinh_Môn X , X xứ X Hải_Dương X , X nay X thuộc X xã X Quảng_Thanh X , X huyện X Thuỷ_Nguyên X , X thành_phố X Hải_Phòng X . X Có X tài_liệu X ghi X ông X người X làng X Quảng_Cư X là X chưa X chính_xác X , X vì X tên X Quảng_Cư X tới X thời X Đồng_Khánh X còn X chưa X xuất_hiện X và X tại X Bia X đá X Tiến_sĩ X tại X Quốc_Tử_Giám X ghi X ông X người X làng X Thanh_Lãng X , X huyện X Thuỷ_Đường X . X Đỗ_Đệ X nhất X giáp X Tiến_sĩ X cập X đệ X khoa X tháng X hai X , X Nhâm_Tuất X , X Cảnh_Thống X năm X thứ X 5 X ( X 1502 X ) X đời X Lê_Hiến_Tông X cùng X Lê_Sạn X , X Nguyễn_Văn_Thái X đỗ X đệ X nhất X giáp X tiến_sĩ X cập X đệ X ; X bọn X Nguyễn_Cảnh_Diễn X , X Lê_Nhân_Tế X 24 X người X đỗ X đệ X nhị X giáp X tiến_sĩ X xuất_thân X ; X bọn X Phạm_Khiêm_Bính X , X Nguyễn_Mậu X 34 X người X đỗ X đệ X tam_giáp X đồng X tiến_sĩ X xuất_thân X . X Ông X nguyên X là X đạo_sĩ X , X đến X khi X đỗ X , X vua X sai X tuyên_đọc X chế X từ X , X bưng X lư X hương X cháy X rực X lửa X ra X trước X , X bị X bỏng X tuột X cả X tay X mà X không X biết X . X Tại X khoa X thi X này X , X vua X đích_thân X ra X đầu_bài X văn_sách X hỏi X về X đế_vương X trị X thiên_hạ X . X Sai_Nam_Quân X đô_đốc X phủ X tả X đô_đốc X phò_mã X đô_uý X Lâm_Hoài X bá X Lê_Đạt_Chiêu X , X và X Hộ X bộ X thượng_thư X Vũ_Hữu X làm X đề X điệu X : X Binh X bộ X tả X thị_lang X Dương_Trực_Nguyên X và X Ngự_sử_đài X thiêm X đô_ngự_sử X Bùi_Xương_Trạch X làm X giám X thí X ; X Lễ X bộ X thượng_thư X Tả_Xuân X phường X hữu X dụ X đức X kiên X Đông X các X đại_học_sĩ X Đàm_Văn_Lễ X , X Lễ X bộ X thượng_thư X kiêm X Hàn_lâm_viện X thị X độc X , X trưởng X Hàn_lâm_viện X sự X Nguyễn_Bảo X , X Lễ X bộ X tả X thị_lang X kiêm X Đông X các X học_sĩ X Lê_Ngạn_Tuất X , X Quốc X tử X giám X tế_tửu X Hà_Công_Trình X , X Tư X nghiệp X Hoàng_Bồi X , X Thái X thường X tự X khanh X Nghiêm_Lâm_Tiến X đọc X quyển X thi X . X Khoa X thi X này X có X một X điểm X mới X là X : X Mọi X năm X bảng_vàng X vẫn X treo X ở X ngoài X cửa X Đông_Hoa X , X đến X nay X vua X sai X Lễ X bộ X bưng X ra X , X đánh X trống X nổi X nhạc X rước X ra X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X . X Bảng_vàng X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X bắt_đầu X từ X đó X . X Lê_Ích_Mộc X làm X quan X tới X Tả X thị_lang X . X Khi X ông X chết X , X nhân_dân X địa_phương X lập X miếu X thờ X và X tạc X tượng X ông X thờ X ở X cạnh X chùạ X Diên_Phúc X . X IMGID:015363 Và O căn O phòng O mà O Th B-PER đang O ngồi O để O ghi O lên O trang O vở O đời O của O mình O thêm O một O trang O mới O chính O là O chiếc O hầm O chật_chội O ướt_át O này O . O X Lijepa X naša X domovino X - X " X Lijepa X naša X domovino X " X ( X Quê_hương X xinh_đẹp X của X chúng_ta X " X là X quốc_ca X của X Croatia X . X Tiêu_đề X của X quốc_ca X thường X được X gọi X là X " X Lijepa X naša X " X ở X Croatia X , X đây X là X một X cụm_từ X được X sử_dụng X rộng_rãi X để X chỉ X đất_nước X . X Gia_Định X báo X - X Gia_Định X báo X ( X 嘉定報 X ) X được X cho X là X tờ X báo X tiếng X Việt X đầu_tiên X viết X bằng X chữ X Quốc_ngữ X được X ra_mắt X vào X ngày X 15 X tháng X 4 X năm X 1865 X tại X Sài_Gòn X . X Đây X là X phương_tiện X truyền_thông X hoàn_toàn X mới_mẻ X khi X đó X , X giúp X cho X chữ X Latinh X có X cơ_hội X phổ_biến X ở X Việt_Nam X . X The X Star-Spangled X Banner X - X " X The X Star-Spangled X Banner X " X tạm X dịch X Lá X cờ X lấp_lánh X ánh X sao X , X là X quốc_ca X chính_thức X của X Hoa_Kỳ X . X Lời X được X viết X vào X năm X 1814 X bởi X Francis_Scott_Key X , X một X luật_sư X và X nhà_thơ X nghiệp_dư X , X sau X khi X ông X chứng_kiến X cảnh X pháo_đài X McHenry X bị X quân X Anh X oanh_tạc X trong X Chiến_tranh X năm X 1812 X . X Bài X này X được X phổ_biến X là X một X bài X hát X yêu X nước X sau X khi X được X phổ X nhạc X theo X bài X tửu X ca X To_Anacreon X in X Heaven X của X Anh X , X nhưng X chỉ X được X trở_thành X quốc_ca X khi X Quốc_hội X Hoa_Kỳ X thông_qua X một X nghị_quyết X vào X ngày X 31 X tháng X 3 X năm X 1931 X . X The_Asahi_Shimbun X - X The_Asahi_Shimbun X ( X 朝日新聞 X , X Asahi_Shinbun X , X Triều_Nhật_Tân X văn X , X phiên_âm X : X [ X asaçi X ɕimbɯɴ X ] X là X tờ X nhật_báo X lớn X thứ X hai X của X Nhật_Bản X cùng X với X bốn X tờ X báo_quốc_gia X khác X là X Yomiuri_Shimbun X , X Mainichi_Shimbun X , X Nihon_Keizai_Shimbun X và X Sankei_Shimbun X . X Tính X đến X tháng X 4 X năm X 2004 X , X mỗi X ngày X nhật_báo X này X xuất_bản X 8.27 X triệu X tờ X cho X bản X buổi X sáng X và X 3.85 X triệu X tờ X cho X bản X buổi X chiều X , X chỉ X đứng X sau X Yomiuri_Shimbun X . X Nhật_báo X này X là X đối_tác X của X International_Herald_Tribune X , X một X tờ X phụ X báo X của X New_York_Times X . X Cùng X với X nhau X , X họ X cho X xuất_bản X báo X International_Herald_Tribune X / X The_Asahi_Shimbun X phiên_bản X tiếng X Anh X , X tờ X báo X đã X thế X chỗ X tờ X Asahi_Evening_News X trước X đó X . X Ngoài_ra X Asahi X cũng X liên_kết X với X tờ X Nhân_dân X Nhật_Báo X của X Trung_Quốc X , X tờ X báo X đại_diện X của X Đảng X cộng_sản X Trung_Quốc X . X Năm X 1994 X , X sau X một X cuộc X thăm_dò X , X tờ X Le_Monde X đã X chọn X Asahi_Shimbun X là X một X trong X 8 X nhật_báo X tốt X nhất X thế_giới X , X cùng X với X The_New_York_Times X Financial_Times X ( X Anh X ) X Izvestia X ( X Nga X ) X Nhân_dân X Nhật_Báo X Al_Ahram_El_Espectador X ( X Colombia X ) X và X Times X of X India X Chiếu X thoái_vị X của X Bảo_Đại X - X Bản X Chiếu X thoái_vị X của X Bảo_Đại X chính_thức X chấm_dứt X Nhà X Nguyễn X và X chế_độ_quân_chủ X ở X Việt_Nam X . X Chiếu X được X Phạm_Khắc_Hoè X - X Tổng_lý X ngự_tiền X văn_phòng X của X triều_đình X Huế X soạn X tại X điện X Kiến_Trung X , X hoàng_thành X Huế X , X rồi X được X đưa X ra X niêm_yết X tại X Phú_Văn_Lâu X từ X ngày X 25/8/1945 X . X Ngày X 29/8 X , X khi X đại_diện X Việt_Minh X là X Trần_Huy_Liệu X và X Cù_Huy_Cận X đến X cung_điện X để X tiếp_thu X bàn_giao X , X lúc X đầu X Bảo_Đại X đưa X bản X Tuyên_ngôn X cho X Trần_Huy_Liệu X . X Nhưng X ông X này X hội_ý X với X người X đồng_hành X và X tâu X với X Bảo_Đại X rằng X : X Thưa_Hoàng X thượng X , X nhân_danh X dân_tộc X Việt_Nam X , X chúng_tôi X nhận X bản X văn X này X rất X nhẹ_nhàng X , X không X câu_nệ X . X Nhưng X , X chúng_tôi X kính X xin X Hoàng_thượng X cho X tổ_chức X một X buổi X lễ X vắn_tắt X IMGID:015364 Th B-PER không O buồn O vì O sau_này O mở O lại O những O trang O sổ O này O Th B-PER sẽ O tự_hào O về O những O năm O tuổi_trẻ O của O mình O . O X IMGID:015365 Ở O đây O Th. B-PER không O có O những O giây_phút O ấm_áp O giữa O bạn_bè O bên O lọ O hoa O nhỏ O với O những O bông O hồng O thơm_ngát O để O trên O bàn O . O X Hồng_Trung_Hoa X - X Hồng_Trung_Hoa X , X hồng X Trung_Quốc X , X hường X Trung_Quốc X , X tường_vi X Trung_Hoa X , X nguyệt X quý X hoa X là X một X loại X cây X có X hoa X thuộc X chi X Hoa_hồng X , X loài X bản_địa X của X một_số X tỉnh X miền X Trung_Trung_Quốc X như X Quý_Châu X , X Hồ X Bắc X và X Tứ_Xuyên X . X Chi_Chè X - X Chi_Chè X là X một X chi X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Chè X ( X Theaceae X ) X có X nguồn_gốc X ở X khu_vực X miền X đông X và X miền X nam X châu_Á X , X từ X dãy X Himalaya X về X phía X đông X tới X Nhật_Bản X và X Indonesia X . X Hiện X vẫn X còn X mâu_thuẫn X liên_quan X tới X số_lượng X loài X đang X tồn_tại X , X với X khoảng X 100 X – X 250 X loài X được X chấp_nhận X tuỳ X theo X hệ_thống X phân_loại X . X Chi X này X được X Linnaeus X đặt X theo X tên X của X Fr X . X Georg_Joseph_Kamel X S. X J._một X nhà X thực_vật_học X và X là X một X thầy_tu X dòng X Tên X . X Hoa X của X các X loài X trong X chi X này X nổi_tiếng X xuyên X suốt X vùng X Đông_Á X ; X chúng X có X tên X gọi X là X cháhuā X ( X 茶花 X ) X trong X tiếng X Trung X , X tsubaki X trong X tiếng X Nhật X , X dongbaek-kkot X ( X 동백꽃 X ) X trong X tiếng X Hàn X , X và X hoa X trà X hoặc X hoa X chè X trong X tiếng X Việt X . X Các X loài X trong X chi X này X là X các X cây_bụi X hay X cây_thân_gỗ X nhỏ X và X thường X xanh X , X cao X khoảng X 2 X – X 20 X m X . X Lá X sắp_xếp X theo X kiểu X so_le X , X lá X đơn X , X dày X , X mép X lá X có X khía X , X thông_thường X có_mặt X ngoài X bóng_láng X , X dài X 3 X – X 17 X cm X . X Hoa X lớn X và X dễ X thấy X , X đường_kính X 1 X – X 12 X cm X , X với X 5 X – X 9 X cánh X hoa X ; X có X màu X từ X trắng X tới X hồng X hay X đỏ X , X còn X màu X vàng X có X ở X một_số X loài X . X Quả X là X loại X quả X nang X khô X được X chia X thành X 1 X – X 5 X ngăn X , X mỗi X ngăn X chứa X 1 X – X 8 X hạt X . X Các X loài X trong X chi X này X nói_chung X thích_nghi X với X các X loại X đất X chua X , X và X không X thích_hợp X với X các X loại X đất X giàu X calci X . X Phần_lớn X các X loài X đòi_hỏi X có X lượng X mưa X lớn X và X không X chịu X được X khô_hạn X . X Các X loài X Camellia X bị X ấu_trùng X của X một_số X loài X côn_trùng X thuộc X bộ X Cánh X vẩy X ( X Lepidoptera X ) X phá_hại X - X xem X Danh_sách X côn_trùng X cánh X vẩy X phá_hại X chi X Camellia X . X Lễ_hội X hoa_hồng X ở X Kutno X - X Lễ_hội X hoa_hồng X ở X Kutno X là X một X lễ_hội X thường_niên X về X hoa_hồng X và X nghệ_thuật X cắm X hoa X diễn X ra X tại X thị_trấn X Kutno X , X Ba_Lan X , X bắt_đầu X từ X năm X 1974 X . X Hàng X năm X , X sự_kiện X thường X diễn X ra X vào X cuối X tuần X đầu_tiên X của X tháng X 9 X Trung_tâm X Văn_hoá X Kutno X là X đơn_vị X tổ_chức X lễ_hội X thú_vị X và X đầy X sắc_màu X này X . X Lễ_hội X còn X đi X kèm X với X nhiều X sự_kiện X văn_hoá X và X giải_trí X hấp_dẫn X khác X như X : X hội_chợ X hoa X , X các X buổi X biểu_diễn X âm_nhạc X công_viên X giải_trí X , X khu_vực X ăn_uống X và X khu X vui_chơi X dành X cho X trẻ_em X . X Lễ_hội X hoa_hồng X ở X Kutno X là X nơi X quy_tụ X các X giống X hoa_hồng X tuyệt X đẹp X từ X những X bậc X thầy X trồng X hoa X và X các X nhà_sản_xuất X nổi_tiếng X đến X từ X Ba_Lan X và X các X nước X khác X , X chẳng_hạn X như X : X Latvia X , X Nga X hay X Litva X . X Đây X đích_thực X là X một X sự_kiện X này X không_thể X bỏ X lỡ X đối_với X cư_dân X ở X Kutno X IMGID:015366 Ở O đây O Th B-PER không O có O cái O hạnh_phúc O đi O cạnh O người_yêu O trên O con O đường O vắng O khi O ánh O chiều O tím O dần O trong O buổi O hoàng_hôn O . O X IMGID:015367 Ở O đây O Th B-PER thiếu O nhiều O nhưng O cũng O rất O đầy_đủ O . O X Din_Tai_Fung X - X Din_Tai_Fung X là X một X chuỗi X nhà_hàng X khởi_đầu X từ X Đài_Bắc X , X Đài_Loan X sau X đó X được X mở_rộng X ra X nhiều X nước X khác X như X Úc X , X Trung_Quốc X , X Hồng_Kông X , X Indonesia X , X Nhật_Bản X , X Malaysia X , X Singapore X , X Hàn_Quốc X , X Thái_Lan X và X Hoa_Kỳ X . X Nhà_hàng X Din_Tai_Fung X được X biết X tới X nhiều X nhất X với X món X tiểu X long X bao X Đại_dịch X COVID-19 X tại X Việt_Nam X - X Vào X ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X trường_hợp X đầu_tiên X mắc X COVID-19 X do X virus X SARS-CoV X -2 X gây X ra X được X xác_nhận X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Xã_hội X , X kinh_tế X bị X tác_động X bởi X đại_dịch X . X Các X hoạt_động X kiểm_soát X đã X diễn X ra X trong X đó X có_hạn X chế X tự_do X di_chuyển X . X Tính X đến X ngày X 15 X tháng X 1 X năm X 2024 X , X Việt_Nam X ghi_nhận X 11.625.195 X trường_hợp X nhiễm X COVID-19 X và X 43.206 X trường_hợp X tử_vong X . X Tuy_nhiên X số X ca X nhiễm X thực_tế X của X một_số X tỉnh X có_thể X cao X gấp X 4-5 X lần X số_liệu X Bộ X Y_tế X công_bố X . X Biện_pháp X phòng_ngừa X phổ_cập X - X Biện_pháp X phòng_ngừa X phổ_cập X đề_cập X đến X việc X thực_hành X trong X y_khoa X , X để X tránh X tiếp_xúc X với X dịch X cơ_thể X của X bệnh_nhân X , X bằng X cách X đeo X / X mang X các X vật_dụng X không X thấm X như X găng_tay X y_tế X , X kính X bảo_hộ X và X lá_chắn X mặt X bảo_vệ X . X Nó X đã X được X giới_thiệu X trong X năm X 1985-88 X . X Năm X 1987 X , X thực_hành X các X biện_pháp X phòng_ngừa X phổ_cập X được X cải_tiến X với X bộ X quy_tắc X được X gọi X là X cách_ly X chất X cơ_thể X . X Năm X 1996 X , X cả X hai X đã X được X thay_thế X bằng X phương_pháp X mới X nhất X được X gọi X là X biện_pháp X phòng_ngừa X tiêu_chuẩn X . X Sử_dụng X thiết_bị X bảo_hộ X cá_nhân X hiện X được X đề_nghị X trong X tất_cả X các X cơ_sở X y_tế X . X Taean X , X Pyongan_Nam X - X Taean X là X một X huyện X của X tỉnh X Pyongan_Nam X tại X Cộng_hoà X Dân_chủ X Nhân_dân X Triều_Tiên X . X Trước X năm X 2004 X , X Taean X là X một X phần X của X thành_phố X trực_thuộc X trung_ương X Nampho X . X Năm X 2008 X , X dân_số X toàn X huyện X Taean X là X 77.219 X người X trong X đó X , X dân_cư X đô_thị X là X 66.261 X người X ( X 85,8% X còn X dân_cư X nông_thôn X là X 10.958 X người X ( X 14,27% X Năm X 2010 X , X một X lần X nữa X Taean X lại X trở_thành X một X huyện X trực_thuộc X Nampho X . X Chất_lượng X đất X - X Chất_lượng X đất X là X thước_đo X tình_trạng X của X đất X so X với X yêu_cầu X của X một X hoặc X nhiều X loài X sinh_vật X và X hoặc X với X bất_kỳ X nhu_cầu X hoặc X mục_đích X của X con_người X . X Theo X Dịch_vụ X Bảo_tồn X Tài_nguyên X Thiên_nhiên X của X Bộ X Nông_nghiệp X Hoa_Kỳ X , X " X Chất_lượng X đất X là X khả_năng X của X một X loại X đất X cụ_thể X để X hoạt_động X , X trong X phạm_vi X hệ_sinh_thái X tự_nhiên X hoặc X được X quản_lý X , X để X duy_trì X năng_suất X của X cây X và X động_vật X , X duy_trì X hoặc X tăng_cường X chất_lượng X nước X và X không_khí X , X và X hỗ_trợ X sức_khoẻ X và X môi_trường X sống X của X con_người X . X Trung_tâm X Nghiên_cứu X Chung X của X Uỷ_ban X châu_Âu X đề_xuất X một X định_nghĩa X , X nói X rằng X " X Chất_lượng X đất X là X một X báo_cáo X mô_tả X về X khả_năng X của X đất X cung_cấp X các X hệ_sinh_thái X và X dịch_vụ X xã_hội X thông_qua X khả_năng X của X nó X để X thực_hiện X các X chức_năng X của X nó X dưới X sự X thay_đổi X các X điều_kiện X . X Đại_dịch X COVID-19 X - X Đại_dịch X COVID-19 X là X một X đại_dịch X bệnh X truyền_nhiễm X với X tác_nhân X là X virus X SARS-CoV X -2 X và X các X biến_thể X của X nó X đang X diễn X ra X trên X phạm_vi X toàn_cầu X . X Khởi_nguồn X vào X cuối X tháng X 12 X năm X 2019 X với X tâm X dịch X đầu_tiên X tại X thành_phố X Vũ_Hán X thuộc X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Trung_Quốc X , X bắt_nguồn X từ X một X IMGID:015368 Cho_nên O Th B-PER hãy O cười O đi O , O hãy O vui O đi O khi O vở O đời O mở O sang O một O trang O mới O đầy O vinh_quang O , O đẹp_đẽ O . O X IMGID:NaN 13.1.70 O IMGID:015369 Vậy O là O M. B-PER đã O ra O đi O ! O X IMGID:015370 Không_thể_nào O mình O lại O nghĩ O sự_việc O như O bây_giờ O . O X Giuse X Nguyễn_Hữu_Triết X - X Giuse X Nguyễn_Hữu_Triết X là X một X linh_mục X Công_giáo X người X Việt X . X Ông X là X nhạc_sĩ X Công_giáo X , X chuyên X viết X sách X về X các X đề_tài X Công_giáo X và X nguyên X là X Trưởng X ban X mục X vụ X Văn_hoá X của X Tổng_Giáo_phận X Sài_Gòn X . X Tuy_nhiên X , X ông X được X nhiều X người X biết X đến X vì X là X một X trong X những X nhà X sưu_tập X đồ_cổ X hàng_đầu X tại X Việt_Nam X . X Thảm_sát X Mỹ X Trạch X - X Thảm_sát X Mỹ X Trạch X là X một X cuộc X thảm_sát X trong X Chiến_tranh X Đông_Dương X do X quân_đội X Pháp X tiến_hành X ở X làng X Mỹ_Trạch X , X xã X Mỹ X Thuỷ X thuộc X huyện X Lệ_Thuỷ X , X Quảng_Bình X . X Cuộc X thảm_sát X này X diễn X ra X từ X 12h X trưa X đến X 2h X sáng X ngày X 29 X tháng X 11 X năm X 1947 X . X Hậu_quả X của X cuộc X thảm_sát X này X là X 326 X ngôi X nhà X bị X phá_huỷ X , X Hơn X 420 X thường_dân X bị X sát_hại X , X nhiều X người X phụ_nữ X bị X hãm_hiếp X trước X khi X bị X giết X chết X . X Trong X số X nạn_nhân X bị X sát_hại X có X 170 X phụ_nữ X , X 157 X trẻ_em X , X 94 X người X già X . X Gần X một_nửa X dân_làng X bị X giết X chết X trong X đợt X thảm_sát X này X . X Vị_trí X tiến_hành X cuộc X thảm_sát X ở X gần X ga X Mỹ_Trạch X , X bên X cầu X Mỹ_Trạch X , X một X cầu_đường X sắt X Thống_Nhất X bắc X qua X sông X Kiến_Giang X . X Bảng X chỉ_dẫn X an_toàn X hoá_chất X - X Một X Bảng X chỉ_dẫn X an_toàn X hoá_chất X là X một X dạng X văn_bản X chứa X các X dữ_liệu X liên_quan X đến X các X thuộc_tính X của X một X hoá_chất X cụ_thể X nào X đó X . X Nó X được X đưa X ra X để X cho X những X người X cần X phải X tiếp_xúc X hay X làm_việc X với X hoá_chất X đó X , X không X kể X là X dài_hạn X hay X ngắn_hạn X các X trình_tự X để X làm_việc X với X nó X một_cách X an_toàn X hay X các X xử_lý X cần_thiết X khi X bị X ảnh_hưởng X của X nó X . X Mã_hoá X - X Trong X mật_mã X học X – X một X ngành X toán_học X ứng_dụng X cho X công_nghệ_thông_tin X , X mã_hoá X là X phương_pháp X để X biến X thông_tin X ( X phim_ảnh X , X văn_bản X , X hình_ảnh X . X từ X định_dạng X bình_thường X sang X dạng X thông_tin X không_thể X hiểu X được X nếu X không X có X phương_tiện X giải_mã X . X Giải_mã X là X phương_pháp X để X đưa X từ X dạng X thông_tin X đã X được X mã_hoá X về X dạng X thông_tin X ban_đầu X , X quá_trình X ngược X của X mã_hoá X . X Một X hệ_thống X mã_hoá X bao_gồm X các X thành_phần X : X thông_tin X trước X khi X mã_hoá X , X ký_hiệu X là X P X ( X Plaintext X ) X thông_tin X sau X khi X mã_hoá X , X ký_hiệu X là X C X ( X Ciphertext X ) X chìa_khoá X , X ký_hiệu X là X K X ( X Key X ) X phương_pháp X mã_hoá X / X giải_mã X , X ký_hiệu X là X E X / X D X ( X Encryption X / X Decryption X ) X Quá_trình X mã_hoá X được X tiến_hành X bằng X cách X áp_dụng X hàm X toán_học X E X lên X thông_tin X P X , X vốn X được X biểu_diễn X dưới X dạng X số X , X để X trở_thành X thông_tin X đã X mã_hoá X C. X Quá_trình X giải_mã X được X tiến_hành X ngược_lại X : X áp_dụng X hàm X D X lên X thông_tin X C X để X được X thông_tin X đã X giải_mã X P. X Thông_số X - X Thông_số X , X hay X chỉ_số X , X trong X các X trò_chơi X nhập_vai X ( X RPG X ) X là X một X loại X dữ_liệu X tượng_trưng X cho X một X lĩnh_vực X nhất_định X của X nhân_vật X ảo X . X Loại X dự_liệu X đó X thường X là X một X chuỗi X số_nguyên X hoặc X trong X một_số X trường_hợp X , X là X một X hỗn_hợp X những X con X xúc_xắc X . X Tuỳ X vào X loại X mà X thông_số X có_thể X đi X kèm X với X các X tính_chất X riêng_biệt X , X thường X được X gọi X là X kỹ_năng X hay X đặc_tính X , X qua X đó X cho X thấy X cách X nhân_vật X có_thể X phát_triển X thông_số X đó X hay X các X chức_năng X mà X họ X sử_dụng X Trong X đa_số X trò_chơi X , X thông_số X được X chia X vào X IMGID:NaN Tám O năm O về O trước O dưới O rặng O cây O trên O con O đường O cũ O mình O tiễn O M. B-PER đi O Nam B-LOC , O không O một O lời O hứa_hẹn O , O không O một O giọt O nước_mắt O trong O buổi O chia_tay O để O rồi O suốt O năm O năm O sau O mình O dành O trọn O tình_yêu O thiết_tha O chung_thuỷ O cho O người O giải_phóng_quân O ấy O . O IMGID:015372 Và O mình O đã O lên_đường O vào O Nam B-LOC theo O tiếng O gọi O của O Tổ_quốc B-ORG và O tình_yêu O . O X IMGID:015373 Mình O đã O gặp O lại O M. B-PER . O X IMGID:015374 Ai O cũng O tưởng O rằng O hạnh_phúc O đó O không O có O gì O sánh O được O . O X Nhãn X hàng_hoá X - X Nhãn X hàng_hoá X , X theo X Nghị_định X 89/2006/NĐ-CP X ngày X 30/9/2006 X của X Thủ X tưởng X Chính_phủ X về X nhãn X hàng_hoá X , X là X bản X viết X , X bản X in X , X bản_vẽ X , X bản X chụp X của X chữ X , X hình_vẽ X , X hình_ảnh X được X dán X , X in X , X đính X , X đúc X , X chạm X , X khắc X trực_tiếp X trên X sản_phẩm X hàng_hoá X , X trên X bao_bì X thương_phẩm X của X hàng_hoá X hoặc X trên X các X chất_liệu X khác X được X gắn X trên X hàng_hoá X , X bao_bì X thương_phẩm X của X hàng_hoá X . X IMGID:NaN Nhưng O cuộc_đời O thật O lắm O nỗi O éo_le O . O IMGID:015376 Khi O xa O nhau O mình O đã O thiết_tha O thầm O gọi O tên O M. B-PER trong O từng O giây O từng O phút O nhưng O khi O gặp O nhau O mình O đã O để O cho O lòng O tự_ái O ngự_trị O lên O trên O tình_yêu O . O X Dụ X ngôn X Người X gieo X giống X - X Người X Gieo X giống X là X dụ X ngôn X của X Chúa X Giê-su X được X chép X trong X ba X sách X Phúc X âm X đồng X quan X ( X Mark X 4 X . X 1-20 X [ X 1 X ] X Matthew X 13 X . X 1-23 X [ X 2 X ] X và X Luca X 8 X . X 1-15 X [ X 3 X ] X cũng X như X trong X thứ X kinh X Phúc X âm X Thomas X Quan_điểm X Hồi_giáo X về X Giêsu X - X Trong X đạo X Hồi X , X Īsā X ibn X Maryam X ( X tiếng X Ả_Rập X : X عِيسَى X ٱبْنُ X مَرْيَمَ‎ X ' X Giêsu X , X con X trai X của X Maria X ' X hay X Giêsu X , X là X nhà X tiên_tri X và X sứ_giả X áp_chót X của X Đức X Chúa_Trời X ( X Allah X ) X và X là X Đấng_Cứu_Thế X , X người X được X cử X đến X để X hướng_dẫn X Những X đứa X con X của X Israel X với X một X mặc X khải X mới X : X Injīl X ( X tiếng X Ả_Rập X có X nghĩa X là X " X phúc X âm X " X Giống X như X trong X Tân_Ước X của X Cơ X đốc X giáo X , X Kinh_Qur X ' X an X mô_tả X Giêsu X là X Messiah X được X sinh X ra X từ X một X trinh_nữ X , X làm X các X phép X lạ X , X đi X cùng X với X các X môn_đồ X , X bị X người X Do X Thái X từ_chối X , X và X được X đưa X lên X trời X . X Nhưng X Kinh_Qur X ' X an X khác X với X Tân_Ước X ở X chỗ X phủ_nhận X Giêsu X bị X đóng X đinh X hoặc X chết X trên X thập X tự X giá X , X và X đặc_biệt X là X phủ_nhận X thần X tính X của X Giêsu X như X là X Đức X Chúa_Trời X nhập X thể X , X hay_là X Con X của X Chúa_Trời X . X Tầm X quan_trọng X của X Giêsu X trong X đạo X Hồi X được X phản_ánh X khi X ông X được X đề_cập X trong X Kinh_Qur X ' X an X trong X 93 X câu X với X nhiều X danh_hiệu X khác X nhau X như X " X Con X trai X của X Mary X " X và X các X thuật_ngữ X quan_hệ X khác X , X được X đề_cập X trực_tiếp X và X gián_tiếp X , X hơn X 187 X lần X . X Do_đó X , X ông X là X một X trong X những X người X được X nhắc X đến X nhiều X nhất X trong X Kinh_Qur X ' X an X bằng X cách X tham_khảo X ; X 25 X lần X theo X tên X Isa X , X ngôi_thứ X ba X 48 X lần X , X ngôi_thứ X nhất X 35 X lần X , X và X phần X còn X lại X dưới X dạng X tiêu_đề X và X thuộc_tính X . X Kinh_Qur X ' X an X và X hầu_hết X các X hadith X đề_cập X đến X việc X Giêsu X được X sinh X ra X là X một X " X cậu X bé X thuần_khiết X " X với X Mary X ( X مريم X ) X là X kết_quả X của X sự X thụ_thai X đồng_trinh X , X tương_tự X như X sự_kiện X Truyền X tin X trong X Cơ X đốc X giáo X . X Kinh_Qur X ' X an X phủ_nhận X Giêsu X là X một X vị X thần X trong X một_số X câu X , X bao_gồm X cả X một X câu X và X đề_cập X rằng X Giêsu X không X tuyên_bố X bản_thân X là X thần_thánh X Theo X Kinh_Qur X ' X an X , X ông X không X bị X đóng X đinh X cũng X như X không X sống X lại X từ X cõi X chết X , X mà X là X được X Chúa_Trời X cứu X thoát X . X Qua X nhiều X thế_kỷ X , X các X tác_giả X Hồi_giáo X đã X đề_cập X đến X những X phép X lạ X khác X như X đuổi X quỷ X , X vay_mượn X từ X một_số X nguồn X tiền X Hồi_giáo X dị_giáo X , X và X từ X các X nguồn X kinh_điển X khi X truyền_thuyết X về X Giêsu X được X mở_rộng X . X Trong X Hồi_giáo X , X Giêsu X được X cho X là X tiền_thân X của X nhà X tiên_tri X Hồi_giáo X Muhammad X . X Giống X như X tất_cả X các X nhà X tiên_tri X trong X Hồi_giáo X , X Giêsu X cũng X được X gọi X là X một X người X theo X đạo X Hồi X , X vì X ngài X đã X IMGID:015377 M. B-PER không O phải O là O của O riêng O mình O , O đành_rằng O M. B-PER chỉ O dành O tình_yêu O cao O nhất O cho O Đảng O , O cho O nhân_dân O , O nhưng O nếu O để O cho O mình O quá O ít O yêu_thương O thì O ... O không_thể O đáp_ứng O với O trái_tim O sôi_nổi O yêu_thương O của O mình O . O X Viện X Tài_nguyên X và X Môi_trường X biển X - X Viện X Tài_nguyên X và X Môi_trường X biển X là X viện X trực_thuộc X Viện_Hàn_lâm X Khoa_học X và X Công_nghệ X Việt_Nam X , X có X chức_năng X nghiên_cứu X khoa_học_cơ_bản X , X nghiên_cứu X triển_khai X , X ứng X dựng X công_nghệ X , X tư_vấn X và X đào_tạo X cán_bộ X khoa_học X về X các X lĩnh_vực X tài_nguyên X - X môi_trường X biển X , X vùng X bờ X biển X và X hải_đảo X . X Đây X là X cơ_sở X nghiên_cứu X biển X đầu_tiên X ở X phía X Bắc X Việt_Nam X và X là X một X trong X ba X viện X đầu_tiên X của X Viện X Khoa_học X Việt_Nam X khi X Viện X này X mới X thành_lập X vào X năm X 1975 X . X Sau X khi X đất_nước X thống_nhất X , X vào X năm X 1976 X một X bộ_phận X lớn X cán_bộ X khoa_học X của X Viện X di_chuyển X vào X Nha_Trang X để X tiếp_quản X Viện X Hải_dương_học X . X Viện X Tài_nguyên X và X Môi_trường X biển X trở_thành X viện X nghiên_cứu X cấp X quốc_gia X trực_thuộc X Viện_Hàn_lâm X Khoa_học X và X Công_nghệ X Việt_Nam X theo X Nghị_định X số X 62/2008/NĐ-CP X ngày X 12 X tháng X 5 X năm X 2008 X của X Chính_phủ X Việt_Nam X . X Viện X Tài_nguyên X và X Môi_trường X biển X có X các X lĩnh_vực X hoạt_động X chính X là X điều_tra X , X nghiên_cứu X cơ_bản X vùng_biển X , X bờ X biển X , X hải_đảo X của X Việt_Nam X ; X nghiên_cứu X , X triển_khai X và X ứng_dụng X công_nghệ X biển X ; X hoạt_động X tư_vấn X , X dịch_vụ X và X chuyển_giao X công_nghệ X ; X xây_dựng X và X phát_triển X bảo_tàng X hải_dương_học X , X cơ_sở_dữ_liệu X biển X và X đào_tạo X chuyên_gia X trong X lĩnh_vực X tài_nguyên X và X môi_trường X biển X . X Trường X Đại_học X Phú_Yên X - X Trường X Đại_học X Phú_Yên X là X một X trường X đại_học X địa_phương X , X đào_tạo X đa X ngành X của X tỉnh X Phú_Yên X . X Đại_học X Phú_Yên X trực_thuộc X UBND X tỉnh X Phú_Yên X và X chịu X sự X quản_lý_nhà_nước X về X đào_tạo X của X Bộ X Giáo_dục X và X Đào_tạo X . X Trường X có X địa_chỉ X tại X 18 X Trần_Phú X , X Phường X 7 X , X Thành_phố X Tuy_Hoà X , X Tỉnh X Phú_Yên X . X Hội X Địa_vật_lý X Việt_Nam X - X Hội X Khoa_học_Kỹ_thuật X Địa_vật_lý X Việt_Nam X , X thường X dùng X tên X rút_gọn X là X Hội X Địa_vật_lý X Việt_Nam X , X là X tổ_chức X xã_hội X - X nghề_nghiệp X của X những X người X làm_việc X trong X lĩnh_vực X địa_vật_lý X tại X hoặc X liên_quan X đến X Việt_Nam X . X Hội X có X tên X giao_dịch X bằng X tiếng X Anh X là X " X Vietnam_Association X of X Geophysicists X " X viết X tắt X là X VAG X . X Hội X chính_thức X thành_lập X ngày X 15/5/2001 X . X Ban X thư_ký X hội X làm_việc X tại X địa_chỉ X A X 8/1 X 8 X đường X Hoàng_Quốc_Việt X , X phường X Nghĩa X Đô X , X quận X Cầu_Giấy X , X thành_phố X Hà_Nội X . X Lao_Động X ( X báo X ) X - X Báo X Lao_động X là X cơ_quan X thông_tin X của X Tổng_Liên_đoàn X Lao_động X Việt_Nam X . X Đây X là X một X trong X những X tờ X báo X lâu_đời X nhất X và X có X ảnh_hưởng X nhất X trong X hệ_thống X báo_chí X truyền_thông X của X chính_quyền X Việt_Nam X hiện_tại X . X Đương_kim X Tổng_Biên_tập X báo X Lao_động X là X ông X Nguyễn_Ngọc_Hiển X . X Phạm_Khôi_Nguyên X - X Phạm_Khôi_Nguyên X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X X X ; X nguyên X Bộ_trưởng X Bộ X Tài_nguyên X và X Môi_trường X . X Hiệp_hội X doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X ( X VJBA X ) X - X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X được X thành_lập X ngày X 02/09/2013 X VJBA X là X một X tổ_chức X xã_hội X nghề_nghiệp X tự_nguyện X của X các X doanh_nghiệp X có X chủ_sở_hữu X là X người X Việt_Nam X hoặc X gốc X Việt_Nam X đang X hoạt_động X lâu X năm X và X có X uy_tín X tại X Nhật_Bản X . X Văn_phòng X trụ_sở X chính X của X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X đặt X tại X 571-1 X Hinodecho X , X Thành_Phố X Isesaki X , X Tỉnh X Gunma X , X Nhật_Bản X . X Lê_Công_Cơ X - X Lê_Công_Cơ X bí_danh X Lê_Phương_Thảo X IMGID:015378 Mình O không O hề O đòi_hỏi O phải O gần O nhau O , O phải O cưới O nhau O mà O chỉ O mong O rằng O dù O giữa O bom O rơi O đạn O nổ O , O giữa O lửa_khói O chiến_trường O tình_yêu O vẫn O sáng_ngời O rực_rỡ O . O X IMGID:NaN M. B-PER đã O không O làm O được O như O vậy O và O mình O đã O bắt O con O tim O mình O phải O quên O đi O những O gì O đã O nuôi O sống O nó O trong O hơn O mười O năm O nay O . O IMGID:NaN Bây_giờ O M. B-PER ra O đi O không O gặp O Thuỳ B-PER , O như O lá O thư O M. B-PER viết O lại O : O “ O Sự O sống O của O tình_yêu O không O cần O sự O có_mặt O của O nhau O , O dù O ở O Nam B-LOC hay O Bắc B-LOC , O dù O là O gần O nhau O hay O cách O ngàn O dặm O đường O nắng_mưa O cát O bỏng O ... O IMGID:015381 Ở O đâu O anh O cũng O vẫn O là O anh O của O tám O năm O qua O và O nhiều O năm O nữa O để O mà O yêu O em O tha_thiết O . O X Ngũ_Nguyệt_Thiên X - X Ngũ_Nguyệt_Thiên X là X ban X nhạc X alternative X rock X Đài_Loan X thành_lập X năm X 1997 X với X năm X thành_viên X là X Ashin_Monster_Stone_Masa X và X Ming_Trong X giới X âm_nhạc X Hoa_Ngữ X , X nhóm X được X mệnh_danh X là X " X Vua X concert X " X và X được X CNBC X gọi X là X " X The_Beatles X của X châu_Á X " X Đến X nay X , X Ngũ_Nguyệt_Thiên X được X coi X là X ban X nhạc X nổi_tiếng X và X có X ảnh_hưởng X nhất X trong X thập_niên X 2000 X tại X Đài_Loan X nói_riêng X và X giới X âm_nhạc X Hoa X ngữ X nói_chung X . X IMGID:015382 Hãy O sống O với O nhau O như O một O người O thân_yêu O nhất O trên O đời O . O X IMGID:015383 Quyền O quyết_định O là O hoàn_toàn O do O em O ... O ” O . O IMGID:015384 Cách O giải_quyết O đó O cũng O được O . O X IMGID:NaN Ở O đây O mình O cũng O sẽ O dành O trọn O cuộc_sống O cho O chiến_đấu O và O công_tác O - O không_thể O nào O có O tình_yêu O được O và O M. B-PER ở O đó O chắc O cũng O không_thể O nào O có O được O một O tình_yêu O chân_chính O khi O nghĩ O đến O ai O khác O ngoài O mình O . O IMGID:015386 Cuộc_đời O đã O dành O cho O ta O một O đoạn O đường O như O vậy O thì O hãy O ráng O mà O đi O , O bao_giờ O gặp O lại O nhau O hãy O nói O tiếp O đến O tương_lai O . O X Giả_Mễ X - X Giả_Mễ X , X còn X được X gọi X là X Triềng_Mi X , X Xiềng_Mi X hay X Xiềng_My X , X ( X Lê_Quý_Đôn X gọi X theo X tiếng_địa_phương X là X Trình_Mi X ( X 呈眉 X ) X là X một X hương X dân_tộc X La_Hủ X tự_trị X của X huyện X Kim_Bình X châu X Hồng_Hà X tỉnh X Vân_Nam X Trung_Quốc X . X Đây X là X một X hương X trấn X biên_giới X với X Việt_Nam X của X Trung_Quốc X . X Giả_Mễ X nằm X ở X cực X tây X của X huyện X Kim_Bình X . X Dân_số X của X Giả X mễ X năm X 2010 X là X 22481 X người X . X Phía X tây X Giả_Mễ X là X hương X Bình_Hà X huyện X Lục_Xuân X châu X Hồng_Hà X , X phía X bắc X là X hương X Hoàng_Thảo_Lĩnh X huyện X Nguyên X Dương X châu X Hồng_Hà X . X Phía X đông X bắc X Giả_Mễ X tiếp_giáp X hương X Lão X Tập X Trại X ( X 老集寨 X ) X phía X đông X là X trấn X Mãnh_Lạp X ( X 勐拉 X ) X đều X là X các X hương X trấn X của X huyện X Kim_Bình X . X Phía X Nam_Giả_Mễ X là X biên_giới X Việt X Nam-Trung X Quốc X . X Từ X tây_nam X xuống X đông X nam X Giả_Mễ X tiếp_giáp X với X lần_lượt X các X xãː X Thu_Lũm X , X Tá_Bạ X , X Pa_Ủ X , X Pa_Vệ_Sủ X đều X của X huyện X Mường_Tè X tỉnh X Lai_Châu X Việt_Nam X . X Giả_Mễ X gồm X có X 04 X thôn X lần_lượt X từ X tây X bắc X xuống X đông X nam X làː X Ba X Ha X ( X 巴哈村 X ) X Hạ_Tân_Trại X ( X 下新寨村 X ) X Đính_Thanh X ( X 顶青村 X ) X và X Hà_Biên_Trại X ( X 河边寨村 X ) X Cả X bốn X thôn X này X đều X tiếp_giáp X các X xã X của X huyện X Mường_Tè X tỉnh X Lai_Châu X Việt_Nam X . X Lỵ_sở X của X hương X đóng X ở X thôn X Hạ_Tân_Trại X . X Phía X đông X thôn X Hà_Biên_Trại X là X thôn X Ông X Đang X ( X 翁当村 X ) X của X hương X Mãnh_Lạp X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X cũng X có X nhu_cầu X lớn X không X kém X . X Xung_đột X đảng_phái X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X - X Sau X khi X Đảng X Cộng_sản X Đông_Dương X được X thành_lập X năm X 1930 X , X xung_đột X đảng_phái X bắt_đầu X xuất_hiện X . X Điển_hình X là X tranh_cãi X và X bút_chiến X giữa X Đảng X Cộng_sản X , X Việt_Nam X Quốc_dân X Đảng X , X Đại_Việt_Quốc X dân X Đảng X , X Đệ_Tứ X Quốc_tế X IMGID:015387 Chúc O M. B-PER , O người O đồng_chí O yêu_thương O , O lên_đường O bình_an O . O X Oseja X - X Oseja X là X một X đô_thị X ở X tỉnh X Zaragoza X , X Aragon X , X Tây_Ban_Nha X . X Theo X điều_tra X dân_số X 2004 X của X Viện X thống_kê X Tây_Ban_Nha X ( X INE X ) X đô_thị X này X có X dân_số X là X 52 X người X . X Diện_tích X đô_thị X này X là X 12 X ki-lô-mét X vuông X . X KV45 X - X Ngôi X mộ X KV45 X là X một X ngôi X mộ X Ai_Cập X cổ X . X Nằm X trong X Thung_lũng X của X các X vị X Vua X ở X Ai_Cập X , X nó X đã X được X sử_dụng X cho X việc X chôn_cất X quý_tộc X Userhet X của X Triều_đại X thứ X Mười_Tám X . X Userhet X là X một X đốc_công X của X vị X thần X gió X Amun X . X Những X ngôi X mộ X đó X được X sử_dụng X trong X 22 X Triều_đại X của X các X người X giữ X cửa X cho X dòng_họ X của X Amun X tên X là X Mereskhons X . X KV45 X là X một X trong X số X bốn X ngôi X mộ X được X sử_dụng X bởi X các X quan_chức X . X Những X cái X khác X đang X sử_dụng X tương_tự X là X KV36 X KV46 X và X KV48 X Pháp_tuyến X - X Trong X hình_học X , X pháp_tuyến X là X một X đối_tượng X như X đường_thẳng X , X tia X hoặc X vectơ X , X vuông_góc X với X một X đối_tượng X nhất_định X . X Ví_dụ X , X trong X hai X chiều X , X đường X pháp_tuyến X của X một X đường_cong X tại X một X điểm X nhất_định X là X đường_thẳng X vuông_góc X với X đường X tiếp_tuyến X với X đường_cong X tại X điểm X đó X . X Một X vectơ X pháp_tuyến X có_thể X có X chiều X dài X bằng X một X hoặc X không X . X Dấu X đại_số X của X nó X có_thể X biểu_thị X hai X phía X của X bề_mặt X Giuse X Nguyễn_Hữu_Triết X - X Giuse X Nguyễn_Hữu_Triết X là X một X linh_mục X Công_giáo X người X Việt X . X Ông X là X nhạc_sĩ X Công_giáo X , X chuyên X viết X sách X về X các X đề_tài X Công_giáo X và X nguyên X là X Trưởng X ban X mục X vụ X Văn_hoá X của X Tổng_Giáo_phận X Sài_Gòn X . X Tuy_nhiên X , X ông X được X nhiều X người X biết X đến X vì X là X một X trong X những X nhà X sưu_tập X đồ_cổ X hàng_đầu X tại X Việt_Nam X . X Webdings X - X Webdings X là X một X phông_chữ X dingbat X tương_tự X như X Wingdings X , X được X phát_triển X vào X năm X 1997 X . X Ban_đầu X được X phân_phối X cùng X với X Internet_Explorer X 4.0 X , X sau X đó X nó X được X sử_dụng X cho X web X và X trong X tất_cả X các X phiên_bản X của X Microsoft X Windows X kể X từ X Windows X 98 X . X Tất_cả X các X ký_tự X sử_dụng X Webdings X không_thể X sử_dụng X chung X với X các X ký_tự X Unicode X trước X khi X phiên_bản X 7.0 X được X phát_hành X vào X tháng X 6 X năm X 2014 X . X Rutheni X ( X III X ) X bromide X - X Rutheni X ( X III X ) X bromide X là X một X hợp_chất X vô_cơ X của X rutheni X và X brom X có X công_thức_hoá_học X RuBr X 3 X . X Nó X là X một X chất_rắn X màu X nâu X sẫm X bị X phân_huỷ X trên X 400 X ℃ X . X Salah X - X Salāh X là X một X trong X năm X trụ_cột X của X đức_tin X đạo X Hồi X và X một X nhiệm_vụ X tôn_giáo X bắt_buộc X đối_với X mọi X tín_đồ X Hồi_giáo X . X Đó X là X một X hành_động X thể_chất X , X tinh_thần X và X tâm_linh X thờ X phượng X được X thực_hiện X năm X lần X mỗi X ngày X vào X các X thời_điểm X quy_định X . X Trong X nghi_thức X này X , X các X tín_đồ X bắt_đầu X đứng X , X cúi X chào X , X lạy X , X và X kết_thúc X trong X khi X đang X ngồi X trên X mặt_đất X . X Trong X mỗi X tư_thế X , X các X tín_đồ X đọc X thuộc_lòng X hoặc X đọc X một X câu_thơ X , X cụm_từ X và X những X lời X cầu_nguyện X nhất_định X . X Từ X salat X thường X được X dịch X là X cầu_nguyện X , X nhưng X định_nghĩa X này X có_thể X gây X nhầm_lẫn X . X Hồi_giáo X sử_dụng X các X từ X " X Dua X " X hoặc X " X Supplication X " X khi X đề_cập X đến X định_nghĩa X chung X về X những X lời X cầu_nguyện X , X ý_nghĩa X chúng X là X " X kiến_nghị X tôn_kính X với X Chúa_Trời X . X Việc X rửa_tội X IMGID:015388 Gửi O theo O M. B-PER ngàn O vạn O nhớ_thương O , O tình O nhớ_thương O của O một O người O bạn O và O một O người O đồng_chí O . O X IMGID:NaN 10.6.70 O IMGID:015389 Chiều O nay O sao O buồn O da_diết O . O X IMGID:015390 Phải_chăng O vì O đây O là O thời_gian O cuối_cùng O anh O có_thể O đến O thăm O em O trước O lúc O lên_đường O , O nhưng O thời_gian O ấy O đã O trôi O đi O và O như O vậy O là O không O gặp O anh O trước O khi O chia_tay O . O X Bản_sắc X cá_nhân X - X Bản_sắc X cá_nhân X là X một X vấn_đề X trong X triết_học X đề_cập X đến X câu X hỏi X " X Cái X gì X làm X cho X một X cá_nhân X tại X một X thời_điểm X cũng X chính X là X cá_nhân X đó X ở X một X thời_điểm X khác X ? X hoặc X là X " X Chúng_ta X thuộc X về X dạng X nào X ? X Thuật_ngữ X " X bản_sắc X " X trong X " X bản_sắc X cá_nhân X " X chỉ X về X bản_sắc X lượng X ( X numerical X identity X " X Nói_chung X , X bản_sắc X cá_nhân X là X bản_sắc X lượng X duy_nhất X của X một X cá_nhân X theo X thời_gian X , X có X nghĩa X là X , X điều_kiện X cần X và X đủ X để X nói X rằng X một X cá_nhân X tại X một X thời_điểm X này X và X một X cá_nhân X ở X một X thời_điểm X khác X là X " X như X nhau X " X bất_biến X qua X thời_gian X . X IMGID:015391 Chia_tay O - O những O cuộc O chia_tay O trên O mảnh O đất O khói_lửa O này O ai O mà O biết O được O ngày O gặp O lại O như O thế_nào O , O có O hay_là O không O có O . O X Quyền X tự_quyết X - X Quyền X tự_quyết X của X nhân_dân X là X một X nguyên_tắc X cơ_bản X trong X luật_pháp X quốc_tế X hiện_đại X , X ràng_buộc X với X Liên_Hợp_Quốc X là X cơ_quan X giải_thích X có X thẩm_quyền X các X quy_tắc X của X Hiến_chương X . X Nó X tuyên_bố X rằng X các X dân_tộc X , X dựa X trên X sự X tôn_trọng X nguyên_tắc X về X quyền X bình_đẳng X trước X pháp_luật X và X cơ_hội X bình_đẳng X , X có X quyền X tự_do X lựa_chọn X chủ_quyền X và X địa_vị X chính_trị X quốc_tế X mà X không X bị_can X thiệp X . X Khái_niệm X này X lần X đầu_tiên X xuất_hiện X vào X những X năm X 1860 X và X nhanh_chóng X lan_truyền X sau X đó X . X Trong X và X sau X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X nhất X , X nguyên_tắc X này X đã X được X cả X Chủ_tịch X Hội_đồng_Bộ_trưởng X Liên_Xô_Vladimir_Lenin X và X Tổng_thống X Hoa_Kỳ X Woodrow_Wilson X khuyến_khích X . X Sau X khi X công_bố X giải_pháp X Mười X bốn X Điểm X của X mình X vào X ngày X 8 X tháng X 1 X năm X 1918 X , X ngày X 11 X tháng X 2 X năm X 1918 X , X Wilson X tuyên_bố X : X " X Khát_vọng X quốc_gia X phải X được X tôn_trọng X ; X người_dân X giờ_đây X chỉ X có_thể X bị X quản_lý X và X cai_trị X bởi X sự X đồng_ý X của X chính X họ X . X ' X Quyết_định X ' X không_chỉ X là X một X cụm_từ X ; X nó X là X một X nguyên_tắc X bắt_buộc X của X hành_động X . X Trong X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X hai X , X nguyên_tắc X này X đã X được X đưa X vào X Hiến_chương X Đại_Tây_Dương X , X được X tuyên_bố X vào X ngày X 14 X tháng X 8 X năm X 1941 X bởi X Tổng_thống X Hoa_Kỳ X Franklin X D. X Roosevelt X và X Thủ_tướng X Vương_quốc_Anh X Winston_Churchill X , X những X người X đã X cam_kết X Tám X điểm X chính X của X Hiến_chương X . X Nó X được X công_nhận X là X một X quyền X quốc_tế X hợp_pháp X sau X khi X được X liệt_kê X rõ_ràng X là X một X quyền X trong X Hiến_chương X Liên_Hợp_Quốc X . X Nguyên_tắc X không X nêu X rõ X quyết_định X sẽ X được X đưa X ra X như_thế_nào X , X cũng X như X kết_quả X sẽ X ra X sao X , X cho_dù X đó X là X độc_lập X , X liên_bang X , X bảo_hộ X , X một_số X hình_thức X tự_chủ X hay X đồng_hoá X hoàn_toàn X . X Nó X cũng X không X nêu X rõ X ranh_giới X giữa X các X dân_tộc X nên X là X gì X , X cũng X như X điều X gì X tạo X nên X một X dân_tộc X . X Có X nhiều X định_nghĩa X và X tiêu_chí X pháp_lý X mâu_thuẫn X nhau X để X xác_định X nhóm X nào X có_thể X yêu_cầu X quyền X tự_quyết X một_cách X hợp_pháp X . X Tổng_quát X hơn X , X thuật_ngữ X " X quyền X tự_quyết X " X cũng X đề_cập X đến X quyền X tự_do X lựa_chọn X các X hành_vi X của X chính X mình X mà X không X có X sự X ép_buộc X từ X bên X ngoài X . X Văn_hoá X giới X trẻ X - X Văn_hoá X giới X trẻ X , X gọi X tắt X là X văn_hoá X trẻ X , X chỉ X đến X những X chuẩn_mực X xã_hội X của X thế_hệ X thiếu_niên X nhi_đồng X và X thanh_niên X nói_chung X . X Đặc_biệt X là X , X nó X bao_gồm X cả X những X thiết_chế X mang X tính X biểu_tượng X được X thế_hệ X trẻ X chia_sẻ X chung X và X biệt_lập X với X những X thứ X tương_tự X của X người_lớn X trong X cộng_đồng X . X Điểm X nhấn X ở X trang_phục X , X nhạc X đại_chúng X , X thể_thao X , X từ_vựng X và X việc X hẹn_hò X đôi_lứa X đã X tạo X cho X giới X trẻ X một X sự X khác_biệt X với X các X nhóm X tuổi X khác X . X Bên X trong X văn_hoá X của X giới X trẻ X lại X tồn_tại X nhiều X thứ X tiểu X văn_hoá X giới X trẻ X đang X biến_đổi X không X ngừng X , X chúng X có_thể X được X phân_chia X theo X chủng_tộc X , X dân_tộc X , X địa_vị X kinh_tế X , X biểu_hiện X ở X nơi X công_cộng X hoặc X là X đa_dạng X các X yếu_tố X khác X . X Cách_mạng X 19 X tháng X 4 X - X Cách_mạng X 19 X tháng X 4 X là X một X cuộc X nổi_dậy X quần_chúng X vào X tháng X 4 X năm X 1960 X , X dưới X sự X lãnh_đạo X của X các X nhóm X lao_động X và X IMGID:015392 Lẽ_nào O anh O lại O làm_thinh O ra O đi O sao O anh_trai O thân_quí O ? O IMGID:015393 Nhưng O nỗi O buồn O còn O vì O lá O thư O của O mẹ O , O lá O thư O ngắn_ngủi O , O có O giấu O nỗi O đau_buồn O và O thương_nhớ O nhưng O nỗi O đau_buồn O ấy O vẫn O toát O lên O dù O chỉ O trong O một_vài O chữ O mẹ O chưa O cân_nhắc O kỹ O trước O khi O viết O . O X Chinh_phụ X ngâm X - X Chinh_phụ X ngâm X còn X có X tên X khác X là X Chinh_phụ X ngâm_khúc X ( X 征婦吟曲 X ) X là X tác_phẩm X văn_vần X của X Đặng_Trần_Côn X , X ra_đời X trong X khoảng X năm X 1741 X giai_đoạn X sơ_kỳ X Cảnh_Hưng X và X về X sau X được X nhiều X người X dịch X ra X thơ_Nôm X . X Đây X là X thi_phẩm X chủ_yếu X viết X theo X lối X tập X cổ X , X dài X 476 X câu_thơ X . X Các X câu_thơ X trong X bài X dài X ngắn X khác X nhau X , X theo X thể X trường_đoản_cú X , X câu X dài X nhất X khoảng X 12 X , X 13 X chữ X , X câu X ngắn X chỉ X 3 X , X 4 X chữ X . X Ma_Nhai X kỷ X công X bi X văn X - X Ma_Nhai X kỷ X công X bi X văn X là X tấm X văn_bia X khắc X trực_tiếp X trên X núi X đá X tại X núi X Thành X Nam X , X xã X Chi_Khê X , X huyện X Con_Cuông X , X tỉnh X Nghệ_An X kỉ_niệm X chiến X thằng X của X Thái_thượng_hoàng X Trần_Minh_Tông X do X Hoàng_giáp X Nguyễn_Trung_Ngạn X soạn_thảo X . X Văn_bia X này X khắc X vào X mùa X đông X nhuần X năm X Ất_Hợi X , X niên_hiệu X Khai_Hựu X thứ X 7 X tức X 1335 X . X Mã_hoá X - X Trong X mật_mã X học X – X một X ngành X toán_học X ứng_dụng X cho X công_nghệ_thông_tin X , X mã_hoá X là X phương_pháp X để X biến X thông_tin X ( X phim_ảnh X , X văn_bản X , X hình_ảnh X . X từ X định_dạng X bình_thường X sang X dạng X thông_tin X không_thể X hiểu X được X nếu X không X có X phương_tiện X giải_mã X . X Giải_mã X là X phương_pháp X để X đưa X từ X dạng X thông_tin X đã X được X mã_hoá X về X dạng X thông_tin X ban_đầu X , X quá_trình X ngược X của X mã_hoá X . X Một X hệ_thống X mã_hoá X bao_gồm X các X thành_phần X : X thông_tin X trước X khi X mã_hoá X , X ký_hiệu X là X P X ( X Plaintext X ) X thông_tin X sau X khi X mã_hoá X , X ký_hiệu X là X C X ( X Ciphertext X ) X chìa_khoá X , X ký_hiệu X là X K X ( X Key X ) X phương_pháp X mã_hoá X / X giải_mã X , X ký_hiệu X là X E X / X D X ( X Encryption X / X Decryption X ) X Quá_trình X mã_hoá X được X tiến_hành X bằng X cách X áp_dụng X hàm X toán_học X E X lên X thông_tin X P X , X vốn X được X biểu_diễn X dưới X dạng X số X , X để X trở_thành X thông_tin X đã X mã_hoá X C. X Quá_trình X giải_mã X được X tiến_hành X ngược_lại X : X áp_dụng X hàm X D X lên X thông_tin X C X để X được X thông_tin X đã X giải_mã X P. X Quốc_kỳ X ca X Trung_Hoa_Dân_Quốc X - X " X Quốc_kỳ X ca X " X của X Trung_Hoa_Dân_Quốc X được X phát X trong X lúc X thượng X và X hạ_quốc X kỳ X Trung_Hoa_Dân_Quốc X . X Bài X này X cũng X được X vang X lên X tại X các X sự_kiện X thể_thao X quốc_tế X như X Thế_vận_hội X , X nơi X đội_tuyển X Trung_Hoa_Dân_Quốc X tham_dự X với X tên X gọi X " X Đài_Bắc_Trung_Hoa X " X do X chính_sách X Một X Trung_Quốc X . X Vọng X nguyệt X - X " X Vọng X nguyệt X " X ( X chữ X Hán X : X 望月 X ; X tựa X Quốc_ngữ X : X " X Ngắm X trăng X " X là X một X bài X thơ X chữ X Hán X thuộc X thể X thất_ngôn X tứ_tuyệt X do X Hồ_Chí_Minh X sáng_tác X trong X khoảng X thời_gian X 1942 X – X 1943 X khi X ông X bị X giam_cầm X tại X Trung_Quốc X vì X bị X tình_nghi X là X gián_điệp X . X Bài X thơ X được X đánh_giá X là X một X trong X những X thi_phẩm X nổi_tiếng X và X xuất_sắc X nhất X của X tập X thơ X Nhật_ký X trong X tù X , X bản X dịch X chữ X Quốc_Ngữ X của X " X Vọng X nguyệt X " X xuất_hiện X trong X chương_trình X giảng_dạy X môn X Ngữ_văn X bậc X trung_học_cơ_sở X tại X Việt_Nam X . X Nguyên_tác X chữ X Hán X của X bài X thơ X thường X được X các X thư_pháp_gia X thể_hiện X lại X bằng X nhiều X thể X chữ X khác X nhau X , X đơn_cử X như X Hành X thư X hay X Thảo X thư X , X và X thường X IMGID:015394 Mẹ O yêu O ơi O , O con O hiểu O lòng O mẹ O héo_hon O đau_xót O khi O con O của O mẹ O còn O phải O lăn O mình O trong O lửa_đạn O , O những O lá O thư O của O con O , O của O các O em O gửi O đến O mẹ O chỉ O nói O lên O một O phần O vạn O sự O gian_khổ O ác_liệt O vậy_mà O mẹ O đã O lo_lắng O như O vậy O . O X IMGID:015395 Nếu_như O mẹ O biết O được O con O và O các O em O đã O trải O qua O những O ngày O ác_liệt O như O thế_này O thì O mẹ O sẽ O nói O sao O ? O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X IMGID:015396 Mẹ O yêu O ơi O , O nếu_như O con O của O mẹ O có O phải O ngã O xuống O vì O ngày_mai O thắng_lợi O thì O mẹ O hãy O khóc O ít O thôi O mà O hãy O tự_hào O vì O các O con O đã O sống O xứng_đáng O . O X Tsangyang_Gyatso X - X Tsangyang_Gyatso X hay X Thương X Ương_Gia_Thố X , X Tibetan X : X ཚངས་དབྱངས་རྒྱ་མཚོ X , X Phiên_âm X tiếng X Tây_Tạng_Wylie X : X tshangs-dbyangs X rgya-mtsho X , X ZYPY X : X Cangyang_Gyamco X ( X 倉央嘉措 X hay X Tsangyang_Gyatso X , X là X vị X Đạt_Lai_Lạt_Ma X đời X thứ_sáu X của X Tây_Tạng X , X ngoài_ra X còn X được X biết X đến X với X tư_cách X một X người X sáng_tác X thơ X . X Biện_chứng X của X tự_nhiên X - X Biện_chứng X của X tự_nhiên X là X một X tác_phẩm X chưa X được X hoàn_thành X của X Friedrich_Engels X . X Trong X tác_phẩm X này X , X Engels X đã X áp_dụng X phép_biện_chứng X duy_vật X để X diễn_giải X bản_chất X và X các X quy_luật X của X giới X tự_nhiên X . X Tác_giả X cũng X đứng X trên X lập_trường X của X chủ_nghĩa_duy_vật X biện_chứng X để X phê_phán X các X quan_điểm X tư_sản X trong X lĩnh_vực X khoa_học_tự_nhiên X , X bảo_vệ X và X phát_triển X chủ_nghĩa_duy_vật X biện_chứng X . X IMGID:015397 Đời O người O ai O cũng O chết O một O lần O . O X Hệ X thực_vật X - X Hệ X thực_vật X là X tập_hợp X các X loại X thực_vật X sống X trong X một X vùng X hoặc X một X giai_đoạn X nhất_định X , X thường X là X chúng X xuất_hiện X tự_nhiên X hoặc X là X các X loài X thực_vật X bản_địa X . X Thuật_ngữ X tương_đương X để X chỉ X động_vật X là X hệ X động_vật X . X Các X loại X vi_khuẩn X , X tảo X và X các X loài X sinh_vật X khác X đôi_khi X cũng X được X xem X là X hệ X thực_vật X , X Idiops X crassus X - X Idiops X crassus X là X một X loài X nhện X trong X họ X Idiopidae X . X Loài X này X thuộc X chi X Idiops X . X Idiops X crassus X được X Eugène_Simon X miêu_tả X năm X 1884 X . X Stelis X tabacina X - X Stelis X tabacina X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Lan X . X Loài X này X được X ( X Barb X . X Rodr X . X Pridgeon X & X M. X W. X Chase X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 2001 X . X Stelis X sarcopetala X - X Stelis X sarcopetala X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Lan X . X Loài X này X được X ( X Barb X . X Rodr X . X Pridgeon X & X M. X W. X Chase X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 2001 X . X Amyna X axis X - X Amyna X axis X là X một X loài X bướm X đêm X thuộc X họ X Noctuidae X . X Loài X được X tìm X thấy X ở X vùng X nhiệt_đới X và X cận_nhiệt_đới X và X xuất_hiện X ở X Châu_Phi X , X Ấn_Độ X , X Indonesia X . X Úc X và X Quần_đảo_Cook X . X Con X trưởng_thành X bay X từ X tháng X 8 X đến X tháng X 10 X . X Argyrodes X nephilae X - X Argyrodes X nephilae X là X một X loài X nhện X trong X họ X Theridiidae X . X Loài X này X thuộc X chi X Argyrodes X . X Argyrodes X nephilae X được X Władysław_Taczanowski X miêu_tả X năm X 1873 X . X Kim X tiêm X dưới X da X - X Một X kim X tiêm X dưới X da X ( X hypodermic X needle X , X từ X tiếng X Hy_Lạp X ὑὑο X - X ( X dưới X ) X và X δέρμα X ( X da X ) X một X trong X những X loại X dụng_cụ X y_tế X đâm X vào X da X , X là X một X ống X rất X mỏng X , X rỗng X với X đầu X nhọn X chứa X một X lỗ X nhỏ X ở X đầu X nhọn X . X Nó X thường X được X sử_dụng X với X một X ống_tiêm X , X một X thiết_bị X hoạt_động X bằng X tay X với X pít X tông X , X để X bơm X các X chất X vào X cơ_thể X hoặc X chiết_xuất X chất_lỏng X từ X cơ_thể X Chúng X được X sử_dụng X để X lấy X các X mẫu X chất_lỏng X từ X cơ_thể X , X ví_dụ X lấy X máu X từ X tĩnh_mạch X . X Kim X tiêm X dưới X da X lỗ X khoan X lớn X đặc_biệt X hữu_ích X trong X trường_hợp X mất X máu X lớn X hoặc X điều_trị X sốc X . X Một X kim X tiêm X dưới X da X được X sử_dụng X để X cung_cấp X nhanh_chóng X các X chất_lỏng X , X hoặc X khi X chất X được X tiêm X không_thể X được X tiêu_hoá X , X vì X nó X sẽ X không X được X hấp_thụ X hoặc X vì X nó X sẽ X gây X hại X cho X gan X . X Có X rất X nhiều X vị_trí X tiêm X , X với X cánh_tay X là X một X vị_trí X phổ_biến X . X Kim X tiêm X dưới X da X cũng X đóng X một X vai_trò X quan_trọng X trong X môi_trường X nghiên_cứu X đòi_hỏi X phải X có X điều_kiện X vô_trùng X . X Kim X tiêm X dưới X da X làm X giảm X đáng_kể X ô_nhiễm X trong X quá_trình X tiêm X chất X nền X vô_trùng X . X Kim X tiêm X dưới X da X làm X giảm X ô_nhiễm X vì X hai X lý_do X : X Thứ X nhất X , X bề_mặt X của X nó X cực_kỳ X mịn X , X giúp X ngăn_ngừa X mầm X bệnh X trong X không_khí X bị X kẹt X giữa X các X bất_thường X trên X bề_mặt X kim X , X sau X đó X sẽ X được X chuyển X vào X môi_trường X như X chất X gây X ô_nhiễm X ; X Thứ X hai X , X bề_mặt X của X kim X cực_kỳ X sắc X , X làm X giảm X đáng_kể X đường_kính X của X lỗ X còn X lại X sau X khi X làm X thủng X màng X da X và X do_đó X ngăn X các X vi_khuẩn X lớn X IMGID:015398 Dĩ_nhiên O lòng O con O bao_giờ O cũng O ao_ước O được O trở_về O với O mẹ O với O ba O , O với O miền B-LOC Bắc I-LOC ngàn O vạn O yêu_thương O . O X Đức X Mẹ X La_Vang X - X Đức X Mẹ X La_Vang X là X tên X gọi X mà X giáo_dân X Công_giáo X Việt_Nam X đề_cập X đến X sự_kiện X Đức X Mẹ X Maria X hiện X ra X trong X một X thời_kỳ X mà X đạo X Công_giáo X bị X bắt_bớ X tại X Việt_Nam X . X La_Vang X ngày_nay X là X một X thánh_địa X và X là X nơi X hành_hương X quan_trọng X của X người X Công_giáo X Việt_Nam X , X nằm X ở X huyện X Hải_Lăng X , X tỉnh X Quảng_Trị X , X thuộc X Tổng_Giáo_phận X Huế X . X Các X tín_hữu X tin X rằng X , X Đức X Mẹ X Maria X hiển_linh X ở X khu_vực X này X vào X năm X 1798 X . X Một X nhà_thờ X đã X được X xây_dựng X gần X ba X cây X đa X , X nơi X họ X tin X là X Đức X Mẹ X đã X hiện X ra X và X được X Toà_Thánh X tôn X phong X là X Tiểu X vương X cung_thánh X đường X La_Vang X từ X năm X 1961 X . X Cho X đến X nay X , X Giáo_hội X Công_giáo X vẫn X giữ X tình_trạng X không X tuyên_bố X về X sự_kiện X Đức X Mẹ X La_Vang X - X nghĩa_là X họ X không X chính_thức X bác_bỏ X hoặc X công_nhận X sự_kiện X này X . X Các X sinh_hoạt X tôn_giáo X và X hành_hương X tại X địa X linh X đó X vẫn X được X Giáo_hội X chấp_nhận X . X Đây X là X một X trong X ba X trung_tâm X hành_hương X Công_giáo X được X nhà_nước X Việt_Nam X công_nhận X . X Phường X 8 X , X thành_phố X Sóc_Trăng X - X Phường X 8 X là X một X phường X thuộc X thành_phố X Sóc_Trăng X , X tỉnh X Sóc_Trăng X , X Việt_Nam X . X Hồ_Quang_Nham X - X Hồ_Quang_Nham X là X một X hồ X nằm X cách X trung_tâm X thành_phố X Trạm X Giang X khoảng X 18 X km X , X thuộc X tỉnh X Quảng_Đông X , X Trung_Quốc X . X Nó X là X một X hồ X miệng X núi_lửa X có X diện_tích X 4,7 X km X vuông X và X sâu X khoảng X 20 X mét X . X Vụ X phun X trào X gần X đây X nhất X cách X đây X 150.000 X năm X trước X và X miệng X núi_lửa X dần X trở_thành X một X hồ X nước X , X trầm_tích X vẫn X còn X nguyên_vẹn X ở X xung_quanh X . X Hiện_tại X , X đây X là X một X danh_thắng X cấp X quốc_gia X hạng X 4A X , X một X công_viên X địa_chất X quốc_gia X và X cũng X là X Thành_viên X của X mạng_lưới X Công_viên X địa_chất X toàn_cầu X được X UNESCO X công_nhận X . X Vườn_Trung_Hoa X - X Vườn_Trung_Hoa X là X những X khu X vườn X nghệ_thuật X được X xây_dựng X với X mục_đích X làm X cảnh_phục_vụ X nhu_cầu X tham_quan X , X du_lịch X có X phong_cách X vườn X cổ X của X Trung_Quốc X . X Miguel_Esteban X - X Miguel_Esteban X là X một X đô_thị X trong X tỉnh X Toledo X , X Castile-La X Mancha X , X Tây_Ban_Nha X . X Theo X điều_tra X dân_số X 2006 X ( X INE X ) X đô_thị X này X có X dân_số X là X 5435 X người X . X Tết_Nguyên_Đán X - X Tết_Nguyên_Đán X là X dịp X lễ X đầu X năm X mới X theo X âm_lịch X của X Việt_Nam X và X các X nước X thuộc X vùng X văn_hoá X Á_Đông X như X Trung_Quốc X , X Đài_Loan X Hàn_Quốc X , X Triều_Tiên X và X Nhật_Bản X Mông_Cổ X và X cộng_đồng X người X những X người X theo X văn_hoá X Á_Đông X ở X hải_ngoại X cũng X ăn X Tết X này X . X Vì X Tết X tính X theo X Âm_lịch X nên X Tết_Nguyên_Đán X của X Việt_Nam X muộn X hơn X Tết_Dương_lịch X Do X quy_luật X 3 X năm X nhuận X một X tháng X của X âm_lịch X nên X ngày X đầu X năm X của X dịp X Tết_Nguyên_đán X không X bao_giờ X trước X ngày X 21 X tháng X 1 X Dương_lịch X và X sau X ngày X 20 X tháng X 2 X Dương_lịch X mà X rơi X vào X giữa X những X ngày X này X . X Toàn_bộ X dịp X Tết_Nguyên_đán X hàng X năm X thường X kéo_dài X trong X khoảng X 7 X đến X 8 X ngày X cuối X năm X cũ X và X 7 X ngày X đầu X năm X mới X Tại X Việt_Nam X trước X ngày X Tết X còn X có X phong_tục X như X " X cúng X Táo_Quân X " X và X " X cúng X Tất_Niên X " X Hàng X năm X , X Tết X được X tổ_chức X vào X ngày X mồng X 1 X tháng X Giêng X âm_lịch X trên X toàn X nước X Việt_Nam X và X ở X một_vài X nước X khác X IMGID:015399 Một O buổi O sáng O như O sáng O nay O , O rừng O cây O xanh_tươi O sau O một O trận O mưa_rào O . O X Nhân_Chính X ( X phường X ) X - X Nhân_Chính X là X một X phường X thuộc X quận X Thanh_Xuân X , X thành_phố X Hà_Nội X , X Việt_Nam X . X Vatica X chinensis X - X Vatica X chinensis X là X một X loài X thực_vật X thuộc X họ X Dipterocarpaceae X . X Loài X này X có X ở X Ấn_Độ X và X Sri_Lanka X . X Dumdum X - X Dumdum X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X North_Twentyfour_Parganas X thuộc X bang X Tây_Bengal X , X Ấn_Độ X . X Đình_Phú_Cường X - X Đình_Phú_Cường X , X tục X gọi X là X đình X Bà X Lụa X , X hiện X toạ_lạc X ở X phường X Phú_Thọ X , X thành_phố X Thủ_Dầu_Một X , X tỉnh X Bình_Dương X , X Việt_Nam X . X Đây X là X một X di_tích X Lịch_sử X - X Văn_hoá X cấp X tỉnh X , X được X công_nhận X vào X ngày X 2 X tháng X 6 X năm X 2004 X theo X Quyết_định X số X 3875/QĐ-UB. X Euclidiana X - X Euclidiana X là X một X chi X bướm X đêm X thuộc X họ X Erebidae X . X Varkala X - X Varkala X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X Thiruvananthapuram X thuộc X bang X Kerala X , X Ấn_Độ X . X Al_Hudaydah X - X Al_Hudaydah X còn X được X viết X là X Hodeda X , X Hodeida X , X Hudaida X hoặc X Hodeidah X , X là X thành_phố X lớn X thứ X tư X Yemen X và X thành_phố X cảng X chính X của X nước X này X tại X biển X Đỏ X . X Đây X là X thủ_phủ X tỉnh X Al_Hudaydah X . X Tính X tới X 2004 X , X dân_số X của X thành_phố X là X 402.560 X Vụ X đánh X bom X thành_phố X Davao X 2016 X - X Vụ X đánh X bom X thành_phố X Davao X 2016 X là X một X cuộc X tấn_công X khủng_bố X tại X khu X chợ X đêm X Roxas X ở X thành_phố X Davao X , X miền X nam X Philippines X vào X ngày X 2 X tháng X 9 X năm X 2016 X . X Vụ X nổ X làm X ít_nhất X 15 X người X chết X và X 70 X người X khác X bị_thương X . X Nhóm X vũ_trang X Abu_Sayyaf X đã X tuyên_bố X nhận X trách_nhiệm X về X vụ X tấn_công X . X Người_phát_ngôn X của X nhóm X này X cho_hay X , X vụ X đánh X bom X nhằm X mục_đích X kêu_gọi X sự X " X đoàn_kết X và X thống_nhất X " X của X tất_cả X các X chiến_binh X thánh X chiến X trên X toàn X lãnh_thổ X Philippines X , X đây X cũng X là X lời X cảnh_báo X sẽ X thực_hiện X thêm X nhiều X cuộc X tấn_công X khác X trong X thời_gian X tới X . X Tuy_nhiên X , X Inquirer X dẫn X lời X người X này X bác_bỏ X thông_tin X trên X và X cho_hay X nhóm X phiến_quân X đồng_minh X Daulat_Ul_Islamiya X mới X đứng X đằng X sau X vụ_việc X . X Ngoài_ra X , X những X tiểu_thương X bất_mãn X cũng X có X khả_năng X đứng X sau X vụ X nổ X . X Trước X đó X , X một_số X tiểu_thương X tại X đó X bị X buộc X chấm_dứt X hoạt_động X vì X cáo_buộc X vi_phạm X quy_định X của X thành_phố X . X Vào X ngày X 2 X tháng X 10 X năm X 2016 X , X ba X trong X số X mười X nghi X phạm X đã X bị X bắt_giữ X . X Những X người X bị X bắt X được X liên_kết X với X Tập_đoàn X Nhóm X Maute X có X quan_hệ X với X Abu_Sayyaf X . X Rạch_Xuyên_Tâm X - X Rạch_Xuyên_Tâm X là X một X tuyến X kênh_rạch X ở X thành_phố X Hồ_Chí_Minh X dài X 6,2 X km X , X có X 3 X tuyến X nhánh X dài X 1,94 X km X tổng X chiều X dài X là X 8,2 X km X . X Tuyến X kênh X này X gồm X rạch X Cầu X Bông X , X rạch X Cầu X Sơn X , X rạch X Long_Vân X Tự X , X rạch X Lăng X xuất_phát X từ X kênh X Nhiêu_Lộc X – X Thị_Nghè X ở X quận X Bình_Thạnh X chảy X đến X sông X Vàm_Thuật X ở X quận X Gò_Vấp X . X Con X rạch X này X là X nơi X sống X của X hàng X ngàn X người_dân X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Họ X từ X nhiều X năm X nay X phải X ăn X , X ngủ X bên X dòng X kênh X hôi_thối X ngập X rác_thải X và X bệnh_dịch X . X Khu X này X được X tờ X nhật_báo X Tuổi_Trẻ X cho X là X nơi X ô_nhiễm X nhất X thành_phố X . X Đường_Hoàng_Hoa_Thám X , X Hà_Nội X - X Hoàng_Hoa_Thám X hay X còn X gọi X là X Phố X cây_cảnh X là X tên X một X IMGID:015400 Không_gian O trong_lành O mà_sao O lòng O mình O lại O ngập_tràn O thương_nhớ O , O nhớ O miền B-LOC Bắc I-LOC vô_vàn O . O X Chính_tả X tiếng X Việt X - X Chính_tả X tiếng X Việt X là X sự X chuẩn_hoá X hình_thức X chữ_viết X của X ngôn_ngữ X tiếng X Việt X . X Đây X là X một X hệ_thống X quy_tắc X về X cách X viết X các X âm_vị X , X âm_tiết X , X từ X , X cách X dùng X các X ký_tự X dấu_câu X thể_hiện X , X lối X viết X hoa X . X Trong X đó X , X tiếng X Việt X là X tiếng_mẹ_đẻ X của X người X Việt X , X ngôn_ngữ X quốc_gia X tại X Việt_Nam X với X phương_châm X dùng X tiếng_nói X , X chữ_viết X , X giữ_gìn X bản_sắc X dân_tộc X , X phát_huy X phong_tục X , X tập_quán X , X truyền_thống X và X văn_hoá X tốt_đẹp X của X mình X ; X chính_tả X là X nguyên_tắc X điều_chỉnh X ngôn_ngữ X mang X tính X định_hướng X ở X hầu_hết X các X ngôn_ngữ X trên X thế_giới X . X Chính_tả X tiếng X Việt X hợp_thức_hoá X các X nguyên_tắc X , X phương X vị X khác X nhau X theo X vùng X miền X , X thời_gian X của X tiếng X Việt X , X thống_nhất X cách X viết X đáp_ứng X mục_tiêu X chính_xác X . X Tiếng X Việt X của X người X Việt X trải X qua X giai_đoạn X lịch_sử X lâu_dài X , X nhiều X biến_đổi X . X Xuất_phát_điểm X là X ngôn_ngữ X cơ_bản X không X chữ_viết X , X lần_lượt X thời_kỳ X vay_mượn X từ X Hán_Việt X ( X 詞漢越 X ) X để X phong_phú X ngôn_ngữ X , X tạo X chữ_Nôm X ( X 𡦂喃 X ) X để X viết X tiếng X Việt X theo X dạng X tượng_hình X và X hình_thành X chữ X Quốc_ngữ X hệ X chữ_viết X chính_thức X trên X thực_tế X hiện_nay X của X tiếng X Việt X . X Lịch_sử X thay_đổi X , X vị_trí X địa_lý X cũng X thay_đổi X dẫn X tới X sự X khác_biệt X nhất_định X về X một_số X từ_vựng X , X âm_thanh X giọng X nói X theo X miền X Bắc X , X miền X Trung X , X miền X Nam X . X Trong X những X thay_đổi X đó X , X chính_tả X tiếng X Việt X dần_dần X được X xác_định X ở X thời X hiện_đại X . X Chính_tả X tiếng X Việt X có X : X chính_tả X phổ_thông X – X nhóm X cơ_bản X chiếm X phần_lớn X hệ_thống X chính_tả X , X đưa X vào X giảng_dạy X tại X tất_cả X các X trường X công_lập X , X thuộc X quy_định X bắt_buộc X đối_với X chữ_viết X ; X chính_tả X theo X trường_hợp X – X nhóm X chính_tả X có X những X cách X viết X khác X nhau X nhưng X đều X được X chấp_nhận X , X tuy_nhiên X khuyến_khích X theo X một X hướng X chung X ; X chính_tả X văn_bản X quy_phạm_pháp_luật X – X nhóm X quy_định X bởi X văn_bản X quy_phạm_pháp_luật X , X hình_mẫu X cho X cách X viết X mang X tính_đồng_nhất X , X khoa_học X . X Các X nhóm X này X đều X mang X ảnh_hưởng X lớn X tới X người X Việt X , X được X thể_hiện X trong X đa_số X văn_bản X . X Ngoài_ra X , X chính_tả X tiếng X Việt X vẫn X đang X tồn_tại X các X vấn_đề X tranh_luận X , X chưa X nhất_quán X , X cách X ghi_chép X và X sử_dụng X khác X nhau X trên X thực_tế X ; X chính_tả X tiếng X Việt X đang X trong X quá_trình X nghiên_cứu X , X tập_trung X chuẩn_hoá X hệ_thống X toàn_quốc X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X IMGID:015401 Nhớ O từ O những O hàng O cây O bên O đường_phố O , O những O cây O bàng O , O cây O sấu O lá O xanh_bóng O sau O những O cơn O mưa O và O con O đường_nhựa O sạch_sẽ O vào O những O buổi_sáng O . O IMGID:015402 Nhớ O một O căn O phòng O đơn_sơ O nhưng O đầm_ấm O , O buổi_sáng O râm_ran O tiếng O cười O nói O chen O lẫn O tiếng O phát_thanh O từ O chiếc O radio O để O giữa O nhà O . O X IMGID:NaN Nhớ O mẹ O , O nhớ O ba O , O nhớ O Phương B-PER và O tất_cả O những O người O thân_yêu O ngoài O ấy O . O IMGID:015404 Bao_giờ O tiếng O súng O chiến_tranh O chấm_dứt O để O ta O trở_về O với O miền B-LOC Bắc I-LOC yêu_thương O ? O X Bazooka X - X Bài X này X viết X về X một X loại X vũ_khí X , X với X những X nghĩa X khác X xem X tại X Bazooka_Bazooka X tên X gọi X chung X của X một X loại X súng X chống X tăng X không X giật X với X các X đặc_điểm X : X Thân X dài X , X có X hình X ống X , X tính X di_động X cao X , X đặt X lên X vai X khi X bắn X , X bắn X ra X rocket X và X mục_tiêu X là X các X vật_thể X kiên_cố X Bazooka X nổi_tiếng X nhờ X được X sử_dụng X suốt X từ X Thế_chiến X 2 X cho X tới X tận X Chiến_tranh X Việt_Nam X . X Từ X " X bazooka X " X được X cho X là X bắt_nguồn X từ X chữ X " X bazoo X " X trong X tiếng X Anh X , X là X từ X lóng X chỉ X " X cái X miệng X " X Từ X " X bazooka X " X xuất_hiện X đầu_tiên X từ X cuốn X tiểu_thuyết X năm X 1909 X The_Swoop X , X or X how X Clarence_Saving_England X của X PG X Wodehouse X . X I X shouldn X ' X t X ' X arf X wonder X , X from X the X look X of X him X , X if X he X wasn X ' X t X the X ' X aughty X kind X of X a X feller X who X ' X d X cleave X you X to X the X bazooka X for X tuppence X with X his X bloomin X ' X falchion X . X Trận_Osan X - X Trận_Osan X là X trận X đánh X đầu_tiên X giữa X Quân_đội X Hoa_Kỳ X và X Quân_đội X Nhân_dân X Triều_Tiên X trong X cuộc X Chiến_tranh X Triều_Tiên X diễn X ra X vào X ngày X 5 X tháng X 7 X năm X 1950 X . X Quân_lực X Hoa_Kỳ X gồm X một X lực_lượng X đặc_nhiệm X có X 400 X lính X bộ_binh X được X pháo_binh X yểm_trợ X đã X đến X Osan X , X phía X nam X Seoul X với X nhiệm_vụ X bọc_hậu X chặn X đà X tiến X của X quân X Bắc_Triều_Tiên X trong X khi X người X Mỹ X đưa X quân X tăng_viện X đến X phía X nam X . X Tuy_nhiên X lực_lượng X này X không X có X cả X pháo X chống X tăng X lẫn X vũ_khí X chống X tăng X bộ_binh X hiệu_quả X mà X chỉ X được X trang_bị X bazooka X đã X lỗi_thời X và X súng X không X giật X M18 X 57mm X . X Về X pháo_binh X , X tình_thế X cũng X không X khả_quan X hơn X khi X cơ_số X đạn X chất_nổ X mạnh X chống X tăng X HEAT X của X lựu_pháo X 105mm X chỉ X có X sáu X viên X cộng X với X loại X pháo X đủ X uy_lực X đánh_gục X xe_tăng X Liên_Xô X T-34 X thời_điểm X này X chưa X được X quân X Mỹ X đưa X sang X chiến_trường X Triều_Tiên X . X Một X đội_hình X xe_tăng X Bắc_Triều_Tiên X gồm X 33 X xe_tăng X T-3 X 4/8 X 5 X do X Liên_Xô X sản_xuất X thuộc X Trung_đoàn X Xe_tăng X 107 X , X Sư_đoàn X Thiết_giáp X 105 X tiến X đến X vị_trí X phòng_tuyến X Mỹ X tại X quốc_lộ X phía X bắc X Osan X trúng X đạn X pháo X 105mm X , X pháo X không X giật X 75mm X và X bazooka X của X lực_lượng X đặc_nhiệm X Mỹ X nhưng X chỉ X có X bốn X chiếc X bị X đứt X xích X bất_động X và X số X còn X lại X tiếp_tục X tiến X về X phía X nam X , X bỏ_qua X phòng_tuyến X quân X Mỹ X . X Sau X khi X đội_hình X xe_tăng X đã X đi X qua X , X lính X Mỹ X chuyển X sang X mục_tiêu X tiếp_theo X là X 5.000 X lính X Bắc_Triều_Tiên X của X Sư_đoàn X Bộ_binh X 4 X tiến X đến X vị_trí X của X họ X . X Lính X Mỹ X đã X tạm_thời X cầm_chân X được X quân X Bắc_Triều_Tiên X trong X vài X giờ X trước X khi X bị X tràn_ngập X bởi X các X cuộc X tấn_công X thọc X sườn X và X cuối_cùng X đã X phải X rút_lui X trong X hỗn_loạn X và X thương_vong X nặng_nề X . X Kết_quả X trận X đánh X cho X thấy X lính X Mỹ X trong X thời_gian X đầu X tham_gia X Chiến_tranh X Triều_Tiên X thua_kém X lính X Bắc_Triều_Tiên X về X gần X như X mọi X mặt X và X đó X là X nguyên_nhân X của X những X thất_bại X liên_tiếp X sau X đó X của X quân_đội X Hoa_Kỳ X trước X khi X cục_diện X chiến_tranh X đổi X chiều X với X hai X chiến_thắng X của X Hoa_Kỳ X tại X Inchon X và X Pusan X . X Chiến_tranh X Ogaden X - X Chiến_tranh X Ogaden X , X còn X gọi X là X Chiến_tranh X Ethiopia-Somalia X , X là X một X cuộc X tấn_công X quân_sự X IMGID:015405 Liệu O còn O có O được O những O ngày O đoàn_tụ O ấy O không O ? O X Trung_Papua X - X Tỉnh X Trung_Papua X là X một X tỉnh X của X Indonesia X nằm X tại X vùng X Tây_New_Guinea X . X Tỉnh X được X thành_lập X chính_thức X vào X ngày X 11 X tháng X 11 X năm X 2022 X từ X tám X huyện X từng X thuộc X tỉnh X Papua X . X Trung_Papua X có X diện_tích X 66.130,49 X km2 X và X dân_số X ước_tính X đạt X 1.409.000 X người X vào X giữa X năm X 2021 X . X Trung_Papua X tiếp_giáp X với X tỉnh X Tây_Papua X ở X phía X tây X , X Papua X ở X phía X bắc X , X và X Cao_nguyên X Papua X và X Nam_Papua X ở X phía X đông X . X Thủ_phủ X được X xác_định X là X Nabire X , X đây X là X thị_trấn X lớn X thứ X hai X trong X tỉnh X Ranh_giới X của X tỉnh X gần X như X đi X theo X vùng X văn_hoá X Mee_Pago X và X một X phần X của X Saireri X . X Rokusō-an X - X Rokusō-an X là X một X trà_thất X kiểu X Nhật X ( X chashitsu X ) X Trước_đây X Rokusō-an X vốn X đặt X tại X chùa X Kōfuku-ji X ở X Nara X và X được X coi X là X một X trong X San-meiseki X Ban_đầu X am X này X xây_dựng X dưới X thời X Edo X rồi X về X sau X được X giới_chức X di_dời X do X tình_trạng X xuống_cấp X và X hiện X nằm X trong X khu X vườn X của X Bảo_tàng X Quốc_gia X Tokyo X . X Chùa X Hội X Phước X - X Chùa X Hội X Phước X hay X Hội X Phước_Tự X là X một X ngôi X chùa X cổ X ở X xã X Tân_Thành X , X huyện X Lai_Vung X , X tỉnh X Đồng_Tháp X . X Được X xây_dựng X năm X 1841 X thời X vua X Thiệu_Trị X , X do X Hoà_thượng X Thích_Hoằng_Ân X khai X sơn X . X Żelisławie X - X Żelisławie X [ X ʐɛliˈswavjɛ X ] X là X một X ngôi X làng X thuộc X khu X hành_chính X của X Gmina_Czaplinek X , X thuộc X quận X Drawsko X , X West_Pomeranian_Voivodeship X , X ở X phía X tây X bắc X Ba_Lan X . X Nó X nằm X khoảng X 6 X kilômét X phía X tây X Czaplinek X , X 24 X km X về X phía X đông X của X Drawsko_Pomorskie X và X 105 X km X về X phía X đông X của X thủ_đô X khu_vực X Szczecin X . X Trước X năm X 1945 X , X khu_vực X này X là X một X phần X của X Đức X . X Đối_với X lịch_sử X của X khu_vực X , X xem X Lịch_sử X của X Pomerania X . X Làng X có X dân_số X 130 X . X Al_Hudaydah X - X Al_Hudaydah X còn X được X viết X là X Hodeda X , X Hodeida X , X Hudaida X hoặc X Hodeidah X , X là X thành_phố X lớn X thứ X tư X Yemen X và X thành_phố X cảng X chính X của X nước X này X tại X biển X Đỏ X . X Đây X là X thủ_phủ X tỉnh X Al_Hudaydah X . X Tính X tới X 2004 X , X dân_số X của X thành_phố X là X 402.560 X Cầu X ngói X chợ X Lương X - X Cầu X ngói X là X một X di_tích X lịch_sử X tại X xã X Hải_Anh X , X huyện X Hải_Hậu X , X tỉnh X Nam_Định X , X Việt_Nam X . X Cầu X được X xây_dựng X cách X đây X 500 X năm X , X là X một X trong X những X cây X cầu X ngói X cổ X nổi_tiếng X Việt_Nam X Cầu X Ngói X thuộc X cụm X di_tích X cầu X Ngói X , X chùa X Lương X , X đình X Phong_Lạc X , X nằm X trên X con X đường X dẫn X vào X chùa X . X Cầu X có X cùng X niên_đại X xây_dựng X với X chùa X Lương X , X là X một X trong X những X cây X cầu X cổ X nhất X tại X vùng_đất X Quần_Anh X xưa X . X Cầu X được X dựng X trên X 18 X cột X đá X vuông X , X mỗi X cạnh X 35 X cm X xếp X thành X sáu X hàng X cột X để X đỡ X toàn_bộ X 9 X gian X nhà X của X cầu X . X Trên X cột X đá X là X hệ_thống X xà_ngang X , X xà X dọc X bằng X gỗ X lim X to X chắc X để X đỡ X các X dầm X , X nâng X sàn X cầu X , X nhà_cầu X . X Sàn X cầu X được X thiết_kế X làm X hai X phần X rõ_rệt X . X Phần X sàn X của X lòng X cầu X rộng X 2m X , X gồm X nhiều X thanh X gỗ X lim X ghép X lại X nằm X trên X hàng X dầm X uốn X cong X , X đồng_thời X có X nhiều X thanh X gỗ X ngắn X hơn X vút X tròn X IMGID:015406 Mưa O vẫn O cứ O rơi O hoài O . O X IMGID:015407 Mưa O càng O thêm O buồn O thấm_thía O và O mưa O lạnh O làm O cho O người_ta O thèm_khát O vô_cùng O một O cảnh O sum_họp O của O gia_đình O . O X IMGID:015408 Ước O gì O có O cánh O bay O về O căn O nhà O xinh_đẹp O ở O phố B-LOC Lò_Đúc I-LOC để O cùng O ba_má O và O các O em O ăn O một O bữa O cơm O rau_muống O và O nằm O trong O tấm O chăn O bông O ấm_áp O ngủ O một O giấc O ngon_lành O . O X Ẩm_thực X - X Ẩm_thực X là X một X hệ_thống X đặc_biệt X về X quan_điểm X truyền_thống X và X thực_hành X nấu_ăn X , X nghệ_thuật X bếp_núc X , X nghệ_thuật X chế_biến X thức_ăn X , X thường X gắn X liền X với X một X nền X văn_hoá X cụ_thể X . X Nó X thường X được X đặt X tên X theo X vùng X hoặc X nền X văn_hoá X hiện_hành X . X Một X món X ăn X chủ_yếu X chịu X ảnh_hưởng X của X các X thành_phần X có X sẵn X tại X địa_phương X hoặc X thông_qua X thương_mại X , X buôn_bán X trao_đổi X . X Những X thực_phẩm X mang X màu_sắc X tôn_giáo X cũng X có X những X ảnh_hưởng X rất X lớn X tới X ẩm_thực X . X Mở_rộng X ra X thì X ẩm_thực X có X nghĩa X là X một X nền X văn_hoá X ăn_uống X của X một X dân_tộc X , X đã X trở_thành X một X tập_tục X , X thói_quen X . X Ẩm_thực X không_chỉ X nói X về X " X văn_hoá X vật_chất X " X mà_còn X nói X về X cả X mặt X " X văn_hoá X tinh_thần X " X Phở X - X Phở X là X một X món X ăn X truyền_thống X của X Việt_Nam X , X được X xem X là X một X trong X những X món X ăn_tiêu X biểu X cho X nền X ẩm_thực X Việt_Nam X . X Thành_phần X chính X của X phở X là X bánh_phở X và X nước X dùng X cùng X với X thịt X bò X hoặc X thịt X gà X cắt X lát X mỏng X . X Thịt X bò X thích_hợp X nhất X để X nấu X phở X là X thịt X , X xương X từ X các X giống X bò X ta X Ngoài_ra X còn X kèm X theo X các X gia_vị X như X : X tương X , X tiêu X , X chanh X , X nước_mắm X , X ớt X . X Những X gia_vị X này X được X thêm X vào X tuỳ X theo X khẩu_vị X của X người X dùng X . X Phở X thông_thường X được X dùng X để X làm X món X điểm_tâm X buổi X sáng X hoặc X lót_dạ X buổi X đêm X ; X nhưng X ở X các X thành_phố X lớn X , X món X ăn X này X có_thể X được X thưởng_thức X cả X ngày X . X Tại X các X tỉnh X phía X Nam X Việt_Nam X và X một_số X vùng X miền X khác X , X phở X được X bày X kèm X với X đĩa X rau_thơm X như X hành X , X giá X và X những X lá X cây X rau X mùi X , X rau X húng X , X trong X đó X ngò X gai X là X loại X lá X đặc_trưng X của X phở X ; X tuy_nhiên X tại X Hà_Nội X thông_thường X sẽ X không X có X đĩa X rau_sống X này X . X Phở X thường X là X phở X bò X hay X phở X gà X , X nhưng X đôi_khi X cũng X có X những X biến_thể X khác X , X đặc_biệt X là X phở X sốt X vang X , X phở X khô X , X phở X xào X , X phở X chua X , X phở X vịt X ở X Cao_Bằng X , X và X phở X thịt X quay X ở X các X tỉnh X miền X núi X phía X Bắc X . X Nước X dùng X cho X nồi X phở X thường X là X nước X dùng X trong X được X ninh X từ X xương X bò X kèm X theo X nhiều X loại X gia_vị X bao_gồm X quế X , X hồi X , X gừng X nướng X , X thảo_quả X , X sá X sùng X , X đinh_hương X , X hạt X mùi X , X hành X khô X nướng X . X Thịt X dùng X cho X món X phở X là X thịt X bò X hoặc X thịt X gà X " X Bánh_phở X " X theo X truyền_thống X được X làm X từ X bột X gạo X , X tráng X thành X tấm X mỏng X rồi X cắt X thành X sợi X . X Phở X luôn X được X thưởng_thức X khi X còn X nóng_hổi X . X Theo X đó X , X để X có X một X bát X phở X ngon X và X đậm X vị X , X điều X này X còn X phụ_thuộc X rất X nhiều X vào X kĩ_năng X của X người X nấu X , X trong X đó X quan_trọng X nhất X đó X chính X là X nồi X nước X dùng X . X Ẩm_thực X Việt_Nam X - X Ẩm_thực X Việt_Nam X là X cách X gọi X của X phương_thức X chế_biến X món X ăn X , X nguyên_lý X pha_trộn X gia_vị X và X IMGID:NaN Đêm O qua O mơ O thấy O hoà_bình O lập O lại O , O mình O trở_về O gặp O lại O mọi O người O . O IMGID:015410 Ôi O , O giấc O mơ O hoà_bình O độc_lập O đã O cháy_bỏng O trong O lòng O cả O 30 O triệu O đồng_bào O ta O từ O lâu O rồi O . O X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X - X Tham_mưu_trưởng X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X sĩ_quan X cao_cấp X của X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X và X là X một X thành_viên X trong X Bộ X Tổng_tham_mưu X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X báo_cáo X trực_tiếp X với X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X về X tất_cả X những X vấn_đề X liên_quan X đến X cảnh_sát X biển X trong X đó X có X việc X chỉ_huy X , X sử_dụng X nguồn_lực X và X hoạt_động X hữu_hiệu X của X lực_lượng X cảnh_sát X biển X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X là X cố_vấn X quân_sự X của X Chủ_tịch X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X , X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X và X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X về X những X hoạt_động X bảo_vệ X tất_cả X các X đảo X , X hải_đảo X và X ngư_dân X trên X biển X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X do X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X bổ_nhiệm X . X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X - X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X thường X gọi X tắt X là X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X một X chức_vụ X đứng X đầu X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X , X có X chức_trách X tổ_chức X lực_lượng X , X chỉ_huy X và X điều_hành X các X hoạt_động X cảnh_sát X biển X thực_hiện X nhiệm_vụ X quản_lý X và X kiểm_soát X chặt_chẽ X các X vùng_biển X , X hải_đảo X thuộc X chủ_quyền X của X Việt_Nam X trên X Biển X Đông X ; X quản_lý X và X kiểm_soát X chặt_chẽ X các X vùng_biển X quốc_tế X ; X giữ_gìn X an_ninh X , X an_toàn X ; X bảo_vệ X tài_nguyên X , X phòng_chống X ô_nhiễm X môi_trường X ; X phát_hiện X , X ngăn_chặn X , X đấu_tranh X chống X các X hành_vi X buôn_lậu X , X vận_chuyển X trái_phép X và X mua_bán X người X , X vận_chuyển X , X mua_bán X trái_phép X hàng_hoá X , X vũ_khí X , X chất_nổ X , X chất X ma_tuý X , X tiền X chất X ; X chống X lại X mọi X hành_vi X vi_phạm X chủ_quyền X , X quyền X chủ_quyền X , X quyền X tài_phán X và X lợi_ích X quốc_gia X của X Việt_Nam X trên X biển X ; X bảo_vệ X các X hoạt_động X bình_thường X của X Việt_Nam X trên X các X vùng_biển X đảo X . X Ngoài_ra X , X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X còn X giữ X nhiệm_vụ X tham_mưu X cho X Quân_uỷ_Trung_ương X và X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X về X mặt X quản_lý_nhà_nước X và X chỉ_huy X lực_lượng X cảnh_sát X biển X nhằm X đánh_bại X mọi X cuộc X tiến_công X xâm_lược X trên X hướng X biển X . X Đảm_nhận X chức_vụ X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X thường X là X một X sĩ_quan X cao_cấp X mang X hàm X từ X Thiếu_tướng X đến X Trung_tướng X . X Căn_cứ X theo X điều X 25 X được X sửa_đổi X , X bổ_sung X của X Luật X Sửa_đổi X , X Bổ_sung X một_số X Điều X của X Luật X Sĩ_quan X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X số X 72/2014/QH13 X ngày X 27 X tháng X 11 X năm X 2014 X thì X chức_vụ X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X do X Thủ_tướng X Chính_phủ X bổ_nhiệm X . X Vụ X án X tham_ô X tài_sản X tại X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X - X Vụ X án X tham_ô X tài_sản X tại X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X các X vụ X án X trong X đó X một_số X tướng_lĩnh X trong X Ban X Thường_vụ X Đảng_uỷ X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X nhiệm_kỳ X 2015 X - X 2021 X bị_cáo X buộc X tham_ô X tài_sản X , X cách_chức X hết X các X chức_vụ X trong X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X khai_trừ X khỏi X đảng X hay X bị X khởi_tố X , X tạm X giam X . X Cụ_thể X , X cựu X trung_tướng X , X cựu X tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Nguyễn_Văn_Sơn X bị_cáo X buộc X cùng X nhiều X cấp X dưới X tham_ô X 50 X tỉ X đồng X từ X ngân_sách X mua X vật_tư X , X thiết_bị X rồi X " X chia X nhau X " X Một X vụ X án X trong X số X đó X là X một X trong X mười X đại X án X được X Tổng_Bí_thư X Nguyễn_Phú_Trọng X giao X nhiệm_vụ X xét_xử X trong X năm X 2022 X . X Đó X là X vụ X các X quan_chức X cảnh_sát X biển X nhận X hối_lộ X liên_quan X đường_dây X buôn_lậu X hơn X 198 X triệu X lít X xăng X , X một X trong X những X vi_phạm X nghiêm_trọng X xảy X ra X tại X Bộ_Tư_lệnh X cảnh_sát X biển X và X Bộ_đội X Biên_phòng X . X Chính_tả X tiếng X Việt X - X Chính_tả X tiếng X Việt X là X sự X chuẩn_hoá X hình_thức X chữ_viết X IMGID:015411 Vì O nền O hoà_bình O độc_lập O ấy O mà O chúng_ta O đã O hi_sinh O tất_cả O . O IMGID:015412 Biết_bao O người O đã O tình_nguyện O hiến_dâng O cả O cuộc_đời O mình O vì O bốn O chữ O độc_lập O , O tự_do O . O X IMGID:015413 Cả O mình O nữa O , O mình O cũng O đã O hi_sinh O cuộc_sống O riêng O mình O vì O sự_nghiệp O vĩ_đại O ấy O . O X IMGID:015414 Nắng O đầu O thu O tươi O vàng O óng_ả O tràn_ngập O cả O khu O rừng O . O X Cây X sồi X Tamme-Lauri X - X Cây X sồi X Tamme-Lauri X là X cây X to X nhất X và X lâu_đời X nhất X ở X Estonia X , X nằm X trong X quận X Urvaste X thuộc X tỉnh X Võru X . X Chiều X cao X của X cây X là X 17 X mét X chu_vi X là X 8,31 X mét X đo X 1,30 X mét X từ X mặt_đất X . X Theo X các X nhà_nghiên_cứu X , X cây X đã X được X trồng X vào_khoảng X năm X 1326 X . X Cây X sồi X này X đã X nhiều X lần X bị X sét X đánh X trúng X , X làm X tổn_hại X đến X các X nhánh X cây X , X và X ruột X cây X đã X trở_nên X trống X bọng X . X Trong X thời_gian X phục_hồi X trong X thập_niên X 1970 X , X người X ta X đã X tìm X thấy X một X nơi X ẩn_náu X của X các X du_kích X thời X chiến_tranh X thế_giới X thứ X 2 X bên X trong X khoang X ruột X . X Bảy X người X có_thể X đứng X bên X trong X ruột X cây X trước X khi X nó X đã X được X lấp X đầy X với X 8 X tấn X bê_tông_cốt_thép X . X Cây X vẫn X còn X sống X tốt X , X mặc_dù X ngọn X của X nó X đã X bị X sét X đánh X gãy X . X Tên X của X cây X Tamme-Lauri X là X đến X từ X tên X trang_trại X Tamme-Lauri X , X mà X thật_ra X tên X đó X đến X từ X tên X của X 1 X hồn X ma X được X cho X là X sống X trong X cây X , X được X tin X là X đem X đến X điều X xui X và X đôi_khi X điều X may_mắn X . X Đó X là X vong_hồn X của X ngọn X lửa X được X gọi X là X Laurits X . X Hình X của X cây X sồi X Tamme-Lauri X cũng X được X vẽ X trên X mặt X sau X của X tờ X tiền_giấy X mang X mệnh_giá X 10 X Kroon X của X Estonia X Vùng_đất X nơi X cây X đang X sống X đã X được X Bộ X Môi_trường X Estonia X mua X lại X trong X năm X 2006 X và X cây X sồi X đã X được X bảo_hộ X kể X từ X năm X 1939 X . X Xã X Union X , X Quận X Centre X , X Pennsylvania X - X Xã X Union X là X một X xã X thuộc X quận X Centre X , X tiểu_bang X Pennsylvania X , X Hoa_Kỳ X . X Năm X 2010 X , X dân_số X của X xã X này X là X 1.383 X người X . X Obornicki X - X Obornicki X là X một X huyện X thuộc X tỉnh X Wielkopolskie X của X Ba_Lan X . X Huyện X có X diện_tích X 711 X km² X . X Đến X ngày X 1 X tháng X 1 X năm X 2011 X , X dân_số X của X huyện X là X 57430 X người X và X mật_độ X 81 X người X / X km² X . X Bầu_trời X - X Bầu_trời X là X một X phần X của X khí_quyển X hoặc X của X không_gian X , X được X quan_sát X từ X bề_mặt X của X các X thiên_thể X . X Bầu_trời X nhìn X từ X Trái_Đất X thường X có X màu X xanh_lơ X vào X ban_ngày X do X sự X tán_xạ X bức_xạ X Mặt_Trời X của X các X thành_phần X trong X khí_quyển X . X Vào X ban_đêm X ,_trời X có X màu X đen X với X các X ngôi_sao X rải_rác X . X Vào X ban_ngày X , X ta X có_thể X thấy X Mặt_Trời X , X trừ X khi X bị X mây X phủ X . X Vào X ban_đêm X hoặc X khi X chạng_vạng X , X ta X có_thể X quan_sát X được X Mặt_Trăng X , X các X hành_tinh X và X các X ngôi_sao X . X Một_số X hiện_tượng X tự_nhiên X xuất_hiện X trên X bầu_trời X như X mây X , X cầu_vồng X , X và X cực_quang X vào X ban_đêm X . X Lyman X ( X huyện X ) X - X Huyện X Lyman X cho X đến X năm X 2016 X : X Huyện X Krasnyi_Lyman X là X một X huyện X của X tỉnh X Donetsk X thuộc X Ukraina X . X Huyện X Krasnyi_Lyman X có X diện_tích X 1018 X km² X , X dân_số X theo X điều_tra X dân_số X ngày X 5 X tháng X 12 X năm X 2001 X là X 24781 X người X với X mật_độ X 24 X người X / X km2 X . X Trung_tâm X huyện X nằm X ở X Lyman X . X Godern X - X Godern X là X một X đô_thị X tại X Ludwigslust-Parchim X bang X Mecklenburg-Vorpommern X , X miền X bắc X nước X Đức X . X Xã X Weisenberg X , X Quận X Lehigh X , X Pennsylvania X - X Xã X Weisenberg X là X một X xã X thuộc X IMGID:015415 Nắng O đầu O thu O với O những O cơn O gió O se O môi O và O se O cả O lòng O người O . O X Grądy X , X Tỉnh X West_Pomeranian X - X Grądy X [ X ˈɡrɔndɨ X ] X là X một X ngôi X làng X thuộc X khu X hành_chính X của X Gmina_Gryfice X , X thuộc X quận X Gryfice X , X West_Pomeranian_Voivodeship X , X ở X phía X tây X bắc X Ba_Lan X . X Nó X nằm X khoảng X 8 X kilômét X phía X tây X bắc X Gryfice X và X 70 X km X về X phía X đông X bắc X của X thủ_đô X khu_vực X Szczecin X . X Trước X năm X 1637 X , X khu_vực X này X là X một X phần X của X Duchy X of X Pomerania X . X Đối_với X lịch_sử X của X khu_vực X , X xem X Lịch_sử X của X Pomerania X . X Làng X có X dân_số X 62 X người X . X Vườn_quốc_gia X Bhawal X - X Công_viên X quốc_gia X Bhawal X là X khu X bảo_tồn X thiên_nhiên X và X công_viên X quốc_gia X của X Bangladesh X . X Nghĩa_trang X Phố X Kozma X - X Nghĩa_trang X Phố X Kozma X là X nghĩa_trang X Do X Thái X lớn X nhất X của X Budapest X , X Hungary X , X nằm X ngay X cạnh X Nghĩa_trang X Công_cộng X Mới X ( X Újköztemető X ) X Ánh_sáng X Mặt_Trời X - X Ánh_sáng X Mặt_Trời X hay X còn X gọi X là X nắng X là X bức_xạ X điện X từ X phát X ra X từ X Mặt_Trời X , X đặc_biệt X là X ánh_sáng X hồng_ngoại X , X khả_kiến X và X tia_cực_tím X . X Trên X Trái_Đất X , X ánh_sáng X mặt_trời X được X lọc X qua X bầu X khí_quyển X của X Trái_Đất X và X hiển_nhiên X là X ánh_sáng X ban_ngày X khi X Mặt_Trời X ở X phía X trên X đường X chân_trời X . X Khi X bức_xạ X mặt_trời X trực_tiếp X không X bị X mây X che_khuất X , X nó X được X trải_nghiệm X dưới X dạng X ánh X nắng X , X tia X nắng X là X sự X kết_hợp X giữa X ánh_sáng X rực_rỡ X và X sức X nóng_bức X xạ X . X Khi X ánh_sáng X Mặt_Trời X bị X các X đám X mây X chặn X lại X hoặc X phản_xạ X từ X các X vật_thể X khác X , X nó X được X trải_nghiệm X dưới X dạng X ánh_sáng X khuếch_tán X . X Tổ_chức X Khí_tượng X Thế_giới X sử_dụng X thuật_ngữ X " X thời_gian X ánh X nắng X mặt_trời X " X có X nghĩa X là X thời_gian X tích_luỹ X trong X đó X một X khu_vực X nhận X được X sự X chiếu_xạ X trực_tiếp X từ X Mặt_Trời X ít_nhất X 120 X watt X trên X một X mét_vuông X . X Các X nguồn X khác X cho X biết X " X Trung_bình X trên X toàn_bộ X Trái_Đất X " X là X " X 164 X watt X trên X một X mét_vuông X trong X 24 X giờ X " X Bức_xạ X cực X tím X trong X ánh_sáng X mặt_trời X có X cả X ảnh_hưởng X tích_cực X và X tiêu_cực X đến X sức_khoẻ X , X vì X nó X vừa X là X yếu_tố X cần_thiết X để X tổng_hợp X vitamin X D3 X vừa X là X thành_phần X gây X đột_biến X . X Ánh_sáng X Mặt_Trời X mất X khoảng X 8,3 X phút X để X đến X Trái_Đất X từ X bề_mặt X Mặt_Trời X . X Một X photon X bắt_đầu X ở X trung_tâm X Mặt_Trời X và X đổi X hướng X mỗi X khi X nó X gặp X một X hạt X tích X điện X sẽ X mất X từ X 10.000 X đến X 170.000 X năm X để X đi X tới X bề_mặt X . X Ánh_sáng X mặt_trời X là X yếu_tố X chính X trong X quang_hợp X , X quá_trình X được X thực_vật X và X các X sinh_vật X tự_dưỡng X khác X sử_dụng X để X chuyển_đổi X năng_lượng X ánh_sáng X , X thông_thường X từ X Mặt_Trời X , X thành X năng_lượng X hoá_học X có_thể X được X sử_dụng X để X tổng_hợp X carbohydrate X và X cung_cấp X năng_lượng X cho X các X hoạt_động X của X sinh_vật X . X Bảo_tồn X rừng X nhiệt_đới X - X Bảo_tồn X rừng X nhiệt_đới X là X các X biện_pháp X bảo_tồn X rừng X và X bảo_vệ X rừng X đối_với X các X khu X rừng X nhiệt_đới X mà X trọng_tâm X ưu_tiên X là X rừng X mưa X nhiệt_đới X , X bao_gồm X du_lịch X sinh_thái X và X các X biện_pháp X phục_hồi X rừng X . X Hoạt_động X tái X trồng X rừng X và X khôi_phục X rừng X là X những X biện_pháp X phổ_biến X ở X một_số X khu_vực X nhất_định X nhằm X cố_gắng X tăng X mật_độ X rừng X nhiệt_đới X . X Thông_qua X việc X tương_tác X và X giao_tiếp X với X người_dân X địa_phương X sống X trong X và X xung_quanh X rừng X nhiệt_đới X , X các X nhà X bảo_tồn X có_thể X tìm_hiểu X thêm X về X những X gì X có_thể X cho_phép X họ X tập_trung X nỗ_lực X tốt X nhất X cho X IMGID:NaN Lại O nhớ O ... O IMGID:015417 Nhớ O từ O một O người O bạn O hiền_lành O , O kín_đáo O có O ngôi O nhà O nhỏ O cuối O phố B-LOC Đội_Cấn I-LOC , O nhớ O đến O đứa O em O tinh_nghịch O có O mái_tóc O mềm O kẹp O bổng O lên O cao O , O nhớ O một O đứa O em_trai O miền B-LOC Nam I-LOC vừa O gửi O thư O tạm_biệt O trước O lúc O lên_đường O đi O học O , O nhớ O một O đứa O em O thân_thiết O có O đôi O mắt O long_lanh O dưới O hàng O mi O dài O và O nhớ O sao O một O người O thân_yêu O đã O vĩnh_viễn O nằm O yên_nghỉ O trên O bờ O biển O quê_hương O . O X IMGID:015418 Đất_nước O ơi O ! O X IMGID:015419 Mình O biết O ngày O thắng_lợi O không O xa O nữa O nhưng O sao O vẫn O thấy O hạnh_phúc O xa_vời O quá O . O X IMGID:015420 Liệu O có O được O thấy O ngày O hạnh_phúc O ấy O nữa O không O ? O X Nhãn X hàng_hoá X - X Nhãn X hàng_hoá X , X theo X Nghị_định X 89/2006/NĐ-CP X ngày X 30/9/2006 X của X Thủ X tưởng X Chính_phủ X về X nhãn X hàng_hoá X , X là X bản X viết X , X bản X in X , X bản_vẽ X , X bản X chụp X của X chữ X , X hình_vẽ X , X hình_ảnh X được X dán X , X in X , X đính X , X đúc X , X chạm X , X khắc X trực_tiếp X trên X sản_phẩm X hàng_hoá X , X trên X bao_bì X thương_phẩm X của X hàng_hoá X hoặc X trên X các X chất_liệu X khác X được X gắn X trên X hàng_hoá X , X bao_bì X thương_phẩm X của X hàng_hoá X . X Xvnkb X - X Xvnkb X là X chương_trình X hỗ_trợ X nhập X liệu X , X hay X còn X gọi X là X bộ_gõ X đầu_tiên X hỗ_trợ X việc X nhập X liệu X Tiếng X Việt X chạy X trên X nền X bộ X quản_lý X cửa_sổ X X X trong X các X hệ_điều_hành X GNU X / X Linux X và X BSD X . X Xvnkb X là X từ X viết X tắt X của X X-window X VietNamese_KeyBoard X . X Tác_giả X của X xvnkb X là X anh X Đào_Hải_Lâm X . X Hiện_nay X phiên_bản X mới X nhất X của X xvnkb X là X xvnkb X 0.2.11 X . X Phần_mềm X được X phát_hành X theo X giấy_phép X nguồn X mở X GNU X General_Public_License X . X IMGID:NaN Đọc O bài_thơ O của O P.H B-PER viết O tặng O mình O từ O miền B-LOC Bắc I-LOC gửi O vào O : O Nơi O ấy O là O khoảng O trời O anh O ở O Ngày_xưa O và O cả O mai_sau O Nơi O ấp_iu O mối O tình O nhỏ O , O tổ O chim_sâu O Con O chim O nhỏ O bay O rồi O ... O IMGID:NaN Không O lẽ_nào O mối O tình O không O được O đáp O lại O vẫn O còn O mãi O trong O anh O hở O người O nghệ_sĩ O ? O IMGID:015423 Với O mình O , O hình_ảnh O anh O bị O những O hình_ảnh O khác O che_khuất O lâu O rồi O nhưng O hôm_nay O đọc O bài_thơ O sao O mình O thấy O nhớ O anh O . O IMGID:015424 Một O mùa_hè O khi O hoa_phượng O nở O đỏ O trên O đường_phố O , O nắng O chói_chang O qua O vòm O cây_xanh O . O X IMGID:015425 Neil B-PER , O người O viết O bức O thư O dưới O đây O , O là O một O nhà O làm O phim O và O nhiếp_ảnh O vốn O là O bạn O thân O của O gia_đình O tôi O từ O lâu O . O X Trần_Thu_Trang X - X Trần_Thu_Trang X biệt_danh X Thieu X _ X iot X , X là X nhà_văn X . X Những X người X biết X đến X Trang X như X 1 X trong X các X tác_giả X tiên_phong X về X văn_chương X trên X mạng X . X Alejandra_Flores X - X Emilda_María_Alejandra_Flores X García X là X một X soprano X người X Guatemala X . X Máy_ảnh X - X Máy_ảnh X hay X máy X chụp X hình X là X một X dụng_cụ X dùng X để X thu X ảnh X thành X một X ảnh X tĩnh X hay X thành X một X loạt X các X ảnh X chuyển_động X Tên X camera X có X gốc_từ X tiếng X La X tinh X camera X obscura X nghĩa_là X " X phòng X tối X " X từ X lý_do X máy_ảnh X đầu_tiên X là X một X cái X phòng X tối X với X vài X người X làm_việc X trong X đó X . X Chức_năng X của X máy_ảnh X giống X với X mắt X người X . X Máy_ảnh X có_thể X làm_việc X ở X phổ X ánh_sáng X nhìn X thấy X hoặc X ở X các X vùng X khác X trong X phổ X bức_xạ X điện X từ X . X Fawzia_Zouari X - X Fawzia_Zouari X sinh X ngày X 10 X tháng X 9 X năm X 1955 X tại X Dahmani X , X là X một X nhà_văn X và X nhà_báo X người X Tunisia X . X Alice_Sara_Ott X - X Alice_Sara_Ott X là X nữ X nghệ_sĩ X dương_cầm X người X Đức X - X Nhật_Bản X , X nổi_tiếng X về X tài_năng X biểu_diễn X dương_cầm X nhạc X cổ_điển X , X là X một X trong X những X nghệ_sĩ X dương_cầm X hàng_đầu X thế_giới X và X được X ưa_thích X nhiều X nhất X hiện_nay X . X Tên_tuổi X Alice X gắn X liền X với X các X kiệt_tác X của X những X nhạc_sĩ X cổ_điển X hàng_đầu X thế_giới X như X L._V._Beethoven X , X F. X Chopin X , X F. X Liszt X , X W. X A._Mozart X , X v X . X v X . X Alice X đã X biểu_diễn X độc_tấu X và X hoà_tấu X ở X nhiều X quốc_gia X , X với X các X dàn_nhạc X hàng_đầu X thế_giới X như X Dàn_nhạc_Giao_hưởng X London X , X hr-Sinfonieorchester X , X WDR X Sinfonieorchester_Köln X , X Münchner_Philharmoniker X , X Los_Angeles_Philharmonic X , X Berliner_Philharmoniker X , X Gothenburg_Symphony X , X Bergen_Philharmonic_Orchestra X , X Chicago_Symphony_Orchestra X , X Washington X ’ X s X National_Symphony_Orchestra X , X Rundfunk-Sinfonieorchester X Berlin X và X Wiener_Symphonike X , X v X . X v X . X Alice X cũng X đã X hợp_tác X với X nhiều X nhạc_trưởng X nổi_tiếng X như X Santtu-Matias X Rouvali X , X Gustavo_Dudamel X , X Pablo X Heras-Casado X , X Ed_Gardner X , X Paavo_Järvi X , X Neeme_Järvi X , X Sir_Antonio_Pappano X , X Gianandrea_Noseda X , X Andrés X Orozco-Estrada X , X Yuri_Temirkanov X , X Vladimir_Ashkenazy X , X Sakari_Oramo X , X Osmo_Vänskä X , X Myung-Whun X Chung X , X Hannu_Lintu X và X Robin_Ticciati X . X Alice X còn X là X đại_sứ X cho X thương_hiệu X toàn_cầu X của X tập_đoàn X Technics X , X thương_hiệu X " X âm_thanh X hi-fi X " X của X Tập_đoàn X Panasonic X , X hãng X trang_sức X cao_cấp X của X Pháp X Chaumet X thuộc X tập_đoàn X LVMH X . X Với X tư_cách X cá_nhân X , X Alice X được X yêu_cầu X thiết_kế X một X dòng X túi X da X cao_cấp X đặc_trưng X cho X JOST X , X một X trong X những X thương_hiệu X cao_cấp X của X Đức X . X Mona_Seif X - X Mona_Seif X ( X tiếng X Ả_Rập_Ai_Cập X : X منى X سيف‎ X , X IPA X : X [ X ˈmonæ_ˈseːf X ] X là X một X người X Ai_Cập X nhân_quyền X nhà X hoạt_động X nổi_tiếng X với X sự X tham_gia X của X cô X trong X phong_trào X bất_đồng X chính_kiến X trong X và X sau X cuộc X cách_mạng X Ai_Cập X năm X 2011 X , X sử_dụng X sáng_tạo X của X cô X về X truyền_thông X xã_hội X trong X các X chiến_dịch X , X và X cho X công_việc X của X mình X để X kết_thúc X thử_nghiệm X quân_sự X cho X người X biểu_tình X dân_sự X . X Cô X là X một X sinh_viên X tốt_nghiệp X sinh_học X , X điều_tra X gen X ung_thư X vú X BRCA X 1 X . X Lý_Na X - X Lý_Na X hoặc X Li_Na X là X một X vận_động_viên X quần_vợt X chuyên_nghiệp X Trung_Quốc X . X Cô X vô_địch X giải X Pháp X mở_rộng X năm X 2011 X và X trở_thành X người X châu_Á X đầu_tiên X thắng X giải X đơn X Grand_Slam X quần_vợt X , X và X vô_địch X giải X Úc X mở_rộng X năm X 2014 X . X Cô X đạt X thứ_hạng X cao X nhất X trong X sự_nghiệp X là X hạng X 2 X thế_giới X . X Năm X IMGID:015426 Anh O ấy O rất O thân O với O Robert B-PER và O sống O ở O New B-LOC Orleans I-LOC . O X IMGID:015427 Anh O ấy O rất O muốn O ghi O lại O cuộc O hội_ngộ O của O gia_đình O chúng_ta O , O tôi O sẽ O gửi O cho O Kim B-PER xem O những O thư O anh O ấy O viết O ... O X Danh_sách X video X của X Blackpink X - X Blackpink X là X một X nhóm X nhạc X nữ X Hàn_Quốc X do X công_ty X YG X Entertainment X thành_lập X và X quản_lý X . X Nhóm X gồm X 4 X thành_viên X : X Jisoo X , X Jennie X , X Rosé X và X Lisa X . X Dưới X đây X là X danh_sách X các X video X mà X nhóm X tham_gia X . X Song X Dương X - X Song X Dương X là X một X người_mẫu X , X diễn_viên X người X Việt_Nam X . X Cô X bắt_đầu X được X biết X đến X sau X khi X giành X giải X Miss_Áo_Dài X trong X cuộc X thi X người_mẫu X ảnh X năm X 2015 X . X Được X biết X đến X nhiều X hơn X qua X các X bộ X phim X như X : X Bạn X Trai_Tôi_Trùm_Trường X , X Yêu_Trong_Hận X , X Kẻ_Sát_Nhân_Cô X Độc X , X Chuông_Gió X , X Mẹ X Trùm X , X Vũ_Điệu X Giữa X Bầy_Sói X , X Giấc_Mộng_Đêm_Hè X . X Cô X còn X nổi_tiếng X trên X mạng X xã_hội X với X nick X name X Song X Dương X . X Ngoài_ra X , X cô X còn X góp_mặt X trong X các X MV X ca_nhạc X của X nhiều X nghệ_sĩ X như X : X Phạm_Trưởng X , X Hồ_Quang X Hiếu X , X Trịnh_Đình_Quang X . X Đáng X chú_ý X nhất X khi X cô X đóng X vai X chính X trong X bộ X phim X sitcom X " X Cuộc_chiến X săn X trai X " X và X tham_gia X đóng X MV X của X nhiều X ca_sĩ X nổi_tiếng X như X Phạm_Trưởng X và X Hồ_Quang X Hiếu X , X được X phát_sóng X trên X các X kênh X Kênh X ZingTV X , X Kênh X FPT X Play X , X VTV9 X , X VTC19 X , X Kênh X Youtube X CIMTV X và X Kênh X NCT X . X Itzy X - X Itzy X là X một X nhóm X nhạc X nữ X Hàn_Quốc X được X thành_lập X và X quản_lý X bởi X công_ty X JYP X Entertainment X . X Nhóm X gồm X 5 X thành_viên X : X Yeji X , X Lia X , X Ryujin X , X Chaeryeong X và X Yuna X . X Nhóm X chính_thức X ra_mắt X vào X ngày X 12 X tháng X 2 X năm X 2019 X với X đĩa X đơn X đầu_tay X " X It X ' X z X Different X " X Weki_Meki X - X đổi X Bản_mẫu X : X Có X chứa X chữ_viết X Hàn_Quốc X Weki_Meki X là X một X nhóm X nhạc X nữ X Hàn_Quốc X được X thành_lập X và X quản_lý X bởi X công_ty X Fantagio_Music X vào X năm X 2017 X . X Nhóm X gồm X 8 X thành_viên X : X Suyeon X , X Elly X , X Yoojung X , X Doyeon X , X Sei X , X Lua X , X Rina X và X Lucy X . X Nhóm X chính_thức X ra_mắt X vào X ngày X 8 X tháng X 8 X năm X 2017 X với X mini X album X đầu_tay X WEME X theo X concept X vô_cùng X mới_lạ X Teencrush X . X S. X E. X S. X - X S. X E. X S. X là X một X nhóm X nhạc X nữ X Hàn_Quốc X được X thành_lập X vào X năm X 1997 X bởi X SM X Entertainment X . X Nhóm X bao_gồm X 3 X thành_viên X : X Bada X , X Eugene X và X Shoo X . X Album X đầu_tay X của X họ X , X I X ' X m X Your_Girl X , X đã X bán X được X 650,000 X bản X , X trở_thành X album X bán_chạy X thứ X hai X của X một X nhóm X nữ X ở X Hàn_Quốc X . X Các X album X tiếp_theo X của X họ X , X Sea_& X Eugene X & X Shoo X năm X 1998 X , X Love X năm X 1999 X và X A X Letter X from X Greenland X năm X 2000 X cũng X đã X trở_thành X những X album X bán_chạy X nhất X . X Khi X mới X vào X nghề X , X họ X đã X được X mệnh_danh X là X phiên_bản X nữ X của X H. X O. X T. X nhóm X nhạc X nam X cùng X công_ty X . X S. X E. X S. X đã X cạnh_tranh X với X các X nhóm X nhạc X đối_thủ X như X Fin X . X K. X L X , X Jewelry X và X Baby X V. X O. X X X , X họ X đã X ra_mắt X vào X cùng X một X thời_điểm X và X cũng X đạt X được X nhiều X thành_công X . X Cũng X giống X như X các X nhóm X nhạc X tiền_bối X khác X , X S. X E. X S. X cũng X không_thể X vượt X qua X được X " X lời X nguyền X 5 X năm X " X IMGID:015428 Fred B-PER thân_mến O , O Tất_cả O những O người O từng O đọc O cuốn O nhật_ký O của O bác_sĩ O Trâm B-PER đều O cảm_động O theo O một O phương_diện O nào O đó O . O X Vở X - X Vở X , X hay X còn X gọi X là X vở X ghi X , X vở X viết X , X tập X viết X , X sổ_tay X là X tập X giấy X được X đóng X lại X dùng X để X viết X lên X bằng X các X loại X bút X khác X nhau X . X Vở X thường X có X bìa X bọc X ngoài X để X bảo_vệ X kèm X theo X các X tranh_ảnh X để X tăng X sức X hấp_dẫn X với X khách_hàng X . X Vở X có X thường X có X màu X giấy X trắng X / X màu X nhạt X ( X vàng X ) X để X viết X và X vẽ X lên X trên X . X Vở X thường X dùng X để X viết X nhật_ký X , X vẽ X hoặc X ghi_chép X / X ghi_chú X . X Ngoài_ra X , X vở X đã X sử_dụng X còn X có_thể X tái_sử_dụng X lại X . X Vở X có_thể X được X phân_biệt X theo X nhiều X loại X : X Kích_thước X Giấy X ghi_chép X Công_dụng X Hiện_nay X , X người X dùng X thường X có_thể X mua X được X các X loại X vở X khác X nhau X tại X cách X tiệm X sách X / X tạp_hoá X như X : X vở X kẻ X ô X ly X , X vở X dòng X kẻ X ngang X vở X khổ X các X loại X , X vở X nhật_ký X , X vở X vẽ X , X vở X chép X nhạc X , X vở X ghi_chú X , X vở X lên X kế_hoạch X Ở X Việt_Nam X , X vở X kẻ X ô X ly X và X vở X dòng X kẻ X ngang X thường X là X phổ_biến X và X được X nhiều X người X sử_dụng X nhất X . X Thẻ X quà X tặng X - X Thẻ X quà X tặng X là X một X đẳng X giá X tiền_tệ X giới_hạn X hay X ghi X nợ X được X các X nhà_bán_lẻ X và X ngân_hàng X sử_dụng X thay X cho X quà X tặng X không X phải X bằng X tiền X . X Loại X thẻ X này X rất X phổ_biến X , X xếp X thứ X hai X trong X ưu_tiên X quà X tặng X dành X cho X người X tiêu_dùng X Mỹ X ( X 2006 X ) X và X là X món X quà X được X mong_muốn X nhất X của X nữ_giới X , X trong X khi X được X mong_muốn X thứ X ba X ở X nam_giới X của X nước X này X . X Thẻ X quà X tặng X ngày_càng X trở_nên X phổ_biến X vì X chúng X làm X giảm X bớt X sự X lựa_chọn X của X nhà_tài_trợ X về X một X món X quà X cụ_thể X . X Năm X 2012 X , X gần X 50% X người X tiêu_dùng X Mỹ X tuyên_bố X đã X mua X thẻ X quà X tặng X như X một X món X quà X trong X mùa X lễ X . X Ở X Canada X , X 1,8 X tỷ X đô_la X được X chi X qua X thẻ X quà X tặng X , X và X ở X Anh X con_số X này X ước_tính X lên X đến X 3 X tỉ X ( X GBP X ) X vào X năm X 2009 X , X trong X khi X đó X tại X Hoa_Kỳ X , X khoảng X 80 X tỷ X đô_la X đã X được X trả X cho X thẻ X quà X tặng X vào X năm X 2006 X . X Tại X Nhật_Bản X , X thẻ X quà X tặng X được X sử_dụng X rất X nhiều X kể_cả X trong X các X cửa_hàng X bách_hoá X dưới X sự X quản_lý X của X Hiệp_hội X Cửa_hàng X Nhật_Bản X ; X ước_tính X số X thẻ X phát X ra X năm X 2006 X tại X quốc_gia X này X gần X ngang X với X 5 X tỷ X yen X tiền_mặt X . X Người X nhận X thẻ X quà X tặng X có_thể X sử_dụng X nó X theo X ý X thích X trong X những X hạn_chế X của X cơ_quan X phát_hành X . X IMGID:015429 Hoặc O vì O những O câu_thơ O mà O chị O dùng O để O tả O lại O thiên_nhiên O quanh O mình O trong O màn O sương O của O cuộc O chiến O hay O vì O tình_thương O sâu_sắc O với O người O em O nuôi O , O hoặc O vì O niềm O tin O chắc_chắn O vào O cuộc O đấu_tranh O mà O vì O nó O chị O đã O hi_sinh O . O X Unix X - X Unix X là X một X họ X hệ_điều_hành X máy_tính X đa_nhiệm X , X đa X người X dùng X được X viết X vào X những X năm X 1960 X và X 1970 X do X một_số X nhân_viên X của X Bell_Labs X thuộc X A X T&T X bao_gồm X Ken_Thompson X , X Dennis_Ritchie X và X Douglas_McIlroy X và X một_số X người X khác X . X Ban_đầu X dự_định X sử_dụng X bên X trong X Bell_System X , X A X T&T X đã X cấp X phép X Unix X cho X các X đơn_vị X bên X ngoài X vào X cuối X những X năm X 1970 X , X dẫn X đến X một X loạt X các X biến_thể X Unix X cho X học_thuật X và X thương_mại X từ X các X nhà_cung_cấp X bao_gồm X University X of X California X , X Berkeley X ( X BSD X ) X Microsoft X ( X Xenix X ) X Sun_Microsystems X ( X SunOS X / X Solaris X ) X HP X / X HPE X ( X HP-UX X ) X và X IBM X ( X AIX X ) X Đầu X những X năm X 90 X , X A X T&T X đã X bán X quyền X với X Unix X cho X Novell X , X sau X đó X bán X hoạt_động X kinh_doanh X Unix X cho X Santa_Cruz_Operation X ( X SCO X ) X năm X 1995 X . X Thương_hiệu X UNIX X được X chuyển X cho X The_Open_Group X , X một X tập_đoàn X công_nghiệp X trung_lập X được X thành_lập X năm X , X cho_phép X việc X sử_dụng X nhãn_hiệu X cho X các X hệ_điều_hành X được X chứng_nhận X tuân_thủ X Single_UNIX_Specification X ( X SUS X ) X Tuy_nhiên X , X Novell X tiếp_tục X sở_hữu X bản_quyền X Unix X , X mà X phán_quyết X SCO X Group X , X Inc. X v X . X Novell X , X Inc. X của X toà_án X ( X 2010 X ) X xác_nhận X . X Các X hệ_thống X Unix X được X đặc_trưng X bởi X một X thiết_kế X mô-đun X đôi_khi X được X gọi X là X " X Triết_lý X Unix X " X nghĩa_là X hệ_điều_hành X cung_cấp X một X tập_hợp X các X công_cụ X đơn_giản X , X và X mỗi X công_cụ X chỉ X thực_hiện X những X chức_năng X giới_hạn X và X được X định_nghĩa X rõ_ràng X . X Một X hệ_thống X file X hợp_nhất X và X một X cơ_chế X giao_tiếp X giữa X các X tiến_trình X được X gọi X là X " X pipes X " X đóng X vai_trò X là X phương_tiện X giao_tiếp X chính X , X và X một X shell X được X sử_dụng X để X kết_hợp X các X công_cụ X để X thực_hiện X các X quy_trình X công_việc X phức_tạp X . X Unix X tự X phân_biệt X với X các X phiên_bản X trước X là X hệ_điều_hành X di_động X đầu_tiên X : X gần X như X toàn_bộ X hệ_điều_hành X được X viết X bằng X ngôn_ngữ_lập_trình X C X , X cho_phép X Unix X hoạt_động X trên X nhiều X nền_tảng X . X Unix X có_thể X chạy X trên X nhiều X loại X máy_tính X khác X nhau X , X từ X những X máy_tính_cá_nhân X cho X đến X các X máy_chủ X dịch_vụ X . X Nó X là X một X hệ_điều_hành X đa_nhiệm X hỗ_trợ X một_cách X lý_tưởng X đối_với X các X ứng_dụng X nhiều X người X dùng X . X Vì X Bell_Laboratories X bị X cấm X không X cho_phép X tiếp_thị X Unix X vì X lệnh X chống X độc_quyền X đối_với X A X T&T X nên X Unix X đã X được X cung_cấp X miễn_phí X cho X các X trường X đại_học X trên X toàn X Bắc_Mỹ X từ X năm X 1976 X . X Năm X 1979 X Đại_học X California X tại X Berkeley X đã X xây_dựng X một X phiên_bản X của X Unix X dùng X cho X các X máy_tính X VAX X . X Sau X khi X đã X được X ưa_thích X trong X các X lĩnh_vực X công_nghệ X , X A X T&T X đã X giành X được X quyền X tiếp_thị X đối_với X Unix X và X đã X cho X ra_đời X System_V X vào X năm X 1983 X . X Cho X đên X nay X Unix X vẫn X được X sử_dụng X rất X rộng_rãi X trong X thị_trường X dành X cho X máy_chủ X . X Đã X có X nhiều X phiên_bản X phát_triển X khác X nhau X , X trong X đó X có X Linux X . X Unix X là X một X trong X những X hệ_điều_hành X 64 X bit X đầu_tiên X . X Hiện_nay X Unix X được X sử_dụng X bởi X nhiều X công_ty X tập_đoàn X lớn X trên X thế_giới X vì X mức_độ X bảo_mật X của X nó X tương_đối X cao X IMGID:015430 Không O một O ai O đọc O xong O mà O không O cảm O thấy O một O điều O gì O . O X IMGID:015431 Trong O những O trang O nhật_ký O của O chị O chứa_đựng O biết_bao O câu_chuyện O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Tiếng X Ossetia X - X Tiếng X Ossetia X là X một X ngôn_ngữ X thuộc X ngữ X chi X Ấn-Iran X của X Ngữ_hệ X Ấn-Âu X được X sử_dụng X tại X Ossetia X , X một X khu_vực X tại X dãy X núi X Kavkaz X . X Khu_vực X thuộc X Nga X được X gọi X là X nước X Cộng_hoà X Ossetia-Alania X , X trong X khi X khu_vực X phía X nam X là X Nam_Ossetia X , X một X lãnh_thổ X được X Nga X , X Nicaragua X , X Venezuela X và X Nauru X công_nhận X độc_lập X nhưng X được X phần X còn X lại X của X thế_giới X coi X là X một X phần X của X Gruzia X . X Tổng_số X người X nói X tiếng X Ossetia X là X khoảng X 525.000 X người X , X 60% X trong X số X đó X sống X ở X Alania X 10% X sống X ở X Nam_Ossetia X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X cũng X có X nhu_cầu X lớn X không X kém X . X Lijepa X naša X domovino X - X " X Lijepa X naša X domovino X " X ( X Quê_hương X xinh_đẹp X của X chúng_ta X " X là X quốc_ca X của X Croatia X . X Tiêu_đề X của X quốc_ca X thường X được X gọi X là X " X Lijepa X naša X " X ở X Croatia X , X đây X là X một X cụm_từ X được X sử_dụng X rộng_rãi X để X chỉ X đất_nước X . X Biện_chứng X của X tự_nhiên X - X Biện_chứng X của X tự_nhiên X là X một X tác_phẩm X chưa X được X hoàn_thành X của X Friedrich_Engels X . X Trong X tác_phẩm X này X , X Engels X đã X áp_dụng X phép_biện_chứng X duy_vật X để X diễn_giải X bản_chất X và X các X quy_luật X của X giới X tự_nhiên X . X Tác_giả X cũng X đứng X IMGID:015432 Là O một O nhà O làm O phim O , O thách_thức O đối_với O tôi O là O phải O nhận_diện O được O phần O cốt_lõi O cảm_xúc O của O câu_chuyện O và O làm O sao O kể O lại O câu_chuyện O với O sự O kính_trọng O và O chân_thực O nhất O sao O cho O xứng_đáng O với O câu_chuyện O ấy O . O IMGID:015433 Vì O tôi O đã O đến O Hà_Nội B-LOC năm O 1994 O và O được O biết O về O cuốn O nhật_ký O hơn O mười O năm O , O cũng O như O vì O mối O quen_biết O cá_nhân O với O cậu O và O Rob B-PER , O tôi O cảm O thấy O mình O thật O may_mắn O và O vinh_dự O được O tham_gia O vào O bộ O phim O tư_liệu O này O . O X Nam_Phong X tạp_chí X - X Nam_Phong X tạp_chí X là X một X tờ X nguyệt_san X xuất_bản X tại X Việt_Nam X từ X ngày X 1 X tháng X 7 X năm X 1917 X đến X tháng X 12 X năm X 1934 X thì X đình_bản X , X tất_cả X được X 17 X năm X và X 210 X số X . X Tạp_chí X Nam_Phong X do X Phạm_Quỳnh X làm X Chủ_nhiệm X và X Chủ_bút X ; X Phạm_Quỳnh X làm X Chủ_biên X phần X chữ_quốc_ngữ X và X Nguyễn_Bá_Trác X làm X Chủ_biên X phần X chữ_nho X . X Nam_Phong X là X một X trong X những X tạp_chí X Việt_Nam X đầu_tiên X đúng X thể_thức X , X bài_bản X và X giá_trị X về X tri_thức X , X tư_tưởng X . X Trụ_sở X toà_soạn X ban_đầu X ở X nhà X số X 1 X phố X Hàng X Trống X , X Hà_Nội X - X cùng X nhà X Phạm_Quỳnh X lúc X bấy_giờ X , X năm X 1926 X chuyển X về X nhà X số X 5 X phố X Hàng X Da X , X Hà_Nội X . X Nam_Phong X thường X đăng X nhiều X bài X văn X , X thơ X , X truyện_ngắn X , X phê_bình_văn_học X , X và X tài_liệu X lịch_sử X bằng X chữ X Quốc_ngữ X . X Được X thực_dân X Pháp X dùng X để X tuyên_truyền X cho X chế_độ X thực_dân X , X cương_lĩnh X chính_trị X của X tạp_chí X ít X được X chú_ý X . X Tuy_nhiên X , X tạp_chí X đã X góp_phần X vào X việc X truyền_bá X chữ X Quốc_ngữ X tại X Việt_Nam X và X bước_đầu X gây_dựng X nền X quốc_học X bằng X chữ X Quốc_ngữ X . X Chí_Phèo X - X Chí_Phèo X là X một X truyện_ngắn X nổi_tiếng X của X nhà_văn X Nam_Cao X viết X vào X tháng X 2 X năm X 1941 X . X Chí_Phèo X là X một X tác_phẩm X xuất_sắc X , X thể_hiện X nghệ_thuật X viết X truyện X độc_đáo X của X Nam_Cao X , X đồng_thời X là X một X tấn X bi_kịch X của X một X người X nông_dân X nghèo X bị X tha_hoá X trong X xã_hội X . X Chí_Phèo X cũng X là X tên X nhân_vật X chính X của X truyện X . X Chiến_dịch X Phụng_Hoàng X - X Chiến_dịch X / X Kế_hoạch X / X Chương_trình X Phụng_Hoàng X / X Phượng_Hoàng X ( X 1968-1975 X ) X là X chiến_dịch X tình_báo X , X ám_sát X bí_mật X trong X Chiến_tranh X Việt_Nam X được X tiến_hành X bởi X Phủ_Đặc X uỷ X Trung_ương X Tình_báo X Việt_Nam X Cộng_hoà X ( X CIO X ) X với X sự X phối_hợp X của X Cục X Tình_báo X Trung_ương X Hoa_Kỳ X ( X CIA X ) X Chương_trình X này X được X hoạch_định X với X mục_đích X phát_hiện X và X " X vô_hiệu_hoá X " X – X bắt X giam X , X chiêu_hàng X , X giết X , X hoặc X kiềm_chế X – X các X cán_bộ X Mặt_trận X Dân_tộc X Giải_phóng X miền X Nam X ( X MTGP X ) X nằm_vùng X , X những X người X tuyển_dụng X và X đào_tạo X cơ_sở X cho X quân X Giải_phóng X tại X các X xã X ấp X miền X Nam X Việt_Nam X , X cũng X đồng_thời X là X những X người X hỗ_trợ X các X nỗ_lực X đấu_tranh_vũ_trang X . X Đầu_tiên X , X chương_trình X được X chỉ_đạo X bởi X Evan X J._Parker X , X sau X đó X bởi X Ted_Shackley X cùng X các X cấp X phó X Thomas_Clines X , X Donald_Gregg X và X Richard_Secord X . X Tuy X ban_đầu X chương_trình X được X CIA X khởi_xướng X , X nhưng X sau X đó X nó X được X chuyển_giao X cho X Quân_đội X Mỹ X và X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Khi X trở_thành X một X phần X của X chương_trình X " X Việt_Nam_hoá X chiến_tranh X " X chiến_dịch X này X được X chuyển X thành X một X chương_trình X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X với X sự X hỗ_trợ X của X cố_vấn X quân_sự X Mỹ X . X Chiến_dịch X Phụng_Hoàng X được X chính_thức X phê_chuẩn X ngày X 1 X tháng X 7 X năm X 1968 X bởi X sắc_lệnh X của X Tổng_thống X Việt_Nam X Cộng_hoà X Nguyễn_Văn_Thiệu X , X mặc_dù X trước X đó X nó X đã X tồn_tại X không X chính_thức X . X Tổng_thống X Thiệu X đã X chính_thức X công_bố X chương_trình X này X chỉ X ít_lâu X sau X cuộc X tổng_tấn_công X tết X Mậu_Thân X của X Quân X Giải_phóng X miền X Nam X Việt_Nam X ( X QGP X ) X Tuy_nhiên X ông X không X nói X cho X truyền_thông X biết X rằng X Phượng_Hoàng X chính X là X sự X mở_rộng X chương_trình X Phượng_Hoàng X IMGID:015434 Sau O 25 O năm O làm_việc O trong O tư_cách O một O nhà O làm O phim O và O một O nhà O nhiếp_ảnh O , O tôi O sẽ O nói O với O cậu O rằng O thường_thường O câu_chuyện O mà O người_ta O bắt_đầu O sẽ O không O nhất_thiết O đúng O như O câu_chuyện O người_ta O sẽ O kết_thúc O . O X 1991 X - X 1991 X ( X MCMXCI X ) X là X một X năm X thường X bắt_đầu X vào X Thứ X ba X của X lịch X Gregory X , X năm X thứ X 1991 X của X Công_nguyên X hay X của X Anno_Domini X , X the X năm X thứ X 991 X của X thiên_niên_kỷ X 2 X , X năm X thứ X 91 X của X thế_kỷ X 20 X , X và X năm X thứ X 2 X của X thập_niên X 1990 X . X Nghèo X - X Đây X là X một X bài X viết X bách_khoa X có X tên X Nghèo X . X Về X nghĩa X của X từ X này X , X xem X Nghèo X tại X Wiktionary X . X Nghèo X diễn_tả X sự X thiếu X cơ_hội X để X có_thể X sống X một X cuộc_sống X tương_ứng X với X các X tiêu_chuẩn X tối_thiểu X nhất_định X . X Thước_đo X các X tiêu_chuẩn X này X và X các X nguyên_nhân X dẫn X đến X nghèo_nàn X thay_đổi X tuỳ X theo X địa_phương X và X theo X thời_gian X . X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X định_nghĩa X nghèo X theo X thu_nhập X . X Theo X đó X một X người X là X nghèo X khi X thu_nhập X hàng X năm X ít X hơn X một_nửa X mức X thu_nhập X bình_quân X trên X đầu X người X hàng X năm X của X quốc_gia X . X Cai_Lậy X ( X huyện X ) X - X Cai_Lậy X là X một X huyện X thuộc X tỉnh X Tiền_Giang X , X Việt_Nam X . X Avannaata X - X Avannaata X là X một X đô_thị X của X Greenland X được X thành_lập X vào X ngày X 1 X tháng X 1 X năm X 2018 X từ X phần_lớn X đô_thị X Qaasuitsup X cũ X . X Nó X có X diện_tích X 522.700 X km² X và X có X 10.726 X cư_dân X . X Senmonorom X - X Senmonorom X là X thành_phố X tỉnh_lỵ X của X tỉnh X Mondulkiri X , X đông X bắc X Campuchia X . X Theo X thống_kê X năm X 1998 X , X dân_số X của X nó X là X 7,032 X . X Chavakkad X - X Chavakkad X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X Thrissur X thuộc X bang X Kerala X , X Ấn_Độ X . X Qaasuitsup X - X Qaasuitsup X là X một X đô_thị X tự_quản X mới X ở X Greenland X , X hoạt_động X từ X ngày X 1 X tháng X 1 X năm X 2009 X . X Tính X đến X tháng X 1 X năm X 2010 X , X dân_số X của X đô_thị X này X là X 17.749 X người X . X Trung_tâm X hành_chính X của X đô_thị X nằm X ở X Ilulissat_Đô X thị X này X bao_gồm X các X thành_phố X cũ X của X miền X tây X và X miền X bắc X Greenland X , X được X đặt X tên X theo X khu X định_cư X lớn X nhất X . X Đô_thị X này X nằm X ở X phía X Tây_Bắc_Greenland X . X Với X một X diện_tích X 660.000 X km² X nó X là X khu X tự_quản X lớn X nhất X thế_giới X theo X khu_vực X , X lớn X hơn X so X với X Pháp X tại X 643.427 X km² X Ở X miền X Nam X , X nó X giáp X khu X đô_thị X tự_quản X Qeqqata X . X Ở X phía X đông X nam X , X giáp X với X thành_phố X Sermersooq X , X tuy_nhiên X biên_giới X này X chạy X Bắc-Nam X thông_qua X trung_tâm X của X tấm X băng X ở X Greenland X và X như_vậy X là X miễn_phí X của X lưu_lượng X truy_cập X . X Ở X phía X đông X và X đông X bắc X giáp X với X Vườn_quốc_gia X Đông_Bắc_Greenland X . X Vào X cuối X phía X nam X của X đường X bờ X biển X , X đô_thị X tự_quản X này X là X các X vùng_biển X của X Disko_Bay X , X một X đầu X vào X của X vịnh X Baffin X , X các X cạnh X phía X bắc X đảo X Greenland X trong X hình_thức X của X Melville_Bay X . X Các X bờ X biển X phía X đông X bắc X Baffin_Bay X được X chấm X với X các X hòn X đảo X của X quần_đảo X Upernavik X , X hoàn_toàn X có X trong X đô_thị X . X Ở X phía X tây X bắc X xa_gần X Qaanaaq X và X Siorapaluk X , X bờ X biển X , X đô_thị X tự_quản X này X mở_rộng X vào X eo_biển X Nares X , X tách X Greenland X từ X đảo X Ellesmere X . X Huệ_An_Nữ X - X Huệ_An_Nữ X là X một X nhóm X dân_tộc X sống X ở X huyện X Huệ_An X , X thành_phố X IMGID:015435 Bản O trường_ca O của O cậu O với O tác_phẩm O của O bác_sĩ O Trâm B-PER chưa O kết_thúc O . O X Việt_Nam X sử X lược X - X Việt_Nam X sử X lược X là X tác_phẩm X do X nhà_sử_học X Trần_Trọng_Kim X biên_soạn X năm X 1919 X . X Sách X được X xuất_bản X lần X đầu_tiên X vào X năm X 1920 X và X được X tái_bản X rất X nhiều X lần X , X có X lúc X đã X được X dùng X làm X sách_giáo_khoa X dưới X thời X Pháp X thuộc X và X Việt_Nam X Cộng_hoà X cho X tới X năm X 1975 X , X về X sau X vẫn X tiếp_tục X được X tái_bản X . X Tác_phẩm X này X là X cuốn X sách X lịch_sử X Việt_Nam X đầu_tiên X viết X bằng X chữ_quốc_ngữ X , X hệ_thống X lại X toàn_bộ X lịch_sử X nước X Việt_Đây X là X cuốn X sách X sử X Việt X đầu_tiên X không X viết X theo X lối X biên_niên X , X cương X mục X , X ngôn_từ X khó X hiểu X của X sách X sử X Việt X thời X phong_kiến X , X nên X được X giới X bình_dân X đón_nhận X do X ngắn_gọn X , X súc_tích X và X dễ X hiểu X . X Tuy_nhiên X , X về X mặt X chuyên_môn X , X do X biên_soạn X trong X thời_gian X quá X ngắn X , X lại X chỉ X do X một_mình X Trần_Trọng_Kim X biên_soạn X nên X sách X cũng X có X nhiều X chi_tiết X sai_sót X , X gây X hiểu X lầm X cho X người X đọc X ; X về X sau X tác_giả X đã X 2 X lần X hiệu_đính X lại X nhưng X vẫn X còn X rất X nhiều X sai_sót X Mặt_khác X , X sách X viết X vào X thời X Pháp X thuộc X nên X chịu X sự X khống_chế X của X thực_dân X Pháp X , X Trần_Trọng_Kim X lại X là X người X có X tư_tưởng X phong_kiến X bảo_hoàng X , X do_vậy X sách X có X nhiều X đánh_giá X thiếu X khách_quan X về X các X nhân_vật X , X sự_kiện X , X triều_đại X . X Thanh_Tâm_Tài_Nhân X - X Thanh_Tâm_Tài_Nhân X sống X vào X đời X nhà X Minh X . X Nối X vòng_tay X lớn X - X " X Nối X vòng_tay X lớn X " X là X một X bài X hát X của X nhạc_sĩ X Trịnh_Công_Sơn X được X sáng_tác X năm X 1968 X . X Sau X sự_kiện X 30 X tháng X 4 X năm X 1975 X , X ca_khúc X này X được X vang X lên X trên X Đài_Phát_thanh X Sài_Gòn X do X chính X ông X trình_bày X . X Ngày_nay X , X ca_khúc X trở_nên X quen_thuộc X với X nhiều X người_dân X Việt_Nam X , X thường X được X hát X trong X những X sinh_hoạt X tập_thể X , X đêm X nhạc X cộng_đồng X cũng X như X nhiều X chương_trình X âm_nhạc X lớn_nhỏ X ở X trong X nước X cũng X như X hải_ngoại X . X Ca_khúc X " X Nối X vòng_tay X lớn X " X được X đưa X vào X sách_giáo_khoa X Âm_nhạc X lớp X 9 X của X Việt_Nam X . X Tuy_nhiên X , X đến X năm X 2017 X , X ca_khúc X mới X được X cấp X phép X trình_diễn X trong X nước X . X IMGID:015436 Theo O nhiều O nghĩa O nó O chỉ O mới O bắt_đầu O . O X Thánh_ca X Thuỵ_Sĩ X - X Thánh_ca X Thuỵ_Sĩ X là X quốc_ca X của X Thuỵ_Sĩ X . X Nó X được X sáng_tác X vào X năm X 1841 X , X bởi X Alberich_Zwyssig X ( X 1808 X – X 1854 X ) X Từ X đó X , X nó X thường_xuyên X được X sử_dụng X trong X các X sự_kiện X yêu X nước X . X Tuy_nhiên X , X Hội_đồng X Liên_bang X đã X nhiều X lần X từ_chối X các X đề_nghị X chấp_nhận X nó X như X là X quốc_ca X chính_thức X . X Từ X 1961 X tới X 1981 X nó X tạm_thời X được X dùng X thay_thế X cho X bài X Rufst_Du X , X mein X Vaterland X bài X quốc_ca X của X Johann_Rudolf_Wyss X ( X 1743 X – X 1818 X ) X vốn X có X giai_điệu X dựa X trên X bài X quốc_ca X God_Save X the X King X của X Vương_quốc_Anh X . X Ngày X 1 X tháng X 8 X năm X 1981 X , X Thánh_ca X Thuỵ_Sĩ X đã X trở_thành X quốc_ca X chính_thức X . X Lijepa X naša X domovino X - X " X Lijepa X naša X domovino X " X ( X Quê_hương X xinh_đẹp X của X chúng_ta X " X là X quốc_ca X của X Croatia X . X Tiêu_đề X của X quốc_ca X thường X được X gọi X là X " X Lijepa X naša X " X ở X Croatia X , X đây X là X một X cụm_từ X được X sử_dụng X rộng_rãi X để X chỉ X đất_nước X . X Saint_Wenceslas_Chorale X - X Saint_Wenceslas_Chorale X là X bài X thánh_ca X của X các X nhà_thờ X tôn_giáo X và X là X một X trong X những X bài X hát X cổ X nhất X được X biết X đến X ở X Séc X . X Tính X đến X nay X , X Saint_Wenceslas X cũng X là X bài X hát X được X sử_dụng X phổ_biến X trong X những X bài X thánh_ca X cổ X nhất X ở X châu_Âu X . X Người X ta X phát_hiện X ra X bài X thánh_ca X này X xuất_hiện X vào X thế_kỉ X 12 X và X bắt_đầu X được X sử_dụng X rộng_rãi X từ X thế_kỷ X thứ X 13 X . X Bài X thánh X trở_nên X nổi_tiếng X vì X có X ngôn_ngữ X cảm_xúc X , X giai_điệu X nhịp_nhàng X kết_hợp X với X hoà_âm X độc_đáo X . X Bài X thánh_ca X ban_đầu X được X viết X bằng X tiếng X Séc X cổ X với X cấu_trúc X ba X khổ X thơ X strophes X . X Sau X nhiều X thế_kỉ X , X một_số X đoạn X nhạc X trong X bài X hát X được X thêm X vào X và X cũng X có X nhiều X đoạn X bị X loại_bỏ X . X Phiên_bản X cuối_cùng X của X bài X thánh X xa X được X viết X vào X thế_kỷ X 18 X - X 19 X và X nó X vẫn X được X sử_dụng X đến X ngày_nay X . X Bài X thánh_ca X là X lời X cầu_nguyện X của X Công_tước X xứ X Bohemia X tới X Thánh_Wenceslas X . X Công_tước X nguyện_cầu X cho X quốc_gia X của X mình X được X cứu_rỗi X khỏi X những X bất_công X , X cơ_cực X . X Ngày_nay X bài X thánh_ca X thường_xuyên X được X hát X vào X cuối X thánh X lễ X hoặc X các X ngày X lễ X lớn X của X Cơ X đốc X giáo X . X Năm X 1918 X , X vào X thời_kỳ X đầu X thành_lập X nhà_nước X Tiệp_Khắc X , X bài X hát X đã X được X đề_xuất X làm X quốc_ca X . X Kungssången X - X Kungssången X là X quốc_ca X Thuỵ_Điển X . X Nó X cũng X được X biết X đến X bởi X dòng X đầu_tiên X của X nó X , X Ur X svenska X hjärtans X djup X en X gång X Mặc_dù X được X hát X vào X những X dịp X như X sinh_nhật X của X nhà_vua X , X lễ X khai_mạc X Riksdag X và X lễ X trao X giải X Nobel X hàng X năm X , X bài X hát X này X không X được X coi X là X quốc_ca X Thuỵ_Điển X . X Du X gamla X , X Du X fria X là X quốc_ca X de X facto X của X Thuỵ_Điển X , X nhưng X chưa X bao_giờ X được X công_nhận X chính_thức X . X Lời X bài X hát X được X viết X bởi X Carl_Vilmus_August_Strandberg X và X âm_nhạc X được X sáng_tác X cho X phần X hợp_xướng X nam X gồm X bốn X phần X của X Otto_Lindblad X . X Kungssången X đã X thay_thế X bài X quốc_ca X hoàng_gia X trước X đó X , X Bevare_Gud X vår X kung X , X được X hát X theo X giai_điệu X của X bài X quốc_ca X hoàng_gia X Anh X , X Chúa X phù_hộ X Nữ_hoàng X / X Quốc_vương X Nó X được X trình_diễn X lần X đầu_tiên X tại X Lund X vào X ngày X 5 X tháng X 12 X năm X 1844 X tại X một X bữa X tiệc X do X Đại_học X tổ_chức X để X kỷ_niệm X sự X IMGID:NaN Cuộc O gặp O giữa O cậu O và O Rob B-PER với O bà O Trâm B-PER ( O mẹ O của O bác_sĩ O Thuỳ B-PER Trâm I-PER - O ND O ) O cùng O với O các O con_gái O của O bà O là O Hiền B-PER và O Kim B-PER sẽ O là O phần O rất O quan_trọng O của O câu_chuyện O . O IMGID:015438 Qua O cuộc O gặp O đó O có_thể O chúng_ta O sẽ O nghe O được O tiếng_nói O của O bác_sĩ O Trâm B-PER và O câu_chuyện O về O chị O ấy O sẽ O làm O tất_cả O chúng_ta O đều O hiểu O dẫu_cho O chúng_ta O có O sống O ở O bên O bờ O nào O của O đại_dương O đi O chăng O nữa O ... O X Thánh_ca X Thuỵ_Sĩ X - X Thánh_ca X Thuỵ_Sĩ X là X quốc_ca X của X Thuỵ_Sĩ X . X Nó X được X sáng_tác X vào X năm X 1841 X , X bởi X Alberich_Zwyssig X ( X 1808 X – X 1854 X ) X Từ X đó X , X nó X thường_xuyên X được X sử_dụng X trong X các X sự_kiện X yêu X nước X . X Tuy_nhiên X , X Hội_đồng X Liên_bang X đã X nhiều X lần X từ_chối X các X đề_nghị X chấp_nhận X nó X như X là X quốc_ca X chính_thức X . X Từ X 1961 X tới X 1981 X nó X tạm_thời X được X dùng X thay_thế X cho X bài X Rufst_Du X , X mein X Vaterland X bài X quốc_ca X của X Johann_Rudolf_Wyss X ( X 1743 X – X 1818 X ) X vốn X có X giai_điệu X dựa X trên X bài X quốc_ca X God_Save X the X King X của X Vương_quốc_Anh X . X Ngày X 1 X tháng X 8 X năm X 1981 X , X Thánh_ca X Thuỵ_Sĩ X đã X trở_thành X quốc_ca X chính_thức X . X Quốc_ca X Cộng_hoà X Sakha X - X Quốc_ca X Cộng_hoà X Sakha X hay X Quốc_ca X Yakutia X là X một X trong X những X biểu_tượng X chính_thức X của X Cộng_hoà X Sakha X , X cùng X với X quốc_kỳ X và X huy_hiệu X . X Ban_đầu X bài X hát X được X viết X bằng X tiếng X Yakut X bởi X Savva_Tarasov X và X Mikhail_Timofeyev X . X Nó X được X dịch X sang X tiếng X Nga X bởi X Vladimir_Fedorov X . X Phần X nhạc X được X sáng_tác X bởi X Kirill_Gerasimov X . X Bài X quốc_ca X được X chấp_nhận X chính_thức X vào X ngày X 15 X tháng X 7 X năm X 2004 X . X Phần X nhạc X của X bài X quốc_ca X được X chơi X ở X cung X Fa X trưởng X . X Das_Lied X der X Deutschen X - X Das_Lied X der X Deutschen X còn X có X tên X khác X là X Deutschlandlied X là X quốc_ca X Đức X từ X năm X 1922 X . X Lời X bài X hát X được X August_Heinrich_Hoffmann X von X Fallersleben X , X một X nhà_thơ X Đức X giữa X thế_kỷ X 19 X , X viết X phỏng X theo X giai_điệu X của X bản_nhạc X " X Gott X erhalte X Franz X den X Kaiser X " X do X Joseph_Haydn X sáng_tác X nhân_dịp X sinh_nhật X Hoàng_đế X La_Mã_Thần X thánh X năm X 1797 X . X Deșteaptă-te X , X române X ! X - X Deșteaptă-te X , X române X ! X là X quốc_ca X của X România X . X Nó X được X sáng_tác X năm X 1848 X bởi X 2 X nhạc_sĩ X Andrei_Mureșanu X & X Gheorghe_Ucenescu X . X Nhưng X Romania X không X phải X là X quốc_gia X đầu_tiên X sử_dụng X bài X này X , X mà X là X Moldova X Kungssången X - X Kungssången X là X quốc_ca X Thuỵ_Điển X . X Nó X cũng X được X biết X đến X bởi X dòng X đầu_tiên X của X nó X , X Ur X svenska X hjärtans X djup X en X gång X Mặc_dù X được X hát X vào X những X dịp X như X sinh_nhật X của X nhà_vua X , X lễ X khai_mạc X Riksdag X và X lễ X trao X giải X Nobel X hàng X năm X , X bài X hát X này X không X được X coi X là X quốc_ca X Thuỵ_Điển X . X Du X gamla X , X Du X fria X là X quốc_ca X de X facto X của X Thuỵ_Điển X , X nhưng X chưa X bao_giờ X được X công_nhận X chính_thức X . X Lời X bài X hát X được X viết X bởi X Carl_Vilmus_August_Strandberg X và X âm_nhạc X được X sáng_tác X cho X phần X hợp_xướng X nam X gồm X bốn X phần X của X Otto_Lindblad X . X Kungssången X đã X thay_thế X bài X quốc_ca X hoàng_gia X trước X đó X , X Bevare_Gud X vår X kung X , X được X hát X theo X giai_điệu X của X bài X quốc_ca X hoàng_gia X Anh X , X Chúa X phù_hộ X Nữ_hoàng X / X Quốc_vương X Nó X được X trình_diễn X lần X đầu_tiên X tại X Lund X vào X ngày X 5 X tháng X 12 X năm X 1844 X tại X một X bữa X tiệc X do X Đại_học X tổ_chức X để X kỷ_niệm X sự X gia_nhập X của X vua X Oscar X I X và X được X chính_thức X thông_qua X vào X năm X 1893 X . X Saint_Wenceslas_Chorale X - X Saint_Wenceslas_Chorale X là X bài X thánh_ca X của X các X nhà_thờ X tôn_giáo X và X là X một X trong X những X bài X hát X cổ X nhất X được X biết X đến X ở X Séc X . X Tính X đến X nay X IMGID:015439 Neil B-PER Mình O đi O học O về O qua O căn O nhà O ba O tầng O ở O 14 B-LOC phố I-LOC Lê I-LOC Trực I-LOC ngước O lên O nhìn O đã O thấy O anh O đứng O đó O đợi O mình O , O mái_tóc O xoà O phủ O trên O đôi O mắt O buồn O . O X IMGID:015440 Một O chiều O khi O cơn O dông O ầm_ĩ O nổi O lên O khắp O bốn O chân_trời O gió_bụi O mù_mịt O , O anh O vẫn O đứng O đợi O mình O ở O đầu O sân B-LOC Hàng_Đẫy I-LOC , O mình O đạp O xe O qua O ngạc_nhiên O nhận O ra O anh O dưới O ánh O đèn O đêm O của O thành_phố O ... O X Phố X Cầu X Gỗ X - X Phố X Cầu X Gỗ X là X một X con X phố X cổ X ở X Hà_Nội X , X là X đường X một_chiều X nối X từ X quảng_trường X Đông_Kinh_Nghĩa_Thục X tới X đầu X phố X Hàng_Thùng X Xóm X Gà X - X Xóm X Gà X thời X Nhà X Nguyễn X nằm X trong X xã X Bình_Hoà X , X thuộc X huyện X Bình_Dương X , X phủ X Tân_Bình X , X tỉnh X Gia_Định X ; X nay X thuộc X phường X 1 X , X quận X Gò_Vấp X và X một X phần X thuộc X quận X Bình_Thạnh X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Khoảng X nửa X đầu X thế_kỷ X 20 X , X đây X là X nơi X cư_trú X hoặc X lui_tới X của X nhiều X văn X thi_sĩ X và X nhà_báo X tên_tuổi X , X là X nơi X chuyên X cung_cấp X gà X và X đá_gà X nổi_tiếng X , X còn X hiện_nay X đây X là X vùng X chuyên X về X dệt X . X Ranh_giới X Xóm X Gà X hiện_nay X là X : X Ngã X tư X Nguyễn_Văn X Đậu-Hoàng X Hoa_Thám X , X băng X qua X chợ X Cây_Quéo X , X rẽ X lên X Nguyễn_Thượng_Hiền X , X qua X đường X số X 7 X , X Gò_Vấp X , X đến X ngã X ba X Chú X Ía X , X men X theo X Phạm_Văn_Đồng X , X về X Phan_Văn_Trị X đến X Nguyễn_Văn_Đậu X thì X quặt X về X ngã X tư X Xóm X Gà X , X giáp X lại X chợ X Cây_Quéo X . X Thâm_Thuỷ_Bộ X ( X quận X ) X - X Thâm_Thuỷ_Bộ X là X một X trong X 18 X quận X của X Hồng_Kông X . X Quận X này X bao_gồm X Thâm_Thuỷ_Bộ X , X Trường_Sa X Loan X và X Lệ_Chi_Giác X của X Tân_Cửu_Long X , X và X đảo X Ngang_Thuyền_Châu X của X Cửu_Long X . X Dân_số X quận X này X là X 353.550 X người X năm X 2001 X . X Quận X này X có X dân_số X có X tuổi X cao X thứ X hai X và X thu_nhập X cao X thứ X ba X của X Hồng_Kông X . X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X - X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X là X một X khái_niệm X để X chỉ X sự X hoà_giải X những X mâu_thuẫn X hiện_đại X trong X nội_bộ X người X Việt X phát_sinh X từ X những X năm X 1920 X đến X nay X . X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X từng X được X nhắc X đến X trong X Hiệp_định X Paris X 1973 X , X sau X đó X thì X được X những X người X cộng_sản X và X lực_lượng_thứ X ba X theo_đuổi X nhưng X thất_bại X vì X Chính_phủ X Việt_Nam X Cộng_hoà X cự_tuyệt X việc X thực_thi X hiệp_định X này X bằng X cách X cản_trở X thành_lập X Hội_đồng X Quốc_gia X Hoà_giải X và X Hoà_hợp X Dân_tộc X cũng X như X từ_chối X thành_lập X Chính_phủ X liên_hiệp X ba X thành_phần X theo X Hiệp_định X Paris X . X Sau X năm X 1975 X , X những X người X từng X phục_vụ X chế_độ X Việt_Nam X Cộng_hoà X buộc X phải X bị X đi X học_tập X cải_tạo X , X số X khác X phải X đi X lưu_vong X . X Họ X và X con_cháu X họ X vẫn X bị X nhà_nước X Việt_Nam X phân_biệt X đối_xử X đến X nay X . X Hiện_nay X thì X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X được X rất X nhiều X người X Việt_Nam X đang X sống X trong X hoặc X ngoài X Việt_Nam X đề_cập X đến X trong X bối_cảnh X Việt_Nam X có X đang X phát_triển X về X kinh_tế X , X văn_hoá X , X xã_hội X ; X mối X quan_hệ X với X Hoa_Kỳ X ngày_càng X phát_triển X về X mọi X mặt X ; X tình_hình X chính_trị X thế_giới X thay_đổi X ; X chính_phủ X sở_tại X đang X thực_hiện X các X cải_cách X trên X nhiều X lĩnh_vực X từ X cuối X năm X 1986 X và X nhất_là X trình_độ X dân_trí X ngày_càng X cao X , X đồng_thời X đây X cũng X là X cách X để X thu_hút X các X nguồn_lực X của X người X Việt X ở X nước_ngoài X để X phát_triển X đất_nước X Việt_Nam X . X Kế_Sách X - X Kế_Sách X là X một X huyện X thuộc X tỉnh X Sóc_Trăng X , X Việt_Nam X . X Văn_hoá X tiểu_thương X Hồng_Kông X - X Tiểu_thương X ở X Hồng_Kông X là X những X người X bán X thức_ăn X đường_phố X và X hàng_hoá X giá X rẻ X . X Họ X có_mặt X ở X các X khu X đô_thị X và X tương_tự X IMGID:015441 Trong O một O lá O thư O cuối_cùng O viết O cho O mình O , O anh O nói O : O ” O Thôi O em O đi O đi O , O rồi O em O sẽ O có O một O người_yêu O xứng_đáng O nhưng O anh O có_thể O nói O chắc_chắn O rằng O không O có O một O người O nào O trên O đời O này O yêu O em O hơn O anh O được O đâu O ” O . O X IMGID:015442 Hình_như O câu O nói O đó O là O sự_thực O , O nhưng O mình O không O ân_hận O bởi_vì O mình O không O yêu O anh O thì O làm_sao O có O được O một O tình_yêu O đẹp_đẽ O công_bằng O ? O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Giả_Mễ X - X Giả_Mễ X , X còn X được X gọi X là X Triềng_Mi X , X Xiềng_Mi X hay X Xiềng_My X , X ( X Lê_Quý_Đôn X gọi X theo X tiếng_địa_phương X là X Trình_Mi X ( X 呈眉 X ) X là X một X hương X dân_tộc X La_Hủ X tự_trị X của X huyện X Kim_Bình X châu X Hồng_Hà X tỉnh X Vân_Nam X Trung_Quốc X . X Đây X là X một X hương X trấn X biên_giới X với X Việt_Nam X của X Trung_Quốc X . X Giả_Mễ X nằm X ở X cực X tây X của X huyện X Kim_Bình X . X Dân_số X của X Giả X mễ X năm X 2010 X là X 22481 X người X . X Phía X tây X Giả_Mễ X là X hương X Bình_Hà X huyện X Lục_Xuân X châu X Hồng_Hà X , X phía X bắc X là X hương X Hoàng_Thảo_Lĩnh X huyện X Nguyên X Dương X châu X Hồng_Hà X . X Phía X đông X bắc X Giả_Mễ X tiếp_giáp X hương X Lão X Tập X Trại X ( X 老集寨 X ) X phía X đông X là X trấn X Mãnh_Lạp X ( X 勐拉 X ) X đều X là X các X hương X trấn X của X huyện X Kim_Bình X . X Phía X Nam_Giả_Mễ X là X biên_giới X Việt X Nam-Trung X Quốc X . X Từ X tây_nam X xuống X đông X nam X Giả_Mễ X tiếp_giáp X với X lần_lượt X các X xãː X Thu_Lũm X , X Tá_Bạ X , X Pa_Ủ X , X Pa_Vệ_Sủ X đều X của X huyện X Mường_Tè X tỉnh X Lai_Châu X Việt_Nam X . X Giả_Mễ X gồm X có X 04 X thôn X lần_lượt X từ X tây X bắc X xuống X đông X nam X làː X Ba X Ha X ( X 巴哈村 X ) X Hạ_Tân_Trại X ( X 下新寨村 X ) X Đính_Thanh X ( X 顶青村 X ) X và X Hà_Biên_Trại X ( X 河边寨村 X ) X Cả X bốn X thôn X này X đều X tiếp_giáp X các X xã X của X huyện X Mường_Tè X tỉnh X Lai_Châu X Việt_Nam X . X Lỵ_sở X của X hương X đóng X ở X thôn X Hạ_Tân_Trại X . X Phía X đông X thôn X Hà_Biên_Trại X là X thôn X Ông X Đang X ( X 翁当村 X ) X của X hương X Mãnh_Lạp X . X Trường X Trung_học_phổ_thông X chuyên X Nguyễn_Tất_Thành X , X Yên_Bái X - X Trường X Trung_học_phổ_thông X Chuyên X Nguyễn_Tất_Thành X là X một X trường X trung_học_phổ_thông X công_lập X của X tỉnh X Yên_Bái X . X Trường X được X thành_lập X năm X 1989 X . X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XV X - X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XV X là X nhiệm_kỳ X thứ X 15 X của X Quốc_hội X Việt_Nam X , X được X bầu X vào X ngày X 23 X tháng X 5 X năm X 2021 X với X 499 X đại_biểu X . X Thiếu_sinh_quân X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Thiếu_sinh_quân X ( X 1956-1975 X ) X là X một X cơ_sở X đào_tạo X nam X thiếu_niên X trên X hai X phương_diện X : X Văn_hoá X Phổ_thông X và X Cơ_bản X Quân_sự X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Trường X được X đặt X trực_thuộc X Bộ X Quốc_phòng X . X Tiêu_chí X của X trường X là X đào_tạo X và X huấn_luyện X cho X lớp X thiếu_niên X khi X ra X trường X sẽ X trở_thành X binh_sĩ X , X hạ_sĩ_quan X , X sĩ_quan X cho X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X hoặc X trở_thành X những X kỹ_sư X , X bác_sĩ X , X giáo_viên X v X . X v X . X để X phục_vụ X trong X quân_đội X . X Tóm_lại X , X đây X là X một X cơ_sở X giáo_dục X cũng X giống X như X những X cơ_sở X giáo_dục X khác X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X nhưng X có X phần X huấn_luyện X quân_sự X nên X được X gọi X là X Học_đường X Quân_sự X IMGID:015443 Được O thư O nhà O , O những O lá O thư O đượm O màu_sắc O hoà_bình O . O X Khu X du_lịch X sinh_thái X Thung_Nham X - X Khu X du_lịch X sinh_thái X Thung_Nham X là X một X trong X những X tuyến X điểm X du_lịch X thuộc X vùng X lõi X của X quần_thể X di_sản X thế_giới X Tràng_An X . X Vùng X du_lịch X này X nằm X trong X thung X đồi X Hải_Nham X với X điểm X nhấn X chính X là X đảo X xem X chim X tự_nhiên X , X rừng X thực_vật X và X các X hang_động X như X : X động X Vái_Giời X , X động X Tiên_Cá X , X động X Thuỷ_Cung X , X hang X Bụt X , X Các X dân_tộc X Lào X - X Các X dân_tộc X Lào X hay X các X bộ_tộc X Lào X là X một X danh_từ_chung X để X chỉ X các X dân_tộc X sống X trên X lãnh_thổ X nước X CHDCND X Lào X . X Phần_lớn X các X chuyên_gia X thống_nhất X trong X việc X phân_loại X dân_tộc X và X ngôn_ngữ X của X các X dân_tộc X Lào X . X Trong X điều_tra X dân_số X năm X 1995 X , X chính_phủ X Lào X công_nhận X 149 X nhóm X dân_tộc X trong X 47 X dân_tộc X chính X . X Trong X khi X đó X Mặt_trận X Lào X Xây_dựng X Đất_nước X ( X LFNC X ) X gần X đây X đã X sửa_đổi X danh_sách X bao_gồm X 49 X dân_tộc X với X hơn X 160 X nhóm X dân_tộc X . X Cúng_tế X - X Cúng_tế X là X nghi_thức X dâng X lễ_vật X lên X thần_linh X để X tỏ X lòng X cung_kính X hay X tưởng_nhớ X người X đã X khuất X , X thường X đi_đôi X với X việc X báo X tin X hay X kỷ_niệm X một X sự_kiện X đặc_biệt X nào X đó X liên_quan X đến X cõi X vô_hình X . X Sò X đo X cam X - X Sò_Đo_Cam X , X chuông X đỏ X , X tên X khoa_học X Spathodea X campanulata X , X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Núc_Nác X . X Loài X này X được X P. X Beauv X . X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1805 X . X Có X nguồn_gốc X ở X rừng X nhiệt_đới X khô X của X châu_Phi X . X Sò X đo X cam X được X trồng X rộng_rãi X làm X cây_cảnh X khắp X vùng X nhiệt_đới X và X được X nhiều X đánh_giá X cao X do X hoa X hình X chuông X màu X đỏ X cam X rất X sặc_sỡ X của X nó X hoặc X đỏ X Jasmonate X - X Jasmonate X ( X JA X ) X và X các X dẫn_xuất X của X nó X là X các X hormone X thực_vật X với X bản_chất X là X lipid X , X chúng X giúp X điều_hoà X một X loạt X các X quá_trình X trong X thực_vật X , X từ X sự X tăng_trưởng X và X quang_hợp X đến X sự X phát_triển X sinh_sản X . X Đặc_biệt X , X JA X rất X quan_trọng X để X giúp X thực_vật X chống X lại X động_vật X ăn X cỏ X và X đáp_ứng X của X thực_vật X đối_với X các X điều_kiện X môi_trường X kém X và X các X " X thách_thức X " X phi X sinh_học X hoặc X sinh_học X khác X . X Một_số X JA X cũng X có_thể X được X giải_phóng X dưới X dạng X hợp_chất X hữu_cơ X dễ X bay_hơi X ( X VOC X ) X để X cho_phép X " X giao_tiếp X " X lẫn X nhau X giữa X các X cây X để X đề_phòng X mối X nguy_hiểm X . X Việc X phân_lập X được X methyl X jasmonate X từ X dầu X hoa X nhài X có X nguồn_gốc X từ X Jasminum X grandiflorum X đã X dẫn X đến X việc X phát_hiện X cấu_trúc X phân_tử X của X jasmonate X và X cũng X là X nguồn_gốc X tên X gọi X của X chúng X . X Sarawak X - X Sarawak X là X một X trong X hai X bang X của X Malaysia X nằm X trên X đảo X Borneo_Lãnh X thổ X này X có X quyền X tự_trị X nhất_định X trên X lĩnh_vực X hành_chính X , X nhập_cư X và X tư_pháp X khác_biệt X với X các X bang X tại X bán_đảo X Mã_Lai X . X Sarawak X nằm X tại X miền X tây X bắc X đảo X Borneo X , X giáp X với X bang X Sabah X về X phía X đông X bắc X , X giáp X với X phần X đảo X Borneo X thuộc X Indonesia X hay X còn X gọi X là X Kalimantan X về X phía X nam X và X giáp X với X quốc_gia X độc_lập X Brunei X tại X đông X bắc X . X Thành_phố X thủ_phủ X bang X là X Kuching X , X đây X là X trung_tâm X kinh_tế X của X bang X và X là X nơi X đặt X trụ_sở X chính_phủ X cấp X bang X . X Các X thành_thị X lớn X khác X tại X Sarawak X gồm X Miri X , X Sibu X , X và X IMGID:015444 Những O con O đường O đỏ_rực O hoa_phượng O và O căn O phòng O nhỏ O thơm_ngát O hương O sen O . O X Erythrina X dominguezii X - X Erythrina X dominguezii X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Đậu X . X Loài X này X được X Hassl X . X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X . X Họ X Gạo X - X Họ X Gạo X là X một X tên X gọi X thực_vật X ở X cấp_độ X họ X , X hiện_nay X nói_chung X được X coi X là X lỗi_thời X , X mặc_dù X vẫn X còn X được X sử_dụng X trong X một_số X tài_liệu X về X phân_loại X thực_vật X . X Một X sự_thật X cho X bất_kỳ X tên X gọi X thực_vật X nào X , X định_nghĩa X và X tình_trạng X của X nó X phụ_thuộc X vào X quan_điểm X phân_loại X . X Họ X này X được X đặt X ra X dựa X trên X chi X Bombax X . X Nghiên_cứu X phát_sinh X loài X gần X đây X chỉ X ra X rằng X họ X Bombacaceae X theo X định_nghĩa X truyền_thống X là X nhóm X không X đơn X ngành X . X Họ X Bombacaceae X vì_thế X không X được X Angiosperm_Phylogeny_Group X công_nhận X trong X cả X phiên_bản X I X năm X 1998 X , X lẫn X phiên_bản X II X năm X 2003 X cũng X như X trong X hệ_thống X Kubitzki X năm X 2003 X như X là X một X họ X , X một X phần X các X đơn_vị X phân_loại X trong X nó X được X xử_lý X như X là X phân X họ X Bombacoideae X trong X phạm_vi X họ X Malvaceae X nghĩa X rộng X Mối X quan_hệ X gần X giữa X Bombacaceae X và X Malvaceae X nghĩa X hẹp X được X công_nhận X từ X lâu X nhưng X cho X tới X tận X gần X đây X thì X chúng X vẫn X được X giữ X như X là X các X họ X tách_biệt X trong X phần_lớn X các X hệ_thống X phân_loại X , X và X vẫn X tiếp_tục X được X coi X là X tách_biệt X trong X nhiều X nguồn X dẫn X chiếu X , X bao_gồm X cả X công_trình X tham X chiếm X gần X đây X về X phân_loại X thực_vật X có X hoa X : X Heywood X và X ctv X . X 2007 X , X nhưng X bị X gộp X lại X với X nhau X trong X nguồn X tham_chiếu X trực_tuyến X hàng_đầu X , X website X của X Angiosperm_Phylogeny_Group X . X Heywood X và X ctv X . X cho X rằng X " X mặc_dù X có X quan_hệ X gần_gũi X với X Malvaceae X , X các X dữ_liệu X phân_tử X hỗ_trợ X việc X chia X tách X chúng X . X Chỉ X có X phấn X hoa X và X cách X phát_triển X dường_như X cung_cấp X cơ_sở X hình_thái X cho X sự X chia X tách X " X Ngược_lại X , X họ X cũng X cho X rằng X : X " X Một_cách X tiếp_cận X là X gom X tất_cả X chúng X [ X các X họ X trong X phần X lõi X của X bộ X Malvales X , X bao_gồm X cả X Bombacaceae X ] X lại X thành X đống X trong X họ X Malvaceae X ' X siêu X to X ' X công_nhận X chúng X như X là X các X phân X họ X . X Cách X tiếp_cận X khác X , X đưa X ra X tại X đây X , X là X công_nhận X mỗi_một X trong X mười X nhóm X này X như X là X các X họ X " X Như X được X định_nghĩa X trong X ý_nghĩa X truyền_thống X của X nó X , X họ X Bombacaceae X bao_gồm X khoảng X 30 X chi X với X khoảng X 250 X loài X cây_gỗ X nhiệt_đới X , X một_số X trong X đó X có X chu_vi X thân X cây X đáng_kể X , X là X những X cây X " X bao X báp X " X Nhiều X loài X là X những X cây_gỗ X rất X lớn X , X với X bông_gòn X là X cao X nhất X , X đạt X tới X chiều X cao X 70 X m X . X Một_vài X chi X có X tầm X quan_trọng X kinh X tế-thương X mại X , X để X lấy X gỗ X , X quả X ăn X được X hay X sợi X có_ích X . X Họ X này X đáng X chú_ý X vì X chứa X một_số X loài X có X gỗ X mềm X nhất X , X được X kinh_doanh X ở X quy_mô X thương_mại X , X đặc_biệt X là X bấc X Quả X của X sầu_riêng X cũng X rất X đáng X chú_ý X , X có X vị X ngon X hơn X là X cảm_giác X ban_đầu X mà X mùi X của X nó X đưa X lại X . X Từng X có X thời X sợi X của X cây_bông X gòn X được X sử_dụng X trong X sản_xuất X phao X cứu_hộ X . X Bao X báp X ( X Adansonia X spp X . X là X biểu_tượng X quan_trọng X trong X một_số X vùng X của X châu_Phi X , X Australia X IMGID:015445 Chiếc O tủ O radio O quen_thuộc O giữa O nhà O . O X IMGID:015446 Ôi O ! O Các O em O của O tôi O ơi O , O khung_cảnh O ấy O xa_vời O quá O , O chị O Thuỳ B-PER của O các O em O chỉ O biết O có O những O dòng O đạn O lửa O đỏ_rực O giữa O trời O đêm O , O chỉ O biết O có O mùi O thuốc O pháo O hăng O xộc O vào O mũi O , O chỉ O biết O có O những O buổi O chia_tay O trong O lo_âu O ... O cho_nên O cảm O thấy O buồn_buồn O khi O đọc O những O trang O thư O của O các O em O . O X Catastega X - X Catastega X là X một X chi X bướm X đêm X thuộc X phân X họ X Tortricinae X của X họ X Tortricidae X . X Antocha X - X Antocha X là X một X chi X ruồi X hạc X trong X họ X Limoniidae X . X Nó X được X Baron_Carl_Robert X Osten-Sacken X miêu_tả X đầu_tiên X bởi X 1860 X . X Trò_chơi X phiêu_lưu X - X Trò_chơi X phiêu_lưu X hay X trò_chơi X mạo_hiểm X là X một X thể X loại X video X game X mà X trong X đó X giả_định X người X chơi X là X nhân_vật X chính X trong X một X câu_chuyện X có X tính X tương_tác X tiến_triển X theo X hướng X khám_phá X và X vượt X qua X thử_thách X . X Game X thuộc X thể_loại X này X tập_trung X vào X xây_dựng X cốt_truyện X , X cho_phép X nó X được X diễn_dịch X sang X một X phạm_vi X rộng_lớn X loại_hình X truyền_thông X mang X tính X tường_thuật X như X sách_vở X hay X điện_ảnh X , X và X bao_hàm X hàng_loạt X thể_loại X văn_chương X . X Gần X như X toàn_bộ X trò_chơi X phiêu_lưu X được X thiết_kế X cho X một X người X chơi X , X bởi_vì X chúng X nhấn_mạnh X vào X kịch_bản X và X nhân_vật X , X khiến X cho X nhiều X người X chơi X sẽ X trở_nên X khó_khăn X . X Ở X thế_giới X phương X Tây X , X sự X phổ_biến X của X thể_loại X trò_chơi X này X lên X đến X đỉnh_điểm X trong X khoảng X những X năm X cuối X thập_niên X 1980 X đến X giữa X thập_niên X 1990 X khi X nhiều X người X xem X đó X là X một X trong X những X hình_thức X công_nghệ X tiên_tiến X nhất X , X nhưng X ngày_nay X đôi_khi X nó X bị X coi X là X một X thể X loại X hạn_hẹp X . X Mặt_khác X ở X Đông_Á X , X trò_chơi X phiêu_lưu X đang X ngày_càng X trở_nên X quen_thuộc X qua X hình_thức X visual X novel X , X chiếm X đến X hơn X 70% X thị_phần X PC X game X tại X Nhật_Bản X . X Ero X guro X - X Ero X gurotesuku X nansensu X hay X ngắn_gọn X là X ero X guro X hoặc X guro X tắt X cho X gurotesuku X là X trường_phái X nghệ_thuật X Nhật_Bản X tập_trung X mô_tả X , X khắc_hoạ X những X điều X quái_dị X , X bất_thường X , X méo_mó X , X đáng X sợ X . X Chủ_đề X thường X thấy X là X chết X , X giết_chóc X , X tự_sát X , X tra_tấn X , X ăn X thịt X người X . X Cây X sáo X thần X - X Cây X sáo X thần X là X nhan_đề X vở X nhạc_kịch X kí_hiệu X K. X 620 X gồm X 2 X chương X của X soạn_giả X Wolfgang_Amadeus_Mozart X , X công_diễn X lần X đầu X tại X nhà_hát X Theater X auf X der X Wieden X ( X Viên X ) X ngày X 30 X tháng X 9 X năm X 1791 X . X Sommeromys X macrorhinos X - X Sommeromys X macrorhinos X là X một X loài X động_vật_có_vú X trong X họ X Chuột X , X bộ X Gặm_nhấm X . X Loài X này X được X Musser X & X Durden X mô_tả X năm X 2002 X . X Tateomys X macrocercus X - X Tateomys X macrocercus X là X một X loài X động_vật_có_vú X trong X họ X Chuột X , X bộ X Gặm_nhấm X . X Loài X này X được X Musser X mô_tả X năm X 1982 X . X Melasmothrix X naso X - X Melasmothrix X naso X là X một X loài X động_vật_có_vú X trong X họ X Chuột X , X bộ X Gặm_nhấm X . X Loài X này X được X Miller X & X Hollister X mô_tả X năm X 1921 X . X Loài X này X được X tìm X thấy X ở X Indonesia X . X Tateomys X - X Tateomys X là X một X chi X động_vật_có_vú X trong X họ X Muridae X , X bộ X Gặm_nhấm X . X Chi X này X được X Musser X miêu_tả X năm X 1969 X . X Loài X điển_hình X của X chi X này X là X Tateomys X rhinogradoides X Musser X , X 1969 X . X Crunomys X celebensis X - X Crunomys X celebensis X là X một X loài X động_vật_có_vú X trong X họ X Chuột X , X bộ X Gặm_nhấm X . X Loài X này X được X Musser X mô_tả X năm X 1982 X . X IMGID:015447 Độ O này O rất O nhiều O người O đi O Bắc B-LOC , O họ O ra O đi O hồ_hởi O vui_tươi O , O nhưng O khi O đến O chào O mình O hình_như O họ O không O dám O biểu_lộ O niềm O vui O ấy O . O IMGID:015448 Còn O mình O cười O rất O tươi O tiễn O họ O lên O đường O nhưng O rồi O sau O đó O một_mình O mình O đứng O lặng O hồi O lâu O không O biết O nói O gì O . O X Anthopteropsis X insignis X - X Anthopteropsis X insignis X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Thạch X nam X . X Loài X này X được X A. X C. X Sm X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1941 X . X Sibiraea X - X Sibiraea X là X một X chi X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Hoa_hồng X . X Calophyllum X lanigerum X - X Calophyllum X lanigerum X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Calophyllaceae X . X Loài X này X được X Miq X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1861 X . X Harpactea X sadistica X - X Harpactea X sadistica X là X một X loài X nhện X trong X họ X Dysderidae X . X Loài X này X thuộc X chi X Harpactea X . X Harpactea X sadistica X được X miêu_tả X năm X 2008 X bởi X Rezác X . X IMGID:015449 Thuỳ B-PER ơi O , O đừng O buồn O Thuỳ B-PER nhé O , O hẹn O ngày_mai O khi O nước_nhà O độc_lập O Thuỳ B-PER cũng O sẽ O đi O về O phương B-LOC Bắc I-LOC , O lúc O đó O chắc O niềm O vui O sẽ O vẹn_toàn O . O X IMGID:015450 Hôm_nay O là O ngày_sinh O của O Phương B-PER . O X Tatyana_Nikolayevna X ( X Romanov X ) X - X Tatyana_Nikolaevna X của X Nga X ( X 29 X tháng X 5 X ( X OS X ) X / X 10 X tháng X 6 X là X con X gái X thứ X của X Sa X hoàng X Nikolai X II X của X Nga X , X vị X vua X cuối_cùng X của X Nga X với X Alix X của X Hessen X và X Rhein X . X Tatyana X là X chị_gái X của X Nữ X đại_vương X công X Anastasia_Nikolayevna X của X Nga X nổi_tiếng X , X người X được X cho X là X đã X sống_sót X sau X vụ X giết X người X ở X nhà X Ipatiev X . X Thông_qua X mẹ X mình X , X Alix X của X Hessen X và X Rhein X , X Tatyana X còn X là X cháu X cố X của X Victoria X của X Anh X . X Năm X 1918 X , X Tatyana X cùng X gia_đình X đã X bị X giết X chết X bởi X những X người X Cộng_sản X Bolshevik X . X Điều X này X dẫn X đến X việc X bà X được X Giáo_hội X Chính_thống X Nga X phong X thánh X . X Chị_gái X của X bà X là X Nữ X đại_vương X công X Olga X . X Các X em X của X bà X gồm X có X Nữ X đại_vương X công X Maria X , X Anastasia X và X Thái_tử X Aleksey X , X người X thừa_kế X của X Đế_quốc X Nga X . X Tarsila X do X Amaral X - X Tarsila X do X Amaral X , X được X gọi X đơn_giản X là X Tarsila X , X được X coi X là X một X trong X những X nghệ_sĩ X hiện_đại X hàng_đầu X của X Mỹ_Latinh X , X cô X được X mô_tả X là X " X hoạ_sĩ X người X Brazil X đã X đạt X được X nguyện_vọng X của X Brazil X về X việc X thể_hiện X tính X dân_tộc X theo X phong_cách X hiện_đại X . X Cô X là X thành_viên X của X " X Grupo X dos X Cinco X " X một X nhóm X gồm X năm X nghệ_sĩ X người X Brazil X được X coi X là X ảnh_hưởng X lớn X nhất X trong X phong_trào X nghệ_thuật X hiện_đại X ở X Brazil X . X Các X thành_viên X khác X của X " X Grupo X dos X Cinco X " X là X Anita_Malfatti X , X Menotti_Del_Picchia X , X Mário X de X Andrade X và X Oswald X de X Andrade X . X Tarsila X cũng X đóng_góp X trong X sự X hình_thành X Phong_trào X Antropofagia X ( X 1928-1929 X ) X thực_ra X cô X là X người X đã X truyền_cảm X hứng X cho X " X Tuyên_ngôn X Cannibal X " X nổi_tiếng X của X Oswald X de X Andrade X . X Margaretha X của X Thuỵ_Điển X - X Margaretha X của X Thuỵ_Điển X là X một X thành_viên X của X Vương X thất X Thuỵ_Điển X và X qua X hôn_nhân X với X Alex X của X Đan_Mạch X , X là X một X thành_viên X của X Vương X thất X Đan_Mạch X . X Sucharit_Suda X - X Phra_Sucharit_Suda_Trước X kia X Prueng_Sucharitakul_Con X gái X cûa X Chao_Phraya_Sudharm_Montri X . X Phối_ngẫu X đầu_tiên X của X vua X Rama_VI X , X cô X ấy X là X một X người X anh_em X họ X từ X phía X mẹ X mình X . X Chao_Phraya_Sudharm_Montri X là X công_chúa X Piyamavadi_Sri_Bajarindra_Mata X ' X s X em_trai X . X Cô X đã X rơi X ra X khỏi X lợi X , X và X đã X được X thay_thế X bởi X em_gái X của X mình X , X người X cuối_cùng X đã X trở_thành X một X nữ_hoàng X - X nữ_hoàng X Indrasakdi_Sachi X . X Đàm_Ngọc_Linh X - X Đàm_Ngọc_Linh X là X phi_tần X của X Tuyên_Thống_Hoàng X đế X Phổ_Nghi X - X vị X Hoàng_đế X cuối_cùng X của X triều_đại X nhà X Thanh X và X cả X nền X quân_chủ_chuyên_chế X Trung_Hoa X trong X lịch_sử X Trung_Quốc X . X Bà X kết_hôn X với X Phổ_Nghi X khi X ông X chỉ X còn X là X một X Hoàng_đế X bù_nhìn X của X Mãn_Châu_Quốc X trong X Chiến_tranh X Trung-Nhật. X Trong X những X người X vợ X của X Phổ_Nghi X , X bà X là X người X duy_nhất X được X chính X ông X ban X thuỵ X hiệu X và X tổ_chức X tang_lễ X . X Pauline X của X Württemberg X - X Pauline X của X Württemberg X là X người X con X duy_nhất X của X Wilhelm X II X của X Württemberg X và X Marie X xứ X Waldeck X và X Pyrmont X sống X đến X tuổi X trưởng_thành X . X Pauline X là X vợ X của X Wilhelm_Friedrich X , X Thân_vương X xứ X Wied X , X và X đã X làm_việc X nhiều X năm X với X tư_cách X là X giám_đốc X khu_vực X của X Hội_chữ_thập_đỏ X Đức X ở X miền X Tây X nước X Đức X . X María_Amalia_Lacroze X de X Fortabat X - X María_Amalia_Lacroze X de X Fortabat X là X một X nhà_điều_hành X và X nhà X từ_thiện X người X Argentina X . X IMGID:015451 Em O ơi O ! O Không O phải O chị O nhớ O em O và O ngày_sinh O của O em O vì O ngọn O gió O lạnh O và O mưa_phùn O từ O phương B-LOC Bắc I-LOC thổi O về O gây O nên O cái O lạnh O giữa O núi_rừng O này O đâu O . O X Huyện X - X Huyện X là X đơn_vị X hành_chính X địa_phương X cấp X hai X ở X khu_vực X nông_thôn X của X Việt_Nam X . X Thuật_ngữ X " X cấp X huyện X " X thường X được X dùng X để X chỉ X toàn_bộ X cấp X hành_chính X địa_phương X thứ X hai X , X nghĩa_là X bao_gồm X cả X thành_phố X trực_thuộc X tỉnh X , X quận X , X huyện X và X thị_xã X . X Một X huyện X thường X được X chia X thành X nhiều X xã X và X có_thể X có X một X hay X một_vài X thị_trấn X hoặc X cũng X có_thể X không X có X thị_trấn X nào X . X Một_số X huyện X đảo X không X phân_chia X thành X các X xã X , X thị_trấn X do X có X diện_tích X hoặc X dân_số X quá X nhỏ X , X thay X vào X đó X chính_quyền X cấp X huyện X trực_tiếp X quản_lý X tất_cả X các X mặt X trên X địa_bàn X huyện X . X Hiện_nay X có X 5 X huyện X có X chính_quyền X cấp X huyện X trực_tiếp X quản_lý X gồm X : X Bạch_Long_Vĩ X Cồn_Cỏ X Lý_Sơn X Côn_Đảo X và X Hoàng_Sa X Nậm_Khoà X - X Nậm_Khoà X là X một X xã X thuộc X huyện X Hoàng_Su_Phì X , X tỉnh X Hà_Giang X , X Việt_Nam X . X Ruộng_bậc_thang X Hoàng_Su_Phì X - X Ruộng_bậc_thang X Hoàng_Su_Phì X là X một X hệ_thống X gồm X nhiều X ruộng_bậc_thang X trải X dài X trên X địa_bàn X 24 X xã X , X thị_trấn X của X huyện X Hoàng_Su_Phì X , X tỉnh X Hà_Giang X với X tổng X diện_tích X khoảng X 3.700 X ha X . X Đây X là X một X di_tích X danh_thắng X cấp X quốc_gia X ở X Việt_Nam X và X là X điểm X du_lịch X nổi_tiếng X ở X tỉnh X Hà_Giang X . X Bát_Xát X - X Bát_Xát X là X một X huyện X biên_giới X thuộc X tỉnh X Lào_Cai X , X Việt_Nam X . X Y X Tý X - X Y X Tý X là X một X xã X vùng_cao X thuộc X huyện X Bát_Xát X , X tỉnh X Lào_Cai X , X Việt_Nam X . X Yên_Bái X - X Yên_Bái X là X tỉnh X thuộc X vùng X trung_du X và X miền X núi X phía X Bắc X , X Việt_Nam X . X Ruộng_bậc_thang X - X Ruộng_bậc_thang X là X một X hình_thức X canh_tác X của X nhiều X vùng_đất X dốc X trên X thế_giới X . X Long_Châu X , X Sùng_Tả X - X Long_Châu X là X một X huyện X thuộc X địa X cấp X thị X Sùng_Tả X của X khu_tự_trị X dân_tộc X Choang_Quảng_Tây X , X Trung_Quốc X . X Huyện X này X có X diện_tích X là X 2.317,8 X km² X , X dân_số X năm X 2010 X là X 260.200 X người X , X 95,89% X là X người X Choang X . X Phía X đông X và X phía X nam X giáp X Đại_Tân X , X Giang_Châu X , X Ninh_Minh X , X Bằng_Tường X ; X phía X tây X giáp X tỉnh X Cao_Bằng X của X Việt_Nam X với X đường X biên_giới X dài X 184 X km X . X Ruộng_bậc_thang X Mù_Cang_Chải X - X Ruộng_bậc_thang X Mù_Cang_Chải X là X những X ruộng_bậc_thang X nằm X trên X các X sườn X núi X , X lớp X nọ X gối X tiếp X lớp X kia X với X diện_tích X khoảng X 2.200 X ha X ở X huyện X Mù_Cang_Chải X , X Yên_Bái X . X Năm X 2007 X , X 330 X ha X diện_tích X ruộng_bậc_thang X thuộc X 3 X xã X La_Pán_Tẩn X , X Chế_Cu_Nha X , X Dế_Xu_Phình X được X xếp_hạng X là X di_tích X quốc_gia X như X là X một X trong X những X danh_thắng X độc_đáo X bậc X nhất X tại X Việt_Nam X . X Và X đến X năm X 2019 X , X danh_thắng X ruộng_bậc_thang X Mù_Cang_Chải X đã X Thủ_tướng X Chính_phủ X xếp_hạng X là X Di_tích X quốc_gia X đặc_biệt X . X Mù_Cang_Chải X đẹp X nhất X trong X năm X vào X hai X dịp X , X khi X những X thửa X ruộng X vào X mùa X đổ X nước X và X vào X mùa X lúa X chín X Năm X 2018 X , X Tuần_Văn_hoá X - X Du_lịch X Mường_Lò X và X Lễ_hội X khám_phá X Danh_thắng X Quốc_gia X ruộng_bậc_thang X Mù_Cang_Chải X sẽ X diễn X ra X từ X ngày X 21 X đến X ngày X 25/9 X . X La_Pán_Tẩn X - X La_Pán_Tẩn X là X một X xã X thuộc X huyện X Mù_Cang_Chải X , X tỉnh X Yên_Bái X , X Việt_Nam X . X IMGID:015452 Bao_giờ O cũng O vậy O , O giữa O hoàn_cảnh O nào O cũng O vậy O chị O cũng O vẫn O giữ O trọn O trong O lòng O những O kỷ_niệm O êm_ấm O của O gia_đình O ta O . O IMGID:015453 Nhớ O sao O những O ngày O chủ_nhật O , O những O ngày O kỷ_niệm O sinh_nhật O nhà O mình O đông O vui O bè_bạn O đến O chúc_mừng O và O những O bữa O liên_hoan O đậm_đà O ấm_cúng O . O X IMGID:015454 Hôm_nay O cũng O ngày O chủ_nhật O , O em O tôi O làm O gì O để O kỷ_niệm O ngày_sinh O của O chính O mình O ? O X Thảm_sát X Thạnh_Phong X - X Thảm_sát X Thạnh_Phong X là X sự_kiện X xảy X ra X ngày X 25 X tháng X 2 X năm X 1969 X tại X Khâu_Băng X lực_lượng X biệt_kích X SEAL X của X quân_đội X Mỹ X , X do X Bob_Kerrey X chỉ_huy X , X giết_hại X 21 X thường_dân X gồm X người X già X , X phụ_nữ X và X trẻ_em X trong X khi X truy_tìm X một X cán_bộ X Mặt_trận X Dân_tộc X Giải_phóng X miền X Nam X . X Sau X cuộc X thảm_sát X , X Bob_Kerrey X được X tặng_thưởng X huân_chương X Sao X Đồng X do X " X kết_quả X của X cuộc X tuần_tiễu X là X 21 X Việt_Cộng X bị X giết X , X hai X căn X nhà X bị X phá_huỷ X , X và X thu X được X 2 X vũ_khí X " X Năm X 2001 X , X Tạp_chí X New_York_Times X và X chương_trình X 60 X Minutes X II X của X đài_truyền_hình X Mỹ X CBS X đã X thực_hiện X một X loạt X phóng_sự X về X sự_kiện X trên X . X Nhóm X biệt_kích X gồm X Kerrey X dẫn_đầu X và X 5 X lính X khác X . X Theo X lời X kể X của X các X nhân_chứng X , X đầu_tiên X , X đội X biệt_kích X của X Kerrey X vào X một X nhà X dân X , X dùng X dao X giết X những X người X trong X nhà X . X Theo X Gerhard_Klann X , X một X thành_viên X trong X nhóm X , X những X người X này X gồm X 2 X ông_bà X già X và X 3 X đứa X cháu X dưới X 12 X tuổi X . X Kerrey X nhận X trách_nhiệm X cho X các X vụ X giết X người X này X với X tư_cách X chỉ_huy X đội X . X Ông X nói X với X tạp_chí X New_York_Times X rằng X " X Quy_trình X tiêu_chuẩn X là X phải X loại_bỏ X những X người X mà X chúng_tôi X chạm_trán X " X Sau X đó X , X theo X lời X của X Kerrey X , X đội X biệt_kích X thấy X có X súng X bắn X từ X giữa X làng X nên X bắn X trả X từ X xa X , X kết_quả X là X chỉ X tìm X thấy X các X xác_chết X là X phụ_nữ X và X trẻ_em X . X Còn X Gerhard_Klann X và X nhân_chứng X người X Việt X là X bà X Phạm_Thị_Lãnh X cùng X khẳng_định X rằng X đơn_vị X lính X Mỹ X không X hề X bị X tấn_công X , X và X các X nạn_nhân X đã X bị X tập_trung X lại X để X bắn X bằng X súng_máy X tự_động X ở X cự_li X gần X . X Charan_Singh X - X Chaudhary_Charan_Singh X là X Thủ_tướng X của X Cộng_hoà X Ấn_Độ X , X từ X 28 X tháng X 7 X năm X 1979 X đến X 14 X tháng X 2 X năm X 1980 X . X Các X sử_gia X và X người_dân X thường X nhắc X đến X ông X như X nhà X vô_địch X của X nông_dân X Ấn_Độ X . X Ngày X thương_binh X liệt_sĩ X - X Ngày X thương_binh X - X liệt_sĩ X là X ngày X lễ X kỉ_niệm X được X tổ_chức X hàng X năm X nhằm X tưởng_niệm X về X những X người X thương_binh X , X liệt_sĩ X của X nước X Cộng_hoà_Xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X . X Ngày X lễ X này X được X ghi_nhận X như X là X một X biểu_hiện X của X truyền_thống X " X uống_nước_nhớ_nguồn X , X đền_ơn_đáp_nghĩa X , X ăn X quả X nhớ X kẻ X trồng X cây X " X ở X Việt_Nam X . X Trong X ngày X này X , X chính_quyền X các X cấp X , X các X đoàn_thể X mà X trọng_tâm X là X Hội X cựu_chiến_binh X tổ_chức X nhiều X hoạt_động X sôi_nổi X , X rầm_rộ X , X chủ_yếu X là X việc X các X cá_nhân X , X tổ_chức X , X nhà_chức_trách X thăm X và X tặng X quà X cho X các X gia_đình X thương_binh X , X liệt_sĩ X , X dâng X hương X tri_ân X tại X các X nghĩa_trang X liệt_sĩ X . X Fakhruddin_Ali_Ahmed X - X Fakhruddin_Ali_Ahmed X là X Tổng_thống X Ấn_Độ X thứ X 5 X từ X năm X 1974 X đến X năm X 1977 X và X còn X là X Tổng_thống X thứ X hai X qua_đời X khi X đương_chức X . X Rajendra_Prasad X - X Rajendra_Prasad X là X một X nhà_lãnh_đạo X chính_trị X Ấn_Độ X , X từng X là X tổng_thống X đầu_tiên X của X Cộng_hoà X Ấn_Độ X từ X năm X 1950 X đến X năm X 1962 X . X IMGID:015455 Chắc_chắn O rằng O em O sẽ O nhớ O đến O chị O , O trong O niềm O vui O em O đã O để O một_chút O nhớ_thương O cho O người O chị O ở O xa O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X IMGID:015456 Em O tôi O không_thể O nào O tưởng_tượng O được O ngày O này O chị O đã O làm O gì O . O IMGID:NaN Ngày O này O ư O ? O IMGID:015458 Sáng O ra O vác O rựa O đi O làm O , O buổi O trưa O xách O thuốc O trong O vai O theo O hai O chú O dẫn O đường O đi O thăm O bệnh O cho O một O đồng_chí O cán_bộ O . O IMGID:015459 Trên O đường O đi O gặp O những O người O bộ_đội O , O chị O đã O ngập_ngừng O đứng O lại O bên O người O bạn O đồng_hương O mà O không O biết O nói O gì O . O X Nhật X đảo_chính X Pháp X tại X Đông_Dương X - X Nhật X đảo_chính X Pháp X hay X Meigō_Sakusen X là X chiến_dịch X của X quân X Nhật X diễn X ra X vào X ngày X 9 X tháng X 3 X năm X 1945 X khi X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X hai X sắp X kết_thúc X . X 1910 X - X 1910 X ( X MCMX X ) X là X một X năm X thường X bắt_đầu X vào X Thứ_bảy X của X lịch X Gregory X và X là X một X năm X thường X bắt_đầu X vào X Thứ_Sáu X của X lịch X Julius X , X năm X thứ X 1910 X của X Công_nguyên X hay X của X Anno_Domini X , X the X năm X thứ X 910 X của X thiên_niên_kỷ X 2 X , X năm X thứ X 10 X của X thế_kỷ X 20 X , X và X năm X thứ X 1 X của X thập_niên X 1910 X . X Tính X đến X đầu X năm X 1910 X , X lịch X Gregory X bị X lùi X sau X 13 X ngày X trước X lịch X Julius X , X và X vẫn X sử_dụng X ở X một_số X địa_phương X đến X năm X 1923 X . X Chiếm_đóng X các X nước X Baltic X - X Chiếm_đóng X các X nước X Baltic X chỉ X hành_động X chiếm_đóng X quân_sự X tại X các X nước X Baltic—Estonia X , X Latvia X và X Litva— X bởi X Liên_Xô X sau X thoả_thuận X Hiệp_ước X Xô-Đức X ký X vào X ngày X 14 X tháng X 6 X năm X 1940 X . X Các X nước X Baltic X bị X sáp_nhập X vào X Liên_Xô X như X là X các X nước X cộng_hoà X bộ_phận X của X Liên_Xô X , X sự X sáp_nhập X này X không X được X đa_số X các X quốc_gia X khác X công_nhận X . X Vào X ngày X 22 X tháng X 6 X năm X 1941 X Đức X Quốc X xã X tấn_công X Liên_Xô X , X chỉ X trong X vài X tuần X quân X Đức X đã X chiếm_đóng X các X nước X vùng X Baltic X . X Vào X tháng X 7 X năm X 1941 X các X lãnh_thổ X Baltic X được X nhập X vào X vùng X bảo_hộ X Ostland X của X Đức X Quốc X xã X . X Với X kết_quả X của X cuộc_chiến X thắng X Chiến_dịch X Baltic X vào X năm X 1944 X , X Liên_Xô X đã X tái_chiếm X lại X hầu_hết X các X nước X Baltic X và X dăng X bẫy X các X lực_lượng X quân X Đức X còn X lại X tại X lòng_chảo X Courland X cho X tới X khi X quân X Đức X đầu_hàng X vào X năm X 1945 X . X Sau X đó X , X sự X sáp_nhập X các X nước X vùng X Baltic X trong X hệ_thống X của X Liên_Xô X kéo_dài X mãi X tới X tháng X 8 X năm X 1991 X thì X họ X giành X lại X được X độc_lập X . X Tại X các X nước X vùng X Baltic_Hoa_Kỳ X và X các X toà_án X tư_pháp X của X những X nước X này X , X Nghị_viện X châu_Âu X , X toà_án X Nhân_quyền X châu_Âu X và X Hội_đồng X Nhân_quyền X Liên_Hợp_Quốc X đồng_thuận X tuyên_bố X cả X ba X nước X bị X xâm_lược X , X chiếm_đóng X và X sáp_nhập X trái_phép X theo X các X điều_khoản X của X Hiệp_ước X Molotov-Ribbentrop X năm X 1939 X , X đầu_tiên X bởi X Liên_Xô X , X sau X đó X bởi X Đức X Quốc X xã X trong X thời_gian X 1941-1944 X , X và X một X lần X nữa X bởi X Liên_Xô X từ X năm X 1944 X đến X năm X 1991 X . X Chính_sách X không X công_nhận X này X đã X làm X tăng X nguyên_tắc X pháp_lý X liên_tục X , X về X khía_cạnh X pháp_luật X quốc_tế X , X các X nước X vùng X Baltic X vẫn X là X các X quốc_gia X độc_lập X dưới X sự X chiếm_đóng X bất_hợp_pháp X của X Liên_Xô X suốt X giai_đoạn X từ X năm X 1940 X đến X năm X 1991 X . X Trong X việc X xét_lại X lịch_sử X Liên_Xô X được X bắt_đầu X trong X thời_kỳ X perestroika X vào X năm X 1989 X , X Liên_Xô X đã X lên_án X các X giao_thức X bí_mật X 1939 X giữa X Đức X và X chính X họ X . X Tuy_nhiên X , X Liên_Xô X không X bao_giờ X chính_thức X thừa_nhận X sự X hiện_diện X của X họ X trong X vùng X Baltic X như X là X một X cuộc X xâm_lăng X cũng X như X hành_động X sáp_nhập X các X nước X trong X vùng X này X , X và X coi X Estonia X , X Latvia X và X Lithuania X là X các X nước X cộng_hoà X hợp_hiến X của X họ X . X Sách X lịch_sử X theo X chủ_nghĩa X dân_tộc X yêu X nước X và X các X IMGID:015460 Họ O đang O bẻ O măng O nứa O , O nước_da O xanh O tái O nói O với O chị O rằng O họ O đã O bị O đói O và O sốt_rét O lâu O ngày O . O X Quán X thanh_xuân X - X Quán X thanh_xuân X là X một X chương_trình X ca_nhạc X gợi X nhớ X về X những X ký_ức X của X Đài_Truyền_hình X Việt_Nam X được X dẫn_dắt X bởi X MC X Anh_Tuấn X và X nhà_báo X Đặng_Diễm_Quỳnh X . X Khác X với X format X chương_trình X Ký_ức X vui_vẻ X chú_trọng X vào X phần X game X show X ở X các X thập_niên X , X Quán X thanh_xuân X tập_trung X chủ_yếu X vào X việc X gợi X nhớ X về X ký_ức X những X năm_tháng X thời X chiến_tranh X cũng X như X những X ký_ức X thời X tuổi_trẻ X mà X các X nghệ_sĩ X chia_sẻ X ở X mỗi X một X số X phát_sóng X kèm X theo X đó X là X những X bản_nhạc X phù_hợp X với X hoàn_cảnh X mà X chương_trình X đưa X ra X ở X mỗi X chủ_đề X phát_sóng X . X Chương_trình X được X định_kỳ X phát_sóng X mỗi X tháng X một X số_từ X tháng X 1/2019 X và X kết_thúc X vào X tháng X 12/2021 X sau X 2 X năm X phát_sóng X và X thay_thế X bằng X chương_trình X " X Thanh_xuân X tươi_đẹp X " X Vasily_II_Vasilyevich X - X Vasily_Vasiliyevich X còn X gọi X là X Vasily_II X " X Mù X " X là X Đại_vương X công X xứ X Moscow X với X quãng X thời_gian X cai_trị X khá X dài X ( X 1425 X – X 1462 X ) X Lên_ngôi X khi X còn X rất X nhỏ_tuổi X Vasili_II X đấu_tranh X quyết_liệt X với X Khan_Kim_Trướng X và X nội_bộ X cung_đình X để X ổn_định X quốc_gia X . X Cùng X với X những X Đại X công X tiền_nhiệm X , X Vasili X II X có X nhiều X công_lao X lớn X với X sự_nghiệp X thống_nhất X nước X Nga X , X tạo X mọi X điều_kiện X cho X con X trai X kế_vị X là X Ivan_III X của X Nga X thống_nhất X hoàn_toàn X nước X Nga X vào X năm X 1480 X , X đóng_đô X tại X Moskva X Zeno X xứ X Elea X - X Zeno X xứ X Elea X là X một X nhà X toán_học X , X nhà X triết_học X người X Hy_Lạp X . X Ông X là X một X nhà_khoa_học X lớn X đến X từ X thành_phố X Elea X , X một X thành_phố X hiện_nay X nằm X ở X miền X Nam X nước X Ý. X Ông X là X tác_giả X của X Nghịch_lý X Zeno X nổi_tiếng X . X Đây X là X một X trong X những X nghịch_lý X khoa_học X nổi_tiếng X nhất X . X Nhờ X có X nó X , X Zeno X đã X góp_phần X thúc_đẩy X sự X xuất_hiện X của X khái_niệm X giới_hạn X , X một X khái_niệm X vô_cùng X quan_trọng X để X con_người X tiến X tới X khái_niệm X vô_hạn X . X Ông X còn X là X người X đã X có X ảnh_hưởng X tới X các X nhà X triết_học X xuất_sắc X của X Hy_Lạp X như X Platon X , X Aristoteles X . X Aristotle X đã X gọi X Zeno X là X nhà_phát_minh X của X biện_chứng X . X Yuriy_Drohobych X - X Yuriy_Drohobych X hay X Yuriy_Kotermak X , X là X một X triết_gia X , X nhà X chiêm_tinh_học X , X nhà_văn X , X bác_sĩ X y_khoa X , X hiệu_trưởng X Đại_học X Bologna X , X giáo_sư X Kraków_Academy X người X Ukraina X . X Ông X là X tác_giả X của X Iudicium_Pronosticon_Anni X 1483 X Currentis X Vasily X I_Dmitryevich X - X Vasily X I_Dmitriyevich X là X Đại X công X của X Moskwa X , X người X kế_vị X Đại X công X Dmitry_Ivanovich_Donskoy X . X Ông X cai_trị X như X một X công_quốc X độc_lập X trong X thời_kỳ X Hãn X quốc X Kim_Trướng X bị X suy_yếu X Để X củng_cố X sức_mạnh X của X Moskwa X , X ông X lập X liên_minh X với X Đại X công X Vytautas_Vĩ X đại X của X Lithuana X và X đã X cưới X con X gái X của X ông X này X , X công_nương X Sophia X . X Giáo_hoàng X Gioan_XVIII X - X Gioan_XVIII X là X người X kế_nhiệm X Giáo_hoàng X Gioan_XVII X và X là X vị X giáo_hoàng X thứ X 141 X . X Theo X niên_giám X toà_thánh X năm X 1806 X thì X ông X đắc_cử X Giáo_hoàng X vào X năm X 1003 X và X ở X ngôi X Giáo_hoàng X trong X 5 X năm X 5 X tháng X 6 X ngày X . X Niên_giám X toà_thánh X năm X 2003 X xác_định X triều_đại X của X ông X kéo_dài X từ X tháng X 1 X năm X 1004 X cho X tới X tháng X 7 X năm X 1009 X . X Giáo_hoàng X Joannes_XVIII X sinh X tại X Rôma X . X Ông X canh_tân X sự X hợp_nhất X giữa X hai X Giáo_hội X La_Tinh X và X Hy_Lạp X và X hăng_say X làm_việc X để X mở_rộng X đức_tin X Kitô X giáo X giữa X dân_tộc X Barbarien X và X người X theo X IMGID:015461 Cuộc O kháng_chiến O vĩ_đại O này O viết O bằng O xương_máu O và O tuổi O xuân O của O bao O người O , O em O có O biết O thế O không O em O ? O IMGID:015462 Được O thư O mẹ O ... O mẹ O của O con O ơi O , O mỗi O dòng O chữ O , O mỗi O lời_nói O của O mẹ O thấm O nặng O yêu_thương O , O như O những O dòng O máu O chảy O về O trái_tim O khao_khát O nhớ_thương O của O con O . O X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X - X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X là X một X uỷ_ban X khu_phố X tương_đương X cấp X trấn X do X chính_phủ X Trung_Quốc X thành_lập X năm X 2006 X . X Uỷ_ban X đóng X tại X đảo X mà X Trung_Quốc X gọi X là X Vĩnh_Hưng X thuộc X quần_đảo X Hoàng_Sa X và X chịu X trách_nhiệm X quản_lý X các X hoạt_động X hành_chính X dân_sự X trên X toàn_bộ X quần_đảo X hiện X đang X tranh_chấp X này X . X Trụ_sở X uỷ_ban X đặt X tại X Đồn X Cảnh_sát X Biên_phòng X biển X Vĩnh_Hưng X . X Trên X trang X của X Cục X Thống_kê X Quốc_gia X Trung_Quốc X , X uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X có X mã X trấn X là X 511902205001 X . X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Thảm_sát X Thạnh_Phong X - X Thảm_sát X Thạnh_Phong X là X sự_kiện X xảy X ra X ngày X 25 X tháng X 2 X năm X 1969 X tại X Khâu_Băng X lực_lượng X biệt_kích X SEAL X của X quân_đội X Mỹ X , X do X Bob_Kerrey X chỉ_huy X , X giết_hại X 21 X thường_dân X gồm X người X già X , X phụ_nữ X và X trẻ_em X trong X khi X truy_tìm X một X cán_bộ X Mặt_trận X Dân_tộc X Giải_phóng X miền X Nam X . X Sau X cuộc X thảm_sát X , X Bob_Kerrey X được X tặng_thưởng X huân_chương X Sao X Đồng X do X " X kết_quả X của X cuộc X tuần_tiễu X là X 21 X Việt_Cộng X bị X giết X , X hai X căn X nhà X bị X phá_huỷ X , X và X thu X được X 2 X vũ_khí X " X Năm X 2001 X , X Tạp_chí X New_York_Times X và X chương_trình X 60 X Minutes X II X của X đài_truyền_hình X Mỹ X CBS X đã X thực_hiện X một X loạt X phóng_sự X về X sự_kiện X trên X . X Nhóm X biệt_kích X gồm X Kerrey X dẫn_đầu X và X 5 X lính X khác X . X Theo X lời X kể X của X các X nhân_chứng X , X đầu_tiên X , X đội X biệt_kích X của X Kerrey X vào X một X nhà X dân X , X dùng X dao X giết X những X người X trong X nhà X . X Theo X Gerhard_Klann X , X một X thành_viên X trong X nhóm X , X những X người X này X gồm X 2 X ông_bà X già X và X 3 X đứa X cháu X dưới X 12 X tuổi X . X Kerrey X nhận X trách_nhiệm X cho X các X vụ X giết X người X này X với X tư_cách X chỉ_huy X đội X . X Ông X nói X với X tạp_chí X New_York_Times X rằng X " X Quy_trình X tiêu_chuẩn X là X phải X loại_bỏ X những X người X mà X chúng_tôi X chạm_trán X " X Sau X đó X , X theo X lời X của X Kerrey X , X đội X biệt_kích X thấy X có X súng X bắn X từ X giữa X làng X nên X bắn X trả X từ X xa X , X kết_quả X là X chỉ X tìm X thấy X các X xác_chết X là X phụ_nữ X và X trẻ_em X . X Còn X Gerhard_Klann X và X nhân_chứng X người X Việt X là X bà X Phạm_Thị_Lãnh X cùng X khẳng_định X rằng X đơn_vị X lính X Mỹ X không X hề X bị X tấn_công X , X và X các X nạn_nhân X đã X bị X tập_trung X lại X để X bắn X bằng X súng_máy X tự_động X ở X cự_li X gần X . X IMGID:015463 Ôi O ! O Có O ai O hiểu O lòng O con O ao_ước O được O về O sống O giữa O gia_đình O , O dù O chỉ O là O giây_lát O đến O mức O nào O không O ? O X Giuse X Nguyễn_Hữu_Triết X - X Giuse X Nguyễn_Hữu_Triết X là X một X linh_mục X Công_giáo X người X Việt X . X Ông X là X nhạc_sĩ X Công_giáo X , X chuyên X viết X sách X về X các X đề_tài X Công_giáo X và X nguyên X là X Trưởng X ban X mục X vụ X Văn_hoá X của X Tổng_Giáo_phận X Sài_Gòn X . X Tuy_nhiên X , X ông X được X nhiều X người X biết X đến X vì X là X một X trong X những X nhà X sưu_tập X đồ_cổ X hàng_đầu X tại X Việt_Nam X . X Ma_Nhai X kỷ X công X bi X văn X - X Ma_Nhai X kỷ X công X bi X văn X là X tấm X văn_bia X khắc X trực_tiếp X trên X núi X đá X tại X núi X Thành X Nam X , X xã X Chi_Khê X , X huyện X Con_Cuông X , X tỉnh X Nghệ_An X kỉ_niệm X chiến X thằng X của X Thái_thượng_hoàng X Trần_Minh_Tông X do X Hoàng_giáp X Nguyễn_Trung_Ngạn X soạn_thảo X . X Văn_bia X này X khắc X vào X mùa X đông X nhuần X năm X Ất_Hợi X , X niên_hiệu X Khai_Hựu X thứ X 7 X tức X 1335 X . X Lý_Văn_Lượng X - X Lý_Văn_Lượng X là X một X bác_sĩ X nhãn_khoa X người X Trung_Quốc X công_tác X tại X Bệnh_viện X Trung_ương X Vũ_Hán X . X Hồng X kỳ X - X Hồng X kỳ X là X tạp_chí X chính_luận X do X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X xuất_bản X . X Đây X là X một X trong X " X Hai X Tờ X Báo X và X Một X Tạp_Chí X " X trong X thập_niên X 1960 X và X 1970 X . X Hai X tờ X báo X là X Nhân_Dân X nhật_báo X và X Quang_Minh X nhật_báo X . X Giải_phóng_quân X báo X cũng X được X coi X là X một X trong X số X đó X . X Mã_hoá X - X Trong X mật_mã X học X – X một X ngành X toán_học X ứng_dụng X cho X công_nghệ_thông_tin X , X mã_hoá X là X phương_pháp X để X biến X thông_tin X ( X phim_ảnh X , X văn_bản X , X hình_ảnh X . X từ X định_dạng X bình_thường X sang X dạng X thông_tin X không_thể X hiểu X được X nếu X không X có X phương_tiện X giải_mã X . X Giải_mã X là X phương_pháp X để X đưa X từ X dạng X thông_tin X đã X được X mã_hoá X về X dạng X thông_tin X ban_đầu X , X quá_trình X ngược X của X mã_hoá X . X Một X hệ_thống X mã_hoá X bao_gồm X các X thành_phần X : X thông_tin X trước X khi X mã_hoá X , X ký_hiệu X là X P X ( X Plaintext X ) X thông_tin X sau X khi X mã_hoá X , X ký_hiệu X là X C X ( X Ciphertext X ) X chìa_khoá X , X ký_hiệu X là X K X ( X Key X ) X phương_pháp X mã_hoá X / X giải_mã X , X ký_hiệu X là X E X / X D X ( X Encryption X / X Decryption X ) X Quá_trình X mã_hoá X được X tiến_hành X bằng X cách X áp_dụng X hàm X toán_học X E X lên X thông_tin X P X , X vốn X được X biểu_diễn X dưới X dạng X số X , X để X trở_thành X thông_tin X đã X mã_hoá X C. X Quá_trình X giải_mã X được X tiến_hành X ngược_lại X : X áp_dụng X hàm X D X lên X thông_tin X C X để X được X thông_tin X đã X giải_mã X P. X Dòng X Mến_Thánh_Giá X - X Dòng X Mến_Thánh_Giá X là X một X dòng X tu X dành X cho X nữ_giới X Công_giáo X do X Giám_mục X Lambert X de X la X Motte X sáng_lập X lần_lượt X ở X Đàng_Ngoài X vào X năm X 1670 X , X Đàng_Trong X năm X 1671 X , X và X Xiêm_La X năm X 1672 X . X Hội X dòng X mở_rộng X sang X Campuchia X năm X 1772 X , X Nhật_Bản X năm X 1878 X , X và X Lào X năm X 1887 X . X Đây X là X dòng X nữ X Công_giáo X đầu_tiên X có_mặt X tại X Việt_Nam X . X Sang X thế_kỷ X 21 X , X dòng X này X phục_vụ X trong X nhiều X giáo_phận X ở X Việt_Nam X . X Mến_Thánh_Giá X là X dòng X tu X nữ X đầu_tiên X mang X bản_sắc X Á_Đông X , X vừa X chiêm X niệm X vừa X hoạt_động X , X có X lời X khấn X , X sống X thành X cộng X đoàn X theo X một X bản X luật X được X gọi X là X " X Hiến_Chương X Hội X Dòng X Mến_Thánh_Giá X " X trực_thuộc X quyền X Giám_mục X sở_tại X và X hướng X về X việc X truyền_giáo X cũng X như X chuyên X làm_việc X thiện X nguyện X và X giáo_dục X thanh_thiếu_niên X . X Viên X Dương_Quán X - X Đây X là X một X Đạo_Quán X cổ X nay X đã X biến X thành X chùa X IMGID:015464 Con O vẫn O hiểu O điều O đó O từ O lúc O bước O chân O lên O chiếc O ôtô O đưa O con O vào O con O đường O bom_đạn O . O X Dacryodes X excelsa X - X Dacryodes X excelsa X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Burseraceae X . X Loài X này X được X Vahl X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1810 X . X Xanthostemon X laurinus X - X Xanthostemon X laurinus X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X Họ X Đào X kim X nương X . X Loài X này X được X ( X Pamp X . X Guillaumin X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1934 X . X Homalanthus X giganteus X - X Homalanthus X giganteus X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Đại X kích X . X Loài X này X được X Zoll X . X & X Moritzi X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1845 X . X Jombang X ( X huyện X ) X - X Jombang X là X một X huyện X của X tỉnh X Đông_Java X , X Indonesia X . X Thủ_phủ X là X Jombang X . X Huyện X có X diện_tích X 1.159,5 X km² X và X dân_số X là X 1.163.420 X người X ( X 2005 X ) X Jombang X trở_thành X huyện X vào X năm X 1910 X . X Jombang X được X chia X thành X 21 X phó X huyện X ( X Kecamatan X ) X Bandar_Kedungmulyo X , X Perak X , X Gudo X , X Diwek X , X Ngoro X , X Mojowarno X , X Bareng X , X Wonosalam X , X Mojoagung X , X Sumobito X , X Jogoroto X , X Peterongan X , X Jombang X , X Megaluh X , X Tembelang X , X Kesamben X , X Kudu X , X Ngusikan X , X Ploso X , X Kabuh X và X Plandaan X . X Sao_chổi X lớn X năm X 1843 X - X Sao_chổi X lớn X năm X 1843 X chính_thức X được X mã_hoá X là X C X / X 1843 X D1 X và X 1843 X I X là X một X sao_chổi X không X định_kỳ X đã X trở_nên X sáng_rực X vào X tháng X 3 X năm X 1843 X Nó X được X phát_hiện X vào X ngày X 5 X tháng X 2 X năm X 1843 X và X nhanh_chóng X sáng_rực X để X trở_thành X một X sao_chổi X lớn X . X Nó X là X một X thành_viên X của X nhóm X sao_chổi X Kreutz X , X một X gia_đình X sao_chổi X do X sự X tan_vỡ X của X sao_chổi X mẹ X thành X nhiều X mảnh X trong X khoảng X năm X 1106 X . X Những X sao_chổi X này X cực_kỳ X gần X với X Mặt_Trời X - X chỉ X cách X Mặt_Trời X khoảng_cách X vài X bán_kính X — X và X thường X trở_nên X rất X sáng X . X Khami X - X Khami X là X một X thành_phố X đổ_nát X nằm X cách X Bulawayo X 22 X km X về X phía X tây X thuộc X Zimbabwe X . X Nó X từng X là X kinh_đô X của X Vương_quốc X Butua X của X Triều_đại X Torwa X . X Hiện_nay X nó X là X một X Di_tích X quốc_gia X và X một X Di_sản X thế_giới X được X UNESCO X công_nhận X từ X năm X 1986 X . X Khu X định_cư X ngày_nay X là X một X sự X phát_triển X của X hình_thức_kiến X ​​trúc X nổi X lên X tại X Đại_Zimbabwe X thế_kỷ X 13 X sau X Công_nguyên X và X văn_hoá X Kopje X địa_phương X . X Thang X - X Một X cái X thang X là X một X bộ X các X nấc X đứng X hoặc X nghiêng X , X dùng X để X bước X lên X chạm X đến X những X vật X ở X trên X cao X mà X bình_thường X không X với X tới X . X Henry_Quackenbush X có X bằng_sáng_chế X thang X nối X dài X năm X 1867 X . X Pentaspadon X - X Pentaspadon X là X một X chi X thực_vật X thuộc X họ X Anacardiaceae X . X Bao_gồm X các X loài X : X Pentaspadon X motleyi X , X Hook X . X f X . X Bromelia X alta X - X Bromelia X alta X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Bromeliaceae X . X Loài X này X được X L. X B. X Sm X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1956 X . X Động_đất X Kumamoto X 1889 X - X Động_đất X Kumamoto X 1889 X ( X 熊本地震 X ( X 1889 X 年 X ) X ( X Hùng_Bản X địa_chấn X là X trận X động_đất X xảy X ra X vào X lúc X 23:45 X ( X JST X ) X ngày X 28 X tháng X 7 X năm X 1889 X . X Trận X động_đất X có X cường_độ X 6.3 X richter X , X tâm X chấn X nông X . X Hậu_quả X trận X động_đất X đã X làm X 20 X người X chết X , X 52 X người X bị_thương X . X IMGID:015465 Nhưng O con O vẫn O ra O đi O vì O lý_tưởng O . O X RMS X Carpathia X - X RMS X Carpathia X là X chiếc X tàu X từng X tham_gia X công_tác X cứu_hộ X tàu X RMS X Titanic X . X Năm X 1918 X , X nó X bị X đánh X chìm X bởi X ngư_lôi X từ X tàu_ngầm X Đức X U-boot X SM X U-55 X . X Tàu X được X đóng X bởi X công_ty X Swan_Hunter X tại X Newcastle X trên X sông X Tyne X . X SS X Leviathan X - X SS X Leviathan X , X ban_đầu X được X đóng X là X Vaterland X là X một X tàu_biển X thường_xuyên X đi X qua X Bắc_Đại_Tây_Dương X từ X 1914 X đến X 1934 X . X Tàu X thứ X hai X trong X số X ba X tàu X chị_em X được X đóng X cho X Hamburg_America X của X Đức X cho X dịch_vụ X chở X khách X xuyên X Đại_Tây_Dương X của X họ X , X cô X Đi X thuyền X như X Vaterland X chưa X đầy X một X năm X trước X khi X sự_nghiệp X ban_đầu X của X cô X bị X dừng X lại X khi X bắt_đầu X Thế_chiến X I. X Năm X 1917 X , X cô X bị X chính_phủ X Hoa_Kỳ X bắt_giữ X và X đổi X tên X thành X Leviathan X . X Cô X được X biết X đến X với X cái X tên X này X trong X phần_lớn X sự_nghiệp X của X mình X , X cả X với X tư_cách X là X một X đoàn X quân X trong X Thế_chiến X I X và X sau X đó X là X con X tàu X chở X khách X của X Hoa_Kỳ X . X SS X Minnesotan X - X SS X Minnesotan X là X một X con X tàu X chở X hàng X được X đóng X vào X năm X 1912 X cho X Công_ty X Tàu X hơi_nước X Mỹ-Hawaii. X Trong X Chiến_tranh X Thế_giới X thứ X nhất X , X nó X được X gọi X là X USAT X Minnesotan X phục_vụ X cho X Quân_đội X Hoa_Kỳ X và X USS X Minnesotan X ( X ID-4545 X ) X phục_vụ X cho X Hải_quân X Hoa_Kỳ X . X Cô X kết_thúc X sự_nghiệp X của X mình X với X tư_cách X SS X Maria_Luisa X R. X thuộc X quyền_sở_hữu X của X Ý. X Nó X được X đóng X bởi X Công_ty X Thép_Maryland X như X một X trong X tám X tàu X ​​chị X em X cho X Công_ty X Tàu X hơi_nước X Mỹ-Hawaii X , X và X được X sử_dụng X trong X tuyến X liên X duyên_hải X qua X eo_đất X Tehuantepec X và X kênh X đào X Panama X sau X khi X mở_cửa X . X RMS X Mauretania X ( X 1906 X ) X - X RMS X Mauretania X ( X cũng X được X biết X đến X với X tên X " X Maury X " X là X một X con X tàu_biển X chở X khách X được X đóng X bởi X Swan X , X Hunter X & X Wigham_Richardson X tại X Wallsend X , X Tyne X và X Wear X cho X hãng X tàu X Anh X Cunard X , X và X được X hạ_thuỷ X ngày X 20 X tháng X 12 X năm X 1906 X . X Vào X thời_điểm X đó X , X nó X là X con X tàu X lớn X nhất X và X chạy X nhanh X nhất X trên X thế_giới X . X Mauretania X được X rất X nhiều X hành_khách X ưa_thích X . X Khi X nhận X được X Ruy_băng X xanh X cho X chuyến X vượt X Đại_Tây_dương X nhanh X nhất X vào X đầu X năm X 1907 X , X Mauretania X giữ X kỷ_lục X về X tốc_độ X trong X hai_mươi_hai X năm X . X Con X tàu X được X đặt X tên X theo X Mauretania X , X tên X một X lãnh_thổ X La_Mã X ở X về X phía X tây X bắc X bờ X biển X Phi X châu X , X và X không X liên_quan X gì X đến X Mauritanie X . X Việc X đặt X tên X tương_tự X cũng X được X thực_hiện X với X tàu X Lusitania X . X Con X tàu X này X được X đặt X tên X theo X một X lãnh_thổ X ở X vùng X phía X Bắc_Mauretania X . X Petropavlovsk X - X Petropavlovsk X là X một X tàu_tuần_dương X hạng X nặng X của X Hải_quân X Liên_Xô X từng X hoạt_động X trong X Chiến_tranh X Thế_giới X thứ X hai X . X Được X Đức X chế_tạo X như X là X chiếc X Lützow X thuộc X lớp X tàu_tuần_dương X Admiral_Hipper X , X lườn X chiếc X tàu_tuần_dương X được X bán X trong X tình_trạng X chưa X hoàn_tất X cho X Liên_Xô X theo X Thoả_thuận X Thương_mại X Xô-Đức X ( X 1940 X ) X ký X ngày X 11 X tháng X 2 X năm X 1940 X . X Petropavlovsk X đã X hoạt_động X trong X việc X phòng_thủ X Leningrad X chống X lại X lực_lượng X Đức X Quốc X xã X vào X tháng X 9 X năm X 1941 X , X cho_dù X chỉ X hoàn_tất X được X 70% X và X hệ_thống X động_lực X chưa X hoạt_động X IMGID:015466 Ba O năm O qua O , O trên O từng O chặng O đường O con O bước O , O trong O muôn_vàn O âm_thanh O hỗn_hợp O của O chiến_trường O , O bao_giờ O cũng O có O một O âm_thanh O dịu_dàng O tha_thiết O mà O sao O có O một O âm_lượng O cao O hơn O tất_cả O mọi O đạn O bom O sấm_sét O vang O lên O trong O lòng O con O . O X Bài X giảng X trên X núi X - X Bài X giảng X trên X núi X , X theo X Phúc X âm X Matthew X , X là X bài X thuyết_giáo X được X Chúa_Giêsu X giảng X cho X các X môn_đệ X và X đám X đông X lớn X trên X một X ngọn X núi X vào_khoảng X năm X 30 X CN X Nơi X diễn X ra X bài X giảng X được X cho X là X một X ngọn X núi X ở X bờ X bắc X của X biển X Galilee X , X gần X Capernaum X mà X ngày_nay X gọi X là X núi X Bát_Phúc X . X Chi_tiết X của X bài X giảng X được X đúc_kết X từ X Tin_mừng X Matthew X 5-7 X . X Bài X giảng X trên X núi X có_thể X được X so_sánh X với X một X bài X giảng X ngắn X hơn X , X Bài X giảng X trên X đất X bằng X , X được X trình X thuật X trong X Tin_mừng X Luke X Một X số X nhà X bình X giảng X cho X rằng X chúng X là X một X bài X giảng X , X một_số X khác X cho X rằng X Chúa_Giêsu X thường X rao_giảng X những X chủ_đề X tương_tự X ở X nhiều X nơi X khác X nhau X , X và X một_số X nhà X bình_luận X khác X lại X cho X rằng X không X có X bài X giảng X nào X thực_sự X diễn X ra X , X nhưng X chúng X được X Matthew X và X Luke X đúc_kết X từ X những X lời X giảng X chính X của X Chúa_Giêsu X . X Có_lẽ X phần X được X biết X đến X nhiều X nhất X của X bài X giảng X là X Tám X mối X phúc X thật X ở X đầu_bài X giảng X . X Bài X giảng X cũng X bao_gồm X Kinh_Lạy_Cha X và X các X huấn_thị X " X không X trả_thù X " X và X " X giơ X cả X má X kia X " X cũng X như X phiên_bản X Khuôn_vàng_thước_ngọc X của X Chúa_Giêsu X . X Các X phần X khác X cũng X thường X được X trích_dẫn X như X " X muối X của X đất X , X " X ánh_sáng X thế_gian X , X và X " X đừng X xét_đoán X , X để X khỏi X bị X xét_đoán X . X Nhiều X người X Kitô X cho X rằng X Bài X giảng X trên X núi X là X để X diễn_giải X ( X midrash X ) X cho X Mười X điều X răn X . X Đối_với X nhiều X người X , X gồm X cả X những X nhà_tư_tưởng X tôn_giáo X và X đạo_đức X như X Tolstoy X và X Gandhi X , X Bài X giảng X trên X núi X chứa_đựng X những X nguyên_lý X trung_tâm X của X giáo_lý X Kitô X giáo X . X Quan_điểm X Hồi_giáo X về X Giêsu X - X Trong X đạo X Hồi X , X Īsā X ibn X Maryam X ( X tiếng X Ả_Rập X : X عِيسَى X ٱبْنُ X مَرْيَمَ‎ X ' X Giêsu X , X con X trai X của X Maria X ' X hay X Giêsu X , X là X nhà X tiên_tri X và X sứ_giả X áp_chót X của X Đức X Chúa_Trời X ( X Allah X ) X và X là X Đấng_Cứu_Thế X , X người X được X cử X đến X để X hướng_dẫn X Những X đứa X con X của X Israel X với X một X mặc X khải X mới X : X Injīl X ( X tiếng X Ả_Rập X có X nghĩa X là X " X phúc X âm X " X Giống X như X trong X Tân_Ước X của X Cơ X đốc X giáo X , X Kinh_Qur X ' X an X mô_tả X Giêsu X là X Messiah X được X sinh X ra X từ X một X trinh_nữ X , X làm X các X phép X lạ X , X đi X cùng X với X các X môn_đồ X , X bị X người X Do X Thái X từ_chối X , X và X được X đưa X lên X trời X . X Nhưng X Kinh_Qur X ' X an X khác X với X Tân_Ước X ở X chỗ X phủ_nhận X Giêsu X bị X đóng X đinh X hoặc X chết X trên X thập X tự X giá X , X và X đặc_biệt X là X phủ_nhận X thần X tính X của X Giêsu X như X là X Đức X Chúa_Trời X nhập X thể X , X hay_là X Con X của X Chúa_Trời X . X Tầm X quan_trọng X của X Giêsu X trong X đạo X Hồi X được X phản_ánh X khi X ông X được X đề_cập X trong X Kinh_Qur X ' X an X trong X 93 X câu X với X nhiều X danh_hiệu X khác X nhau X IMGID:015467 Đó O là O tiếng_nói O của O miền B-LOC Bắc I-LOC yêu_thương O , O của O mẹ O , O của O ba O , O của O em O , O của O tất_cả O . O X IMGID:NaN Từ O hàng O lim O xào_xạc O trên O đường B-LOC Đại_La I-LOC , O từ O tiếng O sóng O sông B-LOC Hồng I-LOC dào_dạt O vỗ O đến O cả O âm_thanh O hỗn_tạp O của O cuộc_sống O thủ_đô O vẫn O vang_vọng O trong O con O không O một O phút O nào O nguôi O cả O . O IMGID:015469 Biết_bao O lần O trong O giấc O mơ O con O trở_về O với O Hà_Nội B-LOC , O con O trở_về O giữa O vòng_tay O êm_ấm O của O ba_mẹ O , O trong O tiếng O cười O trong_trẻo O của O các O em O và O trong O ánh_sáng O chan_hoà O của O Hà_Nội B-LOC . O IMGID:015470 Xa O nhà O ba O năm O , O năm O năm O hay O bao_lâu O đi O chăng_nữa O chắc O rằng O cũng O không O có O gì O khác O trong O tình O nhớ_thương O của O con O , O X IMGID:015471 Địch O càn O lên O súng O nổ O rần_rần O con O vẫn O cười O , O bình_tĩnh O ra O công_sự O . O X Banharn X Silpa-archa X - X Banharn X Silpa-archa X là X một X nhà X chính_trị X Thái_Lan X thuộc X đảng X Chart_Thai X . X Ông X là X thủ_tướng X Thái_Lan X giai_đoạn X 1995 X – X 1996 X . X Banharn X làm_giàu X từ X ngành X kinh_doanh X xây_dựng X trước X khi X trở_thành X dân_biểu X Quốc_hội X đại_diện X cho X tỉnh X mình X , X tỉnh X Suphanburi X . X Ông X đã X đảm_nhiệm X nhiều X chức_vụ X trong X nội_các X trong X nhiều X chính_phủ X . X Năm X 1994 X , X ông X trở_thành X lãnh_đạo X đảng X Chart_Thái X . X Năm X 2008 X , X đảng X này X giải_thể X bởi X Toà_án X hiến_pháp X và X Banharn X bị X cấm X hoạt_động X chính_trị X trong X năm X năm X . X Chau_Sen_Cocsal_Chhum X - X Chau_Sen_Cocsal X còn X gọi X là X Chhum X là X một X công_chức X và X chính_trị_gia X Campuchia X từng X giữ X chức X Thủ_tướng X Campuchia X năm X 1962 X và X Chủ_tịch X Quốc_hội_hai X lần X , X vào X các X năm X 1962 X – X 1963 X và X 1966 X – X 1968 X . X Do X sống X thọ X tới X 103 X tuổi X mà X ông X trở_thành X nhà_lãnh_đạo X quốc_gia X sống X lâu X nhất X trên X thế_giới X với X năm X sinh X và X năm X mất X đã X kiểm_chứng X được X . X Nhà_lãnh_đạo X duy_nhất X có_thể X sống X lâu X hơn X ông X là X một X thủ_tướng X Campuchia X khác X tên X là X Ek_Yi_Oun X ( X 1910 X – X 2013 X ) X Ông X được X Vua_Norodom_Sihanouk X phong_tặng X danh_hiệu X " X Samdech X " X vào X năm X 1993 X . X Dương_Văn_Ngộ X - X Dương_Văn_Ngộ X là X một X nhân_viên X của X Bưu_điện X trung_tâm X Sài_Gòn X . X Với X sự_nghiệp X kéo_dài X hơn X 70 X năm X , X ông X đã X chắp X bút X cho X hàng X nghìn X bức X thư X gửi X đi X khắp_nơi X trên X thế_giới X . X Ngoài_ra X , X ông X còn X được X biết X đến X là X người X viết X thư_tay X thuê X cuối_cùng X của X Việt_Nam X . X Người X Tày X - X Người X Tày X , X với X các X nhóm X địa_phương X là X Pa X dí X , X Thổ X , X Ngạn X , X Phén X , X Thu_Lao X , X là X một X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X , X là X dân_tộc X lớn X thứ X hai X sau X người X Kinh X . X Người X Tày X nói X tiếng X Tày X , X một X ngôn_ngữ X thuộc X ngữ X chi X Thái X của X hệ X ngôn_ngữ X Kra-Dai. X Người X Tày X sinh_sống X chủ_yếu X ở X vùng X miền X núi X thấp X phía X bắc X Việt_Nam X . X Người X Tày X trước_đây X hay X được X gọi X là X người X Thổ_Người_Tày X có X dân_số X đông X thứ X 2 X ở X Việt_Nam X . X Người X Tày X , X Nùng X có X nguồn_gốc X và X mối X quan_hệ X gần_gũi X với X người X Tráng X tại X Quảng_Tây X , X Trung_Quốc X . X Bài_chòi X - X Bài_chòi X là X một X loại_hình X nghệ_thuật X dân_ca X và X trò_chơi X dân_gian X đặc_trưng X ở X miền X Trung X Việt_Nam X , X về X sau X đã X được X phát_triển X thành X một X loại_hình X sân_khấu X ca_kịch X . X Lúc X 17h15’ X ngày X 7 X tháng X 12 X năm X 2017 X tại X Phiên X họp X Uỷ_ban X Liên_Chính X phủ X Công_ước X 2003 X về X bảo_vệ X di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X lần X thứ X 12 X của X UNESCO X diễn X ra X tại X Jeju X , X hồ_sơ X Nghệ_thuật X Bài_chòi X Trung_Bộ X của X Việt_Nam X đã X được X ghi_danh X là X di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X đại_diện X của X nhân_loại X . X Hà_Thị_Cầu X - X Hà_Thị_Cầu X là X một X nghệ_nhân X hát_xẩm X . X Bà X được X xem X là X nghệ_nhân X hát_xẩm X cuối_cùng X của X thế_kỷ X XX X và X từng X được X mệnh_danh X là X " X báu_vật X nhân_văn X sống X " X Người X Khơ_Mú X - X Người X Khơ_Mú X ( X Khmu X : X / X kmm̥uʔ X / X or X / X kmmúʔ X / X tiếng X Lào X : X ຂະມຸ X [ X kʰámūʔ X ] X tiếng X Thái X : X ขมุ X [ X kʰāmùʔ X ] X tiếng X Miến_Điện X : X ခမူ X , X ở X Trung_Quốc X phiên_âm X Hán X là X Khắc_Mộc X là X một X trong X những X nhóm X sắc_tộc X lớn X nhất X sinh_sống X tại X khu_vực X bắc X Đông_Nam X Á. X Họ X cư_trú X ở X miền X bắc X Lào X , X Myanmar X , X IMGID:NaN Địch O tập_kích O vào O căn_cứ O , O vừa O chạy O địch O có O đêm O phải O ngủ O rừng O con O cũng O vẫn O cười O , O nụ O cười O vẫn O nở O ngay O cả O khi O tàu O rọ O và O HU-1A O quăng O rocket O xuống O ngay O trên O đầu O mình O ... O IMGID:015473 Vậy_mà O khi O nghĩ O đến O gia_đình O , O đến O những O người O thân_yêu O trên O cả O hai O miền O , O lòng O con O xao_xuyến O xót_xa O và O cũng O có O những O lúc O những O giọt O nước_mắt O thấm O mặn O yêu_thương O chảy O tràn O trên O đôi O mắt O của O con O . O X Apache_OpenOffice X - X Apache_OpenOffice X ( X AOO X ) X là X một X bộ X ứng_dụng X văn_phòng X mã X nguồn X mở X . X Nó X là X một X trong X những X dự_án X kế_thừa X của X OpenOffice X . X org X và X tích_hợp X các X tính_năng X và X cải_tiến X từ X IBM X Lotus_Symphony X . X Apache_OpenOffice X là X một X họ_hàng X gần_gũi X của X LibreOffice X và X NeoOffice X . X Nó X bao_gồm X một X trình_soạn_thảo X văn_bản X ( X Writer X ) X một X bảng X tính X ( X Calc X ) X một X ứng_dụng X trình_chiếu X ( X Impress X ) X một X ứng_dụng X đồ_hoạ X ( X Draw X ) X trình X soạn X công_thức X toán X ( X Math X ) X và X một X ứng_dụng X quản_lý X dữ_liệu X ( X Base X ) X Định_dạng X file X mặc_định X của X Apache_OpenOffice X là X OpenDocument_Format X ( X ODF X ) X một X chuẩn X ISO X / X IEC X . X Nó X cũng X có_thể X đọc X và X viết X một X loạt X các X định_dạng X file X khác X , X trong X đó X đặc_biệt X là X các X định_dạng X của X Microsoft X Office_Apache_OpenOffice X được X phát_triển X cho X Linux X , X macOS X và X Windows X . X nó X được X phân_phối X theo X giấy_phép X Apache_License X . X bản X phát_hành X đầu_tiên X là X phiên_bản X 3.4.0 X , X ngày X 8/5/2012 X . X Tháng X 1/2015 X dự_án X báo_cáo X thiếu X các X nhà_phát_triển X tích_cực X và X đóng_góp X mã X và X rằng X họ X " X vẫn X còn X gặp X khó_khăn X trong X sự X tham_gia X của X các X tình_nguyện_viên X mới X , X những X người X độc_lập X có_thể X làm_việc X trên X sự X phát_triển X lớn X " X Sau X khi X xảy X ra X vấn_đề X với X lỗ_hổng X bảo_mật X chưa X chưa X được X vá X từ X 2015 X và X 2016 X , X tháng X 9/2016 X dự_án X đã X bắt_đầu X các X cuộc X thảo_luận X để X dừng X dự_án X . X Sau X đó X phiên_bản X 4.1.3 X được X công_bố X vào X ngày X 12 X tháng X 10 X năm X 2016 X . X Nó X là X phiên_bản X loại_bỏ X những X lỗi_lầm X , X như X những X vấn_đề X an_ninh X máy_tính X , X cập_nhật X tự_điển X và X một X sửa_chữa X số X lỗi_lầm X khác X . X Mặc_dù X những X vấn_đề X phát_triển X , X phần_mềm X này X tiếp_tục X thu_hút X một X số_lượng X lớn X tải X về X , X khoảng X 100.000 X mỗi X ngày X , X một X con_số X tương_tự X như X của X LibreOffice X . X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Mã_hoá X - X Trong X mật_mã X học X – X một X ngành X toán_học X ứng_dụng X cho X công_nghệ_thông_tin X , X mã_hoá X là X phương_pháp X để X biến X thông_tin X ( X phim_ảnh X , X văn_bản X , X hình_ảnh X . X từ X định_dạng X bình_thường X sang X dạng X thông_tin X không_thể X hiểu X được X nếu X không X có X phương_tiện X giải_mã X . X Giải_mã X là X phương_pháp X để X đưa X từ X dạng X thông_tin X đã X được X mã_hoá X về X dạng X thông_tin X ban_đầu X , X quá_trình X ngược X của X mã_hoá X . X Một X hệ_thống X mã_hoá X bao_gồm X các X thành_phần X : X thông_tin X trước X khi X mã_hoá X , X ký_hiệu X là X P X ( X Plaintext X ) X thông_tin X sau X khi X mã_hoá X , X ký_hiệu X là X C X ( X Ciphertext X IMGID:015474 Năm O nay O Trần B-PER Bạch I-PER Đằng I-PER đã O bước O vào O tuổi O 80 O ( O ông O sinh O ngày O 15-7-1925 O ) O . O X Hossein_Behzad X - X Hossein_Behzad X là X một X hoạ_sĩ X trứ_danh X người X Iran X . X Tác_phẩm X đầu_tay X của X ông X là X theo X phong_cách X của X các X bậc X thầy X hội_hoạ X Ba X Tư X cổ X của X thế_kỷ X 16 X và X 17 X , X với X niềm X hy_vọng X cứu_vãn X hội_hoạ X tiểu X cảnh X của X Ba X Tư X khỏi X bị X lãng_quên X . X Henri_Marchal X - X Henri_Marchal X là X kiến_trúc_sư X và X công_chức X người X Pháp X . X Ông X đã X dành X phần_lớn X cuộc_đời X mình X để X nghiên_cứu X về X nghệ_thuật X và X khảo_cổ_học X của X Campuchia X cũng X như X việc X bảo_tồn X và X trùng_tu X các X di_tích X Khmer X tại X khu X khảo_cổ X Angkor X , X Campuchia X . X Kornel_Filipowicz X - X Kornel_Filipowicz X là X một X tiểu_thuyết_gia X , X nhà_thơ X và X nhà X biên_kịch X người X Ba_Lan X . X Ông X nổi_tiếng X với X các X tác_phẩm X truyện_ngắn X . X Kornel_Filipowicz X được X nhận X Thập X tự X vàng X Công_trạng X vào X năm X 1955 X và X Thập X tự X Sĩ_quan X Huân_chương X Polonia_Restituta X vào X năm X 1963 X . X Erik_Erikson X - X Erik_Homburger_Erikson X là X một X nhà X tâm_lý_học X và X nhà X phân_tâm_học X người X Mỹ X gốc X Đức X nổi_tiếng X với X lý_thuyết X về X sự X phát_triển X tâm_lý X của X con_người X . X Ông X có_thể X nổi_tiếng X nhất X vì X đặt X ra X cụm_từ X khủng_hoảng X danh_tính X Con X trai X của X ông X , X Kai X T. X Erikson X , X là X một X nhà X xã_hội_học X nổi_tiếng X người X Mỹ X . X Mặc_dù X thiếu X bằng X cử_nhân X , X Erikson X từng X là X giáo_sư X tại X các X tổ_chức X nổi_tiếng X , X bao_gồm X Harvard X , X Đại_học X California X , X Berkeley X , X và X Yale X . X Review X of X General_Psychology X , X xuất_bản X năm X 2002 X , X đã X xếp X Erikson X là X nhà X tâm_lý_học X được X trích_dẫn X nhiều X thứ X 12 X trong X thế_kỷ X 20 X . X Điền_Hán X - X Điền_Hán X là X người X đặt X nền_móng X cho X phong_trào X kịch_nói X Trung_Quốc X , X người X đi X đầu X cải_cách X hý_khúc X , X được X mọi X người X gọi X là X Quan_Hán_Khanh X hiện_đại X . X Ông X không_những X viết X kịch_nói X , X viết X hý_khúc X , X còn X viết X kịch_bản_phim X , X thơ X và X bài X hát X trong X phim X . X Trong X con X mắt X nhiều X người X , X Điền_Hán X là X nhà X hý_kịch X , X cũng X là X nhà_thơ X nổi_tiếng X . X Józef_Zubek X - X Józef_Zubek X là X một X quân_nhân X và X vận_động_viên X trượt_tuyết X Ba_Lan X . X Zubek X sinh X ra X ở X Koscielisko X trong X một X gia_đình X có X bố_mẹ X là X vận_động_viên X trượt_tuyết X . X Ông X là X vận_động_viên X trượt_tuyết X đổ X đèo X và X trượt_tuyết X nhảy_xa X của X đội X SN X PTT-1907 X Klub_Sportowy_Kemping_Zakopane X . X Tại X Thế_vận_hội_Mùa X đông X 1960 X và X Giải X vô_địch X trượt_tuyết X thế_giới X FIS X Bắc_Âu X 1939 X , X ông X là X huấn_luyện X của X đội_tuyển X trượt_tuyết X băng X đồng X . X Ông X cũng X làm X hướng_dẫn_viên X leo X núi X cho X Club_Wysokogórskiego X , X và X sau_này X là X huấn_luyện_viên X trượt_tuyết X và X trượt_tuyết X băng X đồng X cho X SN X và X KS X Kolejarz_PTT X . X Năm X 1969 X , X ông X được X trao X giải X Master X of X Sport X , X và X trở_thành X thành_viên X danh_dự X của X SN X PTT X Zakopane X năm X 1980 X . X Ông X qua_đời X ở X Zakopane X . X Vasily_Grigoryevich_Zaytsev X - X Vasily_Grigoryevich_Zaytsev X là X một X tay X súng X bắn X tỉa X nổi_tiếng X của X Hồng_quân X trong X Chiến_tranh X vệ_quốc X vĩ_đại X . X Carl_Orff X - X Carl_Orff X ( X 1895-07-10 X ) X 10 X tháng X 7 X , X 1895 X – X là X nhà X soạn X nhạc X , X nhà_sư X phạm X , X nhạc_trưởng X , X nhà X lý_luận X âm_nhạc X người X Đức X . X Ông X là X nhà X soạn X nhạc X nổi_tiếng X với X opera X Carmina_Burana X năm X 1937 X . X Rita_Longa X - X Rita_Longa X là X một X nhà X điêu_khắc X Cuba X . X Bà X lần X đầu X nghiên_cứu X nghệ_thuật X thương_mại X và X sau X một X thời_gian X ngắn X bà X theo X học X Học_viện X Mỹ_thuật X ' X San_Alejandro X ' X nhưng X bà X coi X tự X học X là X chính X . X Những X tác_phẩm X IMGID:015475 Trò_chuyện O với O ông O , O mới O thấy O sức O nghĩ O của O bậc O cao_niên O này O còn O rất O sắc O , O rất O khoẻ O . O X Khoa_học X trung_tâm X - X Hoá_học X thường X được X gọi X là X khoa_học X trung_tâm X vì X vai_trò X của X nó X trong X việc X kết_nối X các X ngành X khoa_học X vật_lý X , X trong X đó X bao_gồm X hoá_học X , X với X các X khoa_học X đời_sống X và X áp_dụng X khoa_học X như X y_học X và X kỹ_thuật X . X Bản_chất X của X mối X quan_hệ X này X là X một X trong X những X chủ_đề X chính X trong X triết_học X hoá_học X và X khoa_học X . X Cụm_từ X này X được X phổ_biến X rộng_rãi X nhờ X sử_dụng X trong X sách_giáo_khoa X của X Theodore X L. X Brown X và X H. X Eugene_LeMay X , X có X tiêu_đề X Hoá_học X : X Khoa_học X Trung_tâm X , X được X xuất_bản X lần X đầu_tiên X vào X năm X 1977 X , X với X ấn_phẩm X thứ X mười_ba X xuất_bản X năm X 2014 X . X Vai_trò X trung_tâm X của X hoá_học X có_thể X được X nhìn X thấy X trong X việc X phân_loại X theo X hệ_thống X và X phân_cấp X của X các X khoa_học X bởi X Auguste_Comte X , X trong X đó X mỗi X môn_học X cung_cấp X một X khuôn_khổ X chung X cho X khu_vực X mà X nó X đi X trước X Balaban X và X Klein X đã X gần X đây X đã X đề_xuất X một X sơ_đồ X cho X thấy X trật_tự X một X phần X của X khoa_học X , X trong X đó X hoá_học X có_thể X được X lập_luận X là X “ X khoa_học X trung_tâm X ” X vì X nó X cung_cấp X một X mức_độ X quan_trọng X của X sự X phân X nhánh X . X Khi X hình_thành X các X kết_nối X này X , X ngành X thấp X hơn X không_thể X được X giảm X hoàn_toàn X ảnh_hưởng X của X các X ngành X cao X hơn X . X Người X ta X nhận X ra X rằng X các X ngành X thấp X hơn X có_thể X nổi X lên X ý_tưởng X và X khái_niệm X không X tồn_tại X trong X các X lĩnh_vực X khoa_học X cao X hơn X . X Do_đó X hoá_học X được X xây_dựng X trên X sự X hiểu_biết X về X các X quy_luật X vật_lý X điều_khiển X các X hạt X như X nguyên_tử X , X proton X , X điện_tử X , X nhiệt X động_lực_học X . X mặc_dù X nó X đã X được X chứng_minh X rằng X nó X chưa X được X " X hoàn_toàn X " X cơ_học X lượng_tử X . X Các X khái_niệm X như X sự X tuần_hoàn X của X các X nguyên_tố X và X các X liên_kết X hoá_học X trong X hoá_học X đang X nổi X lên X ở X chỗ X chúng X là X nhiều X hơn X các X lực X cơ_bản X được X định_nghĩa X bởi X vật_lý X . X Tương_tự X như_vậy X , X sinh_học X không_thể X được X đơn_giản X hoàn_toàn X vào X hoá_học X . X Chẳng_hạn X , X sinh_vật X của X sự X tiến_hoá X có_thể X được X mô_tả X dưới X dạng X hoá_học X bởi X sự X hiểu_biết X là X nó X là X một X đột_biến X theo X thứ_tự X các X cặp X cơ_sở X di_truyền X trong X DNA X của X cơ_thể X . X Tuy_nhiên X , X hoá_học X không_thể X mô_tả X đầy_đủ X quá_trình X vì X nó X không X chứa X các X khái_niệm X như X chọn_lọc_tự_nhiên X có X trách_nhiệm X thúc_đẩy X quá_trình X tiến_hoá X . X Hoá_học X là X nền_tảng X của X sinh_học X vì X nó X cung_cấp X phương_pháp X nghiên_cứu X và X hiểu X các X phân_tử X cấu_tạo X tế_bào X . X Kết_nối X được X thực_hiện X bởi X hoá_học X được X hình_thành X thông_qua X các X tiểu X ngành X khác X nhau X mà X sử_dụng X các X khái_niệm X từ X nhiều X ngành X khoa_học X . X Hoá_học X và X vật_lý X là X cả X hai X cần_thiết X trong X các X lĩnh_vực X hoá_lý X , X hoá_học X hạt_nhân X , X và X hoá_học X lý_thuyết X . X Hoá_học X và X sinh_học X giao X nhau X trong X các X lĩnh_vực X hoá_sinh X , X hoá_dược X , X sinh_học X phân_tử X , X sinh_học X hoá_học X , X di_truyền_học X phân_tử X , X và X hệ_miễn_dịch X . X Hoá_học X và X các X khoa_học X trái_đất X giao_cắt X trong X các X lĩnh_vực X như X địa X hoá X và X thuỷ_văn X . X Chính_trị X Hoa_Kỳ X - X Hoa_Kỳ X là X một X nước X cộng_hoà X liên_bang X , X trong X đó X Tổng_thống X , X Quốc_hội X , X và X Toà_án X cùng X nắm X giữ X và X chia_sẻ X quyền_lực X của X chính_quyền X liên_bang X theo X Hiến_pháp X . X Trong X khi X đó X , X chính_quyền X liên_bang X lại X chia_sẻ X quyền_lực X với X chính_quyền X của X từng X tiểu_bang X . X Mô_hình X này X IMGID:015476 Gặp O ông O trên O các O trang O báo O - O sự O gặp_gỡ O thường_xuyên O , O có O lúc O là O hằng O ngày O - O người O đọc O thật_sự O quí_mến O ông O về O thái_độ O lao_động O cần_mẫn O , O nghiêm_túc O , O với O tinh_thần O trách_nhiệm O công_dân O rất O cao O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Mã_hoá X - X Trong X mật_mã X học X – X một X ngành X toán_học X ứng_dụng X cho X công_nghệ_thông_tin X , X mã_hoá X là X phương_pháp X để X biến X thông_tin X ( X phim_ảnh X , X văn_bản X , X hình_ảnh X . X từ X định_dạng X bình_thường X sang X dạng X thông_tin X không_thể X hiểu X được X nếu X không X có X phương_tiện X giải_mã X . X Giải_mã X là X phương_pháp X để X đưa X từ X dạng X thông_tin X đã X được X mã_hoá X về X dạng X thông_tin X ban_đầu X , X quá_trình X ngược X của X mã_hoá X . X Một X hệ_thống X mã_hoá X bao_gồm X các X thành_phần X : X thông_tin X trước X khi X mã_hoá X , X ký_hiệu X là X P X ( X Plaintext X ) X thông_tin X sau X khi X mã_hoá X , X ký_hiệu X là X C X ( X Ciphertext X ) X chìa_khoá X , X ký_hiệu X là X K X ( X Key X ) X phương_pháp X mã_hoá X / X giải_mã X , X ký_hiệu X là X E X / X D X ( X Encryption X / X Decryption X ) X Quá_trình X mã_hoá X được X tiến_hành X bằng X cách X áp_dụng X hàm X toán_học X E X lên X thông_tin X P X , X vốn X được X biểu_diễn X dưới X dạng X số X , X để X trở_thành X thông_tin X đã X mã_hoá X C. X Quá_trình X giải_mã X được X tiến_hành X ngược_lại X : X áp_dụng X hàm X D X lên X thông_tin X C X để X được X thông_tin X đã X giải_mã X P. X Tiêu_điểm X - X Tiêu_điểm X của X thấu_kính X có X hai X loại X : X Tiêu_điểm X ảnh X chính X ( X F X ' X và X tiêu_điểm X vật X chính X ( X F X ) X Ngoài_ra X còn X có X tiêu_điểm X ảnh X phụ X và X tiêu_điểm X vật X phụ X . X Đối_với X thấu_kính X hội_tụ X : X F X nằm X trước X TK X một X khoảng X bằng X tiêu_cự X . X Đối_với X thấu_kính X phân_kỳ X : X F X nằm X sau X TK X một X khoảng X bằng X tiêu_cự X . X F X và X F X ' X luôn X đối_xứng X qua X quang X tâm X O X : X OF X = X OF X ' X = X f X Tiêu_điểm X ảnh X phụ X và X tiêu_điểm X vật X phụ X là X hình_chiếu X vuông_góc X của X F X ' X và X F X lên X trục X phụ X . X Các X tiêu_điểm X ảnh X phụ X và X tiêu_điểm X vật X phụ X tương_ứng X cũng X luôn X đối_xứng X qua X quang X tâm X O X Phleng_Chat X - X Phleng_Chat X là X quốc_ca X của X Thái_Lan X . X Bài X quốc_ca X này X do X Luang_Saranupraphan X viết X lời X và X nhà X soạn X nhạc X người X Nga X Peter_Feit X phổ X nhạc X . X Trong X tiếng X Thái X , X Phleng_Chat X là X danh_từ_chung X có X nghĩa X là X quốc_ca X , X còn X tên X gọi X Phleng_Chat_Thai X thường X được X dùng X để X chỉ X cụ_thể X đến X bài X hát X này X . X Bài X quốc_ca X được X sáng_tác X trong X vài X ngày X sau X cuộc X Đảo_chính X 1932 X lật_đổ X chế_độ_quân_chủ X chuyên_chế X của X Nhà_vua X Siam X . X Bài X hát X ban_đầu X do X Khun_Vichitmatra X viết X lời X , X và X được X xướng X theo X giai_điệu X gần X giống X quốc_ca X Ba_Lan X . X Cùng X với X sự X ra_đời X của X nền X dân_chủ X Thái_Lan X , X bài X ca X này X cũng X thay_thế X IMGID:015477 Cống_hiến O của O ông O cho O văn_chương O và O báo_chí O trong O 2 O thế_kỷ O qua O đã O rất O đáng O trọng O , O nhưng O tôi O tin O rằng O những O ngày O tới O sự O cống_hiến O ấy O sẽ O còn O tiếp_tục O dồi_dào O , O sâu_sắc O , O có_ích O cho O dân O , O cho O nước O . O IMGID:015478 Trong O nền O văn_hoá O văn_nghệ O VN B-LOC hiện_đại O có O một O hiện_tượng O đáng O chú_ý O : O một O số O nhà O cách_mạng O trung_kiên O , O nổi_tiếng O , O tuy O vẫn O không O xa_rời O hoạt_động O chính_trị O nhưng O chủ_yếu O gắn_bó O và O đã O có O những O đóng_góp O xuất_sắc O trong O lĩnh_vực O sáng_tác O , O nghiên_cứu O . O X Chiến_dịch X đả X hổ X diệt X ruồi X - X Công_tác X chống X tham_nhũng X tại X Đại_hội X toàn_quốc X lần X thứ X 18 X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X còn X gọi X là X Tập_Cận_Bình X chống X tham_nhũng X hay X Tập X - X Vương X chống X tham_nhũng X là X một X chiến_dịch X chống X tham_nhũng X sâu_rộng X bắt_đầu X tại X Trung_Quốc X sau X khi X Đại_hội X Đảng X toàn_quốc X lần X thứ X 18 X của X Trung_Quốc X năm X 2012 X kết_thúc X . X Chiến_dịch X nằm X này X dưới X sự X chỉ_đạo X của X Tổng_Bí_thư X , X Chủ_tịch X nước X Trung_Quốc X Tập_Cận_Bình X , X là X nỗ_lực X có X tổ_chức X chống_phá X tham_nhũng X lớn X nhất X trong X lịch_sử X chế_độ X cộng_sản X ở X Trung_Quốc X . X Chiến_dịch X này X còn X được X mệnh_danh X là X chiến_dịch X đả X hổ X diệt X ruồi X , X bắt_nguồn X từ X phát_biểu X của X ông X Tập X tại X kỳ X họp X thứ X 2 X Đại_hội X Đảng X toàn_quốc X lần X thứ X 18 X , X khi X đề_xuất X công_tác X chống X tham_nhũng X phải X đánh X cả X " X hổ X " X lẫn X " X ruồi X " X Khi X nhậm_chức X , X ông X Bình X thề X sẽ X trấn_áp X " X hổ X " X và X " X ruồi X " X điều X đó X có X nghĩa X , X là X các X quan_chức X cấp X cao X và X công_chức X địa_phương X đều X được X xem X như X nhau X . X Hầu_hết X các X quan_chức X bị X điều_tra X đã X bị X bãi_miễn X công_vụ X và X phải X đối_mặt X với X cáo_buộc X hối_lộ X và X lạm_dụng X quyền_lực X , X mặc_dù X phạm_vi X lạm_dụng X rất X khác X nhau X . X Vào X năm X 2016 X , X chiến_dịch X đã X xử X hơn X 120 X quan_chức X cấp X cao X , X bao_gồm X khoảng X một X chục X quan_chức X quân_đội X cao_cấp X , X một_số X giám_đốc_điều_hành X cấp X cao X của X các X doanh_nghiệp X nhà_nước X , X và X năm X nhà_lãnh_đạo X quốc_gia X . X Hơn X 100.000 X người X đã X bị X kết_án X về X tham_nhũng X . X Chiến_dịch X này X là X một X phần X của X một X nỗ_lực X rộng_lớn X hơn X để X dọn X sạch X các X hành_động X phi_pháp X trong X nội_bộ X đảng X và X gia_tăng X sự X đoàn_kết X của X đảng X . X Nó X đã X trở_thành X một X nét X đặc_trưng X của X thương_hiệu X chính_trị X Tập_Cận_Bình X . X Được X thực_hiện X dưới X sự X chỉ_đạo X của X Uỷ_ban X Kiểm_tra X Kỷ_luật X Trung_ương X và X Bí_thư X uỷ_ban X này X Vương_Kỳ_Sơn X cùng X với X các X cơ_quan X quân_đội X và X tư_pháp X tương_ứng X , X chiến_dịch X này X đáng X chú_ý X là X liên_quan X đến X cả X các X nhà_lãnh_đạo X đương_nhiệm X và X cựu X lãnh_đạo X cấp X quốc_gia X , X bao_gồm X cả X cựu X thành_viên X Ban X Thường_vụ X Bộ_Chính_trị X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X ( X PSC X ) X Chu_Vĩnh_Khang X và X các X cựu X lãnh_đạo X quân_sự X Từ X Tài_Hậu X và X Quách_Bá_Hùng X . X Các X cuộc X điều_tra X như_vậy X đã X phá X vỡ X quy_tắc X bất_thành_văn X " X miễn X tử X kim X bài X " X cho X các X thành_viên X thường_vụ X vốn X đã X là X tiêu_chuẩn X kể X từ X khi X kết_thúc X Cách_mạng_Văn_hoá X . X Đại_hội X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X lần X thứ X XVIII X - X Đại_hội X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X lần X thứ X 18 X diễn X ra X từ X ngày X 8 X tháng X 11 X đến X ngày X 14 X tháng X 11 X năm X 2012 X ở X Đại_lễ_đường X Nhân_dân X , X Bắc_Kinh X , X Trung_Quốc X . X Tổng_cộng X có X 2.270 X đại_biểu X tham_dự X Đại_hội X . X Do X quy_định X về X giới_hạn X tuổi X và X nhiệm_kỳ X , X bảy X trong X số X chín X thành_viên X của X Uỷ_ban X Thường_vụ X Bộ_Chính_trị X sẽ X về X hưu X , X gồm X có X lãnh_đạo X tối_cao X Hồ_Cẩm_Đào X , X người X sẽ X thôi X giữ X chức_vụ X Tổng_bí_thư X , X lãnh_đạo X của X đảng X . X Tại X phiên X bế_mạc X , X Đại_hội X đã X bầu X ra X Ban_chấp_hành X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X thứ X 18 X và X Ban_chấp_hành X Trung_ương X và X Uỷ_ban X Kiểm_tra X Kỷ_luật X Trung_ương X khoá X mới X . X IMGID:015479 Tôi O nghĩ O đến O nhà O sử_học O , O nhà_thơ O Trần B-PER Huy I-PER Liệu I-PER , O người O đã O từng O được O bầu O làm O phó_chủ_tịch O Uỷ_ban B-ORG Dân_tộc I-ORG giải_phóng I-ORG tại O Đại_hội O Quốc_dân O ở O Tân_Trào B-LOC ( O 8-1945 O ) O và O được O cử O làm O bộ_trưởng O Bộ B-ORG Tuyên_truyền I-ORG trong O Chính_phủ O lâm_thời O sau O Cách_mạng O Tháng O Tám O . O X Ngô_Gia_Hy X - X Ngô_Gia_Hy X là X bác_sĩ X và X nhà_giáo X người X Việt_Nam X . X Ông X là X một X chuyên_gia X hàng_đầu X thế_giới X về X niệu_học X , X thành_viên X Hội X Phẫu X học X Hoa_Kỳ X , X Hội X Niệu_học X Quốc_tế X , X Hội X Niệu_học X Pháp X , X và X là X sáng_lập_viên X Hội X Niệu_học X Đông_Nam X Á. X Ông X cũng X đồng_thời X cũng X là X một X nhà_văn_hoá X và X một X nhà X sưu_tập X tem X nổi_tiếng X tại X Việt_Nam X . X Trần_Đình_Nam X - X Trần_Đình_Nam X là X bác_sĩ X y_khoa X , X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X từng X giữ X chức X Bộ_trưởng X Bộ X Nội_vụ X trong X Nội_các X Trần_Trọng_Kim X ( X 1945 X ) X Sisowath_Youtevong X - X Sisowath_Youtevong X là X hoàng_thân X , X chính_trị_gia X và X nhà X toán_học X Campuchia X , X được X coi X là X " X Cha_đẻ X của X Nền_Dân X chủ X Campuchia X " X và X là X thành_viên X của X Đảng X Dân_chủ X . X Ông X giữ X chức X Thủ_tướng X Campuchia X thứ_tư X từ X tháng X 12 X năm X 1946 X đến X tháng X 7 X năm X 1947 X . X Youtevong X là X người X đầu_tiên X được X bầu X làm X Thủ_tướng X Campuchia X . X Phạm_Công_Tắc X - X Phạm_Công_Tắc X ( X 1890-1959 X ) X tự X là X Ái_Dân X , X biệt_hiệu X Tây_Sơn X Đạo X , X là X một X trong X những X lãnh_đạo X trong X việc X hình_thành X , X xây_dựng X , X phát_triển X và X kiện_toàn X hệ_thống X tôn_giáo X của X đạo X Cao_Đài X . X Ông X còn X là X một X nhân_sĩ X trí_thức X dấn_thân X nổi_tiếng X ở X Việt_Nam X thế_kỷ X 20 X . X Vũ_Đình_Hoè X - X Vũ_Đình_Hoè X là X luật_sư X , X nhà_báo X , X Bộ_trưởng X Bộ X Quốc_gia X Giáo_dục X trong X Chính_phủ X đầu_tiên X của X nước X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X . X Nguyễn_Văn_Huyền X - X Nguyễn_Văn_Huyền X ( X 1913-1995 X ) X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X từng X là X Chủ_tịch X Thượng_viện X đầu_tiên X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X ( X 1967-1973 X ) X nguyên X Phó X tổng_thống X đặc_trách X hoà_đàm X dưới X thời X Tổng_thống X Dương_Văn_Minh X , X nhưng X chỉ X giữ X chức_vụ X này X trong X 3 X ngày X trước X khi X chính_thể X Việt_Nam X Cộng_hoà X sụp_đổ X vào X ngày X 30 X tháng X 4 X năm X 1975 X . X Những X năm X cuối X đời X , X ông X được X mời X tham_gia X Mặt_trận X Tổ_quốc X Việt_Nam X với X tư_cách X nhân_sĩ X tự_do X và X được X bầu X giữ X chức X Uỷ_viên X Đoàn_chủ_tịch X Uỷ_ban X Trung_ương X Mặt_trận X Tổ_quốc X Việt_Nam X khoá X IV X cho X đến X ngày X qua_đời X . X Nghiêm_Đằng X - X Nghiêm_Đằng X là X giáo_sư X người X Việt_Nam X và X nguyên X Phó X Viện X trưởng X Học_viện X Quốc_gia X Hành_chánh X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Hồ_Hữu_Tường X - X Hồ_Hữu_Tường X ( X 1910-1980 X ) X là X một X chính_trị_gia X , X nhà_văn X , X nhà_báo X Việt_Nam X . X Nguyễn_Thái X - X Nguyễn_Thái X là X cựu X quan_chức X chính_phủ X Việt_Nam X Cộng_hoà X đã X dám X chỉ_trích X chế_độ X của X Tổng_thống X Ngô_Đình_Diệm X vì X tội X tham_nhũng X . X Ông X là X quan_chức X cấp X cao X đầu_tiên X lên_tiếng X phản_đối X nạn X tham_nhũng X của X nhà X họ X Ngô X . X Từ X thập_niên X 1990 X , X ông X ra_sức X vận_động X hoà_hợp X hoà_giải X dân_tộc X ở X Việt_Nam X và X các X nơi X khác X . X Dương_Văn_Ba X - X Dương_Văn_Ba X là X một X giáo_viên X dạy X về X triết_học X , X nhà_báo X và X dân_biểu X đối_lập X trong X Hạ_nghị_viện X khoá X 1967-1971 X thời X Việt_Nam X Cộng_Hoà X . X Ông X cũng X là X Thứ_trưởng X Bộ X Thông_tin X trong X chính_quyền X 2 X ngày X của X Tổng_thống X Dương_Văn_Minh X . X IMGID:015480 Tôi O lại O nghĩ O đến O nhà O sử_học O và O nghiên_cứu O văn_học O , O nhà O giáo_dục O Trần B-PER Văn I-PER Giàu I-PER , O người O đã O từng O lãnh_đạo O khởi_nghĩa O ở O Sài_Gòn B-LOC ( O 25-8-1945 O ) O và O được O cử O làm O chủ_tịch O Uỷ_ban B-ORG kháng_chiến I-ORG Nam_bộ I-ORG khi O Pháp B-LOC gây_hấn O , O xâm_lược O nước O ta O lần O 2 O ( O 23-9-1945 O ) O . O X Hoạt_động X của X Hồ_Chí_Minh X trong X giai_đoạn X 1911 X – X 1941 X - X Hoạt_động X của X Chủ_tịch X nước X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X Hồ_Chí_Minh X giai_đoạn X 1911 X – X 1941 X hay X còn X được X gọi X là X Thời_kỳ X Bôn_ba X Hải_ngoại X kéo_dài X 30 X năm X Trong X tổng_cộng X 30 X năm X bôn_ba X ấy X , X Hồ_Chí_Minh X đã X phải X rời X xa X quê_hương X để X đến X các X nước X phát_triển X học_hỏi X để X giúp X dân_tộc X Việt_Nam X thoát X khỏi X ách X thống_trị X của X thực_dân X Pháp X . X Bắt_đầu X khi X Hồ_Chí_Minh X quyết_định X trở_thành X phụ X bếp X trên X tàu X Đô_đốc X Latouche-Tréville X với X cái X tên X Nguyễn_Văn_Ba X lên_đường X sang X Pháp X . X Và X từ X đây X , X Hồ_Chí_Minh X đi X qua X nhiều X nước X và X không X ngừng X tìm_tòi X , X học_hỏi X , X đồng_thời X ông X cũng X sử_dụng X nhiều X cái X tên X giả X khác X nhau X . X Tại X Pháp X , X ông X sáng_lập X một X tờ X báo X chuyên X phê_phán X về X chế_độ X thực_dân X của X người X Pháp X . X Là X người X bị X ảnh_hưởng X bởi X Chủ_nghĩa X Marx X – X Lenin X , X ông X tới X Liên_Xô X với X mong_muốn X gặp X được X Lenin X nhưng X rất X tiếc X điều X đó X không X bao_giờ X xảy X ra X . X Trở X về X Việt_Nam X , X ông X hoạt_động X trong X vùng X núi_rừng X và X không X lâu X sau X đó X bị X bắt X giam X tại X Trung_Quốc X . X Hoàng_Văn_Bổn X - X Hoàng_Văn_Bổn X tên X thật X là X Huỳnh_Văn_Bản X sinh X tại X ấp X Long_Chiến X , X xã X Bình_Long X , X Quận X Tân_Uyên X , X Tỉnh X Biên_Hoà X nay X là X huyện X Vĩnh_Cửu X , X tỉnh X Đồng_Nai X , X là X một X nhà_văn X Việt_Nam X . X Tham_gia X kháng_chiến X tháng X 8 X năm X 1945 X . X Là X hội_viên X sáng_lập X Hội X Nhà_văn X Việt_Nam X . X Nguyên X là X Chủ_tịch X Hội X Văn_học X Nghệ_thuật X tỉnh X Đồng_Nai X . X Nguyên X Giám_đốc X Nhà_xuất_bản X Đồng_Nai X . X Hoàng_Văn_Bổn X là X nhà_văn X tiêu_biểu X của X hai X cuộc X kháng_chiến X chống X Pháp X , X chống X Mỹ X ; X là X nhà_văn X lớn X của X đất X Đồng_Nai X - X Nam_bộ X . X Được X tặng X giải_thưởng X nhà_nước X về X văn_học X năm X 2007 X . X Tên X ông X được X đặt X cho X một X con X đường X tại X phường X Tân_Biên X , X Tp. X Biên_Hoà X . X Hồ_Chí_Minh X - X Hồ_Chí_Minh X tên X khai_sinh X là X Nguyễn_Sinh_Cung X còn X được X biết X với X tên X gọi X Bác_Hồ X , X là X một X nhà X cách_mạng X và X chính_khách X người X Việt_Nam X . X Ông X là X người X sáng_lập X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X từng X là X Chủ_tịch X nước X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X từ X 1945 X – X 1969 X , X Thủ_tướng X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X trong X những X năm X 1945 X – X 1955 X , X Tổng_Bí_thư X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng X Lao_động X Việt_Nam X từ X 1956 X – X 1960 X , X Chủ_tịch X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng X Lao_động X Việt_Nam X từ X năm X 1951 X cho X đến X khi X qua_đời X . X Trong X quãng X thời_gian X sinh_sống X và X hoạt_động X trước X khi X lên X nắm X quyền X , X Hồ_Chí_Minh X đã X đi X qua X nhiều X quốc_gia X và X châu_lục X , X ông X được X cho X là X đã X sử_dụng X 50 X đến X 200 X bí_danh X khác X nhau X . X Về X mặt X tư_tưởng X chính_trị X , X Hồ_Chí_Minh X là X một X người X theo X chủ_nghĩa X Marx–Lenin X . X Ông X là X nhà_lãnh_đạo X phong_trào X độc_lập X Việt_Minh X tiến_hành X Cách_mạng_Tháng_Tám X năm X 1945 X . X Ông X cũng X là X người X đã X soạn_thảo X , X đọc X bản X Tuyên_ngôn X độc_lập X thành_lập X nước X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X , X và X trở_thành X Chủ_tịch X nước X sau X cuộc X tổng_tuyển_cử X năm X 1946 X . X Trong X giai_đoạn X diễn X ra X chiến_tranh X Đông_Dương X và X chiến_tranh X Việt_Nam X , X Hồ_Chí_Minh X là X nhân_vật X chủ_chốt X trong X hàng_ngũ X lãnh_đạo X của X Việt_Nam X IMGID:NaN Trần B-PER Bạch I-PER Đằng I-PER thuộc O nhóm O nhân_vật O đặc_sắc O này O . O IMGID:015482 Trước_hết O ông O là O nhà O cách_mạng O . O X Phan_Bội_Châu X - X Phan_Bội_Châu X là X một X danh_sĩ X và X là X nhà X cách_mạng X Việt_Nam X , X hoạt_động X trong X thời_kỳ X Pháp X thuộc X . X Phan_Kế_Bính X - X Phan_Kế_Bính X hiệu X là X Bưu_Văn X , X bút_hiệu X Liên_Hồ_Tử X , X là X một X nhà_báo X , X nhà_văn X nổi_tiếng X của X Việt_Nam X đầu X thế_kỷ X 20 X . X Nguyễn_Đình_Hiến X - X Nguyễn_Đình_Hiến X là X danh_thần X nhà X Nguyễn X , X làm_tới_chức X tổng_đốc X Bình_Phú_Ông X tự X Dực_Phu X ( X 翼夫 X ) X hiệu X Ấn_Nam X ( X 印南 X ) X thuỵ X là X Mạnh_Khả X , X quê X làng X Lộc_Đông X , X huyện X Quế_Sơn X , X tỉnh X Quảng_Nam X Nguyễn_Hữu_Tiến X - X Nguyễn_Hữu_Tiến X hiệu X Đông_Châu X ( X 東洲 X ) X là X một X nhà_nghiên_cứu X cộng_tác X đắc_lực X với X tạp_chí X Nam_Phong X . X Quê X ở X làng X Đông_Ngạc X , X huyện X Từ_Liêm X , X tỉnh X Hà_Đông X ông X xuất_thân X từ X Nho_học X . X Phần_lớn X công_trình X nghiên_cứu X của X ông X đều X công_bố X trên X tạp_chí X Nam_Phong X trước X khi X in X thành X sách X . X Các X công_trình X của X ông X là X những X chuyên_luận X về X lịch_sử X , X địa_lý X , X phong_tục X , X luân_lý X , X tôn_giáo X và X văn_chương X Việt_Nam X và X Trung_Quốc X . X Ông X có X công X rất X lớn X và X sớm X nhất X trong X việc X giúp X người X Việt_Nam X am_hiểu X các X học_thuyết X , X văn_chương X , X triết_lý X , X Trung_Quốc X học X . X Nguyễn_Hữu_Tiến X còn X là X một X tác_giả X về X các X danh_nhân X , X thi_sĩ X Việt_Nam X . X Ông X mất X năm X 1941 X tại X Hà_Nội X , X thọ X 66 X tuổi X . X Bùi_Kỷ X - X Bùi_Kỷ X tên_chữ X là X Ưu_Thiên X , X hiệu X là X Tử_Chương X , X là X nhà_giáo X , X nhà X Nho_học X và X nhà_nghiên_cứu X văn_hoá X có X ảnh_hưởng X trong X những X năm X đầy X biến_động X của X lịch_sử X Việt_Nam X giai_đoạn X đầu X thế_kỷ X 20 X . X Con X ông X là X Bùi_Diễm X , X một X chính_khách X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Ôn_Tông_Nghiêu X - X Ôn_Tông_Nghiêu X tự X Khâm_Phủ X ( X 欽甫 X ) X là X nhà X chính_trị X và X ngoại_giao X thời X nhà X Thanh X và X Trung_Hoa_Dân_Quốc X . X Cuối X thời X nhà X Thanh X , X ông X thuộc X nhóm X ủng_hộ X cải_cách X . X Đầu X thời X Dân_Quốc X , X ông X từng X tham_gia X Chính_phủ X quân_sự X Quảng_Đông X của X Tôn_Dật_Tiên X . X Tuy_nhiên X , X khi X Nhật X xâm_lược X Trung_Hoa X , X ông X lại X trở_thành X một X lãnh_đạo X trong X Chính_phủ X Duy_tân X Trung_Hoa_Dân_Quốc X và X chế_độ X Uông_Tinh_Vệ X , X là X những X chính_quyền X bù_nhìn X của X Nhật X . X Ngô_Đức_Kế X - X Ngô_Đức_Kế X tên X thật X là X Ngô_Bình_Viên X , X hiệu X Tập X Xuyên X ( X 集川 X ) X là X chí_sĩ X , X và X là X nhà_thơ X , X nhà_báo X Việt_Nam X ở X đầu X thế_kỷ X 20 X . X Hồ X Biểu_Chánh X - X Hồ X Biểu_Chánh X ( X 胡表政 X , X 1884 X – X 1958 X ) X tên X thật X là X Hồ_Văn_Trung X ( X 胡文中 X ) X tự X Biểu_Chánh X ( X 表政 X ) X hiệu X Thứ_Tiên X ( X 次仙 X ) X là X một X nhà_văn X tiên_phong X của X miền X Nam X Việt_Nam X ở X đầu X thế_kỷ X 20 X . X Ông X là X một X viên_chức X dưới X thời X Pháp X thuộc X và X làm X quan X đến X chức X Đốc_phủ_sứ X . X Ông X có X 9 X người X con X , X 5 X trai X và X 4 X gái X . X Con X trưởng X là X Hồ_Văn_Kỳ_Trân X là X một X nhà_báo X và X Dân_biểu X thời X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X người X con X thứ X 7 X là X Đại_tá X Hồ_Văn_Di_Hinh X , X nguyên X là X thị_trưởng X Đà_Lạt X , X và X cháu_đích_tôn X của X ông X là X Hồ_Văn_Kỳ_Thoại X , X Phó X đề_đốc X Hải_quân X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Besarion_Jughashvili X - X Besarion_Ivanes X dze X Jughashvili X là X thân_phụ X của X Iosif_Stalin X . X Sinh_thành X trong X một X gia_đình X nông_nô X ở X Didi_Lilo X , X Gruzia X , X ông X chuyển X tới X Tbilisi X từ X khi X còn X rất X bé X và X hành_nghề X đóng X giày X trong X một X công_xưởng X để X kiếm X sống X . X Jughashvili X được X mời X mở X một X tiệm X giày X riêng X ở X Gori X , X nơi X ông X kết_hôn X với X Ekaterine_Geladze X và X có X với X bà_ba X IMGID:NaN Anh O thanh_niên O học_sinh O Trương B-PER Gia I-PER Triều I-PER ( O tên O thật O của O ông O ) O là O cháu O nội O của O cụ O nghè O Trương B-PER Gia I-PER Mô I-PER , O một O nhân_sĩ O trí_thức O yêu O nước O nổi_tiếng O ở O Nam_bộ B-LOC cuối O thế_kỷ O 19 O đầu O thế_kỷ O 20 O , O giác_ngộ O cách_mạng O từ O năm O 17 O tuổi O và O gắn_bó O hết_sức O chặt_chẽ O với O hai O cuộc O kháng_chiến O chống O Pháp B-LOC cũng O như O chống O Mỹ B-LOC ở O miền B-LOC Nam I-LOC . O IMGID:015484 Trong O 30 O năm O gian_khổ O và O hào_hùng O ấy O , O ông O lần_lượt O đảm_trách O nhiều O cương_vị O quan_trọng O . O X Thất X đại_ca X tinh X - X Thất X đại_ca X tinh X là X biệt_danh X cho X bảy X ca_sĩ X Thượng_Hải X vang X danh X suốt X thập_niên X 1930 X – X 1940 X . X Tuyển X tú X thời X Thanh X - X Thanh X cung X tuyển X tú X là X đợt X tuyển_chọn X các X thiếu_nữ X chưa X chồng X của X triều_đại X nhà X Thanh X . X Đây X là X hình_thức X tuyển_chọn X nổi_tiếng X nhất X trong X hậu_cung X và X phủ X vương X công X nhà X Thanh X , X cũng X là X loại X đợt X tuyển X hậu_cung X được X ghi X lại X tỉ_mỉ X và X chi_tiết X nhất X trong X lịch_sử X Trung_Quốc X . X Các X Hoàng_hậu X , X phi_tần X , X thê_thiếp X của X vương X công X cùng X cung_nữ X triều X Thanh X đều X được X lựa_chọn X qua X những X đợt X tuyển X này X . X Những X người X tham_gia X đợt X tuyển X này X , X dù X là X Bát_Kỳ X tuyển X tú X hay X Nội_vụ X phủ X tuyển X tú X thì X cũng X đều X được X gọi X chung X là X Tú X nữ X ( X 秀女 X ) X Người X Mân_Nam X - X Người X Mân_Nam X hay X người X Phúc_Kiến X là X người X Hán X sống X ở X vùng X Mân_Nam X , X tỉnh X Phúc_Kiến X , X Trung_Quốc X , X sử_dụng X tiếng X Mân_Nam X là X ngôn_ngữ X chính X . X Còn X có X các X tên X gọi X khác X như X người X Phúc_Lão X , X Hạc_Lão X người X Người X Mân_Nam X hoặc X Người X Phúc_Kiến X " X Người X Mân_Nam X " X của X trang X này X đề_cập X đến X những X người X có X tiếng X bản_địa X là X tiếng X Mân_Nam X với X phương_ngữ X chủ_đạo X là X tiếng X Mân_Tuyền_Chương X được X nói X ở X Mân_Nam_Đài_Loan X , X Malaysia X , X Singapore X , X Indonesia X , X Philippines X và X bởi X nhiều X người X Hoa X ở X khắp X Đông_Nam X Á. X Người X Yugur X - X Người X Yugur X hay X còn X gọi X theo X truyền_thống X là X người X Uyghur X vàng X , X là X một X trong X 56 X dân_tộc X được X chính_thức X công_nhận X tại X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Người X Yugur X sinh_sống X chủ_yếu X tại X Huyện X tự_trị X dân_tộc X Yugur_Túc_Nam X tại X tỉnh X Cam_Túc X . X Theo X thống_kê X năm X 2000 X người X Yugur X có X 13.719 X thành_viên X . X Dân_tộc X này X chủ_yếu X theo X Phật_giáo X , X còn X những X người X Uyghur_Tân_Cương X thì X đã X cải X sang X Hồi_giáo X . X Một_số X học_giả X như X Pál_Nyíri X và X Joana_Breidenbach X cho X rằng X văn_hoá X , X ngôn_ngữ X và X tín_ngưỡng X của X người X Yugur X gần_gũi X hơn X với X Liên_minh X Uyghur X thời X cổ X tại X Karakorum X , X hơn X là X với X văn_hoá X của X người X Uyghur X ở X Tân_Cương X hiện_nay X . X Phụ_nữ X mua_vui X - X Phụ_nữ X giải_khuây X hay X phụ_nữ X mua_vui X là X những X người X phụ_nữ X bị X quân_đội X Đế_quốc X Nhật_Bản X hãm_hiếp X , X ép_buộc X làm X nô_lệ X tình_dục X khi X chiếm_đóng X đất_nước X của X họ X trong X Thế_chiến X II X ; X tiêu_biểu X như X Trung_Quốc X , X Triều_Tiên X và X Đông_Nam X Á. X Theo X ước_tính X của X các X học_giả X Nhật_Bản X thì X ít_nhất X cũng X có X khoảng X 20.000 X người X liên_quan X còn X theo X phía X Trung_Quốc X thì X có X đến X 410.000 X người X nhưng X con_số X chính_xác X vẫn X đang X được X nghiên_cứu X và X tranh_cãi X . X Các X nhà_sử_học X và X các X nhà_nghiên_cứu X tuyên_bố X rằng X đa_số X nạn_nhân X là X những X người X phụ_nữ X Hàn X Quốc-Bắc X Triều_Tiên X , X Trung_Quốc X và X Đông_Nam X Á. X Phụ_nữ X ở X những X quốc X gia-khu X vực X này X bị X đưa X vào X các X trạm X của X quân_đội X Nhật X nằm X trên X khắp X những X lãnh_thổ X mà X đế_quốc X này X chiếm X được X . X Phụ_nữ X trẻ X thường X bị X lính X Nhật X bắt_cóc X khỏi X gia_đình X , X một_số X trường_hợp X khác X được X tuyển_mộ X để X " X vào X làm_việc X trong X quân_đội X " X có X tài_liệu X ghi_chép X lại X rằng X quân_đội X Nhật X tuyển_dụng X những X người X " X phụ_nữ X giải_khuây X " X thông_qua X sự X ép_buộc X . X Tuy_nhiên X , X lại X có X một_vài X người X Nhật X như X nhà_sử_học X Hata_Ikuhiko X tuyên_bố X bác_bỏ X ý_kiến X cho X rằng X có X sự X cấu_kết X tuyển_mộ X IMGID:015485 Trần B-PER Bạch I-PER Đằng I-PER đã O từng O là O bí_thư O Thành_uỷ B-ORG Sài_Gòn I-ORG , O nhiều O năm O phụ_trách O Ban B-ORG tuyên_huấn I-ORG Trung_ương I-ORG cục I-ORG và O là O một O trong O những O uỷ_viên O Đoàn O chủ_tịch O Mặt_trận B-ORG Dân_tộc I-ORG giải_phóng I-ORG miền I-ORG Nam I-ORG VN I-ORG . O X Laurent_Schwartz X - X Laurent-Moïse X Schwartz X là X một X nhà X toán_học X người X Pháp X . X Ông X học X đại_học X tại X trường X École X normale X supérieure X , X và X giành X được X huy_chương X Fields X năm X 1950 X cho X những X nghiên_cứu X của X ông X về X lý_thuyết X phân_phối X , X mang X lại X cách X hiểu X rõ_ràng X cho X các X đối_tượng X như X hàm X delta X Dirac X . X Trong X một X thời_gian X dài X ông X dạy X tại X trường X École X polytechnique X . X Ngoài X công_việc X nghiên_cứu X khoa_học X , X ông X còn X nổi_tiếng X là X một X người X thẳng_thắn X , X và X thiên X về X chủ_nghĩa_cộng_sản X . X Paul_Erdős X - X Paul_Erdős X là X nhà X toán_học X người X Hungary X . X Erdős X làm_việc X với X hàng X trăm X cộng_tác_viên X , X theo_đuổi X vấn_đề X trong X toán_học X tổ_hợp X , X lý_thuyết X đồ_thị X , X lý_thuyết X số X , X giải_tích X toán_học X , X lý_thuyết X xấp_xỉ X , X lý_thuyết_tập_hợp X và X lý_thuyết_xác_suất X . X Ông X được X coi X là X một X trong X những X nhà X toán_học X xuất_sắc X nhất X thế_kỷ X XX X và X cũng X được X biết X đến X với X cách X tính X lập_dị X của X ông X . X Nguyễn_Văn_Lộc X - X Nguyễn_Văn_Lộc X là X Thủ_tướng X Việt_Nam X Cộng_hoà X từ X tháng X 11 X năm X 1967 X đến X đầu X năm X 1968 X . X Hu_Nim X - X Hu_Nim X ( X 1932 X – X 1977 X ) X bí_danh X Phoas X , X là X một X nhà X chính_trị X Campuchia X và X có X gốc X Hoa-Khmer. X Nim X xuất_thân X từ X một X gia_đình X nông_dân X nghèo X . X Tuy_nhiên X ông X lại X là X một X sinh_viên X xuất_sắc X và X đã X vươn X lên X chức X Giám_đốc X Hải_Quan X lúc X 26 X tuổi X . X Trong X thời_kỳ X Khmer_Đỏ X cầm_quyền X tại X Campuchia X từ X 1975-1979 X , X ông X giữ X vai_trò X là X Bộ_trưởng X thông_tin X nhưng X sau X đó X bị X thanh_trừng X và X bị X xử_tử X tại X nhà_tù X S X 21 X . X = X Tiểu_sử X = X Hu_Nim X sinh X năm X 1932 X trong X một X gia_đình X nông_dân X nghèo X tại X làng X Korkor X huyện X Kampong_Siem X thuộc X tỉnh X Kampong_Cham X . X Năm X 1950 X , X Hu_Nim X bắt_đầu X học X tại X trường X trung_học X Sisowath X ở X Phnom_Penh X . X Nhờ X học X giỏi X nên X ông X nhận X được X học_bổng X tại X Paris X cùng X với X Hou_Yuon X , X Toch_Phuon X , X và X Khieu_Samphan X . X Trong X thời_gian X làm X sinh_viên X tại X Pháp X , X ông X giai X nhập X nhóm X sinh_viên X nghiên_cứu X chủ_nghĩa X Mác-Lê X Nin X cùng X với X Hou_Yuon X , X Ieng_Sary X , X Khieu_Samphan X , X Touch_Phuon X và X Pol_Pot X . X Tại X Paris X ông X tốt_nghiệp X xuất_sắc X , X sau X đó X ông X nhận X được X bằng X tiến_sĩ X và X đưa X ra X nhiều X " X luận_án X kinh_tế X " X phát_triển X đất_nước X cùng X với X Hou_Yuon X và X Khieu_Samphan X . X = X Sự_nghiệp X = X Giữa X thập_niên X 1950 X , X Hu_Nim X về X nước X . X Sau X đó X ông X cùng X với X Hou_Yuon X và X Khieu_Samphan X được X mời X vào X Quốc_hội X phục_vụ X dưới X thời X Hoàng_thân X Norodom_Sihanouk X và X được X giữ X chức X Bộ_trưởng X Thương_nghiệp X . X Cuối X những X năm X 1960 X ông X bị X chính_quyền X của X Hoàng_thân X Sihanouk X khai_trừ X và X với X cáo_buộc X kích_động X người_dân X tiến_hành X cuộc X biểu_tình X gây X bạo_loạn X chống X Sihanouk X . X Sau X đó X ông X lẩn_trốn X vào X rừng X và X giai X nhập X lực_lượng X của X Khmer_Đỏ X cùng X với X Hou_Yuon X và X Khieu_Samphan X . X Năm X 1970 X Sau X khi X Hoàng_thân X Norodom_Sihanouk X bị X Lon_Nol X lật_đổ X , X Khmer_Đỏ X bắt_đầu X tiến_hành X cuộc X chiến_tranh X vũ_trang X với X sự X ủng_hộ X của X Hoàng_thân X Norodom_Sihanouk X . X Khi X quân X Khmer X đỏ X của X Pol_Pot X tiến X vào X Phnom_Pênh X vào X ngày X 17 X tháng X 4 X năm X 1975 X lật_đổ X Lon_Nol X , X Hu_Nim X được X giữ X chức_vụ X Bộ_Trưởng X Thông_tin X và X Truyền_thông X của X nhà_nước X Kampuchea_Dân_Chủ X . X = X Cái X chết X = X Vào X tháng X IMGID:NaN Có_lẽ O cũng O do O chịu O ảnh_hưởng O của O gia_đình O , O lòng O ham_thích O văn_chương O hình_thành O trong O ông O rất O sớm O . O IMGID:015487 Năm O 1943 O - O năm O đầu_tiên O đến O với O cách_mạng O cũng O là O năm O Trần B-PER Bạch I-PER Đằng I-PER có O những O bài_thơ O đầu_tay O già_dặn O , O chững_chạc O : O Trên O bờ O Đồng_Nai B-LOC , O Dấu O cũ O , O Chiếu O rách O mưa O đêm O , O Dạy_học O lậu O ... O X Trương_Duy_Nhất X - X Trương_Duy_Nhất X là X một X nhà_báo X , X một X người X bất_đồng X chính_kiến X tại X Việt_Nam X . X Ông X đã X bị X kết_án X 2 X năm X tù X vì X vi_phạm X điều X 258 X BLHS X từ X năm X 2013 X tới X năm X 2015 X do X đã X viết X 11 X bài X đăng X trên X trang X blog X của X ông X trong X đó X ông X đã X chấm X điểm X Thủ_tướng X và X yêu_cầu X Tổng_bí_thư X phải X ra X đi X . X Tháng X 1 X năm X 2019 X , X ông X mất_tích X tại X Thái_Lan X sau X khi X tới X UNHCR X tại X Bangkok X xin X tị_nạn X chính_trị X . X Sau X 2 X tháng X không X có X tin_tức X , X Trương_Duy_Nhất X xuất_hiện X trong X trạng_thái X bị X giam X tại X trại_giam X T16 X , X Hà_Nội X . X Lần X 2 X , X ông X bị X kết_án X 10 X năm X tù X sau X phiên_toà X sơ_thẩm X tháng X 3 X năm X 2020 X và X phúc_thẩm X tháng X 8 X năm X 2020 X . X Thái_Diễn_Minh X - X Thái_Diễn_Minh X là X một X doanh_nhân X người X Đài_Loan X , X Chủ_tịch X Hội_đồng_quản_trị X công_ty X đồ_ăn X nhanh X Want_Want_China X . X Năm X 2017 X , X ông X là X tỷ_phú X giàu X nhất X tại X Đài_Loan X . X Soadsai_Rungphothong X - X Soadsai_Rungphothong X sinh X ngày X 12 X tháng X 5 X năm X 1951 X , X là X một X ca_sĩ X , X nhạc_sĩ X người X Thái_Lan X . X Dương_Trung_Quốc X - X Dương_Trung_Quốc X là X nhà_nghiên_cứu X lịch_sử X và X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X từng X là X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XIV X thuộc X đoàn X đại_biểu X tỉnh X Đồng_Nai X Năm X 2016 X , X ông X là X ứng_cử_viên X đại_biểu X Quốc_hội X do X Mặt_trận X Tổ_quốc X Việt_Nam X giới_thiệu X ứng_cử X . X Ông X Dương_Trung_Quốc X nổi_tiếng X vì X những X phát_biểu X thẳng_thắn X của X mình X trong X các X kỳ X họp X quốc_hội X . X Ông X có X bằng X cử_nhân X chuyên_ngành X lịch_sử X , X là X Tổng_thư_ký X Hội X Khoa_học X Lịch_sử X Việt_Nam X , X Tổng_Biên_tập X tạp_chí X Xưa X & X Nay X và X chủ_tịch X Hiệp_hội X Câu_lạc_bộ X UNESCO X Hà_Nội X . X Ông X là X đại_biểu X Quốc_hội X thâm_niên X của X Việt_Nam X qua X bốn X khoá X XI X , X XII X , X XIII X , X XIV X thuộc X đoàn X đại_biểu X tỉnh X Đồng_Nai X . X Phạm_Ngọc_Lan X - X Phạm_Ngọc_Lan X ( X 1934 X – X 2019 X ) X là X một X tướng_lĩnh X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X hàm X Thiếu_tướng X . X Tuy_nhiên X , X ông X thường X được X nhiều X người X biết X đến X với X tư_cách X là X phi_công X Việt_Nam X đầu_tiên X bắn X rơi X máy_bay X Mỹ X trong X không_chiến X vào X ngày X 3 X tháng X 4 X năm X 1965 X . X Nguyễn_Văn_Nhân X - X Đại_tá X Nguyễn_Văn_Nhân X là X giáo_sư X , X bác_sĩ X nổi_tiếng X của X Việt_Nam X trong X lĩnh_vực X xương X và X ghép X xương X . X Ông X được X coi X là X cha_đẻ X của X Ngân_hàng X xương X đầu_tiên X ở X Việt_Nam X . X Bác_sĩ X Nhân X cũng X là X tác_giả X của X Bộ X dụng_cụ X Kết X xương X được X hoàn_thành X năm X 1960 X . X Ông X còn X được X xem X là X một X hiện_tượng X hiếm X thấy X ở X Việt_Nam X khi X bảo_vệ X luận_án X Tiến_sĩ_khoa_học X ở X tuổi X 67 X tại X Liên_Xô X . X Ông X nguyên X là X Chủ_nhiệm X Khoa_Chấn X thương X – X Chỉnh_hình X tại X Bệnh_viện X Trung_ương X Quân_đội X 108 X . X Hồ_Ngọc_Đại X - X Hồ_Ngọc_Đại X là X một X Giáo_sư X về X khoa_học X giáo_dục X được X đào_tạo X tại X Liên_Xô X lâu X năm X người X Việt_Nam X . X Ông X là X con X rể X của X cố X Tổng_Bí_thư X Lê_Duẩn X . X Năm X 1968 X ông X theo X học X ngành X Tâm_lý_học X tại X Liên_Xô X , X Trường X ĐHTH X Moskva X mang X tên X Lomonosov X . X Năm X 1976 X hoàn_thành X luận_văn X Tiến_sĩ_Khoa_học X về X Những X vấn_đề X tâm_lý X trong X giảng_dạy X Toán_học X cho X học_sinh X cấp X 1 X . X Năm X 1978 X , X ông X sáng_lập X ra X Trung_tâm X Công_nghệ X Giáo_dục X ( X CGD X ) X để X tiến_hành X thực_nghiệm X công_nghệ X giáo_dục X , X công_nghệ X IMGID:015488 Sự_nghiệp O cầm O bút O của O ông O tính O từ O đó O đến O nay O đã O hơn O 60 O năm O . O IMGID:015489 Những O cuốn O sách O , O bài O báo O của O ông O nếu O xếp O lại O có_lẽ O vượt O mức O ” O trước_tác_đẳng_thân O ” O như O Người_xưa O thường O nói O để O ca_ngợi O những O trí_thức O văn_nghệ_sĩ O lao_động O cần_mẫn O . O X Xã_hội X diễn X cảnh X - X Xã_hội X diễn X cảnh X là X một X cuốn X sách X về X đề_tài X triết_học X và X lý_thuyết X phê_phán X Mácxít X , X được X viết X bởi X triết_gia X Guy_Debord X , X xuất_bản X vào X năm X 1967 X . X Trong X tác_phẩm X , X Debord X phát_triển X và X trình_bày X đến X với X độc_giả X khái_niệm X diễn X cảnh X ( X Spectacle X ) X Đây X được X coi X là X công_trình X tiêu_biểu X nhất X của X phong_trào X Quốc_tế X Tình_huống X . X Biện_chứng X của X tự_nhiên X - X Biện_chứng X của X tự_nhiên X là X một X tác_phẩm X chưa X được X hoàn_thành X của X Friedrich_Engels X . X Trong X tác_phẩm X này X , X Engels X đã X áp_dụng X phép_biện_chứng X duy_vật X để X diễn_giải X bản_chất X và X các X quy_luật X của X giới X tự_nhiên X . X Tác_giả X cũng X đứng X trên X lập_trường X của X chủ_nghĩa_duy_vật X biện_chứng X để X phê_phán X các X quan_điểm X tư_sản X trong X lĩnh_vực X khoa_học_tự_nhiên X , X bảo_vệ X và X phát_triển X chủ_nghĩa_duy_vật X biện_chứng X . X The_Conquest X of X Bread X - X The_Conquest X of X Bread X là X một X cuốn X sách X do X người X cộng_sản X vô X trị X Nga X Peter_Kropotkin X viết X , X xuất_bản X vào X năm X 1892 X . X Nguyên_bản X viết X bằng X tiếng X Pháp X , X cuốn X sách X này X xuất_hiện X lần X đầu_tiên X dưới X dạng X một X loạt X bài X trên X tạp_chí X vô X trị X Le_Révolté X . X Sau X đó X , X nó X xuất_bản X chính_thức X lần X đầu X ở X Paris X với X lời_tựa X của X Élisée_Reclus X , X người X đã X đề_xuất X nhan_đề X . X Từ X 1892 X đến X 1894 X , X nó X được X đăng X nhiều X kỳ X trên X tạp_chí X Freedom X ở X Luân_Đôn X , X do X Kropotkin X là X đồng X sáng_lập X . X Trong X tác_phẩm X , X Kropotkin X chỉ X ra X những X thứ X ông X coi X là X khiếm_khuyết X trong X các X hệ_thống X kinh_tế X phong_kiến X và X tư_bản X . X Thêm X nữa X , X ông X chỉ X ra X lý_do X tại_sao X chúng X thịnh_vượng X dựa X trên X sự X khan_hiếm X và X nghèo_nàn X của X đám X đông X và X tại_sao X những X hệ_thống X này X muốn X duy_trì X tình_trạng X như X trên X . X Thay X vào X đó X , X ông X đề_xuất X một X hệ_thống X kinh_tế X phi X tập_trung X hơn X , X dựa X trên X sự X tương_trợ X lẫn X nhau X và X hợp_tác X tự_nguyện X . X Kropotkin X khẳng_định X rằng X xu_hướng X tổ_chức X này X đã X tồn_tại X trước_đây X , X trong X cả X quá_trình X tiến_hoá X và X xã_hội X loài_người X . X The_Conquest X of X Bread X đã X trở_thành X một X văn_bản X cổ_điển X của X văn_học X vô X trị X . X Nó X có X ảnh_hưởng X lớn X đến X cả X Nội_chiến X Tây_Ban_Nha X và X phong_trào X Occupy X . X Catálogo X alfabético X de X apellidos X - X Catálogo X alfabético X de X apellidos X là X một X cuốn X sách X ghi_chép X họ X người X ở X Philippines X và X các X đảo X thuộc X Đông_Ấn_Tây_Ban X Nha X xuất_bản X vào X giữa X thế_kỷ X 19 X . X Bộ_luật X Dân_sự X Pháp X - X Bộ_Luật X Napoleon X ( X tiếng X Pháp X : X Code_Napoléon X ; X chính_thức X là X Code X civil X des X Français X , X gọi X là X là X bộ X dân_luật X Pháp X ban_hành X năm X 1804 X trong X thời X Tam_Đầu_Chế_Pháp X . X Bộ_luật X do X uỷ_ban X bốn X luật_gia X kiệt_xuất X soạn_thảo X và X có X hiệu_lực X ngày X 21 X tháng X 3 X năm X 1804 X , X vì X nhấn_mạnh X về X tính X rõ_ràng X , X hữu_dụng X mà X coi X là X bước X quan_trọng X trong X việc X thay_thế X đống X luật_lệ X phong_kiến X trước X ở X Pháp X . X Sử_gia X Robert_Holtman X nhận_xét X là X một X trong X vài X văn_kiện X ảnh_hưởng X toàn X thế_giới X . X Bộ_Luật X Napoleon X không X phải X là X luật X điển X đầu_tiên X ban_hành X ở X một X nước X châu_Âu X có X pháp_chế X đại_lục X : X trước X có X Bộ X Dân_Luật X Bavaria_Maximilian_Bộ_Phổ X Luật X Bang_Phổ X và X Bộ X Dân_Luật X Tây_Galicia_Tuy X nhiên X lại X là X bộ X pháp_điển X hiện_đại X đầu_tiên X ban_hành X có X phạm_vi X toàn X Âu X , X ảnh_hưởng X luật X của X nhiều X nước X thành_lập X IMGID:NaN Trong O lĩnh_vực O văn_chương O , O ông O ký O nhiều O bút_danh O : O Hưởng B-PER Triều I-PER , O Nguyễn B-PER Hiểu I-PER Trường I-PER , O Trần B-PER Quang I-PER , O Nguyễn B-PER Trương I-PER Thiên I-PER Lý I-PER và O có_mặt O trong O nhiều O thể_loại O . O IMGID:NaN Ông O là O tác_giả O của O những O tập O truyện_ngắn O nóng_bỏng O tính O thời_sự O như O Bác O Sáu B-PER Rồng I-PER ( O 1975 O ) O , O Một O ngày O của O bí_thư O tỉnh_uỷ O ( O 1985 O ) O và O của O những O tiểu_thuyết O góp_phần O thúc_đẩy O xu_thế O đổi_mới O của O đất_nước O : O Chân_dung O một O quản_đốc O ( O 1978 O ) O , O Ngày O về O của O ngoại O ( O 1985 O ) O . O IMGID:NaN Ông O thử O sức O và O tự O khẳng_định O trong O lĩnh_vực O kịch O : O Trần B-PER Hưng I-PER Đạo I-PER bình O Nguyên O ( O 1951 O ) O , O Nửa O tuần O trăng O kỳ_lạ O ( O 1984 O ) O , O Tình_yêu O và O lời O đáp O ( O 1985 O ) O , O Một O mùa O hè O oi_ả O ( O 1986 O ) O , O Một O mối O tình O ( O 1987 O ) O . O IMGID:015493 Ngành O nghệ_thuật O điện_ảnh O non_trẻ O của O nước O ta O cũng O được O Trần B-PER Bạch I-PER Đằng I-PER quan_tâm O . O X Doãn_Nho X - X Doãn_Nho X là X một X nhạc_sĩ X , X Đại_tá X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X được X biết X tới X với X những X ca_khúc X Tiến X bước X dưới X quân_kỳ X , X Người X con X gái X sông X La X , X Năm X anh_em X trên X một X chiếc X xe_tăng X , X Chiếc X khăn X Piêu X . X Ngoài_ra X , X ông X đã X từng X giành X được X 1 X giải X Cống_hiến X . X Trương_Vĩnh_Trọng X - X Trương_Vĩnh_Trọng X là X một X chính_trị_gia X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Bộ_Chính_trị X khoá X X X , X Bí_thư X Trung_ương X Đảng X khoá X IX X , X X X , X Phó X Thủ_tướng X Chính_phủ X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X , X Phó X Trưởng X Ban X Chỉ_đạo X Trung_ương X về X phòng X , X chống X tham_nhũng X nhiệm_kỳ X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XII X . X Ông X từng X giữ X chức X Trưởng X ban X Nội_chính X Trung_ương X , X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Đồng_Tháp X . X Ieng_Sary X - X Ieng_Sary X là X Phó X Thủ_tướng X kiêm X Bộ_trưởng X ngoại_giao X dưới X thời X Khmer_Đỏ X , X Ieng_Sary X được X coi X là X nhân_vật X quyền_lực X thứ X ba X hay X " X Anh X ba X " X của X Khmer_Đỏ X sau X Pol_Pot X và X Nuon_Chea X . X Ông X có X mẹ X là X người X Hoa X . X Dương_Trung_Quốc X - X Dương_Trung_Quốc X là X nhà_nghiên_cứu X lịch_sử X và X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X từng X là X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XIV X thuộc X đoàn X đại_biểu X tỉnh X Đồng_Nai X Năm X 2016 X , X ông X là X ứng_cử_viên X đại_biểu X Quốc_hội X do X Mặt_trận X Tổ_quốc X Việt_Nam X giới_thiệu X ứng_cử X . X Ông X Dương_Trung_Quốc X nổi_tiếng X vì X những X phát_biểu X thẳng_thắn X của X mình X trong X các X kỳ X họp X quốc_hội X . X Ông X có X bằng X cử_nhân X chuyên_ngành X lịch_sử X , X là X Tổng_thư_ký X Hội X Khoa_học X Lịch_sử X Việt_Nam X , X Tổng_Biên_tập X tạp_chí X Xưa X & X Nay X và X chủ_tịch X Hiệp_hội X Câu_lạc_bộ X UNESCO X Hà_Nội X . X Ông X là X đại_biểu X Quốc_hội X thâm_niên X của X Việt_Nam X qua X bốn X khoá X XI X , X XII X , X XIII X , X XIV X thuộc X đoàn X đại_biểu X tỉnh X Đồng_Nai X . X Phạm_Nguyên_Trường X - X Phạm_Nguyên_Trường X tên X thật X là X Phạm_Duy_Hiển X , X bút_danh X là X Phạm_Minh_Ngọc X khi X tham_gia X Talawas X , X là X một X dịch_giả X người X Việt X . X Tốt_nghiệp X đại_học X ở X Liên_Xô X năm X 1975 X chuyên_ngành X Vật_lý X kỹ_thuật X , X sống X và X làm_việc X tại X Vũng_Tàu X từ X 1985 X , X thông_thạo X tiếng X Anh X và X Tiếng X Nga X , X Phạm_Nguyên_Trường X đã X dịch X chuyên X về X các X lĩnh_vực X khoa_học X kinh_tế X , X khoa_học_xã_hội X và X khoa_học X chính_trị X . X Ngoài_ra X ông X còn X đóng X vai_trò X là X nhà_nghiên_cứu X chính_trị X và X phản_biện X xã_hội X . X Kang_Kek_Iew X - X Khang_Khek_Ieu X hay X Kaing_Guek_Eav X hoặc X Khương_Khắc_Du X còn X gọi X là X Đồng_chí X Duch X hay X Deuch X ( X មិត្តឌុច X ) X hay X Hang_Pin X , X là X một X tội_phạm_chiến_tranh X người X Campuchia X và X là X một X trong X những X nhân_vật X chủ_chốt X của X Khmer_Đỏ X , X phong_trào X cai_trị X Campuchia X Dân_chủ X từ X 1975 X đến X 1979 X . X Là X chỉ_huy X của X lực_lượng X an_ninh X nội_địa X ( X Santebal X ) X ông X từng X giữ X chức X giám_đốc X cựu X nhà_tù X Tuol_Sleng X nơi X hàng X ngàn X người X bị X giam_giữ X , X tra_khảo X , X và X tra_tấn X , X rồi X giết_hại X . X Trần_Đình_Sử X - X Trần_Đình_Sử X là X một X giáo_sư X , X tiến_sĩ X lý_luận X văn_học X , X Nhà_giáo_Nhân_dân X , X giảng_viên X Đại_học X Sư_phạm X Vinh X , X Đại_học X Sư_phạm X Hà_Nội X và X một_số X trường X đại_học X khác X ở X Việt_Nam X . X Ông X là X một X trong X những X nhà X lí_luận X văn_học X hàng_đầu X của X Việt_Nam X và X có X nhiều X đóng_góp X trong X việc_làm X thay_đổi X diện_mạo X nền X lí_luận X , X phê_bình_văn_học X của X Việt_Nam X những X năm X cuối X thế_kỉ X XX X đầu X thế_kỉ X XXI X . X Giáo_sư X Trần_Đình_Sử X được X phong X danh_hiệu X Nhà_giáo_Ưu_tú X năm X 2002 X , X Nhà_giáo_Nhân_dân X năm X 2010 X , X được X Nhà_nước X Việt_Nam X tặng_thưởng X Huân_chương X Kháng_chiến X chống X Mĩ X hạng X Ba X , X Huân_chương X Lao_động X hạng X Nhì X , X Huy_chương X Vì X sự_nghiệp X giáo_dục X IMGID:NaN Nếu O kịch_bản O phim_truyện O Ông O Hai B-PER Cũ I-PER ( O hai O tập O - O 1985 O , O 1987 O ) O , O Dòng O sông O không O quên O ( O 1989 O ) O chưa O gây O được O ấn_tượng O đậm_đà O thì O tác_phẩm O qui_mô O , O hoành_tráng O Ván O bài O lật O ngửa O ( O chín O tập O , O bắt_đầu O thực_hiện O từ O 1982 O , O hoàn_thành O năm O 1988 O ) O là O một O thành_công O quan_trọng O . O IMGID:015495 Không O có O mấy O người O năng_động O , O đa_tài O như O Trần B-PER Bạch I-PER Đằng I-PER . O X Ieng_Sary X - X Ieng_Sary X là X Phó X Thủ_tướng X kiêm X Bộ_trưởng X ngoại_giao X dưới X thời X Khmer_Đỏ X , X Ieng_Sary X được X coi X là X nhân_vật X quyền_lực X thứ X ba X hay X " X Anh X ba X " X của X Khmer_Đỏ X sau X Pol_Pot X và X Nuon_Chea X . X Ông X có X mẹ X là X người X Hoa X . X Trương_Vĩnh_Trọng X - X Trương_Vĩnh_Trọng X là X một X chính_trị_gia X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Bộ_Chính_trị X khoá X X X , X Bí_thư X Trung_ương X Đảng X khoá X IX X , X X X , X Phó X Thủ_tướng X Chính_phủ X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X , X Phó X Trưởng X Ban X Chỉ_đạo X Trung_ương X về X phòng X , X chống X tham_nhũng X nhiệm_kỳ X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XII X . X Ông X từng X giữ X chức X Trưởng X ban X Nội_chính X Trung_ương X , X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Đồng_Tháp X . X Doãn_Nho X - X Doãn_Nho X là X một X nhạc_sĩ X , X Đại_tá X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X được X biết X tới X với X những X ca_khúc X Tiến X bước X dưới X quân_kỳ X , X Người X con X gái X sông X La X , X Năm X anh_em X trên X một X chiếc X xe_tăng X , X Chiếc X khăn X Piêu X . X Ngoài_ra X , X ông X đã X từng X giành X được X 1 X giải X Cống_hiến X . X Kang_Kek_Iew X - X Khang_Khek_Ieu X hay X Kaing_Guek_Eav X hoặc X Khương_Khắc_Du X còn X gọi X là X Đồng_chí X Duch X hay X Deuch X ( X មិត្តឌុច X ) X hay X Hang_Pin X , X là X một X tội_phạm_chiến_tranh X người X Campuchia X và X là X một X trong X những X nhân_vật X chủ_chốt X của X Khmer_Đỏ X , X phong_trào X cai_trị X Campuchia X Dân_chủ X từ X 1975 X đến X 1979 X . X Là X chỉ_huy X của X lực_lượng X an_ninh X nội_địa X ( X Santebal X ) X ông X từng X giữ X chức X giám_đốc X cựu X nhà_tù X Tuol_Sleng X nơi X hàng X ngàn X người X bị X giam_giữ X , X tra_khảo X , X và X tra_tấn X , X rồi X giết_hại X . X Phạm_Nguyên_Trường X - X Phạm_Nguyên_Trường X tên X thật X là X Phạm_Duy_Hiển X , X bút_danh X là X Phạm_Minh_Ngọc X khi X tham_gia X Talawas X , X là X một X dịch_giả X người X Việt X . X Tốt_nghiệp X đại_học X ở X Liên_Xô X năm X 1975 X chuyên_ngành X Vật_lý X kỹ_thuật X , X sống X và X làm_việc X tại X Vũng_Tàu X từ X 1985 X , X thông_thạo X tiếng X Anh X và X Tiếng X Nga X , X Phạm_Nguyên_Trường X đã X dịch X chuyên X về X các X lĩnh_vực X khoa_học X kinh_tế X , X khoa_học_xã_hội X và X khoa_học X chính_trị X . X Ngoài_ra X ông X còn X đóng X vai_trò X là X nhà_nghiên_cứu X chính_trị X và X phản_biện X xã_hội X . X Dương_Trung_Quốc X - X Dương_Trung_Quốc X là X nhà_nghiên_cứu X lịch_sử X và X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X từng X là X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XIV X thuộc X đoàn X đại_biểu X tỉnh X Đồng_Nai X Năm X 2016 X , X ông X là X ứng_cử_viên X đại_biểu X Quốc_hội X do X Mặt_trận X Tổ_quốc X Việt_Nam X giới_thiệu X ứng_cử X . X Ông X Dương_Trung_Quốc X nổi_tiếng X vì X những X phát_biểu X thẳng_thắn X của X mình X trong X các X kỳ X họp X quốc_hội X . X Ông X có X bằng X cử_nhân X chuyên_ngành X lịch_sử X , X là X Tổng_thư_ký X Hội X Khoa_học X Lịch_sử X Việt_Nam X , X Tổng_Biên_tập X tạp_chí X Xưa X & X Nay X và X chủ_tịch X Hiệp_hội X Câu_lạc_bộ X UNESCO X Hà_Nội X . X Ông X là X đại_biểu X Quốc_hội X thâm_niên X của X Việt_Nam X qua X bốn X khoá X XI X , X XII X , X XIII X , X XIV X thuộc X đoàn X đại_biểu X tỉnh X Đồng_Nai X . X Trần_Đình_Sử X - X Trần_Đình_Sử X là X một X giáo_sư X , X tiến_sĩ X lý_luận X văn_học X , X Nhà_giáo_Nhân_dân X , X giảng_viên X Đại_học X Sư_phạm X Vinh X , X Đại_học X Sư_phạm X Hà_Nội X và X một_số X trường X đại_học X khác X ở X Việt_Nam X . X Ông X là X một X trong X những X nhà X lí_luận X văn_học X hàng_đầu X của X Việt_Nam X và X có X nhiều X đóng_góp X trong X việc_làm X thay_đổi X diện_mạo X nền X lí_luận X , X phê_bình_văn_học X của X Việt_Nam X những X năm X cuối X thế_kỉ X XX X đầu X thế_kỉ X XXI X . X Giáo_sư X Trần_Đình_Sử X được X phong X danh_hiệu X Nhà_giáo_Ưu_tú X năm X 2002 X , X Nhà_giáo_Nhân_dân X năm X 2010 X , X được X Nhà_nước X Việt_Nam X tặng_thưởng X Huân_chương X Kháng_chiến X chống X Mĩ X hạng X Ba X , X Huân_chương X Lao_động X hạng X Nhì X , X Huy_chương X Vì X sự_nghiệp X giáo_dục X . X Trần_Đình_Sử X IMGID:015496 Ông O vừa O là O nhà_văn O vừa O là O nhà_báo O . O X IMGID:015497 Ngay O từ O năm O 1946 O ông O đã O được O giao O phụ_trách O tờ O Chống O Xâm_Lăng O của O Thành_uỷ B-ORG Sài_Gòn I-ORG và O từ O 1951 O làm O tổng_biên_tập O báo B-ORG Nhân_Dân I-ORG Miền I-ORG Nam I-ORG của O Trung_ương O cục O . O X Nhật_Bằng X - X Nhật_Bằng X là X một X nhạc_sĩ X Việt_Nam X trước X năm X 1975 X . X Ông X có X các X ca_khúc X nổi_tiếng X như X " X Bóng X chiều_tà X " X " X Khúc X nhạc X ngày X xuân X " X " X Thuyền X trăng X " X " X Chiến_sĩ X ca X " X Đài X Vô_tuyến X Việt_Nam X - X Đài X Vô_tuyến X Việt_Nam X tức X Radio_Vietnam X hay X còn X được X gọi X là X Đài_phát_thanh X Sài_Gòn X và X Đài_Phát_thanh X Quốc_gia X là X tên X của X hệ_thống X radio X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X tồn_tại X đến X năm X 1975 X tại X miền X Nam X Việt_Nam X trong X thời_kỳ X Chiến_tranh X Việt_Nam X . X Hệ_thống X này X còn X có X tên X tiếng X Pháp X là X Le X Radio-diffusion X National X du X Vietnam X . X Thời_Đệ_Nhất_Cộng X hoà X thì X gọi X là X đài X Tiếng_nói X nước X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Lee_Alvin_DuBridge X - X Lee_Alvin_DuBridge X là X nhà_vật_lý X và X nhà_giáo_dục X người X Mỹ X . X Hoàng_Văn_Đức X - X Kỹ_sư X Hoàng_Văn_Đức X là X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X đầu_tiên X , X thuộc X đoàn X đại_biểu X Hà_Nội X . X Sau X khi X trúng_cử X ông X được X bầu X làm X uỷ_viên X Ban X Thường_trực X Quốc_hội X . X Bầu_cử X Quốc_hội X Lập_hiến X Việt_Nam X Cộng_hoà X 1956 X - X Bầu_cử X Quốc_hội X Lập_hiến X được X tổ_chức X tại X Việt_Nam X Cộng_hoà X vào X ngày X 4 X tháng X 3 X năm X 1956 X . X Tổng_cộng X có X 431 X ứng_cử_viên X tranh_cử X 123 X ghế X từ X tất_cả X 5 X chính_đảng X thân X chính_phủ X đã X đăng_ký X , X trong X đó X 11 X người X được X bầu X là X phái X độc_lập X thân X chính_phủ X . X Edward_Miller X lưu_ý X rằng X cuộc X bầu_cử X tương_đối X tự_do X và X công_bằng X so X với X cuộc X trưng_cầu_dân_ý X Quốc_gia X Việt_Nam X năm X 1955 X , X vì X các X ứng_cử_viên X độc_lập X và X đối_lập X được X phép X tranh_cử X các X ghế X và X mở X những X cuộc X vận_động X đối_lập X . X Tuy_vậy X , X tài_liệu X tranh_cử X phải X được X sàng_lọc X và X chính_phủ X được X phép X đình_chỉ X các X ứng_cử_viên X này X do X họ X có X mối X liên_hệ X với X Việt_Minh X và X những X nhóm X nổi_dậy X khác X . X Hai X dân_biểu X không X được X đảm_nhận X chức_trách X do X vi_phạm X bầu_cử X , X khiến X tổng_số X dân_biểu X trúng_cử X là X 121 X người X . X Ngày X 26 X tháng X 10 X năm X 1956 X , X cơ_quan X này X được X chuyển_đổi X thành X Quốc_hội X sau X khi X bản X hiến_pháp X mới X có X hiệu_lực X . X Soekiman_Wirjosandjojo X - X Soekiman_Wirjosandjojo X ( X 1898 X – X 1974 X ) X là X chính_trị_gia X Indonesia X và X thành_viên X Đảng X Masyumi X . X Ông X nắm X quyền X tổng_thống X Indonesia X từ X tháng X 4 X năm X 1951 X đến X tháng X 4 X năm X 1952 X . X Sylwester_Braun X - X Sylwester_Braun X là X nhiếp_ảnh_gia X Ba_Lan X , X sĩ_quan X Armia_Krajowa X . X Ông X là X tác_giả X của X những X bức X ảnh X về X Ba_Lan X thời X Đức X Quốc X xã X chiếm_đóng X và X Khởi_nghĩa X Warszawa X . X Braun X sinh X ngày X 1 X tháng X 1 X năm X 1909 X tại X Warszawa X . X Trong X cuộc X nổi_dậy X Warszawa X , X ông X đã X chụp X 3000 X bức X ảnh X về X các X trận X chiến X , X chân_dung X con_người X , X sự X tàn_phá X và X cuộc_sống X hàng X ngày X trong X thành_phố X chiến_đấu X . X Nói_chung X , X địa_bàn X hoạt_động X của X ông X là X Warszawa-Śródmieście. X Sau X khi X cuộc X khởi_nghĩa X thất_bại X , X ông X chạy X trốn X khỏi X thành_phố X . X Tháng X 1 X năm X 1945 X , X ông X chạy X trốn X sang X Thuỵ_Điển X , X đến X năm X 1964 X thì X nhập_cư X vào X Hoa_Kỳ X . X Năm X 1981 X , X ông X chuyển_giao X các X bản X lưu_trữ X của X tập X bức X ảnh X chụp X tại_trận X chiến X cho X Bảo_tàng X Lịch_sử X Warszawa X . X Sylwester_Braun X qua_đời X tại X thủ_đô X Warszawa X . X Thi_hài X ông X được X chôn_cất X tại X nghĩa_trang X Powązki X . X Tác_phẩm X nổi_bật X của X nhiếp_ảnh_gia X Braun X : X Reportaże X z X Powstania_Warszawskiego_Warszawa X 1983 X , X ISBN X 8303000888 X . X Danh_Nhân X ( X Shogi X ) X IMGID:NaN Có_thể O nói O từ O đó O đến O nay O Trần B-PER Bạch I-PER Đằng I-PER luôn O là O một O trong O những O cây_bút O hàng_đầu O của O nền O báo_chí O cách_mạng O VN B-LOC . O IMGID:015499 Nhiều O người O ngạc_nhiên O trước O sức O nghĩ O và O sức O viết O của O cây_bút O cao_niên O này O . O X IMGID:015500 Ông O quan_tâm O đến O hầu_hết O các O lĩnh_vực O của O đời_sống O , O nhạy_cảm O trước O những O biến_thiên O tích_cực O cũng O như O tiêu_cực O của O xã_hội O , O rất O nghiêm_khắc O trong O việc O phê_phán O những O hiện_tượng O sai_trái O và O có O nhiều O kiến_nghị O sâu_sắc O về O việc O đổi_mới O đất_nước O . O X Nông_nghiệp X học X Đại_Trại X - X " X Nông_nghiệp X học X Đại_Trại X " X là X một X phong_trào X chính_trị X do X Mao_Trạch_Đông X phát_động X vào X năm X 1963 X tại X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Phong_trào X này X khuyến_khích X nông_dân X từ X khắp X Trung_Quốc X noi X theo X tấm X gương X nông_dân X thôn X Đại_Trại X ở X Sơn_Tây X bằng X việc X thực_hành X tinh_thần X hy_sinh X và X hoạt_động X chính_trị X ngay_thẳng X . X Phong_trào X này X ngày_càng X trở_nên X quan_trọng X kể X từ X lúc X khởi_đầu X cuộc X Cách_mạng_Văn_hoá X , X thế X nhưng X Trần_Vĩnh_Quý X và X những X người X đề_xướng X khác X cuối_cùng X đều X bị X Đặng_Tiểu_Bình X thanh_trừng X sau X khi X loại_bỏ X Bè_lũ X Bốn X tên X . X Nhật_báo X Thanh_niên X Trung_Quốc X - X Nhật_báo X Thanh_niên X Trung_Quốc X là X tờ X báo X của X Đoàn X Thanh_niên X Cộng_sản X Trung_Quốc X từ X năm X 1951 X với X sự X độc_lập X về X biên_tập X và X tài_chính X tại X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Đây X là X tờ X báo X được X đọc X nhiều X thứ X hai X ở X Trung_Quốc X tính X đến X năm X 2009 X . X Vào X thập_niên X năm X 1980 X , X Nhật_báo X Thanh_niên X Trung_Quốc X được X coi X là X tờ X báo X tốt X nhất X ở X Trung_Quốc X đại_lục X với X số_lượng X phát_hành X 5 X triệu X tờ X một X ngày X . X Số_lượng X phát_hành X hiện_tại X ước_tính X gần X một_triệu X ở X 40 X quốc_gia X và X khu_vực X . X Biểu_tượng X văn_hoá X - X Biểu_tượng X văn_hoá X hay X hình_ảnh X văn_hoá X hoặc X hình_tượng X văn_hoá X là X một X nhân_vật X hoặc X một X hiện_vật X được X các X thành_viên X trong X nền X văn_hoá X nhất_định X xác_định X là X đại_diện X cho X nền X văn_hoá X đó X . X Nhìn_chung X , X các X nước X trên X thế_giới X đều X có X biểu_tượng X của X họ X và X những X biểu_tượng X ấy X được X nhiều X người X trên X thế_giới X biết X đến X , X trở_thành X một X trong X những X " X quy_ước X " X định_danh X quốc_tế X , X và X ngay X đứa X trẻ X bắt_đầu X đi X học X đã X được X trang_bị X những X kiến_thức X về X biểu_tượng X của X đất_nước X mình X , X chẵng X hạn X như X nước X Pháp X là X gà X Gô-loa X , X tháp X Eiffel X ; X nước X Úc X là X hình_tượng X con X chuột_túi X hoặc X chòm_sao X năm X ngôi X ; X nước X Mỹ X có X tượng X Nữ_thần X tự_do X , X Vương_quốc_Anh X là X Sư_tử X hoặc X đồng_hồ X Big_Ben X , X Canada X là X lá X cây X phong X , X Trung_Quốc X là X Vạn X lý X trường_thành X , X Ai_Cập X là X Kim_tự_tháp X , X Nhật_Bản X là X núi X Phú_Sĩ X , X New_Zealand X cho X biểu_tượng X của X nước X là X con X chim X kiwi X và X lá X dương_xỉ X bạc X . X Quá_trình X nhận_dạng X mang X tính X chủ_quan X và X các X " X biểu_tượng X " X hay X hình_tượng X được X đánh_giá X theo X mức_độ X chúng X có_thể X được X coi X là X biểu_tượng X đích_thực X của X nền X văn_hoá X đó X . X Khi X các X nhân_vật X cảm_nhận X một X biểu_tượng X văn_hoá X , X họ X liên_hệ X nó X với X nhận_thức X chung X của X họ X về X bản_sắc X văn_hoá X được X đại_diện X . X Các X biểu_tượng X văn_hoá X cũng X có_thể X được X xác_định X là X sự X thể_hiện X đích_thực X các X hoạt_động X của X nền X văn_hoá X này X đối_với X nền X văn_hoá X khác X . X Trong X văn_hoá X đại_chúng X thì X thuật_ngữ X " X mang X tính X biểu_tượng X " X được X sử_dụng X để X mô_tả X nhiều X loại X người X , X địa_điểm X và X sự_vật X . X Một_số X nhà X bình_luận X cho X rằng X từ X " X mang X tính X biểu_tượng X " X đã X bị X lạm_dụng X quá X mức X . X Biểu_tượng X tôn_giáo X cũng X có_thể X trở_thành X biểu_tượng X văn_hoá X trong X các X xã_hội X nơi X tôn_giáo X và X văn_hoá X gắn_bó X sâu_sắc X , X chẳng_hạn X như X hình_ảnh X đại_diện X Madonna X trong X các X xã_hội X có X truyền_thống X Công_giáo X bám X rễ X . X Đại_hội X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X lần X thứ X XVIII X - X Đại_hội X IMGID:015501 Tập O Đổi_mới O - O Đi O lên O từ O thực_tế O 1.090 O trang O ( O NXB B-ORG Trẻ I-ORG , O 2000 O ) O gồm O 112 O bài O , O chọn O từ O hàng O ngàn O bài O viết O trong O 25 O năm O , O chia O làm O ba O phần O : O Thôi_thúc O của O đổi_mới O ( O 1975 O - O 1985 O ) O , O Gian_nan O những O bước_đầu O ( O 1986 O - O 1991 O ) O , O Chín O năm O cho O một O cuộc O hồi_sinh O ( O 1992 O - O 2000 O ) O là O tập O văn O chính_luận O xuất_sắc O hiếm O thấy O trong O những O năm O gần O đây O . O X Bức X thư X Einstein–Szilárd X - X Bức X thư X Einstein–Szilard X là X một X bức X thư X do X Leó_Szilárd X chấp_bút X và X Albert_Einstein X kí_tên X , X đề X ngày X 2 X tháng X 8 X năm X 1939 X , X gửi X Tổng_thống X Hoa_Kỳ X Franklin X D. X Roosevelt X nhằm X cảnh_báo X nguy_cơ X Đức X phát_triển X vũ_khí_hạt_nhân X và X khuyên X Hoa_Kỳ X khởi_động X chương_trình X hạt_nhân X riêng X . X Roosevelt X lập_tức X chỉ_đạo X nghiên_cứu X về X vũ_khí_hạt_nhân X , X dẫn X tới X chế_tạo X quả X bom_nguyên_tử X đầu_tiên X thuộc X Dự_án X Manhattan X và X vụ X ném X bom_nguyên_tử X xuống X Hiroshima X và X Nagasaki X . X Das_Lied X der X Deutschen X - X Das_Lied X der X Deutschen X còn X có X tên X khác X là X Deutschlandlied X là X quốc_ca X Đức X từ X năm X 1922 X . X Lời X bài X hát X được X August_Heinrich_Hoffmann X von X Fallersleben X , X một X nhà_thơ X Đức X giữa X thế_kỷ X 19 X , X viết X phỏng X theo X giai_điệu X của X bản_nhạc X " X Gott X erhalte X Franz X den X Kaiser X " X do X Joseph_Haydn X sáng_tác X nhân_dịp X sinh_nhật X Hoàng_đế X La_Mã_Thần X thánh X năm X 1797 X . X Kênh X Dị_Nghị X - X Kênh X Dị_Nghị X là X phương_tiện X truyền X tin X cho X các X Nhân_viên X Ngoại_giao X và X các X công_dân X Mỹ X khác X làm_việc X tại X Bộ X Ngoại_giao X và X Cơ_quan X Phát_triển X Quốc_tế X , X có X mục_đích X mời X phê_bình X có X tính X xây_dựng X chính_sách X chính_phủ X . X Thành_lập X năm X 1971 X , X Kênh X Dị_Nghị X được X dùng X 123 X lần X trong X bốn X thập_niên X đầu_tiên X , X hiện_nay X bốn X đến X năm X điện_báo X dị_nghị X được X gởi X mỗi X năm X . X Các X chính_sách X ngoại X bị X chỉ_trích X khác X nhau X rất X nhiều X . X Điện_báo X Blood X năm X 1971 X lấy X tên X tác_giả X Archer_Blood X trách_móc X chính_sách X Mỹ X tán_thành X nhà X độc_tài X Pakistan X Yahya_Khan X đã X chủ_trương X cuộc X diệt_chủng X ở X Đông_Pakistan X . X Các X điện_báo X khác X chỉ_trích X Hoa_Kỳ X tán_thành X các X lãnh_đạo X chuyên_chế X , X phản_đối X không X can_thiệp X vào X các X khủng_hoảng X và X sát X chủng X hoặc X phê_bình X sự X can_dự X vào X các X xung_đột X quân_sự X ; X ví_dụ X , X một X điện_báo X dị_nghị X năm X 1992 X phản_đối X sự X án_binh_bất_động X trong X cuộc X diệt_chủng X Bosnia X được X lấy X công X là X dẫn X đến X Hoà_Ước X Dayton X . X Điện_báo X có X số X chữ_ký X lớn X nhất X tới X nay X là X của X năm X 2017 X khiển_trách X Chính_Lệnh X 13769 X của X Donald_Trump X cấm X công_dân X của X bảy X nước X đa_số X Hồi_Giáo X vào X nước X , X di_dân X : X tầm X một_ngàn X nhà X ngoại_giao X ký_tên X vào X điện_báo X . X Các X điện_báo X dị_nghị X đều X đến X tay X các X nhân_viên X Bộ X Ngoại_giao X cao_cấp X và X được X hồi_âm X từ X Cục X Quy_Hoạch X Chính_Sách X của X bộ X . X Theo X quy_định X thì X các X nhà X ngoại_giao X trình X điện_báo X dị_nghị X được X bảo_vệ X khỏi X trả_đũa X , X tuy_nhiên X vài X người X do_dự X sử_dụng X Kênh X Dị_Nghị X vì X lo_sợ X sẽ X cản_trở X việc X thăng_quan_tiến_chức X . X Thảm_sát X Mỹ X Trạch X - X Thảm_sát X Mỹ X Trạch X là X một X cuộc X thảm_sát X trong X Chiến_tranh X Đông_Dương X do X quân_đội X Pháp X tiến_hành X ở X làng X Mỹ_Trạch X , X xã X Mỹ X Thuỷ X thuộc X huyện X Lệ_Thuỷ X , X Quảng_Bình X . X Cuộc X thảm_sát X này X diễn X ra X từ X 12h X trưa X đến X 2h X sáng X ngày X 29 X tháng X 11 X năm X 1947 X . X Hậu_quả X của X cuộc X thảm_sát X này X là X 326 X ngôi X nhà X bị X phá_huỷ X , X Hơn X 420 X thường_dân X bị X sát_hại X , X nhiều X người X phụ_nữ X bị X hãm_hiếp X IMGID:015502 Còn O nhớ O , O khi O tác_phẩm O này O viết O dưới O dạng O tiểu_thuyết O ( O chưa O chuyển_thể O thành O kịch_bản O điện_ảnh O ) O được O đăng O nhiều O kỳ O trên O báo B-ORG Tuổi_Trẻ I-ORG đã O cuốn_hút O một O lượng O độc_giả O rất O đáng_kể O . O IMGID:015503 Thể_loại O mà O ông O gắn_bó O lâu_dài O , O thuỷ_chung O hơn O cả O là O thơ O . O X Bàn_thờ X - X Bàn_thờ X hay X bàn X cúng X , X bàn X thiêng X là X một X cấu_trúc X được X sử_dụng X trong X các X nghi_lễ X tôn_giáo X để X đặt X lễ_vật X , X cúng_tế X hoặc X thực_hiện X các X nghi_thức X khác X . X Bàn_thờ X có_thể X được X tìm X thấy X tại X các X đền X thờ X , X chùa_chiền X , X nhà_thờ X và X các X nơi X thờ_cúng X khác X . X Chúng X được X sử_dụng X trong X nhiều X nền X văn_hoá X và X tôn_giáo X khác X nhau X , X từ X ngoại X giáo X cổ_đại X đến X các X tôn_giáo X hiện_đại X như X Kitô X giáo X , X Phật_giáo X và X Ấn_Độ_giáo X . X Tại X Việt_Nam X , X bàn_thờ X phổ_biến X tại X những X nơi X cư_trú X của X người X Việt X hoặc X những X không_gian X sinh_hoạt X tôn_giáo X như X đình X , X chùa X , X nhà_thờ X họ X . X Bàn_thờ X được X phân_loại X theo X mục_đích X thờ_cúng X bao_gồm X bàn_thờ X gia_tiên X , X bàn_thờ X Phật X , X bàn_thờ X Chúa X , X bàn_thờ X tổ X . X Phân_loại X theo X mẫu_mã X thường X dành X cho X tín_ngưỡng X thờ_cúng X tổ_tiên X của X người X Việt X , X bao_gồm X : X bàn_thờ X chân X vuông X bàn_thờ X chân_quỳ X Bàn_thờ X được X sản_xuất X từ X các X cơ_sở X nhỏ_lẻ X , X mang X tính_chất X nghề X truyền_thống X , X kết_hợp X giữa X nghề X mộc X và X chạm_khắc X thủ_công X trên X gỗ X . X Phạm_Ngũ_Lão X - X Phạm_Ngũ_Lão X là X danh_tướng X nhà X Trần X trong X lịch_sử X Việt_Nam X . X Ông X là X người X góp X công X rất X lớn X trong X cả X hai X cuộc X kháng_chiến X chống X Mông-Nguyên X lần X thứ X hai X năm X 1285 X và X lần X thứ X ba X năm X 1288 X . X Đương_thời X , X danh_tiếng X của X ông X chỉ X xếp X sau X Hưng_Đạo_Vương X Trần_Quốc_Tuấn X – X người X được X xem X như X vị X tướng X vĩ_đại X nhất X trong X lịch_sử X quân_sự X phong_kiến X Việt_Nam X . X Long_vương X - X Long_Vương X hay X Vua_Thuỷ_Tề X là X tên X gọi X chung X cho X các X vị X thần X cai_quản X các X vùng_biển X và X đại_dương X trong X thần_thoại X Trung_Hoa X và X Việt_Nam X . X Hình_tượng X các X Long_Vương X có X đầu X rồng X vốn X có X xuất_xứ X từ X văn_hoá X nhân_gian X Trung_Hoa X , X là X hiện_thân X của X rắn X thần X Nāga X được X Trung_Quốc X du_nhập X và X Hán X hoá X . X Tứ X hải X Long_vương X cũng X xuất_hiện X trong X bộ X phim X Tây X du_ký X . X Long_Vương X là X tổng X quản X của X thuỷ_tộc X . X Dân_gian X cho X rằng X phàm X chỗ X nào X có X nước X như X sông X , X hồ X , X biển X , X ao X , X đầm X , X phá X đều X có X Long_Vương X . X Chỗ X ở X của X Long_vương X gọi X là X Long_Cung X . X Điện X thờ X - X Điện X thờ X là X một X hình_thức X của X Đền X , X nơi X thờ X Thánh X , X Phật X , X Mẫu X , X Tam X tứ X phủ X , X các X vị X thần X trong X tín_ngưỡng X dân_gian X của X Việt_Nam X . X Điện X thờ X có X quy_mô X nhỏ X hơn X Đền X và X Phủ X thờ X , X lớn X hơn X Miếu_Thờ X . X Ngoài_ra X , X điện X còn X là X sảnh_đường X cao_lớn X nơi X chỗ X Vua_Chúa X ở X , X Thần_Thánh X ngự X . X Điện X thờ X có_thể X của X cộng_đồng X hoặc X tư_gia X . X Trên X bàn_thờ X điện X thường X có X ngai X , X bài_vị X , X khám X thờ X , X tượng X chư_vị X thánh_thần X và X các X đồ X thờ X khác X như X : X tam X sơn X , X bát_hương X , X cây X nến X đài X , X lọ X hoa X , X vàng_mã X , X khánh X Lê_Chất X - X Lê_Chất X còn X có X tên X khác X là X Lê_Tông_Chất X ( X 黎宗質 X ) X Lê_Văn_Chất X ( X 黎文質 X ) X Lê_Công_Chất X ( X 黎公質 X ) X dân_gian X thường X gọi X Hậu_quân X Chất X , X là X tướng_lĩnh X , X khai_quốc_công_thần X nhà X Nguyễn X trong X lịch_sử X Việt_Nam X . X Tiên_Dung X - X Tiên_Dung X sinh X ngày X 4 X tháng X 1 X , X hoá X ngày X 17 X tháng X 11 X là X một X Mỵ X nương X , X con X gái X của X Hùng_Vương X thứ X XVIII X và X là X vợ X của X Chử_Đồng_Tử X IMGID:015504 Từ O những O bài_thơ O đầu_tay O như O đã O nói O ở O trên O , O ông O lần_lượt O cho O xuất_bản O các O tập O Bài O ca O khởi_nghĩa O ( O 1970 O ) O , O Hành_trình O ( O 1972 O ) O , O Theo O sóng O Đồng_Nai B-LOC ( O 1975 O ) O , O Đất_nước O lại O vào O xuân O ( O 1978 O ) O , O Những O cái O tên O đồng_bằng O ( O 1986 O ) O , O Tuyển_tập O Hưởng B-PER Triều I-PER ( O 1997 O ) O . O X IMGID:015505 Xin O nói O kỹ O một_chút O về O bộ O Ván O bài O lật O ngửa O và O về O thơ O của O ông O . O X Kim_Đồng X - X Kim_Đồng X là X bí_danh X của X Nông_Văn_Dền X , X một X thiếu_niên X người X dân_tộc X Nùng X , X ở X xóm X Nà_Mạ X , X xã X Trường X Hà X , X huyện X Hà_Quảng X , X tỉnh X Cao_Bằng X . X Vụ X xả X súng X lễ X Phật_Đản X ở X Huế X - X Vụ X xả X súng X lễ X Phật_Đản X ở X Huế X là X một X vụ X xả X súng X xảy X ra X vào X ngày X 8 X tháng X 5 X năm X 1963 X khiến X 8 X – X 9 X Phật_tử X không X vũ_trang X tử_vong X tại X Huế X , X Việt_Nam X Cộng_hoà X Lực_lượng X quân_đội X và X an_ninh X của X chính_phủ X Ngô_Đình_Diệm X bị_cáo X buộc X là X thủ_phạm X đã X xả X súng X và X ném X lựu_đạn X vào X đám X đông X Phật_tử X đang X biểu_tình X phản_đối X lệnh X cấm X treo X cờ X Phật_giáo X của X chính_quyền X trong X ngày X lễ X Phật_Đản X . X Ngay X sau X đó X , X chính_phủ X Diệm X đã X phủ_nhận X trách_nhiệm X và X đổ X lỗi X cho X Mặt_trận X Dân_tộc X Giải_phóng X miền X Nam X Việt_Nam X , X càng X làm X gia_tăng X sự X bất_mãn X của X đa_số X tầng_lớp X Phật_tử X . X Vụ_việc X đã X khiến X một X loạt X các X phong_trào X nổ X ra X phản_đối X chính_quyền X Tổng_thống X Diệm X từ X các X Phật_tử X , X nhằm X chống X lại X sự X phân_biệt X tôn_giáo X của X chính_quyền X Tổng_thống X Diệm X ; X sau_này X , X được X gọi X là X Biến_cố X Phật_giáo X , X dẫn X đến X các X phong_trào X bất X tuân X dân_sự X lan X rộng X ra X khắp X miền X Nam X Việt_Nam X . X Sau X sáu X tháng X căng_thẳng X và X sự X phản_đối X chế_độ X ngày_càng X gia_tăng X , X một X cuộc X đảo_chính X vào X ngày X 1 X tháng X 11 X năm X 1963 X đã X được X thực_hiện X bởi X các X tướng_lĩnh X quân_đội X ; X sự_kiện X đã X dẫn X đến X việc X bắt_giữ X và X sát_hại X Ngô_Đình_Diệm X ngay X ngày X hôm X sau X . X Tập_đoàn_quân X 28 X - X Tập_đoàn_quân X 28 X là X một X đơn_vị X quân_sự X chiến_lược X cấp_tập X đoàn X quân X của X Hồng_quân X Liên_Xô X . X Hình_thành X ba X lần X trong X giai_đoạn X 1941-1942 X , X đơn_vị X này X hoạt_động X tích_cực X trong X chiến_tranh X thế_giới X thứ X hai X và X nhiều X năm X sau X trong X Quân_khu X Belorussian X . X Nhà_tù X Serbia X , X Warszawa X - X Serbia X là X một X nhà_tù X dành X cho X phụ_nữ X , X nằm X ở X Warsaw X tại X số X 26 X phố X Dzielnej X liền X kề X với X nhà_tù X Pawiak X . X Nó X được X xây_dựng X bởi X những X người X Nga X chiếm_đóng X Ba_Lan X . X Babia_Góra X - X Babia_Góra X [ X ˈbabʲa_ˈɡura X ] X hay X Babia X hora X nghĩa_đen X là X " X Vợ X cũ X " X hay X " X Núi X phù_thuỷ X " X là X một X khối X núi X toạ_lạc X giữa X biên_giới X Ba_Lan X và X Slovakia X ở X phía X Tây X dãy X núi X Beskid X . X Tên X này X cũng X được X áp_dụng X cho X đỉnh X của X khối X núi X , X Diablak X ( X Đỉnh X của X quỷ X " X cũng X là X đỉnh_cao X nhất X của X dãy X núi X Karpat X , X tại X độ X cao X 1.725 X mét X so X với X mực X nước_biển X . X Periyanaickenpalayam X - X Periyanaickenpalayam X là X một X thị_xã X panchayat X của X quận X Coimbatore X thuộc X bang X Tamil_Nadu X , X Ấn_Độ X . X Sulzemoos X - X Sulzemoos X là X một X đô_thị X ở X huyện X Dachau X bang X Bayern X nước X Đức X . X Đô_thị X Sulzemoos X có X diện_tích X 19,04 X km² X , X dân_số X thời_điểm X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2006 X là X 2591 X người X . X Kim_Kiếm_Khiếu X - X Kim_Kiếm_Khiếu X là X bút_hiệu X của X một X văn_sĩ X Trung_Hoa_Dân X quốc X . X Đặng_Thì X Thố X - X Đặng_Thì X Thố X ( X chữ X Hán X : X 鄧時措 X , X 1526 X – X ? X là X thủ_khoa X của X khoa X thi X năm X Kỉ_Mùi X năm X Quang_Bảo X thứ X 6 X ( X 1559 X ) X dưới X thời X vua X Mạc_Tuyên_Tông X . X Ông X là X hậu_duệ X của X Quốc_công X Đặng_Tất X , X quê X làng X An_Lạc X huyện X Thanh_Lâm_Hiện X nay X , X ở X các X xã X An_Châu X , X Nam_Trung X và X IMGID:015506 Tính O cho O đến O nay O đã O có O rất O nhiều O tiểu_thuyết O , O phim_ảnh O tái_hiện O cuộc O đối_đầu O lịch_sử O giữa O nhân_dân O ta O và O thế_lực O xâm_lược O Mỹ B-LOC trong O suốt O hai O thập_kỷ O ( O 1954 O - O 1975 O ) O . O X Tạp_chí X Tia_Sáng X - X Tia_Sáng X là X một X tạp_chí X về X khoa_học X và X công_nghệ X của X Việt_Nam X được X thành_lập X vào X năm X 1991 X trực_thuộc X báo X Khoa_học X và X Phát_triển X , X một X cơ_quan X do X Bộ X Khoa_học X và X Công_nghệ X Việt_Nam X quản_lý X . X Đây X được X xem X là X nền_tảng X để X giới X trí_thức X và X học_giả X có X những X tiếng_nói X đa_chiều X với X cùng X chung X mục_đích X là X cống_hiến X cho X công_cuộc X đổi_mới X và X phát_triển X đất_nước X Việt_Nam X . X Từ_điển X lịch_sử X Thuỵ_Sĩ X - X Từ_điển X lịch_sử X Thuỵ_Sĩ X là X một X bách_khoa_toàn_thư X về X lịch_sử X của X Thuỵ_Sĩ X , X nhằm X mục_đích X trình_bày X các X kết_quả X nghiên_cứu X lịch_sử X hiện_đại X theo X cách X có_thể X tiếp_cận X được X đối_tượng X rộng X hơn X . X Bách_khoa_toàn_thư X này X được X xuất_bản X bởi X một X tổ_chức X dưới X sự X bảo_trợ X của X Học_viện X Xã_hội X và X Nhân_văn X Thuỵ_Sĩ X ( X SAGW X / X ASSH X ) X và X Hiệp_hội X Lịch_sử X Thuỵ_Sĩ X ( X SGG-SHH X ) X và X được X tài_trợ X bởi X các X khoản X tài_trợ X nghiên_cứu X quốc_gia X . X Bên X cạnh X số X nhân_viên X là X 35 X người X làm_việc X tại X các X văn_phòng X trung_tâm X , X bộ X bách_khoa_toàn_thư X này X còn X có X sự X đóng_góp X của X 100 X cố_vấn X học_thuật X , X 2500 X nhà_sử_học X và X 100 X dịch_giả X . X Lê_Ích_Mộc X - X Lê_Ích_Mộc X người X làng X Thanh_Lãng X , X tên_Nôm X là X Ráng X , X tổng X Phù_Lưu X , X huyện X Thuỷ_Đường X , X phủ X Kinh_Môn X , X xứ X Hải_Dương X , X nay X thuộc X xã X Quảng_Thanh X , X huyện X Thuỷ_Nguyên X , X thành_phố X Hải_Phòng X . X Có X tài_liệu X ghi X ông X người X làng X Quảng_Cư X là X chưa X chính_xác X , X vì X tên X Quảng_Cư X tới X thời X Đồng_Khánh X còn X chưa X xuất_hiện X và X tại X Bia X đá X Tiến_sĩ X tại X Quốc_Tử_Giám X ghi X ông X người X làng X Thanh_Lãng X , X huyện X Thuỷ_Đường X . X Đỗ_Đệ X nhất X giáp X Tiến_sĩ X cập X đệ X khoa X tháng X hai X , X Nhâm_Tuất X , X Cảnh_Thống X năm X thứ X 5 X ( X 1502 X ) X đời X Lê_Hiến_Tông X cùng X Lê_Sạn X , X Nguyễn_Văn_Thái X đỗ X đệ X nhất X giáp X tiến_sĩ X cập X đệ X ; X bọn X Nguyễn_Cảnh_Diễn X , X Lê_Nhân_Tế X 24 X người X đỗ X đệ X nhị X giáp X tiến_sĩ X xuất_thân X ; X bọn X Phạm_Khiêm_Bính X , X Nguyễn_Mậu X 34 X người X đỗ X đệ X tam_giáp X đồng X tiến_sĩ X xuất_thân X . X Ông X nguyên X là X đạo_sĩ X , X đến X khi X đỗ X , X vua X sai X tuyên_đọc X chế X từ X , X bưng X lư X hương X cháy X rực X lửa X ra X trước X , X bị X bỏng X tuột X cả X tay X mà X không X biết X . X Tại X khoa X thi X này X , X vua X đích_thân X ra X đầu_bài X văn_sách X hỏi X về X đế_vương X trị X thiên_hạ X . X Sai_Nam_Quân X đô_đốc X phủ X tả X đô_đốc X phò_mã X đô_uý X Lâm_Hoài X bá X Lê_Đạt_Chiêu X , X và X Hộ X bộ X thượng_thư X Vũ_Hữu X làm X đề X điệu X : X Binh X bộ X tả X thị_lang X Dương_Trực_Nguyên X và X Ngự_sử_đài X thiêm X đô_ngự_sử X Bùi_Xương_Trạch X làm X giám X thí X ; X Lễ X bộ X thượng_thư X Tả_Xuân X phường X hữu X dụ X đức X kiên X Đông X các X đại_học_sĩ X Đàm_Văn_Lễ X , X Lễ X bộ X thượng_thư X kiêm X Hàn_lâm_viện X thị X độc X , X trưởng X Hàn_lâm_viện X sự X Nguyễn_Bảo X , X Lễ X bộ X tả X thị_lang X kiêm X Đông X các X học_sĩ X Lê_Ngạn_Tuất X , X Quốc X tử X giám X tế_tửu X Hà_Công_Trình X , X Tư X nghiệp X Hoàng_Bồi X , X Thái X thường X tự X khanh X Nghiêm_Lâm_Tiến X đọc X quyển X thi X . X Khoa X thi X này X có X một X điểm X mới X là X : X Mọi X năm X bảng_vàng X vẫn X treo X ở X ngoài X cửa X Đông_Hoa X , X đến X nay X vua X sai X Lễ X bộ X bưng X ra X , X đánh X trống X nổi X nhạc X rước X ra X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X . X Bảng_vàng X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X IMGID:NaN Trong O số O không O nhiều O những O sáng_tạo O nghệ_thuật O thành_công O , O tác_phẩm O của O Trần B-PER Bạch I-PER Đằng I-PER giữ O vị_trí O nổi_trội O . O IMGID:015508 Dù O là O người O trong O cuộc O nhưng O chắc_chắn O tác_giả O cũng O đã O phải O tốn O nhiều O công_sức O để O chiếm_lĩnh O mảng O hiện_thực O hết_sức O rối_rắm O phức_tạp O của O miền B-LOC Nam I-LOC giai_đoạn O 1954 O - O 1963 O . O X Phương_diện_quân X 7 X - X Phương_diện_quân X 7 X là X một X phương_diện_quân X của X Lục_quân X Đế_quốc X Nhật_Bản X , X tham_gia X giai_đoạn X cuối X cuộc X chiến_tranh X Thái_Bình_Dương X . X Lễ X tế X giao X - X Lễ X tế X giao X ( X chữ X Hán X : X 郊天禮 X / X 祭天 X thường X gọi X lễ X tế X Nam_Giao X ( X chữ X Hán X : X 南郊禮 X là X nghi_lễ_tế X trời X do X vị X quân_chủ X của X một X nước X theo X văn_hoá X Trung_Hoa_Khổng_giáo X tiến_hành X . X Đây X là X nghi_thức X được X xếp X vào X hàng X Đại_tự X và X là X lễ X tế X linh_thiêng X bậc X nhất X của X các X triều_đại X phong_kiến X – X quân_chủ X ở X Đông X Á. X Tuyên_ngôn X độc_lập X - X Bản X Tuyên_ngôn X độc_lập X của X Việt_Nam X được X Hồ_Chí_Minh X soạn_thảo X , X và X đọc X trước X công_chúng X tại X vườn X hoa X Ba_Đình X ngày X 2 X tháng X 9 X năm X 1945 X . X Đây X được X nhiều X người X xem X là X bản X tuyên_ngôn X độc_lập X thứ X ba X trong X lịch_sử X Việt_Nam X , X sau X bài X thơ X thần X Nam X quốc X sơn_hà X ở X thế_kỷ X 11 X và X Bình_Ngô X đại_cáo X của X Nguyễn_Trãi X viết X năm X 1428 X . X Ngày X Quốc_khánh X - X Ngày X Quốc_khánh X Việt_Nam X là X ngày X lễ X chính_thức X của X Việt_Nam X , X diễn X ra X vào X ngày X 2 X tháng X 9 X hằng X năm X , X kỷ_niệm X ngày X Chủ_tịch X Hồ_Chí_Minh X đọc X bản X Tuyên_ngôn X độc_lập X tại X Quảng_trường X Ba_Đình X , X Hà_Nội X , X khai_sinh X ra X nước X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X , X một X trong X các X tiền_thân X của X nước X Cộng_hoà_Xã_hội_Chủ_nghĩa_Việt_Nam X ngày_nay X . X Vào X ngày X này X , X theo X Điều X 112 X Bộ_luật X Lao_động X năm X 2019 X , X người_dân X Việt_Nam X được X nghỉ X lễ X 2 X ngày X : X vào X 2/9 X và X 1 X ngày X trước X hoặc X sau X Chính_phủ X Cách_mạng X lâm_thời X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X - X Chính_phủ X Cách_mạng X lâm_thời X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X được X thành_lập X vào X ngày X 28 X tháng X 8 X năm X 1945 X sau X cuộc X Cách_mạng_tháng_Tám X ra_mắt X quốc_dân X ngày X 2 X tháng X 9 X , X ngày X tuyên_bố X độc_lập X của X nước X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X và X họp X phiên X chính_thức X đầu_tiên X vào X ngày X hôm X sau X , X tức X ngày X 3 X tháng X 9 X năm X 1945 X . X Chính_phủ X này X do X Việt_Minh X lập X ra X trên X cơ_sở X cải_tổ X Uỷ_ban X Dân_tộc X Giải_phóng X Việt_Nam X được X Đại_hội X Quốc_dân X trong X hai X ngày X 16 X và X 17 X tháng X 8 X năm X 1945 X tại X Tân_Trào X bầu X ra X . X Tại X phiên X họp X ngày X 27 X tháng X 9 X năm X 1945 X , X Hội_đồng_Chính_phủ X Cách_mạng X lâm_thời X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X đã X bàn_bạc X và X nhất_trí X cải_cách X chính_phủ X để X mời X các X thành_phần X khác X mà X không X phải X là X Việt_Minh X vào X chính_phủ X liên_hiệp X . X Sau X khi X có X sự X thương_lượng X giữa X Việt_Minh X với X Việt_Nam X Quốc_dân X Đảng X và X Việt_Nam X Cách_mệnh X Đồng_minh X Hội X Chính_phủ X Cách_mạng X lâm_thời X chỉ X tồn_tại X đến X hết X năm X 1945 X và X được X thay_thế X bởi X Chính_phủ X Liên_hiệp X Lâm_thời X từ X ngày X 1 X tháng X 1 X năm X 1946 X . X Triều_Tiên X quân X - X Triều_Tiên X quân X là X một X trong X những X lực_lượng X đồn_trú X cấp X quân_đoàn X của X Lục_quân X Đế_quốc X Nhật_Bản X , X quản_lý X và X đồn_trú X tại X Triều_Tiên X thuộc X Nhật X . X Nó X không X phải X là X một X đội X quân X được X thành_lập X bởi X Người X Triều_Tiên X . X Chiến_dịch X Bình_Tân X - X Chiến_dịch X Bình_Tân X còn X được X gọi X Trận X chiến X Bình_Tân X , X một X trong X ba X chiến_dịch X lớn X phát_động X bởi X Giải_phóng_quân X Nhân_dân X Trung_Quốc X trong X thời_kỳ X cuối X Nội_chiến X Trung_Quốc X chống X lại X Chính_phủ X Quốc_dân X . X Chiến_dịch X bắt_đầu X vào X ngày X 29 X tháng X 11 X năm X 1948 X và X kết_thúc X vào X ngày X 31 X tháng X 1 X năm X 1949 X , X kéo_dài X tổng_cộng X 64 X IMGID:015509 Tính O tư_liệu O lịch_sử O đậm_đặc O , O xác_thực O và O đắt_giá O . O IMGID:015510 Rải O khắp O hơn O 1.5000 O trang O sách O có O không O ít O điện O khẩn O , O hồ_sơ O mật O , O thông_báo O , O hiệu_triệu O của O Mỹ B-LOC và O chính_quyền O ông O Diệm B-PER . O X Đăng_đàn X cung X - X Đăng_đàn X cung X là X tên X của X quốc_thiều X thời X nhà X Nguyễn X , X có X tiết_tấu X dựa X trên X ngũ_cung X , X cũng X là X quốc_ca X đầu_tiên X của X Việt_Nam X . X Quốc_ca X Khakassia X - X Quốc_ca X Cộng_hoà X Khakassia X là X quốc_ca X của X Khakassia X , X một X chủ_thể X liên_bang X của X Nga X . X Lời X bài X hát X tiếng X Nga X được X viết X bởi X Valadislav_Torosov X và X lời X bài X hát X tiếng X Khakas X được X viết X bởi X V. X Shulbayeva X và X G. X Kazachinova X vào X năm X 2014 X . X Nó X được X phổ X nhạc X bởi X German_Tanbayev X , X và X bài X quốc_ca X được X chấp_nhận X vào X ngày X 11 X tháng X 2 X năm X 2015 X . X Tavisupleba X - X " X Tự_Do X " X là X quốc_ca X của X Gruzia X . X Nó X được X thông_qua X vào X năm X 2004 X , X cùng X với X quốc_kỳ X và X huy_hiệu X mới X . X Sự X thay_đổi X của X các X biểu_tượng X trên X được X đưa X ra X sau X khi X lật_đổ X thành_công X chính_quyền X Eduard_Shevardnadze X trong X cuộc X Cách_mạng X hoa_hồng X . X Phần X nhạc X được X lấy X từ X vở X opera X Abesalom X da X Eteri X ( X Abesalom X và X Eteri X " X và X Daisi X ( X The_Nightfall X " X bởi X nhà X soạn X nhạc X Gruzia X Zachary X ( X Zacharia X ) X Paliashvili X được X chuyển_thể X thành X thơ_ca X bởi X Ioseb_Kechakmadze_Lời X bài X hát X được X sáng_tác X bởi X David_Magradze X Menıñ_Qazaqstanym X - X " X Menıñ_Qazaqstanym X " X ( X Kazakhstan X của X tôi X " X tên X chính_thức X là X Quốc_ca X Cộng_hoà X Kazakhstan X , X là X quốc_ca X của X Kazakhstan X . X Bài X hát X được X chấp_nhận X làm X quốc_ca X chính_thức X từ X ngày X 7 X tháng X 1 X năm X 2006 X . X Nó X được X sáng_tác X bởi X Jumeken_Najimedenov X , X sau X đó X được X sửa_đổi X bởi X tổng_thống X Kazakhstan X Nursultan_Nazarbayev X vào X năm X 2006 X , X và X nhạc X được X sáng_tác X bởi X Shamshi_Kaldayakov X . X Deșteaptă-te X , X române X ! X - X Deșteaptă-te X , X române X ! X là X quốc_ca X của X România X . X Nó X được X sáng_tác X năm X 1848 X bởi X 2 X nhạc_sĩ X Andrei_Mureșanu X & X Gheorghe_Ucenescu X . X Nhưng X Romania X không X phải X là X quốc_gia X đầu_tiên X sử_dụng X bài X này X , X mà X là X Moldova X Luật X Quốc_kỳ X và X Quốc_ca X Nhật_Bản X - X Luật X Quốc_kỳ X và X Quốc_ca X viết X tắt X là X 国旗国歌法 X , X là X luật X chính_thức X quy_định X quốc_kỳ X và X quốc_ca X của X Nhật_Bản X . X Trước X khi X luật X được X công_bố X vào X ngày X 13 X tháng X 8 X năm X 1999 X , X Nhật_Bản X về X mặt X pháp_luật X không X có X quốc_kỳ X hay X quốc_ca X . X Nhật_Bản X lấy X cờ X nisshōki X thường X gọi X là X hinomaru X làm X quốc_kỳ X từ X năm X 1870 X , X bài X " X Kimigayo X " X ( X 君が代 X , X " X Kimigayo X " X làm X quốc_ca X từ X năm X 1880 X . X Sau X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X hai X , X có X kiến_nghị X chính_thức X quy_định X cờ X hinomaru X và X bài X Kimigayo X là X quốc_kỳ X và X quốc_ca X của X Nhật_Bản X , X một X phần X bởi_vì X một X vị X hiệu_trưởng X ở X Hiroshima X tự_tử X do X tranh_chấp X về X việc X dùng X quốc_kỳ X và X quốc_ca X ở X buổi X lễ X của X trường X . X Năm X 1974 X , X Quốc_hội X Nhật_Bản X thông_qua X dự_án X luật X thất_bại X do X sự X phản_đối X của X Công_đoàn X Giáo_viên X Nhật_Bản X . X Công_đoàn X Giáo_viên X Nhật_Bản X giữ X lập_trường X rằng X quốc_kỳ X và X quốc_ca X gắn X liền X với X quá_khứ X quân_phiệt X của X Nhật_Bản X . X Luật X Quốc_kỳ X và X Quốc_ca X được X Quốc_hội X Nhật_Bản X thông_qua X vào X ngày X 9 X tháng X 9 X năm X 1999 X và X được X công_bố X vào X ngày X 13 X tháng X 9 X . X Nó X là X một X trong X những X luật X gây X tranh_cãi X nhất X vào X thập_niên X 90 X . X Có X nhiều X phản_ứng X trái X chiều X đối_với X luật X . X Một_số X người X Nhật X thì X tán_thành X , X IMGID:NaN Những O bước O thăng_trầm O , O những O khúc O quanh O ngã O rẽ O gian_truân O của O công_cuộc O đấu_tranh O chống O ngoại_xâm O ngay O trong O sào_huyệt O của O đối_phương O đã O được O nhà_văn O thể_hiện O sinh_động O , O cuốn_hút O . O IMGID:NaN Do O có O điều_kiện O tìm_hiểu O , O quan_sát O tại_chỗ O , O và O do O bản_lĩnh O cách_mạng O già_dặn O nên O ông O đã O tránh O được O căn_bệnh O sơ_lược O , O giản_đơn O mà O nhiều O cây_bút O thường O mắc O khi O viết O về O những O nhân_vật O lịch_sử O thuộc O tuyến O đối_lập O . O IMGID:015513 Người O đọc O lần_lượt O được O tiếp_xúc O với O nhiều O tướng_lĩnh O , O chính_khách O cỡ O Maxwell B-PER Taylor I-PER , O Paul B-PER Arkins I-PER , O Cabot B-PER Lodge I-PER ... O , O những O người O đứng O đầu O chính_quyền O Sài_Gòn B-LOC như O Ngô B-PER Đình I-PER Diệm I-PER , O Ngô B-PER Đình I-PER Nhu I-PER ... O X Frederick_Nolting X - X Frederick_Ernest_Nolting_Jr X . X là X nhà X ngoại_giao X người X Mỹ X từng X giữ X chức X Đại_sứ X Hoa_Kỳ X tại X Việt_Nam X Cộng_hoà X từ X năm X 1961 X đến X năm X 1963 X . X Hiệp_ước X không X xâm_lược X Ba_Lan X - X Đức X - X Hiệp_ước X không X xâm_lược X Đức-Ba X Lan X là X một X hiệp_định X quốc_tế X giữa X Đức X Quốc X xã X và X Cộng_hoà X Ba_Lan X , X ký X ngày X 26 X tháng X 1 X năm X 1934 X . X Hai X nước X cam_kết X giải_quyết X Vấn_đề X của X họ X bằng X các X cuộc X đàm_phán X song_phương X và X từ_bỏ X xung_đột X vũ_trang X trong X khoảng X thời_gian X mười X năm X . X Nó X có X hiệu_quả_hoá X lại X mối X quan_hệ X giữa X Ba_Lan X và X Đức X , X trước_đây X đã X bị X căng_thẳng X bởi X các X tranh_chấp X biên_giới X phát_sinh X từ X việc X giải_quyết X lãnh_thổ X trong X Hiệp_ước X Versailles X . X Đức X đã X công_nhận X biên_giới X của X Ba_Lan X một_cách X hiệu_quả X và X tiến X tới X chấm_dứt X một X cuộc X chiến_tranh X hải_quan X gây X tranh_cãi X về X kinh_tế X giữa X hai X nước X đã X diễn X ra X trong X thập_kỷ X trước X . X Trước X năm X 1933 X Ba_Lan X đã X lo_lắng X rằng X một_số X liên_minh X sẽ X diễn X ra X giữa X Đức X và X Liên_bang X Xô_viết X , X với X sự X tổn_hại X của X Ba_Lan X . X Vì_vậy X , X Ba_Lan X đã X có X một X liên_minh X quân_sự X với X Pháp X . X Đức X quốc X xã X và X những X người X Cộng_sản X là X những X kẻ X cay_đắng X của X nhau X , X vì_thế X khi X Hitler X lên X nắm X quyền X năm X 1933 X , X khả_năng X liên_minh X thù_nghịch X có_vẻ X xa_xôi X . X Lãnh_tụ X Khối_Đồng X minh X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X hai X - X Lãnh_tụ X Khối_Đồng X minh X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X hai X là X người X đứng X đầu X chính_phủ X và X tướng_lĩnh X quân_sự X của X Khối_Đồng X minh X trong X chiến_tranh X thế_giới X thứ X hai X . X Trong X chiến_tranh X toàn_diện X , X họ X cần X phải X thích_ứng X chiến_tranh X hiện_đại X kiểu X mới X ở X phương_diện_quân X sự X , X tâm_lí X và X kinh_tế X . X Tuyên_bố X Cairo X - X Tuyên_bố X Cairo X là X kết_quả X của X Hội_nghị X Cairo X diễn X ra X tại X Cairo X , X Ai_Cập X vào X ngày X 27 X tháng X 11 X năm X 1943 X . X Tổng_thống X Hoa_Kỳ X Franklin X D. X Roosevelt X , X thủ_tướng X Anh X Winston_Churchill X và X tổng_tư_lệnh X Trung_Hoa_Dân_Quốc X Tưởng_Giới_Thạch X đều X có_mặt X tại X sự_kiện X này X . X Bản X Tuyên_cáo X Cairo X đã X được X phát_sóng X trên X radio X vào X ngày X 1 X tháng X 12 X năm X 1943 X . X Tuyên_bố X Cairo X được X trích_dẫn X ở X Khoản_Tám X ( X 8 X ) X của X Tuyên_bố X Potsdam X . X Hội_nghị X Cairo X - X Hội_nghị X Cairo X diễn X ra X từ X ngày X 22 X đến X 26 X tháng X 11 X năm X 1943 X tại X Cairo X , X Ai_Cập X . X Hội_nghị X bàn_luận X về X vị_thế X của X Khối_Đồng_Minh X trong X cuộc X kháng_chiến X chống X Nhật_Bản X thời X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X 2 X và X ra X quyết_định X về X châu_Á X sau X cuộc_chiến X . X Đến X tham_dự X hội_nghị X này X có X tổng_thống X Hoa_Kỳ X Franklin X D. X Roosevelt X , X thủ_tướng X Anh X Winston_Churchill X và X tổng_tư_lệnh X Trung_Hoa_Dân_Quốc X Tưởng_Giới_Thạch X . X Nhà_lãnh_đạo X Liên_Xô X là X Stalin X từ_chối X tham_dự X vì X lo_ngại X sự X có_mặt X của X Tưởng_Giới_Thạch X tại X hội_nghị X này X sẽ X kích_động X xung_đột X giữa X Liên_Xô X và X Nhật_Bản X . X ( X Trước X đó X vào X năm X 1941 X , X hai X quốc_gia X từng X đạt X được X thoả_thuận X không X xâm_phạm X lẫn X nhau X trong X thời_hạn X 5 X năm X thông_qua X ký_kết X Hiệp_ước X trung_lập X Xô-Nhật X ; X nhờ X đó X mà X vào X năm X 1943 X , X tuy X Nhật_Bản X đang X trong X tình_trạng X chiến_tranh X với X Trung_Quốc X , X Anh X và X Hoa_Kỳ X nhưng X vẫn X duy_trì X hoà_bình X với X Liên_Xô X . X Hội_nghị X Cairo X được X tổ_chức X tại X nhà_riêng X của X đại_sứ X Hoa_Kỳ X tại X Ai_Cập X IMGID:NaN Tuy O bơi O ngược O dòng O lịch_sử O , O có O nợ O lớn O với O nhân_dân O ta O , O nhưng O dưới O ngòi_bút O Trần B-PER Bạch I-PER Đằng I-PER , O họ O là O những O người O có O đầu_óc O , O có O tài_năng O và O không O phải O là O không O có O nhân_cách O . O IMGID:015515 Cần O ghi_nhận O thành_công O đặc_sắc O của O nhà_văn O qua O việc O xây_dựng O nhân_vật O trung_tâm O - O người O chiến_sĩ O cách_mạng O Nguyễn B-PER Thành I-PER Luân I-PER , O dạn_dày O mưu_trí O trong O tranh_đấu O , O kiên_cường O linh_hoạt O trong O gian_khó O hiểm_nguy O . O X Quân_hàm X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X - X Quân_hàm X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X là X hệ_thống X cấp_bậc X quân_sự X của X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X . X Hệ_thống X hiện_tại X bao_gồm X 5 X bậc X 19 X cấp X , X phân X theo X các X quân_chủng X Lục_quân X , X Hải_quân X , X Không_quân X và X Tên_lửa X chiến_lược X , X sử_dụng X thống_nhất X danh_xưng X quân_hàm X . X Ngoài_ra X , X lực_lượng X Cảnh_sát X vũ_trang X cũng X sử_dụng X hệ_thống X quân_hàm X của X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X . X Theo X " X Điều_lệ X Quân_hàm X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X " X lãnh_đạo X tối_cao X của X lực_lượng_vũ_trang X Trung_Quốc X không X thụ_phong X quân_hàm X , X nhưng X có X quyền X phê_chuẩn X phong X quân_hàm X cho X các X quân_nhân X từ X cấp_bậc X Thượng_tá X đến X Thượng_tướng X Súng X carbine X - X Súng X carbine X là X loại X súng X dài X nhưng X vẫn X ngắn X hơn X súng_trường X . X Nhiều X loại X súng X carbine X chỉ X là X biến_thể X rút X ngắn X của X súng_trường X , X dùng X chung X loại X đạn X với X súng_trường X nhưng X sơ X tốc X đạn X thấp X hơn X do X nòng X súng_ngắn X bị X rút X ngắn X lại X . X Cũng X vì_vậy X mà X súng X carbine X thường X nhẹ X hơn X súng_trường X . X Chính X vì X ngắn X và X nhẹ X hơn X súng_trường X , X carbine X được X xem X là X tiện_dụng X hơn X khi X cận_chiến X trên X đường_phố X , X trong X rừng X rậm X , X hay X khi X mang X trên X xe X . X Nhược_điểm X của X carbine X so X với X súng_trường X là X độ_chính_xác X và X hiệu_lực X khi X bắn X ở X cự_ly X xa X thấp X hơn X . X So X với X súng X tiểu_liên X , X thì X carbine X lại X không X tiện_dụng X bằng X khi X sử_dụng X để X cận_chiến X . X Vì X dùng X cùng X loại X đạn X với X súng_trường X , X nên X việc X cấp X đạn X cho X carbine X được X xem X là X dễ_dàng X . X Súng X carbine X thường X được X trang_bị X cho X các X lực_lượng X cơ_động X như X lực_lượng X đặc_biệt X , X trinh_sát X , X nhảy_dù X , X và X một_số X binh_chủng X không X phải X bộ_binh X khác X . X Hiện_đại_hoá X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X - X Hiện_đại_hoá X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X là X một X trong X những X mục_tiêu X theo_đuổi X của X Chính_phủ X Việt_Nam X trong X thời_đại X mới X . X Quá_trình X hiện_đại_hoá X quân_đội X bao_gồm X các X mảng X đổi_mới X phương_thức X huấn_luyện X , X tăng_cường X quản_lý X chặt_chẽ X , X mua_sắm X và X chế_tạo X các X loại X vũ_khí X trang_bị X mới X . X Sùng_bái X cá_nhân X Tập_Cận_Bình X - X Sự X sùng_bái X cá_nhân X đã X hình_thành X xung_quanh X Tập_Cận_Bình X kể X từ X khi X ông X trở_thành X Tổng_Bí_thư X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X , X nhà X cầm_quyền X và X là X lãnh_đạo X tối_cao X của X Cộng_hoà X Nhân_Dân X Trung_Hoa X kể X từ X năm X 2012 X . X Quân_đội X Liên_minh X dân_chủ X quốc_gia X Myanmar X - X Quân_đội X Liên_minh X Dân_chủ X Quốc_gia X Myanmar X là X một X tổ_chức X phiến_quân X hoạt_động X chủ_yếu X tại X các X bang X Shan X và X Kachin X , X miền X bắc X Myanmar X . X Nhóm X này X được X thành_lập X vào X năm X 1989 X sau X khi X tách X ra X từ X Đảng X Cộng_sản X Myanmar X . X Quân_đội X này X là X lực_lượng X đầu_tiên X ký X thoả_thuận X ngừng_bắn X với X chính_phủ X Miến_Điện X . X Thoả_thuận X ngừng_bắn X kéo_dài X trong X khoảng X hai X thập_niên X . X Vương_Quán_Trung X - X Vương_Quán_Trung X là X Thượng_tướng X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X ( X PLA X ) X nguyên X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XVIII X , X nguyên X Phó X Tổng X Tham_mưu_trưởng X Bộ X Tham_mưu X liên_hợp X . X Trung_tâm X Huấn_luyện X Quân_sự X Kabul X - X Trung_tâm X Huấn_luyện X Quân_sự X Kabul X ( X KMTC X ) X là X trung_tâm X huấn_luyện X cơ_bản X cho X Quân_đội X Afghanistan X . X Nằm X khoảng X 8 X dặm X về X phía X đông X ở X vùng X ngoại_ô X của X thủ_đô X Kabul X , X trung_tâm X này X cung_cấp X các X khoá X học X cơ_bản X bao_gồm X khoá X huấn_luyện X bộ_binh X cơ_bản X kéo_dài X IMGID:015516 Phẩm_chất O , O tính_cách O cao_đẹp O của O người O anh_hùng O này O cũng O như O của O Thuỳ B-PER Dung I-PER - O người O đồng_đội O luôn O sóng O bước O trên O từng O chặng O đường O hoạt_động O gian_nan O quyết_liệt O - O thật_sự O đã O chiếm_lĩnh O được O cảm_tình O của O người O đọc O vì O đã O được O tác_giả O khai_thác O đúng_mức O chiều O sâu O nội_tâm O và O được O đặt O trong O nhiều O mối O quan_hệ O xã_hội O giằng_chéo O rối_rắm O . O IMGID:015517 Có_thể O coi O Ván O bài O lật O ngửa O là O một O trong O những O tiểu_thuyết O tiêu_biểu O cho O khuynh_hướng O sử_thi O của O văn_học O VN B-LOC hiện_đại O . O X Cuộc X cách_mạng X một X cọng X rơm X - X Cuộc X cách_mạng X một X cọng X rơm X là X cuốn X sách X nổi_tiếng X của X Masanobu_Fukuoka X , X người X khai_sinh X nông_nghiệp X tự_nhiên X của X Nhật_Bản X và X thế_giới X , X ấn_bản X lần X đầu X tại X Nhật_Bản X năm X 1975 X . X Cuốn X sách X viết X về X sự X trải_nghiệm X về X cách_thức X nuôi_trồng X các X sản_phẩm X nông_nghiệp X trong X sự X tương_tác X hài_hoà X với X môi_trường X tự_nhiên X . X Xích_Quỷ X - X Xích_Quỷ X theo X truyền_thuyết X Việt_Nam X là X một X liên_minh X quốc_gia X cổ_đại X của X cư_dân X Bách_Việt X , X được X xem X là X quốc_hiệu X đầu_tiên X của X người X Việt X vào X đầu X thời_đại X Hồng_Bàng X , X thời X Kinh_Dương_Vương X . X Từ X Hán_Việt_Xích X ( X 赤 X ) X nghĩa_là X màu X đỏ X ; X từ X Quỷ X ( X 鬼 X ) X có X nghĩa X là X ma_quỷ X . X Xích_Quỷ X là X tên X một X ngôi_sao X có X sắc X đỏ_rực X rỡ X nhất X trong X Nhị X thập X bát X tú X trên X bầu_trời X . X Tuy_nhiên X , X chưa X có X bằng_chứng X khảo_cổ X nào X cho X thấy X nhà_nước X này X là X có X thật X . X Theo X 1 X số X nhà_nghiên_cứu X hiện_đại X thì X câu X truyện X này X được X xuất_phát X từ X 1 X tiểu_thuyết X dân_gian X . X Rồi X được X hư_cấu X vào X sử_sách X thời X Hậu_Lê X Việt X sử X tiêu X án X - X Việt_Sử_Tiêu_Án X là X bộ X sử X viết X bởi X Ngô_Thì X Sĩ X ở X Đàng_Ngoài X , X hoàn_thành X năm X 1775 X . X Tác_phẩm X đề_cập X đến X lịch_sử X Việt_Nam X từ X thời_thượng X cổ X Hồng_Bàng X đến X giai_đoạn X ngoại X thuộc X nhà X Minh X . X IMGID:015518 Khác O với O tiểu_thuyết O hoặc O kịch_bản O văn_học O , O tôi O có O cảm_giác O Trần B-PER Bạch I-PER Đằng I-PER đến O với O thơ O thoải_mái O hơn O nhiều O . O X Bài X hát X - X Bài X hát X là X một X sáng_tác X âm_nhạc X được X trình_bày X bởi X giọng X người X . X Điều X này X thường X được X thực_hiện X ở X các X cao_độ X riêng_biệt X và X cố_định X bằng X cách X sử_dụng X các X mẫu X âm_thanh X và X khoảng X lặng X . X Các X bài X hát X chứa X nhiều X hình_thức X khác X nhau X , X chẳng_hạn X như X những X hình_thức X bao_gồm X sự X lặp X lại X và X biến_thể X của X các X phần X nhạc X . X Những X từ X được X viết X ra X dành X riêng X cho X âm_nhạc X hoặc X âm_nhạc X được X tạo X ra X đặc_biệt X , X được X gọi X là X lời X bài X hát X . X Nếu X một X bài X thơ X có X từ X trước X được X đặt X thành X nhạc X sáng_tác X trong X nhạc X cổ_điển X thì X đó X là X một X bài X hát X nghệ_thuật X . X Các X bài X hát X được X hát X trên X các X cao_độ X lặp_đi_lặp_lại X mà X không X có X đường_nét X và X khuôn_mẫu X lên_xuống X khác_biệt X được X gọi X là X vịnh X xướng X . X Những X bài X hát X được X sáng_tác X theo X phong_cách X đơn_giản X được X học X một_cách X thông_thường X " X bằng X tai X " X thường X được X gọi X là X dân_ca X . X Các X bài X hát X được X sáng_tác X cho X các X ca_sĩ X chuyên_nghiệp X bán X bản X thu X âm X hoặc X chương_trình X trực_tiếp X của X họ X ra X thị_trường X đại_chúng X được X gọi X là X bài X hát X đại_chúng X . X Những X bài X hát X này X , X có X sức X hấp_dẫn X rộng_rãi X , X thường X được X sáng_tác X bởi X các X nhạc_sĩ X , X nhà X soạn X nhạc X và X người X viết X lời X chuyên_nghiệp X . X Các X bài X hát X nghệ_thuật X được X sáng_tác X bởi X các X nhà X soạn X nhạc X cổ_điển X được X đào_tạo X để X biểu_diễn X hoà_nhạc X hoặc X biểu_diễn X độc_tấu X . X Các X bài X hát X được X biểu_diễn X trực_tiếp X và X ghi X lại X trên X âm_thanh X hoặc X video X Các X bài X hát X cũng X có_thể X xuất_hiện X trong X các X vở X kịch X , X sân_khấu X ca_nhạc X , X chương_trình X sân_khấu X dưới X bất_kỳ X hình_thức X nào X và X trong X các X vở X opera X , X phim X và X chương_trình X truyền_hình X . X Một X bài X hát X có_thể X dành X cho X cho X một X ca_sĩ X hát X một_mình X , X một X ca_sĩ X chính X các X ca_sĩ X nền X hỗ_trợ X , X một X bản X song_ca X , X tam_tấu X , X hoặc X quần_thể X lớn X hơn X sự X tham_gia X của X nhiều X giọng X hát X theo X các X bè X , X mặc_dù X thuật_ngữ X này X thường X không X được X sử_dụng X cho X các X hình_thức X thanh_nhạc X cổ_điển X lớn X bao_gồm X cả X opera X và X oratorio X , X thay X vào X đó X sử_dụng X các X thuật_ngữ X như X aria X và X recitative X . X Một X bài X hát X có_thể X được X hát X mà X không X có X nhạc_cụ X đệm X hoặc X có X nhạc_cụ X đi X kèm X . X Trong X âm_nhạc X đại_chúng X , X một X ca_sĩ X có_thể X biểu_diễn X với X một X nghệ_sĩ X guitar X acoustic X , X nghệ_sĩ X piano X , X organ X , X accordion X hoặc X một X ban X nhạc X đệm X . X Trong X nhạc X jazz X , X một X ca_sĩ X có_thể X biểu_diễn X với X một X nghệ_sĩ X piano X duy_nhất X , X hoặc X với X một X tổ_hợp X nhỏ X hoặc X với X một X ban X nhạc X lớn X . X Một X ca_sĩ X cổ_điển X có_thể X biểu_diễn X với X một X nghệ_sĩ X piano X duy_nhất X , X một X nhóm X nhạc X nhỏ X hoặc X một X dàn_nhạc X . X Trong X nhạc X jazz X và X blues X , X ca_sĩ X thường X học X các X bài X hát X " X bằng X tai X " X và X họ X có_thể X ứng_biến X một_số X dòng X giai_điệu X . X Trong X âm_nhạc X cổ_điển X , X giai_điệu X được X viết X bởi X các X nhà X soạn X nhạc X dưới X dạng_bản X nhạc X , X vì_vậy X người X hát X phải X học X cách X đọc X nốt_nhạc X . X Các X bài X hát X có X nhiều X hơn X một X giọng X hát X cho X đến X một X phần X hát X IMGID:015519 Có_thể O vì O ông O muốn O tìm O ở O khu O vườn O tĩnh_lặng O này O một O cuộc O chơi O tinh_thần O tao_nhã O , O để O giải_toả O một O phần O sức_ép O khá O căng O của O cuộc_sống O - O đặc_biệt O là O mấy O năm O hoạt_động O đấu_tranh O thời O tiền_khởi_nghĩa O cũng O như O những O năm O dài O chống O Pháp B-LOC và O chống O Mỹ B-LOC . O X Tiếng X Norman X - X Tiếng X Norman X là X một X ngôn_ngữ X Rôman X , X có_thể X được X phân_loại X là X một X trong X những X ngôn_ngữ X Oïl X cùng X với X tiếng X Pháp X , X tiếng X Picard X và X tiếng X Wallon X . X Cái X tên X Norman_Pháp X đôi_khi X được X sử_dụng X để X mô_tả X không_chỉ X tiếng X Norman X mà X cả X ngôn_ngữ X hành_chính X tiếng X Norman_Anh X và X tiếng X Pháp X pháp_luật X được X sử_dụng X ở X Anh X . X Nói_chung X , X dạng X viết X của X Norman X và X tiếng X Pháp X hiện_đại X dễ X thông_hiểu X lẫn X nhau X . X Sự X thông_hiểu X này X phần_lớn X được X gây X ra X bởi X sự X thích_ứng X dần_dần X của X tiếng X Norman X với X phép X chính_tả X Pháp X . X Sau X cuộc X chinh_phục X của X người X Norman X , X tiếng X Norman X đã X làm X biến_đổi X tiếng X Anh X một_cách X đáng_kể X , X đồng_thời X hình_thành X phương_ngữ X Norman_Anh X . X Tiếng X Norman_Anh X được X sử_dụng X ở X miền X trung X và X miền X nam X Anh X từ X thế_kỷ X thứ X 11 X cho X đến X khi X nó X bắt_đầu X bị X thay_thế X dưới X triều X vua X Edward_III X ( X 1312-1377 X ) X người X đã X áp_dụng X tiếng X Anh X trong X cả X toà_án X lẫn X trong X quốc_hội X . X Nhóm X ngôn_ngữ X gốc X Ý X - X Nhóm X ngôn_ngữ X gốc X Ý X là X một X nhóm X ngôn_ngữ X thuộc X ngữ_hệ X Ấn-Âu X có X nhiều X đặc_điểm X mà X các X nhà_nghiên_cứu X về X ngôn_ngữ X tin X rằng X là X hậu_thân X của X tiếng X Latinh X . X Nhóm X này X bao_gồm X vào_khoảng X 50 X ngôn_ngữ X và X đa_số X tập_trung X tại X Pháp X , X Ý X , X Tây_Ban_Nha X , X Bồ_Đào_Nha X và X România X . X Nhóm X này X được X chia X ra X làm X 3 X phân X nhóm X : X tiếng X Latinh X đứng X một_mình X , X các X hậu_thân X của X nó X trong X Nhóm X Rôman X và X Nhóm X Sabelli X bao_gồm X vài X ngôn_ngữ X cổ X đã X mai_một X . X Nhóm X Latinh-Faliscan X : X bao_gồm X các X loại X tiếng X Latinh X . X Nhóm X Rôman X : X là X các X hậu_thân X , X vẫn X còn X được X dùng X hiện_nay X , X của X tiếng X Latinh X . X Nhóm X này X được X chia X thành X ba X nhánh X chinh X : X Nhánh X phía X Nam X : X bao_gồm X các X tiếng_địa_phương X của X các X đảo X Corse X và X Sardegna X . X Nhánh X phía X Đông X : X bao_gồm X các X loại X tiếng X Romania X . X Nhánh X Ý-Tây X : X còn X gọi X là X nhánh X phía X Tây X vì X bao_gồm X các X tiếng X trong X nước X Ý X cũng X như X các X tiếng X Rôman X tại X phía X Tây X của X Âu_Châu X . X Điển_hình X của X nhóm X này X là X các X tiếng X Tây_Ban_Nha X , X Bồ_Đào_Nha X , X Pháp X và X Ý. X Nhóm X Sabelli_Khi X Đế X quốc X La_Mã X chiếm X gần X hết X Châu_Âu X họ X mang_tiếng X Latinh X đến X các X vùng_đất X họ X vừa X chiếm X . X Tuy_nhiên X , X chỉ X có X loại X tiếng X Latinh X bình_dân X đã X trở_nên X thông_dụng X vì X tiếng X Latinh X cổ_điển X không X dễ X học X . X Sự X sáp_nhập X của X các X tiếng_địa_phương X vào X tiếng X Latinh X bình_dân X đã X tạo X nên X các X tiếng X của X nhóm X Rôman X sau X khi X Đế_quốc X La_Mã X sụp_đổ X . X Vương_quốc X Visigoth X - X Vương_quốc X Visigoth X là X vương_quốc X của X người X Visigoth X , X một X trong X các X man X tộc X tràn X vào X lãnh_thổ X Đế_quốc X Rôma X trong X Thời_đại X di_cư X , X thiết_lập X trên X miền X mà X nay X là X tây_nam X nước X Pháp X và X bán_đảo X Iberia X từ X thế_kỉ X 5 X tới X thế_kỉ X 8 X . X Người X được X coi X là X sáng_lập X lên X vương_quốc X là X Alaric X I X , X lãnh_tụ X người X Goth X từng X đem X quân X chiếm_đóng X thành X Rôma X năm X 410 X . X Trong X IMGID:015520 Qua O các O trang O thơ O , O ông O như O muốn O ghi O lại O nhật_ký O tâm_hồn O . O X Tính X biệt X chu X - X Tính X biệt X chu X là X một X đặc_tính X của X loài X . X Ở X các X loài X đó X , X để X tạo X ra X hợp_tử X cần X hai X cá_thể X riêng_biệt X thuộc X hai X giới X khác X nhau X cho X giao_tử X đực X và X cái X một_cách X trực_tiếp X hoặc X gián_tiếp X Sinh_sản X biệt X chu X cần X sự X tham_gia X của X hai X cơ_thể X cha_mẹ X , X vì_vậy X một_số X tài_liệu X dịch X " X dioecy X " X là X sinh_sản X khác X nguồn X . X Ngược_lại X với X biệt X chu X là X đồng X chu X là X khi X không X có X sự X phân_hoá X về X giới_tính X giữa X các X cá_thể X cho X giao_tử X . X Tính X biệt X chu X là X một X cơ_chế X làm X giảm X tự X thụ X và X tăng X thụ_tinh X chéo X , X từ X đó X giảm X độ X biểu_hiện X của X những X đột_biến X lặn X gây X hại X trong X quần_thể X . X Nhưng X nhược_điểm X của X tính X biệt X chu X là X chỉ X một_nửa X dân_số X trực_tiếp X tạo X cơ_thể X con X bằng X hình_thức X mang X thai X hoặc X tạo X hạt X . X Thực_vật X cũng X có X một_số X phương_pháp X khác X cho X mục_đích X của X tính X biệt X chu X , X bao_gồm X dichogamy X , X herkogamy X , X và X tính X tự X không X tương_thích X . X Biệt X chu X là X một X hệ_thống X sinh_sản X dị_hình X giới_tính X , X cùng X với X biệt X chu X cái X và X biệt X chu X đực X Bromus X grossus X - X Bromus X grossus X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Hoà X thảo X . X Loài X này X được X Desf X . X ex X DC X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1805 X . X Hymenophyllum X holochilum X - X Hymenophyllum X holochilum X là X một X loài X thực_vật X có X mạch X trong X họ X Hymenophyllaceae X . X Loài X này X được X ( X Bosch X ) X C. X Chr X . X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1905 X . X Hymenophyllum X nitidulum X - X Hymenophyllum X nitidulum X là X một X loài X dương_xỉ X trong X họ X Hymenophyllaceae X . X Loài X này X được X Ebihara X & X K. X Iwats X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 2004 X . X Danh_pháp X khoa_học X của X loài X này X chưa X được X làm X sáng_tỏ X . X Oberonia X complanata X - X Oberonia X complanata X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Lan X . X Loài X này X được X ( X A X . X Cunn X . X M. X A. X Clem X . X & X D. X L. X Jones X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1989 X . X Cadetia X - X Cadetia X là X một X chi X lan X gồm X 55 X loài X , X với X 4 X loài X ở X Úc X , X 2 X trong X số X đó X là X loài X đặc_hữu X . X Chúng X cũng X phân_bố X ở X Đông_Nam_Á X , X Tân_Guinea X , X và X Ấn_Độ X . X Bulbophyllum X grandimesense X - X Bulbophyllum X grandimesense X là X một X loài X phong_lan X thuộc X chi X Bulbophyllum X . X Oxysepala X - X Oxysepala X là X một X chi X phong_lan X bao_gồm X 25 X loài X trong X đó X 8 X loài X là X đặc_hữu X của X Úc X . X Các X loài X khác X được X tìm X thấy X ở X Đông_Nam_Á X , X Malaysia X , X Philippines X , X Indonesia X và X New_Guinea X . X Hymenophyllum X pallidum X - X Hymenophyllum X pallidum X là X một X loài X dương_xỉ X trong X họ X Hymenophyllaceae X . X Loài X này X được X Ebihara X & X K. X Iwats X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 2006 X . X Danh_pháp X khoa_học X của X loài X này X chưa X được X làm X sáng_tỏ X . X Sarcochilus X borealis X - X Sarcochilus X borealis X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Lan X . X Loài X này X được X ( X Nicholls X ) X M. X A. X Clem X . X & X D. X L. X Jones X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1989 X . X IMGID:NaN Làm O thơ O , O dù O là O ngắn_gọn O cô_đúc O bốn O câu O ( O như O Dạy_học O lậu O , O Ở O Xa_Cam B-LOC ) O hoặc O qui_mô O hoành_tráng O 64 O khổ O , O 256 O câu O thơ O ( O như O Hành_trình O ) O hình_như O ông O chủ_yếu O quan_tâm O đến O ý_tưởng O , O tâm_trạng O chứ O không O quá O chú_trọng O đến O việc O trau_chuốt O ngôn_từ O . O IMGID:015522 Ông O đến O với O thơ O cùng O lúc O ông O đến O với O cách_mạng O . O X Lijepa X naša X domovino X - X " X Lijepa X naša X domovino X " X ( X Quê_hương X xinh_đẹp X của X chúng_ta X " X là X quốc_ca X của X Croatia X . X Tiêu_đề X của X quốc_ca X thường X được X gọi X là X " X Lijepa X naša X " X ở X Croatia X , X đây X là X một X cụm_từ X được X sử_dụng X rộng_rãi X để X chỉ X đất_nước X . X Xung_đột X đảng_phái X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X - X Sau X khi X Đảng X Cộng_sản X Đông_Dương X được X thành_lập X năm X 1930 X , X xung_đột X đảng_phái X bắt_đầu X xuất_hiện X . X Điển_hình X là X tranh_cãi X và X bút_chiến X giữa X Đảng X Cộng_sản X , X Việt_Nam X Quốc_dân X Đảng X , X Đại_Việt_Quốc X dân X Đảng X , X Đệ_Tứ X Quốc_tế X . X Tuy_nhiên X xung_đột X chưa X thực_sự X bùng_nổ X mà X chỉ X thể_hiện X qua X bút_chiến X và X khẩu_chiến X trên X báo_chí X . X Năm X 1941 X Việt_Nam X Độc_lập X Đồng_minh X được X Nguyễn_Ái_Quốc X thành_lập X tại X Pác_Bó X , X Cao_Bằng X để X đoàn_kết X các X đảng_phái X , X tổ_chức X , X đoàn_thể X khác X nhau X chống X lại X Đế_quốc X Nhật X và X Thực_dân X Pháp X . X Lúc X này X Việt_Minh X bắt_đầu X xung_khắc X với X các X đảng_phái X khác X của X người X Việt X lập X ra X ở X Trung_Quốc X . X Điển_hình X là X Việt_Nam X Cách_mệnh X Đồng_minh X Hội X , X Việt_Nam X Phục_quốc X Đồng_minh X Hội X . X Xung_đột X chỉ_thực X sự X bùng_nổ X sau X Cách_mạng_Tháng_Tám X thành_công X do X Việt_Minh X lãnh_đạo X và X nước X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X ra_đời X vào X ngày X 2/9/1945 X . X Hồ_Chí_Minh X trở_thành X Chủ_tịch X nước X Việt_Nam X độc_lập X đầu_tiên X . X Việt_Minh X giành X chiến_thắng X , X các X phe_phái X đối_lập X bị X đánh X dẹp X và X suy_yếu X . X Một_số X phe_phái X hợp_tác X với X Pháp X và X Bảo_Đại X để X thành_lập X Quốc_gia X Việt_Nam X - X vốn X không X có X thực_quyền X - X vào X ngày X 2/7/1949 X . X Việt_gian X - X Việt_gian X là X một X cụm_từ X miệt_thị X dùng X để X ám_chỉ X những X người X Việt_Nam X bị X xem X là X phản_quốc X , X làm X tay_sai X cho X ngoại_bang X , X có X những X hành_động X đi X ngược_lại X với X quyền_lợi X dân_tộc X . X Cụm_từ X này X đã X tồn_tại X từ X thời X phong_kiến X , X nhưng X nó X chính_thức X được X Việt_Minh X sử_dụng X trong X các X văn_bản X pháp_luật X từ X năm X 1945 X trở X về X sau X để X chỉ X những X người X Việt X cộng_tác X với X thực_dân X Pháp X . X Các X chủ_trương X của X Việt_Minh X gồm X có X " X tổ_chức X Việt_Nam X nhân_dân X cách_mạng X quân X và X võ_trang X dân_chúng X để X thẳng_tay X trừng_trị X bọn X Việt_gian X phản_quốc X " X và X " X tịch_thu X tài_sản X của X đế_quốc X Pháp X , X Nhật X và X bọn X Việt_gian X phản_quốc X " X Sau X khi X Cách_mạng_Tháng_Tám X thành_công X , X Việt_Minh X đã X thành_lập X những X " X Ban X trừ_gian X " X để X tiêu_diệt X những X thành_phần X bị X họ X xem X là X cộng_tác X với X ngoại_quốc X gây X phương_hại X đến X độc_lập X dân_tộc X . X Nhiều X người X trong X số X này X bị X Việt_Minh X xem X là X Việt_gian X , X số X còn X lại X bị X xem X là X phản_động X . X Ngày X 20/1/1953 X , X Chủ_tịch X Hồ_Chí_Minh X ra X sắc_lệnh X 133 X - X SL X " X nhằm X mục_đích X trừng_trị X các X loại X Việt_gian X , X phản_động X và X xét_xử X những X âm_mưu X hành_động X phản_quốc X " X Từ X " X Việt_gian X " X cũng X được X nhiều X nhóm X chính_trị X khác X sử_dụng X để X chỉ X những X cá_nhân X và X tổ_chức X có X quan_điểm X hay X hành_động X mà X họ X cho X rằng X thân X với X ngoại_quốc X và X phản X lại X dân_tộc X . X Ví_dụ X , X Chủ_tịch X Hồ_Chí_Minh X sau X ký X Hiệp_định_sơ_bộ X với X Pháp X đã X bị X một_số X người X thời X đó X gọi X là X Việt_gian X Trong X thời_kỳ X chiến_tranh X Đông_Dương X lần X thứ X nhất X và X thứ X hai X ( X 1946-1975 X ) X Chính_phủ X Quốc_gia X Việt_Nam X thân X Pháp X đã X gọi X Việt_Minh X và X những X người X chống X lại X họ X là X " X Việt_gian X Cộng_sản X " X bất_kể X đó X có X phải X là X người X cộng_sản X hay X không X . X Ngược_lại X , X Việt_Minh X tố_cáo X Quốc_gia X Việt_Nam X và X Việt_Nam X IMGID:015523 Trách_nhiệm O với O dân O với O nước O luôn O đè O nặng O trên O vai O , O vì_thế O dù O ông O đề_cập O đến O tình O riêng O hay O nghĩa O chung O thì O chất O lý_tưởng O , O tinh_thần O kiên_định O của O người O chiến_sĩ O vẫn O in O đậm_nét O trong O từng O bài O . O X Khoa_học X trung_tâm X - X Hoá_học X thường X được X gọi X là X khoa_học X trung_tâm X vì X vai_trò X của X nó X trong X việc X kết_nối X các X ngành X khoa_học X vật_lý X , X trong X đó X bao_gồm X hoá_học X , X với X các X khoa_học X đời_sống X và X áp_dụng X khoa_học X như X y_học X và X kỹ_thuật X . X Bản_chất X của X mối X quan_hệ X này X là X một X trong X những X chủ_đề X chính X trong X triết_học X hoá_học X và X khoa_học X . X Cụm_từ X này X được X phổ_biến X rộng_rãi X nhờ X sử_dụng X trong X sách_giáo_khoa X của X Theodore X L. X Brown X và X H. X Eugene_LeMay X , X có X tiêu_đề X Hoá_học X : X Khoa_học X Trung_tâm X , X được X xuất_bản X lần X đầu_tiên X vào X năm X 1977 X , X với X ấn_phẩm X thứ X mười_ba X xuất_bản X năm X 2014 X . X Vai_trò X trung_tâm X của X hoá_học X có_thể X được X nhìn X thấy X trong X việc X phân_loại X theo X hệ_thống X và X phân_cấp X của X các X khoa_học X bởi X Auguste_Comte X , X trong X đó X mỗi X môn_học X cung_cấp X một X khuôn_khổ X chung X cho X khu_vực X mà X nó X đi X trước X Balaban X và X Klein X đã X gần X đây X đã X đề_xuất X một X sơ_đồ X cho X thấy X trật_tự X một X phần X của X khoa_học X , X trong X đó X hoá_học X có_thể X được X lập_luận X là X “ X khoa_học X trung_tâm X ” X vì X nó X cung_cấp X một X mức_độ X quan_trọng X của X sự X phân X nhánh X . X Khi X hình_thành X các X kết_nối X này X , X ngành X thấp X hơn X không_thể X được X giảm X hoàn_toàn X ảnh_hưởng X của X các X ngành X cao X hơn X . X Người X ta X nhận X ra X rằng X các X ngành X thấp X hơn X có_thể X nổi X lên X ý_tưởng X và X khái_niệm X không X tồn_tại X trong X các X lĩnh_vực X khoa_học X cao X hơn X . X Do_đó X hoá_học X được X xây_dựng X trên X sự X hiểu_biết X về X các X quy_luật X vật_lý X điều_khiển X các X hạt X như X nguyên_tử X , X proton X , X điện_tử X , X nhiệt X động_lực_học X . X mặc_dù X nó X đã X được X chứng_minh X rằng X nó X chưa X được X " X hoàn_toàn X " X cơ_học X lượng_tử X . X Các X khái_niệm X như X sự X tuần_hoàn X của X các X nguyên_tố X và X các X liên_kết X hoá_học X trong X hoá_học X đang X nổi X lên X ở X chỗ X chúng X là X nhiều X hơn X các X lực X cơ_bản X được X định_nghĩa X bởi X vật_lý X . X Tương_tự X như_vậy X , X sinh_học X không_thể X được X đơn_giản X hoàn_toàn X vào X hoá_học X . X Chẳng_hạn X , X sinh_vật X của X sự X tiến_hoá X có_thể X được X mô_tả X dưới X dạng X hoá_học X bởi X sự X hiểu_biết X là X nó X là X một X đột_biến X theo X thứ_tự X các X cặp X cơ_sở X di_truyền X trong X DNA X của X cơ_thể X . X Tuy_nhiên X , X hoá_học X không_thể X mô_tả X đầy_đủ X quá_trình X vì X nó X không X chứa X các X khái_niệm X như X chọn_lọc_tự_nhiên X có X trách_nhiệm X thúc_đẩy X quá_trình X tiến_hoá X . X Hoá_học X là X nền_tảng X của X sinh_học X vì X nó X cung_cấp X phương_pháp X nghiên_cứu X và X hiểu X các X phân_tử X cấu_tạo X tế_bào X . X Kết_nối X được X thực_hiện X bởi X hoá_học X được X hình_thành X thông_qua X các X tiểu X ngành X khác X nhau X mà X sử_dụng X các X khái_niệm X từ X nhiều X ngành X khoa_học X . X Hoá_học X và X vật_lý X là X cả X hai X cần_thiết X trong X các X lĩnh_vực X hoá_lý X , X hoá_học X hạt_nhân X , X và X hoá_học X lý_thuyết X . X Hoá_học X và X sinh_học X giao X nhau X trong X các X lĩnh_vực X hoá_sinh X , X hoá_dược X , X sinh_học X phân_tử X , X sinh_học X hoá_học X , X di_truyền_học X phân_tử X , X và X hệ_miễn_dịch X . X Hoá_học X và X các X khoa_học X trái_đất X giao_cắt X trong X các X lĩnh_vực X như X địa X hoá X và X thuỷ_văn X . X Chính_trị X Đức X - X Đức X là X một X nước X cộng_hoà X nghị_viện X , X dân_chủ X tự_do X , X liên_bang X , X nơi X quyền_lực X lập_pháp X liên_bang X được X trao X cho X Bundestag X và X Bundesrat_Hệ_thống X đa X đảng X , X từ X IMGID:015524 Tôi O nhớ O đến O bài O Chiếu O rách O mưa O đêm O ông O viết O 62 O năm O về O trước O để O ghi O lại O một O kỷ_niệm O nhỏ O nhưng O khó O quên O với O Trần B-PER Văn I-PER Giàu I-PER - O người O đồng_chí O , O người O bạn O vong O niên O mà O ông O kính_trọng O . O IMGID:015525 Nỗi O gian_truân O cơ_cực O trên O bước O đường O tranh_đấu O được O ông O kể O lại O điềm_đạm O và O xúc_động O : O Giọt O tí_tách O ngoài O thềm O Lạnh O cắt O ruột O , O mưa O đêm O Ở O trần O , O manh O chiếu O rách O Anh O với O tôi O mỗi O bên O Anh O trở O mình O : O chiếu O lủng O Tôi O co O cẳng O : O trống_trơn O Ván O như O bằng O nước_đá O Thèm O ngủ O giữa O đống O rơm O Và O thật O bất_ngờ O , O khi O đọc O đến O khổ O thơ O kết_thúc O : O Cuộc_sống O chỉ O bắt_đầu O Mà O thử_thách O dài O lâu O Kệ O trời O mang O áo O xám O Mặt O nước O nở O hoa O sao O 17 O tuổi O đã O có O những O câu_thơ O đầy O hào_khí O như O thế O , O quả O là O đáng O nể O . O X IMGID:015526 Khí_phách O hào_hùng O , O chất O trữ_tình O và O chiều O sâu O của O sự O suy_tưởng O ấy O thường O hoà_quyện O trong O thơ O ông O , O đặc_biệt O khi O nhà_thơ O đối_diện O với O những O thời_điểm O lịch_sử O : O miền B-LOC Nam I-LOC Đồng_khởi O , O Chiến_dịch O tổng_tấn_công O xuân O Mậu_Thân O Ngày O 30-4-1975 O ... O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X IMGID:015527 Những O bài O thơ O hay O nhất O của O Trần B-PER Bạch I-PER Đằng I-PER được O sáng_tác O trong O không_khí O đặc_biệt O ấy O : O Những O người O con O gạo_cội O của O miền B-LOC Nam I-LOC , O Trong O tổng_tấn_công O đọc O Lục B-PER Vân I-PER Tiên I-PER , O Nghĩ O về O ngày O đại_thắng O của O một O thành_phố O . O X Ałbena_Grabowska X - X Ałbena_Grabowska X là X một X nhà_văn X và X nhà X thần_kinh X học X người X Ba_Lan X . X Rebecca_Hall X - X Rebecca_Maria_Hall X là X một X diễn_viên X người X Anh X Quốc X . X Alejandra_Ruddoff X - X Alejandra_Ruddoff X là X nghệ_nhân X điêu_khắc X người X Chile X . X Leila_Ghandi X - X Leila_Ghandi X là X một X nhiếp_ảnh_gia X và X nhà_báo X người X Maroc X . X Cathy_Linh_Che X - X Cathy_Linh_Che X là X nhà_thơ X người X Mỹ X gốc X Việt X đến X từ X Los_Angeles X . X Cô X đoạt X giải X Thơ_Kundiman X , X Giải X Sách X Đầu_tiên X Norma_Farber X từ X Hội X Thơ_ca X Hoa_Kỳ X , X và X Giải X Sách X Thơ_Hay X nhất X từ X Hiệp_hội X Nghiên_cứu X Người X Mỹ X gốc X Á X dành X cho X thi_phẩm X Split X . X Tanja_Nijmeijer X - X Tanja_Nijmeijer X thường X được X biết X đến X với X tên X Alexandra_Nariño X , X là X một X cựu_chiến_binh X du_kích X người X Hà_Lan X và X là X giáo_viên X tiếng X Anh X , X từng X là X thành_viên X của X nhóm X du_kích X Colombia X , X Lực_lượng_vũ_trang X cách_mạng X Colombia X ( X FARC X ) X từ X năm X 2002 X . X Cô X cũng X là X một X trong X những X nhân_vật X lãnh_đạo X của X nhóm X vào X năm X 2007 X . X Cô X là X một X phần X của X nhóm X đàm_phán X tham_gia X vào X các X cuộc X đàm_phán X hoà_bình X thành_công X với X chính_phủ X Colombia X . X Madeleine_Stowe X - X Madeleine_Stowe X là X một X diễn_viên X Mỹ X . X Kristen_Ghodsee X - X Kristen_Rogheh_Ghodsee X là X một X nhà X dân_tộc X chí X người X Mỹ X giữ X học_hàm X Giáo_sư X Khoa_Nghiên X cứu X Đông_Âu X và X Nga X tại X Đại_học X Pennsylvania X . X Bà X được X biết X đến X chủ_yếu X vì X các X công_trình X liên_quan X đến X Bulgaria X hậu X cộng_sản X , X cũng X như X các X đóng_góp X cho X ngành X nghiên_cứu X giới_tính X hậu X xã_hội_chủ_nghĩa X . X Camila_Vallejo X - X Camila_Antonia_Amaranta_Antioch X Harding X thường X được X biết X đến X với X tên X gọi X Camila_Vallejo X , X là X một X nữ X nhà X chính_trị X kiêm X cựu X lãnh_đạo X sinh_viên X người X Chile X . X Là X thành_viên X của X Đảng X Cộng_sản X Chile X , X cô X giữ X chức_vụ X Bộ_trưởng X Tổng_Bí_thư X Chính_phủ X kể X từ X ngày X 11 X tháng X 3 X năm X 2022 X . X Trước X đó X , X Vallejo X từng X là X thành_viên X của X Hạ_viện X Chile X , X đại_diện X cho X Quận X 26 X của X La_Florida X , X Santiago X . X Trong X nhiệm_kỳ X làm X chủ_tịch X Liên_đoàn X Sinh_viên X Đại_học X Chile X ( X FECh X ) X và X là X người_phát_ngôn X chính X của X Liên_đoàn X Sinh_viên X Chile X ( X Confech X ) X Vallejo X đã X trở_thành X một X trong X những X lãnh_tụ X nổi_bật X nhất X trong X các X cuộc X biểu_tình X của X sinh_viên X năm X 2011 X . X Được X tạp_chí X The_New_York_Times X mô_tả X là X " X nhà X cách_mạng X quyến_rũ X nhất X thế_giới X " X Vallejo X được X xem X là X nhân_vật X cộng_sản X có X ảnh_hưởng X nhất X ở X Chile X thế_kỷ X 21 X . X Cô X cũng X được X xem X là X người X kế_nhiệm X mang X tính X biểu_tượng X của X cựu X Tổng_bí_thư X Gladys_Marín X . X Mỹ X Anh X - X Trương_Mỹ_Anh X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Mỹ_Anh X , X là X một X nữ X ca_sĩ X kiêm X sáng_tác X nhạc X người X Việt_Nam X . X Cô X xuất_thân X trong X gia_đình X có X truyền_thống X nghệ_thuật X , X với X bố X là X nhạc_sĩ X Anh_Quân X và X mẹ X là X ca_sĩ X Mỹ X Linh X . X Từ X nhỏ X , X Mỹ X Anh X nhiều X lần X được X đứng X chung X sân_khấu X trình_diễn X cùng X mẹ X . X Đến X năm X 2020 X , X Mỹ X Anh X bắt_đầu X được X chú_ý X qua X đĩa X đơn X đầu_tay X " X Got_You X " X Cô X tham_gia X chương_trình X truyền_hình X thực_tế X Thần_tượng X đối X thần_tượng X vào X năm X 2021 X và X về X đích X với X danh_hiệu X Á_quân X . X Đĩa X đơn X " X Real_Love X " X do X cô X và X Khắc_Hưng X ra_mắt X trong X năm X này X gặt_hái X được X một_số X thành_công X . X IMGID:015528 Xin O nói O một_chút O về O bài O Nghĩ O về O ngày O đại_thắng O ... O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X cũng X có X nhu_cầu X lớn X không X kém X . X Mã_hoá X - X Trong X mật_mã X học X – X một X ngành X toán_học X ứng_dụng X cho X công_nghệ_thông_tin X , X mã_hoá X là X phương_pháp X để X biến X thông_tin X ( X phim_ảnh X , X văn_bản X , X hình_ảnh X . X từ X định_dạng X bình_thường X sang X dạng X thông_tin X không_thể X hiểu X được X nếu X không X có X phương_tiện X giải_mã X . X Giải_mã X là X phương_pháp X để X đưa X từ X dạng X thông_tin X đã X được X mã_hoá X về X dạng X thông_tin X ban_đầu X , X quá_trình X ngược X của X mã_hoá X . X Một X hệ_thống X mã_hoá X bao_gồm X các X thành_phần X : X thông_tin X trước X khi X mã_hoá X , X ký_hiệu X là X P X ( X Plaintext X ) X thông_tin X sau X khi X mã_hoá X , X ký_hiệu X là X C X ( X Ciphertext X ) X chìa_khoá X , X ký_hiệu X là X K X ( X Key X ) X phương_pháp X mã_hoá X / X giải_mã X , X ký_hiệu X là X E X / X D X ( X Encryption X / X Decryption X ) X Quá_trình X mã_hoá X được X tiến_hành X bằng X cách X áp_dụng X hàm X toán_học X E X lên X thông_tin X P X , X vốn X được X biểu_diễn X dưới X dạng X số X , X để X trở_thành X thông_tin X đã X mã_hoá X C. X Quá_trình X giải_mã X được X tiến_hành X ngược_lại X : X áp_dụng X hàm X D X lên X thông_tin X C X để X được X thông_tin X đã X giải_mã X P. X Ma_Nhai X kỷ X công X bi X văn X - X Ma_Nhai X kỷ X công X bi X văn X là X tấm X văn_bia X khắc X trực_tiếp X trên X IMGID:015529 Viết O bài_thơ O này O trong O ngày O đầu O quân_dân O ta O hoan O ca O mừng O chiến_thắng O , O nhà_thơ O đã O khiến O người O đọc O chú_ý O ngay O từ O những O câu_thơ O mở_đầu O . O X The X Star-Spangled X Banner X - X " X The X Star-Spangled X Banner X " X tạm X dịch X Lá X cờ X lấp_lánh X ánh X sao X , X là X quốc_ca X chính_thức X của X Hoa_Kỳ X . X Lời X được X viết X vào X năm X 1814 X bởi X Francis_Scott_Key X , X một X luật_sư X và X nhà_thơ X nghiệp_dư X , X sau X khi X ông X chứng_kiến X cảnh X pháo_đài X McHenry X bị X quân X Anh X oanh_tạc X trong X Chiến_tranh X năm X 1812 X . X Bài X này X được X phổ_biến X là X một X bài X hát X yêu X nước X sau X khi X được X phổ X nhạc X theo X bài X tửu X ca X To_Anacreon X in X Heaven X của X Anh X , X nhưng X chỉ X được X trở_thành X quốc_ca X khi X Quốc_hội X Hoa_Kỳ X thông_qua X một X nghị_quyết X vào X ngày X 31 X tháng X 3 X năm X 1931 X . X Lijepa X naša X domovino X - X " X Lijepa X naša X domovino X " X ( X Quê_hương X xinh_đẹp X của X chúng_ta X " X là X quốc_ca X của X Croatia X . X Tiêu_đề X của X quốc_ca X thường X được X gọi X là X " X Lijepa X naša X " X ở X Croatia X , X đây X là X một X cụm_từ X được X sử_dụng X rộng_rãi X để X chỉ X đất_nước X . X Das_Lied X der X Deutschen X - X Das_Lied X der X Deutschen X còn X có X tên X khác X là X Deutschlandlied X là X quốc_ca X Đức X từ X năm X 1922 X . X Lời X bài X hát X được X August_Heinrich_Hoffmann X von X Fallersleben X , X một X nhà_thơ X Đức X giữa X thế_kỷ X 19 X , X viết X phỏng X theo X giai_điệu X của X bản_nhạc X " X Gott X erhalte X Franz X den X Kaiser X " X do X Joseph_Haydn X sáng_tác X nhân_dịp X sinh_nhật X Hoàng_đế X La_Mã_Thần X thánh X năm X 1797 X . X Chúa X phù_hộ X Quốc_vương X - X God_Save X the X King X là X quốc_ca X hay X hoàng X ca X của X các X Vương_quốc X Thịnh_vượng X chung X , X lãnh_thổ X của X các X nước X này X và X Lãnh_thổ X phụ_thuộc X của X Vương_quốc X Liên_hiệp X Anh X và X Bắc_Ireland X . X Ở X New_Zealand X thì X bài X này X là X một X trong X hai X bản_quốc X ca X . X Canada X dùng X bài X này X làm X hoàng X ca X cũng X như X các X quốc_gia X nhìn_nhận X quốc_vương X Anh X là X nguyên_thủ X quốc_gia X như X các X thành_viên X của X Khối X thịnh_vượng X chung X Anh X . X Tác_giả X bài X này X vẫn X chưa X được X xác_định X nhưng X nhiều X người X ghi_nhận X Henry_Carey X là X người X đầu_tiên X trình_tấu X bản_nhạc X này X vào X năm X 1740 X . X Vì X King X trong X tiếng X Anh X dùng X để X chỉ X một X vị X quân_chủ X nam_giới X , X lời X nhạc X và X nhan_đề X bài X này X sẽ X đổi X thành X God_Save X the X Queen X ( X tiếng X Anh X có X nghĩa X là X : X " X Xin_Thiên_Chúa X cứu_vớt X Nữ_vương X " X để X phù_hợp X nếu X quân_chủ X là X nữ_giới X . X Điệu X nhạc X " X God_Save X the X King X " X nhưng X với X lời X nhạc X khác X cũng X là X hoàng X ca X của X Na_Uy X ( X Kongesangen X ) X và X quốc_ca X của X Liechtenstein X cùng X một_số X lãnh_thổ X từng X có X liên_hệ X vương X tộc X với X hoàng_gia X Anh X như X Hà_Lan X Phổ X và X Đức X Nga X và X Thuỵ_Điển X Thuỵ_Sĩ X cũng X một X thời X dùng X điệu X nhạc X này X làm X quốc_thiều X mãi X đến X năm X 1961 X mới X đổi X sang X bản X khác X . X Câu X hò X bên X bờ X Hiền_Lương X - X Câu X hò X bên X bờ X Hiền_Lương X là X ca_khúc X cách_mạng X được X nhạc_sĩ X Hoàng_Hiệp X sáng_tác X vào X năm X 1956 X trong X hoàn_cảnh X rất X đặc_biệt X . X Đây X là X bài X hát X ca_ngợi X quê_hương X đất_nước X Việt_Nam X và X thể_hiện X được X phần_nào X tình_yêu X quê_hương X đất_nước X của X những X người X con X xa X quê X trong X hoàn_cảnh X đất_nước X bị X chia_cắt X . X Bože_Pravde X - X Bože_Pravde X là X quốc_ca X Serbia X . X Nó X được X sáng_tác X năm X 1872 X bởi X 2 X nhạc_sĩ X Davorin_Jenko X & X Jovan_Đorđević X . X Himnusz X - X " X Himnusz X " X là X quốc_ca X của X Hungary X . X Nó X IMGID:015530 Thật O hào_sảng O , O nhưng O e O có O một_chút O cường_điệu O chăng O : O Thế_là O trái_đất O ngừng O quay O Trời O nín O thở O . O IMGID:015531 Biển O ngất_ngây O , O bàng_hoàng O Thắng O rồi O ! O X Ko_Lipe X - X Ko_Lipe X là X hòn X đảo X nhỏ X thuộc X quần_đảo X Adang-Rawi X ở X biển X Andaman X , X tỉnh X Satun X , X phía X Tây_Nam X Thái_Lan X , X gần X biên_giới X Malaysia X . X Tên X trong X tiếng X Thái X được X phiên_âm X theo X nhiều X cách X khác X nhau X sang X tiếng X Anh X . X Những X tên X gọi X phổ_biến X nhất X là X " X Koh_Lipe X " X " X Koh_Lipeh X " X " X Ko_Lipey X " X và X " X Ko_Lipe X " X Ko_Lipe X có X ba X bãi X biển X chính X là X Sunset X , X Sunrise X và X Pattaya X . X Trong X mùa X cao_điểm X có X một_số X địa_điểm X mà X từ X đó X mọi X người X có_thể X đi X phà X hoặc X tàu X cao_tốc X để X đến X Ko_Lipe X , X gồm X có X : X Pak_Bara X , X Langkawi X , X Phi_Phi X , X Ko_Lanta X và X Trang X . X Vào X mùa X thấp_điểm X cách X duy X để X đến X được X Ko_Lipe X là X dùng X tàu X cao_tốc X từ X Pak_Bara X . X Ko_Lipe X nằm X ngoài X thẩm_quyền X quản_lý X của X Vườn_quốc_gia X Tarutao X nên X hòn X đảo X đang X phát_triển X nhanh_chóng X để X đáp_ứng X cho X nhu_cầu X du_lịch X . X Tuy_nhiên X , X nơi X đây X đang X phải X đối_mặt X với X vấn_đề X về X rác_thải X và X bảo_tồn X động_vật X . X Hiện_nay X đang X có X những X dự_án X giúp X cho X Ko_Lipe X được X sạch_sẽ X . X Aloguinsan X , X Cebu X - X Aloguinsan X là X một X đô_thị X hạng X 4 X của X tỉnh X Cebu X , X Philippines X . X Theo X điều_tra X dân_số X năm X 2007 X , X đô_thị X này X có X dân_số X 26.164 X người X . X Satun X ( X tỉnh X ) X - X Satun X là X một X tỉnh X miền X Nam X của X Thái_Lan X . X Các X tỉnh X giáp_giới X là X : X Trang X , X Phatthalung X và X Songkhla X . X Phía X Nam X giáp X bang X Perlis X của X Malaysia X . X Tên X gọi X Satun X trong X tiếng X Thái X biến_âm X của X tiếng X Malay_Setul X , X có X nghĩa X là X cây X măng_cụt X . X Ko_Samui X - X Koh_Samui X là X một X đảo X thuộc X tỉnh X Surat_Thani_Đảo X này X nằm X ở X ngoài X khơi X bờ X đông X eo_đất X Kra X ở X Thái_Lan X , X gần X thị_xã X Sura_Thani X trong X đất_liền X . X Đây X là X đảo X lớn X thứ X ba X của X Thái_Lan X với X diện_tích X 228,7 X km² X và X dân_số X trên X 50.000 X người X Đảo X có X nhiều X bãi X biển X cát X trắng X và X rạn X san_hô X , X đón X khoảng X 1,5 X triệu X lượt X du_khách X mỗi X năm X . X Vào X tháng X 6 X năm X 2008 X , X Koh_Samui X đã X được X nâng X thành X thành_phố X độc_lập X . X Hòn X đảo X này X đã X có X con_người X sinh_sống X khoảng X 15 X thế_kỷ X trước_đây X , X trong X những X khu X định_cư X của X các X ngư_dân X từ X bán_đảo X Mã_Lai X và X miền X Nam X Trung_Quốc X . X Nó X xuất_hiện X trên X bản_đồ X Trung_Quốc X năm X 1687 X , X dưới X tên X Pulo_Cornam X . X Cho X đến X cuối X thế_kỷ X 20 X , X Ko_Samui X là X một X cộng_đồng X tự_cung_tự_cấp X cô_lập X , X có X ít X kết_nối X với X đất_liền X của X Thái_Lan X . X Hòn X đảo X này X không X có X đường_bộ X đến X đầu X thập_niên X 1970 X , X và X cuộc X hành_trình X 15 X km X từ X một X phía X của X hòn X đảo X qua X phía X kia X có_thể X mất X đến X cả X một X ngày X leo X núi X . X Koh_Samui X có X sân_bay X Samui X . X Vịnh X Vân_Phong X - X Vịnh X Vân_Phong X là X vịnh X lớn X nhất X của X tỉnh X Khánh_Hoà X , X Việt_Nam X . X Khu X du_lịch X mũi X Đại_Lãnh X của X vịnh X thuộc X danh_sách X các X khu X du_lịch X quốc_gia X trọng_điểm X . X Phú_Quốc X - X Phú_Quốc X là X thành_phố X đảo X trực_thuộc X tỉnh X Kiên_Giang X , X Việt_Nam X . X Đảo X Phú_Quốc X cùng X các X đảo X nhỏ X lân_cận X và X quần_đảo X Thổ_Chu X hợp X lại X tạo X thành X Thành_phố X Phú_Quốc X ở X vịnh X Thái_Lan X , X đây X là X thành_phố X đảo X đầu_tiên X được X thành_lập X của X Việt_Nam X . X Bãi_Sao X - X Bãi_Sao X là X một X bãi X biển X nằm X ở X IMGID:015532 Thần_thoại O Việt_Nam B-LOC Cả O thời_gian O , O cả O không_gian O đổi O màu O Thắng O rồi O ! O X Tinh_vân X Omega X - X Tinh_vân X Omega X , X còn X gọi X là X tinh_vân X Thiên_Nga X , X tinh_vân X Móng_Ngựa X , X Messier X 17 X hay X M17 X và X NGC X 6618 X , X là X một X vùng X H X II X trong X chòm_sao X Nhân_Mã X ( X Sagittarius X ) X Nó X được X Philippe_Loys X de X Chéseaux X phát_hiện X năm X 1745 X . X Charles_Messier X lập X danh X lục X năm X 1764 X . X Nó X nằm X trong X vùng X nhiều X sao X của X khu_vực X Nhân_Mã X trong X dải X Ngân_Hà X . X Tinh_vân X Omega X nằm X cách X Trái_Đất X khoảng X 5.000 X tới X 6.000 X năm_ánh_sáng X và X trải X rộng X khoảng X 15 X năm_ánh_sáng X . X Đám X mây X của X vật_chất X liên X sao X trong X đó X có X chứa X tinh_vân X này X có X đường_kính X khoảng X 40 X năm_ánh_sáng X . X Tổng X khối_lượng X của X tinh_vân X Omega X ước X khoảng X 800 X khối_lượng X Mặt_Trời X . X Một X cụm X sao X phân_tán X gồm X 35 X sao X nằm X trong X phần X mây_mù X và X làm X cho X các X khí X của X tinh_vân X toả X sáng X do X bức_xạ X từ X các X ngôi_sao X trẻ X và X nóng X này X . X Hành_tinh X sao X xung X - X Hành_tinh X sao X xung X là X hành_tinh X quay X quanh X các X sao X xung X , X hoặc X quanh X nhanh X quanh X các X sao X neutron X . X Hành_tinh X đầu_tiên X được X khám_phá X là X sao X xung X mili X giây X và X là X hành_tinh X ngoài X hệ X Mặt_Trời X đầu_tiên X được X xác_nhận X khám_phá X ra X . X HD X 113766 X - X HD X 113766 X là X một X hệ X sao X nhị X phân X nằm X cách X Trái_đất X 424 X năm_ánh_sáng X theo X hướng X của X chòm_sao X Bán_Nhân_Mã X . X Hệ X sao X này X xấp_xỉ X 10 X triệu X năm_tuổi X và X cả X hai X ngôi_sao X đều X nặng X hơn X mặt_trời X của X chúng_ta X một_chút X . X Hai X cái X cách X nhau X một X góc X 1,3 X vòng_cung X , X ở X khoảng_cách X của X hệ_thống X này X , X tương_ứng X với X sự X phân_tách X dự_kiến X của X ít_nhất X 170 X AU X . X Điều X khiến X HD X 113766 X trở_nên X đặc_biệt X là X sự X hiện_diện X của X một X vành_đai X bụi X ấm X lớn X bao X quanh X ngôi_sao X HD X 113766 X A. X Vành_đai X bụi X này X dày_đặc X , X lớn X hơn X gấp X 100 X lần X so X với X vành_đai X tiểu X hành_tinh X của X chúng_ta X , X được X cho X là X đang X sụp_đổ X để X tạo X thành X một X hành_tinh X đá X , X khi X nó X hình_thành X sẽ X nằm X trong X vùng X sinh_sống X ở X mặt_đất X của X ngôi_sao X nơi X nước X lỏng X có_thể X tồn_tại X trên X bề_mặt X của X nó X . X HD X 113766 X đại_diện X cho X hệ_thống X được X hiểu X rõ X nhất X trong X một X lớp X vật_thể X đang X phát_triển X sẽ X cung_cấp X nhiều X manh_mối X hơn X về X cách X các X hành_tinh X đá X như X Trái_đất X hình_thành X . X PSR X B X 1509-58 X - X PSR X B X 1509-58 X là X một X ngôi_sao X xung X , X cách X Trái_Đất X khoảng X 17.000 X năm_ánh_sáng X , X nằm X trong X chòm_sao_Viên X Quy X . X Sao X được X phát_hiện X bởi X Đài X quan_sát X tia X X X Einstein X vào X năm X 1982 X . X Sao X xung X có X tuổi_thọ X khoảng X 1700 X năm X và X nằm X trong X một X tinh_vân X trải X dài X khoảng X 150 X năm_ánh_sáng X . X NASA X mô_tả X đây X là X ngôi_sao X neutron X quay X nhanh X , X phun X ra X năng_lượng X vào X không_gian X xung_quanh X nó X để X tạo X ra X các X cấu_trúc X phức_tạp X và X lạ X , X trông X giống X như X bàn_tay X vũ_trụ X . X Tốc_độ X xoay X của X sao X xung X là X gần X 7 X lần X mỗi X giây X . X Tinh_vân X Bong_Bóng X - X NGC X 7635 X còn X được X biết X đến X với X tên X gọi X khác X là X Tinh_vân X Bong_Bóng X , X Sharpless X 162 X hoặc X Caldwell X 11 X là X tên X của X một X tinh_vân X phát_xạ X có X đặc_tính X của X vùng X H X II X nằm X trong X chòm_sao X Thiên_Hậu X . X Nó X nằm X gần X với X vị_trí X của X cụm X sao X mở X Messier X 52 X . X IMGID:015533 Lịch_sử O xôn_xao O Hành_tinh O thêm O một O tự_hào O mông_mênh O Thắng O rồi O ! O X Xuân_Lam X , X Nghi_Xuân X - X Xuân_Lam X là X xã X thuộc X huyện X Nghi_Xuân X , X tỉnh X Hà_Tĩnh X , X Việt_Nam X . X Xã X Xuân_Lam X có X cảnh_vật X hữu_tình X , X thơ_mộng X . X Phía X đông X tựa X Núi X Hồng X xanh X ngát X , X dưới X chân X là X cánh X đồng X mênh_mông X , X có X Quốc_lộ X 1 X chạy X qua X nhộn_nhịp X , X phía X tây X là X dòng X sông X Lam X trong X xanh X , X cuồn_cuộn X chảy X . X Có X nhiều X danh_thắng X như X đền X Thánh_Mẫu X , X đền X thờ X tiến_sĩ X Thái_Danh_Nho X , X đền X Cơn X cầy X , X khe X Vực X . X Tarazá X - X Tarazá X là X một X khu X tự_quản X thuộc X tỉnh X Antioquia X , X Colombia X . X Thủ_phủ X của X khu X tự_quản X Tarazá X đóng X tại X Tarazá_Khu X tự_quản X Tarazá X có X diện_tích X 1569 X ki X lô X mét_vuông X . X Đến X thời_điểm X ngày X 28 X tháng X 5 X năm X 2005 X , X khu X tự_quản X Tarazá X có X dân_số X 19487 X người X . X Long_Mỹ X ( X huyện X ) X - X Long_Mỹ X là X một X huyện X thuộc X tỉnh X Hậu_Giang X , X Việt_Nam X . X Vĩnh_Viễn X - X Vĩnh_Viễn X là X thị_trấn X huyện_lỵ X của X huyện X Long_Mỹ X , X tỉnh X Hậu_Giang X , X Việt_Nam X . X López X de X Micay X - X López X [ X de X Micay X ] X là X một X khu X tự_quản X thuộc X tỉnh X Cauca X , X Colombia X . X Thủ_phủ X của X khu X tự_quản X López X [ X de X Micay X ] X đóng X tại X Micay_Khu X tự_quản X López X [ X de X Micay X ] X có X diện_tích X 3101 X ki X lô X mét_vuông X . X Đến X thời_điểm X ngày X 28 X tháng X 5 X năm X 2005 X , X khu X tự_quản X López X [ X de X Micay X ] X có X dân_số X 17289 X người X . X Pác_Miầu X - X Pác_Miầu X là X thị_trấn X huyện_lỵ X của X huyện X Bảo_Lâm X , X tỉnh X Cao_Bằng X , X Việt_Nam X . X Sông X Gandaki X - X Sông X Gandaki X là X một X trong X các X con X sông X chính X ở X Nepal X và X là X một X nhánh X tả_ngạn X sông X Hằng X ở X Ấn_Độ X . X Tại X Nepal X sông X này X nổi_bật X với X các X hẻm X núi X sâu X của X nó X thông_qua X dãy X núi X Himalaya X và X tiềm_năng X thuỷ_điện X khổng_lồ X . X Nó X có X một X lưu_vực X tổng_cộng X 46.300 X kilômét_vuông X hầu_hết X nằm X trong X Nepal X . X Các X lưu_vực X cũng X chứa X 3 X trong X số X 14 X ngọn X núi X cao X trên X 8.000 X mét X Dhaulagiri X , X Manaslu X and X Annapurna X I. X Dhaulagiri X là X điểm_cao X nhất X của X lưu_vực X Gandaki X . X Nó X nằm X giữa X các X hệ_thống X tương_tự X : X Kosi X ở X phía X đông X và X hệ_thống X Karnali X ( X Ghaghara X ) X về X phía X tây X . X Cầu X - X Cầu_là X một X phương_tiện X nối_liền X 2 X hay X nhiều X điểm X khác X nhau X , X giúp_việc X di_chuyển X giữa X các X vị_trí X ấy X được X dễ_dàng X hơn X . X Cầu_là X một X công_trình X giao_thông X được X bắc X qua X các X chướng_ngại X nước X như X : X rãnh X nước X , X dòng X suối X , X dòng X sông X , X hồ X , X biển X , X thung_lũng X , X hay X các X chướng_ngại X khác X như X : X đường_bộ X , X đường_sắt X . X đảm_bảo X cho X giao_thông X được X liên_tục X . X Jaflong X - X Jaflong X là X một X địa_điểm X trên X đồi X và X điểm X đến X du_lịch X trong X Phân_khu X Sylhet X , X Bangladesh X . X Nó X nằm X ở X Gowainghat_Upazila X của X quận X Sylhet X và X nằm X ở X biên_giới X giữa X Bangladesh X và X bang X Meghalaya X của X Ấn_Độ X , X bị X che_khuất X bởi X những X ngọn X núi X và X rừng X mưa X nhiệt_đới X . X Jaflong X được X biết X đến X với X bộ X sưu_tập X đá X và X là X quê_hương X của X bộ_tộc X người X Khasi X . X Thạch_Đĩnh X - X Thạch_Đĩnh X là X một X khu X ( X quận X ) X của X thành_phố X Tân_Bắc X , X Trung_Hoa_Dân_Quốc X Địa_bàn X quận X là X khu_vực X miền X núi X và X dân_cư X khá X thưa_thớt X . X Trước_đây X , X kinh_tế X của X Thạch_Đĩnh X phụ_thuộc X IMGID:015534 Ấp_ủ O chung O riêng O Nhẹ_lâng O những O cặp O chim O chuyền O sáng O nay O ( O Trái_đất O ) O ngừng O quay O / O ( O trời O ) O nín O thở O / O ( O biển O ) O ngất_ngây O bàng_hoàng O / O ( O thời_gian O , O không_gian O ) O đổi O màu O ... O X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X cũng X có X nhu_cầu X lớn X không X kém X . X IMGID:015535 Đúng O là O có O sự O can_thiệp O của O biện_pháp O tu_từ O đấy O , O nhưng O không O gây O phản_cảm O mà O có_lẽ O phải O nói O như O thế O mới O cực_tả O được O tâm_trạng O tột_cùng O hạnh_phúc O của O ông O cũng O như O của O chúng_ta O trong O những O phút_giây O lịch_sử O , O đằng_đẵng O đợi_chờ O ấy O . O IMGID:015536 Câu_thơ O như O tiếng O reo O vui O : O Thắng O rồi O ! O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X cũng X có X nhu_cầu X lớn X không X kém X . X Chinh_phụ X ngâm X - X Chinh_phụ X ngâm X còn X có X tên X khác X là X Chinh_phụ X ngâm_khúc X ( X 征婦吟曲 X ) X là X tác_phẩm X văn_vần X của X Đặng_Trần_Côn X , X ra_đời X trong X khoảng X năm X 1741 X giai_đoạn X sơ_kỳ X Cảnh_Hưng X và X về X sau X được X nhiều X người X dịch X ra X thơ_Nôm X . X Đây X là X thi_phẩm X chủ_yếu X viết X theo X lối X tập X cổ X , X dài X 476 X câu_thơ X . X Các X câu_thơ X trong X bài X dài X ngắn X khác X nhau X , X theo X thể X trường_đoản_cú X , X câu X dài X nhất X khoảng X 12 X , X 13 X chữ X , X câu X ngắn X chỉ X 3 X , X 4 X chữ X . X Ma_Nhai X kỷ X công X bi X văn X - X Ma_Nhai X kỷ X công X bi X văn X là X tấm X văn_bia X khắc X trực_tiếp X trên X núi X đá X tại X núi X Thành X Nam X , X xã X Chi_Khê X , X huyện X Con_Cuông X , X tỉnh X Nghệ_An X kỉ_niệm X chiến X thằng X của X Thái_thượng_hoàng X Trần_Minh_Tông X do X Hoàng_giáp X Nguyễn_Trung_Ngạn X soạn_thảo X . X Văn_bia X này X khắc X vào X mùa X đông X nhuần X năm X Ất_Hợi X , X niên_hiệu X Khai_Hựu X thứ X 7 X tức X 1335 X . X Abugida X - X Abugida X ( X hoặc X ) X hoặc X alphasyllabary X , X là X một X hệ_thống X chữ_viết X phân_đoạn X trong X đó X các X chuỗi X nguyên_âm X phụ_âm X được X viết X dưới X dạng X một X đơn_vị X : X mỗi X đơn_vị X dựa X trên X một X chữ_cái X phụ_âm X IMGID:015537 Thắng O rồi O ! O ... O nhưng O bản_lĩnh O cách_mạng O già_dặn O của O người O chiến_sĩ O trong O chừng_mực O nào O đó O đã O kiềm_chế O sự O hân_hoan O chính_đáng O mà O có O phần O quá_đáng O của O người O nghệ_sĩ O . O IMGID:015538 Để O từ O đó O ông O dành O những O phút O trầm_tư O , O cảm_nhận O cho O thấu_đáo O kiệt_cùng O ý_nghĩa O , O tầm_vóc O , O ảnh_hưởng O lớn_lao O của O chiến_thắng O lịch_sử O này O : O Cao O . O X Tư_Hồng X - X Tư_Hồng X tên X thật X Trần_Thị_Lan X , X là X một X nữ X thương_nhân X Việt_Nam X cuối X thế_kỷ X 19 X đầu X thế_kỷ X 20 X . X IMGID:015539 Ai O tính O nổi O mấy O tầm O Sâu O . O X Hackintosh X - X Hackintosh X ( X một X từ X ghép X của X " X Hack X " X và X " X Macintosh X " X là X một X thuật_ngữ X chỉ X máy_tính X thông_thường X có X khả_năng X chạy X hệ_điều_hành X Macintosh X ( X macOS X " X hay X " X OS X X X " X và X cũng X chỉ X nó X có_thể X chạy X trên X phần_cứng X không X phải X của X Apple X . X Khái_niệm X " X Hackintosh X " X được X khởi_đầu X từ X kết_quả X của X quá_trình X chuyển_đổi X vào X năm X 2005 X của X Apple X từ X bộ_xử_lý X PowerPC X sang X Intel X . X Kể X từ X năm X 2005 X , X máy_tính X Mac X chuyển X sang X sử_dụng X cùng X một X kiến_trúc X x X 86-64 X như X nhiều X máy_tính_cá_nhân X , X máy_tính_xách_tay X và X máy_chủ X chạy X các X hệ_điều_hành X khác X như X Windows X , X Linux X do_đó X cấu_trúc X của X chúng X khá X gần X nhau X , X vì_vậy X một_số X lập_trình_viên X đã X thực_hiện X nhiều X thử_nghiệm X để X can_thiệp X vào X hệ_thống X macOS X , X chỉnh_sửa X lại X sao X cho X hệ_thống X macOS X có_thể X chạy X được X trên X các X máy_tính X thường X và X vượt X qua X các X rào_cản X từ X Apple X . X Các X lợi_ích X của X Hackintosh X có_thể X bao_gồm X chi_phí X dễ X sửa_chữa X và X nâng_cấp X từng X phần X và X tự_do X sử_dụng X các X lựa_chọn X tuỳ X chỉnh X các X thành_phần X không X có X sẵn X trong X các X sản_phẩm X của X Apple X . X macOS X cũng X có_thể X được X chạy X trên X một_số X nền_tảng X ảo_hoá X không X phải X của X Apple X , X nhưng X các X hệ_thống X như_vậy X thường X không X được X mô_tả X là X Hackintosh X . X Máy_tính_xách_tay X Hackintosh X đôi_khi X còn X được X gọi X là X " X Hackbook X " X Giấy_phép X phần_mềm X của X Apple X cho X macOS X chỉ X cho_phép X sử_dụng X phần_mềm X trên X các X máy_tính X " X mang X nhãn_hiệu X Apple X " X Tuy_nhiên X , X vì X các X máy_tính X Macintosh X hiện_đại X sử_dụng X phần_cứng X dựa X trên X Intel X , X nên X có X một_vài X hạn_chế X khiến X phần_mềm X không X chạy X trên X các X loại X PC X dựa X trên X Intel X khác X . X Đáng X chú_ý X , X các X công_ty X như X Psystar X đã X cố_gắng X phát_hành X sản_phẩm X sử_dụng X macOS X trên X các X máy X không X phải X của X Apple X , X mặc_dù X nhiều X hệ_thống X Hackintosh X được X thiết_kế X chỉ X bởi X những X người X đam_mê X macOS X của X các X cộng_đồng X Hackintosh X khác X nhau X . X IMGID:015540 Ai O ước O nổi O tột_cùng O mà O đo O Dài O . O X Hà_Anh X - X Hà_Anh X là X một X người_mẫu X , X người X dẫn_chương_trình X , X đạo_diễn X thời_trang X , X ca_sĩ X và X giám_khảo X chương_trình X thời_trang X người X Việt_Nam X . X Cô X từng X lọt X Top X 10 X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X Việt_Nam X 2008 X và X đạt X danh_hiệu X Á_hậu X 2 X Hoa_hậu X Việt_Nam X Toàn_cầu X 2008 X . X Cô X là X một X trong X số_ít X người_mẫu X Việt_Nam X hoạt_động X sớm X và X tích_cực X ở X thị_trường X quốc_tế X . X Hà_Anh X là X người X Việt_Nam X thứ X 2 X được X UNICEF X chọn X làm X đại_sứ X thiện_chí X bảo X về X quyền X trẻ_em X tại X Việt_Nam X trong X 2 X nhiệm_kỳ X liên_tiếp X . X Cô X là X giám_khảo X chính X của X cuộc X thi X Vietnam X ' X s X Next_Top_Model X mùa X thứ X nhất X và X là X một X trong X ba X giám_khảo X của X chương_trình X truyền_hình X thực_tế X The_Next_Gentleman X mùa X đầu_tiên X . X Năm X 2011 X , X Hà_Anh X thử X sức X với X vai_trò X ca_sĩ X và X đã X phát_hành X được X 2 X đĩa X đơn X . X Hà_Anh X còn X có X những X đóng_góp X cho X thời_trang X Việt_Nam X như X là X một X trong X những X người X tham_gia X cuộc X họp X đàm_phán X với X ekip X quốc_tế X Elle_Pháp X để X mang X tạp_chí X Elle X về X Việt_Nam X . X Là X đạo_diễn X catwalk X của X những X chương_trình X thời_trang X chất_lượng X , X đào_tạo X và X truyền X lửa X đến X những X thế_hệ X người_mẫu X đàn_em X . X Hình_ảnh X Hà_Anh X sánh_bước X cùng X ông X Lê_Quốc_Vinh X , X tổng_biên_tập X tạp_chí X Đẹp X , X công_bố X khai_mạc X Đẹp X fashion X show X là X khoảnh_khắc X khẳng_định X vị_thế X rất X riêng X của X Hà_Anh X trong X làng X thời_trang X Việt_Nam X . X Tuần_lễ X Thời_trang X Paris X - X Tuần_lễ X Thời_trang X Paris X là X một X loạt X các X buổi X diễn X thời_trang X của X nhà_thiết_kế X được X tổ_chức X sáu X tháng_một X lần X tại X Paris X , X Pháp X với X các X sự_kiện X mùa X xuân X / X hạ X và X mùa X thu X / X đông X được X tổ_chức X mỗi X năm X . X Ngày_tháng X được X xác_định X bởi X Liên_đoàn X Thời_trang X Pháp X . X Tuần_lễ X thời_trang X Paris X được X tổ_chức X tại X các X địa_điểm X trên X toàn X thành_phố X . X Ngoài X các X chương_trình X về X trang_phục X may_sẵn X , X còn X có X các X buổi X trình_diễn X thời_trang X nam X và X haute X , X được X tổ_chức X nửa X năm X cho X mùa X xuân X / X hè X và X mùa X thu X / X đông X . X Ngoài_ra X , X hàng X năm X , X các X thương_hiệu X nổi_tiếng X như X Dior X , X Chanel X , X Louis_Vuitton X , X Givenchy X và X Céline X đều X tổ_chức X các X buổi X trình_diễn X của X họ X tại X các X địa_điểm X lịch_sử X như X Carrousel X du X Louvre X và X Grand_Palais X . X Tuần_lễ X Thời_trang X Paris X là X một X trong X những X " X Big X 4 X " X của X tuần_lễ X thời_trang X toàn_cầu X , X những X tuần_lễ X khác X là X Tuần_lễ X Thời_trang X Luân_Đôn X , X Tuần_lễ X Thời_trang X Milan X và X Tuần_lễ X Thời_trang X New_York X . X Lịch_trình X bắt_đầu X với X New_York X , X tiếp_theo X là X London X , X rồi X Milan X và X kết_thúc X tại X Paris X . X Hứa_Giai_Kỳ X - X Hứa_Giai_Kỳ X là X nữ X ca_sĩ X thần_tượng X , X vũ_công X và X diễn_viên X tại X Trung_Quốc X đại_lục X . X Cô X là X một X trong X những X thành_viên X của X nhóm X nhạc X thần_tượng X Trung_Quốc X SNH48 X , X thuộc X Team_SII X . X Ngày X 14 X tháng X 10 X năm X 2012 X , X tại X buổi X họp_báo X công_bố X thành_viên X thế_hệ X thứ X nhất X của X SNH48 X , X cô X chính_thức X trở_thành X thành_viên X thế_hệ X thứ X nhất X của X SNH X 48 X . X Ngày X 12 X tháng X 1 X năm X 2013 X , X cô X chính_thức X được X ra_mắt X tại X buổi X công_diễn X " X Give_Me_Power X ! X Cô_đồng X thời X cũng X là X thành_viên X của X Style-7 X và X 7SENSES X Cô X cũng X là X thành_viên X của X nhóm X nhạc X The_Nine X được X ra_mắt X vào X ngày X 30/5/2020 X . X Sophida_Kanchanarin X - X Sophida_Jiratritarn X ( X Tiếng X Thái X : X โศภิดา X จิระไตรธาร X , X tên X gọi X : X Ning X là X hoa_hậu X và X chủ X ngân_hàng X người X Thái_Lan X đã X giành X chiến_thắng X Hoa_hậu X IMGID:015541 Ai O biết O đến O bao_giờ O Rộng O . O X IMGID:015542 Ai O đoán O hết O cuộc O cờ O năm O châu O ? O X IMGID:NaN Những O câu_thơ O được O đặt O dưới O dạng_thức O nghi_vấn O : O Ai O tính O nổi O ? O Ai O ước O nổi O ? O Ai O biết O đến O ? O Ai O đoán O hết O ? O . O IMGID:NaN Hỏi O , O không O phải O vì O thi_sĩ O hoang_mang O , O mà O vì O ông O muốn O cùng O người O đọc O đi O đến O tận_cùng O của O chân_lý O . O IMGID:015545 Cảm_hứng O ấy O , O sự O suy_tưởng O hoà_quyện O trong O niềm O vui O lớn O ấy O cứ_thế O quán_xuyến O suốt O 76 O câu_thơ O của O toàn O bài O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X - X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X là X một X uỷ_ban X khu_phố X tương_đương X cấp X trấn X do X chính_phủ X Trung_Quốc X thành_lập X năm X 2006 X . X Uỷ_ban X đóng X tại X đảo X mà X Trung_Quốc X gọi X là X Vĩnh_Hưng X thuộc X quần_đảo X Hoàng_Sa X và X chịu X trách_nhiệm X quản_lý X các X hoạt_động X hành_chính X dân_sự X trên X toàn_bộ X quần_đảo X hiện X đang X tranh_chấp X này X . X Trụ_sở X uỷ_ban X đặt X tại X Đồn X Cảnh_sát X Biên_phòng X biển X Vĩnh_Hưng X . X Trên X trang X của X Cục X Thống_kê X Quốc_gia X Trung_Quốc X , X uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X có X mã X trấn X là X 511902205001 X . X Lsjbot X - X Lsjbot X là X một X chương_trình X tạo X bài X Wikipedia X tự_động X được X nhà_khoa_học X Sverker_Johansson X phát_triển X cho X Wikipedia X tiếng X Thuỵ_Điển X . X Bot X này X chủ_yếu X tập_trung X vào X các X bài X viết X về X sinh_vật X sống X và X các X thực_thể X địa_lý X như X sông X , X đập X và X núi X hồ X . X Theo X trang X thành_viên X trên X Wikipedia X tiếng X Thuỵ_Điển X , X Lsjbot X đã X hoạt_động X trong X Wikipedia X tiếng X Thuỵ_Điển X , X Wikipedia X tiếng X Cebuano X và X Wikipedia X tiếng X Waray X . X Lsjbot X đã X tạo X ra X phần_lớn X các X bài X viết X Wikipedia X trong X các X phiên_bản X ngôn_ngữ X này X Trong X năm X 2020 X , X Lsjbot X chỉ X thực_hiện X các X công_tác X bảo_quản X trên X Wikipedia X tiếng X Cebuano X và X không X có X dự_án X tạo X bài X mới X lớn X nào X . X Mã_hoá X - X Trong X mật_mã X học X – X một X ngành X toán_học X ứng_dụng X cho X công_nghệ_thông_tin X , X mã_hoá X là X phương_pháp X để X biến X thông_tin X ( X phim_ảnh X , X văn_bản X , X hình_ảnh X . X từ X định_dạng X bình_thường X sang X dạng X thông_tin X không_thể X hiểu X được X nếu X không X có X phương_tiện X giải_mã X . X Giải_mã X là X phương_pháp X để X đưa X từ X dạng X thông_tin X đã X được X mã_hoá X về X dạng X thông_tin X ban_đầu X , X quá_trình X ngược X của X mã_hoá X . X Một X hệ_thống X mã_hoá X bao_gồm X các X thành_phần X : X thông_tin X trước X khi X mã_hoá X , X ký_hiệu X là X P X ( X Plaintext X ) X thông_tin X sau X khi X mã_hoá X , X ký_hiệu X là X C X ( X Ciphertext X ) X chìa_khoá X , X ký_hiệu X là X K X ( X Key X ) X phương_pháp X mã_hoá X / X giải_mã X , X ký_hiệu X là X E X / X D X ( X Encryption X / X Decryption X ) X Quá_trình X mã_hoá X được X tiến_hành X bằng X cách X áp_dụng X hàm X toán_học X E X lên X thông_tin X P X , X vốn X được X biểu_diễn X dưới X dạng X số X , X để X trở_thành X thông_tin X đã X mã_hoá X C. X Quá_trình X giải_mã X được X tiến_hành X ngược_lại X : X áp_dụng X hàm X D X lên X thông_tin X C X để X được X thông_tin X đã X giải_mã X P. X Hải_đội X Hoàng_Sa X - X Đội X Hoàng_Sa X hay X Hải_đội X Hoàng_Sa X là X tên X gọi X chung X của X đội X tàu X hàng_hải X do X chính_quyền X chúa X Nguyễn X xứ X Đàng_Trong X lập X ra X từ X thế_kỷ X 17 X với X mục_đích X ban_đầu X là X hàng X năm X đi X thuyền X từ X Quảng_Ngãi X ra X các X đảo X thuộc X quần_đảo X Hoàng_Sa X để X khai_thác X hải_sản X và X thu_nhặt X các X IMGID:015546 Không O màu O , O không O mùi O , O không O vị O , O cũng O không O thấy O hay O sờ O được O ... O vậy_mà O lại O bán O được O . O X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X - X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X nằm X ở X thôn X Đạ_Nghịt X , X xã X Lát X , X huyện X Lạc_Dương X , X tỉnh X Lâm_Đồng X . X Khu X du_lịch X trực_thuộc X Công_ty X cổ_phần X đầu_tư X & X khai_thác X du_lịch X QN-SM. X Khu X du_lịch X được X tổ_chức X kỷ_lục X Việt_Nam X – X Vietkings X xác_lập X 2 X kỷ_lục X Việt_Nam X với X nội_dung X : X " X Khu X du_lịch X có X cổng X vào X tái_hiện X hình_ảnh X " X Quỷ X hiền_lương X " X theo X điển_tích X dân_gian X với X kiến_trúc X kỳ_lạ X đạt X kích_thước X lớn X nhất X " X và X " X Khu X du_lịch X có X mô_hình X lồng X chim X bằng X sắt X được X thiết_kế X trên X cao_lớn X nhất X " X Irênê X - X Irênê X cũng X được X tôn_vinh X là X Thánh_Irênê X , X là X Giám_mục X thành X Lugdunum X xứ X Gallia X , X thuộc X Đế_quốc X La_Mã_Ông X là X giáo X phụ X , X nhà X hộ X giáo X thuộc X thời_kỳ X đầu X , X các X tác_phẩm X của X ông X giúp X hình_thành X nền X thần_học X Kitô X giáo X sơ_khởi X . X Ông X là X đệ_tử X của X thánh X Pôlycarpô X , X người X mà X theo X truyền_thống X là X môn_đệ X của X thánh X Gioan_Tông X đồ X . X Tác_phẩm X nổi_bật X nhất X của X Irênê X , X Về X nhận_dạng X và X đánh_bại X cái X gọi X là X Ngộ X giáo X hay X còn X được X gọi X là X Chống X dị_giáo X là X một X sự X đả_kích X nhằm X vào X Ngộ X giáo X - X một X mối X đe_doạ X nghiêm_trọng X với X Giáo_hội X thời X bấy_giờ X , X đặc_biệt X là X nhằm X vào X phái X ngộ X giáo X của X Valentinus X . X Là X một X trong X số X những X nhà X thần_học X Kitô X giáo X quan_trọng X nhất X , X ông X nhấn_mạnh X đến X yếu_tố X truyền_thống X của X Giáo_hội X , X đặc_biệt X là X về X chức X Giám_mục X , X Thánh_Kinh X và X Thánh_Truyền X . X Để X chống X lại X những X người X ngộ X giáo X - X những X người X cho X rằng X mình X nắm X giữ X một X hệ_thống X truyền_khẩu X bí_mật X từ X chính X Đức_Giêsu X , X Irênê X khẳng_định X rằng X các X giám_mục X tại X các X thành_phố X khác X nhau X được X truy X nguồn X lui X về X tận X các X Tông_đồ X - X không X ai X trong X số X các X vị X theo X ngộ X giáo X - X và X rằng X chỉ X các X giám_mục X mới X mang X lại X những X hướng_dẫn X an_toàn X trong X việc X giải_thích X Kinh_thánh X . X Các X tác_phẩm X của X Irênê X cùng X với X Clêmentê X thành X Rôma X và X Inhaxiô X thành X Antioch X được X xem X là X những X dẫn_chứng X đầu_tiên X phát_triển X học_thuyết X về X tính X thượng X quyền X của X ngai X toà X Rôma X . X Irênê X cũng X là X nhân_chứng X sớm X nhất X công_nhận X tính X quy X điển X của X cả X bốn X Phúc_Âm X . X Nhân_Chứng X Giê-hô-va X - X Nhân_Chứng X Giê-hô-va X là X một X tôn_giáo X mà X niềm X tin X của X họ X dựa X trên X Kinh_Thánh X Ki-tô X giáo X . X Tên X của X tôn_giáo X này X được X dựa X vào X câu X Kinh_Thánh X được X ghi X trong X Ê-sai X 4 X 3:1 X 0-12 X : X " X Đức X Giê-hô-va X phán X : X Các X ngươi X là X kẻ X làm_chứng X ta X , X và X là X đầy_tớ X ta X đã X chọn X , X hầu X cho X các X ngươi X được X biết X và X tin X ta X , X và X hiểu X rằng X ta X là X Chúa X ! X Chẳng X có X Đức X Chúa_Trời X nào X tạo X thành X trước X ta X , X và X cũng X chẳng X có X sau X ta X nữa X . X Ấy X chính X ta X , X chính X ta X là X Đức_Giê-hô-va X , X ngoài X ta X không X có X Cứu_Chúa X nào X khác X . X Ấy X chính X ta X là X Đấng X đã X rao X truyền X , X đã X giải_cứu X , X và X đã X chỉ_bảo X , X chẳng X có X thần X nào X lạ X giữa X các X ngươi X . X Đức X Giê-hô-va X phán X : X Các X ngươi X đều X là X người X làm X chứng X , X và X ta X là X Đức X Chúa_Trời X ! X Họ X luôn X IMGID:015547 Một O công_ty O lạ_đời O chuyên O bán O ... O không_khí O cho O những O ai O yêu_thích O sự O trong_lành O . O X IMGID:015548 Và O người O dân O thì O không O phải O đợi O đến O khi O vào O bệnh_viện O mới O được O thở O oxy O sạch O , O tinh_khiết O mà O có_thể O mua O về O cho O cả O nhà O cùng O thở O . O X Khoa X tai X mũi X họng X - X Khoa X tai X mũi X họng X là X khoa X chuyên X về X khám_chữa X bệnh X ở X các X bộ_phận X tai X , X mũi X và X họng X . X Khoa X này X cũng X có X liên_hệ X với X các X khoa X khác X như X da_liễu X , X hô_hấp X , X nha_khoa X . X Khoa X tai X mũi X họng X điều_trị X một_số X bệnh X thường X thấy X như X : X viêm X tai X , X ù X tai X , X thính_giác X kém X , X viêm X xoang X ( X mũi X ) X viêm X họng X , X ung_thư X cũng X như X thực_hiện X các X phẫu_thuật X thẩm_mỹ X chỉnh_hình X khác X . X Đại_dịch X COVID-19 X - X Đại_dịch X COVID-19 X là X một X đại_dịch X bệnh X truyền_nhiễm X với X tác_nhân X là X virus X SARS-CoV X -2 X và X các X biến_thể X của X nó X đang X diễn X ra X trên X phạm_vi X toàn_cầu X . X Khởi_nguồn X vào X cuối X tháng X 12 X năm X 2019 X với X tâm X dịch X đầu_tiên X tại X thành_phố X Vũ_Hán X thuộc X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Trung_Quốc X , X bắt_nguồn X từ X một X nhóm X người X mắc X viêm X phổi X không X rõ X nguyên_nhân X . X Giới_chức X y_tế X địa_phương X xác_nhận X rằng X trước X đó X họ X đã X từng X tiếp_xúc X , X chủ_yếu X với X những X thương_nhân X buôn_bán X và X làm_việc X tại X chợ X buôn_bán X hải_sản X Hoa_Nam X . X Các X nhà_khoa_học X Trung_Quốc X đã X tiến_hành X nghiên_cứu X và X phân_lập X được X một X chủng X coronavirus X mà X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X lúc X đó X tạm X gọi X là X 2019 X - X nCoV X , X có X trình_tự X gen X giống X với X SARS-CoV X trước_đây X với X mức X tương_đồng X lên X tới X 79,5% X Các X ca X nghi X nhiễm X đầu_tiên X ở X Vũ_Hán X được X báo_cáo X vào X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2019 X . X Trường_hợp X tử_vong X do X SARS-CoV X -2 X đầu_tiên X xảy X ra X ở X Vũ_Hán X vào X ngày X 9 X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Các X ca X nhiễm X virus X đầu_tiên X được X xác_nhận X bên X ngoài X Trung_Quốc X bao_gồm X hai X người X phụ_nữ X ở X Thái_Lan X và X một X người X đàn_ông X ở X Nhật_Bản X . X Sự X lây_nhiễm X virus X từ X người X sang X người X đã X được X xác_nhận X cùng X với X tỷ_lệ X bùng_phát X dịch X tăng X vào X giữa X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X chính_phủ X Trung_Quốc X quyết_định X phong_toả X Vũ_Hán X , X toàn_bộ X hệ_thống X giao_thông X công_cộng X và X hoạt_động X xuất X - X nhập_khẩu X đều X bị X tạm X ngưng X . X Ngày X 11 X tháng X 3 X năm X 2020 X , X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X ( X WHO X ) X ra X tuyên_bố X gọi X " X COVID-19 X " X là X " X Đại_dịch X toàn_cầu X " X Chính_phủ X các X quốc_gia X trên X thế_giới X đã X tiến_hành X phản_ứng X đáp X trả X nhằm X bảo_vệ X sức_khoẻ X người_dân X cũng X như X các X nhóm X cộng_đồng X trên X toàn_cầu X , X bao_gồm X : X hạn_chế X đi_lại X , X phong_toả X kiểm_dịch X , X ban_bố X tình_trạng X khẩn_cấp X , X sử_dụng X lệnh X giới_nghiêm X , X tiến_hành X cách_ly X xã_hội X , X huỷ_bỏ X các X sự_kiện X đông X người X , X đóng_cửa X trường_học X và X những X cơ_sở X dịch_vụ X , X kinh_doanh X ít X quan_trọng X , X khuyến_khích X người_dân X tự X nâng X cao X ý_thức X phòng_bệnh X , X đeo X khẩu_trang X , X hạn_chế X ra X ngoài X khi X không X cần_thiết X , X đồng_thời X chuyển_đổi X mô_hình X hoạt_động X kinh_doanh X , X học_tập X , X làm_việc X từ X truyền_thống X sang X trực_tuyến X . X Ví_dụ X : X phong_toả X để X kiểm_dịch X toàn_bộ X tại X Ý X và X tỉnh X Hồ X Bắc X của X Trung_Quốc X ; X các X biện_pháp X giới_nghiêm X khác X nhau X ở X Trung_Quốc X và X Hàn_Quốc X ; X phương_pháp X sàng_lọc X tại X các X sân_bay X và X nhà_ga X ; X hạn_chế X hoặc X huỷ_bỏ X các X hoạt_động X du_lịch X tới X những X khu_vực X , X vùng X , X quốc_gia X có X nguy_cơ X nhiễm X dịch_bệnh X ở X mức X cao X . X Ngoài_ra X , X các X trường_học X IMGID:015549 Một O loại_hình O tuy O không O mới O ở O nước_ngoài O nhưng O lại O đang O ” O hot O ” O ở O VN B-LOC . O X IMGID:015550 ” O Oxy O shop O ” O đầu_tiên O tại O VN B-LOC . O X Áo_khoác X - X Áo_khoác X là X loại X áo X mặc X bên X ngoài X , X được X sử_dụng X bởi X cả X nam X và X nữ X , X nhằm X mục_đích X giữ X ấm X hoặc X tạo X tính X thời_trang X . X Áo_khoác X thường X có X thiết_kế X với X tay_áo X dài X và X phần X thân X áo_dài X hơn X các X loại X áo X thông_thường X . X Tuỳ X từng X loại X áo_khoác X mà X các X nhà_thiết_kế X sẽ X sử_dụng X khuy X áo X , X dây X kéo X phéc-mơ-tuya X , X dây X đai X lưng X , X đóng X bằng X nút X bấm X , X dây X kéo X . X hoặc X sự X kết_hợp X của X một_số X loại X trên X . X Hanten X - X Hanten X ( X 袢纏 X là X một X loại X áo_khoác X mùa X đông X ngắn X và X là X một X loại X trang_phục X truyền_thống X của X Nhật_Bản X . X Hanten X bắt_đầu X được X mặc X bởi X thường_dân X vào X thế_kỷ X 18 X trong X thời_kỳ X Edo X của X Nhật_Bản X ( X 1603-1867 X ) X Hình_dạng X của X hanten X gần X giống X như X noragi X , X một X loại X áo X vá X truyền_thống X và X haori X , X được X mặc X bởi X cả X nam X và X nữ X . X Bề_mặt X và X lớp X lót X của X áo X được X đệm X bằng X lớp X bông X dày X để X giữ X ấm X . X Cổ X áo X thường X được X làm X bằng X vải X satin X đen X . X Trên X Hanten X thường X có X hình X gia X huy X hoặc X các X hình_dạng X được X thiết_kế X kiểu X khác X . X Ximôckinh X - X Ximôckinh X hay X Xì-mốc-kinh X là X một X kiểu X veston X biến_thể X trang_phục X phương X Tây X cho X nam_giới X , X ban_đầu X dành X riêng X cho X việc X hút X thuốc_lá X . X Được X thiết_kế X vào X những X năm X 1850 X , X chiếc X áo_khoác X hút X thuốc X là X tiền_thân X ý_tưởng X cho X Tuxedo X ngày_nay X . X Theo X phong_cách X cổ_điển X , X áo_khoác X đi X kèm X với X cổ X áo X trơn X , X khuy X cài X áo X thắt_nút X bằng X vải X hoặc X dây X đai X với X chất_liệu X chủ_yếu X được X làm X từ X lụa X , X nhung X hoặc X vải X jacquard X , X hoặc X đôi_khi X là X sự X kết_hợp X của X cả X ba X loại X . X Sự X nổi_tiếng X của X chiếc X áo X Ximôckinh X là X do X tính X thực_tiễn X của X người X hút X thuốc_lá X nó X bảo_vệ X áo X sơ_mi X của X người X mặc X khỏi X mùi X khói X và X tàn X thuốc X bám X vào X . X Gi_lê X - X Gi_lê X hay X chính_xác X là X áo X nịt X là X một X loại X áo_cánh X nhỏ X mặc X bên X ngoài X , X không X có X tay X không X có X bâu X áo X . X Áo X gi_lê X được X xem X như X một X phần X dành X cho X bộ X com_lê X ba X mảnh X , X trang_phục X chính_thức X của X nam_giới X . X Người X Phù_Lá X - X Người X Phù_Lá X còn X có X tên X gọi X khác X là X Xá_Phó X , X Bồ_Khô_Pạ X , X Mú_Dí_Pạ X , X Phổ X , X Va_Xơ_Lao X , X Pu_Dang X , X là X một X dân_tộc_thiểu_số X cư_trú X tại X miền X Bắc X Việt_Nam X và X miền X Nam X Trung_Quốc X . X Tại X Việt_Nam X người X Phù_Lá X là X một X dân_tộc X được X công_nhận X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X , X có X số X dân X theo X Điều_tra X dân_số X năm X 2019 X là X 12.471 X người X . X Người X Phù_Lá X nói X tiếng X Phù_Lá X , X một X ngôn_ngữ X của X nhóm X ngôn_ngữ X Lô_Lô X , X thuộc X ngữ_tộc X Tạng X - X Miến X trong X ngữ_hệ X Hán X - X Tạng X . X Haori X - X Haori X ( X 羽織 X là X loại X áo_khoác X dài X truyền_thống X của X Nhật_Bản X được X mặc X bên X ngoài X bộ X kimono X và X có X chiều X dài X từ X hông X tới X đùi X . X Giống X như X phiên_bản X tối_giản X của X một X bộ X kimono X khi X không X có X các X tấm X phía X trước X chồng X lên X nhau X ( X okumi X ) X haori X thường X có X cổ X áo X mỏng X hơn X so X với X cổ X áo X của X kimono X và X được X may X thêm X hai X tấm X hình_tam_giác X mỏng X ở X hai X bên X IMGID:015551 Đi O nghỉ O trưa O sẵn O tiện O thở O tí O oxy O sạch O cho O khoẻ O không O ? O X Senmonorom X - X Senmonorom X là X thành_phố X tỉnh_lỵ X của X tỉnh X Mondulkiri X , X đông X bắc X Campuchia X . X Theo X thống_kê X năm X 1998 X , X dân_số X của X nó X là X 7,032 X . X Bài_chòi X - X Bài_chòi X là X một X loại_hình X nghệ_thuật X dân_ca X và X trò_chơi X dân_gian X đặc_trưng X ở X miền X Trung X Việt_Nam X , X về X sau X đã X được X phát_triển X thành X một X loại_hình X sân_khấu X ca_kịch X . X Lúc X 17h15’ X ngày X 7 X tháng X 12 X năm X 2017 X tại X Phiên X họp X Uỷ_ban X Liên_Chính X phủ X Công_ước X 2003 X về X bảo_vệ X di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X lần X thứ X 12 X của X UNESCO X diễn X ra X tại X Jeju X , X hồ_sơ X Nghệ_thuật X Bài_chòi X Trung_Bộ X của X Việt_Nam X đã X được X ghi_danh X là X di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X đại_diện X của X nhân_loại X . X Người X Tày X - X Người X Tày X , X với X các X nhóm X địa_phương X là X Pa X dí X , X Thổ X , X Ngạn X , X Phén X , X Thu_Lao X , X là X một X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X , X là X dân_tộc X lớn X thứ X hai X sau X người X Kinh X . X Người X Tày X nói X tiếng X Tày X , X một X ngôn_ngữ X thuộc X ngữ X chi X Thái X của X hệ X ngôn_ngữ X Kra-Dai. X Người X Tày X sinh_sống X chủ_yếu X ở X vùng X miền X núi X thấp X phía X bắc X Việt_Nam X . X Người X Tày X trước_đây X hay X được X gọi X là X người X Thổ_Người_Tày X có X dân_số X đông X thứ X 2 X ở X Việt_Nam X . X Người X Tày X , X Nùng X có X nguồn_gốc X và X mối X quan_hệ X gần_gũi X với X người X Tráng X tại X Quảng_Tây X , X Trung_Quốc X . X Satuditha X - X Satuditha X ( X tiếng X Miến_Điện X : X စတုဒိသာ X ; X phát_âm X [ X sətṵdḭθà X ] X là X một X lễ_hội X truyền_thống X của X người X Miến X và X hoạt_động X tích X đức X khá X là X nổi_bật X trong X văn_hoá X Myanmar X , X củng_cố X tầm X quan_trọng X của X lòng X rộng_lượng X và X bố_thí X như X một X chuẩn_mực X văn_hoá X của X người X Miến X . X Hà_Thị_Cầu X - X Hà_Thị_Cầu X là X một X nghệ_nhân X hát_xẩm X . X Bà X được X xem X là X nghệ_nhân X hát_xẩm X cuối_cùng X của X thế_kỷ X XX X và X từng X được X mệnh_danh X là X " X báu_vật X nhân_văn X sống X " X Người X Rohingya X - X Người X Rohingya X là X một X nhóm X sắc_tộc X người X Ấn-Arya X theo X đạo X Hồi X và X không X được X công_nhận X quốc_tịch X , X cư_trú X tại X Bang_Rakhine X của X Myanmar X Người X ta X ước_tính X có X khoảng X 1,4 X triệu X người X Rohingya X sống X ở X Myanmar X , X đây X là X con_số X ước_tính X trước X khi X diễn X ra X cuộc X khủng_hoảng X năm X 2017 X còn X được X gọi X là X Cuộc X đàn_áp X người X Rohingya X tại X Myanmar X 2016 X – X 17 X , X khi X hơn X 740.000 X người X Rohingya X chạy X sang X Bangladesh X . X Những X người X Rohingya X được X các X nhà_báo X và X hãng X thông_tấn X phương X Tây X mô_tả X như X là X một X trong X những X dân_tộc_thiểu_số X bị X ngược_đãi X nhất X trên X thế_giới X , X người X Rohingya X còn X bị X từ_chối X quyền_công_dân X chiểu X theo X luật X quốc_tịch X Myanmar X năm X 1982 X . X Cuộc X di_cư X hàng_loạt X gần X đây X nhất X của X người X Rohingya X vào X năm X 2017 X đã X làm X Toà_án X Hình_sự X Quốc_tế X phải X điều_tra X về X tội_ác X chống X lại X loài_người X , X rồi X Toà_án X Công_lý X Quốc_tế X điều_tra X tội_ác X diệt_chủng X . X Người X Rohingya X họ X nói X tiếng X Rohingya X , X luôn X cho X rằng X họ X là X bản_địa X ở X miền X tây X Myanmar X hơn X một X thiên_niên_kỷ X và X chịu X ảnh_hưởng X từ X người X Ả_Rập X , X người X Mông-gol X ( X Mughals X ) X và X người X Bồ_Đào_Nha X , X về X mặt X lịch_sử X , X khu_vực X này X là X một X vương_quốc X độc_lập X giữa X Đông_Nam_Á X và X tiểu X lục_địa X Ấn_Độ X . X Trong X khi X đó X , X Chính_quyền X Myanmar X coi X những X người X Rohingya X là X những X người X di_cư X thuộc X địa X và X hậu X thuộc X IMGID:015552 Oxy O shop O đầu_tiên O ở O TP O đó O nha O ” O - O nhỏ O bạn O thân O vỗ O vai O sau O khi O ” O căng O da O bụng O ” O vì O chầu O cơm O trưa O văn_phòng O . O IMGID:015553 Ngồi O bên O tôi O là O một_số O sĩ_quan O của O Đặc_khu B-ORG Xây_Xẩm_Bun I-ORG . O X Người X Lô_Lô X - X Người X Lô_Lô X hay X người X Di X theo X cách X gọi X ở X Trung_Quốc X Mùn_Di X , X Màn_Di X , X La_La X , X Qua_La X , X Ô X Man X , X Lu_Lộc_Màn X , X người X Yi X trong X nhiều X văn_liệu X quốc_tế X , X là X một X sắc_tộc X có X vùng X cư_trú X truyền_thống X là X tiểu_vùng X nam X Trung_Quốc X - X bắc X bán_đảo X Đông_Dương X . X Người X Lô_Lô X là X một X trong X số X 54 X dân_tộc X ở X Việt_Nam X với X số X dân X 4.827 X người X theo X Điều_tra X dân_số X 2019 X . X Người X Lô_Lô X cũng X là X một X trong X số X các X dân_tộc_thiểu_số X ở X Thái_Lan X , X Lào X và X Trung_Quốc X . X Tên X gọi X Lô_Lô X ( X Lolo X ) X ở X Trung_Quốc X có_khi X được X coi X là X mang X sắc_thái X không X hay X , X nhưng X lại X là X tên_tự X gọi X ở X Việt_Nam X và X Thái_Lan X . X Người X Chin X - X Người X Chin X ( X tiếng X Miến_Điện X : X ချင်းလူမျိုး X ; X MLCTS X : X hkyang X lu X . X myui X : X phát_âm X [ X tɕɪ́ɴ X lù X mjó X ] X là X một X trong X những X dân_tộc X chính X ở X Myanmar X , X và X một X thiểu_số X ở X đông X Ấn_Độ X và X Bangladesh X . X Thực_tế X người X Chin X gồm X nhóm X với X 37 X nhóm X địa_phương X khác X nhau X và X một_số X có X tên_tự X gọi X khác X . X Nhóm X địa_phương X lớn X nhất X của X người X Chin X có X tên_tự X gọi X là X người X Zou X ( X Zomi X ) X Người X Zomi X và X Yo X sống X ở X phía X bắc X , X người X Lai X ở X vùng X trung_tâm X , X và X người X Shö X ở X phía X nam X . X Người X Chin X nói X các X ngôn_ngữ X Kuki-Chin X , X thuộc X nhóm X ngôn_ngữ X Kuki-Chin X –Naga X ( X của X Ngữ_hệ X Hán-Tạng. X Người X Chin X là X một X trong X nhóm X 4 X dân_tộc X sáng_lập X của X Union X of X Myanmar X là X Chin X , X Kachin X , X Shan X và X Bamar X . X Tại X Myanmar X người X Chin X chủ_yếu X sống X ở X bang X Chin X , X và X một_số X ở X các X vùng X Bago X , X Ayeyarwady X , X Magwe X , X Sagaing X và X bang X Rakhine X . X Tại X Ấn_Độ X họ X sống X ở X các X bang X Nagaland X , X Mizoram X , X Manipur X và X Assam X và X được X gọi X là X người X Kuki X . X Tại X Bangladesh X họ X sống X ở X phân_khu X Chittagong X . X Ý_nghĩa X tên X gọi X " X Chin X " X là X vấn_đề X tranh_cãi X . X Các X học_giả X đã X đề_xuất X nhiều X lý_thuyết X khác X nhau X mà X không X có X sự X đồng_ý X nào X đạt X được X . X Số X cho X rằng X có X nguồn_gốc X từ X tiếng X Hoa X , X có_lẽ X từ X jēn X ( X 人 X ) X Từ X " X Kuki X " X thì X xuất_phát X từ X tiếng X Bengal X . X Trong X thời_kỳ X thuộc X Anh X người X Anh X đã X sử_dụng X thuật_ngữ X ghép X " X Chin-Kuki-Mizo X " X để X nhóm X những X người X nói X những X tiếng X Kuki X , X và X Chính_phủ X Ấn_Độ X thừa_kế X điều X này X . X Các X nhà_lãnh_đạo X dân_tộc X chủ_nghĩa X người X Chin X ở X bang X Chin_Myanmar X đã X phổ_biến X thuật_ngữ X " X Chin X " X sau X sự X độc_lập X của X Myanmar X khỏi X Anh X . X Gần X đây X , X từ X " X Chin X " X đã X bị X một_số X người X ủng_hộ X Zomi X từ_chối X . X Một_số X người X theo X chủ_nghĩa X dân_tộc X Zomi X hiện_nay X cho X rằng X " X Chin X " X có X nghĩa X là X sự X thống_trị X của X Paite X tinh_tế X của X bản_sắc X Chini X , X Kuki X và X Zomi X , X mà X các X nhóm X khác X như X người X Hmars X , X Zou X ( X Zomi X ) X Anals X và X Koms X không_thể X sử_dụng X . X Vườn_quốc_gia X Alaungdaw_Kathapa X - X Vườn_quốc_gia X Alaungdaw_Kathapa X là X một X vườn_quốc_gia X nằm X ở X Myanmar X . X Được X thành_lập X vào X năm X 1989 X , X nó X có X diện_tích X 1.402,8 X km2 X và X đã X được X công_nhận X là X Vườn X di_sản X ASEAN X . X Địa_hình X IMGID:015554 Chọn O hai O ghế O salon O cạnh O nhau O , O chị O nhân_viên O bước O đến O niềm_nở O tư_vấn O rồi O hướng_dẫn O chúng_tôi O đặt O ống O thở O vào O mũi O . O X Politikoffee X - X Politikoffee X là X một X diễn_đàn X hàng X tuần X thảo_luận X về X chính_trị X và X các X vấn_đề X liên_quan X đến X thanh_niên X ở X Phnôm_Pênh X , X Campuchia X . X Nó X được X Ou_Ritthy X , X Chheng_Channy X và X các X đồng_nghiệp X khác X thành_lập X vào X năm X 2011 X . X Diễn_đàn X đã X tổ_chức X một_số X diễn_giả X chuyên_gia X trong X nhiều X năm X , X bao_gồm X các X nhà_sư X , X nhà X hoạt_động X nữ_quyền X , X giáo_viên X , X nhà X ngoại_giao X và X nhà_phân_tích X xã_hội X . X Diễn_đàn X cũng X có X các X nhân_vật X chính_trị X nổi_bật X để X kích_thích X tranh_luận X về X các X vấn_đề X lợi_ích X quốc_gia X . X Trong X những X năm X gần X đây X , X Politikoffee X đã X đề_cập X đến X các X vấn_đề X từ X nhân_quyền X , X chính_trị X và X phi X bạo_lực X , X cải_cách X bầu_cử X và X mối X quan_hệ X Campuchia X – X Trung_Quốc X , X trong X số X những X vấn_đề X khác X . X Diễn_đàn X hiện X đang X được X tổ_chức X tại X văn_phòng X Campuchia X của X Quỹ_Konrad_Adenauer X . X Để X đối_phó X với X căng_thẳng X chính_trị_gia X tăng X ở X Campuchia X vào X tháng X 11 X năm X 2017 X , X Politikoffee X đã X tuyên_bố X tạm X dừng X các X cuộc X hội_họp X , X tuy_nhiên X đã X chọn X khôi_phục X cuộc X họp_mặt X vào X tháng X 1 X năm X 2018 X khi X không_khí X chính_trị X hạ X nhiệt X . X Lê_Thành_Chơn X - X Lê_Thành_Chơn X ( X 1938-2021 X ) X là X một X cựu X Thiếu_tá X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X một X doanh_nhân X và X một X nhà_văn X Việt_Nam X . X Ông X được X biết X nhiều X nhất X với X tư_cách X là X một X sĩ_quan X dẫn X đường X của X Không_quân X Nhân_dân X Việt_Nam X và X với X các X tác_phẩm X văn_học X về X đề_tài X không_quân X Việt_Nam X . X Giáo_dục X phạm_nhân X - X Giáo_dục X phạm_nhân X , X hay X còn X gọi X là X giáo_dục X trong X tù X đề_cập X tới X bất_kỳ X hoạt_động X giáo_dục X nào X diễn X ra X trong X nhà_tù X . X Các X hoạt_động X này X có_thể X bao_gồm X các X chương_trình X xoá X mù_chữ X cơ_bản X , X các X chương_trình X giáo_dục X tương_đương X cấp X trung_học_cơ_sở X , X giáo_dục X nghề_nghiệp X và X giáo_dục X bậc X cao X . X Bên X cạnh X đó X , X một_số X hoạt_động X khác X như X chương_trình X phục_hồi X chức_năng X , X giáo_dục X thể_chất X , X và X các X chương_trình X thủ_công X mỹ_nghệ X cũng X có_thể X được X coi X là X một X hình_thức X giáo_dục X phạm_nhân X . X Hệ_thống X nhà_tù X thường X cung_cấp X , X quản_lý X và X chi_trả X cho X các X chương_trình X này X , X mặc_dù X trong X một_số X trường_hợp X có_thể X yêu_cầu X phạm_nhân X trả X tiền X cho X các X chương_trình X giáo_dục X từ X xa X . X Lịch_sử X của X giáo_dục X phạm_nhân X và X công_tác X giáo_dục X phạm_nhân X hiện_nay X ở X các X quốc_gia X rất X khác X nhau X . X Phạm_nhân X trung_bình_thường X có X trình_độ X học_vấn X thấp X hơn X so X với X mặt_bằng X chung X dân_số X . X Mục_đích X của X giáo_dục X phạm_nhân X là X giúp X họ X dễ X kiếm X việc_làm X hơn X sau X khi X ra X tù X . X Vẫn X còn X nhiều X khó_khăn X trong X việc X quản_lý X và X tham_gia X các X chương_trình X giáo_dục X phạm_nhân X . X Những X thách_thức X phổ_biến X bao_gồm X : X thiếu X nhân_viên X và X ngân_sách X , X thiếu X tài_nguyên X giáo_dục X và X máy_tính X , X và X việc X luân_chuyển X tù_nhân X giữa X các X cơ_sở X . X Các X tù_nhân X có_thể X không X muốn X tham_gia X , X thường X là X do X từng X thất_bại X trong X học_tập X hoặc X thiếu X động_lực X . X Các X nghiên_cứu X đều X chỉ X ra X rằng X giáo_dục X phạm_nhân X là X một_cách X hiệu_quả X để X giảm X tỷ_lệ X tái_phạm X tội X , X từ X đó X giảm X phí_tổn X của X các X bản_án X trong X tương_lai X . X Tại X Vương_quốc_Anh X , X người X ta X ước_tính X rằng X mỗi X bảng X chi X cho X giáo_dục X phạm_nhân X tiết_kiệm X cho X người X nộp X thuế X hơn X hai X bảng X , X và X ở X Hoa_Kỳ X , X tỷ_lệ X đó X là X 4-5 X đô_la X cho X mỗi X đô X chi X cho X giáo_dục X . X Bất_chấp X lợi_ích X của X các X IMGID:015555 Chị O nhẹ_nhàng O mở O van O của O cái O bình O màu O xanh O ngay O sau O lưng O , O cái O đồng_hồ O đo O chỉ O mức O 5 O : O ” O vậy O vừa O chưa O em O , O có O người O thích O mạnh O có O người O lại O thích O nhẹ O . O X Chất X cách_điện X - X Chất X cách_điện X là X các X chất X dẫn_điện X kém X , X có X điện_trở_suất X lớn X hơn X dòng X điệnNhững X vật_liệu X này X được X sử_dụng X rộng_rãi X trong X hầu_hết X tất_cả X các X ngành_nghề X không X riêng X gì X ngành X công_nghiệp X và X ứng_dụng X hầu_hết X trong X đời_sống X , X nhằm X mục_đích X ngăn_chặn X sự X tiếp_xúc X của X dòng_điện X với X người X hoặc X người X với X các X dòng_điện X . X Nhiều X chất X cách_điện X là X các X chất X điện_môi X , X tuy_nhiên X cũng X có X những X môi_trường X cách_điện X không X phải X là X chất X điện_môi X Các X loại X vật_liệu X cách_điện X gồm X có X : X cách_điện X rắn X cách_điện X lỏng X cách_điện X khí X Samsung X Gear_Live X - X Samsung X Gear_Live X là X đồng_hồ X thông_minh X chạy X Android X Wear X công_bố X và X phát_hành X bởi X Samsung X và X Google X vào X 25 X tháng X 6 X năm X 2014 X . X Nó X được X phát_hành X cùng X với X LG X G X Watch X một X thiết_bị X Android X Wear X , X một X phiên_bản X tuỳ X chỉnh X của X Android X thiết_kế X đặc_biệt X cho X đồng_hồ X thông_minh X và X thiết_bị X đeo X khác X . X Nó X tương_thích X với X hầu_hết X các X điện_thoại X chạy X Android X 4.3 X hoặc X cao X hơn X . X Xiaomi_Mi_Band X 3 X - X Xiaomi_Mi_Band X 3 X là X một X sản_phẩm X vòng X đeo X tay X theo_dõi X hoạt_động X được X sản_xuất X bởi X Xiaomi X Inc. X Mẫu X vòng X đeo X tay X này X được X ra_mắt X vào X ngày X 31 X tháng X 5 X năm X 2018 X . X Nó X có X màn_hình X hiển_thị X dạng X OLED X cảm_ứng X điện X dụng X cùng X khả_năng X chống X nước X ở X áp_lực X 5ATM X . X Chiếc X vòng X cũng X có X khả_năng X đo X nhịp X tim X , X tuy_nhiên X nó X không_thể X hiển_thị X thông_số X nhịp X tim X trên X màn_hình X một_cách X liên_tục X . X Samsung X Galaxy_Gear X - X Samsung X Galaxy_Gear X là X đồng_hồ X thông_minh X chạy X hệ_điều_hành X Android X , X được X nghiên_cứu X và X phát_triển X bởi X Samsung X Electronics X . X Được X giới_thiệu X lần X đầu_tiên X tại X sự_kiện X Samsung X Unpacked X diễn X ra X ở X Berlin X vào X 04/09 X / X 2013 X , X thiết_bị X này X tương_thích X với X tất_cả X các X dòng X điện_thoại X thông_minh X Samsung X Galaxy X và X máy_tính X bảng X chạy X hệ_điều_hành X Android X 4.3 X ; X vào X thời_điểm X Galaxy_Gear X ra_mắt X , X những X dòng X máy X có X khả_năng X tương_thích X bao_gồm X Galaxy_Note X 3 X và X Galaxy_Note X 10.1 X 2014 X Edition X . X Galaxy_Gear X nhận X nhiều X chỉ_trích X từ X giới X chuyên_môn X và X người X dùng X do X cách X thiết_kế X giao_diện X thiết_bị X , X các X phần_mềm X bổ_sung X , X số_lượng X hạn_chế X của X các X ứng_dụng X tương_thích X , X thời_lượng X pin X thấp X và X sự X phụ_thuộc X vào X các X dòng X điện_thoại X cũng X như X máy_tính X bảng X Samsung X Galaxy X . X Samsung X Gear X - X Samsung X Gear X là X dòng X thiết_bị X đeo X tay X sản_xuất X vởi X Samsung X Electronics X . X Dòng X này X được X giới_thiệu X lần X đầu_tiên X với X đồng_hồ X thông_minh X chạy X Android X vào X tháng X 9 X năm X 2013 X như X một X phụ_kiện X của X mảng X điện_thoại X thông_minh X Galaxy X và X máy_tính X bảng X , X và X tại X sự_kiện X Mobile_World_Congress X 2014 X , X Samsung X đã X ra_mắt X 2 X sản_phẩm X , X Gear X 2 X dựa X trên X Tizen X , X và X thiết_bị X theo_dõi X hoạt_động X Gear_Fit X . X Huawei_Watch X - X Huawei_Watch X là X dòng X đồng_hồ X thông_minh X dựa X trên X Wear_OS X do X Huawei X phát_triển X . X Nó X được X công_bố X tại X Triển_lãm X di_động X toàn_cầu X vào X ngày X 1 X tháng X 3 X năm X 2015 X và X ra_mắt X chính_thức X tại X Triển_lãm X Quốc_tế X Funkausstellung_Berlin X vào X ngày X 2 X tháng X 9 X năm X 2015 X . X Đây X là X chiếc X đồng_hồ X thông_minh X đầu_tiên X do X Huawei X sản_xuất X . X Thuỷ_tinh X borosilicat X - X Thuỷ_tinh X borosilicate X là X một X loại X thuỷ_tinh X có X silica X và X IMGID:015556 Chị O để O mức O trung_bình O cho O em O làm_quen O nha O ” O . O X IMGID:015557 Một O làn O khí O mát O lạnh O theo O hai O lỗ O nhỏ O dẫn O vào O mũi O , O xuống O tận O phổi O . O X Hệ X khứu_giác X - X Hệ X khứu_giác X là X cơ_quan X của X động_vật_có_vú X cảm_nhận X được X sự X hiện_diện X của X chất X bay_hơi X trong X không_khí X bằng X việc X hình_thành X một X cảm_giác X cụ_thể X ( X mùi X ) X phân_tích X khứu_giác X và X sự X hình_thành X giác_quan X , X trên X cơ_sở X đó X động_vật X phản_ứng X với X ngoại_cảnh X thay_đổi X . X Quá_trình X này X ở X loài X thú X do X cơ_quan X phân_tích X khứu_giác X chịu X trách_nhiệm X . X Cơ_quan X phân_tích X khứu_giác X được X hình_thành X trong X giai_đoạn X đầu X quá_trình X tiến_hoá X của X động_vật X có X dây_sống X . X Khứu_giác X tiếp_nhận X kích_thích X bao_gồm X việc X phát_hiện X ra X mùi X bằng X các X thụ X thể X hoá_học X khứu_giác X , X truyền_thông X tin X khứu_giác X về X hệ X thần_kinh_trung_ương X để X đại_não X xử_lý X . X Trong X đó X có X cả X việc X đáp_ứng X hành_vi X tương_ứng X về X thức_ăn X , X tình_dục X , X phòng_vệ X và X đánh_giá X ngoại_cảnh X . X Ở X hầu_hết X các X loài X thú X , X cơ_quan X phân_tích X khứu_giác X được X thể_hiện X qua X hai X hệ_thống X giác_quan X : X hệ X khứu_giác X chính X và X hệ X khứu_giác X phụ X . X Mỗi X hệ X gồm X ba X phần X : X phần X ngoại_vi X phần X trung_gian X và X phần X trung_tâm X Tương_ứng X với X hệ X này X , X cơ_quan X khứu_giác X chính X đặc_trưng X là X vùng X khứu_giác X giới_hạn X bởi X biểu X mô X khoang X mũi X , X còn X cơ_quan X khứu_giác X phụ X là X cơ_quan X Jacobson X là X một X khoang X kín X thông X với X khoang X miệng X . X Chảy_máu X trong X - X Chảy_máu X trong X là X sự X mất X máu X xuất_hiện X từ X hệ_thống X mạch_máu X vào X khoang X hoặc X khoang X cơ_thể X . X Đây X là X trường_hợp X cấp_cứu X y_tế X nghiêm_trọng X nhưng X mức_độ X nghiêm_trọng X phụ_thuộc X vào X tốc_độ X chảy_máu X và X vị_trí X chảy_máu X Nó X có_thể X gây X tử_vong X và X ngừng X tim X nếu X không X được X điều_trị X đúng X cách X . X Cơ X nhai X - X Có X tổng_cộng X bốn X cơ X nhai X cổ_điển X . X Trong X quá_trình X nhai X , X ba X cơ X nhai X chịu X trách_nhiệm X về X động_tác X khép X hàm X ( X ngậm X ) X và X một X cơ X nhai X thực_hiện X động_tác X giạng X hàm X ( X há X ) X Cả X bốn X cơ X đều X thực_hiện X động_tác X di_chuyển X hàm X sang X hai X bên X . X Một_số X cơ X bám X vào X xương X móng X , X chẳng_hạn X như X cơ X hàm X móng X , X cũng X thực_hiện X động_tác X giạng X hàm X cùng X cơ X chân X bướm X ngoài X . X Giải_phẫu X người X - X Giải_phẫu_học X người X là X một X nhánh X của X sinh_học X . X Giải_phẫu_học X người X nghiên_cứu X toàn_bộ X cơ_thể X người X ở X mức_độ X trên X tế_bào X như X xương X , X cơ X , X hệ X thần_kinh X , X các X cơ_quan X nội_tạng X . X Giải_phẫu_học X người X nghiên_cứu X vị_trí X đặc_điểm X chức_năng X của X xương X , X cơ X , X hệ X thần_kinh X , X cơ_quan X nội_tạng X . X Như X nghiên_cứu X về X xương X thì X sẽ X được X tìm_hiểu X về X xương X của X chi X trên X , X chi X dưới X , X xương X thân X mình X , X xương X sọ X . X Trên X xương X sẽ X có X các X mấu X , X gờ X cho X cơ X bám X : X có X lỗ X nhỏ X cho X dây_thần_kinh X và X mạch_máu X vào X nuôi_dưỡng X . X Hay X trên X nền X xương X sọ X sẽ X các X lỗ X cho X tuỷ_sống X , X cho X các X dây_thần_kinh X sọ X não X , X các X động_mạch X , X tĩnh_mạch X sọ X não X nuôi_dưỡng X não X . X Còn X khi X nghiên_cứu X về X cơ X thì X sẽ X được X tìm_hiểu X cơ X của X chi X trên X , X cơ X chi X dưới X , X cơ X thân X mình X , X cơ X bám X da X mặt X . X Thường X hướng X nghiên_cứu X là X về X tác_dụng X của X cơ X đó X , X nguyên_uỷ X và X bám X tận X của X cơ X đó X trên X xương X hay X cả X thần_kinh X chi_phối X cơ X hay X nhóm X cơ X đó X . X Các X cơ_quan X nội_tạng X được X nghiên_cứu X là X tim X , X phổi X IMGID:015558 ” O Trên O thế_giới O ” O dịch_vụ O này O có O từ O rất O lâu O rồi O . O X IMGID:015559 Ở O Trung_Quốc B-LOC , O Nhật_Bản B-LOC , O Thái_Lan B-LOC , O ngay O cả O Singapore B-LOC nổi_tiếng O là O TP O trong_sạch O nhất O thế_giới O ... O cũng O sớm O có O dịch_vụ O này O . O X Tôn_giáo X tại X Thái_Lan X - X Phật_giáo X là X tôn_giáo X lớn X nhất X ở X Thái_Lan X , X với X khoảng X 93.5% X dân_số X là X tín_hữu X Phật_giáo X . X Hiến_pháp X Thái_Lan X không X có X điều_khoản X nào X quy_định X quốc_giáo X nhưng X khuyến_khích X mọi X người X theo X Phật_giáo X và X , X mặt_khác X , X đảm_bảo X quyền X tự_do X tôn_giáo X cho X toàn_thể X công_dân X Thái_Lan X . X Nhiều X dân_tộc_thiểu_số X tại X Thái_Lan X thực_hành X tín_ngưỡng X dân_gian X Thái X , X đặc_biệt X là X các X dân_tộc X thuộc X nhóm X sắc_tộc X Isan X . X Phần_đông X các X tín_đồ X Islam X giáo X tại X Thái_Lan X sinh_sống X ở X miền X nam X nước X này X , X chủ_yếu X là X người X Thái X gốc X Mã_Lai X . X Luật_pháp X Thái_Lan X công_nhận X năm X tôn_giáo X : X Phật_giáo X , X Islam X giáo X , X Kitô X giáo X , X Ấn_Độ_giáo X và X Sikh X giáo X . X Phật_giáo X Thái_Lan X - X Phật_giáo X ở X Thái_Lan X phần_lớn X thuộc X hệ X phái X Theravada X , X được X theo X sau X bởi X 95% X dân_số X . X Thái_Lan X có X dân_số X Phật_giáo X lớn X thứ X ba X trên X thế_giới X , X sau X Trung_Quốc X và X Nhật_Bản X , X với X khoảng X 64 X triệu X Phật_tử X . X Phật_giáo X ở X Thái_Lan X cũng X đã X trở_nên X hoà_nhập X với X tôn_giáo X dân_gian X cũng X như X các X tôn_giáo X Trung_Quốc X từ X dân_số X Thái_Lan X đông_đảo X . X Các X ngôi X chùa X Phật_giáo X ở X Thái_Lan X được X đặc_trưng X bởi X những X bảo_tháp X vàng X cao X , X và X kiến_trúc X Phật_giáo X của X Thái_Lan X tương_tự X như X ở X các X nước X Đông_Nam_Á X khác X , X đặc_biệt X là X Campuchia X và X Lào X , X nơi X Thái_Lan X có X chung X di_sản X văn_hoá X và X lịch_sử X . X Phật_giáo X được X cho X là X đã X đến X Thái_Lan X ngày_nay X sớm X nhất_là X 250 X TCN X , X vào X thời X Hoàng_đế X Ấn_Độ X Ashoka X . X Kể X từ X đó X , X Phật_giáo X đã X đóng X một X vai_trò X quan_trọng X trong X văn_hoá X và X xã_hội X Thái_Lan X . X Phật_giáo X và X chế_độ_quân_chủ X Thái_Lan X thường X được X đan_xen X với X nhau X , X với X các X vị X vua X Thái_Lan X trong X lịch_sử X được X coi X là X người X bảo_trợ X của X Phật_giáo X ở X Thái_Lan X . X Mặc_dù X chính_trị X và X tôn_giáo X nói_chung X bị X tách_biệt X trong X phần_lớn X lịch_sử X Thái_Lan X , X nhưng X mối X liên_hệ X của X Phật_giáo X với X nhà_nước X Thái_Lan X sẽ X tăng X lên X vào X giữa X thế_kỷ X 19 X sau X những X cải_cách X của X vua X Mongkut X , X điều X đó X sẽ X dẫn X đến X sự X phát_triển X của X một X giáo_phái X được X ủng_hộ X bởi X hoàng_gia X và X gia_tăng X tập_trung X của X Tăng X đoàn X Thái_Lan X dưới X quyền X nhà_nước X , X với X sự X kiểm_soát X của X nhà_nước X đối_với X Phật_giáo X ngày_càng X tăng X sau X cuộc X đảo_chính X năm X 2014 X . X Phật_giáo X Thái_Lan X được X phân_biệt X cho X sự X nhấn_mạnh X vào X thời_gian X tấn_phong X ngắn_hạn X cho X mỗi X người X đàn_ông X Thái_Lan X và X kết_nối X chặt_chẽ X với X tình_trạng X Thái X và X văn_hoá X Thái X . X Hai X hệ X phái X ( X Nikaya X ) X chính_thức X của X Phật_giáo X Thái_Lan X là X Dhammayuttika_Nikaya X , X vốn X được X hoàng_gia X hậu_thuẫn X , X và X Maha_Nikaya X , X lớn X hơn X và X được X đông_đảo X dân_chúng X đi X theo X . X Wat_Phra_Kaew X - X Chùa X Phật_Ngọc X hay X Wat_Phra_Kaew X tên X chính_thức X là X Wat_Phra_Sri_Rattana X Satsadaram X là X một X ngôi X chùa X ở X thủ_đô X Bangkok X , X Thái_Lan X và X được X xem X là X ngôi X chùa X linh_thiêng X nhất X ở X nước X này X . X Chùa X toạ_lạc X tại X trung_tâm X lịch_sử X Bangkok X bên X trong X khuôn_viên X của X Cung_điện X Hoàng_gia X Thái_Lan X . X Việc X xây_dựng X ngôi X chùa X này X bắt_đầu X khi X vua X Phật_Yodfa_Chulaloke X dời X kinh_đô X từ X Thonburi X đến X Bangkok X năm X 1785 X . X Wat_Phra_Keo X nằm X cạnh X Cung_điện X Lớn X và X có X tầm X quan_trọng X bậc X nhất X trong X các X ngôi X chùa X nổi_tiếng X của X Thái_Lan X , X được X xem X như X nhà_chùa X của X Hoàng_gia X IMGID:015560 Người_ta O làm O ở O nhiều O nơi O như O nhà_ga O , O sân_bay O , O trong O siêu_thị O , O quán O bar O , O ở O dọc O đường O hay O trên O núi O có O vô_số O những O ” O oxy O shop O ” O phục_vụ O người_dân O . O X IMGID:NaN Còn O ở O VN B-LOC đây O đúng O là O ” O oxy O shop O ” O đầu_tiên O - O anh O Huỳnh B-PER Ngọc I-PER Minh I-PER , O phó_chủ_tịch O Liên_đoàn B-ORG Cử_tạ I-ORG thể_hình I-ORG TP. I-ORG HCM I-ORG , O dí_dỏm O nhận_định O . O IMGID:015562 Theo O bác_sĩ O Trương B-PER Thìn I-PER - O nguyên O giám_đốc O Viện B-LOC Y_học I-LOC dân_tộc I-LOC TP. I-LOC HCM I-LOC - O oxy O tinh_khiết O rất O tốt O cho O sức_khoẻ O , O nhất_là O cho O người_già O và O những O người O thường_xuyên O tiếp_xúc O với O khói O bụi O , O không_khí O ô_nhiễm O . O X IMGID:015563 nhưng O lạm_dụng O sẽ O không O tốt O , O chức_năng O lọc O khí O của O phổi O sẽ O ” O lười_biếng O ” O hoạt_động O , O dẫn O đến O tình_trạng O ức_chế O thần_kinh O hô_hấp O . O X Khẩu_trang X y_tế X - X Khẩu_trang X y_tế X là X một X loại X mặt_nạ X bảo_vệ X được X sử_dụng X để X bịt X vùng X mặt X để X ngăn_ngừa X bảo_vệ X người X đeo X khỏi X bị X lây_nhiễm X các X loại X vi_khuẩn X , X dịch_bệnh X , X bụi_bặm X thông_qua X đường X hô_hấp X . X Khẩu_trang X y_tế X được X sử_dụng X nhiều X trong X các X cơ_sở X y_tế X , X cung_cấp X cho X các X bác_sĩ X , X y_tá X , X điều_dưỡng_viên X , X giám_định X pháp_y X . X Đặc_biệt X là X những X người X làm X công_việc X phẫu_thuật X . X Chỉ_định X chung X trong X việc X sử_dụng X khẩu_trang X phẫu_thuật X tiêu_chuẩn X gồm X : X Khi X có X tình_trạng X văng X , X bắn X , X phun X các X chất X dịch X cơ_thể X Khi X ở X gần X các X chất X tiết X từ X khoảng_cách X 1.5 X mét X trở X xuống X Khi X làm_việc X trong X môi_trường X vô_trùng X , X để X tránh X lây_nhiễm X cho X môi_trường X Khẩu_trang X y_tế X có X ba X tác_dụng X chính X là X ngăn X bụi X , X ngăn X hoá_chất X và X ngăn X vi_sinh_vật X . X Khẩu_trang X ngăn X vi_sinh_vật X phải X được X sản_xuất X bằng X những X nguyên_liệu X và X công_nghệ X đặc_biệt X . X An_toàn X bệnh_nhân X - X An_toàn X bệnh_nhân X là X một X kỷ_luật X nhấn_mạnh X sự X an_toàn X trong X chăm_sóc X sức_khoẻ X thông_qua X công_tác X phòng_ngừa X , X giảm_thiểu X , X báo_cáo X , X và X phân_tích X những X sai_sót X y_tế X mà X thường X dẫn X đến X tác_dụng X không X mong_muốn X . X Tần_số X và X độ X lớn X các X sự_cố X không X mong_muốn X mà X bệnh_nhân X đã X phải X trải X qua X có_thể X phòng_tránh X được X đã X không X được X biết X đến X cho X đến X những X năm X 1990 X , X khi X nhiều X quốc_gia X đã X báo_cáo X những X con_số X đáng X kinh_ngạc X về X số X bệnh_nhân X bị_thương X tổn X và X bị X chết X bởi X các X sai_sót X trong X y_tế X . X Nhận X ra X rằng X sai_sót X trong X chăm_sóc X sức_khoẻ X đã X tác_động X đến X 1 X trong X mỗi X 10 X bệnh_nhân X khắp_nơi X trên X thế_giới X , X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X kêu_gọi X an_toàn X bệnh_nhân X là X một X mối X quan_tâm X đặc_thù X . X Thật X vậy X , X an_toàn X bệnh_nhân X đã X trở_thành X một X kỷ_luật X duy_nhất X về X chăm_sóc X sức_khoẻ X , X được X hỗ_trợ X bởi X một X khung X khoa_học X chưa X phát_triển X trưởng_thành X . X Hiện_nay X , X có X một X số_lượng X lớn X các X lý_thuyết X liên_ngành X và X các X tài_liệu X nghiên_cứu X đã X làm X phong_phú X thêm X chủ_đề X an_toàn X bệnh_nhân X . X Những X hiểu_biết X và X kiến_thức X về X an_toàn X cho X bệnh_nhân X liên_tục X được X cập_nhật X và X cải_tiến X , X như X : X ứng_dụng X các X bài_học X kinh_nghiệm X từ X thương_mại X và X công_nghiệp X , X áp_dụng X công_nghệ X tiên_tiến X , X giáo_dục X các X nhà_cung_cấp X dịch_vụ X chăm_sóc X sức_khoẻ X và X người X sử_dụng X dịch X y_tế X , X tăng_cường X hệ_thống X báo_cáo X lỗi X và X phát_triển X mới X các X ưu_đãi X kinh_tế X . X Nhiễm_trùng X cơ_hội X - X Nhiễm_trùng X cơ_hội X là X nhiễm_trùng X do X vi_khuẩn X , X virus X , X nấm X hoặc X ký_sinh_trùng X gây X bệnh X gây X nên X khi X hệ_thống X miễn_dịch X của X cơ_thể X vật_chủ X bị X suy_yếu X hoặc X hoặc X do X tăng X độc X lực X của X các X loài X vi_sinh_vật X . X Tác_nhân X gây X nhiễm_trùng X cơ_hội X gọi X là X các X vi_sinh_vật X gây X bệnh X có X điều_kiện X . X Chúng X có_thể X là X vi_sinh_vật X ký_sinh X - X bình_thường X đã X có X khả_năng X gây X bệnh X hay X cộng_sinh X hoặc X hỗ X sinh X - X bình_thường X không X gây X bệnh X . X Gây_tê X cột_sống X - X Gây_tê X cột_sống X hoặc X gây_tê X tuỷ_sống X là X một X dạng X gây_tê X vùng X , X liên_quan X đến X việc X tiêm X thuốc X gây_tê X cục_bộ X vào X khoang X dưới X nhện X , X thường X thông_qua X một X kim X nhỏ X , X thường X dài X 9 X cm X Đối_với X bệnh_nhân X béo X phì X , X kim X có_thể X dài X hơn X Đầu X của X kim X là X một X điểm X hoặc X cắt X vát X nhỏ X . X Gần X đây X , X dùng X IMGID:015564 Do_đó O tuỳ O thể_trạng O từng O người O , O tuỳ O hoàn_cảnh O mà O sử_dụng O oxy O tinh_khiết O hợp_lý O , O người O bình_thường O chỉ O thở O từ O 10 O phút O ; O thường_xuyên O tiếp_xúc O khói O bụi O , O ô_nhiễm O thở O 20 O phút O là O được O ; O tuyệt_đối O không O sử_dụng O 24 O / O 24 O g O . O X IMGID:015565 Tốt O nhất O nên O đến O bác_sĩ O để O được O tư_vấn O , O hướng_dẫn O . O X An_toàn X bệnh_nhân X - X An_toàn X bệnh_nhân X là X một X kỷ_luật X nhấn_mạnh X sự X an_toàn X trong X chăm_sóc X sức_khoẻ X thông_qua X công_tác X phòng_ngừa X , X giảm_thiểu X , X báo_cáo X , X và X phân_tích X những X sai_sót X y_tế X mà X thường X dẫn X đến X tác_dụng X không X mong_muốn X . X Tần_số X và X độ X lớn X các X sự_cố X không X mong_muốn X mà X bệnh_nhân X đã X phải X trải X qua X có_thể X phòng_tránh X được X đã X không X được X biết X đến X cho X đến X những X năm X 1990 X , X khi X nhiều X quốc_gia X đã X báo_cáo X những X con_số X đáng X kinh_ngạc X về X số X bệnh_nhân X bị_thương X tổn X và X bị X chết X bởi X các X sai_sót X trong X y_tế X . X Nhận X ra X rằng X sai_sót X trong X chăm_sóc X sức_khoẻ X đã X tác_động X đến X 1 X trong X mỗi X 10 X bệnh_nhân X khắp_nơi X trên X thế_giới X , X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X kêu_gọi X an_toàn X bệnh_nhân X là X một X mối X quan_tâm X đặc_thù X . X Thật X vậy X , X an_toàn X bệnh_nhân X đã X trở_thành X một X kỷ_luật X duy_nhất X về X chăm_sóc X sức_khoẻ X , X được X hỗ_trợ X bởi X một X khung X khoa_học X chưa X phát_triển X trưởng_thành X . X Hiện_nay X , X có X một X số_lượng X lớn X các X lý_thuyết X liên_ngành X và X các X tài_liệu X nghiên_cứu X đã X làm X phong_phú X thêm X chủ_đề X an_toàn X bệnh_nhân X . X Những X hiểu_biết X và X kiến_thức X về X an_toàn X cho X bệnh_nhân X liên_tục X được X cập_nhật X và X cải_tiến X , X như X : X ứng_dụng X các X bài_học X kinh_nghiệm X từ X thương_mại X và X công_nghiệp X , X áp_dụng X công_nghệ X tiên_tiến X , X giáo_dục X các X nhà_cung_cấp X dịch_vụ X chăm_sóc X sức_khoẻ X và X người X sử_dụng X dịch X y_tế X , X tăng_cường X hệ_thống X báo_cáo X lỗi X và X phát_triển X mới X các X ưu_đãi X kinh_tế X . X Khẩu_trang X y_tế X - X Khẩu_trang X y_tế X là X một X loại X mặt_nạ X bảo_vệ X được X sử_dụng X để X bịt X vùng X mặt X để X ngăn_ngừa X bảo_vệ X người X đeo X khỏi X bị X lây_nhiễm X các X loại X vi_khuẩn X , X dịch_bệnh X , X bụi_bặm X thông_qua X đường X hô_hấp X . X Khẩu_trang X y_tế X được X sử_dụng X nhiều X trong X các X cơ_sở X y_tế X , X cung_cấp X cho X các X bác_sĩ X , X y_tá X , X điều_dưỡng_viên X , X giám_định X pháp_y X . X Đặc_biệt X là X những X người X làm X công_việc X phẫu_thuật X . X Chỉ_định X chung X trong X việc X sử_dụng X khẩu_trang X phẫu_thuật X tiêu_chuẩn X gồm X : X Khi X có X tình_trạng X văng X , X bắn X , X phun X các X chất X dịch X cơ_thể X Khi X ở X gần X các X chất X tiết X từ X khoảng_cách X 1.5 X mét X trở X xuống X Khi X làm_việc X trong X môi_trường X vô_trùng X , X để X tránh X lây_nhiễm X cho X môi_trường X Khẩu_trang X y_tế X có X ba X tác_dụng X chính X là X ngăn X bụi X , X ngăn X hoá_chất X và X ngăn X vi_sinh_vật X . X Khẩu_trang X ngăn X vi_sinh_vật X phải X được X sản_xuất X bằng X những X nguyên_liệu X và X công_nghệ X đặc_biệt X . X Gây_tê X cột_sống X - X Gây_tê X cột_sống X hoặc X gây_tê X tuỷ_sống X là X một X dạng X gây_tê X vùng X , X liên_quan X đến X việc X tiêm X thuốc X gây_tê X cục_bộ X vào X khoang X dưới X nhện X , X thường X thông_qua X một X kim X nhỏ X , X thường X dài X 9 X cm X Đối_với X bệnh_nhân X béo X phì X , X kim X có_thể X dài X hơn X Đầu X của X kim X là X một X điểm X hoặc X cắt X vát X nhỏ X . X Gần X đây X , X dùng X để X gây_tê X cột_sống X có_thể X dùng X kim X bút_chì X được X làm X sẵn X ( X của X các X công_ty X Whitacre X , X Sprotte X , X Gertie_Marx X , X v X . X v X . X Gây_tê X tuỷ_sống X là X kỹ_thuật X được X lựa_chọn X cho X mổ X lấy X thai X vì X nó X tránh X gây_mê X toàn_thân X và X nguy_cơ X đặt X nội X khí_quản X thất_bại X Nha_khoa X - X Nha_khoa X là X một X khoa_học X nghiên_cứu X , X chẩn X định X , X chữa X và X phòng_chống X các X bệnh X về X răng X và X các X bộ_phận X khác X trong X miệng X như X xương X hàm X , X nướu X , X và X mạc X mô X trong X miệng X , X gồm X luôn X cả X các X phần X gần X IMGID:015566 Anh O là O người O ” O phát_pháo O ” O ra O loại O dịch_vụ O lạ_đời O này O từ O 3 O - O 4 O năm O trước O , O sau O những O chuyến O công_tác O nước_ngoài O và O ” O thấy O rất O cần O ở O VN B-LOC ” O . O X Kinh_tế X Bangladesh X - X Kinh_tế X của X Bangladesh X là X nền X kinh_tế_thị_trường X đang X phát_triển X . X Đây X là X nền X kinh_tế X lớn X thứ X 39 X trên X thế_giới X về X danh_nghĩa X và X lớn X thứ X 30 X theo X sức_mua X tương_đương X ; X nó X được X phân_loại X trong X số X các X nền X kinh_tế X có X thu_nhập X trung_bình X của X thị_trường X mới X nổi X Next_Eleven X và X một X thị_trường X biên_giới X . X Trong X quý X đầu_tiên X của X năm X 2019 X , X Bangladesh X là X nền X kinh_tế X tăng_trưởng X nhanh X thứ_bảy X thế_giới X với X tỷ_lệ X tăng_trưởng X GDP X thực_tế X hàng X năm X là X 7,3% X Dhaka X và X Chittagong X là X những X trung_tâm X tài_chính X chính X của X đất_nước X này X , X là X địa_điểm X của X Sở_giao_dịch X chứng_khoán X Dhaka X và X Sở_giao_dịch X chứng_khoán X Chittagong X . X Ngành X tài_chính X của X Bangladesh X là X lớn X thứ X hai X tại X tiểu X lục_địa X Ấn_Độ X . X Bangladesh X là X một X trong X những X nền X kinh_tế X phát_triển X nhanh X nhất X thế_giới X . X Trong X thập_kỷ X kể X từ X năm X 2004 X , X Bangladesh X trung_bình X tăng_trưởng X GDP X là X 6,5% X điều X này X chủ_yếu X được X thúc_đẩy X bởi X xuất_khẩu X hàng X may_mặc X , X kiều_hối X và X ngành X nông_nghiệp X trong X nước X . X Đất_nước X này X đã X theo_đuổi X công_nghiệp_hoá X định_hướng X xuất_khẩu X , X với X các X lĩnh_vực X xuất_khẩu X chính X bao_gồm X dệt_may X , X đóng_tàu X , X cá X và X hải_sản X , X đay X và X hàng X da X . X Nó X cũng X đã X phát_triển X các X ngành X công_nghiệp X tự_túc X trong X dược_phẩm X , X thép X và X chế_biến X thực_phẩm X . X Ngành X công_nghiệp X viễn_thông X của X Bangladesh X đã X chứng_kiến X sự X tăng_trưởng X nhanh_chóng X trong X những X năm X qua X , X nhận X được X đầu_tư X cao X từ X các X công_ty X nước_ngoài X . X Bangladesh X cũng X có X trữ_lượng X lớn X khí_đốt X tự_nhiên X và X là X nhà_sản_xuất X khí_đốt X lớn X thứ_bảy X của X châu X Á. X Các X hoạt_động X thăm_dò X ngoài X khơi X đang X gia_tăng X trong X lãnh_thổ X hàng_hải X của X nó X ở X Vịnh X Bengal X . X Nó X cũng X có X trữ_lượng X lớn X đá_vôi X . X Chính_phủ X thúc_đẩy X chương_trình X Digital_Bangladesh X như X một X phần X trong X nỗ_lực X phát_triển X ngành X công_nghệ_thông_tin X đang X phát_triển X của X đất_nước X này X . X Bangladesh X có X vị_trí X chiến_lược X quan_trọng X đối_với X các X nền X kinh_tế X của X Đông_Bắc_Ấn_Độ X , X Nepal X và X Bhutan X , X vì X các X cảng X biển X Bangladesh X cung_cấp X quyền X truy_cập X hàng_hải X cho X các X khu_vực X và X quốc_gia X không X giáp X biển X này X . X Trung_Quốc X cũng X coi X Bangladesh X là X cửa_ngõ X tiềm_năng X cho X vùng_đất X phía X tây_nam X , X bao_gồm X Tây_Tạng X , X Tứ_Xuyên X và X Vân_Nam X . X Kể X từ X năm X 2019 X , X thu_nhập X GDP X bình_quân X đầu X người X của X Bangladesh X được X ước_tính X theo X dữ_liệu X IMF X là X 5.028 X đô_la X Mỹ X ( X PPP X ) X và X 1.906 X đô_la X Mỹ X Bangladesh X là X thành_viên X của X Tổ_chức X Hợp_tác X Kinh_tế X D-8 X , X Hiệp_hội X Hợp_tác X khu_vực X Nam_Á X , X Quỹ_Tiền X tệ X Quốc_tế X , X Ngân_hàng X Thế_giới X , X Tổ_chức X Thương_mại X Thế_giới X và X Ngân_hàng X Đầu_tư X Cơ_sở_hạ_tầng X Châu X Á. X Nền X kinh_tế X này X phải X đối_mặt X với X những X thách_thức X về X tắc_nghẽn X cơ_sở_hạ_tầng X , X không X đủ X nguồn X cung_cấp X năng_lượng X và X khí_đốt X , X tham_nhũng X quan_liêu X , X thiên_tai X và X thiếu X công_nhân X lành_nghề X . X Royal_Jordanian X - X Royal_Jordanian X là X hãng X hàng_không X có X trụ_sở X chính X tại X Housing_Bank_Commercial_Center X ở X Amman X , X Jordan X , X với X các X tuyến X bay X theo X lịch_trình X quốc_tế X trên X bốn X lục_địa X từ X căn_cứ X chính X tại X Sân_bay X quốc_tế X Queen_Alia X ở X Amman X ( X AMM X ) X Jordan X . X Royal_Jordanian X ( X RJ X ) X là X một X thành_viên X của X Tổ_chức X các X hãng X Air_Ả_Rập X và X Oneworld X , X liên_minh X hàng_không X toàn_cầu X . X RJ X IMGID:015567 Ý_tưởng O không O thành O vì O khi O đó O bình O oxy O chỉ O dành O cho O ... O người O bệnh O nặng O trong O bệnh_viện O . O X IMGID:NaN Ngay O khi O có O thông_tin O về O Công_ty B-ORG Lá_Xanh I-ORG sẽ O bán O oxy O tinh_khiết O ra O ngoài O , O anh O đã O liên_hệ O và O thành_lập O ” O oxy O shop O ” O đầu_tiên O của O TP O này O . O IMGID:NaN Hiện O ” O oxy O shop O ” O ở O Trung_tâm B-ORG TDTT I-ORG Phú_Thọ I-ORG chỉ O có O hai O phòng O ( O một O phòng O dành O riêng O cho O nữ O ) O với O khoảng O 20 O ghế O . O IMGID:015570 Một O suất O thở O ( O 20 O - O 30 O phút O ) O , O kèm O ly O nước O trái_cây O mát_lạnh O có O giá O 20.000 O đồng O ( O nếu O khách O đã O có O dây O thở O được O giảm O 5.000 O đồng O ) O . O X Thâm_Thuỷ_Bộ X ( X quận X ) X - X Thâm_Thuỷ_Bộ X là X một X trong X 18 X quận X của X Hồng_Kông X . X Quận X này X bao_gồm X Thâm_Thuỷ_Bộ X , X Trường_Sa X Loan X và X Lệ_Chi_Giác X của X Tân_Cửu_Long X , X và X đảo X Ngang_Thuyền_Châu X của X Cửu_Long X . X Dân_số X quận X này X là X 353.550 X người X năm X 2001 X . X Quận X này X có X dân_số X có X tuổi X cao X thứ X hai X và X thu_nhập X cao X thứ X ba X của X Hồng_Kông X . X Cốc_Ly X - X Cốc_Ly X là X một X xã X thuộc X huyện X Bắc_Hà X , X tỉnh X Lào_Cai X , X Việt_Nam X . X Lễ_hội X ẩm_thực X - X Lễ_hội X ẩm_thực X là X một X lễ_hội X trong X đó X các X loại X thức_ăn X , X đồ X uống X , X thực_phẩm X đóng X vai_trò X là X chủ_đề X trung_tâm X . X Trong X văn_hoá X truyền_thống X thì X những X lễ_hội X này X luôn X là X dịp X để X giao_lưu X , X đoàn_kết X các X cộng_đồng X với X nhau X thông_qua X sự_kiện X kỷ_niệm X sau X khi X thu_hoạch X và X tạ X ơn X trên X vì X một X mùa_màng X trồng_trọt X bội_thu X . X Ngày_nay X , X Lễ_hội X ẩm_thực X là X sự_kiện X quảng_bá X nền X ẩm_thực X quốc_gia X , X địa_phương X , X giới_thiệu X các X đặc_sản X , X món X ngon X vật X lạ X , X sản_vật X địa_phương X nhằm X thu_hút X khách X du_lịch X trong X các X tour X du_lịch X ẩm_thực X . X Các X lễ_hội X ẩm_thực X được X coi X là X tác_nhân X lưu_giữ X di_sản X văn_hoá X địa_phương X , X đồng_thời X tôn_vinh X di_sản X văn_hoá X này X đồng_thời X thương_mại_hoá X nó X đến X khán_giả X trong X nước X hoặc X quốc_tế X . X Chợ X bán X đồ X tươi_sống X - X Chợ X bán X đồ X tươi_sống X hay X còn X gọi X là X khu X chợ X ẩm_ướt X hay X còn X gọi X là X chợ X truyền_thống X là X thuật_ngữ X chỉ X về X loại_hình X chợ X chuyên X bày_bán X các X loạt X mặt_hàng X đồ X tươi_sống X như X thịt X sống X , X cá X sống X , X hải_sản X sống X và X các X mặt_hàng X dễ X hư_hỏng X khác X như X rau X , X củ X , X quả X tươi X . X thường X gặp X ở X nhiều X nước X châu_Á X như X Trung_Quốc X , X Đài_Loan X , X Singapore X , X Việt_Nam X . X Chợ X bán X đồ X tươi_sống X hay X chợ X truyền_thống X đôi_khi X còn X được X gọi X là X là X chợ X hải_sản X , X chợ X cá X , X chợ X nông_sản X tuỳ X theo X từng X mặt_hàng X bày_bán X chủ_yếu X . X Thuật_ngữ X này X dùng X để X phân_biệt X với X các X loại X chợ X bán X đồ X khô X ( X dry X markets X " X dùng X để X chỉ X các X loại_hình X chợ X chuyên X bán X các X mặt_hàng X , X đồ X sấy X khô X như X gia_vị X , X hoặc X các X mặt_hàng X đồ X gia_dụng X , X đồ X điện_tử X . X Với X đặc_trưng X của X mặt_hàng X bày_bán X , X chính X vì_vậy X trong X khuôn_viên X của X chợ X thường X ẩm_ướt X , X nhớp_nháp X , X có X nhiều X nước X , X ẩm_thấp X và X cũng X là X môi_trường X cho X các X loại X vi_khuẩn X , X vi_trùng X , X vi-rut X sinh_sôi X tồn_tại X và X lây_nhiễm X , X là X nơi X người X và X động_vật X sống X hoặc X đã X giết_mổ X như X chó X , X gà X , X lợn X , X rắn X , X cầy_hương X … X tiếp_xúc X gần_gũi X liên_tục X . X Điều X này X làm X cho X virus X dễ_dàng X lây_truyền X từ X động_vật X sang X người X . X Tại X những X khu X chợ X này X , X các X quầy X hàng X chen_chúc X nhau X tạo X thành X lối X đi X hẹp X . X Các X tiểu_thương X thường X giết_mổ X động_vật X trước X mặt X khách_hàng X . X Hàng_loạt X gian_hàng X sắp_xếp X không X theo X trật_tự X . X Năm X 2019-2020 X , X Khu X chợ X ẩm_ướt X được X cho X là X nơi X bùng_phát X virus X corona X ở X Vũ_Hán X , X Chính_quyền X Vũ_Hán X cho X rằng X virus X corona X lây_truyền X từ X động_vật X sang X người X lần X đầu X tại X chợ X hải_sản X Hoa_Nam X , X nơi X bán X IMGID:015571 Oxy O 99,9% O . O X IMGID:015572 Non O sáu O tháng O trở_lại O đây O , O ở O TP. B-LOC HCM I-LOC và O Hà_Nội B-LOC mới O rầm_rộ O phong_trào O mua O oxy O sạch O về O nhà O thở O . O X Gia_Thuận X - X Gia_Thuận X là X một X xã X thuộc X huyện X Gò_Công_Đông X , X tỉnh X Tiền_Giang X , X Việt_Nam X . X Phố X Hồ X Hoàn_Kiếm X - X Phố X Hồ X Hoàn_Kiếm X là X một X phố X thuộc X phường X Hàng_Bạc X , X quận X Hoàn_Kiếm X , X Hà_Nội X , X nối X từ X phố X Cầu X Gỗ X đến X phố X Đinh_Tiên_Hoàng X . X Phố X Hồ X Hoàn_Kiếm X hiện X được X coi X là X con X phố X ngắn X nhất X trong X thành_phố X . X Miniso X - X Miniso(MINISO,NYSE X : X MNSO X , X 名創優品 X , X Danh_Sáng_Ưu_Phẩm X ) X là X một X thương_hiệu X chuỗi X cửa_hàng X bách_hoá X của X Trung_Quốc X chủ_yếu X bán X các X mặt_hàng X thiết_yếu X hàng X ngày X , X thuộc X tập_đoàn X Aiyaya_Quảng_Đông X ở X Trung_Quốc X . X Hệ_thống X này X đã X gây X ra X tranh_cãi X do X các X vấn_đề X như X " X đạo X nhái X phong_cách X " X ( X 山寨 X , X " X sơn_trại X " X và X nhận_diện X thương_hiệu X . X Công_ty X tuyên_bố X có X hơn X 2.000 X chi_nhánh X trên X toàn X thế_giới X , X trong X đó X hơn X 1.200 X chi_nhánh X đặt X tại X Trung_Quốc X . X Tại X Trung_Quốc X , X hầu_hết X hàng_hoá X của X họ X được X bán X với X giá X khoảng X 10 X nhân_dân_tệ X , X vì_vậy X chúng X cũng X được X mô_tả X là X cửa_hàng X 10 X nhân_dân_tệ X . X IMGID:015573 Tại O TP. B-LOC HCM I-LOC hiện O có O khoảng O 20 O công_ty O sản_xuất O oxy O nhưng O đa_số O lại O phục_vụ O công_nghiệp O và O y_tế O , O chưa O có O loại O dành O cho O dân_dụng O . O X Ý X Nhi X - X Ý X Nhi X là X một X trong X những X nữ X nhà_thơ X hiện_đại X nổi_tiếng X ở X Việt_Nam X . X Thơ X của X bà X được X dịch X ra X nhiều X thứ X tiếng X và X được X các X nhà_nghiên_cứu X thơ X phương X Tây X đánh_giá X là X một X trong X những X nhà_thơ X Việt_Nam X đương_đại X tiên_phong X sau X Đổi_mới X . X Đại_dịch X COVID-19 X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Đại_dịch X COVID-19 X do X virus X SARS-CoV X -2 X gây X ra X xuất_hiện X ở X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X vào X ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Đây X cũng X là X nơi X có X ca X mắc X COVID-19 X đầu_tiên X tại X Việt_Nam X . X TPHCM X là X nơi X có X số X ca X tử_vong X do X COVID-19 X cao X nhất X cả X nước X với X 19.985 X người X . X Nguyễn_Thị_Ngọc_Phượng X - X Giáo_sư X Bác_sĩ X Nguyễn_Thị_Ngọc_Phượng X là X một X nhà X y_khoa X nổi_tiếng X người X Việt_Nam X ; X hiện X là X Phó X Chủ_tịch X Hội X nạn_nhân X chất_độc X da_cam X / X đioxin X Việt_Nam X , X Phó X Chủ_tịch X Uỷ_ban X Mặt_trận X Tổ_Quốc X Việt_Nam X Quận X 2 X . X Bà X nguyên X là X Giám_đốc X Bệnh_viện X Từ X Dũ_Viện X trưởng X Viện X Tim X TP. X Hồ_Chí_Minh X . X Bà X cũng X là X một X chính_khách X , X từng X là X Đại_biểu X Quốc_hội X khoá X VII X , X Phó X Chủ_tịch X Quốc_hội X khoá X VIII X , X Phó X Chủ_nhiệm X Uỷ_ban X đối_ngoại X Quốc_hội X khoá X 1992 X - X 1997 X , X Phó X Chủ_tịch X Uỷ_ban X Mặt_trận X Tổ_quốc X Việt_Nam X TP. X Hồ_Chí_Minh X . X Để X tôn_vinh X những X đóng_góp X và X thành_tựu X của X bà X trong X lĩnh_vực X sản_phụ X khoa X , X Nhà_nước X Việt_Nam X đã X phong_tặng X cho X bà X danh_hiệu X Anh_hùng X Lao_động X và X Thầy_thuốc_Nhân_dân X . X Cơ_thể X động_học X - X Cơ_thể X động_học X là X nghiên_cứu X khoa_học X về X chuyển_động X cơ_thể X của X con_người X hoặc X các X loài X khác X . X Cơ_thể X động_học X đề_cập X đến X các X nguyên_tắc X và X cơ_chế X động_lực_học_sinh_lý X , X cơ_học X và X tâm_lý X . X Các X ứng_dụng X của X cơ_thể X động_học X đối_với X sức_khoẻ X con_người X bao_gồm X cơ_chế X sinh_học X và X chỉnh_hình X ; X sức_mạnh X và X điều_hoà X ; X tâm_lý_học X thể_thao X ; X phương_pháp X phục_hồi X chức_năng X , X chẳng_hạn X như X vật_lý_trị_liệu X và X nghề_nghiệp X ; X và X thể_thao X và X tập_thể_dục X . X Các X nghiên_cứu X về X chuyển_động X của X con_người X và X động_vật X bao_gồm X các X biện_pháp X từ X hệ_thống X theo_dõi X chuyển_động X , X điện X sinh_lý X của X hoạt_động X cơ X và X não X , X các X phương_pháp X khác X nhau X để X theo_dõi X chức_năng X sinh_lý X và X các X kỹ_thuật X nghiên_cứu X hành_vi X và X nhận_thức X khác X . X Từ X này X xuất_phát X từ X tiếng X Hy_Lạp X κίνησις X Kinesis X , X " X chuyển_động X " X ( X bắt_nguồn X từ X kineîn X κινεῖν X , X " X di_chuyển X " X và X - X λογία X - X logia X , X " X nghiên_cứu X " X IMGID:NaN Tháng O 4-2004 O , O Công_ty B-ORG cổ_phần I-ORG Lá_Xanh I-ORG ra_đời O , O đăng_ký O mặt_hàng O kinh_doanh O duy_nhất O là O oxy O 99,9% O ( O do O nhà_máy B-ORG A34 I-ORG và O A41 B-ORG không_quân O trực_thuộc O Bộ B-ORG Quốc_phòng I-ORG chuyên O sản_xuất O oxy O cho O phi_công O cung_cấp O độc_quyền O ) O . O IMGID:015575 Với O tiêu_chí O ” O đưa O oxy O tinh_khiết O đến O từng O nhà O ” O , O hiện_nay O Lá_Xanh B-ORG đang O thống_lĩnh O thị_trường O cung_ứng O oxy O tinh_khiết O cho O người_dân O có O nhu_cầu O sử_dụng O dịch_vụ O này O tại O nhà O , O khách_hàng O đã O tăng O lên O 5000 O khách O chỉ O sau O một O năm O hoạt_động O . O X Tiền_tệ X thế_giới X - X Tiền_tệ X thế_giới X hay X còn X gọi X là X Tiền_tệ X siêu X quốc_gia X hay X tiền_tệ X toàn_cầu X là X loại X tiền_tệ X sẽ X được X giao_dịch X quốc_tế X , X không X có X biên_giới X cố_định X . X Tiền_giấy X châu_Âu X đầu_tiên X được X Stockholms_Banco X phát_hành X vào X năm X 1661 X . X Stockholms_Banco X là X ngân_hàng X được X thành_lập X bởi X Johan_Palmstruch X là X tiền_thân X của X ngân_hàng X trung_ương X Thuỵ_Điển X Sveriges_Riksbank X . X Khi X hoạt_động X mậu_dịch X và X thương_mại X dịch_chuyển X về X phía X bắc X ở X châu_Âu X thế_kỷ X XVII X , X tiền X gửi X tại X và X giấy_bạc X do X Ngân_hàng X Amsterdam X phát_hành X có X mệnh_giá X bằng X Guild_Hà_Lan X đã X trở_thành X phương_tiện X thanh_toán X cho X nhiều X giao_dịch X ở X thế_giới X phương X Tây X . X Vào X thế_kỷ X XVII X và X XVIII X , X việc X sử_dụng X bạc X Đô_la X Tây_Ban_Nha X kéo_dài X từ X Lãnh_thổ X Tây_Ban_Nha X ở X châu_Mỹ X về X phía X tây X tới X Châu_Á X và X về X phía X đông X tới X Châu_Âu X . X Điều X này X sau X đó X đã X hình_thành X nên X loại X tiền_tệ X đầu_tiên X trên X toàn X thế_giới X . X Trước X năm X 1944 X , X đồng_tiền X tham_chiếu X của X thế_giới X là X bảng X Anh X ( X Sterling X ) X Sự X chuyển_đổi X giữa X đồng X bảng X Anh X và X đồng X đô_la X Mỹ X và X tác_động X của X nó X đối_với X các X ngân_hàng X trung_ương X đã X được X mô_tả X gần X đây X . X Đồng X Peso_Mexico X , X Đô_la X Mỹ X và X Đô_la X Canada X đều X có X nguồn_gốc X từ X đồng X đô_la X Tây_Ban_Nha X , X bằng_chứng X dấu_vết X là X việc X sử_dụng X ký_hiệu X trượng X ( X còn X được X gọi X là X ký_hiệu X đô_la X . X Trong X khoảng X thời_gian X sau X Hội_nghị X Bretton_Woods X năm X 1944 X , X tỷ_giá_hối_đoái X trên X toàn X thế_giới X được X chốt X cố_định X theo X đồng X Đô_la X Mỹ X , X có_thể X đổi X lấy X một X lượng X vàng X cố_định X . X Điều X này X củng_cố X sự X thống_trị X của X đồng X đô_la X Mỹ X như X một X loại X tiền_tệ X toàn_cầu X . X Kể X từ X sự X sụp_đổ X của X chế_độ X tỷ_giá_hối_đoái X cố_định X và X bản_vị X vàng X và X thể_chế X tỷ_giá_hối_đoái X thả_nổi X sau X thoả_thuận X Smithsonian X vào X năm X 1971 X , X hầu_hết X các X loại X tiền_tệ X trên X thế_giới X đều X có X không X còn X được X gắn X với X đồng X đô_la X Mỹ X nữa X . X Tuy_nhiên X , X do X Hoa_Kỳ X có X nền X kinh_tế X lớn X nhất X thế_giới X nên X hầu_hết X các X giao_dịch X quốc_tế X vẫn X tiếp_tục X được X thực_hiện X bằng X đồng X đô_la X Mỹ X và X nó X vẫn X là X đồng_tiền X thế_giới X trên X thực_tế X . X Theo X Robert_Gilpin X trong X cuốn X Kinh_tế X chính_trị X toàn_cầu X : X Tìm_hiểu X trật_tự X kinh_tế X quốc_tế X ( X 2001 X ) X kết_luận X : X " X Có X khoảng X 40 X đến X 60% X giao_dịch X tài_chính X quốc_tế X được X thực_hiện X bằng X đô_la X . X Trong X nhiều X thập_kỷ X , X đồng X đô_la X cũng X là X đồng X đô_la X tiền_tệ X dự_trữ X chính X của X thế_giới X ; X năm X 1996 X , X đồng X đô_la X chiếm X khoảng X hai_phần_ba X dự_trữ X ngoại_hối X của X thế_giới X " X so X với X khoảng X một X phần X tư X được X giữ X bằng X Euro X . X Một_số X loại X tiền_tệ X trên X thế_giới X vẫn X được X neo X theo X đồng X đô_la X . X Một_số X quốc_gia X , X chẳng_hạn X như X Ecuador X , X El_Salvador X và X Panama X , X thậm_chí X còn X đi X xa X hơn X và X loại_bỏ X đồng_tiền X của X chính X họ X để X chuyển X sang X sử_dụng X đồng X đô_la X Mỹ X . X Chỉ X có X hai X thách_thức X nghiêm_trọng X đối_với X vị_thế X của X đồng X đô_la X Mỹ X là X tiền_tệ X thế_giới X xuất_hiện X . X Trong X những X năm X 1980 X , X Yên_Nhật X ngày_càng X được X sử_dụng X như X một X loại X tiền_tệ X quốc_tế X , X nhưng X việc X sử_dụng X đó X đã X giảm X IMGID:015576 Giá O oxy O 99,9% O tương_đối O rẻ O , O 10 O lít O nén O ( O khoảng O 1.500 O lít O oxy O ) O giá O 35.000 O đồng O , O 14 O lít O nén O : O 45.000 O đồng O , O 40 O lít O nén O : O 70.000 O đồng O ( O bình O chứa O có_thể O thuê O hoặc O mua O hẳn O với O giá O 1,5 O - O 1,9 O triệu O đồng O ) O . O X Máy_in_laser X - X Máy_in_laser X là X một X loại X máy_in X kỹ_thuật_số X theo X quy_trình X xerography X , X dùng X tia X laser X để X tạo X ảnh X quang_điện X theo X từng X dòng X in X để X đưa X lên X đối_tượng X in X . X Máy_in_laser X hiện X là X máy_in X thông_dụng X trong X văn_phòng X , X có X khả_năng X in X rất X nhanh X các X văn_bản X có X chất_lượng X cao X trên X giấy X trắng X . X Cùng X với X máy X photocopy X kỹ_thuật_số X và X máy_in X đa X chức_năng X máy_in X thực_thi X một X quá_trình X in X xerographic X nhưng X khác X với X máy X photocopy X tỷ X biến X ở X chỗ X hình_ảnh X trên X giấy X được X in X bằng X việc X quét X trực_tiếp X các X chùm X tia X la-de X hướng X sang X thụ X quan X ánh_sáng X của X máy X . X IMGID:015577 Những O bình O nhỏ O hơn O từ O 2 O - O 3 O - O 4 O - O 6 O lít O phải O mua O luôn O trọn O bộ O ( O gồm O vali O , O bình O , O ống O , O đồng_hồ O .... O ) O với O giá O 120 O - O 150 O USD O ( O xài O hết O thì O mang O tới O nạp O lại O ) O tiện_lợi O khi O phải O di_huyển O đường O xa O , O mang O theo O đi O du_lịch O ... O X Heuksando X - X Heuksando X là X một X đảo X tại X Hoàng_Hải X , X nằm X cách X 97,2 X km X từ X bờ X biển X tây_nam X của X Mokpo X , X tỉnh X Jeolla_Nam X , X Hàn_Quốc X . X Hòn X đảo X có X diện_tích X 19,7 X km² X và X có X một_số X đỉnh X núi X : X Munamsan_Gitdaebong_Seonyubong_Sangrabong X Hòn X đảo X nằm X trong X địa_giới X hành_chính X của X huyện X Sinan X , X Jeolla_Nam X , X Hàn_Quốc X từ X năm X 1969 X . X Hòn X đảo X là X nơi X sinh_sống X của X khoảng X 3.133 X người X . X Amami X , X Kagoshima X - X Amami X là X một X thành_phố X thuộc X tỉnh X Kagoshima X , X Nhật_Bản X . X Đảo X Bình_Hưng X - X Đảo X Bình_Hưng X còn X gọi X là X Hòn_Chút X , X Hòn_Tý X là X một X đảo X nhỏ X diện_tích X dưới X 2 X km2 X thuộc X xã X Cam_Bình X , X thành_phố X Cam_Ranh X , X tỉnh X Khánh_Hoà X , X Việt_Nam X . X Đảo X nằm X cách X đất_liền X chỉ X 1 X km X . X Đảo X Bình_Hưng X là X một X trong X Tứ_Bình X , X bao_gồm X đảo X Bình_Hưng X , X bán X Đảo X Bình_Lập X , X Bình_Tiên X và X đảo X Bình_Ba X . X Đây X là X những X khu X du_lịch X biển X còn X mang X vẻ X đẹp X hoang_sơ X ở X tỉnh X Khánh_Hoà X , X còn X được X mệnh_danh X là X các X tiểu X Maldives X của X Việt_Nam X . X Trên X đảo X có X ngọn X hải_đăng X Hòn_Chút X , X nằm X ở X toạ_độ X 11 X ° X 47 X ' X 00.6 X " X N X 109 X ° X 13 X ' X 16.1 X " X E X . X Trên X đảo X có X khoảng X 375 X hộ X với X tổng X nhân_khẩu X khoảng X 1800 X người X . X Hải_Đăng X Hòn_Chút X có X từ X cách X đây X gần X 1 X thế_kỷ X nhưng X được X tu_sửa X mới X nhất X vào X 1988 X . X Hongdo X - X Hongdo X là X một X hòn X đảo X tại X Hoàng_Hải X , X nằm X cách X 115 X km X từ X bờ X biển X tây_nam X của X cảng X Mokpo X , X tỉnh X Jeolla_Nam X , X Hàn_Quốc X . X Hòn X đảo X có X diện_tích X 6,47 X km² X và X bao_gồm X dãy X núi X dốc X đứng X , X các X đỉnh_cao X nhất X là X Gitdaebong X và X Yangsanbong_Hòn X đảo X nằm X trong X địa_giới X hành_chính X của X huyện X Sinan X , X Jeolla_Nam X , X Hàn_Quốc X . X Hòn X đảo X là X nơi X sinh_sống X của X khoảng X 710 X người X . X Tên X gọi X Hongdo X , X tức X " X Hồng X đảo X " X do X có X nhiều X khối X đá X trên X đảo X lộ X ra X màu X đỏ X , X hòn X đảo X có X khoảng X 270 X giống X cây X thường X xanh X và X 170 X loài X động_vật X . X Chính_quyền X mong_muốn X bảo_tồn X trạng_thái X tự_nhiên X của X hòn X đảo X và X đã X công_nhận X Hongdo X là X khu X bảo_tồn X thiên_nhiên X vào X năm X 1965 X , X và X đảo X trở_thành X một X phần X của X vườn_quốc_gia X Dadohae X vào X năm X 1981 X . X Do X toàn_bộ X Hongdo X được X tuyên_bố X là X một X đài X kỉ_niệm X tự_nhiên X , X không X ai X được X phép X vào X khu_vực X đảo X ngoại_trừ X cư_dân X bản_địa X và X các X khu_vực X du_lịch X được X chỉ_định X . X Vườn X quốc X định X Iki-Tsushima X - X Vườn X quốc X định X Iki-Tsushima X ( X 壱岐対马国定公园 X Iki-Tsushima X Kokutei_Koen X ? X là X một X Vườn_quốc_gia X dự_kiến X nằm X trên X đảo X Iki X và X Tsushima X , X Nagasaki X , X Nhật_Bản X . X Nó X được X thành_lập X vào X 22 X tháng X 7 X năm X 1968 X và X có X diện_tích X 119,50 X km X 2 X Vịnh X Vĩnh_Hy X - X Vịnh X Vĩnh_Hy X , X tên X cũ X là X Vũng_Găng X , X là X một X vịnh X nhỏ X nằm X ở X xã X Vĩnh_Hải X , X huyện X Ninh_Hải X , X tỉnh X Ninh_Thuận X , X Việt_Nam X . X IMGID:015578 Trung_bình O một O lần O thở O 30 O phút O hết O khoảng O 90 O lít O chưa O đến O 2.000 O đồng O . O X Thảm_sát X Mỹ X Trạch X - X Thảm_sát X Mỹ X Trạch X là X một X cuộc X thảm_sát X trong X Chiến_tranh X Đông_Dương X do X quân_đội X Pháp X tiến_hành X ở X làng X Mỹ_Trạch X , X xã X Mỹ X Thuỷ X thuộc X huyện X Lệ_Thuỷ X , X Quảng_Bình X . X Cuộc X thảm_sát X này X diễn X ra X từ X 12h X trưa X đến X 2h X sáng X ngày X 29 X tháng X 11 X năm X 1947 X . X Hậu_quả X của X cuộc X thảm_sát X này X là X 326 X ngôi X nhà X bị X phá_huỷ X , X Hơn X 420 X thường_dân X bị X sát_hại X , X nhiều X người X phụ_nữ X bị X hãm_hiếp X trước X khi X bị X giết X chết X . X Trong X số X nạn_nhân X bị X sát_hại X có X 170 X phụ_nữ X , X 157 X trẻ_em X , X 94 X người X già X . X Gần X một_nửa X dân_làng X bị X giết X chết X trong X đợt X thảm_sát X này X . X Vị_trí X tiến_hành X cuộc X thảm_sát X ở X gần X ga X Mỹ_Trạch X , X bên X cầu X Mỹ_Trạch X , X một X cầu_đường X sắt X Thống_Nhất X bắc X qua X sông X Kiến_Giang X . X Lijepa X naša X domovino X - X " X Lijepa X naša X domovino X " X ( X Quê_hương X xinh_đẹp X của X chúng_ta X " X là X quốc_ca X của X Croatia X . X Tiêu_đề X của X quốc_ca X thường X được X gọi X là X " X Lijepa X naša X " X ở X Croatia X , X đây X là X một X cụm_từ X được X sử_dụng X rộng_rãi X để X chỉ X đất_nước X . X Mã_hoá X - X Trong X mật_mã X học X – X một X ngành X toán_học X ứng_dụng X cho X công_nghệ_thông_tin X , X mã_hoá X là X phương_pháp X để X biến X thông_tin X ( X phim_ảnh X , X văn_bản X , X hình_ảnh X . X từ X định_dạng X bình_thường X sang X dạng X thông_tin X không_thể X hiểu X được X nếu X không X có X phương_tiện X giải_mã X . X Giải_mã X là X phương_pháp X để X đưa X từ X dạng X thông_tin X đã X được X mã_hoá X về X dạng X thông_tin X ban_đầu X , X quá_trình X ngược X của X mã_hoá X . X Một X hệ_thống X mã_hoá X bao_gồm X các X thành_phần X : X thông_tin X trước X khi X mã_hoá X , X ký_hiệu X là X P X ( X Plaintext X ) X thông_tin X sau X khi X mã_hoá X , X ký_hiệu X là X C X ( X Ciphertext X ) X chìa_khoá X , X ký_hiệu X là X K X ( X Key X ) X phương_pháp X mã_hoá X / X giải_mã X , X ký_hiệu X là X E X / X D X ( X Encryption X / X Decryption X ) X Quá_trình X mã_hoá X được X tiến_hành X bằng X cách X áp_dụng X hàm X toán_học X E X lên X thông_tin X P X , X vốn X được X biểu_diễn X dưới X dạng X số X , X để X trở_thành X thông_tin X đã X mã_hoá X C. X Quá_trình X giải_mã X được X tiến_hành X ngược_lại X : X áp_dụng X hàm X D X lên X thông_tin X C X để X được X thông_tin X đã X giải_mã X P. X Giuse X Nguyễn_Hữu_Triết X - X Giuse X Nguyễn_Hữu_Triết X là X một X linh_mục X Công_giáo X người X Việt X . X Ông X là X nhạc_sĩ X Công_giáo X , X chuyên X viết X sách X về X các X đề_tài X Công_giáo X và X nguyên X là X Trưởng X ban X mục X vụ X Văn_hoá X của X Tổng_Giáo_phận X Sài_Gòn X . X Tuy_nhiên X , X ông X được X nhiều X người X biết X đến X vì X là X một X trong X những X nhà X sưu_tập X đồ_cổ X hàng_đầu X tại X Việt_Nam X . X Apache_OpenOffice X - X Apache_OpenOffice X ( X AOO X ) X là X một X bộ X ứng_dụng X văn_phòng X mã X nguồn X mở X . X Nó X là X một X trong X những X dự_án X kế_thừa X của X OpenOffice X . X org X và X tích_hợp X các X tính_năng X và X cải_tiến X từ X IBM X Lotus_Symphony X . X Apache_OpenOffice X là X một X họ_hàng X gần_gũi X của X LibreOffice X và X NeoOffice X . X Nó X bao_gồm X một X trình_soạn_thảo X văn_bản X ( X Writer X ) X một X bảng X tính X ( X Calc X ) X một X ứng_dụng X trình_chiếu X ( X Impress X ) X một X ứng_dụng X đồ_hoạ X ( X Draw X ) X trình X soạn X công_thức X toán X ( X Math X ) X và X một X ứng_dụng X quản_lý X dữ_liệu X ( X Base X ) X Định_dạng X file X mặc_định X của X Apache_OpenOffice X là X OpenDocument_Format X ( X ODF X ) X một X chuẩn X ISO X / X IEC X . X Nó X cũng X có_thể X đọc X và X viết X IMGID:015579 ” O Ông_già O tôi O bị O suyễn O , O mỗi O lần O lên O cơn O vô O bệnh_viện O cấp_cứu O cũng O chỉ O cho O thở O oxy O vài O mươi O phút O rồi O về O . O X Đại_dịch X COVID-19 X - X Đại_dịch X COVID-19 X là X một X đại_dịch X bệnh X truyền_nhiễm X với X tác_nhân X là X virus X SARS-CoV X -2 X và X các X biến_thể X của X nó X đang X diễn X ra X trên X phạm_vi X toàn_cầu X . X Khởi_nguồn X vào X cuối X tháng X 12 X năm X 2019 X với X tâm X dịch X đầu_tiên X tại X thành_phố X Vũ_Hán X thuộc X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Trung_Quốc X , X bắt_nguồn X từ X một X nhóm X người X mắc X viêm X phổi X không X rõ X nguyên_nhân X . X Giới_chức X y_tế X địa_phương X xác_nhận X rằng X trước X đó X họ X đã X từng X tiếp_xúc X , X chủ_yếu X với X những X thương_nhân X buôn_bán X và X làm_việc X tại X chợ X buôn_bán X hải_sản X Hoa_Nam X . X Các X nhà_khoa_học X Trung_Quốc X đã X tiến_hành X nghiên_cứu X và X phân_lập X được X một X chủng X coronavirus X mà X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X lúc X đó X tạm X gọi X là X 2019 X - X nCoV X , X có X trình_tự X gen X giống X với X SARS-CoV X trước_đây X với X mức X tương_đồng X lên X tới X 79,5% X Các X ca X nghi X nhiễm X đầu_tiên X ở X Vũ_Hán X được X báo_cáo X vào X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2019 X . X Trường_hợp X tử_vong X do X SARS-CoV X -2 X đầu_tiên X xảy X ra X ở X Vũ_Hán X vào X ngày X 9 X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Các X ca X nhiễm X virus X đầu_tiên X được X xác_nhận X bên X ngoài X Trung_Quốc X bao_gồm X hai X người X phụ_nữ X ở X Thái_Lan X và X một X người X đàn_ông X ở X Nhật_Bản X . X Sự X lây_nhiễm X virus X từ X người X sang X người X đã X được X xác_nhận X cùng X với X tỷ_lệ X bùng_phát X dịch X tăng X vào X giữa X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X chính_phủ X Trung_Quốc X quyết_định X phong_toả X Vũ_Hán X , X toàn_bộ X hệ_thống X giao_thông X công_cộng X và X hoạt_động X xuất X - X nhập_khẩu X đều X bị X tạm X ngưng X . X Ngày X 11 X tháng X 3 X năm X 2020 X , X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X ( X WHO X ) X ra X tuyên_bố X gọi X " X COVID-19 X " X là X " X Đại_dịch X toàn_cầu X " X Chính_phủ X các X quốc_gia X trên X thế_giới X đã X tiến_hành X phản_ứng X đáp X trả X nhằm X bảo_vệ X sức_khoẻ X người_dân X cũng X như X các X nhóm X cộng_đồng X trên X toàn_cầu X , X bao_gồm X : X hạn_chế X đi_lại X , X phong_toả X kiểm_dịch X , X ban_bố X tình_trạng X khẩn_cấp X , X sử_dụng X lệnh X giới_nghiêm X , X tiến_hành X cách_ly X xã_hội X , X huỷ_bỏ X các X sự_kiện X đông X người X , X đóng_cửa X trường_học X và X những X cơ_sở X dịch_vụ X , X kinh_doanh X ít X quan_trọng X , X khuyến_khích X người_dân X tự X nâng X cao X ý_thức X phòng_bệnh X , X đeo X khẩu_trang X , X hạn_chế X ra X ngoài X khi X không X cần_thiết X , X đồng_thời X chuyển_đổi X mô_hình X hoạt_động X kinh_doanh X , X học_tập X , X làm_việc X từ X truyền_thống X sang X trực_tuyến X . X Ví_dụ X : X phong_toả X để X kiểm_dịch X toàn_bộ X tại X Ý X và X tỉnh X Hồ X Bắc X của X Trung_Quốc X ; X các X biện_pháp X giới_nghiêm X khác X nhau X ở X Trung_Quốc X và X Hàn_Quốc X ; X phương_pháp X sàng_lọc X tại X các X sân_bay X và X nhà_ga X ; X hạn_chế X hoặc X huỷ_bỏ X các X hoạt_động X du_lịch X tới X những X khu_vực X , X vùng X , X quốc_gia X có X nguy_cơ X nhiễm X dịch_bệnh X ở X mức X cao X . X Ngoài_ra X , X các X trường_học X cũng X đã X phải X đóng_cửa X trên X toàn_quốc X hoặc X ở X một_số X vùng X tại X hơn X 160 X quốc_gia X , X ảnh_hưởng X đến X 87% X học_sinh X , X sinh_viên X trên X toàn X thế_giới X , X tính X đến X ngày X 28 X tháng X 3 X năm X 2020 X . X Những X ảnh_hưởng X trên X toàn X thế_giới X của X đại_dịch X COVID-19 X hiện_nay X bao_gồm X : X thiệt_hại X sinh_mạng X con_người X , X sự X bất_ổn X về X kinh_tế X và X xã_hội X , X tình_trạng X bài_ngoại X và X phân_biệt X chủng_tộc X đối_với X người X gốc X Trung_Quốc X và X Đông_Á X , X việc X truyền_bá X thông_tin X sai_lệch X trực_tuyến X và X vũ_khí_sinh_học X . X Nội_soi X đại_tràng X - X Nội_soi X đại_tràng X ( X IMGID:015580 Chúng_tôi O liên_hệ O bệnh_viện O không O được O nên O ra O cửa_hàng O bán O dụng_cụ O y_khoa O thuê O một O bình O để O ở O nhà O cho O tiện O nhưng O không O yên_tâm O vì O chẳng O biết O họ O bơm O oxy O chất_lượng O thế_nào O . O X Người X Thái X tại X Hồng_Kông X - X Người X Thái X tại X Hồng_Kông X là X một X cộng_đồng X thiểu_số X đáng_kể X , X ước X khoảng X 13.000 X người X , X phần_lớn X là X phụ_nữ X . X Phần_lớn X họ X là X dân X nhập_cư X để X làm X người X giúp_việc X nhà X , X ngoài_ra X họ X cũng X làm X các X nghề X khác X như X lao_công X quét_dọn X , X bồi_bàn X và X nhân_viên X ngân_hàng X . X Lương X tối_thiểu X của X người X giúp_việc X nhà X là X người X nước_ngoài X tại X Hồng_Kông X là X 3270 X dollar X Hồng_Kông X được X chỉnh X xuống X từ X mức X HKD X 3.670 X ; X do X chủ X nhà X phải X nộp X thuế X nhưng X Bộ X Lao_động X Thái_Lan X báo_cáo X trong X năm X 2005 X cho X rằng X những X ông X chủ X Hồng_Kông X buộc X người X làm X trả X khoản X thuế X này X . X Một X thiểu_số X người X Thái X ở X Hồng_Kông X là X doanh_nhân X hay X nhà_đầu_tư X . X Một X tỷ_lệ X đầu_tư X ra X nước_ngoài X ở X các X nền X kinh_tế X mới X công_nghiệp_hoá X của X Thái_Lan X là X đổ X vào X Hồng_Kông X , X mức X đầu_tư X này X lên X đến X đỉnh_điểm X vào X năm X 1996 X và X đã X giảm_sút X trong X đợt X khủng_hoảng X tài_chính X Đông_Á X năm X 1997 X . X Ga_Dongsu X - X Ga_Dongsu X là X ga X tàu_điện_ngầm X trên X Tuyến X 1 X của X Tàu_điện_ngầm X Incheon X . X Phước_Bình X , X Thủ_Đức X - X Phước_Bình X là X một X phường X thuộc X thành_phố X Thủ_Đức X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X VinaPhone X - X VinaPhone X là X đơn_vị X thành_viên X của X Tập_đoàn X Bưu_chính X Viễn_thông X Việt_Nam X ( X VNPT X ) X là X đơn_vị X kinh_doanh X chủ_lực X và X có X vai_trò X quan_trọng X trong X chuỗi X giá_trị X của X Tập_đoàn X VNPT X . X VNPT X VinaPhone X có X mạng_lưới X kinh_doanh X trên X 15.000 X nhân_viên X kinh_doanh X và X hơn X 103.000 X điểm X kinh_doanh X trên X khắp X 63 X tỉnh X thành_phố X với X 100,000 X trạm X BTS X ( X 2 X G X / X 3G X / X 4G X / X 5G X ) X Minh_Lập X , X Đồng_Hỷ X - X Minh_Lập X là X một X xã X thuộc X huyện X Đồng_Hỷ X , X tỉnh X Thái_Nguyên X , X Việt_Nam X . X Hội X Đông_y X Việt_Nam X - X Hội X Đông_y X Việt_Nam X là X tổ_chức X xã_hội X - X nghề_nghiệp X của X những X người X làm_việc X trong X lĩnh_vực X Đông_y X , X Đông_Dược X tại X Việt_Nam X , X bao_gồm X khám_chữa X bệnh X bằng X đông_y X , X thừa_kế X , X phát_huy X , X phát_triển X , X bảo_tồn X một X bộ_phận X di_sản X văn_hoá X dân_tộc X . X Hội X Đông_y X Việt_nam X có X vai_trò X nòng_cốt X trong X phát_triển X nền X Đông_y X Việt_Nam X . X Hội X có X tên X giao_dịch X quốc_tế X là X Vietnam_Orientally_Traditional_Medicine X Association X , X viết X tắt X VOTMA X . X Hội X Đông_y X Việt_Nam X ra_đời X dựa X trên X việc X Chủ_tịch X Hồ_Chí_Minh X giao X cho X Bộ X Nội_vụ X ban_hành X Nghị_định X số X 337 X / X NV-DC X ngày X 22 X tháng X 8 X năm X 1946 X thành_lập X " X Hội X nghiên_cứu X Nam X dược X " X tiền_thân X của X Hội X Đông_y X ngày_nay X , X có X tru X sở_tại X số X 75 X Hàng X Bồ X , X Hà_Nội X . X Ngày_nay X Hội X lấy X ngày X 22 X tháng X 8 X là X ngày X truyền_thống X của X Hội X . X Điều_lệ X Hội X Đông_y X Việt_Nam X sửa_đổi X được X Bộ X Nội_vụ X phê_duyệt X tại X Quyết_định X số X 1425 X / X QĐ-BNV X ngày X 27 X tháng X 5 X năm X 2016 X . X Văn_phòng X Hội X đặt X tại X số X 19 X phố X Tông_Đản X , X phường X Tràng_Tiền X , X quận X Hoàn_Kiếm X , X thành_phố X Hà_Nội X . X Hội X đông_y X được X tổ_chức X thành X cấp X Trung_ương X và X cấp X tỉnh X Ga_Dĩ_An X - X Ga_Dĩ_An X là X một X nhà_ga X xe_lửa X trên X tuyến X đường_sắt X Bắc_Nam X thuộc X địa_phận X tỉnh X Bình_Dương X , X tiếp_nối X sau X ga X Biên_Hoà X và X trước X ga X Sóng_Thần X . X Ga X toạ_lạc X tại X đường X Nguyễn_An_Ninh X , X phường X Dĩ_An X , X thành_phố X Dĩ_An X . X Nhà_ga X từng X là X điểm X IMGID:015581 Bây_giờ O thì O khác O , O có O tem O niêm_yết O , O có O nơi O xuất_xứ O , O bảo_hành O nên O yên_tâm O hơn O nhiều O ” O - O anh O Vũ B-PER Hữu I-PER Tuấn I-PER ( O Q. B-LOC Phú_Nhuận I-LOC ) O cho O biết O . O X IMGID:015582 Phần_lớn O khách_hàng O sử_dụng O oxy O hiện_nay O lại O không O hề O có O bệnh_tật O gì O ( O khác O hẳn O với O quan_niệm O ” O chỉ O có O người O bệnh O nặng O mới O thở O oxy O ” O như O từ O trước O tới O nay O ) O . O IMGID:NaN Sau O khi O ký O nhận O bình O oxy O 40 O lít O ( O cỡ O lớn O nhất O ) O , O chị O Đỗ B-PER Thị I-PER Ngọc I-PER Hương I-PER ( O 28 O tuổi O , O ở O Q. B-LOC Gò_Vấp I-LOC ) O cho O biết O : O ” O Bố_mẹ O chồng O đều O đã O trên O 70 O , O chồng O làm O trong O ngành O cao_su O thường_xuyên O hít O thở O trong O khí O độc O , O còn O tôi O buôn_bán O cả O ngày O ngoài O chợ O cũng O hít O bao_nhiêu O là O khói O bụi O . O IMGID:015584 Mỗi O ngày O chỉ O ” O thở O ” O 200 O phút O trong O bữa O cơm O tối O , O ông_bà O già O cần O nhiều O hơn O thì O cho O ống O vào O mũi O hít O riêng O . O X Ẩm_thực X Philippines X - X Ẩm_thực X Philippines X bao_gồm X các X món X ăn X , X phương_pháp X chế_biến X và X phong_tục X ăn_uống X ở X Philippines X . X Phong_cách X ẩm_thực X với X các X món X ăn X đặc_trưng X của X nó X đã X được X phát_triển X qua X nhiều X thế_kỷ X trong X nhóm X người X Nam_Đảo X , X sau X đó X được X hoà_trộn X với X các X trường_phái X ẩm_thực X khác X đến X từ X Tây_Ban_Nha X / X Bồ_Đào_Nha X , X Trung_Quốc X , X Mỹ X và X các X nước X châu_Á X khác X , X có X thay_đổi X cho X phù_hợp X với X khẩu_vị X và X nguyên_liệu X địa_phương X . X Ẩm_thực X xứ X Phi_Luật_Tân X được X ví_von X là X " X Đông-Tây X hội_ngộ X " X Có X cả X các X món X ăn X đơn_giản X như X một X bữa X ăn X với X cơm X và X cá X khô X muối X , X cũng X như X các X món X phức_tạp X , X ví_dụ X như X món X paella X và X cozido X được X làm X dành X cho X các X kỳ X lễ X . X Các X món X ăn X nổi_tiếng X gồm X có X : X lechon X longganisa X ( X xúc_xích X Philippines X , X tapa X torta X Adobong X kaldereta X mechado X puchero X afritada X kare-kare X pata X giòn X hamonado X sinigang X pancit X ( X mì X ) X và X lumpia X Món X chính X - X Món X chính X là X món X đặc_trưng X hoặc X món X chủ_yếu X trong X bữa X ăn X gồm X nhiều X món X . X Nó X thường X đi X sau X món X entrée X ( X tiếng X Pháp X : X entrée X , X " X đầu X vào X " X Tại X Hoa_Kỳ X và X Canada X món X chính X có_thể X được X gọi X là X " X entrée X " X Người X Québéc X nói X tiếng X Anh X theo X cách X sử_dụng X thuật_ngữ X tiếng X Pháp X . X Theo X nhà X ngôn_ngữ_học X Dan_Jurafsky X , X việc X sử_dụng X Bắc_Mỹ X ( X entrée X " X vẫn X giữ X nguyên X nghĩa X gốc X tiếng X Pháp X của X một X khoá X học X thịt X đáng_kể X . X Meze X - X Meze X chỉ X các X món X ăn X nhỏ X phục_vụ X như X là X món X khai_vị X trong X các X bộ_phận X của X Trung_Đông X , X các X nước X vùng X Balkans X , X Hy_Lạp X , X và X Bắc_Phi X . X Ở X các X khu_vực X Hồi_giáo X , X meze X thường X được X phục_vụ X như X một X phần X của X bữa X ăn X nhiều X món X , X trong X khi X ở X Hy_Lạp X và X Balkan X , X chúng X được X sử_dụng X nhiều X hơn X như X là X đồ_ăn X nhẹ X trong X khi X sử_dụng X đồ X uống X hoặc X nói_chuyện X . X Ramadan X - X Ramadan X là X tên X gọi X tháng X thứ X 9 X của X âm_lịch X Ả_Rập X , X tháng X Ramadan X theo X dương_lịch X thay_đổi X từng X năm X , X không X có X ngày X thống_nhất X . X Nhiều X người X gọi X Ramadan X một_cách X đơn_giản X là X " X tháng X nhịn X ăn X " X hoặc X " X tháng X ăn_chay X " X nhưng X cả X hai X cách X gọi X đó X đều X không X đúng X , X bởi_vì X các X tín_đồ X chẳng X ăn_chay X hoàn_toàn X , X cũng X không X nhịn X ăn X hoàn_toàn X . X Tên X gọi X tháng X Ramadan X là X chính_xác X nhất X . X Trong X suốt X một X tháng X lễ X này X , X tất_cả X các X tín_đồ X đạo X Hồi X đều X thực_hiện X nghiêm_túc X quy_định X : X không X ăn X , X không X uống X , X không X hút X thuốc X nghĩa_là X không X được X đưa X bất_kể X thứ X gì X vào X miệng X nhưng X chỉ X áp_dụng X vào X ban_ngày X , X cụ_thể X là X từ X lúc X mặt_trời X mọc X đến X khi X mặt_trời X lặn X . X Luật X của X đạo X cũng X quy_định X rõ X : X Cho X những X người X đang X ốm X , X phụ_nữ X có_thai X , X trẻ_em X dưới X 5 X tuổi X và X những X người X đang X đi X du_lịch X ở X nước_ngoài X mà X nước X này X không X lấy X đạo X Hồi X làm X quốc_giáo X , X được X miễn_trừ X . X Tại X một_số X quốc_gia X theo X đạo X Hồi X còn X có X quy_định X : X Đối_với X học_sinh X nhỏ_tuổi X IMGID:015585 Chẳng O tốn O bao_nhiêu O mà O ai O cũng O thấy O nhẹ_nhõm O người O . O X Tôn_Vũ X - X Tôn_Vũ X tên_chữ X là X Trường X Khanh X , X là X một X danh_tướng X kiệt_xuất X của X nước X Ngô X ở X cuối X thời X Xuân_Thu X , X nhờ X cuốn X binh_thư X của X mình X mà X được X tôn X là X Tôn_Tử X , X lại X bởi X hoạt_động X chủ_yếu X ở X nước X Ngô X , X nên X được X gọi X là X Ngô_Tôn_Tử X để X phân_biệt X với X Tôn_Tẫn_Ông X là X một X trong X Mười X vị X thánh X trong X lịch_sử X Trung_Quốc X . X Ngô_Khởi X - X Ngô_Khởi X là X người X nước X Vệ X , X sống X trong X thời X Chiến_Quốc X , X sau X Ngũ_Tử_Tư X và X Tôn_Vũ X , X từng X làm X đại_tướng X ở X hai X nước X là X Lỗ X và X Nguỵ X , X làm X tướng_quốc X ở X Sở X . X Ông X là X một X nhà X quân_sự X nổi_tiếng X , X nhà X chính_trị X , X nhà X cải_cách X lớn X thời X Chiến X quốc X . X Khi X ông X nắm X quyền X ở X nước X nào X đều X làm X cho X nước X đó X trở_nên X cường_thịnh X , X mở_mang X bờ_cõi X , X các X nước X khác X không X dám X đến X xâm_lược X . X Tư_tưởng X về X nghệ_thuật X quân_sự X của X ông X trong X bộ X Binh_pháp X Ngô_Tử X rất X có X giá_trị X , X là X một X trong X 7 X bộ_binh X pháp X nổi_tiếng X của X Trung_Quốc X , X gần X như X có_thể X sánh X ngang X với X Binh_pháp X Tôn_Tử X . X Tuy_nhiên X , X ông X là X người X tham X tài X , X hiếu_sát X và X biện_pháp X thi_hành X có X phần X tàn_ác X như X : X giết X vợ X để X cầu X quan X , X tham X quyền X , X thi_hành X chính_sách X khắc_nghiệt X làm X các X quan_lại X triều_thần X cũng X như X những X người X trong X vương X tộc X không X đồng_tình X , X ghen_ghét X hãm_hại X nhiều X lần X và X cuối X đời X bị X quân X nổi_loạn X giết X chết X . X Người X Kyrgyz X - X Người X Kyrgyz X là X một X dân_tộc X Turk X sinh_sống X chủ_yếu X ở X phía X Bắc X của X Trung X Á. X Họ X là X dân_tộc X chính X của X Kyrgyzstan X . X Truyền_thống X truyền_miệng X - X Truyền_thống X truyền_miệng X là X những X truyền_thống X và X tư_liệu X văn_hoá X được X truyền_miệng X từ X đời X này X sang X đời X khác X . X Theo X cách X này X , X trong X một X xã_hội X có_thể X lưu_truyền X lịch_sử X truyền_miệng X , X văn_học_truyền_miệng X , X luật X truyền_miệng X và X các X tri_thức X khác X qua X các X thế_hệ X mà X không X cần X một X hệ_thống X chữ_viết X . X Tạ_Huyền X - X Tạ_Huyền X tên_tự X là X Ấu_Độ X ( X 幼度 X ) X là X đại_tướng X nhà X Đông_Tấn X trong X lịch_sử X Trung_Quốc X , X người X Dương_Hạ X , X Trần X quận X , X nay X là X huyện X Thái_Khang X , X tỉnh X Hà_Nam X , X Trung_Quốc X . X Tên_tuổi X ông X gắn X liền X với X trận X Phì_Thuỷ X nổi_tiếng X . X Bồ_Tiên_Vạn_Nô X - X Bồ_Tiên_Vạn_Nô X là X 1 X thủ_lĩnh X người X Nữ_Chân X đã X thành_lập X vương_quốc X Đông_Hạ X có X thời_gian X tồn_tại X ngắn X vào X đầu X thế_kỷ X 13 X ở X vùng X đông X bắc X Trung_Quốc X . X Nguyễn_Văn_Tuyên X - X Nguyễn_Văn_Tuyên X hay X Phan_Văn_Tuyên X là X một X võ_tướng X nhà X Nguyễn X , X được X phong X tước X Tuyên_Trung X hầu X . X Ông X là X người X có X nhiều X công_lao X , X song X nổi_bật X nhất X là X việc X giúp X Thoại_Ngọc_Hầu X chỉ_huy X quân_dân X đào X kênh X Vĩnh_Tế X khiến X việc X mở_mang X , X khai_phá X nhiều X vùng_đất X phía X Tây_Nam X Việt_Nam X được X thêm X thuận_lợi X . X Vương_Tiễn X - X Vương_Tiễn X là X đại X danh_tướng X nước X Tần X cuối X thời X Chiến_Quốc X , X có X công X đánh X dẹp X các X nước X chư_hầu X ở X Sơn_Đông X giúp X Tần_Thuỷ_Hoàng X thống_nhất X Trung_Quốc X , X lập X ra X nhà X Tần X . X Ông X đứng X ngang_hàng X với X các X danh_tướng X cuối X thời X Chiến_Quốc X khác X là X Liêm_Pha X , X Lý_Mục X và X chỉ X đứng X sau X đại X danh_tướng X bách_chiến_bách_thắng X nổi_tiếng X nhất_thời X điểm X đó X là X Bạch_Khởi X . X Thiên X hoàng X Annei X - X Thiên X hoàng X An_Ninh X ( X 安寧天皇 X , X là X Thiên X hoàng X thứ X ba X theo X Danh_sách X Thiên X hoàng X truyền_thống X . X Không X có X ngày_tháng X chắc_chắn X về X IMGID:015586 Vậy O là O được O rồi O ” O . O X IMGID:015587 Theo O anh O Lê B-PER Thanh I-PER Tấn I-PER - O trợ_lý O tổng_giám_đốc O Công_ty B-ORG Lá_Xanh I-ORG - O ngày_càng O có O nhiều O doanh_nghiệp O , O công_ty O ( O ngành_nghề O giày O , O cao_su O , O vệ_sinh O , O hoá_chất O ... O ) O , O trung_tâm O thể_dục O , O chăm_sóc O sức_khoẻ O ... O liên_hệ O để O mở O phòng O oxy O phục_vụ O công_nhân_viên O , O khách_hàng O của O mình O . O X Phương_Lựu X - X Phương_Lựu X , X tên X thật X là X Bùi_Văn_Ba X , X là X Giáo_sư X , X Tiến_sĩ_khoa_học X , X nhà_văn X , X nhà X lý_luận X phê_bình_văn_học X nổi_tiếng X người X Việt_Nam X . X Ông X là X một X trong X những X trường_hợp X hiếm_hoi X ở X Việt_Nam X vừa X đồng_thời X được X nhận X Giải_thưởng X Hồ_Chí_Minh X về X Khoa_học X Công_nghệ X và X Giải_thưởng X Nhà_nước X về X Văn_học X Nghệ_thuật X . X Politikoffee X - X Politikoffee X là X một X diễn_đàn X hàng X tuần X thảo_luận X về X chính_trị X và X các X vấn_đề X liên_quan X đến X thanh_niên X ở X Phnôm_Pênh X , X Campuchia X . X Nó X được X Ou_Ritthy X , X Chheng_Channy X và X các X đồng_nghiệp X khác X thành_lập X vào X năm X 2011 X . X Diễn_đàn X đã X tổ_chức X một_số X diễn_giả X chuyên_gia X trong X nhiều X năm X , X bao_gồm X các X nhà_sư X , X nhà X hoạt_động X nữ_quyền X , X giáo_viên X , X nhà X ngoại_giao X và X nhà_phân_tích X xã_hội X . X Diễn_đàn X cũng X có X các X nhân_vật X chính_trị X nổi_bật X để X kích_thích X tranh_luận X về X các X vấn_đề X lợi_ích X quốc_gia X . X Trong X những X năm X gần X đây X , X Politikoffee X đã X đề_cập X đến X các X vấn_đề X từ X nhân_quyền X , X chính_trị X và X phi X bạo_lực X , X cải_cách X bầu_cử X và X mối X quan_hệ X Campuchia X – X Trung_Quốc X , X trong X số X những X vấn_đề X khác X . X Diễn_đàn X hiện X đang X được X tổ_chức X tại X văn_phòng X Campuchia X của X Quỹ_Konrad_Adenauer X . X Để X đối_phó X với X căng_thẳng X chính_trị_gia X tăng X ở X Campuchia X vào X tháng X 11 X năm X 2017 X , X Politikoffee X đã X tuyên_bố X tạm X dừng X các X cuộc X hội_họp X , X tuy_nhiên X đã X chọn X khôi_phục X cuộc X họp_mặt X vào X tháng X 1 X năm X 2018 X khi X không_khí X chính_trị X hạ X nhiệt X . X Bảo_tàng X Báo_chí X Việt_Nam X - X Bảo_tàng X Báo_chí X Việt_Nam X nằm X trong X hệ_thống X bảo_tàng X quốc_gia X , X trực_thuộc X Hội X Nhà_báo X Việt_Nam X , X được X Thủ_tướng X Chính_phủ X ký X quyết_định X thành_lập X ngày X 28/07/2017 X . X Lễ X công_bố X Quyết_định X và X ra_mắt X Bảo_tàng X được X tổ_chức X ngày X 16/08/2017 X . X Ngày X 19/06/2020 X , X Bảo_tàng X Báo_chí X Việt_Nam X đã X hoàn_thành X không_gian X trưng_bày X cố_định X và X chính_thức X mở_cửa X đón X khách X tham_quan X . X Bảo_tàng X Báo_chí X Việt_Nam X có X địa_chỉ X tại X tầng X 1-2-3 X , X toà X nhà X Hội X Nhà_báo X Việt_Nam X , X đường X Dương_Đình_Nghệ X , X phường X Yên_Hoà X , X quận X Cầu_Giấy X , X thành_phố X Hà_Nội X . X VinFast_Klara X - X VinFast_Klara X là X nhãn_hiệu X dòng X xe_máy X chạy X bằng X năng_lượng X điện X ra_mắt X ngày X 20 X tháng X 11 X năm X 2018 X , X sản_xuất X bởi X VinFast X , X một X công_ty X con X của X Tập_đoàn X Vingroup X . X Trường X Đại_học X Phú_Yên X - X Trường X Đại_học X Phú_Yên X là X một X trường X đại_học X địa_phương X , X đào_tạo X đa X ngành X của X tỉnh X Phú_Yên X . X Đại_học X Phú_Yên X trực_thuộc X UBND X tỉnh X Phú_Yên X và X chịu X sự X quản_lý_nhà_nước X về X đào_tạo X của X Bộ X Giáo_dục X và X Đào_tạo X . X Trường X có X địa_chỉ X tại X 18 X Trần_Phú X , X Phường X 7 X , X Thành_phố X Tuy_Hoà X , X Tỉnh X Phú_Yên X . X IMGID:015588 Tôi O ấp_ủ O ý_định O viết O về O anh O Đinh B-PER Minh I-PER Tăng I-PER từ O rất O lâu O , O nhưng O cứ O mỗi O dịp O gặp O anh O để O viết O , O anh O lại O gạt O đi O rồi O bảo O : O ” O Thì O mình O cũng O chỉ O làm O một O công_việc O bình_thường O , O có O gì O ghê_gớm O đâu O , O nhà_báo O cứ O viết O về O hàng O vạn O liệt_sĩ O trẻ O ở O trên O nghĩa_trang O kia O ... O ” O . O X Yuh X Woon-Hyung X - X Yuh X Woon-Hyung X là X một X chính_trị_gia X Triều_Tiên X cho X rằng X nền X độc_lập X của X Triều_Tiên X là X cần_thiết X cho X hoà_bình X thế_giới X , X ông X là X một X nhà X hoạt_động X thống_nhất X đất_nước X đấu_tranh X cho X việc X thống_nhất X độc_lập X của X Triều_Tiên X kể X từ X khi X quốc_gia X này X bị X chia X đôi X vào X năm X 1945 X . X Tên_hiệu X của X ông X là X Mongyang_Ông X là X một X trong X số X rất X ít X các X chính_trị_gia X trong X lịch_sử X hiện_đại X Triều_Tiên X được X tôn_kính X tại X cả X hai X miền X Nam X và X Bắc X . X Đội X Cung X - X Đội X Cung X ( X 1903 X – X 1941 X ) X hay X Nguyễn_Văn_Cung X , X là X một X thủ_lĩnh X của X cuộc X binh_biến X của X một_số X binh_sĩ X lính X khố_xanh X ngày X 13 X tháng X 1 X năm X 1941 X tại X Nghệ_An X , X chống X lại X thực_dân X Pháp X . X Phó X Đức X Chính X - X Phó X Đức X Chính X là X nhà X cách_mạng X Việt_Nam X , X là X một X trong X những X sáng_lập_viên X và X lãnh_tụ X của X Việt_Nam X Quốc_Dân X Đảng X , X cánh_tay X phải X của X Đảng X trưởng X Nguyễn_Thái_Học X . X Hoàng_Văn_Thụ X - X Hoàng_Văn_Thụ X là X nhà_lãnh_đạo X cao_cấp X của X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Đông_Dương X , X bí_thư X xứ_uỷ X bắc X kỳ X , X là X người X có X đóng_góp X lớn X vào X phong_trào_cộng_sản_Việt_Nam X và X là X nhà_thơ X cách_mạng X Việt_Nam X trước X Cách_mạng_tháng_Tám X năm X 1945 X . X Hàn_Mặc_Tử X - X Nguyễn_Trọng_Trí X , X thường X được X biết X đến X với X bút_danh X Hàn_Mặc_Tử X hay X Hàn_Mạc_Tử X là X một X nhà_thơ X người X Việt_Nam X . X Là X người X khởi_xướng X Trường X thơ X Loạn X và X cũng X là X người X tiên_phong X của X dòng X thơ X lãng_mạn X hiện_đại X Việt_Nam X , X ông X còn X có X những X bút_danh X khác X trong X sự_nghiệp X gồm X Lệ_Thanh X , X Phong_Trần X và X Minh_Duệ_Thị X . X Hàn_Mặc_Tử X cùng X với X Quách_Tấn X , X Yến_Lan X , X Chế_Lan_Viên X được X người X đương_thời X ở X Bình_Định X gọi_là X Bàn X thành X tứ X hữu X , X nghĩa_là X Bốn X người X bạn X ở X thành X Đồ_Bàn X . X Hàm_Nghi X - X Hàm_Nghi X tên X thật X Nguyễn_Phúc_Ưng_Lịch X ( X 阮福膺𧰡 X ) X là X vị X hoàng_đế X thứ X tám X của X nhà X Nguyễn X , X triều_đại X phong_kiến X cuối_cùng X trong X lịch_sử X Việt_Nam X . X Là X em_trai X của X vua X Kiến_Phúc X , X năm X 1884 X Hàm_Nghi X được X các X phụ_chính X đại_thần X Nguyễn_Văn_Tường X và X Tôn_Thất_Thuyết X đưa X lên_ngôi X ở X tuổi X 13 X . X Sau X khi X cuộc X phản_công X tại X kinh_thành X Huế X thất_bại X năm X 1885 X , X Tôn_Thất_Thuyết X đưa X ông X ra X ngoài X và X phát X chiếu X Cần_Vương X chống X thực_dân X Pháp X . X Nhân_danh X ông X , X Tôn_Thất_Thuyết X đã X phát_động X phong_trào X Cần_Vương X , X kêu_gọi X văn_thân X , X nghĩa_sĩ X giúp X vua X , X giúp X nước X . X Phong_trào X này X kéo_dài X đến X năm X 1888 X thì X Hàm_Nghi X bị X bắt X . X Sau X đó X , X ông X bị X đem X an_trí X ở X Alger X và X qua_đời X tại X đây X năm X 1944 X vì X bệnh X ung_thư X dạ_dày X . X Do X áp_lực X của X Pháp X nên X nhà X Nguyễn X không X lập X miếu_hiệu X cho X ông X . X Ngày_nay X , X lịch_sử X Việt_Nam X xem X ông X cùng X với X các X vua X chống X Pháp X gồm X Thành X Thái X , X Duy_Tân X là X ba X vị X vua X yêu X nước X trong X thời_kỳ X Pháp X thuộc X . X Thiệu_Dật_Phu X - X Thiệu_Dật_Phu X là X người X sáng_lập X , X cố_chủ_tịch X danh_dự X của X đài X TVB X , X một X trong X những X nhân_vật X có X ảnh_hưởng X nhất X trong X ngành X công_nghiệp X giải_trí X châu X Á. X Ông X thành_lập X Thiệu X thị X huynh_đệ X , X phát_triển X nó X IMGID:015589 Một O đời O với O nghĩa_trang O . O X 1947 X - X 1947 X ( X MCMXLVII X ) X là X một X năm X thường X bắt_đầu X vào X Thứ X tư X của X lịch X Gregory X , X năm X thứ X 1947 X của X Công_nguyên X hay X của X Anno_Domini X , X the X năm X thứ X 947 X của X thiên_niên_kỷ X 2 X , X năm X thứ X 47 X của X thế_kỷ X 20 X , X và X năm X thứ X 8 X của X thập_niên X 1940 X . X Trung_tâm X Huấn_luyện X Quốc_gia X Quang_Trung X - X Trung_tâm X Huấn_luyện X Quang_Trung X ( X 1953 X – X 1975 X ) X là X một X Quân X trường X cấp X Quốc_gia X , X trực_thuộc X Tổng_cục X Quân_huấn X trong X hệ_thống X điều_hành X của X Bộ X Tổng_tham_mưu X . X Trung_tâm X toạ_lạc X tại X địa_phận X Quán_Tre X , X quận X Hóc_Môn X , X tỉnh X Gia_Định X với X mục_đích X đào_tạo X quân_nhân X và X binh_sĩ X cho X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Bài X ca X chính_thức X : X Quang_Trung X hành_khúc X . X Khủng_hoảng X Congo X - X Khủng_hoảng X Congo X đề_cập X đến X cuộc X khủng_hoảng_chính_trị X và X xung_đột X ở X Cộng_hoà_Congo X từ X năm X 1960 X đến X năm X 1965 X . X Cuộc X khủng_hoảng X bắt_đầu X sau X khi X Congo X độc_lập X khỏi X Bỉ X và X kết_thúc X không X chính_thức X với X sự X cai_trị X của X Mobutu_Sese_Seco X trên X toàn_quốc X . X Cuộc X khủng_hoảng X Congo X tạo X thành X một X loạt X các X cuộc X nội_chiến X , X và X vì X Liên_Xô X và X Hoa_Kỳ X ủng_hộ X các X phe_phái X đối_lập X , X nó X đã X trở_thành X một X cuộc_chiến X uỷ_nhiệm X trong X Chiến_tranh_Lạnh X . X Trong X cuộc X khủng_hoảng X , X khoảng X 100.000 X người X được X cho X là X đã X thiệt_mạng X . X 1910 X - X 1910 X ( X MCMX X ) X là X một X năm X thường X bắt_đầu X vào X Thứ_bảy X của X lịch X Gregory X và X là X một X năm X thường X bắt_đầu X vào X Thứ_Sáu X của X lịch X Julius X , X năm X thứ X 1910 X của X Công_nguyên X hay X của X Anno_Domini X , X the X năm X thứ X 910 X của X thiên_niên_kỷ X 2 X , X năm X thứ X 10 X của X thế_kỷ X 20 X , X và X năm X thứ X 1 X của X thập_niên X 1910 X . X Tính X đến X đầu X năm X 1910 X , X lịch X Gregory X bị X lùi X sau X 13 X ngày X trước X lịch X Julius X , X và X vẫn X sử_dụng X ở X một_số X địa_phương X đến X năm X 1923 X . X Nội_chiến X Trung_Quốc X - X Nội_chiến X Trung_Quốc X hay X Quốc X - X Cộng X nội_chiến X ( X giản X thể X : X 国共内战 X ; X phồn X thể X : X 國共內戰 X ; X bính X âm X : X guógòng X nèizhàn X ; X nghĩa_đen X ' X Nội_chiến X giữa X Quốc_dân X Đảng X và X Cộng_sản X Đảng X ' X kéo_dài X từ X tháng X 4 X năm X 1927 X đến X tháng X 5 X năm X 1950 X , X là X một X cuộc X nội_chiến X tại X Trung_Quốc X đại_lục X giữa X hai X đảng_phái X là X Trung_Quốc X Quốc_dân X Đảng X và X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X . X Sau X thời_kỳ X hợp_tác X ban_đầu X , X do X những X bất_đồng X , X xung_đột X , X bất_hoà X và X mâu_thuẫn X sâu_sắc X về X quan_niệm X phát_triển X kinh_tế X - X xã_hội X và X phương_thức X cai_trị X cũng X như X triết_học X ; X những X người_thân X Cộng_sản X trong X Quốc_dân X Đảng X cùng X nhiều X thành_viên X cũ X thuộc X phe_cánh X tả X của X Quốc_dân X Đảng X dần X tách X ra X và X hình_thành X một X nhóm X chính_trị X mới X trong X nội_bộ X Quốc_dân X Đảng X . X Cuộc_chiến X này X bắt_đầu X năm X 1927 X , X sau X cuộc X Bắc X phạt X , X khi X phái X chống X cộng X và X cánh X hữu X của X Quốc_dân X Đảng X do X Tưởng_Giới_Thạch X dẫn_đầu X đã X thanh_trừng X và X thảm_sát X hàng_loạt X những X người_thân X Cộng_sản X và X cánh X tả X của X Quốc_dân X Đảng X , X và X tuyên_bố X từ_bỏ X liên_minh X với X Đảng X Cộng_sản X do X những X bất_đồng X sâu_sắc X đại_diện X cho X sự X chia_rẽ X ý_thức_hệ X . X Những X người_thân X Cộng_sản X và X cánh X tả X còn X sống_sót X của X Quốc_dân X Đảng X tuyên_bố X rằng X Tưởng_Giới_Thạch X đã X phản_bội X cách_mạng X và X họ X sẽ X tách X ra X để X liên_minh X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X cũ X để X tạo X thành X một X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X lớn X hơn X , X chống X lại X Quốc_dân X Đảng X của X phe X IMGID:015590 Cách O nay O mấy O hôm O , O một O đồng_nghiệp O ở O Hà_Nội B-LOC nhờ O tôi O lên O NTLS B-LOC Đường I-LOC 9 I-LOC tìm O mộ O một O người O anh O , O hỏi_thăm O anh O Đinh B-PER Minh I-PER Tăng I-PER , O chị O Tú B-PER Anh I-PER ở O ban O quản_trang O nói O : O ” O Anh O Tăng B-PER bị O suy O thận O nặng O , O đang O định O chạy O thận O nhân_tạo O ở O Bệnh_viện B-ORG Trung_ương I-ORG Huế I-ORG nhưng O không O có O tiền O , O hiện O nằm O ở O nhà O uống O thuốc_nam O cầm_cự O với O bệnh_tật O , O nhưng O xem_ra O cũng O nguy_nan O lắm O ! O ” O . O X Tì-kheo X - X Tì-kheo X hay X Tỳ-kheo X là X danh_từ X phiên_âm X từ X chữ X bhikkhu X trong X tiếng X Pali X và X chữ X bhikṣu X trong X tiếng X Phạn X , X có X nghĩa X là X " X người X khất_thực X " X Ta X còn X thấy X cách X đọc X trại X khác X là X Tỉ-kheo X , X Tỉ-khâu. X Cách X phiên_âm X Hán-Việt X khác X là X Bật-sô X ( X 苾芻 X ) X Bị-sô X ( X 備芻 X ) X Tỉ-hô X ( X 比呼 X ) X Ngoài_ra X còn X có X những X danh_từ X dịch X theo X ý X như X Trừ X sĩ X ( X 除士 X ) X Huân X sĩ X ( X 薰士 X ) X Phá X phiền_não X ( X 破煩惱 X ) X Trừ X cận X ( X 除饉 X ) X Bố X ma X ( X 怖魔 X ) X Nữ X tu X xuất_gia X theo X đạo X Phật X thì X gọi X là X tì-kheo-ni. X Thuật_ngữ X vốn X thường X được X dùng X ở X Ấn_Độ X chỉ X cho X giai_đoạn X thứ X tư X trong X cuộc_đời X của X người X theo X đạo X Bà-la-môn X , X trong X đó X người X chủ X gia_đình X rời X bỏ_đời X sống X gia_đình X sống X bằng X hạnh X khất_thực X và X tìm X cầu X chân_lý X giải_thoát X . X Trong X Phật_giáo X , X thuật_ngữ X có X nghĩa X là X một X tăng X sĩ X Phật_giáo X , X người X từ_bỏ X cuộc_sống X thế_tục X , X thụ X lãnh X giới_luật X . X Gần X tương_đương X với X thuật_ngữ X Sa-môn X Trong X luận_giải X về X kinh X Kim_cương X , X Đại_sư X Tông_Mật X đã X đưa X ra X 3 X định_nghĩa X về X thuật_ngữ X Tỉ-khâu X : X Bố X ma X " X mối X lo_sợ X của X Thiên_Ma X " X Khất_sĩ X " X sống X bằng X hạnh X khất_thực X " X Tịnh_giới X " X giới_luật X thanh_tịnh X " X Theo X quan_điểm X nguyên_thuỷ X , X chỉ X có X những X người X sống X viễn X ly X mới X có_thể X đạt X được X Niết-bàn. X Hoạt_động X chính X của X những X vị X này X là X thiền_định X và X giảng_dạy_giáo X pháp X , X không X được X thụ_hưởng X cuộc_đời X và X chịu X sống X lang_thang X không X nhà X . X Giới_luật X của X Tỳ X kheo X là X đời_sống X phạm X hạnh X , X mẫu_mực X , X thiểu X dục X tri X túc X , X không X vợ_con X và X thực_hành X từ_bi X , X được X đề X ra X trong X Luật X tạng X . X Cuộc_sống X cơ_hàn X của X Tỳ X kheo X được X thể_hiện X trong X chiếc X áo X cà-sa X của X các X vị X đó X , X gồm X có X ba X phần X ( X Tam X y X , X và X do X vải X vụn X kết X lại X . X Vật_dụng X hàng X ngày X chỉ X gồm X bát X khất_thực X , X dao_cạo X , X kim X chỉ X , X đồ X lọc X nước X và X gậy X kinh X hành X . X Tỳ X kheo X không X được X nhận X tiền_bạc X hay X các X vật_dụng X khác X . X Thức_ăn X là X do X sự X cúng X dường X . X Các X vị X tỳ X kheo X sống X chung X với X nhau X trong X một X đoàn_thể X gọi X là X Tăng X đoàn X , X gồm X bốn X vị X Tỳ X kheo X trở X lên X . X Trong X mùa X mưa X , X các X vị X đó X thường X buộc X phải X an X trú X trong X một X tịnh_xá X gọi X là X an_cư X kiết X hạ X để X tính X tuổi X hạ X . X lý_do X là X vì X nếu X đi_lại X trong X mùa X mưa X , X các X vị X có_thể X gây X tai_hại X cho X động_vật X và X cây_cối X . X Vì_vậy X , X các X vị X chỉ X được X rời X tu_viện X vì X lý_do X đặc_biệt X trong X mùa X này X . X Mùa_An_cư X được X chấm_dứt X bằng X buổi X lễ X Tự X tứ X trong X đó X các X vị X cùng X IMGID:015591 Sợ O không O có O cơ_hội O chờ O nhân_vật O của O mình O ” O cho_phép O ” O để O viết O , O từ O Đông_Hà B-LOC tôi O chạy O ra O Vĩnh_Linh B-LOC thăm O anh O . O X Chiến_dịch X Prairie X - X Chiến_dịch X Prairie X là X một X chiến_dịch X quân_sự X của X Hoa_Kỳ X diễn X ra X trong X Chiến_tranh X Việt_Nam X . X Diễn X ra X từ X ngày X 3 X tháng X 8 X đến X ngày X 27 X tháng X 10 X năm X 1966 X , X chiến_dịch X được X thực_hiện X bởi X lực_lượng X lính_thuỷ_đánh_bộ X Mỹ X nhằm X đánh_bật X Quân X Giải_phóng X miền X Nam X Việt_Nam X ra X khỏi X khu_vực X phi X quân_sự X chia_cắt X hai X miền X Nam X , X Bắc X Việt_Nam X . X Trận_Trường_Sa X ( X 1941 X ) X - X Trận_Trường_Sa X là X một X cuộc X tấn_công X lần X hai X của X Nhật_Bản X trong X một X nỗ_lực X nhằm X chiếm X lấy X thành_phố X Trường_Sa X , X Hồ X Nam X , X Trung_Quốc X , X thủ_phủ X của X tỉnh X Hồ X Nam X . X Đây X là X một X trận X đánh X thuộc X chiến_tranh X Trung_Nhật X lần X 2 X . X Trinh_sát X Kit_Carson X - X Trinh_sát X Kit_Carson X thuộc X về X một X chương_trình X đặc_biệt X ban_đầu X do X Thuỷ_quân_Lục_chiến X Hoa_Kỳ X tạo X ra X trong X Chiến_tranh X Việt_Nam X liên_quan X đến X việc X sử_dụng X cựu X quân_nhân X Mặt_trận X Dân_tộc X Giải_phóng X miền X Nam X Việt_Nam X ( X MTDTGPMNVN X ) X và X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X ( X QĐNDVN X ) X làm X trinh_sát X tình_báo X cho X các X đơn_vị X bộ_binh X Mỹ X . X Binh_lính X Quân X Giải_phóng X miền X Nam X Việt_Nam X ( X QGPMNVN X ) X và X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X đào_ngũ X và X liên_kết X với X chính_quyền X Việt_Nam X Cộng_hoà X được X gọi X là X Hồi X chánh X viên X . X Chỉ X một_số X rất X ít X trong X số X những X Hồi X chánh X viên X này X được X lựa_chọn X , X huấn_luyện X và X triển_khai X với X Thuỷ_quân_Lục_chiến X Hoa_Kỳ X và X sau X đó X là X các X đơn_vị X bộ_binh X khác X của X Mỹ X và X Đồng_Minh X trong X khoảng X thời_gian X từ X năm X 1966 X đến X năm X 1972 X . X Mặt_trận X Miến_Điện X - X Mặt_trận X Miến_Điện X là X một X loạt X các X trận X đánh X và X chiến_dịch X diễn X ra X tại X Miến_Điện X Là X một X phần X của X Mặt_trận X Đông_Nam_Á X trong X Thế_chiến X 2 X , X các X lực_lượng X Đồng_minh X tham_chiến X chống X lại X quân_đội X Nhật_Bản X . X Đế_quốc X Nhật_Bản X được X hỗ_trợ X bởi X Quân_đội X Thái_Phayap X , X cũng X như X hai X phong_trào X và X quân_đội X độc_lập X cộng_tác X . X Đầu_tiên X trong X số X này X là X Quân_đội X Độc_lập X Miến_Điện X , X đã X dẫn_đầu X các X cuộc X tấn_công X ban_đầu X chống X lại X đất_nước X . X Quân_đội X Quốc_gia X Ấn_Độ X , X do X Subhas X C. X Bose X của X Phong_trào X Ấn_Độ X Tự_do X lãnh_đạo X , X cũng X hợp_tác X với X Đế_quốc X Nhật_Bản X , X đặc_biệt X là X trong X Chiến_dịch X U-Go X năm X 1944 X . X Một X nhà_nước X bù_nhìn X độc_lập X trên X danh_nghĩa X được X thành_lập X tại X các X khu_vực X bị X chinh_phục X và X một_số X vùng X lãnh_thổ X bị X Thái_Lan X sáp_nhập X . X Năm X 1942 X và X 1943 X , X lực_lượng X Đồng_minh X tại X Ấn_Độ X đã X phát_động X một_số X cuộc X tiến_công X để X chiếm X lại X các X vùng X lãnh_thổ X đã X mất X nhưng X lại X bị X thất_bại X . X Giao_tranh X ngày_càng X gia_tăng X vào X năm X 1944 X , X và X Lực_lượng X Đế_quốc X Anh X đạt X đến X đỉnh_điểm X vào_khoảng X 1,000,000 X người X cả X trên X bộ X và X trên X không X . X Các X lực_lượng X này X được X huy_động X từ X Ấn_Độ X , X cùng X với X quân_đội X Anh X từ X chính_quốc X 100,000 X quân X từ X thuộc X địa X châu_Phi X , X và X một X số_lượng X nhỏ X các X lực_lượng X trên X bộ X và X không_quân X từ X một_số X Lãnh_địa X và X Thuộc X địa X khác X . X Những X lực_lượng X bổ_sung X này X cho_phép X quân X Đồng_minh X tái_chiếm X Miến_Điện X vào X năm X 1945 X . X Mặt_trận X này X có X một_số X đặc_điểm X đáng X chú_ý X . X Đặc_điểm X địa_lý X của X khu_vực X có X nghĩa X là X khí_hậu X , X bệnh_tật X và X địa_hình X có X ảnh_hưởng X lớn X đến X các X hoạt_động X . X Việc X thiếu X các X cơ_sở_hạ_tầng X giao_thông X đã X đặt X trọng_tâm X vào X các X kỹ_thuật X quân_sự X và X vận_tải X IMGID:015592 Anh O Tăng B-PER đang O nằm O bệnh O , O gương_mặt O và O cả O thân_hình O phù_nề O lên O vì O bệnh O thận O và O nhiều O bệnh O khác O . O X Nội_soi X đại_tràng X - X Nội_soi X đại_tràng X ( X Colonoscopy X ) X là X một X kiểm_tra X được X sử_dụng X để X phát_hiện X những X thay_đổi X bất_thường X trong X ruột_già X và X trực_tràng X . X Phương_pháp X này X giúp X chẩn_đoán X được X các X bệnh X đại_tràng X cũng X như X tìm X ra X được X các X nguy_cơ X gây X ung_thư X . X Đại_dịch X COVID-19 X tại X Việt_Nam X - X Vào X ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X trường_hợp X đầu_tiên X mắc X COVID-19 X do X virus X SARS-CoV X -2 X gây X ra X được X xác_nhận X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Xã_hội X , X kinh_tế X bị X tác_động X bởi X đại_dịch X . X Các X hoạt_động X kiểm_soát X đã X diễn X ra X trong X đó X có_hạn X chế X tự_do X di_chuyển X . X Tính X đến X ngày X 15 X tháng X 1 X năm X 2024 X , X Việt_Nam X ghi_nhận X 11.625.195 X trường_hợp X nhiễm X COVID-19 X và X 43.206 X trường_hợp X tử_vong X . X Tuy_nhiên X số X ca X nhiễm X thực_tế X của X một_số X tỉnh X có_thể X cao X gấp X 4-5 X lần X số_liệu X Bộ X Y_tế X công_bố X . X Đại_dịch X COVID-19 X - X Đại_dịch X COVID-19 X là X một X đại_dịch X bệnh X truyền_nhiễm X với X tác_nhân X là X virus X SARS-CoV X -2 X và X các X biến_thể X của X nó X đang X diễn X ra X trên X phạm_vi X toàn_cầu X . X Khởi_nguồn X vào X cuối X tháng X 12 X năm X 2019 X với X tâm X dịch X đầu_tiên X tại X thành_phố X Vũ_Hán X thuộc X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Trung_Quốc X , X bắt_nguồn X từ X một X nhóm X người X mắc X viêm X phổi X không X rõ X nguyên_nhân X . X Giới_chức X y_tế X địa_phương X xác_nhận X rằng X trước X đó X họ X đã X từng X tiếp_xúc X , X chủ_yếu X với X những X thương_nhân X buôn_bán X và X làm_việc X tại X chợ X buôn_bán X hải_sản X Hoa_Nam X . X Các X nhà_khoa_học X Trung_Quốc X đã X tiến_hành X nghiên_cứu X và X phân_lập X được X một X chủng X coronavirus X mà X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X lúc X đó X tạm X gọi X là X 2019 X - X nCoV X , X có X trình_tự X gen X giống X với X SARS-CoV X trước_đây X với X mức X tương_đồng X lên X tới X 79,5% X Các X ca X nghi X nhiễm X đầu_tiên X ở X Vũ_Hán X được X báo_cáo X vào X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2019 X . X Trường_hợp X tử_vong X do X SARS-CoV X -2 X đầu_tiên X xảy X ra X ở X Vũ_Hán X vào X ngày X 9 X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Các X ca X nhiễm X virus X đầu_tiên X được X xác_nhận X bên X ngoài X Trung_Quốc X bao_gồm X hai X người X phụ_nữ X ở X Thái_Lan X và X một X người X đàn_ông X ở X Nhật_Bản X . X Sự X lây_nhiễm X virus X từ X người X sang X người X đã X được X xác_nhận X cùng X với X tỷ_lệ X bùng_phát X dịch X tăng X vào X giữa X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X chính_phủ X Trung_Quốc X quyết_định X phong_toả X Vũ_Hán X , X toàn_bộ X hệ_thống X giao_thông X công_cộng X và X hoạt_động X xuất X - X nhập_khẩu X đều X bị X tạm X ngưng X . X Ngày X 11 X tháng X 3 X năm X 2020 X , X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X ( X WHO X ) X ra X tuyên_bố X gọi X " X COVID-19 X " X là X " X Đại_dịch X toàn_cầu X " X Chính_phủ X các X quốc_gia X trên X thế_giới X đã X tiến_hành X phản_ứng X đáp X trả X nhằm X bảo_vệ X sức_khoẻ X người_dân X cũng X như X các X nhóm X cộng_đồng X trên X toàn_cầu X , X bao_gồm X : X hạn_chế X đi_lại X , X phong_toả X kiểm_dịch X , X ban_bố X tình_trạng X khẩn_cấp X , X sử_dụng X lệnh X giới_nghiêm X , X tiến_hành X cách_ly X xã_hội X , X huỷ_bỏ X các X sự_kiện X đông X người X , X đóng_cửa X trường_học X và X những X cơ_sở X dịch_vụ X , X kinh_doanh X ít X quan_trọng X , X khuyến_khích X người_dân X tự X nâng X cao X ý_thức X phòng_bệnh X , X đeo X khẩu_trang X , X hạn_chế X ra X ngoài X khi X không X cần_thiết X , X đồng_thời X chuyển_đổi X mô_hình X hoạt_động X kinh_doanh X , X học_tập X , X làm_việc X từ X truyền_thống X sang X trực_tuyến X . X Ví_dụ X : X phong_toả X để X kiểm_dịch X toàn_bộ X tại X Ý X và X tỉnh X Hồ X Bắc X của X IMGID:015593 Sinh O ra O ở O Minh_Hoá B-LOC ( O Quảng_Bình B-LOC ) O , O năm O 1971 O vào O lính O , O lăn_lóc O hầu_hết O khắp O chiến_trường O Bình_Trị_Thiên B-LOC . O X Người X Udege X - X Udege_Các X điểm X định_cư X lớn X nhất X của X người X Udege X là X : X - X Vùng X Khabarovsk X : X Gvasiugidi X và X Arsenievo X - X Vùng X Primorsky X : X Agzu X , X Krasny_Yar X và X Olon X Y_tế X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Y_tế X Việt_Nam X Cộng_hoà X là X hệ_thống X cung_cấp X dịch_vụ X y_khoa X công_cộng X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Cơ_cấu X này X tồn_tại X trong X thời_gian X 20 X năm X , X từ X năm X 1955 X đến X 1975 X . X Vào X đầu X thập_niên X 1970 X sinh X suất X Việt_Nam X Cộng_hoà X là X khoảng X 35-42 X trẻ X mỗi X 1000 X dân X ; X tử_suất X là X 13-18 X . X Phụ_nữ X mua_vui X - X Phụ_nữ X giải_khuây X hay X phụ_nữ X mua_vui X là X những X người X phụ_nữ X bị X quân_đội X Đế_quốc X Nhật_Bản X hãm_hiếp X , X ép_buộc X làm X nô_lệ X tình_dục X khi X chiếm_đóng X đất_nước X của X họ X trong X Thế_chiến X II X ; X tiêu_biểu X như X Trung_Quốc X , X Triều_Tiên X và X Đông_Nam X Á. X Theo X ước_tính X của X các X học_giả X Nhật_Bản X thì X ít_nhất X cũng X có X khoảng X 20.000 X người X liên_quan X còn X theo X phía X Trung_Quốc X thì X có X đến X 410.000 X người X nhưng X con_số X chính_xác X vẫn X đang X được X nghiên_cứu X và X tranh_cãi X . X Các X nhà_sử_học X và X các X nhà_nghiên_cứu X tuyên_bố X rằng X đa_số X nạn_nhân X là X những X người X phụ_nữ X Hàn X Quốc-Bắc X Triều_Tiên X , X Trung_Quốc X và X Đông_Nam X Á. X Phụ_nữ X ở X những X quốc X gia-khu X vực X này X bị X đưa X vào X các X trạm X của X quân_đội X Nhật X nằm X trên X khắp X những X lãnh_thổ X mà X đế_quốc X này X chiếm X được X . X Phụ_nữ X trẻ X thường X bị X lính X Nhật X bắt_cóc X khỏi X gia_đình X , X một_số X trường_hợp X khác X được X tuyển_mộ X để X " X vào X làm_việc X trong X quân_đội X " X có X tài_liệu X ghi_chép X lại X rằng X quân_đội X Nhật X tuyển_dụng X những X người X " X phụ_nữ X giải_khuây X " X thông_qua X sự X ép_buộc X . X Tuy_nhiên X , X lại X có X một_vài X người X Nhật X như X nhà_sử_học X Hata_Ikuhiko X tuyên_bố X bác_bỏ X ý_kiến X cho X rằng X có X sự X cấu_kết X tuyển_mộ X ép_buộc X phụ_nữ X giải_khuây X có X tổ_chức X giữa X chính_phủ X và X quân_đội X nước X này X . X Phương_diện_quân X Ukraina X 2 X - X Phương_diện_quân X Ukraina X 2 X là X một X tổ X chức X tác_chiến X chiến_lược X của X Hồng_quân X Liên_Xô X trong X Thế_chiến X thứ X hai X , X hoạt_động X trên X hướng X Tây_Nam X Ukraina X , X Đông_Nam X và X Trung_Âu X . X Toàn_quốc X kháng_chiến X - X Toàn_quốc X kháng_chiến X là X cách X gọi X để X nói X tới X sự_kiện X ngày X 19 X tháng X 12 X năm X 1946 X , X khi X cuộc X chiến_đấu X giữa X Quân_đội X Pháp X và X chính_quyền X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X bùng_nổ X tại X bắc X vĩ_tuyến X 16 X , X tức_là X toàn X Việt_Nam X . X Từ X ngày X 19 X tháng X 12 X năm X 1946 X , X khi X Chủ_tịch X Chính_phủ X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X đọc X Lời X kêu_gọi X toàn_quốc X kháng_chiến X , X một X loạt X các X trận X đánh X nổ X ra X trên X các X đô_thị X phía X bắc X vĩ_tuyến X 16 X Trong X cuộc_chiến X này X , X Quân_đội X quốc_gia X Việt_Nam X đã X đồng_loạt X tiến_công X vào X các X vị_trí X của X quân X Pháp X tại X các X đô_thị X miền X Bắc_Đông_Dương X , X bao_vây X quân X Pháp X trong X nhiều X tháng X để X cho X các X cơ_quan X chính_quyền X lui X về X chiến_khu X . X Nhiều X nhà_sử_học X coi X mốc X này X là X khởi_điểm X cho X cuộc X Chiến_tranh X Đông_Dương X lần X thứ X nhất X . X Bần_cố_nông X - X Bần_cố_nông X là X một X người X lao_động X làm_thuê X trong X nông_nghiệp X cho X địa_chủ X và X phú_nông X ngày_trước X , X ở X trên X các X cánh X đồng X , X đồng_ruộng X , X trang_trại X , X đồn_điền X . X Tuy_nhiên X , X trong X các X cuộc X tranh_luận X liên_quan X đến X việc X áp_dụng X luật X lao_động X , X thuật_ngữ X " X bần_cố_nông X " X hay X " X lao_động X nông_nghiệp X " X đôi_khi X được X dùng X theo X nghĩa X hẹp X hơn X và X chỉ X áp_dụng X cho X người X làm_thuê X tham_gia X vào X IMGID:015594 Mười O năm O ở O lính O , O năm O 1981 O anh O Tăng B-PER chuyển O ngành O về O NTLS B-LOC Trường_Sơn I-LOC khi O ấy O mới O vừa O xây_dựng O xong O . O X Nghĩa_trang X liệt_sĩ X Rừng_Sác X - X Nghĩa_trang X liệt_sĩ X Rừng_Sác X là X một X nghĩa_trang X ở X Việt_Nam X , X được X xây_dựng X và X hoàn_thành X vào X năm X 2011 X tại X thị_trấn X Cần_Thạnh X , X huyện X Cần_Giờ X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Nơi X này X quy_tập X khoảng X trên_dưới X hai X ngàn X mộ X tử_sĩ X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X , X trong X đó X có X hơn X 860 X mộ X của X các X chiến_sĩ X thuộc X Đoàn X 10 X Đặc_công X Thiên X hoàng X Jomei X - X Thiên X hoàng X Thư X Minh X ( X 舒明天皇 X là X Thiên X hoàng X thứ X 34 X của X Nhật_Bản X , X theo X Danh_sách X Thiên X hoàng X truyền_thống X . X Triều_đại X của X ông X kéo_dài X từ X năm X 629 X đến X năm X 641 X , X tổng_cộng X 12 X năm X . X Skogskyrkogården X - X Skogskyrkogården X ( X phát_âm X [ X ˈskûːɡsɕʏrkʊˌɡoːɖɛn X ] X Swedish X cho X ' X Nghĩa_trang X rừng X " X là X một X nghĩa_trang X nằm X ở X Enskededalen X , X một X quận X phía X Nam X của X Stockholm X , X Thuỵ_Điển X . X Được X thiết_kế X bởi X Gunnar_Asplund X và X Sigurd_Lewerentz X , X công_trình X phản_ánh X sự X phát_triển X của X kiến_trúc X từ X chủ_nghĩa_cổ_điển X Bắc_Âu X cho X đến X chủ_nghĩa X chức_năng X thuần_thục X . X Nơi X đây X là X sự X pha_trộn X của X thảm_thực_vật X , X địa_hình X với X các X công_trình X kiến_trúc X , X lợi_dụng X các X điều_kiện X bất_thường X để X tạo X ra X một X cảnh_quan X phù_hợp X với X chức_năng X của X nó X là X một X nghĩa_trang X . X Với X những X con X đường X rải X sỏi X quanh_co X , X uốn_lượn X , X những X bức X tượng X và X rất X nhiều X những X cây X thông X . X Skogskyrkogården X đã X tạo X ra X một X ảnh_hưởng X sâu_sắc X tới X các X nghĩa_trang X trên X thế_giới X . X Thôi_Oánh X - X Thôi_Oánh X là X vị X tướng X Hàn_Quốc X sinh X ra X tại X huyện X Hongseong X hay X Cheorwon X thuộc X Vương_quốc X Cao_Ly X Palmiry X - X Palmiry X ( X palˈmirɨ X ] X là X một X ngôi X làng X thuộc X khu X hành_chính X của X Gmina_Czosnów X , X Nowy_Dwór_Mazowiecki X , X Masovian_Voivodeship X , X ở X miền X đông X trung X Ba_Lan X . X Nó X nằm X ở X rìa X của X Rừng X Kampinos X , X cách X khoảng X 4 X kilômét X về X phía X đông X nam X của X Czosnów X , X 11 X km X về X phía X đông X nam X của X Nowy_Dwór_Mazowiecki X và X 23 X km X về X phía X tây X bắc X Warsaw X . X Năm X 2000 X , X ngôi X làng X có X dân_số X xấp_xỉ X 220 X người X . X 47 X Rōnin X - X Câu_chuyện X về X Bốn_mươi X bảy X lãng_nhân X ( X ronin X ) X còn X được X biết X dưới X tên X Bốn_mươi X bảy X người X võ_sĩ X , X cuộc X trả_thù X ở X Akō X , X Lãng X sĩ X ở X Akō X hay_là X Biến_cố X ở X Akō X thời X Genroku X đã X được X một X học_giả X hàng_đầu X của X Nhật_Bản X miêu_tả X như X một X " X huyền_thoại X quốc_gia X " X . X Đây X là X sự_kiện X nổi_tiếng X nhất X về X các X võ_sĩ X và X danh_dự X của X họ X , X tinh_thần X Võ_sĩ_đạo X . X Câu_chuyện X kể X về X một X nhóm X võ_sĩ X thời_kỳ X đầu X thế_kỷ X 18 X đã X mất X chủ_tướng X sau X khi X vị X chủ_tướng X đó X bị X ép_buộc X phải X thực_hiện X seppuku X vì X bị X buộc_tội X đã X tấn_công X quan_toà X Kira_Yoshinaka X do X đã X nhục_mạ X ông X ta X . X Để X trả_thù X , X họ X đã X giết X viên X quan_toà X đó X sau X nhiều X năm X kiên_trì X xây_dựng X kế_hoạch X và X chờ_đợi X thời_cơ X . X Và X đương_nhiên X , X họ X sẽ X buộc X phải X thực_hiện X Seppuku X — X chính X họ X cũng X biết_điều X đó X — X vì X đã X phạm_tội X giết X người X . X Với X một_chút X biến_hoá X , X câu_chuyện X đơn_giản X đã X trở_nên X cực_kì X nổi_tiếng X và X trở_thành X biểu_trưng X của X lòng X trung_thành X , X sự X hy_sinh X , X chí X kiên_định X và X danh_dự X mà X tất_cả X mọi X người X luôn X thể_hiện X vào X thời X bấy_giờ X . X Inoue_Genzaburō X - X Inoue_Genzaburo X ( X 井上_源三郎 X được X sinh X ra X ở X tỉnh X IMGID:015595 Ai O đã O đến O NTLS B-LOC Trường_Sơn I-LOC những O năm O ấy O mới O biết O : O cả O một O vùng O đồi_núi O mênh_mông O đầu O nguồn O sông B-LOC Bến_Hải I-LOC rợn_ngợp O gió O Lào B-LOC , O cây O dại O . O IMGID:NaN Khu_vực O NTLS B-LOC Trường_Sơn I-LOC như O một O ốc_đảo O xanh_mát O nhờ O những O hàng O thông O vừa O kịp O lên O xanh O , O hàng_hàng O mộ_bia O tăm_tắp O , O những O phù_điêu O , O nhà O bia O , O tượng O ... O giữa O sắc O tím O hoa O sim O , O hoa O mua O . O IMGID:015597 Con O đường O lên O đây O quá O gian_nan O , O những O quãng O qua O nông_trường O cao_su O , O đất O bazan O ngập O bụi O mùa_hè O và O bùn O đỏ_quạch O dày O bết O vào O mùa O mưa O . O X Đồng_Phú X - X Đồng_Phú X là X một X huyện X thuộc X tỉnh X Bình_Phước X , X Việt_Nam X . X Huyện X nằm X trong X vùng X kinh_tế X trọng_điểm X phía X Nam X , X có X thế X mạnh X về X đất_đai X , X tài_nguyên X , X nguồn X nhân_lực X , X tiềm_năng X kinh_tế X đã X và X đang X được X khơi X dậy X , X trong X tương_lai X sẽ X có X những X thành_tựu X đáng_kể X trong X thời_kỳ X đẩy_mạnh X công_nghiệp_hoá X , X hiện_đại_hoá X đất_nước X . X Jataizinho X - X Jataizinho X là X một X đô_thị X thuộc X bang X Paraná X , X Brasil X . X Đô_thị X này X có X diện_tích X 159,18 X km² X , X dân_số X năm X 2007 X là X 11587 X người X , X mật_độ X 72,8 X người X / X km² X . X Ea_Hu X - X Ea_Hu X là X một X xã X thuộc X huyện X Cư_Kuin X , X tỉnh X Đắk_Lắk X , X Việt_Nam X . X Pailin X - X Pailin X là X một X tỉnh X của X Campuchia X nằm X phía X tây X đất_nước X , X giáp_giới X với X hai X tỉnh X Chanthaburi X và X Trat X của X Thái_Lan X . X Tỉnh X có X diện_tích X 803 X km² X , X dân_số X năm X 1998 X là X 22.906 X người X . X Pailin X từng X là X một X trung_tâm X hậu_cần X và X căn_cứ X của X Khmer_Đỏ X . X Khu_vực X xung_quanh X giàu X mỏ X đá_quý X và X đã X bị X khai_thác X đến X cạn_kiệt X để X cung_cấp X cho X chế_độ X Khmer_Đỏ X . X Khi X đến X đây X , X du_khách X có_thể X mua X đá_quý X loại X rẻ_tiền X , X chất_lượng X thấp X ở X chợ X trung_tâm X Pailin X , X vùng_đất X này X còn X được X gọi X là X Cẩm_Bài X trong X lịch_sử X Việt_Nam X thời_kỳ X nhà X Nguyễn X . X Trước X năm X 2001 X , X Pailin X là X một X phần X của X tỉnh X Battambang X nhưng X sau X đó X được X nâng_cấp X lên X thành X Thành_phố X trực_thuộc X trung_ương X ngang X cấp X tỉnh X . X Ngày X 22/12/2008 X , X Sắc_lệnh X Hoàng_gia X được X ban_hành X bởi X quốc_vương X Norodom_Sihamoni X điều_chuyển X các X thành_phố X trực_thuộc X trung_ương X Kep X , X Pailin X và X Sihanoukville X thành X các X tỉnh X , X cũng X như X điều_chỉnh X biên_giới X của X một_số X tỉnh X . X Pailin X toạ_lạc X tại X khu_vực X bị X khai_khoáng X nặng_nề X nhất X thế_giới X . X Khách X lữ_hành X thường X được X lưu_ý X cẩn_thận X bằng X các X biển_báo X trên X đường X đi X . X Các X hoạt_động X dò X phá X bom_mìn X ở X tỉnh X này X bởi X người X nước_ngoài X là X cơ_hội X hiếm_hoi X cho X cư_dân X ở X đây X được X thấy X người X nước_ngoài X . X Công_dân X tỉnh X này X chấp_nhận X các X loại X tiền X như X baht X , X riel X và X đô_la X Mỹ X ; X họ X ưa_thích X đô_la X Mỹ X . X Tỉnh X Pailin X chia X thành X hai X quận X : X 2401 X Pailin X ( X ប៉ៃលិន X ) X 2402 X Sala_Krau X ( X សាលាក្រៅ X ) X Yirol X - X Yirol X là X một X thành_phố X ở X Nam_Sudan X . X Về X mặt X hành_chính X , X nó X thuộc X bang X Lakes X ở X miền X trung X đất_nước X . X Anapu X - X Anapu X là X một X đô_thị X thuộc X bang X Pará X , X Brasil X . X Đô_thị X này X có X diện_tích X 11895,212 X km² X , X dân_số X năm X 2007 X là X 17778 X người X , X mật_độ X 1,49 X người X / X km² X . X Kajo_Keji X - X Kajo_Keji X là X một X thị_trấn X ở X Nam_Sudan X , X thuộc X bang X Trung_Equatoria X . X Vào X năm X 2010 X , X dân_số X thị_trấn X là X 196.000 X người X . X Damnak_Chang X ' X aeur X - X Damnak_Chang X ' X aeur X là X một X quận X ( X Khan X ) X của X thành_phố X Kep X , X Campuchia X . X Đây X là X quận X lớn X nhất X thành_phố X Kep X và X có X tàu_hoả X chạy X từ X Phnôm_Pênh X tới X Sihanoukville X đi X qua X địa_bàn X quận X này X . X Quận X được X chia X thành X 3 X phường X Sangkat X và X 11 X khu_phố X Krom X . X Mỏ X đá X Núi X Voi X - X Mỏ X đá X Núi X Voi X có X tên X khác X là X mỏ X đá X Đồng_Hỷ X IMGID:015598 Anh O Tăng B-PER đã O bám_trụ O ở O đấy O hơn O 15 O năm O . O X Lyubertsy X - X Lyubertsy X ( X Nga X : X Люберцы X , X IPA X : X [ X ˈlʲʉbʲɪrtsɨ X ] X là X một X thành_phố X Nga X . X Thành_phố X này X thuộc X chủ_thể X Moskva_Oblast X . X Thành_phố X có X dân_số X 156.691 X người X ( X theo X điều_tra X dân_số X năm X 2002 X . X Đây X là X thành_phố X lớn X thứ X 111 X của X Nga X theo X dân_số X năm X 2002 X , X còn X theo X điều_tra X năm X 2010 X thì X đứng X thứ X 106 X . X Dân_số X qua X các X năm X : X 171,978 X 156,691 X 165,478 X Lyubertsy X được X lập X năm X 1623 X , X và X trở_thành X thành_phố X năm X 1925 X . X Danh_sách X toà X nhà X cao X nhất X Hưng_Yên X - X Đây X là X Danh_sách X toà X nhà X cao X nhất X tại X Hưng_Yên X được X xếp_hạng X dựa X trên X chiều X cao X của X toà X nhà X Các X toà X tháp X chẳng_hạn X như X các X tháp X phát_sóng X , X đài X tưởng_niệm X không X được X coi X là X một X toà X nhà X vì X chúng X không X phải X là X công_trình X có_thể X ở X được X , X các X toà X tháp X như_thế X sẽ X không X xuất_hiện X trong X bảng X xếp_hạng X này X . X Tỉnh_Hưng_Yên X hiện X có X 30 X toà X nhà X đã X hoàn_thành X Toà X nhà X cao X nhất X Hưng_Yên X là X tháp X đôi X Landmark_Swanlake X cao X 153,5 X mét X Các X toà X nhà X cao_tầng X trên X 50m X tại X Hưng_Yên X hầu_như X đều X được X xây_dựng X trong X khu X đô_thị X Ecopark X thuộc X huyện X Văn_Giang X với X số_lượng X 29/30 X toà X . X Vọng_Thành X - X Vọng_Thành X là X một X quận X thuộc X địa X cấp X thị X Trường_Sa X , X tỉnh X Hồ X Nam X , X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Quận X này X có X diện_tích X 1361 X ki-lô-mét X vuông X , X dân_số X năm X 2006 X là X 711.100 X người X . X Đây X là X nơi X sinh_sống X của X 22 X dân_tộc X . X Mã_số X bưu_chính X là X 410200 X , X mã X vùng X điện_thoại X là X 0731 X . X Quận X lỵ X đóng X tại X trấn X Cao_Đường_Lĩnh X . X Về X mặt X hành_chính X , X quận X này X được X chia X thành X 15 X trấn X , X 4 X hương X . X Trấn X : X Cao_Đường_Lĩnh X , X Bình_Đường X , X Hàm_Phố X , X Liên_Hoa X , X Vũ_Sưởng X , X Lôi_Phong X , X Tĩnh_Cảng X , X Kiều_Khẩu X , X Tinh_Thành X , X Ô X San X , X Đồng X Quan X , X Trà_Thành X , X Trà_Đình X , X Kiều_Dịch X và X Ninh_Tự X . X Hương X : X Bạch_Nhược_Phố X , X Hoàng_Kim X , X Tân_Khang X và X Cách X Đường X . X Bình_Trưng_Đông X - X Bình_Trưng_Đông X là X một X phường X thuộc X thành_phố X Thủ_Đức X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Lobnya X - X Lobnya X là X một X thành_phố X Nga X . X Thành_phố X này X thuộc X chủ_thể X Moskva_Oblast X . X Dân_số X : X 74.252 X 61.567 X 60.475 X 30.000 X ( X 1970 X ) X Djasr_Kasentina X - X Djasr_Kasentina X là X một X đô_thị X thuộc X tỉnh X Alger X , X Algérie X . X Dân_số X thời_điểm X năm X 2002 X là X 82.729 X người X . X Hạ_Châu X - X Hạ_Châu X gọi X đơn_giản X là X Hạ X , X thời X cổ X gọi X là X Lâm_Hạ X , X là X một X địa X cấp X thị X ở X Khu_tự_trị X dân_tộc X Choang_Quảng_Tây X , X Trung_Quốc X . X Ga X Cheonan–Asan X - X Ga X Cheonan–Asan X ( X Onyangoncheon X ) X ( X Tiếng X Hàn X : X 천안아산역 X ( X 온양온천 X ) X Hanja X : X 天安牙山驛 X ( X 溫陽溫泉 X ) X là X ga X đường_sắt X được X điều_hành X bởi X Tổng_công_ty X Đường_sắt X Hàn_Quốc X nằm X ở X Jangjae-ri X , X Baebang-eup X , X Asan-si X , X Chungcheongnam-do X , X Hàn_Quốc X . X Nó X được X kết_nối X với X Ga_Asan X trên X Tuyến_Janghang X và X Tàu_điện_ngầm X vùng X thủ_đô X Seoul X tuyến X 1 X thông_qua X một X lối X đi X trung_chuyển X và X được X coi X như X một X trạm X trung_chuyển X cùng X với X nhà_ga X chính X . X KTX X và X SRT X được X vận_hành X . X Phong_Phú X , X Bình_Chánh X - X Phong_Phú X là X một X xã X thuộc X huyện X Bình_Chánh X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Danh_sách X toà X nhà X cao X nhất X Bắc_Ninh X - X Đây X là X Danh_sách X toà X IMGID:015599 Vợ_con O ở O Nông_trường B-LOC Bến_Hải I-LOC , O cách O chưa O đầy O hai_chục O cây_số O nhưng O lâu_lâu O anh O mới O về O được O , O nhiều O cái O tết O anh O không O ở O nhà O . O X Ý X Nhi X - X Ý X Nhi X là X một X trong X những X nữ X nhà_thơ X hiện_đại X nổi_tiếng X ở X Việt_Nam X . X Thơ X của X bà X được X dịch X ra X nhiều X thứ X tiếng X và X được X các X nhà_nghiên_cứu X thơ X phương X Tây X đánh_giá X là X một X trong X những X nhà_thơ X Việt_Nam X đương_đại X tiên_phong X sau X Đổi_mới X . X Phạm_Nguyên_Trường X - X Phạm_Nguyên_Trường X tên X thật X là X Phạm_Duy_Hiển X , X bút_danh X là X Phạm_Minh_Ngọc X khi X tham_gia X Talawas X , X là X một X dịch_giả X người X Việt X . X Tốt_nghiệp X đại_học X ở X Liên_Xô X năm X 1975 X chuyên_ngành X Vật_lý X kỹ_thuật X , X sống X và X làm_việc X tại X Vũng_Tàu X từ X 1985 X , X thông_thạo X tiếng X Anh X và X Tiếng X Nga X , X Phạm_Nguyên_Trường X đã X dịch X chuyên X về X các X lĩnh_vực X khoa_học X kinh_tế X , X khoa_học_xã_hội X và X khoa_học X chính_trị X . X Ngoài_ra X ông X còn X đóng X vai_trò X là X nhà_nghiên_cứu X chính_trị X và X phản_biện X xã_hội X . X Dương_Văn_Ngộ X - X Dương_Văn_Ngộ X là X một X nhân_viên X của X Bưu_điện X trung_tâm X Sài_Gòn X . X Với X sự_nghiệp X kéo_dài X hơn X 70 X năm X , X ông X đã X chắp X bút X cho X hàng X nghìn X bức X thư X gửi X đi X khắp_nơi X trên X thế_giới X . X Ngoài_ra X , X ông X còn X được X biết X đến X là X người X viết X thư_tay X thuê X cuối_cùng X của X Việt_Nam X . X Bhisadej_Rajani X - X Mom_Chao_Bhisadej_Rajani X RTGS X : X Phisadet_Ratchani X . X Thành_viên X của X Nhà X Rajani X , X một X ngôi X nhà X hoàng_gia X được X bắt_nguồn X từ X cha_ông X và X đi X xuống X từ X triều X Chakri X . X Ông X là X một X trong X những X nhân_vật X hoàng_gia X sống X lâu X nhất X trong X lịch_sử X Thái_Lan X . X Ông X là X một X người X bạn X thân X của X vua X Bhumibol_Adulyadej X . X Ông X là X một X tác_giả X và X là X chủ_tịch X của X các X dự_án X hoàng_gia X của X nhà_vua X . X Ông X cũng X là X hậu_duệ X của X vị X vua X Xiêm_Pinklao X . X Thái_tử X Bhisadej X được X người X Thái X tôn_trọng X vì X những X cống_hiến X và X đóng_góp X lâu_dài X cho X các X Dự_án X Hoàng_gia X của X Vua_Bhumibol_Adulyadej X . X Hoàng_tử X thường_xuyên X được X mời X chủ_trì X các X cuộc X họp X học_thuật X hoặc X quốc_tế X và X các X sự_kiện X xã_hội X . X Ông X tròn X 100 X tuổi X vào X tháng X 1 X năm X 2022 X . X Ông X qua_đời X vì X vào X ngày X 23 X tháng X 7 X năm X 2022 X tại X Bangkok X , X Thái_Lan X , X hưởng_thọ X 100 X tuổi X . X Tang_lễ X và X hoả_táng X của X ông X sẽ X được X thông_báo X sau X . X Chau_Sen_Cocsal_Chhum X - X Chau_Sen_Cocsal X còn X gọi X là X Chhum X là X một X công_chức X và X chính_trị_gia X Campuchia X từng X giữ X chức X Thủ_tướng X Campuchia X năm X 1962 X và X Chủ_tịch X Quốc_hội_hai X lần X , X vào X các X năm X 1962 X – X 1963 X và X 1966 X – X 1968 X . X Do X sống X thọ X tới X 103 X tuổi X mà X ông X trở_thành X nhà_lãnh_đạo X quốc_gia X sống X lâu X nhất X trên X thế_giới X với X năm X sinh X và X năm X mất X đã X kiểm_chứng X được X . X Nhà_lãnh_đạo X duy_nhất X có_thể X sống X lâu X hơn X ông X là X một X thủ_tướng X Campuchia X khác X tên X là X Ek_Yi_Oun X ( X 1910 X – X 2013 X ) X Ông X được X Vua_Norodom_Sihanouk X phong_tặng X danh_hiệu X " X Samdech X " X vào X năm X 1993 X . X Áo X bà_ba X - X Áo X bà_ba X là X một X loại X trang_phục X phổ_biến X ở X các X miền X quê X miền X Nam X Việt_Nam X . X Áo X bà_ba X còn X có X tên X gọi X khác X là X áo X Cánh X . X Mường_Mán X - X Mường_Mán X là X một X nhà_văn X , X nhà_thơ X , X nhà X biên_kịch X người X Việt_Nam X . X Phạm_Tuyên X - X Phạm_Tuyên X là X một X nhạc_sĩ X nổi_tiếng X người X Việt_Nam X , X cựu X Chủ_tịch X Hội X Âm_nhạc X Hà_Nội X , X tác_giả X của X bài X hát X " X Như X có X Bác X trong X ngày X đại_thắng X " X " X Đảng X đã X cho X ta X một X mùa X IMGID:015600 Xa O dân O , O xa O chợ_búa O , O phương_tiện O đi_lại O không O có O nên O gian_nan O không_thể O tính O hết O . O X Tì-kheo-ni X - X Tỉ-khâu-ni X hay_là X Tỳ_Kheo X ni X là X nữ_giới X xuất_gia X , X là X nữ X tu X Phật_giáo X . X Trong X dân_gian X , X một X phụ_nữ X xuất_gia X thì X còn X được X gọi X là X ni_cô X hay X là X ni_sư X . X Khu_phố X cổ X Hà_Nội X - X Khu_phố X cổ X Hà_Nội X là X tên X gọi X thông_thường X của X một X khu_vực X đô_thị X có X từ X lâu_đời X của X Hà_Nội X nằm X ở X ngoài X hoàng_thành X Thăng_Long X . X Khu X đô_thị X này X tập_trung X dân_cư X hoạt_động X tiểu_thủ_công_nghiệp X và X buôn_bán X giao_thương X , X hình_thành X lên X những X phố X nghề X đặc_trưng X , X mang X những X nét X truyền_thống X riêng_biệt X của X cư_dân X thành_thị X , X kinh_đô X . X Ngày_nay X khu_phố X cổ X Hà_Nội X là X điểm X đến X hấp_dẫn X cho X những_ai X muốn X tìm_hiểu X về X Thăng_Long X - X Đông_Đô X - X Hà_Nội X . X Khu X " X Hà_Nội X 36 X phố_phường X " X là X một_cách X gọi X không X chính_xác X của X khu_phố X cổ X , X vì X 36 X phố_phường X là X một_cách X gọi X ước_lệ X khu_vực X đô_thị X cổ X , X nằm X bên X trong X và X bên X ngoài X cả X khu_phố X cổ X . X Đồng_phục X học_sinh X - X Đồng_phục X học_sinh X là X một X trang_phục X có X những X tiêu_chuẩn X riêng X và X được X mặc X chủ_yếu X trong X các X trường_học X . X Đồng_phục X phổ_biến X ở X các X trường X tiểu_học X và X trung_học X tại X nhiều X quốc_gia X khác X nhau X . X Khi X được X áp_dụng X , X chúng X sẽ X tạo X ra X các X quy_chuẩn X về X ăn_mặc X cho X mỗi X nhà_trường X . X Mặc_dù X có_thể X sử_dụng X thay_thế X nhau X nhưng X vẫn X có X sự X khác_biệt X rõ_rệt X giữa X khái_niệm X đồng_phục X với X quy_chuẩn X ăn_mặc X . X Theo X học_giả X Joseph X được X coi X như X là X một X biểu_tượng X nhóm X , X ( X b X ) X xác_nhận X tính X hợp_pháp X của X một X tổ_chức X bằng X cách X thể_hiện X được X vai_trò X và X vị_trí X của X các X cá_nhân X và X ( X c X ) X ngăn_chặn X yếu_tố X cá_nhân X " X Đồng_phục X học_sinh X áp_dụng X trong X các X trường_học X hiện_nay X tại X Việt_Nam X nói_riêng X và X trên X thế_giới X nhìn_chung X có X nhiều X điểm X khá X tương_đồng X . X Ví_dụ X , X các X nam_sinh X thì X mặc X quần X tối X màu X với X áo X sơ_mi X sáng X màu X . X Phụ_kiện X thường X là X cà_vạt X . X Đồng_phục X cho X các X bạn X nữ_sinh X thường X là X sơ_mi X phối X cùng X chân_váy X hoặc X quần X dài X . X Một_số X trường X còn X may X thêm X cả X áo X jacket X hoặc X blazer X cho X học_sinh X để X bộ_đồ X trở X lên X thanh_lịch X và X mới_mẻ X hơn X . X Trong X khi X đó X thì X với X các X quy_chuẩn X ăn_mặc X thường X ít X bị X giới_hạn X hơn X , X và X theo X Widle X " X tập_trung X vào X việc X đề_cao X sự X khiêm_tốn X và X xoá_bỏ X các X định_kiến X của X xã_hội X về X thời_trang X " X Ví_dụ X , X các X quy_chuẩn X ăn_mặc X sẽ X không X cho_phép X mặc X quần_áo X rách X , X không X có X biểu_tượng X hoặc X hạn_chế X đến X tối_đa X việc X hở_hang X . X Illit X là X một X nhóm X nhạc X nữ X Hàn_Quốc X được X thành_lập X bởi X Belift_Lab X , X một X công_ty X con X trực_thuộc X Hybe_Corporation X . X Được X thành_lập X thông_qua X chương_trình X sống_còn X hợp_tác X sản_xuất X giữa X Belift_Lab X và X JTBC X vào X năm X 2023 X , X R X U X Next X ? X Nhóm X bao_gồm X 5 X thành_viên X : X Yunah X , X Minju X , X Moka X , X Wonhee X và X Iroha X . X Hội_An X - X Hội_An X là X một X thành_phố X trực_thuộc X tỉnh X Quảng_Nam X , X Việt_Nam X . X Phố X cổ X Hội_An X từng X là X một X thương_cảng X quốc_tế X sầm_uất X , X gồm X những X di_sản X kiến_trúc X đã X có X từ X hàng X trăm_năm X trước X , X được X UNESCO X công_nhận X là X di_sản X văn_hoá X thế_giới X từ X năm X 1999 X . X Trung_học_cơ_sở X - X Trung_học_cơ_sở X là X một X giai_đoạn X giáo_dục X có X trong X một_số X quốc_gia X và X diễn X ra X giữa X tiểu_học X và X trung_học_phổ_thông X . X Các X khái_niệm X IMGID:NaN Ngoài O việc O chăm_sóc O khói_hương O cho O 10.036 O nấm_mồ O liệt_sĩ O , O công_việc O thường_ngày O của O ban O quản_trang O là O hướng_dẫn O các O thân_nhân O đi O tìm O mộ O . O IMGID:015602 Những O năm O qua O NTLS B-LOC Trường_Sơn I-LOC đã O được O đầu_tư O lớn O để O nâng_cấp O , O đường B-LOC Hồ_Chí_Minh I-LOC chạy O ngang O qua O , O trở_thành O một O địa_chỉ O hành_hương O , O nhiều O người O trở_lại O vẫn O hỏi_thăm O anh O Tăng B-PER , O song O anh O đã O về O làm O trưởng O ban O quản_trang O NTLS B-LOC Đường I-LOC 9 I-LOC , O một O NTLS O quốc_gia O ở O phía O tây O thị_xã B-LOC Đông_Hà I-LOC , O qui_mô O cũng O lớn O như O NTLS B-LOC Trường_Sơn I-LOC . O X Día X de X Muertos X - X Día X de X Muertos X là X một X lễ_hội X truyền_thống X của X người X Mexico X nhằm X tôn_vinh X người X chết X . X Nó X diễn X ra X vào X ngày X 1 X hoặc X 2 X tháng X 11 X và X được X liên_kết X với X Lễ_Các_Đẳng X và X Lễ_Các_Thánh X . X Lễ_hội X được X phát_hiện X cách X đây X hơn X 500 X năm X , X khi X người X Tây_Ban_Nha X tới X México X và X biến X nơi X đây X thành_thuộc X địa X , X họ X rất X ngạc_nhiên X khi X thấy X dân X bản_địa X đang X thực_hiện X một X nghi_lễ X ma_quái X với X những X chiếc X đầu_lâu X kỳ_dị X . X Hành_động X của X họ X như_thể X đang X thách_thức X cái X chết X . X Ban_đầu X , X người X Tây_Ban_Nha X đã X dùng X nhiều X cách X để X xoá_bỏ X tục_lệ X kéo_dài X ít_nhất X 3.000 X năm X này X , X tuy_nhiên X lễ_hội X này X vẫn X tồn_tại X đến X nay X , X minh_chứng X cho X sự X bất_tử X của X nó X và X nổi_tiếng X khắp X thế_giới X cùng X tên X gọi X chính_thức X Día X de X Los_Muertos X . X Vào X dịp X lễ X , X mọi X người X thường X đeo X mặt_nạ X có X hình X ma_quỷ X hoặc X sọ X người X , X tổ_chức X tiệc_tùng X ăn_uống X và X coi X đây X là X dịp X đoàn_tụ X . X Đồ_ăn X phổ_biến X là X rượu X tequila X , X rượu X mezcal X , X chocolate X nóng X và X các X loại X bánh_mì X , X kẹo X có X hình_dạng X đầu_lâu X . X Trên X trán X của X mỗi X chiếc X đầu_lâu X thường X được X đính X tên X của X một X người X . X Theo X cách X đó X , X ai X cũng X có_thể X mua X những X chiếc X kẹo X đầu_lâu X với X tên X người X bạn X của X mình X và X tận_hưởng X cảm_giác X được X ăn X đầu X họ X . X Đây X là X một X phong_tục X rất X thú_vị X và X được X người_dân X háo_hức X hưởng_ứng X . X Vào X ngày X này X , X ở X vùng X nông_thôn X Mexico X mọi X người X sẽ X ra X mộ X của X người_thân X để X trang_trí X . X Tại X vùng X nông_thôn X , X mọi X người X sẽ X ghé X thăm X nghĩa_trang X - X nơi X những X người_thân X của X họ X được X chôn_cất X . X Họ X dùng X hoa_cúc X vạn_thọ X , X nến X để X trang_trí X quanh X mộ X và X mang X theo X các X món X đồ_chơi X dành X cho X trẻ_em X đã X chết X , X rượu X tequila X dành X cho X linh_hồn X người_lớn X . X Sau X đó X , X mọi X người X trong X gia_đình X sẽ X ngồi X quanh X các X ngôi X mộ X , X vừa X ăn X những X món X mà X người X chết X khi X còn X sống X ưa_thích X vừa X trò_chuyện X vui_vẻ X hoặc X cầu_nguyện X . X Tại X Mỹ X và X các X vùng X nội_đô X Mexico X , X mọi X người X sẽ X dựng X bàn_thờ X cầu_nguyện X ngay X trong X nhà X , X bày_biện X lên X đó X đầu_lâu X bằng X đường X được X trang_trí X đẹp_mắt X , X làm X những X món X ăn X ngon X để X thết_đãi X người X chết X . X Dù X mang X tên X gọi X rùng_rợn X , X bao_trùm X lễ_hội X này X lại X là X một X không_khí X ấm_áp X , X vui_vẻ X của X tình X thân X . X Cách X tham_dự X lễ_hội X : X Trong X những X ngày X này X , X mội X người X thường X đeo X mặt_nạ X hình X đầu_lâu X hoặc X hoá_trang X với X gương_mặt X của X người X chết X , X thân X mang X hình_dáng X của X một X bộ X xương X . X Giải_thích X về X hình_ảnh X đầu_lâu X xuất_hiện X dày_đặc X trong X lễ_hội X , X người X Mexico X cho X biết X nó X tượng_trưng X cho X cái X chết X và X sự X tái_sinh X . X Họ X tin X rằng X thể_xác X chỉ X là X tạm_thời X còn X linh_hồn X mới X là X vĩnh_cửu X . X Các X linh_hồn X sau X IMGID:NaN Về O NTLS B-LOC Đường I-LOC 9 I-LOC , O đỡ O heo_hút O hơn O khi O ở O NTLS B-LOC Trường_Sơn I-LOC nhưng O công_việc O thì O vẫn O thế O , O ngày_ngày O chăm_lo O các O phần_mộ O liệt_sĩ O , O hướng_dẫn O thân_nhân O thăm_viếng O và O thực_hiện O các O nghi_thức O khánh_tiết O khi O đón O hài_cốt O các O liệt_sĩ O qui_tập O về O . O IMGID:NaN Mười_bảy O năm O anh O Tăng B-PER làm O ở O NTLS B-LOC Trường_Sơn I-LOC và O tám O năm O nay O ở O NTLS B-LOC Đường I-LOC 9 I-LOC , O cũng O là O tròn O một_phần_tư O thế_kỷ O sống O với O những O nấm_mồ O liệt_sĩ O , O chỉ O vài O năm O nữa O về O hưu O nhưng O căn_bệnh O quái_ác O đã O quật_ngã O anh O . O IMGID:015605 Ngậm_ngùi O phận O người O . O IMGID:015606 Anh O Tăng B-PER kể O có O lần O đang O đêm O ba O cô_gái O người O Hà_Nội B-LOC vào O đánh_thức O các O anh O trong O ban O quản_trang O dậy O . O X Lily-Rose X Depp X - X Lily-Rose X Melody_Depp X là X một X nữ X diễn_viên X , X người_mẫu X mang X hai X dòng X máu X người X Pháp X và X người X Mĩ X . X Cô X là X con X gái X của X Johnny_Depp X và X Vanessa_Paradis X . X Lily X bắt_đầu X sự_nghiệp X diễn_xuất X của X mình X bằng_vai X phụ X trong X phim X kinh_dị X Tusk X ( X 2014 X ) X và X sau X đó X là X vai X chính X trong X các X bộ X phim X chính_kịch X cổ X trang X như X vai X Isadora_Duncan X trong X The_Dancer X ( X 2016 X ) X Planetarium X ( X 2016 X ) X và X Quốc_vương X ( X 2019 X ) X Cô X đã X nhận X được X hai X đề_cử X Giải X César X cho X nữ X diễn_viên X triển_vọng X nhất X cho X các X màn X trình_diễn X trong X hai X tác_phẩm X The_Dancer X và X A X Faithful_Man X ( X 2018 X ) X Với X vai X diễn X trong X bộ X phim X My_Last_Lullaby X ( X 2019 X ) X Depp X giành X được X giải X Nữ X diễn_viên X xuất_sắc X nhất X tại X lễ X trao X giải X điện_ảnh X Los_Angeles X lần X thứ X tư X . X Olga_Borisovna_Meganskaya X - X Olga_Meganskaya X là X một X ca_sĩ X người X Nga X , X kể X từ X tháng X 3 X năm X 2018 X , X nghệ_sĩ X solo X của X nhóm X " X Via_Gra X " X Isabel_Lucas X - X Isabel_Lucas X là X một X nữ X diễn_viên X kiêm X người_mẫu X người X Úc X và X được X biết X đến X với X vai X diễn X Tasha_Andrews X trên X truyền_hình X Úc X mang X tên X Home X and X Away X ( X 2003-2006 X ) X Lucas X chuyển X đến X Los_Angeles X vào X đầu X năm X 2008 X và X kể X từ X đó X cô X có X điều_kiện X tham_gia X các X dự_án X phim X và X truyền_hình X Transformers X : X Revenge X of X the X Fallen_Daybreakers X . X Sau X The_Pacific X , X The_Waiting_City X và X Daybreakers X , X Isabel_Lucas X đang X tham_gia X 4 X bộ X phim_điện_ảnh X khác X trong X đó X năm X 2011 X , X cô X vào_vai X nữ_thần X Athena X trong X Immortals X . X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X 2004 X - X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X 2004 X là X cuộc X thi X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X lần X thứ X 53 X được X tổ_chức X vào X ngày X 1 X tháng X 6 X năm X 2004 X tại X Trung_tâm X Hội_nghị X CEMEXPO X , X thủ_đô X Quito X , X Ecuador X . X Kết_quả X cuối_cùng X người_mẫu X Jennifer_Hawkins X đến X từ X Úc X đã X chiến_thắng X và X được X trao X vương_miện X bởi X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X 2003 X Amelia_Vega X đến X từ X Cộng_hoà X Dominican X . X Jennifer_Hawkins X trở_thành X người X thứ X hai X đến X từ X xứ_sở X chuột_túi X chiến_thắng X trong X cuộc X thi X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X sau X chiến_thắng X của X Kerry_Anne_Wells X vào X năm X 1972 X và X trở_thành X cô X gái X tóc X vàng X thứ X hai X chiến_thắng X trong X cuộc X thi X này X sau X Angela_Visser X vào X năm X 1989 X . X Cuộc X thi X năm X nay X có X tổng_cộng X 80 X thí_sinh X tham_gia X và X các X thí_sinh X đã X đến X Ecuador X từ X ngày X 12 X tháng X 5 X để X tham_gia X vào X ba X tuần X sự_kiện X , X diễn_tập X , X vòng X thi X sơ_khảo X và X chung_kết X của X cuộc X thi X . X Các X sự_kiện X được X diễn X ra X tại X Quito X , X Guayaquil X , X Cuenca X và X Riobamba X . X Đây X cũng X là X lần X thứ X hai X Billy_Bush X và X Daisy_Fuentes X dẫn_chương_trình X chung_kết X của X cuộc X thi X và X phần X giải_trí X được X trình_diễn X bởi X Gloria_Estefan X . X Jennifer_Hawkins X - X Jennifer_Hawkins X là X một X nữ_hoàng X sắc_đẹp X , X người_mẫu X thời_trang X và X người X dẫn_chương_trình X truyền_hình X người X Úc X . X Cô X là X người X từng X nắm X giữ X danh_hiệu X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X 2004 X . X Gaia_Weiss X - X Gaia_Weiss X là X một X người_mẫu X kiêm X nữ X diễn_viên X người X Pháp X . X Weiss X trở_nên X nổi_tiếng X vì X những X bộ X phim X cô X tham_gia X , X đáng_kể X như X Mary_Queen X of X Scots X và X đặc_biệt X là X bộ X phim X huyền_thoại X Héc_Quyn X và X Vikings X Dove_Cameron X - X Dove_Olivia_Cameron X , X tên X khai_sinh X Chloe_Celeste_Hosterman X là X một X diễn_viên X và X ca_sĩ X người X Mỹ X . X Cô X nổi_tiếng X với X IMGID:015607 Họ O bảo O gia_đình O có O bốn O người O con O , O anh_trai O cả O đã O hi_sinh O , O bà O mẹ O già O của O ba O cô O bảo O họ O phải O đi O tìm O bằng_được O mộ O người O anh O để O đưa O bà O cụ O đi O thăm O mộ O . O IMGID:NaN Ba O chị_em O tìm O khắp O nơi O từ O Nam B-LOC ra O Trung B-LOC , O hết O các O NTLS O mà O không O thấy O , O bà_mẹ O đã O gần O đất O xa O trời O suốt O ngày O chỉ O một O lời O khẩn_cầu O như O thế O , O các O cô O bảo O việc O tìm O mộ O anh_trai O vẫn O cứ O tiếp_tục O , O nhưng O để O mẹ O thanh_thản O những O ngày O cuối O đời O , O họ O xin O các O anh O cho O họ O dùng O phấn O ghi O tên O người O anh_trai O lên O một O mộ_bia O vô_danh O để O mẹ O lên O viếng O , O khi O đưa O mẹ O về O Hà_Nội B-LOC , O các O anh O có_thể O xoá O tấm O bia O ... O IMGID:015609 Nghe O họ O nói O , O cả O ban O quản_trang O không O ai O cầm O được O nước_mắt O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X cũng X có X nhu_cầu X lớn X không X kém X . X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X - X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X là X một X khái_niệm X để X chỉ X sự X hoà_giải X những X mâu_thuẫn X hiện_đại X trong X nội_bộ X người X Việt X phát_sinh X từ X những X năm X 1920 X đến X nay X . X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X từng X được X nhắc X đến X trong X Hiệp_định X Paris X 1973 X , X sau X đó X thì X được X những X người X cộng_sản X và X lực_lượng_thứ X ba X theo_đuổi X nhưng X thất_bại X vì X Chính_phủ X Việt_Nam X Cộng_hoà X cự_tuyệt X việc X thực_thi X hiệp_định X này X bằng X cách X cản_trở X thành_lập X Hội_đồng X Quốc_gia X Hoà_giải X và X Hoà_hợp X Dân_tộc X cũng X như X từ_chối X thành_lập X Chính_phủ X liên_hiệp X ba X thành_phần X theo X Hiệp_định X Paris X . X Sau X năm X 1975 X , X những X người X từng X phục_vụ X chế_độ X Việt_Nam X Cộng_hoà X buộc X phải X bị X đi X học_tập X cải_tạo X , X số X khác X phải X đi X lưu_vong X . X Họ X và X con_cháu X họ X vẫn X bị X nhà_nước X Việt_Nam X phân_biệt X đối_xử X đến X nay X . X Hiện_nay X thì X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X được X rất X nhiều X người X Việt_Nam X đang X sống X trong X hoặc X ngoài X Việt_Nam X đề_cập X đến X trong X bối_cảnh X Việt_Nam X có X đang X phát_triển X về X kinh_tế X , X văn_hoá X , X xã_hội X ; X mối X quan_hệ X với X Hoa_Kỳ X ngày_càng X phát_triển X về X mọi X mặt X ; X tình_hình X chính_trị X IMGID:015610 Hôm O ra O thăm O anh O , O nhà O vắng_vẻ O , O anh O kể O chị O Linh B-PER vợ O anh O gần O 50 O tuổi O rồi O , O đang O đi O hái O tiêu O thuê O theo O thời_vụ O , O qua O vụ O tiêu O lại O xoay_xở O việc O khác O . O X Đòn_càn X - X Đòn_càn X là X một X khúc X gỗ X hoặc X ống X tre X đơn_giản X , X đã X đồng_hành X cùng X con_người X qua X nhiều X thế_hệ X . X Ban_đầu X , X nó X được X sử_dụng X như X một X vũ_khí X thô_sơ X trong X chiến_đấu X . X Tuy_nhiên X , X trong X cuộc_sống X thường_ngày X , X đòn_càn X lại X thể_hiện X sự X đa_năng X khi X được X dùng X để X đập X , X xóc X bó X lúa X , X khiêng_vác X , X gánh X hàng X . X Sự X kết_hợp X giữa X tính X thô_sơ X và X tính X đa_năng X đã X khiến X đòn_càn X trở_thành X một X công_cụ X quen_thuộc X và X không_thể X thiếu X trong X cuộc_sống X của X người_dân X , X đặc_biệt X là X ở X vùng X nông_thôn X . X Trường X luỹ X Quảng_Ngãi X - X Trường X Luỹ_Quảng_Ngãi X hay X Trường X Luỹ_Quảng X Ngãi-Bình X Định X , X Tĩnh_Man X trường X luỹ X đều X là X tên X gọi X của X một X công_trình X kiến_trúc X lớn X , X đa_dạng X , X nhiều X phần X được X làm X bằng X đá X hoặc X đất X , X chạy X dọc X theo X đường X thượng X đạo X xưa X từ X Quảng_Ngãi X đến X Bình_Định X , X bắt_đầu X từ X huyện X Trà_Bồng X đến X huyện X An_Lão X thuộc X Việt_Nam X . X Theo X nhiều X nhà_nghiên_cứu X , X thì X đây X là X một X trường X luỹ X dài X nhất X Đông_Nam X Á. X Saravane X - X Saravane X là X một X tỉnh X ở X phía X nam X Lào X . X Trước_đây X tỉnh X có X tên X gọi X là X Saravan X sau_này X bị X người X Thái X đổi X thành X Salavan X vào X năm X 1828 X . X Nó X là X một X phần X đất X thuộc X Vương_quốc X Champasak X , X khi X đó X gọi X là X Muang_Mang X , X là X nơi X sinh_sống X của X các X tộc_người X Mon-Khmer. X Salavan X có X tổng X diện_tích X là X 16.389 X km² X . X Tỉnh X tiếp_giáp X với X tỉnh X Savannakhet X ở X phía X bắc X , X các X tỉnh X Quảng_Trị X và X Thừa_Thiên_Huế X của X Việt_Nam X ở X phía X đông X , X tỉnh X Xekong X ở X phía X đông X nam X , X tỉnh X Champasak X về X phía X nam X và X tỉnh X Ubon_Ratchathani X của X Thái_Lan X phía X tây X . X Khu_vực X trung_tâm X của X tỉnh X nằm X trên X Cao_nguyên X Bolaven X , X đây X là X khu X nông_nghiệp X trọng_điểm X với X cà_phê X Arabica X là X cây_trồng X trọng_điểm X . X Khu_vực X phía X tây X của X tỉnh X Salavan X được X giới_hạn X bởi X sông X Mê_Kông X trong X khi X đó X phía X nam X được X phân_định X bởi X đường X biên_giới X Việt_Lào X . X Sản_xuất X lúa_gạo X tại X Lào X - X Ngành X sản_xuất X lúa_gạo X tại X Lào X đóng X vai_trò X quan_trọng X đối_với X nền X kinh_tế X quốc_dân X và X cung_cấp X lương_thực X cho X quốc_gia X này X . X Lúa_gạo X là X lương_thực X chính X của X Lào X , X và X hơn X 60% X diện_tích X đất X canh_tác X được X sử_dụng X để X trồng_trọt X . X Chỉ X có X khoảng X 4% X tổng X diện_tích X của X Lào X là X có_thể X trồng_trọt X được X , X đây X là X lượng X đất X canh_tác X nhỏ X nhất X so X với X bất_kỳ X quốc_gia X nào X ở X Đông_Nam_Á X , X do X địa_hình X đồi_núi X của X nước X này X Lúa_gạo X chủ_yếu X được X sản_xuất X ở X các X vùng_đất X thấp X trong X nước X , X chỉ X có X khoảng X 11% X sản_lượng X diễn X ra X ở X các X vùng_đất X cao X . X Nhiều X tỉnh X sản_xuất X lúa_gạo X hàng_đầu X nằm X dọc X theo X sông X Mê_Kông_Các X trang_trại X trồng X lúa X trung_bình X có X quy_mô X nhỏ X , X trung_bình X chỉ X khoảng X 1 X – X 2 X hécta X Karuzi X ( X tỉnh X ) X - X Karuzi X là X một X trong X 18 X tỉnh X của X Burundi X . X Nông_nghiệp X Cuba X - X Nông_nghiệp X ở X Cuba X đã X đóng X một X vai_trò X quan_trọng X trong X nền X kinh_tế X Cuba X trong X vài X trăm_năm X . X Ngày_nay X , X nền X nông_nghiệp X của X Cuba X đã X đóng_góp X ít X hơn X 10% X vào X tổng_sản_phẩm X quốc_nội X ( X GDP X ) X IMGID:NaN Con O gái O đầu O đang O học O ở O Trường B-ORG cao_đẳng I-ORG Sư_phạm I-ORG , O con O trai O Đinh B-PER Xuân I-PER Cường I-PER vừa O học O xong O lớp O 8 O nhưng O đã O biết O nhảy O xe_đò O ra O tận O Hải_Dương B-LOC , O Nam_Định B-LOC , O Nghệ_An B-LOC cắt O thuốc_nam O ở O các O ông O lang O về O chữa O bệnh O cho O bố O . O IMGID:015612 Tôi O hỏi O : O ” O Sao O anh O không O vào O Huế B-LOC chạy O thận O nhân_tạo O , O anh O có O bảo_hiểm O y_tế O mà O ? O ” O . O X Chứng_minh X nhân_dân X - X Giấy_chứng_minh X nhân_dân X là X tên X một X loại X giấy_tờ X tuỳ_thân X của X công_dân X Việt_Nam X , X trong X đó X có X xác_nhận X của X cơ_quan X nhà_nước X có X thẩm_quyền X về X đặc_điểm X căn_cước X , X lai_lịch X của X người X được X cấp X . X Giấy_chứng_minh X nhân_dân X có X giá_trị X sử_dụng X toàn X Việt_Nam X trong X thời_gian X 15 X năm X kể X từ X ngày X cấp X gần X nhất X . X Dự_kiến X từ X sau X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2024 X , X tất_cả X các X giấy_chứng_minh X nhân_dân X sẽ X không X còn X giá_trị_sử_dụng X . X Bắt_đầu X từ X năm X 2016 X , X Chứng_minh X nhân_dân X chính_thức X được X thay X bằng X Căn_cước X Công_dân X . X Tuy_nhiên X , X tại X công_an X cấp X tỉnh X , X cấp X huyện X vẫn X thực_hiện X các X thủ_tục X cấp X mới X , X cấp X đổi X và X cấp X lại X giấy X Chứng_minh X nhân_dân X đến X ngày X 30 X tháng X 10 X năm X 2017 X mới X chính_thức X được X bãi_bỏ X . X Chính_sách X thị_thực X của X Việt_Nam X - X Thị_thực X Việt_Nam X là X loại X giấy_tờ X do X cơ_quan X có X thẩm_quyền X của X Việt_Nam X cấp X , X cho_phép X người X nước_ngoài X nhập_cảnh X Việt_Nam X . X Công_dân X Việt_Nam X mang X hộ_chiếu X Việt_Nam X không X cần X thị_thực X để X ra X vào X lãnh_thổ X Việt_Nam X . X Công_dân X nước_ngoài X đến X Việt_Nam X phải X có X thị_thực X hợp_lệ X được X cấp X bởi X một X trong X các X cơ_quan X đại_diện X ngoại_giao X của X Việt_Nam X hoặc X Cục X quản_lý X xuất_nhập_cảnh X trừ X khi X họ X đến X từ X một X trong X những X nước X được X miễn X thị_thực X . X Chính_sách X thị_thực X của X Việt_Nam X do X Chính_phủ X quy_định X dựa X trên X Luật X nhập_cảnh X , X xuất_cảnh X , X quá_cảnh X , X cư_trú X của X người X nước_ngoài X tại X Việt_Nam X do X Quốc_hội X ban_hành X . X Việt_Nam X dừng X cấp X thị_thực X cho X người X nước_ngoài X nhập_cảnh X Việt_Nam X trong X khoảng X thời_gian X 30 X ngày X bắt_đầu X từ X 00 X giờ X ngày X 18 X tháng X 3 X năm X 2020 X . X Giấy_phép X lái_xe X - X Giấy_phép X lái_xe X hay X còn X gọi X là X Bằng X lái_xe X là X một X loại X giấy_phép X , X chứng_chỉ X do X cơ_quan X nhà_nước X hoặc X cơ_quan X có X thẩm_quyền X cấp X cho X một X người X cụ_thể X cho_phép X người X đó X được X phép X vận_hành X , X lưu_thông X , X tham_gia X giao_thông X bằng X xe_cơ_giới X các X loại X như X xe_máy X , X xe_hơi X , X xe_tải X , X xe_buýt X , X xe_khách X hoặc X các X loại_hình X xe X khác X trên X các X con X đường X công_cộng X . X Hiện_nay X , X công_dân X có_thể X tích_hợp X giấy_phép X lái_xe X và X tài_khoản X định_danh X điện_tử X trên X ứng_dụng X VNeID X và X sử_dụng X tương_tự X như X giấy_phép X lái_xe X bản X giấy X . X Giấy_tờ X tuỳ_thân X - X Giấy_tờ X tuỳ_thân X hoặc X giấy_tờ X cá_nhân X là X những X loại X giấy_tờ X có_thể X giúp X xác_định X đặc_điểm X và X nhận_dạng X nhân_thân X của X một X con_người X cụ_thể X . X Phạm_vi X các X loại X giấy_tờ X tuỳ_thân X được X xác_định X tuỳ X vào X quy_định X pháp_luật X của X từng X quốc_gia X . X Nhưng X nhìn_chung X các X loại X giấy_tờ X như X chứng_minh X nhân_dân X hộ_chiếu X , X thẻ X công_dân X , X thẻ X cư_trú X . X đều X được X coi X là X giấy_tờ X tuỳ_thân X . X Thông_thường X , X giấy_tờ X tuỳ_thân X là X các X loại X giấy_tờ X có X dán X ảnh X hợp_lệ X và X có X đóng_dấu X giáp_lai X lên X ảnh X tuy_nhiên X trong X một_số X loại X không X nhất_thiết X bắt_buộc X về X chi_tiết X này X . X Kế_hoạch X kinh_tế X - X Kế_hoạch X kinh_tế X hay X còn X gọi X là X việc X lập X kế_hoạch X kinh_tế X , X ở X góc_độ X quản_lý_nhà_nước X thì X đây X là X hoạt_động X xây_dựng X kế_hoạch X kinh_tế X - X xã_hội X là X một X cơ_chế X phân_bổ X tài_nguyên X dựa X trên X quy_trình X được X tính_toán X bố_trí X nguồn_lực X để X giải_quyết X vấn_đề X một_cách X tối_đa_hoá X , X cơ_chế X này X được X ràng_buộc X bằng X quy_trình X " X đến X hẹn X lại X lên X " X để X có X được X giải_pháp X của X nó X . X Lập X kế_hoạch X IMGID:NaN Anh O Tăng B-PER lắc_đầu O kể O bài_toán O nghe O nhói O lòng O : O lương O 900.000 O đồng O / O tháng O chi_tiêu O cho O cả O gia_đình O , O trong O khi O một O lần O chạy O thận O nhân_tạo O tốn O 700.000 O đồng O , O mỗi O tuần O chạy O hai O đến O ba O lần O , O rồi O tiền O xe_cộ O , O ăn_ở O , O thuốc_men O bồi_dưỡng O . O IMGID:NaN ” O Thành_ra O vẫn O chưa O dám O đi O , O chỉ O trông O nhờ O vào O thuốc_nam O , O bao_giờ O không_thể O cầm_cự O nổi O thì O ... O ” O , O anh O Tăng B-PER bỏ_lửng O câu O nói O . O IMGID:015615 Tôi O nhìn O ra O mảnh O vườn O nhỏ O của O anh O rồi O nhìn O vào O căn O nhà O tuềnh_toàng O , O cả O gia_sản O này O nếu O có O bán O đi O nữa O cũng O không O đủ O cho O anh O chạy O thận O nhân_tạo O vài O tuần O . O X Barh X - X Barh X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X Patna X thuộc X bang X Bihar X , X Ấn_Độ X . X Barh X nằm X ở X bờ X nam X của X sông X Ganga X , X một X địa_điểm X phổ_biến X cho X các X nghi_lễ X hoả_táng X của X người X Hindu X . X Nơi X này X nổi_tiếng X với X Umanath X , X một X ngôi X đền X Shiva X trên X bờ X sông X Ganga X và X đền X Alakhnath X và X Lai X , X một X loại X kẹo X ngọt X giống X như X laddu X , X được X biết X đến X với X hương_vị X đậm_đà X . X Barh X còn X được X gọi X là X Chhitorgarh X . X Kiến_trúc X bản_địa X - X Kiến_trúc X bản_xứ X hay X kiến_trúc X bản_địa X là X kiến_trúc X xây_dựng X được X thiết_kế X thực_hiện X ngoài X khuôn_khổ X bất_kỳ X truyền_thống X học_thuật X kiến_trúc X nào X và X không X có X sự X thiết_kế X và X hướng_dẫn X chuyên_nghiệp X , X đây X thường X là X kiến_trúc X xây_dựng X kiểu X dân_gian X , X dân_dụng X , X bình_dân X với X việc X ứng_dụng X kinh_nghiệm X vào X xây_dựng X các X công_trình X , X toà X nhà X khác X nhau X với X các X phương_pháp X xây_dựng X khác X nhau X từ X khắp_nơi X trên X thế_giới X trong X lịch_sử X và X hiện_tại X , X đại_diện X cho X phần_lớn X các X công_trình X , X toà X nhà X và X khu X định_cư X được X tạo X ra X trong X các X xã_hội X tiền X công_nghiệp X . X Kiến_trúc X bản_địa X chiếm X đến X 95% X môi_trường X xây_dựng X trên X thế_giới X theo X ước_tính X của X Amos_Rapoport X vào X năm X 1995 X mà X số_liệu X này X được X đo_lường X dựa X trên X tỷ_lệ X nhỏ X các X toà X nhà X mới X hàng X năm X do X kiến_trúc_sư X thiết_kế X và X kỹ_sư X xây_dựng X . X Tính X bản_địa X là X một X tính_chất X chung X nhưng X biểu_hiện X của X nó X trong X kiến_trúc X thì X thay_đổi X theo X không_gian X và X thời_gian X tuỳ_thuộc X các X yếu_tố X sinh_thái X tự_nhiên X và X sinh_thái X nhân_văn X cụ_thể X ở X mỗi X địa_phương X , X vùng X miền X . X Chương_trình X 134 X - X Chương_trình X 134 X là X tên X thông_dụng X của X Chương_trình X hỗ_trợ X đất X sản_xuất X , X đất X ở X , X nhà X ở X và X nước X sinh_hoạt X cho X hộ X đồng_bào X dân_tộc_thiểu_số X nghèo X , X đời_sống X khó_khăn X mà X Chính_phủ X Việt_Nam X áp_dụng X từ X năm X 2004 X nhằm X mục_đích X đẩy X nhanh X tiến_độ X xoá X nghèo X cho X các X hộ X dân_tộc_thiểu_số X ở X Việt_Nam X . X Sở_dĩ X gọi X là X Chương_trình X 134 X vì X số_hiệu X của X Quyết_định X của X Thủ_tướng X chính_phủ X Việt_Nam X phê_duyệt X chương_trình X này X là X 134/2004/QĐ-TTg. X Các X mục_tiêu X chính_sách X của X Chương_trình X 134 X gồm X : X Đảm_bảo X mỗi X hộ X dân_tộc_thiểu_số X có X tối_thiểu X 0,5 X ha X đất X nương X , X rẫy X hoặc X 0,25 X ha X đất X ruộng X lúa_nước X một X vụ X hoặc X 0,15 X ha X đất X ruộng X lúa_nước X hai X vụ X để X sản_xuất X nông_nghiệp X . X Đảm_bảo X mỗi X hộ X dân_tộc_thiểu_số X ở X nông_thôn X có X tối_thiểu X tối_thiểu X 200 X m² X đất X ở X . X Riêng X hộ X dân_tộc X Khmer X ở X đồng_bằng X sông_Cửu_Long X có X chính_sách X riêng X . X Chính_quyền X trung_ương X cùng X chính_quyền X địa_phương X sẽ X trợ_cấp X cho X các X hộ X dân_tộc_thiểu_số X nghèo X chưa X có X nhà X ở X hoặc X nhà X ở X tạm_bợ X để X họ X xây X nhà X . X Chính_quyền X trung_ương X sẽ X trợ_cấp X bằng X 0,5 X tấn X xi_măng X cho X mỗi X hộ X dân_tộc_thiểu_số X để X xây_dựng X bể X chứa X nước X mưa X hoặc X cấp X 300.000 X đồng X để X đào X giếng X hoặc X tạo X nguồn X nước X sinh_hoạt X đối_với X các X hộ X dân_tộc_thiểu_số X sống X phân_tán X tại X vùng_cao X , X núi X đá X , X khu_vực X khó_khăn X về X nguồn X nước X sinh_hoạt X . X Đối_với X các X thôn X , X bản X có X từ X 50% X số X hộ X là X người X dân_tộc_thiểu_số X trở X lên X , X chính_quyền X trung_ương X sẽ X trợ_cấp X 100% X kinh_phí X xây_dựng X công_trình X cấp_nước X sinh_hoạt X tập_trung X . X IMGID:NaN Trên O mặt O bàn O gỗ O trong O nhà O anh O phủ O một O tấm O kính O , O dưới O mặt O kính O là O những O tấm O hình O được O anh O Tăng B-PER giữ O như O một O niềm O vui O nho_nhỏ O , O đấy O là O hình O chụp O anh O cùng O các O vị O lãnh_đạo O , O thân_nhân O và O du_khách O về O thăm O NTLS B-LOC Trường_Sơn I-LOC và O NTLS B-LOC Đường I-LOC 9 I-LOC . O IMGID:NaN Giá_như O bệnh_tật O không O quật_ngã O anh O , O có_lẽ O giờ O này O anh O Tăng B-PER vẫn O đang O còn O tẩn_mẩn O với O từng O bia_mộ O , O từng O đồng_đội O mà O 25 O năm O qua O anh O đã O gắn_bó O giữa O bát_ngát O núi_rừng O . O IMGID:NaN Dân_gian O thường O tin O rằng O những O người O cõi_âm O luôn O lặng_lẽ O âm_thầm O độ_trì O cho O người O cõi_dương O vẫn O hằng_tâm O chăm_lo O cho O họ O . O IMGID:015619 Tôi O cũng O muốn O tin O như O thế O cho O anh O Tăng B-PER , O hương_hồn O của O những O liệt_sĩ O trên O cả O hai O nghĩa_trang O quốc_gia O có_thể O độ_trì O cho O anh O - O người O suốt O đời O chăm_sóc O những O nấm_mồ O liệt_sĩ O - O qua O cái O đận O hiểm_nghèo O này O . O IMGID:015620 Bây_giờ O là O tháng O bảy O , O tháng O bảy O ở O Quảng_Trị B-LOC , O nhiều O người O vẫn O gọi O đây O là O đất O thiêng O ! O IMGID:015621 Mình O cắt O đứt O câu_chuyện O bằng O sự O im_lặng O . O X Lê_Huỳnh_Thuý_Ngân X - X Lê_Huỳnh_Thuý_Ngân X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Thuý_Ngân X , X là X một X nữ X diễn_viên X , X người_mẫu X kiêm X người X dẫn_chương_trình X truyền_hình X người X Việt_Nam X . X Từng X là X người X đạt X danh_hiệu X Á X hoàng X 1 X của X cuộc X thi X Nữ_hoàng X Trang_sức X Việt_Nam X 2009 X , X cô X được X biết X đến X rộng_rãi X khi X đảm_nhiệm X vai X Hân X trong X phim_truyền_hình X Gạo_nếp X gạo_tẻ X vào X năm X 2018 X . X Ngô_Thiến X - X Ngô_Thiến X là X một X nữ X diễn_viên X người X Trung_Quốc X . X Cô X tốt_nghiệp X Đại_học X Vũ_Hán X chuyên_ngành X diễn_xuất X năm X 2010 X và X được X biết X đến X khi X đảm_nhiệm X vai X diễn X " X Tiểu_Mặc_Sênh X " X trong X Bên X nhau X trọn X đời X phiên_bản X truyền_hình X . X Ngọc_Trinh X - X Trần_Thị_Ngọc_Trinh X là X hoa_hậu X , X người_mẫu X , X diễn_viên X và X doanh_nhân X người X Việt_Nam X . X Cô X từng X đăng_quang X Hoa_hậu X Việt_Nam X Hoàn_cầu X 2011 X . X Hề_Mộng_Dao X - X Hề_Mộng_Dao X là X người_mẫu X người X Trung_Quốc X ra_mắt X lần X đầu_vào X năm X 2009 X sau X khi X tham_dự X một X cuộc X thi X truyền_hình X . X Sự_nghiệp X người_mẫu X quốc_tế X của X cô X bắt_đầu X vào X năm X 2011 X khi X tham_dự X show X diễn X Givenchy_Haute_Spring_Show X . X Cùng X năm X đó X , X cô X làm X người_mẫu X cho X bộ X sưu_tập X quần_áo X may_sẵn X của X Givenchy X và X xuất_hiện X với X tư_cách X là X gương_mặt X của X chiến_dịch X quảng_cáo X công_khai X mùa X thu-đông X của X Givenchy X . X Cô X cũng X làm X người_mẫu X tại X Victoria X ' X s X Secret_Fashion_Show X năm X 2013 X . X Nguyễn_Thị_Nga X - X Nguyễn_Thị_Nga X là X doanh_nhân X người X Việt_Nam X . X Bà X hiện X là X Chủ_tịch X Hội_đồng_quản_trị X Tập_đoàn X BRG X , X phó X Chủ_tịch X Hội_đồng_quản_trị X Ngân_hàng X TMCP X Đông_Nam_Á X ( X SeAbank X ) X nguyên X Chủ_tịch X HĐQT X CTCP X Intimex X Việt_Nam X . X Theo X Forbes X mảng X kinh_doanh X nhiều X sân X golf X , X bất_động_sản X … X đã X đem X lại X mức X doanh_thu X cho X bà X khoảng X 435 X triệu X USD X vào X 2013 X . X Shin X Hyun-been X - X Đây X là X một X tên X người X Triều_Tiên X , X họ X là X Kwak X . X Shin X Hyun-been X là X một X nữ X diễn_viên X người X Hàn_Quốc X trực_thuộc X công_ty X giải_trí X Yooborn_Company X . X Cô X xuất_hiện X lần X đầu X trong X bộ X phim X He X ' X s X on X Duty X , X với X vai X diễn X Jang-mi X một X công_nhân X Việt_Nam X đấu_tranh X với X nạn X phân_biệt X chủng_tộc X ở X Hàn_Quốc X , X qua X vai X diễn X đầu_tay X này X cô X đã X giành X được X giải X Nữ X diễn_viên X mới X xuất_sắc X nhất X tại X Giải_thưởng X nghệ_thuật X Baeksang X lần X thứ X 47 X danh_giá X . X Ngoài_ra X cô X còn X được X biết X đến X với X các X vai X diễn X trong X phim X Chiến_binh X Baek X Dong-soo X , X Mistress X , X Lời X thú_tội X và X Những X bác_sĩ X tài_hoa X . X Lương_Khiết X - X Lương_Khiết X là X nữ X diễn_viên X truyền_hình X người X Trung_Quốc X . X Cô X được X biết X đến X với X vai X diễn X Bát X vương_phi X Khúc_Tiểu_Đàn X trong X bộ X phim X " X Song X Thế_Sủng_Phi X " X năm X 2017 X . X Sự_nghiệp X diễn_xuất X của X Park X Bo-young X - X Park X Bo-young X là X một X nữ X diễn_viên X người X Hàn_Quốc X . X IMGID:015622 Trong O bóng_tối O mình O vẫn O nhận O thấy O sự O băn_khoăn O của O hai O bệnh_nhân O đang O nói_chuyện O với O mình O . O X Nhức X đầu X do X thay_đổi X thời_tiết X - X Nhức X đầu X do X thay_đổi X thời_tiết X là X hiện_tượng X đau X , X nhức X đầu X với X tác_nhân X là X sự X thay_đổi X bất_thường X của X thời_tiết X ( X nhiệt_độ X , X độ_ẩm X , X áp_suất X không_khí X , X sự X thay_đổi X về X thời_tiết X từ X nóng X sang X lạnh X và X ngược_lại X , X thay_đổi X hướng X gió X , X gặp X mưa X , X thời_tiết X âm_u X . X làm X cho X mạch_máu X trong X khu_vực X đầu X giãn X ra X tạo X hiện_tượng X đầu X đau X quay_cuồng X , X như X búa X bổ X và X có X tiếng X đập X nhẹ X ở X trong X đầu X hay X hai X bên X thái_dương X . X Đây X là X nguyên_nhân X thường X gặp X nhất X nhưng_nhức X đầu X do X thay_đổi X thời_tiết X không X gây X ảnh_hưởng X nghiêm_trọng X tới X sức_khoẻ X và X thường X không X để X lại X di_chứng X . X Một X loại X bệnh X khác X liên_quan X là X rối_loạn X vận X mạch X , X và X biểu_hiện X sớm X của X chứng X đau X nữa X đầu X . X Hội_chứng X sợ X - X Hội_chứng X sợ X , X hay X ám_ảnh X sợ_hãi X , X ( X tiếng X Anh X : X phobia X , X xuất_phát X từ X tiếng X Hy_Lạp X : X Phobos X φόβος X , X " X ác_cảm X " X " X sợ_hãi X " X khi X sử_dụng X trong X bối_cảnh X tâm_lý_học X lâm_sàng X , X là X một X loại X rối_loạn X lo_âu X , X thường X được X định_nghĩa X như X là X nỗi X sợ_hãi X dai_dẳng X đối_với X một X đối_tượng X hoặc X một X tình_huống X mà X người X đó X luôn X cố_gắng X tránh_né X , X thường X không X liên_quan X đến X sự X nguy_hiểm X trong X thực_tế X và X được X công_nhận X là X sợ_hãi X không X hợp_lý X . X Nói X cách X khác X , X người X mắc X bệnh X luôn X có X biểu_hiện X phản_ứng X vượt X quá X kiểm_soát X với X một X sự_vật X , X hiện_tượng X mà X đối_với X những X người X khác X là X quá X bình_thường X hay X không X đến X mức X phải X sợ_hãi X cao_độ X . X Nó X bắt_nguồn X từ X bẩm_sinh X hoặc X do X sự X tác_động X tâm_lý X trong X một X hoàn_cảnh X nhất_định X . X Trong X trường_hợp X ám_ảnh X sợ_hãi X không_thể X tránh X được X hoàn_toàn X , X người_bệnh X sẽ X phải X chịu_đựng X với X sự X căng_thẳng X rõ_rệt X , X gây X ra X ảnh_hưởng X xấu X đáng_kể X đến X các X hoạt_động X xã_hội X hoặc X nghề_nghiệp X . X IMGID:015623 Hình_như O họ O thấy O được O cái O im_lặng O nặng_nề O đẫm O nước_mắt O ấy O của O mình O . O X Nước_mắt X - X Nước_mắt X hay X giọt X nước_mắt X , X lệ X , X giọt X lệ X , X giọt X sầu X , X giọt X lệ X sầu X là X một X dung_dịch X dạng X lỏng X ( X nước X ) X được X tiết X ra X từ X bộ_phận X mắt X trên X cơ_thể X thông_qua X tuyến X lệ X . X Về X mặt X sinh_học X , X nước_mắt X là X dung_dịch X dùng X để X làm X lau X sạch X những X bụi X bẩn X bám X ở X con_ngươi X , X khi X tuyến X lệ X tiết X ra X nước_mắt X để X làm X ướt X và X trôi X đi X các X bụi X bẩn X ở X mặt X do X bụi X bay X vào X mắt X , X nước X bẩn X tiếp_xúc X với X mắt X , X hơi X cay X làm X khô X mắt X nên X tuyến X lệ X tiết X nước_mắt X để X làm X ướt X mắt X . X Ngoài_ra X khi X con_người X hoặc X động_vật X ngáp X thì X tuyến X lệ X cũng X tiết X nước_mắt X . X Nước_mắt X cũng X có_thể X tiết X ra X do X kích_thích X mắt X liên_tục X như X chớp_mắt X , X dụi X mắt X , X chạm X vào X mắt X . X Về X mặt X tâm_lý X , X nước_mắt X của X con_người X là X những X biểu_hiện X sinh X sộng X cho X trạng_thái X tâm_lý X đặc_biệt X là X khi X người X ta X khóc X ( X có_thể X khóc X do X buồn X , X đau_khổ X , X mất_mát X hoặc X có_thể X khóc X do X hạnh_phúc X , X vỡ X oà X trong X sung_sướng X , X cười X nheo X mắt X . X Những X giọt X nước_mắt X được X gọi X là X giọt X lệ X , X được X tiết X ra X và X thông_thường X được X tiết X ra X rất X nhiều X . X Ngoài_ra X trong X nhiều X trường_hợp X khi X người X ta X cười X cũng X tiết X ra X nước_mắt X . X Nước_mắt X hay X giọt X lệ X là X đề_tài X trữ_tình X và X thơ_mộng X của X văn_chương X , X thơ_ca X , X hội_hoạ X , X phim_ảnh X , X âm_nhạc X , X ca_kịch X . X đặc_biệt X nhiều X phim_ảnh X theo X thể_loại X tâm_lý X , X tình_cảm X , X xã_hội X thường X có X nhiều X cảnh_đặc_tả X cảm_xúc X của X các X nhân_vật X khi X học X khóc X , X rơi X lệ X . X tạo X sự X đồng_cảm X và X lôi_cuốn X người X xem X . X Thuật_ngữ X " X nước_mắt_cá_sấu X " X dùng X để X chỉ X về X những X kẻ X giả X nhân X , X giả X nghĩa X . X Nhức X đầu X do X thay_đổi X thời_tiết X - X Nhức X đầu X do X thay_đổi X thời_tiết X là X hiện_tượng X đau X , X nhức X đầu X với X tác_nhân X là X sự X thay_đổi X bất_thường X của X thời_tiết X ( X nhiệt_độ X , X độ_ẩm X , X áp_suất X không_khí X , X sự X thay_đổi X về X thời_tiết X từ X nóng X sang X lạnh X và X ngược_lại X , X thay_đổi X hướng X gió X , X gặp X mưa X , X thời_tiết X âm_u X . X làm X cho X mạch_máu X trong X khu_vực X đầu X giãn X ra X tạo X hiện_tượng X đầu X đau X quay_cuồng X , X như X búa X bổ X và X có X tiếng X đập X nhẹ X ở X trong X đầu X hay X hai X bên X thái_dương X . X Đây X là X nguyên_nhân X thường X gặp X nhất X nhưng_nhức X đầu X do X thay_đổi X thời_tiết X không X gây X ảnh_hưởng X nghiêm_trọng X tới X sức_khoẻ X và X thường X không X để X lại X di_chứng X . X Một X loại X bệnh X khác X liên_quan X là X rối_loạn X vận X mạch X , X và X biểu_hiện X sớm X của X chứng X đau X nữa X đầu X . X Hội_chứng X sợ X - X Hội_chứng X sợ X , X hay X ám_ảnh X sợ_hãi X , X ( X tiếng X Anh X : X phobia X , X xuất_phát X từ X tiếng X Hy_Lạp X : X Phobos X φόβος X , X " X ác_cảm X " X " X sợ_hãi X " X khi X sử_dụng X trong X bối_cảnh X tâm_lý_học X lâm_sàng X , X là X một X loại X rối_loạn X lo_âu X , X thường X được X định_nghĩa X như X là X nỗi X sợ_hãi X dai_dẳng X đối_với X một X đối_tượng X hoặc X một X tình_huống X mà X người X đó X luôn X cố_gắng X tránh_né X , X thường X không X liên_quan X đến X sự X nguy_hiểm X trong X thực_tế X và X được X công_nhận X là X sợ_hãi X không X hợp_lý X . X Nói X cách X khác X , X người X mắc X bệnh X luôn X có X IMGID:015624 Họ O thương O mình O một_cách O chân_thành O thắm_thiết O , O nhưng O họ O càng O nói O mình O càng O thấy O khổ_đau O . O X IMGID:015625 Họ O hỏi O mình O vì_sao O không O đấu_tranh O cho O quyền_lợi O chính_trị O , O tại_sao O mình O rất O xứng_đáng O là O một O đảng_viên O mà O chi_bộ O không O kết_nạp O . O X Phạm_Quốc_Trung X - X Phạm_Quốc_Trung X là X một X sĩ_quan X cấp X cao X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X quân_hàm X Trung_tướng X , X Phó X Giáo_sư X , X Tiến_sĩ X , X nguyên X là X Hiệu_trưởng X Trường X Sĩ_quan X Chính_trị X . X Mai_Xuân_Tùng X - X Mai_Xuân_Tùng X là X một X chính_khách X và X cựu X sĩ_quan X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X hàm X Trung_tá X . X Ông X nguyên X là X Phó X Chánh X Văn_phòng X Thành_uỷ X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X phó X Bí_thư X Quận_Uỷ X Quận X 5 X , X Trưởng X phòng X Tổ_chức X cán_bộ X Ban X tổ_chức X Thành_uỷ X , X Chánh X văn_phòng X UBND X Quận X 12 X . X Trong X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban X Thường_vụ X Thành_uỷ X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Thành_uỷ_viên X . X Ông X có X bằng X Cao_cấp X lí_luận X chính_trị X , X Thạc_sĩ X Hành_chính X công X . X Trần_Văn_Nhuận X - X Trần_Văn_Nhuận X là X Trung_tướng X Công_an X nhân_dân X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Phó X Chủ_tịch X Hội X Cựu_Công X an X nhân_dân X Việt_Nam X . X Ông X từng X giữ X chức_vụ X Phó X Tổng_cục X trưởng X Tổng_cục X Chính_trị X Công_an X nhân_dân X , X Bộ X Công_an X Việt_Nam X , X Vụ X trưởng X Vụ X Tổ_chức X - X cán_bộ X , X Tổng_cục X Xây_dựng X lực_lượng X Công_an X nhân_dân X , X Bộ X Công_an X Việt_Nam X , X Giám_đốc X Công_an X tỉnh X Quảng_Trị X . X Hội X Địa_vật_lý X Việt_Nam X - X Hội X Khoa_học_Kỹ_thuật X Địa_vật_lý X Việt_Nam X , X thường X dùng X tên X rút_gọn X là X Hội X Địa_vật_lý X Việt_Nam X , X là X tổ_chức X xã_hội X - X nghề_nghiệp X của X những X người X làm_việc X trong X lĩnh_vực X địa_vật_lý X tại X hoặc X liên_quan X đến X Việt_Nam X . X Hội X có X tên X giao_dịch X bằng X tiếng X Anh X là X " X Vietnam_Association X of X Geophysicists X " X viết X tắt X là X VAG X . X Hội X chính_thức X thành_lập X ngày X 15/5/2001 X . X Ban X thư_ký X hội X làm_việc X tại X địa_chỉ X A X 8/1 X 8 X đường X Hoàng_Quốc_Việt X , X phường X Nghĩa X Đô X , X quận X Cầu_Giấy X , X thành_phố X Hà_Nội X . X Lê_Công_Cơ X - X Lê_Công_Cơ X bí_danh X Lê_Phương_Thảo X , X là X một X Anh_hùng X Lao_động X Việt_Nam X , X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X VIII X , X Nhà_giáo_Ưu_tú X , X nguyên X hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X Duy_Tân X . X Nguyễn_Quang_Cường X - X Nguyễn_Quang_Cường X là X một X sĩ_quan X cấp X cao X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X hàm X Trung_tướng X , X nguyên X Chỉ_huy X trưởng X Bộ_Chỉ_huy X quân_sự X thành_phố X Hải_Phòng X , X nguyên X Phó X Tư_lệnh X - X Tham_mưu_trưởng X Quân_khu X 3 X , X hiện X là X Bí_thư X Đảng_uỷ X , X Chính_uỷ X Quân_khu X 3 X . X Ông X từng X là X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XIII X , X thuộc X Đoàn X Đại_biểu X Hải_Phòng X , X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Quốc_phòng X và X An_ninh X của X Quốc_hội X . X Bahá X ' X í X tại X Việt_Nam X - X Tôn_giáo X Bahá X ' X í X được X du_nhập X lần X đầu_tiên X vào X Việt_Nam X trong X những X năm X 1920 X , X sau X khi X Abdu X ' X l-Baha X đặt X tên X Đông_Dương X thuộc X Pháp X làm X điểm X đến X tiềm_năng X cho X giáo_viên X của X Baha X ' X i X . X Sau X một_số X chuyến X viếng_thăm X ngắn X từ X các X giáo_viên X du_lịch X trong X suốt X nửa X đầu X của X thế_kỷ X 20 X , X nhóm X Bahá X ' X i X đầu_tiên X ở X Việt_Nam X được X thành_lập X tại X Sài_Gòn X vào X năm X 1954 X , X với X sự X xuất_hiện X của X Shirin_Fozdar X , X một X nữ X tín_đồ X người X Ấn_Độ X . X Những X năm X 1950 X và X 1960 X được X đánh_dấu X bởi X những X thời_kỳ X tăng_trưởng X nhanh X , X dân_số X Bahá X ' X i X đã X tăng X từ X 95.000 X đến X 200.000 X người X ủng_hộ X vào X năm X 1975 X . X Cộng_đồng X Baha X ' X i X Việt_Nam X phải X đối_mặt X với X những X hạn_chế X ngày_càng X tăng X sau X năm X 1978 X do X thay_đổi X môi_trường X pháp_lý X , X nhưng X cuối_cùng X bảo_đảm X sự X công_nhận X tổ_chức X vào X năm X 2008 X . X Hội_đồng X Tinh_thần X tôn_giáo X Baha X ' X i X Việt_Nam X - X Hội_đồng X Tinh_thần X tôn_giáo X Baha X ’ X i X IMGID:NaN Vì_sao O , O vì_sao O và O vì_sao O ư O ? O IMGID:015626 Ai O mà O trả_lời O được O hở O hai O bạn O mến_thương O . O X Nguyễn_Xuân_Hiệp X - X Nguyễn_Xuân_Hiệp X là X một X đạo_diễn X người X Việt_Nam X , X anh X được X biết X đến X với X vai_trò X đạo_diễn X các X bộ X phim X Cây_nước X mắt X , X Lời X nguyền X và X Phía X sau X bóng_tối X . X Usamanee_Vaithayanon X - X Usamanee_Vaithayanon X còn X có X nghệ_danh X là X Lookkwan X hoặc X Kwan X là X một X nữ X diễn_viên X người X Thái_Lan X . X Không X chung_thuỷ X - X Không X chung_thuỷ X là X một X khái_niệm X trong X tình_yêu X và X hôn_nhân X . X Khái_niệm X này X thể_hiện X bằng X việc X một X người X đã X có X quan_hệ X tình_cảm X với X người X khác X ở X một X mức_độ X thân_mật X nhất_định X , X nhưng X lại X phản_bội X họ X bằng X những X hành_động X như X lừa_dối X , X ngoại_tình X , X phá X vỡ_lòng X tin X hay X gây X tổn_thương X tình_cảm X . X Wai X - X Wai X là X kiểu X chào X của X người X Thái X , X bao_gồm X việc X cúi X đầu X nhẹ X , X với X hai_lòng X bàn_tay X áp X vào X nhau X theo X kiểu X cầu_nguyện X . X Nó X có X nguồn_gốc X từ X Añjali_Mudrā X của X Ấn_Độ X , X cũng X giống X như X नमस्ते X ( X namaste X ) X của X người X Ấn_Độ X , X " X ສະບາຍດີ X " X ( X sabaidi X ) X của X người X Lào X cũng X như X các X sắc_tộc X Thái X trên X thế_giới X , X người X Lự X ở X Tây_Song_Bản_Nạp X မင်္ဂလာပါ X ( X mingalaba X ) X của X người X Myanmar X và X ជំរាបសួរ X của X người X Campuchia X . X Độ X cao X của X đôi X bàn_tay X so X với X khuôn_mặt X và X độ X thấp X của X việc X cúi X đầu X có X liên_quan X đến X sự X tôn_trọng X hoặc X sùng_kính X của X người X thực_hiện X wai X muốn X thể_hiện X . X Wai X là X nghi_thức X thường X được X thực_hiện X truyền_thống X khi X bước X vào X một X căn X nhà X . X Khi X chuyến X thăm X kết_thúc X , X khách X thỉnh_cầu X sự X cho_phép X đi X về X và X lặp X lại X sự X cảm_ơn X như X khi X bước X vào X nhà X . X Wai X cũng X thường X là X một_cách X để X biểu_thị X cảm_ơn X và X xin_lỗi X . X Từ X thường X được X nói X cùng X với X wai X là X lời X chào X gặp_mặt X hoặc X tạm_biệt X sawatdi X Lời X chào X bằng X ngôn_ngữ X này X thường X theo X sau X bởi X kha X ( X ค่ะ X ) X khi X người X nói X là X nữ X và X khrap X ( X ครับ X ) X khi X người X nói X là X nam X . X Từ X sawatdi X được X tạo X ra X từ X giữa X thập_niên X 1930 X bởi X Phraya_Upakit_Silapasan X của X Đại_học X Chulalongkorn X . X Bắt_nguồn X từ X tiếng X Sanskrit X svasti X ( X nghĩa_là X " X tốt_đẹp X " X trước_đây X nó X chỉ X được X dùng X tại X Thái_Lan X như X một X câu X mở_đầu X trịnh_trọng X . X Chính_phủ X duy X dân_tộc X của X Plaek_Pibulsonggram X từ X đầu X thập_kỉ X 1940 X đề_xuất X sử_dụng X nó X trong X hệ_thống X chính_quyền X cũng X như X đại_chúng X như X một X phần X trong X hệ_thống X cải_cách X văn_hoá X để X hiện_đại_hoá X Thái_Lan X . X Wai X vẫn X tồn_tại X đến X ngày_nay X như X một X phần X cực_kỳ X quan_trọng X của X nét X văn_hoá X ứng_xử X xã_hội X của X người X Thái X , X những X người X rất X nhạy_cảm X đến X vị_trí X tự X nhận_thức X của X mình X trong X xã_hội X . X Du_khách X nước_ngoài X không X quen X với X văn_hoá X và X ngôn_ngữ X Thái_Lan X không X nên X wai X người X trẻ X tuổi X hơn X họ X trừ X khi X để X đáp X lại X wai X . X Tuy_nhiên X một X người X nên X luôn_luôn X đáp X lại X wai X để X thể_hiện X sự X tôn_trọng X . X Wai X trong X thương_nghiệp X , X ví_dụ X do X người X bán_lẻ X ở X cửa X hành X tiện_lợi X , X thường X được X đáp X lại X với X nụ X cười X hoặc X gật X đầu X . X Nếu X một X người X nhận X được X wai X khi X đang X mang X đồ_đạc X , X hoặc X do X bất_cứ X lí_do X gì X khiến X việc X đáp X lại X khó_khăn X , X cũng_nên X thể_hiện X sự X tôn_trọng X bằng X cách X có X một X nỗ_lực X điệu_bộ X tốt X nhất X trong X tình_huống X cho_phép X . X IMGID:015627 Quả_tình O tôi O không_thể O trả_lời O được O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X - X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X là X một X uỷ_ban X khu_phố X tương_đương X cấp X trấn X do X chính_phủ X Trung_Quốc X thành_lập X năm X 2006 X . X Uỷ_ban X đóng X tại X đảo X mà X Trung_Quốc X gọi X là X Vĩnh_Hưng X thuộc X quần_đảo X Hoàng_Sa X và X chịu X trách_nhiệm X quản_lý X các X hoạt_động X hành_chính X dân_sự X trên X toàn_bộ X quần_đảo X hiện X đang X tranh_chấp X này X . X Trụ_sở X uỷ_ban X đặt X tại X Đồn X Cảnh_sát X Biên_phòng X biển X Vĩnh_Hưng X . X Trên X trang X của X Cục X Thống_kê X Quốc_gia X Trung_Quốc X , X uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X có X mã X trấn X là X 511902205001 X . X Tư_Hồng X - X Tư_Hồng X tên X thật X Trần_Thị_Lan X , X là X một X nữ X thương_nhân X Việt_Nam X cuối X thế_kỷ X 19 X đầu X thế_kỷ X 20 X . X Giả_Mễ X - X Giả_Mễ X , X còn X được X gọi X là X Triềng_Mi X , X Xiềng_Mi X hay X Xiềng_My X , X ( X Lê_Quý_Đôn X gọi X theo X tiếng_địa_phương X là X Trình_Mi X ( X 呈眉 X ) X là X một X hương X dân_tộc X La_Hủ X tự_trị X của X huyện X Kim_Bình X châu X Hồng_Hà X tỉnh X Vân_Nam X Trung_Quốc X . X Đây X là X một X hương X trấn X biên_giới X với X Việt_Nam X của X Trung_Quốc X . X Giả_Mễ X nằm X ở X cực X tây X của X huyện X Kim_Bình X . X Dân_số X của X Giả X mễ X năm X 2010 X là X 22481 X người X . X Phía X tây X Giả_Mễ X là X hương X Bình_Hà X huyện X Lục_Xuân X châu X Hồng_Hà X , X phía X bắc X là X hương X Hoàng_Thảo_Lĩnh X huyện X Nguyên X Dương X châu X Hồng_Hà X . X Phía X đông X bắc X Giả_Mễ X tiếp_giáp X hương X Lão X Tập X Trại X ( X 老集寨 X ) X phía X đông X là X trấn X Mãnh_Lạp X ( X 勐拉 X ) X đều X là X các X hương X trấn X của X huyện X Kim_Bình X . X Phía X Nam_Giả_Mễ X là X biên_giới X Việt X Nam-Trung X Quốc X . X Từ X tây_nam X xuống X đông X nam X Giả_Mễ X tiếp_giáp X với X lần_lượt X các X xãː X Thu_Lũm X , X Tá_Bạ X , X Pa_Ủ X , X Pa_Vệ_Sủ X đều X của X huyện X Mường_Tè X tỉnh X Lai_Châu X Việt_Nam X . X Giả_Mễ X gồm X có X 04 X thôn X lần_lượt X từ X tây X bắc X xuống X đông X nam X làː X Ba X Ha X ( X 巴哈村 X ) X Hạ_Tân_Trại X ( X 下新寨村 X ) X Đính_Thanh X ( X 顶青村 X ) X và X Hà_Biên_Trại X ( X 河边寨村 X ) X Cả X bốn X thôn X này X đều X tiếp_giáp X các X xã X của X huyện X Mường_Tè X tỉnh X Lai_Châu X Việt_Nam X . X Lỵ_sở X của X hương X đóng X ở X thôn X Hạ_Tân_Trại X . X Phía X đông X thôn X Hà_Biên_Trại X là X thôn X Ông X Đang X ( X 翁当村 X ) X của X hương X Mãnh_Lạp X . X Ếch X giun X nguyễn X - X Ếch X giun X nguyễn_là X một X loài X ếch X giun X sọc X thuộc X họ X Ếch X giun X mới X được X phát_hiện X tại X cao_nguyên X Kon_Tum X , X miền X Trung X Việt_Nam X vào X năm X 2006 X và X được X công_bố X năm X 2012 X . X Tên X loài X này X được X đặt_để X vinh_danh X Nguyễn_Quảng_Trường X và X Nguyễn_Thiên_Tạo X , X hai X nhà X sinh_vật_học X Việt_Nam X có X đóng_góp X trong X việc X phát_hiện X ra X loài X này X . X Phạm_Thị_Lan_Anh X - X Phạm_Thị_Lan_Anh X là X nữ_tướng X lĩnh X Công_an X nhân_dân X Việt_Nam X , X hàm X Thiếu_tướng X . X Bà X hiện X giữ X chức_vụ X Cục X trưởng X Cục X Y_tế X , X Bộ X Công_an X Việt_Nam X . X IMGID:015628 Cái O im_lặng O nặng_nề O của O tôi O cũng O nói O được O với O các O bạn O nhiều O về O sự O bế_tắc O đó O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Cá_đuối X điện X Bắc_Bộ X - X Cá_đuối X điện X Bắc_Bộ X là X một X loài X cá X thuộc X Họ X Cá_đuối X điện X . X Loài X cá X này X có X thân X dẹp X hướng X lưng X thành X đĩa X úp X gần X tròn X , X phần X lưng X có X cơ_quan X phát_điện X nằm X dưới X da X hình X quả X thận X , X mỗi X bên X có X 5 X lỗ X khe X mang X đều X nằm X ở X mặt X bụng X của X đầu X . X Có X hai X vây X lưng X đều X nằm X ở X phần X đuôi X , X vây X đuôi X rộng X , X hai X thuỳ X đều X phát_triển X . X Mặt X lưng X của X thân X có X một_số X chấm X tròn X tương_đối X lớn X màu X nâu X đen X , X kích_thước X lớn X hơn X bề X rộng X của X lỗ X phun X nước X 1 X , X 5 X - X 2 X , X 3 X lần X . X Chúng X có_thể X phát X ra X điện X làm X tê_liệt X con X mồi X và X kẻ_thù X của X chúng X Cá_đuối X điện X Bắc_Bộ X sinh_sống X ở X đáy X , X lẫn X với X các X loài X cá_đuối X điện X khác X và X cá X đáy X . X Tại X Việt_Nam X , X loài X này X chỉ X mới X được X tìm X thấy X ở X Vịnh X Bắc_Bộ X . X Rất X ít X gặp X . X Mức X đe_doạ X : X Bậc X R. X IMGID:015629 Nào O phải O mình O không O thiết_tha O , O nhưng O càng O thiết_tha O chỉ O càng O thấy O khổ_đau O mà O thôi O . O X Công_viên X Jan_Kasprowicz X - X Công_viên X Jan_Kasprowicz X là X công_viên X lớn X nhất X ở X Szczecin X , X Ba_Lan X với X bố_cục X từ X đầu X thế_kỷ X 20 X bao_gồm X các X giá_trị X cảnh_quan X nổi_bật X , X cây_trồng X và X cây_bụi X , X cũng X như X các X yếu_tố X ban_đầu X của X kiến X ​​trúc X nhỏ X : X một X cây X cầu X trên X hồ X Rusałka X , X cầu_thang X đá X , X tường X chắn X và X lan_can X của X tầng X quan_sát X . X Công_viên X Jan_Kasprowicz X kết_hợp X với X Công_viên X rừng X Arkoński X tạo X thành X một X khu X phức_hợp X công_viên X Kasprowicz-Arkoński X bao_gồm X khu X rừng X rộng_lớn X nối X trung_tâm X thành_phố X Szczecin X với X dải X cây_xanh X liên_tục X với X rừng X nguyên_sinh X với X tổng X diện_tích X 96,8 X ha X . X Hội_chợ X Cận_Đông X - X Hội_chợ X Cận_Đông X là X một X hội_chợ X thương_mại X quốc_tế X được X tổ_chức X gần X cảng X Tel_Aviv X trong X những X năm X 1920 X và X 1930 X . X Nó X cũng X là X biệt_hiệu X của X trang_web X nơi X hội_chợ X được X tổ_chức X . X Goulburn X , X New_South_Wales X - X Goulburn X là X một X thị_trấn X thuộc X bang X New_South_Wales X , X Úc X . X Tượng X rồng X Wawel X - X Tượng X rồng X Wawel X là X một X tượng_đài X dưới X chân X đồi X Wawel X ở X Kraków X , X Ba_Lan X , X trước X cửa X Hang X của X rồng X Wawel X , X minh_hoạ X hình_ảnh X Rồng_Wawel X huyền_thoại X . X Gia_Cách_Đạt_Kỳ X - X Gia_Cách_Đạt_Kỳ X là X một X khu X ( X quận X ) X thủ_phủ X của X địa X khu X Đại_Hưng_An_Lĩnh X , X tỉnh X Hắc_Long_Giang X , X Trung_Quốc X . X Mặc_dù X trên X danh_nghĩa X khu_vực X quận X này X thuộc X về X Kỳ X tự_trị X Oroqen X , X Nội_Mông X nhưng X trên X thực_tế X thuộc X về X Hắc_Long_Giang X . X Quận X nằm X ở X phía X nam X của X dãy X Đại_Hưng_An_Lĩnh X . X Gia_Cách_Đạt_Kỳ X có X khí_hậu X lục_địa X gió_mùa X , X nhiệt_độ X trung_bình X hàng X năm X là X -1,2 X ℃ X , X nhiệt_độ X trung_bình X tháng_một X là X -25,5 X ℃ X , X nhiệt_độ X trung_bình X cao X tháng_một X là X -16,1 X ℃ X , X nhiệt_độ X thấp X kỷ_lục X là X -45,4 X ℃ X , X thời_gian X có X sương_giá X trung_bình X năm X là X 85 X ngày X đến X 130 X ngày X . X Lượng X mưa X trung_bình X hàng X năm X là X 494,8 X mm X . X Trại_tập_trung X Jasenovac X - X Trại_tập_trung X Jasenovac X là X một X trại X hành_quyết X được X Nhà_nước X Độc_lập X Croatia X ( X NDH X ) X xây_dựng X ở X Slavonia X trong X giai_đoạn X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X hai X . X Trại X được X chế_độ X Ustaše X thành_lập X và X không X được X Đức X Quốc X xã X vận_hành X . X Đây X là X một X trong X những X trại_tập_trung X lớn X nhất X ở X châu_Âu X và X trại X được X gọi X là X " X Auschwitz X của X vùng X Balkan X " X và X " X Auschwitz X của X Nam_Tư X " X Trại X được X thành_lập X vào X tháng X 8 X năm X 1941 X trong X đầm X lầy X ở X chỗ X hợp_lưu X của X các X sông X Sava X và X Una X gần X làng X Jasenovac X , X và X đã X được X tháo_dỡ X vào X tháng X 4 X năm X 1945 X . X Trại X này X " X nổi_tiếng X vì X những X hành_động X man_rợ X và X số_lượng X lớn X nạn_nhân X " X Trong X trại X Jasenovac X đa_số X nạn_nhân X là X những X người X Serb X , X số X còn X lại X là X người X Do X Thái X , X người X Digan X , X và X một_số X nhà X bất_đồng X chính_kiến X . X Jasenovac X là X một X phức_hợp X gồm X 5 X trại X nhỏ X trải X trên X một X diện_tích X 210 X km2 X trên X cả X hai X bờ X của X các X sông X Sava X và X Una X . X Trại X lớn X nhất X là X trại X " X Brickworks X " X tại X Jasenovac X , X khoảng X 100 X km X đông X nam X của X Zagreb X . X Khu X phức_hợp X tổng_thể X bao_gồm X tiểu_khu X Stara_Gradiška X , X khu X giết X người X dọc X sông X Sava X ở X Donja_Gradina X , X 5 X trại X làm_việc X và X trại X Uštica_Roma X . X Trong X suốt X và X kể X từ X Thế_chiến X II X , X đã X có X nhiều X cuộc X IMGID:NaN Mấy O hôm_nay O rất O buồn O , O ngày_ngày O những O lá O thư O , O những O lời_nói O , O những O hành_động O tỏ O lòng O thương_mến O thiết_tha O vẫn O đến O với O mình O . O IMGID:015631 Nhưng O chính O những O tình_thương O ấy O lại O là O những O mồi O lửa O châm O vào O một O đống O củi O đã O khô O từ O lâu O . O X IMGID:015632 Tại_sao O mọi O người O thương_mến O cảm_phục O mà O Đảng B-ORG lại O khắt_khe O hẹp_hòi O đối_với O mình O ? O X God_Is_Born X - X " X Bóg X się X Rodzi X " X ( X tiếng X Anh X : X " X God_Is_Born X " X phát_âm X tiếng X Ba_Lan X : X [ X buk X ɕɛ̃ X rɔdʑi X ] X là X một X bài X hát X mừng X Giáng_sinh X bằng X tiếng X Ba_Lan X : X kolęda X với X lời X bài X hát X được X viết X bởi X Franciszek_Karpiński X vào X năm X 1792 X . X Giai_điệu X trang_nghiêm X của X nó X theo X truyền_thống X được X biết X đến X là X một X cuộc X đăng_quang X cho X các X vị X vua X Ba_Lan X có X từ X thời X cai_trị X của X Stefan_Bigate X vào X thế_kỷ X 16 X . X Ca_khúc X được X một_số X người X coi X là X bài X thánh_ca X Giáng_sinh X quốc_gia X của X Ba_Lan X , X và X trong X một X thời_gian X ngắn X , X nó X cũng X được X coi X là X một X bài X quốc_ca X , X ví_dụ X như X nhà_thơ X Jan_Lechoń X . X Nó X cũng X được X gọi X là X " X Một X trong X những X bài X hát X mừng X Giáng_sinh X được X yêu X thích X nhất X của X Ba_Lan X " X Bài X thánh_ca X đã X được X xuất_bản X lần X đầu_tiên X trong X một X bản X tổng_hợp X trong X công_trình X của X Karpiński X có X tên X Pieśni X nabożne X năm X 1792 X . X Cuốn X sách X được X in X bởi X cửa_hàng X in_ấn X nhà_sư X Basilian X ở X Supraśl X . X Tuy_nhiên X , X bài X thánh_ca X đã X được X trình_bày X công_khai X vài X năm X trước X , X trong X Vương X cung_thánh X đường X cũ X ở X Białystok X , X cũng X như X màn X trình_diễn X trự X c X tiếp X của X Karpiński X tại X Cung_điện X Branicki X ở X Białystok X từ X các X năm X 1785 X đến X 1818 X . X Màn X trình_diễn X đầu_tiên X hiện X được X tưởng_niệm X bằng X một X tablet X , X nằm X trên X tường X của X nhà_thờ X . X Tablet X ghi X : X Trong X nhà_thờ X này X , X lần X đầu_tiên X , X Bài X hát X về X lòng X đạo_đức X của X Franciszek_Karpiński X đã X được X trình_diễn X . X Tên X gốc X của X thánh X là X Pieśń X o X Narodzeniu_Pańskim X Mácta X làng X Bêtania X - X Mác-ta X thành X Bê-ta-ni-a X là X một X nhân_vật X Kinh_Thánh X , X được X đề_cập X trong X các X sách X Phúc_Âm_Luca X và X Gio-an. X Mác-ta X được X mô_tả X là X một X người X phụ_nữ X sống X tại X làng X Bê-ta-ni-a X gần X Jerusalem X cùng X với X hai X em X của X mình X là X La-da-rô X và X Ma-ri-a. X Cô X đã X là X nhân_chứng X trong X phép X lạ X Chúa_Giêsu X cho X La-da-rô X sống X lại X . X Các X Mối X phúc X - X Các X Mối_Phúc X ( X Beatitudes X ) X hay X Tám_Mối_Phúc X thật X là X phần X trọng_tâm X , X được X biết X đến X nhiều X nhất X và X yêu X thích X nhất X của X Bài X giảng X trên X núi X , X được X ký X thuật X trong X các X sách X Phúc X âm X Matthew X và X Phúc X âm X Luca X . X Trong X đó X , X Chúa X Giê-su X miêu_tả X các X phẩm_chất X của X người X được X hưởng X Nước X Thiên_đàng X , X tuần_tự X từng X phẩm_chất X một X . X Được X xem X là X các X đặc_điểm X của X người X được X Thiên_Chúa X chúc_phúc X , X không X nên X xem_xét X các X phước X hạnh X này X theo X tiêu_chuẩn X " X trần_thế X " X nhưng X khi X được X nhìn X xem X từ X quan_điểm X của X thiên_đàng X , X chúng X thật_sự X là X các X chân X phúc X Các X mối X phúc X , X theo X nguyên_ngữ X Hi X văn X , X nên X được X hiểu X là X " X niềm X vui X thoả X tận X đáy X lòng X mà X không X phụ_thuộc X vào X hoàn_cảnh X sống X " X Các X mối X phúc X đã X sớm X được X trích_dẫn X trong X Phụng X vụ X Thánh X thiêng X của X John_Chrysostom X , X đến X nay X vẫn X được X xem X là X giáo X nghi X được X yêu X thích X nhất X của X Giáo_hội X Chính_thống X Đông X phương X . X Nếu X bị X ai X vả X má X bên X phải X , X thì X hãy X giơ X cả X má X bên X trái X - X Nếu X bị X ai X vả X má X bên X phải X , X thì X hãy X giơ X cả X má X bên X trái X IMGID:015633 Rất O nhiều O chuyện O đau_đầu O hằng O ngày O vẫn O xảy O ra O quanh O mình O . O X Động_não X - X Động_não X , X còn X gọi X là X công X não X hay X tập_kích X bắn X súng X não X là X một X phương_pháp X đặc_sắc X dùng X để X phát_triển X nhiều X giải_đáp X sáng_tạo X cho X một X vấn_đề X . X Phương_pháp X này X hoạt_động X bằng X cách X nêu X các X ý_tưởng X tập_trung X trên X vấn_đề X , X từ X đó X , X rút X ra X rất X nhiều X đáp_án X căn_bản X cho X nó X . X Theo X Hilbert_Meyer X : X Động_não X là X một X kỹ_thuật X dạy_học X tích_cực X , X thông_qua X thảo_luận X , X nhằm X huy_động X những X ý_tưởng X mới_mẻ X , X độc_đáo X về X một X chủ_đề X , X của X mọi X thành_viên X tham_gia X thảo_luận X . X Các X thành_viên X được X cổ_vũ X tham_gia X một_cách X tích_cực X , X không X hạn_chế X các X ý_tưởng X , X nhằm X tạo X ra X " X cơn X lốc X " X các X ý_tưởng X . X Các X ý_niệm X / X hình_ảnh X về X vấn_đề X trước_hết X được X nêu X ra X một_cách X rất X phóng_khoáng X và X ngẫu_nhiên X theo X dòng X suy_nghĩ X càng X nhiều X , X càng X đủ X càng X tốt X . X Các X ý_kiến X có_thể X rất X rộng X và X sâu X cũng X như X không X giới_hạn X bởi X các X khía_cạnh X nhỏ_nhặt X nhất X của X vấn_đề X mà X những X người X tham_gia X nghĩ X tới X . X Trong X động_não X thì X vấn_đề X được X đào_bới X từ X nhiều X khía_cạnh X và X nhiều X cách X ( X nhìn X ) X khác X nhau X . X Sau_cùng X các X ý_kiến X sẽ X được X phân X nhóm X và X đánh_giá X . X Động_não X có X nhiều X áp_dụng X nhưng X thường X nhất_là X vào X các X lĩnh_vực X : X Quảng_cáo X - X Phát_triển X các X ý_kiến X dành X cho X các X kỳ X quảng_cáo X . X Giải_quyết X các X vấn_đề X - X các X khó_khăn X , X những X phương_hướng X giải_quyết X mới X , X phân_tích X ảnh_hưởng X , X và X các X đánh_giá X của X vấn_đề X . X Quản_lý X các X quá_trình X - X Tìm X phương_cách X nâng X cao X hiệu_quả X công_việc X và X xử_lý X sản_phẩm X . X Quản_trị X các X đề_tài X - X nhận_diện X đối_tượng X , X độ X nguy_hại X , X các X phân_phối X , X các X tiến_độ X công_việc X , X tài_nguyên X , X vai_trò X và X trách_nhiệm X , X thủ_thuật X , X các X vấn_đề X . X Xây_dựng X đội_ngũ X - X Tạo X sự X chia_sẻ X và X bàn_thảo X về X các X ý_kiến X trong X khi X khuyến_khích X người X trong X đội_ngũ X tư_duy_. X IMGID:015634 Thì O đã O tự_nhủ O rằng O không_thể O đòi_hỏi O ở O đâu O chỉ O có O toàn O người O tốt O kia_mà O , O đã O khẳng_định O ” O đời O phải O qua O dông_tố O nhưng O chớ O có O cúi O đầu O trước O dông_tố O ” O , O mà O thật_ra O dông_tố O đến O với O mình O vẫn O là O những O cơn O dông O của O ngày O cuối O hè O , O nhẹ_nhàng O âm_ỉ O mà O thôi O . O X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X - X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X nằm X ở X thôn X Đạ_Nghịt X , X xã X Lát X , X huyện X Lạc_Dương X , X tỉnh X Lâm_Đồng X . X Khu X du_lịch X trực_thuộc X Công_ty X cổ_phần X đầu_tư X & X khai_thác X du_lịch X QN-SM. X Khu X du_lịch X được X tổ_chức X kỷ_lục X Việt_Nam X – X Vietkings X xác_lập X 2 X kỷ_lục X Việt_Nam X với X nội_dung X : X " X Khu X du_lịch X có X cổng X vào X tái_hiện X hình_ảnh X " X Quỷ X hiền_lương X " X theo X điển_tích X dân_gian X với X kiến_trúc X kỳ_lạ X đạt X kích_thước X lớn X nhất X " X và X " X Khu X du_lịch X có X mô_hình X lồng X chim X bằng X sắt X được X thiết_kế X trên X cao_lớn X nhất X " X Thiết X sa X chưởng X - X Thiết X sa X chưởng X là X tên X của X một X công_phu X võ_thuật X do X rèn_luyện X bàn_tay X mà X có X . X Về X công_phu X võ_thuật X xếp X loại X thì X nó X thuộc X vào X Ngạnh X công X . X Thiết X sa X chưởng X : X 鐵沙掌 X loại X công_phu X chuyên X luyện X chưởng X thịnh_hành X trong X Thiếu_Lâm X thuộc X Bắc X phái X chính_tông X . X Hà_Châu X - X Võ_sư X đại X lực_sĩ X Hà_Châu X là X tên X và X danh_hiệu X của X một X võ_sư X nổi_tiếng X tại X Việt_Nam X . X Ông X nổi_danh X với X trình_độ X võ_công X cao_thâm X đến X mức X vượt X qua X nhiều X quy_tắc X vật_lý X thông_thường X , X chứng_minh X những X khả_năng X đặc_biệt X mà X người X bình_thường X có_thể X đạt X tới X thông_qua X tập_luyện X võ_thuật X . X Ông X là X một X trong X số_ít X những X cao_thủ X hàng_đầu X về X ngạnh X công X trên X thế_giới X và X là X chưởng X môn X của X môn_phái X Thiếu_Lâm_Hồng X gia_chính X tông X tại X miền X Nam X Việt_Nam X . X Nữ_Quân X nhân X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Thánh X tổ X : X Bùi_Thị_Xuân X . X Thanh_nữ X Cộng_hoà X Việt_Nam X Cộng_hoà X đã X hiện_diện X từ X thời X còn X Quân_đội X Liên_hiệp X Pháp X . X Ban_đầu X chỉ X là X một X nhân_số X nhỏ X thuộc X diện X công_chức X bán X quân_sự X . X Sau_này X do X nhu_cầu X cần_thiết X đã X nâng X lên X thành X Đoàn X và X trực_thuộc X Bộ X Tổng_Tham_mưu X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Bộ_phận X cao X nhất X của X Đoàn X là X Bộ_Chỉ_huy X , X đứng X đầu X là X một X nữ_sĩ_quan X cao_cấp X . X Đoàn X có X nhiệm_vụ X điều_hành X và X phân_bổ X những X nhân_sự X của X mình X đến X hầu_hết X các X đơn_vị X trong X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Thiếu_sinh_quân X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Thiếu_sinh_quân X ( X 1956-1975 X ) X là X một X cơ_sở X đào_tạo X nam X thiếu_niên X trên X hai X phương_diện X : X Văn_hoá X Phổ_thông X và X Cơ_bản X Quân_sự X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Trường X được X đặt X trực_thuộc X Bộ X Quốc_phòng X . X Tiêu_chí X của X trường X là X đào_tạo X và X huấn_luyện X cho X lớp X thiếu_niên X khi X ra X trường X sẽ X trở_thành X binh_sĩ X , X hạ_sĩ_quan X , X sĩ_quan X cho X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X hoặc X trở_thành X những X kỹ_sư X , X bác_sĩ X , X giáo_viên X v X . X v X . X để X phục_vụ X trong X quân_đội X . X Tóm_lại X , X đây X là X một X cơ_sở X giáo_dục X cũng X giống X như X những X cơ_sở X giáo_dục X khác X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X nhưng X có X phần X huấn_luyện X quân_sự X nên X được X gọi X là X Học_đường X Quân_sự X . X Thánh_Tổ X : X Hoài_Văn_Hầu X Trần_Quốc_Toản X . X Vụ X án X tham_ô X tài_sản X tại X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X - X Vụ X án X tham_ô X tài_sản X tại X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X các X vụ X án X trong X đó X một_số X tướng_lĩnh X trong X Ban X Thường_vụ X Đảng_uỷ X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X nhiệm_kỳ X 2015 X - X 2021 X bị_cáo X buộc X tham_ô X tài_sản X , X cách_chức X hết X các X chức_vụ X trong X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X khai_trừ X khỏi X đảng X hay X bị X khởi_tố X , X IMGID:015635 Hãy O vui O lên O đi O , O vui O lên O với O những O nụ_cười O trìu_mến O của O những O bệnh_nhân O đã O dành O cho O mình O . O X Cấy_ghép X nội_tạng X - X Cấy_ghép X nội_tạng X là X việc X di_chuyển X nội_tạng X từ X người X này X sang X người X khác X hoặc X từ X vị_trí X này X sang X vị_trí X khác X trên X cùng X một X cơ_thể X người X , X nhằm X thay_thế X nội_tạng X bị X mất X hoặc X hư_hỏng X . X Nội_tạng X và X mô X được X cấy_ghép X trong X nội_bộ X một X cơ_thể X được X gọi X là X autograft X . X Việc X cấy_ghép X được X thực_hiện X trên X hai X cá_thể X cùng X loài X gọi X là X allograft X . X Việc X lấy X nội_tạng X này X có_thể X thực_hiện X trên X người X sống X hoặc X người X đã X chết X . X Các X bộ_phận X có_thể X được X cấy_ghép X là X tim X , X thận X , X gan X , X phổi X , X tuyến X tuỵ X , X ruột X , X và X tuyến X ức X . X Mô X cấy_ghép X được X bao_gồm X xương X , X gân X , X giác_mạc X , X da X , X van X tim X , X dây_thần_kinh X và X mạch_máu X . X Trên X thế_giới X , X thận X là X cơ_quan X thường X được X cấy_ghép X nhất X , X tiếp_theo X là X gan X và X thứ X ba X là X tim X . X Giác_mạc X và X cơ X xương X là X mô X được X cấy_ghép X phổ_biến X nhất X ; X số X các X ca X cấy_ghép X các X mô X này X cao X hơn X số X các X ca X cấy_ghép X mô X khác X hơn X mười X lần X . X Người X hiến X tặng X nội_tạng X có_thể X đang X sống X , X chết_não X , X hoặc X chết X qua X cái X chết X tuần_hoàn X . X Mô X có_thể X được X thu_hồi X từ X những X người X hiến X tạng X bị X chết X vì X cái X chết X tuần_hoàn X , X cũng X như X chết_não X - X tối_đa X 24 X giờ X sau X khi X tim X ngừng X đập X . X Không X giống X như X các X cơ_quan X , X hầu_hết X các X mô X có_thể X được X bảo_quản X và X lưu_giữ X tối_đa X 5 X năm X , X có X nghĩa X là X chúng X có_thể X được X " X lưu_trữ X " X Cấy_ghép X nội_tạng X đặt X ra X một_số X vấn_đề X về X đạo_đức X sinh_học X , X bao_gồm X định_nghĩa X của X cái X chết X , X khi X nào X và X như_thế_nào X cơ_quan X được X cấy_ghép X được X cho_phép X cấy_ghép X , X và X số X tiền X thanh_toán X cho X nội_tạng X cấy_ghép X . X Các X vấn_đề X đạo_đức X khác X bao_gồm X du_lịch X cấy_ghép X và X rộng X hơn X là X bối_cảnh X kinh X tế-xã X hội X , X trong X đó X việc X mua_sắm X nội_tạng X để X cấy_ghép X có_thể X xảy X ra X . X Một X vấn_đề X đặc_biệt X là X buôn_bán X nội_tạng X . X Một_số X bộ_phận X cơ_thể X , X chẳng_hạn X như X bộ_não X , X không_thể X được X cấy_ghép X . X Cấy_ghép X nội_tạng X là X một X trong X những X lĩnh_vực X khó_khăn X và X phức_tạp X nhất X của X y_học X hiện_đại X . X Một_số X lĩnh_vực X quan_trọng X trong X việc X này X là X những X vấn_đề X về X thải X ghép X , X trong X đó X cơ_thể X có X các X phản_ứng X miễn_dịch X với X các X cơ_quan X cấy_ghép X , X điều X này X có_thể X dẫn X đến X cấy_ghép X thất_bại X và X cần X phải X phẫu_thuật X gỡ X bỏ X ngay_lập_tức X các X nội_tạng X đã X được X cấy_ghép X . X Thải X ghép X có_thể X được X giảm X đi X bằng X phương_pháp X serotype X để X xác_định X xem X người X nhận X nào X là X thích_hợp X nhất X với X người X cho X và X thông_qua X việc X sử_dụng X các X thuốc X ức_chế X miễn_dịch X . X Điều_dưỡng X cấp_cứu X - X Điều_dưỡng X cấp_cứu X là X một X chuyên_ngành X trong X lĩnh_vực X điều_dưỡng X chuyên_nghiệp X tập_trung X vào X chăm_sóc X bệnh_nhân X cần X được X chăm_sóc X y_tế X kịp_thời X để X tránh X tàn_tật X dài_hạn X hoặc X tử_vong X . X Ngoài X việc X giải_quyết X " X các X trường_hợp X khẩn_cấp X thực_sự X " X các X y_tá X cấp_cứu X này X ngày_càng X chăm_sóc X cho X những X người X không X muốn X hoặc X không_thể X nhận X chăm_sóc X y_tế X chính X ở X nơi X khác X và X đến X các X khoa X cấp_cứu X để X được X giúp_đỡ X . X Trên X thực_tế X , X chỉ X có X một X tỷ_lệ X nhỏ X bệnh_nhân X của X khoa X cấp_cứu X có X IMGID:015636 Vui O lên O với O những O tình_thương O chân_thật O mà O đa_số O cán_bộ O trong O huyện O , O trong O tỉnh O , O trong O khu O quen_biết O đã O dành O cho O mình O . O X Lê_Thanh_Hải X - X Lê_Thanh_Hải X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X là X cựu X Uỷ_viên X Bộ_Chính_trị X khoá X X X , X XI X , X cựu X Bí_thư X Thành_uỷ X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X cựu X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XIII X . X Ông X có X bằng X Cao_cấp X lí_luận X chính_trị X , X Cử_nhân X Kinh_tế X , X Cử_nhân X Văn_chương X . X Cuộc X gặp X Mã–Tập X 2015 X - X Ngày X 7 X tháng X 11 X năm X 2015 X , X lãnh_đạo X của X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa_Tập_Cận X Bình X và X lãnh_đạo X của X Trung_Hoa X dân_quốc X Mã_Anh_Cửu X gặp_mặt X ở X Singapore X . X Đây X là X cuộc X họp X đầu_tiên X giữa X các X nhà_lãnh_đạo X của X Trung_Hoa_Dân_Quốc X và X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X kể X từ X khi X kết_thúc X cuộc X nội_chiến X Trung_Quốc X vào X năm X 1949 X . X Trong X cuộc X bầu_cử X tổng_thống X Trung_Hoa X dân_quốc X năm X 2012 X , X Mã_Anh_Cửu X đã X tuyên_thệ X năm X 2011 X " X quyết X không X bao_giờ X gặp_gỡ X với X các X nhà_lãnh_đạo X đại_lục X trong X vòng X bốn X năm X tới X " X Chi_tiết X của X cuộc X họp X đã X bị X rò_rỉ X bởi X tờ X báo X Đài_Loan X Tự_do X thời X báo X vào X ngày X 3 X tháng X 11 X năm X 2015 X và X đã X được X chính_thức X xác_nhận X trong X những X ngày X sau X . X Huỳnh_Đảm X - X Huỳnh_Đảm X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X IX X , X X X , X Bí_thư X Đảng_đoàn X Mặt_trận X Tổ_quốc X Việt_Nam X , X Chủ_tịch X Uỷ_ban X Trung_ương X Mặt_trận X Tổ_quốc X Việt_Nam X từ X 2008 X đến X 2013 X . X Ông X đã X được X bầu X vào X vị_trí X này X vào X ngày X 9 X tháng X 1 X năm X 2008 X , X thay_thế X cho X đồng_chí X Phạm_Thế_Duyệt X nghỉ X hưu X . X Vưu_Quyền X - X Vưu_Quyền X là X Thạc_sĩ X kinh_tế_học X , X chính_khách X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Ông X hiện X là X Bí_thư X Ban_Bí_thư X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X , X Trưởng X Ban X Công_tác X Mặt_trận X Thống_nhất X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X . X Trước X đó X , X ông X giữ X chức_vụ X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Phúc_Kiến X kiêm X Chủ_nhiệm X Uỷ_ban X Thường_vụ X Đại_hội X đại_biểu X nhân_dân X tỉnh X Phúc_Kiến X . X Nguyễn_Minh_Quang X - X Nguyễn_Minh_Quang X quê_quán X Hà_Tĩnh X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X X X , X XI X ; X nguyên X Bộ_trưởng X Bộ X Tài_nguyên X và X Môi_trường X . X Bùi_Văn_Thành X - X Bùi_Văn_Thành X nguyên X là X một X sĩ_quan X Công_an X nhân_dân X Việt_Nam X , X cấp X hàm X Đại_tá X . X Ông X là X cựu X Trung_tướng X , X Thứ_trưởng X Bộ X Công_an X Việt_Nam X , X Uỷ_viên X Đảng_uỷ X Công_an X Trung_ương X ( X 2014-2018 X ) X Năm X 2018 X , X ông X bị X Bộ_Chính_trị X thi_hành X kỷ_luật X bằng X hình_thức X cách_chức X tất_cả X các X chức_vụ X trong X Đảng X ; X giao X Ban X cán_sự X đảng X Chính_phủ X chỉ_đạo X thực_hiện X quy_trình X xử_lý X kỷ_luật X về X hành_chính X và X giáng X cấp_bậc X hàm X từ X Trung_tướng X xuống X Đại_tá X vì X những X vi_phạm X " X rất X nghiêm_trọng X " X về X bảo_vệ X bí_mật X Nhà_nước X , X làm X thất_thoát X tài_sản X Nhà_nước X , X ảnh_hưởng X xấu X đến X ngành X công_an X . X Ngày X 14 X tháng X 12 X năm X 2018 X , X ông X bị X cơ_quan X cảnh_sát X điều_tra X khởi_tố X bị_can X , X cấm X đi X khỏi X nơi X cư_trú X để X điều_tra X dấu_hiệu X phạm_tội X Thiếu X trách_nhiệm X gây X hậu_quả X nghiêm_trọng X , X theo X điều X 285 X Bộ_luật X Hình_sự X năm X 1999 X . X Đồng_thời X , X trước X khi X ông X Bùi_Văn_Thành X bị X khởi_tố X , X Bộ_trưởng X bộ X Công_an X đã X ký X Quyết_định X tước X danh_hiệu X Công_an X nhân_dân X đối_với X ông X Thành X . X Chiều X 30/1/2019 X , X TAND X Hà_Nội X tuyên_phạt X bị_cáo X Bùi_Văn_Thành X mức X án X 2 X năm X 6 X tháng X tù X về X tội X Thiếu X trách_nhiệm X gây X hậu_quả X nghiêm_trọng X . X Tống_Đào X - X Tống_Đào X là X kỹ_sư X cao_cấp X , X tiến_sĩ X kinh_tế_học X IMGID:NaN Vậy O là O được O rồi O , O Thuỳ B-PER ơi O , O đừng O đòi_hỏi O nữa O . O IMGID:015638 Đảng B-ORG ư O ? O X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng X Nhân_dân X Cách_mạng X Lào X khoá X XI X - X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng X Nhân_dân X Cách_mạng X Lào X khoá X XI X được X bầu X tại X Đại_hội X đại_biểu X toàn_quốc X lần X thứ X XI X của X Đảng X Nhân_dân X Cách_mạng X Lào X vào X ngày X 15 X tháng X 1 X năm X 2021 X , X gồm X 71 X uỷ_viên X chính_thức X và X 10 X uỷ_viên X dự_khuyết X . X Với X tư_cách X là X một X tổ_chức X , X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng X là X cơ_quan X ra X quyết_định X cao X nhất X của X đảng X giữa X hai X kỳ X Đại_hội X Đảng X toàn_quốc X , X được X triệu_tập X năm X năm X một X lần X . X Đảng X Nhân_dân X Cách_mạng X Lào X là X chính_đảng X duy_nhất X nắm X quyền_lực X nhà_nước X Lào X , X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng X xây_dựng X các X chính_sách X mà X nhà_nước X thực_hiện X . X Giữa X các X hội_nghị X toàn_thể X của X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X khoá X XI X , X Bộ_Chính_trị X khoá X XI X là X cơ_quan X thường_trực X , X ra X quyết_định X cao X nhất X của X Đảng X . X Số_lượng X thành_viên X tăng X từ X 69 X uỷ_viên X chính_thức X , X 8 X uỷ_viên X dự_khuyết X trong X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X khoá X X X lên X 71 X uỷ_viên X chính_thức X và X 10 X uỷ_viên X dự_khuyết X trong X khoá X XI X . X Trong X số X 71 X uỷ_viên X chính_thức X , X có X 12 X người X là X phụ_nữ X . X Đây X là X mức X tăng X từ X 6 X phụ_nữ X trong X khoá X X. X Đại_diện X quân_đội X tăng X một X người X , X từ X 7 X uỷ_viên X lên X 8 X uỷ_viên X Ngoài_ra X , X cơ_cấu X độ X tuổi X từ X 60 X tuổi X trở X lên X , X chiếm X 50,70% X tương_ứng X 36 X thành_viên X . X Từ X 46 X đến X 59 X tuổi X , X chiếm X 40,30% X tương_ứng X 35 X thành_viên X . X Trong X đó X có X 19 X thành_viên X , X chiếm X 26,76% X đã X tham_gia X Đảng X Nhân_dân X Cách_mạng X Lào X từ X thời_kỳ X cách_mạng X Lào X . X Trình_độ X học_vấn X , X đa_số X thành_viên X đều X có X trình_độ X lý_luận X chính_trị X , X học_thuyết X Mác X - X Lênin X . X Trong X số X 71 X thành_viên X , X 28 X người X có X bằng X tiến_sĩ X ( X 39,43% X và X 27 X người X có X bằng X thạc_sĩ X ( X 38,02% X Nhiều X uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X khoá X XI X có X quan_hệ X huyết_thống X với X các X lãnh_đạo X Đảng X Nhân_dân X Cách_mạng X Lào X trước_đây X . X Bốn X thành_viên X là X con X của X Chủ_tịch X Đảng X Nhân_dân X Cách_mạng X Lào X trước_đây X Khamtai_Siphandon X và X ba X thành_viên X khác X là X con X của X cố X Tổng_bí_thư X Đảng X Nhân_dân X Cách_mạng X Lào X Kaysone_Phomvihane_Trong X số X này X , X đã X phục_vụ X hai X nhiệm_kỳ X trong X Bộ_Chính_trị X khoá X XI X và X trong X Ban_Bí_thư X khoá X XI X ( X Viengthong X ) X Bounkham_Vorachit X , X con X gái X của X Tổng_bí_thư X khoá X X X , X Bounnhang_Vorachit X , X cũng X được X bầu X vào X Ban_chấp_hành X Trung_ương X Đảng X . X Nhà_phân_tích X người X Lào X Martin X Stuart-Fox X cho X rằng X " X những X sự X thăng_tiến X này X như X một X lời X nhắc_nhở X về X mức_độ X mà X các X gia_đình X quyền_lực X vẫn X quyết_định X kết_quả X chính_trị X ở X Lào X - X giống X như X họ X đã X làm X trong X chế_độ X Hoàng_gia X Lào X trước_đây X " X Phó X giáo_sư X Simon_Creak X lưu_ý X rằng X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X khoá X XI X là X cơ_quan X lãnh_đạo X được X bầu_cử X đầu_tiên X không X bị X chi_phối X bởi_thế X hệ X cách_mạng X . X Ông X cũng X xem_xét X khả_năng X có X xung_đột X giữa X các X nhà_lãnh_đạo X đảng X , X những X người X đã X giành X được X quyền_lực X thông_qua X sự X bảo_trợ X của X gia_đình X và X những X người X đã X vươn X lên X trong X hàng_ngũ X của X đảng X bằng X các X biện_pháp X kỹ X trị X . X Những X người X theo X chủ_nghĩa X cũ X tán_thành X các X giá_trị X hiện_đại X hơn X , X chẳng_hạn X như X kỷ_luật X đảng X và X xây_dựng X nhà_nước X xã_hội_chủ_nghĩa X . X Tuy_nhiên X , X Creak X lưu_ý X rằng X " X Cuộc X tranh_luận X về X căng_thẳng X giữa X chủ_nghĩa X bảo_trợ X và X chủ_nghĩa_xã_hội X kỹ X trị X còn X quá X sớm X để X bàn X tới X . X Mạng_lưới X bảo_trợ X gia_đình X cách_mạng X khó X có_thể X sớm X tàn_lụi X . X Sonexay X có_thể X IMGID:015639 Rồi O Đảng B-ORG sẽ O thấy O . O X IMGID:015640 Lời O kể O của O đại_tá O Nguyễn B-PER Đức I-PER Thắng I-PER , O thuyền_trưởng O con O tàu O không O số O , O Anh_hùng O Lực_lượng O vũ_trang O nhân_dân O : O Tôi O muốn O nói O với O các O anh O về O cái O bệnh_xá O huyện B-LOC Đức_Phổ I-LOC , O tỉnh B-LOC Quảng_Ngãi I-LOC . O X Phường X 6 X , X Quận X 10 X - X Phường X 6 X là X một X phường X thuộc X Quận X 10 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Phường X 6 X có X diện_tích X 0,22 X km² X , X dân_số X năm X 2021 X là X 8.032 X người X , X mật_độ X dân_số X đạt X 36.509 X người X / X km² X . X Lopburi X ( X tỉnh X ) X - X Lopburi X ( X tiếng X Thái X : X ลพบุรี X , X RTGS X : X Lop_Buri X , X phát_âm X tiếng X Thái X : X [ X lóp X bū X . X rīː X ] X là X một X tỉnh X miền X Trung X của X Thái_Lan X . X Tỉnh X này X giáp X các X tỉnh X sau X Phetchabun X , X Chaiyaphum X , X Nakhon_Ratchasima X , X Saraburi X , X Phra_Nakhon_Si_Ayutthaya X , X Ang_Thong X , X Sing_Buri X và X Nakhon_Sawan X . X Phạm_Lệnh_Công X - X Phạm_Lệnh_Công X có X giả_thuyết X cho X rằng X tên X thật X là X Phạm_Chiêm X , X là X một X tướng_lĩnh X nhà X Ngô X trong X lịch_sử X Việt_Nam X . X Xaysethathirath X - X Xay X Xệt-thả-thi-lạt X ( X Xaysethathirath X , X thường X được X gọi X tắt X là X Xaysetha X hoặc X Setthathirath X ( X 1534 X – X 1571 X ) X một X vị X vua X của X Lan_Xang X , X là X một X trong X những X vị X lãnh_đạo X vĩ_đại X nhất X trong X lịch_sử X Lào X . X Xaysethathirath X là X con X trai X của X vua X Phothisarat X với X người X vợ X vốn X là X công_chúa X xứ X Lan_Na X . X Khi X Lan_Na X bị X rối_loạn X chính_trị X do X tranh_giành X ngôi X vua X , X vương_quốc X Ayutthaya X đã X phái X quân X đến X xâm_lược X Lan_Na X . X Phothisarat X đã X đem X quân X Lan_Xang X tới X Lan_Na X đẩy X lui X quân X Ayutthaya X rồi X đưa X Xaysethathirath X lên X làm X vua X Lan_Na X . X Xaysethathirath X lên_ngôi X , X lấy X một X người X vợ X Lan_Na X , X nhưng X không X sống X ở X Lan_Na X mà X vẫn X sống X ở X kinh_đô X của X Lan_Xang X nơi X ông X có X nhiều X đồng_minh X và X để X vợ X ở X lại X Lan_Na X làm X đại_diện X cho X mình X . X Một X cuộc X nổi_dậy X ở X Lan_Na X đã X giết X người X vợ X của X Xaysethathirath X ở X đây X và X Xaysethathirath X cũng X không_thể X cai_trị X Lan_Na X được X nữa X . X Lan_Na X trở_thành X chư_hầu X của X Taungoo X ( X Myanmar X ) X Sức_ép X từ X phía X Tây X đã X buộc X Xaysethathirath X phải X rời X đô X về X Viêng_Chăn X . X Ông X mang X theo X tượng X Phật_Ngọc X mà X ông X có X được X lúc X ở X Lan_Na X tới X Viêng_Chăn X làm X bảo_hộ X cho X chính_quyền X ở X Viêng_Chăn X . X Ở X cố_đô X , X ông X vẫn X để X tượng X Phật_Phra_Bang X , X và X còn X cho X xây X một_số X đền_đài X và X cung_điện X hoàng_gia X ở X đó X làm X đại_diện X cho X vương X vị X của X ông X ở X miền X Bắc X . X Để X đối_phó X với X Taungoo X , X Xaysethathirath X quyết_định X rằng X Lan_Xang X phải X liên_minh X với X Ayutthaya X . X Năm X 1560 X , X ông X cùng X vua X Ayutthaya X là X Chakrapat X đã X cho X xây X một X toà X tháp X ở X Danxai X để X ghi_nhớ X sự X liên_minh X này X . X Tuy_nhiên X liên_minh X này X đã X không_thể X bảo_vệ X được X cả X Ayutthaya X lẫn X Lan_Xang X . X Đội X quân X hùng_mạnh X của X Taungoo X đã X đánh_bại X Ayutthaya X , X chiếm X kinh_đô X nước X này X rồi X tiến X về X Viêng_Chăn X , X nhưng X rồi X sớm X rút_lui X . X Năm X 1571 X , X một X cuộc X thông_đồng X tạo X phản X giữa X chúa X Phya_Nakhon X và X cựu X trụ_trì X Wat_Maximavat X đã X dẫn X đến X việc X giết_hại X Xaysethathirath X ở X vùng X biên_giới X phía X nam X của X Lan_Xang X thuộc X địa_phận X huyện X Xaysetha X của X tỉnh X Attapeu X hiện_nay X . X Ông X qua_đời X ở X tuổi X 38 X . X Lúc X trị_vì X , X Xaysethathirath X đã X cho X xây X nhiều X chùa X Phật_giáo X , X bao_gồm X cả X Wat_Xieng_Thong X ở X Luangprabang X và X Thạt_Luồng X ở X IMGID:015641 Các O anh O hiểu O thế O nào O là O một O cái O bệnh_xá O huyện O trong O chiến_tranh O , O ở O miền B-LOC Nam I-LOC hồi O bấy_giờ O không O ? O X Trinh_sát X Kit_Carson X - X Trinh_sát X Kit_Carson X thuộc X về X một X chương_trình X đặc_biệt X ban_đầu X do X Thuỷ_quân_Lục_chiến X Hoa_Kỳ X tạo X ra X trong X Chiến_tranh X Việt_Nam X liên_quan X đến X việc X sử_dụng X cựu X quân_nhân X Mặt_trận X Dân_tộc X Giải_phóng X miền X Nam X Việt_Nam X ( X MTDTGPMNVN X ) X và X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X ( X QĐNDVN X ) X làm X trinh_sát X tình_báo X cho X các X đơn_vị X bộ_binh X Mỹ X . X Binh_lính X Quân X Giải_phóng X miền X Nam X Việt_Nam X ( X QGPMNVN X ) X và X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X đào_ngũ X và X liên_kết X với X chính_quyền X Việt_Nam X Cộng_hoà X được X gọi X là X Hồi X chánh X viên X . X Chỉ X một_số X rất X ít X trong X số X những X Hồi X chánh X viên X này X được X lựa_chọn X , X huấn_luyện X và X triển_khai X với X Thuỷ_quân_Lục_chiến X Hoa_Kỳ X và X sau X đó X là X các X đơn_vị X bộ_binh X khác X của X Mỹ X và X Đồng_Minh X trong X khoảng X thời_gian X từ X năm X 1966 X đến X năm X 1972 X . X Chiến_dịch X Đăk_Tô X – X Tân_Cảnh X ( X 1967 X ) X - X Chiến_dịch X Đăk_Tô X – X Tân_Cảnh X hay X Trận_Đăk_Tô X – X Tân_Cảnh X năm X 1967 X , X là X một X trận X đụng_độ X trực_tiếp X giữa X Quân X Giải_phóng X miền X Nam X Việt_Nam X với X quân_đội X Hoa_Kỳ X , X diễn X ra X từ X ngày X 3 X đến X 22 X tháng X 11 X năm X 1967 X , X tại X cứ_điểm X E42 X gần X quốc_lộ X 14 X , X thuộc X xã X Tân_Cảnh X cũ X , X nay X thuộc X địa_bàn X thị_trấn X Đăk_Tô X , X huyện X Đăk_Tô X tỉnh X Kon_Tum X . X Trận_Crete X - X Trận_Crete X là X một X trận X đánh X diễn X ra X tại X đảo X Crete X của X Hy_Lạp X giữa X quân_đội X Đức X Quốc X xã X và X quân_đội X Đồng_Minh X trong X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X hai X , X bắt_đầu X vào X buổi X sáng X ngày X 20 X tháng X 5 X năm X 1941 X khi X quân X Đức X đã X mở_màn X cuộc X tiến_công X không X vận X với X mật_danh X " X chiến_dịch X Mercury X " X thả X lực_lượng X lính_dù X hùng_hậu X tấn_công X đảo X Crete X . X Các X lực_lượng X Hy_Lạp X và X Đồng_Minh X đã X cùng X với X nhân_dân X Crete X chiến_đấu X bảo_vệ X hòn X đảo X . X Sau X một X ngày X chiến_đấu X , X quân X Đức X bị X thiệt_hại X trầm_trọng X nhưng X vẫn X không X đạt X được X mục_tiêu X chiến_lược X nào X , X và X phe X Đồng_Minh X tin_tưởng X rằng X họ X sẽ X đánh_bại X được X cuộc X tiến_công X của X đối_phương X . X Tuy_nhiên X đến X ngày X hôm X sau X , X do X thông_tin X liên_lạc X không X chính_xác X và X do X bộ_chỉ_huy X Đồng_Minh X không X nắm_bắt X đúng X tình_hình X nên X sân_bay X Maleme X ở X phía X tây X đảo X Crete X đã X bị X thất_thủ X , X giúp X quân X Đức X có_thể X đổ X quân X tiếp_viện X bằng X đường X không X và X cuối_cùng X áp_đảo X được X lực_lượng X phòng_thủ X . X Tổng_cộng X trận X chiến X đã X kéo_dài X trong X khoảng X 10 X ngày X . X Trận_Crete X là X một X trận X đánh X đặc_biệt X chưa X từng X thấy X vì X nhiều X yếu_tố X : X đây X không_chỉ X là X lần X đầu_tiên X lực_lượng X lính_dù X Đức X ( X Fallschirmjäger X ) X được X huy_động X với X quy_mô X rất X lớn X ; X mà_còn X là X cuộc X tấn_công X chủ_đạo X bằng X không X vận X đầu_tiên X trong X lịch_sử X quân_sự X , X là X lần X đầu_tiên X tình_báo X quân X Đồng_Minh X tận_dụng X một_cách X đáng_kể X các X tin_tức X tình_báo X nhờ X giải X được X mật_mã X Enigma X của X Đức X và X cũng X là X lần X đầu_tiên X quân X Đức X xâm_lược X vấp X phải X sự X kháng_chiến X quyết_liệt X từ X dân_cư X địa_phương X . X Trước X những X tổn_thất X quá X nặng_nề X của X lực_lượng X lính_dù X , X Adolf_Hitler X sau X đó X đã X nghiêm_cấm X không X cho X thực_hiện X các X hoạt_động X không X vận X trên X quy_mô X lớn X nữa X . X Ngược_lại X , X bên X Đồng_Minh X rất X ấn_tượng X trước X tiềm_năng X của X binh_chủng X quân X dù X và X bắt_đầu X cho X xây_dựng X các X sư_đoàn X không X vận X cho X phe X mình X . X Trận_Cẩm_Châu X ( X 1948 X ) X - X Trận_Cẩm_Châu X IMGID:015642 Riêng O tôi O , O thật_ra O đến O lúc O đó O , O có O dịp O trôi_dạt O vô O đó O , O tôi O mới O hiểu O . O X Mi X corazón X es X tuyo X - X Mi X corazón X es X tuyo X là X một X telenovela X của X Mexico X do X Juan_Osorio X sản_xuất X cho X Televisa X và X phát_sóng X các X ngày X trong X tuần X vào X El_Canal X de X las X Estrellas X . X Telenovela X là X một X sự X chuyển_thể X của X điện_thoại_di_động X Tây_Ban_Nha X Ana X y X los X 7 X . X Nó X được X chuyển_thể X từ X Mexico X bởi X Alejandro_Pohlenz X , X Marcia X del X Río X và X Pablo_Ferrer X . X Silvia_Navarro X và X Jorge_Salinas X là X nhân_vật X chính X , X trong X khi X Mayrín_Villanueva X đóng X vai X chính X là X nhân_vật X phản_diện X chính X và X đồng_tác_giả X là X Fabiola_Campomanes X . X Sản_xuất X của X Mi X corazón X es X tuyo X chính_thức X bắt_đầu X vào X ngày X 21 X tháng X 4 X năm X 2014 X . X IMGID:015643 Thì_ra O giữa O chiến_tranh O , O một O vùng O đất O quá O ác_liệt O , O thì O một O đơn_vị O bộ_đội O , O chủ_lực O hay O địa_phương O , O thậm_chí O có O khi O cả O du_kích O nữa O , O rồi O các O cơ_quan O chỉ_huy O , O chỉ_đạo O ... O có_thể O tạm_thời O lánh O đi O đâu_đó O , O thời_gian O ngắn O hay O dài O . O X Cuộc X xâm_lược X Luxembourg X - X Cuộc X xâm_lược X Luxembourg X là X một X phần X của X Kế_hoạch X Vàng X trong X cuộc X xâm_chiếm X Vùng_đất X thấp X và X Pháp X của X Đức X trong X Thế_chiến X II X . X Trận X chiến X bắt_đầu X vào X ngày X 10 X tháng X 5 X năm X 1940 X và X kéo_dài X chỉ X trong X một X ngày X . X Đối_mặt X với X sự X kháng_cự X yếu_ớt X , X Luxembourg X đã X nhanh_chóng X bị X quân_đội X phát_xít X chiếm_đóng X . X Chính_phủ X Luxembourg X , X và X Nữ_Đại_Công X tước X Charlotte X đã X kịp_thời X trốn X ra X nước_ngoài X và X thành_lập X một X chính_phủ X lưu_vong X ở X London X . X Cuộc X di_cư X Việt_Nam X ( X 1954 X ) X - X Cuộc X di_cư X năm X 1954 X là X một X cuộc X di_cư X của X gần X một_triệu X người X Việt X từ X miền X Bắc X Việt_Nam X đến X miền X Nam X Việt_Nam X trong X những X năm X 1954 X – X 1955 X . X Gần X 310.000 X người X được X đưa X đến X miền X Nam X bởi X Hải_quân X Hoa_Kỳ X , X và X 500.000 X dân X được X đưa X bởi X quân_đội X Pháp X và X Quốc_gia X Việt_Nam X Sau X khi X chiến_dịch X Điện_Biên_Phủ X đại_thắng X quân X Pháp X , X Hiệp_định X Genève X được X ký_kết X nhằm X khôi_phục X lại X hoà_bình X ở X Đông_Dương X . X Hiệp_định X nêu X rằng X sông X Bến_Hải X , X vĩ_tuyến X 17 X Bắc X được X dùng X làm X giới_tuyến X quân_sự X tạm_thời X , X chia X Việt_Nam X thành X hai X vùng X tập_kết X quân_sự X : X quân_đội X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X tập_trung X tại X miền X Bắc X , X còn X quân_đội X khối X Liên_hiệp X Pháp X tập_trung X tại X miền X Nam X , X các X lực_lượng X chính_trị X được X ở X nguyên X tại_chỗ X . X Tập_kết X dân_sự X được X diễn X ra X theo X nguyên_tắc X tự_nguyện X . X Sự X phân_chia X ban_đầu X chỉ X là X tạm_thời X và X dự_định X sẽ X có X một X cuộc X tổng_tuyển_cử X vào X năm X 1956 X nhằm X thống_nhất X hai X miền X dưới X một X chính_phủ X . X Khoảng X 700.000 X đến X một_triệu X người X từ X miền X Bắc X di_cư X vào X nam X ( X tính X đến X tháng X 10/1955 X thì X có X 885.480 X người X di_cư X vào X Nam X , X trong X số X đó X 676.348 X còn X tính X đến X đầu X năm X 1956 X thì X có X 927.000 X người X di_cư X vào X Nam X , X trong X đó X có X 794.000 X giáo_dân X , X chiếm X 85,6% X Trong X khi X đó X , X có X khoảng X 45.000 X - X 85.000 X dân_thường X và X 100.000 X binh_sĩ X chính_quy X của X Việt_Minh X tập_kết X ra X miền X Bắc X . X Lễ X tế X giao X - X Lễ X tế X giao X ( X chữ X Hán X : X 郊天禮 X / X 祭天 X thường X gọi X lễ X tế X Nam_Giao X ( X chữ X Hán X : X 南郊禮 X là X nghi_lễ_tế X trời X do X vị X quân_chủ X của X một X nước X theo X văn_hoá X Trung_Hoa_Khổng_giáo X tiến_hành X . X Đây X là X nghi_thức X được X xếp X vào X hàng X Đại_tự X và X là X lễ X tế X linh_thiêng X bậc X nhất X của X các X triều_đại X phong_kiến X – X quân_chủ X ở X Đông X Á. X Khởi_nghĩa X tháng X 8 X năm X 1944 X tại X Romania X - X Khởi_nghĩa X tháng X 8 X năm X 1944 X tại X Romania X hay X còn X gọi X là X cuộc X Đảo_chính X tháng X Tám X là X một X sự_kiện X chính X trị-quân X sự X xảy X ra X ở X Rumani X vào X cuối X tháng X 8 X năm X 1944 X . X Trong X sự_kiện X này X , X vua X Mihai X I X của X Romania X cùng X với X các X đảng_phái X thuộc X khối X dân X tộc-dân X chủ X , X chống X phát_xít X đã X tiến_hành X một X cuộc X đảo_chính X , X lật_đổ X chính_phủ X thân X Đức X của X Ion_Antonescu X , X thành_lập X một X chính_phủ X mới X thân_thiện X với X phe X Đồng_Minh X nói_chung X và X Liên_Xô X nói_riêng X do X tướng X Constantin_Sănătescu X đứng X đầu X . X Cùng X lúc X đó X , X IMGID:015644 Nhưng O một O cái O bệnh_xá O huyện O thì O không_thể O lánh O đi O đâu O được O cả O , O đơn_giản O chỉ O vì O nó O là O một O cái O bệnh_xá O . O IMGID:015645 Nó O phải O có_mặt O ở O đó O bất_cứ O lúc_nào O , O trụ O bám O ở O đó O , O vì O thương_binh O , O vì O những O người O dân O bị_thương O , O cả O bị O bệnh O nữa O , O bất_cứ O lúc O nào O . O X Loét_Buruli X - X Loét_Buruli X là X bệnh X truyền_nhiễm X do X vi_khuẩn X Mycobacterium X ulcerans X gây X ra X . X Biểu_hiện X đặc_trưng X ở X giai_đoạn X đầu X của X bệnh X là X một X u X nhỏ X hoặc X một X vùng X bị X sưng X . X U X nhỏ X có_thể X chuyển X thành X loét X . X Loét X có_thể X rộng X ở X bên X trong X hơn X so X với X ở X bề_mặt X da X , X và X sưng X ở X xung_quanh X . X Khi X bệnh X nặng X hơn X có_thể X ảnh_hưởng X đến X xương X . X Bệnh X loét X Buruli X thường X rảy X ra X nhất X ở X tay X hoặc X chân X ; X ít X khi X có X sốt X . X Cấy_ghép X da X - X Ghép X da X hay X cấy_ghép X da X là X một X loại X phẫu_thuật X cấy_ghép X các X tế_bào X da X . X Ghép X da X thường X được X sử_dụng X để X điều_trị X vết_thương X hoặc X thương_tích X rộng X , X bỏng X , X các X khu_vực X bị X mất X da X rộng_rãi X do X nhiễm_trùng X như X viêm X hoại_tử X hoặc X fulminans X ban X xuất_huyết X . X Phẫu_thuật X cụ_thể X có_thể X yêu_cầu X ghép X da X để X chữa X bệnh X xảy X ra X - X phổ_biến X nhất X loại_bỏ X các X bệnh X ung_thư X da X . X Ghép X da X thường X được X sử_dụng X sau X khi X chấn_thương X nghiêm_trọng X khi X một_số X da X của X cơ_thể X bị X tổn_thương X . X Phẫu_thuật X cắt X bỏ X của X da X bị X hư_hỏng X được X chữa X lại X bằng X cách X ghép X da X . X Ghép X phục_vụ X hai X mục_đích X : X giảm X quá_trình X điều_trị X cần_thiết X cải_thiện X chức_năng X và X diện_mạo X của X bộ_phận X được X ghép X da X . X Có X hai X loại X ghép X da X , X loại X phổ_biến X hơn X là X nơi X một X lớp X mỏng X được X lấy X ra X khỏi X phần X cơ_thể X khoẻ_mạnh X như X lột X khoai_tây X , X hoặc X ghép X da X dày X , X bao_gồm X véo X và X cắt X da X từ X người X cho X tặng X . X Ghép X da X dày X đầy_đủ X là X nguy_hiểm X hơn X , X về X mặt X cơ_thể X chấp_nhận X da X , X nhưng X nó X chỉ X để X lại X một X vết X sẹo X trên X phần X người X hiến X tặng X , X tương_tự X như X vết X sẹo X phẫu_thuật X . X Đối_với X ghép X da X dày X đầy_đủ X , X phần X da X của X người X cho X thường X sẽ X lành X nhanh X hơn X nhiều X so X với X tổn_thương X và X ít X đau X hơn X so X với X ghép X da X dày X một X phần X . X Chốc X bọng X nước X - X Chốc X bọng X nước X là X một X bệnh_lý X da X đặc_trưng X xảy X ra X ở X trẻ X sơ_sinh X , X và X nguyên_nhân X là X do X nhiễm_khuẩn X , X biểu_hiện X bởi X các X bọng X nước X . X Bệnh X gây X ra X bởi X độc_tố X bong X da X A. X Dựa X vào X thương_tổn X nhiễm_trùng X trên X bề_mặt X có_thể X được X chia X thành X hai X dưới X nhóm X ; X Chốc X , X và X chốc X không X bọng X nước X . X Chốc X bọng X nước X gây X ra X bởi X Staphylococcus X aureus X , X vi_khuẩn X sản_xuất X độc_tố X bong X da X , X khi X chốc X không X bọng X nước X chốc X được X gây X ra X bởi X Staphylococcus X aureus X , X hoặc X Streptococcus X pyogenes X . X Ba_mươi X phần_trăm X trong X tất_cả X các X trường_hợp X chốc X là X chốc X bọng X nước X . X Chốc X bọng X nước X ở X trẻ X sơ_sinh X , X trẻ_em X , X hay X người X đang X suy_giảm X miễn_dịch X và X / X hoặc X đang X suy X thận X , X có_thể X trở_nên X nghiêm_trọng X hơn X và X thường X được X gọi X là X Hội_chứng X bong X vảy X da X do X tụ X cầu X ( X SSSS X ) X Tỷ_lệ X tử_vong X ít X hơn X 3% X ở X trẻ_em X , X nhưng X lên X đến X 60% X ở X người_lớn X . X Cạo_gió X - X Xin X lưu_ý X , X cạo_gió X không X được X Y_học X công_nhận X là X một X phương_pháp X trị X bệnh X . X IMGID:015646 Mà O Đức_Phổ B-LOC lúc O bấy_giờ O là O một O trong O những O huyện O ác_liệt O nhất O ở O chiến_trường O Khu B-LOC 5 I-LOC . O X Hà_Trung X ( X phủ X ) X - X Hà_Trung X là X tên X một X phủ X thuộc X tỉnh X Thanh_Hoá X , X Việt_Nam X trong X thời_kì X phong_kiến X . X Trấn_Tây_Thành X - X Trấn_Tây_Thành X là X một X Trấn X của X nước X Đại_Nam X nhà X Nguyễn X giai_đoạn X 1835 X đến X 1841 X . X Đây X là X vùng X lãnh_thổ X thuộc X Đông_Nam_Campuchia X ngày_nay X . X Nguỵ X ( X nước X ) X - X Nguỵ X là X một X quốc_gia X chư_hầu X trong X thời_kỳ X Chiến_Quốc X trong X lịch_sử X Trung_Quốc X . X Lãnh_thổ X của X quốc_gia X này X hiện_tại X tương_ứng X với X phía X Nam X của X tỉnh X Sơn_Tây X , X phía X Bắc X của X tỉnh X Hà_Nam X và X phía X Đông X tỉnh X Thiểm_Tây X . X Nhà_nước X này X tồn_tại X từ X năm X 403 X TCN X khi X Nguỵ_Tư X được X Chu_Uy_Liệt_Vương X phong X tước X Hầu X , X tức X Nguỵ_Văn X hầu X . X Năm X 344 X TCN X , X Nguỵ_Huệ_Thành X vương X xưng X Vương X , X bắt_đầu X thời_kì X Vương_quốc X của X nước X Nguỵ X và X nước X này X nhanh_chóng X trở_thành X một X trong X những X quốc_gia X hưng_thịnh X nhất_thời X kì X Chiến_Quốc X , X được X liệt X vào X hàng_ngũ X Chiến_Quốc_Thất X hùng X . X Năm X 225 X TCN X , X Nguỵ X vương X Giả X bị X tướng X nước X Tần X là X Vương_Bí X bắt X , X Nguỵ X quốc X chính_thức X diệt_vong X , X tồn_tại X tổng_cộng X 179 X năm X . X Nước X Nguỵ X cùng X nước X Triệu X và X nước X Hàn X là X 3 X quốc_gia X được X hình_thành X sau X sự X tan_rã X của X nước X Tấn X , X vì_vậy X cả X ba X nước X này X còn X được X gọi X là X Tam_Tấn X ( X 三晉 X ) X Hàn X ( X nước X ) X - X Hàn X là X một X quốc_gia X chư_hầu X trong X thời_kỳ X Chiến_Quốc X tại X Trung_Quốc X . X Nhà_nước X này X tồn_tại X từ X khoảng X năm X 403 X TCN X , X khi X Hàn_Cảnh X hầu X được X Chu_Uy_Liệt X vương X phong X tước X Hầu X , X cho X tới X năm X 230 X TCN X khi X Hàn X vương X An X bị X quân X Tần X bắt X sống X . X Lãnh_thổ X của X nước X Hàn X trải X rộng X trong X khu_vực X ngày_nay X là X miền X nam X tỉnh X Sơn_Tây X , X miền X bắc X tỉnh X Hà_Nam X . X Phía X tây X giáp X với X Tần X , X phía X bắc X giáp X Nguỵ X và X Triệu X , X phía X đông X giáp X Tề X , X phía X nam X giáp X Sở X . X Như_thế X nước X Hàn X chắn X ngang X lối X thông X ra X vùng X bình_nguyên X Hoa_Bắc X của X Tần X , X do_đó X Hàn X thường_xuyên X trở_thành X mục_tiêu X cho X các X hoạt_động X quân_sự X của X Tần X . X Mặc_dù X nước X Hàn X đã X có X vài X lần X cải_cách X để X cố_gắng X trở_nên X hùng_mạnh X , X đáng X chú_ý X là X dưới X thời_kỳ X nắm X quyền X của X tướng_quốc X theo X phái X Pháp X gia X là X Thân_Bất_Hại X , X nhưng X Hàn X không X bao_giờ X có_thể X vượt X qua X nổi X Tần X . X Trên X thực_tế X , X Hàn X là X nước X đầu_tiên X trong X số X 6 X quốc_gia X lớn X bị X Tần X tiêu_diệt X . X Cuộc X xâm_lăng X của X Tần X vào X quận X Thượng_Đảng X ( X 上党郡 X ) X của X Hàn X có_lẽ X là X chiến_dịch X đẫm X máu X nhất X trong X thời_kỳ X này X , X với X trận X đánh X then_chốt X là X trận X Trường X Bình X năm X 260 X TCN X . X Sơn_Nam X ( X trấn X ) X - X Sơn_Nam X là X một X địa_danh X cũ X chỉ X vùng_đất X phía X nam X Thăng_Long X từ X thời X nhà X Lê_sơ X đến X nhà X Nguyễn X . X Dưới X thời X vua X Lê_Thánh_Tông X , X bản_đồ X Việt_Nam X có X 13 X xứ X Đến X đây X , X các X vùng_đất X quanh X Hà_Nội X trở_thành X tứ X trấn X gồm X : X vùng X núi X phía X tây X được X gọi X là X trấn X Sơn_Tây X vùng X núi X phía X nam X Hà_Nội X được X gọi X là X trấn X Sơn_Nam X , X vùng X ven X biển X phía X đông X được X gọi X là X trấn X Hải_Đông X vùng X phía X bắc X Hà_Nội X được X gọi X là X trấn X Kinh_Bắc X . X Sơn_Tây X - X Sơn_Tây X thường X gọi X IMGID:015647 Sư_đoàn B-ORG không_vận I-ORG số I-ORG 1 I-ORG Mỹ B-LOC quần O nát O ở O đó O , O rồi O lữ B-ORG 196 I-ORG Mỹ B-LOC , O sư_dù B-ORG 101 I-ORG Mỹ B-LOC , O có O thời_gian O cả O bọn O sư B-ORG 25 I-ORG Anh_Cả_Đỏ I-ORG Mỹ B-LOC cũng O ra O đó O . O X Chiến_dịch X Guadalcanal X - X Chiến_dịch X Guadalcanal X , X còn X gọi X là X Trận_Guadalcanal X , X tên X mã X của X Đồng_Minh X là X Chiến_dịch X Watchtower X , X diễn X ra X từ X ngày X 7 X tháng X 8 X năm X 1942 X đến X ngày X 9 X tháng X 2 X năm X 1943 X trên X đảo X Guadalcanal X và X khu_vực X phụ_cận X tại X quần_đảo_Solomon X của X Mặt_trận X Thái_Bình_Dương X trong X Chiến_tranh X Thế_giới X thứ X hai X . X Đây X là X trận X đánh X diễn X ra X ác_liệt X cả X trên X bộ X , X trên X biển X và X trên X không X ; X chiến_dịch X này X là X cuộc X tấn_công X lớn X đầu_tiên X của X phe X Đồng_Minh X chống X lại X Đế_quốc X Nhật_Bản X sau X một X thời_gian X dài X phòng_thủ X . X Vào X ngày X 7 X tháng X 8 X năm X 1942 X , X lực_lượng X Đồng_Minh X , X chủ_yếu X là X Mỹ X , X thực_hiện X đổ_bộ X lên X các X đảo X Guadalcanal X , X Tulagi X , X và X Florida X phía X Nam X quần_đảo_Solomon X với X mục_tiêu X ngăn_chặn X quân X Nhật X sử_dụng X chúng X làm X căn_cứ X đe_doạ X con X đường X vận_chuyển X từ X Mỹ X đến X Australia X và X New_Zealand X . X Đồng_Minh X còn X định X sử_dụng X Guadalcanal X và X Tulagi X như X những X căn_cứ X hỗ_trợ X cho X chiến_dịch X chiếm_đóng X hoặc X vô_hiệu_hoá X căn_cứ X chủ_lực X của X Nhật X tại X Rabaul X trên X đảo X New_Britain X . X Lực_lượng X Đồng_Minh X đã X áp_đảo X số_lượng X quân X Nhật X phòng_thủ X nhỏ_bé X , X vốn X đã X chiếm_đóng X các X đảo X này X từ X tháng X 5 X năm X 1942 X , X chiếm_giữ X Tulagi X và X Florida X cùng X một X sân_bay X đang X được X xây_dựng X trên X đảo X Guadalcanal X . X Bị X bất_ngờ X bởi X đòn X tấn_công X của X Đồng_Minh X , X phía X Nhật_Bản X từ X tháng X 8 X đến X tháng X 11 X năm X 1942 X đã X nhiều X lần X tìm X cách X chiếm X lại X sân_bay X Henderson X . X Ba X trận X chiến X lớn X trên X bộ X , X năm X trận X hải_chiến X lớn X , X và X các X cuộc X không_chiến X diễn X ra X liên_tục X hầu_như X hàng X ngày X , X mà X đỉnh_điểm X là X trận X Hải_chiến X Guadalcanal X mang X tính X quyết_định X vào X đầu X tháng X 11 X năm X 1942 X , X trong X đó X nỗ_lực X cuối_cùng X nhằm X tăng_viện X đủ X số_lượng X binh_lính X để X chiếm X lại X sân_bay X Henderson X bị X đánh_bại X . X Sang X tháng X 12 X năm X 1942 X , X phía X Nhật X từ_bỏ X mọi X hy_vọng X tái_chiếm X Guadalcanal X và X triệt_thoái X các X lực_lượng X còn X lại X vào X ngày X 7 X tháng X 2 X năm X 1943 X . X Chiến_dịch X Guadalcanal X đánh_dấu X một X chiến_thắng X chiến_lược X đáng_kể X nhờ X phối_hợp X các X binh_chủng X bởi X lực_lượng X Đồng_Minh X đối_với X Nhật_Bản X tại X mặt_trận X Thái_Bình_Dương X . X Quân X Nhật X đã X đạt X đến X cao_trào X trong X sự X xâm_chiếm X của X họ X tại X Thái_Bình_Dương X , X và X Guadalcanal X đánh_dấu X sự X chuyển_mình X của X Đồng_Minh X từ X các X chiến_dịch X phòng_thủ X sang X tấn_công X chiến_lược X tại X mặt_trận X này X . X Mặt_trận X Miến_Điện X - X Mặt_trận X Miến_Điện X là X một X loạt X các X trận X đánh X và X chiến_dịch X diễn X ra X tại X Miến_Điện X Là X một X phần X của X Mặt_trận X Đông_Nam_Á X trong X Thế_chiến X 2 X , X các X lực_lượng X Đồng_minh X tham_chiến X chống X lại X quân_đội X Nhật_Bản X . X Đế_quốc X Nhật_Bản X được X hỗ_trợ X bởi X Quân_đội X Thái_Phayap X , X cũng X như X hai X phong_trào X và X quân_đội X độc_lập X cộng_tác X . X Đầu_tiên X trong X số X này X là X Quân_đội X Độc_lập X Miến_Điện X , X đã X dẫn_đầu X các X cuộc X tấn_công X ban_đầu X chống X lại X đất_nước X . X Quân_đội X Quốc_gia X Ấn_Độ X , X do X Subhas X C. X Bose X của X Phong_trào X Ấn_Độ X Tự_do X lãnh_đạo X , X cũng X hợp_tác X với X Đế_quốc X Nhật_Bản X , X đặc_biệt X là X trong X Chiến_dịch X U-Go X năm X 1944 X . X Một X nhà_nước X bù_nhìn X độc_lập X trên X danh_nghĩa X được X thành_lập X tại X các X khu_vực X bị X chinh_phục X và X một_số X vùng X lãnh_thổ X IMGID:015648 Rồi O Rồng_Xanh B-ORG , O Bạch_Mã B-ORG Nam_Triều_Tiên B-LOC , O rồi O sư B-ORG 2 I-ORG , O sư B-ORG 22 I-ORG , O sư B-ORG 23 I-ORG ngụy O , O thuỷ_quân_lục_chiến O , O quân O dù O ngụy O chẳng O thằng O nào O thiếu O mặt O ở O đấy O . O X IMGID:015649 B52 O dầm O nát O một O vùng O bán_sơn_địa O ngang_dọc O chỉ O vài O chục O cây_số O ... O X Vườn X hoa X Diên_Hồng X - X Vườn X hoa X Diên_Hồng X là X một X vườn X hoa X nằm X tại X quận X Hoàn_Kiếm X , X thành_phố X Hà_Nội X . X Vào X thời_kì X đầu X xây_dựng X , X vườn X hoa X Diên_Hồng X được X đặt X tên X là X vườn X hoa X Chavassieux X . X Đây X là X công_trình X được X người X Pháp X xây_dựng X nhằm X tưởng_nhớ X tới X Léon_Jean_Laurent_Chavassieux X , X một X vị X phó X Toàn_quyền X Đông_Dương X . X Vườn X hoa X Diên_Hồng X được X xem X là X một X trong X những X vườn X hoa X được X đánh_giá X đẹp X nhất X Hà_Nội X và X còn X được X ghi_nhận X có X đài X phun X nước X cổ X nhất X ở X Hà_Nội X . X Đây X còn X là X một X trong X những X địa_điểm X thu_hút X đông X người_dân X xung_quanh X đến X thăm X và X đặc_biệt X là X một X số_lượng X đáng_kể X người X nước_ngoài X có X ấn_tượng X với X vẻ X đẹp X của X kiến_trúc X này X . X Sau X hơn X 100 X năm X tồn_tại X , X báo X Lao_động X thủ_đô X cho X biết X đài X phun X nước X của X vườn X hoa X vẫn X giữ X được X những X nét X xưa X . X Tới X đầu X thế_kỷ X 21 X , X vườn X hoa X Diên_Hòng X đã X trải X qua X một X khoảng X thời_gian X xuống_cấp X nghiêm_trọng X và X được X trùng_tu X . X Đây X cũng X này X là X địa_điểm X cho X việc X chụp X ảnh X cưới X , X đồng_thời X là X nơi X vui_chơi X giải_trí X , X thể_dục X thể_thao X của X người_dân X Hà_Nội X . X Kim_Đồng X - X Kim_Đồng X là X bí_danh X của X Nông_Văn_Dền X , X một X thiếu_niên X người X dân_tộc X Nùng X , X ở X xóm X Nà_Mạ X , X xã X Trường X Hà X , X huyện X Hà_Quảng X , X tỉnh X Cao_Bằng X . X Động_đất X Vịnh X Suruga X 2009 X - X Động_đất X Vịnh X Suruga X 2009 X xảy X ra X lúc X 5:07 X vào X ngày X 11 X tháng X 8 X năm X 2009 X . X Trận X động_đất X có X cường_độ X 6.4 X độ X richter X , X tâm X chấn X độ X sâu X khoảng X 26 X km X . X Hậu_quả X trận X động_đất X đã X làm X 1 X người X chết X , X 134 X người X bị_thương X . X Võ_Di_Nguy X - X Võ_Di_Nguy X hay X Vũ_Di_Nguy X là X một X tướng_lĩnh X dưới X quyền X chúa X Nguyễn X trong X lịch_sử X Việt_Nam X . X Lam_Sơn X , X thành_phố X Thanh_Hoá X - X Lam_Sơn X là X một X phường X thuộc X trung_tâm X thành_phố X Thanh_Hoá X , X tỉnh X Thanh_Hoá X , X Việt_Nam X . X Euclidiana X - X Euclidiana X là X một X chi X bướm X đêm X thuộc X họ X Erebidae X . X Ga_Biên_Hoà X - X Ga_Biên_Hoà X là X một X nhà_ga X chính X trên X tuyến X đường_sắt X Bắc_Nam X thuộc X địa_phận X tỉnh X Đồng_Nai X , X tiếp_nối X sau X ga X Hố_Nai X và X trước X ga X Dĩ_An X . X Ga X toạ_lạc X tại X đường X Hưng_Đạo_Vương X , X phường X Trung_Dũng X , X thành_phố X Biên_Hoà X . X Ga_Biên_Hoà X cách X ga X Bình_Thuận X 146 X km X về X phía X bắc X , X cách X ga X Long_Khánh X 48 X km X về X phía X bắc X và X cách X ga X Sài_Gòn X 29 X km X về X phía X nam X . X Lý X trình X ga X : X Km X 1697 X + X 480 X . X Đào_Toàn_Bân X - X Đào_Toàn_Bân_Ông X quê X làng X Song X Khê X , X xã X Song X Khê X , X huyện X Yên_Dũng X Ông X là X một X danh_nhân X khoa_bảng X tiêu_biểu X của X quê_hương X Bắc_Giang X nhưng X tới X nay X được X ít X người X biết X đến X về X thân_thế X , X sự_nghiệp X và X hành_trạng X . X Các X sách X đăng_khoa X lục X thống_kê X danh_sách X các X vị X đỗ X đại_khoa X nước_nhà X dưới X thời X phong_kiến X đều X bỏ X sót X tên X ông X . X Cũng X chính X vì_thế X khi X biên_soạn X tập X sách X “ X Các X nhà X khoa_bảng X Việt_Nam X ” X , X nhóm X tác_giả X do X Giáo_sư X Ngô_Đức_Thọ X chủ_biên X cũng X không X nhắc X tới X cả X trong X phần X bổ_di X và X biệt X lục X . X Vụ X nổ_súng X biên_giới X Việt_Nam X – X Trung_Quốc X 2014 X - X Vào X ngày X 18 X tháng X 4 X năm X 2014 X , X một X nhóm X mười X sáu X công_dân X Trung_Quốc X mà X về X sau X được X xác_định X là X người X dân_tộc X Duy_Ngô_Nhĩ X IMGID:015650 Mà O trên O cái O vùng O đất O ghê_gớm O , O suốt O hàng O chục O năm O trời O vẫn O tồn_tại O , O trụ_bám O một O cái O bệnh_xá O huyện O nhỏ_nhoi O , O vô_danh O , O gan_lì O , O bất_khuất O . O X Wat_Si_Saket X - X Chùa X Sisaket X là X một X trong X những X ngôi X chùa X quan_trọng X nhất X tại X Vientiane X , X toạ_lạc X ngay X trên X con X phố X dẫn X đến X Phủ X Thủ_tướng X Lào X . X Đỗ_Tử_Bình X - X Đỗ_Tử_Bình X là X tướng X nhà X Trần X trong X lịch_sử X Việt_Nam X . X Sự_nghiệp X của X ông X gắn X liền X với X cuộc_chiến X giữa X Đại_Việt X và X Chiêm_Thành X hồi X nửa X cuối X thế_kỷ X 14 X . X Theo X thần_phả X trong X di_tích X lịch_sử X văn_hoá X cấp X quốc_gia X là X " X Đền X Thái_Bảo X Đỗ_Tử_Bình X " X , X nêu X trong X " X Tóm_lược X thông_tin X về X di_tích X " X , X thì X Đỗ_Tử_Bình X quê_quán X ở X nơi X nay X là X thôn X Hưng_Tứ X , X xã X Hồng_Việt X , X huyện X Đông_Hưng X , X tỉnh X Thái_Bình X , X vào X thời X nhà X Trần X thì X vùng X này X thuộc X tỉnh X Nam_Định X . X Chùa X Kim_Liên X - X Chùa X Kim_Liên X là X ngôi X chùa X nằm X trên X một X doi X đất X bằng_phẳng X trong X làng X Nghi_Tàm X , X phường X Quảng_An X , X quận X Tây_Hồ X thành_phố X Hà_Nội X . X Cuốn X sách X Văn_hoá X Việt_Nam X tổng_hợp X 1989-1995 X đánh_giá X : X Chùa X Kim_Liên X là X một X trong X 10 X di_tích X kiến_trúc X cổ X đặc_sắc X nhất X Việt_Nam X . X Điện X Long_An X - X Điện X Long_An X ( X 隆安殿 X ) X nằm X trong X tổng_thể X kiến_trúc X cung X Bảo_Định X được X vua X Thiệu_Trị X cho X xây_dựng X vào X năm X 1845 X ở X bờ X bắc X sông X Ngự_Hà_Hiện X nay X , X điện X Long_An X nằm X trên X đường X Lê_Trực X , X phường X Đông_Ba X , X thành_phố X Huế X , X tỉnh X Thừa_Thiên_Huế X . X Là X một X di_tích X trong X Quần_thể X di_tích X Cố_đô X Huế X được X công_nhận X là X di_sản X văn_hoá X thế_giới X ngày X 11/12/1993 X . X Di_tích X này X được X xếp_hạng X cấp X quốc_gia X theo X Quyết_định X số X 872 X QĐ X / X BVHTT X ngày X 12/5/1997 X . X Điện X được X xây_dựng X vào X năm X 1845 X , X thời X vua X Thiệu_Trị X với X tên X gọi X là X Điện X Long_An X trong X cung X Bảo_Định X , X phường X Tây_Lộc X ( X Huế X ) X làm X nơi X nghỉ X của X vua X sau X khi X tiến_hành X lễ X Tịch_điền X mỗi X đầu X xuân X . X Đây X cũng X là X nơi X vua X Thiệu_Trị X thường X hay X lui_tới X , X nghỉ_ngơi X , X đọc X sách X , X làm X thơ X , X ngâm_vịnh X . X Bảo_tàng X Cổ_vật X Cung_đình X Huế X - X Bảo_tàng X Cổ_vật X Cung_đình X Huế X là X một X viện_bảo_tàng X trực_thuộc X sự X quản_lý X của X Trung_tâm X bảo_tồn X di_tích X cố_đô X Huế X . X Toà X nhà X chính X của X viện_bảo_tàng X bằng X gỗ X , X có X 128 X cây X cột X gỗ X quý X , X trên X các X cột X có X hình X chạm_khắc X tứ_linh X : X long X - X li X - X quy X - X phụng X và X hơn X 1000 X bài X thơ X bằng X chữ X Hán X . X Toà X nhà X này X chính X là X điện X Long_An X xây X năm X 1845 X dưới X thời X vua X Hiến X tổ X nhà X Nguyễn X , X niên_hiệu X là X Thiệu_Trị X . X Hiện X bảo_tàng X trưng_bày X hơn X 300 X hiện_vật X bằng X vàng X , X sành X , X sứ X , X pháp_lam X Huế X , X ngự_y X và X ngự X dụng X , X trang_phục X của X hoàng_thất X nhà X Nguyễn X , X cho X khách X tham_quan X một X cái X nhìn X tổng_thể X về X cuộc_sống X cung_đình X Huế X . X Nghè X - X Nghè X là X một X công_trình X kiến_trúc X nhỏ X , X một X hình_thức X của X đền X miếu X , X thờ X thần_thánh X ; X có X mối X quan_hệ X mật_thiết X với X một X di_tích X trung_tâm X cụ_thể X nào X đó X . X Nghè X có_khi X thờ X thành_hoàng X làng X ở X một X xóm X , X làng X nhỏ X , X được X tách X ra X từ X làng X gốc X ; X cũng X có_thể X là X một X ngôi X đền X nhỏ X của X một X thần X trong X xã X đáp_ứng X nhu_cầu X thờ_cúng X thường_nhật X của X dân X sở_tại X khi X IMGID:NaN Và O người O chỉ_huy O bệnh_xá O ấy O là O một O cô_gái O , O một O cô O bác_sĩ O trẻ O người O Hà_Nội B-LOC . O IMGID:015652 Năm O ấy O chị O chưa O đến O 30 O . O IMGID:015653 Tên O chị O là O Trâm B-PER . O IMGID:015654 Rất O tiếc O tôi O rất O có O lỗi O , O tôi O không O hỏi O địa_chỉ O gia_đình O chị O ở O Hà_Nội B-LOC , O phố O nào O , O số O nhà O bao_nhiêu O . O X Phố X Hàng_Đào X - X Phố X Hàng_Đào X ( X 行桃 X ) X là X một X phố X trong X khu_phố X cổ X Hà_Nội X . X Phố X Hàng_Đào X nằm X theo X hướng X bắc X - X nam X , X dài X khoảng X 260m X . X Đầu X phía X nam X của X phố X là X quảng_trường X Đông_Kinh_Nghĩa_Thục X sát X bờ X hồ X Hoàn_Kiếm X , X đầu X phía X bắc X giáp X phố X Hàng X Ngang X . X Phía X tây X của X phố X là X các X nhà X mang X số_chẵn X , X phía X đông X là X các X nhà X mang X số_lẻ X . X Tên X phố X có X nguồn_gốc X từ X mặt_hàng X vải X nhuộm X đỏ X được X bán X nhiều X ở X phố X . X Hiện_nay X Hàng_Đào X là X phố X một_chiều X cho X các X phương_tiện X giao_thông X và X vẫn X được X coi X là X phố X buôn_bán X chính X , X đặc_trưng X của X người X Hà_Nội X . X Đồ_chơi X - X Đồ_chơi X hay X đồ_hàng X là X một X đồ_vật X được X sử_dụng X để X chơi X , X đặc_biệt X là X đồ_chơi X được X thiết_kế X để X sử_dụng X . X Chơi X với X đồ_chơi X có_thể X là X một X phương_tiện X thú_vị X để X rèn_luyện X trẻ X nhỏ X về X cuộc_sống X trong X xã_hội X . X Các X vật_liệu X khác X nhau X như X gỗ X , X đất_sét X , X giấy X và X nhựa X được X sử_dụng X để X làm X đồ_chơi X . X Nhiều X mặt_hàng X được X thiết_kế X để X phục_vụ X như X đồ_chơi X , X nhưng X hàng_hoá X được X sản_xuất X cho X các X mục_đích X khác X cũng X có_thể X được X sử_dụng X . X Ví_dụ X , X một X đứa X trẻ X nhỏ X có_thể X gấp X một X mảnh X giấy X thông_thường X thành_hình X máy_bay X và X " X bay X nó X " X Các X dạng X đồ_chơi X mới X hơn X bao_gồm X giải_trí X kỹ_thuật_số X tương_tác X . X Một_số X đồ_chơi X được X sản_xuất X chủ_yếu X như X đồ X của X người X sưu_tập X và X chỉ X dùng X để X trưng_bày X . X Nguồn_gốc X của X đồ_chơi X là X từ X thời X tiền_sử X ; X búp_bê X đại_diện X cho X trẻ X sơ_sinh X , X động_vật X và X binh_lính X , X cũng X như X đại_diện X cho X các X công_cụ X được X người_lớn X sử_dụng X đều X có_thể X tìm X thấy X tại X các X địa_điểm X khảo_cổ X . X Nguồn_gốc X của X từ X " X đồ_chơi X " X vẫn X chưa X được X biết X , X nhưng X người X ta X tin X rằng X nó X được X sử_dụng X lần X đầu_tiên X vào X thế_kỷ X 14 X . X Đồ_chơi X chủ_yếu X được X làm X cho X trẻ_em X . X Món X đồ_chơi X búp_bê X lâu_đời X nhất X được X cho X là X có X niên_đại X 4.000 X năm_tuổi X . X Chơi X với X đồ_chơi X được X coi X là X quan_trọng X khi X chúng_ta X lớn X lên X và X học_hỏi X về X thế_giới X xung_quanh X . X Trẻ X nhỏ X hơn X sử_dụng X đồ_chơi X để X khám_phá X bản_sắc X của X chúng X , X giúp X cơ_thể X chúng X phát_triển X mạnh_mẽ X , X tìm_hiểu X nhân_quả X , X khám_phá X các X mối X quan_hệ X và X thực_hành X các X kỹ_năng X mà X chúng X cần X khi X trưởng_thành X . X Đôi_khi X , X người_lớn X sử_dụng X đồ_chơi X để X hình_thành X và X củng_cố X mối X liên_kết X xã_hội X , X dạy_dỗ X , X giúp_đỡ X trong X việc X trị_liệu X , X và X để X ghi_nhớ X và X củng_cố X các X bài_học X từ X thời X trẻ X của X họ X . X Phố X Hàng X Chiếu X - X Phố X Hàng X Chiếu X là X con X phố X nhỏ X trong X khu_phố X cổ X Hà_Nội X , X thuộc X địa_bàn X quận X Hoàn_Kiếm X , X thành_phố X Hà_Nội X . X Xóm X Gà X - X Xóm X Gà X thời X Nhà X Nguyễn X nằm X trong X xã X Bình_Hoà X , X thuộc X huyện X Bình_Dương X , X phủ X Tân_Bình X , X tỉnh X Gia_Định X ; X nay X thuộc X phường X 1 X , X quận X Gò_Vấp X và X một X phần X thuộc X quận X Bình_Thạnh X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Khoảng X nửa X đầu X thế_kỷ X 20 X , X đây X là X nơi X cư_trú X hoặc X lui_tới X của X nhiều X văn X thi_sĩ X và X nhà_báo X tên_tuổi X , X là X nơi X chuyên X cung_cấp X gà X và X đá_gà X nổi_tiếng X IMGID:015655 Nghe O nói O chị O có O người_yêu O vào O chiến_trường O trước O mấy O năm O , O đúng O chiến_trường O Quảng_Ngãi B-LOC , O cho_nên O khi O tốt_nghiệp O trường O y O chị O xung_phong O vào O Nam B-LOC ngay O . O X Đoàn X cố_vấn X quân_sự X Liên_Xô X tại X Việt_Nam X - X Đoàn X cố_vấn X quân_sự X Liên_Xô X tại X Việt_Nam X là X một X đội_hình X quân_sự X tổng_hợp X của X Lực_lượng_Vũ_trang X Liên_Xô X được X đưa X đến X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X ( X VNDCCH X ) X theo X lời X mời X của X chính_phủ X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X và X cá_nhân X Hồ_Chí_Minh X và X hỗ_trợ X quân_sự X và X kỹ_thuật X cho X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X ( X QĐNDVN X ) X và X Mặt_trận X Dân_tộc X Giải_phóng X miền X Nam X Việt_Nam X ( X MTDT X ) X Theo X Tổng_cục X Tác_chiến X của X Bộ X Tổng_tham_mưu X các X lực_lượng_vũ_trang X Liên_Xô X , X từ X tháng X 7 X năm X 1965 X đến X tháng X 12 X năm X 1974 X , X 6,359 X tướng_lĩnh X , X sĩ_quan X và X hơn X 4,500 X lính X nghĩa_vụ X đã X được X cử X sang X Việt_Nam X với X tư_cách X là X chuyên_gia X quân_sự X của X Liên_Xô X . X Có X nhiều X sĩ_quan X tiền_phương X đã X có X kinh_nghiệm X trong X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X hai X . X Một X số_ít X chuyên_gia X quân_sự X và X dân_sự X từ X các X nước X xã_hội_chủ_nghĩa X như X Bungari X , X Tiệp_Khắc X và X Cuba X cũng X giúp X Bắc X Việt_Nam X chống X lại X lực_lượng X Hoa_Kỳ X và X lực_lượng X phụ_trợ X từ X các X nước X khác X . X Dữ_liệu X về X tổn_thất X trong X thời_kỳ X chiến_tranh X khác X nhau X và X dao_động X từ_từ X bảy X đến X mười X sáu X người X . X Theo X Đại_tá X An_ninh X Nhà_nước X I. X N. X Morozov X , X ngoài X những X người X chết X , X còn X có X vài X chục X người X bị_thương X , X cũng X như X những X người X bị X chứng X rối_loạn X thần_kinh X do X chấn_động X và X rối_loạn X tâm_thần X kèm X theo X hậu_quả X của X các X cuộc X bắn X phá X thường_xuyên X trên X không X . X Trong X giai_đoạn X sau X chiến_tranh X ( X 1975-2002 X ) X 44 X quân_nhân X Liên_Xô X đã X chết X tại X Việt_Nam X Tên X của X họ X được X chạm_nổi X trên X phiến X đá X granit X của X Khu X tưởng_niệm X ở X Cam_Ranh X . X Lý_do X viện_trợ X quân_sự X cho X Bắc X Việt_Nam X là X do X tình X hữu_nghị X khi X xem X Việt_Nam X là X một X nước X quan_trọng X về X chiến_lược X của X Liên_Xô X tại X Đông_Nam X Á. X Bắt_đầu X từ X tháng X 8 X năm X 1964 X , X Hoa_Kỳ X đã X phát_động X một X " X cuộc_chiến X trên X không X " X chống X lại X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X , X trong X đó X người X Mỹ X đã X thực_hiện X hơn X hai X triệu X phi_vụ X vào X miền X Bắc X Việt_Nam X . X Sự X hỗ_trợ X của X Liên_Xô X và X các X nước X xã_hội_chủ_nghĩa X khác X đã X cản_trở X ưu_thế X trên X không_chiến X lược X của X Mỹ X . X Bằng X cách X phân_tán X iốt X chì X và X bạc X trong X các X đám X mây_mưa X , X người X Mỹ X đã X gây X ra X những X trận X mưa X lớn X gây X khó_khăn X cho X việc X di_chuyển X quân X và X thiết_bị X , X làm X ngập_lụt X các X khu_vực X rộng_lớn X , X làm X xấu X đi X không_chỉ X nguồn X cung_cấp X quân_đội X mà_còn X cả X điều_kiện X sống X của X toàn_bộ X dân_cư X . X Khoảng X 43% X tổng X diện_tích X cây_trồng X của X miền X Nam X Việt_Nam X và X 44% X diện_tích X rừng X bị X ảnh_hưởng X bởi X chất_độc X thực_vật X . X Tất_cả X các X chất_độc X thực_vật X được X sử_dụng X đều X được X chứng_minh X là X độc_hại X đối_với X người X và X động_vật X máu_nóng X . X Tất_cả X những X điều X này X cuối_cùng X đã X khiến X Liên_Hợp_Quốc X thông_qua X Công_ước X về X " X Cấm_quân X sự X hoặc X bất_kỳ X hành_vi X thù_địch X nào X khác X sử_dụng X các X kỹ_thuật X sửa_đổi X môi_trường X " X phù_hợp X với X nghị_quyết X của X Đại_hội_đồng X 31/72 X ngày X 10 X tháng X 12 X năm X 1976 X , X cấm X sử_dụng X môi_trường X như X một X phương_pháp X chiến_tranh X . X Việc X ném X bom X vào X Việt_Nam X trong X toàn_bộ X thời_kỳ X chiến_tranh X , X ngoại_trừ X năm X 1972 X có X bản_chất X chiến_lược X . X Trong X Chiến_dịch X Sấm_Rền X vào X tháng X 9 X năm X 1967 X , X người X Mỹ X đặc_biệt X chú_trọng X IMGID:015656 Không O biết O vì_sao O vào O chiến_trường O rồi O hai O anh_chị O lại O không O khăng_khít O với O nhau O nữa O . O X Nhà X thám_hiểm X - X Nhà X thám_hiểm X là X những X người X đi_sâu X vào X những X nơi X nguy_hiểm X hoặc X chưa X được X biết X đến X với X mục_đích X thám_hiểm X và X khám_phá X những X điều X mới_mẻ X . X Những X nhà X thám_hiểm X thường X là X những X người X đầu_tiên X từ X một X quốc_gia X hoặc X nền X văn_minh X đến X một X địa_điểm X . X Khái_niệm X nhà X thám_hiểm X cũng X liên_quan X đến X các X mạo_hiểm X giả X , X lữ_khách X hoặc X hoa_tiêu X , X phi_hành_gia X , X v X . X v X . X Mục_đích X của X chuyến X thám_hiểm X khác X nhau X tuỳ X theo X từng X người X và X có_thể X bao_gồm X các X yếu_tố X quân_sự X , X thương_mại X , X học_thuật X , X du_lịch X , X tôn_giáo X và X các X yếu_tố X khác X . X Ví_dụ X , X các X cuộc X thám_hiểm X do X tướng X Hannibal X của X người X Carthage X và X vua X Ba X Tư_Achaemenid_Darius X thực_hiện X có_thể X được X gọi X là X các X cuộc X thám_hiểm X , X vì_vậy X theo X nghĩa X rộng X họ X là X những X nhà X thám_hiểm X . X Ngoài_ra X , X những X người X Viking X , X những X người X hoạt_động X như X một X tổ_chức X như X Erik X the X Red X , X cũng X là X những X nhà X thám_hiểm X và X nhà X thám_hiểm X cá_nhân X . X Chiến_dịch X Prairie X - X Chiến_dịch X Prairie X là X một X chiến_dịch X quân_sự X của X Hoa_Kỳ X diễn X ra X trong X Chiến_tranh X Việt_Nam X . X Diễn X ra X từ X ngày X 3 X tháng X 8 X đến X ngày X 27 X tháng X 10 X năm X 1966 X , X chiến_dịch X được X thực_hiện X bởi X lực_lượng X lính_thuỷ_đánh_bộ X Mỹ X nhằm X đánh_bật X Quân X Giải_phóng X miền X Nam X Việt_Nam X ra X khỏi X khu_vực X phi X quân_sự X chia_cắt X hai X miền X Nam X , X Bắc X Việt_Nam X . X Quần_áo X bảo_hộ_lao_động X - X Quần_áo X bảo_hộ_lao_động X là X trang_phục X đặc_biệt X được X thiết_kế X để X bảo_vệ X người X lao_động X khỏi X các X nguy_hiểm X trong X môi_trường X làm_việc X . X Thị_trường X quần_áo X bảo_hộ_lao_động X đang X ngày_càng X phát_triển X , X với X nhiều X lựa_chọn X nhà_bán_lẻ X khác X nhau X . X Các X chuỗi X cửa_hàng X lớn X trong X lĩnh_vực X này X đang X ghi_nhận X mức X tăng_trưởng X ổn_định X từ X 6% X đến X 8% X hàng X năm X trong X lĩnh_vực X quần_áo X lao_động X dành X cho X nam_giới X . X Ở X Vương_quốc_Anh X , X nếu X công_ty X cung_cấp X quần_áo X bảo_hộ_lao_động X cho X nhân_viên X mà X không X có X logo X , X thì X nhân_viên X đó X có_thể X phải X chịu X thuế_thu_nhập X cho X khoản X " X thu_nhập X không X bằng X tiền X " X này X . X Tuy_nhiên X , X nếu X quần_áo X bảo_hộ_lao_động X có X logo X của X công_ty X , X thì X nhân_viên X có_thể X được X giảm X thuế X để X hỗ_trợ X chi_phí X bảo_dưỡng X . X Chiến_tranh X giành X độc_lập X Angola X - X Chiến_tranh X giành X độc_lập X Angola X là X sự X mâu_thuẫn X mà X phản_đối X việc X Bồ_Đào_Nha X để X nổi_loạn X ly_khai X của X năm X 1961 X đến X năm X 1975 X . X Sau X những X mâu_thuẫn X , X Angola X khi X người X Bồ_Đào_Nha X đã X có_mặt X từ X thế_kỷ X 15 X và X là X một X sở_hữu X Bồ_Đào_Nha X kể X từ X khi X xix X thứ X thế_kỷ X , X được X giải_phóng X khỏi X chủ_nghĩa_thực_dân X và X mua X lại X độc_lập X chính_trị X của X nó X . X Trong X gần X 15 X năm X , X Bồ_Đào_Nha X đã X cố_gắng X giành X lại X quyền X kiểm_soát X sau X các X cuộc X nổi_dậy X đầu_tiên X của X năm X 1960 X . X Những X nỗ_lực X kinh_tế X và X quân_sự X mà X điều X này X đại_diện X cho X đô_thị X và X áp_lực X của X hai X cường_quốc X trong X chiến_tranh_lạnh X trong X bối_cảnh X phi X hạt_nhân_hoá X , X là X những X yếu_tố X thúc_đẩy X Bồ_Đào_Nha X từ_bỏ X thuộc X địa X của X mình X . X Từ X những X năm X 1950 X , X trong X bối_cảnh X chuẩn_bị X cho X việc X phi_thực_dân_hoá X của X hầu_hết X các X nước X châu_Phi X , X sự X áp_bức X của X người_dân X Angola X bởi X chế_độ X thực_dân X Bồ_Đào_Nha X đã X dẫn X đến X sự X xuất_hiện X của X các X phong_trào X chống X thực_dân X . X Những X phong_trào X này X là X những X người X đóng X vai_trò X lớn X trong X sự X phản_đối X của X IMGID:015657 Chị O có O nỗi O đau O riêng O ấy O , O giấu O kín O . O IMGID:015658 Và O chị O chỉ_huy O cái O bệnh_xá O ấy O , O trụ O bám O đến O gan_lì O , O bền_bỉ O suốt O mấy O năm O trời O trên O vùng O đất O hẹp O đã O bị O đánh O nát O như O băm O ấy O ... O cho O đến O ngày O chị O hi_sinh O ... O X Phụ_nữ X mua_vui X - X Phụ_nữ X giải_khuây X hay X phụ_nữ X mua_vui X là X những X người X phụ_nữ X bị X quân_đội X Đế_quốc X Nhật_Bản X hãm_hiếp X , X ép_buộc X làm X nô_lệ X tình_dục X khi X chiếm_đóng X đất_nước X của X họ X trong X Thế_chiến X II X ; X tiêu_biểu X như X Trung_Quốc X , X Triều_Tiên X và X Đông_Nam X Á. X Theo X ước_tính X của X các X học_giả X Nhật_Bản X thì X ít_nhất X cũng X có X khoảng X 20.000 X người X liên_quan X còn X theo X phía X Trung_Quốc X thì X có X đến X 410.000 X người X nhưng X con_số X chính_xác X vẫn X đang X được X nghiên_cứu X và X tranh_cãi X . X Các X nhà_sử_học X và X các X nhà_nghiên_cứu X tuyên_bố X rằng X đa_số X nạn_nhân X là X những X người X phụ_nữ X Hàn X Quốc-Bắc X Triều_Tiên X , X Trung_Quốc X và X Đông_Nam X Á. X Phụ_nữ X ở X những X quốc X gia-khu X vực X này X bị X đưa X vào X các X trạm X của X quân_đội X Nhật X nằm X trên X khắp X những X lãnh_thổ X mà X đế_quốc X này X chiếm X được X . X Phụ_nữ X trẻ X thường X bị X lính X Nhật X bắt_cóc X khỏi X gia_đình X , X một_số X trường_hợp X khác X được X tuyển_mộ X để X " X vào X làm_việc X trong X quân_đội X " X có X tài_liệu X ghi_chép X lại X rằng X quân_đội X Nhật X tuyển_dụng X những X người X " X phụ_nữ X giải_khuây X " X thông_qua X sự X ép_buộc X . X Tuy_nhiên X , X lại X có X một_vài X người X Nhật X như X nhà_sử_học X Hata_Ikuhiko X tuyên_bố X bác_bỏ X ý_kiến X cho X rằng X có X sự X cấu_kết X tuyển_mộ X ép_buộc X phụ_nữ X giải_khuây X có X tổ_chức X giữa X chính_phủ X và X quân_đội X nước X này X . X Thất X đại_ca X tinh X - X Thất X đại_ca X tinh X là X biệt_danh X cho X bảy X ca_sĩ X Thượng_Hải X vang X danh X suốt X thập_niên X 1930 X – X 1940 X . X Ngô_Trọng_Hoa X - X Ngô_Trọng_Hoa X là X một X nhà_vật_lý X người X Trung_Quốc X . X Ông X là X nhà_nghiên_cứu X thuộc X Uỷ_ban X Cố_vấn X Hàng_không X Quốc_gia X Hoa_Kỳ X ( X NACA X ) X giáo_sư X tại X Đại_học X Thanh_Hoa X và X giữ X chức X giám_đốc X sáng_lập X của X Viện X Nhiệt X động_lực_học X Kỹ_thuật X thuộc X Viện X Khoa_học X Trung_Quốc X ( X CAS X ) X Ông X là X người X tiên_phong X nghiên_cứu X về X thuyết X chung X của X dòng X ba X chiều X đối_với X đầu_máy X turbo X , X lý_thuyết X này X đã X được X ứng_dụng X rộng_rãi X trong X các X mẫu X thiết_kế X động_cơ X máy_bay X . X Ngô X và X vợ X ông X , X bà X Lý_Mẫn_Hoa X đều X là X viện_sĩ X tại X CAS X . X Sinh X ra X ở X Thượng_Hải X , X con X đường X học X đại_học X của X Ngô X tại X Đại_học X Thanh_Hoa X bị X gián_đoạn X bởi X Chiến_tranh X Trung–Nhật X . X Ông X tốt_nghiệp X Đại_học X Liên_hợp_quốc_gia X Tây_Nam X lâm_thời X và X được X trao X suất X Học_bổng X bảo_lãnh X Nghĩa X Hoà_Đoàn X để X theo X học X tại X Viện X Công_nghệ X Massachusetts X ở X Hoa_Kỳ X . X Sau X khi X lấy X bằng X Ph X . X D. X ông X gia X nhập X NACA X và X phát_triển X thuyết X dòng X ba X chiều X tại X đây X . X Sau X khi X Chiến_tranh X Triều_Tiên X nổ X ra X , X Ngô X và X vợ X ông X trở X về X Trung_Quốc X vào X năm X 1954 X . X Ông X thành_lập X chương_trình X đầu_máy X turbo X đầu_tiên X của X Trung_Quốc X tại X Thanh_Hoa X và X phát_triển X hệ X toạ_độ X cong X phi X trực_giao X để X cải_thiện X độ X tính_toán X chính_xác X . X Sau X những X trở_ngại X trong X Đại X nhảy_vọt X và X Cách_mạng_Văn_hoá X , X ông X tiếp_tục X công_cuộc X nghiên_cứu X vào X thập_niên X 1970 X . X Năm X 1980 X , X ông X trở_thành X giám_đốc X sáng_lập X của X Viện X Nhiệt X động_lực_học X Kỹ_thuật X thuộc X CAS X . X Phạm_Khắc_Hoè X - X Phạm_Khắc_Hoè X ( X 1901-1995 X ) X là X một X luật_sư X , X nhà_văn X , X Đổng_lý X Ngự_tiền X văn_phòng X triều X Bảo_Đại X - X vua X cuối_cùng X thời X phong_kiến X trong X lịch_sử X Việt_Nam X . X Đại_Cathay X - X Đại_Cathay X ( X tên X thật X là X Lê_Văn_Đại X , X 1940 X — X 7 X tháng X 1 X năm X 1967 X ? X là X IMGID:015659 2 O g O chiều O hôm O ấy O mười_mấy O anh_em O thuỷ_thủ O xơ_xác O chúng_tôi O đến O được O bệnh_xá O của O chị O Trâm B-PER . O X Đại_dịch X COVID-19 X - X Đại_dịch X COVID-19 X là X một X đại_dịch X bệnh X truyền_nhiễm X với X tác_nhân X là X virus X SARS-CoV X -2 X và X các X biến_thể X của X nó X đang X diễn X ra X trên X phạm_vi X toàn_cầu X . X Khởi_nguồn X vào X cuối X tháng X 12 X năm X 2019 X với X tâm X dịch X đầu_tiên X tại X thành_phố X Vũ_Hán X thuộc X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Trung_Quốc X , X bắt_nguồn X từ X một X nhóm X người X mắc X viêm X phổi X không X rõ X nguyên_nhân X . X Giới_chức X y_tế X địa_phương X xác_nhận X rằng X trước X đó X họ X đã X từng X tiếp_xúc X , X chủ_yếu X với X những X thương_nhân X buôn_bán X và X làm_việc X tại X chợ X buôn_bán X hải_sản X Hoa_Nam X . X Các X nhà_khoa_học X Trung_Quốc X đã X tiến_hành X nghiên_cứu X và X phân_lập X được X một X chủng X coronavirus X mà X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X lúc X đó X tạm X gọi X là X 2019 X - X nCoV X , X có X trình_tự X gen X giống X với X SARS-CoV X trước_đây X với X mức X tương_đồng X lên X tới X 79,5% X Các X ca X nghi X nhiễm X đầu_tiên X ở X Vũ_Hán X được X báo_cáo X vào X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2019 X . X Trường_hợp X tử_vong X do X SARS-CoV X -2 X đầu_tiên X xảy X ra X ở X Vũ_Hán X vào X ngày X 9 X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Các X ca X nhiễm X virus X đầu_tiên X được X xác_nhận X bên X ngoài X Trung_Quốc X bao_gồm X hai X người X phụ_nữ X ở X Thái_Lan X và X một X người X đàn_ông X ở X Nhật_Bản X . X Sự X lây_nhiễm X virus X từ X người X sang X người X đã X được X xác_nhận X cùng X với X tỷ_lệ X bùng_phát X dịch X tăng X vào X giữa X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X chính_phủ X Trung_Quốc X quyết_định X phong_toả X Vũ_Hán X , X toàn_bộ X hệ_thống X giao_thông X công_cộng X và X hoạt_động X xuất X - X nhập_khẩu X đều X bị X tạm X ngưng X . X Ngày X 11 X tháng X 3 X năm X 2020 X , X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X ( X WHO X ) X ra X tuyên_bố X gọi X " X COVID-19 X " X là X " X Đại_dịch X toàn_cầu X " X Chính_phủ X các X quốc_gia X trên X thế_giới X đã X tiến_hành X phản_ứng X đáp X trả X nhằm X bảo_vệ X sức_khoẻ X người_dân X cũng X như X các X nhóm X cộng_đồng X trên X toàn_cầu X , X bao_gồm X : X hạn_chế X đi_lại X , X phong_toả X kiểm_dịch X , X ban_bố X tình_trạng X khẩn_cấp X , X sử_dụng X lệnh X giới_nghiêm X , X tiến_hành X cách_ly X xã_hội X , X huỷ_bỏ X các X sự_kiện X đông X người X , X đóng_cửa X trường_học X và X những X cơ_sở X dịch_vụ X , X kinh_doanh X ít X quan_trọng X , X khuyến_khích X người_dân X tự X nâng X cao X ý_thức X phòng_bệnh X , X đeo X khẩu_trang X , X hạn_chế X ra X ngoài X khi X không X cần_thiết X , X đồng_thời X chuyển_đổi X mô_hình X hoạt_động X kinh_doanh X , X học_tập X , X làm_việc X từ X truyền_thống X sang X trực_tuyến X . X Ví_dụ X : X phong_toả X để X kiểm_dịch X toàn_bộ X tại X Ý X và X tỉnh X Hồ X Bắc X của X Trung_Quốc X ; X các X biện_pháp X giới_nghiêm X khác X nhau X ở X Trung_Quốc X và X Hàn_Quốc X ; X phương_pháp X sàng_lọc X tại X các X sân_bay X và X nhà_ga X ; X hạn_chế X hoặc X huỷ_bỏ X các X hoạt_động X du_lịch X tới X những X khu_vực X , X vùng X , X quốc_gia X có X nguy_cơ X nhiễm X dịch_bệnh X ở X mức X cao X . X Ngoài_ra X , X các X trường_học X cũng X đã X phải X đóng_cửa X trên X toàn_quốc X hoặc X ở X một_số X vùng X tại X hơn X 160 X quốc_gia X , X ảnh_hưởng X đến X 87% X học_sinh X , X sinh_viên X trên X toàn X thế_giới X , X tính X đến X ngày X 28 X tháng X 3 X năm X 2020 X . X Những X ảnh_hưởng X trên X toàn X thế_giới X của X đại_dịch X COVID-19 X hiện_nay X bao_gồm X : X thiệt_hại X sinh_mạng X con_người X , X sự X bất_ổn X về X kinh_tế X và X xã_hội X , X tình_trạng X bài_ngoại X và X phân_biệt X chủng_tộc X đối_với X người X gốc X Trung_Quốc X và X Đông_Á X , X việc X truyền_bá X thông_tin X sai_lệch X trực_tuyến X và X vũ_khí_sinh_học X . X Ngoại_khoa X - X Phẫu_thuật X hay X ngoại_khoa X là X các X thủ_thuật X dùng X trong X ngoại_khoa X để X chữa X IMGID:015660 Chị O không O nói O gì O nhưng O biết O chúng_tôi O là O dân O đường_mòn O bí_mật O biển_Đông B-LOC và O coi O chúng_tôi O là O những O người O anh_hùng O . O X Các X trận_địa X bãi X cọc X trong X lịch_sử X Việt_Nam X - X Sông X Bạch_Đằng X ngày_nay X dài X hơn X 20 X km X , X bắt_đầu X từ X Phà_Rừng X giữa X Hải_Phòng X và X Quảng_Ninh X , X nơi X giao X nhau X của X sông X Giá X , X sông X Chanh X và X sông X Đá_Bạc X , X kéo_dài X đến X cửa_biển X Nam_Triệu X . X Sông X Bạch_Đằng X có X đặc_điểm X đặc_trưng X do X sự X chênh_lệch X của X thuỷ_triều X gây X nên X , X tạo X điều_kiện X cho X một X trận_địa X đánh X giặc X . X Mặt_nước X có X độ X chênh_lệch X khi X thuỷ_triều X dâng X lên X và X hạ X xuống X là X khoảng X 4 X mét X . X Nhờ X các X đặc_điểm X đó X , X khi X triều X lên X , X nước X có X khả_năng X che_lấp X hết X toàn_bộ X bãi X cọc X , X khi X nước_rút X , X các X cọc X nhọn X nhô X lên X đến X 2 X mét X , X gây X cản_trở X tàu_thuyền X của X địch X tháo_chạy X ra X biển X và X quân_đội X Đại_Việt X có X cơ_hội X phản_công X . X Baranagar X - X Baranagar X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X North_Twentyfour_Parganas X thuộc X bang X Tây_Bengal X , X Ấn_Độ X . X Kampong_Cham X - X Tỉnh X Kampong_Cham X là X một X tỉnh X phía X đông X của X Campuchia X . X Tỉnh X này X giáp X với X tỉnh X Kampong_Chhnang X ở X phía X tây X , X Kampong_Thom X và X Kratié X ở X phía X bắc X , X Tbong_Khmum X ở X phía X đông X , X Kandal X và X Prey_Veng X ở X phía X nam X . X Tỉnh_lỵ X là X Thành_phố X Kampong_Cham X . X Trước_đây X , X tỉnh X này X có X đường X biên_giới X với X Việt_Nam X . X Sau X ngày X 31/12/2013 X , X tỉnh X Kampong_Cham X được X tách X thành X 2 X tỉnh X : X Kampong_Cham X ở X phía X Tây X và X Tbong_Khmum X ở X phía X đông X . X Cái X tên X Kampong_Cham X có X nghĩa X là X " X bến X cảng X của X người X Chăm X " X Từ X Kampong X có X nghĩa X là X " X bến X cảng X " X còn X từ X Cham X chỉ X những X người X dân_tộc X Chăm X sống X ở X đây X , X vùng_đất X này X còn X được X gọi X là X Lư_An X trong X lịch_sử X Việt_Nam X thời_kỳ X nhà X Nguyễn X . X Đây X là X quê_hương X của X nguyên X Thủ_tướng X Campuchia X Hun_Sen X . X Tỉnh X này X có X 15 X huyện X : X 0301 X Batheay X 0302 X Chamkar_Leu X 0303 X Cheung_Prey X 0304 X Dambae X 0305 X Kampong_Cham X 0306 X Kampong_Siem X 0307 X Kang_Meas X 0308 X Kaoh_Soutin X 0309 X Krouch_Chhmar X 0310 X Memot X 0311 X Ou_Reang_Ov X 0312 X Ponhea_Kraek X 0313 X Prey_Chhor X 0314 X Srey_Santhor X 0315 X Stueng_Trang X Đánh_bắt X cá X ở X Bangladesh X - X Đánh_bắt X cá X ở X Bangladesh X là X việc X khai_thác X , X đánh_bắt X nguồn X lợi X cá X và X thuỷ X hải_sản X ở X Bangladesh X . X Bangladesh X là X một X quốc_gia X ven X biển X tuyến X đầu X của X Ấn_Độ_Dương X có X nguồn X tài_nguyên X biển X rất X dồi_dào X ở X vịnh X Bengal X . X Quốc_gia X này X có X vùng X đặc_quyền X kinh_tế X rộng X 41.000 X dặm X vuông X chiếm X 73% X diện_tích X đất_nước X . X Mặt_khác X , X Bangladesh X là X một X quốc_gia X nhỏ X và X đang X phát_triển X bị X quá_tải X với X áp_lực X dân_số X gần X như X không_thể X chịu X nổi X . X Trong X quá_khứ X , X người_dân X Bangladesh X chủ_yếu X phụ_thuộc X vào X nguồn X đạm X ( X protein X ) X trên X đất_liền X . X Tuy_nhiên X , X quá_trình X công_nghiệp_hoá X và X đô_thị_hoá X diễn X ra X liên_tục X đã X tiêu X tốn X diện_tích X đất_đai X vốn X hạn_hẹp X , X hiện_giờ X họ X không X có X cách X nào X khác X ngoài X việc X thu_hoạch X lượng X protein X dưới X nước X khổng_lồ X từ X vịnh X Bengal X để X có_thể X đáp_ứng X nhu_cầu X trong X nước X . X Loại X cá X làm X thực_phẩm X ở X địa_phương X nói_chung X là X các X giống X cá X nước_ngọt X . X Hơn X 80% X lượng X protein X động_vật X trong X chế_độ X ăn_uống X của X người_dân X Bangladesh X đến X từ X cá X . X Sản_lượng X cá X chiếm X đến X 6% X GDP X trong X năm X tài_chính X 1970 X , X nhiều X hơn X IMGID:015661 Chị O bảo O : O - O Các O anh O phải O ở O lại O đây O đã O , O chưa O được O đi O đâu O hết O . O X Ngọc_Quyên X - X Huỳnh_Khương_Ngọc_Quyên X là X cựu X siêu_mẫu X và X diễn_viên X người X Việt_Nam X . X Ngọc_Quyên X định_cư X ở X Mỹ X và X tập_trung X cho X công_việc X kinh_doanh X . X IMGID:015662 Phải O chữa O cho O lành O các O vết_thương O . O IMGID:015663 Rồi O bồi_dưỡng O cho O lại_sức O để O còn O leo O Trường_Sơn B-LOC . O X IMGID:015664 Bệnh_xá O đói O , O chị O Trâm B-PER và O các O nhân_viên O của O chị O cũng O đói O . O X IMGID:015665 Nhưng O chúng_tôi O vẫn O được O nuôi O rất O chu_đáo O . O X IMGID:015666 Chúng_tôi O ở O lại O chỗ O chị O Trâm B-PER đúng O một O tháng O rồi O bắt O liên_lạc O , O theo O đường_dây O dọc O Trường_Sơn B-LOC trở_ra O Bắc B-LOC ... O IMGID:015667 Những O ngày O u_uất O của O tâm_hồn O . O X Chính_tả X tiếng X Việt X - X Chính_tả X tiếng X Việt X là X sự X chuẩn_hoá X hình_thức X chữ_viết X của X ngôn_ngữ X tiếng X Việt X . X Đây X là X một X hệ_thống X quy_tắc X về X cách X viết X các X âm_vị X , X âm_tiết X , X từ X , X cách X dùng X các X ký_tự X dấu_câu X thể_hiện X , X lối X viết X hoa X . X Trong X đó X , X tiếng X Việt X là X tiếng_mẹ_đẻ X của X người X Việt X , X ngôn_ngữ X quốc_gia X tại X Việt_Nam X với X phương_châm X dùng X tiếng_nói X , X chữ_viết X , X giữ_gìn X bản_sắc X dân_tộc X , X phát_huy X phong_tục X , X tập_quán X , X truyền_thống X và X văn_hoá X tốt_đẹp X của X mình X ; X chính_tả X là X nguyên_tắc X điều_chỉnh X ngôn_ngữ X mang X tính X định_hướng X ở X hầu_hết X các X ngôn_ngữ X trên X thế_giới X . X Chính_tả X tiếng X Việt X hợp_thức_hoá X các X nguyên_tắc X , X phương X vị X khác X nhau X theo X vùng X miền X , X thời_gian X của X tiếng X Việt X , X thống_nhất X cách X viết X đáp_ứng X mục_tiêu X chính_xác X . X Tiếng X Việt X của X người X Việt X trải X qua X giai_đoạn X lịch_sử X lâu_dài X , X nhiều X biến_đổi X . X Xuất_phát_điểm X là X ngôn_ngữ X cơ_bản X không X chữ_viết X , X lần_lượt X thời_kỳ X vay_mượn X từ X Hán_Việt X ( X 詞漢越 X ) X để X phong_phú X ngôn_ngữ X , X tạo X chữ_Nôm X ( X 𡦂喃 X ) X để X viết X tiếng X Việt X theo X dạng X tượng_hình X và X hình_thành X chữ X Quốc_ngữ X hệ X chữ_viết X chính_thức X trên X thực_tế X hiện_nay X của X tiếng X Việt X . X Lịch_sử X thay_đổi X , X vị_trí X địa_lý X cũng X thay_đổi X dẫn X tới X sự X khác_biệt X nhất_định X về X một_số X từ_vựng X , X âm_thanh X giọng X nói X theo X miền X Bắc X , X miền X Trung X , X miền X Nam X . X Trong X những X thay_đổi X đó X , X chính_tả X tiếng X Việt X dần_dần X được X xác_định X ở X thời X hiện_đại X . X Chính_tả X tiếng X Việt X có X : X chính_tả X phổ_thông X – X nhóm X cơ_bản X chiếm X phần_lớn X hệ_thống X chính_tả X , X đưa X vào X giảng_dạy X tại X tất_cả X các X trường X công_lập X , X thuộc X quy_định X bắt_buộc X đối_với X chữ_viết X ; X chính_tả X theo X trường_hợp X – X nhóm X chính_tả X có X những X cách X viết X khác X nhau X nhưng X đều X được X chấp_nhận X , X tuy_nhiên X khuyến_khích X theo X một X hướng X chung X ; X chính_tả X văn_bản X quy_phạm_pháp_luật X – X nhóm X quy_định X bởi X văn_bản X quy_phạm_pháp_luật X , X hình_mẫu X cho X cách X viết X mang X tính_đồng_nhất X , X khoa_học X . X Các X nhóm X này X đều X mang X ảnh_hưởng X lớn X tới X người X Việt X , X được X thể_hiện X trong X đa_số X văn_bản X . X Ngoài_ra X , X chính_tả X tiếng X Việt X vẫn X đang X tồn_tại X các X vấn_đề X tranh_luận X , X chưa X nhất_quán X , X cách X ghi_chép X và X sử_dụng X khác X nhau X trên X thực_tế X ; X chính_tả X tiếng X Việt X đang X trong X quá_trình X nghiên_cứu X , X tập_trung X chuẩn_hoá X hệ_thống X toàn_quốc X . X Vụ X án X tham_ô X tài_sản X tại X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X - X Vụ X án X tham_ô X tài_sản X tại X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X các X vụ X án X trong X đó X một_số X tướng_lĩnh X trong X Ban X Thường_vụ X Đảng_uỷ X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X nhiệm_kỳ X 2015 X - X 2021 X bị_cáo X buộc X tham_ô X tài_sản X , X cách_chức X hết X các X chức_vụ X trong X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X khai_trừ X khỏi X đảng X hay X bị X khởi_tố X , X tạm X giam X . X Cụ_thể X , X cựu X trung_tướng X , X cựu X tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Nguyễn_Văn_Sơn X bị_cáo X buộc X cùng X nhiều X cấp X dưới X tham_ô X 50 X tỉ X đồng X từ X ngân_sách X mua X vật_tư X , X thiết_bị X rồi X " X chia X nhau X " X Một X vụ X án X trong X số X đó X là X một X trong X mười X đại X án X được X Tổng_Bí_thư X Nguyễn_Phú_Trọng X giao X nhiệm_vụ X xét_xử X trong X năm X 2022 X . X Đó X là X vụ X các X quan_chức X cảnh_sát X biển X nhận X hối_lộ X liên_quan X đường_dây X buôn_lậu X hơn X 198 X triệu X lít X xăng X , X một X trong X những X vi_phạm X nghiêm_trọng X xảy X ra X tại X Bộ_Tư_lệnh X cảnh_sát X biển X và X Bộ_đội X Biên_phòng X . X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X - X Tư_lệnh X IMGID:015668 Có O gì O đè O nặng O trên O trái_tim O ta O ? O IMGID:015669 Đâu O phải O chỉ O có O một O nỗi O buồn O của O vết_thương O rỉ O máu O của O con O tim O đó O đâu O ? O X Viêm X túi X hoạt X dịch X - X Viêm X túi X hoạt X dịch X là X quá_trình X viêm X của X một X hay X nhiều X túi X hoạt X dịch X trong X cơ_thể X . X Các X túi X này X được X lót X một X lớp X màng X hoạt X dịch X tiết X ra X dịch X hoạt X bôi_trơn X . X Cơ_thể X người X có X hơn X 150 X bọc X hoạt X dịch X . X Các X bọc X này X nằm X ở X vị_trí X các X cơ_quan_chức_năng X vận_động X , X như X gân X và X cơ X , X trượt X qua X xương X . X Bọc X hoạt X dịch X lúc X khoẻ_mạnh X tạo X một_bề X mặt X trượt X chức_năng X trơn X , X gần X như X không X có X ma_sát X giúp X các X cử_động X thông_thường X không X đau X . X Nhưng X khi X bị X viêm X túi X hoạt X dịch X , X các X chuyển_động X có X qua X túi X nhớt X bị X viêm X trở X lên X khó_khăn X và X đau_đớn X . X Hơn_nữa X , X các X cử_động X của X gân X và X cơ X qua X túi X hoạt X dịch X viêm X càng X làm_tình_trạng X viêm X nặng X hơn X và X bệnh_lý X cứ X thế X tiếp_diễn X . X Cơ X khớp X xung_quanh X có_thể X bị X cứng X . X Bỏng X - X Bỏng X hay X phỏng X là X một X loại X chấn_thương X đối_với X da X hoặc X các X mô X khác X do X nhiệt X , X điện X , X hoá_chất X , X ma_sát X , X hay X bức_xạ X . X Hầu_hết X bỏng X là X do X nhiệt X nóng X từ X chất_lỏng X , X chất_rắn X , X hoặc X chất_cháy X . X Trong X đó X nhiều X phụ_nữ X ở X nhiều X vùng X trên X thế_giới X có X nguy_cơ X bỏng X do X dầu_mỡ X bắn X vào X khi X nấu_ăn X hoặc X bếp X nấu_ăn X không X an_toàn X . X Nghiện X rượu X và X hút X thuốc_lá X là X yếu_tố X nguy_cơ X khác X . X Bỏng X cũng X có_thể X xảy X ra X như X là X kết_quả X của X tự X hại X mình X hoặc X bạo_lực X giữa X con_người X . X Đa_phần X bỏng X có_thể X phòng_tránh X được X . X Điều_trị X tuỳ_thuộc X vào X mức_độ X nghiêm_trọng X của X vết X bỏng X . X Bỏng X bề_mặt X da X có_thể X dùng X thuốc X giảm X đau X đơn_thuần X , X trong X khi X vết X bỏng X lớn X đòi_hỏi X phải X điều_trị X kéo_dài X trong X các X trung_tâm X chuyên X về X bỏng X . X Làm X mát X bằng X nước_máy X có_thể X giúp X giảm X đau X và X giảm X thương_tổn X . X Tuy_nhiên X , X làm X mát X kéo_dài X có_thể X dẫn X đến X hạ X nhiệt_độ X cơ_thể X . X Bỏng X nông X nhẹ X có_thể X yêu_cầu X làm X sạch X bằng X xà_phòng X và X nước X . X Vậy X nhưng X các X mụn X nước X có_thể X nổi X lên X , X nếu X nhỏ X có_thể X tự X lành X . X Bỏng X sâu X hơn X thường X cần X điều_trị X bằng X phẫu_thuật X , X chẳng_hạn X như X ghép X da X . X Bỏng X sâu X thường X đòi_hỏi X phải X truyền X một X lượng X lớn X dịch X truyền X tĩnh_mạch X , X do X hiện_tượng X thoát X dịch X mao_mạch X và X viêm X sưng X mô X . X Các X biến_chứng X thường X gặp X nhất X của X bỏng X thường X liên_quan X đến X nhiễm_trùng X . X Năm X 2013 X , X lửa X và X nhiệt X là X nguyên_nhân X làm X 35 X triệu X người X bị_thương X . X Với X khoảng X 2,9 X triệu X ca X nhập_viện X và X 238.000 X người X thương X vong X . X Hầu_hết X các X trường_hợp X tử_vong X do X bỏng X xảy X ra X ở X các X nước X đang X phát_triển X , X đặc_biệt X là X ở X khu_vực X Đông_Nam X Á. X Tỷ_lệ X bỏng X ở X Việt_Nam X chưa X có X thống_kê X chính_xác X nhưng X tỷ_lệ X rất X cao X do X bỏng X thường X và X có X xu_hướng X ngày_càng X tăng X cao X . X Thống_kê X cứ X 100 X bệnh_nhân X bỏng X có X 3 X đến X 5 X người X tử_vong X và X có X hơn X 30 X người X bị X di_chứng X về X sau X . X Bỏng X xảy X ra X nam_giới X và X phụ_nữ X gần X như X ngang X nhau X . X Các X kết_quả X lâu_dài X có X liên_quan X đến X kích_thước X của X bỏng X và X độ X tuổi X của X người X bị X bỏng X . X Chiropractic X IMGID:015670 Mà O còn O có O những O gì O nữa O kia O ? O X IMGID:NaN Những O sự O thiếu O công_bằng O vẫn O còn O trong O xã_hội O , O vẫn O diễn O ra O hằng O ngày O ; O vẫn O có O những O con O sâu O , O con O mọt O đang O gặm O dần O danh_dự O của O Đảng B-ORG , O những O con O sâu_mọt O ấy O nếu O không O bị O diệt O đi O nó O sẽ O đục_khoét O dần O lòng O tin_yêu O với O Đảng B-ORG . O IMGID:015672 Rất O buồn O mình O chưa O được O đứng O trong O hàng_ngũ O của O Đảng B-ORG để O đấu_tranh O cho O đến_cùng O . O X IMGID:015673 Ngày O từng O ngày O vẫn O trôi O qua O nặng_nề O . O X IMGID:015674 Công_việc O bận_rộn O làm O mình O quên O đi O những O chuyện O bực_bội O nhưng O rồi O nó O vẫn O lại O đâm O nhói O vào O suy_nghĩ O như O những O cây O gai O nhức_nhối O . O X Dụ X ngôn X Người X gieo X giống X - X Người X Gieo X giống X là X dụ X ngôn X của X Chúa X Giê-su X được X chép X trong X ba X sách X Phúc X âm X đồng X quan X ( X Mark X 4 X . X 1-20 X [ X 1 X ] X Matthew X 13 X . X 1-23 X [ X 2 X ] X và X Luca X 8 X . X 1-15 X [ X 3 X ] X cũng X như X trong X thứ X kinh X Phúc X âm X Thomas X Quan_điểm X Hồi_giáo X về X Giêsu X - X Trong X đạo X Hồi X , X Īsā X ibn X Maryam X ( X tiếng X Ả_Rập X : X عِيسَى X ٱبْنُ X مَرْيَمَ‎ X ' X Giêsu X , X con X trai X của X Maria X ' X hay X Giêsu X , X là X nhà X tiên_tri X và X sứ_giả X áp_chót X của X Đức X Chúa_Trời X ( X Allah X ) X và X là X Đấng_Cứu_Thế X , X người X được X cử X đến X để X hướng_dẫn X Những X đứa X con X của X Israel X với X một X mặc X khải X mới X : X Injīl X ( X tiếng X Ả_Rập X có X nghĩa X là X " X phúc X âm X " X Giống X như X trong X Tân_Ước X của X Cơ X đốc X giáo X , X Kinh_Qur X ' X an X mô_tả X Giêsu X là X Messiah X được X sinh X ra X từ X một X trinh_nữ X , X làm X các X phép X lạ X , X đi X cùng X với X các X môn_đồ X , X bị X người X Do X Thái X từ_chối X , X và X được X đưa X lên X trời X . X Nhưng X Kinh_Qur X ' X an X khác X với X Tân_Ước X ở X chỗ X phủ_nhận X Giêsu X bị X đóng X đinh X hoặc X chết X trên X thập X tự X giá X , X và X đặc_biệt X là X phủ_nhận X thần X tính X của X Giêsu X như X là X Đức X Chúa_Trời X nhập X thể X , X hay_là X Con X của X Chúa_Trời X . X Tầm X quan_trọng X của X Giêsu X trong X đạo X Hồi X được X phản_ánh X khi X ông X được X đề_cập X trong X Kinh_Qur X ' X an X trong X 93 X câu X với X nhiều X danh_hiệu X khác X nhau X như X " X Con X trai X của X Mary X " X và X các X thuật_ngữ X quan_hệ X khác X , X được X đề_cập X trực_tiếp X và X gián_tiếp X , X hơn X 187 X lần X . X Do_đó X , X ông X là X một X trong X những X người X được X nhắc X đến X nhiều X nhất X trong X Kinh_Qur X ' X an X bằng X cách X tham_khảo X ; X 25 X lần X theo X tên X Isa X , X ngôi_thứ X ba X 48 X lần X , X ngôi_thứ X nhất X 35 X lần X , X và X phần X còn X lại X dưới X dạng X tiêu_đề X và X thuộc_tính X . X Kinh_Qur X ' X an X và X hầu_hết X các X hadith X đề_cập X đến X việc X Giêsu X được X sinh X ra X là X một X " X cậu X bé X thuần_khiết X " X với X Mary X ( X مريم X ) X là X kết_quả X của X sự X thụ_thai X đồng_trinh X , X tương_tự X như X sự_kiện X Truyền X tin X trong X Cơ X đốc X giáo X . X Kinh_Qur X ' X an X phủ_nhận X Giêsu X là X một X vị X thần X trong X một_số X câu X , X bao_gồm X cả X một X câu X và X đề_cập X rằng X Giêsu X không X tuyên_bố X bản_thân X là X thần_thánh X Theo X Kinh_Qur X ' X an X , X ông X không X bị X đóng X đinh X cũng X như X không X sống X lại X từ X cõi X chết X , X mà X là X được X Chúa_Trời X cứu X thoát X . X Qua X nhiều X thế_kỷ X , X các X tác_giả X Hồi_giáo X đã X đề_cập X đến X những X phép X lạ X khác X như X đuổi X quỷ X , X vay_mượn X từ X một_số X nguồn X tiền X Hồi_giáo X dị_giáo X , X và X từ X các X nguồn X kinh_điển X khi X truyền_thuyết X về X Giêsu X được X mở_rộng X . X Trong X Hồi_giáo X , X Giêsu X được X cho X là X tiền_thân X của X nhà X tiên_tri X Hồi_giáo X Muhammad X . X Giống X như X tất_cả X các X nhà X tiên_tri X trong X Hồi_giáo X , X Giêsu X cũng X được X gọi X là X một X người X theo X đạo X Hồi X , X vì X ngài X đã X rao_giảng X rằng X các X môn_đồ X của X ngài X IMGID:015675 Tại_sao O vậy O hở O tất_cả O mọi O người O ? O X Người_rừng X - X Người_Rừng X là X một X sinh_vật X bí_ẩn X được X cho X là X sống X ở X Việt_Nam X , X có X hình_dạng X giống X loài X Bigfoot X hoặc X Yeti X . X Sinh_vật X này X đi X bằng X hai X chân X , X thẳng_đứng X và X đã X có X người X tự X nhận X là X đã X thấy X nó X cô_độc X hay X di_chuyển X trong X thị_tộc X nhỏ X . X Động_vật X này X thường X được X thấy X nhiều X nhất X trong X khi X đang X tìm X thức_ăn X từ X trái X quả X , X đến X lá X cây X , X và X thậm_chí X là X cáo X bay X . X Thuyết X đầu_tiên X giải_thích X về X sinh_vật X hình X người X bí_ẩn X này X cho X rằng X Người_Rừng X là X phần X còn X sót X lại X của X nhóm X người_vượn X đứng X thẳng X hay X Neanderthal X , X theo X nhà X động_vật X bí_ẩn X học X Loren_Coleman X . X Tổ_tiên X chung X cuối_cùng X của X người X và X vượn X - X Tổ_tiên X chung X cuối_cùng X của X người X và X vượn X ( X gibbon X ) X viết X tắt X theo X tiếng X Anh X là X GHLCA X là X tổ_tiên X chung X cuối_cùng X đánh_dấu X sự X phân_chia X phát_sinh X loài X của X siêu X họ X Hominoidea X ( X vượn X ) X thành X họ X Hylobatidae X ( X vượn X ) X và X Hominidae_Sự X phân_chia X được X ước_định X niên_đại X vào X đầu X Miocen X , X khoảng X 20 X đến X 16 X triệu X năm X trước X . X Hylobatidae X có X bốn X chi X vượn X chứa X 20 X loài X khác X nhau X . X Hominidae X có X hai X phân X họ X là X Ponginae X và X Homininae X Phê_bình X nghệ_thuật X - X Phê_bình X nghệ_thuật X là X thảo_luận X hoặc X đánh_giá X về X nghệ_thuật X thị_giác X . X Các X nhà X phê_bình X nghệ_thuật X thường X chỉ_trích X nghệ_thuật X trong X bối_cảnh X thẩm_mỹ X hoặc X lý_thuyết X về X cái X đẹp X . X Mục_tiêu X của X phê_bình X nghệ_thuật X là X theo_đuổi X một X cơ_sở X hợp_lý X để X đánh_giá X cao X nghệ_thuật X nhưng X có X một X câu X hỏi X đặt X ra X là X liệu X những X lời X phê_bình X đó X có_thể X vượt X qua X được X hoàn_cảnh X chính_trị X và X xã_hội X hiện_hành X hay X không X . X Sự X đa_dạng X của X các X phong_trào X nghệ_thuật X đã X dẫn X đến X việc X phân_chia X phê_bình X nghệ_thuật X thành X các X chuyên_ngành X khác X nhau X , X mỗi X ngành X có_thể X sử_dụng X các X tiêu_chí X khác X nhau X cho X các X đánh_giá X của X họ X . X Sự X phân_chia X phổ_biến X nhất X trong X lĩnh_vực X phê_bình X là X giữa X phê_bình X lịch_sử X và X đánh_giá X lịch_sử X , X một X hình_thức X lịch_sử X nghệ_thuật X và X phê_bình X đương_đại X về X tác_phẩm X của X các X nghệ_sĩ X đang X sống X . X Mặc_dù X nhận_thức X rằng X phê_bình X nghệ_thuật X là X một X hoạt_động X rủi_ro X thấp X hơn X nhiều X so X với X sáng_tạo X nghệ_thuật X , X ý_kiến X của X nghệ_thuật X hiện_tại X luôn X chịu X trách_nhiệm X cho X sự X điều_chỉnh X quyết_liệt X với X thời_gian X . X Các X nhà X phê_bình X trong X quá_khứ X thường X bị X chế_giễu X vì X các X nghệ_sĩ X ủng_hộ X bây_giờ X bị X chế_giễu X hoặc X loại_bỏ X các X nghệ_sĩ X hiện X đang X tôn_kính X Một_số X phong_trào X nghệ_thuật X đã X được X các X nhà X phê_bình X đặt X tên X chê_bai X , X với X cái X tên X này X sau X đó X được X sử_dụng X như X một X loại X huy_hiệu X danh_dự X của X các X nghệ_sĩ X theo X phong_cách X với X ý_nghĩa X tiêu_cực X ban_đầu X bị X lãng_quên X . X Nghệ_thuật X là X một X phần X quan_trọng X của X con_người X và X có_thể X được X tìm X thấy X thông_qua X tất_cả X các X khía_cạnh X của X cuộc_sống X của X chúng_ta X , X bất_kể X văn_hoá X hay X thời_đại X . X Có X nhiều X biến_số X khác X nhau X quyết_định X sự X đánh_giá X nghệ_thuật X của X một X người X như X thẩm_mỹ X , X nhận_thức X hay X nhận_thức X . X Nghệ_thuật X có_thể X là X khách_quan X hoặc X chủ_quan X dựa X trên X sở_thích X cá_nhân X đối_với X thẩm_mỹ X và X hình_thức X . X Nó X có_thể X dựa X trên X các X yếu_tố X và X nguyên_tắc X thiết_kế X và X bằng X sự X chấp_nhận X văn_hoá X xã_hội X . X Nghệ_thuật X là X một X bản_năng X cơ_bản X của X con_người X với X một X loạt X các X hình_thức X và X biểu_hiện X đa_dạng X . X Nghệ_thuật X có_thể X IMGID:015676 Tại_sao O khi O ta O là O kẻ O đúng O , O khi O ta O là O số O đông O mà O không O đấu_tranh O được O với O một O số O nhỏ O , O để O số O người O đó O gây O khó_khăn O trở_ngại O cho O tập_thể O ? O IMGID:015677 Nhiệm_vụ O của O ta O là O phải O đấu_tranh O cho O lẽ_phải O . O X Bài_Nga X - X Tư_tưởng X bài X Nga X hay X chống X Nga X đề_cập X đến X một X phạm_vi X đa_dạng X các X thiên_kiến X tiêu_cực X , X phản_cảm X hay X sợ_hãi X về X Nga X , X người X Nga X , X hay X văn_hoá X Nga X . X Vẫn X còn X tồn_tại X nhiều X khuôn_mẫu X văn_hoá X đa X chúng X về X Nga X và X người X Nga X , X một_số X trong X đó X phát_triển X từ X Chiến_tranh_Lạnh X , X và X được X sử_dụng X làm X cơ_sở X cho X cuộc_chiến X chính_trị X chống X lại X Liên_bang X Xô_viết X . X Một_số X thiên_kiến X trong X đó X vẫn X còn X tồn_tại X trong X những X thảo_luận X về X mối X quan_hệ X với X Nga X . X Quốc_huy X Cộng_hoà_Xã_hội_chủ_nghĩa X Xô_viết X Azerbaijan X - X Quốc_huy X Cộng_hoà_Xã_hội_chủ_nghĩa X Xô_viết X Azerbaijan X được X chính_phủ X CHXHCNXV X Azerbaijan X thông_qua X năm X 1937 X . X Biểu_tượng X này X được X thiết_kế X dựa X trên X Quốc_huy X Liên_Xô X . X Giàn X khoan X trên X quốc_huy X đại_diện X cho X một X Baku X trù_phú X dầu_mỏ X . X Mặt_trời X mọc X được X vẽ X ở X phía X sau X giàn X khoan X , X tượng_trưng X cho X tương_lai X của X quốc_gia X . X Búa X liềm X nổi_bật X ở X bên X trên X trong X khi X ngôi_sao X đỏ X ( X tượng_trưng X cho X " X chủ_nghĩa_xã_hội X trên X cả X năm X châu_lục X " X nằm X trên X đỉnh X biểu_tượng X , X cả X hai X đại_diện X cho X chiến_thắng X của X chủ_nghĩa_cộng_sản X và X " X cộng_đồng X xã_hội_chủ_nghĩa X quốc_tế X " X Quốc_huy X được X bao X quanh X bởi X các X biểu_tượng X nông_nghiệp X – X lúa_mì X và X bông X . X Dải X ruy_băng X đỏ X mang X tiêu_ngữ X của X Liên_Xô X – X " X Vô_sản X toàn X thế_giới X , X đoàn_kết X lại X " X – X và X tên X đầy_đủ X của X chính_thể X . X Cả X hai X đều X được X viết X bằng X cả X tiếng X Nga X lẫn X tiếng X Azerbaijan X . X Năm X 1992 X , X quốc_huy X mới X của X Azerbaijan X được X phê_duyệt X , X nhưng X giữ X lại X một_số X phần X từ X thời X Xô_viết X . X Đảng_phái X chính_trị X - X Một X Đảng_phái X chính_trị X hay X chính_đảng X là X một X tổ_chức X chính_trị X xã_hội X của X những X người X có X chính_kiến X giống X nhau X hoặc X những X người X có X cùng X quan_điểm X chính_trị X , X và X những X người X ứng_cử X cho X các X cuộc X bầu_cử X , X trong X nỗ_lực X để X họ X được X bầu X và X do_đó X thực_hiện X chương_trình_nghị_sự X của X đảng X . X Ở X bên X trong X chính_thể X dân_chủ X đại_nghị X , X chính_đảng X tranh_đoạt X nắm X giữ X chính_quyền X thông_thường X lấy X hình_thức X tham_gia X bầu_cử X làm X phương_pháp X và X hành_động X nhằm X đoạt X lợi_ích X về X phía X mình X , X và X lại X có X lúc X kết X thành X liên_minh X chính_trị X , X lúc X ắt X phải X cần X thì X liên_hợp X nắm X giữ X chính_quyền X . X Chính_đảng X có X mục_tiêu X chính_trị X và X ý_thức X cụ_thể X , X có X chủ_trương X của X bản_thân X mỗi X chính_đảng X nhắm X vào X vấn_đề X quốc_gia X và X xã_hội X , X chế_định X chính_cương X phô_bày X cảnh X nguyện X . X Xã_hội X thừa_nhận X nó X có X sẵn X quyền_lực X hợp_pháp X để X mà X tổ_chức X và X mở_rộng X chủ_trương X của X nó X , X nó X cũng X tích_cực X tiến_hành X can_dự X vào X trong X sinh_hoạt X chính_trị X , X để X cho X lấy X được X hoặc X che_chở X giữ_gìn X chính_quyền X , X hoặc X ảnh_hưởng X việc X sử_dụng X thật X thi X quyền_lực X chính_trị X cho_nên X phát_huy X tác_dụng X của X bản_thân X nó X . X Mặc_dù X có X một_số X điểm X chung X quốc_tế X trong X cách X các X đảng X chính_trị X được X công_nhận X và X trong X cách X họ X hoạt_động X , X thường X có X nhiều X sự X khác_biệt X , X và X một_số X khác_biệt X là X đáng_kể X . X Hầu_hết X các X đảng X chính_trị X có X cốt_lõi X ý_thức_hệ X , X nhưng X một_số X thì X không X , X và X nhiều X đảng X đại_diện X cho X ý_thức_hệ X rất X khác X với X ý_thức_hệ X của X họ X tại X thời_điểm X đảng X được X thành_lập X . X Nhiều X quốc_gia X , X như X Đức X và X Ấn_Độ X , X có X một_số X đảng X chính_trị X quan_trọng X và X một_số X quốc_gia X có X hệ_thống X độc X đảng X , X như X Trung_Quốc X và X Cuba X . X Hoa_Kỳ X IMGID:NaN Mà O đã O đấu_tranh O thì O phải O bỏ O sức_lực O , O phải O suy_nghĩ O và O phải O hi_sinh O quyền_lợi O cá_nhân O , O có O khi O là O cả O cuộc_đời O mình O , O cho O lẽ_phải O chiến_thắng O . O IMGID:NaN Vậy O đó O Thuỳ B-PER ơi O ! O IMGID:015680 Khi O đã O giác_ngộ O quyền_lợi O giai_cấp O của O Đảng B-ORG thì O suốt O đời O Thuỳ B-PER sẽ O gắn_bó O với O sự_nghiệp O ấy O ! O X Tống_Đào X - X Tống_Đào X là X kỹ_sư X cao_cấp X , X tiến_sĩ X kinh_tế_học X , X chính_khách X và X nhà X ngoại_giao X cao_cấp X của X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Ông X là X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XX X , X nguyên X là X Bộ_trưởng X Bộ X Liên_lạc X Đối_ngoại X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X . X Trước X khi X được X bổ_nhiệm X là X người X đứng X đầu X cơ_quan X đối_ngoại X của X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X , X ông X từng X là X Đại_sứ X Trung_Quốc X tại X Guyana X , X Philippines X , X Bí_thư X Uỷ_ban X Kiểm_tra X Kỷ_luật X Đảng_uỷ X Bộ X Ngoại_giao X và X Thứ_trưởng X Bộ X Ngoại_giao X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Tĩnh_Chí_Viễn X - X Tĩnh_Chí_Viễn X là X Thượng_tướng X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X ( X PLA X ) X Ông X từng X giữ X chức_vụ X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Quân_sự X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X , X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Quân_sự X Trung_ương X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X , X Tư_lệnh X Quân_đoàn X Pháo_binh X số X 2 X Tô_Chi_Tiền X - X Tô_Chi_Tiền X là X Phó X Đô_đốc X Hải_quân X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X ( X PLAN X ) X Ông X hiện X là X Phó X Tư_lệnh X Hải_quân X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X , X nguyên X Tư_lệnh X Hạm_đội X Đông_Hải X kiêm X Phó X Tư_lệnh X Quân_khu X Nam_Kinh X từ X năm X 2010 X và X trước X đó X là X Tư_lệnh X Hạm_đội X Nam_Hải X kiêm X Phó X Tư_lệnh X Quân_khu X Quảng_Châu X . X APEC X Philippines X 2015 X - X APEC X Philippines X 2015 X là X loạt X hội_nghị X trong X khuôn_khổ X Diễn_đàn X Hợp_tác X Kinh_tế X Châu_Á X - X Thái_Bình_Dương X ( X APEC X ) X diễn X ra X từ X đầu X tháng X 12 X năm X 2014 X đến X tháng X 11 X năm X 2015 X tổ_chức X tại X Philippines X . X Đỉnh_điểm X của X sự_kiện X này X là X Hội_nghị X các X nhà_lãnh_đạo X kinh_tế X APEC X diễn X ra X trong X hai X ngày X 18 X và X 19 X tháng X 11 X ở X Manila X . X Đây X là X lần X thứ X hai X Philippines X đăng_cai X hội_nghị X này X kể X từ X lần X đầu_tiên X năm X 1996 X . X Lê_Công_Cơ X - X Lê_Công_Cơ X bí_danh X Lê_Phương_Thảo X , X là X một X Anh_hùng X Lao_động X Việt_Nam X , X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X VIII X , X Nhà_giáo_Ưu_tú X , X nguyên X hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X Duy_Tân X . X Quan_hệ X Trung_Quốc X – X Nhật_Bản X - X Quan_hệ X Nhật X Bản–Trung X Quốc X đề_cập X đến X quan_hệ X quốc_tế X giữa X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X và X Nhật_Bản X Quốc X . X Các X quốc_gia X được X ngăn_cách X về X mặt X địa_lý X bởi X Biển X Hoa_Đông X . X Nhật_Bản X đã X bị X ảnh_hưởng X mạnh_mẽ X trong X suốt X lịch_sử X của X Trung_Quốc X với X ngôn_ngữ X , X kiến_trúc X , X văn_hoá X , X tôn_giáo X , X triết_học X và X pháp_luật X . X Khi X mở_cửa X quan_hệ X thương_mại X với X phương X Tây X vào X giữa X thế_kỷ X 19 X , X Nhật_Bản X đã X lao X mình X qua X một X quá_trình X Tây_phương_hoá X tích_cực X trong X cuộc X cải_cách X Minh_Trị X năm X 1868 X thông_qua X các X ảnh_hưởng X văn_hoá X Tây_Âu X , X và X bắt_đầu X xem X Trung_Quốc X như X một X sự X cổ_hủ X nền X văn_minh X , X không_thể X tự X bảo_vệ X mình X trước X các X lực_lượng X phương X Tây X một X phần X do X chiến_tranh X nha_phiến X lần X thứ X nhất X và X chiến_tranh X nha_phiến X lần X thứ X hai X và X cuộc X chinh_phạt X Anh-Pháp X từ X những X năm X 1860 X đến X những X năm X 1880 X . X Theo X chính_phủ X Trung_Quốc X , X đôi_khi X mối X quan_hệ X giữa X Trung_Quốc X và X Nhật_Bản X đã X bị X căng_thẳng X do X Nhật_Bản X từ_chối X thừa_nhận X quá_khứ X thời_chiến X làm X hài_lòng X của X Trung_Quốc X . X Tuy_nhiên X , X theo X chính_phủ X Nhật_Bản X , X việc X mở_rộng X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X và X các X hành_động X quyết_đoán X của X nó X đã X gây X tổn_hại X cho X mối X quan_hệ X song_phương X . X chủ_nghĩa_xét_lại X các X bình_luận X được X đưa X ra X bởi X các X quan_chức X nổi_tiếng X của X Nhật_Bản X và X một_số X sách_giáo_khoa X lịch_sử X Nhật_Bản X liên_quan X đến X cuộc X vụ X thảm_sát X năm X 1937 X tại X Nam_Kinh X . X Quan_hệ X Trung-Nhật X ấm X lên X đáng_kể X sau X khi X Shinzō_Abe X IMGID:015681 Th. B-PER sẽ O đau_xót O khi O sự_nghiệp O ấy O bị O tổn_thương O , O Th. B-PER sẽ O sướng O vui O khi O sự_nghiệp O ấy O lớn_mạnh O - O Có O gì O đâu O nữa O hở O Th. B-PER ? O X Liên_hoan_phim X Việt_Nam X lần X thứ X 23 X - X Liên_hoan_phim X Việt_Nam X lần X thứ X 23 X là X một X sự_kiện X do X Bộ X Văn_hoá X , X Thể_thao X và X Du_lịch X Việt_Nam X phối_hợp X với X Uỷ_ban_nhân_dân X tỉnh X Lâm_Đồng X tổ_chức X từ X ngày X 21 X tháng X 11 X đến X ngày X 25 X tháng X 11 X năm X 2023 X , X với X chủ_đề X " X Xây_dựng X công_nghiệp X điện_ảnh X Việt_Nam X giàu X bản_sắc X dân_tộc X , X hiện_đại X và X nhân_văn X " X Với X 147 X bộ X phim X tham_dự X , X Liên_hoan_phim X Việt_Nam X lần X thứ X 23 X có X số_lượng X phim X tham_dự X nhiều X nhất X từ X trước X tới X nay X . X Hội_đồng X tuyển_chọn X đã X chọn X được X 147 X bộ X phim X , X gồm X 91 X bộ X phim X dự X thi X , X 56 X bộ X phim X trong X chương_trình X toàn_cảnh X . X Đêm X khai_mạc X Liên_hoan_phim X diễn X ra X tại X Quảng_trường X Lâm_Viên X , X thành_phố X Đà_Lạt X , X tỉnh X Lâm_Đồng X và X lễ X bế_mạc X tổ_chức X tại X Nhà_hát X Opera_House X , X thành_phố X Đà_Lạt X , X tỉnh X Lâm_Đồng X . X Tại X lễ X bế_mạc X , X giải X Bông_Sen_Vàng X đã X được X trao X cho X các X phim X : X Tro X tàn X rực_rỡ X Những X đứa X trẻ X trong X sương X Nghiên_cứu X về X ứng_dụng X công_nghệ X trong X chữa_cháy X và X Giấc X mơ X của X con X Quán X thanh_xuân X - X Quán X thanh_xuân X là X một X chương_trình X ca_nhạc X gợi X nhớ X về X những X ký_ức X của X Đài_Truyền_hình X Việt_Nam X được X dẫn_dắt X bởi X MC X Anh_Tuấn X và X nhà_báo X Đặng_Diễm_Quỳnh X . X Khác X với X format X chương_trình X Ký_ức X vui_vẻ X chú_trọng X vào X phần X game X show X ở X các X thập_niên X , X Quán X thanh_xuân X tập_trung X chủ_yếu X vào X việc X gợi X nhớ X về X ký_ức X những X năm_tháng X thời X chiến_tranh X cũng X như X những X ký_ức X thời X tuổi_trẻ X mà X các X nghệ_sĩ X chia_sẻ X ở X mỗi X một X số X phát_sóng X kèm X theo X đó X là X những X bản_nhạc X phù_hợp X với X hoàn_cảnh X mà X chương_trình X đưa X ra X ở X mỗi X chủ_đề X phát_sóng X . X Chương_trình X được X định_kỳ X phát_sóng X mỗi X tháng X một X số_từ X tháng X 1/2019 X và X kết_thúc X vào X tháng X 12/2021 X sau X 2 X năm X phát_sóng X và X thay_thế X bằng X chương_trình X " X Thanh_xuân X tươi_đẹp X " X Chính_tả X tiếng X Việt X - X Chính_tả X tiếng X Việt X là X sự X chuẩn_hoá X hình_thức X chữ_viết X của X ngôn_ngữ X tiếng X Việt X . X Đây X là X một X hệ_thống X quy_tắc X về X cách X viết X các X âm_vị X , X âm_tiết X , X từ X , X cách X dùng X các X ký_tự X dấu_câu X thể_hiện X , X lối X viết X hoa X . X Trong X đó X , X tiếng X Việt X là X tiếng_mẹ_đẻ X của X người X Việt X , X ngôn_ngữ X quốc_gia X tại X Việt_Nam X với X phương_châm X dùng X tiếng_nói X , X chữ_viết X , X giữ_gìn X bản_sắc X dân_tộc X , X phát_huy X phong_tục X , X tập_quán X , X truyền_thống X và X văn_hoá X tốt_đẹp X của X mình X ; X chính_tả X là X nguyên_tắc X điều_chỉnh X ngôn_ngữ X mang X tính X định_hướng X ở X hầu_hết X các X ngôn_ngữ X trên X thế_giới X . X Chính_tả X tiếng X Việt X hợp_thức_hoá X các X nguyên_tắc X , X phương X vị X khác X nhau X theo X vùng X miền X , X thời_gian X của X tiếng X Việt X , X thống_nhất X cách X viết X đáp_ứng X mục_tiêu X chính_xác X . X Tiếng X Việt X của X người X Việt X trải X qua X giai_đoạn X lịch_sử X lâu_dài X , X nhiều X biến_đổi X . X Xuất_phát_điểm X là X ngôn_ngữ X cơ_bản X không X chữ_viết X , X lần_lượt X thời_kỳ X vay_mượn X từ X Hán_Việt X ( X 詞漢越 X ) X để X phong_phú X ngôn_ngữ X , X tạo X chữ_Nôm X ( X 𡦂喃 X ) X để X viết X tiếng X Việt X theo X dạng X tượng_hình X và X hình_thành X chữ X Quốc_ngữ X hệ X chữ_viết X chính_thức X trên X thực_tế X hiện_nay X của X tiếng X Việt X . X Lịch_sử X thay_đổi X , X vị_trí X địa_lý X cũng X thay_đổi X dẫn X tới X sự X khác_biệt X nhất_định X về X một_số X từ_vựng X , X âm_thanh X giọng X nói X theo X miền X Bắc X , X miền X Trung X , X miền X Nam X IMGID:015682 Nhật_ký O ơi O ! O X Danh_sách X tác_phẩm X của X Lev_Tolstoy X - X Dưới X đây X là X danh_sách X các X tác_phẩm X của X Lev_Tolstoy X : X Chiếu X thoái_vị X của X Bảo_Đại X - X Bản X Chiếu X thoái_vị X của X Bảo_Đại X chính_thức X chấm_dứt X Nhà X Nguyễn X và X chế_độ_quân_chủ X ở X Việt_Nam X . X Chiếu X được X Phạm_Khắc_Hoè X - X Tổng_lý X ngự_tiền X văn_phòng X của X triều_đình X Huế X soạn X tại X điện X Kiến_Trung X , X hoàng_thành X Huế X , X rồi X được X đưa X ra X niêm_yết X tại X Phú_Văn_Lâu X từ X ngày X 25/8/1945 X . X Ngày X 29/8 X , X khi X đại_diện X Việt_Minh X là X Trần_Huy_Liệu X và X Cù_Huy_Cận X đến X cung_điện X để X tiếp_thu X bàn_giao X , X lúc X đầu X Bảo_Đại X đưa X bản X Tuyên_ngôn X cho X Trần_Huy_Liệu X . X Nhưng X ông X này X hội_ý X với X người X đồng_hành X và X tâu X với X Bảo_Đại X rằng X : X Thưa_Hoàng X thượng X , X nhân_danh X dân_tộc X Việt_Nam X , X chúng_tôi X nhận X bản X văn X này X rất X nhẹ_nhàng X , X không X câu_nệ X . X Nhưng X , X chúng_tôi X kính X xin X Hoàng_thượng X cho X tổ_chức X một X buổi X lễ X vắn_tắt X , X trong X đó X xin X Hoàng_thượng X công_khai X tuyên_bố X cho X mọi X người X biết X . X Theo X lời X yêu_cầu X của X Trần_Huy_Liệu X , X chiều X ngày X 30 X tháng X 8 X , X 1945 X , X Bảo_Đại X mặc X triều_phục X và X đọc X bản X Tuyên_ngôn X Thoái_vị X trước X hàng X ngàn X người X tụ_họp X vội_vã X trước X cửa X Ngọ_Môn X , X như X sau X : X Lời X kêu_gọi X toàn_quốc X kháng_chiến X - X Lời X kêu_gọi X toàn_quốc X kháng_chiến X , X do X Hồ_Chí_Minh X soạn_thảo X , X là X lời X phát_động X cuộc X kháng_chiến X chống X Pháp X vào X cuối X năm X 1946 X , X sau X khi X những X nỗ_lực X đàm_phán X hoà_bình X giữa X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X với X Pháp X vào X giữa X năm X 1946 X để X công_nhận X một X nước X Việt_Nam X độc_lập X không X thành_công X . X Lời X kêu_gọi X này X được X phát X ra X vào X sáng X ngày X 20 X tháng X 12 X năm X 1946 X . X Đêm X hôm X trước X - X ngày X 19 X tháng X 12 X , X khi X chiến_sự X bùng_nổ X - X là X ngày X được X gọi X là X " X Toàn_quốc X kháng_chiến X " X Câu X nói X Quyết_tử X để X Tổ_quốc X quyết_sinh X trong X một X bức X thư X của X Hồ_Chí_Minh X gửi X những X người X lính X của X Vệ_quốc_đoàn X ở X Hà_Nội X những X ngày X đầu X toàn_quốc X kháng_chiến X đã X được X nhắc X đến X như X một X biểu_tượng X cho X sự X " X hy_sinh X vì X nền X độc_lập X " X của X đất_nước X Việt_Nam X . X Das_Lied X der X Deutschen X - X Das_Lied X der X Deutschen X còn X có X tên X khác X là X Deutschlandlied X là X quốc_ca X Đức X từ X năm X 1922 X . X Lời X bài X hát X được X August_Heinrich_Hoffmann X von X Fallersleben X , X một X nhà_thơ X Đức X giữa X thế_kỷ X 19 X , X viết X phỏng X theo X giai_điệu X của X bản_nhạc X " X Gott X erhalte X Franz X den X Kaiser X " X do X Joseph_Haydn X sáng_tác X nhân_dịp X sinh_nhật X Hoàng_đế X La_Mã_Thần X thánh X năm X 1797 X . X Đại_số X giao_hoán X - X Đại_số X giao_hoán X là X một X phân X nhánh X của X đại_số X nghiên_cứu X các X vành X giao_hoán X , X iđêan X của X chúng X và X các X mô-đun X trên X các X vành X như_vậy X . X Cả X hình_học X đại_số X và X lý_thuyết X số_đại_số X đều X được X xây_dựng X dựa X trên X đại_số X giao_hoán X . X Các X ví_dụ X nổi_bật X của X các X vành X giao_hoán X bao_gồm X các X vành X đa_thức X , X các X vành X số_đại_số X nguyên X , X bao_gồm X các X số_nguyên X thông_thường X Z X { X displaystyle X \ X mathbb X { X Z X } X } X , X và X các X số X p-adic. X Đại_số X giao_hoán X là X công_cụ X kỹ_thuật X chính X trong X nghiên_cứu X địa_phương X của X các X lược_đồ X . X Nghiên_cứu X về X các X vành X không X nhất_thiết X là X giao_hoán X được X gọi X là X đại_số X không X giao_hoán X ; X Nó X bao_gồm X lý_thuyết X vành X , X lý_thuyết X biểu_diễn X , X và X lý_thuyết X của X các X đại_số X Banach X . X Giải_pháp X cuối_cùng X - X Giải_pháp X cuối_cùng X ( X tiếng X Đức X : X ( X die X ) X Endlösung X , X phát_âm X tiếng X Đức X : X [ X ˈɛntˌløːzʊŋ X ] X IMGID:015683 Đừng O trách O Th. B-PER nghe O nếu_như O Th. B-PER cứ O ghi O vào O nhật_ký O những O dòng O tâm_sự O nặng_trĩu O đau_buồn O . O X IMGID:015684 Tiếng O súng O chiến_thắng O đang O nổ O giòn O khắp O chiến_trường O Nam B-LOC Bắc B-LOC . O X Bùi_Thế_Lân X - X Bùi_Thế_Lân X nguyên X là X một X tướng_lĩnh X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X cấp_bậc X Thiếu_tướng X . X Ông X xuất_thân X từ_trường X Sĩ_quan X Trừ_bị X được X mở X ra X ở X Nam X phần X dưới X thời X Quốc_gia X Việt_Nam X . X Ra X trường X , X ông X được X chọn X phục_vụ X Lực_lượng X Thuỷ_quân_lục_chiến X thuộc X Quân_chủng X Hải_quân X . X Trong X thời_gian X tại_ngũ X ông X chỉ X phục_vụ X đơn_vị X của X mình X . X Ban_đầu X là X một X sĩ_quan X Trung_đội X trưởng X . X Mười_tám X năm X sau X ông X đã X là X một X tướng_lĩnh X Tư_lệnh X Binh_chủng X Thuỷ_quân_Lục_chiến X Lực_lượng_Vũ_trang X Singapore X - X Lực_lượng_vũ_trang X Singapore X gồm X ba X nhánh X : X Lục_quân X Singapore X , X Không_quân X Singapore X ( X RSAF X ) X và X Hải_quân X Singapore X ( X RSN X ) X Đa_số X các X lính X trong X Lực_lượng_vũ_trang X Singapore X là X những X người X phục_vụ X theo X nghĩa_vụ X bắt_buộc X . X Thời_gian X phục_vụ X trong X quân_ngũ X theo X luật_định X là X 24 X tháng X . X Lực_lượng_vũ_trang X Singapore X có X khoảng X 72.500 X người X đang X phục_vụ X trực_tiếp X và X có_thể X huy_động X trên X 300.000 X người X thuộc X dự_bị X cho X quốc_phòng X của X Singapore X . X Ngân_sách X quốc_phòng X của X Singapore X là X 10,58 X tỷ X USD X , X chiếm X khoảng X 5% X GDP X . X Tổng_Tư_lệnh X các X Lực_lượng_Vũ_trang X Singapore X là X Tổng_thống X Singapore X . X Tuy_nhiên X vai_trò X của X Tổng_thống X mang X tính X nghi_lễ X . X Thực_tế X Bộ_trưởng X Bộ X Quốc_phòng X chịu X trách_nhiệm X điều_hành X và X quản_lý X quân_đội X . X Ngoài_ra X còn X có X Tư_lệnh X Quốc_phòng X phụ_trách X chuyên_môn X quân_sự X . X Lục_quân X - X Lục_quân X là X lực_lượng X quân_sự X chiến_đấu X chủ_yếu X chiến_đấu X trên X bộ X . X Theo X nghĩa X rộng X nhất X , X nó X là X quân X / X binh_chủng X trên X bộ X của X một X quốc_gia X hoặc X nhà_nước X . X Lục_quân X cũng X có_thể X bao_gồm X trang_bị X khí_tài X hàng X không X bằng X cách X sở_hữu X một X binh_chủng X không_quân X lục_quân X . X Ở X những X lực_lượng_vũ_trang X quốc_gia X , X từ X lục_quân X còn X có X nghĩa X là X tập_đoàn_quân X . X Ở X một_số X quốc_gia X , X chẳng_hạn X như X Pháp X và X Trung_Quốc X , X thuật_ngữ X " X lục_quân X " X có X nghĩa X rộng X hơn X là X cả X lực_lượng_vũ_trang X nói_chung X , X nhưng X vẫn X giữ X ngữ_nghĩa X thông_tục X của X một X lực_lượng X chiến_đấu X trên X bộ X . X Để X phân_biệt X quân_chủng X lục_quân X thông_thường X với X khái_niệm X chính_thức X về X lực_lượng X quân_sự X , X người X ta X dùng X thuật_ngữ X này X như X một X tiêu_chuẩn X , X ví_dụ X ở X Pháp X , X lực_lượng X trên X bộ X được X gọi X là X Armée X de X terre X , X nghĩa_là X Quân_đội X Trên X bộ X , X còn X lực_lượng X không_quân X vũ_trụ X được X gọi X là X Armée X de X l X ' X Air X et X de X l X ' X Espace X , X nghĩa_là X Quân_đội X Không_quân X và X Vũ_trụ X . X Lực_lượng X hải_quân X , X mặc_dù X không X sử_dụng X thuật_ngữ X " X quân_đội X " X nhưng X cũng X được X bao_gồm X theo X nghĩa X rộng X của X thuật_ngữ X " X quân_đội X " X - X do_đó X Hải_quân X Pháp X là X một X bộ_phận X cấu_thành X của X Lực_lượng_vũ_trang X Pháp X trực_thuộc X Bộ X Lực_lượng_Vũ_trang X . X Mô_hình X tương_tự X cũng X được X thấy X ở X Trung_Quốc X , X với X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X ( X PLA X ) X là X quân_đội X tổng_thể X , X còn X lực_lượng X trên X bộ X là X Lục_quân X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X , X v X . X v X . X Đối_với X Không_quân X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X , X Hải_quân X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X và X các X quân_chủng X khác X cũng X như_vậy X . X Theo X quy_ước X , X quân_đội X phi X chính_qui X không X phải X lúc_nào X cũng X được X hiểu X trái_ngược X với X quân_đội X chính_quy X , X vốn X phát_triển X chậm X lại X từ X những X người X lính X vệ_sĩ X hoặc X lực_lượng X dân_quân X tinh_nhuệ X . X Chính_quy X trong X trường_hợp X này X đề_cập X đến X học_thuyết X , X đến X quân_phục X , X tổ_chức X được X chuẩn_hoá X , X v X . X v X . X Quân_đội X chính_quy X cũng X có_thể X đề_cập X đến X trạng_thái X toàn X thời_gian X so X với X lực_lượng X dự_bị X động_viên X IMGID:015685 Thắng_lợi O đã O đến O gần O chúng_ta O rồi O ... O X Quận X - X Quận X là X một X loại X đơn_vị X hành_chính X cấp X huyện X ở X Việt_Nam X . X Theo X phân_cấp X hành_chính X hiện_nay X , X quận X chỉ X có X ở X các X thành_phố X trực_thuộc X trung_ương X . X Các X quận X thường X là X khu_vực X nội_thành X của X các X thành_phố X này X , X hiếm X khi X hoặc X có X ít X quận X là X ngoại_thành X của X Thành_phố X . X Dưới X quận X lại X được X chia X thành X nhiều X phường X . X Tính X tới X thời_điểm X ngày X 1 X tháng X 1 X năm X 2021 X , X Việt_Nam X có X 46 X quận X . X Lễ_hội X Bình_Đà X - X Lễ_hội X Bình_Đà X là X một X lễ_hội X truyền_thống X Việt_Nam X được X tổ_chức X tại X làng X Bình_Đà X , X đây X là X một X Di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X Quốc_gia X đầu_tiên X của X thành_phố X Hà_Nội X . X Lễ_hội X diễn X ra X từ X 25 X tháng X 2 X đến X 6 X tháng X 3 X âm_lịch X , X chính X hội X từ X mồng X 1 X đến X mồng X 6 X tháng X 3 X âm_lịch X . X Làng X Bình_Đà X là X một X trong X những X địa_danh X nổi_tiếng X trên X đất_nước X Việt_Nam X , X ở X đó X có X khu X di_tích X lịch_sử X quốc_gia X Đền X Nội_Bình_Đà X thờ X Đức X Quốc X tổ X Lạc_Long_Quân X và X Đình_Ngoại X thờ X Thượng_Đẳng X thần X Linh_Lang_Đại_Vương X . X Lễ_hội X Bình_Đà X được X tổ_chức X hàng X năm X , X là X lễ_hội X cổ_truyền X từ X xa_xưa X , X một X trong X những X lễ_hội X lớn X nhất X trong X vùng X và X cả X nước X . X Lễ_hội X kéo_dài X trong X nhiều X ngày X nhằm X kết_hợp X lễ X tưởng_nhớ X Quốc X tổ X Lạc_Long_Quân X , X và X Thành_Hoàng X Làng X Linh_Lang_Đại_Vương X đã X có X nhiều X công_đức X trong X việc X xây_dựng X và X bảo_vệ X đất_nước X . X Với X lòng_thành X kính X , X từ X hàng X nghìn X năm X nay X , X người_dân X Bình_Đà X đã X duy_trì X lễ_hội X truyền_thống X với X những X hình_thức X thực_hành X tín_ngưỡng X độc_đáo X . X Nghi_thức X thả X bánh_thánh X đặc_biệt X và X thần_bí X , X chứa_đựng X nhiều X giá_trị X lịch_sử X – X văn_hoá X đặc_sắc X , X thu_hút X đông_đảo X các X thế_hệ X dân_cư X trong X vùng X và X địa_phương X khác X về X dự X hội X . X Đây X là X lễ_hội X mang X đậm X bản_sắc X văn_hoá X của X người X Việt_Nam X nhằm X ôn X lại X ký_ức X của X buổi X đầu X khai_thiên_lập_địa X . X Danh_sách X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XX X - X Đại_hội X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X lần X thứ X XX X được X tổ_chức X tại X Bắc_Kinh X , X Trung_Quốc X từ X ngày X 16 X đến X ngày X 22 X tháng X 10 X năm X 2022 X , X với X 2.296 X đại_biểu X từ X 38 X đơn_vị X bầu_cử X của X 4,9 X triệu X tổ_chức X Đảng X cấp X cơ_sở X trên X cả X nước X , X 83 X đại_biểu X khách X mời X , X đại_diện X cho X hơn X 96 X triệu X Đảng_viên X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X . X Theo X danh_sách X đề_xuất X ứng_cử X " X lưỡng X uỷ X " X ( X 两委 X ) X gồm X nhân X tuyển X cho X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X và X Uỷ_ban X Kiểm_tra X Kỷ_luật X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X được X Bộ_Chính_trị X thảo_luận X và X thông_qua X ngày X 25 X tháng X 9 X năm X 2022 X , X có X các X ứng_viên X cho X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XX X . X Sau X khi X lựa_chọn X trước X bởi X các X đoàn X đại_biểu X khác X nhau X , X vào X ngày X 21 X tháng X 10 X , X Đoàn_Chủ_tịch X tại X hội_nghị X cuối_cùng X thông_qua X danh_sách X các X ứng_cử_viên X cho X " X lưỡng X uỷ X " X Ngày X 22 X tháng X 10 X , X vào X ngày X cuối_cùng X của X đại_hội X , X Đại X 20 X tổ_chức X bầu_cử X chính_thức X , X lựa_chọn X các X ứng_cử_viên X với X điều_kiện X đạt X được X quá X nửa X số X phiếu X và X thông_qua X 205 X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XX X , X bên X cạnh X đó X là X 171 X Uỷ_viên X dự_khuyết X . X Nhiệm_kỳ X của X các X Uỷ_viên X Trung_ương X Đảng X từ X ngày X 22 X tháng X 10 X năm X 2022 X đến X khi X kết_thúc X nhiệm_kỳ X của X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X , X thường_lệ X IMGID:015686 Nhưng O trên O mảnh O đất O Đức_Phổ B-LOC này O vẫn O còn O nặng O những O đau_thương O , O ngày O từng O ngày O máu O vẫn O rơi O , O xương O vẫn O đổ O . O X Sám_hối X - X Sự X sám_hối X hay X còn X được X gọi X là X sự X ăn_năn X hoặc X sự_thống X hối X là X việc X một X người X ăn_năn X tội_lỗi X của X mình X , X và X cũng X được X dùng X trong X tên X gọi X của X Bí X tích X Sám_hối X của X Công_giáo X . X Sự X sám_hối X xuất_phát X một X từ X trong X tiếng X Latinh X là X poenitentia X , X có X nghĩa X là X sự X ăn_năn X , X mong_muốn X được X tha_thứ X , X hay X sự X hối_hận X : X trong X nhiều X ngôn_ngữ X , X chỉ X có X một X từ X duy_nhất X để X chỉ X những X ý X này X . X Sám_hối X và X ăn_năn X theo X nghĩa X ban_đầu X của X chúng X cũng X tương_tự X như_vậy X . X Sau X những X tranh_cãi X về X giá_trị X của X " X đức_tin X " X và X " X việc_làm X lành X " X chúng X được X cho X là X những X quan_điểm X trái_ngược X nhau X . X Ngoài_ra X thuật_ngữ X sám_hối X còn X xuất_hiện X trong X những X tôn_giáo X như X Phật_giáo X , X Hồi_giáo X . X Ladarô X làng X Bêtania X - X Ladarô X làng X Bêtania X là X một X nhân_vật X trong X Kinh_Thánh X Tân_Ước X , X xuất_hiện X tại X Chương X 11 X của X Phúc X âm X Gioan X như X một X người X bạn X của X Chúa_Giêsu X bị X ốm X nặng X và X sau X đó X chính X Chúa_Giêsu X đã X làm_phép X lạ X giúp X ông X sống X lại X sau X khi X đã X chết X và X được X chôn X trong X mồ X bốn X ngày X . X Cuộc_đời X về X sau X của X Ladarô X không X được X Phúc X âm X Gioan X nhắc X đến X , X và X do_đó X đã X có X nhiều X truyền_thuyết X về X cuộc_đời X ông X . X Konstantinos_VI X - X Konstantinos_VI X là X Hoàng_đế X Đông_La_Mã X từ X năm X 780 X đến X 797 X . X Trinh_nữ X tử X đạo X - X Trong X sách X ghi_chép X về X các X vị X tử X đạo X Kitô X giáo X vào X cuối X thế_kỷ X 1 X đến X đầu X thế_kỷ X 4 X , X các X trinh_nữ X tử X đạo X là X các X trinh_nữ X của X Kitô X giáo X , X thường X bị X ngược_đãi X vì X từ_chối X các X cuộc X hôn_nhân X của X họ X sau X khi X đã X thề X sẽ X giữ X trinh_tiết X của X mình X cho X Chúa X , X và X không_chỉ X vì X lí_do X này X , X họ X còn X bị X ngược_đãi X bởi X những X lí_do X , X nguyên_nhân X khác X nhau X . X Gioan_Kim_Khẩu X - X Gioan_Kim_Khẩu X là X Tổng_giám_mục X thành X Constantinopolis X . X Ông X nổi_tiếng X bởi X tài X hùng_biện X trong X thuyết_giáo X và X diễn_thuyết X , X bởi X tính X cương_trực X khi X quở_trách X những X hành_vi X lạm_quyền X trong X giới X lãnh_đạo X chính_trị X và X tôn_giáo X và X bởi X quan_điểm X của X ông X về X nếp X sống X khổ_hạnh X . X Sau X khi X qua_đời X , X ông X được X mệnh_danh X Chrysostomos X , X trong X tiếng X Hy_Lạp X nghĩa_là X " X Miệng X vàng X " X hay X " X Kim X khẩu X " X nhằm X xưng_tụng X khả_năng X hùng_biện X của X ông X . X Ông X được X hầu_hết X các X giáo_hội X Kitô X giáo X tôn X nhận X là X một X vị X thánh X , X và X được X Chính_Thống_giáo X Đông X phương X xưng_tụng X là X một X trong X ba X giáo X phụ X vĩ_đại X Ông X cũng X được X Giáo_hội X Công_giáo X Rôma X phong X là X một X trong X bốn X đại X Tiến_sĩ X Hội_Thánh X . X Công X đồng X Constantinopolis X I X - X Công X đồng X Constantinopolis X đầu_tiên X được X công_nhận X là X Công X đồng X chung X thứ X hai X của X Cảnh X giáo X , X Chính_thống_giáo X Cổ_Đông X phương X , X Chính_thống_giáo X Đông_Phương X , X Công_giáo X Rôma X , X Công_giáo X Cổ X , X Anh X giáo X , X và X một_số X nhóm X Kitô X giáo X Tây_phương X khác X . X Đây X là X công X đồng_đại X kết X đầu_tiên X được X tổ_chức X tại X Constantinopolis X và X được X triệu_tập X bởi X hoàng_đế X Theodosius X I. X Công X đồng X này X tái X khẳng_định X Tín_điều X Nicea X , X khẳng_định X thần X tính X đích_thực X của X Chúa_Kitô X và X lên_án X những X tư_tưởng X của X lạc X giáo X Arian X diễn X ra X IMGID:015687 Điều O đáng O buồn O nhất O là O trong O những O hi_sinh O gian_khổ O ấy O , O Th. B-PER chưa O thấy O được O sự O công_bằng O , O sự O trung_thực O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X IMGID:NaN Chưa O có O một O sự O đấu_tranh O để O thắng O được O những O cái O ti_tiện O , O đớn_hèn O cứ O xảy O ra O làm O sứt_mẻ O danh_dự O của O hai O chữ O đảng_viên O và O làm O mòn_mỏi O niềm O vui O say O công_tác O của O mọi O người O trong O bệnh_xá O . O IMGID:NaN Thuỳ B-PER ơi O ! O IMGID:015690 Th. B-PER chịu_thua O sao O , O khi O mà O anh_em O quần_chúng O , O đảng_viên O , O thanh_niên O đều O ủng_hộ O Th. B-PER mà O vẫn O không O thắng O được O một_vài O cá_nhân O đang O hoành_hành O trong O đội_ngũ O cán_bộ O của O bệnh_xá O . O X Bầu_cử X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XIV X - X Bầu_cử X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XIV X diễn X ra X vào X ngày X 22 X tháng X 5 X năm X 2016 X thông_qua X biểu_quyết X trước X đó X của X Quốc_hội X vào X ngày X 24 X tháng X 11 X năm X 2015 X . X Qua X đó X , X dự_kiến X vị_trí X Chủ_tịch X Hội_đồng X Bầu_cử X Quốc_gia X là X Chủ_tịch X Quốc_hội X khoá X XIII X – X Ông X Nguyễn_Sinh_Hùng X . X Tổng_số X Đại_biểu X Quốc_hội X khoá X XIV X sẽ X là X 500 X người X . X Kỳ X họp X thứ X nhất X Quốc_hội X khoá X XIV X sẽ X diễn X ra X trong X tháng X 7 X năm X 2016 X , X để X bầu X Uỷ_ban X Thường_vụ X Quốc_hội X , X Chủ_tịch X Quốc_hội X , X rồi X bầu X Chủ_tịch X nước X và X Thủ_tướng X Chính_phủ X . X Có X hơn X 69 X triệu X 265 X ngàn X người X đủ X tư_cách X cử_tri X trong X cả X nước X tham_gia X bầu_cử X tại X 91.476 X tổ X bầu_cử X trên X cả X nước X và X thời_điểm X kết_thúc X quá_trình X vận_động X cử_tri X là X 7h X sáng X ngày X 21/5/2016 X Theo X báo X Bloomberg X , X Nguyễn_Hạnh_Phúc X , X Tổng_Thư_ký X Quốc_hội X , X nói X trong X cuộc X họp_báo X ở X Hà_Nội X thì X Quốc_hội X khoá X XIII X sẽ X họp X từ X ngày X 31 X tháng X 3 X đến X 12 X tháng X 4 X để X quyết_định X miễn_nhiệm X Thủ_tướng X Nguyễn_Tấn_Dũng X , X cũng X như X Chủ_tịch X nước X Trương_Tấn_Sang X và X Chủ_tịch X Quốc_hội X Nguyễn_Sinh_Hùng_Việc X bầu X Chủ_tịch X Quốc_hội X , X Chủ_tịch X Hội_đồng X bầu_cử X quốc_gia X sẽ X diễn X ra X vào X ngày X 31/3 X , X Chủ_tịch X nước X ngày X 2 X tháng X 4 X , X Thủ_tướng X ngày X 7/4 X . X Tổng_cộng X danh_sách X chính_thức X ra X tranh_cử X Đại_biểu X Quốc_hội X vào X ngày X 22 X tháng X 5 X năm X 2016 X gồm X 870 X ứng_viên X chính_thức X ứng_cử X tại X 184 X đơn_vị X bầu_cử X trong X cả X nước X , X trong X đó X chỉ X có X 11 X người X trong X số X hơn X 150 X ứng_viên X tự X ứng_cử X , X không X có X người X nào X thuộc X thành_phần X bất_đồng X chính_kiến X . X Trong X số X 870 X ứng_cử_viên X thì X 197 X người X do X trung_ương X giới_thiệu X , X 673 X người X do X địa_phương X giới_thiệu X , X tỉ_lệ X 1,74 X người X ứng_cử X trên X 1 X đại_biểu X được X bầu X . X Trong X số X 496 X đại_biểu X được X bầu X 21 X đại_biểu X là X người X ngoài X Đảng X ( X chiếm X 4,2% X Quốc_hội X khoá X XIV X có X tỷ_lệ X Đảng_viên X cao X nhất X từ X trước X đến X nay X . X Chỉ X có X hai X người X tự X ứng_cử X trúng_cử X : X ông X Nguyễn_Anh_Trí X – X Viện X trưởng X Viện X Huyết_học X và X Truyền X máu X Trung_ương X , X ứng_cử X tại X Hà_Nội X ; X ông X Phạm_Quang_Dũng X – X Chủ_tịch X Hội_đồng_Quản_trị X Công_ty X cổ_phần X Tasco X , X ứng_cử X tại X Nam_Định X . X Cả X hai X đều X là X Đảng_viên X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X . X Ngoài_ra X có X 2 X người X đắc_cử X không X được X Hội_đồng X bầu_cử X quốc_gia X công_nhận X tư_cách X Đại_biểu X Quốc_hội X là X bà X Nguyễn_Thị_Nguyệt_Hường X và X ông X Trịnh_Xuân_Thanh X . X Do_đó X tổng_số X Đại_biểu X chính_thức X còn X 494 X người X tại X kỳ X họp X đầu_tiên X . X Bầu_cử X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XIII X - X Một X cuộc X bầu_cử X quốc_hội X lần X thứ X 13 X được X tổ_chức X tại X Việt_Nam X vào X ngày X 22 X tháng X 5 X năm X 2011 X . X Theo X Bộ X Nội_vụ X Việt_Nam X , X đã X có X 827 X ứng_cử_viên X . X 31,4% X là X phụ_nữ X , X 14,3% X không X phải X là X Đảng_viên X của X Đảng X Cộng_sản X , X 16,1% X là X thành_viên X của X các X dân_tộc_thiểu_số X và X 22,1% X là X ứng_cử_viên X tái X tranh_cử X . X 500 X dân_biểu X được X bầu X ra X . X 333 X dân_biểu X tham_gia X đầu_tiên X , X 4 X là X tự X ứng_cử X . X Hầu_như X tất_cả X trong X số X họ X có X ít_nhất X một X bằng X đại_học X , X 15,6% X là X dân_tộc_thiểu_số X , X 24,4% X là X phụ_nữ X , X và X 8,4% X không X phải X IMGID:015691 Cả O mùa O khô O ác_liệt O không O một O lúc O nào O mình O thấy O bi_quan O , O mình O luôn O cười O trong O gian_khổ O vậy_mà O bây_giờ O mình O đau_khổ O quá O đi O . O X IMGID:015692 Kẻ_thù O phi_nghĩa O không O sợ O , O mà O sợ O những O nọc_độc O của O kẻ_thù O còn O rớt O lại O trong O đồng_chí O của O mình O . O IMGID:015693 Viết O đơn O vào O Đảng B-ORG , O niềm O vui O thì O ít O mà O bực_dọc O thì O nhiều O . O X Sửa_đổi X lối X làm_việc X - X Sửa_đổi X lối X làm_việc X là X một X cuốn X sách X được X Hồ_Chí_Minh X sáng_tác X năm X 1947 X với X bút_danh X X. X Y. X Z X , X cuốn X sách X được X đánh_giá X là X " X một X cuốn X sách_giáo_khoa X có X nội_dung X sâu_sắc X , X toàn_diện X về X giáo_dục X , X rèn_luyện X đội_ngũ X cán_bộ X cách_mạng X của X Đảng X , X của X Nhà_nước X ta X " X Biện_chứng X của X tự_nhiên X - X Biện_chứng X của X tự_nhiên X là X một X tác_phẩm X chưa X được X hoàn_thành X của X Friedrich_Engels X . X Trong X tác_phẩm X này X , X Engels X đã X áp_dụng X phép_biện_chứng X duy_vật X để X diễn_giải X bản_chất X và X các X quy_luật X của X giới X tự_nhiên X . X Tác_giả X cũng X đứng X trên X lập_trường X của X chủ_nghĩa_duy_vật X biện_chứng X để X phê_phán X các X quan_điểm X tư_sản X trong X lĩnh_vực X khoa_học_tự_nhiên X , X bảo_vệ X và X phát_triển X chủ_nghĩa_duy_vật X biện_chứng X . X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X - X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X nằm X ở X thôn X Đạ_Nghịt X , X xã X Lát X , X huyện X Lạc_Dương X , X tỉnh X Lâm_Đồng X . X Khu X du_lịch X trực_thuộc X Công_ty X cổ_phần X đầu_tư X & X khai_thác X du_lịch X QN-SM. X Khu X du_lịch X được X tổ_chức X kỷ_lục X Việt_Nam X – X Vietkings X xác_lập X 2 X kỷ_lục X Việt_Nam X với X nội_dung X : X " X Khu X du_lịch X có X cổng X vào X tái_hiện X hình_ảnh X " X Quỷ X hiền_lương X " X theo X điển_tích X dân_gian X với X kiến_trúc X kỳ_lạ X đạt X kích_thước X lớn X nhất X " X và X " X Khu X du_lịch X có X mô_hình X lồng X chim X bằng X sắt X được X thiết_kế X trên X cao_lớn X nhất X " X Kinh_Thương_Xót X - X Kinh_Thương_Xót X ( X tên X khác X : X “ X Xin_Chúa X thương_xót X chúng X con X ” X , X tiếng X Hy_Lạp X cổ X : X Κύριε X , X ἐλέησον X , X chuyển_tự X Kýrie X eléēson X , X n.đ. X ' X Xin_Chúa X , X hãy X rủ_lòng X thương X ' X là X câu X kinh X được X đọc X hay X hát X vài X lần X trong X nghi_thức X sám_hối X khi X bắt_đầu X cử_hành X thánh X lễ X theo X phụng X vụ X Công_giáo X Rôma X . X Kinh X này X cũng X được X đọc X trong X kinh X Thần_Vụ X và X trong X nhiều X kinh X cầu X , X đặc_biệt X là X Kinh_Cầu_Các_Thánh X . X Trong X các X Hội_thánh X Đông_Phương X , X người X ta X có_thể X chỉ X đọc X câu X này X mà X không X đọc X câu X " X Xin_Chúa_Kitô X thương_xót X chúng X con X " X Đây X là X một X trong X số_ít X kinh X Hy_Lạp X được X dùng X trong X nghi_lễ X Latinh X và X hầu X chắc X đó X là X dấu_vết X còn X lại X của X một X kinh X cầu X trong X phụng X vụ X . X Sau X Kinh_Thương_Xót X , X đọc X hoặc X hát X Kinh_Vinh_Danh X mỗi X thánh X lễ X Chúa_Nhật X ngoài X Mùa_Chay X và X Mùa_Vọng X cùng X trong X các X lễ X trọng X . X Bản X tiếng X Việt_Linh X mục X hoặc X ca X đoàn X : X Xin_Chúa X thương_xót X chúng X con X . X Cộng X đoàn X : X Xin_Chúa X thương_xót X chúng X con X . X Linh_mục X hoặc X ca X đoàn X : X Xin_Chúa_Kitô X thương_xót X chúng X con X . X Cộng X đoàn X : X Xin_Chúa_Kitô X thương_xót X chúng X con X . X Linh_mục X hoặc X ca X đoàn X : X Xin_Chúa X thương_xót X chúng X con X . X Cộng X đoàn X : X Xin_Chúa X thương_xót X chúng X con X . X Nguỵ-Tấn-Nam-Bắc X triều X - X Nguỵ-Tấn-Nam-Bắc X triều X ( X 魏晋南北朝 X ) X gọi X đầy_đủ X là X Tam X Quốc-Lưỡng X Tấn-Nam-Bắc X triều X ( X 三國兩晋南北朝 X ) X là X một X thời_kỳ X về X cơ_bản X là X phân_liệt X trong X lịch_sử X Trung_Quốc X . X Thời_kỳ X này X bắt_đầu X từ X năm X 220 X , X khi X Tào_Phi X cưỡng_bách X Hán_Hiến_Đế X phải X thiện X nhượng X cho X mình X , X kiến_lập X Tào_Nguỵ X ; X kéo_dài X đến X năm X 589 X khi X Tuỳ X diệt X Trần X , X tái X thống_nhất X Trung_Quốc X . X Thời_kỳ X " X Nguỵ-Tấn-Nam-Bắc X triều X " X có_thể X phân X nhỏ X thành X thời_kỳ X Tam_Quốc X , X thời_kỳ X Tây_Tấn X , X thời_kỳ X Đông_Tấn X và X Ngũ_Hồ X thập_lục X quốc X , X thời_kỳ X Nam-Bắc X triều X . X Sáu X triều_đình X Giang_Nam X đóng_đô X ở X Kiến_Khang X bao_gồm X : X Đông_Ngô X , X Đông_Tấn X và X các X IMGID:015694 Tại_sao O con O đường O đi O của O một O đứa O tiểu_tư_sản O bao_giờ O cũng O nhiều O chông_gai O đến O vậy O ? O X Sự_cố X tràn X dầu X Đông_Bắc_Brasil X 2019 X - X Sự_cố X tràn X dầu X ở X Đông_Bắc_Brasil X là X sự_cố X tràn X dầu_thô X đang X diễn X ra X lần X đầu_tiên X ở X nước X này X vào X ngày X 2 X tháng X 9 X năm X 2019 X . X Nó X ảnh_hưởng X đến X vùng_biển X thuộc X quyền X tài_phán X của X Brazil X và X hơn X 2.250 X km X bờ X biển X . X Nguồn_gốc X của X sự_cố X tràn X dầu X là X không X rõ X , X nhưng X được X tuyên_bố X không X phải X là X người X Brazil X . X Đến X cuối X tháng X 10 X năm X 2019 X , X hơn X 1.000 X tấn X đã X được X dọn X sạch X ; X sự_cố X tràn X dầu X đã X làm X ô_nhiễm X hàng X trăm X khu_vực X ở X cả X chín X bang X phía X Đông_Bắc_Brasil X . X Đây X là X sự_cố X tràn X dầu X tồi_tệ X nhất X trong X lịch_sử X Brasil X và X là X thảm_hoạ X môi_trường X lớn X nhất X từng X được X ghi_nhận X ở X bờ X biển X Brasil X . X Ibusuki X , X Kagoshima X - X Ibusuki X là X một X thành_phố X thuộc X tỉnh X Kagoshima X , X Nhật_Bản X . X Vịnh X Phan_Thiết X - X Vịnh X Phan_Thiết X là X vịnh X ven X bờ X biển X ở X trung_tâm X tỉnh X Bình_Thuận X , X Việt_Nam X . X Đường X bờ X biển X của X vịnh X có X hình X vòng_cung X , X kéo_dài X từ X mũi X Né X đến X mũi X Kê_Gà X . X Vịnh X có X diện_tích X khoảng X 370 X km² X , X độ X sâu X trung_bình X 15 X m X . X Thành_phố X Phan_Thiết X nằm X ở X trung_tâm X vòng_cung X vịnh X , X nơi X có X hai X con X sông X lớn X đổ X ra X là X sông X Cà_Ty X và X sông_Cái X . X Vịnh X Phan_Thiết X nằm X trên X hai X dòng X hải_lưu X nóng X lạnh X , X lại X tương_đối X kín X gió X nên X có X nguồn X hải_sản X dồi_dào X , X phong_phú X , X gồm X các X loài X cá X như X cá_nục X , X cá_cơm X , X cá_thu X , X cá_ngừ X , X cá_chim X , X cá_hồng X , X cá_mú X ; X các X loài X giáp_xác X có X tôm_thẻ X , X tôm_sú X , X tôm_hùm X và X các X loài X nhuyễn_thể X thân_mềm X như X mực X ống X , X mực X nang X , X sò X , X điệp X , X vòm X . X Xã X Saybrook X , X Quận X Ashtabula X , X Ohio X - X Xã X Saybrook X là X một X xã X thuộc X quận X Ashtabula X , X tiểu_bang X Ohio X , X Hoa_Kỳ X . X Năm X 2010 X , X dân_số X của X xã X này X là X 9.853 X người X . X Động_đất X và X sóng_thần X Ấn_Độ_Dương X 2004 X - X Động_đất X và X sóng_thần X Ấn_Độ_Dương X 2004 X , X được X biết X đến X trong X cộng_đồng X khoa_học X như X là X Cơn X địa_chấn X Sumatra-Andaman X , X là X trận X động_đất X mạnh X 9.3 X Mw X xảy X ra X dưới X đáy X biển X Ấn_Độ_Dương X lúc X 00:58:53 X UTC X ngày X 26 X tháng X 12 X năm X 2004 X . X Trận X động_đất X kích_hoạt X một X chuỗi X các X đợt X sóng_thần X chết X người X lan_toả X khắp X Ấn_Độ_Dương X , X những X con X sóng X cao X 30 X m X tàn_phá X các X cộng_đồng X dân_cư X sinh_sống X ven X biển X ở X Indonesia X , X Sri_Lanka X , X Ấn_Độ X , X Thái_Lan X , X Myanmar X và X những X nơi X khác X , X cướp X đi X sinh_mạng X 227,898 X người X thuộc X 11 X quốc_gia X , X từ X Châu_Á X tới X Châu_Phi X . X Cho X đến X nay X , X thiên_tai X này X là X một X trong X những X thảm_hoạ X gây X nhiều X tử_vong X nhất X trong X lịch_sử X thế_giới X hiện_đại X . X Các X phương_tiện X truyền_thông X quốc_tế X và X người_dân X châu_Á X gọi X nó X là X Sóng_thần X Á_châu X , X trong X khi X tại X Úc X , X New_Zealand X , X Canada X , X Mỹ X và X Anh X người X ta X gọi X nó X là X Sóng_thần X ngày X lễ X Từ_thiện X bởi_vì X nó X xảy X ra X ngay X vào X ngày X lễ X này X . X Cường_độ X của X trận X động_đất X lúc X đầu X đo X được X 9.0 X nhưng X sau X tăng X lên X ở X khoảng X giữa X 9.1 X và X 9.3 X . X Với X cường_độ X này X , X đây X là X IMGID:NaN Đành_rằng O vì O tính_chất O giai_cấp O , O nhưng O mình O vẫn O thấy O rất O rõ O một O điều O ngoài O cái O lẽ O dĩ_nhiên O ấy O . O IMGID:015696 Có O một O cái O gì O đó O bắt_bẻ O , O gọi O là O bắt_bí O của O một_vài O cá_nhân O có O trách_nhiệm O . O X Kiến_thức X truyền_thông X - X Kiến_thức X truyền_thông X xoay X quanh X các X thực_tiễn X cho_phép X mọi X người X truy_cập X , X đánh_giá X phê_bình X và X tạo X hoặc X điều_khiển X phương_tiện X truyền_thông X . X Kiến_thức X truyền_thông X không X bị X giới_hạn X trong X một X phương_tiện X . X Hiệp_hội X Giáo_dục X Kiến_thức X truyền_thông X quốc_gia X ( X Mỹ X ) X có X trụ_sở X tại X Hoa_Kỳ X định_nghĩa X nó X là X khả_năng X tiếp_cận X , X phân_tích X , X đánh_giá X , X kiến_tạo X và X hành_động X bằng X cách X sử_dụng X tất_cả X các X hình_thức X truyền_thông X . X Giáo_dục X kiến_thức X truyền_thông X nhằm X mục_đích X thúc_đẩy X nhận_thức X về X ảnh_hưởng X của X phương_tiện X truyền_thông X và X tạo_lập X trường X tích_cực X đối_với X cả X việc X sử_dụng X và X việc X tạo X ra X phương_tiện X truyền_thông X . X Giáo_dục X kiến_thức X truyền_thông X là X một X phần X của X chương_trình X giảng_dạy X ở X Hoa_Kỳ X và X một_số X quốc_gia X thuộc X Liên_minh X Châu_Âu X , X và X một X cộng_đồng X toàn_cầu X gồm X các X học_giả X và X nhà_giáo_dục X kiến_thức X truyền_thông X tham_gia X chia_sẻ X kiến_thức X thông_qua X các X tạp_chí X học_thuật X và X chuyên_nghiệp X và X các X hiệp_hội X thành_viên X quốc_gia X . X IMGID:015697 Chẳng O biết O nói O sao O , O đời O nó O là O như O vậy O đó O . O X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X - X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X là X một X uỷ_ban X khu_phố X tương_đương X cấp X trấn X do X chính_phủ X Trung_Quốc X thành_lập X năm X 2006 X . X Uỷ_ban X đóng X tại X đảo X mà X Trung_Quốc X gọi X là X Vĩnh_Hưng X thuộc X quần_đảo X Hoàng_Sa X và X chịu X trách_nhiệm X quản_lý X các X hoạt_động X hành_chính X dân_sự X trên X toàn_bộ X quần_đảo X hiện X đang X tranh_chấp X này X . X Trụ_sở X uỷ_ban X đặt X tại X Đồn X Cảnh_sát X Biên_phòng X biển X Vĩnh_Hưng X . X Trên X trang X của X Cục X Thống_kê X Quốc_gia X Trung_Quốc X , X uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X có X mã X trấn X là X 511902205001 X . X Ếch X giun X nguyễn X - X Ếch X giun X nguyễn_là X một X loài X ếch X giun X sọc X thuộc X họ X Ếch X giun X mới X được X phát_hiện X tại X cao_nguyên X Kon_Tum X , X miền X Trung X Việt_Nam X vào X năm X 2006 X và X được X công_bố X năm X 2012 X . X Tên X loài X này X được X đặt_để X vinh_danh X Nguyễn_Quảng_Trường X và X Nguyễn_Thiên_Tạo X , X hai X nhà X sinh_vật_học X Việt_Nam X có X đóng_góp X trong X việc X phát_hiện X ra X loài X này X . X Giả_Mễ X - X Giả_Mễ X , X còn X được X gọi X là X Triềng_Mi X , X Xiềng_Mi X hay X Xiềng_My X , X ( X Lê_Quý_Đôn X gọi X theo X tiếng_địa_phương X là X Trình_Mi X ( X 呈眉 X ) X là X một X hương X dân_tộc X La_Hủ X tự_trị X của X huyện X Kim_Bình X châu X Hồng_Hà X tỉnh X Vân_Nam X Trung_Quốc X . X Đây X là X một X hương X trấn X biên_giới X với X Việt_Nam X của X Trung_Quốc X . X Giả_Mễ X nằm X ở X cực X tây X của X huyện X Kim_Bình X . X Dân_số X của X Giả X mễ X năm X 2010 X là X 22481 X người X . X Phía X tây X Giả_Mễ X là X hương X Bình_Hà X huyện X Lục_Xuân X châu X Hồng_Hà X , X phía X bắc X là X hương X Hoàng_Thảo_Lĩnh X huyện X Nguyên X Dương X châu X Hồng_Hà X . X Phía X đông X bắc X Giả_Mễ X tiếp_giáp X hương X Lão X Tập X Trại X ( X 老集寨 X ) X phía X đông X là X trấn X Mãnh_Lạp X ( X 勐拉 X ) X đều X là X các X hương X trấn X của X huyện X Kim_Bình X . X Phía X Nam_Giả_Mễ X là X biên_giới X Việt X Nam-Trung X Quốc X . X Từ X tây_nam X xuống X đông X nam X Giả_Mễ X tiếp_giáp X với X lần_lượt X các X xãː X Thu_Lũm X , X Tá_Bạ X , X Pa_Ủ X , X Pa_Vệ_Sủ X đều X của X huyện X Mường_Tè X tỉnh X Lai_Châu X Việt_Nam X . X Giả_Mễ X gồm X có X 04 X thôn X lần_lượt X từ X tây X bắc X xuống X đông X nam X làː X Ba X Ha X ( X 巴哈村 X ) X Hạ_Tân_Trại X ( X 下新寨村 X ) X Đính_Thanh X ( X 顶青村 X ) X và X Hà_Biên_Trại X ( X 河边寨村 X ) X Cả X bốn X thôn X này X đều X tiếp_giáp X các X xã X của X huyện X Mường_Tè X tỉnh X Lai_Châu X Việt_Nam X . X Lỵ_sở X của X hương X đóng X ở X thôn X Hạ_Tân_Trại X . X Phía X đông X thôn X Hà_Biên_Trại X là X thôn X Ông X Đang X ( X 翁当村 X ) X của X hương X Mãnh_Lạp X . X Nữ_Quân X nhân X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Thánh X tổ X : X Bùi_Thị_Xuân X . X Thanh_nữ X Cộng_hoà X Việt_Nam X Cộng_hoà X đã X hiện_diện X từ X thời X còn X Quân_đội X Liên_hiệp X Pháp X . X Ban_đầu X chỉ X là X một X nhân_số X nhỏ X thuộc X diện X công_chức X bán X quân_sự X . X Sau_này X do X nhu_cầu X cần_thiết X đã X nâng X lên X thành X Đoàn X và X trực_thuộc X Bộ X Tổng_Tham_mưu X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Bộ_phận X cao X nhất X của X Đoàn X là X Bộ_Chỉ_huy X , X đứng X đầu X là X một X nữ_sĩ_quan X cao_cấp X . X Đoàn X có X nhiệm_vụ X điều_hành X và X phân_bổ X những X nhân_sự X của X mình X đến X hầu_hết X các X đơn_vị X trong X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X IMGID:NaN Dù O thành_tích O anh O có O cố_gắng O bao_nhiêu O cũng O không O bằng O một O anh O khác O ở O thành_phần O cơ_bản O chỉ O vừa O mới O giác_ngộ O bước_đầu O . O IMGID:015699 Hường B-PER hồi O còn O sống O thường O động_viên O mình O rằng O đó O là O chỗ O hơn O của O một O người O tiểu_tư_sản O ! O X Giỗ_Tổ_Hùng_Vương X - X Ngày X giỗ X Tổ_Hùng_Vương X hay X còn X gọi X là X Lễ_hội X Đền X Hùng X hoặc X tôn_xưng X là X ngày X Quốc X giỗ X là X một X ngày X lễ X của X Việt_Nam X . X Đây X là X ngày X hội X truyền_thống X của X Người X Việt X tưởng_nhớ X công_lao X dựng X nước X của X Hùng_Vương X . X Nghi_lễ X truyền_thống X được X tổ_chức X hàng X năm X vào X mùng X 10 X tháng X 3 X Âm_lịch X tại X Đền X Hùng X ở X thành_phố X Việt_Trì X , X tỉnh X Phú_Thọ X và X được X người_dân X Việt_Nam X trên X toàn X thế_giới X kỷ_niệm X và X tôn_kính X . X Tín_ngưỡng X thờ_cúng X Hùng_Vương X đã X được X Bộ X Văn_hoá X , X Thể_thao X và X Du_lịch X Việt_Nam X ghi_danh X vào X Danh_mục X di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X quốc_gia X và X UNESCO X công_nhận X là X Di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X . X Thọ_giới X - X Thọ_giới X là X nghi_lễ X thụ_phong X khi X xuất_gia X hay X quy_y X , X trong X đó X một X người X cư_sĩ X phái X Phật_giáo X Thiền_tông X sẽ X thụ X nhận X giới_luật X Phật_giáo X , X sau X khi X Thọ_giới X / X quy_y X thì X họ X sẽ X được X ban X một X pháp_danh X . X Các X nghi_thức X của X lễ X thọ_giới X rất X khác X nhau X tuỳ X theo X quốc_gia X và X trường_phái X Phật_giáo X . X Ở X Trung_Quốc X , X nghi_lễ X này X được X gọi X là X Thọ_giới X ( X Shòu-jiè X / X 受戒 X ) X Trong X đó X chữ X Thọ X hay X Thụ X ( X 受 X ) X có X nghĩa X là X " X nhận X " X trong X khi X chữ X Giới X ( X 戒 X ) X có X nghĩa X là X " X giới_luật X " X khi X gộp X lại X với X nhau X , X thì X chữ X Thọ_giới X được X gọi X là X " X thụ_phong X " X Nhiều X người X tin X vào X Phật_giáo X nhưng X không X trải X qua X bất_kỳ X nghi_lễ X nhập_môn X nào X , X những X Phật_tử X như_vậy X chiếm X đại_đa_số X , X chỉ X một X bộ_phận X nhỏ X Phật_tử X đã X trải X qua X nghi_lễ X quy_y X Tam_Bảo X để X những X người X thọ_giới X sẽ X trở_thành X Upāsaka X và X Upāsikā X và X chấp_nhận X năm X giới_luật X họ X chính X là X những X Phật_tử X chính_thức X . X Văn_hoá X Phật_giáo X - X Văn_hoá X Phật_giáo X là X một X phạm_trù X rộng_lớn X được X bao_quát X trên X nhiều X lĩnh_vực X , X được X thể_hiện X thông_qua X các X yếu_tố X nghệ_thuật X Phật_giáo X , X kiến_trúc X Phật_giáo X , X âm_nhạc X Phật_giáo X và X ẩm_thực X Phật_giáo X . X Khi X Phật_giáo X mở_rộng X từ X tiểu X lục_địa X Ấn_Độ X đã X tiếp_nhận X các X yếu_tố X văn_hoá X và X nghệ_thuật X địa_phương X của X các X nước X sở_tại X ở X các X khu_vực X khác X của X Châu_Á X , X Phật_giáo X nhân_gian X đã X tạo X ra X và X mang X lấy X nội_dung X của X văn_hoá X Phật_giáo X , X đó X là X nhân_tố X để X phát_triển X Phật_giáo X theo X chiều X rộng X và X chiều X sâu X cũng X như X phát_triển X văn_hoá X Phật_giáo X . X Giáo_lý X Phật_giáo X qua X các X lời X huấn X dạy X của X các X vị X Tổ_sư X , X Đại_sư X , X luận X gia X , X luận X sư X , X các X sư X thuyết_giảng X làm X cho X văn_hoá X Phật_giáo X nhân_gian X càng X thêm X phong_phú X đa_dạng X . X Với X tinh_thần X nhà X Phật X " X từ_bi X hỷ_xả X " X và X mục_đích X làm X cho X con_người X tự_giác X ngộ X và X cứu_độ X giải_thoát X kiếp X khổ X trầm_luân X cho X chúng_sinh X thì X lý_tưởng X nhân_văn X này X là X cội X gốc X tạo X ra X hệ_thống X văn_hoá X Phật_giáo X xuyên X suốt X từ X quốc_gia X này X đến X quốc_gia X khác X , X từ X cổ X chí X kim X , X từ X Đông X sang X Tây X . X Tham_mưu_trưởng X Quân_chủng X Phòng_không X – X Không_quân X Việt_Nam X - X Tham_mưu_trưởng X Quân_chủng X Phòng_không X - X Không_quân X thường X gọi X tắt X là X Tham_mưu_trưởng X Không_quân X là X sĩ_quan X cao_cấp X của X Quân_chủng X Phòng_không X – X Không_quân X và X là X một X thành_viên X trong X Bộ X Tổng_tham_mưu X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Tham_mưu_trưởng X Không_quân X báo_cáo X trực_tiếp X với X Tư_lệnh X Quân_chủng X Phòng_không X - X Không_quân X Việt_Nam X về X tất_cả X những X vấn_đề X liên_quan X đến X phòng_không X và X IMGID:NaN Hơn O gì O ? O IMGID:015700 Hơn O khó_khăn O , O hơn O cực_nhọc O hở O Hường B-PER ? O X Kamiki_Rei X - X Kamiki_Rei X ( X 神木 X ( X かみき X ) X 麗 X ( X れい X ) X là X một X nữ X diễn_viên X khiêu_dâm X người X Nhật_Bản X . X Cô X thuộc X về X công_ti X Funstar_Promotion X và X là X nữ X diễn_viên X độc_quyền X của X SOD X Create X . X Sunmi X - X Lee X Sun-mi X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Sunmi X , X là X một X nữ X ca_sĩ X và X nhạc_sĩ X người X Hàn_Quốc X . X Cô X ra_mắt X vào X năm X 2007 X với X tư_cách X là X thành_viên X nhóm X nhạc X nữ X Wonder_Girls X và X rời X nhóm X vào X tháng X 1 X năm X 2010 X để X tập_trung X vào X việc X học_tập X . X Sau X ba X năm X vắng X bóng X , X Sunmi X trở_lại X vào X tháng X 8 X năm X 2013 X với X đĩa X đơn X đầu_tay X " X 24 X Hours X " X 24 X Hours X đạt X vị_trí X thứ X 2 X trên X Gaon_Digital_Chart X của X Hàn_Quốc X và X vị_trí X thứ X 3 X trên X Korea X K-pop X Hot X 100 X của X Billboard X . X Mini X album X đầu_tay X của X cô X " X Full_Moon X " X ( X 2014 X ) X xếp_hạng X thứ X 12 X và X là X đĩa X đơn X phụ X của X mini X album X xếp_hạng X thứ X 2 X trên X Gaon_Digital_Chart X của X Hàn_Quốc X và X thứ X 3 X trên X Korea X K-pop X Hot X 100 X của X Billboard X , X và X cũng X xếp_hạng X thứ X 13 X trên X Billboard_World_Digital_Chart X . X Năm X 2015 X , X Wonder_Girls X trở_lại X sân_khấu X sau X hai X năm X vắng X bóng X với X việc X thành_lập X ban X nhạc X mới X , X Sunmi X xác_nhận X sẽ X gia_nhập X sau X sự X ra X đi X vào X năm X 2010 X . X Tuy_nhiên X , X nhóm X sau X đó X đã X tan_rã X vào X năm X 2017 X sau X khi X Sunmi X và X Yenny X quyết_định X kết_thúc X thoả_thuận X hợp_đồng X với X JYP X Entertainment X . X Sau X đó X , X Sunmi X đã X ra_mắt X với X tư_cách X nghệ_sĩ X Solo X dưới X sự X quản_lí X của X công_ty X mới X Park X Gyu-ri X - X Đây X là X một X tên X người X Triều_Tiên X , X họ X là X Park X . X Park X Gyu-ri X là X một X nữ X ca_sĩ X và X diễn_viên X người X Hàn_Quốc X . X Cô X từng X là X trưởng X nhóm X của X nhóm X nhạc X nữ X Kara X trực_thuộc X DSP X Media X . X Cô X đã X ra_mắt X vào X năm X 2007 X . X Tiffany X - X Stephanie_Young_Hwang X hay X Hwang X Mi-young X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Tiffany X hoặc X Tiffany_Young X , X là X một X nữ X ca_sĩ X và X diễn_viên X người X Mỹ X gốc X Hàn_Quốc X . X Cô X được X biết X đến X là X thành_viên X hát X chính X thuộc X nhóm X nhạc X nữ X Girls X ' X Generation X do X SM X Entertainment X thành_lập X và X quản_lý X . X Sinh X ra X và X lớn X lên X ở X California X , X cô X được X công_ty X giải_trí X Hàn_Quốc X SM X Entertainment X phát_hiện X vào X năm X 15 X tuổi X và X sau X đó X chuyển X đến X Hàn_Quốc X . X Tháng X 8 X năm X 2007 X , X sau X 2 X năm X làm X thực_tập_sinh X , X Tiffany X ra_mắt X công_chúng X với X tư_cách X là X thành_viên X nhóm X nhạc X nữ X Girls X ' X Generation X , X một X trong X những X nghệ_sĩ X có X doanh_số X cao X nhất X tại X Hàn_Quốc X cũng X như X một X trong X những X nhóm X nhạc X nữ X Hàn_Quốc X nổi_tiếng X nhất X trên X thế_giới X . X Năm X 2016 X , X Tiffany X trở_thành X thành_viên X thứ X hai X của X Girls X ' X Generation X ra_mắt X công_chúng X với X tư_cách X ca_sĩ X solo X khi X với X việc X phát_hành X mini-album X đầu_tay X I X Just_Wanna_Dance X . X Năm X 2017 X , X cô X chia_tay X SM X Entertainment X và X bắt_đầu X theo_đuổi X sự_nghiệp X solo X tại X Los_Angeles X . X Dưới X sự X quản_lý X của X Paradigm_Talent_Agency X , X Tiffany X đã X phát_hành X đĩa X mở_rộng X tiếng X Anh X Lips X on X Lips X ( X 2019 X ) X thông_qua X hãng X đĩa X Transparent_Arts X . X Miru X - X miru X ( X みる X là X một X nữ X diễn_viên X khiêu_dâm X người X Nhật_Bản X . X Cô X thuộc X về X công_ti X C-more X ENTERTAINMENT X . X Tên X cũ X của X cô X IMGID:015701 Mình O như O một O đứa O con O không O gia_đình O lâu O ngày O tìm O về O mẹ O nhưng O người O mẹ_ghẻ O còn O bận O nâng_niu O những O đứa O con O riêng O nên O thờ_ơ O lạnh_nhạt O với O đứa O con O chồng O . O X IMGID:015702 Muôn O người O đã O tạo O nên O một O người_mẹ O hiền O vĩ_đại O là O Đảng B-ORG , O nhưng O trong O muôn O người_mẹ O ấy O có O một O người_mẹ O ( O và O chắc O không O phải O một O người O đâu O ) O y_hệt O một O bà_mẹ O ghẻ O trong O câu_chuyện O cổ_tích O ! O X Mã_hoá X - X Trong X mật_mã X học X – X một X ngành X toán_học X ứng_dụng X cho X công_nghệ_thông_tin X , X mã_hoá X là X phương_pháp X để X biến X thông_tin X ( X phim_ảnh X , X văn_bản X , X hình_ảnh X . X từ X định_dạng X bình_thường X sang X dạng X thông_tin X không_thể X hiểu X được X nếu X không X có X phương_tiện X giải_mã X . X Giải_mã X là X phương_pháp X để X đưa X từ X dạng X thông_tin X đã X được X mã_hoá X về X dạng X thông_tin X ban_đầu X , X quá_trình X ngược X của X mã_hoá X . X Một X hệ_thống X mã_hoá X bao_gồm X các X thành_phần X : X thông_tin X trước X khi X mã_hoá X , X ký_hiệu X là X P X ( X Plaintext X ) X thông_tin X sau X khi X mã_hoá X , X ký_hiệu X là X C X ( X Ciphertext X ) X chìa_khoá X , X ký_hiệu X là X K X ( X Key X ) X phương_pháp X mã_hoá X / X giải_mã X , X ký_hiệu X là X E X / X D X ( X Encryption X / X Decryption X ) X Quá_trình X mã_hoá X được X tiến_hành X bằng X cách X áp_dụng X hàm X toán_học X E X lên X thông_tin X P X , X vốn X được X biểu_diễn X dưới X dạng X số X , X để X trở_thành X thông_tin X đã X mã_hoá X C. X Quá_trình X giải_mã X được X tiến_hành X ngược_lại X : X áp_dụng X hàm X D X lên X thông_tin X C X để X được X thông_tin X đã X giải_mã X P. X Giuse X Nguyễn_Hữu_Triết X - X Giuse X Nguyễn_Hữu_Triết X là X một X linh_mục X Công_giáo X người X Việt X . X Ông X là X nhạc_sĩ X Công_giáo X , X chuyên X viết X sách X về X các X đề_tài X Công_giáo X và X nguyên X là X Trưởng X ban X mục X vụ X Văn_hoá X của X Tổng_Giáo_phận X Sài_Gòn X . X Tuy_nhiên X , X ông X được X nhiều X người X biết X đến X vì X là X một X trong X những X nhà X sưu_tập X đồ_cổ X hàng_đầu X tại X Việt_Nam X . X Apache_OpenOffice X - X Apache_OpenOffice X ( X AOO X ) X là X một X bộ X ứng_dụng X văn_phòng X mã X nguồn X mở X . X Nó X là X một X trong X những X dự_án X kế_thừa X của X OpenOffice X . X org X và X tích_hợp X các X tính_năng X và X cải_tiến X từ X IBM X Lotus_Symphony X . X Apache_OpenOffice X là X một X họ_hàng X gần_gũi X của X LibreOffice X và X NeoOffice X . X Nó X bao_gồm X một X trình_soạn_thảo X văn_bản X ( X Writer X ) X một X bảng X tính X ( X Calc X ) X một X ứng_dụng X trình_chiếu X ( X Impress X ) X một X ứng_dụng X đồ_hoạ X ( X Draw X ) X trình X soạn X công_thức X toán X ( X Math X ) X và X một X ứng_dụng X quản_lý X dữ_liệu X ( X Base X ) X Định_dạng X file X mặc_định X của X Apache_OpenOffice X là X OpenDocument_Format X ( X ODF X ) X một X chuẩn X ISO X / X IEC X . X Nó X cũng X có_thể X đọc X và X viết X một X loạt X các X định_dạng X file X khác X , X trong X đó X đặc_biệt X là X các X định_dạng X của X Microsoft X Office_Apache_OpenOffice X được X phát_triển X cho X Linux X , X macOS X và X Windows X . X nó X được X phân_phối X theo X giấy_phép X Apache_License X . X bản X phát_hành X đầu_tiên X là X phiên_bản X 3.4.0 X , X ngày X 8/5/2012 X . X Tháng X 1/2015 X dự_án X báo_cáo X thiếu X các X nhà_phát_triển X tích_cực X và X đóng_góp X mã X và X rằng X họ X " X vẫn X còn X gặp X khó_khăn X trong X sự X tham_gia X của X các X tình_nguyện_viên X mới X , X những X người X độc_lập X có_thể X làm_việc X trên X sự X phát_triển X lớn X " X Sau X khi X xảy X ra X vấn_đề X với X lỗ_hổng X bảo_mật X chưa X chưa X được X vá X từ X 2015 X và X 2016 X , X tháng X 9/2016 X dự_án X đã X bắt_đầu X các X cuộc X thảo_luận X để X dừng X dự_án X . X Sau X đó X phiên_bản X 4.1.3 X được X công_bố X vào X ngày X 12 X tháng X 10 X năm X 2016 X . X Nó X là X phiên_bản X loại_bỏ X những X lỗi_lầm X , X như X những X vấn_đề X an_ninh X máy_tính X , X cập_nhật X tự_điển X và X một X sửa_chữa X số X lỗi_lầm X khác X . X Mặc_dù X những X vấn_đề X phát_triển X , X phần_mềm X IMGID:015703 Kết_nạp O Đảng B-ORG . O IMGID:NaN Cảm_giác O rõ O nét O nhất O của O ngày O hôm_nay O là O : O phải O phấn_đấu O để O sống O xứng_đáng O với O cái O tên O ” O một O người O cộng_sản O ” O . O IMGID:015705 Còn O niềm O vui O , O sao O nhỏ O quá O so O với O ý_nghĩa O của O ngày O vui O . O X IMGID:NaN Vì_sao O vậy O hở O Thuỳ B-PER ? O IMGID:NaN Phải_chăng O như O hôm O nào O Thuỳ B-PER đã O nói O : O như O một O đứa O con O khát O sữa O mẹ O khóc O đã O mệt O rồi O , O miếng O sữa O nuốt O vào O không O còn O nguyên O hương_vị O thơm O ngon O và O cái O thú_vị O của O nó O nữa O . O IMGID:015708 Trở_lại O Đồng_Răm B-LOC . O X Ludwigia X palustris X - X Ludwigia X palustris X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Anh X thảo X chiều X . X Loài X này X được X ( X L X . X Elliott X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1817 X . X Asparagus X asparagoides X - X Asparagus X asparagoides X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Măng_tây X . X Loài X này X được X ( X L X . X Druce X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1914 X . X Họ X Ngũ_vị X tử X - X Họ X Ngũ_vị X tử X là X một X họ X thực_vật X có X hoa X . X Họ X này X được X phần_lớn X các X nhà X phân_loại_học X công_nhận X , X ít_nhất X là X trong X vài X thập_niên X vừa_qua X . X Trước X đó X , X các X loài X thuộc X họ X này X được X đặt X trong X họ X Mộc_lan X ( X Magnoliaceae X ) X Hệ_thống X APG X II X năm X 2003 X cũng X công_nhận X họ X này X và X đặt X nó X trong X bộ X Austrobaileyales X , X mà X bộ X này X lại X được X chấp_nhận X như X là X một X trong X những X dòng_dõi X cơ_bản X nhất X của X nhánh X angiosperms X APG X II X công_nhận X họ X này X theo X nghĩa X rộng X gồm X có X 3 X chi X . X Họ X này X như_thế X bao_gồm X các X loài X thực_vật X thân X gỗ X có X chứa X các X loại X tinh_dầu X . X Tuy_nhiên X , X APG X II X cũng X cho_phép X một X lựa_chọn X là X tách X chi X Hồi X ( X Illicium X ) X ra X thành X một X họ X riêng X gọi X là X họ X Hồi X ( X Illiciaceae X ) X Trong X trường_hợp X này X thì X chỉ X còn X 2 X chi X trong X họ X Ngũ_vị X tử X nghĩa X hẹp X Hai X chi X này X là X Chi_Ngũ X vị X tử X ( X Schisandra X ) X và X Chi_Ngũ X vị X tử X nam X ( X Kadsura X ) X với X tổng_cộng X khoảng X 47 X loài X , X chủ_yếu X được X tìm X thấy X trong X các X khu_vực X nhiệt_đới X và X ôn_đới X của X Đông X và X Đông_Nam_Á X cũng X như X Caribe X . X Lựa_chọn X tách X riêng X họ X Hồi X trên X thực_tế X là X sự X lựa_chọn X được X tuân X theo X bởi X hầu_hết X các X hệ_thống X phân_loại X thực_vật X khác X trong X thời_gian X gần X đây X . X Pittosporum X dallii X - X Pittosporum X dallii X là X một X loài X thực_vật X thuộc X họ X Pittosporaceae X . X Đây X là X loài X đặc_hữu X của X New_Zealand X . X Decaspermum X humile X - X Decaspermum X humile X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X Họ X Đào X kim X nương X . X Loài X này X được X A. X J._Scott X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1979 X . X Barleria X oenotheroides X - X Barleria X oenotheroides X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Ô_rô X . X Loài X này X được X Dum X . X Cours X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1814 X . X Bọ_mắm X - X Bọ_mắm X , X cũng X có X tên X là X thuốc X giòi X , X tên X khoa_học X Pouzolzia X zeylanica X , X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Tầm X ma X , X có X dạng X cây_thảo X mọc X hoang X . X Loài X này X được X ( X L X . X Benn X . X & X R. X Br X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1838 X . X Cây X bọ_mắm X mọc X bò X lan X trên X mặt_đất X ở X những X cánh X đồng X ẩm_thấp X , X bản_địa X trải X dài X từ X Ấn_Độ X và X bán_đảo X Đông_Dương X xuống X Malaysia X và X quần_đảo X Philippin X . X Lá X cây X mỏng X , X hình X trứng X thon X , X nhọn X đầu X , X dài X 4 X – X 9 X cm X , X ngang X khoảng X 2 X cm X . X Mặt X lá X lốm_đốm X chấm X trắng X . X Hoa X nhỏ X nở X thành X chùm X ở X nách X nhánh X . X Trái X bọ_mắm X hình X trứng X nhọn X có X khía X dọc X như X chia X ra X từng X múi X . X Lycopus X lucidus X - X Lycopus X lucidus X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Hoa_môi X . X Loài X này X được X Turcz X . X ex X Benth X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1848 X . X Agathis X IMGID:015709 Mình O đã O tạm_biệt O nơi O đây O ngày O 28-4-1969 O khi O mà O bệnh_xá O bị O địch O tập_kích O vào O . O X Sư_đoàn X 9 X Bộ_binh X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Sư_đoàn X 9 X Bộ_binh X , X là X một X trong X 3 X đơn_vị X chủ_lực_quân X trực_thuộc X Quân_đoàn X IV X và X Quân_khu X 4 X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X có X phạm_vi X hoạt_động X và X trách_nhiệm X bảo_an X một_số X tỉnh X trong X Đồng_bằng X sông X Cửu_Long X thuộc X lãnh_thổ X phía X tây X miền X Nam X , X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Bộ_tư_lệnh X Sư_đoàn X đặt X tại X Thị_xã X Vĩnh_Long X , X địa_điểm X này X cũng X là X Hậu_cứ X của X Sư_đoàn X . X Chính_tả X tiếng X Việt X - X Chính_tả X tiếng X Việt X là X sự X chuẩn_hoá X hình_thức X chữ_viết X của X ngôn_ngữ X tiếng X Việt X . X Đây X là X một X hệ_thống X quy_tắc X về X cách X viết X các X âm_vị X , X âm_tiết X , X từ X , X cách X dùng X các X ký_tự X dấu_câu X thể_hiện X , X lối X viết X hoa X . X Trong X đó X , X tiếng X Việt X là X tiếng_mẹ_đẻ X của X người X Việt X , X ngôn_ngữ X quốc_gia X tại X Việt_Nam X với X phương_châm X dùng X tiếng_nói X , X chữ_viết X , X giữ_gìn X bản_sắc X dân_tộc X , X phát_huy X phong_tục X , X tập_quán X , X truyền_thống X và X văn_hoá X tốt_đẹp X của X mình X ; X chính_tả X là X nguyên_tắc X điều_chỉnh X ngôn_ngữ X mang X tính X định_hướng X ở X hầu_hết X các X ngôn_ngữ X trên X thế_giới X . X Chính_tả X tiếng X Việt X hợp_thức_hoá X các X nguyên_tắc X , X phương X vị X khác X nhau X theo X vùng X miền X , X thời_gian X của X tiếng X Việt X , X thống_nhất X cách X viết X đáp_ứng X mục_tiêu X chính_xác X . X Tiếng X Việt X của X người X Việt X trải X qua X giai_đoạn X lịch_sử X lâu_dài X , X nhiều X biến_đổi X . X Xuất_phát_điểm X là X ngôn_ngữ X cơ_bản X không X chữ_viết X , X lần_lượt X thời_kỳ X vay_mượn X từ X Hán_Việt X ( X 詞漢越 X ) X để X phong_phú X ngôn_ngữ X , X tạo X chữ_Nôm X ( X 𡦂喃 X ) X để X viết X tiếng X Việt X theo X dạng X tượng_hình X và X hình_thành X chữ X Quốc_ngữ X hệ X chữ_viết X chính_thức X trên X thực_tế X hiện_nay X của X tiếng X Việt X . X Lịch_sử X thay_đổi X , X vị_trí X địa_lý X cũng X thay_đổi X dẫn X tới X sự X khác_biệt X nhất_định X về X một_số X từ_vựng X , X âm_thanh X giọng X nói X theo X miền X Bắc X , X miền X Trung X , X miền X Nam X . X Trong X những X thay_đổi X đó X , X chính_tả X tiếng X Việt X dần_dần X được X xác_định X ở X thời X hiện_đại X . X Chính_tả X tiếng X Việt X có X : X chính_tả X phổ_thông X – X nhóm X cơ_bản X chiếm X phần_lớn X hệ_thống X chính_tả X , X đưa X vào X giảng_dạy X tại X tất_cả X các X trường X công_lập X , X thuộc X quy_định X bắt_buộc X đối_với X chữ_viết X ; X chính_tả X theo X trường_hợp X – X nhóm X chính_tả X có X những X cách X viết X khác X nhau X nhưng X đều X được X chấp_nhận X , X tuy_nhiên X khuyến_khích X theo X một X hướng X chung X ; X chính_tả X văn_bản X quy_phạm_pháp_luật X – X nhóm X quy_định X bởi X văn_bản X quy_phạm_pháp_luật X , X hình_mẫu X cho X cách X viết X mang X tính_đồng_nhất X , X khoa_học X . X Các X nhóm X này X đều X mang X ảnh_hưởng X lớn X tới X người X Việt X , X được X thể_hiện X trong X đa_số X văn_bản X . X Ngoài_ra X , X chính_tả X tiếng X Việt X vẫn X đang X tồn_tại X các X vấn_đề X tranh_luận X , X chưa X nhất_quán X , X cách X ghi_chép X và X sử_dụng X khác X nhau X trên X thực_tế X ; X chính_tả X tiếng X Việt X đang X trong X quá_trình X nghiên_cứu X , X tập_trung X chuẩn_hoá X hệ_thống X toàn_quốc X . X Trường X Hạ_sĩ_quan X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Hạ_sĩ_quan X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X hay X Quân X trường X Đồng X Đế X là X một X trung_tâm X huấn_luyện X quân_sự X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X toạ_lạc X ở X Đồng X Đế X , X Nha_Trang X . X Bài X ca X chính_thức X : X Thao_trường X hành_khúc X . X Tham_mưu_trưởng X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X - X Tham_mưu_trưởng X Bộ_đội X Biên_phòng X thường X gọi X tắt X là X Tham_mưu_trưởng X Biên_phòng X là X sĩ_quan X cao_cấp X của X Bộ_Tư_lệnh X Bộ_đội X Biên_phòng X và X là X một X thành_viên X trong X Bộ X Tổng_tham_mưu X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Tham_mưu_trưởng X Biên_phòng X báo_cáo X trực_tiếp X với X Tư_lệnh X Bộ_đội X Biên_phòng X IMGID:015710 Hôm_nay O trở_lại O nhìn O những O nền O nhà O sụp_đổ O , O ngổn_ngang O thân O cây O cháy O lòng O mình O tràn_ngập O xót_thương O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X IMGID:015711 Nơi O đây O đã O ấp_ủ O biết_bao_nhiêu O kỷ_niệm O vui O buồn O trong O đời O cách_mạng O của O mình O , O nơi O đây O đã O kết_nạp O mình O dưới O cờ O Đảng B-ORG sau O bao O ngày O phấn_đấu O gian_khổ O . O X Đàm_Diên_Khải X - X Đàm_Diên_Khải X ấu X danh X Bảo_Lộ X ( X 寶璐 X ) X tự X Tổ_Am X ( X 組庵 X ) X biệt_hiệu X Vô_Úy X ( X 無畏 X ) X trai X hiệu X Thiết_Trai X ( X 切齋 X ) X là X một X chính_trị_gia X Trung_Quốc X thời X Thanh X mạt X và X đầu X thời X Dân_quốc X . X Ông X cũng X là X người X giỏi X thơ_ca X , X thư_pháp X và X bắn X súng X nên X còn X được X gọi X là X " X Đàm_Tam X pháp X " X cùng X với X Trần_Tam_Lập X ( X 陈三立 X ) X và X Đàm_Tự_Đồng X ( X 谭嗣同 X ) X xưng X là X " X Hồ X Tương_Tam_Công X tử X " X Đàm_Diên_Khải X cũng X được X gọi X là X một X trong X " X Tứ X đại X thư_pháp_gia X của X Quốc_dân X Đảng X " X Khải X thư X của X Đàm_Diên_Khải X , X Thảo X thư X của X Vu_Hữu_Nhiệm X ( X 于右任 X ) X Lệ X thư X của X Hồ X Hán_Dân X ( X 胡漢民 X ) X và X Triện X thư X của X Ngô_Trĩ_Huy X ( X 吳稚暉 X ) X Tiền_Mục X - X Tiền_Mục X tên_tự X là X Tân_Tứ X ( X 賓四 X ) X là X một X sử_gia X , X nhà_giáo X , X triết_gia X và X nhà_nho X người X Trung_Hoa X . X Ông X chuyên X nghiên_cứu X về X Nho_học X và X lịch_sử X , X văn_hoá X Trung_Quốc X cổ X . X Ông X sáng_lập X Đại_học X Tân_Á X và X là X tiến_sĩ X danh_dự X của X Đại_học X Hồng_Kông X và X Đại_học X Yale X . X Đỗ_Nguyệt_Sanh X - X Đỗ_Nguyệt_Sanh X hay X Đỗ_Nguyệt_Sênh X thường X được X biết X tới X với X biệt_danh X " X Đỗ_Đại_Nhĩ X " X là X một X trùm X Xã_hội_đen X cùng X cộng_tác X với X Tưởng_Giới_Thạch X chống X Cộng_sản X trong X những X năm X 1920 X , X và X cũng X là X một X nhân_vật X quan_trọng X trong X Chiến_tranh X Trung-Nhật. X Sau X khi X Nội_chiến X Trung_Hoa X kết_thúc X và X Trung_Hoa_Dân_Quốc X dời X sang X Đài_Loan X , X Đỗ_Nguyệt_Sanh X lưu_vong X sang X Hồng_Kông X tới X khi X mất X năm X 1951 X . X Tống_Tử_Văn X - X Tống_Tử_Văn X là X một X doanh_nhân X và X chính_trị_gia X nổi_bật X đầu X thế_kỷ X 20 X tại X Trung_Hoa_Dân_Quốc X . X Cha_ông X là X Tống_Gia_Thụ X có X ba X người X con X gái X , X chính X là X ba X chị_em X họ X Tống X nổi_tiếng X . X Tên_thánh X của X ông X là X Paul X , X nhưng X ông X thường X được X biết X tới X với X tên X tiếng X Anh X T. X V. X Soong X . X Là X anh_em X với X 3 X chị_em X Tống X gia X , X Tống_Tử_Văn X có X ba X người X anh X rể X nổi_tiếng X là X Tôn_Trung_Sơn X , X Tưởng_Giới_Thạch X và X Khổng_Tường_Hy X . X Ông X từng X 2 X lần X làm X Viện X trưởng X Hành_chính X viện X Trung_Hoa_Dân_Quốc X dưới X thời X của X Chủ_tịch X Uỷ_ban X Chính_phủ X Quốc_dân X Trung_Hoa_Dân_Quốc X Tưởng_Giới_Thạch X . X Ba X Kim X - X Ba X Kim X là X một X nhà_văn X , X tiểu_thuyết_gia X , X dịch_giả X và X người X theo X chủ_nghĩa X vô X trị X người X Trung_Quốc X . X Trúc_Khê X - X Trúc_Khê X tên X thật X là X Ngô_Văn_Triện X ( X 吳文篆 X ) X các X bút_danh X khác X là X : X Cấm_Khê X , X Kim_Phượng X , X Đỗ_Giang X , X Khâm_Trai X , X Ngô_Sơn X , X Hạo_Nhiên X Đình X . X Ông X là X nhà_văn X , X nhà_báo X , X nhà X cách_mạng X Việt_Nam X . X Cát_Hồng_Xương X - X Cát_Hồng_Xương X là X một X vị X tướng X và X một X người_yêu X nước X Trung_Hoa X . X Nguyễn_Nghiêm X - X Nguyễn_Nghiêm X ( X 1903 X – X 1931 X ) X là X một X nhà X cách_mạng X Việt_Nam X . X Ông X là X Bí_thư X đầu_tiên X của X Đảng_bộ X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X tỉnh X Quảng_Ngãi X và X là X người X lãnh_đạo X phong_trào X Cộng_sản X tại X Quảng_Ngãi X năm X 1930-1931 X . X Ngô_Tất_Tố X - X Ngô_Tất_Tố X là X một X nhà_văn X , X nhà_báo X , X nhà X Nho_học X , X dịch_giả X và X nhà_nghiên_cứu X có X ảnh_hưởng X lớn X ở X Việt_Nam X giai_đoạn X trước X 1954 X . X Khái_Hưng X - X Khái_Hưng X là X một X nhà_văn X người X Hải_Phòng X . X Cùng X với X Nhất_Linh X , X ông X là X cây_bút X chính X của X Tự_Lực X Văn_Đoàn X . X IMGID:015712 Nơi O đây O đã O rèn_luyện O mình O từ O một O sinh_viên O mới O ra O trường O trở_thành O một O cán_bộ O lãnh_đạo O có O nhiều O thành_tích O trong O công_tác O . O X Hoàng_Hải X - X Hoàng_Hải X là X một X biên_đạo X múa X người X Việt_Nam X được X phong_tặng X danh_hiệu X Nghệ_sĩ_Nhân_dân X năm X 2016 X . X Ông X là X tác_giả X của X nhiều X ca_khúc X , X tiết_mục X múa X , X nhạc X dựa X trên X chất_liệu X dân_ca X , X dân X vũ X của X Đoàn X ca_múa X Thanh_Hoá X . X Trong X quá_trình X hoạt_động X hơn X 5 X thập_kỷ X , X ông X đã X đạt X hơn X 100 X huy_chương X vàng X tại X các X Hội_diễn X Nghệ_thuật X chuyên_nghiệp X và X quần_chúng X . X Ông X cùng X các X cộng_sự X biên_soạn X các X công_trình X nghiên_cứu X về X nghệ_thuật X múa X dân_gian X Thanh_Hoá X và X là X tác_giả X Đề_án X nghệ_thuật X " X Vũ_khúc X Xuân_Phả X - X sóng X cả X Biển_Đông X . X Hiệp_hội X doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X ( X VJBA X ) X - X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X được X thành_lập X ngày X 02/09/2013 X VJBA X là X một X tổ_chức X xã_hội X nghề_nghiệp X tự_nguyện X của X các X doanh_nghiệp X có X chủ_sở_hữu X là X người X Việt_Nam X hoặc X gốc X Việt_Nam X đang X hoạt_động X lâu X năm X và X có X uy_tín X tại X Nhật_Bản X . X Văn_phòng X trụ_sở X chính X của X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X đặt X tại X 571-1 X Hinodecho X , X Thành_Phố X Isesaki X , X Tỉnh X Gunma X , X Nhật_Bản X . X Cao_Xá X , X Lâm_Thao X - X Cao_Xá X là X một X xã X thuộc X huyện X Lâm_Thao X , X tỉnh X Phú_Thọ X , X Việt_Nam X . X Lê_Công_Cơ X - X Lê_Công_Cơ X bí_danh X Lê_Phương_Thảo X , X là X một X Anh_hùng X Lao_động X Việt_Nam X , X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X VIII X , X Nhà_giáo_Ưu_tú X , X nguyên X hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X Duy_Tân X . X Viện X Tài_nguyên X và X Môi_trường X biển X - X Viện X Tài_nguyên X và X Môi_trường X biển X là X viện X trực_thuộc X Viện_Hàn_lâm X Khoa_học X và X Công_nghệ X Việt_Nam X , X có X chức_năng X nghiên_cứu X khoa_học_cơ_bản X , X nghiên_cứu X triển_khai X , X ứng X dựng X công_nghệ X , X tư_vấn X và X đào_tạo X cán_bộ X khoa_học X về X các X lĩnh_vực X tài_nguyên X - X môi_trường X biển X , X vùng X bờ X biển X và X hải_đảo X . X Đây X là X cơ_sở X nghiên_cứu X biển X đầu_tiên X ở X phía X Bắc X Việt_Nam X và X là X một X trong X ba X viện X đầu_tiên X của X Viện X Khoa_học X Việt_Nam X khi X Viện X này X mới X thành_lập X vào X năm X 1975 X . X Sau X khi X đất_nước X thống_nhất X , X vào X năm X 1976 X một X bộ_phận X lớn X cán_bộ X khoa_học X của X Viện X di_chuyển X vào X Nha_Trang X để X tiếp_quản X Viện X Hải_dương_học X . X Viện X Tài_nguyên X và X Môi_trường X biển X trở_thành X viện X nghiên_cứu X cấp X quốc_gia X trực_thuộc X Viện_Hàn_lâm X Khoa_học X và X Công_nghệ X Việt_Nam X theo X Nghị_định X số X 62/2008/NĐ-CP X ngày X 12 X tháng X 5 X năm X 2008 X của X Chính_phủ X Việt_Nam X . X Viện X Tài_nguyên X và X Môi_trường X biển X có X các X lĩnh_vực X hoạt_động X chính X là X điều_tra X , X nghiên_cứu X cơ_bản X vùng_biển X , X bờ X biển X , X hải_đảo X của X Việt_Nam X ; X nghiên_cứu X , X triển_khai X và X ứng_dụng X công_nghệ X biển X ; X hoạt_động X tư_vấn X , X dịch_vụ X và X chuyển_giao X công_nghệ X ; X xây_dựng X và X phát_triển X bảo_tàng X hải_dương_học X , X cơ_sở_dữ_liệu X biển X và X đào_tạo X chuyên_gia X trong X lĩnh_vực X tài_nguyên X và X môi_trường X biển X . X Phạm_Khôi_Nguyên X - X Phạm_Khôi_Nguyên X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X X X ; X nguyên X Bộ_trưởng X Bộ X Tài_nguyên X và X Môi_trường X . X Nguyễn_Thị_Thanh_Hoà X - X Nguyễn_Thị_Thanh_Hoà X là X nguyên X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XI X , X nguyên X Chủ_tịch X Hội X Liên_hiệp X Phụ_nữ X Việt_Nam X . X Bà X sinh X ngày X 3 X tháng X 11 X năm X 1954 X , X nguyên_quán X tại X xã X Nội_Duệ X , X huyện X Tiên_Du X , X tỉnh X Bắc_Ninh X . X Bà X là X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X 13 X , X thuộc X đoàn X đại_biểu X Bắc_Ninh X . X Phương_Lựu X - X Phương_Lựu X , X tên X thật X là X Bùi_Văn_Ba X , X là X Giáo_sư X , X Tiến_sĩ_khoa_học X , X nhà_văn X , X nhà X lý_luận X phê_bình_văn_học X nổi_tiếng X người X Việt_Nam X . X IMGID:015713 Nơi O đây O đã O nảy_sinh O tình O chị_em O cao_quí O thiết_tha O , O mối O tình O đã O nâng O mình O đi O vững O bước O qua O ngàn O vạn O chông_gai O trong O cuộc_đời O . O X IMGID:015714 Dòng O suối O này O một O buổi_trưa O nào O mình O đứng O chờ O em O , O gốc O cây O này O mình O đã O ngồi O cùng O em O sau O những O ngày O xa_cách O ... O IMGID:015715 Bao_nhiêu O kỷ_niệm O lần_lượt O hiện O ra O trong O óc O mình O . O X Kang X Ha-neul X - X Đây X là X một X tên X người X Triều_Tiên X , X họ X là X Kang X . X đổi X Bản_mẫu X : X Có X chứa X chữ_viết X Hàn_Quốc X Kang X Ha-neul X là X một X nam X diễn_viên X người X Hàn_Quốc X . X Ha_Neul X bên X tiếng X hàn X còn X có X nghĩa X là X " X Bầu_trời X " X Ha_Neul X bắt_đầu X sự_nghiệp X của X mình X bằng X Nhạc_kịch X , X đặc_biệt X trong X Thrill_Me X ( X 2010 X ) X Prince_Puzzle X ( X 2011 X ) X Black_Mary_Poppins X ( X 2012 X ) X and X Assassins X ( X 2012 X ) X Anh X đã X chuyển X sang X lĩnh_vực X truyền_hình X và X phim_điện_ảnh X , X tham_gia X gần X đây X trong X bộ X phim_truyền_hình X To X the X Beautiful_You X ( X 2012 X ) X Monstar X ( X 2013 X ) X The_Heirs X ( X 2013 X ) X , X Moon_Lovers X : X Scarlet_Heart_Ryeo X ( X 2016 X ) X When X the X Camellia_Blooms X ( X 2019 X ) X Thunder X - X Park X Sang-hyun X hay X còn X được X biết X với X nghệ_danh X là X Thunder X là X một X ca_sĩ X , X nhạc_sĩ X , X nhà_sản_xuất X âm_nhạc X và X doanh_nhân X người X Hàn_Quốc X . X Anh X là X cựu X thành_viên X của X nhóm X nhạc X nam X Hàn_Quốc X MBLAQ X . X Vào X ngày X 16 X tháng X 12 X năm X 2014 X , X có X thông_báo X rằng X anh X đã X rời X khỏi X nhóm X để X tập_trung X vào X việc X kinh_doanh X . X anh X đã X ký X hợp_đồng X với X nhãn_hiệu X âm_nhạc X của X AP X Entertainment_APOP X vào X ngày X 11 X tháng X 2 X năm X 2015 X . X Cho X Seong-Jin X - X Seong-Jin X Cho X là X nghệ_sĩ X piano X người X Hàn_Quốc X . X Anh X trở_nên X nổi_tiếng X toàn X thế_giới X khi X dành X ngôi X quán_quân X tại X Cuộc X thi X piano X quốc_tế X Frédéric_Chopin X lần X thứ X XVII X năm X 2015 X với X bản X Concerto X số X # X 1 X cho X Piano X ở X vòng X chung_kết X . X Seong-Jin X là X người X Hàn_Quốc X đầu_tiên X và X là X người X châu_Á X thứ X ba X giành X được X danh_hiệu X này X . X Yoo X Ah-in X - X Yoo_Ah_In X tên X thật X là X Uhm X Hong-sik X là X diễn_viên X thực_lực X hàng_đầu X của X Hàn_Quốc X . X Anh X diễn X chính X trong X một_số X bộ X phim_điện_ảnh X và X phim_truyền_hình X như X Bi_kịch X triều_đại X , X Chạy X đâu X cho X thoát X , X Lục X long X tranh X bá X , X Vũ_khí X nhà_văn X , X Với X kỹ_năng X diễn_xuất X đỉnh_cao X nhận X được X vô_vàn X lời X khen X từ X các X bậc X tiền_bối X và X giới X phê_bình X , X Yoo_Ah_In X đã X xuất_sắc X vượt X qua X hàng_loạt X tên_tuổi X lớn X của X nền X điện_ảnh X Hàn_Quốc X để X trở_thành X Ảnh X đế X thuộc X lứa X 8x X đầu_tiên X nhận X giải X thương X danh_giá X " X Rồng_Xanh X " X - X được X mệnh_danh X là X Oscar X xứ X Hàn X với X tác_phẩm X The_Throne X . X Vai X diễn X anh_chàng X thư_sinh X Moon_Jae_Sin X nghĩa_là X " X con X ngựa_bất_kham X " X hay X " X con X ngựa X điên X " X trong X bộ X phim_truyền_hình X của X đài X KBS X năm X 2010 X mang X tên X " X Sungkyunkwan_Scandal X " X đã X đem X tên_tuổi X của X Yoo_Ah_In X đến X với X công_chúng X . X Nhưng X phải X đến X năm X 2015 X , X Yoo_Ah_In X đã X mở X ra X một X thời_đại X cho X riêng X mình X " X AhInShiDae X " X với X 2 X tác_phẩm X điện_ảnh X kinh_điển X là X " X The_Throne X " X và X " X Veteran X " X càn_quét X các X giải_thưởng X để X đem X về X cho X mình X danh_hiệu X Ảnh X đế X , X cùng X với X đó X là X sự X xuất_hiện X trong X bộ X phim_truyền_hình X " X Six_Flying_Dragons X " X anh X đã X trở_thành X Thị X đế X của X Baeksang X danh_giá X . X Năm X 2020 X , X lần X thứ X 2 X anh X lên_ngôi X Ảnh X đế X của X lễ X trao X giải X điện_ảnh X Rồng_Xanh X danh_giá X với X vai X diễn X Tae_In X trong X " X Voice X of X Silence X " X Những X bộ X phim X sau X của X Yoo_Ah_In X cũng X đạt X được X những X thành_công X lớn X cả X về X chuyên_môn X lẫn X thương_mại X , X như X Voice_Of_Silence X , X Default X , X Burning X , X Alive X , X Học_tập X : X Đại_học X Konkuk X IMGID:015716 Giặc O đã O cướp O của O mình O hai O quyển O nhật_ký O , O tuy O đã O mất O những O trang O sổ O vô_giá O đó O , O nhưng O còn O một O quyển O sổ O quí O hơn O cả O đó O là O bộ_óc O của O mình O , O nó O sẽ O ghi O lại O toàn_bộ O những O điều O nó O đã O tiếp_thu O được O trong O cuộc_sống O . O X Danh_sách X tác_phẩm X của X Lev_Tolstoy X - X Dưới X đây X là X danh_sách X các X tác_phẩm X của X Lev_Tolstoy X : X Chiếu X thoái_vị X của X Bảo_Đại X - X Bản X Chiếu X thoái_vị X của X Bảo_Đại X chính_thức X chấm_dứt X Nhà X Nguyễn X và X chế_độ_quân_chủ X ở X Việt_Nam X . X Chiếu X được X Phạm_Khắc_Hoè X - X Tổng_lý X ngự_tiền X văn_phòng X của X triều_đình X Huế X soạn X tại X điện X Kiến_Trung X , X hoàng_thành X Huế X , X rồi X được X đưa X ra X niêm_yết X tại X Phú_Văn_Lâu X từ X ngày X 25/8/1945 X . X Ngày X 29/8 X , X khi X đại_diện X Việt_Minh X là X Trần_Huy_Liệu X và X Cù_Huy_Cận X đến X cung_điện X để X tiếp_thu X bàn_giao X , X lúc X đầu X Bảo_Đại X đưa X bản X Tuyên_ngôn X cho X Trần_Huy_Liệu X . X Nhưng X ông X này X hội_ý X với X người X đồng_hành X và X tâu X với X Bảo_Đại X rằng X : X Thưa_Hoàng X thượng X , X nhân_danh X dân_tộc X Việt_Nam X , X chúng_tôi X nhận X bản X văn X này X rất X nhẹ_nhàng X , X không X câu_nệ X . X Nhưng X , X chúng_tôi X kính X xin X Hoàng_thượng X cho X tổ_chức X một X buổi X lễ X vắn_tắt X , X trong X đó X xin X Hoàng_thượng X công_khai X tuyên_bố X cho X mọi X người X biết X . X Theo X lời X yêu_cầu X của X Trần_Huy_Liệu X , X chiều X ngày X 30 X tháng X 8 X , X 1945 X , X Bảo_Đại X mặc X triều_phục X và X đọc X bản X Tuyên_ngôn X Thoái_vị X trước X hàng X ngàn X người X tụ_họp X vội_vã X trước X cửa X Ngọ_Môn X , X như X sau X : X Ngôn_ngữ_máy X - X Ngôn_ngữ_máy X là X một X tập X các X chỉ_thị X được X CPU X của X máy_tính X trực_tiếp X thực_thi X . X Mỗi X chỉ_thị X thực_hiện X một X chức_năng X xác_định X , X ví_dụ X như X tải X dữ_liệu X , X nhảy X hay X tính_toán X số_nguyên X trên X một X đơn_vị X dữ_liệu X của X thanh X ghi X CPU X hay X bộ_nhớ X . X Tất_cả X các X chương_trình X được X thực_thi X trực_tiếp X bởi X CPU X đều X là X các X chuỗi X các X chỉ_thị X này X . X Mã X máy X nhị_phân X có_thể X được X xem X như X là X phương_thức X biểu_diễn X thấp X nhất X của X một X chương_trình X đã X biên_dịch X hay X hợp X dịch X , X hay_là X ngôn_ngữ_lập_trình X nguyên_thuỷ X phụ_thuộc X vào X phần_cứng X Mặc_dù X chúng_ta X hoàn_toàn X có_thể X viết X chương_trình X trực_tiếp X bằng X mã X nhị X phân X , X việc X này X rất X khó_khăn X và X dễ X gây X ra X những X lỗi X nghiêm_trọng X vì X ta X cần X phải X quản_lý X từng X bit X đơn_lẻ X và X tính_toán X các X địa_chỉ X và X hằng_số X học X một_cách X thủ_công X . X Do_đó X , X ngoại_trừ X những X thao_tác X cần X tối_ưu X và X gỡ_lỗi X chuyên_biệt X , X chúng_ta X rất X hiếm X khi X làm X điều X này X . X Hiện_nay X , X hầu_như X tất_cả X các X chương_trình X máy_tính X trong X thực_tế X đều X được X viết X bằng X các X ngôn_ngữ X bậc X cao X hay X hợp X ngữ X , X và X sau X đó X được X dịch X thành X mã X máy X thực_thi X bằng X các X công_cụ X phụ_trợ X như X trình X biên_dịch X , X trình X hợp X dịch X hay X trình X liên_kết X . X Ngoài_ra X , X các X chương_trình X có_thể X được X thông_dịch X thì X được X dịch X sang X mã X máy X nhờ X trình X thông_dịch X tương_ứng X Các X trình X thông_dịch X này X thường X bao_gồm X các X mã X máy X thực_thi X trực_tiếp X Lời X kêu_gọi X toàn_quốc X kháng_chiến X - X Lời X kêu_gọi X toàn_quốc X kháng_chiến X , X do X Hồ_Chí_Minh X soạn_thảo X , X là X lời X phát_động X cuộc X kháng_chiến X chống X Pháp X vào X cuối X năm X 1946 X , X sau X khi X những X nỗ_lực X đàm_phán X hoà_bình X giữa X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X với X Pháp X vào X giữa X năm X 1946 X để X công_nhận X một X nước X Việt_Nam X độc_lập X không X thành_công X . X Lời X kêu_gọi X này X được X phát X ra X vào X sáng X ngày X 20 X tháng X 12 X năm X 1946 X . X Đêm X hôm X trước X - X IMGID:015717 Như_vậy O , O có_thể O chị O Thuỳ B-PER Trâm I-PER có O ít O nhất O là O ba O cuốn O nhật_ký O ? O X IMGID:015718 Những O gì O chúng_ta O đang O đọc O là O nằm O trong O hai O cuốn O chị O ghi_chép O năm O 1968 O , O 1969 O , O 1970 O . O X Giáo_dục X Liên_Xô X - X Giáo_dục X Liên_Xô X được X tổ_chức X và X quản_lí X bởi X hệ_thống X chính_phủ X tập_trung X cao_độ X . X Ích_lợi X mà X hệ_thống X này X mang X lại X là X sự X tiếp_cận X giáo_dục X toàn_diện X cho X mọi X tầng_lớp X nhân_dân X và X nhiều X cơ_hội X việc_làm X sau X tốt_nghiệp X . X Liên_Xô X cho X rằng X sự X kiến_thiết X chế_độ X của X họ X bắt_buộc X phải X dựa X vào X sự X phát_triển X giáo_dục X và X khoa_học X - X kĩ_thuật X . X Văn_uyển X anh_hoa X - X Văn_uyển X anh_hoa X là X tuyển_tập X thơ_từ X , X ca_dao X , X khúc X ca X và X tác_phẩm X từ X thời X nhà X Lương X đến X thời X Ngũ X đại X thập X quốc X . X Văn_uyển X anh_hoa X là X một X tác_phẩm X văn_học X nổi_tiếng X thời X Tống X . X Cuốn X sách X này X ban_đầu X do X một X nhóm X quan_lại X bao_gồm X Tống_Bạch X ( X 宋白 X ) X Hỗ_Mông X ( X 扈蒙 X ) X Từ X Huyễn X ( X 徐鉉 X ) X biên_soạn X theo X lệnh X của X triều_đình X từ X năm X 982 X đến X 986 X dưới X thời X Bắc_Tống X . X Học_giả X thời X Nam_Tống_Chu_Tất X Đại X đã X khắc X in X cuốn X sách X bản X hoàn_chỉnh X vào X năm X 1204 X , X trong X khi X có X tới X bốn X lần X sửa_đổi X lớn X và X vô_số X sửa_đổi X nhỏ X diễn X ra X trong X suốt X 200 X năm X qua X . X Văn_uyển X anh_hoa X được X chia X thành X 1.000 X quyển X và X 38 X loại X theo X phần X với X 19.102 X tác_phẩm X do X khoảng X 2.200 X tác_giả X chấp_bút X ; X phần_lớn X việc X biên_soạn X các X tác_phẩm X quan_trọng X đến X từ X giới X học_giả X thời X Đường X . X Sách X này X được X coi X là X một X trong X Tống X tứ X đại X thư X . X Mặc_dù X vậy X , X Văn_uyển X anh_hoa X có X một X lượng X lớn X nội_dung X đáng_giá X về X lịch_sử X và X văn_học X Trung_Quốc X ; X tác_phẩm X này X hầu_như X đã X bị X các X học_giả X ở X cả X phương X Đông X và X phương X Tây X bỏ X quên X kể X từ X khi X cuốn X sách X được X biên_soạn X và X in_ấn X . X Nó X có X mối X liên_hệ X sâu_rộng X với X các X tuyển_tập X văn_học X Trung_Quốc X thời X Đường X Tống X khác X . X Chiếu X thoái_vị X của X Bảo_Đại X - X Bản X Chiếu X thoái_vị X của X Bảo_Đại X chính_thức X chấm_dứt X Nhà X Nguyễn X và X chế_độ_quân_chủ X ở X Việt_Nam X . X Chiếu X được X Phạm_Khắc_Hoè X - X Tổng_lý X ngự_tiền X văn_phòng X của X triều_đình X Huế X soạn X tại X điện X Kiến_Trung X , X hoàng_thành X Huế X , X rồi X được X đưa X ra X niêm_yết X tại X Phú_Văn_Lâu X từ X ngày X 25/8/1945 X . X Ngày X 29/8 X , X khi X đại_diện X Việt_Minh X là X Trần_Huy_Liệu X và X Cù_Huy_Cận X đến X cung_điện X để X tiếp_thu X bàn_giao X , X lúc X đầu X Bảo_Đại X đưa X bản X Tuyên_ngôn X cho X Trần_Huy_Liệu X . X Nhưng X ông X này X hội_ý X với X người X đồng_hành X và X tâu X với X Bảo_Đại X rằng X : X Thưa_Hoàng X thượng X , X nhân_danh X dân_tộc X Việt_Nam X , X chúng_tôi X nhận X bản X văn X này X rất X nhẹ_nhàng X , X không X câu_nệ X . X Nhưng X , X chúng_tôi X kính X xin X Hoàng_thượng X cho X tổ_chức X một X buổi X lễ X vắn_tắt X , X trong X đó X xin X Hoàng_thượng X công_khai X tuyên_bố X cho X mọi X người X biết X . X Theo X lời X yêu_cầu X của X Trần_Huy_Liệu X , X chiều X ngày X 30 X tháng X 8 X , X 1945 X , X Bảo_Đại X mặc X triều_phục X và X đọc X bản X Tuyên_ngôn X Thoái_vị X trước X hàng X ngàn X người X tụ_họp X vội_vã X trước X cửa X Ngọ_Môn X , X như X sau X : X Alvania X algeriana X - X Alvania X algeriana X là X một X loài X ốc X biển X nhỏ X , X là X động_vật X thân_mềm X chân X bụng X sống X ở X biển X trong X họ X Rissoidae X . X Pusillina X sarsii X - X Pusillina X sarsii X là X một X loài X ốc X biển X nhỏ X , X là X động_vật X thân_mềm X chân X bụng X sống X ở X biển X trong X họ X Rissoidae X . X Đoàn X Nguyễn_Tuấn X - X Đoàn X Nguyễn_Tuấn X ( X 段阮俊 X , X 1750 X - X hiệu X Hải_Ông X , X IMGID:NaN Không O thấy O có O năm O 1967 O , O năm O đầu_tiên O chị O vào O chiến_trường O Quảng_Ngãi B-LOC . O IMGID:015720 Sống_chết O vẫn O bên O cạnh O các O anh O ... O X Lyman X ( X huyện X ) X - X Huyện X Lyman X cho X đến X năm X 2016 X : X Huyện X Krasnyi_Lyman X là X một X huyện X của X tỉnh X Donetsk X thuộc X Ukraina X . X Huyện X Krasnyi_Lyman X có X diện_tích X 1018 X km² X , X dân_số X theo X điều_tra X dân_số X ngày X 5 X tháng X 12 X năm X 2001 X là X 24781 X người X với X mật_độ X 24 X người X / X km2 X . X Trung_tâm X huyện X nằm X ở X Lyman X . X Lâm_phần X - X Lâm_phần X là X một X khoảnh X rừng X mà X đặc_trưng X kết_cấu X bên X trong X ( X kết_cấu X tầng X gỗ X bên X trên X , X đặc_tính X của X thực_vật X thân X gỗ X , X cây_bụi X , X thân X thảo X và X rêu X dưới X tán X rừng X , X đồng_nhất X và X khác_biệt X rõ X nét X với X các X khoảnh X rừng X xung_quanh X . X Vòm X sương X - X Một X vòm X sương X là X một X hiệu_ứng X quang_học X , X tương_tự X như X một X cầu_vồng X , X nơi X giọt X sương X thay_vì X những X giọt X mưa X phản_xạ X và X tán_sắc X ánh_sáng X Mặt_Trời X . X Nhức X đầu X do X thay_đổi X thời_tiết X - X Nhức X đầu X do X thay_đổi X thời_tiết X là X hiện_tượng X đau X , X nhức X đầu X với X tác_nhân X là X sự X thay_đổi X bất_thường X của X thời_tiết X ( X nhiệt_độ X , X độ_ẩm X , X áp_suất X không_khí X , X sự X thay_đổi X về X thời_tiết X từ X nóng X sang X lạnh X và X ngược_lại X , X thay_đổi X hướng X gió X , X gặp X mưa X , X thời_tiết X âm_u X . X làm X cho X mạch_máu X trong X khu_vực X đầu X giãn X ra X tạo X hiện_tượng X đầu X đau X quay_cuồng X , X như X búa X bổ X và X có X tiếng X đập X nhẹ X ở X trong X đầu X hay X hai X bên X thái_dương X . X Đây X là X nguyên_nhân X thường X gặp X nhất X nhưng_nhức X đầu X do X thay_đổi X thời_tiết X không X gây X ảnh_hưởng X nghiêm_trọng X tới X sức_khoẻ X và X thường X không X để X lại X di_chứng X . X Một X loại X bệnh X khác X liên_quan X là X rối_loạn X vận X mạch X , X và X biểu_hiện X sớm X của X chứng X đau X nữa X đầu X . X Bầu_trời X - X Bầu_trời X là X một X phần X của X khí_quyển X hoặc X của X không_gian X , X được X quan_sát X từ X bề_mặt X của X các X thiên_thể X . X Bầu_trời X nhìn X từ X Trái_Đất X thường X có X màu X xanh_lơ X vào X ban_ngày X do X sự X tán_xạ X bức_xạ X Mặt_Trời X của X các X thành_phần X trong X khí_quyển X . X Vào X ban_đêm X ,_trời X có X màu X đen X với X các X ngôi_sao X rải_rác X . X Vào X ban_ngày X , X ta X có_thể X thấy X Mặt_Trời X , X trừ X khi X bị X mây X phủ X . X Vào X ban_đêm X hoặc X khi X chạng_vạng X , X ta X có_thể X quan_sát X được X Mặt_Trăng X , X các X hành_tinh X và X các X ngôi_sao X . X Một_số X hiện_tượng X tự_nhiên X xuất_hiện X trên X bầu_trời X như X mây X , X cầu_vồng X , X và X cực_quang X vào X ban_đêm X . X Homo X gautengensis X - X Homo X gautengensis X là X một X chủng X người X Hominin X được X nhà X nhân_sinh X học X Darren_Curnoe X đề_xuất X năm X 2010 X . X Loài X này X gồm X hoá_thạch X của X Hominin_Nam_Phi X là X một X loài X Hominin X đề_xuất X bởi X nhà X nhân_loại_học_sinh_học X Darren_Curnoe X trong X năm X 2010 X . X Các X loài X gồm X trước_đây X từng X được X gán X với X chủng X Homo X habilis X , X Homo X ergaster X , X hoặc X trong X một_số X trường_hợp X Australopithecus X và X được X Curnoe X tin X là X loài X đầu_tiên X trong X chi X Homo X . X Những X phân_tích X được X công_bố X vào X tháng X 5 X năm X 2010 X về X một X hộp X sọ X được X tìm X thấy X vài X thập_kỷ X trước X đó X trong X hang_động X Sterkfontein X của X Nam_Phi X ở X Gauteng X , X gần X Johannesburg X đã X xác_định X được X loài X , X với X cái X tên X Homo X gautengensis X đặt X bởi X nhà X nhân_chủng_học X , X tiến_sĩ X Darren_Curnoe X của X Trường_Sinh_học X , X Môi_trường X học X và X Trái_đất X học X UNSW X . X Loài X này X đã X được X Lee_Berger X và X các X đồng_nghiệp X coi X là X một X chủng X loài X không X hợp_lệ X vì X nó X mâu_thuẫn X với X cách X IMGID:015721 Gương_mặt O bà O rạng_rỡ O hẳn O khi O tự O giới_thiệu O ” O Tôi O là O Ngô B-PER Thị I-PER BiBi I-PER ” O , O cho O dù O tên O cha_sinh_mẹ_đẻ O của O bà O là O Mahamas B-PER Bibi I-PER . O X Kinh_tế X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X - X Kinh_tế X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X là X nền X kinh_tế X chỉ_huy X theo X mô_hình X xã_hội_chủ_nghĩa X của X Liên_Xô X được X áp_dụng X ở X phía X bắc X vĩ_tuyến X 17 X , X trong X khu_vực X thuộc X quyền X kiểm_soát X của X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X từ X năm X 1954 X đến X 1976 X . X Mô_hình X này X sau X cũng X được X đem X thực_hiện X ở X cả X phía X nam X vĩ_tuyến X 17 X , X tức_là X trên X toàn_bộ X lãnh_thổ X Cộng_hoà_Xã_hội_Chủ_nghĩa_Việt_Nam X , X cho X tới X năm X 1986 X thì X chuyển X sang X kinh_tế_thị_trường X định_hướng X xã_hội_chủ_nghĩa X . X Chủ_trương X của X Đảng X Lao_động X Việt_Nam X là X phát_triển X kinh_tế X với X hai X mục_tiêu X : X 1 X ) X Đưa_Miền_Bắc X tiến X lên X chủ_nghĩa_xã_hội X và X 2 X ) X Miền X Bắc X là X hậu_phương X của X phong_trào X đấu_tranh X giải_phóng X Miền X Nam X . X Kinh_tế X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X có X ba X thành_phần X chính X : X 1 X ) X nông_nghiệp X , X 2 X ) X công_nghiệp X và X thủ_công X nghệ X , X 3 X ) X thương_nghiệp X và X viện_trợ X của X quốc_tế X . X Trong X giai_đoạn X 1955-1975 X , X kinh_tế X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X phát_triển X bình_quân X mỗi X năm X 6% X ( X GDP X đầu X người X bình_quân X năm X tăng X khoảng X 3% X trong X khi X kinh_tế X Việt_Nam X Cộng_hoà X phát_triển X trung_bình X 3,9% X năm X ( X bình_quân X đầu X người X tăng X 0,8% X Tính X trung_bình X cả X nước X thì X GDP X đầu X người X tăng X 1,9% X năm X . X Chứng_minh X nhân_dân X - X Giấy_chứng_minh X nhân_dân X là X tên X một X loại X giấy_tờ X tuỳ_thân X của X công_dân X Việt_Nam X , X trong X đó X có X xác_nhận X của X cơ_quan X nhà_nước X có X thẩm_quyền X về X đặc_điểm X căn_cước X , X lai_lịch X của X người X được X cấp X . X Giấy_chứng_minh X nhân_dân X có X giá_trị X sử_dụng X toàn X Việt_Nam X trong X thời_gian X 15 X năm X kể X từ X ngày X cấp X gần X nhất X . X Dự_kiến X từ X sau X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2024 X , X tất_cả X các X giấy_chứng_minh X nhân_dân X sẽ X không X còn X giá_trị_sử_dụng X . X Bắt_đầu X từ X năm X 2016 X , X Chứng_minh X nhân_dân X chính_thức X được X thay X bằng X Căn_cước X Công_dân X . X Tuy_nhiên X , X tại X công_an X cấp X tỉnh X , X cấp X huyện X vẫn X thực_hiện X các X thủ_tục X cấp X mới X , X cấp X đổi X và X cấp X lại X giấy X Chứng_minh X nhân_dân X đến X ngày X 30 X tháng X 10 X năm X 2017 X mới X chính_thức X được X bãi_bỏ X . X Peso_Philippines X - X Piso X hay X peso X là X đơn_vị_tiền_tệ X của X Philippines X . X Đơn_vị_tiền_tệ X này X được X chia X nhỏ X ra X 100 X sentimo X Tên X theo X ISO X 4217 X là X " X Philippine X peso X " X và X mã X là X " X PHP X " X Dù X tên X gọi X được X in X trên X giấy_bạc X và X đồng X xu X kim_loại X đã X đổi X từ X " X peso X " X sang X " X piso X " X năm X 1967 X , X tên X gọi X peso X tiếp_tục X được X sử_dụng X tại X địa_phương X trong X nhiều X ngữ_cảnh X khi X tiếng X Anh X được X sử_dụng X . X Đồng_tiền X peso X thường X được X ký_hiệu X là X . X Ký_hiệu X này X đã X được X bổ_sung X vào X tiêu_chuẩn X Unicode X trong X phiên_bản X 3.2 X và X quy X cho X mã X là X U X +20 X B1 X ( X ₱ X ) X Do X thiếu X sự X hỗ_trợ X phông_chữ X , X ký_hiệu X này X thường X được X thay_thế X bằng X chữ_cái X đơn_giản X P X , X một X chữ X P X với X một X đường X ngang X thay_vì X hai X ( X có X sẵn X với X dấu_hiệu X peseta X , X U X +20 X A7 X PHP X , X hoặc X PhP X . X Tiền X kim_loại X được X đúc X tại X Security_Plant_Complex X . X Tiền_giấy X và X nhiều X giấy_tờ X , X tài_liệu X chính_phủ X khác X đều X được X in X ở X Tổ_hợp X Nhà_máy X An_ninh X hoặc X Văn_phòng X In_ấn X Quốc_gia X . X Tượng_đài X Độc_lập X Phnôm_Pênh X - X Tượng_đài X Độc_lập X là X đài X kỷ_niệm X ở X thủ_đô X Phnôm_Pênh X . X Công_trình X IMGID:NaN ” O Nhưng O tôi O luôn O là O người B-MISC VN I-MISC suốt O 74 O năm O của O cuộc_đời O , O nguyện_vọng O cuối_cùng O của O tôi O cũng O là O được O gia_nhập O quốc_tịch O VN B-LOC ” O . O IMGID:NaN Gia_tài O của O bà O là O một O tập O giấy_tờ O , O cái O đen O cái O trắng O , O cái O ố O vàng O , O cái O cũ O nát O ... O , O nhưng O đó O là O cuộc_đời O của O một O người O thương_binh O VN B-LOC mang O quốc_tịch O Pakistan B-LOC . O IMGID:NaN Bà O nói O : O ” O Tôi O mong_muốn O khi O chết O đi O , O tôi O được O nằm O chung O chỗ O với O những O đồng_đội O đã O từng O cùng O vào_sinh_ra_tử O ” O . O IMGID:015725 Bước O theo O cách_mạng O . O X Hàn_Hi_Tái X dạ_yến X đồ X - X Hàn_Hi_Tái X dạ_yến X đồ X ( X phồn X thể X : X 韓熙載夜宴圖 X , X giản X thể X : X 韩熙载夜宴图 X ; X nghĩa_là X " X bữa X tiệc X đêm X của X Hàn_Hi_Tái X " X là X một X bức X tranh X sinh_hoạt X khổ X rộng X do X hoạ_sĩ X Cố_Hoành_Trung X sáng_tác X vào X thời X Ngũ_Đại_Thập_Quốc X . X Đây X là X một X trong X những X bức X tranh X nổi_tiếng X nhất X của X Cố_Hoành_Trung X , X nó X được X coi X là X tư_liệu X quý_giá X về X cuộc_sống X của X giới X thượng_lưu X Trung_Quốc X vào X thế_kỷ X 10 X . X Một X bản_sao X của X bức X tranh X được X thực_hiện X vào X thế_kỷ X 12 X hiện X đang X được X lưu_giữ X tại X Bảo_tàng X Cố_Cung X , X Bắc_Kinh X . X Cố_Hoành_Trung X - X Cố_Hoành_Trung X người X Giang_Nam X , X là X một X hoạ_sĩ X sống X ở X Nam_Đường X thời X Ngũ_Đại_Thập_Quốc X , X từng X làm X chức X quan X đãi X chiếu X trong X viện X hội_hoạ X của X Nam_Đường X . X Về X mức_độ X nổi_tiếng X có_thể X coi X là X sánh X ngang X Chu_Văn_Củ X . X Tác_phẩm X hội_hoạ X duy_nhất X của X ông X hiện X còn X lưu_giữ X được X là X Hàn_Hi_Tái X dạ_yến X đồ X Người X ta X đồn X rằng X Cố_Hoành_Trung X phụng_mệnh X của X hậu X chủ X Nam_Đường_Nguyên_Tông X cùng X Chu_Văn_Củ X , X Cao_Thái_Xung X đột_nhập X vào X phủ_đệ X của X Hàn_Hi_Tái X , X tể_tướng X Nam_Đường X khi X đó X , X để X dò_xét X sinh_hoạt X phóng_đãng X ban_đêm X của X ông X này X . X Nhờ X mắt_thấy X và X khả_năng X ghi_nhớ X của X mình X mà X ông X đã X vẽ X lại X thành X bức X tranh X dài X Hàn_Hi_Tái X dạ_yến X đồ X . X Các X nhân_vật X trong X bức X tranh X này X được X ông X khắc_hoạ X lại X rất X sinh_động X . X Hán X phục X - X Hán X phục X là X trang_phục X truyền_thống X của X người X Hán X , X xuất_hiện X lần X đầu X vào X thiên_niên_kỷ X thứ X 2 X TCN X . X Một_số X mẫu X Hán X phục X điển_hình X có_thể X kể X đến X như X nhu X quần X , X bối X tử X , X thâm X y X và X mã X diện X quần X . X Một X bộ X Hán X phục X hoàn_chỉnh X được X chia X ra X làm X ba X phần X chính X là X tiết X y X , X trung X y X và X ngoại X y X . X Kết_cấu X của X một X bộ X Hán X phục X truyền_thống X gồm X có X thượng X y X hạ X quần X , X nghĩa_là X " X trên X áo X dưới X váy X " X Trong X đó X , X y X ( X áo X ) X thường X là X áo X giao X lĩnh X , X viên X lĩnh X , X đối X khâm X , X gọi X chung X là X bào X phục X ; X phần X phía X dưới X thường X là X quần X ( X váy X ) X hoặc X khố X ( X quần X ) X ví_dụ X váy X mã X diện X , X váy X tề X hung X . X Hán X phục X trên X thực_tế X không X đơn_thuần X chỉ X có X mỗi X phần X trang_phục X mà X thường X còn X bao_gồm X các X phối X sức X đi X kèm X như X quan X , X mão X hài X ( X giày X ) X đai X , X ngọc_bội X và X quạt X tay X . X Ngày_nay X , X trào_lưu X mặc X Hán X phục X phát_triển X mạnh_mẽ X và X cực_kỳ X thu_hút X giới X trẻ X Trung_Quốc X và X cộng_đồng X Hoa_kiều X ở X hải_ngoại X . X Thông_qua X tác_động X của X văn_hoá X Hán X đến X các X quốc_gia X trong X khu_vực X văn_hoá X Đông_Á X , X Hán X phục X cũng X ít_nhiều X ảnh_hưởng X đến X trang_phục X truyền_thống X của X các X nước X lân_cận X , X bao_gồm X Hanbok X của X Hàn_Quốc X , X Kimono X của X Nhật_Bản X và X Việt X phục X của X Việt_Nam X . X Ở X một X mức_độ X nào X đó X , X Hán X phục X cũng X ảnh_hưởng X đến X một_số X yếu_tố X trong X thời_trang X phương X Tây X , X đặc_biệt X là X những X yếu_tố X chịu X ảnh_hưởng X của X thời_trang X Chinoiserie X , X do X sự X phổ_biến X của X trào_lưu X mô_phỏng X nghệ_thuật X Trung_Quốc X ở X châu_Âu X kể X từ X sau X thế_kỷ X 17 X . X Bình X văn X ( X tranh X ) X - X Bình X văn X là X một X tác_phẩm X tranh_sơn_dầu X do X hoạ_sĩ X Lê_Văn_Miến X sáng_tác X khoảng X năm X 1898 X tới X 1905 X . X Bức X tranh X mô_tả X một X buổi X bình X IMGID:NaN Ba O tháng O tuổi O , O người_mẹ O Hà_Nội B-LOC của O Bibi B-PER lâm_bệnh O rồi O mất O , O từ O đó O cô O bé O theo O cha O là O thương_gia O người B-MISC Pakistan I-MISC rong_ruổi O khắp O châu B-LOC Á I-LOC buôn_bán O vải_lụa O . O IMGID:015727 Bibi B-PER gọi O cô_giáo O dạy O tiếng B-MISC Việt I-MISC là O mẹ O . O X Phượng_Loan X - X Phượng_Loan X tên X thật X là X Đặng_Thị_Phương_Loan X , X sinh X năm X 1966 X tại X Sài_Gòn X , X là X nghệ_sĩ X sân_khấu X cải_lương X và X vọng_cổ X Việt_Nam X , X được X biết X đến X với X giọng X ca X ngọt_ngào X truyền_cảm X , X lối X diễn_xuất X chân_phương X , X mộc_mạc X đầy X cảm_xúc X với X làn X hơi X rất X khoẻ X , X chất X giọng X trong_sáng X và X là X nghệ_sĩ X có X tâm X với X nghề X , X mỗi X vai X và X mỗi X bài X ca X trình_diễn X đều X có X cách X diễn_đạt X riêng X Mặc_dù X cải_lương X không X còn X nhận X được X sự X phổ_biến X một X thời X , X tuy_nhiên X , X đam_mê X của X cô X dành X cho X nghệ_thuật X vẫn X rực X cháy X . X Nghệ_sĩ X Phượng_Loan X vẫn X tận_tâm X và X đầy X nhiệt_huyết X trong X việc X phát_triển X nghệ_thuật X sân_khấu X cải_lương X và X mong_muốn X truyền_đạt X niềm X đam_mê X đó X cho X thế_hệ X trẻ X . X IMGID:NaN Một O lần O , O cha O đi O vắng O , O mẹ O Năm B-PER ( O Bùi B-PER Thị I-PER Năm I-PER ) O đưa O Bibi B-PER từ O Phnom_Penh B-LOC về O tận O Tân_Châu B-LOC ( O Châu_Đốc B-LOC ) O , O nói O là O về O quê O ngoại O . O IMGID:NaN Bibi B-PER còn O nhớ O rõ O cảnh O mẹ O Năm B-PER quì O xuống O , O trang_trọng O thề O trước O cái O bàn O có O treo O hai O lá O cờ O đỏ O và O ảnh O Bác B-PER Hồ I-PER . O IMGID:015730 Đường O đời O của O Bibi B-PER ngoặt O theo O con O đường O của O cách_mạng O VN B-LOC từ O đó O . O X Assis_Chateaubriand X - X Assis_Chateaubriand X là X một X đô_thị X thuộc X bang X Paraná X , X Brasil X . X Đô_thị X này X có X diện_tích X 969,588 X km² X , X dân_số X năm X 2007 X là X 33077 X người X , X mật_độ X 29,5 X người X / X km² X . X Hoàng_Văn_Đức X - X Kỹ_sư X Hoàng_Văn_Đức X là X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X đầu_tiên X , X thuộc X đoàn X đại_biểu X Hà_Nội X . X Sau X khi X trúng_cử X ông X được X bầu X làm X uỷ_viên X Ban X Thường_trực X Quốc_hội X . X ODESSA X - X Tổ_chức X ODESSA X là X tên X mã X của X Mỹ X về X một X tổ_chức X mạng_lưới X bí_mật X giả_định X theo X tiếng X Đức X là X " X Organisation X der X ehemaligen X SS-Angehörigen X " X nghĩa_là X " X Tổ_chức X các X thành_viên X SS X cũ X " X thực_hiện X kết_nối X ngầm X để X lập X kế_hoạch X trốn X thoát X cho X thành_viên X Đức X Quốc X xã X vào X cuối X Thế_chiến X II X . X Theo X báo_cáo X bí_mật X của X Hoa_Kỳ X năm X 1947 X thì X Otto_Skorzeny X là X một X lãnh_đạo X của X mạng_lưới X này X , X nhưng X do X sự X bí_mật X của X nó X mà X không X có X xác_minh X đầy_đủ X Ý_tưởng X về X một X tổ_chức X như_vậy X đã X được X lưu_truyền X rộng_rãi X trong X các X tiểu_thuyết X và X phim X gián_điệp X hư_cấu X . X Đáng X chú_ý X là X bộ X phim X kinh_dị X bán_chạy X nhất X năm X 1972 X của X Frederick_Forsyth X là X The_Odessa_File X . X Tổ_chức X có X thực_sự X tồn_tại X hay X không X , X là X điều X tranh_cãi X . X Trong X thực_tế X thì X các X tuyến X đường X chạy X trốn X có X tồn_tại X và X được X gọi X là X " X đường X chuột X chạy X " X . X Mục_tiêu X là X cho_phép X các X thành_viên X SS X trốn X sang X Argentina X , X Brazil X hoặc X Trung_Đông X theo X hộ_chiếu X giả X . X Việc X truy_tìm X các X tổ_chức X mật X như_vậy X vốn X không X công_khai X về X biện_pháp X và X kết_quả X . X Trên X thực_tế X Odessa X đã X đạt X được X mục_tiêu X , X trong X đó X cỡ X 300 X tên X phát_xít X được X Juan_Perón X hỗ_trợ X sau X khi X ông X ta X lên X nắm X quyền X ở X Argentina X năm X 1946 X . X Mặc_dù X một X số_lượng X không X xác_định X Đức X quốc X xã X và X tội_phạm_chiến_tranh X đã X thực_sự X trốn X thoát X khỏi X châu_Âu X , X sự X tồn_tại X của X một X tổ_chức X có X tên X ODESSA X bị X hầu_hết X các X chuyên_gia X từ_chối X . X Tuy_nhiên X , X người X ta X chấp_nhận X rộng_rãi X rằng X có X những X tổ_chức X như_vậy X giúp X cho X thành_viên X Đức X quốc X xã X trốn X thoát X . X Uki_Goñi X cho X rằng X bằng_chứng X lưu_trữ X vẽ X ra X một X bức X tranh X " X thậm_chí X không X bao_gồm X một X tổ_chức X thực_sự X có X tên X là X ODESSA X , X nhưng X dù_sao X nó X cũng X nham_hiểm X , X và X có X trọng_số X ủng_hộ X một X mạng_lưới X thoát X hiểm X có X tổ_chức X thực_sự X . X Guy_Walters X , X trong X cuốn X sách X Hunting_Evil X năm X 2009 X , X nói X rằng X ông X không_thể X tìm X thấy X bất_kỳ X bằng_chứng X nào X về X sự X tồn_tại X của X mạng X ODESSA X như_vậy X , X mặc_dù X nhiều X tổ_chức X khác X như X Konsul X , X Scharnhorst X , X Sechsgestirn X , X Leibwache X , X và X Lustige_Brüder X đã X được X đặt X tên X , X bao_gồm X " X Die_Spinne X " X được X điều_hành X một X phần X bởi X chỉ_huy X trưởng X của X Hitler X SS-Obersturmbannführer X Otto_Skorzeny X . X Nhà_sử_học X Daniel_Stahl X trong X bài X tiểu_luận X năm X 2011 X đã X nói X rằng X sự X đồng_thuận X giữa X các X nhà_sử_học X là X một X tổ_chức X có X tên X ODESSA X đã X không X thực_sự X tồn_tại X . X Cuốn X sách X " X The_Real_Odessa X " X của X Uki_Goñi X mô_tả X vai_trò X của X Juan_Perón X trong X việc X cung_cấp X vỏ X bọc X cho X tội_phạm_chiến_tranh X phát_xít X với X sự X hợp_tác X từ X Vatican X , X chính_phủ X Argentina X và X chính_quyền X Thuỵ_Sĩ X thông_qua X một X văn_phòng X bí_mật X do X Perón X thành_lập X đại_diện X tại X Bern X . X Dịch_vụ X bí_mật X của X Heinrich_Himmler X đã X chuẩn_bị X một X lối_thoát X ở X Madrid X vào X năm X 1944 X , X và X vào X IMGID:015731 Sau O này O người O cha O dọn O về O Sài_Gòn B-LOC buôn_bán O để O tìm O con O , O muốn O đưa O con O rời O khỏi O VN B-LOC . O X Chơi X dây X - X Chơi X dây X là X một X trò_chơi X phổ_biến X trên X khắp X thế_giới X . X Khi X chơi X dây X , X người X chơi X dùng X một X sợi X dây X và X các X thao_tác X của X tay X để X tạo X thành X những X hình X khác X nhau X . X Trò_chơi X không X khó X nhưng X đòi_hỏi X sự X linh_hoạt X và X khéo_léo X để X tạo X nên X nhiều X hình_thù X độc_đáo X , X đẹp_mắt X . X Thông_thường X , X người X chơi X luồn X dây X qua X các X ngón X tay X , X cổ_tay X và X có_thể X dùng X miệng X , X ngón X chân X . X Một_số X động_tác X chơi X dây X đòi_hỏi X sự X kết_hợp X giữa X nhiều X người X chơi X . X Chơi X dây X đơn X thì X có_thể X tạo X dây X thành X nhiều X hình X , X ví_dụ X những X hình X cơ_bản X là X cái X bát X , X cái X chổi X , X cái X cầu X , X con X cua X , X bông X hoa X . X Một X trong X những X hình_thù X được X phổ_biến X nhất X thế_giới X là X làm X hình X " X chuồng X mèo X " X Ngoài_ra X , X cũng X có_thể X làm X một_số X trò X ảo_thuật X . X Trong X truyện X Doraemon X , X Nobita X là X cao_thủ X của X trò_chơi X này X . X Hội X Từ_thiện X Trẻ_em X Sài_Gòn X - X Saigon_Children X ' X s X Charity X là X một X tổ_chức X phi X lợi_nhuận X đặt X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X nhằm X hỗ_trợ X trẻ_em X Việt_Nam X có X hoàn_cảnh X khó_khăn X được X tiếp_cận X giáo_dục X và X có X sự X khởi_đầu X tốt X hơn X trong X cuộc_sống X . X Tổ_chức X này X được X thành_lập X năm X 1992 X và X đã X đăng_ký X với X Hội_đồng X Từ_thiện X Anh X Quốc X . X Saigonchildren X còn X được X cấp X phép X hoạt_động X ở X Việt_Nam X và X Hoa_Kỳ X dưới X hình_thức X tổ_chức X phi X lợi_nhuận X . X Saravane X - X Saravane X là X một X tỉnh X ở X phía X nam X Lào X . X Trước_đây X tỉnh X có X tên X gọi X là X Saravan X sau_này X bị X người X Thái X đổi X thành X Salavan X vào X năm X 1828 X . X Nó X là X một X phần X đất X thuộc X Vương_quốc X Champasak X , X khi X đó X gọi X là X Muang_Mang X , X là X nơi X sinh_sống X của X các X tộc_người X Mon-Khmer. X Salavan X có X tổng X diện_tích X là X 16.389 X km² X . X Tỉnh X tiếp_giáp X với X tỉnh X Savannakhet X ở X phía X bắc X , X các X tỉnh X Quảng_Trị X và X Thừa_Thiên_Huế X của X Việt_Nam X ở X phía X đông X , X tỉnh X Xekong X ở X phía X đông X nam X , X tỉnh X Champasak X về X phía X nam X và X tỉnh X Ubon_Ratchathani X của X Thái_Lan X phía X tây X . X Khu_vực X trung_tâm X của X tỉnh X nằm X trên X Cao_nguyên X Bolaven X , X đây X là X khu X nông_nghiệp X trọng_điểm X với X cà_phê X Arabica X là X cây_trồng X trọng_điểm X . X Khu_vực X phía X tây X của X tỉnh X Salavan X được X giới_hạn X bởi X sông X Mê_Kông X trong X khi X đó X phía X nam X được X phân_định X bởi X đường X biên_giới X Việt_Lào X . X Tắc X đường X - X Tắc X đường X là X tình_trạng X không_thể X lưu_thông X được X của X xe_cộ X do X hệ_thống X giao_thông X bị X quá_tải X hay X do X những X nguyên_nhân X bất_khả_kháng X . X Tắc X đường X luôn X là X vấn_đề X nghiêm_trọng X của X các X đô_thị X hiện_đại X ngày_nay X . X Tân_Kiên X - X Tân_Kiên X là X một X xã X thuộc X huyện X Bình_Chánh X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Xã X Tân_Kiên X nằm X ở X trung_tâm X huyện X Bình_Chánh X , X có X vị_trí X địa_lý X : X Phía X đông X giáp X quận X Bình_Tân X và X Quận X 8 X Phía X tây X giáp X xã X Tân_Nhựt_Phía X nam X giáp X thị_trấn X Tân_Túc X và X xã X An_Phú X Tây X với X ranh_giới X là X sông X Chợ_Đệm X – X Bến_Lức X Phía X bắc X giáp X quận X Bình_Tân X . X Xã X có X diện_tích X 11,49 X km² X , X dân_số X năm X 2021 X là X 57.450 X người X , X mật_độ X dân_số X đạt X 5.000 X người X / X km² X . X Xóm X Gà X - X Xóm X Gà X thời X Nhà X Nguyễn X nằm X trong X xã X Bình_Hoà X IMGID:NaN Gặp O lại O cha O , O Bibi B-PER lặp_đi_lặp_lại O rằng O cuộc_đời O mình O phải O gắn_bó O với O bà_ngoại O , O mẹ O , O các O anh_chị O người B-MISC VN I-MISC đã O đón O Bibi B-PER như O đón O người_thân O về O nhà O . O IMGID:015733 Người O cha O Pakistan B-LOC cũng O phải O chiều O lòng O con_gái O . O X Người X Tày X - X Người X Tày X , X với X các X nhóm X địa_phương X là X Pa X dí X , X Thổ X , X Ngạn X , X Phén X , X Thu_Lao X , X là X một X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X , X là X dân_tộc X lớn X thứ X hai X sau X người X Kinh X . X Người X Tày X nói X tiếng X Tày X , X một X ngôn_ngữ X thuộc X ngữ X chi X Thái X của X hệ X ngôn_ngữ X Kra-Dai. X Người X Tày X sinh_sống X chủ_yếu X ở X vùng X miền X núi X thấp X phía X bắc X Việt_Nam X . X Người X Tày X trước_đây X hay X được X gọi X là X người X Thổ_Người_Tày X có X dân_số X đông X thứ X 2 X ở X Việt_Nam X . X Người X Tày X , X Nùng X có X nguồn_gốc X và X mối X quan_hệ X gần_gũi X với X người X Tráng X tại X Quảng_Tây X , X Trung_Quốc X . X Dương_Văn_Ngộ X - X Dương_Văn_Ngộ X là X một X nhân_viên X của X Bưu_điện X trung_tâm X Sài_Gòn X . X Với X sự_nghiệp X kéo_dài X hơn X 70 X năm X , X ông X đã X chắp X bút X cho X hàng X nghìn X bức X thư X gửi X đi X khắp_nơi X trên X thế_giới X . X Ngoài_ra X , X ông X còn X được X biết X đến X là X người X viết X thư_tay X thuê X cuối_cùng X của X Việt_Nam X . X Doãn_Hoàng_Kiên X - X Doãn_Hoàng_Kiên X là X một X hoạ_sĩ X , X nghệ_sĩ X biểu_diễn X xiếc X , X đạo_diễn X và X diễn_viên X người X Việt_Nam X . X Ban_đầu X , X ông X được X biết X đến X là X người X diễn X xiếc X hoạt_động X tại X Liên_đoàn X Xiếc X Việt_Nam X và X là X diễn_viên X xuất_hiện X trong X nhiều X bộ X phim_điện_ảnh X , X truyền_hình X , X nhưng X sau X đó X Doãn_Hoàng_Kiên X đã X chuyển_hướng X sang X con X đường X nghệ_thuật X thị_giác X với X nhiều X tác_phẩm X tranh X vẽ X và X nghệ_thuật X sắp_đặt X nổi_tiếng X , X được X công_chúng X biết X đến X . X Ông X hiện X đã X tốt_nghiệp X thạc_sĩ X nghệ_thuật X tại X Trường X Đại_học X Mỹ_thuật X Việt_Nam X và X đang X là X nghệ_sĩ X tự_do X . X Banharn X Silpa-archa X - X Banharn X Silpa-archa X là X một X nhà X chính_trị X Thái_Lan X thuộc X đảng X Chart_Thai X . X Ông X là X thủ_tướng X Thái_Lan X giai_đoạn X 1995 X – X 1996 X . X Banharn X làm_giàu X từ X ngành X kinh_doanh X xây_dựng X trước X khi X trở_thành X dân_biểu X Quốc_hội X đại_diện X cho X tỉnh X mình X , X tỉnh X Suphanburi X . X Ông X đã X đảm_nhiệm X nhiều X chức_vụ X trong X nội_các X trong X nhiều X chính_phủ X . X Năm X 1994 X , X ông X trở_thành X lãnh_đạo X đảng X Chart_Thái X . X Năm X 2008 X , X đảng X này X giải_thể X bởi X Toà_án X hiến_pháp X và X Banharn X bị X cấm X hoạt_động X chính_trị X trong X năm X năm X . X Người X Khơ_Mú X - X Người X Khơ_Mú X ( X Khmu X : X / X kmm̥uʔ X / X or X / X kmmúʔ X / X tiếng X Lào X : X ຂະມຸ X [ X kʰámūʔ X ] X tiếng X Thái X : X ขมุ X [ X kʰāmùʔ X ] X tiếng X Miến_Điện X : X ခမူ X , X ở X Trung_Quốc X phiên_âm X Hán X là X Khắc_Mộc X là X một X trong X những X nhóm X sắc_tộc X lớn X nhất X sinh_sống X tại X khu_vực X bắc X Đông_Nam X Á. X Họ X cư_trú X ở X miền X bắc X Lào X , X Myanmar X , X tây_nam X Trung_Quốc X Thái_Lan X , X và X Việt_Nam X . X Tại X Việt_Nam X , X người X Khơ_Mú X là X một X dân_tộc X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X . X Tuy_nhiên X tại X Trung_Quốc X thì X họ X lại X không X được X công_nhận X chính_thức X như X là X một X dân_tộc X tách_biệt X mà X được X đặt X trong X một X thể X loại X rộng X là X các X nhóm X sắc_tộc X không X phân_loại X . X Người X Khơ_Mú X nói X tiếng X Khơ_Mú X , X một X ngôn_ngữ X trong X ngữ_tộc X Môn-Khmer X của X ngữ_hệ X Nam X Á. X Người X Khơ_Mú X là X sắc_tộc X sinh_sống X sớm X nhất X tại X Lào X , X cùng X với X người X Môn X tại X Thái_Lan X và X người X Mường X tại X Việt_Nam X tạo X nên X những X cộng_đồng X cư_dân X bản_địa X sớm X nhất X ở X khu_vực X . X Hà_Thị_Cầu X - X Hà_Thị_Cầu X là X một X nghệ_nhân X hát_xẩm X . X Bà X được X xem X là X nghệ_nhân X hát_xẩm X cuối_cùng X của X thế_kỷ X XX X và X từng X IMGID:NaN Mạng_lưới O liên_lạc O nội_thành O Sài_Gòn B-LOC từ O đó O có O thêm O một O cô O giao_liên O người O nước_ngoài O xinh_đẹp O , O nói O trôi_chảy O tiếng B-MISC Pháp I-MISC , O tiếng B-MISC Thái I-MISC , O tiếng B-MISC Campuchia I-MISC và O cả O tiếng B-MISC Trung_Quốc I-MISC . O IMGID:NaN Truyền_đơn O , O thuốc_nổ O , O lựu_đạn O trao O cho O Bibi B-PER là O đến O nơi O đúng O hẹn O ; O cán_bộ O theo O chân O Bibi B-PER thì O cứ O ung_dung O bước O qua O trạm O gác O ; O các O chủ O sạp O vải O ở O Sài_Gòn B-LOC cũng O thông_qua O cô O con O gái O ông O chủ O Pakistan B-LOC mà O tiếp_tế O cho O cách_mạng O ; O một_số O sĩ_quan O Pháp B-LOC cũng O dễ_dàng O tiết_lộ O thông_tin O trong O đồn_bót O với O cô_gái O lai O về O các O cuộc O càn_quét O ... O IMGID:NaN Gương_mặt O đã O hằn O vết O thời_gian O của O bà O Bibi B-PER 74 O tuổi O hôm_nay O sinh_động O hẳn O lên O khi O bà O diễn_tả O động_tác O dùng O chiếc O nón_lá O để O che_giấu O gương_mặt O xinh_đẹp O , O thoáng O mơ_màng O khi O nhắc O lại O những O lời O thầy O Tập B-PER ( O Đào B-PER Văn I-PER Tập I-PER ) O dạy O cách O làm_thân O với O các O sĩ_quan O Pháp B-LOC , O cách O giữ_mình O trước O lính O Pháp B-LOC ... O IMGID:015737 Năm O 1950 O , O Bibi B-PER bị_thương O nặng O trong O lần O đường_dây O giao_liên O bị O địch O tập_kích O ở O đồng B-LOC Ông_Cộ I-LOC ( O nay O là O phường B-LOC 12 I-LOC , O 24 O , O Q. B-LOC Bình_Thạnh I-LOC , O TP. B-LOC HCM I-LOC ) O . O X Đông_Hương X ( X phường X ) X - X Đông_Hương X là X một X phường X thuộc X thành_phố X Thanh_Hoá X , X tỉnh X Thanh_Hoá X , X Việt_Nam X . X Avadi X - X Avadi X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X Thiruvallur X thuộc X bang X Tamil_Nadu X , X Ấn_Độ X . X Niiza X , X Saitama X - X Niiza X là X một X thành_phố X thuộc X tỉnh X Saitama X , X Nhật_Bản X . X Bệnh_viện X Đa_khoa X Trung_ương X Thái_Nguyên X - X Bệnh_viện X Trung_ương X Thái_Nguyên X là X bệnh_viện X hạng X đặc_biệt X trực_thuộc X Bộ X Y_tế X , X ở X khu_vực X Trung_du X Miền X núi X phía X Bắc X , X được X thành_lập X từ X năm X 1951 X . X Có X nhiệm_vụ X khám_chữa X bệnh X cho X nhân_dân X các X dân_tộc X miền X núi X vùng X Đông X bắc X Việt_Nam X . X Bệnh_viện X đóng X trên X địa_bàn X trung_tâm X của X tỉnh X Thái_Nguyên X tại X số X 479 X - X Đường X Lương_Ngọc_Quyến X - X TP. X Thái_Nguyên X . X Công_ty X - X Một X công_ty X , X tường X viết X tắt X là X cty X , X là X một X thực_thể X pháp_lý X đại_diện X cho X một X tập_hợp X các X cá_nhân X , X bất_kể X là X người X tự_nhiên X , X người X pháp_nhân X hoặc X sự X kết_hợp X cả X hai X , X với X mục_tiêu X cụ_thể X . X Các X thành_viên X của X công_ty X chia_sẻ X một X mục_đích X chung X và X hợp_tác X để X đạt X được X những X mục_tiêu X cụ_thể X , X được X công_bố X trước X . X Công_ty X có X nhiều X hình_thức X khác X nhau X , X bao_gồm X : X Các X tổ_chức X hiệp_hội X tự_nguyện X , X có_thể X bao_gồm X các X tổ_chức X phi X lợi_nhuận X Các X thực_thể X kinh_doanh X , X mục_tiêu X của X chúng X là X tạo X ra X lợi_nhuận X Các X tổ_chức X tài_chính X và X ngân_hàng X Các X chương_trình X hoặc X cơ_sở X giáo_dục X Một X công_ty X có_thể X được X thành_lập X dưới X dạng X một X người X pháp_nhân X để X công_ty X chính X nó X có X trách_nhiệm X giới_hạn X khi X các X thành_viên X thực_hiện X hoặc X không X thực_hiện X nhiệm_vụ X của X họ X theo X công_bố X công_khai X của X công_ty X , X hoặc X chính_sách X được X công_bố X . X Khi X một X công_ty X đóng_cửa X , X có_thể X cần X phải X thanh_lý X để X tránh X các X nghĩa_vụ X pháp_lý X tiếp_theo X . X Các X công_ty X có_thể X liên_kết X và X đăng_ký X cùng X nhau X để X trở_thành X các X công_ty X mới X ; X các X thực_thể X kết_quả X thường X được X gọi X là X Tập_đoàn X . X Mito X , X Ibaraki X - X Mito X ( X 水戸市 X ( X みとし X ) X là X thành_phố X và X thủ_phủ X thuộc X tỉnh X Ibaraki X , X Nhật_Bản X . X Tính X đến X ngày X 1 X tháng X 10 X năm X 2020 X , X dân_số X ước_tính X thành_phố X là X 270.685 X người X và X mật_độ X dân_số X là X 1.200 X người X / X km2 X . X Tổng X diện_tích X thành_phố X là X 217,3 X km2 X . X Naka X , X Okayama X - X Naka X ( X 中区 X là X quận X thuộc X thành_phố X Okayama X , X tỉnh X Okayama X , X Nhật_Bản X . X Tính X đến X ngày X 1 X tháng X 10 X năm X 2020 X , X dân_số X ước_tính X của X quận X là X 149.232 X người X và X mật_độ X dân_số X là X 2.900 X người X / X km2 X . X Tổng X diện_tích X của X quận X là X 51,24 X km2 X . X Gazeta_Wyborcza X - X Gazeta_Wyborcza X là X một X tờ X báo X phát_hành X hàng X ngày X được X xuất_bản X tại X Warsaw X , X Ba_Lan X . X Bao_trùm X toàn_bộ X các X tin_tức X chính_trị X , X quốc_tế X và X tổng_quát X từ X góc_độ X tự_do X , X Gazeta_Wyborcza X là X tờ X nhật_báo X độc_lập X hậu X cộng_sản X đầu_tiên X của X Ba_Lan X . X Mitsubishi_Heavy_Industries X - X Mitsubishi_Heavy_Industries X , X Ltd. X ( X 三菱重工業株式会社 X là X một X công_ty X kỹ_thuật X , X thiết_bị X điện X và X điện_tử X đa X quốc_gia X có X trụ_sở X chính X tại X Tokyo X , X Nhật_Bản X . X MHI X là X một X trong X các X công_ty X chính X của X Tập_đoàn X Mitsubishi X . X Các X sản_phẩm X của X MHI X bao_gồm X linh_kiện X hàng_không_vũ_trụ X , X máy_điều_hoà X IMGID:NaN Mảnh O pháo O chém O vỡ O trán O , O làm O gãy O chân O , O miểng O pháo O ghim O vào O khắp O thân_thể O , O nhưng O các O đồng_đội O VN B-LOC đã O cứu O sống O chị O . O IMGID:NaN Bình_phục O , O sức_khoẻ O suy_giảm O , O Bibi B-PER vẫn O tiếp_tục O hoạt_động O , O dùng O nơi O ở O của O mình O làm O trụ_sở O hội_họp O , O nuôi O giấu O cán_bộ O , O thiết_lập O các O đường_dây O liên_lạc O , O tiếp_tế O quần_áo O , O thuốc_men O , O hoá_chất O cho O chiến_khu O . O IMGID:NaN Nhà O của O Bibi B-PER cũng O là O nơi O các O chị O , O các O anh O tin_tưởng O mang O những O đứa O con O có O khi O còn O đỏ_hỏn O đến O gửi O nuôi O trước O khi O thoát_ly O , O lại O có O khi O một O đứa O bé O được O đưa O từ O khu O ra O với O lời O nhắn O ” O cha O , O mẹ O hi_sinh O ” O , O Bibi B-PER chăm_sóc O , O nuôi_nấng O như O con O ruột O ... O IMGID:015741 Cứ O thế O , O qua O kháng_chiến O chống O Pháp B-LOC đến O thời O chống O Mỹ B-LOC , O đến O hôm_nay O bà O Bibi B-PER có O hơn O mười O người O con O đã O trưởng_thành O , O trong O đó O có O cả O những O người O bà O gửi O sang O Pháp B-LOC cho O ba O ruột O mình O nuôi O giúp O . O IMGID:015742 Sâu_nặng O Việt_Nam B-LOC . O X Cộng_hoà_Xã_hội_chủ_nghĩa X Macedonia X - X Cộng_hoà_Xã_hội_chủ_nghĩa X Macedonia X hay X SR X Macedonia X , X thường X được X gọi X là X Macedonia X xã_hội_chủ_nghĩa X hoặc X Macedonia X Nam_Tư X , X là X một X trong X sáu X nước X cộng_hoà X cấu_thành X của X Cộng_hoà X Liên_bang X Xã_hội_Chủ_nghĩa X Nam_Tư X sau X Thế_chiến X II X , X và X là X một X quốc_gia X của X người X Macedonia X . X Sau X khi X chuyển_đổi X hệ_thống X chính_trị X sang X chế_độ_dân_chủ X nghị_viện X vào X năm X 1990 X , X nước X Cộng_hoà X này X đổi X tên X chính_thức X thành X Cộng_hoà X Macedonia X vào X năm X 1991 X , X và X với X sự X bắt_đầu X của X sự X tan_rã X của X Nam_Tư X , X nó X tuyên_bố X mình X là X một X quốc_gia X độc_lập X và X tổ_chức X một X cuộc X trưng_cầu_dân_ý X vào X ngày X 8 X tháng X 9 X năm X 1991 X , X theo X đó X một X quốc_gia X có X chủ_quyền X và X độc_lập X của X Macedonia X , X có X quyền X tham_gia X vào X bất_kỳ X liên_minh X nào X với X các X quốc_gia X có X chủ_quyền X của X Nam_Tư X được X chấp_thuận X . X Về X mặt X địa_lý X , X SR X Macedonia X giáp X với X Albania X về X phía X tây X , X Hy_Lạp X về X phía X nam X và X Bulgaria X về X phía X đông X . X Trong X phạm_vi X Nam_Tư X , X nó X giáp X với X SR X Serbia X về X phía X bắc X . X Đây X là X một X trong X hai X quốc_gia X hợp_thành X của X Nam_Tư X không X giáp X biển X . X Tổng_cục X Hải_quan X - X Tổng_cục X Hải_quan X là X một X cơ_quan_hành_chính X cấp_bộ X thuộc X chính_phủ X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Tổng_cục X chịu X trách_nhiệm X thu X thuế_giá_trị X gia_tăng X ( X VAT X ) X thuế_quan X , X thuế X tiêu_thụ X đặc_biệt X và X các X loại X thuế_gián_thu X khác X như X thuế X hành_khách X hàng_không X , X thuế X biến_đổi X khí_hậu X , X thuế X phí X bảo_hiểm X , X thuế X bãi X rác X và X thuế X tổng_hợp X . X Nó X cũng X chịu X trách_nhiệm X quản_lý X xuất_nhập_khẩu X hàng_hoá X và X dịch_vụ X vào X Trung_Quốc X đại_lục X . X Cục X trưởng X hiện_nay X là X Du_Kiến_Hoa X , X được X bổ_nhiệm X vào X tháng X 5 X năm X 2022 X , X kế_nhiệm X Nghê_Nhạc_Phong X . X Việt_Nam X tại X Đại_hội X Thể_thao X châu_Á X 2014 X - X Việt_Nam X đã X tham_gia X vào X Đại_hội X Thể_thao X châu_Á X 2014 X tại X Incheon X , X Hàn_Quốc X từ X ngày X 19 X tháng X 9 X đến X ngày X 4 X tháng X 10 X năm X 2014 X . X Tại X giải X này X , X Việt_Nam X đạt X 36 X huy_chương X , X trong X đó X có X 1 X vàng X , X 10 X bạc X và X 26 X đồng X . X Vận_động_viên X Wushu_Dương_Thuý_Vi X là X người X mang X về X tấm X Huy_chương X vàng X duy_nhất X cho X đoàn X Việt_Nam X tại X Đại_hội X này X . X Ban X Chỉ_đạo X quốc_gia X về X hội_nhập X Quốc_tế X - X Ban X Chỉ_đạo X Quốc_gia X về X Hội_nhập X Quốc_tế X là X Ban X Chỉ_đạo X do X Chính_phủ X thành_lập X trên X cơ_sở X về X đường_lối X đối_ngoại X tích_cực X hội_nhập X Quốc_tế X của X Bộ_Chính_trị X . X Ban X Chỉ_đạo X thành_lập X 23/4/2014 X . X Ban X Chỉ_đạo X được X thành_lập X trên X cơ_sở X của X Uỷ_ban X Quốc_gia X về X hợp_tác X kinh_tế X quốc_tế X , X Ban X Chỉ_đạo X quốc_gia X Hội_nhập X quốc_tế X về X giáo_dục X và X khoa X học-công X nghệ X . X Việt_Nam X tại X Đại_hội X Thể_thao X châu_Á X 2010 X - X Việt_Nam X tham_dự X Đại_hội X Thể_thao X châu_Á X 2010 X tại X Quảng_Châu X , X CHND X Trung_Hoa X với X 260 X vận_động_viên X , X tranh X tài X 27 X trên X 42 X môn X thể_thao X , X với X mục_tiêu X giành X từ X 4-6 X huy_chương X vàng X , X đứng X trong X nhóm X 20 X đầu_bảng X xếp_hạng X . X Việt_Nam X tại X Thế_vận_hội_Mùa_hè X 2016 X - X Việt_Nam X tham_dự X Thế_vận_hội_Mùa_hè X 2016 X tại X Rio X de X Janeiro X , X Brasil X từ X ngày X 5 X đến X ngày X 21 X tháng X 8 X năm X 2016 X với X 23 X vận_động_viên X ở X 10 X môn X thi_đấu X . X Đoàn X thể_thao X Việt_Nam X có X được X huy_chương X vàng X Thế_vận_hội X đầu_tiên X trong X lịch_sử X khi X xạ_thủ X Hoàng_Xuân_Vinh X chiến_thắng X ở X nội_dung X 10 X mét X súng_ngắn X hơi X . X Đồng_thời X , X anh X cũng X mang X về X cho X đoàn X thể_thao X Việt_Nam X một X tấm X huy_chương X bạc X ở X nội_dung X 50 X mét X IMGID:015743 Bibi B-PER xinh_đẹp O ngày_xưa O bây_giờ O đã O có O tuổi O . O X Danh_sách X nhân_vật X trong X Dragon_Ball X - X Dưới X đây X là X danh_sách X các X nhân_vật X trong X anime X và X manga X Dragon_Ball X của X tác_giả X Toriyama_Akira X . X = X Cốt_truyện X = X Câu_chuyện X bắt_đầu X từ X cuộc X gặp_gỡ X giữa X một X cậu X bé X sống X trong X rừng X rậm X tên X là X Son_Goku X và X Bulma X , X một X người X đang X trên X đường X đi X tìm X Bảy X viên X ngọc X rồng X . X Truyền_thuyết X kể X rằng X ai X tìm X đủ X Bảy X viên X ngọc X rồng X thì X rồng X thần X sẽ X xuất_hiện X và X thực_hiện X 1 X điều_ước X của X người X đó X . X Trên X đường X đi X tìm X Bảy X viên X ngọc X rồng X , X Goku X đã X gặp X Yamcha X , X Puar X , X Oolong X và X họ X trở_thành X bạn X . X Cậu X bé X còn X được X gặp X Quy X lão X tiên_sinh X và X ông X ấy X tặng X cho X Cân X đẩu X vân X . X Sau_này X cậu X được X ông X ấy X nhận X làm X đệ_tử X với X người X bạn X đồng_môn X tốt_bụng X Krillin X . X Sau X 1 X năm_học X với X Quy_Lão X , X Goku X đã X tham_gia X Đại_hội X võ_thuật X và X đạt X danh_hiệu X Á_quân X . X Sau X khi X đánh_bại X đại X ma_vương X Piccolo X , X Piccolo X con X tới X đại_hội X võ_thuật X thách X đấu X Goku X . X Trong X trận X đấu X đó X Goku X đã X chiến_thắng X và X giành X giải X quán_quân X . X Và X sau X đó X Goku X cưới X Chichi X làm X vợ X và X sinh X một X đứa X con X và X đặt X tên X đứa X con X đó X là X Gohan X . X = X Các X nhân_vật X chính X = X Son_Goku_Son_Goku X ( X 孫悟空 X là X nhân_vật X chính X của X manga X Dragon_Ball X . X Goku X có X gốc X là X một X chiến_binh X của X dân_tộc X Saiya X , X hiện X đang X sống X và X chiến_đấu X bảo_vệ X Trái_Đất X . X Cha_anh X là X tướng_quân X Badock X đã X hy_sinh X sau X cuộc X tấn_công X của X Freiza X . X Goku X được X phái X xuống X để X thống_trị X Trái_Đất X trong X hình_hài X một X con X khỉ X khổng_lồ X . X Goku X được X Son_Gohan X , X người X mà X anh X coi X là X ông X nội X cảm_hoá X và X nuôi_dưỡng X . X Ở X trong X rừng X sâu X khi X còn X quá X nhỏ X , X Goku X là X một X cậu X bé X rất X trong_sáng X và X tốt_bụng X . X Sau X khi X gặp X Bulma X , X cuộc_đời X cậu X bắt_đầu X một X bước_ngoặt X mới X . X Kể X từ X đó X . X biết_bao_nhiêu X lần X cậu X cứu X Trái_Đất X khỏi X những X kẻ X độc_ác X như X 2 X cha_con X Piccolo_Vegeta_Android_Cell X Majin_Buu X và X gần X đây X nhất X là X Frieza_Nhờ X chăm_chỉ X luyện_tập X và X luôn X không X ngừng X thách_thức X giới_hạn X của X mình X , X cậu X đã X vươn X lên X thành X một X trong X những X người X mạnh X nhất X vũ_trụ X . X Bulma_Bulma X là X đại X tiểu_thư X của X tập_đoàn X Capsule X . X Bulma X xuất_hiện X ngay X từ X những X tập X đầu X của X bộ X truyện X . X Cô X chính X là X người X khởi_xướng X và X rủ X Son_Goku X đi X tìm X Ngọc_Rồng X . X Thoạt_đầu X Bulma X quen X với X Yamcha X nhưng X về X sau X cô X lại X cưới X Vegeta X vì X tính X cô X vốn X thích X người X chững_chạc X và X nam_tính X . X Vũ_Thiên_Lão_Sư X Vũ_Thiên_Lão_Sư X là X trưởng X môn X của X Quy X môn_phái X và X là X người X thầy X đầu_tiên X của X Son_Goku X . X Ông X là X người X đã X sáng_tạo X ra X chiêu_thức X nổi_tiếng X Kamehameha X , X sau_này X ông X truyền X lại X nó X cho X Son_Goku X . X Ông X còn X được X biết X đến X với X tên X gọi X Quy X lão X tiên_sinh X hoặc X Thần X rùa X . X Cái X tên X Jakie_Chun X bắt_nguồn X từ X tên X của X Jakie_Chan X . X Krillin_Krilin X bạn X thân X của X Son_Goku X là X những X học_trò X của X Quy X lão X tiên_sinh X . X Krilin X đã X từng X học X võ X Thiếu_Lâm X 8 X năm X và X sau X đó X anh X quyết_định X tìm X Quy X lão X tiên_sinh X để X bái X sư X . X Krillin X là X người X Trái_Đất X mạnh X nhất X trong X nhóm X IMGID:015744 Bà O đã O được O xác_nhận O là O thương_binh O loại O A O , O mức O 3/4 O từ O năm O 1994 O . O IMGID:NaN Bà O có O ” O chứng_nhận O thường_trú O cho O người O nước_ngoài O ” O tại O 277D B-LOC Lê I-LOC Thánh I-LOC Tôn I-LOC , O phường B-LOC Bến_Nghé I-LOC , O Q. B-LOC 1 I-LOC , O TP. B-LOC HCM I-LOC . O IMGID:015746 Mỗi O năm O , O đến O ngày O 27-7 O , O ngày O tết O âm_lịch O , O nhà O bà O Bibi B-PER rộn_ràng O những O khách O . O X Đồ X nội_thất X - X Đồ X nội_thất X hay X vật_dụng X / X thiết_bị X nội_thất X đôi_khi X được X gọi X gọn X là X nội_thất X là X thuật_ngữ X chỉ X về X những X loại X tài_sản X và X các X vật_dụng X khác X được X bố_trí X , X trang_trí X bên X trong X một X không_gian X nội_thất X như X căn X nhà X , X căn X phòng X hay X cả X toà X nhà X nhằm X mục_đích X hỗ_trợ X cho X các X hoạt_động X khác X nhau X của X con_người X trong X công_việc X , X học_tập X , X sinh_hoạt X , X nghỉ_ngơi X , X giải_trí X phục_vụ X thuận_tiện X cho X công_việc X , X hoặc X để X lưu_trữ X , X cất_giữ X tài_sản X . X có_thể X kể X đến X một_số X hàng X nội_thất X như X ghế_ngồi X , X bàn X , X giường X , X tủ X đựng X áo_quần X , X tủ_sách X , X tủ_chè X , X chạn X , X đồng_hồ X treo X tường X . X Hàng X nội_thất X có_thể X là X một X sản_phẩm X được X thiết_kế X tinh_xảo X và X được X coi X là X một X hình_thức X trang_trí X nghệ_thuật X nhằm X tôn_vinh X lên X vẻ X đẹp X , X sự X sang_trọng X , X giàu_có X của X ngôi X nhà X , X sự X hài_hoà X giữa X các X phòng X , X phản_ánh X gu X thẩm_mỹ X , X phong_cách X sống X của X chủ X nhà X . X Ngoài X vai_trò X chức_năng X truyền_thống X của X hàng X nội_thất X nó X có_thể X phục_vụ X vào X mục_đích X mang X tính X biểu_tượng X và X tôn_giáo X . X Hàng X nội_thất X kết_hợp X với X ánh_sáng X . X tạo X không_gian X nội_thất X thoải_mái X và X thuận_tiện X . X Nội_thất X có_thể X được X làm X từ X nhiều X vật_liệu X , X bao_gồm X cả X kim_loại X , X nhựa X và X gỗ X . X Hàng X nội_thất X trong X thời_trang X là X một X phần X trong X tập_tục X của X con_người X kể X từ X khi X sự X phát_triển X của X nền X văn_hoá X du_mục X . X Bằng_chứng X về X hàng X nội_thất X tồn_tại X từ X thời_kỳ X đồ X đá X mới X cho X đến X thời_gian X và X sau X đó X và X trong X thời X cổ_đại X thể_hiện X qua X những X bức X tranh X , X chẳng_hạn X như X bức X tranh X treo X tường X được X phát_hiện X tại X Pompeii X , X các X đồ X điêu_khắc X đã X được X khai_quật X ở X Ai_Cập X được X tìm X thấy X trong X ngôi X mộ X Ghiordes X , X trong X thời X hiện_đại X Thổ_Nhĩ_Kỳ X . X Thần X núi X - X Thần X núi X hay X Sơn_thần X ( X 山神 X / X Sansin X ) X là X các X vị X thần X giám_hộ X trong X văn_hoá X châu_Á X gắn X liền X với X những X ngọn X núi X . X Sơn_thần X hay X thần X núi X được X xem X là X Thần X hoàng X bổn X cảnh X , X ngự_trị X cai_quản X ở X một X lãnh_địa X nhất_định X thần X núi X liên_quan X đến X Thần X địa_chủ X ( X 地主神 X ) X Thổ_địa X công X ( X 土地公 X ) X và X Thần X thành_hoàng X ( X 城隍神 X ) X Sơn_thần X là X vị X thần_thánh X có X danh_tiếng X và X địa_vị X ở X Hàn_Quốc X , X một_số X ngọn X núi X thiêng X của X Trung_Quốc X có X đền X thờ X các X vị X thần X núi_rừng X theo X truyền_thống X Đạo_giáo X , X được X gọi X là X Sơn_thần X , X vị X thần X núi X ở X Nhật_Bản X được X mang X tên X là X Yama-no-Kami X ( X 山の神 X / X yamagami X ) X ở X Việt_Nam X vị X thần X núi X còn X được X gọi X là X Sơn_thần X , X Sơn X thánh X . X Trong X văn_hoá X Á_Đông X , X vị X Thần X núi X thường X hiện_diện X trong X bộ_dạng X ông X lão X râu_tóc X bạc_phơ X và X đi X cùng X với X một X con X hổ X do X hình_tượng X con X hổ X trong X văn_hoá X Đông_Á X có X vị_trí X quan_trọng X , X được X xưng_tụng X là X chúa_sơn_lâm X và X được X cư_dân X địa_phương X phụng_thờ X . X Ngoài_ra X , X nhiều X cư_dân X bản_địa X , X dân_tộc_thiểu_số X cũng X có X tục X thờ X thần X núi X gắn X với X địa_bàn X mình X cư_trú X . X Sống X đơn_giản X - X Sống X đơn_giản X đôi_khi X gọi X là X sống X tối_giản X đề_cập X đến X những X việc_làm X gia_tăng X sự X đơn_giản X , X gọn_nhẹ X trong X lối X sống X của X một X người X . X IMGID:015747 Ấy O là O những O ngày O vui O nhất O trong O năm O , O bà O loay_hoay O nấu O một O bữa O cơm O thật O thịnh_soạn O , O sắp O lên O bàn_thờ O , O thắp O nén O nhang O mời O đồng_đội O ... O X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X - X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X nằm X ở X thôn X Đạ_Nghịt X , X xã X Lát X , X huyện X Lạc_Dương X , X tỉnh X Lâm_Đồng X . X Khu X du_lịch X trực_thuộc X Công_ty X cổ_phần X đầu_tư X & X khai_thác X du_lịch X QN-SM. X Khu X du_lịch X được X tổ_chức X kỷ_lục X Việt_Nam X – X Vietkings X xác_lập X 2 X kỷ_lục X Việt_Nam X với X nội_dung X : X " X Khu X du_lịch X có X cổng X vào X tái_hiện X hình_ảnh X " X Quỷ X hiền_lương X " X theo X điển_tích X dân_gian X với X kiến_trúc X kỳ_lạ X đạt X kích_thước X lớn X nhất X " X và X " X Khu X du_lịch X có X mô_hình X lồng X chim X bằng X sắt X được X thiết_kế X trên X cao_lớn X nhất X " X Thiếu_sinh_quân X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Thiếu_sinh_quân X ( X 1956-1975 X ) X là X một X cơ_sở X đào_tạo X nam X thiếu_niên X trên X hai X phương_diện X : X Văn_hoá X Phổ_thông X và X Cơ_bản X Quân_sự X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Trường X được X đặt X trực_thuộc X Bộ X Quốc_phòng X . X Tiêu_chí X của X trường X là X đào_tạo X và X huấn_luyện X cho X lớp X thiếu_niên X khi X ra X trường X sẽ X trở_thành X binh_sĩ X , X hạ_sĩ_quan X , X sĩ_quan X cho X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X hoặc X trở_thành X những X kỹ_sư X , X bác_sĩ X , X giáo_viên X v X . X v X . X để X phục_vụ X trong X quân_đội X . X Tóm_lại X , X đây X là X một X cơ_sở X giáo_dục X cũng X giống X như X những X cơ_sở X giáo_dục X khác X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X nhưng X có X phần X huấn_luyện X quân_sự X nên X được X gọi X là X Học_đường X Quân_sự X . X Thánh_Tổ X : X Hoài_Văn_Hầu X Trần_Quốc_Toản X . X Công_binh X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Thánh X tổ X : X An_Dương_Vương X . X Công_binh X được X gọi X là X một X ngành X trong X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X trực_thuộc X hệ_thống X điều_hành X của X Tổng_cục X Tiếp_vận X , X dưới X sự X chỉ_huy X tổng_quát X của X Bộ X Tổng_Tham_mưu X . X Công_binh X được X thành_lập X trong X Quân_đội X với X các X chức_năng X : X Chiến_đấu X , X Kiến_tạo X , X Yểm_trợ X và X Tạo_tác X . X Ban_đầu X được X gọi X là X Nha_Công_binh X , X sau X đổi X tên X và X nâng_cấp X lên X thành X Cục X Công_binh X . X Ngành X Công_binh X đã X tồn_tại X cùng X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X với X thời_gian X từ X năm X 1951 X đến X tháng X 4 X năm X 1975 X . X Minh X tứ X gia X - X [ X Thể_loại X : X Trang X có X mô_tả X ngắn X không X viết X hoa X chữ X đầu X | X danh_hoạ X nổi_tiếng X đời X nhà X Minh X ] X Minh X tứ X gia X là X tên X gọi X bốn X danh_hoạ X nổi_tiếng X của X Trung_Quốc X sống X vào X đời X nhà X Minh X , X bao_gồm X Thẩm_Chu X ( X 1427 X – X 1509 X ) X Văn_Trưng_Minh X ( X 1470 X – X 1559 X ) X Đường X Dần X ( X 1470 X – X 1523 X ) X và X Cừu_Anh_Các X danh_hoạ X trong X nhóm X Minh X tứ X gia X sống X vào_khoảng X giữa X đời X Minh X , X trong X đó X Thẩm_Chu X là X thầy X dạy_học X của X Văn_Trưng_Minh X còn X Đường X Dần X và X Cừu_Anh X theo X học X hoạ X sư X Chu_Thần_Tất X cả X đều X là X thành_viên X của X trường_phái X hội_hoạ X đất X Ngô X mặc_dù X phong_cách X và X chủ_đề X hội_hoạ X của X họ X có X nhiều X khác_biệt X . X Thẩm_Chu X , X Đường X Dần X và X Văn_Trưng_Minh X vừa X là X hoạ_sĩ X , X vừa X là X văn_sĩ X và X thư_pháp_gia X , X trong X khi X Cừu_Anh X thuần_tuý X lập X danh X nhờ X hội_hoạ X . X Võ_đường X Ngọc_Hoà X - X Võ_đường X Ngọc_Hoà X là X Võ_đường X có X số X võ_sinh X theo X học X đông X nhất X Việt_Nam X , X do X võ_sư X Nguyễn_Viết_Hoà X người X Nghệ_An X sáng_lập X . X Võ_đường X này X đã X được X xác_lập X 2 X kỷ_lục X là X " X Công_ty X dạy X võ X đầu_tiên X ở X Việt_Nam X " X năm X 2005 X và X " X Võ_đường X có X số X võ_sinh X theo X học X đông X nhất X Việt_Nam X " X năm X 2007 X do X Trung_tâm X Sách X Kỷ_lục X Việt_Nam X công_nhận X . X Nữ_Quân X nhân X IMGID:NaN Hồi O ấy O , O Bibi B-PER thoăn_thoắt O khi O đưa O rước O cán_bộ O ra O vào O nội_thành O , O nhưng O cô O lại O rất O sợ O đỉa O . O IMGID:NaN Mỗi O lần O ra O chiến_khu O , O mấy O chị O , O mấy O anh O thay O nhau O cõng O Bibi B-PER lội O ruộng O . O IMGID:NaN Từ O chỗ O chỉ O biết O khóc O trước O những O sợ_hãi O , O mất_mát O , O Bibi B-PER đã O lớn O dần O , O dày_dạn O dần O cho O đến O ngày O cô O có O can_đảm O ngồi O bên O cạnh O một O thương_binh O đang O hấp_hối O , O nắm O tay O anh O mà O thủ_thỉ O : O ” O Anh O đừng O nghĩ O đến O cái O chết O , O phải O cười O lên O mà O nghĩ O đến O cuộc_sống O , O để O còn O chiến_đấu O . O IMGID:015751 Đây O không O phải O xứ_sở O của O em O nhưng O em O vẫn O vào O rừng O , O vẫn O sống_chết O bên O cạnh O các O anh O đây O nè O ” O . O X Rừng X thiêng X - X Rừng X thiêng X là X những X lùm X cây X / X khóm X cây X trong X khu X rừng X và X có X tầm X quan_trọng X tôn_giáo X và X tín_ngưỡng X đặc_biệt X trong X một X nền X văn_hoá X cụ_thể X . X Những X khu X rừng X thiêng_liêng X đặc_trưng X ở X nhiều X nền X văn_hoá X khác X nhau X trên X khắp X thế_giới X . X Những X khu X rừng X thiêng X là X những X đặc_điểm X quan_trọng X của X bối_cảnh X thần_thoại X và X thực_hành X sùng_bái X cây_cối X , X thờ X cây X thiêng X của X người X Celtic X , X người X Estonia X , X người X Baltic X , X người X Đức X , X người X Hy_Lạp X cổ_đại X , X cư_dân X cổ_đại X ở X Cận_Đông X , X La_Mã X và X đa_thần_giáo X Slav X ; X rừng X thiêng X cũng X xuất_hiện X ở X các X địa_điểm X tâm_linh X như X tại X Ấn_Độ X , X Nhật_Bản X Tây_Phi X và X Ethiopia X và X Lễ_hội X cúng X thần X rừng X của X các X dân_tộc_thiểu_số X ở X Việt_Nam X . X Thiên X hoàng X Sushun X - X Thiên X hoàng X Sùng_Tuấn X ( X 崇峻天皇 X là X vị X Thiên X hoàng X thứ X 32 X của X Nhật_Bản X , X theo X Danh_sách X Thiên X hoàng X truyền_thống X , X Ông X trị_vì X từ X năm X 587 X tới X 592 X , X tổng X 5 X năm X . X Cổ_Ký_Sự X ghi X tên X của X ông X là X Trường X Cốc_Bộ_Nhược_Tước X Thiên X hoàng X Thiên X hoàng X Jomei X - X Thiên X hoàng X Thư X Minh X ( X 舒明天皇 X là X Thiên X hoàng X thứ X 34 X của X Nhật_Bản X , X theo X Danh_sách X Thiên X hoàng X truyền_thống X . X Triều_đại X của X ông X kéo_dài X từ X năm X 629 X đến X năm X 641 X , X tổng_cộng X 12 X năm X . X Hát X then X - X Hát X then X là X một X thể X loại X dân_ca X tín_ngưỡng X của X cộng_đồng X người X Choang X , X dân_tộc X Tày X , X Nùng X , X một X phần X của X nghi_lễ X Then X . X Hát_Then X mang X trường_ca X , X mang X màu_sắc X tín_ngưỡng X thuật X lại X cuộc X hành_trình X lên X thiên X giới X để X cầu_xin X Ngọc X hoàng X giải_quyết X một X vấn_đề X gì X đó X cho X gia_chủ X . X Từ X " X then X " X là X đọc X chệch X từ X " X thiên X " X trong X tiếng X Choang X , X tức X trời X . X Người X Choang X của X Trung_Quốc X cũng X như X người X Tày X và X người X Nùng X coi X việc X hát X then X là X hát X để X tế X Trời X Các X địa_điểm X và X di_tích X lịch_sử X tại X Kaesong X - X Các X địa_điểm X và X di_tích X lịch_sử X tại X Kaesong X là X một X Di_sản X thế_giới X được X UNESCO X công_nhận X nằm X tại X thành_phố X Kaesong X , X Cộng_hoà X Dân_chủ X Nhân_dân X Triều_Tiên X . X Quần_thể X này X bao_gồm X 12 X địa_điểm X riêng_biệt X là X minh_chứng X về X lịch_sử X và X văn_hoá X của X Vương_triều X Cao_Ly X từ X thế_kỷ X 10 X đến X thế_kỷ X 14 X . X Cách X bố_trí X trước_đây X của X kinh_đô X Kaesong X bao_gồm X các X cung_điện X , X lăng_mộ X , X tường X thành X , X cổng X thể_hiện X giá_trị X chính_trị X , X văn_hoá X , X triết_học X và X tinh_thần X của X một X thời_kỳ X quan_trọng X trong X lịch_sử X khu_vực X . X Các X di_tích X được X ghi X cũng X bao_gồm X một X đài X quan_sát X thiên_văn X và X khí_tượng X , X hai X trường_học X và X các X bia X kỷ_niệm X . X Địa_điểm X này X là X minh_chứng X cho X sự X chuyển_đổi X từ X Phật_giáo X sang X tân_Nho_giáo X ở X Đông_Á X và X sự X đồng_hoá X các X giá_trị X văn_hoá X , X tinh_thần X , X chính_trị X của X các X vương_triều X trước X khi X Triều_Tiên X thống_nhất X dưới X triều_đại X Cao_Ly X . X Sự_tích X hợp X các X khái_niệm X Phật_giáo X , X Nho_giáo X , X Đạo_giáo X và X địa_lý X được X thể_hiện X trong X quy_hoạch X của X các X địa_điểm X và X kiến X ​​trúc X của X di_tích X . X Di_sản X thế_giới X này X được X công_nhận X vào X năm X 2013 X có X diện_tích X 494,2 X ha X cùng X một X vùng_đệm X rộng X 5.222,1 X ha X . X Namdaemun X ( X Kaesong X ) X - X Namdaemun X hay X Nam_Đại_Môn X là X cổng X phía X nam X IMGID:015752 Đến O nhà O bà O , O ngồi O trước O hành_lang O căn_hộ O tập_thể O , O chốc_chốc O lại O thấy O mấy O người O hàng_xóm O sang O thăm_hỏi O , O gửi O chìa_khoá O nhà O , O chốc_chốc O lại O một O người O bạn O già O đến O thăm O . O X Samcheong-dong X - X Samcheong-dong X là X một X dong X , X phường X của X Jongno-gu X ở X Seoul X , X Hàn_Quốc X . X Nó X nằm X ở X phía X Bắc X của X Jongno X và X phía X Đông X của X Gyeongbokgung X . X Khu_vực X đồi_núi X này X đặc_trưng X bởi X một X số_lượng X nhỏ X phòng X trưng_bày X nghệ_thuật X , X của X hàng X , X và X nhà_hàng X . X Du_khách X đến X đây X có_thể X xem X hanok X được X phục_hồi X , X nhà X truyền_thống X Hàn_Quốc X . X Các X ban X tiểm X toán X và X phòng X thanh_tra X Hàn_Quốc X đều X nằm X ở X đây X . X Có X cũng X là X nơi X có X nhiều X cơ_quan X chính_phủ X nước_ngoài X bao_gồm X Lãnh_sự_quán X Việt_Nam X . X Dinh_Thầy_Thím X - X Dinh_Thầy_Thím X là X một X di_tích X tại X xã X Tân_Tiến X , X thị_xã X La_Gi X , X tỉnh X Bình_Thuận X . X Hà_Trung X - X Hà_Trung X là X một X huyện X nằm X ở X phía X bắc X tỉnh X Thanh_Hoá X , X Việt_Nam X . X Hà_Trung X - X Hà_Trung X là X thị_trấn X huyện_lỵ X của X huyện X Hà_Trung X , X tỉnh X Thanh_Hoá X , X Việt_Nam X . X Thị_trấn X còn X có X tên X gọi X không X chính_thức X là X thị_trấn X Đò_Lèn X hay X thị_trấn X Lèn X . X Công_viên X 29 X tháng X 3 X - X Công_viên X 29 X tháng X 3 X là X một X công_viên X tại X thành_phố X Đà_Nẵng X , X Việt_Nam X . X Với X hồ X nước X rộng X , X mật_độ X cây_xanh X dày_đặc X , X nhiều X cây_cổ_thụ X to_lớn X , X rợp X bóng_mát X , X nơi X đây X được X xem X là X " X lá X phổi X xanh X " X giữa X lòng X đô_thị X Đà_Nẵng X . X Động_đất X Ōsaka X 2018 X - X Động_đất X Ōsaka X 2018 X là X trận X động_đất X xảy X ra X vào X lúc X 7:58 X ngày X 18 X tháng X 6 X năm X 2018 X . X Trận X động_đất X có X cường_độ X 5,6 X Mw X , X tâm X chấn X độ X sâu X khoảng X 13 X km X . X Không X có X cảnh_báo X sóng_thần X cho X trận X động_đất X này X . X Hậu_quả X trận X động_đất X đã X làm X 6 X người X chết X , X 434 X người X bị_thương X . X Các X dịch_vụ X tàu_điện X , X nước X và X các X dịch_vụ X thiết_yếu X khác X bị X gián_đoạn X tạm_thời X . X Bếp_Hoàng_Cầm X - X Bếp_Hoàng_Cầm X ra_đời X từ X chiến_dịch X Hoà_Bình X và X rất X phổ_biến X trong X chiến_dịch X Điện_Biên_Phủ X . X Đây X là X một X loại X bếp X dã_chiến X , X có X công_dụng X làm X tan X loãng X khói X bếp X toả X ra X khi X nấu_ăn X nhằm X tránh X bị X máy_bay X phát_hiện X từ X trên X cao X , X cũng X như X ở X gần X . X Bếp X mang X tên X người X chế_tạo X ra X nó X , X anh_hùng X nuôi X quân X Hoàng_Cầm X Ông X nguyên X là X tiểu_đội X trưởng X nuôi X quân X của X Đội_trưởng X Đội X điều_trị X 8 X , X Sư_đoàn X 308 X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X . X Với X những X ưu_thế X nên X bếp X Hoàng_Cầm X đã X trở_nên X phổ_biến X trong X các X đơn_vị X trong X Chiến_dịch X Điện_Biên_Phủ X và X những X năm X Chiến_tranh X Việt_Nam X sau_này X . X Địa_đạo X Củ_Chi X hiện_nay X vẫn X còn X công_trình X hầm X bếp X Hoàng_Cầm X . X Surubim X - X Surubim X là X một X đô_thị X thuộc X bang X Pernambuco X , X Brasil X . X Đô_thị X này X có X diện_tích X 254,94 X km² X , X dân_số X năm X 2007 X là X 53888 X người X , X mật_độ X 211,38 X người X / X km² X . X Meikyoku X kissa X - X Meikyoku X kissa X là X thuật_ngữ X tiếng X Nhật X để X chỉ X loại_hình X quán X cà_phê X nơi X khách_hàng X có_thể X nghe X nhạc X cổ_điển X khi X thưởng_thức X cà_phê X và X các X loại X đồ X uống X khác X . X Tại X nhiều X nơi X , X vị X khách X có_thể X yêu_cầu X bản_nhạc X yêu X thích X của X mình X . X Meikyoku X kissa X lần X đầu_tiên X xuất_hiện X vào X thập_niên X 1950 X . X Hầu_hết X mọi X người X không_thể X mua X đĩa X LP X đắt X tiền X , X vì_vậy X họ X nghe X nhạc X cổ_điển X tại X các X quán X IMGID:015753 Bà O cười O sảng_khoái O : O ” O Tôi O không O có O nhiều O tiền O nhưng O giàu O lắm O đó O . O X Tiền_tệ X thế_giới X - X Tiền_tệ X thế_giới X hay X còn X gọi X là X Tiền_tệ X siêu X quốc_gia X hay X tiền_tệ X toàn_cầu X là X loại X tiền_tệ X sẽ X được X giao_dịch X quốc_tế X , X không X có X biên_giới X cố_định X . X Tiền_giấy X châu_Âu X đầu_tiên X được X Stockholms_Banco X phát_hành X vào X năm X 1661 X . X Stockholms_Banco X là X ngân_hàng X được X thành_lập X bởi X Johan_Palmstruch X là X tiền_thân X của X ngân_hàng X trung_ương X Thuỵ_Điển X Sveriges_Riksbank X . X Khi X hoạt_động X mậu_dịch X và X thương_mại X dịch_chuyển X về X phía X bắc X ở X châu_Âu X thế_kỷ X XVII X , X tiền X gửi X tại X và X giấy_bạc X do X Ngân_hàng X Amsterdam X phát_hành X có X mệnh_giá X bằng X Guild_Hà_Lan X đã X trở_thành X phương_tiện X thanh_toán X cho X nhiều X giao_dịch X ở X thế_giới X phương X Tây X . X Vào X thế_kỷ X XVII X và X XVIII X , X việc X sử_dụng X bạc X Đô_la X Tây_Ban_Nha X kéo_dài X từ X Lãnh_thổ X Tây_Ban_Nha X ở X châu_Mỹ X về X phía X tây X tới X Châu_Á X và X về X phía X đông X tới X Châu_Âu X . X Điều X này X sau X đó X đã X hình_thành X nên X loại X tiền_tệ X đầu_tiên X trên X toàn X thế_giới X . X Trước X năm X 1944 X , X đồng_tiền X tham_chiếu X của X thế_giới X là X bảng X Anh X ( X Sterling X ) X Sự X chuyển_đổi X giữa X đồng X bảng X Anh X và X đồng X đô_la X Mỹ X và X tác_động X của X nó X đối_với X các X ngân_hàng X trung_ương X đã X được X mô_tả X gần X đây X . X Đồng X Peso_Mexico X , X Đô_la X Mỹ X và X Đô_la X Canada X đều X có X nguồn_gốc X từ X đồng X đô_la X Tây_Ban_Nha X , X bằng_chứng X dấu_vết X là X việc X sử_dụng X ký_hiệu X trượng X ( X còn X được X gọi X là X ký_hiệu X đô_la X . X Trong X khoảng X thời_gian X sau X Hội_nghị X Bretton_Woods X năm X 1944 X , X tỷ_giá_hối_đoái X trên X toàn X thế_giới X được X chốt X cố_định X theo X đồng X Đô_la X Mỹ X , X có_thể X đổi X lấy X một X lượng X vàng X cố_định X . X Điều X này X củng_cố X sự X thống_trị X của X đồng X đô_la X Mỹ X như X một X loại X tiền_tệ X toàn_cầu X . X Kể X từ X sự X sụp_đổ X của X chế_độ X tỷ_giá_hối_đoái X cố_định X và X bản_vị X vàng X và X thể_chế X tỷ_giá_hối_đoái X thả_nổi X sau X thoả_thuận X Smithsonian X vào X năm X 1971 X , X hầu_hết X các X loại X tiền_tệ X trên X thế_giới X đều X có X không X còn X được X gắn X với X đồng X đô_la X Mỹ X nữa X . X Tuy_nhiên X , X do X Hoa_Kỳ X có X nền X kinh_tế X lớn X nhất X thế_giới X nên X hầu_hết X các X giao_dịch X quốc_tế X vẫn X tiếp_tục X được X thực_hiện X bằng X đồng X đô_la X Mỹ X và X nó X vẫn X là X đồng_tiền X thế_giới X trên X thực_tế X . X Theo X Robert_Gilpin X trong X cuốn X Kinh_tế X chính_trị X toàn_cầu X : X Tìm_hiểu X trật_tự X kinh_tế X quốc_tế X ( X 2001 X ) X kết_luận X : X " X Có X khoảng X 40 X đến X 60% X giao_dịch X tài_chính X quốc_tế X được X thực_hiện X bằng X đô_la X . X Trong X nhiều X thập_kỷ X , X đồng X đô_la X cũng X là X đồng X đô_la X tiền_tệ X dự_trữ X chính X của X thế_giới X ; X năm X 1996 X , X đồng X đô_la X chiếm X khoảng X hai_phần_ba X dự_trữ X ngoại_hối X của X thế_giới X " X so X với X khoảng X một X phần X tư X được X giữ X bằng X Euro X . X Một_số X loại X tiền_tệ X trên X thế_giới X vẫn X được X neo X theo X đồng X đô_la X . X Một_số X quốc_gia X , X chẳng_hạn X như X Ecuador X , X El_Salvador X và X Panama X , X thậm_chí X còn X đi X xa X hơn X và X loại_bỏ X đồng_tiền X của X chính X họ X để X chuyển X sang X sử_dụng X đồng X đô_la X Mỹ X . X Chỉ X có X hai X thách_thức X nghiêm_trọng X đối_với X vị_thế X của X đồng X đô_la X Mỹ X là X tiền_tệ X thế_giới X xuất_hiện X . X Trong X những X năm X 1980 X , X Yên_Nhật X ngày_càng X được X sử_dụng X như X một X loại X tiền_tệ X quốc_tế X , X nhưng X việc X sử_dụng X đó X đã X giảm X dần X sau X thập_kỷ X suy_thoái X kinh_tế X Nhật_Bản X vào X những X năm X 1990 X . X Gần X đây X hơn X , X đồng X Euro X ngày_càng X cạnh_tranh X với X đồng X đô_la X Mỹ X trong X lĩnh_vực X tài_chính X IMGID:015754 Gạo O không O bao_giờ O phải O mua O , O những O đứa O nhỏ O ngày_xưa O tôi O nuôi O bây_giờ O về O quê O lập_nghiệp O , O tháng_tháng O mang O gạo O , O mắm O , O trái_cây O lên O nuôi O lại O mẹ O . O X IMGID:015755 Khi O xưa O ba O tôi O dạy O : O sống O với O người B-MISC VN I-MISC phải O luôn_luôn O tốt O . O IMGID:015756 Tốt O với O họ O , O người O tốt O , O người O xấu O gì O cũng O sẽ O tốt O lại O với O mình O . O X Megaladapis X - X Vượn X cáo X Kaola X là X một X chi X vượn X cáo X đã X tuyệt_chủng X của X họ X Megaladapidae X . X Loài X tồn_tại X sau_cùng X trong X chi X này X là X Megaladapis X edwarsi X . X Mặc_dù X chúng X không X được X đặt X tên X cho X đến X năm X 1894 X , X nhưng X vượn X cáo X Kaola X đã X tồn_tại X lâu X từ X cuối X thời_đại X Pleistocen X đến X kỳ X Holocen X . X Procoptodon X - X Procoptodon X là X một X chi X kangaroo X mặt X ngắn X khổng_lồ X sống X ở X Úc X trong X Thế_Pleistocene X . X P. X goliah X là X loài X thú X có X túi X lớn X nhất X từng X tồn_tại X , X chiều X cao X khi X đứng X có_thể X đạt X đến X khoảng X 2 X m X Chúng X nặng X khoảng X 200 X – X 240 X kg X Các X loài X khác X của X chi X này X nhỏ X hơn X , X trong X đó X , X Procoptodon X gilli X là X loài X nhỏ X nhất X trong X tất_cả X các X loài X kangaroo X sthenurine X với X chiều X cao X khi X đứng X chỉ X khoảng X 1 X m X Đội X đặc_nhiệm X phố X Baker X - X Đội X đặc_nhiệm X phố X Baker X là X nhóm X nhân_vật X hư_cấu X xuất_hiện X trong X tác_phẩm X Những X cuộc X phiêu_lưu X của X Sherlock_Holmes X . X Homo X ergaster X - X Homo X ergaster X là X một X loài X đã X tuyệt_chủng X của X chi X Người X từng X sinh_sống X ở X miền X đông X và X miền X nam X châu_Phi X vào X đầu X thế X Pleistocen X . X Theo X các X nguồn X khác X nhau X thì X từ X khoảng X 1,8 X tới X 1,3 X triệu X năm X trước X hoặc X từ X 1,9 X tới X 1,4 X triệu X năm X . X Hiện_nay X vẫn X còn X tồn_tại X bất_đồng X về X phân_loại X , X tổ_tiên X , X và X hậu_duệ X của X H. X ergaster X , X nhưng X nói_chung X người X ta X chấp_nhận X rằng X loài X này X là X tổ_tiên X trực_tiếp X của X các X dạng X người X xuất_hiện X muộn X hơn X , X như X Homo X heidelbergensis X , X Homo X sapiens X , X Homo X neanderthalensis X và X có_thể X cả X Homo X erectus X . X Oryctodromeus X - X Oryctodromeus X là X một X chi X khủng_long X Ornithopoda X có X kích_thước X nhỏ X . X Hoá_thạch X của X chúng X có X niên_đại X vào X thời_kỳ X kỷ X Creta X tại X thành X hệ X Blackleaf X của X miền X tây_nam X Montana X và X thành X hệ X Wayan X của X miền X tây_nam X Idaho X , X Hoa_Kỳ X , X cả X hai X đều X thuộc X tầng X Cenoman X , X khoảng X 95 X triệu X năm X trước X . X Mặt X - X Mặt X là X một X cơ_quan X cảm_quan X phức_tạp X , X thường X nằm X ở X mặt X trước X của X các X động_vật X có_mặt X . X Cằm X - X Trong X giải_phẫu X người X , X cằm X là X bộ_phận X thấp X nhất X ở X mặt X . X Khu_vực X bao X quanh X cằm X được X gọi X là X hàm X dưới X người X . X Nó X có X khuynh_hướng X trỏ X ra X và X có X hình_tam_giác X ở X phụ_nữ X , X trong X khi X có X hình_vuông X ở X đàn_ông X . X Có X nhiều X người X có X dạng X cằm X chẻ X , X và X nhiều X người X cằm X lợt X . X IMGID:015757 Sau O này O tôi O còn O biết O có O những O người O mới O đánh O chửi O nhau O đó O , O ngủ O qua O một O đêm O thức_dậy O lại O thân O hơn O hôm_qua O ” O . O X Thói_quen X - X Thói_quen X là X một X chuỗi X phản_xạ X có X điều_kiện X do X rèn_luyện X mà X có X . X Phản_xạ X có X điều_kiện X là X những X hành_vi X được X lặp_đi_lặp_lại X nhiều X lần X trong X cuộc_sống X và X rèn_luyện X đó X là X những X hành_vi X định_hình X trong X cuộc_sống X và X được X coi X là X bản_chất X thứ X hai X của X con_người X nhưng X nó X không X sẵn X có X mà X là X kết_quả X của X việc X sinh_hoạt X , X học_tập X , X rèn_luyện X , X tu_dưỡng X của X mỗi X cá_nhân X trong X cuộc_sống X hằng X ngày X , X tuy_vậy X thói_quen X cũng X có_thể X bắt_nguồn X từ X một X nguyên_nhân X đôi_khi X rất X tình_cờ X hay X do X bị X lôi_kéo X từ X một X cá_thể X khác X . X Dựa X vào X lợi_ích X hoặc X tác_hại X do X thói_quen X mang X lại X , X có_thể X chia X thói_quen X thành X hai X loại X : X thói_quen X xấu X và X thói_quen X tốt X Mỗi X người X đều X có X lối X sống X , X thói_quen X và X sở_thích X riêng X rất X khác X nhau X và X việc X thay_đổi X những X thói_quen X của X một X con_người X rất X khó_khăn X . X Qua X thói_quen X , X người X ta X có_thể X đoán X biết X được X cá_tính X của X con_người X cũng X như X có_thể X biết X được X tâm_trạng X của X một X người X đang X lo_lắng X như X thói_quen X hút X thuốc X , X cắn X móng X tay X , X giật X , X kéo X tóc X , X rung X đùi X , X vỗ X bàn_chân X , X ăn X quá X nhiều X hoặc X ăn X quá X ít X mất_ngủ X hoặc X ngủ X quá X nhiều X . X Bài_tập X bụng X - X Bài_tập X bụng X là X một X loại X bài_tập X sức_mạnh X tác_động X đến X cơ X bụng X Cơ X bụng X của X con_người X bao_gồm X bốn X loại X cơ X là X cơ X thẳng X bụng X , X cơ X chéo X bụng X ngoài X , X cơ X chéo X bụng X trong X , X và X cơ X ngang X bụng X . X Khi X thực_hiện X các X bài_tập X bụng X , X điều X quan_trọng X là X phải X hiểu X các X tác_động X , X chức_năng X , X các X loại X bài_tập X và X suy_nghĩ X về X cách X thực_hiện X bài_tập X này X một_cách X an_toàn X . X Các X bài_tập X bụng X hữu_ích X để X xây_dựng X cơ X bụng X từ X đó X cải_thiện X hiệu_suất X thi_đấu X với X một_số X môn X thể_thao X , X giảm X đau X lưng X và X để X chịu X được X các X tác_động X vào X bụng X Theo X một X nghiên_cứu X năm X 2011 X , X các X bài_tập X cơ X bụng X được X biết X là X có_thể X tăng_cường X sức_mạnh X và X sức_bền X của X cơ X bụng X . X Vẫn X còn X tranh_cãi X rất X nhiều X về X việc X các X bài_tập X bụng X có X tác_dụng X giảm X mỡ X bụng X hay X không X . X Một X nghiên_cứu X năm X 2011 X cho X thấy X các X bài_tập X bụng X không X trực_tiếp X làm X giảm X mỡ X bụng X mà X để X giảm X mở X bụng X thì X cần X phải X tạo X ra X sự X hao_hụt X lượng X mỡ X thừa X thông_qua X việc X tiêu_hao X năng_lượng X và X lượng X kalo X nạp X vào X nên X chỉ X riêng X các X bài_tập X bụng X là X không X đủ X để X giảm X mỡ X bụng X và X kích_cỡ X bụng X Kết_quả X ban_đầu X từ X một X nghiên_cứu X năm X 2006 X cho X thấy X bài_tập X đi X bộ X sẽ X làm X giảm X kích_thước X của X các X tế_bào X mỡ X dưới X da X bụng X . X Bài_tập X vừa_phải X làm X giảm X kích_thước X tế_bào X khoảng X 18% X ở X 45 X phụ_nữ X béo X phì X trong X 20 X tuần X ; X chế_độ X ăn_uống X riêng_lẻ X dường_như X không X ảnh_hưởng X đến X kích_thước X tế_bào X . X IMGID:015758 Nhà O bà O hiện_giờ O còn O một O người O con_gái O nuôi O ( O không O biết O đã O là O cuối_cùng O chưa O ) O và O con O gái O của O cô O mới O tám O tháng O tuổi O lúc O nào O cũng O quấn_quít O trong O lòng O bà_ngoại O . O X Susana_Trimarco X - X Susana_Trimarco X là X một X phụ_nữ X nội_trợ X Argentina X , X nổi_tiếng X và X được X vinh_danh X nhờ X những X hoạt_động X hỗ_trợ X giải_cứu X nhiều X cô X gái X bị X bắt_cóc X ở X nước X này X . X Bà X là X mẹ X của X María X de X los X Angeles_Verón X ( X Marita X ) X một X thanh_nữ X người X Argentina X từ X các X tỉnh X phía X đông X bắc X của X tỉnh X Tucumán X , X mà X theo X lời X khai X của X các X nhân_chứng X , X đã X bị X bắt_cóc X và X bị X cưỡng_bức X làm X gái X mại_dâm X vào X năm X 2002 X . X Người X mẹ X đã X dành X nhiều X năm X tìm_kiếm X cô X con X gái X bị X bắt_cóc X bởi X một X băng_nhóm X buôn_bán X người X và X vẫn X chưa X tìm X ra X , X nhưng X trong X lúc X đó X bà X đã X cứu X nhiều X cô X gái X bị X ép_buộc X bán_dâm X khác X , X cũng X như X góp_phần X tác_động X đạt X được X những X tiến_bộ X trong X khuôn_khổ X luật_pháp X , X " X chiến_dịch X một-phụ X nữ X cách X đây X một X thập_niên X đã X phát_triển X thành X một X phong_trào X và X Trimarco X ngày_nay X là X một X anh_hùng X đối_với X hàng X trăm X cô X gái X mà X bà X đã X cứu X khỏi X các X đường_dây X mại_dâm X Argentina X " X Saengaroon_Boonyoo X - X Saengaroon_Boonyoo X là X một X nữ X ca_sĩ X người X Thái_Lan X . X Tai_Nua X - X Người X Thái_Na X hay X Tai X Neua, X là X một X thành_viên X trong X nhóm X Các X sắc_tộc X Thái X ở X Đông_Nam_Á X , X có X vùng X cư_trú X truyền_thống X ở X Trung_Quốc X , X Myanmar X , X Lào X , X Thái_Lan X , X Việt_Nam X , X và X một_số X đã X di_cư X sang X Hoa_Kỳ X . X Tuy_nhiên X , X có X hai X nhóm X sắc_tộc X Thái X khác X nhau X được X gọi X là X Thái_Na X , X một X ở X Trung_Quốc X và X Myanmar X , X nhóm X kia X ở X Lào X . X Ngày_nay X dân_số X Thái_Na X khoảng X 700.000 X người X . X Trong X đó X hầu_hết X người X Tai_Nua X sống X ở X Trung_Quốc X , X theo X Tổng X điều_tra X dân_số X năm X 2001 X là X khoảng X 540.000 X người X . X Hoàng_Gia X Hợp X - X Hoàng_Gia X Hợp X là X một X bác_sĩ X người X Pháp X gốc X Việt X . X Phan_Kim_Kỳ X - X Phan_Kim_Kỳ X ( X 1947-1998 X ) X là X một X quân_nhân X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X , X được X truy_tặng X danh_hiệu X Anh_hùng X lực_lượng_vũ_trang X nhân_dân X do X đã X tiêu_diệt X nhiều X máy_bay X đối_phương X trong X chiến_tranh X Việt_Nam X . X Người X Isan X - X Người X Isan X hoặc X người X Đông_Bắc_Thái_Lan X là X nhóm X dân_tộc X có X vùng X cư_trú X truyền_thống X là X Đông_Bắc_Thái_Lan X , X hay X vùng X " X Isan X " X với X khoảng X 22 X triệu X người X . X Giống X như X người X Thái X ( X Xiêm X ) X và X người X Lào X , X họ X thuộc X họ X ngôn_ngữ X của X các X sắc_tộc X Thái X , X về X hình_thức X có_thể X gọi X là X tiếng X Isan X . X Theo X nghĩa X rộng X hơn X , X tất_cả X những X người X đến X từ X 20 X tỉnh X phía X đông X bắc X Thái_Lan X có_thể X được X gọi X là X khon X isan X Theo X nghĩa X hẹp X hơn X thì X thuật_ngữ X này X chỉ X đề_cập X đến X người X dân_tộc X Lào X chiếm X đa_số X dân_cư X ở X hầu_hết X các X khu_vực X . X Sau X khi X tách X Isan X khỏi X nhà_nước X Lào X , X hội_nhập X vào X quốc_gia X Thái_Lan X và X chính_sách X " X Thái X hoá X " X ( X Thaification X ) X của X chính_phủ X trung_ương X , X họ X đã X phát_triển X một X bản_sắc X khu_vực X khác_biệt X với X cả X người X Lào X của X Lào X và X người X Thái X ở X Trung_Thái_Lan X . X Các X thuật_ngữ X thay_thế X cho X nhóm X này X là X T X ( X h X ) X ai X Isan X , X Thái-Lào X , X Lao X Isan X , X hoặc X Isan_Lao X . X Hầu_hết X tất_cả X cư_dân X của X vùng X Isan X là X công_dân X Thái_Lan X . X Tuy_nhiên X IMGID:NaN ” O Tiền O phụ_cấp O thương_binh O , O tiền O các O con O giúp_đỡ O , O tất_thảy O đều O để_dành O mua O sữa O cho O nhóc_tì O này O . O IMGID:015760 Từ O ngày O có O cháu O bên O cạnh O , O tôi O thấy O mình O khoẻ O hẳn O lên O , O những O vết_thương O cũng O bớt O tái_phát O . O X IMGID:NaN Khoẻ O để O còn O đợi O cái O ngày O được O chính_thức O là O công_dân O VN B-LOC ” O . O IMGID:015762 Câu_chuyện O với O bà O lòng_vòng O qua O những O ký_ức O rồi O cũng O quay O về O chủ_đề O : O quốc_tịch O VN B-LOC . O X IMGID:NaN Đã O hai O năm O nay O , O bà O Bibi B-PER cứ O viết O đi O viết O lại O những O lá O đơn O xin O nhập O quốc_tịch O VN B-LOC với O những O lời O tha_thiết O : O ” O Tôi O mong_muốn O khi O chết O đi O , O bia_mộ O tôi O sẽ O mang O tên O Ngô B-PER thị I-PER BiBi I-PER ( O lấy O họ O của O mẹ O ruột O ) O , O và O tôi O được O nằm O chung O chỗ O với O những O đồng_đội O đã O từng O cùng O chiến_đấu O , O từng O vào_sinh_ra_tử O ” O . O IMGID:015764 Tháng O 5-2004 O , O Đại_sứ_quán B-ORG Pakistan I-ORG tại O Hà_Nội B-LOC công_nhận O bà O đã O nộp O hộ_chiếu O và O từ_bỏ O quốc_tịch O Pakistan B-LOC . O X IMGID:015765 Từ O đó O đến O nay O , O bà O đã O nhiều O lần O gửi O đơn O cho O phía O VN B-LOC nhưng O hồi_âm O vẫn O chưa O về O . O X IMGID:NaN ” O Khó O quá O , O tôi O không O nghĩ O là O xin O gia_nhập O quốc_tịch O VN B-LOC lại O khó O vậy O ” O , O bà O BiBi B-PER nói O và O lại O kể O những O câu_chuyện O - O những O câu_chuyện O mà O ai O nghe O cũng O hiểu O VN B-LOC không O chỉ O là O một O nửa O máu_thịt O mà O còn O là O toàn_bộ O cuộc_đời O bà O . O IMGID:015767 Những O trang O nhật_ký O cuối_cùng O . O X Câu X hò X bên X bờ X Hiền_Lương X - X Câu X hò X bên X bờ X Hiền_Lương X là X ca_khúc X cách_mạng X được X nhạc_sĩ X Hoàng_Hiệp X sáng_tác X vào X năm X 1956 X trong X hoàn_cảnh X rất X đặc_biệt X . X Đây X là X bài X hát X ca_ngợi X quê_hương X đất_nước X Việt_Nam X và X thể_hiện X được X phần_nào X tình_yêu X quê_hương X đất_nước X của X những X người X con X xa X quê X trong X hoàn_cảnh X đất_nước X bị X chia_cắt X . X Bože_Pravde X - X Bože_Pravde X là X quốc_ca X Serbia X . X Nó X được X sáng_tác X năm X 1872 X bởi X 2 X nhạc_sĩ X Davorin_Jenko X & X Jovan_Đorđević X . X Quốc_ca X Cộng_hoà X Sakha X - X Quốc_ca X Cộng_hoà X Sakha X hay X Quốc_ca X Yakutia X là X một X trong X những X biểu_tượng X chính_thức X của X Cộng_hoà X Sakha X , X cùng X với X quốc_kỳ X và X huy_hiệu X . X Ban_đầu X bài X hát X được X viết X bằng X tiếng X Yakut X bởi X Savva_Tarasov X và X Mikhail_Timofeyev X . X Nó X được X dịch X sang X tiếng X Nga X bởi X Vladimir_Fedorov X . X Phần X nhạc X được X sáng_tác X bởi X Kirill_Gerasimov X . X Bài X quốc_ca X được X chấp_nhận X chính_thức X vào X ngày X 15 X tháng X 7 X năm X 2004 X . X Phần X nhạc X của X bài X quốc_ca X được X chơi X ở X cung X Fa X trưởng X . X Quốc_ca X Brasil X - X Quốc_ca X Brasil X là X quốc_ca X của X Brasil X . X Opus X - X Opus X là X từ X dùng X để X chỉ X một X tác_phẩm X âm_nhạc X trong X nhạc X cổ_điển X . X Từ X nguyên X gốc X tiếng X Latinh X opus X ( X phiên_âm X : X " X ô-pút X " X tương_đương X với X từ X " X work X " X và X " X œuvre X " X nghĩa_là X tác_phẩm X . X Opus X dùng X để X chỉ X một X nhạc_phẩm X khí_nhạc X , X được X đánh_số X theo X trình_tự X nhất_định X của X một X tác_giả X . X Thuật_ngữ X " X opus X " X thường X được X viết X tắt X là X " X op X . X và X luôn X đi X kèm X theo X một X con_số X chỉ X thứ_tự X mà X nhạc_sĩ X sáng_tác X ra X tác_phẩm X đó X đánh_số X theo X trình_tự X nhất_định X nào X đó X , X hoặc X có_khi X trình_tự X này X do X nhà_xuất_bản X ấn_định X . X Vì_vậy X , X trong X tiếng X Anh X thuật_ngữ X này X được X gọi X đầy_đủ X hơn X là X opus X number X Chẳng_hạn X op X . X 2 X của X Joseph_Haydn X là X tác_phẩm X số X hai X trong X thứ_tự X sáng_tác X của X ông X . X Số X opus X giúp X người X nghe X hoặc X người X nghiên_cứu X âm_nhạc X biết X được X sáng_tác X sớm X hay X muộn X trong X sự_nghiệp X của X một X nhà X soạn X nhạc X , X hoặc X giúp X phân_biệt X các X nhạc_phẩm X cùng X thể_loại X và X cùng X chủ_đề X của X cùng X một X nhạc_sĩ X . X Chẳng_hạn X Frédéric_Chopin X có X hai X bản X bản X côngxectô X cho X dương_cầm X , X đều X gọi X là X " X piano X concerto X " X thì X bản X op X . X 11 X ra_đời X trước X gọi X là X bản X côngxectô X số X 1 X , X còn X bản X op X . X 21 X là X bản X côngxectô X số X 2 X . X Trong X nhạc X cổ_điển X , X một X opus X thường X là X một X tác_phẩm X âm_nhạc X riêng_biệt X , X không X giới_hạn X về X độ X dài X biểu_diễn X , X nhưng X có_khi X - X tuỳ X theo X nhạc_sĩ X sáng_tác X - X một X opus X lại X gồm X nhiều X tác_phẩm X , X hoàn_toàn X độc_lập X với X nhau X , X tuy X cùng X thể_loại X . X Chẳng_hạn X , X op X . X 21 X của X Ludwig X van X Beethoven X là X bản X Giao_hưởng X số X 1 X dài X khoảng X 25 X - X 30 X phút X là X một X tác_phẩm X gồm X bốn X chương X ( X movements X ) X cần X biểu_diễn X liên_tục X ; X còn X op X . X 64 X của X Frédéric_Chopin X gồm X ba X nhạc_phẩm X độc_lập X , X có_thể X biểu_diễn X tách X riêng X đánh_số X là X " X op X . X 64 X n° X 1 X " X " X op X . X 64 X n° X 2 X " X và X " X op X . X 64 X n° X 3 X " X Thuật_ngữ X âm_nhạc X này X hiện_nay X thường X chỉ X tồn_tại X trong X lĩnh_vực X nghiên_cứu X và X biểu_diễn X nhạc X cổ_điển X . X Thêm X vào X đó X , X IMGID:015768 Có O cái O gì O mong_đợi O tha_thiết O trong O lòng O . O X IMGID:015769 Mong O gì O ? O X Sơn X móng X - X Sơn X móng X là X một X loại X mỹ_phẩm X dùng X để X tô X thoa X lên X móng X tay X hoặc X móng X chân X người X để X trang_trí X và X bảo_vệ X các X tấm X móng X . X Công_thức X đã X được X sửa_đổi X nhiều X lần X để X tăng_cường X hiệu_ứng X trang_trí X và X hạn_chế X nứt X hoặc X bong X tróc X . X Sơn X móng X bao_gồm X một X hỗn_hợp X polyme X hữu_cơ X cùng X vài X thành_phần X khác X tạo X nên X màu_sắc X và X kết_cấu X độc_đáo X . X Sơn X móng X tay X có X đủ X màu_sắc X và X đóng X một X vai_trò X quan_trọng X trong X nghệ_thuật X móng X tay X hoặc X móng X chân X . X Trong X tiếng X Anh X , X sơn X móng X được X gọi X là X nail X polish X , X nail X varnish X hoặc X nail X enamel X . X Móng X tay X giả X - X Móng X tay X giả X , X còn X được X gọi X là X móng X tay X thời_trang X , X khoác X móng X tay X hay X nối X dài X móng X tay X là X vật X bao_phủ X trên X móng X tay X như X là X phụ_kiện X thời_trang X . X Một_số X móng X tay X giả X được X thiết_kế X cố_gắng X bắt_chước X vẻ X ngoài X của X móng X tay X thật X sao X cho X giống X nhất X có_thể X . X Trong X khi X các X mẫu X thiết_kế X khác X có_thể X cố_tình X lạc X hướng X so X với X vẻ X ngoài X móng X tay X thật X nhằm X mang X tính X nghệ_thuật X . X Không X giống X hầu_hết X móng X tay X cắt X sửa X , X móng X tay X giả X đòi_hỏi X phải X được X bảo_dưỡng X thường_xuyên X . X Lời X khuyên X rằng X người X dùng X nên X chăm_chút X , X trung_bình X , X hai X tuần X một X lần X , X tuy_nhiên X cũng X có_thể X kéo_dài X chu_kỳ X đến X khoảng X một X tháng X . X Dù_sao X , X tính X linh_hoạt X về X hình_dạng X và X thiết_kế X cùng X độ X bền X tương_đối X cao X là X một_số X lợi_thế X mà X móng X tay X giả X có X so X với X các X loại X móng X tay X cắt X sửa X khác X . X Làm X móng X tay X - X Làm X móng X tay X là X một X hoạt_động X làm_đẹp X cho X móng X tay X , X được X thực_hiện X ở X nhà X hoặc X trong X tiệm X làm X móng X . X Làm X móng X tay X bao_gồm X giũa X và X tạo_hình X mép X cạnh X , X ép X đẩy X và X cắt X bất_kỳ X mô X tế_bào X không X hoạt_động X điều_trị X , X massage X bàn_tay X và X sơn X móng X . X Khi X áp_dụng X cho X móng X chân X và X bàn_chân X , X phương_pháp X này X được X gọi X là X làm X móng X chân X . X Một_số X cách X làm X móng X có_thể X bao_gồm X vẽ X hình_ảnh X hoặc X thiết_kế X trên X móng X , X hoặc X gắn X đề_can X nhỏ X hoặc X đồ X trang_sức X giả X . X Các X phương_pháp X làm X móng X khác X có_thể X bao_gồm X gắn X móng X tay X giả X , X thoa X gel X móng X . X một_số X được X gọi X là X làm X móng X tay X kiểu X Pháp X . X Trong X nhiều X lĩnh_vực X , X chuyên_gia X làm X móng X được X cấp X phép X và X tuân X theo X các X quy_định X . X Vì X da X bị X nắn X bóp X và X đôi_khi X được X cắt X tỉa X , X có X nguy_cơ X truyền_nhiễm X trùng X khi X dụng_cụ X được X sử_dụng X trên X nhiều X người X ; X do_đó X , X vệ_sinh X là X một X vấn_đề X nghiêm_trọng X Ngón X tay X - X Một X ngón X tay X là X một X bộ_phận X thuộc X phần X chi X của X cơ_thể X , X một X bộ_phận X thao_tác X và X cảm_giác X trên X những X bàn_tay X của X con_người X và X các X động_vật X linh_trưởng X . X Thông_thường X , X một X bàn_tay X con_người X có X năm X ngón X IMGID:015770 Mong O những O người O về O bổ_sung O cho O bệnh_xá O để O có_thể O đảm_đương O nhiệm_vụ O nặng_nề O trong O những O ngày O tới O . O X Cấy_ghép X nội_tạng X - X Cấy_ghép X nội_tạng X là X việc X di_chuyển X nội_tạng X từ X người X này X sang X người X khác X hoặc X từ X vị_trí X này X sang X vị_trí X khác X trên X cùng X một X cơ_thể X người X , X nhằm X thay_thế X nội_tạng X bị X mất X hoặc X hư_hỏng X . X Nội_tạng X và X mô X được X cấy_ghép X trong X nội_bộ X một X cơ_thể X được X gọi X là X autograft X . X Việc X cấy_ghép X được X thực_hiện X trên X hai X cá_thể X cùng X loài X gọi X là X allograft X . X Việc X lấy X nội_tạng X này X có_thể X thực_hiện X trên X người X sống X hoặc X người X đã X chết X . X Các X bộ_phận X có_thể X được X cấy_ghép X là X tim X , X thận X , X gan X , X phổi X , X tuyến X tuỵ X , X ruột X , X và X tuyến X ức X . X Mô X cấy_ghép X được X bao_gồm X xương X , X gân X , X giác_mạc X , X da X , X van X tim X , X dây_thần_kinh X và X mạch_máu X . X Trên X thế_giới X , X thận X là X cơ_quan X thường X được X cấy_ghép X nhất X , X tiếp_theo X là X gan X và X thứ X ba X là X tim X . X Giác_mạc X và X cơ X xương X là X mô X được X cấy_ghép X phổ_biến X nhất X ; X số X các X ca X cấy_ghép X các X mô X này X cao X hơn X số X các X ca X cấy_ghép X mô X khác X hơn X mười X lần X . X Người X hiến X tặng X nội_tạng X có_thể X đang X sống X , X chết_não X , X hoặc X chết X qua X cái X chết X tuần_hoàn X . X Mô X có_thể X được X thu_hồi X từ X những X người X hiến X tạng X bị X chết X vì X cái X chết X tuần_hoàn X , X cũng X như X chết_não X - X tối_đa X 24 X giờ X sau X khi X tim X ngừng X đập X . X Không X giống X như X các X cơ_quan X , X hầu_hết X các X mô X có_thể X được X bảo_quản X và X lưu_giữ X tối_đa X 5 X năm X , X có X nghĩa X là X chúng X có_thể X được X " X lưu_trữ X " X Cấy_ghép X nội_tạng X đặt X ra X một_số X vấn_đề X về X đạo_đức X sinh_học X , X bao_gồm X định_nghĩa X của X cái X chết X , X khi X nào X và X như_thế_nào X cơ_quan X được X cấy_ghép X được X cho_phép X cấy_ghép X , X và X số X tiền X thanh_toán X cho X nội_tạng X cấy_ghép X . X Các X vấn_đề X đạo_đức X khác X bao_gồm X du_lịch X cấy_ghép X và X rộng X hơn X là X bối_cảnh X kinh X tế-xã X hội X , X trong X đó X việc X mua_sắm X nội_tạng X để X cấy_ghép X có_thể X xảy X ra X . X Một X vấn_đề X đặc_biệt X là X buôn_bán X nội_tạng X . X Một_số X bộ_phận X cơ_thể X , X chẳng_hạn X như X bộ_não X , X không_thể X được X cấy_ghép X . X Cấy_ghép X nội_tạng X là X một X trong X những X lĩnh_vực X khó_khăn X và X phức_tạp X nhất X của X y_học X hiện_đại X . X Một_số X lĩnh_vực X quan_trọng X trong X việc X này X là X những X vấn_đề X về X thải X ghép X , X trong X đó X cơ_thể X có X các X phản_ứng X miễn_dịch X với X các X cơ_quan X cấy_ghép X , X điều X này X có_thể X dẫn X đến X cấy_ghép X thất_bại X và X cần X phải X phẫu_thuật X gỡ X bỏ X ngay_lập_tức X các X nội_tạng X đã X được X cấy_ghép X . X Thải X ghép X có_thể X được X giảm X đi X bằng X phương_pháp X serotype X để X xác_định X xem X người X nhận X nào X là X thích_hợp X nhất X với X người X cho X và X thông_qua X việc X sử_dụng X các X thuốc X ức_chế X miễn_dịch X . X Thông X khí X nhân_tạo X - X Thông X khí X nhân_tạo X , X là X phương_tiện X hỗ_trợ X hoặc X kích_thích X hô_hấp X , X một X quá_trình X trao_đổi X chất X đề_cập X đến X sự X trao_đổi X khí X tổng_thể X trong X cơ_thể X bằng X thông X khí X qua X phổi X , X hô_hấp X bên X ngoài X và X hô_hấp X bên X trong X . X Việc X này X có_thể X được X thực_hiện X ở X dạng X cung_cấp X không_khí X bằng X tay X cho X người X không X thở X được X hoặc X không X có X đủ X lực X để X duy_trì X hô_hấp X , X hoặc X có_thể X là X thở X máy X liên_quan X đến X việc X sử_dụng X máy X thở X cơ_học X để X đưa X không_khí X IMGID:015771 Mong O cuối O tháng O em O về O , O mong O thư O những O người O thân_yêu O ... O X Trường X Trung_học_phổ_thông X Ngô_Quyền X , X Hải_Phòng X - X Trường X Trung_học_Phổ_thông X Ngô_Quyền X hay X Trường X Bonnal X , X trường X Bình_Chuẩn X là X một X ngôi X trường X nằm X trong X hệ_thống X các X trường X Trung_học_Phổ_thông X công_lập X của X Việt_Nam X được X thành_lập X năm X 1920 X tại X Hải_Phòng X . X Đây X là X ngôi X trường X trung_học X đầu_tiên X của X Hải_Phòng X và X cũng X là X một X trong X số X những X trường X trung_học X đầu_tiên X của X Việt_Nam X do X người X Pháp X thành_lập X . X IMGID:015772 Và O niềm O mong_ước O lớn_lao O nhất O là O hoà_bình O , O độc_lập O để O mình O lại O trở_về O sống O trọn O trong O lòng O mẹ O . O X Kinh_Kính_Mừng X - X Kinh_Kính_Mừng X là X một X bài X kinh X truyền_thống X của X Công_giáo X để X cầu_nguyện X đến X Đức_Maria X , X mẹ X của X Chúa_Giêsu X . X Kinh_Kính_Mừng X được X người X Công_giáo X sử_dụng X và X là X lời X kinh X cơ_bản X của X Kinh_Mân_Côi X . X Việc X cầu_nguyện X với X các X hình_thức X tương_tự X cũng X được X Chính_Thống_giáo X hay X các X nhánh X Kitô X giáo X khác X sử_dụng X . X Hầu_như X tất_cả X văn_bản X của X Kinh_Kính_Mừng X được X trích X ra X trọn_vẹn X từ X Phúc_Âm_Luca X ( X 1:2 X 8,42 X ) X Khi X đọc X bản X dịch X tiếng X Việt X hiện_đại X của X kinh X này X , X người X ta X thường X chia X thành X hai X vế X để X đọc X : X Vế X một X từ X đầu X đến X " X con X lòng X Bà X gồm X phúc X lạ X " X Vế X hai X từ X " X Thánh_Maria X " X đến X hết X . X Người X phụ_nữ X trong X sách X Khải_Huyền X - X Người X phụ_nữ X trong X sách X Khải_Huyền X là X hình_ảnh X xuất_phát X từ_chương X 12 X trong X Sách X Khải_Huyền X . X Người X phụ_nữ X được X đề_cập X đã X được X quy X chiếu X đến X nhiều X cách X giải_thích X khác X nhau X như X cho X đó X là X Maria X , X Giáo_hội X , X Các X quốc_gia X Israel X . X Thánh_Gia X - X Thánh X gia X hay X Thánh X gia_thất X , X là X từ X để X chỉ X về X một X gia_đình X gồm X 3 X thành_viên X , X trong X đó X người X cha X là X Giuse X , X người X mẹ X là X Maria X và X người X con X trai X là X Giêsu X . X IMGID:015773 Sao O mấy O bữa O rày O trong O tâm_tư O mình O nặng_trĩu O nhớ_thương O ... O đêm_đêm O mình O mơ O thấy O miền B-LOC Bắc I-LOC ... O X Đèn_lồng X giấy X - X Đèn_lồng X giấy X hay X lồng X đèn X giấy X là X một X loại X đèn X quen_thuộc X đối_với X các X nền X văn_hoá X Á_Đông X . X Chúng X có X nhiều X hình_dạng X và X kích_thước X khác X nhau X , X cũng X như X những X cách_thức X chế_tạo X khác X nhau X . X Đèn_lồng X loại X đơn_giản X nhất X là X được X làm X bằng X giấy X và X gắn X cây X nến X bên X trong X , X còn X phức_tạp X hơn X thì X có X khung X tre X xếp X được X hoặc X khung X kim_loại X , X có X giấy X dán X căng X bao X phía X ngoài X . X Theo X thời_gian X , X một_số X loại X đèn_lồng X giấy X truyền_thống X có X xu_hướng X được X thay X bằng X nhiều X loại X chất_liệu X vải X khác X nhau X . X Tết X Trung_thu X - X Tết X Trung_thu X ( X chữ_Nôm X : X 節中秋 X ; X tiếng X Trung X : X 中秋節_Zhōngqiū X jié X ; X Tiếng X Hàn X : X 한가을_축제 X ; X Tiếng X Nhật X : X お月見の日、中秋節 X còn X được X gọi X là X Tết X trông X Trăng X hay X Tết X hoa_đăng X theo X Âm_lịch X là X ngày X Rằm X tháng X 8 X hằng X năm X , X là X một X lễ_hội X truyền_thống X được X kỉ_niệm X ở X văn_hoá X của X Việt_Nam X . X Một X văn_hoá X lâu_đời X mà X chưa X rõ X nguồn_gốc X , X nhiều X người X tin X rằng X nó X bắt_nguồn X từ X Trung_Quốc X nhưng X đến X hiện_tại X đã X phát_triển X thành X ngày X trẻ_em X của X Việt_Nam X . X Vào X ngày X lễ X này X , X các X gia_đình X thường X ăn X bánh_nướng X , X bánh_dẻo X , X uống X trà X hoặc X rượu X , X trẻ_em X thì X đeo X mặt_nạ X , X rước X đèn_lồng X . X Cúng X rằm X cũng X là X một X hoạt_động X trong X ngày X lễ X này X . X Lễ_hội X Trung_Thu X có X lịch_sử X hơn X 3.000 X năm X , X được X tổ_chức X vào X ngày X 15 X tháng X 8 X âm_lịch X của X lịch X Trung_Quốc X , X khi X trăng_tròn X vào X ban_đêm X , X tương_ứng X với X giữa X tháng X 9 X đến X đầu X tháng X 10 X trong X lịch X Gregory X . X Vào X ngày X này X , X người X Trung_Quốc X tin X rằng X Mặt_trăng X sáng X nhất X và X tròn X nhất X , X trùng X với X thời_điểm X thu_hoạch X giữa X mùa X Thu X . X Những X lồng X đèn X với X mọi X kích_cỡ X và X hình_dạng X tượng_trưng X cho X ánh_sáng X chỉ_dẫn X con X đường X của X con_người X đến X sự X thịnh_vượng X và X may_mắn X . X Bánh_trung_thu X là X loại X bánh X ngọt X thường X được X làm X từ X nhân X đậu_đỏ X , X lòng_đỏ X trứng X gà X , X thịt X hoặc X nhân X sen X , X và X thường X được X ăn X trong X lễ_hội X này X . X Lễ_hội X Trung_Thu X dựa X trên X truyền_thuyết X về X Hằng_Nga X , X nữ_thần X Mặt_trăng X trong X thần_thoại X Trung_Quốc X . X Các X lễ X tương_tự X được X tổ_chức X ở X các X quốc_gia X Đông_Á X và X Đông_Nam_Á X như X Trung_Quốc X , X Việt_Nam X , X Nhật_Bản X , X Triều_Tiên X , X Đài_Loan X , X Singapore X . X Tsushima X , X Aichi X - X Tsushima X là X một X thành_phố X thuộc X tỉnh X Aichi X vùng X Chūbu X , X Nhật_Bản X . X Tính X đến X 2010 X , X thành_phố X có X dân_số X ước_tính X 65.609 X và X mật_độ X dân_số X 2,620 X người X / X km² X . X Tổng X diện_tích X là X 25.08 X km² X . X Thành_phố X được X thành_lập X vào X ngày X 1 X tháng X 3 X năm X 1947 X . X Đình X - X Đình X là X một X công_trình X xuất_phát X từ X kiến_trúc X cổ_truyền X Trung_Quốc X , X không X có X tường_bao X quanh X , X và X thường X có X dạng X vuông X , X chữ_nhật X , X lục_giác X , X bát_giác X hoặc X tròn X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X các X đình X với X kiến_trúc X bất_thường X , X như X đình X Song X Hoàn_Vạn_Thọ X tại X Thiên_Đàn X ở X Bắc_Kinh X . X Thông_thường X , X đình X là X nơi X che X nắng_mưa X hoặc X để X nghỉ_ngơi X tại X các X nơi X công_cộng X như X công_viên X , X vườn X cảnh X , X đền X , X chùa X . X Các X kiến_trúc X tương_tự X như X đình X và X IMGID:015774 Ngày_ngày O mình O ước_ao O mong_đợi O ... O X Phạm_Ngọc_Lan X - X Phạm_Ngọc_Lan X ( X 1934 X – X 2019 X ) X là X một X tướng_lĩnh X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X hàm X Thiếu_tướng X . X Tuy_nhiên X , X ông X thường X được X nhiều X người X biết X đến X với X tư_cách X là X phi_công X Việt_Nam X đầu_tiên X bắn X rơi X máy_bay X Mỹ X trong X không_chiến X vào X ngày X 3 X tháng X 4 X năm X 1965 X . X Phượng_Loan X - X Phượng_Loan X tên X thật X là X Đặng_Thị_Phương_Loan X , X sinh X năm X 1966 X tại X Sài_Gòn X , X là X nghệ_sĩ X sân_khấu X cải_lương X và X vọng_cổ X Việt_Nam X , X được X biết X đến X với X giọng X ca X ngọt_ngào X truyền_cảm X , X lối X diễn_xuất X chân_phương X , X mộc_mạc X đầy X cảm_xúc X với X làn X hơi X rất X khoẻ X , X chất X giọng X trong_sáng X và X là X nghệ_sĩ X có X tâm X với X nghề X , X mỗi X vai X và X mỗi X bài X ca X trình_diễn X đều X có X cách X diễn_đạt X riêng X Mặc_dù X cải_lương X không X còn X nhận X được X sự X phổ_biến X một X thời X , X tuy_nhiên X , X đam_mê X của X cô X dành X cho X nghệ_thuật X vẫn X rực X cháy X . X Nghệ_sĩ X Phượng_Loan X vẫn X tận_tâm X và X đầy X nhiệt_huyết X trong X việc X phát_triển X nghệ_thuật X sân_khấu X cải_lương X và X mong_muốn X truyền_đạt X niềm X đam_mê X đó X cho X thế_hệ X trẻ X . X IMGID:015775 Ôi O Th. B-PER ơi O ! O X IMGID:015776 Đường O đi O còn O lắm O gian_lao O , O Th. B-PER còn O phải O bước O tiếp O chặng O đường O gian_khổ O đó O . O X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X - X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X là X một X khái_niệm X để X chỉ X sự X hoà_giải X những X mâu_thuẫn X hiện_đại X trong X nội_bộ X người X Việt X phát_sinh X từ X những X năm X 1920 X đến X nay X . X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X từng X được X nhắc X đến X trong X Hiệp_định X Paris X 1973 X , X sau X đó X thì X được X những X người X cộng_sản X và X lực_lượng_thứ X ba X theo_đuổi X nhưng X thất_bại X vì X Chính_phủ X Việt_Nam X Cộng_hoà X cự_tuyệt X việc X thực_thi X hiệp_định X này X bằng X cách X cản_trở X thành_lập X Hội_đồng X Quốc_gia X Hoà_giải X và X Hoà_hợp X Dân_tộc X cũng X như X từ_chối X thành_lập X Chính_phủ X liên_hiệp X ba X thành_phần X theo X Hiệp_định X Paris X . X Sau X năm X 1975 X , X những X người X từng X phục_vụ X chế_độ X Việt_Nam X Cộng_hoà X buộc X phải X bị X đi X học_tập X cải_tạo X , X số X khác X phải X đi X lưu_vong X . X Họ X và X con_cháu X họ X vẫn X bị X nhà_nước X Việt_Nam X phân_biệt X đối_xử X đến X nay X . X Hiện_nay X thì X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X được X rất X nhiều X người X Việt_Nam X đang X sống X trong X hoặc X ngoài X Việt_Nam X đề_cập X đến X trong X bối_cảnh X Việt_Nam X có X đang X phát_triển X về X kinh_tế X , X văn_hoá X , X xã_hội X ; X mối X quan_hệ X với X Hoa_Kỳ X ngày_càng X phát_triển X về X mọi X mặt X ; X tình_hình X chính_trị X thế_giới X thay_đổi X ; X chính_phủ X sở_tại X đang X thực_hiện X các X cải_cách X trên X nhiều X lĩnh_vực X từ X cuối X năm X 1986 X và X nhất_là X trình_độ X dân_trí X ngày_càng X cao X , X đồng_thời X đây X cũng X là X cách X để X thu_hút X các X nguồn_lực X của X người X Việt X ở X nước_ngoài X để X phát_triển X đất_nước X Việt_Nam X . X Chinh_phụ X ngâm X - X Chinh_phụ X ngâm X còn X có X tên X khác X là X Chinh_phụ X ngâm_khúc X ( X 征婦吟曲 X ) X là X tác_phẩm X văn_vần X của X Đặng_Trần_Côn X , X ra_đời X trong X khoảng X năm X 1741 X giai_đoạn X sơ_kỳ X Cảnh_Hưng X và X về X sau X được X nhiều X người X dịch X ra X thơ_Nôm X . X Đây X là X thi_phẩm X chủ_yếu X viết X theo X lối X tập X cổ X , X dài X 476 X câu_thơ X . X Các X câu_thơ X trong X bài X dài X ngắn X khác X nhau X , X theo X thể X trường_đoản_cú X , X câu X dài X nhất X khoảng X 12 X , X 13 X chữ X , X câu X ngắn X chỉ X 3 X , X 4 X chữ X . X Tư_Hồng X - X Tư_Hồng X tên X thật X Trần_Thị_Lan X , X là X một X nữ X thương_nhân X Việt_Nam X cuối X thế_kỷ X 19 X đầu X thế_kỷ X 20 X . X Arya X bàn X bên X thỉnh_thoảng X lại X trêu_ghẹo X tôi X bằng X tiếng X Nga X - X Arya X bàn X bên X thỉnh_thoảng X lại X trêu_ghẹo X tôi X bằng X tiếng X Nga X viết X tắt X Roshidere X là X một X loạt X light X novel X do X SunSunSun X viết X và X Momoco X đảm_nhận X vai_trò X minh_hoạ X . X Ban_đầu X , X ấn_phẩm X xuất_bản X trực_tuyến X dưới X dạng X 2 X truyện_ngắn X trên X trang_web X xuất_bản X tiểu_thuyết X Shōsetsuka X ni X Narō X từ X ngày X 6 X tháng X 5 X đến X ngày X 27 X tháng X 5 X năm X 2020 X . X Sau X đó X , X Kadokawa_Shoten X mua X lại X light X novel X , X đồng_thời X xuất_bản X 9 X tập X cùng X 1 X tập X truyện_ngắn X từ X tháng X 3 X năm X 2021 X dưới X ấn X hiệu X Kadokawa_Sneaker_Bunko X . X Chuyển_thể X manga X của X Tenamachi_Saho X đăng X dài X kỳ X trên X trang_web X và X ứng_dụng X Magazine_Pocket X của X Kodansha X từ X tháng X 10 X năm X 2022 X . X Phiên_bản X anime X truyền_hình X chuyển_thể X do X xưởng X Doga_Kobo X sản_xuất X và X chính_thức X lên X sóng X từ X tháng X 7 X năm X 2024 X . X Chính_tả X tiếng X Việt X - X Chính_tả X tiếng X Việt X là X sự X chuẩn_hoá X hình_thức X chữ_viết X của X ngôn_ngữ X tiếng X Việt X . X Đây X là X một X hệ_thống X quy_tắc X về X cách X viết X các X âm_vị X , X âm_tiết X , X từ X , X cách X dùng X các X ký_tự X dấu_câu X thể_hiện X , X lối X viết X hoa X . X Trong X đó X , X IMGID:015777 Hãy O kiên_trì O nhẫn_nại O hơn O nữa O nghe O Th. B-PER X IMGID:015778 Chủ_nhật O , O trời O sau O một O cơn O mưa O quang_đãng O và O dịu O mát O , O cây O lá O xanh_rờn O . O IMGID:015779 Trong O nhà O lọ O hoa O trên O bàn O vừa O thay O buổi_sáng O , O những O bông O hoa O mặt_trời O xinh_đẹp O ngả O bóng O xuống O màu O gỗ O bóng_loáng O trên O chiếc O radio O đặt O giữa O nhà O . O X Sứ X sa_mạc X - X Sứ X sa_mạc X hay X sứ X Thái_Lan X là X loài X thực_vật X thuộc X chi X Adenium X của X họ X La X bố X ma X ( X Apocynaceae X ) X Chúng X có X nguồn_gốc X ở X vùng X nhiệt_đới X và X cận_nhiệt_đới X của X miền X đông X và X miền X nam X châu_Phi X cũng X như X bán_đảo X Ả_Rập X . X Đây X là X một X loại X cây_bụi X thân X mọng X , X thường X xanh X , X cao X tới X 1 X – X 3 X m X , X phần X gốc X cây X phình X to X . X Lá X mọc X thành X vòng X xoắn X , X chụm X lại X thành X cụm X ở X phía X trên X của X ngọn X cây X , X các X lá X đơn X mép X nhẵn X , X cấu_trúc X bóng X như X da X , X dài X 5 X – X 15 X cm X và X rộng X 1 X – X 8 X cm X . X Các X hoa X hình X ống X , X dài X 2 X – X 5 X cm X , X với X đường_kính X ngoài X của X phần X trên X khoảng X 4 X – X 6 X cm X , X có X 5 X cánh X , X tương_tự X như X ở X các X chi X có X quan_hệ X họ_hàng X gần X như X chi X Sứ X trắng X và X chi X Trúc_đào X ( X Nerium X ) X Hoa_màu X đỏ X hay X hồng X , X thường X là X có X các X mảng X màu X trắng X ở X phía X trên X ống X hoa X . X Một_số X phân X loài X của X sứ X sa_mạc X : X Hoa_Sứ X boehmianum X : X Phổ_biến X tại X Namibia X , X Angola X . X Hoa_Sứ X obesum X : X Bán_đảo X Ả_Rập X . X Hoa_Sứ X oleifolium X : X Nam_Phi X , X Botswana X . X Hoa_Sứ X socotranum X : X Socotra_Hoa_Sứ X somalense X : X Đông_Phi X . X Hoa_Sứ X swazicum X : X Miền X đông X của X khu_vực X miền X nam X châu_Phi X . X Rhododendron X selense X - X Rhododendron X selense X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Thạch X nam X . X Loài X này X được X Franch X . X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1898 X . X Podranea X ricasoliana X - X Podranea X ricasoliana X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X chi X Podranea X , X họ X Chùm X ớt X , X được X ( X Tanfani X ) X Sprague X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1904 X . X Đây X là X loài X bản_địa X ở X Nam_Phi X , X Malawi X , X Mozambique X và X Zambia X , X và X được X mang X trồng X ở X Algeria X , X Tây_Ban_Nha X , X quần_đảo X Canaria X , X Saint_Helena X , X Hawaii X , X Bolivia X , X Trung_Mỹ X , X Mexico X và X nhiều X quần_đảo X ở X vùng X Caribe X . X Loài X đã X đạt X giải X Garden_Merit X của X tổ_chức X Hiệp_hội X Làm_vườn X Hoàng_gia X Verticordia X habrantha X - X Verticordia X habrantha X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X Họ X Đào X kim X nương X . X Loài X này X được X Schauer X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1844 X . X Tú X cầu X lá X to X - X Cây X tú X cầu X hay X tú X cầu X lá X to X , X cẩm_tú X cầu X , X bát_tiên X là X loài X tú X cầu X bản_địa X Nhật_Bản X . X Nó X được X trồng X rộng_rãi X ở X nhiều X nơi X trên X thế_giới X ở X nhiều X điều_kiện X khí_hậu X khác X nhau X . X Hydrangea X macrophylla X có X hoa_màu X hoặc X hồng X , X xanh X da_trời X , X tím X , X phụ_thuộc X vào X độ_pH X và X lượng X nhôm X hấp_thụ X vào X cây X . X Thời_kỳ X ra X hoa X ở X Nhật_Bản X là X từ X tháng X 6 X đến X tháng X 8 X . X Epidendrum X atacazoicum X - X Epidendrum X atacazoicum X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Lan X . X Loài X này X được X Schltr X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1921 X . X Sandersonia X aurantiaca X - X Sandersonia X aurantiaca X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Colchicaceae X . X Loài X này X được X Hook X . X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1853 X . X Chi_Tú X cầu X IMGID:015780 Chiếc O đĩa_hát O đang O quay O một O bản_nhạc O quen_thuộc O - O Dòng O Danube B-LOC xanh O ... O X Nối X vòng_tay X lớn X - X " X Nối X vòng_tay X lớn X " X là X một X bài X hát X của X nhạc_sĩ X Trịnh_Công_Sơn X được X sáng_tác X năm X 1968 X . X Sau X sự_kiện X 30 X tháng X 4 X năm X 1975 X , X ca_khúc X này X được X vang X lên X trên X Đài_Phát_thanh X Sài_Gòn X do X chính X ông X trình_bày X . X Ngày_nay X , X ca_khúc X trở_nên X quen_thuộc X với X nhiều X người_dân X Việt_Nam X , X thường X được X hát X trong X những X sinh_hoạt X tập_thể X , X đêm X nhạc X cộng_đồng X cũng X như X nhiều X chương_trình X âm_nhạc X lớn_nhỏ X ở X trong X nước X cũng X như X hải_ngoại X . X Ca_khúc X " X Nối X vòng_tay X lớn X " X được X đưa X vào X sách_giáo_khoa X Âm_nhạc X lớp X 9 X của X Việt_Nam X . X Tuy_nhiên X , X đến X năm X 2017 X , X ca_khúc X mới X được X cấp X phép X trình_diễn X trong X nước X . X Thái X thái X vạn_tuế X - X Thái X thái X vạn_tuế X là X một X phim X hài X gia_đình X do X Tang_Hồ X đạo_diễn X , X xuất X phẩm X ngày X 13 X tháng X 12 X năm X 1947 X tại X Liên_hoan_phim X quốc_tế X Hồng_Kông X . X IMGID:015781 Có O tiếng O cười O nói O bạn_bè O đến O chơi O ... O X IMGID:015782 Ôi O , O đó O chỉ O là O giấc O mơ O - O một O giấc O mơ O không O phải O là O trong O giấc O ngủ O ! O X Lu_Mocchi X - X Mocchi X là X ca_sĩ X và X nhà X sáng_tác X người X Uruguay X . X IMGID:015783 Sáng O nay O cũng O là O chủ_nhật O , O trời O cũng O sau O một O cơn O mưa O . O X Cây X sồi X Tamme-Lauri X - X Cây X sồi X Tamme-Lauri X là X cây X to X nhất X và X lâu_đời X nhất X ở X Estonia X , X nằm X trong X quận X Urvaste X thuộc X tỉnh X Võru X . X Chiều X cao X của X cây X là X 17 X mét X chu_vi X là X 8,31 X mét X đo X 1,30 X mét X từ X mặt_đất X . X Theo X các X nhà_nghiên_cứu X , X cây X đã X được X trồng X vào_khoảng X năm X 1326 X . X Cây X sồi X này X đã X nhiều X lần X bị X sét X đánh X trúng X , X làm X tổn_hại X đến X các X nhánh X cây X , X và X ruột X cây X đã X trở_nên X trống X bọng X . X Trong X thời_gian X phục_hồi X trong X thập_niên X 1970 X , X người X ta X đã X tìm X thấy X một X nơi X ẩn_náu X của X các X du_kích X thời X chiến_tranh X thế_giới X thứ X 2 X bên X trong X khoang X ruột X . X Bảy X người X có_thể X đứng X bên X trong X ruột X cây X trước X khi X nó X đã X được X lấp X đầy X với X 8 X tấn X bê_tông_cốt_thép X . X Cây X vẫn X còn X sống X tốt X , X mặc_dù X ngọn X của X nó X đã X bị X sét X đánh X gãy X . X Tên X của X cây X Tamme-Lauri X là X đến X từ X tên X trang_trại X Tamme-Lauri X , X mà X thật_ra X tên X đó X đến X từ X tên X của X 1 X hồn X ma X được X cho X là X sống X trong X cây X , X được X tin X là X đem X đến X điều X xui X và X đôi_khi X điều X may_mắn X . X Đó X là X vong_hồn X của X ngọn X lửa X được X gọi X là X Laurits X . X Hình X của X cây X sồi X Tamme-Lauri X cũng X được X vẽ X trên X mặt X sau X của X tờ X tiền_giấy X mang X mệnh_giá X 10 X Kroon X của X Estonia X Vùng_đất X nơi X cây X đang X sống X đã X được X Bộ X Môi_trường X Estonia X mua X lại X trong X năm X 2006 X và X cây X sồi X đã X được X bảo_hộ X kể X từ X năm X 1939 X . X Xã X Lowhill X , X Quận X Lehigh X , X Pennsylvania X - X Xã X Lowhill X là X một X xã X thuộc X quận X Lehigh X , X tiểu_bang X Pennsylvania X , X Hoa_Kỳ X . X Năm X 2010 X , X dân_số X của X xã X này X là X 2.173 X người X . X Động_não X - X Động_não X , X còn X gọi X là X công X não X hay X tập_kích X bắn X súng X não X là X một X phương_pháp X đặc_sắc X dùng X để X phát_triển X nhiều X giải_đáp X sáng_tạo X cho X một X vấn_đề X . X Phương_pháp X này X hoạt_động X bằng X cách X nêu X các X ý_tưởng X tập_trung X trên X vấn_đề X , X từ X đó X , X rút X ra X rất X nhiều X đáp_án X căn_bản X cho X nó X . X Theo X Hilbert_Meyer X : X Động_não X là X một X kỹ_thuật X dạy_học X tích_cực X , X thông_qua X thảo_luận X , X nhằm X huy_động X những X ý_tưởng X mới_mẻ X , X độc_đáo X về X một X chủ_đề X , X của X mọi X thành_viên X tham_gia X thảo_luận X . X Các X thành_viên X được X cổ_vũ X tham_gia X một_cách X tích_cực X , X không X hạn_chế X các X ý_tưởng X , X nhằm X tạo X ra X " X cơn X lốc X " X các X ý_tưởng X . X Các X ý_niệm X / X hình_ảnh X về X vấn_đề X trước_hết X được X nêu X ra X một_cách X rất X phóng_khoáng X và X ngẫu_nhiên X theo X dòng X suy_nghĩ X càng X nhiều X , X càng X đủ X càng X tốt X . X Các X ý_kiến X có_thể X rất X rộng X và X sâu X cũng X như X không X giới_hạn X bởi X các X khía_cạnh X nhỏ_nhặt X nhất X của X vấn_đề X mà X những X người X tham_gia X nghĩ X tới X . X Trong X động_não X thì X vấn_đề X được X đào_bới X từ X nhiều X khía_cạnh X và X nhiều X cách X ( X nhìn X ) X khác X nhau X . X Sau_cùng X các X ý_kiến X sẽ X được X phân X nhóm X và X đánh_giá X . X Động_não X có X nhiều X áp_dụng X nhưng X thường X nhất_là X vào X các X lĩnh_vực X : X Quảng_cáo X - X Phát_triển X các X ý_kiến X dành X cho X các X kỳ X quảng_cáo X . X Giải_quyết X các X vấn_đề X - X các X khó_khăn X , X những X phương_hướng X giải_quyết X mới X , X phân_tích X ảnh_hưởng X , X và X các X IMGID:015784 Không_gian O êm_ả O , O nếu O không O có O tiếng O máy_bay O thô_bạo O xé O nát O bầu_trời O thì O không O có O gì O khác O đâu O ngoài O tiếng O suối O rì_rào O chảy O ! O IMGID:015785 Nơi O mình O ở O lại O vừa O qua O một O trận O bom O - O chiều O hôm_kia O hai O chiếc O Moran O hai O thân O quần O mãi O rồi O phóng O rocket O xuống O ... O X Yedisan X - X Yedisan X là X một X tên X gọi X có X điều_kiện X cho X Özi X [ X Paşa X ] X Sancağı X của X tỉnh X Silistra X thuộc X Đế_quốc X Ottoman X , X một X lãnh_thổ X nằm X ở X miền X Nam_Ukraina X ngày_nay X giữa X sông X Dniester X và X sông X Nam_Bug X . X Khu_vực X được X người X Ottoman X đặt X dưới X quyền X kiểm_soát X của X Hãn X quốc X Nogai X vào X thế_kỷ X 17 X và X 18 X , X và X được X đặt X theo X tên X của X một X trong X những X bộ_tộc X Nogai X . X Tại X Đế_quốc X Nga X , X nó X được X gọi X là X " X tỉnh X Ochakov X " X trong X khi X người X Thổ_Ottoman X gọi X nó X đơn_giản X là X Özü X theo X tên X thành_phố X Ochakiv X từng X là X trung_tâm X hành_chính X của X khu_vực X . X Một X tên X khác X được X sử_dụng X là X " X Tây_Nogai X " X Về X mặt X địa_lý X , X đây X là X phần X phía X tây X của X cái X gọi X là X Cánh X đồng X hoang X trải X dài X về X phía X bắc X Biển X Đen X giữa X các X sông X Dniester X và X Dnepr X . X Khu_vực X nằm X ở X phía X đông X Budjak X và X Bessarabia X , X phía X nam X Podolia X và X Zaporizhzhia X , X và X phía X tây X Taurida X . X Kể X từ X giữa X thế_kỷ X 20 X , X lãnh_thổ X đã X được X phân_chia X giữa X tây_nam X Ukraina X và X đông X nam X Moldova X Vết X nứt X Dnieper-Donets X - X Vết X nứt X Dnieper-Donets X hoặc X Vết X nứt X Pripyat-Dnieper-Donets X ( X còn X được X gọi X là X " X paleorift X " X và X " X aulacogen X " X là X một X vết X nứt X chạy X về X phía X đông X trong X Sarmatian_Craton X được X phát_triển X và X hoạt_động X mạnh X nhất X trong X thời_kỳ X Đại_Cổ X sinh X . X Sự X rạn_nứt X kéo_dài X từ X cuộc X suy_thoái X Caspian X ở X Nga X đến X miền X bắc X Ukraine X đi X qua X khu_vực X Donbass X . X Vết X nứt X này X ngăn_cách X Voronezh_Massif X ở X phía X bắc X với X Ukraine_Shiled X ở X phía X nam X . X Các X Paleorift X Dnepr-Donets X là X địa_điểm X ở X thời_kỳ X Devon X mà X các X hoạt_động X magma X bắt_đầu X ở X tầng X Frasnian X và X đạt X đỉnh_điểm X vào X các X tầng X famenne X gây X ra X bởi X một X chùm X manti X . X Kiến_tạo X mở_rộng X cũng X tích_cực X nhất X trong X thời_kỳ X Famennian X . X Đã X có X những X gợi_ý X rằng X Paleorift X của X Dnepr-Donets X có X liên_quan X đến X tỉnh X Kola_Alkaline X . X Ngoài_ra X , X vùng X trũng X Dnieper-Donetsk X có_thể X được X coi X là X một X khu_vực X đầy X hứa_hẹn X với X các X nguồn X địa_nhiệt X . X Phân_tích X kỹ_thuật X và X kinh_tế X cho X thấy X , X trên X cơ_sở X giếng X dầu X và X khí_đốt X DDZ X , X có_thể X xây_dựng X các X nhà_máy X điện X địa_nhiệt X với X độ X sâu X khoan X hoặc X mở X giếng X lên X tới X 3 X - X 4,5 X km X . X Ở X độ X sâu X như_vậy X , X 90% X tiềm_năng X nhiệt X của X nước X địa_nhiệt X trong X các X chân_trời X sản_xuất X dầu X và X khí_đốt X của X các X mỏ X carbon X không X vượt X quá X 108 X °C X . X Hai X giếng X từ X độ X sâu X của X các X mỏ X carbon X có_thể X cung_cấp X 0,4 X - X 4,5 X MW X năng_lượng X nhiệt X Budjak X - X Budjak X hay X Budzhak X là X một X khu_vực X có X tính X lịch_sử X tại X Ukraina X và X Moldova X . X Khu_vực X nằm X ven X biển X Đen X , X giữa X các X sông X Danube X và X Dniester X , X là X phần X phía X nam X của X Bessarabia X trong X lịch_sử X . X Đây X là X khu_vực X đa X dân_tộc X với X dân_cư X thưa_thớt X , X khi X khoảng X 600 X nghìn X người X sống X trên X diện_tích X 13.188 X km2 X Ngày_nay X , X phần_lớn X khu_vực X thuộc X tỉnh X Odesa X , X của X Ukraina X và X phần X còn X lại X thuộc X các X huyện X phía X nam X của X Moldova X . X Khu_vực X giáp X với X phần X còn X lại X của X IMGID:NaN Nghe O rocket O nổ O mọi O người O vội O lật_đật O xuống O hầm O , O nghe O bom O rít O trên O đầu O mình O tưởng O chúng O thả O ở O quả O đồi O trước O mặt O , O nhưng O sau O bốn O loạt O bom O chúng O đi O , O mọi O người O mới O hốt_hoảng O nhận O ra O rằng O bom O nổ O cách O mình O chỉ O không O đầy O 20 O m O . O IMGID:NaN Cả O một O vùng O cây O trơ_trọi O , O nilông O che O trên O nhà O rách O tan_nát O và O bay O tơi_tả O từng O mảnh O . O IMGID:015788 Từng O cây O cột O bị O mảnh O bom O tiện O xơ_xác O . O X Không_kích X cảm_tử X vào X Colombo X - X Trận X không_kích X cảm_tử X vào X Colombo X là X một X cuộc X tấn_công X tự_sát X không X thành X dạng X thần X phong X tiến_hành X bởi X phi_đội X không_quân X của X Những X con X Hổ X giải_phóng X Tamil X ngày X 20 X tháng X 2 X năm X 2009 X , X nhắm X vào X khu_vực X trong X và X xung_quanh X Colombo X , X Sri_Lanka X . X Cuộc X tấn_công X dụ X trù X tương_tự X như X sự_kiện X 11 X tháng X 9 X , X khi X máy_bay X được X sử_dụng X như X bom_bay X và X đâm X trực_tiếp X và X mục_tiêu X của X chúng X . X Tuy_nhiên X cuộc X tấn_công X thất_bại X vì X Lực_lượng X Không_Quân X Sri_Lanka X phát_giác X hai X máy_bay X chứa X chất X nổ X và X bắn X rơi X chúng X trước X khi X chúng X chạm X mục_tiêu X . X Dưới X mặt_đất X , X hai X người X chết X và X hơn X 50 X bị_thương X vì X vụ X tấn_công X . X Phi_đội X Hổ_Bay X - X Phi_đội X Hổ_Bay X là X một X đơn_vị X không_quân X của X lực_lượng X Những X con X hổ X giải_phóng X Tamil X ( X LTTE X ) X đây X là X một X cánh X quân_quan X trọng X bên X cạnh X các X lực_lượng X Hổ_Đen X lực_lượng X Hổ_Biển X là X vũ_khí X quan_trọng X của X Hổ_Tamil X trong X cuộc X chiến_đấu X với X Chính_quyền X Sri_Lanka X trong X suốt X cuộc X chiến_tranh X Ealam X lần X thứ X IV X . X Đây X là X một X lực_lượng X không_quân X riêng X của X Hổ_Tamil X với X những X chiến_đấu_cơ X hạng X nhẹ X có X phần X lạc_hậu X nhưng X có_thể X hoạt_động X trong X đêm X . X Phi_đội X này X từng X tham_gia X nhiều X chiến_dịch X quan_trọng X , X đặc_biệt X là X vụ X Không_kích X cảm_tử X vào X Colombo X vào X năm X 2009 X . X Coryphaeschna X adnexa X - X Coryphaeschna X adnexa X là X loài X chuồn_chuồn X trong X họ X Aeshnidae X . X Loài X này X được X Hagen X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1861 X . X Nghĩa_trang X liệt_sĩ X Trường_Sơn X - X Nghĩa_trang X liệt_sĩ X Trường_Sơn X là X nơi X quy_tập X phần_mộ X các X liệt_sĩ X của X Quân X Giải_phóng X miền X Nam X Việt_Nam X và X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X , X trên X tuyến X đường X Trường_Sơn X - X còn X được X gọi X là X đường_mòn X Hồ_Chí_Minh X . X Nghĩa_trang X được X xây_dựng X tại X khu_vực X Bến X Tắt X , X cạnh X đường_quốc_lộ X 15 X , X thuộc X địa_phận X xã X Linh_Trường X , X huyện X Gio_Linh X , X tỉnh X Quảng_Trị X , X Việt_Nam X ; X cách X thành_phố_Đông_Hà X , X tỉnh_lỵ X của X tỉnh X Quảng_Trị X khoảng X 28 X km X về X phía X tây X bắc X , X cách X Quốc_lộ X 1 X chừng X hơn X 20 X km X về X phía X tây X bắc X . X Nghĩa_trang X có X diện_tích X 140.000 X m² X , X nằm X trên X 3 X quả X đồi X ở X cạnh X thượng_nguồn X sông X Bến_Hải X , X ranh_giới X phân X đôi X đất_nước X thời X chiến_tranh X Việt_Nam X . X Đây X là X nơi X Bộ_tư_lệnh X Binh_đoàn X Trường_Sơn X , X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X đã X chọn X . X Đây X là X một X trong X 72 X nghĩa_trang X liệt_sĩ X của X tỉnh X Quảng_Trị X . X Trang_trại X pizza X - X Trang_trại X pizza X có_thể X vừa X là X một X cơ_sở X ăn_uống X tại X một X trang_trại X bán X bánh X pizza X hoặc X có_thể X là X một X trang_trại X trình_diễn X nhằm X huấn_thị X cho X du_khách X về X nông_nghiệp X bằng X cách X trồng X các X nguyên_liệu X làm X bánh X pizza X , X đôi_khi X được X thực_hiện X trên X một X mảnh X đất X hình_tròn X , X chia X thành X các X ô X có X hình_dạng X như X những X lát X bánh X pizza X . X Xây_cất X bằng X gạch X - X Xây_cất X bằng X gạch X hay X ngành X thợ_nề X là X phương_cách X kết_hợp X gạch X nung X và X đá X với X nhau X bằng X vữa X xây X . X Gạch X thường X được X xếp X ngay_ngắn X thành X hàng X lớp X ngang_dọc X cấu_tạo X một X khối X thống_nhất X để X chịu X lực X . X Muốn X giảm X cơ X nguy X gạch X long X ra X thì X phải X tránh X xếp X gạch X trùng X mạch X . X Vật_liệu X thành_phần X làm_nên X khối X xây X thường X là X những X vật_liệu X cứng X ròn X , X chịu X ứng X suất X nén X rất X tốt X ; X sức X chịu X ứng X suất X kéo X thì X kém X IMGID:015789 Đất_đá O rơi O đầy O hầm O ! O X Vụ X sập X đường_cao_tốc X Mai_Châu X 2024 X - X Ngày X 1 X tháng X 5 X năm X 2024 X , X một X đoạn X đường_cao_tốc X ở X Mai_Châu X , X tỉnh X Quảng_Đông X , X Trung_Quốc X bị X sập X , X khiến X 48 X người X thiệt_mạng X và X làm X 30 X người X bị_thương X . X Vụ X sập X đường X xảy X ra X vào X lúc X 2h10 X sáng X giờ X Trung_Quốc X . X Đoạn X đường X bị X sập X thuộc X tuyến X cao_tốc X Mai_Long X theo X hướng X tuyến X Phúc_Kiến X , X khoảng X 900 X mét X từ X K11 X ở X trấn X Trà_Dương X , X huyện X Đại_Bộ X , X thành_phố X Mai_Châu X , X tỉnh X Quảng_Đông X , X Trung_Quốc X . X Adilabad X ( X huyện X ) X - X Huyện X Adilabad X là X một X huyện X thuộc X bang X Telangana X , X Ấn_Độ X . X Thủ_phủ X huyện X Adilabad X đóng X ở X Adilabad X . X Hlásná_Třebaň X - X Hlásná_Třebaň X là X một X làng X thuộc X huyện X Beroun X , X vùng X Středočeský X , X Cộng_hoà_Séc X . X Lũ_lụt X tại X Hàn_Quốc X 2023 X - X Mưa X lớn X trên X Bán_đảo X Triều_Tiên X mùa X hè X năm X 2023 X là X đợt X mưa X xối_xả X trên X Bán_đảo X Triều_Tiên X kéo_dài X từ X tháng X 6 X năm X 2023 X đến X nay X . X Mưa X lớn X bắt_đầu X từ X đầu X tháng X 6 X đã X tăng_cường X sau X khi X Cục X Khí_tượng X Hàn_Quốc X thông_báo X vào X ngày X 25 X tháng X 6 X rằng X mùa X mưa X đầu_tiên X sẽ X bắt_đầu X ở X đảo X Jeju X . X Gunsan X , X Jeollabuk-do X , X đã X ghi_nhận X lượng X mưa X 429,4 X mm X trong X một X ngày X vào X ngày X 14 X tháng X 7 X , X phá X vỡ X kỷ_lục X lượng X mưa X trong X 24 X giờ X kể X từ X khi X quan_sát X khí_tượng X vào X năm X 1968 X . X Tính X đến X ngày X 20 X tháng X 7 X , X do X trận X mưa X lớn X xảy X ra X trong X tháng X 7 X , X đã X xảy X ra X nhiều X thiệt_hại X khác X nhau X như X ngập X hầm X chui X Gungpyeong X 2 X , X khiến X ít_nhất X 46 X người X chết X và X 4 X người X mất_tích X , X 17.810 X người X thuộc X 11.544 X hộ X gia_đình X ở X 15 X tỉnh X , X thành X phải X tạm_thời X sơ_tán X , X gây X ra X nhiều X thiệt_hại X về X người X và X của X . X Sông_Mã X - X Sông_Mã X là X một X con X sông X của X Việt_Nam X và X Lào X có X chiều X dài X 512 X km X , X trong X đó X phần X trên X lãnh_thổ X Việt_Nam X dài X 410 X km X và X phần X trên X lãnh_thổ X Lào X dài X 102 X km X . X Lưu_vực X của X sông X Mã X rộng X 28.400 X km² X , X phần X ở X Việt_Nam X rộng X 17.600 X km² X , X cao X trung_bình X 762 X m X , X độ X dốc X trung_bình X 17,6% X mật_độ X sông_suối X toàn X lưu_vực X 0,66 X km X / X km² X . X Lưu_lượng X nước X trung_bình X năm X 121 X m³ X / X s X tại X Xã X Là X và X 341 X m³ X / X s X tại X Cẩm_Thuỷ X . X Sông_Mã X chủ_yếu X chảy X giữa X vùng X rừng_núi X và X trung_du X . X Phù_sa X sông X Mã X là X nguồn X chủ_yếu X tạo X nên X đồng_bằng X Thanh_Hoá X lớn X thứ X 3 X ở X Việt_Nam X . X Thảm_hoạ X đập X Brumadinho X - X Thảm_hoạ X đập X Brumadinho X xảy X ra X vào X ngày X 25 X tháng X 1 X năm X 2019 X , X khi X một X đập X chất_thải X tại X mỏ X quặng X sắt X ở X Brumadinho X , X Minas_Gerais X , X Brazil X , X đã X vỡ X . X Con X đập X thuộc X sở_hữu X của X Vale X , X cùng X một X công_ty X có X liên_quan X đến X thảm_hoạ X đập X Bento_Coleues X năm X 2015 X . X Đập_Barragem_I X , X được X vận_hành X bởi X công_ty X khai_thác X mỏ X Vale X S. X A. X đã X giải_phóng X một X dòng_chảy X bùn X đã X phát_triển X trên X các X ngôi X nhà X ở X khu_vực X nông_thôn X gần X thành_phố X . X Mỏ X đá X Núi X Voi X - X Mỏ X đá X Núi X Voi X có X tên X khác X là X mỏ X đá X Đồng_Hỷ X hay X mỏ X đá X Chùa X Hang X , X là X một X mỏ X đá X lớn X ở X huyện X Đồng_Hỷ X , X tỉnh X IMGID:015790 May_mắn O là O không O ai O bị_thương O . O IMGID:015791 Sau O trận O bom O , O mọi O người O nhận_định O điểm O này O đã O bị O lộ O , O vội O lập_tức O triển_khai O tìm O điểm O khác O làm O nhà O để O chuyển O đi O . O X Trận_Kharkiv X ( X 2022 X ) X - X Trận_Kharkiv X là X một X cuộc X giao_tranh X quân_sự X đã X diễn X ra X tại X và X xung_quanh X thành_phố X Kharkiv X ở X Ukraina X . X Trận X đánh X thuộc X đợt X tiến_công X tại X Đông_Bắc_Ukraina X và X Bắc_Ukraina X của X quân_đội X Nga X thuộc X khuôn_khổ X cuộc X xâm_lược X Ukraina X năm X 2022 X . X Kharkiv X , X nằm X cách X biên_giới X Nga-Ukraine X , X chỉ X 30 X km X về X phía X nam X , X là X thành_phố X lớn X thứ X hai X ở X Ukraine X . X Cư_dân X thành_phố X phần_lớn X nói X tiếng X Nga X . X Nó X được X coi X là X mục_tiêu X chính X của X quân_đội X Nga X vào X giai_đoạn X đầu X của X cuộc_chiến X . X Ngày X 13 X tháng X 5 X năm X 2022 X , X quân X Ukraina X đã X đẩy_lùi X được X lực_lượng X Nga X đang X cố_gắng X bao_vây X thành_phố X đến X biên_giới X Nga-Ukraina. X Ngoài_ra X , X các X nguồn X tin X cho X thấy X lực_lượng X Nga X đã X quyết_định X rút_lui X khỏi X vùng X Kharkiv X . X Ngày X hôm X sau X , X Viện X Nghiên_cứu X Chiến_tranh X , X một X tổ_chức X tư_vấn X có X trụ_sở X tại X Washington X D. X C. X đã X thông_báo X rằng X : X " X dường_như X Ukraina X đã X giành X chiến_thắng X trong X trận X Kharkiv X " X Zamalka X - X Zamalka X là X một X vùng X ngoại_ô X của X Damascus X ở X Syria X , X nằm X 3,5 X kilômét X phía X đông-đông X bắc X của X Old_Damascus X . X Đây X là X một X phần X hành_chính X của X Quận X Markaz_Rif_Dimashq X của X Tỉnh X bang X Dimashq X . X Các X địa_phương X lân_cận X bao_gồm X Jobar X và X Qaboun X ở X phía X tây X và X tây X bắc X , X Harasta X và X Arbin X ở X phía X bắc X và X đông X bắc X , X Hamouriyah X và X Saqba X ở X phía X đông X , X Kafr_Batna X ở X phía X đông X nam X , X Ein_Tarma X ở X phía X nam X và X Al-Maamouniye X ở X phía X tây_nam X . X Đường_cao_tốc X Aleppo-Damascus X là X ranh_giới X các X quận X ở X phía X tây X , X tách X Zamalka X khỏi X đô_thị X Jobar X của X Damascus X . X Theo X Cục X Thống_kê X Trung_ương X Syria X , X Zamalka X có X dân_số X 44.661 X người X trong X cuộc X điều_tra X dân_số X năm X 2004 X . X Vụ X đánh X bom X Mogadishu X tháng X 10 X năm X 2017 X - X Ngày X 14 X tháng X 10 X năm X 2017 X , X một X vụ X nổ X lớn X gây X ra X bởi X một X vụ X đánh X bom X xe_tải X ở X Mogadishu X , X thủ_đô X của X Somalia X , X đã X giết X chết X ít_nhất X 327 X người X và X làm X bị_thương X gần X 400 X người X . X Chiếc X xe_tải X đã X được X phát_nổ X sau X khi X nó X đã X được X đỗ X lại X ; X mục_tiêu X thực_sự X của X cuộc X tấn_công X được X tin X là X đã X là X một X nhà X ở X phức_hợp X của X các X cơ_quan X quốc_tế X và X quân_đội X . X Trong X khi X không X có X nhóm X nào X thừa_nhận X trách_nhiệm X , X các X quan_chức X tin X rằng X cuộc X tấn_công X này X do X một X tế_bào X của X al-Shabaab X thực_hiện X , X theo X các X tuyên_bố X của X một X thành_viên X chủ_chốt X , X một X chiến_binh X kỳ_cựu X đã X tham_gia X trong X các X vụ X tấn_công X trước X đó X ở X Mogadishu X , X bị X bắt X trong X khi X lái_xe X thứ X hai X vào X thành_phố X vào X ngày X nổ X . X Một X viên_chức X nói X rằng X người X đàn_ông X này X thú_nhận X , X và X tự_hào X về X những X gì X anh X ta X đã X làm X , X mà X anh X ta X nói X là X dành X cho X jihad X . X Cuộc X tấn_công X này X là X vụ X tấn_công X thiệt_hại X nhân_mạng X nhất X trong X lịch_sử X của X Mogadishu X . X Để X đối_phó X với X các X vụ X đánh X bom X , X Tổng_thống X Somali X Mohamed_Abdullahi_Mohamed X tuyên_bố X để_tang X ba X ngày X . X Chiến_tranh X Gaza X 2014 X - X Chiến_tranh X Gaza X 2014 X , X còn X được X biết X đến X với X tên X gọi X Chiến_dịch X Vành_đai X IMGID:NaN Số O lực_lượng O mạnh_khoẻ O đã O đi O hết O , O để O lại O năm O thương_binh O nặng O cố_định O và O bốn O chị_em O nữ O . O IMGID:015793 Chiều O hôm_qua O trời O mưa O như O trút O nước O , O bọn O mình O đem O nilông O trải O kín O mặt O nền O nhà O vậy_mà O nước O vẫn O đổ O xuống O giàn_giụa O . O X Công_Hải X - X Công_Hải X là X một X xã X thuộc X huyện X Thuận_Bắc X , X tỉnh X Ninh_Thuận X , X Việt_Nam X . X Côn_Đảo X - X Côn_Đảo X là X một X quần_đảo X nằm X ở X ngoài X khơi X bờ X biển X Nam_Bộ X và X cũng X là X đơn_vị X hành_chính X cấp X huyện X trực_thuộc X tỉnh X Bà_Rịa X – X Vũng_Tàu X , X Việt_Nam X . X Quần_đảo X cách X thành_phố X Vũng_Tàu X 97 X hải_lý X theo X đường_biển X . X Nơi X gần X Côn_Đảo X nhất X trên X đất_liền X là X xã X Vĩnh_Hải X , X thị_xã X Vĩnh_Châu X , X tỉnh X Sóc_Trăng X là X 40 X hải_lý X . X Côn_Đảo X từng X được X biết X đến X là X nơi X giam_giữ X và X lưu_đày X tù_nhân X lớn X nhất X Đông_Dương X trước X năm X 1975 X . X Ngày_nay X , X Côn_Đảo X là X điểm X du_lịch X nghỉ_dưỡng X và X tham_quan X với X các X bãi_tắm X và X khu X bảo_tồn X thiên_nhiên X Vườn_quốc_gia X Côn_Đảo X . X Quần_đảo X Riau X ( X tỉnh X ) X - X Quần_đảo X Riau X là X một X tỉnh X của X Indonesia X . X Địa_phận X tỉnh X bao_gồm X phần_lớn X quần_đảo X Riau X cùng X một_số X nhóm X đảo X lân_cận X phía X nam X , X đông X và X đông X nam X . X Tỉnh X này X ban_đầu X là X một X phần X của X tỉnh X Riau X , X nhưng X đã X được X tách X ra X thành X tỉnh X riêng X năm_tháng X 9 X năm X 2002 X . X Khánh_Hoà X - X Khánh_Hoà X là X một X tỉnh X ven X biển X thuộc X duyên_hải X Nam_Trung_Bộ X , X Việt_Nam X . X Năm X 2018 X , X Khánh_Hoà X là X đơn_vị X hành_chính X Việt_Nam X đông X thứ X 33 X về X số X dân X , X xếp X thứ X 24 X về X Tổng_sản_phẩm X trên X địa_bàn X ( X GRDP X ) X xếp X thứ X 15 X về X GRDP X bình_quân X đầu X người X , X đứng X thứ X 42 X về X tốc_độ X tăng_trưởng X GRDP X . X Năm X 2023 X , X với X dân_số X 1.253.969 X người X ( X 2022 X ) X GRDP X trên X địa_bàn X tỉnh X ước X đạt X 60.158 X tỉ X Đồng X GRDP X bình_quân X đầu X người X đạt X 47,9 X triệu X đồng X tốc_độ X tăng_trưởng X GRDP X đạt X 10,35% X so X với X 2022 X . X Khánh_Hoà X ngày_nay X là X phần X đất X cũ X của X xứ X Kauthara X thuộc X vương_quốc X Chăm_Pa X . X Năm X 1653 X , X lấy X cớ X vua X Chiêm_Thành X là X Bà X Tấm X quấy_nhiễu X dân X Việt X ở X Phú_Yên X , X Chúa X Nguyễn_Phúc_Tần X sai X quan X cai X cơ X Hùng_Lộc X đem X quân X sang X đánh X chiếm X được X vùng_đất X từ X sông X Phan_Rang X trở X ra X đến X Phú_Yên X . X Năm X 1832 X , X Vua_Minh_Mạng X thành_lập X tỉnh X Khánh_Hoà X trên X cơ_sở X trấn X Bình_Hoà X . X Sau X lần X hợp_nhất X vào X năm X 1975 X , X đến X năm X 1989 X , X Quốc_hội X lại X chia X tỉnh X Phú_Khánh X thành X hai X tỉnh X Phú_Yên X và X Khánh_Hoà X cho X đến X ngày_nay X . X Quần_đảo X Anambas X - X Quần_đảo X Anambas X là X một X quần_đảo X nhỏ X của X Indonesia X , X thuộc X Biển X Đông X và X nằm X giữa X vùng_đất X liền X Malaysia X ở X phía X tây X và X đảo X Borneo X ở X phía X đông X . X Anambas X có X trữ_lượng X dầu_khí X lớn X khí X tự_nhiên X được X xuất_khẩu X sang X Singapore X và X Malaysia X . X Hòn X đảo X Matak X là X cơ_sở X chính X cho X việc X thăm_dò X dầu_khí X . X Các X quần_đảo X khác X là X Siantan X ( X Terempa X ) X Mubur X , X Jemaja X và X Kiabu X ( X Airabu X ) X Vịnh X Vân_Phong X - X Vịnh X Vân_Phong X là X vịnh X lớn X nhất X của X tỉnh X Khánh_Hoà X , X Việt_Nam X . X Khu X du_lịch X mũi X Đại_Lãnh X của X vịnh X thuộc X danh_sách X các X khu X du_lịch X quốc_gia X trọng_điểm X . X Samal X , X Davao X del X Norte X - X Samal X , X tên X chính_thức X là X Thành_phố X vườn X đảo X Samal X là X một X thành_phố X hạng X 4 X thuộc X tỉnh X Davao X del X Norte X , X Philippines X . X Theo X điều_tra X nhân_khẩu X năm X 2015 X , X thành_phố X có X 104.123 X cư_dân X . X Thành_phố X bao_gồm X IMGID:015794 Một_số O người O chọn O đảo O làm O nơi O cư_ngụ O , O vừa O tiện O đánh_bắt O cá O , O vừa O làm O rẫy O kiếm O thêm O . O X Vĩnh_Hải X , X Ninh_Hải X - X Vĩnh_Hải X là X một X xã X thuộc X huyện X Ninh_Hải X , X tỉnh X Ninh_Thuận X , X Việt_Nam X . X Konnagar X - X Konnagar X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X Hugli X thuộc X bang X Tây_Bengal X , X Ấn_Độ X . X Keelakarai X - X Keelakarai X là X một X thị_xã X panchayat X của X quận X Ramanathapuram X thuộc X bang X Tamil_Nadu X , X Ấn_Độ X . X Ninh_Hải X - X Ninh_Hải X là X một X huyện X ven X biển X nằm X ở X phía X đông X tỉnh X Ninh_Thuận X , X Việt_Nam X . X Khu X dự_trữ X sinh_quyển X ven X biển X và X biển X đảo X Kiên_Giang X - X Khu X dự_trữ X sinh_quyển X ven X biển X và X biển X đảo X Kiên_Giang X là X khu X dự_trữ X sinh_quyển X thế_giới X thuộc X vùng X ven X biển X và X vùng_biển X Kiên_Giang X . X Tại X kỳ X họp X thứ X 19 X từ X ngày X 23 X đến X 27/10/2006 X tại X Paris X , X UNESCO X đã X công_nhận X khu X dự_trữ X sinh_quyển X này X . X Núi X Ba X Hòn X - X Đối_với X các X định_nghĩa X khác X , X xem X Ba X Hòn_Núi_Ba_Hòn X thuộc X ấp X Hoà_Lập X , X thị_trấn X Kiên_Lương X , X huyện X Kiên_Lương X , X tỉnh X Kiên_Giang X là X một X ngọn X núi X nhỏ X nằm X ngay X vàm X kênh X Ba X Hòn X đổ X vào X vịnh X Thái_Lan X . X Núi X có X chu_vi X khoảng X 900 X m X và X diện_tích X khoảng X 5 X ha X . X Thành_phần X đá X của X núi X gồm X đá_vôi X sét X , X đá_vôi X silic X , X đá_vôi X chứa X fuenlinida X . X Vị_trí X của X núi X thường_xuyên X bị X đe_doạ X bởi X tình_trạng X sạt_lở X có_thể X gây X nguy_hiểm X cho X dân_cư X sống X gần X chân X núi X . X Hầu_hết X người_dân X sống X gần X núi X là X ngư_dân X . X Đầm X Nại X - X Đầm X Nại X là X một X đầm X nước X thông X ra X vịnh X Phan_Rang X thuộc X Biển X Đông X tại X tỉnh X Ninh_Thuận X , X Việt_Nam X . X Đây X là X một X trong X 12 X hệ X đầm_phá X ven X biển X điển_hình X của X miền X Trung X Việt_Nam X , X có X diện_tích X thường_xuyên X ngập X nước X khoảng X 700 X ha X và X diện_tích X ngập X nước X theo X thuỷ_triều X khoảng X trên X 400 X ha X . X Vào X những X năm X 1980 X , X khu_vực X này X có X khoảng X 300 X ha X rừng X ngập_mặn X với X các X loài X như X đước X đôi X , X đước X vòi X , X đưng X , X sú X đỏ X , X dà X vôi X , X mắm X . X Đầm X Nại X có X nguồn X lợi X thuỷ_sản X khá X phong_phú X , X nằm X trong X khu_vực X dân_cư X tập_trung X đông_đúc X của X huyện X Ninh_Hải X . X Tuy_nhiên X trong X nhiều X năm X , X do X người_dân X chặt X phá X rừng X ngập_mặn X , X lấn_chiếm X đất X để X làm X đìa X nuôi X tôm X công_nghiệp X khiến X cho X nhiều X loài X thực_vật X và X động_vật X ở X đây X bị X tận_diệt X hoàn_toàn X . X Năm X 2015 X , X từ X nguồn X vốn X của X Nhà_nước X Việt_Nam X và X vốn X ODA X , X chính_quyền X tỉnh X Ninh_Thuận X đã X triển_khai X dự_án X khôi_phục X hệ_sinh_thái X rừng X ngập_mặn X và X tái_tạo X nguồn X lợi X thuỷ X hải_sản X khu_vực X Đầm X Nại X . X Quần_đảo X Nam_Du X - X Quần_đảo X Nam_Du X là X một X quần_đảo X nằm X về X phía X đông X nam X đảo X Phú_Quốc X trong X vịnh X Thái_Lan X , X cách X bờ X biển X Rạch_Giá X 115 X km X . X Quần_đảo X nằm X dưới X sự X quản_lý X của X xã X An_Sơn X và X xã X Nam_Du X thuộc X huyện X Kiên_Hải X , X tỉnh X Kiên_Giang X . X An_Sơn X , X Kiên_Hải X - X An_Sơn X là X một X xã X thuộc X huyện X Kiên_Hải X , X tỉnh X Kiên_Giang X , X Việt_Nam X . X Đam_Rông X - X Đam_Rông X là X một X huyện X miền X núi X nằm X ở X phía X tây X bắc X tỉnh X Lâm_Đồng X , X Việt_Nam X . X IMGID:NaN Mấy O thương_binh O ngồi O co_ro O ướt O lướt_thướt O . O IMGID:NaN Nhìn O những O cảnh O đó O mình O cười O mà O nước_mắt O chực O trào O ra O trên O mi O . O IMGID:015797 Tiếng O chị O Lãnh B-PER hỏi O mình O : O ” O Có O ai O biết O cảnh O này O cho O không O ” O . O X Độ X tin_cậy X của X Wikipedia X - X Sự X tin_cậy X của X Wikipedia X đã X và X đang X là X chủ_đề X được X đem X ra X đánh_giá X thường_xuyên X . X Trong X các X trường X đại_học X , X việc X dựa X vào X duy_nhất X một X nguồn X thông_tin X để X làm X cơ_sở X nghiên_cứu X là X không X nên X , X vì X ngay X cả X các X tác_giả X nổi_tiếng X nhất X cũng X có X sai_lầm X . X Vì X Wikipedia X là X một X công_cụ X ai X cũng X có_thể X chỉnh_sửa X một_cách X vô_danh X tính X tin_cậy X của X nó X được X xác_định X bằng X việc X thông_tin X sai_lệch X được X loại_bỏ X bao_lâu X trước X lần X sửa_đổi X cuối_cùng X . X Một X nghiên_cứu X trên X tạp_chí X Nature X cho X biết X vào X năm X 2005 X , X các X bài X báo X khoa_học X của X Wikipedia X gần X mức_độ X chính_xác X của X Encyclopædia_Britannica X và X có X tỷ_lệ X " X lỗi X nghiêm_trọng X " X tương_tự X . X Encyclopædia_Britannica X đã X tranh_luận X về X nghiên_cứu X thiên_nhiên X , X và X Nature X đã X trả_lời X bằng X một X phản_ứng X chính_thức X và X phản_bác X điểm X chối_bỏ X những X điểm X chính X của X Britannica X . X Từ X năm X 2008 X đến X năm X 2012 X , X các X bài X viết X về X Wikipedia X về X các X lĩnh_vực X y_tế X và X khoa_học X như X bệnh_lý X , X độc_tính X học X , X ung_thư X học X , X dược_phẩm X và X tâm_thần_học X được X so_sánh X với X các X nguồn X chuyên_nghiệp X và X đã X cho X thấy X rằng X độ X sâu X của X Wikipedia X và X bảo_hiểm X có X một X tiêu_chuẩn X cao X . X Các X mối X quan_tâm X về X khả_năng X dễ X đọc X được X đưa X ra X trong X một X nghiên_cứu X do X Hiệp_hội X Ung_thư X lâm_sàng X Hoa_Kỳ X và X một X nghiên_cứu X đăng_tải X trên X tạp_chí X Y_học X Tâm_lý_học X ( X 2012 X ) X trong X khi X một X nghiên_cứu X đăng X trên X Tạp_chí X Châu_Âu X về X Gastroenterology X và X Hepatology X cho_hay X . X Wikipedia X sẵn_sàng X cho X việc X chỉnh_sửa X vô_danh X và X hợp_tác X , X nên X đánh_giá X về X độ X tin_cậy X của X nó X thường_xuyên X kiểm_tra X xem X thông_tin X sai_lệch X hoặc X gây X hiểu X nhầm X được X xoá X nhanh X như_thế_nào X . X Một X nghiên_cứu X được X thực_hiện X bởi X các X nhà_nghiên_cứu X của X IBM X vào X năm X 2003 X – X hai X năm X sau X khi X thành_lập X Wikipedia X – X đã X phát_hiện X ra X rằng X " X phá_hoại X thường X được X sửa_chữa X cực_kỳ X nhanh_chóng X – X nhanh X đến X mức X hầu_hết X người X dùng X sẽ X không X bao_giờ X thấy X được X hiệu_ứng X của X nó X " X Thông_tin X sai_lệch X đã X từng X kéo_dài X trong X một X thời_gian X trên X Wikipedia X . X Tháng X 5 X năm X 2005 X , X một X biên_tập_viên X đã X gây X ra X tranh_cãi X bằng X cách X tạo X ra X một X bài X viết X về X John_Seigenthaler X có X chứa X các X tuyên_bố X sai X và X phỉ_báng X . X Thông_tin X không X chính_xác X vẫn X không X được X điều_chỉnh X trong X bốn X tháng X . X Một X bài X viết X tiểu_sử X trên X Wikipedia X tiếng X Pháp X mô_tả X một X " X Léon-Robert X de X L X ' X Astran X " X như X một X chủ X tàu X chống X nô_lệ X thế_kỷ X 18 X và X Ségolène_Royal X – X một X ứng_cử_viên X tổng_thống X Pháp X – X ca_ngợi X ông X . X Một X cuộc X điều_tra X của X sinh_viên X đã X xác_định X rằng X bài X báo X là X một X trò X lừa_bịp X và X L X ' X Astran X chưa X bao_giờ X tồn_tại X . X Các X nhà_báo X từ X một X loạt X các X ấn_phẩm X tương_tự X đã X bị X xấu_hổ X bằng X cách X lặp X lại X thông_tin X sai_lệch X hoặc_giả X mạo X . X Chính_trị X Đức X - X Đức X là X một X nước X cộng_hoà X nghị_viện X , X dân_chủ X tự_do X , X liên_bang X , X nơi X quyền_lực X lập_pháp X liên_bang X được X trao X cho X Bundestag X và X Bundesrat_Hệ_thống X đa X đảng X , X từ X năm X 1949 X , X đã X bị X chi_phối X bởi X Liên_minh X Dân_chủ X Cơ X đốc X giáo X ( X CDU X ) X và X Đảng X Dân_chủ X Xã_hội X Đức X ( X SPD X ) X Tư_pháp X của X Đức X độc_lập X với X hành_pháp X và X IMGID:NaN Ai O biết O ? O IMGID:015799 Chắc O nhiều O người O biết O nhưng O cũng O không O ai O biết O cho O tường_tận O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Ếch X giun X nguyễn X - X Ếch X giun X nguyễn_là X một X loài X ếch X giun X sọc X thuộc X họ X Ếch X giun X mới X được X phát_hiện X tại X cao_nguyên X Kon_Tum X , X miền X Trung X Việt_Nam X vào X năm X 2006 X và X được X công_bố X năm X 2012 X . X Tên X loài X này X được X đặt_để X vinh_danh X Nguyễn_Quảng_Trường X và X Nguyễn_Thiên_Tạo X , X hai X nhà X sinh_vật_học X Việt_Nam X có X đóng_góp X trong X việc X phát_hiện X ra X loài X này X . X Phạm_Thị_Lan_Anh X - X Phạm_Thị_Lan_Anh X là X nữ_tướng X lĩnh X Công_an X nhân_dân X Việt_Nam X , X hàm X Thiếu_tướng X . X Bà X hiện X giữ X chức_vụ X Cục X trưởng X Cục X Y_tế X , X Bộ X Công_an X Việt_Nam X . X Trường X Trung_học_phổ_thông X Bến_Tre X - X Trường X Trung_học_phổ_thông X Bến_Tre X là X một X trường X trung_học_phổ_thông X công_lập X của X tỉnh X Vĩnh_Phúc X được X thành_lập X vào X năm X 1961 X . X Phạm_Quý_Tỵ X - X Phạm_Quý_Tỵ X là X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X X. X Ông X thuộc X đoàn X đại_biểu X Bắc_Giang X khoá X XII X . X Hiện X ông X đang X là X giảng_viên X bộ_môn X Luật X Hiến_pháp X tại X trường X Đại_học X Luật X Hà_Nội X . X Nguyễn_Thành_Bộ X - X Nguyễn_Thành_Bộ X là X thẩm_phán X và X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X từng X là X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X 13 X , X thuộc X đoàn X đại_biểu X Thanh_Hoá X , X Chánh_án X Toà_án X nhân_dân X tỉnh X Thanh_Hoá X . X Mai_Liêm_Trực X - X Mai_Liêm_Trực X là X một X tiến_sĩ X kỹ_thuật X thông_tin X liên_lạc X người X Việt X . X Ông X từng X giữ X chức X Thứ_trưởng X thường_trực X Bộ X Bưu_chính X Viễn_thông X , X được X coi X là X người X mở_đường X cho X bùng_nổ X Internet X tại X Việt_Nam X và X từng X được X bình_chọn X là X người X có X ảnh_hưởng X nhất X tới X sự X phát_triển X của X Internet X tại X Việt_Nam X trong X mười X năm X gần X đây X . X Trần_Hoàng_Ngân X - X Trần_Hoàng_Ngân X là X phó X giáo_sư X , X tiến_sĩ X kinh_tế X , X giảng_viên X đại_học X và X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X đại_biểu X quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XV X , X thuộc X đoàn X đại_biểu X quốc_hội X thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Trợ_lý X Bí_thư X Thành_uỷ X TP. X HCM X Nguyễn_Văn_Nên X . X Ông X là X một X trong X 16 X thành_viên X Tổ_Tư X vấn X kinh_tế X của X Thủ_tướng X Chính_phủ X Nguyễn_Xuân_Phúc X từ X tháng X 11 X năm X 2017 X . X Võ_Đức_Huy X - X Võ_Đức_Huy X là X một X nhà_kinh_tế X và X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X VIII X , X IX X , X X X , X Phó X Trưởng X ban X thường_trực X Ban X Kinh_tế X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X quyền X Trưởng X ban X Ban X Kinh_tế X Trung_ương X , X Bí_thư X Đảng_uỷ X khối X cơ_quan X Kinh_tế X Trung_ương X , X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X X X , X thuộc X đoàn X đại_biểu X Quảng_Ngãi X . X Huỳnh_Tấn_Nghiệp X - X Huỳnh_Tấn_Nghiệp_Nguyên X quán X Xã X Tạ_An_Khương X , X huyện X Đầm_Dơi X , X tỉnh X Cà_Mau X . X Là X Đại_tá X quân_y X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Nguyên X chủ_nhiệm X quân_y X Quân_khu X 9 X . X Ông X còn X có X tên X thường X dùng X là X Hai X Việt X . X IMGID:015800 Và O mình O , O mình O cũng O không O biết O hết O còn O bao_nhiêu O cảnh O khổ O hơn O nữa O trong O cuộc O kháng_chiến O quyết_liệt O này O . O X IMGID:015801 Sinh_tử O không_thể O nào O mà O ghi O hết O , O mà O có_lẽ O cũng O không O nên O nói O hết O để O làm_gì O . O X Người X cùng_khổ X - X Người X cùng_khổ X là X tờ X báo X được X xuất_bản X vào X năm X 1922 X tại X Paris X , X nước X Pháp X , X cơ_quan X chủ_quản X là X " X Hội X Hợp_tác X Người X cùng_khổ X " X trực_thuộc X Hội X Liên_hiệp X Thuộc X địa X , X người X sáng_lập X tờ X báo X là X Nguyễn_Ái_Quốc X đồng_thời X cũng X là X người X có X ảnh_hưởng X rất X lớn X đến X tờ X báo X này X Báo X được X in X ba X thứ X tiếng X : X Pháp X , X Ả_Rập X và X Trung_Quốc X . X Số X đầu_tiên X ra X ngày X 1 X tháng X 4 X năm X 1922 X , X Người X cùng_khổ X đã X đăng X lời_nói_đầu X tuyên_bố X rằng X báo X này X " X là X vũ_khí X để X chiến_đấu X , X sứ_mạng X của X nó X đã X rõ_ràng X : X Giải_phóng X con_người X " X Tờ X báo X đã X tồn_tại X cho X tới X năm X 1926 X và X tổng_cộng X xuất_bản X được X 38 X số X với X nội_dung X chống X chủ_nghĩa_thực_dân X , X kêu_gọi X đoàn_kết X các X dân_tộc X thuộc X địa X . X Bạch_Cốt_Tinh X - X Bạch_Cốt_Tinh X nghĩa_là X yêu_quái X xương X trắng X , X là X một X nhân_vật X trong X bộ X tiểu_thuyết X Tây X du_ký X của X nhà_văn X Ngô_Thừa_Ân X . X Ngô_Hán X - X Ngô_Hán X tự X Tử_Nhan X , X người X huyện X Uyển X , X quận X Nam_Dương X , X tướng X lãnh X , X khai_quốc_công_thần X , X một X trong X Vân_Đài X nhị X thập X bát X tướng X nhà X Đông_Hán X . X Tôn_Ngộ_Không X - X Tôn_Ngộ_Không X còn X gọi X là X Tề_Thiên_Đại_Thánh X ( X 齊天大聖 X ) X hay X Ngộ_Không_Tôn_Hành X Giả X ( X 孫行者 X ) X Giả_Hành_Tôn X ( X 者行孫 X ) X Hành_Giả X Tôn X ( X 行者孫 X ) X Tời_Thiên X / X Tề_Thiên X ( X 齊天 X ) X một X trong X Thất_Đại_Thánh X , X là X một X nhân_vật X chính X của X tiểu_thuyết X Tây X du_ký X sáng_tác X khoảng X thế_kỷ X 16 X , X nhân_vật X giả_tưởng X có_thể X được X xem X là X nổi_tiếng X nhất X trong X văn_học X Trung_Hoa X . X Tôn_Ngộ_Không X là X một X pháp_sư X , X nhà_sư X , X thánh_nhân X , X chiến_binh X có X hình_thể X là X một X con X khỉ X , X nhân_vật X được X phỏng X theo X truyện X dân_gian X từ X thời X nhà X Đường X . X Trong X tiểu_thuyết X , X Tôn_Ngộ_Không X là X một X con X khỉ X được X sinh X ra X từ X một X hòn X đá X , X thông_qua X luyện_tập X theo X một X đạo_sĩ X Đạo_giáo X nên X đã X đạt X những X quyền_năng X phép_thuật X siêu_nhiên X . X Sau X khi X nổi_loạn X ở X Thiên_Cung X và X bị X Đức X Phật X giam_cầm X dưới X một X ngọn X núi X , X nó X đã X được X giải_thoát X và X đi X theo X Đường X Tăng X , X một X nhà_sư X thời X Đường X , X đi X lấy X kinh X ở X Tây_Thiên X Tôn_Ngộ_Không X sở_hữu X sức_mạnh X phi_thường X ; X con X khỉ X này X có_thể X nâng X được X một X ngọn X núi X nặng X 13,500 X jīn X một_cách X dễ_dàng X , X nó X cũng X cực_kỳ X nhanh X , X có_thể X đi X được X 108.000 X dặm X trong X một X lần X cân X đẩu X vân X . X Tôn_Ngộ_Không X biết X 72 X phép X biến_hoá X , X cho_phép X nó X biến X thành X nhiều X loài X động_vật X và X vật_thể X khác X nhau X ; X tuy_nhiên X , X thỉnh_thoảng X gặp X khó_khăn X ở X phần X đuôi X . X Tôn_Ngộ_Không X là X một X chiến_binh X tinh_thông X võ_nghệ X , X từng X đánh_bại X những X Thiên_binh X thần X tướng X giỏi X trên X Thiên_Đình X . X Mỗi X sợi X lông X của X con X khỉ X cũng X sở_hữu X những X đặc_tính X ma_thuật X , X có X khả_năng X biến X thành X những X bản_sao X mình X hoặc X thành X vũ_khí X , X động_vật X và X các X vật_thể X khác X . X Nó X biết_điều X khiển X gió X , X mưa X , X nước X cùng X các X hiện_tượng X tự_nhiên X thông_thường X Ngoài_ra X , X do X từng X bị X nhốt X trong X lò X luyện X đan X , X nên X nó X cũng X có X khả_năng X gọi X là X "_Hoả X nhãn X kim X tinh X " X có_thể X nhìn X thấu X bản_thể X sinh_vật X đó X , X biết X được X yêu_quái X giả_dạng X . X Nguồn_gốc X của X Tôn_Ngộ_Không X cho X rằng X được X lấy X từ X truyền_thuyết_Khỉ X trắng X IMGID:015802 Những O lá O thư O mình O viết O cũng O không O bao_giờ O kể O hết O với O những O người O thân_yêu O về O tất_cả O nỗi O khổ O mình O đã O trải O qua O . O X Chiếu X thoái_vị X của X Bảo_Đại X - X Bản X Chiếu X thoái_vị X của X Bảo_Đại X chính_thức X chấm_dứt X Nhà X Nguyễn X và X chế_độ_quân_chủ X ở X Việt_Nam X . X Chiếu X được X Phạm_Khắc_Hoè X - X Tổng_lý X ngự_tiền X văn_phòng X của X triều_đình X Huế X soạn X tại X điện X Kiến_Trung X , X hoàng_thành X Huế X , X rồi X được X đưa X ra X niêm_yết X tại X Phú_Văn_Lâu X từ X ngày X 25/8/1945 X . X Ngày X 29/8 X , X khi X đại_diện X Việt_Minh X là X Trần_Huy_Liệu X và X Cù_Huy_Cận X đến X cung_điện X để X tiếp_thu X bàn_giao X , X lúc X đầu X Bảo_Đại X đưa X bản X Tuyên_ngôn X cho X Trần_Huy_Liệu X . X Nhưng X ông X này X hội_ý X với X người X đồng_hành X và X tâu X với X Bảo_Đại X rằng X : X Thưa_Hoàng X thượng X , X nhân_danh X dân_tộc X Việt_Nam X , X chúng_tôi X nhận X bản X văn X này X rất X nhẹ_nhàng X , X không X câu_nệ X . X Nhưng X , X chúng_tôi X kính X xin X Hoàng_thượng X cho X tổ_chức X một X buổi X lễ X vắn_tắt X , X trong X đó X xin X Hoàng_thượng X công_khai X tuyên_bố X cho X mọi X người X biết X . X Theo X lời X yêu_cầu X của X Trần_Huy_Liệu X , X chiều X ngày X 30 X tháng X 8 X , X 1945 X , X Bảo_Đại X mặc X triều_phục X và X đọc X bản X Tuyên_ngôn X Thoái_vị X trước X hàng X ngàn X người X tụ_họp X vội_vã X trước X cửa X Ngọ_Môn X , X như X sau X : X Danh_sách X tác_phẩm X của X Lev_Tolstoy X - X Dưới X đây X là X danh_sách X các X tác_phẩm X của X Lev_Tolstoy X : X Chữ_viết X tiếng X Việt X - X Chữ_viết X tiếng X Việt X là X những X bộ X chữ_viết X mà X người X Việt X dùng X để X viết X ngôn_ngữ X mẹ X đẻ X là X tiếng X Việt X , X từ X quá_khứ X đến X hiện_tại X . X Có X hai X dạng X văn_tự X chính X được X dùng X để X ghi_chép X tiếng X Việt X là X chữ_Nôm X , X và X chữ X Quốc_ngữ X viết X bằng X mẫu_tự X Latinh X . X Chữ_Nôm X là X văn_tự X ngữ X tố X có X khả_năng X biểu X nghĩa X , X là X bộ X chữ X phổ_thông X tại X Việt_Nam X trước X thế_kỷ X 20 X . X Chữ_Quốc_ngữ X là X chữ X Latinh X tượng_thanh X , X chỉ X có_thể X biểu X âm X , X bắt_đầu X được X sử_dụng X chính_thức X trên X thực_tế X tại X Việt_Nam X từ X đầu X thế_kỷ X 20 X . X Hiến_pháp X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X năm X 2013 X tại X Chương X I_Điều X 5 X Mục X 3 X quy_định X : X " X Ngôn_ngữ X quốc_gia X là X tiếng X Việt X . X Các X dân_tộc X có X quyền X dùng X tiếng_nói X , X chữ_viết X , X giữ_gìn X bản_sắc X dân_tộc X , X phát_huy X phong_tục X , X tập_quán X , X truyền_thống X và X văn_hoá X tốt_đẹp X của X mình X . X và X không X quy_định X chữ_viết X quốc_gia X hoặc X văn_tự X chính_thức X . X Hiện_tại X ở X Việt_Nam X và X người X Việt X ở X nước_ngoài X đều X sử_dụng X chữ X Quốc_ngữ X là X chính X . X Chữ_Nôm X tuy X không X còn X phổ_biến X nhưng X vẫn X được X giảng_dạy X ở X bậc X đại_học X chuyên_ngành X Hán-Nôm X , X được X dùng X trong X các X hoạt_động X liên_quan X tới X văn_hoá X truyền_thống X như X viết X thư_pháp X , X và X vẫn X là X văn_tự X chính X cho X tiếng X Việt X của X cộng_đồng X người X Kinh X bản_địa X ở X Đông_Hưng X , X Trung_Quốc X . X Đạo_luật X Độc_lập X Litva X - X Đạo_luật X Độc_lập X Litva X là X văn_kiện X tuyên_bố X khôi_phục X quyền X độc_lập X của X Litva X dưới X một X chính_thể X dân_chủ X , X thủ_đô X là X Vilnius X . X Đạo_luật X được X Hội_đồng X Litva X nhất_trí X thông_qua X vào X ngày X 16 X tháng X 2 X năm X 1918 X với X chữ_ký X của X tất_cả X 20 X thành_viên X . X Đạo_luật X là X thành_quả X của X quá_trình X đấu_tranh X giành X độc_lập X của X Litva X , X được X thể_hiện X trong X những X đạo_luật X như X đạo_luật X của X Hội_nghị X Vilnius X và X Đạo_luật X ngày X 8 X tháng X 1 X . X Đạo_luật X được X thông_qua X trong X bối_cảnh X Đế_quốc X Đức X gây X sức_ép X cho X Litva X liên_minh X với X Đức X chống X lại X Đế_quốc X Nga X và X đang X đóng X quân X tại X Litva X . X Chính_quyền X Đức X cấm X xuất_bản X IMGID:015803 Kể O để O làm_gì O cho O người O thân_yêu O của O mình O thêm O lo_lắng O . O X Lê_Ích_Mộc X - X Lê_Ích_Mộc X người X làng X Thanh_Lãng X , X tên_Nôm X là X Ráng X , X tổng X Phù_Lưu X , X huyện X Thuỷ_Đường X , X phủ X Kinh_Môn X , X xứ X Hải_Dương X , X nay X thuộc X xã X Quảng_Thanh X , X huyện X Thuỷ_Nguyên X , X thành_phố X Hải_Phòng X . X Có X tài_liệu X ghi X ông X người X làng X Quảng_Cư X là X chưa X chính_xác X , X vì X tên X Quảng_Cư X tới X thời X Đồng_Khánh X còn X chưa X xuất_hiện X và X tại X Bia X đá X Tiến_sĩ X tại X Quốc_Tử_Giám X ghi X ông X người X làng X Thanh_Lãng X , X huyện X Thuỷ_Đường X . X Đỗ_Đệ X nhất X giáp X Tiến_sĩ X cập X đệ X khoa X tháng X hai X , X Nhâm_Tuất X , X Cảnh_Thống X năm X thứ X 5 X ( X 1502 X ) X đời X Lê_Hiến_Tông X cùng X Lê_Sạn X , X Nguyễn_Văn_Thái X đỗ X đệ X nhất X giáp X tiến_sĩ X cập X đệ X ; X bọn X Nguyễn_Cảnh_Diễn X , X Lê_Nhân_Tế X 24 X người X đỗ X đệ X nhị X giáp X tiến_sĩ X xuất_thân X ; X bọn X Phạm_Khiêm_Bính X , X Nguyễn_Mậu X 34 X người X đỗ X đệ X tam_giáp X đồng X tiến_sĩ X xuất_thân X . X Ông X nguyên X là X đạo_sĩ X , X đến X khi X đỗ X , X vua X sai X tuyên_đọc X chế X từ X , X bưng X lư X hương X cháy X rực X lửa X ra X trước X , X bị X bỏng X tuột X cả X tay X mà X không X biết X . X Tại X khoa X thi X này X , X vua X đích_thân X ra X đầu_bài X văn_sách X hỏi X về X đế_vương X trị X thiên_hạ X . X Sai_Nam_Quân X đô_đốc X phủ X tả X đô_đốc X phò_mã X đô_uý X Lâm_Hoài X bá X Lê_Đạt_Chiêu X , X và X Hộ X bộ X thượng_thư X Vũ_Hữu X làm X đề X điệu X : X Binh X bộ X tả X thị_lang X Dương_Trực_Nguyên X và X Ngự_sử_đài X thiêm X đô_ngự_sử X Bùi_Xương_Trạch X làm X giám X thí X ; X Lễ X bộ X thượng_thư X Tả_Xuân X phường X hữu X dụ X đức X kiên X Đông X các X đại_học_sĩ X Đàm_Văn_Lễ X , X Lễ X bộ X thượng_thư X kiêm X Hàn_lâm_viện X thị X độc X , X trưởng X Hàn_lâm_viện X sự X Nguyễn_Bảo X , X Lễ X bộ X tả X thị_lang X kiêm X Đông X các X học_sĩ X Lê_Ngạn_Tuất X , X Quốc X tử X giám X tế_tửu X Hà_Công_Trình X , X Tư X nghiệp X Hoàng_Bồi X , X Thái X thường X tự X khanh X Nghiêm_Lâm_Tiến X đọc X quyển X thi X . X Khoa X thi X này X có X một X điểm X mới X là X : X Mọi X năm X bảng_vàng X vẫn X treo X ở X ngoài X cửa X Đông_Hoa X , X đến X nay X vua X sai X Lễ X bộ X bưng X ra X , X đánh X trống X nổi X nhạc X rước X ra X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X . X Bảng_vàng X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X bắt_đầu X từ X đó X . X Lê_Ích_Mộc X làm X quan X tới X Tả X thị_lang X . X Khi X ông X chết X , X nhân_dân X địa_phương X lập X miếu X thờ X và X tạc X tượng X ông X thờ X ở X cạnh X chùạ X Diên_Phúc X . X IMGID:NaN Thuận B-PER em O mình O đã O trải O qua O bao_nhiêu O lần O cái O chết O kề O bên O , O bao_nhiêu O câu_chuyện O đau_buồn O đã O hằn O lên O khuôn_mặt O của O em O , O những O nếp O nhăn O làm O em O già O trước O tuổi O nhưng O bao_giờ O viết O thư O cho O mình O lá O thư O cũng O tràn_ngập O lo_âu O cho O mình O và O nhắc_nhở O mình O cảnh_giác O hơn O . O IMGID:015805 ” O Còn O em O vẫn O khoẻ O thôi O ! O ” O . O X Cho X con X bú X - X Nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X , X còn X được X gọi X là X cho X bú X sữa X mẹ X , X là X nuôi X trẻ X sơ_sinh X hay X trẻ X nhỏ X bằng X sữa X từ X nhũ X hoa X phụ_nữ X . X Cho X bú X mẹ X nên X bắt_đầu X trong X giờ X đầu X sau X sinh X và X đến X khi X đứa X trẻ X không X còn X muốn X bú X nữa X . X Trong X vài X tuần X đầu X đời X , X trẻ X có_thể X bú X tám X đến X mười_hai X lần X một X ngày X . X Thời_gian X một X lần X bú X thường X mười X đến X mười_lăm X phút X , X trên X mỗi X bầu X ngực X . X Số X lần X bú X giảm X khi X đứa X trẻ X lớn X hơn X . X Một_số X người X mẹ X vắt X sữa X để X có_thể X dùng X sau X đó X khi X con X của X họ X đang X được X người X khác X chăm_sóc X . X Nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X có X lợi X cho X cả X mẹ X và X con X . X Sữa X công_thức X cho X trẻ X sơ_sinh X không X có X nhiều X lợi_ích X . X Mỗi X năm X , X ước_tính X trên X toàn_cầu X có X hơn X một_triệu X trẻ X sơ_sinh X có_thể X được X cứu X sống X bằng X cách X cho X bú X sữa X mẹ X nhiều X hơn X . X Bú X sữa X mẹ X làm X giảm X nguy_cơ X bị X viêm_nhiễm X đường X hô_hấp X và X tiêu_chảy X . X Điều X này X đúng X tại X cả X các X quốc_gia X phát_triển X và X đang X phát_triển X . X Các X lợi_ích X khác X bao_gồm X nguy_cơ X thấp X hơn X mắc X bệnh X hen X phế_quản X , X dị_ứng X thức_ăn X , X bệnh X không X dung_nạp X gluten X , X bệnh X tiểu_đường X loại X 1 X , X ung_thư X bạch_cầu X . X Bú X sữa X mẹ X cũng X có_thể X làm X giảm X nguy_cơ X béo X phì X khi X trưởng_thành X và X cải_thiện X phát_triển X nhận_thức X . X Lợi_ích X của X nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X đối_với X người X mẹ X là X mất X máu X ít X hơn X sau X sinh X , X tử_cung X co X tốt X hơn X , X giảm X cân X , X và X ít X trầm_cảm X sau X sinh X . X Cho X con X bú X sữa X mẹ X cũng X kéo_dài X thời_gian X vô X kinh X và X không X có X khả_năng X thụ_thai X , X được X gọi X là X vô X kinh X khi X cho X bú X . X Lợi_ích X lâu_dài X có_thể X bao_gồm X giảm X nguy_cơ X ung_thư X vú X , X bệnh X tim_mạch X , X và X viêm X khớp X dạng X thấp X . X Nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X ít X tốn_kém X cho X gia_đình X hơn X so X với X sữa X công_thức X cho X trẻ X sơ_sinh X . X Các X tổ_chức X y_tế X , X như X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X ( X WHO X ) X khuyến_khích X nuôi X con X chỉ X bằng X sữa X mẹ X trong X sáu X tháng X . X Điều X này X có X nghĩa X là X ngoài X vitamin X D X thì X không X cho X trẻ X các X loại X thức_ăn X hay X nước X uống X nào X khác X . X Họ X khuyến_nghị X tiếp_tục X nuôi X con X phần_nào X bằng X sữa X mẹ X cho X đến X ít_nhất X một X năm_tuổi X . X Trên X toàn_cầu X , X có X khoảng X 38% X trẻ X sơ_sinh X được X nuôi X chỉ X bằng X sữa X mẹ X trong X sáu X tháng X đầu X đời X . X Tại X Mỹ X khoảng X 75% X phụ_nữ X cho X con X bú X sữa X mẹ X ngay X từ X đầu X và X khoảng X 43% X cho X bú X mẹ X đến X sáu X tháng X . X Có X rất X ít X bệnh X mà X không X cho_phép X nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X . X Trong X thời_gian X cho X bú X , X người X mẹ X được X khuyến_cáo X không X dùng X ma_tuý X , X rượu X , X và X một_số X loại X thuốc X . X Rối_loạn X gắn_bó X ở X trẻ X - X Rối_loạn X gắn_bó X ở X trẻ X được X miêu_tả X trong X y_học X lâm_sàng X là X một X chứng X rối_loạn X nghiêm_trọng X và X tương_đối X phổ_biến X có_thể X gây X ảnh_hưởng X đến X trẻ_em X . X RAD X thể_hiện X bởi X tác_động X rõ_rệt X và X những X cách X phát_triển X không X phù_hợp X của X mối X quan_hệ X cộng_đồng X IMGID:015806 Mình O đã O học_tập O em O tinh_thần O đó O . O IMGID:015807 Hôm_qua O trong O cảnh O hoang_tàn O sau O trận O bom O , O mọi O người O gồng_gánh O ra O đi O , O anh O Đạt B-PER đăm_đăm O nhìn O mình O nửa_đùa_nửa_thật O hỏi O : O ” O Có O ai O biết O cảnh O này O không O nhỉ O ? O X Ném X bom X khu_vực X - X Trong X hàng_không X quân_sự X , X bắn X phá X khu_vực X là X một X loại X tấn_công X trên X không X , X trong X đó X bom X được X thả X trên X khu_vực X mục_tiêu X chọn X trước X . X Thuật_ngữ X " X ném X bom X khu_vực X " X đã X xuất_hiện X trong X Thế_chiến X II X . X Ném X bom X khu_vực X là X một X hình_thức X ném X bom X chiến_lược X . X Chúng X phục_vụ X một_số X mục_đích X đan_xen X : X phá X vỡ X việc X sản_xuất X vật_chất X quân_sự X , X phá X vỡ X đường_dây X liên_lạc X , X chuyển_hướng X các X nguồn_lực X công_nghiệp X và X quân_sự X của X kẻ_thù X từ X chiến_trường X chính X sang X phòng_không X và X sửa_chữa X cơ_sở_hạ_tầng X , X và X làm X mất X tinh_thần X người_dân X của X kẻ_thù X . X " X Ném X bom X rải_thảm X " X còn X được X gọi X là X " X ném X bom X bão_hoà X " X hay X " X ném X bom X xoá_sổ X " X đề_cập X đến X một X loại X ném X bom X khu_vực X nhằm X mục_đích X thực_hiện X phá_huỷ X hoàn_toàn X khu_vực X mục_tiêu X bằng X cách X ném X bom X khắp X cả X khu_vực X . X Ném X bom X khu_vực X tương_phản X với X ném X bom X chính_xác X . X Là X hoạt_động X ném X bom X được X nhắm X vào X một X mục_tiêu X đã X chọn X - X không X nhất_thiết X là X mục_tiêu X nhỏ X và X không X nhất_thiết X là X mục_tiêu X chiến_thuật X , X vì X nó X có_thể X là X sân_bay X hoặc X nhà_máy X - X nhưng X nó X không X có X ý_định X gây X thiệt_hại X trên X diện X rộng X . X Trận_Manila X ( X 1945 X ) X - X Trận_Manila X diễn X ra X từ X ngày X 3 X tháng X 2 X đến X 3 X tháng X 3 X năm X 1945 X , X giữa X quân_đội X Hoa_Kỳ X , X Thịnh_vượng X chung X Philippines X và X quân_đội X Nhật_Bản X là X một X phần X của X Chiến_dịch X Philippines X ( X 1945 X ) X của X quân X Đồng_Minh X . X Trong X vòng X một X tháng X , X chiến_sự X diễn X ra X ác_liệt X và X gây X tàn_phá X một_cách X khủng_khiếp X thành_phố X Manila X khiến X đây X trở_thành X một X cuộc X chiến_tranh X đô_thị X đẫm X máu X nhất X trên X chiến_trường X Thái_Bình_Dương X , X đồng_thời X chấm_dứt X 3 X năm X chiếm_đóng X của X lực_lượng X Nhật_Bản X ở X quần_đảo X Philippines X ( X 1942 X – X 1945 X ) X Chiến_thắng X tại X đây X đánh_dấu X sự X thành_công X hoàn_toàn X của X tướng X Douglas_MacArthur X trong X chiến_dịch X giành X lại X Philippines X . X Bảo_hiểm X động_đất X - X Bảo_hiểm X động_đất X là X một X hình_thức X bảo_hiểm X tài_sản X mà X phải X trả X tiền X cho X khách_hàng X bảo_hiểm X trong X trường_hợp X một X trận X động_đất X xảy X ra X gây X thiệt_hại X đến X tài_sản X . X Thông_thường X hợp_đồng X bảo_hiểm X nhà X ở_không X đề_cập X đến X thiệt_hại X do X động_đất X . X Hầu_hết X các X chính_sách X bảo_hiểm X động_đất X có X tính X khấu_trừ X cao X , X làm X cho X loại_hình X bảo_hiểm X này X trở_nên X hữu_ích X khi X toàn_bộ X ngôi X nhà X bị X phá_huỷ X hoàn_toàn X , X nhưng X không X có_ích X nếu X ngôi X nhà X chỉ X bị X hư_hỏng X một_vài X phần X . X Mức X giá X phụ_thuộc X vào X vị_trí X và X xác_suất X mất_mát X do X trận X động_đất X gây X ra X . X Giá X có_thể X rẻ X hơn X đối_với X ngôi X nhà X làm X bằng X gỗ X , X khi X mà X nó X có_thể X chống X lại_sức X ép X động_đất X tốt X hơn X so X với X ngôi X nhà X được X làm X bằng X gạch X . X Trong X quá_khứ X , X mất_mát X do X trận X động_đất X được X định_mức X giá X bằng X một X bộ X dữ_liệu X cực X lớn X và X chủ_yếu X dựa X trên X đánh_giá X ​​từ X các X chuyên_gia X . X Ngày_nay X , X nó X được X ước_tính X bằng X cách X sử_dụng X một X Tỷ_Lệ X Thiệt_hại X là X tỷ_lệ X giữa X số X tiền X thiệt_hại X động_đất X với X tổng X giá_trị X của X một X toà X nhà X . X Một X phương_pháp X khác X là X sử_dụng X HAZUS X , X một X phương_pháp X máy_tính X để X ước_tính X tổn_thất X . X Như X IMGID:NaN Nếu O hoà_bình O lập_lại O ắt_hẳn O phải O chiếu_cố O nhiều O đến O những O người O đã O qua O cảnh O này O ” O . O IMGID:015809 Mình O cảm_thấy O đau_nhói O trong O lòng O , O mình O làm O không O phải O để O được O chiếu_cố O , O nhưng O có O ai O hiểu O nỗi O ước_ao O cháy_bỏng O của O mình O không O ? O X Willem X I X xứ X Oranje X - X Wilhelm X I X xứ X Oranje X thường X được X gọi X là X Willem X de X Zwijger X hay X đơn_giản X là X Willem X van X Oranje X sinh X ra X trong X nhà X Nassau X làm X bá_tước X vùng X Nassau-Dillenburg. X Ông X trở_thành X Thân_vương X xứ X Oranje X năm X 1544 X và X sau X đó X trở_thành X người X sáng_lập X Vương X tộc X Oranje-Nassau. X Ông X là X nhà_lãnh_đạo X cuộc X cách_mạng_tư_sản X Hà_Lan X chống X lại X người X Tây_Ban_Nha X , X dẫn X đến X cuộc X Chiến_tranh X tám X mươi X năm X , X kết_quả X là X Hà_Lan X đã X giành X được X độc_lập X năm X 1648 X . X Là X một X quý_tộc X giàu_có X , X Willem X thời_kì X đầu X từng X phục_vụ X làm X bá_tước X cho X Margaret X , X lãnh_đạo X của X vùng X Hà_Lan X thuộc X Tây_Ban_Nha X . X Tuy_vậy X , X do X cảm_thấy X bất_mãn X với X việc X giới X quý_tộc X địa_phương X không X có X được X nhiều X quyền_lực X về X chính_trị X và X sự X ngược_đãi X của X người X Tây_Ban_Nha X với X những X người X Hà_Lan X theo X đạo X Tin X lành X , X Willem X đã X gia_nhập X cuộc X nổi_dậy X và X chống X lại X những X ông X chủ X cũ X của X mình X . X Là X nhà_lãnh_đạo X có X ảnh_hưởng X và X có X tài_năng X về X chính_trị X , X ông X đã X lãnh_đạo X người X Hà_Lan X tới X một_vài X chiến_thắng X trong X cuộc_chiến X với X người X Tây_Ban_Nha X . X Năm X 1580 X , X nhà_vua X Tây_Ban_Nha X tuyên_bố X Willem X là X một X tội_phạm X ngoài X vòng X pháp_luật X và X ông X bị X Balthasar_Gérard X ám_sát X bốn X năm X sau X đó X . X Tại X Hà_Lan X , X ông X được X coi X là X người X cha_đẻ X của X đất_nước X và X bài X quốc_ca X của X Hà_Lan X , X Het_Wilhelmus X , X được X viết X để X vinh_danh X ông X . X Nhà X thiên_văn_học X - X Một X nhà X thiên_văn_học X là X một X nhà_khoa_học X , X chuyên X nghiên_cứu X các X thiên_thể X như X các X hành_tinh X , X ngôi_sao X và X thiên_hà X . X Các X nhà X thiên_văn_học X còn X giải_thích X phân_loại X , X mô_tả X tất_cả X các X hiện_tượng X trên X bầu_trời X hoặc X những X gì X trong X vũ_trụ X . X Trước_đây X , X thiên_văn_học X là X ngành X khoa_học X chỉ X quan_tâm X về X các X hiện_tượng X phân_loại X và X mô_tả X còn X ngành X vật_lý X thiên_văn X chỉ X để X giải_thích X các X hiện_tượng X thắc_mắc X chưa X biết X được X bằng X cách X sử_dụng X những X định_luật X vật_lý X . X Hiện_nay X , X sự X phân_biệt X này X đã X biến X mất X . X Nhà X thiên_văn_học X chuyên_nghiệp X được X đào_tạo X chiều X sâu X , X thường X có X bằng X Tiến_sĩ X vật_lý X và X được X đưa X vào X tuyển_dụng X tải X các X trường X đại_học X để X tổ_chức X nghiên_cứu X có X tính_chất X cao X . X Họ X dành X phần_lớn X thời_giờ X của X mình X cho X công_việc X nghiên_cứu X , X mặc_dù X họ X vẫn X thường_xuyên X đi X giảng_dạy X hoặc X hoạt_động X ở X đài_thiên_văn X . X Hiệp_hội X Thiên_văn X Quốc_tế X bao_gồm X 9.259 X thành_viên X từ X 89 X nước X khác X nhau X đang X tham_gia X vào X việc X nghiên_cứu X thiên_văn X giữa X các X tiến_sĩ X và X cao X hơn X . X Trong X khi X số_lượng X các X nhà X thiên_văn X chuyên_nghiệp X thì X không X lớn X hơn X nhiều X số X dân X ở X một X thị_trấn X nhỏ X nhưng X cộng_đồng X yêu X thích X thiên_văn X thì X rất X lớn X . X Hầu_hết X các X câu_lạc_bộ X thiên_văn_học X nghiệp_dư X đều X có X kiến_thức X rất X lớn X như X một X nhà X thiên_văn X chuyên_nghiệp X . X Maximilian X I X , X Tuyển X hầu X xứ X Bayern X - X Maximilian X I X từ X năm X 1597 X là X Công_tước X xứ X Bavaria X và X từ X 1623 X tuyển X hầu X của X Thánh X chế X La_Mã X . X Qua X cải_cách X khác X nhau X , X ông_tổ_chức X lại X đất_nước X về X tài_chính X và X làm X cho X nó X có X hiệu_quả X kinh_tế X . X Bằng X cách X loại_bỏ X các X quyền X tham_gia X hành_chính X của X đại_diện X các X giai_cấp X , X ông X là X người X sáng_lập X thực_sự X của X việc X cai_trị X tuyệt_đối X ở X Bayern X IMGID:015810 Mình O trả_lời O anh O Đạt B-PER : O - O Ồ O , O em O thì O chả O cần O chiếu_cố O đâu O . O X Quốc_kỳ X ca X Trung_Hoa_Dân_Quốc X - X " X Quốc_kỳ X ca X " X của X Trung_Hoa_Dân_Quốc X được X phát X trong X lúc X thượng X và X hạ_quốc X kỳ X Trung_Hoa_Dân_Quốc X . X Bài X này X cũng X được X vang X lên X tại X các X sự_kiện X thể_thao X quốc_tế X như X Thế_vận_hội X , X nơi X đội_tuyển X Trung_Hoa_Dân_Quốc X tham_dự X với X tên X gọi X " X Đài_Bắc_Trung_Hoa X " X do X chính_sách X Một X Trung_Quốc X . X Quốc_ca X Khakassia X - X Quốc_ca X Cộng_hoà X Khakassia X là X quốc_ca X của X Khakassia X , X một X chủ_thể X liên_bang X của X Nga X . X Lời X bài X hát X tiếng X Nga X được X viết X bởi X Valadislav_Torosov X và X lời X bài X hát X tiếng X Khakas X được X viết X bởi X V. X Shulbayeva X và X G. X Kazachinova X vào X năm X 2014 X . X Nó X được X phổ X nhạc X bởi X German_Tanbayev X , X và X bài X quốc_ca X được X chấp_nhận X vào X ngày X 11 X tháng X 2 X năm X 2015 X . X Mã_Morse X - X Mã_Morse X hay X mã X Moóc-xơ X là X một X phương_pháp X được X sử_dụng X trong X viễn_thông X để X mã_hoá X văn_bản X ký_tự X như X trình_tự X chuẩn X của X hai X khoảng X thời_gian X tín_hiệu X khác X nhau X , X được X gọi X là X dấu_chấm X và X dấu_gạch_ngang X hoặc X dots X và X dash X . X Mã_Morse X được X đặt X theo X tên X của X Samuel_Morse X , X nhà_phát_minh X của X điện_báo X . X Mã_Morse X quốc_tế X mã_hoá X 26 X chữ_cái X tiếng X Anh X từ X A X đến X Z X , X một_số X chữ_cái X không X phải X tiếng X Anh X , X chữ_số X Ả_Rập X và X một X tập_hợp X nhỏ X các X dấu_câu X và X tín_hiệu X thủ_tục X . X Không X có X sự X phân_biệt X giữa X chữ X in X hoa X và X chữ X thường X . X Mỗi X biểu_tượng X mã X Morse X được X hình_thành X bởi X một X chuỗi X các X dấu_chấm X và X dấu_gạch_ngang X . X Thời_lượng X chấm X là X đơn_vị X đo X thời_gian X cơ_bản X trong X truyền X mã X Morse X . X Thời_lượng X của X dấu_gạch_ngang X gấp X ba X lần X thời_lượng X của X dấu_chấm X . X Mỗi X dấu_chấm X hoặc X dấu_gạch_ngang X trong X một X ký_tự X được X theo X sau X bởi X khoảng X thời_gian X vắng_mặt X tín_hiệu X , X được X gọi X là X khoảng X trắng X , X bằng X với X thời_lượng X dấu_chấm X . X Các X chữ_cái X của X một X từ X được X phân_tách X bằng X khoảng X trắng X có X thời_lượng X bằng X ba X dấu_chấm X và X các X từ X được X phân_tách X bằng X khoảng X trắng X bằng X bảy X dấu_chấm X . X Để X tăng X hiệu_quả X mã_hoá X , X mã X Morse X được X thiết_kế X sao X cho X độ X dài X của X mỗi X ký_hiệu X xấp_xỉ X với X tần_suất X xuất_hiện X của X ký_tự X mà X nó X thể_hiện X trong X văn_bản X của X ngôn_ngữ X tiếng X Anh X . X Do_đó X , X chữ_cái X phổ_biến X nhất X trong X tiếng X Anh X , X chữ X " X E X " X có X mã X ngắn X nhất X : X một X dấu_chấm X đơn X . X Do X các X phần_tử X mã X Morse X được X chỉ_định X theo X tỷ_lệ X thay_vì X thời_lượng X cụ_thể X , X mã X thường X được X truyền X với X tốc_độ X cao X nhất X mà X người X nhận X có X khả_năng X giải_mã X . X Tốc_độ X truyền X mã X Morse X được X chỉ_định X theo X nhóm X mỗi X phút X , X thường X được X gọi X là X từ X mỗi X phút X . X Mã_Morse X thường X được X truyền X bằng X cách X bật_tắt X khoá X của X một X phương_tiện X mang X thông_tin X như X dòng_điện X , X sóng_vô_tuyến X , X ánh_sáng X nhìn X thấy X hoặc X sóng_âm X thanh X . X Dòng X hoặc X sóng X có_mặt X trong X khoảng X thời_gian X của X dấu_chấm X hoặc X dấu_gạch_ngang X và X vắng_mặt X trong X khoảng X thời_gian X giữa X dấu_chấm X và X dấu_gạch_ngang X . X Mã_Morse X có_thể X được X ghi_nhớ X và X mã X Morse X báo_hiệu X ở X dạng X có_thể X cảm_nhận X được X bằng X các X giác_quan X của X con_người X , X như X sóng_âm X thanh X hoặc X ánh_sáng X khả_kiến X , X có_thể X được X đọc X trực_tiếp X với X những X người X được X đào_tạo X kỹ_năng X này X . X Bởi_vì X nhiều X ngôn_ngữ_tự_nhiên X không X phải X tiếng X Anh X sử_dụng X ngoài X 26 X chữ_cái X La_Mã X , X bảng_chữ_cái X IMGID:015811 Ước_mong O của O em O chỉ O là O hoà_bình O trở_lại O để O em O được O về O với O má O em O . O X Mácta X làng X Bêtania X - X Mác-ta X thành X Bê-ta-ni-a X là X một X nhân_vật X Kinh_Thánh X , X được X đề_cập X trong X các X sách X Phúc_Âm_Luca X và X Gio-an. X Mác-ta X được X mô_tả X là X một X người X phụ_nữ X sống X tại X làng X Bê-ta-ni-a X gần X Jerusalem X cùng X với X hai X em X của X mình X là X La-da-rô X và X Ma-ri-a. X Cô X đã X là X nhân_chứng X trong X phép X lạ X Chúa_Giêsu X cho X La-da-rô X sống X lại X . X Bài X giảng X trên X núi X - X Bài X giảng X trên X núi X , X theo X Phúc X âm X Matthew X , X là X bài X thuyết_giáo X được X Chúa_Giêsu X giảng X cho X các X môn_đệ X và X đám X đông X lớn X trên X một X ngọn X núi X vào_khoảng X năm X 30 X CN X Nơi X diễn X ra X bài X giảng X được X cho X là X một X ngọn X núi X ở X bờ X bắc X của X biển X Galilee X , X gần X Capernaum X mà X ngày_nay X gọi X là X núi X Bát_Phúc X . X Chi_tiết X của X bài X giảng X được X đúc_kết X từ X Tin_mừng X Matthew X 5-7 X . X Bài X giảng X trên X núi X có_thể X được X so_sánh X với X một X bài X giảng X ngắn X hơn X , X Bài X giảng X trên X đất X bằng X , X được X trình X thuật X trong X Tin_mừng X Luke X Một X số X nhà X bình X giảng X cho X rằng X chúng X là X một X bài X giảng X , X một_số X khác X cho X rằng X Chúa_Giêsu X thường X rao_giảng X những X chủ_đề X tương_tự X ở X nhiều X nơi X khác X nhau X , X và X một_số X nhà X bình_luận X khác X lại X cho X rằng X không X có X bài X giảng X nào X thực_sự X diễn X ra X , X nhưng X chúng X được X Matthew X và X Luke X đúc_kết X từ X những X lời X giảng X chính X của X Chúa_Giêsu X . X Có_lẽ X phần X được X biết X đến X nhiều X nhất X của X bài X giảng X là X Tám X mối X phúc X thật X ở X đầu_bài X giảng X . X Bài X giảng X cũng X bao_gồm X Kinh_Lạy_Cha X và X các X huấn_thị X " X không X trả_thù X " X và X " X giơ X cả X má X kia X " X cũng X như X phiên_bản X Khuôn_vàng_thước_ngọc X của X Chúa_Giêsu X . X Các X phần X khác X cũng X thường X được X trích_dẫn X như X " X muối X của X đất X , X " X ánh_sáng X thế_gian X , X và X " X đừng X xét_đoán X , X để X khỏi X bị X xét_đoán X . X Nhiều X người X Kitô X cho X rằng X Bài X giảng X trên X núi X là X để X diễn_giải X ( X midrash X ) X cho X Mười X điều X răn X . X Đối_với X nhiều X người X , X gồm X cả X những X nhà_tư_tưởng X tôn_giáo X và X đạo_đức X như X Tolstoy X và X Gandhi X , X Bài X giảng X trên X núi X chứa_đựng X những X nguyên_lý X trung_tâm X của X giáo_lý X Kitô X giáo X . X Dụ X ngôn X Người X gieo X giống X - X Người X Gieo X giống X là X dụ X ngôn X của X Chúa X Giê-su X được X chép X trong X ba X sách X Phúc X âm X đồng X quan X ( X Mark X 4 X . X 1-20 X [ X 1 X ] X Matthew X 13 X . X 1-23 X [ X 2 X ] X và X Luca X 8 X . X 1-15 X [ X 3 X ] X cũng X như X trong X thứ X kinh X Phúc X âm X Thomas X Quan_điểm X Hồi_giáo X về X Giêsu X - X Trong X đạo X Hồi X , X Īsā X ibn X Maryam X ( X tiếng X Ả_Rập X : X عِيسَى X ٱبْنُ X مَرْيَمَ‎ X ' X Giêsu X , X con X trai X của X Maria X ' X hay X Giêsu X , X là X nhà X tiên_tri X và X sứ_giả X áp_chót X của X Đức X Chúa_Trời X ( X Allah X ) X và X là X Đấng_Cứu_Thế X , X người X được X cử X đến X để X hướng_dẫn X Những X đứa X con X của X Israel X với X một X mặc X khải X mới X : X Injīl X ( X tiếng X Ả_Rập X có X nghĩa X là X " X phúc X âm X " X Giống X như X trong X Tân_Ước X của X Cơ X đốc X giáo X , X Kinh_Qur X ' X an X mô_tả X Giêsu X là X Messiah X được X sinh X ra X từ X một X trinh_nữ X , X làm X các X phép X lạ X , X đi X IMGID:NaN Có O thế O thôi O ! O IMGID:015813 Chúng_mình O đang O sống O trong O những O ngày O căng_thẳng O tột_bậc O . O X IMGID:015814 Bệnh_xá O đã O bị O đánh_phá O , O địch O tiếp_tục O uy_hiếp O dữ_dội O bằng O đủ O loại O máy_bay O . O X Hạm_đội X tàu_sân_bay X thứ X năm X - X Hạm_đội X tàu_sân_bay X thứ X năm X ( X 第五航空戦隊 X là X một X đơn_vị X tàu_sân_bay X thuộc X Hạm_đội X Hàng X không X thứ X nhất X của X Hải_quân X Đế_quốc X Nhật_Bản X . X Đơn_vị X này X bao_gồm X hai X tàu_sân_bay X Shōkaku X và X Zuikaku X . X Chiến X đội X năm X cùng X với X bốn X tàu_sân_bay X còn X lại X của X Kido_Butai X đã X tham_gia X Cuộc X tấn_công X Trân_Châu X Cảng X . X Khi X hạm_đội X đang X rút X về X từ X vùng X chiến_dịch X Chiến X đội X 5 X đóng X vai_trò X canh_chừng X tàu_ngầm X cho X hạm_đội X . X Chiến X đội X còn X tham_gia X cuộc X không_kích X vào X Ấn_Độ_Dương X và X trận X biển X San_hô X giúp X đánh X chìm X ba X tàu_chiến X của X Anh X rồi X đánh X chìm X tàu_sân_bay X USS X Lexington X của X Mỹ X . X Do X thiệt_hại X cho X chiếc X Shōkaku X và X phi_đội X của X Zuikaku X , X Chiến X đội X năm X đã X bỏ_qua X trận X Midway X . X Thất_bại X tại X Midway X buộc X Hải_quân X Nhật X phải X chỉ_định X lại X tàu_sân_bay X của X Chiến X đội X 5 X cùng X với X tàu_sân_bay X hạng X nhẹ X Zuihō X sang X Chiến X đội X 1 X dẫn X đến X việc X giải_thể X Chiến X đội X 5 X . X Mặt_trận X phía X Tây X - X Mặt_trận X phía X tây X của X chiến_trường X châu_Âu X trong X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X hai X bao_gồm X các X trận X chiến X trên X lãnh_thổ X của X Đan_Mạch X , X Na_Uy X , X Luxembourg X , X Bỉ X , X Hà_Lan X , X Pháp X , X và X phía X tây X của X Đức X . X Mặt_trận X phía X tây X chia X làm X ba X giai_đoạn X chính X . X Giai_đoạn X đầu X ( X 1939-1940 X ) X khối X Trục X thắng_lợi X . X Quân_đội X Đức X Quốc X xã X xâm_chiếm X các X nước X Hà_Lan X , X Bỉ X , X Luxembourg X và X Pháp X trong X hai X tháng X 5 X - X 6 X năm X 1940 X và X mở X cuộc X tấn_công X vào X Anh X . X Giai_đoạn X giữa X ( X 1941-1944 X ) X quân X Đức X làm_chủ X tình_hình X mặt_trận X . X Giai_đoạn X cuối X ( X 1944-1945 X ) X khối X Đồng_Minh X sau X khi X đợi X Phát_xít X bị X Liên_Xô X đánh_bật X ra X khỏi X lãnh_thổ X và X tiêu_hao X gần X hết X lực_lượng X tinh_nhuệ X thì X đã X mở_mặt X trận X , X bắt_đầu X từ X cuộc X đổ_bộ X vào X Normandie X cho X đến X tháng X 5 X năm X 1945 X khi X Đức X đầu_hàng X . X Fairchild X XC-120 X Packplane X - X Fairchild X XC-120 X Packplane X là X một X loại X máy_bay X vận_tải X thử_nghiệm X của X Hoa_Kỳ X , X bay X lần X đầu X năm X 1950 X . X Sukhoi X Su-9 X - X Bài X này X nói X về X loại X máy_bay X siêu_thanh X Su-9 X " X Fishpot X " X Còn X một X bài X khác X nói X về X loại X máy_bay_tiêm_kích X đánh X chặn X cận X âm X cũng X có X tên X là X Su-9 X , X xem X Sukhoi X Su-9 X ( X 1946 X ) X Sukhoi X Su-9 X là X một X loại X máy_bay_tiêm_kích X đánh X chặn X 1 X động_cơ X , X bay X trong X mọi X thời_tiết X , X vũ_khí X trang_bị X bằng X tên_lửa X được X Liên_Xô X phát_triển X trong X chiến_tranh_lạnh X . X Martin_MO X - X Martin_MO X là X một X loại X máy_bay X thám_sát X của X Hoa_Kỳ X , X do X hãng X Glenn X L. X Martin_Company X chế_tạo X cho X Hải_quân X Hoa_Kỳ X . X Bristol_Bagshot X - X Bristol_Bagshot X , X còn X gọi X là X Type X 95 X , X là X một X mẫu X thử X máy_bay_tiêm_kích X vũ_trang X hạng X nặng X của X Anh X trong X thập_niên X 1920 X , X do X hãng X Bristol_Aeroplane_Company X chế_tạo X . X Blohm X & X Voss_BV X 141 X - X Blohm X & X Voss_BV X 141 X là X một X loại X máy_bay X trinh_sát X chiến_thuật X của X Đức X Quốc X xã X trong X Chiến_tranh X thế_giới X II X . X Loại X máy_bay X này X có X cấu_trúc X bất X đối_xứng X không X theo X thiết_kế X thông_thường X . X Tachikawa X Ki-77 X - X Tachikawa X Ki-77 X là X một X loại X máy_bay X vận_tải X thử_nghiệm X tầm X xa X của X Nhật_Bản X trong X Chiến_tranh X thế_giới X II X . X Kawanishi X E11K X - X Kawanishi X E11K X là X một X loại X tàu_bay X của X Nhật_Bản X trong X thập_niên X 1930 X IMGID:015815 Nghe O tiếng O máy_bay O quần O trên O đầu O mình O thấy O thần_kinh O căng_thẳng O như O một O sợi O dây O đàn O lên O hết O cỡ O . O X Air_Mekong X - X Công_ty X Cổ_phần X Hàng_không X Mê_Kông X , X còn X được X gọi X tắt X là X Air_Mekong X , X đã X từng X là X hãng X hàng_không X tư_nhân X thứ X ba X tại X Việt_Nam X , X sau X VietJet_Air X và X Indochina_Airlines X . X Hãng X hoạt_động X từ X ngày X 9 X tháng X 10 X năm X 2010 X . X Đường_bay X cất_cánh X từ X trụ_sở X chính X tại X sân_bay X quốc_tế X Phú_Quốc X tới X sân_bay X quốc_tế X Nội_Bài X và X sân_bay X quốc_tế X Tân_Sơn_Nhất X . X Trụ_sở X chính X của X Air_Mekong X được X đặt X tại X Phú_Quốc X , X tỉnh X Kiên_Giang X . X Air_Mekong X được X thành_lập X vào X năm X 2009 X và X bắt_đầu X cất_cánh X từ X 09/10/2010 X . X Air_Mekong X thuê X bốn X chiếc X máy_bay X Bombardier_CRJ X 900 X từ X hãng X hàng_không X SkyWest_Airlines X , X mỗi X chiếc X được X trang_bị X 90 X chỗ X ngồi X bao_gồm X hạng X thương_gia X và X hạng X tiết_kiệm X . X Trong X năm X 2011 X , X Air_Mekong X thực_hiện X 10.750 X chuyến X bay X và X chuyên_chở X khoảng X 710.000 X hành_khách X . X Hãng X ngừng X bay X từ X cuối X tháng X 2 X năm X 2013 X , X đến X đầu X năm X 2015 X thì X huỷ_bỏ X giấy_phép X hoạt_động X . X Air_Mekong X là X một X thành_viên X của X Tập_đoàn X BIM X . X Các X cổ_đông X khác X bao_gồm X SkyWest X , X Inc. X và X Eximbank X . X Virgin_America X - X Virgin_America X là X một X hãng X hàng_không X giá X rẻ X được X thành_lập X vào X ngày X 8 X tháng X 8 X năm X 2007 X , X và X hoạt_động X cho X đến X năm X 2018 X Hãng X chuyên X phục_vụ X các X chuyến X bay X giữa X các X thành_phố X lớn X của X Hoa_Kỳ X bằng X dòng X máy_bay X Airbus X A320 X và X A X 319 X . X Dù X là X hãng X hàng_không X giá X rẻ X nhưng X cách X bố_trí X khoang X hành_khách X cũng X chia X ra X làm X thành X hai X hạng X . X Hãng X phục_vụ X các X chuyến X bay X với X trạm X trung_chuyển X chính X là X ở X Sân_bay X quốc_tế X San_Francisco X . X Air_Deccan X - X Air_Deccan X là X một X hãng X hàng_không X có X trụ_sở X tại X Bangalore X , X Ấn_Độ X . X Đây X là X hãng X hàng_không X giá X rẻ X đầu_tiên X của X Ấn_Độ X , X hiện X đang X hoạt_động X 350 X chuyến X bay X đến X 64 X điểm X đến X mỗi X ngày X bên X trong X Ấn_Độ X . X Trụ_sở X chính X của X hãng X này X là X Sân_bay X quốc_tế X HAL X Bangalore X , X với X một X trung_tâm X hoạt_động X thứ X cấp X tại X Sân_bay X quốc_tế X Chennai X , X Chennai X . X Tiếp_viên X hàng X không X - X Tiếp_viên X hàng X không X là X những X người X thuộc X phi_hành_đoàn X trên X các X chuyến X bay X thương_mại X của X các X hãng X hàng_không X . X Họ X là X những X người X đảm_trách X các X công_tác X phục_vụ X hành_khách X trên X các X chuyến X bay X thương_mại X . X Nhiệm_vụ X hàng_đầu X là X hướng_dẫn X và X theo_dõi X công_tác X an_toàn X cho X hành_khách X trong X suốt X chuyến X bay X , X cung_cấp X các X dịch_vụ X khác X như X : X ăn_uống X , X báo_chí X , X và X hỗ_trợ X các X hành_khách X cần X chăm_sóc X đặc_biệt X như X trẻ_em X , X phụ_nữ X có_thai X , X người X tàn_tật X , X người X già X . X Theo X quy_định X của X hiệp_hội X hàng_không X thế_giới X , X số X tiếp_viên X tối_thiểu X trên X một X chuyến X bay X chở X khách X phải X bằng X một_nửa X số X cửa X trong X khoang X khách X và X phải X lớn X hơn X tổng_số X khách X chia X cho X 36 X . X Để X trở_thành X tiếp_viên X , X người X ta X phải X được X đào_tạo X qua X các X lớp_học X chuyên X về X hàng_không X , X nơi X đó X họ X sẽ X được X đào_tạo X và X huyến X luyện X các X nghiệp_vụ X thích_hợp X . X Ngoại_ngữ X là X một X yêu_cầu X bắt_buộc X biết X tiếng X Anh X . X Các X tiếp_viên X trong X các X chuyến X bay X quốc_tế X ngoài X tiếng X Anh X ra X còn X thông_thạo X một X ngôn_ngữ X khác X như X : X tiếng X Pháp X , X tiếng X Trung X , X tiếng X Tây_Ban_Nha X , X tiếng X Đức X , X tiếng X Ả_Rập X . X tuỳ X theo X IMGID:NaN Không O có O cách O nào O giải_quyết O khác O hơn O là O mình O vẫn O phải O ở O lại O cùng O anh_em O thương_binh O . O IMGID:015817 Buồn_cười O thay O đồng_chí O chính_trị_viên O của O bệnh_xá O từ_chối O không O dám O ở O lại O cùng O mình O trong O tình_huống O này O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Thiếu_sinh_quân X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Thiếu_sinh_quân X ( X 1956-1975 X ) X là X một X cơ_sở X đào_tạo X nam X thiếu_niên X trên X hai X phương_diện X : X Văn_hoá X Phổ_thông X và X Cơ_bản X Quân_sự X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Trường X được X đặt X trực_thuộc X Bộ X Quốc_phòng X . X Tiêu_chí X của X trường X là X đào_tạo X và X huấn_luyện X cho X lớp X thiếu_niên X khi X ra X trường X sẽ X trở_thành X binh_sĩ X , X hạ_sĩ_quan X , X sĩ_quan X cho X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X hoặc X trở_thành X những X kỹ_sư X , X bác_sĩ X , X giáo_viên X v X . X v X . X để X phục_vụ X trong X quân_đội X . X Tóm_lại X , X đây X là X một X cơ_sở X giáo_dục X cũng X giống X như X những X cơ_sở X giáo_dục X khác X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X nhưng X có X phần X huấn_luyện X quân_sự X nên X được X gọi X là X Học_đường X Quân_sự X . X Thánh_Tổ X : X Hoài_Văn_Hầu X Trần_Quốc_Toản X . X Trường X Hạ_sĩ_quan X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Hạ_sĩ_quan X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X hay X Quân X trường X Đồng X Đế X là X một X trung_tâm X huấn_luyện X quân_sự X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X toạ_lạc X ở X Đồng X Đế X , X Nha_Trang X . X Bài X ca X chính_thức X : X Thao_trường X hành_khúc X . X Trường X Trung_học_phổ_thông X chuyên X Nguyễn_Tất_Thành X , X Yên_Bái X - X Trường X Trung_học_phổ_thông X Chuyên X Nguyễn_Tất_Thành X là X một X trường X trung_học_phổ_thông X công_lập X của X tỉnh X Yên_Bái X . X Trường X được X thành_lập X năm X 1989 X . X Hà_Châu X - X Võ_sư X đại X lực_sĩ X Hà_Châu X là X tên X và X danh_hiệu X của X một X võ_sư X nổi_tiếng X tại X Việt_Nam X . X Ông X nổi_danh X với X trình_độ X võ_công X cao_thâm X đến X mức X vượt X qua X nhiều X quy_tắc X vật_lý X thông_thường X , X chứng_minh X những X khả_năng X đặc_biệt X mà X người X bình_thường X có_thể X đạt X tới X thông_qua X tập_luyện X võ_thuật X . X Ông X là X một X trong X số_ít X những X cao_thủ X hàng_đầu X về X ngạnh X công X trên X thế_giới X và X là X chưởng X môn X của X môn_phái X Thiếu_Lâm_Hồng X gia_chính X tông X tại X miền X Nam X Việt_Nam X . X Công_binh X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Thánh X tổ X : X An_Dương_Vương X . X Công_binh X được X gọi X là X một X ngành X trong X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X trực_thuộc X hệ_thống X điều_hành X của X Tổng_cục X Tiếp_vận X , X dưới X sự X chỉ_huy X tổng_quát X của X Bộ X Tổng_Tham_mưu X . X Công_binh X được X thành_lập X trong X Quân_đội X với X các X chức_năng X : X Chiến_đấu X , X Kiến_tạo X , X Yểm_trợ X và X Tạo_tác X . X Ban_đầu X được X gọi X là X Nha_Công_binh X , X sau X đổi X tên X và X nâng_cấp X lên X thành X Cục X Công_binh X . X Ngành X Công_binh X đã X tồn_tại X cùng X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X với X thời_gian X từ X năm X 1951 X đến X tháng X 4 X năm X 1975 X . X Giả_Mễ X - X Giả_Mễ X , X còn X được X gọi X là X Triềng_Mi X , X Xiềng_Mi X hay X Xiềng_My X , X ( X Lê_Quý_Đôn X gọi X theo X tiếng_địa_phương X là X Trình_Mi X ( X 呈眉 X ) X là X một X hương X dân_tộc X La_Hủ X tự_trị X của X huyện X Kim_Bình X châu X Hồng_Hà X tỉnh X Vân_Nam X Trung_Quốc X . X Đây X là X một X hương X trấn X biên_giới X với X Việt_Nam X của X Trung_Quốc X . X Giả_Mễ X nằm X ở X cực X tây X của X IMGID:015818 Vậy O đó O , O lửa O thử O vàng O gian_nan O thử O sức O . O IMGID:015819 Mình O cũng O đành O chịu_đựng O trong O hoàn_cảnh O này O chớ O biết O nói O sao O hơn O ? O X IMGID:015820 Những O ngày O này O nhớ O miền B-LOC Bắc I-LOC tha_thiết O , O nhìn O trời O râm O mát O mình O nhớ O những O buổi O chiều O mình O cùng O các O bạn O ung_dung O trên O chiếc O xe O dạo O qua O vườn_ươm O cây O , O những O luống O hoa O pensées O rực_rỡ O như O những O đàn O bướm O đậu O trên O mặt_đất O , O những O đoá O hồng O ngào_ngạt O hương_thơm O ... O X Tây_Bắc_Bộ X - X Vùng X Tây_Bắc X hay X Tây_Bắc_Bộ X là X vùng X miền X núi X phía X tây X của X miền X Bắc X Việt_Nam X , X có X chung X đường X biên_giới X với X Lào X và X Trung_Quốc X . X Vùng X này X là X một X trong X 3 X phần X của X Bắc_Bộ X Việt_Nam X Vùng X có X diện_tích X 50.576 X Km2 X Nữ_Quân X nhân X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Thánh X tổ X : X Bùi_Thị_Xuân X . X Thanh_nữ X Cộng_hoà X Việt_Nam X Cộng_hoà X đã X hiện_diện X từ X thời X còn X Quân_đội X Liên_hiệp X Pháp X . X Ban_đầu X chỉ X là X một X nhân_số X nhỏ X thuộc X diện X công_chức X bán X quân_sự X . X Sau_này X do X nhu_cầu X cần_thiết X đã X nâng X lên X thành X Đoàn X và X trực_thuộc X Bộ X Tổng_Tham_mưu X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Bộ_phận X cao X nhất X của X Đoàn X là X Bộ_Chỉ_huy X , X đứng X đầu X là X một X nữ_sĩ_quan X cao_cấp X . X Đoàn X có X nhiệm_vụ X điều_hành X và X phân_bổ X những X nhân_sự X của X mình X đến X hầu_hết X các X đơn_vị X trong X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Vạn_Tường X - X Vạn_Tường X là X tên X một X thôn X thuộc X xã X Bình_Hải X , X ven X biển X huyện X Bình_Sơn X , X tỉnh X Quảng_Ngãi X . X Nay X mang X tên X một X khu X đô_thị X mới X do X quá_trình X đô_thị_hoá X . X Nơi X đây X đã X xảy X ra X nhiều X sự_kiện X lịch_sử X Việt_Nam X . X Trận_Vạn_Tường X - X Trận_Vạn_Tường X là X trận X đánh X chính X trong X cuộc X hành_quân X Starlite X do X quân_đội X Mỹ X tiến_hành X để X thử_nghiệm X chiến_thuật X tìm X diệt X diễn X ra X vào X ngày X 18 X tháng X 8 X năm X 1965 X tại X thôn X Vạn_Tường X , X xã X Bình_Hải X , X huyện X Bình_Sơn X , X tỉnh X Quảng_Ngãi X , X cách X Căn_cứ X Chu_Lai X của X quân_đội X Mỹ X 17 X km X . X Đây X là X trận X đánh X quy_mô X đầu_tiên X giữa X quân_đội X Mỹ X và X Quân X Giải_phóng X miền X Nam X Việt_Nam X trên X bộ X . X Phía X Mỹ X thường X gọi X đây X là X Trận_Chu_Lai X Công_binh X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Thánh X tổ X : X An_Dương_Vương X . X Công_binh X được X gọi X là X một X ngành X trong X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X trực_thuộc X hệ_thống X điều_hành X của X Tổng_cục X Tiếp_vận X , X dưới X sự X chỉ_huy X tổng_quát X của X Bộ X Tổng_Tham_mưu X . X Công_binh X được X thành_lập X trong X Quân_đội X với X các X chức_năng X : X Chiến_đấu X , X Kiến_tạo X , X Yểm_trợ X và X Tạo_tác X . X Ban_đầu X được X gọi X là X Nha_Công_binh X , X sau X đổi X tên X và X nâng_cấp X lên X thành X Cục X Công_binh X . X Ngành X Công_binh X đã X tồn_tại X cùng X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X với X thời_gian X từ X năm X 1951 X đến X tháng X 4 X năm X 1975 X . X Sao_Vàng X - X Sao_Vàng X là X một X thị_trấn X thuộc X huyện X Thọ_Xuân X , X tỉnh X Thanh_Hoá X , X Việt_Nam X . X Sân_bay X Thọ_Xuân X - X Sân_bay X Thọ_Xuân X , X tên X cũ X là X sân_bay X Sao_Vàng X , X là X một X sân_bay X hỗn_hợp X quân_sự X ở X thị_trấn X Sao_Vàng X , X huyện X Thọ_Xuân X , X tỉnh X Thanh_Hoá X , X 45 X km X về X phía X tây X thành_phố X Thanh_Hoá X . X Đây X là X sân_bay X quân_sự X cấp X I X , X căn_cứ X của X Trung_đoàn X tiêm_kích X - X Bom X 923 X Ban_đầu X có X một X đường_băng X dài X 3200 X mét X . X Theo X đề_án X được X tỉnh X Thanh_Hoá X lập X ra X vào X năm X 2012 X , X Cảng_hàng_không X Thọ_Xuân X sẽ X được X quy_hoạch X để X phục_vụ X hàng_không X dân_dụng X kết_hợp X . X Đề_án X đã X được X các X bên X liên_quan X phê_duyệt X và X cấp X quyết_định X đầu_tư X . X Ngày X 5 X tháng X 2 X năm X 2013 X , X chuyến X bay X đầu_tiên X giữa X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X và X Thanh_Hoá X đã X hạ_cánh X xuống X Cảng_hàng_không X Thọ_Xuân X đánh_dấu X thời_kỳ X phát_triển X mới X cho X IMGID:015821 Mình O nhớ O cả O khóm O liễu_tường O trong O vườn O thực_vật O - O bông O hoa O Phương B-PER thường O hái O về O cắm O trong O nhà O . O X Erica X canaliculata X - X Erica X canaliculata X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Thạch X nam X . X Loài X này X được X Andrews X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1809 X . X Long_Thắng X - X Long_Thắng X là X một X xã X thuộc X huyện X Lai_Vung X , X tỉnh X Đồng_Tháp X , X Việt_Nam X . X Leptopus X chinensis X - X Leptopus X chinensis X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Diệp X hạ X châu X . X Loài X này X được X ( X Bunge X ) X Pojark X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1960 X . X Musa X textilis X - X Abacá X ( X ah-bə-KAH X ; X tiếng X Filipino X : X Abaka‎ X [ X ɐbɐˈka X ] X dạm X pháp X khoa_học X Musa X textilis X , X là X một X loài X chuối X có X nguồn_gốc X từ X Philippines X , X được X trồng X như X một X loại X cây X thương_mại X ở X Philippines X , X Ecuador X và X Costa_Rica X . X Loài X thực_vật X này X còn X được X gọi X là X cây X gai X dầu X Manila X , X có X tầm X quan_trọng X kinh_tế X lớn X , X được X thu_hoạch X để X lấy X sợi X còn X được X gọi X là X cây X gai X dầu X Manila X , X chiết_xuất X từ X ​​thân X lá X . X Abacá X cũng X là X nguồn X cung_cấp X sợi X bóng X truyền_thống X được X dệt X thủ_công X bằng X tay_trong X nhiều X loại X vải X dệt X bản_địa X khác X nhau X ở X Philippines X như X t X ' X nalak X , X cũng X như X các X loại X vải X sheer X sang_trọng X thời X thuộc_địa X được X gọi X là X nipís X . X Chúng X cũng X là X nguồn X cung_cấp X sợi X cho X sinamáy X , X một X loại X vật_liệu X cứng X được X dệt X thô X sử_dụng X cho X hàng X dệt X cũng X như X trong X các X nhà_máy X truyền_thống X của X Philippine X . X Cây X phát_triển X đến X 13 X – X 22 X foot X và X trung_bình X khoảng X 12 X foot X Sợi X ban_đầu X được X sử_dụng X để X làm X sợi X xe X và X dây X thừng X ; X hiện_nay X hầu_hết X được X nghiền X thành X bột X và X được X sử_dụng X trong X nhiều X sản_phẩm X giấy X chuyên_dụng X bao_gồm X túi X trà X , X giấy_lọc X và X giấy_bạc X . X Cây X được X phân_loại X là X sợi X cứng X , X cùng X với X xơ X dừa X , X henequin X và X sisal X . X Loài X này X được X Née X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1801 X . X Amphidium X mougeotii X - X Amphidium X mougeotii X là X một X loài X Rêu X trong X họ X Orthotrichaceae X . X Loài X này X được X ( X Bruch X & X Schimp X . X Schimp X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1856 X . X Lecanoromycetes X - X Lecanoromycetes X là X lớp X lớn X nhất X trong X số X các X lớp X nấm X địa_y X . X Nó X thuộc X về X phân X ngành X Pezizomycotina X trong X ngành X Ascomycota X . X Các X tế_bào X ascus X của X lớp X này X giải_phóng X các X bào_tử X qua X các X kẽ X nứt X . X Gymnostomum X calcareum X - X Gymnostomum X calcareum X là X một X loài X rêu X trong X họ X Pottiaceae X . X Loài X này X được X Nees X & X Hornsch X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1823 X . X Pseudoleskeella X serpentinensis X - X Pseudoleskeella X serpentinensis X là X một X loài X Rêu X trong X họ X Leskeaceae X . X Loài X này X được X P. X S. X Wilson X & X D. X H. X Norris X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1989 X . X Asperula X hirta X - X Asperula X hirta X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Thiến X thảo X . X Loài X này X được X Ramond X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1800 X . X Pseudocrossidium X hornschuchianum X - X Pseudocrossidium X hornschuchianum X là X một X loài X Rêu X trong X họ X Pottiaceae X . X Loài X này X được X ( X Schultz X ) X R. X H. X Zander X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1979 X . X IMGID:015822 Ôi O miền B-LOC Bắc I-LOC xa_xôi O , O bao_giờ O ta O trở_lại O ? O X Đường X Phạm_Ngũ_Lão X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Đường X Phạm_Ngũ_Lão X là X một X tuyến X đường X tại X Quận X 1 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Con X đường X này X cùng X với X các X con X đường X Bùi_Viện X , X Đề_Thám X và X Đỗ_Quang_Đẩu X được X biết X đến X với X tên X gọi X " X Phố X Tây X ba_lô X " X do X là X khu_vực X có X lượng X du_khách X nước_ngoài X rất X lớn X . X Đại_lộ X Monivong X - X Đại_lộ X Monivong X là X một X đại_lộ X trung_tâm X và X là X con X đường X lớn X đông X người X qua_lại X tại X Phnôm_Pênh X , X Campuchia X . X Đại_lộ X được X đặt X theo X tên X của X Quốc_vương X Campuchia X Monivong X . X Hầu_hết X các X con X phố X ở X Phnôm_Pênh X đều X đánh_số X chứ X không X được X đặt X tên X và X người_dân X nơi X đây X quen X gọi X Đại_lộ X Monivong X là X Phố X 93 X . X Đây X là X con X đường_băng X qua X Đại_lộ X Sihanouk X nằm X gần X trung_tâm X của X thành_phố X . X Cảnh_sát X - X Cảnh_sát X hay X công_an X là X một X trong X những X lực_lượng_vũ_trang X của X một X nhà_nước X và X là X công_cụ X chuyên_chế X của X chính_quyền X đang X điều_hành X nhà_nước X đó X . X Hoạt_động X trong X khuôn_khổ X pháp_luật X với X những X quyền_hạn X thông_thường X rất X lớn X , X cảnh_sát X có X nhiệm_vụ X đảm_bảo X ổn_định X cho X xã_hội X , X trật_tự X kỉ_cương X , X bảo_vệ X lợi_ích X của X nhà_nước X trong X xã_hội X , X các X quyền X và X lợi_ích X hợp_pháp X của X công_dân X . X Cảnh_sát X được X sử_dụng X các X biện_pháp X theo X luật_định X và X những X biện_pháp X riêng X có X để X thực_thi X công_vụ X đó X . X Trên X thế_giới X thì X nhiệm_vụ X cụ_thể X phổ_biến X của X cảnh_sát X thường X là X phòng_chống X tội_phạm X trong X phạm_vi X toàn X Quốc X và X xử_lý X các X vi_phạm X pháp_luật X khác X như X : X vi_phạm X luật X giao_thông X , X luật X kinh_doanh X , X luật_hình_sự X . X Hàng_Xanh X - X Hàng_Xanh X là X tên X một X ngã X tư X lớn X ở X quận X Bình_Thạnh X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X nơi X giao X giữa X đường X Điện_Biên_Phủ X và X đường X Xô_Viết_Nghệ_Tĩnh_Đây X là X một X trong X những X nút X giao_thông X quan_trọng X để X các X tỉnh X miền X đông X nam_bộ X và X miền X trung X Việt_Nam X đi X vào X trung_tâm X thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Bốn X hướng X của X ngã X tư X Hàng_Xanh X là X : X Thị_Nghè X , X Đa_Kao X , X cầu X Bình_Triệu X và X cầu X Sài_Gòn X . X Hàng_Xanh X đôi_khi X cũng X được X hiểu X là X ngã X ba X đường X Xô_Viết_Nghệ_Tĩnh X giao X với X đường X Bạch_Đằng X gần X đó X , X hoặc X cả X một X vùng X rộng_lớn X nằm X chung_quanh X giao_lộ X chính X . X Đường X Nguyễn_Thị_Minh_Khai X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Đường X Nguyễn_Thị_Minh_Khai X là X một X con X đường X tại X trung_tâm X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X đi X từ X ngã X sáu X Cộng_Hoà X đến X cầu X Thị_Nghè X . X Tân_Phong X , X Quận X 7 X - X Tân_Phong X là X một X phường X thuộc X Quận X 7 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Cầu X Chà_Và X - X Cầu X Chà_Và X là X một X cây X cầu X bắc X qua X kênh X Tàu X Hủ X , X nối X Quận X 5 X và X Quận X 8 X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Cầu X có X bề X dài X lịch_sử X hơn X 100 X năm X , X làm X thông_thương X vùng X Chợ_Lớn X giữa X quận X 8 X và X quận X 5 X . X Anh X Ngọc X - X Trương_Anh_Ngọc X thường X được X biết X đến X với X tên X gọi X Anh X Ngọc X , X là X một X phóng_viên X thời_sự X quốc_tế X , X phóng_viên X thể_thao X , X bình_luận_viên X bóng_đá X , X nhà_văn X và X nhà_báo X người X Việt_Nam X . X Anh X được X biết X đến X là X một X trong X những X phóng_viên X thể_thao X hàng_đầu X của X Việt_Nam X , X đặc_biệt X về X bóng_đá X và X nhất_là X bóng_đá X Ý. X Ngoài_ra X , X anh X cũng X nổi_tiếng X là X một X trong X những X bình_luận_viên X được X yêu X thích X qua X nhiều X giải X đấu X và X là X phóng_viên X tác_nghiệp X tại X các X sự_kiện X thể_thao X lớn X trong X và X ngoài X nước X . X Kể X từ X năm X IMGID:015823 Ngày O nay O Moran O không O quần O , O không_khí O im_lặng O , O thỉnh_thoảng O từng O đợt O những O chiếc O HU-_1A O quần O sát O trên O đồi O , O chắc_chắn O là O có O địch O ở O quanh O khu_vực O này O . O X Chính_tả X tiếng X Việt X - X Chính_tả X tiếng X Việt X là X sự X chuẩn_hoá X hình_thức X chữ_viết X của X ngôn_ngữ X tiếng X Việt X . X Đây X là X một X hệ_thống X quy_tắc X về X cách X viết X các X âm_vị X , X âm_tiết X , X từ X , X cách X dùng X các X ký_tự X dấu_câu X thể_hiện X , X lối X viết X hoa X . X Trong X đó X , X tiếng X Việt X là X tiếng_mẹ_đẻ X của X người X Việt X , X ngôn_ngữ X quốc_gia X tại X Việt_Nam X với X phương_châm X dùng X tiếng_nói X , X chữ_viết X , X giữ_gìn X bản_sắc X dân_tộc X , X phát_huy X phong_tục X , X tập_quán X , X truyền_thống X và X văn_hoá X tốt_đẹp X của X mình X ; X chính_tả X là X nguyên_tắc X điều_chỉnh X ngôn_ngữ X mang X tính X định_hướng X ở X hầu_hết X các X ngôn_ngữ X trên X thế_giới X . X Chính_tả X tiếng X Việt X hợp_thức_hoá X các X nguyên_tắc X , X phương X vị X khác X nhau X theo X vùng X miền X , X thời_gian X của X tiếng X Việt X , X thống_nhất X cách X viết X đáp_ứng X mục_tiêu X chính_xác X . X Tiếng X Việt X của X người X Việt X trải X qua X giai_đoạn X lịch_sử X lâu_dài X , X nhiều X biến_đổi X . X Xuất_phát_điểm X là X ngôn_ngữ X cơ_bản X không X chữ_viết X , X lần_lượt X thời_kỳ X vay_mượn X từ X Hán_Việt X ( X 詞漢越 X ) X để X phong_phú X ngôn_ngữ X , X tạo X chữ_Nôm X ( X 𡦂喃 X ) X để X viết X tiếng X Việt X theo X dạng X tượng_hình X và X hình_thành X chữ X Quốc_ngữ X hệ X chữ_viết X chính_thức X trên X thực_tế X hiện_nay X của X tiếng X Việt X . X Lịch_sử X thay_đổi X , X vị_trí X địa_lý X cũng X thay_đổi X dẫn X tới X sự X khác_biệt X nhất_định X về X một_số X từ_vựng X , X âm_thanh X giọng X nói X theo X miền X Bắc X , X miền X Trung X , X miền X Nam X . X Trong X những X thay_đổi X đó X , X chính_tả X tiếng X Việt X dần_dần X được X xác_định X ở X thời X hiện_đại X . X Chính_tả X tiếng X Việt X có X : X chính_tả X phổ_thông X – X nhóm X cơ_bản X chiếm X phần_lớn X hệ_thống X chính_tả X , X đưa X vào X giảng_dạy X tại X tất_cả X các X trường X công_lập X , X thuộc X quy_định X bắt_buộc X đối_với X chữ_viết X ; X chính_tả X theo X trường_hợp X – X nhóm X chính_tả X có X những X cách X viết X khác X nhau X nhưng X đều X được X chấp_nhận X , X tuy_nhiên X khuyến_khích X theo X một X hướng X chung X ; X chính_tả X văn_bản X quy_phạm_pháp_luật X – X nhóm X quy_định X bởi X văn_bản X quy_phạm_pháp_luật X , X hình_mẫu X cho X cách X viết X mang X tính_đồng_nhất X , X khoa_học X . X Các X nhóm X này X đều X mang X ảnh_hưởng X lớn X tới X người X Việt X , X được X thể_hiện X trong X đa_số X văn_bản X . X Ngoài_ra X , X chính_tả X tiếng X Việt X vẫn X đang X tồn_tại X các X vấn_đề X tranh_luận X , X chưa X nhất_quán X , X cách X ghi_chép X và X sử_dụng X khác X nhau X trên X thực_tế X ; X chính_tả X tiếng X Việt X đang X trong X quá_trình X nghiên_cứu X , X tập_trung X chuẩn_hoá X hệ_thống X toàn_quốc X . X Sư_đoàn X 9 X Bộ_binh X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Sư_đoàn X 9 X Bộ_binh X , X là X một X trong X 3 X đơn_vị X chủ_lực_quân X trực_thuộc X Quân_đoàn X IV X và X Quân_khu X 4 X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X có X phạm_vi X hoạt_động X và X trách_nhiệm X bảo_an X một_số X tỉnh X trong X Đồng_bằng X sông X Cửu_Long X thuộc X lãnh_thổ X phía X tây X miền X Nam X , X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Bộ_tư_lệnh X Sư_đoàn X đặt X tại X Thị_xã X Vĩnh_Long X , X địa_điểm X này X cũng X là X Hậu_cứ X của X Sư_đoàn X . X Trường X Hạ_sĩ_quan X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Hạ_sĩ_quan X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X hay X Quân X trường X Đồng X Đế X là X một X trung_tâm X huấn_luyện X quân_sự X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X toạ_lạc X ở X Đồng X Đế X , X Nha_Trang X . X Bài X ca X chính_thức X : X Thao_trường X hành_khúc X . X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X - X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X hay X Biên_phòng X Việt_Nam X , X là X lực_lượng_vũ_trang X nhân_dân X và X là X một X bộ_phận X cấu_thành X nên X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Đây X là X IMGID:015824 Chỉ O có O ba O chị_em O gái O ở O nhà O cùng O năm O thương_binh O cố_định O . O X IMGID:015825 Nếu O địch O sục O vào O đây O chắc O không O có O cách O nào O khác O hơn O là O bỏ O chạy O ! O X Thanh_Dụ X lăng X - X Thanh_Dụ X lăng X là X một X lăng_tẩm X tại X Trung_Quốc X , X nơi X chôn_cất X Thanh_Cao X Tông_Càn_Long_Hoàng X đế X - X vị X Hoàng_đế X thứ_sáu X của X triều_đại X nhà X Thanh X . X Kiến_Thuỷ X , X Hồng_Hà X - X Kiến_Thuỷ X là X một X huyện X thuộc X châu X tự_trị X dân_tộc X Cáp_Nê X , X Di_Hồng_Hà X , X tỉnh X Vân_Nam X , X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Kiến_Thuỷ X nằm X bên X bờ X sông X Hồng X , X phía X nam X cao X nguyên X Điền_Đông X . X Huyện X này X có X diện_tích X 3940 X km² X , X dân_số X năm X 2002 X là X 490.000 X người X . X Mã_số X bưu_chính X 654300 X , X mã X vùng X điện_thoại X 0873 X . X Khổng X miếu X , X Khúc_Phụ X - X Khổng X miếu X Khúc_Phụ X là X Văn_miếu X lâu_đời X nhất X cũng X như X lớn X nhất X trên X thế_giới X . X Ngôi X miếu X toạ_lạc X tại X Khúc_Phụ X , X Sơn_Đông X , X Trung_Quốc X . X Từ X năm X 1994 X , X ngôi X miếu X với X tư_cách X là X một X phần X của X quần_thể X " X Khổng X miếu X , X Khổng X lâm X và X Khổng X phủ X tại X Khúc_Phụ X " X đã X được X UNESCO X công_nhận X là X Di_sản X thế_giới X . X Ba X địa_điểm X này X được X biết X đến X ở X Khúc_Phụ X với X tên X gọi X chung X là X Tam_Khổng X ( X 三孔 X ) X Thổ_ty X - X Thổ_ty X ( X 土司 X ) X là X quan_lại X xưa X cha_truyền_con_nối X ở X miền X dân_tộc_thiểu_số X . X Quy X thức X kiến_trúc X cổ X Việt_Nam X - X Quy X thức X kiến_trúc X cổ X Việt_Nam X là X một X trật_tự X hoặc X những X quy_cách X thống_nhất X về X kích_thước X , X các X tương_quan X tỷ_lệ X giữa X các X chi_tiết X , X thành_phần X kiến_trúc X trong X một X công_trình X kiến_trúc X theo X phong_cách X cổ_điển X của X Việt_Nam X với X những X quy_tắc X , X khuôn_phép X riêng_biệt X và X điển_hình X đã X được X người X Việt X sử_dụng X trong X lịch_sử X Việt_Nam X . X Nó X được X đánh_giá X là X thể_hiện X tài_hoa X , X tri_thức X và X truyền_thống X trong X kiến_trúc X cổ X Việt_Nam X . X Miếu_Thành X hoàng X Thượng_Hải X - X Miếu_Thành X hoàng X Thượng_Hải X là X một X ngôi X miếu X Thành_hoàng X tại X Phố X cổ X Thượng_Hải X , X Trung_Quốc X . X Ngôi X miếu X là X nơi X thờ_cúng X ba X nhân_vật X trong X lịch_sử X Trung_Hoa X được X tôn X là X Thành_hoàng X của X Thượng_Hải X . X Tên X gọi X " X Thành_hoàng X Miếu X " X cũng X được X dùng X để X chỉ X khu_vực X thương_mại X xung_quanh X ngôi X miếu X . X Ngọ_Môn X - X Ngọ_Môn X là X cổng X chính X phía X nam X của X Hoàng_thành X Huế X . X Hiện_nay X là X một X trong X những X di_tích X kiến_trúc X thời X Nguyễn X trong X quần_thể X di_tích X cố_đô X Huế X . X Ngọ_Môn X - X có X nghĩa X là X " X cổng X tý X ngọ X " X - X hướng X về X phía X nam X . X Hướng X gắng X liền X với X quan_niệm X ” X Thánh_nhân X Nam X diện X nhi X thính X thiên_hạ X ” X Ngọ_Môn X là X cổng X lớn X nhất X trong X 4 X cổng X chính X của X Hoàng_thành X Huế-phía X trước X là X cửa X Ngọ_Môn X , X phía X tả X là X cửa X Hiển_Nhơn X , X hậu X là X Chương_Đức X và X phía X sau X là X Hoà_Bình X . X Cửa X Ngọ_Môn X chỉ X dành X riêng X cho X vua X đi_lại X hoặc X dùng X khi X tiếp_đón X các X sứ_thần X . X Thừa_Thiên_Huế X - X Thừa_Thiên_Huế X là X một X tỉnh X ven X biển X nằm X ở X cực X nam X của X vùng X Bắc_Trung_Bộ X , X miền X Trung X , X Việt_Nam X . X Năm X 2018 X , X Thừa_Thiên_Huế X là X đơn_vị X hành_chính X Việt_Nam X đông X thứ X 36 X về X số X dân X , X xếp X thứ X 39 X về X Tổng_sản_phẩm X trên X địa_bàn X ( X GRDP X ) X xếp X thứ X 42 X về X GRDP X bình_quân X đầu X người X , X đứng X thứ X 52 X về X tốc_độ X tăng_trưởng X GRDP X . X Với X 1.163.500 X người_dân X , X GRDP X đạt X 47.428 X tỉ X Đồng X GRDP X bình_quân X đầu X người X đạt X 40,76 X triệu X đồng X tốc_độ X tăng_trưởng X GRDP X đạt X 7,08% X Diện_tích X của X tỉnh X là X 4.902,42 X km² X IMGID:NaN Vậy O được O sao O ? O IMGID:015827 Mọi O người O đều O đã O xác_định O là O không O có O cách O nào O hơn O trong O tình_huống O đó O nhưng O nỡ O nào O ? O ... O X IMGID:NaN Niên B-PER , O một O cậu O bé O thương_binh O , O đã O nói O với O bọn O mình O giọng O rất_đỗi O chân_thành O : O ” O Các O chị O cứ O bình_tĩnh O , O giặc O đến O cứ O chạy O đi O , O bọn O em O ở O đây O một_mất_một_còn O với O chúng O ! O ” O . O IMGID:015829 Niên B-PER năm O nay O 19 O tuổi O , O em O công_tác O ở O đội O an_ninh O thị_trấn O . O IMGID:015830 Đó O là O một O cậu O bé O rất O xinh O trai O , O khuôn_mặt O đầy_đặn O , O sống_mũi O cao O và O đôi O mắt O to O dưới O hàng O mi O rậm O . O X Tức_giận X - X Tức_giận X , X giận_dữ X hay X bực_tức X là X một X phản_ứng X cảm_xúc X liên_quan X đến X việc X phản_ứng X tâm_lý X của X một X người X đang X bị X đe_doạ X . X Con X trai X - X Con X trai X là X một X người X nam X còn X trẻ X , X thường X ám_chỉ X người X nam X đó X còn X là X trẻ_con X hay X vị_thành_niên X . X Khi X anh X ta X trưởng_thành X , X anh X ta X được X gọi X là X một X đàn_ông X . X Điều X khác_biệt X nhất X giữa X một X người X con X trai X và X một X người X con X gái X là X con X trai X thì X có X dương_vật X còn X con X gái X thì X có X âm_đạo X . X Khái_niệm X " X con X trai X " X cơ_bản X là X dùng X để X phân_biệt X giới_tính X về X mặt X sinh_học X , X phân_biệt X giới X về X mặt X xã_hội X hoặc X cả X hai X . X Sau_này X khái_niệm X đó X cũng X thường X được X áp_dụng X cho X người X đàn_ông X , X có_thể X coi X là X chưa X trưởng_thành X hoặc X kém X hơn X trong X một X mối X liên_hệ X thời X niên_thiếu X . X Khái_niệm X này X cũng X có_thể X kết_hợp X với X một X loạt X các X từ X khác X để X tạo X thành X các X từ X ghép X liên_quan X đến X giới_tính X . X Jigme_Namgyel_Wangchuck X - X Vương_tử X Jigme_Namgyel_Wangchuck X là X thái_tử X hiện_tại X của X Bhutan X và X là X trữ X quân X ngai_vàng X của X Vương X thất X Bhutan X . X Cậu X là X con X trai X lớn X nhất X của X vua X Jigme_Khesar_Namgyel_Wangchuck X và X vương X hậu X Jetsun_Pema X . X Để X kỷ_niệm X ngày_sinh X của X vương_tử X Jigme X , X người_dân X khắp X Bhutan X đã X chèo X lên X đỉnh X núi X trồng X 108.000 X cây X si X . X Sau X một X năm X được X sinh X ra X , X vào X sinh_nhật X đầu_tiên X của X vương_tử X Jihme X , X một X loài X côn_trùng X mới X đã X được X đặt X theo X tên X của X cậu X tên X là X Megalestes X gyalsey X . X Từ X gyalsey X trong X tiếng X Tây_Tạng X mang X ý_nghĩa X là X Hoàng_tử X hoặc X Vương_tử X đây X cũng X là X tên X mà X Vương_tử X Jigme X đã X mang X khi X chào_đời X . X Hiện_tại X Vương_tử X Jigme X có X một X em_trai X tên X là X Jigme_Ugyen_Wangchuck X . X Thành_Lộc X - X Nguyễn_Thành_Lộc X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Thành_Lộc X , X là X một X nam X diễn_viên X , X doanh_nhân X kiêm X đạo_diễn X sân_khấu X người X Việt_Nam X . X Với X biệt_danh X " X Phù_thuỷ X sân_khấu X " X ông X được X xem X là X một X trong X những X nghệ_sĩ X xuất_sắc X nhất X của X nền X nghệ_thuật X Việt_Nam X hiện_nay X . X Ông X được X Nhà_nước X phong_tặng X danh_hiệu X Nghệ_sĩ_Ưu_tú X vào X năm X 2001 X vì X những X đóng_góp X của X ông X cho X nền X nghệ_thuật X nước_nhà X . X Sơ_sinh X - X Sơ_sinh X là X một X chuyên_ngành X của X nhi_khoa X nhằm X chăm_sóc X sức_khoẻ X cho X trẻ X sơ_sinh X , X đặc_biệt X là X trẻ X sơ_sinh X đẻ_non X hoặc X trẻ X sơ_sinh X bị X bệnh X . X Đây X là X một X chuyên_ngành X thường X làm_việc X tại X đơn_vị X chăm_sóc X tích_cực X trẻ X sơ_sinh X ( X NICU X ) X tại X Bệnh_viện X . X Bệnh_nhân X của X các X bác_sĩ X nhi X sơ_sinh X là X trẻ X sơ_sinh X bị X bệnh X hoặc X cần X chăm_sóc X y_khoa X đặc_biệt X do X đẻ_non X , X trọng_lượng X lúc X sinh X thấp X , X chậm X phát_triển X trong X tử_cung X , X dị_tật X bẩm_sinh X , X nhiễm_trùng X huyết X hoặc X ngạt X lúc X sinh X . X Xe X tập X đi X trẻ_em X - X Xe X tập X đi X cho X bé X là X một X thiết_bị X có_thể X được X sử_dụng X để X di_chuyển X từ X nơi X này X sang X nơi X khác X cho X trẻ X nhỏ X chưa_thể X tự X đi_lại X . X Xe X tập X đi X hiện_đại X cải_tiến X ngày_nay X cũng X dành X cho X trẻ X mới X biết X đi X . X Phần X chân X được X làm X bằng X nhựa X cứng X có X bánh_xe X và X ghế X vải X treo X có X hai X lỗ X để X xỏ X chân X vào X Tại X Mỹ X , X các X IMGID:015831 Những O lúc O đau_đớn O Niên B-PER nhìn O mình O với O đôi O mắt O long_lanh O nước_mắt O . O X Nước_mắt X - X Nước_mắt X hay X giọt X nước_mắt X , X lệ X , X giọt X lệ X , X giọt X sầu X , X giọt X lệ X sầu X là X một X dung_dịch X dạng X lỏng X ( X nước X ) X được X tiết X ra X từ X bộ_phận X mắt X trên X cơ_thể X thông_qua X tuyến X lệ X . X Về X mặt X sinh_học X , X nước_mắt X là X dung_dịch X dùng X để X làm X lau X sạch X những X bụi X bẩn X bám X ở X con_ngươi X , X khi X tuyến X lệ X tiết X ra X nước_mắt X để X làm X ướt X và X trôi X đi X các X bụi X bẩn X ở X mặt X do X bụi X bay X vào X mắt X , X nước X bẩn X tiếp_xúc X với X mắt X , X hơi X cay X làm X khô X mắt X nên X tuyến X lệ X tiết X nước_mắt X để X làm X ướt X mắt X . X Ngoài_ra X khi X con_người X hoặc X động_vật X ngáp X thì X tuyến X lệ X cũng X tiết X nước_mắt X . X Nước_mắt X cũng X có_thể X tiết X ra X do X kích_thích X mắt X liên_tục X như X chớp_mắt X , X dụi X mắt X , X chạm X vào X mắt X . X Về X mặt X tâm_lý X , X nước_mắt X của X con_người X là X những X biểu_hiện X sinh X sộng X cho X trạng_thái X tâm_lý X đặc_biệt X là X khi X người X ta X khóc X ( X có_thể X khóc X do X buồn X , X đau_khổ X , X mất_mát X hoặc X có_thể X khóc X do X hạnh_phúc X , X vỡ X oà X trong X sung_sướng X , X cười X nheo X mắt X . X Những X giọt X nước_mắt X được X gọi X là X giọt X lệ X , X được X tiết X ra X và X thông_thường X được X tiết X ra X rất X nhiều X . X Ngoài_ra X trong X nhiều X trường_hợp X khi X người X ta X cười X cũng X tiết X ra X nước_mắt X . X Nước_mắt X hay X giọt X lệ X là X đề_tài X trữ_tình X và X thơ_mộng X của X văn_chương X , X thơ_ca X , X hội_hoạ X , X phim_ảnh X , X âm_nhạc X , X ca_kịch X . X đặc_biệt X nhiều X phim_ảnh X theo X thể_loại X tâm_lý X , X tình_cảm X , X xã_hội X thường X có X nhiều X cảnh_đặc_tả X cảm_xúc X của X các X nhân_vật X khi X học X khóc X , X rơi X lệ X . X tạo X sự X đồng_cảm X và X lôi_cuốn X người X xem X . X Thuật_ngữ X " X nước_mắt_cá_sấu X " X dùng X để X chỉ X về X những X kẻ X giả X nhân X , X giả X nghĩa X . X Hội_chứng X sợ X - X Hội_chứng X sợ X , X hay X ám_ảnh X sợ_hãi X , X ( X tiếng X Anh X : X phobia X , X xuất_phát X từ X tiếng X Hy_Lạp X : X Phobos X φόβος X , X " X ác_cảm X " X " X sợ_hãi X " X khi X sử_dụng X trong X bối_cảnh X tâm_lý_học X lâm_sàng X , X là X một X loại X rối_loạn X lo_âu X , X thường X được X định_nghĩa X như X là X nỗi X sợ_hãi X dai_dẳng X đối_với X một X đối_tượng X hoặc X một X tình_huống X mà X người X đó X luôn X cố_gắng X tránh_né X , X thường X không X liên_quan X đến X sự X nguy_hiểm X trong X thực_tế X và X được X công_nhận X là X sợ_hãi X không X hợp_lý X . X Nói X cách X khác X , X người X mắc X bệnh X luôn X có X biểu_hiện X phản_ứng X vượt X quá X kiểm_soát X với X một X sự_vật X , X hiện_tượng X mà X đối_với X những X người X khác X là X quá X bình_thường X hay X không X đến X mức X phải X sợ_hãi X cao_độ X . X Nó X bắt_nguồn X từ X bẩm_sinh X hoặc X do X sự X tác_động X tâm_lý X trong X một X hoàn_cảnh X nhất_định X . X Trong X trường_hợp X ám_ảnh X sợ_hãi X không_thể X tránh X được X hoàn_toàn X , X người_bệnh X sẽ X phải X chịu_đựng X với X sự X căng_thẳng X rõ_rệt X , X gây X ra X ảnh_hưởng X xấu X đáng_kể X đến X các X hoạt_động X xã_hội X hoặc X nghề_nghiệp X . X Mắt X - X Mắt X hay X nhãn X là X cơ_quan X của X hệ_thống X thị_giác X . X Cơ_quan X này X cung_cấp X cho X sinh_vật X sống X tầm X nhìn X , X khả_năng X tiếp_nhận X và X xử_lý X chi_tiết X hình_ảnh X , X cũng X như X cho_phép X một_số X chức_năng X phản_ứng X ảnh X độc_lập X với X tầm X nhìn X . X Mắt X phát_hiện X ánh_sáng X và X chuyển_đổi X nó X thành X các X xung_điện X hoá_học X trong X tế_bào X thần_kinh X . X Ở X các X sinh_vật X bậc X cao X IMGID:015832 Niên B-PER bị_thương O trong O lúc O đi O công_tác O , O vết_thương O làm O chảy O máu O thứ_phát O ở O động_mạch O chằng O trước O . O X Cấy_ghép X da X - X Ghép X da X hay X cấy_ghép X da X là X một X loại X phẫu_thuật X cấy_ghép X các X tế_bào X da X . X Ghép X da X thường X được X sử_dụng X để X điều_trị X vết_thương X hoặc X thương_tích X rộng X , X bỏng X , X các X khu_vực X bị X mất X da X rộng_rãi X do X nhiễm_trùng X như X viêm X hoại_tử X hoặc X fulminans X ban X xuất_huyết X . X Phẫu_thuật X cụ_thể X có_thể X yêu_cầu X ghép X da X để X chữa X bệnh X xảy X ra X - X phổ_biến X nhất X loại_bỏ X các X bệnh X ung_thư X da X . X Ghép X da X thường X được X sử_dụng X sau X khi X chấn_thương X nghiêm_trọng X khi X một_số X da X của X cơ_thể X bị X tổn_thương X . X Phẫu_thuật X cắt X bỏ X của X da X bị X hư_hỏng X được X chữa X lại X bằng X cách X ghép X da X . X Ghép X phục_vụ X hai X mục_đích X : X giảm X quá_trình X điều_trị X cần_thiết X cải_thiện X chức_năng X và X diện_mạo X của X bộ_phận X được X ghép X da X . X Có X hai X loại X ghép X da X , X loại X phổ_biến X hơn X là X nơi X một X lớp X mỏng X được X lấy X ra X khỏi X phần X cơ_thể X khoẻ_mạnh X như X lột X khoai_tây X , X hoặc X ghép X da X dày X , X bao_gồm X véo X và X cắt X da X từ X người X cho X tặng X . X Ghép X da X dày X đầy_đủ X là X nguy_hiểm X hơn X , X về X mặt X cơ_thể X chấp_nhận X da X , X nhưng X nó X chỉ X để X lại X một X vết X sẹo X trên X phần X người X hiến X tặng X , X tương_tự X như X vết X sẹo X phẫu_thuật X . X Đối_với X ghép X da X dày X đầy_đủ X , X phần X da X của X người X cho X thường X sẽ X lành X nhanh X hơn X nhiều X so X với X tổn_thương X và X ít X đau X hơn X so X với X ghép X da X dày X một X phần X . X Viêm X da X cơ_địa X - X Viêm X da X cơ_địa X còn X được X gọi X là X chàm X thể X tạng X , X là X một X loại X viêm X da X gây X ngứa X , X đỏ X , X sưng X và X bị X nứt X da X . X Những X vùng X da X bị X bệnh X thì X dày X lên X theo X thời_gian X và X chúng X có_thể X sản_sinh X ra X các X chất_lỏng X . X Tình_trạng X này X có_thể X xảy X ra X ở X bất_kì X độ X tuổi X nào X , X điển_hình X nó X thường X bắt_đầu X xuất_hiện X ở X trẻ X ấu_thơ X với X sự X thay_đổi X nghiêm_trọng X qua X các X năm X . X Ở X trẻ_em X dưới X 1 X năm_tuổi X , X phần_lớn X cơ_thể X đều X có_thể X bị X ảnh_hưởng X . X Khi X trẻ X lớn X lên X , X phía X sau X đầu_gối X và X trước X mặt X các X khuỷu X tay X là X những X vùng X da X hay X bị X ảnh_hưởng X nhất X . X Với X người_lớn X thì X tay X và X chân X mới X là X vùng X da X hay X bị X ảnh_hưởng X nhất X . X Gãi X làm X các X triệu_chứng X nặng_nề X hơn X và X chỗ X tổn_thương X có X nguy_cơ X cao X bị X nhiễm_trùng X da X . X Nhiều X người X trong X đợt X tiến_triển X của X viêm X da X cơ_địa X thường X hay X có X sốt X hoặc X có X cơn X hen X phế_quản X . X Nguyên_nhân X là X không X rõ X nhưng X được X cho X là X liên_quan X đến X di_truyền_học X , X rối_loạn_chức_năng X hệ_miễn_dịch X , X phơi X nhiễm X môi_trường X và X rối_loạn X tính X thấm X của X da X . X Nếu X một X người X có X chị_em X song_sinh X mà X bị X bệnh X , X thì X có X đến X một X 85% X người X còn X lại X có X nguy_cơ X bị X bệnh X tương_tự X . X Những X người X sống X trong X thành_phố X , X sống X trong X khí_hậu X khô X thường X dễ X bị X ảnh_hưởng X hơn X . X Tiếp_xúc X với X một_số X chất X hoá_học X nhất_định X nào X đó X hoặc X rửa X tay X thường_xuyên X làm X cho X các X triệu_chứng X trở_nên X tồi_tệ X hơn X . X Trạng_thái X căng_thẳng X cũng X có_thể X làm X cho X các X triệu_chứng X tồi_tệ X hơn X mặc_dù X nó X không X phải X là X một X nguyên_nhân X . X Các X rối_loạn X này X không X gây X IMGID:015833 Mình O mới O mở O buộc O động_mạch O được O ba O bốn O bữa O thì O bom O giội O xuống O bệnh_xá O , O Niên B-PER bị O cây_gỗ O trong O hầm O đè O gãy O chân O đúng O ngay O chỗ O vết O mổ O . O X Nguyễn_Phúc_Phương_Liên X - X Nguyễn_Phúc_Phương_Liên X của X Việt_Nam X là X con X gái X của X Bảo_Đại X , X vị X hoàng_đế X cuối_cùng X của X Việt_Nam X , X và X người X vợ X đầu_tiên X của X ông X , X Hoàng_hậu X Nam_Phương X . X Khi X còn X nhỏ X Phương_Liên X học X trung_học X tại X trường X Couvent X des X Oiseaux X tại X Đà_Lạt X . X Sau X đó X Phương_Liên X tốt_nghiệp X Tú_tài X toàn_phần X và X trở_thành X một X viên_chức X Ngân_hàng X . X Cô X là X người X có_hiếu X nhất X với X cha_mẹ X , X vì X gia_đình X cũng X khá_giả X nên X hằng X năm X cô X vẫn X gửi X thư X hỏi_thăm X và X biếu X tiền X khi X Bảo_Đại X còn X sống X . X Phương_Liên X rất X đẹp X giống X mẹ X nhưng X không_chỉ X giống X mẹ X về X nhan_sắc X mà_còn X giống X cả X tính X thuỳ_mị X . X Nhưng X vì X hai X vợ_chồng X Phương_Liên X làm_việc X ở X tận X Hồng_Kông X nên X cũng X ít X có X dịp X về X thăm X thân_phụ X và X thân_mẫu X ở X Pháp X . X Năm X 1962 X Phương_Liên X kết_hôn X với X một X nhân_viên X Ngân_hàng X tên X là X Bernard_Soulain X , X ở X Chabrignac X , X Pháp X , X vợ_chồng X Hoàng X nữ X Phương_Liên X đang X sống X ở X Cannes X và X có X cơ_sở X sản_xuất X Rượu X ở X đó X . X Và X đã X có X với X người X này X 2 X đứa X con X là X : X Valérie_Soulain_Caroline_Soulain X Người X Sumbawa X - X Người X Sumbawa X hoặc X người X Samawa X là X một X nhóm X dân_tộc X sống X ở X khu_vực X phía X tây X và X trung_tâm X của X đảo X Sumbawa X , X bao_gồm X Nhiếp_chính X Sumbawa X và X Nhiếp_chính X Tây_Sumbawa X . X Người X Sumbawa X tự X gọi X mình X là X Tau_Samawa X . X Người X Sumbawa X nói X tiếng X Sumbawa X , X một X ngôn_ngữ X thuộc X Nhóm X ngôn_ngữ X Malay-Sumbawa X của X Ngữ_tộc X Malay-Polynesia X trong X Ngữ_hệ X Austronesia X . X Cả X người X Bima X và X người X Sumbawa X đều X không X có X chữ_viết X riêng X . X Họ X sử_dụng X bảng X chữ X của X tiếng X Bugis X và X tiếng X Malay X . X Phần_lớn X người X Sumbawa X theo X đạo X Hồi X . X Người X Sumbawa X đã X từng X thành_lập X chính_phủ X của X riêng X mình X và X lập X ra X Vương_quốc X Sumbawa X tồn_tại X đến X năm X 1931 X . X Phụ_nữ X mua_vui X - X Phụ_nữ X giải_khuây X hay X phụ_nữ X mua_vui X là X những X người X phụ_nữ X bị X quân_đội X Đế_quốc X Nhật_Bản X hãm_hiếp X , X ép_buộc X làm X nô_lệ X tình_dục X khi X chiếm_đóng X đất_nước X của X họ X trong X Thế_chiến X II X ; X tiêu_biểu X như X Trung_Quốc X , X Triều_Tiên X và X Đông_Nam X Á. X Theo X ước_tính X của X các X học_giả X Nhật_Bản X thì X ít_nhất X cũng X có X khoảng X 20.000 X người X liên_quan X còn X theo X phía X Trung_Quốc X thì X có X đến X 410.000 X người X nhưng X con_số X chính_xác X vẫn X đang X được X nghiên_cứu X và X tranh_cãi X . X Các X nhà_sử_học X và X các X nhà_nghiên_cứu X tuyên_bố X rằng X đa_số X nạn_nhân X là X những X người X phụ_nữ X Hàn X Quốc-Bắc X Triều_Tiên X , X Trung_Quốc X và X Đông_Nam X Á. X Phụ_nữ X ở X những X quốc X gia-khu X vực X này X bị X đưa X vào X các X trạm X của X quân_đội X Nhật X nằm X trên X khắp X những X lãnh_thổ X mà X đế_quốc X này X chiếm X được X . X Phụ_nữ X trẻ X thường X bị X lính X Nhật X bắt_cóc X khỏi X gia_đình X , X một_số X trường_hợp X khác X được X tuyển_mộ X để X " X vào X làm_việc X trong X quân_đội X " X có X tài_liệu X ghi_chép X lại X rằng X quân_đội X Nhật X tuyển_dụng X những X người X " X phụ_nữ X giải_khuây X " X thông_qua X sự X ép_buộc X . X Tuy_nhiên X , X lại X có X một_vài X người X Nhật X như X nhà_sử_học X Hata_Ikuhiko X tuyên_bố X bác_bỏ X ý_kiến X cho X rằng X có X sự X cấu_kết X tuyển_mộ X ép_buộc X phụ_nữ X giải_khuây X có X tổ_chức X giữa X chính_phủ X và X quân_đội X nước X này X . X Colleen_Madamombe X - X Colleen_Madamombe X là X một X nhà X điêu_khắc X Zimbabwe X . X Colleen_Madamombe X , X sinh X năm X 1964 X tại X Salisbury X , X Rhodesia X nhận X được X bằng X IMGID:015834 Mười O hai O ngày O qua O mình O lo_lắng O chân O em O sẽ O chảy O máu O lại O , O nếu_vậy O sẽ O khó O bảo_tồn O nổi O . O X Tức_giận X - X Tức_giận X , X giận_dữ X hay X bực_tức X là X một X phản_ứng X cảm_xúc X liên_quan X đến X việc X phản_ứng X tâm_lý X của X một X người X đang X bị X đe_doạ X . X Chảy_máu X cam X - X Chảy_máu X cam X hay X chảy_máu X mũi X hiện_tượng X niêm_mạc X mũi X dễ X chảy_máu X vì X có X nhiều X mạch_máu X tập_trung X với X mạng_lưới X mao_mạch X dày X , X thành X mạch X đàn_hồi X kém X . X IMGID:015835 Hôm_nay O sự O nguy_hiểm O ấy O qua O rồi O , O nhưng O nếu O địch O ập O đến O ... O em O sẽ O chết O ư O Niên B-PER ? O X Quân_đội X Liên_minh X dân_chủ X quốc_gia X Myanmar X - X Quân_đội X Liên_minh X Dân_chủ X Quốc_gia X Myanmar X là X một X tổ_chức X phiến_quân X hoạt_động X chủ_yếu X tại X các X bang X Shan X và X Kachin X , X miền X bắc X Myanmar X . X Nhóm X này X được X thành_lập X vào X năm X 1989 X sau X khi X tách X ra X từ X Đảng X Cộng_sản X Myanmar X . X Quân_đội X này X là X lực_lượng X đầu_tiên X ký X thoả_thuận X ngừng_bắn X với X chính_phủ X Miến_Điện X . X Thoả_thuận X ngừng_bắn X kéo_dài X trong X khoảng X hai X thập_niên X . X Súng X carbine X - X Súng X carbine X là X loại X súng X dài X nhưng X vẫn X ngắn X hơn X súng_trường X . X Nhiều X loại X súng X carbine X chỉ X là X biến_thể X rút X ngắn X của X súng_trường X , X dùng X chung X loại X đạn X với X súng_trường X nhưng X sơ X tốc X đạn X thấp X hơn X do X nòng X súng_ngắn X bị X rút X ngắn X lại X . X Cũng X vì_vậy X mà X súng X carbine X thường X nhẹ X hơn X súng_trường X . X Chính X vì X ngắn X và X nhẹ X hơn X súng_trường X , X carbine X được X xem X là X tiện_dụng X hơn X khi X cận_chiến X trên X đường_phố X , X trong X rừng X rậm X , X hay X khi X mang X trên X xe X . X Nhược_điểm X của X carbine X so X với X súng_trường X là X độ_chính_xác X và X hiệu_lực X khi X bắn X ở X cự_ly X xa X thấp X hơn X . X So X với X súng X tiểu_liên X , X thì X carbine X lại X không X tiện_dụng X bằng X khi X sử_dụng X để X cận_chiến X . X Vì X dùng X cùng X loại X đạn X với X súng_trường X , X nên X việc X cấp X đạn X cho X carbine X được X xem X là X dễ_dàng X . X Súng X carbine X thường X được X trang_bị X cho X các X lực_lượng X cơ_động X như X lực_lượng X đặc_biệt X , X trinh_sát X , X nhảy_dù X , X và X một_số X binh_chủng X không X phải X bộ_binh X khác X . X Cuộc X khủng_hoảng X tại X Venezuela X - X Cuộc X khủng_hoảng X tại X Venezuela X là X cuộc X khủng_hoảng_kinh_tế X xã_hội X và X chính_trị X mà X Venezuela X đã X trải X qua X từ X năm X 2010 X dưới X thời X tổng_thống X Hugo_Chávez X và X tiếp_tục X dưới X thời X tổng_thống X Nicolás_Maduro X . X Tình_hình X hiện_tại X là X cuộc X khủng_hoảng_kinh_tế X tồi_tệ X nhất X trong X lịch_sử X Venezuela X và X một X trong X những X cuộc X khủng_hoảng X tồi_tệ X nhất X có X xảy X ra X ở X châu_Mỹ X . X Cuộc X khủng_hoảng X là X kết_quả X của X những X người X theo X chính_sách X dân_tuý X của X Cách_mạng X Bolivaria X bắt_đầu X dưới X chính_quyền X Chávez X . X Vào X ngày X 2 X tháng X 6 X năm X 2010 X , X Tổng_thống X Chávez X tuyên_bố X " X cuộc_chiến X kinh_tế X " X do X Nạn X khan_hiếm X nhu_yếu_phẩm X tại X Venezuela X ngày_càng X tăng X . X Cuộc X khủng_hoảng X tăng_cường X theo X chính_phủ X Maduro X , X ngày_càng X nghiêm_trọng X hơn X do X giá X dầu X sụt_giảm X vào X đầu X năm X 2015 X . X Sự X sụt_giảm X GDP X quốc_gia X và X GDP X bình_quân X đầu X người X từ X năm X 2013 X đến X 2017 X đã X nghiêm_trọng X hơn X so X với X Hoa_Kỳ X trong X thời_kỳ X Đại X suy_thoái X , X hoặc X của X Nga X , X Cuba X , X và X Albania X sau X sự X sụp_đổ X của X chủ_nghĩa_cộng_sản X . X Trong X những X năm X gần X đây X , X tỷ_lệ X lạm_phát X hàng X năm X cho X giá X tiêu_dùng X tăng X tới X hàng X trăm X thậm_chí X hàng X ngàn X phần_trăm X , X trong X khi X nền X kinh_tế X suy_thoái X ở X mức X gần X 20% X mỗi X năm X . X Nạn X đói X leo_thang X đến X mức X cuộc X Khảo_sát X điều_kiện X sống X của X Venezuela X ( X ENCOVI X ) X cho X thấy X gần X 75% X dân_số X đã X mất X trung_bình X ít_nhất X 8,7 X kg X về X trọng_lượng X do X thiếu X dinh_dưỡng X hợp_lý X . X Theo X một X nghiên_cứu X được X công_bố X vào X năm X 2018 X bởi X ba X trường X đại_học X Venezuela X , X gần X 90% X dân_số X Venezuela X hiện X đang X sống X trong X cảnh X nghèo_khổ X . X Kể X từ X khi X cuộc X khủng_hoảng X nổ X ra X vào X năm X 2017 X , X hơn X 2,3 X triệu X người X IMGID:NaN Lòng O mình O đau O như O dao O cắt O , O không O biết O nói O thế_nào O và O làm O cách O nào O để O bảo_vệ O những O người O thương_binh O bọn O mình O đã O tận_tình O phục_vụ O với O bao_nhiêu O gian_khổ O trong O bao_nhiêu O ngày O qua O . O IMGID:NaN Chiều O đã O xuống O , O ánh O nắng O đã O mờ O tắt O sau O dãy O núi O xa O . O IMGID:015838 Những O chiếc O phản_lực O , O Moran O đã O thôi O gào O rú O . O X Dassault_Falcon X 10 X - X Dassault_Mystère X / X Falcon X 10 X là X một X máy_bay_phản_lực X được X liên_doanh X phát_triển X bởi X hãng X sản_xuất X máy_bay X của X Pháp X là X Dassault_Aviation X . X Nó X thực_sự X được X phát_triển X sau X Falcon X 20 X , X và X về X cơ_bản X là X một X phiên_bản X của X Falcon X 20 X . X Việc X sản_xuất X bắt_đầu X vào X năm X 1971 X và X ngừng X vào X năm X 1989 X , X nhưng X nó X vẫn X tiếp_tục X là X một X máy_bay_phản_lực X thương_mại X thành_công X được X thị_trường X sử_dụng X . X Lockheed_Martin X X-56 X - X Lockheed_Martin X X-56 X A X là X một X loại X máy_bay X không X người X lái X được X thiết_kế X bay X trên X độ X cao_lớn X , X có X thời_gian X bay X dài X , X mục_đích X sử_dụng X cho X trinh_sát X không X người X lái X trong X tương_lai X . X Israel X Aerospace_Industries X - X Bản_mẫu X : X Israelis_Israel_Aerospace_Industries X or X IAI X ( X תע X " X א X ) X là X nhà_chế_tạo X hàng X không X và X hàng_không_vũ_trụ X hàng_đầu X của X Israel X , X sản_xuất X các X hệ_thống X hàng X không X cho X cả X quân_sự X và X dân_sự X . X Hãng X có X 14.000 X nhân_công X vào X năm X 2005 X . X Ngoài X việc X sản_xuất X máy_bay X chiến_đấu X địa_phương X ra X , X IAI X cũng X sản X chế_tạo X máy_bay X thương_mại X và X bảo_dưỡng X tại_chỗ X cho X các X máy_bay X dân_sự X và X quân_sự X được X chế_tạo X ở X nước_ngoài X . X Ngoài_ra X , X công_ty X này X cũng X tham_gia X chế_tạo X một_số X tên_lửa X và X các X hệ_thống X điện_tử X hàng_không X . X Năm X 2003 X , X Israel X Aircraft_Industries X đã X cố X thâm_nhập X vào X thị_trường X VLJ X thông_qua X việc X trình_làng X loại X máy_bay X Avocet_ProJet X , X có X 6-8 X chỗ X , X sử_dụng X làm X air X taxi X , X với X giá X bán X chỉ X bằng X một_nửa X so X với X loại X máy_bay_phản_lực X rẻ X nhất X hiện X có X . X Đầu X năm X 2006 X , X chương_trình X ProJet X tạm X ngưng X sau X khi X OEM X Mỹ X rút X khỏi X chương_trình X mà X không X nêu X lý_do X cụ_thể X . X Dù X trọng_tâm X chính X của X IAI X là X hàng X không X và X các X thiết_bị X điện_tử X công_nghệ_cao X , X hãng X này X cũng X chế_tạo X các X hệ_thống X quân_sự X cho X các X lực_lượng X lục_quân X và X không_quân X . X Nhiều X sản_phẩm X loại X này X chế_tạo X theo X yêu_cầu X của X Các X lực_lượng X quốc_phòng X Israel X trong X khi X các X sản_phẩm X khác X lại X bán X cho X các X quân_đội X nước_ngoài X . X Ngày X 6 X tháng X 11 X năm X 2006 X Israel X Aircraft_Industries X Ltd. X ( X IAI X " X chính_thức X đổi X tên X hãng X thành X Israel X Aerospace_Industries X Ltd. X Mục_đích X của X việc X đổi X tên X này X là X phản_ánh X chính_xác X hơn X phạm_vi X kinh_doanh X của X IAI X , X mà X ngày_nay X không_chỉ X bao_gồm X máy_bay X mà_còn X có X cả X các X hệ_thống X , X vệ_tinh X và X thiết_bị X phóng X cũng X như X các X hệ_thống X mặt_đất X và X hàng_hải X . X Boeing X X-50 X Dragonfly X - X Boeing X X-50 X A_Dragonfly X , X là X mẫu X trình_diễn X công_nghệ X gyrodyne X không X người X lái X do X Boeing X và X DARPA X phát_triển X , X để X trình_diễn X nguyên_lý X rotor X trực_thăng X có_thể X dừng X khi X bay X và X hoạt_động X như X một X cánh X cố_định X . X Kellett_Autogiro_Corporation X - X Kellett_Autogiro_Corporation X là X một X công_ty X sản_xuất X máy_bay X của X Hoa_Kỳ X thành_lập X từ X năm X 1929 X đặt X trụ_sở X tại X Philadelphia X , X đặt X theo X tên X của X người X sáng_lập X W. X Wallace_Kellett X . X Tupolev X Tu-2000 X - X Tupolev X Tu-2000 X là X một X đề_án X loại X máy_bay X ném X bom X hạng X nặng X tầm X xa X , X do X viện X thiết_kế X Tupolev X thiết_kế X . X Ban_đầu X nó X được X thiết_kế X cho X Không_quân X Liên_Xô X , X Không_quân X Nga X tiếp_tục X phát_triển X cho X đến X khi X đề_án X bị X huỷ_bỏ X . X Stemme X S10 X - X Stemme X S10 X là X một X loại X tàu X lượn X do X hãng X Stemme_AG X chế_tạo X từ X thập_niên X 1980 X . X Schneider_Grunau_Baby X - X Schneider_Grunau_Baby X là X một X loại X tàu X lượn X một X chỗ X chế_tạo X đầu_tiên X ở X Đức X vào X năm X 1931 X IMGID:015839 Rừng O chiều O im_lặng O một_cách O dễ_sợ O . O X Paectes X abrostoloides X - X Paectes X abrostoloides X là X một X loài X bướm X đêm X trong X họ X Noctuidae X . X Abies X borisii-regis X - X Abies X borisii-regis X là X một X loài X thực_vật X hạt_trần X trong X họ X Thông X . X Loài X này X được X Mattf X . X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1925 X . X Chamaedorea X undulatifolia X - X Chamaedorea X undulatifolia X là X loài X thực_vật X có X hoa X thuộc X họ X Arecaceae X . X Loài X này X được X Hodel X & X N. X W. X Uhl X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1990 X . X Cây X thiêng X - X Cây X thiêng X là X cây X được X coi X là X có X sự X thánh X thiêng X , X tính X linh_thiêng X , X đáng X được X tôn_kính X , X sùng_bái X về X mặt X tinh_thần X . X Những X cây_cối X như_vậy X xuất_hiện X xuyên X suốt X lịch_sử X thế_giới X ở X nhiều X nền X văn_hoá X khác X nhau X , X bao_gồm X thần_thoại X Hindu X cổ_đại X , X thần_thoại X Hy_Lạp X , X thần_thoại X Celtic X và X thần_thoại X Đức X . X Chúng X cũng X tiếp_tục X có X ý_nghĩa X sâu_sắc X trong X văn_hoá X đương_đại X ở X những X nơi X như X Nhật_Bản X ( X Shinboku X ) X Hàn_Quốc X Ấn_Độ X và X Philippines X , X cùng X nhiều X quốc_gia X khác X . X Những X cây X thiêng X được X gọi X là X shinboku X là X một X phần X ăn X sâu X vào X nền X văn_hoá X Nhật_Bản X vốn X luôn X coi X mình X là X sự X hợp_nhất X với X thiên_nhiên X thay_vì X tách_biệt X khỏi X thiên_nhiên X do_đó X , X họ X thừa_nhận X sự X thiêng_liêng X của X cây_cối X , X đá X , X núi_non X , X rừng X rậm X và X các X yếu_tố X đã X là X một X chủ_đề X tương_đối X ổn_định X trong X văn_hoá X Nhật_Bản X trong X hàng X nghìn X năm X . X Chi_Bồ X kết X - X Chi_Bồ X kết X là X một X chi X chứa X các X loài X bồ_kết X trong X phân X họ X Vang X ( X Caesalpinioideae X ) X của X họ X Đậu X ( X Fabaceae X ) X có X nguồn_gốc X tại X Bắc_Mỹ X và X châu X Á. X Tên X gọi X khoa_học X của X nó X là X để X ghi X công X Johann_Gottlieb_Gleditsch X , X giám_đốc X Vườn X thực_vật X Berlin X , X mất X năm X 1786 X . X Spathiphyllum X silvicola X - X Spathiphyllum X silvicola X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Ráy X ( X Araceae X ) X Loài X này X được X R. X A. X Baker X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1976 X . X Berești-Tazlău X - X Beresti-Tazlau X là X một X xã X thuộc X hạt X Bacău X , X România X . X Dân_số X thời_điểm X năm X 2002 X là X 5733 X người X . X Trioceros X bitaeniatus X - X Trioceros X bitaeniatus X là X một X loài X thằn_lằn X trong X họ X Chamaeleonidae X . X Loài X này X được X Fischer X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1884 X . X My_World X - X " X My_World X " X là X một X đĩa X đơn X phát_hành X năm X 1972 X của X ban X nhạc X Bee_Gees X . X Bài X hát X được X dự_kiến X phát_hành X toàn_cầu X như X một X đĩa X đơn X không X nằm X trong X album X nào X vào X ngày X 14 X tháng X 1 X năm X 1972 X nhưng X sau X đó X được X đưa X vào X LP X Best X of X Bee_Gees X , X Volume X 2 X năm X 1973 X . X Mặt X B X của X đĩa X là X bài X " X On_Time X " X là X một X bài X hát X rock X do X Maurice_Gibb X sáng_tác X . X " X My_World X " X vào X đến X Top X 20 X trên X bảng X xếp_hạng X ở X cả X Anh X và X Mỹ X . X Pritchardia X affinis X - X Pritchardia X affinis X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X thuộc X họ X Arecaceae X . X Loài X này X chỉ X có X ở X hòn X đảo X Hawaii X . X Chúng X hiện X đang X bị X đe_doạ X vì X mất X môi_trường X sống X . X IMGID:015840 Không O một O tiếng O chim O kêu O , O không O một O tiếng O người O nói O , O chỉ O có O tiếng O suối O róc_rách O chảy O và O chiếc O transistor O đang O phát O một O bản_nhạc O . O X Chính_tả X tiếng X Việt X - X Chính_tả X tiếng X Việt X là X sự X chuẩn_hoá X hình_thức X chữ_viết X của X ngôn_ngữ X tiếng X Việt X . X Đây X là X một X hệ_thống X quy_tắc X về X cách X viết X các X âm_vị X , X âm_tiết X , X từ X , X cách X dùng X các X ký_tự X dấu_câu X thể_hiện X , X lối X viết X hoa X . X Trong X đó X , X tiếng X Việt X là X tiếng_mẹ_đẻ X của X người X Việt X , X ngôn_ngữ X quốc_gia X tại X Việt_Nam X với X phương_châm X dùng X tiếng_nói X , X chữ_viết X , X giữ_gìn X bản_sắc X dân_tộc X , X phát_huy X phong_tục X , X tập_quán X , X truyền_thống X và X văn_hoá X tốt_đẹp X của X mình X ; X chính_tả X là X nguyên_tắc X điều_chỉnh X ngôn_ngữ X mang X tính X định_hướng X ở X hầu_hết X các X ngôn_ngữ X trên X thế_giới X . X Chính_tả X tiếng X Việt X hợp_thức_hoá X các X nguyên_tắc X , X phương X vị X khác X nhau X theo X vùng X miền X , X thời_gian X của X tiếng X Việt X , X thống_nhất X cách X viết X đáp_ứng X mục_tiêu X chính_xác X . X Tiếng X Việt X của X người X Việt X trải X qua X giai_đoạn X lịch_sử X lâu_dài X , X nhiều X biến_đổi X . X Xuất_phát_điểm X là X ngôn_ngữ X cơ_bản X không X chữ_viết X , X lần_lượt X thời_kỳ X vay_mượn X từ X Hán_Việt X ( X 詞漢越 X ) X để X phong_phú X ngôn_ngữ X , X tạo X chữ_Nôm X ( X 𡦂喃 X ) X để X viết X tiếng X Việt X theo X dạng X tượng_hình X và X hình_thành X chữ X Quốc_ngữ X hệ X chữ_viết X chính_thức X trên X thực_tế X hiện_nay X của X tiếng X Việt X . X Lịch_sử X thay_đổi X , X vị_trí X địa_lý X cũng X thay_đổi X dẫn X tới X sự X khác_biệt X nhất_định X về X một_số X từ_vựng X , X âm_thanh X giọng X nói X theo X miền X Bắc X , X miền X Trung X , X miền X Nam X . X Trong X những X thay_đổi X đó X , X chính_tả X tiếng X Việt X dần_dần X được X xác_định X ở X thời X hiện_đại X . X Chính_tả X tiếng X Việt X có X : X chính_tả X phổ_thông X – X nhóm X cơ_bản X chiếm X phần_lớn X hệ_thống X chính_tả X , X đưa X vào X giảng_dạy X tại X tất_cả X các X trường X công_lập X , X thuộc X quy_định X bắt_buộc X đối_với X chữ_viết X ; X chính_tả X theo X trường_hợp X – X nhóm X chính_tả X có X những X cách X viết X khác X nhau X nhưng X đều X được X chấp_nhận X , X tuy_nhiên X khuyến_khích X theo X một X hướng X chung X ; X chính_tả X văn_bản X quy_phạm_pháp_luật X – X nhóm X quy_định X bởi X văn_bản X quy_phạm_pháp_luật X , X hình_mẫu X cho X cách X viết X mang X tính_đồng_nhất X , X khoa_học X . X Các X nhóm X này X đều X mang X ảnh_hưởng X lớn X tới X người X Việt X , X được X thể_hiện X trong X đa_số X văn_bản X . X Ngoài_ra X , X chính_tả X tiếng X Việt X vẫn X đang X tồn_tại X các X vấn_đề X tranh_luận X , X chưa X nhất_quán X , X cách X ghi_chép X và X sử_dụng X khác X nhau X trên X thực_tế X ; X chính_tả X tiếng X Việt X đang X trong X quá_trình X nghiên_cứu X , X tập_trung X chuẩn_hoá X hệ_thống X toàn_quốc X . X Hiệu_ứng_nhà_kính X - X Hiệu_ứng_nhà_kính X diễn X ra X khi X khí_quyển X hấp_thụ X nhiệt X từ X tia X cực_quang X . X Hơi X nóng X từ X mặt_trời X truyền X xuống X Trái_Đất X bị X giữ X lại X ở X tầng X đối_lưu X , X tạo X ra X hiệu_ứng X nhà_kính X ở X bề_mặt X các X hành_tinh X hoặc X các X Vệ_tinh X . X Cơ_cấu X hoạt_động X này X không X khác X nhiều X so X với X một X nhà_kính X thật X , X điều X khác_biệt X là X nhà_kính X có X các X cơ_cấu X cách_biệt X hơi X nóng X bên X trong X để X giữ X ấm X không X bị X mất X qua X quá_trình X đối_lưu X . X Hiệu_ứng_nhà_kính X được X khám_phá X bởi X nhà_khoa_học X Joseph_Fourier X vào X năm X 1824 X , X thí_nghiệm X đầu_tiên X có_thể X tin_cậy X được X là X bởi X nhà_khoa_học X John_Tyndall X vào X năm X 1858 X , X và X bản X báo_cáo X định_lượng X kĩ_càng X được X thực_hiện X bởi X nhà_khoa_học X Svante_Arrhenius X vào X năm X 1896 X . X Một X ví_dụ X về X Hiệu_ứng_nhà_kính X làm X cho X nhiệt_độ X của X không_gian X bên X trong X của X một X nhà X trồng X cây X làm X bằng X kính X tăng X lên X khi X IMGID:015841 Mình O không O nghe O nhan_đề O nhưng O chỉ O biết O khúc O nhạc O êm_dịu O , O mượt_mà O như O cánh O đồng O lúa O xanh O êm_ả O trong O sương O chiều O . O X Đánh X quay X - X Đánh X quay X , X còn X gọi X là X đánh X cù X hoặc X đánh X gụ X , X là X một X trò_chơi X dân_gian X phổ_biến X ở X hầu_hết X các X sắc_tộc X của X Việt_Nam X . X Đây X là X trò_chơi X ngoài_trời X chủ_yếu X dành X cho X các X bé X trai X nhưng X cũng X còn X được X thanh_niên X và X những X người X già X chơi X , X nó X có_thể X có X những X tên X gọi X khác X tuỳ X theo X sắc_tộc X như X đánh X tu X lu X Âm_nhạc X Eswatini X - X Âm_nhạc X Eswatini X bao_gồm X cả X âm_nhạc X dân_tộc X Swazi X và X nhiều X thể_loại X nhạc X dân_gian X cũng X như X các X thể_loại X hiện_đại X như X rock X , X pop X và X hip_hop X , X vốn X phổ_biến X ở X Eswatini X kể X từ X khi X có X ban X nhạc X như X Vamoose X . X Sự X phổ_biến X của X hip_hop X ở X Nam_Phi X , X nơi X có X chung X biên_giới X với X Eswatini X , X cũng X đã X giúp X phổ_biến X nó X . X Nhiều X nghệ_sĩ X hip_hop X biểu_diễn X ở X nước X láng_giềng X Nam_Phi X vì X không X có X khả_năng X biểu_diễn X ở X quê X nhà X . X Hai X lễ_hội X lớn X ở X nước X này X là X Incwala X và X Umhlanga X . X Incwala X diễn X ra X vào X tháng X 12 X trong X khi X Umhlanga X diễn X ra X vào X tháng X Tám X . X Umhlanga X được X biết X đến X với X điệu X nhảy X của X nó X , X được X thực_hiện X bởi X phụ_nữ X và X buổi X lễ X kéo_dài X 5 X ngày X , X liên_quan X đến X việc X cắt X sậy X . X Các X nhạc_cụ X truyền_thống X được X sử_dụng X bao_gồm X : X sừng X kudu X , X calabash X , X lục_lạc X , X makeyana X và X sáo X sậy X . X Tuổi_thơ X - X Tuổi_thơ X hay X thời X thơ_ấu X là X khoảng X tuổi X từ X khi X sinh X ra X đến X tuổi X thiếu_niên X . X Theo X lý_thuyết X về X phát_triển X nhận_thức X của X Piaget X , X thời X thơ_ấu X bao_gồm X hai X giai_đoạn X : X giai_đoạn X tiền X hoạt_động X và X giai_đoạn X vận_hành X cụ_thể X . X Trong X tâm_lý_học X phát_triển X , X tuổi_thơ X được X chia X thành X các X giai_đoạn X phát_triển X : X trẻ X mới X biết X đi X thời X thơ_ấu X tuổi X giữa X thơ_ấu X và X tuổi X thiếu_niên X Các X yếu_tố X thời X thơ_ấu X khác X nhau X có_thể X ảnh_hưởng X đến X sự X hình_thành X thái_độ X của X một X người X . X Khái_niệm X thời X thơ_ấu X xuất_hiện X trong X thế_kỷ X 17 X và X 18 X , X đặc_biệt X thông_qua X các X lý_thuyết X giáo_dục X của X triết_gia X John_Locke X và X sự X phát_triển X của X sách X cho X và X về X trẻ_em X . X Trước X thời_điểm X này X , X trẻ_em X thường X được X xem X là X phiên_bản X chưa X hoàn_chỉnh X của X người_lớn X . X Đánh X bi X - X Đánh X bi X , X còn X gọi X là X chơi X bi X , X bắn X bi X , X búng X bi X là X trò_chơi X phổ_biến X trên X thế_giới X cũng X như X tại X Việt_Nam X . X Đây X là X trò_chơi X có X công_cụ X đơn_giản X , X cách X chơi X phong_phú X , X thuận_tiện X nên X có_thể X chơi X cả X trong X nhà X lẫn X ngoài_trời X . X Ở X Việt_Nam X , X trò_chơi X này X chủ_yếu X dành X cho X trẻ_em X , X có X từ X hai X người X chơi X trở X lên X . X Nagaon X ( X huyện X ) X - X Huyện X Nagaon X là X một X huyện X thuộc X bang X Assam X , X Ấn_Độ X . X Thủ_phủ X huyện X Nagaon X đóng X ở X Nagaon X . X Huyện X Nagaon X có X diện_tích X 3831 X ki X lô X mét_vuông X . X Đến X thời_điểm X năm X 2001 X , X huyện X Nagaon X có X dân_số X 2315387 X người X . X Người X Pa_Kô X - X Người X Pa_Kô X hay X người X Pa_Cô X là X một X nhóm X của X dân_tộc X Tà_Ôi X - X dân_tộc_thiểu_số X có X vùng X cư_trú X truyền_thống X là X Miền X Trung X Việt_Nam X và X Nam_Lào X . X Theo X nghĩa X trong X tiếng X Tà_Ôi X thì X " X Pa X " X là X phía X , X " X Kô X " X là X núi X , X tức_là X IMGID:015842 Bất_giác O mình O quên O đi O tất_cả O , O quên O cái O không_khí O nặng_nề O đang O đè O nặng O trên O mình O suốt O mấy O ngày O nay O . O IMGID:015843 Từ O sáng O đến O giờ O ngoài O lúc O ăn O cơm O , O ba O chị_em O mỗi O đứa O ngồi O một O góc O , O mắt O đăm_đăm O theo_dõi O phát_hiện O địch O . O X Nông_nghiệp X tự_nhiên X - X Nông_nghiệp X tự_nhiên X là X một X thuật_ngữ X nói X về X việc X tiếp_cận X nông_nghiệp X sinh_thái X , X được X đưa X ra X bởi X Masanobu_Fukuoka X ( X 1913-2008 X ) X một X nông_dân X người X Nhật X và X cũng X là X một X nhà X triết_học X đã X mô_tả X cách X canh_tác X của X mình X là X " X Nông X hoá X tự_nhiên X " X Piotr_Słonimski X - X Piotr_Słonimski X là X nhà X di_truyền_học X người X Pháp X gốc X Ba_Lan X . X Ông X là X người X tiên_phong X trong X nghiên_cứu X về X di_truyền X ty X thể X trong X nấm_men X . X I. X K. X Gujral X - X Inder_Kumar_Gujral X là X chính_trị_gia X Ấn_Độ X giữ X chức X Thủ_tướng X Ấn_Độ X từ X tháng X 4 X năm X 1997 X đến X tháng X 3 X năm X 1998 X . X Gujral X là X Thủ_tướng X thứ X ba X đến X từ X Rajya_Sabha X , X người X đầu_tiên X là X Indira_Gandhi X và X người X thứ X hai X H. X D. X Deve_Gowda X . X Nikos_Kazantzakis X - X Nikos_Kazantzaki X sinh X ra X ở X Crete X năm X 1883 X , X học X Luật X và X nhận X bằng X Tiến_sĩ X Luật X tại X Đại_học X Tổng_hợp X Athens X . X Sau X đó X ông X sang X Paris X học_tập X dưới X sự X hướng_dẫn X của X triết_gia X Henri_Bergson X , X và X sau X đó X ông X còn X tiếp_tục X học X văn_chương X và X nghệ_thuật X bốn X năm X nữa X ở X Đức X và X Ý. X Năm X 1945 X , X ông X trở_thành X Bộ_trưởng X Bộ X giáo_dục X của X Hy_Lạp X , X và X là X Chủ_tịch X của X Hội X Nhà_văn X Hy_Lạp X . X Nikos_Kazantzaki X qua_đời X vào X ngày X 26 X tháng X 10 X năm X 1957 X , X hưởng_thọ X 74 X tuổi X . X Được X đưa X về X Athènes X nhưng X giáo_hội X chính_thống_giáo X tại X đây X đã X trục_xuất X ông X khỏi X đạo X và X thi_hài X ông X được X di_chuyển X về X Iraklion X , X Crète X . X Tại X giáo_đường X Agios_Minas X nghi_lễ X được X cử_hành X , X một X đám X rước X vĩ_đại X tiếp_diễn X sau X đó X thi_hài X ông X được X mai_táng X trong X một X lăng_tẩm X kiểu X Ai_Cập X , X nơi X thành_luỹ X Venezia X cũ X , X phía X trên X cao X của X Iraklion X . X Lăng_mộ X nơi X ông X yên_nghỉ X không X ghi X khắc X tên_tuổi X hay X ngày_tháng X mà X duy_nhất X chỉ X một X bức X mộ_chí X với X hàng X chữ X mà X ông X đã X căn_dặn X trước X khi X nhắm_mắt X . X Suzuki_Daisetsu_Teitarō X - X Suzuki_Daisetsu_Teitarō X ( X 鈴木大拙貞太郎 X còn X được X biết X đến X với X tên X Suzuki_Teitaro_Daisetz X , X là X một X học_giả X lừng_danh X người X Nhật X , X người X đã X góp X công X rất X nhiều X trong X việc X truyền_bá X Thiền_tông X sang X Tây_phương X . X Ông X viết X rất X nhiều X sách X về X thiền X và X nổi_danh X nhất X có_lẽ X là X bộ X Thiền X luận X gồm X ba X quyển X . X Ngoài_ra X , X ông X còn X viết X những X tác_phẩm X quan_trọng X như X Nghiên_cứu X kinh X Lăng-già X Thiền X và X phân_tâm_học X Gérard_Debreu X - X Gérard_Debreu X là X một X nhà_kinh_tế X và X toán_học X người X Pháp X , X ông X cũng X là X công_dân X Mỹ X . X Được X biết X đến X là X giáo_sư X kinh_tế X tại X Đại_học X California X , X Berkeley X , X ông X bắt_đầu X làm_việc X tại X đây X vào X năm X 1962 X , X ông X giành X được X giải X Nobel_Kinh_tế X năm X 1983 X . X Masanobu_Fukuoka X - X Masanobu_Fukuoka X là X một X nông_dân X và X triết_gia X người X Nhật X nổi_tiếng X ở X lĩnh_vực X nông_nghiệp X tự_nhiên X và X việc X " X phủ X xanh X đồi X trọc X " X Ông X là X người X đề_xướng X phương_pháp X trồng_trọt X không X cày X đất X , X không X sử_dụng X thuốc X diệt X cỏ X hay X thuốc_trừ_sâu X và X từ X đó X hình_thành X một X phương_pháp X nông_nghiệp X đặc_trưng X , X thường X được X gọi X là X " X nông_nghiệp X tự_nhiên X " X hoặc X là X " X nông_nghiệp X không X làm X gì X cả X " X Sakaguchi_Ango X - X Sakaguchi_Ango X là X bút_hiệu X của X Sakaguchi_Heigo X ( X 坂口_炳五_Ông X là X một X nhà_văn X tiểu_thuyết X và X tiểu_luận X Nhật_Bản X , X nổi_tiếng X nhờ X tác_phẩm X " X Truỵ_Lạc X Luận X " X của X IMGID:NaN Mình O không O rời O vị_trí O quan_sát O một O phút O nào O nhưng O đầu_óc O mình O lại O là O những O cảnh O của O ngày O đoàn_tụ O sum_họp O . O IMGID:015845 Mình O sẽ O trở_về O chắt_chiu O vun_xới O cho O tổ_ấm O gia_đình O , O mình O sẽ O biết O quí O từng O phút O , O từng O giây O hoà_bình O ấy O bởi_vì O có O sống O ở O đây O mới O hiểu O hết O giá_trị O của O cuộc_sống O . O X LGBT X nhận X con_nuôi X - X LGBT X nhận X con_nuôi X là X việc X những X người X trong X cộng_đồng X LGBT X nhận X nuôi X một X đứa X trẻ X làm X con X . X Việc X nhân X nuôi X có_thể X là X do X cả X cặp X đôi X đứng X ra X làm X thủ_tục X , X hoặc X một X trong X hai X người X nhận X , X hoặc X một X người X độc_thân X nhận X . X LGBT X nhận X nuôi X con X là X hợp_pháp X ở X 27 X quốc_gia X trên X thế_giới X cùng X với X nhiều X khu_vực X pháp_lý X dưới X quốc_gia X và X vùng X lãnh_thổ X phụ_thuộc X . X Ngoài_ra X , X một_số X hình_thức X của X nhận X nuôi X con_riêng X cũng X được X hợp_pháp_hoá X đối_với X các X cặp X đôi X đồng X giới X ở X 5 X quốc_gia X . X Vì X hiến_pháp X và X pháp_luật X không X đề_cập X đến X quyền X nhận X nuôi X của X những X người X thuộc X LGBT X , X các X phán_quyết X của X toà_án X thường X quyết_định X việc X họ X có_thể X làm X phụ_huynh X với X tư_cách X cá_nhân X hoặc X một X cặp X hay X không X . X Những X người X phản_đối X nhận X nuôi X ở X cộng_đồng X LGBT X đã X lập_luận X rằng X việc X nuôi X dạy X con X ở X cộng_đồng X LGBT X có X ảnh_hưởng X xấu X đến X trẻ_em X . X Tuy_nhiên X , X các X nghiên_cứu X khoa_học X liên_tục X chỉ X ra X rằng X người X đồng_tính X nam X và X đồng_tính X nữ X phù_hợp X và X có X khả_năng X làm X cha_mẹ X giống X như X những X người X dị X tính X , X và X con_cái X của X họ X cũng X khoẻ_mạnh X và X hoà_nhập X tốt X về X mặt X tâm_lý X như X những X đứa X trẻ X được X nuôi_dưỡng X bởi X cha_mẹ X dị X tính X . X Các X hiệp_hội X của X các X chuyên_gia X sức_khoẻ X tâm_lý X lớn X ở X Mỹ X , X Canada X , X và X Úc X chưa X xác_định X được X nghiên_cứu X thực_nghiệm X đáng X tin X nào X cho X thấy X điều X ngược_lại X . X Tuổi_thơ X - X Tuổi_thơ X hay X thời X thơ_ấu X là X khoảng X tuổi X từ X khi X sinh X ra X đến X tuổi X thiếu_niên X . X Theo X lý_thuyết X về X phát_triển X nhận_thức X của X Piaget X , X thời X thơ_ấu X bao_gồm X hai X giai_đoạn X : X giai_đoạn X tiền X hoạt_động X và X giai_đoạn X vận_hành X cụ_thể X . X Trong X tâm_lý_học X phát_triển X , X tuổi_thơ X được X chia X thành X các X giai_đoạn X phát_triển X : X trẻ X mới X biết X đi X thời X thơ_ấu X tuổi X giữa X thơ_ấu X và X tuổi X thiếu_niên X Các X yếu_tố X thời X thơ_ấu X khác X nhau X có_thể X ảnh_hưởng X đến X sự X hình_thành X thái_độ X của X một X người X . X Khái_niệm X thời X thơ_ấu X xuất_hiện X trong X thế_kỷ X 17 X và X 18 X , X đặc_biệt X thông_qua X các X lý_thuyết X giáo_dục X của X triết_gia X John_Locke X và X sự X phát_triển X của X sách X cho X và X về X trẻ_em X . X Trước X thời_điểm X này X , X trẻ_em X thường X được X xem X là X phiên_bản X chưa X hoàn_chỉnh X của X người_lớn X . X Anh_chị_em X - X Anh_chị_em X là X những X người X được X sinh X ra X bởi X cùng X một X người X cha X và X người X mẹ X hoặc X ít_nhất X cùng X một X trong X hai X vị X phụ_mẫu X này X Anh_chị_em X có_thể X là X anh_chị_em X cùng X cha X khác X mẹ X hoặc X cùng X mẹ X khác X cha X . X Những X người X nam X thì X gọi X là X người X anh_em X hay X anh_em X trai X , X những X người X phụ_nữ X thì X được X gọi X là X chị_em X gái X . X Nếu X người X nam X lớn_tuổi X hơn X người X nữ X thì X gọi X là X anh_em X , X nếu X người X nữ X lớn_tuổi X hơn X thì X gọi X là X chị_em X . X Đây X là X những X người X anh_chị_em X có X quan_hệ X về X mặt X huyết_thống X tức X anh_chị_em X ruột X ngoài_ra X những X anh_chị_em X không X có X quan_hệ X huyết_thống X và X hình_thành X trên X mối X quan_hệ X nuôi_dưỡng X hôn_nhân X cũng X được X pháp_luật X nhiều X nước X thừa_nhận X vị_trí X bình_đẳng X như X anh_chị_em X ruột X trong X những X quan_hệ X IMGID:015846 Ôi O ! O Cuộc_sống O đổi O bằng O máu_xương O , O tuổi_trẻ O của O bao_nhiêu O người O . O X Vụ X án X tham_ô X tài_sản X tại X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X - X Vụ X án X tham_ô X tài_sản X tại X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X các X vụ X án X trong X đó X một_số X tướng_lĩnh X trong X Ban X Thường_vụ X Đảng_uỷ X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X nhiệm_kỳ X 2015 X - X 2021 X bị_cáo X buộc X tham_ô X tài_sản X , X cách_chức X hết X các X chức_vụ X trong X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X khai_trừ X khỏi X đảng X hay X bị X khởi_tố X , X tạm X giam X . X Cụ_thể X , X cựu X trung_tướng X , X cựu X tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Nguyễn_Văn_Sơn X bị_cáo X buộc X cùng X nhiều X cấp X dưới X tham_ô X 50 X tỉ X đồng X từ X ngân_sách X mua X vật_tư X , X thiết_bị X rồi X " X chia X nhau X " X Một X vụ X án X trong X số X đó X là X một X trong X mười X đại X án X được X Tổng_Bí_thư X Nguyễn_Phú_Trọng X giao X nhiệm_vụ X xét_xử X trong X năm X 2022 X . X Đó X là X vụ X các X quan_chức X cảnh_sát X biển X nhận X hối_lộ X liên_quan X đường_dây X buôn_lậu X hơn X 198 X triệu X lít X xăng X , X một X trong X những X vi_phạm X nghiêm_trọng X xảy X ra X tại X Bộ_Tư_lệnh X cảnh_sát X biển X và X Bộ_đội X Biên_phòng X . X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X - X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X thường X gọi X tắt X là X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X một X chức_vụ X đứng X đầu X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X , X có X chức_trách X tổ_chức X lực_lượng X , X chỉ_huy X và X điều_hành X các X hoạt_động X cảnh_sát X biển X thực_hiện X nhiệm_vụ X quản_lý X và X kiểm_soát X chặt_chẽ X các X vùng_biển X , X hải_đảo X thuộc X chủ_quyền X của X Việt_Nam X trên X Biển X Đông X ; X quản_lý X và X kiểm_soát X chặt_chẽ X các X vùng_biển X quốc_tế X ; X giữ_gìn X an_ninh X , X an_toàn X ; X bảo_vệ X tài_nguyên X , X phòng_chống X ô_nhiễm X môi_trường X ; X phát_hiện X , X ngăn_chặn X , X đấu_tranh X chống X các X hành_vi X buôn_lậu X , X vận_chuyển X trái_phép X và X mua_bán X người X , X vận_chuyển X , X mua_bán X trái_phép X hàng_hoá X , X vũ_khí X , X chất_nổ X , X chất X ma_tuý X , X tiền X chất X ; X chống X lại X mọi X hành_vi X vi_phạm X chủ_quyền X , X quyền X chủ_quyền X , X quyền X tài_phán X và X lợi_ích X quốc_gia X của X Việt_Nam X trên X biển X ; X bảo_vệ X các X hoạt_động X bình_thường X của X Việt_Nam X trên X các X vùng_biển X đảo X . X Ngoài_ra X , X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X còn X giữ X nhiệm_vụ X tham_mưu X cho X Quân_uỷ_Trung_ương X và X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X về X mặt X quản_lý_nhà_nước X và X chỉ_huy X lực_lượng X cảnh_sát X biển X nhằm X đánh_bại X mọi X cuộc X tiến_công X xâm_lược X trên X hướng X biển X . X Đảm_nhận X chức_vụ X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X thường X là X một X sĩ_quan X cao_cấp X mang X hàm X từ X Thiếu_tướng X đến X Trung_tướng X . X Căn_cứ X theo X điều X 25 X được X sửa_đổi X , X bổ_sung X của X Luật X Sửa_đổi X , X Bổ_sung X một_số X Điều X của X Luật X Sĩ_quan X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X số X 72/2014/QH13 X ngày X 27 X tháng X 11 X năm X 2014 X thì X chức_vụ X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X do X Thủ_tướng X Chính_phủ X bổ_nhiệm X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X - X Tham_mưu_trưởng X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X sĩ_quan X cao_cấp X của X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X và X là X một X thành_viên X trong X Bộ X Tổng_tham_mưu X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X báo_cáo X trực_tiếp X với X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X về X tất_cả X những X vấn_đề X liên_quan X đến X cảnh_sát X biển X trong X đó X có X việc X chỉ_huy X , X sử_dụng X nguồn_lực X và X hoạt_động X hữu_hiệu X của X lực_lượng X cảnh_sát X biển X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X là X cố_vấn X quân_sự X của X Chủ_tịch X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X , X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X và X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X về X những X hoạt_động X bảo_vệ X tất_cả X các X đảo X , X hải_đảo X và X ngư_dân X trên X biển X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X do X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X bổ_nhiệm X . X Chính_tả X tiếng X Việt X - X Chính_tả X tiếng X Việt X là X sự X chuẩn_hoá X hình_thức X chữ_viết X của X ngôn_ngữ X tiếng X Việt X . X Đây X là X IMGID:015847 Biết_bao_nhiêu O cuộc_đời O đã O chấm_dứt O để O cho O cuộc_đời O khác O được O tươi O xanh O . O X Công_binh X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Thánh X tổ X : X An_Dương_Vương X . X Công_binh X được X gọi X là X một X ngành X trong X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X trực_thuộc X hệ_thống X điều_hành X của X Tổng_cục X Tiếp_vận X , X dưới X sự X chỉ_huy X tổng_quát X của X Bộ X Tổng_Tham_mưu X . X Công_binh X được X thành_lập X trong X Quân_đội X với X các X chức_năng X : X Chiến_đấu X , X Kiến_tạo X , X Yểm_trợ X và X Tạo_tác X . X Ban_đầu X được X gọi X là X Nha_Công_binh X , X sau X đổi X tên X và X nâng_cấp X lên X thành X Cục X Công_binh X . X Ngành X Công_binh X đã X tồn_tại X cùng X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X với X thời_gian X từ X năm X 1951 X đến X tháng X 4 X năm X 1975 X . X Giả_Mễ X - X Giả_Mễ X , X còn X được X gọi X là X Triềng_Mi X , X Xiềng_Mi X hay X Xiềng_My X , X ( X Lê_Quý_Đôn X gọi X theo X tiếng_địa_phương X là X Trình_Mi X ( X 呈眉 X ) X là X một X hương X dân_tộc X La_Hủ X tự_trị X của X huyện X Kim_Bình X châu X Hồng_Hà X tỉnh X Vân_Nam X Trung_Quốc X . X Đây X là X một X hương X trấn X biên_giới X với X Việt_Nam X của X Trung_Quốc X . X Giả_Mễ X nằm X ở X cực X tây X của X huyện X Kim_Bình X . X Dân_số X của X Giả X mễ X năm X 2010 X là X 22481 X người X . X Phía X tây X Giả_Mễ X là X hương X Bình_Hà X huyện X Lục_Xuân X châu X Hồng_Hà X , X phía X bắc X là X hương X Hoàng_Thảo_Lĩnh X huyện X Nguyên X Dương X châu X Hồng_Hà X . X Phía X đông X bắc X Giả_Mễ X tiếp_giáp X hương X Lão X Tập X Trại X ( X 老集寨 X ) X phía X đông X là X trấn X Mãnh_Lạp X ( X 勐拉 X ) X đều X là X các X hương X trấn X của X huyện X Kim_Bình X . X Phía X Nam_Giả_Mễ X là X biên_giới X Việt X Nam-Trung X Quốc X . X Từ X tây_nam X xuống X đông X nam X Giả_Mễ X tiếp_giáp X với X lần_lượt X các X xãː X Thu_Lũm X , X Tá_Bạ X , X Pa_Ủ X , X Pa_Vệ_Sủ X đều X của X huyện X Mường_Tè X tỉnh X Lai_Châu X Việt_Nam X . X Giả_Mễ X gồm X có X 04 X thôn X lần_lượt X từ X tây X bắc X xuống X đông X nam X làː X Ba X Ha X ( X 巴哈村 X ) X Hạ_Tân_Trại X ( X 下新寨村 X ) X Đính_Thanh X ( X 顶青村 X ) X và X Hà_Biên_Trại X ( X 河边寨村 X ) X Cả X bốn X thôn X này X đều X tiếp_giáp X các X xã X của X huyện X Mường_Tè X tỉnh X Lai_Châu X Việt_Nam X . X Lỵ_sở X của X hương X đóng X ở X thôn X Hạ_Tân_Trại X . X Phía X đông X thôn X Hà_Biên_Trại X là X thôn X Ông X Đang X ( X 翁当村 X ) X của X hương X Mãnh_Lạp X . X Nữ_Quân X nhân X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Thánh X tổ X : X Bùi_Thị_Xuân X . X Thanh_nữ X Cộng_hoà X Việt_Nam X Cộng_hoà X đã X hiện_diện X từ X thời X còn X Quân_đội X Liên_hiệp X Pháp X . X Ban_đầu X chỉ X là X một X nhân_số X nhỏ X thuộc X diện X công_chức X bán X quân_sự X . X Sau_này X do X nhu_cầu X cần_thiết X đã X nâng X lên X thành X Đoàn X và X trực_thuộc X Bộ X Tổng_Tham_mưu X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Bộ_phận X cao X nhất X của X Đoàn X là X Bộ_Chỉ_huy X , X đứng X đầu X là X một X nữ_sĩ_quan X cao_cấp X . X Đoàn X có X nhiệm_vụ X điều_hành X và X phân_bổ X những X nhân_sự X của X mình X đến X hầu_hết X các X đơn_vị X trong X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Vườn X chim X Bạc_Liêu X - X Vườn X chim X Bạc_Liêu X là X một X khu X bảo_tồn X thiên_nhiên X nằm X tại X phường X Nhà X Mát X , X thành_phố X Bạc_Liêu X , X tỉnh X Bạc_Liêu X . X Vườn X chim X Bạc_Liêu X đã X được X Thủ_tướng X Chính_phủ X công_nhận X là X khu X bảo_tồn X loài X sinh X cảnh X và X là X một X trong X số_ít X vườn X chim X nằm X tại X nội_thành X trên X cả X nước X . X Thiếu_sinh_quân X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Thiếu_sinh_quân X ( X 1956-1975 X ) X là X một X cơ_sở X đào_tạo X nam X thiếu_niên X trên X hai X phương_diện X : X Văn_hoá X Phổ_thông X và X Cơ_bản X Quân_sự X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Trường X được X đặt X trực_thuộc X Bộ X Quốc_phòng X . X Tiêu_chí X của X trường X là X đào_tạo X và X huấn_luyện X cho X lớp X thiếu_niên X khi X ra X trường X sẽ X trở_thành X IMGID:015848 Miền B-LOC Bắc I-LOC ơi O có O thấu O hết O lòng O miền B-LOC Nam I-LOC không O nhỉ O ? O X Phụ_nữ X mua_vui X - X Phụ_nữ X giải_khuây X hay X phụ_nữ X mua_vui X là X những X người X phụ_nữ X bị X quân_đội X Đế_quốc X Nhật_Bản X hãm_hiếp X , X ép_buộc X làm X nô_lệ X tình_dục X khi X chiếm_đóng X đất_nước X của X họ X trong X Thế_chiến X II X ; X tiêu_biểu X như X Trung_Quốc X , X Triều_Tiên X và X Đông_Nam X Á. X Theo X ước_tính X của X các X học_giả X Nhật_Bản X thì X ít_nhất X cũng X có X khoảng X 20.000 X người X liên_quan X còn X theo X phía X Trung_Quốc X thì X có X đến X 410.000 X người X nhưng X con_số X chính_xác X vẫn X đang X được X nghiên_cứu X và X tranh_cãi X . X Các X nhà_sử_học X và X các X nhà_nghiên_cứu X tuyên_bố X rằng X đa_số X nạn_nhân X là X những X người X phụ_nữ X Hàn X Quốc-Bắc X Triều_Tiên X , X Trung_Quốc X và X Đông_Nam X Á. X Phụ_nữ X ở X những X quốc X gia-khu X vực X này X bị X đưa X vào X các X trạm X của X quân_đội X Nhật X nằm X trên X khắp X những X lãnh_thổ X mà X đế_quốc X này X chiếm X được X . X Phụ_nữ X trẻ X thường X bị X lính X Nhật X bắt_cóc X khỏi X gia_đình X , X một_số X trường_hợp X khác X được X tuyển_mộ X để X " X vào X làm_việc X trong X quân_đội X " X có X tài_liệu X ghi_chép X lại X rằng X quân_đội X Nhật X tuyển_dụng X những X người X " X phụ_nữ X giải_khuây X " X thông_qua X sự X ép_buộc X . X Tuy_nhiên X , X lại X có X một_vài X người X Nhật X như X nhà_sử_học X Hata_Ikuhiko X tuyên_bố X bác_bỏ X ý_kiến X cho X rằng X có X sự X cấu_kết X tuyển_mộ X ép_buộc X phụ_nữ X giải_khuây X có X tổ_chức X giữa X chính_phủ X và X quân_đội X nước X này X . X Hội_nghị X Casablanca X - X Hội_nghị X Casablanca X được X tổ_chức X tại X khách_sạn X Anfa X ở X Casablanca X , X Ma-rốc X thuộc X Pháp X , X từ X ngày X 14 X đến X 24 X tháng X 1 X năm X 1943 X , X để X lên X kế_hoạch X cho X chiến_lược X của X Đồng_minh X châu_Âu X cho X giai_đoạn X tiếp_theo X của X Thế_chiến X II X . X Tham_dự X có X Tổng_thống X Hoa_Kỳ X Franklin X D. X Roosevelt X và X Thủ_tướng X Anh X Winston_Churchill X . X Cùng X tham_dự X và X đại_diện X cho X các X lực_lượng X Pháp X Tự_do X là X các X Tướng X Charles X de X Gaulle X và X Henri_Giraud X , X mặc_dù X họ X đóng X vai_trò X nhỏ X và X không X nằm X trong X kế_hoạch X quân_sự X . X Thủ_tướng X Liên_Xô_Joseph_Stalin X đã X từ_chối X tham_dự X , X với X lý_do X Trận_Stalingrad X đang X diễn X ra X là X cần X có X sự X hiện_diện X của X ông X tại X Liên_Xô X . X Chương_trình_nghị_sự X đề_cập X đến X các X chi_tiết X cụ_thể X về X phương_pháp X chiến_thuật X , X phân_bổ X nguồn_lực X và X các X vấn_đề X rộng_lớn X hơn X của X chính_sách X ngoại_giao X . X Các X cuộc X tranh_luận X và X đàm_phán X đã X tạo X ra X cái X được X gọi X là X Tuyên_bố X Casablanca X , X và X có_lẽ X là X tuyên_bố X với X ý_định X khiêu_khích X nhất X trong X lịch_sử X , X " X đầu_hàng X vô_điều_kiện X " X Học_thuyết X " X đầu_hàng X vô_điều_kiện X " X đã X thể_hiện X tiếng_nói X thống_nhất X của X ý_chí X bất_khuất X của X phe X Đồng_minh X , X cương_quyết X rằng X các X thế_lực X của X phe X Trục X sẽ X bị X đánh X cho X tới X khi X họ X hoàn_toàn X bại_trận X . X Roberts_Eidemanis X - X Roberts_Eidemanis X là X một X chỉ_huy X quân_sự X , X nhà_văn X và X nhà_thơ X người X Liên_Xô X gốc X Latvia X . X Bị X hành_quyết X trong X Chiến_dịch X Đại X thanh_trừng X ở X Latvia X , X ông X đã X được X phục_hồi X trong X Thời_kỳ X tan X băng X Khrushchyov X . X Sylwester_Braun X - X Sylwester_Braun X là X nhiếp_ảnh_gia X Ba_Lan X , X sĩ_quan X Armia_Krajowa X . X Ông X là X tác_giả X của X những X bức X ảnh X về X Ba_Lan X thời X Đức X Quốc X xã X chiếm_đóng X và X Khởi_nghĩa X Warszawa X . X Braun X sinh X ngày X 1 X tháng X 1 X năm X 1909 X tại X Warszawa X . X Trong X cuộc X nổi_dậy X Warszawa X , X ông X đã X chụp X 3000 X bức X ảnh X về X các X trận X chiến X , X chân_dung X con_người X , X sự X tàn_phá X và X cuộc_sống X hàng X ngày X trong X thành_phố X chiến_đấu X . X Nói_chung X , X địa_bàn X hoạt_động X của X ông X là X Warszawa-Śródmieście. X Sau X khi X cuộc X khởi_nghĩa X thất_bại X , X ông X chạy X IMGID:015849 Đến O hôm_nay O vẫn O không O thấy O ai O qua O . O X IMGID:015850 Đã O gần O mười O ngày O kể O từ O hôm O bị O bom O lần O thứ O hai O . O X Tham_mưu_trưởng X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X - X Tham_mưu_trưởng X Bộ_đội X Biên_phòng X thường X gọi X tắt X là X Tham_mưu_trưởng X Biên_phòng X là X sĩ_quan X cao_cấp X của X Bộ_Tư_lệnh X Bộ_đội X Biên_phòng X và X là X một X thành_viên X trong X Bộ X Tổng_tham_mưu X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Tham_mưu_trưởng X Biên_phòng X báo_cáo X trực_tiếp X với X Tư_lệnh X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X về X tất_cả X những X vấn_đề X liên_quan X đến X biên_giới X , X bờ X biển X , X hải_đảo X , X biển X và X các X cửa_khẩu X trong X đó X có X việc X chỉ_huy X , X sử_dụng X nguồn_lực X và X hoạt_động X hữu_hiệu X của X lực_lượng X biên_phòng X . X Tham_mưu_trưởng X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X là X cố_vấn X chính X của X Chủ_tịch X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X , X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X và X Tư_lệnh X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X về X những X hoạt_động X chiến_tranh X biên_giới X , X hải_đảo X , X bờ X biển X và X các X cửa_khẩu X . X Tham_mưu_trưởng X Biên_phòng X Việt_Nam X do X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X bổ_nhiệm X . X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X - X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X hay X Biên_phòng X Việt_Nam X , X là X lực_lượng_vũ_trang X nhân_dân X và X là X một X bộ_phận X cấu_thành X nên X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Đây X là X lực_lượng X có X vai_trò X là X lực_lượng X nòng_cốt X , X chuyên_trách X quản_lý X , X bảo_vệ X biên_giới X quốc_gia X , X khu_vực X biên_giới X , X cửa_khẩu X của X Việt_Nam X . X Bộ_đội X Biên_phòng X có X chức_năng X tham_mưu X cho X Bộ X Quốc_phòng X ban_hành X theo X thẩm_quyền X hoặc X đề_xuất X với X Đảng X , X Nhà_nước X chính_sách X , X pháp_luật X về X biên_phòng X ; X thực_hiện X quản_lý_nhà_nước X về X quốc_phòng X , X an_ninh X , X đối_ngoại X và X chủ_trì X , X phối_hợp X với X cơ_quan X , X tổ_chức X duy_trì X an_ninh X , X trật_tự X , X an_toàn X xã_hội X ở X khu_vực X biên_giới X , X cửa_khẩu X theo X quy_định X của X pháp_luật X . X Bộ_đội X Biên_phòng X hoạt_động X trong X khu_vực X biên_giới X , X cửa_khẩu X do X Bộ X Quốc_phòng X quản_lý X , X địa_bàn X nội_địa X để X thực_hiện X chức_năng X , X nhiệm_vụ X , X quyền_hạn X theo X quy_định X của X pháp_luật X . X Hoặc X hoạt_động X ngoài X biên_giới X theo X điều_ước X quốc_tế X mà X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X là X thành_viên X và X quy_định X của X pháp_luật X Việt_Nam X trong X trường_hợp X vì X mục_đích X nhân_đạo X , X hoà_bình X , X tìm_kiếm X , X cứu_hộ X , X cứu X nạn X , X kiểm_soát X xuất_nhập_cảnh X , X bảo_đảm X an_ninh X , X trật_tự X , X an_toàn X xã_hội X , X phòng X , X chống X tội_phạm X , X vi_phạm X pháp_luật X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X - X Tham_mưu_trưởng X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X sĩ_quan X cao_cấp X của X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X và X là X một X thành_viên X trong X Bộ X Tổng_tham_mưu X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X báo_cáo X trực_tiếp X với X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X về X tất_cả X những X vấn_đề X liên_quan X đến X cảnh_sát X biển X trong X đó X có X việc X chỉ_huy X , X sử_dụng X nguồn_lực X và X hoạt_động X hữu_hiệu X của X lực_lượng X cảnh_sát X biển X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X là X cố_vấn X quân_sự X của X Chủ_tịch X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X , X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X và X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X về X những X hoạt_động X bảo_vệ X tất_cả X các X đảo X , X hải_đảo X và X ngư_dân X trên X biển X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X do X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X bổ_nhiệm X . X Vụ X án X tham_ô X tài_sản X tại X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X - X Vụ X án X tham_ô X tài_sản X tại X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X các X vụ X án X trong X đó X một_số X tướng_lĩnh X trong X Ban X Thường_vụ X Đảng_uỷ X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X nhiệm_kỳ X 2015 X - X 2021 X bị_cáo X buộc X tham_ô X tài_sản X , X cách_chức X hết X các X chức_vụ X trong X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X khai_trừ X khỏi X đảng X hay X bị X khởi_tố X , X tạm X giam X . X Cụ_thể X , X cựu X trung_tướng X , X cựu X tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Nguyễn_Văn_Sơn X bị_cáo X buộc X cùng X nhiều X cấp X dưới X tham_ô X 50 X tỉ X đồng X từ X ngân_sách X mua X vật_tư X , X thiết_bị X rồi X " X chia X nhau X " X Một X vụ X án X trong X số X đó X là X một X trong X mười X đại X IMGID:015851 Mọi O người O ra O đi O hẹn O sẽ O trở_về O gấp O để O đón O bọn O mình O ra O khỏi O khu_vực O nguy_hiểm O mà O mọi O người O nghi O là O gián_điệp O đã O chỉ_điểm O này O . O X Lý_Văn_Lượng X - X Lý_Văn_Lượng X là X một X bác_sĩ X nhãn_khoa X người X Trung_Quốc X công_tác X tại X Bệnh_viện X Trung_ương X Vũ_Hán X . X Giuse X Nguyễn_Hữu_Triết X - X Giuse X Nguyễn_Hữu_Triết X là X một X linh_mục X Công_giáo X người X Việt X . X Ông X là X nhạc_sĩ X Công_giáo X , X chuyên X viết X sách X về X các X đề_tài X Công_giáo X và X nguyên X là X Trưởng X ban X mục X vụ X Văn_hoá X của X Tổng_Giáo_phận X Sài_Gòn X . X Tuy_nhiên X , X ông X được X nhiều X người X biết X đến X vì X là X một X trong X những X nhà X sưu_tập X đồ_cổ X hàng_đầu X tại X Việt_Nam X . X Thảm_sát X Thạnh_Phong X - X Thảm_sát X Thạnh_Phong X là X sự_kiện X xảy X ra X ngày X 25 X tháng X 2 X năm X 1969 X tại X Khâu_Băng X lực_lượng X biệt_kích X SEAL X của X quân_đội X Mỹ X , X do X Bob_Kerrey X chỉ_huy X , X giết_hại X 21 X thường_dân X gồm X người X già X , X phụ_nữ X và X trẻ_em X trong X khi X truy_tìm X một X cán_bộ X Mặt_trận X Dân_tộc X Giải_phóng X miền X Nam X . X Sau X cuộc X thảm_sát X , X Bob_Kerrey X được X tặng_thưởng X huân_chương X Sao X Đồng X do X " X kết_quả X của X cuộc X tuần_tiễu X là X 21 X Việt_Cộng X bị X giết X , X hai X căn X nhà X bị X phá_huỷ X , X và X thu X được X 2 X vũ_khí X " X Năm X 2001 X , X Tạp_chí X New_York_Times X và X chương_trình X 60 X Minutes X II X của X đài_truyền_hình X Mỹ X CBS X đã X thực_hiện X một X loạt X phóng_sự X về X sự_kiện X trên X . X Nhóm X biệt_kích X gồm X Kerrey X dẫn_đầu X và X 5 X lính X khác X . X Theo X lời X kể X của X các X nhân_chứng X , X đầu_tiên X , X đội X biệt_kích X của X Kerrey X vào X một X nhà X dân X , X dùng X dao X giết X những X người X trong X nhà X . X Theo X Gerhard_Klann X , X một X thành_viên X trong X nhóm X , X những X người X này X gồm X 2 X ông_bà X già X và X 3 X đứa X cháu X dưới X 12 X tuổi X . X Kerrey X nhận X trách_nhiệm X cho X các X vụ X giết X người X này X với X tư_cách X chỉ_huy X đội X . X Ông X nói X với X tạp_chí X New_York_Times X rằng X " X Quy_trình X tiêu_chuẩn X là X phải X loại_bỏ X những X người X mà X chúng_tôi X chạm_trán X " X Sau X đó X , X theo X lời X của X Kerrey X , X đội X biệt_kích X thấy X có X súng X bắn X từ X giữa X làng X nên X bắn X trả X từ X xa X , X kết_quả X là X chỉ X tìm X thấy X các X xác_chết X là X phụ_nữ X và X trẻ_em X . X Còn X Gerhard_Klann X và X nhân_chứng X người X Việt X là X bà X Phạm_Thị_Lãnh X cùng X khẳng_định X rằng X đơn_vị X lính X Mỹ X không X hề X bị X tấn_công X , X và X các X nạn_nhân X đã X bị X tập_trung X lại X để X bắn X bằng X súng_máy X tự_động X ở X cự_li X gần X . X Thảm_sát X Mỹ X Trạch X - X Thảm_sát X Mỹ X Trạch X là X một X cuộc X thảm_sát X trong X Chiến_tranh X Đông_Dương X do X quân_đội X Pháp X tiến_hành X ở X làng X Mỹ_Trạch X , X xã X Mỹ X Thuỷ X thuộc X huyện X Lệ_Thuỷ X , X Quảng_Bình X . X Cuộc X thảm_sát X này X diễn X ra X từ X 12h X trưa X đến X 2h X sáng X ngày X 29 X tháng X 11 X năm X 1947 X . X Hậu_quả X của X cuộc X thảm_sát X này X là X 326 X ngôi X nhà X bị X phá_huỷ X , X Hơn X 420 X thường_dân X bị X sát_hại X , X nhiều X người X phụ_nữ X bị X hãm_hiếp X trước X khi X bị X giết X chết X . X Trong X số X nạn_nhân X bị X sát_hại X có X 170 X phụ_nữ X , X 157 X trẻ_em X , X 94 X người X già X . X Gần X một_nửa X dân_làng X bị X giết X chết X trong X đợt X thảm_sát X này X . X Vị_trí X tiến_hành X cuộc X thảm_sát X ở X gần X ga X Mỹ_Trạch X , X bên X cầu X Mỹ_Trạch X , X một X cầu_đường X sắt X Thống_Nhất X bắc X qua X sông X Kiến_Giang X . X Mã_hoá X - X Trong X mật_mã X học X – X một X ngành X toán_học X ứng_dụng X cho X công_nghệ_thông_tin X , X mã_hoá X là X phương_pháp X để X biến X thông_tin X IMGID:015852 Từ O lúc O ấy O , O những O người O ở O lại O đếm O từng O giây O , O từng O phút O . O X Park X Yong-ha X - X Park_Yong_Ha X là X một X nam X ca_sĩ X và X diễn_viên X người X Hàn_Quốc X . X Anh X tốt_nghiệp X khoa X Truyền_thông X - X Trình_diễn X nghệ_thuật X và X Khoa_học X tại X trường X Đại_học X Chung-Ang. X Kim_Joon X - X Kim_Joon X là X một X rapper X Hàn_Quốc X , X diễn_viên X , X người_mẫu X , X gần X đây X đã X trở_thành X ngôi_sao X truyền_hình X với X vai X là X Song X Woo_Bin X , X một X trong X những X F4 X nổi_tiếng X của X bộ X phim_truyền_hình X Vườn X sao_băng X . X Lý_Hải X - X Nguyễn_Văn_Hải X , X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Lý_Hải X là X một X nam X ca_sĩ X , X diễn_viên X , X doanh_nhân X kiêm X nhà X làm X phim X người X Việt_Nam X . X Bước X chân X vào X lĩnh_vực X ca_hát X từ X năm X 1993 X , X nhưng X tên_tuổi X của X ông X chỉ X thật_sự X thành_danh X khi X hợp_tác X với X người_quản_lý X Vĩnh_Thuyên X cho X ra_đời X series X album X ca_nhạc X phim X Trọn X đời X bên X em X vào X năm X 2001 X . X Với X thành_công X của X loạt X album X này X , X Lý_Hải X đã X xây_dựng X thành_công X thương_hiệu X cho X riêng X mình X và X trở_thành X một X trong X những X nam X ca_sĩ X ăn_khách X nhất_thời X điểm X bấy_giờ X , X đặc_biệt X là X đối_với X khán_giả X miền X Tây_Nam_Bộ X . X Với X sở_trường X trình_bày X những X ca_khúc X thuộc X thể_loại X nhạc X trẻ X , X nhạc X Hoa X lời X Việt X với X giai_điệu X và X ca_từ X đơn_giản X , X Lý_Hải X từng X được X mệnh_danh X là X " X Ngôi_sao X ca_nhạc X bình_dân X " X Là X người X sáng_lập X ra X hãng X phim X mang X tên X mình X , X Lý_Hải_Productions X , X Lý_Hải X còn X được X biết X đến X khi X là X người X sáng_tạo X ra X thương_hiệu X điện_ảnh X Lật_mặt X . X Thương_hiệu X khi X ra_mắt X lần X đầu_vào X năm X 2015 X đã X giúp X ông X thành_công X thu X về X hơn X 1 X tỷ X VND X và X những X phần X phim X do X ông X thực_hiện X cũng X nhận X được X nhiều X lời X khen X từ X giới X chuyên_môn X . X Nguyên_Khang X - X Đoàn X Nguyên X Khang X là X người X dẫn_chương_trình X , X phát_thanh_viên X đầu_tiên X của X chương_trình X Xone_FM X trên X Đài X tiếng_nói X Việt_Nam X . X Anh X là X Quán_quân X của X cuộc X thi X Cầu_vồng X - X lĩnh_vực X Người X dẫn_chương_trình X của X VTV6 X năm X 2009 X , X quán_quân X của X Sinh X ra X để X toả X sáng X năm X 2017 X trên X VTV3 X với X sở_đoản X Nhạc_cụ X dân_tộc X . X Anh X sử_dụng X thông_thạo X tiếng X Anh X . X Biết X chơi X bốn X loại X nhạc_cụ X : X piano X , X đàn_nguyệt X , X đàn X nhị X , X đàn_tứ X . X Anh X đã X đi X được X hơn X 30 X nước X trên X thế_giới X . X Anh X còn X là X MC X cho X nhiều X chương_trình X của X HTV7 X , X HTV9 X , X VTV3 X , X THVL1 X như X Giọng X hát X Việt X , X Nhân_tố X bí_ẩn X , X Không X giới_hạn X - X Sasuke X Việt_Nam X , X Bước X nhảy X hoàn_vũ X , X Người X hát X tình_ca X , X Mỹ X nam X - X Từ X giữa X những X năm X 2000 X , X cụm_từ X mỹ_nam X ( X 미남 X / X 美男 X ) X hay X thuật_ngữ X kkonminam X , X tức X hoa_mỹ X nam X đã X được X sử_dụng X phổ_biến X tại X Hàn_Quốc X để X chỉ X những X chàng X trai X với X một X phong_cách X cá_nhân X và X thời_trang X tuyệt_vời X , X được X phổ_biến X bởi X các X thần_tượng X đại_chúng X , X một X phần X vì X họ X thường X xuất_hiện X qua X trang_điểm X như X đường X kẻ X mắt X hay_son X môi X . X Một X nguyên_nhân X khác X có_thể X là X do X hầu_hết X trong X số X họ X đều X trong X độ X tuổi X thanh_niên X cho X đến X đầu X tuổi X đôi_mươi X họ X trông X khá X nam_tính X . X Mặc_dù X đôi_khi X họ X được X coi X như X là X bishōnen X của X Hàn_Quốc X nhưng X giới_tính X cũng X như X thiên_hướng X tính_dục X của X họ X không X thường_xuyên X bị X hỏi X đến X . X Ở X bên X ngoài X Hàn_Quốc X , X hình_mẫu X này X còn X thịnh_hành X tại X Trung_Quốc X , X Đài_Loan X , X Việt_Nam X và X Nhật_Bản X . X IMGID:015853 Sáu O giờ O sáng O mong O cho O đến O trưa O , O trưa O mong O đến O chiều O ... O X IMGID:015854 Một O ngày O , O hai O ngày O ... O rồi O chín O ngày O đã O trôi O đi O mọi O người O vẫn O không O trở_lại O ! O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X cũng X có X nhu_cầu X lớn X không X kém X . X Quốc_kỳ X ca X Trung_Hoa_Dân_Quốc X - X " X Quốc_kỳ X ca X " X của X Trung_Hoa_Dân_Quốc X được X phát X trong X lúc X thượng X và X hạ_quốc X kỳ X Trung_Hoa_Dân_Quốc X . X Bài X này X cũng X được X vang X lên X tại X các X sự_kiện X thể_thao X quốc_tế X như X Thế_vận_hội X , X nơi X đội_tuyển X Trung_Hoa_Dân_Quốc X tham_dự X với X tên X gọi X " X Đài_Bắc_Trung_Hoa X " X do X chính_sách X Một X Trung_Quốc X . X Kinh_Thương_Xót X - X Kinh_Thương_Xót X ( X tên X khác X : X “ X Xin_Chúa X thương_xót X chúng X con X ” X , X tiếng X Hy_Lạp X cổ X : X Κύριε X , X ἐλέησον X , X chuyển_tự X Kýrie X eléēson X , X n.đ. X ' X Xin_Chúa X , X hãy X rủ_lòng X thương X ' X là X câu X kinh X được X đọc X hay X hát X vài X lần X trong X nghi_thức X sám_hối X khi X bắt_đầu X cử_hành X thánh X lễ X theo X phụng X vụ X Công_giáo X Rôma X . X Kinh X này X cũng X được X đọc X trong X kinh X Thần_Vụ X và X trong X nhiều X kinh X cầu X , X đặc_biệt X là X Kinh_Cầu_Các_Thánh X . X Trong X các X Hội_thánh X Đông_Phương X , X người X ta X có_thể X chỉ X đọc X câu X này X mà X không X đọc X câu X " X Xin_Chúa_Kitô X thương_xót X chúng X con X " X Đây X là X một X trong X số_ít X kinh X Hy_Lạp X được X dùng X trong X nghi_lễ X Latinh X và X hầu X chắc X đó X là X dấu_vết X còn X lại X của X một X IMGID:015855 Những O câu O hỏi O cứ O xoáy O trong O đầu_óc O mình O và O những O người O ở O lại O . O X IMGID:NaN Vì_sao O ? O IMGID:015856 Lý_do O vì_sao O mà O không O ai O trở_lại O ? O IMGID:015857 Có O khó_khăn O gì O ? O IMGID:015858 Không_lẽ_nào O mọi O người O lại O đành_đoạn O bỏ O bọn O mình O trong O cảnh O này O sao O ? O IMGID:015859 Không O ai O trả_lời O bọn O mình O cả O , O mấy O chị_em O hỏi O nhau O , O bực_bội O , O giận_hờn O rồi O lại O bật_cười O , O nụ O cười O qua O hai O hàng O nước_mắt O long_lanh O , O chực O tràn O ra O trên O mi O mắt O . O X IMGID:015860 Hôm_nay O gạo O chỉ O còn O ăn O một O bữa O chiều O nữa O là O hết O . O X Lễ_hội X Bibimbap_Jeonju X - X Lễ_hội X Bibimbap_Jeonju X là X lễ_hội X ẩm_thực X Hàn_Quốc X diễn X ra X ở X thành_phố X Jeonju X . X Sự_kiện X diễn X ra X tại X Làng X Hanok_Jeonju X và X tập_trung X vào X món X ăn X nổi_tiếng X bibimbap X , X một X bát X cơm X với X nhiều X loại X rau X , X thịt X bò X và X tương_ớt X . X Lễ_hội X được X tổ_chức X hàng X năm X kể X từ X năm X 2007 X . X Laksa X - X Laksa X là X món X ăn X dạng X sợi X có X nguồn_gốc X xuất_xứ X từ X những X người X Peranakan X là X những X người X Hoa X định_cư X dọc X eo_biển X Malacca X . X Món X ăn X này X trở_nên X phổ_biến X và X nổi_tiếng X hơn X gắn X liền X với X các X đất_nước X Malaysia X , X Singapore X và X Indonesia X . X Banchan X - X Banchan X ( X BAHN-chahn X ; X Tiếng X Hàn X : X 반찬 X ; X Hanja X : X 飯饌 X ; X Hán-Việt X : X phạn X soạn X ; X IPA X : X [ X pantɕʰan X ] X là X những X món X phụ X có X khẩu_phần X nhỏ X được X dùng X kèm X với X cơm X trong X ẩm_thực X Triều_Tiên X . X Banchan X thường X được X đặt X ở X giữa X bàn X để X mọi X người X cùng X thưởng_thức X . X Ở X giữa X bàn_là X món X chính X tiếp_theo X , X chẳng_hạn X như X galbi X ( X sườn X ) X hoặc X bulgogi X và X một X nồi X jjigae X chung X . X Những X chiếc X bát X ăn X cơm X và X guk X ( X canh X ) X được X bày X riêng X . X Banchan X được X phục_vụ X theo X từng X phần X nhỏ X , X có X nghĩa X là X dùng X hết X trong X mỗi X bữa X ăn X và X bổ_sung X trong X bữa X ăn X nếu X không X đủ X . X Thông_thường X , X những X bữa X ăn X càng X trang_trọng X thì X càng X có X nhiều X banchan X . X Tỉnh X Jeolla X đặc_biệt X nổi_tiếng X với X việc X phục_vụ X nhiều X loại X banchan X khác X nhau X trong X một X bữa X ăn X . X Cách X bày_biện X bàn X cơ_bản X cho X bữa X ăn X gọi X là X bansang X thường X bao_gồm X bap X guk X hoặc X tang X ( X canh X ) X gochujang X hoặc X ganjang X jjigae X và X kim X chi X . X Theo X số_lượng X banchan X được X thêm X vào X , X cách X sắp_xếp X bàn X ăn X được X gọi X là X bansang X 3 X cheop X ( X 삼첩 X ) X 5 X cheop X ( X 오첩 X ) X 7 X cheop X ( X 칠첩 X ) X 9 X cheop X ( X 구첩 X ) X 12 X cheop X ( X 십이첩 X ) X riêng X 12 X cheop X được X sử_dụng X trong X ẩm_thực X cung_đình X Triều_Tiên X . X Kamameshi X - X Kamameshi X ( X nghĩa_đen X là X " X cơm X ấm X " X là X một X món X cơm X truyền_thống X của X Nhật_Bản X được X nấu X trong X nồi X sắt X kama X . X Kamameshi X ban_đầu X dùng X để X chỉ X món X ăn X từ X gạo X được X nấu X và X ăn X chung X trong X nồi X kama X . X Thực_khách X có_thể X ăn X món X ăn X trực_tiếp X từ X nồi X kama X hoặc X có_thể X xới X cơm X vào X từng X bát X riêng X . X Thuật_ngữ X này X xuất_hiện X vào X cuối X thời_kỳ X Minh_Trị X và X có X mối X liên_hệ X với X việc X cả X một X cộng_đồng X cùng X ăn X cơm X chung X sau X trận X đại X động_đất X Kantō X vào X năm X 1923 X . X Sau X đó X , X tương_tự X như X món X takikomi X gohan X , X kamameshi X được X dùng X để X chỉ X một X loại X cơm X thập_cẩm X của X Nhật_Bản X được X nấu X với X nhiều X loại X thịt X , X hải_sản X và X rau X , X được X dùng X kèm X nước_tương X , X rượu X sake X hoặc X rượu X mirin X để X tăng X hương_vị X . X Bằng X cách X nấu X cơm X và X cho X các X nguyên_liệu X khác X nhau X vào X trong X nồi X sắt X , X cơm X sẽ X có X một X lớp X hơi X cháy X ở X đáy X làm X tăng X thêm X hương_vị X hấp_dẫn X . X Kama X được X thiết_kế X đặc_biệt X để X chế_biến X kamameshi X đã X xuất_hiện X trên X thị_trường X khi X món X ăn X này X trở_nên X phổ_biến X trên X IMGID:015861 Không_thể O ngồi O nhìn O thương_binh O đói O được O . O X Lê_Ích_Mộc X - X Lê_Ích_Mộc X người X làng X Thanh_Lãng X , X tên_Nôm X là X Ráng X , X tổng X Phù_Lưu X , X huyện X Thuỷ_Đường X , X phủ X Kinh_Môn X , X xứ X Hải_Dương X , X nay X thuộc X xã X Quảng_Thanh X , X huyện X Thuỷ_Nguyên X , X thành_phố X Hải_Phòng X . X Có X tài_liệu X ghi X ông X người X làng X Quảng_Cư X là X chưa X chính_xác X , X vì X tên X Quảng_Cư X tới X thời X Đồng_Khánh X còn X chưa X xuất_hiện X và X tại X Bia X đá X Tiến_sĩ X tại X Quốc_Tử_Giám X ghi X ông X người X làng X Thanh_Lãng X , X huyện X Thuỷ_Đường X . X Đỗ_Đệ X nhất X giáp X Tiến_sĩ X cập X đệ X khoa X tháng X hai X , X Nhâm_Tuất X , X Cảnh_Thống X năm X thứ X 5 X ( X 1502 X ) X đời X Lê_Hiến_Tông X cùng X Lê_Sạn X , X Nguyễn_Văn_Thái X đỗ X đệ X nhất X giáp X tiến_sĩ X cập X đệ X ; X bọn X Nguyễn_Cảnh_Diễn X , X Lê_Nhân_Tế X 24 X người X đỗ X đệ X nhị X giáp X tiến_sĩ X xuất_thân X ; X bọn X Phạm_Khiêm_Bính X , X Nguyễn_Mậu X 34 X người X đỗ X đệ X tam_giáp X đồng X tiến_sĩ X xuất_thân X . X Ông X nguyên X là X đạo_sĩ X , X đến X khi X đỗ X , X vua X sai X tuyên_đọc X chế X từ X , X bưng X lư X hương X cháy X rực X lửa X ra X trước X , X bị X bỏng X tuột X cả X tay X mà X không X biết X . X Tại X khoa X thi X này X , X vua X đích_thân X ra X đầu_bài X văn_sách X hỏi X về X đế_vương X trị X thiên_hạ X . X Sai_Nam_Quân X đô_đốc X phủ X tả X đô_đốc X phò_mã X đô_uý X Lâm_Hoài X bá X Lê_Đạt_Chiêu X , X và X Hộ X bộ X thượng_thư X Vũ_Hữu X làm X đề X điệu X : X Binh X bộ X tả X thị_lang X Dương_Trực_Nguyên X và X Ngự_sử_đài X thiêm X đô_ngự_sử X Bùi_Xương_Trạch X làm X giám X thí X ; X Lễ X bộ X thượng_thư X Tả_Xuân X phường X hữu X dụ X đức X kiên X Đông X các X đại_học_sĩ X Đàm_Văn_Lễ X , X Lễ X bộ X thượng_thư X kiêm X Hàn_lâm_viện X thị X độc X , X trưởng X Hàn_lâm_viện X sự X Nguyễn_Bảo X , X Lễ X bộ X tả X thị_lang X kiêm X Đông X các X học_sĩ X Lê_Ngạn_Tuất X , X Quốc X tử X giám X tế_tửu X Hà_Công_Trình X , X Tư X nghiệp X Hoàng_Bồi X , X Thái X thường X tự X khanh X Nghiêm_Lâm_Tiến X đọc X quyển X thi X . X Khoa X thi X này X có X một X điểm X mới X là X : X Mọi X năm X bảng_vàng X vẫn X treo X ở X ngoài X cửa X Đông_Hoa X , X đến X nay X vua X sai X Lễ X bộ X bưng X ra X , X đánh X trống X nổi X nhạc X rước X ra X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X . X Bảng_vàng X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X bắt_đầu X từ X đó X . X Lê_Ích_Mộc X làm X quan X tới X Tả X thị_lang X . X Khi X ông X chết X , X nhân_dân X địa_phương X lập X miếu X thờ X và X tạc X tượng X ông X thờ X ở X cạnh X chùạ X Diên_Phúc X . X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X IMGID:015862 Mà O nếu O đi O , O một O người O đi O thì O không O đảm_bảo O . O X IMGID:015863 Đường O đi O trăm O nghìn O nguy_hiểm O . O X Ahmar_El_Ain X - X Ahmar_El_Ain X là X một X đô_thị X thuộc X tỉnh X Tipaza X , X Algérie X . X Dân_số X thời_điểm X năm X 2002 X là X 25.633 X người X . X Vyshhorod X ( X huyện X ) X - X Huyện X Vyshhorod X là X một X huyện X của X tỉnh X Kiev X thuộc X Ukraina X . X Huyện X Vyshhorod X có X diện_tích X 2031 X km² X , X dân_số X theo X điều_tra X dân_số X ngày X 5 X tháng X 12 X năm X 2001 X là X 72446 X người X với X mật_độ X 36 X người X / X km2 X . X Trung_tâm X huyện X nằm X ở X Vyshhorod X . X Villar X del X Río X - X Villar X del X Río X là X một X đô_thị X ở X tỉnh X Soria X , X Castile X và X León X , X Tây_Ban_Nha X . X Theo X điều_tra X dân_số X năm X 2004 X của X Viện X thống_kê X quốc_gia X Tây_Ban_Nha X , X đô_thị X này X có X dân_số X 172 X người X . X Xã X Portage X , X Quận X Cameron X , X Pennsylvania X - X Xã X Portage X là X một X xã X thuộc X quận X Cameron X , X tiểu_bang X Pennsylvania X , X Hoa_Kỳ X . X Năm X 2010 X , X dân_số X của X xã X này X là X 171 X người X . X Rừng X gỗ X Kabaty X - X Khu X bảo_tồn X thiên_nhiên X Stefan_Starzyński_Kabaty X là X một X công_viên X rừng X nằm X ở X phía X nam X Warsaw X , X giữa X hai X đường X giao_thông X chính X là X Puławska X và X Łukasz_Drewny X . X Về X mặt X hành_chính X , X công_viên X thuộc X quận X Ursynów X phía X nam X Warsaw X . X Rừng X Kabaty X nằm X trên X mặt_đất X bằng_phẳng X , X ngoại_trừ X một X phần X phía X đông X có X những X ngọn X đồi X với X nguồn_gốc X cồn X cát X . X Một X điểm X nhấn X phong_cảnh X nổi_bật X là X một X vách X đá X cao X phía X trên X thung_lũng X sông X băng X của X sông X Vistula X , X tạo X thành X biên_giới X phía X đông X của X khu X bảo_tồn X . X Rừng X Kabaty X là X một X nơi X có X không_khí X trong_lành X cho X sự X phát_triển X nhà X ở X xung_quanh X , X cũng X như X một X nơi X nghỉ_ngơi X và X giải_trí X phổ_biến X . X Có_thể X dễ_dàng X đi X đến X Rừng X thông_qua X xe_buýt X và X Tàu_điện_ngầm X Warsaw X . X Grądy X , X Tỉnh X West_Pomeranian X - X Grądy X [ X ˈɡrɔndɨ X ] X là X một X ngôi X làng X thuộc X khu X hành_chính X của X Gmina_Gryfice X , X thuộc X quận X Gryfice X , X West_Pomeranian_Voivodeship X , X ở X phía X tây X bắc X Ba_Lan X . X Nó X nằm X khoảng X 8 X kilômét X phía X tây X bắc X Gryfice X và X 70 X km X về X phía X đông X bắc X của X thủ_đô X khu_vực X Szczecin X . X Trước X năm X 1637 X , X khu_vực X này X là X một X phần X của X Duchy X of X Pomerania X . X Đối_với X lịch_sử X của X khu_vực X , X xem X Lịch_sử X của X Pomerania X . X Làng X có X dân_số X 62 X người X . X Cacín X - X Cacín X là X một X đô_thị X trong X tỉnh X Granada X , X Tây_Ban_Nha X . X Theo X điều_tra X dân_số X 2005 X ( X INE X ) X đô_thị X này X có X dân_số X là X 697 X người X . X 37 X ° X 03 X ′B X 3 X ° X 55 X ′T X Đơn_Dương X - X Đơn_Dương X là X một X huyện X thuộc X tỉnh X Lâm_Đồng X , X Việt_Nam X . X Xã X Letart X , X Quận X Meigs X , X Ohio X - X Xã X Letart X là X một X xã X thuộc X quận X Meigs X , X tiểu_bang X Ohio X , X Hoa_Kỳ X . X Năm X 2010 X , X dân_số X của X xã X này X là X 675 X người X . X Surowe X , X Warmian-Masurian X Voivodeship X - X Surowe X [ X suˈrɔvɛ X ] X là X một X ngôi X làng X như X bao X ngôi X làng X khác X thuộc X khu X hành_chính X của X Gmina_Pasłęk X , X thuộc X hạt X Elbląg X , X Voianodivip X của X Warmian-Masurian X , X ở X miền X bắc X ở X đất_nước X có X cái X tên X goi X là X Ba_Lan X . X Nó X nằm X khoảng X 7 X kilômét X phía X đông X Pasłęk X , X 25 X km X phía X đông X Elbląg X và X 56 X km X phía X tây X bắc X của X thủ_đô X khu_vực X Olsztyn X . X Trước X năm X 1945 X , X khu_vực X này X là X một X phần X của X IMGID:015864 Còn O nếu O đi O hai O người O thì O bỏ O lại O một O người O , O nếu O có O tình_huống O gì O xảy O ra O thì O sao O ? O X IMGID:015865 Và O không O nói O gì O xa_xôi O , O trước_mắt O trời O sẽ O ập O nước O xuống O , O một O mình O loay_hoay O làm O sao O cho O kịp O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X IMGID:015866 Chăng O nilông O trước O thì O sợ O máy_bay O ? O X Chuyến X bay X 8387 X của X Henan_Airlines X - X Chuyến X bay X 8387 X của X Henan_Airlines X là X một X chuyến X bay X của X Henan_Airlines X từ X Sân_bay X quốc_tế X Thái_Bình X Cáp_Nhĩ_Tân X đến X sân_bay X mới X Lindu_Nghi_Xuân X , X cả X hai X đều X nằm X ở X tỉnh X Hắc_Long_Giang X , X Trung_Quốc X . X Vào X đêm X 24 X tháng X 8 X năm X 2010 X , X nó X đã X bị X rơi X lúc X đang X hạ_cánh X với X 91 X hành_khách X và X 5 X thành_viên X phi_hành_đoàn X trên X máy_bay X . X Đây X là X tai_nạn X dẫn X đến X tử_vong X đầu_tiên X của X Embraer X E-190 X . X Đây X là X tai_nạn X máy_bay X nghiêm_trọng X đầu_tiên X của X các X hãng X hàng_không X Trung_Quốc X kể X từ X năm X 2004 X khi X một X chiếc X máy_bay X CRJ200 X của X hãng X hàng_không X China_Eastern_Airlines X rớt X xuống X một X vùng X hồ X ở X Nội_Mông X làm X hơn X 50 X người X thiệt_mạng X . X Theo X các X quan_chức X Y X Xuân X , X chiếc X máy_bay X bị X vỡ X trong X khi X nó X đang X trong X quá_trình X hạ_cánh X vào X 21h36 X giờ_địa_phương X , X trong X khi X sân_bay X này X bị X sương_mù X bao X quanh X . X Chiếc X máy_bay X chạm X xuống X cách X đầu X đường_băng X còn X khoảng X 1.000 X mét X , X và X sau X đó X bốc X cháy X . X Các X đống X đổ_nát X nằm X rải_rác X trong X một X khu_vực X khoảng X 1.500 X mét X từ X đường X băng X . X Tác_động X của X vụ X tai_nạn X đã X ném X một_số X hành_khách X ra X khỏi X các X cabin X máy_bay X . X Các X chi_tiết X chính_xác X xung_quanh X vụ X tai_nạn X đã X không X rõ_ràng X ngay X sau X vụ X tai_nạn X , X một X quan_chức X địa_phương X báo_cáo X rằng X máy_bay X đã X phá X vỡ X làm X hai X khi X nó X đã X được X hạ_cánh X , X hành_khách X đã X bị X ném X từ X máy_bay X , X mặc_dù X một_số X người X sống_sót X nói X rằng X họ X đã X vẫn X còn X nguyên_vẹn X cho X đến X khi X nó X đã X đến X một X phần X còn X lại X ra X khỏi X đường_băng X . X Tính X đến X 2 X giờ X sáng X ngày X 25-8 X số X người X thiệt_mạng X là X 42 X người X . X Đã X có X 48 X người X được X đưa X đến X bệnh_viện X , X 3 X trong X số X đó X đang X trong X tình_trạng X nguy_kịch X . X Số X còn X lại X có_thể X đã X bị X văng X khỏi X máy_bay X Chiếc X hộp_đen X của X máy_bay X rơi X đã X được X tìm X thấy X . X Boeing X 787 X Dreamliner X - X Boeing X 787 X Dreamliner X là X một X loại X máy_bay X hai X động_cơ_phản_lực X , X thân X rộng X , X hiện X đang X được X chế_tạo X bởi X hãng X Boeing X ' X s X Commercial_Airplanes_Division X đi X vào X hoạt_động X thương_mại X lần X đầu_tiên X vào X tháng X 10 X năm X 2011 X , X do X hãng X All_Nippon_Airways X sử_dụng X . X Máy_bay X có X sức X chở X từ X 210-330 X hành_khách X tuỳ X biến_thể X . X Boeing X tuyên_bố X rằng X máy_bay X này X có X hiệu_suất X nhiên_liệu X cao X hơn X các X loại X máy_bay X Boeing X trước X đó X . X Nó X cũng X là X chiếc X máy_bay X đầu_tiên X trên X thế_giới X sử_dụng X vật_liệu X composite X cho X phần_lớn X cấu_trúc X xây_dựng X . X Dòng X máy_bay X này X đã X bị X một X loạt X sự_cố X ở X Hoa_Kỳ X và X Nhật_Bản X , X điển_hình X là X sự_cố X một X chiếc X Boeing X 787 X Dreamliner X của X hãng X Japan_Airlines X bất_ngờ X bốc X cháy X khi X đang X đậu X ở X sân_bay X quốc_tế X Boston X . X Dòng X máy_bay X này X đã X bị X Cục X hàng_không X Dân_dụng X Hoa_Kỳ X yêu_cầu X đình_chỉ X bay X vì X lý_do X an_toàn X . X Hai X hãng X hàng_không X hàng_đầu X Nhật_Bản X là X All_Nippon_Airways X ( X ANA X ) X và X Japan_Airlines X ( X JAL X ) X cũng X quyết_định X tạm X dừng X sử_dụng X dòng X máy_bay X này X cho X đến X khi X có X câu X trả_lời X thoả_đáng X từ X phía X Boeing_Company X về X sự_cố X trên X Ngày X 16 X tháng X 1 X năm X 2013 X , X Cục X quan X Hàng_không X Liên_bang X Mỹ X đã X yêu_cầu X hãng X Boeing X phải X chứng_minh X được X rằng X loại X pin X Li-ion X sử_dụng X trên X 787 X Dreamliner X là X an_toàn X IMGID:015867 Cuối_cùng O cũng O phải O hai O người O đi O . O X Hanbok X - X Hanbok X hay X Chosŏn-ot X là X bộ X trang_phục X truyền_thống X của X những X người_dân X thuộc X hai X quốc_gia X Hàn_Quốc X , X Bắc_Triều_Tiên X . X Bộ X trang_phục X này X có X màu_sắc X sặc_sỡ X rất X đặc_trưng X , X các X đường X kẻ X đơn_giản X và X không X có X túi X . X Dù X tên X gọi X của X nó X là X Hàn_Phục X , X nhưng X ngày_nay X từ X hanbok X thường X chỉ X đề_cập X đến X trang_phục X bán X chính_thức X hay X chính_thức X theo X phong_cách X Triều_Tiên X và X được X mặc X trong X các X dịp X lễ_hội X . X Người X Triều_Tiên X có X truyền_thống X quần_áo X song_song X , X trong X đó X các X nhà X cai_trị X và X quý_tộc X đã X áp_dụng X các X phong_cách X ăn_mặc X bản_địa X khác X nhau X có X ảnh_hưởng X từ X nước_ngoài X trong X khi X đó X người_dân X vẫn X giữ X được X phong_cách X riêng X của X quần_áo X bản_địa X , X ngày_nay X được X gọi X là X hanbok X . X Trong X lịch_sử X Đông_Á X , X Hanbok X còn X được X coi X là X Hufu X , X nhưng X trái X với X khái_niệm X Hán X phục X của X Trung_Quốc X . X Triều_Tiên X học X - X Triều_Tiên X học X hay X còn X được X biết X đến X phổ_biến X hơn X với X tên X gọi X Hàn_Quốc X học X là X một X chuyên_ngành X học_thuật X tập_trung X nghiên_cứu X , X tìm_hiểu X sâu_rộng X vào X khu_vực X bán_đảo X Triều_Tiên X thường X được X giảng_dạy X ở X cấp_bậc X Đại_học X và X sau X Đại_học X . X Các X lĩnh_vực X nghiên_cứu X , X học_tập X của X ngành X này X bao_gồm X có X : X lịch_sử X , X văn_hoá X , X văn_học X , X nghệ_thuật X , X âm_nhạc X , X ngôn_ngữ X , X xã_hội X , X dân_tộc X , X chính_trị X , X kinh_tế X , X quan_hệ X ngoại_giao X , X của X Hàn_Quốc X và X Bắc_Triều_Tiên X . X Triều_Tiên X học X là X một X bộ_phận X của X Đông_Á X học X bên X cạnh X Nhật_Bản X học X và X Trung_Quốc X học X . X IMGID:015868 Chị O Lãnh B-PER và O Xăng B-PER ra O đi O , O mình O đứng O nhìn O hai O chị O quần O xắn O tròn O trên O vế O , O lặn_lội O qua O dòng O suối O nước O chảy O rần_rần O , O tự_nhiên O nước_mắt O mình O rưng_rưng O ... O X Dòng X tiền X - X Dòng X tiền X hay X lưu_chuyển X tiền_tệ X là X sự X chuyển_động X của X tiền X vào X hoặc X ra X khỏi X một X doanh_nghiệp X , X dự_án X , X hoặc X sản_phẩm X tài_chính X . X Nó X thường X được X đo X trong X một X khoảng X thời_gian X quy_định X hữu_hạn X , X thời_gian X . X Đo X lưu_lượng X tiền_mặt X có_thể X được X sử_dụng X để X tính_toán X các X thông_số X khác X cung_cấp X thông_tin X về X giá_trị X của X công_ty X và X tình_hình X . X Dòng X tiền X có_thể X ví_dụ X : X được X sử_dụng X để X tính_toán X các X thông_số X : X Để X xác_định X một X dự_án X , X tỉ_lệ X lợi_nhuận X hoặc X giá_trị X . X Thời_gian X lưu_chuyển X tiền_tệ X vào X và X ra X khỏi X các X dự_án X được X sử_dụng X như X là X đầu X vào X trong X các X mô_hình X tài_chính X chẳng_hạn X như X tỷ_lệ X nội_bộ X trở_lại X và X giá_trị X hiện_tại X ròng X . X để X xác_định X vấn_đề X với X một X doanh_nghiệp X thanh X khoản X kế_toán X | X thanh X khoản X ] X Là X lợi_nhuận X không X nhất_thiết X có X nghĩa X là X chất_lỏng X . X Một X công_ty X có_thể X thất_bại X vì X thiếu X tiền_mặt X , X ngay X cả X trong X khi X lợi_nhuận X . X như X là X một X biện_pháp X thay_thế X lợi_nhuận X của X doanh_nghiệp X khi X nó X được X tin X rằng X kế_toán X dồn X tích X khái_niệm X không X đại_diện X cho X các X thực_tế X kinh_tế X . X Ví_dụ X , X một X công_ty X có_thể X có X notionally X lợi_nhuận X , X nhưng X tạo X ra X ít X tiền_mặt X hoạt_động X Trong X trường_hợp X này X , X công_ty X có_thể X được X xuất_phát X hành X thêm X tiền X mặt_bằng X cách X phát_hành X cổ_phiếu X hoặc X huy_động X thêm X tài_chính X nợ X . X dòng X tiền X có_thể X được X sử_dụng X để X đánh_giá X " X chất_lượng X " X thu_nhập X được X tạo X ra X [ X kế_toán X phát_sinh X . X Khi X thu_nhập X ròng X được X bao_gồm X các X hạng_mục X không X dùng X tiền_mặt X lớn X được X xem X là X chất_lượng X thấp X . X để X đánh_giá X rủi_ro X trong X một X sản_phẩm X tài_chính X , X ví_dụ X như X phù_hợp X với X nhu_cầu X tiền_mặt X , X đánh_giá X rủi_ro X mặc_định X , X yêu_cầu X tái X đầu_tư X , X vv X Lưu_chuyển X tiền_tệ X là X một X thuật_ngữ X chung_chung X sử_dụng X một_cách X khác X nhau X tuỳ_thuộc X vào X ngữ_cảnh X . X Nó X có_thể X được X định_nghĩa X bởi X người X sử_dụng X cho X mục_đích X riêng X của X họ X . X Nó X có_thể X tham_khảo X dòng_chảy X hoặc X dòng_chảy X thực_tế X trong X quá_khứ X trong X tương_lai X dự X kiến​​ X . X Nó X có_thể X tham_khảo X tổng_cộng X của X tất_cả X các X dòng X liên_quan X hoặc X một X nhóm X nhỏ X của X những X dòng_chảy X . X Về X tập_hợp X bao_gồm X dòng X tiền X ròng X , X điều_hành X dòng X tiền X và X dòng X tiền X . X Chứng_nhận X xuất_xứ X mẫu X A X - X Chứng_nhận X xuất_xứ X mẫu X A X , X còn X gọi X tắt X đối_với X những X người X làm X công_tác X thanh_toán X quốc_tế X là X CO X form X A X hay X GSP X form X A. X Đây X là X một X trong X các X chứng_từ X sử_dụng X trong X thanh_toán X quốc_tế X với X các X nhà X nhập_khẩu X của X một_số X quốc_gia X khác X , X bên X cạnh X hoá_đơn X thương_mại X , X hối_phiếu X , X vận_đơn X và X các X chứng_từ X khác X có X liên_quan X Nó X được X một_số X quốc_gia X phát_triển X giàu_có X chấp_nhận X nhằm X tính X thuế X ưu_đãi X cho X hàng_hoá X có X xuất_xứ X từ X các X quốc_gia X đang X phát_triển X . X Chứng_nhận X xuất_xứ X - X Giấy X chứng_nhận X xuất_xứ X là X một X tài_liệu X sử_dụng X trong X thương_mại X quốc_tế X nhằm X xác_định X quốc_gia X xuất_xứ X của X hàng_hoá X . X Thông_số X - X Thông_số X , X hay X chỉ_số X , X trong X các X trò_chơi X nhập_vai X ( X RPG X ) X là X một X loại X dữ_liệu X tượng_trưng X cho X một X lĩnh_vực X nhất_định X của X nhân_vật X ảo X . X Loại X dự_liệu X đó X thường X là X một X chuỗi X số_nguyên X hoặc X trong X một_số X trường_hợp X , X là X IMGID:015869 Bất_giác O mình O đọc O khẽ O câu_thơ O : O Bây_giờ O trời O biển O mênh_mông O Bác B-PER ơi O có O thấu O tấm_lòng O trẻ_thơ O ... O X Đội X Con X Nai X ( X OSS X ) X - X Đội X Con X Nai X là X một X nhóm X đặc_nhiệm X tình_báo X thuộc X Cơ_quan X Tình_báo X Chiến_lược X Hoa_Kỳ X ( X OSS X ) X Đội X Con X Nai X được X thành_lập X vào X ngày X 16 X tháng X 5 X năm X 1945 X , X với X nhiệm_vụ X chủ_chốt X là X tổ_chức X huấn_luyện X quân_sự X , X cung_cấp X hậu_cần X và X y_tế X cho X lực_lượng X Việt_Minh X của X Hồ_Chí_Minh X , X đồng_thời X hợp_tác X với X Việt_Minh X trong X việc X thu_thập X thông_tin X tình_báo X và X chống X Nhật X trong X giai_đoạn X cuối X của X Chiến_tranh X Thế_giới X thứ X hai X . X Hoàng_Giác X - X Hoàng_Giác X là X nhạc_sĩ X và X ca_sĩ X nhạc X tiền_chiến X nổi_tiếng X của X nền X Tân_nhạc X Việt_Nam X . X Ông X sáng_tác X không X nhiều X , X song X lại X sở_hữu X một_số X tác_phẩm X nổi_tiếng X được X biết X đến X rộng_rãi X . X Điền_Cương_Vĩnh_Tín X - X Điền_Cương_Vĩnh_Tín X Đại_Thiền_Sư X thiền_sư X hiện_đại X thuộc X Tào_Khê X tông X Hàn_Quốc X . X Sư X là X pháp X tử X của X Thiền_sư X Mãn_Không_Nguyệt_Diện X sư X được X biết X đến X với X việc X sử_dụng X các X công X án X Thiền X để X dạy X các X đệ_tử X và X đưa X họ X tới X giác_ngộ X . X Nguyễn_Văn_Thinh X - X Nguyễn_Văn_Thinh X là X một X bác_sĩ X và X chính_trị_gia X người X Việt X giữa X thế_kỷ X 20 X . X Ông X cũng X là X thủ_tướng X đầu_tiên X của X chính_phủ X Cộng_hoà X Tự_trị X Nam_Kỳ X . X Điền_Hán X - X Điền_Hán X là X người X đặt X nền_móng X cho X phong_trào X kịch_nói X Trung_Quốc X , X người X đi X đầu X cải_cách X hý_khúc X , X được X mọi X người X gọi X là X Quan_Hán_Khanh X hiện_đại X . X Ông X không_những X viết X kịch_nói X , X viết X hý_khúc X , X còn X viết X kịch_bản_phim X , X thơ X và X bài X hát X trong X phim X . X Trong X con X mắt X nhiều X người X , X Điền_Hán X là X nhà X hý_kịch X , X cũng X là X nhà_thơ X nổi_tiếng X . X Ne_Win X - X Ne_Win X là X một X chính_khách X và X tướng_lĩnh X Myanmar X . X Ông X là X nhà_lãnh_đạo X trên X thực_tế X của X Miến_Điện X từ X năm X 1962 X đến X 1988 X IMGID:015870 Không O , O mình O không O còn O thơ_dại O nữa O , O mình O đã O lớn O , O đã O dày_dạn O trong O gian_khổ O nhưng O lúc O này O đây O sao O mình O cảm O thấy O thèm_khát O đến O vô_cùng O bàn_tay O chăm_sóc O của O một O người O mẹ O mà O thật_ra O là O một O bàn_tay O của O một O người_thân O hay O tệ O hơn O chỉ O là O một O người O quen O cũng O được O . O X Quan_điểm X Hồi_giáo X về X Giêsu X - X Trong X đạo X Hồi X , X Īsā X ibn X Maryam X ( X tiếng X Ả_Rập X : X عِيسَى X ٱبْنُ X مَرْيَمَ‎ X ' X Giêsu X , X con X trai X của X Maria X ' X hay X Giêsu X , X là X nhà X tiên_tri X và X sứ_giả X áp_chót X của X Đức X Chúa_Trời X ( X Allah X ) X và X là X Đấng_Cứu_Thế X , X người X được X cử X đến X để X hướng_dẫn X Những X đứa X con X của X Israel X với X một X mặc X khải X mới X : X Injīl X ( X tiếng X Ả_Rập X có X nghĩa X là X " X phúc X âm X " X Giống X như X trong X Tân_Ước X của X Cơ X đốc X giáo X , X Kinh_Qur X ' X an X mô_tả X Giêsu X là X Messiah X được X sinh X ra X từ X một X trinh_nữ X , X làm X các X phép X lạ X , X đi X cùng X với X các X môn_đồ X , X bị X người X Do X Thái X từ_chối X , X và X được X đưa X lên X trời X . X Nhưng X Kinh_Qur X ' X an X khác X với X Tân_Ước X ở X chỗ X phủ_nhận X Giêsu X bị X đóng X đinh X hoặc X chết X trên X thập X tự X giá X , X và X đặc_biệt X là X phủ_nhận X thần X tính X của X Giêsu X như X là X Đức X Chúa_Trời X nhập X thể X , X hay_là X Con X của X Chúa_Trời X . X Tầm X quan_trọng X của X Giêsu X trong X đạo X Hồi X được X phản_ánh X khi X ông X được X đề_cập X trong X Kinh_Qur X ' X an X trong X 93 X câu X với X nhiều X danh_hiệu X khác X nhau X như X " X Con X trai X của X Mary X " X và X các X thuật_ngữ X quan_hệ X khác X , X được X đề_cập X trực_tiếp X và X gián_tiếp X , X hơn X 187 X lần X . X Do_đó X , X ông X là X một X trong X những X người X được X nhắc X đến X nhiều X nhất X trong X Kinh_Qur X ' X an X bằng X cách X tham_khảo X ; X 25 X lần X theo X tên X Isa X , X ngôi_thứ X ba X 48 X lần X , X ngôi_thứ X nhất X 35 X lần X , X và X phần X còn X lại X dưới X dạng X tiêu_đề X và X thuộc_tính X . X Kinh_Qur X ' X an X và X hầu_hết X các X hadith X đề_cập X đến X việc X Giêsu X được X sinh X ra X là X một X " X cậu X bé X thuần_khiết X " X với X Mary X ( X مريم X ) X là X kết_quả X của X sự X thụ_thai X đồng_trinh X , X tương_tự X như X sự_kiện X Truyền X tin X trong X Cơ X đốc X giáo X . X Kinh_Qur X ' X an X phủ_nhận X Giêsu X là X một X vị X thần X trong X một_số X câu X , X bao_gồm X cả X một X câu X và X đề_cập X rằng X Giêsu X không X tuyên_bố X bản_thân X là X thần_thánh X Theo X Kinh_Qur X ' X an X , X ông X không X bị X đóng X đinh X cũng X như X không X sống X lại X từ X cõi X chết X , X mà X là X được X Chúa_Trời X cứu X thoát X . X Qua X nhiều X thế_kỷ X , X các X tác_giả X Hồi_giáo X đã X đề_cập X đến X những X phép X lạ X khác X như X đuổi X quỷ X , X vay_mượn X từ X một_số X nguồn X tiền X Hồi_giáo X dị_giáo X , X và X từ X các X nguồn X kinh_điển X khi X truyền_thuyết X về X Giêsu X được X mở_rộng X . X Trong X Hồi_giáo X , X Giêsu X được X cho X là X tiền_thân X của X nhà X tiên_tri X Hồi_giáo X Muhammad X . X Giống X như X tất_cả X các X nhà X tiên_tri X trong X Hồi_giáo X , X Giêsu X cũng X được X gọi X là X một X người X theo X đạo X Hồi X , X vì X ngài X đã X rao_giảng X rằng X các X môn_đồ X của X ngài X nên X áp_dụng X " X con X đường_thẳng X " X Trong X thuyết X cánh X chung X của X Hồi_giáo X , X Giêsu X sẽ X trở_lại X trong X lần X tái X lâm X để X chiến_đấu X với X Al-Masih X ad-Dajjal X hay X còn X IMGID:015871 Hãy O đến O với O mình O , O nắm O chặt O bàn_tay O mình O trong O lúc O cô_đơn O , O truyền O cho O mình O tình_thương O , O sức_mạnh O để O vượt O qua O những O chặng O đường O gian_khổ O trước_mắt O . O X Cuộc X thương X khó X của X Giêsu X - X Cuộc_Thương X khó X hay X cuộc X Khổ X nạn X là X khoảng X thời_gian X sau X hết X trong X cuộc_đời X trần_thế X của X Giê-su X Ki-tô X , X gồm X những X sự X khổ_đau X Chúa_Giêsu X chịu_đựng X trong X các X sự_kiện X dẫn X đến X và X xuyên X suốt X cuộc X khổ_hình X trên X thập X tự X giá X , X biến_cố X cao_trào X được X xem X là X tâm X điểm X trong X thần_học X Kitô X giáo X về X lịch_sử X cứu_độ X . X Việc X tưởng_nhớ X cuộc X thương X khó X thường X bắt_đầu X với X sự_kiện X Giêsu X tiến X vào X thành X Jerusalem X , X thiết_lập X Hy X lễ X Tạ X ơn X tại X bữa X Tiệc_Ly X , X bị X bắt_giữ X tại X vườn X Gethsemane X , X bị X xét_xử X tại X Thượng_Hội X đồng X của X người X Do X Thái X và X bị X kết_án X tại X phiên_toà X của X Pilatus X , X cho X tới X việc X bị X đóng X đinh X và X chết X trên X thánh_giá X . X Cuộc X thương X khó X của X Giêsu X được X tưởng_niệm X trong X Tuần_Thánh X và X được X coi X là X trọng_tâm X và X đỉnh_cao X trong X phụng X vụ X Kitô X giáo X . X Việc X an_táng X Giêsu X - X Việc X an_táng X Giêsu X được X mô_tả X trong X Tân_Ước X , X nói X đến X quá_trình X cất X xác X của X Giêsu X sau X khi X ông X bị X đóng X đinh X và X chết X trên X cây X thập X giá X . X Theo X các X sách X Phúc_Âm X , X xác X Giêsu X đã X được X một X người X đàn_ông X tên X là X Giuse X xin X nhà X cầm_quyền X đế_quốc X Rôma X cho X hạ X xuống X khỏi X thập X tự X giá X và X sau X đó X đặt X vào X trong X một X ngôi X mộ X trống X . X Đức X Giêsu X chữa X lành X người X con X của X một X sĩ_quan X cận_vệ X nhà_vua X - X Đức X Giêsu X chữa X lành X người X con X của X một X sĩ_quan X cận_vệ X nhà_vua X là X một_phép X lạ X của X Đức X Giêsu X chỉ X được X mô_tả X trong X Phúc X âm X Gioan X , X cụ_thể X tại X Chương X 4 X Phép X lạ X này X diễn X ra X khi X Đức X Giêsu X từ X miền X Giuđê X trở_lại X Cana X miền X Galilê X còn X người_bệnh X được X chữa X lành X ở X Caphácnaum X . X Mẹ X Maria X than_khóc X - X Mẹ X Maria X than_khóc X là X một X bài X thơ X cổ X nhất X từng X được X biết X đến X của X Hungary X . X Bài X thơ X gốc X từng X được X chuyển_thể X sang X thành X một X bản_thảo X bằng X chữ X Latinh X vào_khoảng X năm X 1300 X . X Bản_thảo X này X gần X giống X với X Halotti X beszéd X là X một X văn_bản X rõ X nghĩa X đầu_tiên X được X viết X bằng X tiếng X Hungary X từ X năm X 1192 X đến X 1195 X . X Bản_thảo X bằng X chữ X Latinh X được X xem X như X một X bản X dịch X hoặc X là X một X sự X tiếp_nối X của X bài X thơ X gốc X và X được X bắt_đầu X bằng X những X chữ X Latinh X như X Planctus X ante X nescia X , X vốn X rất X phổ_biến X ở X Châu_Âu X vào X thời X Trung_Cổ X . X Nhân_vật X chính X trong X bài X thơ X là X Đức X Mẹ X Maria X và X bối_cảnh X của X bài X thơ X là X Đức X Mẹ X than_khóc X khi X Chúa X Giê-su X bị X đóng X đinh X trên X Thập X tự X giá X ở X Đồi X Can-vê. X Bài X thơ X thuộc X về X thể_loại X thơ_ca X tôn_giáo X của X Công_giáo X La_Mã X . X Cách X giải_nghĩa X của X bài X thơ X vẫn X là X một X chủ_đề X được X đem X ra X bàn_luận X trong X văn_tự X học X Hungary X . X Trong X đó X , X đặc_biệt X có X một_số X từ X và X đoạn X vẫn X còn X gây X nhiều X tranh_cãi X . X Pais_Dezső X , X người X phiên_âm X lại X bài X thơ X gốc X cũng X phải X dựa X vào X những X bản X dịch X đã X có X từ X trước X đó X . X Nôn_mửa X - X Nôn X , X ói X hay X nôn_mửa X là X tình_trạng X rối_loạn X tiêu_hoá X buộc X IMGID:NaN Đó O là O những O dòng O chữ O cuối_cùng O của O chị O Thuỳ B-PER Trâm I-PER . O IMGID:015873 Hai O ngày O sau O , O ngày O 22-6-1970 O chị O hi_sinh O ... O X Biện_chứng X của X tự_nhiên X - X Biện_chứng X của X tự_nhiên X là X một X tác_phẩm X chưa X được X hoàn_thành X của X Friedrich_Engels X . X Trong X tác_phẩm X này X , X Engels X đã X áp_dụng X phép_biện_chứng X duy_vật X để X diễn_giải X bản_chất X và X các X quy_luật X của X giới X tự_nhiên X . X Tác_giả X cũng X đứng X trên X lập_trường X của X chủ_nghĩa_duy_vật X biện_chứng X để X phê_phán X các X quan_điểm X tư_sản X trong X lĩnh_vực X khoa_học_tự_nhiên X , X bảo_vệ X và X phát_triển X chủ_nghĩa_duy_vật X biện_chứng X . X Từ_điển X tiếng X Việt X - X Từ_điển X tiếng X Việt X còn X gọi X là X Từ_điển X Hoàng_Phê X là X công_trình X từ_điển X tiếng X Việt X của X Viện X Ngôn_ngữ_học X , X cơ_quan X nghiên_cứu X ngôn_ngữ X hàng_đầu X của X Việt_Nam X , X do X một X nhóm X những X nhà_khoa_học X biên_soạn X và X GS X Hoàng_Phê X làm X chủ X biên X . X Xuất_bản X năm X 1988 X , X năm X 2005 X quyển X sách X được X Giải_thưởng X Nhà_nước X về X Khoa_học X Công_nghệ X . X Việt X sử X tiêu X án X - X Việt_Sử_Tiêu_Án X là X bộ X sử X viết X bởi X Ngô_Thì X Sĩ X ở X Đàng_Ngoài X , X hoàn_thành X năm X 1775 X . X Tác_phẩm X đề_cập X đến X lịch_sử X Việt_Nam X từ X thời_thượng X cổ X Hồng_Bàng X đến X giai_đoạn X ngoại X thuộc X nhà X Minh X . X IMGID:NaN Số O báo O ngày_mai O sẽ O kể O với O bạn O một O câu_chuyện O khác O . O IMGID:015875 Câu_chuyện O về O cuộc O chiến_đấu O cuối_cùng O của O người O nữ O bác_sĩ O trong O niềm O tin O của O một O cựu_chiến_binh O Mỹ B-LOC . O IMGID:015876 Về O làng O ” O đỏ O ” O Tân_An B-LOC ( O xóm B-LOC Mù_U I-LOC ) O , O xã B-LOC Đức_Phong I-LOC , O huyện B-LOC Mộ_Đức I-LOC ( O Quảng_Ngãi B-LOC ) O bây_giờ O thấy O màu O xanh O của O cây O và O màu O đỏ O của O ngói O . O X Sông X Sénégal X - X Sông X Sénégal X là X một X sông X dài X 1.790 X km X ở X Tây_Phi X , X tạo X thành X biên_giới X giữa X hai X nước X Sénégal X và X Mauritanie X . X Đầu X nguồn X của X sông X Sénégal X là X các X sông X Semefé X ( X Bakoye X ) X và X sông X Bafing X , X và X cả X hai X đều X bắt_nguồn X từ X Guinea X ; X chúng X tạo X thành X một X phần X nhỏ X của X biên_giới X Guinea-Mali X trước X khi X hợp_lưu X tại X Bafoulabé X ở X Mali X . X Từ X đó X , X sông X Sénégal X chảy X về X phía X tây X rồi X phía X bắc X qua X Hẻm X núi X Talari X gần X Galougo X và X qua X thác X Gouina X , X sau X đó X chảy X qua X Kayes X , X nơi X nó X nhận X nước X từ X Kolimbiné X . X Sau X khi X nhận X nước X của X Karakoro X , X sông X Sénégal X tạo X thành X khoảng X vài X chục X ki-lô-mét X biên_giới X giữa X Mali-Mauritanie X cho X đến X Bakel X , X nơi X nó X nhận X nước X của X sông X Falémé X . X Sông X Sénégal X chảy X qua X vùng_đất X bán X khô_hạn X ở X phía X bắc X của X Sénégal X , X tạo X thành X biên_giới X với X Mauritanie X và X đổ X ra X Đại_Tây_Dương X . X Tại X Kaedi X , X nó X nhận X nước X của X sông X Gorgol X bắt_nguồn X từ X Mauritanie X . X Sau X khi X chảy X qua X Bogué X , X sông X tiến X đến X Richard_Toll X nơi X nó X lại X nhận X nước X của X sông X Ferlo X bắt_nguồn X từ X vùng X Lac X de X Guiers X tại X nội_địa X Sénégal X . X Sông X Sénégal X sau X đó X chảy X qua X Rosso X và X ở X gần X cửa_sông X , X sông X đổi X hướng X nam X và X tiến X đến X Saint-Louis. X Sông X Sénégal X chia X tách X Đại_Tây_Dương X với X một X dải X cát X được X gọi X là X Langue X de X Barbarie X trước X khi X đổ X vào X đại_dương X . X Trên X dòng_chảy X của X sông X Sénégal X có X hai X đập X lớn X và X đa X mục_đích X là X đập X Manantali X tại X Mali X và X đập X Maka-Diama X tại X biên_giới X Mauritanie-Senegal X , X gần X cửa X thoát X ra X biển X nhằm X ngăn X xâm_nhập X mặn X . X Sông X Sénégal X có X diện_tích X lưu_vực X là X 270.000 X km² X , X lưu_lượng X dòng_chảy X bình_quân X là X 680 X m³ X / X s X và X tổng X lưu_lượng X nước_hàng X năm X là X 21,5 X km³ X . X Các X chi_lưu X quan_trọng X là X sông X Falémé X , X sông X Karakoro X , X và X sông X Gorgol X . X Xuôi X dòng X từ X Kaédi X , X sông X chia X làm X hai X nhánh X . X Nhánh X bên X trái X gọi X là X Doué X và X chảy X song_song X với X nhánh X chính X ở X phía X bắc X . X Sau X 200 X km X hai X nhánh X lại X hợp_nhất X chỉ X vài X km X về X phía X xuôi X dòng X từ X Pondor X . X Dải X đất X dài X giữa X hai X nhánh X được X gọi X là X Île X á X Morphil X . X Năm X 1972 X , X Mali X , X Mauritanie X và X Senegal X đã X thành_lập X Organisation X pour X la X mise X en X valeur X du X fleuve X Sénégal X ( X OMVS X ) X để X quản_lý X lưu_vực X sông X . X Guinea X gia_nhập X vào X năm X 2005 X . X Ngày_nay X , X việc X vận_chuyển X hàng_hoá X và X hành_khách X bằng X đường_sông X Sénégal X đã X trở_nên X rất X hạn_chế X . X OMVS X đã X xem_xét X tính X khả_thi X của X việc X tạo X ra X một X tuyến X kênh X thông_hành X rộng X 55 X m X giữa X thị_trấn X Ambidédi X tại X Mali X và X Saint-Louis X , X dài X 905 X km X . X Kênh X này X sẽ X cung_cấp X đường X tiến X ra X Đại_Tây_Dương X cho X đất_nước X Mali X không X có X biển X . X Quần_thể X động_vật X nước_ngọt X tại X lưu_vực X sông X Sénégal X có X quan_hệ X chặt_chẽ X với X lưu_vực X sông X Gambia X , X và X cả X hai X thường X được X gộp X thành X IMGID:NaN ” O Nhìn O cảnh O bình_yên O nơi O đây O không O ai O nghĩ O được O cảnh O 30 O năm O trước O cả O xóm O này O đã O bị O cày O xới O , O máu O đổ O như O thế_nào O ” O , O anh O Nguyễn B-PER Đợi I-PER - O người O dân O trong O làng O - O vừa O dẫn O tôi O thắp O nén O hương O trong O nhà O bia O vừa O rưng_rưng O nước_mắt O ... O IMGID:015878 Dân O xây O nhà O bia O . O X Olavanna X - X Olavanna X là X một X thị_trấn X thống_kê X của X quận X Kozhikode X thuộc X bang X Kerala X , X Ấn_Độ X . X Pantheeramkavu X - X Pantheeramkavu X là X một X thị_trấn X thống_kê X của X quận X Kozhikode X thuộc X bang X Kerala X , X Ấn_Độ X . X Phim X hồng X - X Phim X hồng X là X thuật_ngữ X phiếm_chỉ X các X xuất X phẩm X điện_ảnh X mang X thiên_hướng X khiêu_dâm X tại X Nhật_Bản X các X thập_niên X 1960 X - X 1980 X . X Addateegala X - X Adda-tee-gala X là X một X mandal X thuộc X huyện X East_Godavari X , X bang X Andhra_Pradesh X , X Ấn_Độ X . X Thallarevu X - X Thallarevu X là X một X mandal X thuộc X huyện X East_Godavari X , X bang X Andhra_Pradesh X , X Ấn_Độ X . X Its X name X literally X mean X ferry X of X toddy X palm X trees X . X It X is X located X in X Thallarevu X mandal X of X Kakinada X revenue X division X . X Mae_Nak_Phra_Khanong X - X Mae_Nak_Phra_Khanong X ( X tiếng X Thái X : X แม่นากพระโขนง X , X Phát_âm X tiếng X Thái X : X [ X Me-nắk X Phra X Kha-noỏng X ] X " X Mae X " X ( X แม่ X ) X trong X tiếng X Thái X dịch X là X mẹ X - X chỉ X người X phụ_nữ X mang X thai X , X sinh X ra X và X nuôi X lớn X đứa X trẻ X . X Mae_Nak X còn X được X gọi X là X " X Nàng X Nak X của X Phra_Khanong X " X hoặc X đơn_giản X là X Mae_Nak X ( X tiếng X Thái X : X แม่นาก X , X " X Nàng X Nak X " X hay X Nang_Nak X ( X tiếng X Thái X : X นางนาก X , X " X Cô X Nak X " X là X một X hồn X ma X nổi_tiếng X ở X Thái_Lan X . X Theo X dân_gian X , X đó X là X một X câu_chuyện X dựa X trên X một X sự_kiện X có X thật X xảy X ra X vào X những X năm X đầu X của X thế_kỷ X 19 X . X Suan_Luang X - X Suan_Luang X là X một X trong X 50 X quận X ( X khet X ) X of X Bangkok X , X Thái_Lan X . X Quận X này X giáp X các X quận X khác X của X Bangkok_Bang_Kapi X , X Saphan_Sung X , X Prawet X , X Phra_Khanong X và X Watthana X . X Adra X - X Adra X là X một X thị_xã X điều_tra X dân_số X trong X quận X Puruliya X trong X bang X Tây_Bengal X của X Ấn_Độ X . X Ga_Vân_Canh X - X Ga_Vân_Canh X là X một X nhà_ga X xe_lửa X tại X thị_trấn X Vân_Canh X , X huyện X Vân_Canh X , X tỉnh X Bình_Định X . X Nhà_ga X là X một X điểm X trên X tuyến X đường_sắt X Bắc_Nam X tiếp_nối X sau X ga X Tân_Vinh X và X trước X ga X Phước_Lãnh_Là X một X nhà_ga X dọc X đường X . X Lý X trình X ga X : X Km X 1123 X + X 390 X . X Nhân_viên X thu_ngân X - X Một X nhân_viên X thu_ngân X bán_lẻ X hoặc X đơn_giản X là X một X nhân_viên X thu_ngân X là X người X xử_lý X máy_tính X tiền X tại X nhiều X địa_điểm X khác X nhau X như X điểm X bán X hàng X trong X một X cửa_hàng X bán_lẻ X . X Việc X sử_dụng X phổ_biến X nhất X của X chức_danh X là X trong X ngành X bán_lẻ X , X nhưng X chức_danh X công_việc X này X cũng X được X sử_dụng X trong X bối_cảnh X kế_toán X cho X người X chịu X trách_nhiệm X nhận X và X giải_ngân X tiền X hoặc X trong X ngân_hàng X chi_nhánh X tại X Vương_quốc_Anh X cho X công_việc X được X biết X đến X ở X Hoa_Kỳ X như X một X giao_dịch_viên X ngân_hàng X . X IMGID:015879 Anh O Đợi B-PER kể O : O ” O Năm O 1964 O mình O mới O sáu O tuổi O . O X Sedthawut_Anusit X - X Sedthawut_Anusit X còn X có X nghệ_danh X là X Tou X là X một X diễn_viên X và X người_mẫu X người X Thái_Lan X . X Anh X được X biết X đến X qua X vai X diễn X Thee X trong X phim X Tuổi X nổi_loạn X ( X 2013 X – X 2015 X ) X Yang X Yo-seob X - X Đây X là X một X tên X người X Triều_Tiên X , X họ X là X Yang X . X Yang X Yo-seob X là X một X ca_sĩ X , X diễn_viên X nhạc_kịch X và X CEO X người X Hàn_Quốc X , X thành_viên X của X nhóm X nhạc X nam X nổi_tiếng X BEAST X / X HIGHLIGHT X . X Yoseob X được X mệnh_danh X là X một X trong X những X giọng X ca X chính X xuất_sắc X nhất X tại X Hàn_Quốc X . X Anh X là X cựu X thực_tập_sinh X của X M X - X BOAT X Ent X . X JYP X Ent X . X debut X dưới_trướng X CUBE X Ent X . X sau X khi X hợp_đồng X kết_thúc X , X anh X và X bốn X thành_viên X còn X lại X của X BEAST X cùng X rời X đi X , X thành_lập X công_ty X Around_Us_Ent X . X để X tự X quản_lý X hoạt_động X của X mình X . X Yoo X Yeon-seok X - X Ahn_Yeon_Seok X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Yoo_Yeon_Seok X , X là X một X nam X diễn_viên X người X Hàn_Quốc X . X Sau X khi X ra_mắt X vào X năm X 2003 X với X một X vai X nhỏ X trong X Old X boy X , X anh X đã X tiếp_tục X sự_nghiệp X diễn_xuất X của X mình X vào X năm X 2008 X . X Anh X được X biết X đến X qua X các X bộ X phim_truyền_hình X Lời X hồi_đáp X 1994 X ( X 2013 X ) X Người X thầy X y_đức X ( X 2016 X ) X Quý X ngài X ánh X dương X ( X 2018 X ) X và X Chuyện X đời X bác_sĩ X cũng X như X loạt X phim_điện_ảnh X Lớp X kiến_trúc X 101 X ( X 2012 X ) X Cậu X bé X người X sói X ( X 2012 X ) X Âm_mưu X của X lọ_lem X ( X 2015 X ) X Một X ngày X kì_lạ X ( X 2016 X ) X Love X , X lies X ( X 2016 X ) X Phiravich_Attachitsataporn X - X Phiravich_Attachitsataporn X còn X có X nghệ_danh X là X Mean X ( X มีน X ) X là X một X diễn_viên X và X người_mẫu X người X Thái_Lan X trực_thuộc X Channel X 3 X . X Anh X được X biết X đến X qua X vai X diễn X Tin_Medthanan X trong X series X Love X by X Chance X Thanapat_Kawila X - X Thanapat_Kawila X còn X có X nghệ_danh X là X Film X ( X ฟิล์ม X ) X là X một X diễn_viên X và X ca_sĩ X người X Thái_Lan X . X Anh X hiện X là X diễn_viên X trực_thuộc X công_ty X Exact X & X Scenario X của X Đài X OneHD X . X Anh X từng X tham_gia X các X bộ X phim X khi X còn X là X vai X phụ X như X Nhật_ký X kẻ_trộm X tình X , X Truyền_thuyết X ngũ X độc X cốc X . X Tuy_nhiên X , X anh X thực_sự X nổi_tiếng X qua X vai X diễn X Wasin X trong X bộ X phim X Mia X 2018 X Vai X diễn X chàng X trai X Wasin X - X một X CEO X tài_năng X được X khán_giả X cực_kỳ X yêu X thích X , X đây X cũng X là X bộ X phim X có X rating X cao X nhất X năm X của X Đài X . X Thành_công X của X Mia X 2018 X đã X giúp X cái X tên X Film_Thanapat X trở_thành X một X trong X những X nam X diễn_viên X được X săn_đón X nhất X showbiz X xứ_sở X chùa X vàng X . X Thi_Bá X Vũ X - X Thi_Bá X Vũ X ( X tiếng X Trung X : X 施柏宇 X , X tiếng X Anh X : X Patrick_Shih X , X sinh X ngày X là X nam X diễn_viên X , X người_mẫu X Đài_Loan X , X hiện_tại X trực_thuộc X công_ty X quản_lý X Giải_trí X Y X Lâm X . X Anh X xuất_thân X là X người_mẫu X , X nhờ X vai X diễn X Vương_Chấn_Võ X trong X phim X chiếu X mạng X " X HIStory X 2 X : X Việt X giới X " X mà X được X mọi X người X biết X tới X , X rồi X bắt_đầu X sự_nghiệp X diễn_viên X . X Năm X 2019 X tham_gia X diễn_xuất X trong X phim X thần_tượng X Đài_Loan X " X Muốn X gặp X anh X " X vai X Mạc_Tuấn_Kiệt X mà X độ X nổi_tiếng X tăng X vọt X , X nhận X được X nhiều X chú_ý X , X mở_rộng X độ X nhận_diện X . X Sapol_Assawamunkong X - X Sapol_Assawamunkong X còn X có X nghệ_danh X là X Great X ( X เกรท X IMGID:015880 Sau O một O trận O chống O càn O ngoài O rìa O làng O , O tin O dữ O bay O về O : O ba O hi_sinh O . O IMGID:015881 Nghe O tin O này O , O mẹ O mình O lặng O đi O . O IMGID:NaN Cũng O từ O ngày O đó O , O mẹ O ( O mới O 25 O tuổi O ) O ít O nói O hẳn O , O ngày_ngày O lẳng_lặng O ra O phía O sau O làng O đem O cơm O cho O anh_em O bộ_đội O du_kích O và O ở_vậy O sớm_hôm O cháo O rau O nuôi O đứa O con_trai O duy_nhất O là O mình O . O IMGID:015883 Tám O năm O sau O , O mẹ O lại O tiễn O mình O tiếp O bước O theo O con O đường O của O ba O ” O . O IMGID:015884 Sát O nhà O anh O Đợi B-PER là O nhà O bà O Nguyễn B-PER Thị I-PER Tồn I-PER . O X Văn_Giang X - X Văn_Giang X là X một X huyện X nằm X ở X phía X tây X bắc X tỉnh X Hưng_Yên X , X Việt_Nam X . X Hoằng_Trinh X - X Hoằng_Trinh X là X một X xã X thuộc X huyện X Hoằng_Hoá X , X tỉnh X Thanh_Hoá X , X Việt_Nam X . X Xã X Hoằng_Trinh X có X diện_tích X 5,67 X km² X , X dân_số X năm X 1999 X là X 6842 X người X , X mật_độ X dân_số X đạt X 1207 X người X / X km² X . X Hoằng_Trinh X có X 3 X làng X : X làng X Trung_Hoà X , X làng X Trinh_Nga X , X làng X Thanh_Nga X Thành X Cổ_Loa X - X Thành X Cổ_Loa X là X kinh_đô X của X nhà_nước X Âu_Lạc X dưới X thời X An_Dương_Vương X vào_khoảng X thế_kỷ X thứ X 3 X trước X Công_nguyên X và X của X nhà_nước X phong_kiến X dưới X thời X Ngô_Quyền X thế_kỷ X 10 X tại X vùng_đất X xã X Cổ_Loa X , X huyện X Đông_Anh X , X Hà_Nội X . X Thành_hoàng X - X Thành_hoàng X hay X Thần X hoàng X , X Thần_Thành X hoàng X , X là X vị X thần X được X tôn_thờ X chính X trong X đình X làng X Việt_Nam X . X Thần_Thành X hoàng X có_thể X mang X nhiều X cái X tên X khác X nhau X tuỳ X theo X làng X . X Dù X là X ai X thì X vị X thần X này X cũng X là X người X cai_quản X cõi X thiêng X của X làng X và X đều X mang X tính_chất X chung X là X hộ X quốc X tỳ X dân X tại X địa_phương X . X Đền X Vạn_Kiếp X - X Đền X Vạn_Kiếp X là X một X trong X những X ngôi X đền X nổi_tiếng X thuộc X địa_phận X tỉnh X Đắk_Lắk X , X nằm X ở X 102 X Nguyễn_Du X , X phường X Tự X An X , X thành_phố X Buôn_Ma_Thuột X Thường_Tín X - X Thường_Tín X là X một X huyện X ngoại_thành X nằm X ở X phía X nam X thành_phố X Hà_Nội X , X Việt_Nam X . X Nhà X cổ X Huỳnh_Thuỷ_Lê X - X Nhà X cổ X Huỳnh_Thuỷ_Lê X toạ_lạc X tại X số X 255A X , X đường X Nguyễn_Huệ X , X phường X 2 X , X thành_phố X Sa_Đéc X , X tỉnh X Đồng_Tháp X , X Việt_Nam X . X Ngoài X giá_trị X kết_hợp X giữa X hai X lối X kiến_trúc X Đông X – X Tây X , X ngôi X nhà X cổ X còn X nổi_tiếng X bởi X liên_quan X với X một X cuộc X tình X không X biên_giới X của X một X cô X gái X Pháp X và X chàng X công_tử X người X Việt X gốc X Hoa X giàu_có X vào X những X năm X đầu X thế_kỷ X 20 X . X Hưng_Nguyên X - X Hưng_Nguyên X là X thị_trấn X huyện_lỵ X của X huyện X Hưng_Nguyên X , X tỉnh X Nghệ_An X , X Việt_Nam X . X Phố X Hiến X - X Phố X Hiến X là X một X địa_danh X lịch_sử X ở X thành_phố X Hưng_Yên X . X Vào X các X thế_kỷ X 17-18 X , X nơi X đây X là X một X thương_cảng X cổ X nổi_tiếng X của X Việt_Nam X . X Lúc X ấy X , X phố X Hiến X là X một X đô_thị X trải X dài X theo X bờ X tả_ngạn X sông X Hồng X . X Ngoài X kinh_đô X Thăng_Long X - X Kẻ_Chợ X là X thủ_đô X phồn_vinh X nhất X nước X , X Phố X Hiến X đã X là X một X đô_thị X nổi_bật X đứng X ở X vị_trí X thứ X hai X . X Dân_gian X có X câu X : X " X Thứ X nhất X Kinh_Kỳ X , X thứ X nhì X Phố X Hiến X " X Văn_bia X chùa X Thiên X ứng X , X dựng X năm X Vĩnh_Tộ X thứ X 7 X đã X ghi X : X " X Phố X Hiến X nổi_tiếng X trong X bốn_phương X là X một X tiểu X Tràng_An X " X - X tức X một X Kinh_đô X thu X nhỏ X . X Hưng_Yên X - X Hưng_Yên X là X thành_phố X tỉnh_lỵ X của X tỉnh X Hưng_Yên X , X Việt_Nam X . X IMGID:015885 Thời O chiến_tranh O , O chồng O bà O và O người O em O chồng O cũng O vào O du_kích O rồi O em O chồng O hi_sinh O . O X Bình_Thường X tại X - X Bình_Thường X tại X Y X Nhĩ_Căn_Giác_La X thị X là X một X phi_tần X của X Thanh_Văn_Tông_Hàm X Phong_Đế X . X Anne X tóc X đỏ X và X Ngôi X nhà X Mơ_Ước X - X Anne X tóc X đỏ X và X Ngôi X nhà X Mơ_Ước X là X một X cuốn X tiểu_thuyết X của X tác_giả X người X Canada X Lucy_Maud_Montgomery X , X được X xuất_bản X lần X đầu_tiên X vào X năm X 1917 X bởi X nhà_xuất_bản X McClelland X , X Goodchild X và X Stewart X . X Cuốn X tiểu_thuyết X nằm X trong X series X được X viết X chủ_yếu X dành X cho X trẻ_em X gái X và X phụ_nữ X trẻ X , X kể X về X một X cô X gái X tên X là X Anne_Shirley X . X Những X cuốn X sách X viết X về X cuộc_đời X của X Anne X , X chủ_yếu X lấy X bối_cảnh X trên X Đảo X Hoàng_tử X Edward X của X Canada X , X nơi X sinh X của X Montgomery X và X là X nơi X sinh_sống X trong X phần_lớn X cuộc_đời X của X bà X . X Anne X ' X s X House X of X Dreams X là X cuốn X thứ X năm X trong X bộ X truyện X , X ghi X lại X cuộc_sống X hôn_nhân X thuở X ban_đầu X của X Anne X , X khi X cô X và X người_yêu X thời X thơ_ấu X Gilbert_Blythe X bắt_đầu X cùng X nhau X xây_dựng X cuộc_sống X . X Người X Nga X có X muốn X chiến_tranh X không X - X " X Người X Nga X có X muốn X chiến_tranh X không X " X hay X " X Có X phải X người X Nga X thích X chiến_tranh X " X – X là X một X bài X hát X nổi_tiếng X của X nhạc_sĩ X Eduard_Kolmanovsky X phổ X thơ X Yevgeny_Aleksandrovich_Yevtushenko X . X Văn_hoá X cà_phê X - X Văn_hoá X cà_phê X là X tổng_hợp X các X truyền_thống X và X hành_vi X xã_hội X xung_quanh X việc X tiêu_thụ X cà_phê X , X đặc_biệt X như X một X dạng X bôi_trơn X xã_hội X . X Thuật_ngữ X này X còn X chỉ X đến X sự X khuếch_tán X văn_hoá X và X ứng_dụng X cà_phê X như X một X chất X kích_thích X được X sử_dụng X rộng_rãi X . X Vào X cuối X thế_kỷ X 20 X , X cà_phê X espresso X dần X trở_thành X loại X đồ X uống X chiếm X ưu_thế X đóng_góp X vào X nền X văn_hoá X cà_phê X , X nhất_là X tại X các X nước X phương X Tây X và X những X vùng X nội_thành X khác X trên X phạm_vi X toàn_cầu X . X Anê_Lê_Thị_Thành X - X Annê_Lê_Thị_Thành X ( X 1781 X – X 1841 X ) X còn X gọi X là X Bà X Đê X , X là X một X Thánh_Công_giáo X Việt_Nam X . X Bà X sinh X năm X 1781 X tại X Thanh_Hoá X . X Khi X triều_đình X nhà X Nguyễn X đang X thi_hành X chính_sách X chống X đạo X Công_giáo X gay_gắt X , X bà X là X người X giúp_đỡ X cho X nhiều X linh_mục X lánh_nạn X tại X Ninh_Bình X . X Vì X lý_do X này X bà X đã X bị X bắt X giam X rồi X giam_giữ X ở X Nam_Định X , X trong X tù X bà X vẫn X quyết X giữ X đức_tin X Công_giáo X dù X đã X nhiều X lần X bị X bắt X phải X từ_bỏ X . X Bà X chết X vào X năm X 1841 X khi X đang X bị X cầm_tù X . X Ngày X 2 X tháng X 5 X năm X 1909 X , X bà X được X Giáo_hoàng X Piô_X X phong X Chân_Phước X . X Ngày X 19 X tháng X 6 X năm X 1988 X , X Giáo_hoàng X Gioan_Phaolô_II X đã X tôn X phong X bà X lên X bậc X Hiển_Thánh X , X và X trong X số X 118 X hiển_thánh X và X á_thánh X tử X đạo X tại X Việt_Nam X , X bà X là X Thánh X nữ X duy_nhất X . X Trong X cộng_đồng X Công_giáo X Việt_Nam X , X bà X được X xem X là X một X bà X mẹ X Công_giáo X gương_mẫu X . X Mohammad_Khan_Qajar X - X Agha_Mohammad_Khan_Qajar X ‎ X là X hoàng_đế X khai_quốc X của X nhà X Qajar X ở X Iran X . X Ông X nắm X cai_trị X từ X năm X 1789 X tới X năm X 1797 X với X tư_cách X là X " X shah X " X Ban_đầu X , X ông X vốn X là X thủ_lĩnh X ban_đầu X của X nhánh X Qoyunlu X của X bộ_tộc X Qajar X . X Năm X 1789 X , X Agha_Mohammad_Khan X được X tôn X làm X vua X của X Iran X , X nhưng X không X đăng_quang X chính_thức X cho X đến X tận X tháng X 3 X năm X 1796 X . X Vào X ngày X 17 X tháng X 6 X năm X 1797 X Agha_Mohammad_Khan X đã X bị X ám_sát X bởi X IMGID:015886 Sau O đó O bà O lại O tiễn O hai O con O là O Nguyễn B-PER Ngọc I-PER Thường I-PER , O Nguyễn B-PER Văn I-PER Quang I-PER vào O du_kích O . O X Hind X al-Husseini X - X Hind X al-Husseini X là X một X phụ_nữ X người X Palestine X đáng X chú_ý X trong X việc X giải_cứu X 55 X đứa X trẻ X mồ_côi X sống_sót X sau X vụ X thảm_sát X Deir_Yassin X . X Sau X đó X , X bà X đã X chuyển X căn X biệt_thự X của X ông X nội X là X Salim X al-Husayni X thành X trại_mồ_côi X để X cưu_mang X những X đứa X trẻ X này X , X và X là X ngôi X trường X dành X cho X những X đứa X trẻ X khác X đến X từ X khắp X các X thị_trấn X và X làng_mạc X của X Palestine X . X Hind X cũng X quan_tâm X đến X các X vấn_đề X của X nữ_giới X , X và X bà X đã X thành_lập X một X trường X đại_học X dành X cho X phụ_nữ X và X phục_vụ X trong X Hội X Phụ_nữ X Ả_Rập X . X Bà X mất X vào X ngày X 13 X tháng X 9 X năm X 1994 X ngay X tại X quê_hương X của X mình X . X Quyền X tự_quyết X - X Quyền X tự_quyết X của X nhân_dân X là X một X nguyên_tắc X cơ_bản X trong X luật_pháp X quốc_tế X hiện_đại X , X ràng_buộc X với X Liên_Hợp_Quốc X là X cơ_quan X giải_thích X có X thẩm_quyền X các X quy_tắc X của X Hiến_chương X . X Nó X tuyên_bố X rằng X các X dân_tộc X , X dựa X trên X sự X tôn_trọng X nguyên_tắc X về X quyền X bình_đẳng X trước X pháp_luật X và X cơ_hội X bình_đẳng X , X có X quyền X tự_do X lựa_chọn X chủ_quyền X và X địa_vị X chính_trị X quốc_tế X mà X không X bị_can X thiệp X . X Khái_niệm X này X lần X đầu_tiên X xuất_hiện X vào X những X năm X 1860 X và X nhanh_chóng X lan_truyền X sau X đó X . X Trong X và X sau X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X nhất X , X nguyên_tắc X này X đã X được X cả X Chủ_tịch X Hội_đồng_Bộ_trưởng X Liên_Xô_Vladimir_Lenin X và X Tổng_thống X Hoa_Kỳ X Woodrow_Wilson X khuyến_khích X . X Sau X khi X công_bố X giải_pháp X Mười X bốn X Điểm X của X mình X vào X ngày X 8 X tháng X 1 X năm X 1918 X , X ngày X 11 X tháng X 2 X năm X 1918 X , X Wilson X tuyên_bố X : X " X Khát_vọng X quốc_gia X phải X được X tôn_trọng X ; X người_dân X giờ_đây X chỉ X có_thể X bị X quản_lý X và X cai_trị X bởi X sự X đồng_ý X của X chính X họ X . X ' X Quyết_định X ' X không_chỉ X là X một X cụm_từ X ; X nó X là X một X nguyên_tắc X bắt_buộc X của X hành_động X . X Trong X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X hai X , X nguyên_tắc X này X đã X được X đưa X vào X Hiến_chương X Đại_Tây_Dương X , X được X tuyên_bố X vào X ngày X 14 X tháng X 8 X năm X 1941 X bởi X Tổng_thống X Hoa_Kỳ X Franklin X D. X Roosevelt X và X Thủ_tướng X Vương_quốc_Anh X Winston_Churchill X , X những X người X đã X cam_kết X Tám X điểm X chính X của X Hiến_chương X . X Nó X được X công_nhận X là X một X quyền X quốc_tế X hợp_pháp X sau X khi X được X liệt_kê X rõ_ràng X là X một X quyền X trong X Hiến_chương X Liên_Hợp_Quốc X . X Nguyên_tắc X không X nêu X rõ X quyết_định X sẽ X được X đưa X ra X như_thế_nào X , X cũng X như X kết_quả X sẽ X ra X sao X , X cho_dù X đó X là X độc_lập X , X liên_bang X , X bảo_hộ X , X một_số X hình_thức X tự_chủ X hay X đồng_hoá X hoàn_toàn X . X Nó X cũng X không X nêu X rõ X ranh_giới X giữa X các X dân_tộc X nên X là X gì X , X cũng X như X điều X gì X tạo X nên X một X dân_tộc X . X Có X nhiều X định_nghĩa X và X tiêu_chí X pháp_lý X mâu_thuẫn X nhau X để X xác_định X nhóm X nào X có_thể X yêu_cầu X quyền X tự_quyết X một_cách X hợp_pháp X . X Tổng_quát X hơn X , X thuật_ngữ X " X quyền X tự_quyết X " X cũng X đề_cập X đến X quyền X tự_do X lựa_chọn X các X hành_vi X của X chính X mình X mà X không X có X sự X ép_buộc X từ X bên X ngoài X . X Chiến_dịch X Donbas X - X Chiến_dịch X Donbas X là X một X chiến_dịch X tấn_công X lớn X của X quân_đội X Liên_Xô X trong X khuôn_khổ X chuỗi X chiến_dịch X Dniepr X . X Trong X khi X các X Phương_diện_quân X Trung_tâm X đang X hoàn_tất X Chiến_dịch X Kutuzov X và X Phương_diện_quân X Voronezh X còn X đang X giành_giật X với X Tập_đoàn_quân X xe_tăng X 4 X và X Cụm X tác_chiến X Kempf X ( X Đức X ) X từng X ngôi X làng X , X từng X thị_trấn X IMGID:015887 Chiến_tranh O khốc_liệt O , O anh O Thường B-PER , O anh O Quang B-PER hi_sinh O và O hai O người O em O kế_tiếp O là O Nguyễn B-PER Tiến I-PER và O Nguyễn B-PER Tới I-PER cũng O vào O du_kích O , O rồi O cũng O ra_đi O mãi_mãi O . O X IMGID:015888 Ở O ” O làng O lõm O ” O Tân_An B-LOC này O , O những O thế_hệ O tiếp_nối O ra O đi O không O trở_về O không O chỉ O có O nhà O anh O Đợi B-PER , O nhà O bà O Tồn B-PER . O X Cần_Đăng X - X Cần_Đăng X là X một X xã X thuộc X huyện X Châu_Thành X , X tỉnh X An_Giang X , X Việt_Nam X . X Cù_lao X Năng_Gù X - X Cù_lao X Năng_Gù X là X một X cù_lao X thuộc X xã X Bình_Thuỷ X , X huyện X Châu_Phú X , X tỉnh X An_Giang X , X Việt_Nam X . X Cù_lao X là X một X trong X những X nơi X được X khai_phá X sớm X ở X An_Giang X và X lập X nên X thôn X Bình_Lâm X , X nay X là X Bình_Thuỷ X . X Bến X đá X Kỳ_Cùng X - X Bến X đá X Kỳ_Cùng X nằm X bên X hữu_ngạn X sông X Kỳ_Cùng X và X gần X cầu X Kỳ_Cùng X ; X nay X thuộc X thành_phố X Lạng_Sơn X , X tỉnh X Lạng_Sơn X , X Việt_Nam X . X Căn_cứ X theo X bia X di_tích X dựng X tại X Bến X đá X Kỳ_Cùng X , X thì X đây X chính X là X nơi X đưa_đón X các X đoàn X sứ X Trung_Quốc X và X Việt_Nam X trong X lịch_sử X bang_giao X giữa X hai X nước X từ X thế_kỷ X 10 X đến X thế_kỷ X 19 X . X Khoảng X năm X 1778 X , X Đốc X trấn X Ngô_Thì X Sĩ X gọi X đây X là X Kỳ_Cùng X thạch X độ X , X và X liệt X là X một X trong X 8 X cảnh X đẹp X của X trấn X lỵ X Lạng_Sơn X . X Ngày_nay X , X nơi X bến X đá X ấy X chỉ X còn X lại X một X ngôi X chùa X cổ X , X tên X là X Diên_Khánh X Tự X Năm X 1993 X , X Bến X đá X Kỳ_Cùng X đã X được X công_nhận X là X di_tích X cấp X quốc_gia X . X Đình_Bình_Thuỷ X - X Đình_Bình_Thuỷ X , X tên_chữ X là X Long_Tuyền_Cổ_Miếu X là X một X đình_thần X tại X Thành_phố X Cần_Thơ X . X Đây X là X một X công_trình X có X giá_trị X về X kiến_trúc X nghệ_thuật X cổ_truyền X của X người X Việt X giai_đoạn X khai_hoang X miền X Tây_Nam_Bộ X . X Cầu X ngói X chợ X Lương X - X Cầu X ngói X là X một X di_tích X lịch_sử X tại X xã X Hải_Anh X , X huyện X Hải_Hậu X , X tỉnh X Nam_Định X , X Việt_Nam X . X Cầu X được X xây_dựng X cách X đây X 500 X năm X , X là X một X trong X những X cây X cầu X ngói X cổ X nổi_tiếng X Việt_Nam X Cầu X Ngói X thuộc X cụm X di_tích X cầu X Ngói X , X chùa X Lương X , X đình X Phong_Lạc X , X nằm X trên X con X đường X dẫn X vào X chùa X . X Cầu X có X cùng X niên_đại X xây_dựng X với X chùa X Lương X , X là X một X trong X những X cây X cầu X cổ X nhất X tại X vùng_đất X Quần_Anh X xưa X . X Cầu X được X dựng X trên X 18 X cột X đá X vuông X , X mỗi X cạnh X 35 X cm X xếp X thành X sáu X hàng X cột X để X đỡ X toàn_bộ X 9 X gian X nhà X của X cầu X . X Trên X cột X đá X là X hệ_thống X xà_ngang X , X xà X dọc X bằng X gỗ X lim X to X chắc X để X đỡ X các X dầm X , X nâng X sàn X cầu X , X nhà_cầu X . X Sàn X cầu X được X thiết_kế X làm X hai X phần X rõ_rệt X . X Phần X sàn X của X lòng X cầu X rộng X 2m X , X gồm X nhiều X thanh X gỗ X lim X ghép X lại X nằm X trên X hàng X dầm X uốn X cong X , X đồng_thời X có X nhiều X thanh X gỗ X ngắn X hơn X vút X tròn X cạnh X tạo X thành X nhiều X gờ X nổi X để X khách X bộ_hành X không X bị X ngã X khi X đi_lại X trên X cầu X . X Hai X bên X lòng X cầu_là X hai X dãy X hành_lang X được X uốn X cong X theo X lòng X cầu X . X Hành_lang X cầu X là X nơi X khách X có_thể X dừng X chân X nghỉ_ngơi X và X ngắm X cảnh X sông_nước X , X làng X quê X . X Vườn_quốc_gia X Kirirom X - X Vườn_quốc_gia X Kirirom X tên X chính_thức X là X Vườn_quốc_gia X Preah X Suramarit-Kossamak X Kirirom X là X một X vườn_quốc_gia X của X Campuchia X , X nằm X các X Phnôm_Pênh X 112 X km X , X trên X tuyến X Quốc_lộ X 4 X đi X Sihanoukville X . X Phần_lớn X diện_tích X của X nó X nằm X tại X huyện X Phnom_Sruoch X thuộc X Kampong_Speu X còn X một X phần X nhỏ X nằm X tại X Koh_Kong X . X Tân_Dương X IMGID:015889 Năm O 1975 O , O ngày O vui O toàn_thắng O cũng O là O ngày O người O dân O Tân_An B-LOC nhìn O khắp O làng O bùi_ngùi O : O cả O làng O có O 52 O nóc O nhà O , O nhưng O có O đến O 50 O gia_đình O liệt_sĩ O và O hai O gia_đình O có O công O với O cách_mạng O . O IMGID:015890 Nhà_cửa O xác_xơ O , O lụp_xụp O , O nhiều O gia_đình O chết O hết O , O chẳng O còn O ai O đứng O ra O thờ_phụng O . O X Barh X - X Barh X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X Patna X thuộc X bang X Bihar X , X Ấn_Độ X . X Barh X nằm X ở X bờ X nam X của X sông X Ganga X , X một X địa_điểm X phổ_biến X cho X các X nghi_lễ X hoả_táng X của X người X Hindu X . X Nơi X này X nổi_tiếng X với X Umanath X , X một X ngôi X đền X Shiva X trên X bờ X sông X Ganga X và X đền X Alakhnath X và X Lai X , X một X loại X kẹo X ngọt X giống X như X laddu X , X được X biết X đến X với X hương_vị X đậm_đà X . X Barh X còn X được X gọi X là X Chhitorgarh X . X Beawar X - X Beawar X là X một X thành_phố X và X là X nơi X đặt X hội_đồng X đô_thị X của X quận X Ajmer X thuộc X bang X Rajasthan X , X Ấn_Độ X . X Podara X - X Podara X là X một X thị_trấn X thống_kê X của X quận X Haora X thuộc X bang X Tây_Bengal X , X Ấn_Độ X . X Ga_Dầu_Giây X - X Ga_Dầu_Giây X là X một X nhà_ga X xe_lửa X tại X thị_trấn X Dầu_Giây X , X huyện X Thống_Nhất X , X tỉnh X Đồng_Nai X . X Nhà_ga X là X một X điểm X trên X tuyến X đường_sắt X Bắc_Nam X tiếp_nối X sau X ga X Long_Khánh X và X trước X ga X Trung_Hoà X . X Lý X trình X ga X : X Km X 1661 X + X 320 X . X Hà_Trung X - X Hà_Trung X là X một X huyện X nằm X ở X phía X bắc X tỉnh X Thanh_Hoá X , X Việt_Nam X . X Hà_Trung X - X Hà_Trung X là X thị_trấn X huyện_lỵ X của X huyện X Hà_Trung X , X tỉnh X Thanh_Hoá X , X Việt_Nam X . X Thị_trấn X còn X có X tên X gọi X không X chính_thức X là X thị_trấn X Đò_Lèn X hay X thị_trấn X Lèn X . X Yelandur X - X Yelandur X là X một X thị_xã X panchayat X của X quận X Chamarajanagar X thuộc X bang X Karnataka X , X Ấn_Độ X . X Dineshpur X - X Dineshpur X là X một X thị_xã X và X là X một X nagar X panchayat X của X quận X Udham_Singh_Nagar X thuộc X bang X Uttaranchal X , X Ấn_Độ X . X An_Lộc X , X thành_phố X Hồng_Ngự X - X An_Lộc X là X một X phường X thuộc X thành_phố X Hồng_Ngự X , X tỉnh X Đồng_Tháp X , X Việt_Nam X . X Kiểng_Phước X - X Kiểng_Phước X là X một X xã X thuộc X huyện X Gò_Công_Đông X , X tỉnh X Tiền_Giang X , X Việt_Nam X . X IMGID:015891 Ngày O giỗ O người_thân O đâu O thể O không O tươm_tất O . O X IMGID:015892 ” O Dân O làng O càng O nghĩ O càng O thương O cái O làng O mình O . O X Tân_Tiến X , X Văn_Giang X - X Tân_Tiến X là X một X xã X thuộc X huyện X Văn_Giang X , X tỉnh X Hưng_Yên X , X Việt_Nam X . X Đạo_Đông_Thư_Viện X - X Đạo_Đông_Thư_Viện X là X một X học_viện X cũ X trước_đây X trong X thời X Đài_Loan X dưới X sự X cai_trị X của X nhà X Thanh X tại X Hoà_Mỹ X , X Chương_Hoá X , X Đài_Loan X . X Phonhong X - X Phonhong X còn X viết X là X Phon_Hong X hay X Phôn_Hông X , X là X một X thành_phố X cấp X huyện X thuộc X tỉnh X Viêng_Chăn X ở X trung X Lào X , X và X là X tỉnh_lỵ X của X tỉnh X này X . X Nhà_tù X Sơn_La X - X Nằm X tại X trung_tâm X thành_phố X Sơn_La X , X cách X Lào X 45 X km X về X phía X Nam X , X nhà_tù X Sơn_La X đã X được X người X Pháp X xây_dựng X trong X thời_kỳ X Pháp X thuộc X nhằm X mục_tiêu X giam_cầm X những X người X làm X cách_mạng X của X Việt_Nam X . X Trải X qua X 3 X lần X xây_dựng X và X mở_rộng X , X nhà_tù X Sơn_La X có X tổng X diện_tích X là X : X 2.170 X m2 X . X Ngày_nay X , X nơi X đây X trở_thành X một X trong X những X điểm X tham_quan X lịch_sử X rất X có X ý_nghĩa X với X người_dân X Việt_Nam X cũng X như X du_khách X quốc_tế X . X Đình_Đình_Bảng X - X Đình_Đình_Bảng X , X tên_Nôm X là X đình X Báng X là X một X ngôi X đình X nằm X ở X làng X Đình_Bảng X thành_phố X Từ_Sơn X , X tỉnh X Bắc_Ninh X . X Đình X được X xây_dựng X vào X đầu X thế_kỷ X 18 X , X thờ X các X vị X thành_hoàng X gồm X Cao_Sơn X đại_vương X Thuỷ_Bá X đại_vương X và X Bách_Lệ X đại_vương X đồng_thời X thờ X sáu X vị X có X công_lập X lại X làng X vào X thế_kỷ X 15 X . X Đình_Đình_Bảng X là X một X trong X những X ngôi X đình X có X kiến_trúc X đẹp X nhất X còn X tồn_tại X đến X ngày X hôm_nay X . X Người_xưa X đã X có X câu X : X Thứ X nhất X là X đình X Đông_Khang X , X Thứ X nhì X đình X Bảng X , X vẻ_vang X đình X Diềm X . X Đình_Đông_Khang X đã X bị X tàn_phá X , X đình X Diềm X trước_đây X có X năm X gian X hai X chái X , X nay X chỉ X còn X ba X gian X hai X chái X . X Chỉ X còn X đình X Bảng X là X tương_đối X nguyên_vẹn X . X Ruộng X công X - X Ruộng X công X tức X công_điền X hay X công_thổ X trong X lịch_sử X Việt_Nam X là X đất X canh_tác X không X thuộc X sở_hữu X của X riêng X cá_nhân X hay X đoàn_thể X nào X mà X là X thuộc X của X chung X một X làng X . X Một_số X quốc_gia X khác X cũng X có X đất_đai X thuộc X hạng X ruộng X công X tương_tự X như X ở X Việt_Nam X . X Ở X Anh X gọi_là X " X communal X land X " X Ruộng X công X ở X México X gọi X là X " X ejido X " X Văn_hoá X làng_xã X Việt_Nam X - X Văn_hoá X làng_xã X Việt_Nam X hay X văn_hoá X làng X là X tổng_hợp X các X giá_trị X và X nét X văn_hoá X đặc_trưng X tạo X nên X bản_sắc X văn_hoá X Việt_Nam X . X Văn_hoá X làng_xã X phản_ánh X những X yếu_tố X cơ_bản X và X tiêu_biểu X cho X tính_cách X con_người X Việt_Nam X , X nó X có X tác_động X sâu_sắc X và X toàn_diện X đến X mọi X mặt X đời_sống X xã_hội X ở X quốc_gia X này X cũng X như X cộng_đồng X người X Việt X ở X hải_ngoại X . X Tuy_nhiên X bên X cạnh X đó X , X văn_hoá X làng_xã X cũng X tồn_tại X nhiều X hạn_chế X , X bao_gồm X : X lối X suy_nghĩ X vụn_vặt X , X tự X trói X mình X trong X luỹ X tre X làng X , X lối X sống X khép_kín X , X tự_cấp X , X tự_túc X , X bảo_thủ X của X người X nông_dân X . X Chùa X Cổ_Lễ X - X Chùa X Cổ_Lễ X là X một X quần_thể X kiến_trúc X đạo X Phật X và X tín_ngưỡng X Việt_Nam X mang X các X yếu_tố X kiến_trúc X gô-tích X ở X thị_trấn X Cổ_Lễ X , X huyện X Trực_Ninh X , X tỉnh X Nam_Định X , X ngay X sát X quốc_lộ X 21A X . X Trong X chùa X có X quả X chuông X Đại_Hồng_Chung X lớn X nhất X Việt_Nam X được X Hoà_thượng X Thích_Thế_Long X cho X đúc X vào X năm X 1936 X . X Thạch_Thất X - X Thạch_Thất X là X một X huyện X ngoại_thành X thuộc X thành_phố X Hà_Nội X , X Việt_Nam X . X Tiên_Lữ X ( X xã X ) X - X IMGID:015893 Thế_là O cả O làng O bàn_bạc O chuyện O xây O một O nhà O bia O tưởng_niệm O để O thờ_phụng O chung O của O cả O làng O , O niềm O riêng O cũng O là O cảnh O chung O , O cả O làng O cùng O nhau O chia_sẻ O nỗi O đau O ” O , O ông O Nguyễn B-PER Vụ I-PER nhớ O lại O . O X Đại_Bình X ( X làng X ) X - X Đại_Bình X hay X Đại_Bường X là X một X ngôi X làng X cổ X thuộc X thị_trấn X Trung_Phước X , X huyện X Nông_Sơn X , X tỉnh X Quảng_Nam X , X Việt_Nam X . X Làng X Đại_Bình X được X ví_như X một X Nam_Bộ X thu X nhỏ X , X bởi_vì X ngoài X những X cây X trái X địa_phương X như X mít X , X xoài X , X ổi X , X nhãn X , X cam X , X quýt X , X trụ X , X lòn_bon X . X còn X trồng X được X các X loại X cây X trái X Nam_Bộ X như X sầu_riêng X , X măng_cụt X , X vú_sữa X , X lêkima X , X sapôchê X . X Đại_Bình X có X lưng X dựa X vào X dãy X Trường_Sơn X , X mặt X nhìn X ra X sông X Thu_Bồn X thơ_mộng X , X nổi_tiếng X với X nhiều X cái X nhất X ở X miền X Trung X : X thanh_bình X nhất X , X nhiều X cây X trái X nhất X , X nhiều X người X sống X thọ X nhất X . X Làng X có X phong_cảnh X sơn_thuỷ_hữu_tình X từng X hút_hồn X bao X văn_nhân X , X thi_sĩ X nổi_tiếng X của X xứ X Quảng X như X : X Bùi_Giáng X , X Hoàng_Châu_Ký X , X Khương_Hữu_Dụng X , X Thu_Bồn X , X Trinh_Đường X , X Tường_Linh X , X Kinh X đá X Phòng X Sơn X - X Kinh X đá X Phòng X Sơn X tên X đầy_đủ X là X Bản X khắc X đá X Đại X tạng X kinh X Phật_giáo X của X chùa X Vân_Cư_Phòng_Sơn X là X tên X gọi X của X các X bản X khắc X Đại X tạng X kinh X Phật_giáo X bằng X đá X được X lưu_trữ X tại X chùa X Vân_Cư X , X núi X Thạch_Kinh X , X huyện X Phòng X Sơn X , X Bắc_Kinh X . X Các X bản X kinh X khắc X đá X này X được X thực_hiện X qua X nhiều X triều_đại X , X bắt_đầu X từ X thời X nhà X Tuỳ X , X trải X qua X các X đời X Đường X , X Liêu X , X Kim X , X cho X đến X tận X cuối X thời X nhà X Minh X . X Lễ_hội X - X Lễ_hội X là X một X sự_kiện X văn_hoá X được X tổ_chức X mang X tính X cộng_đồng X . X " X Lễ X " X là X hệ_thống X những X hành_vi X , X động_tác X nhằm X biểu_hiện X sự X tôn_kính X của X con_người X với X thần_linh X , X phản_ánh X những X ước_mơ X chính_đáng X của X con_người X trước X cuộc_sống X mà X bản_thân X họ X chưa X có X khả_năng X thực_hiện X . X " X Hội X " X là X sinh_hoạt X văn_hoá X , X tôn_giáo X , X nghệ_thuật X của X cộng_đồng X , X xuất_phát X từ X nhu_cầu X cuộc_sống X . X Lễ_hội X là X hoạt_động X tập_thể X và X thường X có X liên_quan X đến X tín_ngưỡng X , X tôn_giáo X . X Con_người X xưa X kia X rất X tin X vào X trời_đất X , X thần_linh X . X Các X lễ_hội X cổ_truyền X phản_ánh X hiện_tượng X đó X . X Tôn_giáo X rất X có X ảnh_hưởng X tới X lễ_hội X . X Tôn_giáo X thông_qua X lễ_hội X đê X phô_trương X thanh_thế X , X lễ_hội X nhờ X có X tôn_giáo X đề X thần_linh_hoá X những X thứ X trần_tục X . X Nhưng X trải X qua X thời_gian X , X trong X nhiều X lễ_hội X , X tính X tôn_giáo X dần X giảm X bớt X và X chỉ X còn X mang X nặng X tính X văn_hoá X . X Theo X thống_kê X 2009 X , X hiện X cả X nước X Việt_Nam X có X 7.966 X lễ_hội X ; X trong X đó X có X 7.039 X lễ_hội X dân_gian X ( X chiếm X 88,36% X 332 X lễ_hội X lịch_sử X ( X chiếm X 4,16% X 544 X lễ_hội X tôn_giáo X ( X chiếm X 6,28% X 10 X lễ_hội X du_nhập X từ X nước_ngoài X ( X chiếm X 0,12% X còn X lại X là X lễ_hội X khác X ( X chiếm X 0,5% X Chùa X Thiên_Bửu X ( X hạ X ) X - X Chùa X Thiên_Bửu X ( X hạ X ) X còn X gọi X là X tổ X đình X Sắc X tứ X Thiên_Bửu X hay X chùa X Tổ X , X chùa X Kỳ X là X một X ngôi X chùa X cổ X , X toạ_lạc X tại X thôn X Bình_Thành X , X xã X Ninh_Bình X , X thị_xã X Ninh_Hoà X , X tỉnh X Khánh_Hoà X , X bên X hữu_ngạn X sông X Dinh X như X 2 X câu_thơ X : X Thanh_thuỷ X IMGID:015894 Chuyện O xây O bia O tưởng_niệm O lan O ra O khắp O làng O . O X Khu X chứng_tích X Sơn_Mỹ X - X Khu X chứng_tích X Sơn_Mỹ X nằm X trên X quốc_lộ X 24B X thuộc X địa_phận X thôn X Tư_Cung X , X xã X Tịnh_Khê X , X Thành_phố X Quảng_Ngãi X , X tỉnh X Quảng_Ngãi X , X là X nơi X tưởng_nhớ X vụ X thảm_sát X Sơn_Mỹ X thực_hiện X bởi X một X lực_lượng X của X Quân_đội X Hoa_Kỳ X vào X buổi X sáng X ngày X 16 X tháng X 3 X năm X 1968 X , X trong X Chiến_tranh X Việt_Nam X . X Ngày_nay X , X du_khách X có_thể X trực_tiếp X nhìn X thấy X những X bức X ảnh X ghi X lại X tội_ác X chiến_tranh X được X trưng_bày X tại X nhà X chứng_tích X Sơn_Mỹ X hoặc X tại X Bảo_tàng X chứng_tích X chiến_tranh X và X Bảo_tàng X Cách_mạng X Việt_Nam X Hà_Thái X - X Hà_Thái X là X một X xã X thuộc X huyện X Hà_Trung X , X tỉnh X Thanh_Hoá X , X Việt_Nam X . X Chùa X Sùng_Hưng X - X Chùa X Sùng_Hưng X ( X 崇興古寺 X ) X là X ngôi X chùa X cổ X nhất X ở X thành_phố X Phú_Quốc X , X tỉnh X Kiên_Giang X , X Việt_Nam X . X Thiền X viện X Trúc_Lâm_Đạo_Nguyên X - X Thiền X viện X Trúc X lâm X Đạo_Nguyên X là X một X cơ_sở X phật_giáo X thuộc X Thiền X phái X Trúc_Lâm_Yên_Tử X nằm X trong X khu X bảo_tồn X thiên_nhiên X Nâm_Nung X , X thuộc X huyện X Đăk_Song X , X tỉnh X Đắk_Nông X Thiền X viện X Trúc X lâm X Đạo_Nguyên X nằm X ẩn X mình X trong X rừng X thông X bát_ngát X , X cách X xa X khu X dân_cư X nên X rất X yên_tĩnh X , X mang X không_khí X thiền X tịnh X , X dựa X lưng X vào X dãy X Nâm_Nung X cao X 1500m X nên X khí_hậu X quanh_năm X mát_mẻ X . X Ngôi_Thiền X viện X Trúc X lâm X Đạo_Nguyên X cùng X với X Khu X bảo_tồn X thiên_nhiên X Tà_Đùng X là X 2 X trọng_điểm X du_lịch X của X tỉnh X Đăk_Nông X được X ưu_tiên X đầu_tư X xây_dựng X . X Thiền X viện X được X sự X cho_phép X của X Lãnh_đạo X địa_phương X và X sự X chỉ_đạo X của X Hoà_Thượng X Thích_Nhật_Quang X khởi_công X xây_dựng X vào X năm X 2010 X và X khánh_thành X giai_đoạn X 1 X năm X 2018 X dưới X sự X chứng_minh X của X Hoà_Thượng X Thích_Thanh_Từ X cùng X chư X Tôn X đức X Tăng_Ni X trong X và X ngoài X tỉnh X . X Thiền X viện X này X nằm X trong X một X khu X rừng X thông X , X thuộc X vùng X lõi X của X Khu X bảo_tồn X thiên_nhiên X Nâm_Nung X rộng X hơn X 5.000 X ha X . X Cách X khoảng X 02km X về X phía X nam X là X thác X Lưu_Ly X . X Phía X sau X Thiền X viện X , X chếch X về X hướng X Đông_Bắc X là X khu X Di_tích X lịch_sử X cách_mạng X Căn_cứ X kháng_chiến X B4 X – X Liên X tỉnh X IV X của X lực_lượng X kháng_chiến X tỉnh X Quảng_Đức X ( X cũ X ) X và X lực_lượng X kháng_chiến X liên X tỉnh X IV X trong X cuộc X kháng_chiến X chống X Mỹ X Hiện_nay X Thiền X viện X do X Đại_Đức X Thích_Đạt_Ma_Đắc X Thịnh X trụ_trì X . X Theo X dự_án X được X duyệt X , X Thiền X viện X Trúc_Lâm_Đạo_Nguyên X được X xây_dựng X gồm X những X hạng_mục X chính X như X : X Chánh X điện X , X tăng X đường X , X thất X Phương_Trượng X , X Quan_Âm X đình X , X nhà X trưng_bày X , X nhà_khách X và X các X công_trình X phụ_trợ X khác X . X Đến X 2023 X , X Thiền X viện X đã X hoàn_thành X thêm X Đài X Điều_Ngự_Giác_Hoàng X và X Tổ X đường X cũng X đang X trong X quá_trình X hoàn_thiện X bước X cuối X . X Ngôi X thiền X viện X là X nơi X sinh_hoạt X của X các X Thiền X sinh X tu X tập X theo X đường_lối X Thiền X phái X Trúc X lâm X , X và X các X phật_tử X gần_xa X cùng X thường X đến X tu X học X . X Do X có X phong_cảnh X đẹp X và X khí_hậu X mát_mẻ X nên X nơi X này X thu_hút X được X nhiều X du_khách X đến X tham_quan X , X lễ X phật X . X Theo X thiết_kế X , X các X công_trình X đều X mang X nét X kiến_trúc X văn_hoá X như X các X ngôi X Thiền_Viện X khác X , X hài_hoà X với X không_gian X thờ_tự X , X thiết_thực X cho X nhu_cầu X tôn_giáo X và X tu X học X Phật X pháp X của X Tăng_ni X Phật_tử X . X Trường X Đại_học X Phú_Yên X - X Trường X Đại_học X Phú_Yên X là X một X trường X đại_học X địa_phương X , X đào_tạo X đa X ngành X của X tỉnh X Phú_Yên X . X Đại_học X Phú_Yên X trực_thuộc X UBND X tỉnh X Phú_Yên X và X chịu X IMGID:015895 Ông O Trần B-PER Út I-PER kể O : O ” O Hồi O đó O dân O làng O nghèo O lắm O , O bữa O rau O bữa O cháo O nhưng O thấy O việc O đúng O nên O bà_con O tự_nguyện O . O X Người X Khơ_Mú X - X Người X Khơ_Mú X ( X Khmu X : X / X kmm̥uʔ X / X or X / X kmmúʔ X / X tiếng X Lào X : X ຂະມຸ X [ X kʰámūʔ X ] X tiếng X Thái X : X ขมุ X [ X kʰāmùʔ X ] X tiếng X Miến_Điện X : X ခမူ X , X ở X Trung_Quốc X phiên_âm X Hán X là X Khắc_Mộc X là X một X trong X những X nhóm X sắc_tộc X lớn X nhất X sinh_sống X tại X khu_vực X bắc X Đông_Nam X Á. X Họ X cư_trú X ở X miền X bắc X Lào X , X Myanmar X , X tây_nam X Trung_Quốc X Thái_Lan X , X và X Việt_Nam X . X Tại X Việt_Nam X , X người X Khơ_Mú X là X một X dân_tộc X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X . X Tuy_nhiên X tại X Trung_Quốc X thì X họ X lại X không X được X công_nhận X chính_thức X như X là X một X dân_tộc X tách_biệt X mà X được X đặt X trong X một X thể X loại X rộng X là X các X nhóm X sắc_tộc X không X phân_loại X . X Người X Khơ_Mú X nói X tiếng X Khơ_Mú X , X một X ngôn_ngữ X trong X ngữ_tộc X Môn-Khmer X của X ngữ_hệ X Nam X Á. X Người X Khơ_Mú X là X sắc_tộc X sinh_sống X sớm X nhất X tại X Lào X , X cùng X với X người X Môn X tại X Thái_Lan X và X người X Mường X tại X Việt_Nam X tạo X nên X những X cộng_đồng X cư_dân X bản_địa X sớm X nhất X ở X khu_vực X . X Người X Aeta X - X Người X Aeta X hay X người X Ayta X , X người X Agta X , X là X dân_tộc X bản_địa X sống X rải_rác X ở X vùng X núi X hẻo_lánh X của X đảo X Luzon X , X Philippines X . X Họ X được X coi X là X thuộc X nhóm X Negrito X , X có X tầm_vóc X nhỏ X và X xương X , X làn X da X từ X đen X xám X đến X nâu X sẫm X , X mũi X nhỏ X , X và X đôi X mắt X màu X nâu X sẫm X . X Tóc X của X họ X thường X có X kết_cấu X khác X lạ X , X và X tóc X màu X nâu X nhẹ X tự_nhiên X có X tần_suất X cao X hơn X trong X với X dân_số X nói_chung X . X Họ X được X cho X là X một X trong X những X cư_dân X đầu_tiên X của X Philippines X , X trước X khi X người X Nam_Đảo X di_cư X đến X . X Người X Betsileo X - X Người X Betsileo X là X một X dân_tộc X vùng_cao X địa X của X Madagascar X , X là X dân_tộc X lớn X thứ X ba X về X số X dân X , X với X khoảng X 1.5 X triệu X người X và X chiếm X khoảng X 12,1% X dân_số X Madagascar X . X Cái X tên X " X Betsileo X " X có X nghĩa X là X " X Những X người X bất X bại X " X xuất_phát X từ X việc X vua X Ramitraho X của X vương_quốc X Menabe X đã X không_thể X đánh_bại X người X Betsileo X . X Bài_chòi X - X Bài_chòi X là X một X loại_hình X nghệ_thuật X dân_ca X và X trò_chơi X dân_gian X đặc_trưng X ở X miền X Trung X Việt_Nam X , X về X sau X đã X được X phát_triển X thành X một X loại_hình X sân_khấu X ca_kịch X . X Lúc X 17h15’ X ngày X 7 X tháng X 12 X năm X 2017 X tại X Phiên X họp X Uỷ_ban X Liên_Chính X phủ X Công_ước X 2003 X về X bảo_vệ X di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X lần X thứ X 12 X của X UNESCO X diễn X ra X tại X Jeju X , X hồ_sơ X Nghệ_thuật X Bài_chòi X Trung_Bộ X của X Việt_Nam X đã X được X ghi_danh X là X di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X đại_diện X của X nhân_loại X . X Chau_Sen_Cocsal_Chhum X - X Chau_Sen_Cocsal X còn X gọi X là X Chhum X là X một X công_chức X và X chính_trị_gia X Campuchia X từng X giữ X chức X Thủ_tướng X Campuchia X năm X 1962 X và X Chủ_tịch X Quốc_hội_hai X lần X , X vào X các X năm X 1962 X – X 1963 X và X 1966 X – X 1968 X . X Do X sống X thọ X tới X 103 X tuổi X mà X ông X trở_thành X nhà_lãnh_đạo X quốc_gia X sống X lâu X nhất X trên X thế_giới X với X năm X sinh X và X năm X mất X đã X kiểm_chứng X được X . X Nhà_lãnh_đạo X duy_nhất X có_thể X sống X lâu X hơn X ông X là X một X thủ_tướng X Campuchia X khác X tên X là X Ek_Yi_Oun X ( X 1910 X – X 2013 X IMGID:015896 Người O bán O rổ O khoai_lang O , O củ_mì O ; O người O ra O biển O cào O ốc O gạo O lấy O tiền O đóng_góp O . O X Cù X kì X - X Cù X kì X hay X cua X sấm X , X cua_đá X , X cùm X vùm X là X một X loài X cua X thuộc X họ X Menippidae X . X Ngao X dầu X - X Ngao X dầu X hay X còn X gọi X là X ngao X vạng X là X loài X động_vật X thân_mềm X hai X mảnh X vỏ X trong X họ X Ngao X . X Chúng X phân_bố X ở X các X vùng_biển X Trung_Quốc X , X Nhật_Bản X , X Triều_Tiên X . X Ở X Việt_Nam X chúng X phân_bố X ở X các X bãi_triều X gần X cửa_sông X ven X biển X Miền X Bắc X và X Miền X Trung X . X Chúng X thường X ở X vùng X triều X , X vùi X mình X trong X cát X . X Nghêu X hấp X - X Nghêu X hấp X là X một X món X hải_sản X từ X các X loài X nghêu X và X được X chế_biến X theo X phương_pháp X hấp X ( X Steamed X ) X Đây X là X món X ăn X đơn_giản X , X dễ X làm X . X Ở X Việt_Nam X , X khi X người X ta X hấp X nghêu X thường X bỏ X kèm X theo X lá X sả X vì_vậy X món X ăn X này X thường X được X gọi X là X nghêu X hấp X sả X . X Thịt X nghêu X là X loại X thực_phẩm X có X giá_trị X dinh_dưỡng X cao X , X thơm X ngon X được X nhiều X người X ưa_thích X tuy_vậy X , X cần X chú_ý X đến X yếu_tố X vệ_sinh X , X chế_biến X vì X trong X nghêu X đều X tích_luỹ X cả X ba X loại X độc_tố X tảo X ASP X , X PSP X và X DSP X trong X mô X nội_tạng X . X Hải_sản X - X Hải_sản X hay X đồ X biển X với X nghĩa X rộng X , X thuỷ X hải_sản X là X bất_kỳ X sinh_vật X biển X được X sử_dụng X làm X thực_phẩm X cho X con_người X . X Hải_sản X bao_gồm X các X loại X cá X biển X , X động_vật X thân_mềm X ( X bạch_tuộc X , X mực X , X tôm X , X nghêu X , X sò X , X ốc X , X hến X , X hàu X . X động_vật X giáp_xác X động_vật X da_gai X Ngoài_ra X , X các X thực_vật X biển X ăn X được X , X chẳng_hạn X như X một_số X loài X rong X biển X và X vi X tảo X . X Hải_sản X được X ăn_thông X dụng X trên X thế_giới X , X đặc_biệt X là X ở X châu X Á. X Tại X Bắc_Mỹ X , X mặc_dù X không X thường X ở X Vương_quốc_Anh X , X hải_sản X được X sử_dụng X thông_dụng X . X Việc X khai_thác X hải_sản X hoang_dã X được X tập_trung X lại X thông_qua X hoạt_động X đánh_bắt X cá X và X nuôi_trồng X thuỷ_sản X , X nuôi_trồng X hải_sản X , X hay_là X việc X nuôi X cá X . X Aframomum X alboviolaceum X - X Aframomum X alboviolaceum X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Gừng X . X Loài X này X được X ( X Ridl X . X K. X Schum X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1904 X . X Nardia X compressa X - X Nardia X compressa X là X một X loài X Rêu X trong X họ X Jungermanniaceae X . X Loài X này X được X ( X Hook X . X Gray X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1821 X . X Ba_khía X - X Ba_khía X là X một X loài X cua X nhỏ X trong X họ X Sesarmidae X . X Nó X là X nguyên_liệu X cho X món X mắm X ba_khía X trứ_danh X ở X miền X Tây_Nam_Bộ X , X Việt_Nam X ; X vùng X đồng_bằng X châu_thổ X sông X Mê_Nam X , X Thái_Lan X và X Campuchia X . X Mắm X ba_khía X - X Mắm X ba_khía X , X là X loại X mắm X được X làm X chủ_yếu X từ X con X ba_khía X Ngao X mật X - X Ngao X mật X là X một X loại X ngao X trong X họ X Veneridae X . X Chúng X là X một X loài X có X giá_trị X , X được X khai_thác X để X lấy X thịt X , X vỏ X để X làm X đồ X trang_trí X và X được X dùng X trong X Đông_y X . X Ngao X mật X sống X ở X vùng X triều X giữa X đến X cuối X tuyến X triều X thấp X , X chỗ X đáy X cát X hay X cát X bùn X với X độ X mặn X của X nước X triều X là X khoảng X 16% X o X , X chúng X sống X vùi X mình X trong X đáy X . X Heteroconchia X - X Heteroconchia X là X một X phân_loại X phân X thứ X lớp X của X IMGID:015897 Rồi O nhà O bia O tưởng_niệm O được O xây_dựng O trong O cái O nghĩa O , O cái O tình O ” O . O X IMGID:015898 Cuối O năm O 1993 O , O khánh_thành O nhà O bia O , O bà_con O như O nghẹn O lại O khi O đứng O trước O danh_sách O dài O những O liệt_sĩ O của O làng O và O cả O những O vùng O quê O khác O hi_sinh O trên O đất O này O . O X Bình_Thạnh X - X Bình_Thạnh X là X một X quận X nội_thành X thuộc X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Tên X gọi X Bình_Thạnh X ngày_nay X dựa X trên X sự X sáp_nhập X của X 2 X xã X của X quận X Gò_Vấp X sau X năm X 1975 X là X Bình_Hoà_Xã X và X Thạnh_Mỹ_Tây X . X Quận X có X nhiều X địa_điểm X nổi_tiếng X như X Landmark X 81 X , X Lăng_Ông_Chợ_Bà X Chiểu X , X Bờ X kè X Thanh_Đa X , X Khu X du_lịch X Bình_Qưới X . X Thiền X viện X Trúc_Lâm_Giác_Tâm X - X Thiền_Viện_Trúc_Lâm X Giác_Tâm X còn X gọi X là X chùa X Cái_Bầu X thuộc X thôn X 1 X , X xã X Hạ_Long X , X huyện X Vân_Đồn X , X tỉnh X Quảng_Ninh X , X cách X trung_tâm X tỉnh X khoảng X 65 X cây_số X . X Thiền X viện X Giác_Tâm X là X thiền X viện X Ni X trong X tông_môn X . X Thiền_Viện X nằm X rất X xa X khu X dân_cư X , X tựa X lưng X vào X núi X , X hướng X mặt X ra X vịnh X Bái_Tử_Long X . X Thiền_Viện X cách X trung_tâm X thị_trấn X Cái_Rồng X khoảng X 10 X km X , X gần X khu X du_lịch X Bãi_Dài X . X Lăng_Ông X - X Lăng_Tả X quân X Lê_Văn_Duyệt X là X khu X đền X và X mộ X của X Tả X quân X Lê_Văn_Duyệt X ( X 1764-1832 X ) X hiện X toạ_lạc X tại X số X 1 X đường X Vũ_Tùng X , X có X cổng X Tây X tại X số X 126 X đường X Lê_Văn_Duyệt X , X phường X 1 X , X quận X Bình_Thạnh X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Do X vị_trí X Lăng_Ông X nằm X ở X khu_vực X Bà X Chiểu X nên X người_dân X quen X gọi X chung X Lăng_Ông X - X Bà X Chiểu X ( X tức_là X " X Lăng_Ông X ở X Bà X Chiểu X " X để X chỉ X khu_vực X này X . X Trước X năm X 1975 X , X tuyến X đường X chạy X dọc X theo X phía X tây X Lăng_Ông X mang X tên X đại_lộ X Lê_Văn_Duyệt X . X Đến X ngày X 14 X tháng X 8 X năm X 1975 X , X đoạn X này X được X đổi X tên X thành X Đinh_Tiên_Hoàng X và X nhập X chung X với X con X đường X cùng X tên X ở X phía X Quận X 1 X . X Đến X ngày X 16 X tháng X 9 X năm X 2020 X , X đoạn X đường X này X được X phục_hồi X tên X cũ X là X đường X Lê_Văn_Duyệt X nhân_dịp X giỗ X lần X thứ X 188 X của X ông X . X Nhà_thờ X chính X toà X Lạng_Sơn X - X Nhà_thờ X chính X toà X Lạng_Sơn X hay X còn X gọi X là X Nhà_thờ X Cửa X Nam X là X một X nhà_thờ X lớn X toạ_lạc X tại X số X 1 X đường X Tổ_Sơn X , X phường X Chi_Lăng X , X thành_phố X Lạng_Sơn X , X tỉnh X Lạng_Sơn X . X Đây X là X nhà_thờ X chính X toà X của X Giáo_phận X Lạng_Sơn X và X Cao_Bằng X . X Nhà_thờ X chính X toà X Lạng_Sơn X và X Cao_Bằng X cách X Hà_Nội X 154 X km X . X Văn_miếu X Trấn_Biên X - X Văn_miếu X Trấn_Biên X là X " X Văn_miếu X " X đầu_tiên X được X xây_dựng X tại X xứ X Đàng_Trong X , X để X tôn_vinh X Khổng_Tử X , X các X danh_nhân X văn_hoá X nước X Việt X và X là X nơi X đào_tạo X nhân_tài X phục_vụ X cho X chế_độ X . X Năm X 1861 X , X nơi X thờ_phụng X trên X đã X bị X thực_dân X Pháp X phá_bỏ X . X Mãi X đến X năm X 1998 X , X Văn_miếu X Trấn_Biên X mới X được X khởi_công X khôi_phục X lại X nơi X vị_trí X cũ X , X và X hoàn_thành X vào X năm X 2002 X . X Hiện_nay X toàn_thể X khu_vực X uy_nghi X đẹp_đẽ X này X toạ_lạc X tại X khu X đất X rộng X thuộc X phường X Bửu_Long X , X thành_phố X Biên_Hoà X , X tỉnh X Đồng_Nai X . X Bến_Tre X - X Bến_Tre X là X một X tỉnh X thuộc X vùng X Đồng_bằng X sông X Cửu_Long X , X Việt_Nam X . X Năm X 2021 X , X Bến_Tre X là X đơn_vị X hành_chính X Việt_Nam X đông X thứ X 28 X về X dân_số X , X xếp X thứ X 46 X về X tổng_sản_phẩm X trên X địa_bàn X ( X GRDP X ) X xếp X thứ X 56 X về X GRDP X bình_quân X đầu X người X , X đứng X thứ X 48 X về X tốc_độ X tăng_trưởng X GRDP X . X Với X 1.288.200 X người X IMGID:015899 Kể O từ O ngày O ấy O , O đâu O chỉ O có O dịp O kỷ_niệm O Ngày O thương_binh O liệt_sĩ O , O ngày O tết O , O dân O làng O trước O khi O ra O khơi O hay O đi O đâu O xa O cũng O mang O hương O ra O thắp O . O X Khối_Thịnh X vượng X chung X Đại_Đông_Á X - X Khối_Thịnh X vượng X chung X Đại_Đông_Á X ( X 大東亞共榮圈 X hay X Đông_Á_Tân_Trật X Tự X ( X 東亞新秩序 X là X một X khẩu_hiệu X được X chính_phủ X và X quân_đội X Đế_quốc X Nhật_Bản X đề_xướng X trong X thời_kỳ X Showā X nhằm X thể_hiện X khát_vọng X tạo X ra X một X " X khối X các X quốc_gia X châu_Á X do X Nhật_Bản X lãnh_đạo X và X không X phụ_thuộc X vào X sức_mạnh X của X phương X Tây X " X Khẩu_hiệu X này X được X Thủ_tướng X Fumimaro_Konoe X , X trong X nỗ_lực X nhằm X tạo X ra X một X " X khối X Đại_Đông_Á X " X bao_gồm X Nhật_Bản X , X Mãn_Châu_Quốc X , X Trung_Quốc X và X khu_vực X Đông_Nam_Á X với X mục_tiêu X là X thiết_lập X một X trật_tự X thế_giới X mới X nhằm X tìm_kiếm X sự X " X thịnh_vượng X chung X " X cho X các X quốc_gia X châu_Á X , X cùng X chia_sẻ X sự X thịnh_vượng X và X hoà_bình X , X hoàn_toàn X không X lệ_thuộc X vào X chủ_nghĩa_thực_dân X và X thống_trị X của X phương X Tây X . X Tuy_nhiên X , X nó X cũng X chỉ X là X một X trong X những X khẩu_hiệu X và X khái_niệm X được X dùng X để X biện_hộ X cho X sự X xâm_lược X của X Nhật_Bản X tại X Đông_Á X từ X thập_niên X 1930 X cho X đến X hết X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X hai X và X thuật_ngữ X " X Khối_Thịnh X vượng X chung X Đại_Đông_Á X " X ngày_nay X chủ_yếu X được X xem X là X bức X bình_phong X cho X sự X quản_lý X của X người X Nhật X tại X các X quốc_gia X chiếm_đóng X trong X Chiến_tranh X thế_giới X II X , X trong X đó X chính_quyền X bù_nhìn X phải X vận_động X người_dân X và X nền X kinh_tế X trong X nước X phục_vụ X cho X lợi_ích X của X Đế_quốc X Nhật_Bản X . X Ý_nghĩa X tiêu_cực X tại X nhiều X người X khi X nhắc X đến X cụm_từ X " X Đại_Đông_Á X " X ( X 大東亞 X , X " X Đại_Đông_Á X " X vẫn X là X một X trong X những X khó_khăn X tại X Hội_nghị X Đông_Á X hằng X năm X , X bắt_đầu X từ X năm X 2005 X , X để X bàn_thảo X về X khả_năng X thiết_lập X một X Cộng_đồng X Đông_Á X mạnh_mẽ X và X đoàn_kết X hơn X . X Ngài X ở X đâu X , X thưa X tướng_quân X ? X - X " X Ngài X ở X đâu X , X thưa X tướng_quân X ? X là X một X bài X hát X Bắc_Triều_Tiên X , X được X cho X là X do X Kim X Jong-il X viết X . X Kể X từ X những X năm X 2008 X , X bài X hát X đã X được X phát X qua_loa X phóng_thanh X của X Bình_Nhưỡng X vào X mỗi X buổi X sáng X làm X chuông X báo_thức X . X Đảng X Cộng_sản X Mác-Lênin X - X Đảng X Cộng_sản X Mác-Lênin X là X một X đảng X cộng_sản X hoạt_động X ngầm X theo X chủ_nghĩa X hoxha X ở X Thổ_Nhĩ_Kỳ X . X Đảng X này X được X thành_lập X vào X năm X 1994 X và X đã X tham_gia X vào_cuộc X xung_đột X Rojava X từ X năm X 2012 X . X IMGID:015900 30 O năm O rồi O , O nhà O bia O không O một O ngày O thiếu O mùi O hương O . O IMGID:015901 Đất O hồi_sinh O . O X Khởi_nghĩa X Bảy_Thưa X - X Khởi_nghĩa X Bảy_Thưa X là X một X cuộc X kháng X Pháp X do X Quản_cơ X Trần_Văn_Thành X làm X thủ_lĩnh X , X đã X xảy X ra X trên X địa_bàn X của X tỉnh X An_Giang X , X Việt_Nam X . X Long_Trường X - X Long_Trường X là X một X phường X thuộc X thành_phố X Thủ_Đức X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Quế_Võ X - X Quế_Võ X là X một X thị_xã X thuộc X tỉnh X Bắc_Ninh X , X Việt_Nam X . X Khu X chứng_tích X Sơn_Mỹ X - X Khu X chứng_tích X Sơn_Mỹ X nằm X trên X quốc_lộ X 24B X thuộc X địa_phận X thôn X Tư_Cung X , X xã X Tịnh_Khê X , X Thành_phố X Quảng_Ngãi X , X tỉnh X Quảng_Ngãi X , X là X nơi X tưởng_nhớ X vụ X thảm_sát X Sơn_Mỹ X thực_hiện X bởi X một X lực_lượng X của X Quân_đội X Hoa_Kỳ X vào X buổi X sáng X ngày X 16 X tháng X 3 X năm X 1968 X , X trong X Chiến_tranh X Việt_Nam X . X Ngày_nay X , X du_khách X có_thể X trực_tiếp X nhìn X thấy X những X bức X ảnh X ghi X lại X tội_ác X chiến_tranh X được X trưng_bày X tại X nhà X chứng_tích X Sơn_Mỹ X hoặc X tại X Bảo_tàng X chứng_tích X chiến_tranh X và X Bảo_tàng X Cách_mạng X Việt_Nam X An_Châu X , X Châu_Thành X - X An_Châu X là X thị_trấn X huyện_lỵ X của X huyện X Châu_Thành X , X tỉnh X An_Giang X , X Việt_Nam X . X Châu_Thành X , X An_Giang X - X Châu_Thành X là X một X huyện X thuộc X tỉnh X An_Giang X , X Việt_Nam X . X Trà_Vinh X - X Trà_Vinh X là X thành_phố X tỉnh_lỵ X của X tỉnh X Trà_Vinh X , X Việt_Nam X . X Vĩnh_Yên X - X Vĩnh_Yên X là X thành_phố X tỉnh_lỵ X của X tỉnh X Vĩnh_Phúc X , X Việt_Nam X . X Vĩnh_Yên X là X trung_tâm X kinh_tế X trọng_điểm X , X là X đầu_mối X giao_thông X quan_trọng X của X vùng X kinh_tế X trọng_điểm X Bắc_Bộ X . X Đây X là X nơi X từng X diễn X ra X trận X đối_đầu X đầu_tiên X của X tướng X Võ_Nguyên_Giáp X và X tướng X Jean X de X Lattre X de X Tassigny X : X Trận_Vĩnh_Yên X Solok X ( X huyện X ) X - X Solok X ( X huyện X ) X là X một X huyện X ( X kabupaten X ) X thuộc X tỉnh X Tây_Sumatra X , X Indonesia X . X Huyện_lỵ X đóng X ở X . X Huyện X có X diện_tích X 7146 X km2 X , X sân X số X theo X điều_tra X năm X 2000 X là X người X . X Thành X Bình_Định X - X Thành X Bình_Định X là X một X toà X thành X cổ X , X được X vua X Gia_Long X cho X xây_dựng X vào X năm X 1814 X với X vai_trò X là X thủ_phủ X của X vùng_đất X Quy_Nhơn X , X Bình_Định X ; X hiện_nay X thuộc X phường X Bình_Định X , X trung_tâm X thị_xã X An_Nhơn X , X tỉnh X Bình_Định X . X IMGID:015902 Tôi O theo O anh O Nguyễn B-PER Đợi I-PER đi O về O phía O biển O . O X Xuyên_Mộc X - X Xuyên_Mộc X là X một X huyện X ven X biển X nằm X ở X phía X đông X bắc X tỉnh X Bà_Rịa X – X Vũng_Tàu X , X vùng X Đông_Nam_Bộ X , X Việt_Nam X . X Cap X d X ' X Agde X - X Cap X d X ' X Agde X là X một X khu X nghỉ_mát X ven X biển X bên X bờ X Địa_Trung_Hải X ở X Pháp X . X Toạ_lạc X tại X xã X Agde X , X nằm X trong X tỉnh X Hérault X thuộc X vùng X Occitanie X . X Cap X d X ' X Agde X được X thiết_kế X bởi X kiến_trúc_sư X Jean_Le_Couteur X là X một X trong X những X kế_hoạch X phát_triển X do X nhà_nước X điều_hành X lớn X nhất X trong X lịch_sử X Pháp X . X Vào X những X năm X 1960 X , X những X căn X nhà X ở X Cap X thường X nhỏ X và X được X dùng X bởi X cư_dân X địa_phương X . X Bây_giờ X , X nó X đã X trở_thành X khu X giải_trí X bậc X nhất X của X Pháp X tại X Địa_Trung_Hải X . X Agde X có_thể X đến X được X bằng X tàu X TGV X và X SNCF X từ X Paris X hoặc X Lille X , X những X sân_bay X gần X nhất_là X Béziers-Cap X d X ' X Agde X en X Languedoc X , X với X những X chuyến X bay X giá X rẻ X từ X Vương_Quốc_Anh X và X Bán_đảo X Scandinavia X , X hoặc X Montpellier-Fréjorgues. X Giao_thông X công_cộng X có X sẵn X tại X Agde X . X Trong X Musée X de X l X ' X Ephèbe X có X một X bức X tượng X đồng X khoả_thân X được X biết X đến X là X " X l X ' X Ephèbe X d X ' X Agde X " X ( X Tuổi_trẻ X của X Agde X " X Bức X tượng X được X tìm X ra X tại X Sông X Hérault X và X được X trưng_bày X tại X Bảo_tàng X Louvre X sau X đó X được X chuyển X tới X Cap X d X ' X Agde X . X Biscarrosse X - X Biscarrosse X là X một X xã X trong X tỉnh X Landes X , X thuộc X vùng X Nouvelle-Aquitaine X của X nước X Pháp X , X có X dân_số X là X 9.281 X người X Biscarrosse X nằm X khoảng X 80 X km X về X phía X tây-nam X của X Bordeaux X trong X Pays X de X Born X . X Ahrenshoop X - X Ahrenshoop X là X một X đô_thị X tại X huyện X Vorpommern-Rügen X bang X Mecklenburg-Vorpommern X , X miền X bắc X nước X Đức X . X Mũi X ben X Sakka X - X Mũi X ben X Sakka X là X điểm X cực X bắc X của X lục_địa X châu_Phi X , X cũng X là X điểm X cực X bắc X của X Tunisia X , X nằm X ở X toạ_độ X 9 X ° X 45 X ′ X 17 X ″ X kinh X đông X , X 37 X ° X 20 X ′ X 49 X ″ X vĩ X bắc X , X cách X Bizerte X 15 X kilômét X , X cách X hồ_Ichkeul X - X di_sản X thế_giới X , X 22 X kilômét X về X phía X đông X bắc X , X mặt X phía X nam X tựa X vào X lục_địa X châu_Phi X , X mặt X phía X bắc X nhìn X ra X đảo X Sardin X thuộc X Ý. X Ipojuca X - X Ipojuca X là X một X đô_thị X thuộc X bang X Pernambuco X , X Brasil X . X Đô_thị X này X có X diện_tích X 527,32 X km² X , X dân_số X năm X 2007 X là X 69781 X người X , X mật_độ X 132,33 X người X / X km² X . X La_Cruz X ( X tổng X ) X - X La_Cruz X là X một X tổng X trong X tỉnh X Guanacaste X , X Costa_Rica X . X Tổng X này X có X diện_tích X 1383,9 X km² X , X dân_số X năm X 2008 X là X 19978 X người X . X Entre_Rios X - X Entre_Rios X là X một X đô_thị X thuộc X bang X Bahia X , X Brasil X . X Đô_thị X này X có X diện_tích X 1235,821 X km² X , X dân_số X năm X 2007 X là X 37188 X người X , X mật_độ X 30,09 X người X / X km² X . X Extremoz X - X Extremoz X là X một X đô_thị X thuộc X bang X Rio_Grande X do X Norte X , X Brasil X . X Đô_thị X này X có X diện_tích X 125,665 X km² X , X dân_số X năm X 2007 X là X 22995 X người X , X mật_độ X 183 X người X / X km² X . X Bờ X biển X - X Bờ X biển X được X xác_định X là X nơi X đất_liền X và X biển X tiếp_giáp X nhau X . X Ranh_giới X chính_xác X được X gọi X là X đường X bờ X biển X , X tuy_nhiên X yếu_tố X này X rất X IMGID:015903 Nơi O đây O sau O chiến_tranh O chỉ O có O trảng O cát O dài O nhìn O nhức O mắt O , O bây_giờ O là O hàng O dương O xanh O . O X Trận_Balikpapan X ( X 1942 X ) X - X Trận_Balikpapan X lần X thứ X nhất X diễn X ra X vào X ngày X 23-25 X tháng X 1 X năm X 1942 X , X ngoài X khơi X thị_trấn X sản_xuất X dầu X lớn X và X cảng X Balikpapan X , X trên X đảo X Borneo X , X thuộc X Đông_Ấn_Hà_Lan X . X Sau X khi X chiếm X được X hầu_hết X các X mỏ X dầu X bị X phá_huỷ X tại X Tarakan X , X quân_đội X Nhật_Bản X gửi X tối_hậu_thư X cho X người X Hà_Lan X rằng X họ X sẽ X bị X xử_tử X nếu X họ X phá_huỷ X các X mỏ X dầu X ở X đó X , X nhưng X vô_ích X . X Sau X khi X phá_huỷ X các X mỏ X dầu X , X các X lực_lượng X Hà_Lan X rút_lui X vào X đất_liền X , X chiếm X các X vị_trí X trong X và X xung_quanh X sân_bay X Samarinda_II X , X trong X khi X quân X Nhật X đổ_bộ X và X chiếm_giữ X các X nhà_máy X lọc X dầu X cũng X bị X phá_huỷ X . X Không X lâu X sau X đó X , X một X lực_lượng X đặc_nhiệm X hải_quân X Mỹ X đã X phục_kích X đoàn X tàu X vận_tải X đổ_bộ X và X đánh X chìm X nhiều X tàu X vận_tải X , X nhưng X cuối_cùng X họ X đã X thất_bại X trong X việc X ngăn_chặn X người X Nhật X nhanh_chóng X chiếm_đóng X Balikpapan X . X Nạn X đói X Nga X 1921 X - X Nạn X đói X Nga X năm X 1921 X , X còn X được X gọi X là X nạn X đói X Povolzhye X , X là X một X nạn X đói X nghiêm_trọng X ở X Nga X Xô_viết X bắt_đầu X vào X mùa X xuân X năm X 1921 X và X kéo_dài X qua X năm X 1922 X . X Nạn X đói X này X đã X làm X chết X khoảng X 6 X triệu X người X , X chủ_yếu X ảnh_hưởng X đến X các X khu_vực X sông X Volga X và X Ural X . X Nạn X đói X này X là X kết_quả X của X ảnh_hưởng X kết_hợp X của X rối_loạn X kinh_tế X đã X bắt_đầu X trong X thế_chiến X thứ X nhất X , X và X tiếp_tục X qua X các X rối_loạn X của X Chiến_tranh X Cách_mạng X , X nội_chiến X Nga X khiến X các X vùng X nông_nghiệp X bị X tàn_phá X , X bị X làm X trầm_trọng X thêm X bởi X hệ_thống X đường_sắt X bị X chiến_tranh X phá_huỷ X nên X không_thể X phân_phối X thực_phẩm X một_cách X hiệu_quả X , X và X chính_sách X trưng_thu X lương_thực X thời_chiến X của X chính_quyền X Đế_quốc X Nga X , X và X sau X đó X là X các X bên X trong X thời_kỳ X nội_chiến X Nga X . X Một X trong X những X đợt X hạn_hán X liên_tục X của X Nga X vào X năm X 1921 X làm X trầm_trọng X thêm X tình_hình X thành X một X thảm_hoạ X quốc_gia X . X Mức_độ X đói X rất X nghiêm_trọng X , X người X ta X nghi_ngờ X rằng X hạt X ngũ_cốc X đã X có_thể X được X gieo X chứ X không X phải X ăn X . X Tại X một X thời_điểm X , X các X cơ_quan X cứu_trợ X đã X phải X nhường X ngũ_cốc X cho X các X nhân_viên X đường_sắt X để X được X vận_chuyển X nguồn X cứu_trợ X . X Chính_phủ X một_số X nước X phương X Tây X đã X gửi X thực_phẩm X và X thuốc_men X để X nuôi X sống X hàng X triệu X người X Nga X ở X những X vùng X bị X ảnh_hưởng X bởi X nạn X đói X trong X thời_gian X này X . X Tới X năm X 1922 X , X nhờ X việc X nội_chiến X Nga X kết_thúc X , X nền X kinh_tế X được X khôi_phục X cùng X với X các X khoản X cứu_trợ X từ X Mỹ X và X châu_Âu X , X nạn X đói X đã X chấm_dứt X . X Tội_ác X của X Quân_đội X Hoa_Kỳ X và X đồng_minh X trong X chiến_tranh X Việt_Nam X - X Trong X Chiến_tranh X Việt_Nam X , X quân_đội X Hoa_Kỳ X và X các X lực_lượng X đồng_minh X đã X gây X ra X hàng_loạt X tội_ác X như X giết X người X , X hãm_hiếp X , X đánh_đập X tù_nhân X , X ném X bom X vào X thường_dân X , X rải X chất_độc X da_cam X v X . X v X . X Nổi_bật X như X các X hành_động X thảm_sát X xảy X ra X trong X liên_tiếp X nhiều X năm X . X Hầu_hết X đều X có X đầy_đủ X bằng_chứng X để X chứng_minh X và X buộc_tội X những X người X đã X có X hành_động X gây X ra X tội_ác X chiến_tranh X . X Động_đất X quần_đảo X Aleut X 1946 X - X Động_đất X quần_đảo X Aleut X 1946 X xảy X ra X gần X quần_đảo X Aleut X IMGID:NaN Thấy O ” O làng O lõm O ” O nằm O chòi O bên O mép O biển O như O cái O gai O trước O mắt O , O ngày O 26-6-1966 O Mỹ B-LOC cho O máy_bay O ném O bom O phía O trong O trảng O cát O , O rồi O từ O biển O tàu O chiến O bắn O lên O . O IMGID:015905 Chỉ O trong O một O buổi O sáng O , O 125 O người O dân O trong O xóm O và O các O xóm O lân_cận O không O còn O nữa O . O X Bò X bảy X món X - X Bò X bảy X món X là X thịt X bò X dọn X thành X bảy X món X trong X ẩm_thực X Việt_Nam X , X thường X có X tại X Sài_Gòn X . X Lễ_vật X - X Lễ_vật X hay X đồ X lễ X dâng X cúng X là X một X hoặc X nhiều X đồ_vật X được X dâng X cúng X hoặc X sử_dụng X ở X nhũng X nơi X linh_thiêng X tôn_nghiêm X cho X mục_đích X tín_ngưỡng X , X tôn_giáo X . X Những X vật_phẩm X như_vậy X là X một X đặc_điểm X của X xã_hội X hiện_đại X và X cổ_đại X và X thường X được X đảnh X lễ X với X niềm X tin X mong_muốn X có X được X sự X ưu_ái X của X các X thế_lực X siêu_nhiên X , X thần_thánh X . X Ở X Phật_giáo X , X việc X cúng X dường X tạ X ơn X như X xây_dựng X bảo_tháp X là X một X thực_hành X phổ_biến X ở X Ấn_Độ X Cổ_đại X , X một X ví_dụ X có_thể X được X quan_sát X thấy X trong X tàn_tích X của X Phật X viện X Vikramshila X cổ_đại X và X các X công_trình X kiến_trúc X đương_đại X khác X . X Có X câu X nói X của X Diogenes X của X Sinope X được X Diogenes_Laërtius X trích_dẫn X , X cho X thấy X mức_độ X phổ_biến X của X lễ X tạ X ơn X ở X thời X Hy_Lạp X cổ_đại X Truyền_khẩu X trong X Do X Thái X giáo X Rabbinic X cũng X nói X về X một X hiện_vật X nho X làm X bằng X vàng X khổng_lồ X bên X ngoài X thánh_địa X của X Đền X thờ X ở X Jerusalem X trước X khi X nó X bị X người X La_Mã X huỷ_hoại X . X Thực_hành X lễ X cúng X tạ X cũng X diễn X ra X ở X các X nhà_thờ X thuộc X Giáo_hội X Luther X chẳng_hạn X như X Nhà_thờ X Thuỵ_Điển X Ở X Phật_giáo X , X đồ X cúng X tạ X ơn X thường X có X dạng X một X viên X đất_sét X nhỏ X hoặc X đất_nung X mang X biểu_tượng X Phật_giáo X , X thường X là X Buddharupa X và X có X khắc X các X ký_tự X . X Những X viên X đá X này X được X các X tín_đồ X để X lại X trong X các X địa_điểm X Phật_giáo X linh_thiêng X như X một X vật X cúng X dường X trong X chuyến X hành_hương X , X chẳng_hạn X như X ở X Phật_giáo X Tây_Tạng X với X những X cuộc X hành_hương X đến X Bodhgaya X các X bài_vị X vừa X là X đồ X cúng X công_đức X vừa X là X đồ X lưu_niệm X , X hầu_hết X được X làm X bằng X đất_sét X nhưng X cũng X có X những X lễ_vật X quý_hiếm X và X đắt X tiền X hơn X được X làm X từ X kim_loại X . X Ayagapata X là X một X loại X phiến X vàng_mã X gắn X liền X với X việc X thờ_cúng X trong X Đạo_Jain X . X Nhiều X tấm X bia X đá X như_vậy X đã X được X phát_hiện X trong X các X cuộc X khai_quật X tại X các X di_chỉ X Jain X cổ_đại X như X Kankali_Tila X gần X Mathura X ở X Ấn_Độ X . X Một_số X trong X số X chúng X có X niên_đại X từ X thế_kỷ X nhất X . X Những X phiến X đá X này X được X trang_trí X với X các X đồ_vật X và X kiểu_dáng X trung_tâm X của X sự X thờ_cúng X của X người X Jain X như X stupa X , X dharmacakra X và X triratna X . X Một X số_lượng X lớn X các X bài_vị X cúng X ayagapata X để X cúng X và X thờ X tirthankara X đã X được X tìm X thấy X tại X Mathura X . X Những X tấm X bia X đá X này X có X nét X giống X với X Shilapatas X trước X đó X , X những X tấm X bia X đá X được X đặt X dưới X gốc X cây X để X thờ_cúng X Yaksha X và X đã X được X các X cộng_đồng X dân_gian X bản_địa X hành_lễ X trước X khi X đạo X Jaina X khởi_nguồn X , X cho X thấy X rằng X cả X hai X đều X có X những X điểm X chung X trong X các X nghi_lễ X Lễ_hội X ẩm_thực X - X Lễ_hội X ẩm_thực X là X một X lễ_hội X trong X đó X các X loại X thức_ăn X , X đồ X uống X , X thực_phẩm X đóng X vai_trò X là X chủ_đề X trung_tâm X . X Trong X văn_hoá X truyền_thống X thì X những X lễ_hội X này X luôn X là X dịp X để X giao_lưu X , X đoàn_kết X các X cộng_đồng X với X nhau X thông_qua X sự_kiện X kỷ_niệm X sau X khi X thu_hoạch X và X tạ X ơn X trên X vì X một X mùa_màng X trồng_trọt X bội_thu X . X Ngày_nay X IMGID:015906 Đến O nay O cả O làng O có O sáu O bà_mẹ O VN B-LOC anh_hùng O . O X Hattusa X - X Hattusa X là X thành_phố X thủ_đô X của X đế_quốc X Hittite X đã X từng X tồn_tại X và X phát_triển X vào X cuối X thời_đại_đồ_đồng X . X Tàn_tích X ngày_nay X của X nó X nằm X gần X Boğazkale X , X Thổ_Nhĩ_Kỳ X , X trong X đoạn X vòng X lớn X của X sông X Kızılırmak_Những X minh_chứng X về X một X thành_phố X đã X tồn_tại X và X biến X mất X chỉ X còn X là X những X đền X thờ X , X những X khu X nghĩa_trang X tôn_giáo X và X những X trụ X gạch X phù_điêu X . X Hattusa X ảnh_hưởng X đến X một X khu_vực X rộng_lớn X kéo_dài X từ X Anatolia X đến X tận X miền X Bắc_Syria X trong X khoảng X 200 X năm X . X Hattusha X được X thêm X vào X danh_sách X Di_sản X thế_giới X từ X năm X 1986 X . X Hang X đá X Long_Môn X - X Hang X đá X Long_Môn X ( X giản X thể X : X 龙门石窟 X ; X phồn X thể X : X 龍門石窟 X ; X bính X âm X : X Lóngmén_Shíkū X ; X nghĩa_đen X ' X Hang X đá X cổng X rồng X ' X hay X Hang_động X Long_Môn X là X một X trong X số X những X ví_dụ X tốt X nhất X về X nghệ_thuật X tạc X khắc X hang_động X Phật_giáo X tại X Trung_Quốc X . X Tại X đây X có X hàng X ngàn X tượng X Phật X và X các X đệ_tử X của X Đức X Phật X nằm X cách X thành_phố X Lạc_Dương X 12 X km X về X phía X nam X thuộc X tỉnh X Hà_Nam X , X Trung_Quốc X . X Tại X đây X có X nhiều X hình_ảnh X , X tranh X vẽ X , X phù_điêu X đá X được X chạm_khắc X cả X bên X trong X lẫn X bên X ngoài X hang X đá_vôi X nhân_tạo X của X vách X đá X Hương_Sơn X ( X 香山 X ) X và X Dãy X núi X Long_Môn X chạy X ở X phía X đông X và X tây X . X Sông X Y X chảy X về X phía X bắc X giữa X hai X dãy X núi X thường X được X gọi X là X Y X Khuyết_Tên_Long_Môn X bắt_nguồn X từ X sự X giống X nhau X của X hai X dãy X đồi X cản_trở X dòng_chảy X của X sông X Y X tới X cổng X Trung_Hoa X điển_hình X đánh_dấu X lối X vào X phía X nam X của X Lạc_Dương X . X Long_Môn X có X tới X 100.000 X bức X tượng X trong X 2.345 X hang_động X có X chiều X cao X từ X 1 X inch X tới X 57 X foot X Tại X đây X cũng X chứa X 2.500 X bia X đá X và X chữ X khắc X , X do_đó X nó X còn X được X gọi X là X " X Rừng X bia X cổ_đại X " X cũng X như X hơn X 60 X ngôi X chùa X Phật_giáo X . X Nằm X trong X một X khu_vực X tự_nhiên X tuyệt X đẹp X , X các X hang_động X được X chạm_khắc X vào X vách X đá X dài X 1 X kilômét X dọc X theo X hai X bên X bờ X sông X . X Phần_lớn X các X hang_động X được X xây_dựng X vào X thời X nhà X Đường X ( X 60% X Bắc_Nguỵ X ( X 30% X và X thời_kỳ X còn X lại X chiếm X 10% X Bắt_đầu X xây_dựng X vào X năm X 493 X dưới X thời X Bắc_Nguỵ X với X sự X bảo_trợ X của X hoàng_đế X , X gia_đình X quý_tộc X , X tướng_lĩnh X , X nhóm X tôn_giáo X . X Vào X năm X 2000 X , X hang X đá X Long_Môn X được X UNESCO X công_nhận X là X Di_sản X thế_giới X như X là X một X biểu_hiện X nổi_bật X của X sự X sáng_tạo X nghệ_thuật X của X con_người X , X cùng X sự X hoàn_hảo X của X một X loại_hình X nghệ_thuật X và X sự X gói X gọn X của X tinh_tế X văn_hoá X nhà X Đường X ở X Trung_Quốc X . X Cùng X với X hang X Mạc_Cao X và X Hang X đá X Vân_Cương X thì X hang X đá X Long_Môn X là X một X trong X ba X địa_điểm X điêu_khắc X cổ_đại X nổi_tiếng X nhất X ở X Trung_Quốc X . X Tôn_giáo X tại X Trung_Quốc X - X Tôn_giáo X tại X Trung_Quốc X là X một X cái X nôi X và X ngôi X nhà X của X một X loạt X các X tôn_giáo X lâu_đời X nhất X , X truyền_thống X triết_học X của X thế_giới X . X Nho_giáo X và X Đạo_giáo X , X sau X đó X được X Phật_giáo X gia_nhập X , X tạo X thành X " X tam_giáo X " X đã X định_hình X văn_hoá X Trung_Quốc X . X Không X có X ranh_giới X rõ_ràng X giữa X các X hệ_thống X tôn_giáo X đan_xen X này X , X chúng X không X tuyên_bố X là X độc_quyền X và X các X yếu_tố X của X mỗi X IMGID:015907 Có O nhà O chết O hết O chẳng O còn O ai O thờ_phụng O . O X Nguyễn_Thị_Diệu X - X Nguyễn_Thị_Diệu X là X nhà X hoạt_động X trong X phong_trào X giải_phóng X dân_tộc X , X thống_nhất X đất_nước X của X Việt_Nam X . X Villanueva X de X Algaidas X - X Villanueva X de X Algaidas X là X một X đô_thị X ở X tỉnh X Málaga X , X cộng_đồng X tự_trị X Andalusia X phía X nam X Tây_Ban_Nha X . X Đô_thị X này X có X cự_ly X khoảng X 11 X km X so X với X Archidona X , X 30 X km X so X với X Antequera X . X Dân_số X khoảng X 4200 X người X . X Phùng_Hưng X - X Phùng_Hưng X ( X chữ X Hán X : X 馮興 X ; X ? X – X ? X nổi_tiếng X với X tôn X hiệu X Bố X Cái_Đại_Vương X là X thủ_lĩnh X khởi_nghĩa X chống X lại X ách X đô_hộ X An_Nam X của X nhà X Đường X thời X Bắc_thuộc X lần X thứ X ba X ( X 602 X – X 905 X ) X trong X lịch_sử X Việt_Nam X . X Nguyễn_Trung_Trực X - X Nguyễn_Trung_Trực X là X thủ_lĩnh X phong_trào X khởi_nghĩa X chống X Pháp X vào X nửa X cuối X thế_kỷ X 19 X ở X Nam_Bộ X Việt_Nam X . X Công_ước X châu_Mỹ X về X Nhân_quyền X - X Công_ước X châu_Mỹ X về X Nhân_quyền X cũng X thường X gọi X là X Hiệp_ước X San_José X , X là X một X Văn_kiện X về X nhân_quyền X quốc_tế X . X Công_ước X này X được X các X nước X châu_Mỹ X chấp_thuận X trong X cuộc X họp X ở X San_José X , X Costa_Rica X ngày X 22.11.1969 X , X và X bắt_đầu X có X hiệu_lực X từ X ngày X 18.7.1978 X sau X khi X Grenada X nộp X văn_kiện X phê_chuẩn X thứ X 11 X Các X cơ_quan X chịu X trách_nhiệm X giám_sát X việc X tuân_thủ X Công_ước X là X những X Uỷ_ban X Nhân_quyền X liên X Mỹ X và X Toà_án X Nhân_quyền X liên X Mỹ X , X cả X hai X đều X là X các X cơ_quan X của X Tổ_chức X các X Quốc_gia X Châu_Mỹ X . X Budești X - X Budești X là X một X thị_xã X thuộc X hạt X Călărași X , X România X . X Dân_số X thời_điểm X năm X 2002 X là X 9709 X người X . X Phật_Trùm X - X Phật_Trùm X tên X thật X : X Tà_Ponl X , X người X Việt X gốc X Khmer X , X ở X ấp X Sàlon X , X xã X Lương_Phi X , X huyện X Tri_Tôn X , X tỉnh X An_Giang X . X Ông X được X tín_đồ X các X giáo_phái X Bửu_Sơn_Kỳ_Hương X , X Tứ_Ân_Hiếu_Nghĩa X , X Phật_giáo X Hoà_Hảo X gọi X tôn X là X Phật_Trùm X . X Ông X cũng X được X xem X là X lần X chuyển X kiếp X thứ X 2 X của X Phật_Thầy_Tây_An X . X Újkér X - X Újkér X là X một X thị_trấn X thuộc X hạt X Győr-Moson-Sopron X , X Hungary X . X Thị_trấn X này X có X diện_tích X 32,38 X km² X , X dân_số X năm X 2010 X là X 963 X người X , X mật_độ X 30 X người X / X km² X . X Nghĩa_trang X Farkasréti X - X Nghĩa_trang X Farkasréti X hay X Nghĩa_trang X Farkasrét X là X một X trong X những X nghĩa_trang X nổi_tiếng X nhất X ở X Budapest X . X Nghĩa_trang X này X mở_cửa X vào X năm X 1894 X và X ngay_lập_tức X thu X được X sự X chú_ý X lớn X từ X công_chúng X do X có X một X tầm X bao_quát X cả X thành_phố X . X Một_số X người X cho X rằng X nơi X này X nên X trở_thành X một X khu X nghỉ_mát X hơn X là X một X nghĩa_trang X . X Khu X nghĩa_trang X gồm X có X lăng_mộ X của X nhiều X danh_nhân X Hungary X và X là X nơi X chôn_cất X được X nhiều X diễn_viên X , X nữ X diễn_viên X và X các X nghệ_sĩ X khác X lựa_chọn X . X Nghĩa_trang X cũng X là X nơi X yên_nghỉ X của X một_số X nhà_khoa_học X , X viện_sĩ X và X vận_động_viên X . X Các X ngôi X mộ X ở X đây X được X trang_trí X bằng X nhiều X bức X tượng X điêu_khắc X tinh_xảo X . X Các X bức X tượng X này X được X quyên_góp X cho X nghĩa_trang X vào X những X năm X 1950 X . X Năm X 1980 X , X theo X kế_hoạch X Imre_Makovecz X , X người X ta X cho X xây_dựng X thêm X nhà X tang_lễ X và X nhà_nguyện X mới X . X Trong X thời_kỳ X Cộng_sản X , X người X ta X phải X hạn_chế X tổ_chức X tang_lễ X ở X Nghĩa_trang X Kerepesi X , X vì_vậy X nơi X đây X trở_thành X nghĩa_trang X chính X thay_thế X . X Nghĩa_trang X Farkasréti X đặt X tại X Buda X cách X trung_tâm X thành_phố X khoảng X 3 X km X . X Ngôi X mộ X cổ X nhất X ở X đây X vẫn X còn X nằm X ở X vị_trí X ban_đầu X . X Ngôi X IMGID:015908 Nhà O bia O là O nơi O ấm_áp O những O nén O nhang O . O X Chùa X Sải X - X Chùa X Sải X , X tên_chữ X là X Tĩnh_Lâu X tự X , X nằm X bên X bờ X Hồ X Tây X trên X địa_phận X làng X Hồ X Khẩu X thuộc X tổng X Trung X , X huyện X Vĩnh_Thuận X , X phủ X Hoài_Đức X , X nay X là X phường X Bưởi X , X quận X Tây_Hồ X , X thành_phố X Hà_Nội X . X Chùa X Tĩnh_Lâu X được X công_nhận X di_tích X lịch_sử X văn_hoá X theo X Quyết_định X số X 1460 X QĐ X / X BT X ngày X 26 X tháng X 6 X năm X 1996 X của X Bộ X Văn_hoá X - X Thông_tin X Việt_Nam X . X Đền X Đức X Hoàng X - X Đền X Đức X Hoàng X thờ X vua X Lê_Trang_Tông X , X là X một X công_trình X có X kiến_trúc X nghệ_thuật X độc_đáo X , X nằm X ở X xã X Yên_Sơn X , X huyện X Đô_Lương X , X tỉnh X Nghệ_An X . X Phó X cơ X Điều X - X Nguyễn_Hiền_Điều X có X tài_liệu X viết X nhầm X là X Nguyễn_Văn_Điều X , X là X một X viên X quan X nhà X Nguyễn X . X Chùa X Linh_Quang X - X Chùa X Linh_Quang X toạ_lạc X tại X số X 133 X đường X Hai_Bà_Trưng X , X thành_phố X Đà_Lạt X . X Đây X là X ngôi X chùa X đầu_tiên X được X xây_dựng X tại X thành_phố X này X vì_thế X còn X có X tên X gọi X là X Linh_Quang X tổ X đình X . X Ngôi X chùa X do X Hoà_thượng X Thích_Nhân_Thứ X tạo_lập X vào X năm X 1931 X , X sau X đó X được X các X hoà_thượng X trụ_trì X kế_tiếp X trùng_tu X , X đặc_biệt X là X vào X năm X 1958 X và X năm X 1972 X dưới X thời X Hoà_thượng X Thích_Minh_Cảnh X trụ_trì X . X Ngôi X chùa X đã X được X vua X Bảo_Đại X ban X sắc X tứ X vào X năm X 1938 X . X Chùa X có X lối X kiến_trúc X cổ X , X mái X chồng X cong X , X trên X mái X hình X long X ( X rồng X ) X lân X , X quy X , X phụng X được X gắn X bằng X những X mảnh X sành X đủ X màu_sắc X . X Toà X chính_điện X chùa X Linh_Quang X dài X 20 X mét X , X gồm X ba X gian X thông X nhau X . X Tiền X điện X có X 4 X trụ X đồng X đắp X rồng X . X Phía X trên X cửa X chính X vào X nội X điện X có X chữ X " X Chùa X Linh_Quang X " X Chính_điện X thờ X Phật_Thích_Ca X ngồi X trên X toà_sen X , X hai X bên X là X Bồ_tát X Quán_Thế_Âm X và X Hộ_pháp X . X Phía X sau X chính_điện X là X nhà X Tổ X thờ X Bồ_Đề_Đạt X ma X . X Trong X khuôn_viên X chùa X còn X có X ba X bảo_tháp X và X một X tượng X Quan_Thế_Âm X thị X hiện X trên X thân X một X con X rồng X dài X bằng X xi_măng X cốt X thép X được X tạo_tác X rất X mỹ_thuật X . X Chùa X Bà X Ngô X - X Chùa X Bà X Ngô X là X ngôi X chùa X cổ X thuộc X quần_thể X di_tích X quốc_gia X đặc_biệt X cố_đô X Hoa_Lư X , X chùa X được X xây X từ X thời X nhà X Đinh X , X sát X bên X phải X bờ X đê X sông X Hoàng_Long X và X liền X kề X khu_vực X ngoại_vi X thành X Hoa_Lư X xưa X . X Chùa X Bà X Ngô X do X Ngô X phu_nhân X , X hoàng_hậu X của X Đinh_Tiên_Hoàng X , X mẹ X của X một X trong X 12 X sứ_quân X Ngô_Nhật_Khánh X sáng_lập X . X Đình_thần X Định_Yên X - X Đình_Định_Yên X toạ_lạc X ở X ấp X An_Lợi_A X , X xã X Định_Yên X , X huyện X Lấp_Vò X , X tỉnh X Đồng_Tháp X , X Việt_Nam X . X Năm X 2012 X , X ngôi X đình X được X Bộ X Văn_hoá X - X Thể_thao X và X Du_lịch X công_nhận X là X di_tích X lịch_sử X văn_hoá X cấp X quốc_gia X . X Chùa X - X Chùa X hay X tự X viện X là X một X công_trình X kiến_trúc X phục_vụ X mục_đích X tín_ngưỡng X . X Chùa X được X xây_dựng X phổ_biến X ở X các X nước X Nam_Á X , X Đông_Á X và X Đông_Nam_Á X , X và X nó X thường X là X nơi X thờ X Phật X . X Tại X nhiều X nơi X , X chùa X có X nhiều X điểm X giống X với X chùa_tháp X của X Ấn_Độ X , X vốn X là X nơi X cất_giữ X Xá-lị X và X chôn_cất X các X vị X đại_sư X , X thường X có X nhiều X tháp X bao X xung_quanh X . X Chùa X là X nơi X tiêu_biểu X cho X Chân_như X , X được X nhân_cách_hoá X bằng X hình_tượng X một X đức X IMGID:015909 Chị O Nguyễn B-PER Thị I-PER Cúc I-PER , O dân O trong O làng O , O đang O cào O lá O dương O về O nấu O bếp O , O kể O : O ” O Hồi O mới O giải_phóng O , O mùa O hè O mỗi O lần O mang O cơm O ra O biển O cho O chồng O đi O đánh O cá O , O ngang O qua O trảng O cát O này O phải O bẻ O theo O một O nhánh O cây O , O bước O đi O vài O bước O ném O nhánh O cây O xuống O đứng O lên O cho O khỏi O bỏng O rát O ” O . O IMGID:015910 Còn O ngoài O mé O biển O , O có O trên O vài O chục O người O đàn_ông O đang O dồn O sức O kéo O lưới O rùng O . O X IMGID:015911 Ông O Nguyễn B-PER Xuân I-PER Bình I-PER , O 69 O tuổi O , O vừa O kéo O lưới O vừa O nói O : O ” O Đất O này O khó_khăn O nhiều O , O cố O làm O mới O có O cái O ăn O mà O lo O cho O con_cháu O ” O . O X Đỗ_Văn_Đại X - X Đỗ_Văn_Đại X là X nhà X luật_học X , X nhà_giáo X , X luật_gia X người X Việt_Nam X , X Viện_sĩ X Viện_Hàn_lâm X quốc_tế X về X Luật X So_sánh X . X Trong X cộng_đồng X khoa_học X ngành X luật X và X đơn_vị X sự_nghiệp X công_lập X , X ông X là X Phó X Hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X Luật X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Thành_viên X Hội_đồng X Tư_vấn X án X lệ X , X Toà_án X nhân_dân X tối_cao X , X và X giữ X các X vị_trí X khác X như X Trọng_tài_viên X , X Phó X Chủ_tịch X Hội_đồng X khoa_học X , X Phó X Viện X trưởng X Viện X Trọng_tài X , X Trung_tâm X Trọng_tài X Quốc_tế X Việt_Nam X , X Hoà_giải_viên X Trung_tâm X Hoà_giải X Việt_Nam X . X Đỗ_Văn_Đại X là X luật_gia X nổi_tiếng X của X ngành X luật X Việt_Nam X , X học_hàm X và X học_vị X là X Giáo_sư X , X Tiến_sĩ X Luật_học X , X có X nhiều X năm X học_tập X và X nghiên_cứu X , X giảng_dạy X tại X Pháp X để X rồi X trở X về X công_tác X ở X Việt_Nam X , X công_bố X số_lượng X lớn X công_trình X nghiên_cứu X luật X chủ_yếu X về X tư_pháp X , X lĩnh_vực X luật_dân_sự X , X kinh_doanh X thương_mại X , X nghiên_cứu X và X bình_luận X bản_án X , X được X biết X đến X là X nhà_giáo X có X tâm_huyết X lớn X với X nghề X giáo X , X nhà_khoa_học X có X các X đóng_góp X cho X quá_trình X phát_triển X án X lệ X , X và X là X một X trong X những X viện_sĩ X đầu_tiên X của X Việt_Nam X tại X một X viện_hàn_lâm X luật_học X quốc_tế X lâu_đời X và X danh_tiếng X bậc X nhất X . X Kim X Boo-kyum X - X Kim X Boo-kyum X là X một X chính_trị_gia X Hàn_Quốc X hiện X đang X là X thành_viên X Đảng X Minjoo X của X Quốc_hội X quận X Suseong X , X Daegu X và X là X cựu X Bộ_trưởng X Nội_vụ X và X An_toàn X . X Ông X trước_đây X là X thành_viên X của X Gunpo X từ X năm X 2000 X đến X 2012 X cho X Đảng X Quốc_Đại X và X sau X đó X , X từ X năm X 2003 X , X cho X Đảng X Uri X , X theo X khuynh_hướng X tự_do X và X những X đảng_phái X kế_nhiệm X . X Trong X cuộc X bầu_cử X quốc_hội X năm X 2016 X tại X Daegu X , X Kim X đã X đánh_bại X đối_thủ X Saenuri X là X Kim X Moon-soo X trong X đợt X thắng X phiếu X lớn X lên X đến X 62,5% X đánh_dấu X lần X đầu_tiên X một X thành_viên X của X một X đảng X tự_do X được X bầu X tại X thành_phố X đó X kể X từ X năm X 1985 X . X Kim X trước X đó X đã X từng X ứng_cử_chức X thị_trưởng X thành_phố X Daegu X trong X cuộc X bầu_cử X địa_phương X năm X 2014 X , X và X nhận X được X 40% X phiếu X bầu X , X một X con_số X được X coi X là X lớn X bất_thường X trong X thành_trì X bảo_thủ X . X Ông X tuyên_bố X vào X năm X 2014 X rằng X ông X hy_vọng X sẽ X " X vượt X qua X rào_cản X của X chủ_nghĩa X khu_vực X " X Kim X được X coi X là X người X trung_dung X . X Là X một X thành_viên X của X Đảng X Quốc_Đại X , X ông X đã X thúc_đẩy X cải_cách X trong X đảng X . X Khi X ông X rời X khỏi X đảng X năm X 2003 X , X ông X đã X viện_dẫn X nhu_cầu X " X thống_nhất X quốc_gia X . X và X thoát X khỏi X chủ_nghĩa X khu_vực X " X Một X bức_điện X tín X ngoại_giao X Mỹ X do X WikiLeaks X phát_hành X đã X mô_tả X Kim X là X một X " X nhà X lập_pháp X tiến_bộ X hợp_lý X " X đại_diện X cho X một X " X nền_tảng X trung_dung X " X Với X tư_cách X là X thành_viên X của X Hội_đồng X Tối_cao X của X Đảng X Tân_Dân_chủ X Thống_nhất X năm X 2012 X , X ông X đã X bảo_vệ X các X thành_viên X phái X trung_dung X của X đảng X khỏi X sự X bác_bỏ X ứng_cử_viên X . X Các X nhà X bình_luận X đã X gọi X Kim X là X ứng_cử_viên X tiềm_năng X trong X cuộc X bầu_cử X tổng_thống X năm X 2017 X . X Kim X được X nhận X vào X học X ngành X khoa_học X chính_trị X tại X Đại_học X Quốc_gia X Seoul X năm X 1976 X , X nhưng X bị X trục_xuất X vì X tham_gia X các X cuộc X biểu_tình X phản_đối X Hiến_pháp X Yushin X năm X 1977 X trước X khi X IMGID:015912 Nhìn O mẻ O lưới O kéo O cũng O chỉ O được O non O vài O ký O cá O , O ông O cười O : O ” O Ngày_mai O rồi O sẽ O khá O hơn O ” O . O X Cá X vạng X mỡ X - X Cá X vạng X mỡ X , X tên X khoa_học X Lactarius X lactarius X , X là X loài X cá X duy_nhất X còn X tồn_tại X trong X họ X Lactariidae X . X Huệ_An_Nữ X - X Huệ_An_Nữ X là X một X nhóm X dân_tộc X sống X ở X huyện X Huệ_An X , X thành_phố X Tuyền_Châu X , X tỉnh X Phúc_Kiến X , X Trung_Quốc X . X Họ X được X phân X vào X nhóm X dân_tộc X Hán X , X nhưng X lại X tự X nhận X là X người X Mân_Việt X . X Địa_thế X cách_biệt X của X bán_đảo X phía X đông X Huệ_An X giúp X người X Huệ_An_Nữ X tránh X sự X giao_thoa X văn_hoá X với X người X Hán X , X vì_thế X nhiều X phong_tục X tập_quán X đặc_trưng X của X họ X vẫn X còn X được X truyền X lại X đến X ngày_nay X . X Người X Huệ_An_Nữ X nổi_tiếng X vì X tính X chăm_chỉ X và X tốt_bụng X . X Phụ_nữ X làm X hầu_hết X công_việc X nhà X , X đồng_áng X , X sửa_chữa X đường_sá X khi X chồng X họ X đánh_cá X ngoài X biển X khơi X . X Chợ X cá X - X Chợ X cá X hay X hàng X cá X là X một X loại X chợ X dành X riêng X để X buôn_bán X , X tiếp_thị X các X loại X cá X và X sản_phẩm X từ X cá X , X thường X thì X chợ X cá X nằm X gần X các X điểm X bến X cảng X , X ngư_trường X . X những X nơi X tiếp_nhận X các X sản_phẩm X cá X từ X hoạt_động X đánh_bắt X hay X nuôi_trồng X các X loại X cá X và X đóng X vai_trò X như X là X những X chợ X đầu_mối X chuyên X cung_cấp X , X phân_phối X cá X tươi X . X Chợ X cá X có_thể X được X dành X riêng X cho X hoạt_động X mậu_dịch X , X bán_buôn X giữa X các X ngư_dân X và X các X thương_gia X chuyên X kinh_doanh X , X buôn_bán X cá X , X hoặc X để X thu_mua X rồi X bán X hải_sản X cho X người X tiêu_dùng X cá_nhân X . X Hàng X cá X một X loại X chợ X cá X bán_lẻ X thường X là X nguồn X cung_cấp X , X cho X những X người X bán X thức_ăn X đường_phố X . X Chợ X cá X có_lẽ X được X bắt_nguồn X từ X Hy_Lạp X cổ_đại X nơi X ghi_nhận X những X hoạt_động X mậu_dịch X , X hàng_hải X . X Khô X cá X - X Khô X cá X là X cá X đem X phơi X khô X để X giữ X lâu X ngày X dùng X làm X thức_ăn X mà X không X cần X tủ_đá X . X Phương_thức X phơi X khô X là X một_cách X dự_trữ X thực_phẩm X cổ X nhất X của X nhân_loại X . X Khô X cá X có_thể X để X hằng X năm X mà X không X bị X hư X . X Cách_thức X phơi X khô X khá X thô_sơ X nhưng X hữu_hiệu X , X thường X được X ngư_dân X áp_dụng X để X giữ X các X mẻ X cá X đánh X về X nếu X không X tiêu_thụ X kịp X . X Khô X cá X cũng X có X lợi_điểm X là X dễ X chuyên_chở X hơn X là X cá X tươi X . X Cá X tuyết X là X loại X cá X thường X dùng X ở X dạng X khô X ở X Tây_phương X . X Kỹ_thuật X sản_xuất X khô X cá X tuyết X chủ_yếu X tập_trung X ở X Bắc_Âu X , X nhất_là X Na_Uy X . X Ở X Việt_Nam X , X khô X cá_thu X và X cá_thiều X được X nhiều X người X ưa_chuộng X . X Chợ_phiên X Bắc_Hà X - X Chợ X Bắc_Hà X là X một X chợ_phiên X tại X thị_trấn X Bắc_Hà X , X huyện X Bắc_Hà X , X tỉnh X Lào_Cai X , X cách X thành_phố X Lào_Cai X 65 X km X , X khoảng X 2 X tiếng X rưỡi X đi X bằng X xe_buýt X . X Chợ_nổi X tiếng X vì X còn X giữ X được X vẻ X nguyên_sơ X và X mang X đậm_nét X đặc_trưng X của X các X dân_tộc X vùng_cao X Việt_Nam X . X Cốc_Ly X - X Cốc_Ly X là X một X xã X thuộc X huyện X Bắc_Hà X , X tỉnh X Lào_Cai X , X Việt_Nam X . X Sing X , X Luangnamtha X - X Sing X là X một X huyện X thuộc X tỉnh X Luangnamtha X ở X tây X bắc X Lào X . X Thịt X trâu X - X Thịt X trâu X là X thịt X của X các X loài X trâu X nhà X . X Thịt X trâu X là X nguồn X thực_phẩm X quan_trọng X đối_với X các X cư_dân X vùng X Nam_Á X và X Đông_Nam_Á X nơi X người X ta X nuôi X trâu X IMGID:015913 Sau O chiến_tranh O , O đi O từ O đầu O đến O cuối O làng O , O nhà O nào O cũng O chỉ O dùng O thân O cây O dương O bắt O chéo O rồi O gác O thêm O một O cây O nữa O làm O đòn O dông O lợp O tranh O lên O ở O . O X Trận_Liêu_Dương X - X Trận_Liêu_Dương X là X một X trong X những X trận X đánh X chính X ở X trên X bộ X của X cuộc X chiến_tranh X Nga-Nhật. X Binh_đoàn X 1 X - X Binh_đoàn X 1 X hay X Quân_đoàn X 1 X là X một X đại X đơn_vị X quân_sự X cấp X quân_đoàn X của X Lục_quân X Đế_quốc X Nhật_Bản X . X Đơn_vị X này X từng X được X thành_lập X và X giải_thể X 3 X lần X trong X các X giai_đoạn X lịch_sử X . X Địa_bàn X tác_chiến X chủ_yếu X của X binh_đoàn X là X ở X vùng X Đông_Bắc_Trung_Quốc X . X Chiến_dịch X Guadalcanal X - X Chiến_dịch X Guadalcanal X , X còn X gọi X là X Trận_Guadalcanal X , X tên X mã X của X Đồng_Minh X là X Chiến_dịch X Watchtower X , X diễn X ra X từ X ngày X 7 X tháng X 8 X năm X 1942 X đến X ngày X 9 X tháng X 2 X năm X 1943 X trên X đảo X Guadalcanal X và X khu_vực X phụ_cận X tại X quần_đảo_Solomon X của X Mặt_trận X Thái_Bình_Dương X trong X Chiến_tranh X Thế_giới X thứ X hai X . X Đây X là X trận X đánh X diễn X ra X ác_liệt X cả X trên X bộ X , X trên X biển X và X trên X không X ; X chiến_dịch X này X là X cuộc X tấn_công X lớn X đầu_tiên X của X phe X Đồng_Minh X chống X lại X Đế_quốc X Nhật_Bản X sau X một X thời_gian X dài X phòng_thủ X . X Vào X ngày X 7 X tháng X 8 X năm X 1942 X , X lực_lượng X Đồng_Minh X , X chủ_yếu X là X Mỹ X , X thực_hiện X đổ_bộ X lên X các X đảo X Guadalcanal X , X Tulagi X , X và X Florida X phía X Nam X quần_đảo_Solomon X với X mục_tiêu X ngăn_chặn X quân X Nhật X sử_dụng X chúng X làm X căn_cứ X đe_doạ X con X đường X vận_chuyển X từ X Mỹ X đến X Australia X và X New_Zealand X . X Đồng_Minh X còn X định X sử_dụng X Guadalcanal X và X Tulagi X như X những X căn_cứ X hỗ_trợ X cho X chiến_dịch X chiếm_đóng X hoặc X vô_hiệu_hoá X căn_cứ X chủ_lực X của X Nhật X tại X Rabaul X trên X đảo X New_Britain X . X Lực_lượng X Đồng_Minh X đã X áp_đảo X số_lượng X quân X Nhật X phòng_thủ X nhỏ_bé X , X vốn X đã X chiếm_đóng X các X đảo X này X từ X tháng X 5 X năm X 1942 X , X chiếm_giữ X Tulagi X và X Florida X cùng X một X sân_bay X đang X được X xây_dựng X trên X đảo X Guadalcanal X . X Bị X bất_ngờ X bởi X đòn X tấn_công X của X Đồng_Minh X , X phía X Nhật_Bản X từ X tháng X 8 X đến X tháng X 11 X năm X 1942 X đã X nhiều X lần X tìm X cách X chiếm X lại X sân_bay X Henderson X . X Ba X trận X chiến X lớn X trên X bộ X , X năm X trận X hải_chiến X lớn X , X và X các X cuộc X không_chiến X diễn X ra X liên_tục X hầu_như X hàng X ngày X , X mà X đỉnh_điểm X là X trận X Hải_chiến X Guadalcanal X mang X tính X quyết_định X vào X đầu X tháng X 11 X năm X 1942 X , X trong X đó X nỗ_lực X cuối_cùng X nhằm X tăng_viện X đủ X số_lượng X binh_lính X để X chiếm X lại X sân_bay X Henderson X bị X đánh_bại X . X Sang X tháng X 12 X năm X 1942 X , X phía X Nhật X từ_bỏ X mọi X hy_vọng X tái_chiếm X Guadalcanal X và X triệt_thoái X các X lực_lượng X còn X lại X vào X ngày X 7 X tháng X 2 X năm X 1943 X . X Chiến_dịch X Guadalcanal X đánh_dấu X một X chiến_thắng X chiến_lược X đáng_kể X nhờ X phối_hợp X các X binh_chủng X bởi X lực_lượng X Đồng_Minh X đối_với X Nhật_Bản X tại X mặt_trận X Thái_Bình_Dương X . X Quân X Nhật X đã X đạt X đến X cao_trào X trong X sự X xâm_chiếm X của X họ X tại X Thái_Bình_Dương X , X và X Guadalcanal X đánh_dấu X sự X chuyển_mình X của X Đồng_Minh X từ X các X chiến_dịch X phòng_thủ X sang X tấn_công X chiến_lược X tại X mặt_trận X này X . X Toàn_quốc X kháng_chiến X - X Toàn_quốc X kháng_chiến X là X cách X gọi X để X nói X tới X sự_kiện X ngày X 19 X tháng X 12 X năm X 1946 X , X khi X cuộc X chiến_đấu X giữa X Quân_đội X Pháp X và X chính_quyền X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X bùng_nổ X tại X bắc X vĩ_tuyến X 16 X , X tức_là X toàn X Việt_Nam X . X Từ X ngày X 19 X tháng X 12 X năm X 1946 X , X khi X Chủ_tịch X Chính_phủ X Việt_Nam X Dân_chủ X IMGID:015914 Mùa O mưa O nước O từ O Bàu_Súng B-LOC , O xã B-LOC Đức_Chánh I-LOC đổ O về O dâng O cao O làm O tắc O đường O từ O xóm O đi O vào O khu_vực O trung_tâm O xã O . O X Faridabad X - X Faridabad X là X một X thành_phố X công_nghiệp X và X trung_tâm X dân_số X của X bang X Haryana X , X Bắc_Ấn_Độ X . X Thành_phố X này X toạ_lạc X ở X quận X Faridabad X . X Thành_phố X này X được X thành_lập X năm X 1607 X bởi X Shaikh_Farid X , X treasurer X of X Jahangir X , X với X mục_tiêu X bảo_vệ X tuyến X đường X chạy X qua X thị_xã X này X . X Shaikh_Farid X cho X xây X một X pháo_đài X , X một X bể X chứa X và X một X nhà_thờ X Hồi_giáo X mà X hiện_nay X là X phế_tích X . X Sau_này X , X thị_xã X này X đã X thanh X tổng_hành_dinh X của X một X pargana X được X giữ X trong X jagir X bởi X người X cai_trị X Ballabgarh X . X Faridabad X đã X trở_thành X quận X thứ X 12 X của X bang X Haryana X vào X ngày X 15 X tháng X 8 X năm X 1979 X . X Ajdabiya X - X Ajdabiya X trước_đây X gọi X là X Agedabia X hay X Ajdabya X , X là X một X thành_phố X và X là X thủ_phủ X của X quận X Al_Wahat X ở X đông X bắc X Libya X . X Thành_phố X cách X 160 X kilomet X về X phía X nam X của X Benghazi X . X Từ X 2001 X đến X 2007 X tahnhf X phố X là X một X phần X và X là X thủ_phủ X của X quận X Ajdabiya X . X Thành_phố X được X chia X thành X ba X Đại_hội X Nhân_dân X Cơ_bản X : X Bắc_Ajdabiya X , X Tây_Ajdabiya X và X Đông_Ajdabiya X . X Lũ_lụt X Trung_Quốc X 2020 X - X Từ X cuối X tháng X 5 X năm X 2020 X , X mưa X lớn X theo X mùa X bắt_đầu X gây X ra X lũ_lụt X ở X Trung_Quốc X đại_lục X . X Trong X tháng X 6 X , X lũ_lụt X ảnh_hưởng X chủ_yếu X đến X các X khu_vực X phía X Nam X ảnh_hưởng X đến X cuộc_sống X của X hàng X triệu X người X . X Trong X tháng X 7 X , X những X trận X mưa X lớn X hơn X dự_kiến X đổ X vào X khu_vực X trung_tâm X và X phía X đông X của X Trung_Quốc X . X Theo X Bộ X Quản_lý X Khẩn_cấp X Trung_Quốc X , X đến X cuối X tháng X 6 X , X lũ_lụt X đã X buộc X di_dời X 744.000 X người X trên X 26 X tỉnh X với X 81 X người X mất_tích X hoặc X chết X . X Đầu X tháng X 7 X , X South_China_Morning_Post X đã X đăng X tin X khoảng X 20 X triệu X cư_dân X đã X bị X ảnh_hưởng X và X ít_nhất X 121 X người X đã X chết X hoặc X mất_tích X . X Tính X đến X ngày X 13 X tháng X 8 X , X lũ_lụt X đã X ảnh_hưởng X đến X 63,46 X triệu X người X , X 219 X người X chết X hoặc X mất_tích X và X 54.000 X ngôi X nhà X bị X sập X . X Bộ X Thuỷ_lợi X cho X biết X , X có X tổng_cộng X 443 X con X sông X trong X cả X nước X đã X ngập X nước X , X với X 33 X trong X số X đó X nước X nâng X lên X mức X cao X nhất X từng X được X ghi_nhận X . X Theo X thống_kê X của X Cơ_quan X Di_sản X Văn_hoá X Quốc_gia X ( X NCHA X ) X 76 X di_tích X văn_hoá X quốc_gia X quan_trọng X và X 187 X di_sản X văn_hoá X tỉnh X đã X bị X thiệt_hại X ở X các X mức_độ X khác X nhau X . X Các X khu_vực X bị X ảnh_hưởng X bao_gồm X Quảng_Tây X , X Quý_Châu X , X Tứ_Xuyên X , X Hồ X Bắc X , X cũng X như X Trùng_Khánh X . X Các X khu_vực X bao_gồm X thượng_nguồn X và X trung_lưu X của X sông X Dương_Tử X và X các X nhánh X của X nó X . X Nhiều X trận X mưa X lớn X gây X lũ X bắt_đầu X kéo_dài X đến X các X khu_vực X thấp X hơn X của X lưu_vực X Dương_Tử X như X An_Huy X , X Giang_Tây X và X Chiết_Giang X . X Ngoài_ra X , X Hồ X Nam X , X Phúc_Kiến X và X Vân_Nam X cũng X bị X ảnh_hưởng X . X Sông X Kwilu X - X Kwilu X là X một X sông X chính X khởi_nguồn X từ X Angola X và X chảy X về X phía X bắc X qua X tỉnh X Bandundu X của X Cộng_hoà X Dân_chủ X Congo X ( X DRC X ) X đến X thành_phố X Bandundu X , X nơi X nó X đổ X vào X sông X Kwango X ngay X trước X khi X nó X đổ X vào X sông X Kasai X . X Tại X CHDC_Congo X , X sông X chảy X qua X các X thị_trấn X IMGID:015915 Dân O làng O lúc O phải O lội O bộ O , O lúc O chèo O ghe O qua O mé O rộc O đến O xóm B-LOC Vân_Hà I-LOC làm O ruộng O . O X Huyện X - X Huyện X là X đơn_vị X hành_chính X địa_phương X cấp X hai X ở X khu_vực X nông_thôn X của X Việt_Nam X . X Thuật_ngữ X " X cấp X huyện X " X thường X được X dùng X để X chỉ X toàn_bộ X cấp X hành_chính X địa_phương X thứ X hai X , X nghĩa_là X bao_gồm X cả X thành_phố X trực_thuộc X tỉnh X , X quận X , X huyện X và X thị_xã X . X Một X huyện X thường X được X chia X thành X nhiều X xã X và X có_thể X có X một X hay X một_vài X thị_trấn X hoặc X cũng X có_thể X không X có X thị_trấn X nào X . X Một_số X huyện X đảo X không X phân_chia X thành X các X xã X , X thị_trấn X do X có X diện_tích X hoặc X dân_số X quá X nhỏ X , X thay X vào X đó X chính_quyền X cấp X huyện X trực_tiếp X quản_lý X tất_cả X các X mặt X trên X địa_bàn X huyện X . X Hiện_nay X có X 5 X huyện X có X chính_quyền X cấp X huyện X trực_tiếp X quản_lý X gồm X : X Bạch_Long_Vĩ X Cồn_Cỏ X Lý_Sơn X Côn_Đảo X và X Hoàng_Sa X Ruộng_bậc_thang X Mù_Cang_Chải X - X Ruộng_bậc_thang X Mù_Cang_Chải X là X những X ruộng_bậc_thang X nằm X trên X các X sườn X núi X , X lớp X nọ X gối X tiếp X lớp X kia X với X diện_tích X khoảng X 2.200 X ha X ở X huyện X Mù_Cang_Chải X , X Yên_Bái X . X Năm X 2007 X , X 330 X ha X diện_tích X ruộng_bậc_thang X thuộc X 3 X xã X La_Pán_Tẩn X , X Chế_Cu_Nha X , X Dế_Xu_Phình X được X xếp_hạng X là X di_tích X quốc_gia X như X là X một X trong X những X danh_thắng X độc_đáo X bậc X nhất X tại X Việt_Nam X . X Và X đến X năm X 2019 X , X danh_thắng X ruộng_bậc_thang X Mù_Cang_Chải X đã X Thủ_tướng X Chính_phủ X xếp_hạng X là X Di_tích X quốc_gia X đặc_biệt X . X Mù_Cang_Chải X đẹp X nhất X trong X năm X vào X hai X dịp X , X khi X những X thửa X ruộng X vào X mùa X đổ X nước X và X vào X mùa X lúa X chín X Năm X 2018 X , X Tuần_Văn_hoá X - X Du_lịch X Mường_Lò X và X Lễ_hội X khám_phá X Danh_thắng X Quốc_gia X ruộng_bậc_thang X Mù_Cang_Chải X sẽ X diễn X ra X từ X ngày X 21 X đến X ngày X 25/9 X . X Ruộng_bậc_thang X - X Ruộng_bậc_thang X là X một X hình_thức X canh_tác X của X nhiều X vùng_đất X dốc X trên X thế_giới X . X Yên_Bái X - X Yên_Bái X là X tỉnh X thuộc X vùng X trung_du X và X miền X núi X phía X Bắc X , X Việt_Nam X . X La_Pán_Tẩn X - X La_Pán_Tẩn X là X một X xã X thuộc X huyện X Mù_Cang_Chải X , X tỉnh X Yên_Bái X , X Việt_Nam X . X Nậm_Khoà X - X Nậm_Khoà X là X một X xã X thuộc X huyện X Hoàng_Su_Phì X , X tỉnh X Hà_Giang X , X Việt_Nam X . X Ruộng_bậc_thang X Hoàng_Su_Phì X - X Ruộng_bậc_thang X Hoàng_Su_Phì X là X một X hệ_thống X gồm X nhiều X ruộng_bậc_thang X trải X dài X trên X địa_bàn X 24 X xã X , X thị_trấn X của X huyện X Hoàng_Su_Phì X , X tỉnh X Hà_Giang X với X tổng X diện_tích X khoảng X 3.700 X ha X . X Đây X là X một X di_tích X danh_thắng X cấp X quốc_gia X ở X Việt_Nam X và X là X điểm X du_lịch X nổi_tiếng X ở X tỉnh X Hà_Giang X . X Ruộng_bậc_thang X của X người X Hà_Nhì X tại X Hồng_Hà X - X Ruộng_bậc_thang X của X người X Hà_Nhì X tại X Hồng_Hà X là X ruộng_bậc_thang X nằm X ở X châu X tự_trị X Hồng_Hà X , X tỉnh X Vân_Nam X , X Trung_Quốc X . X Đây X là X khu_vực X có X lịch_sử X lên X tới X 1.200 X năm X . X Vùng X trung_tâm X của X ruộng_bậc_thang X nằm X ở X Nguyên X Dương X . X Khu_vực X này X có X 1.000.000 X ha X và X khu_vực X được X công_nhận X là X di_sản X thế_giới X của X UNESCO X có X diện_tích X 16.603 X ha X . X Ruộng_bậc_thang X là X cảnh_quan X văn_hoá X vô_cùng X ngoạn_mục X tại X các X sườn X núi X dốc X của X Ai_Lao_Sơn X cao X chót_vót X và X của X vực X sâu X hiểm_trở X bên X sông X Hồng X . X Trong X 1.300 X năm X qua X , X người X Hà_Nhì X đã X phát_triển X một X hệ_thống X phức_tạp X các X kênh X để X đưa X nước X từ X đỉnh X núi X vào X các X ruộng_bậc_thang X . X Họ X cũng X đã X tạo X ra X một X hệ_thống X canh_tác X tổng_hợp X , X chăn_nuôi X trâu X , X bò X , X vịt X , X cá X , X lươn X và X sản_xuất X lúa_gạo X đỏ X , X IMGID:015916 Tội O nhất O là O nhiều O đứa O trẻ O trong O xóm O lên O xóm O trên O để O học O , O đi O ngang O rộc O bị O nước O cuốn O trôi O . O X Người X Ngái X - X Người X Ngái X là X một X dân_tộc X sinh_sống X tại X Việt_Nam X và X được X công_nhận X trong X 54 X dân_tộc X Việt_Nam X . X Theo X nghiên_cứu X của X học_giả X Hà_Hợp_Dương_Thượng X , X học_giả X Ngô_Vân_Hà X và X đồng_sự X , X người X Ngái X và X người X Hẹ X đến X từ X các X vùng X Quảng_Đông X , X Quảng_Tây X của X Trung_Quốc X . X Người X Ngái X ở X Việt_Nam X là X cư_dân X bản_địa X sống X rải_rác X ở X vùng X ven X biển X và X trên X các X đảo X phía X bắc X Bắc_bộ X từ X xưa X . X Điều X đặc_biệt X lưu_ý X rằng X không X phải X tất_cả X người X Khách X Gia X ở X Việt_Nam X đều X là X người X Ngái X , X từ X sau X năm X 1840 X những X người X Khách X Gia X di_cư X vào X Việt_Nam X đều X được X xếp X vào X dân_tộc X Hoa X . X Sing X , X Luangnamtha X - X Sing X là X một X huyện X thuộc X tỉnh X Luangnamtha X ở X tây X bắc X Lào X . X Người X Khơ_Mú X - X Người X Khơ_Mú X ( X Khmu X : X / X kmm̥uʔ X / X or X / X kmmúʔ X / X tiếng X Lào X : X ຂະມຸ X [ X kʰámūʔ X ] X tiếng X Thái X : X ขมุ X [ X kʰāmùʔ X ] X tiếng X Miến_Điện X : X ခမူ X , X ở X Trung_Quốc X phiên_âm X Hán X là X Khắc_Mộc X là X một X trong X những X nhóm X sắc_tộc X lớn X nhất X sinh_sống X tại X khu_vực X bắc X Đông_Nam X Á. X Họ X cư_trú X ở X miền X bắc X Lào X , X Myanmar X , X tây_nam X Trung_Quốc X Thái_Lan X , X và X Việt_Nam X . X Tại X Việt_Nam X , X người X Khơ_Mú X là X một X dân_tộc X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X . X Tuy_nhiên X tại X Trung_Quốc X thì X họ X lại X không X được X công_nhận X chính_thức X như X là X một X dân_tộc X tách_biệt X mà X được X đặt X trong X một X thể X loại X rộng X là X các X nhóm X sắc_tộc X không X phân_loại X . X Người X Khơ_Mú X nói X tiếng X Khơ_Mú X , X một X ngôn_ngữ X trong X ngữ_tộc X Môn-Khmer X của X ngữ_hệ X Nam X Á. X Người X Khơ_Mú X là X sắc_tộc X sinh_sống X sớm X nhất X tại X Lào X , X cùng X với X người X Môn X tại X Thái_Lan X và X người X Mường X tại X Việt_Nam X tạo X nên X những X cộng_đồng X cư_dân X bản_địa X sớm X nhất X ở X khu_vực X . X Bài_chòi X - X Bài_chòi X là X một X loại_hình X nghệ_thuật X dân_ca X và X trò_chơi X dân_gian X đặc_trưng X ở X miền X Trung X Việt_Nam X , X về X sau X đã X được X phát_triển X thành X một X loại_hình X sân_khấu X ca_kịch X . X Lúc X 17h15’ X ngày X 7 X tháng X 12 X năm X 2017 X tại X Phiên X họp X Uỷ_ban X Liên_Chính X phủ X Công_ước X 2003 X về X bảo_vệ X di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X lần X thứ X 12 X của X UNESCO X diễn X ra X tại X Jeju X , X hồ_sơ X Nghệ_thuật X Bài_chòi X Trung_Bộ X của X Việt_Nam X đã X được X ghi_danh X là X di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X đại_diện X của X nhân_loại X . X Cuộc X vây_hãm X Myawaddy X - X Cuộc X vây_hãm X Myawaddy X là X một X cuộc X giao_tranh X quân_sự X quan_trọng X diễn X ra X vào X đầu X năm X 2024 X , X trong X bối_cảnh X cuộc X xung_đột X đang X diễn X ra X ở X Myanmar X . X Cuộc X bao_vây X diễn X ra X tại X thị_trấn X Myawaddy X , X nằm X trên X biên_giới X phía X đông X của X Myanmar X giáp X với X Thái_Lan X . X Cuộc X giao_tranh X kết_thúc X với X kết_cục X thắng_lợi X dành X cho X phe X nổi_dậy X , X họ X đã X bao_vây X và X chiếm X được X thị_trấn X này X vào X ngày X 24 X tháng X 4 X năm X 2024 X . X Thị_trấn X Myawaddy X đóng X vai_trò X là X thị_trấn X biên_giới X quan_trọng X cho X hoạt_động X thương_mại X đường_bộ X giữa X Myanmar X và X Thái_Lan X . X Chính_quyền X quân_sự X nắm X quyền X ở X Myanmar X vào X năm X 2021 X , X đã X phải X đối_mặt X với X các X cuộc X tấn_công X ngày_càng X gia_tăng X của X phiến_quân X Karen X , X được X các X phe_phái X chống X đảo_chính X khác X hỗ_trợ X . X Đặc_biệt X , X Liên_minh X Quốc_gia X Karen X ( X IMGID:015917 Khó_khăn O thật O nhiều O nhưng O chẳng O ai O kêu O khó O . O X Peroxisome X - X Peroxisome X là X một X loại X bào X quan X có_mặt X trong X tất_cả X các X tế_bào X của X sinh_vật X nhân X chuẩn X . X Peroxisome X tham_gia X trong X quá_trình X biến X dưỡng X của X các X acid_béo X có X mạch X C X rất X dài X , X acid_béo X mạch X nhánh X , X D-amino X acid X , X polyamin X và X quá_trình X sinh X tổng_hợp X của X plasmalogen X cùng X nhiều X etherphospholipid X khác X có X vai_trò X tối X quan_trọng X trong X hoạt_động X của X não X và X phổi X ở X các X động_vật_có_vú X . X Peroxisome X cũng X bao_hàm X chừng X 10 X phần_trăm X hoạt_tính X của X hai X enzyme X tham_gia X trong X chu_trình X pentose X phosphate X đóng X một X vai_trò X quan_trọng X trong X sự X trao_đổi X chất X . X Có X nhiều X tranh_luận X xung_quanh X vấn_đề X liệu X peroxisome X có X tham_gia X vào X quá_trình X sinh X tổng_hợp X isoprenoid X và X cholesterol X ở X động_vật X hay X không X . X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Tế_bào X mầm X tóc X - X Tế_bào X mầm X tóc X là X các X tế_bào X đầu_tiên X của X tóc X có_mặt X và X sống X trong X nang X tóc X trong X suốt X cuộc_đời X mỗi X người X . X Chúng X sẽ X được X kích_hoạt X khi X quá_trình X mọc X tóc X mới X xảy X ra X . X Các X tế_bào X mầm X tóc X được X ví_như X những X " X hạt_giống X " X là X nguồn_gốc X hình_thành X và X phát_triển X nên X một X sợi X tóc X . X Trong X trường_hợp X tế_bào X mầm X tóc X bị X suy_yếu X hoặc X không X hoạt_động X , X quá_trình X mọc X tóc X sẽ X không X diễn X ra X theo X đúng X chu_trình X khiến X tóc X mọc X chậm X , X yếu X , X mảnh X , X nhanh X rụng X . X Đây X là X nguyên_nhân X chính X dẫn X đến X rụng X tóc X , X thưa X tóc X , X hói X đầu X . X Nghiền X bi X động_năng X cao X - X Nghiền X bi X động_năng X cao X hay X Nghiền X bi X năng_lượng X cao X là X một X kỹ_thuật X luyện_kim_bột X cho_phép X tạo X ra X các X bột X vật_liệu X có X kích_thước X vài X chục X nanomet X bằng X cách X nghiền X các X vật_liệu X dựa X trên X sự X va_đập X từ X các X bi X thép X cứng X được X quay X trong X buồng X kín X với X tốc_độ X rất X cao X . X Hội X Thanh_niên X vận_động X hiến X máu X Hà_Nội X - X Hội X Thanh_niên X vận_động X hiến X máu X Hà_Nội X là X một X tổ_chức X xã_hội X đặc_thù X của X thanh_niên X Thủ_đô X , X hoạt_động X chuyên_sâu X về X vận_động X hiến X máu X và X tổ_chức X hiến X máu X tình_nguyện X trên X địa_bàn X Hà_Nội X . X Hội X trực_thuộc X Hội X Liên_hiệp X Thanh_niên X Việt_Nam X TP X Hà_Nội X về X mặt X tổ_chức X và X được X Viện X Huyết_học X – X Truyền X máu X Trung_ương X hướng_dẫn X nhiều X về X mặt X chuyên_môn X . X Có_thể X nói X , X Hội X là X một X trong X những X tổ_chức X tình_nguyện X tiêu_biểu X nhất X của X Thủ_đô X nói_riêng X và X cả X nước X nói_chung X . X Hội X được X thành_lập X ngày X 24/01/1994 X , X do X GS X . X TSKH X Đỗ_Trung_Phấn X – X Nguyên X Viện X trưởng X Viện X Huyết_học X – X Truyền X máu X TW X sáng_lập X và X rèn_luyện X . X Sự X ra_đời X của X Hội X xuất_phát X từ X những X yêu_cầu X thực_tiễn X và X thời_đại X , X đánh_dấu X sự X khởi_đầu X và X phát_triển X của X phong_trào X vận_động X hiến X máu X tình_nguyện X trên X IMGID:015918 Bà_con O cứ O gom_góp O từng O mùa O mua O thiên O ngói O , O mua O gỗ_xẻ O mè O , O làm O trính O để O năm O hoặc O mười O năm O sau O tiến_hành O xây_dựng O nhà O . O X Đình_thần X Nguyễn_Trung_Trực X - X Đình_thần X Nguyễn_Trung_Trực X hay X Đền X thờ X Nguyễn_Trung_Trực X toạ_lạc X ở X phía X Tây X trung_tâm X thành_phố X Rạch_Giá X , X là X ngôi X đình X thờ X Nguyễn_Trung_Trực X sớm X nhất X và X lớn X nhất X trong X số X chín X ngôi X đền X thờ X ông X trên X địa_bàn X tỉnh X Kiên_Giang X , X hiện X nằm X ở X số X 14 X đường X Nguyễn_Công_Trứ X , X phường X Vĩnh_Thanh X , X thành_phố X Rạch_Giá X , X tỉnh X Kiên_Giang X , X Việt_Nam X . X Lầu_Tứ_Phương_Vô X Sự X - X Lầu_Tứ_Phương_Vô X Sự X là X công_trình X kiến_trúc X hai X tầng X , X nằm X trên X đài_Bắc_Khuyết X của X Hoàng_thành X Huế X . X Lầu_Tứ_Phương_Vô X Sự X được X xây_dựng X và X khánh_thành X năm X 1923 X để X chuẩn_bị X cho X lễ X mừng X thọ X " X Tứ_tuần X đại_khánh X tiết X " X của X vua X Khải_Định X vào X năm X 1924 X . X Sau X đó X , X lầu X Tứ_Phương X Vô_Sự X trở_thành X nơi X cho X nhà_vua X và X hoàng_gia X hóng X mát X , X cũng X là X nơi X học_tập X hàng X ngày X của X các X vị X hoàng_tử X và X công_chúa X giai_đoạn X cuối X triều X Nguyễn X . X Lầu_Tứ_Phương_Vô X Sự X được X xây X theo X phong_cách X kiến_trúc X thuộc X địa X , X giao_thoa X kiến_trúc X Á X - X Âu X , X gồm X hai X tầng X với X diện_tích X lên X đến X 182 X m² X . X Đây X là X công_trình X kiến_trúc X có X giá_trị X về X lịch_sử X và X văn_hoá X nghệ_thuật X của X Huế X , X là X một X trong X những X công_trình X kiến_trúc X tiêu_biểu X được X xây_dựng X dưới X thời X Pháp X thuộc X , X đánh_dấu X một X giai_đoạn X chuyển_tiếp X trong X lịch_sử X kiến_trúc X Việt_Nam X nửa X đầu X thế_kỷ X 20 X . X Sau X khi X nhà X Nguyễn X cáo_chung X năm X 1945 X , X chịu X tác_động X khắc_nghiệt X của X thiên_nhiên X và X hai X cuộc X chiến_tranh X tàn_phá X ác_liệt X , X đặc_biệt X là X sự_kiện X Tết X Mậu_Thân X ( X 1968 X ) X lầu X bị X hư_hỏng X nặng_nề X và X xuống_cấp X nghiêm_trọng X . X Tháng X 12 X năm X 2008 X , X dự_án X trùng_tu X lầu X Tứ_Phương X Vô_Sự X được X khởi_công X và X khánh_thành X ngày X 6 X tháng X 10 X năm X 2010 X nhân X kỉ_niệm X đại_lễ X 1000 X năm X Thăng_Long X - X Hà_Nội X , X với X tổng X mức X hơn X 9,3 X tỉ X đồng X . X Tháng X 5 X năm X 2011 X , X dư_luận X xôn_xao X việc X lầu X bị X biến X thành X quán X cà_phê X , X trong X một X thoả_thuận X phối_hợp X tổ_chức X phục_vụ X dịch_vụ X giải_khát X giữa X Trung_tâm X Bảo_tồn X di_tích X Cố_đô X Huế X với X người X kinh_doanh X giải_khát X bên X ngoài X . X Sau X đó X , X tấm X biển X quảng_cáo X dịch_vụ X đã X phải X gỡ X bỏ X , X nhưng X quán X vẫn X tiếp_tục X hoạt_động X . X Đông_Hưng X - X Đông_Hưng X là X một X huyện X nằm X ở X trung_tâm X tỉnh X Thái_Bình X , X Việt_Nam X . X Đông_Hưng X được X công_nhận X là X huyện X nông_thôn X mới X vào X năm X 2019 X . X Di_tích X về X thời X Đinh X - X Di_tích X thời X Đinh X là X hệ_thống X các X di_tích X ở X Việt_Nam X có X lịch_sử X hình_thành X từ X thời X nhà X Đinh X hoặc X có X ở X thời_đại X khác X nhưng X thờ X các X nhân_vật X lịch_sử X thuộc X thời X nhà X Đinh X , X triều_đại X phong_kiến X tập_quyền X đầu_tiên X . X Nhà X Đinh X là X triều_đại X phong_kiến X trong X lịch_sử X Việt_Nam X bắt_đầu X năm X 968 X , X sau X khi X Đinh_Tiên_Hoàng X dẹp X xong X loạn X 12 X sứ_quân X , X lập X ra X nhà_nước X Đại_Cồ_Việt X với X kinh_đô X ở X Hoa_Lư X và X kết_thúc X năm X 980 X khi X con X của X Đinh_Tiên_Hoàng X là X Đinh_Phế_Đế X nhường X cho X Lê_Hoàn X . X Nhà X Đinh X là X triều_đại X mở_đầu X chế_độ_phong_kiến X tập_quyền X và X thời_kỳ X giành X độc_lập X tự_chủ X lâu_dài X của X đất_nước X Việt_Nam X . X Hệ_thống X các X di_tích X thời X Đinh X tập_trung X nhiều X ở X vùng X lãnh_thổ X Đại_Cồ_Việt X xưa X , X tức_là X các X tỉnh X khu_vực X châu_thổ X sông_Hồng X và X Bắc_Trung_Bộ X ngày_nay X . X Đông_Sơn X , X Thái_Bình X - X Đông_Sơn X là X một X xã X thuộc X IMGID:015919 Nhiều O hộ O nghĩ O ra O cách O năm O ba O người O góp O tiền O để O một O hộ O xây O nhà O trước O , O sau O đó O những O hộ O này O góp O lại O cho O người O khác O xây O . O X Thảm_sát X Mỹ X Trạch X - X Thảm_sát X Mỹ X Trạch X là X một X cuộc X thảm_sát X trong X Chiến_tranh X Đông_Dương X do X quân_đội X Pháp X tiến_hành X ở X làng X Mỹ_Trạch X , X xã X Mỹ X Thuỷ X thuộc X huyện X Lệ_Thuỷ X , X Quảng_Bình X . X Cuộc X thảm_sát X này X diễn X ra X từ X 12h X trưa X đến X 2h X sáng X ngày X 29 X tháng X 11 X năm X 1947 X . X Hậu_quả X của X cuộc X thảm_sát X này X là X 326 X ngôi X nhà X bị X phá_huỷ X , X Hơn X 420 X thường_dân X bị X sát_hại X , X nhiều X người X phụ_nữ X bị X hãm_hiếp X trước X khi X bị X giết X chết X . X Trong X số X nạn_nhân X bị X sát_hại X có X 170 X phụ_nữ X , X 157 X trẻ_em X , X 94 X người X già X . X Gần X một_nửa X dân_làng X bị X giết X chết X trong X đợt X thảm_sát X này X . X Vị_trí X tiến_hành X cuộc X thảm_sát X ở X gần X ga X Mỹ_Trạch X , X bên X cầu X Mỹ_Trạch X , X một X cầu_đường X sắt X Thống_Nhất X bắc X qua X sông X Kiến_Giang X . X Chủ_nghĩa_cộng_sản X cánh X tả X - X Chủ_nghĩa_cộng_sản X cánh X tả X hoặc X cộng_sản X cánh X tả X , X là X một X quan_điểm X do X cánh X tả X của X chủ_nghĩa_cộng_sản X nắm X giữ X , X chỉ_trích X các X ý_tưởng X và X thực_tiễn X chính_trị X được X những X người X theo X chủ_nghĩa X Marx–Lenin X và X phái X dân_chủ X xã_hội X tán_thành X . X Người X cộng_sản X cánh X tả X khẳng_định X lập_trường X mà X họ X coi X là X chủ_nghĩa X Marx X chân_thực X hơn X những X quan_điểm X của X chủ_nghĩa X Marx–Lenin X được X Quốc_tế X Cộng_sản X tán_thành X sau X quá_trình X Bolshevik X hoá X dưới X thời X Joseph_Stalin X và X trong X đại_hội X lần X thứ X hai X . X Graphium X stresemanni X - X Graphium X stresemanni X là X một X vulnerable X species X of X bướm X ngày X in X the X Papilionidae X family X . X It X is X đặc_hữu X to X the X Indonesian X island X of X Seram X . X It X resembles X the X related X Graphium X weiskei X , X a X more X common X species X from X New_Guinea X . X The_Asahi_Shimbun X - X The_Asahi_Shimbun X ( X 朝日新聞 X , X Asahi_Shinbun X , X Triều_Nhật_Tân X văn X , X phiên_âm X : X [ X asaçi X ɕimbɯɴ X ] X là X tờ X nhật_báo X lớn X thứ X hai X của X Nhật_Bản X cùng X với X bốn X tờ X báo_quốc_gia X khác X là X Yomiuri_Shimbun X , X Mainichi_Shimbun X , X Nihon_Keizai_Shimbun X và X Sankei_Shimbun X . X Tính X đến X tháng X 4 X năm X 2004 X , X mỗi X ngày X nhật_báo X này X xuất_bản X 8.27 X triệu X tờ X cho X bản X buổi X sáng X và X 3.85 X triệu X tờ X cho X bản X buổi X chiều X , X chỉ X đứng X sau X Yomiuri_Shimbun X . X Nhật_báo X này X là X đối_tác X của X International_Herald_Tribune X , X một X tờ X phụ X báo X của X New_York_Times X . X Cùng X với X nhau X , X họ X cho X xuất_bản X báo X International_Herald_Tribune X / X The_Asahi_Shimbun X phiên_bản X tiếng X Anh X , X tờ X báo X đã X thế X chỗ X tờ X Asahi_Evening_News X trước X đó X . X Ngoài_ra X Asahi X cũng X liên_kết X với X tờ X Nhân_dân X Nhật_Báo X của X Trung_Quốc X , X tờ X báo X đại_diện X của X Đảng X cộng_sản X Trung_Quốc X . X Năm X 1994 X , X sau X một X cuộc X thăm_dò X , X tờ X Le_Monde X đã X chọn X Asahi_Shimbun X là X một X trong X 8 X nhật_báo X tốt X nhất X thế_giới X , X cùng X với X The_New_York_Times X Financial_Times X ( X Anh X ) X Izvestia X ( X Nga X ) X Nhân_dân X Nhật_Báo X Al_Ahram_El_Espectador X ( X Colombia X ) X và X Times X of X India X Giuse X Nguyễn_Hữu_Triết X - X Giuse X Nguyễn_Hữu_Triết X là X một X linh_mục X Công_giáo X người X Việt X . X Ông X là X nhạc_sĩ X Công_giáo X , X chuyên X viết X sách X về X các X đề_tài X Công_giáo X và X nguyên X là X Trưởng X ban X mục X vụ X Văn_hoá X của X Tổng_Giáo_phận X Sài_Gòn X . X Tuy_nhiên X , X ông X được X nhiều X người X biết X đến X vì X là X một X trong X những X nhà X sưu_tập X đồ_cổ X hàng_đầu X tại X Việt_Nam X . X Das_Lied X der X Deutschen X - X Das_Lied X der X IMGID:015920 Đến O năm O 1992 O cả O làng O có O ngôi O nhà O ngói O đầu_tiên O , O những O người O là O thương_binh O hoặc O mất O sức_lao_động O do O bị O địch O tra_tấn O tù_đày O thì O bà_con O tập_trung O sức O , O tiền_của O mà O giúp O . O X Padmanabhapuram X - X Padmanabhapuram X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X Kanniyakumari X thuộc X bang X Tamil_Nadu X , X Ấn_Độ X . X Tầm_vông X rừng X - X Tầm_vông X rừng X hay X trúc X Thái X , X trúc X Xiêm_La X ( X danh_pháp X hai X phần X : X Thyrsostachys X siamensis X , X là X một X loài X trong X phân X họ X Tre X ( X Bambusoideae X ) X của X họ X Hoà X thảo X ( X Poaceae X ) X Kayamkulam X - X Kayamkulam X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X Alappuzha X thuộc X bang X Kerala X , X Ấn_Độ X . X Bolivia X , X Cuba X - X Bolivia X là X một X đô_thị X ở X tỉnh X Ciego X de X Ávila X của X Cuba X . X Đô_thị X này X nằm X ở X phần_đông X bắc X của X tỉnh X , X giáp X vinh X Jiguey X và X Cayo_Romano X . X Chùa X Hội X Phước X - X Chùa X Hội X Phước X hay X Hội X Phước_Tự X là X một X ngôi X chùa X cổ X ở X xã X Tân_Thành X , X huyện X Lai_Vung X , X tỉnh X Đồng_Tháp X . X Được X xây_dựng X năm X 1841 X thời X vua X Thiệu_Trị X , X do X Hoà_thượng X Thích_Hoằng_Ân X khai X sơn X . X Tai_nạn X đền X ở X Kollam X - X Một X vụ X nổ X và X hoả_hoạn X nghiêm_trọng X đã X xảy X ra X tại X đền X Puttingal X ở X Paravoor X , X Kollam X , X vào X ngày X 10 X tháng X 4 X năm X 2016 X trước X 03:30 X IST X làm X 111 X người X chết X , X 350 X bị_thương X , X trong X có X vài X người X bị X bỏng X nghiêm_trọng X , X sự_cố X này X xảy X ra X sau X một X lễ_hội X pháo_hoa X . X Theo X báo_cáo X của X địa_phương X , X vụ X nổ X và X hoả_hoạn X là X do X pháo X nổ X đã X được X sử_dụng X trong X một X lễ X kỷ_niệm X . X Ngôi X chùa X Bà X La_Môn X không X có X giấy_phép X của X chính_quyền X Kerala X để X tiến_hành X một X cuộc X thi_đua X trình_diễn X đốt X pháo_hoa X Khoảng X 15.000 X người X hành_hương X đã X ghé X thăm X ngôi X đền X để X đánh_dấu X ngày X lễ X kỷ_niệm X Ấn_Độ_Giáo X địa_phương X , X trong X ngày X cuối_cùng X của X lễ_hội X bảy X ngày X của X nữ_thần X Bhadrakali X . X Đây X là X thảm_hoạ X pháo_hoa X lớn X thứ X hai X được X tường_thuật X qua X các X tin_tức X ở X miền X Nam_Ấn_Độ X trong X những X năm X gần X đây X , X sau X vụ X nổ X hãng X Sivakasi X ở X bang X Tamil_Nadu X vào X tháng X 9 X năm X 2012 X . X Kisbajom X - X Kisbajom X là X một X thị_trấn X thuộc X hạt X Somogy X , X Hungary X . X Thị_trấn X này X có X diện_tích X 13,67 X km² X , X dân_số X năm X 2010 X là X 400 X người X , X mật_độ X 29 X người X / X km² X . X Điện X Đông_Hải X - X Điện X Đông_Hải X toạ_lạc X trên X Làng X Cổ_Bái X hay X còn X gọi X là X xóm X 2 X , X xã X Phúc_Thọ X huyện X Nghi_Lộc X , X tỉnh X Nghệ_An X ; X Điện X thờ X Yết_Kiêu_Tướng_Quân X ( X 1242-1301 X ) X Sát_Hải_Đại_Vương X Hoàng X tá X Thốn X và X Danh_nhân X liệt X vị X Đông_Hải X , X cử_nhân X Phạm_Huy X . X Negeri_Sembilan X - X Negeri_Sembilan X ( X phát_âm X tiếng X Mã_Lai X : X [ X ˈnəgəri X səmbiˈlan X ] X là X một X trong X 13 X bang X của X Malaysia X , X nằm X tại X duyên_hải X phía X tây X của X Malaysia X bán_đảo X , X ngay X phía X nam X của X Kuala_Lumpur X và X giáp X với X Selangor X tại X phía X bắc X , X Pahang X tại X phía X đông X , X và X Malacca X cùng X Johor X tại X phía X nam X . X Tên X gọi X của X bang X được X cho X là X bắt_nguồn X từ X chín X ( X sembilan X ) X làng X ( X nagari X ) X trong X ngôn_ngữ X Minangkabau X . X Những X đặc_trưng X của X dân_tộc X Minangkabau X vẫn X hiện_diện X trong X kiến_trúc X truyền_thống X và X phương_ngôn X Mã_Lai X được X nói X tại X bang X . X Không X giống X như X các X quân_chủ X kế_tập X tại X các X bang X IMGID:015921 Bây_giờ O , O hầu_hết O trong O làng O là O nhà O ngói O và O 95% O số O hộ O có O xe_máy O . O X San_Lorenzo_Bellizzi X - X San_Lorenzo_Bellizzi X là X một X đô_thị X và X cộng_đồng X ( X comune X ) X ở X tỉnh X Cosenza X trong X vùng X Calabria X miền X nam X nước X Ý. X Đô_thị X San_Lorenzo_Bellizzi X có X diện_tích X 38 X ki X lô X mét_vuông X , X dân_số X thời_điểm X năm X 2012 X là X 715 X người X . X Nằm X trong X Vườn_quốc_gia X Pollino X , X ngôi X làng X giáp X với X Castrovillari X , X Cerchiara X di X Calabria X , X Civita X và X Terranova X di X Pollino X . X Nền X kinh_tế X chủ_yếu X dựa X vào X nông_nghiệp X , X chăn_nuôi X và X nghề X thủ_công X truyền_thống X . X Đô_thị X này X có X các X đơn_vị X dân_cư X ( X frazioni X ) X sau X : X Các X đô_thị X giáp_ranh X : X Montenegro X de X Cameros X - X Montenegro X de X Cameros X là X một X đô_thị X ở X tỉnh X Soria X , X Castile X và X León X , X Tây_Ban_Nha X . X Theo X điều_tra X dân_số X năm X 2004 X của X Viện X thống_kê X quốc_gia X Tây_Ban_Nha X , X đô_thị X này X có X dân_số X 99 X người X . X Ituren X - X Ituren X là X một X đô_thị X trong X tỉnh X và X cộng_đồng X tự_trị X Navarre X , X Tây_Ban_Nha X . X Đô_thị X này X có X diện_tích X là X ki-lô-mét X vuông X , X dân_số X năm X 2009 X là X 497 X người X với X mật_độ X người X / X km² X Talaveruela X de X la X Vera X - X Talaveruela X de X la X Vera X là X một X đô_thị X trong X tỉnh X Cáceres X , X Extremadura X , X Tây_Ban_Nha X . X Theo X điều_tra X dân_số X 2006 X ( X INE X ) X đô_thị X này X có X dân_số X là X 378 X người X . X Longás X - X Longás X là X một X đô_thị X ở X tỉnh X Zaragoza X , X Aragon X , X Tây_Ban_Nha X . X Theo X điều_tra X dân_số X 2004 X của X Viện X thống_kê X Tây_Ban_Nha X ( X INE X ) X đô_thị X này X có X dân_số X là X 53 X người X . X Diện_tích X đô_thị X này X là X 49 X ki-lô-mét X vuông.Đô X thị X này X nằm X ở X độ X cao X 840 X m X trên X mực X nước_biển X , X cách X thủ_phủ X Zaragoza X 170 X km X . X Guijo X de X Santa_Bárbara X - X Guijo X de X Santa_Bárbara X là X một X đô_thị X trong X tỉnh X Cáceres X , X Extremadura X , X Tây_Ban_Nha X . X Theo X điều_tra X dân_số X 2005 X ( X INE X ) X đô_thị X này X có X dân_số X là X 429 X người X . X 40 X ° X 09 X ′B X 5 X ° X 39 X ′T X Espadañedo X - X Espadañedo X là X một X đô_thị X trong X tỉnh X Zamora X , X Castile X và X León X , X Tây_Ban_Nha X . X Theo X điều_tra X dân_số X 2004 X ( X INE X ) X đô_thị X này X có X dân_số X là X 188 X người X . X Soriguera X - X Soriguera X là X một X đô_thị X trong X tỉnh X Lérida X , X cộng_đồng X tự_trị X Cataluña_Tây_Ban_Nha X . X Đô_thị X Soriguera X có X diện_tích X là X 106,1 X ki-lô-mét X vuông X , X dân_số X năm X 2009 X là X 377 X người X với X mật_độ X 3,55 X người X / X km² X . X Đô_thị X Soriguera X có X cự_ly X 135 X km X so X với X tỉnh_lỵ X Lérida X . X Retignano X - X Retignano X là X một X ngôi X làng X nằm X trong X thành_phố X Stazzema X , X tỉnh X Lucca X , X Tuscany X , X nước X Ý. X Khu X làng X này X trước X thuộc X về X Liguri_Apuani X , X một X cộng_đồng X nhỏ X những X người X tới X từ X phía X bắc X châu_Âu X . X Vào X năm X 177 X trước X Công_Nguyên X , X nó X bị X chiếm_đóng X bởi X đế_chế X La_Mã X , X trở_thành X một X trong X những X khu X làng X La_Mã X hưng_thịnh X và X phát_triển X nhất X trên X dãy X núi X Apuan_Alps X . X Mục_đích X sử_dụng X chính X của X khu X làng X này X là X để X làm X nơi X trú_ẩn X , X phòng X khi X bị X tấn_công X ởơ X đường_biển X , X bởi X nó X được X bao_bọc X khỏi X sự X tấn_công X từ X phía X biển X và X là X vị_trí X chiến_lược X với X nguồn X cung_cấp X gỗ X , X vật_liệu X , X đá_hoa_cương X dồi_dào X . X Sau X một X thời_gian X độc_lập X trong X vài X thế_kỷ X dưới X hình_thức X " X đô_thị X nhỏ X " X Thái_Công_Pietro_Leopoldo X IMGID:015922 Họ O bàn O với O nhau O chuyện O nuôi O bò O lai O , O nuôi O tôm O trên O cát O . O X Ghẹ X đá X - X Ghẹ X đá X , X tên X khoa_học X Charybdis X natator X , X còn X gọi X là X ghẹ X natato X hoặc X ghẹ X nu X , X là X một X loài X ghẹ X phổ_biến X ở X khu_vực X Ấn_Độ X Dương-Thái X Bình_Dương X thuộc X chi X Charybdis X . X Chúng X được X gọi X là X ghẹ X đá X do X những X đường X gờ X trên X bề_mặt X lưng X mai X , X giúp X chúng X nguỵ_trang X và X hoà X lẫn X vào X các X gộp_đá X dưới X đáy X biển X . X Đây X là X loài X ghẹ X có X tầm X quan_trọng X thứ_yếu X trong X nghề X đánh_bắt X hải_sản X . X Cá X kèo X - X Cá X kèo X hay X còn X được X gọi X là X cá_bống X kèo X là X loại X cá X sông X thuộc X họ X cá X Oxudercidae X . X Có_khi X được X gọi X đầy_đủ X là X cá X kèo X vảy X nhỏ X để X phân_biệt X với X một X loài X cá X kèo X khác X là X cá X kèo X vảy X to X Cá X vạng X mỡ X - X Cá X vạng X mỡ X , X tên X khoa_học X Lactarius X lactarius X , X là X loài X cá X duy_nhất X còn X tồn_tại X trong X họ X Lactariidae X . X Cá_linh X - X Cá_linh X hay X còn X gọi X là X linh X ngư X là X chi X cá X thuộc X họ X Cá_chép X ( X Ciprinidae X ) X Chúng X là X các X loài X cá X trắng X nên X chỉ X thích_hợp X môi_trường X nước X chảy X . X Ở X đồng_bằng X sông X Cửu_Long X , X cá_linh X thuỳ X là X loài X cá X phổ_biến X vào X Mùa X nước X nổi X , X chúng X bơi X khắp X các X đồng X rộng X , X sông X dài X , X kinh X to X , X rạch X nhỏ X Chúng X có X nguồn_gốc X từ X biển_Hồ X của X Campuchia X và X cá_linh X thuỳ X chiếm X khoảng X 60 X – X 70% X tổng_số X cá X trong X mùa X nước X nổi X ở X An_Giang X . X Clupea X - X Clupea X là X một X chi X cá_trích X trong X họ X Clupeidae X . X Chúng X được X tìm X thấy X trong X các X vùng_biển X nông X , X vùng_biển X ôn_đới X của X Bắc_Thái_Bình_Dương X và X các X đại_dương X như X Bắc_Đại_Tây_Dương X , X bao_gồm X biển X Baltic X . X Ba X loài X Clupea X đã X được X công_nhận X . X Các X đơn_vị X phân_loại X chính X gồm X cá_trích X Đại_Tây_Dương X và X cá_trích X Thái_Bình_Dương X có_thể X được X chia X thành X từng X phân X loài X . X Bộ X Cá X ốt X me X - X Bộ X Cá X ốt X me X là X một X bộ X cá X vây X tia X bao_gồm X cá X ốt X me X thật_sự X hay X cá X ốt X me X nước_ngọt X và X đồng_minh X , X chẳng_hạn X như X cá_ngần X ( X Salangidae X ) X Trước_đây X người X ta X xếp X bộ X này X trong X nhánh X Protacanthopterygii X , X trong X đó X bao_gồm X cả X cá X chó X và X cá_hồi X . X Tuy_nhiên X , X các X kết_quả X phân_tích X phát_sinh X chủng X loài X phân_tử X gần X đây X với X việc X sử_dụng X nhiều X gen X hơn X đã X cho X thấy X bộ X này X không X thuộc X về X nhóm X Protacanthopterygii X mà X có X quan_hệ X họ_hàng X gần X với X bộ X Stomiatiformes X hơn X và X chúng X được X tách X ra X để X tạo X thành X nhánh X Stomiatii X . X Tên X gọi X của X bộ X này X nghĩa_là X " X dạng X cá X ốt X me X " X từ X tên X chi X Osmerus X + X hậu_tố X để X chỉ X đơn_vị X phân_loại X ở X cấp_bộ X " X formes X " X Nó X có X nguồn_gốc X từ X tiếng X Hy_Lạp X cổ X osmé X ( X ὀσμή X , X " X mùi X tanh X " X + X La X tinh X forma X ( X dạng X bề_ngoài X " X với X từ X đầu_tiên X chỉ X tới X mùi X tanh X đặc_trưng X của X thịt X cá X chi X Osmerus X . X Trong X phân_loại X tại X đây X , X bộ X Osmeriformes X chứa X 4 X họ X , X 17 X chi X và X 42 X loài X , X với X 3 X họ X trước_đây X thuộc X phân X bộ X Osmeroidei X và X họ X Retropinnidae X trước_đây X xếp X trong X phân X bộ X Galaxoidei_Phần X còn X lại X của X phân X bộ X Galaxoidei X trong X các X phân_loại X cũ X hơn X được X tách X IMGID:015923 Trên O trảng O cát O dài O ngày O nào O là O đất O chết O bởi O pháo O bầy O , O bom_đạn O cày O xới O giờ O là O rừng O phi_lao O , O rừng O điều O . O X Phẫu X diện X đất X - X Phẫu X diện X đất X là X bề_mặt X cắt X thẳng_đứng X từ X trên X mặt_đất X xuống X đến X tầng X đá X mẹ X . X Tuỳ X từng X điều_kiện X sinh_hoá X và X các X tác_nhân X bên X ngoài X mà X phẫu X diện X đất X có_thể X có X đủ X hoặc X không X đầy_đủ X các X lớp X đất X , X tầng X đất X . X Phẫu X diện X lý_tưởng X có X đầy_đủ X các X tầng X đất X : X A0 X , X A1 X , X A2 X , X A3 X , X B1 X , X B2 X , X B3 X , X C X , X D X Bề_mặt X trở X kháng X cao X - X Bề_mặt X trở X kháng X cao X ( X BTC X ) X được X hiểu X là X những X cấu_trúc X tuần_hoàn X cố_định X trên X một X đế X ( X mass X ) X Chúng_ta X có_thể X tham_khảo X metamaterial X , X BTC X là X một X phân X nhánh X của X nó X . X Bề_mặt X này X sở_hữu X những X tính_chất X điện X từ X rất X thú_vị X . X Nó X không X cho_phép X sự X lan_truyền X của X sóng_điện X từ X trong X một X dải X tần_số X nhất_định X . X Nói X một_cách X khác X , X nó X sở_hữu X một X dải X cấm X điện X từ X về X tân_số X , X do_vậy X nó X được X xếp X vào X loại X vật_liệu X dải X cấm X , X như X là X photonic X vậy X . X Tại_sao X gọi X nó X là X bề_mặt X trở X kháng X cao X , X sự_thực X này X đến X từ_tính X chất X vật_lý X của X nó X , X trong X dải X cấm X , X vật_liệu X này X cư_xử X như X một X vật_liệu X tổng_hợp X , X sử X hữu X một X trở X kháng X riêng X rất X cao X . X Vật_liệu X này X được X nghiên_cứu X và X ra_đời X khái_niệm X từ X Sievenpiper X , X một X nghiên_cứu_sinh X của X Yablo X từ X Mĩ X . X Một X tính_chất X thứ X hai X cực_kì X quan_trọng X của X vật_liệu X này X nữa X là X : X khi X một X sóng X tới X bề_mặt X vật_liệu X , X sóng X phản_xạ X sẽ X là X hoàn_toàn X , X nghĩa_là X hệ_số X truyền X qua X là X 0 X ; X hệ_số X phản_xạ X r X = X 1 X , X điều X này X ngược X hoàn_toàn X với X một_bề X mặt X kim_loại X thông_thường X , X cho X ra X r X = X -1 X . X Sóng_điện X từ X do_đó X lệch X pha X không X phải X là X 180 X độ X nữa X mà X là X 0 X . X Shenzianyuloma X yunnanense X - X Shenzianyuloma X là X một X chi X tuyệt_chủng X của X ngành X Vetulicolia X , X đại_diện X của X một X loài X tuyệt_chủng X Shenzianyuloma X yunnanense X , X từ X Đá_phiến X Maotianshan X trong X Giai_đoạn X 3 X của X kỷ X Cambri X . X Nó X đáng X chú_ý X vì X có X ngoại_hình X cơ_thể X giống X với X cá X thần_tiên X . X Vỏ X đại_dương X - X Lớp X vỏ X hải_dương X hoặc X gọi X vỏ X đại_dương X , X là X một X bộ_phận X của X nham_thạch X quyển X , X do X nham_thạch X tầng X sima X có X mật_độ X khá X lớn X tạo X thành X , X thiên_hướng X kiềm_tính X , X so X với X lớp X vỏ X lục_địa X , X silicat X khá X nghèo X , X mật_độ X tương_đối X lớn X , X mật_độ X trung_bình X khoảng X 3,0 X g X / X cm³ X bởi_vì X mật_độ X khá X lớn X , X căn_cứ X vào X thuyết X quân_bình X lục_địa X , X lớp X vỏ X hải_dương X không X có X cách X nào X nổi X cao X ở X trên X lớp X phủ X giống X như X lớp X vỏ X lục_địa X . X Chủ_yếu X là X do X bazan X hợp_thành X . X Độ X dày X của X lớp X vỏ X hải_dương X vào_khoảng X 5 X đến X 10 X kilômét X , X bộ_phận X ở X mặt X trong X Trái_Đất X do X tác_dụng X của X nhiệt X mà X sản_sinh X đối_lưu X , X chỗ X mácma X vọt X lên X thì X sản_sinh X ranh_giới X mảng X phân_kì X tại X mảng X tách X kéo X của X bề_mặt X Trái_Đất X , X lấy X sống X núi X giữa X đại_dương X làm X đại_biểu X , X khu_vực X này X sẽ X có X rất X nhiều X động_đất X nhỏ X kiểu X nông X , X hoặc X đứt_gãy X thuận X Trong X phần_lớn X tình_huống X , X IMGID:NaN Ngoài O phía O biển O , O sau O năm O 2001 O , O khi O ngành O thuỷ_sản O hoàn_thành O đề_tài O thực_nghiệm O nuôi O tôm O trên O cát O bằng O vật_liệu O chống O thấm O rẻ O tiền O , O nhiều O hộ O đã O đầu_tư O hàng O trăm O triệu O đồng O đào O hồ O , O mua O con_giống O thả O nuôi O . O IMGID:015925 Ông O Vũ B-PER Nhân I-PER , O chủ_tịch O UBND B-ORG xã I-ORG Đức_Phong I-ORG , O cho O hay O Nhà_nước O đã O đầu_tư O xây_dựng O con O đường O nhựa O 1 O km O từ O ngã O ba O Ông_Thành B-LOC về O đến O đầu O làng O , O xây_dựng O trường O mẫu_giáo O , O kéo O điện O về O làng O , O cho O dân O vay O vốn O đóng O mới O hai O chiếc O tàu O xa O bờ O để O đánh_bắt O mực O nồng O vôi O xuất_khẩu O ... O X IMGID:015926 Làng O ” O đỏ O ” O bây_giờ O đã O sinh_sôi O , O đổi_mới O nhiều O . O X Ricaurte X , X Nariño X - X Ricaurte X là X một X khu X tự_quản X thuộc X tỉnh X Nariño X , X Colombia X . X Thủ_phủ X của X khu X tự_quản X Ricaurte X đóng X tại X Ricaurte_Khu X tự_quản X Ricaurte X có X diện_tích X 1211 X ki X lô X mét_vuông X . X Đến X thời_điểm X ngày X 28 X tháng X 5 X năm X 2005 X , X khu X tự_quản X Ricaurte X có X dân_số X 10477 X người X . X Zitlala X - X Zitlala X là X thành_phố X thủ_phủ X khu X đô_thị X tự_trị X Zitlala X bang X Guerrero X , X tây_nam X México X . X Hildegardia X cubensis X - X Hildegardia X cubensis X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Cẩm X quỳ X . X Loài X này X được X ( X Urb X . X Kosterm X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1960 X . X Batu X - X Batu X là X một X thành_phố X nằm X ở X Đông_Java X , X Indonesia X . X Trước_đây X , X nó X là X một X bộ_phận X của X nhiếp_chính X khu X Malang X ; X nhưng X năm X 2001 X , X Batu X trở_thành X một X thành_phố X độc_lập X theo X Sắc_luật X 11 X , X 2001 X và X trở_thành X thành_phố X có X hội_đồng X và X thị_trưởng X . X Dân_số X 170.000 X người X , X bao_gồm X người X Java X và X người X Madur X . X Thị_trấn X này X trước X 1945 X là X nơi X nghỉ_ngơi X giải_trí X của X người X Hà_Lan X thực_dân X . X Miễu_Bà_Chúa_Xứ X Bàu_Mướp X - X Miễu_Bà_Chúa_Xứ X Bàu_Mướp X toạ_lạc X tại X phường X Nhà X Bàng X , X thuộc X thị_xã X Tịnh_Biên X , X tỉnh X An_Giang X , X Việt_Nam X . X Gachantivá X - X Gachantivá X là X một X thị_xã X và X đô_thị X ở X Departamento_Boyacá X , X thuộc X phân_vùng X Ricaurte X . X Mê_Linh X - X Mê_Linh X là X một X huyện X ngoại_thành X nằm X ở X phía X bắc X thành_phố X Hà_Nội X , X Việt_Nam X . X Morro_Agudo X - X Morro_Agudo X là X một X đô_thị X ở X bang X São_Paulo X của X Brasil X . X Đô_thị X này X nằm X ở X vĩ_độ X 20 X º X 43 X ' X 53 X " X độ_vĩ X nam X và X kinh_độ X 48 X º X 03 X ' X 28 X " X độ_vĩ X tây X , X trên X khu_vực X có X độ X cao X 546 X m X . X Dân_số X năm X 2004 X ước_tính X là X 27.570 X người X . X Đô_thị X này X có X diện_tích X 1386,2 X km² X . X Também X é X o X maior X produtor X de X cana-de-açucar X do X brasil X . X Bản_mẫu X : X Citar X fontes X Đình_Yên_Sở X - X Đình_Yên_Sở X ở X làng X Yên_Sở X , X xã X Yên_Sở X , X huyện X Hoài_Đức X , X thành_phố X Hà_Nội X là X di_tích X lịch_sử X văn_hoá X cấp X Quốc_gia X . X Là X nơi X thờ X Tướng_quân X Lý_Phục_Man X , X có X công X giúp X Lý_Nam_Đế X đánh_đuổi X quân X Lâm_Ấp X lập X lên X nhà_nước X Vạn_Xuân X . X Làng X Yên_Sở X xưa X gọi X là X làng X Cổ_Sở X , X còn X có X tên_Nôm X là X làng X Giá_Lụa X , X vì_vậy X đình X còn X gọi X là X đình X Giá X . X Người X Yên_Sở X quen X gọi X là X Quán_Giá X . X Măng_Đen X - X Măng_Đen X là X thị_trấn X huyện_lỵ X của X huyện X Kon_Plông X , X tỉnh X Kon_Tum X , X Việt_Nam X . X IMGID:015927 Chị O đã O chết O như O chị O đã O sống O . O X Người X Khơ_Mú X - X Người X Khơ_Mú X ( X Khmu X : X / X kmm̥uʔ X / X or X / X kmmúʔ X / X tiếng X Lào X : X ຂະມຸ X [ X kʰámūʔ X ] X tiếng X Thái X : X ขมุ X [ X kʰāmùʔ X ] X tiếng X Miến_Điện X : X ခမူ X , X ở X Trung_Quốc X phiên_âm X Hán X là X Khắc_Mộc X là X một X trong X những X nhóm X sắc_tộc X lớn X nhất X sinh_sống X tại X khu_vực X bắc X Đông_Nam X Á. X Họ X cư_trú X ở X miền X bắc X Lào X , X Myanmar X , X tây_nam X Trung_Quốc X Thái_Lan X , X và X Việt_Nam X . X Tại X Việt_Nam X , X người X Khơ_Mú X là X một X dân_tộc X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X . X Tuy_nhiên X tại X Trung_Quốc X thì X họ X lại X không X được X công_nhận X chính_thức X như X là X một X dân_tộc X tách_biệt X mà X được X đặt X trong X một X thể X loại X rộng X là X các X nhóm X sắc_tộc X không X phân_loại X . X Người X Khơ_Mú X nói X tiếng X Khơ_Mú X , X một X ngôn_ngữ X trong X ngữ_tộc X Môn-Khmer X của X ngữ_hệ X Nam X Á. X Người X Khơ_Mú X là X sắc_tộc X sinh_sống X sớm X nhất X tại X Lào X , X cùng X với X người X Môn X tại X Thái_Lan X và X người X Mường X tại X Việt_Nam X tạo X nên X những X cộng_đồng X cư_dân X bản_địa X sớm X nhất X ở X khu_vực X . X Thích_Minh_Tuệ X - X Lê_Anh_Tú X thường X được X biết X đến X với X pháp X hiệu X Thích_Minh_Tuệ X , X là X một X tu_sĩ X Phật_giáo X người X Việt_Nam X . X Từng X có X thời_gian X ngắn X tu X tại X chùa X sau X khi X từ_bỏ X công_việc X địa_chính_viên X , X Thích_Minh_Tuệ X quyết_định X " X tập X học X theo X lời X Phật X dạy X " X bằng X cách X giữ X 13 X hạnh X đầu X đà X theo X Phật_giáo X Thượng_toạ X bộ X và X bộ_hành X khất_thực X khắp X đất_nước X trong X nhiều X năm X . X Hành_trình X đi X bộ X năm X 2024 X của X ông X gây X nên X sự X chú_ý X với X đông_đảo X quần_chúng X Việt_Nam X , X thu_hút X hàng X nghìn X người X đến X tìm X gặp X và X có X lúc X lên X đến X hàng X trăm X người X theo X chân X ông X , X dẫn X tới X nhiều X xáo_trộn X xã_hội X và X trật_tự X trị_an X , X đồng_thời X biến X ông X trở_thành X một X nhân_vật X nổi_tiếng X trên X Internet X " X bất_đắc_dĩ X " X Phương_pháp X tu X tập X của X ông X đã X gây X tranh_cãi X trong X giới X tu_hành X Việt_Nam X , X khi X nhiều X người X tán X thán X đức X tu X buông X bỏ X vật_chất X của X ông X , X song X cũng X có X ý_kiến X cho X rằng X ông X đang X vô_tình X gây X chia_rẽ X tôn_giáo X . X Chính_giới X Việt_Nam X đã X nhiều X lần X bày_tỏ X thái_độ X không X hài_lòng X về X sự X nổi_danh X của X ông X , X lo_ngại X rằng X các X nhóm X bất_đồng X chính_kiến X có_thể X lợi_dụng X điều X đó X để X chống X lại X đường_lối X của X chính_phủ X và X đảng X cầm_quyền X . X Việc X Thích_Minh_Tuệ X ngừng X bộ_hành X vào X đầu X tháng X 6 X năm X 2024 X và X ẩn X tích X làm X dấy X lên X nghi_vấn X liệu X ông X có X thực_sự X tự_nguyện X dừng X bước X , X trong X khi X truyền_thông X nhà_nước X đã X thẳng_thừng X bác_bỏ X mối X nghi_ngờ X này X . X Tính X chính_danh X của X ông X cũng X là X đề_tài X được X bàn_tán X rộng_rãi X . X Giáo_hội X Phật_giáo X Việt_Nam X không X chấp_nhận X gọi X ông X là X " X tu_sĩ X Phật_giáo X " X tuy_nhiên X Giáo_hội X Phật_giáo X Việt_Nam X Thống_nhất X công_nhận X điều X này X và X khen_ngợi X ông X hội X đủ X phẩm_hạnh X cho X danh_xưng X đó X . X Đồng_tình X với X việc X gọi X Thích_Minh_Tuệ X là X tu_sĩ X , X dù X chính X ông X không X tự X nhận X mình X như_thế X , X các X nhà X quan_sát X nhận_định X việc X đánh_giá X một X cá_nhân X có X phải X là X tu_sĩ X hay X không X không X phụ_thuộc X vào X sự X đồng_ý X của X bất_kỳ X tổ_chức X nào X . X Hà_Thị_Cầu X - X Hà_Thị_Cầu X là X một X nghệ_nhân X hát_xẩm X . X Bà X được X xem X là X nghệ_nhân X hát_xẩm X cuối_cùng X của X thế_kỷ X XX X và X từng X được X mệnh_danh X là X " X báu_vật X nhân_văn X sống X " X Danh_Võ X - X Võ_Trung_Kỳ_Danh X IMGID:015928 Nhật_ký O chấm_dứt O ở O ngày O 20-6-1970 O . O X IMGID:NaN Hai O ngày O sau O , O ngày O 22-6-1970 O , O chị O tôi O hi_sinh O . O IMGID:015930 Mãi O mấy O tháng O sau O gia_đình O tôi O mới O biết O tin O dữ O . O X Hoàng_Gia X Hợp X - X Hoàng_Gia X Hợp X là X một X bác_sĩ X người X Pháp X gốc X Việt X . X Bandhavanna_Varobhas X - X Công_chúa X Bandhavanna_Varobhas X hoặc X Phra_Chao_Boromwongse_Ther X Phra_Ong_Chao_Bandhavanna X Varobhas X Là X công_chúa X của X Xiêm X là X thành_viên X của X gia_đình X Xiêm X , X là X con X gái X của X Chulalongkorn X , X vua X Rama_V X của X Xiêm X . X Mẹ X của X cô X là X Chao_Chom_Manda_Pae X Bunnag X ( X sau_này X được X nâng X lên X phụ_nữ X con X gái X của X Chúa_Suravongs_Vaiyavadhana_Cô X ấy X có X 2 X chị_em X gái X ; X Công_chúa X Srivilailaksana X , X công_chúa X Suphanburi_Công X chúa X Suvabaktra_Vilayabanna_Công X chúa X Bandhavanna_Varobhas X qua_đời X vào X ngày X 15 X tháng X 5 X năm X 1891 X , X ở X tuổi X chỉ X 15 X năm X , X 10 X ngày X trước X ngày X sinh_nhật X thứ X 16 X của X cô X . X Nguyễn_Phúc_Phương_Liên X - X Nguyễn_Phúc_Phương_Liên X của X Việt_Nam X là X con X gái X của X Bảo_Đại X , X vị X hoàng_đế X cuối_cùng X của X Việt_Nam X , X và X người X vợ X đầu_tiên X của X ông X , X Hoàng_hậu X Nam_Phương X . X Khi X còn X nhỏ X Phương_Liên X học X trung_học X tại X trường X Couvent X des X Oiseaux X tại X Đà_Lạt X . X Sau X đó X Phương_Liên X tốt_nghiệp X Tú_tài X toàn_phần X và X trở_thành X một X viên_chức X Ngân_hàng X . X Cô X là X người X có_hiếu X nhất X với X cha_mẹ X , X vì X gia_đình X cũng X khá_giả X nên X hằng X năm X cô X vẫn X gửi X thư X hỏi_thăm X và X biếu X tiền X khi X Bảo_Đại X còn X sống X . X Phương_Liên X rất X đẹp X giống X mẹ X nhưng X không_chỉ X giống X mẹ X về X nhan_sắc X mà_còn X giống X cả X tính X thuỳ_mị X . X Nhưng X vì X hai X vợ_chồng X Phương_Liên X làm_việc X ở X tận X Hồng_Kông X nên X cũng X ít X có X dịp X về X thăm X thân_phụ X và X thân_mẫu X ở X Pháp X . X Năm X 1962 X Phương_Liên X kết_hôn X với X một X nhân_viên X Ngân_hàng X tên X là X Bernard_Soulain X , X ở X Chabrignac X , X Pháp X , X vợ_chồng X Hoàng X nữ X Phương_Liên X đang X sống X ở X Cannes X và X có X cơ_sở X sản_xuất X Rượu X ở X đó X . X Và X đã X có X với X người X này X 2 X đứa X con X là X : X Valérie_Soulain_Caroline_Soulain X Ba X chị_em X họ X Tống X - X Ba X chị_em X nhà X họ X Tống X là X ba X người X phụ_nữ X có X chồng X là X những X nhân_vật X chính_trị X nổi_bật X của X Trung_Quốc X đầu X thế_kỷ X 20 X . X Ba X chị_em X là X : X Tống_Ái_Linh X : X chị X cả X , X bà X đã X kết_hôn X với X bộ_trưởng X tài_chính X và X cũng X là X người X giàu X nhất X Trung_Quốc X , X Khổng_Tường_Hi X . X Tống_Khánh_Linh X : X kết_hôn X với X Tổng_thống X đầu_tiên X của X Trung_Hoa_Dân_Quốc X , X Tôn_Trung_Sơn X . X Sau_này X bà X trở_thành X đồng X Chủ_tịch X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X với X Đổng_Tất_Vũ X từ X 1968 X đến X 1972 X và X Chủ_tịch X Danh_dự X năm X 1981 X . X Tống_Mỹ_Linh X : X trẻ X nhất X trong X ba X chị_em X , X bà X đã X kết_hôn X với X Tổng_thống X Trung_Hoa_Dân_Quốc X Tưởng_Giới_Thạch X . X Trong X ba X chị_em X thì X Tống_Ái_Linh X được X xem X là X " X một X người_yêu X tiền X " X ( X 一個愛錢 X ) X Tống_Mỹ_Linh X được X xem X là X " X một X người_yêu X quyền X " X ( X 一個愛權 X ) X Tống_Khánh_Linh X được X xem X là X " X một X người_yêu X nước X " X ( X 一個愛國 X ) X Cha X của X họ X là X Tống_Gia_Thụ X , X một X mục_sư X Hội X Giám X lý X , X đồng_thời X kinh_doanh X trong X lĩnh_vực X ngân_hàng X và X in_ấn X . X Em_trai X của X họ X đều X là X các X quan_chức X cao_cấp X trong X chính_phủ X Trung_Hoa_Dân X quốc X , X một X trong X ba X người X nổi_tiếng X là X Tống_Tử_Văn X . X Một X bộ X phim X Hồng_Kông X về X ba X chị_em X có X tên X " X Hoàng_triều X nhà X Tống X " X có X sự X tham_gia X diễn_xuất X của X Trương_Mạn_Ngọc X đã X miêu_tả X cuộc_sống X của X ba X chị_em X đã X được X sản_xuất X năm X 1997 X . X Thất X đại_ca X tinh X - X Thất X đại_ca X tinh X là X biệt_danh X cho X bảy X ca_sĩ X Thượng_Hải X vang X danh X suốt X thập_niên X 1930 X – X 1940 X . X Hàn_Mặc_Tử X - X Nguyễn_Trọng_Trí X , X IMGID:NaN Hôm O đó O là O một O ngày O đầu O đông O , O có O mấy O người O khách O đến O gặp O gia_đình O . O IMGID:015932 Nỗi O đau O người O mẹ O . O X Sinh X non X - X Sinh X non X là X việc X sinh_nở X của X một X trẻ X sơ_sinh X khi X chưa X đủ X 37 X tuần X thai X kỳ X . X Những X trẻ X này X được X gọi X là X trẻ X sinh X non X . X Các X triệu_chứng X của X sinh X non X bao_gồm X co X thắt X tử_cung X xảy X ra X thường_xuyên X hơn X mười X phút X hoặc X rò_rỉ X nước_ối X tiết X ra X từ X âm_đạo X . X Trẻ X sinh X non X có X nguy_cơ X bị X các X bệnh X bại X não X , X khuyết_tật X phát_triển X , X khiếm_thính X và X khiếm_thị X cao X hơn X . X Trẻ X sinh X non X càng X sớm X thì X các X nguy_cơ X trên X càng X cao X . X Nguyên_nhân X của X sinh X non X đến X nay X vẫn X chưa X được X làm X rõ X . X Các X nhân_tố X rủi_ro X là X tiểu_đường X , X cao X huyết_áp X , X thai X đôi X hoặc X hơn X , X bị X béo X phì X hoặc X suy_dinh_dưỡng X , X một_số X bệnh X viêm X âm_đạo X , X hút X thuốc_lá X , X và X căng_thẳng X tâm_lý X . X Bác_sĩ X khuyến_cáo X không X được X kích_ứng X sinh_đẻ X bằng X thuốc X trước X 39 X tuần X , X trừ X khi X cần_thiết X vì X lý_do X y_tế X khác X . X Các X khuyến_cáo X trên X cũng X áp_dụng X cho X mổ X lấy X thai X . X Lý_do X để X lấy X thai X sớm X có_thể X là X tiền X sản_giật X . X Với X các X sản_phụ X có X nguy_cơ X , X hormone X progesterone X nếu X được X sử_dụng X trong X quá_trình X thai_nghén X , X có_thể X ngăn_ngừa X sinh X non X . X Việc X nghỉ_ngơi X tại X giường X không X hỗ_trợ X được X gì X . X Người X ta X ước_tính X rằng X ít_nhất X 75% X trẻ X sinh X non X đều X có_thể X sống_sót X với X điều_trị X thích_hợp X . X Ở X những X phụ_nữ X có_thể X sinh X non X từ X 24 X đến X 37 X tuần X thì X chất X corticosteroid X có_thể X trợ_giúp X khả_năng X sống X của X trẻ X . X Một_số X loại X thuốc X bao_gồm X nifedipine X có_thể X trì_hoãn X sinh_nở X để X sản_phụ X có_thể X được X di_chuyển X đến_nơi X có X chăm_sóc X y_tế X và X corticosteroid X có X hiệu_quả X lớn X hơn X . X Một_khi X em X bé X được X sinh X ra X , X việc X chăm_sóc X bao_gồm X việc X giữ X ấm X cho X trẻ X thông_qua X tiếp_xúc X da_thịt X , X hỗ_trợ X nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X , X xử_lý X nhiễm_trùng X , X và X hỗ_trợ X hô_hấp X cho X bé X . X Sinh X non X là X nguyên_nhân X phổ_biến X nhất X gây X tử_vong X ở X trẻ X sơ_sinh X trên X toàn X thế_giới X . X Có X khoảng X 15 X triệu X trẻ_em X sinh X non X mỗi X năm X Ở X nhiều X nước X tỷ_lệ X sinh X non X đã X tăng X lên X giữa X những X năm X 1990 X và X 2010 X . X Các X biến_chứng X của X sinh X non X dẫn X đến X 0.74 X triệu X ca X tử_vong X trong X năm X 2013 X giảm X so X với X 1,57 X triệu X ca X vào X năm X 1990 X . X Cơ_hội X sống_sót X đối_với X trẻ X sinh X non X ít X hơn X 23 X tuần X là X gần X bằng_không X , X trong X khi X với X 23 X tuần X là X 15% X 24 X tuần X là X 55% X và X 25 X tuần X là X khoảng X 80% X Xác_suất X cho X trẻ X sinh X non X mà X không X gặp X khó_khăn X gì X sau_này X còn X thấp X hơn_nữa X . X Nhiễm_trùng X sơ_sinh X - X Nhiễm_trùng X sơ_sinh X là X nhiễm_trùng X sơ_sinh X mắc X phải X trong X quá_trình X phát_triển X trước X khi X sinh X hoặc X trong X bốn X tuần X đầu_tiên X của X cuộc_đời X Nhiễm_trùng X sơ_sinh X có_thể X được X lây_truyền X từ X mẹ X sang X con X , X trong X kênh X sinh X trong X khi X sinh X hoặc X bị X nhiễm X sau X khi X sinh X . X Một_số X bệnh X nhiễm_trùng X sơ_sinh X xuất_hiện X ngay X sau X khi X sinh X , X trong X khi X những X nhiễm_trùng X khác X có_thể X phát_triển X trong X thời_kỳ X hậu_sản X . X Một_số X bệnh X nhiễm_trùng X sơ_sinh X như X HIV X , X viêm X gan X B X và X sốt_rét X không X trở_nên X rõ_ràng X cho X đến X sau_này X . X Có X nguy_cơ X nhiễm_trùng X cao X hơn X đối_với X trẻ X sinh X non X thiếu X tháng X hoặc X nhẹ X cân X . X Hội_chứng X IMGID:015933 Mẹ O tôi O ngã_vật O xuống O giường O , O lặng O đi O không O nói O được O câu O nào O . O X Duvet X - X Duvet X là X loại X chăn X có X độ X dày X và X ấm X , X bên X trong X được X nhồi X đầy X lông_vũ X hoặc X bông X mềm X . X Loại X chăn X này X có X phần X vỏ X và X ruột X dễ_dàng X tách X rời X nên X ở X các X khách_sạn X hiện_nay X , X duvet X được X ưa X dùng X nhiều X hơn X vì X chúng X có_thể X dễ_dàng X tháo X rời X để X vệ_sinh X , X giặt_giũ X . X Duvet X cover X là X thuật_ngữ X dùng X để X chỉ X lớp X vỏ X bên X ngoài X của X chăn X . X Lớp X ruột X của X chăn X rất X khó X giặt X và X chi_phí X rất X tốn_kém X nên X vì_vậy X lớp X vỏ X bên X ngoài X có X tác_dụng X bảo_vệ X cho X lớp X ruột X bên X trong X luôn X sạch_sẽ X . X Duvet X cover X chính X là X một X trong X những X tiêu_chuẩn X thiết_yếu X để X khách_hàng X đánh_giá X chất_lượng X dịch_vụ X tại X khách_sạn X đó X . X Duvet X và X comforter X đều X là X những X từ X dùng X để X chỉ X cái X chăn X sử_dụng X trong X phòng X ngủ X ở X các X khách_sạn X , X vì_vậy X thường X hay X bị X nhầm_lẫn X với X nhau X . X Duvet X cover X có X phần X vỏ X và X ruột X tách X rời X , X comforter X thì X không X vì_vậy X việc X giặt X giữ X , X vệ_sinh X comforter X rất X khó_khăn X và X tốn_kém X . X Do_đó X , X hiện_nay X duvet X cover X được X sử_dụng X nhiều X hơn X comforter X . X Người_mẫu X webcam X - X Người_mẫu X webcam X là X người X biểu_diễn X trong X video X phát X trực_tuyến X trên X Internet X bằng X chương_trình X phát_sóng X trực_tiếp X trên X webcam X . X Người_mẫu X webcam X cũng X thường X thực_hiện X các X hành_vi X khiêu_dâm X trực_tuyến X , X chẳng_hạn X như X cởi X quần_áo X , X thủ_dâm X hoặc X các X hành_vi X gạ X gẩm X tình_dục X để X đổi X lấy X tiền X , X hàng_hoá X hoặc X sự X chú_ý X để X nổi_tiếng X . X Họ X cũng X có_thể X bán X video X về X buổi X biểu_diễn X của X mình X . X Theo X Alec_Helmy X , X nhà_xuất_bản X của X XBIZ X là X tạp_chí X ngành X công_nghiệp X tình_dục X từng X được X xem X như X một X phân X khúc X nhỏ X trong X thế_giới X giải_trí X người_lớn X thì X Camming X từ X lâu X đã X trở_thành X " X động_lực X của X ngành X công_nghiệp X khiêu_dâm X " X Vì X nhiều X người_mẫu X webcam X hoạt_động X thoải_mái X tại X nhà_riêng X của X họ X nên X họ X có_thể X tự_do X lựa_chọn X lượng X nội_dung X khiêu_dâm X cho X chương_trình X phát_sóng X của X mình X . X Trong X khi X hầu_hết X các X người_mẫu X Webcam X đều X hiển_hiện X lồ_lộ X ảnh X khoả_thân X và X hành_vi X gợi X dục X , X một_số X người_mẫu X chọn X cách X hầu_như X chỉ X mặc X quần_áo X và X chỉ X nói X về X các X chủ_đề X khác X nhau X , X trong X khi X vẫn X đòi X tiền X từ X người X hâm_mộ X của X họ X dưới X dạng X tiền X boa X Người_mẫu X webcam X chủ_yếu X là X phái X nữ X và X cũng X bao_gồm X những X người X biểu_diễn X nổi_tiếng X thuộc X mọi X giới_tính X và X giới X . X Jenny_Ringley X được X coi X là X Camgirl X đầu_tiên X khi X vào X năm X 1996 X , X khi X còn X là X sinh_viên X tại X Dickinson_College X , X Ringley X đã X tạo X ra X một X trang_web X có X tên X " X JenniCam X " X Webcam X của X cô X được X đặt X trong X phòng X ký_túc_xá X và X tự_động X chụp X ảnh X cô X vài X phút X một X lần X . X Ringley X xem X trang_web X của X cô X như X một X tài_liệu X đơn_giản X về X cuộc_đời X cô X . X Cô X ấy X không X muốn X lọc X các X sự_kiện X được X chiếu X trên X máy_ảnh X của X mình X , X vì_vậy X đôi_khi X cô X ấy X bị X cho X là X khoả_thân X hoặc X tham_gia X vào X các X trò X làm_tình X , X bao_gồm X quan_hệ X tình_dục X và X thủ_dâm X , X những X hình_ảnh X này X sau X đó X được X phát_sóng X trực_tiếp X trên X Internet X . X Hai X năm X sau X , X vào X năm X 1998 X , X cô X chia X quyền X truy_cập X trang_web X của X mình X giữa X phần X miễn_phí X và X IMGID:015934 Nhưng O mẹ O tôi O không O khóc O . O X Tạt X acid X - X Tấn_công X bằng X acid X , X còn X được X gọi X là X tạt X acid X , X là X một X hình_thức X tấn_công X bạo_lực X liên_quan X đến X hành_động X ném X acid X hoặc X chất X ăn_mòn X tương_tự X lên X cơ_thể X người X khác X " X với X ý_định X làm X biến_dạng X , X làm X què_quặt X , X tra_tấn X hoặc X giết X chết X " X Thủ_phạm X của X các X cuộc X tấn_công X này X ném X chất_lỏng X ăn_mòn X vào X nạn_nhân X của X họ X , X thường X là X vào X mặt X họ X , X đốt X cháy X mặt X và X làm X tổn_thương X mô X da X , X thường X lộ X ra X và X đôi_khi X làm X tan_nát X cả X xương X . X Các X cuộc X tấn_công X acid X thường X có_thể X dẫn X đến X mù X vĩnh_viễn X . X Các X loại X acid X phổ_biến X nhất X được X sử_dụng X trong X các X cuộc X tấn_công X này X là X acid_sulfuric X và X acid_nitric X . X Acid_chlorhydric X đôi_khi X được X sử_dụng X , X nhưng X ít X gây X hại X hơn X . X Các X dung_dịch X nước X của X các X vật_liệu X kiềm X mạnh X , X chẳng_hạn X như X xút X cũng X được X sử_dụng X , X đặc_biệt X là X trong X các X khu_vực X nơi X acid X mạnh X là X các X chất X bị X kiểm_soát X . X Hậu_quả X lâu_dài X của X các X cuộc X tấn_công X này X có_thể X bao_gồm X mù_loà X , X cũng X như X bỏng X mắt X , X với X sẹo X vĩnh_viễn X nghiêm_trọng X trên X mặt X và X cơ_thể X , X cùng X với X những X khó_khăn X về X xã_hội X , X tâm_lý X và X kinh_tế X . X Ngày_nay X , X các X cuộc X tấn_công X acid X được X báo_cáo X ở X nhiều X nơi X trên X thế_giới X , X mặc_dù X phổ_biến X hơn X ở X các X nước X đang X phát_triển X . X Kể X từ X những X năm X 1990 X , X Bangladesh X đã X báo_cáo X số X vụ X tấn_công X và X tỷ_lệ X mắc X bệnh X cao X nhất X đối_với X phụ_nữ X , X với X 3.512 X người X Bangladesh X bị X tấn_công X từ X năm X 1999 X đến X 2013 X , X và X ở X Ấn_Độ X , X các X cuộc X tấn_công X bằng X acid X ở X Ấn_Độ X là X cao X nhất X theo X thời_gian X và X tăng X đều X hàng X năm X . X Mặc_dù X các X cuộc X tấn_công X bằng X acid X xảy X ra X trên X toàn X thế_giới X , X loại X bạo_lực X này X phổ_biến X nhất X ở X Nam X Á. X Vương_quốc_Anh X có X một X trong X những X tỷ_lệ X tấn_công X acid X trên X đầu X người X cao X nhất X thế_giới X , X theo X Acid_Survivors_Trust_International X ( X ASTI X ) X Trong X năm X 2016 X , X đã X có X hơn X 601 X vụ X tấn_công X bằng X acid X ở X Anh X dựa X trên X số_liệu X ASTI X và X 67% X nạn_nhân X là X nam_giới X , X nhưng X thống_kê X từ X ASTI X cho X thấy X 80% X nạn_nhân X trên X toàn X thế_giới X là X phụ_nữ X . X Hơn X 1.200 X trường_hợp X đã X được X ghi_nhận X trong X năm X năm X qua X . X Từ X năm X 2011 X đến X năm X 2016 X đã X có X 1.464 X tội_phạm X liên_quan X đến X acid X hoặc X chất X ăn_mòn X chỉ X riêng X ở X Luân_Đôn X . X Khatia_Buniatishvili X - X Khatia_Buniatishvili X ( X tiếng X Gruzia X : X ხატია_ბუნიათიშვილი X , X IPA X : X [ X xɑtʼiɑ X buniɑtʰiʃvili X ] X là X nghệ_sĩ X dương_cầm X người X Pháp X gốc X Gruzia X . X Cô X chuyên X về X biểu_diễn X nhạc X cổ_điển X , X thường X thuộc X thể_loại X hoà_tấu X với X dàn_nhạc_giao_hưởng X . X Khatia X nổi_tiếng X là X thần_đồng X dương_cầm X 6 X tuổi X ở X Tbilixi X và X là X nghệ_sĩ X biểu_diễn X thành_công X các X nhạc_phẩm X cổ_điển X với X nhiều X dàn_nhạc X nổi_tiếng X thế_giới X trong X các X liên_hoan X âm_nhạc X và X tại X những X buổi X hoà_nhạc X của X nhiều X quốc_gia X . X Hồ X máu X tử_thi X - X Hồ X máu X tử_thi X hay X Hoen X tử_thi X là X một X dấu_hiệu X của X thi_thể X đã X chết X . X Đó X là X khi X máu X tụ X lại X ở X phần X dưới X cơ_thể X và X làm X màu_da X biến X thành X màu X đỏ X hơi X tía X . X Nguyên_nhân X là X khi X tim X ngưng X đập X và X máu X ngừng X tuần_hoàn X , X các X hồng_cầu X nặng X sẽ X chìm X xuống X IMGID:015935 Mẹ O tôi O là O một O người O phụ_nữ O ít O nói O , O đầy O nghị_lực O và O đầy O lý_trí O . O X Rối_loạn X gắn_bó X ở X trẻ X - X Rối_loạn X gắn_bó X ở X trẻ X được X miêu_tả X trong X y_học X lâm_sàng X là X một X chứng X rối_loạn X nghiêm_trọng X và X tương_đối X phổ_biến X có_thể X gây X ảnh_hưởng X đến X trẻ_em X . X RAD X thể_hiện X bởi X tác_động X rõ_rệt X và X những X cách X phát_triển X không X phù_hợp X của X mối X quan_hệ X cộng_đồng X trong X phần_lớn X hoàn_cảnh X . X Nó X có_thể X mang X hình_thức X của X sự X cô_đơn X dai_dẳng X để X bắt_đầu X hoặc X phản_ứng X lại X hầu_hết X các X tương_tác X xã_hội X theo X cách X phát_triển X phổ_biến X - X được X gọi X là X " X hình_thức X ức_chế X " X - X hoặc X có_thể X tự X biểu_lộ X tính X xã_giao X một_cách X bừa_bãi X , X chẳng_hạn X như X tình_cảm X quá X mức X với X người X lạ X - X được X gọi X là X " X hình_thức X mất X phản_xạ X " X Tác_động X - X Tác_động X , X trong X lĩnh_vực X tâm_lý_học X , X ám_chỉ X đến X trải_nghiệm X cơ_bản X về X cảm_xúc X , X tình_cảm X , X sự X gắn_bó X , X hoặc X tâm_trạng X . X Tình X mẹ_con X - X Tình X mẹ_con X hay X tình X mẫu_tử X là X mối X quan_hệ X giữa X người X mẹ X và X đứa X con X của X mình X . X Thường X liên_quan X đến X quá_trình X mang X thai X và X sinh_nở X , X mối X quan_hệ X này X cũng X có_thể X phát_triển X trong X trường_hợp X đứa X trẻ X không X có X cùng X dòng X máu X với X người X mẹ X , X như X con_nuôi X . X Cả X yếu_tố X thể_chất X và X cảm_xúc X đều X có X ảnh_hưởng X đến X quá_trình X gắn_kết X giữa X mẹ X và X con X . X Trong X tình_trạng X rối_loạn X lo_âu X chia_ly X , X một X đứa X trẻ X trở_nên X sợ_hãi X và X lo_lắng X khi X xa_cách X người_thân X yêu X , X thường X là X cha_mẹ X hay X người_thân X khác X . X Những X người X mới X làm X mẹ X không X phải X lúc_nào X cũng X trải_nghiệm X được X tình_yêu X ngay_lập_tức X đối_với X đứa X con X của X mình X . X Thay X vào X đó X , X tình_cảm X mẹ_con X sẽ X hình_thành X và X gia_tăng X theo X thời_gian X và X có_thể X cần X đến X hàng X giờ X , X hàng X ngày X , X hàng X tuần X hoặc X đến X hàng X tháng X để X phát_triển X đầy_đủ X . X IMGID:NaN Có_lẽ O nỗi O đau O đã O kết O lại O trong O tim O thành O một O khối O rắn_chắc O , O kể O từ O đó O mẹ O tôi O càng O ít O nói O và O hầu_như O tôi O không O thấy O mẹ O tôi O cười O . O IMGID:NaN Giấy O báo_tử O không O nói O rõ O hoàn_cảnh O chị O tôi O hi_sinh O . O IMGID:015938 Đồng_đội O cũng O mỗi O người O nói O một O khác O . O X Liệu_pháp X trúng X đích X - X Liệu_pháp X trúng X đích X hoặc X liệu_pháp X trúng X đích X phân_tử X là X một X trong X những X phương_thức X chính X của X điều_trị X y_tế X cho X bệnh X ung_thư X , X những X phương_pháp X khác X là X liệu_pháp X hormon X và X hoá_trị X liệu X gây X độc X tế_bào X . X Như X một X hình_thức X y_học X phân_tử X , X nhắm X mục_tiêu X các X khối X điều_trị X sự X tăng_trưởng X của X tế_bào X ung_thư X bằng X cách X can_thiệp X vào X mục_tiêu X cụ_thể X các X phân_tử X cần_thiết X cho X chất X sinh X ung_thư X và X khối_u X tăng_trưởng X , X chứ X không X phải X bằng X cách X đơn_giản X can_thiệp X vào X tất_cả X các X tế_bào X phân_chia X nhanh_chóng X Bởi_vì X hầu_hết X các X tác_nhân X cho X liệu_pháp X trúng X đích X là X dược_phẩm X sinh_học X , X thuật_ngữ X liệu_pháp X sinh_học X đôi_khi X đồng_nghĩa X với X liệu_pháp X trúng X đích X khi X được X sử_dụng X trong X bối_cảnh X điều_trị X ung_thư X Tuy_nhiên X , X các X phương_thức X có_thể X được X kết_hợp X ; X liên_hợp X kháng X thể-thuốc X cơ_chế X sinh_học X và X độc X tế_bào X thành X một X liệu_pháp X trúng X đích X . X Các X liệu_pháp X điều_trị X ung_thư X được X nhắm X mục_tiêu X dự_kiến X sẽ X hiệu_quả X hơn X các X hình_thức X điều_trị X cũ X và X ít X gây X hại X hơn X cho X các X tế_bào X bình_thường X . X Nhiều X liệu_pháp X trúng X đích X là X ví_dụ X về X liệu_pháp X miễn_dịch X được X phát_triển X bởi X lĩnh_vực X miễn_dịch X ung_thư X . X Vì_vậy X , X là X chất X điều_hoà X miễn_dịch X , X chúng X là X một X loại X chất X điều_biến X phản_ứng X sinh_học X . X Các X liệu_pháp X trúng X đích X thành_công X nhất X là X các X thực_thể X hoá_học X nhắm X mục_tiêu X hoặc X ưu_tiên X nhắm X mục_tiêu X một X protein X hoặc X enzyme X mang X đột_biến X hoặc X thay_đổi X di_truyền X khác X dành X riêng X cho X tế_bào X ung_thư X và X không X tìm X thấy X trong X mô X chủ X bình_thường X . X Một X trong X những X liệu_pháp X trúng X đích X phân_tử X thành_công X nhất X là X Gleevec X , X một X chất X ức_chế X kinase X có X ái X lực X đặc_biệt X với X protein X gây X ung_thư X Bcr-Abl X , X một X yếu_tố X thúc_đẩy X mạnh_mẽ X của X bệnh X u X bướu X trong X bệnh_bạch_cầu X tuỷ X xương X mạn_tính X . X Những X ví_dụ X khác X gồm X có X erlotinib X ( X Tarceva X ) X ở X người_bệnh X ung_thư X phổi X có X đột_biến X EGFR X hay X sorafenib X ( X Nexavar X ) X được X chấp_thuận X trong X điều_trị X ung_thư X gan X , X thận X và X tuyến_giáp X . X Có X các X liệu_pháp X trúng X đích X cho X ung_thư X đại X trực_tràng X , X ung_thư X đầu X và X cổ X , X ung_thư X vú X , X đa X u X tuỷ X , X ung_thư X hạch X , X ung_thư X tuyến_tiền_liệt X , X khối_u X ác_tính X và X các X bệnh X ung_thư X khác X . X Biomarkers X thường X được X yêu_cầu X để X hỗ_trợ X lựa_chọn X bệnh_nhân X có X khả_năng X đáp_ứng X với X một X liệu_pháp X trúng X đích X nhất_định X . X Các X thí_nghiệm X dứt_khoát X cho X thấy X liệu_pháp X trúng X đích X sẽ X đảo_ngược X kiểu X hình X ác_tính X của X các X tế_bào X khối_u X liên_quan X đến X việc X điều_trị X các X tế_bào X biến_đổi X Her X 2 X / X neu X bằng X kháng_thể X đơn X dòng X in X vitro X và X in X vivo X bởi X phòng_thí_nghiệm X của X Mark_Greene X và X báo_cáo X từ X năm X 1985 X . X Một_số X người X đã X thách_thức X việc X sử_dụng X thuật_ngữ X này X , X nói X rằng X các X loại X thuốc X thường X liên_quan X đến X thuật_ngữ X này X không X đủ X chọn_lọc X . X Cụm_từ X thỉnh_thoảng X xuất_hiện X trong X trích_dẫn X sợ_hãi X : X " X liệu_pháp X trúng X đích X " X Các X liệu_pháp X trúng X đích X cũng X có_thể X được X mô_tả X là X " X hoá_trị X " X hoặc X " X hoá_trị X không X gây X độc X tế_bào X " X vì X " X hoá_trị X " X chỉ X có X nghĩa X là X " X điều_trị X bằng X hoá_chất X " X Nhưng X trong X sử_dụng X thông_thường X và X y_học X thông_thường X , X " X hoá_trị X " X hiện_nay X chủ_yếu X được X sử_dụng X đặc_biệt X cho X hoá_trị X liệu X độc X tế_bào X " X truyền_thống X " X Trò_chơi X ghép X hình X - X Trò_chơi X ghép X hình X IMGID:NaN Người O thì O kể O trên O đường O về O đồng_bằng O xin O tiếp_tế O cho O bệnh_xá O , O chị O tôi O gặp O ổ O phục_kích O của O Mỹ B-LOC , O chị O báo_động O cho O đồng_đội O chạy O thoát O và O ở O lại O yểm_trợ O rồi O hi_sinh O . O IMGID:015940 Người O khác O kể O bệnh_xá O bị O địch O tập_kích O , O chị O hi_sinh O để O bảo_vệ O thương_binh O . O X Trận_Muar X - X Trận_Muar X là X trận X đánh X lớn X cuối_cùng X của X Chiến_dịch X Mã_Lai X trong X Thế_chiến X 2 X . X Nó X diễn X ra X từ X ngày X 14-22 X tháng X 1 X năm X 1942 X xung_quanh X cây X cầu X Gemensah X và X trên X sông X Muar X . X Sau X thất_bại X của X người X Anh X tại X sông X Slim X , X Tổng_Tư_lệnh X của X Bộ_Tư_lệnh X ABDA X , X Đại_tướng X Archibald_Wavell X , X quyết_định X rằng X Quân_đoàn X III X Ấn_Độ X của X Trung_tướng X Lewis_Heath X nên X rút X 240 X km X về X phía X nam X vào X bang X Johore X để X nghỉ_ngơi X và X tập_hợp X lại X , X trong X khi X Sư_đoàn X 8 X Úc X sẽ X cố_gắng X ngăn_chặn X bước_tiến X của X Nhật_Bản X . X Những X người X lính X Đồng_minh X , X dưới X quyền X chỉ_huy X của X Thiếu_tướng X Gordon_Bennett X , X đã X gây X tổn_thất X nghiêm_trọng X cho X quân X Nhật X tại X cuộc X phục_kích X ở X cầu X Gemensah X và X trong X một X trận X chiến X thứ X hai X cách X thị_trấn X Gemas X vài X km X về X phía X bắc X . X Những X người X lính X của X Sư_đoàn X 8 X Úc X đã X giết X chết X khoảng X 600 X nhân_viên X từ X Sư_đoàn X 5 X Nhật_Bản X , X trong X cuộc X phục_kích X tại X chính X cây X cầu X , X trong X khi X pháo X chống X tăng X Úc X đã X tiêu_diệt X một_số X xe_tăng X Nhật X trong X trận X chiến X phía X bắc X Gemas X . X Mặc_dù X cuộc X phục_kích X đã X thành_công X đối_với X quân X Đồng_minh X , X việc X phòng_thủ X Muar X và X Bakri X ở X bờ X biển X phía X tây X là X một X thất_bại X hoàn_toàn X dẫn X đến X việc X Lữ_đoàn X Bộ_binh X 45 X Ấn_Độ X gần X như X bị X tiêu_diệt X và X thương_vong X nặng_nề X cho X hai X tiểu_đoàn X bộ_binh X Úc X trực_thuộc X . X Đây X là X cuộc X giao_tranh X đầu_tiên X giữa X các X đơn_vị X của X Sư_đoàn X 18 X Anh X và X lực_lượng X Nhật_Bản X ở X Mã_Lai X . X Lực_lượng X Mãnh_Hổ X - X Lực_lượng X Mãnh_Hổ X , X hay X Trung_đội X Mãnh_Hổ X là X một X đơn_vị X do X Lục_quân X Hoa_Kỳ X thành_lập X mùa X thu X năm X 1965 X . X Đây X là X một X đơn_vị X do_thám X do X Đại_tá X David_Hackworth X lập X vào X tháng X 11 X năm X 1965 X , X được X huấn_luyện X đặc_biệt X và X có X nhiệm_vụ X tìm_kiếm X và X báo_cáo X về X các X vị_trí X của X đối_phương X cho X các X lực_lượng X bộ_binh X và X Không_quân X Hoa_Kỳ X . X Lực_lượng X này X được X thành_lập X để X gia_nhập X lực_lượng X đặc_nhiệm X Oregon X theo X lệnh X của X tướng X William_Westmoreland X , X trở_thành X một X phần X của X tiểu_đoàn X 1/327 X bộ_binh X , X và X đã X có_mặt X tại X Quảng_Ngãi X từ X ngày X 3 X tháng X 5 X năm X 1967 X với X mục_tiêu X do_thám X và X ngăn_chặn X bước X chân X của X Quân X Giải_phóng X miền X Nam X Việt_Nam X . X Binh_lính X của X trung_đội X này X đều X mặc X binh_phục X vằn X da X hổ X . X Lực_lượng X Mãnh_Hổ X gồm X khoảng X 45 X người X và X là X một X lực_lượng X tinh_nhuệ X đã X được X phong X nhiều X huân_chương X cũng X như X chịu X nhiều X tổn_thương X . X Vào X tháng X 10 X năm X 1968 X , X tiểu_đoàn X mẹ X của X lực_lượng X này X đã X được X Tổng_thống X Lyndon X B. X Johnson X trao X Tuyên_dương X của X Tổng_thống X , X trong X tuyên_dương X này X có X nói X đặc_biệt X về X lực_lượng X này X . X Vào X tháng X 10 X năm X 2003 X , X báo X Toledo_Blade X đà X đăng X loạt X bài X điều_tra X về X việc X các X binh_lính X của X lực_lượng X này X đã X phạm X một X loạt X tội_ác X chiến_tranh X . X Chiến_dịch X Guadalcanal X - X Chiến_dịch X Guadalcanal X , X còn X gọi X là X Trận_Guadalcanal X , X tên X mã X của X Đồng_Minh X là X Chiến_dịch X Watchtower X , X diễn X ra X từ X ngày X 7 X tháng X 8 X năm X 1942 X đến X ngày X 9 X tháng X 2 X năm X 1943 X trên X đảo X Guadalcanal X và X khu_vực X phụ_cận X tại X quần_đảo_Solomon X của X Mặt_trận X Thái_Bình_Dương X trong X Chiến_tranh X Thế_giới X thứ X hai X . X Đây X là X trận X đánh X diễn X ra X ác_liệt X cả X trên X bộ X , X trên X IMGID:015941 Có O người O lại O kể O toán O công_tác O của O chị O có O bốn O người O , O hi_sinh O ba O , O chỉ O còn O một O người O thoát O , O đó O là O chị O y_tá O Nguyễn B-PER Thị I-PER Rô I-PER . O X Trương_Quân X - X Trương_Quân X là X luật_gia X , X chính_trị_gia X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Ông X là X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XX X , X khoá X XIX X , X hiện X là X lãnh_đạo X cấp X phó X quốc_gia X , X Bí_thư X Đảng X tổ X , X Thủ X tịch X Đại X pháp X quan X , X Viện X trưởng X Pháp_viện X Nhân_dân X Tối_cao X . X Ông X đảm_nhiệm X đủ X ba X cương_vị X người X đứng X đầu X của X hệ_thống X tư_pháp X Trung_Quốc X khi X từng X là X Thủ X tịch X Đại X kiểm_sát X quan X , X Kiểm_sát X trưởng X Viện_Kiểm_sát X Nhân_dân X Tối_cao X và X Bộ_trưởng X Bộ X Tư_pháp X . X Bên X cạnh X đó X cũng X từng X là X cấp X phó X khi X giữ X chức X Phó X Bí_thư X Uỷ_ban X Kiểm_tra X Kỷ_luật X Trung_ương X Đảng X , X Uỷ_viên X Thường_vụ X của X Uỷ_ban X này X các X khoá X XVII X , X XVIII X ; X Phó X Bí_thư X Đảng X tổ X , X Phó X Viện X trưởng X Toà_án X Nhân_dân X Tối_cao X và X cũng X là X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Thẩm_phán X Toà X tối_cao X . X Trương_Quân X là X đảng_viên X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X , X học_vị X Tiến_sĩ X Luật_học X . X Ông X có X sự_nghiệp X dành X phần_lớn X thời_gian X cho X ngành X tư_pháp X Trung_Quốc X , X từ X xuất_phát_điểm X trong X hệ_thống X toà_án X , X chuyên X về X lĩnh_vực X luật_hình_sự X cho X đến X khi X tham_gia X lãnh_đạo X đủ X ba X cơ_quan X tư_pháp X Trung_Quốc X là X toà_án X , X viện_kiểm_sát X và X bộ X tư_pháp X . X Tưởng_Siêu_Lương X - X Tưởng_Siêu_Lương X sinh X tháng X 8 X năm X 1957 X , X một X Người X Hán X , X Chính_khách X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Ông X nguyên X là X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Chủ_nhiệm X Uỷ_ban X Thường_vụ X Đại_hội X đại_biểu X Nhân_dân X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XIX X , X ông X là X Uỷ_viên X dự_khuyết X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XVIII X . X Ông X từng X là X Tỉnh_trưởng X Chính_phủ X Nhân_dân X tỉnh X Cát_Lâm X , X Chủ_tịch X Ngân_hàng X Nông_nghiệp X Trung_Quốc X , X Chủ_tịch X Ngân_hàng X Phát_triển X Trung_Quốc X , X Chủ_tịch X Ngân_hàng X Truyền_thông X Trung_Quốc X , X Phó X Tỉnh_trưởng X Chính_phủ X Nhân_dân X tỉnh X Hồ X Bắc X . X Tưởng_Siêu_Lương X gia_nhập X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X năm X 1981 X , X Thạc_sĩ X Ngân_hàng X tiền_tệ X , X Chuyên_gia X Kinh_tế X Cao_cấp X . X Vào X ngày X 13 X tháng X 2 X năm X 2020 X , X ông X bị X Uỷ_ban X Kiểm_tra X Kỷ_luật X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X miễn_nhiệm X chức_vụ X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X tỉnh X Hồ X Bắc X , X trong X thời_điểm X bùng_phát X và X leo_thang X của X Dịch X virus X corona X ở X Vũ_Hán X , X thủ_phủ X Hồ X Bắc X . X Vương_Khải X - X Vương_Khải X sinh X tháng X 7 X năm X 1962 X , X một X người X Hán X , X chính_trị_gia X nước X Cộng_hoà X Nhân_Dân X Trung_Hoa X . X Ông X là X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XX X , X hiện X là X Phó X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X , X Bí_thư X Đảng X tổ X , X Tỉnh_trưởng X Chính_phủ X Nhân_dân X tỉnh X Hà_Nam X . X Ông X nguyên X là X Thường_vụ X Tỉnh_uỷ X Cát_Lâm X , X Bí_thư X Thành_uỷ X thành_phố X Trường X Xuân X , X Bộ_trưởng X Bộ X Tổ_chức X Tỉnh_uỷ X Cát_Lâm X ; X Thường_vụ X Khu_uỷ X , X Bí_thư X Địa X uỷ X địa X cấp X thị X Ngọc_Lâm X , X Khu_tự_trị X dân_tộc X Choang_Quảng_Tây X . X Vương_Khải X là X Đảng_viên X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X , X học_vị X Thạc_sĩ X Kinh_tế X chính_trị_học X , X Tiến_sĩ X Kinh_tế X . X Đại_dịch X COVID-19 X - X Đại_dịch X COVID-19 X là X một X đại_dịch X bệnh X truyền_nhiễm X với X tác_nhân X là X virus X SARS-CoV X -2 X và X các X biến_thể X của X nó X đang X diễn X ra X trên X phạm_vi X toàn_cầu X . X Khởi_nguồn X vào X cuối X tháng X 12 X năm X 2019 X với X tâm X dịch X đầu_tiên X tại X thành_phố X Vũ_Hán X thuộc X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Trung_Quốc X , X bắt_nguồn X từ X một X nhóm X người X mắc X viêm X phổi X không X rõ X IMGID:015942 Cuộc O chiến_tranh O quá O khốc_liệt O , O sự O hi_sinh O diễn O ra O từng O ngày O , O từng O giờ O , O chị O tôi O hoà_lẫn O trong O muôn O ngàn O người O đã O lặng_lẽ O hi_sinh O vì O Tổ_quốc O , O người_ta O có_thể O lẫn_lộn O trường_hợp O này O với O trường_hợp O khác O . O X Phong_trào X ngôn_ngữ X Bengal X - X Phong_trào X ngôn_ngữ X Bengal X là X một X phong_trào X chính_trị X tại X Đông_Bengal X chủ_trương X công_nhận X tiếng X Bengal X là X một X ngôn_ngữ X chính_thức X của X Quốc_gia X tự_trị X Pakistan X để X ngôn_ngữ X này X được X phép X sử_dụng X trong X công_vụ X , X tiếp_tục X được X sử_dụng X làm X ngôn_ngữ X giảng_dạy X , X sử_dụng X trong X truyền_thông X , X tiền_tệ X và X tem X , X và X để X duy_trì X cách X viết X bằng X chữ_cái X Bengal X . X Quốc_gia X tự_trị X Pakistan X được X thành_lập X sau X Ấn_Độ X phân_ly X năm X 1947 X , X với X nhiều X nhóm X dân_tộc X và X ngôn_ngữ X khác_biệt X , X về X phương_diện X địa_lý X thì X tỉnh X Đông_Bengal X không X tiếp_giáp X với X phần X còn X lại X của X quốc_gia X và X có X cư_dân X chủ_yếu X là X người X Bengal X . X Năm X 1948 X , X Chính_phủ X Quốc_gia X tự_trị X Pakistan X quy_định X Urdu X là X ngôn_ngữ X quốc_gia X duy_nhất X , X gây X kháng_nghị X rộng X khắp X trong X cộng_đồng X nói X tiếng X Bengal X chiếm X đa_số X tại X Đông_Bengal X . X Đối_diện X với X căng_thẳng X bè_phái X và X bất_mãn X quần_chúng X gia_tăng X do X luật X mới X , X chính_phủ X cấm_chỉ X các X cuộc X tụ_tập X công_cộng X và X tập_hợp X . X Các X sinh_viên X của X Đại_học X Dhaka X và X các X nhà X hoạt_động X chính_trị X khác X bất X tuân X pháp_luật X và X tổ_chức X một X cuộc X kháng_nghị X vào X ngày X 21 X tháng X 2 X năm X 1952 X . X Phong_trào X đạt X đỉnh X khi X cảnh_sát X hạ_sát X sinh_viên X tuần_hành X vào X ngày X này X . X Các X trường_hợp X tử_vong X gây X bất_ổn X dân_sự X trên X quy_mô X lớn X . X Sau X nhiều X năm X xung_đột X , X chính_phủ X trung_ương X nhượng_bộ X và X trao X địa_vị X chính_thức X cho X tiếng X Bengal X vào X năm X 1956 X . X Năm X 1999 X , X UNESCO X tuyên_bố X ngày X 21 X tháng X 2 X là X Ngày X tiếng_mẹ_đẻ X Quốc_tế X , X nhằm X thể_hiện X tưởng_niệm X Phong_trào X ngôn_ngữ X Bengal X và X quyền X dân X tộc-ngôn X ngữ X của X nhân_dân X toàn_cầu X . X Phong_trào X ngôn_ngữ X Bengal X là X xúc_tác X cho X sự X khẳng_định X bản_sắc X dân_tộc X Bengal X tại X Đông_Bengal X và X sau X là X Đông_Pakistan X , X và X trở_thành X một X điềm X báo X trước X cho X phong_trào X dân_tộc X chủ_nghĩa X Bengal X , X gồm X Phong_trào X 6 X Điểm X và X sau X đó X là X Chiến_tranh_giải_phóng X Bangladesh X năm X 1971 X . X Tại X Bangladesh X , X ngày X 21 X tháng X 2 X là X ngày X Phong_trào X ngôn_ngữ X , X một X ngày X nghỉ X quốc_gia X . X Tượng_đài X Shaheed X được X xây_dựng X gần X Học_viện X Y_tế X Dhaka X nhằm X kỷ_niệm X phong_trào X và X các X nạn_nhân X . X Các X vụ X giết X người X tại X Indonesia X 1965 X – X 1966 X - X Các X cuộc X thảm_sát X và X bất_ổn X dân_sự X ở X Indonesia X từ X năm X 1965 X đến X 1966 X nhằm X vào X các X thành_viên X và X những X người X ủng_hộ X Đảng X Cộng_sản X Indonesia X ( X PKI X ) X cũng X như X các X nhóm X khác X như X phụ_nữ X Gerwani X công_đoàn X , X người X Java_Abangan X , X người X Hoa X , X người X vô_thần X , X những X người X bị X gọi X là X " X kẻ X không X tin X " X và X những X người X bị_cáo X buộc X là X theo X cánh X tả X . X Ước_tính X cho X thấy X ít_nhất X 500.000 X đến X 1,2 X triệu X người X đã X bị X giết X , X với X một_số X ước_tính X lên X tới X hai X đến X ba X triệu X người X . X Những X sự_kiện X này X đôi_khi X được X mô_tả X như X là X diệt_chủng X hoặc X thanh_lọc X chính_trị X và X được X kích_động X bởi X Quân_đội X Indonesia X dưới X sự X lãnh_đạo X của X Suharto X . X Nghiên_cứu X và X các X tài_liệu X giải X mật X cho X thấy X các X nhà_chức_trách X Indonesia X nhận X được X sự X hỗ_trợ X từ X các X quốc_gia X nước_ngoài X , X bao_gồm X Hoa_Kỳ X và X Vương_quốc_Anh X . X Các X vụ X giết X người X bắt_đầu X IMGID:015943 Có O một O điều O chắc_chắn O là O chị O tôi O hi_sinh O trong O tư_thế O đương_đầu O với O giặc O . O X Trấn_thủ X lưu X đồn X - X Trấn_thủ X lưu X đồn X là X nhan_đề X do X hậu_thế X đặt X cho X một X bài X ca_dao X trung_đại X Việt_Nam X . X Chiến_dịch X Union X - X Chiến_dịch X Union X là X nhiệm_vụ X tìm X và X diệt X tại X Thung_lũng X Quế_Sơn X , X Quảng_Nam X , X Việt_Nam X Cộng_hoà X do X Trung_đoàn X 1 X Thuỷ_quân_lục_chiến X ( X TQLC X ) X của X Quân_đội X Mỹ X thực_hiện X từ X ngày X 21 X tháng X 4 X đến X ngày X 16 X tháng X 5 X năm X 1967 X . X Mục_tiêu X của X chiến_dịch X này X là X giao_chiến X với X Sư_đoàn X 2 X , X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X ( X QĐNDVN X ) X Mặt_trận X Phòng_tuyến X Mojaisk X - X Mặt_trận X Phòng_tuyến X Mozhaysk X là X một X tổ X chức X tác_chiến X chiến_lược X của X Hồng_quân X Liên_Xô X trong X Thế_chiến X thứ X hai X . X Trên X thực_tế X , X đây X là X phòng_tuyến X phòng_thủ X cuối_cùng X chặn X đức X quân X Đức X trước X cửa_ngõ X Moskva X . X Xói_mòn X thẳng_đứng X - X Cắt_xén X , X còn X được X gọi X là X cắt_xén X mòn X , X xói_mòn X xuống X hoặc X xói_mòn X thẳng_đứng X là X một X quá_trình X thay_đổi X địa_chất X bằng X hành_động X thuỷ_lực X làm X sâu X kênh X của X các X con X suối X hoặc X các X thung_lũng X bằng X cách X loại_bỏ X các X lớp X vật_liệu X khỏi X lòng X suối X hoặc X đáy X thung_lũng X . X Tốc_độ X loại_bỏ X các X lớp X vật_liệu X phụ_thuộc X vào X mức X cơ_sở X của X luồng X , X điểm X thấp X nhất X mà X luồng X có_thể X bị X xói_mòn X . X Mực X nước_biển X là X mức X cơ_sở X cuối_cùng X , X nhưng X nhiều X dòng X suối X có X mức X cơ_sở X " X tạm_thời X " X cao X hơn X vì X chúng X đổ X vào X một X vùng X nước X khác X nằm X trên X mực X nước_biển X hoặc X gặp X phải X đá X nền X chống X xói_mòn X . X Một X quá_trình X đồng_thời X được X gọi X là X xói_mòn X bờ X đề_cập X đến X việc X mở_rộng X kênh X hoặc X thung_lũng X . X Khi X một X luồng X cao X trên X mức X cơ_sở X của X nó X , X việc X loại_bỏ X sẽ X diễn X ra X nhanh X hơn X so X với X xói_mòn X bờ X ; X nhưng X khi X mức_độ X của X dòng_chảy X đạt X đến X mức X cơ_sở X của X nó X , X tốc_độ X xói_mòn X bên X tăng X lên X . X Đây X là X lý_do X tại_sao X các X dòng X suối X ở X khu_vực X miền X núi X có X xu_hướng X hẹp X và X chảy X xiết X , X tạo X thành X các X thung_lũng X hình X chữ X V X , X trong X khi X các X dòng_chảy X ở X vùng X thấp X có X xu_hướng X rộng X và X di_chuyển X chậm X , X với X các X thung_lũng X tương_ứng X rộng X và X có X đáy X phẳng X . X Thuật_ngữ X độ X dốc X chỉ X độ X cao X của X luồng X so X với X mức X cơ_sở X của X nó X . X Độ X dốc X càng X dốc X , X dòng_chảy X càng X nhanh X . X Đôi_khi X nâng X cao X địa_chất X sẽ X làm X tăng X độ X dốc X của X luồng X ngay X cả X khi X luồng X giảm X xuống X mức X cơ_sở X của X nó X , X một X quá_trình X gọi X là X " X trẻ_hoá X " X Điều X này X đã X xảy X ra X trong X trường_hợp X ở X dòng X sông X Colorado X ở X miền X tây X Hoa_Kỳ X , X dẫn X đến X quá_trình X tạo X ra X thung_lũng X Grand_Canyon X . X Ý_thức X tiểu_nông X - X Ý_thức X tiểu_nông X là X một X thuật_ngữ X dùng X để X mô_tả X chủ_nghĩa X địa_phương X có X nguồn_gốc X từ X nông_thôn X Trung_Quốc X , X và X có X liên_quan X đến X xã_hội X biệt_lập X , X truyền_thống X , X và X các X khía_cạnh X nông_nghiệp X trong X văn_hoá X Trung_Quốc X . X Brandscheid X - X Brandscheid X là X một X xã X thuộc X huyện X Bitburg-Prüm X , X bang X Rhineland-Palatinate X , X Đức X . X Trận_Cambrai X ( X 1917 X ) X - X Cừu X đảo X Campbell X - X Cừu X đảo X Campbell X là X một X giống X cừu X hoang X của X loài X cừu X nhà X có X nguồn_gốc X từ X New_Zealand X , X trước_đây X chúng X được X tìm X thấy X trên X đảo X hoang_hoá X Campbell X của X New_Zealand X . X Trong X những X năm X IMGID:015944 Một O vết O đạn O sâu_hoắm O , O ghim O ngay O giữa O trán O chị O - O điều O này O khi O mẹ O và O tôi O lên O vùng O núi B-LOC Ba_Tơ I-LOC để O đưa O chị O về O , O tôi O đã O nhìn O thấy O . O X Ngô_Nhân X - X Ngô_Nhân X là X một X nữ X minh_tinh X thoại_kịch X và X điện_ảnh X Trung_Hoa X . X Hà_Trạch_Huệ X - X Giáo_sư X Hà_Trạch_Huệ X là X một X nhà_vật_lý X hạt_nhân X Trung_Quốc X đã X làm_việc X để X phát_triển X và X khai_thác X vật_lý_hạt_nhân X ở X Đức X và X Trung_Quốc X . X Lý_Ngọc_Cầm X - X Lý_Ngọc_Cầm X cũng X gọi X Mạt_Đại_Hoàng X nương X ( X 末代皇娘 X ) X là X người X vợ X thứ X 4 X của X Tuyên_Thống_Đế_Phổ X Nghi X , X Hoàng_đế X cuối_cùng X của X nhà X Thanh X trong X lịch_sử X Trung_Quốc X . X Bà X kết_hôn X với X tư_cách X là X phi_tần X của X Phổ_Nghi X khi X ông X là X Hoàng_đế X trên X danh_nghĩa X của X Mãn_Châu_Quốc X , X một X quốc_gia X bù_nhìn X được X thành_lập X bởi X Nhật_Bản X trong X Chiến_tranh X Trung-Nhật. X Võ_Thị_Sáu X - X Võ_Thị_Sáu X là X một X nữ X du_kích X trong X Chiến_tranh X Việt-Pháp X ở X Việt_Nam X , X người X nhiều X lần X thực_hiện X các X cuộc X mưu_sát X nhắm X vào X các X sĩ_quan X Pháp X và X những X người X Việt X cộng_tác X với X chính_quyền X thực_dân X Pháp X tại X miền X Nam X Việt_Nam X . X Nhà_nước X Việt_Nam X xem X cô X như X một X biểu_tượng X Liệt_nữ X Anh_hùng X tiêu_biểu X trong X cuộc X kháng_chiến X chống X Pháp X và X đã X truy_tặng X cho X cô X danh_hiệu X Anh_hùng X lực_lượng_vũ_trang X nhân_dân X năm X 1993 X . X Praves_Vorasamaya X - X Công_chúa X Praves_Vorasamaya X hay X Phra_Chao_Boromwongse_Phra X Ong X Chao_Praves_Vorasamaya X ( X tiếng X Thái X : X ประเวศร์วรสมัย X ; X RTGS X : X Prawet_Worasamai X là X Công_chúa X của X Xiêm_La_Cô X là X một X thành_viên X của X gia_đình X hoàng_gia X Xiêm_La X và X là X con X gái X của X Chulalongkorn X , X Vua_Rama_V X của X Xiêm_La X . X Mẹ X cô X là X Hoàng_hậu X Chao_Chom_Manda_Tabtim X Rojanadis X , X con X gái X của X Phraya_Abbhantrikamas X và X Bang_Rojanadis X , X chị X của X Chao_Chom_Manda_Sae X . X Cô X ấy X có X một X anh_trai X và X một X em_trai X ; X Prince_Chirapravati_Voradej X , X the X Prince X of X Nakhon_Chaisi_Prince_Vudhijaya X Chalermlabha X , X the X Prince_Singhavikrom_Kriangkrai_Công X chúa X Praves_Vorasamai X qua_đời X ngày X 31 X tháng X 5 X năm X 1944 X , X ở X tuổi X 64 X . X Chương_Á_Nhã X - X Chương_Á_Nhã X làm X một X nữ X văn_sĩ X Trung_Hoa X . X Thất X đại_ca X tinh X - X Thất X đại_ca X tinh X là X biệt_danh X cho X bảy X ca_sĩ X Thượng_Hải X vang X danh X suốt X thập_niên X 1930 X – X 1940 X . X Ba X chị_em X họ X Tống X - X Ba X chị_em X nhà X họ X Tống X là X ba X người X phụ_nữ X có X chồng X là X những X nhân_vật X chính_trị X nổi_bật X của X Trung_Quốc X đầu X thế_kỷ X 20 X . X Ba X chị_em X là X : X Tống_Ái_Linh X : X chị X cả X , X bà X đã X kết_hôn X với X bộ_trưởng X tài_chính X và X cũng X là X người X giàu X nhất X Trung_Quốc X , X Khổng_Tường_Hi X . X Tống_Khánh_Linh X : X kết_hôn X với X Tổng_thống X đầu_tiên X của X Trung_Hoa_Dân_Quốc X , X Tôn_Trung_Sơn X . X Sau_này X bà X trở_thành X đồng X Chủ_tịch X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X với X Đổng_Tất_Vũ X từ X 1968 X đến X 1972 X và X Chủ_tịch X Danh_dự X năm X 1981 X . X Tống_Mỹ_Linh X : X trẻ X nhất X trong X ba X chị_em X , X bà X đã X kết_hôn X với X Tổng_thống X Trung_Hoa_Dân_Quốc X Tưởng_Giới_Thạch X . X Trong X ba X chị_em X thì X Tống_Ái_Linh X được X xem X là X " X một X người_yêu X tiền X " X ( X 一個愛錢 X ) X Tống_Mỹ_Linh X được X xem X là X " X một X người_yêu X quyền X " X ( X 一個愛權 X ) X Tống_Khánh_Linh X được X xem X là X " X một X người_yêu X nước X " X ( X 一個愛國 X ) X Cha X của X họ X là X Tống_Gia_Thụ X , X một X mục_sư X Hội X Giám X lý X , X đồng_thời X kinh_doanh X trong X lĩnh_vực X ngân_hàng X và X in_ấn X . X Em_trai X của X họ X đều X là X các X quan_chức X cao_cấp X trong X chính_phủ X Trung_Hoa_Dân X quốc X , X một X trong X ba X người X nổi_tiếng X là X Tống_Tử_Văn X . X Một X bộ X phim X Hồng_Kông X về X ba X chị_em X có X tên X " X Hoàng_triều X nhà X Tống X " X có X sự X tham_gia X diễn_xuất X của X Trương_Mạn_Ngọc X đã X miêu_tả X cuộc_sống X của X ba X chị_em X IMGID:NaN Anh O Tâm B-PER , O bí_thư O Huyện_uỷ B-ORG Đức_Phổ I-ORG hiện_nay O , O cho O biết O anh O được O nghe O kể O lại O trước O khi O hi_sinh O chị O còn O hô O vang O : O ” O Hồ B-PER Chí I-PER Minh I-PER muôn O năm O . O IMGID:015946 Đả_đảo O đế_quốc O Mỹ B-LOC ” O . O X Le_Monde X - X Le_Monde X là X một X nhật_báo X bằng X tiếng X Pháp X buổi X tối X với X số_lượng X phát_hành X mỗi X số X đến X thời_điểm X năm X 2004 X là X 371.803 X bản X . X Tờ X báo X này X được X xem X là X báo X chuẩn_mực X Pháp X và X thường X được X mọi X người X rất X kính_trọng X , X luôn X là X tờ X báo X tiếng X Pháp X duy_nhất X có_thể X mua X dễ_dàng X ở X các X quốc_gia X không X phải X thuộc X khối X Pháp X ngữ X . X Không X nên X nhầm_lẫn X tờ X báo X này X với X nguyệt_san X Le_Monde X diplomatique X , X một X nguyệt_san X mà X Le_Monde X giữ X 51% X quyền_sở_hữu X nhưng X lại X độc_lập X về X biên_tập X . X Le_Monde X được X thành_lập X bởi X Hubert X Beuve-Méry X theo X yêu_cầu X của X tướng X Charles X de X Gaulle X sau X khi X quân_đội X Đức X bị X đẩy X lui X khỏi X Paris X trong X Thế_chiến X II X , X và X tờ X báo X này X theo X hình_thức X của X Le_Temps X , X một X tờ X báo X có X uy_tín X bị X suy_giảm X trong X thời_kỳ X Chiếm_đóng X . X Người X ta X cho X rằng X Beuve-Méry X đã X yêu_cầu X hoàn_toàn X độc_lập X biên_tập X làm X điều_kiện X để X ông X đảm_trách X dự_án X này X . X Ấn_bản X đầu_tiên X xuất_hiện X ngày X 19 X tháng X 12 X năm X 1944 X . X Le_Monde X được X đưa X lên X mạng X Internet X từ X ngày X 19 X tháng X 12 X năm X 1995 X . X Nó X là X ấn_bản X chính X của X Groupe_Le_Monde X . X Gần X đây X , X Le_Monde X gặp X nhiều X khó_khăn X trong X việc X duy_trì X doanh_thu X do X các X khách_hàng X quảng_cáo X chuyển X sang X các X báo X mạng X . X Giống X như X các X tờ X báo X ở X Mỹ X , X các X tờ X báo X in X ở X Pháp X cũng X đang X phải X cắt_giảm X chi_phí X và X tìm X nguồn X doanh_thu X mới X do X lượng X phát_hành X giảm_sút X . X Le_Monde X đã X chấp_nhận X lời X chào X mua X từ X một X nhóm X gồm X ba X tỷ_phú X : X tỷ_phú X Internet_Xavier_Niel X , X đại_gia X ngành X ngân_hàng X Matthieu_Pigasse X , X và X tỷ_phú X Pierre_Berge X - X người X đồng X sáng_lập X hãng X thời_trang X danh_tiếng X Yves_Saint_Lauren X , X bất_chấp X sự X phản_đối X của X Tổng_thống X Nicolas_Sarkozy X với X giá X 110 X triệu X Euro X , X tương_đương X 135 X triệu X USD X . X Đông_Pháp X thời X báo X - X Đông_Pháp_Thời_Báo X là X một X tờ X báo X tiếng X Việt X xuất_bản X vào X giai_đoạn X Pháp X thuộc X ở X Nam X kỳ X , X Việt_Nam X . X Tiếng X Dân X ( X báo X ) X - X Báo X Tiếng X Dân X là X cơ_quan_ngôn_luận X độc_lập X đầu_tiên X tại X An_Nam X do X ông X Huỳnh_Thúc_Kháng X ( X 1876 X – X 1947 X ) X một X nho_gia X thuộc X trường_phái X duy_tân X , X phát_hành X . X Toà_soạn X báo X đặt X tại X Huế X , X phổ_biến X và X có X ảnh_hưởng X lớn X trong X giới X trí_thức X miền X Trung X trong X gần X 16 X năm X dài X , X từ X 1927 X tới X năm X 1943 X . X Kiểu X chữ X - X Kiểu X chữ X là X định_dạng X bảng_chữ_cái X có X cùng X chung X một X đặc_tính X thiết_kế X . X Một X kiểu X chữ X đơn_lẻ X được X thể_hiện X bằng X độ X đậm X , X phong_cách X , X cách X chữ X , X độ X rộng X , X độ X nghiêng X , X in X nghiêng X , X sự X trang_trí X và X nhà_thiết_kế X nhưng X không X phải X là X kích_thước X . X Ngày X này X kiểu X chữ X thường X dùng X tương_đương X với X thuật_ngữ X là X phông_chữ X ( X font X ) X mặc_dù X chúng X có X ý_nghĩa X rất X khác X nhau X trước X khi X sự X phát_minh X của X typography X kỹ_thuật_số X ra_đời X . X Ngôn_ngữ X viết X - X Ngôn_ngữ X viết X , X còn X gọi X là X văn X viết X là X đại_diện X của X một X ngôn_ngữ X nói X hoặc X cử_chỉ X ngôn_ngữ X bằng X phương_tiện X của X một X hệ_thống X chữ_viết X . X Ngôn_ngữ X viết X là X một X phát_minh X ở X chỗ X nó X phải X được X dạy X cho X trẻ_em X , X những X người X sẽ X tiếp_nhận X ngôn_ngữ X nói X hoặc X ngôn_ngữ X ký_hiệu X bằng X cách X tiếp_xúc X ngay X cả X khi X chúng X không X được X hướng_dẫn X chính_thức X . X Một X ngôn_ngữ X viết X chỉ X IMGID:015947 Tôi O cũng O không O rõ O đó O có O phải O là O sự_thật O , O hay O chỉ O là O một O huyền_thoại O mà O người O dân O Đức_Phổ B-LOC yêu_thương O chị O kể O lại O cho O thế_hệ O sau O nghe O về O một O nữ O bác_sĩ O người O Hà_Nội B-LOC trẻ_trung O , O xinh_đẹp O đã O chiến_đấu O và O nằm O lại O trên O quê_hương O họ O - O trên O mảnh O đất O Đức_Phổ B-LOC mà O chị O đã O coi O là O quê_hương O thứ O hai O của O mình O . O X Ngô_Nhân X - X Ngô_Nhân X là X một X nữ X minh_tinh X thoại_kịch X và X điện_ảnh X Trung_Hoa X . X Hà_Trạch_Huệ X - X Giáo_sư X Hà_Trạch_Huệ X là X một X nhà_vật_lý X hạt_nhân X Trung_Quốc X đã X làm_việc X để X phát_triển X và X khai_thác X vật_lý_hạt_nhân X ở X Đức X và X Trung_Quốc X . X Lý_Ngọc_Cầm X - X Lý_Ngọc_Cầm X cũng X gọi X Mạt_Đại_Hoàng X nương X ( X 末代皇娘 X ) X là X người X vợ X thứ X 4 X của X Tuyên_Thống_Đế_Phổ X Nghi X , X Hoàng_đế X cuối_cùng X của X nhà X Thanh X trong X lịch_sử X Trung_Quốc X . X Bà X kết_hôn X với X tư_cách X là X phi_tần X của X Phổ_Nghi X khi X ông X là X Hoàng_đế X trên X danh_nghĩa X của X Mãn_Châu_Quốc X , X một X quốc_gia X bù_nhìn X được X thành_lập X bởi X Nhật_Bản X trong X Chiến_tranh X Trung-Nhật. X Praves_Vorasamaya X - X Công_chúa X Praves_Vorasamaya X hay X Phra_Chao_Boromwongse_Phra X Ong X Chao_Praves_Vorasamaya X ( X tiếng X Thái X : X ประเวศร์วรสมัย X ; X RTGS X : X Prawet_Worasamai X là X Công_chúa X của X Xiêm_La_Cô X là X một X thành_viên X của X gia_đình X hoàng_gia X Xiêm_La X và X là X con X gái X của X Chulalongkorn X , X Vua_Rama_V X của X Xiêm_La X . X Mẹ X cô X là X Hoàng_hậu X Chao_Chom_Manda_Tabtim X Rojanadis X , X con X gái X của X Phraya_Abbhantrikamas X và X Bang_Rojanadis X , X chị X của X Chao_Chom_Manda_Sae X . X Cô X ấy X có X một X anh_trai X và X một X em_trai X ; X Prince_Chirapravati_Voradej X , X the X Prince X of X Nakhon_Chaisi_Prince_Vudhijaya X Chalermlabha X , X the X Prince_Singhavikrom_Kriangkrai_Công X chúa X Praves_Vorasamai X qua_đời X ngày X 31 X tháng X 5 X năm X 1944 X , X ở X tuổi X 64 X . X Võ_Thị_Sáu X - X Võ_Thị_Sáu X là X một X nữ X du_kích X trong X Chiến_tranh X Việt-Pháp X ở X Việt_Nam X , X người X nhiều X lần X thực_hiện X các X cuộc X mưu_sát X nhắm X vào X các X sĩ_quan X Pháp X và X những X người X Việt X cộng_tác X với X chính_quyền X thực_dân X Pháp X tại X miền X Nam X Việt_Nam X . X Nhà_nước X Việt_Nam X xem X cô X như X một X biểu_tượng X Liệt_nữ X Anh_hùng X tiêu_biểu X trong X cuộc X kháng_chiến X chống X Pháp X và X đã X truy_tặng X cho X cô X danh_hiệu X Anh_hùng X lực_lượng_vũ_trang X nhân_dân X năm X 1993 X . X Chương_Á_Nhã X - X Chương_Á_Nhã X làm X một X nữ X văn_sĩ X Trung_Hoa X . X Thất X đại_ca X tinh X - X Thất X đại_ca X tinh X là X biệt_danh X cho X bảy X ca_sĩ X Thượng_Hải X vang X danh X suốt X thập_niên X 1930 X – X 1940 X . X Nguyễn_Thị_Mai_Anh X - X Nguyễn_Thị_Mai_Anh X ( X 1930 X – X 2021 X ) X là X phu_nhân X của X Tổng_thống X Việt_Nam X Cộng_hoà X Nguyễn_Văn_Thiệu X . X Bà X là X Đệ_Nhất_Phu X nhân X đầu_tiên X của X chính_thể X Đệ_Nhị_Cộng X hoà X ( X 1967 X – X 1975 X ) X Đôi_khi X bà X được X gọi X là X Bà X Nguyễn_Văn_Thiệu X đặc_biệt X trong X truyền_thông X Tây_phương X . X Ông_bà X thành_hôn X năm X 1951 X . X Ngô_Oanh_Âm X - X Ngô_Oanh_Âm X là X một X nữ X ca_sĩ X Trung_Hoa_Dân X quốc X và X Hồng_Kông X . X Ba X chị_em X họ X Tống X - X Ba X chị_em X nhà X họ X Tống X là X ba X người X phụ_nữ X có X chồng X là X những X nhân_vật X chính_trị X nổi_bật X của X Trung_Quốc X đầu X thế_kỷ X 20 X . X Ba X chị_em X là X : X Tống_Ái_Linh X : X chị X cả X , X bà X đã X kết_hôn X với X bộ_trưởng X tài_chính X và X cũng X là X người X giàu X nhất X Trung_Quốc X , X Khổng_Tường_Hi X . X Tống_Khánh_Linh X : X kết_hôn X với X Tổng_thống X đầu_tiên X của X Trung_Hoa_Dân_Quốc X , X Tôn_Trung_Sơn X . X Sau_này X bà X trở_thành X đồng X Chủ_tịch X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X với X Đổng_Tất_Vũ X từ X 1968 X đến X 1972 X và X Chủ_tịch X Danh_dự X năm X 1981 X . X Tống_Mỹ_Linh X : X trẻ X nhất X trong X ba X chị_em X , X bà X đã X kết_hôn X với X Tổng_thống X Trung_Hoa_Dân_Quốc X Tưởng_Giới_Thạch X . X Trong X ba X chị_em X thì X Tống_Ái_Linh X được X xem X là X " X một X người_yêu X tiền X " X ( X 一個愛錢 X ) X Tống_Mỹ_Linh X được X xem X IMGID:015948 Câu_chuyện O của O người O cựu_chiến_binh O Mỹ B-LOC . O X Lực_lượng_Vũ_trang X Hoàng_gia X Brunei X - X Quân_đội X Brunei X hay X tên X đầy_đủ X là X Quân_đội X Hoàng_gia X Brunei X được X thành_lập X ngày X 21 X tháng X 5 X năm X 1961 X với X tên X gọi X Askar_Melayu_Brunei_Từ X khi X độc_lập X hoàn_toàn X ( X 1-1-1984 X ) X Quân_đội X Hoàng_gia X Brunei X đã X phát_triển X dần_dần X lên X và X hiện_nay X bao_gồm X 3 X lực_lượng X là X lục_quân X , X không_quân X và X hải_quân X . X Quân_đội X Brunei X được X cho X là X có X quy_mô X nhỏ X khoảng X 7000 X quân_chính X quy X và X không X có X quân X dự_bị X . X Hiện_nay X vẫn X còn X một_số X đơn_vị X của X Quân_đội X Anh X ở X lại X Brunei X nhằm X hỗ_trợ X và X đào_tạo X Quân_đội X Brunei X . X IMGID:015949 Sau O bao O đêm O Fred B-PER thức O cùng O Nguyễn B-PER Trung I-PER Hiếu I-PER để O đọc O cuốn O nhật_ký O thứ O nhất O , O cuốn O nhật_ký O cùng O người O viết O nên O nó O đã O trở_thành O điều O bí_mật O riêng O của O hai O người O lính O . O IMGID:NaN Tháng O mười O năm O ấy O , O Fred B-PER lại O có O được O một O thông_tin O về O tác_giả O cuốn O nhật_ký O . O IMGID:015951 Một O đêm O , O trong O khi O chờ O trận O đánh O mở_màn O , O Fred B-PER ngồi O cạnh O một O người O lính O Mỹ B-LOC . O X Chiến_lược X Tìm X và X diệt X - X Tìm X diệt X , X Tìm X và X diệt X hay X Lùng X và X diệt X là X một X chiến_lược_quân_sự X đã X trở_thành X một X phần X của X Chiến_tranh X Việt_Nam X . X Nội_dung X của X chiến_lược X này X là X đưa X những X lực_lượng X mặt_đất X tiến X nhập X vào X lãnh_thổ X thù_địch X để X tiêu_diệt X những X lực_lượng X đối_phương X rồi X sau X đó X nhanh_chóng X rút_lui X , X chiến_lược X này X dường_như X là X rất X phù_hợp X khi X đối_phó X với X chiến_tranh_du_kích X trong X rừng X rậm X . X Một X chiến_lược X phổ_thông X hơn X và X bổ_sung X cho X chiến_lược X tìm X diệt X là X " X bình_định X " X – X chiến_lược X bao_gồm X tấn_công X vị_trí X đối_phương X , X chiếm_giữ X , X củng_cố X và X bảo_vệ X triệt_để X . X Các X nhiệm_vụ X tìm X diệt X bao_gồm X gửi X một X toán X lính X từ X căn_cứ X , X tiến X vào X rừng X , X tiêu_diệt X đối_thủ X . X Phần_lớn X thời_gian X , X nhiệm_vụ X tìm X diệt X là X ẩn_nấp X trong X vị_trí X thích_hợp X , X phục_kích X trong X bụi X rậm X gần X các X con X đường_mòn X có X nghi_vấn X . X Nhiệm_vụ X phục_kích X thông_thường X là X đặt X mìn X Claymore X , X sử_dụng X vũ_khí X cá_nhân X , X súng_cối X và X có_thể X kêu_gọi X pháo_binh X hỗ_trợ X bằng X radio X . X Từ X năm X 1966 X , X quân_đội X Mỹ X bắt_đầu X các X chiến_dịch X tìm X diệt X những X đơn_vị X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X và X Quân X Giải_phóng X Miền X Nam X . X Trong X hai X năm X 1966 X và X 1967 X , X Quân_đội X Mỹ X và X Việt_Nam X Cộng_hoà X tổ_chức X ba X chiến_dịch X tìm X diệt X quy_mô X lớn X là X : X Chiến_dịch X Cedar_Falls X – X đánh X vào X khu X tam_giác X sắt X Củ_Chi X , X nơi X có X hệ_thống X địa_đạo X , X được X phía X Mặt_trận X Dân_tộc X Giải_phóng X miền X Nam X Việt_Nam X dùng X làm_bàn X đạp X thâm_nhập X Sài_Gòn X ; X Chiến_dịch X Attleboro X – X đánh X vào X chiến_khu X Dương_Minh_Châu X ; X và X Chiến_dịch X Junction_City X – X đánh X vào X chiến_khu X C X của X Mặt_trận X Dân_tộc X Giải_phóng X miền X Nam X Việt_Nam X . X Quân X Mỹ X và X đồng_minh X mở X các X " X chiến_dịch X tìm-diệt X " X để X truy_lùng X và X tiêu_diệt X các X đơn_vị X quân X Giải_phóng X , X nhưng X chẳng X thấy X đối_phương X đâu X trong X khi X bất_cứ X lúc_nào X họ X cũng X có_thể X bị X tấn_công X . X Các X chiến_dịch X tìm X diệt X thường X gây X thương_vong X cho X dân_thường X vì X nhầm_lẫn X người_dân X là X quân X Giải_phóng X , X thậm_chí X gây X ra X các X vụ X thảm_sát X thường_dân X tại X các X khu_vực X quân X Giải_phóng X thường X hoạt_động X hoặc X do X người_dân X ở X khu_vực X đó X che_giấu X và X cung_cấp X nhân_lực X , X vật_lực X , X tài_chính X cho X quân X Giải_phóng X . X Tuy_nhiên X , X Chiến_lược X Tìm X và X diệt X đã X thất_bại X khi X thương_vong X quá X lớn X , X gây X phẫn_nộ X trong X dư_luận X Hoa_Kỳ X và X quốc_tế X . X Riêng X trong X 6 X tháng X đầu X 1967 X , X liên_quân X Hoa X Kỳ-Việt X Nam_Cộng X hoà X mất X 772 X phi_cơ X . X Qua X sự_kiện X Tết X Mậu_Thân X , X chiến_lược X tìm X diệt X tỏ X ra X chưa X có X hiệu_quả X cao X trong X việc_làm X suy_yếu X các X lực_lượng X của X Mặt_trận X Dân_tộc X Giải_phóng X miền X Nam X Việt_Nam X . X Chiến_lược X này X sau X đó X được X thay_thế X bằng X chính_sách X Việt_Nam_hoá X chiến_tranh X . X 8.8 X cm X Raketenwerfer X 43 X - X 8,8 X cm X Raketenwerfer X 43 X ( X tiếng X Đức X : X " X Puppchen X " X nghĩa_là X " X búp_bê X " X là X pháo X cỡ X 88 X mm X dùng X lựu X chống X tăng X phát_triển X bởi X Đức X Quốc X xã X trong X Thế_chiến X II X . X Nó X đã X được X sử_dụng X bởi X bộ_binh X để X tăng_cường X khả_năng X chống X tăng X của X họ X . X Vũ_khí X được X đặt X trên X hai X bánh_xe X nhỏ X và X bắn X lựu X , X loại X lựu X RPzB X . X Gr X . X 4312 X dùng X bộ_gõ X mồi X , X được X đẩy X bằng X tên_lửa X , X có X vây X ổn_định X ở X đuôi X IMGID:015952 Hai O người O kể O lại O cho O nhau O nghe O những O trận O đánh O mà O họ O đã O trải O qua O . O X Bộ_binh X cơ_giới_hoá X - X Xem X nghĩa X khác X của X từ X Bộ_binh X Đừng X nhầm_lẫn X với X Bộ_binh X cơ_giới X Bộ_binh X cơ_giới_hoá X là X các X đơn_vị X bộ_binh X được X trang_bị X xe_bọc_thép X chở X quân X ( X APC X ) X hoặc X xe X chiến_đấu X bộ_binh X ( X IFV X ) X để X hành_quân X và X chiến_đấu X . X Theo X định_nghĩa X của X Quân_đội X Hoa_Kỳ X , X bộ_binh X cơ_giới_hoá X được X phân_biệt X với X Bộ_binh X cơ_giới X ở X chỗ X các X phương_tiện X của X nó X cung_cấp X một X mức_độ X bảo_vệ X và X hoả_lực X mạnh X để X sử_dụng X trong X chiến_đấu X , X trong X khi X bộ_binh X cơ_giới X chỉ X được X trang_bị X xe X bánh X lốp X với X mục_đích X vận_chuyển X . X Hầu_hết X các X APC X và X IFV X đều X có X bánh X xích X hoặc X là X phương_tiện X dẫn_động X bốn X bánh X để X di_chuyển X trên X mặt_đất X gồ_ghề X . X Một_số X quốc_gia X phân_biệt X giữa X bộ_binh X được X cơ_giới_hoá X và X lực_lượng X thiết_giáp X , X chỉ_định X lực_lượng X do X APC X vận_chuyển X là X cơ_giới_hoá X và X lực_lượng X trong X IFV X là X thiết_giáp X . X So X với X bộ_binh X cơ_động X xe_tải X " X hạng X nhẹ X " X bộ_binh X cơ_giới_hoá X có_thể X duy_trì X tốc_độ X di_chuyển X chiến_thuật X nhanh_chóng X và X còn X có_thể X trang_bị X Xe X chiến_đấu X bộ_binh X có X hoả_lực X toàn_diện X hơn X . X Lực_lượng X này X đòi_hỏi X nhiều X vật_tư X chiến_đấu X hơn X và X vật_tư X vũ_khí X và X một X tỷ_lệ X nhân_lực X tương_đối X lớn X hơn X được X yêu_cầu X để X vận_hành X và X bảo_dưỡng X phương_tiện X . X Ví_dụ X , X hầu_hết X các X Xe_bọc_thép X chở X quân X có X một X thể X chở X bảy X hoặc X tám X lính X bộ_binh X nhưng X có X kíp X lái X gồm X hai X người X . X Hầu_hết X các X Xe X chiến_đấu X bộ_binh X chỉ X mang X theo X sáu X hoặc X bảy X bộ_binh X nhưng X yêu_cầu X một X kíp X lái X gồm X ba X người X . X Để X hoạt_động X hiệu_quả X trên X chiến_trường X , X các X đơn_vị X cơ_giới_hoá X cũng X đòi_hỏi X nhiều X thợ_máy X , X với X các X phương_tiện X và X thiết_bị X bảo_dưỡng X và X phục_hồi X chuyên_dụng X . X Bộ_binh X cơ_giới X - X Bộ_binh X cơ_giới X là X lực_lượng X bộ_binh X được X vận_chuyển X bằng X xe_tải X hoặc X các X phương_tiện X cơ_giới X khác X . X Nó X được X phân_biệt X với X bộ_binh X cơ_giới_hoá X , X được X vận_chuyển X trong X các X xe_bọc_thép X chở X quân X hoặc X xe X chiến_đấu X bộ_binh X . X Hiện_nay X , X ở X một_số X quốc_gia X , X thuật_ngữ X này X cũng X được X sử_dụng X để X chỉ X bộ_binh X hạng X nhẹ X Lực_lượng_vũ_trang X Afghanistan X - X Lực_lượng_vũ_trang X Afghanistan X là X lực_lượng X quân_sự X của X nước X Cộng_hoà X Hồi_giáo X Afghanistan X . X Lực_lượng_vũ_trang X Afghanistan X bao_gồm X Quân_lực X Quốc_gia X Afghanistan X và X Không_lực X Afghanistan X Lực_lượng_vũ_trang X Afghanistan X không X tổ_chức X lực_lượng X hải_quân X do X là X một X quốc_gia X không X giáp X biển X . X Tổng_thống X Afghanistan X từng X là X Tổng_tư_lệnh X các X lực_lượng_vũ_trang X Afghanistan X , X lực_lượng X này X đặt X dưới X sự X quản_lý X của X Bộ X Quốc_phòng X Afghanistan X . X Trung_tâm X Chỉ_huy X Quân_sự X Quốc_gia X ở X Kabul X đóng X vai_trò X là X trụ_sở X chính X . X Theo X chuyên_trang X Global_Firepower X thì X Lực_lượng_Vũ_trang X Afghanistan X được X xếp_hạng X là X quân_đội X mạnh X xếp_hàng X thứ X 75 X trên X thế_giới X cho X thấy X họ X là X lực_lượng X quân_sự X đáng X gờm X . X Tổng X sĩ_số X của X họ X là X 186.000 X binh_lính X và X sĩ_quan X chỉ_huy X . X Lực_lượng_vũ_trang X Afghanistan X có X các X căn_cứ X và X tiền_đồn X nhỏ X rải X đều X toàn_diện X trên X khắp X đất_nước X Afghanistan X , X bao_gồm X ở X các X tỉnh X Badakhshan X , X Balkh X , X Helmand X , X Herat X , X Kabul X , X Kandahar X , X Nangarhar X và X Parwan X , X cũng X như X ở X các X thành_phố X Kunduz X , X Ghazni X , X Gardez X , X Khost X , X Fayzabad X , X Farah X và X Zaranj X . X Lực_lượng_vũ_trang X Afghanistan X bắt_nguồn X từ X năm X 1709 X khi X triều_đại X Hotaki X được X thành_lập X ở X Kandahar X , X sau X đó X là X Đế_chế X Durrani X . X Quân_đội X Afghanistan X được X tái X tổ_chức X với X sự X hỗ_trợ X IMGID:015953 Người O lính O nọ O kể O cho O Fred B-PER nghe O một O trận O đánh O lạ_lùng O mà O anh O ta O đã O tham_dự O . O X IMGID:015954 Đó O là O một O trận O đánh O không O cân O sức O giữa O 120 O lính O Mỹ B-LOC với O một O người O phụ_nữ O . O X IMGID:015955 Anh O ta O tả O lại O người O con_gái O nhỏ_nhắn O với O chiếc O túi O vải O bạt O trên O người O , O trong O đựng O vài O quyển O sổ O nhỏ O có O vẽ O những O sơ_đồ O vết_thương O và O phác_đồ O điều_trị O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X - X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X là X một X uỷ_ban X khu_phố X tương_đương X cấp X trấn X do X chính_phủ X Trung_Quốc X thành_lập X năm X 2006 X . X Uỷ_ban X đóng X tại X đảo X mà X Trung_Quốc X gọi X là X Vĩnh_Hưng X thuộc X quần_đảo X Hoàng_Sa X và X chịu X trách_nhiệm X quản_lý X các X hoạt_động X hành_chính X dân_sự X trên X toàn_bộ X quần_đảo X hiện X đang X tranh_chấp X này X . X Trụ_sở X uỷ_ban X đặt X tại X Đồn X Cảnh_sát X Biên_phòng X biển X Vĩnh_Hưng X . X Trên X trang X của X Cục X Thống_kê X Quốc_gia X Trung_Quốc X , X uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X có X mã X trấn X là X 511902205001 X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X cũng X có X nhu_cầu X lớn X không X kém X . X Chủ_nghĩa X Trung_Quốc X trung_tâm X - X Dĩ X hoa X vi X trung X là X một X ý_thức_hệ X được X cho X khởi_phát X từ X thời X Chiến_Quốc X và X có X tầm X ảnh_hưởng X sâu_rộng X trong X các X nước X thuộc X vùng X văn_hoá X Đông X Á. X Ở X hậu_kì X hiện_đại X , X thế_giới_quan X này X thường X bị X nhầm X là X tư_tưởng X bá_quyền X Trung_Hoa X , X bất_chấp X nội_hàm X văn_hiến X phức_tạp X của X nó X . X Thuyết_tiến_hoá X tổng_hợp X mở_rộng X - X Thuyết_tiến_hoá X tổng_hợp X hiện_đại X đã X và X đang X là X một X học_thuyết X " X thống_trị X " X trong X sinh_học X tiến_hoá X suốt X hơn X 70 X năm X qua X , X kể X từ X khi X nó X IMGID:015956 Fred B-PER sững_sờ O hiểu O rằng O anh O đang O được O nghe O kể O về O những O giây_phút O cuối_cùng O của O tác_giả O cuốn O nhật_ký O đã O ám_ảnh O anh O mấy O tháng O nay O , O liệu O đó O có O phải O là O sự_thật O ? O IMGID:015957 Suốt O bao_nhiêu O năm O Fred B-PER băn_khoăn O với O ý_nghĩ O ấy O . O X Armolipid_Plus X - X Armolipid_Plus X ( X tiếng X Ý X đọc X như X : X / X a-mô X li-pit X plut X / X đọc X theo X tiếng X Anh X : X / X ˈɑmoʊˈlɪpɪd X plʌs X / X là X thực_phẩm X chức_năng X của X Ý X , X có X tác_dụng X giảm X hàm_lượng X mỡ X trong X máu X , X nhất_là X hỗ_trợ X rất X hiệu_quả X làm X giảm X cholesterol X toàn_phần X , X chủ_yếu X là X lipoprotein X mật_độ X thấp X từ X đó X ngăn_ngừa X các X biến_cố X tim_mạch X như X giảm X nguy_cơ X xơ_vữa X động_mạch X , X hẹp X lòng X mạch_máu X , X góp_phần X giảm X đột_quỵ X , X tắc X mạch X khác X , X đồng_thời X hỗ_trợ X sức_khoẻ X của X tim_mạch X và X giảm X quá_trình X oxy_hoá X trong X cơ_thể X người X . X Đây X là X sản_phẩm X của X Meda_Pharma X S. X P. X A X ở X Milan X . X Đóng_gói X - X Đóng_gói X là X cách_thức X chứa_đựng X , X bảo_vệ X , X vận_chuyển X và X bày_bán X sản_phẩm X bằng X các X vật_liệu X khác X nhau X . X Bao_bì X có_thể X được X làm X từ X nhiều X loại X vật_liệu X , X tuỳ_thuộc X vào X tính_chất X của X sản_phẩm X và X mục_đích X sử_dụng X . X Đóng_gói X là X một X hoạt_động X quan_trọng X trong X chuỗi X cung_ứng X , X giúp X đảm_bảo X sản_phẩm X được X vận_chuyển X an_toàn X và X đến X tay X người X tiêu_dùng X một_cách X nguyên_vẹn X . X Ketoconazole X - X Ketoconazole X được X phát_hiện X năm X 1976 X , X ra_mắt X những X năm X 1980 X và X là X một X trong X những X loại X thuốc X uống X đầu_tiên X ngăn_ngừa X nấm X Đây X là X loại X thuốc X chống X nấm X tổng_hợp X giúp X ngăn_ngừa X và X chữa_trị X nhiễm_độc X nấm X nói_chung X và X trên X da X , X nhất_là X các X trường_hợp X bệnh_nhân X bị X suy_giảm X hệ_miễn_dịch X như X bệnh_nhân X AIDS X . X Với X nhiều X tác_dụng X phụ X , X nó X đã X bị X thay_thế X bởi X các X thuốc X chống X nấm X mới X hơn X như X Fluconazole X và X Itraconazole X . X Hai X loại X thuốc X này X được X ghi_nhận X ít X độc_tính X đồng_thời X hiệu_quả X tốt X hơn X . X Sofosbuvir X / X daclatasvir X - X Daclatasvir X / X sofosbuvir X là X sự X kết_hợp X hai X loại X thuốc X để X điều_trị X viêm X gan X C. X Nó X được X dùng X dưới X dạng X một X viên X thuốc X hàng X ngày X có X chứa X daclatasvir X , X chất X ức_chế X NS5A X của X virus X và X sofosbuvir X , X một X chất X ức_chế X nucleotide X của X RNA X polymerase X của X virus X . X Testosterone X propionate X / X testosterone X phenylpropionate X / X testosterone X isocaproate X / X testosterone X decanoate X - X Testosterone X propionate X / X testosterone X phenylpropionat X / X testosterone X isocaproate X / X testosterone X decanoate X ( X TP X / X TPP X / X TiC X / X TD X ) X được X bán X dưới X tên X thương_hiệu X Sustanon X 250 X ( X Organon X ) X số X những X người X khác X , X là X một X tiêm X kết_hợp X thuốc X bốn X este X testosterone X , X tất_cả X trong X số X đó X là X androgen X / X steroid X đồng_hoá X . X Chúng X bao_gồm X : X 30 X mg X testosterone X propionate X 60 X mg X testosterone X phenylpropionate X 60 X mg X testosterone X isocaproate X 100 X mg X testosterone X decanoate X Chúng X được X cung_cấp X dưới X dạng X dung_dịch X dầu X và X được X tiêm X bằng X cách X tiêm X bắp X . X Các X este X testosterone X khác X nhau X cung_cấp X cho X thời_gian X bán X thải X khác X nhau X trong X cơ_thể X . X Quá_trình X este X hoá X testosterone X cung_cấp X cho X sự X giải_phóng X hormone X testosterone X bền_vững X nhưng X không X tuyến_tính X từ X kho X tiêm X vào X tuần_hoàn X . X Thuốc X chống X trầm_cảm X - X Thuốc X chống X trầm_cảm X là X thuốc X dùng X để X điều_trị X rối_loạn X trầm_cảm X chính X , X một_số X rối_loạn X lo_âu X , X một_số X tình_trạng X đau X mãn_tính X và X để X giúp X kiểm_soát X một_số X chứng X nghiện X . X Tác_dụng X phụ X thường X gặp X của X thuốc X chống X trầm_cảm X bao_gồm X khô X miệng X , X tăng X cân X , X chóng_mặt X , X đau_đầu X và X rối_loạn_chức_năng X tình_dục X . X Hầu_hết X các X loại X thuốc X chống X trầm_cảm X thường X an_toàn X khi X sử_dụng X , X nhưng X có_thể X gây X ra X suy_nghĩ X tự_tử X gia_tăng X IMGID:NaN Sau O khi O liên_lạc O được O với O gia_đình O tôi O , O Fred B-PER viết O cho O mẹ O tôi O bức O thư O sau O : O 20 O g O 27 O , O chủ_nhật O 1-5-2005 O Thưa O bà O Trâm B-PER . O IMGID:015959 Tôi O mong O rằng O thư O này O sẽ O không O đem O đến O cho O bà O nỗi O buồn O mà O chỉ O là O niềm O tự_hào O của O một O người O mẹ O đã O sinh O ra O một O người O con_gái O rất O đặc_biệt O . O X Người X thằn_lằn X - X Người X thằn_lằn X hay X Người X thằn_lằn X ở X đầm X lầy X Scape_Ore X là X một X sinh_vật X kỳ_dị X hình X người X được X đồn X là X sinh_sống X ở X khu_vực X đầm X lầy X trong X và X xung_quanh X vùng X Lee_County X , X Nam_Carolina X , X khu_vực X sinh_sống X của X nó X được X cho X là X ở X hệ_thống X cống_rãnh X và X các X hầm_tàu_điện_ngầm X bỏ_hoang X ở X các X thị_trấn X gần X đầm X lầy X . X Nó X bắt_đầu X xuất_hiện X vào X ngày X 29 X tháng X 6 X năm X 1988 X và X xuất_hiện X lần X gần X đây X nhất X là X vào X tháng X 2 X năm X 2008 X . X Người X đầu_tiên X nhìn X thấy X con X vật X này X là X một X người_dân X địa_phương X tên X là X Christopher_Davis X , X 17 X tuổi X . X Con X quái_vật X này X được X mô_tả X là X cao X khoảng X 7 X feet X 1 X inch X có X hai X chân X , X da X có X vảy X cứng X màu X xanh X và X mắt X đỏ_rực X . X Người X ta X nói X rằng X người X thằn_lằn X có X ba X ngón X tay X và X ba X ngón X chân X . X Giữa X các X ngón X tay X và X chân X của X chúng X có X một X lớp X màng X , X giúp X nó X có_thể X cắm X vào X đất X khi X đi X . X Nó X có X vảy X giống X như X con X thằn_lằn X Bằng_chứng X về X sự X phá_huỷ X của X quái_vật X với X các X phương_tiện X không X may_mắn X gặp X nó X đã X cho X thấy X rằng X con X quái_vật X này X có X sức_mạnh X lạ_thường X , X nó X có X khả_năng X ném X một X chiếc X ô_tô X . X Ngày X quốc_tế X người X cao_tuổi X - X Ngày X quốc_tế X người X cao_tuổi X viết X tắt X IDOP X là X một X ngày X hành_động X quốc_tế X do X Liên_Hợp_Quốc X đặt X ra X nhằm X tuyên_truyền X cổ_động X cho X việc X chăm_sóc X , X bảo_vệ X các X người X cao_tuổi X trong X mọi X nước X thành_viên X vào X ngày X 1 X tháng X 10 X hàng X năm X . X Hội_chứng X sợ X - X Hội_chứng X sợ X , X hay X ám_ảnh X sợ_hãi X , X ( X tiếng X Anh X : X phobia X , X xuất_phát X từ X tiếng X Hy_Lạp X : X Phobos X φόβος X , X " X ác_cảm X " X " X sợ_hãi X " X khi X sử_dụng X trong X bối_cảnh X tâm_lý_học X lâm_sàng X , X là X một X loại X rối_loạn X lo_âu X , X thường X được X định_nghĩa X như X là X nỗi X sợ_hãi X dai_dẳng X đối_với X một X đối_tượng X hoặc X một X tình_huống X mà X người X đó X luôn X cố_gắng X tránh_né X , X thường X không X liên_quan X đến X sự X nguy_hiểm X trong X thực_tế X và X được X công_nhận X là X sợ_hãi X không X hợp_lý X . X Nói X cách X khác X , X người X mắc X bệnh X luôn X có X biểu_hiện X phản_ứng X vượt X quá X kiểm_soát X với X một X sự_vật X , X hiện_tượng X mà X đối_với X những X người X khác X là X quá X bình_thường X hay X không X đến X mức X phải X sợ_hãi X cao_độ X . X Nó X bắt_nguồn X từ X bẩm_sinh X hoặc X do X sự X tác_động X tâm_lý X trong X một X hoàn_cảnh X nhất_định X . X Trong X trường_hợp X ám_ảnh X sợ_hãi X không_thể X tránh X được X hoàn_toàn X , X người_bệnh X sẽ X phải X chịu_đựng X với X sự X căng_thẳng X rõ_rệt X , X gây X ra X ảnh_hưởng X xấu X đáng_kể X đến X các X hoạt_động X xã_hội X hoặc X nghề_nghiệp X . X Giải_thoát X - X Giải_thoát X hay X mục X tì X nghĩa_là X đạt X tự_do X sau X khi X buông X xả X tất_cả X những X trói_buộc X trong X cuộc_sống X . X Các X tôn_giáo X có X gốc X Ấn_Độ X như X Phật_giáo X , X Ấn_Độ_giáo X , X Kì-na X giáo_trình X bày X và X giải_thích X Giải_thoát X khác X nhau X chút_ít X . X Incel X - X Incels X là X một X từ X kết_hợp X ( X portmanteau X ) X chỉ X tình_trạng X " X độc_thân X không X tự_nguyện X " X là X thành_viên X của X một X tiểu X văn_hoá X cộng_đồng X mạng X . X Những X người X này X tự X xác_định X là X không_thể X tìm X thấy X một X đối_tác X lãng_mạn X hoặc X tình_dục X IMGID:NaN Tôi O cần O phải O nói O lại O với O bà O điều O mà O bao O năm O qua O tôi O vẫn O tin O : O đó O là O trường_hợp O hi_sinh O của O con_gái O bà O . O IMGID:015961 Tôi O đang O ngồi O chờ O một O trận O đánh O cùng O một O đơn_vị O lính O Mỹ B-LOC . O X Chiến_dịch X quần_đảo X Mariana X và X Palau X - X Chiến_dịch X Quần_đảo X Mariana X và X Palau X là X một X loạt X các X trận X phản_kích X của X Hoa_Kỳ X chống X lại X các X lực_lượng X Đế_quốc X Nhật_Bản X tại X quần_đảo X Mariana X và X Palau X ở X Thái_Bình_Dương X từ X tháng X 6 X đến X tháng X 11 X năm X 1944 X tại X mặt_trận X Thái_Bình_Dương X trong X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X hai X . X Chỉ_huy X các X lực_lượng X Hoa_Kỳ X trong X cuộc X tấn_công X này X là X đô_đốc X Chester_Nimitz X , X tiếp X đến X là X Chiến_dịch X quần_đảo X Gilbert X và X Marshall X được X dự_định X để X vô_hiệu_hoá X các X căn_cứ X Nhật X tại X trung_tâm X Thái_Bình_Dương X , X hỗ_trợ X Đồng_Minh X phản_công X và X chiếm X lại X Philippines X , X cung_cấp X một X căn_cứ X cho X các X oanh_tạc X cơ X thực_hiện X các X cuộc X ném X bom X chiến_lược X xuống X lãnh_thổ X Nhật_Bản X . X Chiến_dịch X bùng_nổ X khi X Thuỷ_quân_lục_chiến X Hoa_Kỳ X và X Lục_quân X Hoa_Kỳ X , X được X sự X yểm_trợ X của X Hải_quân X Hoa_Kỳ X , X đã X thực_hiện X cuộc X đổ_bộ X lên X Saipan X vào X tháng X 6 X năm X 1944 X . X Chỉ_huy X quân X Nhật X phòng_thủ X tại X Sapan X là X tướng X Yoshitsugu_Saito X và X phó X đô_đốc X Chuichi_Nagumo X . X Để X chống X lại X cuộc X đổ_bộ X này X , X Hải_quân X Nhật_Bản X đã X vạch X ra X " X Chiến_dịch X A_" X ( X あ号作戦 X ) X theo X đó X các X máy_bay X trên X hàng_không_mẫu_hạm X kết_hợp X với X các X máy_bay X từ X căn_cứ X mặt_đất X sẽ X tấn_công X và X tiêu_diệt X hạm_đội X Mỹ X , X sau X đó X tiến X đến X tiêu_diệt X lực_lượng X đổ_bộ X ngăn_chặn X hạm_đội X hỗ_trợ X đổ_bộ X của X Hải_quân X Mỹ X . X Tuy_nhiên X , X trong X trận X hải_chiến X biển X Philippines X từ X 19 X đến X 20 X tháng X 6 X , X hạm_đội X Nhật_Bản X bị X đánh_bại X với X tổn_thất X nặng_nề X là X 3 X hàng_không_mẫu_hạm X bị X đánh X chìm X và X mất X 475 X máy_bay X . X Không X còn X được X hải_quân X yểm_trợ X , X Saipan X thất_thủ X vào X ngày X 9 X tháng X 7 X . X Cả X Saito X lẫn X Nagumo X đều X tự_sát X sau X khi X không X giữ X được X đảo X . X Sau X đó X , X các X lực_lượng X Hoa_Kỳ X tiếp_tục X lên X đảo X Guam X và X Tinian X vào X tháng X 7 X , X 1944 X . X Sau X những X cuộc X giao_tranh X ác_liệt X , X Guam X và X Tinian X đã X bị X quân X Mỹ X chiếm X vào X tháng X 8 X , X 1944 X . X Mỹ X sau X đó X xây_dựng X sân_bay X cho X các X oanh_tạc X cơ X hạng X nặng X B-29 X trên X đảo X Saipan X và X Tinian X để X tiến_hành X các X phi_vụ X ném X bom X chiến_lược X trên X đất_liền X Nhật_Bản X cho X đến X khi X kết_thúc X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X hai X , X bao_gồm X các X cuộc X tấn_công X bằng X bom X hạt_nhân X xuống X Hiroshima X và X Nagasaki X . X Trong X khi X đó X , X nhằm X bảo_vệ X cánh X sườn X cho X lực_lượng X Hoa_Kỳ X đang X chuẩn_bị X tấn_công X quân X Nhật X tại X Philippines X , X vào X tháng X 9 X năm X 1944 X , X thuỷ_quân_lục_chiến X và X lục_quân X Mỹ X đã X đổ_bộ X lên X Peleliu X và X Angaur X ở X Palau X . X Sau X một X trận X chiến X khốc_liệt X và X kéo_dài X , X hòn X đảo X đã X được X tuyên_bố X " X an_toàn X " X bởi X quân_đội X Hoa_Kỳ X vào X tháng X 11 X năm X 1944 X . X Sau X các X cuộc X đổ_bộ X thành_công X lên X quần_đảo X Mariana X và X Palau X , X lực_lượng X Đồng_Minh X tiếp_tục X các X chiến_dịch X mới X của X họ X nhắm X vào X quân_đội X Nhật X với X cuộc X đổ_bộ X lên X Philippines X vào X tháng X 10 X năm X 1944 X và X quần_đảo X Ogasawara X và X Ryuku X bắt_đầu X vào X tháng X 1 X năm X 1945 X . X Dựng X cờ X chiến_thắng X trên X đảo X Iwo_Jima X - X Dựng X cờ X chiến_thắng X trên X đảo X Iwo_Jima X là X một X bức X ảnh X lịch_sử X được X Joe_Rosenthal X chụp X ngày X 23 X tháng X 2 X năm X 1945 X . X Bức X ảnh X ghi X lại X cảnh X năm X lính_thuỷ_đánh_bộ X Hoa_Kỳ X và X một X y_tá X quân_y X của X hải_quân X Hoa_Kỳ X dựng X quốc_kỳ X IMGID:015962 Ngồi O bên O cạnh O tôi O là O một O người O lính O và O chúng_tôi O nói O với O nhau O về O những O trận O đánh O đã O từng O tham_dự O . O X Nữ_Quân X nhân X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Thánh X tổ X : X Bùi_Thị_Xuân X . X Thanh_nữ X Cộng_hoà X Việt_Nam X Cộng_hoà X đã X hiện_diện X từ X thời X còn X Quân_đội X Liên_hiệp X Pháp X . X Ban_đầu X chỉ X là X một X nhân_số X nhỏ X thuộc X diện X công_chức X bán X quân_sự X . X Sau_này X do X nhu_cầu X cần_thiết X đã X nâng X lên X thành X Đoàn X và X trực_thuộc X Bộ X Tổng_Tham_mưu X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Bộ_phận X cao X nhất X của X Đoàn X là X Bộ_Chỉ_huy X , X đứng X đầu X là X một X nữ_sĩ_quan X cao_cấp X . X Đoàn X có X nhiệm_vụ X điều_hành X và X phân_bổ X những X nhân_sự X của X mình X đến X hầu_hết X các X đơn_vị X trong X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Quân_đội X Liên_minh X dân_chủ X quốc_gia X Myanmar X - X Quân_đội X Liên_minh X Dân_chủ X Quốc_gia X Myanmar X là X một X tổ_chức X phiến_quân X hoạt_động X chủ_yếu X tại X các X bang X Shan X và X Kachin X , X miền X bắc X Myanmar X . X Nhóm X này X được X thành_lập X vào X năm X 1989 X sau X khi X tách X ra X từ X Đảng X Cộng_sản X Myanmar X . X Quân_đội X này X là X lực_lượng X đầu_tiên X ký X thoả_thuận X ngừng_bắn X với X chính_phủ X Miến_Điện X . X Thoả_thuận X ngừng_bắn X kéo_dài X trong X khoảng X hai X thập_niên X . X Liên_đoàn X An_ninh X Thủ_đô X - X Liên_đoàn X An_ninh X Thủ_đô X là X tên X gọi X đơn_vị X vũ_trang X chuyên_trách X phòng_vệ X khu_vực X nội_thành X Sài_Gòn X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X tồn_tại X từ X 1965 X đến X 1975 X . X Liên_đoàn X trực_thuộc X và X dưới X quyền X điều_động X của X Bộ_tư_lệnh X Biệt X khu X Thủ_đô X . X Công_binh X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Thánh X tổ X : X An_Dương_Vương X . X Công_binh X được X gọi X là X một X ngành X trong X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X trực_thuộc X hệ_thống X điều_hành X của X Tổng_cục X Tiếp_vận X , X dưới X sự X chỉ_huy X tổng_quát X của X Bộ X Tổng_Tham_mưu X . X Công_binh X được X thành_lập X trong X Quân_đội X với X các X chức_năng X : X Chiến_đấu X , X Kiến_tạo X , X Yểm_trợ X và X Tạo_tác X . X Ban_đầu X được X gọi X là X Nha_Công_binh X , X sau X đổi X tên X và X nâng_cấp X lên X thành X Cục X Công_binh X . X Ngành X Công_binh X đã X tồn_tại X cùng X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X với X thời_gian X từ X năm X 1951 X đến X tháng X 4 X năm X 1975 X . X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X - X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X thường X gọi X tắt X là X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X một X chức_vụ X đứng X đầu X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X , X có X chức_trách X tổ_chức X lực_lượng X , X chỉ_huy X và X điều_hành X các X hoạt_động X cảnh_sát X biển X thực_hiện X nhiệm_vụ X quản_lý X và X kiểm_soát X chặt_chẽ X các X vùng_biển X , X hải_đảo X thuộc X chủ_quyền X của X Việt_Nam X trên X Biển X Đông X ; X quản_lý X và X kiểm_soát X chặt_chẽ X các X vùng_biển X quốc_tế X ; X giữ_gìn X an_ninh X , X an_toàn X ; X bảo_vệ X tài_nguyên X , X phòng_chống X ô_nhiễm X môi_trường X ; X phát_hiện X , X ngăn_chặn X , X đấu_tranh X chống X các X hành_vi X buôn_lậu X , X vận_chuyển X trái_phép X và X mua_bán X người X , X vận_chuyển X , X mua_bán X trái_phép X hàng_hoá X , X vũ_khí X , X chất_nổ X , X chất X ma_tuý X , X tiền X chất X ; X chống X lại X mọi X hành_vi X vi_phạm X chủ_quyền X , X quyền X chủ_quyền X , X quyền X tài_phán X và X lợi_ích X quốc_gia X của X Việt_Nam X trên X biển X ; X bảo_vệ X các X hoạt_động X bình_thường X của X Việt_Nam X trên X các X vùng_biển X đảo X . X Ngoài_ra X , X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X còn X giữ X nhiệm_vụ X tham_mưu X cho X Quân_uỷ_Trung_ương X và X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X về X mặt X quản_lý_nhà_nước X và X chỉ_huy X lực_lượng X cảnh_sát X biển X nhằm X đánh_bại X mọi X cuộc X tiến_công X xâm_lược X trên X hướng X biển X . X Đảm_nhận X chức_vụ X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X thường X là X một X sĩ_quan X cao_cấp X mang X hàm X từ X Thiếu_tướng X đến X Trung_tướng X . X Căn_cứ X theo X điều X 25 X được X sửa_đổi X , X bổ_sung X của X Luật X Sửa_đổi X , X Bổ_sung X một_số X Điều X của X Luật X Sĩ_quan X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X IMGID:015963 Người O lính O đó O kể O cho O tôi O nghe O về O một O trận O chiến_đấu O lạ_lùng O giữa O đơn_vị O của O anh O ta O gồm O 120 O người O đàn_ông O với O một O người O phụ_nữ O . O X Phương_diện_quân X Belorussia X - X Phương_diện_quân X Belorussia X là X một X tổ X chức X tác_chiến X chiến_lược X của X Hồng_quân X Liên_Xô X trong X Thế_chiến X thứ X hai X , X với X địa_bàn X tác_chiến X chủ_yếu X trên X hướng X Belorussia X . X Liên_Xô X trong X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X hai X - X Liên_Xô X đã X ký X một X Hiệp_ước X không X xâm_lược X với X Đức X Quốc X xã X vào X ngày X 23 X tháng X 8 X năm X 1939 X . X Ngoài X các X quy_định X không X xâm_lược X nhau X , X Hiệp_ước X còn X bao_gồm X một X nghị_định_thư X bí_mật X phân_chia X lãnh_thổ X các X nước X Romania X , X Ba_Lan X , X Litva X , X Latvia X , X Estonia X , X Belarus X , X Ukraina X , X và X Phần_Lan X vào X " X khu_vực X chịu X ảnh_hưởng X " X của X Đức X và X Liên_Xô X , X dự_đoán X tiềm_năng X " X sắp_xếp X lại X lãnh_thổ X và X chính_trị X " X của X các X quốc_gia X này X . X Joseph_Stalin X và X Adolf_Hitler X sau X đó X đã X từ_bỏ X các X đề_xuất X sau X khi X Liên_Xô X gia_nhập X Hiệp_ước X Phe_Trục X . X Đức X xâm_chiếm X Ba_Lan X vào X ngày X 1 X tháng X 9 X năm X 1939 X . X Stalin X đợi X đến X ngày X 17 X tháng X 9 X trước X khi X tiến_hành X xâm_lược X Ba_Lan X . X Một X phần X của X vùng X Karelia X và X Salla X của X Phần_Lan X bị X Liên_Xô X sáp_nhập X sau X chiến_tranh X Mùa_Đông X . X Tiếp_theo X là X sự X sáp_nhập X của X Liên_Xô X đối_với X Estonia X , X Latvia X , X Litva X , X và X một X phần X của X Romania X Chỉ X đến X năm X 1989 X , X Liên_Xô X mới X thừa_nhận X sự X tồn_tại X bí_mật X của X hiệp_ước X Đức-Liên X Xô X về X các X đơn_vị X quy_hoạch X của X các X vùng X lãnh_thổ X này X . X Cuộc X xâm_lược X của X Bukovina X đã X vi_phạm X Hiệp_ước X Molotov-Ribbentrop X , X vì X nó X vượt X ra X ngoài X phạm_vi X ảnh_hưởng X của X Liên_Xô X đã X đồng_ý X với X Phe_Trục X . X Vào X ngày X 22 X tháng X 6 X năm X 1941 X , X Hitler X đã X phát_động X một X cuộc X xâm_chiếm X Liên_Xô X . X Stalin X tự_tin X rằng X toàn_bộ X cỗ X máy X chiến_tranh X Đồng_minh X sẽ X ngăn_chặn X được X Đức X , X và X với X Lend-Lease X ( X Chính_sách X Lend-Lease X , X có X tên X chính_thức X là X Một X Đạo_luật X Thúc_đẩy X Phòng_thủ X của X Hoa_Kỳ X , X là X một X chương_trình X mà X theo X đó X Hoa_Kỳ X cung_cấp X cho X Vương_quốc_Anh X , X Nước X Pháp X Tự_do X , X Cộng_hoà X Trung_Hoa X và X sau X đó X là X Liên_Xô X và X các X quốc_gia X Đồng_minh X khác X thực_phẩm X , X dầu_mỏ X và X vật_chất X từ X ​​năm X 1941 X đến X năm X 1945 X . X Wikipedia X từ X phương X Tây X , X Liên_Xô X đã X chặn X Wehrmacht X cách X Moscow X 30 X km X . X Trong X bốn X năm X tiếp_theo X , X Liên_Xô X đã X đẩy_lùi X các X cuộc X tấn_công X của X phe X Trục X , X chẳng_hạn X như X trong X Trận_Stalingrad X và X Trận_Kursk X , X và X tiến X tới X chiến_thắng X trong X các X cuộc X tấn_công X lớn X của X Liên_Xô X như X cuộc X tấn_công X Vistula X – X Oder X . X Phần_lớn X cuộc_chiến X của X Liên_Xô X diễn X ra X trên X Mặt_trận X phía X Đông X , X bao_gồm X cuộc X chiến_tranh X tiếp_diễn X với X Phần_Lan X - X nhưng X nó X cũng X xâm_lược X Iran X với X sự X hợp_tác X của X người X Anh X và X cuộc X chiến_tranh X tấn_công X Nhật_Bản X Chiến_tranh X biên_giới X trước X đó X cho X đến X năm X 1939 X . X Stalin X đã X gặp X Winston_Churchill X và X Franklin X D. X Roosevelt X tại X hội_nghị X Tehran X và X bắt_đầu X thảo_luận X về X một X cuộc X chiến_tranh X hai X mặt X trước X Đức X và X tương_lai X của X châu_Âu X sau X chiến_tranh X . X Cuối_cùng X , X Berlin X đã X thất_thủ X từ X tháng X 4 X năm X 1945 X . X Chống X lại X cuộc X xâm_lược X của X Đức X và X thúc_đẩy X chiến_thắng X ở X phía X Đông X đòi_hỏi X một X sự X hy_sinh X to_lớn X của X Liên_bang X Xô_Viết X , X vốn X đã X chịu X thương_vong X cao X nhất X trong X chiến_tranh X IMGID:015964 Đơn_vị O của O anh O ta O gặp O nhiều O lều O trại O trong O rừng O sâu O trên O vùng O núi O phía O tây O huyện B-LOC Đức_Phổ I-LOC . O X Bình_Liêu X - X Bình_Liêu X là X một X huyện X miền X núi X thuộc X tỉnh X Quảng_Ninh X , X Việt_Nam X . X Tanay X , X Rizal X - X Tanay X là X một X đô_thị X hạng X 1 X ở X tỉnh X Rizal X , X Philippines X . X Đô_thị X này X có X cự_ly X 57 X km X về X phía X đông X Manila X . X Đô_thị X này X có X một_số X khu_vực X của X dãy X núi X Sierra_Madre X và X giáp X Thành_phố X Antipolo X về X phía X đông X bắc X , X Baras X , X Morong X và X Teresa X về X phía X tây X , X General_Nakar X về X phía X đông X , X Pililla X , X Santa_Maria X cũng X như X hồ X Laguna X de X Bay X về X phía X nam X . X Theo X điều_tra X dân_số X năm X 2007 X , X đô_thị X này X có X 94.460 X dân X . X Mẫu_Sơn X - X Mẫu_Sơn X là X một X dãy X núi X thuộc X tỉnh X Lạng_Sơn X , X Việt_Nam X . X Đây X là X một X dãy X núi X cao X chạy X theo X hướng X đông-tây X , X nằm X ở X phía X đông X bắc X tỉnh X Lạng_Sơn X thuộc X địa_phận X chính X của X 3 X xã X : X Mẫu_Sơn X , X Công_Sơn X huyện X Cao_Lộc X và X xã X Mẫu_Sơn X huyện X Lộc_Bình X , X của X tỉnh X Lạng_Sơn X . X Trung_tâm X dãy X núi X , X cách X thành_phố X Lạng_Sơn X 30 X km X theo X đường_bộ X về X phía X đông X . X Đầu X phía X đông X dãy X núi X giáp X với X biên_giới X Việt-Trung. X Đây X là X dãy X núi X có X địa_hình X và X hệ_sinh_thái X vùng X núi X cao X ngoạn_mục X và X đa_dạng X . X Độ X cao X trung_bình X của X dãy X núi X từ X 800 X – X 1.000 X m X so X với X mực X nước_biển X , X với X trên X 80 X ngọn X núi X lớn_nhỏ X cao X từ X 600 X m X trở X lên X . X Đỉnh X Phjia_Pò X cao X 1.541 X m X , X cao X nhất X vùng X đông X bắc X Bắc_bộ X Đỉnh X Phjia_Mè X cao X 1520 X m X . X Công_Sơn X và X Mẫu_Sơn X với X một X mối X tình X huyền_thoại X bi_thương X và X có X tên X Mẫu_Sơn X ngày_nay X . X Song X Khê X , X Tân_Bắc X - X Song X Khê X là X một X khu X ( X quận X ) X của X thành_phố X Tân_Bắc X , X Trung_Hoa_Dân_Quốc X Sở_dĩ X quận X có X tên X là X Song X Khê X là X do X có X hai X dòng X suối X Mẫu_Đơn X và X Cập_Bình X nhập X vào X nhau X . X Quận X có X tỷ_lệ X đô_thị_hoá X thấp X và X dân_cư X thưa_thớt X . X Sơn_La X - X Sơn_La X là X một X tỉnh X miền X núi X , X vùng_cao X , X nằm X ở X vùng X Tây_Bắc X Việt_Nam X . X Năm X 2018 X , X Sơn_La X là X đơn_vị X hành_chính X Việt_Nam X đông X thứ X 31 X về X số X dân X , X xếp X thứ X 40 X về X Tổng_sản_phẩm X trên X địa_bàn X ( X GRDP X ) X xếp X thứ X 49 X về X GRDP X bình_quân X đầu X người X , X đứng X thứ X 63 X về X tốc_độ X tăng_trưởng X GRDP X . X Với X 1.242.700 X người_dân X , X GRDP X đạt X 47.223 X tỉ X Đồng X GRDP X bình_quân X đầu X người X đạt X 38 X triệu X đồng X tốc_độ X tăng_trưởng X GRDP X đạt X 5,59% X Sơn_La X cũng X là X tỉnh X có X diện_tích X lớn X nhất X Bắc_Bộ X . X Sông X Semliki X - X Sông X Semliki X là X một X con X sông X dài X 140 X kilômét X chảy X qua X hai X nước X Cộng_hoà X Dân_chủ X Congo X và X Uganda X ở X Trung-Đông X Phi X . X Nó X chảy X về X phía X bắc X , X từ X hồ X Edward X đến X hồ X Albert X nằm X trong X đới X tách X giãn X Albert X , X về X phía X tây X dãy X núi X Rwenzori X . X Gần X hạ_nguồn X , X nó X giúp X tạo X nên X một X phần X biên_giới X giữa X hai X quốc_gia X . X Địa_điểm X mà X sông X Semliki X đổ X vào X hồ X Albert X nằm X trong X địa_phận X tỉnh X Orientale X của X CHDC_Congo X . X Lượng X băng X tan X ngày_một X tăng X từ X dãy X Rwenzori X , X chăn_thả X quá X mức X cùng X sự X tác_động X đến X dòng_chảy X đã X làm X xói_mòn X bờ X IMGID:015965 Ngay_lập_tức O có O một O người O nổ O súng O vào O họ O . O X Nguyễn_Đức_Chiến X - X Nguyễn_Đức_Chiến X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X người X Việt_Nam X thi_đấu X ở X vị_trí X trung_vệ X và X tiền_vệ X phòng_ngự X cho X câu_lạc_bộ X Viettel X và X đội_tuyển X quốc_gia X Việt_Nam X . X Tanaboon_Kesarat X - X Tanaboon_Kesarat X ( X tiếng X Thái X : X ธนบูรณ์ X เกษารัตน์ X , X còn X được X biết X với X tên X đơn_giản X Tum X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X người X Thái_Lan X hiện X đang X chơi X ở X vị_trí X tiền_vệ X tấn_công X và X tiền_vệ X phòng_ngự X cho X CLB X Port X thuộc X Giải X bóng_đá X vô_địch X quốc_gia X Thái_Lan X và X Đội_tuyển X bóng_đá X quốc_gia X Thái_Lan X . X Sầm_Tử_Kiệt X - X Sầm_Tử_Kiệt X là X một X nhà X hoạt_động X chính_trị X và X quyền X LGBT X ở X Hồng_Kông X . X Ông X là X người X triệu_tập X tổ_chức X ủng_hộ X dân_chủ X Mặt_trận X Nhân_quyền X Dân_sự X ( X CHRF X ) X và X là X thư_ký X cho X tổ_chức X quyền X LGBT X Rainbow X of X Hong_Kong X . X Ông X là X thành_viên X lâu X năm X của X Liên_đoàn X các X đảng_viên X Dân_chủ X Xã_hội X . X Năm X 2019 X , X ông X được X bầu X vào X Hội_đồng X Quận X Sa_Điền X bởi X các X cư_dân X của X khu_vực X bầu_cử X Lek_Yuen X . X Lee X Woong-hee X - X Đây X là X một X tên X người X Triều_Tiên X , X họ X là X Lee X . X Lee X Woong-Hee X là X một X hậu_vệ X bóng_đá X Hàn_Quốc X , X thi_đấu X cho X FC X Seoul X . X Trương_Văn_Thái_Quý X - X Trương_Văn_Thái_Quý X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X chuyên_nghiệp X người X Việt_Nam X hiện X đang X thi_đấu X ở X vị_trí X tiền_vệ X cho X câu_lạc_bộ X Hà_Nội X và X Đội_tuyển X quốc_gia X Việt_Nam X . X Doãn_Hoàng_Kiên X - X Doãn_Hoàng_Kiên X là X một X hoạ_sĩ X , X nghệ_sĩ X biểu_diễn X xiếc X , X đạo_diễn X và X diễn_viên X người X Việt_Nam X . X Ban_đầu X , X ông X được X biết X đến X là X người X diễn X xiếc X hoạt_động X tại X Liên_đoàn X Xiếc X Việt_Nam X và X là X diễn_viên X xuất_hiện X trong X nhiều X bộ X phim_điện_ảnh X , X truyền_hình X , X nhưng X sau X đó X Doãn_Hoàng_Kiên X đã X chuyển_hướng X sang X con X đường X nghệ_thuật X thị_giác X với X nhiều X tác_phẩm X tranh X vẽ X và X nghệ_thuật X sắp_đặt X nổi_tiếng X , X được X công_chúng X biết X đến X . X Ông X hiện X đã X tốt_nghiệp X thạc_sĩ X nghệ_thuật X tại X Trường X Đại_học X Mỹ_thuật X Việt_Nam X và X đang X là X nghệ_sĩ X tự_do X . X Minh_Béo X - X Minh_Béo X , X tên X khai_sinh X là X Hồng_Quang_Minh X là X một X nam X diễn_viên X , X người X dẫn_chương_trình X và X đạo_diễn X sân_khấu X người X Việt_Nam X . X Trần_Đức_Nam X - X Trần_Đức_Nam X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X người X Việt_Nam X hiện X đang X thi_đấu X ở X vị_trí X tiền_đạo X cho X câu_lạc_bộ X PVF-CAND X theo X dạng X cho X mượn X từ X câu_lạc_bộ X Hồng_Lĩnh X Hà_Tĩnh X . X Vũ_Văn_Thanh X - X Vũ_Văn_Thanh X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X chuyên_nghiệp X người X Việt_Nam X chơi X ở X vị_trí X hậu_vệ X phải X cho X câu_lạc_bộ X Công_an X Hà_Nội X và X đội_tuyển X quốc_gia X Việt_Nam X . X Nguyễn_Trần_Việt_Cường X - X Nguyễn_Trần_Việt_Cường X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X chuyên_nghiệp X người X Việt_Nam X hiện X đang X thi_đấu X trong X màu X áo X Becamex_Bình_Dương X tại X V-League X 1 X ở X vị_trí X tiền_đạo X . X IMGID:015966 Người O lính O thấy O rõ O nhiều O người O đang O chạy O trong O rừng O để O trốn O thoát O và O muốn O bắt O họ O , O vì_thế O họ O kêu_gọi O người O đang O bắn O hãy O đầu_hàng O , O nhưng O đáp O lại O lời O kêu_gọi O đầu_hàng O là O thêm O rất O nhiều O viên O đạn O bắn O vào O họ O . O X Lực_lượng_Vũ_trang X Hoàng_gia X Brunei X - X Quân_đội X Brunei X hay X tên X đầy_đủ X là X Quân_đội X Hoàng_gia X Brunei X được X thành_lập X ngày X 21 X tháng X 5 X năm X 1961 X với X tên X gọi X Askar_Melayu_Brunei_Từ X khi X độc_lập X hoàn_toàn X ( X 1-1-1984 X ) X Quân_đội X Hoàng_gia X Brunei X đã X phát_triển X dần_dần X lên X và X hiện_nay X bao_gồm X 3 X lực_lượng X là X lục_quân X , X không_quân X và X hải_quân X . X Quân_đội X Brunei X được X cho X là X có X quy_mô X nhỏ X khoảng X 7000 X quân_chính X quy X và X không X có X quân X dự_bị X . X Hiện_nay X vẫn X còn X một_số X đơn_vị X của X Quân_đội X Anh X ở X lại X Brunei X nhằm X hỗ_trợ X và X đào_tạo X Quân_đội X Brunei X . X Phan_Xuân_Tuy X - X Phan_Xuân_Tuy X là X Trung_tướng X Công_an X nhân_dân X Việt_Nam X . X Ông X hiện X giữ X chức_vụ X Giám_đốc X Học_viện X Chính_trị X Công_an X nhân_dân X , X nguyên X Hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X An_ninh X nhân_dân X , X nguyên X là X Phó X Giám_đốc X Học_viện X Chính_trị X Công_an X nhân_dân X . X Phạm_Quốc_Trung X - X Phạm_Quốc_Trung X là X một X sĩ_quan X cấp X cao X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X quân_hàm X Trung_tướng X , X Phó X Giáo_sư X , X Tiến_sĩ X , X nguyên X là X Hiệu_trưởng X Trường X Sĩ_quan X Chính_trị X . X Võ_Văn_Tuấn X - X Võ_Văn_Tuấn X là X một X cựu X tướng_lĩnh X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X mang X hàm X Thượng_tướng X . X Ông X từng X giữ X chức X Phó X Tổng X Tham_mưu_trưởng X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X nguyên X là X Phó X Tư_lệnh X kiêm X Tham_mưu_trưởng X Quân_chủng X Phòng X không-Không X quân X Việt_Nam X . X Quân_đội X Liên_minh X dân_chủ X quốc_gia X Myanmar X - X Quân_đội X Liên_minh X Dân_chủ X Quốc_gia X Myanmar X là X một X tổ_chức X phiến_quân X hoạt_động X chủ_yếu X tại X các X bang X Shan X và X Kachin X , X miền X bắc X Myanmar X . X Nhóm X này X được X thành_lập X vào X năm X 1989 X sau X khi X tách X ra X từ X Đảng X Cộng_sản X Myanmar X . X Quân_đội X này X là X lực_lượng X đầu_tiên X ký X thoả_thuận X ngừng_bắn X với X chính_phủ X Miến_Điện X . X Thoả_thuận X ngừng_bắn X kéo_dài X trong X khoảng X hai X thập_niên X . X Tống_Phổ_Tuyển X - X Tống_Phổ_Tuyển X là X Thượng_tướng X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X ( X PLA X ) X đã X nghỉ X hưu X . X Ông X từng X là X Bộ_trưởng X Bộ X Bảo_đảm X Hậu_cần X Quân_uỷ_Trung_ương X từ X tháng X 9 X năm X 2017 X đến X năm X 2019 X , X Tư_lệnh X Chiến_khu X Bắc_bộ X , X Tư_lệnh X Quân_khu X Bắc_Kinh X , X Phó X Tư_lệnh X Quân_khu X Nam_Kinh X và X Hiệu_trưởng X Đại_học X Quốc_phòng X PLA X . X Mya_Tun_Oo X - X Mya_Tun_Oo X là X một X sĩ_quan X quân_đội X và X chính_trị_gia X người X Myanmar X , X ông X hiện X giữ X chức X Phó X Thủ_tướng X Myanmar X từ X tháng X 2 X năm X 2023 X và X Bộ_trưởng X Bộ X Quốc_phòng X và X thành_viên X của X Hội_đồng X Hành_chính X Nhà_nước X từ X tháng X 2 X năm X 2021 X . X Ông X còn X là X thành_viên X của X Hội_đồng X Quốc_phòng X và X An_ninh X với X tư_cách X Bộ_trưởng X Bộ X Quốc_phòng X . X Hoàng_Trung_Kiên X - X Hoàng_Trung_Kiên X là X một X sĩ_quan X cấp X cao X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X mang X quân_hàm X Thiếu_tướng X , X Ông X nguyên X là X Tư_lệnh X Binh_chủng X Tăng X - X Thiết_giáp X , X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X hiệu_trưởng X Trường X Sĩ_quan X Tăng-Thiết X giáp X . X Phùng_Văn_Khai X - X ← X Phùng_Văn_Khai X là X nhà_văn X , X nhà_thơ X quân_đội X , X hiện X là X Phó X Tổng_Biên_tập X của X Tạp_chí X Văn_nghệ X Quân_đội X , X trực_thuộc X Tổng_cục X Chính_trị X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X , X Bộ X Quốc_phòng X Việt_Nam X . X Lục_quân X - X Lục_quân X là X lực_lượng X quân_sự X chiến_đấu X chủ_yếu X chiến_đấu X trên X bộ X . X Theo X nghĩa X rộng X nhất X , X nó X là X quân X / X binh_chủng X trên X bộ X của X một X quốc_gia X hoặc X nhà_nước X . X Lục_quân X cũng X có_thể X bao_gồm X trang_bị X khí_tài X hàng X không X bằng X cách X sở_hữu X một X binh_chủng X không_quân X lục_quân X IMGID:015967 Đây O là O một O người O rất O anh_hùng O bởi_vì O lính O Mỹ B-LOC được O trang_bị O rất O nhiều O vũ_khí O vậy_mà O phải O khá O lâu O mới O có_thể O chặn O lại O một O tay O súng O duy_nhất O . O X IMGID:015968 Khi O thấy O bị O bắn O tiếp O , O lính O Mỹ B-LOC bèn O bắn O trả O và O tay O súng O kia O trúng O đạn O . O X Lực_lượng_vũ_trang X Afghanistan X - X Lực_lượng_vũ_trang X Afghanistan X là X lực_lượng X quân_sự X của X nước X Cộng_hoà X Hồi_giáo X Afghanistan X . X Lực_lượng_vũ_trang X Afghanistan X bao_gồm X Quân_lực X Quốc_gia X Afghanistan X và X Không_lực X Afghanistan X Lực_lượng_vũ_trang X Afghanistan X không X tổ_chức X lực_lượng X hải_quân X do X là X một X quốc_gia X không X giáp X biển X . X Tổng_thống X Afghanistan X từng X là X Tổng_tư_lệnh X các X lực_lượng_vũ_trang X Afghanistan X , X lực_lượng X này X đặt X dưới X sự X quản_lý X của X Bộ X Quốc_phòng X Afghanistan X . X Trung_tâm X Chỉ_huy X Quân_sự X Quốc_gia X ở X Kabul X đóng X vai_trò X là X trụ_sở X chính X . X Theo X chuyên_trang X Global_Firepower X thì X Lực_lượng_Vũ_trang X Afghanistan X được X xếp_hạng X là X quân_đội X mạnh X xếp_hàng X thứ X 75 X trên X thế_giới X cho X thấy X họ X là X lực_lượng X quân_sự X đáng X gờm X . X Tổng X sĩ_số X của X họ X là X 186.000 X binh_lính X và X sĩ_quan X chỉ_huy X . X Lực_lượng_vũ_trang X Afghanistan X có X các X căn_cứ X và X tiền_đồn X nhỏ X rải X đều X toàn_diện X trên X khắp X đất_nước X Afghanistan X , X bao_gồm X ở X các X tỉnh X Badakhshan X , X Balkh X , X Helmand X , X Herat X , X Kabul X , X Kandahar X , X Nangarhar X và X Parwan X , X cũng X như X ở X các X thành_phố X Kunduz X , X Ghazni X , X Gardez X , X Khost X , X Fayzabad X , X Farah X và X Zaranj X . X Lực_lượng_vũ_trang X Afghanistan X bắt_nguồn X từ X năm X 1709 X khi X triều_đại X Hotaki X được X thành_lập X ở X Kandahar X , X sau X đó X là X Đế_chế X Durrani X . X Quân_đội X Afghanistan X được X tái X tổ_chức X với X sự X hỗ_trợ X của X người X Anh X vào X năm X 1880 X , X khi X đất_nước X được X cai_trị X bởi X Amir_Abdur_Rahman_Khan X . X Nó X được X hiện_đại_hoá X trong X thời_kỳ X cai_trị X của X Vua_Amanullah_Khan X vào X đầu X thế_kỷ X 20 X , X và X sau X đó X là X trong X thời_kỳ X cai_trị X bốn_mươi X năm X của X Vua_Zahir_Shah X . X Từ X năm X 1978 X đến X năm X 1992 X , X Lực_lượng_vũ_trang X Afghanistan X do X Liên_Xô X chống X lưng X đã X tham_gia X vào X các X cuộc X giao_tranh X ác_liệt X với X các X nhóm X mujahideen X đa X quốc_gia X , X những X người X sau X đó X được X Hoa_Kỳ X , X Ả_Rập_Xê-út X , X Pakistan X và X các X nước X khác X hậu_thuẫn X . X Sau X khi X Tổng_thống X Najibullah X từ_chức X vào X năm X 1992 X và X sự X hỗ_trợ X của X Liên_Xô X chấm_dứt X , X quân_đội X Afghanistan X đã X giải_thể X thành X các X bộ_phận X do X các X phe_phái X khác X nhau X kiểm_soát X . X Tiếp_nối X thời_đại X này X là X chế_độ X Taliban X , X những X người X lãnh_đạo X được X lực_lượng_vũ_trang X Pakistan X huấn_luyện X và X chịu X ảnh_hưởng X . X Sau X khi X chế_độ X Taliban X bị X lật_đổ X vào X cuối X năm X 2001 X sau X cuộc X tấn_công X của X Mỹ X và X Liên_quân X NATO X và X cùng X sự X hình_thành X của X Chính_quyền X lâm_thời X Afghanistan X do X Mỹ X dựng X lên X thì X các X lực_lượng_vũ_trang X Afghanistan X bắt_đầu X tái X tổ_chức X . X Họ X đã X được X tổ_chức X , X tài_trợ X , X trang_bị X , X huấn_luyện X , X đào_tạo X , X kèm_cặp X theo X chuẩn X quốc_tế X từ X các X quốc_gia X thành_viên X NATO X mà X chủ_yếu X là X Hoa_Kỳ X . X Vượt X qua X những X khó_khăn X , X thách_thức X , X gian_khổ X bước_đầu X trong X những X ngày X tái_lập X và X những X vấn_đề X ban_đầu X về X tuyển_dụng X và X đào_tạo X , X lực_lượng X này X đã X cho X thấy X đang X trở_nên X hiệu_quả X trong X công_cuộc X chiến_đấu X chống X lại X quân X nổi_dậy X Taliban X dưới X sự X yểm_trợ X đắc_lực X của X Mỹ X và X NATO X . X Các X Lực_lượng_Vũ_trang X Afghanistan X hoạt_động X và X tác_chiến X độc_lập X , X thọc_sâu X nhưng X cũng X nhận X được X sự X hỗ_trợ X không X giới_hạn X trên X không X từ X Không_lực X Hoa_Kỳ X . X Với X tư_cách X là X một X đồng_minh X lớn X không X thuộc X NATO X , X Afghanistan X đã X nhận X được X hàng X tỷ X đô_la X hỗ_trợ X quân_sự X từ X Hoa_Kỳ X cho X việc X đầu_tư X cho X lực_lượng X này X . X Lực_lượng_vũ_trang X Afghanistan X dưới X thời X Cộng_hoà X Hồi_giáo X Afghanistan X đã X sụp_đổ X sau X cuộc X tấn_công X của X IMGID:015969 Nhưng O toán O lính O Mỹ B-LOC không O bắt O được O ai O khác O nữa O . O X Chiến_dịch X Guadalcanal X - X Chiến_dịch X Guadalcanal X , X còn X gọi X là X Trận_Guadalcanal X , X tên X mã X của X Đồng_Minh X là X Chiến_dịch X Watchtower X , X diễn X ra X từ X ngày X 7 X tháng X 8 X năm X 1942 X đến X ngày X 9 X tháng X 2 X năm X 1943 X trên X đảo X Guadalcanal X và X khu_vực X phụ_cận X tại X quần_đảo_Solomon X của X Mặt_trận X Thái_Bình_Dương X trong X Chiến_tranh X Thế_giới X thứ X hai X . X Đây X là X trận X đánh X diễn X ra X ác_liệt X cả X trên X bộ X , X trên X biển X và X trên X không X ; X chiến_dịch X này X là X cuộc X tấn_công X lớn X đầu_tiên X của X phe X Đồng_Minh X chống X lại X Đế_quốc X Nhật_Bản X sau X một X thời_gian X dài X phòng_thủ X . X Vào X ngày X 7 X tháng X 8 X năm X 1942 X , X lực_lượng X Đồng_Minh X , X chủ_yếu X là X Mỹ X , X thực_hiện X đổ_bộ X lên X các X đảo X Guadalcanal X , X Tulagi X , X và X Florida X phía X Nam X quần_đảo_Solomon X với X mục_tiêu X ngăn_chặn X quân X Nhật X sử_dụng X chúng X làm X căn_cứ X đe_doạ X con X đường X vận_chuyển X từ X Mỹ X đến X Australia X và X New_Zealand X . X Đồng_Minh X còn X định X sử_dụng X Guadalcanal X và X Tulagi X như X những X căn_cứ X hỗ_trợ X cho X chiến_dịch X chiếm_đóng X hoặc X vô_hiệu_hoá X căn_cứ X chủ_lực X của X Nhật X tại X Rabaul X trên X đảo X New_Britain X . X Lực_lượng X Đồng_Minh X đã X áp_đảo X số_lượng X quân X Nhật X phòng_thủ X nhỏ_bé X , X vốn X đã X chiếm_đóng X các X đảo X này X từ X tháng X 5 X năm X 1942 X , X chiếm_giữ X Tulagi X và X Florida X cùng X một X sân_bay X đang X được X xây_dựng X trên X đảo X Guadalcanal X . X Bị X bất_ngờ X bởi X đòn X tấn_công X của X Đồng_Minh X , X phía X Nhật_Bản X từ X tháng X 8 X đến X tháng X 11 X năm X 1942 X đã X nhiều X lần X tìm X cách X chiếm X lại X sân_bay X Henderson X . X Ba X trận X chiến X lớn X trên X bộ X , X năm X trận X hải_chiến X lớn X , X và X các X cuộc X không_chiến X diễn X ra X liên_tục X hầu_như X hàng X ngày X , X mà X đỉnh_điểm X là X trận X Hải_chiến X Guadalcanal X mang X tính X quyết_định X vào X đầu X tháng X 11 X năm X 1942 X , X trong X đó X nỗ_lực X cuối_cùng X nhằm X tăng_viện X đủ X số_lượng X binh_lính X để X chiếm X lại X sân_bay X Henderson X bị X đánh_bại X . X Sang X tháng X 12 X năm X 1942 X , X phía X Nhật X từ_bỏ X mọi X hy_vọng X tái_chiếm X Guadalcanal X và X triệt_thoái X các X lực_lượng X còn X lại X vào X ngày X 7 X tháng X 2 X năm X 1943 X . X Chiến_dịch X Guadalcanal X đánh_dấu X một X chiến_thắng X chiến_lược X đáng_kể X nhờ X phối_hợp X các X binh_chủng X bởi X lực_lượng X Đồng_Minh X đối_với X Nhật_Bản X tại X mặt_trận X Thái_Bình_Dương X . X Quân X Nhật X đã X đạt X đến X cao_trào X trong X sự X xâm_chiếm X của X họ X tại X Thái_Bình_Dương X , X và X Guadalcanal X đánh_dấu X sự X chuyển_mình X của X Đồng_Minh X từ X các X chiến_dịch X phòng_thủ X sang X tấn_công X chiến_lược X tại X mặt_trận X này X . X Chiến_dịch X Prairie X - X Chiến_dịch X Prairie X là X một X chiến_dịch X quân_sự X của X Hoa_Kỳ X diễn X ra X trong X Chiến_tranh X Việt_Nam X . X Diễn X ra X từ X ngày X 3 X tháng X 8 X đến X ngày X 27 X tháng X 10 X năm X 1966 X , X chiến_dịch X được X thực_hiện X bởi X lực_lượng X lính_thuỷ_đánh_bộ X Mỹ X nhằm X đánh_bật X Quân X Giải_phóng X miền X Nam X Việt_Nam X ra X khỏi X khu_vực X phi X quân_sự X chia_cắt X hai X miền X Nam X , X Bắc X Việt_Nam X . X Hội_chứng X FNG X - X Thuật_ngữ X " X anh_chàng X mới X chết_tiệt X " X là X thuật_ngữ X mang X hàm_ý X xúc_phạm X , X phổ_biến X trong X nhóm X binh_sĩ X , X tuyên_uý X quân_đội X và X quân_y X của X Lục_quân X và X Thuỷ_quân_lục_chiến X Mỹ X được X triển_khai X đến X Đông_Nam_Á X trong X chiến_tranh X Việt_Nam X , X thường X để X chỉ X những X người X mới X đến X . X Contras X - X Thuật_ngữ X contras X ( X đôi_khi X dùng X ở X dạng X viết X hoa X " X Contras X " X là X một X danh_từ_chung X dành X cho X hàng_loạt X nhóm X vũ_trang X cánh X hữu X chống X cộng X được X Hoa_Kỳ X hỗ_trợ X tài_chính X và X vũ_khí X , X IMGID:015970 Khi O đến O được O nơi O người O kia O nằm O toán O lính O Mỹ B-LOC nhận O thấy O người O đó O đang O bảo_vệ O các O bệnh_nhân O trong O một O bệnh_viện O . O X Đại_dịch X COVID-19 X - X Đại_dịch X COVID-19 X là X một X đại_dịch X bệnh X truyền_nhiễm X với X tác_nhân X là X virus X SARS-CoV X -2 X và X các X biến_thể X của X nó X đang X diễn X ra X trên X phạm_vi X toàn_cầu X . X Khởi_nguồn X vào X cuối X tháng X 12 X năm X 2019 X với X tâm X dịch X đầu_tiên X tại X thành_phố X Vũ_Hán X thuộc X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Trung_Quốc X , X bắt_nguồn X từ X một X nhóm X người X mắc X viêm X phổi X không X rõ X nguyên_nhân X . X Giới_chức X y_tế X địa_phương X xác_nhận X rằng X trước X đó X họ X đã X từng X tiếp_xúc X , X chủ_yếu X với X những X thương_nhân X buôn_bán X và X làm_việc X tại X chợ X buôn_bán X hải_sản X Hoa_Nam X . X Các X nhà_khoa_học X Trung_Quốc X đã X tiến_hành X nghiên_cứu X và X phân_lập X được X một X chủng X coronavirus X mà X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X lúc X đó X tạm X gọi X là X 2019 X - X nCoV X , X có X trình_tự X gen X giống X với X SARS-CoV X trước_đây X với X mức X tương_đồng X lên X tới X 79,5% X Các X ca X nghi X nhiễm X đầu_tiên X ở X Vũ_Hán X được X báo_cáo X vào X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2019 X . X Trường_hợp X tử_vong X do X SARS-CoV X -2 X đầu_tiên X xảy X ra X ở X Vũ_Hán X vào X ngày X 9 X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Các X ca X nhiễm X virus X đầu_tiên X được X xác_nhận X bên X ngoài X Trung_Quốc X bao_gồm X hai X người X phụ_nữ X ở X Thái_Lan X và X một X người X đàn_ông X ở X Nhật_Bản X . X Sự X lây_nhiễm X virus X từ X người X sang X người X đã X được X xác_nhận X cùng X với X tỷ_lệ X bùng_phát X dịch X tăng X vào X giữa X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X chính_phủ X Trung_Quốc X quyết_định X phong_toả X Vũ_Hán X , X toàn_bộ X hệ_thống X giao_thông X công_cộng X và X hoạt_động X xuất X - X nhập_khẩu X đều X bị X tạm X ngưng X . X Ngày X 11 X tháng X 3 X năm X 2020 X , X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X ( X WHO X ) X ra X tuyên_bố X gọi X " X COVID-19 X " X là X " X Đại_dịch X toàn_cầu X " X Chính_phủ X các X quốc_gia X trên X thế_giới X đã X tiến_hành X phản_ứng X đáp X trả X nhằm X bảo_vệ X sức_khoẻ X người_dân X cũng X như X các X nhóm X cộng_đồng X trên X toàn_cầu X , X bao_gồm X : X hạn_chế X đi_lại X , X phong_toả X kiểm_dịch X , X ban_bố X tình_trạng X khẩn_cấp X , X sử_dụng X lệnh X giới_nghiêm X , X tiến_hành X cách_ly X xã_hội X , X huỷ_bỏ X các X sự_kiện X đông X người X , X đóng_cửa X trường_học X và X những X cơ_sở X dịch_vụ X , X kinh_doanh X ít X quan_trọng X , X khuyến_khích X người_dân X tự X nâng X cao X ý_thức X phòng_bệnh X , X đeo X khẩu_trang X , X hạn_chế X ra X ngoài X khi X không X cần_thiết X , X đồng_thời X chuyển_đổi X mô_hình X hoạt_động X kinh_doanh X , X học_tập X , X làm_việc X từ X truyền_thống X sang X trực_tuyến X . X Ví_dụ X : X phong_toả X để X kiểm_dịch X toàn_bộ X tại X Ý X và X tỉnh X Hồ X Bắc X của X Trung_Quốc X ; X các X biện_pháp X giới_nghiêm X khác X nhau X ở X Trung_Quốc X và X Hàn_Quốc X ; X phương_pháp X sàng_lọc X tại X các X sân_bay X và X nhà_ga X ; X hạn_chế X hoặc X huỷ_bỏ X các X hoạt_động X du_lịch X tới X những X khu_vực X , X vùng X , X quốc_gia X có X nguy_cơ X nhiễm X dịch_bệnh X ở X mức X cao X . X Ngoài_ra X , X các X trường_học X cũng X đã X phải X đóng_cửa X trên X toàn_quốc X hoặc X ở X một_số X vùng X tại X hơn X 160 X quốc_gia X , X ảnh_hưởng X đến X 87% X học_sinh X , X sinh_viên X trên X toàn X thế_giới X , X tính X đến X ngày X 28 X tháng X 3 X năm X 2020 X . X Những X ảnh_hưởng X trên X toàn X thế_giới X của X đại_dịch X COVID-19 X hiện_nay X bao_gồm X : X thiệt_hại X sinh_mạng X con_người X , X sự X bất_ổn X về X kinh_tế X và X xã_hội X , X tình_trạng X bài_ngoại X và X phân_biệt X chủng_tộc X đối_với X người X gốc X Trung_Quốc X và X Đông_Á X , X việc X truyền_bá X thông_tin X sai_lệch X trực_tuyến X và X vũ_khí_sinh_học X . X Y_tế X - X Y_tế X nghĩa_đen X là X chữa X bệnh X và X IMGID:NaN Trên O xác O người O phụ_nữ O đó O có O một O khẩu O CKC O và O một O cái O túi O vải O bạt O đựng O vài O cuốn O sổ O và O sách_vở O . O IMGID:015972 Trong O chiến_tranh O nhiệm_vụ O của O tôi O là O kiểm_tra O tất_cả O các O giấy_tờ O , O tài_liệu O bắt O được O của O đối_phương O . O X Chiếu X thoái_vị X của X Bảo_Đại X - X Bản X Chiếu X thoái_vị X của X Bảo_Đại X chính_thức X chấm_dứt X Nhà X Nguyễn X và X chế_độ_quân_chủ X ở X Việt_Nam X . X Chiếu X được X Phạm_Khắc_Hoè X - X Tổng_lý X ngự_tiền X văn_phòng X của X triều_đình X Huế X soạn X tại X điện X Kiến_Trung X , X hoàng_thành X Huế X , X rồi X được X đưa X ra X niêm_yết X tại X Phú_Văn_Lâu X từ X ngày X 25/8/1945 X . X Ngày X 29/8 X , X khi X đại_diện X Việt_Minh X là X Trần_Huy_Liệu X và X Cù_Huy_Cận X đến X cung_điện X để X tiếp_thu X bàn_giao X , X lúc X đầu X Bảo_Đại X đưa X bản X Tuyên_ngôn X cho X Trần_Huy_Liệu X . X Nhưng X ông X này X hội_ý X với X người X đồng_hành X và X tâu X với X Bảo_Đại X rằng X : X Thưa_Hoàng X thượng X , X nhân_danh X dân_tộc X Việt_Nam X , X chúng_tôi X nhận X bản X văn X này X rất X nhẹ_nhàng X , X không X câu_nệ X . X Nhưng X , X chúng_tôi X kính X xin X Hoàng_thượng X cho X tổ_chức X một X buổi X lễ X vắn_tắt X , X trong X đó X xin X Hoàng_thượng X công_khai X tuyên_bố X cho X mọi X người X biết X . X Theo X lời X yêu_cầu X của X Trần_Huy_Liệu X , X chiều X ngày X 30 X tháng X 8 X , X 1945 X , X Bảo_Đại X mặc X triều_phục X và X đọc X bản X Tuyên_ngôn X Thoái_vị X trước X hàng X ngàn X người X tụ_họp X vội_vã X trước X cửa X Ngọ_Môn X , X như X sau X : X Văn_uyển X anh_hoa X - X Văn_uyển X anh_hoa X là X tuyển_tập X thơ_từ X , X ca_dao X , X khúc X ca X và X tác_phẩm X từ X thời X nhà X Lương X đến X thời X Ngũ X đại X thập X quốc X . X Văn_uyển X anh_hoa X là X một X tác_phẩm X văn_học X nổi_tiếng X thời X Tống X . X Cuốn X sách X này X ban_đầu X do X một X nhóm X quan_lại X bao_gồm X Tống_Bạch X ( X 宋白 X ) X Hỗ_Mông X ( X 扈蒙 X ) X Từ X Huyễn X ( X 徐鉉 X ) X biên_soạn X theo X lệnh X của X triều_đình X từ X năm X 982 X đến X 986 X dưới X thời X Bắc_Tống X . X Học_giả X thời X Nam_Tống_Chu_Tất X Đại X đã X khắc X in X cuốn X sách X bản X hoàn_chỉnh X vào X năm X 1204 X , X trong X khi X có X tới X bốn X lần X sửa_đổi X lớn X và X vô_số X sửa_đổi X nhỏ X diễn X ra X trong X suốt X 200 X năm X qua X . X Văn_uyển X anh_hoa X được X chia X thành X 1.000 X quyển X và X 38 X loại X theo X phần X với X 19.102 X tác_phẩm X do X khoảng X 2.200 X tác_giả X chấp_bút X ; X phần_lớn X việc X biên_soạn X các X tác_phẩm X quan_trọng X đến X từ X giới X học_giả X thời X Đường X . X Sách X này X được X coi X là X một X trong X Tống X tứ X đại X thư X . X Mặc_dù X vậy X , X Văn_uyển X anh_hoa X có X một X lượng X lớn X nội_dung X đáng_giá X về X lịch_sử X và X văn_học X Trung_Quốc X ; X tác_phẩm X này X hầu_như X đã X bị X các X học_giả X ở X cả X phương X Đông X và X phương X Tây X bỏ X quên X kể X từ X khi X cuốn X sách X được X biên_soạn X và X in_ấn X . X Nó X có X mối X liên_hệ X sâu_rộng X với X các X tuyển_tập X văn_học X Trung_Quốc X thời X Đường X Tống X khác X . X Alvania X pagodula X - X Alvania X pagodula X là X một X loài X ốc X biển X nhỏ X , X là X động_vật X thân_mềm X chân X bụng X sống X ở X biển X trong X họ X Rissoidae X . X Manzonia X boogi X - X Manzonia X boogi X là X một X loài X ốc X biển X nhỏ X , X là X động_vật X thân_mềm X chân X bụng X sống X ở X biển X trong X họ X Rissoidae X . X Đại_số X giao_hoán X - X Đại_số X giao_hoán X là X một X phân X nhánh X của X đại_số X nghiên_cứu X các X vành X giao_hoán X , X iđêan X của X chúng X và X các X mô-đun X trên X các X vành X như_vậy X . X Cả X hình_học X đại_số X và X lý_thuyết X số_đại_số X đều X được X xây_dựng X dựa X trên X đại_số X giao_hoán X . X Các X ví_dụ X nổi_bật X của X các X vành X giao_hoán X bao_gồm X các X vành X đa_thức X , X các X vành X số_đại_số X nguyên X , X bao_gồm X các X số_nguyên X thông_thường X Z X { X displaystyle X \ X mathbb X { X Z X } X } X , X IMGID:NaN Những O điều O người O lính O đó O kể O cho O tôi O nghe O chắc_chắn O là O cái O chết O của O người O phụ_nữ O có O cuốn O nhật_ký O tôi O nhận O được O ít O lâu O sau O khi O chị O hi_sinh O . O IMGID:015974 Trong O thời_gian O đó O không O có O một O tài_liệu O nào O khác O giống O như O người O lính O mô_tả O , O vì_thế O tôi O tin O chắc O mình O đã O được O nghe O người O lính O nọ O kể O về O cái O chết O của O tác_giả O cuốn O nhật_ký O . O X Thảm_sát X Thạnh_Phong X - X Thảm_sát X Thạnh_Phong X là X sự_kiện X xảy X ra X ngày X 25 X tháng X 2 X năm X 1969 X tại X Khâu_Băng X lực_lượng X biệt_kích X SEAL X của X quân_đội X Mỹ X , X do X Bob_Kerrey X chỉ_huy X , X giết_hại X 21 X thường_dân X gồm X người X già X , X phụ_nữ X và X trẻ_em X trong X khi X truy_tìm X một X cán_bộ X Mặt_trận X Dân_tộc X Giải_phóng X miền X Nam X . X Sau X cuộc X thảm_sát X , X Bob_Kerrey X được X tặng_thưởng X huân_chương X Sao X Đồng X do X " X kết_quả X của X cuộc X tuần_tiễu X là X 21 X Việt_Cộng X bị X giết X , X hai X căn X nhà X bị X phá_huỷ X , X và X thu X được X 2 X vũ_khí X " X Năm X 2001 X , X Tạp_chí X New_York_Times X và X chương_trình X 60 X Minutes X II X của X đài_truyền_hình X Mỹ X CBS X đã X thực_hiện X một X loạt X phóng_sự X về X sự_kiện X trên X . X Nhóm X biệt_kích X gồm X Kerrey X dẫn_đầu X và X 5 X lính X khác X . X Theo X lời X kể X của X các X nhân_chứng X , X đầu_tiên X , X đội X biệt_kích X của X Kerrey X vào X một X nhà X dân X , X dùng X dao X giết X những X người X trong X nhà X . X Theo X Gerhard_Klann X , X một X thành_viên X trong X nhóm X , X những X người X này X gồm X 2 X ông_bà X già X và X 3 X đứa X cháu X dưới X 12 X tuổi X . X Kerrey X nhận X trách_nhiệm X cho X các X vụ X giết X người X này X với X tư_cách X chỉ_huy X đội X . X Ông X nói X với X tạp_chí X New_York_Times X rằng X " X Quy_trình X tiêu_chuẩn X là X phải X loại_bỏ X những X người X mà X chúng_tôi X chạm_trán X " X Sau X đó X , X theo X lời X của X Kerrey X , X đội X biệt_kích X thấy X có X súng X bắn X từ X giữa X làng X nên X bắn X trả X từ X xa X , X kết_quả X là X chỉ X tìm X thấy X các X xác_chết X là X phụ_nữ X và X trẻ_em X . X Còn X Gerhard_Klann X và X nhân_chứng X người X Việt X là X bà X Phạm_Thị_Lãnh X cùng X khẳng_định X rằng X đơn_vị X lính X Mỹ X không X hề X bị X tấn_công X , X và X các X nạn_nhân X đã X bị X tập_trung X lại X để X bắn X bằng X súng_máy X tự_động X ở X cự_li X gần X . X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X - X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X là X một X uỷ_ban X khu_phố X tương_đương X cấp X trấn X do X chính_phủ X Trung_Quốc X thành_lập X năm X 2006 X . X Uỷ_ban X đóng X tại X đảo X mà X Trung_Quốc X gọi X là X Vĩnh_Hưng X thuộc X quần_đảo X Hoàng_Sa X và X chịu X trách_nhiệm X quản_lý X các X hoạt_động X hành_chính X dân_sự X trên X toàn_bộ X quần_đảo X hiện X đang X tranh_chấp X này X . X Trụ_sở X uỷ_ban X đặt X tại X Đồn X Cảnh_sát X Biên_phòng X biển X Vĩnh_Hưng X . X Trên X trang X của X Cục X Thống_kê X Quốc_gia X Trung_Quốc X , X uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X có X mã X trấn X là X 511902205001 X . X Ma_Nhai X kỷ X công X bi X văn X - X Ma_Nhai X kỷ X công X bi X văn X là X tấm X văn_bia X khắc X trực_tiếp X trên X núi X đá X tại X núi X Thành X Nam X , X xã X Chi_Khê X , X huyện X Con_Cuông X , X tỉnh X Nghệ_An X kỉ_niệm X chiến X thằng X của X Thái_thượng_hoàng X Trần_Minh_Tông X do X Hoàng_giáp X Nguyễn_Trung_Ngạn X soạn_thảo X . X Văn_bia X này X khắc X vào X mùa X đông X nhuần X năm X Ất_Hợi X , X niên_hiệu X Khai_Hựu X thứ X 7 X tức X 1335 X . X Mã_hoá X - X Trong X mật_mã X học X – X một X ngành X toán_học X ứng_dụng X cho X công_nghệ_thông_tin X , X mã_hoá X là X phương_pháp X để X biến X thông_tin X ( X phim_ảnh X , X văn_bản X , X hình_ảnh X . X từ X định_dạng X bình_thường X sang X dạng X thông_tin X không_thể X hiểu X được X nếu X không X có X phương_tiện X giải_mã X . X Giải_mã X là X phương_pháp X để X đưa X từ X dạng X thông_tin X đã X được X mã_hoá X về X dạng X thông_tin X ban_đầu X , X quá_trình X ngược X của X mã_hoá X . X Một X hệ_thống X mã_hoá X bao_gồm X các X thành_phần X : X thông_tin X trước X khi X IMGID:015975 Đó O là O cuốn O nhật_ký O thứ O hai O của O bác_sĩ O Đặng B-PER Thuỳ I-PER Trâm I-PER . O X IMGID:015976 Các O con O gái O bà O kể O rằng O một O tháng O sau O ngày O cuối_cùng O ghi O trong O cuốn O nhật_ký O thứ O hai O thì O Thuỳ B-PER Trâm I-PER hi_sinh O trong O một O trận O đánh O . O X Thanh_Tâm_Tài_Nhân X - X Thanh_Tâm_Tài_Nhân X sống X vào X đời X nhà X Minh X . X IMGID:015977 Và O nhờ O một O người O bạn O dẫn O đường O chỉ O nơi O chôn_cất O gia_đình O đã O mang O hài_cốt O chị O từ O Quảng_Ngãi B-LOC về O vào O năm O 1979 O . O X Giếng X - X Giếng X nước X được X tạo X ra X bằng X phương_pháp X như X đào_xới X hoặc X khoan X xuống X sâu X để X lấy X , X hút X nước X từ X tầng X chứa X dưới X đất X . X Promyrmekiaphila X - X Promyrmekiaphila X là X một X chi X nhện X trong X họ X Euctenizidae X . X Yokoi_Shoichi X - X Yokoi_Shoichi X là X một X quân_nhân X Nhật_Bản X sau_này X đã X nổi_tiếng X . X Sinh X ra X ở X Saori X , X tỉnh X Aichi X , X ông X đã X nhập_ngũ X vào X Quân_đội X Đế_quốc X Nhật_Bản X năm X 1941 X và X được X phái X đến X đảo X Guam X ngay X sau X đó X . X Năm X 1944 X , X khi X quân X Mỹ X tái_chiếm X đảo X Guam X , X Yokoi X đã X trốn X vào X rừng X tre X ở X Guam X . X Binh_sĩ X Nhật X được X tôi_luyện X để X có X tinh_thần X chiến_đấu X đến_cùng X chứ X không X bao_giờ X được X đầu_hàng X . X Với X họ X , X sống_sót X trong X trại X tù_binh X bị X coi X là X nỗi X nhục X và X phản_bội X Tổ_quốc X . X Vì_vậy X , X Yokoi X và X hơn X 1.000 X lính X Nhật_Bản X khác X đã X lẩn_trốn X trong X rừng X chứ X không X tự_tử X hay X đầu_hàng X . X Nhiều X người X trong X số X họ X đều X bị X bắt X trong X vòng X một_vài X năm X hoặc X chết X vì X đói X , X bệnh_tật X . X Tháng X 12-1947 X , X báo_cáo X của X các X đơn_vị X tuần_tra X thuộc X Lữ_đoàn X Thuỷ_quân_lục_chiến X số X 21 X Mỹ X cho X thấy X họ X đã X tiêu_diệt X thêm X 114 X lính X Nhật X . X Số X còn X lại X - X khoảng X 16 X người X , X được X họ X cho X là X cũng X đã X chết X vì X bệnh_tật X hoặc X vì X đói X . X Yokoi X sống X chủ_yếu X bằng X săn_bắn X và X dùng X các X loại X cây X địa_phương X để X làm X áo X mặc X , X làm X giường X ngủ X trong X một X hang X dưới X đất X . X Nhiều X hiện_vật X hiện X còn X lưu X lại X thư_viện X Hagåtña X , X Guam X . X Ông X sợ X dân X địa_phương X sẽ X trả_thù X nếu X ông X rơi X vào X tay X họ X do X quân X Nhật X đã X đối_xử X thô_bạo X với X dân X địa_phương X khi X đang X chiếm_đóng X Guam X . X Ông X nguỵ_trang X lối X vào X hang X của X mình X rất X tài_tình X , X một_số X người_dân X cho X biết X họ X thường_xuyên X đi X ngang X khu_vực X này X để X xuống X sông X đặt X bẫy X tôm X nhưng X chưa X bao_giờ X phát_hiện X cửa X hang X . X Cách X hang X của X Yokoi X khoảng X 20 X phút X đi X bộ X là X hang X của X 2 X người X bạn X chiến_đấu X là X Shichi_Mikio X và X Nakahata_Satoshi_Yokoi X và X 2 X người X lính X khác X là X những X binh_sĩ X Nhật X cuối_cùng X còn X lại X trong X rừng X ở X Guam X . X Đến X khoảng X năm X 1964 X , X 2 X người X bạn X chiến_đấu X của X ông X trong X hơn X 20 X năm X trên X đảo X đã X chết X trong X một X trận X lũ_lụt X , X chỉ X còn X lại X ông X đơn_độc X . X Trong X 28 X năm X , X ông X đã X sống X trong X một X hang X dưới X đất X trong X rừng X , X sợ X phải X ra X ngoài X thậm_chí X cả X khi X tìm X thấy X tờ_rơi X thông_báo X rằng X đệ X nhị X thế_chiến X đã X kết_thúc X . X Điều X này X khiến X cho X ông X trở_thành X lính X Nhật X thứ X hai X sau_cùng X đầu_hàng X sau X cuộc_chiến X , X trước X Onoda_Hirō X . X Đêm X 24 X tháng X 1 X năm X 1972 X , X Jesus_Duenas X và X Manuel_DeGracia X là X hai X người_dân X địa_phương X đã X phát_hiện X ra X Yokoi X ở X trong X rừng X Talofofo X khi X họ X đi X kiểm_tra X các X bẫy X tôm X của X mình X dọc X theo X con X sông X . X Yokoi X đã X cố_gắng X chộp X lấy X chiếc X súng X săn X để X tấn_công X họ X , X nhưng X ông X nhanh_chóng X bị X 2 X người X đàn_ông X quật X ngã X và X đưa X ra X khỏi X rừng X . X Ban_đầu X họ X tưởng X ông X là X IMGID:NaN Có O đúng O chị O nằm O trên O một O dãy O núi O cao O ở O miền O tây O Đức_Phổ B-LOC ? O IMGID:015979 Và O các O bạn O của O chị O có O kể O lại O chị O đã O hi_sinh O ra_sao O không O ? O X IMGID:NaN Suốt O 35 O năm O nay O tôi O vẫn O nghĩ O rằng O chắc_chắn O bác_sĩ O Đặng B-PER đã O chết O đúng O như O chị O sống O , O hoàn_toàn O không O vị_kỷ O , O hoàn_toàn O dâng_hiến O . O IMGID:015981 Nếu O tôi O có O xâm_phạm O vào O riêng_tư O của O bà O thì O cho_phép O tôi O xin_lỗi O và O mong O không O có O điều O gì O xấu O cả O . O X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X - X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X nằm X ở X thôn X Đạ_Nghịt X , X xã X Lát X , X huyện X Lạc_Dương X , X tỉnh X Lâm_Đồng X . X Khu X du_lịch X trực_thuộc X Công_ty X cổ_phần X đầu_tư X & X khai_thác X du_lịch X QN-SM. X Khu X du_lịch X được X tổ_chức X kỷ_lục X Việt_Nam X – X Vietkings X xác_lập X 2 X kỷ_lục X Việt_Nam X với X nội_dung X : X " X Khu X du_lịch X có X cổng X vào X tái_hiện X hình_ảnh X " X Quỷ X hiền_lương X " X theo X điển_tích X dân_gian X với X kiến_trúc X kỳ_lạ X đạt X kích_thước X lớn X nhất X " X và X " X Khu X du_lịch X có X mô_hình X lồng X chim X bằng X sắt X được X thiết_kế X trên X cao_lớn X nhất X " X Quán X thanh_xuân X - X Quán X thanh_xuân X là X một X chương_trình X ca_nhạc X gợi X nhớ X về X những X ký_ức X của X Đài_Truyền_hình X Việt_Nam X được X dẫn_dắt X bởi X MC X Anh_Tuấn X và X nhà_báo X Đặng_Diễm_Quỳnh X . X Khác X với X format X chương_trình X Ký_ức X vui_vẻ X chú_trọng X vào X phần X game X show X ở X các X thập_niên X , X Quán X thanh_xuân X tập_trung X chủ_yếu X vào X việc X gợi X nhớ X về X ký_ức X những X năm_tháng X thời X chiến_tranh X cũng X như X những X ký_ức X thời X tuổi_trẻ X mà X các X nghệ_sĩ X chia_sẻ X ở X mỗi X một X số X phát_sóng X kèm X theo X đó X là X những X bản_nhạc X phù_hợp X với X hoàn_cảnh X mà X chương_trình X đưa X ra X ở X mỗi X chủ_đề X phát_sóng X . X Chương_trình X được X định_kỳ X phát_sóng X mỗi X tháng X một X số_từ X tháng X 1/2019 X và X kết_thúc X vào X tháng X 12/2021 X sau X 2 X năm X phát_sóng X và X thay_thế X bằng X chương_trình X " X Thanh_xuân X tươi_đẹp X " X IMGID:NaN Tôi O đã O mang O điều O này O trong O lòng O quá O lâu O và O tôi O vẫn O đang O đi O tìm O câu O trả_lời O . O IMGID:NaN Nhận O được O thư O của O Fred B-PER , O mẹ O tôi O vội O gọi O điện O hỏi O lại O anh O Lê B-PER Văn I-PER Khương I-PER - O người O cùng O công_tác O trong O bệnh_xá B-LOC Đức_Phổ I-LOC về O địa_điểm O chị O tôi O hi_sinh O . O IMGID:015984 Anh O cho O biết O nơi O chị O tôi O ngã O xuống O chỉ O cách O bệnh_xá O có O 50 O m O . O X Thông X khí X nhân_tạo X - X Thông X khí X nhân_tạo X , X là X phương_tiện X hỗ_trợ X hoặc X kích_thích X hô_hấp X , X một X quá_trình X trao_đổi X chất X đề_cập X đến X sự X trao_đổi X khí X tổng_thể X trong X cơ_thể X bằng X thông X khí X qua X phổi X , X hô_hấp X bên X ngoài X và X hô_hấp X bên X trong X . X Việc X này X có_thể X được X thực_hiện X ở X dạng X cung_cấp X không_khí X bằng X tay X cho X người X không X thở X được X hoặc X không X có X đủ X lực X để X duy_trì X hô_hấp X , X hoặc X có_thể X là X thở X máy X liên_quan X đến X việc X sử_dụng X máy X thở X cơ_học X để X đưa X không_khí X vào X và X ra X khỏi X phổi X của X một X người X không_thể X tự X thở X , X ví_dụ X như X trong X khi X phẫu_thuật X với X gây_mê X toàn_thân X hoặc X khi X một X người X bị X hôn_mê X . X Nội_soi X đại_tràng X - X Nội_soi X đại_tràng X ( X Colonoscopy X ) X là X một X kiểm_tra X được X sử_dụng X để X phát_hiện X những X thay_đổi X bất_thường X trong X ruột_già X và X trực_tràng X . X Phương_pháp X này X giúp X chẩn_đoán X được X các X bệnh X đại_tràng X cũng X như X tìm X ra X được X các X nguy_cơ X gây X ung_thư X . X Chênh_lệch X chiều X dài X hai X chân X - X Chênh_lệch X chiều X dài X hai X chân X là X tình_trạng X hai X chân X có X chiều X dài X khác X nhau X hoặc X biểu_hiện X chiều X dài X chênh X nhau X vì X sai_lệch X vị_trí X Người X ta X ước_lượng X tình_trạng X này X ảnh_hưởng X từ X 40 X đến X 70% X dân_số X , X với X ít_nhất X khoảng X 0,1% X hai X chân X chênh X nhau X hơn X 20 X mm X . X Hồ X máu X tử_thi X - X Hồ X máu X tử_thi X hay X Hoen X tử_thi X là X một X dấu_hiệu X của X thi_thể X đã X chết X . X Đó X là X khi X máu X tụ X lại X ở X phần X dưới X cơ_thể X và X làm X màu_da X biến X thành X màu X đỏ X hơi X tía X . X Nguyên_nhân X là X khi X tim X ngưng X đập X và X máu X ngừng X tuần_hoàn X , X các X hồng_cầu X nặng X sẽ X chìm X xuống X xuyên X qua X huyết_tương X dưới X tác_động X của X trọng_lực X . X Hồ X máu X tử_thi X bắt_đầu X sau X 20 X phút X đến X ba X giờ X đồng_hồ X tính X từ X thời_điểm X chết X và X đông X lại X trong X mao_mạch X trong X bốn X đến X năm X giờ X đồng_hồ X . X Sắc X tím X trên X da X đạt X mức X cực_đại X trong X khoảng X 6 X đến X 12 X giờ X đồng_hồ X . X Màu_da X đỏ X đậm X đến X mức X nào X là X tuỳ_thuộc X vào X mức_độ X giảm_sút X hemoglobin X trong X máu X . X Sự X đổi X màu_da X không X diễn X ra X tại X các X vùng X cơ_thể X tiếp_xúc X với X mặt_phẳng X hoặc X đồ_vật X khác X , X bởi X tại X các X vùng X đó X mao_mạch X bị X nén X . X Khi X xác X phân_huỷ X , X máu X thấm X qua X thành X mạch_máu X và X gây X biến X màu X các X mô X . X Đây X là X nguyên_nhân X màu X sẫm X trên X da X được X cố_định X . X Trong X các X vụ X án X , X hồ X máu X tử_thi X gây X ra X các X vết X bầm X tím X trên X thi_thể X nên X dễ X gây X hiểu X nhầm X rằng X người X đó X bị X đánh X đạp X trước X khi X chết X . X Vì_vậy X , X việc X xem_xét X vết X bầm X tím X là X do X bị X đánh_đập X hay X do X hồ X máu X tử_thi X là X yếu_tố X quan_trọng X , X cần X người X có X chuyên_môn X pháp_y X . X Các X nhân_viên X điều_tra X có_thể X dựa X vào X sự X hiện_diện X hay X thiếu_vắng X hồ X máu X tử_thi X để X xác_định X xấp_xỉ X thời_gian X chết X . X Sự X hiện_diện X của X hồ X máu X tử_thi X cũng X là X chỉ X báo X khi X nào X thì X hồi_sức X tim X - X phổi X không X còn X có_ích X nữa X , X hoặc X khi X nào X thì X nên X thôi_việc X hồi_sức X tim X - X phổi X ấy X lại X . X Khoa_học X pháp_y X cũng X dùng X hồ X máu X tử_thi X để X xác_định X liệu X xác_chết X IMGID:015985 Hôm O đó O anh O cũng O đi O công_tác O , O mãi O hơn O một O tháng O sau O mới O về O và O chỉ O được O nghe O kể O lại O rằng O chị O tôi O vừa O ra O khỏi O bệnh_xá O để O đi O công_tác O xuống O đồng_bằng O thì O phát_hiện O có O địch O , O chị O nổ O súng O ngay O báo_hiệu O cho O các O bạn O và O chiến_đấu O giữ O chân O chúng O . O X IMGID:015986 Mọi O người O thoát O được O hết O , O toán O lính O Mỹ B-LOC kia O vẫn O nằm O lại O phục O thêm O ba O ngày O nữa O mới O rút_lui O . O X MIM-104 X Patriot X - X MIM-104 X Patriot X là X hệ_thống X tên_lửa X đất X đối X không X ( X SAM X ) X được X trang_bị X cho X Lục_quân X Mỹ X và X các X nước X đồng_minh X . X Hệ_thống X này X được X phát_triển X bởi X Raytheon X và X lấy X tên X dựa X theo X radar X sử_dụng X trong X tổ_hợp X . X AN X / X MPQ-53 X , X trái_tim X của X hệ_thống X này X , X là X loại X radar X mảng X pha X hay X tên X tiếng X Anh X là X " X Phased_Array_Tracking_Radar X to X Intercept X on X Target X " X viết X tắt X là X PATRIOT X . X Hệ_thống X tên_lửa X phòng_không X này X ra_đời X đã X thay_thế X hệ_thống X phòng_thủ X chống X tên_lửa_đạn_đạo X MIM-14 X Nike X Hercules X trong X vai_trò X phòng_thủ X tên_lửa X tầm X trung-cao X ( X High X to X Medium_Air_Defense X ( X HIMAD X ) X và X thay_thế X cho X hệ_thống X tên_lửa X phòng_không X MIM-23 X Hawk X trong X vai_trò X phòng_không X chiến_thuật X tầm X trung X . X Ngoài_ra X , X Patriot X còn X đảm_nhận X vai_trò X phòng_thủ X chống X tên_lửa_đạn_đạo X và X đây X cũng X là X vai_trò X chính X của X Patriot X hiện_nay X . X Hệ_thống X MIM-104 X dự_kiến X sẽ X ở X trong X trang_bị X của X quân_đội X Mỹ X đến X năm X 2040 X . X Tổng_cộng X 1.106 X bệ_phóng X đã X được X bán X cho X quân_đội X Mỹ X . X Năm X 2010 X , X quân_đội X Mỹ X có X 60 X hệ_thống X tương_ứng X với X 483 X bệ_phóng X còn X hoạt_động X Patriot X sử_dụng X tên_lửa X nâng_cấp X khả_năng X đánh X chặn X cùng_với X hệ_thống X radar X hiệu_năng X cao X . X Patriot X được X phát_triển X tại X Redstone_Arsenal X có X trụ_sở X tại X Huntsville X , X Alabama X , X cũng X là X nơi X đã X phát_triển X hệ_thống X phòng_thủ X chống X tên_lửa X Safeguard X với X tên_lửa X phòng_không X Spartan X và X tên_lửa X đánh X chặn X siêu X vượt X âm X Sprint X . X Ngoài X Mỹ X , X Patriot X cũng X nằm X trong X trang_bị X của X quân_đội X các X nước X Hà_Lan X , X Ba_Lan X , X Đức X , X Nhật_Bản X , X Israel X , X Ả_rập X Xê X út X , X Kuwait X , X Taiwan X , X Hy_Lạp X , X Tây_Ban_Nha X , X UAE X , X Quatar X , X Romania X và X Thuỵ_Điển X , X Hàn_Quốc X . X Hàn_Quốc X và X Jordan X là X hai X nước X đã X mua X lại X hệ_thống X phòng_không X Patriot X của X quân_đội X Đức X . X Patriot X là X một X trong X số X những X hệ_thống X phòng_thủ X được X triển_khai X hoàn_toàn X tự_động X . X Trong X chiến_tranh X vùng X vịnh X năm X 1991 X , X Patriot X được X cho X là X đã X đánh X chặn X thành_công X 40 X tên_lửa X Scud X của X quân_đội X Iraq X , X tuy_nhiên X cũng X đã X đánh X trượt X nhiều X tên_lửa X khác X . X Hệ_thống X cũng X được X dùng X để X đánh X chặn X tên_lửa X của X Iraq X trong X cuộc X Chiến_tranh X Iraq X 2003 X , X đồng_thời X cũng X được X Ả_rập X Xê X út X và X UAE X sử_dụng X để X đánh X chặn X các X cuộc X tấn_công X bằng X tên_lửa X của X Houthi X trong X cuộc X nội_chiến X Yemen X . X Lần X đầu X tên_lửa X Patriot X bắn X hạ X được X máy_bay X của X đối_phương X là X khi X khẩu_đội X tên_lửa X MIM-104 X D X của X Israel X bắn X hạ X 2 X UAV X của X lực_lượng X Hamas X trong X Operation_Protective_Edge X ngày X 31 X tháng X 8 X năm X 2014 X , X và X sau X đó X , X ngày X 23 X tháng X 9 X năm X 2014 X , X khẩu_đội X tên_lửa X Patriot X của X Israeli X đã X bắn X rơi X một X chiếc X Sukhoi X Su-24 X của X không_quân X Syria X khi X xâm_phạm X vùng_trời X cao_nguyên X Golan X . X McMillan X TAC-50 X - X McMillan X TAC-50 X là X một X súng_trường X bắn X tỉa X tầm X xa X sử_dụng X cỡ X đạn X 12.7 X x99 X mm X do X công_ty X McMillian_Firearms X của X Mỹ X sản_xuất X . X McMillan X TAC-50 X được X sản_xuất X tại X Phoenix X , X Arizona X , X Hoa_Kỳ X bởi X McMillan_Firearms_Manufacturing X . X Sự X tin_cậy X và X độ_chính_xác X của X súng X bắn X tỉa X McMillan X TAC-50 X khiến X nó X là X vũ_khí X không_thể X thiếu X của X nhiều X đơn_vị X đặc_nhiệm X . X Súng X bắn X tỉa X IMGID:NaN Chị O tôi O được O đồng_bào O dân_tộc O địa_phương O và O đồng_đội O chôn_cất O ngay O tại O nơi O chị O ngã O xuống O , O trên O một O đỉnh O dốc O của O sườn O núi B-LOC Ba_Tơ I-LOC . O IMGID:NaN Nghe O tôi O kể O lại O những O chi_tiết O ấy O , O Fred B-PER viết O cho O mẹ O tôi O : O 9 O g O 44 O , O thứ_hai O , O 2-5-2005 O . O IMGID:015989 Thưa O bà O Trâm B-PER . O X Lê_Công_Cơ X - X Lê_Công_Cơ X bí_danh X Lê_Phương_Thảo X , X là X một X Anh_hùng X Lao_động X Việt_Nam X , X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X VIII X , X Nhà_giáo_Ưu_tú X , X nguyên X hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X Duy_Tân X . X Phạm_Khôi_Nguyên X - X Phạm_Khôi_Nguyên X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X X X ; X nguyên X Bộ_trưởng X Bộ X Tài_nguyên X và X Môi_trường X . X Hoàng_Hải X - X Hoàng_Hải X là X một X biên_đạo X múa X người X Việt_Nam X được X phong_tặng X danh_hiệu X Nghệ_sĩ_Nhân_dân X năm X 2016 X . X Ông X là X tác_giả X của X nhiều X ca_khúc X , X tiết_mục X múa X , X nhạc X dựa X trên X chất_liệu X dân_ca X , X dân X vũ X của X Đoàn X ca_múa X Thanh_Hoá X . X Trong X quá_trình X hoạt_động X hơn X 5 X thập_kỷ X , X ông X đã X đạt X hơn X 100 X huy_chương X vàng X tại X các X Hội_diễn X Nghệ_thuật X chuyên_nghiệp X và X quần_chúng X . X Ông X cùng X các X cộng_sự X biên_soạn X các X công_trình X nghiên_cứu X về X nghệ_thuật X múa X dân_gian X Thanh_Hoá X và X là X tác_giả X Đề_án X nghệ_thuật X " X Vũ_khúc X Xuân_Phả X - X sóng X cả X Biển_Đông X . X Hội_đồng X Tinh_thần X tôn_giáo X Baha X ' X i X Việt_Nam X - X Hội_đồng X Tinh_thần X tôn_giáo X Baha X ’ X i X Việt_Nam X là X cơ_cấu X quản_trị X cấp X quốc_gia X chính_thức X điều_hành X công_việc X của X Cộng_đồng X tôn_giáo X Baha X ’ X i X Việt_Nam X . X Hội_đồng X được X bầu X bởi X các X tín_đồ X Baha X ' X i X hàng X năm X trên X khắp X đất_nước X Việt_Nam X . X Tất_cả X các X tín_hữu X từ X 21 X tuổi X trở X lên X đang X sống X ở X Việt_Nam X đều X có X quyền X bỏ_phiếu X và X được X bầu_chọn X . X Các X cuộc X bầu_cử X được X đặc_trưng X bởi X bầu X khí_quyển X tinh_thần X của X họ X , X trong X đó X không X có X đề_cử X hay X vận_động X tranh_cử X . X Bahá X ' X í X tại X Việt_Nam X - X Tôn_giáo X Bahá X ' X í X được X du_nhập X lần X đầu_tiên X vào X Việt_Nam X trong X những X năm X 1920 X , X sau X khi X Abdu X ' X l-Baha X đặt X tên X Đông_Dương X thuộc X Pháp X làm X điểm X đến X tiềm_năng X cho X giáo_viên X của X Baha X ' X i X . X Sau X một_số X chuyến X viếng_thăm X ngắn X từ X các X giáo_viên X du_lịch X trong X suốt X nửa X đầu X của X thế_kỷ X 20 X , X nhóm X Bahá X ' X i X đầu_tiên X ở X Việt_Nam X được X thành_lập X tại X Sài_Gòn X vào X năm X 1954 X , X với X sự X xuất_hiện X của X Shirin_Fozdar X , X một X nữ X tín_đồ X người X Ấn_Độ X . X Những X năm X 1950 X và X 1960 X được X đánh_dấu X bởi X những X thời_kỳ X tăng_trưởng X nhanh X , X dân_số X Bahá X ' X i X đã X tăng X từ X 95.000 X đến X 200.000 X người X ủng_hộ X vào X năm X 1975 X . X Cộng_đồng X Baha X ' X i X Việt_Nam X phải X đối_mặt X với X những X hạn_chế X ngày_càng X tăng X sau X năm X 1978 X do X thay_đổi X môi_trường X pháp_lý X , X nhưng X cuối_cùng X bảo_đảm X sự X công_nhận X tổ_chức X vào X năm X 2008 X . X Cao_Xá X , X Lâm_Thao X - X Cao_Xá X là X một X xã X thuộc X huyện X Lâm_Thao X , X tỉnh X Phú_Thọ X , X Việt_Nam X . X Trần_Văn_Nhuận X - X Trần_Văn_Nhuận X là X Trung_tướng X Công_an X nhân_dân X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Phó X Chủ_tịch X Hội X Cựu_Công X an X nhân_dân X Việt_Nam X . X Ông X từng X giữ X chức_vụ X Phó X Tổng_cục X trưởng X Tổng_cục X Chính_trị X Công_an X nhân_dân X , X Bộ X Công_an X Việt_Nam X , X Vụ X trưởng X Vụ X Tổ_chức X - X cán_bộ X , X Tổng_cục X Xây_dựng X lực_lượng X Công_an X nhân_dân X , X Bộ X Công_an X Việt_Nam X , X Giám_đốc X Công_an X tỉnh X Quảng_Trị X . X Nguyễn_Phương_Nga X - X Nguyễn_Phương_Nga X là X một X nhà X ngoại_giao X Việt_Nam X . X Bà X từng X giữ X chức X Vụ X trưởng X Vụ X thông_tin X báo_chí X Bộ X ngoại_giao X Việt_Nam X , X Người_phát_ngôn X Bộ X ngoại_giao X Việt_Nam X , X Trưởng X đại_diện X quốc_gia X Việt_Nam X tại X Liên_Hợp_Quốc X , X và X là X nữ X Thứ_trưởng X Ngoại_giao X đầu_tiên X của X Việt_Nam X . X Bà X từng X là X Bí_thư X Đảng_đoàn X và X Chủ_tịch X Liên_hiệp X các X tổ_chức X hữu_nghị X Việt_Nam X ( X VUFO X ) X Tô_Thị_Bích_Châu X - X Tô_Thị_Bích_Châu X IMGID:015990 Và O giờ O đây O thắc_mắc O của O tôi O đã O được O giải_đáp O . O IMGID:NaN Trận O đánh O mà O người O lính O nọ O tả O lại O cho O tôi O đúng O là O điều O đã O xảy O ra O . O IMGID:015992 Con O gái O bà O đã O một_mình O chiến_đấu O với O 120 O lính O Mỹ B-LOC để O bảo_vệ O các O bạn O mình O . O X IMGID:015993 Ở O bất_cứ O đất_nước O nào O trên O thế_giới O điều O đó O đều O được O gọi O là O ANH_HÙNG O và O những O người O anh_hùng O đều O được O tất_cả O mọi O người O tôn_kính O , O dù O người O đó O là O đàn_ông O hay O đàn_bà O . O X Lahiri_Mahasaya X - X Shyama_Charan_Lahiri X , X được X biết X đến X nhiều X nhất X với X tên X Lahiri_Mahasaya X là X một X yogi X người X Ấn_Độ X và X là X đệ_tử X của X Mahavatar_Babaji X . X Ông X tiếp_nhận X môn X khoa_học X Kriya_Yoga X từ X Mahavatar_Babaji X vào X năm X 1861 X . X Lahiri_Mahasaya X cũng X là X guru X của X Sri_Yukteswar_Giri X . X Mahasaya X trong X Sanskrit X nghĩa_là X ' X linh_hồn X vĩ_đại X ' X Ông X khác_thường X so X với X các X thánh_nhân X Ấn_Độ X khác X là X vì X ông X là X một X người X tu X tại_gia X — X cưới X vợ X , X chăm_sóc X gia_đình X , X và X làm_việc X như X là X một X kế_toán X cho X Bộ X Kỹ_thuật X Quân_sự X của X nhà_nước X Anh X . X Lahiri X sống X với X gia_đình X ông X ở X Varanasi X chứ X không X sống X trong X đền X thờ X hay X tu_viện X . X Ông X có X một X danh_tiếng X đáng_kể X trong X những X nhà_tu X hành X theo X Ấn_Độ_giáo X vào X thế_kỉ X 19 X . X Ông X trở_nên X nổi_tiếng X ở X phương X Tây X thông_qua X Paramahansa_Yogananda X , X một X đệ_tử X của X Sri_Yukteswar_Giri X , X và X thông_qua X cuốn X sách X Autobiography X of X a X Yogi X của X Yogananda X . X Yogananda X viết X rằng X Lahiri X được X chọn X bởi X Mahavatar_Babaji X để X giới_thiệu X lại X cách X thực_hành X Kriya_Yoga X đã X thất_truyền X ra X thế_giới X bên X ngoài X . X Các X đồ_đệ X của X Lahiri X bao_gồm X cả X cha_mẹ X của X Yogananda X cũng X như X guru X của X Yogananda X . X Lahiri_Mahasaya X đã X từng X tiên_tri X rằng X đứa X bé X Yogananda X sẽ X trở_thành X một X yogi X , X và X " X mang X theo X nhiều X linh_hồn X về X vương_quốc X của X Thượng_Đế X " X Mahatma_Gandhi X - X Mahatma_Gandhi X tên X khai_sinh X là X Mohandas_Karamchand_Gandhi X là X một X vị X anh_hùng X dân_tộc X Ấn_Độ X , X người X chỉ_đạo X cuộc X kháng_chiến X chống_chế X độ X thực_dân X của X Đế_quốc X Anh X và X giành X độc_lập X cho X Ấn_Độ X với X sự X ủng_hộ X của X hàng X triệu X người_dân X . X Trong X suốt X cuộc_đời X , X ông X phản_đối X tất_cả X các X hình_thức X khủng_bố X bạo_lực X và X thay X vào X đó X chỉ X áp_dụng X những X tiêu_chuẩn X đạo_đức X tối_cao X . X Nguyên_lý X bất X bạo_lực X được X ông X đề_xướng X với X tên X Satyagraha X đã X ảnh_hưởng X đến X các X phong_trào X đấu_tranh X bất_bạo_động X trong X và X ngoài X nước X cho X đến X ngày_nay X , X bao_gồm X phong_trào X Dân_quyền X Hoa_Kỳ X được X dẫn_đầu X bởi X Martin_Luther_King X , X Jr X . X Từ X lúc X lãnh_đạo X cuộc X đấu_tranh X giành X tự_do X và X đứng X đầu_đảng X Quốc_dân_Đại_hội X Ấn_Độ X năm X 1918 X , X ông X được X hàng X triệu X dân X Ấn_Độ X gọi X một_cách X tôn_kính X là X Mahatma X , X nghĩa_là X " X Linh_hồn X vĩ_đại X " X Danh_hiệu X có X gốc X tiếng X Phạn X này X được X triết_gia X và X người X đoạt X giải X Nobel_Văn X học X Rabindranath_Tagore X dùng X lần X đầu X khi X đón_chào X Gandhi X tại X Mumbai X ngày X 9 X tháng X 1 X năm X 1915 X . X Mặc_dù X Gandhi X không X hài_lòng X với X những X cách X gọi X như X thế_này X nhưng X đến X ngày_nay X , X danh_hiệu X Mahatma X vẫn X thường X được X dùng X hơn X tên X chính_thức X của X ông X trên X thế_giới X . X Ngoài X việc X được X xem X là X một X trong X những X môn_đồ X Ấn_Độ_giáo X và X những X nhà_lãnh_đạo X Ấn_Độ X vĩ_đại X nhất X , X ông X còn X được X nhiều X người X Ấn X tôn_kính X như X một X Quốc X phụ X ( X gọi X theo X tiếng X Hindi X là X " X Bapu X " X nghĩa_là X " X cha X " X Ngày_sinh X của X ông X , X 2 X tháng X 10 X , X là X ngày X lễ X quốc_gia X của X Ấn_Độ X . X Năm X 2007 X , X Liên_Hợp_Quốc X ra X nghị_quyết X lấy X ngày X 2 X tháng X 10 X là X Ngày X Quốc_tế X Bất_Bạo_động X . X Bằng X phương_diện X bất_hợp_tác X , X Gandhi X đã X dẫn X khởi X nền X độc_lập X Ấn_Độ X , X đưa X nước X mình X thoát X khỏi X sự X đô_hộ X của X Anh X IMGID:NaN Thế_giới O phải O được O biết O về O sự O dũng_cảm O của O con O gái O bà O và O mãi_mãi O học_hỏi O được O điều O gì O đó O từ O tình_yêu O và O những O suy_nghĩ O của O chị O . O IMGID:015995 Hôm_qua O tôi O cùng O mẹ O , O vợ O và O con_gái O đi O ăn O tiệm O . O X Psah_Chas X - X Psah_Chas X ( X tiếng X Khmer X : X ផ្សារចាស់ X , X nghĩa_đen X là X " X Chợ X Cũ X " X cũng X thường X được X đánh_vần X thành X Phsar_Chas X , X Psar_Chas X hoặc X Psar_Chaa X , X là X một X khu X chợ X ở X thành_phố X Siem_Reap X miền X bắc X Campuchia X . X Đừng X nhầm X với X Psah_Chas X có X tên X tương_tự X ở X thủ_đô X Phnôm_Pênh X hướng X đến X người_dân X địa_phương X , X khu X chợ X ở X phía X nam X thành_phố X này X phục_vụ X cho X cả X người_dân X địa_phương X và X khách X du_lịch X . X Chợ X này X là X một X nơi X cố_định X ở X Siem_Reap X đến_nỗi X nhiều X doanh_nghiệp X cung_cấp X địa_chỉ X của X họ X đều X liên_quan X đến X Psah_Chas X . X Từ X tiếng X Khmer X " X psah X " X ( X phát_âm X tiếng X Khmer X : X [ X psaː X ] X " X chợ X " X có X nguồn_gốc X từ X chữ X " X pasar X " X ( X chợ X " X hoặc X là X từ X tiếng X Mã_Lai X hoặc X tiếng X Chăm X , X cả X hai X đều X bắt_nguồn X từ X " X bazar X " X trong X tiếng X Ba X Tư X . X Chợ_nổi X tiếng X với X khách X du_lịch X trong X thành_phố X và X bán X đồ X lưu_niệm X , X bao_gồm X áo_phông X , X đồ X bạc X , X lụa X , X đồ X chạm_khắc X gỗ X và X đá X , X tượng X Phật X , X và X các X mặt_hàng X khác X . X Chợ X còn X nổi_danh X với X nhiều X món X ăn X Campuchia X , X và X có X một_số X quầy X thực_phẩm X bán X nhiều X loại X thịt X , X cá X khô X và X xúc_xích X lợn X , X rau X và X trái_cây X , X và X đặc_sản X Campuchia X là X Prahok X , X một X loại X patê X cá X lên_men X . X Một_số X quầy X hàng X bán X bánh_mì X baguette X và X ếch X tẩm X gia_vị X , X được X cho X là X di_tích X thời X Pháp X thuộc X trong X khu_vực X . X Các X quầy X khác X nấu X nhiều X món X súp X Khmer X khác X nhau X cùng X ớt X đỏ X và X đậu_phộng X . X Nấu_ăn X - X Nấu_ăn X hay X chế_biến X món X ăn X còn X được X gọi X theo X cách X chuyên_nghiệp X là X nghệ_thuật X ẩm_thực X , X là X một X khía_cạnh X nghệ_thuật X , X khoa_học X và X thủ_công X sử_dụng X nhiệt X để X làm X cho X thức_ăn X trở_nên X ngon_miệng X , X dễ X tiêu_hoá X , X bổ_dưỡng X hoặc X an_toàn X hơn X . X Kỹ_thuật X và X nguyên_liệu X nấu_ăn X rất X khác X nhau X , X từ X nướng X thức_ăn X trên X bếp X lửa X , X sử_dụng X bếp X điện X , X nướng X trong X nhiều X loại X lò X nướng X , X tuỳ X theo X điều_kiện X địa_phương X . X Nấu_ăn X là X một X khía_cạnh X của X tất_cả X các X xã_hội X loài_người X và X là X một X nền X văn_hoá X phổ_quát X . X Các X loại_hình X nấu_ăn X cũng X phụ_thuộc X vào X trình_độ X kỹ_năng X và X đào_tạo X của X người X nấu X . X Việc X nấu_ăn X được X thực_hiện X bởi X những X người X nội_trợ X trong X căn X bếp X tại X nhà_riêng X và X bởi X các X đầu_bếp X chuyên_nghiệp X trong X các X nhà_hàng X và X các X cơ_sở X kinh_doanh X thực_phẩm X khác X . X Làm X chín X thức_ăn X bằng X nhiệt X hoặc X lửa X là X một X hoạt_động X độc_đáo X của X loài_người X . X Có X bằng_chứng X khảo_cổ X về X việc X nấu_ăn X bằng X lửa X từ X ít_nhất X 300.000 X năm X trước X , X nhưng X một_số X ước_tính X rằng X con_người X bắt_đầu X nấu_ăn X từ X 2 X triệu X năm X trước X . X Việc X mở_rộng X nông_nghiệp X , X thương_mại X , X buôn_bán X và X giao_thương X giữa X các X nền X văn_minh X ở X các X khu_vực X khác X nhau X đã X mang X đến X cho X người X nấu X nhiều X nguyên_liệu X mới X . X Những X phát_minh X và X công_nghệ X mới X , X chẳng_hạn X như X phát_minh X ra X đồ X gốm X để X đựng X và X đun X sôi X nước X , X đã X mở_rộng X các X kỹ_thuật X nấu_ăn X . X Một_số X đầu_bếp X hiện_đại X áp_dụng X các X kỹ_thuật X khoa_học X tiên_tiến X vào X việc X chế_biến X món X ăn X để X nâng X cao X hơn_nữa X hương_vị X của X món X ăn X . X Ý X Nhi X - X IMGID:015996 Em O trai O tôi O và O vợ O nó O cũng O đi O cùng O . O X IMGID:015997 Em_trai O tôi O là O Michael B-PER , O thời_gian O chiến_tranh O nó O rất O nóng_lòng O muốn O được O sang O VN B-LOC tham_chiến O . O X Một X sợi X dây X , X một X miếng X lớn X - X Một X sợi X dây X , X một X miếng X lớn X là X chiến_lược X ngoại_giao X của X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X vào X một X khoảng X thời_gian X từ X đầu X niên_đại X 1970 X đến X đầu X niên_đại X 1980 X . X Nó X được X nêu X ra X nguyên_do X chủ_yếu X là X chĩa X thẳng X vào X sự X uy_hiếp X đến X từ X Liên_minh X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa X Xô-viết X ở X phương X bắc X , X sau X khi X chiến_lược X ngoại_giao X ấy X nêu X ra X , X chính_sách X ngoại_giao X của X Trung_Quốc X từ X ban_đầu X thân X Xô X chống X Mĩ X , X chuyển_hoá X thành X kết X Mĩ X phản X Xô X . X Motoshima_Hitoshi X - X Motoshima_Hitoshi X là X cựu X chính_trị_gia X người X Nhật_Bản X . X Ông X đã X từng X phục_vụ X 4 X nhiệm_kỳ X với X tư_cách X là X Thị_trưởng X thành_phố X Nagasaki X từ X năm X 1979 X đến X năm X 1995 X . X Pagbalha_Geleg_Namgyai X - X Pagbalha_Geleg_Namgyai X là X Pagbalha_Hutuktu_Qamdo X thứ X 11 X của X Phật_giáo X Tây_Tạng X và X chính_khách X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Ông X là X Phó X Chủ_tịch X Uỷ_ban X Toàn_quốc X Hội_nghị X Hiệp_thương X Chính_trị X Nhân_dân X Trung_Quốc X ( X CPPCC X ) X và X Chủ_tịch X danh_dự X Hiệp_hội X Phật_giáo X Trung_Quốc X . X Ông X cũng X từng X là X Phó X Uỷ_viên X trưởng X Uỷ_ban X Thường_vụ X Đại_hội X Đại_biểu X Nhân_dân X Toàn_quốc X , X Phó X Chủ_tịch X Khu_tự_trị X Tây_Tạng X và X Phó X Chủ_tịch X Hiệp_hội X Phật_giáo X Trung_Quốc X . X Với X tư_cách X là X một X tulku X Tây_Tạng X ông X đáng X được X chú_ý X vì X sự X sẵn_lòng X làm_việc X trong X chính_phủ X Trung_Quốc X , X ngoại_trừ X trong X Cách_mạng_Văn_hoá X . X Thuyết X hoà_bình X dân_chủ X - X Thuyết X hoà_bình X dân_chủ X là X một X lý_thuyết X dựa X trên X cơ_sở X là X các X nước X dân_chủ X rất X lưỡng_lự X khi X quyết_định X tham_dự X vào X một X cuộc X xung_đột X vũ_trang X với X một X nước X dân_chủ X khác X . X Khác X hẳn X với X các X lý_thuyết X giải_thích X tại_sao X đưa X đến X chiến_tranh X , X đây X là X một X lý_thuyết X hoà_bình X , X phác_hoạ X ra X những X nét X chính X của X những X động_cơ X mà X cản_ngăn X bạo_lực X được X hỗ_trợ X bởi X nhà_nước X . X Trong X số X những X đề_xướng X của X Thuyết X hoà_bình X dân_chủ X , X nhiều X yếu_tố X được X xem X như X là X khích_lệ X hoà_bình X giữa X các X nước X dân_chủ X : X Các X nhà_lãnh_đạo X dân_chủ X bị X bắt_buộc X phải X chịu X tội X vì X những X mất_mát X do X chiến_tranh X gây X ra X trước X các X cử_tri X ; X Các X chính_khách X chịu X trách_nhiệm X trước X quần_chúng X thường X có X khuynh_hướng X xây_dựng X các X thiết_chế X dân_chủ X để X giải_quyết X các X căng_thẳng X quốc_tế X ; X Các X nước X dân_chủ X ít X có X khuynh_hướng X xem X các X quốc_gia X với X chính_sách X và X các X học_thuyết X cầm_quyền X tương_tự X là X thù_nghịch X ; X Các X nước X dân_chủ X thường X thịnh_vượng X hơn X các X nước X khác X , X và X vì_vậy X thường X né_tránh X chiến_tranh X để X gìn_giữ X cơ_sở X hậu_cần X và X tài_nguyên X . X Các X nghiên_cứu X gần X đây X đã X mở_rộng X thuyết X này X và X nhận X thấy X rằng X các X nền X dân_chủ X có X ít X xung_đột X quốc_tế X được X quân_sự_hoá X gây X ra X ít X hơn X 1000 X lính_chiến X trường X tử_vong X với X nước X khác X . X Đối_với X các X MID X đã X và X đang X diễn X ra X giữa X các X quốc_gia X dân_chủ X chỉ X gây X ra X một_ít X thương_vong X , X và X họ X cũng X có X ít X nội_chiến X hơn X . X Nhiek_Tioulong X - X Nhiek_Tioulong X là X sĩ_quan X quân_đội X , X chính_khách X và X diễn_viên X người X Campuchia X từng X giữ X chức X Quyền X Thủ_tướng X Campuchia X từ X ngày X 13 X tháng X 2 X năm X 1962 X đến X ngày X 6 X tháng X 8 X năm X 1962 X . X Ông X là X chính_trị_gia X nổi_tiếng X trong X nhiệm_kỳ X của X Hoàng_thân X Norodom_Sihanouk X . X Ông X cũng X từng X là X Bộ_trưởng X Bộ X Ngoại_giao X trong X thập_niên X 1960 X và X nhiều X lần X giữ X chức X tỉnh_trưởng X các X tỉnh X ở X Campuchia X . X Năm X 1969 X , X ông X được X Hoàng_thân X Norodom_Sihanouk X phong X IMGID:015998 Nhưng O cha O tôi O , O một O sĩ_quan O hải_quân O cao_cấp O , O lại O không O muốn O đưa O cả O ba O con O trai O sang O VN B-LOC . O X IMGID:015999 Lúc O đó O anh O trai O tôi O và O tôi O đã O ở O VN B-LOC rồi O . O X Đỗ_Tiến_Tuấn X - X Đỗ_Tiến_Tuấn X là X một X võ_sĩ X quyền_anh X người X Việt_Nam X . X Tiến_Tuấn X là X một X trong X hai X vận_động_viên X lịch_sử X của X quyền_anh X Việt_Nam X có_mặt X thi_đấu X tại X Thế_vận_hội X Olympics_Mùa X hè X Seul X 1988 X . X Dù X đạt X đỉnh_cao X trong X thể_thao X nhưng X Tiến_Tuấn X có X một X đời X tư X bất_hảo X . X Năm X 1999 X , X sau X nhiều X vụ_việc X , X Tuấn X chính_thức X bị X kết_án X giết X người X và X bị X tù X chung_thân X . X Năm X 2020 X , X Tiến_Tuấn X bị X bạn X tù X đánh X chết X trong X tù X , X hưởng_dương X 53 X tuổi X . X Trần_Văn_Công X - X Trần_Văn_Công X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X người X Việt_Nam X đang X thi_đấu X ở X vị_trí X tiền_vệ X cho X câu_lạc_bộ X Thép_Xanh_Nam_Định X . X Sornram_Teppitak X - X Sornram_Teppitak X ( X tiếng X Thái X : X ศรราม X เทพพิทักษ์ X , X phiên_âm X : X Xon-ram X Thép-bi-thắc X , X sinh X ngày X 22 X tháng X 8 X năm X 1973 X còn X có X nghệ_danh X là X Num X hoặc X Noom X là X một X diễn_viên X và X ca_sĩ X người X Thái_Lan X . X Anh X bắt_đầu X đóng X phim X vào X những X năm X 90 X của X Thái_Lan X - X từng X là X ông X hoàng X rating X phim X Channel X 7 X lúc X bấy_giờ X . X Trần_Quang_Vinh X - X Trần_Quang_Vinh X ( X 1897-1977 X ) X thánh X danh X Thượng_Vinh_Thanh X , X đạo X hiệu X Hiển_Trung X , X là X một X chức_sắc X cao_cấp X của X đạo X Cao_Đài X với X phẩm X Phối_Sư X . X Ông X là X người X sáng_lập X và X là X Tổng_Tư_lệnh X quân_đội X Cao_Đài X , X đại_biểu X đạo X Cao_Đài X trong X Mặt_trận X Việt_Minh X , X chính_khách X qua X các X thời_kỳ X Quốc_gia X Việt_Nam X và X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Nguyễn_Quốc_Việt X - X Nguyễn_Quốc_Việt X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X người X Việt_Nam X đang X thi_đấu X ở X vị_trí X tiền_đạo X cắm X cho X Hoàng_Anh X Gia_Lai X và X đội_tuyển X U-19 X Việt_Nam X cùng X với X đội_tuyển X U-23 X Việt_Nam X . X Fukai_Kazuki X - X Fukai_Kazuki X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X người X Nhật_Bản X . X Hiện_tại X anh X thi_đấu X cho X Hokkaido_Consadole_Sapporo X ở X J1 X League X . X Trúc_Nhân X - X Nguyễn_Trúc_Nhân X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Trúc_Nhân X , X là X một X nam X ca_sĩ X người X Việt_Nam X . X Anh X được X biết X đến X khi X tham_gia X mùa X đầu_tiên X của X chương_trình X Giọng X hát X Việt X . X Trong X suốt X sự_nghiệp X của X mình X , X anh X từng X ba X lần X giành X giải X Cống_hiến X . X Kim X Gun-hee X - X Đây X là X một X tên X người X Triều_Tiên X , X họ X là X Kim X . X Kim X Gun-hee X là X một X tiền_đạo X bóng_đá X Hàn_Quốc X thi_đấu X cho X Suwon_Samsung_Bluewings X . X Ozawa_Ryota X - X Ozawa_Ryota X là X diễn_viên X người X Nhật_Bản X , X anh X nổi_tiếng X trong X vai X Captain_Marvelous X / X Gokai_Red X trong X loạt X phim X Super_Sentai_Kaizoku_Sentai X Gokaiger X vào X năm X 2011 X . X Erik X - X Lê_Trung_Thành X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Erik X , X là X một X nam X ca_sĩ X kiêm X vũ_công X người X Việt_Nam X . X Anh X từng X tham_gia X chương_trình X Giọng X hát X Việt X nhí X năm X 2013 X và X sau X đó X trở_thành X thành_viên X của X nhóm X nhạc X Monstar X . X Trong X suốt X sự_nghiệp X của X mình X , X anh X từng X giành X được X 4 X đề_cử X tại X giải X Cống_hiến X và X là X nghệ_sĩ X duy_nhất X được X đề_cử X 2 X lần X hạng_mục X " X Nghệ_sĩ X mới X của X năm X " X IMGID:016000 Vì_thế O ông O đã O dùng O các O thế_lực O chính_trị O của O mình O để O Michael B-PER không O tham_gia O cuộc_chiến O . O X Đức X Trịnh X - X Đức X Trịnh X sinh X năm X 1957 X , X quê X tại X Bắc_Giang X , X là X nhạc_sĩ X Việt_Nam X , X được X phong_tặng X danh_hiệu X Nhà_giáo_Ưu_tú X ( X 2010 X ) X và X được X tặng X Giải_thưởng X Nhà_nước X về X Văn_học X Nghệ_thuật X ( X 2012 X ) X Ông X là X Thiếu_tướng X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X từng X giữ X chức_vụ X Hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X Văn_hoá X Nghệ_thuật X Quân_đội X . X Từ X năm X 2022 X , X ông X giữ X chức X Chủ_tịch X Hội X Nhạc_sĩ X Việt_Nam X . X Chu_Minh X - X Chu_Minh X là X một X nhạc_sĩ X Việt_Nam X thuộc X thể_loại X nhạc_đỏ X . X Ông X là X một X trong X số_ít X nhạc_sĩ X Việt_Nam X đương_thời X thành_công X với X cả X hai X loại_hình X thanh_nhạc X và X khí_nhạc X . X Số_lượng X tác_phẩm X mà X Chu_Minh X sáng_tác X không X nhiều X nhưng X tác_phẩm X của X ông X cũng X đã X thể_hiện X Chu_Minh X là X người X tiên_phong X trong X nền X âm_nhạc X mới X Việt_Nam X . X Phong_cách X âm_nhạc X của X Chu_Minh X có X tính X trữ_tình X , X triết_lý X suy_tư X ngay X cả X trong X các X ca_khúc X , X nhạc X giao_hưởng X – X thính_phòng X cũng X như X âm_nhạc X cho X sân_khấu X và X điện_ảnh X . X Ngoài_ra X , X âm_nhạc X của X Chu_Minh X " X không X dễ_dãi X , X không X gò_bó X " X nhưng X vẫn X logic X trong X sự X phát_triển X hình_tượng X qua X các X phương_tiện X của X ngôn_ngữ X âm_nhạc X . X Phan_Ngọc_Bích X - X Phan_Ngọc_Bích X là X một X trong X những X người X thọ X trên X trăm_tuổi X ở X Việt_Nam X . X Ông X cũng X là X nhà X hoạt_động X cách_mạng X Việt_Nam X , X là X đảng_viên X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X đầu_tiên X nhận X Huy_hiệu X 85 X năm_tuổi X Đảng X . X Dương_Văn_Ngộ X - X Dương_Văn_Ngộ X là X một X nhân_viên X của X Bưu_điện X trung_tâm X Sài_Gòn X . X Với X sự_nghiệp X kéo_dài X hơn X 70 X năm X , X ông X đã X chắp X bút X cho X hàng X nghìn X bức X thư X gửi X đi X khắp_nơi X trên X thế_giới X . X Ngoài_ra X , X ông X còn X được X biết X đến X là X người X viết X thư_tay X thuê X cuối_cùng X của X Việt_Nam X . X Tổ_dân_phố X - X Tổ_dân_phố X , X hoặc X khu_phố X , X khối_phố X , X khóm X , X tiểu_khu X , X khu_vực X . X là X một X tổ_chức X tự_quản X của X cộng_đồng X dân_cư X tại X các X đơn_vị X hành_chính X cấp X xã X thuộc X các X đơn_vị X hành_chính X đô_thị X ở X Việt_Nam X . X Thông_thường X những X người X trực_tiếp X quản_lý X tổ_dân_phố X , X khu_phố X , X này X là X tổ_trưởng X ( X tổ_dân_phố X , X khu_phố X . X IMGID:016001 Michael B-PER rất O tức_giận O vì O chuyện O ấy O . O X IMGID:016002 Nó O vẫn O tiếp_tục O trở_thành O một O sĩ_quan O quân_đội O và O mới O về O hưu O năm_ngoái O với O hàm O đại_tá O sau O 34 O năm O phục_vụ O trong O không_lực O . O X Quân_đội X Liên_minh X dân_chủ X quốc_gia X Myanmar X - X Quân_đội X Liên_minh X Dân_chủ X Quốc_gia X Myanmar X là X một X tổ_chức X phiến_quân X hoạt_động X chủ_yếu X tại X các X bang X Shan X và X Kachin X , X miền X bắc X Myanmar X . X Nhóm X này X được X thành_lập X vào X năm X 1989 X sau X khi X tách X ra X từ X Đảng X Cộng_sản X Myanmar X . X Quân_đội X này X là X lực_lượng X đầu_tiên X ký X thoả_thuận X ngừng_bắn X với X chính_phủ X Miến_Điện X . X Thoả_thuận X ngừng_bắn X kéo_dài X trong X khoảng X hai X thập_niên X . X Súng X carbine X - X Súng X carbine X là X loại X súng X dài X nhưng X vẫn X ngắn X hơn X súng_trường X . X Nhiều X loại X súng X carbine X chỉ X là X biến_thể X rút X ngắn X của X súng_trường X , X dùng X chung X loại X đạn X với X súng_trường X nhưng X sơ X tốc X đạn X thấp X hơn X do X nòng X súng_ngắn X bị X rút X ngắn X lại X . X Cũng X vì_vậy X mà X súng X carbine X thường X nhẹ X hơn X súng_trường X . X Chính X vì X ngắn X và X nhẹ X hơn X súng_trường X , X carbine X được X xem X là X tiện_dụng X hơn X khi X cận_chiến X trên X đường_phố X , X trong X rừng X rậm X , X hay X khi X mang X trên X xe X . X Nhược_điểm X của X carbine X so X với X súng_trường X là X độ_chính_xác X và X hiệu_lực X khi X bắn X ở X cự_ly X xa X thấp X hơn X . X So X với X súng X tiểu_liên X , X thì X carbine X lại X không X tiện_dụng X bằng X khi X sử_dụng X để X cận_chiến X . X Vì X dùng X cùng X loại X đạn X với X súng_trường X , X nên X việc X cấp X đạn X cho X carbine X được X xem X là X dễ_dàng X . X Súng X carbine X thường X được X trang_bị X cho X các X lực_lượng X cơ_động X như X lực_lượng X đặc_biệt X , X trinh_sát X , X nhảy_dù X , X và X một_số X binh_chủng X không X phải X bộ_binh X khác X . X Trung_tâm X Huấn_luyện X Quân_sự X Kabul X - X Trung_tâm X Huấn_luyện X Quân_sự X Kabul X ( X KMTC X ) X là X trung_tâm X huấn_luyện X cơ_bản X cho X Quân_đội X Afghanistan X . X Nằm X khoảng X 8 X dặm X về X phía X đông X ở X vùng X ngoại_ô X của X thủ_đô X Kabul X , X trung_tâm X này X cung_cấp X các X khoá X học X cơ_bản X bao_gồm X khoá X huấn_luyện X bộ_binh X cơ_bản X kéo_dài X 16 X tuần_lễ X . X Đây X là X một X trong X những X trung_tâm X huấn_luyện X cơ_bản X lớn X nhất X ở X Afghanistan X . X Tính X đến X tháng X 4 X năm X 2008 X , X trong X số X 70.000 X người X Afghanistan X đã X gia_nhập X Quân_lực X Quốc_gia X Afghanistan X ( X ANA X ) X một X phần X ba X đã X được X đào_tạo X tại X trung_tâm X này X từ X năm X 2007 X đến X 2008 X . X Hiện_đại_hoá X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X - X Hiện_đại_hoá X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X là X một X trong X những X mục_tiêu X theo_đuổi X của X Chính_phủ X Việt_Nam X trong X thời_đại X mới X . X Quá_trình X hiện_đại_hoá X quân_đội X bao_gồm X các X mảng X đổi_mới X phương_thức X huấn_luyện X , X tăng_cường X quản_lý X chặt_chẽ X , X mua_sắm X và X chế_tạo X các X loại X vũ_khí X trang_bị X mới X . X Quân_hàm X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X - X Quân_hàm X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X là X hệ_thống X cấp_bậc X quân_sự X của X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X . X Hệ_thống X hiện_tại X bao_gồm X 5 X bậc X 19 X cấp X , X phân X theo X các X quân_chủng X Lục_quân X , X Hải_quân X , X Không_quân X và X Tên_lửa X chiến_lược X , X sử_dụng X thống_nhất X danh_xưng X quân_hàm X . X Ngoài_ra X , X lực_lượng X Cảnh_sát X vũ_trang X cũng X sử_dụng X hệ_thống X quân_hàm X của X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X . X Theo X " X Điều_lệ X Quân_hàm X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X " X lãnh_đạo X tối_cao X của X lực_lượng_vũ_trang X Trung_Quốc X không X thụ_phong X quân_hàm X , X nhưng X có X quyền X phê_chuẩn X phong X quân_hàm X cho X các X quân_nhân X từ X cấp_bậc X Thượng_tá X đến X Thượng_tướng X Quân_đội X - X Quân_đội X là X một X tập_đoàn X người X có X tổ_chức X gồm X những X người X được X vũ_trang X , X được X nhà_nước X đào_tạo X để X dùng X vào X việc X chiến_tranh X IMGID:016003 Hôm_qua O lúc O ở O tiệm O ăn O nó O xẵng O giọng O nói O với O tôi O rằng O thoạt_tiên O nó O rất O phản_đối O những O việc O mà O Robert B-PER và O tôi O làm O đối_với O hai O cuốn O nhật_ký O của O con O gái O bà O . O X Danh_sách X tác_phẩm X của X Lev_Tolstoy X - X Dưới X đây X là X danh_sách X các X tác_phẩm X của X Lev_Tolstoy X : X Chiếu X thoái_vị X của X Bảo_Đại X - X Bản X Chiếu X thoái_vị X của X Bảo_Đại X chính_thức X chấm_dứt X Nhà X Nguyễn X và X chế_độ_quân_chủ X ở X Việt_Nam X . X Chiếu X được X Phạm_Khắc_Hoè X - X Tổng_lý X ngự_tiền X văn_phòng X của X triều_đình X Huế X soạn X tại X điện X Kiến_Trung X , X hoàng_thành X Huế X , X rồi X được X đưa X ra X niêm_yết X tại X Phú_Văn_Lâu X từ X ngày X 25/8/1945 X . X Ngày X 29/8 X , X khi X đại_diện X Việt_Minh X là X Trần_Huy_Liệu X và X Cù_Huy_Cận X đến X cung_điện X để X tiếp_thu X bàn_giao X , X lúc X đầu X Bảo_Đại X đưa X bản X Tuyên_ngôn X cho X Trần_Huy_Liệu X . X Nhưng X ông X này X hội_ý X với X người X đồng_hành X và X tâu X với X Bảo_Đại X rằng X : X Thưa_Hoàng X thượng X , X nhân_danh X dân_tộc X Việt_Nam X , X chúng_tôi X nhận X bản X văn X này X rất X nhẹ_nhàng X , X không X câu_nệ X . X Nhưng X , X chúng_tôi X kính X xin X Hoàng_thượng X cho X tổ_chức X một X buổi X lễ X vắn_tắt X , X trong X đó X xin X Hoàng_thượng X công_khai X tuyên_bố X cho X mọi X người X biết X . X Theo X lời X yêu_cầu X của X Trần_Huy_Liệu X , X chiều X ngày X 30 X tháng X 8 X , X 1945 X , X Bảo_Đại X mặc X triều_phục X và X đọc X bản X Tuyên_ngôn X Thoái_vị X trước X hàng X ngàn X người X tụ_họp X vội_vã X trước X cửa X Ngọ_Môn X , X như X sau X : X Lời X kêu_gọi X toàn_quốc X kháng_chiến X - X Lời X kêu_gọi X toàn_quốc X kháng_chiến X , X do X Hồ_Chí_Minh X soạn_thảo X , X là X lời X phát_động X cuộc X kháng_chiến X chống X Pháp X vào X cuối X năm X 1946 X , X sau X khi X những X nỗ_lực X đàm_phán X hoà_bình X giữa X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X với X Pháp X vào X giữa X năm X 1946 X để X công_nhận X một X nước X Việt_Nam X độc_lập X không X thành_công X . X Lời X kêu_gọi X này X được X phát X ra X vào X sáng X ngày X 20 X tháng X 12 X năm X 1946 X . X Đêm X hôm X trước X - X ngày X 19 X tháng X 12 X , X khi X chiến_sự X bùng_nổ X - X là X ngày X được X gọi X là X " X Toàn_quốc X kháng_chiến X " X Câu X nói X Quyết_tử X để X Tổ_quốc X quyết_sinh X trong X một X bức X thư X của X Hồ_Chí_Minh X gửi X những X người X lính X của X Vệ_quốc_đoàn X ở X Hà_Nội X những X ngày X đầu X toàn_quốc X kháng_chiến X đã X được X nhắc X đến X như X một X biểu_tượng X cho X sự X " X hy_sinh X vì X nền X độc_lập X " X của X đất_nước X Việt_Nam X . X Thời_sự X ký X - X Thời_sự X ký X là X một X trong X các X tạp_chí X ngầm X xuất_bản X lâu X nhất X tại X Liên_Xô X giai_đoạn X sau X Stalin X . X Tập_san X đưa X tin X những X vi_phạm X dân_quyền X và X thủ_tục X tư_pháp X của X chính_phủ X Liên_Xô X và X phản_ứng X của X công_dân X khắp X nước X . X Ra_mắt X vào X tháng X 4 X năm X 1968 X , X tạp_chí X chóng X trở_thành X giọng X nói X chính X của X phong_trào X nhân_quyền X Liên_Xô X ở X trong X và X ngoài X nước X . X 15 X năm X , X Thời_sự X ký X loan X tin X 424 X phiên_toà X chính_trị X , X có X tất_cả X 753 X bị_cáo X phải X khép X tội X . X Bên X cạnh X đó X có X 164 X người X bị X tuyên_bố X là X mất_trí X và X bị X bắt X đi X điều_trị X vô_thời_hạn X ở X các X bệnh_viện X tâm_thần X . X Năm X 1973 X , X nhà X tiểu_thuyết X và X phê_bình_văn_học X Lydia_Chukovskaya X viết X " X cuộc X đàn_áp X sách_vở X samizdat X , X Thời_sự X ký X , X cùng X với X Sakharov X , X Solzhenitsyn X , X và X hàng X trăm X người X khác X không_thể X gọi X là X đấu_tranh_tư_tưởng X được X , X mà X một X lần X nữa X chính X là X thủ_đoạn X khoá X mồm X người_dân X qua X các X nhà_giam X và X trại X lao_động X . X Bất_kể X sự X quấy_rối X ngày_ngày X của X chính_quyền X Liên_Xô X , X hơn X 60 X số X của X Thời_sự X ký X được X soạn X IMGID:016004 Nó O tức_giận O trước O hành_động O của O chúng_tôi O . O X Tai X - X Tai X hay X nhĩ X là X giác_quan X phát_hiện X âm_thanh X . X Tai X là X đặc_điểm X sinh_học X chung X của X các X động_vật X có X xương_sống X từ X cá X đến X con_người X , X với X các X biến_đổi X về X cấu_trúc X tuỳ X theo X bộ X và X loài X . X Tai X không_chỉ X hoạt_động X như X là X một X cơ_quan X tiếp_nhận X âm_thanh X , X mà_còn X đóng X một X vai_trò X chủ_đạo X trong X cảm_giác X về X thăng_bằng X và X tư_thế X cơ_thể X . X Tai X là X một X phần X của X cơ_quan X thính_giác X . X Từ X " X tai X " X có_thể X được X dùng X để X chỉ X toàn_bộ X cơ_quan X hoặc X để X chỉ X riêng X phần X có_thể X nhìn X thấy X được X từ X bên X ngoài X . X Ở X hầu_hết X các X động_vật X , X phần X tai X ngoài X là X một X mô_hình X cánh_quạt X được X gọi X là X loa X tai X . X Loa X tai X có_thể X là X tất_cả X những X gì X về X cơ_quan X tai X nhìn X thấy X được X từ X bên X ngoài X , X nhưng X nó X chỉ X phục_vụ X bước X đầu_tiên X trong X nhiều X bước X của X quá_trình X nghe X , X và X không X đóng_góp X gì X cho X cảm_giác X thăng_bằng X . X Các X động_vật X có X xương_sống X có X một X đôi X tai X , X đặt X đối_xứng X ở X hai X bên X đầu X . X Vị_trí X này X hỗ_trợ X khả_năng X xác_định X nguồn X âm_thanh X . X Cánh_tay X - X Trong X giải_phẫu X người X , X cánh_tay X là X một X phần X của X chi X trên X giữa X khớp X ổ X chảo X - X cánh_tay X và X khớp X khuỷu X . X Về X mặt X giải_phẫu X , X đai X vai X là X nơi X chứa X xương X và X cơ X , X theo X định_nghĩa X , X là X một X phần X của X cánh_tay X . X Thuật_ngữ X brachium X trong X tiếng X Latinh X có_thể X dùng X cho X toàn_bộ X cánh_tay X và X cẳng_tay X hoặc X chỉ X dùng X cho X cánh_tay X . X IMGID:016005 Tôi O hiểu O . O IMGID:016006 Dẫu_sao O nó O cũng O chưa O từng O phải O nếm O vị O mặn O của O chiến_tranh O . O X Chính_uỷ X - X Chính_uỷ X , X viết X tắt X từ X Chính_trị X uỷ_viên X , X là X danh_xưng X của X các X cán_bộ X chuyên_trách X đại_diện X quyền X lãnh_đạo X chính_trị X của X nhà_nước X trong X quân_đội X , X thực_hiện X quyền X giám_sát X chính_trị X đối_với X các X chỉ_huy X quân_sự X và X lãnh_đạo X công_tác X giáo_dục X chính_trị X trong X quân_đội X . X Mặc_dù X trong X lịch_sử X , X các X chính_uỷ X xuất_hiện X lần X đầu_tiên X trong X cuộc X Cách_mạng X Pháp X , X nhưng X ngày_nay X danh_xưng X này X được X sử_dụng X thường_xuyên X cho X các X sĩ_quan X chính_trị X trong X các X lực_lượng_vũ_trang X của X các X chính_thể X do X đảng X Cộng_sản X lãnh_đạo X như X Liên_Xô X , X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X , X Việt_Nam X . X Một_số X danh_xưng X khác X như X Tư_lệnh X phó X phụ_trách X chính_trị X hoặc X Chính_trị_viên X cũng X thường X được X sử_dụng X như X một X từ_đồng_nghĩa X với X Chính_uỷ X mặc_dù X chúng X không X hoàn_toàn X tương_hợp X với X nhau X về X mặt X ý_nghĩa X . X Phương_diện_quân X Viễn_Đông X - X Phương_diện_quân X Viễn_Đông X là X một X tổ X chức X tác_chiến X chiến_lược X của X Hồng_quân X Liên_Xô X hoạt_động X ở X khu_vực X Viễn_Đông_Liên_Xô X trong X thời_kỳ X Thế_chiến X thứ X hai X . X Trong X thời_kỳ X cao_điểm X trong X biên_chế X Phương_diện_quân X bao_gồm X 15 X tập_đoàn_quân X và X Hạm_đội X Thái_Bình_Dương X , X với X quân_số X 1,7 X triệu X người X , X được X trang_bị X hơn X 5 X nghìn X xe_tăng X và X 5 X nghìn X máy_bay X . X Holocaust X ở X Ukraina X - X Holocaust X ở X Ukraina X diễn X ra X ở X vùng X Ukraina X bị X Đức X Quốc_Xã X xâm_chiếm X trong X Chiến X trang X Thế_giới X thứ X hai X . X Từ X năm X 1941 X đến X 1944 X , X khoảng X 900,000 X đàn_ông X , X phụ_nữ X và X trẻ_con X bị X sát_hại X ; X chiếm X 60% X dấn X số X Do X Thái X trước X chiến_tranh X ở X Cộng_hoà_Xã_hội_chủ_nghĩa X Xô_viết X Ukraina X . X Theo X nhà_sử_học X ở X Yale_Timothy X D. X Snyder X , X " X Holocaust X gắn X liền X với X cuộc X thảm_sát X , X với X cuộc_chiến X năm X 1941 X , X và X gắn X liền X với X nỗ_lực X chiếm_đóng X Ukraina X . X Khoảng X 3,000,000 X người X hi_sinh X trong X khi X tham_gia X quân_đội X Liên_Xô X hoặc X do X những X hậu_quả X của X Chiến_tranh X Thế_giới X thứ X hai X . X Cách_mạng X Tháng_Hai X - X Cách_mạng X tháng X Hai X được X biết X tới X trong X nền X sử_học X Xô_viết X như X là X Cách_mạng_tư_sản X tháng X Hai X và X thỉnh_thoảng X được X gọi X là X Cách_mạng X tháng X Ba X , X là X một X trong X hai X cuộc X cách_mạng X đã X diễn X ra X ở X nước X Nga X trong X năm X 1917 X . X Những X sự_kiện X của X cuộc X cách_mạng X đã X diễn X ra X trong X và X gần X Petrograd X sau X là X thủ_đô X của X Nga X , X nơi X tồn_tại X lâu_đời X sự X bất_mãn X với X nền X quân_chủ X đã X bùng_nổ X thành X những X cuộc X biểu_tình X rộng_lớn X chống X lại X chế_độ X phân_phối X lương_thực X vào X ngày X 23 X tháng X 2 X Lịch_Julian_Những X hoạt_động X cách_mạng X đã X kéo_dài X khoảng X 8 X ngày X , X bao_gồm X những X đám X đông X biểu_tình X và X bạo_lực X vũ_trang X đã X đụng_độ X với X cảnh_sát X và X hiến_binh X , X những X lực_lượng X trung_thành X cuối_cùng X của X nền X quân_chủ X Nga X . X Vào X ngày X 12 X tháng X 3 X lực_lượng X quân_đội X phản_loạn X Nga X đã X đứng X về X phe X những X nhà X cách_mạng X . X Ba X ngày X sau X Nga X hoàng X Nicholas X II X thoái_vị X , X kết_thúc X sự X thống_trị X triều X Romanov X và X Đế_chế X Nga X . X Chính_phủ X lâm_thời X của X Vương X công X Geogry_Lvov X đã X thay_thế X Hội_đồng_Bộ_trưởng X Nga X . X Cuộc X cách_mạng X dường_như X nổ X ra X mà X không X có X lãnh_đạo X thực_sự X hoặc X kế_hoạch X chính_thức X . X Một_số X vấn_đề X xã_hội X và X kinh_tế X của X Nga X đã X trở_nên X tệ X hơn X , X những X thứ X đã X trở_nên X trầm_trọng X hơn X sau X khi X bắt_đầu X Thế_chiến X I X trong X năm X 1914 X . X Đơn_vị X đồn_trú X của X thành_phố X gồm X những X binh_lính X bất_mãn X đã X gia_nhập X những X người X chống X chính_phủ X vì X bánh_mì X , X chủ_yếu X là X phụ_nữ X xếp_hàng X chờ X lấy X bánh X mí X IMGID:016007 Nó O chưa O từng O biết O đến O cảm_giác O nát O tim O khi O nhìn O thấy O những O người O lính O ngã O xuống O trên O trận_địa O . O X Trận_Tinian X - X Trận_Tinian X là X một X trận X chiến X trong X Chiến_tranh X Thái_Bình_Dương X diễn X ra X trên X đảo X Tinian X thuộc X quần_đảo X Mariana X từ X ngày X 24 X tháng X 7 X đến X ngày X 1 X tháng X 8 X năm X 1944 X giữa X Mỹ X và X Đế_quốc X Nhật_Bản X . X Kết_quả X là X thuỷ_quân_lục_chiến X Mỹ X chiếm X được X đảo X sau X hơn X 1 X tuần X giao_tranh X . X Chiến_dịch X Krym X ( X 1944 X ) X - X Chiến_dịch X Krym X hay X theo X cách X gọi X của X người X Đức X là X Trận X bán_đảo X Krym X , X là X một X loạt X các X cuộc X tấn_công X của X Hồng_Quân X Liên_Xô X nhằm X vào X quân_đội X Đức X để X giải_phóng X Krym X - X một X bán_đảo X thuộc X Liên_bang X Xô_Viết X . X Từ X ngày X 8 X tháng X 4 X đến X ngày X 12 X tháng X 5 X năm X 1944 X , X Phương_diện_quân X Ukraina X 4 X , X Tập_đoàn_quân X độc_lập X Duyên_Hải X và X Hạm_đội X Biển X Đen X thuộc X Hồng_Quân X Liên_Xô X đã X tấn_công X và X đánh X tan X Tập_đoàn_quân X 17 X thuộc X Cụm X tập_đoàn_quân X Nam X ( X Đức X ) X cùng X một_số X sư_đoàn X România X , X đồng_minh X của X Đức X Quốc X xã X . X Chiến_dịch X được X diễn X ra X theo X 3 X giai_đoạn X . X Giai_đoạn X 1 X từ X ngày X 8 X đến X ngày X 13 X tháng X 4 X , X Phương_diện_quân X Ukraina X 4 X đột_phá X vào X tuyến X phòng_thủ X của X Tập_đoàn_quân X 17 X tại X eo_đất X Perekop X và X vịnh X lầy X Sivash X . X Đồng_thời X , X Tập_đoàn_quân X độc_lập X Duyên_hải X mở X cuộc X tấn_công X vào X tuyến X phòng_thủ X của X Quân_đoàn X bộ_binh X 5 X ( X Đức X ) X tại X Adzhiban X ( X và X Luỹ_Thổ_Nhĩ_Kỳ X . X Kết_thúc X giai_đoạn X 1 X , X Phương_diện_quân X Ukraina X 4 X giải_phóng X phần X Bắc X bán_đảo X Krym X . X Tập_đoàn_quân X độc_lập X Duyên_hải X đánh X chiếm X Feodosiya X , X Vladislavovka X và X Ak_Monai X ( X Kamyanske X ) X tiến X ra X hội X quân X với X Phương_diện_quân X Ukraina X 4 X ở X Krasubazar X ( X Sau X khi X hợp_nhất X lực_lượng X , X Phương_diện_quân X Ukraina X 4 X và X Tập_đoàn_quân X độc_lập X Duyên_Hải X tiếp_tục X tiến X đánh X Simferopol X , X trung_tâm X bán_đảo X Krym X và X Eupatoria X , X hải_cảng X phía X Bắc_Sevastopol X . X Giai_đoạn X 2 X từ X ngày X 14 X tháng X 4 X đến X 9 X tháng X 5 X , X các X tập_đoàn_quân X Liên_Xô X đánh X tan X các X cụm X phòng_ngự X của X quân X Đức X tại X Simferopol X , X Eupatoria X và X bao_vây X Sevastopol X . X Giai_đoạn X 3 X từ X ngày X 5 X đến X 12 X tháng X 5 X , X Quân_đội X Liên_Xô X tiêu_diệt X cụm X quân X Đức X - X Romania X phòng_thủ X Sevastopol X , X giải_phóng X thành_phố X . X Các X đội X du_kích X Liên_Xô X hoạt_động X tại X Krym X đã X giúp_đỡ X quân X chủ_lực X Liên_Xô X bảo_vệ X những X mục_tiêu X quan_trọng X tránh X khỏi X sự X phá_hoại X của X quân_đội X Đức X Quốc X xã X . X Lấy X lại X được X bán_đảo X Krym X , X Quân_đội X Liên_Xô X gần X như X hoàn_thành X việc X giải_phóng X Ukraina X . X Hải_quân X Liên_Xô X thu_hồi X một X quân_cảng X quan_trọng X trên X Biển X Đen X . X Sau X chiến_dịch X , X Tập_đoàn_quân X 17 X ( X Đức X ) X chỉ X còn X lại X bộ X khung X , X được X rút X khỏi X Krym X bằng X đường_không X . X Sau X khi X được X trang_bị X lại X với X quân_số X hoàn_toàn X mới X , X ngày X 25 X tháng X 7 X , X tập_đoàn_quân X này X được X biên_chế X cho X Cụm X tập_đoàn_quân X Bắc_Ukraina X . X Phương_diện_quân X Ukraina X 4 X được X giải_thể X , X bộ X khung X cán_bộ X và X quân_số X của X nó X được X chuyển X về X hướng X Trung_tâm X mặt_trận X Xô-Đức X để X thành_lập X Phương_diện_quân X Byelorussia X 2 X và X tham_gia X Chiến_dịch X Bagration X . X Tại X Đông_Âu X , X các X đối_thủ X cũ X lại X gặp X nhau X một X lần X nữa X . X Bãi_Utah X - X Utah X , X hay X Bãi_Utah X , X là X định_danh X của X một X trong X năm X khu_vực X đổ_bộ X của X quân_đội X Đồng_Minh X trong X Chiến_dịch X Neptune X , X chiến_dịch X đổ_bộ X đường_biển X kết_hợp X đường X không X của X IMGID:016008 Vì_thế O nó O mới O tức_giận O . O X Ngón X tay X út X - X Ngón X tay X út X hay X ngắn_gọn X là X ngón_út X là X ngón X tay X ngắn X nhất X trên X bàn_tay X . X Ngón X tay X út X nằm X ngoài X cùng X trên X bàn_tay X , X cạnh X ngón_áp_út X . X Khỉ X cắn X - X Khỉ X cắn X là X vết X cắn X của X một X con X khỉ X gây X thương_tích X trên X người X . X Ở X Ấn_Độ X , X những X con X khỉ X và X là X loài X động_vật X phổ_biến X thứ X hai X về X tình_trạng X cắn X người X sau X những X con X chó X , X khỉ X cắn X chiếm X 2 X – X 21% X số X vết_thương X do X động_vật X cắn X . X Khỉ X cắn X là X một X nguy_cơ_quan_trọng X trong X số X các X du_khách X , X khỉ X cắn X là X nguy_cơ X phổ_biến X nhất X đối_với X du_khách X sau X các X con X chó X cắn X . X Nắm_đấm X - X Nắm_đấm X là X chỉ X trạng_thái X của X bàn_tay X con_người X khi X các X cơ X ngón X tay X co X lại X . X Nắm_đấm X tự_nhiên X hay X nắm_đấm X vành_khuyên X là X chỉ X cách X nắm X tay X một_cách X tự_nhiên X khi X các X ngón X tay X co X tự_nhiên X vào X lòng X bàn_tay X còn X ngón X tay X cái X thì X quay X bụng X tiếp_xúc X với X cạnh X ngoài X của X ngón_trỏ X . X Nắm_đấm X này X từ X khi X sơ_sinh X con_người X thường X nắm X . X Nắm_đấm X cơ_bản X là X khi X các X ngón X tay X cuộn X vào X lòng X bàn_tay X , X đốt X cuối X của X ngón_cái X đặt X lên X đốt X thứ X hai X của X ngón_trỏ X Nắm_đấm X này X dùng X nhiều X trong X võ_thuật X gọi X là X quyền_thuật X . X Lực X của X một X cú X đấm X được X tung X ra X còn X phụ_thuộc X cả X vào X trọng_lực X và X trọng_lượng X của X cơ_thể X , X nếu X tư_thế X chân X trụ X không X vững X thì X đòn X đánh X không X phát_huy X hết X tác_dụng X . X Hội_chứng X sợ X - X Hội_chứng X sợ X , X hay X ám_ảnh X sợ_hãi X , X ( X tiếng X Anh X : X phobia X , X xuất_phát X từ X tiếng X Hy_Lạp X : X Phobos X φόβος X , X " X ác_cảm X " X " X sợ_hãi X " X khi X sử_dụng X trong X bối_cảnh X tâm_lý_học X lâm_sàng X , X là X một X loại X rối_loạn X lo_âu X , X thường X được X định_nghĩa X như X là X nỗi X sợ_hãi X dai_dẳng X đối_với X một X đối_tượng X hoặc X một X tình_huống X mà X người X đó X luôn X cố_gắng X tránh_né X , X thường X không X liên_quan X đến X sự X nguy_hiểm X trong X thực_tế X và X được X công_nhận X là X sợ_hãi X không X hợp_lý X . X Nói X cách X khác X , X người X mắc X bệnh X luôn X có X biểu_hiện X phản_ứng X vượt X quá X kiểm_soát X với X một X sự_vật X , X hiện_tượng X mà X đối_với X những X người X khác X là X quá X bình_thường X hay X không X đến X mức X phải X sợ_hãi X cao_độ X . X Nó X bắt_nguồn X từ X bẩm_sinh X hoặc X do X sự X tác_động X tâm_lý X trong X một X hoàn_cảnh X nhất_định X . X Trong X trường_hợp X ám_ảnh X sợ_hãi X không_thể X tránh X được X hoàn_toàn X , X người_bệnh X sẽ X phải X chịu_đựng X với X sự X căng_thẳng X rõ_rệt X , X gây X ra X ảnh_hưởng X xấu X đáng_kể X đến X các X hoạt_động X xã_hội X hoặc X nghề_nghiệp X . X Khóc X - X Khóc X là X trạng_thái X chảy X nước_mắt X tuỳ_thuộc X theo X một X cảm_xúc X nào X đó X , X đa_số X là X buồn X nhưng X cũng X có_thể X là X vui X . X Hành_động X khóc X được X định_nghĩa X là X một X hiện_tượng X vận X tiết X ( X secretomotor X ) X phức_tạp X được X biểu_thị X bởi X việc X chảy X nước_mắt X từ X bộ_máy X tiết X lệ X mà X không X có X dị_ứng X nào X ở X cấu_trúc X mắt X người X . X Ngón X tay X thối X - X Trong X văn_hoá X Tây_phương X , X việc X giơ X ngón X tay X giữa X ra X trước X bị X coi X là X một X hành_động X khiếm_nhã X . X Đây X là X cử_chỉ X mang X tính X xúc_phạm X và X khinh_bỉ X , X đồng_nghĩa X với X nói X " X cút X đi X " X hoặc X " X fuck X you X " X Ở X Đức X , X người X có X hành_động X này X có_thể X bị X đưa X ra X toà X vì X tội X phỉ_báng X , X IMGID:NaN Nhưng O trong O bữa O ăn O với O mẹ O tôi O nó O hiểu O ra O hành_động O của O chúng_tôi O . O IMGID:016010 Một O người O mẹ O nhất_thiết O phải O được O biết O về O cuộc_đời O và O những O suy_nghĩ O của O con O gái O mình O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Giuse X Nguyễn_Hữu_Triết X - X Giuse X Nguyễn_Hữu_Triết X là X một X linh_mục X Công_giáo X người X Việt X . X Ông X là X nhạc_sĩ X Công_giáo X , X chuyên X viết X sách X về X các X đề_tài X Công_giáo X và X nguyên X là X Trưởng X ban X mục X vụ X Văn_hoá X của X Tổng_Giáo_phận X Sài_Gòn X . X Tuy_nhiên X , X ông X được X nhiều X người X biết X đến X vì X là X một X trong X những X nhà X sưu_tập X đồ_cổ X hàng_đầu X tại X Việt_Nam X . X Mã_hoá X - X Trong X mật_mã X học X – X một X ngành X toán_học X ứng_dụng X cho X công_nghệ_thông_tin X , X mã_hoá X là X phương_pháp X để X biến X thông_tin X ( X phim_ảnh X , X văn_bản X , X hình_ảnh X . X từ X định_dạng X bình_thường X sang X dạng X thông_tin X không_thể X hiểu X được X nếu X không X có X phương_tiện X giải_mã X . X Giải_mã X là X phương_pháp X để X đưa X từ X dạng X thông_tin X đã X được X mã_hoá X về X dạng X thông_tin X ban_đầu X , X quá_trình X ngược X của X mã_hoá X . X Một X hệ_thống X mã_hoá X bao_gồm X các X thành_phần X : X thông_tin X trước X khi X mã_hoá X , X ký_hiệu X là X P X ( X Plaintext X ) X thông_tin X sau X khi X mã_hoá X , X ký_hiệu X là X C X ( X Ciphertext X ) X chìa_khoá X , X ký_hiệu X là X K X ( X Key X ) X phương_pháp X mã_hoá X / X giải_mã X , X ký_hiệu X là X E X / X D X ( X Encryption X / X Decryption X ) X Quá_trình X mã_hoá X được X tiến_hành X bằng X cách X áp_dụng X hàm X toán_học X E X lên X thông_tin X P X , X vốn X được X biểu_diễn X dưới X dạng X số X , X để X trở_thành X thông_tin X đã X mã_hoá X C. X Quá_trình X giải_mã X được X tiến_hành X ngược_lại X : X áp_dụng X hàm X D X lên X thông_tin X C X để X được X thông_tin X đã X giải_mã X P. X Độ X tin_cậy X của X Wikipedia X - X Sự X tin_cậy X của X Wikipedia X đã X và X đang X là X chủ_đề X được X đem X ra X đánh_giá X thường_xuyên X . X Trong X các X trường X đại_học X , X việc X dựa X vào X duy_nhất X một X nguồn X thông_tin X để X làm X cơ_sở X nghiên_cứu X là X không X nên X , X vì X ngay X cả X các X tác_giả X nổi_tiếng X nhất X cũng X có X sai_lầm X . X Vì X Wikipedia X là X một X công_cụ X ai X cũng X có_thể X chỉnh_sửa X một_cách X vô_danh X tính X tin_cậy X của X nó X được X xác_định X bằng X việc X thông_tin X sai_lệch X được X loại_bỏ X bao_lâu X trước X lần X sửa_đổi X cuối_cùng X . X Một X nghiên_cứu X trên X tạp_chí X Nature X cho X biết X vào X năm X 2005 X , X các X bài X báo X khoa_học X của X Wikipedia X gần X mức_độ X chính_xác X của X Encyclopædia_Britannica X và X có X tỷ_lệ X " X lỗi X nghiêm_trọng X " X tương_tự X . X Encyclopædia_Britannica X đã X tranh_luận X về X nghiên_cứu X thiên_nhiên X , X và X Nature X đã X trả_lời X bằng X một X phản_ứng X chính_thức X và X phản_bác X điểm X chối_bỏ X những X điểm X chính X của X Britannica X . X Từ X năm X 2008 X đến X năm X 2012 X , X các X bài X viết X về X Wikipedia X về X các X lĩnh_vực X y_tế X và X khoa_học X như X bệnh_lý X , X độc_tính X học X , X ung_thư X học X , X dược_phẩm X và X tâm_thần_học X được X so_sánh X với X các X nguồn X chuyên_nghiệp X và X đã X cho X thấy X IMGID:016011 Vậy_là O nó O chấp_nhận O . O X IMGID:NaN Tôi O nghĩ O thật O buồn O biết_bao O vì O nó O không O biết O được O Thuỳ B-PER Trâm I-PER đã O dạy O chúng_ta O những O gì O . O IMGID:016013 Nó O không O nhìn O thấy O những O gì O tôi O đã O nhìn O thấy O . O X Bức_xạ X bầu_trời X khuếch_tán X - X Bức_xạ X bầu_trời X khuếch_tán X là X bức_xạ X Mặt_Trời X tới X bề_mặt X Trái_Đất X sau X khi X đã X bị X tán_xạ X khỏi X chùm X tia X trực_tiếp X bởi X các X phân_tử X hoặc X các X hạt X mịn X trong X khí_quyển X . X Còn X được X gọi X là X bức_xạ X bầu_trời X , X ánh_sáng X trời X khuếch_tán X hay X ngắn_gọn X là X ánh_sáng X trời X , X nó X là X quá_trình X quyết_định X đến X sự X thay_đổi X các X màu_sắc X của X bầu_trời X . X Xấp_xỉ X 23% X trong X tổng_số X bức_xạ X ánh_sáng X Mặt_Trời X tới X trực_tiếp X bị X loại_bỏ X khỏi X chùm X tia X trực_tiếp X do X tán_xạ X trong X khí_quyển X ; X khoảng X 2 X ⁄ X 3 X lượng X bức_xạ X tới X này X đến X được X bề_mặt X Trái_Đất X dưới X dạng X bức_xạ X photon X bầu_trời X khuếch_tán X . X Các X quá_trình X tán_xạ X bức_xạ X chủ_yếu X trong X khí_quyển X là X tán_xạ X Rayleigh X và X tán_xạ X Mie X : X đây X là X các X tán_xạ X đàn_hồi X , X nghĩa_là X một X photon X ánh_sáng X có_thể X bị X lệch X khỏi X đường X đi X của X nó X mà X không X bị X hấp_thụ X và X thay_đổi X bước_sóng X . X Dưới X một X bầu_trời X âm_u X có X nhiều X mây X che_phủ X , X không X có X ánh_sáng X Mặt_Trời X trực_tiếp X và X toàn_bộ X ánh_sáng X tới X từ X bức_xạ X bầu_trời X khuếch_tán X . X Đèn_pha X - X Đèn_pha X là X một X thiết_bị X chiếu X sáng X được X dùng X chủ_yếu X trên X các X phương_tiện X cơ_giới X như X xe X ôtô X , X xe_máy X v X . X v X . X Đèn_pha X tạo X ra X luồng X sáng X mạnh X và X tập_trung X , X chiếu X ngang X mặt X đường X và X có X khả_năng X chiếu X sáng X khoảng X 100m X trở X lên X . X Hầu_hết X đèn_pha X đều X sử_dụng X bóng_đèn X sợi X hoặc X bóng_đèn X halogen X , X có X công_suất X 25-35 X W X đối_với X xe_máy X và X 55-60 X W X đối_với X xe X ôtô X . X Đèn_pha X có_thể X được X dùng X kết_hợp X với X đèn X cốt X trong X cùng X một X choá X đèn X của X xe_cơ_giới X , X hoặc X lắp X bổ_sung X để X tạo X ra X khả_năng X chiếu X sáng X tối_ưu X . X Vectơ-4 X - X Vectơ-4 X là X một X véctơ X trên X một X không_gian X 4 X chiều X thực X đặc_biệt X , X gọi X là X không_gian X Minkowski X . X Chúng X xuất_hiện X lần X đầu X trong X lý_thuyết_tương_đối X hẹp X , X như X là X sự X mở_rộng X của X các X véctơ X của X không_gian X 2 X chiều X thông_thường X , X với X các X thành_phần X được X biến_đổi X như X không X gian X ba X chiều X và X thời_gian X thông_qua X biến_đổi X Lorentz X . X Tập_hợp X các X vectơ-7 X cùng X với X biến_đổi X Lorentz X tạo X nên X nhóm X Lorentz X . X Co X ngắn X chiều X dài X - X Sự X co X ngắn X chiều X dài X hay X sự X thu_hẹp X độ X dài X do X vận_tốc X là X một X hệ_quả X của X thuyết_tương_đối X hẹp X được X Albert_Einstein X đề_xuất X năm X 1905 X . X Nội_dung X của X hệ_quả X này X là X khi X vận_tốc X càng X tiếp_cận X tới X vận_tốc X ánh_sáng X , X quan_sát_viên X quan_sát X chuyển_động X của X vật X sẽ X thấy X vật X chuyển_động X ngắn X đi X . X Nguyên_nhân X là X do X hệ_số X lorentz X đạt X giá_trị X lớn X . X Vận_tốc X càng X đạt X giá_trị X lớn X thì X ta X càng X thấy X hệ_quả X này X hiện_hữu X rõ X . X Thuyết_tương_đối X hẹp X - X Trong X vật_lý_học X , X thuyết_tương_đối X hẹp X là X một X lý_thuyết X vật_lý X đã X được X xác_nhận X bằng X thực_nghiệm X và X chấp_nhận X rộng_rãi X đề_cập X về X mối X quan_hệ X giữa X không_gian X và X thời_gian X . X Theo X cách X trình_bày X logic X ban_đầu X của X Albert_Einstein X , X thuyết_tương_đối X hẹp X dựa X trên X hai X tiên_đề X : X Các X định_luật X vật_lý X là X bất_biến X trong X mọi X hệ X quy X chiếu X quán_tính X Tốc_độ X ánh_sáng X trong X chân X không X là X như X nhau X đối_với X mọi X quan_sát_viên X , X bất_kể X chuyển_động X của X nguồn X phát X ánh_sáng X như_thế_nào X . X Albert_Einstein X lần X đầu_tiên X đề_xuất X ra X thuyết_tương_đối X hẹp X vào X năm X 1905 X trong X bài X báo X " X Về X điện X động_lực X của X các X vật_thể X chuyển_động X IMGID:016014 Nó O và O biết_bao_nhiêu O người O khác O chỉ O nhìn O thấy O vầng O hào_quang O của O chiến_tranh O mà O không O cảm O thấy O sai_trái O đến O thế_nào O khi O một O dân_tộc O này O đi O xâm_lược O một O đất_nước O khác O . O X Tư_Hồng X - X Tư_Hồng X tên X thật X Trần_Thị_Lan X , X là X một X nữ X thương_nhân X Việt_Nam X cuối X thế_kỷ X 19 X đầu X thế_kỷ X 20 X . X Giả_Mễ X - X Giả_Mễ X , X còn X được X gọi X là X Triềng_Mi X , X Xiềng_Mi X hay X Xiềng_My X , X ( X Lê_Quý_Đôn X gọi X theo X tiếng_địa_phương X là X Trình_Mi X ( X 呈眉 X ) X là X một X hương X dân_tộc X La_Hủ X tự_trị X của X huyện X Kim_Bình X châu X Hồng_Hà X tỉnh X Vân_Nam X Trung_Quốc X . X Đây X là X một X hương X trấn X biên_giới X với X Việt_Nam X của X Trung_Quốc X . X Giả_Mễ X nằm X ở X cực X tây X của X huyện X Kim_Bình X . X Dân_số X của X Giả X mễ X năm X 2010 X là X 22481 X người X . X Phía X tây X Giả_Mễ X là X hương X Bình_Hà X huyện X Lục_Xuân X châu X Hồng_Hà X , X phía X bắc X là X hương X Hoàng_Thảo_Lĩnh X huyện X Nguyên X Dương X châu X Hồng_Hà X . X Phía X đông X bắc X Giả_Mễ X tiếp_giáp X hương X Lão X Tập X Trại X ( X 老集寨 X ) X phía X đông X là X trấn X Mãnh_Lạp X ( X 勐拉 X ) X đều X là X các X hương X trấn X của X huyện X Kim_Bình X . X Phía X Nam_Giả_Mễ X là X biên_giới X Việt X Nam-Trung X Quốc X . X Từ X tây_nam X xuống X đông X nam X Giả_Mễ X tiếp_giáp X với X lần_lượt X các X xãː X Thu_Lũm X , X Tá_Bạ X , X Pa_Ủ X , X Pa_Vệ_Sủ X đều X của X huyện X Mường_Tè X tỉnh X Lai_Châu X Việt_Nam X . X Giả_Mễ X gồm X có X 04 X thôn X lần_lượt X từ X tây X bắc X xuống X đông X nam X làː X Ba X Ha X ( X 巴哈村 X ) X Hạ_Tân_Trại X ( X 下新寨村 X ) X Đính_Thanh X ( X 顶青村 X ) X và X Hà_Biên_Trại X ( X 河边寨村 X ) X Cả X bốn X thôn X này X đều X tiếp_giáp X các X xã X của X huyện X Mường_Tè X tỉnh X Lai_Châu X Việt_Nam X . X Lỵ_sở X của X hương X đóng X ở X thôn X Hạ_Tân_Trại X . X Phía X đông X thôn X Hà_Biên_Trại X là X thôn X Ông X Đang X ( X 翁当村 X ) X của X hương X Mãnh_Lạp X . X IMGID:016015 Biết_bao O cuộc_đời O đã O bị O huỷ_hoại O . O X Argo_Aadli X - X Argo_Aadli X là X một X diễn_viên X điện_ảnh X và X sân_khấu X người X Estonia X . X IMGID:016016 Nhưng O nó O là O một O người O lính O . O X Công_binh X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Thánh X tổ X : X An_Dương_Vương X . X Công_binh X được X gọi X là X một X ngành X trong X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X trực_thuộc X hệ_thống X điều_hành X của X Tổng_cục X Tiếp_vận X , X dưới X sự X chỉ_huy X tổng_quát X của X Bộ X Tổng_Tham_mưu X . X Công_binh X được X thành_lập X trong X Quân_đội X với X các X chức_năng X : X Chiến_đấu X , X Kiến_tạo X , X Yểm_trợ X và X Tạo_tác X . X Ban_đầu X được X gọi X là X Nha_Công_binh X , X sau X đổi X tên X và X nâng_cấp X lên X thành X Cục X Công_binh X . X Ngành X Công_binh X đã X tồn_tại X cùng X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X với X thời_gian X từ X năm X 1951 X đến X tháng X 4 X năm X 1975 X . X Nữ_Quân X nhân X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Thánh X tổ X : X Bùi_Thị_Xuân X . X Thanh_nữ X Cộng_hoà X Việt_Nam X Cộng_hoà X đã X hiện_diện X từ X thời X còn X Quân_đội X Liên_hiệp X Pháp X . X Ban_đầu X chỉ X là X một X nhân_số X nhỏ X thuộc X diện X công_chức X bán X quân_sự X . X Sau_này X do X nhu_cầu X cần_thiết X đã X nâng X lên X thành X Đoàn X và X trực_thuộc X Bộ X Tổng_Tham_mưu X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Bộ_phận X cao X nhất X của X Đoàn X là X Bộ_Chỉ_huy X , X đứng X đầu X là X một X nữ_sĩ_quan X cao_cấp X . X Đoàn X có X nhiệm_vụ X điều_hành X và X phân_bổ X những X nhân_sự X của X mình X đến X hầu_hết X các X đơn_vị X trong X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Thiếu_sinh_quân X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Thiếu_sinh_quân X ( X 1956-1975 X ) X là X một X cơ_sở X đào_tạo X nam X thiếu_niên X trên X hai X phương_diện X : X Văn_hoá X Phổ_thông X và X Cơ_bản X Quân_sự X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Trường X được X đặt X trực_thuộc X Bộ X Quốc_phòng X . X Tiêu_chí X của X trường X là X đào_tạo X và X huấn_luyện X cho X lớp X thiếu_niên X khi X ra X trường X sẽ X trở_thành X binh_sĩ X , X hạ_sĩ_quan X , X sĩ_quan X cho X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X hoặc X trở_thành X những X kỹ_sư X , X bác_sĩ X , X giáo_viên X v X . X v X . X để X phục_vụ X trong X quân_đội X . X Tóm_lại X , X đây X là X một X cơ_sở X giáo_dục X cũng X giống X như X những X cơ_sở X giáo_dục X khác X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X nhưng X có X phần X huấn_luyện X quân_sự X nên X được X gọi X là X Học_đường X Quân_sự X . X Thánh_Tổ X : X Hoài_Văn_Hầu X Trần_Quốc_Toản X . X Trường X Hạ_sĩ_quan X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Hạ_sĩ_quan X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X hay X Quân X trường X Đồng X Đế X là X một X trung_tâm X huấn_luyện X quân_sự X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X toạ_lạc X ở X Đồng X Đế X , X Nha_Trang X . X Bài X ca X chính_thức X : X Thao_trường X hành_khúc X . X Liên_đoàn X An_ninh X Thủ_đô X - X Liên_đoàn X An_ninh X Thủ_đô X là X tên X gọi X đơn_vị X vũ_trang X chuyên_trách X phòng_vệ X khu_vực X nội_thành X Sài_Gòn X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X tồn_tại X từ X 1965 X đến X 1975 X . X Liên_đoàn X trực_thuộc X và X dưới X quyền X điều_động X của X Bộ_tư_lệnh X Biệt X khu X Thủ_đô X . X Ngày X thương_binh X liệt_sĩ X - X Ngày X thương_binh X - X liệt_sĩ X là X ngày X lễ X kỉ_niệm X được X tổ_chức X hàng X năm X nhằm X tưởng_niệm X về X những X người X thương_binh X , X liệt_sĩ X của X nước X Cộng_hoà_Xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X . X Ngày X lễ X này X được X ghi_nhận X như X là X một X biểu_hiện X của X truyền_thống X " X uống_nước_nhớ_nguồn X , X đền_ơn_đáp_nghĩa X , X ăn X quả X nhớ X kẻ X trồng X cây X " X ở X Việt_Nam X . X Trong X ngày X này X , X chính_quyền X các X cấp X , X các X đoàn_thể X mà X trọng_tâm X là X Hội X cựu_chiến_binh X tổ_chức X nhiều X hoạt_động X sôi_nổi X , X rầm_rộ X , X chủ_yếu X là X việc X các X cá_nhân X , X tổ_chức X , X nhà_chức_trách X thăm X và X tặng X quà X cho X các X gia_đình X thương_binh X , X liệt_sĩ X , X dâng X hương X tri_ân X tại X các X nghĩa_trang X liệt_sĩ X . X Trường X Trung_cấp X Biên_phòng X 2 X - X Trường X Cao_đẳng X Biên_phòng X tiền_thân X là X Trường X trung_cấp X biên_phòng X 2 X trực_thuộc X Bộ_Tư_lệnh X Bộ_đội X Biên_phòng X , X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X là X một X trường X cao_đẳng X quân_sự X đào_tạo X đội_ngũ X quân_nhân X chuyên_nghiệp X , X nhân_viên X nghiệp_vụ X biên_phòng X phục_vụ X cho X IMGID:016017 Những O lúc O không O hành_nghề O luật_sư O hay O khoa_học O , O tôi O trở_thành O một O người O làm O vườn O . O X Webcast X - X Webcast X là X một X hình_thức X trình_chiếu X truyền_thông X qua X Internet X bằng X cách X sử_dụng X công_nghệ X truyền X phát X trực_tuyến X để X phân_phối X một X nguồn X nội_dung X cho X nhiều X người X nghe X / X người X xem X đồng_thời X . X Một X webcast X có_thể X được X phân_phối X trực_tiếp X hoặc X theo X yêu_cầu X . X Về X cơ_bản X , X webcasting X là X " X phát_sóng X " X ( X broadcasting X ) X qua X Internet X . X Với X sự X phát_triển X của X Thương_mại X di_động X các X hoạt_động X như X giao_dịch X truyền X tin X ưu_đãi X và X giải_trí X đều X diễn X ra X trên X thiết_bị X di_động X . X Chính X vì_vậy X , X các X nền_tảng X ứng_dụng X Webcast X hiện_nay X không_chỉ X được X thiết_kế X để X có_thể X sử_dụng X trên X PC X , X laptop X , X … X mà_còn X tương_thích X trên X các X thiết_bị X di_động X . X Trường X Đại_học X Bách_khoa X , X Đại_học X Đà_Nẵng X - X Trường X Đại_học X Bách_khoa X là X trường X đại_học X đầu X ngành X về X lĩnh_vực X kỹ_thuật X ở X miền X Trung X Việt_Nam X , X có X trụ_sở X tại X Đà_Nẵng X , X Việt_Nam X . X Trường X Đại_học X Bách_khoa X được X xem X là X trung_tâm X nghiên_cứu X khoa_học_kỹ_thuật X và X chuyển_giao X công_nghệ X hàng_đầu X khu_vực X miền X Trung X Việt_Nam X , X trực_thuộc X Đại_học X Đà_Nẵng X và X được X xếp X vào X nhóm X các X đại_học X trọng_điểm X quốc_gia X . X Năm X 2017 X , X trường X trở_thành X 1 X trong X 4 X trường X đại_học X đầu_tiên X của X Việt_Nam X đạt X chuẩn X quốc_tế X trong X đào_tạo X và X nghiên_cứu X do X Hội_đồng X cấp X cao X đánh_giá X nghiên_cứu X và X giáo_dục X đại_học X châu_Âu X ( X HCERES X ) X công_nhận X . X Giáo_dục X ở X Cộng_hoà X Dân_chủ X Nhân_dân X Triều_Tiên X - X Giáo_dục X ở X Bắc_Triều_Tiên X là X hệ_thống X giáo_dục_phổ_thông X phổ_biến X và X được X tài_trợ X bởi X chính_phủ X . X Theo X thông_tin X của X Viện X Thống_kê X UNESCO X cho X năm X 2021 X , X không X có X dữ_liệu X về X tỷ_lệ X biết X chữ X ở X Bắc_Triều_Tiên X . X Một_số X trẻ_em X đi X học X một X năm X mẫu_giáo X , X bốn X năm X giáo_dục X tiểu_học X , X sáu X năm X giáo_dục X trung_học X và X sau X đó X tiếp_tục X học X đại_học X . X Chính_phủ X Bắc_Triều_Tiên X tuyên_bố X tỷ_lệ X biết X chữ X quốc_gia X cho X công_dân X từ X 15 X tuổi X trở X lên X là X 100% X Năm X 1988 X , X Tổ_Chức X Giáo_dục X , X Khoa_học X Và X Văn_hoá X Liên_Hợp_Quốc X ( X UNESCO X ) X báo_cáo X rằng X Bắc_Triều_Tiên X có X 35.000 X giáo_viên X mẫu_giáo X , X 60.000 X giáo_viên X tiểu_học X , X 111.000 X giáo_viên X trung_học X , X 23.000 X giáo_viên X đại_học X và X cao_đẳng X , X và X 4.000 X giáo_viên X khác X trong X các X trường X sau_đại_học X . X Trường X Trung_học_phổ_thông X Lê_Quý_Đôn X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Trường X Trung_học_Phổ_thông X Lê_Quý_Đôn X là X một X trường X trung_học_phổ_thông X công_lập X của X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Đây X là X trường X trung_học X đầu_tiên X của X Sài_Gòn X , X được X thành_lập X năm X 1874 X , X với X tên X gọi X ban_đầu X Collège X Chasseloup-Laubat. X Trường X được X xem X là X Trường X trung_học_phổ_thông X lâu_đời X nhất X Việt_Nam X . X Trường X được X công_nhận X là X di_tích X lịch_sử X - X văn_hoá X , X danh_lam_thắng_cảnh X cấp X Thành_phố X vào X ngày X 19 X tháng X 11 X năm X 2020 X . X Chơi X dây X - X Chơi X dây X là X một X trò_chơi X phổ_biến X trên X khắp X thế_giới X . X Khi X chơi X dây X , X người X chơi X dùng X một X sợi X dây X và X các X thao_tác X của X tay X để X tạo X thành X những X hình X khác X nhau X . X Trò_chơi X không X khó X nhưng X đòi_hỏi X sự X linh_hoạt X và X khéo_léo X để X tạo X nên X nhiều X hình_thù X độc_đáo X , X đẹp_mắt X . X Thông_thường X , X người X chơi X luồn X dây X qua X các X ngón X tay X , X cổ_tay X và X có_thể X dùng X miệng X , X ngón X chân X . X Một_số X động_tác X chơi X dây X đòi_hỏi X sự X kết_hợp X giữa X nhiều X người X chơi X . X Chơi X dây X đơn X thì X có_thể X tạo X dây X thành X nhiều X hình X , X ví_dụ X những X hình X cơ_bản X là X cái X bát X IMGID:016018 Những O lúc O làm_việc O trong O vườn O chăm_sóc O những O bông O hoa O , O tôi O có_thể O nghĩ O triền_miên O hàng O giờ O về O những O chuyện O như O thế O . O X San_Francisco_Libre X - X San_Francisco_Libre X là X một X khu X tự_quản X thuộc X tỉnh X Managua X , X Nicaragua X . X Khu X tự_quản X San_Francisco_Libre X có X diện_tích X 668 X ki X lô X mét_vuông X . X Đến X thời_điểm X năm X 2005 X , X huyện X San_Francisco_Libre X có X dân_số X 9416 X người X . X Nhật_Tân X ( X phường X ) X - X Nhật_Tân X là X một X phường X thuộc X quận X Tây_Hồ X , X thành_phố X Hà_Nội X , X Việt_Nam X . X Làng X Nhật_Tân X hay X làng X đào X Nhật_Tân X , X nổi_tiếng X với X nghề X trồng X đào X cảnh X . X Choerospondias X - X Choerospondias X là X chi X thực_vật X có X hoa X thuộc X họ X Đào_lộn_hột X ( X Anacardiaceae X ) X Berberis X pruinosa X - X Berberis X pruinosa X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Hoàng X mộc X . X Loài X này X được X Franch X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1886 X . X Chùa X Tư_Khánh X - X Chùa X Tư_Khánh X , X tên X gọi X khác X chùa X Vẽ X , X chùa X Cả X thuộc X địa_phận X xã X Đông_Ngạc X , X huyện X Từ_Liêm X , X Hà_Nội X , X cách X trung_tâm X thành_phố X khoảng X 10 X km X về X phía X Đông_Bắc X . X Chùa X thuộc X hệ X phái X Bắc X tông X , X được X xây_dựng X vào X đời X Hậu_Lê X . X Tấm X bia X đời X Lê_Thần_Tông X đã X ghi X công_đức X của X ông X Nguyễn_Phúc_Ninh X và X bà X Trần_Thị_Ngọc_Luân X đã X hưng X công X sửa X ngôi X chùa X to_lớn X . X Chùa X được X xây_dựng X theo X kiểu X kiến_trúc X gồm X tam_quan X , X gác_chuông X , X nhà X vuông X với X mái X chồng X diêm X , X chùa X chính X , X nhà X Tổ X . X Chùa X chính X có X kết_cấu X hình X chữ X Đinh X gồm X : X tiền_đường X 3 X gian X 2 X chái X , X hậu_cung X có X mái X chồng X diêm X . X Điện X Phật X được X bài_trí X trang_nghiêm X . X Chùa X còn X giữ X được X 5 X pho X tượng X được X tạo_tác X công_phu X mang X phong_cách X nghệ_thuật X thế_kỷ X XVIII X – X XIX X và X nhiều X đồ X thờ_tự X cổ X . X Năm X 1993 X , X chùa X Tư_Khánh X đã X được X Bộ_trưởng X Bộ X Văn_hoá X - X Thông_tin X ban_hành X Quyết_định X 2015 X / X QĐ-BT X xếp_hạng X di_tích X kiến_trúc X - X nghệ_thuật X cấp X quốc_gia X và X khoanh X vùng X bảo_vệ X . X Thiên_Nguyên X - X Thiên_Nguyên X là X một X quận X thuộc X địa X cấp X thị X Chu_Châu X , X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Quận X này X được X thành_lập X ngày X 31 X tháng X 5 X năm X 1997 X , X có X diện_tích X 152 X km2 X , X nằm X ở X tây_nam_bộ X của X trung_tâm X Chu_Châu X . X Phía X bắc X và X phía X đông X nam X có X sông X Tương_Giang X bao X quanh X , X phía X tây X tây X giáp X huyện X Tương_Đàm X , X phía X bắc X và X đông X đối_diện X với X quận X Lô_Tùng X và X Thạch_Phong X qua X sông X Tương_Giang X . X GDP X quận X này X năm X 2005 X là X 3,133 X tỷ X nhân_dân_tệ X . X Quận X này X có X dân_số X có X đăng_ký X hộ_khẩu X là X 128.213 X người X , X trong X đó X dân_số X phi X nông_nghiệp X là X 71.334 X người X , X dân_số X nông_nghiệp X là X 56.879 X người X . X Quận X lỵ X nằm X ở X đường X Hoàng_Hà_Bắc X . X Chùa X Thiên_Bửu X ( X hạ X ) X - X Chùa X Thiên_Bửu X ( X hạ X ) X còn X gọi X là X tổ X đình X Sắc X tứ X Thiên_Bửu X hay X chùa X Tổ X , X chùa X Kỳ X là X một X ngôi X chùa X cổ X , X toạ_lạc X tại X thôn X Bình_Thành X , X xã X Ninh_Bình X , X thị_xã X Ninh_Hoà X , X tỉnh X Khánh_Hoà X , X bên X hữu_ngạn X sông X Dinh X như X 2 X câu_thơ X : X Thanh_thuỷ X đoạn X phiền_não X Cô_thôn X hiện X già_lam X Tạm X dịch X Nước X trong X dứt X phiền_não X Thôn X vắng X hiện X già_lam X Phạm_Đài_Chùa_Thiên X Bửu X ( X hạ X ) X thuộc X vào X hàng X những X ngôi X chùa X cổ X nhất X ở X Ninh_Hoà X . X Loxococcus X rupicola X - X Loxococcus X rupicola X là X loài X thực_vật X có X hoa X IMGID:NaN Hôm_qua O những O ý_nghĩ O của O tôi O tràn_đầy O về O Thuỳ B-PER Trâm I-PER . O IMGID:016020 Tôi O vẫn O thắc_mắc O . O X IMGID:016021 Và O hôm_nay O , O một O bông O hoa O đẹp O từ O Hà_Nội B-LOC đã O trả_lời O bao O câu O hỏi O ngày O hôm_qua O của O tôi O . O X Ma_Nhai X kỷ X công X bi X văn X - X Ma_Nhai X kỷ X công X bi X văn X là X tấm X văn_bia X khắc X trực_tiếp X trên X núi X đá X tại X núi X Thành X Nam X , X xã X Chi_Khê X , X huyện X Con_Cuông X , X tỉnh X Nghệ_An X kỉ_niệm X chiến X thằng X của X Thái_thượng_hoàng X Trần_Minh_Tông X do X Hoàng_giáp X Nguyễn_Trung_Ngạn X soạn_thảo X . X Văn_bia X này X khắc X vào X mùa X đông X nhuần X năm X Ất_Hợi X , X niên_hiệu X Khai_Hựu X thứ X 7 X tức X 1335 X . X Chinh_phụ X ngâm X - X Chinh_phụ X ngâm X còn X có X tên X khác X là X Chinh_phụ X ngâm_khúc X ( X 征婦吟曲 X ) X là X tác_phẩm X văn_vần X của X Đặng_Trần_Côn X , X ra_đời X trong X khoảng X năm X 1741 X giai_đoạn X sơ_kỳ X Cảnh_Hưng X và X về X sau X được X nhiều X người X dịch X ra X thơ_Nôm X . X Đây X là X thi_phẩm X chủ_yếu X viết X theo X lối X tập X cổ X , X dài X 476 X câu_thơ X . X Các X câu_thơ X trong X bài X dài X ngắn X khác X nhau X , X theo X thể X trường_đoản_cú X , X câu X dài X nhất X khoảng X 12 X , X 13 X chữ X , X câu X ngắn X chỉ X 3 X , X 4 X chữ X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X cũng X có X nhu_cầu X lớn X không X kém X . X Saint_Wenceslas_Chorale X - X Saint_Wenceslas_Chorale X là X bài X thánh_ca X của X các X nhà_thờ X tôn_giáo X và X là X một X trong X những X bài X hát X cổ X nhất X được X biết X đến X ở X Séc X . X Tính X đến X nay X , X Saint_Wenceslas X cũng X là X bài X hát X được X sử_dụng X phổ_biến X trong X những X bài X thánh_ca X cổ X nhất X ở X châu_Âu X . X Người X ta X phát_hiện X ra X bài X thánh_ca X này X xuất_hiện X vào X thế_kỉ X 12 X và X bắt_đầu X được X sử_dụng X rộng_rãi X từ X thế_kỷ X thứ X 13 X . X Bài X thánh X trở_nên X nổi_tiếng X vì X có X ngôn_ngữ X cảm_xúc X , X giai_điệu X nhịp_nhàng X kết_hợp X với X hoà_âm X độc_đáo X . X Bài X thánh_ca X ban_đầu X được X viết X bằng X tiếng X Séc X cổ X với X cấu_trúc X ba X khổ X thơ X strophes X . X Sau X nhiều X thế_kỉ X , X một_số X đoạn X nhạc X trong X bài X hát X được X thêm X vào X và X cũng X có X nhiều X đoạn X bị X loại_bỏ X . X Phiên_bản X cuối_cùng X của X bài X thánh X xa X được X IMGID:NaN Thuỳ B-PER Trâm I-PER đúng O là O người O như O tôi O nghĩ O . O IMGID:016023 Chị O đã O chết O đúng O như O tôi O hình_dung O qua O câu_chuyện O của O tôi O với O người O lính O nọ O bao_nhiêu O năm O về O trước O . O X Thâm_Tâm X - X Thâm_Tâm X ( X 1917 X – X 1950 X ) X là X một X nhà_thơ X và X nhà X viết X kịch X Việt_Nam X . X Ông X nổi_tiếng X với X bài X thơ X Tống_biệt X hành X , X với X một X phong_cách X thơ X hoà_hợp X giữa X cổ_điển X và X hiện_đại X , X thể_hiện X hào_khí X rất X cao X . X Agrostis X muscosa X - X Agrostis X muscosa X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Hoà X thảo X . X Loài X này X được X Kirk X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1881 X . X Ichiki_Shirō X - X Ichiki_Shirō X ( X 市来_四郎 X là X nhiếp_ảnh X gia_tiên X phong X người X Nhật X . X Ichiki X sinh X ra X ở X phiên X Satsuma X ở X Kyūshū X vào X ngày X 24 X tháng X 12 X năm X 1828 X . X Ông X trở_nên X xuất_chúng X trong X việc X nghiên_cứu X các X chủ_đề X liên_quan X đến X sản_xuất X thuốc_súng X ở X trường X súng X Takashima-ryū. X Chính X daimyō X phiên X Satsuma X là X Shimazu_Nariakira X đã X công_nhận X tài_năng X này X và X chọn X Ichiki X làm X một X trong X những X gia_thần X dưới_trướng X . X Năm X 1848 X , X Shimazu X có X được X chiếc X máy_ảnh X daguerreotype X đầu_tiên X được X nhập_khẩu X vào X Nhật_Bản X . X Từng X bị X công_nghệ X phương X Tây X mê_hoặc X , X ông X đã X ra_lệnh X cho X đám X gia_thần X của X mình X nghiên_cứu X và X tạo X ra X những X bức X ảnh X hoạt_động X được X . X Do X những X hạn_chế X của X ống_kính X vận_hành X và X không X được X đào_tạo X bài_bản X , X phải X mất X nhiều X năm X để X tạo X ra X một X bức X ảnh X chất_lượng X , X nhưng X vào X ngày X 17 X tháng X 9 X năm X 1857 X , X Ichiki X đã X tạo X nên X một X bức X chân_dung X của X Shimazu X trong X bộ X trang_phục X chỉnh_tề X . X Toàn_bộ X sự_việc X đều X được X ghi X lại X chi_tiết X trong X hồi_ký X do X Ichiki X biên_soạn X vào X năm X 1884 X . X Bức X ảnh X này X đã X trở_thành X đối_tượng X được X nhà X Shimazu X đem X thờ_phụng X ở X đền X Terukuni X jinja X sau X khi X Nariakira X qua_đời X , X nhưng X về X sau X bị X thất_lạc X . X Vắng_mặt X suốt X trong X một X thế_kỷ X , X chiếc X daguerreotype X được X giới_chức X phát_hiện X trong X một X nhà_kho X vào X năm X 1975 X và X sau X đó X được X xác_định X là X chiếc X daguerreotype X lâu_đời X nhất X còn X tồn_tại X được X tạo X ra X bởi X một X nhiếp_ảnh_gia X người X Nhật X . X Vì X lý_do X này X , X nó X được X chính_phủ X Nhật X chọn X làm X Tài_sản X Văn_hoá X Quan_trọng X vào X năm X 1999 X , X bức X ảnh X đầu_tiên X nhận X được X danh_hiệu X như_vậy X . X Notovoluta X kreuslerae X - X Notovoluta X kreuslerae X là X một X loài X ốc X biển X , X là X động_vật X thân_mềm X chân X bụng X sống X ở X biển X trong X họ X Volutidae X , X họ X ốc X dừa X . X Aesopus X - X Aesopus X là X một X chi X ốc X biển X , X là X động_vật X thân_mềm X chân X bụng X sống X ở X biển X trong X họ X Columbellidae X . X Alvania X carinata X - X Alvania X carinata X là X một X loài X ốc X biển X nhỏ X , X là X động_vật X thân_mềm X chân X bụng X sống X ở X biển X trong X họ X Rissoidae X . X Prunum X olivaeforme X - X Prunum X olivaeforme X là X một X loài X ốc X biển X , X là X động_vật X thân_mềm X chân X bụng X sống X ở X biển X trong X họ X Marginellidae X , X họ X ốc X mép X . X Haedropleura X pygmaea X - X Haedropleura X pygmaea X là X một X loài X ốc X biển X , X là X động_vật X thân_mềm X chân X bụng X sống X ở X biển X trong X họ X Turridae X . X Alvania X geryonia X - X Alvania X geryonia X là X một X loài X ốc X biển X nhỏ X , X là X động_vật X thân_mềm X chân X bụng X sống X ở X biển X trong X họ X Rissoidae X . X Alvania X hirta X - X Alvania X hirta X là X một X loài X ốc X biển X nhỏ X , X là X động_vật X thân_mềm X chân X bụng X sống X ở X biển X trong X họ X Rissoidae X IMGID:NaN Và O giờ O đây O tôi O đã O biết O . O IMGID:016025 Và O bật O khóc O để O biết O . O X Ngọc_Diệp X - X Đinh_Ngọc_Diệp X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Ngọc_Diệp X , X là X một X nữ X diễn_viên X , X người_mẫu X , X nhà_báo X kiêm X người X dẫn_chương_trình X truyền_hình X người X Việt_Nam X . X Bắt_đầu X sự_nghiệp X vào X năm X 2006 X , X cô X lần X đầu_tiên X được X biết X đến X với X tư_cách X là X tác_giả X của X phóng_sự X sáu X kỳ X mang X tên X " X Thế_giới X Người_mẫu X " X khi X còn X là X thực_tập_viên X tại X toà_soạn X Tuổi_Trẻ X . X Dù X nêu X lên X những X vấn_đề X gay_gắt X của X giới X người_mẫu X trong X bài X viết X trên X , X cô X sau X đó X đã X xuất_hiện X với X vai_trò X này X kiêm X người X dẫn_chương_trình X trong X Thời_Trang X và X Cuộc_sống X trên X kênh X HTV X 7 X . X Cô_đồng X thời X giành X được X danh_hiệu X " X Hoa_khôi X Tây_Đô X " X năm X 2004 X và X Giải_thưởng X Người_mẫu X Việt_Nam X năm X 2006 X cho X hạng_mục X " X Người_mẫu X được X yêu X thích X trong X năm X " X Sau X những X thành_công X trong X sự_nghiệp X thời_trang X , X cô X đã X nhận X được X vai X chính X trong X hai X bộ X phim_truyền_hình X gồm X Anh X chỉ X có X mình X em X ( X 2006 X ) X và X Hoa_Dã_Quỳ X ( X 2007 X ) X Đến X năm X 2008 X , X cô X tiếp_tục X thủ X vai X An X trong X Mưa_Thuỷ_Tinh X và X nhận X được X hầu_hết X những X lời X khen_ngợi X . X Sau X đó X cô X đóng X vai X trong X phim_truyền_hình X Áo_cưới X Thiên_Đường X , X được X trình_chiếu X trên X kênh X HTV X 9 X . X Năm X 2009 X , X cô X tham_gia X vào X ngành X điện_ảnh X với X bộ X phim X đoạt X giải X Khuyến_khích X Cánh_Diều_Vàng X 2008 X Chuyện X tình X xa X xứ X . X Kể X từ X đó X , X cô X đã X tham_gia X nhiều X vai X diễn X qua X các X bộ X phim X gồm X Bóng_ma X học_đường X , X Cô_dâu X đại_chiến X , X Lệnh X xoá_sổ X , X Giữa X hai X thế_giới X , X Lửa_Phật X , X Bảo_mẫu X siêu X quậy X , X Người X bất_tử X và X Người X vợ X cuối_cùng X . X Emily X - X Nguyễn_Hương_Ly X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Emily X , X là X một X nữ X ca_sĩ X người X Việt_Nam X . X Từng X giành X giải X nhất X cuộc X thi X Miss_Teen X Việt_Nam X vào X năm X 2007 X và X là X một X trong X những X thành_viên X của X Lady_Killah X , X cô X hiện X đang X là X thành_viên X của X công_ty X 1989s X Entertainment X . X Tóc_Tiên X - X Nguyễn_Khoa_Tóc_Tiên X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Tóc_Tiên X , X là X một X nữ X ca_sĩ X kiêm X diễn_viên X người X Việt_Nam X . X Từng X giành X giải X Cống_hiến X vào X năm X 2019 X ở X hạng_mục X " X Bài X hát X của X năm X " X cô X là X cựu X ca_sĩ X của X Trung_tâm X Thuý_Nga X và X thường_xuyên X biểu_diễn X trong X các X chương_trình X Paris X by X Night X của X trung_tâm X . X Sinh X ra X và X lớn X lên X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Tóc_Tiên X bắt_đầu X sự_nghiệp X ca_hát X của X mình X từ X thời X niên_thiếu X , X thông_qua X việc X thay_đổi X hình_tượng X với X mái_tóc X ngắn X quyến_rũ X , X cá_tính X . X Năm X 2015 X , X sau X nhiều X năm X hoạt_động X tại X Mỹ X , X cô X trở X về X quê_hương X để X tham_gia X chương_trình X Hoà_âm X Ánh_sáng X , X đánh_dấu X cột X mốc X mới X trong X sự_nghiệp X . X Sự X trở_lại X thành_công X này X đã X giúp X cô X hoạt_động X tự_do X tại X Việt_Nam X . X Cô X cũng X đạt X được X nhiều X đề_cử X hạng_mục X giải_thưởng X , X trong X đó X có X một X giải X Cống_hiến X , X một X giải X Làn_Sóng X Xanh X , X một X giải X Zing_Music_Awards X và X một X giải X Yan_Vpop X 20 X Awards X . X Năm X 2017 X , X cô X đại_diện X Việt_Nam X tham_dự X MAMA X và X xuất_sắc X giành X giải_thưởng X Nghệ_sĩ X châu_Á X xuất_sắc X nhất X . X Cô X cũng X chính X là X huấn_luyện_viên X trẻ X tuổi X nhất X trong X 2 X mùa X giải X Giọng X hát X Việt X vào X các X năm X 2017 X và X 2018 X . X Mai_Ngọc X - X Mai_Ngọc X là X một X nữ X người X dẫn_chương_trình X và X biên_tập_viên X của X Đài_truyền_hình X Việt_Nam X . X IMGID:016026 Người O phụ_nữ O - O tay O súng O duy_nhất O chiến_đấu O với O 120 O lính O Mỹ B-LOC ấy O là O ai O ? O X Chiến_tranh X chống X khủng_bố X - X Chiến_tranh X chống X khủng_bố X hay X Chiến_tranh X toàn_cầu X chống X khủng_bố X là X một X thuật_ngữ X được X sử_dụng X lần X đầu_tiên X bởi X Tổng_thống X Hoa_Kỳ X George X W. X Bush X và X những X nhân_viên X cao_cấp X Hoa_Kỳ X để X chỉ X đến X xung_đột X toàn_cầu X quân_sự X , X chính_trị X , X luật_pháp X , X và X tư_tưởng X chống X các X tổ_chức X được X coi X là X khủng_bố X , X cũng X như X những X chính_quyền X và X cá_nhân X hỗ_trợ X hay X có X liên_quan X đến X họ X . X Thuật_ngữ X này X chủ_yếu X chỉ X đến X các X tổ_chức X khủng_bố X Hồi_giáo X chống X Hoa_Kỳ X , X nhất_là X tổ_chức X al-Qaeda X , X với X mục_đích X " X kết_thúc X Chủ_nghĩa X khủng_bố X quốc_tế X " X đáp X trả X lại X vụ X tấn_công X vào X Mỹ X ngày X 11 X tháng X 9 X năm X 2001 X do X al-Qaeda X tiến_hành X . X Dưới X thời X của X chính_quyền X Tổng_thống X Barack_Obama X ( X 20/1/2009 X - X 20/1/2017 X ) X thuật_ngữ X mới X được X sử_dụng X là X Overseas_Contingency_Operation X ( X tạm X dịch X " X Chiến_dịch X Ngẫu_nhiên X Hải_ngoại X " X nhưng X thuật_ngữ X " X Chiến_tranh X chống X khủng_bố X " X vẫn X được X sử_dụng X thông_thường X trong X chính_trị X , X báo_chí X , X và X một_số X cơ_quan X chính_phủ X , X vì_thế X có X các X Huân_chương X Phục_vụ X Chiến_tranh X toàn_cầu X chống X khủng_bố X của X Quân_đội X Hoa_Kỳ X . X Tổng_thống X Barack_Obama X đã X quyết_định X rằng X sẽ X không X sử_dụng X thuật_ngữ X " X Chiến_tranh X chống X khủng_bố X " X sau X khi X nhậm_chức X đồng_thời X tuyên_bố X rằng X vai_trò X của X Hoa_Kỳ X đã X kết_thúc X ở X Afghanistan X . X Lật_đổ X - X Lật_đổ X ( X tiếng X Anh X : X subversion X , X từ X tiếng X Latinh X subvertere X , X ' X lật_đổ X ' X đề_cập X đến X một X quá_trình X mà X các X giá_trị X và X nguyên_tắc X của X một X hệ_thống X tại_chỗ X bị X mâu_thuẫn X hoặc X đảo_ngược X , X nhằm X biến_đổi X trật_tự X xã_hội X đã X được X thiết_lập X và X cấu_trúc X quyền_lực X , X thẩm_quyền X , X thứ_bậc X của X nó X . X và X các X chuẩn_mực X xã_hội X . X Sự X lật_đổ X có_thể X được X mô_tả X như X một X cuộc X tấn_công X vào X tinh_thần X công_chúng X và X “ X ý_chí X chống X lại X sự X can_thiệp X là X sản_phẩm X của X sự X kết_hợp X giữa X lòng X trung_thành X chính_trị X và X xã_hội X hoặc X giai_cấp X thường X được X gắn X với X các X biểu_tượng X quốc_gia X . X Sau X khi X thâm_nhập X , X và X song_song X với X sự X tan_rã X buộc X các X thể_chế X chính_trị X và X xã_hội X của X nhà_nước X , X những X lòng X trung_thành X này X có_thể X bị X tách X rời X và X chuyển X sang X mục_đích X chính_trị X hoặc X ý_thức_hệ X của X kẻ X xâm_lược X " X Sự X lật_đổ X được X sử_dụng X như X một X công_cụ X để X đạt X được X các X mục_tiêu X chính_trị X bởi_vì X nó X thường X mang X lại X ít X rủi_ro X , X chi_phí X và X khó_khăn X hơn X so X với X sự X hiếu_chiến X công_khai X . X Hơn_nữa X , X nó X là X một X hình_thức X chiến_tranh X tương_đối X rẻ X và X không X cần X đào_tạo X nhiều X . X Kẻ X lật_đổ X là X một X cái X gì X đó X hoặc X một X người X nào X đó X có X khả_năng X lật_đổ X ở X một X mức_độ X nào X đó X . X Trong X bối_cảnh X này X , X một X " X kẻ X lật_đổ X " X đôi_khi X được X gọi X là X " X kẻ X phản_bội X " X đối_với X chính_phủ X cầm_quyền X . X Tuy_nhiên X , X sự X lật_đổ X cũng X thường X là X mục_tiêu X của X các X diễn_viên X hài X , X nghệ_sĩ X và X những X người X làm X nghề X đó X . X Trong X trường_hợp X này X , X lật_đổ X có_thể X có X nghĩa X là X chất_vấn X , X chọc X ngoáy X và X phá_hoại X trật_tự X đã X được X thiết_lập X nói_chung X . X Khi X một X bộ X phim X hài X hoặc X truyện_tranh X được X coi X là X có X tính_chất X lật_đổ X , X thì X việc X khen_ngợi X tác_phẩm X của X họ X cũng X giống X như X một X lời X buộc_tội X , X từ X truyện_tranh X như X Charlie_Chaplin X , X Lenny_Bruce X , X Andy_Kaufman X và X Stephen_Colbert X đến X các X nhà_văn X IMGID:NaN Là O chính O chị O Thuỳ B-PER Trâm I-PER hay O là O một O người O con_gái O nào O khác O thì O cuộc O chiến O bi_tráng O ấy O vẫn O làm O xúc_động O người O đọc O hôm_nay O . O IMGID:016028 Và O dù O là O ai O thì O niềm O tin O của O người O cựu_chiến_binh O Mỹ B-LOC vẫn O nguyên_vẹn O thế O - O chị O Thuỳ B-PER Trâm I-PER đã O chết O đúng O như O chị O sống O , O hoàn_toàn O dâng_hiến O ... O X Virginia_Ali X - X Virginia_Ali X là X một X chủ X doanh_nghiệp X người X Mỹ X được X biết X đến X là X đồng X sáng_lập X Ben X ' X s X Chili_Bowl X ở X Washington X , X D. X C. X John X D. X Roberts X - X John X D. X Roberts X là X nhà X hoá_học X người X Mỹ X đã X có X những X đóng_góp X vào X việc X hợp_nhất X hoá_lý X , X phổ X học X và X hoá_học_hữu_cơ X để X hiểu X rõ X các X tốc_độ X phản_ứng_hoá_học X . X Dương_Văn_Ngộ X - X Dương_Văn_Ngộ X là X một X nhân_viên X của X Bưu_điện X trung_tâm X Sài_Gòn X . X Với X sự_nghiệp X kéo_dài X hơn X 70 X năm X , X ông X đã X chắp X bút X cho X hàng X nghìn X bức X thư X gửi X đi X khắp_nơi X trên X thế_giới X . X Ngoài_ra X , X ông X còn X được X biết X đến X là X người X viết X thư_tay X thuê X cuối_cùng X của X Việt_Nam X . X Banharn X Silpa-archa X - X Banharn X Silpa-archa X là X một X nhà X chính_trị X Thái_Lan X thuộc X đảng X Chart_Thai X . X Ông X là X thủ_tướng X Thái_Lan X giai_đoạn X 1995 X – X 1996 X . X Banharn X làm_giàu X từ X ngành X kinh_doanh X xây_dựng X trước X khi X trở_thành X dân_biểu X Quốc_hội X đại_diện X cho X tỉnh X mình X , X tỉnh X Suphanburi X . X Ông X đã X đảm_nhiệm X nhiều X chức_vụ X trong X nội_các X trong X nhiều X chính_phủ X . X Năm X 1994 X , X ông X trở_thành X lãnh_đạo X đảng X Chart_Thái X . X Năm X 2008 X , X đảng X này X giải_thể X bởi X Toà_án X hiến_pháp X và X Banharn X bị X cấm X hoạt_động X chính_trị X trong X năm X năm X . X Nguyễn_Lân X - X Nguyễn_Lân X là X một X giáo_viên X , X người X biên_soạn X từ_điển X , X nhà_văn X và X nhà_nghiên_cứu X người X Việt_Nam X . X Ông X là X người X có X công X trong X việc X xây_dựng X bộ_môn X và X khoa X tâm_lý_học X , X giáo_dục_học X của X hệ_thống X các X trường X sư_phạm X ở X Việt_Nam X . X Ông X được X Nhà_nước X phong_tặng X danh_hiệu X Nhà_giáo_Nhân_dân X . X Nguyễn_Lân X cũng X là X một X nhân_vật X gây X tranh_cãi X khi X ông X tham_gia X đấu_tố X Giáo_sư X Trương_Tửu X và X Giáo_sư X Trần_Đức_Thảo X - X sự_kiện X mà X sau_này X ông X nói X ân_hận X , X và X các X thiếu_sót X khi X soạn X từ_điển X tiếng X Việt X . X Hồng_Kim_Bảo X - X Hồng_Kim_Bảo X là X diễn_viên X , X đạo_diễn X , X nhà_sản_xuất X và X chỉ_đạo X võ_thuật X của X điện_ảnh X Hồng_Kông X . X Ông X bắt_đầu X tham_gia X nghệ_thuật X từ X khi X còn X nhỏ X với X vai_trò X thành_viên X nhóm X Thất_Tiểu_Phúc X . X Ông X được X biết X tới X nhiều X nhất X qua X các X bộ X phim X võ_thuật X - X hài X như X Lâm_Thế_Vinh X ( X 1979 X ) X Kế_hoạch X A X ( X 1983 X ) X hay X Phi X long X mãnh_tướng X ( X 1988 X ) X Được X coi X là X một X trong X những X người X đi X đầu X của X thể_loại X " X phim X hành_động X - X hài X " X và X " X phim X cương X thi X " X trong X thập_niên X 1980 X , X kể X từ X thập_niên X 1990 X , X ông X xuất_hiện X với X vai_trò X chỉ_đạo X võ_thuật X . X Ông X đã X từng X là X chỉ_đạo X cho X các X phim X võ_thuật X của X Thành_Long X , X Hồ_Kim_Thuyên X , X Châu_Tinh_Trì X và X Ngô_Vũ_Sâm X . X Phạm_Tuyên X - X Phạm_Tuyên X là X một X nhạc_sĩ X nổi_tiếng X người X Việt_Nam X , X cựu X Chủ_tịch X Hội X Âm_nhạc X Hà_Nội X , X tác_giả X của X bài X hát X " X Như X có X Bác X trong X ngày X đại_thắng X " X " X Đảng X đã X cho X ta X một X mùa X xuân X " X " X Chiếc X đèn X ông X sao X " X cùng X nhiều X bài X hát X thiếu_nhi X phổ_biến X với X trẻ_em X Việt_Nam X . X Hilda_Múdra X - X Hilda_Múdra X , X tên X khai_sinh X Hildegard_Klimpel X là X một X huấn_luyện_viên X trượt_băng X nghệ_thuật X người X Slovakia X gốc X Áo X . X Bà X là X người X đã X dẫn_dắt X Ondrej_Nepela X đạt X chức X vô_địch X tại X Thế_vận_hội X 1972 X . X Năm X 2021 X bà X được X trao_tặng X huân_chương X Slovakia X Rad_Ľudovíta_Štúra X hạng X một X . X Phạm_Duy X - X Phạm_Duy X tên X khai_sinh X Phạm_Duy_Cẩn X là X IMGID:016029 Dâng_hiến O ngay_cả O khi O chị O mất O đã O 35 O năm O ... O X Thiếu_sinh_quân X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Thiếu_sinh_quân X ( X 1956-1975 X ) X là X một X cơ_sở X đào_tạo X nam X thiếu_niên X trên X hai X phương_diện X : X Văn_hoá X Phổ_thông X và X Cơ_bản X Quân_sự X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Trường X được X đặt X trực_thuộc X Bộ X Quốc_phòng X . X Tiêu_chí X của X trường X là X đào_tạo X và X huấn_luyện X cho X lớp X thiếu_niên X khi X ra X trường X sẽ X trở_thành X binh_sĩ X , X hạ_sĩ_quan X , X sĩ_quan X cho X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X hoặc X trở_thành X những X kỹ_sư X , X bác_sĩ X , X giáo_viên X v X . X v X . X để X phục_vụ X trong X quân_đội X . X Tóm_lại X , X đây X là X một X cơ_sở X giáo_dục X cũng X giống X như X những X cơ_sở X giáo_dục X khác X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X nhưng X có X phần X huấn_luyện X quân_sự X nên X được X gọi X là X Học_đường X Quân_sự X . X Thánh_Tổ X : X Hoài_Văn_Hầu X Trần_Quốc_Toản X . X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X - X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X thường X gọi X tắt X là X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X một X chức_vụ X đứng X đầu X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X , X có X chức_trách X tổ_chức X lực_lượng X , X chỉ_huy X và X điều_hành X các X hoạt_động X cảnh_sát X biển X thực_hiện X nhiệm_vụ X quản_lý X và X kiểm_soát X chặt_chẽ X các X vùng_biển X , X hải_đảo X thuộc X chủ_quyền X của X Việt_Nam X trên X Biển X Đông X ; X quản_lý X và X kiểm_soát X chặt_chẽ X các X vùng_biển X quốc_tế X ; X giữ_gìn X an_ninh X , X an_toàn X ; X bảo_vệ X tài_nguyên X , X phòng_chống X ô_nhiễm X môi_trường X ; X phát_hiện X , X ngăn_chặn X , X đấu_tranh X chống X các X hành_vi X buôn_lậu X , X vận_chuyển X trái_phép X và X mua_bán X người X , X vận_chuyển X , X mua_bán X trái_phép X hàng_hoá X , X vũ_khí X , X chất_nổ X , X chất X ma_tuý X , X tiền X chất X ; X chống X lại X mọi X hành_vi X vi_phạm X chủ_quyền X , X quyền X chủ_quyền X , X quyền X tài_phán X và X lợi_ích X quốc_gia X của X Việt_Nam X trên X biển X ; X bảo_vệ X các X hoạt_động X bình_thường X của X Việt_Nam X trên X các X vùng_biển X đảo X . X Ngoài_ra X , X Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X còn X giữ X nhiệm_vụ X tham_mưu X cho X Quân_uỷ_Trung_ương X và X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X về X mặt X quản_lý_nhà_nước X và X chỉ_huy X lực_lượng X cảnh_sát X biển X nhằm X đánh_bại X mọi X cuộc X tiến_công X xâm_lược X trên X hướng X biển X . X Đảm_nhận X chức_vụ X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X thường X là X một X sĩ_quan X cao_cấp X mang X hàm X từ X Thiếu_tướng X đến X Trung_tướng X . X Căn_cứ X theo X điều X 25 X được X sửa_đổi X , X bổ_sung X của X Luật X Sửa_đổi X , X Bổ_sung X một_số X Điều X của X Luật X Sĩ_quan X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X số X 72/2014/QH13 X ngày X 27 X tháng X 11 X năm X 2014 X thì X chức_vụ X Tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X do X Thủ_tướng X Chính_phủ X bổ_nhiệm X . X Vụ X án X tham_ô X tài_sản X tại X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X - X Vụ X án X tham_ô X tài_sản X tại X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X các X vụ X án X trong X đó X một_số X tướng_lĩnh X trong X Ban X Thường_vụ X Đảng_uỷ X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X nhiệm_kỳ X 2015 X - X 2021 X bị_cáo X buộc X tham_ô X tài_sản X , X cách_chức X hết X các X chức_vụ X trong X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X khai_trừ X khỏi X đảng X hay X bị X khởi_tố X , X tạm X giam X . X Cụ_thể X , X cựu X trung_tướng X , X cựu X tư_lệnh X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Nguyễn_Văn_Sơn X bị_cáo X buộc X cùng X nhiều X cấp X dưới X tham_ô X 50 X tỉ X đồng X từ X ngân_sách X mua X vật_tư X , X thiết_bị X rồi X " X chia X nhau X " X Một X vụ X án X trong X số X đó X là X một X trong X mười X đại X án X được X Tổng_Bí_thư X Nguyễn_Phú_Trọng X giao X nhiệm_vụ X xét_xử X trong X năm X 2022 X . X Đó X là X vụ X các X quan_chức X cảnh_sát X biển X nhận X hối_lộ X liên_quan X đường_dây X buôn_lậu X hơn X 198 X triệu X lít X xăng X , X một X trong X những X vi_phạm X nghiêm_trọng X xảy X ra X tại X Bộ_Tư_lệnh X cảnh_sát X biển X và X Bộ_đội X Biên_phòng X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X - X Tham_mưu_trưởng X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X sĩ_quan X cao_cấp X của X Bộ_Tư_lệnh X IMGID:016030 Mẹ O con O mình O cứ O buồn O , O cứ O khóc O mãi O chẳng O ích O gì O ... O X Hội_chứng X sợ X - X Hội_chứng X sợ X , X hay X ám_ảnh X sợ_hãi X , X ( X tiếng X Anh X : X phobia X , X xuất_phát X từ X tiếng X Hy_Lạp X : X Phobos X φόβος X , X " X ác_cảm X " X " X sợ_hãi X " X khi X sử_dụng X trong X bối_cảnh X tâm_lý_học X lâm_sàng X , X là X một X loại X rối_loạn X lo_âu X , X thường X được X định_nghĩa X như X là X nỗi X sợ_hãi X dai_dẳng X đối_với X một X đối_tượng X hoặc X một X tình_huống X mà X người X đó X luôn X cố_gắng X tránh_né X , X thường X không X liên_quan X đến X sự X nguy_hiểm X trong X thực_tế X và X được X công_nhận X là X sợ_hãi X không X hợp_lý X . X Nói X cách X khác X , X người X mắc X bệnh X luôn X có X biểu_hiện X phản_ứng X vượt X quá X kiểm_soát X với X một X sự_vật X , X hiện_tượng X mà X đối_với X những X người X khác X là X quá X bình_thường X hay X không X đến X mức X phải X sợ_hãi X cao_độ X . X Nó X bắt_nguồn X từ X bẩm_sinh X hoặc X do X sự X tác_động X tâm_lý X trong X một X hoàn_cảnh X nhất_định X . X Trong X trường_hợp X ám_ảnh X sợ_hãi X không_thể X tránh X được X hoàn_toàn X , X người_bệnh X sẽ X phải X chịu_đựng X với X sự X căng_thẳng X rõ_rệt X , X gây X ra X ảnh_hưởng X xấu X đáng_kể X đến X các X hoạt_động X xã_hội X hoặc X nghề_nghiệp X . X LGBT X nhận X con_nuôi X - X LGBT X nhận X con_nuôi X là X việc X những X người X trong X cộng_đồng X LGBT X nhận X nuôi X một X đứa X trẻ X làm X con X . X Việc X nhân X nuôi X có_thể X là X do X cả X cặp X đôi X đứng X ra X làm X thủ_tục X , X hoặc X một X trong X hai X người X nhận X , X hoặc X một X người X độc_thân X nhận X . X LGBT X nhận X nuôi X con X là X hợp_pháp X ở X 27 X quốc_gia X trên X thế_giới X cùng X với X nhiều X khu_vực X pháp_lý X dưới X quốc_gia X và X vùng X lãnh_thổ X phụ_thuộc X . X Ngoài_ra X , X một_số X hình_thức X của X nhận X nuôi X con_riêng X cũng X được X hợp_pháp_hoá X đối_với X các X cặp X đôi X đồng X giới X ở X 5 X quốc_gia X . X Vì X hiến_pháp X và X pháp_luật X không X đề_cập X đến X quyền X nhận X nuôi X của X những X người X thuộc X LGBT X , X các X phán_quyết X của X toà_án X thường X quyết_định X việc X họ X có_thể X làm X phụ_huynh X với X tư_cách X cá_nhân X hoặc X một X cặp X hay X không X . X Những X người X phản_đối X nhận X nuôi X ở X cộng_đồng X LGBT X đã X lập_luận X rằng X việc X nuôi X dạy X con X ở X cộng_đồng X LGBT X có X ảnh_hưởng X xấu X đến X trẻ_em X . X Tuy_nhiên X , X các X nghiên_cứu X khoa_học X liên_tục X chỉ X ra X rằng X người X đồng_tính X nam X và X đồng_tính X nữ X phù_hợp X và X có X khả_năng X làm X cha_mẹ X giống X như X những X người X dị X tính X , X và X con_cái X của X họ X cũng X khoẻ_mạnh X và X hoà_nhập X tốt X về X mặt X tâm_lý X như X những X đứa X trẻ X được X nuôi_dưỡng X bởi X cha_mẹ X dị X tính X . X Các X hiệp_hội X của X các X chuyên_gia X sức_khoẻ X tâm_lý X lớn X ở X Mỹ X , X Canada X , X và X Úc X chưa X xác_định X được X nghiên_cứu X thực_nghiệm X đáng X tin X nào X cho X thấy X điều X ngược_lại X . X Khóc X - X Khóc X là X trạng_thái X chảy X nước_mắt X tuỳ_thuộc X theo X một X cảm_xúc X nào X đó X , X đa_số X là X buồn X nhưng X cũng X có_thể X là X vui X . X Hành_động X khóc X được X định_nghĩa X là X một X hiện_tượng X vận X tiết X ( X secretomotor X ) X phức_tạp X được X biểu_thị X bởi X việc X chảy X nước_mắt X từ X bộ_máy X tiết X lệ X mà X không X có X dị_ứng X nào X ở X cấu_trúc X mắt X người X . X Sự X đoan_trang X - X Sự X đoan_trang X ( X Modesty X ) X hay X đoan_chính X ( X Demureness X ) X hay X trang_nhã X là X một_cách X cư_xử X đúng_mực X và X ăn_mặc X nhã_nhặn X nhằm X tránh X việc X khiêu X gợi X sự X gợi X dục X , X ham_muốn X ở X người X khác X . X Từ X đoan_chính X trong X tiếng X Anh X xuất_phát X từ X tiếng X Latin X là X Modestus X có X nghĩa X là X trong X IMGID:016031 Đời O không O yêu O mẹ O con O mình O thì O mẹ O con O mình O yêu O lấy O đời O mà O sống O , O mẹ O ơi O ! O ” O . O X Mizuki_Ichirō X - X Mizuki_Ichirō X là X một X ca_sĩ X , X nhà X soạn X nhạc X kiêm X diễn_viên X người X Nhật X xuất_thân X từ X Tokyo X , X tên X thật X là X Hayakawa_Toshio X được X giới X chuộng X âm_nhạc X công_nhận X là X nhân_vật X có X nhiều X ảnh_hưởng X với X lĩnh_vực X âm_nhạc X trong X anime X của X thế_kỷ X 20 X . X Các X fan X hâm_mộ X cũng X như X mọi X người X tại X quê X nhà X thường X gọi X ông X một_cách X thân_mật X là X Aniki X theo X tên X hồi X nhỏ X mà X mẹ X ông X thường X gọi X . X Single X đầu_tiên X trong X sự_nghiệp X của X Mizuki_Ichiro X , X Kimi X ni X sasageru X Boku X no X Uta X , X phát_hành X ngày_tháng X 7 X năm X 1968 X . X Vào X năm X 1999 X , X ông X được X giữ X 1000 X bài X hát X hoà_tấu X trong X 24 X giờ X khoảng X thời_gian X . X 17 X tháng X 7 X năm X 2000 X , X ông X gặp X nhau X nhóm X nhạc X rock X JAM X Project X . X Đĩa X album X mới X nhất X của X ông X , X " X Debut X 40th X Anniversary X : X Ichiro_Mizuki_Best X " X được X phát_hành X tháng X 2 X năm X 2008 X . X Im X Chang-jung X - X Đây X là X một X tên X người X Triều_Tiên X , X họ X là X Im X . X Im X Chang-jung X là X một X ca_sĩ X , X diễn_viên X Hàn_Quốc X . X Dimash_Kudaibergen X - X Dinmukhammed_Kanatuly_Kudaibergen X còn X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Dimash_Kudaibergen X , X là X một X nam X ca_sĩ X , X nhạc_sĩ X và X nghệ_sĩ X đa X nhạc_cụ X người X Kazakhstan X . X Dimash X sở_hữu X quãng X giọng X rất X rộng X và X có_thể X hát X bằng X 13 X thứ X tiếng X khác X nhau X . X Lê_Minh X - X Lê_Minh X là X một X nam X diễn_viên X kiêm X ca_sĩ X người X Hồng_Kông X . X Ông X là X một X trong X Tứ X đại X Thiên X vương X Hồng_Kông X thập_niên X 90 X với X danh_xưng X Vương_tử X cùng X với X Lưu_Đức_Hoa X , X Trương_Học_Hữu X và X Quách_Phú_Thành X . X Ông X từng X là X gương_mặt X nổi_bật X của X nền X Điện_ảnh X Hồng_Kông X . X Châu_Kiệt_Luân X - X Bản_mẫu X : X Có X chứa X chữ_viết X Trung_Quốc X Châu_Kiệt_Luân X là X một X ca_sĩ X , X nhạc_sĩ X , X rapper X , X nhà_sản_xuất X âm_nhạc X , X diễn_viên X , X đạo_diễn X , X doanh_nhân X người X Đài_Loan X . X Từng X được X mệnh_danh X là X “ X ông X hoàng X nhạc X pop X châu_Á X ” X , X Châu_Kiệt_Luân X là X nghệ_sĩ X có X lượt X tải X xuống X nhiều X thứ X ba X thế_giới X vào X năm X 2010 X , X bán X được X hơn X 30 X triệu X bản X album X tính X đến X năm X 2017 X . X Châu_Kiệt_Luân X được X phát_hiện X vào X năm X 1997 X tại X một X cuộc X thi X tìm_kiếm X tài_năng X . X Anh X khởi_đầu X sự_nghiệp X âm_nhạc X trong X vai_trò X là X một X nhạc_sĩ X . X Kể X từ X khi X phát_hành X album X đầu_tay X Kiệt_Luân X ( X 杰倫 X ) X vào X năm X 2000 X , X âm_nhạc X của X Châu_Kiệt_Luân X luôn X nhận X được X sự X đón_nhận X nồng_nhiệt X trên X khắp X châu X Á. X Một_số X bài X hát X của X Châu_Kiệt_Luân X từng X được X đưa X vào X giảng_dạy X ở X các X trường X phổ_thông X tại X Trung_Quốc X đại_lục X và X Đài_Loan X . X Châu_Kiệt_Luân X bắt_đầu X sự_nghiệp X diễn_xuất X với X bộ X phim X Khúc X cua X quyết_định X ( X 2005 X ) X Tiếp X đó X , X anh X thủ X một X vai X chính X trong X tác_phẩm X sử_thi X Hoàng_kim X giáp X ( X 2006 X ) X Châu_Kiệt_Luân X ra_mắt X Hollywood X vào X năm X 2011 X với X Chiến_binh X bí_ẩn X , X và X sau X đó X là X Phi_vụ X thế_kỷ X 2 X ( X 2016 X ) X Năm X 2007 X , X Châu_Kiệt_Luân X cùng X cộng_sự X thành_lập X công_ty X âm_nhạc X JVR X Music X . X Trước X đó X vào X năm X 2006 X , X anh X xây_dựng X nhãn_hiệu X thời_trang X PHANTACi X của X riêng X mình X . X Dương_Tông_Vĩ X - X Dương_Tông_Vĩ X sinh X ngày X 4 X tháng X 4 X năm X 1978 X là X ca_sĩ X nhạc X Mandopop X người X Đài_Loan X . X Im X Tae-kyung X - X Im X Tae-Kyung X đôi_khi X được X ghi X là X Lim X Tae-kyung X , X IMGID:NaN Đó O là O lời O của O cô_gái O 25 O tuổi O Lê B-PER Thị I-PER Thu I-PER Hiền I-PER tâm_sự O với O mẹ O và O , O với O những O dòng O này O bài O viết O của O chị O đã O giành O giải O nhất O cuộc O thi O ” O Hãy O kể O cho O tôi O nghe O câu_chuyện O của O bạn O ” O do O Hiệp_hội B-ORG Ôtô I-ORG - I-ORG xe_máy I-ORG Nhật_Bản I-ORG và O Uỷ_ban B-ORG An_toàn I-ORG giao_thông I-ORG quốc_gia I-ORG tổ_chức O . O IMGID:016033 Người O con_gái O nghị_lực O ấy O cũng O là O một O VĐV O khuyết_tật O xuất_sắc O vừa O giành O được O 1 O HCV O cầu_lông O tại O cuộc O thi O cho O người O khuyết_tật O đang O diễn O ra O tại O Hà_Nội B-LOC ở O nội_dung O đánh_đôi O trên O xe_lăn O . O X Roger_Aandalen X - X Roger_Aandalen X ( X 1965 X ) X là X một X vận_động_viên X môn X boccia X người X Na_Uy X . X Ông X giành X được X một X huy_chương X bạc X tại X Paralympic_Mùa X hè X 2014 X và X một X huy_chương X đồng X tại X Paralympic_Mùa X hè X 2012 X . X Ông X đã X thi_đấu X tại X Thế_vận_hội X dành X cho X người X khuyết_tật X ở X Atlanta X năm X 1996 X , X Sydney X năm X 2000 X , X Athens X năm X 2004 X , X Bắc_Kinh X năm X 2008 X và X London X năm X 2012 X . X Ông X bị X bại X não X . X Harimoto_Tomokazu X - X Harimoto_Tomokazu X ( X 張本 X ( X はりもと X ) X 智和 X ( X ともかず X ) X là X tay_vợt X bóng_bàn X người X Nhật_Bản X gốc X Hoa X . X Vào X tháng X 8 X năm X 2017 X , X cậu X trở X người X trẻ X nhất X vô_địch X đơn X nam X của X ITTF X World_Tour X tại X Czech_Open X khi X 14 X tuổi X 61 X ngày X . X Vào X tháng X 12 X năm X 2018 X , X cậu X trở_thành X tay_vợt X trẻ X nhất X vô_địch X ITTF X World_Tour_Grand_Finals X khi X 15 X tuổi X 172 X ngày X . X Mã_Long X - X Mã_Long X là X một X vận_động_viên X bóng_bàn X nam X người X Trung_Quốc X . X Anh X đã X từng X giữ X thứ_hạng X 1 X thế_giới X của X Liên_đoàn X bóng_bàn X thế_giới X ( X ITTF X ) X thành_tích X mà X anh X đã X giữ X được X tổng_cộng X 64 X tháng X , X lâu X nhất X lịch_sử X bóng_bàn X thế_giới X . X Mã_Long X là X tay_vợt X bóng_bàn X giàu X thành_tích X nhất X lịch_sử X với X hai X Grand_Slam X trong X sự_nghiệp X . X Teqball X - X Teqball X là X một X môn X thể_thao X với X trái X bóng X được X chơi X trên X một X cái X bàn X cong X , X kết_hợp X các X yếu_tố X của X Sepak X takraw X và X bóng_bàn X . X Các X cầu_thủ X sẽ X chơi X một X trái X bóng X bằng X bất_kỳ X bộ_phận X nào X của X cơ_thể X ngoại_trừ X cánh_tay X và X bàn_tay X . X Teqball X có_thể X được X chơi X giữa X hai X người X chơi X dưới X dạng X trò_chơi X nội_dung X đơn X hoặc X giữa X bốn X người X chơi X dưới X dạng X nội_dung X đôi X đồng_đội X . X Trò_chơi X được X đại_diện X ở X cấp_độ X quốc_tế X bởi X Liên_đoàn X Teqball X quốc_tế X ( X FITEQ X ) X Một_số X cầu_thủ X bóng_đá X đẳng_cấp X thế_giới X đã X bị X trò_chơi X này X thu_hút X và X sau X khi X được X thêm X vào X chương_trình X của X Đại_hội X thể_thao X bãi X biển X châu_Á X 2021 X và X Đại_hội X thể_thao X châu_Âu X 2023 X , X môn X thể_thao X này X hiện X đang X hướng X tới X để X đưa X vào X Olympic X . X Momota_Kento X - X Momota_Kento X ( X 桃田 X ( X ももた X ) X 賢斗 X ( X けんと X ) X Kento_Momota X là X vận_động_viên X cầu_lông X chuyên_nghiệp X đến X từ X Nhật_Bản X , X được X nhiều X người X đánh_giá X là X một X trong X những X tay_vợt X đơn X nam X xuất_sắc X nhất X thế_giới X . X Anh X đã X đạt X được X nhiều X danh_hiệu X và X giải_thưởng X trong X suốt X sự_nghiệp X của X mình X . X Phong_cách X chơi X của X Momota X được X đặc_trưng X bởi X tốc_độ X , X sự X nhanh_nhẹn X và X năng_lực X chiến_thuật X vượt_trội X trên X sân X . X Sinh X ngày X 1 X tháng X 9 X năm X 1994 X , X tại X Mino X , X Nhật_Bản X , X Momota X đã X thể_hiện X triển_vọng X trong X môn X cầu_lông X từ X khi X còn X nhỏ X . X Anh X trở_nên X nổi_tiếng X trong X làng X cầu_lông X quốc_tế X khi X mới X 20 X tuổi X , X thống_trị X các X giải X đấu X và X có X biệt_danh X là X " X Vua X cầu_lông X " X Sự_nghiệp X của X Momota X đạt X cột X mốc X quan_trọng X khi X anh X giành X huy_chương X vàng X đơn X nam X tại X Giải X vô_địch X thế_giới X BWF X 2018 X , X trở_thành X tay_vợt X nam X Nhật_Bản X đầu_tiên X đạt X được X thành_tích X này X . X Anh X cũng X đã X giành X được X nhiều X danh_hiệu X ở X các X giải X đấu X danh_giá X như X All_England_Open X , X BWF X World_Tour_Finals X và X IMGID:016034 Đó O là O chiếc O HCV O thứ O sáu O kể O từ O khi O Hiền B-PER đến O với O thể_thao O khuyết_tật O trong O ba O năm O qua O . O IMGID:NaN Nhìn O gương_mặt O trẻ_trung O , O xinh_xắn O và O thông_minh O của O Hiền B-PER trên O sân_đấu O , O ít O người O nghĩ O rằng O cô_gái O trẻ O ấy O phải O qua O năm O lần O lên O bàn O mổ O trong O vòng O năm O năm O sau O một O tai_nạn O giao_thông O xảy O ra O với O cô O trước O sinh_nhật O lần O thứ O 20 O đúng O ba O ngày O . O IMGID:016036 Với O tỉ_lệ O 65% O thương_tật O vĩnh_viễn O và O một O chân O bị O mất O đi O , O có_thể O nói O Hiền B-PER phải O trải O qua O những O ngày O đau_đớn O nhất O cả O về O thể_xác O lẫn O tinh_thần O . O IMGID:016037 Bị O tai_nạn O ngay O sau O khi O gia_đình O sa_sút O , O cả O nhà O phải O ở O nhờ O một O người O bà_con O tại O phường B-LOC Hoà_Khánh_Bắc I-LOC ( O Đà_Nẵng B-LOC ) O . O X Lũ_lụt X miền X Trung X Việt_Nam X 2020 X - X Lũ_lụt X miền X Trung X năm X 2020 X là X 1 X đợt X bão X , X lũ_lụt X khắp X miền X Trung X Việt_Nam X , X bắt_đầu X từ X đêm_ngày X 6 X tháng X 10 X , X rạng X sáng X ngày X 7 X tháng X 10 X năm X 2020 X đến X ngày X 1 X tháng X 12 X năm X 2020 X , X tập_trung X chủ_yếu X ở X các X tỉnh X Thanh_Hoá X , X Nghệ_An X , X Hà_Tĩnh X , X Quảng_Bình X , X Quảng_Trị X , X Thừa_Thiên_Huế X của X Bắc_Trung_Bộ X , X 1 X phần X Nam_Trung_Bộ X gồm X Đà_Nẵng X , X Quảng_Nam X , X Quảng_Ngãi X , X Bình_Định X , X Phú_Yên X và X Bắc_Tây_Nguyên X . X Trong X khoảng X thời_gian X tháng X 10 X , X tháng X 11 X , X hoàn_lưu X áp_thấp_nhiệt_đới X , X gió_mùa X , X xoáy X thuận X nhiệt_đới X hình_thành X và X liên_tiếp X biến_động X ở X Biển_Đông X . X Khởi_đầu X bằng X 2 X đợt X áp_thấp X và X bão X Linfa X chỉ X trong X 1 X tuần X , X đợt X Lũ X lịch_sử X 2020 X diễn X ra X phức_tạp X với X nhiều X cơn X áp_thấp X và X bão X lớn X tháng X 10 X như X bão X Nangka X , X bão X Saudel X , X bão X Molave X ; X rồi X đến X tháng X 11 X với X bão X Goni X , X bão X Etau X , X bão X Vamco X , X lượng X mưa X lớn X đổ_dồn X về X khu_vực X , X khiến X nhiều X địa_phương X tại X miền X Trung X bị X ngập_lụt X trên X diện X rộng X , X nhiều X nơi X nước X lũ X dâng X cao X , X chia_cắt X các X địa_bàn X . X Đợt X lũ X thứ X nhất X từ X 06 X đến X 13 X tháng X 10 X , X các X tỉnh X miền X Trung X chịu X ảnh_hưởng X nghiêm_trọng X từ_hư X hỏng X cơ_sở X vật_chất X , X hạ_tầng X cho X đến X thiệt_hại X người X và X của X , X tác_động X xấu X tới X đời_sống X của X người_dân X . X Đợt X lũ X thứ X 2 X từ X ngày X 16 X tháng X 10 X , X miền X Trung X tiếp_tục X chịu X tác_động X của X cơn X áp_thấp_nhiệt_đới X mới X trong X quá_trình X biến_chuyển X thành X bão X cùng X không_khí X lạnh X , X không X ngừng X tiếp_nhận X các X đợt X mưa X lớn X , X đợt X lũ_lụt X kéo_dài X . X Một_số X vùng X miền X Trung X có X mực X nước X vượt X qua X lịch_sử X năm X 1979 X , X 1999 X , X xác_lập X kỷ_lục X mới X về X thiên_tai X bão_lụt X . X Đợt X lũ X thứ X 3 X từ X ngày X 25 X tháng X 10 X , X với X 2 X cơn X bão X đổ_bộ X , X đặc_biệt X là X bão X Molave X đổ_bộ X vào X ngày X 28 X và X 29 X tháng X 10 X gây X tổn_thất X vô_cùng X lớn X . X Tiếp_nối X là X đợt X lũ X thứ X 4 X từ X ngày X 6 X tháng X 11 X , X gây X biến_động X toàn X miền X Trung X , X đặc_biệt X chuyển X vị_trí X về X phía X Nam_Trung_Bộ X . X Lũ_lụt X miền X Trung X 2020 X được X xem X là X 1 X đợt X lũ_lụt X lịch_sử X mới X , X được X đặt X mức X báo_động X IV X , X thuộc X về X cấp_bậc X thiên_tai X nguy_hiểm X , X rủi_ro X rất X lớn X của X Việt_Nam X , X ảnh_hưởng X sâu_rộng X và X tác_động X gây X tổn_thất X , X thiệt_hại X toàn X khu_vực X , X phá_huỷ X , X trì_hoãn X và X đẩy X ngược X nền X kinh_tế X - X xã_hội X của X miền X Trung X Việt_Nam X , X đặc_biệt X tại X các X địa_phương X như X Quảng_Bình X , X Quảng_Trị X , X Thừa_Thiên_Huế X , X Đà_Nẵng X , X Quảng_Nam X và X Quảng_Ngãi X , X vốn X trước X đó X không X lâu X những X địa_phương X này X là X điểm_nóng X của X đại_dịch X COVID-19 X đợt X 2 X tại X Việt_Nam X . X Faridabad X - X Faridabad X là X một X thành_phố X công_nghiệp X và X trung_tâm X dân_số X của X bang X Haryana X , X Bắc_Ấn_Độ X . X Thành_phố X này X toạ_lạc X ở X quận X Faridabad X . X Thành_phố X này X được X thành_lập X năm X 1607 X bởi X Shaikh_Farid X , X treasurer X of X Jahangir X , X với X mục_tiêu X bảo_vệ X tuyến X đường X chạy X qua X thị_xã X này X . X Shaikh_Farid X cho X xây X một X pháo_đài X IMGID:016038 Từ O đó O đến O nay O , O ba O Hiền B-PER do O không O chịu O nổi O cú O sốc O đã O đi O làm_ăn O biệt_tăm O trong O năm O năm O qua O . O X Sự X đoan_trang X - X Sự X đoan_trang X ( X Modesty X ) X hay X đoan_chính X ( X Demureness X ) X hay X trang_nhã X là X một_cách X cư_xử X đúng_mực X và X ăn_mặc X nhã_nhặn X nhằm X tránh X việc X khiêu X gợi X sự X gợi X dục X , X ham_muốn X ở X người X khác X . X Từ X đoan_chính X trong X tiếng X Anh X xuất_phát X từ X tiếng X Latin X là X Modestus X có X nghĩa X là X trong X chừng_mực X . X Các X chuẩn_mực X về X sự X đoan_trang X , X đoan_chính X phụ_thuộc X vào X văn_hoá X và X bối_cảnh X và X rất X khác X nhau X , X ví_dụ X như X trong X Khổng X giáo X đề_cao X các X đức_tính X của X người X phụ_nữ X là X Công X , X Dung X , X Ngôn X , X Hạnh X , X ở X đạo X Hồi_giáo X thì X nghiêm_ngặt X trong X trang_phục X Hồi_giáo X đề_cao X sự X che_đậy X kín_đáo X như X là X sự X khiêm_nhường X đức_hạnh X của X phụ_nữ X . X Việc X sử_dụng X cụm_từ X thiếu X đoan_chính X chỉ X việc X ăn_mặc X thiếu X kín_đáo X để X lộ X một_số X bộ_phận X cơ_thể X có_thể X bị X coi X là X không X phù_hợp X hoặc X bị X xã_hội X chê_cười X là X cung_cách X thiếu X tiết_chế X và X khiếm_nhã X . X Ở X một_số X xã_hội X , X sự X đoan_trang X có_thể X liên_quan X đến X việc X phụ_nữ X che_kín X cơ_thể X và X không X nói_chuyện X với X những X người X đàn_ông X không X phải X là X thành_viên X gia_đình X trực_hệ X , X ở X những X xã_hội X khác X , X áo_tắm X một X mảnh X được X coi X là X trang_nhã X , X nền_nã X trong X khi X mặc X bikini X thường X thì X không X được X xem X là X như_vậy X . X Ở X một_số X quốc_gia X , X việc X để X lộ X cơ_thể X vi_phạm X các X tiêu_chuẩn X khiêm_tốn X của X cộng_đồng X cũng X được X coi X là X hành_vi X không X đứng_đắn X nơi X công_cộng X và X ảnh X khoả_thân X nơi X công_cộng X nói_chung X là X bất_hợp_pháp X ở X hầu_hết X các X nơi X trên X thế_giới X và X được X coi X là X phơi_bày X khiếm_nhã X . X Tuy_nhiên X , X việc X để X khoả_thân X đôi_khi X được X chấp_nhận X ở X một_số X xã_hội X , X ví_dụ X như X các X nhà_sư X Digambara X ở X Ấn_Độ X , X những X người X rũ X bỏ X quần_áo X vì X lý_do X khổ_hạnh X và X trong X sự_kiện X Lễ_hội X đạp X xe X khoả_thân X thế_giới X . X Cách X ăn_mặc X được X cho X là X không X phù_hợp X trong X một X bối_cảnh X cụ_thể X tuỳ_thuộc X vào X tiêu_chuẩn X đứng_đắn X của X cộng_đồng X nơi X diễn X ra X sự X phơi_bày X . X Những X tiêu_chuẩn X này X thay_đổi X theo X thời_gian X và X có_thể X thay_đổi X từ X những X tiêu_chuẩn X rất X khắt_khe X về X sự X nhã_nhặn X ở X những X nơi X như X Afghanistan X và X Ả_Rập_Xê-út X , X những X nơi X đòi_hỏi X phần_lớn X cơ_thể X được X che_phủ X , X đến X các X xã_hội X bộ_lạc X như X Pirahã X hoặc X Mursi X nơi X khoả_thân X hoàn_toàn X là X quy_chuẩn X . X Nói_chung X không X có X hàm_ý X rằng X cách X ăn_mặc X bị X phản_đối X là X có X tính_chất X gợi X dục X , X và X hành_vi X này X thường X được X mô_tả X là X khiếm_nhã X dung_tục X . X Các X tiêu_chuẩn X về X sự X đứng_đắn X đã X thay_đổi X theo X thời_gian X . X Ví_dụ X , X trong X thời_đại X Victoria X , X việc X để X lộ X chân X , X đùi X của X phụ_nữ X và X ở X một X mức_độ X nào X đó X là X cánh_tay X , X được X coi X là X không X đứng_đắn X ở X hầu_hết X thế_giới X phương X Tây X . X Đôi_khi X , X tóc X được X yêu_cầu X phải X được X che_phủ X trong X những X dịp X trang_trọng X như X dưới X hình_thức X đội X mũ X hoặc X đội X mũ_lưỡi_trai X . X IMGID:016039 Giám_đốc O Bưu_điện B-ORG Đà_Nẵng I-ORG Phạm B-PER Trung I-PER Kiên I-PER : O ” O Đúng O là O tôi O đã O đọc O lá O đơn O của O Lê B-PER Thị I-PER Thu I-PER Hiền I-PER và O tôi O đã O gọi O điện O cho O cô O ấy O . O X Doãn_Hoàng_Kiên X - X Doãn_Hoàng_Kiên X là X một X hoạ_sĩ X , X nghệ_sĩ X biểu_diễn X xiếc X , X đạo_diễn X và X diễn_viên X người X Việt_Nam X . X Ban_đầu X , X ông X được X biết X đến X là X người X diễn X xiếc X hoạt_động X tại X Liên_đoàn X Xiếc X Việt_Nam X và X là X diễn_viên X xuất_hiện X trong X nhiều X bộ X phim_điện_ảnh X , X truyền_hình X , X nhưng X sau X đó X Doãn_Hoàng_Kiên X đã X chuyển_hướng X sang X con X đường X nghệ_thuật X thị_giác X với X nhiều X tác_phẩm X tranh X vẽ X và X nghệ_thuật X sắp_đặt X nổi_tiếng X , X được X công_chúng X biết X đến X . X Ông X hiện X đã X tốt_nghiệp X thạc_sĩ X nghệ_thuật X tại X Trường X Đại_học X Mỹ_thuật X Việt_Nam X và X đang X là X nghệ_sĩ X tự_do X . X Phan_Xuân_Tuy X - X Phan_Xuân_Tuy X là X Trung_tướng X Công_an X nhân_dân X Việt_Nam X . X Ông X hiện X giữ X chức_vụ X Giám_đốc X Học_viện X Chính_trị X Công_an X nhân_dân X , X nguyên X Hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X An_ninh X nhân_dân X , X nguyên X là X Phó X Giám_đốc X Học_viện X Chính_trị X Công_an X nhân_dân X . X Lý_Tác_Thành X - X Lý_Tác_Thành X là X Thượng_tướng X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X ( X PLA X ) X Ông X hiện X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XIX X , X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Quân_sự X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X , X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Quân_sự X Trung_ương X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X , X Tham_mưu_trưởng X Bộ X Tham_mưu X liên_hợp X Quân_uỷ_Trung_ương X . X Lý_Tác_Thành X là X Tư_lệnh X Lục_quân X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X từ X năm X 2016 X đến X năm X 2017 X . X Ông X là X cựu_chiến_binh X của X Chiến_tranh X biên_giới X Việt—Trung X năm X 1979 X và X phục_vụ X ở X miền X Nam X Trung_Quốc X trong X phần_lớn X sự_nghiệp X của X mình X , X Lý_Tác_Thành X đảm_nhiệm X chức_vụ X Tư_lệnh X Quân_khu X Thành_Đô X từ X năm X 2013 X đến X năm X 2016 X . X Uỷ_ban X thôn_dân X - X Uỷ_ban X thôn_dân X viết X tắt X là X cunweihui X trong X tiếng X Trung X , X còn X được X dịch X là X uỷ_ban X thôn X , X là X một X tổ_chức X quần_chúng X tự_trị X cấp X cơ_sở X dùng X để X tự_quản X , X tự X giáo_dục X và X tự_phục_vụ X dành X cho X dân_làng X ở X Trung_Quốc X đại_lục X . X Tổ_chức X này X được X hình_thành X thông_qua X các X cuộc X bầu_cử X dân_chủ X , X quyết_sách X dân_chủ X , X quản_lý X dân_chủ X và X giám_sát X dân_chủ X . X Nó X dựa X trên X Luật X Tổ_chức X Uỷ_ban X nông_thôn X của X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Uỷ_ban X thôn_dân X trước_đây X được X gọi X là X đại_đội X sản_xuất X , X và X là X một X bộ_phận X quan_trọng X trong X hệ_thống X công_xã_nhân_dân X . X Uỷ_ban X thôn_dân X chịu X trách_nhiệm X và X báo_cáo X trước X Hội_nghị X thôn_dân X hoặc X Hội_nghị X đại_biểu X thôn_dân X . X Và X uỷ_ban X này X có X từ X 3 X đến X 7 X thành_viên X , X bao_gồm X chủ_nhiệm X , X phó X chủ_nhiệm X và X các X uỷ_viên X . X Địa_vị X của X uỷ_ban X thôn_dân X tương_đương X với X uỷ_ban X cư_dân X ở X các X thành_phố X , X cả X hai X đều X không X thuộc X cơ_quan X nhà_nước X . X Tháng X 2 X năm X 1980 X , X uỷ_ban X thôn_dân X đầu_tiên X ở X Trung_Quốc X đại_lục X được X thành_lập X tại X thôn X Hợp_Trại X , X trấn X Tam_Xá X , X quận X Nghi_Châu X , X địa X cấp X thị X Hà_Trì X , X khu_tự_trị X dân_tộc X Choang_Quảng_Tây X . X Kiềm X dương X tấn X - X Kiềm X dương X tấn X là X một X thế X tấn X đặc_thù X của X Vịnh X Xuân X quyền X , X bao_gồm X hai X dạng_thức X là X chính X thân X kiềm X dương X và X trắc X thân X kiềm X dương X . X Trong X Vịnh X Xuân_Quyền X , X tấn X pháp X còn X gọi X là X Kiềm X dương X mã X tự X hay X Nhị X tự X kiềm X dương X mã X được X áp_dụng X thường_xuyên X nguyên_lý X chiều X cao X của X tấn X tỷ_lệ_nghịch X với X độ X vững_chãi X và X tỷ_lệ_thuận X với X độ X linh_hoạt X , X theo X đó X tấn X pháp X càng X thấp X cơ_thể X càng X vững X nhưng X tính X linh_hoạt X lại X giảm X . X Kiềm X dương X mã X tự X cũng X không X phải X IMGID:016040 Mấy O năm O trước O , O anh O Hồ B-PER Thế I-PER ( O nguyên O giám_đốc O Bưu_điện B-ORG Đà_Nẵng I-ORG ) O cũng O nói O với O tôi O rằng O anh O rất O ấn_tượng O về O Hiền B-PER . O X Thư_viện X Quốc_gia X Việt_Nam X - X Thư_viện X Quốc_gia X Việt_Nam X là X thư_viện X cấp X quốc_gia X và X là X thư_viện X trung_tâm X của X cả X nước X , X trực_thuộc X Bộ X Văn_hoá X , X Thể_thao X và X Du_lịch X Việt_Nam X . X Địa_chỉ X : X Số X 31 X phố X Tràng_Thi X , X phường X Hàng X Trống X , X quận X Hoàn_Kiếm X , X thành_phố X Hà_Nội X Bảo_tàng X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Bảo_tàng X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X là X một X bảo_tàng X ở X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X , X lạc X tại X số X 65 X Lý_Tự_Trọng X , X thuộc X Quận X 1 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X trên X một X khu X đất X rộng X gần X 2 X ha X , X giới_hạn X bởi X các X con X đường X Lý_Tự_Trọng X , X Pasteur X , X Lê_Thánh_Tôn X và X Nam_Kỳ_Khởi_Nghĩa X . X Bưu_điện X Sài_Gòn X - X Bưu_điện X trung_tâm X Sài_Gòn X là X một X trong X những X công_trình X kiến_trúc X tiêu_biểu X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X toạ_lạc X tại X số X 2 X , X Công_trường X Công_xã X Paris X , X Quận X 1 X . X Đây X là X toà X nhà X được X người X Pháp X xây_dựng X trong X khoảng X năm X 1886 X – X 1891 X với X phong_cách X chiết_trung X theo X đồ_án X thiết_kế X của X kiến_trúc_sư X Marie-Alfred X Foulhoux X . X Đây X là X công_trình X kiến_trúc X mang X phong_cách X phương X Tây X kết_hợp X với X nét X trang_trí X phương X Đông X . X Nằm X cạnh X Nhà_thờ X Đức_Bà X , X đây X cũng X là X điểm X tham_quan X cho X khách X du_lịch X khi X đến X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Chùa X Xá_Lợi X - X Chùa X Xá_Lợi X ( X 舍利寺 X ) X là X một X ngôi X chùa X lớn X và X là X một X di_tích X cấp X thành_phố X của X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X toạ_lạc X tại X góc X đường X Bà_Huyện_Thanh_Quan X và X Sư_Thiện_Chiếu X , X Quận X 3 X , X trong X một X khuôn_viên X rộng X 2.500 X m² X . X Tu_viện X dòng X Thánh_Phaolô X - X Tu_viện X dòng X Thánh_Phaolô X là X một X nữ X tu_viện X thuộc X Dòng X Thánh_Phaolô X thành X Chartres X nằm X ở X số X 4 X đường X Tôn_Đức_Thắng X , X Quận X 1 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Tu_viện X do X Nguyễn_Trường_Tộ X thiết_kế X , X mang X phong_cách X kiến_trúc X cổ_điển X Pháp X , X chủ_yếu X do X các X binh_lính X khi X đó X xây_dựng X và X hoàn_thành X ngày X 10 X tháng X 8 X năm X 1864 X . X Đây X được X xem X là X công_trình X kiến_trúc X kiên_cố X đầu_tiên X do X một X kiến_trúc_sư X người X Việt X thiết_kế X . X Nhà_nguyện X chính X của X tu_viện X được X trang_trí X công_phu X , X trần X cao X gốm X nhiều X múi X cong X . X Các X cửa X ở X bên X cũng X có X các X bức X phù_điêu X , X hoa_văn X . X Tu_viện X chỉ X có X các X sinh_hoạt X tôn_giáo X nội_bộ X dành X cho X các X nữ X tu X nhưng X có X thánh X lễ X duy_nhất X dành X cho X giáo_dân X vào X lúc X 7 X giờ X 30 X sáng X Chúa_Nhật X . X Tuổi_thọ X công_trình X - X Tuổi_thọ X công_trình X là X thời_gian X một X công_trình X kiến_trúc X ở X trong X tình_trạng X chất_lượng X bảo_đảm X về X công_năng X sử_dụng X , X về X sự X bền_vững X và X những X yêu_cầu X về X an_toàn X . X Tuổi_thọ X công_trình X xây_dựng X thường X được X tính X từ X thời_điểm X công_trình X được X đưa X và X khai_thác X cho X tới X khi X chuyển X sang X trạng_thái X giới_hạn X . X Tuổi_thọ X một X công_trình X thường X phụ_thuộc X vào X cá X yếu_tố X như X vật_liệu X xây_dựng X , X thiết_kế X , X kỹ_thuật X thi_công X . X Thư_mục X quốc_gia X - X Thư_mục X quốc_gia X là X thư_mục X liệt_kê X của X những X thư_viện X có X chức_năng X nhận X lưu_chiểu X , X nhằm X thống_kê X , X đánh_giá X toàn_bộ X các X ngành X in_ấn X , X xuất_bản X của X cả X quốc_gia X . X Thông_thường X , X cơ_quan X chịu X trách_nhiệm X biên_soạn X và X phát_hành X thư_mục X quốc_gia X chính X là X những X thư_viện X quốc_gia X , X dựa X theo X những X tài_liệu X nhận X lưu_chiểu X theo X luật X lưu_chiểu X . X Tuy_vậy X cũng X có X một_vài X ngoại_lệ X . X Tại X Anh X , X thư_mục X quốc_gia X do X Hội_đồng X gồm X đại_diện X của X IMGID:016041 Nhưng O hơn O một O năm O nay O chúng_tôi O chưa O có O kế_hoạch O tuyển O người O . O IMGID:016042 Nếu O tuyển O cán_bộ O , O tôi O sẽ O lưu_ý O trường_hợp O của O Hiền B-PER ” O . O X FOMO X - X FOMO X , X viết X tắt X của X " X fear X of X missing X out X " X là X cảm_giác X lo_sợ X của X một X người X rằng X mình X đang X không X nắm_bắt X được X những X thông_tin X , X sự_kiện X , X trải_nghiệm X hoặc X quyết_định X có X khả_năng X cải_thiện X cuộc_sống X của X họ X . X FOMO X cũng X có X liên_quan X đến_nỗi X sợ X cảm_giác X hối_tiếc X , X một X nỗi X sợ X có_thể X khiến X người X ta X lo_ngại X rằng X mình X đang X bỏ X lỡ_cơ X hội X có X được X một X mối X quan_hệ X xã_hội X , X một X trải_nghiệm X mới_lạ X , X một X sự_kiện X đáng X nhớ X hoặc X một X khoản X đầu_tư X có X lãi X . X Đặc_trưng X của X FOMO X là X việc X muốn X được X cập_nhật X liên_tục X về X những X điều X người X khác X đang X làm X , X và X nó X có_thể X được X xem X là X nỗi X sợ X rằng X việc X không X tham_gia X vào X điều X gì X đó X là X một X quyết_định X sai_lầm X . X FOMO X có_thể X nảy_sinh X từ X việc X không X được X biết X về X một X cuộc X nói_chuyện X , X bỏ X lỡ X một X chương_trình X truyền_hình X , X không X tham_dự X một X lễ X cưới X hay X bữa X tiệc X , X hoặc X biết X được X rằng X người X khác X vừa X khám_phá X ra X một X nhà_hàng X mới X . X Trong X những X năm X gần X đây X , X FOMO X được X cho X là X nguyên_nhân X của X một_số X dấu_hiệu X tâm_lý X và X hành_vi X tiêu_cực X . X FOMO X có X chiều_hướng X gia_tăng X trong X thời_gian X gần X đây X nhờ X những X tiến_bộ X của X công_nghệ X . X Các X mạng X xã_hội X tạo X điều_kiện X cho X người X sử_dụng X tương_tác X xã_hội X với X nhau X , X nhưng X cũng X cho X họ X thấy X vô_số X những X hoạt_động X mà X họ X không X được X tham_gia X và X vì_thế X có X khả_năng X gây X ra X FOMO X rất X lớn X . X Sự X lệ_thuộc X về X tâm_lý X vào X mạng X xã_hội X có_thể X gây X ra X FOMO X hoặc X thậm_chí X là X nghiện X Internet X . X FOMO X cũng X hiện_hữu X trong X các X trò_chơi X điện_tử X , X hoạt_động X đầu_tư X và X chiến_lược X marketing X . X FOMO X được X cho X là X có X liên_quan X đến X sự X gia_tăng X sầu_muộn X và X lo_âu X , X cũng X như X sự X suy_giảm X chất_lượng X cuộc_sống X . X FOMO X cũng X có X khả_năng X tác_động X đến X các X hoạt_động X kinh_doanh X . X Các X xu_hướng X có_thể X khiến X lãnh_đạo X các X doanh_nghiệp X quyết_định X đầu_tư X dựa X trên X những X điều X mà X họ X cho X là X người X khác X đang X làm X , X thay_vì X chiến_lược X kinh_doanh X của X bản_thân X mình X . X Tiền_tệ X thế_giới X - X Tiền_tệ X thế_giới X hay X còn X gọi X là X Tiền_tệ X siêu X quốc_gia X hay X tiền_tệ X toàn_cầu X là X loại X tiền_tệ X sẽ X được X giao_dịch X quốc_tế X , X không X có X biên_giới X cố_định X . X Tiền_giấy X châu_Âu X đầu_tiên X được X Stockholms_Banco X phát_hành X vào X năm X 1661 X . X Stockholms_Banco X là X ngân_hàng X được X thành_lập X bởi X Johan_Palmstruch X là X tiền_thân X của X ngân_hàng X trung_ương X Thuỵ_Điển X Sveriges_Riksbank X . X Khi X hoạt_động X mậu_dịch X và X thương_mại X dịch_chuyển X về X phía X bắc X ở X châu_Âu X thế_kỷ X XVII X , X tiền X gửi X tại X và X giấy_bạc X do X Ngân_hàng X Amsterdam X phát_hành X có X mệnh_giá X bằng X Guild_Hà_Lan X đã X trở_thành X phương_tiện X thanh_toán X cho X nhiều X giao_dịch X ở X thế_giới X phương X Tây X . X Vào X thế_kỷ X XVII X và X XVIII X , X việc X sử_dụng X bạc X Đô_la X Tây_Ban_Nha X kéo_dài X từ X Lãnh_thổ X Tây_Ban_Nha X ở X châu_Mỹ X về X phía X tây X tới X Châu_Á X và X về X phía X đông X tới X Châu_Âu X . X Điều X này X sau X đó X đã X hình_thành X nên X loại X tiền_tệ X đầu_tiên X trên X toàn X thế_giới X . X Trước X năm X 1944 X , X đồng_tiền X tham_chiếu X của X thế_giới X là X bảng X Anh X ( X Sterling X ) X Sự X chuyển_đổi X giữa X đồng X bảng X Anh X và X đồng X đô_la X Mỹ X và X tác_động X của X nó X đối_với X các X ngân_hàng X trung_ương X đã X được X mô_tả X gần X đây X . X Đồng X Peso_Mexico X , X IMGID:016043 Ba O mẹ_con O Hiền B-PER chỉ O biết O sống O dựa O vào O nhau O và O cũng O thật O lạ_lùng O khi O chính O cô_gái O tật_nguyền O lại O là O chỗ O dựa O cho O người O mẹ O đau_khổ O . O X IMGID:016044 Mẹ O Hiền B-PER nói O : O ” O Con O tôi O rất O mạnh_mẽ O và O tự_tin O . O X IMGID:016045 Khi O công_an O đến O lấy O tin O và O quay O phóng_sự O , O nó O đồng_ý O ngay O . O X Tập_hợp X trước X khi X làm_việc X - X Trên X khắp X Trung_Quốc X , X nhiều X tổ_chức X cho X công_nhân X tập_trung X ngoài_trời X trước X ca X làm_việc X của X họ X để X tập_hợp X trước X khi X làm_việc X . X Họ X đứng X nghiêm X trong X đội_hình X , X mặc X đồng_phục X làm_việc X , X được X phân X nhóm X tuỳ X theo X vị_trí X trong X công_ty X . X Họ X phải X đối_mặt X với X một X hoặc X hai X nhà_quản_lý X , X người X sẽ X đưa X ra X chỉ_dẫn X , X phê_bình X hoặc X khuyến_khích X . X Các X nhóm X tập_hợp X khác X thì X tham_gia X vào X vũ_đạo X quảng_trường X . X Một X kiểu X tập_hợp X ít X phổ_biến X hơn X là X diễu_hành X . X Hoàng_Trung_Kiên X - X Hoàng_Trung_Kiên X là X một X sĩ_quan X cấp X cao X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X mang X quân_hàm X Thiếu_tướng X , X Ông X nguyên X là X Tư_lệnh X Binh_chủng X Tăng X - X Thiết_giáp X , X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X hiệu_trưởng X Trường X Sĩ_quan X Tăng-Thiết X giáp X . X Đại_học X Chulalongkorn X - X Đại_học X Chulalongkorn X là X trường X đại_học X cổ X nhất X Thái_Lan X và X đã X từ X lâu X được X xem X là X một X trong X những X trường X danh_tiếng X nhất X Thái_Lan X . X Trường X có X 20 X khoa X cùng X một_số X trường X và X viện X . X Được X xem X như X trường X tốt X nhất X và X tuyển_chọn X nhất X Thái_Lan X , X trường X này X là X nơi X thu_hút X các X học_sinh X giỏi X hàng_đầu X Thái_Lan X . X Tên X gọi X của X trường X được X đặt X theo X tên X của X vua X Chulalongkorn X và X được X thành_lập X bởi X con X trai X ông X và X là X vua X kế_vị X Vajiravudh X năm X 1917 X bằng X cách X kết_hợp X Trường X Tiểu_đồng X Hoàng_gia X và X Cao_đẳng X Y_khoa X . X Khu X trường_sở X nằm X trên X một X khu X đất X rộng X ở X trung_tâm X Bangkok X , X gần X bên X Quảng_trường X Siam X . X Biểu_tượng X của X trường X là X Phra_Kiao X , X một X huy_hiệu X hoàng_gia X . X Theo X truyền_thống X , X bằng X tốt_nghiệp X được X vua X Thái_Lan X trao X trong X buổi X lễ X tốt_nghiệp X , X được X khởi_đầu X bởi X vua X Prajadhipok X Hoàng_Trần_Ky X - X Hoàng_Trần_Ky X nguyên X là X Phó X trưởng X Đoàn X đại_biểu X Quốc_hội X tỉnh X Nghệ_An X , X Uỷ_viên X Ban X Thường_vụ X tỉnh_uỷ X tỉnh X Nghệ_An X , X Phó X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X tỉnh X Nghệ_An X . X Ông X là X Phó X Tiến_sĩ X triết_học X . X Politikoffee X - X Politikoffee X là X một X diễn_đàn X hàng X tuần X thảo_luận X về X chính_trị X và X các X vấn_đề X liên_quan X đến X thanh_niên X ở X Phnôm_Pênh X , X Campuchia X . X Nó X được X Ou_Ritthy X , X Chheng_Channy X và X các X đồng_nghiệp X khác X thành_lập X vào X năm X 2011 X . X Diễn_đàn X đã X tổ_chức X một_số X diễn_giả X chuyên_gia X trong X nhiều X năm X , X bao_gồm X các X nhà_sư X , X nhà X hoạt_động X nữ_quyền X , X giáo_viên X , X nhà X ngoại_giao X và X nhà_phân_tích X xã_hội X . X Diễn_đàn X cũng X có X các X nhân_vật X chính_trị X nổi_bật X để X kích_thích X tranh_luận X về X các X vấn_đề X lợi_ích X quốc_gia X . X Trong X những X năm X gần X đây X , X Politikoffee X đã X đề_cập X đến X các X vấn_đề X từ X nhân_quyền X , X chính_trị X và X phi X bạo_lực X , X cải_cách X bầu_cử X và X mối X quan_hệ X Campuchia X – X Trung_Quốc X , X trong X số X những X vấn_đề X khác X . X Diễn_đàn X hiện X đang X được X tổ_chức X tại X văn_phòng X Campuchia X của X Quỹ_Konrad_Adenauer X . X Để X đối_phó X với X căng_thẳng X chính_trị_gia X tăng X ở X Campuchia X vào X tháng X 11 X năm X 2017 X , X Politikoffee X đã X tuyên_bố X tạm X dừng X các X cuộc X hội_họp X , X tuy_nhiên X đã X chọn X khôi_phục X cuộc X họp_mặt X vào X tháng X 1 X năm X 2018 X khi X không_khí X chính_trị X hạ X nhiệt X . X Đỗ_Quốc_Việt X - X Đỗ_Quốc_Việt X quê X Quảng_Bình X , X là X một X Tướng_lĩnh X cấp X cao X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X hàm X Chuẩn_Đô X đốc X , X nguyên X Phó X Bí_thư X Đảng_uỷ X , X Tư_lệnh X Vùng X 3 X Quân_chủng X Hải_quân X . X Tập_thể X - X Tập_thể X là X một X nhóm X các X cá_nhân X hoặc X cá_thể X sinh_hoạt X và X làm_việc X IMGID:016046 Nó O đi O ra O đường O , O vào O quán O uống O cà_phê O với O bạn_bè O trong O ánh O mắt O tò_mò O của O mọi O người O mà O không O hề O mặc_cảm O , O tự_ti O ” O . O X Adina X rubella X - X Adina X rubella X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Thiến X thảo X . X Loài X này X được X Hance X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1868 X . X Adina X - X Adina X là X một X chi X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Thiến X thảo X ( X Rubiaceae X ) X Beaucarnea X recurvata X - X Beaucarnea X recurvata X , X có X tên X tiếng X Việt X là X cây X chân_voi X , X Lan X bình X rượu X , X hay X Náng X đế X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Măng_tây X . X Loài X này X được X Lem X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1861 X . X Nhà_vệ_sinh X công_cộng X trong X suốt X tại X Shibuya X , X Tokyo X - X Hệ_thống X nhà_vệ_sinh X công_cộng X trong X suốt X tại X Shibuya X , X Tokyo X là X một X hệ_thống X nhà_vệ_sinh X công_cộng X được X lắp_đặt X các X tấm X kính X thông_minh X có X đảm_bảo X tính X riêng_tư X khi X sử_dụng X . X Kalt X - X Kalt X là X một X đô_thị X thuộc X huyện X Mayen-Koblenz X bang X Rheinland-Pfalz X , X phía X tây X nước X Đức X . X Đô_thị X Kalt X có X diện_tích X 5,36 X km² X , X dân_số X thời_điểm X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2006 X là X 496 X người X . X Phòng X giải_trí X - X Phòng X giải_trí X hay X phòng X vui_chơi X giải_trí X là X một X căn X phòng X trong X một X ngôi X nhà X hoặc X một X toà X nhà X được X sử_dụng X cho X nhiều X mục_đích X , X trong X đó X phục_vụ X chính X cho X các X hoạt_động X vui_chơi X giải_trí X của X các X đối_tượng X một_cách X thường_xuyên X . X Thuật_ngữ X này X được X phổ_biến X tại X Hoa_Kỳ X và X Canada X , X nhưng X ít X phổ_biến X ở X Vương_quốc X Liên_hiệp X Anh X . X Tường X cây X - X Tường X cây X là X tường X được X bao_phủ X một X phần X hoặc X hoàn_toàn X bởi X thực_vật X bao_gồm X cả X chất X để X nuôi X sống X cây X , X như X là X đất X . X Đa_số X các X tường X cây X đều X tích_hợp X hệ_thống X tưới X cây X . X Tường X cây X còn X được X biết X đến X như X là X vườn X thẳng_đứng X . X Tường X cây X có X một_số X khác_biệt X so X với X mặt_tiền X cây X . X Tường X xanh X có X các X công_cụ X hỗ_trợ X cho X bề_ngoài X bức X tường X trong X khi X đó X , X mặt_tiền X cây X chỉ X có X đất X ở X phần X chân X tường X và X hỗ_trợ X cho X các X loại X cây_leo X lên X bề_mặt X tường X để X tạo X một X mặt_tiền X xanh X . X Tường X cây X có_thể X được X đặt X trong X nhà X hoặc X ngoài_trời X , X tự X đứng X hoặc X gài X vào X một X bức X tường X có X sẵn X , X và X có X rất X nhiều X kích_cỡ X khác X nhau X . X Năm X 2015 X , X bức X tường X cây X lớn X nhất X bao_phủ X 2,700 X mét_vuông X được X đặt X tại X Trung_tâm X Hội_nghị X Los_Cabos X toà X nhà X được X thiết_kế X bởi X kiến_trúc X xư X người X Mexico X Fernando_Romero X dành X cho X hội_nghị X 2012 X G-20 X Los_Cabos X . X Tường X cây X khá X phổ_biến X trong X thời_gian X gần X đây X . X Trong X 61 X tường X cây X ngoài_trời X quy_mô X lớn X được X liệt_kê X bởi X greenroof X . X com X , X 80% X trong X số X đó X được X thi_công X trong X hoặc X sau X năm X 2009 X và X 93% X được X xây_dựng X trước X 2007 X . X Rất X nhiều X tường X cây X được X xây X bởi X các X tổ_chức X và X trong X những X địa_điểm X công_cộng X như X sân_bay X trở_nên X phổ_biến X , X và X có X tác_dụng X tăng X tính X thẩm_mỹ X . X Ví_dụ X như X : X Sân_bay X quốc_tế X Edmonton_Canada X ; X Sân_bay X Changi X , X Singapore X & X Sân_bay X quốc_tế X Chhattrapati_Shivaji X , X Mumbai X , X India X . X Trong X khi X Patrick_Blanc X đôi_khi X được X coi X là X đã X phát_triển X khái_niệm X tường X cây X trong X cuối X thập_niên X 1980 X , X nhưng X nhà X sáng_tạo X thực_sự X là X Stanley_Hart_White X , X IMGID:NaN Tai_nạn O đã O khiến O cô O dở_dang O con O đường O nghề_nghiệp O sau O khi O tốt_nghiệp O lớp O trung_cấp O bưu_điện O và O đang O chờ O quyết_định O đi O làm O và O cũng O dở_dang O cả O lớp O bồi_dưỡng O cảm_tình O Đảng B-ORG từ O năm O 20 O tuổi O . O IMGID:016048 Hiền B-PER tham_gia O thể_thao O không O nhiều O như O các O đồng_đội O khác O vì O cô O phải O phụ O mẹ O kiếm O tiền O nuôi O em O ăn_học O . O X IMGID:016049 Nhưng O sức O con_gái O và O nghị_lực O khiến O Hiền B-PER tiến O nhanh O với O hai O HCB O tại O Para O Games O 2003 O , O năm O HCV O trong O các O giải O toàn_quốc O khiến O Hiền B-PER được O nhiều O đồng_đội O trong O cả O nước O biết O đến O . O X IMGID:016050 Hai O năm O sau O tai_nạn O , O Hiền B-PER vẫn O đi O thi_tuyển O công_chức O ngành O bưu_điện O . O X IMGID:016051 Hiền B-PER kể O : O ” O Tôi O thấy O tên O mình O có O trong O danh_sách O 90 O người O trúng_tuyển O vào O ngành O bưu_điện O năm O 2002 O nhưng O chờ O mãi O vẫn O không O được O gọi O đi O làm O . O X PhpBB X - X phpBB X là X gói X phần_mềm X dùng X để X xây_dựng X các X diễn_đàn X , X phpBB X viết X bằng X ngôn_ngữ_lập_trình X PHP X có X sử_dụng X cơ_sở_dữ_liệu X như X MySQL X . X Tên X gọi X " X phpBB X " X là X viết X tắt X của X PHP X Bulletin_Board X . X phpBB X phát_hành X theo X giấy_phép X mã X nguồn X mở X GNU X General_Public_License X , X phpBB X là X một X phần_mềm X miễn_phí X được X nhiều X website X sử_dụng X . X Độ X tin_cậy X của X Wikipedia X - X Sự X tin_cậy X của X Wikipedia X đã X và X đang X là X chủ_đề X được X đem X ra X đánh_giá X thường_xuyên X . X Trong X các X trường X đại_học X , X việc X dựa X vào X duy_nhất X một X nguồn X thông_tin X để X làm X cơ_sở X nghiên_cứu X là X không X nên X , X vì X ngay X cả X các X tác_giả X nổi_tiếng X nhất X cũng X có X sai_lầm X . X Vì X Wikipedia X là X một X công_cụ X ai X cũng X có_thể X chỉnh_sửa X một_cách X vô_danh X tính X tin_cậy X của X nó X được X xác_định X bằng X việc X thông_tin X sai_lệch X được X loại_bỏ X bao_lâu X trước X lần X sửa_đổi X cuối_cùng X . X Một X nghiên_cứu X trên X tạp_chí X Nature X cho X biết X vào X năm X 2005 X , X các X bài X báo X khoa_học X của X Wikipedia X gần X mức_độ X chính_xác X của X Encyclopædia_Britannica X và X có X tỷ_lệ X " X lỗi X nghiêm_trọng X " X tương_tự X . X Encyclopædia_Britannica X đã X tranh_luận X về X nghiên_cứu X thiên_nhiên X , X và X Nature X đã X trả_lời X bằng X một X phản_ứng X chính_thức X và X phản_bác X điểm X chối_bỏ X những X điểm X chính X của X Britannica X . X Từ X năm X 2008 X đến X năm X 2012 X , X các X bài X viết X về X Wikipedia X về X các X lĩnh_vực X y_tế X và X khoa_học X như X bệnh_lý X , X độc_tính X học X , X ung_thư X học X , X dược_phẩm X và X tâm_thần_học X được X so_sánh X với X các X nguồn X chuyên_nghiệp X và X đã X cho X thấy X rằng X độ X sâu X của X Wikipedia X và X bảo_hiểm X có X một X tiêu_chuẩn X cao X . X Các X mối X quan_tâm X về X khả_năng X dễ X đọc X được X đưa X ra X trong X một X nghiên_cứu X do X Hiệp_hội X Ung_thư X lâm_sàng X Hoa_Kỳ X và X một X nghiên_cứu X đăng_tải X trên X tạp_chí X Y_học X Tâm_lý_học X ( X 2012 X ) X trong X khi X một X nghiên_cứu X đăng X trên X Tạp_chí X Châu_Âu X về X Gastroenterology X và X Hepatology X cho_hay X . X Wikipedia X sẵn_sàng X cho X việc X chỉnh_sửa X vô_danh X và X hợp_tác X , X nên X đánh_giá X về X độ X tin_cậy X của X nó X thường_xuyên X kiểm_tra X xem X thông_tin X sai_lệch X hoặc X gây X hiểu X nhầm X được X xoá X nhanh X như_thế_nào X . X Một X nghiên_cứu X được X thực_hiện X bởi X các X nhà_nghiên_cứu X của X IBM X vào X năm X 2003 X – X hai X năm X sau X khi X thành_lập X Wikipedia X – X đã X phát_hiện X ra X rằng X " X phá_hoại X thường X được X sửa_chữa X cực_kỳ X nhanh_chóng X – X nhanh X đến X mức X hầu_hết X người X dùng X sẽ X không X bao_giờ X thấy X được X hiệu_ứng X của X nó X " X Thông_tin X sai_lệch X đã X từng X kéo_dài X trong X một X thời_gian X trên X Wikipedia X . X Tháng X 5 X năm X 2005 X , X một X biên_tập_viên X đã X gây X ra X tranh_cãi X bằng X cách X tạo X ra X một X bài X viết X về X John_Seigenthaler X có X chứa X các X tuyên_bố X sai X và X phỉ_báng X . X Thông_tin X không X chính_xác X vẫn X không X được X điều_chỉnh X trong X bốn X tháng X . X Một X bài X viết X tiểu_sử X trên X Wikipedia X tiếng X Pháp X mô_tả X một X " X Léon-Robert X de X L X ' X Astran X " X như X một X chủ X tàu X chống X nô_lệ X thế_kỷ X 18 X và X Ségolène_Royal X – X một X ứng_cử_viên X tổng_thống X Pháp X – X ca_ngợi X ông X . X Một X cuộc X điều_tra X của X sinh_viên X đã X xác_định X rằng X bài X báo X là X một X trò X lừa_bịp X và X L X ' X Astran X chưa X bao_giờ X tồn_tại X . X Các X nhà_báo X từ X một X loạt X các X ấn_phẩm X tương_tự X đã X bị X xấu_hổ X IMGID:016052 Tại O cuộc O thi_tuyển O , O bác O Hồ B-PER Thế I-PER ( O giám_đốc O Bưu_điện B-ORG Đà_Nẵng I-ORG năm O ấy O ) O cũng O nói O rằng O tôi O là O người O trả_lời O vấn_đáp O ấn_tượng O nhất O ” O . O X IMGID:016053 Tháng O sáu O vừa_qua O , O cô O đã O viết O thư O cho O giám_đốc O Bưu_điện B-ORG Đà_Nẵng I-ORG Phạm B-PER Trung I-PER Kiên I-PER , O trình_bày O mọi O việc O , O năng_lực O và O nguyện_vọng O của O mình O . O IMGID:016054 Hai O ngày O sau O , O ông O Kiên B-PER đã O gọi O điện O đến O nhà O Hiền B-PER gieo O cho O cô O một O hi_vọng O : O ” O Sẽ O lưu_ý O trường_hợp O của O Hiền B-PER ” O . O X Thiếu_sinh_quân X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Thiếu_sinh_quân X ( X 1956-1975 X ) X là X một X cơ_sở X đào_tạo X nam X thiếu_niên X trên X hai X phương_diện X : X Văn_hoá X Phổ_thông X và X Cơ_bản X Quân_sự X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Trường X được X đặt X trực_thuộc X Bộ X Quốc_phòng X . X Tiêu_chí X của X trường X là X đào_tạo X và X huấn_luyện X cho X lớp X thiếu_niên X khi X ra X trường X sẽ X trở_thành X binh_sĩ X , X hạ_sĩ_quan X , X sĩ_quan X cho X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X hoặc X trở_thành X những X kỹ_sư X , X bác_sĩ X , X giáo_viên X v X . X v X . X để X phục_vụ X trong X quân_đội X . X Tóm_lại X , X đây X là X một X cơ_sở X giáo_dục X cũng X giống X như X những X cơ_sở X giáo_dục X khác X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X nhưng X có X phần X huấn_luyện X quân_sự X nên X được X gọi X là X Học_đường X Quân_sự X . X Thánh_Tổ X : X Hoài_Văn_Hầu X Trần_Quốc_Toản X . X IMGID:NaN Mấy O năm O qua O , O ngoài O thể_thao O , O Hiền B-PER còn O dồn O sức O viết O văn O , O và O văn_chương O cũng O mang O lại O cho O cô O nhiều O hạnh_phúc O . O IMGID:016056 Năm O 2002 O , O Hiền B-PER đoạt O giải O đặc_biệt O ( O 10 O triệu O đồng O ) O của O báo B-ORG Hoa_Học_Trò I-ORG ở O cuộc O thi O ” O Nét O bút O kỷ_niệm O ” O viết O về O ” O vết O sẹo O ” O trong O đời O mình O . O IMGID:016057 Năm O 2004 O , O cô O lại O nhận O giải O ba O của O báo B-ORG Thanh_Niên I-ORG viết O về O chiến_dịch O Mùa_hè O xanh O . O IMGID:016058 Trước O khi O lên O đường O ra O Hà_Nội B-LOC dự O giải O thể_thao O , O Hiền B-PER đã O gửi O bài O dự O thi O ” O Mùa_hè O xanh O mãi O trong O tôi O ” O do O báo B-ORG Tuổi_Trẻ I-ORG tổ_chức O . O X Tuổi_thơ X - X Tuổi_thơ X hay X thời X thơ_ấu X là X khoảng X tuổi X từ X khi X sinh X ra X đến X tuổi X thiếu_niên X . X Theo X lý_thuyết X về X phát_triển X nhận_thức X của X Piaget X , X thời X thơ_ấu X bao_gồm X hai X giai_đoạn X : X giai_đoạn X tiền X hoạt_động X và X giai_đoạn X vận_hành X cụ_thể X . X Trong X tâm_lý_học X phát_triển X , X tuổi_thơ X được X chia X thành X các X giai_đoạn X phát_triển X : X trẻ X mới X biết X đi X thời X thơ_ấu X tuổi X giữa X thơ_ấu X và X tuổi X thiếu_niên X Các X yếu_tố X thời X thơ_ấu X khác X nhau X có_thể X ảnh_hưởng X đến X sự X hình_thành X thái_độ X của X một X người X . X Khái_niệm X thời X thơ_ấu X xuất_hiện X trong X thế_kỷ X 17 X và X 18 X , X đặc_biệt X thông_qua X các X lý_thuyết X giáo_dục X của X triết_gia X John_Locke X và X sự X phát_triển X của X sách X cho X và X về X trẻ_em X . X Trước X thời_điểm X này X , X trẻ_em X thường X được X xem X là X phiên_bản X chưa X hoàn_chỉnh X của X người_lớn X . X Chơi X dây X - X Chơi X dây X là X một X trò_chơi X phổ_biến X trên X khắp X thế_giới X . X Khi X chơi X dây X , X người X chơi X dùng X một X sợi X dây X và X các X thao_tác X của X tay X để X tạo X thành X những X hình X khác X nhau X . X Trò_chơi X không X khó X nhưng X đòi_hỏi X sự X linh_hoạt X và X khéo_léo X để X tạo X nên X nhiều X hình_thù X độc_đáo X , X đẹp_mắt X . X Thông_thường X , X người X chơi X luồn X dây X qua X các X ngón X tay X , X cổ_tay X và X có_thể X dùng X miệng X , X ngón X chân X . X Một_số X động_tác X chơi X dây X đòi_hỏi X sự X kết_hợp X giữa X nhiều X người X chơi X . X Chơi X dây X đơn X thì X có_thể X tạo X dây X thành X nhiều X hình X , X ví_dụ X những X hình X cơ_bản X là X cái X bát X , X cái X chổi X , X cái X cầu X , X con X cua X , X bông X hoa X . X Một X trong X những X hình_thù X được X phổ_biến X nhất X thế_giới X là X làm X hình X " X chuồng X mèo X " X Ngoài_ra X , X cũng X có_thể X làm X một_số X trò X ảo_thuật X . X Trong X truyện X Doraemon X , X Nobita X là X cao_thủ X của X trò_chơi X này X . X Đánh X bi X - X Đánh X bi X , X còn X gọi X là X chơi X bi X , X bắn X bi X , X búng X bi X là X trò_chơi X phổ_biến X trên X thế_giới X cũng X như X tại X Việt_Nam X . X Đây X là X trò_chơi X có X công_cụ X đơn_giản X , X cách X chơi X phong_phú X , X thuận_tiện X nên X có_thể X chơi X cả X trong X nhà X lẫn X ngoài_trời X . X Ở X Việt_Nam X , X trò_chơi X này X chủ_yếu X dành X cho X trẻ_em X , X có X từ X hai X người X chơi X trở X lên X . X Giáo_dục X sức_khoẻ X - X Giáo_dục X sức_khoẻ X giống X như X giáo_dục X chung X , X là X quá_trình X tác_động X có X mục_đích X , X có X kế_hoạch X đến X suy_nghĩ X và X tình_cảm X của X con_người X , X nhằm X nâng X cao X kiến X thức X , X thay_đổi X thái_độ X và X thực_hành X các X hành_vi X lành_mạnh X để X bảo_vệ X và X nâng X cao X sức_khoẻ X cho X cá_nhân X , X gia_đình X và X cộng_đồng X . X Giáo_dục X sức_khoẻ X nói_chung X tác_động X vào X 3 X lĩnh_vực X : X kiến_thức X của X con_người X về X sức_khoẻ X , X thái_độ X của X con_người X đối_với X sức_khoẻ X , X thực_hành X hay X cách X ứng_xử X của X con_người X đối_với X bảo_vệ X và X nâng X cao X sức_khoẻ X . X Ở X Việt_Nam X từ X trước X đến X nay X hoạt_động X giáo_dục X sức_khoẻ X đã X được X thực_hiện X dưới X các X tên X gọi X khác X nhau X như X : X tuyên_truyền X vệ_sinh X phòng_bệnh X , X tuyên_truyền X giáo_dục X sức_khoẻ X , X giáo_dục X vệ_sinh X phòng_bệnh X . X Hiện_nay X chúng_ta X thống_nhất X tên X gọi X là X giáo_dục X sức_khoẻ X . X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X - X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X là X chương_trình X định_hướng X giáo_dục X và X đào_tạo X cho X mọi X cấp X học X phổ_thông X IMGID:016059 Trong O bài O viết O này O , O Hiền B-PER viết O về O một O bạn O tình_nguyện_viên O ở O Para O Games O , O người O đã O tạo O niềm O vui O cho O Hiền B-PER với O 12 O bông O hồng O mỗi O ngày O . O X IMGID:016060 Hành_trang O để O ra O biển O lớn O . O X IMGID:016061 Có O một O giai_thoại O đồng_quê O : O ” O Cậu_bé O nhìn O dòng O suối O trước O nhà O và O hỏi O cha O : O Suối O chảy O về O đâu O , O thưa O cha O ? O X IMGID:016062 Chảy O ra O sông O con O ạ O . O X IMGID:016063 Con O lại O hỏi O : O Ra O sông O rồi O chảy O đi O đâu O nữa O ? O X Hồ_Balkhash X - X Hồ X Balkhash X là X một X trong X những X hồ X lớn X nhất X châu_Á X và X là X hồ X rộng X thứ X 15 X thế_giới X . X Hồ X toạ_lạc X ở X Trung_Á X , X trong X một_lòng X chảo X nội X lục X thuộc X địa_phận X Kazakhstan X và X Trung_Quốc X . X Nước X trong X bồn_địa X đổ X vào X hồ X qua X bảy X con X sông X , X trong X đó X , X sông X Ili X , X là X nguồn X cấp_nước X chính X ; X số X khác X , X như X sông X Karatal X , X cấp X cả X nước X bề_mặt X và X dưới X bề_mặt X . X Sông X Ili X lấy X nước X từ X tuyết X tan X trên X những X ngọn X núi X vùng X Tân_Cương X , X Trung_Quốc X . X Hồ X hiện X rộng X chừng X 16.400 X km2 X Tuy_vậy X , X như X biển X Aral X , X nó X đang X bấp_bênh X do X sự X đổi X hướng X của X các X con X sông X cấp_nước X . X Một X eo X nước X chia X hồ X làm X hai X phần X . X Phần X tây X nước_ngọt X , X còn X phần_đông X nước_mặn X . X Phần_đông X nói_chung X sâu X hơn X phần X tây X 1,7 X lần X . X Thành_phố X gần X hồ X nhất X cũng X mang X tên X Balkhash X và X có X chừng X 66.000 X dân X . X Những X hoạt_động X kinh_tế X chính X quanh X hồ X là X khai X mỏ X , X chế_biến X quặng X và X đánh_bắt X cá X . X Bán_đảo X - X Bán_đảo X là X một X địa_mạo X kéo_dài X từ X lục_địa X và X hầu_hết X được X bao X quanh X bởi X nước X , X nhưng X không X phải X tất_cả X đều X được X bao X quanh X . X Bán_đảo X đôi_khi X cũng X được X định_nghĩa X là X một X mảnh X đất X có X ba X mặt X tiếp_giáp X với X nước X . X Bán_đảo X tồn_tại X trên X tất_cả X các X châu_lục X . X Kích_thước X của X bán_đảo X có_thể X từ X nhỏ X đến X rất X lớn X . X Bán_đảo X lớn X nhất X thế_giới X là X bán_đảo X Ả_Rập X . X Bán_đảo X hình_thành X do X nhiều X nguyên_nhân X . X Uttar_Pradesh X - X Uttar_Pradesh X ( X Hindi X : X उत्तर X प्रदेश X nghĩa_đen X " X Tỉnh X Bắc X " X viết X tắt X UP X , X là X bang X đông X dân X nhất X của X Cộng_hoà X Ấn_Độ X cũng X như X phân_cấp X hành_chính X quốc_gia X đông X dân X nhất X thế_giới X . X Bang X được X thành_lập X ngày X 1 X tháng X 4 X năm X 1937 X dưới X tên X các X Tỉnh X Liên_hiệp X trong X thời X thực_dân X Anh X , X và X được X đặt X lại X tên X Uttar_Pradesh X năm X 1950 X . X Lucknow X là X thủ_phủ X Uttar_Pradesh X . X Ghaziabad X , X Bulandshahr X , X Kanpur X , X Gorakhpur X , X Allahabad X , X Raebareli X , X Moradabad X , X Bareilly X , X Aligarh X , X Sonbhadra X , X và X Varanasi X là X những X trung_tâm X công_nghiệp X quan_trọng X . X Ngày X 9 X tháng X 11 X năm X 2000 X , X một X bang X mới X , X Uttarakhand X , X được X tách X ra X từ X vùng X đồi_núi X Himalaya X của X Uttar_Pradesh X . X Uttar_Pradesh X là X một X bang X miền X bắc X tiểu X lục_địa X Ấn_Độ X với X khoảng X 200 X triệu X dân X . X Bang X này X giáp X với X Rajasthan X về X phía X tây X , X Haryana X , X Himachal_Pradesh X và X Delhi X về X phía X tây X bắc X , X Uttarakhand X và X các X tỉnh X Bagmati X , X Gandaki X , X Lumbini X và X Sudurpashchim X của X Nepal X về X phía X bắc X , X Bihar X về X phía X đông X , X Madhya_Pradesh X về X phía X nam X , X Jharkhand X và X Chhattisgarh X về X phía X đông X nam X . X Nó X có X diện_tích X 243.290 X kilômét_vuông X tương_đương X 6,88% X tổng X diện_tích X Ấn_Độ X , X và X là X bang X lớn X thứ X tư X Ấn_Độ X theo X diện_tích X . X Hindi X là X ngôn_ngữ X chính_thức X và X phổ_biến X nhất X . X Uttar_Pradesh X có X nền X kinh_tế X lớn X thứ X ba X Ấn_Độ X , X với X GDP X là X ₹9763 X tỷ X Nông_nghiệp X và X công_nghiệp X dịch_vụ X chiếm X phần_lớn X kinh_tế X . X Dịch_vụ X gồm X du_lịch X , X công_nghiệp X khách_sạn X , X real X estate X , X bất_động_sản X , X bảo_hiểm X và X tư_vấn X tài_chính X . X IMGID:NaN Rồi O đổ O ra O biển O con O ạ O . O IMGID:016065 Thế O hết O biển O rồi O tới O đâu O vậy O cha O ? O X Nhãn X hàng_hoá X - X Nhãn X hàng_hoá X , X theo X Nghị_định X 89/2006/NĐ-CP X ngày X 30/9/2006 X của X Thủ X tưởng X Chính_phủ X về X nhãn X hàng_hoá X , X là X bản X viết X , X bản X in X , X bản_vẽ X , X bản X chụp X của X chữ X , X hình_vẽ X , X hình_ảnh X được X dán X , X in X , X đính X , X đúc X , X chạm X , X khắc X trực_tiếp X trên X sản_phẩm X hàng_hoá X , X trên X bao_bì X thương_phẩm X của X hàng_hoá X hoặc X trên X các X chất_liệu X khác X được X gắn X trên X hàng_hoá X , X bao_bì X thương_phẩm X của X hàng_hoá X . X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X - X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X nằm X ở X thôn X Đạ_Nghịt X , X xã X Lát X , X huyện X Lạc_Dương X , X tỉnh X Lâm_Đồng X . X Khu X du_lịch X trực_thuộc X Công_ty X cổ_phần X đầu_tư X & X khai_thác X du_lịch X QN-SM. X Khu X du_lịch X được X tổ_chức X kỷ_lục X Việt_Nam X – X Vietkings X xác_lập X 2 X kỷ_lục X Việt_Nam X với X nội_dung X : X " X Khu X du_lịch X có X cổng X vào X tái_hiện X hình_ảnh X " X Quỷ X hiền_lương X " X theo X điển_tích X dân_gian X với X kiến_trúc X kỳ_lạ X đạt X kích_thước X lớn X nhất X " X và X " X Khu X du_lịch X có X mô_hình X lồng X chim X bằng X sắt X được X thiết_kế X trên X cao_lớn X nhất X " X IMGID:016066 Hết O biển O rồi O hoà O vào O đại_dương O mênh_mông O ... O ” O . O X Mô_hình X khoa_học X - X Mô_hình X khoa_học X là X một X hoạt_động X khoa_học X , X mục_đích X là X làm X cho X một X phần X hoặc X tính_năng X cụ_thể X của X thế_giới X trở_nên X dễ X hiểu X , X định_nghĩa X , X định_lượng X , X trực_quan_hoá X hơn X hoặc X mô_phỏng X bằng X cách X tham_chiếu X đến X kiến_thức X hiện X có X và X thường X được X chấp_nhận X . X Nó X đòi_hỏi X phải X chọn X và X xác_định X các X khía_cạnh X liên_quan X của X một X tình_huống X trong X thế_giới X thực X và X sau X đó X sử_dụng X các X loại X mô_hình X khác X nhau X cho X các X mục_đích X khác X nhau X , X chẳng_hạn X như X mô_hình X khái_niệm X để X hiểu X rõ X hơn X , X mô_hình X hoạt_động X để X vận_hành X , X mô_hình X toán_học X để X định_lượng X và X mô_hình X đồ_hoạ X để X trực_quan_hoá X đối_tượng X . X Mô_hình_hoá X là X một X phần X thiết_yếu X và X không_thể X tách X rời X của X nhiều X ngành X khoa_học X , X mỗi X ngành X đều X có X ý_tưởng X riêng X về X các X loại X mô_hình X cụ_thể X . X John X von X Neumann X đã X phân_tích X như X sau X . X Ngoài_ra X còn X có X sự X chú_ý X ngày_càng X tăng X đối_với X mô_hình X khoa_học X trong X các X lĩnh_vực X như X giáo_dục X khoa_học X , X triết_học X về X khoa_học X , X lý_thuyết X hệ_thống X và X trực_quan_hoá X tri_thức X . X Ngày_càng X có X nhiều X phương_pháp X , X kỹ_thuật X và X siêu X lý_thuyết X về X tất_cả X các X loại X mô_hình X khoa_học X chuyên_ngành X . X Vòng X hải_lưu X Bắc_Thái_Bình_Dương X - X Vòng X hải_lưu X Bắc_Thái_Bình_Dương X , X hay X còn X gọi X là X vòng X hải_lưu X Cận_nhiệt_đới X Bắc_Thái_Bình_Dương X là X một X trong X năm X vòng X hải_lưu X lớn X nhất X , X nằm X ở X phía X bắc X của X Thái_Bình_Dương X . X Vòng X hải_lưu X này X bao_trùm X phần_lớn X diện_tích X bắc X Thái_Bình_Dương X , X nằm X bên X trên X đường X xích_đạo X và X bên X dưới X vĩ_độ X 50 X ° X Bắc X , X với X diện_tích X 20 X triệu X kilômét_vuông X , X tức X khoảng X 6% X diện_tích X đại_dương X . X Các X dòng_chảy X ở X đây X theo X chiều X kim X đồng_hồ X , X và X được X hình_thành X bởi X bốn X dòng X hải_lưu X chính X là X hải_lưu X Bắc_Thái_Bình_Dương X ở X phía X bắc X , X hải_lưu X California X ở X phía X đông X , X hải_lưu X Bắc_Xích X đạo X ở X phía X nam X và X hải_lưu X Kuroshio X ở X phía X tây X . X Trong X vòng X hải_lưu X này X chứa X hệ_sinh_thái X lớn X nhất X của X Trái_Đất X , X đóng X vai_trò X rất X quan_trọng X trong X cố_định X carbon X và X tuần_hoàn X dinh_dưỡng X . X Đồng_thời X , X đây X cũng X là X khu_vực X tập_trung X nhiều X rác_thải X biển X trôi_nổi X nhất X , X tích_tụ X thành X đảo X rác X Bắc_Thái_Bình_Dương X . X Đảo X rác X Thái_Bình_Dương X - X Đảo X rác X Thái_Bình_Dương X , X hay X còn X gọi X là X đảo X rác X Thái_Bình X Dương_Lớn X hoặc X đảo X rác X Bắc_Thái_Bình_Dương X là X một X vòng X xoáy X rác_thải X ở X trung_tâm X của X vòng X hải_lưu X Bắc_Thái_Bình_Dương X nằm X trong X khoảng X 135 X ° X -155 X °Tây X và X 35 X ° X -42 X °Bắc X . X Đảo X rác X này X trải X dài X trên X một X khu_vực X rất X rộng X tuỳ_thuộc X vào X mức_độ X tập_trung X của X các X chất_thải X nhựa X để X xác_định X phạm_vi X của X nó X . X Đảo X rác X có X đặc_trưng X bởi X mật_độ X độ X tương_đối X cao X của X chất_dẻo X pelagic X , X bùn X hoá_học X và X các X mảnh X vụn X khác X đã X bị X mắc_kẹt X bởi X các X dòng_chảy X ở X Bắc_Thái_Bình_Dương X . X Mật_độ X thấp X của X nó X ngăn_ngừa X sự X dò_tìm X bằng X ảnh X vệ_tinh X , X hoặc X thậm_chí X bởi X những X người X đi X thuyền X không X thường_xuyên X hoặc X thợ X lặn X trong X khu_vực X . X Nó X bao_gồm X chủ_yếu X là X sự X gia_tăng X nhỏ X các X hạt X lơ_lửng X , X thường X rất X nhỏ X , X ở X các X cột X nước X phía X trên X . X Quần_đảo X Satsunan X - X Quần_đảo X Satsunan X ( X 薩南諸島 X là X một X nhóm X các X đảo X tạo X thành_phần X phía X bắc X của X quần_đảo X Nansei_Toàn X bộ X nhóm X đảo X thuộc X về X tỉnh X Kagoshima X , X Nhật_Bản X IMGID:016067 Hành_trang O của O những O người O trẻ O hôm_nay O luôn O bắt_đầu O từ O những O dòng O suối O nhỏ O , O vượt O bao O ghềnh_thác O để O vươn O ra O biển O lớn O ... O X Khu X Bảo_tồn X thiên_nhiên X Mường_Nhé X - X Khu X bảo_tồn X thiên_nhiên X Mường_Nhé X nằm X trên X địa_phận X huyện X Mường_Nhé X , X tỉnh X Điện_Biên X , X cách X Thành_phố X Hà_Nội X khoảng X 700km X theo X hướng X Tây_Bắc X . X Rio_Verde X de X Mato_Grosso X - X Rio_Verde X de X Mato_Grosso X là X một X đô_thị X thuộc X bang X Mato_Grosso X do X Sul X , X Brasil X . X Đô_thị X này X có X diện_tích X 8151,975 X km² X , X dân_số X năm X 2007 X là X 18586 X người X , X mật_độ X 2,28 X người X / X km² X . X Vườn_quốc_gia X Doi_Inthanon X - X Vườn_Quốc_gia X Doi_Inthanon X còn X được X gọi X là X " X Mái X nhà X của X Thái_Lan X " X nằm X ở X dãy X núi X Thanon_Thong_Chai X , X thuộc X huyện X Chom_Thong X , X tỉnh X Chiang_Mai X , X Bắc_Thái_Lan X . X Nó X bao_gồm X núi X Doi_Inthanon X , X là X ngọn X núi X cao X nhất X Thái_Lan X . X Được X thành_lập X 1972 X , X vườn_quốc_gia X này X có X diện_tích X 482 X kilômét_vuông X Thác_Đứng X - X Thác_Đứng X là X thác X trên X dòng X Đăk_Oa X tại X vùng_đất X hai X xã X Đoàn_Kết X và X Minh_Hưng X , X huyện X Bù_Đăng X , X tỉnh X Bình_Phước X , X Việt_Nam X . X Méndez X - X Méndez X là X một X đô_thị X thuộc X bang X Tamaulipas X , X México X . X Năm X 2005 X , X dân_số X của X đô_thị X này X là X 4785 X người X . X Núi X Phú_Cường X - X Núi X Phú_Cường X hay X Bạch_Hổ X sơn X , X núi X Tà_Biệt X , X núi X Tà_Béc X là X ngọn X núi X ở X vùng X Bảy_Núi X , X nằm X trên X địa_phận X quản_lý X của X thị_xã X Tịnh_Biên X , X tỉnh X An_Giang X . X Phú_Cường X cũng X được X xem X là X một X dãy X núi X , X với X tất_cả X 13 X ngọn X . X Neral X - X Neral X là X một X thị_trấn X thống_kê X của X quận X Raigarh X thuộc X bang X Maharashtra X , X Ấn_Độ X . X Lũ X tích X - X Trong X Địa_chất_học X lũ X tích X hay X diluvi X là X những X trầm_tích X địa_chất X và X đất X hình_thành X do X các X hoạt_động X giống X như X nước X lũ X cuốn X trôi X vật_liệu X đến X và X tích_tụ X lai X ở X vị_trí X đó X . X Các X vật_liệu X có X nguồn_gốc X từ X phong_hoá X ở X các X vị_trí X có X độ X cao X cao X hơn X . X Khi X có X dòng X nước X lũ X thì X vật_liệu X di_chuyển X có X kích X từ X nhỏ X vụn X đến X cỡ X lớn X như X cuội X và X tảng X lăn X . X Tại X nơi X thuỷ_lực X giảm X thì X các X vật_liệu X đủ X nặng X sẽ X đọng X lại X . X Những X tích_tụ X như_vậy X nói_chung X không X xa X nguồn X vật_liệu X . X Dịch_chuyển X xa X hàng X trăm X km X ít X gặp X , X nhưng X vẫn X quan_sát X thấy X như X ở X tầng X chứa X cuội X Neogen X - X Đệ_Tứ X ở X dọc X sông X Hồng X . X Lũ X tích X trái_ngược X với X phù_sa X ( X aluvi X ) X là X trầm_tích X hình_thành X bởi X lắng_đọng X vật_liệu X mịn X hoặc X tan X trong X nước X ở X các X dòng X nước X chảy X chậm X và X ổn_định X . X Nậm_Mạ X - X Nậm_Mạ X là X phụ X lưu X cấp X 1 X của X sông X Gâm X chảy X ở X tỉnh X Hà_Giang X , X Việt_Nam X . X Thuỷ_điện X Nậm_Mạ X - X Thuỷ_điện X Nậm_Mạ X gồm X các X bậc X thuỷ_điện X xây_dựng X trên X dòng X nậm X Mạ X trên X vùng_đất X xã X Tùng_Bá X huyện X Vị_Xuyên X , X Hà_Giang X , X Việt_Nam X . X Thuỷ_điện X Nậm_Mạ X 1 X có X công_suất X lắp X máy X 18 X MW X với X 2 X tổ X máy X , X sản_lượng X điện X hàng X năm X 72 X triệu X KWh X , X xây_dựng X tại X thôn X Khuôn_Làng X xã X Tùng_Bá X , X khởi_công X tháng X 12/2015 X , X dự_kiến X hoàn_thành X tháng X 12/2017. X Đến X tháng X 9/2018 X Thuỷ_điện X Nậm_Mạ X thực_hiện X vận_hành X thử X tải X . X Thuỷ_điện X Nậm_Mạ X 1 X có X cột X nước X cao X , X đường_ống X dẫn X nước X dài X cỡ X 6 X km X trên X địa_hình X dốc X , X đến X nhà_máy X phát_điện X 22 X ° X 53 X ′ X IMGID:016068 Bài_toán O khó O của O nguồn O nhân_lực O . O IMGID:016069 Có O một O thời O trên O các O phương_tiện O thông_tin O đại_chúng O VN B-LOC liên_tục O xuất_hiện O những O lời O giới_thiệu O đầy O tự_hào O về O những O ” O copywriter O ” O ( O người O viết O lời O quảng_cáo O ) O của O các O công_ty O , O tập_đoàn O nước_ngoài O : O công_việc O hứng_thú O , O thu_nhập O cả O ngàn O đô O chỉ O từ O một O ý_tưởng O ... O X Hiệp_hội X doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X ( X VJBA X ) X - X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X được X thành_lập X ngày X 02/09/2013 X VJBA X là X một X tổ_chức X xã_hội X nghề_nghiệp X tự_nguyện X của X các X doanh_nghiệp X có X chủ_sở_hữu X là X người X Việt_Nam X hoặc X gốc X Việt_Nam X đang X hoạt_động X lâu X năm X và X có X uy_tín X tại X Nhật_Bản X . X Văn_phòng X trụ_sở X chính X của X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X đặt X tại X 571-1 X Hinodecho X , X Thành_Phố X Isesaki X , X Tỉnh X Gunma X , X Nhật_Bản X . X Câu_lạc_bộ X bóng_chuyền X nam X Ninh_Bình X - X Câu_lạc_bộ X bóng_chuyền X nam X Ninh_Bình X hiện X là X câu_lạc_bộ X bóng_chuyền X nam X có X thành_tích X tốt X nhất X Việt_Nam X với X 5 X lần X đăng_quang X ngôi X vô_địch X năm X và X 4 X lần X vô_địch X giai_đoạn X 1 X . X Ninh_Bình X cũng X là X đội X nam X duy_nhất X lập X kỷ_lục X có_mặt X trong X Top X 3 X đội X mạnh X nhất X 6 X năm X liên_tiếp X Đây X cũng X là X đội X bóng X nắm X giữ X kỷ_lục X vô_địch X cúp X Hùng_Vương X và X cúp X Hoa_Lư X nhiều X lần X nhất X . X Cùng X với X đội X bóng_chuyền X nữ X Ninh_Bình X , X đội X bóng_chuyền X nam X Ninh_Bình X cũng X đóng X trụ_sở X ở X thành_phố X Ninh_Bình X và X luyện_tập X tại X Nhà_thi_đấu X Ninh_Bình X . X Giải X bóng_chuyền X vô_địch X quốc_gia X Việt_Nam X 2021 X - X Giải_vô_địch_bóng_chuyền X quốc_gia X Việt_Nam X 2021 X là X mùa X giải X thứ X 18 X của X Giải X bóng_chuyền X vô_địch X quốc_gia X Việt_Nam X . X Giải X VĐQG X 2021 X diễn X ra X trong X 2 X giai_đoạn X tháng X 4 X và X tháng X 12 X tại X Quảng_Ninh X , X Hà_Nội X và X Ninh_Bình X . X Tổng_số X 88 X trận X đấu X trong X đó X giai_đoạn X 1 X có X 40 X trận X , X giai_đoạn X 2 X có X 36 X trận X và X chung_kết X xếp_hạng X có X 12 X trận X . X Kết_thúc X mùa X giải X đã X tìm X ra X các X đội X vô_địch X là X đội X Nam_Tràng_An_Ninh X Bình X và X Nữ_Bộ_Tư X lệnh X Thông_tin X - X FLC X . X Bắn X súng X tại X Thế_vận_hội_Mùa_hè X 2016 X - X 10 X mét X súng_ngắn X hơi X nam X - X Nội_dung X 10 X mét X súng_ngắn X hơi X nam X tại X Thế_vận_hội_Mùa_hè X 2016 X diễn X ra X vào X ngày X 6 X tháng X 8 X năm X 2016 X tại X Trung_tâm X bắn X súng X quốc_gia X . X Nội_dung X gồm X hai X vòng X : X vòng_loại X và X chung_kết X . X Tại X vòng_loại X , X mỗi X xạ_thủ X sẽ X bắn X 60 X lượt X với X súng_ngắn X hơi X ở X khoảng_cách X 10 X mét X . X Điểm X của X mỗi X lượt X bắn X sẽ X được X làm_tròn X tới X 1 X , X với X điểm X tối_đa X là X 10 X . X Tám X xạ_thủ X có X thành_tích X tốt X nhất X tại X vòng_loại X sẽ X vào X chung_kết X , X nơi X sẽ X bắn X thêm X 20 X lượt X . X Điểm X của X mỗi X lượt X sẽ X được X làm_tròn X 0.1 X , X với X điểm X tối_đa X là X 10.9 X . X Xạ_thủ X người X Việt_Nam X Hoàng_Xuân_Vinh X đã X phá X kỷ_lục X Olympic X ở X chung_kết X với X số X điểm X 202.5 X , X giành X chiếc X huy_chương X vàng X đầu_tiên X trong X lịch_sử X cho X nước X mình X tại X Thế_vận_hội X . X Các X tấm X huy_chương X được X trao X bởi X Mamadou_Diagna_Ndiaye X , X thành_viên X IOC X , X Senegal X và X Franz_Schreiber X , X Tổng_thư_ký X Liên_đoàn X bắn X súng X thể_thao X quốc_tế X . X Hồ_Khắc_Ngọc X - X Hồ_Khắc_Ngọc X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X chuyên_nghiệp X người X Việt_Nam X hiện X đang X thi_đấu X ở X vị_trí X tiền_vệ X cho X câu_lạc_bộ X Nam_Định X . X Liên_hoan_phim X quốc_tế X Hà_Nội X lần X thứ X 3 X - X Liên_hoan_phim X quốc_tế X Hà_Nội X lần X thứ X 3 X là X lần X thứ X 3 X tổ_chức X của X Liên_hoan_phim X quốc_tế X Hà_Nội X với X khẩu_hiệu X " X Điện_ảnh X - X Hội_nhập X và X phát_triển X bền_vững X " X Liên_hoan_phim X khai_mạc X vào X IMGID:016070 Tưởng_chừng O như O đơn_giản O , O vậy_mà O khi O trao_đổi O với O các O doanh_nghiệp O này O về O ” O chỗ O đứng O ” O của O người B-MISC VN I-MISC trong O nền O công_nghiệp O quảng_cáo O thì O : O vai_trò O của O copywriter O người B-MISC Việt I-MISC chỉ O dừng O lại O ở O mức O ” O dịch O lời O quảng_cáo O ” O . O X Nguyễn_Đức_Khương X - X Nguyễn_Đức_Khương X là X một X chuyên_gia X tài_chính X người X Việt X . X Ông X là X người X Việt X đầu_tiên X được X lọt X vào X top X 10 X chuyên_gia X kinh_tế X trẻ X hàng_đầu X của X thế_giới X do X dự_án X RePEc X bầu_chọn X tháng X 1/2016 X , X và X là X một X trong X hai X chuyên_gia X kinh_tế X Việt_Nam X có X tên X trong X top X 5% X kinh_tế_gia X hàng_đầu X thế_giới X cũng X do X dự_án X RePEc X bầu_chọn X tháng X 8/2017. X Ông X hiện X là X Giáo_sư X tài_chính X , X Giám_đốc_điều_hành X Trường X Kinh_doanh X Léonard X de X Vinci X và X Giám_đốc X Phát_triển X quốc_tế X của X Tổ_hợp X đại_học X Léonard X de X Vinci_Pháp X . X Ông X là X Chủ_tịch X Tổ_chức X Khoa_học X và X Chuyên_gia X Việt_Nam X toàn_cầu X từ X 2011 X đến X nay X , X Chủ_tịch X Hội X Tài_chính X quốc_tế X Việt_Nam X - X VFAI X ( X 2012-2014 X ) X Ngoài_ra X , X ông X cũng X là X thành_viên X Ban X quản_trị X Hội X Tài_chính X châu_Á X - X Asian_Finance_Association X ( X 2014-2016 X ) X và X thành_viên X Tổ X tư_vấn X kinh_tế X của X Thủ_tướng X Chính_phủ X Nguyễn_Xuân_Phúc X từ X Tháng X 7 X năm X 2017 X . X Bùi_Quang_Huy X - X Bùi_Quang_Huy X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Uỷ_viên X dự_khuyết X Ban_chấp_hành X Trung_ương X Đảng X khoá X XIII X , X Bí_thư_Thứ_nhất X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đoàn X Thanh_niên X Cộng_sản X Hồ_Chí_Minh X khoá X XI X Ban_Bí_thư X Trung_ương X Đoàn X Thanh_niên X Cộng_sản X Hồ_Chí_Minh X - X Ban_Bí_thư X Trung_ương X Đoàn X Thanh_niên X Cộng_sản X Hồ_Chí_Minh X còn X được X gọi X Ban_Bí_thư X Trung_ương X Đoàn X , X do X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đoàn X Thanh_niên X Cộng_sản X Hồ_Chí_Minh X bầu X trong X số X Uỷ_viên X Ban X Thường_vụ X Trung_ương X Đoàn X , X là X cơ_quan X thường_trực X của X Ban X Thường_vụ X Trung_ương X Đoàn X gồm X Bí_thư_thứ_nhất X và X các X Bí_thư X , X thay_mặt X Ban X Thường_vụ X tổ_chức X , X chỉ_đạo X , X hướng_dẫn X và X kiểm_tra X việc X thực_hiện X các X nghị_quyết X của X Đoàn X ; X chuẩn_bị X các X vấn_đề X trình X Ban X Thường_vụ X xem_xét X , X quyết_định X các X chủ_trương X công_tác X Đoàn X , X phong_trào X thanh_thiếu_nhi X và X giải_quyết X các X công_việc X hằng X ngày X của X Đoàn X . X Uỷ_viên X Ban_Bí_thư X Trung_ương X Đoàn X được X gọi X là X Bí_thư X Trung_ương X Đoàn X . X Bí_thư_thứ_nhất X Trung_ương X Đoàn X Thanh_niên X Cộng_sản X Hồ_Chí_Minh X - X Bí_thư_thứ_nhất X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đoàn X Thanh_niên X Cộng_sản X Hồ_Chí_Minh X hay X còn X được X gọi X Bí_thư_thứ_nhất X Trung_ương X Đoàn X , X là X người X đứng X đầu X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đoàn X Thanh_niên X Cộng_sản X Hồ_Chí_Minh X có X nhiệm_kỳ X 5 X năm X . X Là X chức_vụ X cao X nhất X trong X các X tổ_chức X phong_trào X thanh_thiếu_nhi X toàn_quốc X . X Bí_thư_thứ_nhất X là X chức_vụ X dự_bị X cho X các X chức_danh X lãnh_đạo X trong X Đảng X sau_này X . X Bí_thư_thứ_nhất X thường X là X Uỷ_viên X Trung_ương X Đảng X dự_khuyết X , X một_số X trường_hợp X là X Uỷ_viên X Trung_ương X Đảng X . X Lê_Quốc_Phong X - X Lê_Quốc_Phong X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Uỷ_viên X Trung_ương X Đảng X khoá X XIII X , X Trưởng_Đoàn X đại_biểu X Quốc_hội X khoá X XV X tỉnh X Đồng_Tháp X , X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Đồng_Tháp X . X Phạm_Minh_Chính X - X Phạm_Minh_Chính X là X một X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Thủ_tướng X Chính_phủ X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X , X Phó X Chủ_tịch X Hội_đồng X quốc_phòng X và X an_ninh X Việt_Nam X , X Bí_thư X Ban X cán_sự X Đảng X Chính_phủ X , X Uỷ_viên X Bộ_Chính_trị X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XIII X , X Trưởng X Ban X Chỉ_đạo X Quốc_gia X phòng_chống X dịch X COVID-19 X , X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XV X thuộc X Đoàn X đại_biểu X Quốc_hội X thành_phố X Cần_Thơ X . X Ông X là X Uỷ_viên X Bộ_Chính_trị X khoá X XII X , X nguyên X là X Trưởng X ban X Tổ_chức X Trung_ương X , X Bí_thư X Trung_ương X Đảng X khoá X XII X , X Trưởng X Tiểu_ban X Bảo_vệ X Chính_trị X Nội_bộ X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X Phó X Trưởng X Ban X Tổ_chức X Trung_ương X ; X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Quảng_Ninh X ; X Thứ_trưởng X Bộ X Công_an X , X IMGID:016071 Nếu O chủ_động O hơn O , O họ O cũng O chỉ O đi O đến O 80% O ý_tưởng O ban_đầu O của O mình O bởi O quyền O quyết_định O một O sản_phẩm O quảng_cáo O cuối_cùng O thuộc O về O các O ” O creative O director O ” O ( O giám_đốc O sáng_tạo O ) O . O X IMGID:016072 Mà O những O người O nắm O quyền O quyết_định O một O slogan O của O các O sản_phẩm O vẫn O là O ” O độc_quyền O ” O của O người O nước_ngoài O . O X IMGID:016073 Đã O có O lúc O nhiều O công_ty O , O tập_đoàn O nước_ngoài O nói O thẳng O với O những O công_ty O môi_giới O nguồn O nhân_lực O cao_cấp O VN B-LOC rằng O : O với O một O vị_trí O công_tác O , O tôi O có_thể O trả O 10.000 O USD O cho O một O nhân_sự O đến O từ O nước_ngoài O , O nhưng O chỉ O 1.000 O USD O cho O người B-MISC VN I-MISC ! O X Lê_Đức_Thọ X - X Lê_Đức_Thọ X là X một X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XIII X , X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Bến_Tre X . X Đào_Việt_Trung X - X Đào_Việt_Trung X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X từng X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XI X , X XII X , X nguyên X Uỷ_viên X Ban X cán_sự X Đảng X , X nguyên X Chủ_nhiệm X Văn_phòng X Chủ_tịch X nước X . X Ông X đồng_thời X là X Uỷ_viên X Ban X chỉ_đạo X cải_cách X Tư_pháp X Trung_ương X , X Uỷ_viên X Hội_đồng X thi_đua X khen_thưởng X Trung_ương X , X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Đối_ngoại X của X Quốc_hội X , X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XIII X , X thuộc X đoàn X đại_biểu X Đồng_Tháp X , X đại_biểu X Quốc_hội X khoá X XIV X , X thuộc X đoàn X đại_biểu X Nam_Định X , X Uỷ_viên X Hội_đồng X tuyển_chọn X , X giám_sát X Thẩm_phán X quốc_gia X . X Lê_Văn_Khoa X - X Lê_Văn_Khoa X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban X Thường_vụ X Thành_uỷ X , X Phó X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X nhiệm_kỳ X 2016-2021 X . X Phạm_Văn_Thiều X - X Phạm_Văn_Thiều X là X một X chính_khách X người X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Phó X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X tỉnh X Bạc_Liêu X , X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X tỉnh X Bạc_Liêu X khoá X X X , X nhiệm_kỳ X 2021 X – X 2026 X . X Nguyễn_Phi_Long X - X Nguyễn_Phi_Long X là X một X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Uỷ_viên X Dự_khuyết X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng X khoá X XIII X , X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Hoà_Bình X . X Nguyên X Phó X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Bình_Định X khoá X XX X , X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X tỉnh X Bình_Định X , X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XIV X nhiệm_kì X 2016-2021 X , X nguyên X Bí_thư X Trung_ương X Đoàn X Thanh_niên X Cộng_sản X Hồ_Chí_Minh X khoá X X X , X nguyên X Chủ_tịch X Trung_ương X Hội X Liên_hiệp X Thanh_niên X Việt_Nam X . X Nguyễn_Đức_Long X - X Nguyễn_Đức_Long X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban X Thường_vụ X Tỉnh_uỷ X , X Phó X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X , X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X tỉnh X Quảng_Ninh X khoá X XIII X , X nhiệm_kỳ X 2016 X – X 2021 X . X Hạ_Quân_Khoa X - X Hạ_Quân_Khoa X là X chuyên_gia X hàng_không_vũ_trụ X , X chính_trị_gia X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Ông X là X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XX X , X Uỷ_viên X dự_khuyết X khoá X XIX X , X hiện X là X Bí_thư_thứ_nhất X Trung_ương X Đoàn X Thanh_niên X Cộng_sản X Trung_Quốc X , X kiêm X Chủ_nhiệm X Đội X Thiếu_niên X Tiên_phong X Trung_Quốc X . X Ông X nguyên X là X Bí_thư X Ban_Bí_thư X rồi X Bí_thư X thường_vụ X Trung_ương X Đoàn X ; X Phó X Chủ_tịch X rồi X Chủ_tịch X Hội X Liên_hiệp X Thanh_niên X toàn_quốc X Trung_Hoa X . X Hạ_Quân_Khoa X là X đảng_viên X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X , X học_vị X Cử_nhân X Động_cơ X tên_lửa X nhiên_liệu X lỏng X , X Thạc_sĩ X Kỹ_thuật X hàng_không X , X học_hàm X Nhà_nghiên_cứu X cấp X Giáo_sư X ngành X Hàng_không_vũ_trụ X . X Ông X có X sự_nghiệp X nghiên_cứu X chế_tạo X trong X ngành X hàng_không X vũ_trụ X trước X khi X bước X sang X chính_trường X và X lãnh_đạo X thanh_niên X Trung_Quốc X . X Mạnh_Hoành_Vĩ X - X Mạnh_Hoành_Vĩ X là X chính_khách X và X sĩ_quan X cảnh_sát X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X , X cấp_bậc X sĩ_quan X Phó X Tổng X Cảnh X giám X . X Ông X là X Chủ_tịch X Tổ_chức X Cảnh_sát X Hình_sự X Quốc_tế X ( X Interpol X ) X và X Thứ_trưởng X Bộ X Công_an X Trung_Quốc X đến X ngày X 7 X tháng X 10 X năm X 2018 X . X Ông X từng X giữ X chức_vụ X Phó X Cục X trưởng X Cục X Hải_dương X Nhà_nước X và X Cục X trưởng X Cục X Cảnh_sát X biển X Trung_Quốc X . X Tháng X 10 X năm X 2018 X , X báo_chí X Pháp X dẫn X nguồn X tin X cảnh_sát X nói X rằng X , X vợ X của X Mạnh_Hoành_Vĩ X , X hiện X sống X ở X Lyon X , X nơi X đặt X trụ_sở X Interpol X đã X báo_cáo X về X trường_hợp X mất_tích X của X chồng X từ X cuối X tháng X 9 X năm X 2018 X IMGID:NaN Tại_sao O ? O IMGID:016074 Đơn_giản O , O bởi O các O anh O không O được O đào_tạo O trong O một O môi_trường O chuyên_nghiệp O , O một O đẳng_cấp O quốc_tế O ! O X Khu_vực X hoà_bình X và X hợp_tác X Nam_Đại_Tây_Dương X - X Khu_vực X hoà_bình X và X hợp_tác X Nam_Đại_Tây_Dương X được X thành_lập X vào X năm X 1986 X bởi X nghị_quyết X của X Liên_Hợp_Quốc X , X được X Brasil X đề_xuất X với X tiêu_chí X thúc_đẩy X hợp_tác X và X duy_trì X hoà_bình X cũng X như X an_ninh X trong X khu_vực X . X Mối X quan_tâm X đặc_biệt X của X tổ_chức X này X là X vấn_đề X ngăn_ngừa X phổ_biến X vũ_khí_hạt_nhân X và X loại_trừ X sự X hiện_diện X của X quân_đội X các X quốc_gia X khác X . X Tháng X 9 X năm X 1994 X , X Brasília X cuộc X họp X của X các X nước X thành_viên X đã X thông_qua X Tuyên_bố X về X việc X giải_trừ X vũ_khí_hạt_nhân X ở X Nam_Đại_Tây_Dương X . X Đại_hội_đồng X Liên_hợp_quốc X ủng_hộ X tuyên_bố X này X ngoại_trừ X Hoa_Kỳ X , X Vương_quốc_Anh X và X Pháp X . X Tất_cả X các X quốc_gia X trong X khu_vực X Nam_Đại_Tây_Dương X đều X là X thành_viên X của X Hiệp_ước X Khu_vực X châu_Phi X không X vũ_khí_hạt_nhân X bao_trùm X toàn_bộ X lãnh_hải X của X tất_cả X các X nước X châu_Phi X hoặc X là X thành_viên X của X Hiệp_ước X cấm X vũ_khí_hạt_nhân X ở X châu_Mỹ X Latin X và X Carribea X mở_rộng X về X phía X đông X kinh_tuyến X 20 X độ X Tây X trong X khi X phía X Nam_Đại_Tây_Dương X nằm X trong X Hiệp_ước X Vùng X Nam_Cực X . X Tuy_nhiên X , X 3 X hiệp_ước X nói X trên X không X bao_gồm X một_số X dải X đảo X ở X trung_tâm X Đại_Tây_Dương X và X đảo X Saint_Helena X thuộc X Anh X và X các X đảo X nhỏ X phụ_cận X như X Ascension X và X Tristan_da_Cunha X hay X đảo X Bouvet X của X Na_Uy X . X Uỷ_ban X Hải_dương_học X Liên X chính_phủ X - X Uỷ_ban X Hải_dương_học X Liên X chính_phủ X là X tổ_chức X quốc_tế X được X thành_lập X năm X 1960 X theo X Nghị_quyết X 2.31 X của X Đại_hội_đồng X UNESCO X . X IOC X là X cơ_quan X Liên_Hợp_Quốc X chuyên X về X hải_dương_học X , X quan_sát X đại_dương X , X trao_đổi X thông_tin X - X dữ_liệu X về X đại_dương X và X cung_cấp X dịch_vụ X về X đại_dương X , X chẳng_hạn X quản_lý X hệ_thống X cảnh_báo X sóng_thần X . X Uỷ_ban X Hải_dương_học X Liên X chính_phủ X được X thành_lập X nhằm X thúc_đẩy X hợp_tác X quốc_tế X , X bảo_vệ X môi_trường X biển X , X tạo_dựng X năng_lực X để X nâng X cao X chất_lượng X quản_lý X cũng X như X hoạch_định X chính_sách X , X khuyến_khích X nghiên_cứu X khoa_học X , X tăng_cường X hiểu_biết X về X những X vấn_đề X liên_quan X tới X tự_nhiên X và X tài_nguyên X của X đại_dương X . X Phiên X họp X đầu_tiên X diễn X ra X tại X trụ_sở X UNESCO X ở X Paris X , X Pháp X trong X các X ngày X từ X 19 X đến X 27 X tháng X 10 X năm X 1961 X . X Ngày X Đại_dương X Thế_giới X - X Ngày X Đại_dương X Thế_giới X được X kỷ_niệm X không X chính_thức X vào X ngày X 8 X tháng X 6 X khi X nó X được X đề_xuất X năm X 1992 X bởi X Canada X trong X Hội_nghị X Trái_Đất X ở X Rio X de X Janeiro X , X Brasil X , X và X sau X đó X được X Liên_Hợp_Quốc X công_nhận X chính_thức X là X ngày X lễ X quốc_tế X vào X năm X 2008 X trong X Nghị_quyết X A X / X RES X / X 6 X 3/11 X 1 X . X Từ X đó X đến X nay X ngày X lễ X này X đã X được X điều_phối X và X tổ_chức X bởi X các X tổ_chức X quốc_tế X là X Dự_án X Đại_dương X Thế_giới X và X Mạng_lưới X Đại_dương X Thế_giới X với X sự X tham_gia X của X nhiều X nước X trên X toàn_cầu X . X Bong_bóng X xà_phòng X - X Bong_bóng X xà_phòng X là X một X màng X rất X mỏng X của X nước X xà_phòng X có X dạng X hình X cầu X với X mặt X ngoài X óng_ánh X nhiều X màu X . X Bong_bóng X xà_phòng X thường X chỉ X tồn_tại X trong X một X khoảng X thời_gian X ngắn X và X sau X đó X tự X vỡ X tung X hoặc X vỡ X do X va_chạm X với X những X vật X khác X . X Chúng X thường X được X dùng X như X là X đồ_chơi X của X trẻ_em X nhưng X việc X sử_dụng X chúng X trong X nghệ_thuật X trình_diễn X cho X thấy X rằng X chúng X cũng X có_thể X quyến_rũ X cả X những X người X trưởng_thành X . X Bong_bóng X xà_phòng X còn X có_thể X giúp_đỡ X để X giải_quyết X những X vấn_đề X toán_học X phức_tạp X về X không_gian X , X như X là X chúng X luôn X tìm X khoảng X diện_tích X bề_mặt X bé X nhất X giữa X điểm X và X IMGID:016075 Một O thực_tế O đáng O buồn O ! O X Truyện_tranh X - X Truyện_tranh X hay X mạn X hoạ X là X một X phương_tiện X được X sử_dụng X để X diễn_đạt X ý_tưởng X bằng X hình_ảnh X , X thường X kết_hợp X với X văn_bản X hoặc X thông_tin X hình_ảnh X khác X . X Thông_thường X , X nó X có X dạng X một X chuỗi X các X khung X hình X liên_tiếp X . X Các X yếu_tố X văn_bản X như X ô X bóng X chữ X , X chú_thích X , X và X Từ X tượng_thanh X có_thể X chỉ X ra X đối_thoại X , X diễn_đạt X , X hiệu_ứng X âm_thanh X hoặc X thông_tin X khác X . X Không X có X sự X đồng_thuận X trong X số X các X nhà X lý_thuyết X và X nhà_sử_học X về X một X định_nghĩa X của X truyện_tranh X ; X một_số X nhấn_mạnh X sự X kết_hợp X giữa X hình_ảnh X và X văn_bản X , X một_số X nhấn_mạnh X sự X tuần_tự X hoặc X mối X quan_hệ X hình_ảnh X khác X , X và X một_số X nhấn_mạnh X các X khía_cạnh X lịch_sử X như X sao_chép X hàng_loạt X hoặc X việc X sử_dụng X nhân_vật X tái_diễn X . X Việc X vẽ X tranh X và X các X hình_thức X khác X của X hình_ảnh X là X các X phương_tiện X tạo_hình X phổ_biến X nhất X trong X truyện_tranh X ; X fumetti X là X một X hình_thức X sử_dụng X hình_ảnh X nhiếp_ảnh X . X Các X dạng X phổ_biến X bao_gồm X comic X strip X , X truyện_tranh X chính_trị X và X truyện_tranh X nghịch_ngợm X , X và X sách X truyện_tranh X . X Kể X từ X cuối X thế_kỷ X 20 X , X các X tập X sách X bìa X cứng X như X tiểu_thuyết X đồ_hoạ X , X album X truyện_tranh X và X tankōbon X ngày_càng X phổ_biến X , X trong X khi X truyện_tranh X trực_tuyến X đã X tăng_trưởng X mạnh X trong X thế_kỷ X 21 X . X Lịch_sử X truyện_tranh X đã X đi X theo X những X con X đường X khác X nhau X trong X các X nền X văn_hoá X khác X nhau X . X Học_giả X đã X đặt X ra X một X tiền_sử X từ X xa X trở_lại X như X tranh_tường X Lascaux X . X Vào X giữa X thế_kỷ X 20 X , X truyện_tranh X phát_triển X mạnh_mẽ X , X đặc_biệt X là X ở X Hoa_Kỳ X , X Tây_Âu X và X Nhật_Bản X . X Lịch_sử X Truyện_tranh X Châu_Âu X thường X được X truy X vết X từ X những X dải X tranh X của X Rodolphe_Töpffer X vào X những X năm X 1830 X , X và X trở_nên X phổ_biến X sau X thành_công X vào X những X năm X 1930 X của X những X dải X tranh X và X sách X như X The_Adventures X of X Tintin X . X Truyện_tranh X Hoa_Kỳ X trỗi X dậy X như X một X phương_tiện X truyền_thông X đại_chúng X vào X đầu X thế_kỷ X 20 X với X sự X xuất_hiện X của X dải X tranh X trên X báo X ; X sách X truyện_tranh X comic X books X theo X kiểu X tạp_chí X xuất_hiện X vào X những X năm X 1930 X , X trong X đó X thể_loại X siêu X anh_hùng X trở_nên X nổi_bật X sau X khi X Superman X xuất_hiện X vào X năm X 1938 X . X Lịch_sử X truyện_tranh X và X hoạt_hình X Nhật_Bản X ( X manga X ) X đề_xuất X nguồn_gốc X từ X thế_kỷ X 12 X . X Các X dải X tranh X hiện_đại X xuất_hiện X ở X Nhật_Bản X vào X đầu X thế_kỷ X 20 X , X và X sản_lượng X của X các X tạp_chí X và X sách X truyện_tranh X mở_rộng X nhanh_chóng X trong X thời_kỳ X sau X Chiến_tranh X thế_giới X II X ( X 1945 X - X với X sự X phổ_biến X của X các X hoạ_sĩ X truyện_tranh X như X Osamu_Tezuka X . X Truyện_tranh X đã X có X một X sự X danh_tiếng X thấp X trong X phần_lớn X lịch_sử X của X họ X , X nhưng X vào X cuối X thế_kỷ X 20 X , X nó X bắt_đầu X được X chấp_nhận X nhiều X hơn X với X công_chúng X và X các X nhà X học_giả X . X Thuật_ngữ X tiếng X Anh X comics X được X sử_dụng X như X một X danh_từ X số_ít X khi X nó X ám_chỉ X đến X chính X phương_tiện X này X ( X ví_dụ X : X " X Truyện_tranh X là X một X hình_thức X nghệ_thuật X trực_quan X . X nhưng X trở_thành X số_nhiều X khi X ám_chỉ X đến X các X tác_phẩm X tổng_hợp X ( X ví_dụ X : X " X Truyện_tranh X là X tài_liệu X đọc X phổ_biến X . X Truyện_tranh X không_chỉ X dành X cho X giải_trí X , X mà_còn X được X sử_dụng X như X một X phương_tiện X giáo_dục X IMGID:016076 Nhưng O ai O sẽ O là O người O giải O bài_toán O khó O này O ? O X Carl_Friedrich_Gauß X - X Johann_Carl_Friedrich_Gauß X là X một X nhà X toán_học X và X nhà_khoa_học X người X Đức X tài_năng X , X người X đã X có X nhiều X đóng_góp X lớn X cho X nhiều X lĩnh_vực X khoa_học X , X như X lý_thuyết X số X , X giải_tích X , X hình_học X vi X phân X , X khoa X trắc_địa X , X từ_học X , X tĩnh_điện X học X , X thiên_văn_học X và X quang_học X . X Được X mệnh_danh X là X " X hoàng_tử X của X các X nhà X toán_học X " X với X ảnh_hưởng X sâu_sắc X cho X sự X phát_triển X của X toán_học X và X khoa_học X , X Gauss X được X xếp X ngang_hàng X cùng X Leonhard_Euler X , X Isaac_Newton X và X Archimedes X như X là X những X nhà X toán_học X vĩ_đại X nhất X của X lịch_sử X . X George_Berkeley X - X George_Berkeley X là X một X nhà X triết_học X duy_tâm X người X Ireland X . X Thành_tựu X triết_học X chính X của X ông X là X việc X đưa X ra X một X học_thuyết X mà X ông X gọi X là X " X chủ_nghĩa X phi X vật_chất X " X ( X immaterialism X , X sau X được X người X khác X gọi X là X chủ_nghĩa_duy_tâm X chủ_quan X Học_thuyết X này X , X được X tổng_kết X bởi X câu X châm_ngôn X của X ông X : X " X Esse X est X percipi X " X ( X Tồn_tại X nghĩa_là X được X nhận_thức X bằng X tri_giác X " X cho X rằng X các X cá_nhân X chỉ X có_thể X biết X trực_tiếp X các X cảm_giác X và X ý_niệm X về X các X khách_thể X , X không X biết X về X những X thứ X trừu_tượng X chẳng_hạn X như X " X vật_chất X " X Các X tác_phẩm X nổi_tiếng X nhất X của X ông X gồm X : X A X Treatise_Concerning X the X Principles X of X Human_Knowledge X ( X 1710 X ) X và X Three_Dialogues X between X Hylas X and X Philonous X ( X 1713 X ) X trong X đó X các X nhân_vật X Philonous X và X Hylas X đại_diện X cho X chính X Berkeley X và X John_Locke X - X nhà X triết_học X cùng X thời X với X ông X . X Năm X 1734 X , X ông X xuất_bản X cuốn X The_Analyst X với X nội_dung X phê_phán X các X nền_tảng X của X môn X giải_tích X ( X calculus X ) X cuốn X này X đã X có X ảnh_hưởng X đối_với X sự X phát_triển X của X ngành X toán_học X . X Ảnh_hưởng X của X Berkeley X còn X được X phản_ánh X ở X các X cơ_sở X giáo_dục X và X đào_tạo X được X đặt X tên X theo X tên X ông X . X Cả X trường X Đại_học X California X , X Berkeley X , X và X thành_phố X đã X mọc X lên X quanh X trường X đều X được X đặt X theo X tên X ông X , X tuy X phát_âm X đã X được X biến_đổi X để X phù_hợp X với X tiếng X Anh X Mỹ X . X Pierre_Louis_Dulong X - X Pierre_Louis_Dulong_FRS X FRSE X là X một X nhà_vật_lý X và X nhà X hoá_học X người X Pháp X . X Ông X được X biết X đến X cho X tới X ngày_nay X phần_lớn X nhờ X vào X Định_luật X Dulong-Petit X , X mặc_dù X ông X được X nhiều X người X tán_thành X vì X những X nghiên_cứu X của X ông X về X tính X đàn_hồi X của X hơi_nước X , X dẫn_nhiệt X và X khí X nóng X đặc_biệt X . X Ông X chủ_yếu X nghiên_cứu X về X nhiệt_dung X riêng X , X các X chỉ_số X mở_rộng X và X chỉ_số X khúc_xạ X của X các X loại X khí X . X Ông X đã X hợp_tác X nhiều X lần X với X nhà_khoa_học X Alexis_Petit X , X đồng X sáng_lập X của X Định_luật X Dulong-Petit. X Thomas_Chittenden X - X Thomas_Chittenden X là X một X chính_khách X và X là X Thống_đốc X đầu_tiên X và X thứ X ba X của X Cộng_hoà X Vermont X và X cũng X từng X là X Thống_đốc X đầu_tiên X của X Vermont X từ X tháng X 10 X năm X 1790 X cho X đến X khi X ông X qua_đời X vào X năm X 1797 X , X ngày X 25 X tháng X 8 X . X William_Harris_Crawford X - X William_Harris_Crawford X là X chính_khách X , X thẩm_phán X người X Mỹ X thuộc X đảng X Dân_chủ X và X đảng X Dân_chủ X - X Cộng_hoà X trong X những X năm X đầu X thế_kỉ X 19 X . X Crawford X đã X từng X làm X Bộ_trưởng X Ngân_khố X Hoa_Kỳ X thứ X 7 X Bộ_trưởng X Chiến_tranh X Hoa_Kỳ X thứ X 9 X Đại_sứ X Hoa_Kỳ X tại X Pháp X Tổng_thống X lâm_thời X ủng_hộ X của X Thượng_viện X Hoa_Kỳ X Thượng_nghị_sĩ X Hoa_Kỳ X từ X Georgia X và X ứng_cử_viên X Tổng_thống X đã X thất_bại X vào X năm X 1824 X . X Ông X sinh X năm X 1772 X và X mất X năm X IMGID:016077 Jonah B-PER Levey I-PER là O giám_đốc O điều_hành O và O cũng O là O người O sáng_lập O VietnamWorks.com O - O một O dịch_vụ O giới_thiệu O việc_làm O qua O Internet O hàng_đầu O của O VN B-LOC , O và O cũng O là O giám_đốc O điều_hành O của O Navigos B-ORG Group I-ORG - O nơi O cung_cấp O các O dịch_vụ O tư_vấn O và O đào_tạo O nguồn O nhân_lực O . O X IMGID:016078 Theo O ông O : O ” O Thị_trường O nguồn O nhân_lực O cao_cấp O của O VN B-LOC tuy O nhỏ O nhưng O nhu_cầu O tìm_kiếm O một O nhà O quản_lý O giỏi O thật_sự O là O rất O lớn O và O hầu_hết O các O công_ty O , O tập_đoàn O quốc_tế O đang O làm_ăn O tại O VN B-LOC đều O đang O rất O ” O khát O ” O nguồn O nhân_lực O này O . O X Min_Aung_Hlaing X - X Min_Aung_Hlaing X là X một X tướng X lục_quân X Myanmar X hiện X đang X nắm X giữ X chức_vụ X Thủ_tướng X Myanmar X kiêm X Tổng_tư_lệnh X các X lực_lượng_vũ_trang X Myanmar X . X Ông X đã X nắm X quyền_lực X lãnh_đạo X nhà_nước X sau X cuộc X đảo_chính X Myanmar X 2021 X . X Ông X đảm_nhận X chức_vụ X Tư_lệnh X các X lực_lượng_vũ_trang X vào X ngày X 30 X tháng X 3 X năm X 2011 X . X Ông X cũng X là X thành_viên X của X Hội_đồng X Quốc_phòng X và X An_ninh X do X Chủ_tịch X của X Myanmar X . X Ông X trước_đây X là X Tham_mưu_trưởng X Liên_quân X của X Bộ X quốc_phòng X Myanmar X , X và X đã X được X thăng X hàm X Phó X thống_tướng X đầu X năm X 2011 X và X hàm X Thống_tướng X vào X tháng X 3 X năm X 2013 X . X Ngày X 5 X tháng X 11 X năm X 2020 X , X Tatmadaw X tuyên_bố X Thống_tướng X Min_Aung_Hlaing X có X hàm X tương_đương X với X Phó X tổng_thống X Myanmar X . X Tổng_thống X Myanmar X - X Tổng_thống X Cộng_hoà X Liên_bang X Myanmar X là X nguyên_thủ X quốc_gia X và X người X đứng X đầu X chính_phủ X của X Myanmar X và X lãnh_đạo X ngành X hành_pháp X của X chính_phủ X Myanmar X , X và X đứng X đầu X Nội_các X Myanmar X . X Tổng_thống X được X bầu X bởi X các X thành_viên X của X Quốc_hội X , X chứ X không X phải X bởi X đa_số X người_dân X . X Đại_cử_tri X Đoàn X Tổng_thống X , X gồm X 3 X uỷ_ban X , X bầu X ra X Tổng_thống X . X Mỗi X uỷ_ban X , X gồm X thành_viên X Amyotha_Hluttaw X , X thành_viên X Pyithu_Hluttaw X của X Quốc_hội X , X hoặc X do X quân_đội X chỉ_định X , X đề_cử X một X ứng_cử_viên X cho X chức X tổng_thống X . X Ứng_viên X có X số X phiếu X bầu X cao X nhất X từ X ​​Đại X cử_tri X được X bầu X làm X tổng_thống X , X trong X khi X hai X ứng_cử_viên X khác X trở_thành X phó X tổng_thống X . X Tổng_thống X đương_nhiệm X là X Min_Aung_Hlaing X , X người X tạm_thời X giữ X chức_vụ X từ X ngày X 22 X tháng X 7 X năm X 2024 X sau X ông X Myint_Swe X lâm_bệnh X nặng X . X Ông X là X lãnh_đạo X đứng X đầu X nhà_nước X và X chính_phủ X trên X luật X , X còn X thực_tế X đứng X đầu X chính_phủ X và X nhà_nước X là X Thủ_tướng X , X Thống_tướng X quân_đội X Min_Aung_Hlaing X nắm X giữ X . X Phùng_Hữu_Phú X - X Phùng_Hữu_Phú X là X một X nhà_giáo X , X nhà_khoa_học X , X chính_khách X của X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Phó X Chủ_tịch X Thường_trực X Hội_đồng X Lý_luận X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X Uỷ_viên X Trung_ương X Đảng X khoá X IX X , X X X , X nguyên X Phó X Trưởng X ban X Thường_trực X Ban X Tuyên_giáo X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X X X Ông X cũng X từng X là X Phó X Bí_thư X Thường_trực X Thành_uỷ X Hà_Nội X , X Chủ_tịch X Hội_đồng_nhân_dân X thành_phố X Hà_Nội X ( X 2001-2006 X ) X Hiệu_trưởng X đầu_tiên X của X Trường X Đại_học X Khoa_học_Xã_hội X và X Nhân_văn X , X Đại_học X Quốc_gia X Hà_Nội X ( X 1995-1999 X ) X hiện X là X Chủ_nhiệm X Khoa_Khoa X học X Chính_trị X tại X ngôi X trường X này X . X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X thành_phố X Hồ_Chí_Minh X là X người X đứng X đầu X Uỷ_ban_nhân_dân X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X cơ_quan_hành_chính X của X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X thành_phố X do X Hội_đồng_nhân_dân X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X bầu X trong X số X đại_biểu X Hội_đồng_nhân_dân X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Phan_Văn_Mãi X - X Phan_Văn_Mãi X là X một X nhà X chính_trị X người X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XIII X , X Phó X Bí_thư X Thành_uỷ X , X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Trưởng_Đoàn X đại_biểu X Quốc_hội X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X khoá X XV X . X Ông X là X một X trong X những X lãnh_đạo X xuất_thân X từ X cán_bộ X Đoàn X Thanh_niên X Cộng_sản X Hồ_Chí_Minh X . X Uỷ_ban_nhân_dân X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Uỷ_ban_nhân_dân X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X là X cơ_quan_hành_chính X nhà_nước X nằm X trong X phân_cấp X hành_chính X Cộng_hoà_Xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X . X Đây X là X cơ_quan_hành_chính X nhà_nước X địa_phương X ở X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X cơ_quan X chấp_hành X của X IMGID:016079 Tuy_vậy O , O khi O phải O tuyển O các O vị_trí O quan_trọng O cho O các O công_ty O , O chúng_tôi O luôn O đòi_hỏi O kỹ_năng O giao_tiếp O và O tính O chuyên_nghiệp O cao O ” O . O X IMGID:016080 Ông O Trần B-PER Quốc I-PER Dũng I-PER - O giám_đốc O Trung_tâm B-ORG dịch_vụ I-ORG việc_làm I-ORG cho I-ORG người I-ORG nước_ngoài I-ORG Fosco I-ORG , O nơi O quản_lý O trên O 6.000 O nhân_viên O của O hơn O 100 O công_ty O , O cơ_quan O nước_ngoài O tại O TP. B-LOC HCM I-LOC - O cũng O đưa O ra O một O ” O chuẩn O ” O về O lao_động O cao_cấp O làm_việc O trong O môi_trường O quốc_tế O : O trình_độ O chuyên_môn O , O trình_độ O ngoại_ngữ O và O khả_năng O hoà_nhập O môi_trường O quốc_tế O . O X Phạm_Khôi_Nguyên X - X Phạm_Khôi_Nguyên X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X X X ; X nguyên X Bộ_trưởng X Bộ X Tài_nguyên X và X Môi_trường X . X Cao_Xá X , X Lâm_Thao X - X Cao_Xá X là X một X xã X thuộc X huyện X Lâm_Thao X , X tỉnh X Phú_Thọ X , X Việt_Nam X . X Hội_đồng X Tinh_thần X tôn_giáo X Baha X ' X i X Việt_Nam X - X Hội_đồng X Tinh_thần X tôn_giáo X Baha X ’ X i X Việt_Nam X là X cơ_cấu X quản_trị X cấp X quốc_gia X chính_thức X điều_hành X công_việc X của X Cộng_đồng X tôn_giáo X Baha X ’ X i X Việt_Nam X . X Hội_đồng X được X bầu X bởi X các X tín_đồ X Baha X ' X i X hàng X năm X trên X khắp X đất_nước X Việt_Nam X . X Tất_cả X các X tín_hữu X từ X 21 X tuổi X trở X lên X đang X sống X ở X Việt_Nam X đều X có X quyền X bỏ_phiếu X và X được X bầu_chọn X . X Các X cuộc X bầu_cử X được X đặc_trưng X bởi X bầu X khí_quyển X tinh_thần X của X họ X , X trong X đó X không X có X đề_cử X hay X vận_động X tranh_cử X . X Bahá X ' X í X tại X Việt_Nam X - X Tôn_giáo X Bahá X ' X í X được X du_nhập X lần X đầu_tiên X vào X Việt_Nam X trong X những X năm X 1920 X , X sau X khi X Abdu X ' X l-Baha X đặt X tên X Đông_Dương X thuộc X Pháp X làm X điểm X đến X tiềm_năng X cho X giáo_viên X của X Baha X ' X i X . X Sau X một_số X chuyến X viếng_thăm X ngắn X từ X các X giáo_viên X du_lịch X trong X suốt X nửa X đầu X của X thế_kỷ X 20 X , X nhóm X Bahá X ' X i X đầu_tiên X ở X Việt_Nam X được X thành_lập X tại X Sài_Gòn X vào X năm X 1954 X , X với X sự X xuất_hiện X của X Shirin_Fozdar X , X một X nữ X tín_đồ X người X Ấn_Độ X . X Những X năm X 1950 X và X 1960 X được X đánh_dấu X bởi X những X thời_kỳ X tăng_trưởng X nhanh X , X dân_số X Bahá X ' X i X đã X tăng X từ X 95.000 X đến X 200.000 X người X ủng_hộ X vào X năm X 1975 X . X Cộng_đồng X Baha X ' X i X Việt_Nam X phải X đối_mặt X với X những X hạn_chế X ngày_càng X tăng X sau X năm X 1978 X do X thay_đổi X môi_trường X pháp_lý X , X nhưng X cuối_cùng X bảo_đảm X sự X công_nhận X tổ_chức X vào X năm X 2008 X . X Lê_Công_Cơ X - X Lê_Công_Cơ X bí_danh X Lê_Phương_Thảo X , X là X một X Anh_hùng X Lao_động X Việt_Nam X , X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X VIII X , X Nhà_giáo_Ưu_tú X , X nguyên X hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X Duy_Tân X . X Hoàng_Hải X - X Hoàng_Hải X là X một X biên_đạo X múa X người X Việt_Nam X được X phong_tặng X danh_hiệu X Nghệ_sĩ_Nhân_dân X năm X 2016 X . X Ông X là X tác_giả X của X nhiều X ca_khúc X , X tiết_mục X múa X , X nhạc X dựa X trên X chất_liệu X dân_ca X , X dân X vũ X của X Đoàn X ca_múa X Thanh_Hoá X . X Trong X quá_trình X hoạt_động X hơn X 5 X thập_kỷ X , X ông X đã X đạt X hơn X 100 X huy_chương X vàng X tại X các X Hội_diễn X Nghệ_thuật X chuyên_nghiệp X và X quần_chúng X . X Ông X cùng X các X cộng_sự X biên_soạn X các X công_trình X nghiên_cứu X về X nghệ_thuật X múa X dân_gian X Thanh_Hoá X và X là X tác_giả X Đề_án X nghệ_thuật X " X Vũ_khúc X Xuân_Phả X - X sóng X cả X Biển_Đông X . X APEC X Indonesia X 2013 X - X APEC X Indonesia X 2013 X là X hội_nghị X thường_niên X lần X thứ X 25 X của X các X nhà_lãnh_đạo X APEC X . X Nó X được X tổ_chức X tại X Bali X từ X ngày X 5-7 X tháng X 10 X năm X 2013 X . X Hội_nghị X thượng_đỉnh X cũng X chứng_kiến X sự X phục_hồi X việc X mặc X trang_phục X truyền_thống X , X vốn X đã X bị X Tổng_thống X Mỹ X Barack_Obama X tạm X ngưng X một_cách X rõ_ràng X hai X năm X trước X đó X . X Liên_hoan_phim X quốc_tế X Hà_Nội X lần X thứ X 3 X - X Liên_hoan_phim X quốc_tế X Hà_Nội X IMGID:016081 Trong O đó O nhân_lực O VN B-LOC luôn O yếu O và O thiếu O ” O chuẩn O ” O thứ O ba O . O X IMGID:016082 Không O khác O hơn O , O giám_đốc O một O công_ty O chuyên O cung_ứng O lao_động O cao_cấp O cho O các O tập_đoàn O quốc_tế O , O các O công_ty O đa O quốc_gia O ở O TP. B-LOC HCM I-LOC đưa O ra O nhận_xét O : O một O trong O những O điểm O yếu O của O nguồn O nhân_lực O VN B-LOC vẫn O là O thiếu O các O kỹ_năng O thích_ứng O môi_trường O và O xử_lý O tình_huống O đạt O chuẩn O quốc_tế O . O X Hiệp_hội X doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X ( X VJBA X ) X - X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X được X thành_lập X ngày X 02/09/2013 X VJBA X là X một X tổ_chức X xã_hội X nghề_nghiệp X tự_nguyện X của X các X doanh_nghiệp X có X chủ_sở_hữu X là X người X Việt_Nam X hoặc X gốc X Việt_Nam X đang X hoạt_động X lâu X năm X và X có X uy_tín X tại X Nhật_Bản X . X Văn_phòng X trụ_sở X chính X của X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X đặt X tại X 571-1 X Hinodecho X , X Thành_Phố X Isesaki X , X Tỉnh X Gunma X , X Nhật_Bản X . X Cao_Xá X , X Lâm_Thao X - X Cao_Xá X là X một X xã X thuộc X huyện X Lâm_Thao X , X tỉnh X Phú_Thọ X , X Việt_Nam X . X Lê_Công_Cơ X - X Lê_Công_Cơ X bí_danh X Lê_Phương_Thảo X , X là X một X Anh_hùng X Lao_động X Việt_Nam X , X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X VIII X , X Nhà_giáo_Ưu_tú X , X nguyên X hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X Duy_Tân X . X Cẩm_Bình X , X Cẩm_Xuyên X - X Cẩm_Bình X là X một X xã X thuộc X huyện X Cẩm_Xuyên X , X tỉnh X Hà_Tĩnh X , X Việt_Nam X . X Phạm_Khôi_Nguyên X - X Phạm_Khôi_Nguyên X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X X X ; X nguyên X Bộ_trưởng X Bộ X Tài_nguyên X và X Môi_trường X . X Hoàng_Hải X - X Hoàng_Hải X là X một X biên_đạo X múa X người X Việt_Nam X được X phong_tặng X danh_hiệu X Nghệ_sĩ_Nhân_dân X năm X 2016 X . X Ông X là X tác_giả X của X nhiều X ca_khúc X , X tiết_mục X múa X , X nhạc X dựa X trên X chất_liệu X dân_ca X , X dân X vũ X của X Đoàn X ca_múa X Thanh_Hoá X . X Trong X quá_trình X hoạt_động X hơn X 5 X thập_kỷ X , X ông X đã X đạt X hơn X 100 X huy_chương X vàng X tại X các X Hội_diễn X Nghệ_thuật X chuyên_nghiệp X và X quần_chúng X . X Ông X cùng X các X cộng_sự X biên_soạn X các X công_trình X nghiên_cứu X về X nghệ_thuật X múa X dân_gian X Thanh_Hoá X và X là X tác_giả X Đề_án X nghệ_thuật X " X Vũ_khúc X Xuân_Phả X - X sóng X cả X Biển_Đông X . X Trường X Đại_học X Phú_Yên X - X Trường X Đại_học X Phú_Yên X là X một X trường X đại_học X địa_phương X , X đào_tạo X đa X ngành X của X tỉnh X Phú_Yên X . X Đại_học X Phú_Yên X trực_thuộc X UBND X tỉnh X Phú_Yên X và X chịu X sự X quản_lý_nhà_nước X về X đào_tạo X của X Bộ X Giáo_dục X và X Đào_tạo X . X Trường X có X địa_chỉ X tại X 18 X Trần_Phú X , X Phường X 7 X , X Thành_phố X Tuy_Hoà X , X Tỉnh X Phú_Yên X . X Giải X bóng_chuyền X vô_địch X quốc_gia X Việt_Nam X 2021 X - X Giải_vô_địch_bóng_chuyền X quốc_gia X Việt_Nam X 2021 X là X mùa X giải X thứ X 18 X của X Giải X bóng_chuyền X vô_địch X quốc_gia X Việt_Nam X . X Giải X VĐQG X 2021 X diễn X ra X trong X 2 X giai_đoạn X tháng X 4 X và X tháng X 12 X tại X Quảng_Ninh X , X Hà_Nội X và X Ninh_Bình X . X Tổng_số X 88 X trận X đấu X trong X đó X giai_đoạn X 1 X có X 40 X trận X , X giai_đoạn X 2 X có X 36 X trận X và X chung_kết X xếp_hạng X có X 12 X trận X . X Kết_thúc X mùa X giải X đã X tìm X ra X các X đội X vô_địch X là X đội X Nam_Tràng_An_Ninh X Bình X và X Nữ_Bộ_Tư X lệnh X Thông_tin X - X FLC X . X Câu_lạc_bộ X bóng_chuyền X nam X Ninh_Bình X - X Câu_lạc_bộ X bóng_chuyền X nam X Ninh_Bình X hiện X là X câu_lạc_bộ X bóng_chuyền X nam X có X thành_tích X tốt X nhất X Việt_Nam X với X 5 X lần X đăng_quang X ngôi X vô_địch X năm X và X 4 X lần X vô_địch X giai_đoạn X 1 X . X Ninh_Bình X cũng X là X đội X nam X duy_nhất X lập X kỷ_lục X có_mặt X trong X Top X 3 X đội X mạnh X nhất X 6 X năm X liên_tiếp X Đây X cũng X là X đội X bóng X nắm X giữ X kỷ_lục X vô_địch X cúp X Hùng_Vương X và X cúp X Hoa_Lư X nhiều X lần X nhất X . X Cùng X với X đội X bóng_chuyền X nữ X Ninh_Bình X , X đội X bóng_chuyền X nam X Ninh_Bình X IMGID:016083 ” O Chính O người O trong O cuộc O ” O Trịnh B-PER Thanh I-PER Lâm I-PER , O giám_đốc O marketing O của O Microsoft B-ORG , O cũng O nhớ O lại O : O ” O Hồi O xưa O , O khi O bước O chân O vào O guồng_máy O làm_việc O mang O tính O quốc_tế O mới O thấy O mình O còn O thiếu O nhiều O kỹ_năng O để O giải_quyết O những O công_việc O cụ_thể O . O X Jacques_Vallée X - X Jacques_Fabrice_Vallée X là X một X nhà_khoa_học X máy_tính X , X nhà_đầu_tư X mạo_hiểm X , X tác_giả X , X nhà X UFO X học X và X nhà X thiên_văn_học X hiện X đang X cư_trú X tại X San_Francisco X , X California X . X Trong X giới X khoa_học X chính_thống X , X ông X bắt_đầu X chuyên_môn X của X mình X như X một X nhà X thiên_văn_học X tại X Đài_thiên_văn X Paris X . X Vallée X hợp_tác X phát_triển X bản_đồ X Sao_Hoả X trên X máy_vi_tính X đầu_tiên X cho X NASA X vào X năm X 1963 X . X Sau X đó X , X ông X làm_việc X tại X trung_tâm X thông_tin X mạng X chuyên X về X ARPANET X , X tiền_thân X của X Internet X hiện_đại X , X với X tư_cách X là X kỹ_thuật_viên X Trung_tâm X Nghiên_cứu X Tăng_cường X của X SRI X International X dưới X quyền X Douglas_Engelbart X . X Vallée X cũng X là X một X nhân_vật X quan_trọng X trong X nghiên_cứu X vật_thể X bay X không X xác_định X ( X UFO X ) X lần X đầu_tiên X được X ghi_nhận X để X bảo_vệ X tính X hợp_pháp X khoa_học X của X giả_thuyết X ngoài X Trái_Đất X và X sau X đó X nhằm X thúc_đẩy X giả_thuyết X liên X chiều X . X Danny_Blanchflower X - X Robert_Dennis X " X Danny X " X Blanchflower X là X một X cầu_thủ X , X huấn_luyện_viên X bóng_đá X và X một X nhà_báo X người X Bắc_Ireland X người X từng X là X đội_trưởng X Tottenham_Hotspur X trong X mùa X giải X giành X cú X đúp X danh_hiệu X năm X 1961 X . X Ông X được X đánh_giá X là X cầu_thủ X vĩ_đại X nhất X lịch_sử X Spurs X bởi X The_Times X năm X 2009 X . X Ông X thi_đấu X ở X vị_trí X tiền_vệ X cánh X phải X và X được X biết X đến X với X khả_năng X chuyền X bóng X và X phát_động X tấn_công X . X David_Scondras X - X David_Scondras X là X cựu X thành_viên X của X Hội_đồng X Thành_phố X Boston X , X giữ_ghế X quận X 8 X từ X năm X 1984 X đến X năm X 1993 X . X Ông X là X một X trong X số_ít X thành_viên X của X đảng X Xã_hội X Dân_chủ X Hoa_Kỳ X được X bầu X vào X văn_phòng X công_cộng X . X Ronald_Brautigam X - X Ronald_Brautigam X là X một X nghệ_sĩ X piano X người X Hà_Lan X , X nổi_tiếng X với X những X màn X trình_diễn X các X tác_phẩm X của X Beethoven X trên X fortepiano X . X Kỹ_năng X chơi X piano X của X ông X đã X được X các X nhạc_sĩ X Hà_Lan X đánh_giá X cao X và X năm X 1984 X ông X được X trao X giải X Nederlandse_Muziekprijs_Năm X 2015 X , X bản X thu X âm X các X tác_phẩm X Beethoven X của X ông X đã X nhận X được X giải_thưởng X Edison X và X giải_thưởng X của X German_Record_Critics X diễn X ra X hằng X năm X . X Brautigam X sống X ở X Amsterdam X với X vợ X là X Mary X . X Kể X từ X tháng X 9 X năm X 2011 X , X ông X là X giáo_sư X tại X Đại_học X Âm_nhạc X thuộc X Học_viện X Âm_nhạc X Basel X . X John_Erik_Fornæss X - X John_Erik_Fornæss X là X một X nhà X toán_học X người X Hoa_Kỳ X gốc X Na_Uy X . X Ông X nhận X bằng X thạc_sĩ X toán_học X tại X đại_học X Oslo X với X luận_văn X " X Uniform X approximation X on X manifolds X " X và X nhận X bằng X tiến_sĩ X ( X PhD X ) X năm X 1974 X từ X đại_học X Washington X dưới X sự X hướng_dẫn X của X Edgar_Lee_Stout X với X luận_án X " X Embedding_Strictly_Pseudoconvex_Domains X in X Convex_Domains X " X Ông X trở_thành X giảng_viên X tại X đại_học X Princeton X năm X 1974 X , X trợ_lý X giáo_sư X năm X 1976 X , X phó X giáo_sư X năm X 1978 X và X trở_thành X giáo_sư X chính_thức X năm X 1981 X . X Kể X từ X năm X 1991 X ông X trở_thành X giáo_sư X tại X đại_học X Michigan X . X Ông X nghiên_cứu X chủ_yếu X về X lý_thuyết X hàm X đa X biến X phức X , X đặc_biệt X về X tính X hình_học X và X hệ X động_lực X . X Cùng X với X Nessim_Sibony X ông X đã X xây_dựng X lý_thuyết X Fatou-Julia X về X hai X biến X phức X . X Ông X cũng X được X biết X đến X khi X xây_dựng X một X phản X ví_dụ X trong X giải_tích X đa X biến X phức X vào X năm X 1976 X . X Ông X là X thành_viên X IMGID:016084 Lúc O đó O , O cứ O khao_khát O có O một O nơi O nào O đó O huấn_luyện O , O dạy O mình O cách O thích_ứng O môi_trường O mới O , O kỹ_năng O làm_việc O , O kỹ_năng O giải_quyết O một O vấn_đề O khó_khăn O trong O quan_hệ O nhân_sự O , O kỹ_năng O vạch O kế_hoạch O làm_việc O dài_hạn O ... O IMGID:016085 Sau O này O , O tôi O biết O ở O nước_ngoài O các O chương_trình O đào_tạo O đều O bắt_buộc O phải O có O các O vấn_đề O này O ” O . O X Nhân_khẩu X Pháp X - X Vào X ngày X 1 X tháng X 1 X năm X 2010 X . X 65.447.374 X người X sống X tại X Cộng_hoà X Pháp X . X 62.793.432 X trong X số X đó X sống X tại X lãnh_thổ X chính_quốc X Pháp X , X còn X 2.653.942 X người X sống X tại X các X lãnh_thổ X hải_ngoại X . X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X - X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X là X chương_trình X định_hướng X giáo_dục X và X đào_tạo X cho X mọi X cấp X học X phổ_thông X do X Bộ X Giáo_dục X và X Đào_tạo X Việt_Nam X ban_hành X ngày X 26 X tháng X 12 X năm X 2018 X theo X thông_tư X số X 32/2018/TT-BGDĐT X về X " X ban_hành X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X " X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X ra_đời X với X mục_đích X thay_thế X và X kế_thừa X chương_trình X giáo_dục X hiện_hành X 2006 X đang X được X áp_dụng X cho X mọi X cấp X học X phổ_thông X ở X Việt_Nam X , X đồng_thời X " X bảo_đảm X phát_triển X phẩm_chất X và X năng_lực X người X học X thông_qua X nội_dung X giáo_dục X với X những X kiến_thức X cơ_bản X , X thiết_thực X ; X hiện_đại X ; X hài_hoà X đức X , X trí X , X thể X , X mỹ X ; X chú_trọng X thực_hành X , X vận_dụng X kiến_thức X để X giải_quyết X vấn_đề X trong X học_tập X và X đời_sống X ; X tích_hợp X cao X ở X các X lớp_học X dưới X , X phân_hoá X dần X ở X các X lớp_học X trên X ; X thông_qua X các X phương_pháp X , X hình_thức X tổ_chức X giáo_dục X phát_huy X tính X chủ_động X và X tiềm_năng X của X mỗi X học_sinh X , X các X phương_pháp X kiểm_tra X , X đánh_giá X phù_hợp X với X mục_tiêu X giáo_dục X và X phương_pháp X giáo_dục X để X đạt X được X mục_tiêu X đó X " X Đây X là X lần X đầu_tiên X trong X lịch_sử X giáo_dục X Việt_Nam X , X một X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X hoàn_chỉnh X được X ban_hành X trước X khi X tiến_hành X biên_soạn X sách_giáo_khoa X . X Là X một X chương_trình X giáo_dục X được X xây_dựng X theo X hướng X mở X , X lấy X người X học X làm X trung_tâm X , X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X mới X cho_phép X địa_phương X chủ_động X trong X việc X triển_khai X kế_hoạch X giáo_dục X theo X định_hướng X giáo_dục X trên X địa_bàn X mình X , X cũng X như X tạo X điều_kiện X những X nhà X biên_soạn X sách X và X người X dạy X phát_huy X được X tính X chủ_động X của X họ X . X Ngoài X nguyên_lý X giáo_dục X nền_tảng X bao_gồm X " X học X đi_đôi X với X hành X " X " X lý_luận X gắn X liền X với X thực_tiễn X " X " X giáo_dục X ở X nhà_trường X kết_hợp X với X giáo_dục X ở X gia_đình X và X xã_hội X " X chương_trình X còn X chịu X ảnh_hưởng X từ X triết_lý X giáo_dục X " X học X để X biết X – X học X để X làm X – X học X để X chung X sống X – X học X để X tự X khẳng_định X mình X " X do X Tổ_chức X Giáo_dục X , X Khoa_học X và X Văn_hoá X Liên_Hợp_Quốc X đề_xướng X , X cũng X như X mô_hình X giáo_dục X STEM X – X một X mô_hình X giảng_dạy X dựa X trên X ý_tưởng X trang_bị X cho X người X học X những X kiến_thức X , X kĩ_năng X liên_quan X đến X các X lĩnh_vực X khoa_học X ( X science X ) X công_nghệ X ( X technology X ) X kỹ_thuật X ( X engineering X ) X toán_học X ( X mathematics X ) X dưới X hình_thức X tiếp_cận X liên X môn X ( X interdisciplinary X ) X Sự X thất_bại X của X mô_hình X trường_học X mới X ( X VNEN X ) X cũng X để X lại X nhiều X bài_học X và X giá_trị X trong X việc X xây_dựng X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X mới X . X Chương_trình X chia X làm X hai X giai_đoạn X chính X : X giai_đoạn X giáo_dục X cơ_bản X và X giai_đoạn X giáo_dục X định_hướng X nghề_nghiệp X Để X hoàn_thành X chương_trình X , X người X học X cần X đạt X được X 5 X phẩm_chất X và X 10 X năng_lực X cốt_lõi X theo X yêu_cầu X . X Sau X gần X 10 X năm X áp_dụng X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X hiện_hành X , X trước X sự X đổi_thay X của X thời_cuộc X và X sự X phát_triển X của X khoa_học X công_nghệ X trong X bối_cảnh X toàn_cầu_hoá X và X cách_mạng_công_nghiệp X lần X thứ X tư X , X Hội_nghị X lần X thứ X 8 X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X đã X quyết_định X ban_hành X nghị_quyết X số X 29 X - X NQ X / X TW X ngày X 4 X tháng X 11 X năm X 2013 X về X " X đổi_mới X IMGID:016086 Những O con O đường O ra O biển O ... O X Cầu X Đông_Hải X - X Cầu X Đông_Hải X ( X giản X thể X : X 东海大桥 X ; X phồn X thể X : X 東海大橋 X ; X bính X âm X : X Dōnghǎi_Dàqiáo X ; X nghĩa_đen X ' X cầu X lớn X ở X Biển X Đông X ' X là X cây X cầu X xuyên X biển X dài X nhất X thế_giới X cho X đến X khi X Cầu X vịnh X Hàng X Châu X khánh_thành X vào X ngày X 1 X tháng X 5 X năm X 2008 X . X Cầu X được X xây X xong X vào X ngày X 10 X tháng X 12 X năm X 2005 X . X Cây X cầu X có X tổng X chiều X dài X 32.5 X kilômét X nối X vùng_đất X liền X Thượng_Hải X với X Cảng X Dương_Sơn X ở X Trung_Quốc X . X Hầu_như X toàn_bộ X chân X cầu X thấp X . X Cũng X có X vài X nhịp X cầu X dây X văng X cho_phép X những X tàu X lớn X đi X qua X , X với X nhịp X cầu X lớn X nhất X 420 X m X . X Danh_sách X cầu X dài X nhất X thế_giới X - X Dưới X đây X là X danh_sách X các X cầu X có X chiều X dài X trên X 2 X km X . X Đảo X triều X - X Đảo X triều X là X một X hòn X đảo X nối X với X đất_liền X bằng X một X đường X đắp X cao X và X con X đường X này X nổi X lên X khỏi X mặt_nước X khi X thuỷ_triều X xuống X và X chìm X xuống X khi X thuỷ_triều X lên X . X Do X hiện_tượng X này X gây X cho X con_người X cảm_giác X thần_bí X nên X ở X một_số X nơi X , X người X ta X dùng X đảo X triều X làm X nơi X thời X phụng X , X ví_dụ X Mont-Saint-Michel X ở X Pháp X . X Ngoài_ra X , X đảo X triều X thường X được X dùng X làm X nơi X xây X pháo_đài X nhờ X khả_năng X phòng_thủ X tự_nhiên X của X đảo X . X Ở X Úc X , X người X ta X bồi_đắp X và X phát_triển X đảo X triều X Bennelong X ở X Sydney X thành X mũi X Bennelong X rồi X sau_này X xây_dựng X nhà_hát X Opera_Sydney X trên X đó X . X Đập_Yacyretá X - X Đập_Yacyretá X hoặc X Thuỷ_điện X Jasyretâ-Apipé X là X một X con X đập X và X nhà_máy X thuỷ_điện X được X xây_dựng X tại X Jasyretâ-Apipé X trên X sông X Paraná X , X giữa X tỉnh X Corrientes X , X Argentina X và X Thành_phố X Ayolas X của X Paraguay X . X Đập X dài X 808 X mét X và X công_suất X lắp_đặt X tối_đa X là X 3100 X MW X , X với X kỉ_lục X sản_lượng X điện X hàng X năm X là X 20.091 X TWh X năm X 2012 X , X và X lưu_lượng X nước X tối_đa X 55.000 X m3 X mỗi X giây X . X Cho X đến X tháng X 2 X năm X 2011 X , X hồ X chứa X của X nó X thấp X hơn X mực X nước X dự_kiến X bảy X mét X , X chỉ X cho_phép X nó X hoạt_động X với X công_suất X 60% X Dự_án X đã X gây X ra X tranh_cãi X và X chỉ_trích X trong X quá_trình X lập X kế_hoạch X và X xây_dựng X vì X những X ảnh_hưởng X của X nó X đối_với X hệ_sinh_thái X địa_phương X , X đặc_biệt X là X lũ_lụt X , X gây X ra X sự X tuyệt_chủng X trong X tự_nhiên X của X một_số X loài X . X Việc X quản_lý X tài_chính X của X dự_án X cũng X thu_hút X được X sự X chỉ_trích X , X vì X nó X vượt X quá X ngân_sách X ban_đầu X của X nó X , X cuối_cùng X tiêu X tốn X hơn X 11 X tỷ X đô_la X . X Trong X năm X 2014 X , X Paraguay X tiêu_thụ X gần X 5% X lượng X điện X sản_xuất X của X Yacyreta X , X và X xuất_khẩu X phần X còn X lại X sang X Argentina X . X Kinh_tế X Argentina X - X Kinh_tế X Argentina X là X nền X kinh_tế X công_nghiệp X mới X tương_đối X phát_triển X , X GDP X tính X theo X sức_mua X tương_đương X là X 541.748 X tỷ X USD X , X đứng X thứ X 21 X trên X thế_giới X . X Thu_nhập X bình_quân X đầu X người X là X 20,972 X USD X . X Argentina X có X nguồn X tài_nguyên X thiên_nhiên X giàu_có X , X dân_số X có X trình_độ X học_vấn X cao X , X các X ngành X nông_nghiệp X phát_triển X theo X hướng X xuất_khẩu X còn X ngành X công_nghiệp X thì X rất X đa_dạng X . X Trong X lịch_sử X , X nền X kinh_tế X của X Argentina X đã X có X bước X phát_triển X không X đồng_đều X . X Đầu X thế_kỷ X 20 X , X Argentina X là X một X trong X những X nước X giàu_có X nhất X trên X thế_giới X , X IMGID:016087 Nhà O xã_hội_học O Nguyễn B-PER Thị I-PER Oanh I-PER , O một O người O từng O làm_việc O với O nhiều O tổ_chức O quốc_tế O , O chia_sẻ O : O ” O Người B-MISC Việt I-MISC có O tính O thụ_động O . O IMGID:016088 Hầu_hết O chúng_ta O chưa O quen O , O chính_xác O là O không O dám O khám_phá O những O cái O mới O , O cái O khác_lạ O . O IMGID:016089 Phải O dám O làm O những O điều O khác_lạ O một_chút O mới O dễ O thành_công O . O X Ếch X giun X nguyễn X - X Ếch X giun X nguyễn_là X một X loài X ếch X giun X sọc X thuộc X họ X Ếch X giun X mới X được X phát_hiện X tại X cao_nguyên X Kon_Tum X , X miền X Trung X Việt_Nam X vào X năm X 2006 X và X được X công_bố X năm X 2012 X . X Tên X loài X này X được X đặt_để X vinh_danh X Nguyễn_Quảng_Trường X và X Nguyễn_Thiên_Tạo X , X hai X nhà X sinh_vật_học X Việt_Nam X có X đóng_góp X trong X việc X phát_hiện X ra X loài X này X . X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X IMGID:016090 Tôi O đã O xem O loạt O bài O ” O Những O người O làm_thuê O số O 1 O ở O Việt_Nam B-LOC ” O , O những O người O trong O loạt O bài O này O đều O có O một O điểm O chung O : O dám O chấp_nhận O những O suy_nghĩ O mới O . O X Dagestan X của X tôi X - X " X Dagestan X của X tôi X " X là X một X tác_phẩm X sách X viết X bằng X tiếng X Avar X của X nhà_thơ X người X Dagestan X thuộc X Liên_Xô_Rasul_Gamzatov X . X Lần X đầu_tiên X tác_phẩm X được X dịch X sang X tiếng X Nga X bởi X Vladimir_Soloukhin X . X " X Dagestan X của X tôi X " X được X tái_bản X nhiều X lần X và X được X dịch X ra X nhiều X thứ X tiếng X khác X nhau X trên X thế_giới X . X Cuốn X sách X này X là X một X trong X những X tác_phẩm X quan_trọng X nhất X của X văn_học X Dagestan X . X Tác_phẩm X đã X được X dịch_giả X Phan_Hồng_Giang X và X Bằng_Việt X chuyển_ngữ X sang X tiếng X Việt X . X Tôi X là X ai X - X và X nếu X vậy X thì X bao_nhiêu X ? X - X Tôi X là X ai X - X và X nếu X vậy X thì X bao_nhiêu X ? X Một X chuyến X du_hành X triết X luận X là X một X cuốn X sách X phi X hư_cấu X được X viết X bởi X nhà_báo X người X Đức X Richard_David_Precht X năm X 2007 X . X Quyển X sách X đứng X đầu X danh_sách X bán_chạy X nhất X của X tạp_chí X Der_Spiegel X 16 X tuần X trong X năm X 2008 X và X tiếp_tục X ở X trong X danh_sách X đến X tận X tháng X 10 X năm X 2012 X . X Tác_giả X kể X chuyện X triết_học X một_cách X dễ X hiểu X và X hấp_dẫn X , X sử_dụng X những X kết_quả X nghiên_cứu X của X khoa_học X về X não X bộ X , X tâm_lý X , X sinh_học X , X y_học X làm X viện X chứng X hoặc X bác_bỏ X những X luận_thuyết X triết_học X từng X được X đưa X ra X trong X suốt X chiều X dài X lịch_sử X , X kể X từ X Platon X , X Decartes X , X Kant X , X Jeremy_Bentham X , X Nietzsche X , X Freud X , X Ernst_Mach X , X Sartre X , X Peter_Singer X , X Niklas_Luhmann X . X Mục_đích X của X cuốn X sách X là X đánh_thức X và X rèn_luyện X tính X tò_mò X ham X hiểu_biết X và X khuyến_khích X một X cuộc_sống X tiến_bộ X , X có X ý_thức X hơn X . X Việt X sử X tiêu X án X - X Việt_Sử_Tiêu_Án X là X bộ X sử X viết X bởi X Ngô_Thì X Sĩ X ở X Đàng_Ngoài X , X hoàn_thành X năm X 1775 X . X Tác_phẩm X đề_cập X đến X lịch_sử X Việt_Nam X từ X thời_thượng X cổ X Hồng_Bàng X đến X giai_đoạn X ngoại X thuộc X nhà X Minh X . X Quán X thanh_xuân X - X Quán X thanh_xuân X là X một X chương_trình X ca_nhạc X gợi X nhớ X về X những X ký_ức X của X Đài_Truyền_hình X Việt_Nam X được X dẫn_dắt X bởi X MC X Anh_Tuấn X và X nhà_báo X Đặng_Diễm_Quỳnh X . X Khác X với X format X chương_trình X Ký_ức X vui_vẻ X chú_trọng X vào X phần X game X show X ở X các X thập_niên X , X Quán X thanh_xuân X tập_trung X chủ_yếu X vào X việc X gợi X nhớ X về X ký_ức X những X năm_tháng X thời X chiến_tranh X cũng X như X những X ký_ức X thời X tuổi_trẻ X mà X các X nghệ_sĩ X chia_sẻ X ở X mỗi X một X số X phát_sóng X kèm X theo X đó X là X những X bản_nhạc X phù_hợp X với X hoàn_cảnh X mà X chương_trình X đưa X ra X ở X mỗi X chủ_đề X phát_sóng X . X Chương_trình X được X định_kỳ X phát_sóng X mỗi X tháng X một X số_từ X tháng X 1/2019 X và X kết_thúc X vào X tháng X 12/2021 X sau X 2 X năm X phát_sóng X và X thay_thế X bằng X chương_trình X " X Thanh_xuân X tươi_đẹp X " X Biện_chứng X của X tự_nhiên X - X Biện_chứng X của X tự_nhiên X là X một X tác_phẩm X chưa X được X hoàn_thành X của X Friedrich_Engels X . X Trong X tác_phẩm X này X , X Engels X đã X áp_dụng X phép_biện_chứng X duy_vật X để X diễn_giải X bản_chất X và X các X quy_luật X của X giới X tự_nhiên X . X Tác_giả X cũng X đứng X trên X lập_trường X của X chủ_nghĩa_duy_vật X biện_chứng X để X phê_phán X các X quan_điểm X tư_sản X trong X lĩnh_vực X khoa_học_tự_nhiên X , X bảo_vệ X và X phát_triển X chủ_nghĩa_duy_vật X biện_chứng X . X Từ_điển X tiếng X Việt X - X Từ_điển X tiếng X Việt X còn X gọi X là X Từ_điển X Hoàng_Phê X là X công_trình X từ_điển X tiếng X Việt X của X Viện X Ngôn_ngữ_học X , X cơ_quan X nghiên_cứu X ngôn_ngữ X hàng_đầu X của X Việt_Nam X , X do X một X nhóm X IMGID:016091 Chỉ O như O thế O mới O đạt O được O những O ước_mơ O , O hoài_bão O lớn O . O X IMGID:016092 Tôi O biết O đó O chưa O phải O là O tất_cả O , O tôi O tin O còn O rất O nhiều O người O giỏi O , O người O tài O đâu_đó O ở O những O vùng_miền O khác_nhau O mà O các O bạn O chưa O tìm O ra O ” O . O X IMGID:016093 Tiến_sĩ O Nguyễn B-PER Thắng I-PER là O giám_đốc O marketing O khu_vực O Đông_Dương B-LOC của O Nokia B-ORG . O X Đặng_Quốc_Khánh X - X Đặng_Quốc_Khánh X là X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Trung_ương X Đảng X khoá X XIII X , X từng X giữ X chức X Bộ_trưởng X Bộ X Tài_nguyên X và X Môi_trường X ; X nguyên X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Hà_Giang X , X Trưởng_đoàn X Đại_biểu X Quốc_hội X tỉnh X Hà_Giang X , X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Kinh_tế X Quốc_hội X khoá X XV X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X dự_khuyết X BCH X Trung_ương X Đảng X khoá X XII X , X Trưởng_đoàn X Đại_biểu X Quốc_hội X tỉnh X Hà_Tĩnh X , X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Tài_chính X – X Ngân_sách X , X Đại_biểu X Quốc_hội X khoá X XIV X . X Đặng_Quốc_Khánh X là X Đảng_viên X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X học_vị X Kỹ_sư X Xây_dựng X , X Tiến_sĩ X Quản_lý X đô_thị X , X Cao_cấp X lý_luận X chính_trị X . X Ông X có X sự_nghiệp X xuất_phát X từ X tỉnh X Hà_Tĩnh X , X từng X là X Chủ_tịch X tỉnh X trẻ X tuổi X nhất X Việt_Nam X trước X khi X được X điều_chuyển X công_tác X lãnh_đạo X các X địa_phương X khác X . X Anh_Tuấn X - X Vũ_Anh_Tuấn X , X thường X được X biết X đến X với X tên X gọi X Anh_Tuấn X , X là X một X nam X biên_tập_viên X , X nhà_sản_xuất X truyền_hình X kiêm X người X dẫn_chương_trình X truyền_hình X người X Việt_Nam X . X Là X một X người X có X kiến_thức X âm_nhạc X sâu_rộng X , X anh X được X biết X đến X nhiều X với X vai_trò X là X biên_tập_viên X của X Đài_Truyền_hình X Việt_Nam X , X cũng X như X làm X người X dẫn_chương_trình X cho X các X chương_trình X Sao X Mai X điểm X hẹn X và X Trò_chơi X âm_nhạc X . X Phạm_Thiện_Nghĩa X - X Phạm_Thiện_Nghĩa X là X một X chính_khách X người X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Phó X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X , X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X tỉnh X Đồng_Tháp X . X Trong X cuộc X họp X của X Uỷ_ban X Kiểm_tra X Trung_ương X từ X ngày X 1 X đến X 2/11/2022 X ông X Nghĩa X bị X kỷ_luật X “ X Khiển_trách X ” X . X Võ_Thanh_Hoà X - X Võ_Thanh_Hoà X là X một X nam X đạo_diễn X , X nhà_sản_xuất X phim X người X Việt_Nam X . X Anh X được X khán_giả X biết X đến X với X những X bộ X phim_nổi X bật X như X Siêu_Lừa_Gặp_Siêu X Lầy X , X Nghề_Siêu_Dễ X , X Chìa_Khoá X Trăm_Tỷ X , X Chị X Mười_Ba X Phần X 2 X và X Quỷ_Cẩu X . X Anh X được X biết X đến X là X một X người X có X nhiều X tâm_huyết X với X nền X điện_ảnh X Việt X . X Bên X cạnh X việc_làm X phim X đều_đặn X , X anh X thường_xuyên X tổ_chức X các X nhóm X làm X phim X để X chia_sẻ X kiến_thức X kinh_nghiệm X , X tạo X môi_trường X cơ_hội X cho X các X bạn X trẻ X được X thực_hành X làm X phim X . X Hồ_Ngọc_Đình X - X Hồ_Ngọc_Đình X là X chính_trị_gia X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Ông X là X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XX X , X hiện X là X Phó X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X , X Tỉnh_trưởng X Cát_Lâm X . X Ông X từng X là X Phó X Bí_thư X chuyên X chức X Tỉnh_uỷ X Liêu_Ninh X , X Bí_thư X Thành_uỷ X Đại_Liên X ; X Thường_vụ X Tỉnh_uỷ X , X Phó X Tỉnh_trưởng X thường_vụ X Chính_phủ X Sơn_Tây X ; X Tổng_thư_ký X Tỉnh_uỷ X Sơn_Tây X . X Hồ_Ngọc_Đình X là X đảng_viên X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X , X học_vị X Cử_nhân X Luyện_kim X , X Thạc_sĩ X Kỹ_thuật X , X Thạc_sĩ X Điều_hành X cao_cấp X . X Ông X có X sự_nghiệp X thời_gian X dài X phụ_trách X kỹ_thuật X trong X doanh_nghiệp X nhà_nước X trước X khi X bước X vào X chính_trường X Trung_Quốc X . X Trần_Tuấn_Anh X - X Trần_Tuấn_Anh X là X một X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Bộ_Chính_trị X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XIII X , X nguyên X Trưởng X Ban X Kinh_tế X Trung_ương X và X từng X là X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XV X nhiệm_kì X 2021 X – X 2026 X thuộc X đoàn X Đại_biểu X Quốc_hội X tỉnh X Khánh_Hoà X . X Ông X nguyên X là X Bí_thư X Ban X Cán_sự X Đảng X , X Bộ_trưởng X Bộ X Công_Thương X Việt_Nam X , X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XII X , X Phó X Trưởng X ban X Kinh_tế X Trung_ương X , X Thứ_trưởng X Bộ X Công_Thương X ; X Hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X Công_nghiệp X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X ; X Thường_vụ X Thành_uỷ X , X Phó X Chủ_tịch X Uỷ_ban_Nhân_dân X thành_phố X Cần_Thơ X , X Tổng_Lãnh_sự X Việt_Nam X tại X San_Francisco X Trần_Tuấn X Anh X là X Đảng_viên X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X khởi_nghiệp X từ X ngành X Ngoại_giao X IMGID:016094 Anh O bôn_ba O xứ O người O hơn O 10 O năm O , O từng O đứng O lên O bục O cao O nhất O của O giải_thưởng O kinh_tế O - O thương_mại O toàn O Tiệp_Khắc B-LOC , O nay O đã O trở_về O . O X Hoàng_Hải X - X Hoàng_Hải X là X một X biên_đạo X múa X người X Việt_Nam X được X phong_tặng X danh_hiệu X Nghệ_sĩ_Nhân_dân X năm X 2016 X . X Ông X là X tác_giả X của X nhiều X ca_khúc X , X tiết_mục X múa X , X nhạc X dựa X trên X chất_liệu X dân_ca X , X dân X vũ X của X Đoàn X ca_múa X Thanh_Hoá X . X Trong X quá_trình X hoạt_động X hơn X 5 X thập_kỷ X , X ông X đã X đạt X hơn X 100 X huy_chương X vàng X tại X các X Hội_diễn X Nghệ_thuật X chuyên_nghiệp X và X quần_chúng X . X Ông X cùng X các X cộng_sự X biên_soạn X các X công_trình X nghiên_cứu X về X nghệ_thuật X múa X dân_gian X Thanh_Hoá X và X là X tác_giả X Đề_án X nghệ_thuật X " X Vũ_khúc X Xuân_Phả X - X sóng X cả X Biển_Đông X . X Liên_hoan_phim X quốc_tế X Hà_Nội X lần X thứ X 3 X - X Liên_hoan_phim X quốc_tế X Hà_Nội X lần X thứ X 3 X là X lần X thứ X 3 X tổ_chức X của X Liên_hoan_phim X quốc_tế X Hà_Nội X với X khẩu_hiệu X " X Điện_ảnh X - X Hội_nhập X và X phát_triển X bền_vững X " X Liên_hoan_phim X khai_mạc X vào X ngày X 23 X tháng X 11 X năm X 2014 X và X bế_mạc X vào X ngày X 27 X tháng X 11 X năm X 2014 X tại X Cung_Văn_hoá X Hữu_nghị X Hà_Nội X . X Nguyễn_Văn_Phương X - X Nguyễn_Văn_Phương X là X chính_trị_gia X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Phó X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X , X Bí_thư X Ban X Cán_sự X Đảng X , X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X tỉnh X Thừa_Thiên_Huế X và X kiêm_nhiệm X các X vị_trí X lãnh_đạo X hành_pháp X tỉnh X Thừa_Thiên_Huế X . X Ông X nguyên X là X Phó X Bí_thư X Ban X Cán_sự X Đảng X , X Phó X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X tỉnh X Thừa_Thiên_Huế X ; X Tỉnh_uỷ_viên X , X Giám_đốc X Sở X Kế_hoạch X và X Đầu_tư X tỉnh X Thừa_Thiên_Huế X ; X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X huyện X Hương_Trà X , X tỉnh X Thừa_Thiên_Huế X . X Nguyễn_Văn_Phương X là X Đảng_viên X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X học_vị X Cử_nhân X Toán X , X Kỹ_sư X Xây_dựng X dân_dụng X và X công_nghiệp X , X Thạc_sĩ X Kinh_tế_học X , X Cao_cấp X lý_luận X chính_trị X . X Cao_Xá X , X Lâm_Thao X - X Cao_Xá X là X một X xã X thuộc X huyện X Lâm_Thao X , X tỉnh X Phú_Thọ X , X Việt_Nam X . X Liên_hoan_phim X quốc_tế X Hà_Nội X - X Liên_hoan_phim X quốc_tế X Hà_Nội X tên X cũ X là X Liên_hoan_phim X quốc_tế X Việt_Nam X là X một X liên_hoan_phim X lớn X được X tổ_chức X định_kỳ X 2 X năm X 1 X lần X tại X Hà_Nội X , X Việt_Nam X . X Được X thành_lập X vào X năm X 2010 X bởi X Cục X Điện_ảnh X thuộc X Bộ X Văn_hoá X , X Thể_thao X và X Du_lịch X và X Sở X Văn_hoá X - X Thể_thao X thành_phố X Hà_Nội X thuộc X Uỷ_ban_nhân_dân X Thành_phố X Hà_Nội X , X đến X nay X , X liên_hoan_phim X đã X có X 5 X lần X tổ_chức X . X Liên_hoan_phim X là X sự_kiện X uy_tín X nhằm X vinh_danh X các X tác_phẩm X điện_ảnh X xuất_sắc X , X có X giá_trị X nghệ_thuật X cao X , X giàu X tính X nhân_văn X , X sáng_tạo X , X khuyến_khích X những X tài_năng X mới X của X điện_ảnh X , X qua X đó X góp_phần X phát_huy X tinh_thần X thân_ái X , X hợp_tác X giữa X các X nhà X làm X phim X , X đại_biểu X , X vì X sự X phát_triển X của X điện_ảnh X đồng_thời X giới_thiệu X các X tác_phẩm X đặc_sắc X của X các X nền X điện_ảnh X trên X thế_giới X . X Lê_Ánh_Dương X - X Lê_Ánh_Dương X là X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Phó X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Bắc_Giang X khoá X XIX X , X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X tỉnh X Bắc_Giang X nhiệm_kỳ X 2020 X - X 2025 X . X Trần_Quốc_Sơn X - X Trần_Quốc_Sơn X là X đạo_diễn X kiêm X biên_kịch X phim_tài_liệu X Việt_Nam X . X Ngoài X vai_trò X đạo_diễn X , X anh X còn X viết X kịch_bản X cho X Cục X Điện_ảnh X , X Hãng X phim X Giải_Phóng X và X tham_gia X viết X bài X cho X một_số X tờ X báo X như X Tạp_chí X HTV X , X Thế_giới X điện_ảnh X . X Các X bài X viết X của X anh X thường X ký X bút_danh X theo X tên X con X gái X anh X là X Hồng_Anh X . X Nguyễn_Hương_Giang X - X Nguyễn_Hương_Giang X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Bà X hiện X là X Phó X Bí_thư X thường_trực X Tỉnh_uỷ X Bắc_Ninh X , X Chủ_tịch X Hội_đồng_nhân_dân X tỉnh X Bắc_Ninh X Bà X nguyên X là X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X tỉnh X IMGID:016095 Không O chỉ O để O làm_việc O , O mà O điều O tâm_huyết O hơn O là O anh O muốn O mang O những O giá_trị O mình O học O được O , O tìm_thấy O được O gửi O lại O cho O một O thế_hệ O kế_tiếp O thông_qua O những O khoá O đào_tạo O thạc_sĩ O do O anh O hướng_dẫn O . O X IMGID:016096 Hay O một O trường_hợp O khác O , O anh O Đỗ B-PER Đình I-PER Minh I-PER , O giám_đốc O kinh_doanh O toàn_quốc O của O Tập_đoàn B-ORG Cargill I-ORG tại O VN B-LOC , O trăn_trở O : O ” O Người B-MISC Việt I-MISC mình O giỏi O lắm O , O chưa O bao_giờ O để O thua O ai O cả O . O X Mã_Hưng_Thuỵ X - X Mã_Hưng_Thuỵ X là X chuyên_gia X kỹ_thuật X cơ_khí X và X nhà_khoa_học X hàng_không_vũ_trụ X , X chính_trị_gia X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Ông X là X Uỷ_viên X Bộ_Chính_trị X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XX X , X Uỷ_viên X Trung_ương X Đảng X khoá X XIX X , X khoá X XVIII X , X hiện X là X Bí_thư X Khu_uỷ X Khu_tự_trị X Duy_Ngô_Nhĩ_Tân X Cương X , X Bí_thư_thứ_nhất X kiêm X Chính_uỷ X thứ X nhất X Binh_đoàn X sản_xuất X và X xây_dựng X Tân_Cương X . X Ông X nguyên X Phó X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X , X Bí_thư X Đảng X tổ X , X Tỉnh_trưởng X Quảng_Đông X ; X Bí_thư X Thành_uỷ X thành_phố X Thâm_Quyến X , X tỉnh X Quảng_Đông X , X Bí_thư X Uỷ_ban X Chính X Pháp X Quảng_Đông X ; X Phó X Bộ_trưởng X Bộ X Công_nghiệp X và X Công_nghệ_thông_tin X Trung_Quốc X , X Uỷ_viên X Đảng X tổ X , X Cục X trưởng X Cục X Vũ_trụ X Quốc_gia X Trung_Quốc X . X Mã_Hưng_Thuỵ X là X Đảng_viên X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X , X học_vị X Cử_nhân X Kỹ_thuật X cơ_học X , X Thạc_sĩ X Cơ_khí X tổng_quan X , X Tiến_sĩ X Cơ_học X đại_cương X , X học_hàm X Giáo_sư X ngành X Hàng_không_vũ_trụ X . X Ông X là X nhà_khoa_học X hàng_không_vũ_trụ X nổi_tiếng X của X Trung_Quốc X , X với X sự_nghiệp X thiết_kế X , X chỉ_huy X các X dự_án X vũ_trụ X gồm X vệ_tinh X , X tàu_vũ_trụ X như X Chương_trình X thám_hiểm X Mặt_Trăng X , X Chương_trình X Thần_Châu X trước X khi X bước X vào X chính_trường X , X tham_gia X lãnh_đạo X Trung_Quốc X . X Hồ_Ngọc_Đình X - X Hồ_Ngọc_Đình X là X chính_trị_gia X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Ông X là X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XX X , X hiện X là X Phó X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X , X Tỉnh_trưởng X Cát_Lâm X . X Ông X từng X là X Phó X Bí_thư X chuyên X chức X Tỉnh_uỷ X Liêu_Ninh X , X Bí_thư X Thành_uỷ X Đại_Liên X ; X Thường_vụ X Tỉnh_uỷ X , X Phó X Tỉnh_trưởng X thường_vụ X Chính_phủ X Sơn_Tây X ; X Tổng_thư_ký X Tỉnh_uỷ X Sơn_Tây X . X Hồ_Ngọc_Đình X là X đảng_viên X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X , X học_vị X Cử_nhân X Luyện_kim X , X Thạc_sĩ X Kỹ_thuật X , X Thạc_sĩ X Điều_hành X cao_cấp X . X Ông X có X sự_nghiệp X thời_gian X dài X phụ_trách X kỹ_thuật X trong X doanh_nghiệp X nhà_nước X trước X khi X bước X vào X chính_trường X Trung_Quốc X . X Tạ_Xuân_Đào X - X Tạ_Xuân_Đào X là X nhà_sử_học X , X chính_trị_gia X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Ông X là X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XX X , X Uỷ_viên X dự_khuyết X khoá X XIX X , X hiện X là X Phó X Hiệu_trưởng X thường_vụ X Trường X Đảng X Trung_ương X kiêm X Phó X Viện X trưởng X thường_vụ X Học_viện X Hành_chính X Quốc_gia X . X Ông X nguyên X là X Phó X Hiệu_trưởng X cũng X như X Phó X Viện X trưởng X của X hai X trường X trung_ương X này X . X Tạ_Xuân_Đào X là X đảng_viên X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X , X học_vị X Cử_nhân X Chính_trị_học X , X Thạc_sĩ X Lịch_sử X Đảng X , X Tiến_sĩ X Luật_học X , X học_hàm X Giáo_sư X ngành X Sử_học X . X Ông X có X sự_nghiệp X xuất_phát_điểm X từ X Trường X Đảng X Trung_ương X , X có X nhiều X công_trình X nghiên_cứu X lịch_sử X Trung_Quốc X hiện_đại X , X về X lịch_sử X , X vai_trò X , X thành_tựu X của X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X , X nghiên_cứu X về X chủ_nghĩa_xã_hội X đặc_sắc X Trung_Quốc X . X Bành_Thanh_Hoa X - X Bành_Thanh_Hoa X là X chính_khách X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Ông X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XIX X , X nguyên X là X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X tỉnh X Tứ_Xuyên X kiêm X Chủ_nhiệm X Uỷ_ban X Thường_vụ X Đại_hội X Đại_biểu X Nhân_dân X tỉnh X Tứ_Xuyên X ; X Bí_thư X Khu_uỷ X Khu_tự_trị X dân_tộc X Choang_Quảng_Tây X , X Chủ_nhiệm X Uỷ_ban X Thường_vụ X Đại_hội X Đại_biểu X Nhân_dân X Khu_tự_trị X dân_tộc X Choang_Quảng_Tây X và X Chủ_nhiệm X Văn_phòng X Liên_lạc X Đặc_khu X hành_chính X Hồng_Kông X thường_trú X Chính_phủ X nhân_dân X Trung_ương X . X Nguyễn_Hữu_Đức X - X Nguyễn_Hữu_Đức X là X một X nhà_khoa_học X về X lĩnh_vực X Khoa_học_Tự_nhiên X . X Ông X là X giáo_sư X , X nhà_giáo_nhân_dân X , X nhà_vật_lý X và X quản_lý X giáo_dục X đại_học X . X Ông X là X Hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X Công_nghệ X và X Phó X Giám_đốc X Đại_học X Quốc_gia X Hà_Nội X trong X giai_đoạn X 2005-2018 X IMGID:016097 Nhưng O mình O thiếu O một_số O yếu_tố O mang O tính O quyết_định O để O có O những O tập_đoàn O đẳng_cấp O thế_giới O . O X Tương_khắc X - X Giữa X Ngũ_hành X có X mối X quan_hệ X ức_chế X nhau X để X giữ X thế X quân_bình X , X đó X là X quan_hệ X Tương_khắc X . X Người X ta X qui_ước X thứ_tự X của X Ngũ_hành X Tương_khắc X như X : X Mộc X khắc X Thổ X , X Thổ X khắc X Thuỷ X , X Thuỷ X khắc_Hoả X ,_Hoả X khắc X Kim X , X Kim X khắc X Mộc X . X Trong X quan_hệ X tương_khắc X , X mỗi X Hành X cũng X có X quan_hệ X với X hai X Hành X khác X Người_xưa X hình_tượng_hoá X quan_hệ X tương_khắc X thành X quan_hệ X Thắng X – X Thua X : X chẳng_hạn X Mộc X khắc X Thổ_Thí X dụ X : X khi X vận_động X chân_tay X ( X Mộc X ) X thì X hoạt_động X của X tiêu_hoá X sẽ X giảm X đi X … X Theo X quy_luật X Hỗn_mang X của X Ngũ_hành X : X - X Hai X hành X tương X sinh X : X Hoặc X cùng X mạnh X ( X vượng X ) X hoặc X cùng X yếu X ( X suy X ) X - X Hai X hành X tương_khắc X : X Cái X này X mạnh X thì X cái X kia X suy X và X ngược_lại X ; X Kim X đến X Mộc X : X là X một X hành X Hỗn_mang X [ X = X Một X hành X Tương_khắc X ( X [ X chuyển_động X ngược X chiều X kim X đồng_hồ X ( X theo X vòng_tròn X ] X Mộc X đến X Thuỷ X : X là X một X hành X Hỗn_mang X [ X = X Một X hành X Tương X sinh X ( X [ X chuyển_động X cùng X chiều X kim X đồng_hồ X ( X theo X hình X sao X ] X = X Hai X hành X Tương_khắc X ( X { X Mộc X khắc X Thổ X và X Thổ X khắc X Thuỷ X } X " X Một X với X một X là X Hai X … X " X Thuỷ X đến_Hoả X : X là X một X hành X Hỗn_mang X [ X = X Một X hành X Tương_khắc X ( X = X Bốn X hành X Tương X sinh X ( X { X Thổ X sinh X Kim X , X Kim X sinh X Thuỷ X , X Thuỷ_sinh X Mộc X , X và X Mộc X sinh_Hoả X } X " X … X Hai X với X hai X là X bốn X … X "_Hoả X đến X Thổ X : X là X một X hành X Hỗn_mang X [ X = X Một X hành X Tương X sinh X ( X = X Năm X hành X Tương X sinh X ( X { X Thổ X sinh X Kim X , X Kim X sinh X Thuỷ X , X Thuỷ_sinh X Mộc X , X Mộc X sinh_Hoả X và_Hoả X sinh X Thổ X } X " X … X Bốn X thêm X một X bằng X Năm X … X " X Thổ X đến X Kim X : X là X một X hành X Hỗn_mang X [ X = X Một X hành X Tương X sinh X ( X lớn X = X Năm X hành X Tương X sinh X ( X nhỏ X { X Thổ X sinh X Kim X , X Kim X sinh X Thuỷ X , X Thuỷ_sinh X Mộc X , X và X Mộc X sinh_Hoả X } X được X lập X lại X lần X 2 X ; X " X … X Năm X với X năm X bằng X Mười X " X Tương X sinh X - X Giữa X Ngũ_hành X có X mối X quan_hệ X nuôi_dưỡng X , X giúp_đỡ X , X thúc_đẩy X nhau X để X vận_động X không X ngừng X , X đó X là X quan_hệ X Tương X sinh X . X Người X ta X qui_ước X thứ_tự X của X Ngũ_hành X Tương X sinh X như X sau X : X Mộc X sinh_Hoả X ,_Hoả X sinh X Thổ X , X Thổ X sinh X Kim X , X Kim X sinh X Thuỷ X , X Thuỷ_sinh X Mộc X . X Trong X quan_hệ X Tương X sinh X , X mỗi X Hành X đều X có X mối X quan_hệ X với X hai X Hành X khác X Người X hình_tượng_hoá X quan_hệ X tương X sinh X cho X dễ X hiểu X bằng X hình_ảnh X quan_hệ X Mẫu X - X Tử X : X chẳng_hạn X Mộc X ( X Mẹ X ) X sinh_Hoả X ( X Con X ) X Thí_dụ X : X vận_động X chân_tay X ( X Mộc X ) X làm X cho X người X nóng X lên X Nhãn X hàng_hoá X - X Nhãn X hàng_hoá X , X theo X Nghị_định X 89/2006/NĐ-CP X ngày X 30/9/2006 X của X Thủ X tưởng X Chính_phủ X về X nhãn X hàng_hoá X , X là X bản X viết X , X bản X in X , X bản_vẽ X , X bản X chụp X của X chữ X , X hình_vẽ X , X hình_ảnh X được X dán X , X in X , X đính X , X đúc X , X chạm X , X khắc X IMGID:016098 Và O điều O đó O thì O chúng_ta O cần O phải O học O . O X Tôn_giáo X phương X Đông X - X Tôn_giáo X phương X Đông X là X những X truyền_thống X tín_ngưỡng X tôn_giáo X bắt_nguồn X từ X châu_Á X như X Đông_Á X , X Nam_Á X và X Đông_Nam_Á X và X do_đó X có X những X điểm X khác_biệt X với X các X tôn_giáo X phương X Tây X , X tín_ngưỡng X châu_Phi X và X tôn_giáo X Iran X . X Tôn_giáo X phương X Đông X bao_gồm X hệ_thống X các X tôn_giáo X tín_ngưỡng X Á_Đông X như X Nho_giáo X , X Đạo_giáo X , X tín_ngưỡng X dân_gian X Trung_Quốc X , X Thần X đạo X của X Nhật_Bản X và X Đạo_giáo X Hàn_Quốc X ; X các X tôn_giáo X Ấn_Độ X như X Ấn_Độ_giáo X , X Phật_giáo X , X Kỳ X na X giáo X và X đạo X Sikh X cùng X các X tôn_giáo X Đông_Nam_Á X như X tín_ngưỡng X dân_gian X Việt_Nam X cũng X như X các X tín_ngưỡng X bản_địa X theo X thuyết X vật X linh X . X Sự X phân_biệt X tôn_giáo X Đông-Tây X này X , X cũng X như X sự X phân_biệt X văn_hoá X Đông-Tây X , X và X những X hệ_luỵ X phát_sinh X từ X nó X , X là X có X phạm_vi X rộng X và X không X chính_xác X . X Hơn_nữa X , X sự X khác_biệt X về X địa_lý X ít X có X ý_nghĩa X hơn X trong X bối_cảnh X chuyển X văn_hoá X toàn_cầu X hiện_nay X . X Trong X khi X nhiều X nhà X quan_sát X phương X Tây X cố_gắng X phân_biệt X giữa X triết_học X phương X Đông X và X tôn_giáo X phương X Đông X nhưng X đây X là X sự X phân_biệt X không X tồn_tại X trong X một_số X truyền_thống X phương X Đông X vì X yếu_tố X này X hoà_quyện X với X nhau X . X Văn_hoá X phương X Đông X - X Văn_hoá X phương X Đông X hay X còn X gọi X là X Văn_minh X phương X Đông X là X một X thuật_ngữ X bao_trùm X chỉ X về X di_sản X văn_hoá X đa_dạng X của X những X yếu_tố X về X chuẩn_mực X xã_hội X , X giá_trị X đạo_đức X , X phong_tục X truyền_thống X , X hệ_thống X tín_ngưỡng X , X hệ_thống X chính_trị X , X văn_vật X và X kỹ_nghệ X của X thế_giới X phương X Đông X . X Mặc_dù X không X có X thuật_ngữ X " X văn_hoá X phương X Đông X " X đơn_lẻ X và X tổng_quát X , X nhưng X có X các X nhóm X nhỏ X trong X nội_hàm X đó X , X chẳng_hạn X như X các X quốc_gia X ở X Đông_Á X , X Đông_Nam_Á X hoặc X Nam_Á X , X cũng X như X tính X nguyên X hợp X trong X các X khu_vực X văn_hoá X này X . X Chúng X bao_gồm X sự X truyền_bá X của X tôn_giáo X phương X Đông X chẳng_hạn X như X Phật_giáo X hoặc X Ấn_Độ_giáo X , X việc X sử_dụng X phổ_biến X Hán X tự X hoặc X Phạn X văn X trong X các X văn_bản X chính_danh X , X các X gốc_rễ X ngôn_ngữ X , X sự X kết_hợp X của X các X món X ăn X trong X ẩm_thực X và X truyền_thống X xã_hội X , X cùng X nhiều X điều X khác X . X Xá-lợi-phất X - X Xá-lợi-phất X cũng X được X gọi X là X Xá-lợi X tử X , X " X con X trai X của X bà X Xá-lợi X ( X śāri X ) X là X một X nhà_lãnh_đạo X tâm_linh X ở X Ấn_Độ X cổ_đại X . X Ông X cùng X Mục-kiền-liên X là X hai X đệ_tử X tỳ-kheo X gương_mẫu X nhất X của X Phật X Thích-ca X Mâu-ni X và X được X xem X là X người X có X " X đệ X nhất_trí X tuệ X " X trong X Tăng-già X thời X Phật X sinh_tiền X . X Năm X sinh X và X năm X mất X của X Xá-lợi-phất X không X được X rõ X , X chỉ X có X tài_liệu X ghi X ông X mất X vào X tháng X cuối X của X mùa X mưa X , X năm X 546 X TCN X . X Trưởng_lão X Xá-lợi-phất X xuất_thân X từ X một X gia_đình X Bà-la-môn X , X là X con X trưởng X của X một X gia_đình X thuộc X thế X cấp X Bà X la X môn X giàu X nhất X làng X Upatissa X , X gần X Nàlanda X ngày_nay X . X Upatissa X cũng X là X tên X được X đặt X cho X ngài X khi X sơ_sinh X . X Mẹ X ngài X tên X là X Sàrì X . X Trong X bốn X người X con X trai X , X ngài X được X mang X tên X của X mẹ X , X trong X khi X một X người X em X của X ngài X lại X có X tên X của X cha X là X Vagantaputra X . X Tôn X giả X có X ba X em_trai X và X ba X em_gái X , X về X sau X đều X theo X ngài X xuất_gia X đắc X quả X A X La_Hán X . X Những X tiểu_sử X của X IMGID:016099 Chúng_tôi O đi O làm_thuê O thật O nhưng O chưa O bao_giờ O thấy O mình O hèn O , O mà O chỉ O thấy O mình O chưa O đủ O mạnh O để O có_thể O lèo_lái O một O con O thuyền O lớn O ” O . O X Thiếu_sinh_quân X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Thiếu_sinh_quân X ( X 1956-1975 X ) X là X một X cơ_sở X đào_tạo X nam X thiếu_niên X trên X hai X phương_diện X : X Văn_hoá X Phổ_thông X và X Cơ_bản X Quân_sự X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Trường X được X đặt X trực_thuộc X Bộ X Quốc_phòng X . X Tiêu_chí X của X trường X là X đào_tạo X và X huấn_luyện X cho X lớp X thiếu_niên X khi X ra X trường X sẽ X trở_thành X binh_sĩ X , X hạ_sĩ_quan X , X sĩ_quan X cho X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X hoặc X trở_thành X những X kỹ_sư X , X bác_sĩ X , X giáo_viên X v X . X v X . X để X phục_vụ X trong X quân_đội X . X Tóm_lại X , X đây X là X một X cơ_sở X giáo_dục X cũng X giống X như X những X cơ_sở X giáo_dục X khác X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X nhưng X có X phần X huấn_luyện X quân_sự X nên X được X gọi X là X Học_đường X Quân_sự X . X Thánh_Tổ X : X Hoài_Văn_Hầu X Trần_Quốc_Toản X . X IMGID:016100 Giản B-PER Tư I-PER Trung I-PER , O người O từng O làm O chủ O một O doanh_nghiệp O nhựa O ở O Q. B-LOC 5 I-LOC , O TP. B-LOC HCM I-LOC , O sau O khi O tốt_nghiệp O đại_học O đã O phải O từ_bỏ O những O kế_hoạch O kiếm O tiền O cỏn_con O của O mình O khi O một O ngày O chợt O nhận O ra O : O mình O sẽ O kiếm O được O gì O cho O bản_thân O và O mang O về O cho O xã_hội O được O gì O khi O quẩn_quanh O với O nhựa O ? O X Thái_Phụng_Nê X - X Thái_Phụng_Nê X là X một X chính_khách X và X kỹ_sư X người X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Bộ_trưởng X Bộ X Năng_lượng X và X Thứ_trưởng X Bộ X Công_nghiệp X . X Ông X cũng X từng X giữ X chức X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Phú_Yên X và X là X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X X. X Ông X thuộc X đoàn X đại_biểu X Phú_Yên X . X Bầu_cử X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XV X - X Chiều X ngày X 17 X tháng X 11 X năm X 2020 X , X trong X phiên X bế_mạc X kỳ X họp X thứ X 10 X Quốc_hội X khoá X XIV X , X Quốc_hội X Việt_Nam X đã X thông_qua X Nghị_quyết X về X Ngày X bầu_cử X đại_biểu X Quốc_hội X khoá X XV X và X Đại_biểu X Hội_đồng_nhân_dân X các X cấp X nhiệm_kỳ X 2021 X – X 2026 X diễn X ra X vào X ngày X 23 X tháng X 5 X năm X 2021 X với X tỉ_lệ X 465/466 X Đại_biểu X Quốc_hội X tham_gia X biểu_quyết X tán_thành X , X chiếm X 96,47% X tổng_số X Đại_biểu X Quốc_hội X . X Trước X tình_hình X đại_dịch X COVID-19 X bùng_phát X tại X Việt_Nam X , X nên X người_dân X phải X đeo X khẩu_trang X , X ngồi X cách X nhau X ít_nhất X 2 X mét X , X theo X thông_điệp X 5K X của X Bộ X Y_tế X . X Phùng_Hữu_Phú X - X Phùng_Hữu_Phú X là X một X nhà_giáo X , X nhà_khoa_học X , X chính_khách X của X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Phó X Chủ_tịch X Thường_trực X Hội_đồng X Lý_luận X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X Uỷ_viên X Trung_ương X Đảng X khoá X IX X , X X X , X nguyên X Phó X Trưởng X ban X Thường_trực X Ban X Tuyên_giáo X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X X X Ông X cũng X từng X là X Phó X Bí_thư X Thường_trực X Thành_uỷ X Hà_Nội X , X Chủ_tịch X Hội_đồng_nhân_dân X thành_phố X Hà_Nội X ( X 2001-2006 X ) X Hiệu_trưởng X đầu_tiên X của X Trường X Đại_học X Khoa_học_Xã_hội X và X Nhân_văn X , X Đại_học X Quốc_gia X Hà_Nội X ( X 1995-1999 X ) X hiện X là X Chủ_nhiệm X Khoa_Khoa X học X Chính_trị X tại X ngôi X trường X này X . X Nguyễn_Văn_Đài X - X Nguyễn_Văn_Đài X là X một X luật_sư X và X nhân_vật X bất_đồng X chính_kiến X người X Việt_Nam X . X Ông X từng X bảo_vệ X nhiều X vụ X án X nhân_quyền X và X tôn_giáo X như X vụ X xử X Mục_sư X Nguyễn_Hồng_Quang X và X nhà X truyền_đạo X Phạm_Ngọc_Thạch X năm X 2004 X . X Năm X 2007 X , X Nguyễn_Văn_Đài X đã X bị X xử X tù X 4 X năm X về X tội X " X Tuyên_truyền X chống X Nhà_nước X CHXHCN X Việt_Nam X " X thời_gian X quản_chế X 4 X năm X . X Ngày X 16 X tháng X 12 X năm X 2015 X , X ông X lại X bị X bắt X giam X và X đến X tháng X 4 X năm X 2018 X ông X bị X xử X tù X 15 X năm X , X quản_chế X 5 X năm X với X tội_danh X " X Hoạt_động X nhằm X lật_đổ X chính_quyền X nhân_dân X " X Tuy X đang X bị X Việt_Nam X khởi_tố X , X tạm X giam X , X ông X Đài X được X tổng_thống X Đức X Frank-Walter X Steinmeier X trao X giải X Nhân_quyền X 2017 X của X Hiệp_hội X Thẩm_phán X Đức X vào X ngày X 5 X tháng X 4 X năm X 2017 X . X Đúng X 1 X năm X sau X , X vào X ngày X 5 X tháng X 4 X năm X 2018 X , X ông X Đài X bị X xử X 15 X năm X tù X , X 5 X năm X quản_chế X về X tội X " X Hoạt_động X nhằm X lật_đổ X chính_quyền X nhân_dân X " X Đêm X 7 X tháng X 6 X năm X 2018 X , X Nguyễn_Văn_Đài X và X cộng_sự X Lê_Thu_Hà X được X đưa X ra X khỏi X nhà_tù X tới X sân_bay X quốc_tế X Nội_Bài X để X sang X Đức X xin X tị_nạn X chính_trị X và X ở X lại X Đức X từ X đó X tới X nay X . X Ōmura_Satoshi X - X Ōmura_Satoshi X là X một X nhà X sinh_hoá X người X Nhật X . X Ông X nổi_tiếng X là X đã X khám_phá X và X phát_triển X nhiều X dược_phẩm X mà X có X trong X các X vi_sinh_vật X . X Francis_Fukuyama X - X Francis_Fukuyama X ( X 1952 X ) X IMGID:016101 Trung B-PER giải_tán O cơ_sở O , O xách O cặp O đi O làm_thuê O những O tập_đoàn O kinh_doanh O lớn O nhất O thế_giới O đang O có_mặt O tại O VN B-LOC . O IMGID:016102 Anh O làm_thuê O với O mức O lương O rất O cao O , O nhưng O cái O được O nhiều O nhất O chính O là O kinh_nghiệm O , O là O kiến_thức O và O là O lời O giải O cho O câu O hỏi O : O vì_sao O người_ta O lớn O đến O thế O ? O X IMGID:NaN Anh O tự_hào O bước O ra O và O mở O riêng O cho O mình O một O nơi O dùng O để O ” O nói O ” O cho O mọi O người O biết O phải O làm O thế_nào O để O lớn O từ O chính O kinh_nghiệm O của O mình O . O IMGID:016104 PACE B-ORG - O trung_tâm O đào_tạo O nhân_lực O - O đã O ra_đời O như_thế O . O X Tô_Thị_Bích_Châu X - X Tô_Thị_Bích_Châu X là X một X nữ X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Bà X hiện X là X Uỷ_viên X Đảng_đoàn X , X Phó X Chủ_tịch X Uỷ_ban X Trung_ương X Mặt_trận X Tổ_quốc X Việt_Nam X , X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XV X nhiệm_kì X 2021-2026 X thuộc X đoàn X Đại_biểu X Quốc_hội X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Bà X từng X là X Uỷ_viên X Ban X Thường_vụ X Thành_uỷ X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Bí_thư X Quận_uỷ X Quận X 1 X , X Bí_thư X Đảng_đoàn X , X Chủ_tịch X Uỷ_ban X Mặt_trận X Tổ_quốc X Việt_Nam X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Nguyễn_Thị_Thanh_Hoà X - X Nguyễn_Thị_Thanh_Hoà X là X nguyên X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XI X , X nguyên X Chủ_tịch X Hội X Liên_hiệp X Phụ_nữ X Việt_Nam X . X Bà X sinh X ngày X 3 X tháng X 11 X năm X 1954 X , X nguyên_quán X tại X xã X Nội_Duệ X , X huyện X Tiên_Du X , X tỉnh X Bắc_Ninh X . X Bà X là X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X 13 X , X thuộc X đoàn X đại_biểu X Bắc_Ninh X . X Hội_đồng X Tinh_thần X tôn_giáo X Baha X ' X i X Việt_Nam X - X Hội_đồng X Tinh_thần X tôn_giáo X Baha X ’ X i X Việt_Nam X là X cơ_cấu X quản_trị X cấp X quốc_gia X chính_thức X điều_hành X công_việc X của X Cộng_đồng X tôn_giáo X Baha X ’ X i X Việt_Nam X . X Hội_đồng X được X bầu X bởi X các X tín_đồ X Baha X ' X i X hàng X năm X trên X khắp X đất_nước X Việt_Nam X . X Tất_cả X các X tín_hữu X từ X 21 X tuổi X trở X lên X đang X sống X ở X Việt_Nam X đều X có X quyền X bỏ_phiếu X và X được X bầu_chọn X . X Các X cuộc X bầu_cử X được X đặc_trưng X bởi X bầu X khí_quyển X tinh_thần X của X họ X , X trong X đó X không X có X đề_cử X hay X vận_động X tranh_cử X . X Bahá X ' X í X tại X Việt_Nam X - X Tôn_giáo X Bahá X ' X í X được X du_nhập X lần X đầu_tiên X vào X Việt_Nam X trong X những X năm X 1920 X , X sau X khi X Abdu X ' X l-Baha X đặt X tên X Đông_Dương X thuộc X Pháp X làm X điểm X đến X tiềm_năng X cho X giáo_viên X của X Baha X ' X i X . X Sau X một_số X chuyến X viếng_thăm X ngắn X từ X các X giáo_viên X du_lịch X trong X suốt X nửa X đầu X của X thế_kỷ X 20 X , X nhóm X Bahá X ' X i X đầu_tiên X ở X Việt_Nam X được X thành_lập X tại X Sài_Gòn X vào X năm X 1954 X , X với X sự X xuất_hiện X của X Shirin_Fozdar X , X một X nữ X tín_đồ X người X Ấn_Độ X . X Những X năm X 1950 X và X 1960 X được X đánh_dấu X bởi X những X thời_kỳ X tăng_trưởng X nhanh X , X dân_số X Bahá X ' X i X đã X tăng X từ X 95.000 X đến X 200.000 X người X ủng_hộ X vào X năm X 1975 X . X Cộng_đồng X Baha X ' X i X Việt_Nam X phải X đối_mặt X với X những X hạn_chế X ngày_càng X tăng X sau X năm X 1978 X do X thay_đổi X môi_trường X pháp_lý X , X nhưng X cuối_cùng X bảo_đảm X sự X công_nhận X tổ_chức X vào X năm X 2008 X . X Lê_Công_Cơ X - X Lê_Công_Cơ X bí_danh X Lê_Phương_Thảo X , X là X một X Anh_hùng X Lao_động X Việt_Nam X , X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X VIII X , X Nhà_giáo_Ưu_tú X , X nguyên X hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X Duy_Tân X . X Hội X Địa_vật_lý X Việt_Nam X - X Hội X Khoa_học_Kỹ_thuật X Địa_vật_lý X Việt_Nam X , X thường X dùng X tên X rút_gọn X là X Hội X Địa_vật_lý X Việt_Nam X , X là X tổ_chức X xã_hội X - X nghề_nghiệp X của X những X người X làm_việc X trong X lĩnh_vực X địa_vật_lý X tại X hoặc X liên_quan X đến X Việt_Nam X . X Hội X có X tên X giao_dịch X bằng X tiếng X Anh X là X " X Vietnam_Association X of X Geophysicists X " X viết X tắt X là X VAG X . X Hội X chính_thức X thành_lập X ngày X 15/5/2001 X . X Ban X thư_ký X hội X làm_việc X tại X địa_chỉ X A X 8/1 X 8 X đường X Hoàng_Quốc_Việt X , X phường X Nghĩa X Đô X , X quận X Cầu_Giấy X , X thành_phố X Hà_Nội X . X Phạm_Khôi_Nguyên X - X Phạm_Khôi_Nguyên X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X X X ; X nguyên X Bộ_trưởng X Bộ X Tài_nguyên X và X Môi_trường X . X Phạm_Quốc_Trung X - X Phạm_Quốc_Trung X là X một X sĩ_quan X cấp X cao X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X quân_hàm X Trung_tướng X , X Phó X Giáo_sư X , X IMGID:016105 ” O Muốn O tham_gia O cuộc_chơi O toàn_cầu O , O anh O buộc O phải O có O kiến_thức O chuẩn O , O kỹ_năng O chuẩn O và O cách O ứng_xử O chuẩn O ” O . O X Tuổi_thơ X - X Tuổi_thơ X hay X thời X thơ_ấu X là X khoảng X tuổi X từ X khi X sinh X ra X đến X tuổi X thiếu_niên X . X Theo X lý_thuyết X về X phát_triển X nhận_thức X của X Piaget X , X thời X thơ_ấu X bao_gồm X hai X giai_đoạn X : X giai_đoạn X tiền X hoạt_động X và X giai_đoạn X vận_hành X cụ_thể X . X Trong X tâm_lý_học X phát_triển X , X tuổi_thơ X được X chia X thành X các X giai_đoạn X phát_triển X : X trẻ X mới X biết X đi X thời X thơ_ấu X tuổi X giữa X thơ_ấu X và X tuổi X thiếu_niên X Các X yếu_tố X thời X thơ_ấu X khác X nhau X có_thể X ảnh_hưởng X đến X sự X hình_thành X thái_độ X của X một X người X . X Khái_niệm X thời X thơ_ấu X xuất_hiện X trong X thế_kỷ X 17 X và X 18 X , X đặc_biệt X thông_qua X các X lý_thuyết X giáo_dục X của X triết_gia X John_Locke X và X sự X phát_triển X của X sách X cho X và X về X trẻ_em X . X Trước X thời_điểm X này X , X trẻ_em X thường X được X xem X là X phiên_bản X chưa X hoàn_chỉnh X của X người_lớn X . X Hội X Từ_thiện X Trẻ_em X Sài_Gòn X - X Saigon_Children X ' X s X Charity X là X một X tổ_chức X phi X lợi_nhuận X đặt X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X nhằm X hỗ_trợ X trẻ_em X Việt_Nam X có X hoàn_cảnh X khó_khăn X được X tiếp_cận X giáo_dục X và X có X sự X khởi_đầu X tốt X hơn X trong X cuộc_sống X . X Tổ_chức X này X được X thành_lập X năm X 1992 X và X đã X đăng_ký X với X Hội_đồng X Từ_thiện X Anh X Quốc X . X Saigonchildren X còn X được X cấp X phép X hoạt_động X ở X Việt_Nam X và X Hoa_Kỳ X dưới X hình_thức X tổ_chức X phi X lợi_nhuận X . X Cấu_trúc X gia_đình X Hoa_Kỳ X - X Cấu_trúc X gia_đình X truyền_thống X tại X Hoa_Kỳ X được X xem X là X một X hệ_thống X cột_trụ X gia_đình X trong X đó X bao_gồm X hai X cá_nhân X đã X kết_hôn X làm X công_việc X chăm_sóc X và X giữ X ổn_định X cho X hậu_duệ X về X mặt X sinh_học X của X mình X . X Tuy_nhiên X , X kiểu X gia_đình X hai X bố_mẹ X , X dị X tính X hay X gia_đình X hạt_nhân X này X ngày_càng X trở_nên X ít X phổ_biến X hơn X và X các X dạng X gia_đình X phi X truyền_thống X lại X càng X thịnh_hành X hơn X . X Kiểu X gia_đình X này X được X tạo X ra X lúc X sinh X em X bé X và X thiết_lập X chặt_chẽ X xuyên X suốt X nhiều X thế_hệ X . X Các X thế_hệ X , X đại_gia_đình X bao_gồm X cô X dì X chú X bác X , X ông_bà X nội_ngoại X và X các X anh_chị_em X họ X có_thể X nắm X giữ X các X vai_trò X nổi_bật X về X tình_cảm X và X kinh_tế X cho X gia_đình X hạt_nhân X . X Qua X thời_gian X , X cấu_trúc X này X được X áp_dụng X với X nhiều X sự X thay_đổi X có X ảnh_hưởng X rất X lớn X , X bao_gồm X việc X ly_hôn X và X xuất_hiện X ngày_càng X nhiều X các X gia_đình X cha_mẹ X đơn_thân X , X chuyện X mang X thai X ở X tuổi X vị_thành_niên X và X các X bà X mẹ X đơn_thân X , X hôn_nhân X đồng X giới X và X mối X quan_tâm X ngày_càng X tăng X lên X trong X chuyện X nhận X con_nuôi X . X Các X phong_trào X xã_hội X như X phong_trào X nữ_quyền X và X bố X làm X nội_trợ X đã X góp_phần X tạo X nên X các X kiểu X gia_đình X dị_biệt X , X phát_sinh X các X phiên_bản X mới X của X thiết_chế X gia_đình X Mỹ X . X Đánh X bi X - X Đánh X bi X , X còn X gọi X là X chơi X bi X , X bắn X bi X , X búng X bi X là X trò_chơi X phổ_biến X trên X thế_giới X cũng X như X tại X Việt_Nam X . X Đây X là X trò_chơi X có X công_cụ X đơn_giản X , X cách X chơi X phong_phú X , X thuận_tiện X nên X có_thể X chơi X cả X trong X nhà X lẫn X ngoài_trời X . X Ở X Việt_Nam X , X trò_chơi X này X chủ_yếu X dành X cho X trẻ_em X , X có X từ X hai X người X chơi X trở X lên X . X Anh_chị_em X - X Anh_chị_em X là X những X người X được X sinh X ra X bởi X cùng X một X người X cha X và X người X mẹ X hoặc X ít_nhất X cùng X một X trong X hai X vị X phụ_mẫu X này X Anh_chị_em X có_thể X là X anh_chị_em X cùng X cha X khác X mẹ X hoặc X cùng X mẹ X khác X IMGID:016106 Trung B-PER đập O bỏ O ba O rào O cản O lớn O nhất O của O người B-MISC Việt I-MISC khi O đến O với O hệ O ” O chuẩn O ” O này O : O ngôn_ngữ O ( O Việt_hoá O hệ_thống O tài_liệu O ) O , O kinh_phí O ( O mời O giảng_viên O là O các O chuyên_gia O thành_công O ở O VN B-LOC đến O chia_sẻ O kinh_nghiệm O và O kiến_thức O ) O và O thời_gian O ( O rút O ngắn O các O học_phần O , O chỉ O chọn O những O điều O quan_trọng O và O cần_thiết O cho O xã_hội O hiện_nay O ) O . O IMGID:016107 Và O như_thế O , O những O chương_trình O đào_tạo O giám_đốc O điều_hành O ( O CEO O ) O , O giám_đốc O tài_chính O ( O CFO O ) O danh_tiếng O hàng O trăm O năm O của O các O trường O đại_học O lớn O nhất O thế_giới O sẽ O có O hàng O trăm O ngàn O người B-MISC Việt I-MISC được O thụ_hưởng O . O X IMGID:016108 Anh O tin O , O chúng_tôi O tin O , O và O rất O nhiều O người O khác O cũng O tin O : O giấc_mơ O xuất_khẩu O hàng O ngàn O giám_đốc O điều_hành O chẳng O có O gì O là O xa_vời O . O X Lê_Quốc_Minh X - X Lê_Quốc_Minh X là X một X phóng_viên X , X nhà_báo X , X chính_trị_gia X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XIII X , X Phó X Trưởng X Ban X Tuyên_giáo X Trung_ương X , X Bí_thư X Đảng_uỷ X , X Tổng_biên_tập X báo X Nhân_Dân X , X Bí_thư X Đảng_đoàn X , X Chủ_tịch X Hội X Nhà_báo X Việt_Nam X . X Ngoài_ra X , X ông X còn X giữ X các X chức_vụ X là X Uỷ_viên X Đoàn_Chủ_tịch X Uỷ_ban X Trung_ương X Mặt_trận X Tổ_quốc X Việt_Nam X khoá X IX X , X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Đảng_uỷ X Khối X các X cơ_quan X Trung_ương X khoá X XIII X . X Ông X nguyên X là X Bí_thư X Đảng_uỷ X , X Phó X Tổng_Giám_đốc X Thông_tấn_xã X Việt_Nam X ; X Tổng_Biên_tập X Báo_điện_tử X VietnamPlus X . X Lê_Quốc_Minh X là X Đảng_viên X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X là X nhà_báo X với X học_vị X Cử_nhân X Ngoại_ngữ X , X Cử_nhân X Báo_chí X , X Cao_cấp X lý_luận X chính_trị X . X Ông X có X sự_nghiệp X báo_chí X tại X nhiều X cơ_quan X , X đơn_vị X , X hoạt_động X báo_chí X trong X nước X và X ngoài X nước X trước X khi X tham_gia X lãnh_đạo X báo_chí X Việt_Nam X . X Tyler_Diệp X - X Tyler_Diệp X là X đương_kim X Dân_biểu X tiểu_bang X California X . X Ông X từng X là X phó X thị_trưởng X , X nghị_viên X Hội_đồng X thành_phố X Westminster X , X kiêm X Giám_đốc X Sở X Vệ_sinh X Midway_City X tại X Orange_County X , X California X , X Hoa_Kỳ X . X Ở X tuổi X 27 X , X ông X là X vị X Phó X Thị_trưởng X trẻ X tuổi X nhất X của X Westminster X sau X khi X được X các X đồng_sự X bổ_nhiệm X vào X chức_vụ X này X trong X ngày X 15 X tháng X 12 X năm X 2010 X . X Trần_Tuấn_Việt X - X Trần_Tuấn_Việt X là X một X nhiếp_ảnh_gia X người X Việt_Nam X , X được X mệnh_danh X là X " X Người X đưa X hình_ảnh X Việt_Nam X ra X thế_giới X " X Anh X nổi_tiếng X với X những X bức X ảnh X về X Việt_Nam X được X đăng X trên X tạp_chí X , X sách X ảnh X và X niên_giám X của X National_Geographic X . X Trần_Tuấn_Việt X cũng X là X nhiếp_ảnh_gia X thực_hiện X dự_án X " X Kỳ_quan X Việt_Nam X " X do X Google X phối_hợp X với X Cục X Du_lịch X Quốc_gia X Việt_Nam X triển_khai X trên X Google X Arts X & X Culture X , X hệ_thống X thư_viện X số X lớn X nhất X thế_giới X . X Anh X hiện X là X nhiếp_ảnh_gia X của X cộng_đồng X nhiếp_ảnh X National_Geographic X . X Nhiếp_ảnh_gia X - X Nhiếp_ảnh_gia X là X người X chuyên X chụp X ảnh X . X Một X nhiếp_ảnh_gia X chuyên_nghiệp X là X người X có X nguồn X thu_nhập X chính X từ X công_việc X chụp X ảnh X ; X trong X khi X đó X nhiếp_ảnh X gia_nghiệp X dư X thì X chụp X ảnh X chỉ X để X vui_vẻ X và X ghi X lại X các X sự_kiện X , X cảm_xúc X , X nơi X chốn X hay X nhân_vật X nào X đó X . X Trần_Hữu_Tuấn_Bách X - X Trần_Hữu_Tuấn_Bách X là X một X nam X nhạc_sĩ X kiêm X nhà X soạn X nhạc X người X Việt_Nam X . X Anh X đã X sáng_tác X nhạc X cho X hơn X 10 X bộ X phim X từ X năm X 2014 X . X Các X tác_phẩm X tiêu_biểu X của X anh X bao_gồm X phần X nhạc X phim X cho X Cô X gái X đến X từ X hôm_qua X , X Em X và X Trịnh X , X Tiệc X trăng X máu X và X Cây X táo X nở X hoa X . X Đinh_Tiến_Cường X - X Đinh_Tiến_Cường X sinh X năm X 1973 X tại X Hải_Dương X , X là X một X nhà X toán_học X Việt_Nam X . X Hiện X ông X là X giáo_sư X Provost X tại X Đại_học X Quốc_gia X Singapore X và X là X thành_viên X Hội_đồng X Khoa_học X Viện X toán X Cao_cấp X Việt_Nam X . X Ông X từng X là X giáo_sư X tại X Đại_học X Pierre-et-Marie X Curie X ( X 2005-2014 X ) X giáo_sư X bán X thời_gian X tại X École_Polytechnique X de X Paris X ( X 2005-2014 X ) X và X École_Normale_Supérieure X de X Paris X ( X 2012-2014 X ) X Nguyễn_Khánh_Dương X - X Nguyễn_Khánh_Dương X là X một X tác_giả X truyện_tranh X Việt_Nam X . X doanh_nhân X , X nhà_sản_xuất X và X chuyên_gia X nghiên_cứu X điện_ảnh X . X Anh X được X biết X đến X với X vai_trò X là X tác_giả X của X bộ X truyện_tranh X Truyền_Thuyết X Long_Thần_Tướng X , X thành_viên X nhóm X vẽ X Phong_Dương_Comics X . X Năm X 2015 X , X anh X sáng_lập X Công_ty X Comicola X , X IMGID:016109 Giản B-PER Tư I-PER Trung I-PER làm O chúng_tôi O nhớ O lại O một O câu_chuyện O khác O , O buồn O và O chưa O có O hậu O . O X Lục_Cẩm_Tiêu X - X Lục_Cẩm_Tiêu X là X một X giáo_sư X vật_lý X , X tập_trung X vào X nghiên_cứu X vật_lý X hạt X , X tại X UC X Berkeley X và X là X một X thành_viên X năng_lực X kỳ_cựu X ở X Phòng_thí_nghiệm X Quốc_gia X Lawrence_Berkeley X . X Ông X đã X tiến_hành X nghiên_cứu X về X dao_động X neutrino X và X vi_phạm X CP X . X Ông X và X cộng_sự X của X ông X Vương_Di_Phương X đã X được X trao X giải_thưởng X Panofsky X 2014 X “ X vì X sự X lãnh_đạo X của X họ X về X thí_nghiệm X ở X vịnh X Đại_Á X , X đã X tạo X ra X phép X đo X dứt_khoát X tối_hậu X của X góc X θ13 X của X ma_trận X trộn X neutrino X ” X . X Công_trình X của X ông X về X dao_động X neutrino X cũng X đã X nhận X được X giải X Breakthrough X 2016 X trong X Vật_lý X cơ_bản X được X chia_sẻ X với X các X đội X khác X . X Ông X là X thành_viên X của X Hiệp_hội X Vật_lý X Mỹ X . X Lâm_Tích_Diệu X - X Lâm_Tích_Diệu X là X một X chính_trị_gia X người X Đài_Loan X . X Jensen_Huang X - X Jen-Hsun X " X Jensen X " X Huang X sinh X ngày X 17 X tháng X 2 X năm X 1963 X , X là X một X doanh_nhân X người X Mỹ X gốc X Đài_Loan X . X Ông X là X người X đồng X sáng_lập X công_ty X xử_lý X đồ_hoạ X Nvidia X vào X năm X 1993 X và X đã X giữ X chức X chủ_tịch X và X CEO X của X nó X kể X từ X khi X thành_lập X . X Huang X tốt_nghiệp X Đại_học X bang X Oregon X trước X khi X chuyển X đến X California X . X Anh X tốt_nghiệp X thạc_sĩ X tại X Đại_học X Stanford X . X Năm X 2008 X , X Forbes X liệt_kê X ông X là X CEO X được X trả X lương X cao X thứ X 61 X trong X danh_sách X CEO X của X Mỹ X và X là X một X trong X những X người X Mỹ X gốc X Á X giàu_có X nhất X ở X Hoa_Kỳ X . X Lâm_Hữu_Xương X - X Lâm_Hữu_Xương X là X một X chính_trị_gia X người X Đài_Loan X . X Ông X từng X là X Bộ_trưởng X Bộ X Nội_chính X từ X đầu X năm X 2023 X tới X tháng X 5 X năm X 2024 X . X Lê_Tuấn_Lộc X - X Lê_Tuấn_Lộc X là X một X nhà_thơ X , X nhà_văn X Việt_Nam X , X hội_viên X Hội X Nhà_văn X , X Hội X Văn_học X nghệ_thuật X các X dân_tộc_thiểu_số X Việt_Nam X . X Hoàng_Văn_Huây X - X Hoàng_Văn_Huây X là X Giáo_sư X , X Tiến_sỹ X Khoa_học X và X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Thứ_trưởng X Bộ X Khoa_học X , X Công_nghệ X và X Môi_trường X Chủ_tịch X Hiệp_hội X Blockchain X Việt_Nam X Bí_thư X trưởng X Hành_chính X viện X - X Bí_thư X trưởng X Hành_chính X viện X là X chánh X văn_phòng X của X Hành_chính X viện X , X cơ_quan X hành_pháp X của X chính_quyền X trung_ương X Đài_Loan X , X có X nhiệm_vụ X xử_lý X các X công_việc X hành_chính X và X được X hỗ_trợ X bởi X hai X phó X bí_thư X trưởng X . X Giang_Nghi_Hoa X - X Giang_Nghi_Hoa X là X chính_trị_gia X người X Đài_Loan X và X nguyên X Thủ_tướng X Trung_Hoa_Dân_Quốc X ( X ROC X ) X Ngày X 29 X tháng X 11 X năm X 2014 X , X ông X đệ X đơn X xin X từ_chức X và X được X kế_nhiệm X bởi X Mao_Trị_Quốc X vào X ngày X 8 X tháng X 12 X năm X 2014 X . X Trước X khi X được X bổ_nhiệm X làm X Thủ_tướng X , X Giang_Nghi_Hoa X là X Phó X Thủ_tướng X Trung_Hoa_Dân_Quốc X từ X năm X 2012 X đến X năm X 2013 X . X Ông X từng X là X Bộ_trưởng X Bộ X Nội_chính X từ X năm X 2009 X đến X năm X 2012 X và X Chủ_nhiệm X Uỷ_ban X Nghiên_cứu X , X Phát_triển X và X Đánh_giá X của X Hành_chính X viện X từ X năm X 2008 X đến X năm X 2009 X . X Kha_Văn_Triết X - X Kha_Văn_Triết X là X bác_sĩ X phẫu_thuật X và X chính_trị_gia X Đài_Loan X . X Kha_Văn_Triết X sinh X năm X 1959 X tại X thành_phố X Tân_Trúc X . X Ông X đã X đảm_nhận X các X chức_vụ X như X : X Thị_trưởng X Đài_Bắc X ( X 2014-2022 X ) X bác_sĩ X tại X Khoa_Cấp X cứu X của X Bệnh_viện X trực_thuộc X Trường X Y X Đại_học X Quốc_gia X Đài_Loan X , X Giám_đốc X Khoa_Y X khoa X Chấn_thương X , X Giáo_sư X Khoa_Y X ở X Đại_học X Quốc_gia X Đài_Loan X . X Ông X cố X của X anh X , X Kha_Hiền_Ấm X , X tin X vào X Trai X giáo X , X và X nhịn X ăn X trong X nhiều X năm X , X ông X là X người_quản_lý X IMGID:016110 Khi O thực_hiện O loạt O bài O này O , O chúng_tôi O thử O tìm_kiếm O những O gương_mặt O trở_về O từ O chương_trình O đào_tạo O nhân_tài O của O Nhà_nước O . O X IMGID:016111 Nhiều O ngàn O tỉ O đồng O đã O được O chi O cho O những O thạc_sĩ O , O tiến_sĩ O người B-MISC Việt I-MISC được O đào_tạo O ở O nước_ngoài O nhưng O người O về O như O bóng O chim O tăm O cá O . O IMGID:016112 Người O duy_nhất O mà O chúng_tôi O biết O được O , O tốt_nghiệp O cao_học O ngành O vi_sinh O , O thì O đang O làm O ... O nhân_viên O hành_chính O , O chính_xác O là O cặm_cụi O gõ O máy_tính O những O công_văn O , O hồ_sơ O của O một O cơ_quan O khoa_học O công_nghệ O nhà_nước O . O X Ngày X Phần_mềm X Tự_do X - X Ngày X Phần_mềm X Tự_do X , X Software_Freedom_Day X ( X SFD X ) X là X một X lễ X kỷ_niệm X hàng X năm X trên X toàn X thế_giới X của X cộng_đồng X Tự_do X nguồn X mở X được X tổ X chứ X bởi X Digital_Freedom_Foundation X . X SFD X là X một X nỗ_lực X giáo_dục X công_cộng X , X không_chỉ X để X nâng X cao X nhận_thức X về X phần_mềm X tự_do X nguồn X mở X và X các X ưu_điểm X của X nó X , X mà_còn X khuyến_khích X việc X sử_dụng X nó X vì X lợi_ích X chung X . X Software_Freedom_Day X được X thành_lập X năm X 2004 X và X tổ_chức X lần X đầu X vào X ngày X 28/8 X cùng X năm X . X Có X 12 X nhóm X tham_gia X sự_kiện X đầu_tiên X của X Software_Freedom_Day X . X Kể X từ X đó X , X nó X đã X trở_nên X phổ_biến X và X trong X khi X các X nhà_tổ_chức X dự_đoán X hơn X 1.000 X đội X trong X năm X 2010 X thì X sự_kiện X này X đã X bị X đình_trệ X tại X hơn X 400 X địa_điểm X trong X hai X năm X qua X , X giảm X 30% X so X với X năm X 2009 X . X Từ X năm X 2006 X trở X đi X , X SFD X đã X được X quyết_định X sẽ X được X tổ_chức X vào X ngày X thứ_bảy X thứ X ba X của X tháng X chín X . X Do_đó X , X đôi_khi X trùng X với X ngày X Toạ_đàm X Quốc_tế X Talk_Like X a X Pirate_Day X . X IMGID:NaN Và O , O có O một O câu_chuyện O đáng O suy_nghĩ O khác O diễn O ra O tháng O 7-2005 O , O tổng_giám_đốc O Pepsi B-ORG Phạm B-PER Phú I-PER Ngọc I-PER Trai I-PER đã O rủ O những O người O bạn O ở O Công_ty B-ORG Kinh_Đô I-ORG cùng O bỏ O tiền O đầu_tư O cho O bốn O sinh_viên O xuất_sắc O nhất O cuộc O thi O Dynamic O đến O Mỹ B-LOC tham_quan O các O công_ty O , O xưởng O sản_xuất O và O tham_dự O các O cuộc O hội_thảo O khoa_học O của O các O trường O đại_học O lớn O trên O thế_giới O . O IMGID:016114 ” O Chỉ O là O một O dịp O để O các O bạn O có_thể O nhìn O xa O , O nhìn O rộng O và O sờ O tận_tay O những O mô_hình O danh_tiếng O , O đó O là O những O kinh_nghiệm O mà O chúng_tôi O muốn O gửi O cho O các O bạn O như O một O hành_trang O bước O ra O thế_giới O ... O ” O . O X Lê_Ích_Mộc X - X Lê_Ích_Mộc X người X làng X Thanh_Lãng X , X tên_Nôm X là X Ráng X , X tổng X Phù_Lưu X , X huyện X Thuỷ_Đường X , X phủ X Kinh_Môn X , X xứ X Hải_Dương X , X nay X thuộc X xã X Quảng_Thanh X , X huyện X Thuỷ_Nguyên X , X thành_phố X Hải_Phòng X . X Có X tài_liệu X ghi X ông X người X làng X Quảng_Cư X là X chưa X chính_xác X , X vì X tên X Quảng_Cư X tới X thời X Đồng_Khánh X còn X chưa X xuất_hiện X và X tại X Bia X đá X Tiến_sĩ X tại X Quốc_Tử_Giám X ghi X ông X người X làng X Thanh_Lãng X , X huyện X Thuỷ_Đường X . X Đỗ_Đệ X nhất X giáp X Tiến_sĩ X cập X đệ X khoa X tháng X hai X , X Nhâm_Tuất X , X Cảnh_Thống X năm X thứ X 5 X ( X 1502 X ) X đời X Lê_Hiến_Tông X cùng X Lê_Sạn X , X Nguyễn_Văn_Thái X đỗ X đệ X nhất X giáp X tiến_sĩ X cập X đệ X ; X bọn X Nguyễn_Cảnh_Diễn X , X Lê_Nhân_Tế X 24 X người X đỗ X đệ X nhị X giáp X tiến_sĩ X xuất_thân X ; X bọn X Phạm_Khiêm_Bính X , X Nguyễn_Mậu X 34 X người X đỗ X đệ X tam_giáp X đồng X tiến_sĩ X xuất_thân X . X Ông X nguyên X là X đạo_sĩ X , X đến X khi X đỗ X , X vua X sai X tuyên_đọc X chế X từ X , X bưng X lư X hương X cháy X rực X lửa X ra X trước X , X bị X bỏng X tuột X cả X tay X mà X không X biết X . X Tại X khoa X thi X này X , X vua X đích_thân X ra X đầu_bài X văn_sách X hỏi X về X đế_vương X trị X thiên_hạ X . X Sai_Nam_Quân X đô_đốc X phủ X tả X đô_đốc X phò_mã X đô_uý X Lâm_Hoài X bá X Lê_Đạt_Chiêu X , X và X Hộ X bộ X thượng_thư X Vũ_Hữu X làm X đề X điệu X : X Binh X bộ X tả X thị_lang X Dương_Trực_Nguyên X và X Ngự_sử_đài X thiêm X đô_ngự_sử X Bùi_Xương_Trạch X làm X giám X thí X ; X Lễ X bộ X thượng_thư X Tả_Xuân X phường X hữu X dụ X đức X kiên X Đông X các X đại_học_sĩ X Đàm_Văn_Lễ X , X Lễ X bộ X thượng_thư X kiêm X Hàn_lâm_viện X thị X độc X , X trưởng X Hàn_lâm_viện X sự X Nguyễn_Bảo X , X Lễ X bộ X tả X thị_lang X kiêm X Đông X các X học_sĩ X Lê_Ngạn_Tuất X , X Quốc X tử X giám X tế_tửu X Hà_Công_Trình X , X Tư X nghiệp X Hoàng_Bồi X , X Thái X thường X tự X khanh X Nghiêm_Lâm_Tiến X đọc X quyển X thi X . X Khoa X thi X này X có X một X điểm X mới X là X : X Mọi X năm X bảng_vàng X vẫn X treo X ở X ngoài X cửa X Đông_Hoa X , X đến X nay X vua X sai X Lễ X bộ X bưng X ra X , X đánh X trống X nổi X nhạc X rước X ra X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X . X Bảng_vàng X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X bắt_đầu X từ X đó X . X Lê_Ích_Mộc X làm X quan X tới X Tả X thị_lang X . X Khi X ông X chết X , X nhân_dân X địa_phương X lập X miếu X thờ X và X tạc X tượng X ông X thờ X ở X cạnh X chùạ X Diên_Phúc X . X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X IMGID:016115 Cuộc_sống O sôi_động O quanh O mình O đã O trả_lời O được O nhiều O điều O hơn O nếu O chúng_ta O chịu_khó O quan_sát O và O suy_nghĩ O ... O X IMGID:016116 Câu_chuyện O về O ” O những O người O làm_thuê O số O 1 O ” O bởi_thế O sẽ O không O khép O lại O ở O đây O , O mà O chuyện O của O những O con_người O ra O đi O để O mang O về O cho O xã_hội O những O công_nghệ O , O những O qui_trình O làm O chủ O , O những O khát_vọng O vươn O lên O đã O giúp O bạn_đọc O trẻ O nhận O ra O một O điều O đơn_giản O : O giấc_mơ O toàn_cầu O đến O bằng O những O hành_động O cụ_thể O chứ O không O phải O bằng O những O lời O thở_than O về O tài_sản O của O một O đất_nước O đói_nghèo O và O lạc_hậu O . O X Zmicier_Žylunovič X - X Zmicier_Chviedaravič_Žylunovič X bút_danh X Ciška_Hartny X là X nhà_văn X , X nhà_thơ X , X nhà X hoạt_động X dân_tộc X Belarus X , X giữ X chức X Chủ_tịch X Byelorussia_Xô X viết X năm X 1919 X . X IMGID:016117 Nhiều O trường O đại_học O dán O những O bài O báo O này O lên O bảng O tin O của O trường O . O X Chơi X dây X - X Chơi X dây X là X một X trò_chơi X phổ_biến X trên X khắp X thế_giới X . X Khi X chơi X dây X , X người X chơi X dùng X một X sợi X dây X và X các X thao_tác X của X tay X để X tạo X thành X những X hình X khác X nhau X . X Trò_chơi X không X khó X nhưng X đòi_hỏi X sự X linh_hoạt X và X khéo_léo X để X tạo X nên X nhiều X hình_thù X độc_đáo X , X đẹp_mắt X . X Thông_thường X , X người X chơi X luồn X dây X qua X các X ngón X tay X , X cổ_tay X và X có_thể X dùng X miệng X , X ngón X chân X . X Một_số X động_tác X chơi X dây X đòi_hỏi X sự X kết_hợp X giữa X nhiều X người X chơi X . X Chơi X dây X đơn X thì X có_thể X tạo X dây X thành X nhiều X hình X , X ví_dụ X những X hình X cơ_bản X là X cái X bát X , X cái X chổi X , X cái X cầu X , X con X cua X , X bông X hoa X . X Một X trong X những X hình_thù X được X phổ_biến X nhất X thế_giới X là X làm X hình X " X chuồng X mèo X " X Ngoài_ra X , X cũng X có_thể X làm X một_số X trò X ảo_thuật X . X Trong X truyện X Doraemon X , X Nobita X là X cao_thủ X của X trò_chơi X này X . X Đại_học X Chulalongkorn X - X Đại_học X Chulalongkorn X là X trường X đại_học X cổ X nhất X Thái_Lan X và X đã X từ X lâu X được X xem X là X một X trong X những X trường X danh_tiếng X nhất X Thái_Lan X . X Trường X có X 20 X khoa X cùng X một_số X trường X và X viện X . X Được X xem X như X trường X tốt X nhất X và X tuyển_chọn X nhất X Thái_Lan X , X trường X này X là X nơi X thu_hút X các X học_sinh X giỏi X hàng_đầu X Thái_Lan X . X Tên X gọi X của X trường X được X đặt X theo X tên X của X vua X Chulalongkorn X và X được X thành_lập X bởi X con X trai X ông X và X là X vua X kế_vị X Vajiravudh X năm X 1917 X bằng X cách X kết_hợp X Trường X Tiểu_đồng X Hoàng_gia X và X Cao_đẳng X Y_khoa X . X Khu X trường_sở X nằm X trên X một X khu X đất X rộng X ở X trung_tâm X Bangkok X , X gần X bên X Quảng_trường X Siam X . X Biểu_tượng X của X trường X là X Phra_Kiao X , X một X huy_hiệu X hoàng_gia X . X Theo X truyền_thống X , X bằng X tốt_nghiệp X được X vua X Thái_Lan X trao X trong X buổi X lễ X tốt_nghiệp X , X được X khởi_đầu X bởi X vua X Prajadhipok X IMGID:NaN Nhà B-ORG xuất_bản I-ORG Trẻ I-ORG đang O xúc_tiến O để O quyển O sách O về O ” O những O người O làm_thuê O số O 1 O ” O ra_đời O trong O một O ngày O gần O đây O và O nhiều O bạn_đọc O yêu_cầu O thực_hiện O các O chương_trình O giao_lưu O với O SVHS O trong O ngày O nhập_học O ... O IMGID:016119 Kế_hoạch O còn O nhiều O , O trăn_trở O cũng O còn O nhiều O , O và O chúng_tôi O muốn O hẹn O bạn_đọc O ở O một O kênh O thông_tin O khác O : O diễn_đàn O Tuổi O 20 O . O X Dinodon X orientale X - X Dinodon X orientale X là X một X loài X rắn X trong X họ X Rắn_nước X . X Loài X này X được X Hilgendorf X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1880 X . X Trăn X hoàng_gia X - X Trăn X hoàng_gia X hay X Trăn X quả X bóng X là X một X loài X trăn X sống X ở X Châu_Phi X . X Đây X là X loài X nhỏ X nhất X trong X số X các X loại X trăn X châu_Phi X và X là X một X loài X vật_nuôi X tương_đối X phổ_biến X - X nguyên_do X là X tính_tình X tương_đối X dễ_chịu X của X nó X . X Hiện_nay X chưa X có X phân X loài X nào X của X trăn X hoàng_gia X được X công_nhận X . X Cái X tên X " X trăn X quả X bóng X " X bắt_nguồn X từ X việc X con X trăn X có X thói_quen X cuộn X tròn X lại X thành_hình X quả X bóng X khi X căng_thẳng X hay X lo_sợ X còn X cái X tên X " X trăn X hoàng_gia X " X ( X tiếng X La_Tinh X : X regius X nghĩa_là X " X hoàng_gia X " X bắt_nguồn X từ X thông X tin X cho X rằng X nữ_hoàng X Ai_Cập X Cleopatra_VII X thường X mang X loài X trăn X này X trên X cổ_tay X mình X . X Python X anchietae X - X Python X anchietae X là X một X loài X rắn X trong X họ X Pythonidae X . X Loài X này X được X Bocage X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1887 X . X Crotalus X ruber X - X Crotalus X ruber X là X một X loài X rắn X trong X họ X Rắn_lục X . X Loài X này X được X Cope X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1892 X . X Erythrolamprus X bizonus X - X Erythrolamprus X bizona X là X một X loài X rắn X trong X họ X Rắn_nước X . X Loài X này X được X Jan X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1863 X . X Epicrates X striatus X - X Epicrates X striatus X là X một X loài X rắn X trong X họ X Boidae X . X Loài X này X được X Fischer X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1856 X . X Họ X Trăn X - X Họ X Trăn X là X một X họ X động_vật X thuộc X phân X bộ X Rắn X , X phân_bố X ở X châu_Phi X , X châu_Á X và X Úc X . X Trong X số X các X loài X thuộc X họ X này X , X có X loài X rắn X lớn X nhất X thế_giới X . X Họ X này X có X 8 X chi X và X 31 X loài X được X công_nhận X . X Morelia X tracyae X - X Morelia X tracyae X là X một X loài X rắn X trong X họ X Pythonidae X . X Loài X này X được X Harvey_Barker X , X Ammerman X & X Chippindale X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 2000 X . X Henophidia X - X Henophidia X là X một X cựu X liên X họ X của X phân X bộ X Serpentes X ( X rắn X ) X gồm X trăn X Nam_Mỹ X , X trăn X và X nhiều X loài X rắn X ít X được X biết X đến X khác X . X Rắn X từng X được X coi X là X thuộc X liên X họ X Henophidia X bao_gồm X hai X họ X nay X được X coi X là X Amerophidia X ba X họ X hiện X được X coi X là X Uropeltoidea X ba X họ X hiện_nay X được X coi X là X Pythonoidea X ít_nhất X một X họ X hiện X được X coi X là X Booidea X ( X họ X Boidae X - X trăn X Nam_Mỹ X [ X bao_gồm X trăn X Nam_Mỹ X cát X và X nhiều X dòng_họ X khác_thường X được X gọi X là X trăn X Nam_Mỹ X , X chủ_yếu X hiện X được X coi X là X phân X họ X của X Boidae X ] X và X Bolyeriidae X - X trăn X đảo X . X Vì X những X loài X rắn X này X không X tạo X thành X nhóm X đơn_tính X chúng X không X còn X có_thể X được X gọi X chính_thức X bằng X một X cái X tên X duy_nhất X . X Trong X cách X sử_dụng X hiện_đại X , X " X Henophidia X " X thường X được X đặt X trong X dấu X ngoặc_kép X , X vì X nó X có_thể X thuận_tiện X để X đề_cập X đến X tất_cả X các X dòng_họ X từng X được X coi X là X Henophidia X . X Một_cách X nghĩ X khác X về X nó X là X rắn X " X henophidian X " X là X tất_cả X các X loài X rắn X không X phải X là X Scolecophidia X hoặc X Caenophidia X ( X còn X IMGID:016120 Hãy O chia_sẻ O cùng O mọi O người O tại O tuoi20tuoitre.com.vn O . O X Nguyễn_Thị_Diệu X - X Nguyễn_Thị_Diệu X là X nhà X hoạt_động X trong X phong_trào X giải_phóng X dân_tộc X , X thống_nhất X đất_nước X của X Việt_Nam X . X Waldemar_Baszanowski X - X Waldemar_Romuald_Baszanowski X là X một X vận_động_viên X cử X tạ X hạng X nhẹ X người X Ba_Lan X . X Năm X 1969 X , X Waldemar_Baszanowski X được X bình_chọn X là X Nhân_vật X thể_thao X của X năm X của X Ba_Lan X . X Nguyễn_Bặc X - X Nguyễn_Bặc X hiệu X Định_Quốc_Công X ( X 定國公 X ) X là X khai_quốc_công_thần X nhà X Đinh X , X có X công X giúp X Đinh_Tiên_Hoàng X đánh X dẹp X , X chấm_dứt X loạn X 12 X sứ_quân X vào X thế_kỷ X 10 X trong X lịch_sử X Việt_Nam X . X Do X lập_công X lớn X , X ông X được X vua X Đinh X phong X tước X Định_Quốc_Công X , X vị_trí X như X chức X Tể_tướng X của X các X triều_đại X sau_này X . X Ông X là X một X trong X số X những X người X tận_trung X với X nhà X Đinh X , X đồng_thời X là X bạn X đồng_hương X , X sinh X và X mất X cùng X năm X với X Vua_Đinh_Tiên_Hoàng X . X Dân_gian X xem X ông X và X Đinh_Điền X là X những X biểu_tượng X của X tinh_thần X hào_hiệp X , X trượng X nghĩa X và X trung_thành X . X Theo X các X gia X phổ X họ X Nguyễn X và X tài_liệu X Lược X sử X họ X Nguyễn X tại X Việt_Nam X , X ông X được X tôn X là X bậc X tiền X thuỷ_tổ X họ X Nguyễn_chính_thống X ở X Việt_Nam X . X Theo X sách X Nguyễn_Phúc X tộc X thế X phả X , X ông X được X xem X là X thuỷ_tổ X của X dòng_họ X Nguyễn_Phúc X sau_này X lập X ra X dòng X Chúa_Nguyễn X ở X miền X Nam X năm X 1569 X dưới X thời X Nguyễn_Hoàng X và X triều_đại X Nhà X Nguyễn X năm X 1802 X dưới X thời X Nguyễn_Phúc_Ánh X . X Ông X được X Việt X sử X tân_biên X liệt X vào X danh_sách X " X Giao X Châu X thất X hùng X " X tức X 7 X anh_hùng X người X Giao X Châu X gồm X : X Đinh_Bộ_Lĩnh X , X Đinh_Liễn X , X Lê_Hoàn X , X Đinh_Điền X , X Nguyễn_Bặc X , X Phạm_Hạp X và X Phạm_Cự_Lạng X . X Phòng X triển_lãm X hoa X Kim_Nhật_Thành X và X hoa X Kim_Chính_Nhật X - X Phòng X triển_lãm X các X loài X hoa X Kim_Nhật_Thành X và X Kim_Chính_Nhật X là X một X bảo_tàng X toạ_lạc X ở X thủ_đô X Bình_Nhưỡng X , X Triều_Tiên X . X Phòng X triển_lãm X được X mở_cửa X vào X tháng X 7 X năm X 2013 X . X Chuyển X loạn X thành X chính X - X Chuyển X loạn X thành X chính X là X thời_kỳ X trong X lịch_sử X Trung_Quốc X mà X Đặng_Tiểu_Bình X thi_hành X kế_hoạch X rộng_rãi X nhằm X sửa X lỗi X của X Cách_mạng_Văn_hoá X do X Mao_Trạch_Đông X phát_động X , X dần_dần X bỏ X các X chính_sách X Mao X , X phục_hồi X hàng X triệu X nạn_nhân X bị X đàn_áp X , X tiến_hành X các X cải_cách X xã_hội X chính_trị X và X lập X lại X trật_tự X cho X đất_nước X một_cách X hệ_thống X . X Đây X được X xem X là X thời_kỳ X quá_độ X quan_trọng X trong X lịch_sử X Trung_Quốc X hiện_đại X , X làm X cơ_sở X cho X kế_hoạch X Cải_cách X khai_phóng X bắt_đầu X thực_hiện X tháng X 12 X năm X 1978 X . X Sau X khi X Cách_mạng_Văn_hoá X kết_thúc X , X Đặng_Tiểu_Bình X đề_xướng X " X chuyển X loạn X thành X chính X " X lần X đầu_tiên X tháng X 9 X năm X 1977 X . X Có X đồng_minh X giúp_đỡ X như X Hồ_Diệu_Bang X , X sau X làm X Tổng_Bí_Thư X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X , X ý_tưởng X được X triển_khai X thành X kế_hoạch X và X Đặng_trở_thành X lãnh_tụ X tối_cao X trên X thực_tế X trong X Hội_nghị X Toàn_thể X thứ X 3 X Uỷ_ban X Trung_ương X thứ X 11 X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X . X Đến X thập_niên X 80 X , X Đảng X Cộng_sản X cùng X chính_phủ X Trung_Quốc X bắt_đầu X tập_trung X vào X " X cải_cách X kinh_tế X " X và X " X hiện_đại_hoá X " X thay_vì X " X đấu_tranh_giai_cấp X " X Tuy_nhiên X , X cũng X có X nhiều X tranh_luận X và X các X ý_kiến X khác X nhau X về X Mao_Trạch_Đông X , X " X bốn X nguyên_tắc X cơ_bản X " X thêm X vào X Hiến_pháp X Trung_Quốc X để X duy_trì X chế_độ X một X đảng X , X và X việc X nhiều X lãnh_đạo X , X chủ_mưu X các X cuộc X thảm_sát X trong X Cách_mạng_Văn_hoá X hoặc X không X nhận X hình_phạt X hoặc X chỉ X chút_ít X . X Đảng X Cộng_sản X vẫn X chưa X giải X mật X các X tài_liệu X về X sự_kiện X và X hạn_chế X nghiên_cứu X học_thuật X , X công_luận X trong X xã_hội X Trung_Quốc X . X IMGID:016121 Và O sáng_mai O , O hãy O đến O với O buổi O giao_lưu O trực_tuyến O đầu_tiên O với O họ O tại O www.tuoitre.com.vn O . O X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X - X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X nằm X ở X thôn X Đạ_Nghịt X , X xã X Lát X , X huyện X Lạc_Dương X , X tỉnh X Lâm_Đồng X . X Khu X du_lịch X trực_thuộc X Công_ty X cổ_phần X đầu_tư X & X khai_thác X du_lịch X QN-SM. X Khu X du_lịch X được X tổ_chức X kỷ_lục X Việt_Nam X – X Vietkings X xác_lập X 2 X kỷ_lục X Việt_Nam X với X nội_dung X : X " X Khu X du_lịch X có X cổng X vào X tái_hiện X hình_ảnh X " X Quỷ X hiền_lương X " X theo X điển_tích X dân_gian X với X kiến_trúc X kỳ_lạ X đạt X kích_thước X lớn X nhất X " X và X " X Khu X du_lịch X có X mô_hình X lồng X chim X bằng X sắt X được X thiết_kế X trên X cao_lớn X nhất X " X IMGID:016122 Những O chiếc O võng O , O bình_toong O nước O , O máy O truyền O tin O , O máy O đánh O chữ O , O cây O bút O , O quyển O sổ_tay O , O lá O thư O ... O , O tất_cả O đều O đã O úa O màu O thời_gian O nhưng O vẫn O còn O tươi O những O cuộc_đời O . O X Wallaceodendron X celebicum X - X Wallaceodendron X celebicum X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X thuộc X chi X đơn X loài X Wallaceodendron X trong X họ X Đậu X . X Loài X này X được X Koord X . X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X . X Pavetta X hongkongensis X - X Pavetta X hongkongensis X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Thiến X thảo X . X Loài X này X được X Bremek X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1934 X . X Kamidana X - X Kamidana X ( X 神棚 X kami-dana X , X nghĩa_là X " X ngăn X tủ X cho X thần_thánh X " X là X những X bàn_thờ X nhỏ X được X cung_cấp X để X trân_trọng X một_cách X thiêng_liêng X một X kami X trong X Thần X đạo X . X Chúng X thường X được X tìm X thấy X ở X Nhật_Bản X , X ngôi X nhà X của X tục_lệ X thờ_cúng X kami X . X Kamidana X thường X được X đặt X cao X trên X tường X và X chứa X nhiều X vật_dụng X liên_quan X đến X các X nghi_lễ X theo X phong_cách X Thần X đạo X , X trong X đó X nổi_bật X nhất X là X shintai X , X một X vật_mang X ý_nghĩa X là X cung_cấp X nơi X trú_ngụ X cho X một X kami X được X lựa_chọn X , X do_đó X tạo X ra X một X hình_dạng X vật_chất X để X cho_phép X việc X thờ_phụng X . X Kamidana X shintai X thường X gặp X nhất_là X những X chiếc X gương X có X dạng X tròn X , X mặc_dù X chúng X có_thể X là X các X hòn X đá X ( X magatama X ) X đồ X trang_sức X , X hoặc X một_số X vật_thể X khác X có X giá_trị X biểu_tượng X lớn X . X Kami X trong X shintai X thường X là X vị X thần X của X đền X thờ X ở X địa_phương X hoặc X một X trong X những X vị X thần X đặc_biệt X cho X nghề_nghiệp X của X gia_chủ X . X Một X phần X của X kami X ( X bunrei X ) X được X tồn_tại X một_cách X cụ_thể X cho X mục_đích X đó X từ X một X đền X thờ X thông_qua X một X quá_trình X gọi X là X kanjō X . X Việc X thờ_phụng X tại X kamidana X thường X bao_gồm X việc X cầu_nguyện X đơn_giản X , X cúng X thức_ăn X và X hoa X . X Một X điều X quan_trọng X mang X tính X lễ_nghi X là X các X thành_viên X trong X gia_đình X phải X rửa X tay X trước X khi X thực_hiện X việc X cầu_nguyện X tại X kamidana X . X Kamidanacũng X có_thể X được X tìm X thấy X trong X một_số X dōjō X truyền_thống X trong X võ_thuật X Nhật_Bản X . X Ficus X aspera X - X Ficus X aspera X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Moraceae X . X Loài X này X được X G. X Forst X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1786 X . X Calamus X latifolius X - X Calamus X latifolius X là X loài X thực_vật X có X hoa X thuộc X họ X Arecaceae X . X Loài X này X được X Roxb X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1814 X . X Lecanopteris X curtisii X - X Lecanopteris X curtisii X là X một X loài X dương_xỉ X trong X họ X Polypodiaceae X . X Loài X này X được X Baker X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1881 X . X Danh_pháp X khoa_học X của X loài X này X chưa X được X làm X sáng_tỏ X . X Xây_dựng X tự_nhiên X - X Xây_dựng X tự_nhiên X bao_gồm X nhiều X phương_pháp X và X vật_liệu X xây_dựng X khác X nhau X với X mục_đích X chính X là X bảo_tồn X sự X bền_vững X của X thiên_nhiên X và X cuộc_sống X con_người X . X Sự X bền_vững X này X được X biểu_hiện X chủ_yếu X qua X tính X bền X của X công_trình X và X sự X sử_dụng X các X nguồn X vật_liệu X tự_nhiên X không X cần X phải X xử_lý X nhiều X , X có X sẵn X phong_phú X trong X thiên_nhiên X hoặc X tái_tạo X được X để X tạo X ra X một X môi_trường X sống X tốt X cho X sức_khoẻ X và X bầu_không_khí X trong_lành X trong X ngôi X nhà X . X Xây_dựng X tự_nhiên X có X xu_hướng X dựa X vào X sức X người X hơn X là X công_nghệ X . X Nó X phụ_thuộc X vào X hệ_sinh_thái X , X địa_chất X và X khí_hậu X ở X từng X địa_phương X ; X đặc_điểm X của X vị_trí X xây_dựng X và X IMGID:NaN Phía O sau O những O kỷ_vật O trưng_bày O theo O chủ_đề O ” O Kỷ_vật O của O những O người O đi O B B-LOC ” O đang O diễn O ra O tại O Bảo_tàng B-LOC TP. I-LOC HCM I-LOC ( O kết_thúc O vào O 10-8-2005 O ) O là O những O câu_chuyện O đong O đầy O khát_vọng O độc_lập O của O lớp_lớp O chiến_sĩ O vượt O Trường_Sơn B-LOC , O những O câu_chuyện O bây_giờ O không O còn O của O riêng O ai O . O IMGID:016124 Kỷ_vật O một O thời O máu_lửa O . O IMGID:016125 Những O hình_ảnh O sinh_hoạt O hằng O ngày O giữa O núi_rừng O hết_sức O đơn_sơ O của O chiến_sĩ O được O tái_hiện O tại O bảo_tàng O ấn_tượng O ngay O với O khách O tham_quan O . O IMGID:016126 Vì_sao O đã O sau O hơn O 30 O năm O , O những O món O đồ O ấy O vẫn O được O giữ_gìn O cẩn_thận O để O gửi O cho O bảo_tàng O ? O X Quản_trị_viên X hệ_thống X - X Quản_trị_viên X hệ_thống X , X hay X sysadmin X là X người X chịu X trách_nhiệm X bảo_trì X , X cấu_hình X và X vận_hành X đáng X tin_cậy X của X hệ_thống X máy_tính X ; X đặc_biệt X là X máy_tính X nhiều X người X dùng X , X chẳng_hạn X như X máy_chủ X . X Quản_trị_viên X hệ_thống X tìm X cách X đảm_bảo X rằng X thời_gian X hoạt_động X , X hiệu_suất X , X tài_nguyên X và X bảo_mật X của X máy_tính X họ X quản_lý X đáp_ứng X nhu_cầu X của X người X dùng X , X không X vượt X quá X ngân_sách X đã X đặt X ra X khi X thực_hiện X . X Để X đáp_ứng X những X nhu_cầu X này X , X quản_trị_viên X hệ_thống X có_thể X mua X , X cài_đặt X hoặc X nâng_cấp X các X thành_phần X và X phần_mềm X máy_tính X ; X cung_cấp X tự_động_hoá X thường_xuyên X ; X duy_trì X chính_sách X bảo_mật X ; X khắc_phục X sự_cố X ; X đào_tạo X hoặc X giám_sát X nhân_viên X ; X hoặc X cung_cấp X hỗ_trợ X kỹ_thuật X cho X các X dự_án X . X Bệnh_án X - X Các X thuật_ngữ X bệnh_án X , X hồ_sơ X sức_khoẻ X và X biểu_đồ X y_tế X được X sử_dụng X thay_thế X cho X nhau X để X mô_tả X tài_liệu X có X hệ_thống X về X lịch_sử X y_tế X của X một X bệnh_nhân X và X chăm_sóc X y_tế X theo X thời_gian X trong X phạm_vi X quyền_hạn X của X một X nhà_cung_cấp X dịch_vụ X chăm_sóc X sức_khoẻ X cụ_thể X . X Bệnh_án X bao_gồm X nhiều X loại X " X ghi_chú X " X được X các X chuyên_gia X chăm_sóc X sức_khoẻ X nhập X vào X theo X thời_gian X , X ghi X lại X các X quan_sát X và X quản_lý X thuốc X và X trị_liệu X , X yêu_cầu X quản_lý X thuốc X và X trị_liệu X , X kết_quả X xét_nghiệm X , X chụp X x-quang X , X báo_cáo X , X v X . X v X . X Việc X duy_trì X bệnh_án X đầy_đủ X và X chính_xác X là X một X yêu_cầu X của X các X nhà_cung_cấp X dịch_vụ X chăm_sóc X sức_khoẻ X và X thường X được X thi_hành X như X một X điều_kiện X tiên_quyết X cấp X phép X hoặc X chứng_nhận X . X Các X thuật_ngữ X được X sử_dụng X cho X cả X thư_mục X vật_lý X và X kim_loại X tồn_tại X cho X từng X bệnh_nhân X và X cho X phần X thông_tin X tìm X thấy X trong X đó X . X Theo X truyền_thống X , X bệnh_án X được X các X nhà_cung_cấp X dịch_vụ X chăm_sóc X sức_khoẻ X biên_soạn X và X lưu_giữ X , X nhưng X những X tiến_bộ X trong X lưu_trữ X dữ_liệu X trực_tuyến X đã X dẫn X đến X việc X phát_triển X hồ_sơ X sức_khoẻ X cá_nhân X ( X PHR X ) X được X duy_trì X bởi X chính X bệnh_nhân X , X thường X là X trên X các X trang_web X của X bên X thứ X ba X . X Khái_niệm X này X được X hỗ_trợ X bởi X các X đơn_vị X quản_lý X y_tế X quốc_gia X Hoa_Kỳ X và X bởi X AHIMA X , X Hiệp_hội X quản_lý X thông_tin X y_tế X Hoa_Kỳ X . X Năm X 2009 X , X Quốc_hội X uỷ_quyền X và X tài_trợ X luật_pháp X được X gọi X là X Công_nghệ_thông_tin X y_tế X cho X Đạo_luật X sức_khoẻ X kinh_tế X và X lâm_sàng X để X kích_thích X chuyển_đổi X bệnh_án X giấy X thành X biểu_đồ X điện_tử X . X Mặc_dù X nhiều X bệnh_viện X và X văn_phòng X bác_sĩ X đã X thực_hiện X thành_công X điều X này X , X các X hệ_thống X độc_quyền X của X các X nhà_cung_cấp X dịch_vụ X y_tế X điện_tử X luôn X không X tương_thích X với X nhau X và X một X số_lượng X bệnh_nhân X chưa X được X khám_phá X đã X trải X qua X các X thủ_tục X trùng_lặp X - X hoặc X không_thể X có X được X chúng X - X bởi_vì X các X phần X chính X của X lịch_sử X y_tế X của X họ X bị X mất_tích X . X Bởi_vì X nhiều X người X coi X thông_tin X trong X bệnh_án X là X thông_tin X cá_nhân X nhạy_cảm X được X bảo_vệ X bởi X những X kỳ_vọng X về X quyền X riêng_tư X , X nhiều X vấn_đề X đạo_đức X và X pháp_lý X có X liên_quan X đến X việc X bảo_trì X của X họ X , X chẳng_hạn X như X quyền X truy_cập X của X bên X thứ_ba X và X lưu_trữ X và X xử_lý X thích_hợp X . X Mặc_dù X thiết_bị X lưu_trữ X cho X bệnh_án X nói_chung X là X tài_sản X của X nhà_cung_cấp X dịch_vụ X chăm_sóc X sức_khoẻ X , X hồ_sơ X thực_tế X được X coi X trong X hầu_hết X các X khu_vực X pháp_lý X là X tài_sản X của X bệnh_nhân X và X có_thể X lấy X bản_sao X theo X yêu_cầu X . X Cuộc X xâm_nhập X tỉnh X Kursk X tháng X IMGID:NaN ” O Kỷ_vật O của O thời O máu_lửa O mà O ! O IMGID:016128 Hễ O nhìn O đến O là O kỷ_niệm O xưa O ập O về O ” O , O chị O Nguyễn B-PER Thị I-PER Thu I-PER Vân I-PER - O cán_bộ O bảo_tàng O - O nói O . O X Radha X - X Radha X còn X gọi X là X Radhika X , X Radharani X và X Radhe X , X là X nữ_thần X Ấn_Độ_giáo X phổ_biến X truyền_thống X Vaishnavism X . X Bà X là X một X cô X gái X vắt X sữa X ( X gopi X ) X người_yêu X của X thần X Hindu_Krishna X trong X các X kinh X văn X thời X Trung_cổ X . X Bà X cũng X là X một X phần X của X Shaktism X – X truyền_thống X nữ_thần X Hindu X , X và X được X xem X là X một X hoá_thân X của X Lakshmi X . X Radha X được X tôn_thờ X ở X một_số X vùng X của X Ấn_Độ X , X đặc_biệt X tại X Vaishnavas X ở X Tây_Bengal X , X Assam X , X Manipur X và X Odisha X . X Ở X những X nơi X khác X , X bà X được X tôn_kính X trong X Nimbarka_Sampradaya X và X các X phong_trào X liên_quan X đến X Chaitanya_Mahaprabhu X và X Chandidas X . X Radha X được X xem X là X một_phép X ẩn_dụ X cho X linh_hồn X , X khao_khát X của X bà X dành X cho X Krishna X theo X thần_học X được X xem X như X là X biểu_tượng X cho X sự X khao_khát X tâm_linh X và X thiêng_liêng X . X Bà X đã X truyền_cảm X hứng X cho X nhiều X tác_phẩm X văn_học X và X điệu X nhảy X Rasa X lila X của X bà X với X Krishna X đã X truyền_cảm X hứng X cho X nhiều X loại_hình X nghệ_thuật X biểu_diễn X cho X đến X ngày_nay X . X Tiên_Dung X - X Tiên_Dung X sinh X ngày X 4 X tháng X 1 X , X hoá X ngày X 17 X tháng X 11 X là X một X Mỵ X nương X , X con X gái X của X Hùng_Vương X thứ X XVIII X và X là X vợ X của X Chử_Đồng_Tử X . X Mỵ X nương X Tiên_Dung X còn X được X biết X đến X là X Thánh X bà X bản X cảnh X Hải_Dương X tức X Chúa X bà X Thành X Đông X Chùa X Bà X Đanh X - X Chùa X Bà X Đanh X là X một X ngôi X chùa X nằm X ở X thôn X Đanh X , X Ngọc_Sơn X , X Kim_Bảng X , X Hà_Nam X , X diện_tích X khoảng X 10ha X . X Chùa X quay X mặt X hướng X Nam X ra X mạn X sông X Đáy X . X Phía X ngoài X cùng X tiếp_giáp X với X đường X đi X và X gần X bờ X sông X là X cổng X tam_quan X của X chùa X . X Công_trình X này X nền X được X tôn X cao X , X xây X vượt X hẳn X lên X năm X bậc X và X hai X đầu X xây X bít_đốc X . X Tam_quan X có X ba X gian X và X được X làm X thành X hai X tầng X . X Tầng X trên X có X hai X lớp X mái X lợp X bằng X ngói X nam X , X xung_quanh X sàn X gỗ X hàng X lan_can X là X những X trấn_song X con X tiện X . X Tầng X này X sử_dụng X làm X gác_chuông X , X ba X gian X dưới X có X hệ_thống X cánh X cửa X bằng X gỗ X lim X . X Ludhiana X - X Ludhiana X thành_phố X Tây_Bắc_Ấn_Độ X , X nằm X trong X một X vùng X nông_nghiệp X của X bang X Punjab X . X Thành_phố X nằm X bên X bờ X của X con X sông X Sutlej X trước_đây X Thành_phố X Ludhiana X là X một X trung_tâm X chế_tạo X , X thương_mại X và X giao_thông X vận_tải X quan_trọng X . X Thành_phố X này X sản_xuất X thép X , X hàng X dệt X , X hàng X dệt_kim X , X máy_may X . X Ở X đây X có X Đại_học X Nông_nghiệp X Punjab X ( X 1962 X ) X Ludhiāna X được X thành_lập X cuối X thế_kỷ X 15 X và X đã X phát_triển X thành X một X trung_tâm X công_nghiệp X sau X khi X Ấn_Độ X giành X được X độc_lập X năm X 1947 X . X Tây_Vương_Mẫu X - X Tây_Vương_Mẫu X ( X chữ X Hán X : X 西王母 X , X còn X gọi X là X Vương_Mẫu X ( X 王母 X ) X Dao_Trì X Kim_Mẫu_Tây_Vương_Kim_Mẫu X ( X 西王金母 X ) X Vương_Mẫu_Nương_Nương X ( X 王母娘娘 X ) X hoặc X Kim_Mẫu_Nguyên_Quân X ( X 金母元君 X ) X là X vị X nữ_thần X cổ_đại X rất X nổi_tiếng X trong X truyền_thuyết X Đạo_giáo X Trung_Quốc X mà X người X Việt X hay X gọi X là X Bà X Trời X hay X Địa_Mẫu X ( X 地母 X ) X Vương_Mẫu X ( X 王母 X ) X Ban_đầu X , X có X truyền_thuyết X cho X rằng X Tây_Vương_Mẫu X có X diện_mạo X là X một X nữ_thần X già X hung_dữ X , X là X một X vị X nữ_thần X gây X tai_vạ X ở X IMGID:016129 Chị O kể O : O ” O Cứ O đến O người O này O liên_hệ O để O tìm O kỷ_vật O lại O được O chỉ O thêm O người O khác O , O hơn O một O tháng O nhóm O đã O sưu_tập O được O gần O 400 O hiện_vật O để O chọn_lọc O trưng_bày O . O IMGID:016130 400 O hiện_vật O nhưng O là O biết_bao O cuộc_đời O trải O qua O chiến_tranh O ” O . O X Lý_Thái_Tổ X - X Lý_Thái_Tổ X là X hoàng_đế X sáng_lập X ra X nhà X Lý X trong X lịch_sử X Việt_Nam X , X trị_vì X từ X năm X 1009 X đến X khi X qua_đời X vào X năm X 1028 X . X Thời_gian X trị_vì X của X ông X chủ_yếu X để X đàn_áp X các X cuộc X nổi_dậy X , X vì X lòng X dân X chưa X phục X được X nhà X Lý X . X Khi X lòng X dân X đã X yên X , X triều_đình X trung_ương X được X củng_cố X , X ông X dời X đô X từ X Hoa_Lư X về X Đại_La X vào X năm X 1010 X , X đổi X tên X thành X Thăng_Long X , X mở_đầu X cho X sự X phát_triển X lâu_dài X của X nhà X Lý X tồn_tại X 216 X năm X . X Đến X cuối X năm X 1225 X , X đầu X năm X 1226 X , X Lý_Chiêu_Hoàng X buộc X nhường X ngôi X cho X chồng X Trần_Cảnh X ( X 1218-1277 X ) X Công_viên X Bách_Tùng_Diệp X - X Công_viên X Bách_Tùng_Diệp X là X một X công_viên X ở X trung_tâm X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X , X thuộc X địa_phận X Quận X 1 X , X được X bao_bọc X bởi X đường X Lý_Tự_Trọng X , X đường X Nam_Kỳ_Khởi_Nghĩa X và X đường X Pasteur X . X Khu X di_tích X Nguyễn_Sinh_Sắc X - X Khu X di_tích X Nguyễn_Sinh_Sắc X toạ_lạc X số X 137 X , X đường X Phạm_Hữu_Lầu X , X thuộc X phường X 4 X , X thành_phố X Cao_Lãnh X , X tỉnh X Đồng_Tháp X , X Việt_Nam X . X Đây X là X nơi X an_nghỉ X của X Phó X bảng X Nguyễn_Sinh_Sắc X ( X 1862 X – X 1929 X ) X là X một X nhà_nho X yêu X nước X , X và X là X thân_sinh X của X Chủ_tịch X Hồ_Chí_Minh X . X Di_tích X được X xếp_hạng X cấp X quốc_gia X ngày X 9 X tháng X 4 X năm X 1992 X . X Bảo_tàng X Quang_Trung X - X Bảo_tàng X Quang_Trung X là X một X bảo_tàng X nằm X ở X Khối X 1 X , X thị_trấn X Phú_Phong X , X huyện X Tây_Sơn X , X tỉnh X Bình_Định X , X Việt_Nam X , X đối_diện X sông X Côn X , X bao X quanh X bởi X đường_tỉnh_lộ X 636 X , X Quốc_lộ X 19B X , X đường X Ngọc_Hân_Công X chúa X , X đường X Nguyễn_Nhạc X , X đường X Đống_Đa X . X Bảo_tàng X được X xây_dựng X trên X nền X nhà X cũ X của X anh_em X Nhà X Tây_Sơn X , X vùng_đất X quê_hương X của X Tây_Sơn X tam X kiệt X , X vị_trí X bao X quanh X Đền X thờ X Tây_Sơn X tam X kiệt X hay X Điện X Tây_Sơn X . X Ngày_nay X , X tên X của X bảo_tàng X được X đặt X theo X Tây_Sơn X Thái_Tổ X , X Hoàng_đế X Quang_Trung X . X Bảo_tàng X Quang_Trung X tập_trung X thờ X và X tưởng_niệm X anh_hùng X áo X vải X Nguyễn_Huệ X , X lưu_giữ X những X hiện_vật X lịch_sử X liên_quan X đến X Cuộc X khởi_nghĩa X Tây_Sơn X , X dấu_tích X ba X anh_em X Nhà X Tây_Sơn X : X Nguyễn_Huệ X , X Nguyễn_Nhạc X , X Nguyễn_Lữ X . X Bảo_tàng X Quang_Trung X là X địa_chỉ X hấp_dẫn X các X nhà_nghiên_cứu X , X du_khách X trong X và X ngoài X nước X khi X đến X với X vùng_đất X Nam_Trung_Bộ X , X một X trong X những X bảo_tàng X thu_hút X được X đông_đảo X khách X tham_quan X du_lịch X và X tìm_hiểu X về X lịch_sử X nhiều X nhất X ở X Việt_Nam X . X Khu X chứng_tích X Sơn_Mỹ X - X Khu X chứng_tích X Sơn_Mỹ X nằm X trên X quốc_lộ X 24B X thuộc X địa_phận X thôn X Tư_Cung X , X xã X Tịnh_Khê X , X Thành_phố X Quảng_Ngãi X , X tỉnh X Quảng_Ngãi X , X là X nơi X tưởng_nhớ X vụ X thảm_sát X Sơn_Mỹ X thực_hiện X bởi X một X lực_lượng X của X Quân_đội X Hoa_Kỳ X vào X buổi X sáng X ngày X 16 X tháng X 3 X năm X 1968 X , X trong X Chiến_tranh X Việt_Nam X . X Ngày_nay X , X du_khách X có_thể X trực_tiếp X nhìn X thấy X những X bức X ảnh X ghi X lại X tội_ác X chiến_tranh X được X trưng_bày X tại X nhà X chứng_tích X Sơn_Mỹ X hoặc X tại X Bảo_tàng X chứng_tích X chiến_tranh X và X Bảo_tàng X Cách_mạng X Việt_Nam X Thanh_Hoá X - X Thanh_Hoá X là X tỉnh X ven X biển X cực X bắc X vùng X Bắc_Trung_Bộ X , X miền X Trung X của X Việt_Nam X . X Tỉnh_lỵ X của X tỉnh X là X thành_phố X Thanh_Hoá X . X Thanh_Hoá X là X 1 X trong X những X trung_tâm X của X vùng X Bắc_Trung_Bộ X và X cả X nước X về X công_nghiệp X năng_lượng X và X chế_biến X , X chế_tạo X ; X nông_nghiệp X giá_trị X gia_tăng X cao X ; X dịch_vụ X logistic X , X du_lịch X , X giáo_dục X và X đào_tạo X , X IMGID:NaN Bao O lần O dọn O nhà O nhiều O thứ O phải O bỏ O lại O hay O thất_lạc O , O nhưng O chiếc O ruột_tượng O bằng O vải O kaki O - O kỷ_vật O vượt O Trường_Sơn B-LOC - O bao_giờ O cũng O được O thiếu_tướng O Mai B-PER Văn I-PER Phúc I-PER ( O 79 O tuổi O ) O , O đoàn B-ORG 613 I-ORG Bộ B-ORG Quốc_phòng I-ORG , O ưu_tiên O gìn_giữ O . O IMGID:016132 Đoàn O đi O B B-LOC của O ông O đi O bộ O hơn O ba O tháng O mới O vào O đến O suối B-LOC Tha_La I-LOC ( O Tây_Ninh B-LOC ) O , O cứ O khoảng O 5 O - O 7 O ngày O đường O là O có O trạm O tiếp_tế O lương_thực O , O gian_khổ O nhất O là O đoạn O đi O sang O Lào B-LOC phải O mất O một O tháng O mới O có O trạm O . O X Sông X Giá X - X Sông X Giá X là X một X con X sông X đổ X ra X Sông_Cái X Phan_Rang X . X Sông X Giá X chảy X qua X các X tỉnh X Ninh_Thuận X , X Bình_Thuận X . X Sông X có X chiều X dài X 57 X km X và X diện_tích X lưu_vực X là X 493 X km² X . X Sông X Giá X khởi_nguồn X từ X vùng X núi X phía X nam X xã X Ma_Nới X với X tên X là X sông X Ya X 11 X ° X 33 X ′ X 50 X ″B X 108 X ° X 42 X ′ X 19 X ″Đ X Từ X thị_trấn X Phước_Dân X sông X có X tên X Sông X Chế X , X đổ X chung X cửa_biển X với X sông X Dinh X 11 X ° X 32 X ′ X 30 X ″B X 109 X ° X 00 X ′ X 05 X ″Đ X Vườn_quốc_gia X Preah_Monivong X - X Vườn_quốc_gia X Preah_Monivong_Bokor X là X một X vườn_quốc_gia X nằm X ở X tỉnh X Kampot X , X miền X nam X Campuchia X . X Được X thành_lập X vào X năm X 1993 X , X vườn_quốc_gia X này X có X diện_tích X 1.423,17 X km2 X của X Dãy X núi X Damrei X , X một X phần X phía X đông X nam X của X dãy X Phnom_Kravanh X . X Đại_bộ_phận X vườn_quốc_gia X có X độ X cao X trên X 1.000 X mét X so X với X mực X nước_biển X , X trong X đó X đỉnh_cao X nhất X là X Phnom_Bokor X cao X 1.081 X mét X , X còn X được X biết X đến X là X núi X Bokor X . X Vườn_quốc_gia X được X công_nhận X là X Vườn X di_sản X ASEAN X từ X năm X 2003 X . X Trekking X - X Trekking X có X nghĩa X là X đi X bộ X dài X ngày X là X một X hình_thức X du_lịch X mạo_hiểm X dã_ngoại X ngoài_trời X ở X những X nơi X hoang_dã X . X Người X trekking X chỉ X có X phương_tiện X di_chuyển X duy_nhất X chính X là X đôi X chân X của X mình X . X Phải X đi X bộ X , X thường X thì X phải X tự X mang X vác X đồ X và X đi X vào X rừng X , X núi X , X bản_làng X xa X trung_tâm X không X có X phương_tiện X giao_thông X ; X mất X nhiều X thời_gian X , X vất_vả X , X thậm_chí X là X nguy_hiểm X . X Những X chặng X đường X đi X trekking X thường X rất X hoang_dã X nhưng X cũng X nhiều X thú_vị X bất_ngờ X . X Trekking X giúp X rèn_luyện X thân_thể X , X có_ích X cho X sức_khoẻ X , X thách_thức X cảm_giác X được X chinh_phục X và X hoà_mình X vào X thiên_nhiên X hoang_dã X . X Xin X đừng X nhầm_lẫn X trekking X với X leo X núi X . X Bộ_lạc X - X Bộ_lạc X hay X bộ_tộc X là X một X hình_thức X tổ_chức X xã_hội X theo X kiểu X nhóm X xã_hội X trong X lịch_sử X phát_triển X của X loài_người X . X Bộ_lạc X nguyên_thuỷ X là X tập_hợp X dân_cư X được X tạo X thành X từ X nhiều X thị_tộc X do X có X quan_hệ X huyết_thống X hoặc X quan_hệ X hôn_nhân X liên_kết X với X nhau X , X trong X đó X có X một X thị_tộc X gốc X tạo X thành_bộ X lạc X gọi X là X bào_tộc X . X Delfim_Moreira X - X Delfim_Moreira X là X một X đô_thị X thuộc X bang X Minas_Gerais X , X Brasil X . X Đô_thị X này X có X diện_tích X 408,181 X km² X , X dân_số X năm X 2007 X là X 8052 X người X , X mật_độ X 20 X người X / X km² X . X Banjarnegara X ( X huyện X ) X - X Banjarnegara X là X một X huyện X thuộc X tỉnh X Trung_Java X , X Indonesia X . X Huyện_lị X là X Banjarnegara X . X Về X mặt X toạ_độ X , X huyện X nằm X giữa X 7 X ° X 12 X ' X 7 X ° X 31 X ' X Nam X và X từ X 109 X ° X 29 X ' X 109 X ° X 46 X Đông X . X Huyện X có X diện_tích X 106.970.997 X ha X hay X 3,10% X diện_tích X toàn X tỉnh X Java X . X Huyện X giáp X với X Pekalongan X và X Batang X ở X phía X bắc X , X Wonosobo X ở X phía X đông X , X Kebumen X ở X phía X nam X , X và X Banyumas X cùng X Purbalingga X ở X phía X tây X . X Achuapa X - X IMGID:016133 Trước O khi O rời O trạm O bên O VN B-LOC , O mỗi O người O được O phát O một O bao O gạo O 15 O kg O , O lúc O này O chiếc O ruột_tượng O vốn O theo O ông O từ O lúc O còn O ở O tiểu_đoàn B-ORG 202 I-ORG , O trung_đoàn O xe_tăng O được O phát_huy O công_dụng O . O X Trận X Amami-Ōshima X - X Trận X Amami-Ōshima X , X còn X được X gọi X là X Sự_kiện X tàu X gián_điệp X ở X vùng_biển X Tây_Nam X đảo X Kyūshū X là X một X cuộc X đối_đầu X 6 X tiếng X đồng_hồ X giữa X tàu X tuần_tra X của X Lực_lượng X Bảo_vệ X bờ X biển X Nhật_Bản X và X một X tàu X vũ_trang X của X Cộng_hoà X Dân_chủ X Nhân_dân X Triều_Tiên X diễn X ra X gần X đảo X Amami_Ōshima X trên X biển X Hoa_Đông X . X Cuộc X chạm_trán X đã X kết_thúc X bằng X việc X Nhật_Bản X đánh X chìm X tàu X Bắc_Triều_Tiên X , X mà X sau X đó X chính_quyền X Nhật_Bản X tuyên_bố X xác_định X là X tàu X gián_điệp X . X Cuộc X đụng_độ X này X diễn X ra X bên X ngoài X lãnh_hải X Nhật_Bản X nhưng X trong X vùng X đặc_quyền X kinh_tế X , X tức X một X khu_vực X mở_rộng X 200 X hải_lý X tính X từ X đường_cơ_sở X của X Nhật_Bản X , X là X nơi X mà X Nhật_Bản X có X đặc_quyền X về X khai_thác X nguồn X lợi X thuỷ_sản X và X khoáng_sản X . X T-18 X - X Xe_tăng X hạng X nhẹ X T-18 X , X còn X gọi X là X MS-1 X , X là X loại X xe_tăng X được X thiết_kế X đầu_tiên X của X Liên_Xô X . X Được X sản_xuất X từ X ​​ X 1928-1931 X , X nó X được X dựa X trên X xe_tăng X Renault_FT X của X Pháp X , X với X việc X bổ_sung X của X một X hệ_thống X treo X theo X chiều X dọc X . X Mặc_dù X là X thiết_kế X không X thành_công X nhưng X nó X đã X mang X lại X kinh_nghiệm X thiết_kế X tăng X thiết_giáp X cho X Liên_Xô X . X 1K17 X Szhatie X - X 1K17 X Szhatie X là X loại X hệ_thống X laser X phức_hợp X tự_hành X thử_nghiệm X bí_mật X của X quân_đội X Liên_Xô X trong X những X năm X 1970 X đến X những X năm X 1980 X . X Đây X là X loại X tăng X sử_dụng X hệ_thống X laser X để X tấn_công X các X phương X tiên X cơ_giới X . X Mặc_dù X việc X phát_triển X nó X được X giữ X bí_mật X hàng_đầu X , X nhưng X Bộ X quốc_phòng X Hoa_Kỳ X đã X có X những X bức X vẽ X tay X do X các X nhân_chứng X vẽ X lại X các X cuộc X thí_nghiệm X ở X những X nơi X hẻo_lánh X . X Nó X đã X thu_hút X sự X chú_ý X của X giới X tình_báo X phương X Tây X và X họ X đã X gọi X nó X là X Stiletto X . X Loại X xe_tăng X này X sử_dụng X một X tia X laser X rắn X cực X mạnh X để X tấn_công X . X Để X có_thể X tạo X ra X được X tia X laser X đó X hệ_thống X laser X này X được X gắn X một X viên X hồng_ngọc X nhân_tạo X nặng X 30 X kg X đồng_nghĩa X với X việc X hệ_thống X này X cực X đắt X . X Viên X hồng_ngọc X được X đặt X trong X một X cái X đèn_hình X xoắn_ốc X chứa X hoạt_chất X laser X để X khuếch_đại X dòng X ánh_sáng X với X thân X đèn X được X đánh X bóng X và X phủ X bạc X để X có X khả_năng X hội_tụ X tốt X tránh X thất_thoát X hay X làm X chói X chính X người X vận_hành X hệ_thống X . X Ngoài_ra X để X vận_hành X nó X đòi_hỏi X phải X có X một X lượng X năng_lượng X lớn X nên X một X máy_phát_điện X công_suất X mạnh X với X pin X phụ_trợ X riêng X đã X được X phát_triển X cho X nó X . X 1K17 X Szhatie X được X trang_bị X 15 X thấu_kính X để X sử_dụng X trong X các X môi_trường X khác X nhau X khi X di_chuyển X các X nắp X kim_loại X sẽ X đóng X lại X để X bảo_vệ X các X thấu_kính X . X Toàn_bộ X hệ_thống X tạo X laser X được X đặt X trên X hệ_thống X kéo X của X pháo_tự_hành X 2S19 X Msta-S. X Để X có X khả_năng X tự_vệ X khi X cần_thiết X trên X nóc X của X 1K17 X Szhatie X được X lắp X các X hệ_thống X phòng_không X cùng X khẩu X súng_máy X 12.7 X mm X NSVT X . X Tuy_nhiên X với X sự X sụp_đổ X của X Liên_Xô X thì X nhiều X chương_trình X vũ_khí X đã X bị X bỏ X dỡ X nên X việc X phát_triển X chế_tạo X và X sử_dụng X hệ_thống X súng X laser X tiên_tiến X và X đắt_đỏ X trở_nên X không X cần_thiết X . X Hai X chiếc X từng X được X mang X ra X IMGID:016134 Càng O đi O , O gạo O càng O trĩu O đều O sang O hai O bên O , O chỗ O ở O vai O cảm O thấy O nhẹ_tênh O , O do O vậy O ông O còn O đảm O thêm O nhiệm_vụ O vác O chiếc O nồi O nấu O cơm O to_đùng O . O X Ôi X thiu X - X Hiện_tượng X thức_ăn X bị X ôi X thiu X là X do X thức_ăn X không X được X bảo_quản X tốt X , X bảo_quản X thức_ăn X không X đúng X cách X dẫn X đến X các X vi_khuẩn X hoại_sinh X sinh_sôi X , X phát_triển X gây X thối X rữa X , X làm X cho X thức_ăn X có X mùi X chua X , X khó_chịu X và X không X ăn X được X nữa X . X Pon X ye X gyi X - X Pon X ye X gyi X là X một X loại X bột X đậu X lên_men X thường X được X dùng X làm X gia_vị X hoặc X nước_xốt X trong X ẩm_thực X Myanmar X , X đặc_biệt X là X trong X các X món X thịt X lợn X và X cá X . X Pon X ye X gyi X theo X truyền_thống X được X làm X từ X đậu X gram X ngựa X cùng X với X các X loại X đậu X khác X . X Để X sơ_chế X thành X pon X ye X gyi X , X trước_tiên X đem X luộc X , X giã X hạt X đậu X với X muối X rồi X lên_men X trong X khoảng X 12 X giờ X hình_thành X sản_phẩm X tương_tự X như X nước_tương X đậu_nành X , X tạo X ra X một X hỗn_hợp X sền_sệt X có X màu X nâu X đỏ X . X Loại X bột X đậu X này X được X tiêu_thụ X như X một X món X ăn X phụ X trên X khắp X đất_nước X Myanmar X ( X 2019 X ) X Các X thị_trấn X Bagan X , X Nyaung_U X và X Sale X , X cùng X Myingyan X ở X vùng X khô_hạn X miền X trung X Myanmar X là X những X nhà_sản_xuất X chính X làm_nên X sản_phẩm X này X . X Aaptos X - X Aaptos X là X một X chi X động_vật X thân X lỗ X thuộc X họ X Suberitidae X . X Loài X này X được X John_Edward_Gray X mô_tả X lần X đầu X năm X 1867 X . X Aaptos X tenta X - X Aaptos X tentum X là X một X loài X động_vật X thân X lỗ X thuộc X họ X Suberitidae X . X Loài X này X được X mô_tả X năm X 1994 X bởi X Michelle X Kelly-Borges X và X Patricia_Bergquist X . X Đồng X ( X II X ) X thiocyanat X - X Đồng X ( X II X ) X thiocyanat X là X một X polyme X phối X trí X với X công_thức_hoá_học X Cu X ( X SCN X ) X 2 X . X Nó X là X một X chất_rắn X màu X đen X , X phân_huỷ X chậm X trong X không_khí X ẩm X . X Nó X được X báo_cáo X lần X đầu_tiên X vào X năm X 1838 X bởi X Carl_Ernst_Claus X và X cấu_trúc X của X nó X được X xác_định X lần X đầu_tiên X vào X năm X 2018 X . X Tushonka X - X Tushonka X ( X Nga X : X тушёнка X , X IPA X : X [ X tʊˈʂonkə X ] X từ X тушение X — X ' X hầm X ' X là X một X loại X thịt X hầm X đóng_hộp X phổ_biến X ở X Nga X và X các X nước X Đông_Âu X khác X . X Nó X đã X trở_thành X tên X gọi X chung X cho X các X loại X thịt X hầm X đóng_hộp X . X Tushonka X có_thể X được X sử_dụng X và X bảo_quản X trong X trường_hợp X khắc_nghiệt X , X và X vì_vậy X đã X trở_thành X một X phần X của X thực_phẩm X quân_sự X cung_cấp X trong X CIS X . X Đối_với X người_dân X Liên_Xô X , X Tushonka X là X một X phần X của X nguồn X cung_cấp X thực_phẩm X cho X quân_đội X , X và X du_lịch X , X tại X một_số X khoảng X thời_gian X khó_khăn X , X nó X chỉ X có_thể X được X mua X bằng X tem X phiếu X . X Khoai_tây X kem X - X Khoai_tây X kem X là X món X tráng_miệng X kem X độc_đáo X giống X như X một X củ X khoai_tây X nướng X . X Món X ăn X không X hề X chứa X khoai_tây X . X Lou_Aaron X , X chủ X quán X Westside_Drive_In X ở X Boise X , X Idaho X , X đã X sáng_tạo X ra X món X ăn X này X . X Nó X có_thể X được X tìm X thấy X ở X đó X quanh_năm X và X có X nhiều X hội_chợ X cũng X như X sự_kiện X ngoài_trời X khác X nhau X theo X mùa X . X Rất X khó X để X mua X được X bên X ngoài X Idaho X . X Món X ăn X này X là X sự X thừa_nhận X tầm X quan_trọng X của X khoai_tây X trong X văn_hoá X Idaho X , X vì X nó X IMGID:NaN Ông O nói O : O ” O Nhiều O đồng_đội O đi O cùng O thấy O chiếc O ruột_tượng O tiện_lợi O bèn O nảy O ra O sáng_kiến O lấy O chiếc O quần O dài O bỏ O gạo O vào O rồi O túm O hai O đầu O ống O lại O ” O . O IMGID:NaN Chiếc O máy_ảnh O cũ O hiệu O Rolleiflex B-ORG của O đại_tá O Thái B-PER Doãn I-PER Mẫn I-PER ( O 83 O tuổi O ) O được O sử_dụng O từ O năm O 1966 O đến O ngày O đất_nước O hoàn_toàn O giải_phóng O . O IMGID:016137 Nhiều O người O đã O lọt O vào O ống_kính O của O ông O , O nhưng O ông O chỉ O có O một O tấm O ảnh O duy_nhất O của O mình O vì O ông O hoạt_động O trong O lĩnh_vực O an_ninh O tình_báo O , O không_thể O để O hình_ảnh O của O mình O lộ_diện O ở O bất_cứ O tình_huống O nào O . O X Đoàn X Thanh_Hà X - X Đoàn X Thanh_Hà X là X một X kiến_trúc_sư X người X Việt_Nam X , X là X con X út X trong X một X gia_đình X có X ba X người X con X với X Bố X và X Mẹ X đều X là X giáo_viên X ngoại_ngữ X . X Con X trai X anh X tên X Đoàn_Minh_Trí_Dũng_Anh X học X kiến_trúc X tại X trường X đại_học X Kiến_trúc X Hà_Nội X từ X 1997 X đến X 2002 X , X tốt_nghiệp X Thạc_sĩ X Kiến_trúc X năm X 2007 X , X làm X nghiên_cứu_sinh X về X " X Tính X nhân_văn X trong X Kiến_trúc X " X từ X 2008 X đến X 2012 X thì X quyết_định X dừng X để X tập_trung X toàn_bộ X sức_lực X cũng X như X trí_lực X vào X thực_hành X Kiến_trúc X . X Thiết_kế X đầu_tiên X được X xây_dựng X năm X 2001 X chính X là X ngôi X nhà X của X Bố_Mẹ X anh X đang X ở X hiện_nay X . X Năm X 2009 X , X anh X Hà_thành X lập X H X & X P X Architects X , X một X văn_phòng X kiến_trúc X tập_trung X vào X các X công_trình X dành X cho X cộng_đồng X dễ X bị X tổn_thương X ở X Việt_Nam X , X đồng_thời X kiến_tạo X những X cấu_trúc X độc_đáo X với X những X vật_liệu X xây_dựng X thân_thiện X . X Vương_Khải X - X Vương_Khải X sinh X tháng X 7 X năm X 1962 X , X một X người X Hán X , X chính_trị_gia X nước X Cộng_hoà X Nhân_Dân X Trung_Hoa X . X Ông X là X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XX X , X hiện X là X Phó X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X , X Bí_thư X Đảng X tổ X , X Tỉnh_trưởng X Chính_phủ X Nhân_dân X tỉnh X Hà_Nam X . X Ông X nguyên X là X Thường_vụ X Tỉnh_uỷ X Cát_Lâm X , X Bí_thư X Thành_uỷ X thành_phố X Trường X Xuân X , X Bộ_trưởng X Bộ X Tổ_chức X Tỉnh_uỷ X Cát_Lâm X ; X Thường_vụ X Khu_uỷ X , X Bí_thư X Địa X uỷ X địa X cấp X thị X Ngọc_Lâm X , X Khu_tự_trị X dân_tộc X Choang_Quảng_Tây X . X Vương_Khải X là X Đảng_viên X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X , X học_vị X Thạc_sĩ X Kinh_tế X chính_trị_học X , X Tiến_sĩ X Kinh_tế X . X Đại_dịch X COVID-19 X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Đại_dịch X COVID-19 X do X virus X SARS-CoV X -2 X gây X ra X xuất_hiện X ở X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X vào X ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Đây X cũng X là X nơi X có X ca X mắc X COVID-19 X đầu_tiên X tại X Việt_Nam X . X TPHCM X là X nơi X có X số X ca X tử_vong X do X COVID-19 X cao X nhất X cả X nước X với X 19.985 X người X . X Tưởng_Siêu_Lương X - X Tưởng_Siêu_Lương X sinh X tháng X 8 X năm X 1957 X , X một X Người X Hán X , X Chính_khách X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Ông X nguyên X là X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Chủ_nhiệm X Uỷ_ban X Thường_vụ X Đại_hội X đại_biểu X Nhân_dân X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XIX X , X ông X là X Uỷ_viên X dự_khuyết X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XVIII X . X Ông X từng X là X Tỉnh_trưởng X Chính_phủ X Nhân_dân X tỉnh X Cát_Lâm X , X Chủ_tịch X Ngân_hàng X Nông_nghiệp X Trung_Quốc X , X Chủ_tịch X Ngân_hàng X Phát_triển X Trung_Quốc X , X Chủ_tịch X Ngân_hàng X Truyền_thông X Trung_Quốc X , X Phó X Tỉnh_trưởng X Chính_phủ X Nhân_dân X tỉnh X Hồ X Bắc X . X Tưởng_Siêu_Lương X gia_nhập X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X năm X 1981 X , X Thạc_sĩ X Ngân_hàng X tiền_tệ X , X Chuyên_gia X Kinh_tế X Cao_cấp X . X Vào X ngày X 13 X tháng X 2 X năm X 2020 X , X ông X bị X Uỷ_ban X Kiểm_tra X Kỷ_luật X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X miễn_nhiệm X chức_vụ X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X tỉnh X Hồ X Bắc X , X trong X thời_điểm X bùng_phát X và X leo_thang X của X Dịch X virus X corona X ở X Vũ_Hán X , X thủ_phủ X Hồ X Bắc X . X Nguyễn_Văn_Đài X - X Nguyễn_Văn_Đài X là X một X luật_sư X và X nhân_vật X bất_đồng X chính_kiến X người X Việt_Nam X . X Ông X từng X bảo_vệ X nhiều X vụ X án X nhân_quyền X và X tôn_giáo X như X vụ X xử X Mục_sư X Nguyễn_Hồng_Quang X và X nhà X truyền_đạo X Phạm_Ngọc_Thạch X năm X 2004 X . X Năm X 2007 X , X Nguyễn_Văn_Đài X đã X bị X IMGID:016138 Và O lần O ” O xé_rào O ” O duy_nhất O là O vào O ngày O 30-3-1975 O khi O ông O hay O tin O quê_hương O Thừa_Thiên B-LOC - I-LOC Huế I-LOC của O ông O được O giải_phóng O với O niềm O cảm_xúc O trào_dâng O . O X Chính_phủ X Liên_hiệp X Kháng_chiến X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X - X Chính_phủ X Liên_hiệp X Kháng_chiến X là X chính_phủ X được X thành_lập X vào X ngày X 2 X tháng X 3 X năm X 1946 X dựa X trên X kết_quả X của X kỳ X họp X thứ X I X Quốc_hội X khoá X I X tại X Hà_Nội X , X chính_phủ X được X thành_lập X nhằm X tạo X khối X đại_đoàn_kết X vững_mạnh X trên X cả X nước X để X chuẩn_bị X cho X công_cuộc X " X kháng_chiến X kiến_quốc X " X về X sau X . X Chính_phủ X Liên_hiệp X Kháng_chiến X là X sự X mở_rộng X thành_phần X Nội_các X của X Chính_phủ X Liên_hiệp X Lâm_thời X Việt_Nam X ngày X 1 X tháng X 1 X năm X 1946 X . X Chính_phủ X bao_gồm X 1 X Chủ_tịch X , X 1 X Phó X Chủ_tịch X , X 1 X Cố_vấn X , X 1 X Chủ_tịch X Kháng_chiến X Uỷ_viên X hội X , X 1 X Phó X Chủ_tịch X Kháng_chiến X Uỷ_viên X hội X và X 10 X Bộ_trưởng X . X Trên X cơ X bản X , X đây X là X sự X rút_gọn X về X số_lượng X thành_viên X Chính_phủ X nhưng X là X sự X mở_rộng X thành_phần X Nội_các X so X với X Chính_phủ X Liên_hiệp X Lâm_thời X sao X cho X gọn_nhẹ X hợp_thời X chiến X nhưng X đảm_bảo X tính X đoàn_kết X , X hoà_hợp X dân_tộc X giữa X các X Đảng_phái X trong X nước X . X Đội X Thiếu_sinh_quân X Mafeking X - X Đội X Thiếu_sinh_quân X Mafeking X là X một X nhóm X nam X thiếu_sinh_quân X trong X Cuộc_Bao X vây X Mafeking X tại X Nam_Phi X . X Họ X đôi_khi X được X xem X như X là X những X người X tiên_phong X của X Hướng_đạo_sinh X vì X họ X là X một X trong X những X nguồn X cảm_hứng X của X Robert X Baden-Powell X trong X việc X thành_lập X ra X phong_trào X Hướng_đạo X năm X 1907 X . X Cuộc_Bao X vây X Mafeking X diễn X ra X trong X 217 X ngày X của X Đệ X nhị X Chiến_tranh X Boer X năm X 1899-1900 X . X Robert X Baden-Powell X là X đại_tá X quân_đội X Anh X có X nhiệm_vụ X bảo_vệ X thị_trấn X . X Vì X thiếu X nhân_lực X trong X thị_trấn X nên X các X trẻ_em X nam X được X tận_dụng X để X hỗ_trợ X quân_đội X , X mang X thư X và X thông_tin X liên_lạc X , X và X giúp_việc X trong X bệnh_viện X . X Những X việc_làm X của X họ X đã X giúp X các X binh_sĩ X rảnh X tay X hơn X để X thi_hành X nhiệm_vụ X quân_sự X , X và X cũng X giúp X các X cậu X bé X luôn X bận_rộn X trong X cuộc X bao_vây X . X Các X thiếu_sinh_quân X gồm X có X những X cậu X bé X da X trắng X tình_nguyện X dưới X tuổi X chiến_đấu X . X Đội_trưởng X của X họ X là X Warner_Goodyear X 13 X tuổi X , X người X trở_thành X thượng_sĩ X của X họ X . X Họ X được X phân_phát X đồng_phục X khaki X , X một X mũ X rộng X vành X mà X họ X đội X với X một X bên X nhếch X lên X trên X , X và X một X mũ_nồi X . X Người_dân X thị_trấn X thường X khen X họ X là X thông_minh X . X Chiến_tranh_nhân_dân X giải_phóng X Albania X - X Cuộc X Chiến_tranh X nhân_dân X giải_phóng X Albania X đề_cập X đến X phong_trào X kháng_chiến X của X các X tổ_chức X yêu X nước X của X Albania X nhằm X chống X lại X quân X xâm_lược X của X phát_xít X Ý X và X Đức X Quốc X xã X , X diễn X ra X trong X thế_chiến X thứ X hai X khi X Albania X bị X các X thế_lực X này X chiếm_đóng X và X đô_hộ X . X Trong X suốt X quá_trình X kháng_chiến X chống X quân X xâm_lược X , X vai_trò X của X Đảng X Lao_động X Albania X trở_nên X nổi_trội X và X dần_dần X Đảng X Lao_động X đã X trở_thành X hạt_nhân X lãnh_đạo X của X cuộc X kháng_chiến X đi X đến X thắng_lợi X cuối_cùng X vào X năm X 1944 X , X hoàn_toàn X đánh_đuổi X quân X xâm_lược X Ý X và X Đức X ra X khỏi X đất_nước X . X Trung_tâm X Cứu_tế X Thường_dân X ( X Geneva X ) X đã X báo_cáo X rằng X Albania X là X một X trong X những X quốc_gia X bị X tàn_phá X nặng_nề X nhất X trong X chiến_tranh X với X 60.000 X ngôi X nhà X bị X phá_huỷ X và X 10% X dân_cư X trở_thành X người X vô_gia_cư X . X Dân_quân X - X Dân_quân X hay X dân_binh X về X đại_thể X là X một X lực_lượng_vũ_trang X hoặc X một_số X đơn_vị X chiến_đấu X của X các X binh_lính X không X chuyên X IMGID:016139 Tấm O ảnh O ấy O và O chiếc O máy_ảnh O ấy O giờ O được O ông O nâng_niu O lau_chùi O mỗi O ngày O , O bởi O đó O là O một O phần O ý_nghĩa O của O cuộc_đời O ông O . O X Người X Tày X - X Người X Tày X , X với X các X nhóm X địa_phương X là X Pa X dí X , X Thổ X , X Ngạn X , X Phén X , X Thu_Lao X , X là X một X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X , X là X dân_tộc X lớn X thứ X hai X sau X người X Kinh X . X Người X Tày X nói X tiếng X Tày X , X một X ngôn_ngữ X thuộc X ngữ X chi X Thái X của X hệ X ngôn_ngữ X Kra-Dai. X Người X Tày X sinh_sống X chủ_yếu X ở X vùng X miền X núi X thấp X phía X bắc X Việt_Nam X . X Người X Tày X trước_đây X hay X được X gọi X là X người X Thổ_Người_Tày X có X dân_số X đông X thứ X 2 X ở X Việt_Nam X . X Người X Tày X , X Nùng X có X nguồn_gốc X và X mối X quan_hệ X gần_gũi X với X người X Tráng X tại X Quảng_Tây X , X Trung_Quốc X . X Người X Sán_Chay X - X Người X Sán_Chay X , X tên X gọi X khác X là X người X Cao_Lan X là X một X dân_tộc X cư_trú X tại X miền X bắc X Việt_Nam X . X Tại X Việt_Nam X người X Sán_Chay X là X một X dân_tộc X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X , X có X dân_số X năm X 2019 X là X 201.398 X người X . X Người X Sán_Chay X nói X tiếng X Sán_Chay X , X một X ngôn_ngữ X thuộc X ngữ X chi X Thái X trong X Hệ X ngôn_ngữ X Tai-Kadai. X Bài_chòi X - X Bài_chòi X là X một X loại_hình X nghệ_thuật X dân_ca X và X trò_chơi X dân_gian X đặc_trưng X ở X miền X Trung X Việt_Nam X , X về X sau X đã X được X phát_triển X thành X một X loại_hình X sân_khấu X ca_kịch X . X Lúc X 17h15’ X ngày X 7 X tháng X 12 X năm X 2017 X tại X Phiên X họp X Uỷ_ban X Liên_Chính X phủ X Công_ước X 2003 X về X bảo_vệ X di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X lần X thứ X 12 X của X UNESCO X diễn X ra X tại X Jeju X , X hồ_sơ X Nghệ_thuật X Bài_chòi X Trung_Bộ X của X Việt_Nam X đã X được X ghi_danh X là X di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X đại_diện X của X nhân_loại X . X Ý X Nhi X - X Ý X Nhi X là X một X trong X những X nữ X nhà_thơ X hiện_đại X nổi_tiếng X ở X Việt_Nam X . X Thơ X của X bà X được X dịch X ra X nhiều X thứ X tiếng X và X được X các X nhà_nghiên_cứu X thơ X phương X Tây X đánh_giá X là X một X trong X những X nhà_thơ X Việt_Nam X đương_đại X tiên_phong X sau X Đổi_mới X . X Chau_Sen_Cocsal_Chhum X - X Chau_Sen_Cocsal X còn X gọi X là X Chhum X là X một X công_chức X và X chính_trị_gia X Campuchia X từng X giữ X chức X Thủ_tướng X Campuchia X năm X 1962 X và X Chủ_tịch X Quốc_hội_hai X lần X , X vào X các X năm X 1962 X – X 1963 X và X 1966 X – X 1968 X . X Do X sống X thọ X tới X 103 X tuổi X mà X ông X trở_thành X nhà_lãnh_đạo X quốc_gia X sống X lâu X nhất X trên X thế_giới X với X năm X sinh X và X năm X mất X đã X kiểm_chứng X được X . X Nhà_lãnh_đạo X duy_nhất X có_thể X sống X lâu X hơn X ông X là X một X thủ_tướng X Campuchia X khác X tên X là X Ek_Yi_Oun X ( X 1910 X – X 2013 X ) X Ông X được X Vua_Norodom_Sihanouk X phong_tặng X danh_hiệu X " X Samdech X " X vào X năm X 1993 X . X Người X Khơ_Mú X - X Người X Khơ_Mú X ( X Khmu X : X / X kmm̥uʔ X / X or X / X kmmúʔ X / X tiếng X Lào X : X ຂະມຸ X [ X kʰámūʔ X ] X tiếng X Thái X : X ขมุ X [ X kʰāmùʔ X ] X tiếng X Miến_Điện X : X ခမူ X , X ở X Trung_Quốc X phiên_âm X Hán X là X Khắc_Mộc X là X một X trong X những X nhóm X sắc_tộc X lớn X nhất X sinh_sống X tại X khu_vực X bắc X Đông_Nam X Á. X Họ X cư_trú X ở X miền X bắc X Lào X , X Myanmar X , X tây_nam X Trung_Quốc X Thái_Lan X , X và X Việt_Nam X . X Tại X Việt_Nam X , X người X Khơ_Mú X là X một X dân_tộc X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X . X Tuy_nhiên X tại X Trung_Quốc X thì X họ X lại X không X được X công_nhận X chính_thức X như X là X một X dân_tộc X tách_biệt X mà X được X đặt X trong X một X thể X loại X IMGID:NaN Nhiều O kỷ_vật O được O các O cựu_chiến_binh O tặng O bảo_tàng O sau O một O thời_gian O dài O đắn_đo O và O lưu_luyến O , O nhưng O có O những O món O không_thể O rứt O ra O khỏi O cuộc_đời O họ O được O . O IMGID:016141 Với O trung_tá O Nguyễn B-PER Văn I-PER Thắng I-PER ( O 79 O tuổi O ) O - O một O trong O những O người O đầu_tiên O vào O đường B-LOC Trường_Sơn I-LOC năm O 1958 O - O cũng O vậy O . O X Phạm_Ngọc_Hùng X - X Phạm_Ngọc_Hùng X là X một X sĩ_quan X cấp X cao X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X hàm X Trung_tướng X . X Ông X hiện X đang X giữ X chức_vụ X Phó X Bí_thư X Đảng_uỷ X , X Tổng_cục X trưởng X Tổng_cục X Tình_báo X , X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X Nguyễn_Chí_Vịnh X - X Nguyễn_Chí_Vịnh X bí_danh X Năm X Vịnh X , X là X sĩ_quan X cấp X cao X của X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X , X hàm X Thượng_tướng X . X Ông X nguyên X là X Thứ_trưởng X Bộ X Quốc_phòng X Việt_Nam X phụ_trách X ngoại_giao X , X tình_báo X , X công_tác X gìn_giữ X hoà_bình X . X Trong X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X ông X từng X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XI X , X XII X , X Uỷ_viên X Thường_vụ X Quân_uỷ_Trung_ương X . X Ông X từng X giữ X chức_vụ X Tổng_cục X trưởng X Tổng_cục X 2 X , X lãnh_đạo X công_tác X tình_báo X quân_đội X trong X vòng X gần X 8 X năm X từ X 2002 X đến X 2009 X . X Neth_Savoeun X - X Đại_tướng X Neth_Savoeun X là X Phó X Thủ_tướng X Campuchia X từ X năm X 2023 X . X Savoeun X từng X là X Tổng_cục X trưởng X Tổng_cục X Cảnh_sát X Quốc_gia X Campuchia X , X được X thăng X chức X từ X Phó X cục X trưởng X Tổng_cục X Cảnh_sát X Quốc_gia X lên X vị_trí X thực_thi X pháp_luật X cao_cấp X nhất X của X đất_nước X vào X tháng X 11 X năm X 2008 X sau X khi X người X tiền_nhiệm X Hok_Lundy X có X nhiệm_kỳ X bị X tranh_cãi X và X cáo_buộc X tham_nhũng X , X chết X trong X một X vụ X tai_nạn X máy_bay_trực_thăng X . X Savoeun X , X 52 X tuổi X vào X thời_điểm X được X bổ_nhiệm X , X đã X kết_hôn X với X cháu X gái X của X Thủ_tướng X Hun_Sen X , X Hun_Kimleng X . X Trước X khi X bước X chân X vào X lực_lượng X Cảnh_sát X Quốc_gia X , X Savoeun X từng X là X cảnh_sát X trưởng X Phnôm_Pênh X dưới X thời X Nhà_nước X Campuchia X và X rồi X từ X sau X cuộc X bầu_cử X năm X 1993 X , X trở_thành X Trưởng X phòng X Tư_pháp X Hình_sự X thuộc X Bộ X Nội_vụ X . X Phạm_Tuân X - X Phạm_Tuân X là X phi_công X , X phi_hành_gia X người X Việt X , X tướng_lĩnh X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Ông X là X người X đầu_tiên X của X Việt_Nam X và X châu_Á X bay X lên X vũ_trụ X vào X năm X 1980 X trong X chương_trình X Interkosmos X của X Liên_Xô X . X Vũ_Soạn X - X Vũ_Soạn X là X một X nhà X hoạt_động X cách_mạng X và X chính_khách X Việt_Nam X , X Đảng_viên X của X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X đã X có X nhiều X cống_hiến X trong X 2 X cuộc_chiến X chống X thực_dân X Pháp X và X đế_quốc X Mỹ X góp_phần X cho X công_cuộc X thống_nhất X đất_nước X . X Ông X nguyên X là X quyền X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X tỉnh X Quảng_Trị X , X nguyên X Khu_uỷ_viên X Khu_uỷ X Trị_Thiên_Huế X và X nguyên X Uỷ_viên X Ban X Thường_vụ X Tỉnh_uỷ X Bình_Trị_Thiên X . X Lê_Trung_Hải X - X Lê_Trung_Hải X là X một X sĩ_quan X cấp X cao X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X hàm X Thiếu_tướng X , X Giáo_sư X , X Tiến_sĩ X , X Nhà_giáo_Ưu_tú X , X Bác_sĩ X cao_cấp X , X nguyên X là X Uỷ_viên X Thường_vụ X Đảng_uỷ X , X Phó X Cục X trưởng X Cục X Quân_y X , X Phó X Chủ_tịch X kiêm X Trưởng X Tiểu_ban X Ngoại_khoa X - X Hội_đồng X Khoa_học X Y_học X Quân_sự X , X Bộ X Quốc_phòng X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Giám_đốc X chuyên_môn X của X Bệnh_viện X Đa_khoa X Hà_Nội X , X Hiệu_trưởng X Trường X Cao_đẳng X Y X Hà_Nội X , X Chủ_tịch X Hội X Gan X mật X Việt_Nam X ( X VASLD X ) X Chủ_tịch X Phân_hội X Phẫu_thuật X Gan X mật X tuỵ X Việt_Nam X ( X VSHBPS X ) X Thành_viên X Hội X Phẫu_thuật X Gan X mật X tuỵ X Quốc_tế X ( X IHPBA X ) X Trưởng X ban X Ung_thư X Lực_lượng_Vũ_trang X , X Uỷ_viên X Thường_vụ X BCH X Tổng_hội X Y_học X Việt_Nam X . X Thường_Vạn_Toàn X - X Thường_Vạn_Toàn X là X một X tướng_lĩnh X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X , X Bộ_trưởng X Bộ X Quốc_phòng X Trung_Quốc X nhiệm_kỳ X tháng X 3 X năm X 2013 X đến X tháng X 3 X năm X 2018 X , X hàm X Thượng_tướng X . X Trần_Quang_Khuê X - X Trần_Quang_Khuê X là X một X tướng_lĩnh X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X hàm X Trung_tướng X . X Ông X nguyên X là X Phó X Tổng X Tham_mưu_trưởng X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XII X . X Quách_Bá_Hùng X IMGID:NaN Trên O ngón O áp O út O tay_trái O của O ông O là O chiếc O nhẫn O bạc O mòn O đã O gần O gãy O đôi O do O đồng_bào O Tà_Ôi O Vân_Kiều O tặng O . O IMGID:NaN Ngày O ấy O , O đi O đặt O trạm O ở O các O khu_vực O có O dân O để O chuẩn_bị O cho O việc O mở O đường B-LOC Trường_Sơn I-LOC , O ông O đã O sống O trong O lòng O đồng_bào O Tà_Ôi O như O ruột_rà O . O IMGID:NaN Ông O đã O gửi O nhiều O kỷ_vật O đi O B B-LOC cho O bảo_tàng O , O duy O chiếc O nhẫn O bạc O thì O không_thể O . O IMGID:016145 Vượt O ra O khỏi O mỗi O cuộc_đời O . O X FOMO X - X FOMO X , X viết X tắt X của X " X fear X of X missing X out X " X là X cảm_giác X lo_sợ X của X một X người X rằng X mình X đang X không X nắm_bắt X được X những X thông_tin X , X sự_kiện X , X trải_nghiệm X hoặc X quyết_định X có X khả_năng X cải_thiện X cuộc_sống X của X họ X . X FOMO X cũng X có X liên_quan X đến_nỗi X sợ X cảm_giác X hối_tiếc X , X một X nỗi X sợ X có_thể X khiến X người X ta X lo_ngại X rằng X mình X đang X bỏ X lỡ_cơ X hội X có X được X một X mối X quan_hệ X xã_hội X , X một X trải_nghiệm X mới_lạ X , X một X sự_kiện X đáng X nhớ X hoặc X một X khoản X đầu_tư X có X lãi X . X Đặc_trưng X của X FOMO X là X việc X muốn X được X cập_nhật X liên_tục X về X những X điều X người X khác X đang X làm X , X và X nó X có_thể X được X xem X là X nỗi X sợ X rằng X việc X không X tham_gia X vào X điều X gì X đó X là X một X quyết_định X sai_lầm X . X FOMO X có_thể X nảy_sinh X từ X việc X không X được X biết X về X một X cuộc X nói_chuyện X , X bỏ X lỡ X một X chương_trình X truyền_hình X , X không X tham_dự X một X lễ X cưới X hay X bữa X tiệc X , X hoặc X biết X được X rằng X người X khác X vừa X khám_phá X ra X một X nhà_hàng X mới X . X Trong X những X năm X gần X đây X , X FOMO X được X cho X là X nguyên_nhân X của X một_số X dấu_hiệu X tâm_lý X và X hành_vi X tiêu_cực X . X FOMO X có X chiều_hướng X gia_tăng X trong X thời_gian X gần X đây X nhờ X những X tiến_bộ X của X công_nghệ X . X Các X mạng X xã_hội X tạo X điều_kiện X cho X người X sử_dụng X tương_tác X xã_hội X với X nhau X , X nhưng X cũng X cho X họ X thấy X vô_số X những X hoạt_động X mà X họ X không X được X tham_gia X và X vì_thế X có X khả_năng X gây X ra X FOMO X rất X lớn X . X Sự X lệ_thuộc X về X tâm_lý X vào X mạng X xã_hội X có_thể X gây X ra X FOMO X hoặc X thậm_chí X là X nghiện X Internet X . X FOMO X cũng X hiện_hữu X trong X các X trò_chơi X điện_tử X , X hoạt_động X đầu_tư X và X chiến_lược X marketing X . X FOMO X được X cho X là X có X liên_quan X đến X sự X gia_tăng X sầu_muộn X và X lo_âu X , X cũng X như X sự X suy_giảm X chất_lượng X cuộc_sống X . X FOMO X cũng X có X khả_năng X tác_động X đến X các X hoạt_động X kinh_doanh X . X Các X xu_hướng X có_thể X khiến X lãnh_đạo X các X doanh_nghiệp X quyết_định X đầu_tư X dựa X trên X những X điều X mà X họ X cho X là X người X khác X đang X làm X , X thay_vì X chiến_lược X kinh_doanh X của X bản_thân X mình X . X Kỹ_sư X phần_mềm X - X Kỹ_sư X phần_mềm X là X người X áp_dụng X các X nguyên_tắc X / X nguyên_lý X của X công_nghệ_phần_mềm X vào X việc X thiết_kế X , X phát_triển X , X bảo_trì X , X kiểm_thử X , X và X đánh_giá X phần_mềm X và X hệ_thống X khiến X máy_tính X hay X bất_cứ X thứ X gì X chứa X phần_mềm X đó X sẽ X hoạt_động X . X Kỹ_sư X phần_mềm X là X người X áp_dụng X các X nguyên_tắc X của X kỹ_thuật X phần_mềm X để X thiết_kế X , X phát_triển X , X bảo_trì X , X kiểm_tra X và X đánh_giá X phần_mềm X máy_tính X . X Thuật_ngữ X lập_trình_viên X đôi_khi X được X sử_dụng X như X một X từ_đồng_nghĩa X , X nhưng X cũng X có_thể X thiếu X hàm_ý X về X giáo_dục X kỹ_thuật X hoặc X kỹ_năng X . X Các X kỹ_thuật X được X sử_dụng X để X thông_báo X cho X quá_trình X phát_triển X phần_mềm X bao_gồm X định_nghĩa X , X triển_khai X , X đánh_giá X , X đo_lường X , X quản_lý X , X thay_đổi X và X cải_tiến X chính X trong X quy_trình X phát_triển X phần_mềm X . X Nó X chủ_yếu X sử_dụng X quản_lý X cấu_hình X phần_mềm X nhằm X kiểm_soát X một_cách X có X hệ_thống X các X thay_đổi X đối_với X cấu_hình X và X duy_trì X tính X toàn_vẹn X và X khả_năng X truy_nguyên X của X cấu_hình X và X mã X trong X suốt X vòng X đời X của X hệ_thống X . X Các X quy_trình X hiện_đại X sử_dụng X phiên_bản X phần_mềm X . X Dữ_liệu X thị_trường X - X Dữ_liệu X thị_trường X là X thông_số X về X giá X và X dữ_liệu X liên_quan X khác X của X công_cụ X tài_chính X được X các X sàn X giao_dịch X thường_xuyên X báo_cáo X , X cung_cấp X thông_tin X . X Dữ_liệu X thị_trường X IMGID:NaN Tám O kỷ_vật O sắc_sảo O được O làm O từ O phế_liệu O chiến_tranh O của O cố O soạn_giả O Ngô B-PER Y I-PER Linh I-PER - O tiểu_ban B-ORG văn_nghệ I-ORG ban B-ORG tuyên_huấn I-ORG Trung_ương_Cục I-ORG - O được O bà O Nguyễn B-PER Thị I-PER Liên I-PER ( O vợ O của O cố O soạn_giả O ) O cho O bảo_tàng O mượn O để O trưng_bày O . O IMGID:016147 Thiếu_tướng O Phan B-PER Khắc I-PER Hy I-PER - O phó_tư_lệnh O bộ_đội O Trường_Sơn B-LOC - O còn O giữ O hơn O 100 O lá O thư O của O ông O và O vợ O gửi O cho O nhau O thời O chiến_tranh O . O X Hoàng_Sâm X - X Hoàng_Sâm X ( X 1915 X – X 1968 X ) X là X Thiếu_tướng X của X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X và X là X đội_trưởng X đầu_tiên X của X đội X Việt_Nam X Tuyên_truyền X giải_phóng_quân X . X Ông X tên X thật X là X Trần_Văn_Kỳ X , X sinh X năm X 1915 X ở X làng X Lệ_Sơn X , X huyện X Tuyên_Hoá X , X tỉnh X Quảng_Bình X . X Hoàng_Gia X Hợp X - X Hoàng_Gia X Hợp X là X một X bác_sĩ X người X Pháp X gốc X Việt X . X Đại_Cathay X - X Đại_Cathay X ( X tên X thật X là X Lê_Văn_Đại X , X 1940 X — X 7 X tháng X 1 X năm X 1967 X ? X là X trùm X du_đãng X Sài_Gòn X thập_niên X 1960 X , X là X nhân_vật X số_một X trong X " X Tứ X đại X thiên X vương X " X của X giới X tội_phạm X tại X Sài_Gòn X trước X năm X 1975 X : X Đại X — X Tỳ X — X Cái X — X Thế X . X Hàn_Mặc_Tử X - X Nguyễn_Trọng_Trí X , X thường X được X biết X đến X với X bút_danh X Hàn_Mặc_Tử X hay X Hàn_Mạc_Tử X là X một X nhà_thơ X người X Việt_Nam X . X Là X người X khởi_xướng X Trường X thơ X Loạn X và X cũng X là X người X tiên_phong X của X dòng X thơ X lãng_mạn X hiện_đại X Việt_Nam X , X ông X còn X có X những X bút_danh X khác X trong X sự_nghiệp X gồm X Lệ_Thanh X , X Phong_Trần X và X Minh_Duệ_Thị X . X Hàn_Mặc_Tử X cùng X với X Quách_Tấn X , X Yến_Lan X , X Chế_Lan_Viên X được X người X đương_thời X ở X Bình_Định X gọi_là X Bàn X thành X tứ X hữu X , X nghĩa_là X Bốn X người X bạn X ở X thành X Đồ_Bàn X . X Con X gái X - X Con X gái X là X đứa X con X mang X giới_tính X nữ X , X tức X đứa X bé X gái X hoặc X người X phụ_nữ X trong X mối X quan_hệ X với X cha_mẹ X của X cô X ta X . X Ngược X với X con X gái X là X con X trai X . X Trong X các X xã_hội X theo X chế_độ X phụ_hệ X , X con X gái X trong X gia_đình X thường X được X hưởng X ít X quyền X hơn X hoặc X hưởng X quyền X khác_biệt X so X với X con X trai X . X Nhiều X gia_đình X thường X thích X có X con X trai X hơn X con X gái X , X và X con X gái X là X đối_tượng X của X nạn X giết X trẻ X gái X . X Có X những X xã_hội X còn X có X tục X " X bán X " X con X gái X cho X người X trả X tiền X mua X dâu X . X Ngược_lại X với X tục X này X là X tục X gia_đình X nhà_gái X trả X một X khoản X tiền X để X bồi_thường X cho X gánh X nặng X tài_chính X mà X cô_dâu X mang X tới X cho X nhà X chồng X trong X những X xã_hội X mà X ở X đó X phụ_nữ X không X ra X ngoài X làm_việc X ; X khoản X tiền X đó X được X gọi X là X của X hồi_môn X . X Thông_thường X , X tỷ_số X giới_tính X khi X sinh X là X cứ X 100 X bé X gái X thì X có X 104 X đến X 106 X bé X trai X . X Tuy_nhiên X , X tại X một_số X nước X ở X châu_Á X , X tỷ_lệ X này X cao X hơn X hẳn X . X Từ X cuối X thập_niên X 1970 X , X con_số X này X bắt_đầu X tăng X lên X tại X Trung_Quốc X , X Hàn_Quốc X , X Ấn_Độ X , X khi X các X cặp X vợ_chồng X biết X giới_tính X thai_nhi X trước X khi X sinh X nhờ X kỹ_thuật X mới X . X Tỷ_số X giới_tính X khi X sinh X của X Trung_Quốc X tăng X đến X 122,8 X trẻ_trai X / X 100 X trẻ X gái X vào X năm X 2010 X . X Trong X khi X đó X , X tỷ_số X này X ở X Việt_Nam X năm X 2012 X là X 112,3 X , X tăng X liên_tục X so X với X mức X 110,5 X theo X Tổng X điều_tra X dân_số X 2009 X , X 107 X ( X 1999 X ) X 106 X ( X 1989 X ) X và X 105 X ( X 1979 X ) X Thâm_Tâm X - X Thâm_Tâm X ( X 1917 X – X 1950 X ) X là X một X nhà_thơ X và X nhà X viết X kịch X Việt_Nam X . X Ông X nổi_tiếng X với X bài X thơ X Tống_biệt X hành X , X với X một X phong_cách X thơ X hoà_hợp X giữa X IMGID:NaN Mỗi O lá O thư O chỉ O bé O bằng O bàn_tay O , O viết O trên O giấy O pơluya O mỏng_manh O đã O ngả O màu O , O được O dán O lại O cẩn_thận O trên O một O tờ O giấy O to O ( O thư O của O ông O mặt O trước O , O thư O của O bà O dán O mặt O sau O ) O . O IMGID:016149 Mỗi O lá O thư O đều O da_diết O , O nồng_cháy O những O tháng O năm O dài O xa_cách O . O X Chữ_viết X tiếng X Việt X - X Chữ_viết X tiếng X Việt X là X những X bộ X chữ_viết X mà X người X Việt X dùng X để X viết X ngôn_ngữ X mẹ X đẻ X là X tiếng X Việt X , X từ X quá_khứ X đến X hiện_tại X . X Có X hai X dạng X văn_tự X chính X được X dùng X để X ghi_chép X tiếng X Việt X là X chữ_Nôm X , X và X chữ X Quốc_ngữ X viết X bằng X mẫu_tự X Latinh X . X Chữ_Nôm X là X văn_tự X ngữ X tố X có X khả_năng X biểu X nghĩa X , X là X bộ X chữ X phổ_thông X tại X Việt_Nam X trước X thế_kỷ X 20 X . X Chữ_Quốc_ngữ X là X chữ X Latinh X tượng_thanh X , X chỉ X có_thể X biểu X âm X , X bắt_đầu X được X sử_dụng X chính_thức X trên X thực_tế X tại X Việt_Nam X từ X đầu X thế_kỷ X 20 X . X Hiến_pháp X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X năm X 2013 X tại X Chương X I_Điều X 5 X Mục X 3 X quy_định X : X " X Ngôn_ngữ X quốc_gia X là X tiếng X Việt X . X Các X dân_tộc X có X quyền X dùng X tiếng_nói X , X chữ_viết X , X giữ_gìn X bản_sắc X dân_tộc X , X phát_huy X phong_tục X , X tập_quán X , X truyền_thống X và X văn_hoá X tốt_đẹp X của X mình X . X và X không X quy_định X chữ_viết X quốc_gia X hoặc X văn_tự X chính_thức X . X Hiện_tại X ở X Việt_Nam X và X người X Việt X ở X nước_ngoài X đều X sử_dụng X chữ X Quốc_ngữ X là X chính X . X Chữ_Nôm X tuy X không X còn X phổ_biến X nhưng X vẫn X được X giảng_dạy X ở X bậc X đại_học X chuyên_ngành X Hán-Nôm X , X được X dùng X trong X các X hoạt_động X liên_quan X tới X văn_hoá X truyền_thống X như X viết X thư_pháp X , X và X vẫn X là X văn_tự X chính X cho X tiếng X Việt X của X cộng_đồng X người X Kinh X bản_địa X ở X Đông_Hưng X , X Trung_Quốc X . X Đoàn X Nguyễn_Tuấn X - X Đoàn X Nguyễn_Tuấn X ( X 段阮俊 X , X 1750 X - X hiệu X Hải_Ông X , X là X nhà_thơ X thời X Tây_Sơn X trong X lịch_sử X Việt_Nam X . X Hiệp_ước X Nhật-Triều X , X 1905 X - X Hiệp_ước X Nhật–Triều X năm X 1905 X còn X được X gọi X là X Hiệp_ước X Eulsa_Hiệp X ước X bất_đắc_chí X Eulsa X hay X Hiệp_ước X bảo_hộ X Nhật–Triều X , X được X ký_kết X giữa X Đế_quốc X Nhật_Bản X và X Đế_quốc X Đại_Hàn X vào X năm X 1905 X . X Các X cuộc X đàm_phán X kết_thúc X vào X ngày X 17 X tháng X 11 X năm X 1905 X . X Hiệp_ước X đã X tước X bỏ X chủ_quyền X ngoại_giao X của X Đại_Hàn X và X biến X nó X trở_thành X nước X bảo_hộ X của X Đế_quốc X Nhật_Bản X . X Đây X là X kết_quả X của X việc X Đế_quốc X Nhật_Bản X đánh_bại X Đế_quốc X Nga X , X trong X Chiến_tranh X Nga-Nhật X năm X 1905 X . X Chỉ X 5 X năm X sau X khi X ký X Hiệp_ước X Bảo_hộ X Nhật-Triều X 1905 X , X Đế_chế X Nhật_Bản X đã X xoá_sổ X Đế_quốc X Đại_Hàn X bằng X Hiệp_ước X Nhật-Triều X 1910 X , X mở X ra X thời_kỳ X Nhật_Bản X thuộc X địa_hoá X Bán_đảo X Triều_Tiên X trong X 35 X năm X . X Doãn_Uẩn X - X Doãn_Uẩn X tự X là X Nhuận_Phủ X , X Ôn_Phủ X , X hiệu X là X Nguyệt_Giang X , X Tĩnh_Trai X , X là X một X danh_thần X thời X Nguyễn X , X phụng_sự X ba X đời X vua X liên_tiếp X : X Minh_Mạng X , X Thiệu_Trị X , X Tự X Đức X . X Sinh_thời X , X ông X là X một X trong X những X trụ_cột X của X triều_đình X , X trấn_giữ X vùng_biên X cương X tây_nam X , X suốt X những X năm X trị_vì X của X vua X Thiệu_Trị X . X Tiếng X Nhật X thượng_cổ X - X Tiếng X Nhật X thượng_cổ X là X giai_đoạn X tiếng X Nhật X cổ X nhất X được X ghi_nhận X và X phục_nguyên X . X Thông_tin X về X nó X đến X từ X văn_liệu X thời_kỳ X Nara_Nó X trở_thành X tiếng X Nhật_Trung X cổ X vào X thời_kỳ X Heian X ; X thời_điểm X chia X tách X hai X giai_đoạn X ngôn_ngữ X vẫn X chưa X rõ_ràng X . X Tiếng X Nhật_Thượng X đại X thuộc X ngữ_hệ X Nhật_Bản X . X Tiếng X Nhật_Thượng X đại X viết X bằng X chữ X Hán X ; X thứ X chữ X Hán X này X ngày_một X được X chuẩn_hoá X và X ngữ_âm_hoá X để X rồi X phát_triển X thành X man X ' X yōgana X . X Tiếng X Nhật_Thượng X đại X là X một X ngôn_ngữ X chắp X dính X với X cấu_trúc X chủ-tân-động X , X giống X với X tiếng X Nhật X hiện_đại X IMGID:016150 Đọc O lại O những O bức O thư O , O ông O sống O lại O một O phần O đời O , O nụ O cười O hóm_hỉnh O của O ông O như O trở_về O tuổi O thanh_xuân O của O ngày O hôm_qua O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Thảm_sát X Thạnh_Phong X - X Thảm_sát X Thạnh_Phong X là X sự_kiện X xảy X ra X ngày X 25 X tháng X 2 X năm X 1969 X tại X Khâu_Băng X lực_lượng X biệt_kích X SEAL X của X quân_đội X Mỹ X , X do X Bob_Kerrey X chỉ_huy X , X giết_hại X 21 X thường_dân X gồm X người X già X , X phụ_nữ X và X trẻ_em X trong X khi X truy_tìm X một X cán_bộ X Mặt_trận X Dân_tộc X Giải_phóng X miền X Nam X . X Sau X cuộc X thảm_sát X , X Bob_Kerrey X được X tặng_thưởng X huân_chương X Sao X Đồng X do X " X kết_quả X của X cuộc X tuần_tiễu X là X 21 X Việt_Cộng X bị X giết X , X hai X căn X nhà X bị X phá_huỷ X , X và X thu X được X 2 X vũ_khí X " X Năm X 2001 X , X Tạp_chí X New_York_Times X và X chương_trình X 60 X Minutes X II X của X đài_truyền_hình X Mỹ X CBS X đã X thực_hiện X một X loạt X phóng_sự X về X sự_kiện X trên X . X Nhóm X biệt_kích X gồm X Kerrey X dẫn_đầu X và X 5 X lính X khác X . X Theo X lời X kể X của X các X nhân_chứng X , X đầu_tiên X , X đội X biệt_kích X của X Kerrey X vào X một X nhà X dân X , X dùng X dao X giết X những X người X trong X nhà X . X Theo X Gerhard_Klann X , X một X thành_viên X trong X nhóm X , X những X người X này X gồm X 2 X ông_bà X già X và X 3 X đứa X cháu X dưới X 12 X tuổi X . X Kerrey X nhận X trách_nhiệm X cho X các X vụ X giết X người X này X với X tư_cách X chỉ_huy X đội X . X Ông X nói X với X tạp_chí X New_York_Times X rằng X " X Quy_trình X tiêu_chuẩn X là X phải X loại_bỏ X những X người X mà X chúng_tôi X chạm_trán X " X Sau X đó X , X theo X lời X của X Kerrey X , X đội X biệt_kích X thấy X có X súng X bắn X từ X giữa X làng X nên X bắn X trả X từ X xa X , X kết_quả X là X chỉ X tìm X thấy X các X xác_chết X là X phụ_nữ X và X trẻ_em X . X Còn X Gerhard_Klann X và X nhân_chứng X người X Việt X là X bà X Phạm_Thị_Lãnh X cùng X khẳng_định X rằng X đơn_vị X lính X Mỹ X không X hề X bị X tấn_công X , X và X các X nạn_nhân X đã X bị X tập_trung X lại X để X bắn X bằng X súng_máy X tự_động X ở X cự_li X gần X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X IMGID:016151 ” O Chúng O là O hiện_thân O của O chồng O tôi O trong O gia_đình O ” O - O bà O Liên B-PER bộc_bạch O . O X Hội_chứng X sợ X - X Hội_chứng X sợ X , X hay X ám_ảnh X sợ_hãi X , X ( X tiếng X Anh X : X phobia X , X xuất_phát X từ X tiếng X Hy_Lạp X : X Phobos X φόβος X , X " X ác_cảm X " X " X sợ_hãi X " X khi X sử_dụng X trong X bối_cảnh X tâm_lý_học X lâm_sàng X , X là X một X loại X rối_loạn X lo_âu X , X thường X được X định_nghĩa X như X là X nỗi X sợ_hãi X dai_dẳng X đối_với X một X đối_tượng X hoặc X một X tình_huống X mà X người X đó X luôn X cố_gắng X tránh_né X , X thường X không X liên_quan X đến X sự X nguy_hiểm X trong X thực_tế X và X được X công_nhận X là X sợ_hãi X không X hợp_lý X . X Nói X cách X khác X , X người X mắc X bệnh X luôn X có X biểu_hiện X phản_ứng X vượt X quá X kiểm_soát X với X một X sự_vật X , X hiện_tượng X mà X đối_với X những X người X khác X là X quá X bình_thường X hay X không X đến X mức X phải X sợ_hãi X cao_độ X . X Nó X bắt_nguồn X từ X bẩm_sinh X hoặc X do X sự X tác_động X tâm_lý X trong X một X hoàn_cảnh X nhất_định X . X Trong X trường_hợp X ám_ảnh X sợ_hãi X không_thể X tránh X được X hoàn_toàn X , X người_bệnh X sẽ X phải X chịu_đựng X với X sự X căng_thẳng X rõ_rệt X , X gây X ra X ảnh_hưởng X xấu X đáng_kể X đến X các X hoạt_động X xã_hội X hoặc X nghề_nghiệp X . X LGBT X nhận X con_nuôi X - X LGBT X nhận X con_nuôi X là X việc X những X người X trong X cộng_đồng X LGBT X nhận X nuôi X một X đứa X trẻ X làm X con X . X Việc X nhân X nuôi X có_thể X là X do X cả X cặp X đôi X đứng X ra X làm X thủ_tục X , X hoặc X một X trong X hai X người X nhận X , X hoặc X một X người X độc_thân X nhận X . X LGBT X nhận X nuôi X con X là X hợp_pháp X ở X 27 X quốc_gia X trên X thế_giới X cùng X với X nhiều X khu_vực X pháp_lý X dưới X quốc_gia X và X vùng X lãnh_thổ X phụ_thuộc X . X Ngoài_ra X , X một_số X hình_thức X của X nhận X nuôi X con_riêng X cũng X được X hợp_pháp_hoá X đối_với X các X cặp X đôi X đồng X giới X ở X 5 X quốc_gia X . X Vì X hiến_pháp X và X pháp_luật X không X đề_cập X đến X quyền X nhận X nuôi X của X những X người X thuộc X LGBT X , X các X phán_quyết X của X toà_án X thường X quyết_định X việc X họ X có_thể X làm X phụ_huynh X với X tư_cách X cá_nhân X hoặc X một X cặp X hay X không X . X Những X người X phản_đối X nhận X nuôi X ở X cộng_đồng X LGBT X đã X lập_luận X rằng X việc X nuôi X dạy X con X ở X cộng_đồng X LGBT X có X ảnh_hưởng X xấu X đến X trẻ_em X . X Tuy_nhiên X , X các X nghiên_cứu X khoa_học X liên_tục X chỉ X ra X rằng X người X đồng_tính X nam X và X đồng_tính X nữ X phù_hợp X và X có X khả_năng X làm X cha_mẹ X giống X như X những X người X dị X tính X , X và X con_cái X của X họ X cũng X khoẻ_mạnh X và X hoà_nhập X tốt X về X mặt X tâm_lý X như X những X đứa X trẻ X được X nuôi_dưỡng X bởi X cha_mẹ X dị X tính X . X Các X hiệp_hội X của X các X chuyên_gia X sức_khoẻ X tâm_lý X lớn X ở X Mỹ X , X Canada X , X và X Úc X chưa X xác_định X được X nghiên_cứu X thực_nghiệm X đáng X tin X nào X cho X thấy X điều X ngược_lại X . X Khóc X - X Khóc X là X trạng_thái X chảy X nước_mắt X tuỳ_thuộc X theo X một X cảm_xúc X nào X đó X , X đa_số X là X buồn X nhưng X cũng X có_thể X là X vui X . X Hành_động X khóc X được X định_nghĩa X là X một X hiện_tượng X vận X tiết X ( X secretomotor X ) X phức_tạp X được X biểu_thị X bởi X việc X chảy X nước_mắt X từ X bộ_máy X tiết X lệ X mà X không X có X dị_ứng X nào X ở X cấu_trúc X mắt X người X . X Sự X đoan_trang X - X Sự X đoan_trang X ( X Modesty X ) X hay X đoan_chính X ( X Demureness X ) X hay X trang_nhã X là X một_cách X cư_xử X đúng_mực X và X ăn_mặc X nhã_nhặn X nhằm X tránh X việc X khiêu X gợi X sự X gợi X dục X , X ham_muốn X ở X người X khác X . X Từ X đoan_chính X trong X tiếng X Anh X xuất_phát X từ X tiếng X Latin X là X Modestus X có X nghĩa X IMGID:016152 Bà O kể O : O ” O Lấy O vợ O xong O ổng O tập_kết O ra O Bắc B-LOC rồi O lại O đi O B B-LOC . O X Ý X Nhi X - X Ý X Nhi X là X một X trong X những X nữ X nhà_thơ X hiện_đại X nổi_tiếng X ở X Việt_Nam X . X Thơ X của X bà X được X dịch X ra X nhiều X thứ X tiếng X và X được X các X nhà_nghiên_cứu X thơ X phương X Tây X đánh_giá X là X một X trong X những X nhà_thơ X Việt_Nam X đương_đại X tiên_phong X sau X Đổi_mới X . X Nguyễn_Nhật_Ánh X - X Nguyễn_Nhật_Ánh X là X một X nam X nhà_văn X người X Việt_Nam X . X Được X xem X là X một X trong X những X nhà_văn X hiện_đại X xuất_sắc X nhất X Việt_Nam X hiện_nay X , X ông X được X biết X đến X qua X nhiều X tác_phẩm X văn_học X về X đề_tài X tuổi_trẻ X . X Nhiều X tác_phẩm X của X ông X được X độc_giả X và X giới X chuyên_môn X đánh_giá X cao X , X đa_số X đều X đã X được X chuyển_thể X thành X phim X . X Ông X lần_lượt X viết X về X sân_khấu X , X phụ_trách X mục X tiểu_phẩm X , X phụ_trách X trang X thiếu_nhi X và X hiện_nay X là X bình_luận_viên X thể_thao X trên X báo X Sài_Gòn X Giải_phóng X Chủ_nhật X với X bút_danh X Chu_Đình_Ngạn X . X Ngoài_ra X , X ông X còn X có X những X bút_danh X khác X như X Anh X Bồ_Câu X , X Lê_Duy_Cật X , X Đông_Phương_Sóc X , X Sóc_Phương_Đông X . X Áo X bà_ba X - X Áo X bà_ba X là X một X loại X trang_phục X phổ_biến X ở X các X miền X quê X miền X Nam X Việt_Nam X . X Áo X bà_ba X còn X có X tên X gọi X khác X là X áo X Cánh X . X Dương_Văn_Ngộ X - X Dương_Văn_Ngộ X là X một X nhân_viên X của X Bưu_điện X trung_tâm X Sài_Gòn X . X Với X sự_nghiệp X kéo_dài X hơn X 70 X năm X , X ông X đã X chắp X bút X cho X hàng X nghìn X bức X thư X gửi X đi X khắp_nơi X trên X thế_giới X . X Ngoài_ra X , X ông X còn X được X biết X đến X là X người X viết X thư_tay X thuê X cuối_cùng X của X Việt_Nam X . X Phạm_Nguyên_Trường X - X Phạm_Nguyên_Trường X tên X thật X là X Phạm_Duy_Hiển X , X bút_danh X là X Phạm_Minh_Ngọc X khi X tham_gia X Talawas X , X là X một X dịch_giả X người X Việt X . X Tốt_nghiệp X đại_học X ở X Liên_Xô X năm X 1975 X chuyên_ngành X Vật_lý X kỹ_thuật X , X sống X và X làm_việc X tại X Vũng_Tàu X từ X 1985 X , X thông_thạo X tiếng X Anh X và X Tiếng X Nga X , X Phạm_Nguyên_Trường X đã X dịch X chuyên X về X các X lĩnh_vực X khoa_học X kinh_tế X , X khoa_học_xã_hội X và X khoa_học X chính_trị X . X Ngoài_ra X ông X còn X đóng X vai_trò X là X nhà_nghiên_cứu X chính_trị X và X phản_biện X xã_hội X . X Nguyễn_Phan_Quế_Mai X - X Nguyễn_Phan_Quế_Mai X là X một X nữ X nhà_văn X , X nhà_thơ X người X Việt_Nam X và X là X tác_giả X đồng_hành X của X tổ_chức X Room X to X Read X . X Cô X là X tác_giả X và X dịch_giả X của X 18 X quyển X sách X . X Cô X sáng_tác X bằng X cả X tiếng X Anh X và X tiếng X Việt X . X Các X tác_phẩm X tiếng X Việt X của X cô X đã X đoạt X được X các X giải_thưởng X như X Giải_thưởng X thơ X năm X 2010 X của X Hội X Nhà_Văn X Hà_Nội X cho X tập X thơ X Cởi_Gió X , X Giải X Nhất_Cuộc X thi X Thơ X 1,000 X năm X Thăng X Long-Hà X Nội X , X Giải_thưởng X Văn_học X Nghệ_thuật X Thủ_đô X . X Cô X cũng X có X nhiều X bài X thơ X được X phổ X nhạc X trong X đó X bài X thơ X Tổ_quốc X gọi X tên X được X phổ X nhạc X thành X bài X hát X nổi_tiếng X Tổ_quốc X gọi X tên X mình X . X Bắt_đầu X sáng_tác X bằng X tiếng X Anh X trong X thời_gian X gần X đây X , X Quế_Mai X là X tác_giả X của X tiểu_thuyết X The_Mountains_Sing X đã X đoạt X nhiều X giải_thưởng X quốc_tế X và X trở_thành X một X cuốn X sách X bán_chạy X toàn_cầu X . X Quyển X tiểu_thuyết X thứ X hai X bằng X tiếng X Anh X của X cô X Dust_Child X sẽ X được X ấn_hành X vào X năm X 2023 X . X Lê_Văn_Lan X - X Lê_Văn_Lan X là X phó X chủ_tịch X Hội_đồng X khoa_học X Khu X di_tích X lịch_sử X đền X Hùng X , X một X trong X những X người X sáng_lập X Viện X sử_học X Việt_Nam X , X nhiều X năm X làm X cố_vấn X lịch_sử X chương_trình X Đường X lên X đỉnh X Olympia X và X SV X 96 X trên X Đài_truyền_hình X Việt_Nam X . X Ông X là X người X phụ_trách X chuyên_mục X IMGID:016153 Món O quà O tặng O vợ O ngày O gặp O lại O là O bộ O nút O áo O tuyệt O đẹp O đẽo O ra O từ O trúc O trên O đường O hành_quân O . O X Biểu_tượng X không X chính_thức X của X Việt_Nam X - X Ngoài X các X biểu_tượng X chính_thức X quốc_kỳ X , X quốc_huy X , X quốc_ca X . X Việt_Nam X còn X có X nhiều X biểu_tượng X tượng_trưng X cho X đất_nước X , X con_người X chưa X được X công_nhận X chính_thức X . X Một_số X biểu_tượng X không X chính_thức X như X rồng X , X chim X lạc X , X hoa X sen X , X cây X tre X , X con X trâu X , X con X voi X được X một_số X ý_kiến X đồng_thuận X , X được X quần_chúng X thừa_nhận X rộng_rãi X trong X và X ngoài X nước X . X Cúp X bóng_đá X Áo X - X Cúp X bóng_đá X Áo X hay X còn X được X gọi X là X UNIQA X ÖFB X Cup X vì X lý_do X tài_trợ X , X là X một X giải X bóng_đá X thường_niên X được X tổ_chức X bởi X Hiệp_hội X bóng_đá X Áo X , X ÖFB X . X Trong X mùa X giải X 2008 X – X 09 X , X Austria_Wien X đã X vô_địch X giải X đấu X lần X thứ X 27 X , X một X kỷ_lục X . X SK X Puntigamer_Sturm_Graz X hiện X là X nhà X vô_địch X , X vô_địch X giải X đấu X 2022-2023 X , X lần X thứ X 6 X . X Baku X - X Yêu_quái X Baku X là X sinh_vật X siêu_nhiên X của X Nhật_Bản X được X cho X là X có_thể X nuốt_chửng X những X cơn X ác_mộng X nên X chúng X còn X được X gọi X là X " X thần X thú X ăn X giấc X mơ X " X Baku X dần X được X xem X là X một X linh X thú X trong X văn_hoá X dân_gian X Hàn_Quốc X và X Nhật_Bản X với X khả_năng X ăn X những X cơn X ác_mộng X . X Trong X những X năm X gần X đây X , X đã X có X những X thay_đổi X trong X cách X miêu_tả X Baku X . X Vì X theo X cách X hiểu X của X những X nền X văn_hoá X khác X nhau X vào X những X thời_điểm X khác X nhau X nên X ý_tưởng X có_thể X gọi X Baku X đến X để X ngăn_chặn X hay X chấm_dứt X một X cơn X ác_mộng X đều X có_thể X được X coi X là X một X và X việc X sử_dụng X bùa X may_mắn X hay X biểu_tượng X bảo_vệ X giấc_ngủ X là X một X chủ_đề X phổ_biến X trong X suốt X lịch_sử X văn_hoá X Nhật_Bản X . X Ngày_nay X , X thuật_ngữ X Baku X trong X tiếng X Nhật X có X hai X nghĩa X hiện_tại X , X đề_cập X đến X cả X sinh_vật X ăn X thịt X giấc X mơ X theo X truyền_thống X và X cũng X là X từ X chỉ X về X loài X lợn X vòi X Malayan X Huân_chương X Bạch X tượng X - X Huân_chương X voi X Trắng X là X một X tước_hiệu X của X Thái_Lan X , X được X thành_lập X vào X năm X 1858 X bởi X Rama_IV X . X sự X phục_vụ X lâu_dài X và X / X hoặc X đặc_biệt X xứng_đáng X trong X lĩnh_vực X dân_sự X hoặc X quân_sự X Bằng X cách X xem_xét X đề_cử X một X yêu_cầu X hoàng_gia X từ X chính_phủ X Thái_Lan X Sẽ X được X ban_tặng X vào X ngày X 5 X tháng X 12 X hàng X năm X . X Bánh X phu_thê X - X Bánh X phu_thê X là X một X loại X bánh X ngọt X cổ_truyền X của X Việt_Nam X . X Đình_Bảng X là X nơi X gắn_bó X với X phát_tích X của X triều X Lý X và X là X nơi X đầu_tiên X làm X ra X loại X bánh X này X . X Bửu X tỷ X triều X Nguyễn X - X Bửu X tỷ X triều X Nguyễn X hay X bảo X tỷ X triều X Nguyễn X là X loại X ấn_tín X của X Hoàng_đế X , X tượng_trưng X cho X Đế X quyền X của X các X vị X vua X triều X Nguyễn X . X Bửu X tỷ X được X coi X là X trọng X khí X của X quốc_gia X , X nó X có X tác_dụng X xác_nhận X ý_chí X và X mệnh_lệnh X của X nhà_vua X . X Các X ấn_tín X của X nhà X Nguyễn X được X chia X làm X hai X loại X : X Loại X ấn X bằng X vàng X gọi X là X " X kim X bửu X tỷ X " X hay X " X kim X tỷ X " X và X loại X ấn X bằng X ngọc X hay X còn X gọi X là X " X ngọc X tỷ X " X Mỗi X loại X ấn X đều X có X một_cách X sử_dụng X riêng X và X dùng X cho X một X loại X văn_thư X được X chỉ_định X . X Dưới X chế_độ_quân_chủ X , X ấn_kiếm X thường X là X những X vật X tượng_trưng X IMGID:016154 Sống O ở O chiến_khu O thấy O cái O gì O có O khả_năng O sử_dụng O được O ổng O đều O ” O tha O ” O về O chất O đống O trước O nhà O . O IMGID:NaN Dụng_cụ O trong O rừng O thiếu_thốn O vậy O mà O cứ O kiên_trì O mài_giũa O trên O đá O để O ra O chiếc O đèn O dầu O , O muỗng O , O gạt_tàn O thuốc O bằng O vỏ O bom_napalm O , O hộp O đựng O xà_bông O , O khay O uống O trà O bằng O vỏ O pháo O sáng O , O dao O bằng O nhíp O xe_tăng O ... O , O có O món O gần O cả O năm O mới O làm O xong O ” O . O IMGID:016156 Ông O mất O năm O 1978 O , O nhiều O món O được O đặt O riêng O trong O chiếc O tủ O đựng O kỷ_vật O , O riêng O chiếc O hộp O đựng O xà_bông O vẫn O được O bà O sử_dụng O hằng O ngày O hơn O 30 O năm O qua O . O X Bánh X phu_thê X - X Bánh X phu_thê X là X một X loại X bánh X ngọt X cổ_truyền X của X Việt_Nam X . X Đình_Bảng X là X nơi X gắn_bó X với X phát_tích X của X triều X Lý X và X là X nơi X đầu_tiên X làm X ra X loại X bánh X này X . X Lăng_kính X Amici X - X Lăng_kính X Amici X , X được X đặt X theo X tên X của X nhà X thiên_văn_học X , X Giovanni_Amici X , X là X một X loại X lăng_kính X tán_sắc X hợp_chất X được X sử_dụng X trong X quang_phổ X kế X . X Lăng_kính X Amici X bao_gồm X hai X hình_lăng_trụ X tam_giác X tiếp_xúc X nhau X , X với X một_mặt X thường X được X làm X từ X chất_liệu X tán_sắc X trung_bình X thuỷ_tinh X crown X , X và X mặt X kia X là X từ X vật_liệu X có X tính X tán_sắc X cao X hơn X như X kính X flin X . X Ánh_sáng X đi X vào X lăng_kính X thứ X nhất X bị X khúc_xạ X ở X mặt X phân_cách X giữa X kính X với X không_khí X đầu_tiên X , X khúc_xạ X lại X ở X mặt X phân_cách X giữa X hai X lăng_kính X và X sau X đó X thoát X ra X khỏi X lăng_kính X thứ X hai X với X góc X tới X gần X trùng X với X pháp_tuyến X . X Các X góc X và X vật_liệu X của X lăng_kính X được X chọn X sao X cho X một X bước_sóng X của X ánh_sáng X , X bước_sóng X trung_tâm X , X thoát X ra X khỏi X lăng_kính X song_song X với X chùm X tia X vào X . X Do_đó X , X lăng_kính X được X xem X là X một X lăng_kính X nhìn X trực_tiếp X , X và X thường X được X sử_dụng X như_vậy X trong X quang_phổ X cầm X tay X . X Các X bước_sóng X khác X bị X lệch X ở X các X góc X tuỳ_thuộc X vào X sự X sự X tán_sắc X thuỷ_tinh X của X vật_liệu X . X Nhìn X vào X một X nguồn X sáng_qua X lăng_kính X , X do_đó X cho X thấy X phổ X quang_học X của X nguồn X . X Đến X năm X 1860 X , X Amici X nhận X ra X rằng X người X ta X có_thể X nối X kiểu X lăng_kính X này X ngược_lại X với X một X bản_sao X phản_chiếu X chính X nó X , X tạo X ra X một X hệ X ba X lăng_kính X được X gọi X là X lăng_kính X Amici X kép X . X Sự X nhân X đôi X của X lăng_kính X ban_đầu X làm X tăng X tán_sắc X góc X của X hệ X , X và X cũng X có X đặc_tính X hữu_ích X là X bước_sóng X trung_tâm X bị X khúc_xạ X trở_lại X vào X đường_thẳng X của X chùm X tia X vào X . X Do_đó X , X tia X ló X của X bước_sóng X trung_tâm X không_chỉ X không X bị X lệch X khỏi X tia X tới X , X mà_còn X không X có X sự X dịch_chuyển X khỏi X đường X đi X của X tia X tới X . X Bản_thân X Amici X chưa X bao_giờ X công_bố X về X loại X lăng_kính X không X phổ_biến X của X mình X , X mà X chỉ X truyền_đạt X ý_tưởng X cho X người X bạn X Donati X của X ông X , X người X đã X chế_tạo X thiết_bị X để X quan_sát X quang_phổ X sao X . X Các X ấn_phẩm X của X Donati X về X những X quan_sát X của X ông X là X những X tiết_lộ X đầu_tiên X về X ý_tưởng X nhân X đôi X của X lăng_kính X , X và X bởi_vì X lăng_kính X có_thể_chế_tạo X được X và X nhỏ X gọn X hơn X nhiều X so X với X sự X sắp_xếp X đa X lăng_kính X điển_hình X vào X thời_kỳ X đó X để X tạo X ra X sự X tán_sắc X quang_phổ X cao X , X phát_minh X của X Amici X nhanh_chóng X tạo X được X sự X chú_ý X của X các X nhà_nghiên_cứu X trên X khắp X châu_Âu X . X Tuy_nhiên X , X sự X tán_sắc X của X lăng_kính X Amici X có_thể X được X tính_toán X chính_xác X bằng X cách X sử_dụng X lý_thuyết X tán_sắc X đa X lăng_kính X giả_định X không X có X sự X phân_tách X không_gian X giữa X các X thành_phần_lăng_kính X . X Không X nên X nhầm_lẫn X lăng_kính X Amici X tán_sắc X với X lăng_kính X mái X Amici X không X tán_sắc X . X Huân_chương X Bạch X tượng X - X Huân_chương X voi X Trắng X là X một X tước_hiệu X của X Thái_Lan X , X được X thành_lập X vào X năm X 1858 X bởi X Rama_IV X . X sự X phục_vụ X lâu_dài X và X / X hoặc X đặc_biệt X IMGID:NaN Trong O tủ O trưng_bày O ở O bảo_tàng O , O kỷ_vật O của O đại_tá O hoạ_sĩ O Phạm B-PER Thanh I-PER Tâm I-PER là O bút O sắt O , O bút O chì O và O dao O vẽ O ; O còn O ở O nhà O ông O có O cả O một O chiếc O tủ O to O ướp O hương O long_não O chỉ O để O dành O đựng O những O kỷ_vật O đi O theo O người O phóng_viên O chiến_trường O . O IMGID:016158 Ông O đi O B B-LOC năm O 1968 O với O bút_danh O Huỳnh B-PER Biếc I-PER , O với O ông O vũ_khí O không O phải O là O súng O mà O là O cây O bút O sắt O ngòi O răng_cưa O đã O theo O ông O từ O thời O chống O Pháp B-LOC . O X Rachitrema X - X Rachitrema X là X một X chi X ichthyosauria X với X rất X ít X thông_tin X được X biết X đến X sống X vào X thời_kỳ X kỷ X Trias X tại X nơi X ngày_nay X là X Pháp X . X Tricleidus X - X Tricleidus X là X một X chi X cryptoclidid X đã X tuyệt_chủng X được X biết X đến X nhờ X mẫu_vật X duy_nhất X , X BMNH X R3539 X từ X Trung_Jura X tại X United_Kingdom X . X Nó X được X đặt X tên X làn X đầu_tiên X bởi X Andrews X vào X năm X 1909 X . X Tên X loài X điển_hình X là X Tricleidus X seeleyi X . X Búa X - X Búa X là X dụng_cụ X để X tạo X sức X va_chạm X cho X vật X khác X . X Búa X thường X được X xài X nhiều X nhất X vào X vấn_đề X đóng X đinh X , X rèn X vũ_khí X và X đập X vật_dụng X khác X . X Búa X thường X được X thiết_kế X với X những X mục_đích X riêng_biệt X và X kích_thước X , X công_năng X . X Búa X thường X cầm X vừa X khít X với X tay X , X đầu X búa X là X phần X nặng X nhất X . X Búa X cơ_bản X được X thiết_kế X để X dùng X linh_hoạt X với X tay X , X nhưng X cũng X có X những X máy_móc X hiện_đại X có X chức_năng X dùng X cho X vật X nặng X hơn X . X Búa X có X thế_là X dụng_cụ X lâu X tuổi X nhất X được X phát_hiện X . X Búa X đá X được X biết X xuất_hiện X đầu_tiên X vào X năm X 26.000 X trước X công_nguyên X . X Búa X là X dụng_cụ X căn_bản X của X nhiều X nghề_nghiệp X khác X nhau X . X Búa X còn X được X sử_dụng X thiết_kế X để X nén X một X lực X từ X caplock X mechanism X của X súng_ngắn X . X Mindomys X hammondi X - X Mindomys X hammondi X là X một X loài X động_vật_có_vú X trong X họ X Cricetidae X , X bộ X Gặm_nhấm X . X Loài X này X được X Thomas X mô_tả X năm X 1913 X . X Deuterophlebia X - X Deuterophlebia X là X một X chi X duy_nhất X trong X họ X Deuterophlebiidae X . X Con X trưởng_thành X có X cánh X hình X quạt X , X rộng X và X con X đực X có X ănten X cực X dài X giúp X chúng X giao_tranh X trên X các X vùng X nước X chảy X và X chờ X giao_phối X với X con X cái X . X Theo X một_cách X phân_loại X người X ta X đã X xếp X họ X này X vào X cận X bộ X của X nó X Deuterophlebiomorpha X , X nhưng X chưa X được X chấp_nhận X rộng_rãi X . X Chó_sói X quần_đảo X Alexander X - X Chó_sói X quần_đảo X Alexander X là X một X phân X loài X của X sói X thung_lũng X Mackenzie_Loài X sói X này X sinh_sống X ở X vùng X duyên_hải X ven X biển X phía X đông X nam X Alaska X , X bao_gồm X Quần_đảo X Alexander X và X một X dải X bờ X biển X hẹp X có X địa_hình X gồ_ghề X , X bị X cô_lập X về X mặt X sinh_học X so X với X Bắc_Mỹ X bởi X dãy X núi X Coast X . X Rừng X quốc_gia X Tongass X chiếm X phần_lớn X diện_tích X phân_bố X của X loài X , X lên X đến X 80% X diện_tích X khu_vực X . X Năm X 1993 X , X một X bản X kiến X ​​nghị X đề_nghị X bổ_sung X sói X Alexander_Archipelago X vào X danh_sách X các X loài X bị X đe_doạ X theo X Đạo_luật X về X các X loài X có X nguy_cơ X tuyệt_chủng X của X Hoa_Kỳ X đã X được X nộp X cho X Cục X Cá X và X Động_vật X hoang_dã X Hoa_Kỳ X . X Năm X 1997 X , X Cục X này X quyết_định X không X bổ_sung X loài X này X vào X danh_sách X vì X chưa X được X cấp X phép X . X Năm X 2011 X , X một X bản X kiến X ​​nghị X thứ X hai X liệt_kê X các X loài X bị X đe_doạ X hoặc X có X nguy_cơ X tuyệt_chủng X đã X được X đệ_trình X lên X Cục X Cá X và X Động_vật X hoang_dã X Hoa_Kỳ X . X Nó X tham_chiếu X các X nghiên_cứu X khoa_học X và X thông_tin X khác X đã X được X công_bố X trong X 14 X năm X trước X đó X . X Vào X tháng X 3 X năm X 2014 X , X để X đáp X lại X kiến X ​​nghị X này X , X Cục X này X đã X có X một X hành_động X tuyên_bố X lần X đầu_tiên X rằng X IMGID:NaN Ngày O cũng O như O đêm O , O bút O sắt O và O ống O mực O đựng O trong O lọ O thuốc O Penicillin O luôn O ở O trong O túi O áo O ngực O phải O của O ông O . O IMGID:016160 ” O Lắm O khi O đang O hí_hoáy O vẽ O thì O pháo_kích O tới O , O tranh O có_thể O bỏ O nhưng O bút O và O mực O thì O thu O vào O túi O áo O thật O nhanh O ” O . O X Chủ_nghĩa_biểu_hiện X - X Chủ_nghĩa_biểu_hiện X hay X Trường_phái X biểu_hiện X ( X Expressionism X ) X là X một X trào_lưu X nghệ_thuật X xuất_hiện X và X phát_triển X ở X châu_Âu X vào X những X năm X cuối X thế_kỷ X 19 X đầu X thế_kỷ X 20 X , X có X đặc_điểm X nhấn_mạnh X , X thậm_xưng X trong X sự X thể_hiện X cảm_tính X - X xúc_cảm X của X chủ_thể X hoặc X xúc_cảm X của X chính X người X hoạ_sĩ X . X Những X cảm_xúc X này X thường X được X gây X ra X bởi X một X sự_kiện X đặc_biệt X nào X đó X , X cũng X có_thể X bởi X sự X gặp X mặt-giao X lưu X của X nhiều X người X hoặc X sự X giao_lưu X của X những X xu_hướng X hội_hoạ X khác X nhau X Chủ_nghĩa_biểu_hiện X thể_hiện X trong X nhiều X dạng X nghệ_thuật X , X từ X hội_hoạ X , X kiến_trúc X cho X đến X văn_học X , X thơ_ca X , X nhạc_kịch X và X điện_ảnh X . X Nguồn_gốc X của X trường_phái X biểu_hiện X nằm X trong X các X tác_phẩm X của X Vincent X van X Gogh X , X Edvard_Munch X và X James_Ensor X . X Trong X giai_đoạn X 1885 X – X 1900 X , X mỗi X nghệ_sĩ X đã X phát_triển X một X phong_cách X hội_hoạ X mang X tính X cá_nhân X cao_bằng X cách X sử_dụng X khả_năng X biểu_đạt X của X màu_sắc X và X đường_nét X để X khám_phá X các X chủ_đề X giàu X kịch_tính X và X cảm_xúc X nhằm X truyền_tải X nỗi X sợ_hãi X , X sự X kinh_dị X , X kỳ_quặc X hoặc X đơn_giản X là X để X tôn_vinh X vẻ X đẹp X của X thiên_nhiên X thông_qua X việc X khắc_hoạ X cường_độ X ảo_giác X . X Họ X đã X thoát X ra X khỏi X sự X thể_hiện X tự_nhiên X một_cách X đơn_thuần X mà X thay X vào X đó X cho X thấy X một X quan_điểm X và X trạng_thái X tâm_lý X chủ_quan X hơn X . X Thay_vì X ca_ngợi X , X tôn_vinh X cái X đẹp X , X cái X hài_hoà X , X hài_lòng X vơi X sự X ngưỡng_mộ X hào_nhoáng X , X họ X đề_cao X những X suy_nghĩ X , X cảm_xúc X từ X sâu X trong X nội_tâm X , X thể_hiện X sự X chống_đối X với X thực_tại X đầy X gồ_ghề X và X bấp_bênh X . X Có_thể X thấy X rõ X điều X này X trong X các X tác_phẩm X : X Sunflowers_The_Scream_Crucifixion X … X Khoảng X đồng X lúa_mì X - X Khoảng X đồng X lúa_mì X là X một X loạt X các X bức X tranh_sơn_dầu X được X thực_hiện X bởi X Vincent X van X Gogh X ở X Saint-Rémy-de-Provence. X Tất_cả X đều X miêu_tả X góc X nhìn X của X Van_Gogh X từ X cửa_sổ X phòng X ngủ X trên X tầng X cao X nhất X của X nhà_thương X : X một X cánh X đồng X được X bao X quanh X bởi X những X bức X tường X đá X ngay X bên X dưới X cửa_sổ X và X tách_biệt X khỏi X cuộc_sống X bình_thường X bởi X bức X tường X phía X sau X của X nhà_thương X ; X xa X hơn X khỏi X khoảng X đồng X lúa X này X là X những X lùm X cây X ô_liu X và X vườn X nho X , X chạy X đến X tận X những X ngọn X đồi X dưới X chân X dãy X núi X có X tên X là X Les_Alpilles X . X Từ X tháng X 5 X năm X 1889 X đến X tháng X 5 X năm X 1890 X , X Van_Gogh X đã X vẽ X lại X góc X nhìn X này X trong X các X bối_cảnh X khác X nhau X : X sau X một X cơn X bão X , X với X người X gặt X lúa X trong X khoảng X sân X này X , X lúc X trồng X lúa_mì X mới X vào X mùa X thu X và X với X hoa X vào X mùa X xuân X . X Đây X là X một X trong X những X loạt X tác_phẩm X lớn X của X Van_Gogh X từ X Saint-Rémy X , X bao_gồm X cả X tác_phẩm X tuyệt_vời X như X Khoảng X đồng X lúa_mì X lúc X mặt_trời X mọc X trong X Bảo_tàng X Kröller-Müller. X Van_Gogh X cũng X đưa X Khoảng X đồng X lúa_mì X lúc X mặt_trời X mọc X ( X F X 737 X ) X được X vẽ X trong X tháng X 12 X năm X 1889 X vào X triển_lãm X của X mình X tại X Les_XX X 1890 X tại X Brussels X . X Van_Gogh X đã X vẽ X loạt X bức X tranh X " X Khoảng X đồng X lúa_mì X " X này X từ X những X gì X ông X có_thể X nhìn X thấy X từ X phòng_bệnh X của X mình X tại X nhà_thương X Saint-Paul. X Từ X phòng_bệnh X , X ông X IMGID:NaN Giờ O đây O , O ông O tặng O bút O sắt O lại O cho O bảo_tàng O , O vì O ” O kỷ_vật O không O còn O là O của O riêng O mình O nữa O mà O là O của O chung O những O người O đi O B B-LOC ” O . O IMGID:NaN Kỷ_vật O của O những O người O đi O B B-LOC dường_như O đã O vượt O ra O khỏi O mỗi O cuộc_đời O , O trở_thành O bằng_chứng O lịch_sử O . O IMGID:016163 ” O Ý_tưởng O tập_hợp O thành O một O cuộc O trưng_bày O của O bảo_tàng O thật O ý_nghĩa O . O X Bảo_tàng X Luật_sư X Ba_Lan X tại X Hội_đồng X Luật_sư X Tối_cao X - X Bảo_tàng X Luật_sư X Ba_Lan X tại X Hội_đồng X Luật_sư X Tối_cao X là X một X bảo_tàng X toạ_lạc X tại X số X 16 X phố X Świętojerska X , X Warsaw X , X Ba_Lan X . X Hoạt_động X của X bảo_tàng X tập_trung X vào X thu_thập X các X bộ X sưu_tập X về X lịch_sử X của X nghề X luật_sư X ở X Ba_Lan X từ X cuối X thế_kỷ X 18 X . X Bảo_tàng X Thánh_Maximilian_Kolbe X " X There X was X a X Man X " X - X Bảo_tàng X Thánh_Maximilian_Kolbe X " X There X was X a X Man X " X ( X tiếng X Ba_Lan X : X Muzeum X w X . X Maksymiliana X " X Był X człowiek X " X - X là X một X bảo_tàng X , X nằm X trong X tu_viện X Niepokalanów X ở X Ba_Lan X . X Dành X riêng X để X nói X về X đời_sống X và X công_việc X của X Cha X Maximilian_Kolbe X , X hoạt_động X truyền_giáo X của X Niepokalanów X và X các X phái_bộ X truyền_giáo X trên X khắp X thế_giới X . X Bảo_tàng X Quốc_gia X Campuchia X - X Bảo_tàng X quốc_gia X ở X Phnôm_Pênh X , X thủ_đô X của X Campuchia X , X là X bảo_tàng X khảo_cổ X và X văn_hoá X , X lịch_sử X hàng_đầu X của X Campuchia X . X Ở X đây X có X các X hiện_vật X là X bộ X sưu_tập X nghệ_thuật X Khmer X lớn X nhất X thế_giới X dù_cho X trung_tâm X lịch_sử X của X Khmer X có X xu_hướng X bị X che_khuất X bởi X quần_thể X Angkor X và X các X bảo_tàng X liên_quan X ở X Xiêm_Riệp X . X Bảo_tàng X được X xây X năm X 1917-1920 X bởi X chính_quyền X thực_dân X Pháp X theo X phong_cách X kiến_trúc X Khmer X với X ảnh_hưởng X của X kiến_trúc X Pháp X . X Bảo_tàng X quốc_gia X Campuchia X được X George_Groslier X và X École X des X Arts_Cambodgiens X thiết_kế X , X xây_dựng X vào X năm X 1917 X theo X phong_cách X truyền_thống X Khmer X và X được X nhà_vua X Sisowat X khánh_thành X vào X năm X 1920 X . X Bảo_tàng X này X là X nơi X trưng_bày X những X bộ X sưu_tập X , X những X đồ X khảo X cố X học X , X tôn_giáo X và X nghệ_thuật X lớn X nhất X thế_giới X của X Khmer X cổ X từ X thế_kỷ X 4 X đến X thế_kỷ X 13 X . X Bảo_tàng X quốc_gia X Campuchia X là X một X những X kiến_trúc X lịch_sử X xuất_hiện X trên X bộ X tem X phát_hành X chung X tại X 10 X quốc_gia X thuộc X khối X ASEAN X , X có X chủ_đề X " X Kiến_trúc X cổ_kính X và X hiện_đại X " X để X kỷ_niệm X 40 X năm X ngày X thành_lập X Hiệp_hội X các X nước X Đông_Nam_Á X ( X ASEAN X ) X Bảo_tàng X Kiến_thức X Môi_trường X ở X Poznań X - X Bảo_tàng X Kiến_thức X Môi_trường X ở X Poznań X là X một X bảo_tàng X toạ_lạc X tại X số X 19 X Phố X Bukowska X , X Poznań X , X Ba_Lan X . X Bảo_tàng X hoạt_động X trong X cơ_cấu X tổ_chức X của X Viện X Môi_trường X Nông_nghiệp X và X Rừng X trực_thuộc X Viện_Hàn_lâm X Khoa_học X Ba_Lan X ở X Poznań X . X Triển_lãm X - X Triển_lãm X là X việc X tổ_chức X trưng_bày X vật_phẩm X , X tranh_ảnh X hoặc X hàng_hoá X tập_trung X trong X một X thời_gian X và X tại X một X địa_điểm X nhất_định X nhằm X mục_đích X giới_thiệu X , X quảng_bá X đến X mọi X người X trong X xã_hội X , X cộng_đồng X . X Triển_lãm X có X hai X loại X chính X gồm X triển_lãm X thương_mại X và X triển_lãm X phi X thương_mại X . X Tháp X Phú_Diên X - X Tháp X Phú_Diên X hay X còn X gọi X là X tháp X Mỹ X Khánh X là X một X cụm X tháp X Chăm X cổ X nằm X ở X thôn X Mỹ_Khánh X , X xã X Phú_Diên X , X huyện X Phú_Vang X , X tỉnh X Thừa_Thiên_Huế X , X có X niên_đại X vào X thế_kỷ X thứ X 8 X . X Đây X được X coi X là X công_trình X cổ X nhất X trong X số X tháp X Chăm X còn X tồn_tại X dọc X theo X dải X đất X miền X Trung X Việt_Nam X . X Cuối X tháng X 6 X năm X 2022 X , X tháp X Phú_Diên X được X Tổ_chức X Kỷ_lục X Việt_Nam X và X Liên_minh X Kỷ_lục X Thế_giới X đồng_thời X xác_lập X hai X kỷ_lục X bao_gồm X tháp X Chăm X cổ X chìm X sâu X dưới X cồn X cát X ven X biển X được X khai_quật X , X bảo_tồn X đầu_tiên X tại X Việt_Nam X và X thế_giới X . X Henuttawy_C X - X Đối_với X những X người X có X cùng X tên X gọi X , X xem X Henuttawy X . X Henuttawy_C X là X một X công_nương X IMGID:NaN Chúng_tôi O đều O đã O vào O tuổi O thất_thập_cổ_lai_hi O , O kỷ_vật O cũng O không_thể O đi O theo O mãi O ” O , O nhiều O cựu_chiến_binh O đều O nói O như O vậy O và O lựa_chọn O cách O ” O xin O được O gửi O lại O bảo_tàng O , O nơi O gìn_giữ O cẩn_trọng O nhất O ” O . O IMGID:016165 Một O cây O cầu O bắc O qua O dòng_sông O cay_đắng O . O X Cầu X Gimpo X - X Cầu X Gimpo X là X cầu X bắt X qua X Sông X Hán X , X Hàn_Quốc X , X và X nối X thành_phố X Gimpo X và X Goyang X . X Cây X cầu_là X một X phần X của X cao_tốc X vành_đai X Seoul X . X Đường X Nguyễn_Hữu_Cảnh X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Đường X Nguyễn_Hữu_Cảnh X là X một X con X đường X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X chạy X từ X đường X Tôn_Đức_Thắng X đến X đường X Điện_Biên_Phủ X Đây X là X một X trong X những X trục X đường X huyết_mạch X kết_nối X cửa_ngõ X phía X đông X với X trung_tâm X thành_phố X . X Đường X được X đưa X vào X khai_thác X từ X năm X 2002 X , X tuy_nhiên X không X lâu X sau X đó X đã X xảy X ra X tình_trạng X sụt X lún X , X hư_hỏng X , X trở_thành X một X trong X những X điểm X ngập X nặng X nhất X trên X địa_bàn X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X những X lúc X mưa X và X triều_cường X nên X còn X được X mệnh_danh X là X " X rốn X ngập X " X của X thành_phố X . X Phường X 19 X - X Phường X 19 X là X một X phường X thuộc X quận X Bình_Thạnh X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Phường X 19 X có X diện_tích X 0,39 X km² X , X dân_số X năm X 2021 X là X 17.906 X người X , X mật_độ X dân_số X đạt X 45.912 X người X / X km² X . X Timon X - X Timon X là X một X đô_thị X thuộc X bang X Maranhão X , X Brasil X . X Đô_thị X này X có X diện_tích X 1740,559 X km² X , X dân_số X năm X 2007 X là X 143038 X người X , X mật_độ X 82,18 X người X / X km² X . X Cầu X Thanh_Trì X - X Cầu X Thanh_Trì X là X cây X cầu X lớn X nhất X trong X dự_án X 7 X cây X cầu X của X Hà_Nội X bắc X qua X sông X Hồng X . X Cây X cầu X nằm X trên X lý X trình X Km164 X + X 646 X Quốc_lộ X 1 X và X đường_cao_tốc X Bắc X – X Nam X phía X Đông X nối X quận X Hoàng_Mai X với X huyện X Gia_Lâm X , X bắt_đầu X từ X điểm X cắt X Quốc_lộ X 1 X tại X nút X giao X Pháp_Vân X cắt X đường_cao_tốc X Hà_Nội X – X Hải_Phòng X tại X Thạch_Bàn X , X Long_Biên X , X điểm X cuối X cắt X quốc_lộ X 5 X tại X Cổ_Bi_Với X chiều X rộng X hơn X 33m X , X dài X 3km X , X cầu X Thanh_Trì X là X cầu X bê_tông_cốt_thép X dự X ứng_lực X dài X và X rộng X nhất X Việt_Nam X tại X thời_điểm X hoàn_thành X . X Cầu X Hoàng_Văn_Thụ X - X Cầu X Hoàng_Văn_Thụ X là X một X cây X cầu X bắc X qua X sông X Cấm X tại X thành_phố X Hải_Phòng X , X nối_liền X hai X quận X Hồng_Bàng X và X Ngô_Quyền X với X huyện X Thuỷ_Nguyên X . X Cầu_là X một X hạng_mục X quan_trọng X của X Dự_án X đầu_tư X xây_dựng X hạ_tầng X kỹ_thuật X khu X đô_thị X mới X Bắc X sông X Cấm X . X Hoàng_Mai X ( X quận X ) X - X Hoàng_Mai X là X một X quận X nội_thành X của X thành_phố X Hà_Nội X , X Việt_Nam X . X Đây X là X quận X có X diện_tích X lớn X thứ X tư X của X thành_phố X và X có X dân_số X đông X nhất X trong X số X 30 X quận X , X huyện X , X thị_xã X thuộc X thành_phố X Hà_Nội X . X Nút X giao_thông X Pháp_Vân X - X Nút X giao_thông X Pháp_Vân X hay X còn X được X gọi X là X IC X Pháp_Vân X là X nút X giao_thông X khác X mức X của X đường_vành_đai X 3 X Hà_Nội X , X đường_cao_tốc X Pháp_Vân X – X Cầu X Giẽ X , X quốc_lộ X 1 X và X phố X Bùi_Huy_Bích X nằm X tại X phường X Hoàng_Liệt X , X quận X Hoàng_Mai X , X thành_phố X Hà_Nội X . X Nút X giao X Pháp_Vân X được X coi X là X cửa_ngõ X phía X Nam X lớn X nhất X Hà_Nội X . X Đây X là X điểm X đầu X của X đường_cao_tốc X Pháp_Vân X – X Cầu X Giẽ X . X Từ X nút X giao_thông X này X đến X cầu X Phù_Đổng X , X đường_vành_đai X 3 X Hà_Nội X và X đường_cao_tốc X Bắc X – X Nam X phía X Đông X đi X trùng X với X nhau X . X Hiện_nay X , X mỗi X dịp X cuối X tuần X hoặc X nghỉ X lễ X , X đường_cao_tốc X Pháp_Vân X – X Cầu X Giẽ X chiều X về X Hà_Nội X thường_xuyên X ùn_tắc X kéo_dài X do X phương_tiện X xung_đột X trực_tiếp X với X đường_vành_đai X 3 X Hà_Nội X tại X nút X giao X Pháp_Vân X IMGID:016166 Đây O là O bức O thư O Robert B-PER Whitehurst I-PER ( O anh_trai O của O Fred B-PER ) O gửi O cho O bà O Doãn B-PER Ngọc I-PER Trâm I-PER ( O mẹ O của O chị O Thuỳ B-PER Trâm I-PER ) O . O X Yuri_Averbakh X - X Yuri_Lvovich_Averbakh X là X một X đại X kiện_tướng X và X tác_giả X viết X về X cờ_vua X người X Liên_Xô X và X nay X là X Nga X . X Tính X đến X nay X , X ông X là X đại X kiện_tướng X cao_tuổi X nhất X . X Ông X sinh X tại X Kaluga X , X Nga X . X Mieczysław_Kalenik X - X Mieczysław_Kalenik X là X diễn_viên X nam X người X Ba_Lan X . X Hoàng_Gia X Hợp X - X Hoàng_Gia X Hợp X là X một X bác_sĩ X người X Pháp X gốc X Việt X . X Vưu_Quyền X - X Vưu_Quyền X là X Thạc_sĩ X kinh_tế_học X , X chính_khách X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Ông X hiện X là X Bí_thư X Ban_Bí_thư X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X , X Trưởng X Ban X Công_tác X Mặt_trận X Thống_nhất X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X . X Trước X đó X , X ông X giữ X chức_vụ X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Phúc_Kiến X kiêm X Chủ_nhiệm X Uỷ_ban X Thường_vụ X Đại_hội X đại_biểu X nhân_dân X tỉnh X Phúc_Kiến X . X Bùi_Hạnh_Cẩn X - X Bùi_Hạnh_Cẩn X là X một X nhà_báo X , X nhà_thơ X , X dịch_giả X và X nghệ_nhân X tranh X chữ X người X Việt_Nam X . X Ông X từng X giữ X chức_quyền X Tổng_biên_tập X Báo X Thủ_Đô X Giám_đốc X Nhà_xuất_bản X Hà_Nội X ; X Uỷ_viên X thường_trực X , X Chánh X văn_phòng X Hội X Nhà_báo X Việt_Nam X ; X Sáng_lập_viên X Hội X Nhà_văn X Việt_Nam X ; X Tổng_thư_ký X Hội X Văn_học X nghệ_thuật X Hà_Nội X . X Bài_chòi X - X Bài_chòi X là X một X loại_hình X nghệ_thuật X dân_ca X và X trò_chơi X dân_gian X đặc_trưng X ở X miền X Trung X Việt_Nam X , X về X sau X đã X được X phát_triển X thành X một X loại_hình X sân_khấu X ca_kịch X . X Lúc X 17h15’ X ngày X 7 X tháng X 12 X năm X 2017 X tại X Phiên X họp X Uỷ_ban X Liên_Chính X phủ X Công_ước X 2003 X về X bảo_vệ X di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X lần X thứ X 12 X của X UNESCO X diễn X ra X tại X Jeju X , X hồ_sơ X Nghệ_thuật X Bài_chòi X Trung_Bộ X của X Việt_Nam X đã X được X ghi_danh X là X di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X đại_diện X của X nhân_loại X . X Franciszek_Starowieyski X - X Franciszek_Andrzej_Bobola X Biberstein-Starowieyski X là X một X nhà_thiết_kế X đồ_hoạ X người X Ba_Lan X . X Từ X năm X 1949 X đến X năm X 1955 X , X ông X theo X học X tại X Học_viện X Mỹ_thuật X ở X Kraków X và X Warsaw X . X Franciszek_Starowieyski X chuyên X về X thiết_kế X poster X , X vẽ X , X hội_hoạ X , X thiết_kế X sân_khấu X và X minh_hoạ X sách X . X Ông X từng X là X thành_viên X của X câu_lạc_bộ X Alliance_Graphique_International X ( X AGI X ) X Phong_cách X thiết_kế X poster X của X Franciszek_Starowieyski X đi X chệch X khỏi X chủ_nghĩa_hiện_thực X xã_hội_chủ_nghĩa X vốn X phổ_biến X trong X giai_đoạn X ông X mới X bắt_đầu X sự_nghiệp X . X Ông X không X đi X theo X trường_phái X thiết_kế X Cyrk X thịnh_hành X lúc X bấy_giờ X . X Tuy_nhiên X , X trong X sự_nghiệp X , X ông X từng X tạo X ra X một X poster X theo X trường_phái X Cyrk X có X tên X Homage X to X Picasso X vào X năm X 1966 X . X Năm X 1986 X , X Franciszek_Starowieyski X trở_thành X nhà_thiết_kế X đồ_hoạ X người X Ba_Lan X đầu_tiên X có X triển_lãm X cá_nhân X tại X Bảo_tàng X Nghệ_thuật X Hiện_đại X ( X MoMA X ) X ở X New_York X . X Chính_phủ X Việt_Nam X 1976 X – X 1981 X - X Chính_phủ X Việt_Nam X giai_đoạn X 1976-1981 X còn X được X gọi X là X Chính_phủ X Quốc_hội X khoá X VI X . X Hội_đồng_Chính_phủ X được X Quốc_hội X khoá X VI X phê_chuẩn X thông_qua X . X Chính_phủ X khoá X VI X là X chính_phủ X đầu_tiên X của X nước X Cộng_hoà_Xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X , X là X chính_phủ X sau X thống_nhất X đầu_tiên X của X đất_nước X . X Trong X giai_đoạn X này X , X Chính_phủ X phải X trải X qua X 2 X cuộc_chiến X bảo_vệ X Tổ_quốc X là X Tây_Nam X và X phía X Bắc X . X Đồng_thời X bị X sự X bao_vây X cấm_vận X của X các X nước X phương X Tây X , X Chính_phủ X phải X tự X đương_đầu X gánh_vác X . X Sau X khi X Hiến_pháp X 1980 X được X thi_hành X và X công_bố X , X trong X Chính_phủ X đã X cải_tổ X lại X hoàn_toàn X cho X phù_hợp X với X Hiến_pháp X mới X . X Claude X Cohen-Tannoudji X - X Claude X Cohen-Tannoudji X là X nhà_vật_lý X người X Pháp X gốc X Algérie X đã X đoạt X Giải X Nobel_Vật X lý X năm X IMGID:016167 Thư O viết O ngày O 28-5-2005 O , O lúc O 23 O g O 47 O , O được O mở_đầu O bằng O một O dòng O chữ O ” O Gửi O người O mẹ O tuyệt_vời O ” O . O IMGID:016168 Tuổi_Trẻ B-ORG xin O được O trích_đăng O ... O X Lúm_đồng_tiền X - X Lúm_đồng_tiền X là X hiện_tượng X thụt X lõm X tự_nhiên X trên X bề_mặt X da X của X cơ_thể X con_người X , X chúng X chủ_yếu X xuất_hiện X ở X hai X bên X má X hoặc X ở X cằm X Giáo_dục X tiểu_học X - X Giáo_dục X tiểu_học X là X giai_đoạn X thứ X nhất X của X giáo_dục X bắt_buộc X . X Nó X theo X sau X giáo_dục X mầm_non X và X nắm X trước X giai_đoạn X giáo_dục X trung_học X . X Đây X là X bậc X giáo_dục X cho X trẻ_em X từ X lớp X một X tới X hết X lớp X năm X Đây X là X bậc X học_quan X trọng X đối_với X sự X phát_triển X của X trẻ_em X , X thời_gian X hình_thành X nhân_cách X và X năng_lực X Ở X Việt_Nam X , X tiểu_học X là X bậc X học X cao X hơn X mầm_non X và X thấp X hơn X trung_học_cơ_sở X Trước_đây X ở X miền X Bắc X tiểu_học X còn X được X gọi X là X phổ_thông_cơ_sở X cấp X một X . X Connie_Talbot X - X Connie_Talbot X là X ca_sĩ X trẻ X sinh X ra X tại X Streetly X , X West_Midlands X , X Anh X . X Cô X được X biết X đến X từ X năm X 2007 X khi X cô X lọt X vào X vòng X chung_kết X cuộc X thi X " X Britain X ' X s X Got_Talent X " X trên X truyền_hình X và X giành X giải X nhì X , X chỉ X sau X Paul_Potts X . X Không X lâu X sau X đó X , X cô X đã X ký X hợp_đồng X với X hàng X thu X âm X Rainbow X và X bắt_đầu X sản_xuất X album X đầu_tay X của X cô X , X " X Over X the X Rainbow X " X được X phát_hành X vào X ngày X 26/11 X năm X 2007 X . X Album X đã X được X tái_bản X vào X ngày X 18/6/2008 X với X một X ca_khúc X mới X , X và X single X đầu_tiên X trong X album X " X Three X little X birds X " X đã X được X phát_hành X vào X ngày X 10/6/2008 X . X Mặc_dù X nhận X được X khá X nhiều X lời X chỉ_trích X từ X các X nhà X phê_bình X nhưng X album X đầu_tiên X của X Connie X vẫn X bán X được X hơn X 250000 X bản X trên X toàn X thế_giới X và X là X album X được X tìm_kiếm X nhiều X nhất X tại X 3 X quốc_gia X . X Sau X khi X phát_hành X album X đầu_tay X , X Connie X đã X biểu_diễn X trước X khán_giả X và X trên X truyền_hình X ở X cả X châu_Âu X và X châu_Á X , X những X nơi X mà X người X ta X biết X đến X giọng X ca X ngọt_ngào X của X Connie X qua X YouTube X . X Dù X bận_bịu X với X sự_nghiệp X ca_hát X của X mình X nhưng X Connie X vẫn X tiếp_tục X theo X học X văn_hoá X tại X trường X tiểu_học X Blackwood X và X sống X cùng X cha_mẹ X tại X Streetly X . X Mẹ X cô X là X bà X Sharon X , X công_nhân X tại X nhà_máy X điện X và X cha X là X ông X Gavin X , X một X kĩ_sư X . X Ngoài_ra X Connie X còn X có X một X em_trai X là X Josh X và X em_gái X là X Molbie X . X Hai X ca_khúc X " X Signature X song X " X và X " X Over X the X Rainbow X " X đã X được X Connie X hát X trong X đám_tang X của X bà X ngoại X mình X . X Đó X chính X là X những X bài X hát X mà X bà X ngoại X cô X rất X thích X khi X xem X cô X biểu_diễn X . X Connie X nói X rằng X cô X tin X bà X ngoại X đang X xem X cô X hát X và X giúp X cô X tự_tin X tại X " X Britain X ' X s X Got_Talent X show X " X Bị X ảnh_hưởng X không X nhỏ X từ X sự X nổi_tiếng X của X mình X nhưng X cha_mẹ X Connie X làm X mọi X cách X để X hạn_chế X tối_đa X những X phiền_phức X đến X với X cô X con X gái X yêu X của X mình X . X Araki_Yuko X - X Araki_Yuko X ( X 新木_優子 X sinh X ngày X 15 X tháng X 12 X năm X 1993 X tại X Tokyo X , X là X một X nữ X diễn_viên X và X người_mẫu X thời_trang X Nhật_Bản X được X đại_diện X bởi X Stardust_Promotion X . X Trúc_Anh X - X ' X Nguyễn_Trúc_Anh X là X một X nữ X diễn_viên X người X Việt_Nam X . X Cô X được X mọi X người X chú_ý X và X biết X đến X nhiều X qua X vai X diễn X Hà_Lan X trong X bộ X phim X Mắt X biếc X của X đạo_diễn X Victor_Vũ X . X Ngoài X diễn_xuất X ra X , X Trúc_Anh X cũng X thử X sức X IMGID:016169 Gửi O người O mẹ O tuyệt_vời O . O X IMGID:NaN Sau O bức O thư O rất O dài O gửi O đi O không O nhận O được O hồi_âm O , O tôi O cứ O nghĩ O có_lẽ O mình O đã O làm O bà O bực_mình O , O thế O nhưng O hôm_nay O bà O gửi O cho O tôi O một O bức O thư O và O trao O cho O tôi O một O nhiệm_vụ O nặng_nề O - O làm O một O người O sáng_suốt O . O IMGID:NaN Tôi O không O dám O chắc O mình O có O phải O là O người O sáng_suốt O hay O không O nhưng O tôi O sẽ O cố O hết_sức O thành_thật O nhất O . O IMGID:016172 Tôi O gọi O điện O cho O mẹ O tôi O , O đọc O cho O mẹ O tôi O nghe O bức O thư O của O bà O và O dường_như O cả O hai O mẹ O con O tôi O đều O hoà O chung O nước_mắt O với O bà O , O cảm_nhận O được O vị O mặn_chát O của O nỗi O buồn O - O nỗi O buồn O giống O nhau O ở O mọi O con_người O . O X Kế_hoạch X kinh_tế X - X Kế_hoạch X kinh_tế X hay X còn X gọi X là X việc X lập X kế_hoạch X kinh_tế X , X ở X góc_độ X quản_lý_nhà_nước X thì X đây X là X hoạt_động X xây_dựng X kế_hoạch X kinh_tế X - X xã_hội X là X một X cơ_chế X phân_bổ X tài_nguyên X dựa X trên X quy_trình X được X tính_toán X bố_trí X nguồn_lực X để X giải_quyết X vấn_đề X một_cách X tối_đa_hoá X , X cơ_chế X này X được X ràng_buộc X bằng X quy_trình X " X đến X hẹn X lại X lên X " X để X có X được X giải_pháp X của X nó X . X Lập X kế_hoạch X là X một X cơ_chế X phân_bổ X nguồn_lực X giữa X và X trong X các X tổ_chức X trái_ngược X với X cơ_chế_thị_trường X . X Đây X là X một X cơ_chế X phân_bổ X theo X cơ_chế X vận_hành X của X chủ_nghĩa_xã_hội X , X kế_hoạch X kinh_tế X thay_thế X thị_trường X yếu_tố X bằng X quy_trình X phân_bổ X trực_tiếp X các X nguồn_lực X trong X một X nhóm X liên_kết X của X các X tổ_chức X sở_hữu X xã_hội X cùng X nhau X tạo X thành_bộ X máy X sản_xuất X của X nền X kinh_tế X . X Có X nhiều X hình_thức X lập X kế_hoạch X kinh_tế X khác X nhau X tuỳ X theo X thủ_tục X và X cách X tiếp_cận X cụ_thể X của X chúng X . X Mức_độ X tập_trung X hoặc X phân_cấp X trong X việc X ra X quyết_định X phụ_thuộc X vào X loại X cơ_chế X lập X kế_hoạch X cụ_thể X được X sử_dụng X . X Ngoài_ra X , X người X ta X có_thể X phân_biệt X giữa X kế_hoạch X tập_trung X và X kế_hoạch X phi X tập_trung X . X Một X nền X kinh_tế X chủ_yếu X dựa X vào X kế_hoạch_hoá X được X gọi X là X nền X kinh_tế X kế_hoạch X . X Trong X nền X kinh_tế X kế_hoạch_hoá X tập_trung X , X việc X phân_bổ X nguồn_lực X được X xác_định X bởi X một X kế_hoạch X sản_xuất X toàn_diện X trong X đó X xác_định X rõ X các X yêu_cầu X đầu_ra X . X Việc X lập X kế_hoạch X cũng X có_thể X dưới X hình_thức X lập X kế_hoạch X dự_kiến X trong X nền X kinh_tế X dựa X trên X thị_trường X , X trong X đó X nhà_nước X sử_dụng X các X công_cụ X thị_trường X để X thúc_đẩy X các X công_ty X độc_lập X đạt X được X các X mục_tiêu X phát_triển X . X Mít_Đặc X ở X thành_phố X Mặt_Trời X - X Mít_Đặc X ở X thành_phố X Mặt_Trời X là X phần X tiếp_theo X của X tập X truyện X Những X cuộc X phiêu_lưu X của X Mít_Đặc X và X các X bạn X , X xuất_bản X năm X 1958 X . X Khoản X vay X - X Trong X tài_chính X , X một X khoản X vay X là X việc X một X cá_nhân X , X tổ_chức X hay X thực_thể X cho X một X cá_nhân X , X tổ_chức X hay X thực_thể X khác X mượn X tiền X . X Khoản X vay X không X kỳ_hạn X là X một X hình_thức X cho X vay X ngắn_hạn X . X Văn_bản X chứng_minh X khoản X nợ X , X chẳng_hạn X như X giấy X vay X tiền X , X thường X quy_định X số X tiền X gốc X vay X , X lãi_suất X mà X người X cho X vay X tính X và X ngày X trả X nợ X . X Một X khoản X vay X bao_gồm X việc X chuyển_giao X tài_sản X trong X một X khoảng X thời_gian X , X giữa X người X cho X vay X và X người X vay X . X Lãi_suất X là X động_lực X để X người X cho X vay X tham_gia X vào X khoản X vay X . X Trong X một X khoản X vay X hợp_pháp X , X mỗi X nghĩa_vụ X và X hạn_chế X của X khoản X vay X được X quy_định X trong X hợp_đồng X , X có_thể X bao_gồm X các X điều_khoản X vay X bổ_sung X . X Hoạt_động X cho X vay X là X một X trong X những X hoạt_động X chính X của X các X tổ_chức X tài_chính X như X ngân_hàng X và X công_ty X tài_chính X . X Đối_với X các X tổ_chức X khác X , X phát_hành X trái_phiếu X là X một_cách X phổ_biến X để X huy_động X vốn X . X Bom_thư X - X Bom_thư X là X một X thiết_bị X gây X nổ X được X gửi X theo X đường X bưu_điện X , X nó X được X thiết_kế X nhằm X mục_đích X sát_thương X hay X giết X chết X người X nhận X khi X mở X nó X ra X . X Các X bom_thư X có_thể X được X đặt X trong X IMGID:016173 Tôi O xin O mẹ O tôi O cho O một O lời O khuyên O và O sau O đây O tôi O xin O chuyển O tới O bà O những O suy_nghĩ O của O mẹ O tôi O và O cũng O là O của O tôi O . O X IMGID:016174 Tôi O nghĩ O không O ai O có_thể O xúc_phạm O đến O Thuỳ B-PER , O và O không O ai O từng O hiểu O Thuỳ B-PER như O bà O hiểu O . O X IMGID:016175 Bà O là O mẹ O của O Thuỳ B-PER và O đã O cho O Thuỳ B-PER sự O sống O cũng O như O cho O Thuỳ B-PER những O giấc O mơ O . O X Cát_Tường X - X Nguyễn_Trí_Cát_Tường X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Cát_Tường X , X là X một X nữ X diễn_viên X kiêm X người X dẫn_chương_trình X truyền_hình X người X Việt_Nam X . X Cô X được X phong_tặng X danh_hiệu X Nghệ_sĩ_Ưu_tú X vào X năm X 2019 X . X Lê_Bê_La X - X Lê_Thị_Bê_La X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Lê_Bê_La X là X một X nữ X diễn_viên X truyền_hình X , X diễn_viên X điện_ảnh X kiêm X diễn_viên X kịch_nói X nổi_tiếng X của X Việt_Nam X . X Cô X được X xem X là X ngôi_sao X thực_lực X của X truyền_hình X Việt X , X được X biết X đến X sau X các X bộ X phim X như X Cổng X mặt_trời X , X Ở X lại X thế_gian X , X Hoa X nắng X , X Người_tình X bí_ẩn X . X Gần X 20 X năm X tham_gia X diễn_xuất X , X Lê_Bê_La X đã X góp_mặt X trong X hơn X 40 X bộ X phim X lớn_nhỏ X và X gặt_hái X được X những X thành_công X nhất_định X . X Kim_Hiền X - X Nguyễn_Thị_Kim_Hiền X , X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Kim_Hiền X là X một X nữ X diễn_viên X , X người_mẫu X kiêm X người X dẫn_chương_trình X người X Việt_Nam X . X Cô X được X biết X đến X qua X các X bộ X phim X Dốc X tình X , X Hương X phù_sa X , X Ngũ X quái X Sài_Gòn X , X Mùi X ngò X gai X , X Gia_đình X phép_thuật X , X Thiên_Mệnh X Anh_Hùng X và X Mỹ_nhân X . X Ngọc_Lan X - X Nguyễn_Ngọc_Lan X là X một X nữ X diễn_viên X điện_ảnh X - X truyền_hình X , X diễn_viên X kịch_nói X , X MC X nổi_tiếng X người X Việt_Nam X . X Ngọc_Lan X là X diễn_viên X thực_lực X , X có X khả_năng X diễn_xuất X nổi_trội X được X chứng_minh X qua X nhiều X vai X diễn X truyền_hình X thành_công X . X Cô X bắt_đầu X nổi X lên X qua X vai X diễn X Phương_Hồng X trong_Kiều X nữ X và X đại_gia X , X sau X đó X tiếp_tục X tạo X dấu_ấn X với X nhiều X vai X diễn X nổi_tiếng X khác X trong X Cổng X mặt_trời X , X Thuyền X giấy X , X Âm_tính X , X Bán X chồng X và X Mặt_nạ X gương X . X Ngọc_Lan X là X gương_mặt X gây X ấn_tượng X cho X khán_giả X khi X chuyên_trị X những X vai X phản_diện X , X nhiều X chiều X sâu X trên X màn_ảnh X Việt X . X Trong X suốt X hai X thập_niên X theo_đuổi X nghệ_thuật X , X cô X đã X tham_gia X hơn X 150 X bộ X phim X . X Dù X quen_mặt X với X khán_giả X thông_qua X những X vai X phản_diện X trên X màn_ảnh X song X nữ X diễn_viên X không X sợ X bản_thân X bị X lặp X lại X hay X khiến X người X xem X nhàm_chán X bởi X cô X luôn X biết X làm X mới X mình X qua X từng X vai X diễn X . X Ngày X 19 X tháng X 8 X năm X 2024 X , X diễn_viên X Ngọc_Lan X giải_nghệ X , X khép X lại X 21 X năm X sự_nghiệp X của X cô X . X Ninh_Dương_Lan_Ngọc X - X Ninh_Dương_Lan_Ngọc X là X một X nữ X diễn_viên X người X Việt_Nam X . X Được X đánh_giá X là X một X trong X những X nữ X diễn_viên X Việt_Nam X xuất_sắc X nhất X trong X thế_hệ X của X mình X , X cô X bắt_đầu X được X biết X đến X qua X vai X diễn X Nương X trong X bộ X phim X Cánh X đồng X bất_tận X . X Inoue_Sakura X - X Inoue_Sakura X là X một X nữ X diễn_viên X kiêm X nhân_vật X truyền_hình_người X Nhật_Bản X . X Là X thành_viên X đại_diện X cho X công_ty X Horipro X , X cô X được X biết X đến X là X người X dẫn_chương_trình X kiêm X khách X mời X của X một_số X chương_trình X trực_thuộc X TV X Tokyo X , X NHK X hay X Fuji_TV X . X Ngoài_ra X , X cô X còn X là X một X diễn_viên X và X người_mẫu X quảng_cáo X . X Cô X từng X được X chọn X là X người X rước X đuốc X cho X Thế_vận_hội_Mùa_hè X 2020 X tại X Tokyo X . X Trương_Quân_Ninh X - X Trương_Quân_Ninh X là X nữ X diễn_viên X nổi_tiếng X , X nhà_sản_xuất X phim X người X Đài_Loan X được X biết X đến X qua X các X phim X The_Hospital X , X Black X and X White X , X Võ_Mỵ_Nương_Truyền X kỳ X , X Huyền X của X Ôn_Noãn X , X Như_Ý X truyện X . X Mai_Ngọc X - X Mai_Ngọc X là X một X nữ X người X dẫn_chương_trình X và X biên_tập_viên X của X Đài_truyền_hình X Việt_Nam X . X Từ X năm X 2019 X , X cô X đảm_nhận X vai_trò X MC X trong X IMGID:NaN Mọi O người O - O những O ai O được O đọc O nhật_ký O của O Thuỳ B-PER - O sẽ O không O bao_giờ O lấy O đi O của O bà O được O điều O đó O . O IMGID:016177 Không O ai O có_thể O tước_đoạt O của O bà O những O năm_tháng O vất_vả O nhưng O tuyệt_vời O nuôi O dạy O Thuỳ B-PER từ O thơ_ấu O cho O đến O lúc O trưởng_thành O - O không O gì O có_thể O làm O thay_đổi O điều O đó O . O X Đoàn X cố_vấn X quân_sự X Liên_Xô X tại X Việt_Nam X - X Đoàn X cố_vấn X quân_sự X Liên_Xô X tại X Việt_Nam X là X một X đội_hình X quân_sự X tổng_hợp X của X Lực_lượng_Vũ_trang X Liên_Xô X được X đưa X đến X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X ( X VNDCCH X ) X theo X lời X mời X của X chính_phủ X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X và X cá_nhân X Hồ_Chí_Minh X và X hỗ_trợ X quân_sự X và X kỹ_thuật X cho X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X ( X QĐNDVN X ) X và X Mặt_trận X Dân_tộc X Giải_phóng X miền X Nam X Việt_Nam X ( X MTDT X ) X Theo X Tổng_cục X Tác_chiến X của X Bộ X Tổng_tham_mưu X các X lực_lượng_vũ_trang X Liên_Xô X , X từ X tháng X 7 X năm X 1965 X đến X tháng X 12 X năm X 1974 X , X 6,359 X tướng_lĩnh X , X sĩ_quan X và X hơn X 4,500 X lính X nghĩa_vụ X đã X được X cử X sang X Việt_Nam X với X tư_cách X là X chuyên_gia X quân_sự X của X Liên_Xô X . X Có X nhiều X sĩ_quan X tiền_phương X đã X có X kinh_nghiệm X trong X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X hai X . X Một X số_ít X chuyên_gia X quân_sự X và X dân_sự X từ X các X nước X xã_hội_chủ_nghĩa X như X Bungari X , X Tiệp_Khắc X và X Cuba X cũng X giúp X Bắc X Việt_Nam X chống X lại X lực_lượng X Hoa_Kỳ X và X lực_lượng X phụ_trợ X từ X các X nước X khác X . X Dữ_liệu X về X tổn_thất X trong X thời_kỳ X chiến_tranh X khác X nhau X và X dao_động X từ_từ X bảy X đến X mười X sáu X người X . X Theo X Đại_tá X An_ninh X Nhà_nước X I. X N. X Morozov X , X ngoài X những X người X chết X , X còn X có X vài X chục X người X bị_thương X , X cũng X như X những X người X bị X chứng X rối_loạn X thần_kinh X do X chấn_động X và X rối_loạn X tâm_thần X kèm X theo X hậu_quả X của X các X cuộc X bắn X phá X thường_xuyên X trên X không X . X Trong X giai_đoạn X sau X chiến_tranh X ( X 1975-2002 X ) X 44 X quân_nhân X Liên_Xô X đã X chết X tại X Việt_Nam X Tên X của X họ X được X chạm_nổi X trên X phiến X đá X granit X của X Khu X tưởng_niệm X ở X Cam_Ranh X . X Lý_do X viện_trợ X quân_sự X cho X Bắc X Việt_Nam X là X do X tình X hữu_nghị X khi X xem X Việt_Nam X là X một X nước X quan_trọng X về X chiến_lược X của X Liên_Xô X tại X Đông_Nam X Á. X Bắt_đầu X từ X tháng X 8 X năm X 1964 X , X Hoa_Kỳ X đã X phát_động X một X " X cuộc_chiến X trên X không X " X chống X lại X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X , X trong X đó X người X Mỹ X đã X thực_hiện X hơn X hai X triệu X phi_vụ X vào X miền X Bắc X Việt_Nam X . X Sự X hỗ_trợ X của X Liên_Xô X và X các X nước X xã_hội_chủ_nghĩa X khác X đã X cản_trở X ưu_thế X trên X không_chiến X lược X của X Mỹ X . X Bằng X cách X phân_tán X iốt X chì X và X bạc X trong X các X đám X mây_mưa X , X người X Mỹ X đã X gây X ra X những X trận X mưa X lớn X gây X khó_khăn X cho X việc X di_chuyển X quân X và X thiết_bị X , X làm X ngập_lụt X các X khu_vực X rộng_lớn X , X làm X xấu X đi X không_chỉ X nguồn X cung_cấp X quân_đội X mà_còn X cả X điều_kiện X sống X của X toàn_bộ X dân_cư X . X Khoảng X 43% X tổng X diện_tích X cây_trồng X của X miền X Nam X Việt_Nam X và X 44% X diện_tích X rừng X bị X ảnh_hưởng X bởi X chất_độc X thực_vật X . X Tất_cả X các X chất_độc X thực_vật X được X sử_dụng X đều X được X chứng_minh X là X độc_hại X đối_với X người X và X động_vật X máu_nóng X . X Tất_cả X những X điều X này X cuối_cùng X đã X khiến X Liên_Hợp_Quốc X thông_qua X Công_ước X về X " X Cấm_quân X sự X hoặc X bất_kỳ X hành_vi X thù_địch X nào X khác X sử_dụng X các X kỹ_thuật X sửa_đổi X môi_trường X " X phù_hợp X với X nghị_quyết X của X Đại_hội_đồng X 31/72 X ngày X 10 X tháng X 12 X năm X 1976 X , X cấm X sử_dụng X môi_trường X như X một X phương_pháp X chiến_tranh X . X Việc X ném X bom X vào X Việt_Nam X trong X toàn_bộ X thời_kỳ X chiến_tranh X , X ngoại_trừ X năm X 1972 X có X bản_chất X chiến_lược X . X Trong X Chiến_dịch X Sấm_Rền X vào X tháng X 9 X năm X 1967 X , X người X IMGID:016178 Những O riêng_tư O của O bà O - O trong O đó O có O Thuỳ B-PER - O không O bao_giờ O có_thể O mất O đi O . O X Suni_Hạ_Linh X - X Ngô_Đặng_Thu_Giang X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Suni_Hạ_Linh X , X là X một X nữ X ca_sĩ X , X nhạc_sĩ X , X nhà_sản_xuất X thu X âm X kiêm X vũ_công X người X Việt_Nam X . X Cô X từng X tham_gia X cuộc X thi X Kpop_Star_Hunt X ( X 2012 X ) X và X từng X đoạt X giải X ba X trong X cuộc X thi X Ngôi_sao X Việt X ( X 2014 X ) X Ngọc_Châu X - X Nguyễn_Thị_Ngọc_Châu X là X một X hoa_hậu X và X người_mẫu X người X Việt_Nam X . X Cô X là X người X đạt X các X danh_hiệu X Quán_quân X Vietnam X ' X s X Next_Top_Model X 2016 X , X Hoa_hậu X Siêu X quốc_gia X Việt_Nam X 2018 X , X Hoa_hậu X Siêu X quốc_gia X châu_Á X 2019 X và X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X 2022 X . X Cô X đại_diện X Việt_Nam X lọt X Top X 10 X Hoa_hậu X Siêu X quốc_gia X 2019 X và X tiếp_tục X dự X thi X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X 2022 X . X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X Việt_Nam X 2022 X - X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X Việt_Nam X 2022 X là X cuộc X thi X tìm_kiếm X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X Việt_Nam X lần X thứ X 5 X , X được X tổ_chức X vào X tối_ngày X 25 X tháng X 6 X năm X 2022 X tại X Trung_tâm X Hội_chợ X và X Triển_lãm X Sài_Gòn X , X Quận X 7 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Đây X là X lần X đầu_tiên X cuộc X thi X được X tổ_chức X ngoài X Nha_Trang X , X Khánh_Hoà X . X Cuộc X thi X năm X này X có X chủ_đề X là X " X Vinawoman X - X Bản_lĩnh X Việt_Nam X " X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X Việt_Nam X 2019 X - X Nguyễn_Trần_Khánh_Vân X đến X từ X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X đã X trao X lại X vương_miện X cho X người X kế_nhiệm X là X cô X Nguyễn_Thị_Ngọc_Châu X đến X từ X Tây_Ninh X . X Đêm X chung_kết X có X sự X tham_dự X của X 3 X khách X mời X , X giám_khảo X đặc_biệt X là X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X 2005 X Natalie_Glebova X đến X từ X Canada X , X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X 2018 X Catriona_Gray X đến X từ X Philippines X và X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X 2021 X Harnaaz_Sandhu X đến X từ X Ấn_Độ X . X Đây X là X năm X cuối_cùng X cuộc X thi X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X Việt_Nam X tìm X đại_diện X Việt_Nam X tham_gia X cuộc X thi X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X . X Pháo X ( X rapper X ) X - X Nguyễn_Diệu_Huyền X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Pháo X hay X Pháo_Northside X , X là X một X nữ X rapper X , X ca_sĩ X kiêm X nhạc_sĩ X sáng_tác X ca_khúc X người X Việt_Nam X . X Esther_Supreeleela X - X Esther_Supreeleela X là X một X nữ X diễn_viên X trẻ X nổi_tiếng X ở X Thái_Lan X . X Cô X từng X là X một X net X idol X trước X khi X đến X với X con X đường X diễn_xuất X . X Sau X đó X , X cô X đã X ký X hợp_đồng X với X Channel X 3 X . X Mặc_dù X cô X tham_gia X diễn_xuất X đã X nhiều X lần X nhưng X phía X bên X công_ty X lại X không X đầu_tư X quảng_bá X cho X cô X , X cái X tên X Esther X hoàn_toàn X chìm_nghỉm X giữa X bầu_trời X sao X CH3 X nên X sau X ba X năm X hoạt_động X dưới X sự X quản_lý X của X công_ty X , X gia_đình X Est X đã X huỷ X hợp_đồng X với X CH X 3 X . X Esther X từ X đó X nổi X lên X như X " X Diều X gặp X gió X " X và X đang X là X một X diễn_viên X trẻ X tự_do X rất X nổi_tiếng X , X thành_công X . X Hiện_nay X Est X đã X tốt_nghiệp X tại X trường X đại_học X Bangkok_Thonburi X . X Tóc_Tiên X - X Nguyễn_Khoa_Tóc_Tiên X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Tóc_Tiên X , X là X một X nữ X ca_sĩ X kiêm X diễn_viên X người X Việt_Nam X . X Từng X giành X giải X Cống_hiến X vào X năm X 2019 X ở X hạng_mục X " X Bài X hát X của X năm X " X cô X là X cựu X ca_sĩ X của X Trung_tâm X Thuý_Nga X và X thường_xuyên X biểu_diễn X trong X các X chương_trình X Paris X by X Night X của X trung_tâm X . X Sinh X ra X và X lớn X lên X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Tóc_Tiên X bắt_đầu X sự_nghiệp X ca_hát X của X mình X từ X thời X niên_thiếu X , X thông_qua X việc X thay_đổi X hình_tượng X với X mái_tóc X ngắn X quyến_rũ X , X cá_tính X . X Năm X 2015 X , X sau X nhiều X năm X hoạt_động X tại X Mỹ X , X cô X trở X về X IMGID:016179 Bà O đã O nuôi O dạy O nên O một O người O con_gái O chân_thành O và O tốt_đẹp O và O bà O cũng O rất O may_mắn O khi O Thuỳ B-PER còn O có O ba O người O em_gái O khác O , O tất_cả O đều O rất O yêu_thương O bà O . O X Giai_đoạn X hậu_sản X - X Giai_đoạn X hậu_sản X bắt_đầu X ngay X sau X khi X người X mẹ X sinh X con X , X bao_gồm X cả X mức_độ X hormone X và X kích_thước X tử_cung X , X trở X về X trạng_thái X không X mang X thai X . X Các X thuật_ngữ X thời_kỳ X hậu_sản X , X hoặc X giai_đoạn X hậu_sản X ngay_lập_tức X thường X được X sử_dụng X để X ám_chỉ X thời_gian X 6 X tuần X đầu X sau X khi X sinh X . X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X ( X WHO X ) X mô_tả X giai_đoạn X sau X khi X sinh X là X giai_đoạn X quan_trọng X nhất X và X bị X bỏ_qua X nhiều X nhất X trong X cuộc_đời X của X các X bà X mẹ X và X trẻ X sơ_sinh X ; X hầu_hết X các X trường_hợp X tử_vong X mẹ X và X / X hoặc X trẻ X sơ_sinh X xảy X ra X trong X giai_đoạn X hậu_sản X . X Trong X các X tài_liệu X khoa_học X , X thuật_ngữ X này X thường X được X viết X tắt X là X Px X , X trong X đó X x X là X một_số X ; X ví_dụ X : X " X ngày X P X 5 X " X phải X được X đọc X là X " X ngày X thứ X năm X sau X khi X sinh X " X Điều X này X không X được X nhầm_lẫn X với X danh_pháp X y_khoa X sử_dụng X G X P X để X nói X về X về X số_lượng X và X số X trẻ_em X của X thai X kỳ X Một X phụ_nữ X sinh X con X tại X bệnh_viện X có_thể X ra X về X ngay X sau X khi X ổn_định X về X mặt X y_tế X , X có_thể X sớm X nhất_là X vài X giờ X sau X sinh X , X mặc_dù X thời_gian X trong X bệnh_viện X trung_bình X của X một X lần X sinh X âm_đạo X là X từ X một X đến X hai X ngày X . X Thời_gian X ở X lại X bệnh_viện X nếu X sinh X mổ X sau X sinh X trung_bình X là X từ X ba X đến X bốn X ngày X . X Trong X thời_gian X này X , X người X mẹ X được X theo_dõi X quá_trình X chảy_máu X , X ruột X và X chức_năng X bàng_quang X , X và X chăm_sóc X em X bé X . X Sức_khoẻ X của X trẻ X sơ_sinh X cũng X được X theo_dõi X . X Xuất_viện X sớm X sau X sinh X thường X được X định_nghĩa X là X xuất_viện X của X người X mẹ X và X trẻ X sơ_sinh X từ X bệnh_viện X trong X vòng X 48 X giờ X sau X sinh X . X Giai_đoạn X hậu_sản X có_thể X được X chia X thành X ba X giai_đoạn X riêng_biệt X ; X giai_đoạn X ban_đầu X hoặc X cấp_tính X , X 6-12 X giờ X sau X khi X sinh X ; X giai_đoạn X hậu_sản X sau X đó X , X kéo_dài X 2-6 X tuần X và X giai_đoạn X hậu_sản X muộn X , X có_thể X kéo_dài X đến X 6 X tháng X . X Trong X giai_đoạn X sau X sinh X , X 87% X đến X 94% X phụ_nữ X báo_cáo X có X ít_nhất X một X vấn_đề X về X sức_khoẻ X . X Các X vấn_đề X về X sức_khoẻ X lâu_dài X có X ảnh_hưởng X đến X 31% X phụ_nữ X . X Tổ_chức X sinh_nhật X - X Trên X thế_giới X có X nhiều X cách X tổ_chức X sinh_nhật X khác X nhau X . X Ở X Việt_Nam X hoạt_động X tổ_chức X sinh_nhật X trước_đây X rất X ít X người X chú_ý X tới X nhưng X khoảng X 100 X năm X trở_lại X đây X khi X văn_hoá X phương X Tây X du_nhập X vào X Việt_Nam X thì X mọi X người X đã X dần X chú_trọng X hơn X đến X ngày X sinh_nhật X của X mình X . X Thành_Lộc X - X Nguyễn_Thành_Lộc X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Thành_Lộc X , X là X một X nam X diễn_viên X , X doanh_nhân X kiêm X đạo_diễn X sân_khấu X người X Việt_Nam X . X Với X biệt_danh X " X Phù_thuỷ X sân_khấu X " X ông X được X xem X là X một X trong X những X nghệ_sĩ X xuất_sắc X nhất X của X nền X nghệ_thuật X Việt_Nam X hiện_nay X . X Ông X được X Nhà_nước X phong_tặng X danh_hiệu X Nghệ_sĩ_Ưu_tú X vào X năm X 2001 X vì X những X đóng_góp X của X ông X cho X nền X nghệ_thuật X nước_nhà X . X Lê_Hiền_Đức X - X Lê_Hiền_Đức X là X một X nhà_giáo X hưu_trí X người X Việt_Nam X , X một X người X tích_cực X đấu_tranh X chống X tham_nhũng X , X và X là X một X trong X hai X người X đoạt X Giải_thưởng X Liêm_chính X năm X 2007 X IMGID:NaN Fred B-PER và O tôi O sống O với O cuốn O nhật_ký O của O Thuỳ B-PER lâu O hơn O thời_gian O Thuỳ B-PER được O sống O , O vậy_mà O chúng_tôi O vẫn O không O được O ở O trong O cùng O thứ O ánh_sáng O của O gia_đình O bà O . O IMGID:016181 Bà O cần O phải O biết O rằng O ở O đây O nhiều O người O đã O được O đọc O cuốn O nhật_ký O , O không O phải O chúng_tôi O muốn O làm O nó O nổi_tiếng O mà O chúng_tôi O chỉ O muốn O gìn_giữ O không O để O cho O nó O bị O mai_một O . O X Das_Lied X der X Deutschen X - X Das_Lied X der X Deutschen X còn X có X tên X khác X là X Deutschlandlied X là X quốc_ca X Đức X từ X năm X 1922 X . X Lời X bài X hát X được X August_Heinrich_Hoffmann X von X Fallersleben X , X một X nhà_thơ X Đức X giữa X thế_kỷ X 19 X , X viết X phỏng X theo X giai_điệu X của X bản_nhạc X " X Gott X erhalte X Franz X den X Kaiser X " X do X Joseph_Haydn X sáng_tác X nhân_dịp X sinh_nhật X Hoàng_đế X La_Mã_Thần X thánh X năm X 1797 X . X Danh_sách X tác_phẩm X của X Lev_Tolstoy X - X Dưới X đây X là X danh_sách X các X tác_phẩm X của X Lev_Tolstoy X : X Lời X kêu_gọi X toàn_quốc X kháng_chiến X - X Lời X kêu_gọi X toàn_quốc X kháng_chiến X , X do X Hồ_Chí_Minh X soạn_thảo X , X là X lời X phát_động X cuộc X kháng_chiến X chống X Pháp X vào X cuối X năm X 1946 X , X sau X khi X những X nỗ_lực X đàm_phán X hoà_bình X giữa X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X với X Pháp X vào X giữa X năm X 1946 X để X công_nhận X một X nước X Việt_Nam X độc_lập X không X thành_công X . X Lời X kêu_gọi X này X được X phát X ra X vào X sáng X ngày X 20 X tháng X 12 X năm X 1946 X . X Đêm X hôm X trước X - X ngày X 19 X tháng X 12 X , X khi X chiến_sự X bùng_nổ X - X là X ngày X được X gọi X là X " X Toàn_quốc X kháng_chiến X " X Câu X nói X Quyết_tử X để X Tổ_quốc X quyết_sinh X trong X một X bức X thư X của X Hồ_Chí_Minh X gửi X những X người X lính X của X Vệ_quốc_đoàn X ở X Hà_Nội X những X ngày X đầu X toàn_quốc X kháng_chiến X đã X được X nhắc X đến X như X một X biểu_tượng X cho X sự X " X hy_sinh X vì X nền X độc_lập X " X của X đất_nước X Việt_Nam X . X Lijepa X naša X domovino X - X " X Lijepa X naša X domovino X " X ( X Quê_hương X xinh_đẹp X của X chúng_ta X " X là X quốc_ca X của X Croatia X . X Tiêu_đề X của X quốc_ca X thường X được X gọi X là X " X Lijepa X naša X " X ở X Croatia X , X đây X là X một X cụm_từ X được X sử_dụng X rộng_rãi X để X chỉ X đất_nước X . X Cuộc_Thanh X trừng X Hồng_quân X 1941 X - X Giữa X tháng X 10 X năm X 1940 X và X tháng X 2 X năm X 1942 X , X mặc_dù X lúc X đó X Đức X Quốc X xã X đang X tấn_công X liên_tục X vào X Liên_Xô X từ X tháng X 6 X năm X 1941 X , X Hồng_quân X , X đặc_biệt X là X Không_quân X Liên_Xô X , X cũng X như X các X ngành X kỹ_nghệ X quân_sự X là X những X đối_tượng X bị X thanh_trừng X bởi X Stalin X . X Bức X thư X Einstein–Szilárd X - X Bức X thư X Einstein–Szilard X là X một X bức X thư X do X Leó_Szilárd X chấp_bút X và X Albert_Einstein X kí_tên X , X đề X ngày X 2 X tháng X 8 X năm X 1939 X , X gửi X Tổng_thống X Hoa_Kỳ X Franklin X D. X Roosevelt X nhằm X cảnh_báo X nguy_cơ X Đức X phát_triển X vũ_khí_hạt_nhân X và X khuyên X Hoa_Kỳ X khởi_động X chương_trình X hạt_nhân X riêng X . X Roosevelt X lập_tức X chỉ_đạo X nghiên_cứu X về X vũ_khí_hạt_nhân X , X dẫn X tới X chế_tạo X quả X bom_nguyên_tử X đầu_tiên X thuộc X Dự_án X Manhattan X và X vụ X ném X bom_nguyên_tử X xuống X Hiroshima X và X Nagasaki X . X Khí_quyển X Mặt_Trăng X - X Bầu X khí_quyển X của X Mặt_trăng X là X sự X hiện_diện X rất X ít X của X các X loại X khí X bao X quanh X Mặt_trăng X . X Đối_với X hầu_hết X các X lý_thuyết X thực_tế X , X Mặt_trăng X được X coi X là X được X bao X quanh X bởi X chân_không X . X Sự X hiện_diện X lớn X của X các X hạt X nguyên_tử X và X phân_tử X trong X vùng X lân_cận X so X với X môi_trường X liên X hành_tinh X , X được X gọi X là X " X bầu X khí_quyển X mặt_trăng X " X không X đáng_kể X so X với X lớp X khí X vỏ X ngoài X bao X quanh X Trái_Đất X và X hầu_hết X các X hành_tinh X của X Hệ_Mặt X trời X . X Áp_lực X của X khối X nhỏ X này X vào_khoảng X 3 X × X 10 X − X 15 X atm X thay_đổi X trong X một X ngày X , X và X trong X tổng X khối_lượng X IMGID:016182 Trong O lịch_sử O đã O có O bao O điều O tuyệt_vời O được O viết O ra O , O được O ca_ngợi O , O được O xây O nên O và O rồi O sau O đó O mất O đi O ... O vì O chiến_tranh O , O vì O thời_gian O , O vì O những O sự O vô_tình O . O X Das_Lied X der X Deutschen X - X Das_Lied X der X Deutschen X còn X có X tên X khác X là X Deutschlandlied X là X quốc_ca X Đức X từ X năm X 1922 X . X Lời X bài X hát X được X August_Heinrich_Hoffmann X von X Fallersleben X , X một X nhà_thơ X Đức X giữa X thế_kỷ X 19 X , X viết X phỏng X theo X giai_điệu X của X bản_nhạc X " X Gott X erhalte X Franz X den X Kaiser X " X do X Joseph_Haydn X sáng_tác X nhân_dịp X sinh_nhật X Hoàng_đế X La_Mã_Thần X thánh X năm X 1797 X . X Kungssången X - X Kungssången X là X quốc_ca X Thuỵ_Điển X . X Nó X cũng X được X biết X đến X bởi X dòng X đầu_tiên X của X nó X , X Ur X svenska X hjärtans X djup X en X gång X Mặc_dù X được X hát X vào X những X dịp X như X sinh_nhật X của X nhà_vua X , X lễ X khai_mạc X Riksdag X và X lễ X trao X giải X Nobel X hàng X năm X , X bài X hát X này X không X được X coi X là X quốc_ca X Thuỵ_Điển X . X Du X gamla X , X Du X fria X là X quốc_ca X de X facto X của X Thuỵ_Điển X , X nhưng X chưa X bao_giờ X được X công_nhận X chính_thức X . X Lời X bài X hát X được X viết X bởi X Carl_Vilmus_August_Strandberg X và X âm_nhạc X được X sáng_tác X cho X phần X hợp_xướng X nam X gồm X bốn X phần X của X Otto_Lindblad X . X Kungssången X đã X thay_thế X bài X quốc_ca X hoàng_gia X trước X đó X , X Bevare_Gud X vår X kung X , X được X hát X theo X giai_điệu X của X bài X quốc_ca X hoàng_gia X Anh X , X Chúa X phù_hộ X Nữ_hoàng X / X Quốc_vương X Nó X được X trình_diễn X lần X đầu_tiên X tại X Lund X vào X ngày X 5 X tháng X 12 X năm X 1844 X tại X một X bữa X tiệc X do X Đại_học X tổ_chức X để X kỷ_niệm X sự X gia_nhập X của X vua X Oscar X I X và X được X chính_thức X thông_qua X vào X năm X 1893 X . X Deșteaptă-te X , X române X ! X - X Deșteaptă-te X , X române X ! X là X quốc_ca X của X România X . X Nó X được X sáng_tác X năm X 1848 X bởi X 2 X nhạc_sĩ X Andrei_Mureșanu X & X Gheorghe_Ucenescu X . X Nhưng X Romania X không X phải X là X quốc_gia X đầu_tiên X sử_dụng X bài X này X , X mà X là X Moldova X Quốc_ca X Cộng_hoà X Sakha X - X Quốc_ca X Cộng_hoà X Sakha X hay X Quốc_ca X Yakutia X là X một X trong X những X biểu_tượng X chính_thức X của X Cộng_hoà X Sakha X , X cùng X với X quốc_kỳ X và X huy_hiệu X . X Ban_đầu X bài X hát X được X viết X bằng X tiếng X Yakut X bởi X Savva_Tarasov X và X Mikhail_Timofeyev X . X Nó X được X dịch X sang X tiếng X Nga X bởi X Vladimir_Fedorov X . X Phần X nhạc X được X sáng_tác X bởi X Kirill_Gerasimov X . X Bài X quốc_ca X được X chấp_nhận X chính_thức X vào X ngày X 15 X tháng X 7 X năm X 2004 X . X Phần X nhạc X của X bài X quốc_ca X được X chơi X ở X cung X Fa X trưởng X . X Thánh_ca X Thuỵ_Sĩ X - X Thánh_ca X Thuỵ_Sĩ X là X quốc_ca X của X Thuỵ_Sĩ X . X Nó X được X sáng_tác X vào X năm X 1841 X , X bởi X Alberich_Zwyssig X ( X 1808 X – X 1854 X ) X Từ X đó X , X nó X thường_xuyên X được X sử_dụng X trong X các X sự_kiện X yêu X nước X . X Tuy_nhiên X , X Hội_đồng X Liên_bang X đã X nhiều X lần X từ_chối X các X đề_nghị X chấp_nhận X nó X như X là X quốc_ca X chính_thức X . X Từ X 1961 X tới X 1981 X nó X tạm_thời X được X dùng X thay_thế X cho X bài X Rufst_Du X , X mein X Vaterland X bài X quốc_ca X của X Johann_Rudolf_Wyss X ( X 1743 X – X 1818 X ) X vốn X có X giai_điệu X dựa X trên X bài X quốc_ca X God_Save X the X King X của X Vương_quốc_Anh X . X Ngày X 1 X tháng X 8 X năm X 1981 X , X Thánh_ca X Thuỵ_Sĩ X đã X trở_thành X quốc_ca X chính_thức X . X Lijepa X naša X domovino X - X " X Lijepa X naša X domovino X " X ( X Quê_hương X xinh_đẹp X của X chúng_ta X " X là X quốc_ca X của X Croatia X . X Tiêu_đề X của X quốc_ca X thường X được X gọi X là X " X Lijepa X naša X " X IMGID:016183 Sự O vô_tình O đối_với O những O điều O Thuỳ B-PER cống_hiến O cho O cuộc_đời O - O không O phải O chỉ O cho O chúng_tôi O hay O cho O gia_đình O bà O ... O IMGID:NaN Fred B-PER sợ O rằng O số_phận O cuốn O nhật_ký O của O Thuỳ B-PER cũng O sẽ O như O vậy O . O IMGID:016185 Khi O rời O Hà_Nội B-LOC để O dấn_thân O vào O những O trận O chiến O ác_liệt O ở O miền B-LOC Nam I-LOC , O Thuỳ B-PER chưa O biết O chiến_tranh O là O thế O nào O . O X Quân_đoàn X bộ_binh X Bắc_Kỳ X - X Quân_đoàn X bộ_binh X Bắc_Kỳ X là X một X Quân_đoàn X bộ_binh X nhẹ X Bắc_Kỳ X , X được X thành_lập X năm X 1884 X để X hỗ_trợ X cho X các X hoạt_động X của X Quân_đoàn X viễn_chinh X Bắc_Kỳ X . X Họ X được X chỉ_huy X bởi X sĩ_quan X Pháp X , X và X tham_chiến X trong X một_số X trận X giao_chiến X với X quân X Trung_Hoa X trong X cuộc X Chiến_tranh X Pháp-Thanh X , X và X cũng X tham_gia X tiễu X phạt X các X cuộc X nổi_dậy X của X người X Việt X chống X lại X Pháp X trong X Cuộc X bình_định X Bắc_Kỳ X . X Trận_Rymnik X - X Trong X Trận_Râmnic X diễn X ra X ở X Românească X , X gần X Râmnicu_Sărat X , X trong X cuộc X Chiến_tranh X Nga-Thổ X Nhĩ_Kỳ X ( X 1787-1792 X ) X Tướng X Nga X là X Aleksandr_Vasilyevich_Suvorov X cùng X với X tướng X Áo X là X Vương X công X Josias X xứ X Coburg X , X đã X tấn_công X quân X chủ_lực X Thổ_Ottoman X dưới X quyền X quan X Tể_tướng X Cenaze_Hasan_Pasha X , X sau X một X cuộc X hành_binh X dũng_mãnh X về X đêm X . X Trận X quyết_chiến X chỉ X kéo_dài X có X vài X tiếng X đồng_hồ X , X và X khoảng X 25 X nghìn X liên_quân X Áo X - X Pháp X đã X đánh_bại X được X 6 X vạn X quân X Ottoman X , X gây X cho X quân X Ottoman X tổn_thất X nặng_nề X . X Do X chiến_thắng X này X , X Suvorov X được X phong X làm X " X Bá_tước X xứ X Râmnic X " X Sau X thất_bại X ấy X , X quân X Ottoman X phải X triệt X binh X khỏi X các X công_quốc X vùng X Danube X và X quân X Áo X đã X tiến X chiếm X xứ X Românească X . X Ngoài_ra X , X thắng_lợi X vẻ_vang X này X đã X góp_phần X củng_cố X thanh_danh X của X Suvorov X . X Được X xem X là X một X trong X những X thắng_lợi X quan_trọng X nhất X của X nước X Nga X cuối X thế_kỷ X thứ X XVIII X , X chiến_thắng X Rymnik X đã X góp_phần X chứng_tỏ X thói_quen X tấn_công X bằng X lưỡi_lê X của X quân X Nga X cũng X như X sự X cải_tiến X đội_hình X ô X vuông X kiểu X Nga X của X Suvorov X . X Ông X được X coi X là X đã X chiến_đấu X xuất_sắc X trong X trận X này X . X Vốn X đạo X quân X Ottoman X thua X trận X này X còn X hùng_mạnh X hơn X ở X trận X Fokshany X trước X đó X , X trận X Rymnik X được X xem X là X cho X thấy X Suvorov X là X một X công_cụ X của X quyền_lực X không X gì X sánh X bằng X cho X Nga X hoàng X Ekaterina X II X khi X ấy X . X Hành_khúc X Mollwitz X - X Hành_khúc X Mollwitz X là X một X bản X hành_khúc X quân_sự X được X vua X Phổ_Friedrich_II X sáng_tác X trong X doanh_trại X quân_đội X Phổ X . X Nó X được X sáng_tác X chỉ X mười X ngày X sau X chiến_thắng X của X người X Phổ X trước X quân_đội X Áo X trong X trận X Mollwitz X ( X 1741 X ) X - X trận X đánh X lớn X đầu_tiên X trong X chiến_tranh X Schlesien X lần X thứ X nhất X . X Bản X hành_khúc X đã X nâng X cao X tinh_thần X của X quân_đội X Phổ X . X Trận_Phủ_Hoài X ( X 1883 X ) X - X Trận_Phủ_Hoài X năm X 1883 X còn X gọi X là X Trận_Vọng X hay X Trận_Dịch_Vọng X , X diễn X ra X trong X các X ngày X 15-16 X tháng X 8 X năm X 1883 X , X là X trận X tấn_công X của X quân X Pháp X ở X Hà_Nội X vào X phòng_tuyến X vây X quanh X Hà_Nội X về X phía X Tây_Bắc X của X quân X nhà X Nguyễn X và X quân X Cờ_Đen X . X Trận X này X nằm X trong X kế_hoạch X của X Pháp X từ X tháng X 7 X năm X đó X , X tấn_công X lên X Sơn X Tây-trung X tâm X kháng_chiến X mạnh X nhất X lúc X đó X của X quân_đội X nhà X Nguyễn X , X nhằm X cùng X với X việc X đánh X kinh_đô X Huế X , X làm X cho X nhà X Nguyễn X phải X đầu_hàng X Pháp X . X Chiến_tranh X Ba X Lan-Ottoman X - X Bản_mẫu X : X Military X of X the X Ottoman_Empire X sidebar X Trong X lịch_sử X châu_Âu X , X chiến_tranh X đã X nhiều X lần X nổ X ra X giữa X Liên_bang X Ba X Lan-Litva X và X Đế_quốc X Ottoman X . X Những X cộc X chiến_tranh X ấy X bao_gồm X : X Cuộc X chinh_phạt X Moldavia X của X IMGID:016186 Hơn O ba O năm O ở O Đức_Phổ B-LOC , O những O điều O Thuỳ B-PER viết O ra O đã O thay_đổi O và O chị O đã O trưởng_thành O . O X Lời X kêu_gọi X toàn_quốc X kháng_chiến X - X Lời X kêu_gọi X toàn_quốc X kháng_chiến X , X do X Hồ_Chí_Minh X soạn_thảo X , X là X lời X phát_động X cuộc X kháng_chiến X chống X Pháp X vào X cuối X năm X 1946 X , X sau X khi X những X nỗ_lực X đàm_phán X hoà_bình X giữa X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X với X Pháp X vào X giữa X năm X 1946 X để X công_nhận X một X nước X Việt_Nam X độc_lập X không X thành_công X . X Lời X kêu_gọi X này X được X phát X ra X vào X sáng X ngày X 20 X tháng X 12 X năm X 1946 X . X Đêm X hôm X trước X - X ngày X 19 X tháng X 12 X , X khi X chiến_sự X bùng_nổ X - X là X ngày X được X gọi X là X " X Toàn_quốc X kháng_chiến X " X Câu X nói X Quyết_tử X để X Tổ_quốc X quyết_sinh X trong X một X bức X thư X của X Hồ_Chí_Minh X gửi X những X người X lính X của X Vệ_quốc_đoàn X ở X Hà_Nội X những X ngày X đầu X toàn_quốc X kháng_chiến X đã X được X nhắc X đến X như X một X biểu_tượng X cho X sự X " X hy_sinh X vì X nền X độc_lập X " X của X đất_nước X Việt_Nam X . X Chiếu X thoái_vị X của X Bảo_Đại X - X Bản X Chiếu X thoái_vị X của X Bảo_Đại X chính_thức X chấm_dứt X Nhà X Nguyễn X và X chế_độ_quân_chủ X ở X Việt_Nam X . X Chiếu X được X Phạm_Khắc_Hoè X - X Tổng_lý X ngự_tiền X văn_phòng X của X triều_đình X Huế X soạn X tại X điện X Kiến_Trung X , X hoàng_thành X Huế X , X rồi X được X đưa X ra X niêm_yết X tại X Phú_Văn_Lâu X từ X ngày X 25/8/1945 X . X Ngày X 29/8 X , X khi X đại_diện X Việt_Minh X là X Trần_Huy_Liệu X và X Cù_Huy_Cận X đến X cung_điện X để X tiếp_thu X bàn_giao X , X lúc X đầu X Bảo_Đại X đưa X bản X Tuyên_ngôn X cho X Trần_Huy_Liệu X . X Nhưng X ông X này X hội_ý X với X người X đồng_hành X và X tâu X với X Bảo_Đại X rằng X : X Thưa_Hoàng X thượng X , X nhân_danh X dân_tộc X Việt_Nam X , X chúng_tôi X nhận X bản X văn X này X rất X nhẹ_nhàng X , X không X câu_nệ X . X Nhưng X , X chúng_tôi X kính X xin X Hoàng_thượng X cho X tổ_chức X một X buổi X lễ X vắn_tắt X , X trong X đó X xin X Hoàng_thượng X công_khai X tuyên_bố X cho X mọi X người X biết X . X Theo X lời X yêu_cầu X của X Trần_Huy_Liệu X , X chiều X ngày X 30 X tháng X 8 X , X 1945 X , X Bảo_Đại X mặc X triều_phục X và X đọc X bản X Tuyên_ngôn X Thoái_vị X trước X hàng X ngàn X người X tụ_họp X vội_vã X trước X cửa X Ngọ_Môn X , X như X sau X : X Đoàn_thể X - X Đoàn_thể X là X một X tổ_chức X , X thường X là X một X nhóm X người X , X một X tổ_chức X quần_chúng X hoặc X một X cơ_quan X , X đơn_vị X được X uỷ_quyền X hoạt_động X như X một X thực_thể X duy_nhất X và X được X công_nhận X như_vậy X trong X pháp_luật X . X Các X thực_thể X hợp_nhất X sớm X được X thành_lập X theo X hiến_chương X Hầu_hết X các X khu_vực X pháp_lý X hiện_nay X cho_phép X thành_lập X các X tập_đoàn X mới X thông_qua X đăng_ký X . X Các X công_ty X được X hưởng X trách_nhiệm X hữu_hạn X đối_với X các X nhà_đầu_tư X của X họ X , X điều X này X có_thể X dẫn X đến X các X khoản X lỗ X được X đưa X ra X ngoài X từ X các X nhà_đầu_tư X đến X chính_phủ X hoặc X công_chúng X , X trong X khi X các X khoản X lỗ X cho X các X nhà_đầu_tư X thường X bị X giới_hạn X ở X mức X đầu_tư X . X Các X công_ty X có X nhiều X loại X khác X nhau X nhưng X thường X được X chia X theo X luật X của X khu_vực X tài_phán X nơi X họ X được X điều_lệ X thành X hai X loại X : X bằng X cách X họ X có_thể X phát_hành X cổ_phiếu X hay X không X , X hoặc X liệu X chúng X có X được X hình_thành X để X kiếm X lợi_nhuận X hay X không X . X Tổng_công_ty X có_thể X được X chia X theo X số_lượng X chủ_sở_hữu X : X tổng_công_ty X hoặc X công_ty X đơn X . X Chủ_đề X của X bài X viết X này X là X một X tổng_công_ty X . X Một X công_ty X đơn X là X một X thực_thể X pháp_lý X bao_gồm X một X văn_phòng X công_ty X đơn X ( X duy_nhất X " X do X một X thể X nhân X đơn X ( X duy_nhất X " X chiếm_hữu X . X Đạo_luật X Độc_lập X Litva X IMGID:016187 Chị O đã O học O được O những O bài_học O củng_cố O thêm O lòng O quyết_tâm O mà O gia_đình O đã O nuôi_dạy O nên O cho O chị O . O IMGID:016188 Chị O đã O học O được O những O điều O mà O tất_cả O chúng_ta O đều O cần O phải O học O . O X IMGID:016189 Chúng_tôi O , O những O kẻ O sống O bên O ngoài O vầng O ánh_sáng O gia_đình O ấy O , O sẽ O không O bao_giờ O tước_đoạt O đi O được O những O lời O chị O thường O viết O gửi O đến O bà O , O đến O gia_đình O . O IMGID:016190 Nhưng O tất_cả O chúng_tôi O đều O cần O học O những O bài_học O kia O - O những O bài_học O về O danh_dự O , O những O bài_học O về O tinh_thần O trách_nhiệm O và O chăm_sóc O người O khác O , O bài_học O về O tận_tụy O với O sự_nghiệp O và O những O bài_học O mà O chính O chị O là O một O tấm O gương O về O tình_yêu O kiên_định O , O về O cái O đẹp O và O lòng O nhân_ái O . O IMGID:NaN Tôi O biết O Thuỳ B-PER không O định O viết O cho O cả O thế_giới O rộng_lớn O này O đọc O , O nhưng O có_lẽ O chính O vì O thế O mà O những O niềm_tin O sâu_thẳm O trong O chị O được O nói O ra O rất O tự_nhiên O , O và O tôi O đã O thấy O chị O có O đủ O dũng_cảm O để O theo_đuổi O niềm_tin O ấy O trong O trận O thử_thách O cuối_cùng O . O IMGID:NaN Cả O Fred B-PER và O tôi O đều O rất O sung_sướng O vì O bà O còn O sống O với O gia_đình O để O được O nhận O những O lời O con_gái O bà O gửi O lại O , O nhưng O cả O hai O chúng_tôi O đều O nghĩ O rằng O giá_như O cách O nào O đó O chị O còn O sống O cho O đến O ngày O giải_phóng O thì O chúng_tôi O sẽ O thấy O hạnh_phúc O hơn O nhiều O . O IMGID:NaN Cho O đến O lúc O này O tôi O là O người O đã O đọc O đi O đọc O lại O cuốn O nhật_ký O nhiều O hơn O ai O hết O . O IMGID:016194 Trước O đây O tôi O đã O viết O và O bây_giờ O tôi O xin O nhắc O lại O rằng O tôi O không O hề O đọc O thấy O điều O gì O có_thể O khiến O Thuỳ B-PER hoặc O bà O thấy O khó O xử O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Xung_đột X đảng_phái X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X - X Sau X khi X Đảng X Cộng_sản X Đông_Dương X được X thành_lập X năm X 1930 X , X xung_đột X đảng_phái X bắt_đầu X xuất_hiện X . X Điển_hình X là X tranh_cãi X và X bút_chiến X giữa X Đảng X Cộng_sản X , X Việt_Nam X Quốc_dân X Đảng X , X Đại_Việt_Quốc X dân X Đảng X , X Đệ_Tứ X Quốc_tế X . X Tuy_nhiên X xung_đột X chưa X thực_sự X bùng_nổ X mà X chỉ X thể_hiện X qua X bút_chiến X và X khẩu_chiến X trên X báo_chí X . X Năm X 1941 X Việt_Nam X Độc_lập X Đồng_minh X được X Nguyễn_Ái_Quốc X thành_lập X tại X Pác_Bó X , X Cao_Bằng X để X đoàn_kết X các X đảng_phái X , X tổ_chức X , X đoàn_thể X khác X nhau X chống X lại X Đế_quốc X Nhật X và X Thực_dân X Pháp X . X Lúc X này X Việt_Minh X bắt_đầu X xung_khắc X với X các X đảng_phái X khác X của X người X Việt X lập X ra X ở X Trung_Quốc X . X Điển_hình X là X Việt_Nam X Cách_mệnh X Đồng_minh X Hội X , X Việt_Nam X Phục_quốc X Đồng_minh X Hội X . X Xung_đột X chỉ_thực X sự X bùng_nổ X sau X Cách_mạng_Tháng_Tám X thành_công X do X Việt_Minh X lãnh_đạo X và X nước X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X ra_đời X vào X ngày X 2/9/1945 X . X Hồ_Chí_Minh X trở_thành X Chủ_tịch X nước X Việt_Nam X độc_lập X đầu_tiên X . X Việt_Minh X giành X chiến_thắng X , X các X phe_phái X đối_lập X bị X đánh X dẹp X và X suy_yếu X . X Một_số X phe_phái X hợp_tác X với X Pháp X và X Bảo_Đại X để X thành_lập X Quốc_gia X Việt_Nam X - X vốn X không X có X thực_quyền X - X vào X ngày X 2/7/1949 X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X IMGID:NaN Những O lời O chị O giải_bày O về O tình_yêu O cũng O như O lời O gọi O tha_thiết O hướng O tới O gia_đình O sẽ O khiến O bà O xúc_động O hơn O cả O , O nhưng O bất_cứ O ai O được O đọc O những O lời O đó O đều O cảm_thấy O xúc_động O ... O IMGID:016196 Tôi O đã O gặp O Steve B-PER Maxner I-PER ở O Texas B-LOC và O từ O đó O đến O giờ O thường O trao_đổi O với O anh O ta O . O IMGID:016197 Đọc O thư O bà O tôi O nhận O thấy O có O sự O khác_biệt O về O văn_hoá O và O những O gì O bà O thấy O có O vẻ O huênh_hoang O thì O với O chúng_tôi O chỉ O là O một_cách O anh O ta O muốn O bày_tỏ O rằng O mình O nhận O trách_nhiệm O này O một_cách O nghiêm_túc O thế_nào O . O IMGID:016198 Tất_cả O những O kế_hoạch O , O những O lời O hứa O về O việc O bảo_quản O đó O ở O bên O này O là O rất O cần_thiết O và O chúng_tôi O , O những O người O lớn O lên O ở O đất_nước O này O , O muốn O được O nghe O thấy O . O X IMGID:NaN Tôi O nghĩ O rằng O rồi O bà O sẽ O quyết_định O cộng_tác O với O anh O ta O và O dần_dần O anh O ta O sẽ O trở_nên O dễ_chịu O hơn O đối_với O bà O ... O IMGID:NaN Tôi O tin O chắc O anh O ta O sẽ O đáp O lại O sự O dịu_hiền O của O bà O , O và O tôi O tin O rằng O nếu_như O đối_với O bà O mọi O việc O diễn O ra O quá O nhanh O thì O bà O cần O phải O làm O anh O ta O điềm_tĩnh O lại O . O IMGID:016201 Người B-MISC Mỹ I-MISC chúng_tôi O là O thế O đấy O , O bà O cần O phải O tha_thứ O cho O chúng_tôi O . O X Quan_điểm X Hồi_giáo X về X Giêsu X - X Trong X đạo X Hồi X , X Īsā X ibn X Maryam X ( X tiếng X Ả_Rập X : X عِيسَى X ٱبْنُ X مَرْيَمَ‎ X ' X Giêsu X , X con X trai X của X Maria X ' X hay X Giêsu X , X là X nhà X tiên_tri X và X sứ_giả X áp_chót X của X Đức X Chúa_Trời X ( X Allah X ) X và X là X Đấng_Cứu_Thế X , X người X được X cử X đến X để X hướng_dẫn X Những X đứa X con X của X Israel X với X một X mặc X khải X mới X : X Injīl X ( X tiếng X Ả_Rập X có X nghĩa X là X " X phúc X âm X " X Giống X như X trong X Tân_Ước X của X Cơ X đốc X giáo X , X Kinh_Qur X ' X an X mô_tả X Giêsu X là X Messiah X được X sinh X ra X từ X một X trinh_nữ X , X làm X các X phép X lạ X , X đi X cùng X với X các X môn_đồ X , X bị X người X Do X Thái X từ_chối X , X và X được X đưa X lên X trời X . X Nhưng X Kinh_Qur X ' X an X khác X với X Tân_Ước X ở X chỗ X phủ_nhận X Giêsu X bị X đóng X đinh X hoặc X chết X trên X thập X tự X giá X , X và X đặc_biệt X là X phủ_nhận X thần X tính X của X Giêsu X như X là X Đức X Chúa_Trời X nhập X thể X , X hay_là X Con X của X Chúa_Trời X . X Tầm X quan_trọng X của X Giêsu X trong X đạo X Hồi X được X phản_ánh X khi X ông X được X đề_cập X trong X Kinh_Qur X ' X an X trong X 93 X câu X với X nhiều X danh_hiệu X khác X nhau X như X " X Con X trai X của X Mary X " X và X các X thuật_ngữ X quan_hệ X khác X , X được X đề_cập X trực_tiếp X và X gián_tiếp X , X hơn X 187 X lần X . X Do_đó X , X ông X là X một X trong X những X người X được X nhắc X đến X nhiều X nhất X trong X Kinh_Qur X ' X an X bằng X cách X tham_khảo X ; X 25 X lần X theo X tên X Isa X , X ngôi_thứ X ba X 48 X lần X , X ngôi_thứ X nhất X 35 X lần X , X và X phần X còn X lại X dưới X dạng X tiêu_đề X và X thuộc_tính X . X Kinh_Qur X ' X an X và X hầu_hết X các X hadith X đề_cập X đến X việc X Giêsu X được X sinh X ra X là X một X " X cậu X bé X thuần_khiết X " X với X Mary X ( X مريم X ) X là X kết_quả X của X sự X thụ_thai X đồng_trinh X , X tương_tự X như X sự_kiện X Truyền X tin X trong X Cơ X đốc X giáo X . X Kinh_Qur X ' X an X phủ_nhận X Giêsu X là X một X vị X thần X trong X một_số X câu X , X bao_gồm X cả X một X câu X và X đề_cập X rằng X Giêsu X không X tuyên_bố X bản_thân X là X thần_thánh X Theo X Kinh_Qur X ' X an X , X ông X không X bị X đóng X đinh X cũng X như X không X sống X lại X từ X cõi X chết X , X mà X là X được X Chúa_Trời X cứu X thoát X . X Qua X nhiều X thế_kỷ X , X các X tác_giả X Hồi_giáo X đã X đề_cập X đến X những X phép X lạ X khác X như X đuổi X quỷ X , X vay_mượn X từ X một_số X nguồn X tiền X Hồi_giáo X dị_giáo X , X và X từ X các X nguồn X kinh_điển X khi X truyền_thuyết X về X Giêsu X được X mở_rộng X . X Trong X Hồi_giáo X , X Giêsu X được X cho X là X tiền_thân X của X nhà X tiên_tri X Hồi_giáo X Muhammad X . X Giống X như X tất_cả X các X nhà X tiên_tri X trong X Hồi_giáo X , X Giêsu X cũng X được X gọi X là X một X người X theo X đạo X Hồi X , X vì X ngài X đã X rao_giảng X rằng X các X môn_đồ X của X ngài X nên X áp_dụng X " X con X đường_thẳng X " X Trong X thuyết X cánh X chung X của X Hồi_giáo X , X Giêsu X sẽ X trở_lại X trong X lần X tái X lâm X để X chiến_đấu X với X Al-Masih X ad-Dajjal X hay X còn X gọi X là X " X Messiah X giả_hiệu X " X và X thiết_lập X hoà_bình X trên X Trái_đất X . X Dụ X ngôn X Người X gieo X giống X - X Người X Gieo X giống X là X dụ X ngôn X của X Chúa X Giê-su X được X chép X trong X ba X sách X Phúc X âm X đồng X quan X ( X Mark X IMGID:016202 Bà O chưa O gặp O Fred B-PER , O khi O nào O gặp O Fred B-PER bà O sẽ O bắt_đầu O biết O rằng O chúng_tôi O đã O thực_hiện O việc O này O như O thế_nào O . O X Frederico_Chaves_Guedes X - X Frederico_Chaves_Guedes X thường X gọi X là X Fred_( X phát_âm X tiếng X Bồ_Đào_Nha X : X [ X ˈfɾɛd X ( X ʒ X ) X i X ] X là X một X cựu X cầu_thủ X bóng_đá X người X Brasil X thi_đấu X ở X vị_trí X tiền_đạo X cắm X . X Fred_bắt_đầu X sự_nghiệp X tại X América_Mineiro X trước X khi X chuyển X đến X Cruzeiro X năm X 2004 X . X Sau X hai X mùa X bóng X tại X đây X , X anh X chuyển X đến X Pháp X thi_đấu X cho X Lyon X và X giành X được X ba X chức X vô_địch X Ligue X 1 X liên_tiếp X . X Từ X năm X 2009 X , X Fred_thi_đấu X cho X Fluminense X và X đã X có X hai X chức X vô_địch X Campeonato_Brasileiro X . X Anh X có X trận X đấu X đầu_tiên X cho X đội_tuyển X Brasil X vào X năm X 2005 X và X đã X từng X tham_dự X và X ghi_bàn X tại X hai X kỳ X World_Cup X 2006 X và X 2014 X . X Fred_là X thành_viên X đội_tuyển X Brasil X vô_địch X Copa_América X 2007 X và X Cúp_Liên X đoàn X các X châu_lục X 2013 X , X trong X đó X tại X Cúp_Liên X đoàn X các X châu_lục X 2013 X , X anh X giành X danh_hiệu X Quả X bóng X Bạc X với X thành_tích X năm X bàn X thắng X . X Hernanes X - X Hernanes X là X một X cầu_thủ X chuyên_nghiệp X người X Brazil X hiện X đang X chơi X cho X câu_lạc_bộ X São_Paulo X ở X vị_trí X tiền_vệ X tấn_công X . X Luan_Vieira X - X Luan_Guilherme X de X Jesus_Vieira X thường X được X gọi X là X Luan X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X người X Brazil X hiện X đang X chơi X bóng X tại X câu_lạc_bộ X Grêmio X và X đội_tuyển X bóng_đá X quốc_gia X Brasil X . X Luan X sinh X ra X tại X São_José X do X Rio_Preto X , X São_Paulo X . X Sau X khi X chơi X futsal X cho X các X câu_lạc_bộ X futsal X nghiệp_dư X . X Sau X đó X Luan X chuyển X qua X chơi X bóng_đá X và X gia_nhập X câu_lạc_bộ X trẻ X Tanabi X tại X giải X Campeonato_Paulista_Segunda_Divisão X vào X năm X 2012 X . X Ngày X 8 X tháng X 2 X năm X 2013 X , X Luan X chuyển X đến X thi_đấu X tại X câu_lạc_bộ X Catanduvense X cho X đến X hết X năm X . X Anh X có X trận X đấu X đầu_tiên X của X mình X cho X câu_lạc_bộ X 8 X ngày X sau X đó X , X khi X vào X sân X hiệp X hai X trong X trận X đấu X với X câu_lạc_bộ X Santo_André X . X Gabriel_Barbosa X - X Gabriel_Barbosa_Almeida X hay X còn X được X biết X đến X với X cái X tên X Gabriel_Barbosa X hay X đơn_giản X là X Gabigol X hoặc X Gabi X , X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X chuyên_nghiệp X người X Brasil X hiện X đang X chơi X ở X vị_trí X tiền_đạo X cho X câu_lạc_bộ X Flamengo X và X đội_tuyển X quốc_gia X Brasil X . X Trưởng_thành X từ X lò X đào_tạo X trẻ X của X Santos X , X Gabriel X có X trận X ra_mắt X chuyên_nghiệp X ở X tuổi X 16 X và X có X hơn X 200 X lần X ra X sân X cho X câu_lạc_bộ X trên X mọi X đấu_trường X . X Cédric_Soares X - X Cédric_Ricardo_Alves_Soares X thường X được X biết X đến X với X tên X gọi X Cédric X , X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X chuyên_nghiệp X người X Bồ_Đào_Nha X hiện X đang X thi_đấu X ở X vị_trí X hậu_vệ X phải X cho X câu_lạc_bộ X Premier_League_Arsenal X và X đội_tuyển X bóng_đá X quốc_gia X Bồ_Đào_Nha X . X Sự_nghiệp X của X anh X bắt_đầu X với X Sporting X trong X 94 X trận X đấu X chính_thức X trong X suốt X 4 X mùa X giải X của X Primeira_Liga X và X ghi X được X 2 X bàn X thắng X . X Anh X đã X ký X hợp_đồng X với X Southampton X vào X năm X 2015 X . X Cédric X đã X có X trận X ra_mắt X cho X đội_tuyển X Bồ_Đào_Nha X vào X năm X 2014 X . X Anh X đã X có X tên X trong X danh_sách X đội_tuyển X của X quốc_gia X này X tại X Euro X 2016 X , X và X vô_địch X cùng X đội_tuyển X Bồ_Đào_Nha X . X Daniel_Kaufmann X - X Daniel_Kaufmann X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X người X Liechtenstein X hiện_tại X thi_đấu X cho X USV X Eschen X / X Mauren X . X Aziz_Behich X - X Aziz_Eraltay_Behich X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X chuyên_nghiệp X người X Úc X thi_đấu X ở X vị_trí X hậu_vệ X và X tiền_vệ X cánh X cho X câu_lạc_bộ X Dundee_United X và X đội_tuyển X quốc_gia X Úc X . X Ehsan_Hajsafi X IMGID:016203 Nhưng O đôi O lúc O nhịp O sống O quá O nhanh O khiến O chúng_tôi O bỏ_qua O không O nhìn O thấy O tình_yêu O của O một O người O mẹ O . O X Người X phụ_nữ X trong X sách X Khải_Huyền X - X Người X phụ_nữ X trong X sách X Khải_Huyền X là X hình_ảnh X xuất_phát X từ_chương X 12 X trong X Sách X Khải_Huyền X . X Người X phụ_nữ X được X đề_cập X đã X được X quy X chiếu X đến X nhiều X cách X giải_thích X khác X nhau X như X cho X đó X là X Maria X , X Giáo_hội X , X Các X quốc_gia X Israel X . X Kinh_Cầu_Đức_Bà X - X Kinh_Cầu_Đức_Bà X là X một X bản X kinh X cầu X Đức X Mẹ X của X Giáo_hội X Công_giáo X Rôma X được X Giáo_hoàng X Xíttô_V X phê_duyệt X vào X năm X 1587 X . X Kinh X này X còn X được X gọi X là X Kinh_Cầu X ở X Loreto X - X tức_là X đền X Maria_Loreto X ( X Ý X ) X nơi X được X cho X là X xuất_xứ X của X lời X kinh X vào X năm X 1558 X . X Kinh_Cầu_Đức_Bà X nêu X lên X rất X nhiều X chức_danh X chính_thức X và X không X chính_thức X của X Maria X , X thường X được X đọc X chung X bằng X cách X xướng X và X đáp X . X Nhiều X nhà X soạn X nhạc X cổ_điển X , X ví_dụ X như X Wolfgang_Amadeus_Mozart X đã X viết X các X nhạc_phẩm X từ X Kinh_Cầu_Đức_Bà X này X . X Kinh_Kính_Mừng X - X Kinh_Kính_Mừng X là X một X bài X kinh X truyền_thống X của X Công_giáo X để X cầu_nguyện X đến X Đức_Maria X , X mẹ X của X Chúa_Giêsu X . X Kinh_Kính_Mừng X được X người X Công_giáo X sử_dụng X và X là X lời X kinh X cơ_bản X của X Kinh_Mân_Côi X . X Việc X cầu_nguyện X với X các X hình_thức X tương_tự X cũng X được X Chính_Thống_giáo X hay X các X nhánh X Kitô X giáo X khác X sử_dụng X . X Hầu_như X tất_cả X văn_bản X của X Kinh_Kính_Mừng X được X trích X ra X trọn_vẹn X từ X Phúc_Âm_Luca X ( X 1:2 X 8,42 X ) X Khi X đọc X bản X dịch X tiếng X Việt X hiện_đại X của X kinh X này X , X người X ta X thường X chia X thành X hai X vế X để X đọc X : X Vế X một X từ X đầu X đến X " X con X lòng X Bà X gồm X phúc X lạ X " X Vế X hai X từ X " X Thánh_Maria X " X đến X hết X . X Maria X - X Maria X , X Đức X mẹ X Maria X hoặc X gọi X Mary X , X mẹ X của X Chúa_Jesus X , X trinh_nữ X Mary X là X một X phụ_nữ X người X Do X Thái X quê X ở X Nazareth X , X thuộc X xứ X Galilea X , X sống X trong X khoảng X những X năm X cuối X thế_kỷ X I X TCN X đến X đầu X thế_kỷ X I X CN X . X Theo X Tân_Ước X và X kinh X Qur X ' X an X bà X là X mẹ X của X Giê-su. X Các X Kitô X hữu X coi X Giêsu X con X trai X bà X là X " X Đấng_Kitô X " X Con X Thiên_Chúa X , X Ngôi_Lời X nhập X thể X , X trong X khi X người X Hồi_giáo X coi X Giêsu X là X Đấng_Messiah X , X là X vị X tiên_tri X quan_trọng X nhất X của X Thiên_Chúa X gửi X đến X cho X dân_tộc X Israel X . X Trong X Phúc X âm X Matthew X và X Phúc X âm X Luca X , X Maria X được X mô_tả X là X một X trinh_nữ X ( X tiếng X Hy_Lạp X : X παρθένος X , X parthénos X . X Theo X truyền_thống X , X các X tín_đồ X Kitô X hữu X tin X rằng X bà X mang X thai X và X sinh X ra X Giêsu X là X do X quyền_năng X của X Chúa_Thánh_Thần X . X Người X Hồi_giáo X tin X rằng X bà X được X thụ_thai X theo X lời X phán X của X Thiên_Chúa X . X Việc X mang X thai X này X xảy X ra X khi X bà X - X lúc X đó X còn X là X một X thiếu_nữ X khoảng X 14 X tuổi X - X đã X đính_hôn X với X Giuse X , X và X ông_bà X đang X trong X thời_gian X chờ X hoàn_thiện X nghi_thức X kết_hôn X theo X tập_tục X của X người X Do X Thái X . X Sau X khi X biết X bà X Maria X có_thai X , X Thánh_Giuse X liền X bỏ X đi X và X trong X đêm X đó X Thánh_Giuse X nằm_mộng X thấy X Sứ_Thần X hiện X ra X và X giải_thích X rằng X thai X ấy X chính X là X Con X Thiên_Chúa X , X bà X và X Giuse X cùng X chuyển X đến X vùng X Bethlehem X , X tại X đây X bà X đã X hạ X sinh X Giêsu X . X Những X lời X đầu_tiên X mà X IMGID:016204 Bà O cần O nhắc_nhở O chúng_tôi O . O X IMGID:NaN Chúng_tôi O muốn O biết O vì_sao O Thuỳ B-PER có_thể O kiên_định O đến O thế O , O vì_sao O chị O lại O có_thể O trở_thành O dũng_cảm O đến O thế O , O bao_nhiêu O năm O rồi O chúng_tôi O chưa O được O hỏi O bà O những O câu O hỏi O ấy O . O IMGID:016206 Đó O là O những O bài_học O cho O tất_cả O chúng_tôi O . O X Ếch X giun X nguyễn X - X Ếch X giun X nguyễn_là X một X loài X ếch X giun X sọc X thuộc X họ X Ếch X giun X mới X được X phát_hiện X tại X cao_nguyên X Kon_Tum X , X miền X Trung X Việt_Nam X vào X năm X 2006 X và X được X công_bố X năm X 2012 X . X Tên X loài X này X được X đặt_để X vinh_danh X Nguyễn_Quảng_Trường X và X Nguyễn_Thiên_Tạo X , X hai X nhà X sinh_vật_học X Việt_Nam X có X đóng_góp X trong X việc X phát_hiện X ra X loài X này X . X IMGID:016207 Có O phải O Thuỳ B-PER học O được O những O điều O đó O từ O gia_đình O không O ? O X Thành_Lộc X - X Nguyễn_Thành_Lộc X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Thành_Lộc X , X là X một X nam X diễn_viên X , X doanh_nhân X kiêm X đạo_diễn X sân_khấu X người X Việt_Nam X . X Với X biệt_danh X " X Phù_thuỷ X sân_khấu X " X ông X được X xem X là X một X trong X những X nghệ_sĩ X xuất_sắc X nhất X của X nền X nghệ_thuật X Việt_Nam X hiện_nay X . X Ông X được X Nhà_nước X phong_tặng X danh_hiệu X Nghệ_sĩ_Ưu_tú X vào X năm X 2001 X vì X những X đóng_góp X của X ông X cho X nền X nghệ_thuật X nước_nhà X . X Ngọc_Châu X - X Nguyễn_Thị_Ngọc_Châu X là X một X hoa_hậu X và X người_mẫu X người X Việt_Nam X . X Cô X là X người X đạt X các X danh_hiệu X Quán_quân X Vietnam X ' X s X Next_Top_Model X 2016 X , X Hoa_hậu X Siêu X quốc_gia X Việt_Nam X 2018 X , X Hoa_hậu X Siêu X quốc_gia X châu_Á X 2019 X và X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X 2022 X . X Cô X đại_diện X Việt_Nam X lọt X Top X 10 X Hoa_hậu X Siêu X quốc_gia X 2019 X và X tiếp_tục X dự X thi X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X 2022 X . X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X Việt_Nam X 2022 X - X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X Việt_Nam X 2022 X là X cuộc X thi X tìm_kiếm X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X Việt_Nam X lần X thứ X 5 X , X được X tổ_chức X vào X tối_ngày X 25 X tháng X 6 X năm X 2022 X tại X Trung_tâm X Hội_chợ X và X Triển_lãm X Sài_Gòn X , X Quận X 7 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Đây X là X lần X đầu_tiên X cuộc X thi X được X tổ_chức X ngoài X Nha_Trang X , X Khánh_Hoà X . X Cuộc X thi X năm X này X có X chủ_đề X là X " X Vinawoman X - X Bản_lĩnh X Việt_Nam X " X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X Việt_Nam X 2019 X - X Nguyễn_Trần_Khánh_Vân X đến X từ X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X đã X trao X lại X vương_miện X cho X người X kế_nhiệm X là X cô X Nguyễn_Thị_Ngọc_Châu X đến X từ X Tây_Ninh X . X Đêm X chung_kết X có X sự X tham_dự X của X 3 X khách X mời X , X giám_khảo X đặc_biệt X là X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X 2005 X Natalie_Glebova X đến X từ X Canada X , X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X 2018 X Catriona_Gray X đến X từ X Philippines X và X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X 2021 X Harnaaz_Sandhu X đến X từ X Ấn_Độ X . X Đây X là X năm X cuối_cùng X cuộc X thi X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X Việt_Nam X tìm X đại_diện X Việt_Nam X tham_gia X cuộc X thi X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X . X Việt_Anh X - X Nguyễn_Lê_Việt_Anh X là X một X diễn_viên X người X Việt_Nam X . X Anh X nổi_tiếng X với X vai X Cao_Thanh_Lâm X trong X bộ X phim X Chạy_án X thuộc X loạt X phim_truyền_hình X Cảnh_sát X hình_sự X . X Năm X 2017 X , X anh X tiếp_tục X thành_công X với X vai X diễn X cậu_ấm X Phan_Hải X trong X Người X phán_xử X . X Việt_Anh X cũng X từng X tham_gia X làm X người X dẫn_chương_trình X truyền_hình X Chúng_tôi X là X chiến_sĩ X được X phát X trên X kênh X VTV3 X của X Đài_Truyền_hình X Việt_Nam X . X Anh X được X Nhà_nước X phong_tặng X danh_hiệu X Nghệ_sĩ_ưu_tú X vào X năm X 2023 X sau X nhiều X năm X hoạt_động X nghệ_thuật X . X Kim_Tuyến X - X Kim_Tuyến X tên X thật X Trần_Thị_Kim_Tuyến X là X một X nữ X diễn_viên X người X Việt_Nam X . X Cô X được X khán_giả X biết X đến X vào X năm X 2006 X khi X đoạt X giải X nhì X cuộc X thi X Phụ_nữ X thế_kỷ X XXI X . X Cô X được X phong_tặng X danh_hiệu X Nghệ_sĩ_ưu_tú X năm X 2023 X . X Thanh_Thuý X - X Lê_Thị_Thanh_Thuý X , X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Thanh_Thuý X là X một X nữ X diễn_viên X , X người X dẫn_chương_trình X truyền_hình X , X doanh_nhân X kiêm X nhà_sản_xuất X điện_ảnh X người X Việt_Nam X . X Trần_Hạo_Dân X - X Trần_Hạo_Dân X là X một X nam X diễn_viên X kiêm X ca_sĩ X người X Hồng_Kông X . X Anh X từng X là X diễn_viên X độc_quyền X của X đài_truyền_hình X TVB X . X Dom_Hetrakul X - X Dom_Hetrakul X là X diễn_viên X truyền_hình X lẫn X điện_ảnh X . X Anh X còn X hoạt_động X với X những X bộ X phim X của X Hollywood X . X Woody_Milintachinda X - X Vuthithorn X " X Woody X " X Milintachinda X là X nam X MC X truyền_hình X , X radio X người X Thái_Lan X . X Anh X Vũ X - X Nguyễn_Văn_Vũ X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Anh_Vũ X là X một X diễn_viên X hài X , X diễn_viên X kịch X và X diễn_viên X điện_ảnh X , X MC X và X ca_sĩ X hát X nhạc X hài X nổi_tiếng X Việt_Nam X . X Anh X cũng X từng X IMGID:NaN Hay O chị O học O được O một_số O điều O từ O các O bạn O cùng O lớp O , O từ O thầy_giáo O , O hay O từ O xã_hội O ? O IMGID:016209 Có O phải O mặc_dù O rất O bận_rộn O để O học O trường O y O chị O ấy O còn O học O cả O chính_trị O , O và O có O thật O chị O ấy O đã O tốt_nghiệp O về O chính_trị O cũng O như O đã O tốt_nghiệp O y_khoa O ? O X Hoàng_Kiến_Đình X - X Justin_Huang X là X một X nhà X chính_trị X Đài_Loan X . X Ông X là X huyện X trưởng X huyện X Đài X Đông X từ X 20/12/2009 X . X Đồ_Tỉnh_Triết X - X Đồ_Tỉnh_Triết X là X chính_khách X Đài_Loan X . X Ông X là X Bộ_trưởng X Bộ X Y_tế X Đài_Loan X từ X 2002 X đến X 2003 X và X sau X đó X đã X phục_vụ X trong X Lập_pháp X viện X Trung_Hoa_Dân_Quốc X từ X 2008 X đến X 2012 X . X Ông X hiện X là X Thị_trưởng X thành_phố X Gia_Nghĩa X , X đang X phục_vụ X kể X từ X ngày X 25 X tháng X 12 X năm X 2014 X . X Phùng_Văn_Khai X - X ← X Phùng_Văn_Khai X là X nhà_văn X , X nhà_thơ X quân_đội X , X hiện X là X Phó X Tổng_Biên_tập X của X Tạp_chí X Văn_nghệ X Quân_đội X , X trực_thuộc X Tổng_cục X Chính_trị X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X , X Bộ X Quốc_phòng X Việt_Nam X . X Micae_Phạm_Minh_Cường X - X Micae X ( X Michael X ) X Phạm_Minh_Cường X là X một X giám_mục X người X Mỹ X gốc X Việt X . X Ông X được X Giáo_hoàng X Phanxicô X bổ_nhiệm X làm X giám_mục X phụ_tá X Giáo_phận X San_Diego X , X Hoa_Kỳ X . X Ông X là X vị X giám_mục X người X Mỹ X gốc X Việt X thứ X tư X phục_vụ X tại X Hoa_Kỳ X , X kể X từ X giám_mục X người X Mỹ X gốc X Việt X tiên X khởi X Đa_Minh_Mai_Thanh X Lương X ( X 2003 X ) X Khẩu_hiệu X Giám_mục X của X ông X là X Hiệp X nhất X trong X Chúa_Kitô X . X Rời X Việt_Nam X thuở X thiếu_thời X dưới X dạng X thuyền_nhân X năm X 1980 X , X cậu X bé X Cường X đến X trại_tập_trung X tại X Malaysia X , X sau X đó X được X bảo_trợ X đến X định_cư X tại X Minnesota X , X Hoa_Kỳ X . X Trong X vòng X ba X năm X sau X đó X , X gia_đình X cậu X đoàn_tụ X tại X Minnesota X , X và X đến X định_cư X tại X San_Diego X , X California X vào X năm X 1985 X . X Theo X học X và X tốt_nghiệp X cử_nhân X , X và X sau X đó X là X Thạc_sĩ X Kỹ_thuật X hàng_không X Đại_học X San_Diego X , X cậu X quyết_định X đi X theo X con X đường X tu X trì X . X Sau X quá_trình X tu X học X tại X các X Chủng_viện X Thánh_Phanxicô X và X Thánh_Patrick X , X cậu X được X truyền X chức X linh_mục X cho X giáo_phận X vào X năm X 1999 X . X Trước X khi X được X bổ_nhiệm_chức X giám_mục X phụ_tá X Giáo_phận X San_Diego X vào X tháng X 6 X năm X 2023 X , X Giám_mục X người X Mỹ X gốc X Việt_Michael_Pham X nguyên X là X linh_mục X chánh X xứ X của X giáo_xứ X Good_Shepherd X ở X San_Diego X . X Ông X cũng X là X linh_mục X tổng_đại_diện X của X Giáo_phận X San_Diego_Giám X mục X Micae_Phạm_Minh_Cường X có X khả_năng X sử_dụng X tiếng X Việt X , X tiếng X Anh X và X tiếng X Tây_Ban_Nha X . X Hoàng_Cấn_Du X - X Hoàng_Cấn_Du X hay X thường X biết X đến X với X tên X tiếng X Anh X Nigel_Ng X anh X còn X có X nghệ_danh X Uncle_Roger X là X một X diễn_viên X hài X độc_thoại X người X Malaysia X gốc X Hoa X làm_việc X tại X Anh X . X Nguyễn_Nhật_Ánh X - X Nguyễn_Nhật_Ánh X là X một X nam X nhà_văn X người X Việt_Nam X . X Được X xem X là X một X trong X những X nhà_văn X hiện_đại X xuất_sắc X nhất X Việt_Nam X hiện_nay X , X ông X được X biết X đến X qua X nhiều X tác_phẩm X văn_học X về X đề_tài X tuổi_trẻ X . X Nhiều X tác_phẩm X của X ông X được X độc_giả X và X giới X chuyên_môn X đánh_giá X cao X , X đa_số X đều X đã X được X chuyển_thể X thành X phim X . X Ông X lần_lượt X viết X về X sân_khấu X , X phụ_trách X mục X tiểu_phẩm X , X phụ_trách X trang X thiếu_nhi X và X hiện_nay X là X bình_luận_viên X thể_thao X trên X báo X Sài_Gòn X Giải_phóng X Chủ_nhật X với X bút_danh X Chu_Đình_Ngạn X . X Ngoài_ra X , X ông X còn X có X những X bút_danh X khác X như X Anh X Bồ_Câu X , X Lê_Duy_Cật X , X Đông_Phương_Sóc X , X Sóc_Phương_Đông X . X Giáng_Son X - X Tạ_Thị_Giáng_Son X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Giáng_Son X hay X Giáng_Sol X , X là X một X nữ X ca_sĩ X kiêm X sáng_tác X nhạc X người X Việt_Nam X . X Cô X là X một X trong X số_ít X những X nữ X nhạc_sĩ X thành_công X vào X đầu X IMGID:016210 Chị O ấy O lấy O đâu O ra O khả_năng O cảm_thụ O về O cái O đẹp O ? O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X cũng X có X nhu_cầu X lớn X không X kém X . X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X - X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X là X một X uỷ_ban X khu_phố X tương_đương X cấp X trấn X do X chính_phủ X Trung_Quốc X thành_lập X năm X 2006 X . X Uỷ_ban X đóng X tại X đảo X mà X Trung_Quốc X gọi X là X Vĩnh_Hưng X thuộc X quần_đảo X Hoàng_Sa X và X chịu X trách_nhiệm X quản_lý X các X hoạt_động X hành_chính X dân_sự X trên X toàn_bộ X quần_đảo X hiện X đang X tranh_chấp X này X . X Trụ_sở X uỷ_ban X đặt X tại X Đồn X Cảnh_sát X Biên_phòng X biển X Vĩnh_Hưng X . X Trên X trang X của X Cục X Thống_kê X Quốc_gia X Trung_Quốc X , X uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X có X mã X trấn X là X 511902205001 X . X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X - X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X là X một X khái_niệm X để X chỉ X sự X hoà_giải X những X mâu_thuẫn X hiện_đại X trong X nội_bộ X người X Việt X phát_sinh X từ X những X năm X 1920 X đến X nay X . X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X từng X được X nhắc X đến X trong X Hiệp_định X Paris X 1973 X , X sau X đó X thì X được X những X người X cộng_sản X và X lực_lượng_thứ X ba X theo_đuổi X nhưng X thất_bại X vì X Chính_phủ X Việt_Nam X Cộng_hoà X cự_tuyệt X việc X thực_thi X hiệp_định X này X bằng X cách X cản_trở X thành_lập X Hội_đồng X Quốc_gia X Hoà_giải X và X Hoà_hợp X Dân_tộc X cũng X như X từ_chối X thành_lập X Chính_phủ X liên_hiệp X ba X thành_phần X theo X Hiệp_định X Paris X . X Sau X năm X 1975 X , X những X người X từng X IMGID:016211 Trả_lời O chúng_tôi O những O câu O hỏi O đó O không O hề O tước_đoạt O đi O tình O mẹ O của O bà O , O nhưng O có_thể O chúng O sẽ O làm O cho O những O lời O chị O viết O trở_nên O sâu_sắc O hơn O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X cũng X có X nhu_cầu X lớn X không X kém X . X Mã_hoá X - X Trong X mật_mã X học X – X một X ngành X toán_học X ứng_dụng X cho X công_nghệ_thông_tin X , X mã_hoá X là X phương_pháp X để X biến X thông_tin X ( X phim_ảnh X , X văn_bản X , X hình_ảnh X . X từ X định_dạng X bình_thường X sang X dạng X thông_tin X không_thể X hiểu X được X nếu X không X có X phương_tiện X giải_mã X . X Giải_mã X là X phương_pháp X để X đưa X từ X dạng X thông_tin X đã X được X mã_hoá X về X dạng X thông_tin X ban_đầu X , X quá_trình X ngược X của X mã_hoá X . X Một X hệ_thống X mã_hoá X bao_gồm X các X thành_phần X : X thông_tin X trước X khi X mã_hoá X , X ký_hiệu X là X P X ( X Plaintext X ) X thông_tin X sau X khi X mã_hoá X , X ký_hiệu X là X C X ( X Ciphertext X ) X chìa_khoá X , X ký_hiệu X là X K X ( X Key X ) X phương_pháp X mã_hoá X / X giải_mã X , X ký_hiệu X là X E X / X D X ( X Encryption X / X Decryption X ) X Quá_trình X mã_hoá X được X tiến_hành X bằng X cách X áp_dụng X hàm X toán_học X E X lên X thông_tin X P X , X vốn X được X biểu_diễn X dưới X dạng X số X , X để X trở_thành X thông_tin X đã X mã_hoá X C. X Quá_trình X giải_mã X được X tiến_hành X ngược_lại X : X áp_dụng X hàm X D X lên X thông_tin X C X để X được X thông_tin X đã X IMGID:016212 Tôi O muốn O hỏi O bà O tất_cả O những O câu O đó O và O nếu_như O câu O hỏi O có O vẻ O quá O ngạo_mạn O thì O xin O bà O hãy O nhắc_nhở O tôi O và O buộc O tôi O phải O kiên_nhẫn O hơn O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X cũng X có X nhu_cầu X lớn X không X kém X . X Việt_gian X - X Việt_gian X là X một X cụm_từ X miệt_thị X dùng X để X ám_chỉ X những X người X Việt_Nam X bị X xem X là X phản_quốc X , X làm X tay_sai X cho X ngoại_bang X , X có X những X hành_động X đi X ngược_lại X với X quyền_lợi X dân_tộc X . X Cụm_từ X này X đã X tồn_tại X từ X thời X phong_kiến X , X nhưng X nó X chính_thức X được X Việt_Minh X sử_dụng X trong X các X văn_bản X pháp_luật X từ X năm X 1945 X trở X về X sau X để X chỉ X những X người X Việt X cộng_tác X với X thực_dân X Pháp X . X Các X chủ_trương X của X Việt_Minh X gồm X có X " X tổ_chức X Việt_Nam X nhân_dân X cách_mạng X quân X và X võ_trang X dân_chúng X để X thẳng_tay X trừng_trị X bọn X Việt_gian X phản_quốc X " X và X " X tịch_thu X tài_sản X của X đế_quốc X Pháp X , X Nhật X và X bọn X Việt_gian X phản_quốc X " X Sau X khi X Cách_mạng_Tháng_Tám X thành_công X , X Việt_Minh X đã X thành_lập X những X " X Ban X trừ_gian X " X để X tiêu_diệt X những X thành_phần X bị X họ X xem X là X cộng_tác X với X ngoại_quốc X gây X phương_hại X đến X độc_lập X dân_tộc X . X Nhiều X người X trong X số X này X bị X Việt_Minh X xem X là X Việt_gian X , X số X còn X lại X bị X xem X là X phản_động X . X Ngày X 20/1/1953 X , X Chủ_tịch X Hồ_Chí_Minh X ra X IMGID:NaN Giờ_đây O mẹ O tôi O nói O rằng O vì O chúng_tôi O mà O bà O bị O cuốn O nhật_ký O của O Thuỳ B-PER làm O cảm_động O . O IMGID:016214 Bà O đọc O chúng O lần O đầu O cách O đây O gần O 30 O năm O và O trong O suốt O mấy O chục O năm O nay O bà O cũng O tham_gia O vào O câu_chuyện O của O Fred B-PER và O tôi O về O cuốn O nhật_ký O . O X Chu_trình X thuỷ_ngân X - X Chu_trình X thuỷ_ngân X là X một X chu_trình X sinh_địa_hoá X bao_hàm X thuỷ_ngân X . X Thuỷ_ngân X đáng X chú_ý X vì X là X kim_loại X duy_nhất X ở X trạng_thái X lỏng X tại X nhiệt_độ X phòng X . X Nó X là X một X kim_loại X không X ổn_định X và X dễ X bay_hơi X , X mặc_dù X sẽ X mất X một X lúc X để X bay_hơi X . X Giuse X Nguyễn_Hữu_Triết X - X Giuse X Nguyễn_Hữu_Triết X là X một X linh_mục X Công_giáo X người X Việt X . X Ông X là X nhạc_sĩ X Công_giáo X , X chuyên X viết X sách X về X các X đề_tài X Công_giáo X và X nguyên X là X Trưởng X ban X mục X vụ X Văn_hoá X của X Tổng_Giáo_phận X Sài_Gòn X . X Tuy_nhiên X , X ông X được X nhiều X người X biết X đến X vì X là X một X trong X những X nhà X sưu_tập X đồ_cổ X hàng_đầu X tại X Việt_Nam X . X IMGID:NaN Mẹ O tôi O đòi O tôi O nói O với O bà O rằng O đối_với O mẹ O tôi O cũng O như O đối_với O rất O nhiều O bạn_bè O của O mẹ O tôi O - O những O người O từng O được O đọc O vài O phần O của O cuốn O nhật_ký O đó O , O những O lời O Thuỳ B-PER viết O là O một O cây O cầu O , O một O con O đường O bắc O qua O dòng O sông O chất_chứa O những O vô_tình O , O những O cay_đắng O , O những O lòng O tin O lầm_lạc O đã O chia_cắt O hai O đất_nước O chúng_ta O quá O lâu O . O IMGID:016216 Các O bạn O của O mẹ O tôi O đã O nhận O ra O rằng O bà O cũng O không O khác O họ O nhiều O , O và O họ O cũng O sẽ O vô_cùng O tự_hào O nếu O có O được O một O người O con_gái O như O con_gái O bà O . O X Anne_Brontë X - X Anne_Brontë X là X một X nữ X tiểu_thuyết_gia X và X nhà_thơ X Anh X . X Bà X là X thành_viên X trẻ X nhất X trong X ba X chị_em X nhà X Brontë X , X gồm X bà X cùng X Charlotte X , X Emily X . X John_Bartram X - X John_Bartram X là X một X nhà X thực_vật_học X , X lâm_nghiệp X và X nhà X thám_hiểm X thuở X ban_đầu X của X Hoa_Kỳ X . X Carolus_Linnaeus X đã X từng X có X nhận_xét X ông X là X " X nhà X thực_vật_học X tự_nhiên X vĩ_đại X nhất X thế_giới X . X Bartram X được X sinh X ra X trong X một X gia_đình X nông_dân X theo X giáo_phái X Quakers X ở X thuộc X địa X Pennsylvania X . X Ông X xem X mình X là X một X nông_dân X chất X phát X , X không X được X giáo_dục X chính_thức X ngoài X những X năm_học X tại X trường_học X địa_phương X . X Ông X có X một X thời_gian X dài X yêu X thích X y_khoa X và X các X cây_thuốc X , X và X ham_thích X đọc X . X Sự_nghiệp X trong X ngành X thực_vật_học X của X ông X bắt_đầu X với X một X khoảnh X vườn X nhỏ X trong X nông_trại X của X ông X được X dành X để X trồng X những X cây X mà X ông X quan_tâm X ; X sau X đó X ông X liên_hệ X với X các X nhà X thực_vật_học X và X người X làm X vườn X châu_Âu X quan_tâm X đến X thực_vật X ở X châu_Mỹ X , X đồng_thời X ông X cũng X muốn X mở X công_việc X kinh_doanh X . X Ông X thực_hiện X các X chuyến X đi X xa X hơn X về X các X thuộc X địa X châu_Mỹ X ở X hướng X đông X để X thu_thập X các X loài X thực_vật X , X từ X hồ X Ontario X ở X phía X bắc X đến X Florida X ở X phía X nam X và X sông X Ohio X ở X phía X tây X . X Nhiều X mẫu_vật X của X ông X thu_thập X được X vận_chuyển X đến X các X nhà X sưu_tập X ở X châu_Âu X . X Bartram X được X xem X là X " X Cha_đẻ X của X thực_vật_học X Hoa_Kỳ X " X và X là X một X trong X những X nhà X thực_vật_học X thực_hành X theo X Linnaean X đầu_tiên X ở X Bắc_Mỹ X . X Những X mẫu_vật X của X ông X được X gửi X đến X cho X Linnaeus X , X Dillenius X và X Gronovius X , X và X ông X cũng X trợ_giúp X sinh_viên X của X Linnaeus X là X Pehr_Kalm X trong X chuyến X đi X thu_thập X của X anh X này X đến X Bắc_Mỹ X vào_khoảng X thời_gian X 1748-1750 X . X Bartram X còn X được X trợ_giúp X trong X việc X thu_thập X mẫu_vật X bởi X chính_quyền X thuộc X địa X . X Trong X cuốn X Diary X of X a X Journey X through X the X Carolinas X , X Georgia X and X Florida X , X viết X về X một X chuyến X đi X trong X khoảng X thời_gian X từ X 1 X tháng X 7 X năm X 1765 X , X đến X 10 X tháng X 4 X năm X 1766 X , X Bartram X viết X về X các X mẫu_vật X ông X đã X thu_thập X được X . X Trong X khi X đang X làm_việc X ở X thuộc X địa X của X Anh X là X Đông_Florida X ông X nhận X được X sự X trợ_giúp X của X Dr. X David_Yeats X , X nguyên X là X bộ_trưởng X thuộc X địa X . X Khu X vườn X rộng X 8 X mẫu X Anh X của X ông X ở X Kingsessing X bên X bờ X tây X sông X Schuylkill X , X cách X trung_tâm X Philadelphia X , X Pennsylvania X khoảng X 3 X dặm X thường X được X biết X đến X như X là X bộ X sưu_tập X thực_vật X thực_sự X ở X Bắc_Mỹ X . X Ông X là X một X trong X những X đồng X sáng_lập_viên X cùng X với X Benjamin_Franklin X , X của X Hội X Triết_học X Hoa_Kỳ X vào X năm X 1743 X . X Gương_Claude X - X Kính_Claude X là X một X chiếc X gương X nhỏ X , X có X hình_dạng X hơi X lồi X , X với X bề_mặt X có X màu X sẫm X . X Kích_thước X như X một X cuốn X sách X bỏ_túi X hoặc X vừa X trong X hộp X đựng X , X kính X Claude X được X sử_dụng X bởi X các X nghệ_sĩ X , X khách X du_lịch X và X những X người X sành X về X tranh_phong X cảnh X và X tranh_phong X cảnh X . X Kính_Claude X có X tác_dụng X trừu_tượng_hoá X đối_tượng X được X IMGID:016217 Mẹ O tôi O nói O rằng O cây O cầu O quan_trọng O chính O vì O điều O đó O . O X IMGID:NaN Cây O cầu O đó O cũng O có O nghĩa O là O mẹ O Trâm B-PER ơi O , O bà O cần O phải O suy_nghĩ O thật O nhiều O về O việc O xuất_bản O cuốn O nhật_ký O . O IMGID:NaN Mẹ O tôi O bảo O tôi O nói O với O bà O rằng O cuốn O nhật_ký O của O Thuỳ B-PER là O một O phương_thuốc O để O chữa O lành O nỗi O đau O và O sự O chia_cắt O , O và O việc O xuất_bản O cuốn O nhật_ký O cũng O là O một O cách O để O nối_tiếp O sự_nghiệp O của O cuộc_đời O Thuỳ B-PER ... O sự_nghiệp O làm O dịu O những O vết_thương O và O đau_đớn O . O IMGID:016220 Tôi O nghĩ O mình O đồng_ý O với O ý_kiến O của O mẹ O tôi O , O và O tôi O hi_vọng O bà O cũng O sẽ O nhìn O thấy O điều O đó O . O X Quốc_ca X Khakassia X - X Quốc_ca X Cộng_hoà X Khakassia X là X quốc_ca X của X Khakassia X , X một X chủ_thể X liên_bang X của X Nga X . X Lời X bài X hát X tiếng X Nga X được X viết X bởi X Valadislav_Torosov X và X lời X bài X hát X tiếng X Khakas X được X viết X bởi X V. X Shulbayeva X và X G. X Kazachinova X vào X năm X 2014 X . X Nó X được X phổ X nhạc X bởi X German_Tanbayev X , X và X bài X quốc_ca X được X chấp_nhận X vào X ngày X 11 X tháng X 2 X năm X 2015 X . X Lijepa X naša X domovino X - X " X Lijepa X naša X domovino X " X ( X Quê_hương X xinh_đẹp X của X chúng_ta X " X là X quốc_ca X của X Croatia X . X Tiêu_đề X của X quốc_ca X thường X được X gọi X là X " X Lijepa X naša X " X ở X Croatia X , X đây X là X một X cụm_từ X được X sử_dụng X rộng_rãi X để X chỉ X đất_nước X . X Saint_Wenceslas_Chorale X - X Saint_Wenceslas_Chorale X là X bài X thánh_ca X của X các X nhà_thờ X tôn_giáo X và X là X một X trong X những X bài X hát X cổ X nhất X được X biết X đến X ở X Séc X . X Tính X đến X nay X , X Saint_Wenceslas X cũng X là X bài X hát X được X sử_dụng X phổ_biến X trong X những X bài X thánh_ca X cổ X nhất X ở X châu_Âu X . X Người X ta X phát_hiện X ra X bài X thánh_ca X này X xuất_hiện X vào X thế_kỉ X 12 X và X bắt_đầu X được X sử_dụng X rộng_rãi X từ X thế_kỷ X thứ X 13 X . X Bài X thánh X trở_nên X nổi_tiếng X vì X có X ngôn_ngữ X cảm_xúc X , X giai_điệu X nhịp_nhàng X kết_hợp X với X hoà_âm X độc_đáo X . X Bài X thánh_ca X ban_đầu X được X viết X bằng X tiếng X Séc X cổ X với X cấu_trúc X ba X khổ X thơ X strophes X . X Sau X nhiều X thế_kỉ X , X một_số X đoạn X nhạc X trong X bài X hát X được X thêm X vào X và X cũng X có X nhiều X đoạn X bị X loại_bỏ X . X Phiên_bản X cuối_cùng X của X bài X thánh X xa X được X viết X vào X thế_kỷ X 18 X - X 19 X và X nó X vẫn X được X sử_dụng X đến X ngày_nay X . X Bài X thánh_ca X là X lời X cầu_nguyện X của X Công_tước X xứ X Bohemia X tới X Thánh_Wenceslas X . X Công_tước X nguyện_cầu X cho X quốc_gia X của X mình X được X cứu_rỗi X khỏi X những X bất_công X , X cơ_cực X . X Ngày_nay X bài X thánh_ca X thường_xuyên X được X hát X vào X cuối X thánh X lễ X hoặc X các X ngày X lễ X lớn X của X Cơ X đốc X giáo X . X Năm X 1918 X , X vào X thời_kỳ X đầu X thành_lập X nhà_nước X Tiệp_Khắc X , X bài X hát X đã X được X đề_xuất X làm X quốc_ca X . X Mã_hoá X - X Trong X mật_mã X học X – X một X ngành X toán_học X ứng_dụng X cho X công_nghệ_thông_tin X , X mã_hoá X là X phương_pháp X để X biến X thông_tin X ( X phim_ảnh X , X văn_bản X , X hình_ảnh X . X từ X định_dạng X bình_thường X sang X dạng X thông_tin X không_thể X hiểu X được X nếu X không X có X phương_tiện X giải_mã X . X Giải_mã X là X phương_pháp X để X đưa X từ X dạng X thông_tin X đã X được X mã_hoá X về X dạng X thông_tin X ban_đầu X , X quá_trình X ngược X của X mã_hoá X . X Một X hệ_thống X mã_hoá X bao_gồm X các X thành_phần X : X thông_tin X trước X khi X mã_hoá X , X ký_hiệu X là X P X ( X Plaintext X ) X thông_tin X sau X khi X mã_hoá X , X ký_hiệu X là X C X ( X Ciphertext X ) X chìa_khoá X , X ký_hiệu X là X K X ( X Key X ) X phương_pháp X mã_hoá X / X giải_mã X , X ký_hiệu X là X E X / X D X ( X Encryption X / X Decryption X ) X Quá_trình X mã_hoá X được X tiến_hành X bằng X cách X áp_dụng X hàm X toán_học X E X lên X thông_tin X P X , X vốn X được X biểu_diễn X dưới X dạng X số X , X để X trở_thành X thông_tin X đã X mã_hoá X C. X Quá_trình X giải_mã X được X tiến_hành X ngược_lại X : X áp_dụng X hàm X D X lên X thông_tin X C X để X được X thông_tin X đã X giải_mã X P. X Cùng X nhau X ta X đi X lên X - X Cùng X nhau X ta X đi X lên X là X một X bài X hát X dành X cho X IMGID:016221 Mẹ O tôi O gửi O đến O bà O lòng O thương_mến O một O người O mẹ O của O một O gia_đình O thương_yêu O nhau O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Chu_trình X sinh_địa_hoá X - X Trong X ngành X địa_lý X và X khoa_học X Trái_Đất X , X một X chu_trình X sinh_địa_hoá X là X một X quy_trình X mà X một X phân_tử X hay X nguyên_tố_hoá_học X di_chuyển X qua X cả X hai X tầng X sinh_học X và X phi X sinh_học X của X Trái_Đất X . X Một X chu_trình X như_thế X bao_gồm X một X loạt X các X biến_đổi X để X trở_lại X điểm X ban_đầu X và X có_thể X được X lặp_đi_lặp_lại X . X Trong X thiên_nhiên X có X khoảng X 25 X nguyên_tố X cần_thiết X cho X cơ_thể X sống X . X Những X nguyên_tố X như X C X , X H X , X O X , X N X , X S X , X P X , X là X thành_phần X chủ_yếu X cấu_tạo X nên X các X chất X sống X như X protein X , X lipid X , X cacbohidrat X , X enzim X , X hoocmon X , X có X vai_trò X rất X quan_trọng X đối_với X sinh_vật X . X Chu_trình X chuyển_hoá X của X các X nguyên_tố X này X là X những X chu_trình X sinh_địa_hoá X chủ_yếu X của X Trái_Đất X . X Chu_trình X sinh_địa_hoá X duy_trì X sự X cân_bằng X vật_chất X trong X sinh_quyển X . X Vòng X tuần_hoàn X nước X - X Vòng X tuần_hoàn X nước X là X sự X tồn_tại X và X vận_động X của X nước X trên X mặt_đất X , X trong X lòng X đất X và X trong X bầu X khí_quyển X của X Trái_Đất X . X Nước X Trái_Đất X luôn X vận_động X và X chuyển X từ X trạng_thái X này X sang X trạng_thái X khác X , X từ X thể X lỏng X sang X thể X hơi X rồi X thể X rắn X và X ngược_lại X . X Vòng X tuần_hoàn X nước X đã X và X đang X diễn X ra X từ X hàng X tỉ X năm X và X tất_cả X cuộc_sống X trên X Trái_Đất X đều X phụ_thuộc X vào X nó X , X Trái_Đất X chắc_hẳn X sẽ X là X một X nơi X không_thể X sống X được X nếu X không X có X nước X . X Chu_trình X nước X liên_quan X đến X việc X trao_đổi X năng_lượng X , X dẫn X đến X thay_đổi X nhiệt_độ X . X Khi X nước X bay_hơi X , X nó X sẽ X lấy X năng_lượng X từ X môi_trường X xung_quanh X và X làm X mát X môi_trường X . X Khi X nó X ngưng_tụ X , X nó X giải_phóng X năng_lượng X và X làm X nóng X môi_trường X . X Sự X trao_đổi X nhiệt X ảnh_hưởng X đến X khí_hậu X . X Giai_đoạn X bay_hơi X của X chu_trình X làm X sạch X nước X , X sau X đó X bổ_sung X nước_ngọt X cho X đất X . X Dòng_chảy X của X nước X lỏng X và X băng X vận_chuyển X khoáng_chất X trên X toàn_cầu X . X Nó X cũng X tham_gia X vào X việc X định_hình X lại X các X đặc_điểm X địa_chất X của X Trái_Đất X , X thông_qua X các X quá_trình X bao_gồm X xói_mòn X và X bồi_lắng X . X Vòng X tuần_hoàn X nước X cũng X rất X cần_thiết X để X duy_trì X hầu_hết X sự X sống X và X hệ_sinh_thái X trên X hành_tinh X . X IMGID:016222 Tôi O sẽ O kể O cho O bà O nghe O chuyện O cụ O tôi O xưa O kia O là O một O nông_dân O và O là O một O giáo_sĩ O trong O cái O thị_trấn O nhỏ_bé O . O X IMGID:016223 Khi O cuộc O nội_chiến O ở O nước O chúng_tôi O vào O những O năm O 1860 O sắp O nổ O ra O thì O cụ O rất O ủng_hộ O Abraham B-PER Lincoln I-PER và O cụ O cũng O không O sử_dụng O các O nô_lệ O da O đen O trong O nông_trang O . O X Bầu_cử X tổng_thống X Hoa_Kỳ X 1864 X - X Cuộc X bầu_cử X tổng_thống X Hoa_Kỳ X năm X 1864 X là X cuộc X bầu_cử X tổng_thống X bốn X năm X một X lần_lần X thứ X 20 X , X được X tổ_chức X vào X thứ X Ba X , X ngày X 8 X tháng X 11 X năm X 1864 X . X Diễn X ra X vào X lúc X Nội_chiến X Hoa_Kỳ X sắp X kết_thúc X , X Tổng_thống X đương_nhiệm X Abraham_Lincoln X của X Đảng X Liên_minh X Quốc_gia X đã X dễ_dàng X đánh_bại X ứng_cử_viên X Đảng X Dân_chủ X , X cựu X Tướng X George X B. X McClellan X , X với X số X phiếu X cách_biệt X 212 X – X 21 X trong X đại_cử_tri X đoàn X , X với X 55% X phiếu X bầu X phổ_thông X . X Trước X cuộc X bầu_cử X , X Đảng X Cộng_hoà X và X một_số X Đảng_viên X Dân_chủ X đã X thành_lập X Đảng X Liên_minh X Quốc_gia X , X đặc_biệt X là X để X thu_hút X Đảng_viên X Đảng X Dân_chủ X chủ_chiến X . X Bất_chấp X một_số X phản_đối X trong X nội_bộ X đảng X từ X Salmon_Chase X và X Đảng X Cộng_hoà X Cấp_tiến X , X Lincoln X đã X giành X được X đề_cử X của X đảng X mình X tại X Đại_hội X toàn_quốc X Đảng X Liên_minh X Quốc_gia X năm X 1864 X . X Thay_vì X tái X đề_cử X Phó X Tổng_thống X đương_nhiệm X Hannibal_Hamlin X , X đại_hội X đã X chọn X Andrew_Johnson X từ X Tennessee X , X một X Đảng_viên X Đảng X Dân_chủ X chủ_chiến X , X làm_đồng X tranh_cử X với X Lincoln X . X John X C. X Frémont X tranh_cử X với X tư_cách X là X ứng_cử_viên X của X Đảng X Dân_chủ X Cấp_tiến X mới X , X đảng X này X đã X chỉ_trích X Lincoln X là X quá X ôn_hoà X trong X vấn_đề X bình_đẳng X chủng_tộc X , X nhưng X Frémont X đã X rút X khỏi X cuộc X đua X vào X tháng X 9 X và X đảng X mới_đó X đã X giải_thể X . X Đảng X Dân_chủ X bị X chia_rẽ X giữa X các X " X Copperhead X " X và X đảng_viên X chủ_chiến X Đại_hội X toàn_quốc X Đảng X Dân_chủ X năm X 1864 X đã X đề_cử X McClellan X , X một X đảng_viên X chủ_chiến X , X nhưng X lại X thông_qua X cương_lĩnh X ủng_hộ X hoà_bình X với X Liên_minh X miền X Nam X , X mà X McClellan X đã X bác_bỏ X . X Liên_minh X miền X Nam X vẫn X có X khả_năng X tồn_tại X vào X mùa X hè X năm X 1864 X , X thời_điểm X đề_cử X , X nhưng X rõ_ràng X đã X chắc_chắn X sụp_đổ X vào X ngày X bầu_cử X tháng X 11 X . X Bất_chấp X những X lo_ngại X sớm X về X một X thất_bại X , X Lincoln X đã X giành X được X đa_số X phiếu X phổ_thông X và X đại_cử_tri X , X một X phần X là X kết_quả X của X những X chiến_thắng X gần X đây X của X Liên_bang X trong X Trận_Atlanta X . X Khi X Nội_chiến X vẫn X đang X diễn X ra X , X không X có X phiếu X đại_cử_tri X nào X được X tính X từ X bất_kỳ X bang X nào X trong X số X mười X một X bang X miền X nam X đã X gia_nhập X Liên_minh X miền X Nam_Hoa_Kỳ X . X Việc X Lincoln X tái X đắc_cử X đảm_bảo X rằng X ông X sẽ X tại_vị X cho X đến X thời_điểm X kết_thúc X Nội_chiến X với X chiến_thắng X cho X Liên_bang X . X Chiến_thắng X của X Lincoln X khiến X ông X trở_thành X tổng_thống X đầu_tiên X tái X đắc_cử X kể X từ X Andrew_Jackson X năm X 1832 X , X đồng_thời X là X tổng_thống X miền X Bắc X đầu_tiên X từng X tái X đắc_cử X . X Lincoln X bị X ám_sát X chưa X đầy X hai X tháng X sau X khi X nhậm_chức X nhiệm_kỳ X thứ X hai X của X mình X , X và X ông X được X kế_nhiệm X bởi X Phó X Tổng_thống X của X mình X , X Andrew_Johnson X , X người X ủng_hộ X việc X nhanh_chóng X khôi_phục X các X tiểu_bang X ly_khai X tái X gia_nhập X Liên_bang X hơn X việc X bảo_vệ X các X nô_lệ X . X Điều X này X dẫn X đến X xung_đột X với X Quốc_hội X do X Đảng X Cộng_hoà X thống_trị X , X đỉnh_điểm X là X việc X Hạ_viện X luận_tội X ông X vào X năm X 1868 X . X Ông X được X tha_bổng X tại X Thượng_viện X với X cách_biệt X chỉ X một X phiếu X bầu X . X Tổng_thống X - X Tổng_thống X là X nguyên_thủ X quốc_gia X và X là X nhà_lãnh_đạo X cao X nhất X của X hầu_hết X các X quốc_gia X theo X thể_chế X cộng_hoà X cũng X IMGID:016224 Cụ O đã O hứa O rằng O nếu O chiến_tranh O nổ O ra O thì O cụ O sẽ O rời O khỏi O miền B-LOC Nam I-LOC . O X Việt_Nam_hoá X chiến_tranh X - X Việt_Nam_hoá X chiến_tranh X hay X Đông_Dương_hoá X chiến_tranh X là X chiến_lược X của X Chính_phủ X Hoa_Kỳ X dưới X thời X tổng_thống X Richard_Nixon X trong X Chiến_tranh X Việt_Nam X , X được X áp_dụng X từ X ngày X 8 X tháng X 6 X năm X 1969 X trên X toàn X Đông_Dương X nhằm X từng X bước X chuyển X trách_nhiệm X chiến_đấu X cho X Việt_Nam X Cộng_hoà X và X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X để X Mỹ X rút X dần X quân X về X nước X ; X nhưng X vẫn X giữ X được X miền X Nam X Việt_Nam X , X và X cả X bán_đảo X Đông_Dương X trong X tầm X ảnh_hưởng X của X Hoa_Kỳ X . X Sư_đoàn X 9 X Bộ_binh X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Sư_đoàn X 9 X Bộ_binh X , X là X một X trong X 3 X đơn_vị X chủ_lực_quân X trực_thuộc X Quân_đoàn X IV X và X Quân_khu X 4 X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X có X phạm_vi X hoạt_động X và X trách_nhiệm X bảo_an X một_số X tỉnh X trong X Đồng_bằng X sông X Cửu_Long X thuộc X lãnh_thổ X phía X tây X miền X Nam X , X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Bộ_tư_lệnh X Sư_đoàn X đặt X tại X Thị_xã X Vĩnh_Long X , X địa_điểm X này X cũng X là X Hậu_cứ X của X Sư_đoàn X . X Vườn X chim X Bạc_Liêu X - X Vườn X chim X Bạc_Liêu X là X một X khu X bảo_tồn X thiên_nhiên X nằm X tại X phường X Nhà X Mát X , X thành_phố X Bạc_Liêu X , X tỉnh X Bạc_Liêu X . X Vườn X chim X Bạc_Liêu X đã X được X Thủ_tướng X Chính_phủ X công_nhận X là X khu X bảo_tồn X loài X sinh X cảnh X và X là X một X trong X số_ít X vườn X chim X nằm X tại X nội_thành X trên X cả X nước X . X Tham_mưu_trưởng X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X - X Tham_mưu_trưởng X Bộ_đội X Biên_phòng X thường X gọi X tắt X là X Tham_mưu_trưởng X Biên_phòng X là X sĩ_quan X cao_cấp X của X Bộ_Tư_lệnh X Bộ_đội X Biên_phòng X và X là X một X thành_viên X trong X Bộ X Tổng_tham_mưu X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Tham_mưu_trưởng X Biên_phòng X báo_cáo X trực_tiếp X với X Tư_lệnh X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X về X tất_cả X những X vấn_đề X liên_quan X đến X biên_giới X , X bờ X biển X , X hải_đảo X , X biển X và X các X cửa_khẩu X trong X đó X có X việc X chỉ_huy X , X sử_dụng X nguồn_lực X và X hoạt_động X hữu_hiệu X của X lực_lượng X biên_phòng X . X Tham_mưu_trưởng X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X là X cố_vấn X chính X của X Chủ_tịch X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X , X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X và X Tư_lệnh X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X về X những X hoạt_động X chiến_tranh X biên_giới X , X hải_đảo X , X bờ X biển X và X các X cửa_khẩu X . X Tham_mưu_trưởng X Biên_phòng X Việt_Nam X do X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X bổ_nhiệm X . X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X - X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X hay X Biên_phòng X Việt_Nam X , X là X lực_lượng_vũ_trang X nhân_dân X và X là X một X bộ_phận X cấu_thành X nên X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Đây X là X lực_lượng X có X vai_trò X là X lực_lượng X nòng_cốt X , X chuyên_trách X quản_lý X , X bảo_vệ X biên_giới X quốc_gia X , X khu_vực X biên_giới X , X cửa_khẩu X của X Việt_Nam X . X Bộ_đội X Biên_phòng X có X chức_năng X tham_mưu X cho X Bộ X Quốc_phòng X ban_hành X theo X thẩm_quyền X hoặc X đề_xuất X với X Đảng X , X Nhà_nước X chính_sách X , X pháp_luật X về X biên_phòng X ; X thực_hiện X quản_lý_nhà_nước X về X quốc_phòng X , X an_ninh X , X đối_ngoại X và X chủ_trì X , X phối_hợp X với X cơ_quan X , X tổ_chức X duy_trì X an_ninh X , X trật_tự X , X an_toàn X xã_hội X ở X khu_vực X biên_giới X , X cửa_khẩu X theo X quy_định X của X pháp_luật X . X Bộ_đội X Biên_phòng X hoạt_động X trong X khu_vực X biên_giới X , X cửa_khẩu X do X Bộ X Quốc_phòng X quản_lý X , X địa_bàn X nội_địa X để X thực_hiện X chức_năng X , X nhiệm_vụ X , X quyền_hạn X theo X quy_định X của X pháp_luật X . X Hoặc X hoạt_động X ngoài X biên_giới X theo X điều_ước X quốc_tế X mà X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X là X thành_viên X và X quy_định X của X pháp_luật X Việt_Nam X trong X trường_hợp X vì X mục_đích X nhân_đạo X , X hoà_bình X , X tìm_kiếm X , X cứu_hộ X , X cứu X nạn X , X kiểm_soát X xuất_nhập_cảnh X , X bảo_đảm X an_ninh X , X trật_tự X , X an_toàn X xã_hội X , X phòng X , X chống X tội_phạm X , X vi_phạm X pháp_luật X . X Nữ_Quân X nhân X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Thánh X tổ X : X Bùi_Thị_Xuân X . X Thanh_nữ X IMGID:016225 Nhưng O rồi O trận_địa O tiến O đến O quá O nhanh O và O hầu_hết O chín O người O con_trai O của O cụ O đều O lần_lượt O ra O trận O chiến_đấu O bảo_vệ O miền B-LOC Nam I-LOC . O X Chiến_dịch X Đăk_Tô X – X Tân_Cảnh X ( X 1967 X ) X - X Chiến_dịch X Đăk_Tô X – X Tân_Cảnh X hay X Trận_Đăk_Tô X – X Tân_Cảnh X năm X 1967 X , X là X một X trận X đụng_độ X trực_tiếp X giữa X Quân X Giải_phóng X miền X Nam X Việt_Nam X với X quân_đội X Hoa_Kỳ X , X diễn X ra X từ X ngày X 3 X đến X 22 X tháng X 11 X năm X 1967 X , X tại X cứ_điểm X E42 X gần X quốc_lộ X 14 X , X thuộc X xã X Tân_Cảnh X cũ X , X nay X thuộc X địa_bàn X thị_trấn X Đăk_Tô X , X huyện X Đăk_Tô X tỉnh X Kon_Tum X . X Thảm_sát X Liên_đoàn X Bodo X - X Vụ X thảm_sát X Liên_đoàn X Bodo X là X một X vụ X thảm_sát X và X tội_ác X chiến_tranh X chống X lại X những X người X cộng_sản X và X người X bị X nghi_ngờ X là X cảm_tình_viên X cộng_sản X đã X xảy X ra X vào X mùa X hè X năm X 1950 X trong X Chiến_tranh X Triều_Tiên X . X Ước_tính X số X người X chết X theo X nhiều X nguồn X là X khác X nhau X . X Các X nhà_sử_học X và X chuyên_gia X về X Chiến_tranh X Triều_Tiên X ước_tính X từ X 60.000 X đến X 110.000 X nạn_nhân X đến X 200.000 X Vụ X thảm_sát X này X ban_đầu X bị X đổ X lỗi X cho X những X người X cộng_sản X . X Suốt X bốn X thập_kỷ X , X chính_phủ X Hàn_Quốc X che_giấu X vụ X thảm_sát X này X . X Những X người X sống_sót X đã X bị X chính_phủ X cấm X tiết_lộ X nó X , X dưới X thái_độ X nghi_ngờ X là X những X người X ủng_hộ X cộng_sản X . X Họ X bị X đe_doạ X tra_tấn X và X cái X chết X . X Từ X những X năm X 1990 X trở X đi X , X một_số X thi_hài X đã X được X khai_quật X từ X những X ngôi X mộ X tập_thể X , X dẫn X đến X công_chúng X biết X rộng_rãi X về X vụ X thảm_sát X này X . X Trận X St. X Quentin X ( X 1914 X ) X - X Trận X St. X Quentin X , X còn X gọi X là X Trận_Guise X , X là X một X trận X đánh X trên X Mặt_trận X phía X Tây X của X cuộc X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X nhất X . X Trong X trận X chiến X này X , X Tập_đoàn_quân X số X 2 X của X Đế_quốc X Đức X do X tướng X Karl X von X Bülow X chỉ_huy X đã X đánh_bật X cuộc X phản_kích X của X Tập_đoàn_quân X số X 5 X của X Pháp X do X tướng X Charles_Lanzerac X chỉ_huy X , X với X thiệt_hại X nặng_nề X cho X cả X hai X phía X . X Tuy X thất_bại X , X cuộc X phản_công X của X Quân_đội X Pháp X trong X trận X Guise X đã X đem X lại X khoảng X thời_gian X quý_báu X cho X họ X , X làm X chậm X lại X bước_tiến X của X Quân_đội X Đức X dưới X quyền X Bülow X . X Mặt_khác X , X thất_bại X tại X St. X Quentin X đã X tiêu_hao X phần_lớn X sức_mạnh X tấn_công X của X Tập_đoàn_quân X số X 5 X của X Pháp X . X Sau X thảm_bại X của X mình X trong X trận X Charleroi X , X lực_lượng X của X Lanzerac X đã X bị X đoàn X quân X chiến_thắng X của X Bülow X truy_kích X . X Vào X ngày X 27 X tháng X 8 X năm X 1914 X , X Tổng_tư_lệnh X Quân_đội X Pháp X là X Joseph_Joffre X phát X lệnh X cho X Lanzerac X tiến_công X quân X Đức X gần X Saint-Quentin X , X nhằm X giải X nguy X cho X Lực_lượng X Viễn_chinh X Anh X ( X BEF X ) X ở X cánh X trái X quân X của X Lanzerac X . X Nhiệm_vụ X của X Lanzerac X là X không X dễ X , X mà X một X trong X những X nguyên_nhân X là X do X ông X sẽ X không_thể X được X Quân_đội X Anh X hỗ_trợ X nên X ông X do_dự X . X Tuy_nhiên X , X vào X ngày X 28 X tháng X 8 X năm X ấy X , X Joffre X đe_doạ X huyền_chức X Lanzerac X , X buộc X ông X phải X tuân X lệnh X vào X ngày X hôm X sau X Ngày X hôm X đó X , X cuộc X tấn_công X của X quân X Pháp X không X gặp X thuận_lợi X . X Đợt X phản_kích X do X Bülow X thực_hiện X đã X buộc X quân X cánh X trái X của X Lanzerac X phải X thoái_lui X qua X sông X Oise X , X tại X đây X họ X sẽ X tham_gia X bảo_vệ X quân X cánh X phải X tại X Guise X . X Bất_chấp X chiến_bại X này X , X IMGID:NaN Bốn O trong O số O chín O người O con O của O cụ O ngã O xuống O , O và O theo O như O những O câu_chuyện O tôi O được O nghe O kể O lại O thì O trước O lúc O nhận O được O tin O báo_tử O từng O người O cụ O đều O đã O biết O trước O rồi O . O IMGID:NaN Chiến_tranh O chưa O kết_thúc O cụ O đã O tự O kết_liễu O đời O mình O trong O nỗi O tuyệt_vọng O vì O đã O mất O bốn O người O con O cho O một O mục_đích O mà O cụ O không O ủng_hộ O . O IMGID:016228 Tôi O rất O muốn O mình O có_thể O đọc O được O những O gì O cụ O viết O ra O , O để O biết O được O những O suy_nghĩ O cũng O như O biết O được O niềm O tin O của O cụ O . O IMGID:016229 Đó O là O một O sự O mất_mát O . O X Ếch X giun X nguyễn X - X Ếch X giun X nguyễn_là X một X loài X ếch X giun X sọc X thuộc X họ X Ếch X giun X mới X được X phát_hiện X tại X cao_nguyên X Kon_Tum X , X miền X Trung X Việt_Nam X vào X năm X 2006 X và X được X công_bố X năm X 2012 X . X Tên X loài X này X được X đặt_để X vinh_danh X Nguyễn_Quảng_Trường X và X Nguyễn_Thiên_Tạo X , X hai X nhà X sinh_vật_học X Việt_Nam X có X đóng_góp X trong X việc X phát_hiện X ra X loài X này X . X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X - X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X là X một X uỷ_ban X khu_phố X tương_đương X cấp X trấn X do X chính_phủ X Trung_Quốc X thành_lập X năm X 2006 X . X Uỷ_ban X đóng X tại X đảo X mà X Trung_Quốc X gọi X là X Vĩnh_Hưng X thuộc X quần_đảo X Hoàng_Sa X và X chịu X trách_nhiệm X quản_lý X các X hoạt_động X hành_chính X dân_sự X trên X toàn_bộ X quần_đảo X hiện X đang X tranh_chấp X này X . X Trụ_sở X uỷ_ban X đặt X tại X Đồn X Cảnh_sát X Biên_phòng X biển X Vĩnh_Hưng X . X Trên X trang X của X Cục X Thống_kê X Quốc_gia X Trung_Quốc X , X uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X có X mã X trấn X là X 511902205001 X . X Biện_chứng X của X tự_nhiên X - X Biện_chứng X của X tự_nhiên X là X một X tác_phẩm X chưa X được X hoàn_thành X của X Friedrich_Engels X . X Trong X tác_phẩm X này X , X Engels X đã X áp_dụng X phép_biện_chứng X duy_vật X để X diễn_giải X bản_chất X và X các X quy_luật X của X giới X tự_nhiên X . X Tác_giả X cũng X đứng X trên X lập_trường X của X chủ_nghĩa_duy_vật X biện_chứng X để X phê_phán X các X quan_điểm X tư_sản X trong X lĩnh_vực X khoa_học_tự_nhiên X , X bảo_vệ X và X phát_triển X chủ_nghĩa_duy_vật X biện_chứng X . X Chính_tả X tiếng X Việt X - X Chính_tả X tiếng X Việt X là X sự X chuẩn_hoá X hình_thức X chữ_viết X của X ngôn_ngữ X tiếng X Việt X . X Đây X là X một X hệ_thống X quy_tắc X về X cách X viết X các X âm_vị X , X âm_tiết X , X từ X , X cách X dùng X các X ký_tự X dấu_câu X thể_hiện X , X lối X viết X hoa X . X Trong X đó X , X tiếng X Việt X là X tiếng_mẹ_đẻ X của X người X Việt X , X ngôn_ngữ X quốc_gia X tại X Việt_Nam X với X phương_châm X dùng X tiếng_nói X , X chữ_viết X , X giữ_gìn X bản_sắc X dân_tộc X , X phát_huy X phong_tục X , X tập_quán X , X truyền_thống X và X văn_hoá X tốt_đẹp X của X mình X ; X chính_tả X là X nguyên_tắc X điều_chỉnh X ngôn_ngữ X mang X tính X định_hướng X ở X hầu_hết X các X ngôn_ngữ X trên X thế_giới X . X Chính_tả X tiếng X Việt X hợp_thức_hoá X các X nguyên_tắc X , X phương X vị X khác X nhau X theo X vùng X miền X , X thời_gian X của X tiếng X Việt X , X thống_nhất X cách X viết X đáp_ứng X mục_tiêu X chính_xác X . X Tiếng X Việt X của X người X Việt X trải X qua X giai_đoạn X lịch_sử X lâu_dài X , X nhiều X biến_đổi X . X Xuất_phát_điểm X là X ngôn_ngữ X cơ_bản X không X chữ_viết X , X lần_lượt X thời_kỳ X vay_mượn X từ X Hán_Việt X ( X 詞漢越 X ) X để X phong_phú X ngôn_ngữ X , X tạo X chữ_Nôm X ( X 𡦂喃 X ) X để X viết X tiếng X Việt X theo X dạng X tượng_hình X và X hình_thành X chữ X Quốc_ngữ X hệ X chữ_viết X chính_thức X trên X thực_tế X hiện_nay X của X tiếng X Việt X . X Lịch_sử X thay_đổi X , X vị_trí X địa_lý X cũng X thay_đổi X dẫn X tới X sự X khác_biệt X nhất_định X về X một_số X từ_vựng X , X âm_thanh X giọng X nói X theo X miền X Bắc X , X miền X Trung X , X miền X Nam X . X Trong X những X thay_đổi X đó X , X chính_tả X tiếng X Việt X dần_dần X được X xác_định X ở X thời X hiện_đại X . X Chính_tả X tiếng X Việt X có X : X chính_tả X phổ_thông X – X nhóm X cơ_bản X chiếm X phần_lớn X hệ_thống X chính_tả X , X đưa X vào X giảng_dạy X tại X tất_cả X các X trường X công_lập X , X thuộc X quy_định X bắt_buộc X đối_với X chữ_viết X ; X chính_tả X theo X trường_hợp X – X nhóm X chính_tả X có X những X cách X viết X khác X nhau X nhưng X đều X được X chấp_nhận X , X tuy_nhiên X khuyến_khích X theo X một X hướng X chung X ; X chính_tả X văn_bản X quy_phạm_pháp_luật X – X nhóm X quy_định X bởi X văn_bản X quy_phạm_pháp_luật X , X hình_mẫu X cho X cách X viết X mang X tính_đồng_nhất X , X khoa_học X . X Các X nhóm X này X đều X mang X ảnh_hưởng X lớn X tới X người X Việt X , X được X thể_hiện X trong X IMGID:016230 Giờ O đây O , O vào O những O năm O này O Thuỳ B-PER vẫn O còn O sống O trong O tim O mẹ O , O sau O này O sẽ O là O trong O tim O các O cháu O trai O , O cháu O gái O , O rồi O đến O chắt O trai O , O chắt O gái O , O một O ngày O nào O đó O chị O sẽ O trở_thành O một O bà O tổ O cô O đối_với O vô_số O thế_hệ O , O nhiều O người O trong O số O con_cháu O đó O có_thể O sẽ O không O phải O người B-MISC VN I-MISC . O X Người X Tày X - X Người X Tày X , X với X các X nhóm X địa_phương X là X Pa X dí X , X Thổ X , X Ngạn X , X Phén X , X Thu_Lao X , X là X một X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X , X là X dân_tộc X lớn X thứ X hai X sau X người X Kinh X . X Người X Tày X nói X tiếng X Tày X , X một X ngôn_ngữ X thuộc X ngữ X chi X Thái X của X hệ X ngôn_ngữ X Kra-Dai. X Người X Tày X sinh_sống X chủ_yếu X ở X vùng X miền X núi X thấp X phía X bắc X Việt_Nam X . X Người X Tày X trước_đây X hay X được X gọi X là X người X Thổ_Người_Tày X có X dân_số X đông X thứ X 2 X ở X Việt_Nam X . X Người X Tày X , X Nùng X có X nguồn_gốc X và X mối X quan_hệ X gần_gũi X với X người X Tráng X tại X Quảng_Tây X , X Trung_Quốc X . X Người X Khơ_Mú X - X Người X Khơ_Mú X ( X Khmu X : X / X kmm̥uʔ X / X or X / X kmmúʔ X / X tiếng X Lào X : X ຂະມຸ X [ X kʰámūʔ X ] X tiếng X Thái X : X ขมุ X [ X kʰāmùʔ X ] X tiếng X Miến_Điện X : X ခမူ X , X ở X Trung_Quốc X phiên_âm X Hán X là X Khắc_Mộc X là X một X trong X những X nhóm X sắc_tộc X lớn X nhất X sinh_sống X tại X khu_vực X bắc X Đông_Nam X Á. X Họ X cư_trú X ở X miền X bắc X Lào X , X Myanmar X , X tây_nam X Trung_Quốc X Thái_Lan X , X và X Việt_Nam X . X Tại X Việt_Nam X , X người X Khơ_Mú X là X một X dân_tộc X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X . X Tuy_nhiên X tại X Trung_Quốc X thì X họ X lại X không X được X công_nhận X chính_thức X như X là X một X dân_tộc X tách_biệt X mà X được X đặt X trong X một X thể X loại X rộng X là X các X nhóm X sắc_tộc X không X phân_loại X . X Người X Khơ_Mú X nói X tiếng X Khơ_Mú X , X một X ngôn_ngữ X trong X ngữ_tộc X Môn-Khmer X của X ngữ_hệ X Nam X Á. X Người X Khơ_Mú X là X sắc_tộc X sinh_sống X sớm X nhất X tại X Lào X , X cùng X với X người X Môn X tại X Thái_Lan X và X người X Mường X tại X Việt_Nam X tạo X nên X những X cộng_đồng X cư_dân X bản_địa X sớm X nhất X ở X khu_vực X . X Ý X Nhi X - X Ý X Nhi X là X một X trong X những X nữ X nhà_thơ X hiện_đại X nổi_tiếng X ở X Việt_Nam X . X Thơ X của X bà X được X dịch X ra X nhiều X thứ X tiếng X và X được X các X nhà_nghiên_cứu X thơ X phương X Tây X đánh_giá X là X một X trong X những X nhà_thơ X Việt_Nam X đương_đại X tiên_phong X sau X Đổi_mới X . X Hà_Thị_Cầu X - X Hà_Thị_Cầu X là X một X nghệ_nhân X hát_xẩm X . X Bà X được X xem X là X nghệ_nhân X hát_xẩm X cuối_cùng X của X thế_kỷ X XX X và X từng X được X mệnh_danh X là X " X báu_vật X nhân_văn X sống X " X Chau_Sen_Cocsal_Chhum X - X Chau_Sen_Cocsal X còn X gọi X là X Chhum X là X một X công_chức X và X chính_trị_gia X Campuchia X từng X giữ X chức X Thủ_tướng X Campuchia X năm X 1962 X và X Chủ_tịch X Quốc_hội_hai X lần X , X vào X các X năm X 1962 X – X 1963 X và X 1966 X – X 1968 X . X Do X sống X thọ X tới X 103 X tuổi X mà X ông X trở_thành X nhà_lãnh_đạo X quốc_gia X sống X lâu X nhất X trên X thế_giới X với X năm X sinh X và X năm X mất X đã X kiểm_chứng X được X . X Nhà_lãnh_đạo X duy_nhất X có_thể X sống X lâu X hơn X ông X là X một X thủ_tướng X Campuchia X khác X tên X là X Ek_Yi_Oun X ( X 1910 X – X 2013 X ) X Ông X được X Vua_Norodom_Sihanouk X phong_tặng X danh_hiệu X " X Samdech X " X vào X năm X 1993 X . X Bài_chòi X - X Bài_chòi X là X một X loại_hình X nghệ_thuật X dân_ca X và X trò_chơi X dân_gian X đặc_trưng X ở X miền X Trung X IMGID:016231 Mẹ O Trâm B-PER ạ O , O tất_cả O chúng_ta O cần O được O biết O những O lời O chị O viết O . O X Nguỵ_Thị_Khanh X - X Nguỵ_Thị_Khanh X là X giám_đốc_điều_hành X , X đồng_thời X là X người X sáng_lập X Trung_tâm X Phát_triển X và X Sáng_tạo X Xanh X ( X GreenID X ) X tại X Việt_Nam X . X Bà X Khanh X cũng X là X điều_phối_viên X vận_động X cho X Mạng_lưới X Sông_ngòi X Việt_Nam X ( X VRN X ) X Năm X 2018 X , X bà X Khánh X đã X giành X được X Giải_thưởng X Môi_trường X Goldman X nhờ X công_việc X của X bà X ấy X cùng X các X cơ_quan X chính_phủ X Việt_Nam X phát_triển X các X chiến_lược X năng_lượng X bền_vững X dài_hạn X nhằm X giảm X sự X phụ_thuộc X vào X điện X than X . X Hứa_An_Hoa X - X Hứa_An_Hoa X là X một X nhà X làm X phim X nữ X của X điện_ảnh X Hồng_Kông X . X Bắt_đầu X tham_gia X điện_ảnh X từ X năm X 1979 X trong X vai_trò X đạo_diễn X , X nhà_sản_xuất X và X biên_kịch X , X Hứa_An_Hoa X được X coi X là X một X trong X những X đại_diện X tiêu_biểu X nhất X của X trào_lưu X điện_ảnh X Làn_sóng X mới X Hồng_Kông X , X bà X cũng X là X nữ X đạo_diễn X nổi_bật X nhất X của X Hồng_Kông X từ X thập_niên X 1980 X cho X tới X nay X với X rất X nhiều X giải_thưởng X điện_ảnh X uy_tín X bao_gồm X 6 X Giải_thưởng X Điện_ảnh X Hồng_Kông X cho X Phim X hay X nhất X cùng X 6 X giải X khác X cho X Đạo_diễn X xuất_sắc X nhất X . X Hứa_An_Hoa X vượt X qua X Đỗ_Kỳ_Phong X và X Phương_Dục_Bình X giữ X kỷ_lục X đạo_diễn X thắng X giải X nhiều X nhất X . X Ngoài_ra X , X bà X còn X có X hai X phim X , X Nữ_Nhân_Tứ_Thập X và X Đào_Tỷ X , X đạt X giải X ở X 5 X hạng_mục X chính X : X phim X , X đạo_diễn X , X kịch_bản X , X nữ X chính X và X nam X chính X . X Naziha_Réjiba X - X Naziha_Réjiba X là X nhà_báo X và X nhà X bảo_vệ X nhân_quyền X người X Tunisia X . X Bà X biên_tập X tờ X báo X online X Kalima X . X Năm X 2000 X , X Réjiba X là X người X đồng X sáng_lập X báo X Kalima X , X chung X với X Sihem_Bensedrine X . X Năm X 2001 X , X Réjiba X và X Bensedrine X lập X ra X nhóm X Observatoire X de X la X Liberté X de X la X Presse X , X de X L X ' X Edition X et X de X la X Création X nhằm X thúc_đẩy X tự_do X báo_chí X cùng X những X điều X bị X cấm X ở X Tunisia X . X Réjiba X đã X nhiều X lần X bị X chính_phủ X Tunisia X quấy_nhiễu X . X Bà X đã X nhiều X lần X bị X cảnh_sát X thẩm_vấn X và X bị X họ X giám_sát X liên_tục X . X Ngoài_ra X , X tờ X báo X Kalima X của X bà X , X bị X ngăn_chặn X ở X Tunisia X . X Trong X năm X 2007 X , X Réjiba X nhận X được X một X loạt X các X lời X đe_doạ X nặc_danh X và X là X mục_tiêu X của X một X chiến_dịch X bôi_nhọ X liên_quan X đến X cả X khiêu_dâm X , X các X bức X hình X giả_tạo X về X chồng X bà X . X Trong X năm X 2008 X , X những X kẻ X phá_hoại X đã X tấn_công X vào X các X trang_web X của X báo X Kalima X , X phá X sập X trang_web X này X . X Trong X một X bài X báo X , X Réjiba X cáo_buộc X chính_phủ X phải X chịu X trách_nhiệm X về X sự X phá_hoại X này X , X và X bà X đã X bị X triệu_tập X đến X toà_án X . X Carole_Baskin X - X Carole_Baskin X là X một X nhà X hoạt_động X vì X quyền X mèo X lớn X của X Mỹ X và X Giám_đốc_điều_hành X của X Big_Cat_Rescue X , X một X khu X bảo_tồn X động_vật X phi X lợi_nhuận X có X trụ_sở X gần X Tampa X , X Florida X . X Baskin X thu_hút X sự X chú_ý X của X công_chúng X khi X cô X được X xuất_hiện X trong X loạt X phim_tài_liệu X Netflix X năm X 2020 X Tiger_King X về X nhà_điều_hành X vườn X thú X tư_nhân X có X trụ_sở X tại X Oklahoma X , X Joe_Exotic X . X Sê-ri X Netflix X đi X theo X cả X Baskin X và X Joe_Exotic X , X quay X những X mối X quan_tâm X và X căng_thẳng X đang X diễn X ra X và X leo_thang X của X họ X đối_với X các X động_vật X kỳ_lạ X trong X các X sở X thú X tư_nhân X . X Sau X khi X bộ X phim X này X được X phát_hành X , X Baskin X đã X trở_thành X chủ_đề X của X các X meme X trên X internet X và X các X thuyết X âm_mưu X liên_quan X đến X sự X IMGID:NaN Giống O như O chị O viết O trong O bài O thơ O đề O ngày O 7-1-1970 O ” O tình_thương O đã O chắp_cánh O dài O cho O ta O ” O ... O IMGID:016233 Ước O gì O tôi O được O ngồi O cạnh O bà O , O và O khóc O , O và O nói O về O tất_cả O những O điều O này O . O IMGID:016234 Bà O sẽ O nhìn O Fred B-PER và O tôi O , O biết O được O nét_mặt O chúng_tôi O khi O nói O đến O những O chuyện O này O . O IMGID:NaN Tôi O định O tháng O tám O này O sẽ O cùng O Fred B-PER sang O Hà_Nội B-LOC và O có_lẽ O lúc O đó O bà O sẽ O có_thể O đánh_giá O được O Rob B-PER có O sáng_suốt O hay O không O , O hay O chỉ O là O một O kẻ O lắm O lời O . O IMGID:016236 Tôi O kính_trọng O nỗi O e_sợ O của O bà O và O nhìn O thấy O ở O đó O những O năm_tháng O đằng_đẵng O bà O ôm_ấp O tình_yêu O đối_với O Thuỳ B-PER . O X Joanna X Olczak-Ronikier X - X Joanna X Olczak-Roniker X là X một X nhà_văn X và X nhà X biên_kịch X người X Ba_Lan X . X Bà X là X đồng X sáng_lập X của X cabaret X Piwnica X pod X Baranami X ở X Kraków X . X IMGID:NaN Tôi O mong O bà O sẽ O cho_phép O chúng_tôi O được O hiểu O và O được O kính_trọng O chị O , O và O khi O đó O trái_tim O bà O sẽ O được O bình_yên O . O IMGID:NaN Người O cựu_chiến_binh O Mỹ B-LOC đã O đặt O ra O rất O nhiều O câu O hỏi O xung_quanh O cuộc_đời O một O người O con_gái O VN B-LOC - O người O con_gái O ở O bên O kia O chiến_tuyến O nhưng O hơn O 30 O năm O nay O chẳng O còn O xa_lạ O trong O chính O gia_đình O ông O . O IMGID:NaN Điều O gì O đã O làm O nên O sức_mạnh O nơi O cô_gái O dịu_dàng O đa_cảm O ấy O ? O IMGID:016240 Đó O cũng O là O câu O hỏi O mà O nhà_văn O Nguyên B-PER Ngọc I-PER đi O tìm O câu O trả_lời O . O X Nguyễn_Nhật_Ánh X - X Nguyễn_Nhật_Ánh X là X một X nam X nhà_văn X người X Việt_Nam X . X Được X xem X là X một X trong X những X nhà_văn X hiện_đại X xuất_sắc X nhất X Việt_Nam X hiện_nay X , X ông X được X biết X đến X qua X nhiều X tác_phẩm X văn_học X về X đề_tài X tuổi_trẻ X . X Nhiều X tác_phẩm X của X ông X được X độc_giả X và X giới X chuyên_môn X đánh_giá X cao X , X đa_số X đều X đã X được X chuyển_thể X thành X phim X . X Ông X lần_lượt X viết X về X sân_khấu X , X phụ_trách X mục X tiểu_phẩm X , X phụ_trách X trang X thiếu_nhi X và X hiện_nay X là X bình_luận_viên X thể_thao X trên X báo X Sài_Gòn X Giải_phóng X Chủ_nhật X với X bút_danh X Chu_Đình_Ngạn X . X Ngoài_ra X , X ông X còn X có X những X bút_danh X khác X như X Anh X Bồ_Câu X , X Lê_Duy_Cật X , X Đông_Phương_Sóc X , X Sóc_Phương_Đông X . X Lê_Tuấn_Lộc X - X Lê_Tuấn_Lộc X là X một X nhà_thơ X , X nhà_văn X Việt_Nam X , X hội_viên X Hội X Nhà_văn X , X Hội X Văn_học X nghệ_thuật X các X dân_tộc_thiểu_số X Việt_Nam X . X Nguỵ_Thị_Khanh X - X Nguỵ_Thị_Khanh X là X giám_đốc_điều_hành X , X đồng_thời X là X người X sáng_lập X Trung_tâm X Phát_triển X và X Sáng_tạo X Xanh X ( X GreenID X ) X tại X Việt_Nam X . X Bà X Khanh X cũng X là X điều_phối_viên X vận_động X cho X Mạng_lưới X Sông_ngòi X Việt_Nam X ( X VRN X ) X Năm X 2018 X , X bà X Khánh X đã X giành X được X Giải_thưởng X Môi_trường X Goldman X nhờ X công_việc X của X bà X ấy X cùng X các X cơ_quan X chính_phủ X Việt_Nam X phát_triển X các X chiến_lược X năng_lượng X bền_vững X dài_hạn X nhằm X giảm X sự X phụ_thuộc X vào X điện X than X . X Hồ X Phạm_Thục_Lan X - X Hồ X Phạm_Thục_Lan X là X bác_sĩ X chuyên_khoa X cấp X 2 X và X là X một X chuyên_gia X hàng_đầu X của X Việt_Nam X trong X lĩnh_vực X điều_trị X bệnh_lý X cơ X xương X khớp X . X Bà X là X nữ X bác_sĩ X đầu_tiên X tiến_hành X công_trình X giải_mã X gen X người X Việt_Nam X để X ứng_dụng X vào X điều_trị X bệnh_lý X loãng_xương X . X Bà X cũng X là X người X có X công_lao X tìm X ra X mật_độ X xương X đỉnh X của X người X Việt_Nam X , X làm X cơ_sở X để X cải_thiện X tình_trạng X xương X cho X người X Việt_Nam X . X Phương_Thanh X - X Bùi_Thị_Phương_Thanh X , X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Phương_Thanh X là X một X nữ X ca_sĩ X người X Việt_Nam X , X từng X giành X 1 X đề_cử X giải X Cống_hiến X . X Với X dòng X nhạc X pop-rock X sở_trường X và X chất X giọng X khàn X lạ X , X cô X cũng X được X biết X đến X với X tư_cách X là X diễn_viên X của X nhiều X bộ X phim X khác X nhau X . X Bộ_trưởng X Ngoại_giao X - X Bộ_trưởng X Ngoại_giao X ( X 外務大臣 X của X Nhật_Bản X là X thành_viên X nội_các X chịu X trách_nhiệm X về X chính_sách X đối_ngoại X của X Nhật_Bản X và X là X giám_đốc_điều_hành X của X Bộ X Ngoại_giao X Nhật_Bản X . X Kể X từ X khi X kết_thúc X sự X chiếm_đóng X của X Mỹ X ở X Nhật_Bản X , X chức_vụ X Bộ_trưởng X Ngoại_giao X đã X trở_thành X một X trong X những X chức_vụ X có X quyền_lực X nhất X trong X Nội_các X , X vì X các X lợi_ích X kinh_tế X của X Nhật_Bản X từ X lâu X vẫn X nhờ X vào X các X mối X quan_hệ X bên X ngoài X . X Những X nỗ_lực X gần X đây X của X cựu X Thủ_tướng X Koizumi_Junichirō X để X thiết_lập X một X chính_sách X đối_ngoại X người X theo X chủ_nghĩa X can_thiệp X nhiều X hơn X cũng X đã X nâng X cao X tầm X quan_trọng X của X chức_vụ X này X . X Kamikawa_Yōko X - X Kamikawa_Yōko X ( X 上川_陽子 X là X một X chính_khách X người X Nhật_Bản X , X và X hiện X đang X là X Bộ_trưởng X Ngoại_giao X Nhật_Bản X . X Bà X cũng X từng X 3 X lần X giữ X chức X Bộ_trưởng X Tư_pháp X Nhật_Bản X , X ngoài_ra X cũng X từng X làm X Bộ_trưởng X chuyên X các X Nhiệm_vụ X Đặc_biệt X , X Văn_phòng X Nội_các X chuyên X về X Các X biện_pháp X đối_phó X với X tỷ_lệ X sinh X giảm X & X Bình_đẳng X giới X trong X nội_các X của X Thủ_tướng X Abe_Shinzō X và X Fukuda_Yasuo X . X Bà X hiện X cũng X là X Nghị_viên X Chúng_Nghị X viện X từ X sau X cuộc X tổng_tuyển_cử X năm X 2012 X . X Trong X thời_gian X tại_vị X , X Kamikawa X đã X ra_lệnh X xử_tử X 16 X người X , X trong X IMGID:016241 Và O ông O có O một O đề_xuất O ... O X IMGID:016242 Hơn O 2 O giờ O chiều O , O vẫn O mưa O lất_phất O , O thị_trấn B-LOC Khâm_Đức I-LOC , O huyện B-LOC Phước_Sơn I-LOC ( O Quảng_Nam B-LOC ) O đã O hiện O ra O trước O mặt O chúng_tôi O . O X Nghĩa_Hưng X - X Nghĩa_Hưng X là X một X huyện X ven X biển X nằm X ở X phía X nam X tỉnh X Nam_Định X , X Việt_Nam X . X Long_Bình X , X Biên_Hoà X - X Long_Bình X là X một X phường X thuộc X thành_phố X Biên_Hoà X , X tỉnh X Đồng_Nai X , X Việt_Nam X . X Đường X Nam_Sông_Hậu X - X Đường X Nam_Sông_Hậu X , X còn X được X gọi X là X Quốc_lộ X Nam_Sông_Hậu X hay X Quốc_lộ X 91B X là X một X tuyến X quốc_lộ X dài X 162 X km X đi X qua X bốn X tỉnh_thành X Cần_Thơ X , X Hậu_Giang X , X Sóc_Trăng X , X Bạc_Liêu X . X Tân_Phước X , X Lai_Vung X - X Tân_Phước X là X một X xã X thuộc X huyện X Lai_Vung X , X tỉnh X Đồng_Tháp X , X Việt_Nam X . X An_Lạc X A X - X An_Lạc X A X là X một X phường X thuộc X quận X Bình_Tân X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Dumdum X - X Dumdum X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X North_Twentyfour_Parganas X thuộc X bang X Tây_Bengal X , X Ấn_Độ X . X An_Lộc X , X Bình_Long X - X An_Lộc X là X một X phường X thuộc X thị_xã X Bình_Long X , X tỉnh X Bình_Phước X , X Việt_Nam X . X Đường X Nguyễn_Trãi X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Đường X Nguyễn_Trãi X là X một X tuyến X đường X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X nối X từ X nút X giao X đường X Hồng_Bàng X – X Nguyễn_Thị_Nhỏ X đến X ngã X sáu X Phù_Đổng_Con X đường X này X được X mệnh_danh X là X " X phố X thời_trang X " X của X Sài_Gòn X , X với X hàng X trăm X cơ_sở X kinh_doanh X các X loại X mặt_hàng X từ X giày_dép X , X quần_áo X , X túi_xách X , X nón X , X mắt_kính X . X Maslandapur X - X Maslandapur X là X một X thị_trấn X thống_kê X của X quận X North_Twentyfour_Parganas X thuộc X bang X Tây_Bengal X , X Ấn_Độ X . X Basirhat X - X Basirhat X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X North_Twentyfour_Parganas X thuộc X bang X Tây_Bengal X , X Ấn_Độ X . X IMGID:NaN Khác O với O vẻ O đông O vui O , O nhộn_nhịp O mọi O ngày O , O ” O phố O vàng O ” O - O cái O tên O được O mọi O người O quen O gọi O cho O Khâm_Đức B-LOC - O hôm_nay O bỗng O lặng_lẽ O , O âm_u O ... O IMGID:016244 ” O Thấy O người_ta O chết O thảm_thiết O rứa O , O làm_răng O ai O có_thể O làm_ngơ O được O ” O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Tư_Hồng X - X Tư_Hồng X tên X thật X Trần_Thị_Lan X , X là X một X nữ X thương_nhân X Việt_Nam X cuối X thế_kỷ X 19 X đầu X thế_kỷ X 20 X . X Những X người X dân X quê X tôi X - X Những X người X dân X quê X tôi X là X một X bộ X phim_tài_liệu X Việt_Nam X sản_xuất X bởi X Xưởng X phim_điện_ảnh X Giải_Phóng X khu X V X , X do X Trần_Văn_Thuỷ X làm X đạo_diễn X và X là X tác_phẩm X đầu_tay X của X ông X . X Phim X công_chiếu X lần X đầu_vào X năm X 1970 X và X đã X giành X giải_thưởng X điện_ảnh X lớn X ở X trong X nước X và X quốc_tế X . X IMGID:016245 Xác O 19 O công_nhân O làm O vàng O thuộc O Công_ty B-ORG TNHH I-ORG Trường_Sơn I-ORG tại O bãi O vàng O Phước_Thành B-LOC ( O Phước_Sơn B-LOC ) O đã O được O đưa O về O thị_trấn O này O . O X Eutrichopidia X latinus X - X Eutrichopidia X latinus X là X một X loài X bướm X đêm X thuộc X họ X Noctuidae X . X Loài X này X có X ở X miền X đông X Úc X , X bao_gồm X Queensland X , X New_South_Wales X , X the X Lãnh_thổ X Thủ_đô X Úc X , X Victoria X , X Nam_Úc X và X Tasmania X . X The X bướm X đêm X is X khoảng X 45 X mm X . X Con X trưởng_thành X có X màu X đen X với X dải X rộng X ngang X mỗi X cánh X trước X , X màu_sắc X dải X này X có_thể X từ X trắng X đến X vàng X đến X da_cam X . X Cánh X sau X có X rìa X màu X trắng X với X các X đốm X trắng X . X Ấu_trùng X ăn X Hibbertia X obtusifolia X và X Haloragis X teucriodes X . X Vật X chưa X nổ X - X Vật X chưa X nổ X là X vũ_khí X nổ X ( X bom X , X đạn X pháo X , X lựu_đạn X , X mìn X , X thuỷ_lôi X , X nhưng X khi X chúng X được X sử_dụng X đã X không X phát_nổ X , X nay X vẫn X còn X đó X , X có X nguy_cơ X nổ X và X đe_doạ X sinh_mạng X con_người X sau X hàng X thập_kỷ X kết_thúc X chiến_tranh X . X Việt_Nam X là X nơi X có X nhiều X vật X chưa X nổ X do X các X cuộc X chiến_tranh X để X lại X . X Đã X có X nhiều X văn_bản X quy_định X về X xử_lý X bom_mìn X , X vật X nổ X nhưng X những X tai_nạn X vẫn X thường_xuyên X xảy X ra X . X Riêng X tại X 6 X tỉnh X miền X trung X này X đã X có X 22.760 X nạn_nhân X do X bom_mìn X gây X ra X , X trong X đó X 10.529 X người X chết X và X 12.231 X người X bị_thương X . X Tại X Liên_Hợp_Quốc X cơ_quan X Dịch_vụ X Hoạt_động X Bom_mìn X Liên_Hợp_Quốc X là X đơn_vị X thành_phần X đặt X tại X Cục X Hoạt_động X Gìn_giữ X Hoà_bình X Liên_Hợp_Quốc X đảm_trách X một X phản_ứng X của X Liên_Hợp_Quốc X với X bom_mìn X và X vật X nổ X còn X lại X của X chiến_tranh X một_cách X có X hiệu_quả X , X chủ_động X . X Ô_nhiễm X đất X - X Ô_nhiễm X đất X là X một X phần X biểu_hiện X của X việc X suy_thoái X đất X do X sự X tồn_tại X của X hoá_chất X xenobamel X hoặc X do X những X sự X thay_đổi X khác X trong X môi_trường X đất X tự_nhiên X . X Nó X thường X được X gây X ra X bởi X các X hoạt_động X trong X công_nghiệp X , X hoá_chất X trong X nông_nghiệp X hoặc X xử_lý X chất_thải X không X đúng X quy_định X . X Các X hoá_chất X phổ_biến X nhất X liên_quan X là X hydrocarbon X , X dầu_mỏ X , X hydrocarbon X thơm X đa X nhân X ( X như X naphthalene X và X benzo X dung_môi X , X thuốc_trừ_sâu X , X chì X và X các X kim_loại X nặng X khác X . X Sự X ô_nhiễm X có X tương_quan X với X mức_độ X công_nghiệp_hoá X và X cường_độ X của X chất X hoá_học X . X Mối X quan_tâm X của X chúng_ta X về X ô_nhiễm X đất X bắt_nguồn X chủ_yếu X từ X các X rủi_ro X sức_khoẻ X , X từ X hậu_quả X của X việc X tiếp_xúc X trực_tiếp X với X đất X bị X ô_nhiễm X , X với X các X chất X gây X ô_nhiễm X hoặc X từ X ô_nhiễm X thứ X cấp X của X nguồn X cung_cấp X nước X bên X trong X và X bên X dưới X đất X . X Lập X bản_đồ X các X vị_trí X đất X bị X ô_nhiễm X và X dọn_dẹp X khu_vực X ô_nhiễm X là X những X nhiệm_vụ X tốn_kém X thời_gian X và X đòi_hỏi X nhiều X kiến_thức X về X địa_chất X , X thuỷ_văn X , X hoá_học X , X kỹ_năng X mô_hình X máy_tính X và X GIS X thuộc X lĩnh_vực X ô_nhiễm X môi_trường X , X đặc_biệt X là X lịch_sử X hoá_học X công_nghiệp X . X Ở X Bắc_Mỹ X và X Tây_Âu X , X có X mức_độ X đất X bị X ô_nhiễm X được X biết X đến X nhiều X nhất X . X Nhiều X quốc_gia X ở X những X khu_vực X này X có X khung X pháp_lý X để X xác_định X và X xử_lý X vấn_đề X môi_trường X này X . X Các X nước X đang X phát_triển X có X xu_hướng X ít X quan_tâm X hơn X mặc_dù X một_số X trong X số X họ X đã X trải X qua X quá_trình X công_nghiệp_hoá X . X Sternopriscus X goldbergi X - X Sternopriscus X goldbergi X là X một X loài X bọ X cánh_cứng X trong X họ X Bọ X nước X . X Loài X này X IMGID:016246 ” O Tội_nghiệp O , O họ O toàn O là O người O miền B-LOC Bắc I-LOC ... O ” O - O một O chủ O quán O ở O đầu O thị_trấn O nói O khi O tôi O dừng O lại O hỏi O về O tình_hình O bãi O vàng O . O X Thảm_hoạ X đập X Brumadinho X - X Thảm_hoạ X đập X Brumadinho X xảy X ra X vào X ngày X 25 X tháng X 1 X năm X 2019 X , X khi X một X đập X chất_thải X tại X mỏ X quặng X sắt X ở X Brumadinho X , X Minas_Gerais X , X Brazil X , X đã X vỡ X . X Con X đập X thuộc X sở_hữu X của X Vale X , X cùng X một X công_ty X có X liên_quan X đến X thảm_hoạ X đập X Bento_Coleues X năm X 2015 X . X Đập_Barragem_I X , X được X vận_hành X bởi X công_ty X khai_thác X mỏ X Vale X S. X A. X đã X giải_phóng X một X dòng_chảy X bùn X đã X phát_triển X trên X các X ngôi X nhà X ở X khu_vực X nông_thôn X gần X thành_phố X . X Calçoene X - X Calçoene X là X một X đô_thị X thuộc X bang X Amapá X , X Brasil X . X Đô_thị X này X có X diện_tích X 14269 X km² X , X dân_số X năm X 2007 X là X 7703 X người X , X mật_độ X 0,51 X người X / X km² X . X Aceh_Jaya X ( X huyện X ) X - X Aceh_Jaya X là X một X huyện X ( X kabupaten X ) X của X tỉnh X Aceh X , X Indonesia X . X Huyện X có X diện_tích X 3,812.99 X km X vuông X và X theo X điều_tra X dân_số X năm X 2010 X có X dân_số X 76.782 X người X ; X ước_tính X mới X nhất_là X 80.836 X . X Thủ_phủ X của X huyện X là X Calang X . X Các X cây_trồng X chính X được X trồng X ở X đây X là X gạo X , X chôm_chôm X , X sầu_riêng X , X cam X , X dưa_hấu X , X cao_su X , X dầu X cọ X và X dừa X Sông X Zuari X - X Sông X Zuari X ( X phát_âm X là X [ X zuwəːriː X ] X là X con X sông X lớn X nhất X ở X bang X Goa X , X Ấn_Độ X . X Zuari X là X một X con X sông X thuỷ_triều X bắt_nguồn X từ X Hemad-Barshem X ở X dãy X núi X Ghat_Tây X . X Sông X Zuari X chảy X theo X hướng X tây_nam X qua X các X tehsil X Tiswadi X , X Ponda X , X Mormugao X , X Salcete X , X Sanguem X và X Quepem X . X Sông X Zuari X dài X 92 X km X , X nhưng X được X nối_liền X với X các X con X sông X và X kênh_rạch X khác X như X sông X Mandovi X và X kênh X đào X Cumbarjua_Các X con X sông X khác X ở X Goa X có X chiều X dài X ngắn X hơn X như X Terekhol_Chapora_Baga_Sal X Talpona X và X Galgibag_Chiều X dài X và X chiều X rộng X của X các X con X sông X thay_đổi X theo X thuỷ_triều X và X lũ X theo X mùa X . X Các X chi_lưu X của X Zuari X bao_gồm X sông X Kushawati X , X sông X Sanguem X và X sông X Uguem X . X Sông X Zuari X và X Mandovi X hình_thành X nên X một X hệ_thống X cửa_sông X . X Hai X con X sông X được X xem X là X xương_sống X của X ngành X nông_nghiệp X ở X Goa X . X Kênh X đào X Cumbarjua X , X nối_liền X hai X con X sông X đã X cho_phép X tàu_thuyền X di_chuyển X từ X các X khu_vực X nội_địa X đến X các X mỏ X quặng X sắt X . X Nước X của X Mandovi X và X Zuari X đều X chảy X ra X biển X Ả_Rập X tại X Cabo_Aguada X , X một X điểm X chung X tạo X thành X cảng X Mormugao X . X Thành_phố X cảng X Vasco X da X Gama X , X Goa X nằm X ở X cửa_sông X Zuari X . X Trại X Bu_Prang X - X Trại X Bu_Prang X là X căn_cứ X cũ X của X Quân_đội X Mỹ X và X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X ( X QLVNCH X ) X ở X tỉnh X Quảng_Đức X , X cách X biên_giới X Việt_Nam X Cộng_hoà X và X Campuchia X khoảng X 5km X . X Vụ X sập X đường_cao_tốc X Mai_Châu X 2024 X - X Ngày X 1 X tháng X 5 X năm X 2024 X , X một X đoạn X đường_cao_tốc X ở X Mai_Châu X , X tỉnh X Quảng_Đông X , X Trung_Quốc X bị X sập X , X khiến X 48 X người X thiệt_mạng X và X làm X 30 X người X bị_thương X . X Vụ X sập X đường X xảy X ra X vào X lúc X 2h10 X sáng X giờ X Trung_Quốc X . X Đoạn X đường X bị X sập X thuộc X tuyến X cao_tốc X Mai_Long X theo X hướng X tuyến X Phúc_Kiến X , X khoảng X 900 X mét X IMGID:016247 ” O Nhà O vĩnh_biệt O ” O . O X Điện X thờ X - X Điện X thờ X là X một X hình_thức X của X Đền X , X nơi X thờ X Thánh X , X Phật X , X Mẫu X , X Tam X tứ X phủ X , X các X vị X thần X trong X tín_ngưỡng X dân_gian X của X Việt_Nam X . X Điện X thờ X có X quy_mô X nhỏ X hơn X Đền X và X Phủ X thờ X , X lớn X hơn X Miếu_Thờ X . X Ngoài_ra X , X điện X còn X là X sảnh_đường X cao_lớn X nơi X chỗ X Vua_Chúa X ở X , X Thần_Thánh X ngự X . X Điện X thờ X có_thể X của X cộng_đồng X hoặc X tư_gia X . X Trên X bàn_thờ X điện X thường X có X ngai X , X bài_vị X , X khám X thờ X , X tượng X chư_vị X thánh_thần X và X các X đồ X thờ X khác X như X : X tam X sơn X , X bát_hương X , X cây X nến X đài X , X lọ X hoa X , X vàng_mã X , X khánh X Đền X Cuông X - X Đền X Cuông X là X một X trong X những X ngôi X đền X thờ X An_Dương_Vương_Thục_Phán X , X toạ_lạc X trên X núi X Mộ_Dạ X thuộc X xã X Diễn_An X , X huyện X Diễn_Châu X , X tỉnh X Nghệ_An X . X Tây_Vương_Mẫu X - X Tây_Vương_Mẫu X ( X chữ X Hán X : X 西王母 X , X còn X gọi X là X Vương_Mẫu X ( X 王母 X ) X Dao_Trì X Kim_Mẫu_Tây_Vương_Kim_Mẫu X ( X 西王金母 X ) X Vương_Mẫu_Nương_Nương X ( X 王母娘娘 X ) X hoặc X Kim_Mẫu_Nguyên_Quân X ( X 金母元君 X ) X là X vị X nữ_thần X cổ_đại X rất X nổi_tiếng X trong X truyền_thuyết X Đạo_giáo X Trung_Quốc X mà X người X Việt X hay X gọi X là X Bà X Trời X hay X Địa_Mẫu X ( X 地母 X ) X Vương_Mẫu X ( X 王母 X ) X Ban_đầu X , X có X truyền_thuyết X cho X rằng X Tây_Vương_Mẫu X có X diện_mạo X là X một X nữ_thần X già X hung_dữ X , X là X một X vị X nữ_thần X gây X tai_vạ X ở X phía X Tây X của X núi X Côn_Lôn X , X không X khác X gì X một X quái_vật X , X theo X bộ X Sơn_Hải_Kinh X . X Về X sau X , X theo X sự X xuất_hiện X của X Lão X Tử X thời X Xuân_Thu X và X bộ X Đạo_Đức X Kinh X là X nền_tảng X chính_thống X của X Đạo_giáo X Trung_Quốc X , X sự X nổi X lên X của X Đạo_giáo X và X các X truyền_thuyết X dần X biến X Tây_Vương_Mẫu X thành X một X nữ_thần X hiền_từ X , X vị_thế X của X bà X từ X đó X trở_thành X một X trong X những X nữ_thần X tối_cao X và X tiêu_biểu X nhất X trong X nhiều X hệ_thống X tín_ngưỡng X Đông X Á. X Cùng X với X sự X tôn_sùng X của X Đạo_giáo X , X Tây_Vương_Mẫu X thông_thường X được X hình_dung X là X một X bà_già X hiền_lành X , X hoặc X một X nữ_thần_tiên X dung_mạo X diễm_lệ X , X sống X ở X tại X núi X Côn_Lôn X thuộc X phía X Tây X , X ngự X bên X cạnh X một X bờ X hồ X tiên_cảnh X được X gọi X là X Dao_Trì X . X Trong X vườn X của X bà X có X trồng X bàn X đào X là X giống X đào X tiên X , X ăn X vào X trẻ X mãi X không X già X . X Hình_tượng X về X bà X nổi X lên X trong X thế_kỉ X 2 X khi X hình_thành X nên X Con X đường X tơ_lụa X . X Tiên_Dung X - X Tiên_Dung X sinh X ngày X 4 X tháng X 1 X , X hoá X ngày X 17 X tháng X 11 X là X một X Mỵ X nương X , X con X gái X của X Hùng_Vương X thứ X XVIII X và X là X vợ X của X Chử_Đồng_Tử X . X Mỵ X nương X Tiên_Dung X còn X được X biết X đến X là X Thánh X bà X bản X cảnh X Hải_Dương X tức X Chúa X bà X Thành X Đông X Chùa X Đức X Hậu X - X Chùa X Đức X Hậu X - X Thiên_Linh X tự X nằm X ở X Làng X Đức_Hậu X , X nay X là X 3 X xóm X Xuân_Hoa X , X Xuân_Đồng X , X Xuân_Đức X – X xã X Nghi_Đức X , X thành_Phố X Vinh X , X tỉnh X Nghệ_An X . X Đền X Đức X Hiền X - X Đền X Đức X Hiền X là X một X công_trình X thờ_tự X tín_ngưỡng X của X Trung_Hoa_Dân_Quốc X , X toạ_lạc X ở X vị_trí X giáp_ranh X giữa X quận X Đại_Khê X , X thành_phố X Đào_Viên X và X quận X Tam_Hạp X , X thành_phố X Tân_Bắc X . X Đây X là X một X trong X số_ít X những X ngôi X miếu X Cô_nương X trong X văn_hoá X Đài_Loan X , X nhằm X thờ_cúng X linh_hồn X đã X khuất X của X những X thiếu_nữ X chưa X lập X gia_đình X , X IMGID:016248 Bên O chiếc O lều O bạt O mới O được O Công_ty B-ORG Trường_Sơn I-ORG dựng O lên O để O tạm O làm O ” O nhà O vĩnh_biệt O ” O , O bốn O người O thợ O liệm O - O vốn O cũng O là O công_nhân O đào O vàng O - O đang O tiếp_tục O công_việc O của O họ O . O X Tất_Điêu_Khải X - X Tất_Điêu X tử X ( X tiếng X Trung X : X 漆雕子 X , X 540 X TCN X - X ? X là X một X học_giả X nước X Thái X cuối X thời X Xuân_Thu X , X đồng_thời X là X môn_sinh X của X Khổng X tử X . X Hán X phục X - X Hán X phục X là X trang_phục X truyền_thống X của X người X Hán X , X xuất_hiện X lần X đầu X vào X thiên_niên_kỷ X thứ X 2 X TCN X . X Một_số X mẫu X Hán X phục X điển_hình X có_thể X kể X đến X như X nhu X quần X , X bối X tử X , X thâm X y X và X mã X diện X quần X . X Một X bộ X Hán X phục X hoàn_chỉnh X được X chia X ra X làm X ba X phần X chính X là X tiết X y X , X trung X y X và X ngoại X y X . X Kết_cấu X của X một X bộ X Hán X phục X truyền_thống X gồm X có X thượng X y X hạ X quần X , X nghĩa_là X " X trên X áo X dưới X váy X " X Trong X đó X , X y X ( X áo X ) X thường X là X áo X giao X lĩnh X , X viên X lĩnh X , X đối X khâm X , X gọi X chung X là X bào X phục X ; X phần X phía X dưới X thường X là X quần X ( X váy X ) X hoặc X khố X ( X quần X ) X ví_dụ X váy X mã X diện X , X váy X tề X hung X . X Hán X phục X trên X thực_tế X không X đơn_thuần X chỉ X có X mỗi X phần X trang_phục X mà X thường X còn X bao_gồm X các X phối X sức X đi X kèm X như X quan X , X mão X hài X ( X giày X ) X đai X , X ngọc_bội X và X quạt X tay X . X Ngày_nay X , X trào_lưu X mặc X Hán X phục X phát_triển X mạnh_mẽ X và X cực_kỳ X thu_hút X giới X trẻ X Trung_Quốc X và X cộng_đồng X Hoa_kiều X ở X hải_ngoại X . X Thông_qua X tác_động X của X văn_hoá X Hán X đến X các X quốc_gia X trong X khu_vực X văn_hoá X Đông_Á X , X Hán X phục X cũng X ít_nhiều X ảnh_hưởng X đến X trang_phục X truyền_thống X của X các X nước X lân_cận X , X bao_gồm X Hanbok X của X Hàn_Quốc X , X Kimono X của X Nhật_Bản X và X Việt X phục X của X Việt_Nam X . X Ở X một X mức_độ X nào X đó X , X Hán X phục X cũng X ảnh_hưởng X đến X một_số X yếu_tố X trong X thời_trang X phương X Tây X , X đặc_biệt X là X những X yếu_tố X chịu X ảnh_hưởng X của X thời_trang X Chinoiserie X , X do X sự X phổ_biến X của X trào_lưu X mô_phỏng X nghệ_thuật X Trung_Quốc X ở X châu_Âu X kể X từ X sau X thế_kỷ X 17 X . X Cố_Hoành_Trung X - X Cố_Hoành_Trung X người X Giang_Nam X , X là X một X hoạ_sĩ X sống X ở X Nam_Đường X thời X Ngũ_Đại_Thập_Quốc X , X từng X làm X chức X quan X đãi X chiếu X trong X viện X hội_hoạ X của X Nam_Đường X . X Về X mức_độ X nổi_tiếng X có_thể X coi X là X sánh X ngang X Chu_Văn_Củ X . X Tác_phẩm X hội_hoạ X duy_nhất X của X ông X hiện X còn X lưu_giữ X được X là X Hàn_Hi_Tái X dạ_yến X đồ X Người X ta X đồn X rằng X Cố_Hoành_Trung X phụng_mệnh X của X hậu X chủ X Nam_Đường_Nguyên_Tông X cùng X Chu_Văn_Củ X , X Cao_Thái_Xung X đột_nhập X vào X phủ_đệ X của X Hàn_Hi_Tái X , X tể_tướng X Nam_Đường X khi X đó X , X để X dò_xét X sinh_hoạt X phóng_đãng X ban_đêm X của X ông X này X . X Nhờ X mắt_thấy X và X khả_năng X ghi_nhớ X của X mình X mà X ông X đã X vẽ X lại X thành X bức X tranh X dài X Hàn_Hi_Tái X dạ_yến X đồ X . X Các X nhân_vật X trong X bức X tranh X này X được X ông X khắc_hoạ X lại X rất X sinh_động X . X Công_vụ X - X Công_vụ X là X hoạt_động X do X cán_bộ X , X công_chức X nhân_danh X nhà_nước X thực_hiện X theo X quy_định X của X pháp_luật X và X được X pháp_luật X bảo_vệ X nhằm X phục_vụ X lợi_ích X của X nhân_dân X và X xã_hội X . X Nhân_vật X hư_cấu X thời X Tam_Quốc X - X Thời_Tam_Quốc X là X một X thời_kỳ X trong X lịch_sử X Trung_Quốc X với X nhiều X nhân_vật X trong X lịch_sử X , X nó X cũng X là X thời_đại X tạo X nguồn X cảm_hứng X cho X các X IMGID:016249 ” O Chúng_tôi O đang O ” O sửa_soạn O ” O cho O người O thứ O 12 O đây O ! O ” O - O một O thợ O liệm O nói O . O X Bài X giảng X trên X núi X - X Bài X giảng X trên X núi X , X theo X Phúc X âm X Matthew X , X là X bài X thuyết_giáo X được X Chúa_Giêsu X giảng X cho X các X môn_đệ X và X đám X đông X lớn X trên X một X ngọn X núi X vào_khoảng X năm X 30 X CN X Nơi X diễn X ra X bài X giảng X được X cho X là X một X ngọn X núi X ở X bờ X bắc X của X biển X Galilee X , X gần X Capernaum X mà X ngày_nay X gọi X là X núi X Bát_Phúc X . X Chi_tiết X của X bài X giảng X được X đúc_kết X từ X Tin_mừng X Matthew X 5-7 X . X Bài X giảng X trên X núi X có_thể X được X so_sánh X với X một X bài X giảng X ngắn X hơn X , X Bài X giảng X trên X đất X bằng X , X được X trình X thuật X trong X Tin_mừng X Luke X Một X số X nhà X bình X giảng X cho X rằng X chúng X là X một X bài X giảng X , X một_số X khác X cho X rằng X Chúa_Giêsu X thường X rao_giảng X những X chủ_đề X tương_tự X ở X nhiều X nơi X khác X nhau X , X và X một_số X nhà X bình_luận X khác X lại X cho X rằng X không X có X bài X giảng X nào X thực_sự X diễn X ra X , X nhưng X chúng X được X Matthew X và X Luke X đúc_kết X từ X những X lời X giảng X chính X của X Chúa_Giêsu X . X Có_lẽ X phần X được X biết X đến X nhiều X nhất X của X bài X giảng X là X Tám X mối X phúc X thật X ở X đầu_bài X giảng X . X Bài X giảng X cũng X bao_gồm X Kinh_Lạy_Cha X và X các X huấn_thị X " X không X trả_thù X " X và X " X giơ X cả X má X kia X " X cũng X như X phiên_bản X Khuôn_vàng_thước_ngọc X của X Chúa_Giêsu X . X Các X phần X khác X cũng X thường X được X trích_dẫn X như X " X muối X của X đất X , X " X ánh_sáng X thế_gian X , X và X " X đừng X xét_đoán X , X để X khỏi X bị X xét_đoán X . X Nhiều X người X Kitô X cho X rằng X Bài X giảng X trên X núi X là X để X diễn_giải X ( X midrash X ) X cho X Mười X điều X răn X . X Đối_với X nhiều X người X , X gồm X cả X những X nhà_tư_tưởng X tôn_giáo X và X đạo_đức X như X Tolstoy X và X Gandhi X , X Bài X giảng X trên X núi X chứa_đựng X những X nguyên_lý X trung_tâm X của X giáo_lý X Kitô X giáo X . X Dụ X ngôn X Người X gieo X giống X - X Người X Gieo X giống X là X dụ X ngôn X của X Chúa X Giê-su X được X chép X trong X ba X sách X Phúc X âm X đồng X quan X ( X Mark X 4 X . X 1-20 X [ X 1 X ] X Matthew X 13 X . X 1-23 X [ X 2 X ] X và X Luca X 8 X . X 1-15 X [ X 3 X ] X cũng X như X trong X thứ X kinh X Phúc X âm X Thomas X Quan_điểm X Hồi_giáo X về X Giêsu X - X Trong X đạo X Hồi X , X Īsā X ibn X Maryam X ( X tiếng X Ả_Rập X : X عِيسَى X ٱبْنُ X مَرْيَمَ‎ X ' X Giêsu X , X con X trai X của X Maria X ' X hay X Giêsu X , X là X nhà X tiên_tri X và X sứ_giả X áp_chót X của X Đức X Chúa_Trời X ( X Allah X ) X và X là X Đấng_Cứu_Thế X , X người X được X cử X đến X để X hướng_dẫn X Những X đứa X con X của X Israel X với X một X mặc X khải X mới X : X Injīl X ( X tiếng X Ả_Rập X có X nghĩa X là X " X phúc X âm X " X Giống X như X trong X Tân_Ước X của X Cơ X đốc X giáo X , X Kinh_Qur X ' X an X mô_tả X Giêsu X là X Messiah X được X sinh X ra X từ X một X trinh_nữ X , X làm X các X phép X lạ X , X đi X cùng X với X các X môn_đồ X , X bị X người X Do X Thái X từ_chối X , X và X được X đưa X lên X trời X . X Nhưng X Kinh_Qur X ' X an X khác X với X Tân_Ước X ở X chỗ X phủ_nhận X Giêsu X bị X đóng X đinh X hoặc X chết X trên X thập X tự X giá X , X và X đặc_biệt X là X phủ_nhận X thần X tính X của X Giêsu X như X là X Đức X Chúa_Trời X nhập X thể X IMGID:016250 ” O Mặt_mày O , O mình_mẩy O ai O cũng O bị O trầy O sướt O , O bầm_giập O cả O . O X Mụn_nhọt X - X Mụn_nhọt X là X một X dạng X kết_quả X của X sự X bít X tắc X lỗ_chân_lông X do X dư_thừa X bã X nhờn X và X các X tế_bào X chết X , X gây X tắc_nghẽn X các X lỗ_chân_lông X nằm X sâu X trong X da X . X Trong X nhiều X trường_hợp X trầm_trọng X hơn X , X nó X có_thể X phát_triển X thành X một X nốt X mụn X mủ X hay X một X nốt X sần X . X Mụn_nhọt X có_thể X được X điều_trị X bởi X các X loại X thuốc X đặc_trị X mụn X , X thuốc X kháng_sinh X , X và X thuốc X chống X viêm X dưới X sự X chỉ_định X của X bác_sĩ X , X hoặc X có X rất X nhiều X các X giải_pháp X khác X nhau X được X bán X tại X quầy X thuốc X . X Viêm X da X cơ_địa X - X Viêm X da X cơ_địa X còn X được X gọi X là X chàm X thể X tạng X , X là X một X loại X viêm X da X gây X ngứa X , X đỏ X , X sưng X và X bị X nứt X da X . X Những X vùng X da X bị X bệnh X thì X dày X lên X theo X thời_gian X và X chúng X có_thể X sản_sinh X ra X các X chất_lỏng X . X Tình_trạng X này X có_thể X xảy X ra X ở X bất_kì X độ X tuổi X nào X , X điển_hình X nó X thường X bắt_đầu X xuất_hiện X ở X trẻ X ấu_thơ X với X sự X thay_đổi X nghiêm_trọng X qua X các X năm X . X Ở X trẻ_em X dưới X 1 X năm_tuổi X , X phần_lớn X cơ_thể X đều X có_thể X bị X ảnh_hưởng X . X Khi X trẻ X lớn X lên X , X phía X sau X đầu_gối X và X trước X mặt X các X khuỷu X tay X là X những X vùng X da X hay X bị X ảnh_hưởng X nhất X . X Với X người_lớn X thì X tay X và X chân X mới X là X vùng X da X hay X bị X ảnh_hưởng X nhất X . X Gãi X làm X các X triệu_chứng X nặng_nề X hơn X và X chỗ X tổn_thương X có X nguy_cơ X cao X bị X nhiễm_trùng X da X . X Nhiều X người X trong X đợt X tiến_triển X của X viêm X da X cơ_địa X thường X hay X có X sốt X hoặc X có X cơn X hen X phế_quản X . X Nguyên_nhân X là X không X rõ X nhưng X được X cho X là X liên_quan X đến X di_truyền_học X , X rối_loạn_chức_năng X hệ_miễn_dịch X , X phơi X nhiễm X môi_trường X và X rối_loạn X tính X thấm X của X da X . X Nếu X một X người X có X chị_em X song_sinh X mà X bị X bệnh X , X thì X có X đến X một X 85% X người X còn X lại X có X nguy_cơ X bị X bệnh X tương_tự X . X Những X người X sống X trong X thành_phố X , X sống X trong X khí_hậu X khô X thường X dễ X bị X ảnh_hưởng X hơn X . X Tiếp_xúc X với X một_số X chất X hoá_học X nhất_định X nào X đó X hoặc X rửa X tay X thường_xuyên X làm X cho X các X triệu_chứng X trở_nên X tồi_tệ X hơn X . X Trạng_thái X căng_thẳng X cũng X có_thể X làm X cho X các X triệu_chứng X tồi_tệ X hơn X mặc_dù X nó X không X phải X là X một X nguyên_nhân X . X Các X rối_loạn X này X không X gây X truyền_nhiễm X . X Việc X chẩn_đoán X chủ_yếu X dựa X trên X các X dấu_hiệu X và X các X triệu_chứng X . X Các X bệnh X cần X phải X được X loại_trừ X trước X khi X đưa X ra X chẩn_đoán X bao_gồm X viêm X da X tiếp_xúc X , X bệnh X vẩy_nến X , X và X viêm X da X tiết X bã X nhờn X . X Viêm X da X tiếp_xúc X - X Viêm X da X tiếp_xúc X là X một X loại X viêm X da X Nó X là X kết_quả X từ X việc X tiếp_xúc X với X chất X gây X dị_ứng X hoặc X các X chất X kích_thích X Viêm X da X phototoxic X xảy X ra X khi X các X chất X gây X dị_ứng X hoặc X kích_ứng X được X kích_hoạt X bởi X ánh_sáng X mặt_trời X . X Bệnh X nám X da X - X Nám X da X là X hiện_tượng X xuất_hiện X những X mụn X đỏ X trên X bề_mặt X da X mặt X thường X trên X má X và X mũi X . X Những X mụn X đỏ X này X lâu X dần X sẽ X chuyển X sang X màu X vàng X thâm X hay X hơi X nâu X trên X khuôn_mặt X . X Tuy X không X mấy X ảnh_hưởng X đến X sức_khoẻ X nhưng X bệnh X nám X da X lại X được X rất X nhiều X phụ_nữ X quan_tâm X bởi X nó X IMGID:016251 Gần O hai O ngày_đêm O rồi O chứ O ít O đâu O ... O ” O - O một O thợ O liệm O khác O nói O khi O anh O đang O chèn O trà O khô O vào O quan_tài O . O X Trận_Mülhausen X - X Trận_Mülhausen X , X còn X gọi X là X Trận_Mülhausen X hay X Trận_Mulhouse X , X là X một X phần X của X Trận X Biên_giới X Bắc_Pháp X trên X Mặt_trận X phía X Tây X của X cuộc X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X nhất X . X Trận X đánh X diễn X ra X giữa X Quân_đội X Pháp X và X Quân_đội X Đế_quốc X Đức X từ X ngày X 7 X cho X đến X ngày X 10 X tháng X 8 X năm X 1914 X , X và X mục_tiêu X của X quân_đội X Pháp X trong X trận X này X là X đoạt X lại X tỉnh X Alsace X , X vốn X đã X bị X cắt X cho X Đức X sau X khi X Pháp X bị X đánh_bại X trong X Chiến_tranh X Pháp-Phổ X Ban_đầu X quân X Pháp X đã X chiếm X được X Mülhausen X , X nhưng X sau X một X cuộc X phản_công X quyết_liệt X và X choáng_ngợp X của X quân_đội X Đức X , X Cuộc X tấn_công X của X quân X Pháp X đã X thất_bại X và X ngày X 10 X tháng X 8 X năm X 1914 X , X buộc X họ X phải X triệt_thoái X về X Belfort X . X Cuộc X tiến_quân X vào X Mülhausen X được X Quân_đoàn X VII X của X tướng X Bonneau X thực_hiện X , X từ X căn_cứ X của X mình X tại X Besançon X , X cách X Mülhausen X 70 X dặm X Anh X . X Quân X Đức X vốn X chỉ X có X một X lực_lượng X yếu_ớt X để X phòng_vệ X Mülhausen X , X và X Tư_lệnh X Tập_đoàn_quân X số X 7 X của X Đức X là X Josias X von X Heeringen X - X người X có X trách_nhiệm X ngăn_ngừa X một X đợt X tấn_công X quy_mô X lớn X của X địch_thủ X về X sông X Rhine X , X đã X dự_định X dụ X cho X quân X Pháp X tiến X đánh X đến X tận X Sundgau X trước X khi X quân X Đức X được X tăng_viện X phát_động X phản_kích X . X Sau X vài X ngày X đụng X đột X , X Quân_đoàn X của X Bonneu X vượt X biên_giới X Alsace X vào X ngày X 7 X tháng X 8 X năm X 1914 X và X chiếm X được X thị_trấn X Atkirch X , X cho_dù_viên X chỉ_huy X của X một X Trung_đoàn X Pháp X đã X bị_thương X trong X cuộc X tiến_công X dữ_dội X của X quân X Pháp X bằng X lưỡi_lê X nhằm X vào X quân X Đức X tại X đây X . X Tuy_rằng X Bonneau X đã X dừng X chân X do X sợ X mắc X bẫy X của X đối_phương X , X sự X giận_dữ X của X Tổng_tư_lệnh X Quân_đội X Pháp X là X Joseph_Joffre X đã X buộc X Bonneau X phải X tiếp_tục X cuộc X tiến_quân X trong X ngày X hôm X sau X Ngày X hôm X đó X , X một X Sư_đoàn X Bộ_binh X Pháp X đã X chiếm X được X Mülhausen X mà X không X hề X vấp X phải X kháng_cự X , X gây X tâm_trạng X vui_mừng X cho X nước X Pháp X . X Tuy_nhiên X , X quân X Pháp X không_thể_nào X trụ X được X lâu X : X khó_khăn X đã X khiến X cho X đội X quân X nhỏ_nhoi X của X Pháp X không X tiến X được X xa X hơn X , X quân X trừ_bị X Đức X tại X Straßburg X đã X kéo X đến X và X tập_kết X xung_quanh X thị_trấn X . X Trước X tình_hình X đó X , X Quân_đội X Đức X đã X phát_động X phản_kích X vào X ngày X 9 X tháng X 8 X năm X 1914 X . X Bất_chấp X sự X chống_trả X quyết_liệt X của X quân X Pháp X , X quân X Đức X đã X áp_đảo X được X đối_phương X . X Đêm X hôm X đó X , X Bonneau X quyết_định X rút X quân X về X biên_giới X Pháp X , X bỏ X lại X Mülhausen X cùng X với X cư_dân X thân X Pháp X của X vùng X này X cho X người X Đức X . X Cuộc X rút_lui X của X quân X Pháp X đã X khiến X cho X họ X thoát X khỏi X nguy_cơ X bị X sức_mạnh X vượt_trội X của X Quân_đội X Đức X đè_bẹp X , X song X Joffre X đã X nổi_trận_lôi_đình X và X huyền_chức X Bonneau X - X đây X là X khúc X dạo_đầu X cho X một X loạt X vụ X sa_thải X Sĩ_quan X Pháp X trong X cuộc_chiến X do X thất_bại X của X họ X . X Tướng X Joffre X đã X cử X tướng X Paul_Marie_Pau X làm X Tư_lệnh X " X Tập_đoàn_quân X Alsace X " X trong X cuộc X tiến_công X thất_bại X của X Quân_đội X Pháp X vào X Lorraine X cuối X tháng X đó X . X Khi X quân_đội X của X Pau X tấn_công X , X Heeringen X chỉ X IMGID:NaN Không O có O khói O nhang O , O cũng O không O có O một O tiếng O khóc O bên O những O áo_quan O giữa O cảnh O tử_biệt_sinh_ly O đầy O những O đoạn_trường O này O nhưng O vẫn O buồn_bã O , O vẫn O đầy O não_nề O thương_cảm O với O người O dân O Khâm_Đức B-LOC , O với O những_ai O đến O bãi O xác O này O khi O họ O nhìn O vào O nét O đăm_chiêu O và O sự O thinh_lặng O đầy O buồn_thảm O của O hàng O chục O công_nhân O đứng O tản_mát O quanh O ” O nhà O vĩnh_biệt O ” O nằm O âm_u O bên O ngút_ngàn O rừng_núi O Trường_Sơn B-LOC . O IMGID:NaN ” O Bọn O tôi O dồn O sức O chuyển O xác O ra O , O giờ O trong O bãi O chẳng O còn O ai O . O IMGID:NaN Phải O hơn O 10 O người O mới O chuyển O được O một O xác O . O IMGID:016255 40 O km O từ O bãi O Phước_Thành B-LOC ra O đây O phải O đi O suốt O một O ngày_đêm O , O mãi O đến O sáng O 15-11 O mới O ra O đây O được O ... O ” O , O Ngô B-PER Văn I-PER Hoàng I-PER - O một O công_nhân O 19 O tuổi O - O nói O . O X Quan_điểm X Hồi_giáo X về X Giêsu X - X Trong X đạo X Hồi X , X Īsā X ibn X Maryam X ( X tiếng X Ả_Rập X : X عِيسَى X ٱبْنُ X مَرْيَمَ‎ X ' X Giêsu X , X con X trai X của X Maria X ' X hay X Giêsu X , X là X nhà X tiên_tri X và X sứ_giả X áp_chót X của X Đức X Chúa_Trời X ( X Allah X ) X và X là X Đấng_Cứu_Thế X , X người X được X cử X đến X để X hướng_dẫn X Những X đứa X con X của X Israel X với X một X mặc X khải X mới X : X Injīl X ( X tiếng X Ả_Rập X có X nghĩa X là X " X phúc X âm X " X Giống X như X trong X Tân_Ước X của X Cơ X đốc X giáo X , X Kinh_Qur X ' X an X mô_tả X Giêsu X là X Messiah X được X sinh X ra X từ X một X trinh_nữ X , X làm X các X phép X lạ X , X đi X cùng X với X các X môn_đồ X , X bị X người X Do X Thái X từ_chối X , X và X được X đưa X lên X trời X . X Nhưng X Kinh_Qur X ' X an X khác X với X Tân_Ước X ở X chỗ X phủ_nhận X Giêsu X bị X đóng X đinh X hoặc X chết X trên X thập X tự X giá X , X và X đặc_biệt X là X phủ_nhận X thần X tính X của X Giêsu X như X là X Đức X Chúa_Trời X nhập X thể X , X hay_là X Con X của X Chúa_Trời X . X Tầm X quan_trọng X của X Giêsu X trong X đạo X Hồi X được X phản_ánh X khi X ông X được X đề_cập X trong X Kinh_Qur X ' X an X trong X 93 X câu X với X nhiều X danh_hiệu X khác X nhau X như X " X Con X trai X của X Mary X " X và X các X thuật_ngữ X quan_hệ X khác X , X được X đề_cập X trực_tiếp X và X gián_tiếp X , X hơn X 187 X lần X . X Do_đó X , X ông X là X một X trong X những X người X được X nhắc X đến X nhiều X nhất X trong X Kinh_Qur X ' X an X bằng X cách X tham_khảo X ; X 25 X lần X theo X tên X Isa X , X ngôi_thứ X ba X 48 X lần X , X ngôi_thứ X nhất X 35 X lần X , X và X phần X còn X lại X dưới X dạng X tiêu_đề X và X thuộc_tính X . X Kinh_Qur X ' X an X và X hầu_hết X các X hadith X đề_cập X đến X việc X Giêsu X được X sinh X ra X là X một X " X cậu X bé X thuần_khiết X " X với X Mary X ( X مريم X ) X là X kết_quả X của X sự X thụ_thai X đồng_trinh X , X tương_tự X như X sự_kiện X Truyền X tin X trong X Cơ X đốc X giáo X . X Kinh_Qur X ' X an X phủ_nhận X Giêsu X là X một X vị X thần X trong X một_số X câu X , X bao_gồm X cả X một X câu X và X đề_cập X rằng X Giêsu X không X tuyên_bố X bản_thân X là X thần_thánh X Theo X Kinh_Qur X ' X an X , X ông X không X bị X đóng X đinh X cũng X như X không X sống X lại X từ X cõi X chết X , X mà X là X được X Chúa_Trời X cứu X thoát X . X Qua X nhiều X thế_kỷ X , X các X tác_giả X Hồi_giáo X đã X đề_cập X đến X những X phép X lạ X khác X như X đuổi X quỷ X , X vay_mượn X từ X một_số X nguồn X tiền X Hồi_giáo X dị_giáo X , X và X từ X các X nguồn X kinh_điển X khi X truyền_thuyết X về X Giêsu X được X mở_rộng X . X Trong X Hồi_giáo X , X Giêsu X được X cho X là X tiền_thân X của X nhà X tiên_tri X Hồi_giáo X Muhammad X . X Giống X như X tất_cả X các X nhà X tiên_tri X trong X Hồi_giáo X , X Giêsu X cũng X được X gọi X là X một X người X theo X đạo X Hồi X , X vì X ngài X đã X rao_giảng X rằng X các X môn_đồ X của X ngài X nên X áp_dụng X " X con X đường_thẳng X " X Trong X thuyết X cánh X chung X của X Hồi_giáo X , X Giêsu X sẽ X trở_lại X trong X lần X tái X lâm X để X chiến_đấu X với X Al-Masih X ad-Dajjal X hay X còn X gọi X là X " X Messiah X giả_hiệu X " X và X thiết_lập X hoà_bình X trên X Trái_đất X . X Dụ X ngôn X Người X gieo X giống X IMGID:016256 Đêm O kinh_hoàng O . O X A. X C. X E X - X A. X C. X E X là X một X nhóm X nhạc X nam X Hàn_Quốc X được X thành_lập X bởi X BEAT X Interactive X và X đồng X quản_lý X với X Swing_Entertainment X . X A. X C. X E X là X viết X tắt X của X từ X Adventure_Calling_Emotion X , X có X nghĩa X Chuyến X thám_hiểm X gợi X lên X cảm_xúc X . X Nhóm X bao_gồm X năm X thành_viên X : X Jun X , X Donghun X , X Wow X , X Kim_Byeongkwan X và X Chan X . X Nhóm X ra_mắt X vào X ngày X 23 X tháng X 5 X năm X 2017 X , X với X đĩa X đơn X " X Cactus X " X IMGID:016257 Ở O văn_phòng O Công_ty B-ORG Trường_Sơn I-ORG , O cách O bãi O xác O chừng O 150 O m O , O cũng O trong O những O bộ_đồ O xanh O sẫm O rộng O thùng_thình O , O gần O 50 O công_nhân O , O người O đứng O nhìn O những O bạn_bè O mình O ở O ” O nhà O vĩnh_biệt O ” O , O người O lê_la O trước O cửa O văn_phòng O , O tất_cả O đều O lặng_im O , O buồn_bã O . O X Lê_Thanh_Hải X - X Lê_Thanh_Hải X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X là X cựu X Uỷ_viên X Bộ_Chính_trị X khoá X X X , X XI X , X cựu X Bí_thư X Thành_uỷ X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X cựu X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XIII X . X Ông X có X bằng X Cao_cấp X lí_luận X chính_trị X , X Cử_nhân X Kinh_tế X , X Cử_nhân X Văn_chương X . X Chuyến X thăm X Nga X của X Tập_Cận_Bình X 2023 X - X Vào X ngày X 20 X – X 22 X tháng X 3 X năm X 2023 X , X Tập_Cận_Bình X , X Tổng_Bí_thư X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X kiêm X Chủ_tịch X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X đã X có X chuyến X thăm X Nga X . X Đây X cũng X là X chuyến X thăm X đầu_tiên X của X ông X kể X từ X khi X tái X đắc_cử_chức X Chủ_tịch X nước X trong X Đại_hội X Đại_biểu X Nhân_dân X toàn_quốc X khoá X XIV X . X Ông X cũng X đã X từng X gặp X Tổng_thống X Nga X Vladimir_Vladimirovich_Putin X trong X tư_cách X chính_thức X lẫn X không X chính_thức X . X Đồng_thời X , X đây X cũng X là X cuộc X hợp X gỡ X quốc_tế X đầu_tiên X của X ông X Vladimir_Putin X kể X từ X khi X Toà_án X Hình_sự X Quốc_tế X phát X lệnh X bắt_giữ X ông X . X Huỳnh_Đảm X - X Huỳnh_Đảm X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X IX X , X X X , X Bí_thư X Đảng_đoàn X Mặt_trận X Tổ_quốc X Việt_Nam X , X Chủ_tịch X Uỷ_ban X Trung_ương X Mặt_trận X Tổ_quốc X Việt_Nam X từ X 2008 X đến X 2013 X . X Ông X đã X được X bầu X vào X vị_trí X này X vào X ngày X 9 X tháng X 1 X năm X 2008 X , X thay_thế X cho X đồng_chí X Phạm_Thế_Duyệt X nghỉ X hưu X . X Đỗ_Quốc_Việt X - X Đỗ_Quốc_Việt X quê X Quảng_Bình X , X là X một X Tướng_lĩnh X cấp X cao X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X hàm X Chuẩn_Đô X đốc X , X nguyên X Phó X Bí_thư X Đảng_uỷ X , X Tư_lệnh X Vùng X 3 X Quân_chủng X Hải_quân X . X Nguyễn_Đình_Tiến X - X Nguyễn_Đình_Tiến X là X một X Thiếu_tướng X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X và X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Phó X Tư_lệnh X Quân_khu X 5 X , X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Quốc_phòng X và X An_ninh X của X Quốc_hội X , X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XIV X nhiệm_kì X 2016-2021 X , X thuộc X đoàn X đại_biểu X Quốc_hội X tỉnh X Quảng_Nam X . X Ông X lần X đầu X được X trung_ương X giới_thiệu X ứng_cử X và X đã X trúng_cử X đại_biểu X Quốc_hội X năm X 2016 X ở X đơn_vị X bầu_cử X số X 1 X , X tỉnh X Quảng_Nam X gồm X có X thị_xã X Điện_Bàn X và X các X huyện X : X Đại_Lộc X , X Đông_Giang X , X Tây_Giang X , X Nam_Giang X , X Phước_Sơn X . X Trần_Văn_Hằng X - X Trần_Văn_Hằng X là X một X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X có X bằng X tiến_sĩ X Kinh_tế X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X X X , X XI X , X nguyên X Phó X Trưởng X Ban X Tuyên_giáo X Trung_ương X , X nguyên X Trưởng X Ban X Đối_ngoại X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X nguyên X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Nghệ_An X , X nguyên X Uỷ_viên X Thường_vụ X Quốc_hội X , X Chủ_nhiệm X Uỷ_ban X Đối_ngoại X Quốc_hội X . X Nguyễn_Huy_Dũng X - X Nguyễn_Huy_Dũng X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X từng X giữ X các X chức_vụ X Cục X trưởng X Cục X Tin_học_hoá X và X Cục X An_toàn X thông_tin X . X Năm X 37 X tuổi X , X ông X được X bổ_nhiệm X làm X Thứ_trưởng X Bộ X Thông_tin X và X Truyền_thông X Việt_Nam X và X trở_thành X thứ_trưởng X trẻ X tuổi X nhất X trong X Chính_phủ X Việt_Nam X tại X thời_điểm X đó X . X Ngày X 06/09/2024 X , X ông X Nguyễn_Huy_Dũng X được X điều_động X , X chỉ_định X làm X Phó X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Thái_Nguyên X nhiệm_kỳ X 2020-2025 X và X được X bầu X giữ X chức X Chủ_tịch X UBND X tỉnh X Thái_Nguyên X . X Politikoffee X - X Politikoffee X là X một X diễn_đàn X hàng X tuần X thảo_luận X về X IMGID:016258 Giám_đốc O Lại B-PER Văn I-PER Quyền I-PER mắt O đỏ O , O mặt O phờ_phạc O vì O thiếu O ngủ O và O lo_lắng O nói O vắn_tắt O về O thảm_trạng O : O ” O Thấy O trời O mưa O lớn O , O trưa O 13-11 O chúng_tôi O cho O anh_em O nghỉ_việc O , O cho O một_số O rút O ra O cơ_quan O công_ty O . O X Trần_Công_Bác X - X Trần_Công_Bác X là X một X chính_trị_gia X Trung_Hoa X , X từng X là X Tổng_thống X thứ X 2 X và X cuối_cùng X của X chính_phủ X Quốc_dân X Nam_Kinh X thân X Nhật X trong X Thế_chiến X II X . X Trần_Văn_Hương X - X Trần_Văn_Hương X là X một X chính_khách X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X từng X là X Thủ_tướng X Phó X Tổng_thống X ( X 1971-1975 X ) X và X Tổng_thống X trong X thời_gian X ngắn_ngủi X bảy X ngày X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Là X tổng_thống X thứ X ba X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X Đảng X Phục_hưng X - X Đảng X Phục_Minh X là X một X chính_đảng X hoạt_động X tại X miền X Nam X Việt_Nam X từ X 1953 X đến X 1963 X . X Trần_Chánh_Thành X - X Trần_Chánh_Thành X là X nhà X ngoại_giao X và X chính_khách X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X từng X giữ X chức X Bộ_trưởng X tại X Phủ X Thủ_tướng X Quốc_gia X Việt_Nam X dưới X thời X Thủ_tướng X Ngô_Đình_Diệm X từ X năm X 1954 X cho X đến X năm X 1955 X . X Ông X đóng X vai_trò X quan_trọng X với X tư_cách X là X Tổng_trưởng X Bộ X Thông_tin X , X góp_phần X vào X việc X lật_đổ X Quốc_trưởng X Bảo_Đại X trong X cuộc X trưng_cầu_dân_ý X năm X 1955 X . X Sau X khi X thành_lập X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X ông X vẫn X tiếp_tục X phục_vụ X trong X chính_phủ X đầu_tiên X của X Tổng_thống X Ngô_Đình_Diệm X trên X cương_vị X là X Bộ_trưởng X Bộ X Thông_tin X và X Tổng_trưởng X Bộ X Ngoại_giao X dưới X thời X nội_các X Trần_Văn_Hương X . X Trong X lịch_sử X Việt_Nam X , X hiếm X có X nhân X vật X chính_trị X nào X được X giao X nhiệm_vụ X liên_tiếp X qua X nhiều X thời_kỳ X , X trải X qua X nhiều X chế_độ X có_khi X lập_trường X mâu_thuẫn X , X đối_nghịch X nhau X . X Như X trường_hợp X Trần_Chánh_Thành X được X giao_phó X những X trọng_trách X dưới X thời X Pháp X thuộc X , X thời X Nhật X đảo_chính X Pháp X , X thời X toàn_quốc X kháng_chiến X chống X Pháp X trở_lại X Việt_Nam X , X thời X Quốc_gia X Việt_Nam X của X Cựu X hoàng X Bảo_Đại X và X thời X Việt_Nam X Cộng_hoà X với X hai X giai_đoạn X Đệ_Nhất_Cộng X hoà X của X Tổng_thống X Ngô_Đình_Diệm X và X Đệ_Nhị_Cộng X hoà X của X Tổng_thống X Nguyễn_Văn_Thiệu X . X Trần_Kim_Phượng X - X Trần_Kim_Phượng X là X nhà X ngoại_giao X người X Việt_Nam X , X và X cũng X là X vị X đại_sứ X cuối_cùng X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X tại X Hoa_Kỳ X và X Canada X . X Tô_Bỉnh_Kỳ X - X Tô_Bỉnh_Kỳ X là X một X nhà_khảo_cổ X học X Trung_Quốc X và X là X đồng X sáng_lập X của X chương_trình X khảo_cổ X của X trường X Đại_học X Bắc_Kinh X . X Ông X là X nhà X lý_luận X khảo_cổ_học X lớn X của X Trung_Quốc X trong X 50 X năm X , X và X được X coi X trong X những X năm X sau X đó X của X ông X như X là X thẩm_quyền X tối_cao X trong X khảo_cổ_học X Trung_Quốc X . X Ông X nổi_tiếng X với X " X mô_hình X khu_vực X và X loại_hình X văn_hoá X " X về X sự X phát_triển X văn_hoá X thời X đồ X đá X mới X ở X Trung_Quốc X , X từ_chối X quan_điểm X truyền_thống X rằng X văn_hoá X Trung_Quốc X có X nguồn_gốc X từ X Trung_Nguyên X và X đã X được X áp_dụng X rộng_rãi X . X Nó X được X phát_triển X bởi X Trương_Quang_Trị X như X là X mô_hình X tương_tác X khu_vực X Trung_Quốc X . X Tandiono_Manu X - X Tandiono_Manu X là X một X chính_trị_gia X người X Indonesia X , X ông X giữ X chức X Bộ_trưởng X Bộ X Nông_nghiệp X trong X Kabinet_Natsir X từ X năm X 1950 X đến X 1951 X , X và X Bộ_trưởng X Bộ X Thương_mại X và X Công_nghiệp X trong X Kabinet_Halim X thuộc X Cộng_hoà X Indonesia X trong X giai_đoạn X Hợp X chúng X quốc X Indonesia X . X Kanamori_Tokujirō X - X Kanamori_Tokujirō X là X một X chính_trị_gia X người X Nhật X . X Ông X được X coi X là X một X nhân_vật X quan_trọng X trong X việc X thực_thi X Hiến_pháp X Nhật_Bản X thời X hậu_chiến X . X Kanamori X sinh X năm X 1886 X tại X tỉnh X Aichi X . X Ông X tốt_nghiệp X ngành X Luật X ở X Đại_học X Tokyo X năm X 1912 X và X bắt_đầu X vào X làm_việc X cho X Bộ X Tài_chính X . X Năm X 1924 X , X ông X được X bổ_nhiệm X làm X Giám_đốc X Văn_phòng X Pháp_chế X Nội_các X mới_rồi X sau X ông X trở_thành X Tổng_Giám_đốc X IMGID:016259 Khoảng O 11 O g O 30 O đêm O 13 O , O lúc O anh_em O đang O ngủ O thì O thảm O nạn O xảy O ra O . O X Cho X con X bú X - X Nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X , X còn X được X gọi X là X cho X bú X sữa X mẹ X , X là X nuôi X trẻ X sơ_sinh X hay X trẻ X nhỏ X bằng X sữa X từ X nhũ X hoa X phụ_nữ X . X Cho X bú X mẹ X nên X bắt_đầu X trong X giờ X đầu X sau X sinh X và X đến X khi X đứa X trẻ X không X còn X muốn X bú X nữa X . X Trong X vài X tuần X đầu X đời X , X trẻ X có_thể X bú X tám X đến X mười_hai X lần X một X ngày X . X Thời_gian X một X lần X bú X thường X mười X đến X mười_lăm X phút X , X trên X mỗi X bầu X ngực X . X Số X lần X bú X giảm X khi X đứa X trẻ X lớn X hơn X . X Một_số X người X mẹ X vắt X sữa X để X có_thể X dùng X sau X đó X khi X con X của X họ X đang X được X người X khác X chăm_sóc X . X Nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X có X lợi X cho X cả X mẹ X và X con X . X Sữa X công_thức X cho X trẻ X sơ_sinh X không X có X nhiều X lợi_ích X . X Mỗi X năm X , X ước_tính X trên X toàn_cầu X có X hơn X một_triệu X trẻ X sơ_sinh X có_thể X được X cứu X sống X bằng X cách X cho X bú X sữa X mẹ X nhiều X hơn X . X Bú X sữa X mẹ X làm X giảm X nguy_cơ X bị X viêm_nhiễm X đường X hô_hấp X và X tiêu_chảy X . X Điều X này X đúng X tại X cả X các X quốc_gia X phát_triển X và X đang X phát_triển X . X Các X lợi_ích X khác X bao_gồm X nguy_cơ X thấp X hơn X mắc X bệnh X hen X phế_quản X , X dị_ứng X thức_ăn X , X bệnh X không X dung_nạp X gluten X , X bệnh X tiểu_đường X loại X 1 X , X ung_thư X bạch_cầu X . X Bú X sữa X mẹ X cũng X có_thể X làm X giảm X nguy_cơ X béo X phì X khi X trưởng_thành X và X cải_thiện X phát_triển X nhận_thức X . X Lợi_ích X của X nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X đối_với X người X mẹ X là X mất X máu X ít X hơn X sau X sinh X , X tử_cung X co X tốt X hơn X , X giảm X cân X , X và X ít X trầm_cảm X sau X sinh X . X Cho X con X bú X sữa X mẹ X cũng X kéo_dài X thời_gian X vô X kinh X và X không X có X khả_năng X thụ_thai X , X được X gọi X là X vô X kinh X khi X cho X bú X . X Lợi_ích X lâu_dài X có_thể X bao_gồm X giảm X nguy_cơ X ung_thư X vú X , X bệnh X tim_mạch X , X và X viêm X khớp X dạng X thấp X . X Nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X ít X tốn_kém X cho X gia_đình X hơn X so X với X sữa X công_thức X cho X trẻ X sơ_sinh X . X Các X tổ_chức X y_tế X , X như X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X ( X WHO X ) X khuyến_khích X nuôi X con X chỉ X bằng X sữa X mẹ X trong X sáu X tháng X . X Điều X này X có X nghĩa X là X ngoài X vitamin X D X thì X không X cho X trẻ X các X loại X thức_ăn X hay X nước X uống X nào X khác X . X Họ X khuyến_nghị X tiếp_tục X nuôi X con X phần_nào X bằng X sữa X mẹ X cho X đến X ít_nhất X một X năm_tuổi X . X Trên X toàn_cầu X , X có X khoảng X 38% X trẻ X sơ_sinh X được X nuôi X chỉ X bằng X sữa X mẹ X trong X sáu X tháng X đầu X đời X . X Tại X Mỹ X khoảng X 75% X phụ_nữ X cho X con X bú X sữa X mẹ X ngay X từ X đầu X và X khoảng X 43% X cho X bú X mẹ X đến X sáu X tháng X . X Có X rất X ít X bệnh X mà X không X cho_phép X nuôi X con X bằng X sữa X mẹ X . X Trong X thời_gian X cho X bú X , X người X mẹ X được X khuyến_cáo X không X dùng X ma_tuý X , X rượu X , X và X một_số X loại X thuốc X . X Giải_trí X - X Giải_trí X là X hoạt_động X thẩm_mỹ X trong X thời_gian X rỗi X , X nhằm X giải_toả X căng_thẳng X trí_não X , X tạo X sự X hứng_thú X cho X con_người X và X là X điều_kiện X phát_triển X con_người X một_cách X toàn_diện X về X trí_tuệ X , X thể_lực X và X thẩm_mỹ X . X Thói_quen X IMGID:016260 Dòng O lũ O từ O trên O núi O ào O xuống O cuốn O đất_đá O theo O , O đẩy O cả O trại O số O 4 O đi O , O vùi O lấp O anh_em O . O X Xuân_Lam X , X Nghi_Xuân X - X Xuân_Lam X là X xã X thuộc X huyện X Nghi_Xuân X , X tỉnh X Hà_Tĩnh X , X Việt_Nam X . X Xã X Xuân_Lam X có X cảnh_vật X hữu_tình X , X thơ_mộng X . X Phía X đông X tựa X Núi X Hồng X xanh X ngát X , X dưới X chân X là X cánh X đồng X mênh_mông X , X có X Quốc_lộ X 1 X chạy X qua X nhộn_nhịp X , X phía X tây X là X dòng X sông X Lam X trong X xanh X , X cuồn_cuộn X chảy X . X Có X nhiều X danh_thắng X như X đền X Thánh_Mẫu X , X đền X thờ X tiến_sĩ X Thái_Danh_Nho X , X đền X Cơn X cầy X , X khe X Vực X . X Lũ_lụt X Rio X de X Janeiro X 2011 X - X Một X loạt X trận X lũ_lụt X và X lở X đất X diễn X ra X trong X tháng X 1 X năm X 2011 X tại X một_số X thị_trấn X của X bang X Rio X de X Janeiro X , X Brasil X . X Thương_vong X xảy X ra X tại X các X đô_thị X Nova_Friburgo X , X Teresópolis X , X Petrópolis X , X Sumidouro X và X São_José X do X Vale X do X Rio_Preto X . X Lũ_lụt X khiến X ít_nhất X 916 X người X thiệt_mạng X , X trong X đó X có X 424 X người X tại X Nova_Friburgo X và X 378 X người X tại X Teresópolis X . X Phương_tiện X truyền_thông X địa_phương X cho X rằng X sự X kết_hợp X của X các X trận X lũ_lụt X , X bùn X trôi X và X lở X đất X tại X Rio X de X Janeiro X tạo X ra X thiên_tai X liên_quan X đến X thời_tiết X tệ X nhất X trong X lịch_sử X Brasil X . X Các X đô_thị X được X báo_cáo X chịu X thương_vong X về X người X nằm X tại X một X khu_vực X đồi_núi X , X gần X công_viên X quốc_gia X Serra X dos X Órgãos X . X Khu_vực X là X một X điểm X thu_hút X về X du_lịch X do X các X đặc_điểm X địa_lý X , X dấu X mốc X lịch_sử X và X nhiệt_độ X ôn_hoà X . X Tuy_nhiên X , X nhiều X toà X nhà X có X nguy_cơ X trực_tiếp X về X sạt_lở X do X địa_hình X dốc X . X Sông_Mã X - X Sông_Mã X là X một X con X sông X của X Việt_Nam X và X Lào X có X chiều X dài X 512 X km X , X trong X đó X phần X trên X lãnh_thổ X Việt_Nam X dài X 410 X km X và X phần X trên X lãnh_thổ X Lào X dài X 102 X km X . X Lưu_vực X của X sông X Mã X rộng X 28.400 X km² X , X phần X ở X Việt_Nam X rộng X 17.600 X km² X , X cao X trung_bình X 762 X m X , X độ X dốc X trung_bình X 17,6% X mật_độ X sông_suối X toàn X lưu_vực X 0,66 X km X / X km² X . X Lưu_lượng X nước X trung_bình X năm X 121 X m³ X / X s X tại X Xã X Là X và X 341 X m³ X / X s X tại X Cẩm_Thuỷ X . X Sông_Mã X chủ_yếu X chảy X giữa X vùng X rừng_núi X và X trung_du X . X Phù_sa X sông X Mã X là X nguồn X chủ_yếu X tạo X nên X đồng_bằng X Thanh_Hoá X lớn X thứ X 3 X ở X Việt_Nam X . X Thuỷ_điện X Đại_Nga X - X Thuỷ_điện X Đại_Nga X là X thuỷ_điện X xây_dựng X trên X dòng X sông X Đa_R X ' X Nga X tại X vùng_đất X xã X Lộc_Nga X thị_xã X Bảo_Lộc X và X Lộc_An X huyện X Bảo_Lâm X tỉnh X Lâm_Đồng X . X Thuỷ_điện X Đại_Nga X có X công_suất X lắp X máy X 10 X MW X với X 3 X tổ X máy X , X khởi_công X tháng X 05/2008 X hoàn_thành X tháng X 09/2015 X . X Hoà_Hiệp X , X Cư_Kuin X - X Hoà_Hiệp X là X một X xã X thuộc X huyện X Cư_Kuin X , X tỉnh X Đắk_Lắk X , X Việt_Nam X . X Kênh X Nguyễn_Văn_Tiếp X - X Kênh X Nguyễn_Văn_Tiếp X hay X còn X gọi X là X kênh X Tháp_Mười X là X con X kênh X đào X kết_hợp X sông_rạch X tự_nhiên X nối X sông X Tiền_Giang X ở X Cao_Lãnh X tỉnh X Đồng_Tháp X với X sông X Vàm_Cỏ_Tây X ở X Tân_An X , X Long_An X , X tiêu_thoát X lũ X cho X Đồng_Tháp_Mười X . X López X de X Micay X - X López X [ X de X Micay X ] X là X một X khu X tự_quản X thuộc X tỉnh X Cauca X , X Colombia X . X Thủ_phủ X của X khu X tự_quản X López X [ X de X Micay X ] X đóng X tại X Micay_Khu X tự_quản X López X [ X de X Micay X ] X có X diện_tích X 3101 X IMGID:016261 Cũng O may O là O toàn O trại O hôm O đó O chỉ O có O 33 O người O , O thoát O chết O được O 14 O người O , O trong O đó O có O bốn O người O bị_thương O . O X Chốc X bọng X nước X - X Chốc X bọng X nước X là X một X bệnh_lý X da X đặc_trưng X xảy X ra X ở X trẻ X sơ_sinh X , X và X nguyên_nhân X là X do X nhiễm_khuẩn X , X biểu_hiện X bởi X các X bọng X nước X . X Bệnh X gây X ra X bởi X độc_tố X bong X da X A. X Dựa X vào X thương_tổn X nhiễm_trùng X trên X bề_mặt X có_thể X được X chia X thành X hai X dưới X nhóm X ; X Chốc X , X và X chốc X không X bọng X nước X . X Chốc X bọng X nước X gây X ra X bởi X Staphylococcus X aureus X , X vi_khuẩn X sản_xuất X độc_tố X bong X da X , X khi X chốc X không X bọng X nước X chốc X được X gây X ra X bởi X Staphylococcus X aureus X , X hoặc X Streptococcus X pyogenes X . X Ba_mươi X phần_trăm X trong X tất_cả X các X trường_hợp X chốc X là X chốc X bọng X nước X . X Chốc X bọng X nước X ở X trẻ X sơ_sinh X , X trẻ_em X , X hay X người X đang X suy_giảm X miễn_dịch X và X / X hoặc X đang X suy X thận X , X có_thể X trở_nên X nghiêm_trọng X hơn X và X thường X được X gọi X là X Hội_chứng X bong X vảy X da X do X tụ X cầu X ( X SSSS X ) X Tỷ_lệ X tử_vong X ít X hơn X 3% X ở X trẻ_em X , X nhưng X lên X đến X 60% X ở X người_lớn X . X Cạo_gió X - X Xin X lưu_ý X , X cạo_gió X không X được X Y_học X công_nhận X là X một X phương_pháp X trị X bệnh X . X Cạo_gió X có_thể X nguy_hiểm X đến X tính_mạng X , X nhất_là X đối_với X trẻ_em X . X Cạo_gió X , X đánh X cảm X là X một X hình_thức X chữa X bệnh X , X thường X là X chữa X cảm X được X dùng X phổ_biến X trong X dân_gian X . X Tại X Việt_Nam X có X quan_niệm X dân_gian X về X trúng_gió X - X được X hiểu X là X bị X " X gió X " X ( X hay X " X gió X độc X " X nhập X vào X cơ_thể X , X gây X ra X một X hoặc X nhiều X triệu_chứng X như X mỏi_mệt X , X sốt X , X nhức X đầu X , X buồn_nôn X , X nôn X , X đau X bụng X , X nhức X mỏi X tay_chân X . X Theo X quan_niệm X này X , X mục_đích X cạo_gió X là X nhằm X làm X cho X gió X độc X thoát X ra X khỏi X cơ_thể X . X Cạo_gió X , X đánh X cảm X bao_gồm X hàng_loạt X những X tác_động X vật_lý X tích_cực X từ X những X dụng_cụ X chuyên_dụng X hay X hỗn_hợp X các X nguyên_liệu X tự_nhiên X như X lá X trầu_không X , X tỏi X , X gừng X , X rượu X … X trên X những X bộ_phận X đặc X định X của X cơ_thể X . X Nhờ X việc X đánh X , X cạo X theo X kinh X mạch X tạo X thành X các X điểm X , X nốt X tụ X máu X hoặc X xuất_huyết X trên X da X , X từ X đó X giúp X cải_thiện X tuần_hoàn X máu X cục_bộ X , X trừ_bỏ X khí X độc X , X hoạt_huyết X tán X ứ X , X làm X đầu X óc X đỡ X mệt_mỏi X , X thanh X nhiệt X giải_độc X … X Thuỷ_đậu X - X Bệnh X thuỷ_đậu X bệnh X do X virus X varicella X zoster X gây X ra X . X Bệnh X chủ_yếu X ở X trẻ_em X . X Loét_Buruli X - X Loét_Buruli X là X bệnh X truyền_nhiễm X do X vi_khuẩn X Mycobacterium X ulcerans X gây X ra X . X Biểu_hiện X đặc_trưng X ở X giai_đoạn X đầu X của X bệnh X là X một X u X nhỏ X hoặc X một X vùng X bị X sưng X . X U X nhỏ X có_thể X chuyển X thành X loét X . X Loét X có_thể X rộng X ở X bên X trong X hơn X so X với X ở X bề_mặt X da X , X và X sưng X ở X xung_quanh X . X Khi X bệnh X nặng X hơn X có_thể X ảnh_hưởng X đến X xương X . X Bệnh X loét X Buruli X thường X rảy X ra X nhất X ở X tay X hoặc X chân X ; X ít X khi X có X sốt X . X Sốt_xuất_huyết X Dengue X - X Sốt_xuất_huyết X Dengue_Sốt X xuất_huyết X Dengue X và X biểu_hiện X nặng_nề X nhất X của X bệnh X là X Hội_chứng X sốc X Dengue X đều X được X gây X nên X bởi X một X trong X bốn X loại X huyết_thanh X virus X gần_gũi X nhưng X lại X khác X IMGID:016262 Công_ty O chúng_tôi O toàn O người O tỉnh B-LOC Ninh_Bình I-LOC , O đông O nhất O là O ở O hai O huyện B-LOC Nho_Quan I-LOC , O Kim_Sơn B-LOC ” O . O X Lê_Công_Cơ X - X Lê_Công_Cơ X bí_danh X Lê_Phương_Thảo X , X là X một X Anh_hùng X Lao_động X Việt_Nam X , X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X VIII X , X Nhà_giáo_Ưu_tú X , X nguyên X hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X Duy_Tân X . X Sư_đoàn X 9 X Bộ_binh X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Sư_đoàn X 9 X Bộ_binh X , X là X một X trong X 3 X đơn_vị X chủ_lực_quân X trực_thuộc X Quân_đoàn X IV X và X Quân_khu X 4 X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X có X phạm_vi X hoạt_động X và X trách_nhiệm X bảo_an X một_số X tỉnh X trong X Đồng_bằng X sông X Cửu_Long X thuộc X lãnh_thổ X phía X tây X miền X Nam X , X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Bộ_tư_lệnh X Sư_đoàn X đặt X tại X Thị_xã X Vĩnh_Long X , X địa_điểm X này X cũng X là X Hậu_cứ X của X Sư_đoàn X . X Bahá X ' X í X tại X Việt_Nam X - X Tôn_giáo X Bahá X ' X í X được X du_nhập X lần X đầu_tiên X vào X Việt_Nam X trong X những X năm X 1920 X , X sau X khi X Abdu X ' X l-Baha X đặt X tên X Đông_Dương X thuộc X Pháp X làm X điểm X đến X tiềm_năng X cho X giáo_viên X của X Baha X ' X i X . X Sau X một_số X chuyến X viếng_thăm X ngắn X từ X các X giáo_viên X du_lịch X trong X suốt X nửa X đầu X của X thế_kỷ X 20 X , X nhóm X Bahá X ' X i X đầu_tiên X ở X Việt_Nam X được X thành_lập X tại X Sài_Gòn X vào X năm X 1954 X , X với X sự X xuất_hiện X của X Shirin_Fozdar X , X một X nữ X tín_đồ X người X Ấn_Độ X . X Những X năm X 1950 X và X 1960 X được X đánh_dấu X bởi X những X thời_kỳ X tăng_trưởng X nhanh X , X dân_số X Bahá X ' X i X đã X tăng X từ X 95.000 X đến X 200.000 X người X ủng_hộ X vào X năm X 1975 X . X Cộng_đồng X Baha X ' X i X Việt_Nam X phải X đối_mặt X với X những X hạn_chế X ngày_càng X tăng X sau X năm X 1978 X do X thay_đổi X môi_trường X pháp_lý X , X nhưng X cuối_cùng X bảo_đảm X sự X công_nhận X tổ_chức X vào X năm X 2008 X . X Hội_đồng X Tinh_thần X tôn_giáo X Baha X ' X i X Việt_Nam X - X Hội_đồng X Tinh_thần X tôn_giáo X Baha X ’ X i X Việt_Nam X là X cơ_cấu X quản_trị X cấp X quốc_gia X chính_thức X điều_hành X công_việc X của X Cộng_đồng X tôn_giáo X Baha X ’ X i X Việt_Nam X . X Hội_đồng X được X bầu X bởi X các X tín_đồ X Baha X ' X i X hàng X năm X trên X khắp X đất_nước X Việt_Nam X . X Tất_cả X các X tín_hữu X từ X 21 X tuổi X trở X lên X đang X sống X ở X Việt_Nam X đều X có X quyền X bỏ_phiếu X và X được X bầu_chọn X . X Các X cuộc X bầu_cử X được X đặc_trưng X bởi X bầu X khí_quyển X tinh_thần X của X họ X , X trong X đó X không X có X đề_cử X hay X vận_động X tranh_cử X . X Liên_hoan_phim X quốc_tế X Hà_Nội X lần X thứ X 3 X - X Liên_hoan_phim X quốc_tế X Hà_Nội X lần X thứ X 3 X là X lần X thứ X 3 X tổ_chức X của X Liên_hoan_phim X quốc_tế X Hà_Nội X với X khẩu_hiệu X " X Điện_ảnh X - X Hội_nhập X và X phát_triển X bền_vững X " X Liên_hoan_phim X khai_mạc X vào X ngày X 23 X tháng X 11 X năm X 2014 X và X bế_mạc X vào X ngày X 27 X tháng X 11 X năm X 2014 X tại X Cung_Văn_hoá X Hữu_nghị X Hà_Nội X . X Hoàng_Hải X - X Hoàng_Hải X là X một X biên_đạo X múa X người X Việt_Nam X được X phong_tặng X danh_hiệu X Nghệ_sĩ_Nhân_dân X năm X 2016 X . X Ông X là X tác_giả X của X nhiều X ca_khúc X , X tiết_mục X múa X , X nhạc X dựa X trên X chất_liệu X dân_ca X , X dân X vũ X của X Đoàn X ca_múa X Thanh_Hoá X . X Trong X quá_trình X hoạt_động X hơn X 5 X thập_kỷ X , X ông X đã X đạt X hơn X 100 X huy_chương X vàng X tại X các X Hội_diễn X Nghệ_thuật X chuyên_nghiệp X và X quần_chúng X . X Ông X cùng X các X cộng_sự X biên_soạn X các X công_trình X nghiên_cứu X về X nghệ_thuật X múa X dân_gian X Thanh_Hoá X và X là X tác_giả X Đề_án X nghệ_thuật X " X Vũ_khúc X Xuân_Phả X - X sóng X cả X Biển_Đông X . X Nguyễn_Đức_Thuỵ X - X Nguyễn_Đức_Thuỵ X hiện X là X Chủ_tịch X Ngân_hàng X Thương_mại X Cổ_phần X Lộc_Phát X Việt_Nam X ( X LPBank X ) X Nguyễn_Đức_Thuỵ X cũng X là X doanh_nhân X trẻ X nằm X trong X nhóm X 100 X doanh_nhân X đạt X danh_hiệu X " X Doanh_nhân X IMGID:016263 Anh O Nguyễn B-PER Văn I-PER Niên I-PER - O người O thoát O chết O trong O gang_tấc O - O vẫn O chưa O hết O bàng_hoàng O kể O lại O : O ” O Lúc O đó O khoảng O 23 O g O 30 O , O đa_số O anh_em O còn O thức O vì O một_số O vừa O xem O tivi O ở O trại O bên O về O , O một_số O vừa O sửa O lại O mái O trại O bị O dột O vì O mưa O quá O lớn O . O X Quan_điểm X Hồi_giáo X về X Giêsu X - X Trong X đạo X Hồi X , X Īsā X ibn X Maryam X ( X tiếng X Ả_Rập X : X عِيسَى X ٱبْنُ X مَرْيَمَ‎ X ' X Giêsu X , X con X trai X của X Maria X ' X hay X Giêsu X , X là X nhà X tiên_tri X và X sứ_giả X áp_chót X của X Đức X Chúa_Trời X ( X Allah X ) X và X là X Đấng_Cứu_Thế X , X người X được X cử X đến X để X hướng_dẫn X Những X đứa X con X của X Israel X với X một X mặc X khải X mới X : X Injīl X ( X tiếng X Ả_Rập X có X nghĩa X là X " X phúc X âm X " X Giống X như X trong X Tân_Ước X của X Cơ X đốc X giáo X , X Kinh_Qur X ' X an X mô_tả X Giêsu X là X Messiah X được X sinh X ra X từ X một X trinh_nữ X , X làm X các X phép X lạ X , X đi X cùng X với X các X môn_đồ X , X bị X người X Do X Thái X từ_chối X , X và X được X đưa X lên X trời X . X Nhưng X Kinh_Qur X ' X an X khác X với X Tân_Ước X ở X chỗ X phủ_nhận X Giêsu X bị X đóng X đinh X hoặc X chết X trên X thập X tự X giá X , X và X đặc_biệt X là X phủ_nhận X thần X tính X của X Giêsu X như X là X Đức X Chúa_Trời X nhập X thể X , X hay_là X Con X của X Chúa_Trời X . X Tầm X quan_trọng X của X Giêsu X trong X đạo X Hồi X được X phản_ánh X khi X ông X được X đề_cập X trong X Kinh_Qur X ' X an X trong X 93 X câu X với X nhiều X danh_hiệu X khác X nhau X như X " X Con X trai X của X Mary X " X và X các X thuật_ngữ X quan_hệ X khác X , X được X đề_cập X trực_tiếp X và X gián_tiếp X , X hơn X 187 X lần X . X Do_đó X , X ông X là X một X trong X những X người X được X nhắc X đến X nhiều X nhất X trong X Kinh_Qur X ' X an X bằng X cách X tham_khảo X ; X 25 X lần X theo X tên X Isa X , X ngôi_thứ X ba X 48 X lần X , X ngôi_thứ X nhất X 35 X lần X , X và X phần X còn X lại X dưới X dạng X tiêu_đề X và X thuộc_tính X . X Kinh_Qur X ' X an X và X hầu_hết X các X hadith X đề_cập X đến X việc X Giêsu X được X sinh X ra X là X một X " X cậu X bé X thuần_khiết X " X với X Mary X ( X مريم X ) X là X kết_quả X của X sự X thụ_thai X đồng_trinh X , X tương_tự X như X sự_kiện X Truyền X tin X trong X Cơ X đốc X giáo X . X Kinh_Qur X ' X an X phủ_nhận X Giêsu X là X một X vị X thần X trong X một_số X câu X , X bao_gồm X cả X một X câu X và X đề_cập X rằng X Giêsu X không X tuyên_bố X bản_thân X là X thần_thánh X Theo X Kinh_Qur X ' X an X , X ông X không X bị X đóng X đinh X cũng X như X không X sống X lại X từ X cõi X chết X , X mà X là X được X Chúa_Trời X cứu X thoát X . X Qua X nhiều X thế_kỷ X , X các X tác_giả X Hồi_giáo X đã X đề_cập X đến X những X phép X lạ X khác X như X đuổi X quỷ X , X vay_mượn X từ X một_số X nguồn X tiền X Hồi_giáo X dị_giáo X , X và X từ X các X nguồn X kinh_điển X khi X truyền_thuyết X về X Giêsu X được X mở_rộng X . X Trong X Hồi_giáo X , X Giêsu X được X cho X là X tiền_thân X của X nhà X tiên_tri X Hồi_giáo X Muhammad X . X Giống X như X tất_cả X các X nhà X tiên_tri X trong X Hồi_giáo X , X Giêsu X cũng X được X gọi X là X một X người X theo X đạo X Hồi X , X vì X ngài X đã X rao_giảng X rằng X các X môn_đồ X của X ngài X nên X áp_dụng X " X con X đường_thẳng X " X Trong X thuyết X cánh X chung X của X Hồi_giáo X , X Giêsu X sẽ X trở_lại X trong X lần X tái X lâm X để X chiến_đấu X với X Al-Masih X ad-Dajjal X hay X IMGID:016264 Bỗng O những O tiếng O ầm_ầm O từ O phía O bên O trên O trại O vang O lên O , O tôi O cùng O anh_em O vùng O dậy O . O X Badnjak X - X Badnjak X hay X còn X gọi X là X veseljak X ( X весељак X ) X là X cành X cây X hoặc X cây X non X được X người X Serb_Chính_thống X giáo X đốt X trên X lò_sưởi X trong X đêm X Giáng_Sinh X . X Badnjak X thường X là X cây X sồi X còn X non X thân X thẳng X được X chặt X vào X sáng X sớm X ngày X Giáng_Sinh X . X Các X công_đoạn X chặt X , X chuẩn_bị X , X dựng X đều X trải X qua X những X nghi_thức X phức_tạp X , X khác X nhau X ở X một_số X nơi X . X Đốt X badnjak X đi X kèm X với X lời X cầu_nguyện X cho X năm X mới X được X đầy_đủ X đồ_ăn X , X hạnh_phúc X , X tình_yêu X và X tiền_bạc X . X Badnjak X được X coi X như X một X nhân_vật X ; X người X ta X mừng X đón X badnjak X và X dâng X lễ X như X ngũ_cốc X , X rượu X và X mật_ong X . X Khi X badnjak X cháy X trong X lễ X Giáng_Sinh X , X vị X khách X đầu_tiên X sẽ X dùng X cành X cây X hoặc X gậy X đập X lên X với X hàm_ý X hạnh_phúc X và X công_việc X của X gia_đình X sẽ X tràn_ngập X như X những X tàn X lửa X toé X ra X xung_quanh X badnjak X . X Do X cuộc_sống X hiện_đại X không X được X đốt X lửa X trên X lò X nữa X nên X badnjak X có_thể X chỉ X còn X là X cây X trang_trí X trong X ngày X Giáng_Sinh X . X Tục_lệ X đốt X badnjak X theo X truyền_thống X dân_gian X là X để X kỷ_niệm X sự_kiện X tại X Bethlehem X , X các X mục_đồng X đã X đốt X củi X để X sưởi X ấm X cho X hài_nhi X Giêsu X mới X sinh X và X mẹ X Ngài X . X Badnjak X cũng X có_thể X coi X là X biểu_tượng X của X thập X giá_mà X Chúa_Giêsu X bị X đóng X đinh X , X còn X ngọn X lửa X tượng_trưng X cho X sự X cứu_rỗi X theo X niềm X tin X Cơ_Đốc X được X toả X ra X qua X sự_kiện X khổ_hình X đó X . X Các X nhà_sử_học X tôn_giáo X , X ngữ_văn X và X dân_tộc_học X lại X cho X rằng X người X Serb X thừa_hưởng X phong_tục X này X từ X tôn_giáo X tiền X Cơ_Đốc X . X Họ X diễn_giải X badnjak X là X hiện_thân X của X linh_hồn X cây_cối X hay X như X một X vị X thần X qua X lửa X đốt X chết X đi X rồi X sống X lại X , X và X ban X đất_đai X màu_mỡ X , X sức_khoẻ X , X hạnh_phúc X cho X gia_đình X đã X hiến X tế X và X cầu_xin X . X Ngọn X lửa X badnjak X tượng_trưng X cho X ánh_sáng X Mặt_Trời X mang X lại X năng_lượng X sức_sống X cho X năm X mới X . X Một_số X dân_tộc X Nam_Slav X cũng X có X phong_tục X tương_tự X , X một_số X vùng X khác X ở X châu_Âu X cũng X ghi_nhận X truyền_thống X đốt X cây X trong X lễ X Giáng_Sinh X . X Người X Serb X trước_kia X thực_hiện X phong_tục X badnjak X ở X trong X nhà X , X sau X chuyển X thành X nghi_thức X chung X của X cộng_đồng X bên X ngoài X từ X thời X Vương_quốc X Serbia X . X Khi X ấy X , X binh_lính X vẫn X thường X đốt X cây X badnjak X trong X đêm X Giáng_Sinh X tại X doanh_trại X . X Sang X thời X Vương_quốc X Nam_Tư X , X nghi_lễ X badnjak X được X chuẩn_hoá X trong X quân_đội X nhưng X rồi X kết_thúc X khi X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X hai X bùng_nổ X . X Từ X thập_niên X 1990 X , X Giáo_hội X Chính_thống_giáo X Serbia X và X các X cộng_đồng X địa_phương X tổ_chức X lễ X Giáng_Sinh X công_cộng X , X badnjak X giữ X vị_trí X quan_trọng X trong X buổi X lễ X . X Vào X dịp X Giáng_Sinh X , X dân_chúng X trong X giáo_xứ X sẽ X đốn X cây X và X mang X đến X nhà_thờ X , X đặt X trước X cổng X , X tại X đó X giáo_sĩ X sẽ X làm X lễ X và X ban X phước X . X Buổi X lễ X kết_thúc X bằng X hình_ảnh X tất_cả X mọi X người X vây X quanh X đống X lửa X . X Burning_Man X - X Burning_Man X ( X tiếng X Anh X của X " X người X bị X đốt X " X là X một X dự_án X nổi_tiếng X về X đại_hội X được X tổ_chức X từ X ngày X 30/8 X tới X 7/9 X hằng X năm X . X Đây X là X lễ_hội X văn_hoá X , X âm_nhạc X , X nghệ_thuật X được X tổ_chức X hàng X năm X ở X sa_mạc X Black_Rock X , X IMGID:016265 Lũ_ống O xuất_hiện O , O kèm O theo O lở O núi O đổ O ào O xuống O trại O . O X Xuân_Lam X , X Nghi_Xuân X - X Xuân_Lam X là X xã X thuộc X huyện X Nghi_Xuân X , X tỉnh X Hà_Tĩnh X , X Việt_Nam X . X Xã X Xuân_Lam X có X cảnh_vật X hữu_tình X , X thơ_mộng X . X Phía X đông X tựa X Núi X Hồng X xanh X ngát X , X dưới X chân X là X cánh X đồng X mênh_mông X , X có X Quốc_lộ X 1 X chạy X qua X nhộn_nhịp X , X phía X tây X là X dòng X sông X Lam X trong X xanh X , X cuồn_cuộn X chảy X . X Có X nhiều X danh_thắng X như X đền X Thánh_Mẫu X , X đền X thờ X tiến_sĩ X Thái_Danh_Nho X , X đền X Cơn X cầy X , X khe X Vực X . X Vụ X sập X đường_cao_tốc X Mai_Châu X 2024 X - X Ngày X 1 X tháng X 5 X năm X 2024 X , X một X đoạn X đường_cao_tốc X ở X Mai_Châu X , X tỉnh X Quảng_Đông X , X Trung_Quốc X bị X sập X , X khiến X 48 X người X thiệt_mạng X và X làm X 30 X người X bị_thương X . X Vụ X sập X đường X xảy X ra X vào X lúc X 2h10 X sáng X giờ X Trung_Quốc X . X Đoạn X đường X bị X sập X thuộc X tuyến X cao_tốc X Mai_Long X theo X hướng X tuyến X Phúc_Kiến X , X khoảng X 900 X mét X từ X K11 X ở X trấn X Trà_Dương X , X huyện X Đại_Bộ X , X thành_phố X Mai_Châu X , X tỉnh X Quảng_Đông X , X Trung_Quốc X . X Du_kích X sông X Thao X - X " X Du_kích X sông X Thao X " X là X một X trong X các X kiệt_tác X của X nhạc_sĩ X Đỗ_Nhuận X do X ông X sáng_tác X vào X năm X 1949 X . X Ban_đầu X , X nhạc_phẩm X là X một X trường_ca X chỉ X cần X một X ca_sĩ X biểu_diễn X sau X đó X đã X được X trình_diễn X ở X thể_loại X tốp_ca X , X hợp_ca X nam_nữ X , X rồi X thành X hợp_xướng X , X độc_tấu X nhạc_cụ X và X hoà_tấu X của X dàn_nhạc_giao_hưởng X hiện_đại X . X Nhạc_phẩm X ca_ngợi X tinh_thần X hào_hùng X của X những X người X du_kích X nông_dân X nói_riêng X và X bộ_đội X chủ_lực X quân_đội X Việt_Minh X nói_chung X , X đã X tiến_hành X chiến_dịch X Sông X Thao X thắng_lợi X ( X 1949 X ) X góp_phần X giải_phóng X Việt_Nam X hoàn_toàn X khỏi X ách X đô_hộ X của X Thực_dân X Pháp X xâm_lược X ( X 1954 X ) X Thảm_hoạ X đập X Brumadinho X - X Thảm_hoạ X đập X Brumadinho X xảy X ra X vào X ngày X 25 X tháng X 1 X năm X 2019 X , X khi X một X đập X chất_thải X tại X mỏ X quặng X sắt X ở X Brumadinho X , X Minas_Gerais X , X Brazil X , X đã X vỡ X . X Con X đập X thuộc X sở_hữu X của X Vale X , X cùng X một X công_ty X có X liên_quan X đến X thảm_hoạ X đập X Bento_Coleues X năm X 2015 X . X Đập_Barragem_I X , X được X vận_hành X bởi X công_ty X khai_thác X mỏ X Vale X S. X A. X đã X giải_phóng X một X dòng_chảy X bùn X đã X phát_triển X trên X các X ngôi X nhà X ở X khu_vực X nông_thôn X gần X thành_phố X . X Lũ_lụt X Rio X de X Janeiro X 2011 X - X Một X loạt X trận X lũ_lụt X và X lở X đất X diễn X ra X trong X tháng X 1 X năm X 2011 X tại X một_số X thị_trấn X của X bang X Rio X de X Janeiro X , X Brasil X . X Thương_vong X xảy X ra X tại X các X đô_thị X Nova_Friburgo X , X Teresópolis X , X Petrópolis X , X Sumidouro X và X São_José X do X Vale X do X Rio_Preto X . X Lũ_lụt X khiến X ít_nhất X 916 X người X thiệt_mạng X , X trong X đó X có X 424 X người X tại X Nova_Friburgo X và X 378 X người X tại X Teresópolis X . X Phương_tiện X truyền_thông X địa_phương X cho X rằng X sự X kết_hợp X của X các X trận X lũ_lụt X , X bùn X trôi X và X lở X đất X tại X Rio X de X Janeiro X tạo X ra X thiên_tai X liên_quan X đến X thời_tiết X tệ X nhất X trong X lịch_sử X Brasil X . X Các X đô_thị X được X báo_cáo X chịu X thương_vong X về X người X nằm X tại X một X khu_vực X đồi_núi X , X gần X công_viên X quốc_gia X Serra X dos X Órgãos X . X Khu_vực X là X một X điểm X thu_hút X về X du_lịch X do X các X đặc_điểm X địa_lý X , X dấu X mốc X lịch_sử X và X nhiệt_độ X ôn_hoà X . X Tuy_nhiên X , X nhiều X toà X nhà X có X nguy_cơ X trực_tiếp X về X sạt_lở X do X địa_hình X dốc X . X Hoà_Hiệp X , X IMGID:016266 Tôi O và O một_số O anh_em O liền O chạy O thẳng O ra O phía O trước O , O bị O lũ O đẩy O chúi O xuống O , O cố O gượng O dậy O được O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X IMGID:016267 Chỉ O một O phút O sau O tôi O đã O nhận O ra O cả O trại O bị O cuốn O trôi O và O vùi O lấp O ... O ” O . O X Vĩnh_Chánh X - X Vĩnh_Chánh X là X một X xã X thuộc X huyện X Thoại_Sơn X , X tỉnh X An_Giang X , X Việt_Nam X . X Cầu_khỉ X - X Cầu_khỉ X là X một X loại X cầu X được X làm X rất X đơn_sơ X bằng X đủ X loại X chất_liệu X dùng X để X bắc X qua X kênh_rạch X để X cho X người X qua_lại X . X Những X cây X cầu X này X có X hoặc X không X có X tay_vịn X , X rất X khó X đi X và X nguy_hiểm X đối_với X những X người X không X quen X sử_dụng X . X Những X người X quen X dùng X thì X có_thể X gánh X / X khoác X / X đội X một X khối_lượng X cỡ X 20 X – X 50 X kg X để X đi X qua X cầu X Người X ta X hình_dung X chỉ X có X những X con X khỉ X hay X leo_trèo X mới X có_thể X đi X được X , X nên X đặt X tên X là X cầu_khỉ X . X Một X ý_kiến X khác X cho X rằng X chính X dáng X người X đi X lom_khom X như X con X khỉ X của X khách X bộ_hành X đã X khiến X chiếc X cầu X mang X cái X tên X này X . X Ngoài_ra X , X nó X còn X được X gọi X là X cầu X dừa X hay X cầu X tre X Kênh X Nguyễn_Văn_Tiếp X - X Kênh X Nguyễn_Văn_Tiếp X hay X còn X gọi X là X kênh X Tháp_Mười X là X con X kênh X đào X kết_hợp X sông_rạch X tự_nhiên X nối X sông X Tiền_Giang X ở X Cao_Lãnh X tỉnh X Đồng_Tháp X với X sông X Vàm_Cỏ_Tây X ở X Tân_An X , X Long_An X , X tiêu_thoát X lũ X cho X Đồng_Tháp_Mười X . X Sông X Kwai X - X Sông X Kwai X , X hay X chính_xác X hơn X là X Khwae_Noi X ( X tiếng X Thái X : X แควน้อย X , X có X nghĩa X là X " X nhánh X sông X nhỏ X " X hoặc X Khwae_Sai_Yok X ( X แควไทรโยค X ) X là X một X con X sông X ở X phía X Tây_Thái_Lan X , X gần X biên_giới X với X Myanmar X . X Sông X bắt_đầu X tại X hợp_lưu X với X các X con X sông X Ranti X , X Songkalia X và X Bikhli X . X Tại X Kanchanaburi X , X con X sông X này X hợp_lưu X với X sông X Mae_Klong X , X để X rồi X Vịnh X Thái_Lan X ở X Samut_Songkhram X . X Sông X này X chủ_yếu X được X người X ta X biết X đến X nhờ X tiểu_thuyết X của X Pierre_Boulle X và X phim X chuyển_thể X của X David_Lean X : X Cầu X sông X Kwai X , X trong X đó X tù_binh X Úc X , X Hà_Lan X và X Anh X bị X quân X Nhật_Bản X buộc X phải X xây X hai X cầu X bắt X song_song X qua X sông X như X một X phần X của X tuyến X đường_sắt X Miến_Điện X Một X trong X hai X cây X cầu X làm X bằng X gỗ X tạm X , X cây X kia X bằng X thép X và X xi_măng X và X hiện X vẫn X còn X . X Điều X mỉa_mai X là X hai X cây X cầu X này X thực_sự X bắc X qua X sông X Mae_Klong X , X nhưng X tuyến X đường X sẳt X sau X đó X lại X theo X Thung_lũng X Kwae_Noi X , X các X cây X cầu X này X trở_nên X nổi_tiếng X dưới X tên X gọi X sai X . X Trong X thập_niên X 1960 X , X phần X thượng_lưu X của X Mae_Klong X đã X được X đổi X tên X thành X Kwae_Yai X ( X nhánh X sông X lớn X " X Đập_Vajiralongkorn X là X một X đập X thuỷ_điện X trên X sông X này X . X Vọng_Đông X - X Vọng_Đông X là X một X xã X thuộc X huyện X Thoại_Sơn X , X tỉnh X An_Giang X , X Việt_Nam X . X Faridabad X - X Faridabad X là X một X thành_phố X công_nghiệp X và X trung_tâm X dân_số X của X bang X Haryana X , X Bắc_Ấn_Độ X . X Thành_phố X này X toạ_lạc X ở X quận X Faridabad X . X Thành_phố X này X được X thành_lập X năm X 1607 X bởi X Shaikh_Farid X , X treasurer X of X Jahangir X , X với X mục_tiêu X bảo_vệ X tuyến X đường X chạy X qua X thị_xã X này X . X Shaikh_Farid X cho X xây X một X pháo_đài X , X một X bể X chứa X và X một X nhà_thờ X Hồi_giáo X mà X hiện_nay X là X phế_tích X . X Sau_này X , X thị_xã X này X đã X thanh X tổng_hành_dinh X của X một X pargana X được X giữ X trong X jagir X bởi X người X cai_trị X Ballabgarh X . X Faridabad X đã X trở_thành X quận X thứ X 12 X IMGID:016268 Bãi O dựng O trại O rộng O chừng O 1 O ha O nay O đã O gần O như O một O đầm O lầy O với O khoảng O 10.000 O khối O đất_đá O , O không O kể O ngổn_ngang O những O cây O rừng O lớn_nhỏ O . O IMGID:016269 Khủng_khiếp O nhất O là O lượng O đất_đá O này O đã O trôi O trượt O trên O một O đoạn O dài O chừng O 600 O m O , O trong O đó O mái O trại O ” O định_mệnh O ” O này O đã O bị O đẩy O đi O gần O 200 O m O ! O X Chùa X Hồ_Thiên X - X Chùa X Hồ X Thiên X nằm X ở X sườn X núi X Phật_Sơn X thuộc X dãy X núi X Yên_Tử X thuộc X địa_phận X xã X Bình_Khê X , X thị_xã X Đông_Triều X , X tỉnh X Quảng_Ninh X . X Chùa X Hồ X Thiên X được X xây_dựng X từ X đời X nhà X Trần X , X được X Bộ X Văn_hoá X , X Thể_thao X và X Du_lịch X Việt_Nam X công_nhận X là X Di_tích X lịch_sử X văn_hoá X cấp X quốc_gia X vào X ngày X 29 X tháng X 5 X năm X 2006 X theo X quyết_định X số X 55/2006/QĐ-BVHTT. X Chùa X Hồ X Thiên X nằm X trên X giữa_chừng X núi X , X phía X nam X của X núi X Phật_Sơn X , X ở X phía X sau X và X cả X hai X bên X chùa X đều X có X núi X bao X quanh X , X phía X trước X có X đồi X tạo X thành X một X vùng X phúc X địa X ở X giữa X . X Chùa X được X dựng X vào_khoảng X giai_đoạn X kể X từ X khi X Đệ_Nhị_Tổ_Pháp X Loa X kế_tục X sự_nghiệp X của X Đệ_Nhất_Tổ X cho X đến X cuối X đời X ( X 1307-1330 X ) X Ngôi X chùa X này X là X một X trong X những X di_tích X cùng X thời X có X liên_quan X đến X hàng_loạt X các X di_tích X khác X thời X Trần X gắn X với X Trúc_Lâm_Tam_Tổ X ở X Quảng_Ninh X như X chùa X Yên_Tử X , X chùa X Ngoạ_Vân X và X chùa X Quỳnh_Lâm X . X A X Hiện_trạng X : X quần_thể X chùa X Hồ X Thiên X gồm X 2 X phần X 1 X . X Phần X di_tích X cổ X : X Những X công_trình X và X phế_tích X còn X lại X từ X thời X phong_kiến X 1.1 X Nền X chùa X cổ X với X các X chân X cột X bằng X đá X xanh X , X máng X đá.được X xác_định X có X niên_đại X từ X thời X Trần X 1.2 X Khu X vườn X tháp X với X một X bảo_tháp X 7 X tầng X bằng X đá X xanh X bốn X mặt X có X tôn X trí X tượng X phật X một X tháp X tổ X xây X bằng X gạch X trên X bệ X đá X xanh X chạm_khắc X cánh_sen X cách_điệu X ba X bệ X tháp X bằng X đá X tương_tự X 1.3 X Khu X nhà X bia X bằng X đá X xanh X 1.4 X Nếp X chùa X cổ X xây X bằng X gạch X có X niên_đại X từ X thời X Nguyễn_1.5 X Khu X vườn X thất X với X dấu_tích X của X một X nền X cổ X được X bảo_vệ X bằng X bờ X kè X xếp X đá X bó X vỉa X 1.6 X Am_Hàm_Rồng X với X dấu_tích X của X một X nền X cổ X và X một_số X chân X cột X bằng X đá X xanh X . X Am X này X nằm X gần X trên X đỉnh X núi X . X 2 X . X Phần X xây X mới X phục_vụ X nhu_cầu X sinh_hoạt X và X tu_hành X của X nhà_chùa X 2.1 X Ngôi X chánh X điện X thờ_phụng X Tam_bảo X , X cử_hành X các X nghi_lễ X , X và X toạ_thiền X 2.2 X Khu X trung_tâm X gồm X nhà X ở X cư_sĩ X , X nhà_bếp X , X nhà_ăn X , X nhà_khách X và X điểm X dừng X chân X 2.3 X Khu X thất X Trụ_trì X : X Gồm X chỗ X ở X của X sư X Trụ_trì X và X khu_vực X tiếp X khách X 2.4 X Khu X chùa X phụ X nằm X phía X trước X nhà X bia X gồm X khu X nhà X ở X cho X phật_tử X nữ X và X khu X nhà_sàn X phục_vụ X miễn_phí X khách X du_lịch X B. X Nhân_sự X và X hoạt_động X Trụ_trì X chùa X là X Thiền_sư X Thích_Đạt_Ma_Chí X Thông_Hình_thức X sinh_hoạt X tôn_giáo X tại X chùa X được X duy_trì X theo X thể_thức X của X Thiền X phái X Trúc_Lâm_Yên_Tử X Lễ_hội X : X Chùa X Hồ X Thiên X không X có X lễ_hội X chính_thức X . X Các X ngày X lễ X lớn X và X quan_trọng X trong X năm X tại X chùa X gồm X có X 1 X . X Rằm X tháng_giêng X Ngày X này X hàng X năm X chính_quyền X địa_phương X tổ_chức X cho X nhân_dân X lên X chùa X lễ X Phật X và X tham_quan X , X nhà_chùa X tổ_chức X lễ X cầu_an X và X nấu X cơm X chay X tiếp_đón X miễn_phí X . X 2 X . X Giỗ X tổ X Huyền_Quang X 3 X . X Giỗ X tổ X Pháp X Loa X 4 X . X Giỗ X tổ X Trần_Nhân_Tông_Ngoài X ra X chùa X cũng X tổ_chức X các X IMGID:016270 Không O một O tiếng O kêu_gào O , O trong O cơn O mưa O như O trút O nước O thảm_kịch O xảy O ra O trong O tích_tắc O . O X Quần_đảo X Gulag X - X Quần_đảo X GULAG X là X tác_phẩm X văn_học X của X nhà_văn X người X Nga X Aleksandr_Solzhenitsyn X , X người X từng X đoạt X giải X Nobel_Văn X học X năm X 1970 X . X Cái X tên X Gulag X bắt_nguồn X từ X một X từ X viết X tắt X của X tiếng X Nga X Glavnoye_Upravleniye_Lagerei X tạm X dịch X nghĩa_là X quản_lý X trưởng X của X một X mạng_lưới X trại_giam X của X nhà_nước X ở X Liên_Xô X . X Cuốn X sách X gồm X 3 X tập X , X được X viết X từ X năm X 1958 X tới X 1968 X , X được X xuất_bản X ở X phương X Tây X năm X 1973 X . X Cuốn X sách X là X một X tập_hợp X các X lời X kể X về X hệ_thống X trại_giam X Gulag X của X Liên_Xô X . X Đây X là X lần X đầu_tiên X có X một X tác_phẩm X văn_học X mô_tả X về X hệ_thống X cải_tạo X lao_động X bắt_buộc X này X của X Liên_Xô X . X Sau X năm X 1989 X , X cuốn X sách X được X xuất_bản X rộng_rãi X ở X Nga X , X từng X được X đưa X vào X giảng X ở X các X trường X phổ_thông X Nga X . X Người X Thượng X - X Người X Thượng X là X danh_từ X gọi X chung X những X nhóm X sắc_tộc X bản_địa X sinh_sống X tại X khu_vực X bao_gồm X miền X Trung X Việt_Nam X và X một X phần X lãnh_thổ X của X Campuchia X và X Lào X . X Những X dân_tộc X này X gồm X Ba_Na X , X Jarai X , X Ê X đê X , X Cơ_Ho X , X Mạ X , X Xơ_Đăng X , X Mơ_Nông X . X nhóm X các X dân_tộc X Khmer_Loeu X gồm X người X Tampuan X , X người X Kreung X , X người X Kuy X ở X Campuchia X và X người X Mru X ở X Miến_Điện X và X người X Katang X ở X Lào X . X Thuật X từ X Montagnard X vốn X có X nghĩa X là X " X người X miền X núi X " X trong X tiếng X Pháp X , X được X dùng X với X nghĩa X như X hiện_nay X từ X thời X Pháp X thuộc X . X Trong X khi X đó X Đêga X là X cách X gọi X có X nguồn_gốc X bản_địa X . X Thượng X có X nghĩa X là X ở X trên X , X người X Thượng X là X người X ở X miền X cao X hay X miền X núi X , X một_cách X gọi X đặc_trưng X để X chỉ X những X sắc X dân X sinh_sống X tại X Miền X Thượng X , X sau_này X cũng X gọi X là X Cao_nguyên X Trung_Phần X , X hay X Tây_Nguyên X ; X từ X " X người X Thượng X " X theo X nghĩa X rộng X cũng X có_thể X đề_cập X đến X tất_cả X các X dân_tộc_thiểu_số X ở X miền X núi X Việt_Nam X nói_chung X . X Thời X Việt_Nam_Cộng X hoà X , X chính_sách X dân_tộc X dành X cho X miền X Thượng X được X gọi X là X Thượng X vụ X . X Nhật_ký X vũ_trụ X của X Ion_Lặng_Lẽ X - X Nhật_ký X vũ_trụ X của X Ion X lặng_lẽ X là X một X tuyển_tập X truyện_ngắn X của X nhà_văn X Stanisław_Lem X , X nói X về X những X cuộc X phiêu_lưu X của X nhà X du_hành_vũ_trụ X Ion X lặng_lẽ X . X Với X văn_phong X hài_hước X , X các X yếu_tố X khoa_học_viễn_tưởng X , X tác_giả X khéo_léo X đưa X các X vấn_đề X của X xã_hội X vào X một X bối_cảnh X vũ_trụ X rộng_lớn X . X Các X chuyến X du_hành X không X được X đánh_số X liên_tiếp X , X như X Lem X đã X giải_thích X qua X lời X Ion X lặng_lẽ X trong X cuộc X phiêu_lưu X thứ X hai X mươi X : X " X Một X chuyến X đi X trong X không_gian X , X cái X khác X trong X thời_gian X . X Vì_vậy X mà X không X có X chuyến X du_hành X đầu_tiên X . X Luôn_luôn X có_thể X trở X về X nơi X cuộc X hành_trình X chưa X bắt_đầu X , X cộng X với X một X nơi X để X đi X , X rồi X cuộc X du_hành X đầu_tiên X sẽ X biến X thành X thứ X hai X . X Tư_bản X - X Tư_bản X - X Phê_phán X khoa X kinh_tế X chính_trị X hay X còn X được X dịch X là X Tư_Bản X Luận X là X tác_phẩm X về X khoa_học X kinh_tế X chính_trị X quan_trọng X của X nhà X triết_học X và X nhà X học_thuyết X Karl_Marx X người X Đức X . X Marx X đã X cống_hiến X 20 X năm X cuộc_đời X để X viết X tác_phẩm X này X , X nhưng X ông X chỉ X hoàn_thành X một X phần X cuốn X sách X : X cuốn X thứ X nhất X , X IMGID:016271 Sau O tiếng O ầm_ào O khiếp_đảm O đó O , O những O công_nhân O ở O các O trại O bên O liền O đến O đổ_xô O vào O việc O tiếp_cứu O bốn O người O bị_thương O , O rồi O cùng O 10 O người O còn O lại O bới O đào O tìm O thi_thể O những O người O bất_hạnh O . O X IMGID:016272 Từ O 12 O g O khuya O 13 O đến O rạng O sáng O 14 O họ O đã O tìm O được O xác O 19 O người O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X IMGID:016273 Đau_lòng O lắm O nhưng O rồi O mình O cũng O phải O ráng O . O X Tuyên_Hoá X - X Hoà_thượng X Tuyên_Hoá X là X một X tu_sĩ X Phật_giáo X gốc X Trung_Quốc X , X người X kế_thừa X đời X thứ X 9 X của X Quy_Ngưỡng X tông X . X Thích_Tịnh X Không X - X Thích_Tịnh X Không X ( X 淨空 X ; X pinyin X : X Jìngkōng X tục_danh X Từ X Nghiệp_Hồng X ( X 徐業鴻 X ) X pháp_danh X Giác_Tịnh X ( X 覺淨 X ) X tự X Tịnh X Không X ( X 淨空 X ) X người X trấn X Dịch_Trì X huyện X Lư_Giang X thuộc X tỉnh X An_Huy X , X hoằng X dương X Pháp X môn X Tịnh_Độ X , X đến X nay X giảng X kinh X đã X hơn X 50 X năm X . X Hoà_thượng X tiên_phong X trong X việc X áp_dụng X kĩ_thuật X truyền_thông X đa_phương_tiện X Internet X để X phổ_cập X Phật X học X với X trọng_tâm X là X pháp X môn X Tịnh_Độ X . X Các X bài X giảng X của X Hoà_thượng X có_thể X tìm X thấy X phổ_biến X trên X youtube X bằng X nhiều X thứ X tiếng X khác X nhau X . X Hoà_Thượng X Tịnh X Không X chuyên X giảng X Đại_Thừa X Vô_Lượng X Thọ_Trang_Nghiêm_Thanh X Tịnh_Bình_Đẳng_Giác X Kinh X 《佛說大乘無量壽莊嚴清淨平等覺經》do X cư_sĩ X Hạ_Liên_Cư X hội X tập X thành_công X năm X bản X dịch X Vô_Lượng X Thọ_Kinh X 《無量壽經》của X 5 X triều_đại X Trung_Hoa X . X Hoà_thượng X nhấn_mạnh X rằng X Phật_giáo X là X Giáo_dục X của X Phật_Đà X dựa X vào X trí_tuệ X và X từ_bi X để X thành X đạo X , X chứ X không X phải X là X tôn_giáo X mê_tín X dị_đoan X . X Yoshizawa_Akira X - X Yoshizawa_Akira X là X một X nghệ_sĩ X origami X được X coi X là X đại_sư X origami X . X Ông X được X coi X là X người X giúp X đưa X origami X từ X một X kỹ_năng X thành X một X nghệ_thuật X đương_đại X . X Theo X ông X , X ông X đã X từng X gấp X 50 X nghìn X mẫu X , X trong X đó X chỉ X có X vài X trăm X là X được X đưa X vào X trong X 18 X cuốn X sách X của X ông X . X Năm X 1983 X , X Nhật_Hoàng_Hirohito X phong X cho X ông X tước X Húc_Nhật_Chương X là X một X trong X các X huân_chương X cao_quý X nhất X cho X 1 X công_dân X Nhật X . X Yoshizawa X sinh X ngày X 14 X tháng X 3 X năm X 1911 X , X tại X Kaminokawa X , X Nhật_Bản X , X xuất_thân X trong X gia_đình X nông_dân X chăn_nuôi X bò_sữa X . X Khi X còn X là X một X đứa X trẻ X , X ông X thích X tự X học X origami X Ông X chuyển X vào X làm_việc X nhà_máy X ở X Tokyo X lúc X ông X 13 X tuổi X . X Niềm X đam_mê X được X nhen_nhóm X trong X độ X tuổi X 20 X , X khi X ông X được X thăng X chức X lên X làm X người X thảo X văn_thư X kỹ_thuật X . X Công_việc X mới X của X ông X là X dạy X cho X nhân_viên X hình_học X cơ_sở X . X Yoshizawa X đã X sử_dụng X nghệ_thuật X truyền_thống X của X origami X để X hiểu X và X giao_tiếp X các X vấn_đề X hình_học X . X Năm X 1937 X , X ông X rời X nhà_máy X để_dành X toàn_bộ X thời_gian X theo_đuổi X môn X origami X . X Trong X 20 X năm X sau X đó X , X ông X sống X trong X nghèo_đói X , X kiếm X sống X bằng X cách X đi X hết X nhà X này X đến X nhà X khác X để X bán X tsukudani X Trong X Thế_chiến X thứ X II X , X Akira_Yoshizawa X phục_vụ X trong X quân_đoàn X y_tế X ở X Hồng_Kông X . X Ông X đã X làm X các X origami X mô_hình X để X cổ_vũ X các X bệnh_nhân X bị X bệnh X , X nhưng X cuối_cùng X bị X ốm X và X đã X được X gửi X trở_lại X Nhật_Bản X . X [ X 1 X ] X Các X tác_phẩm X origami X của X ông X vô_cùng X sáng_tạo X , X đủ X để X được X viết X trong X cuốn X sách X Origami_Shuko X 1944 X , X Isao_Honda_Tuy X nhiên X , X các X tác_phẩm X của X ông X đã X dành X cho X tạp_chí X Asahi X số X ra X 1951 X , X là X bệ_phóng X cho X nghề X ; X nhưng X theo X nguồn X khác X , X bước X đầu_tiên X trên X con X đường X chuyên_nghiệp X của X ông X là X bộ X ký_hiệu X của X 12 X cung X hoàng_đạo X , X được X sự X uỷ_nhiệm X của X một X tạp_chí X vào X năm X 1954 X . X Năm X 1954 X , X chuyên_khảo X đầu_tiên X , X Atarashii_Origami_Geijutsu X đã X được X xuất_bản X . X Trong X đó X ông X Yoshizawa-Samuel X Randlett X đã X hệ_thống X ký_hiệu X cho X các X nếp X gấp X IMGID:016274 Toàn O là O người O cùng O quê O , O cùng O vì O áo O cơm O cuộc_sống O mà O đem O thân O đến O đây O ... O ” O , O anh O Niên B-PER ngậm_ngùi O nói O . O X Lê_Ích_Mộc X - X Lê_Ích_Mộc X người X làng X Thanh_Lãng X , X tên_Nôm X là X Ráng X , X tổng X Phù_Lưu X , X huyện X Thuỷ_Đường X , X phủ X Kinh_Môn X , X xứ X Hải_Dương X , X nay X thuộc X xã X Quảng_Thanh X , X huyện X Thuỷ_Nguyên X , X thành_phố X Hải_Phòng X . X Có X tài_liệu X ghi X ông X người X làng X Quảng_Cư X là X chưa X chính_xác X , X vì X tên X Quảng_Cư X tới X thời X Đồng_Khánh X còn X chưa X xuất_hiện X và X tại X Bia X đá X Tiến_sĩ X tại X Quốc_Tử_Giám X ghi X ông X người X làng X Thanh_Lãng X , X huyện X Thuỷ_Đường X . X Đỗ_Đệ X nhất X giáp X Tiến_sĩ X cập X đệ X khoa X tháng X hai X , X Nhâm_Tuất X , X Cảnh_Thống X năm X thứ X 5 X ( X 1502 X ) X đời X Lê_Hiến_Tông X cùng X Lê_Sạn X , X Nguyễn_Văn_Thái X đỗ X đệ X nhất X giáp X tiến_sĩ X cập X đệ X ; X bọn X Nguyễn_Cảnh_Diễn X , X Lê_Nhân_Tế X 24 X người X đỗ X đệ X nhị X giáp X tiến_sĩ X xuất_thân X ; X bọn X Phạm_Khiêm_Bính X , X Nguyễn_Mậu X 34 X người X đỗ X đệ X tam_giáp X đồng X tiến_sĩ X xuất_thân X . X Ông X nguyên X là X đạo_sĩ X , X đến X khi X đỗ X , X vua X sai X tuyên_đọc X chế X từ X , X bưng X lư X hương X cháy X rực X lửa X ra X trước X , X bị X bỏng X tuột X cả X tay X mà X không X biết X . X Tại X khoa X thi X này X , X vua X đích_thân X ra X đầu_bài X văn_sách X hỏi X về X đế_vương X trị X thiên_hạ X . X Sai_Nam_Quân X đô_đốc X phủ X tả X đô_đốc X phò_mã X đô_uý X Lâm_Hoài X bá X Lê_Đạt_Chiêu X , X và X Hộ X bộ X thượng_thư X Vũ_Hữu X làm X đề X điệu X : X Binh X bộ X tả X thị_lang X Dương_Trực_Nguyên X và X Ngự_sử_đài X thiêm X đô_ngự_sử X Bùi_Xương_Trạch X làm X giám X thí X ; X Lễ X bộ X thượng_thư X Tả_Xuân X phường X hữu X dụ X đức X kiên X Đông X các X đại_học_sĩ X Đàm_Văn_Lễ X , X Lễ X bộ X thượng_thư X kiêm X Hàn_lâm_viện X thị X độc X , X trưởng X Hàn_lâm_viện X sự X Nguyễn_Bảo X , X Lễ X bộ X tả X thị_lang X kiêm X Đông X các X học_sĩ X Lê_Ngạn_Tuất X , X Quốc X tử X giám X tế_tửu X Hà_Công_Trình X , X Tư X nghiệp X Hoàng_Bồi X , X Thái X thường X tự X khanh X Nghiêm_Lâm_Tiến X đọc X quyển X thi X . X Khoa X thi X này X có X một X điểm X mới X là X : X Mọi X năm X bảng_vàng X vẫn X treo X ở X ngoài X cửa X Đông_Hoa X , X đến X nay X vua X sai X Lễ X bộ X bưng X ra X , X đánh X trống X nổi X nhạc X rước X ra X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X . X Bảng_vàng X treo X ở X cửa X nhà X Thái X học X bắt_đầu X từ X đó X . X Lê_Ích_Mộc X làm X quan X tới X Tả X thị_lang X . X Khi X ông X chết X , X nhân_dân X địa_phương X lập X miếu X thờ X và X tạc X tượng X ông X thờ X ở X cạnh X chùạ X Diên_Phúc X . X IMGID:016275 Bác_sĩ O pháp_y O Nguyễn B-PER Liêm I-PER - O người O phụ_trách O phẫu_thuật O giám_định O - O cũng O không O cầm O được O xúc_động O : O ” O Dù O có O một_số O người O bị O chấn_thương O , O nhưng O tất_cả O họ O đều O bị O chết O ngạt O . O X IMGID:NaN Họ O đều O còn O rất O trẻ O ... O ” O . O IMGID:016276 Tôi O giở O bản O danh_sách O mà O ông O Quyền B-PER trao O ra O xem O , O thì_ra O trong O số O 19 O người O , O chỉ O trừ O đội_trưởng O Võ B-PER Văn I-PER Chiến I-PER ở O tuổi O 47 O , O bảo_vệ O Hoàng B-PER Văn I-PER Định I-PER ở O tuổi O 35 O , O số O còn O lại O đều O ở O độ O tuổi O 21 O - O 25 O . O X Bảo_Đại X - X Bảo_Đại X tên X khai_sinh X là X Nguyễn_Phúc_Vĩnh_Thuỵ X ( X 阮福永瑞 X ) X là X vị X hoàng_đế X thứ X 13 X và X là X vị X vua X cuối_cùng X của X triều_đại X nhà X Nguyễn X , X cũng X là X vị X hoàng_đế X cuối_cùng X của X chế_độ_quân_chủ X trong X lịch_sử X Việt_Nam X . X Bảo_Đại X vốn X là X niên_hiệu X của X ông X , X tục_lệ X các X vị X Hoàng_đế X nhà X Nguyễn X chỉ X giữ X một X niên_hiệu X nên X dân_gian X hay X dùng X niên_hiệu X để X gọi X vị X Hoàng_đế X đó X . X Ông X lên_ngôi X năm X 1925 X khi X Đại_Nam X vẫn X còn X dưới X thời X Pháp X thuộc X . X Đến X năm X 1945 X , X dưới X sự X sắp_xếp X của X phát_xít X Nhật X , X ông X công_bố X Tuyên_cáo X Việt_Nam X độc_lập X và X là X Hoàng_đế X đầu_tiên X của X Đế_quốc X Việt_Nam X . X Trong X Cuộc_Cách X mạng X Tháng_Tám X vào X cùng X năm X , X Bảo_Đại X ban_bố X chiếu X thoái_vị X , X chấm_dứt X triều_đại X nhà X Nguyễn X từ X năm X 1802 X cũng X như X sự X thống_trị X của X dòng_họ X Nguyễn X ( X Phúc X ) X từ X năm X 1558 X . X Ông X nhận X làm X Cố_vấn X tối_cao X cho X Chính_phủ X Cách_mạng X lâm_thời X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X do X Chủ_tịch X Hồ_Chí_Minh X lãnh_đạo X , X nhưng X sau X đó X ông X lại X bỏ X sang X Hồng_Kông X . X Giữa X bối_cảnh X Chiến_tranh X Đông_Dương X đang X diễn X ra X , X năm X 1948 X , X với X sự X liên_lạc X của X mật_thám X Pháp X tại X Hồng_Kông X , X Bảo_Đại X đứng X ra X đại_diện X cho X các X đảng_phái X quốc_gia X để X thành_lập X nên X Quốc_gia X Việt_Nam X hợp_tác X với X Liên_hiệp X Pháp X để X chống X lại X chính_phủ X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X . X Là X Quốc_trưởng X của X Quốc_gia X Việt_Nam X Bảo_Đại X đã X bị X Toà_án X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X kết_án X phản_quốc X với X cáo_trạng X đã X hợp_tác X với X Liên_hiệp X Pháp X , X chống X lại X phong_trào X kháng_chiến X của X dân_tộc X Việt_Nam X . X Năm X 1955 X , X Thủ_tướng X Ngô_Đình_Diệm X phế_truất X ông X để X thành_lập X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Từ X đó X , X Bảo_Đại X đến X sống X lưu_vong X ở X Pháp X tới X khi X qua_đời X . X Đái_Duy_Ban X - X Đái_Duy_Ban X là X Giáo_sư X , X Viện_sĩ X , X Tiến_sĩ_khoa_học X , X Bác_sĩ X , X Nguyên X giám_đốc X Trung_tâm X nghiên_cứu X Hoá_Sinh X ứng_dụng X Viện X Khoa_học X Việt_Nam X và X Chủ_tịch X Hội X Hoá_Sinh X Y_học X Việt_Nam X . X Ông X giữ X cương_vị X Uỷ_viên X thường_vụ X Tổng_Hội X Y_Học X Việt_Nam X , X Uỷ_viên X Hội_đồng X Khoa_học X quốc_tế X trong X Liên_đoàn X Hoá_Sinh X Lâm_sàng X Châu_Á X Thái_Bình_Dương X , X Uỷ_viên X Hội_đồng X Khoa_học X ngành X Công_nghệ_sinh_học X Việt_Nam X , X Cố_vấn X khoa_học X Hệ_thống X Phòng_khám X VIPLAB X Việt_Nam X , X Hiệu_trưởng X trường X Đại_học X Công_nghệ X Vạn_Xuân X , X Viện X trưởng X Viện X nghiên_cứu X đào_tạo X và X chuyển_giao X công_nghệ_sinh_học X , X người X sáng_lập X Công_ty X Phòng_khám X Đại_Gia_đình X DAIBIO X . X Trịnh_Văn_Bô X - X Trịnh_Văn_Bô X ( X 1914-1988 X ) X là X một X thương_nhân X Việt_Nam X giữa X thế_kỷ X XX X . X Ông X là X nhà X tư_sản X theo X chủ_nghĩa X dân_tộc X , X từng X ủng_hộ X cho X Chính_phủ X Cách_mạng X Lâm_thời X Việt_Nam X 5.147 X lượng X vàng X , X tương_đương X số X tiền X gần X gấp X đôi X ngân_khố X chính_phủ X bấy_giờ X . X Hiệu X buôn X tơ_lụa X Phúc_Lợi X tại X số X 48 X phố X Hàng X Ngang X quận X Hoàn_Kiếm X Hà_Nội X , X trước X Cách_mạng_tháng_Tám X , X cũng X là X nhà_riêng X của X ông X , X là X nơi X Hồ_Chí_Minh X ở X dịp X cuối X tháng X 8 X đầu X tháng X 9 X năm X 1945 X , X và X là X nơi X ra_đời X bản X Tuyên_ngôn X Độc_lập X khai_sinh X ra X nước X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X . X Bùi_Diễm X - X Bùi_Diễm X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X nắm X giữ X chức_vụ X Đại_sứ X Việt_Nam X Cộng_hoà X tại X Hoa_Kỳ X nhiệm_kỳ X từ X năm X 1967 X đến X năm X 1972 X . X Kim X IMGID:NaN Bóng_tối O dần O buông O xuống O ” O thung_lũng O vàng O ” O , O mái O lều O vĩnh_biệt O của O những O người O đào O vàng O bất_hạnh O phần_phật O trước O ngọn O gió O từ O hướng O rừng O thổi O tới O nghe O thật O não_nùng O nhưng O những O người O khâm_liệm O vẫn O tiếp_tục O công_việc O , O công_nhân O đào O vàng O của O Công_ty B-ORG Trường_Sơn I-ORG vẫn O ngồi O chờ O chào O vĩnh_biệt O những O đồng_đội O vắn O số O của O mình O . O IMGID:016278 Cái O bếp O nhỏ O , O mẹ O ơi O ... O X IMGID:016279 Trao_đổi O với O Tuổi_Trẻ B-ORG sáng O 16-11 O , O chủ_tịch O UBND O tỉnh O Nguyễn B-PER Xuân I-PER Phúc I-PER cho O biết O ngay O sau O khi O thảm O nạn O xảy O ra O làm O thiệt_mạng O 19 O công_nhân O đào O đãi O vàng O của O Công_ty B-ORG TNHH I-ORG Trường_Sơn I-ORG , O tỉnh O đã O chỉ_đạo O các O ngành O chức_năng O của O tỉnh O tập_trung O khắc_phục O hậu_quả O , O tìm_kiếm O những O người O bị O mất_tích O trong O lũ_quét O , O đồng_thời O quyết_định O trích O từ O ngân_sách O tỉnh O hỗ_trợ O mỗi O nạn_nhân O thiệt_mạng O 1 O triệu O đồng O và O 500.000 O đồng O đối_với O những O người O bị_thương O . O IMGID:016280 Ngoài_ra O Công_ty B-ORG TNHH I-ORG Trường_Sơn I-ORG quyết_định O hỗ_trợ O gia_đình O 19 O nạn_nhân O thiệt_mạng O trong O đợt O lũ_quét O vừa_qua O , O mỗi O gia_đình O 50 O triệu O đồng O để O lo O chi_phí O mai_táng O . O X Công_viên X voi X - X Công_viên X thuần_dưỡng X và X bảo_vệ X loài X voi X này X nằm X ở X tỉnh X Chiang_Mai X - X một X tỉnh X vùng X núi X Miền X Bắc_Thái_Lan X và X là X thủ_phủ X của X vương_quốc X Lannathai X xưa X . X Công_viên X voi X cách X thành_phố X Chiang_Mai X 60 X km X , X nơi X đây X là X nuôi_dưỡng X trên X 30 X con X voi X thuần_dưỡng X được X đem X về X từ X khắp X mọi X miền X Thái_Lan X Vườn_quốc_gia X Bui X - X Vườn_quốc_gia X Bui X là X một X vườn_quốc_gia X nằm X ở X phía X tây X của X Ghana X . X Được X thành_lập X vào X năm X 1971 X , X nơi X đây X có X diện_tích X 1820 X km² X . X Đây X là X nơi X đáng X chú_ý X khi X bảo_tồn X số_lượng X lớn X loài X Hà_mã X tại X sông X Black_Volta X . X Loài_Khỉ_Colobus X đen_trắng X có X nguy_cơ X tuyệt_chủng X và X nhiều X loài X chim X , X linh_dương X cũng X có_mặt X tại X đây X . X Một X phần X của X vườn_quốc_gia X bị X ngập_lụt X bởi X Đập_Bui X xây_dựng X từ X năm X 2009 X và X việc X chứa X nước X dự_kiến X sẽ X bắt_đầu X từ X năm X 2011 X . X Vườn_quốc_gia X Alaungdaw_Kathapa X - X Vườn_quốc_gia X Alaungdaw_Kathapa X là X một X vườn_quốc_gia X nằm X ở X Myanmar X . X Được X thành_lập X vào X năm X 1989 X , X nó X có X diện_tích X 1.402,8 X km2 X và X đã X được X công_nhận X là X Vườn X di_sản X ASEAN X . X Địa_hình X của X khu_vực X này X dao_động X từ X 135 X – X 1.335 X m X thuộc X địa_phận X hành_chính X của X hai X thị_trấn X Kani X và X Mingin X , X thuộc X vùng X Sagaing X . X Sông_Cửu_Long X - X Sông_Cửu_Long X là X tên X gọi X chung X cho X các X phân X lưu X của X sông X Mê_Kông X chảy X trên X lãnh_thổ X của X Việt_Nam X . X Vĩnh_Chánh X - X Vĩnh_Chánh X là X một X xã X thuộc X huyện X Thoại_Sơn X , X tỉnh X An_Giang X , X Việt_Nam X . X Xayabury X - X Xayabury X là X một X tỉnh X của X Lào X , X nằm X ở X phía X tây X bắc X của X đất_nước X . X Tỉnh X Xayabury X có X diện_tích X 16.389 X km2 X . X Tỉnh X có X các X tỉnh X Bokeo X và X Oudomxai X phía X bắc X , X Luang_Prabang X và X Viêng_Chăn X về X phía X đông X , X và X là X các X tỉnh X của X Thái_Lan X gồm X các X tỉnh X Loei X , X Phitsanulok X , X Uttaradit X , X Nan X và X Phayao X . X Xayabury X là X tỉnh X duy_nhất X của X Lào X hoàn_toàn X về X phía X tây X của X sông X Mê_Công X . X Tỉnh X này X khá X dốc X với X dãy X Luang_Prabang X chạy X theo X hướng X bắc-nam X và X tạo X đường X biên_giới X tự_nhiên X với X cao_nguyên X Thái_Lan X . X Thị_xã X Xayabury X là X thủ_phủ X của X tỉnh X . X Xayabury X có X số_lượng X voi X lớn X nhất X ở X Lào X . X Tỉnh X này X giàu X gỗ X , X than_nâu X , X và X được X coi X là X vựa_lúa X của X miền X bắc X Lào X , X vì X hầu_hết X các X tỉnh X phía X Bắc X khác X là X miền X núi X không X phù_hợp X với X trồng X lúa_nước X . X Các X loại X cây_trồng X quan_trọng X khác X bao_gồm X ngô X , X cam X , X bông X , X đậu_phộng X , X vừng X , X mía X và X rau X như X dưa_chuột X , X bắp_cải X , X và X đậu X . X Sông X Sê_Pôn X - X Sê_Pôn X là X con X sông X chảy X qua X Lào X và X Việt_Nam X . X Ischnocnema X - X Ischnocnema X là X một X chi X động_vật X lưỡng_cư X trong X họ X Brachycephalidae X , X thuộc X bộ X Anura X . X Chi X này X có X 30 X loài X và X 27% X bị X đe_doạ X hoặc X tuyệt_chủng X . X Cầu_khỉ X - X Cầu_khỉ X là X một X loại X cầu X được X làm X rất X đơn_sơ X bằng X đủ X loại X chất_liệu X dùng X để X bắc X qua X kênh_rạch X để X cho X người X qua_lại X . X Những X cây X cầu X này X có X hoặc X không X có X tay_vịn X , X rất X khó X đi X và X nguy_hiểm X đối_với X những X người X không X quen X sử_dụng X . X Những X IMGID:016281 Ở O Bệnh_viện B-LOC huyện I-LOC Phước_Sơn I-LOC , O bốn O con_người O được O xem O là O lớn O số O , O là O may_mắn O cũng O đang O chịu_đựng O đau_thương O không O ít O . O X Lịch_sử X hành_chính X Bắc_Ninh X - X Bắc_Ninh X là X một X tỉnh X của X Việt_Nam X , X với X vị_trí X nằm X trong X Vùng X thủ_đô X Hà_Nội X , X thuộc X vùng X Đồng_bằng X sông X Hồng X . X Tỉnh X cũng X nằm X trong X Vùng X kinh_tế X trọng_điểm X Bắc_bộ X của X Việt_Nam X . X Phía X bắc X giáp X tỉnh X Bắc_Giang X , X phía X nam X giáp X tỉnh X Hưng_Yên X , X phía X đông X giáp X tỉnh X Hải_Dương X , X phía X tây X giáp X thủ_đô X Hà_Nội X . X Với X diện_tích X 822,71 X km² X và X dân_số X 1,48 X triệu X người X ( X 2022 X ) X Bắc_Ninh X là X tỉnh X có X diện_tích X nhỏ X nhất X Việt_Nam X . X Bắc_Ninh X có X 8 X đơn_vị X hành_chính X cấp X huyện X , X gồm X 2 X thành_phố X , X 2 X thị_xã X và X 4 X huyện X . X Thời_kỳ X Bắc_thuộc X lần X thứ X ba X - X Bắc_thuộc X lần X thứ X ba X trong X lịch_sử X Việt_Nam X kéo_dài X từ X năm X 602 X đến X năm X 905 X hoặc X năm X 939 X . X Thời_kỳ X này X bắt_đầu X khi X Tuỳ_Văn_Đế X sai X Lưu_Phương X đánh X chiếm X nước X Vạn_Xuân X , X bức X hàng X Hậu_Lý_Nam_Đế X , X kéo_dài X cho X đến X khi X Khúc_Thừa_Dụ X tiến X vào X Đại_La X , X giành X quyền X cai_quản X toàn_bộ X Tĩnh_Hải X quân X năm X 905 X - X thời X Đường X Ai_Đế X , X ông X vua X bù_nhìn X trong X tay X quyền_thần X Chu_Ôn X . X Garango X - X Garango X là X một X tổng X thuộc X tỉnh X Boulgou X ở X phía X đông X Burkina_Faso X . X Thủ_phủ X là X thị_xã X Garango X . X Theo X điều_tra X dân_số X năm X 1996 X , X tổng X này X có X tổng X dân_số X 67.737 X người X . X Béguédo X ( X tổng X ) X - X Béguédo X là X một X tổng X ở X Boulgou X ( X tỉnh X ) X ở X phía X đông X Burkina_Faso X . X Thủ_phủ X là X thị_xã X Béguédo X . X Theo X điều_tra X dân_số X năm X 1996 X , X tổng X này X có X tổng X dân_số X 17.880 X người X . X Bané X ( X tổng X ) X - X Bané X là X một X tổng X Boulgou X ( X tỉnh X ) X ở X phía X đông X Burkina_Faso X . X Thủ_phủ X là X thị_xã X Bané X . X Theo X điều_tra X dân_số X năm X 1996 X , X tổng X này X có X tổng X dân_số X 22.923 X người X . X Tenkodogo X - X Tenkodogo X là X một X tổng X của X tỉnh X Boulgou X ở X phía X đông X Burkina_Faso X . X Thủ_phủ X của X tổng X này X là X thị_xã X Tenkodogo X . X Theo X điều_tra X dân_số X năm X 1996 X , X tổng X này X có X dân_số X 113.716 X người X . X Niaogho X - X Niaogho X là X một X tổng X thuộc X Boulgou X ( X tỉnh X ) X ở X phía X đông X Burkina_Faso X . X Thủ_phủ X là X thị_xã X Niaogho X . X Theo X điều_tra X dân_số X năm X 1996 X , X tổng X này X có X tổng X dân_số X 25.702 X người X . X Komtoèga X - X Komtoèga X là X một X tổng X thuộc X tỉnh X Boulgou X ở X phía X đông X Burkina_Faso X . X Thủ_phủ X là X thị_xã X Komtoèga X . X Theo X điều_tra X dân_số X năm X 1996 X , X tổng X này X có X tổng X dân_số X 18.917 X người X . X Zabré X - X Zabré X là X một X tổng X của X tỉnh X Boulgou X ở X phía X đông X Burkina_Faso X . X Thủ_phủ X của X tổng X này X là X thị_xã X Zabré X . X Theo X điều_tra X dân_số X năm X 1996 X , X tổng X này X có X dân_số X 85.679 X người X . X Béguédo X - X Béguédo X là X một X tổng X của X tỉnh X Boulgou X ở X phía X đông X Burkina_Faso X . X Thủ_phủ X là X thị_xã X Béguédo X . X Theo X điều_tra X dân_số X năm X 1996 X , X tổng X này X có X tổng X dân_số X 17.880 X người X . X IMGID:016282 Tôi O đến O khi O các O y_sĩ O ở O đây O vừa O làm_thuốc O buổi O chiều O cho O họ O . O X IMGID:016283 Bị O trầy O sướt O và O sưng O tấy O người O , O một O ngón O tay O bị O gẫy O , O Nguyễn B-PER Hoài I-PER Nam I-PER ( O 23 O tuổi O ) O vẫn O quên O đau O , O ứa O nước_mắt O khóc O cho O người O bạn O Bùi B-PER Văn I-PER Luyến I-PER cùng O xóm O với O mình O : O ” O Nó O hay O nói O đùa O . O X Cuộc X cách_mạng X một X cọng X rơm X - X Cuộc X cách_mạng X một X cọng X rơm X là X cuốn X sách X nổi_tiếng X của X Masanobu_Fukuoka X , X người X khai_sinh X nông_nghiệp X tự_nhiên X của X Nhật_Bản X và X thế_giới X , X ấn_bản X lần X đầu X tại X Nhật_Bản X năm X 1975 X . X Cuốn X sách X viết X về X sự X trải_nghiệm X về X cách_thức X nuôi_trồng X các X sản_phẩm X nông_nghiệp X trong X sự X tương_tác X hài_hoà X với X môi_trường X tự_nhiên X . X Chakra X - X Chakra X được X cho X là X trung_tâm X của X năng_lượng X tâm_linh X hay X / X và X sinh_lý X ẩn X trong X cơ_thể X con_người X , X theo X truyền_thống X bí_truyền X của X Ấn_Độ_giáo X và X các X tôn_giáo X Ấn_Độ X . X Khái_niệm X này X được X tìm X thấy X trong X các X truyền_thống X ban_đầu X của X Ấn_Độ_giáo X . X Niềm X tin X khác X nhau X giữa X các X tôn_giáo X Ấn_Độ X , X với X nhiều X văn_bản X Phật_giáo X liên_tục X đề_cập X đến X năm X luân X xa X , X trong X khi X các X nguồn X của X Ấn_Độ_giáo X đưa X ra X sáu X hoặc X thậm_chí X bảy X . X Các X văn_bản X tiếng X Phạn X ban_đầu X nói X về X chúng X như X những X hình_dung X thiền_định X kết_hợp X hoa X và X thần_chú X và X như X những X thực_thể X vật_chất X trong X cơ_thể X . X Trong X yoga X Kundalini X , X các X kỹ_thuật X của X hơi X thở X cuộc X tập_trận X , X trực_quan X , X mudras X , X bandhas X , X kriyas X , X và X thần_chú X đang X tập_trung X vào X thao_tác X dòng_chảy X của X năng_lượng X tinh_tế X thông_qua X các X luân X xa X . X Hệ_thống X luân X xa X phương X Tây X hiện_đại X hình_thành X từ X nhiều X nguồn X khác X nhau X , X bắt_đầu X từ X những X năm X 1880 X , X tiếp_theo X là X cuốn X sách X The_Serpent_Power X năm X 1919 X của X Sir_John_Woodroffe X , X và X cuốn X sách X The_Chakras X năm X 1927 X của X Charles X W. X Leadbeater X , X giới_thiệu X bảy X sắc X cầu_vồng X cho X các X luân X xa X . X Các X thuộc_tính X tâm_lý X và X các X thuộc_tính X khác X , X và X một X loạt X các X tương_ứng X được X cho X là X với X các X hệ_thống X khác X như X giả X kim X thuật X , X chiêm_tinh_học X , X đá_quý X , X vi_lượng X đồng X căn X , X Kabbalah X và X Tarot X đã X được X thêm X vào X sau X đó X . X Luân X xa X ở X thể X huyền_ảo X chứ X không X phải X ở X dạng X vật_chất X , X nếu X không X quán X tưởng X về X tinh_thần X thì X không X khai_thác X được X lợi_ích X gì X từ X nó X . X Kích_thích X ở X luân X xa X thông_thường X để X cải_thiện X khả_năng X cân_bằng X năng_lượng X lại X , X việc X khai X mở X các X nút X thắt X này X sẽ X giúp X hành_giả X tu X tập X chỉ X có X ở X mức X cao_cấp X chứng X đạt X Giác_ngộ X . X Tabinshwehti X - X Tabinshwehti X là X vua X của X Miến_Điện X ( X Myanmar X ) X từ X năm X 1530 X đến X 1550 X , X đồng_thời X sáng_lập X Đế_quốc X Toungoo X đầu_tiên X . X Các X chiến_dịch X quân_sự X của X ông X ( X 1534 X – X 1549 X ) X đã X tạo X ra X vương_quốc X lớn X nhất X ở X Miến_Điện X kể X từ X khi X Đế_quốc X Pagan X sụp_đổ X vào X năm X 1287 X . X Vương_quốc X mong_manh X về X mặt X hành_chính X của X ông X đã X chứng_tỏ X là X động_lực X cho X sự X thống_nhất X cuối_cùng X của X toàn_bộ X đất_nước X bởi X người X kế_vị X và X em X rể X Bayinnaung X . X Dựa X vào X vương_quốc X nhỏ X không X giáp X biển X của X mình X ở X thung_lũng X Sittaung X , X Tabinshwehti X và X phó X tướng X Bayinnaung X bắt_đầu X các X chiến_dịch X quân_sự X của X họ X vào X năm X 1534 X chống X lại X Vương_quốc X Hanthawaddy X , X và X đã X chinh_phục X được X vương_quốc X giàu_có X hơn X nhưng X không X thống_nhất X vào X năm X 1541 X . X Sau X đó X , X ông X IMGID:016284 Xem O tivi O về O , O thấy O trời O mưa O lớn O nó O nằm O nói O với O em O : O ” O Làm O nghề O này O dễ O bị O sập O hầm O , O mưa_lũ O làm O núi O lở O sập O trại O lắm O . O X Lũ_lụt X miền X Trung X Việt_Nam X 2020 X - X Lũ_lụt X miền X Trung X năm X 2020 X là X 1 X đợt X bão X , X lũ_lụt X khắp X miền X Trung X Việt_Nam X , X bắt_đầu X từ X đêm_ngày X 6 X tháng X 10 X , X rạng X sáng X ngày X 7 X tháng X 10 X năm X 2020 X đến X ngày X 1 X tháng X 12 X năm X 2020 X , X tập_trung X chủ_yếu X ở X các X tỉnh X Thanh_Hoá X , X Nghệ_An X , X Hà_Tĩnh X , X Quảng_Bình X , X Quảng_Trị X , X Thừa_Thiên_Huế X của X Bắc_Trung_Bộ X , X 1 X phần X Nam_Trung_Bộ X gồm X Đà_Nẵng X , X Quảng_Nam X , X Quảng_Ngãi X , X Bình_Định X , X Phú_Yên X và X Bắc_Tây_Nguyên X . X Trong X khoảng X thời_gian X tháng X 10 X , X tháng X 11 X , X hoàn_lưu X áp_thấp_nhiệt_đới X , X gió_mùa X , X xoáy X thuận X nhiệt_đới X hình_thành X và X liên_tiếp X biến_động X ở X Biển_Đông X . X Khởi_đầu X bằng X 2 X đợt X áp_thấp X và X bão X Linfa X chỉ X trong X 1 X tuần X , X đợt X Lũ X lịch_sử X 2020 X diễn X ra X phức_tạp X với X nhiều X cơn X áp_thấp X và X bão X lớn X tháng X 10 X như X bão X Nangka X , X bão X Saudel X , X bão X Molave X ; X rồi X đến X tháng X 11 X với X bão X Goni X , X bão X Etau X , X bão X Vamco X , X lượng X mưa X lớn X đổ_dồn X về X khu_vực X , X khiến X nhiều X địa_phương X tại X miền X Trung X bị X ngập_lụt X trên X diện X rộng X , X nhiều X nơi X nước X lũ X dâng X cao X , X chia_cắt X các X địa_bàn X . X Đợt X lũ X thứ X nhất X từ X 06 X đến X 13 X tháng X 10 X , X các X tỉnh X miền X Trung X chịu X ảnh_hưởng X nghiêm_trọng X từ_hư X hỏng X cơ_sở X vật_chất X , X hạ_tầng X cho X đến X thiệt_hại X người X và X của X , X tác_động X xấu X tới X đời_sống X của X người_dân X . X Đợt X lũ X thứ X 2 X từ X ngày X 16 X tháng X 10 X , X miền X Trung X tiếp_tục X chịu X tác_động X của X cơn X áp_thấp_nhiệt_đới X mới X trong X quá_trình X biến_chuyển X thành X bão X cùng X không_khí X lạnh X , X không X ngừng X tiếp_nhận X các X đợt X mưa X lớn X , X đợt X lũ_lụt X kéo_dài X . X Một_số X vùng X miền X Trung X có X mực X nước X vượt X qua X lịch_sử X năm X 1979 X , X 1999 X , X xác_lập X kỷ_lục X mới X về X thiên_tai X bão_lụt X . X Đợt X lũ X thứ X 3 X từ X ngày X 25 X tháng X 10 X , X với X 2 X cơn X bão X đổ_bộ X , X đặc_biệt X là X bão X Molave X đổ_bộ X vào X ngày X 28 X và X 29 X tháng X 10 X gây X tổn_thất X vô_cùng X lớn X . X Tiếp_nối X là X đợt X lũ X thứ X 4 X từ X ngày X 6 X tháng X 11 X , X gây X biến_động X toàn X miền X Trung X , X đặc_biệt X chuyển X vị_trí X về X phía X Nam_Trung_Bộ X . X Lũ_lụt X miền X Trung X 2020 X được X xem X là X 1 X đợt X lũ_lụt X lịch_sử X mới X , X được X đặt X mức X báo_động X IV X , X thuộc X về X cấp_bậc X thiên_tai X nguy_hiểm X , X rủi_ro X rất X lớn X của X Việt_Nam X , X ảnh_hưởng X sâu_rộng X và X tác_động X gây X tổn_thất X , X thiệt_hại X toàn X khu_vực X , X phá_huỷ X , X trì_hoãn X và X đẩy X ngược X nền X kinh_tế X - X xã_hội X của X miền X Trung X Việt_Nam X , X đặc_biệt X tại X các X địa_phương X như X Quảng_Bình X , X Quảng_Trị X , X Thừa_Thiên_Huế X , X Đà_Nẵng X , X Quảng_Nam X và X Quảng_Ngãi X , X vốn X trước X đó X không X lâu X những X địa_phương X này X là X điểm_nóng X của X đại_dịch X COVID-19 X đợt X 2 X tại X Việt_Nam X . X Lũ_lụt X Trung_Quốc X 2020 X - X Từ X cuối X tháng X 5 X năm X 2020 X , X mưa X lớn X theo X mùa X bắt_đầu X gây X ra X lũ_lụt X ở X Trung_Quốc X đại_lục X . X Trong X tháng X 6 X , X lũ_lụt X ảnh_hưởng X chủ_yếu X đến X các X khu_vực X phía X Nam X ảnh_hưởng X đến X cuộc_sống X của X hàng X triệu X người X . X IMGID:016285 Trong O anh_em O mình O tau O mà O chết O thì O tội_nghiệp O mẹ O tau O lắm O ! O ” O . O X Kinh_tế X Burundi X - X Kinh_tế X của X Burundi X là X nền X kinh_tế X của X đất_nước X Burundi X , X một X quốc_gia X thuộc X châu_Phi X . X Đầy X là X nền X kinh_tế X nghèo_nàn X lạc_hậu X và X kém X phát X nhất X thế_giới X hiện_nay X với X quy_mô X kinh_tế X ước_tính X đạt X 3.436 X tỷ X USD X tính X theo X tổng_sản_phẩm X quốc_nội X tính X đến X năm X 2018 X . X Kinh_tế X của X Burundi X phụ_thuộc X nhiều X vào X nông_nghiệp X khi X lĩnh_vực X này X chiếm X 32,9% X tổng_sản_phẩm X quốc_nội X tính X đến X năm X 2008 X . X Bản_thân X Burundi X là X một X quốc_gia X không X giáp X biển X , X thiếu X tài_nguyên X và X gần X như X không X có X nền X công_nghiệp_hoá X . X Lĩnh_vực X nông_nghiệp X ở X Burundi X chiếm X hơn X 70% X lực_lượng X lao_động X của X quốc_gia X này X , X phần_lớn X trong X số X họ X là X những X nông_dân X tự_cung_tự_cấp X kiểu X kinh_tế X hộ X gia_đình X . X Những X năm X gần X đây X , X du_lịch X đến X Burundi X cũng X được X du_khách X chú_ý X hơn X . X Mặc_dù X Burundi X có X đủ X khả_năng X sản_xuất X lương_thực X , X nhưng X với X tình_trạng X bất_ổn X , X nội_chiến X triền_miên X , X dân_số X quá X đông X , X quản_lý X yếu_kém X và X xói_mòn X đất X đã X gây X nên X suy_giảm X nền X kinh_tế X tự_cung_tự_cấp X khoảng X 25% X trong X những X năm X gần X đây X và X nghèo X kiệt X tài_nguyên X thiên_nhiên X . X Một X số_lượng X lớn X người X di_tản X ra X nước_ngoài X dẫn X đến X nguồn X nhân_lực X trong X nước X đã X không_thể X tự X sản_xuất X lương_thực X và X chủ_yếu X phụ_thuộc X vào X hỗ_trợ X nhân_đạo X quốc_tế X . X Burundi X là X nước X nhập_khẩu X lương_thực X ròng X , X với X lượng X lương_thực X chiếm X 17% X lượng X hàng X nhập_khẩu X trong X năm X 1997 X . X Burundi X là X quốc_gia X kém X phát_triển X nhất X theo X Liên_Hợp_Quốc X và X là X quốc_gia X có X thu_nhập X thấp X nhất X thế_giới X . X Burundi X có X tỷ_lệ X đói_nghèo X và X suy_dinh_dưỡng X nghiêm_trọng X nhất X trong X số X 120 X quốc_gia X được X xếp_hạng X . X Ozhukarai X - X Ozhukarai X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X Pondicherry X thuộc X bang X Puducherry X , X Ấn_Độ X . X Động_đất X ngoài X khơi X Guatemala X 2012 X - X Động_đất X ngoài X khơi X Guatemala X 2012 X là X trận X động_đất X xảy X ra X vào X lúc X 10:35:45 X ngày X 11 X tháng X 7 X năm X 2012 X . X Trận X động_đất X có X cường_độ X 7,4 X Mw X , X tâm X chấn X độ X sâu X khoảng X 24,1 X km X . X Hậu_quả X trận X động_đất X đã X làm X 139 X người X chết X , X 155 X người X bị_thương X . X Bệnh_viện X Dã_chiến X Ai_Cập X ở X Bagram X - X Bệnh_viện X Dã_chiến X Ai_Cập X ở X Bagram X là X trại X quân_y X tại X Afghanistan X do X quân_đội X Ai_Cập X chính_thức X khai_trương X vào X năm X 2003 X . X Đây X cũng X là X nơi X tiếp_nhận X điều_trị X cho X hơn X 7.000 X người_dân X Afghanistan X mỗi X tháng X . X Hoạt_động X khám_chữa X bệnh X đều X được X cung_cấp X miễn_phí X . X Khoảng X 31 X phần_trăm X bệnh_nhân X của X bệnh_viện X này X toàn X là X trẻ_em X . X Liam_Fox X , X viết X trên X tờ X The_Telegraph X , X đã X mô_tả X Bệnh_viện X Ai_Cập X ở X Bagram X là X một X ngoại_lệ X đối_với X sự X tham_gia X " X gần X như X không X tồn_tại X " X của X thế_giới X Hồi_giáo X ở X Afghanistan X . X Sing X , X Luangnamtha X - X Sing X là X một X huyện X thuộc X tỉnh X Luangnamtha X ở X tây X bắc X Lào X . X Cốc_Ly X - X Cốc_Ly X là X một X xã X thuộc X huyện X Bắc_Hà X , X tỉnh X Lào_Cai X , X Việt_Nam X . X Vann_Nath X - X Vann_Nath X là X một X hoạ_sĩ X , X nghệ_sĩ X , X nhà_văn X và X nhà X hoạt_động X nhân_quyền X người X Campuchia X , X thuộc X về X một X trong X những X nhóm X nhà_văn X đa_dạng X đến X từ X 22 X quốc_gia X được X nhận X Giải_thưởng X Lillian_Hellman X / X Hammett X đầy X danh_giá X , X công_nhận X sự X can_đảm X khi X đối_đầu X với X cuộc X đàn_áp X chính_trị X mà X ông X phải X đối_mặt X dưới X thời X Khmer_Đỏ X . X Ông X là X người X IMGID:016286 Nó O nói O chưa O đầy O hai O phút O thì O nghe O ầm_ầm O ... O ” O . O X IMGID:NaN Phạm B-PER Văn I-PER Hiếu I-PER ( O 19 O tuổi O ) O bị O gẫy O một O xương O sườn O , O rách O tai O , O sưng O bầm O khắp O người O , O cũng O cố O nói O lên O nỗi O đau O của O mình O với O bạn_bè O xấu_số O , O nhất_là O với O Luyến B-PER : O ” O Nó O không O cha O , O 18 O tuổi O đã O cố O cùng O mẹ O làm O được O mái O nhà O hai O gian O . O IMGID:016288 Thấy O mẹ O che O dụm O bên O góc O hè O nấu_ăn O khổ_cực O , O nó O nói O cuối O năm O lĩnh O tiền O về O làm O cho O mẹ O cái O bếp O nhỏ O . O X Khao X kan X chin X - X Khao X kan X chin X ( X tiếng X Thái X : X ข้าวกั๊นจิ๊น X , X phát_âm X tiếng X Thái X : X [ X kʰâːw X kán X t͡ɕín X ] X khao X ngiao X ( X ข้าวเงี้ยว X ) X hoặcchin X som X ngiao X ( X จิ๊นส้มเงี้ยว X ) X còn X được X gọi X là X bánh X pudding X hấp X với X cơm X , X là X một X món X ăn X từ X miền X Bắc_Thái_Lan X . X Đó X là X cơm X trộn X với X thịt X lợn X băm X và X huyết X lợn X , X nêm X muối X , X đường X , X một_ít X tỏi X , X hành X tím X , X dầu X thực_vật X , X sau X đó X được X hấp X trong X lá X chuối X . X Nó X thường X được X phục_vụ X với X tỏi X băm X nhỏ X chiên X , X ớt X khô X chiên X và X dưa_chuột X . X Makiyakinabe X - X Makiyakinabe X là X một X loại X chảo X nấu_ăn X hình_vuông X hoặc X hình_chữ_nhật X được X sử_dụng X để X làm X món X trứng X tráng X cuộn X kiểu X Nhật X tamagoyaki X . X Những X cái X chảo X này X thường X được X làm X từ X đồng X hoặc X thiếc X , X và X cũng X có_thể X được X phủ X một_bề X mặt X chống X dính X . X Kích_thước X của X chúng X khác X nhau X giữa X các X vùng X của X Nhật_Bản X , X nhưng X chúng X luôn_luôn X có X hình_chữ_nhật X . X Món X trứng X tráng X cuộn X làm X bằng X makiyakinabe X thường X được X sử_dụng X như X một X món X ăn X đi X kèm X trong X sushi X và X bentō X . X Phạm_Ngọc_Phương_Anh X - X Phạm_Ngọc_Phương_Anh X là X một X á_hậu X , X biên_tập_viên X thời_sự X và X người_mẫu X người X Việt_Nam X , X từng X đạt X danh_hiệu X Hoa_khôi X Nữ_sinh X Áo_dài X 2015 X , X Á_hậu X 1 X Hoa_hậu X Việt_Nam X 2020 X và X là X đại_diện X của X Việt_Nam X tại X Hoa_hậu X Quốc_tế X 2022 X . X Ma X lạt X thang X - X Ma X lạt X thang X là X món X lẩu X đường_phố X phổ_biến X tại X Trung_Quốc X có X nguồn_gốc X từ X Tứ_Xuyên X , X điểm X khác X chính X là X giống X với X món X lẩu X khu_vực X phía X Bắc_Trung_Quốc X hơn X . X Vào X ngày X 20 X tháng X 6 X năm X 2017 X , X Tổng_cục X Giám_sát X , X Kiểm_tra X và X Kiểm_dịch X Chất_lượng X và X Uỷ_ban X Quản_lý X Tiêu_chuẩn X Quốc_gia X Trung_Quốc X đã X cùng X ban_hành X một X loạt X các X tiêu_chuẩn X quốc_gia X về X " X Tiêu_chuẩn X Dịch_thuật X và X Viết X tiếng X Anh X trong X Dịch_vụ X Công X " X Tên X gọi X tiêu_chuẩn X của X danh_từ X Ma X lạt X thang X sang X tiếng X Anh X là X " X Spicy_Hot_Pot X " X chính_thức X triển_khai X từ X ngày X 1 X tháng X 12 X năm X 2017 X . X Phương_Thanh X - X Bùi_Thị_Phương_Thanh X , X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Phương_Thanh X là X một X nữ X ca_sĩ X người X Việt_Nam X , X từng X giành X 1 X đề_cử X giải X Cống_hiến X . X Với X dòng X nhạc X pop-rock X sở_trường X và X chất X giọng X khàn X lạ X , X cô X cũng X được X biết X đến X với X tư_cách X là X diễn_viên X của X nhiều X bộ X phim X khác X nhau X . X Sophida_Kanchanarin X - X Sophida_Jiratritarn X ( X Tiếng X Thái X : X โศภิดา X จิระไตรธาร X , X tên X gọi X : X Ning X là X hoa_hậu X và X chủ X ngân_hàng X người X Thái_Lan X đã X giành X chiến_thắng X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X Thái_Lan X 2018 X và X đại_diện X cho X Thái_Lan X tại X cuộc X thi X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X 2018 X ở X Bangkok X , X Thái_Lan X . X Lê_Hoàng_Diệp_Thảo X - X Lê_Hoàng_Diệp_Thảo X là X một X nữ X doanh_nhân X , X nữ_tướng X cà_phê X Việt_Nam X . X Bà X là X đồng X sáng_lập X Tập_đoàn X Trung_Nguyên X và X trực_tiếp X điều_hành X Tập_đoàn X này X từ X năm X 1998 X - X 2014 X . X Bà X có X công X lớn X trong X việc X đưa X Trung_Nguyên X và X G7 X trở_thành X thương_hiệu X cà_phê X hàng_đầu X Việt_Nam X và X vươn X ra X thế_giới X . X Hiện_nay X , X bà X là X người X sáng_lập X và X điều_hành X thương_hiệu X cà_phê X King_Coffee X , X dưới X sự X dẫn_dắt X của X bà X , X thương_hiệu X King_Coffee X đã X có_mặt X tại X hơn X IMGID:NaN Vậy_mà O ... O ” O . O IMGID:016289 Mừng O mình O còn O sống O , O họ O lại O thương O kẻ O ra O đi O . O IMGID:016290 ” O Biết O làm O vàng O ở O rừng O sâu O là O cực O . O X Guadua X angustifolia X - X Guadua X angustifolia X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Hoà X thảo X . X Loài X này X được X Kunth X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1822 X . X Himalayacalamus X asper X - X Himalayacalamus X asper X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Hoà X thảo X . X Loài X này X được X Stapleton X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1994 X . X Phyllostachys X bambusoides X - X Phyllostachys X bambusoides X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Hoà X thảo X . X Loài X này X được X Siebold X & X Zucc X . X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1843 X . X Phyllostachys X aureosulcata X - X Phyllostachys X aureosulcata X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Hoà X thảo X . X Loài X này X được X McClure X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1945 X . X Dùng X - X Dùng X còn X gọi X là X dùng X phấn X , X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Hoà X thảo X . X Loài X này X được X McClure X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1936 X . X Pseudosasa X japonica X - X Pseudosasa X japonica X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Hoà X thảo X . X Loài X này X được X ( X Steud X . X Makino X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1920 X . X Artemisia X scoparia X - X Artemisia X scoparia X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Cúc X . X Loài X này X được X Waldst X . X & X Kitam X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1801 X . X Dendrocalamus X strictus X - X Dendrocalamus X strictus X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Hoà X thảo X . X Loài X này X được X ( X Roxb X . X Nees X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1835 X . X Chi_Hào X dúi X - X Chi_Hào X dúi X , X tên X khoa_học X Fargesia X , X là X một X chi X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Hoà X thảo X ( X Poaceae X ) X Pteris X umbrosa X - X Pteris X umbrosa X là X một X loài X dương_xỉ X trong X họ X Pteridaceae X . X Loài X này X được X R. X Br X . X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X . X Danh_pháp X khoa_học X của X loài X này X chưa X được X làm X sáng_tỏ X . X IMGID:016291 Nhưng O vì O cuộc_sống O khó_khăn O nên O mới O ra O đi O . O X Thảm_sát X Mỹ X Trạch X - X Thảm_sát X Mỹ X Trạch X là X một X cuộc X thảm_sát X trong X Chiến_tranh X Đông_Dương X do X quân_đội X Pháp X tiến_hành X ở X làng X Mỹ_Trạch X , X xã X Mỹ X Thuỷ X thuộc X huyện X Lệ_Thuỷ X , X Quảng_Bình X . X Cuộc X thảm_sát X này X diễn X ra X từ X 12h X trưa X đến X 2h X sáng X ngày X 29 X tháng X 11 X năm X 1947 X . X Hậu_quả X của X cuộc X thảm_sát X này X là X 326 X ngôi X nhà X bị X phá_huỷ X , X Hơn X 420 X thường_dân X bị X sát_hại X , X nhiều X người X phụ_nữ X bị X hãm_hiếp X trước X khi X bị X giết X chết X . X Trong X số X nạn_nhân X bị X sát_hại X có X 170 X phụ_nữ X , X 157 X trẻ_em X , X 94 X người X già X . X Gần X một_nửa X dân_làng X bị X giết X chết X trong X đợt X thảm_sát X này X . X Vị_trí X tiến_hành X cuộc X thảm_sát X ở X gần X ga X Mỹ_Trạch X , X bên X cầu X Mỹ_Trạch X , X một X cầu_đường X sắt X Thống_Nhất X bắc X qua X sông X Kiến_Giang X . X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X IMGID:016292 Ai O cũng O mong O đến O tết O để O nhận O lương O dồn O một O lần O mang O về O . O X Cola X - X Cola X là X một X thức X uống X ngọt X , X có X gas X chứa X Acid_carbonic X thường X có X màu X caramel X và X chứa X cafein X . X Kể X từ X khi X dược_sĩ X John_Pemberton X là X người X đầu_tiên X phát_minh X ra X loại X thức X uống X này X , X Coca-Cola X ngày_nay X đã X trở_nên X phổ_biến X trên X toàn X thế_giới X . X Coca-Cola X và X Pepsi X là X những X nhãn_hiệu X quốc_tế X lớn X , X dẫn_đầu X trong X lĩnh_vực X thức X uống X thường X được X xem X là X biểu_tượng X của X Mỹ X . X IMGID:016293 Ai_ngờ O ... O ” O - O Lê B-PER Đức I-PER Hà I-PER ( O 18 O tuổi O ) O nói O bên O giường_bệnh O như O một O lời O than_thở O ... O X Đại_dịch X COVID-19 X - X Đại_dịch X COVID-19 X là X một X đại_dịch X bệnh X truyền_nhiễm X với X tác_nhân X là X virus X SARS-CoV X -2 X và X các X biến_thể X của X nó X đang X diễn X ra X trên X phạm_vi X toàn_cầu X . X Khởi_nguồn X vào X cuối X tháng X 12 X năm X 2019 X với X tâm X dịch X đầu_tiên X tại X thành_phố X Vũ_Hán X thuộc X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Trung_Quốc X , X bắt_nguồn X từ X một X nhóm X người X mắc X viêm X phổi X không X rõ X nguyên_nhân X . X Giới_chức X y_tế X địa_phương X xác_nhận X rằng X trước X đó X họ X đã X từng X tiếp_xúc X , X chủ_yếu X với X những X thương_nhân X buôn_bán X và X làm_việc X tại X chợ X buôn_bán X hải_sản X Hoa_Nam X . X Các X nhà_khoa_học X Trung_Quốc X đã X tiến_hành X nghiên_cứu X và X phân_lập X được X một X chủng X coronavirus X mà X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X lúc X đó X tạm X gọi X là X 2019 X - X nCoV X , X có X trình_tự X gen X giống X với X SARS-CoV X trước_đây X với X mức X tương_đồng X lên X tới X 79,5% X Các X ca X nghi X nhiễm X đầu_tiên X ở X Vũ_Hán X được X báo_cáo X vào X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2019 X . X Trường_hợp X tử_vong X do X SARS-CoV X -2 X đầu_tiên X xảy X ra X ở X Vũ_Hán X vào X ngày X 9 X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Các X ca X nhiễm X virus X đầu_tiên X được X xác_nhận X bên X ngoài X Trung_Quốc X bao_gồm X hai X người X phụ_nữ X ở X Thái_Lan X và X một X người X đàn_ông X ở X Nhật_Bản X . X Sự X lây_nhiễm X virus X từ X người X sang X người X đã X được X xác_nhận X cùng X với X tỷ_lệ X bùng_phát X dịch X tăng X vào X giữa X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X chính_phủ X Trung_Quốc X quyết_định X phong_toả X Vũ_Hán X , X toàn_bộ X hệ_thống X giao_thông X công_cộng X và X hoạt_động X xuất X - X nhập_khẩu X đều X bị X tạm X ngưng X . X Ngày X 11 X tháng X 3 X năm X 2020 X , X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X ( X WHO X ) X ra X tuyên_bố X gọi X " X COVID-19 X " X là X " X Đại_dịch X toàn_cầu X " X Chính_phủ X các X quốc_gia X trên X thế_giới X đã X tiến_hành X phản_ứng X đáp X trả X nhằm X bảo_vệ X sức_khoẻ X người_dân X cũng X như X các X nhóm X cộng_đồng X trên X toàn_cầu X , X bao_gồm X : X hạn_chế X đi_lại X , X phong_toả X kiểm_dịch X , X ban_bố X tình_trạng X khẩn_cấp X , X sử_dụng X lệnh X giới_nghiêm X , X tiến_hành X cách_ly X xã_hội X , X huỷ_bỏ X các X sự_kiện X đông X người X , X đóng_cửa X trường_học X và X những X cơ_sở X dịch_vụ X , X kinh_doanh X ít X quan_trọng X , X khuyến_khích X người_dân X tự X nâng X cao X ý_thức X phòng_bệnh X , X đeo X khẩu_trang X , X hạn_chế X ra X ngoài X khi X không X cần_thiết X , X đồng_thời X chuyển_đổi X mô_hình X hoạt_động X kinh_doanh X , X học_tập X , X làm_việc X từ X truyền_thống X sang X trực_tuyến X . X Ví_dụ X : X phong_toả X để X kiểm_dịch X toàn_bộ X tại X Ý X và X tỉnh X Hồ X Bắc X của X Trung_Quốc X ; X các X biện_pháp X giới_nghiêm X khác X nhau X ở X Trung_Quốc X và X Hàn_Quốc X ; X phương_pháp X sàng_lọc X tại X các X sân_bay X và X nhà_ga X ; X hạn_chế X hoặc X huỷ_bỏ X các X hoạt_động X du_lịch X tới X những X khu_vực X , X vùng X , X quốc_gia X có X nguy_cơ X nhiễm X dịch_bệnh X ở X mức X cao X . X Ngoài_ra X , X các X trường_học X cũng X đã X phải X đóng_cửa X trên X toàn_quốc X hoặc X ở X một_số X vùng X tại X hơn X 160 X quốc_gia X , X ảnh_hưởng X đến X 87% X học_sinh X , X sinh_viên X trên X toàn X thế_giới X , X tính X đến X ngày X 28 X tháng X 3 X năm X 2020 X . X Những X ảnh_hưởng X trên X toàn X thế_giới X của X đại_dịch X COVID-19 X hiện_nay X bao_gồm X : X thiệt_hại X sinh_mạng X con_người X , X sự X bất_ổn X về X kinh_tế X và X xã_hội X , X tình_trạng X bài_ngoại X và X phân_biệt X chủng_tộc X đối_với X người X gốc X Trung_Quốc X và X Đông_Á X , X việc X truyền_bá X thông_tin X sai_lệch X trực_tuyến X và X vũ_khí_sinh_học X . X Đại_dịch X COVID-19 X tại X Việt_Nam X - X Vào X ngày X 23 X tháng X 1 X năm X IMGID:016294 Bãi O đào O vàng O Phước_Thành B-LOC vẫn O còn O là O nơi O bỏ_ngỏ O bởi O cho O đến O giờ O chưa O có O ai O vào O đó O , O kể_cả O các O cán_bộ O chức_năng O . O IMGID:016295 Nhưng O rồi O những O người O đào O vàng O cũng O sẽ O vào O . O X Vàng X - X Vàng X hay X kim X là X nguyên_tố_hoá_học X có X ký_hiệu X Au X và X số_nguyên X tử X 79 X , X một X trong X những X nguyên_tố X quý X , X làm X cho X nó X trở_thành X một X trong X những X nguyên_tố X có X số_nguyên X tử X cao X tồn_tại X ngoài X tự_nhiên X . X Ở X dạng X tinh_khiết X , X nó X là X một X kim_loại X sáng X , X màu X vàng X hơi X đỏ X , X đậm_đặc X , X mềm X , X dẻo X và X dễ X uốn X . X Về X mặt X hoá_học X , X vàng X là X kim_loại X chuyển_tiếp X và X là X nguyên_tố X nhóm X 11 X Nó X là X một X trong X những X nguyên_tố_hoá_học X ít X phản_ứng X nhất X và X có X dạng X rắn X trong X điều_kiện X tiêu_chuẩn X . X Vàng X thường X xuất_hiện X ở X dạng X nguyên_tố X tự_nhiên X như X cốm X hoặc X hạt X , X trong X đá X , X trong X mạch X đất X và X trong X trầm_tích X phù_sa X . X Nó X tồn_tại X trong X một X loạt X dung_dịch X rắn X với X nguyên_tố X bạc X nguyên_chất X và X cũng X tạo X thành X hợp_kim X tự_nhiên X với X đồng X và X paladi X . X Ít X phổ_biến X hơn X , X nó X xảy X ra X trong X các X khoáng_chất X như X các X hợp_chất X vàng X , X thường X với X teluri X Vàng X có X khả_năng X chống X lại X hầu_hết X các X acid X , X mặc_dù X nó X bị X hoà_tan X trong X nước X cường_toan X , X hỗn_hợp X acid_nitric X và X acid X hydrochloride X , X tạo X thành X anion X tetrachloroaurate X hoà_tan X . X Vàng X không X hoà_tan X trong X acid_nitric X , X loại X acid X mà X có X khả_năng X hoà_tan X bạc X và X kim_loại X cơ_bản X , X một X tính_chất X từ X lâu X đã X được X sử_dụng X để X tinh_chế X vàng X và X để X xác_nhận X sự X hiện_diện X của X vàng X trong X các X vật X kim_loại X , X tạo X thành X thuật_ngữ X kiểm_tra X acid X . X Vàng X cũng X hoà_tan X trong X dung_dịch X kiềm X của X cyanide X , X được X sử_dụng X trong X khai_thác X và X mạ X điện X . X Vàng X hoà_tan X trong X thuỷ_ngân X , X tạo X thành X hỗn_hống X , X nhưng X đây X không X phải X là X phản_ứng_hoá_học X . X Là X một X nguyên_tố X tương_đối X hiếm X , X vàng X là X kim_loại_quý X đã X được X sử_dụng X làm X chất X phản_xạ X neutron X trong X vũ_khí_hạt_nhân X ( X w X 71 X ) X và X để X đúc X tiền X , X đồ X trang_sức X và X nghệ_thuật X khác X trong X suốt X lịch_sử X được X ghi X lại X . X Trước_đây X , X một X tiêu_chuẩn X vàng X thường X được X thực_hiện X như X một X chính_sách X tiền_tệ X , X nhưng X tiền X vàng X đã X không X còn X được X coi X là X một X loại X tiền_tệ X lưu_hành X trong X những X năm X 1930 X , X và X tiêu_chuẩn X vàng X thế_giới X đã X bị X thay_thế X bằng X một X hệ_thống X tiền_tệ X định_danh X sau X năm X 1971 X . X Tính X đến X năm X 2017 X tổng_cộng X có X 190.040 X tấn X vàng X tồn_tại X trên X mặt_đất X , X Điều X này X tương_đương X với X một X khối X lập_phương X với X mỗi X cạnh X có X kích_thước X khoảng X 21,3 X mét X . X Tiêu_thụ X vàng X thế_giới X mới X được X sản_xuất X là X khoảng X 50% X trong X trang_sức X , X 40% X trong X đầu_tư X và X 10% X trong X công_nghiệp X . X Tính X dễ X uốn X , X độ X dẻo X cao X , X khả_năng X chống X ăn_mòn X của X vàng X và X hầu_hết X các X phản_ứng_hoá_học X khác X và X tính X dẫn_điện X đã X dẫn X đến X việc X nó X tiếp_tục X được X sử_dụng X trong X các X đầu X nối X điện X chống X ăn_mòn X trong X tất_cả X các X loại X thiết_bị X máy_tính X Vàng X cũng X được X sử_dụng X trong X che_chắn X tia_hồng_ngoại X , X sản_xuất X thuỷ_tinh X màu X , X vàng_lá X và X phục_hồi X răng X . X Một_số X muối X vàng X vẫn X được X sử_dụng X làm X chất X chống X viêm X trong X y_học X . X Tính X đến X năm X 2017 X , X nước X sản_xuất X vàng X lớn X nhất X thế_giới X đến X nay X là X Trung_Quốc X với X 440 X tấn X mỗi X năm X . X IMGID:016296 Khi O đã O đưa O hết O người O nằm_xuống O về O quê O , O họ O phải O quay O lại O với O hầm O vàng O . O X Cẩm_thạch X Carrara X - X Cẩm_thạch X Carrara X là X một X loại X cẩm_thạch X nổi_tiếng X xuất_xứ X từ X Ý. X Từ X thời_thượng X cổ X , X loại X đá X này X đã X được X ưa_chuộng X . X Sang X thời X La_Mã X thì X nhiều X công_trình X đền_đài X dinh_thự X đều X dùng X cẩm_thạch X Carrara X . X Địa_danh X Carrara X là X nơi X có X mỏ X đá X , X nay X thuộc X tỉnh X Mass-Carrara X , X vùng X Toscana X . X Sắc X đá X màu X trắng_tinh X , X mịn X mặt X , X có_khi X pha X vân X xanh X xám X . X Mỏ X đá X Núi X Voi X - X Mỏ X đá X Núi X Voi X có X tên X khác X là X mỏ X đá X Đồng_Hỷ X hay X mỏ X đá X Chùa X Hang X , X là X một X mỏ X đá X lớn X ở X huyện X Đồng_Hỷ X , X tỉnh X Thái_Nguyên X , X Việt_Nam X . X Tài_nguyên X mà X mỏ X khai_thác X dựa X trên X nguồn X đá X lớn X ở X núi X Voi X . X Mỏ X có X hai X phần X . X Một X nằm X ở X xóm X Sơn_Thái X xã X Hoá_Thượng X , X và X một X phần X nằm X ở X tổ_dân_phố X số X 10 X , X phường X Chùa X Hang X , X thành_phố X Thái_Nguyên X , X tỉnh X Thái_Nguyên X Vụ X sập X đường_cao_tốc X Mai_Châu X 2024 X - X Ngày X 1 X tháng X 5 X năm X 2024 X , X một X đoạn X đường_cao_tốc X ở X Mai_Châu X , X tỉnh X Quảng_Đông X , X Trung_Quốc X bị X sập X , X khiến X 48 X người X thiệt_mạng X và X làm X 30 X người X bị_thương X . X Vụ X sập X đường X xảy X ra X vào X lúc X 2h10 X sáng X giờ X Trung_Quốc X . X Đoạn X đường X bị X sập X thuộc X tuyến X cao_tốc X Mai_Long X theo X hướng X tuyến X Phúc_Kiến X , X khoảng X 900 X mét X từ X K11 X ở X trấn X Trà_Dương X , X huyện X Đại_Bộ X , X thành_phố X Mai_Châu X , X tỉnh X Quảng_Đông X , X Trung_Quốc X . X Vụ X trẻ_em X rơi X vào X cọc X ống X bê_tông X ở X Đồng_Tháp X - X Vào X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2022 X , X trên X địa_bàn X tỉnh X Đồng_Tháp X , X Việt_Nam X đã X xảy X ra X một X vụ X tai_nạn X liên_quan X đến X an_toàn X thi_công X công_trình X xây_dựng X khiến X cho X một X bé X trai X 10 X tuổi X rơi X xuống X miệng X hố X chứa X cọc X ống X bê_tông X bên X trong X với X đường_kính X 25 X cm X và X được X đóng X sâu X 35 X m X dưới X lòng X đất X . X Công_tác X cứu X nạn X cứu_hộ X đã X được X thực_hiện X trong X gần X 3 X tuần X với X sự X tham_gia X của X nhiều X cơ_quan X , X tổ_chức X và X người_dân X Việt_Nam X . X Một X công_điện X hoả_tốc X từ X Thủ_tướng X Phạm_Minh_Chính X cũng X đã X được X ban_hành X yêu_cầu X gấp_rút X thực_hiện X công_tác X cứu_hộ X . X Nạn_nhân X trong X sự_cố X là X Thái_Lý_Hạo_Nam X , X 10 X tuổi X , X trong X khi X cùng X nhóm X bạn X nhặt X sắt X vụn X thì X bất_ngờ X rơi X vào X cọc X ống X bê_tông X . X Công_cuộc X giải_cứu X đã X được X xúc_tiến X , X nhưng X đến X ngày X 4 X tháng X 1 X năm X 2023 X , X chính_quyền X địa_phương X nhận_định X nạn_nhân X đã X tử_vong X trong X tình_trạng X đa X chấn_thương X . X Đến X rạng X sáng X ngày X 20 X tháng X 1 X năm X 2023 X , X thi_thể X của X nạn_nhân X được X trục_vớt X lên X khỏi X mặt_đất X . X Kết_quả X khám_nghiệm X tử_thi X và X điều_tra X sơ_bộ X khẳng_định X nạn_nhân X tử_vong X do X đa X chấn_thương X khi X va_chạm X thành X vách X cứng X và X rơi X vào X môi_trường X nước X . X Tại X kết_luận X vào X ngày X 17 X tháng X 2 X năm X 2023 X , X cơ_quan_chức_năng X địa_phương X đã X nhận_định X đây X chỉ X là X một X vụ X tai_nạn X lao_động X , X không X có X dấu_hiệu X phạm_tội X nên X không X khởi_tố X vụ X án X . X Lũ_lụt X Rio X de X Janeiro X 2011 X - X Một X loạt X trận X lũ_lụt X và X lở X đất X diễn X ra X trong X tháng X 1 X năm X 2011 X tại X một_số X thị_trấn X của X bang X Rio X de X Janeiro X , X Brasil X . X Thương_vong X xảy X ra X tại X IMGID:NaN Nhìn O những O khuôn_mặt O rất O trẻ O của O họ O , O nghĩ O đến O những O bất_trắc O vốn O chứa O đầy O nơi O các O hầm O đào O vàng O giữa O thăm_thẳm O Trường_Sơn B-LOC , O nhớ O lại O những O cái O chết O của O 49 O người O đào O vàng O cũng O vì O lũ O làm O lở O núi O vùi O lấp O trại O hồi O năm O 1997 O ở O bãi O vàng O Phước_Chánh B-LOC ( O kề O Phước_Thành B-LOC ) O ... O tôi O không O khỏi O chạnh_lòng O . O IMGID:016298 ” O Nghề O nông O ở O quê O mình O khổ O quá O . O X Thị_trấn X nông_trường X - X Thị_trấn X nông_trường X là X một X thuật_ngữ X dùng X để X chỉ X các X thị_trấn X được X hình_thành X từ X những X khu X dân_cư X tập_trung X của X các X nông_trường_quốc_doanh X tại X miền X Bắc X và X miền X Trung X Việt_Nam X . X Nông_trường X Mộc_Châu X - X Nông_trường X Mộc_Châu X là X một X thị_trấn X nông_trường X thuộc X huyện X Mộc_Châu X , X tỉnh X Sơn_La X , X Việt_Nam X . X Cơ_giới_hoá X nông_nghiệp X - X Cơ_giới_hoá X nông_nghiệp X là X việc X sử_dụng X máy_móc X và X thiết_bị X để X thực_hiện X các X hoạt_động X nông_nghiệp X , X từ X công_cụ X đơn_giản X đến X thiết_bị X có X động_cơ X phức_tạp X . X Sự X phát_triển X này X đã X thay_thế X nhiều X công_việc X nông_trại X trước_đây X do X lao_động X bằng X tay X hoặc X động_vật X lao_động X thực_hiện X . X Cơ_giới_hoá X nông_nghiệp X là X một X phần X của X tiến_hoá X công_nghệ X trong X tự_động_hoá X nông_nghiệp X , X từ X công_cụ X tay X đến X cơ_giới_hoá X động_cơ X , X số_hoá X và X cuối_cùng X là X robot X với X trí_tuệ_nhân_tạo X ( X AI X ) X Các X tiến_bộ X này X cải_thiện X năng_suất X , X quản_lý X cây_trồng X , X chăn_nuôi X , X nuôi_trồng X thuỷ_sản X và X lâm_nghiệp X , X cải_thiện X điều_kiện X làm_việc X , X gia_tăng X thu_nhập X , X giảm X công_việc X và X tạo X cơ_hội X kinh_doanh X nông_thôn X mới X . X Cơ_giới_hoá X nông_nghiệp X sử_dụng X máy_kéo X , X xe_tải X , X máy_gặt X đập X , X các X công_cụ X nông_nghiệp X , X máy_bay X và X trực_thăng X , X cùng X với X máy_tính X và X hình_ảnh X vệ_tinh X để X tăng X hiệu_suất X . X Thiết_bị X số_hoá X càng_ngày_càng X quan_trọng X , X thậm_chí X thay_thế X các X máy_móc X có X động_cơ X để X tự_động X chẩn_đoán X và X đưa X ra X quyết_định X . X Cơ_giới_hoá X nông_nghiệp X đã X góp_phần X vào X quá_trình X đô_thị_hoá X và X phát_triển X nền X kinh_tế X công_nghiệp X , X nhưng X cần X cân_nhắc X về X tác_động X tiêu_cực X như X ô_nhiễm X , X phá X rừng X và X xói_mòn X đất X nếu X không X được X thực_hiện X một_cách X bền_vững X . X Đất X đen X - X Đất X đen X là X loại X đất X có X màu X đen X chứa X tỷ_lệ X mùn X cao X ( X từ X 4% X đến X 16% X và X tỷ_lệ X hợp_chất X phosphor X và X amoniac X cao X Đất X đen X ( X Chernozem X ) X là X loại X đất X rất X màu_mỡ X phì_nhiêu X và X có_thể X tạo X ra X năng_suất X nông_nghiệp X cao X với X khả_năng X lưu_trữ X độ_ẩm X cao X . X Chernozem X là X Nhóm X đất X tham_chiếu X của X Cơ_sở X tham_chiếu X thế_giới X về X tài_nguyên X đất X ( X WRB X ) X Cái X tên X này X xuất_phát X từ X các X thuật_ngữ X tiếng X Nga X có X nghĩa X là X màu X đen X và X đất_cát X đất_đai X hoặc X vùng_đất X Loại X đất X giàu X chất_hữu_cơ X có X màu X đen X này X lần X đầu_tiên X được X nhà X địa_chất X người X Nga X Vasily_Dokuchaev X xác_định X vào X năm X 1883 X ở X thảo_nguyên X cỏ X cao X hoặc X đồng_cỏ X ở X Đông_Ukraine X và X Tây_Nga X . X Chernozem X bao_phủ X khoảng X 230 X triệu X ha X đất X . X Có X hai X " X vành_đai X chernozem X " X trên X thế_giới X . X Một X là X Thảo_nguyên X Á-Âu X kéo_dài X từ X phía X đông X Croatia X ( X Slavonia X ) X dọc X theo X Danube X ( X phía X bắc X Serbia X , X phía X bắc X Bulgaria X nam X và X đông X România X và X Moldova X , X đến X đông X bắc X Ukraine X qua X Vùng_Đất X Đen_Trung X tâm X của X miền X Trung X và X miền X Nam X nước X Nga X đến X Siberia X . X Phần X còn X lại X trải X dài X từ X Thảo_nguyên X Canada X ở X Manitoba X qua X Great_Plains X của X Hoa_Kỳ X xa X về X phía X nam X như X Kansas X , X độ X dày X của X lớp X Chernozem X có_thể X rất X khác X nhau X , X từ X vài X cm X đến X 1,5 X mét X ở X Ukraine X , X cũng X như X vùng X Thung_lũng X sông X Hồng X ở X miền X Bắc_Hoa_Kỳ X và X Canada X Địa_hình X chứa X đất X đen X cũng X có_thể X được X tìm X thấy X với X số_lượng X nhỏ X ở X những X nơi X khác X Hungary X và X Texas X . X Nó X cũng X tồn_tại X ở X Đông_Bắc_Trung_Quốc X , X gần X Cáp_Nhĩ_Tân X . X Chernozem X thực_sự X duy_nhất X ở X Úc X IMGID:NaN Dẫu_sao O tụi O em O cũng O phải O cố O vì O mỗi O tháng O kiếm O được O năm O sáu O trăm O ngàn O cũng O quí O lắm O ... O ” O , O lời O của O ” O cậu O bé O ” O Chu B-PER Văn I-PER Minh I-PER , O 18 O tuổi O , O chưa O một O lần O được O cắp O sách O đi O học O , O đã O khiến O tôi O không O còn O biết O nói O gì O thêm O ... O IMGID:016300 Những O mảnh O vỡ O trên O hè O phố O . O X Bełchatów X - X Bełchatów X là X một X thị_trấn X thuộc X huyện X Bełchatowski X , X tỉnh X Łódźkie X ở X trung_tâm X Ba_Lan X . X Thị_trấn X có X diện_tích X 35 X km² X . X Đến X ngày X 1 X tháng X 1 X năm X 2011 X , X dân_số X của X thị_trấn X là X 60768 X người X và X mật_độ X 1754 X người X / X km² X . X Lối X qua X đường X cho X người X đi X bộ X - X Lối X qua X đường X cho X người X đi X bộ X là X nơi X dành X riêng X cho X người X đi X bộ X băng X qua X đường X . X Vạch X băng X qua X đường X được X thiết_kế X để X giữ X người X đi X bộ X lại X với X nhau X , X nơi X người X lái_xe X có_thể X nhìn X thấy X và X nơi X họ X có_thể X băng X qua X đường X an_toàn X nhất X qua X luồng X giao_thông X xe_cộ X . X Ở X châu_Âu X , X lối X qua X đường X có X kẻ X vạch X vằn X là X một X loại X phương_tiện X giao_thông X phổ_biến X . X Từ_ngữ X dành X cho X người X đi X bộ X được X sử_dụng X trong X một_số X điều_ước X quốc_tế X về X giao_thông X đường_bộ X và X biển_báo X đường_bộ X , X như X Công_ước_Viên X về X Giao_thông X đường_bộ X và X Công_ước_Viên X về X Báo_hiệu X và X Tín_hiệu X Giao_thông X Đường_bộ X . X Đường X dành X cho X người X đi X bộ X được X đánh_dấu X thường X được X tìm X thấy X tại X các X giao_lộ X , X nhưng X cũng X có_thể X ở X các X điểm X khác X trên X những X con X đường X đông_đúc X , X nếu X không X quá X an_toàn X để X vượt X mà X không X có X sự X trợ_giúp X do X số_lượng X xe X , X tốc_độ X hoặc X chiều X rộng X đường X . X Chúng X cũng X thường X được X lắp_đặt X ở X nơi X có X số_lượng X lớn X người X đi X bộ X đang X cố_gắng X băng X qua X hoặc X nơi X những X người X đi X đường X dễ X bị X tổn_thương X thường_xuyên X qua_lại X . X Các X quy_tắc X chi_phối X việc X sử_dụng X đường X dành X cho X người X đi X bộ X để X đảm_bảo X an_toàn X ; X ví_dụ X , X ở X một_số X khu_vực X , X người X đi X bộ X phải X đi X được X hơn X nửa X đường_băng X qua X đường X trước X khi X tài_xế X tiến_hành X . X Đường X dành X cho X người X đi X bộ X được X báo_hiệu X tách_biệt X rõ_ràng X khi X mỗi X loại X phương_tiện X giao_thông X có_thể X sử_dụng X giao_cắt X . X Ngã X tư X không X được X đánh_giá X thường X hỗ_trợ X người X đi X bộ X và X thường X ưu_tiên X người X đi X bộ X , X tuỳ_thuộc X vào X địa_phương X . X Những X gì X dường_như X chỉ X là X đường X dành X cho X người X đi X bộ X cũng X có_thể X được X tạo X ra X phần_lớn X như X một X kỹ_thuật X làm X dịu X giao_thông X , X đặc_biệt X là X khi X kết_hợp X với X các X tính_năng X khác X như X ưu_tiên X cho X người X đi X bộ X , X khu_vực X nhô X lên X giữa X đường X cho X người X đi X bộ X hoặc X bề_mặt X nổi X lên X . X Người X chuột X Southend X - X Người X chuột X Southend X là X truyền_thuyết X thành_thị X nước X Anh X bắt_nguồn X từ X Southend-on-Sea X , X Essex X . X Câu_chuyện X này X kể X về X một X người X đàn_ông X già X vô_gia_cư X , X đang X tìm_kiếm X nơi X trú_ẩn X khỏi X cái X lạnh X trong X đoạn X đường_hầm X thì X đột_nhiên X bị X nhóm X thanh_niên X nọ X xông X vào X tấn_công X và X đánh_đập X gần X chết X , X lạnh X cóng X và X mất X máu X phần X còn X lại X . X Khi X ông X ấy X chết X , X rất X nhiều X loài X sâu_bọ X sống X trong X khu_vực X đã X tụ_tập X lại X và X bị X người X ta X phát_hiện X là X đã X ăn_tươi_nuốt_sống X khuôn_mặt X của X ông X ta X . X Sau X đó X , X có X người X bất_chợt X phát_hiện X một X hình_bóng X ma_quái X trong X đường_hầm X , X rồi X sau X nghe X thấy X tiếng X kêu X như X chuột X và X tiếng X cào X , X như_thể X những X móng_vuốt X lớn X đang X di_chuyển X qua X các X bức X tường X . X Hệ_thống X thang_cuốn X tự_động X Trung_Hoàn X – X Bán_Sơn X - X Hệ_thống X thang_cuốn X và X đường X đi X bộ X Trung_Hoàn X – X IMGID:016301 Cuộc_sống O vật_vờ O trên O hè O phố O bán O thân O nuôi O miệng O , O hình_ảnh O họ O với O người_đời O là O sự O khinh_khi O , O tủi_nhục O . O X Xóm X Gà X - X Xóm X Gà X thời X Nhà X Nguyễn X nằm X trong X xã X Bình_Hoà X , X thuộc X huyện X Bình_Dương X , X phủ X Tân_Bình X , X tỉnh X Gia_Định X ; X nay X thuộc X phường X 1 X , X quận X Gò_Vấp X và X một X phần X thuộc X quận X Bình_Thạnh X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Khoảng X nửa X đầu X thế_kỷ X 20 X , X đây X là X nơi X cư_trú X hoặc X lui_tới X của X nhiều X văn X thi_sĩ X và X nhà_báo X tên_tuổi X , X là X nơi X chuyên X cung_cấp X gà X và X đá_gà X nổi_tiếng X , X còn X hiện_nay X đây X là X vùng X chuyên X về X dệt X . X Ranh_giới X Xóm X Gà X hiện_nay X là X : X Ngã X tư X Nguyễn_Văn X Đậu-Hoàng X Hoa_Thám X , X băng X qua X chợ X Cây_Quéo X , X rẽ X lên X Nguyễn_Thượng_Hiền X , X qua X đường X số X 7 X , X Gò_Vấp X , X đến X ngã X ba X Chú X Ía X , X men X theo X Phạm_Văn_Đồng X , X về X Phan_Văn_Trị X đến X Nguyễn_Văn_Đậu X thì X quặt X về X ngã X tư X Xóm X Gà X , X giáp X lại X chợ X Cây_Quéo X . X Văn_hoá X tiểu_thương X Hồng_Kông X - X Tiểu_thương X ở X Hồng_Kông X là X những X người X bán X thức_ăn X đường_phố X và X hàng_hoá X giá X rẻ X . X Họ X có_mặt X ở X các X khu X đô_thị X và X tương_tự X là X các X thị_trấn X mới X , X mặc_dù X các X quận X nhất_định X như X Vượng_Giác_Thâm_Thuỷ X Phụ X và X Quan_Đường X vốn X nổi_tiếng X với X sự X tập_trung X dày_đặc X các X tiểu_thương X buôn_bán X tấp_nập X . X Tân_Kiên X - X Tân_Kiên X là X một X xã X thuộc X huyện X Bình_Chánh X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Xã X Tân_Kiên X nằm X ở X trung_tâm X huyện X Bình_Chánh X , X có X vị_trí X địa_lý X : X Phía X đông X giáp X quận X Bình_Tân X và X Quận X 8 X Phía X tây X giáp X xã X Tân_Nhựt_Phía X nam X giáp X thị_trấn X Tân_Túc X và X xã X An_Phú X Tây X với X ranh_giới X là X sông X Chợ_Đệm X – X Bến_Lức X Phía X bắc X giáp X quận X Bình_Tân X . X Xã X có X diện_tích X 11,49 X km² X , X dân_số X năm X 2021 X là X 57.450 X người X , X mật_độ X dân_số X đạt X 5.000 X người X / X km² X . X Tân_Quy X - X Tân_Quy X là X một X phường X thuộc X Quận X 7 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Phường X 1 X , X thành_phố X Vĩnh_Long X - X Phường X 1 X là X một X phường X thuộc X thành_phố X Vĩnh_Long X , X tỉnh X Vĩnh_Long X , X Việt_Nam X . X Công_trường X Dân_Chủ X - X Công_trường X Dân_Chủ X là X một X vòng X xoay X giao_thông X giữa X Quận X 3 X và X Quận X 10 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Đây X là X một X địa_điểm X có X nhiều X phương_tiện X giao_thông X qua_lại X đông_đúc X . X Cầu X Chà_Và X - X Cầu X Chà_Và X là X một X cây X cầu X bắc X qua X kênh X Tàu X Hủ X , X nối X Quận X 5 X và X Quận X 8 X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Cầu X có X bề X dài X lịch_sử X hơn X 100 X năm X , X làm X thông_thương X vùng X Chợ_Lớn X giữa X quận X 8 X và X quận X 5 X . X Chợ X bán X đồ X tươi_sống X - X Chợ X bán X đồ X tươi_sống X hay X còn X gọi X là X khu X chợ X ẩm_ướt X hay X còn X gọi X là X chợ X truyền_thống X là X thuật_ngữ X chỉ X về X loại_hình X chợ X chuyên X bày_bán X các X loạt X mặt_hàng X đồ X tươi_sống X như X thịt X sống X , X cá X sống X , X hải_sản X sống X và X các X mặt_hàng X dễ X hư_hỏng X khác X như X rau X , X củ X , X quả X tươi X . X thường X gặp X ở X nhiều X nước X châu_Á X như X Trung_Quốc X , X Đài_Loan X , X Singapore X , X Việt_Nam X . X Chợ X bán X đồ X tươi_sống X hay X chợ X truyền_thống X đôi_khi X còn X được X gọi X là X là X chợ X hải_sản X , X chợ X cá X , X chợ X nông_sản X tuỳ X theo X từng X mặt_hàng X bày_bán X chủ_yếu X . X Thuật_ngữ X này X dùng X để X phân_biệt X với X các X loại X chợ X IMGID:016302 Với O họ O mái O ấm O là O hè_phố O , O công_viên O , O gầm O cầu O ... O X Bayamo X - X Bayamo X là X thành_phố X thủ_phủ X tỉnh X Granma X của X Cuba X , X và X là X một X trong X các X thành_phố X lớn X nhất X vùng X Oriente X . X Bayamo X nằm X ở X đồng_bằng X sông X Bayamo X , X chịu X ảnh_hưởng X của X gió X Bayamo X . X Thành_phố X này X được X chia X thành X các X barrio X Arroyo_Blanco X , X Barrancas X , X Bueycito X , X Cauto X , X Cayamas X , X Cristo X , X Dátil X , X Guamo X , X Guisa X , X Hornos X , X Julia X , X Laguna_Blanca X , X La_Sal X , X San_Juan X and X Veguita X . X Tại X đây X có X Đại_học X Granma X . X Bayamo X là X thành_phố X thứ X 3 X trong X 7 X thành_phố X lập X bởi X Diego_Velázquez X de X Cuéllar X , X và X đã X được X lập X ngày X 5 X tháng X 11 X năm X 1513 X . X Svilengrad X - X Svilengrad X là X một X thị_trấn X thuộc X tỉnh X Haskovo X , X Bungaria X . X Dân_số X thời_điểm X năm X 2011 X là X 18065 X người X . X Quảng_trường X Đông_Kinh_Nghĩa_Thục X - X Quảng_trường X Đông_Kinh_Nghĩa_Thục X là X một X quảng_trường X ở X phía X Đông_Bắc X quận X Hoàn_Kiếm X , X Hà_Nội X , X thuộc X phường X Lê_Thái_Tổ X . X Khu_vực X quảng_trường X Đông_Kinh_Nghĩa_Thục X trước_đây X vốn X là X một X bãi X đất X hoang X trồng X dừa X ven X hồ X Hoàn_Kiếm X nên X người_dân X xung_quanh X thường X gọi X là X Vườn X dừa X . X Sau X khi X thực_dân X Pháp X sang X Việt_Nam X , X quảng_trường X này X được X đổi X tên X thành X Place_Négrier X . X Quảng_trường X này X từng X là X nơi X những X người X yêu X nước X chống X Pháp X liên_tục X bị X cho X chém X đầu X , X xử_tử X . X Hiện_nay X , X khu_vực X quảng_trường X Đông_Kinh_Nghĩa_Thục X đã X trở_thành X một X phần X của X phố X đi X bộ X Hồ X Gươm X , X là X nơi X thường_xuyên X diễn X ra X các X sự_kiện X văn_hoá X , X nghệ_thuật X lớn X của X thành_phố X , X thu_hút X sự X tham_gia X của X đông_đảo X người_dân X Hà_Nội X và X du_khách X . X Melide X , X A X Coruña X - X Melide X là X một X đô_thị X của X Tây_Ban_Nha X ở X tỉnh X A X Coruña X trong X cộng_đồng X tự_trị X của X Galicia X . X Diện_tích X là101 X km² X , X dân_số X là X 9.000 X , X Dân_cư X phân_bố X trong X 26 X giáo_xứ X . X Toạ_độ X : X 42 X ° X 55 X ' X N X - X 8 X ° X 01 X ' X W. X Độ X cao X trên X mực X nước_biển X : X 456 X m X . X Phước_Hải X ( X phường X ) X - X Phước_Hải X là X một X phường X thuộc X thành_phố X Nha_Trang X , X tỉnh X Khánh_Hoà X , X Việt_Nam X . X Irapuato X - X Irapuato X là X một X đô_thị X thuộc X bang X Guanajuato X , X México X . X Năm X 2005 X , X dân_số X của X đô_thị X này X là X 463103 X người X . X Đây X là X thành_phố X lớn X thứ X 35 X tại X Mexico X . X Irapuato X nằm X ở X chân X núi X Arandas X trong X khu_vực X trung_tâm X phía X nam X của X bang X Guanajuato X . X Nó X nằm X giữa X sông X Silao X và X sông X Guanajuato X , X một X nhánh X của X sông X Lerma X , X ở X độ X cao X 1.724 X m X trên X mực X nước_biển X . X Thành_phố X này X lớn X thứ X hai X ở X bang X với X dân_số X khoảng X 342.561 X theo X các X điều_tra X dân_số X 2005 X , X trong X khi X khu X tự_quản X có X 463.103 X dân X . X Khu X tự_quản X có X diện_tích X 845,16 X km X ² X và X bao_gồm X nhiều X nhỏ X hơn X các X cộng_đồng X xa_xôi X hẻo_lánh X . X Ngành X công_nghiệp X chính X của X thành_phố X là X nông_nghiệp X và X nổi_tiếng X với X dâu_tây X và X nâng X cao X của X lợn X và X gia_súc X . X Các X loại X trái_cây X và X hoa X của X khu X vườn X sang_trọng X Irapuato X cũng X được X biết X đến X trên X khắp X Mexico X . X Toà X nhà X Hàm_Cá_Mập X - X Toà X nhà X Hàm_Cá_Mập X là X một X công_trình X trung_tâm X thương_mại X được X xây_dựng X trên X nền X Nhà_xe X điện X cũ X với X hướng X nhìn X ra X Quảng_trường X Đông_Kinh_Nghĩa_Thục X và X có X tầm X nhìn X bao_quát X trọn_vẹn X hồ X Hoàn_Kiếm X IMGID:016303 Chén O cơm O của O họ O luôn O chan O đầy O nước_mắt O của O kiếp O ” O hoa O đêm O ” O trên O vỉa_hè O . O X Ẩm_thực X - X Ẩm_thực X là X một X hệ_thống X đặc_biệt X về X quan_điểm X truyền_thống X và X thực_hành X nấu_ăn X , X nghệ_thuật X bếp_núc X , X nghệ_thuật X chế_biến X thức_ăn X , X thường X gắn X liền X với X một X nền X văn_hoá X cụ_thể X . X Nó X thường X được X đặt X tên X theo X vùng X hoặc X nền X văn_hoá X hiện_hành X . X Một X món X ăn X chủ_yếu X chịu X ảnh_hưởng X của X các X thành_phần X có X sẵn X tại X địa_phương X hoặc X thông_qua X thương_mại X , X buôn_bán X trao_đổi X . X Những X thực_phẩm X mang X màu_sắc X tôn_giáo X cũng X có X những X ảnh_hưởng X rất X lớn X tới X ẩm_thực X . X Mở_rộng X ra X thì X ẩm_thực X có X nghĩa X là X một X nền X văn_hoá X ăn_uống X của X một X dân_tộc X , X đã X trở_thành X một X tập_tục X , X thói_quen X . X Ẩm_thực X không_chỉ X nói X về X " X văn_hoá X vật_chất X " X mà_còn X nói X về X cả X mặt X " X văn_hoá X tinh_thần X " X Phở X - X Phở X là X một X món X ăn X truyền_thống X của X Việt_Nam X , X được X xem X là X một X trong X những X món X ăn_tiêu X biểu X cho X nền X ẩm_thực X Việt_Nam X . X Thành_phần X chính X của X phở X là X bánh_phở X và X nước X dùng X cùng X với X thịt X bò X hoặc X thịt X gà X cắt X lát X mỏng X . X Thịt X bò X thích_hợp X nhất X để X nấu X phở X là X thịt X , X xương X từ X các X giống X bò X ta X Ngoài_ra X còn X kèm X theo X các X gia_vị X như X : X tương X , X tiêu X , X chanh X , X nước_mắm X , X ớt X . X Những X gia_vị X này X được X thêm X vào X tuỳ X theo X khẩu_vị X của X người X dùng X . X Phở X thông_thường X được X dùng X để X làm X món X điểm_tâm X buổi X sáng X hoặc X lót_dạ X buổi X đêm X ; X nhưng X ở X các X thành_phố X lớn X , X món X ăn X này X có_thể X được X thưởng_thức X cả X ngày X . X Tại X các X tỉnh X phía X Nam X Việt_Nam X và X một_số X vùng X miền X khác X , X phở X được X bày X kèm X với X đĩa X rau_thơm X như X hành X , X giá X và X những X lá X cây X rau X mùi X , X rau X húng X , X trong X đó X ngò X gai X là X loại X lá X đặc_trưng X của X phở X ; X tuy_nhiên X tại X Hà_Nội X thông_thường X sẽ X không X có X đĩa X rau_sống X này X . X Phở X thường X là X phở X bò X hay X phở X gà X , X nhưng X đôi_khi X cũng X có X những X biến_thể X khác X , X đặc_biệt X là X phở X sốt X vang X , X phở X khô X , X phở X xào X , X phở X chua X , X phở X vịt X ở X Cao_Bằng X , X và X phở X thịt X quay X ở X các X tỉnh X miền X núi X phía X Bắc X . X Nước X dùng X cho X nồi X phở X thường X là X nước X dùng X trong X được X ninh X từ X xương X bò X kèm X theo X nhiều X loại X gia_vị X bao_gồm X quế X , X hồi X , X gừng X nướng X , X thảo_quả X , X sá X sùng X , X đinh_hương X , X hạt X mùi X , X hành X khô X nướng X . X Thịt X dùng X cho X món X phở X là X thịt X bò X hoặc X thịt X gà X " X Bánh_phở X " X theo X truyền_thống X được X làm X từ X bột X gạo X , X tráng X thành X tấm X mỏng X rồi X cắt X thành X sợi X . X Phở X luôn X được X thưởng_thức X khi X còn X nóng_hổi X . X Theo X đó X , X để X có X một X bát X phở X ngon X và X đậm X vị X , X điều X này X còn X phụ_thuộc X rất X nhiều X vào X kĩ_năng X của X người X nấu X , X trong X đó X quan_trọng X nhất X đó X chính X là X nồi X nước X dùng X . X Bò X bảy X món X - X Bò X bảy X món X là X thịt X bò X dọn X thành X bảy X món X trong X ẩm_thực X Việt_Nam X , X thường X có X tại X Sài_Gòn X . X Bánh_cuốn X - X Bánh_cuốn X , X còn X gọi X là X bánh_mướt X hay X bánh_ướt X là X một X món X IMGID:016304 Nhiều O đêm O đi O cùng O những O người O đồng_đẳng O , O phóng_viên O Tuổi_Trẻ B-ORG đã O có O cái O nhìn O cận_cảnh O hơn O về O những O cô_gái O ” O hoa O đêm O ” O ... O X Phạm_Ngũ_Lão X , X Quận X 1 X - X Phạm_Ngũ_Lão X là X một X phường X thuộc X Quận X 1 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Thượng_Thành X , X Hàng X Châu X - X Thượng_Thành X là X một X trong X 10 X quận X nội_thành X trực_thuộc X thành_phố X cấp X địa X khu X Hàng X Châu X , X thủ_phủ X của X tỉnh X Chiết_Giang X , X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Ô_Chợ_Dừa X - X Ô_Chợ_Dừa X tên_chữ X là X Thịnh_Quang X , X là X một X cửa_ô X của X Hà_Nội X xưa X , X nằm X về X phía X tây X của X kinh_thành X Thăng_Long X . X Xung_đột X Đại_học X Trung X văn X Hồng_Kông X - X Xung_đột X tại X Đại_học X Trung X văn X Hồng_Kông X năm X 2019 X là X một X cuộc X xung_đột X trong X một X loạt X các X cuộc X biểu_tình X ở X Hồng_Kông X năm X 2019 X . X Khi X những X người X biểu_tình X làm X gián_đoạn X giao_thông X để X tạo X điều_kiện X cho X một X cuộc X tổng_đình_công X vào X ngày X 11 X tháng X 11 X , X những X người X biểu_tình X bên X trong X Trường X Đại_học X Trung X văn X Hồng_Kông X ( X CUHK X ) X đã X ném X các X vật_thể X lên_đường X ray X gần X nhà_ga X Đại_học X , X và X bắt_đầu X đụng_độ X với X cảnh_sát X . X Trong X khi X đó X , X cảnh_sát X đã X bắn X các X hộp X hơi X cay X vào X khuôn_viên X trường X . X Ngày X hôm X sau X chứng_kiến X hai X nhóm X đụng_độ X nhau X trong X gần X một X ngày X , X cảnh_sát X xông X vào X khuôn_viên X trường X để X tiến_hành X bắt_giữ X , X trong X khi X những X người X biểu_tình X đáp X trả X lại X bằng X cách X ném X bom_xăng X . X Cuộc X xung_đột X leo_thang X thành X các X cuộc X biểu_tình X rộng X khắp X ở X nhiều X vùng X của X Hồng_Kông X trong X nỗ_lực X đánh X lạc X hướng X sự X chú_ý X của X cảnh_sát X . X Ít_nhất X 70 X sinh_viên X bị_thương X . X Người X biểu_tình X đã X ở X trong X trường X đại_học X một X khoảng X thời_gian X ngắn X từ X ngày X 13 X đến X 15 X tháng X 11 X và X thiết_lập X các X chướng_ngại_vật X và X vũ_khí X tạm_thời X trong X khuôn_viên X trường X đại_học X . X Các X sinh_viên X đại_học X khác X cũng X rào_chắn X trường_học X của X họ X sau X cuộc X bao_vây X . X Phần_lớn X những X người X biểu_tình X rời X khỏi X trường X vào X ngày X 15 X tháng X 11 X , X một_số X người X rời X Trường X Đại_học X Bách_khoa X Hồng_Kông X , X nơi X bị X cảnh_sát X bao_vây X vào X ngày X 17 X tháng X 11 X . X Cảnh_sát X đã X bị X chỉ_trích X vì X xông X vào X khuôn_viên X trường X đại_học X , X mặc_dù X cảnh_sát X đã X bào_chữa X cho X hành_động X này X và X nói X khuôn_viên X trường X là X một X " X nhà_máy X vũ_khí X " X Cuộc X xung_đột X này X tương_tự X với X Phong_trào X dân_chủ X tháng X Sáu X ở X Hàn_Quốc X , X nơi X những X người X biểu_tình X từ X Đại_học X Yonsei X đã X đụng_độ X với X cảnh_sát X vào X năm X 1987 X . X Chợ X Cồn X - X Chợ X Cồn X là X một X ngôi X chợ X tại X trung_tâm X thành_phố X Đà_Nẵng X . X Hà_Tiên X - X Hà_Tiên X là X một X thành_phố X nằm X ở X phía X tây X bắc X tỉnh X Kiên_Giang X , X Việt_Nam X . X Thành_phố X Hà_Tiên X trước_đây X thuộc X địa_bàn X huyện X Hà_Tiên X thuộc X tỉnh X Rạch_Giá X và X sau X đó X thuộc X tỉnh X Kiên_Giang X , X thuộc X vùng X kinh_tế X trọng_điểm X vùng X đồng_bằng X sông X Cửu_Long X và X nằm X trong X vùng X tam_giác X vàng X du_lịch X của X tỉnh X : X Rạch_Giá X - X Hà_Tiên X - X Phú_Quốc X và X các X huyện X phụ_cận X . X Hiện_nay X , X thành_phố X Hà_Tiên X không X phải X là X tỉnh_lỵ X của X tỉnh X Kiên_Giang X , X mà X tỉnh_lỵ X là X thành_phố X Rạch_Giá X . X Tuy_nhiên X , X Hà_Tiên X lại X từng X là X tỉnh_lỵ X của X tỉnh X Hà_Tiên X cũ X vào X thời X Pháp X thuộc X trước X năm X 1956 X . X Đặc_biệt X , X Hà_Tiên X lại X là X lỵ_sở X của X toàn_bộ X tỉnh X Hà_Tiên X vào X thời X nhà X Nguyễn X độc_lập X . X Địa_bàn X tỉnh X Hà_Tiên X IMGID:016305 ” O Tôi O sinh O ra O ở O vỉa_hè O , O mẹ O tôi O là O hoa O đêm O ! O ” O . O X Vô_gia_cư X - X Vô_gia_cư X là X một X trạng_thái X phản_ánh X điều_kiện X và X tính_chất X xã_hội X của X người X không X có X một X ngôi X nhà X hay X nơi X trú_ngụ X thường_xuyên X bởi X họ X không_thể X chi_trả X hay X không_thể X duy_trì X dược X một X ngôi X nhà X thường_xuyên X , X an_toàn X , X và X thích_hợp X , X hay X họ X thiếu X " X nơi X trú_ngụ X cố_định X , X thường_xuyên X và X thích_hợp X vào X buổi X đêm X " X Định_nghĩa X pháp_lý X hiện_tại X khác_biệt X tuỳ X theo X quốc_gia X . X Thuật_ngữ X vô_gia_cư X có_thể X gồm X những X người X mà X nơi X cư_ngụ X buổi X tối X chủ_yếu X của X họ X là X trong X một X nơi X cư_trú X cho X người X vô_gia_cư X , X trong X một X định_chế X cung_cấp X nơi X trú_ngụ X tạm_thời X cho X các X cá_nhân X muốn X được X định_chế_hoá X , X hay X trong X một X địa_điểm X tư_nhân X hay X công_cộng X không X được X dự_định X để X trở_thành X một X nơi X cư_ngụ X thường_xuyên X cho X con_người X . X Ước_tính X có X 100 X triệu X người X trên X khắp X thế_giới X là X người X vô_gia_cư X . X Sở X Nhà X ở X và X Phát_triển X Đô_thị X Hoa_Kỳ X ( X HUD X ) X đã X định_nghĩa X một X người X " X vô_gia_cư X thường_xuyên X " X là X " X một X cá_nhân X vô_gia_cư X không X có X người X đi X cùng X với X một X điều_kiện X không X đủ X năng_lực X hoặc X đã X liên_tục X ở X trong X tình_trạng X vô_gia_cư X một X năm X hay X lâu X hơn X , X hay X ít_nhất X có X bốn X lần X ở X trong X tình_trạng X vô_gia_cư X trong X ba X năm X trước X đó X . X Rác X - X Xả X rác X bao_gồm X các X sản_phẩm X chất_thải X đã X được X loại_bỏ X không X đúng X cách X , X mà X không X có X sự X đồng_ý X , X tại X một X địa_điểm X không X phù_hợp X . X Litter X cũng X có_thể X được X sử_dụng X như X một X động_từ X ; X để X xả X rác X phương_tiện X để X thả X và X các X đối_tượng X nghỉ X , X thường X con_người X gây X ra X , X chẳng_hạn X như X lon X nhôm X , X ly X giấy X , X giấy X gói X thức_ăn X nhanh X , X hộp X các_tông X hoặc X chai X nhựa X trên X mặt_đất X , X và X để X chúng X ở X đó X vô_thời_hạn X hoặc X cho X người X khác X để X xử_lý X như X trái_ngược X với X loại_bỏ X chúng X một_cách X chính_xác X . X Các X loại X rác X lớn X và X nguy_hiểm X như X lốp X xe X , X thiết_bị X điện X , X điện_tử X , X pin X và X các X thùng X chứa X công_nghiệp X lớn X đôi_khi X được X đổ X ở X các X địa_điểm X biệt_lập X , X chẳng_hạn X như X rừng X quốc_gia X và X các X khu X đất X công_cộng X khác X . X Đây X là X một X tác_động X của X con_người X đến X môi_trường X và X vẫn X là X một X vấn_đề X môi_trường X nghiêm_trọng X ở X nhiều X quốc_gia X . X Chất_thải X có_thể X tồn_tại X trong X môi_trường X trong X một X thời_gian X dài X trước X khi X phân_huỷ X và X được X vận_chuyển X qua X một X khoảng_cách X lớn X vào X các X đại_dương X trên X thế_giới X . X Chất_thải X có_thể X ảnh_hưởng X đến X chất_lượng X cuộc_sống X . X Tàn X thuốc_lá X là X mặt_hàng X được X xả X rác X nhiều X nhất X trên X thế_giới X , X với X 4,5 X nghìn X tỷ X được X loại_bỏ X mỗi X năm X . X Ước_tính X về X thời_gian X cần_thiết X để X tàn X thuốc X có_thể X phân_huỷ X khác X nhau X , X từ X năm X năm X đến X 400 X năm X để X tàn X thuốc X hoàn_toàn X xuống_cấp X . X Ngủ X trưa X - X Một X giấc_ngủ X trưa X là X một X giấc_ngủ X ngắn X vào X ban_ngày X của X con_người X vào X giờ X nghỉ X trưa X , X thời_gian X khoảng X buổi X trưa X hoặc X đầu X giờ X chiều X tuỳ X theo X trường_lớp X , X cơ_quan X hoặc X lịch X sinh_hoạt X cá_nhân X , X thường X thực_hiện X sau X bữa X ăn X trưa X . X Đây X là X một X thói_quen X truyền_thống X ở X nhiều X nước X , X đặc_biệt X là X các X nước X có X khí_hậu X ấm_áp X . X Ngủ X trưa X là X một X hình_thức X phổ_biến X của X ngủ X chợp X mắt X ( X nap X IMGID:016306 Cùng O các O đồng_đẳng_viên O ( O ĐĐV O ) O quận B-ORG 1 I-ORG , O chúng_tôi O đến O khu O công_viên B-LOC 30-4 I-LOC ( O TP. B-LOC HCM I-LOC ) O . O X IMGID:NaN Nơi O đây O , O chúng_tôi O nghe O những O cư_dân O sống O về O đêm O nhắc O đến O một O biệt_danh O : O M. B-PER ” I-PER khùng I-PER ” I-PER đầy O sự O ngang_tàng O ... O IMGID:016308 Đó O là O một O cô_gái O 25 O tuổi O có O nước_da O đen O , O khuôn_mặt O ” O trời O bắt O xấu O ” O , O tóc O để O ngang O vai O . O X Hanni X - X Phạm_Ngọc_Hân X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Hanni X là X một X nữ X ca_sĩ X kiêm X nhạc_sĩ X người X Úc X gốc X Việt X hiện X đang X làm_việc X tại X Hàn_Quốc X . X Cô X được X biết X đến X là X thành_viên X của X nhóm X nhạc X nữ X Hàn_Quốc X NewJeans X . X Kim X Sa-rang X - X Kim_Sa_Rang X là X một X diễn_viên X Hàn_Quốc X . X Cô X đoạt X được X danh_hiệu X Hoa_hậu X Hàn_Quốc X năm X 2000 X ngay X sau X đó X bắt_đầu X sự_nghiệp X diễn_viên X . X Kim X đoạt X vương_miện X Hoa_hậu X Hàn_Quốc X ngày X 28 X tháng X 5 X năm X 2000 X tại X Trung_tâm X Văn_hoá X Sejong X , X nơi X đăng_cai X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X 1980 X . X Cô X được X đại_diện X xứ_sở X " X Bình_minh X êm_đềm X " X đi X thi X Hoa_hậu X Hoàn_vũ X 2001 X . X Tại X nơi X thi X , X cô X đã X giành X được X giải X Trang_phục X dân_tộc X đẹp X nhất X với X bộ X hàn X phục X tuyệt X đẹp X của X mình X . X Chu_Tử_Du X - X Chu_Tử_Du X hay X Châu_Tử_Du X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Tzuyu X là X một X nữ X ca_sĩ X người X Đài_Loan X . X Cô X là X thành_viên X nhỏ_tuổi X nhất X của X nhóm X nhạc X nữ X Hàn_Quốc X Twice X do X công_ty X JYP X Entertainment X thành_lập X và X quản_lý X . X Huh X Yun-jin X - X Huh X Yun-jin X là X một X ca_sĩ X , X nhạc_sĩ X và X nhà_sản_xuất X thu X âm X người X Mỹ X gốc X Hàn X và X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Yunjin X . X Cô X là X thành_viên X của X nhóm X nhạc X nữ X Hàn_Quốc X Le_Sserafim X . X Han X Sun-hwa X - X Đây X là X một X tên X người X Triều_Tiên X , X họ X là X Han X . X đổi X Bản_mẫu X : X Có X chứa X chữ_viết X Hàn_Quốc X Han X Sun-hwa X là X một X ca_sĩ X và X nữ X diễn_viên X Hàn_Quốc X , X cựu X thành_viên X của X nhóm X nhạc X nữ X Hàn_Quốc X Secret X . X Cô X đã X xuất_hiện X trên X truyền_hình X vào X năm X 2004 X trong X khi X tham_gia X vào X Superstar_Survival X của X SBS X như X một X người X vào X chung_kết X , X và X trong X năm X 2009 X , X cô X đã X tham_gia X thường_xuyên X trong X một X chương_trình X tạp_kỹ X mang X tên X Invincible_Youth X . X Bên X cạnh X âm_nhạc X , X cô X cũng X tham_gia X vào X diễn_xuất X và X ra_mắt X trong X bộ X phim_truyền_hình X năm X 2010 X , X More_Charming_By_The X Day X . X Cô X cũng X tham_gia X vào X một_số X bộ X phim_truyền_hình X với X vai X phụ X trong X Ad_Genius_Lee X Tae-baek X , X Quà X tặng X của X Thiên_Chúa X - X 14 X Ngày X , X và X Hôn_nhân X , X Không_Hẹn X hò X . X Năm X 2014 X , X cô X đóng X vai X chính X trong X phim_truyền_hình X cuối X tuần X của X đài X MBC X Rosy_Lovers X trong X vai X Baek_Jang_Mi X , X diễn_viên X Lee_Jang_Woo X . X CNN X International_Seoul X liệt_kê X Sunhwa X là X một X trong X chín X ngôi_sao X " X It X " X đang X nổi X lên X trong X nền X giải_trí X Hàn_Quốc X vì X cô X là X một X nghệ_sĩ X " X đa_nhiệm X " X Hình_tượng X Kang X Se-Ah X trong X bộ X phim_truyền_hình X TVN X năm X 2014 X , X Hôn_nhân X , X Không X hẹn_hò X đã X nhận X được X đề_cử X cho X " X Nữ X diễn_viên X Thanh_niên X Tốt X nhất X " X tại X Liên_hoan_phim X thanh_niên X quốc_tế X Seoul X lần X thứ X 16 X . X Năm X 2014 X , X vai X Jang_Mi X của X cô X từ X Rosy_Lovers X và X Jenny X từ X Gift_Day X 14 X của X Thiên_Chúa X đã X giành X hai X giải_thưởng X nữ X diễn_viên X mới X xuất_sắc X nhất X từ X MBC X và X SBS X Drama_Awards X . X Đã X được X xác_nhận X vào X ngày X 26 X tháng X 9 X năm X 2016 X rằng X Sunhwa X đã X không X gia_hạn X hợp_đồng X với X TS X Entertainment X và X sẽ X chính_thức X tham_gia X vào X tháng X 10 X . X Vào X ngày X 14 X tháng X 10 X năm X 2016 X , X Sunhwa X gia_nhập X Huayi_Brothers X với X tư_cách X là X một X nữ X diễn_viên X . X Olivia_Hye X -_Son X Hye-ju X thường X được X biết X đến X IMGID:016309 Nhưng O trong O ” O thế_giới O về O đêm O ” O ở O khu_vực O này O thì O ai O cũng O sợ O cái O tính O ngang_tàng O của O M. B-PER , O hễ O đụng O vào O M. B-PER ” I-PER khùng I-PER ” I-PER là O bị O cô O ” O xắt O ” O ngay_lập_tức O . O X Lũ_lụt X Trung_Quốc X 2020 X - X Từ X cuối X tháng X 5 X năm X 2020 X , X mưa X lớn X theo X mùa X bắt_đầu X gây X ra X lũ_lụt X ở X Trung_Quốc X đại_lục X . X Trong X tháng X 6 X , X lũ_lụt X ảnh_hưởng X chủ_yếu X đến X các X khu_vực X phía X Nam X ảnh_hưởng X đến X cuộc_sống X của X hàng X triệu X người X . X Trong X tháng X 7 X , X những X trận X mưa X lớn X hơn X dự_kiến X đổ X vào X khu_vực X trung_tâm X và X phía X đông X của X Trung_Quốc X . X Theo X Bộ X Quản_lý X Khẩn_cấp X Trung_Quốc X , X đến X cuối X tháng X 6 X , X lũ_lụt X đã X buộc X di_dời X 744.000 X người X trên X 26 X tỉnh X với X 81 X người X mất_tích X hoặc X chết X . X Đầu X tháng X 7 X , X South_China_Morning_Post X đã X đăng X tin X khoảng X 20 X triệu X cư_dân X đã X bị X ảnh_hưởng X và X ít_nhất X 121 X người X đã X chết X hoặc X mất_tích X . X Tính X đến X ngày X 13 X tháng X 8 X , X lũ_lụt X đã X ảnh_hưởng X đến X 63,46 X triệu X người X , X 219 X người X chết X hoặc X mất_tích X và X 54.000 X ngôi X nhà X bị X sập X . X Bộ X Thuỷ_lợi X cho X biết X , X có X tổng_cộng X 443 X con X sông X trong X cả X nước X đã X ngập X nước X , X với X 33 X trong X số X đó X nước X nâng X lên X mức X cao X nhất X từng X được X ghi_nhận X . X Theo X thống_kê X của X Cơ_quan X Di_sản X Văn_hoá X Quốc_gia X ( X NCHA X ) X 76 X di_tích X văn_hoá X quốc_gia X quan_trọng X và X 187 X di_sản X văn_hoá X tỉnh X đã X bị X thiệt_hại X ở X các X mức_độ X khác X nhau X . X Các X khu_vực X bị X ảnh_hưởng X bao_gồm X Quảng_Tây X , X Quý_Châu X , X Tứ_Xuyên X , X Hồ X Bắc X , X cũng X như X Trùng_Khánh X . X Các X khu_vực X bao_gồm X thượng_nguồn X và X trung_lưu X của X sông X Dương_Tử X và X các X nhánh X của X nó X . X Nhiều X trận X mưa X lớn X gây X lũ X bắt_đầu X kéo_dài X đến X các X khu_vực X thấp X hơn X của X lưu_vực X Dương_Tử X như X An_Huy X , X Giang_Tây X và X Chiết_Giang X . X Ngoài_ra X , X Hồ X Nam X , X Phúc_Kiến X và X Vân_Nam X cũng X bị X ảnh_hưởng X . X Faridabad X - X Faridabad X là X một X thành_phố X công_nghiệp X và X trung_tâm X dân_số X của X bang X Haryana X , X Bắc_Ấn_Độ X . X Thành_phố X này X toạ_lạc X ở X quận X Faridabad X . X Thành_phố X này X được X thành_lập X năm X 1607 X bởi X Shaikh_Farid X , X treasurer X of X Jahangir X , X với X mục_tiêu X bảo_vệ X tuyến X đường X chạy X qua X thị_xã X này X . X Shaikh_Farid X cho X xây X một X pháo_đài X , X một X bể X chứa X và X một X nhà_thờ X Hồi_giáo X mà X hiện_nay X là X phế_tích X . X Sau_này X , X thị_xã X này X đã X thanh X tổng_hành_dinh X của X một X pargana X được X giữ X trong X jagir X bởi X người X cai_trị X Ballabgarh X . X Faridabad X đã X trở_thành X quận X thứ X 12 X của X bang X Haryana X vào X ngày X 15 X tháng X 8 X năm X 1979 X . X Lũ_lụt X miền X Trung X Việt_Nam X 2020 X - X Lũ_lụt X miền X Trung X năm X 2020 X là X 1 X đợt X bão X , X lũ_lụt X khắp X miền X Trung X Việt_Nam X , X bắt_đầu X từ X đêm_ngày X 6 X tháng X 10 X , X rạng X sáng X ngày X 7 X tháng X 10 X năm X 2020 X đến X ngày X 1 X tháng X 12 X năm X 2020 X , X tập_trung X chủ_yếu X ở X các X tỉnh X Thanh_Hoá X , X Nghệ_An X , X Hà_Tĩnh X , X Quảng_Bình X , X Quảng_Trị X , X Thừa_Thiên_Huế X của X Bắc_Trung_Bộ X , X 1 X phần X Nam_Trung_Bộ X gồm X Đà_Nẵng X , X Quảng_Nam X , X Quảng_Ngãi X , X Bình_Định X , X Phú_Yên X và X Bắc_Tây_Nguyên X . X Trong X khoảng X thời_gian X tháng X 10 X , X tháng X 11 X , X hoàn_lưu X áp_thấp_nhiệt_đới X , X gió_mùa X , X xoáy X thuận X nhiệt_đới X hình_thành X và X liên_tiếp X biến_động X ở X Biển_Đông X . X Khởi_đầu X bằng X IMGID:016310 M. B-PER ” I-PER khùng I-PER ” I-PER có O thâm_niên O sống O đường_phố O cũng O gần O bằng O số O tuổi O 25 O của O mình O . O X Cẩm_Khê X - X Cẩm_Khê X là X một X huyện X trung_du X nằm X ở X trung_tâm X tỉnh X Phú_Thọ X , X Việt_Nam X . X Cẩm_Khê X - X Cẩm_Khê X là X thị_trấn X huyện_lỵ X của X huyện X Cẩm_Khê X , X tỉnh X Phú_Thọ X , X Việt_Nam X . X Bo X - X Bo X là X thị_trấn X huyện_lỵ X của X huyện X Kim_Bôi X , X tỉnh X Hoà_Bình X , X Việt_Nam X . X Đồng_Hỷ X - X Đồng_Hỷ X là X một X huyện X nằm X ở X phía X đông X bắc X tỉnh X Thái_Nguyên X , X Việt_Nam X . X Trụ_sở X Bộ_Tư_lệnh X Quân_khu X 1 X đóng X trên X địa_bàn X huyện X . X Quốc_lộ X 15 X - X Quốc_lộ X 15 X là_là X tuyến X quốc_lộ X thứ_yếu X khu_vực X miền X Trung X và X Tây_Nguyên X đi X qua X 5 X tỉnh X : X Hoà_Bình X , X Thanh_Hoá X , X Nghệ_An X , X Hà_Tĩnh X , X Quảng_Bình X theo X quy_hoạch X mạng_lưới X đường_bộ X thời_kì X 2021-2030 X , X tầm X nhìn X đến X 2050 X của X chính_phủ X . X Quốc_lộ X 15 X dài X 729 X km X , X quy_mô X tiêu_chuẩn X cấp X III X , X IV X miền X núi X , X 2 X làn X xe X , X vận_tốc X tối_đa X 60 X km/h X . X Đại_Kim X - X Đại_Kim X là X một X phường X thuộc X quận X Hoàng_Mai X , X thành_phố X Hà_Nội X , X Việt_Nam X . X Phường X Đại_Kim X có X diện_tích X 273 X ha X dân_số X là X 52.926 X người X , X mật_độ X dân_số X là X 19.386 X người X / X km² X . X Ô_Chợ_Dừa X - X Ô_Chợ_Dừa X tên_chữ X là X Thịnh_Quang X , X là X một X cửa_ô X của X Hà_Nội X xưa X , X nằm X về X phía X tây X của X kinh_thành X Thăng_Long X . X Tiên_Yên X - X Tiên_Yên X là X một X huyện X nằm X ở X phía X bắc X tỉnh X Quảng_Ninh X , X Việt_Nam X . X Lâm_Thao X - X Lâm_Thao X là X một X huyện X thuộc X vùng X bán_sơn_địa X của X tỉnh X Phú_Thọ X , X Việt_Nam X . X Lâm_Thao X là X huyện X có X kinh_tế X phát_triển X , X dân_cư X đông X . X Đây X là X huyện X trọng_điểm X sản_xuất X lương_thực X của X tỉnh X Phú_Thọ X , X có X ruộng X đồng_bằng X phẳng X , X đất_đai X màu_mỡ X , X mạng_lưới X giao_thông X đường_bộ X , X đường_sắt X , X đường_thuỷ X nối X các X tỉnh X Tây_Bắc X với X Thủ_đô X Hà_Nội X , X nằm X trong X tam_giác X công_nghiệp X của X tỉnh X Phú_Thọ X nên X đã X đem X lại X cho X huyện X những X tiềm_năng X và X lợi_thế X để X phát_triển X du_lịch X . X Cẩm_Giàng X - X Cẩm_Giàng X ( X 錦江 X ) X là X một X huyện X thuộc X tỉnh X Hải_Dương X , X Việt_Nam X . X IMGID:016311 Sau O nhiều O đêm O tiếp_cận O cùng O các O ĐĐV O của O quận B-LOC 1 I-LOC đi O phát O bao_cao_su O cho O những O ” O hoa O đêm O ” O , O tôi O mới O có O cơ_hội O trò_chuyện O với O M. B-PER . O X Trịnh_Bửu_Hoài X - X Trịnh_Bửu_Hoài X là X một X nhà_thơ X , X nhà_văn X , X nhà_báo X Việt_Nam X . X Bùi_Xuân_Lộc X - X Nghệ_sĩ_ưu_tú X Bùi_Xuân_Lộc X là X nhà_báo X , X nhà X quay_phim X , X đạo_diễn X , X biên_tập_viên X , X nhiếp_ảnh_gia X . X Ông X nguyên X là X Hội_viên X Hội X Nhà_báo X Việt_Nam X , X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Hội X Liên_hiệp X Văn_học X Nghệ_thuật X Nghệ_An X , X Trưởng X Ban X Sân X khẩu X , X Phó X Chủ_nhiệm X Câu_lạc_bộ X ảnh X Báo_chí X Nghệ_thuật X Nghệ_An X , X Phó X Trưởng X Văn_phòng X đại_diện X Tạp_chí X Nhiếp_ảnh X và X Đời_sống X khu_vực X Bắc X Trung_Bộ X . X Ông X đã X gắn_bó X với X Đài X PTTH X Nghệ_An X hơn X 40 X năm X và X là X Trưởng X Ban X Văn_Nghệ X của X Đài X PTTH X Nghệ_An X hơn X 35 X năm X . X Ông X Bùi_Xuân_Lộc X luôn X có X khát_khao X đến X cháy_bỏng X lưu_giữ X , X bảo_tồn X không_chỉ X cho X hôm_nay X mà X cả X mai X sau X kho_tàng X dân_ca X quý_báu X của X dân_tộc X . X Ông X luôn X muốn X thể_hiện X những X tư_tưởng X , X giá_trị X biểu_cảm X của X truyền_thống X dân_ca X ví X giặm X xứ X Nghệ X - X những X giá_trị X được X chưng_cất X , X lắng_đọng X hàng X nghìn X đời X được X ông X nâng_niu X chuyển_tải X trong X mỗi X tác_phẩm X . X Ông X là X người X sớm X đưa X các X loại_hình X sân_khấu X dân_ca X ví X giặm X lên X truyền_hình X từ X năm X 1984 X với X vở X “ X Dấu X chân X phía X trước X ” X . X Và X rồi X đến X năm X 1992 X , X vở X diễn X dân_ca X xứ X Nghệ X với X tựa X đề X “ X Nhất_tâm X đợi X bạn X ” X của X Bùi_Xuân_Lộc X đoạt X giải X Vàng X Liên_hoan X Truyền_hình X toàn_quốc X . X Tác_phẩm X ca_nhạc X với X chất_liệu X ngôn_ngữ X dân_ca X xứ X nghệ X của X ông X đã X trở_thành X kinh_điển X như X lời X nhận_xét X của X một X vị X chủ_tịch X hội_đồng X chấm X giải X được X tiếng X “ X khó_tính X , X khắt_khe X ” X cả X nước X . X Ông X Bùi_Xuân_Lộc X còn X đóng_góp X trí_tuệ X , X tài_năng X mở X hướng X bảo_tồn X , X gìn_giữ X kho_tàng X dân_ca X xứ X Nghệ X bằng X chương_trình X dạy X hát X dân_ca X trong X hệ_thống X trường_học X từ X tiểu_học X đến X trung_học X trên X địa_bàn X Nghệ_An X . X Nguyễn_Thành_Nam X - X Nguyễn_Thành_Nam X là X một X doanh_nhân X Việt_Nam X , X cựu X Tổng_Giám_đốc X FPT X và X hiện X là X Phó X Chủ_tịch X HĐQT X trường X Đại_học X FPT X . X Ông X có X học X vị X tiến_sĩ X toán X tại X Liên_Xô X . X Kim_Ngọc_Thái X - X Kim_Ngọc_Thái X là X chính_trị_gia X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Phó X Bí_thư X thường_trực X Tỉnh_uỷ X Trà_Vinh X , X Bí_thư X Đảng_đoàn X , X Chủ_tịch X Hội_đồng_nhân_dân X tỉnh X Trà_Vinh X . X Ông X từng X là X Phó X Bí_thư X Ban X Cán_sự X Đảng X , X Phó X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X tỉnh X Trà_Vinh X ; X Uỷ_viên X Ban X Thường_vụ X Tỉnh_uỷ X , X Bí_thư X Huyện_uỷ X Trà_Cú X , X Trà_Vinh X . X Kim_Ngọc_Thái X là X đảng_viên X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X chuyên_môn X Cử_nhân X Kinh_tế X chính_trị X , X Cao_cấp X lý_luận X chính_trị X . X Ông X có X sự_nghiệp X đều X công_tác X ở X quê X nhà X Trà_Vinh X . X Phạm_Nguyên_Trường X - X Phạm_Nguyên_Trường X tên X thật X là X Phạm_Duy_Hiển X , X bút_danh X là X Phạm_Minh_Ngọc X khi X tham_gia X Talawas X , X là X một X dịch_giả X người X Việt X . X Tốt_nghiệp X đại_học X ở X Liên_Xô X năm X 1975 X chuyên_ngành X Vật_lý X kỹ_thuật X , X sống X và X làm_việc X tại X Vũng_Tàu X từ X 1985 X , X thông_thạo X tiếng X Anh X và X Tiếng X Nga X , X Phạm_Nguyên_Trường X đã X dịch X chuyên X về X các X lĩnh_vực X khoa_học X kinh_tế X , X khoa_học_xã_hội X và X khoa_học X chính_trị X . X Ngoài_ra X ông X còn X đóng X vai_trò X là X nhà_nghiên_cứu X chính_trị X và X phản_biện X xã_hội X . X Nguyễn_Lân_Dũng X - X Nguyễn_Lân_Dũng X , X sinh X năm X 1938 X là X một X giáo_sư X tiến_sĩ X sinh_học X , X Nhà_giáo_Nhân_dân X của X Việt_Nam X . X Công_tác X chính X của X ông X là X giảng_dạy X và X nghiên_cứu X tại X Viện X Vi_sinh_vật X và X Công_nghệ_sinh_học X thuộc X Đại_học X Quốc_gia X Hà_Nội X . X Trần_Chí_Thành X - X Trần_Chí_Thành X IMGID:016312 Cô O bảo O mình O được O sinh O ra O từ O một O cuộc O tình O hè O phố O . O X IMGID:016313 Người O thân_thiết O nhất O của O cô O trên O cõi_đời O này O là O một O phụ_nữ O mà O thuở O nhỏ O cô O gọi O là O bà O ngoại O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X IMGID:016314 Đó O là O bà O Hai B-PER ” I-PER cô_đơn I-PER ” I-PER đã O nhặt O cô O từ O hè O phố O và O đưa O về O sống O chung O trong O căn O nhà O xập_xệ O ven O bờ O kênh B-LOC Nhiêu_Lộc I-LOC đen_ngòm O ngày O nào O . O X Văn_Quán X ( X phường X ) X - X Văn_Quán X là X một X phường X thuộc X quận X Hà_Đông X , X thành_phố X Hà_Nội X , X Việt_Nam X . X Phường X 19 X - X Phường X 19 X là X một X phường X thuộc X quận X Bình_Thạnh X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Phường X 19 X có X diện_tích X 0,39 X km² X , X dân_số X năm X 2021 X là X 17.906 X người X , X mật_độ X dân_số X đạt X 45.912 X người X / X km² X . X Đường X Nguyễn_Hữu_Cảnh X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Đường X Nguyễn_Hữu_Cảnh X là X một X con X đường X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X chạy X từ X đường X Tôn_Đức_Thắng X đến X đường X Điện_Biên_Phủ X Đây X là X một X trong X những X trục X đường X huyết_mạch X kết_nối X cửa_ngõ X phía X đông X với X trung_tâm X thành_phố X . X Đường X được X đưa X vào X khai_thác X từ X năm X 2002 X , X tuy_nhiên X không X lâu X sau X đó X đã X xảy X ra X tình_trạng X sụt X lún X , X hư_hỏng X , X trở_thành X một X trong X những X điểm X ngập X nặng X nhất X trên X địa_bàn X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X những X lúc X mưa X và X triều_cường X nên X còn X được X mệnh_danh X là X " X rốn X ngập X " X của X thành_phố X . X Đô_thị X mới X - X Đô_thị X mới X là X đô_thị X dự_kiến X hình_thành X trong X tương_lai X theo X định_hướng X quy_hoạch X tổng_thể X hệ_thống X đô_thị X quốc_gia X , X được X đầu_tư X xây_dựng X từng X bước X đạt X các X tiêu_chí X của X đô_thị X theo X quy_định X của X pháp_luật X . X Khái_niệm X này_khác X với X khu X đô_thị X mới X , X vốn X có X phạm_vi X nhỏ X hơn X , X được X xem X là X một X khu_vực X trong X đô_thị X được X đầu_tư X xây_dựng X mới X đồng_bộ X về X hạ_tầng X kỹ_thuật X , X hạ_tầng X xã_hội X và X nhà X ở X . X Mỹ_Tho X - X Mỹ_Tho X ( X 美湫 X ) X là X thành_phố X tỉnh_lỵ X của X tỉnh X Tiền_Giang X , X Việt_Nam X . X Thành_phố X Mỹ_Tho X hiện X là X đô_thị X loại X I X , X thuộc X Vùng X kinh_tế X trọng_điểm X Nam_bộ X . X Đây X là X thành_phố X trực_thuộc X tỉnh X loại X I X đầu_tiên X của X vùng X Đồng_bằng X sông X Cửu_Long X . X Mỹ_Tho X cũng X là X một X trong X những X đô_thị X trọng_điểm X của X vùng X . X Danh_sách X toà X nhà X cao X nhất X Thái_Nguyên X - X Đây X là X Danh_sách X toà X nhà X cao X nhất X tại X Thái_Nguyên X được X xếp_hạng X dựa X trên X chiều X cao X của X toà X nhà X Các X toà X tháp X chẳng_hạn X như X các X tháp X phát_sóng X , X đài X tưởng_niệm X không X được X coi X là X một X toà X nhà X vì X chúng X không X phải X là X công_trình X có_thể X ở X được X , X các X toà X tháp X như_thế X sẽ X không X xuất_hiện X trong X bảng X xếp_hạng X này X . X Tỉnh X Thái_Nguyên X hiện X có X 20 X toà X nhà X đã X hoàn_thành X Toà X nhà X cao X nhất X Thái_Nguyên X là X Thái_Nguyên X Tower X cao X 133 X mét X . X Trong X những X năm X gần X đây X , X hàng_loạt X các X toà X nhà X cao_tầng X đã X được X xây_dựng X tại X Thái_Nguyên X . X Tuy_nhiên X , X hầu_hết X các X toà X nhà X này X đều X nằm X trong X địa_phận X thành_phố X Thái_Nguyên X . X Giai_đoạn X từ X năm X 2020-2022 X sẽ X là X 2 X năm X đột_phá X về X gia_tăng X số_lượng X nhà X cao_tầng X tại X Thái_Nguyên X khi X khoảng X 9 X toà X nhà X cao X từ X 100 X mét X đến X 133 X mét X được X hoàn_thành X , X đưa X Thái_Nguyên X lên X top X những X địa_phương X có X nhiều X nhà X cao_tầng X nhất X miền X Bắc X sau X Hà_Nội X , X Hải_Phòng X , X Bắc_Ninh X và X Quảng_Ninh X . X Sông X Sài_Gòn X - X Sông X Sài_Gòn X là X một X phụ X lưu X của X sông X Đồng_Nai X ở X Nam_Bộ X Việt_Nam X . X Sông X dài X 251 X km X , X bắt_nguồn X từ X tỉnh X Bình_Phước X , X chảy X qua X các X tỉnh X Tây_Ninh X , X Bình_Dương X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X rồi X hợp_lưu X với X sông X IMGID:016315 Tuổi O lên O 7 O , O M. B-PER được O trả O lại O hè O phố O khi O bà O Hai B-PER ” I-PER cô_đơn I-PER ” I-PER qua_đời O , O và O rất O tự_nhiên O , O cô O nhập O ngay O vào O đám O trẻ O bụi_đời O khu_vực O Tân_Định B-LOC vừa O đi O xin O ăn O , O vừa O móc O bọc O , O lượm O ve_chai O . O X Ngủ X trưa X - X Một X giấc_ngủ X trưa X là X một X giấc_ngủ X ngắn X vào X ban_ngày X của X con_người X vào X giờ X nghỉ X trưa X , X thời_gian X khoảng X buổi X trưa X hoặc X đầu X giờ X chiều X tuỳ X theo X trường_lớp X , X cơ_quan X hoặc X lịch X sinh_hoạt X cá_nhân X , X thường X thực_hiện X sau X bữa X ăn X trưa X . X Đây X là X một X thói_quen X truyền_thống X ở X nhiều X nước X , X đặc_biệt X là X các X nước X có X khí_hậu X ấm_áp X . X Ngủ X trưa X là X một X hình_thức X phổ_biến X của X ngủ X chợp X mắt X ( X nap X ) X Ở X Tây_Ban_Nha X và X các X nước X chịu X ảnh_hưởng X của X văn_hoá X Tây_Ban_Nha X giấc_ngủ X trưa X là X Siesta X , X một X giấc_ngủ X ban_ngày X truyền_thống X . X Tên X gọi X Siesta X , X bắt_nguồn X từ X tiếng X La-tinh X hora X sexta X " X giờ X thứ X 6 X " X ( X kể X từ X lúc X bình_minh X , X do_đó X mang X nghĩa X " X giấc X nghỉ X trưa X " X Ở X Ý X ngủ X trưa X cũng X rất X thông_dụng X , X giờ X nghỉ X trưa X ở X đây X được X gọi X là X riposo X , X thời_gian X này X các X bảo_tàng X , X nhà_thờ X và X cửa_hàng X đóng_cửa X để X chủ_nhân X có_thể X về X nhà_ăn X trưa X và X chợp X mắt X một X lúc X trong X khoảng X thời_gian X nóng X nhất X trong X ngày X . X Người_dân X ở X một_số X đất_nước X khác X như X Việt_Nam X , X Trung_Quốc X , X Ấn_Độ X cũng X thường X có X thói_quen X ngủ X trưa X . X Giấc_ngủ X chợp X là X giấc_ngủ X ngắn X tại X thời_điểm X bất_kì X nào X ngày X , X với X thời_lượng X nhỏ X hơn X 50% X so X với X giấc_ngủ X chính X trung_bình X . X Xóm X Gà X - X Xóm X Gà X thời X Nhà X Nguyễn X nằm X trong X xã X Bình_Hoà X , X thuộc X huyện X Bình_Dương X , X phủ X Tân_Bình X , X tỉnh X Gia_Định X ; X nay X thuộc X phường X 1 X , X quận X Gò_Vấp X và X một X phần X thuộc X quận X Bình_Thạnh X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Khoảng X nửa X đầu X thế_kỷ X 20 X , X đây X là X nơi X cư_trú X hoặc X lui_tới X của X nhiều X văn X thi_sĩ X và X nhà_báo X tên_tuổi X , X là X nơi X chuyên X cung_cấp X gà X và X đá_gà X nổi_tiếng X , X còn X hiện_nay X đây X là X vùng X chuyên X về X dệt X . X Ranh_giới X Xóm X Gà X hiện_nay X là X : X Ngã X tư X Nguyễn_Văn X Đậu-Hoàng X Hoa_Thám X , X băng X qua X chợ X Cây_Quéo X , X rẽ X lên X Nguyễn_Thượng_Hiền X , X qua X đường X số X 7 X , X Gò_Vấp X , X đến X ngã X ba X Chú X Ía X , X men X theo X Phạm_Văn_Đồng X , X về X Phan_Văn_Trị X đến X Nguyễn_Văn_Đậu X thì X quặt X về X ngã X tư X Xóm X Gà X , X giáp X lại X chợ X Cây_Quéo X . X Nghĩa_Hưng X - X Nghĩa_Hưng X là X một X huyện X ven X biển X nằm X ở X phía X nam X tỉnh X Nam_Định X , X Việt_Nam X . X Loại_trừ X xã_hội X - X Loại_trừ X xã_hội X hay X lề X hoá X xã_hội X hay X lề X hoá X là X sự X bất_lợi X xã_hội X và X xuống X hạng X bên X lề X xã_hội X . X Nó X là X một X thuật_ngữ X được X sử_dụng X rộng_rãi X ở X châu_Âu X và X lần X đầu_tiên X được X sử_dụng X ở X Pháp X . X Nó X được X sử_dụng X trên X các X lĩnh_vực X bao_gồm X giáo_dục X , X xã_hội_học X , X tâm_lý_học X , X chính_trị X và X kinh_tế X . X Loại_trừ X xã_hội X là X quá_trình X các X cá_nhân X bị X chặn X các X quyền X , X cơ_hội X và X tài_nguyên X khác X nhau X thường X có X sẵn X cho X các X thành_viên X của X một X nhóm X khác X nhau X , X và X là X cơ_sở X để X hội_nhập X xã_hội X và X tuân_thủ X các X quyền X của X con_người X trong X đó X nhóm X Sự X tha_hoá X hoặc X tước X quyền X do X loại_trừ X IMGID:016316 ” O Bữa O được O người O ta O cho O thì O ăn O no O thở O không O nổi O , O bữa O thèm O một O tô O cơm O với O nước O tương O cũng O không O có O . O IMGID:016317 Đi O ngang O quán_ăn O mà O nước_miếng O cứ O túa O ra O , O bụng O réo O chịu O không O nổi O ” O - O M. B-PER nhớ O lại O tuổi_thơ O dữ_dội O của O mình O . O X Banchan X - X Banchan X ( X BAHN-chahn X ; X Tiếng X Hàn X : X 반찬 X ; X Hanja X : X 飯饌 X ; X Hán-Việt X : X phạn X soạn X ; X IPA X : X [ X pantɕʰan X ] X là X những X món X phụ X có X khẩu_phần X nhỏ X được X dùng X kèm X với X cơm X trong X ẩm_thực X Triều_Tiên X . X Banchan X thường X được X đặt X ở X giữa X bàn X để X mọi X người X cùng X thưởng_thức X . X Ở X giữa X bàn_là X món X chính X tiếp_theo X , X chẳng_hạn X như X galbi X ( X sườn X ) X hoặc X bulgogi X và X một X nồi X jjigae X chung X . X Những X chiếc X bát X ăn X cơm X và X guk X ( X canh X ) X được X bày X riêng X . X Banchan X được X phục_vụ X theo X từng X phần X nhỏ X , X có X nghĩa X là X dùng X hết X trong X mỗi X bữa X ăn X và X bổ_sung X trong X bữa X ăn X nếu X không X đủ X . X Thông_thường X , X những X bữa X ăn X càng X trang_trọng X thì X càng X có X nhiều X banchan X . X Tỉnh X Jeolla X đặc_biệt X nổi_tiếng X với X việc X phục_vụ X nhiều X loại X banchan X khác X nhau X trong X một X bữa X ăn X . X Cách X bày_biện X bàn X cơ_bản X cho X bữa X ăn X gọi X là X bansang X thường X bao_gồm X bap X guk X hoặc X tang X ( X canh X ) X gochujang X hoặc X ganjang X jjigae X và X kim X chi X . X Theo X số_lượng X banchan X được X thêm X vào X , X cách X sắp_xếp X bàn X ăn X được X gọi X là X bansang X 3 X cheop X ( X 삼첩 X ) X 5 X cheop X ( X 오첩 X ) X 7 X cheop X ( X 칠첩 X ) X 9 X cheop X ( X 구첩 X ) X 12 X cheop X ( X 십이첩 X ) X riêng X 12 X cheop X được X sử_dụng X trong X ẩm_thực X cung_đình X Triều_Tiên X . X Pad_Thái X - X Pad_Thái X là X món X mì X xào X truyền_thống X của X Thái_Lan X . X Thành_phần X của X món X ăn X gồm X có X mì X gạo X hoặc X hủ_tiếu X xào X với X trứng X , X đậu_phụ X , X thêm X một_chút X ớt X đỏ X , X bột X me X , X nước_mắm X và X đường X thốt_nốt X . X Đĩa X pad X được X trộn X cùng X lạc X rang X giã X nhỏ X , X tôm X tươi X hoặc X khô X , X tỏi X hoặc X hẹ X tây X . X Khi X ăn X , X vắt X thêm X một_chút X chanh X để X tạo X vị X chua X . X Một_vài X phiên_bản X pad X Thái X khác X có_thể X có X thêm X giá X đỗ X , X hẹ X , X cải_củ X hoặc X củ X turnip X muối X hay X thậm_chí X là X cua X , X mực X , X thịt X lợn X , X thịt X gà X . X Ramadan X - X Ramadan X là X tên X gọi X tháng X thứ X 9 X của X âm_lịch X Ả_Rập X , X tháng X Ramadan X theo X dương_lịch X thay_đổi X từng X năm X , X không X có X ngày X thống_nhất X . X Nhiều X người X gọi X Ramadan X một_cách X đơn_giản X là X " X tháng X nhịn X ăn X " X hoặc X " X tháng X ăn_chay X " X nhưng X cả X hai X cách X gọi X đó X đều X không X đúng X , X bởi_vì X các X tín_đồ X chẳng X ăn_chay X hoàn_toàn X , X cũng X không X nhịn X ăn X hoàn_toàn X . X Tên X gọi X tháng X Ramadan X là X chính_xác X nhất X . X Trong X suốt X một X tháng X lễ X này X , X tất_cả X các X tín_đồ X đạo X Hồi X đều X thực_hiện X nghiêm_túc X quy_định X : X không X ăn X , X không X uống X , X không X hút X thuốc X nghĩa_là X không X được X đưa X bất_kể X thứ X gì X vào X miệng X nhưng X chỉ X áp_dụng X vào X ban_ngày X , X cụ_thể X là X từ X lúc X mặt_trời X mọc X đến X khi X mặt_trời X lặn X . X Luật X của X đạo X cũng X quy_định X rõ X : X Cho X những X người X đang X ốm X , X phụ_nữ X có_thai X , X trẻ_em X dưới X 5 X tuổi X và X những X người X đang X đi X du_lịch X ở X nước_ngoài X mà X nước X này X không X lấy X đạo X Hồi X làm X IMGID:016318 ” O Tuổi O nhỏ O có O cái O cực O của O nhỏ O , O tuổi O càng O lớn O cái O cực O , O cái O nhục O càng O lớn O hơn O và O bây_giờ O cũng O chẳng O khá O hơn O ” O - O M. B-PER lý_giải O về O thâm_niên O giang_hồ O của O mình O như O thế O . O X IMGID:016319 Sống O trên O đường_phố O phải O có O phe_cánh O , O có O đàn_anh O bảo_kê O mới O tồn_tại O được O . O X Xa_lộ X Đại_Hàn X - X Xa_lộ X Đại_Hàn X là X tên X gọi X cho X đoạn X Quốc_lộ X 1 X từ X ngã X ba X Trạm X 2 X đến X ngã X ba X An_Lạc X , X quận X Bình_Tân X , X đi X qua X địa_phận X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X và X tỉnh X Bình_Dương X , X dài X 43,1 X km X . X Xa_lộ X này X được X công_binh X quân_đội X Đại_Hàn X Dân_Quốc X xây_dựng X năm X 1969 X - X 1970 X sau X sự_kiện X Tết X Mậu_Thân X trong X Chiến_tranh X Việt_Nam X với X tư_cách X là X đồng_minh X của X Việt_Nam X Cộng_Hoà X nhằm X làm X đường_vành_đai X bảo_vệ X sân_bay X Tân_Sơn_Nhất X và X Sài_Gòn X và X ngăn_cách X giữa X Sài_Gòn X với X quân X cách_mạng X ở X Củ_Chi X , X Hóc_Môn X . X Hiện_nay X , X đoạn X ngã X ba X Trạm X 2 X đến X ngã X tư X An_Sương X của X Xa_lộ X Đại_Hàn X dài X 21,1 X km X nằm X trong X đường X Xuyên_Á X nối X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X và X Phnom_Penh X , X Bangkok X . X Phần X tiếp_theo X của X đường X xuyên X Á X theo X quốc_lộ X 22 X qua X Củ_Chi X đến X cửa_khẩu X Mộc_Bài X tiếp_giáp X với X Campuchia X . X Tổng X chiều X dài X của X đường X xuyên X Á X đoạn X trong X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X dài X 43,6 X km X . X Các X khu X công_nghiệp X tập_trung X hiện_nay X của X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X chủ_yếu X nằm X dọc X theo X hành_lang X xa_lộ X Đại_Hàn X gồm X các X khu X công_nghiệp X Tân_Tạo X , X Tân_Bình X , X Vĩnh_Lộc X , X Tân_Thới_Hiệp X , X Linh_Trung X , X Bình_Chiểu X , X Thủ_Đức X và X khu X công_nghệ_cao X , X công_viên X phần_mềm X Quang_Trung X . X Xa_lộ X Đại_Hàn X là X con X đường_quan X trọng X nối_liền X miền X Đông X Nam_Bộ X và X miền X Tây_Nam_Bộ X . X Vụ X đánh X bom X xe_buýt X Côn_Minh X 2008 X - X Đánh X bom X xe_buýt X 2008 X diễn X ra X vào X ngày X 21.7.2008 X , X vụ X đánh X bom X diễn X ra X trên X chiếc X xe_buýt X công_cộng X ở X trung_tâm X thành_phố X Côn_Minh X , X thủ_phủ X của X tỉnh X Vân_Nam X , X tây_nam X Trung_Quốc X , X làm X hai X người X thiệt_mạng X . X Theo X cảnh_sát X thì X các X vụ X nổ X là X có X chủ_ý X . X Các X vụ X tấn_công X xảy X ra X giữa X lúc X căng_thẳng X tăng X cao X do X Thế_vận_hội X Bắc_Kinh X . X Trung_Quốc X sau X đó X cho X biết X các X vụ X nổ X là X " X không X phải X là X một X hành_động X khủng_bố X " X Thảo_Điền X - X Thảo_Điền X là X một X phường X thuộc X thành_phố X Thủ_Đức X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Đường X Nguyễn_Thị_Minh_Khai X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Đường X Nguyễn_Thị_Minh_Khai X là X một X con X đường X tại X trung_tâm X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X đi X từ X ngã X sáu X Cộng_Hoà X đến X cầu X Thị_Nghè X . X Đường X Cách_Mạng_Tháng_Tám X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Đường X Cách_Mạng_Tháng_Tám X là X một X tuyến X đường_trục X huyết_mạch X trên X địa_bàn X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X nối X từ X ngã X sáu X Phù_Đổng X đến X ngã X tư X Bảy_Hiền X Din_Daeng X - X Din_Daeng X ( X tiếng X Thái X : X ดินแดง X ; X IPA X : X [_din X dɛ̄ X ː X n X ] X là X một X quận X của X Bangkok X , X Thái_Lan X . X Quận X Din_Daeng X có X diện_tích X km2 X , X dân_số X là X người X . X Din_Daeng X giáp X các X quận_huyện X sau X , X theo X chiều X kim X đồng_hồ X từ X phía X bắc X , X Chatuchak X , X Huai_Khwang X , X Ratchathewi X và X Phaya_Thai X . X Cầu X Ông_Lãnh X ( X phường X ) X - X Cầu X Ông_Lãnh X là X một X phường X thuộc X Quận X 1 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Quận X 8 X - X Quận X 8 X là X một X quận X nội_thành X nằm X ở X phía X tây_nam X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Phường X 3 X , X Tân_An X - X Phường X 3 X là X một X phường X thuộc X thành_phố X Tân_An X , X tỉnh X Long_An X , X Việt_Nam X . X Đường_Trường X Chinh X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Đường_Trường X Chinh X là X một X tuyến X đường X đi X qua X nội_thành X và X cửa_ngõ X Tây_Bắc X của X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X là X một X trục X đường X ra X vào X phía X Bắc X theo X IMGID:NaN Đánh O mất O đời O con_gái O từ O khi O còn O rất O nhỏ O cũng O là O một_cách O để O M. B-PER tồn_tại O trong O chốn O giang_hồ O . O IMGID:016321 Rồi O bị O đàn_chị O đi O trước O rủ_rê O ” O bán O vốn O của O mình O kiếm O tiền O nuôi O thân O ” O và O M. B-PER chấp_nhận O khi O không O còn O gì O để O mất O . O X Kinh_Thương_Xót X - X Kinh_Thương_Xót X ( X tên X khác X : X “ X Xin_Chúa X thương_xót X chúng X con X ” X , X tiếng X Hy_Lạp X cổ X : X Κύριε X , X ἐλέησον X , X chuyển_tự X Kýrie X eléēson X , X n.đ. X ' X Xin_Chúa X , X hãy X rủ_lòng X thương X ' X là X câu X kinh X được X đọc X hay X hát X vài X lần X trong X nghi_thức X sám_hối X khi X bắt_đầu X cử_hành X thánh X lễ X theo X phụng X vụ X Công_giáo X Rôma X . X Kinh X này X cũng X được X đọc X trong X kinh X Thần_Vụ X và X trong X nhiều X kinh X cầu X , X đặc_biệt X là X Kinh_Cầu_Các_Thánh X . X Trong X các X Hội_thánh X Đông_Phương X , X người X ta X có_thể X chỉ X đọc X câu X này X mà X không X đọc X câu X " X Xin_Chúa_Kitô X thương_xót X chúng X con X " X Đây X là X một X trong X số_ít X kinh X Hy_Lạp X được X dùng X trong X nghi_lễ X Latinh X và X hầu X chắc X đó X là X dấu_vết X còn X lại X của X một X kinh X cầu X trong X phụng X vụ X . X Sau X Kinh_Thương_Xót X , X đọc X hoặc X hát X Kinh_Vinh_Danh X mỗi X thánh X lễ X Chúa_Nhật X ngoài X Mùa_Chay X và X Mùa_Vọng X cùng X trong X các X lễ X trọng X . X Bản X tiếng X Việt_Linh X mục X hoặc X ca X đoàn X : X Xin_Chúa X thương_xót X chúng X con X . X Cộng X đoàn X : X Xin_Chúa X thương_xót X chúng X con X . X Linh_mục X hoặc X ca X đoàn X : X Xin_Chúa_Kitô X thương_xót X chúng X con X . X Cộng X đoàn X : X Xin_Chúa_Kitô X thương_xót X chúng X con X . X Linh_mục X hoặc X ca X đoàn X : X Xin_Chúa X thương_xót X chúng X con X . X Cộng X đoàn X : X Xin_Chúa X thương_xót X chúng X con X . X Thiếu_sinh_quân X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Thiếu_sinh_quân X ( X 1956-1975 X ) X là X một X cơ_sở X đào_tạo X nam X thiếu_niên X trên X hai X phương_diện X : X Văn_hoá X Phổ_thông X và X Cơ_bản X Quân_sự X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Trường X được X đặt X trực_thuộc X Bộ X Quốc_phòng X . X Tiêu_chí X của X trường X là X đào_tạo X và X huấn_luyện X cho X lớp X thiếu_niên X khi X ra X trường X sẽ X trở_thành X binh_sĩ X , X hạ_sĩ_quan X , X sĩ_quan X cho X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X hoặc X trở_thành X những X kỹ_sư X , X bác_sĩ X , X giáo_viên X v X . X v X . X để X phục_vụ X trong X quân_đội X . X Tóm_lại X , X đây X là X một X cơ_sở X giáo_dục X cũng X giống X như X những X cơ_sở X giáo_dục X khác X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X nhưng X có X phần X huấn_luyện X quân_sự X nên X được X gọi X là X Học_đường X Quân_sự X . X Thánh_Tổ X : X Hoài_Văn_Hầu X Trần_Quốc_Toản X . X IMGID:016322 Ở O khu_vực O hồ B-LOC Con_Rùa I-LOC , O chúng_tôi O la_cà O làm_quen O với O H. B-PER , O biệt_danh O là O ” O gà O ròm O ” O vì O H. B-PER có O dáng O mình O dây O mà O mỏng O như O ... O sợi O chỉ O . O X Nhãn X hàng_hoá X - X Nhãn X hàng_hoá X , X theo X Nghị_định X 89/2006/NĐ-CP X ngày X 30/9/2006 X của X Thủ X tưởng X Chính_phủ X về X nhãn X hàng_hoá X , X là X bản X viết X , X bản X in X , X bản_vẽ X , X bản X chụp X của X chữ X , X hình_vẽ X , X hình_ảnh X được X dán X , X in X , X đính X , X đúc X , X chạm X , X khắc X trực_tiếp X trên X sản_phẩm X hàng_hoá X , X trên X bao_bì X thương_phẩm X của X hàng_hoá X hoặc X trên X các X chất_liệu X khác X được X gắn X trên X hàng_hoá X , X bao_bì X thương_phẩm X của X hàng_hoá X . X Học_viện X Ngân_hàng X - X Học_viện X Ngân_hàng X được X thành_lập X từ X năm X 1961 X . X Học_viện X Ngân_hàng X là X trường X đại_học X công_lập X đa X ngành X trực_thuộc X Ngân_hàng X Nhà_nước X Việt_Nam X và X Bộ X Giáo_dục X & X Đào_tạo X , X Học_viện X có X trụ_sở X chính X tại X Hà_Nội X , X phân_viện X Bắc_Ninh X , X phân_viện X Phú_Yên X , X phân_viện X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X và X cơ_sở X đào_tạo X Sơn_Tây X với X hơn X 16.000 X sinh_viên X đang X theo X học X . X Học_viện X Ngân_hàng X là X một X trong X những X trường X đại_học X hàng_đầu X cả X nước X trong X lĩnh_vực X kinh_tế X , X đặc_biệt X trường X nổi_tiếng X đào_tạo X chuyên_sâu X ngành X Tài_chính X - X Ngân_hàng X . X Thiếu_sinh_quân X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Thiếu_sinh_quân X ( X 1956-1975 X ) X là X một X cơ_sở X đào_tạo X nam X thiếu_niên X trên X hai X phương_diện X : X Văn_hoá X Phổ_thông X và X Cơ_bản X Quân_sự X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Trường X được X đặt X trực_thuộc X Bộ X Quốc_phòng X . X Tiêu_chí X của X trường X là X đào_tạo X và X huấn_luyện X cho X lớp X thiếu_niên X khi X ra X trường X sẽ X trở_thành X binh_sĩ X , X hạ_sĩ_quan X , X sĩ_quan X cho X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X hoặc X trở_thành X những X kỹ_sư X , X bác_sĩ X , X giáo_viên X v X . X v X . X để X phục_vụ X trong X quân_đội X . X Tóm_lại X , X đây X là X một X cơ_sở X giáo_dục X cũng X giống X như X những X cơ_sở X giáo_dục X khác X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X nhưng X có X phần X huấn_luyện X quân_sự X nên X được X gọi X là X Học_đường X Quân_sự X . X Thánh_Tổ X : X Hoài_Văn_Hầu X Trần_Quốc_Toản X . X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X - X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X nằm X ở X thôn X Đạ_Nghịt X , X xã X Lát X , X huyện X Lạc_Dương X , X tỉnh X Lâm_Đồng X . X Khu X du_lịch X trực_thuộc X Công_ty X cổ_phần X đầu_tư X & X khai_thác X du_lịch X QN-SM. X Khu X du_lịch X được X tổ_chức X kỷ_lục X Việt_Nam X – X Vietkings X xác_lập X 2 X kỷ_lục X Việt_Nam X với X nội_dung X : X " X Khu X du_lịch X có X cổng X vào X tái_hiện X hình_ảnh X " X Quỷ X hiền_lương X " X theo X điển_tích X dân_gian X với X kiến_trúc X kỳ_lạ X đạt X kích_thước X lớn X nhất X " X và X " X Khu X du_lịch X có X mô_hình X lồng X chim X bằng X sắt X được X thiết_kế X trên X cao_lớn X nhất X " X IMGID:016323 Đêm O đầu O tuần O , O trời O mưa O suốt O nên O H. B-PER ” O ế O hàng O ” O cứ O rảo O tới O rảo O lui O , O mãi O đến O gần O 22 O g O mới O có O một O khách O đi O xe O cà_tàng O lạng O tới O . O X Chợ X Dân_Sinh X - X Chợ X Dân_Sinh X hay X còn X gọi X là X khu X Dân_Sinh X là X một X chợ X nằm X ngay X trung_tâm X Quận X 1 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X với X bốn X con X đường X bao X quanh X là X đường X Yersin X , X Nguyễn_Thái_Bình X , X Nguyễn_Công_Trứ X và X Ký_Con X với X diện_tích X đất X rộng X hơn X 5.000 X m² X . X Chợ X có X ba X cổng X nằm X trên X đường X Yersin X và X Nguyễn_Công_Trứ X . X Phố X Hàng X Chiếu X - X Phố X Hàng X Chiếu X là X con X phố X nhỏ X trong X khu_phố X cổ X Hà_Nội X , X thuộc X địa_bàn X quận X Hoàn_Kiếm X , X thành_phố X Hà_Nội X . X Phố X Hàng_Đào X - X Phố X Hàng_Đào X ( X 行桃 X ) X là X một X phố X trong X khu_phố X cổ X Hà_Nội X . X Phố X Hàng_Đào X nằm X theo X hướng X bắc X - X nam X , X dài X khoảng X 260m X . X Đầu X phía X nam X của X phố X là X quảng_trường X Đông_Kinh_Nghĩa_Thục X sát X bờ X hồ X Hoàn_Kiếm X , X đầu X phía X bắc X giáp X phố X Hàng X Ngang X . X Phía X tây X của X phố X là X các X nhà X mang X số_chẵn X , X phía X đông X là X các X nhà X mang X số_lẻ X . X Tên X phố X có X nguồn_gốc X từ X mặt_hàng X vải X nhuộm X đỏ X được X bán X nhiều X ở X phố X . X Hiện_nay X Hàng_Đào X là X phố X một_chiều X cho X các X phương_tiện X giao_thông X và X vẫn X được X coi X là X phố X buôn_bán X chính X , X đặc_trưng X của X người X Hà_Nội X . X Phố X Hàng X Bồ X - X Phố X Hàng X Bồ X nằm X trong X khu_vực X phố X cổ X Hà_Nội X . X Thời_kì X thuộc X Pháp X vào X cuối X thế_kỉ X XIX X phố X có X tên X tiếng X Pháp X là X Rue X des X Paniers X . X Từ X sau X năm X 1945 X phố X chính_thức X mang X tên X Hàng X Bồ X . X Cùng X thời_gian X đó X phố X là X nơi X tập_trung X các X cửa_hàng X bán X dụng_cụ X đan X bằng X tre X nứa X như X bồ X , X sọt X , X thúng_mủng X . X Vào X những X dịp X Tết_Nguyên_Đán X hàng_hoá X truyền_thống X được X chất X đầy X trên X phố X , X kẻ X mua X người X bán X tấp_nập X . X Người X Thái X tại X Hồng_Kông X - X Người X Thái X tại X Hồng_Kông X là X một X cộng_đồng X thiểu_số X đáng_kể X , X ước X khoảng X 13.000 X người X , X phần_lớn X là X phụ_nữ X . X Phần_lớn X họ X là X dân X nhập_cư X để X làm X người X giúp_việc X nhà X , X ngoài_ra X họ X cũng X làm X các X nghề X khác X như X lao_công X quét_dọn X , X bồi_bàn X và X nhân_viên X ngân_hàng X . X Lương X tối_thiểu X của X người X giúp_việc X nhà X là X người X nước_ngoài X tại X Hồng_Kông X là X 3270 X dollar X Hồng_Kông X được X chỉnh X xuống X từ X mức X HKD X 3.670 X ; X do X chủ X nhà X phải X nộp X thuế X nhưng X Bộ X Lao_động X Thái_Lan X báo_cáo X trong X năm X 2005 X cho X rằng X những X ông X chủ X Hồng_Kông X buộc X người X làm X trả X khoản X thuế X này X . X Một X thiểu_số X người X Thái X ở X Hồng_Kông X là X doanh_nhân X hay X nhà_đầu_tư X . X Một X tỷ_lệ X đầu_tư X ra X nước_ngoài X ở X các X nền X kinh_tế X mới X công_nghiệp_hoá X của X Thái_Lan X là X đổ X vào X Hồng_Kông X , X mức X đầu_tư X này X lên X đến X đỉnh_điểm X vào X năm X 1996 X và X đã X giảm_sút X trong X đợt X khủng_hoảng X tài_chính X Đông_Á X năm X 1997 X . X Phố X Cầu X Gỗ X - X Phố X Cầu X Gỗ X là X một X con X phố X cổ X ở X Hà_Nội X , X là X đường X một_chiều X nối X từ X quảng_trường X Đông_Kinh_Nghĩa_Thục X tới X đầu X phố X Hàng_Thùng X Phước_Bình X , X Thủ_Đức X - X Phước_Bình X là X một X phường X thuộc X thành_phố X Thủ_Đức X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Gò_Vấp X - X Gò_Vấp X là X một X quận X nội_thành X thuộc X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Từ X những X IMGID:016324 H. B-PER đi O nhanh O lại O gần O giả_lả O cười O chào_mời O , O ra O giá O và O leo O lên O xe O với O người O đàn_ông O phóng O vào O màn O đêm O và O chỉ O hơn O một O giờ O sau O đã O quay O về O bằng O xe_ôm O . O X Biểu_tình X Iran X 2017 X – X 2018 X - X Các X cuộc X biểu_tình X tại X Iran X năm X 2017 X – X 18 X là X một X loạt X các X cuộc X biểu_tình X xảy X ra X khắp X Iran X . X Các X cuộc X biểu_tình X bắt_đầu X vào X ngày X 28 X tháng X 12 X năm X 2017 X ở X Mashhad X , X mà X ngay X từ X đầu X đã X được X đặt X tên X là X " X Giá X không X cao X " X và X phản_đối X chính_sách X của X chính_phủ X Hassan_Rouhani X , X nhưng X phạm_vi X của X nó X đã X vượt X quá X các X vấn_đề X kinh_tế X và X quay X sang X chống X lại X chính_trị X của X Iran X , X chống X lại X Velayat-e X Faqih X và X chủ_tịch X văn_phòng X , X Ali_Khamenei X , X lãnh_đạo X Tối_cao X Iran X . X Các X cuộc X biểu_tình X được X bắt_đầu X bởi X đám X đông X phản_đối X trên X khắp X Iran X , X bao_gồm X ở X Mashhad X , X thành_phố_đông X dân X thứ X hai X , X cũng X như X cuộc X biểu_tình X vài X trăm X người X ở X Tehran X , X thủ_đô X . X Cũng X có X những X cuộc X biểu_tình X lan X rộng X ở X một_số X thành_phố X khác X . X Các X sự_kiện X năm X 2017 X là X cuộc X phản_đối X lớn X nhất X ở X Iran X kể X từ X cuộc X phản_kháng X của X cuộc X bầu_cử X tổng_thống X Iran X năm X 2009 X . X Ban_đầu X , X các X cuộc X biểu_tình X phản_đối X giá_cả X sinh_hoạt X đắt_đỏ X , X nhưng X sau X đó X phát_triển X thành X nhiều X yêu_cầu X chính_trị X sâu_rộng X . X Một_số X nhà_phân_tích X cho X rằng X Chính_phủ X của X Rouhani X đã X thông_qua X chính_sách X kinh_tế X khắc_nghiệt X của X Quỹ_Tiền X tệ X Quốc_tế X cũng X như X thất_bại X trong X việc X quản_lý X các X thể_chế X tài_chính X gặp X khó_khăn X như X là X nguyên_nhân X thực_sự X của X các X cuộc X biểu_tình X . X Một_số X người X khác X khẳng_định X sự X không X hài_lòng X với X tính_chất X dân_chủ X của X Cộng_hoà X Hồi_giáo X Iran X là X nguyên_nhân X của X tình_trạng X bất_ổn X . X Tại X một_số X thành_phố X , X các X cuộc X biểu_tình X đã X trở_nên X bạo_lực X với X những X người X biểu_tình X tấn_công X cảnh_sát X và X đốt X xe_hơi X . X Ít_nhất X mười_hai X người X đã X bị X giết X trong X các X cuộc X biểu_tình X , X và X hàng X trăm X người X đã X bị X chính_quyền X Iran X bắt_giữ X . X Bạo_loạn X tại X giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu X 2016 X - X Tại X giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu X 2016 X diễn X ra X ở X Pháp X đã X xảy X ra X một_số X vụ X bạo_loạn X nghiêm_trọng X giữa X cổ_động_viên X côn_đồ X các X quốc_tịch X khác X nhau X , X và X bạo_lực X liên_quan X giữa X người X hâm_mộ X , X cả X trên X khán_đài X nơi X mà X trận X đấu X đã X diễn X ra X , X và X ở X các X thành_phố X gần X sân_vận_động X . X Cả X những X người X tổ_chức X và X các X quan_chức X chính_phủ X ở X một_số X quốc_gia X đã X lên_án X mọi X bạo_lực X , X và X đề_nghị X các X biện_pháp X trừng_phạt X khác X nhau X bao_gồm X cả X việc X loại X các X đội X ra X khỏi X giải X đấu X và X một X lệnh X cấm X rượu X . X Bạo_lực X lan X rộng X thêm X ra X một X phần X là X do X một X nhóm X khoảng X 150 X cổ_động_viên X côn_đồ X Nga X tổ_chức X rất X khôn_khéo X . X Đụng_độ X Nguyên X Lãng X 2019 X - X Đụng_độ X Nguyên X Lãng X 2019 X là X một X cuộc X tấn_công X mob X xảy X ra X vào X ngày X 21 X tháng X 7 X năm X 2019 X , X tại X Nguyên X Lãng X , X Hồng_Kông X . X Một X đám X đông X gồm X hơn X 100 X người X có X vũ_trang X mặc X đồ X trắng X tấn_công X dân_thường X trên X đường_phố X và X hành_khách X trong X nhà_ga X MTR X Nguyên X Lãng X bao_gồm X người X già X , X trẻ_em X , X những X người X biểu_tình X mặc X áo X đen X , X nhà_báo X và X nhà X lập_pháp X . X Ít_nhất X 45 X người X bị_thương X trong X vụ_việc X , X bao_gồm X một X người X phụ_nữ X mang X thai X . X Vụ X IMGID:016325 Trời O se_se O lạnh O , O H. B-PER ngồi O co_rúm O trên O chiếc O ghế O đá O . O X Ánh_sáng X Mặt_Trời X - X Ánh_sáng X Mặt_Trời X hay X còn X gọi X là X nắng X là X bức_xạ X điện X từ X phát X ra X từ X Mặt_Trời X , X đặc_biệt X là X ánh_sáng X hồng_ngoại X , X khả_kiến X và X tia_cực_tím X . X Trên X Trái_Đất X , X ánh_sáng X mặt_trời X được X lọc X qua X bầu X khí_quyển X của X Trái_Đất X và X hiển_nhiên X là X ánh_sáng X ban_ngày X khi X Mặt_Trời X ở X phía X trên X đường X chân_trời X . X Khi X bức_xạ X mặt_trời X trực_tiếp X không X bị X mây X che_khuất X , X nó X được X trải_nghiệm X dưới X dạng X ánh X nắng X , X tia X nắng X là X sự X kết_hợp X giữa X ánh_sáng X rực_rỡ X và X sức X nóng_bức X xạ X . X Khi X ánh_sáng X Mặt_Trời X bị X các X đám X mây X chặn X lại X hoặc X phản_xạ X từ X các X vật_thể X khác X , X nó X được X trải_nghiệm X dưới X dạng X ánh_sáng X khuếch_tán X . X Tổ_chức X Khí_tượng X Thế_giới X sử_dụng X thuật_ngữ X " X thời_gian X ánh X nắng X mặt_trời X " X có X nghĩa X là X thời_gian X tích_luỹ X trong X đó X một X khu_vực X nhận X được X sự X chiếu_xạ X trực_tiếp X từ X Mặt_Trời X ít_nhất X 120 X watt X trên X một X mét_vuông X . X Các X nguồn X khác X cho X biết X " X Trung_bình X trên X toàn_bộ X Trái_Đất X " X là X " X 164 X watt X trên X một X mét_vuông X trong X 24 X giờ X " X Bức_xạ X cực X tím X trong X ánh_sáng X mặt_trời X có X cả X ảnh_hưởng X tích_cực X và X tiêu_cực X đến X sức_khoẻ X , X vì X nó X vừa X là X yếu_tố X cần_thiết X để X tổng_hợp X vitamin X D3 X vừa X là X thành_phần X gây X đột_biến X . X Ánh_sáng X Mặt_Trời X mất X khoảng X 8,3 X phút X để X đến X Trái_Đất X từ X bề_mặt X Mặt_Trời X . X Một X photon X bắt_đầu X ở X trung_tâm X Mặt_Trời X và X đổi X hướng X mỗi X khi X nó X gặp X một X hạt X tích X điện X sẽ X mất X từ X 10.000 X đến X 170.000 X năm X để X đi X tới X bề_mặt X . X Ánh_sáng X mặt_trời X là X yếu_tố X chính X trong X quang_hợp X , X quá_trình X được X thực_vật X và X các X sinh_vật X tự_dưỡng X khác X sử_dụng X để X chuyển_đổi X năng_lượng X ánh_sáng X , X thông_thường X từ X Mặt_Trời X , X thành X năng_lượng X hoá_học X có_thể X được X sử_dụng X để X tổng_hợp X carbohydrate X và X cung_cấp X năng_lượng X cho X các X hoạt_động X của X sinh_vật X . X Ordu X ( X tỉnh X ) X - X Tỉnh X Ordu X là X một X tỉnh X của X Thổ_Nhĩ_Kỳ X nằm X bên X bờ X biển X Đen X . X Các X tỉnh X lân_cận X là X Samsun X về X phía X tây X bắc X , X Tokat X về X phía X tây_nam X , X Sivas X về X phía X nam X , X và X Giresun X về X phía X đông X . X Biển X số X xe X là X 52 X . X Tỉnh_lỵ X là X thành_phố X Ordu X . X Hồ_chứa_nước X Zegrze X - X Hồ_chứa_nước X Zegrze X là X một X hồ_chứa_nước X nhân_tạo X nằm X ngay X phía X bắc X Warszawa X , X trên X hạ_lưu X sông X Narew X ở X Ba_Lan X . X Hồ_chứa_nước X này X được X hình_thành X từ X một X con X đập X xây_cất X vào X năm X 1963 X với X tổ_hợp X thuỷ_điện X sản_xuất X 20 X Megawatt X điện X . X Tổng X diện_tích X khoảng X 33 X km² X . X Cái X tên X này X bắt_nguồn X từ X ngôi X làng X Zegrze X gần X đó X , X nơi X có X Cung_điện X Radziwiłł X lịch_sử X được X dòng_họ X quý_tộc X Krasiński X xây_dựng X vào X năm X 1847 X . X Vườn_quốc_gia X Bhawal X - X Công_viên X quốc_gia X Bhawal X là X khu X bảo_tồn X thiên_nhiên X và X công_viên X quốc_gia X của X Bangladesh X . X Xã X Plainfield X , X Quận X Northampton X , X Pennsylvania X - X Xã X Plainfield X là X một X xã X thuộc X quận X Northampton X , X tiểu_bang X Pennsylvania X , X Hoa_Kỳ X . X Năm X 2010 X , X dân_số X của X xã X này X là X 6.138 X người X . X Fort_Ripley X , X Minnesota X - X Fort_Ripley X là X một X thành_phố X thuộc X quận X Crow_Wing X , X tiểu_bang X Minnesota X , X Hoa_Kỳ X . X Năm X 2010 X , X dân_số X của X thành_phố X này X là X 69 X người X . X Lâu_đài X Zuckenriet X - X Lâu_đài X Zuckenriet X là X một X lâu_đài X ở X đô_thị X Niederhelfenschwil X thuộc X bang X St. X IMGID:016326 Tôi O bước O tới O gần O làm_quen O : O ” O Mấy O hôm O rày O làm O được O không O em O ? O ” O . O X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X cũng X có X nhu_cầu X lớn X không X kém X . X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X - X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X là X một X uỷ_ban X khu_phố X tương_đương X cấp X trấn X do X chính_phủ X Trung_Quốc X thành_lập X năm X 2006 X . X Uỷ_ban X đóng X tại X đảo X mà X Trung_Quốc X gọi X là X Vĩnh_Hưng X thuộc X quần_đảo X Hoàng_Sa X và X chịu X trách_nhiệm X quản_lý X các X hoạt_động X hành_chính X dân_sự X trên X toàn_bộ X quần_đảo X hiện X đang X tranh_chấp X này X . X Trụ_sở X uỷ_ban X đặt X tại X Đồn X Cảnh_sát X Biên_phòng X biển X Vĩnh_Hưng X . X Trên X trang X của X Cục X Thống_kê X Quốc_gia X Trung_Quốc X , X uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X có X mã X trấn X là X 511902205001 X . X Đăng_đàn X cung X - X Đăng_đàn X cung X là X tên X của X quốc_thiều X thời X nhà X Nguyễn X , X có X tiết_tấu X dựa X trên X ngũ_cung X , X cũng X là X quốc_ca X đầu_tiên X của X Việt_Nam X . X IMGID:016327 Mắt O H. B-PER lạnh_tanh O như O hơi O sương O khuya O phả O xuống O : O ” O Chán O thấy O mẹ O , O gặp O toàn O khách O bèo O nhưng O cũng O phải O đi O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XV X - X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XV X là X nhiệm_kỳ X thứ X 15 X của X Quốc_hội X Việt_Nam X , X được X bầu X vào X ngày X 23 X tháng X 5 X năm X 2021 X với X 499 X đại_biểu X . X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X - X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X nằm X ở X thôn X Đạ_Nghịt X , X xã X Lát X , X huyện X Lạc_Dương X , X tỉnh X Lâm_Đồng X . X Khu X du_lịch X trực_thuộc X Công_ty X cổ_phần X đầu_tư X & X khai_thác X du_lịch X QN-SM. X Khu X du_lịch X được X tổ_chức X kỷ_lục X Việt_Nam X – X Vietkings X xác_lập X 2 X kỷ_lục X Việt_Nam X với X nội_dung X : X " X Khu X du_lịch X có X cổng X vào X tái_hiện X hình_ảnh X " X Quỷ X hiền_lương X " X theo X điển_tích X dân_gian X với X kiến_trúc X kỳ_lạ X đạt X kích_thước X lớn X nhất X " X và X " X Khu X du_lịch X có X mô_hình X lồng X chim X bằng X sắt X được X thiết_kế X trên X cao_lớn X nhất X " X Trốn X lậu X thuế X - X Trốn X , X lậu X thuế X là X hành_vi X phạm_pháp X của X các X cá_nhân X và X pháp_nhân X nhằm X không X phải X nộp X thuế X hoặc X không X phải X nộp X đủ X số X thuế X mà X họ X phải X đóng X . X Trốn X , X lậu X thuế X khác X với X tránh X thuế X - X hành_vi X hợp_pháp X nhằm X giảm_thiểu X số X thuế X phải X đóng X . X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X - X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X là X một X khái_niệm X để X chỉ X sự X hoà_giải X những X mâu_thuẫn X hiện_đại X trong X nội_bộ X người X Việt X phát_sinh X từ X những X năm X 1920 X đến X nay X . X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X từng X được X nhắc X đến X trong X Hiệp_định X Paris X 1973 X , X sau X đó X thì X được X những X người X cộng_sản X và X lực_lượng_thứ X ba X theo_đuổi X nhưng X thất_bại X vì X Chính_phủ X Việt_Nam X Cộng_hoà X cự_tuyệt X việc X thực_thi X hiệp_định X này X bằng X cách X cản_trở X thành_lập X Hội_đồng X Quốc_gia X Hoà_giải X và X Hoà_hợp X Dân_tộc X cũng X như X từ_chối X thành_lập X Chính_phủ X liên_hiệp X ba X thành_phần X theo X Hiệp_định X Paris X . X Sau X năm X 1975 X , X những X người X từng X phục_vụ X chế_độ X Việt_Nam X Cộng_hoà X buộc X phải X bị X đi X học_tập X cải_tạo X , X số X khác X phải X đi X lưu_vong X . X Họ X và X con_cháu X họ X vẫn X bị X nhà_nước X Việt_Nam X phân_biệt X đối_xử X đến X nay X . X Hiện_nay X thì X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X được X rất X nhiều X người X Việt_Nam X đang X sống X trong X hoặc X ngoài X Việt_Nam X đề_cập X đến X trong X bối_cảnh X Việt_Nam X có X đang X phát_triển X về X kinh_tế X , X văn_hoá X , X xã_hội X ; X mối X quan_hệ X với X Hoa_Kỳ X ngày_càng X phát_triển X về X mọi X mặt X ; X tình_hình X chính_trị X thế_giới X thay_đổi X ; X chính_phủ X sở_tại X đang X thực_hiện X các X cải_cách X trên X nhiều X lĩnh_vực X từ X cuối X năm X 1986 X và X nhất_là X trình_độ X dân_trí X ngày_càng X cao X , X đồng_thời X đây X cũng X là X cách X để X thu_hút X các X nguồn_lực X của X người X Việt X ở X nước_ngoài X để X phát_triển X đất_nước X Việt_Nam X . X Công_binh X Việt_Nam X Cộng_hoà X IMGID:016328 Mấy O hôm_nay O không O còn O một O xu O trả O tiền O thuê O nhà O nên O ra O đây O ở O luôn O rồi O , O gặp O mấy O cha O công_an O chạy O chết O mẹ O luôn O ! O ” O . O X Ouled_Khaled X - X Ouled_Khaled X là X một X đô_thị X thuộc X tỉnh X Saïda X , X Algérie X . X Dân_số X thời_điểm X năm X 2002 X là X 19.368 X người X . X Cuevas_Labradas X - X Cuevas_Labradas X là X một X đô_thị X trong X tỉnh X Teruel X , X Aragon X , X Tây_Ban_Nha X . X Theo X điều_tra X dân_số X 2018 X ( X INE X ) X đô_thị X này X có X dân_số X là X 131 X người X . X Lycée X français X René_Descartes X de X Phnom_Penh X - X Lycée X français X René_Descartes X de X Phnom_Penh X là X một X trường X tư X của X Pháp X ở X Phnôm_Pênh X , X Campuchia X , X được X thành_lập X theo X thoả_thuận X với X Cơ_quan X Giáo_dục X Pháp X ở X nước_ngoài X Paterna X del X Campo X - X Paterna X del X Campo X là X một X đô_thị X ở X tỉnh X Huelva X , X Tây_Ban_Nha X . X Theo X điều_tra X dân_số X năm X 2005 X , X thị_trấn X này X có X 3.729 X dân X . X Năm X 2007 X , X dân_số X của X Paterna X del X Campo X ước_tính X 3.736 X người X . X Diện_tích X của X đô_thị X này X là X 132 X km² X , X mật_độ X dân_số X 28,3 X người X / X km² X . X Thị_trấn X này X có X toạ_độ X 37º X 25 X ' X độ_vĩ X bắc X , X 6º X 24 X ' X độ_kinh X đông X . X Đô_thị X này X nằm X ở X độ X cao X 186 X m X trên X mực X nước_biển X và X cách X thủ_phủ X Huelva X 62 X km X . X Bộ X Lao_động X – X Thương_binh X và X Xã_hội X - X Bộ X Lao_động X - X Thương_binh X và X Xã_hội X là X cơ_quan X của X Chính_phủ X Việt_Nam X , X thực_hiện X chức_năng X quản_lý_nhà_nước X về X các X lĩnh_vực X : X lao_động X , X tiền_lương X ; X việc_làm X ; X người X lao_động X Việt_Nam X đi X làm_việc X ở X nước_ngoài X theo X hợp_đồng X ; X giáo_dục X nghề_nghiệp X bảo_hiểm_xã_hội X ; X an_toàn X , X vệ_sinh X lao_động X ; X người X có X công X ; X bảo_trợ X xã_hội X ; X trẻ_em X ; X bình_đẳng X giới X ; X phòng X , X chống X tệ_nạn X xã_hội X trong X phạm_vi X cả X nước X ; X quản_lý_nhà_nước X các X dịch_vụ X sự_nghiệp X công X trong X các X ngành X , X lĩnh_vực X thuộc X phạm_vi X quản_lý_nhà_nước X của X bộ X . X Bộ X được X thành_lập X ngày X 16 X tháng X 2 X năm X 1987 X theo X quyết_định X số X 782 X / X HĐNN X của X Hội_đồng_Nhà_nước X hợp_nhất X hai X Bộ X Lao_động X và X Bộ X Thương_binh X và X Xã_hội X thành X Bộ X Lao_động X – X Thương_binh X và X Xã_hội X . X Bộ_trưởng X hiện_nay X là X Đào_Ngọc_Dung X . X EPITA X - X Trường X EPITA X , X tên X đầy_đủ X là X École X pour X l X ' X informatique X et X les X ' X techniques X avancées X là X một X trong X 3 X phân_khoa X của X IONIS X Education_Group X tại X ( X Pháp X ) X EPITA X là X trường X đầu_tiên X về X tin_học X và X toán X ứng_dụng X của X Pháp X , X tiên_phong X trong X lĩnh_vực X xử_lý X thông_tin X . X Sultantepe X , X Üsküdar X - X Sultantepe X là X một X xã X thuộc X huyện X Üsküdar X , X tỉnh X Istanbul X , X Thổ_Nhĩ_Kỳ X . X Shaft X - X Shaft X , X Inc. X là X một X xưởng X phim_hoạt_hình X Nhật_Bản X có X trụ_sở X chính X tại X Suginami X , X Tokyo X . X Kể X từ X khi X được X thành_lập X vào X năm X 1975 X bởi X Hiroshi_Wakao X , X công_ty X đã X sản_xuất X một X lượng X lớn X anime X bao_gồm X Sayonara_Zetsubō_Sensei X ( X 2007 X ) X loạt X phim X Monogatari X ( X 2009 X –nay X ) X loạt X phim X Mahō_Shōjo_Madoka X ☆ X Magica X ( X 2011 X ) X Nisekoi X ( X 2014 X ) X và X 3 X - X gatsu X no X Lion X ( X 2016 X ) X Thông_Caribe X - X Thông_Caribe X là X một X loài X cây X thuộc X họ X Thông X ( X Pinaceae X ) X bản_địa X khu_vực X Trung_Mỹ X , X Cuba X , X Bahamas X và X quần_đảo X Turks_và_Caicos X . X Loài X này X được X Morelet X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1851 X . X Rottenacker X - X Rottenacker X là X một X thị_xã X nằm X ở X huyện X Alb-Donau X thuộc X bang X Baden-Württemberg X , X Đức X . X IMGID:016329 Gọi O bịch O trà O đá O của O người O phụ_nữ O đẩy O chiếc O xe_đạp O đi O bán O khuya O , O H. B-PER hút O một O hơi O cạn O hết O rồi O gục O đầu O ngao_ngán O . O IMGID:016330 Tôi O ngồi O sát O bên O tìm_hiểu O thân_phận O , O H. B-PER chua_chát O : O ” O Có O gì O đâu O mà O hỏi O bà O chị O ! O X Nguyên_Thiều X - X Thiền_sư X Nguyên X Thiều X là X một X thiền_sư X người X Trung_Quốc X , X thuộc X phái X Lâm_Tế X đời X thứ X 33 X , X nhưng X sang X Việt_Nam X truyền_đạo X vào X nửa X cuối X thế_kỷ X 17 X . X Ông X là X vị X Tổ_truyền X phái X Lâm_Tế X vào X Miền X Trung X Việt_Nam X đầu_tiên X , X và X đã X đóng_góp X nhiều X công_đức X trong X việc X phục_hưng X và X phát_triển X Phật_giáo X ở X Đàng_Trong X . X IMGID:016331 Tôi O là O dân O chợ B-LOC Cầu_Muối I-LOC , O không O biết O cha O mình O là O ai O , O còn O mẹ O bị O bắt O vì O bán O ma_tuý O , O bỏ O lại O mình O tôi O khi O đó O mới O 10 O tuổi O . O X Port_Blair X - X Port_Blair X ( X là X một X thị_trấn X , X thủ_phủ X của X huyện X South_Andaman X , X đồng_thời X cũng X là X nơi X đặt X hội_đồng X đô_thị X của X Quần_đảo X Andaman X và X Nicobar X , X Ấn_Độ X . X Dharampur X - X Dharampur X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X Valsad X thuộc X bang X Gujarat X , X Ấn_Độ X . X Long_Hưng_A X - X Long_Hưng_A X là X một X xã X thuộc X huyện X Lấp_Vò X , X tỉnh X Đồng_Tháp X , X Miền X Nam X Việt_Nam X . X Năm_Căn X - X Năm_Căn X là X thị_trấn X huyện_lỵ X của X huyện X Năm_Căn X , X tỉnh X Cà_Mau X , X Việt_Nam X . X Năm_Căn X - X Năm_Căn X là X một X huyện X thuộc X tỉnh X Cà_Mau X , X Việt_Nam X . X Tri_Tôn X - X Tri_Tôn X là X thị_trấn X huyện_lỵ X của X huyện X Tri_Tôn X , X tỉnh X An_Giang X , X Việt_Nam X . X Ottappalam X - X Ottappalam X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X Palakkad X thuộc X bang X Kerala X , X Ấn_Độ X . X Datu_Piang X , X Maguindanao X - X Datu_Piang X là X một X đô_thị X ở X tỉnh X Maguindanao X , X Philippines X . X Núi X Sam X ( X phường X ) X - X Núi X Sam X là X một X phường X thuộc X thành_phố X Châu_Đốc X , X tỉnh X An_Giang X , X Việt_Nam X . X Siem_Reap X - X Siem_Reap X là X tỉnh_lỵ X tỉnh X Siem_Reap X , X nằm X ở X tây X bắc X Campuchia X . X Địa_danh X này X theo X tiếng X Khmer X nghĩa_là X " X Xiêm X bại_trận X " X Đây X là X một X thành_phố X rất X hút X khách X du_lịch X vì X vị_trí X của X nó X nằm X ở X cửa_ngõ X vào X khu_vực X quần_thể X Angkor X . X Siem_Reap X có X nhiều X kiến_trúc X kiểu X thuộc X địa X và X kiểu X Tàu X nằm X trong X khu_phố X Tây X , X quanh X chợ X cũ X . X Thành_phố X có X sân_khấu X biểu_diễn X điệu X múa X Apsara X , X các X cửa_hàng X thủ_công X , X các X nông_trại X nuôi X tằm X và X các X cánh X đồng X lúa X của X vùng X nông_thôn X và X làng X chài X , X tràm X chim X gần X hồ X Tonlé_Sap X . X Ngày_nay X , X Siem_Reap X là X một X điểm X đến X nổi_tiếng X của X du_khách X với X nhiều X khách_sạn X và X nhà_hàng X . X Các X khách_sạn X nhà_hàng X nhỏ X nằm X quanh X khu X chợ X cũ X , X các X cơ_sở X lớn X thì X nằm X ở X giữa X sân_bay X Quốc_tế X Angkor X và X dọc X theo X Quốc_lộ X 6 X . X Thành_phố X có X sân_bay X Quốc_tế X Angkor X nối X đến X các X thành_phố X khác X trong X khu_vực X châu_Á X , X trong X đó X có X Việt_Nam X , X chủ_yếu X phục_vụ X du_khách X tham_quan X di_sản X thế_giới X Angkor_Wat X . X IMGID:016332 Đêm O tôi O mò O ra O chợ O , O đón O xe_hàng O về O tranh O nhau O mót O củ O su O củ O cải O bán O kiếm O tiền O . O X Tiền_tệ X thế_giới X - X Tiền_tệ X thế_giới X hay X còn X gọi X là X Tiền_tệ X siêu X quốc_gia X hay X tiền_tệ X toàn_cầu X là X loại X tiền_tệ X sẽ X được X giao_dịch X quốc_tế X , X không X có X biên_giới X cố_định X . X Tiền_giấy X châu_Âu X đầu_tiên X được X Stockholms_Banco X phát_hành X vào X năm X 1661 X . X Stockholms_Banco X là X ngân_hàng X được X thành_lập X bởi X Johan_Palmstruch X là X tiền_thân X của X ngân_hàng X trung_ương X Thuỵ_Điển X Sveriges_Riksbank X . X Khi X hoạt_động X mậu_dịch X và X thương_mại X dịch_chuyển X về X phía X bắc X ở X châu_Âu X thế_kỷ X XVII X , X tiền X gửi X tại X và X giấy_bạc X do X Ngân_hàng X Amsterdam X phát_hành X có X mệnh_giá X bằng X Guild_Hà_Lan X đã X trở_thành X phương_tiện X thanh_toán X cho X nhiều X giao_dịch X ở X thế_giới X phương X Tây X . X Vào X thế_kỷ X XVII X và X XVIII X , X việc X sử_dụng X bạc X Đô_la X Tây_Ban_Nha X kéo_dài X từ X Lãnh_thổ X Tây_Ban_Nha X ở X châu_Mỹ X về X phía X tây X tới X Châu_Á X và X về X phía X đông X tới X Châu_Âu X . X Điều X này X sau X đó X đã X hình_thành X nên X loại X tiền_tệ X đầu_tiên X trên X toàn X thế_giới X . X Trước X năm X 1944 X , X đồng_tiền X tham_chiếu X của X thế_giới X là X bảng X Anh X ( X Sterling X ) X Sự X chuyển_đổi X giữa X đồng X bảng X Anh X và X đồng X đô_la X Mỹ X và X tác_động X của X nó X đối_với X các X ngân_hàng X trung_ương X đã X được X mô_tả X gần X đây X . X Đồng X Peso_Mexico X , X Đô_la X Mỹ X và X Đô_la X Canada X đều X có X nguồn_gốc X từ X đồng X đô_la X Tây_Ban_Nha X , X bằng_chứng X dấu_vết X là X việc X sử_dụng X ký_hiệu X trượng X ( X còn X được X gọi X là X ký_hiệu X đô_la X . X Trong X khoảng X thời_gian X sau X Hội_nghị X Bretton_Woods X năm X 1944 X , X tỷ_giá_hối_đoái X trên X toàn X thế_giới X được X chốt X cố_định X theo X đồng X Đô_la X Mỹ X , X có_thể X đổi X lấy X một X lượng X vàng X cố_định X . X Điều X này X củng_cố X sự X thống_trị X của X đồng X đô_la X Mỹ X như X một X loại X tiền_tệ X toàn_cầu X . X Kể X từ X sự X sụp_đổ X của X chế_độ X tỷ_giá_hối_đoái X cố_định X và X bản_vị X vàng X và X thể_chế X tỷ_giá_hối_đoái X thả_nổi X sau X thoả_thuận X Smithsonian X vào X năm X 1971 X , X hầu_hết X các X loại X tiền_tệ X trên X thế_giới X đều X có X không X còn X được X gắn X với X đồng X đô_la X Mỹ X nữa X . X Tuy_nhiên X , X do X Hoa_Kỳ X có X nền X kinh_tế X lớn X nhất X thế_giới X nên X hầu_hết X các X giao_dịch X quốc_tế X vẫn X tiếp_tục X được X thực_hiện X bằng X đồng X đô_la X Mỹ X và X nó X vẫn X là X đồng_tiền X thế_giới X trên X thực_tế X . X Theo X Robert_Gilpin X trong X cuốn X Kinh_tế X chính_trị X toàn_cầu X : X Tìm_hiểu X trật_tự X kinh_tế X quốc_tế X ( X 2001 X ) X kết_luận X : X " X Có X khoảng X 40 X đến X 60% X giao_dịch X tài_chính X quốc_tế X được X thực_hiện X bằng X đô_la X . X Trong X nhiều X thập_kỷ X , X đồng X đô_la X cũng X là X đồng X đô_la X tiền_tệ X dự_trữ X chính X của X thế_giới X ; X năm X 1996 X , X đồng X đô_la X chiếm X khoảng X hai_phần_ba X dự_trữ X ngoại_hối X của X thế_giới X " X so X với X khoảng X một X phần X tư X được X giữ X bằng X Euro X . X Một_số X loại X tiền_tệ X trên X thế_giới X vẫn X được X neo X theo X đồng X đô_la X . X Một_số X quốc_gia X , X chẳng_hạn X như X Ecuador X , X El_Salvador X và X Panama X , X thậm_chí X còn X đi X xa X hơn X và X loại_bỏ X đồng_tiền X của X chính X họ X để X chuyển X sang X sử_dụng X đồng X đô_la X Mỹ X . X Chỉ X có X hai X thách_thức X nghiêm_trọng X đối_với X vị_thế X của X đồng X đô_la X Mỹ X là X tiền_tệ X thế_giới X xuất_hiện X . X Trong X những X năm X 1980 X , X Yên_Nhật X ngày_càng X được X sử_dụng X như X một X loại X tiền_tệ X quốc_tế X , X nhưng X việc X sử_dụng X đó X đã X giảm X dần X sau X thập_kỷ X suy_thoái X kinh_tế X Nhật_Bản X vào X những X năm X 1990 X . X Gần X đây X hơn X , X đồng X Euro X ngày_càng X cạnh_tranh X với X đồng X IMGID:016333 Tối O ngủ O ké O mái_hiên O hay O sạp O chợ O vậy_mà O cũng O lớn O lên O . O X Bàn X làm_việc X - X Bàn X làm_việc X ( X Desk X ) X hay X còn X gọi X là X bàn_giấy X là X một X món X đồ X nội_thất X có X bề_mặt X kiểu X cái X bàn X phẳng X được X bố_trí X sử_dụng X để X làm_việc X trong X trường_học X , X văn_phòng X , X ở X nhà X hoặc X nơi X tương_tự X dành X cho X các X hoạt_động X học_tập X , X làm_việc X , X tác_nghiệp X hoặc X sinh_hoạt X gia_đình X như X đọc X , X viết X hoặc X sử_dụng X thiết_bị X như X máy_tính_để_bàn X . X Bàn X làm_việc X thường X có X một X hoặc X nhiều X ngăn_kéo X , X ngăn X bàn X hoặc X ngăn_kéo X để X đựng X các X vật_dụng X như X đồ_dùng X văn_phòng X , X văn_phòng_phẩm X , X giấy_tờ X . X Bàn X học_sinh X có_thể X là X bất_kỳ X dạng X bàn X nào X dành X cho X học_sinh X tiểu_học X , X học_sinh X trung_học X hoặc X sau X trung_học X sử_dụng X . X Anna_Breadin X đã X thiết_kế X và X cấp X bằng_sáng_chế X cho X một X chiếc X bàn X học X nguyên X khối X vào X cuối X những X năm X 1880 X , X được X chế_tạo X với X phần X bàn X được X gắn X phía X trước X một X chiếc X ghế X gỗ X và X tựa X lưng X . X Trước X đó X , X hầu_hết X học_sinh X ở X Mỹ X đều X ngồi X trên X ghế X hoặc X ghế_dài X với X bàn X dài X . X Bàn X làm_việc X thường X được X làm X bằng X gỗ X hoặc X kim_loại X , X mặc_dù X đôi_khi X cũng X thấy X những X vật_liệu X như X kính X . X Một_số X bàn X có X dạng X bàn X nội_thất X khá X kiểu_cách X , X mặc_dù X thông_thường X chỉ X có X một X bên X của X bàn_là X phù_hợp X để X ngồi X không X giống X như X hầu_hết X các X kiểu X bàn X thông_thường X . X Một_số X bàn X không X có X dạng X bàn X , X chẳng_hạn X như X bàn X tủ X là X một X chiếc X bàn X được X làm X bên X trong X một X tủ X giống X như X một X tủ X quần_áo X lớn X và X một X cái X bàn X di_động X đủ X nhẹ X để X đặt X trên X lòng X một X người X . X Vì X nhiều X người X dựa X vào X bàn X khi X sử_dụng X nên X bàn X phải X chắc_chắn X . X Trong X hầu_hết X các X trường_hợp X , X mọi X người X ngồi X trên X một X cái X ghế X riêng_biệt X hoặc X một X chiếc X ghế X tích_hợp X cạnh X cái X bàn X làm_việc X , X ví_dụ X ở X một_số X bàn X học X , X một_số X người X sử_dụng X kiểu X bàn X đứng X để X có_thể X đứng X khi X sử_dụng X . X Đồ X nội_thất X kiểu X bàn X dường_như X không X được X sử_dụng X ở X thời X cổ_điển X hoặc X ở X các X trung_tâm X văn_minh X cổ_xưa X khác X ở X Trung_Đông X hoặc X Viễn_Đông X , X nhưng X không X có X bằng_chứng X cụ_thể X về X việc X này X . X Các X hình_vẽ X minh_hoạ X thời X Trung_cổ X cho X thấy X những X món X đồ X nội_thất X đầu_tiên X dường_như X được X thiết_kế X và X chế_tạo X để X đọc X và X viết X . X Trước X khi X phát_minh X ra X loại X máy_in X di_động X máy_in X vào X thế_kỷ X XV X , X bất_kỳ X người X đọc X nào X cũng X có X khả_năng X là X nhà_văn X hoặc X nhà_xuất_bản X hoặc X cả X hai X , X vì X bất_kỳ X sách X hoặc X tài_liệu X nào X khác X đều X phải X được X sao_chép X bằng X tay X . X Bàn X làm_việc X được X thiết_kế X với X các X khe X và X móc X dành X cho X việc X đánh_dấu X và X để X đựng X dụng_cụ X viết X , X chẵng X hạn X như X bộ X văn_phòng X tứ X bảo X . X Vì X khối_lượng X bản_thảo X đôi_khi X lớn X và X nặng X nên X bàn X làm_việc X thời X đó X thường X có X cấu_trúc X đồ_sộ X khệnh_khạng X . X Các X dạng X bàn X làm_việc X cơ_bản X được X phát_triển X chủ_yếu X vào X thế_kỷ X XVII X và X XVIII X , X kiểu X bàn X hiện_đại X là X sự X cải_tiến X của X bàn X vẽ X hoặc X bàn_soạn X thảo X phức_tạp X về X mặt X cơ_học X . X Nhiều X loại X giấy_tờ X và X thư_từ X hơn X cần X phải X để X trên X bàn X làm_việc X dẫn X đến X nhu_cầu X về X những X chiếc X bàn X phức_tạp X hơn X và X những X chiếc X bàn X chuyên_dụng X IMGID:016334 Chẳng O có O ai O bày O cho O tôi O nghề O này O hết O , O tôi O tự O ra O đây O đi_khách O mà O sống O thôi O ... O ” O . O X Calamus X draco X - X Calamus X draco X hay X Mây X rừng X là X loài X thực_vật X có X hoa X thuộc X họ X Arecaceae X . X Loài X này X được X ( X Willd X . X Blume X mô_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1838 X . X Loài X cây X này X phân_bố X chủ_yếu X tại X bán_đảo X Đông_Dương X , X bán_đảo X Mã_Lai X và X phía X tây X Indonesia X . X Nó X tạo X ra X một X loại X nhựa X cây X màu X đỏ X được X gọi X là X máu X rồng X , X nó X được X người_dân X ở X một_số X địa_phương X sử_dụng X làm_thuốc X . X Ở X Việt_Nam X loài X cây X này X phân_bố X trải X dài X trên X cả X nước X , X mọc X chủ_yếu X trong X các X khu X rừng X có X khí_hậu X nóng X ẩm X . X Quả_Mây X rừng X có X vị X chua X , X chát X và X ít X ngọt X nên X thường X được X sử_dụng X bằng X cách X ngâm X rượu X hoặc X dùng X chung X với X muối X ớt X . X Hiện_nay X ở X Việt_nam X số_lượng X cá_thể X Mây X rừng X bị X giảm_sút X rất X nhiều X do X thường X bị X chặt X cả X cây X đi X để X lấy X quả X bán X nên X một_số X địa_phương X đang X hạn_chế X việc X khai_thác X loài X cây X này X . X Chợ_phiên X Bắc_Hà X - X Chợ X Bắc_Hà X là X một X chợ_phiên X tại X thị_trấn X Bắc_Hà X , X huyện X Bắc_Hà X , X tỉnh X Lào_Cai X , X cách X thành_phố X Lào_Cai X 65 X km X , X khoảng X 2 X tiếng X rưỡi X đi X bằng X xe_buýt X . X Chợ_nổi X tiếng X vì X còn X giữ X được X vẻ X nguyên_sơ X và X mang X đậm_nét X đặc_trưng X của X các X dân_tộc X vùng_cao X Việt_Nam X . X Thịt X trâu X - X Thịt X trâu X là X thịt X của X các X loài X trâu X nhà X . X Thịt X trâu X là X nguồn X thực_phẩm X quan_trọng X đối_với X các X cư_dân X vùng X Nam_Á X và X Đông_Nam_Á X nơi X người X ta X nuôi X trâu X phổ_biến X . X Về X giá_trị X dinh_dưỡng X , X thịt X trâu X không X hề X thua_kém X những X loại X thịt X khác X như X thịt X bò X hay X thịt X heo X , X thậm_chí X còn X có X phần X ưu_thế X hơn X như X thịt X trâu X có X ưu_điểm X ít X mỡ X , X hàm_lượng X sắt X cao X , X có X tính X hàn X nhưng X không X độc X , X thích_hợp X để X chế_biến X món X ăn X trong X mùa X nóng X . X Thịt X trâu X cùng X sừng X trâu X , X sữa X trâu X , X răng X trâu X , X nhiều X bộ_phận X khác X như X da X trâu X , X nội_tạng X gan X , X lá_lách X , X dạ_dày X trâu X đều X được X dùng X . X So X với X thịt X bò X thì X thực_tế X thịt X trâu X và X thịt X bò X có X giá_trị X dinh_dưỡng X và X độ X ngon X cũng X ngang X nhau X . X Khô X cá X - X Khô X cá X là X cá X đem X phơi X khô X để X giữ X lâu X ngày X dùng X làm X thức_ăn X mà X không X cần X tủ_đá X . X Phương_thức X phơi X khô X là X một_cách X dự_trữ X thực_phẩm X cổ X nhất X của X nhân_loại X . X Khô X cá X có_thể X để X hằng X năm X mà X không X bị X hư X . X Cách_thức X phơi X khô X khá X thô_sơ X nhưng X hữu_hiệu X , X thường X được X ngư_dân X áp_dụng X để X giữ X các X mẻ X cá X đánh X về X nếu X không X tiêu_thụ X kịp X . X Khô X cá X cũng X có X lợi_điểm X là X dễ X chuyên_chở X hơn X là X cá X tươi X . X Cá X tuyết X là X loại X cá X thường X dùng X ở X dạng X khô X ở X Tây_phương X . X Kỹ_thuật X sản_xuất X khô X cá X tuyết X chủ_yếu X tập_trung X ở X Bắc_Âu X , X nhất_là X Na_Uy X . X Ở X Việt_Nam X , X khô X cá_thu X và X cá_thiều X được X nhiều X người X ưa_chuộng X . X Talisia X esculenta X - X Talisia X esculenta X là X một X loài X thực_vật X có X hoa X trong X họ X Bồ_hòn X . X Loài X này X được X ( X A X . X St. X Hil X . X Radlk X . X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1878 X IMGID:016335 Nỗi O đau O một O kiếp O làm O người O ... O X IMGID:016336 Trong O những O đêm O ngồi O lê_la O với O những O cô O gái O ” O hoa O đêm O ” O ở O khu_vực O công_viên B-LOC 30-4 I-LOC , O hồ B-LOC Con_Rùa I-LOC , O chúng_tôi O được O nghe O các O cô O kể O về O những O ” O đồng_nghiệp O ” O mà O theo O các O cô O là O ” O không O khi O nào O quên O tụi O nó O được O ” O . O X Đại_dịch X COVID-19 X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Đại_dịch X COVID-19 X do X virus X SARS-CoV X -2 X gây X ra X xuất_hiện X ở X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X vào X ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Đây X cũng X là X nơi X có X ca X mắc X COVID-19 X đầu_tiên X tại X Việt_Nam X . X TPHCM X là X nơi X có X số X ca X tử_vong X do X COVID-19 X cao X nhất X cả X nước X với X 19.985 X người X . X Ngày X Quốc_tế X Phòng X , X chống X dịch_bệnh X - X Ngày X Quốc_tế X Phòng X , X chống X dịch_bệnh X là X một X ngày X quốc_tế X khuyến_khích X mọi X cá_nhân X , X tổ_chức X và X chính_phủ X tổ_chức X kỷ_niệm X Ngày X Quốc_tế X hàng X năm X " X một_cách X phù_hợp X với X bối_cảnh X và X các X ưu_tiên X của X quốc_gia X , X thông_qua X các X hoạt_động X giáo_dục X và X nâng X cao X nhận_thức X , X nhằm X nêu X lên X tầm X quan_trọng X của X việc X phòng_ngừa X , X chuẩn_bị X sẵn_sàng X và X hợp_tác X chống X lại X dịch_bệnh X " X Ngày X Quốc_tế X Phòng X , X chống X dịch_bệnh X do X Việt_Nam X đề_xuất X , X và X đã X được X Đại_Hội_đồng X Liên_Hợp_Quốc X đồng_thuận X , X thông_qua X trong X Nghị_quyết X ngày X 7 X tháng X 12 X năm X 2020 X và X chỉ_định X ngày X 27 X tháng X 12 X là X ngày X quốc_tế X này X . X Việc X chọn X ngày X 27/12 X làm X Ngày X Quốc_tế X phòng_chống X dịch_bệnh X vì X đây X cũng X là X ngày_sinh X của X nhà X bác_học X Louis_Pasteur X - X người X anh_hùng X tạo X nên X dấu_ấn X vĩ_đại X trong X lĩnh_vực X y_tế X và X phòng_bệnh X . X Động_lực X rõ_ràng X để X chỉ_định X một X ngày X cụ_thể X cho X chủ_đề X này X là X khi X trải X qua X đại_dịch X COVID-19 X không X có X hồi X kết X và X vẫn X chưa X được X kiểm_soát X . X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X , X cũng X như X các X chính_phủ X và X các X nhà_lãnh_đạo X trên X thế_giới X đã X nhận X ra X rằng X " X Cần X phải X có X một X hệ_thống X y_tế X mạnh_mẽ X và X kiên_cường X , X tiếp_cận X được X những X người X yếu_thế X hoặc X trong X những X tình_huống X dễ X bị X tổn_thương X . X Và X cụ_thể X là X " X Cần X nâng X cao X nhận_thức X , X trao_đổi X thông_tin X , X kiến X ​​thức X khoa_học X và X thực_tiễn X tốt X nhất X , X giáo_dục X có X chất_lượng X và X các X chương_trình X vận_động X chính_sách X về X dịch_bệnh X ở X cấp X địa_phương X , X quốc_gia X , X khu_vực X và X toàn_cầu X về X các X biện_pháp X phòng_ngừa X và X ứng_phó X hiệu_quả X với X dịch_bệnh X . X ” X Nhiều X quốc_gia X và X khu_vực X hoan_nghênh X sự X chú_ý X nhiều X hơn X với X chủ_đề X này X . X Đồng_thời X việc X kỷ_niệm X Ngày X Quốc_tế X này X có_thể X giúp X họ X trang_bị X tốt X hơn X cho X những X thách_thức X trong X tương_lai X , X không_chỉ X đối_với X dịch X COVID-19 X , X mà_còn X với X các X sự_kiện X sau_này X . X Mệt_mỏi X vì X đại_dịch X - X Mệt_mỏi X vì X đại_dịch X là X tình_trạng X mệt_mỏi X trước X các X biện_pháp X hạn_chế X và X phòng_ngừa X đại_dịch X , X thường X là X do X các X hạn_chế X được X áp_dụng X trong X thời_gian X dài X và X thiếu X các X hoạt_động X để X tham_gia X trong X thời_gian X dịch_bệnh X , X dẫn X đến X chán_nản X , X u_sầu X , X tê_liệt X cảm_xúc X và X các X vấn_đề X khác X , X từ X đó X có_thể X khiến X mọi X người X không X quan_tâm X tới X các X biện_pháp X phòng_ngừa X và X rủi_ro X nhiễm_bệnh X . X Tình_trạng X mệt_mỏi X vì X đại_dịch X có_thể X là X nguyên_nhân X của X việc X tăng X số X ca X nhiễm_bệnh X . X Vụ X đâm X người X ở X Nice X năm X 2020 X - X Sáng X ngày X 29 X tháng X 10 X năm X 2020 X , X ba X người X bị X giết X trong X một X cuộc X tấn_công X bằng X dao X tại X Nhà_thờ X Đức_bà X Nice X , X một X vương X cung_thánh X IMGID:016337 Như O trường_hợp O Nh. B-PER : O Nh. B-PER đã O gác O kiếm O giang_hồ O vì O vướng O phải O căn O bệnh O thế_kỷ O AIDS O . O X Tống_Phổ_Tuyển X - X Tống_Phổ_Tuyển X là X Thượng_tướng X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X ( X PLA X ) X đã X nghỉ X hưu X . X Ông X từng X là X Bộ_trưởng X Bộ X Bảo_đảm X Hậu_cần X Quân_uỷ_Trung_ương X từ X tháng X 9 X năm X 2017 X đến X năm X 2019 X , X Tư_lệnh X Chiến_khu X Bắc_bộ X , X Tư_lệnh X Quân_khu X Bắc_Kinh X , X Phó X Tư_lệnh X Quân_khu X Nam_Kinh X và X Hiệu_trưởng X Đại_học X Quốc_phòng X PLA X . X Điền_Trung X - X Điền_Trung X là X Phó X Đô_đốc X Hải_quân X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X ( X PLAN X ) X Ông X hiện X là X Phó X Tư_lệnh X Hải_quân X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X , X nguyên X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XVIII X và X Tư_lệnh X Hạm_đội X Bắc_Hải X . X Doãn_Hoàng_Kiên X - X Doãn_Hoàng_Kiên X là X một X hoạ_sĩ X , X nghệ_sĩ X biểu_diễn X xiếc X , X đạo_diễn X và X diễn_viên X người X Việt_Nam X . X Ban_đầu X , X ông X được X biết X đến X là X người X diễn X xiếc X hoạt_động X tại X Liên_đoàn X Xiếc X Việt_Nam X và X là X diễn_viên X xuất_hiện X trong X nhiều X bộ X phim_điện_ảnh X , X truyền_hình X , X nhưng X sau X đó X Doãn_Hoàng_Kiên X đã X chuyển_hướng X sang X con X đường X nghệ_thuật X thị_giác X với X nhiều X tác_phẩm X tranh X vẽ X và X nghệ_thuật X sắp_đặt X nổi_tiếng X , X được X công_chúng X biết X đến X . X Ông X hiện X đã X tốt_nghiệp X thạc_sĩ X nghệ_thuật X tại X Trường X Đại_học X Mỹ_thuật X Việt_Nam X và X đang X là X nghệ_sĩ X tự_do X . X Phan_Xuân_Tuy X - X Phan_Xuân_Tuy X là X Trung_tướng X Công_an X nhân_dân X Việt_Nam X . X Ông X hiện X giữ X chức_vụ X Giám_đốc X Học_viện X Chính_trị X Công_an X nhân_dân X , X nguyên X Hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X An_ninh X nhân_dân X , X nguyên X là X Phó X Giám_đốc X Học_viện X Chính_trị X Công_an X nhân_dân X . X Phùng_Văn_Khai X - X ← X Phùng_Văn_Khai X là X nhà_văn X , X nhà_thơ X quân_đội X , X hiện X là X Phó X Tổng_Biên_tập X của X Tạp_chí X Văn_nghệ X Quân_đội X , X trực_thuộc X Tổng_cục X Chính_trị X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X , X Bộ X Quốc_phòng X Việt_Nam X . X Thường_Đinh_Cầu X - X Thường_Đinh_Cầu X là X tướng_lĩnh X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X . X Ông X là X Thượng_tướng X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X , X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XX X , X Uỷ_viên X dự_khuyết X khoá X XIX X , X hiện X là X Tư_lệnh X Không_quân X . X Ông X nguyên X là X Phó X Tham_mưu_trưởng X Bộ X Tham_mưu X liên_hợp X Quân_uỷ_Trung_ương X ; X Phó X Tư_lệnh X Chiến_khu X Nam_Bộ X ; X Tham_mưu_trưởng X Không_quân X Quân_khu X Thẩm_Dương X . X Thường_Đinh X cầu X là X đảng_viên X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X , X xuất_phát_điểm X là X phi_công X chiến_đấu X , X hoạt_động X trong X lực_lượng X không_quân X cho X đến X khi X trở_thành X Tư_lệnh X Không_quân X Trung_Quốc X , X là X Thượng_tướng X trẻ X nhất X khi X được X phong X quân_hàm X . X Lê_Vinh_Quy X - X Lê_Vinh_Quy X là X một X tướng_lĩnh X của X lực_lượng X Công_an X nhân_dân X Việt_Nam X , X hàm X Thiếu_tướng X . X Ông X hiện X là X Uỷ_viên X Ban X Thường_vụ X Tỉnh_uỷ X Đắk_Lắk X , X Bí_thư X Đảng_uỷ X , X Giám_đốc X Công_an X tỉnh X Đắk_Lắk X . X Hoàng_Trung_Kiên X - X Hoàng_Trung_Kiên X là X một X sĩ_quan X cấp X cao X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X mang X quân_hàm X Thiếu_tướng X , X Ông X nguyên X là X Tư_lệnh X Binh_chủng X Tăng X - X Thiết_giáp X , X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X hiệu_trưởng X Trường X Sĩ_quan X Tăng-Thiết X giáp X . X Lục_quân X - X Lục_quân X là X lực_lượng X quân_sự X chiến_đấu X chủ_yếu X chiến_đấu X trên X bộ X . X Theo X nghĩa X rộng X nhất X , X nó X là X quân X / X binh_chủng X trên X bộ X của X một X quốc_gia X hoặc X nhà_nước X . X Lục_quân X cũng X có_thể X bao_gồm X trang_bị X khí_tài X hàng X không X bằng X cách X sở_hữu X một X binh_chủng X không_quân X lục_quân X . X Ở X những X lực_lượng_vũ_trang X quốc_gia X , X từ X lục_quân X còn X có X nghĩa X là X tập_đoàn_quân X . X Ở X một_số X quốc_gia X , X chẳng_hạn X như X Pháp X và X Trung_Quốc X , X thuật_ngữ X " X lục_quân X " X có X nghĩa X rộng X hơn X là X cả X lực_lượng_vũ_trang X nói_chung X , X nhưng X vẫn X giữ X ngữ_nghĩa X thông_tục X của X một X lực_lượng X chiến_đấu X trên X bộ X . X IMGID:016338 Nh. B-PER cũng O là O gái O hành_nghề O tự_do O không O có O má_mì O hay O bảo_kê O quản_lý O . O X Nguyễn_Phan_Quế_Mai X - X Nguyễn_Phan_Quế_Mai X là X một X nữ X nhà_văn X , X nhà_thơ X người X Việt_Nam X và X là X tác_giả X đồng_hành X của X tổ_chức X Room X to X Read X . X Cô X là X tác_giả X và X dịch_giả X của X 18 X quyển X sách X . X Cô X sáng_tác X bằng X cả X tiếng X Anh X và X tiếng X Việt X . X Các X tác_phẩm X tiếng X Việt X của X cô X đã X đoạt X được X các X giải_thưởng X như X Giải_thưởng X thơ X năm X 2010 X của X Hội X Nhà_Văn X Hà_Nội X cho X tập X thơ X Cởi_Gió X , X Giải X Nhất_Cuộc X thi X Thơ X 1,000 X năm X Thăng X Long-Hà X Nội X , X Giải_thưởng X Văn_học X Nghệ_thuật X Thủ_đô X . X Cô X cũng X có X nhiều X bài X thơ X được X phổ X nhạc X trong X đó X bài X thơ X Tổ_quốc X gọi X tên X được X phổ X nhạc X thành X bài X hát X nổi_tiếng X Tổ_quốc X gọi X tên X mình X . X Bắt_đầu X sáng_tác X bằng X tiếng X Anh X trong X thời_gian X gần X đây X , X Quế_Mai X là X tác_giả X của X tiểu_thuyết X The_Mountains_Sing X đã X đoạt X nhiều X giải_thưởng X quốc_tế X và X trở_thành X một X cuốn X sách X bán_chạy X toàn_cầu X . X Quyển X tiểu_thuyết X thứ X hai X bằng X tiếng X Anh X của X cô X Dust_Child X sẽ X được X ấn_hành X vào X năm X 2023 X . X Bùi_Thị_Quỳnh_Vân X - X Bùi_Thị_Quỳnh_Vân X là X một X nữ X chính_khách X Việt_Nam X . X Bà X hiện X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XIII X , X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X kiêm X Chủ_tịch X Hội_đồng_nhân_dân X tỉnh X Quảng_Ngãi X . X Phan_Tôn_Tịnh_Hải X - X Phan_Tôn_Tịnh_Hải X là X một X đầu_bếp X chuyên_nghiệp X , X là X một X chuyên_gia X , X thạc_sĩ X Ẩm_thực X nổi_tiếng X , X nằm X trong X tốp X 10 X những X đầu_bếp X nổi_tiếng X nhất X tại X Việt_Nam X . X Bà X đã X có X hơn X 20 X năm X kinh_nghiệm X trong X ngành X ẩm_thực X và X tốt_nghiệp X Thạc_sĩ X ngành X Ẩm_thực X và X Dinh_dưỡng X tại X New_York X , X Tịnh_Hải X hiện X đang X giữ X chức X Tổng_giám_đốc X Công_ty X cổ_phần X Nghệ_thuật X ẩm_thực X Việt X ( X VCA X ) X đồng_thời X cũng X là X hiệu_trưởng X kiêm X giảng_viên X trường X đào_tạo X bếp X Mint_Culinary_School X . X Tịnh_Hải X là X thành_viên X Ban X Giám_khảo X chương_trình X Masterchef X Việt_Nam X các X năm X 2013 X , X 2015 X , X 2016 X , X 2017 X . X Nguyễn_Thanh_Hải X - X Nguyễn_Thanh_Hải X là X nữ X khoa_học_gia X và X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Bà X có X bằng X tiến_sĩ X vật_lý X , X học_hàm X phó X giáo_sư X . X Bà X hiện X giữ X chức_vụ X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Thường_vụ X Quốc_hội X , X Trưởng X Ban X Công_tác X đại_biểu X . X Trong X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X bà X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XIII X , X Uỷ_viên X Đảng_đoàn X Quốc_hội X khoá X XV X , X Phó X Trưởng X ban X Ban X Tổ_chức X Trung_ương X . X Bà X từng X là X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X , X Trưởng_đoàn X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X 15 X nhiệm_kì X 2021-2026 X tỉnh X Thái_Nguyên X , X đại_biểu X quốc_hội X Việt_Nam X khoá X 14 X tỉnh X Thái_Nguyên X Bà X nguyên X là X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X 14 X thuộc X đoàn X đại_biểu X tỉnh X Hoà_Bình X đại_diện X cho X thành_phố X Hoà_Bình X và X các X huyện X Đà_Bắc X , X Lương_Sơn X , X Kim_Bôi X , X Kỳ_Sơn X ( X 2016 X – X 2020 X ) X nguyên X Trưởng X Ban X Dân_nguyện X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X 14 X ( X 2016 X – X 2020 X ) X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X 13 X tỉnh X Hoà_Bình X , X Phó X Chủ_nhiệm X Văn_phòng X Quốc_hội X khoá X 13 X , X Chủ_nhiệm X Uỷ_ban X Văn_hoá X , X Giáo_dục X , X Thanh_niên X , X Thiếu_niên X và X Nhi_đồng X của X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X 13 X . X Doãn_Hoàng_Kiên X - X Doãn_Hoàng_Kiên X là X một X hoạ_sĩ X , X nghệ_sĩ X biểu_diễn X xiếc X , X đạo_diễn X và X diễn_viên X người X Việt_Nam X . X Ban_đầu X , X ông X được X biết X đến X là X người X diễn X xiếc X hoạt_động X tại X Liên_đoàn X Xiếc X Việt_Nam X và X là X diễn_viên X xuất_hiện X trong X nhiều X bộ X phim_điện_ảnh X , X truyền_hình X , X nhưng X sau X đó X Doãn_Hoàng_Kiên X đã X chuyển_hướng X sang X con X đường X nghệ_thuật X thị_giác X với X nhiều X tác_phẩm X tranh X vẽ X và X nghệ_thuật X sắp_đặt X nổi_tiếng X , X được X IMGID:016339 Các O cô O kể O lại O : O Nh. B-PER vì O hận O tình O với O một O gã O xe_ôm O đã O có O vợ_con O , O bị O đánh_ghen O tưng_bừng O mà O hận O đời O vướng O vào O ma_tuý O . O X IMGID:016340 Đồng_đẳng_viên O ( O ĐĐV O ) O là O tập_hợp O các O chị O từng O có O cùng O hoàn_cảnh O nhưng O đã O hoàn_lương O để O tiếp_cận O với O những O cô O gái O bán_dâm O . O IMGID:016341 Đội O giáo_dục O đồng_đẳng O ra_đời O với O mục_tiêu O : O ” O Can_thiệp O giảm O tác_hại O và O nguy_cơ O lây_nhiễm O HIV O / O AIDS O cho O cộng_đồng O ” O . O X Người X Merina X - X Người X Merina X , X cũng X được X gọi X là X Imerina X , X Antimerina X hay X Hova X , X là X dân_tộc X đông X nhất X tại X Madagascar X . X Đây X là X nhóm X người X Malagasy X " X Cao_Địa X " X chiếm X ưu_thế X ở X Madagascar X , X và X là X một X trong X mười_tám X dân_tộc X chính_thức X của X nước X này X . X Họ X có X nguồn_gốc X từ X những X người X Mã X Lai-Indonesia X đến X Madagascar X từ X trước X thế_kỷ X thứ X 5 X , X rồi X kết_hợp X với X người X Ả_Rập X , X người X châu_Phi X và X một_số X dân_tộc X khác X . X Họ X nói X phương_ngữ X Merina X , X phương_ngữ X " X chuẩn X " X được X dùng X làm X ngôn_ngữ X chính_thức X tại X Madagascar X . X Người X Merina X thường X cư_ngụ X tại X phần X trung_tâm X của X đảo X Từ X cuối X thế_kỷ X 18 X , X những X vị X quân_chủ X Merina X bắt_đầu X tìm X cách X mở_rộng X quyền_lực X chính_trị X và X lãnh_thổ X đất_nước X họ X , X trong X đó X , X vua X Radama X I X là X người X đã X thống_nhất X Madagascar X dưới X sự X thống_trị X của X người X Merina X . X Người X Pháp X đã X gây X nên X hai X cuộc X chiến_tranh X với X người X Merina X vào X năm X 1883-1885 X và X năm X 1895 X , X bắt_đầu X thực_dân_hoá X Madagascar X năm X 1895 X – X 96 X , X và X cuối_cùng X xoá_bỏ X nền X quân_chủ X Merina X năm X 1897 X . X Người X Merina X đã X xây_dựng X những X công_trình X kiến_trúc X sáng_tạo X và X tạo X nên X những X ruộng X lúa X màu_mỡ X trên X vùng X cao_nguyên X Madagascar X từ X thể X kỷ X 18 X . X Họ X từng X có X hệ_thống X phân_cấp X xã_hội X với X những X cấp_bậc X khác X nhau X . X Người X Rohingya X - X Người X Rohingya X là X một X nhóm X sắc_tộc X người X Ấn-Arya X theo X đạo X Hồi X và X không X được X công_nhận X quốc_tịch X , X cư_trú X tại X Bang_Rakhine X của X Myanmar X Người X ta X ước_tính X có X khoảng X 1,4 X triệu X người X Rohingya X sống X ở X Myanmar X , X đây X là X con_số X ước_tính X trước X khi X diễn X ra X cuộc X khủng_hoảng X năm X 2017 X còn X được X gọi X là X Cuộc X đàn_áp X người X Rohingya X tại X Myanmar X 2016 X – X 17 X , X khi X hơn X 740.000 X người X Rohingya X chạy X sang X Bangladesh X . X Những X người X Rohingya X được X các X nhà_báo X và X hãng X thông_tấn X phương X Tây X mô_tả X như X là X một X trong X những X dân_tộc_thiểu_số X bị X ngược_đãi X nhất X trên X thế_giới X , X người X Rohingya X còn X bị X từ_chối X quyền_công_dân X chiểu X theo X luật X quốc_tịch X Myanmar X năm X 1982 X . X Cuộc X di_cư X hàng_loạt X gần X đây X nhất X của X người X Rohingya X vào X năm X 2017 X đã X làm X Toà_án X Hình_sự X Quốc_tế X phải X điều_tra X về X tội_ác X chống X lại X loài_người X , X rồi X Toà_án X Công_lý X Quốc_tế X điều_tra X tội_ác X diệt_chủng X . X Người X Rohingya X họ X nói X tiếng X Rohingya X , X luôn X cho X rằng X họ X là X bản_địa X ở X miền X tây X Myanmar X hơn X một X thiên_niên_kỷ X và X chịu X ảnh_hưởng X từ X người X Ả_Rập X , X người X Mông-gol X ( X Mughals X ) X và X người X Bồ_Đào_Nha X , X về X mặt X lịch_sử X , X khu_vực X này X là X một X vương_quốc X độc_lập X giữa X Đông_Nam_Á X và X tiểu X lục_địa X Ấn_Độ X . X Trong X khi X đó X , X Chính_quyền X Myanmar X coi X những X người X Rohingya X là X những X người X di_cư X thuộc X địa X và X hậu X thuộc X địa X từ X các X nước X láng_giềng X Chittagong X / X Đông_Bengal X là X Bangladesh X . X Ngoài_ra X , X chính_phủ X Myanmar X không X công_nhận X thuật_ngữ X " X Rohingya X " X và X gọi X đây X cộng_đồng X là X " X Bangali X " X Liên_quan X đến X vấn_đề X của X người X Rohingya X thì X nhà X đấu_tranh X cho X dân_chủ X , X nhân_quyền X là X bà X Aung_San_Suu_Kyi X khi X ở X cương_vị X lãnh_đạo X đã X bị X phương X Tây X chỉ_trích X vì X những X việc X mà X họ X cho X là X " X sự X IMGID:NaN Các O ĐĐV O đến O để O cung_cấp O kiến_thức O thông_tin O phòng_chống O HIV O / O AIDS O và O cả O phương_tiện O ( O như O bao_cao_su O , O bơm O kim_tiêm O ) O cho O những O người O bán_dâm O trên O đường_phố O . O IMGID:NaN Với O năm O ĐĐV O ban_đầu O được O thành_lập O vào O tháng O 4-1994 O , O đến O nay O Hội B-ORG Liên_hiệp I-ORG phụ_nữ I-ORG TP. I-ORG HCM I-ORG đã O xây_dựng O được O 10 O nhóm O giáo_dục O đồng_đẳng O , O hoạt_động O ở O các O địa_bàn O quận B-LOC 1 I-LOC , O 3 O , O 4 O , O 6 O , O 10 O , O 11 O , O Gò_Vấp B-LOC , O Tân_Bình B-LOC , O Bình_Tân B-LOC và O nhóm O ” B-ORG Đường_sông I-ORG ” I-ORG với O 25 O ĐĐV O nòng_cốt O và O gần O 100 O cộng_tác_viên O . O IMGID:NaN Mười O năm O qua O , O các O ĐĐV O đã O tiếp_cận O hơn O 58.000 O lượt O người O , O cấp O 444.700 O bao_cao_su O và O hơn O 11.200 O bơm_kim_tiêm O , O 152.480 O tờ O bướm O tuyên_truyền O . O IMGID:016343 Tìm O cảm_giác O trong O chất O bột O trắng O , O ” O đô O ” O càng_ngày_càng O lên O , O đi_khách O bao_nhiêu O cũng O không O đủ O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X - X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X là X một X uỷ_ban X khu_phố X tương_đương X cấp X trấn X do X chính_phủ X Trung_Quốc X thành_lập X năm X 2006 X . X Uỷ_ban X đóng X tại X đảo X mà X Trung_Quốc X gọi X là X Vĩnh_Hưng X thuộc X quần_đảo X Hoàng_Sa X và X chịu X trách_nhiệm X quản_lý X các X hoạt_động X hành_chính X dân_sự X trên X toàn_bộ X quần_đảo X hiện X đang X tranh_chấp X này X . X Trụ_sở X uỷ_ban X đặt X tại X Đồn X Cảnh_sát X Biên_phòng X biển X Vĩnh_Hưng X . X Trên X trang X của X Cục X Thống_kê X Quốc_gia X Trung_Quốc X , X uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X có X mã X trấn X là X 511902205001 X . X Giả_Mễ X - X Giả_Mễ X , X còn X được X gọi X là X Triềng_Mi X , X Xiềng_Mi X hay X Xiềng_My X , X ( X Lê_Quý_Đôn X gọi X theo X tiếng_địa_phương X là X Trình_Mi X ( X 呈眉 X ) X là X một X hương X dân_tộc X La_Hủ X tự_trị X của X huyện X Kim_Bình X châu X Hồng_Hà X tỉnh X Vân_Nam X Trung_Quốc X . X Đây X là X một X hương X trấn X biên_giới X với X Việt_Nam X của X Trung_Quốc X . X Giả_Mễ X nằm X ở X cực X tây X của X huyện X Kim_Bình X . X Dân_số X của X Giả X mễ X năm X 2010 X là X 22481 X người X . X Phía X tây X Giả_Mễ X là X hương X Bình_Hà X huyện X Lục_Xuân X châu X Hồng_Hà X , X phía X bắc X là X hương X Hoàng_Thảo_Lĩnh X huyện X Nguyên X Dương X châu X Hồng_Hà X . X Phía X đông X bắc X Giả_Mễ X tiếp_giáp X hương X Lão X Tập X Trại X ( X 老集寨 X ) X phía X đông X là X trấn X Mãnh_Lạp X ( X 勐拉 X ) X đều X là X các X hương X trấn X của X huyện X Kim_Bình X . X Phía X Nam_Giả_Mễ X là X biên_giới X Việt X Nam-Trung X Quốc X . X Từ X tây_nam X xuống X đông X nam X Giả_Mễ X tiếp_giáp X với X lần_lượt X các X xãː X Thu_Lũm X , X Tá_Bạ X , X Pa_Ủ X , X Pa_Vệ_Sủ X đều X của X huyện X Mường_Tè X tỉnh X Lai_Châu X Việt_Nam X . X Giả_Mễ X gồm X có X 04 X thôn X lần_lượt X từ X tây X bắc X xuống X đông X nam X làː X Ba X Ha X ( X 巴哈村 X ) X Hạ_Tân_Trại X ( X 下新寨村 X ) X Đính_Thanh X ( X 顶青村 X ) X và X Hà_Biên_Trại X ( X 河边寨村 X ) X Cả X bốn X thôn X này X đều X tiếp_giáp X các X xã X của X huyện X Mường_Tè X tỉnh X Lai_Châu X Việt_Nam X . X Lỵ_sở X của X hương X đóng X ở X thôn X Hạ_Tân_Trại X . X Phía X đông X thôn X Hà_Biên_Trại X là X thôn X Ông X Đang X ( X 翁当村 X ) X của X hương X Mãnh_Lạp X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X IMGID:016344 Và O chuyện O gì O đến O đã O đến O , O nhiễm O HIV O , O thân_thể O tàn_phá O rất O nhanh O và O rồi O trong O một O đêm O mưa_gió O , O Nh. B-PER ra O đi O trên O vỉa_hè O , O cái O nơi O mà O cô O đã O bị O vứt O ra O ngay O từ O khi O tuổi O còn O rất O nhỏ O . O X IMGID:016345 Như O trường_hợp O D. B-PER : O không O khác O mấy O so O với O thân_phận O của O Nh. B-PER , O nhưng O D. B-PER - O một O ” O hoa O đêm O ” O ở O công_viên B-ORG Văn_Lang I-ORG - O thì O đã O đi O đến O cuối O con O đường O đời O của O mình O với O bệnh O AIDS O không O từ O ma_tuý O mà O do O ” O mấy O cha O say O rượu O chơi O có O đời O nào O chịu O mang O bao_cao_su O đâu O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X cũng X có X nhu_cầu X lớn X không X kém X . X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X - X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X là X một X uỷ_ban X khu_phố X tương_đương X cấp X trấn X do X chính_phủ X Trung_Quốc X thành_lập X năm X 2006 X . X Uỷ_ban X đóng X tại X đảo X mà X Trung_Quốc X gọi X là X Vĩnh_Hưng X thuộc X quần_đảo X Hoàng_Sa X và X chịu X trách_nhiệm X quản_lý X các X hoạt_động X hành_chính X dân_sự X trên X toàn_bộ X quần_đảo X hiện X đang X tranh_chấp X này X . X Trụ_sở X uỷ_ban X đặt X tại X Đồn X Cảnh_sát X Biên_phòng X biển X Vĩnh_Hưng X . X Trên X trang X của X Cục X Thống_kê X Quốc_gia X Trung_Quốc X , X uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X có X mã X trấn X là X 511902205001 X . X Biểu_diễn X số_âm X - X Trong X toán_học X , X các X số_âm X đều X được X biểu_diễn X bằng X cách X thông_thường X là X đặt X trước X số_dương X tương_ứng X một X dấu X " X − X " X ( X trừ X ) X Ví_dụ X : X với X hệ X thập X phân X , X số_nguyên X âm X năm X được X biểu_diễn X là X − X 5 X . X Tuy_nhiên X , X trong X máy_tính X , X khi X mọi X ký_hiệu X , X con_số X IMGID:016346 Không O chịu O thì O nó O đánh_đập O và O xù O tiền O , O rồi O tụi O choai_choai O hay O chơi O trò O bề O hội_đồng O nữa O , O biết O đứa O nào O nhiễm O , O đứa O nào O không O nhiễm O ” O . O X IMGID:016347 ” O Hôm O biết O mình O bị O sida O , O con_nhỏ O khóc O như O mưa O ... O ” O - O C. B-PER , O một O ” O đồng_nghiệp O ” O của O D. B-PER , O kể O lại O số_phận O đau_khổ O của O bạn O mình O . O X IMGID:016348 Chuyện O ra O đi O của O Nh. B-PER , O của O D. B-PER và O của O nhiều O cô O gái O khác O là O chuyện O cơm_bữa O trên O hè O phố O . O X Hàn_Huyền X - X Hàn_Huyền X ( X chữ X Hán X : X 韓玄 X ; X ? X — X ? X là X một X quan_viên X và X tiểu X lãnh_chúa X cát_cứ X thời X Hán X mạt X trong X lịch_sử X Trung_Quốc X . X Công_vụ X - X Công_vụ X là X hoạt_động X do X cán_bộ X , X công_chức X nhân_danh X nhà_nước X thực_hiện X theo X quy_định X của X pháp_luật X và X được X pháp_luật X bảo_vệ X nhằm X phục_vụ X lợi_ích X của X nhân_dân X và X xã_hội X . X Trần_Linh X công X - X Trần_Linh X công X tên X thật X là X Quy_Bình_Quốc X ( X 媯平國 X ) X là X vị X vua X thứ X 19 X của X nước X Trần X – X chư_hầu X nhà X Chu X trong X lịch_sử X Trung_Quốc X . X Nhân_vật X hư_cấu X thời X Tam_Quốc X - X Thời_Tam_Quốc X là X một X thời_kỳ X trong X lịch_sử X Trung_Quốc X với X nhiều X nhân_vật X trong X lịch_sử X , X nó X cũng X là X thời_đại X tạo X nguồn X cảm_hứng X cho X các X loại_hình X văn_học X , X nghệ_thuật X cũng X như X văn_hoá X đại_chúng X đương_đại X . X Tác_phẩm X nổi_bật X nhất X về X thời X Tam_Quốc X là X tiểu_thuyết X lịch_sử X Tam_Quốc X diễn_nghĩa X của X nhà_văn X La_Quán_Trung X . X Tiểu_thuyết X này X là X một X thiên X trường X lịch_sử X với X hàng_loạt X nhân_vật X xoay X quanh X các X trận X chiến_hào X hùng X , X La_Quán_Trung X đã X dựa X vào X các X ghi_chép X của X sử_sách X mà X chủ_yếu X là X Tam_Quốc X chí X của X Trần_Thọ X và X được X Bùi_Tùng_Chi X chú_giải X cộng X thêm X với X sự X thu_thập X từ X các X truyền_thuyết X , X các X dã_sử X , X câu_chuyện X dân_gian X và X hư_cấu X thêm X theo X nguyên_tắc X " X bảy X phần X thực X , X ba X phần X hư X " X Rất X nhiều X nhân_vật X trong X Tam_Quốc X diễn_nghĩa X đã X được X sử_sách X xác_nhận X , X tuy_nhiên X vẫn X còn X nhiều X nhân_vật X chưa_thể X kiểm_chứng X bằng X chính_sử X . X Sau X đó X , X có X hàng_loạt X tác_phẩm X văn_hoá X xuất_hiện X cùng X nhiều X nhân_vật X hư_cấu X trong X thời_kỳ X này X . X Dưới X đây X là X danh_sách X các X nhân_vật X hư_cấu X trong X thời_đại X Tam_Quốc X . X Tam X quốc X diễn_nghĩa X - X Tam X quốc X diễn_nghĩa X nguyên X tên X là X Tam X quốc X chí X thông_tục X diễn_nghĩa X , X là X một X cuốn X tiểu_thuyết X dã_sử X về X Lịch_sử X Trung_Quốc X được X nhà_văn X La_Quán_Trung X viết X vào X thế_kỷ X 14 X . X Tiểu_thuyết X có X nội_dung X kể X về X một X thời_kỳ X hỗn_loạn X trong X lịch_sử X Trung_Hoa X là X thời X Tam_Quốc X ( X 190 X – X 280 X ) X với X 120 X chương_hồi X , X theo X phương_pháp X bảy X phần X thực X , X ba X phần X hư X Tiểu_thuyết X này X được X xem X là X một X tác_phẩm X văn_học X kinh_điển X , X và X là X một X trong X Tứ X đại X danh_tác X của X văn_học X Trung_Quốc X . X Cô_đầu X - X Cô_đầu X còn X gọi X là X Ả_Đào X ( X 妸陶 X ) X Đào_nương X ( X 陶娘 X ) X hay X Ca X nương X thường X dùng X để X gọi X một X dạng X kỹ_nữ X trong X thời_đại X cổ X . X Theo X Từ_điển X tiếng X Việt X , X cô_đầu X là X một X danh_từ X thuộc X loại X từ X cũ X , X khẩu_ngữ X để X chỉ X những X phụ_nữ X đi X làm X nghề X hát X ca_trù X ở X Việt_Nam X hay X pansori X ở X Triều_Tiên X . X Từ X " X kỹ_nữ X " X vốn X được X hiểu X là X những X cô X gái X có X trò X tạp_kỹ X như X ca_hát X , X nhảy_múa X , X phục_vụ X các X khách_quan X chủ_yếu X là X nam_giới X trong X các X không_gian X kín_đáo X , X hình_thức X rất X giống X kisaeng X của X Triều_Tiên X và X Geisha X của X Nhật_Bản X . X Khái_niệm X của X nó X tương_ứng X với X " X ca_sĩ X phục_vụ X tại X nhà_riêng X " X ngày_nay X . X Tuy_nhiên X , X từ X kỹ_nữ X ngày_nay X bị X đánh_đồng X với X một X dạng X gái X bán_dâm X , X mà X ngày_xưa X ở X Trung_Quốc X gọi X là X Hoa X nương X , X do_vậy X dễ X dẫn X tới X hiểu X lầm X rằng X " X kỹ_nữ X " X chính X là X " X gái X mại_dâm X " X Dân_gian X Triều_Tiên X có X câu X : X " X 일생 X , X IMGID:016349 Vậy_mà O M. B-PER - O một O ” O hoa O đêm O ” O - O thú_thật O với O chúng_tôi O : O ” O Em O đang O có O thai O hai O tháng O . O X IMGID:016350 Thằng_cha O say O rượu O cứ O tròng O bao O vào O lại O xé O . O X IMGID:016351 Mình O lỡ O ” O cắn O ” O tiền O nó O rồi O nên O nhắm_mắt O xuôi O theo O , O không O ngờ O dính O thai O ... O ” O . O X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X - X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X nằm X ở X thôn X Đạ_Nghịt X , X xã X Lát X , X huyện X Lạc_Dương X , X tỉnh X Lâm_Đồng X . X Khu X du_lịch X trực_thuộc X Công_ty X cổ_phần X đầu_tư X & X khai_thác X du_lịch X QN-SM. X Khu X du_lịch X được X tổ_chức X kỷ_lục X Việt_Nam X – X Vietkings X xác_lập X 2 X kỷ_lục X Việt_Nam X với X nội_dung X : X " X Khu X du_lịch X có X cổng X vào X tái_hiện X hình_ảnh X " X Quỷ X hiền_lương X " X theo X điển_tích X dân_gian X với X kiến_trúc X kỳ_lạ X đạt X kích_thước X lớn X nhất X " X và X " X Khu X du_lịch X có X mô_hình X lồng X chim X bằng X sắt X được X thiết_kế X trên X cao_lớn X nhất X " X Kinh_Thương_Xót X - X Kinh_Thương_Xót X ( X tên X khác X : X “ X Xin_Chúa X thương_xót X chúng X con X ” X , X tiếng X Hy_Lạp X cổ X : X Κύριε X , X ἐλέησον X , X chuyển_tự X Kýrie X eléēson X , X n.đ. X ' X Xin_Chúa X , X hãy X rủ_lòng X thương X ' X là X câu X kinh X được X đọc X hay X hát X vài X lần X trong X nghi_thức X sám_hối X khi X bắt_đầu X cử_hành X thánh X lễ X theo X phụng X vụ X Công_giáo X Rôma X . X Kinh X này X cũng X được X đọc X trong X kinh X Thần_Vụ X và X trong X nhiều X kinh X cầu X , X đặc_biệt X là X Kinh_Cầu_Các_Thánh X . X Trong X các X Hội_thánh X Đông_Phương X , X người X ta X có_thể X chỉ X đọc X câu X này X mà X không X đọc X câu X " X Xin_Chúa_Kitô X thương_xót X chúng X con X " X Đây X là X một X trong X số_ít X kinh X Hy_Lạp X được X dùng X trong X nghi_lễ X Latinh X và X hầu X chắc X đó X là X dấu_vết X còn X lại X của X một X kinh X cầu X trong X phụng X vụ X . X Sau X Kinh_Thương_Xót X , X đọc X hoặc X hát X Kinh_Vinh_Danh X mỗi X thánh X lễ X Chúa_Nhật X ngoài X Mùa_Chay X và X Mùa_Vọng X cùng X trong X các X lễ X trọng X . X Bản X tiếng X Việt_Linh X mục X hoặc X ca X đoàn X : X Xin_Chúa X thương_xót X chúng X con X . X Cộng X đoàn X : X Xin_Chúa X thương_xót X chúng X con X . X Linh_mục X hoặc X ca X đoàn X : X Xin_Chúa_Kitô X thương_xót X chúng X con X . X Cộng X đoàn X : X Xin_Chúa_Kitô X thương_xót X chúng X con X . X Linh_mục X hoặc X ca X đoàn X : X Xin_Chúa X thương_xót X chúng X con X . X Cộng X đoàn X : X Xin_Chúa X thương_xót X chúng X con X . X Khosrau_II X - X Khosrau X II X , X hay X Khosrow X II X , X Chosroes X II X hoặc X Xosrov X II X tên_hiệu X của X ông X là X Apavez X , X " X Người X Chiến_Thắng X " X - X ( X tiếng X Trung_Ba_Tư X : X 𐭧𐭥𐭮𐭫𐭥𐭣𐭩 X Husrō X là X vị X vua X có X năng_lực X cuối_cùng X của X nhà X Sassan X trị_vì X từ X năm X 590 X đến X năm X 628 X . X Khosrau X là X con X trai X của X vua X Hormizd_IV X và X cháu X trai X của X vua X Khosrau X I_Ông X là X vua X Ba X Tư X cuối_cùng X có X một X triều_đại X tương_đối X lâu_dài X trước X thời X đô_hộ X của X người X Ả_Rập_Khosrau X được X 2 X cậu X là X Vinduyih X , X Vistahm X lập X làm X vua X năm X 590 X sau X khi X 2 X người X này X giết X Hormizd_IV X . X Cùng X lúc X đó X , X tướng X Bahram_Chobin X làm_phản X , X đánh X Khosrau X chạy X khỏi X thủ_đô X Ctesiphon X . X Khosrau X cùng X 2 X cậu X sang X Đông_La_Mã X , X xin X viện X quân X về X đánh_bại X Chobin X . X Khosrau X khôi_phục X ngôi X vua X , X không X lâu X sau X thấy X Vinduyih X và X Vistahm X chuyên_quyền X nên X bắt_đầu X khử X 2 X người X này X . X Khosrau X giết X Vinduyih X , X khiến X Vistahm X giận_dữ X , X họp X quân X các X tỉnh X phía X đông X nổi_loạn X . X Sau X một_vài X khó_khăn X , X khoảng X năm X 596 X nhà_vua X đã X giết X Vistahm X và X dập X tắt X cuộc X nổi_loạn X . X Sau X khi X củng_cố X ngôi_vị X , X Khosrau X bảo_trợ X âm_nhạc X và X thực_hiện X chính_sách X hoà_hợp X giữa_Hoả X giáo X với X Ki-tô X giáo X . X Năm X 600 X , X Khosrau X đánh X IMGID:NaN M. B-PER cho O đến O giờ O vẫn O chưa O dám O đi O thử O máu O vì O hình_ảnh O vật_vã O đau_đớn O của O Nh. B-PER , O của O D. B-PER trước O khi O nhắm_mắt O vẫn O còn O lởn_vởn O đâu_đây O ... O IMGID:016353 Như O mọi O đêm O , O Ph. B-PER ra O khá O trễ O và O vẫn O với O chiếc O xe_đạp O có O gắn O thêm O ghế O ngồi O cho O trẻ_con O . O X Chợ X Dân_Sinh X - X Chợ X Dân_Sinh X hay X còn X gọi X là X khu X Dân_Sinh X là X một X chợ X nằm X ngay X trung_tâm X Quận X 1 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X với X bốn X con X đường X bao X quanh X là X đường X Yersin X , X Nguyễn_Thái_Bình X , X Nguyễn_Công_Trứ X và X Ký_Con X với X diện_tích X đất X rộng X hơn X 5.000 X m² X . X Chợ X có X ba X cổng X nằm X trên X đường X Yersin X và X Nguyễn_Công_Trứ X . X Chợ X Đông_Ba X - X Chợ X Đông_Ba X là X một X ngôi X chợ X tại X thành_phố X Huế X , X Việt_Nam X . X Đây X là X ngôi X chợ X truyền_thống X lâu_đời X , X có X lịch_sử X hơn X 100 X năm X xây_dựng X và X phát_triển X , X được X xem X là X một X trong X những X biểu_tượng X của X vùng_đất X cố_đô X Huế X . X Anh X Ngọc X - X Trương_Anh_Ngọc X thường X được X biết X đến X với X tên X gọi X Anh X Ngọc X , X là X một X phóng_viên X thời_sự X quốc_tế X , X phóng_viên X thể_thao X , X bình_luận_viên X bóng_đá X , X nhà_văn X và X nhà_báo X người X Việt_Nam X . X Anh X được X biết X đến X là X một X trong X những X phóng_viên X thể_thao X hàng_đầu X của X Việt_Nam X , X đặc_biệt X về X bóng_đá X và X nhất_là X bóng_đá X Ý. X Ngoài_ra X , X anh X cũng X nổi_tiếng X là X một X trong X những X bình_luận_viên X được X yêu X thích X qua X nhiều X giải X đấu X và X là X phóng_viên X tác_nghiệp X tại X các X sự_kiện X thể_thao X lớn X trong X và X ngoài X nước X . X Kể X từ X năm X 2010 X , X anh X là X phóng_viên X Việt_Nam X đầu_tiên X và X duy_nhất X tới X nay X được X tạp_chí X danh_tiếng X France_Football X mời X tham_gia X bình_chọn X cho X danh_hiệu X Quả X bóng X vàng X . X Ngoài X việc X là X phóng_viên X thể_thao X , X công_việc X chính X của X Anh X Ngọc X là X phóng_viên X thông_tin X quốc_tế X . X Anh X là X trưởng X cơ_quan X thường_trú X của X Thông_tấn_xã X Việt_Nam X tại X Ý X trong X giai_đoạn X 2007 X – X 2010 X và X 2013 X – X 2016 X . X Trong X các X giai_đoạn X 2010 X – X 2013 X và X 2016 X đến X nay X , X anh X còn X làm X biên_tập_viên X rồi X Thư_ký_toà_soạn X cho X báo X Thể_thao X & X Văn_hoá X , X ngoài_ra X cũng X là X cộng_tác_viên X của X nhiều X đài_truyền_hình X cùng X nhiều X tờ X báo X và X tạp_chí X lớn X . X Từ X tháng X 2 X năm X 2011 X , X anh X sở_hữu X một X chuyên_mục X riêng X trên X báo X Thể_thao X & X Văn_hoá X mang X tên X Anh X Ngọc X & X Calcio X , X rồi X sau X đó X là X một X chương_trình X cùng X tên X được X phát_sóng X hàng X tuần X từ X tháng X 9 X năm X 2012 X trên X hệ_thống X truyền_hình_Cáp X của X Đài_Truyền_hình X Việt_Nam X ( X VTVCab X ) X Anh X cũng X là X người X phát_động X phong_trào X " X Cổ_vũ X bóng_đá X có X văn_hoá X " X trong X cộng_đồng X bóng_đá X Việt_Nam X vào X đầu X năm X 2013 X . X Từ X năm X 2018 X , X anh X trở_lại X làm X bình_luận_viên X cho X Serie_A X trên X kênh_truyền_hình X FPT X . X Bên X cạnh X công_việc X phóng_viên X , X Anh X Ngọc X cũng X đã X cho X ra_mắt X những X cuốn X ký_sự X viết X về X hành_trình X khám_phá X và X tác_nghiệp X của X mình X . X Cuốn X sách X đầu_tay X Nước X Ý X , X câu_chuyện X tình X của X tôi X được X phát_hành X vào X tháng X 5 X năm X 2012 X có X được X nhiều X đánh_giá X rất X tích_cực X từ X người X hâm_mộ X . X Các X cuốn X bút X ký X tiếp_theo X Phút X 90 X + X ( X 2013 X ) X Nghìn X ngày X nước X Ý X , X nghìn X ngày X yêu X ( X 2017 X ) X Hẹn_hò X với X Paris X ( X 2018 X ) X và X Đi X khi X ta X còn X trẻ X ( X 2022 X ) X đều X có X được X thành_công X nhất_định X . X Khách_sạn X Saigon_Morin X - X Khách_sạn X Saigon_Morin X là X một X khách_sạn X 4 X sao X toạ_lạc X ở X số X 30 X , X đường X Lê_Lợi X , X phường X Phú_Hội X , X trung_tâm X thành_phố X Huế X . X Nằm X trong X số X những X IMGID:016354 Mắt O Ph. B-PER sưng_húp O . O IMGID:016355 Cả O nhóm O nhào O lại O hỏi_han O , O một O chị O hỏi O : O ” O Chồng O đánh O nữa O hả O ? O ” O . O IMGID:016356 Ph. B-PER vừa O nghe O hỏi O đã O khóc O rống O lên O : O ” O Thằng O con O tui O bị O bắt_cóc O mất O rồi O mấy O bà O ơi O . O X Ngọc_Giàu X - X Phong_Thị_Ngọc_Giàu X , X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Ngọc_Giàu X là X một X nữ X diễn_viên X kiêm X nghệ_sĩ X cải_lương X người X Việt_Nam X . X Cát_Tường X - X Nguyễn_Trí_Cát_Tường X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Cát_Tường X , X là X một X nữ X diễn_viên X kiêm X người X dẫn_chương_trình X truyền_hình X người X Việt_Nam X . X Cô X được X phong_tặng X danh_hiệu X Nghệ_sĩ_Ưu_tú X vào X năm X 2019 X . X Tấn_Beo X - X Phạm_Tấn_Danh X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Tấn_Beo X , X là X một X nam X diễn_viên X người X Việt_Nam X . X Ông X là X một X diễn_viên X gạo_cội X của X sân_khấu X phía X Nam X , X với X lối X diễn X chân_chất X , X mộc_mạc X được X khán_giả X dành X nhiều X tình_cảm X . X Khởi_đầu X sự_nghiệp X với X sân_khấu X cải_lương X và X tuồng X cổ X từ X khi X còn X khá X nhỏ X , X nhưng X Tấn_Beo X lại X sớm X bộc_lộ X năng_khiếu X diễn X hài X của X mình X . X Năm X 1990 X , X ông X chính_thức X chọn X hài_kịch X làm X bộ X môn X nghệ_thuật X chính X và X lần_lượt X tham_gia X một_số X nhóm X hài X như X : X " X Mỹ X Chi X " X nhóm X hài X " X Kim_Ngọc X " X Tấn_Beo X để X lại X ấn_tượng X với X khán_giả X bằng X nhiều X vở X diễn X như X : X Vì X sao X lên X chùa X , X Tình_Lương_Sơn_Bá X , X Rồng_Vàng X , X Mơ X làm X ca_sĩ X , X Năm X Nổ X về X làng X , X Tấn_Beo X từng X đoạt X khá X nhiều X giải_thưởng X như X : X " X Diễn_viên X hài X xuất_sắc X nhất X Gala X cười X 2003 X " X " X Danh_hài X được X yêu X thích X nhất X 2004 X " X " X Mai X vàng X 2003 X " X Ông X và X người X em X ruột X của X mình X - X nghệ_sĩ X Tấn_Bo X là X hai X thành_viên X của X nhóm X hài X " X Tấn_Beo X - X Tấn_Bo X " X Năm X 2009 X , X nhóm X đã X phát_hành X album X hài_kịch X ca_nhạc X đầu_tiên X mang X tên X Tình_Lương_Sơn_Bá X . X Phi_Phụng X - X Phi_Phụng X là X một X nữ X diễn_viên X điện_ảnh X , X diễn_viên X truyền_hình X , X diễn_viên X kịch_nói X và X nghệ_sĩ X hài X nổi_tiếng X người X Việt_Nam X . X Bà X được X giới X trẻ X biết X đến X nhiều X hơn X qua X loạt X phim_truyền_hình X , X phim X Điện_ảnh X Việt_Nam X và X sitcom X hài X như X Cái X bóng X bên X chồng X , X Tiệm X bánh X Hoàng_tử X bé X , X Gia_đình X là X số X 1 X . X Bà X được X mệnh_danh X là X " X Nữ_hoàng X vai X phụ X " X nhờ X những X vai X phụ X hết_sức X thành_công X trên X truyền_hình X . X Phi_Phụng X là X một X nghệ_sĩ X hài X có X lối X diễn X tưng_tửng X , X rất X đặc_trưng X . X Tối X xem X Phi_Phụng X diễn X trong X các X vở X kịch X dài X ở X sân_khấu X Idecaf X cười X như X lên_đồng X . X Khuya X , X xem X Phi_Phụng X vào_vai X trên X màn_ảnh X tivi X , X cũng X vui X đến X quặn X ruột X . X Tên_tuổi X của X Phi_Phụng X được X bảo_chứng X từ X vai X diễn X nhiều X hơn X là X danh_xưng X " X Con X gái X của X một X danh_hài X " X Bố X chị X , X là X quái_kiệt X Phi_Thoàn X . X Nghệ_sĩ X Hoài_Linh X , X trong X một X lần X xem X Phi_Phụng X diễn X đã X nói X rất X thành_khẩn X rằng X , X Phi_Phụng X là X thần_tượng X của X anh X . X Người X ít X coi X Phi_Phụng X diễn X có_lẽ X ra_chiều X ngạc_nhiên X chứ X thực X thì X , X Phi_Phụng X từ X lâu X đã X trở_thành X cái X tên X bảo_chứng X cho X rất X nhiều X suất X diễn X và X những X vai X độc X , X lạ X , X khó X bề X thay_thế X được X . X Trên X màn_ảnh X lẫn X sân_khấu X kịch X , X nữ X nghệ_sĩ X hầu_như X bị X đóng X đinh X vào X những X vai X bà X tám X , X lắm X lời X , X đanh_đá X . X Dù X thế X , X chị X vẫn X khiến X khán_giả X háo_hức X và X chờ_đợi X sự X mỗi X khi X xuất_hiện X . X Dù X chỉ X đảm_nhận X vai X phụ X nhưng X Phi_Phụng X từ X lâu X đã X IMGID:016357 Tại O thằng O chồng O mê O đánh O bài O , O tui O giao O con O cho O nó O giữ O để O đi O ra O đây O làm O kiếm O tiền O cho O nó O , O vậy_mà O nó O bỏ O thằng O nhỏ O đi O đâu O mất_tiêu O rồi O , O tìm O cả O ngày O chưa O thấy O ... O ” O . O X Chất X - X Trong X môn X chơi X bài X , X chất X ( X suit X ) X là X một X hạng_mục X để X chia X các X lá X bài X , X gồm X có X bốn X loại X là X cơ X , X rô X , X nhép X và X bích X . X Đầm X - X Đầm X là X một X quân X bài X có X hình X người X trong X bộ X bài X Tây X , X bên X cạnh X Già X và X Bồi X . X Ở X đa_số X các X lá X Đầm X , X góc X trái X trên X và X phải X dưới X đều X có X biểu_tượng X chữ X Q X tuy_nhiên X bộ X bài X của X Pháp X và X Đức X thì X chữ X Q X của X lá X Đầm X được X thay X bằng X chữ X D X Nghiện X cờ_bạc X - X Nghiện X đánh_bạc X hay X nghiện X cờ_bạc X là X một X sự X thôi_thúc X để X đánh_bạc X liên_tục X bất_chấp X hậu_quả X tiêu_cực X có X hại X hoặc X mong_muốn X dừng X lại X . X Vấn_đề X đánh_bạc X thường X được X xác_định X bằng X việc X người X đánh_bạc X hoặc X người X khác X có X bị X tổn_hại X hay X không X , X thay_vì X hành_vi X của X người X đánh_bạc X . X Đánh_bạc X có X vấn_đề X nghiêm_trọng X có_thể X được X chẩn_đoán X là X cờ_bạc X bệnh_lý X lâm_sàng X nếu X con_bạc X đáp_ứng X các X tiêu_chí X nhất_định X . X Đánh_bạc X bệnh_lý X là X một X rối_loạn X phổ_biến X có X liên_quan X đến X cả X chi_phí X xã_hội X và X gia_đình X . X DSM-5 X đã X phân_loại X lại X tình_trạng X này X là X một X rối_loạn X gây X nghiện X , X với X những X người X mắc X bệnh X có X nhiều X điểm X tương_đồng X với X những X người X nghiện X chất X gây X nghiện X . X Thuật_ngữ X nghiện X cờ_bạc X từ X lâu X đã X được X sử_dụng X trong X phong_trào X phục_hồi X . X Đánh_bạc X bệnh_lý X từ X lâu X đã X được X Hiệp_hội X Tâm_thần X Hoa_Kỳ X coi X là X một X rối_loạn X kiểm_soát X xung_động X hơn X là X nghiện X . X Tuy_nhiên X , X dữ_liệu X cho X thấy X mối X quan_hệ X chặt_chẽ X hơn X giữa X đánh_bạc X bệnh_lý X và X rối_loạn X sử_dụng X chất X gây X nghiện X hơn X là X tồn_tại X giữa X PG X và X rối_loạn X ám_ảnh X cưỡng_chế X , X phần_lớn X là X do X các X hành_vi X trong X cờ_bạc X có X vấn_đề X và X hầu_hết X các X rối_loạn X sử_dụng X chất X gây X nghiện X chính X tìm X cách X kích_hoạt X các X cơ_chế X khen_thưởng X của X não X trong X khi X các X hành_vi X đặc_trưng X cho X chứng X rối_loạn X ám_ảnh X cưỡng_chế X được X nhắc_nhở X bởi X các X tín_hiệu X hoạt_động X quá X mức X và X đặt X sai X từ X các X cơ_chế X sợ_hãi X của X não X . X Nghiện X đánh_bạc X là X một X hành_vi X gây X nghiện X với X mức X comorbidity X ngang X với X nghiện X rượu X . X Một X đặc_điểm X chung X được X chia_sẻ X bởi X những X người X mắc X chứng X nghiện X cờ_bạc X là X sự X bốc_đồng X . X Texas X hold X ' X em X - X Texas X hold X ‘ X em X là X một X trong X những X biến_thể X phổ_biến X nhất X của X trò_chơi X bài X xì X tố X ( X Poker X ) X trong X đó X mỗi X người X chơi X được X chia X 2 X lá X bài X riêng X và X sau X đó X kết_hợp X với X 5 X lá X bài X chung X trên X bàn X chơi X để X tạo X ra X tổ_hợp X 5 X lá X mạnh X nhất X có_thể X . X Có X rất X ít X tài_liệu X nói X về X sự X ra_đời X của X Texas X hold X ‘ X em X nhưng X Cơ_quan X lập_pháp X Texas X chính_thức X công_nhận X nơi X bắt_nguồn X của X loại X game X bài X này X là X ở X Robstown X , X Texas X từ X đầu X những X năm X 1900 X . X Sau X khi X trò_chơi X lan X rộng X ở X Texas X , X nó X được X giới_thiệu X lần X đầu_tiên X ở X Las_Vegas X vào X năm X 1963 X tại X California_Club X bởi X Corky_McCorquodale X , X một X người X chơi X bài X Poker X chuyên_nghiệp X . X Game X bài X IMGID:016358 Tưởng O tìm O được O một O người O đàn_ông O về O sống O chung O như O một O chỗ O dựa O , O an_ủi O , O nào O ngờ O đó O là O một O gã O bất_nhân O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X IMGID:016359 Mỗi O ngày O hắn O bắt O Ph. B-PER phải O phát O ” O lương O ” O cho O hắn O chơi O bài O . O X Thiếu_sinh_quân X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Thiếu_sinh_quân X ( X 1956-1975 X ) X là X một X cơ_sở X đào_tạo X nam X thiếu_niên X trên X hai X phương_diện X : X Văn_hoá X Phổ_thông X và X Cơ_bản X Quân_sự X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Trường X được X đặt X trực_thuộc X Bộ X Quốc_phòng X . X Tiêu_chí X của X trường X là X đào_tạo X và X huấn_luyện X cho X lớp X thiếu_niên X khi X ra X trường X sẽ X trở_thành X binh_sĩ X , X hạ_sĩ_quan X , X sĩ_quan X cho X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X hoặc X trở_thành X những X kỹ_sư X , X bác_sĩ X , X giáo_viên X v X . X v X . X để X phục_vụ X trong X quân_đội X . X Tóm_lại X , X đây X là X một X cơ_sở X giáo_dục X cũng X giống X như X những X cơ_sở X giáo_dục X khác X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X nhưng X có X phần X huấn_luyện X quân_sự X nên X được X gọi X là X Học_đường X Quân_sự X . X Thánh_Tổ X : X Hoài_Văn_Hầu X Trần_Quốc_Toản X . X Liên_đoàn X An_ninh X Thủ_đô X - X Liên_đoàn X An_ninh X Thủ_đô X là X tên X gọi X đơn_vị X vũ_trang X chuyên_trách X phòng_vệ X khu_vực X nội_thành X Sài_Gòn X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X tồn_tại X từ X 1965 X đến X 1975 X . X Liên_đoàn X trực_thuộc X và X dưới X quyền X điều_động X của X Bộ_tư_lệnh X Biệt X khu X Thủ_đô X . X Trường X Chỉ_huy X tham_mưu X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Chỉ_huy X và X Tham_mưu X hình_thành X từ X thời X Quân_đội X Quốc_gia X . X Thời_kỳ X này X mặc_dù X Quốc_gia X Việt_Nam X đã X hiện_diện X dưới X sự X lãnh_đạo X của X Quốc_trưởng X Bảo_Đại X , X tuy_nhiên X mọi X hoạt_động X Quân_sự X , X cũng X như X việc X đào_tạo X trong X Quân_đội X thời_gian X đầu X vẫn X phải X lệ_thuộc X vào X sự_cố X vấn X và X chỉ_đạo X cũng X như X trực_tiếp X huấn_luyện X của X Pháp X dựa X trên X những X cơ_sở X có X sẵn X của X Quân_đội X Liên_hiệp X Pháp X để X lại X . X Trường X chuyên X đào_tạo X các X Sĩ_quan X cấp X uý X lúc X bấy_giờ X trở_thành X một X cán_bộ X nòng_cốt X trong X lĩnh_vực X Chỉ_huy X và X Tham_mưu X trung_cấp X . X Sư_đoàn X 9 X Bộ_binh X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Sư_đoàn X 9 X Bộ_binh X , X là X một X trong X 3 X đơn_vị X chủ_lực_quân X trực_thuộc X Quân_đoàn X IV X và X Quân_khu X 4 X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X có X phạm_vi X hoạt_động X và X trách_nhiệm X bảo_an X một_số X tỉnh X trong X Đồng_bằng X sông X Cửu_Long X thuộc X lãnh_thổ X phía X tây X miền X Nam X , X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Bộ_tư_lệnh X Sư_đoàn X đặt X tại X Thị_xã X Vĩnh_Long X , X địa_điểm X này X cũng X là X Hậu_cứ X của X Sư_đoàn X . X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X - X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X nằm X ở X thôn X Đạ_Nghịt X , X xã X Lát X , X huyện X Lạc_Dương X , X tỉnh X Lâm_Đồng X . X Khu X du_lịch X trực_thuộc X Công_ty X cổ_phần X đầu_tư X & X khai_thác X du_lịch X QN-SM. X Khu X du_lịch X được X tổ_chức X kỷ_lục X Việt_Nam X – X Vietkings X xác_lập X 2 X kỷ_lục X Việt_Nam X với X nội_dung X : X " X Khu X du_lịch X có X cổng X vào X tái_hiện X hình_ảnh X " X Quỷ X hiền_lương X " X theo X điển_tích X dân_gian X với X kiến_trúc X kỳ_lạ X đạt X kích_thước X lớn X nhất X " X và X " X Khu X du_lịch X có X mô_hình X lồng X chim X bằng X sắt X được X thiết_kế X trên X cao_lớn X nhất X " X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X - X Bộ_đội X Biên_phòng X Việt_Nam X hay X Biên_phòng X Việt_Nam X , X là X lực_lượng_vũ_trang X nhân_dân X và X là X một X bộ_phận X cấu_thành X nên X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Đây X là X lực_lượng X có X vai_trò X là X lực_lượng X nòng_cốt X , X chuyên_trách X quản_lý X , X bảo_vệ X biên_giới X quốc_gia X , X khu_vực X biên_giới X , X cửa_khẩu X của X Việt_Nam X . X Bộ_đội X Biên_phòng X có X chức_năng X tham_mưu X cho X Bộ X Quốc_phòng X ban_hành X theo X thẩm_quyền X hoặc X đề_xuất X với X Đảng X , X Nhà_nước X chính_sách X , X pháp_luật X về X biên_phòng X ; X thực_hiện X quản_lý_nhà_nước X về X quốc_phòng X , X an_ninh X , X đối_ngoại X và X chủ_trì X , X phối_hợp X với X cơ_quan X , X tổ_chức X duy_trì X an_ninh X , X trật_tự X , X an_toàn X xã_hội X ở X khu_vực X biên_giới X , X cửa_khẩu X theo X quy_định X của X pháp_luật X . X Bộ_đội X Biên_phòng X hoạt_động X trong X IMGID:016360 ” O Nhiều O hôm O không O đủ O nó O uýnh O tui O bầm O mình O ... O ” O . O IMGID:016361 Mới O đêm O qua O thôi O , O trời O mưa O ít O khách O , O Ph. B-PER đã O phải O đi O đến O gần O 3 O g O sáng O hôm O sau O mới O rệu_rã O mang O những O đồng O tiền O tủi_nhục O đạp O xe O về O nhà O . O IMGID:NaN Những O cô O gái O sống O bên O lề O cuộc_đời O đã O không O còn O tâm_trí O liếc O ngang O liếc O dọc O để O tìm O khách O qua O đường O , O những O ĐĐV O không O còn O khuyên_nhủ O những O bài_học O phòng_chống O AIDS O , O đi O phát O bao_cao_su O ... O mà O bu O quanh O an_ủi O người O mẹ O mất O con O , O những O giọt O nước_mắt O lăn O dài O sau O những O tiếng O nấc O tức_tưởi O của O Ph. B-PER . O IMGID:016362 Đã O có O một O thời O những O mối O quan_hệ O lao_động O được O xác_lập O bởi O giá_trị O cơ_bắp O . O X Tư_Hồng X - X Tư_Hồng X tên X thật X Trần_Thị_Lan X , X là X một X nữ X thương_nhân X Việt_Nam X cuối X thế_kỷ X 19 X đầu X thế_kỷ X 20 X . X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X - X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X là X một X uỷ_ban X khu_phố X tương_đương X cấp X trấn X do X chính_phủ X Trung_Quốc X thành_lập X năm X 2006 X . X Uỷ_ban X đóng X tại X đảo X mà X Trung_Quốc X gọi X là X Vĩnh_Hưng X thuộc X quần_đảo X Hoàng_Sa X và X chịu X trách_nhiệm X quản_lý X các X hoạt_động X hành_chính X dân_sự X trên X toàn_bộ X quần_đảo X hiện X đang X tranh_chấp X này X . X Trụ_sở X uỷ_ban X đặt X tại X Đồn X Cảnh_sát X Biên_phòng X biển X Vĩnh_Hưng X . X Trên X trang X của X Cục X Thống_kê X Quốc_gia X Trung_Quốc X , X uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X có X mã X trấn X là X 511902205001 X . X Công_binh X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Thánh X tổ X : X An_Dương_Vương X . X Công_binh X được X gọi X là X một X ngành X trong X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X trực_thuộc X hệ_thống X điều_hành X của X Tổng_cục X Tiếp_vận X , X dưới X sự X chỉ_huy X tổng_quát X của X Bộ X Tổng_Tham_mưu X . X Công_binh X được X thành_lập X trong X Quân_đội X với X các X chức_năng X : X Chiến_đấu X , X Kiến_tạo X , X Yểm_trợ X và X Tạo_tác X . X Ban_đầu X được X gọi X là X Nha_Công_binh X , X sau X đổi X tên X và X nâng_cấp X lên X thành X Cục X Công_binh X . X Ngành X Công_binh X đã X tồn_tại X cùng X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X với X thời_gian X từ X năm X 1951 X đến X tháng X 4 X năm X 1975 X . X Nữ_Quân X nhân X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Thánh X tổ X : X Bùi_Thị_Xuân X . X Thanh_nữ X Cộng_hoà X Việt_Nam X Cộng_hoà X đã X hiện_diện X từ X thời X còn X Quân_đội X Liên_hiệp X Pháp X . X Ban_đầu X chỉ X là X một X nhân_số X nhỏ X thuộc X diện X công_chức X bán X quân_sự X . X Sau_này X do X nhu_cầu X cần_thiết X đã X nâng X lên X thành X Đoàn X và X trực_thuộc X Bộ X Tổng_Tham_mưu X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Bộ_phận X cao X nhất X của X Đoàn X là X Bộ_Chỉ_huy X , X đứng X đầu X là X một X nữ_sĩ_quan X cao_cấp X . X Đoàn X có X nhiệm_vụ X điều_hành X và X phân_bổ X những X nhân_sự X của X mình X đến X hầu_hết X các X đơn_vị X trong X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Vòng X tuần_hoàn X nước X - X Vòng X tuần_hoàn X nước X là X sự X tồn_tại X và X vận_động X của X nước X trên X mặt_đất X , X trong X lòng X đất X và X trong X bầu X khí_quyển X của X Trái_Đất X . X Nước X Trái_Đất X luôn X vận_động X và X chuyển X từ X trạng_thái X này X sang X trạng_thái X khác X , X từ X thể X lỏng X sang X thể X hơi X rồi X thể X rắn X và X ngược_lại X . X Vòng X tuần_hoàn X nước X đã X và X đang X diễn X ra X từ X hàng X tỉ X năm X và X tất_cả X cuộc_sống X trên X Trái_Đất X đều X phụ_thuộc X vào X nó X , X Trái_Đất X chắc_hẳn X sẽ X là X một X nơi X không_thể X sống X được X nếu X không X có X nước X . X Chu_trình X nước X liên_quan X đến X việc X trao_đổi X năng_lượng X , X dẫn X đến X thay_đổi X nhiệt_độ X . X Khi X nước X bay_hơi X , X nó X sẽ X lấy X năng_lượng X từ X môi_trường X xung_quanh X và X làm X mát X môi_trường X . X Khi X nó X ngưng_tụ X , X nó X giải_phóng X năng_lượng X và X làm X nóng X môi_trường X . X Sự X trao_đổi X nhiệt X ảnh_hưởng X đến X khí_hậu X . X Giai_đoạn X bay_hơi X của X chu_trình X làm X sạch X nước X , X sau X đó X bổ_sung X nước_ngọt X cho X đất X . X Dòng_chảy X của X nước X lỏng X và X băng X vận_chuyển X khoáng_chất X trên X toàn_cầu X . X Nó X cũng X tham_gia X vào X việc X định_hình X lại X các X đặc_điểm X địa_chất X của X Trái_Đất X , X thông_qua X các X quá_trình X bao_gồm X xói_mòn X và X bồi_lắng X . X Vòng X tuần_hoàn X nước X cũng X rất X cần_thiết X để X duy_trì X hầu_hết X sự X sống X và X hệ_sinh_thái X trên X hành_tinh X . X Chu_trình X sinh_địa_hoá X - X Trong X ngành X địa_lý X và X khoa_học X Trái_Đất X , X một X chu_trình X sinh_địa_hoá X là X một X quy_trình X mà X một X phân_tử X hay X nguyên_tố_hoá_học X di_chuyển X qua X cả X hai X tầng X sinh_học X và X phi X IMGID:016363 Đã O có O một O thời O người O ta O bình_đẳng O trong O cơ_chế O ” O trung_bình O chủ_nghĩa O ” O . O X Thiết X sa X chưởng X - X Thiết X sa X chưởng X là X tên X của X một X công_phu X võ_thuật X do X rèn_luyện X bàn_tay X mà X có X . X Về X công_phu X võ_thuật X xếp X loại X thì X nó X thuộc X vào X Ngạnh X công X . X Thiết X sa X chưởng X : X 鐵沙掌 X loại X công_phu X chuyên X luyện X chưởng X thịnh_hành X trong X Thiếu_Lâm X thuộc X Bắc X phái X chính_tông X . X Xung_đột X đảng_phái X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X - X Sau X khi X Đảng X Cộng_sản X Đông_Dương X được X thành_lập X năm X 1930 X , X xung_đột X đảng_phái X bắt_đầu X xuất_hiện X . X Điển_hình X là X tranh_cãi X và X bút_chiến X giữa X Đảng X Cộng_sản X , X Việt_Nam X Quốc_dân X Đảng X , X Đại_Việt_Quốc X dân X Đảng X , X Đệ_Tứ X Quốc_tế X . X Tuy_nhiên X xung_đột X chưa X thực_sự X bùng_nổ X mà X chỉ X thể_hiện X qua X bút_chiến X và X khẩu_chiến X trên X báo_chí X . X Năm X 1941 X Việt_Nam X Độc_lập X Đồng_minh X được X Nguyễn_Ái_Quốc X thành_lập X tại X Pác_Bó X , X Cao_Bằng X để X đoàn_kết X các X đảng_phái X , X tổ_chức X , X đoàn_thể X khác X nhau X chống X lại X Đế_quốc X Nhật X và X Thực_dân X Pháp X . X Lúc X này X Việt_Minh X bắt_đầu X xung_khắc X với X các X đảng_phái X khác X của X người X Việt X lập X ra X ở X Trung_Quốc X . X Điển_hình X là X Việt_Nam X Cách_mệnh X Đồng_minh X Hội X , X Việt_Nam X Phục_quốc X Đồng_minh X Hội X . X Xung_đột X chỉ_thực X sự X bùng_nổ X sau X Cách_mạng_Tháng_Tám X thành_công X do X Việt_Minh X lãnh_đạo X và X nước X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X ra_đời X vào X ngày X 2/9/1945 X . X Hồ_Chí_Minh X trở_thành X Chủ_tịch X nước X Việt_Nam X độc_lập X đầu_tiên X . X Việt_Minh X giành X chiến_thắng X , X các X phe_phái X đối_lập X bị X đánh X dẹp X và X suy_yếu X . X Một_số X phe_phái X hợp_tác X với X Pháp X và X Bảo_Đại X để X thành_lập X Quốc_gia X Việt_Nam X - X vốn X không X có X thực_quyền X - X vào X ngày X 2/7/1949 X . X IMGID:016364 Và O có O một O thời O vị_trí O lãnh_đạo O được O xem O là O vật O mua_bán O , O biếu_xén O hoặc O ” O để O dành O ” O cho O con_em O các O sếp O bất_chấp O năng_lực O ... O X IMGID:016365 Còn O bây_giờ O , O khi O cuộc O đua O thương_trường O đã O thật_sự O khốc_liệt O , O có O những O người O trẻ O ở O độ O tuổi O 20 O - O 30 O , O họ O không O có O vốn O tiền O tỉ O , O không O vai_vế O thân_quen O , O nhưng O họ O được O một O đơn_vị O , O một O công_ty O hay O một O tập_đoàn O đa O quốc_gia O mời O về O , O ” O đặt O ” O vào O những O vị_trí O quan_trọng O và O tất_nhiên O đồng_lương O trả O cho O họ O cũng O phải O thật O xứng_đáng O bởi O họ O là O những O ” O người O làm_thuê O số O 1 O ” O ! O X Tư_Hồng X - X Tư_Hồng X tên X thật X Trần_Thị_Lan X , X là X một X nữ X thương_nhân X Việt_Nam X cuối X thế_kỷ X 19 X đầu X thế_kỷ X 20 X . X Nhãn X hàng_hoá X - X Nhãn X hàng_hoá X , X theo X Nghị_định X 89/2006/NĐ-CP X ngày X 30/9/2006 X của X Thủ X tưởng X Chính_phủ X về X nhãn X hàng_hoá X , X là X bản X viết X , X bản X in X , X bản_vẽ X , X bản X chụp X của X chữ X , X hình_vẽ X , X hình_ảnh X được X dán X , X in X , X đính X , X đúc X , X chạm X , X khắc X trực_tiếp X trên X sản_phẩm X hàng_hoá X , X trên X bao_bì X thương_phẩm X của X hàng_hoá X hoặc X trên X các X chất_liệu X khác X được X gắn X trên X hàng_hoá X , X bao_bì X thương_phẩm X của X hàng_hoá X . X Tham_mưu_trưởng X Quân_chủng X Phòng_không X – X Không_quân X Việt_Nam X - X Tham_mưu_trưởng X Quân_chủng X Phòng_không X - X Không_quân X thường X gọi X tắt X là X Tham_mưu_trưởng X Không_quân X là X sĩ_quan X cao_cấp X của X Quân_chủng X Phòng_không X – X Không_quân X và X là X một X thành_viên X trong X Bộ X Tổng_tham_mưu X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Tham_mưu_trưởng X Không_quân X báo_cáo X trực_tiếp X với X Tư_lệnh X Quân_chủng X Phòng_không X - X Không_quân X Việt_Nam X về X tất_cả X những X vấn_đề X liên_quan X đến X phòng_không X và X không_quân X trong X đó X có X việc X chỉ_huy X , X sử_dụng X nguồn_lực X và X hoạt_động X hữu_hiệu X của X lực_lượng X phòng_không X và X không_quân X . X Tham_mưu_trưởng X Không_quân X Việt_Nam X là X cố_vấn X chính X của X Chủ_tịch X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X , X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X và X Tư_lệnh X Quân_chủng X Phòng_không X - X Không_quân X Việt_Nam X về X những X hoạt_động X chiến_tranh X không_quân X . X Tham_mưu_trưởng X Không_quân X Việt_Nam X do X Bộ_trưởng X Quốc_phòng X bổ_nhiệm X . X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X - X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X ở X Việt_Nam X là X một X khái_niệm X để X chỉ X sự X hoà_giải X những X mâu_thuẫn X hiện_đại X trong X nội_bộ X người X Việt X phát_sinh X từ X những X năm X 1920 X đến X nay X . X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X từng X được X nhắc X đến X trong X Hiệp_định X Paris X 1973 X , X sau X đó X thì X được X những X người X cộng_sản X và X lực_lượng_thứ X ba X theo_đuổi X nhưng X thất_bại X vì X Chính_phủ X Việt_Nam X Cộng_hoà X cự_tuyệt X việc X thực_thi X hiệp_định X này X bằng X cách X cản_trở X thành_lập X Hội_đồng X Quốc_gia X Hoà_giải X và X Hoà_hợp X Dân_tộc X cũng X như X từ_chối X thành_lập X Chính_phủ X liên_hiệp X ba X thành_phần X theo X Hiệp_định X Paris X . X Sau X năm X 1975 X , X những X người X từng X phục_vụ X chế_độ X Việt_Nam X Cộng_hoà X buộc X phải X bị X đi X học_tập X cải_tạo X , X số X khác X phải X đi X lưu_vong X . X Họ X và X con_cháu X họ X vẫn X bị X nhà_nước X Việt_Nam X phân_biệt X đối_xử X đến X nay X . X Hiện_nay X thì X Hoà_giải X và X hoà_hợp X dân_tộc X được X rất X nhiều X người X Việt_Nam X đang X sống X trong X hoặc X ngoài X Việt_Nam X đề_cập X đến X trong X bối_cảnh X Việt_Nam X có X đang X phát_triển X về X kinh_tế X , X văn_hoá X , X xã_hội X ; X mối X quan_hệ X với X Hoa_Kỳ X ngày_càng X phát_triển X về X mọi X mặt X ; X tình_hình X chính_trị X thế_giới X thay_đổi X ; X chính_phủ X sở_tại X đang X thực_hiện X các X cải_cách X trên X nhiều X lĩnh_vực X từ X cuối X năm X 1986 X và X nhất_là X trình_độ X dân_trí X ngày_càng X cao X , X đồng_thời X đây X cũng X là X cách X để X thu_hút X các X nguồn_lực X của X người X Việt X ở X nước_ngoài X để X phát_triển X đất_nước X Việt_Nam X . X Tham_mưu_trưởng X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X - X Tham_mưu_trưởng X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X là X sĩ_quan X cao_cấp X của X Bộ_Tư_lệnh X Cảnh_sát X biển X Việt_Nam X và X là X IMGID:016366 Đây O là O câu_chuyện O về O Lê B-PER Trung I-PER Thành I-PER - O hiện O là O phó O tổng_giám_đốc O Pepsi B-ORG VN I-ORG với O mức O lương O hơn O 6.000 O USD O / O tháng O , O đồng_thời O là O thành_viên O sáng_lập O Trường B-ORG dạy I-ORG nghề I-ORG marketing I-ORG IAM I-ORG . O X Bình_Minh X - X Nguyễn_Bình_Minh X , X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Bình_Minh X là X một X nam X người_mẫu X , X diễn_viên X kiêm X người X dẫn_chương_trình X truyền_hình X người X Việt_Nam X . X Năm X 2011 X , X anh X từng X giành X giải X Mai_Vàng X ở X hạng_mục X " X Nam X diễn_viên X chính X được X yêu X thích X nhất X " X qua X vai X Chí_Cùa X trong X phim X Vật_chứng X mong_manh X . X Võ_Thanh_Hoà X - X Võ_Thanh_Hoà X là X một X nam X đạo_diễn X , X nhà_sản_xuất X phim X người X Việt_Nam X . X Anh X được X khán_giả X biết X đến X với X những X bộ X phim_nổi X bật X như X Siêu_Lừa_Gặp_Siêu X Lầy X , X Nghề_Siêu_Dễ X , X Chìa_Khoá X Trăm_Tỷ X , X Chị X Mười_Ba X Phần X 2 X và X Quỷ_Cẩu X . X Anh X được X biết X đến X là X một X người X có X nhiều X tâm_huyết X với X nền X điện_ảnh X Việt X . X Bên X cạnh X việc_làm X phim X đều_đặn X , X anh X thường_xuyên X tổ_chức X các X nhóm X làm X phim X để X chia_sẻ X kiến_thức X kinh_nghiệm X , X tạo X môi_trường X cơ_hội X cho X các X bạn X trẻ X được X thực_hành X làm X phim X . X Cù_Huy_Hà_Vũ X - X Cù_Huy_Hà_Vũ X là X một X tiến_sĩ X luật_học X , X thạc_sĩ X văn_chương X , X nguyên X Hội_viên X Hội X Mỹ_thuật X Việt_Nam X , X và X là X nhân_vật X bất_đồng X chính_kiến X với X Nhà_nước X Cộng_hoà_Xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X . X Bị X bắt X ngày X vào X 5 X tháng X 11 X năm X 2010 X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Cù_Huy_Hà_Vũ X đã X bị X khởi_tố X ngày X 15 X tháng X 11 X năm X 2010 X về X tội X Tuyên_truyền X chống X Nhà_nước X Cộng_hoà_Xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X . X Ông X Vũ X đã X phải X thi_hành X án X tù X 7 X năm X sau X khi X toà X sơ_thẩm X ngày X 4 X tháng X 4 X năm X 2011 X tuyên_án X , X và X phiên_toà X phúc_thẩm X diễn X ra X ngày X 2 X tháng X 8 X giữ X nguyên_bản X án X , X nhưng X sau X đó X ông X Vũ X đã X được X trả X tự_do X trước X hạn X tối X Chủ_nhật X ngày X 6 X tháng X 4 X năm X 2014 X và X được X đưa X thẳng X từ X nhà_tù X đến X sân_bay X quốc_tế X Nội_Bài X để X cùng X vợ X sang X Mỹ X . X Tiến_sĩ X Hà_Vũ X đã X được X Tổ_chức X Ân_xá X Quốc_tế X công_nhận X là X tù_nhân X lương_tâm X ; X Hoa_Kỳ X , X Liên_minh X châu_Âu X , X và X Tổ_chức X Theo_dõi X Nhân_quyền X đã X liên X tiếng X kêu_gọi X Việt_Nam X trả X tự_do X cho X ông X vì X cho X rằng X việc X bắt X và X kết_án X ông X Vũ X là X trái X với X Tuyên_ngôn X Quốc_tế X về X Nhân_quyền X và X Công_ước X Quốc_tế X về X các X Quyền X Dân_sự X và X Chính_trị X mà X Việt_Nam X đã X ký_kết X . X Ridho_Rahmadi X - X Ridho_Rahmadi X là X một X chính_trị_gia X , X nhà_khoa_học X máy_tính X và X nhà_giáo_dục X người X Indonesia X , X anh X hiện X giữ X chức X chủ_tịch X Đảng X Ummat X từ X khi X thành_lập X vào X năm X 2021 X . X Rahmadi X là X con X rể X của X người X sáng_lập X đảng X Amien_Rais X . X Phan_Gia_Nhật_Linh X - X Phan_Gia_Nhật_Linh X là X một X nam X nhà X làm X phim X kiêm X nhà X phê_bình X điện_ảnh X người X Việt_Nam X . X Anh X được X biết X đến X với X vai_trò X đạo_diễn X cho X các X bộ X phim X Em X là X bà X nội X của X anh X và X Cô X gái X đến X từ X hôm_qua X . X Đinh_Đức_Lập X - X Đinh_Đức_Lập X , X nguyên X tổng_biên_tập X báo X Đại_Đoàn_Kết X trực_thuộc X Uỷ_ban X Trung_ương X Mặt_trận X Tổ_quốc X Việt_Nam X , X là X người X đã X dính_dáng X tới X một_số X sai_phạm X ở X Trung_ương X Đoàn X TNCS X Hồ_Chí_Minh X và X báo X Đại_Đoàn_Kết X . X Varawut X Silpa-archa X - X Varawut X Silpa-archa X là X một X chính_trị_gia X người X Thái_Lan X và X hiện X là X Bộ_trưởng X Phát_triển X Xã_hội X và X An_ninh X Con_người X thuộc X chính_phủ X liên_minh X của X thủ_tướng X Srettha_Thavisin X từ X tháng X 9 X năm X 2023 X . X Trước X đó X , X ông X từng X giữ X chức X Bộ_trưởng X Tài_nguyên X và X Môi_trường X trong X nội_các X thứ X hai X của X thủ_tướng X Prayut X IMGID:016367 Nhưng O ít O ai O biết O để O trở_thành O một O marketing O giỏi O nhất O VN B-LOC và O được O Tập_đoàn B-ORG Pepsi I-ORG tuyển_dụng O , O chàng O trai O 34 O tuổi O đã O ” O khởi_nghiệp O ” O bằng O những O bảng O điều_tra O thị_trường O với O tiền O công O 50.000 O đồng O / O tuần O ! O ... O X IMGID:016368 Những O bài_học O đầu_tiên O . O X Nhức X đầu X do X thay_đổi X thời_tiết X - X Nhức X đầu X do X thay_đổi X thời_tiết X là X hiện_tượng X đau X , X nhức X đầu X với X tác_nhân X là X sự X thay_đổi X bất_thường X của X thời_tiết X ( X nhiệt_độ X , X độ_ẩm X , X áp_suất X không_khí X , X sự X thay_đổi X về X thời_tiết X từ X nóng X sang X lạnh X và X ngược_lại X , X thay_đổi X hướng X gió X , X gặp X mưa X , X thời_tiết X âm_u X . X làm X cho X mạch_máu X trong X khu_vực X đầu X giãn X ra X tạo X hiện_tượng X đầu X đau X quay_cuồng X , X như X búa X bổ X và X có X tiếng X đập X nhẹ X ở X trong X đầu X hay X hai X bên X thái_dương X . X Đây X là X nguyên_nhân X thường X gặp X nhất X nhưng_nhức X đầu X do X thay_đổi X thời_tiết X không X gây X ảnh_hưởng X nghiêm_trọng X tới X sức_khoẻ X và X thường X không X để X lại X di_chứng X . X Một X loại X bệnh X khác X liên_quan X là X rối_loạn X vận X mạch X , X và X biểu_hiện X sớm X của X chứng X đau X nữa X đầu X . X Nước_mắt X - X Nước_mắt X hay X giọt X nước_mắt X , X lệ X , X giọt X lệ X , X giọt X sầu X , X giọt X lệ X sầu X là X một X dung_dịch X dạng X lỏng X ( X nước X ) X được X tiết X ra X từ X bộ_phận X mắt X trên X cơ_thể X thông_qua X tuyến X lệ X . X Về X mặt X sinh_học X , X nước_mắt X là X dung_dịch X dùng X để X làm X lau X sạch X những X bụi X bẩn X bám X ở X con_ngươi X , X khi X tuyến X lệ X tiết X ra X nước_mắt X để X làm X ướt X và X trôi X đi X các X bụi X bẩn X ở X mặt X do X bụi X bay X vào X mắt X , X nước X bẩn X tiếp_xúc X với X mắt X , X hơi X cay X làm X khô X mắt X nên X tuyến X lệ X tiết X nước_mắt X để X làm X ướt X mắt X . X Ngoài_ra X khi X con_người X hoặc X động_vật X ngáp X thì X tuyến X lệ X cũng X tiết X nước_mắt X . X Nước_mắt X cũng X có_thể X tiết X ra X do X kích_thích X mắt X liên_tục X như X chớp_mắt X , X dụi X mắt X , X chạm X vào X mắt X . X Về X mặt X tâm_lý X , X nước_mắt X của X con_người X là X những X biểu_hiện X sinh X sộng X cho X trạng_thái X tâm_lý X đặc_biệt X là X khi X người X ta X khóc X ( X có_thể X khóc X do X buồn X , X đau_khổ X , X mất_mát X hoặc X có_thể X khóc X do X hạnh_phúc X , X vỡ X oà X trong X sung_sướng X , X cười X nheo X mắt X . X Những X giọt X nước_mắt X được X gọi X là X giọt X lệ X , X được X tiết X ra X và X thông_thường X được X tiết X ra X rất X nhiều X . X Ngoài_ra X trong X nhiều X trường_hợp X khi X người X ta X cười X cũng X tiết X ra X nước_mắt X . X Nước_mắt X hay X giọt X lệ X là X đề_tài X trữ_tình X và X thơ_mộng X của X văn_chương X , X thơ_ca X , X hội_hoạ X , X phim_ảnh X , X âm_nhạc X , X ca_kịch X . X đặc_biệt X nhiều X phim_ảnh X theo X thể_loại X tâm_lý X , X tình_cảm X , X xã_hội X thường X có X nhiều X cảnh_đặc_tả X cảm_xúc X của X các X nhân_vật X khi X học X khóc X , X rơi X lệ X . X tạo X sự X đồng_cảm X và X lôi_cuốn X người X xem X . X Thuật_ngữ X " X nước_mắt_cá_sấu X " X dùng X để X chỉ X về X những X kẻ X giả X nhân X , X giả X nghĩa X . X Sự X đoan_trang X - X Sự X đoan_trang X ( X Modesty X ) X hay X đoan_chính X ( X Demureness X ) X hay X trang_nhã X là X một_cách X cư_xử X đúng_mực X và X ăn_mặc X nhã_nhặn X nhằm X tránh X việc X khiêu X gợi X sự X gợi X dục X , X ham_muốn X ở X người X khác X . X Từ X đoan_chính X trong X tiếng X Anh X xuất_phát X từ X tiếng X Latin X là X Modestus X có X nghĩa X là X trong X chừng_mực X . X Các X chuẩn_mực X về X sự X đoan_trang X , X đoan_chính X phụ_thuộc X vào X văn_hoá X và X bối_cảnh X và X rất X khác X nhau X , X ví_dụ X như X trong X Khổng X giáo X đề_cao X các X đức_tính X của X người X phụ_nữ X là X Công X , X Dung X , X Ngôn X , X Hạnh X , X ở X đạo X Hồi_giáo X thì X nghiêm_ngặt X trong X trang_phục X Hồi_giáo X IMGID:016369 Năm O 1992 O , O lần O đầu_tiên O ở O VN B-LOC xuất_hiện O hoạt_động O khảo_sát O thị_trường O . O X Tầng_lớp X hạ_lưu X - X Tầng_lớp X hạ_lưu X , X hay X còn X có X những X tên X gọi X khác X như X tầng_lớp X khốn_cùng X hoặc X giai_cấp X khốn_cùng X , X là X một X bộ_phận X dân_số X nằm X ở X vị_trí X thấp_cổ_bé_họng X nhất X có_thể X trong X hệ_thống X phân X tầng X xã_hội X , X nằm X dưới X cả X bộ_phận X nòng_cốt X của X giai_cấp X công_nhân X . X Quan_điểm X chung X cho X rằng X hệ_thống X phân_chia X giai_cấp X bao_gồm X một X lượng X dân_số X nằm X dưới X giai_cấp X công_nhân X đã X có X truyền_thống X lâu_đời X trong X nhiều X bối_cảnh X xã_hội X Tuy_nhiên X , X thuật_ngữ X đặc_tả X là X tầng_lớp X hạ_lưu X ( X underclass X ) X trong X tiếng X Anh X mới X được X phổ_biến X từ X giai_đoạn X nửa X cuối X thế_kỷ X 20 X , X ban_đầu X được X dùng X bởi X các X nhà_khoa_học X xã_hội X nghiên_cứu X sự X nghèo_khổ X ở X nước X Mỹ X , X sau X đó X là X các X nhà_báo X Hoa_Kỳ X . X Khái_niệm X tầng_lớp X hạ_lưu X đã X và X đang X là X vấn_đề X gây X tranh_cãi X giữa X các X nhà_khoa_học X xã_hội X . X Các X định_nghĩa X và X diễn_giải X về X tầng_lớp X hạ_lưu X cũng X như X đề_xuất X các X giải_pháp X quản_lý X hoặc X sửa_sai X vấn_đề X tầng_lớp X hạ_lưu X đã X và X đang X được X đem X ra X tranh_luận X một_cách X mạnh_mẽ X . X Vệ_sinh X giấc_ngủ X - X Vệ_sinh X giấc_ngủ X là X một X phương_pháp X thực_hành X hành_vi X và X thực_hành X môi_trường X , X được X khuyến_nghị X nhằm X giúp_đỡ X những X người X mất_ngủ X ở X mức_độ X nhẹ X đến X trung_bình X cải_thiện X giấc_ngủ X . X Phương_pháp X này X được X phát_triển X từ X cuối X thập_niên X 1970 X . X Bác_sĩ X lâm_sàng X đánh_giá X vệ_sinh X giấc_ngủ X của X những X người X mắc X chứng X mất_ngủ X và X tình_trạng X sức_khoẻ X khác X , X chẳng_hạn X như X trầm_cảm X , X và X đưa X ra X khuyến_nghị X dựa X trên X đánh_giá X đó X . X Các X khuyến_nghị X về X vệ_sinh X giấc_ngủ X bao_gồm X : X thiết_lập X lịch_trình X ngủ X nghỉ X đều_đặn X ; X tận_dụng X giấc_ngủ X ngắn X một_cách X cẩn_thận X ; X không X tập_thể_dục X hoặc X gây X căng_thẳng X tâm_lý X quá X gần X giờ X đi X ngủ X ; X hạn_chế X lo_lắng X ; X hạn_chế X tiếp_xúc X với X ánh_sáng X trong X thời_gian X trước X khi X ngủ X ; X đứng X dậy X ra X khỏi X giường X nếu X không X ngủ X được X ; X không X sử_dụng X không_gian X trên X giường X vào X việc X gì X khác X ngoài X ngủ X và X quan_hệ X tình_dục X ; X tránh X sử_dụng X đồ X uống X có X cồn X , X những X sản_phẩm X chứa X nicotin X , X caffeine X và X chất X kích_thích X khác X trước X khi X đi X ngủ X ; X sắp_xếp X sao X cho X môi_trường X ngủ X yên_tĩnh X , X thoải_mái X và X đủ X tối X . X Tuy_nhiên X , X tính X đến X năm X 2021 X , X bằng_chứng X thực_nghiệm X về X hiệu_quả X của X việc X vệ_sinh X giấc_ngủ X là X " X hạn_chế X và X không_thể X kết_luận X " X cho X mẫu X dân_số X nói_chung X và X đối_với X những X người X điều_trị X mất_ngủ X nói_riêng X , X mặc_dù X đây X là X phương_pháp X điều_trị X mất_ngủ X lâu_đời X nhất X . X Một X tổng_quan X hệ_thống X của X Học_viện X Y_học X Giấc_ngủ X Hoa_Kỳ X ( X AASM X ) X kết_luận X rằng X bác_sĩ X lâm_sàng X không X nên X kê X đơn X vệ_sinh X giấc_ngủ X cho X bệnh_nhân X mất_ngủ X do X có X bằng_chứng X cho X thấy X đây X là X phương_pháp X không X có X hiệu_quả X và X có X khả_năng X làm X trì_hoãn X quá_trình X điều_trị X đầy_đủ X , X thay X vào X đó X nên X ưu_tiên X các X liệu_pháp X hiệu_quả X như X liệu_pháp X hành_vi X nhận_thức X cho X chứng X mất_ngủ X ( X CBT-i X ) X Bầu_cử X thay_thế X - X Chế_độ X bầu_cử X thay_thế X là X chế_độ X bầu_cử X mà X theo X đó X cử_tri X sẽ X đánh_dấu X ứng_cử_viên X mình X lựa_chọn X theo X thứ_tự X ưu_tiên X và X kết_quả X sẽ X được X phân_định X bằng X việc X đếm X số X phiếu X của X các X ứng_cử_viên X theo X thứ_tự X ưu_tiên X này X . X Người X đắc_cử X theo X chế_độ X bầu_cử X thay_thế X phải X nhận X được X ít_nhất X 50% X tổng_số X phiếu X tại X khu_vực X bầu_cử X của X mình X . X Chế_độ X bầu_cử X thay_thế X được X sử_dụng X để X bầu X các X thành_viên X của X Hạ_viện X IMGID:016370 Một O công_ty O nghiên_cứu O thị_trường O từ O Thái_Lan B-LOC cử O chuyên_gia O bay O sang O đặt O vấn_đề O liên_kết O với O ĐH B-ORG Kinh_tế I-ORG TP. I-ORG HCM I-ORG thực_hiện O cuộc O điều_tra O diện O rộng O trên O người O tiêu_dùng O TP. B-LOC HCM I-LOC , O Hà_Nội B-LOC và O Đà_Nẵng B-LOC . O X Chợ X Hạnh_Thông_Tây X - X Chợ X Hạnh_Thông_Tây X toạ_lạc X trên X đường X Quang_Trung X , X thuộc X địa_phận X Quận X Gò_Vấp X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Chợ X được X khánh_thành X và X chính_thức X đi X vào X hoạt_động X kinh_doanh X từ X 02 X tháng X 9 X năm X 2002 X với X tổng X kinh_phí X xây_dựng X gần X 60 X tỉ X đồng X , X diện_tích X 2.358 X m² X và X có X 400 X sạp X cố_định X trong X lòng X chợ X , X khoản X sân X phía X trước X rộng X 1.225 X m² X . X IMGID:016371 Thành B-PER là O một O trong O năm O sinh_viên O tình_nguyện O tham_gia O dự_án O điều_nghiên O này O . O IMGID:016372 Thời O ấy O , O những O hoạt_động O khảo_sát O thị_trường O đều O trong O tình_trạng O sơ_khai O , O đối_tượng O phạm_vi O khảo_sát O chưa O được O chọn_lựa O , O chủ_yếu O đụng O đâu O hỏi O đó O . O X Material_Design X - X Material_Design X là X một X ngôn_ngữ X thiết_kế X được X phát_triển X vào X năm X 2014 X bởi X Google X . X Mở_rộng X dựa X trên X mô_típ X " X thẻ X " X có_mặt X trên X Google X Now X , X Material_Design X đem X đến X phong_cách X tự_do X hơn X với X các X cách X bố_trí X dạng X lưới X , X các X phản_hồi X hoạt_hoạ X chuyển_động X , X kéo X giãn X , X và X các X hiệu_ứng X chiều X sâu X như X ánh_sáng X và X đổ X bóng X . X Google X giới_thiệu X Material_Design X vào X ngày X 25 X tháng X 6 X năm X 2014 X , X tại X hội_nghị X Google X I X / X O X 2014 X . X Nội_dung X tương_tác X - X Nội_dung X tương_tác X Là X một X hình_thức X của X tiếp_thị X nội_dung X đòi_hỏi X sự X tham_gia X tích_cực X của X người X dùng X và X khuyến_khích X họ X thực_hiện X tương_tác X . X Những X tương_tác X này X có_thể X đơn_giản X như X nhấp X chuột X , X thích X , X chia_sẻ X bài X viết X đến X những X hành_động X như X tham_gia X khảo_sát X hoặc X làm X bài X quiz X , X test X tính_cách X . X Để X hiểu X nội_dung X tương_tác X và X lý_do X sử_dụng X chúng X thì X cần X xem_xét X các X thể_loại X và X phương_tiện X khác X nhau X . X Bất_cứ X điều X gì X đòi_hỏi X sự X tham_gia X tích_cực X và X sự X phát_triển X ý_kiến X của X người X dùng X đều X có_thể X được X phân_loại X thành_nội X dung X tương_tác X . X IMGID:NaN Cầm O bảng O câu O hỏi O , O chàng O sinh_viên O kinh_tế O cứ O thế O mà O lủi O vào O bất_cứ O khu_phố O nào O có O vẻ O ” O hiền O , O hiền O ... O ” O , O gõ O bất_cứ O cửa O nhà O nào O thấy O ” O dễ O , O dễ O ... O ” O , O cũng O có O khi O cả O buổi O chẳng O thu_thập O được O gì O bởi O đối_tượng O không O nằm O trong O phạm_vi O khảo_sát O . O IMGID:016374 Mỗi O bảng O câu O hỏi O làm O rất O công_phu O , O được O trả O công O 5.000 O đồng O . O X Biểu_diễn X số_âm X - X Trong X toán_học X , X các X số_âm X đều X được X biểu_diễn X bằng X cách X thông_thường X là X đặt X trước X số_dương X tương_ứng X một X dấu X " X − X " X ( X trừ X ) X Ví_dụ X : X với X hệ X thập X phân X , X số_nguyên X âm X năm X được X biểu_diễn X là X − X 5 X . X Tuy_nhiên X , X trong X máy_tính X , X khi X mọi X ký_hiệu X , X con_số X , X đều X được X biểu_diễn X dưới X hệ X nhị_phân X thông_qua X hai X chữ_số X 0 X và X 1 X thì X mọi X chuyện X lại X trở_nên X phức_tạp X hơn X . X Có X nhiều X cách X được X sử_dụng X để X biểu_diễn X số_âm X trong X máy_tính X . X Bài X này X chỉ X giới_thiệu X bốn_phương X pháp X chủ_yếu X nhất X , X đó X là X : X phương_pháp X dấu X lượng X ( X sign-and-magnitude X ) X bù X 1 X , X bù X 2 X và X số X quá X N X ( X excess-N X ) X Các X máy_tính X hiện_nay X hầu_hết X đều X sử_dụng X phương_pháp X biểu_diễn X số X bù X 2 X . X Tuy_nhiên X , X trong X vài X tình_huống X , X các X phương_pháp X khác X vẫn X có_thể X được X sử_dụng X . X Chính_trị X Hoa_Kỳ X - X Hoa_Kỳ X là X một X nước X cộng_hoà X liên_bang X , X trong X đó X Tổng_thống X , X Quốc_hội X , X và X Toà_án X cùng X nắm X giữ X và X chia_sẻ X quyền_lực X của X chính_quyền X liên_bang X theo X Hiến_pháp X . X Trong X khi X đó X , X chính_quyền X liên_bang X lại X chia_sẻ X quyền_lực X với X chính_quyền X của X từng X tiểu_bang X . X Mô_hình X này X kết_hợp X phân_chia X quyền_lực X theo X cả X chiều X ngang X và X chiều X dọc X Chính_quyền X liên_bang X được X thiết_lập X bởi X Hiến_pháp X Hoa_Kỳ X . X Hiện_nay X hai X đảng X chính_trị X lớn X , X Đảng X Dân_chủ X và X Đảng X Cộng_hoà X , X đang X có X ảnh_hưởng X thống_trị X trên X nền X chính_trị X Hoa_Kỳ X mặc_dù X vẫn X tồn_tại X các X nhóm X hoặc X các X đảng X chính_trị X với X ảnh_hưởng X ít X quan_trọng X hơn X . X Khoa_học X trung_tâm X - X Hoá_học X thường X được X gọi X là X khoa_học X trung_tâm X vì X vai_trò X của X nó X trong X việc X kết_nối X các X ngành X khoa_học X vật_lý X , X trong X đó X bao_gồm X hoá_học X , X với X các X khoa_học X đời_sống X và X áp_dụng X khoa_học X như X y_học X và X kỹ_thuật X . X Bản_chất X của X mối X quan_hệ X này X là X một X trong X những X chủ_đề X chính X trong X triết_học X hoá_học X và X khoa_học X . X Cụm_từ X này X được X phổ_biến X rộng_rãi X nhờ X sử_dụng X trong X sách_giáo_khoa X của X Theodore X L. X Brown X và X H. X Eugene_LeMay X , X có X tiêu_đề X Hoá_học X : X Khoa_học X Trung_tâm X , X được X xuất_bản X lần X đầu_tiên X vào X năm X 1977 X , X với X ấn_phẩm X thứ X mười_ba X xuất_bản X năm X 2014 X . X Vai_trò X trung_tâm X của X hoá_học X có_thể X được X nhìn X thấy X trong X việc X phân_loại X theo X hệ_thống X và X phân_cấp X của X các X khoa_học X bởi X Auguste_Comte X , X trong X đó X mỗi X môn_học X cung_cấp X một X khuôn_khổ X chung X cho X khu_vực X mà X nó X đi X trước X Balaban X và X Klein X đã X gần X đây X đã X đề_xuất X một X sơ_đồ X cho X thấy X trật_tự X một X phần X của X khoa_học X , X trong X đó X hoá_học X có_thể X được X lập_luận X là X “ X khoa_học X trung_tâm X ” X vì X nó X cung_cấp X một X mức_độ X quan_trọng X của X sự X phân X nhánh X . X Khi X hình_thành X các X kết_nối X này X , X ngành X thấp X hơn X không_thể X được X giảm X hoàn_toàn X ảnh_hưởng X của X các X ngành X cao X hơn X . X Người X ta X nhận X ra X rằng X các X ngành X thấp X hơn X có_thể X nổi X lên X ý_tưởng X và X khái_niệm X không X tồn_tại X trong X các X lĩnh_vực X khoa_học X cao X hơn X . X Do_đó X hoá_học X được X xây_dựng X trên X sự X hiểu_biết X về X các X quy_luật X vật_lý X điều_khiển X các X hạt X như X nguyên_tử X , X proton X , X điện_tử X , X nhiệt X động_lực_học X . X mặc_dù X nó X đã X được X chứng_minh X rằng X nó X chưa X được X " X hoàn_toàn X " X cơ_học X lượng_tử X . X Các X khái_niệm X IMGID:016375 Và O lần O đầu_tiên O trong O đời O , O Thành B-PER đã O kiếm O được O tiền O : O 50.000 O đồng O cho O một O tuần O đi O khắp O hang_cùng_ngõ_hẻm O ! O IMGID:016376 ” O Nhưng O bù O lại O , O có O một O cái O gì O đó O rất O khác O lạ O đã O nhen O lên O trong O đầu O tôi O với O bảng O câu O hỏi O và O những O cách_thức O mà O người O ta O tìm_kiếm O dữ_liệu O . O X Võ_Đức_Huy X - X Võ_Đức_Huy X là X một X nhà_kinh_tế X và X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X VIII X , X IX X , X X X , X Phó X Trưởng X ban X thường_trực X Ban X Kinh_tế X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X quyền X Trưởng X ban X Ban X Kinh_tế X Trung_ương X , X Bí_thư X Đảng_uỷ X khối X cơ_quan X Kinh_tế X Trung_ương X , X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X X X , X thuộc X đoàn X đại_biểu X Quảng_Ngãi X . X Huỳnh_Tấn_Nghiệp X - X Huỳnh_Tấn_Nghiệp_Nguyên X quán X Xã X Tạ_An_Khương X , X huyện X Đầm_Dơi X , X tỉnh X Cà_Mau X . X Là X Đại_tá X quân_y X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X . X Nguyên X chủ_nhiệm X quân_y X Quân_khu X 9 X . X Ông X còn X có X tên X thường X dùng X là X Hai X Việt X . X Nguyễn_Thành_Bộ X - X Nguyễn_Thành_Bộ X là X thẩm_phán X và X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X từng X là X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X 13 X , X thuộc X đoàn X đại_biểu X Thanh_Hoá X , X Chánh_án X Toà_án X nhân_dân X tỉnh X Thanh_Hoá X . X Phạm_Quý_Tỵ X - X Phạm_Quý_Tỵ X là X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X X. X Ông X thuộc X đoàn X đại_biểu X Bắc_Giang X khoá X XII X . X Hiện X ông X đang X là X giảng_viên X bộ_môn X Luật X Hiến_pháp X tại X trường X Đại_học X Luật X Hà_Nội X . X Mai_Liêm_Trực X - X Mai_Liêm_Trực X là X một X tiến_sĩ X kỹ_thuật X thông_tin X liên_lạc X người X Việt X . X Ông X từng X giữ X chức X Thứ_trưởng X thường_trực X Bộ X Bưu_chính X Viễn_thông X , X được X coi X là X người X mở_đường X cho X bùng_nổ X Internet X tại X Việt_Nam X và X từng X được X bình_chọn X là X người X có X ảnh_hưởng X nhất X tới X sự X phát_triển X của X Internet X tại X Việt_Nam X trong X mười X năm X gần X đây X . X Lữ_Ngọc_Cư X - X Lữ_Ngọc_Cư X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X từng X giữ X chức_vụ X Chủ_tịch X UBND X tỉnh X kiêm X Phó X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Đắk_Lắk X . X Ông X từng X là X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X X X thuộc X đoàn X đại_biểu X Đắk_Lắk X . X Nguyễn_Tiến_Sinh X - X Nguyễn_Tiến_Sinh X là X chính_trị_gia X người X dân_tộc X Mường X ở X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X 14 X thuộc X đoàn X đại_biểu X Hoà_Bình X , X Ông X từng X là X đại_biểu X khoá X 13 X cũng X thuộc X đoàn X đại_biểu X tỉnh X Hoà_Bình X . X Nguyễn_Thị_Hoàng_Anh X - X Nguyễn_Thị_Hoàng_Anh X là X một X nhà X ngoại_giao X và X thẩm_phán X người X Việt_Nam X . X Bà X hiện X là X Thẩm_phán X Toà_án X nhân_dân X tối_cao X Việt_Nam X , X thành_viên X Hội_đồng X Thẩm_phán X Toà_án X nhân_dân X tối_cao X . X Bà X từng X là X Đại_sứ X đặc_mệnh X toàn_quyền X của X Việt_Nam X tại X Cộng_hoà X Liên_bang X Đức X từ X năm X 2012 X đến X năm X 2015 X . X Bà X là X đại_sứ X đầu_tiên X trong X lịch_sử X được X bổ_nhiệm X làm X Thẩm_phán X Toà_án X nhân_dân X tối_cao X . X Phạm_Hồng_Phong X - X Phạm_Hồng_Phong X là X thẩm_phán X và X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Phó X Chánh_án X Toà_án X nhân_dân X cấp X cao X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X và X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X 14 X thuộc X đoàn X đại_biểu X tỉnh X Hậu_Giang X , X Ông X từng X là X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X 13 X , X thuộc X đoàn X đại_biểu X Hậu_Giang X , X Chánh_án X Toà_án X nhân_dân X tỉnh X Hậu_Giang X . X Trần_Hoàng_Ngân X - X Trần_Hoàng_Ngân X là X phó X giáo_sư X , X tiến_sĩ X kinh_tế X , X giảng_viên X đại_học X và X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X đại_biểu X quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XV X , X thuộc X đoàn X đại_biểu X quốc_hội X thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Trợ_lý X Bí_thư X Thành_uỷ X TP. X HCM X Nguyễn_Văn_Nên X . X Ông X là X một X trong X 16 X thành_viên X Tổ_Tư X vấn X kinh_tế X của X Thủ_tướng X Chính_phủ X Nguyễn_Xuân_Phúc X từ X tháng X 11 X năm X 2017 X . X IMGID:016377 Nó O khác O hoàn_toàn O với O những O bộ_môn O đã O học O trong O nhà_trường O . O X Công_nghệ_thông_tin X và X truyền_thông X dành X cho X phát_triển X - X Công_nghệ_thông_tin X và X truyền_thông X dành X cho X phát_triển X là X một X thuật_ngữ X chung X đề_cập X đến X việc X áp_dụng X công_nghệ_thông_tin X và X truyền_thông X trong X các X lĩnh_vực X phát_triển X kinh_tế X xã_hội X , X phát_triển X quốc_tế X và X nhân_quyền X . X Thuật_ngữ X thường X dùng X cho X lĩnh_vực X này X là X " X ICT X 4 X Dev X " X Ngoài_ra X còn X có X các X tên X gọi X tương_tự X khác X như X ICTD X và X tin_học X phát_triển X . X ICTD X là X ứng_dụng X các X giải_pháp X công_nghệ X cho X các X vấn_đề X của X thế_giới X đang X phát_triển X . X Về X lý_thuyết X , X nó X có X sự X khác_biệt X với X ICT4Dev X . X ICT4Dev X tập_trung X vào X sử_dụng X công_nghệ X kỹ_thuật_số X để X cung_cấp X những X mục_tiêu X phát_triển X cụ_thể X ICTD X được X sử_dụng X rộng_rãi X hơn X tại X những X nước X phát_triển X sử_dụng X công_nghệ_thông_tin X và X truyền_thông X . X Đây X là X một X điểm X khác_biệt X ít X khi X được X hiểu X hoặc X sử_dụng X đúng X trong X thực_tế X . X Một X cộng_đồng X nghiên_cứu X khá X nhỏ_lẻ X đã X phát_triển X dần X qua X những X cuộc X hội_thảo X ICTD X hàng X năm X , X cuộc X hội_thảo X gần X đây X đã X diễn X ra X tại X Doha X , X Qatar X . X Điểm X nổi_bật X của X cộng_đồng X này X là X sự X kết_hợp X của X những X nhà_nghiên_cứu X khoa_học_xã_hội X và X khoa_học_kĩ_thuật X trong X cùng X một X lĩnh_vực X chuyên_môn X . X Khái_niệm X về X ICT4Dev X có_thể X được X hiểu X như X việc X đối_phó X với X bất_lợi X dân_số X tại X bất_cứ X nơi X nào X trên X thế_giới X , X nhưng X thường X được X kết_hợp X trong X các X ứng_dụng X ở X các X nước X đang X phát_triển X . X ICT4Dev X liên_quan X trực_tiếp X việc X áp_dụng X công_nghệ_thông_tin X nhằm X mục_tiêu X giảm X nghèo_đói X . X Công_nghệ_thông_tin X và X truyền_thông X có_thể X được X áp_dụng X theo X nghĩa X trực_tiếp X , X trong X đó X việc X sử_dụng X chúng X đem X lại X lợi_ích X trực_tiếp X cho X khó_khăn X dân_số X ; X hoặc X theo X nghĩa X gián_tiếp X , X trong X đó X công_nghệ_thông_tin X và X truyền_thông X hỗ_trợ X các X tổ_chức X chính_phủ X hoặc X phi_chính_phủ X , X hỗ_trợ X cho X chính_phủ X hoặc X các X doanh_nghiệp X nhằm X cải_thiện X điều_kiện X kinh_tế X xã_hội X chung X . X Tập_hợp X trước X khi X làm_việc X - X Trên X khắp X Trung_Quốc X , X nhiều X tổ_chức X cho X công_nhân X tập_trung X ngoài_trời X trước X ca X làm_việc X của X họ X để X tập_hợp X trước X khi X làm_việc X . X Họ X đứng X nghiêm X trong X đội_hình X , X mặc X đồng_phục X làm_việc X , X được X phân X nhóm X tuỳ X theo X vị_trí X trong X công_ty X . X Họ X phải X đối_mặt X với X một X hoặc X hai X nhà_quản_lý X , X người X sẽ X đưa X ra X chỉ_dẫn X , X phê_bình X hoặc X khuyến_khích X . X Các X nhóm X tập_hợp X khác X thì X tham_gia X vào X vũ_đạo X quảng_trường X . X Một X kiểu X tập_hợp X ít X phổ_biến X hơn X là X diễu_hành X . X Đại_học X Chulalongkorn X - X Đại_học X Chulalongkorn X là X trường X đại_học X cổ X nhất X Thái_Lan X và X đã X từ X lâu X được X xem X là X một X trong X những X trường X danh_tiếng X nhất X Thái_Lan X . X Trường X có X 20 X khoa X cùng X một_số X trường X và X viện X . X Được X xem X như X trường X tốt X nhất X và X tuyển_chọn X nhất X Thái_Lan X , X trường X này X là X nơi X thu_hút X các X học_sinh X giỏi X hàng_đầu X Thái_Lan X . X Tên X gọi X của X trường X được X đặt X theo X tên X của X vua X Chulalongkorn X và X được X thành_lập X bởi X con X trai X ông X và X là X vua X kế_vị X Vajiravudh X năm X 1917 X bằng X cách X kết_hợp X Trường X Tiểu_đồng X Hoàng_gia X và X Cao_đẳng X Y_khoa X . X Khu X trường_sở X nằm X trên X một X khu X đất X rộng X ở X trung_tâm X Bangkok X , X gần X bên X Quảng_trường X Siam X . X Biểu_tượng X của X trường X là X Phra_Kiao X , X một X huy_hiệu X hoàng_gia X . X Theo X truyền_thống X , X bằng X tốt_nghiệp X được X vua X Thái_Lan X trao X trong X buổi X lễ X tốt_nghiệp X , X được X khởi_đầu X bởi X vua X Prajadhipok X Ngày X Phần_mềm X Tự_do X - X Ngày X Phần_mềm X Tự_do X IMGID:016378 Lần O đầu_tiên O tôi O biết O một_cách O căn_bản O về O ” O thăm_dò O ” O , O ” O điều_nghiên O ” O , O những O thuật_ngữ O tưởng_chừng O như O đơn_giản O mà O sau_này O tôi O mới O biết O những O thông_tin O đó O quyết_định O số_phận O cả O một O dự_án O hàng O triệu O USD O . O X IMGID:016379 Cậu O SV O năm O cuối O dần_dần O bộc_lộ O mình O là O người O có O đầu_óc O tổ_chức O và O nhiều O kinh_nghiệm O nhất O trong O nhóm O , O được O ” O lên O chức O ” O nhóm O trưởng O , O rồi O phụ_trách O truyền_đạt O kỹ_năng O cho O những O sinh_viên O mới O hơn O . O X IMGID:016380 Rồi O được O đi O Hà_Nội B-LOC , O Đà_Nẵng B-LOC ... O X Chiến_tranh X Đại_Ngu X – X Đại_Minh X - X Chiến_tranh X Đại_Ngu X – X Đại_Minh X , X Chiến_tranh X Hồ X – X Minh X , X hay X thường X được X giới X sử_học X Việt_Nam X gọi X là X cuộc X xâm_lược X của X nhà X Minh X , X là X cuộc_chiến X của X nhà X Hồ X nước X Đại_Ngu X chống X lại X cuộc X xâm_lược X của X nhà X Minh X dưới X triều X Minh_Thành_Tổ X từ X tháng X 4 X năm X 1406 X cho X đến X tháng X 6 X năm X 1407 X khi X nhà X Minh X đánh_bại X hoàn_toàn X quân_đội X nhà X Hồ X và X bắt X được X Hồ_Quý_Ly X , X Hồ X Hán_Thương X . X Năm X 1400 X , X Hồ_Quý_Ly X bức X vua X nhà X Trần X – X Đại_Việt X nhường X ngôi X cho X mình X , X lập X ra X nhà X Hồ X – X Đại_Ngu X . X Hồ_Quý_Ly X đã X thực_hiện X những X thay_đổi X về X tiền_giấy X , X hành_chính X , X quân_đội X , X chuyển X kinh_đô X từ X Thăng_Long X về X Thanh_Hoá X , X nhằm X phát_triển X Đại_Ngu X và X có_thể X chống X lại X một X cuộc X xâm_lược X từ X nhà X Minh X . X Ba X năm X sau X , X nhà X Hồ X dùng X 20 X vạn X quân X để X tấn_công X quốc_gia X phía X Nam X là X Chiêm_Thành X , X vây X kinh_đô X Chiêm_Thành X 9 X tháng X nhưng X sau X đó X rút X quân X về X do X thiếu X lương_thực X . X Nhà X Minh X đã X cư_xử X với X Chiêm_Thành X như X một X đồng_minh X bằng X cách X sai X 9 X chiến_thuyền X sang X cứu X , X quân X thuỷ X nhà X Minh X và X nhà X Hồ X khi X quay X về X gặp X nhau X giữa X biển X nhưng X không X có X xung_đột X nào X xảy X ra X . X Nhà X Minh X đã X gây X sức_ép X lên X nhà X Hồ X bằng X các X đòi_hỏi X về X người X , X lương_thực X , X đất_đai X , X của_cải X , X nhưng X nhà X Hồ X chỉ X đáp_ứng X cho X nhà X Minh X theo X cách X mà X gây X ít X thiệt_hại X nhất X cho X họ X . X Đến X tháng X 4 X năm X 1406 X , X nhà X Minh X lấy X cớ X đưa X Trần_Thiêm_Bình X về X Đại_Ngu X để X mang X quân X đánh X vào X ải X Lãnh_Kinh X . X Đội X quân X này X bị X đánh_bại X , X nhưng X nhà X Hồ X đã X mất X bốn X đại_tướng X chỉ_huy X quân X các X vệ X . X Ba X tháng X sau X , X nhà X Minh X huy_động X 215.000 X quân X , X nói X phao X lên X thành X 80 X vạn X quân X , X chia X làm X 2 X đường X tấn_công X Đại_Ngu X . X Đại_Ngu X đã X không X phòng_thủ X ở X biên_giới X , X mà X tập_trung X phòng_thủ X ở X bờ X Nam X sông X Hồng X . X Quân X Minh X với X sự X dẫn X đường X của X các X nguỵ X quan X đầu_hàng X người X Việt X đã X đánh_bại X Đại_Ngu X ở X trận X Mộc_Hoàn X , X sau X đó X là X trận X Đa_Bang X , X chiếm X được X Đông_Đô X . X Quân X Minh X tiếp_tục X đánh_bại X hoàn_toàn X quân X chủ_lực X của X Đại_Ngu X ở X trận X Hàm_Tử X , X khiến X cho X nhà X Hồ X phải X rút_lui X về X Thanh_Hoá X , X và X bắt X được X cha_con X Hồ_Quý_Ly X , X Hồ X Hán_Thương X vào X tháng X 6 X năm X 1407 X , X nhà X Hồ X hoàn_toàn X chấm_dứt X . X Nhà X Minh X đặt X ách X đô_hộ X lên_nước X Việt X , X họ X tự X đặt X nước X Việt X trở_thành X một X tỉnh X của X Trung_Quốc X , X Đại_Ngu X còn X mất X đi X lãnh_thổ X mà X họ X chiếm X được X của X Chiêm_Thành X trước X đó X khi X Chiêm_Thành X nhân X cơ_hội X đã X đưa X quân X chiếm X lại X . X Các X sử_quan X người X Việt X khi X biên_soạn X sách X chính_sử X Đại_Việt X sử_ký X toàn X thư X vào X thời X Lê_sơ X ở X thế_kỷ X 15 X và X thời X Lê_– X Trịnh X ở X thế_kỷ X 17 X đã X không X coi X nhà X Hồ X như X một X triều_đại X chính_thống X như X một X sự X phủ_nhận X về X mặt X pháp_lý X của X nhà X Minh X lên X lãnh_thổ X nước X Việt X . X Họ X cũng X coi X Nhà X Hậu_Trần X là X một X triều_đại X chính_thống X từ X năm X ( X 1407 X – X 1414 X ) X và X tiếp X đó X là X khởi_nghĩa X của X Lê_Lợi X IMGID:016381 Ký_ức O những O ngày O đầu O học O nghề O vẫn O chưa O phai O trong O tâm_trí O ” O vị O ” O phó O tổng_giám_đốc O ở O tuổi O 34 O hôm_nay O : O ” O Lần O ấy O , O Công_ty B-ORG sữa I-ORG F. I-ORG đã O đổ O không O biết O bao_nhiêu O tiền O để O điều_tra O về O thị_trường O sữa O ở O VN B-LOC . O X Paul_Truong X - X Paul_Truong X là X một X kỳ_thủ X , X huấn_luyện_viên X , X nhà X quảng_bá X và X nhà_tổ_chức X cờ_vua X của X Mỹ X . X Kim X Jong-nam X - X Kim X Jong-nam X là X con X trai X cả X của X cố X lãnh_đạo X Kim X Jong-il X của X Cộng_hoà X Dân_chủ X Nhân_dân X Triều_Tiên X . X Kể X từ X năm X 2011 X , X ông X đã X được X chọn X là X người X thừa_kế X của X cha X mình X và X sẽ X là X lãnh_đạo X tiếp_theo X của X quốc_gia X này X . X Năm X 2001 X , X Kim X Jong-nam X đã X bí_mật X bay X sang X Nhật_Bản X bằng X hộ_chiếu X giả X để X đi X du_lịch X tại X Disneyland_Tokyo X , X tuy_nhiên X sau X đó X ông X đã X bị X cảnh_sát X Nhật_Bản X bắt_giữ X khi X đang X ở X sân_bay X . X Điều X này X đã X dẫn X đến X việc X một X người X em_trai X cùng X cha X khác X mẹ X với X ông X là X Kim X Jong-un X lên X nắm X quyền X thay X cho X ông X vào X năm X 2011 X . X Kim X Jong-nam X sau X đó X đã X công_khai X chỉ_trích X em_trai X mình X là X một X kẻ X tham X quyền X và X nói X rằng X : X " X Cậu X ta X không X có X đủ X tư_cách X cũng X như X kinh_nghiệm X để X trở_thành X một X nhà_lãnh_đạo X ! X Nếu_như X cậu X ta X lên X nắm X quyền X thì X ngày X tàn X sẽ X đến X với X Triều_Tiên X ! X Không_những X vậy X , X ông X còn X nhiều X lần X chỉ_trích X , X lên_án X chế_độ X gia_tộc X họ X Kim X lên X nắm X quyền X ở X Triều_Tiên X và X là X một X người X ủng_hộ X việc X đưa X quốc_gia X này X trở_thành X một X nước X tư_bản X , X thân X phương X Tây X . X Ngày X 13 X tháng X 2 X năm X 2017 X , X Kim X Jong-nam X đã X bị X ám_sát X bằng X chất_độc X VX X và X đã X chết X tại X sân_bay X Kuala_Lumpur X , X Malaysia X . X Vụ X ám_sát X này X được X cho X là X do X nhà_lãnh_đạo X Triều_Tiên X Kim X Jong-un X bày X ra X . X Các X hung_thủ X cũng X đã X bị X bắt_giữ X ngay X sau X vụ_việc X . X Bảo_Quốc X - X Bảo_Quốc X là X một X diễn_viên X hài_kịch X và X cải_lương X của X miền X Nam X Việt_Nam X . X John_Trần X - X John_Trần X là X một X cựu X chính_trị_gia X Người X Mỹ X gốc X Việt X phục_vụ X trong X hội_đồng X thành_phố X Rosemead X , X California X là X thị_trưởng X người X Mỹ X gốc X Á X đầu_tiên X của X thành_phố X đó X . X Anh X được X bầu X vào X hội_đồng X quản_lý X Thành_phố X Rosemead X và X tháng X 3 X năm X 2005 X sau X đó X chỉ X phục_vụ X một X nhiệm_kỳ X . X Anh X là X Người X Mỹ X gốc X Việt X đầu_tiên X được X bầu X vào X hội_đồng X quản_lý X Thành_phố X . X Cũng X như X nhiều X thành_phố X khác X ở X tiểu_bang X California X . X Anh X được X Hội_đồng X Quản_lý X Thành_phố X bổ_nhiệm X làm X Thị_trưởng X của X thành_phố X Rosemead X vào X tháng X 3 X năm X 2007 X . X Anh X tái X ứng_cử X vào X Hội_đồng X Quản_lý X Thành_phố X này X vào X tháng X 3 X năm X 2009 X nhưng X đã X thua X đối_thủ X của X mình X là X Sandra_Armenta X . X Mai_Văn_Lạng X - X Mai_Văn_Lạng X là X một X nam X nhà_báo X và X nhà X soạn_giả X âm_nhạc X truyền_thống X người X Việt_Nam X . X Anh X là X một X người X thành_công X trong X việc X " X khoác_áo X mới X " X cho X rất X nhiều X loại_hình X dân_ca X như X : X chèo X , X tuồng X , X cải_lương X , X ca X Huế X , X bài_chòi X , X dân_ca X Nam_Bộ X , X dân_ca X thiểu_số X , X ca_trù X , X hát_văn X . X Nguyễn_Hồng_Sơn X - X Nguyễn_Hồng_Sơn X , X tên X khai_sinh X là X Nguyễn_Sỹ_Sơn X là X một X cựu X cầu_thủ X bóng_đá X chuyên_nghiệp X người X Việt_Nam X từng X thi_đấu X ở X vị_trí X tiền_vệ X . X Gắn X liền X với X một X lứa X cầu_thủ X được X coi X là X " X thế_hệ X vàng X " X của X IMGID:016382 Tôi O lấy O làm O lạ O , O F. B-ORG là O một O thương_hiệu O lớn O toàn_cầu O sao O phải O điều_tra O quá O tốn_kém O như O thế O . O X Phạm_Minh_Chính X - X Phạm_Minh_Chính X là X một X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Thủ_tướng X Chính_phủ X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X , X Phó X Chủ_tịch X Hội_đồng X quốc_phòng X và X an_ninh X Việt_Nam X , X Bí_thư X Ban X cán_sự X Đảng X Chính_phủ X , X Uỷ_viên X Bộ_Chính_trị X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XIII X , X Trưởng X Ban X Chỉ_đạo X Quốc_gia X phòng_chống X dịch X COVID-19 X , X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XV X thuộc X Đoàn X đại_biểu X Quốc_hội X thành_phố X Cần_Thơ X . X Ông X là X Uỷ_viên X Bộ_Chính_trị X khoá X XII X , X nguyên X là X Trưởng X ban X Tổ_chức X Trung_ương X , X Bí_thư X Trung_ương X Đảng X khoá X XII X , X Trưởng X Tiểu_ban X Bảo_vệ X Chính_trị X Nội_bộ X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X Phó X Trưởng X Ban X Tổ_chức X Trung_ương X ; X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Quảng_Ninh X ; X Thứ_trưởng X Bộ X Công_an X , X Tổng_cục X trưởng X Tổng_cục X Hậu_cần X – X Kĩ_thuật X , X Bộ X Công_an X ; X Phó X Tổng_cục X trưởng X Tổng_cục X Tình_báo X . X Ông X Chính X hiện X là X Đảng_viên X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X học_hàm X Phó X Giáo_sư X , X học_vị X Kĩ_sư X xây_dựng X , X Tiến_sỹ X Luật X , X Cao_cấp X lí_luận X chính_trị X , X cấp X hàm X Trung_tướng X Công_an X nhân_dân X Việt_Nam X . X Ông X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X từ X năm X 2011 X , X khoá X XI X , X XII X , X XIII X . X Trong X sự_nghiệp X của X mình X , X ông X đã X trải X qua X nhiều X vị_trí X công_tác X , X xuyên X suốt X các X lĩnh_vực X hoạt_động X từ X Ngoại_giao X Xã_hội_chủ_nghĩa X , X công_an X nhân_dân X , X giáo_dục X luật_học X , X tham_gia X phương_diện X chính_trị X địa_phương X cho X đến X trung_ương X trước X khi X trở_thành X người X đứng X đầu X Chính_phủ X Việt_Nam X của X khoá X mới X . X Ngày X 5 X tháng X 4 X năm X 2021 X , X Phạm_Minh_Chính X trở_thành X Thủ_tướng X Chính_phủ X thứ X 9 X của X Việt_Nam X . X Năm X đầu_tiên X của X Chính_phủ X ông X Chính X bị X phủ X bóng X bởi X Đại_dịch X COVID-19 X do X vụ X lây_lan X dịch_bệnh X của X một X tổ_chức X truyền_giáo X từ X tháng X 4 X năm X 2021 X . X Ông X được X mệnh_danh X là X " X Tổng_tư_lệnh X " X chống X dịch X bên X cạnh X người X tiền_nhiệm X của X ông X Nguyễn_Xuân_Phúc X . X Toàn_bộ X hoạt_động X đều X chuyển X sang X hình_thức X trực_tuyến X . X Ông X đã X trực_tiếp X giám_sát X công_cuộc X phòng_dịch X của X từng X tỉnh_thành X . X Nhờ X chiến_lược X tiêm_chủng X toàn_quốc X nên X chỉ X sau X chưa X đầy X một X năm X , X Việt_Nam X đã X chính_thức X mở_cửa X lại X nền X kinh_tế X . X Sau X Đại_dịch X , X ông X Chính X đã X đưa X nền X kinh_tế X phát_triển X trở_lại X . X Đến X năm X 2024 X , X Việt_Nam X là X nền X kinh_tế X đứng X thứ X 35 X thế_giới X với X GDP X danh_nghĩa X đạt X 433 X tỉ X Đô_la X Mĩ X . X Trên X lĩnh_vực X ngoại_giao X , X ông X đã X thiết_lập X mối X quan_hệ X thân_thiết X với X nhiều X quốc_gia X . X Đặc_biệt X , X trong X chuyến X công_du X đến X Úc X vào X tháng X 3 X năm X 2024 X , X Việt_Nam X và X Úc X đã X nâng_cấp X quan_hệ X ngoại_giao X lên X Đối_tác X chiến_lược X toàn_diện X . X Phó X Chủ_tịch X Hội_đồng X quốc_phòng X và X an_ninh X Việt_Nam X - X Phó X Chủ_tịch X Hội_đồng X Quốc_phòng X và X An_ninh X Việt_Nam X là X vị_trí X lãnh_đạo X cao X thứ X 2 X của X Hội_đồng X Quốc_phòng X và X An_ninh X Việt_Nam X , X theo X Hiến_pháp X là X lãnh_đạo X quân_sự X tối_cao X của X Việt_Nam X . X Chủ_tịch X , X Phó X Chủ_tịch X , X 4 X thành_viên X đều X được X thông_qua X bầu_cử X của X Quốc_hội X . X Thủ_tướng X sẽ X là X người X nắm X giữ X chức_vụ X này X . X Hội_đồng X Quốc_phòng X và X An_ninh X được X sử_dụng X trong X chiến_tranh X và X trong X thời_bình X nên X chức_vụ X Phó X Chủ_tịch X Hội_đồng X sẽ X không X bị X hạn_chế X quyền_lực X . X Trong X trường_hợp X có X chiến_tranh X , X Thủ_tướng X đồng_thời X là X Phó X Tổng X Tư_lệnh X các X lực_lượng_vũ_trang X nên X Hội_đồng X mới X phát_huy X hết X được X quyền_lực X của X Hội_đồng X . X Mặc_dù X Hiến_pháp X Việt_Nam X quy_định X đây X là X chức_danh X lãnh_đạo X IMGID:016383 Các O số_liệu O thống_kê O do O chúng_tôi O mang O về O chứa_đựng O một O thông_tin O hết_sức O quan_trọng O : O nói O về O sữa O , O người O dân O chỉ O biết O hai O chữ O ” O Ông B-ORG Th. I-ORG ” O - O một O nhãn_hiệu O quá O quen_thuộc O vốn O trước O đây O là O của O Hãng B-ORG F. I-ORG . O X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X - X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X nằm X ở X thôn X Đạ_Nghịt X , X xã X Lát X , X huyện X Lạc_Dương X , X tỉnh X Lâm_Đồng X . X Khu X du_lịch X trực_thuộc X Công_ty X cổ_phần X đầu_tư X & X khai_thác X du_lịch X QN-SM. X Khu X du_lịch X được X tổ_chức X kỷ_lục X Việt_Nam X – X Vietkings X xác_lập X 2 X kỷ_lục X Việt_Nam X với X nội_dung X : X " X Khu X du_lịch X có X cổng X vào X tái_hiện X hình_ảnh X " X Quỷ X hiền_lương X " X theo X điển_tích X dân_gian X với X kiến_trúc X kỳ_lạ X đạt X kích_thước X lớn X nhất X " X và X " X Khu X du_lịch X có X mô_hình X lồng X chim X bằng X sắt X được X thiết_kế X trên X cao_lớn X nhất X " X Thiếu_sinh_quân X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Thiếu_sinh_quân X ( X 1956-1975 X ) X là X một X cơ_sở X đào_tạo X nam X thiếu_niên X trên X hai X phương_diện X : X Văn_hoá X Phổ_thông X và X Cơ_bản X Quân_sự X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Trường X được X đặt X trực_thuộc X Bộ X Quốc_phòng X . X Tiêu_chí X của X trường X là X đào_tạo X và X huấn_luyện X cho X lớp X thiếu_niên X khi X ra X trường X sẽ X trở_thành X binh_sĩ X , X hạ_sĩ_quan X , X sĩ_quan X cho X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X hoặc X trở_thành X những X kỹ_sư X , X bác_sĩ X , X giáo_viên X v X . X v X . X để X phục_vụ X trong X quân_đội X . X Tóm_lại X , X đây X là X một X cơ_sở X giáo_dục X cũng X giống X như X những X cơ_sở X giáo_dục X khác X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X nhưng X có X phần X huấn_luyện X quân_sự X nên X được X gọi X là X Học_đường X Quân_sự X . X Thánh_Tổ X : X Hoài_Văn_Hầu X Trần_Quốc_Toản X . X Nhãn X hàng_hoá X - X Nhãn X hàng_hoá X , X theo X Nghị_định X 89/2006/NĐ-CP X ngày X 30/9/2006 X của X Thủ X tưởng X Chính_phủ X về X nhãn X hàng_hoá X , X là X bản X viết X , X bản X in X , X bản_vẽ X , X bản X chụp X của X chữ X , X hình_vẽ X , X hình_ảnh X được X dán X , X in X , X đính X , X đúc X , X chạm X , X khắc X trực_tiếp X trên X sản_phẩm X hàng_hoá X , X trên X bao_bì X thương_phẩm X của X hàng_hoá X hoặc X trên X các X chất_liệu X khác X được X gắn X trên X hàng_hoá X , X bao_bì X thương_phẩm X của X hàng_hoá X . X Công_binh X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Thánh X tổ X : X An_Dương_Vương X . X Công_binh X được X gọi X là X một X ngành X trong X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X trực_thuộc X hệ_thống X điều_hành X của X Tổng_cục X Tiếp_vận X , X dưới X sự X chỉ_huy X tổng_quát X của X Bộ X Tổng_Tham_mưu X . X Công_binh X được X thành_lập X trong X Quân_đội X với X các X chức_năng X : X Chiến_đấu X , X Kiến_tạo X , X Yểm_trợ X và X Tạo_tác X . X Ban_đầu X được X gọi X là X Nha_Công_binh X , X sau X đổi X tên X và X nâng_cấp X lên X thành X Cục X Công_binh X . X Ngành X Công_binh X đã X tồn_tại X cùng X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X với X thời_gian X từ X năm X 1951 X đến X tháng X 4 X năm X 1975 X . X Trường X Đại_học X Nha_Trang X - X Trường X Đại_học X Nha_Trang X là X cơ_sở X đào_tạo X công_lập X trực_thuộc X Bộ X Giáo_dục X và X Đào_tạo X , X là X một X trong X ba X trường X đại_học X đa X ngành_hàng X đầu X về X đào_tạo X tại X khu_vực X miền X Trung X Việt_Nam X . X Nhà_trường X đã X trải X qua X công_tác X kiểm_định X và X chứng_nhận X đạt X tiêu_chuẩn X chất_lượng X giáo_dục X bởi X hệ_thống X Đại_học X Quốc_gia X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X vào X năm X 2023 X . X Trường X Đại_học X Nha_Trang X là X cơ_sở X giáo_dục X hoạt_động X theo X định_hướng X đa X ngành X , X đa X lĩnh_vực X , X có X sứ_mệnh X nghiên_cứu X khoa_học X , X đào_tạo X nhân_lực X trình_độ X cao X và X chuyển_giao X tri_thức X đa X lĩnh_vực X , X chú_trọng X phát_huy X thế X mạnh X lĩnh_vực X khoa_học X - X công_nghệ X biển X và X thuỷ_sản X , X đáp_ứng X yêu_cầu X phát_triển X kinh_tế X - X xã_hội X . X Theo X Hệ_thống X xếp_hạng X đối_sánh X chất_lượng X đại_học X UPM X , X Nhà_trường X xếp_hạng X thứ X IMGID:016384 Và O đúng O như O tôi O phán_đoán O , O Hãng B-ORG F. I-ORG phát_động O cuộc O chiến O đòi O lại O nhãn_hiệu O ” O Ông B-ORG Th. I-ORG ” O của O mình O . O X Bằng_chứng X - X Bằng_chứng X hay X chứng_cứ X được X hiểu X rộng_rãi X , X là X bất_cứ X điều X gì X được X trình_bày X để X hỗ_trợ X cho X một X khẳng_định X . X Hỗ_trợ X này X có_thể X mạnh X hoặc X yếu X . X Loại X bằng_chứng X mạnh X nhất_là X bằng_chứng X cung_cấp X bằng_chứng X trực_tiếp X về X sự_thật X của X một X khẳng_định X . X Ở X một X thái_cực X khác X là X bằng_chứng X chỉ X đơn_thuần X phù_hợp X với X một X khẳng_định X nhưng X không X loại_trừ X các X khẳng_định X khác X , X mâu_thuẫn X , X như X trong X các X bằng_chứng X gián_tiếp X . X Trong X luật X , X các X quy_tắc X bằng_chứng X chi_phối X các X loại X bằng_chứng X được X chấp_nhận X trong X một X thủ_tục X tố_tụng X . X Các X loại X bằng_chứng X pháp_lý X bao_gồm X lời X khai X , X bằng_chứng X tài_liệu X , X và X bằng_chứng X vật_lý X . X Nói_chung X , X các X phần X của X một X vụ X án X pháp_lý X không X gây X tranh_cãi X được X gọi X là X " X sự_kiện X của X vụ X án X " X Ngoài X bất_kỳ X sự_thật X nào X không_thể X tranh_cãi X , X một X thẩm_phán X hoặc X bồi_thẩm X đoàn X thường X được X giao X nhiệm_vụ X là X một X bộ X ba X thực_tế X cho X các X vấn_đề X khác X của X một X vụ X án X . X Bằng_chứng X và X quy_tắc X được X sử_dụng X để X quyết_định X các X câu X hỏi X thực_tế X đang X tranh_chấp X , X một_số X trong X đó X có_thể X được X xác_định X bởi X gánh X nặng X pháp_lý X của X bằng_chứng X liên_quan X đến X vụ X án X . X Bằng_chứng X trong X một_số X trường_hợp X phải X có X sức X thuyết_phục X hơn X so X với X các X tình_huống X khác X ảnh_hưởng X mạnh X đến X chất_lượng X và X số_lượng X bằng_chứng X cần_thiết X để X quyết_định X vụ X án X . X Bằng_chứng X khoa_học X bao_gồm X các X quan_sát X và X kết_quả X thí_nghiệm X phục_vụ X cho X việc X hỗ_trợ X , X bác_bỏ X hoặc X sửa_đổi X một X giả_thuyết X hoặc X lý_thuyết X khoa_học X , X khi X được X thu_thập X và X giải_thích X theo X phương_pháp X khoa_học X . X Trong X triết_học X , X nghiên_cứu X bằng_chứng X gắn X chặt X với X nhận_thức_luận X , X xem_xét X bản_chất X của X kiến_thức X và X làm X thế_nào X có_thể X thu_thập X bằng_chứng X . X Chương_trình_nghị_sự X - X Chương_trình_nghị_sự X , X hoặc X gọi X là X trình_tự X nghị_sự X , X quy_phạm X kì X họp X , X là X quy_tắc X kì X họp X cơ_bản X được X sắp_đặt X cố_định X trên X tinh_thần X dân_chủ X , X bình_đẳng X , X tự_do X và X pháp_trị X , X nhằm X giúp_đỡ X những X người X tham_dự X kì X họp X ở X trong X hội_đồng X thương_nghị X làm X ra X quyết_sách X bằng X các X phương_pháp X có X hiệu_lực X . X 16 X Ngành X học X nghiên_cứu X chương_trình_nghị_sự X , X gọi X là X " X nghị_sự X học X " X 13 X sách_vở X tài_liệu X nghiên_cứu X chương_trình_nghị_sự X , X đồng_thời X biên_soạn X ghi_chép X thành X quy_phạm X , X gọi X là X " X quy_phạm X nghị_sự X " X Nội_hàm X cơ_bản X của X chương_trình_nghị_sự X hiện_đại X là X , X trên X nguyên_tắc X phục_tòng X đa_số X , X tôn_trọng X thiểu_số X , X chủ_tịch X công_chính X trung_lập X , X các X thành_viên X bình_đẳng X tự_do X về X quyền_lợi X phát_ngôn X ; X theo X tinh_thần X đó X , X thiết_lập X chương_trình_nghị_sự X được X công_nhận X , X nhằm X giúp_đỡ X hội_đồng X thương_nghị X làm X ra X quyết_sách X một_cách X có X hiệu_lực X . X 16-18 X Từ X quốc_hội X mỗi X nước X , X nghị_viện X địa_phương X , X kì X họp X của X bộ X ban_ngành X hành_chính X , X hội_nghị X quốc_tế X đến X hội_nghị X thông_thường X của X đoàn_thể X , X tổ_chức X và X công_ti X trong X dân_chúng X , X đều X tự X có X một X bộ X chương_trình_nghị_sự X mang X theo X đặc_sắc X địa_phương X và X thuộc_tính X tổ_chức X ; X 3 X tuy_nhiên X , X nguồn_gốc X quy_tắc X chương_trình X của X nó X , X về X cơ_bản X có X 7 X loại X : X hiến_pháp X quy_định X , X pháp_luật X quy_định X , X quy_tắc X nghị_định X , X phán_quyết X tiền_lệ X , X tác_phẩm X nghị_sự X học X , X quy_phạm X kì X họp X , X tập_quán X và X quán X lệ X . X Trong X đó X , X đoàn_thể X , X tổ_chức X và X công_ti X trong X dân_chúng X thông_thường X chọn X dùng X ba X cái X IMGID:016385 Cho_dù O chiến_thắng O không O thuộc O về O Hãng B-ORG F. I-ORG một_cách O trọn_vẹn O , O nhưng O tôi O đã O thấy O được O sức_mạnh O kinh_hồn O của O những O tấm O phiếu O điều_tra O thị_trường O - O bài_học O đầu_tiên O về O thương_hiệu O của O tôi O đã O có O từ O đây O ” O . O X Ga_Jagalchi X - X Ga_Jagalchi X là X ga X của X Busan_Metro X tuyến X 1 X ở X Nampo-dong X , X quận X Seo X , X Busan X , X Hàn_Quốc X . X IMGID:016386 Tốt_nghiệp O loại O xuất_sắc O , O không O đi O ” O đầu_quân O ” O cho O các O công_ty O nước_ngoài O như O nhiều O sinh_viên O giỏi O khác O , O Thành B-PER quyết_định O ở O lại O làm_việc O tại O Trung_tâm B-ORG nghiên_cứu I-ORG thị_trường I-ORG của O ĐH B-ORG Kinh_tế I-ORG . O X Doctor X of X Philosophy X - X Doctor X of X Philosophy X hay X Tiến_sĩ X là X học_vị X cao X nhất X trong X trình_độ X học_thuật X , X được X trao X trong X các X trường X đại_học X ở X hầu_hết X các X nước X nói X tiếng X Anh X . X Bằng X này X xuất_hiện X lần X đầu_tiên X ở X Đức X , X sau X đó X nó X dần X được X Mỹ X và X các X nước X phương X Tây X đưa X vào X chương_trình X giáo_dục X . X Ở X Mỹ X , X PhD X xuất_hiện X từ X khoảng X cuối X thế_kỷ X 18 X . X Đại_học X Gelato X - X Đại_học X Gelato X là X ngôi X trường X toạ_lạc X ở X Anzola X dell X ' X Emilia X nằm X gần X Bologna X , X Ý. X Trường X này X được X nhà_sản_xuất X máy X làm X kem X Carpigiani X thành_lập X vào X năm X 2003 X , X với X mục_đích X dạy X cho X sinh_viên X trên X khắp X thế_giới X cách X làm X ra X loại X kem X gelato X . X Andreas_Kaplan X - X Andreas_Kaplan X là X Giáo_sư X về X Công_Nghệ X Mới X và X Chuyển_Đổi X Kỹ_Thuật_Số X tại X Trường X Kinh_Doanh X ESCP X , X nơi X ông X giữ X chức_vụ X Hiệu_trưởng X từ X năm X 2017 X . X Năm X 2023 X , X Kaplan X trở_thành X Chủ_tịch X KLU X IMGID:016387 Thành B-PER thú_thật O : O ” O Trước_tiên O là O do O mê O công_việc O mới_mẻ O này O , O nhưng O thực_tình O tôi O cũng O chờ O một O suất O học_bổng O của O trường O ” O . O X Đồng_phục X học_sinh X - X Đồng_phục X học_sinh X là X một X trang_phục X có X những X tiêu_chuẩn X riêng X và X được X mặc X chủ_yếu X trong X các X trường_học X . X Đồng_phục X phổ_biến X ở X các X trường X tiểu_học X và X trung_học X tại X nhiều X quốc_gia X khác X nhau X . X Khi X được X áp_dụng X , X chúng X sẽ X tạo X ra X các X quy_chuẩn X về X ăn_mặc X cho X mỗi X nhà_trường X . X Mặc_dù X có_thể X sử_dụng X thay_thế X nhau X nhưng X vẫn X có X sự X khác_biệt X rõ_rệt X giữa X khái_niệm X đồng_phục X với X quy_chuẩn X ăn_mặc X . X Theo X học_giả X Joseph X được X coi X như X là X một X biểu_tượng X nhóm X , X ( X b X ) X xác_nhận X tính X hợp_pháp X của X một X tổ_chức X bằng X cách X thể_hiện X được X vai_trò X và X vị_trí X của X các X cá_nhân X và X ( X c X ) X ngăn_chặn X yếu_tố X cá_nhân X " X Đồng_phục X học_sinh X áp_dụng X trong X các X trường_học X hiện_nay X tại X Việt_Nam X nói_riêng X và X trên X thế_giới X nhìn_chung X có X nhiều X điểm X khá X tương_đồng X . X Ví_dụ X , X các X nam_sinh X thì X mặc X quần X tối X màu X với X áo X sơ_mi X sáng X màu X . X Phụ_kiện X thường X là X cà_vạt X . X Đồng_phục X cho X các X bạn X nữ_sinh X thường X là X sơ_mi X phối X cùng X chân_váy X hoặc X quần X dài X . X Một_số X trường X còn X may X thêm X cả X áo X jacket X hoặc X blazer X cho X học_sinh X để X bộ_đồ X trở X lên X thanh_lịch X và X mới_mẻ X hơn X . X Trong X khi X đó X thì X với X các X quy_chuẩn X ăn_mặc X thường X ít X bị X giới_hạn X hơn X , X và X theo X Widle X " X tập_trung X vào X việc X đề_cao X sự X khiêm_tốn X và X xoá_bỏ X các X định_kiến X của X xã_hội X về X thời_trang X " X Ví_dụ X , X các X quy_chuẩn X ăn_mặc X sẽ X không X cho_phép X mặc X quần_áo X rách X , X không X có X biểu_tượng X hoặc X hạn_chế X đến X tối_đa X việc X hở_hang X . X Giáo_dục X ở X Cộng_hoà X Dân_chủ X Nhân_dân X Triều_Tiên X - X Giáo_dục X ở X Bắc_Triều_Tiên X là X hệ_thống X giáo_dục_phổ_thông X phổ_biến X và X được X tài_trợ X bởi X chính_phủ X . X Theo X thông_tin X của X Viện X Thống_kê X UNESCO X cho X năm X 2021 X , X không X có X dữ_liệu X về X tỷ_lệ X biết X chữ X ở X Bắc_Triều_Tiên X . X Một_số X trẻ_em X đi X học X một X năm X mẫu_giáo X , X bốn X năm X giáo_dục X tiểu_học X , X sáu X năm X giáo_dục X trung_học X và X sau X đó X tiếp_tục X học X đại_học X . X Chính_phủ X Bắc_Triều_Tiên X tuyên_bố X tỷ_lệ X biết X chữ X quốc_gia X cho X công_dân X từ X 15 X tuổi X trở X lên X là X 100% X Năm X 1988 X , X Tổ_Chức X Giáo_dục X , X Khoa_học X Và X Văn_hoá X Liên_Hợp_Quốc X ( X UNESCO X ) X báo_cáo X rằng X Bắc_Triều_Tiên X có X 35.000 X giáo_viên X mẫu_giáo X , X 60.000 X giáo_viên X tiểu_học X , X 111.000 X giáo_viên X trung_học X , X 23.000 X giáo_viên X đại_học X và X cao_đẳng X , X và X 4.000 X giáo_viên X khác X trong X các X trường X sau_đại_học X . X Dịch_vụ X xã_hội X - X Dịch_vụ X xã_hội X là X một X loạt X các X dịch_vụ X công X với X mục_đích X trợ_giúp X và X cứu_trợ X hướng X đến X các X nhóm X đối_tượng X cụ_thể X , X thường X bao_gồm X những X người X có X hoàn_cảnh X khó_khăn X . X Các X dịch_vụ X này X có_thể X do X phía X các X cá_nhân X , X các X đơn_vị X tư_nhân X và X tự_chủ X về X tài_chính X cung_cấp X , X nhưng X cũng X có_thể X do X cơ_quan X nhà_nước X quản_lý X . X Dịch_vụ X xã_hội X thì X có X liên_hệ X với X khái_niệm X phúc_lợi X xã_hội X và X nhà_nước X phúc_lợi X , X bởi X các X quốc_gia X có X những X chương_trình X phúc_lợi X rộng X khắp X thì X thường X cung_cấp X một X số_lượng X lớn X các X dịch_vụ X xã_hội X . X Các X dịch_vụ X xã_hội X được X đặt X ra X nhằm X giải_quyết X một X dãy X dài X các X nhu_cầu X của X xã_hội X . X Trước X thời_kỳ X công_nghiệp_hoá X , X việc X cung_ứng X các X dịch_vụ X xã_hội X vô_cùng X bị X hạn_chế X trong X các X tổ_chức X tư_nhân X và X các X quỹ X từ_thiện X , X IMGID:016388 Mức O lương O 600.000 O đồng O / O tháng O chẳng O thấm O vào O đâu O so O với O công_sức O anh O bỏ O ra O cho O những O dự_án O khảo_sát O thị_trường O tiếp_theo O . O X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X - X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X nằm X ở X thôn X Đạ_Nghịt X , X xã X Lát X , X huyện X Lạc_Dương X , X tỉnh X Lâm_Đồng X . X Khu X du_lịch X trực_thuộc X Công_ty X cổ_phần X đầu_tư X & X khai_thác X du_lịch X QN-SM. X Khu X du_lịch X được X tổ_chức X kỷ_lục X Việt_Nam X – X Vietkings X xác_lập X 2 X kỷ_lục X Việt_Nam X với X nội_dung X : X " X Khu X du_lịch X có X cổng X vào X tái_hiện X hình_ảnh X " X Quỷ X hiền_lương X " X theo X điển_tích X dân_gian X với X kiến_trúc X kỳ_lạ X đạt X kích_thước X lớn X nhất X " X và X " X Khu X du_lịch X có X mô_hình X lồng X chim X bằng X sắt X được X thiết_kế X trên X cao_lớn X nhất X " X Nhãn X hàng_hoá X - X Nhãn X hàng_hoá X , X theo X Nghị_định X 89/2006/NĐ-CP X ngày X 30/9/2006 X của X Thủ X tưởng X Chính_phủ X về X nhãn X hàng_hoá X , X là X bản X viết X , X bản X in X , X bản_vẽ X , X bản X chụp X của X chữ X , X hình_vẽ X , X hình_ảnh X được X dán X , X in X , X đính X , X đúc X , X chạm X , X khắc X trực_tiếp X trên X sản_phẩm X hàng_hoá X , X trên X bao_bì X thương_phẩm X của X hàng_hoá X hoặc X trên X các X chất_liệu X khác X được X gắn X trên X hàng_hoá X , X bao_bì X thương_phẩm X của X hàng_hoá X . X Sư_đoàn X 9 X Bộ_binh X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Sư_đoàn X 9 X Bộ_binh X , X là X một X trong X 3 X đơn_vị X chủ_lực_quân X trực_thuộc X Quân_đoàn X IV X và X Quân_khu X 4 X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X có X phạm_vi X hoạt_động X và X trách_nhiệm X bảo_an X một_số X tỉnh X trong X Đồng_bằng X sông X Cửu_Long X thuộc X lãnh_thổ X phía X tây X miền X Nam X , X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Bộ_tư_lệnh X Sư_đoàn X đặt X tại X Thị_xã X Vĩnh_Long X , X địa_điểm X này X cũng X là X Hậu_cứ X của X Sư_đoàn X . X Thiếu_sinh_quân X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Thiếu_sinh_quân X ( X 1956-1975 X ) X là X một X cơ_sở X đào_tạo X nam X thiếu_niên X trên X hai X phương_diện X : X Văn_hoá X Phổ_thông X và X Cơ_bản X Quân_sự X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Trường X được X đặt X trực_thuộc X Bộ X Quốc_phòng X . X Tiêu_chí X của X trường X là X đào_tạo X và X huấn_luyện X cho X lớp X thiếu_niên X khi X ra X trường X sẽ X trở_thành X binh_sĩ X , X hạ_sĩ_quan X , X sĩ_quan X cho X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X hoặc X trở_thành X những X kỹ_sư X , X bác_sĩ X , X giáo_viên X v X . X v X . X để X phục_vụ X trong X quân_đội X . X Tóm_lại X , X đây X là X một X cơ_sở X giáo_dục X cũng X giống X như X những X cơ_sở X giáo_dục X khác X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X nhưng X có X phần X huấn_luyện X quân_sự X nên X được X gọi X là X Học_đường X Quân_sự X . X Thánh_Tổ X : X Hoài_Văn_Hầu X Trần_Quốc_Toản X . X Sách_trắng X quốc_phòng X - X Sách_trắng X quốc_phòng X của X Việt_Nam X là X cuốn X sách X do X Bộ X Quốc_phòng X Việt_Nam X công_bố X với X toàn X thế_giới X về X những X vấn_đề X cơ_bản X của X chính_sách X quốc_phòng X Việt_Nam X , X gồm X xây_dựng X nền X quốc_phòng X toàn X dân X , X xây_dựng X Quân_đội X nhân_dân X và X Dân_quân_tự_vệ X . X Công_binh X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Thánh X tổ X : X An_Dương_Vương X . X Công_binh X được X gọi X là X một X ngành X trong X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X trực_thuộc X hệ_thống X điều_hành X của X Tổng_cục X Tiếp_vận X , X dưới X sự X chỉ_huy X tổng_quát X của X Bộ X Tổng_Tham_mưu X . X Công_binh X được X thành_lập X trong X Quân_đội X với X các X chức_năng X : X Chiến_đấu X , X Kiến_tạo X , X Yểm_trợ X và X Tạo_tác X . X Ban_đầu X được X gọi X là X Nha_Công_binh X , X sau X đổi X tên X và X nâng_cấp X lên X thành X Cục X Công_binh X . X Ngành X Công_binh X đã X tồn_tại X cùng X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X với X thời_gian X từ X năm X 1951 X đến X tháng X 4 X năm X 1975 X . X Trường X Chỉ_huy X tham_mưu X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Chỉ_huy X và X Tham_mưu X hình_thành X từ X thời X Quân_đội X Quốc_gia X . X Thời_kỳ X này X mặc_dù X Quốc_gia X Việt_Nam X đã X hiện_diện X dưới X sự X lãnh_đạo X của X Quốc_trưởng X Bảo_Đại X IMGID:016389 ” O Năm O 1993 O , O hàng_loạt O ” O đại_gia O ” O như O Caltex B-ORG , O Unilever B-ORG , O Johnson B-ORG and I-ORG Johnson I-ORG , O P B-ORG & I-ORG G I-ORG ... O bắt_đầu O xuất_hiện O và O kéo_theo O hàng_loạt O phương_thức O tiếp_thị O ... O IMGID:NaN Tôi O lao O vào O tiếp_cận O , O học_hỏi O hầu_hết O các O loại_hình O khảo_sát O lúc O ấy O : O công_nghiệp O , O hàng_tiêu_dùng O , O thói_quen O tiêu_xài O , O sở_thích O xem O truyền_hình O ... O IMGID:NaN Những O cánh O cửa O mới O cứ O mở O ra O liên_tục O nên O tôi O nghĩ O không_thể O đứng O bên O ngoài O mà O học O được O , O cần O phải O bước O vào O bên O trong O mới O có_thể O nhìn O được O cận_cảnh O . O IMGID:NaN Tự_nhiên O lúc O đó O tôi O khát_khao O được O đi O làm O cho O những O tập_đoàn O nước_ngoài O một_cách O mãnh_liệt O , O đi O làm O không O vì O đồng_lương O cao O hơn O mà O nơi O đó O , O tôi O sẽ O học O được O điều O mình O cần O ... O ” O . O IMGID:016393 Với O doanh_nghiệp O trong O nước O , O Thành B-PER là O người O ” O quan_trọng O ” O , O có O kinh_nghiệm O , O nhưng O khi O bước O chân O gõ O cửa O các O tập_đoàn O , O công_ty O đa O quốc_gia O thì O anh O thấy O mình O là O ... O con_số O không O ! O X Huỳnh_Trí_Văn X - X Huỳnh_Trí_Văn X - X Mandy_Wong X - X 黃智雯 X là X một X diễn_viên X truyền_hình X Hong_Kong X . X Huỳnh_Trí_Văn X bắt_đầu X sự_nghiệp X truyền_hình X và X diễn_xuất X của X mình X với X việc X tham_gia X cuộc X thi X sắc_đẹp X Hoa_hậu X Hồng_Kông X 2007 X cô X lọt X vào X top X 5 X chung_cuộc X . X Cô X gia_nhập X TVB X cùng X năm X đó X và X theo X học X lớp X diễn_xuất X của X TVB X , X tốt_nghiệp X năm X 2008 X . X Văn X ra_mắt X lần X đầu_tiên X với X vai X cameo X trong X sitcom X Quan_Hệ X Đồng_Nghiệp X 2007 X của X TVB X . X Cô X sau X đó X được X công_nhận X nhờ X vai X Trịnh_Tiếu_Văn X trong X bộ X phim X tình_cảm X lãng_mạn X Suspects X in X Love X 2010 X và X được X biết X đến X nhiều X hơn X nhờ X diễn_xuất X trong X bộ X phim_truyền_hình X Nam_Nữ X Chọn_Nhà X 2012 X Năm X 2018 X , X cô X đã X nhận X được X sự X hoan_nghênh X cho X vai X diễn X trong X Ba X Người X Phụ_Nữ X Một X Nguyên_Nhân X Văn X vào_vai X Evie_Fong X một X nữ X luật_sư X mắc X chứng X rối_loạn X nhận_dạng X phân_ly X cùng X với X hai X nhân_cách X thay_thế X khác X là X Pina_Colada X và X Sầu_Phách_Phách X . X Bằng_vai X diễn X trong X Ba X Người X Phụ_Nữ X Một X Nguyên_Nhân X , X cô X đã X được X vinh_danh X cho X giải X Thị_Hậu X hai X khu_vực X : X Singapore X và X Malaysia X tại X Lễ_Khánh_Đài_TVB X lần X thứ X 51 X và X đặc_biệt X được X vinh_danh X là X Thị_Hậu_Dân_Bầu X . X IMGID:NaN Sau_này O đúc_kết O lại O , O chưa O bao_giờ O trong O đời O Thành B-PER bị O người O ta O từ_chối O nhiều O như O thế O . O IMGID:016395 Đơn O xin O việc O nộp O ào_ào O , O và O nơi O nào O cũng O hỏi O về O ... O kinh_nghiệm O . O X Chứng_nhận X xuất_xứ X mẫu X A X - X Chứng_nhận X xuất_xứ X mẫu X A X , X còn X gọi X tắt X đối_với X những X người X làm X công_tác X thanh_toán X quốc_tế X là X CO X form X A X hay X GSP X form X A. X Đây X là X một X trong X các X chứng_từ X sử_dụng X trong X thanh_toán X quốc_tế X với X các X nhà X nhập_khẩu X của X một_số X quốc_gia X khác X , X bên X cạnh X hoá_đơn X thương_mại X , X hối_phiếu X , X vận_đơn X và X các X chứng_từ X khác X có X liên_quan X Nó X được X một_số X quốc_gia X phát_triển X giàu_có X chấp_nhận X nhằm X tính X thuế X ưu_đãi X cho X hàng_hoá X có X xuất_xứ X từ X các X quốc_gia X đang X phát_triển X . X Chứng_nhận X xuất_xứ X - X Giấy X chứng_nhận X xuất_xứ X là X một X tài_liệu X sử_dụng X trong X thương_mại X quốc_tế X nhằm X xác_định X quốc_gia X xuất_xứ X của X hàng_hoá X . X Thông_số X - X Thông_số X , X hay X chỉ_số X , X trong X các X trò_chơi X nhập_vai X ( X RPG X ) X là X một X loại X dữ_liệu X tượng_trưng X cho X một X lĩnh_vực X nhất_định X của X nhân_vật X ảo X . X Loại X dự_liệu X đó X thường X là X một X chuỗi X số_nguyên X hoặc X trong X một_số X trường_hợp X , X là X một X hỗn_hợp X những X con X xúc_xắc X . X Tuỳ X vào X loại X mà X thông_số X có_thể X đi X kèm X với X các X tính_chất X riêng_biệt X , X thường X được X gọi X là X kỹ_năng X hay X đặc_tính X , X qua X đó X cho X thấy X cách X nhân_vật X có_thể X phát_triển X thông_số X đó X hay X các X chức_năng X mà X họ X sử_dụng X Trong X đa_số X trò_chơi X , X thông_số X được X chia X vào X nhiều X phân_mục X . X Số_lượng X phân_mục X được X sử_dụng X trong X hệ_thống X game X hay X cả X số_lượng X thông_số X tuỳ_thuộc X vào X mỗi X game X . X Các X thông_số X thường X thấy X bao_gồm X : X Thuộc_tính X , X được X dùng X cho X đa_số X nhân_vật X , X biểu_thị X tài_năng X , X khả_năng X bẩm_sinh X của X nhân_vật X . X Sở_trường X , X sở_đoản X là X một X dạng X thông_số X đặc_biệt X , X không X phải X nhân_vật X nào X cũng X có X và X dành X cho X các X đặc_tính X phức_tạp X . X Sức_mạnh X , X là X một X dạng X tính_chất X riêng_biệt X hay X đặc_hữu X của X nhân_vật X . X Trong X game X , X thông_số X này X thường X cho X nhân_vật X khả_năng X học X hay X sử_dụng X một_số X kỹ_năng X . X Kỹ_năng X , X là X thông_số X đặc_trưng X cho X các X năng_lực X đã X học X được X của X nhân_vật X ở X một_số X lĩnh_vực X định X sẵn X . X Đặc_tính X , X là X một X phân X diện X rộng X của X chuyên_môn X , X tương_đồng X với X kỹ_năng X nhưng X đa_dạng X và X ít X bị X giới_hạn X , X được X thoải_mái X chọn_lựa X bởi X người X chơi X . X Không X có X danh_pháp X riêng X cho X các X thông_số X , X điển_hình X như X việc X cả X GURPS X lẫn X Storytelling_System X đều X gọi X các X thông_số X là X " X đặc_tính X " X mặc X cho X việc X chúng X cũng X đồng_thời X được X dùng X cho X thuộc_tính X và X kỹ_năng X . X Nhiều X trò_chơi X thường X sử_dụng X các X dạng X thông_số X liên_kết X , X tức X trị_số X của X thông_số X này X sẽ X phụ_thuộc X hay X ảnh_hưởng X thông_số X khác X , X đây X được X coi X là X các X thông_số X cơ_bản X . X Ngoài_ra X , X các X thành_phần X khác X của X game X như X cấp_độ X , X chủng_tộc X và X nghề_nghiệp X cũng X có_thể X được X xem X là X thông_số X . X Salah X - X Salāh X là X một X trong X năm X trụ_cột X của X đức_tin X đạo X Hồi X và X một X nhiệm_vụ X tôn_giáo X bắt_buộc X đối_với X mọi X tín_đồ X Hồi_giáo X . X Đó X là X một X hành_động X thể_chất X , X tinh_thần X và X tâm_linh X thờ X phượng X được X thực_hiện X năm X lần X mỗi X ngày X vào X các X thời_điểm X quy_định X . X Trong X nghi_thức X này X , X các X tín_đồ X bắt_đầu X đứng X , X cúi X chào X , X lạy X , X và X kết_thúc X trong X khi X đang X ngồi X trên X mặt_đất X . X Trong X mỗi X tư_thế X , X các X tín_đồ X đọc X thuộc_lòng X hoặc X đọc X một X câu_thơ X , X cụm_từ X IMGID:NaN Cuối_cùng O đành O phải O đi O đường O vòng O : O làm O sales O ( O nhân_viên O bán O hàng O ) O cho O Hãng B-ORG Caltex I-ORG ! O IMGID:016397 Đó O là O giai_đoạn O mà O tôi O khủng_hoảng O đến O vật_vã O , O tôi O được O giao O đi O chào_hàng O món O ” O khó O nuốt O ” O nhất O là O ... O nhựa_đường O ! O X Orang_Asli X - X Orang_Asli X ( X dịch X nghĩa X : X " X dân X gốc X " X " X dân X tự_nhiên X " X hay X " X thổ_dân X " X là X những X người X bản_địa X ở X Malaysia X và X là X các X cư_dân X lâu_đời X nhất X ở X bán_đảo X Malay X . X Chính_thức X hiện_nay X có X 18 X dân_tộc X Orang_Asli X , X được X phân_chia X ra X ba X nhóm X chính X theo X ngôn_ngữ X và X phong_tục X khác X nhau X của X họ X . X Người X Semang X thường X chỉ X giới_hạn X ở X phần X phía X bắc X bán_đảo X , X sống X bằng X săn_bắt X hái_lượm X . X Người X Senoi X , X trú X tại X khu_vực X miền X trung X bán_đảo X , X sống X bằng X trồng X lúa_nương X và X kê X . X Người X Cổ_Mã_Lai X hoặc X dân_tộc X Mã_Lai X bản_địa X ở X khu_vực X đồng_bằng X phía X nam X bán_đảo X , X sống X bằng X nông_nghiệp X và X khai_thác X lâm_sản X . X Các X nhóm X Semang X và X Senoi X có X ngôn_ngữ X thuộc X ngữ_hệ X Nam_Á X , X là X các X dân_tộc X bản_địa X của X bán_đảo X Malay X . X Proto-Malay X là X những X người X nói X ngôn_ngữ X Nam_Đảo X , X được X cho X là X đã X di_cư X đến X đây X vào X giữa X 2500 X và X 1500 X trước X Công_nguyên X . X Tại X Gombak X , X cách X Kuala_Lumpur X khoảng X 25 X km X về X phía X bắc X có X Bảo_tàng X Orang_Asli X . X Người X Môn X - X Người X Môn_IPA X : X [ X mùn X lùmjóʊ X ] X là X một X dân_tộc X nói X tiếng X Môn-Khmer X ở X Đông_Nam_Á X , X có X quan_hệ X gần_gũi X với X các X dân_tộc X Môn-Khmer X như X người X Khmer X , X người X Khơ_Mú X , X người X Việt X . X Trong X lịch_sử X , X họ X sống X ở X khu_vực X xung_quanh X biên_giới X phía X Nam_Thái_Lan X và X Myanmar X , X là X khu_vực X Hạ_Miến_Điện X . X Người X Môn X là X những X người X đầu_tiên X ở X bán_đảo X Trung_Ấn X tiếp_nhận X Phật_giáo X Nguyên_thuỷ X từ X Sri_Lanka X và X truyền_bá X lại X xung_quanh X . X Nhiều X vị X sư X người X Môn X có X vai_trò X quan_trọng X trong X sự X phát_triển X Phật_giáo X ở X Thái_Lan X , X Campuchia X . X Người X ta X cho X rằng X người X Môn X có X khoảng X 8 X triệu X dân X tự X cho X mình X là X hậu_duệ X của X dân_tộc X Môn X và X duy_trì X văn_hoá X và X ngôn_ngữ X nhưng X đa_số X dân X Môn X sử_dụng X tiếng X Myanmar X hiện_đại X trong X công_việc X hàng X ngày X và X chỉ X đọc X được X chữ X Myanmar X chứ X không X phải X tiếng_mẹ_đẻ X của X mình X . X Như X nhiều X dân_tộc_thiểu_số X khác X tại X Myanmar X , X họ X bị X buộc X phải X đồng_hoá X vào X văn_hoá X Myanmar X hoặc X buộc X phải X bỏ X đi X . X Cộng_đồng X Môn X tị_nạn X đông X nhất X hiện_nay X là X ở X Thái_Lan X . X Nhiều X người X gốc X Môn X có X vai_trò X quan_trọng X trong X tôn_giáo X và X chính_trường X Thái_Lan X . X Vua_Rama_I X có X cha X và X vợ X là X người X Môn X . X Cộng_đồng X Môn X cũng X một X số_ít X sống X ở X Lào X . X Các X cộng_đồng X nhỏ X hơn X ở X các X nước X như X Hoa_Kỳ X , X Úc X , X Canada X , X Na_Uy X , X Đan_Mạch X , X Thuỵ_Điển X , X Hà_Lan X và X một_số X nước X khác X trên X thế_giới X . X Đa_số X người X Môn X sống X quanh X thành_phố X Bago X hoặc X tại X những X địa_điểm X kinh_đô X lịch_sử X của X họ X , X cảng X Mawlamyaing X . X Họ X cũng X chiếm X một X tỷ_lệ X đáng_kể X phía X Nam X vùng_đất X thấp X duyên_hải X của X thành_phố X Ye X . X Người X Toraja X - X Người X Toraja X là X một X nhóm X dân_tộc X bản_địa X thiểu_số X cư_trú X ở X vùng X núi X Nam_Sulawesi X , X Indonesia X . X Dân_số X người X Toraja X ước X khoảng X 1.100.000 X người X , X trong X đó X 450.000 X người X sống X ở X vùng X Tana_Toraja X ( X nghĩa X chữ X là X " X Đất X của X Toraja X " X Hầu_hết X dân_số X là X Kitô X giáo X , X một_số X người X khác X là X tính X đồ X Hồi_giáo X IMGID:016398 Hết O nhựa O lại O tới O nhớt O ! O X Rượu_nếp X cẩm X - X Rượu_nếp X cẩm X là X một X loại X rượu X truyền_thống X của X Việt_Nam X , X xuất_xứ X từ X vùng X Tây_Bắc X , X được X làm X từ X nguyên X liệu X gạo_nếp X cẩm X lên_men X và X được X đem X đi X chưng_cất X để X lấy X rượu X . X Chlor X - X Chlor X là X nguyên_tố_hoá_học X trong X bảng_tuần_hoàn X nguyên_tố X có X ký_hiệu X Cl X và X số_nguyên X tử X bằng X 17 X , X thường X tồn_tại X ở X phân_tử X dạng X 2 X nguyên_tử X ( X Cl X 2 X ) X Nguyên_tố X này X là X một X halogen X , X nằm X ở X ô X số X 17 X , X thuộc X chu_kì X 3 X của X bảng_tuần_hoàn X . X Ion X chlor X là X một X thành_phần X của X muối_ăn X và X các X hợp_chất X khác X , X nó X phổ_biến X trong X tự_nhiên X và X chất X cần_thiết X để X tạo X ra X phần_lớn X các X loại_hình X sự X sống X , X bao_gồm X cả X cơ_thể X người X . X Chlor X có X ái X lực X điện_tử X cao X nhất X và X có X độ X âm X điện X đứng X thứ X 3 X trong X tất_cả X các X nguyên_tố X . X Ở X dạng X khí X , X nó X có X màu X vàng X lục X nhạt X , X nó X nặng X hơn X không_khí X khoảng X 2,5 X lần X , X có X mùi X hắc X khó X ngửi X , X và X là X chất_độc X cực X mạnh X . X Ở X dạng X nguyên_tố X trong X điều_kiện X chuẩn X , X chlor X là X một X chất X oxy_hoá X mạnh X , X được X sử_dụng X làm X chất X tẩy X trắng X và X khử_trùng X rất X mạnh X , X cũng X như X là X thuốc_thử X cần_thiết X trong X ngành X công_nghiệp_hoá X chất X . X Là X một X chất_khử X trùng X thông_thường X , X các X hợp_chất X chlor X được X sử_dụng X trong X các X bể_bơi X để X giữ X sạch_sẽ X và X vệ_sinh X . X Ở X thượng_tầng X khí_quyển X , X chlor X chứa X trong X phân_tử X chlorofluorocarbons X , X ký_hiệu X CFC X , X có X liên_quan X trong X việc X gây X hại X tầng X ozone X . X Vì X chlor X là X nguyên_tố X có X tính X phản_ứng X cao X , X toàn_bộ X chlor X trong X lớp X vỏ X Trái_đất X đều X ở X dạng X hợp_chất X ion X chloride X , X Cl X - X , X bao_gồm X muối_ăn X . X Nó X là X nguyên_tố X halogen X dồi_dào X thứ X hai X và X là X nguyên_tố_hoá_học X phổ_biến X thứ X 21 X trong X lớp X vỏ X Trái_đất X . X Tuy_nhiên X , X các X lớp X trầm_tích X ở X vỏ X này X rất X nhỏ X so X với X trữ_lượng X chloride X khổng_lồ X trong X nước_biển X . X Màu X thực_phẩm X - X Màu X thực_phẩm X hay X màu X phụ_gia X là X những X chất X hoá_học X như X thuốc_nhuộm X , X sắc_tố X có X khả_năng X tạo X màu X cho X thực_phẩm X , X giúp X chúng X trở_nên X đẹp X và X thu_hút X hơn X . X Chất X tạo X màu X có_thể X ở X dạng X lỏng X , X bột X hoặc X gel X . X Ngoài X đồ_ăn X , X chúng X cũng X được X sử_dụng X trong X mỹ_phẩm X , X dược_phẩm X , X đồ X thủ_công X và X các X thiết_bị X y_tế X . X Màu X thực_phẩm X có X hai X dạng X là X tự_nhiên X và X nhân_tạo X / X tổng_hợp X . X Nước X tonic X - X Nước X tonic X là X một X loại X nước_ngọt X có X ga X trong X đó X quinine X được X hoà_tan X . X Ban_đầu X được X sử_dụng X như X một X chất X dự_phòng X chống X sốt_rét X , X nước X tăng X lực X thường X có X hàm_lượng X quinine X thấp X hơn X đáng_kể X và X được X sử_dụng X cho X hương_vị X đắng X đặc_trưng X của X nó X , X mặc_dù X ngày_nay X nó X cũng X thường X được X làm X ngọt X . X Nó X thường X được X sử_dụng X trong X đồ X uống X hỗn_hợp X , X đặc_biệt X là X rượu X gin X và X tonic X . X Radenska X - X Radenska X là X nhãn_hiệu X nước_khoáng X nổi_tiếng X trên X toàn X thế_giới X có X trụ_sở X tại X Slovenia X , X nhãn_hiệu X của X công_ty X Radenska X . X Đây X là X một X trong X những X thương_hiệu X lâu_đời X nhất X của X Slovenia X . X Xăng X - X Xăng X hay X Ét_xăng X là X một X chất_lỏng X dễ X cháy X có X nguồn_gốc X từ X dầu_mỏ X , X được X sử_dụng X chủ_yếu X làm X nhiên_liệu X trong X hầu_hết X IMGID:016399 Không O còn O cảnh O áo O trắng O cà_vạt O , O xách O cặp_táp O đi O làm O điều_tra O thị_trường O như O ngày O nào O . O IMGID:016400 Nhiệm_vụ O của O tôi O lúc O ấy O là O tiếp_cận O với O ... O lề O đường O , O với O những O người O thợ O sửa O xe O lấm_lem O dầu_mỡ O và O nói O toàn O những O câu_chuyện O đá O banh O , O vụ O án O , O chuyện O ” O xe O cán O chó O ” O mới O hoà_nhập O khách_hàng O được O . O X Đòn_càn X - X Đòn_càn X là X một X khúc X gỗ X hoặc X ống X tre X đơn_giản X , X đã X đồng_hành X cùng X con_người X qua X nhiều X thế_hệ X . X Ban_đầu X , X nó X được X sử_dụng X như X một X vũ_khí X thô_sơ X trong X chiến_đấu X . X Tuy_nhiên X , X trong X cuộc_sống X thường_ngày X , X đòn_càn X lại X thể_hiện X sự X đa_năng X khi X được X dùng X để X đập X , X xóc X bó X lúa X , X khiêng_vác X , X gánh X hàng X . X Sự X kết_hợp X giữa X tính X thô_sơ X và X tính X đa_năng X đã X khiến X đòn_càn X trở_thành X một X công_cụ X quen_thuộc X và X không_thể X thiếu X trong X cuộc_sống X của X người_dân X , X đặc_biệt X là X ở X vùng X nông_thôn X . X Xóm X Gà X - X Xóm X Gà X thời X Nhà X Nguyễn X nằm X trong X xã X Bình_Hoà X , X thuộc X huyện X Bình_Dương X , X phủ X Tân_Bình X , X tỉnh X Gia_Định X ; X nay X thuộc X phường X 1 X , X quận X Gò_Vấp X và X một X phần X thuộc X quận X Bình_Thạnh X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Khoảng X nửa X đầu X thế_kỷ X 20 X , X đây X là X nơi X cư_trú X hoặc X lui_tới X của X nhiều X văn X thi_sĩ X và X nhà_báo X tên_tuổi X , X là X nơi X chuyên X cung_cấp X gà X và X đá_gà X nổi_tiếng X , X còn X hiện_nay X đây X là X vùng X chuyên X về X dệt X . X Ranh_giới X Xóm X Gà X hiện_nay X là X : X Ngã X tư X Nguyễn_Văn X Đậu-Hoàng X Hoa_Thám X , X băng X qua X chợ X Cây_Quéo X , X rẽ X lên X Nguyễn_Thượng_Hiền X , X qua X đường X số X 7 X , X Gò_Vấp X , X đến X ngã X ba X Chú X Ía X , X men X theo X Phạm_Văn_Đồng X , X về X Phan_Văn_Trị X đến X Nguyễn_Văn_Đậu X thì X quặt X về X ngã X tư X Xóm X Gà X , X giáp X lại X chợ X Cây_Quéo X . X Tiểu_thương X ở X Kolkata X , X Ấn_Độ X - X Cộng_đồng X tiểu_thương X ở X Kolkata X , X Ấn_Độ X ước_tính X phát_sinh X khoảng X 275.000 X giao_dịch X kinh_doanh X trị_giá X 87,72 X tỷ X rupee X trong X năm X 2005 X . X Ở X thành_phố X Côn-ca-ta X , X trước_đây X gọi X là X Calcutta X , X thủ_phủ X của X bang X Tây_Bengal X có X khoảng X 80% X lề_đường X và X vỉa_hè X bị X lấn_chiếm X bởi X các X tiểu_thương X , X người X bán X hàng X rong X và X người X nhập_cư X bất_hợp_pháp X . X Tại X nhiều X quốc_gia X , X người X bán X hàng X rong X sử_dụng X vỉa_hè X , X mặt X đường X hoặc X những X địa_điểm X công_cộng X khác X để X buôn_bán X hàng_hoá X và X dịch_vụ X của X mình X nhưng X tại X Kolkata X , X quy_mô X lớn X của X nó X đã X dành X được X sự X quan_tâm X đặc_biệt X của X các X nhà_chức_trách X và X luật_pháp X . X Battambang X ( X huyện X ) X - X Huyện X Battambang X là X một X huyện X ( X srok X ) X thuộc X tỉnh X Battambang X , X tây X bắc X Campuchia X . X Huyện X này X hiện_nay X đã X được X nâng_cấp X thành X Thành_phố X Battambang X . X Battambang X - X Tỉnh X Battambang X , X phiên_âm X tiếng X Việt X : X Bát-tam-băng X hay X Bát-đom-boong X , X là X một X tỉnh X tây X bắc X của X Campuchia X . X Phía X tây X giáp X các X tỉnh X Sa_Kaeo X , X Chanthaburi X và X Trat X của X Thái_Lan X , X ba X phía X còn X lại X giáp X các X tỉnh X Banteay_Meanchey X , X Siem_Reap X và X Pursat X . X Tỉnh_lỵ X là X thành_phố X Battambang X . X Tên X gọi X của X tỉnh X này X có X nghĩa X là X " X mất X gậy X " X liên_quan X tới X một X truyền_thuyết X về X Preah_Bat_Dambang_Kranhoung X vùng_đất X này X còn X được X gọi X là X Hải_Tây X trong X lịch_sử X Việt_Nam X thời_kỳ X nhà X Nguyễn X . X Tỉnh X này X có X 13 X huyện X ( X srok X ) X 0201 X Banan X 0202 X Thma_Koul X 0203 X Battambang X 0204 X Bavel X 0205 X Ek_Phnom X 0206 X Moung_Ruessei X 0207 X Rotanak_Mondol X 0208 X Sangkae X 0209 X Samlout X 0210 X IMGID:016401 Tôi O cảm O thấy O mình O lì O hơn O , O nhưng O nghĩ O lại O mới O thấy O đó O cũng O là O một O giáo_trình O quí_giá O sau_này O , O những O gì O tôi O học O trong O nhà_trường O chỉ O một O thì O cuộc_đời O đã O dạy O tôi O mười O ! O ” O . O X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X - X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X là X chương_trình X định_hướng X giáo_dục X và X đào_tạo X cho X mọi X cấp X học X phổ_thông X do X Bộ X Giáo_dục X và X Đào_tạo X Việt_Nam X ban_hành X ngày X 26 X tháng X 12 X năm X 2018 X theo X thông_tư X số X 32/2018/TT-BGDĐT X về X " X ban_hành X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X " X Chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X 2018 X ra_đời X với X mục_đích X thay_thế X và X kế_thừa X chương_trình X giáo_dục X hiện_hành X 2006 X đang X được X áp_dụng X cho X mọi X cấp X học X phổ_thông X ở X Việt_Nam X , X đồng_thời X " X bảo_đảm X phát_triển X phẩm_chất X và X năng_lực X người X học X thông_qua X nội_dung X giáo_dục X với X những X kiến_thức X cơ_bản X , X thiết_thực X ; X hiện_đại X ; X hài_hoà X đức X , X trí X , X thể X , X mỹ X ; X chú_trọng X thực_hành X , X vận_dụng X kiến_thức X để X giải_quyết X vấn_đề X trong X học_tập X và X đời_sống X ; X tích_hợp X cao X ở X các X lớp_học X dưới X , X phân_hoá X dần X ở X các X lớp_học X trên X ; X thông_qua X các X phương_pháp X , X hình_thức X tổ_chức X giáo_dục X phát_huy X tính X chủ_động X và X tiềm_năng X của X mỗi X học_sinh X , X các X phương_pháp X kiểm_tra X , X đánh_giá X phù_hợp X với X mục_tiêu X giáo_dục X và X phương_pháp X giáo_dục X để X đạt X được X mục_tiêu X đó X " X Đây X là X lần X đầu_tiên X trong X lịch_sử X giáo_dục X Việt_Nam X , X một X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X hoàn_chỉnh X được X ban_hành X trước X khi X tiến_hành X biên_soạn X sách_giáo_khoa X . X Là X một X chương_trình X giáo_dục X được X xây_dựng X theo X hướng X mở X , X lấy X người X học X làm X trung_tâm X , X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X mới X cho_phép X địa_phương X chủ_động X trong X việc X triển_khai X kế_hoạch X giáo_dục X theo X định_hướng X giáo_dục X trên X địa_bàn X mình X , X cũng X như X tạo X điều_kiện X những X nhà X biên_soạn X sách X và X người X dạy X phát_huy X được X tính X chủ_động X của X họ X . X Ngoài X nguyên_lý X giáo_dục X nền_tảng X bao_gồm X " X học X đi_đôi X với X hành X " X " X lý_luận X gắn X liền X với X thực_tiễn X " X " X giáo_dục X ở X nhà_trường X kết_hợp X với X giáo_dục X ở X gia_đình X và X xã_hội X " X chương_trình X còn X chịu X ảnh_hưởng X từ X triết_lý X giáo_dục X " X học X để X biết X – X học X để X làm X – X học X để X chung X sống X – X học X để X tự X khẳng_định X mình X " X do X Tổ_chức X Giáo_dục X , X Khoa_học X và X Văn_hoá X Liên_Hợp_Quốc X đề_xướng X , X cũng X như X mô_hình X giáo_dục X STEM X – X một X mô_hình X giảng_dạy X dựa X trên X ý_tưởng X trang_bị X cho X người X học X những X kiến_thức X , X kĩ_năng X liên_quan X đến X các X lĩnh_vực X khoa_học X ( X science X ) X công_nghệ X ( X technology X ) X kỹ_thuật X ( X engineering X ) X toán_học X ( X mathematics X ) X dưới X hình_thức X tiếp_cận X liên X môn X ( X interdisciplinary X ) X Sự X thất_bại X của X mô_hình X trường_học X mới X ( X VNEN X ) X cũng X để X lại X nhiều X bài_học X và X giá_trị X trong X việc X xây_dựng X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X mới X . X Chương_trình X chia X làm X hai X giai_đoạn X chính X : X giai_đoạn X giáo_dục X cơ_bản X và X giai_đoạn X giáo_dục X định_hướng X nghề_nghiệp X Để X hoàn_thành X chương_trình X , X người X học X cần X đạt X được X 5 X phẩm_chất X và X 10 X năng_lực X cốt_lõi X theo X yêu_cầu X . X Sau X gần X 10 X năm X áp_dụng X chương_trình X giáo_dục_phổ_thông X hiện_hành X , X trước X sự X đổi_thay X của X thời_cuộc X và X sự X phát_triển X của X khoa_học X công_nghệ X trong X bối_cảnh X toàn_cầu_hoá X và X cách_mạng_công_nghiệp X lần X thứ X tư X , X Hội_nghị X lần X thứ X 8 X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X đã X quyết_định X ban_hành X nghị_quyết X số X 29 X - X NQ X / X TW X ngày X 4 X tháng X 11 X năm X 2013 X về X " X đổi_mới X căn_bản X , X toàn_diện X giáo_dục X và X đào_tạo X , X đáp_ứng X yêu_cầu X công_nghiệp_hoá X , X hiện_đại_hoá X trong X điều_kiện X kinh_tế_thị_trường X định_hướng X xã_hội_chủ_nghĩa X và X hội_nhập X IMGID:016402 Là O nhân_viên O bán O dầu_nhớt O , O nhưng O công_ty O cũng O qui_định O lưu_loát O tiếng B-MISC Anh I-MISC ! O X IMGID:016403 Thành B-PER lại O phải O vật_vã O vượt O qua O những O tiêu_chuẩn O mới O : O tiếng B-MISC Anh I-MISC , O kỹ_năng O giao_tiếp O , O kỹ_thuật O ” O vượt O qua O phản_đối O ” O mà O người O bán O hàng O lúc O nào O cũng O phải O đối_diện O . O X Thành_công X - X Thành_công X ( X Success X ) X là X trạng_thái X hoặc X điều_kiện X hay X kết_quả X đáp_ứng X được X hoàn_toàn X đạt X được X một X mục_tiêu X hoặc X một X phần X kỳ_vọng X . X Thành_công X là X đạt X được X một X mục_tiêu X hoặc X những X mục_tiêu X mà X một X người X đã X đặt X ra X cho X mình X . X Thành_công X là X làm X được X những X gì X mà X mình X dự_định X . X Nó X có_thể X được X xem X là X đối_lập X với X sự X thất_bại X và X là X nhân_tố X của X cái X gọi X là X sự X thành_bại X . X Từ X " X thành_công X " X trong X tiếng X Anh X là X " X Success X " X trong X thời X Trung_cổ X , X từ X này X liên_quan X đến X người X sẽ X được X kế_vị X ngai_vàng X . X Từ X Success X có X nguồn_gốc X từ X một X từ X Latin X là X Succeder X nghĩa_là X Người X kế_vị X . X Thành_công X theo X nghĩa_đen X có X nghĩa X là X " X trở_nên X tốt_đẹp X hoặc X đạt X đến X một X mục_tiêu X hay X một X kết_cục X mong_muốn X " X Như_vậy X , X thành_công X chính X là X sự_tích X luỹ X các X sự_kiện X đem X lại X một X kết_quả X tốt_đẹp X hoặc X đạt X được X những X mục_tiêu X mong_muốn X . X Sự X thành_công X có_thể X được X tìm X thấy X trong X vô_vàn X lĩnh_vực X khác X nhau X như X tài_chính X , X thể_trạng X , X tâm_linh X , X cảm_xúc X , X tính X cộng_đồng X hoặc X quan_hệ X gia_đình X . X Thành_công X được X biểu_hiện X ra X bên X ngoài X chính X là X sự X thành_đạt X , X giàu_có X hoặc X chiến_thắng X hay X công_trạng X . X Thành_công X có_thể X là X sự X nổi_tiếng X , X giàu_có X và X địa_vị X xã_hội X . X Định_nghĩa X thành_công X thực_sự X tuỳ_thuộc X vào X vị_trí X mà X một X người X đang X có X trong X cuộc_sống X hoặc X đang X hướng X sự X chú_ý X của X mình X vào X đâu X . X Dầu X đang X ở X thời_đoạn X nào X trong X cuộc_sống X , X các X điều_kiện X đang X đối_mặt X , X các X tình_huống X , X các X sự_kiện X và X những X con_người X vốn X thu_hút X phần_lớn X sự X tập_trung X chú_ý X thì X chắc_chắn X sẽ X luôn X ảnh_hưởng X đến X định_nghĩa X về X thành_công X . X Các X tiêu_chí X để X thành_công X phụ_thuộc X vào X bối_cảnh X và X có_thể X liên_quan X đến X một X hệ_thống X quy X chiếu X hoặc X niềm X tin X cụ_thể X . X Một X người X có_thể X coi X là X thành_công X mà X người X khác X coi X là X thất_bại X , X đặc_biệt X là X trong X các X trường_hợp X cạnh_tranh X trực_tiếp X hoặc X các X trò_chơi X . X Tương_tự X , X mức_độ X thành_công X hoặc X thất_bại X trong X một X tình_huống X có_thể X được X những X người X quan_sát X hoặc X những X người X tham_gia X riêng_biệt X nhìn_nhận X một_cách X khác X nhau X , X chẳng_hạn X như X một X tình_huống X mà X một X người X coi X là X thành_công X , X một X tình_huống X khác X có_thể X coi X là X thất_bại X , X một X bộ X phim X có_thể X thất_bại X về X mặt X thương_mại X hoặc X thậm_chí X là X quả X bom X phòng X vé X có_thể X tiếp_tục X nhận X được X lượng X người X theo_dõi X tán_thưởng X . X Napoleon_Hill X là X một X trong X những X tác_giả X đã X nghiên_cứu X và X chỉ X ra X các X quy_luật X của X thành_công X , X một X trong X những X người X sáng_lập X nên X một X thể X loại X văn_học X hiện_đại X đó X là X môn X " X thành_công X học X " X Khoa_học X nhận_thức X - X Khoa_học X nhận_thức X thường X được X định_nghĩa X là X ngành X nghiên_cứu X về X bản_chất X của X trí_tuệ X . X Hầu_như X tất_cả X các X giới_thiệu X chính_thức X về X khoa_học X nhận_thức X nhấn_mạnh X rằng X đây X là X một X lĩnh_vực X nghiên_cứu X là X kết_hợp X của X nhiều X ngành X , X trong X đó X tâm_lý_học X , X thần_kinh X học X , X ngôn_ngữ_học X , X triết_học X , X khoa_học X máy_tính X , X nhân_loại_học X , X và X sinh_học X là X các X nhánh X ứng_dụng X hoặc X chuyên_hoá X chính X của X ngành X khoa_học X này X . X Android X Things X - X IMGID:016404 Khi O chuyển O sang O làm_việc O cho O Unilever B-ORG qua O một O cuộc O phỏng_vấn O ” O chữa_cháy O ” O cho O một O người O bạn O , O Thành B-PER mới O hiểu O đúng O về O giá_trị O của O công_việc O và O kinh_nghiệm O . O X Lạm_dụng X phương X truyền_thông X xã_hội X - X Lạm_dụng X phương_tiện X truyền_thông X xã_hội X là X một X chẩn_đoán X được X đề_xuất X liên_quan X đến X việc X lạm_dụng X phương_tiện X truyền_thông X xã_hội X , X tương_tự X như X nghiện X Internet X và X các X kiểu X phụ_thuộc X kỹ_thuật_số X khác X . X Phương_tiện X truyền_thông X xã_hội X có_thể X đã X vô_tình X thay_đổi X cách X trẻ X suy_nghĩ X , X tương_tác X và X phát_triển X , X một_số X theo X cách X tích_cực X và X một_số X theo X cách X tiêu_cực X . X Nó X có X nhiều X điểm X tương_đồng X với X chẩn_đoán X nghiện X internet X được X công_nhận X rộng_rãi X hơn X , X tuy_nhiên X nó X ảnh_hưởng X đến X phụ_nữ X và X trẻ_em X gái X với X tỷ_lệ X cao X hơn X nam_giới X và X trẻ_em X trai X . X FOMO X - X FOMO X , X viết X tắt X của X " X fear X of X missing X out X " X là X cảm_giác X lo_sợ X của X một X người X rằng X mình X đang X không X nắm_bắt X được X những X thông_tin X , X sự_kiện X , X trải_nghiệm X hoặc X quyết_định X có X khả_năng X cải_thiện X cuộc_sống X của X họ X . X FOMO X cũng X có X liên_quan X đến_nỗi X sợ X cảm_giác X hối_tiếc X , X một X nỗi X sợ X có_thể X khiến X người X ta X lo_ngại X rằng X mình X đang X bỏ X lỡ_cơ X hội X có X được X một X mối X quan_hệ X xã_hội X , X một X trải_nghiệm X mới_lạ X , X một X sự_kiện X đáng X nhớ X hoặc X một X khoản X đầu_tư X có X lãi X . X Đặc_trưng X của X FOMO X là X việc X muốn X được X cập_nhật X liên_tục X về X những X điều X người X khác X đang X làm X , X và X nó X có_thể X được X xem X là X nỗi X sợ X rằng X việc X không X tham_gia X vào X điều X gì X đó X là X một X quyết_định X sai_lầm X . X FOMO X có_thể X nảy_sinh X từ X việc X không X được X biết X về X một X cuộc X nói_chuyện X , X bỏ X lỡ X một X chương_trình X truyền_hình X , X không X tham_dự X một X lễ X cưới X hay X bữa X tiệc X , X hoặc X biết X được X rằng X người X khác X vừa X khám_phá X ra X một X nhà_hàng X mới X . X Trong X những X năm X gần X đây X , X FOMO X được X cho X là X nguyên_nhân X của X một_số X dấu_hiệu X tâm_lý X và X hành_vi X tiêu_cực X . X FOMO X có X chiều_hướng X gia_tăng X trong X thời_gian X gần X đây X nhờ X những X tiến_bộ X của X công_nghệ X . X Các X mạng X xã_hội X tạo X điều_kiện X cho X người X sử_dụng X tương_tác X xã_hội X với X nhau X , X nhưng X cũng X cho X họ X thấy X vô_số X những X hoạt_động X mà X họ X không X được X tham_gia X và X vì_thế X có X khả_năng X gây X ra X FOMO X rất X lớn X . X Sự X lệ_thuộc X về X tâm_lý X vào X mạng X xã_hội X có_thể X gây X ra X FOMO X hoặc X thậm_chí X là X nghiện X Internet X . X FOMO X cũng X hiện_hữu X trong X các X trò_chơi X điện_tử X , X hoạt_động X đầu_tư X và X chiến_lược X marketing X . X FOMO X được X cho X là X có X liên_quan X đến X sự X gia_tăng X sầu_muộn X và X lo_âu X , X cũng X như X sự X suy_giảm X chất_lượng X cuộc_sống X . X FOMO X cũng X có X khả_năng X tác_động X đến X các X hoạt_động X kinh_doanh X . X Các X xu_hướng X có_thể X khiến X lãnh_đạo X các X doanh_nghiệp X quyết_định X đầu_tư X dựa X trên X những X điều X mà X họ X cho X là X người X khác X đang X làm X , X thay_vì X chiến_lược X kinh_doanh X của X bản_thân X mình X . X Sử_dụng X lao_động X - X Sử_dụng X lao_động X ( X Employment X ) X là X mối X quan_hệ X giữa X hai X bên X quy_định X việc X cung_cấp X các X dịch_vụ X lao_động X có X trả X tiền X công X và X thường X dựa X trên X hợp_đồng X lao_động X giữa X một X bên X là X người X sử_dụng X lao_động X trả X tiền X cho X bên X kia X là X nhân_viên X , X người X lao_động X , X người X làm X công X , X làm_thuê X để X đổi X lấy X việc X thực_hiện X công_việc X được X giao X . X Người X lao_động X làm_việc X để X được X trả X lương X , X IMGID:NaN Khi O tham_gia O phỏng_vấn O , O người O ta O đề_nghị O Thành B-PER đưa O ra O mức O lương O cho O chính O mình O ( O điều O này O hầu_như O còn O rất O xa_lạ O đối_với O các O doanh_nghiệp O nhà_nước O ) O , O Thành B-PER đề_nghị O mức O cao O gấp O đôi O so O với O lương O đang O hưởng O bên O Công_ty B-ORG Caltex I-ORG : O 400 O USD O / O tháng O . O IMGID:016406 Nhưng O thật O không O ngờ O , O Unilever B-ORG đồng_ý O ngay O mức O lương O tự O đề_xuất O đó O ! O IMGID:016407 Cuộc_đời O Thành B-PER rẽ O sang O một O bước_ngoặt O khác O ... O X Chiến_tranh X giành X độc_lập X Ukraina X - X Chiến_tranh X giành X độc_lập X Ukraina X là X một X cuộc X xung_đột X quân_sự X có X sự X tham_gia X của X nhiều X bên X từ X năm X 1917 X đến X năm X 1921 X , X chứng_kiến X sự X hình_thành X và X phát_triển X của X một X nước X cộng_hoà X Ukraina X độc_lập X , X hầu_hết X lãnh_thổ X sau X đó X được X sáp_nhập X vào X Liên_Xô X với X tư_cách X Cộng_hoà_Xã_hội_chủ_nghĩa X Xô_viết X Ukraina X vào X năm X 1922 X . X Cuộc_chiến X bao_gồm X các X xung_đột X quân_sự X giữa X các X lực_lượng X chính_phủ X , X chính_trị X và X quân_sự X khác X nhau X . X Những X bên X tham_chiến X bao_gồm X những X người X theo X chủ_nghĩa X dân_tộc X Ukraina X , X những X người X theo X chủ_nghĩa X vô_chính_phủ X Ukraina X , X quân X của X Đức X và X Áo-Hung X , X Quân_đội X Tình_nguyện X Bạch X vệ X Nga X và X quân X Ba_Lan X . X Họ X đấu_tranh X để X giành X quyền X kiểm_soát X Ukraina X sau X Cách_mạng X Tháng_Hai X tại X Đế_quốc X Nga X . X Lực_lượng X Đồng_Minh X của X Romania X và X Pháp X cũng X tham_gia X . X Thuật_ngữ X Chiến_tranh X Ukraina–Xô X viết X được X sử_dụng X phổ_biến X tại X Ukraina X thời X hậu X Xô_viết X cho X các X sự_kiện X diễn X ra X từ X năm X 1917 X đến X năm X 1921 X , X ngày_nay X được X coi X về X cơ_bản X là X cuộc_chiến X giữa X Cộng_hoà X Nhân_dân X Ukraina X và X Bolshevik X Chiến_tranh X xảy X ra X ngay X sau X Cách_mạng X Tháng_Mười X khi X Lenin X phái X nhóm X viễn_chinh X của X Antonov X đến X Ukraina X và X Nam_Nga X . X Cuộc X đấu_tranh X kéo_dài X từ X tháng X 2 X năm X 1917 X đến X tháng X 11 X năm X 1921 X và X dẫn X đến X sự X chia_cắt X Ukraina X , X chủ_yếu X giữa X Liên_Xô X và X Ba_Lan X . X Truyền_thống X lịch_sử X Liên_Xô X nhìn_nhận X chiến_thắng X của X Bolshevik X là X hành_động X giải_phóng X Ukraina X khỏi X sự X chiếm_đóng X của X quân_đội X Tây X và X Trung_Âu_Ngược X lại X , X các X nhà_sử_học X Ukraina X hiện_đại X cho X đây X là X một X cuộc X chiến_tranh_giành X độc_lập X thất_bại X của X Cộng_hoà X Nhân_dân X Ukraina X chống X lại X những X người X Bolshevik X . X Cuộc X xung_đột X có_thể X được X xem X là X nằm X trong X khuôn_khổ X Mặt_trận X phía X Nam X trong X Nội_chiến X Nga X năm X 1917 X – X 1922 X , X cũng X như X giai_đoạn X kết_thúc X của X Mặt_trận X phía X Đông X trong X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X nhất X năm X 1914 X – X 1918 X . X Các X vụ X giết X người X tại X Indonesia X 1965 X – X 1966 X - X Các X cuộc X thảm_sát X và X bất_ổn X dân_sự X ở X Indonesia X từ X năm X 1965 X đến X 1966 X nhằm X vào X các X thành_viên X và X những X người X ủng_hộ X Đảng X Cộng_sản X Indonesia X ( X PKI X ) X cũng X như X các X nhóm X khác X như X phụ_nữ X Gerwani X công_đoàn X , X người X Java_Abangan X , X người X Hoa X , X người X vô_thần X , X những X người X bị X gọi X là X " X kẻ X không X tin X " X và X những X người X bị_cáo X buộc X là X theo X cánh X tả X . X Ước_tính X cho X thấy X ít_nhất X 500.000 X đến X 1,2 X triệu X người X đã X bị X giết X , X với X một_số X ước_tính X lên X tới X hai X đến X ba X triệu X người X . X Những X sự_kiện X này X đôi_khi X được X mô_tả X như X là X diệt_chủng X hoặc X thanh_lọc X chính_trị X và X được X kích_động X bởi X Quân_đội X Indonesia X dưới X sự X lãnh_đạo X của X Suharto X . X Nghiên_cứu X và X các X tài_liệu X giải X mật X cho X thấy X các X nhà_chức_trách X Indonesia X nhận X được X sự X hỗ_trợ X từ X các X quốc_gia X nước_ngoài X , X bao_gồm X Hoa_Kỳ X và X Vương_quốc_Anh X . X Các X vụ X giết X người X bắt_đầu X như X là X một X cuộc X thanh_trừng X chống X cộng X sau X một X cuộc X đảo_chính X gây X tranh_cãi X bởi X Phong_trào X 30 X tháng X 9 X , X đánh_dấu X một X sự_kiện X then_chốt X trong X quá_trình X chuyển_đổi X sang X " X Trật_tự X Mới X " X của X Suharto X và X loại_bỏ X Đảng X Cộng_sản X Indonesia X như X một X lực_lượng X chính_trị X . X Giai_đoạn X này X cũng X ảnh_hưởng X đáng_kể X đến X động_thái X của X Chiến_tranh_Lạnh X toàn_cầu X . X Những X biến_động X dẫn X đến X IMGID:016408 Thất_bại O và O thành_công O . O X Đòn_bẩy X - X Đòn_bẩy X là X một X trong X các X loại X máy X cơ X đơn_giản X được X sử_dụng X nhiều X trong X đời_sống X để X biến_đổi_lực X tác_dụng X lên X vật X theo X hướng X có X lợi X cho X con_người X . X Đòn_bẩy X là X một X vật X rắn X được X sử_dụng X với X một X điểm_tựa X hay X là X điểm X quay X để X làm X biến_đổi_lực X tác_dụng X của X một X vật X lên X một X vật X khác X . X Archimedes X đã X từng X nói X : X " X Hãy X cho X tôi X một X điểm_tựa X , X tôi X sẽ X nâng X bổng X cả X Trái_Đất X " X Đòn_bẩy X và X nguyên_tắc X đòn_bẩy X được X sử_dụng X nhiều X trong X các X máy_móc X , X thiết_bị X cũng X như X các X vật_dụng X thông_thường X trong X đời_sống X hằng X ngày X . X Công_thức X mô X men X của X đòn_bẩy X : X Khoảng_cách X đến X tâm X của X vật_thể X này X x X Trọng_lượng X của X vật_thể X này X = X Khoảng_cách X đến X tâm X của X vật X kia X x X Trọng_lượng X của X vật_thể X kia X . X Thành_công X - X Thành_công X ( X Success X ) X là X trạng_thái X hoặc X điều_kiện X hay X kết_quả X đáp_ứng X được X hoàn_toàn X đạt X được X một X mục_tiêu X hoặc X một X phần X kỳ_vọng X . X Thành_công X là X đạt X được X một X mục_tiêu X hoặc X những X mục_tiêu X mà X một X người X đã X đặt X ra X cho X mình X . X Thành_công X là X làm X được X những X gì X mà X mình X dự_định X . X Nó X có_thể X được X xem X là X đối_lập X với X sự X thất_bại X và X là X nhân_tố X của X cái X gọi X là X sự X thành_bại X . X Từ X " X thành_công X " X trong X tiếng X Anh X là X " X Success X " X trong X thời X Trung_cổ X , X từ X này X liên_quan X đến X người X sẽ X được X kế_vị X ngai_vàng X . X Từ X Success X có X nguồn_gốc X từ X một X từ X Latin X là X Succeder X nghĩa_là X Người X kế_vị X . X Thành_công X theo X nghĩa_đen X có X nghĩa X là X " X trở_nên X tốt_đẹp X hoặc X đạt X đến X một X mục_tiêu X hay X một X kết_cục X mong_muốn X " X Như_vậy X , X thành_công X chính X là X sự_tích X luỹ X các X sự_kiện X đem X lại X một X kết_quả X tốt_đẹp X hoặc X đạt X được X những X mục_tiêu X mong_muốn X . X Sự X thành_công X có_thể X được X tìm X thấy X trong X vô_vàn X lĩnh_vực X khác X nhau X như X tài_chính X , X thể_trạng X , X tâm_linh X , X cảm_xúc X , X tính X cộng_đồng X hoặc X quan_hệ X gia_đình X . X Thành_công X được X biểu_hiện X ra X bên X ngoài X chính X là X sự X thành_đạt X , X giàu_có X hoặc X chiến_thắng X hay X công_trạng X . X Thành_công X có_thể X là X sự X nổi_tiếng X , X giàu_có X và X địa_vị X xã_hội X . X Định_nghĩa X thành_công X thực_sự X tuỳ_thuộc X vào X vị_trí X mà X một X người X đang X có X trong X cuộc_sống X hoặc X đang X hướng X sự X chú_ý X của X mình X vào X đâu X . X Dầu X đang X ở X thời_đoạn X nào X trong X cuộc_sống X , X các X điều_kiện X đang X đối_mặt X , X các X tình_huống X , X các X sự_kiện X và X những X con_người X vốn X thu_hút X phần_lớn X sự X tập_trung X chú_ý X thì X chắc_chắn X sẽ X luôn X ảnh_hưởng X đến X định_nghĩa X về X thành_công X . X Các X tiêu_chí X để X thành_công X phụ_thuộc X vào X bối_cảnh X và X có_thể X liên_quan X đến X một X hệ_thống X quy X chiếu X hoặc X niềm X tin X cụ_thể X . X Một X người X có_thể X coi X là X thành_công X mà X người X khác X coi X là X thất_bại X , X đặc_biệt X là X trong X các X trường_hợp X cạnh_tranh X trực_tiếp X hoặc X các X trò_chơi X . X Tương_tự X , X mức_độ X thành_công X hoặc X thất_bại X trong X một X tình_huống X có_thể X được X những X người X quan_sát X hoặc X những X người X tham_gia X riêng_biệt X nhìn_nhận X một_cách X khác X nhau X , X chẳng_hạn X như X một X tình_huống X mà X một X người X coi X là X thành_công X , X một X tình_huống X khác X có_thể X coi X là X thất_bại X , X một X bộ X phim X có_thể X thất_bại X về X mặt X thương_mại X hoặc X thậm_chí X là X quả X bom X phòng X vé X có_thể X tiếp_tục X nhận X được X lượng X người X theo_dõi X tán_thưởng X . X Napoleon_Hill X là X một X trong X những X tác_giả X đã X IMGID:016409 Nhiệm_vụ O đầu_tiên O được O giao O khi O về O đầu_quân O cho O tập_đoàn B-ORG Unilever I-ORG là O xây_dựng O thương_hiệu O cho O hai O sản_phẩm O : O xà_bông O Lifebuoy O và O Lux O . O X IMGID:016410 Thành B-PER làm_việc O độc_lập O , O được O báo_cáo O thẳng O với O trưởng_phòng O tiếp_thị O . O X Thông_số X - X Thông_số X , X hay X chỉ_số X , X trong X các X trò_chơi X nhập_vai X ( X RPG X ) X là X một X loại X dữ_liệu X tượng_trưng X cho X một X lĩnh_vực X nhất_định X của X nhân_vật X ảo X . X Loại X dự_liệu X đó X thường X là X một X chuỗi X số_nguyên X hoặc X trong X một_số X trường_hợp X , X là X một X hỗn_hợp X những X con X xúc_xắc X . X Tuỳ X vào X loại X mà X thông_số X có_thể X đi X kèm X với X các X tính_chất X riêng_biệt X , X thường X được X gọi X là X kỹ_năng X hay X đặc_tính X , X qua X đó X cho X thấy X cách X nhân_vật X có_thể X phát_triển X thông_số X đó X hay X các X chức_năng X mà X họ X sử_dụng X Trong X đa_số X trò_chơi X , X thông_số X được X chia X vào X nhiều X phân_mục X . X Số_lượng X phân_mục X được X sử_dụng X trong X hệ_thống X game X hay X cả X số_lượng X thông_số X tuỳ_thuộc X vào X mỗi X game X . X Các X thông_số X thường X thấy X bao_gồm X : X Thuộc_tính X , X được X dùng X cho X đa_số X nhân_vật X , X biểu_thị X tài_năng X , X khả_năng X bẩm_sinh X của X nhân_vật X . X Sở_trường X , X sở_đoản X là X một X dạng X thông_số X đặc_biệt X , X không X phải X nhân_vật X nào X cũng X có X và X dành X cho X các X đặc_tính X phức_tạp X . X Sức_mạnh X , X là X một X dạng X tính_chất X riêng_biệt X hay X đặc_hữu X của X nhân_vật X . X Trong X game X , X thông_số X này X thường X cho X nhân_vật X khả_năng X học X hay X sử_dụng X một_số X kỹ_năng X . X Kỹ_năng X , X là X thông_số X đặc_trưng X cho X các X năng_lực X đã X học X được X của X nhân_vật X ở X một_số X lĩnh_vực X định X sẵn X . X Đặc_tính X , X là X một X phân X diện X rộng X của X chuyên_môn X , X tương_đồng X với X kỹ_năng X nhưng X đa_dạng X và X ít X bị X giới_hạn X , X được X thoải_mái X chọn_lựa X bởi X người X chơi X . X Không X có X danh_pháp X riêng X cho X các X thông_số X , X điển_hình X như X việc X cả X GURPS X lẫn X Storytelling_System X đều X gọi X các X thông_số X là X " X đặc_tính X " X mặc X cho X việc X chúng X cũng X đồng_thời X được X dùng X cho X thuộc_tính X và X kỹ_năng X . X Nhiều X trò_chơi X thường X sử_dụng X các X dạng X thông_số X liên_kết X , X tức X trị_số X của X thông_số X này X sẽ X phụ_thuộc X hay X ảnh_hưởng X thông_số X khác X , X đây X được X coi X là X các X thông_số X cơ_bản X . X Ngoài_ra X , X các X thành_phần X khác X của X game X như X cấp_độ X , X chủng_tộc X và X nghề_nghiệp X cũng X có_thể X được X xem X là X thông_số X . X Biểu_diễn X số_âm X - X Trong X toán_học X , X các X số_âm X đều X được X biểu_diễn X bằng X cách X thông_thường X là X đặt X trước X số_dương X tương_ứng X một X dấu X " X − X " X ( X trừ X ) X Ví_dụ X : X với X hệ X thập X phân X , X số_nguyên X âm X năm X được X biểu_diễn X là X − X 5 X . X Tuy_nhiên X , X trong X máy_tính X , X khi X mọi X ký_hiệu X , X con_số X , X đều X được X biểu_diễn X dưới X hệ X nhị_phân X thông_qua X hai X chữ_số X 0 X và X 1 X thì X mọi X chuyện X lại X trở_nên X phức_tạp X hơn X . X Có X nhiều X cách X được X sử_dụng X để X biểu_diễn X số_âm X trong X máy_tính X . X Bài X này X chỉ X giới_thiệu X bốn_phương X pháp X chủ_yếu X nhất X , X đó X là X : X phương_pháp X dấu X lượng X ( X sign-and-magnitude X ) X bù X 1 X , X bù X 2 X và X số X quá X N X ( X excess-N X ) X Các X máy_tính X hiện_nay X hầu_hết X đều X sử_dụng X phương_pháp X biểu_diễn X số X bù X 2 X . X Tuy_nhiên X , X trong X vài X tình_huống X , X các X phương_pháp X khác X vẫn X có_thể X được X sử_dụng X . X Việt_gian X - X Việt_gian X là X một X cụm_từ X miệt_thị X dùng X để X ám_chỉ X những X người X Việt_Nam X bị X xem X là X phản_quốc X , X làm X tay_sai X cho X ngoại_bang X , X có X những X hành_động X đi X ngược_lại X với X quyền_lợi X dân_tộc X . X Cụm_từ X này X đã X tồn_tại X từ X thời X phong_kiến X , X nhưng X nó X chính_thức X được X Việt_Minh X sử_dụng X IMGID:016411 Đó O là O một O người O phụ_nữ O Thụy_Sĩ B-LOC cho O tới O giờ O anh O vẫn O rất O kính_trọng O : O ” O Bà O ấy O bảo O bà O có O nhiệm_vụ O nâng_đỡ O những O tài_năng O VN B-LOC và O suốt O tám O năm O trời O mình O đã O có O dịp O kiểm_chứng O lời O bà O ấy O nói O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X IMGID:016412 Mỗi O khi O mình O làm O hết_sức O mà O chưa O được O như_ý O thì O bà O vò O đầu O , O bứt O tai O cảm O thấy O như O chính O bà O chưa O làm O tròn O bổn_phận O ” O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Bài X giảng X trên X núi X - X Bài X giảng X trên X núi X , X theo X Phúc X âm X Matthew X , X là X bài X thuyết_giáo X được X Chúa_Giêsu X giảng X cho X các X môn_đệ X và X đám X đông X lớn X trên X một X ngọn X núi X vào_khoảng X năm X 30 X CN X Nơi X diễn X ra X bài X giảng X được X cho X là X một X ngọn X núi X ở X bờ X bắc X của X biển X Galilee X , X gần X Capernaum X mà X ngày_nay X gọi X là X núi X Bát_Phúc X . X Chi_tiết X của X bài X giảng X được X đúc_kết X từ X Tin_mừng X Matthew X 5-7 X . X Bài X giảng X trên X núi X có_thể X được X so_sánh X với X một X bài X giảng X ngắn X hơn X , X Bài X giảng X trên X đất X bằng X , X được X trình X thuật X trong X Tin_mừng X Luke X Một X số X nhà X bình X giảng X cho X rằng X chúng X là X một X bài X giảng X , X một_số X khác X cho X rằng X Chúa_Giêsu X thường X rao_giảng X những X chủ_đề X tương_tự X ở X nhiều X nơi X khác X nhau X , X và X một_số X nhà X bình_luận X khác X lại X cho X rằng X không X có X bài X giảng X nào X thực_sự X diễn X ra X , X nhưng X chúng X được X Matthew X và X Luke X đúc_kết X từ X những X lời X giảng X chính X của X Chúa_Giêsu X . X Có_lẽ X phần X được X biết X đến X nhiều X nhất X của X bài X giảng X là X Tám X mối X phúc X thật X ở X đầu_bài X giảng X . X Bài X giảng X cũng X bao_gồm X Kinh_Lạy_Cha X và X các X huấn_thị X " X không X trả_thù X " X và X " X giơ X cả X má X kia X " X cũng X như X phiên_bản X Khuôn_vàng_thước_ngọc X của X Chúa_Giêsu X . X Các X phần X khác X cũng X thường X được X trích_dẫn X như X " X muối X của X đất X , X " X ánh_sáng X thế_gian X , X và X " X đừng X xét_đoán X , X để X khỏi X bị X xét_đoán X . X Nhiều X người X Kitô X cho X rằng X Bài X giảng X trên X núi X là X để X diễn_giải X ( X midrash X ) X cho X Mười X điều X răn X . X Đối_với X nhiều X người X , X gồm X cả X những X nhà_tư_tưởng X tôn_giáo X và X đạo_đức X như X Tolstoy X và X Gandhi X , X Bài X giảng X trên X núi X chứa_đựng X những X nguyên_lý X trung_tâm X của X giáo_lý X Kitô X giáo X . X Quan_điểm X Hồi_giáo X về X Giêsu X - X Trong X đạo X Hồi X , X Īsā X ibn X Maryam X ( X tiếng X Ả_Rập X : X عِيسَى X ٱبْنُ X مَرْيَمَ‎ X ' X Giêsu X , X con X trai X của X Maria X ' X hay X Giêsu X , X là X nhà X tiên_tri X và X sứ_giả X áp_chót X của X Đức X Chúa_Trời X ( X Allah X ) X và X là X Đấng_Cứu_Thế X , X người X được X cử X đến X để X hướng_dẫn X Những X đứa X con X của X Israel X với X một X mặc X khải X mới X : X Injīl X ( X tiếng X Ả_Rập X có X nghĩa X là X " X phúc X âm X " X Giống X như X trong X Tân_Ước X của X Cơ X đốc X giáo X , X Kinh_Qur X ' X an X mô_tả X Giêsu X là X Messiah X được X sinh X ra X từ X một X trinh_nữ X , X làm X các X IMGID:016413 Học O với O người O giỏi O phải O luôn O ở O tư_thế O ” O hừng_hực O lửa O ” O và O đừng O bao_giờ O nghĩ O đến O việc O gặp O người O đàn_bà O Thụy_Sĩ B-LOC này O với O cái O đầu O trống_không O . O IMGID:016414 Bà O ấy O bảo O : O ” O Hãy O suy_nghĩ O và O chọn O ra O giải_pháp O rồi O đến O nói O chuyện O với O tôi O sau O ! O ” O . O X IMGID:016415 Trong O môi_trường O như O vậy O , O Thành B-PER đã O bước O vào O thử_thách O đầu_tiên O bằng O cách O ” O chinh_phục O ” O con_dấu O ” O cầu O chứng O ” O cho O nhãn_hiệu O Lifebuoy O . O X IMGID:016416 Đó O là O thời_điểm O mà O nhãn_hiệu O này O đang O bị O hai O đối_thủ O khác O cạnh_tranh O dữ_dội O . O X Thuyết_tiến_hoá X tổng_hợp X mở_rộng X - X Thuyết_tiến_hoá X tổng_hợp X hiện_đại X đã X và X đang X là X một X học_thuyết X " X thống_trị X " X trong X sinh_học X tiến_hoá X suốt X hơn X 70 X năm X qua X , X kể X từ X khi X nó X ra_đời X vào_khoảng X những X năm X 1940 X . X Học_thuyết X này X thường X được X gọi X ngắn_gọn X là X tiến_hoá X tổng_hợp X đã X tích_hợp X được X những X thành_tựu X khoa_học X xuất_sắc X , X được X chọn_lọc X và X chỉnh_lý X lại X trước X đó X trong X các X lĩnh_vực X khoa_học X liên_quan X . X Tuy_nhiên X , X trong X hơn X 70 X năm X qua X , X khoa_học X nói_chung X và X sinh_học X tiến_hoá X nói_riêng X đã X có X nhiều X thành_tựu X còn X " X hiện_đại X " X hơn X , X tạo X nên X " X cảnh_quan X khoa_học X " X rất X khác X . X Trong X " X cảnh_quan X " X này X , X rất X nhiều X khái_niệm X , X lý_thuyết X mới X đã X ra_đời X mà X học_thuyết X này X chưa X kịp X tích_hợp X ; X hoặc X một_số X thành_tựu X đưa X ra X những X thách_thức X đối_với X " X khung X " X lý_thuyết X đã X hoàn_thành X . X Điều X này X đặt X ra X sự X cần_thiết X phải X phát_triển X nó X , X dẫn X đến X sự X hình_thành X thuyết_tiến_hoá X tổng_hợp X mở_rộng X ( X dịch X từ X tiếng X Anh X : X extended X evolutionary X synthesis X , X ở X đây X viết X tắt X là X EES X , X tức X " X tiến_hoá X tổng_hợp X mở_rộng X " X được X đề_xuất X như X một X khung X lý_thuyết X mới X trong X sinh_học X tiến_hoá X . X Lý_thuyết X hành_vi X có X kế_hoạch X - X Lý_thuyết X hành_vi X có X kế_hoạch X hay X lý_thuyết X hành_vi X hoạch_định X là X một X lý_thuyết X thể_hiện X mối X quan_hệ X giữa X niềm X tin X và X hành_vi X của X một X người X nào X đó X , X trong X đó X niềm X tin X được X chia X làm X ba X loại X : X niềm X tin X về X hành_vi X , X niềm X tin X theo X chuẩn_mực X chung X và X niềm X tin X về X sự X tự_chủ X . X Khái_niệm X này X được X khởi_xướng X bởi X Icek_Ajzen X năm X 1991 X , X nhằm X mục_đích X cải_thiện X khả_năng X dự_đoán X của X Lý_thuyết X về X hành_động X hợp_lý X bằng X cách X bổ_sung X thêm X vào X mô_hình X nhân_tố X nhận_thức X về X kiểm_soát X hành_vi X , X mang X lại X nhiều X ưu_điểm X trong X việc X dự_đoán X và X giải_thích X hành_vi X của X một X cá_nhân X trong X một X bối_cảnh X nhất_định X . X Nó X được X xem X là X một X trong X những X lý_thuyết X được X áp_dụng X và X trích_dẫn X rộng_rãi X nhất X về X lý_thuyết X hành_vi X Lý_thuyết X đã X được X áp_dụng X cho X các X nghiên_cứu X trong X các X lĩnh_vực X khác X nhau X như X quảng_cáo X , X quan_hệ X công_chúng X , X chiến_dịch X quảng_cáo X , X y_tế X , X thể_thao X , X Chính_trị X Hoa_Kỳ X - X Hoa_Kỳ X là X một X nước X cộng_hoà X liên_bang X , X trong X đó X Tổng_thống X , X Quốc_hội X , X và X Toà_án X cùng X nắm X giữ X và X chia_sẻ X quyền_lực X của X chính_quyền X liên_bang X theo X Hiến_pháp X . X Trong X khi X đó X , X chính_quyền X liên_bang X lại X chia_sẻ X quyền_lực X với X chính_quyền X của X từng X tiểu_bang X . X Mô_hình X này X kết_hợp X phân_chia X quyền_lực X theo X cả X chiều X ngang X và X chiều X dọc X Chính_quyền X liên_bang X được X thiết_lập X bởi X Hiến_pháp X Hoa_Kỳ X . X Hiện_nay X hai X đảng X chính_trị X lớn X , X Đảng X Dân_chủ X và X Đảng X Cộng_hoà X , X đang X có X ảnh_hưởng X thống_trị X trên X nền X chính_trị X Hoa_Kỳ X mặc_dù X vẫn X tồn_tại X các X nhóm X hoặc X các X đảng X chính_trị X với X ảnh_hưởng X ít X quan_trọng X hơn X . X Nhân_tố X sinh_thái X - X Nhân_tố X sinh_thái X là X nhân_tố X ở X môi_trường X có X ảnh_hưởng X trực_tiếp X hoặc X gián_tiếp X đến X quá_trình X sống X của X sinh_vật X . X Đây X là X một X khái_niệm X trong X sinh_thái_học X , X ở X các X ngôn_ngữ X khác X được X gọi X là X " X ecological X factor X " X " X facteur X écologique X " X đều X dùng X để X chỉ X một X hay X nhiều X nhân_tố X ở X môi_trường X sống X có X tác_động X đến X một X hay X nhiều X sinh_vật X , X còn X gọi X là X IMGID:NaN Và O cuối_cùng O chàng O trai O trẻ O đã O giành O chiến_thắng O ngoạn_mục O với O con_dấu O ” O cầu O chứng O ” O của O Viện B-ORG Pasteur I-ORG với O cam_kết O 10 O triệu O bánh O xà_phòng O phát O không O cho O hệ_thống O y_tế O hạ_tầng O trong O ba O năm O . O IMGID:016418 Để O có O được O thành_công O đó O , O trong O suốt O ba O năm O trời O Thành B-PER phải O đi O ghe O vào O tận O những O vùng O sâu O nhất O của O ĐBSCL B-LOC hay O lặn_lội O lên O những O bản_làng O tít O tận O Cao_Bằng B-LOC để O điều_tra O , O nghiên_cứu O nhãn_hiệu O của O mình O làm O có O tác_dụng O ra O sao O đối_với O cộng_đồng O . O X Du_Già X - X Du_Già X là X một X xã X thuộc X huyện X Yên_Minh X , X tỉnh X Hà_Giang X , X Việt_Nam X . X Yên_Minh X - X Yên_Minh X là X một X huyện X vùng_cao X biên_giới X thuộc X tỉnh X Hà_Giang X , X Việt_Nam X . X Ruộng_bậc_thang X Hoàng_Su_Phì X - X Ruộng_bậc_thang X Hoàng_Su_Phì X là X một X hệ_thống X gồm X nhiều X ruộng_bậc_thang X trải X dài X trên X địa_bàn X 24 X xã X , X thị_trấn X của X huyện X Hoàng_Su_Phì X , X tỉnh X Hà_Giang X với X tổng X diện_tích X khoảng X 3.700 X ha X . X Đây X là X một X di_tích X danh_thắng X cấp X quốc_gia X ở X Việt_Nam X và X là X điểm X du_lịch X nổi_tiếng X ở X tỉnh X Hà_Giang X . X Nậm_Khoà X - X Nậm_Khoà X là X một X xã X thuộc X huyện X Hoàng_Su_Phì X , X tỉnh X Hà_Giang X , X Việt_Nam X . X Ruộng_bậc_thang X - X Ruộng_bậc_thang X là X một X hình_thức X canh_tác X của X nhiều X vùng_đất X dốc X trên X thế_giới X . X Huyện X - X Huyện X là X đơn_vị X hành_chính X địa_phương X cấp X hai X ở X khu_vực X nông_thôn X của X Việt_Nam X . X Thuật_ngữ X " X cấp X huyện X " X thường X được X dùng X để X chỉ X toàn_bộ X cấp X hành_chính X địa_phương X thứ X hai X , X nghĩa_là X bao_gồm X cả X thành_phố X trực_thuộc X tỉnh X , X quận X , X huyện X và X thị_xã X . X Một X huyện X thường X được X chia X thành X nhiều X xã X và X có_thể X có X một X hay X một_vài X thị_trấn X hoặc X cũng X có_thể X không X có X thị_trấn X nào X . X Một_số X huyện X đảo X không X phân_chia X thành X các X xã X , X thị_trấn X do X có X diện_tích X hoặc X dân_số X quá X nhỏ X , X thay X vào X đó X chính_quyền X cấp X huyện X trực_tiếp X quản_lý X tất_cả X các X mặt X trên X địa_bàn X huyện X . X Hiện_nay X có X 5 X huyện X có X chính_quyền X cấp X huyện X trực_tiếp X quản_lý X gồm X : X Bạch_Long_Vĩ X Cồn_Cỏ X Lý_Sơn X Côn_Đảo X và X Hoàng_Sa X Bát_Xát X - X Bát_Xát X là X một X huyện X biên_giới X thuộc X tỉnh X Lào_Cai X , X Việt_Nam X . X Y X Tý X - X Y X Tý X là X một X xã X vùng_cao X thuộc X huyện X Bát_Xát X , X tỉnh X Lào_Cai X , X Việt_Nam X . X Yên_Bái X - X Yên_Bái X là X tỉnh X thuộc X vùng X trung_du X và X miền X núi X phía X Bắc X , X Việt_Nam X . X La_Pán_Tẩn X - X La_Pán_Tẩn X là X một X xã X thuộc X huyện X Mù_Cang_Chải X , X tỉnh X Yên_Bái X , X Việt_Nam X . X IMGID:016419 Đó O cũng O là O một O giá_trị O quan_trọng O trong O việc O quảng_bá O thương_hiệu O : O giá_trị O mà O sản_phẩm O mang O lại O cho O cộng_đồng O - O cái O chân O của O hoạt_động O marketing O chuyên_nghiệp O là O đây O . O X IMGID:016420 Năm O 1999 O , O nhãn_hiệu O Lifebuoy O được O giải_thưởng O Unilever B-ORG toàn_cầu O bởi O liên_tục O tăng_trưởng O trong O vòng O ba O năm O . O X Công_ty X Trách_nhiệm X hữu_hạn X Cổ_phần X Thực_phẩm X & X Gia_vị X Hải_Thiên X - X Công_ty X Trách_nhiệm X hữu_hạn X Cổ_phần X Thực_phẩm X & X Gia_vị X Hải_Thiên X là X một X công_ty X đại_chúng X Trung_Quốc X chuyên X sản_xuất X nước_chấm X và X đồ X gia_vị X . X Đây X là X nhà_sản_xuất X xì_dầu X lớn X nhất X trên X thế_giới X . X Mùa X tựu_trường X - X Trong X buôn_bán X , X mùa X tựu_trường X là X khoảng X thời_gian X học_sinh X và X phụ_huynh X mua X đồ_dùng X học_tập X và X trang_phục X cho X năm_học X sắp X tới X . X Tại X nhiều X cửa_hàng X bách_hoá X , X việc X bán X hàng X mùa X tựu_trường X được X quảng_cáo X là X thời_điểm X đồ_dùng X học_tập X , X quần_áo X trẻ_em X và X thanh_thiếu_niên X được X bán X . X Đồ_dùng X văn_phòng X cũng X đã X trở_thành X một X phần X quan_trọng X trong X việc X bán X hàng X mùa X tựu_trường X , X với X sự X nổi X lên X của X máy_tính_cá_nhân X và X các X thiết_bị X liên_quan X trong X giáo_dục X ; X các X vật_tư X truyền_thống X như X giấy X , X bút X , X bút_chì X và X chất_kết_dính X thường X sẽ X được X đánh_dấu X ở X mức X giảm_giá X mạnh X , X thường X là X bán X hàng X câu_khách X để X lôi_kéo X người X mua_sắm X mua X các X mặt_hàng X khác X trong X cửa_hàng X . X Nhiều X tiểu_bang X cung_cấp X thời_gian X miễn X thuế X tại X thời_điểm X bất_kỳ X đồ_dùng X học_tập X và X quần_áo X trẻ_em X mua X không X có X thuế X bán X hàng X . X Lễ_hội X ẩm_thực X - X Lễ_hội X ẩm_thực X là X một X lễ_hội X trong X đó X các X loại X thức_ăn X , X đồ X uống X , X thực_phẩm X đóng X vai_trò X là X chủ_đề X trung_tâm X . X Trong X văn_hoá X truyền_thống X thì X những X lễ_hội X này X luôn X là X dịp X để X giao_lưu X , X đoàn_kết X các X cộng_đồng X với X nhau X thông_qua X sự_kiện X kỷ_niệm X sau X khi X thu_hoạch X và X tạ X ơn X trên X vì X một X mùa_màng X trồng_trọt X bội_thu X . X Ngày_nay X , X Lễ_hội X ẩm_thực X là X sự_kiện X quảng_bá X nền X ẩm_thực X quốc_gia X , X địa_phương X , X giới_thiệu X các X đặc_sản X , X món X ngon X vật X lạ X , X sản_vật X địa_phương X nhằm X thu_hút X khách X du_lịch X trong X các X tour X du_lịch X ẩm_thực X . X Các X lễ_hội X ẩm_thực X được X coi X là X tác_nhân X lưu_giữ X di_sản X văn_hoá X địa_phương X , X đồng_thời X tôn_vinh X di_sản X văn_hoá X này X đồng_thời X thương_mại_hoá X nó X đến X khán_giả X trong X nước X hoặc X quốc_tế X . X Chợ X Chatuchak X - X Chatuchak X ở X Bangkok X là X chợ_lớn X nhất X Thái_Lan X . X Thường_xuyên X được X gọi X là X JJ X , X nó X rộng X tới X 1,13 X km² X và X có_thể X sắp_xếp X 15.000 X quầy X . X Người X ta X ước_tính X rằng X chợ X đón X khoảng X từ X 200.000 X đến X 300.000 X lượt X khách X mỗi X ngày X . X Hầu_hết X các X quầy X chỉ X mở_cửa X vào X ngày X thứ X Bảy X và X Chủ_nhật X nên X gọi X là X chợ X cuối X tuần X . X Chợ X cung_cấp X nhiều X loại X sản_phẩm X bao_gồm X đồ X gia_dụng X , X quần_áo X , X thủ_công X mỹ_nghệ X Thái_Lan X , X đồ_dùng X tôn_giáo X , X thủ_công X , X sưu_tầm X , X thực_phẩm X , X và X gia_súc X còn X sống X . X Lao_động X tự_do X - X Thuật_ngữ X lao_động X tự_do X được X sử_dụng X trong X các X văn_bản X quy_phạm_pháp_luật X tại X Việt_Nam X , X hay X còn X gọi X là X freeter X ở X Nhật_Bản X , X được X sử_dụng X để X chỉ X đến X những X người X thiếu X việc_làm X toàn X thời_gian X hoặc X đang X thất_nghiệp X , X không X bao_gồm X các X bà X nội_trợ X và X sinh_viên X . X Độ X tuổi X trung_bình X của X những X đối_tượng X được X nhắc X đến X nằm X trong X khoảng X từ X 15 X đến X 34 X tuổi X . X Những X người X này X cũng X có_thể X được X mô_tả X là X bán X thất_nghiệp X Họ X không X bắt_đầu X sự_nghiệp X sau X khi X tốt_nghiệp X trung_học X hoặc X đại_học X , X mà X thay X vào X đó X kiếm X tiền X từ X những X công_việc X được X trả X lương X thấp X . X Nhóm X hàng_tiêu_dùng X nhanh X - X Hàng_tiêu_dùng X nhanh X ( X FMCG X ) X hoặc X Hàng_hoá X đóng_gói X tiêu_dùng X ( X IMGID:016421 Phần_thưởng O dành O cho O ” O công_trạng O ” O này O là O một O suất O du_học O cao_học O quản_trị O kinh_doanh O tại O Úc B-LOC . O X IMGID:NaN Học O xong O , O vừa O từ O Úc B-LOC quay O về O , O Thành B-PER vấp O phải O một O khủng_hoảng O trong O sáu O tháng O đầu_tiên O : O sản_phẩm O nhuộm O tóc O Sunsilk O vốn O thành_công O rực_rỡ O ở O Thái_Lan B-LOC lại O thất_bại O nặng_nề O tại O thị_trường O TP. B-LOC HCM I-LOC . O IMGID:016423 Hoá_ra O , O sai_lầm O lại O nằm O ở O điểm O cơ_bản O trong O nghiên_cứu O thị_trường O do O nôn_nóng O và O chủ_quan O khi O nghĩ O rằng O : O ở O Thái_Lan B-LOC thành_công O thì O ở O VN B-LOC chuyện O chiếm_lĩnh O thị_trường O là O việc O ... O đương_nhiên O ! O X Hoàng_Thanh_Tùng X - X Hoàng_Thanh_Tùng X là X một X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XIII X , X Uỷ_viên X Uỷ_ban X thường_vụ X Quốc_hội X khoá X 14 X , X Chủ_nhiệm X Uỷ_ban X Pháp_luật X của X Quốc_hội X khoá X 14 X , X Phó X Tổng X thư_ký X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X 14 X , X Chủ_tịch X Nhóm X Nghị_sĩ X hữu_nghị X Việt_Nam X - X Bulgaria X , X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X 14 X nhiệm_kì X 2016-2021 X , X thuộc X đoàn X đại_biểu X Quốc_hội X tỉnh X Sóc_Trăng X . X Ông X được X trung_ương X giới_thiệu X ứng_cử X và X đã X trúng_cử X đại_biểu X Quốc_hội X năm X 2016 X ở X đơn_vị X bầu_cử X số X 1 X , X tỉnh X Sóc_Trăng X gồm X có X thành_phố X Sóc_Trăng X , X thị_xã X Ngã X Năm X và X các X huyện X : X Mỹ_Tú X , X Châu_Thành X , X Thạnh_Trị X . X Lê_Minh_Trí X - X Lê_Minh_Trí X là X chính_khách X người X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Chánh_án X Toà_án X nhân_dân X Tối_cao X , X đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XIV X nhiệm_kì X thuộc X Đoàn X Đại_biểu X Quốc_hội X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X nguyên X là X Viện X trưởng X Viện_Kiểm_sát X nhân_dân X tối_cao X . X Ông X đã X trúng_cử X đại_biểu X quốc_hội X năm X 2016 X ở X đơn_vị X bầu_cử X số X 4 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X với X tỉ_lệ X 70,48% X số X phiếu X . X Trong X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X ông X là X Bí_thư X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XIII X , X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng X khoá X XIII X , X Bí_thư X Ban X Cán_sự X Đảng X Viện_Kiểm_sát X nhân_dân X tối_cao X . X Trần_Thanh_Mẫn X - X Trần_Thanh_Mẫn X là X một X nhà_lãnh_đạo X Đảng X , X Nhà_nước X và X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Uỷ_viên X Bộ_Chính_trị X khoá X XIII X , X Bí_thư X Đảng_đoàn X Quốc_hội X , X Chủ_tịch X Quốc_hội X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X và X là X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XV X nhiệm_kì X 2021 X – X 2026 X , X thuộc X đoàn X Đại_biểu X Quốc_hội X tỉnh X Hậu_Giang X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Trung_ương X Đảng X khoá X XI X , X XII X , X Bí_thư X Trung_ương X Đảng X XII X ; X Bí_thư X Đảng_đoàn X , X Chủ_tịch X Uỷ_ban X Trung_ương X Mặt_trận X Tổ_quốc X Việt_Nam X ; X Phó X Bí_thư X Đảng_đoàn X , X Phó X Chủ_tịch X kiêm X Tổng_Thư_ký X Uỷ_ban X Trung_ương X Mặt_trận X Tổ_quốc X Việt_Nam X ; X Bí_thư X Thành_uỷ X Cần_Thơ X , X Phó X Bí_thư X Thành_uỷ X , X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X thành_phố X Cần_Thơ X . X Trần_Thanh_Mẫn X là X Đảng_viên X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X học_vị X Tiến_sĩ X Kinh_tế X . X Ông X có X sự_nghiệp X hoạt_động X từ X địa_phương X tới X trung_ương X . X Khi X đảm_nhiệm X chức_vụ X Chủ_tịch X Uỷ_ban X Trung_ương X Mặt_trận X Tổ_quốc X Việt_Nam X năm X 2017 X , X ông X là X Chủ_tịch X trẻ X tuổi X nhất X kể X từ X khi X đất_nước X thống_nhất X . X Nguyễn_Xuân_Phúc X từ_chức X Chủ_tịch X nước X - X Việc X Nguyễn_Xuân_Phúc X từ_chức X Chủ_tịch X nước X Việt_Nam X trước X thềm X Tết X nguyễn_đán X năm X 2023 X được X báo_chí X công_bố X vào X ngày X 17 X tháng X 1 X năm X 2023 X . X Trước X đó X vài X ngày X ông X Phúc X vẫn X đi X chúc X tết X các X nguyên X lãnh_đạo X và X thăm X hội X phật_giáo X Việt_Nam X , X trong X khoảng X thời_gian X này X đã X xuất_hiện X tin_đồn X về X việc X Nguyễn_Xuân_Phúc X từ_chức X Chủ_tịch X nước X . X Sau X khi X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X chấp_nhận X đơn X thôi X chức X , X ngày X 18 X tháng X 1 X năm X 2023 X Quốc_hội X Việt_Nam X đã X họp X bất_thường X để X miễn_nhiệm_chức X Chủ_tịch X nước X , X Phó X chủ_tịch X nước X Võ_Thị_Ánh_Xuân X đã X giữ X quyền X Chủ_tịch X nước X theo X Hiến_pháp X . X Ngày X 4 X tháng X 2 X năm X 2023 X , X ông X Nguyễn_Xuân_Phúc X bàn_giao X công_tác X cho X bà X Võ_Thị_Ánh_Xuân X . X Theo X các X thông_tin X được X công_bố X , X ông X Phúc X từ_chức X để X chịu X trách_nhiệm X chính_trị X do X một_số X thành_viên X thuộc X chính_phủ X ông X Phúc X bị X kỷ_luật X và X bị X bắt X trong X đó X có X hai X bê_bối X lớn X là X vụ_việc X IMGID:016424 Chỉ O trong O ba O tuần O thử_nghiệm O đã O có O ngay O kết_quả O đắng_cay O : O lỗ O 3 O triệu O USD O ! O X IMGID:016425 Có O hai O thái_độ O phải O lựa_chọn O của O người O lãnh_đạo O chương_trình O khi O bị O thất_bại O nặng_nề O : O một O , O đổ_thừa O ” O không O phải O lỗi O tại O tôi O ” O ; O hai O , O cắn O răng O nhận O trách_nhiệm O và O quyết_tâm O làm O lại O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Trận_Đak_Pơ X - X Trận_Đak_Pơ X hay X còn X có X tên X là X trận X cây_số X 15 X , X trận X đánh X đèo X Mang_Yang X là X trận X đánh X diễn X ra X tại X khu_vực X cầu X Đak_Pơ X , X đèo X Mang_Yang X , X An_Khê X , X Gia_Lai X ngày X 24 X tháng X 6 X năm X 1954 X giữa X quân_đội X Pháp X và X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X . X Đây X là X trận X đánh X lớn X cuối_cùng X trong X cuộc X kháng_chiến X chống X Pháp X 1945 X – X 1954 X của X Việt_Nam X và X cũng X là X chiến_thắng X lớn X nhất X của X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X trên X chiến_trường X Liên_khu X 5 X . X Ếch X giun X nguyễn X - X Ếch X giun X nguyễn_là X một X loài X ếch X giun X sọc X thuộc X họ X Ếch X giun X mới X được X phát_hiện X tại X cao_nguyên X Kon_Tum X , X miền X Trung X Việt_Nam X vào X năm X 2006 X và X được X công_bố X năm X 2012 X . X Tên X loài X này X được X đặt_để X vinh_danh X Nguyễn_Quảng_Trường X và X Nguyễn_Thiên_Tạo X , X hai X nhà X sinh_vật_học X Việt_Nam X có X đóng_góp X trong X việc X phát_hiện X ra X loài X này X . X Công_binh X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Thánh X tổ X : X An_Dương_Vương X . X Công_binh X được X gọi X là X một X ngành X trong X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X trực_thuộc X hệ_thống X điều_hành X của X Tổng_cục X Tiếp_vận X , X dưới X sự X chỉ_huy X tổng_quát X của X Bộ X Tổng_Tham_mưu X . X Công_binh X được X thành_lập X trong X Quân_đội X với X các X chức_năng X : X Chiến_đấu X , X Kiến_tạo X , X Yểm_trợ X và X Tạo_tác X . X Ban_đầu X được X gọi X là X Nha_Công_binh X , X sau X đổi X tên X và X nâng_cấp X lên X thành X Cục X Công_binh X . X Ngành X Công_binh X đã X tồn_tại X cùng X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X với X thời_gian X từ X năm X 1951 X đến X tháng X 4 X năm X 1975 X . X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X - X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X là X một X uỷ_ban X khu_phố X tương_đương X cấp X trấn X do X chính_phủ X Trung_Quốc X thành_lập X năm X 2006 X . X Uỷ_ban X đóng X tại X đảo X mà X Trung_Quốc X gọi X là X Vĩnh_Hưng X thuộc X quần_đảo X Hoàng_Sa X và X chịu X trách_nhiệm X quản_lý X các X hoạt_động X hành_chính X dân_sự X trên X toàn_bộ X quần_đảo X hiện X đang X tranh_chấp X này X . X Trụ_sở X uỷ_ban X đặt X tại X Đồn X Cảnh_sát X Biên_phòng X biển X Vĩnh_Hưng X . X Trên X trang X của X Cục X Thống_kê X Quốc_gia X Trung_Quốc X , X uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X có X mã X trấn X là X 511902205001 X . X Vĩnh_Gia_Huyền_Giác X - X Vĩnh_Gia_Huyền_Giác X 665-713 X , X là X Thiền_sư X Trung_Quốc X đời X Đường X . X Sư X còn X có X các X tên X Minh_Đạo_Chân_Giác X và X Đạo_Minh X là X đệ_tử X được X Huệ_Năng X ấn X chứng X . X Sư X tinh_thông X cả X ba X tông X , X Thiền X , X Thiên_Thai X , X và X Hoa_Nghiêm X , X nổi_tiếng X với X tên X Nhất_Túc_Giác X có X nghĩa X là X " X giác_ngộ X trong X một X đêm X " X với X câu_chuyện X sư X nghỉ X lại X chỉ X một X đêm X với X Lục X tổ X . X Sư X còn X là X tác_giả X của X 2 X tác_phẩm X ngắn X nhưng X rất X IMGID:016426 Thành B-PER đã O chọn O cách O thứ O hai O khi O anh O đến O gõ_cửa O phòng O tổng_giám_đốc O và O đề_nghị O : O ” O Hãy O cho O tôi O thêm O sáu O tháng O nữa O để O làm O lại O mọi O việc O . O X Tường X cây X - X Tường X cây X là X tường X được X bao_phủ X một X phần X hoặc X hoàn_toàn X bởi X thực_vật X bao_gồm X cả X chất X để X nuôi X sống X cây X , X như X là X đất X . X Đa_số X các X tường X cây X đều X tích_hợp X hệ_thống X tưới X cây X . X Tường X cây X còn X được X biết X đến X như X là X vườn X thẳng_đứng X . X Tường X cây X có X một_số X khác_biệt X so X với X mặt_tiền X cây X . X Tường X xanh X có X các X công_cụ X hỗ_trợ X cho X bề_ngoài X bức X tường X trong X khi X đó X , X mặt_tiền X cây X chỉ X có X đất X ở X phần X chân X tường X và X hỗ_trợ X cho X các X loại X cây_leo X lên X bề_mặt X tường X để X tạo X một X mặt_tiền X xanh X . X Tường X cây X có_thể X được X đặt X trong X nhà X hoặc X ngoài_trời X , X tự X đứng X hoặc X gài X vào X một X bức X tường X có X sẵn X , X và X có X rất X nhiều X kích_cỡ X khác X nhau X . X Năm X 2015 X , X bức X tường X cây X lớn X nhất X bao_phủ X 2,700 X mét_vuông X được X đặt X tại X Trung_tâm X Hội_nghị X Los_Cabos X toà X nhà X được X thiết_kế X bởi X kiến_trúc X xư X người X Mexico X Fernando_Romero X dành X cho X hội_nghị X 2012 X G-20 X Los_Cabos X . X Tường X cây X khá X phổ_biến X trong X thời_gian X gần X đây X . X Trong X 61 X tường X cây X ngoài_trời X quy_mô X lớn X được X liệt_kê X bởi X greenroof X . X com X , X 80% X trong X số X đó X được X thi_công X trong X hoặc X sau X năm X 2009 X và X 93% X được X xây_dựng X trước X 2007 X . X Rất X nhiều X tường X cây X được X xây X bởi X các X tổ_chức X và X trong X những X địa_điểm X công_cộng X như X sân_bay X trở_nên X phổ_biến X , X và X có X tác_dụng X tăng X tính X thẩm_mỹ X . X Ví_dụ X như X : X Sân_bay X quốc_tế X Edmonton_Canada X ; X Sân_bay X Changi X , X Singapore X & X Sân_bay X quốc_tế X Chhattrapati_Shivaji X , X Mumbai X , X India X . X Trong X khi X Patrick_Blanc X đôi_khi X được X coi X là X đã X phát_triển X khái_niệm X tường X cây X trong X cuối X thập_niên X 1980 X , X nhưng X nhà X sáng_tạo X thực_sự X là X Stanley_Hart_White X , X Giáo_sư X Kiến_Trúc X Cảnh_Quan X , X người X được X công_nhận X sáng_chế X vườn X cây X vào X năm X 1938 X . X Cà_phê X manga X - X Cà_phê X manga X là X một X loại_hình X quán X cà_phê X tại X Nhật_Bản X , X nơi X thực_khách X có_thể X đọc X truyện_tranh X manga X . X Quán_tính X tiền X theo X thời_gian X khách_hàng X lưu_trú X trong X tiệm X . X Hầu_hết X cà_phê X manga X cũng X cung_cấp X dịch_vụ X internet X giống X như X cà_phê X internet X và X ngược_lại X , X làm X cho X hai X thuật_ngữ X hầu_như X có_thể X thay_thế X cho X nhau X tại X Nhật_Bản X . X Một_số X các X dịch_vụ X thường X đi X kèm X gồm X có X : X trò_chơi X điện_tử X , X truyền_hình X , X máy X bán X hàng X tự_động X thức_ăn X nhẹ X / X đồ X uống X và X nhiều X thứ X khác X . X Giống X như X nhiều X mô_hình X quán X cà_phê X tại X Nhật_Bản X , X việc X hút X thuốc X được X chấp_thuận X . X Chi_phí X cho X 30 X phút X đầu_tiên X thông_thường X có X mức X giá X khoảng X 100 X đến X 300 X yên X , X hầu_hết X các X địa_điểm X đều X yêu_cầu X mức X giá X này X như X một X mức X tối_thiểu X ngay X cả X khi X khách_hàng X rời X đi X ngay X sau X đó X . X Lượng X thời_gian X ngồi X lớn X cũng X hay X kèm X theo X các X khuyến_mại X giảm_giá X . X Một_số X quán X còn X cung_cấp X dịch_vụ X cho X các X khách_hàng X muốn X nghỉ X qua X đêm X , X chi_phí X khoảng X 1.500 X yên X . X Hiện_nay X , X khái_niệm X cà_phê X manga X cũng X đã X xuất_hiện X tại X châu_Âu X . X Công_ty X - X Một X công_ty X , X tường X viết X tắt X là X cty X , X là X một X thực_thể X pháp_lý X đại_diện X cho X một X tập_hợp X các X cá_nhân X , X IMGID:016427 Nếu O không O làm O được O tôi O sẵn_sàng O chấp_nhận O bị O đuổi O việc O ! O ” O . O X Ngày X Phần_mềm X Tự_do X - X Ngày X Phần_mềm X Tự_do X , X Software_Freedom_Day X ( X SFD X ) X là X một X lễ X kỷ_niệm X hàng X năm X trên X toàn X thế_giới X của X cộng_đồng X Tự_do X nguồn X mở X được X tổ X chứ X bởi X Digital_Freedom_Foundation X . X SFD X là X một X nỗ_lực X giáo_dục X công_cộng X , X không_chỉ X để X nâng X cao X nhận_thức X về X phần_mềm X tự_do X nguồn X mở X và X các X ưu_điểm X của X nó X , X mà_còn X khuyến_khích X việc X sử_dụng X nó X vì X lợi_ích X chung X . X Software_Freedom_Day X được X thành_lập X năm X 2004 X và X tổ_chức X lần X đầu X vào X ngày X 28/8 X cùng X năm X . X Có X 12 X nhóm X tham_gia X sự_kiện X đầu_tiên X của X Software_Freedom_Day X . X Kể X từ X đó X , X nó X đã X trở_nên X phổ_biến X và X trong X khi X các X nhà_tổ_chức X dự_đoán X hơn X 1.000 X đội X trong X năm X 2010 X thì X sự_kiện X này X đã X bị X đình_trệ X tại X hơn X 400 X địa_điểm X trong X hai X năm X qua X , X giảm X 30% X so X với X năm X 2009 X . X Từ X năm X 2006 X trở X đi X , X SFD X đã X được X quyết_định X sẽ X được X tổ_chức X vào X ngày X thứ_bảy X thứ X ba X của X tháng X chín X . X Do_đó X , X đôi_khi X trùng X với X ngày X Toạ_đàm X Quốc_tế X Talk_Like X a X Pirate_Day X . X Trung_tâm X Máy_tính X Triều_Tiên X - X Trung_tâm X Máy_tính X Triều_Tiên X ( X KCC X ) X là X trung_tâm X nghiên_cứu X công_nghệ_thông_tin X hàng_đầu X của X chính_phủ X Cộng_hoà X Dân_chủ X Nhân_dân X Triều_Tiên X . X Thành_lập X vào X ngày X 24 X tháng X 10 X năm X 1990 X . X KCC X điều_hành X 8 X trung_tâm X phát_triển X và X sản_xuất X , X cùng X với X 11 X trung_tâm X thông_tin X khu_vực X . X Ngoài_ra X KCC X còn X quản_lý X Đại_học X Công_nghệ_thông_tin X Máy_tính X Triều_Tiên X và X cả X học_viện X công_nghệ_thông_tin X của X nó X . X KCC X có X các X chi_nhánh X tại X Trung_Quốc X , X Đức X , X Syria X và X UAE X . X Trung_tâm X có X định_hướng X ưu_tiên X nghiên_cứu X Linux X , X và X bắt_đầu X phát_triển X bản X phân_phối X Red_Star_OS X được X bản_địa_hoá X cho X CHDCND_Triều_Tiên X . X KCC X điều_hành X Naenara X , X cổng X thông_tin X chính_thức X của X Triều_Tiên X . X Trong X khi X KCC X tập_trung X làm_việc X cho X Triều_Tiên X thì X đến X năm X 2011 X trung_tâm X bắt_đầu X phục_vụ X các X khách_hàng X ở X châu_Âu X , X Trung_Quốc X , X Hàn_Quốc X , X Nhật_Bản X và X Trung_Đông X . X Nosotek X là X một X công_ty X công_nghệ_thông_tin X liên_doanh X của X Triều_Tiên X có X nhiệm_vụ X phát_triển X các X trò_chơi X máy_tính X , X một X trong X số X đó X được X News_Corporation X phát_hành X . X Kwangmyong X ( X mạng X ) X - X Kwangmyong X là X một X mạng X intranet X quốc_gia X nền_tảng X đóng X được X Bắc_Triều_Tiên X đưa X vào X sử_dụng X từ X năm X 2000 X . X Có_thể X truy_cập X vào X mạng X này X bằng X các X trình_duyệt X web X , X các X dịch_vụ X email X hợp_nhất X , X bảng X tin X nhóm X , X và X một X cỗ X máy X tìm_kiếm X web X nội_địa X . X Tại X Bắc_Triều_Tiên X , X chỉ X một X số_ít X những X người X được X chính_phủ X cấp X phép X cho X sử_dụng X mạng X Internet X toàn_cầu X , X cho_nên X Kwangmyong X là X mạng X máy_tính X duy_nhất X phổ_biến X đối_với X mọi X người X , X dịch_vụ X công_cộng X này X miễn_phí X với X người_dân X . X Công_nghệ_thông_tin X và X truyền_thông X dành X cho X phát_triển X - X Công_nghệ_thông_tin X và X truyền_thông X dành X cho X phát_triển X là X một X thuật_ngữ X chung X đề_cập X đến X việc X áp_dụng X công_nghệ_thông_tin X và X truyền_thông X trong X các X lĩnh_vực X phát_triển X kinh_tế X xã_hội X , X phát_triển X quốc_tế X và X nhân_quyền X . X Thuật_ngữ X thường X dùng X cho X lĩnh_vực X này X là X " X ICT X 4 X Dev X " X Ngoài_ra X còn X có X các X tên X gọi X tương_tự X khác X như X ICTD X và X tin_học X phát_triển X . X ICTD X là X ứng_dụng X các X giải_pháp X công_nghệ X cho X các X vấn_đề X của X thế_giới X đang X phát_triển X . X Về X lý_thuyết X , X nó X có X sự X khác_biệt X với X ICT4Dev X . X ICT4Dev X tập_trung X vào X sử_dụng X công_nghệ X kỹ_thuật_số X để X cung_cấp X những X mục_tiêu X phát_triển X IMGID:016428 Những O cái O nhìn O tỉnh_táo O hơn O , O những O cuộc O điều_tra O khoa_học O hơn O , O mẫu_mã O được O thay_đổi O ... O , O chỉ O sau O sáu O tháng O doanh_số O tăng O gấp O đôi O , O sản_phẩm O dần O lấy O lại O được O thị_trường O . O IMGID:016429 Sếp O gật_gù O khen_ngợi O , O nhưng O với O Thành B-PER đó O là O một O bài_học O xương_máu O trên O con O đường O chinh_phục O thị_trường O ... O IMGID:NaN Thất_bại O cũng O như O khả_năng O chuyển O bại O thành O thắng O của O Thành B-PER không O lọt O qua O được O mắt O của O những O tập_đoàn O , O công_ty O đa O quốc_gia O . O IMGID:NaN Tổng_giám_đốc O Pepsi B-ORG VN I-ORG , O ông O Phạm B-PER Phú I-PER Ngọc I-PER Trai I-PER , O nói O đơn_giản O nhưng O đầy_đủ O khi O mời O Thành B-PER về O làm_việc O với O cương_vị O phó O tổng_giám_đốc O phụ_trách O toàn_bộ O mảng O marketing O : O ” O Đó O là O một O con_người O làm_việc O đầy O say_mê O và O có O sự O sáng_tạo O mãnh_liệt O ! O ” O . O IMGID:016432 Con O đường O chinh_phục O thị_trường O của O Lê B-PER Trung I-PER Thành I-PER vẫn O còn O là O con O đường O dài O phía O trước O , O nhưng O với O riêng O anh O vẫn O không O thôi O ấp_ủ O một O hoài_bão O : O đưa O Trường B-ORG dạy I-ORG nghề I-ORG marketing I-ORG IAM I-ORG trở_thành O một O trung_tâm O đào_tạo O chuyên_gia O markerting O hàng_đầu O của O VN B-LOC ! O X Paul_Truong X - X Paul_Truong X là X một X kỳ_thủ X , X huấn_luyện_viên X , X nhà X quảng_bá X và X nhà_tổ_chức X cờ_vua X của X Mỹ X . X Kim X Jong-nam X - X Kim X Jong-nam X là X con X trai X cả X của X cố X lãnh_đạo X Kim X Jong-il X của X Cộng_hoà X Dân_chủ X Nhân_dân X Triều_Tiên X . X Kể X từ X năm X 2011 X , X ông X đã X được X chọn X là X người X thừa_kế X của X cha X mình X và X sẽ X là X lãnh_đạo X tiếp_theo X của X quốc_gia X này X . X Năm X 2001 X , X Kim X Jong-nam X đã X bí_mật X bay X sang X Nhật_Bản X bằng X hộ_chiếu X giả X để X đi X du_lịch X tại X Disneyland_Tokyo X , X tuy_nhiên X sau X đó X ông X đã X bị X cảnh_sát X Nhật_Bản X bắt_giữ X khi X đang X ở X sân_bay X . X Điều X này X đã X dẫn X đến X việc X một X người X em_trai X cùng X cha X khác X mẹ X với X ông X là X Kim X Jong-un X lên X nắm X quyền X thay X cho X ông X vào X năm X 2011 X . X Kim X Jong-nam X sau X đó X đã X công_khai X chỉ_trích X em_trai X mình X là X một X kẻ X tham X quyền X và X nói X rằng X : X " X Cậu X ta X không X có X đủ X tư_cách X cũng X như X kinh_nghiệm X để X trở_thành X một X nhà_lãnh_đạo X ! X Nếu_như X cậu X ta X lên X nắm X quyền X thì X ngày X tàn X sẽ X đến X với X Triều_Tiên X ! X Không_những X vậy X , X ông X còn X nhiều X lần X chỉ_trích X , X lên_án X chế_độ X gia_tộc X họ X Kim X lên X nắm X quyền X ở X Triều_Tiên X và X là X một X người X ủng_hộ X việc X đưa X quốc_gia X này X trở_thành X một X nước X tư_bản X , X thân X phương X Tây X . X Ngày X 13 X tháng X 2 X năm X 2017 X , X Kim X Jong-nam X đã X bị X ám_sát X bằng X chất_độc X VX X và X đã X chết X tại X sân_bay X Kuala_Lumpur X , X Malaysia X . X Vụ X ám_sát X này X được X cho X là X do X nhà_lãnh_đạo X Triều_Tiên X Kim X Jong-un X bày X ra X . X Các X hung_thủ X cũng X đã X bị X bắt_giữ X ngay X sau X vụ_việc X . X Bảo_Quốc X - X Bảo_Quốc X là X một X diễn_viên X hài_kịch X và X cải_lương X của X miền X Nam X Việt_Nam X . X Nguyễn_Hồng_Sơn X - X Nguyễn_Hồng_Sơn X , X tên X khai_sinh X là X Nguyễn_Sỹ_Sơn X là X một X cựu X cầu_thủ X bóng_đá X chuyên_nghiệp X người X Việt_Nam X từng X thi_đấu X ở X vị_trí X tiền_vệ X . X Gắn X liền X với X một X lứa X cầu_thủ X được X coi X là X " X thế_hệ X vàng X " X của X bóng_đá X Việt_Nam X trong X những X năm X 1990 X , X Hồng_Sơn X được X biết X đến X là X mẫu X tiền_vệ X tài_hoa X với X phẩm_chất X kỹ_thuật X xuất_sắc X . X Anh X từng X là X thành_viên X của X đội_tuyển X bóng_đá X quốc_gia X Việt_Nam X và X câu_lạc_bộ X Thể_Công X , X ngoài_ra X anh X còn X là X chủ_nhân X của X hai X quả X bóng X vàng X Việt_Nam X vào X các X năm X 1998 X và X 2000 X , X và X được X bình_chọn X là X cầu_thủ X xuất_sắc X nhất X châu_Á X vào X tháng X 8 X năm X 1998 X . X Sau X khi X giải_nghệ X vào X năm X 2005 X , X Hồng_Sơn X chuyển X hẳn X sang X công_tác X huấn_luyện X , X bắt_đầu X từ X đội X bóng X hạng X Ba X Thành X Nghĩa X Dung_Quất_Quảng_Ngãi X và X sau X đó X là X các X lứa X trẻ X của X câu_lạc_bộ X Thể_Công X cũng X như X Trung_tâm X bóng_đá X Viettel X sau_này X . X Bên X cạnh X đó X , X anh X cũng X xuất_hiện X trong X các X chương_trình X bình_luận X bóng_đá X và X chương_trình X bóng_đá X trẻ_em X trên X truyền_hình X . X Hồng_Sơn X cũng X từng X là X một X sĩ_quan X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X mang X quân_hàm X Thượng_tá X . X Mai_Văn_Lạng X - X Mai_Văn_Lạng X là X một X nam X nhà_báo X và X nhà X soạn_giả X âm_nhạc X truyền_thống X người X Việt_Nam X . X Anh X là X một X người X thành_công X trong X việc X " X khoác_áo X IMGID:016433 Người O ” O phát O quà O ” O trong O đêm O ... O X IMGID:016434 Hầu_như O không O một O đồng_đẳng_viên O nào O muốn O nói O về O quá_khứ O ” O rùng_mình O ” O của O chính O mình O . O X Truyền_thuyết X Việt_Nam X - X Truyền_thuyết X là X một X thể X loại X văn_học_dân_gian X , X ra_đời X sau X truyện X thần_thoại X , X thường X có X yếu_tố X tưởng_tượng X kì_ảo X , X các X nhân_vật X , X sự_kiện X đều X liên_quan X đến X lịch_sử X , X là X những X truyện X truyền_miệng X kể X lại X truyện X tích X các X nhân_vật X lịch_sử X hoặc X giải_thích X nguồn_gốc X các X phong_cảnh X địa_phương X theo X quan_niệm X của X nhân_dân X , X biện_pháp X nghệ_thuật X phổ_biến X của X nó X là X khoa_trương X , X phóng_đại X , X đồng_thời X nó X cũng X sử_dụng X yếu_tố X hư_ảo X , X thần_kỳ X như X cổ_tích X và X thần_thoại X . X Dựa X theo X nội_dung X truyền_thuyết X Việt_Nam X có_thể X chia X theo X các X thời_kì X sau X : X Họ X Hồng_Bàng X và X thời_kỳ X Văn_Lang X : X mang X tính_chất X sử_thi X , X phản_ánh X không_khí X anh_hùng_ca X thời X Hùng_Vương X dựng X nước X và X trình_độ X khá X văn_minh X của X người X Văn_Lang X . X Các X truyền_thuyết X tiêu_biểu X của X thời_kỳ X này X là X Lạc_Long X Quân-Âu X Cơ X , X Phù_Đổng_Thiên_Vương X , X Bánh_Chưng X , X Bánh_Giày X , X Sự_tích X Dưa_Hấu X , X Chử_Đồng X Tử-Tiên X Dung X , X Sơn X Tinh-Thuỷ X Tinh X , X Thánh_Hùng_Linh_Công X , X Hùng_Vương X thứ_sáu X . X Thời_kỳ X Âu_Lạc X : X Nước X Âu_Lạc X của X An_Dương_Vương X tồn_tại X khoảng X 50 X năm X Truyền_thuyết X tiêu_biểu X của X thời X Âu_Lạc X là X truyện X An_Dương_Vương X , X kết_cấu X gồm X hai X phần X : X phần X đầu X là X lịch_sử X chiến_thắng X , X phần X sau X là X lịch_sử X chiến_bại X Thời_kỳ X Bắc_thuộc X : X Thời_kỳ X Bắc_thuộc X hơn X 10 X thế_kỷ X là X thời_kỳ X bị X xâm_lược X và X chiến_đấu X giành X độc_lập X của X dân_tộc X Việt_Nam X . X Các X truyền_thuyết X phản_ánh X các X cuộc X vũ_trang X khởi_nghĩa X chống X xâm_lược X thời_kỳ X Bắc_thuộc X là X Hai_Bà_Trưng X , X Bà X Triệu X , X Lý_Bí X . X Thời_kỳ X phong_kiến X tự_chủ X : X Từ X thế_kỉ X X X đến X thế_kỉ X XV X , X giai_cấp X phong_kiến X Việt_Nam X xây_dựng X một X quốc_gia X thống_nhất X , X củng_cố X nền X độc_lập X dân_tộc X . X Từ X thế_kỉ X XVI X đến X thế_kỉ X XIX X là X sự X suy_sụp X của X các X triều_đại X phong_kiến X . X Các X truyền_thuyết X của X thời_kỳ X nầy X gồm X các X nhóm X sau X đây X : X Anh_hùng X chống X ngoại_xâm X : X Yết_Kiêu X , X Trần_Hưng_Đạo X , X Nguyễn_Trãi X . X Danh_nhân X văn_hoá X : X Chu_Văn_An X , X Trạng_Trình X . X Lịch_sử X địa_danh X : X Sự_tích X Hồ X Gươm X , X Sự_tích X Núi X Ngũ_Hành X . X Anh X hùng X nông_dân X : X Chàng X Lía X , X Quận X He X , X Ba X Vành X . X Anh X hùng X nông_dân X không X có X yếu_tố X thần_kỳ X : X Chàng X Lía X , X Lê_Văn_Khôi X . X GS X . X Lê_Chí_Quế X đã X đưa X ra X một_số X đặc_trưng X nghệ_thuật X của X truyền_thuyết X dân_gian X như X sau X : X Truyền_thuyết X dân_gian X được X xây_dựng X trên X cơ_sở X một X cốt_lõi X lịch_sử X và X được X chắp X thêm X đôi X cánh X " X thơ X và X mộng X " X nghĩa_là X sự X hư_cấu X hoang_đường X . X Yếu_tố X hoang_đường X trong X truyền_thuyết X mang X tính_chất X thi_vị X , X làm X tăng X vẻ X đẹp X , X sự X oai_hùng X của X nhân_vật X mà X nhân_dân X kính_trọng X . X Mặt_khác X nó X còn X biểu_hiện X sự X rơi_rớt X của X tín_ngưỡng X dân_gian X thời X nguyên_thuỷ X và X sự X xâm_nhập X của X những X yếu_tố X tôn_giáo X sau_này X Nếu_như X thời_gian X trong X thần_thoại X là X buổi X hồng_hoang X , X khi X trời_đất X chưa X phân_chia X , X con_người X chưa X đông_đúc X , X thời_gian X trong X truyện_cổ_tích X là X thời X quá_khứ X phiếm X định X " X ngày X xửa X , X ngày_xưa X " X thì X thời_gian X trong X truyền_thuyết X là X thời_gian X quá_khứ X - X xác_định X . X Truyền_thuyết X nào X cũng X kể X về X chuyện X đã X xảy X ra X rồi X và X vào X một X thời_kỳ X lịch_sử X nhất_định X nào X đó X ( X Vào X thời_đại X Hùng_Vương X , X cách X đây X 4000 X năm X , X vào X thời X An_Dương_Vương X cách X đây X trên X 2000 X năm X , X vào X thời X Hai_Bà_Trưng X thế_kỷ X thứ X I X , X Bà X Triệu X thế_kỷ X thứ X III X , X Lê_Lợi X IMGID:016435 Ngày O đầu_tiên O khi O tôi O đến O và O đề_nghị O được O cùng O đi O với O họ O đến O công_viên O , O hè_phố O để O tiếp_cận O những O cô_gái O ” O hoa O đêm O ” O , O ban_đầu O không O ai O đồng_ý O nhưng O cuối_cùng O họ O đồng_ý O với O một O nguyên_tắc O : O không O nêu O tên O , O không O chụp O ảnh O . O X Công_viên X Ueno X - X Công_viên X Ueno X là X một X công_viên X ở X quận X Ueno_Taitō X , X Tokyo X , X Nhật_Bản X . X Công_viên X được X thành_lập X vào X năm X 1873 X trên X những X vùng_đất X trước_đây X thuộc X chùa X Kan'ei-ji. X Đây X là X công_viên X công_cộng X đầu_tiên X của X Nhật_Bản X , X nó X được X thiết_lập X theo X mô_hình X kiểu_mẫu X phương X tây X như X là X một X phần X của X việc X tiếp_nhận X và X du_nhập X các X tập_quán X quốc_tế X đặc_trưng X trong X giai_đoạn X đầu X thời X Meiji X . X Đây X là X nơi X có X một_số X bảo_tàng X lớn X , X công_viên X Ueno X cũng X là X nơi X tổ_chức X lễ_hội X ngắm X hoa X anh_đào X và X hanami X và X là X địa_điểm X chứa X bảo_tàng X nghệ_thuật X đầu_tiên X , X công_viên X có X vườn X thú X đầu_tiên X , X và X xe_điện X đầu_tiên X ở X Nhật_Bản X . X Trong X thời_gian X gần X đây X , X công_viên X và X các X điểm X tham_quan X của X nó X đã X thu_hút X hơn X mười X triệu X lượt X khách X tham X quanh X mỗi X năm X , X khiến X nó X trở_thành X công_viên X thành_phố X nổi_tiếng X nhất X Nhật_Bản X . X Chợ X Tết X - X Chợ X Tết X là X những X phiên X chợ X có X phiên X họp X chợ X vào X dịp X Tết X phục_vụ X cho X nhu_cầu X mua_sắm X , X chuẩn_bị X cho X ngày X Tết X . X Chợ X Tết X được X diễn X ra X nhiều X nơi X từ X các X đô_thị X cho X tới X vùng X nông_thôn X , X đến X các X vùng X núi_rừng X , X vùng_cao X cho X đến X ở X Hải_ngoại X . X Một X trong X những X phong_tục X vui X Xuân X của X người X Việt_Nam X là X đi X chợ X Tết X để X cầu_duyên X , X cầu_tài X lộc X , X mua X may X bán X đắt X . X Chợ X Tết X xưa X mang X nhiều X nét X đẹp X truyền_thống X của X dân_tộc X Việt_Nam X . X Lễ_hội X hoa_hồng X ở X Kutno X - X Lễ_hội X hoa_hồng X ở X Kutno X là X một X lễ_hội X thường_niên X về X hoa_hồng X và X nghệ_thuật X cắm X hoa X diễn X ra X tại X thị_trấn X Kutno X , X Ba_Lan X , X bắt_đầu X từ X năm X 1974 X . X Hàng X năm X , X sự_kiện X thường X diễn X ra X vào X cuối X tuần X đầu_tiên X của X tháng X 9 X Trung_tâm X Văn_hoá X Kutno X là X đơn_vị X tổ_chức X lễ_hội X thú_vị X và X đầy X sắc_màu X này X . X Lễ_hội X còn X đi X kèm X với X nhiều X sự_kiện X văn_hoá X và X giải_trí X hấp_dẫn X khác X như X : X hội_chợ X hoa X , X các X buổi X biểu_diễn X âm_nhạc X công_viên X giải_trí X , X khu_vực X ăn_uống X và X khu X vui_chơi X dành X cho X trẻ_em X . X Lễ_hội X hoa_hồng X ở X Kutno X là X nơi X quy_tụ X các X giống X hoa_hồng X tuyệt X đẹp X từ X những X bậc X thầy X trồng X hoa X và X các X nhà_sản_xuất X nổi_tiếng X đến X từ X Ba_Lan X và X các X nước X khác X , X chẳng_hạn X như X : X Latvia X , X Nga X hay X Litva X . X Đây X đích_thực X là X một X sự_kiện X này X không_thể X bỏ X lỡ X đối_với X cư_dân X ở X Kutno X cũng X như X những X du_khách X yêu X thích X vẻ X đẹp X của X hoa_hồng X , X âm_nhạc X và X các X hoạt_động X giải_trí X . X Mizuage X - X Mizuage X ( X 水揚げ X ) X là X một X nghi_lễ X mà X các X maiko X phải X trải X qua X để X tượng_trưng X cho X sự X trưởng_thành X của X mình X . X Khi X những X kỹ_nữ X huấn_luyện X cho X một X maiko X nghĩ X rằng X cô X ta X đã X sẵn_sàng X để X hoàn_toàn X trở_thành X một X vũ_nữ X , X một X người X đàn_ông X xa_lạ X và X danh_vọng X sẽ X được X quyền X lấy X đi X sự X trinh_bạch X của X maiko X đó X với X một X giá X nào X đó X . X Người X đàn_ông X này X thường X được X gọi X là X danna X của X maiko X hay_là X người X bảo_trợ X ; X mối X quan_hệ X IMGID:016436 Họ O bảo O : O ” O Trở_về O với O đời O rồi O , O thương O mấy O đứa O còn O đứng O ngoài O đường O , O ngoài O phố O , O nhưng O chúng_tôi O còn O chồng O con O , O còn O hàng_xóm O nữa O chứ O , O đâu O phải O ai O cũng O chấp_nhận O quá_khứ O ! O ... O ” O . O X IMGID:NaN Những O mảnh O vỡ O trên O hè_phố O . O IMGID:016438 Qua O đường O ” O hoa O nở O về O đêm O ” O ... O X Meitō X , X Nagoya X - X Meitō X ( X 名東区 X là X quận X thuộc X thành_phố X Nagoya X , X tỉnh X Aichi X , X Nhật_Bản X . X Tính X đến X ngày X 1 X thấng X 10 X năm X 2020 X , X dân_số X ước_tính X của X quận X là X 164.755 X người X và X mật_độ X dân_số X là X 8.500 X người X / X km2 X . X Tổng X diện_tích X của X quận X là X 19,45 X km2 X . X Đường X Mai_Chí_Thọ X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Đường X Mai_Chí_Thọ X hay X Đại_lộ X Mai_Chí_Thọ X là X một X tuyến X đường_trục X của X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X kết_nối X cửa_ngõ X phía X đông X với X trung_tâm X thành_phố X . X Đường X này X là X một X phần X của X Đại_lộ X Đông X – X Tây X dài X 22 X km X từ X ngã X ba X Cát_Lái X đến X Quốc_lộ X 1 X Cao_Bằng X - X Cao_Bằng X là X một X thành_phố X trực_thuộc X tỉnh X Cao_Bằng X , X Việt_Nam X . X Nishinomiya X - X Thành_phố X Nishinomiya X ( X 西宮市 X ) X ở X phía X Đông_Nam X của X tỉnh X Hyōgo X là X thành_phố X lớn X thứ X ba X trong X tỉnh X . X Thành_phố X này X được X công_nhận X là X một X đô_thị X trung_tâm X vùng X của X vùng X Kinki X và X cũng X là X một X trung_tâm X thương_mại X của X vùng X . X Với X vị_trí X địa_lý X gần X thành_phố X Ōsaka X và X tiếp_giáp X với X Kobe X , X thành_phố X Nishinomiya X được X chọn X làm X nơi X sinh_sống X của X nhiều X người X lao_động X tại X hai X thành_phố X trên X . X Ban_ngày X họ X tới X Ōsaka X và X Kobe X làm_việc X , X ban_đêm X về X nhà X ở X Nishinomiya X nghỉ X . X Thành_phố X còn X được X chỉ_định X làm X trung_tâm X bảo_vệ X sức_khoẻ X cho X dân_cư X vùng X Kinki X . X Địa_hình X phần X phía X Bắc X của X Nishinomiya X là X địa_hình X núi X . X Phần X phía X Nam X là X đồng_bằng X trông X ra X vịnh X Ōsaka X . X Nishinomiya X không X có X sông X lớn X . X Núi X cao X nhất X có X độ X cao X tuyệt_đối X 309,4 X m X , X đó X là X núi X Kabuto X nằm X gần X như X chính X giữa X thành_phố X và X được X coi X là X một X biểu_tượng X của X thành_phố X . X Akita X - X Akita X ( X 秋田県 X ( X あきたけん X ) X là X một X tỉnh X ở X vùng X Tohoku X của X Nhật_Bản X . X Trung_tâm X hành_chính X là X thành_phố X Akita X . X Cầu X Khánh_Hội X - X Cầu X Khánh_Hội X là X một X cây X cầu X bắc X qua X kênh X Bến_Nghé X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Cầu X Alma X - X Cầu X Alma X là X một X cây X cầu X bắc X qua X sông X Seine X thuộc X Paris X , X Pháp X . X Được X đặt X tên X theo X trận X Alma X trong X Chiến_tranh X vùng X Crimea X ( X 1854 X ) X cây X cầu X này X nối_liền X Đại_lộ X George_V X với X kè X Branly X . X Công_viên X Ueno X - X Công_viên X Ueno X là X một X công_viên X ở X quận X Ueno_Taitō X , X Tokyo X , X Nhật_Bản X . X Công_viên X được X thành_lập X vào X năm X 1873 X trên X những X vùng_đất X trước_đây X thuộc X chùa X Kan'ei-ji. X Đây X là X công_viên X công_cộng X đầu_tiên X của X Nhật_Bản X , X nó X được X thiết_lập X theo X mô_hình X kiểu_mẫu X phương X tây X như X là X một X phần X của X việc X tiếp_nhận X và X du_nhập X các X tập_quán X quốc_tế X đặc_trưng X trong X giai_đoạn X đầu X thời X Meiji X . X Đây X là X nơi X có X một_số X bảo_tàng X lớn X , X công_viên X Ueno X cũng X là X nơi X tổ_chức X lễ_hội X ngắm X hoa X anh_đào X và X hanami X và X là X địa_điểm X chứa X bảo_tàng X nghệ_thuật X đầu_tiên X , X công_viên X có X vườn X thú X đầu_tiên X , X và X xe_điện X đầu_tiên X ở X Nhật_Bản X . X Trong X thời_gian X gần X đây X , X công_viên X và X các X điểm X tham_quan X của X nó X đã X thu_hút X hơn X mười X triệu X lượt X khách X tham X quanh X mỗi X năm X , X khiến X nó X trở_thành X công_viên X thành_phố X nổi_tiếng X nhất X Nhật_Bản X . X Pratunam X - X Pratunam X , X được X viết X là X Pratu_Nam X ( X tiếng X Thái X : X ประตูน้ำ X , X phát_âm X tiếng X Thái X : X [ X prātūːnáːm X IMGID:016439 Đèn O đường O loang_loáng O , O hoà O chung O dòng O xe O tấp_nập O trên O đường_phố O khu O trung_tâm O quận B-LOC 1 I-LOC , O chị O D. B-PER vẫn O gò O lưng O đạp O chiếc O xe O cọc_cạch O , O trước O giỏ O xe O để O một O bịch O xốp O đựng O phiếu O bướm O và O những O hộp O bao_cao_su O . O X Xóm X Gà X - X Xóm X Gà X thời X Nhà X Nguyễn X nằm X trong X xã X Bình_Hoà X , X thuộc X huyện X Bình_Dương X , X phủ X Tân_Bình X , X tỉnh X Gia_Định X ; X nay X thuộc X phường X 1 X , X quận X Gò_Vấp X và X một X phần X thuộc X quận X Bình_Thạnh X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Khoảng X nửa X đầu X thế_kỷ X 20 X , X đây X là X nơi X cư_trú X hoặc X lui_tới X của X nhiều X văn X thi_sĩ X và X nhà_báo X tên_tuổi X , X là X nơi X chuyên X cung_cấp X gà X và X đá_gà X nổi_tiếng X , X còn X hiện_nay X đây X là X vùng X chuyên X về X dệt X . X Ranh_giới X Xóm X Gà X hiện_nay X là X : X Ngã X tư X Nguyễn_Văn X Đậu-Hoàng X Hoa_Thám X , X băng X qua X chợ X Cây_Quéo X , X rẽ X lên X Nguyễn_Thượng_Hiền X , X qua X đường X số X 7 X , X Gò_Vấp X , X đến X ngã X ba X Chú X Ía X , X men X theo X Phạm_Văn_Đồng X , X về X Phan_Văn_Trị X đến X Nguyễn_Văn_Đậu X thì X quặt X về X ngã X tư X Xóm X Gà X , X giáp X lại X chợ X Cây_Quéo X . X Phường X 2 X , X Quận X 10 X - X Phường X 2 X là X một X phường X thuộc X Quận X 10 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Đường X Hai_Bà_Trưng X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Đường X Hai_Bà_Trưng X là X một X con X đường X tại X trung_tâm X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Đường X này X dài X khoảng X 2,97 X km X , X đi X qua X hai X quận X trung_tâm X là X Quận X 1 X và X Quận X 3 X . X Đây X là X một X trong X những X con X đường X sầm_uất X và X lâu_đời X nhất X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Lerdo X - X Lerdo X là X một X đô_thị X thuộc X bang X Durango X , X México X . X Năm X 2005 X , X dân_số X của X đô_thị X này X là X 129191 X người X . X Cầu X Ông_Lãnh X ( X phường X ) X - X Cầu X Ông_Lãnh X là X một X phường X thuộc X Quận X 1 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Nhà_hát X Cải_lương X Trần_Hữu_Trang X - X Nhà_hát X Cải_lương X Trần_Hữu_Trang X hay X Trung_tâm X nghệ_thuật X cải_lương X Hưng_Đạo X là X nhà_hát X cải_lương X tại X 136 X Trần_Hưng_Đạo X , X Quận X 1 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Đây X cũng X là X nơi X nghiên_cứu X và X đào_tạo X nghệ_thuật X cải_lương X nổi_tiếng X . X Đường X Trần_Hưng_Đạo X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Đường X Trần_Hưng_Đạo X là X một X tuyến X đường X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X nối X từ X công_trường X Quách_Thị_Trang X đến X đường X Học_Lạc_Đây X là X đại_lộ X nối_liền X hai X thành_phố X Sài_Gòn X và X Chợ_Lớn X cách X đây X một X thế_kỷ X và X ngày_nay X tuyến X đường X vẫn X là X một X trục X giao_thông X quan_trọng X của X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Tuyến X đường X này X bắt_đầu X từ X công_trường X Quách_Thị_Trang X trước X chợ X Bến_Thành X , X đi X song_song X với X kênh X Bến_Nghé X đến X đường X Nguyễn_Văn_Cừ X rồi X tiếp_tục X đi X song_song X với X kênh X Tàu X Hủ X và X kết_thúc X tại X đường X Học_Lạc X trước X nhà_thờ X Cha X Tam X . X Phố X Hàng_Bạc X - X Phố X Hàng_Bạc X nằm X trong X khu_vực X phố X cổ X Hà_Nội X . X Vào X thời X thuộc X Pháp X cuối X thế_kỷ X XIX X phố X có X tên X tiếng X Pháp X là X Rue X des X changeurs X Từ X năm X 1945 X phố X được X đổi X tên X thành X Hàng_Bạc X . X RMK-BRJ X - X RMK-BRJ X là X một X liên_hợp X xây_dựng X của X Mỹ X bao_gồm X 4 X công_ty X nằm X trong X số X các X công_ty X lớn X nhất X của X Mỹ X , X do X Hải_quân X Hoa_Kỳ X thành_lập X trong X Chiến_tranh X Việt_Nam X để X xây_dựng X cơ_sở_hạ_tầng X quan_trọng X ở X miền X Nam X Việt_Nam X , X nhằm X tạo X điều_kiện X cho X người X Mỹ X leo_thang X đưa X quân_đội X và X khí_tài X của X Mỹ X vào X Việt_Nam X . X Hợp_đồng X xây_dựng X của X RMK-BRJ X trị_giá X 1,9 X tỷ X IMGID:016440 Đến O công_viên B-LOC 30-4 I-LOC , O chị O dừng O chân O ở O góc O công_viên O nơi O đã O có O một O nhóm O ” O hoa O đêm O ” O hành_nghề O đứng O đợi O . O X Mỹ_Bình X , X Long_Xuyên X - X Mỹ X Bình X là X một X phường X thuộc X thành_phố X Long_Xuyên X , X tỉnh X An_Giang X , X Việt_Nam X . X Thiệu_Trung X - X Thiệu_Trung X là X một X xã X thuộc X huyện X Thiệu_Hoá X , X tỉnh X Thanh_Hoá X , X Việt_Nam X . X Đình_Bình_Thuỷ X - X Đình_Bình_Thuỷ X , X tên_chữ X là X Long_Tuyền_Cổ_Miếu X là X một X đình_thần X tại X Thành_phố X Cần_Thơ X . X Đây X là X một X công_trình X có X giá_trị X về X kiến_trúc X nghệ_thuật X cổ_truyền X của X người X Việt X giai_đoạn X khai_hoang X miền X Tây_Nam_Bộ X . X Chùa X Phật_Lớn X - X Chùa X Phật_Lớn X , X tên X đầy_đủ X là X Thiền X viện X chùa X Phật_Lớn X , X là X một X ngôi X chùa X danh_tiếng X , X hiện X toạ_lạc X trên X núi X Cấm X , X thuộc X xã X An_Hảo X , X thị_xã X Tịnh_Biên X , X tỉnh X An_Giang X , X Việt_Nam X . X Lương_Tài X - X Lương_Tài X là X một X huyện X thuộc X tỉnh X Bắc_Ninh X , X Việt_Nam X . X Đông_Xuyên X ( X phường X ) X - X Đông_Xuyên X là X một X phường X thuộc X thành_phố X Long_Xuyên X , X tỉnh X An_Giang X , X Việt_Nam X . X Quảng_Trị X - X Quảng_Trị X là X tỉnh X ven X biển X gần X cực X nam X của X vùng X Bắc_Trung_Bộ X , X miền X Trung X của X Việt_Nam X . X Tỉnh_lỵ X của X tỉnh X là X thành_phố_Đông_Hà X . X Năm X 2018 X , X Quảng_Trị X là X đơn_vị X hành_chính X Việt_Nam X đông X thứ X 57 X về X số X dân X , X xếp X thứ X 55 X về X Tổng_sản_phẩm X trên X địa_bàn X ( X GRDP X ) X xếp X thứ X 37 X về X GRDP X bình_quân X đầu X người X , X đứng X thứ X 51 X về X tốc_độ X tăng_trưởng X GRDP X . X Với X 630,6 X nghìn X dân X , X GRDP X đạt X 27.494 X tỉ X Đồng X GRDP X bình_quân X đầu X người X đạt X 43,6 X triệu X đồng X tốc_độ X tăng_trưởng X GRDP X đạt X 7,12% X Tỉnh X Quảng_Trị X từng X có X Khu_phi_quân_sự X vĩ_tuyến X 17 X , X là X giới_tuyến X chia_cắt X miền X Bắc X Việt_Nam X Việt X Nam_Dân X chủ X Cộng_hoà X và X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X do_đó X cũng X là X một X chiến_trường X ác_liệt X nhất X trong X suốt X 21 X năm X của X cuộc X Chiến_tranh X Việt_Nam X Nova_Crixás X - X Nova_Crixás X là X một X đô_thị X thuộc X bang X Goiás X , X Brasil X . X Đô_thị X này X có X diện_tích X 7298,795 X km² X , X dân_số X năm X 2007 X là X 13221 X người X , X mật_độ X 1,5 X người X / X km² X . X Miguel_Pereira X - X Miguel_Pereira X là X một X đô_thị X thuộc X bang X Rio X de X Janeiro X , X Brasil X . X Đô_thị X này X có X diện_tích X 287,356 X km² X , X dân_số X năm X 2007 X là X 23903 X người X , X mật_độ X 94,6 X người X / X km² X . X Công_viên X Đài X Trung X - X Công_viên X Đài X Trung X là X một X công_viên X đô_thị X nằm X ở X khu X Bắc X , X Đài X Trung X , X Đài X Trung X . X Đây X là X công_viên X lâu_đời X nhất X ở X Đài X Trung X . X Nó X được X xây_dựng X khi X Đài_Loan X thuộc X Nhật X và X nó X được X gọi X là X " X công_viên X Trung_Sơn X " X ( X 中山公園 X ; X ' X công_viên X Tôn_Trung_Sơn X ' X IMGID:016441 Thấy O tôi O là O người O lạ O đi O theo O , O một O ” O hoa O đêm O ” O liền O hỏi O : O ” O Chị O này O mới O vào O đội O hả O chị O ? O ” O . O X Apache_OpenOffice X - X Apache_OpenOffice X ( X AOO X ) X là X một X bộ X ứng_dụng X văn_phòng X mã X nguồn X mở X . X Nó X là X một X trong X những X dự_án X kế_thừa X của X OpenOffice X . X org X và X tích_hợp X các X tính_năng X và X cải_tiến X từ X IBM X Lotus_Symphony X . X Apache_OpenOffice X là X một X họ_hàng X gần_gũi X của X LibreOffice X và X NeoOffice X . X Nó X bao_gồm X một X trình_soạn_thảo X văn_bản X ( X Writer X ) X một X bảng X tính X ( X Calc X ) X một X ứng_dụng X trình_chiếu X ( X Impress X ) X một X ứng_dụng X đồ_hoạ X ( X Draw X ) X trình X soạn X công_thức X toán X ( X Math X ) X và X một X ứng_dụng X quản_lý X dữ_liệu X ( X Base X ) X Định_dạng X file X mặc_định X của X Apache_OpenOffice X là X OpenDocument_Format X ( X ODF X ) X một X chuẩn X ISO X / X IEC X . X Nó X cũng X có_thể X đọc X và X viết X một X loạt X các X định_dạng X file X khác X , X trong X đó X đặc_biệt X là X các X định_dạng X của X Microsoft X Office_Apache_OpenOffice X được X phát_triển X cho X Linux X , X macOS X và X Windows X . X nó X được X phân_phối X theo X giấy_phép X Apache_License X . X bản X phát_hành X đầu_tiên X là X phiên_bản X 3.4.0 X , X ngày X 8/5/2012 X . X Tháng X 1/2015 X dự_án X báo_cáo X thiếu X các X nhà_phát_triển X tích_cực X và X đóng_góp X mã X và X rằng X họ X " X vẫn X còn X gặp X khó_khăn X trong X sự X tham_gia X của X các X tình_nguyện_viên X mới X , X những X người X độc_lập X có_thể X làm_việc X trên X sự X phát_triển X lớn X " X Sau X khi X xảy X ra X vấn_đề X với X lỗ_hổng X bảo_mật X chưa X chưa X được X vá X từ X 2015 X và X 2016 X , X tháng X 9/2016 X dự_án X đã X bắt_đầu X các X cuộc X thảo_luận X để X dừng X dự_án X . X Sau X đó X phiên_bản X 4.1.3 X được X công_bố X vào X ngày X 12 X tháng X 10 X năm X 2016 X . X Nó X là X phiên_bản X loại_bỏ X những X lỗi_lầm X , X như X những X vấn_đề X an_ninh X máy_tính X , X cập_nhật X tự_điển X và X một X sửa_chữa X số X lỗi_lầm X khác X . X Mặc_dù X những X vấn_đề X phát_triển X , X phần_mềm X này X tiếp_tục X thu_hút X một X số_lượng X lớn X tải X về X , X khoảng X 100.000 X mỗi X ngày X , X một X con_số X tương_tự X như X của X LibreOffice X . X Mã_hoá X - X Trong X mật_mã X học X – X một X ngành X toán_học X ứng_dụng X cho X công_nghệ_thông_tin X , X mã_hoá X là X phương_pháp X để X biến X thông_tin X ( X phim_ảnh X , X văn_bản X , X hình_ảnh X . X từ X định_dạng X bình_thường X sang X dạng X thông_tin X không_thể X hiểu X được X nếu X không X có X phương_tiện X giải_mã X . X Giải_mã X là X phương_pháp X để X đưa X từ X dạng X thông_tin X đã X được X mã_hoá X về X dạng X thông_tin X ban_đầu X , X quá_trình X ngược X của X mã_hoá X . X Một X hệ_thống X mã_hoá X bao_gồm X các X thành_phần X : X thông_tin X trước X khi X mã_hoá X , X ký_hiệu X là X P X ( X Plaintext X ) X thông_tin X sau X khi X mã_hoá X , X ký_hiệu X là X C X ( X Ciphertext X ) X chìa_khoá X , X ký_hiệu X là X K X ( X Key X ) X phương_pháp X mã_hoá X / X giải_mã X , X ký_hiệu X là X E X / X D X ( X Encryption X / X Decryption X ) X Quá_trình X mã_hoá X được X tiến_hành X bằng X cách X áp_dụng X hàm X toán_học X E X lên X thông_tin X P X , X vốn X được X biểu_diễn X dưới X dạng X số X , X để X trở_thành X thông_tin X đã X mã_hoá X C. X Quá_trình X giải_mã X được X tiến_hành X ngược_lại X : X áp_dụng X hàm X D X lên X thông_tin X C X để X được X thông_tin X đã X giải_mã X P. X Giuse X Nguyễn_Hữu_Triết X - X Giuse X Nguyễn_Hữu_Triết X là X một X linh_mục X Công_giáo X người X Việt X . X Ông X là X nhạc_sĩ X Công_giáo X , X chuyên X viết X sách X về X các X đề_tài X Công_giáo X và X nguyên X là X Trưởng X ban X mục X vụ X Văn_hoá X của X Tổng_Giáo_phận X Sài_Gòn X . X Tuy_nhiên X , X ông X được X nhiều X người X biết X đến X vì X IMGID:016442 Chị O D. B-PER cười O hiền_hiền O đỡ O lời O cho O tôi O : O ” O Ừ O , O mới O vào O , O dắt O đi O kèm O cho O quen O ” O . O X Giáo_dục X tiểu_học X - X Giáo_dục X tiểu_học X là X giai_đoạn X thứ X nhất X của X giáo_dục X bắt_buộc X . X Nó X theo X sau X giáo_dục X mầm_non X và X nắm X trước X giai_đoạn X giáo_dục X trung_học X . X Đây X là X bậc X giáo_dục X cho X trẻ_em X từ X lớp X một X tới X hết X lớp X năm X Đây X là X bậc X học_quan X trọng X đối_với X sự X phát_triển X của X trẻ_em X , X thời_gian X hình_thành X nhân_cách X và X năng_lực X Ở X Việt_Nam X , X tiểu_học X là X bậc X học X cao X hơn X mầm_non X và X thấp X hơn X trung_học_cơ_sở X Trước_đây X ở X miền X Bắc X tiểu_học X còn X được X gọi X là X phổ_thông_cơ_sở X cấp X một X . X Lê_Hiền_Đức X - X Lê_Hiền_Đức X là X một X nhà_giáo X hưu_trí X người X Việt_Nam X , X một X người X tích_cực X đấu_tranh X chống X tham_nhũng X , X và X là X một X trong X hai X người X đoạt X Giải_thưởng X Liêm_chính X năm X 2007 X của X Tổ_chức X Minh_bạch X Quốc_tế X . X Người X Si_La X - X Người X Si_La X , X còn X gọi X là X Cú_Dé_Xử X , X Khà_Pé X , X là X một X dân_tộc X cư_trú X ở X bắc X Lào X và X bắc X Việt_Nam X . X Tại X Việt_Nam X người X Si_La X được X công_nhận X là X một X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X , X có X số X dân X theo X Điều_tra X dân_số X năm X 2019 X là X 909 X người X . X Người X Si_La X nói X tiếng X Si_La X , X là X một X ngôn_ngữ X của X thuộc X ngữ_tộc X Tạng-Miến X trong X ngữ_hệ X Hán-Tạng. X Thành_Lộc X - X Nguyễn_Thành_Lộc X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Thành_Lộc X , X là X một X nam X diễn_viên X , X doanh_nhân X kiêm X đạo_diễn X sân_khấu X người X Việt_Nam X . X Với X biệt_danh X " X Phù_thuỷ X sân_khấu X " X ông X được X xem X là X một X trong X những X nghệ_sĩ X xuất_sắc X nhất X của X nền X nghệ_thuật X Việt_Nam X hiện_nay X . X Ông X được X Nhà_nước X phong_tặng X danh_hiệu X Nghệ_sĩ_Ưu_tú X vào X năm X 2001 X vì X những X đóng_góp X của X ông X cho X nền X nghệ_thuật X nước_nhà X . X Ý X Nhi X - X Ý X Nhi X là X một X trong X những X nữ X nhà_thơ X hiện_đại X nổi_tiếng X ở X Việt_Nam X . X Thơ X của X bà X được X dịch X ra X nhiều X thứ X tiếng X và X được X các X nhà_nghiên_cứu X thơ X phương X Tây X đánh_giá X là X một X trong X những X nhà_thơ X Việt_Nam X đương_đại X tiên_phong X sau X Đổi_mới X . X Tuổi_thơ X - X Tuổi_thơ X hay X thời X thơ_ấu X là X khoảng X tuổi X từ X khi X sinh X ra X đến X tuổi X thiếu_niên X . X Theo X lý_thuyết X về X phát_triển X nhận_thức X của X Piaget X , X thời X thơ_ấu X bao_gồm X hai X giai_đoạn X : X giai_đoạn X tiền X hoạt_động X và X giai_đoạn X vận_hành X cụ_thể X . X Trong X tâm_lý_học X phát_triển X , X tuổi_thơ X được X chia X thành X các X giai_đoạn X phát_triển X : X trẻ X mới X biết X đi X thời X thơ_ấu X tuổi X giữa X thơ_ấu X và X tuổi X thiếu_niên X Các X yếu_tố X thời X thơ_ấu X khác X nhau X có_thể X ảnh_hưởng X đến X sự X hình_thành X thái_độ X của X một X người X . X Khái_niệm X thời X thơ_ấu X xuất_hiện X trong X thế_kỷ X 17 X và X 18 X , X đặc_biệt X thông_qua X các X lý_thuyết X giáo_dục X của X triết_gia X John_Locke X và X sự X phát_triển X của X sách X cho X và X về X trẻ_em X . X Trước X thời_điểm X này X , X trẻ_em X thường X được X xem X là X phiên_bản X chưa X hoàn_chỉnh X của X người_lớn X . X Hoa_hậu X Việt_Nam X 2010 X - X Hoa_hậu X Việt_Nam X 2010 X là X cuộc X thi X Hoa_hậu X Việt_Nam X lần X thứ X 12 X , X diễn X ra X từ X ngày X 25 X tháng X 10 X đến X 6 X tháng X 11 X năm X 2010 X tại X Khu X Du_lịch X quốc_tế X Tuần_Châu X , X thành_phố X Hạ_Long X , X tỉnh X Quảng_Ninh X . X Cuộc X thi X năm X nay X có X chủ_đề X : X Phụ_nữ X Việt_Nam X - X Ngàn X năm_hương_sắc X . X Người X đẹp X Đặng_Thị_Ngọc_Hân X , X sinh X năm X 1989 X , X đến X từ X thủ_đô X Hà_Nội X đã X đăng_quang X Hoa_hậu X Việt_Nam X 2010 X , X Á_hậu X 1 X là X Vũ_Thị_Hoàng_My X và X Á_hậu X IMGID:016443 Rồi O thân_mật O , O chị O D. B-PER tiếp_tục O công_việc O thầm_lặng O của O mình O , O hỏi_han O từng O cô O : O ” O H. B-PER còn O bao O không O ? O X IMGID:NaN Lấy O thêm O đi O em O , O nhớ O đừng O đi_khách O mà O không O mang O bao O nghe O , O có O ngày O bị O ” O ét O ” O chết O không O cứu O được O đâu O đấy O ! O ” O ... O IMGID:016445 ” O Ừ O mà O cái O con_nhỏ O mới O ra O làm O ở O đây O sao O hôm_nay O không O thấy O , O chắc O đi_khách O rồi O hả O ? O X Kōhaku_Uta_Gassen X - X NHK X Kōhaku_Uta_Gassen X ( X NHK紅白歌合戦_NHK_Kōhaku_Uta X Gassen_Enueichikei_Kōhaku_Uta X Gassen X ; X " X Trận X chiến X âm_nhạc X NHK X giữa X đội X Đỏ X và X đội X Trắng X " X hay X còn X biết X đến X với X tên X ngắn_gọn X là X Kōhaku X , X là X một X sự_kiện X chương_trình X truyền_hình X đặc_biệt X thường_niên X vào X dịp X giao_thừa X Tết_dương_lịch X được X sản_xuất X bởi X đài_truyền_hình X quốc_gia X Nhật_Bản X NHK X . X Chương_trình X được X phát_sóng X đồng_thời X trên X sóng X truyền_hình X và X phát_thanh X radio X , X trên X toàn_quốc X và X toàn_cầu X bởi X hệ_thống X phát_sóng X NHK X và X các X đài_truyền_hình X nước_ngoài X khác X đã X mua X bản_quyền X phát_sóng X . X Trước X khi X chương X tình X bắt_đầu X phát_sóng X trên X truyền_hình X vào X cuối X năm X 1953 X , X chương_trình X đã X được X tổ_chức X vào X ngày X 3 X tháng X 1 X và X chỉ X có X trên X đài_phát_thanh X radio X . X Chương X tình X chia X các X nghệ_sĩ X âm_nhạc X nổi_tiếng X của X năm X vào X hai X đội X Đỏ X và X đội X Trắng X để X thi_đấu X với X nhau X . X Đội X Đỏ X ( X akagumi X bao_gồm X tất_cả X các X nghệ_sĩ X nữ X còn X đội X Trắng X ( X shirogumi X bao_gồm X tất_cả X các X nghệ_sĩ X nam X Vào X cuối X chương_trình X , X ban X giám_khảo X và X phiếu X bầu X của X khán_giả X sẽ X bình_chọn X đội X nào X thể_hiện X tốt X hơn X . X Được X trình_diễn X trên X chương_trình X Kōhaku X là X vinh_dự X của X các X nghệ_sĩ X vì X chỉ X những X nghệ_sĩ X có X hoạt_động X thành_công X nhất X của X năm X trong X nền X công_nghiệp X giải_trí X Nhật_Bản X mới X được X mời X để X biểu_diễn X . X Hơn_nữa X , X những X màn X trình_diễn X âm_nhạc X thực_sự X , X trang_phục X , X kiểu X tóc X , X trang_điểm X , X vũ_đạo X , X và X ánh_sáng X cũng X rất X quan_trọng X . X Đến X hiện_tại X , X một X buổi X trình_diễn X trên X sân_khấu X Kōhaku X vẫn X được X xem X là X một X điểm X sáng_rực X rỡ X trong X sự_nghiệp X của X nghệ_sĩ X vì X chương_trình X được X phủ_sóng X rộng X khắp X . X Văn_học X Kiến_An X - X Văn_học X Kiến_An X là X cái X tên X dùng X để X chỉ X một X giai_đoạn X văn_học X khá X quan_trọng X trong X lịch_sử X phát_triển X của X văn_học X Trung_Quốc X . X Và X tuy_rằng X Kiến_An X ( X 196-220 X ) X chỉ X là X niên_hiệu X cuối_cùng X của X Hán_Hiến_Đế X , X song X khái_niệm X văn_học X Kiến_An X được X dùng X để X chỉ X một X giai_đoạn X dài X hơn X : X từ X cuối X triều X Đông_Hán X đến X đầu X triều X Tào_Nguỵ X . X Giáp X cốt X văn X - X Giáp X cốt X văn X hay_chữ X giáp X cốt X là X một X loại X văn_tự X cổ_đại X của X Trung_Quốc X thời X nhà X Thương X , X chữ X giáp X cốt X được X gọi X theo X một X tên X gọi X khác X là X chữ X tượng_hình X cổ X Trung_Hoa X ̣ X . X Kim X văn X - X Kim X văn X ( X 金文 X ) X hay X còn X gọi X là X minh X văn X ( X 銘文 X ) X hay X chung_đỉnh X văn X ( X 钟鼎文 X ) X là X loại X văn_tự X được X khắc X hoặc X đúc X trên X đồ X đồng X , X là X sự X kế_thừa X của X giáp X cốt X văn X , X xuất_hiện X cuối X đời X nhà X Thương X , X thịnh_hành X vào X đời X Tây_Chu X . X Nội_dung X thường X liên_quan X mật_thiết X đến X cuộc_sống X đương_thời X , X đặc_biệt X là X cuộc_sống X của X tầng_lớp X thống_trị X , X như X việc X tế_lễ X , X sắc_lệnh X , X việc X chiến_tranh X , X săn_bắn X . X Mọi X người X thường X coi X kim X văn X trên X Mao X công X đỉnh X thời X Chu_Tuyên_Vương X là X đại_diện X cho X kim X văn X . X Từ X Tây_Chu X trở X về X sau X , X kim X văn X được X sử_dụng X rộng_rãi X . X Theo X thống_kê X , X người X ta X tìm X được X 3005 X chữ X kim X văn X , X đã X đọc X được X 1804 X chữ X , X nhiều X hơn X giáp X cốt X văn X một_chút X . X Do X thời_kì X Thương X Chu X rất X thịnh_hành X đồ X đồng X , X mà X trong X đó X IMGID:016446 Mấy O em O nhớ O dặn O nó O giữ_gìn O nghe O ... O ” O . O X IMGID:016447 Quay O sang O một O cô O tuổi O chừng O đôi_mươi O đang O thập_thò O nghe_ngóng O , O chị O nói O : O ” O Em O đã O đến O trung_tâm O chị O giới_thiệu O chưa O , O vào O đấy O ở O đi O , O họ O nuôi O mình O ăn_ở O , O cho O đi O học O nghề O sau_này O làm O nuôi O thân O , O em O còn O phải O lập O gia_đình O nữa O chứ O ” O ... O X Ý X Nhi X - X Ý X Nhi X là X một X trong X những X nữ X nhà_thơ X hiện_đại X nổi_tiếng X ở X Việt_Nam X . X Thơ X của X bà X được X dịch X ra X nhiều X thứ X tiếng X và X được X các X nhà_nghiên_cứu X thơ X phương X Tây X đánh_giá X là X một X trong X những X nhà_thơ X Việt_Nam X đương_đại X tiên_phong X sau X Đổi_mới X . X Nguyễn_Thị_Ngọc_Phượng X - X Giáo_sư X Bác_sĩ X Nguyễn_Thị_Ngọc_Phượng X là X một X nhà X y_khoa X nổi_tiếng X người X Việt_Nam X ; X hiện X là X Phó X Chủ_tịch X Hội X nạn_nhân X chất_độc X da_cam X / X đioxin X Việt_Nam X , X Phó X Chủ_tịch X Uỷ_ban X Mặt_trận X Tổ_Quốc X Việt_Nam X Quận X 2 X . X Bà X nguyên X là X Giám_đốc X Bệnh_viện X Từ X Dũ_Viện X trưởng X Viện X Tim X TP. X Hồ_Chí_Minh X . X Bà X cũng X là X một X chính_khách X , X từng X là X Đại_biểu X Quốc_hội X khoá X VII X , X Phó X Chủ_tịch X Quốc_hội X khoá X VIII X , X Phó X Chủ_nhiệm X Uỷ_ban X đối_ngoại X Quốc_hội X khoá X 1992 X - X 1997 X , X Phó X Chủ_tịch X Uỷ_ban X Mặt_trận X Tổ_quốc X Việt_Nam X TP. X Hồ_Chí_Minh X . X Để X tôn_vinh X những X đóng_góp X và X thành_tựu X của X bà X trong X lĩnh_vực X sản_phụ X khoa X , X Nhà_nước X Việt_Nam X đã X phong_tặng X cho X bà X danh_hiệu X Anh_hùng X Lao_động X và X Thầy_thuốc_Nhân_dân X . X Bài_chòi X - X Bài_chòi X là X một X loại_hình X nghệ_thuật X dân_ca X và X trò_chơi X dân_gian X đặc_trưng X ở X miền X Trung X Việt_Nam X , X về X sau X đã X được X phát_triển X thành X một X loại_hình X sân_khấu X ca_kịch X . X Lúc X 17h15’ X ngày X 7 X tháng X 12 X năm X 2017 X tại X Phiên X họp X Uỷ_ban X Liên_Chính X phủ X Công_ước X 2003 X về X bảo_vệ X di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X lần X thứ X 12 X của X UNESCO X diễn X ra X tại X Jeju X , X hồ_sơ X Nghệ_thuật X Bài_chòi X Trung_Bộ X của X Việt_Nam X đã X được X ghi_danh X là X di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X đại_diện X của X nhân_loại X . X Giai_đoạn X hậu_sản X - X Giai_đoạn X hậu_sản X bắt_đầu X ngay X sau X khi X người X mẹ X sinh X con X , X bao_gồm X cả X mức_độ X hormone X và X kích_thước X tử_cung X , X trở X về X trạng_thái X không X mang X thai X . X Các X thuật_ngữ X thời_kỳ X hậu_sản X , X hoặc X giai_đoạn X hậu_sản X ngay_lập_tức X thường X được X sử_dụng X để X ám_chỉ X thời_gian X 6 X tuần X đầu X sau X khi X sinh X . X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X ( X WHO X ) X mô_tả X giai_đoạn X sau X khi X sinh X là X giai_đoạn X quan_trọng X nhất X và X bị X bỏ_qua X nhiều X nhất X trong X cuộc_đời X của X các X bà X mẹ X và X trẻ X sơ_sinh X ; X hầu_hết X các X trường_hợp X tử_vong X mẹ X và X / X hoặc X trẻ X sơ_sinh X xảy X ra X trong X giai_đoạn X hậu_sản X . X Trong X các X tài_liệu X khoa_học X , X thuật_ngữ X này X thường X được X viết X tắt X là X Px X , X trong X đó X x X là X một_số X ; X ví_dụ X : X " X ngày X P X 5 X " X phải X được X đọc X là X " X ngày X thứ X năm X sau X khi X sinh X " X Điều X này X không X được X nhầm_lẫn X với X danh_pháp X y_khoa X sử_dụng X G X P X để X nói X về X về X số_lượng X và X số X trẻ_em X của X thai X kỳ X Một X phụ_nữ X sinh X con X tại X bệnh_viện X có_thể X ra X về X ngay X sau X khi X ổn_định X về X mặt X y_tế X , X có_thể X sớm X nhất_là X vài X giờ X sau X sinh X , X mặc_dù X thời_gian X trong X bệnh_viện X trung_bình X của X một X lần X sinh X âm_đạo X là X từ X một X đến X hai X ngày X . X Thời_gian X ở X lại X bệnh_viện X nếu X sinh X mổ X sau X sinh X trung_bình X là X từ X ba X đến X bốn X ngày X . X Trong X thời_gian X này X , X người X mẹ X được X theo_dõi X quá_trình X chảy_máu X , X IMGID:016448 Những O cô O gái O ” O hoa O đêm O ” O ngồi O tụm O lại O trên O ghế O đá O công_viên O , O những O câu_chuyện O đời_thường O , O những O câu_chuyện O khách O quịt O tiền O , O khách O đánh_đập O , O đứa O nào O ” O lốc O ” O không O có O khách O , O đứa O nào O đau_ốm O ... O lại O được O mang O ra O kể O . O X Nữ_Bạt X - X Nữ_Bạt X cũng X gọi X Hạn_Bạt_Là_Nữ X Thần_Hạn_Hán X trong X Thần_Thoại X Trung_Hoa X , X Nữ_Bạt X ( X 女魃 X ) X trong X Truyền_Thuyết X Trung_Hoa_Nữ_Bạt X , X còn X được X biết X đến X với X các X tên X gọi X khác X như X Nữ_Mị X , X Hạn_Bạt X , X Xích_Thuỷ_Nữ_Tử X Hiến X là X một X nữ_thần X trong X truyền_thuyết X Trung_Hoa X , X đặc_biệt X liên_quan X đến X lĩnh_vực X về X hạn_hán X và X thời_tiết X . X Theo X " X Sơn_Hải_Kinh X , X Nữ_Bạt X được X miêu_tả X là X con X gái X của X Hoàng_Đế X , X hay X còn X gọi X là X Huang_Di X , X và X có X tên X là X Mị X . X Truyền_thuyết X kể X rằng X trong X một X cuộc_chiến X với X Xi_Vưu X ( X 蚩尤 X ) X Hoàng_Đế X triệu X Nữ_Bạt X giúp_đỡ X . X Bằng X sức_mạnh X siêu_phàm X của X mình X , X Nữ_Bạt X đã X ngăn_chặn X mưa X lớn X , X giúp X Hoàng_Đế X chiến_thắng X Chỉ_Dương X và X bảo_vệ X đất_đai X khỏi X nạn X hạn_hán X . X Tên X gọi X " X Nữ_Bạt X " X xuất_phát X từ X việc X Nữ_Bạt X làm X cạn X lụt X , X dẫn X đến X việc X không X mưa X . X Nữ_Bạt X còn X là X một X nhân_vật X quan_trọng X trong X nhiều X tác_phẩm X văn_hoá X , X như X các X tác_phẩm X văn_hoá X dựa X trên X Sơn_Hải_Kinh X và X các X câu_chuyện X dân_gian X Trung_Quốc X . X Đổng_Tiểu_Uyển X - X Đổng_Tiểu_Uyển X tên X là X Bạch X ( X 白 X ) X biểu X tự X Tiểu_Uyển X , X hiệu X Thanh_Liên X nữ X sử X ( X 青蓮女史 X ) X là X một X kỹ_nữ X tài_hoa X sống X vào X cuối X đời X nhà X Minh X , X đầu X đời X nhà X Thanh X . X Nàng X được X mệnh_danh X Tần_Hoài X bát X diễm X hay X còn X gọi X là X Kim_Lăng X bát X diễm X ( X 金陵八艷 X ) X thời X Minh X mạt X , X gồm X có X : X Mã_Tương_Lan X , X Biện_Ngọc_Kinh X , X Lý_Hương X Quân X , X Liễu_Như_Thị X , X Đổng_Tiểu_Uyển X , X Cố_Hoành_Ba X , X Khấu_Bạch_Môn X và X Trần_Viên_Viên X . X Thiên X hoàng X Yūryaku X - X Thiên X hoàng X Hùng_Lược X ( X 雄略天皇 X , X là X Thiên X hoàng X thứ X 21 X của X Nhật_Bản X , X theo X trật_tự X kế_vị X truyền_thống X . X Không X có X ngày_tháng X chắc_chắn X về X cuộc_đời X và X thời_đại X của X Thiên X hoàng X này X . X Yūryaku X được X cho X là X đã X trị_vì X đất_nước X vào X giữa X thế_kỷ X 5 X , X nhưng X rất X hiếm X thông_tin X về X ông X . X Các X học_giả X chỉ X còn X biết X than_phiền X rằng X vào X thời_điểm X này X , X chưa X có X đủ X cứ_liệu X để X thẩm_tra X và X nghiên_cứu X thêm X . X Theo X Kojiki X , X ông X lên_ngôi X vào X ngày X 13 X tháng X 11 X năm X 456 X cho X đến X khi X qua_đời X ngày X 7 X tháng X 8 X năm X 479 X Theo X Kojiki X và X Nihonshoki X , X Yūryaku X lúc X hạ X sinh X được X đặt X tên X là X Hoàng_tử X Ohatsuse_Wakatake_Kiếm X khai_quật X từ X vài X kofun X chỉ X ra X rằng X tên X ông X là X Waka_Takeru X ( X Ōkimi X ) X Yuryaku X chỉ X là X thuỵ X hiệu X của X ông X được X đặt X vài X thế_kỷ X sau X đó X . X Sau X khi X anh_trai X là X Thiên X hoàng X Anko X bị X ám_sát X , X ông X đánh_bại X những X người X anh_em X của X mình X và X trở_thành X Thiên X hoàng X . X Danh_xưng X của X ông X lúc X còn X sống X chắc_chắn X không X phải X là X tennō X , X mà X có_lẽ X là X Ōkimi X và X / X hay X Sumeramikoto X và X / X hay X Vua X của X Yamato_Ông X có X ba X người X vợ X Người X thừa_kế X ông X , X Hoàng_tử X Shiraka X là X con X trai X của X phi X Kazuraki X no X Karahime X . X Yūryaku X có_lẽ X được X gọ X là X Bu X trong X các X ghi_chép X của X Trung_Hoa X đương_thời X . X Các X ghi_chép X này X nói X rằng X Bu X bắt_đầu X trị_vì X trước X IMGID:NaN Và O tôi O cảm_nhận O được O trong O cách O ăn_nói O , O biểu_lộ O tình_cảm O của O những O ” O hoa O đêm O ” O dành O cho O chị O D. B-PER như O những O người O em O đối_với O một O người O chị O , O họ O thổ_lộ O , O chia_sẻ O tất_cả O những O điều O thầm_kín O nhất O . O IMGID:016450 Phát O bao_cao_su O xong O , O chị O D. B-PER lại O lên O xe O đạp O một_mạch O tới O cầu B-LOC Thị_Nghè I-LOC . O X Vương_Phủ X Tỉnh X - X 39 X ° X 54 X ′ X 40,16 X ″B X 116 X ° X 24 X ′ X 18,99 X ″Đ X Phố X Vương_Phủ X Tỉnh X ở X Bắc_Kinh X là X một X trong X những X phố X mua_sắm X nổi_tiếng X nhất X của X Bắc_Kinh X . X Phần_lớn X đại_lộ X này X hạn_chế X xe_cộ X lưu_thông X và X lúc X nàp X cũng X đầy X người X đi X bộ X , X là X một X trong X những X đại_lộ X hiện_đại X và X hấp_dẫn X nhất X Trung_Quốc X . X Kể X từ X thời X ky X giữa X của X nhà X Minh X , X đã X có X các X hoạt_động X thương_mại X . X Vào X thời X nhà X Thanh X , X 8 X khu X nhà X quý_tộc X và X công_chúa X đã X được X xây X ở X đây X sau X khi X một X giếng X nước_ngọt X đầy X nước X được X phát_hiện X ở X đây X , X do_đó X tên X phố X là X " X Vương_Phủ X " X và X " X Tỉnh X " X nghĩa_là X " X giếng X " X Năm X 1903 X , X chợ X Đông_An X được X lập X . X Trước X 1949 X , X đường_phố X này X được X gọi X là X Phố X Morrison X , X theo X tên X nhà_báo X Úc X George_Ernest_Morrison X . X Vương_Phủ X Tỉnh X đã X trở_thành X một X trong X 4 X khu_vực X trung_tâm X của X Bắc_Kinh X , X ngoài X Dashilar X , X Xidan X , X và X Liulichang X . X Nó X bắt_đầu X từ X Vương_Phủ X Tỉnh X Nam_Khẩu X , X nơi X có X Plaza X phương X Đông X và X Khách_sạn X Bắc_Kinh X . X Sau X đó X nó X hướng X theo X phía X Bắc X , X đi X qua X Nhà_sách X Tân_Hoa_Vương_Phủ_Tỉnh X . X Cửa_hàng X bách_hoá X Bắc_Kinh X cũng X như X Nhà_sách X Ngoại_văn X Bắc_Kinh X trước X khi X kết_thúc X tại X Sun_Dong_An_Plaza X . X Trước X cuối X thập_niên X 1990 X , X các X loại X xe X ô_tô X điện X , X xe X bus X và X các X phương_tiện X khác X chạy X qua X đường_phố X này X khiến X nó X tắc_nghẽn X . X Năm X 1999 X và X 2000 X thì X đại_lộ X này X đã X cấm X xe X Vương_Phủ X Tỉnh X là X nơi X có X 280 X thương_hiệu X cũ X của X Bắc_Kinh X . X Vương_Phủ X Tỉnh X được X hệ_thống X Tàu_điện_ngầm X Bắc_Kinh X phục_vụ X , X đến X Thiên_An_Môn X qua X một X lần X dừng X về X phía X Tây X theo X tuyến X số X 1 X có X một X nhà_ga X ở X phía X Nam X của X phố X , X có X cùng X tên X . X Cầu X Kênh_Tẻ X - X Cầu X Kênh_Tẻ X là X một X cây X cầu X bắc X qua X kênh X Tẻ X , X nối X Quận X 4 X với X Quận X 7 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Cầu X kết_nối X đường X Khánh_Hội X và X đường X Nguyễn_Hữu_Thọ X , X thuộc X tuyến X đường_trục X Bắc_Nam X của X thành_phố X . X Cầu X có X chiều X dài X 763 X m X , X được X hoàn_thành X và X thông X xe X vào X năm X 2004 X . X Tháng X 5 X năm X 2018 X , X Sở X Giao_thông X vận_tải X TP X HCM X thông_qua X dự_án X nâng_cấp X , X mở_rộng X cầu X từ X 15,1 X m X lên X 16,5 X m X , X trong X đó X chủ_yếu X mở_rộng X mặt_cầu X lên X 14 X m X cho X 4 X làn X xe X lưu_thông X . X Công_trình X có X tổng X vốn X đầu_tư X là X 89,9 X tỷ X đồng X , X hoàn_thành X năm X 2019 X . X Đông_Hưng X , X Phòng X Thành X Cảng X - X Đông_Hưng X là X một X thành_phố X cấp X huyện X thuộc X Phòng X Thành X Cảng X của X Quảng_Tây X , X Trung_Quốc X . X Đường X Hàm_Nghi X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Đường X Hàm_Nghi X hay X Đại_lộ X Hàm_Nghi X là X một X tuyến X đường X tại X trung_tâm X Quận X 1 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X nối X từ X chợ X Bến_Thành X đến X Bến X Bạch_Đằng X . X Hoài_Hoá X - X Hoài_Hoá X là X một X địa X cấp X thị X của X tỉnh X Hồ X Nam X , X Trung_Quốc X . X Phố X Láng_Hạ X - X Phố X Láng_Hạ X là X một X con X phố X thuộc X phường X Láng_Hạ X , X quận X Đống_Đa X , X thành_phố X Hà_Nội X . X Phố X rộng X 21m X và X dài X tới X 1654m X , X bắt_đầu X từ X ngã X tư X Giảng_Võ X - X La_Thành X chạy X qua X ngã X tư X Thái_Hà X - X IMGID:016451 Trên O cầu O , O khung_cảnh O khá O xô_bồ O , O vài O chiếc O xe O với O những O gương_mặt O say_xỉn O ghé O vào O ngã_giá O với O các O cô O gái O . O X Chợ X buôn_bán X hải_sản X Hoa_Nam X - X Chợ X bán_buôn X hải_sản X Hoa_Nam_Vũ_Hán X còn X được X gọi X là X chợ X hải_sản X Hoa_Nam X , X là X chợ X bán X động_vật X và X hải_sản X sống X ở X quận X Giang_Hán X , X Vũ_Hán X , X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Trung_Quốc X . X Chợ X đã X thu_hút X sự X chú_ý X của X truyền_thông X sau X khi X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X được X thông_báo X vào X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2019 X về X sự X bùng_phát X bệnh X viêm X phổi X ở X Vũ_Hán X . X Trong X số X 41 X người X ban_đầu X nhập_viện X vì X viêm X phổi X được X xác_định X là X nhiễm X virus X SARS-CoV X -2 X được X xác_nhận X trong X phòng_thí_nghiệm X vào X ngày X 2 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X hai_phần_ba X trong X số X này X đã X phơi X nhiễm X tại X chợ X . X Chợ X được X đóng_cửa X vào X ngày X 1 X tháng X 1 X năm X 2020 X để X làm X thủ_tục X vệ_sinh X và X khử_trùng X . X 33 X trên X tổng_số X 585 X mẫu_vật X được X lấy X từ X chợ X này X cho X thấy X bằng_chứng X của X 2019 X - X nCoV X . X Tân_Quy X - X Tân_Quy X là X một X phường X thuộc X Quận X 7 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Quốc_lộ X 13 X - X Quốc_lộ X 13 X là X quốc_lộ X theo X hướng X Nam X – X Bắc X , X từ X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X qua X Bình_Dương X , X Bình_Phước X và X kết_thúc X tại X cửa_khẩu X Hoa_Lư X , X biên_giới X Việt_Nam X – X Campuchia X . X Quốc_lộ X 13 X nối X với X quốc_lộ X 7 X của X Campuchia X và X đến X lượt X quốc_lộ X 7 X này X lại X nối X với X quốc_lộ X 13 X của X Lào X . X Quốc_lộ X 13 X bắt_đầu X từ X ngã X 5 X Đài X Liệt_sĩ X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X qua X quận X Bình_Thạnh X , X thành_phố X Thủ_Đức X thành_phố X Thuận_An X , X thành_phố X Thủ_Dầu_Một X , X thành_phố X Bến_Cát X và X huyện X Bàu_Bàng X các X huyện X Chơn_Thành X , X Hớn_Quản X , X thị_xã X Bình_Long X và X huyện X Lộc_Ninh X , X đến X cửa_khẩu X Hoa_Lư X Quốc_lộ X 13 X giao X nhau X với X quốc_lộ X 14 X tại X thị_xã X Chơn_Thành X , X tỉnh X Bình_Phước X . X Quốc_lộ X này X khi X vào X vùng X đô_thị X của X tỉnh X Bình_Dương X còn X có X tên X gọi X khác X là X Đại_lộ X Bình_Dương X . X Đại_lộ X Monivong X - X Đại_lộ X Monivong X là X một X đại_lộ X trung_tâm X và X là X con X đường X lớn X đông X người X qua_lại X tại X Phnôm_Pênh X , X Campuchia X . X Đại_lộ X được X đặt X theo X tên X của X Quốc_vương X Campuchia X Monivong X . X Hầu_hết X các X con X phố X ở X Phnôm_Pênh X đều X đánh_số X chứ X không X được X đặt X tên X và X người_dân X nơi X đây X quen X gọi X Đại_lộ X Monivong X là X Phố X 93 X . X Đây X là X con X đường_băng X qua X Đại_lộ X Sihanouk X nằm X gần X trung_tâm X của X thành_phố X . X Cầu X Kênh_Tẻ X - X Cầu X Kênh_Tẻ X là X một X cây X cầu X bắc X qua X kênh X Tẻ X , X nối X Quận X 4 X với X Quận X 7 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Cầu X kết_nối X đường X Khánh_Hội X và X đường X Nguyễn_Hữu_Thọ X , X thuộc X tuyến X đường_trục X Bắc_Nam X của X thành_phố X . X Cầu X có X chiều X dài X 763 X m X , X được X hoàn_thành X và X thông X xe X vào X năm X 2004 X . X Tháng X 5 X năm X 2018 X , X Sở X Giao_thông X vận_tải X TP X HCM X thông_qua X dự_án X nâng_cấp X , X mở_rộng X cầu X từ X 15,1 X m X lên X 16,5 X m X , X trong X đó X chủ_yếu X mở_rộng X mặt_cầu X lên X 14 X m X cho X 4 X làn X xe X lưu_thông X . X Công_trình X có X tổng X vốn X đầu_tư X là X 89,9 X tỷ X đồng X , X hoàn_thành X năm X 2019 X . X Hàng_Xanh X - X Hàng_Xanh X là X tên X một X ngã X tư X lớn X ở X quận X Bình_Thạnh X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X nơi X giao X giữa X đường X Điện_Biên_Phủ X và X đường X Xô_Viết_Nghệ_Tĩnh_Đây X là X một X trong X những X nút X giao_thông X quan_trọng X để X IMGID:016452 Gần O 23 O g O mà O vẫn O còn O gần O chục O cô O đang O chờ O khách O dưới O ánh O đèn O đường O . O X Ga_Bến_Thành X - X Ga_Bến_Thành X là X ga X chung X cho X các X tuyến X số X 1 X , X số X 2 X , X số X 3A X , X số X 4 X của X hệ_thống X Đường_sắt X đô_thị X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X được X xây_dựng X trên X khu X đất X rộng X 45.000 X m² X tại X công_trường X Quách_Thị_Trang X , X phường X Bến_Thành X , X quận X 1 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Vụ X đánh X bom X kép X Mogadishu X tháng X 10 X năm X 2022 X - X Vụ X đánh X bom X kép X Mogadishu X tháng X 10 X năm X 2022 X diễn X ra X vào X ngày X 29 X tháng X 10 X năm X 2022 X , X ít_nhất X 100 X người X đã X thiệt_mạng X và X 300 X người X bị_thương X do X một X vụ X đánh X bom X kép X ở X thủ_đô X Mogadishu X , X Somalia X . X Tổng_thống X của X quốc_gia X này X , X Hassan_Sheikh_Mohamud X đã X cáo_buộc X nhóm X thánh X chiến X người X Sunni X al-Shabaab X thực_hiện X vụ X tấn_công X . X Vụ X đánh X bom X đã X đánh_dấu X đánh_dấu X vụ X tấn_công X đẫm X máu X nhất X ở X Somalia X kể X từ X sau X vụ X đánh X bom X cũng X tại X nơi X này X vào X ngày X 14 X tháng X 10 X năm X 2017 X , X tại X cùng X một X ngã X ba X . X Đường X Châu_Văn_Liêm X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Đường X Châu_Văn_Liêm X là X một X tuyến X đường X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X nối X từ X đường X Hồng_Bàng X đến X đường X Hải_Thượng_Lãn_Ông X trên X địa_bàn X Quận X 5 X . X Dĩ_An X ( X phường X ) X - X Dĩ_An X là X phường X trung_tâm X của X thành_phố X Dĩ_An X , X tỉnh X Bình_Dương X , X Việt_Nam X . X Lũ_lụt X Hà_Nam X 2021 X - X Kể X từ X ngày X 17 X tháng X 7 X năm X 2021 X , X tỉnh X Hà_Nam X , X Trung_Quốc X đã X bị X ảnh_hưởng X bởi X lũ_lụt X nghiêm_trọng X , X gây X ra X bởi X một X đợt X mưa X lớn X kéo_dài X . X Kỷ_lục X lượng X mưa X tối_đa X 201,9 X mm X trong X một X giờ X đã X được X quan_sát X ở X tỉnh_lị X Trịnh_Châu X . X 19 X trạm X khí_tượng X trên X địa_bàn X tỉnh X đã X gia_hạn X hồ_sơ X lượng X mưa X hàng X ngày X . X Tính X đến X ngày X 25 X tháng X 7 X năm X 2021 X , X ít_nhất X 63 X người X thiệt_mạng X , X ít_nhất X 5 X người X mất_tích X , X 815.000 X người X sơ_tán X , X 1,1 X triệu X người X phải X di_dời X và X 9,3 X triệu X người X bị X ảnh_hưởng X . X Lũ_lụt X có X nhiều X khả_năng X xảy X ra X do X sự X gia_tăng X thời_tiết X khắc_nghiệt X do X biến_đổi X khí_hậu X ở X Trung_Quốc X . X Động_đất X Ōsaka X 2018 X - X Động_đất X Ōsaka X 2018 X là X trận X động_đất X xảy X ra X vào X lúc X 7:58 X ngày X 18 X tháng X 6 X năm X 2018 X . X Trận X động_đất X có X cường_độ X 5,6 X Mw X , X tâm X chấn X độ X sâu X khoảng X 13 X km X . X Không X có X cảnh_báo X sóng_thần X cho X trận X động_đất X này X . X Hậu_quả X trận X động_đất X đã X làm X 6 X người X chết X , X 434 X người X bị_thương X . X Các X dịch_vụ X tàu_điện X , X nước X và X các X dịch_vụ X thiết_yếu X khác X bị X gián_đoạn X tạm_thời X . X DefTech X AV8 X - X DefTech X AV8 X Gempita X ( X Thunder X ) X là X một X chiến_xa X bọc X thép X lội X nước X đa_nhiệm X phát_triển X bởi X Công_ty X quốc_phòng X Malaysia X DefTech X và X sự X trợ_giúp X của X Công_ty X quốc_phòng X Turkey_FNSS X . X Mẫu_Gempita X có X sự X tương_đồng X với X thiết_kế X và X công_nghệ X FNSS X Pars X của X Thổ_Nhĩ_Kỳ X . X Chiến_xa X này X có X thiết_kế X modul X cho_phép X thay_đổi X tháp X pháo X , X vũ_khí X , X cảm_biến X , X và X hệ_thống X liên_lạc X trên X cùng X một X khung X chiến_xa X . X Dòng X xe X này X có X 12 X biến_thể X , X bao_gồm X xe_bọc_thép X chở X quân X , X xe X chiến_đấu X bộ_binh X , X pháo_tự_hành X chống X tăng X , X xe X tín_hiệu X tình_báo X và X xe X cứu_hộ X . X AV8 X được X sản_xuất X bởi X DefTech X tại X Pahang X , X Malaysia X . X Ô X Cầu X Dền X IMGID:016453 Như O quá O quen_thuộc O , O thấy O chị O D. B-PER lại O , O các O cô O túa O ra O lấy O ” O quà O ” O là O mấy O cái O ... O OK O ( O bao_cao_su O OK O ) O ! O X Vòi_hoa_sen X - X Vòi_hoa_sen X hay X vòi_sen X là X một X dụng_cụ X được X thiết_kế X lắp_đặt X trong X các X phòng X tắm X , X nhà_tắm X hoặc X khu_vực X dành X cho X việc X tắm_gội X , X chủ_yếu X để X phun X nước X nóng X . X Vòi_hoa_sen X thường X được X thiết_kế X đơn_giản X gồm X một X thanh X ống X có X chiều X cao X hơn X người X tắm X , X thường X cố_định X và X dẫn X nước X từng X nguồn X nước X , X trên X ống X có X một X dụng_cụ X hình_tròn X nhô X ra X và X có X nhiều X lỗ X nhỏ X đều X nhau X trông X như X một X đài_sen X . X Nhờ X đài_sen X này X , X các X tia X nước X nhỏ X được X phun X đều X lên X các X vị_trí X thân_thể X khác X nhau X của X người X tắm X . X Vòi_hoa_sen X được X sử_dụng X rộng_rãi X do X tiết_kiệm X nước X khi X so_sánh X với X bồn_tắm X . X Trung_bình X 1 X lần X tắm X dùng X 80 X lít X nước X nếu X dùng X vòi_hoa_sen X , X trong X khi X đó X bồn_tắm X dùng X 150 X lít X . X Sức X căng X bề_mặt X - X Sức X căng X bề_mặt X hiểu X một_cách X nôm_na X là X đại_lượng X đánh_giá X độ X đàn_hồi X hay X độ X bền X của X mặt X liên X diện X giữa X hai X pha X . X Tính X đàn_hồi X của X mặt X lên X diện X giữa X hai X pha X có X được X trên X cơ_sở X lực X hút X phân_tử X trong X mỗi X pha X và X giữa X các X phân_tử X của X hai X pha X tiếp_giáp X mặt X liên X diện X . X Ví_dụ X tại X bề_mặt X liên X diện X giữa X hai X pha X : X nước X và X không_khí X sức X căng X ở X bề_mặt X giọt X nước X và X không_khí X được X hình_thành X do X lực X hút X giữa X các X phân_tử X nước X mạnh X hơn X nhiều X lực X hút X giữa X chúng X và X các X phân_tử X khí X cũng X như X lực X hút X giữa X các X phân_tử X khí X với X nhau X . X Do_đó X giọt X nước X trong X không_khí X có X xu_hướng X co_cụm X lại X sao X cho X diện_tích X bề_mặt X nhỏ X nhất X có_thể X . X Nếu X độ X lớn X của X lực X trọng_trường X nhỏ X hơn X , X các X lực X xung_quanh X giọt X nước X sẽ X cân_bằng X và X nó X sẽ X có X hình_cầu X . X HIện_tượng X dính X ướt X và X không X dính X ướt X : X Hiện_tượng X dính X ướt X xảy X ra X khi X có X sự X tiếp_xúc X giữa X 3 X pha X : X hai X pha X lỏng X trên X bề_mặt X pha X rắn X . X Ví_dụ X khi X giọt X nước X nằm X trên X một_bề X mặt X rắn X ưa X nước X , X do X lực X hút X giữa X các X phân_tử X ở X bề_mặt X rắn X với X các X phân_tử X nước_lớn X hơn X nhiều X lực X hút X giữa X các X phân_tử X nước X với X nhau X , X giọt X nước X sẽ X có X xu_hướng X trải X ra X tăng X diện_tích X mặt X liên X diện X giữa X nước X và X pha X rắn X . X Bề_mặt X rắn X càng X ưa X nước X thì X diện_tích X nước X trải X ra X càng X lớn X . X Có_thể X quan_sát X hiện_tượng X này X trên X một_số X chảo X chống X dính X . X Ngược_lại X nếu X một X giọt X nước X nằm X trên X bề_mặt X rắn X không X ưa X nước X nó X sẽ X có X xu_hướng X co_cụm X lại X sao X cho X diện_tích X bề_mặt X liên X diện X nước-không X khí X và X diện_tích X mặt X liên X diện X nước-bề X mặt X rắn X nhỏ X nhất X có_thể X . X Chúng_ta X có_thể X dễ_dàng X quan_sát X hiện_tượng X này X khi X nhìn X những X giọt X sương X trên X lá X vào X buổi X sáng X . X Một X trong X những X bề_mặt X không X ưa X nước X dễ X nhận X thấy X là X bề_mặt X lá_sen X và X lá X khoai X . X Hiện_tượng X mao_dẫn X : X Khi X cắm X ống X mao_quản X vào X nước X chúng_ta X cũng X có X hệ X 3 X pha X gồm X : X nước X thành X ống X mao_quản X và X không_khí X Tại X mặt X liên X diện X giữa X nước X và X thành X IMGID:016454 Nhận O ” O quà O ” O xong O , O các O cô O tản O ra O thật O nhanh O và O cô O nào O cũng O vội_vàng O giấu O bao_cao_su O vào O mép O thành O cầu O . O X IMGID:016455 Chị O D. B-PER lắc_đầu O : O ” O Tội_nghiệp O mấy O đứa O nhỏ O , O tụi O nó O sợ O công_an O truy_quét O kiểm_tra O thấy O có O bao_cao_su O trong O người O là O coi O như O tang_chứng O , O vật_chứng O hành_nghề O mại_dâm O sẽ O đi O trường O trại O ngay O , O khi O nào O có O khách O tụi O nó O mới O đem O theo O ” O . O X Das_Lied X der X Deutschen X - X Das_Lied X der X Deutschen X còn X có X tên X khác X là X Deutschlandlied X là X quốc_ca X Đức X từ X năm X 1922 X . X Lời X bài X hát X được X August_Heinrich_Hoffmann X von X Fallersleben X , X một X nhà_thơ X Đức X giữa X thế_kỷ X 19 X , X viết X phỏng X theo X giai_điệu X của X bản_nhạc X " X Gott X erhalte X Franz X den X Kaiser X " X do X Joseph_Haydn X sáng_tác X nhân_dịp X sinh_nhật X Hoàng_đế X La_Mã_Thần X thánh X năm X 1797 X . X Aiaaira X - X " X Aiaaira X " X ( X tiếng X Abkhaz X : X Аиааира X ; X " X Chiến_thắng X " X là X quốc_ca X của X nhà_nước X được X công_nhận X một X phần X Abkhazia X . X Bài X hát X đã X được X thông_qua X năm X 1992 X . X Lời X bài X hát X được X viết X bởi X nhà_thơ X Gennady_Alamia X , X và X phần X nhạc X được X sáng_tác X bởi X Valery_Chkadua X . X Deșteaptă-te X , X române X ! X - X Deșteaptă-te X , X române X ! X là X quốc_ca X của X România X . X Nó X được X sáng_tác X năm X 1848 X bởi X 2 X nhạc_sĩ X Andrei_Mureșanu X & X Gheorghe_Ucenescu X . X Nhưng X Romania X không X phải X là X quốc_gia X đầu_tiên X sử_dụng X bài X này X , X mà X là X Moldova X Thánh_ca X Thuỵ_Sĩ X - X Thánh_ca X Thuỵ_Sĩ X là X quốc_ca X của X Thuỵ_Sĩ X . X Nó X được X sáng_tác X vào X năm X 1841 X , X bởi X Alberich_Zwyssig X ( X 1808 X – X 1854 X ) X Từ X đó X , X nó X thường_xuyên X được X sử_dụng X trong X các X sự_kiện X yêu X nước X . X Tuy_nhiên X , X Hội_đồng X Liên_bang X đã X nhiều X lần X từ_chối X các X đề_nghị X chấp_nhận X nó X như X là X quốc_ca X chính_thức X . X Từ X 1961 X tới X 1981 X nó X tạm_thời X được X dùng X thay_thế X cho X bài X Rufst_Du X , X mein X Vaterland X bài X quốc_ca X của X Johann_Rudolf_Wyss X ( X 1743 X – X 1818 X ) X vốn X có X giai_điệu X dựa X trên X bài X quốc_ca X God_Save X the X King X của X Vương_quốc_Anh X . X Ngày X 1 X tháng X 8 X năm X 1981 X , X Thánh_ca X Thuỵ_Sĩ X đã X trở_thành X quốc_ca X chính_thức X . X Mã_Morse X - X Mã_Morse X hay X mã X Moóc-xơ X là X một X phương_pháp X được X sử_dụng X trong X viễn_thông X để X mã_hoá X văn_bản X ký_tự X như X trình_tự X chuẩn X của X hai X khoảng X thời_gian X tín_hiệu X khác X nhau X , X được X gọi X là X dấu_chấm X và X dấu_gạch_ngang X hoặc X dots X và X dash X . X Mã_Morse X được X đặt X theo X tên X của X Samuel_Morse X , X nhà_phát_minh X của X điện_báo X . X Mã_Morse X quốc_tế X mã_hoá X 26 X chữ_cái X tiếng X Anh X từ X A X đến X Z X , X một_số X chữ_cái X không X phải X tiếng X Anh X , X chữ_số X Ả_Rập X và X một X tập_hợp X nhỏ X các X dấu_câu X và X tín_hiệu X thủ_tục X . X Không X có X sự X phân_biệt X giữa X chữ X in X hoa X và X chữ X thường X . X Mỗi X biểu_tượng X mã X Morse X được X hình_thành X bởi X một X chuỗi X các X dấu_chấm X và X dấu_gạch_ngang X . X Thời_lượng X chấm X là X đơn_vị X đo X thời_gian X cơ_bản X trong X truyền X mã X Morse X . X Thời_lượng X của X dấu_gạch_ngang X gấp X ba X lần X thời_lượng X của X dấu_chấm X . X Mỗi X dấu_chấm X hoặc X dấu_gạch_ngang X trong X một X ký_tự X được X theo X sau X bởi X khoảng X thời_gian X vắng_mặt X tín_hiệu X , X được X gọi X là X khoảng X trắng X , X bằng X với X thời_lượng X dấu_chấm X . X Các X chữ_cái X của X một X từ X được X phân_tách X bằng X khoảng X trắng X có X thời_lượng X bằng X ba X dấu_chấm X và X các X từ X được X phân_tách X bằng X khoảng X trắng X bằng X bảy X dấu_chấm X . X Để X tăng X hiệu_quả X mã_hoá X , X mã X Morse X được X thiết_kế X sao X cho X độ X dài X của X mỗi X ký_hiệu X xấp_xỉ X với X tần_suất X xuất_hiện X của X ký_tự X mà X nó X thể_hiện X trong X văn_bản X của X IMGID:016456 Bữa O nào O ế O khách O , O mấy O cô O mới O có O cơ_hội O tụ O lại O nghe O chị O D. B-PER hay O những O đồng_đẳng_viên O khác O tâm_sự O , O nói_chuyện O về O AIDS O . O X IMGID:016457 Nhưng O hôm_nay O khách O nhiều O nên O chị O D. B-PER cũng O chẳng O muốn O la_cà O lâu O sau O khi O phát O ” O quà O ” O . O X IMGID:016458 Chị O quay O sang O bảo O tôi O : O ” O Đi O em O , O mình O qua O New B-LOC đi O ! O ” O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Quân_đội X nhà X Đinh X - X Quân_đội X nhà X Đinh X phản_ánh X việc X tổ_chức X quân_đội X và X chính_sách X quân_sự X của X nhà X Đinh X trong X lịch_sử X Việt_Nam X . X Quân_đội X nhà X Đinh X được X các X sử_gia X ghi_nhận X là X quân_đội X được X tổ_chức X chính_quy X đầu_tiên X trong X lịch_sử X Việt_Nam X . X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X - X Uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X là X một X uỷ_ban X khu_phố X tương_đương X cấp X trấn X do X chính_phủ X Trung_Quốc X thành_lập X năm X 2006 X . X Uỷ_ban X đóng X tại X đảo X mà X Trung_Quốc X gọi X là X Vĩnh_Hưng X thuộc X quần_đảo X Hoàng_Sa X và X chịu X trách_nhiệm X quản_lý X các X hoạt_động X hành_chính X dân_sự X trên X toàn_bộ X quần_đảo X hiện X đang X tranh_chấp X này X . X Trụ_sở X uỷ_ban X đặt X tại X Đồn X Cảnh_sát X Biên_phòng X biển X Vĩnh_Hưng X . X Trên X trang X của X Cục X Thống_kê X Quốc_gia X Trung_Quốc X , X uỷ_ban X Cư_dân X Vĩnh_Hưng X có X mã X trấn X là X 511902205001 X . X Danh_thiếp X - X Danh_thiếp X là X loại X thiếp X nhỏ X ghi X họ X tên X , X thường X có X kèm X theo X nghề_nghiệp X , X chức_vụ X , X địa_chỉ X , X dùng X để X giao_dịch X . X Danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X , X có X kích_thước X thông_dụng X là X 5,5 X × X 9,0 X cm X . X Tuy_nhiên X , X cũng X có X một_số X người X chọn X kích_thước X khác X như X 5,0 X × X 9,0 X cm X hay X 11 X × X 9 X cm X gập X đôi X , X tất_nhiên X , X dù X kích_thước X thế_nào X cũng X phải X đảm_bảo X yếu_tố X gọn_nhẹ X của X danh_thiếp X . X Về X mặt X thiết_kế X , X danh_thiếp X có X hai X loại X là X thiếp X đứng X và X thiếp X ngang X . X Về X mặt X chất_liệu X , X danh_thiếp X thường X được X in X trên X giấy X có X định_lượng X từ X 220 X gram X đến X 300 X gram X . X Nhưng X với X công_nghệ X ngày_càng X hiện_đại X , X cho_phép X in X danh_thiếp X trên X cả X nhựa X mỏng X hay X ghi X lên X đĩa X miniCD X . X In X danh_thiếp X là X một X công_việc X trước_tiên X của X các X cá_nhân X doanh_nghiệp X khi X kinh_doanh X chuyên_nghiệp X . X Bởi X card X visit X rất X quan_trọng X đối_với X các X công_ty X khi X đi X gặp_gỡ X khách_hàng X . X Danh_thiếp X có X nhiều X loại X khác X nhau X như X : X - X Danh_thiếp X vuông_góc X - X Danh_thiếp X bo X tròn X góc X - X Danh_thiếp X dập X nổi X - X Danh_thiếp X nhựa X trong X suốt X - X Danh_thiếp X gỗ X Quy_trình X in X danh_thiếp X và X chất_liệu X giấy X : X - X In_offset X chất_lượng X cao X - X Giấy X in X C300 X cán X mờ X 2 X mặt X Ngày_nay X in X danh_thiếp X không_chỉ X cần_thiết X cho X các X công_ty X doanh_nghiệp X mà X các X cá_nhân X cũng X có X nhu_cầu X lớn X không X kém X . X Ếch X giun X nguyễn X - X Ếch X giun X nguyễn_là X một X loài X ếch X giun X sọc X thuộc X họ X Ếch X giun X mới X được X phát_hiện X tại X cao_nguyên X Kon_Tum X , X miền X Trung X Việt_Nam X vào X năm X 2006 X và X được X công_bố X năm X 2012 X . X Tên X loài X này X được X đặt_để X vinh_danh X Nguyễn_Quảng_Trường X và X Nguyễn_Thiên_Tạo X , X hai X nhà X sinh_vật_học X Việt_Nam X có X đóng_góp X trong X việc X phát_hiện X ra X IMGID:016459 Tôi O theo O chị O D. B-PER vòng O về O công_viên B-LOC 23-9 I-LOC , O gần O khách_sạn B-LOC New I-LOC World I-LOC lộng_lẫy O ánh O đèn O . O X AEON X - X AEON X Co. X Ltd. X thường X viết X cách_điệu X ÆON X ; X là X công_ty X mẹ X của X AEON X Group X . X Trụ_sở X công_ty X đặt X tại X quận X Mihama X , X thành_phố X Chiba X , X Nhật_Bản X . X AEON X hiện X là X nhà_bán_lẻ X lớn X nhất X châu X Á. X Công_ty X phụ_trách X điều_hành X tất_cả X các X cửa_hàng X bán_lẻ X AEON X trực_tiếp X tại X Nhật_Bản X . X Trong X khi X đó X , X AEON X CO X . X ( X M X ) X BHD X điều_hành X tất_cả X các X Cửa_hàng X Bán_lẻ X AEON X trực_tiếp X tại X Malaysia X . X AEON X sở_hữu X mạng_lưới X bán_lẻ X bao_gồm X khoảng X 300 X công_ty X con X hợp_nhất X và X 26 X công_ty X liên_kết X theo X phương_thức X vốn X chủ_sở_hữu X - X bao_gồm X cửa_hàng X tiện_lợi X Ministop X , X trung_tâm X thương_mại X / X trung_tâm X bách_hoá X tổng_hợp X siêu_thị X cỡ X vừa X và X nhỏ X và X cửa_hàng X chuyên_doanh X Ga_Bản_Kiều X - X Bản_Kiều X là X ga X đường_sắt X và X tàu_điện_ngầm X ở X Tân_Bắc X , X Đài_Loan X được X phục_vụ X bởi X Đường_sắt X cao_tốc X Đài_Loan X , X Cục X Đường_sắt X Đài_Loan X và X tàu_điện_ngầm X Đài_Bắc X . X Tất_cả X các X bài X hát X và X nền_tảng X trong X nhà_ga X được X đặt X dưới X lòng X đất X . X Ngân_hàng X thương_mại X cổ_phần X Sài_Gòn X Thương_Tín X - X Ngân_hàng X thương_mại X cổ_phần X Sài_Gòn X Thương_Tín X , X giao_dịch X dưới X tên X Sacombank X , X là X một X ngân_hàng X thương_mại X cổ_phần X của X Việt_Nam X , X thành_lập X vào X năm X 1991 X . X Năm X 2012 X , X Sacombank X có X vốn_điều_lệ X là X 14.176 X tỷ X đồng X , X được X coi X là X ngân_hàng X thương_mại X cổ_phần X có X vốn_điều_lệ X và X hệ_thống X chi_nhánh X lớn X nhất X Việt_Nam X . X Trong X những X năm X đầu X mới X thành_lập X , X Sacombank X là X một X tổ_chức X tín_dụng X nhỏ X với X vốn_điều_lệ X khoảng X 3 X tỷ X đồng X . X Trong X những X năm X 1995-1998 X , X với X sáng_kiến X phát_hành X cổ_phiếu X đại_chúng X Sacombank X đã X có_thể X nâng X vốn X từ X 23 X tỷ X lên X 71 X tỷ X đồng X . X Hiện_tại X Sacombank X kinh_doanh X trong X các X lĩnh_vực X chính X sau X đây X : X huy_động X vốn X , X tiếp_nhận X vốn X vay X trong X nước X ; X cho X vay X , X hùn X vốn X và X liên_doanh X , X làm X dịch_vụ X thanh_toán X giữa X các X khách_hàng X ; X Huy_động X vốn X ngắn_hạn X , X trung_hạn X , X dài_hạn X của X các X tổ_chức X , X dân_cư X dưới X các X hình_thức X gửi X tiền X có X kỳ_hạn X , X không X kỳ_hạn X , X chứng_chỉ X tiền X gửi X , X tiếp_nhận X vốn X đầu_tư X và X phát_triển X của X các X tổ_chức X trong X nước X , X vay X vốn X của X các X tổ_chức X tín_dụng X khác X , X cho X vay X ngắn_hạn X , X trung_hạn X , X dài_hạn X đối_với X các X tổ_chức X và X cá_nhân X , X chiết_khấu X các X thương_phiếu X , X trái_phiếu X và X giấy_tờ X có X giá X , X hùn X vốn X và X liên_doanh X theo X pháp_luật X ; X Làm X dịch_vụ X thanh_toán X giữa X các X khách_hàng X ; X Kinh_doanh X vàng_bạc X , X ngoại_tệ X , X thanh_toán X quốc_tế X ; X Huy_động X vốn X từ X nước_ngoài X và X các X dịch_vụ X ngân_hàng X khác X trong X mối X quan_hệ X với X nước_ngoài X khi X được X Ngân_hàng X Nhà_nước X cho_phép X . X Avadi X - X Avadi X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X Thiruvallur X thuộc X bang X Tamil_Nadu X , X Ấn_Độ X . X Bandai_Namco_Entertainment X - X Bandai_Namco_Entertainment X Inc. X là X một X nhà_phát_triển X và X phát_hành X trò_chơi X điện_tử X đa X quốc_gia X của X Nhật_Bản X , X có X trụ_sở X tại X Minato-ku X , X Tokyo X . X Các X chi_nhánh X quốc_tế X của X nó X , X Bandai_Namco_Entertainment_America X và X Bandai_Namco_Entertainment_Europe X , X lần_lượt X có X trụ_sở X tại X Santa_Clara X , X California X và X Lyon X , X Pháp X . X Đây X là X một X công_ty X con X thuộc X sở_hữu X của X Bandai_Namco_Holdings X . X Bandai_Namco_Entertainment X được X thành_lập X vào X ngày X 31 X tháng X 3 X năm X 2006 X , X sau X khi X hợp_nhất X giữa X Namco X và X Bandai X vào X ngày X 29 X tháng X 9 X năm X trước X đó X . X Ban_đầu X được X IMGID:016460 Đây O là O nơi O ” O hoa O đêm O ” O hoạt_động O rất O mạnh O từ O nửa_đêm O về O sáng O vì O nhiều O khách O nước_ngoài O . O X Montbrió X del X Camp X - X Montbrió X del X Camp X là X một X đô_thị X trong X comarca X Baix_Camp X , X tỉnh X Tarragona X , X cộng_đồng X tự_trị X Catalonia X , X Tây_Ban_Nha X . X Dân_số X năm X 2006 X là X 1.774 X người X . X Fano X - X Fano X [ X ˈfaːno X ] X là X một X thị_trấn X và X comune X của X tỉnh X Pesaro X và X Urbino X thuộc X vùng X Marche X , X Ý. X Đây X là X khu X nghỉ_mát X ven X biển X cách X 12 X kilômét X về X phía X đông X nam X của X Pesaro X , X và X nằm X trên X khu_vực X Via_Flaminia X hướng X ra X biển X Adriatic X . X Escalona X del X Prado X - X Escalona X del X Prado X là X một X đô_thị X ở X tỉnh X Segovia X , X Castile X và X León X , X Tây_Ban_Nha X . X Theo X điều_tra X dân_số X năm X 2004 X của X Viện X thống_kê X quốc_gia X Tây_Ban_Nha X , X đô_thị X này X có X dân_số X 612 X người X . X Magallón X - X Magallón X là X một X đô_thị X ở X tỉnh X Zaragoza X , X Aragon X , X Tây_Ban_Nha X . X Theo X điều_tra X dân_số X 2004 X của X Viện X thống_kê X Tây_Ban_Nha X ( X INE X ) X đô_thị X này X có X dân_số X là X 1.164 X người X . X Diện_tích X đô_thị X này X là X 78 X ki-lô-mét X vuông X . X Olbia X - X Olbia X là X một X đô_thị X và X cộng_đồng X ( X comune X ) X ở X tỉnh X Sassari X trong X vùng X Sardinia X miền X bắc X nước X Ý. X Đô_thị X Olbia X có X diện_tích X ki X lô X mét_vuông X , X dân_số X thời_điểm X năm X 2010 X là X 56.231 X người X . X Đô_thị X Olbia X có X các X đơn_vị X dân_cư X ( X frazioni X ) X sau X : X Berchiddeddu X , X Murta_Maria X , X Pittulongu X , X Rudalza-Porto X Rotondo X , X San_Pantaleo X . X Olbia X nằm X ở X đông X bắc X Sardinia X , X trong X tiểu_vùng X Gallura X . X Được X gọi X là X Olbia X trong X thời_đại X La_Mã X , X Civita X trong X thời X Trung_cổ X và X Terranova_Pausania X trước X những X năm X 1940 X , X Olbia X một X lần X nữa X tên X chính_thức X của X thành_phố X sau X giai_đoạn X của X chủ_nghĩa_phát_xít X . X Giuggianello X - X Giuggianello X là X một X đô_thị X và X thị_xã X của X Ý. X Đô_thị X này X thuộc X tỉnh X Lecce X trong X vùng X Apulia X . X Giuggianello X có X diện_tích X 10 X km2 X , X dân_số X theo X ước_tính X năm X 2005 X của X Viện X thống_kê X quốc_gia X Ý X là X 1235 X người X . X Các X đơn_vị X dân_cư X : X Đô_thị X Giuggianello X giáp X với X các X đô_thị X : X Giurdignano X , X Minervino X di X Lecce X , X Muro_Leccese X , X Palmariggi X , X Poggiardo X , X Sanarica X . X Lobsang_Rampa X - X Tuesday_Lobsang_Rampa X tự X nhận X mình X là X linh_hồn X của X một X vị X lama X người X Tây_Tạng X đã X mượn X tạm X xác X của X một X người X Anh X tên X là X Cyril_Hoskin_Cái X tên X Tuesday X liên_quan X đến X lời X ông X kể X rằng X các X quý_tộc X người X Tây_Tạng X được X đặt X tên X theo X ngày X mà X họ X sinh X ra X . X Vào X tháng X 11 X năm X 1956 X một X cuốn X sách X với X tựa X đề X The_Third_Eye X được X xuất_bản X ở X Anh X . X Cuốn X sách X được X viết X bởi X một X người X ký_tên X là X Lobsang_Rampa X và X kể X lại X những X kinh_nghiệm X của X ông X khi X lớn X lên X trong X một X tu_viện X ở X Tây_Tạng X từ X năm X lên X bảy X tuổi X . X Tựa X đề X cuốn X sách X liên_quan X đến X một X cuộc X phẫu_thuật X trên X trán X để X mở X ra X con X mắt X thứ X ba X để X làm X tăng_cường X khả_năng X nhìn X aura X của X ông X . X Kinh_tế X Luxembourg X - X Nền X kinh_tế X Luxembourg X chủ_yếu X phụ_thuộc X vào X ngành X ngân_hàng X , X thép X và X công_nghiệp X . X Luxembourg X là X quốc_gia X có X tổng_sản_phẩm X quốc_nội X bình_quân X đầu X người X cao X nhất X thế_giới X Luxembourg X là X quốc_gia X có X ngành X công_nghiệp X phát_triển X đa_dạng X , X trái_ngược X với X ngành X công_nghiệp X của X Qatar X khi X phụ_thuộc X chủ_yếu X vào X ngành X IMGID:016461 Trời O đổ O mưa O to O , O mấy O bóng_hồng O túa O nhau O chạy O mất_hút O vào O đêm O đen O . O X Mùa X mưa X - X Mùa X mưa X là X thuật_ngữ X ( X từ X ) X thông_thường X được X sử_dụng X để X miêu_tả X các X mùa X trong X đó X lượng X mưa X trung_bình X trong X khu_vực X được X tăng X lên X đáng_kể X . X Nó X được X sử_dụng X chủ_yếu X để X miêu_tả X thời_tiết X tại X các X khu_vực X nhiệt_đới X . X Thời_tiết X tại X khu_vực X này X bị X chi_phối X chủ_yếu X bởi X chuyển_động X của X vành_đai X mưa X nhiệt_đới X , X nó X dao_động X từ X các X vùng X nhiệt_đới X phía X bắc X tới X các X vùng X nhiệt_đới X phía X nam X theo X tiến_trình X của X năm X . X Vành_đai X mưa X nhiệt_đới X nằm X ở X Nam_bán_cầu X vào_khoảng X tháng X 11 X tới X tháng X 3 X năm X sau X , X cũng X là X thời_gian X mùa X khô X ở X Bắc_bán_cầu X . X Mỗi X ngày X bắt_đầu X với X sự X nóng_bức X và X nhiều X nắng X , X với X độ_ẩm X cao X tích_luỹ X trong X ngày X và X tạo X ra X những X trận X mưa X dông X , X mưa_rào X xối_xả X vào X buổi X chiều X và X tối X . X Từ X tháng X 4 X tới X tháng X 10 X , X vành_đai X mưa X nằm X ở X Bắc_bán_cầu X và X các X khu_vực X nhiệt_đới X phía X bắc X trải X qua X mùa X mưa X của X mình X . X Vành_đai X mưa X nhiệt_đới X này X kéo_dài X xa X nhất X về X phía X bắc X tới X khoảng X đường X hạ_chí X tuyến X cũng X như X xa X nhất X về X phía X nam X tới X khoảng X đường X đông_chí X tuyến X . X Gần X các X vĩ_độ X này X thì X chỉ X có X một X mùa X khô X và X một X mùa X mưa X mỗi X năm X . X Ở X khu_vực X gần X xích_đạo X thì X có X hai X mùa X mưa X và X hai X mùa X khô X do X vành_đai X mưa X đi X ngang X qua X đây X hai X lần X mỗi X năm X , X một X lần X do X vành_đai X mưa X di_chuyển X về X phía X bắc X và X một X lần X do X vành_đai X này X di_chuyển X về X phía X nam X . X Giữa X các X vùng X nhiệt_đới X và X xích_đạo X , X các X khu_vực X có_thể X trải X qua X các X mùa X mưa X dài X hay X ngắn X . X Tuy_nhiên X , X địa_hình X khu_vực X có_thể X biến_đổi X đáng_kể X các X mẫu X hình X khí_hậu X này X . X Ở X Việt_Nam X mùa X mưa X biểu_hiện X rõ_rệt X ở X miền X Nam X , X thường X bắt_đầu X từ X cuối X tháng X 4 X hoặc X đầu X tháng X 5 X cho X đến X hết X tháng X 10 X , X riêng X ở X khu_vực X duyên_hải X Trung_Bộ X từ X đèo X Ngang X tới X mũi X Dinh X thì X lệch X hẳn X về X thu X đông X từ X tháng X 8 X đến X tháng X 12 X . X Những X cơn X mưa X dài X có_thể X gây X bão X . X 21 X P X / X Giacobini–Zinner X - X Comet X Giacobini-Zinner X là X một X sao_chổi X theo X chu_kỳ X trong X Hệ X mặt_trời X . X Nó X được X phát_hiện X bởi X Michel_Giacobini X người X đã X quan_sát X sao_chổi X trong X chòm_sao X Bảo_Bình X vào X ngày X 20/12/1900 X . X Nó X đã X được X phục_hồi X hai X trạng_thái X bởi X Ernst_Zinner X trong X khi X quan_sát X các X ngôi_sao X biến_đổi X gần X Beta_Scuti X vào X ngày X 23 X tháng X 10 X năm X 1913 X . X Trong X lần X xuất_hiện X của X mình X , X Giacobini-Zinner X có_thể X đạt X tới X cường_độ X 7-8 X , X nhưng X vào X năm X 1946 X , X nó X đã X trải X qua X một X loạt X các X vụ X nổ X khiến X nó X sáng X như X cường_độ X thứ X 5 X . X Nó X là X cơ_thể X mẹ X của X mưa X sao_băng X Giacobinids_Các X sao_chổi X hiện X đang X có X MOID X với X Trái_Đất X là X 0,035 X AU X Giacobini-Zinner X là X mục_tiêu X của X tàu_vũ_trụ X thám_hiểm X sao_chổi X quốc_tế X , X đi X qua X đuôi X plasma X vào X ngày X 11 X tháng X 9 X năm X 1985 X . X Ngoài_ra X , X các X quan_chức X không_gian X Nhật_Bản X đã X cân_nhắc X chuyển_hướng X tàu X thăm_dò X liên X hành_tinh X Sakigake X sang X cuộc X chạm_trán X năm X 1998 X với X Giacobini-Zinner X , X nhưng X tàu X thăm_dò X đó X thiếu X chất X đẩy X cho X các X thao_tác X IMGID:016462 Đồng_hồ O đã O chuyển O sang O ngày O mới O . O X Orient_Watch X - X Orient_Watch X là X tên X một X thương_hiệu X thuộc X Seiko_Epson X được X sử_dụng X cho X việc X thiết_kế X , X sản_xuất X và X quảng_bá X các X loại X mặt_hàng X đồng_hồ X . X Hiện_tại X , X đây X là X đơn_vị X thuộc X sở_hữu X hoàn_toàn X của X công_ty X Orient_Watch_Company X , X Limited_Công_ty X được X thành_lập X tại X Hino X , X Tokyo X , X Nhật_Bản X vào X ngày X 13 X tháng X 7 X năm X 1950 X . X Kể X từ X năm X 2001 X , X nó X trở_thành X công_ty X con X thuộc X quyền X của X một X trong X ba X công_ty X chính X trong X Seiko_Group X và X hoàn_toàn X trở_thành X công_ty X lép X vốn X kể X từ X năm X 2009 X . X Orient X chủ_yếu X sản_xuất X các X mẫu X đồng_hồ X cơ X , X tuy_nhiên X hãng X cũng X sản_xuất X cả X các X loại X đồng_hồ X quartz X , X năng_lượng X ánh_sáng X và X đồng_hồ X radio X . X Bên X cạnh X lĩnh_vực X kinh_doanh X chính X này X , X công_ty X còn X sản_xuất X một_số X linh_kiện X chuyển_động X và X linh_kiện X điện_tử X để X lắp_ráp X cho X các X thiết_bị X điện_tử X của X Seiko_Epson X . X Công_ty X sản_xuất X tất_cả X các X loại X linh_kiện X và X sản_phẩm X của X mình X tại X Nhật_Bản X . X Đồng_hồ X nhiều X kim X - X Đồng_hồ X nhiều X kim X là X loại X đồng_hồ X ngoài X chức_năng X chỉ X giờ X , X còn X kết_hợp X thêm X các X kim X có X chức_năng X đo_đếm X đồng_hồ X trên X cùng X một_mặt X đồng_hồ X . X Ngoài_ra X , X đồng_hồ X nhiều X kim X còn X có_thể X có X thêm X chức_năng X chỉ X ngày X , X chỉ X thứ X hay X một_số X loại X cao_cấp X còn X có X cả X chức_năng X lịch X vạn X niên X . X Người X đầu_tiên X chế_tạo X ra X đồng_hồ X nhiều X kim X là X ông X Louis_Moinet X , X thợ X đồng_hồ X của X vua X Louis_XVIII X . X Về X sau X đồng_hồ X nhiều X kim X được X sử_dụng X rất X rộng_rãi X trong X ngành X quân_sự X , X đặc_biệt X là X ở X trong X pháo_binh X để X canh X thời_gian X bắn X pháo X . X Rado X - X Rado X là X hãng X sản_xuất X đồng_hồ X có X trụ_sở X tại X Lengnau X , X Thuỵ_Sĩ X . X Ngày_nay X , X hãng X sản_xuất X khoảng X nữa X triệu X đồng_hồ X mỗi X năm X , X với X đội_ngũ X nhân_viên X khoảng X 470 X người X . X Thương_hiệu X đồng_hồ X Rado X được X cung_cấp X ở X khoảng X 150 X quốc_gia X , X với X hơn X 5.900 X điểm X bán X hàng X . X Thị_trường X quan_trọng X nhất X của X hãng X là X khu_vực X Đông_Nam_Á X , X Nhật_Bản X , X Trung_Quốc X , X Ấn_Độ X , X Trung_Đông X , X các X quốc_gia X khác X ở X châu_Âu X và X Mỹ X . X Đồng_hồ X trăng X sao X - X Đồng_hồ X trăng X sao X là X một X loại X đồng_hồ X ngoài X chức_năng X chỉ X giờ X còn X có X chức_năng X chỉ_dẫn X chu_kỳ X tròn X khuyết X của X mặt_trăng X . X Chức_năng X trăng X sao X đầu_tiên X xuất_hiện X trên X đồng_hồ X treo X tường X , X về X sau X được X đưa X vào X đồng_hồ X đeo X tay X . X Đa_số X đồng_hồ X trăng X sao X là X đồng_hồ X thạch_anh X ( X quartz X ) X do X chi_phí_sản_xuất X đồng_hồ X trăng X sao X cơ X ( X automatic X ) X rất X cao X . X Ngoài X đồng_hồ X kim X ( X analog X ) X một_số X đồng_hồ X điện_tử X ( X digital X ) X cũng X có X chức_năng X chỉ_dẫn X chu_kỳ X mặt_trăng X . X Một_số X hãng X ngoài X chỉ X mặt_trăng X còn X đưa X vào X chức_năng X chỉ X mặt_trời X nhằm X chỉ X sáng X tối X . X Đồng_hồ_analog X - X Đồng_hồ X analog X là X một X chiếc X đồng_hồ X có X màn_hình X không X phải X là X kỹ_thuật_số X mà X là X tương_tự X với X mặt X đồng_hồ X truyền_thống X . X Tên X là X một X ví_dụ X về X một X chữ_viết X tắt X ; X nó X được X tạo X ra X để X phân_biệt X đồng_hồ X analog X , X được X gọi X đơn_giản X là X " X đồng_hồ X " X từ X đồng_hồ X kỹ_thuật_số X mới X hơn X . X Nó X tập_trung X đề_cập X đến X việc X thiết_kế X của X màn_hình X , X không X phụ_thuộc X vào X công_nghệ X tính X giờ X sử_dụng X trong X đồng_hồ X chuyển_động X hoặc X mô-đun X , X mặc_dù X đối_thủ X của X nó X , X " X đồng_hồ X kỹ_thuật_số X " X thường X bao_hàm X là X điện_tử X IMGID:016463 Đường_phố O , O công_viên O vắng_lặng O mà O chị O D. B-PER vẫn O đứng O đó O ngó O tới O ngó O lui O ra_chiều O sốt_ruột O . O X Phú_Nhuận X - X Phú_Nhuận X là X một X quận X nội_thành X thuộc X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Thái_Nguyên X - X Thái_Nguyên X là X một X tỉnh X trung_du X thuộc X vùng X Đông_Bắc_Bộ X , X tỉnh_lỵ X là X thành_phố X Thái_Nguyên X , X cách X trung_tâm X thủ_đô X Hà_Nội X 75 X km X , X và X là X tỉnh X nằm X trong X Vùng X thủ_đô X Hà_Nội X . X Năm X 2023 X , X Thái_Nguyên X là X đơn_vị X hành_chính X Việt_Nam X đông X thứ X 25 X về X số X dân X , X xếp X thứ X 14 X về X Tổng_sản_phẩm X trên X địa_bàn X ( X GRDP X ) X GRDP X đạt X 150.195 X tỉ X Đồng X đứng X thứ X 2 X vùng X Trung_du X và X miền X núi X phía X Bắc X ( X sau X tỉnh X Bắc_Giang X , X đứng X thứ X 6 X vùng X thủ_đô X sau X Hà_Nội X , X Bắc_Ninh X , X Hải_Dương X , X Bắc_Giang X và X Vĩnh_Phúc X . X GRDP X bình_quân X đầu X người X đạt X trên X 115 X triệu X đồng X đứng X đầu X vùng X trung_du X và X miền X núi X phía X bắc X , X nằm X trong X top X 12 X tỉnh_thành X có X GRDP X đầu X người X cao X nhất X cả X nước X . X Tốc_độ X tăng_trưởng X GRDP X năm X 2023 X đạt X 5,56 X % X Thái_Nguyên X hiện X là X tỉnh X duy_nhất X trong X khu_vực X trung_du X miền X núi X phía X bắc X nhằm X trong X nhóm X 18 X tỉnh X thành_phố X tự X cân_đối X thu_chi X ngân_sách X và X cũng X là X tỉnh X thu X ngân_sách X đứng X đầu X vùng X . X Thái_Nguyên X cũng X là X tỉnh X duy_nhất X của X khu_vực X trung_du X miền X núi X phía X Bắc X nằm X trong X Top X 10 X tỉnh X thành_phố X có X mức X thu_nhập X bình_quân X đầu X người X GNI X cao X nhất X cả X nước X năm X 2020 X Tính X sơ_bộ X đến X năm X 2020 X , X dân_số X tỉnh X Thái_Nguyên X là X 1.307.871 X người X , X là X tỉnh X đông X dân X thứ X 25 X toàn_quốc X và X đứng X thứ X 3 X các X tỉnh X trong X vùng X Trung_du X miền X núi X phía X Bắc X . X Sau X 10 X năm X dân_số X tỉnh X Thái_Nguyên X tăng X 163.635 X người X , X tỷ_lệ X tăng X dân_số X bình_quân X là X 1,36% X năm X . X Tính X từ X thời_điểm X tổng X điều_tra X dân_số X và X nhà X ở X 01/04/2019 X thì X hết X năm X 2020 X dân_số X tỉnh X Thái_Nguyên X tăng X thêm X 21.120 X người X . X Tỉnh X có X 434.111 X người_người X cư_trú X ở X khu_vực X thành_thị X , X chiếm X 32% X tổng X dân_số X ; X 876.484 X người X cư_trú X ở X khu_vực X nông_thôn X , X chiếm X 68% X tổng X dân_số X của X tỉnh X . X Năm X 2019 X , X tỷ_lệ X dân_số X sống X ở X thành_thị X của X tỉnh X đứng X thứ X 18 X so X với X cả X nước X và X đứng X đầu X trong X số X các X tỉnh X Trung_du X và X miền X núi X phía X Bắc X , X đứng X thứ X hai X trong X vùng X Thủ_đô X Theo X kết_quả X của X tổng X điều_tra X dân_số X nhà X ở X năm X 2019 X của X Tổng_cục X Thống_kê X , X Thái_Nguyên X là X địa_phương X đứng X thứ X 3 X cả X nước X về X tỷ_lệ X sở_hữu X ô_tô X cá_nhân X trên X hộ X dân X với X tỷ_lệ X 10,3% X chỉ X xếp X sau X Hà_Nội X và X Đà_Nẵng X và X đây X cũng X là X tỉnh X có X tỉ_lệ X số X hộ X gia_đình X sử_dụng X điện_thoại X đứng X thứ X 3 X cả X nước X , X chỉ X xếp X sau X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X và X Cà_Mau X . X Theo X kết_quả X Chỉ_số X cải_cách X hành_chính X ( X PCI X ) X năm X 2019 X của X các X tỉnh X , X thành_phố X , X Thái_Nguyên X xếp X vị_trí X thứ X 12/63 X với X tổng_số X 67,71 X điểm X , X tăng X 6 X bậc X so X với X năm X 2018 X . X Đứng X đầu X vùng X Trung_du X miền X núi X phía X Bắc X . X Chỉ_số X hiệu_quả X quản_trị X và X hành_chính X công X cấp X tỉnh X ở X Việt_Nam X năm X 2020 X , X tỉnh X Thái_Nguyên X đạt X tổng X điểm X 46.471 X , X thuộc X nhóm X 16 X tỉnh X đạt X điểm_cao X nhất X sau X tỉnh X Quảng_Ninh X và X tỉnh X Đồng_Tháp X 6/8 X chỉ_số X nội_dung X PAPI X IMGID:016464 Không O còn O bóng O một O cô O gái O nào O vậy_mà O rất O lâu O sau O chị O mới O bảo O tôi O : O ” O Chắc O tụi O nó O trốn O mưa O hết O rồi O , O chị_em O mình O về O đi O ” O . O X Giải_thể X nhân_cách X - X Giải_thể X nhân_cách X là X cảm_giác X tách X ra X khỏi X cơ_thể X , X tâm_trí X , X cảm_xúc X và X / X hoặc X cảm_giác X của X một X người X . X Bệnh_nhân X cảm_thấy X họ X có X sự X thay_đổi X và X cảm_thấy X được X rằng X thế_giới X trở_nên X mơ_hồ X , X hão_huyền X , X ít X thực_tế X hơn X , X vô_nghĩa X hoặc X xa_rời X thực_tế X . X Bệnh_nhân X cảm_thấy X như X có X một X người X quan_sát X bên X ngoài X cuộc_sống X của X họ X . X Họ X cảm_thấy X không X thực X hoặc X giống X như X một X con X robot X hoặc X tự_động X Họ X có_thể X cảm_thấy X tình_cảm X và X thể_chất X tê_liệt X hoặc X cảm_thấy X tách X ra X , X với X ít X cảm_xúc X . X Một_số X bệnh_nhân X không_thể X nhận X ra X hoặc X mô_tả X cảm_xúc X của X họ X Họ X thường X cảm_thấy X bị X ngắt X kết_nối X khỏi X ký_ức X và X không_thể X nhớ X rõ_ràng X . X Giải_thể X nhân_cách X mạn_tính X đề_cập X đến X Rối_loạn X giải_thể X nhân_cách X / X tri_giác X sai X thực_tại X , X được X DSM-5 X phân_loại X là X rối_loạn X phân_ly X , X dựa X trên X những X phát_hiện X cho X thấy X quá_trình X giải_thể X nhân_cách X và X tri_giác X sai X thực_tại X phổ_biến X trong X các X rối_loạn X phân_ly X khác X bao_gồm X cả X rối_loạn X nhận_dạng X phân_ly X . X Mặc_dù X mức_độ X giải_thể X nhân_cách X và X tri_giác X sai X thực_tại X ( X derealization X ) X có_thể X xảy X ra X với X bất_kỳ X ai X đang X bị X lo_lắng X hoặc X căng_thẳng X tạm_thời X , X nhưng X tình_trạng X giải_thể X nhân_cách X mạn_tính X liên_quan X nhiều X hơn X đến X những X cá_nhân X đã X từng_trải X qua X chấn_thương X nghiêm_trọng X hoặc X căng_thẳng X / X lo_lắng X kéo_dài X . X Rối_loạn X giải_thể X nhân_cách X / X tri_giác X sai X thực_tại X là X triệu_chứng X quan_trọng X nhất X trong X phổ X rối_loạn X phân_ly X , X bao_gồm X rối_loạn X nhân_dạng X phân_ly X và X " X rối_loạn X phân_ly X không X biệt X định X khác X " X Đây X cũng X là X một_triệu X chứng X nổi_bật X trong X một_số X rối_loạn X không X phân_ly X khác X , X chẳng_hạn X như X rối_loạn X lo_âu X , X trầm_cảm X , X rối_loạn X lưỡng_cực X , X tâm_thần X phân_liệt X , X rối_loạn X nhân_cách X phân_liệt X , X suy X giáp X hoặc X rối_loạn X nội_tiết X , X rối_loạn X nhân_cách X loại X phân_liệt X , X rối_loạn X nhân_cách X ranh_giới X , X rối_loạn X ám_ảnh X cưỡng_chế X , X migraine X và X thiếu X ngủ X ; X giải_thể X nhân_cách X cũng X có_thể X là X triệu_chứng X của X một_số X loại X động_kinh X do X nguyên_nhân X thần_kinh X . X IMGID:016465 Chị O D. B-PER lại O lầm_lũi O đạp O xe O giữa O phố O đêm O . O X Gò_Công_Tây X - X Gò_Công_Tây X là X một X huyện X thuộc X tỉnh X Tiền_Giang X , X Việt_Nam X . X Đường X Nguyễn_Thị_Minh_Khai X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Đường X Nguyễn_Thị_Minh_Khai X là X một X con X đường X tại X trung_tâm X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X đi X từ X ngã X sáu X Cộng_Hoà X đến X cầu X Thị_Nghè X . X Đường X Cách_Mạng_Tháng_Tám X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Đường X Cách_Mạng_Tháng_Tám X là X một X tuyến X đường_trục X huyết_mạch X trên X địa_bàn X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X nối X từ X ngã X sáu X Phù_Đổng X đến X ngã X tư X Bảy_Hiền X Chợ X Bà X Chiểu X - X Chợ X Bà X Chiểu X là X một X chợ_lớn X toạ_lạc X tại X khu_vực X trung_tâm X quận X Bình_Thạnh X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Nơi X đây X bày_bán X mọi X loại X sản_phẩm X từ X đồ X gia_dụng X , X quần_áo X , X giày_dép X , X nón X lá X tới X nhu_yếu_phẩm X hàng X ngày X và X đặc_biệt X là X đồ X si X . X Chợ X Bà X Chiểu X là X một X trong X những X ngôi X chợ X lâu_đời X ở X Sài_Gòn X . X Sơ_khai X là X chợ X Xổm X , X sau X trở_thành X chợ X trung_tâm X của X tỉnh X Gia_Định X và X ngày_nay X là X chợ X trung_tâm X của X quận X Bình_Thạnh X . X Nghĩa_Hưng X - X Nghĩa_Hưng X là X một X huyện X ven X biển X nằm X ở X phía X nam X tỉnh X Nam_Định X , X Việt_Nam X . X Đường X Phạm_Ngũ_Lão X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Đường X Phạm_Ngũ_Lão X là X một X tuyến X đường X tại X Quận X 1 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Con X đường X này X cùng X với X các X con X đường X Bùi_Viện X , X Đề_Thám X và X Đỗ_Quang_Đẩu X được X biết X đến X với X tên X gọi X " X Phố X Tây X ba_lô X " X do X là X khu_vực X có X lượng X du_khách X nước_ngoài X rất X lớn X . X Công_trường X Dân_Chủ X - X Công_trường X Dân_Chủ X là X một X vòng X xoay X giao_thông X giữa X Quận X 3 X và X Quận X 10 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Đây X là X một X địa_điểm X có X nhiều X phương_tiện X giao_thông X qua_lại X đông_đúc X . X Cầu_vượt X Lăng_Cha_Cả X - X Cầu_vượt X Lăng_Cha_Cả X là X cầu_vượt X bằng X thép X thuộc X địa_phận X Quận X Tân_Bình X , X đây X cũng X là X cầu_vượt X thép X thứ X ba X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Cầu X được X hơn X 40 X kỹ_sư X và X công_nhân X của X Công_ty X Cổ_phần X Thành_Long X thi_công X , X đồng_thời X do X Khu X Quản_lý X giao_thông X đô_thị X số X 1 X - X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X làm X chủ X đầu_tư X . X Sáng X ngày X 5 X tháng X 2 X năm X 2013 X , X Phó X Bí_thư X thường_trực X Thành_uỷ X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X ông X Nguyễn_Văn_Đua X đã X phát X lệnh X khởi_công X xây_dựng X Cầu X với X chiều X dài X 244,2 X mét X , X rộng X 6,5 X mét X dành X cho X một X làn X xe X ô_tô X và X 1 X làn X hỗn_hợp X lưu_thông X theo X hướng X từ X đường X Cộng_Hoà X về X đường X Hoàng_Văn_Thụ X . X Tổng X vốn X đầu_tư X 121,9 X tỷ X đồng X và X dự_kiến X công_trình X cầu X này X sẽ X hoàn_thành X trước X ngày X 15 X tháng X 6 X năm X 2013 X . X Tuy_nhiên X , X do X thi_công X vượt X tiến_độ X trên X 1 X tháng X nên X cầu X được X khánh_thành X sớm X hơn X vào X ngày X 27 X tháng X 4 X năm X 2013 X . X Đại_lộ X Monivong X - X Đại_lộ X Monivong X là X một X đại_lộ X trung_tâm X và X là X con X đường X lớn X đông X người X qua_lại X tại X Phnôm_Pênh X , X Campuchia X . X Đại_lộ X được X đặt X theo X tên X của X Quốc_vương X Campuchia X Monivong X . X Hầu_hết X các X con X phố X ở X Phnôm_Pênh X đều X đánh_số X chứ X không X được X đặt X tên X và X người_dân X nơi X đây X quen X gọi X Đại_lộ X Monivong X là X Phố X 93 X . X Đây X là X con X đường_băng X qua X Đại_lộ X Sihanouk X nằm X gần X trung_tâm X của X thành_phố X . X Cầu X Kênh_Tẻ X - X Cầu X Kênh_Tẻ X là X một X cây X cầu X bắc X qua X kênh X Tẻ X , X nối X Quận X 4 X với X Quận X 7 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Cầu X kết_nối X đường X Khánh_Hội X và X đường X Nguyễn_Hữu_Thọ X , X thuộc X tuyến X IMGID:016466 Chiếc O xe O chị O đang O đi O là O món O quà O của O phó_chủ_tịch O Hội B-ORG Phụ_nữ I-ORG quận I-ORG 1 I-ORG tặng O cách O nay O đã O hơn O chục O năm O khi O thành_lập O đội O đồng_đẳng O đầu_tiên O . O IMGID:016467 Nó O cũ O đến O mức O chiếc O bàn_đạp O bằng O kim_loại O đã O mòn O hết O một O nửa O , O vậy_mà O đêm O nào O cũng O theo O chị O đi O khắp O các O công_viên O đến O với O những O ” O hoa O đêm O ” O ! O IMGID:016468 Chút O ánh_sáng O toả O ra O . O X Đảng X Xã_hội X Việt_Nam X - X Đảng X Xã_hội X Việt_Nam X là X một X chính_đảng X của X giới X trí_thức X Việt_Nam X , X thiên X tả X , X Xã_hội_chủ_nghĩa X , X hoạt_động X từ X năm X 1946 X đến X 1988 X . X Wirtland X - X Wirtland X là X một X vi X quốc_gia X trên X internet X được X thành_lập X vào X năm X 2008 X . X Palau X tại X Thế_vận_hội X - X Palau X góp_mặt X lần X đầu X tại X Thế_vận_hội_Mùa_hè X năm X 2000 X ở X Sydney X . X Palau X chưa X từng X tham_gia X Thế_vận_hội_Mùa X đông X . X Palau X đã X gửi X hai X vận_động_viên X ( X VĐV X ) X chạy X nước_rút X và X một X VĐV X bơi_lội X tới X kỳ X vận_hội X Luân_Đôn X 2012 X . X Đội_tuyển X bóng_đá X quốc_gia X Palau X - X Đội_tuyển X bóng_đá X quốc_gia X Palau X là X đội_tuyển X cấp X quốc_gia X của X Palau X do X Hiệp_hội X bóng_đá X Palau X quản_lý X . X Palau X là X chủ X nhà X và X thi_đấu X tại X Đại_hội X Thể_thao X Micronesia X vào X năm X 1998 X , X khi X đó X họ X về X thứ X ba X . X Tại X giải X đấu X này X các X đội X thi_đấu X với X chín X cầu_thủ X mỗi X bên X , X các X trận X đấu X kéo_dài X trong X 80 X phút X và X sân X bóng X nhỏ X hơn X kích_thước X thông_thường X . X Họ X vào X tới X chung_kết X Đại_hội X Thể_thao X Micronesia X vào X năm X 2014 X . X Palau X - X Palau X tên X chính_thức X là X Cộng_hoà X Palau X là X một X đảo_quốc X ở X Tây_Thái_Bình_Dương X . X Nước X này X bao_gồm X gần X 250 X hòn X đảo X tạo X thành X dãy X đảo X phía X tây X của X quần_đảo X Caroline X thuộc X vùng X Micronesia X , X và X có X diện_tích X 466 X kilômét_vuông X Đảo X đông X dân X nhất_là X Koror X . X Thủ_đô X Ngerulmud X của X nước X này X nằm X trên X đảo X Babeldaob X gần X đó X , X thuộc X bang X Melekeok X . X Palau X có X biên_giới X biển X giáp X với X Indonesia X , X Philippines X , X và X Liên_bang_Micronesia X . X Những X cư_dân X đầu_tiên X đến X đây X vào_khoảng X 3.000 X năm X trước X từ X Philippines X và X duy_trì X một X cộng_đồng X Negrito X cho X đến X 900 X năm X trước X . X Quần_đảo X được X người X châu_Âu X khám_phá X lần X đầu_tiên X vào X thế_kỷ X 16 X , X và X thuộc X về X Đông_Ấn_Tây_Ban X Nha X vào X năm X 1574 X . X Sau X khi X người X Tây_Ban_Nha X thất_bại X trong X Chiến_tranh X Tây_Ban X Nha–Mỹ X vào X năm X 1898 X , X quần_đảo X được X bán X cho X Đế_quốc X Đức X vào X năm X 1899 X theo X những X điều_khoản X trong X Hiệp_ước X Đức-Tây X Ban X Nha X , X và X được X sáp_nhập X vào X New_Guinea X thuộc X Đức X . X Hải_quân X Hoàng_gia X Nhật X đánh X chiếm X Palau X trong X Thế_chiến X I X , X và X quần_đảo X sau X đó X thuộc X về X Uỷ_thác X Nam_Dương X dưới X sự X cai_quản X của X người X Nhật X sau X theo X Hội X Quốc_Liên X . X Trong X Thế_chiến X thứ X hai X , X nơi X đây X là X chiến_trường X diễn X ra X các X cuộc X đụng_độ X giữa X người X Mỹ X và X Nhật X trong X chiến_dịch X quần_đảo X Mariana X và X Palau X bao_gồm X Trận_Peleliu X quyết_định X . X Sau X chiến_tranh X , X cùng X với X các X đảo X ảo X Thái_Bình_Dương X khác X , X Palau X là X một X phần X của X Lãnh_thổ X Uỷ_thác X Quần_đảo X Thái_Bình_Dương X do X Hoa_Kỳ X quản_lý X vào X năm X 1947 X . X Sau X khi X bỏ_phiếu X không X tham_gia X Liên_bang_Micronesia X vào X năm X 1979 X , X quần_đảo X có X chủ_quyền X hoàn_toàn X vào X năm X 1994 X theo X Hiệp_ước X Liên_kết X Tự_do X với X Hoa_Kỳ X . X Về X mặt X chính_trị X , X Palau X là X một X quốc_gia X cộng_hoà X tổng_thống X liên_kết X tự_do X với X Hoa_Kỳ X , X Hoa_Kỳ X đảm_bảo X quốc_phòng X , X tài_trợ X và X dịch_vụ X công X . X Quyền X lập_pháp X tập_trung X vào X Quốc_hội X Palau X theo X hệ_thống X lưỡng X viện X . X Kinh_tế X Palau X chủ_yếu X dựa X vào X du_lịch X , X nông_nghiệp X tự X cung X và X đánh_cá X , X với X một X phần_lớn X tổng_sản_lượng X quốc_gia X ( X GNP X ) X đến X từ X viện_trợ X nước_ngoài X . X Dollar_Mỹ X là X tiền_tệ X của X nước X này X . X Văn_hoá X trên X đảo X được X trộn X lẫn X từ X người X Micronesia X IMGID:NaN Tôi O không_thể O quên O cái O không_khí O xúc_động O với O hơn O 500 O người O về O dự O , O nhiều O người O đã O rơi O nước_mắt O khi O nghe O những O lời O tâm_sự O của O chị O H.D. B-PER trong O lễ O tổng_kết O 10 O năm O hoạt_động O mô_hình O giáo_dục O đồng_đẳng O vào O cuối O năm O 2004 O : O Hơn O 10 O năm O mô_hình O giáo_dục O đồng_đẳng O ra_đời O , O đã O có O 271 O người O được O học O nghề O , O vay O vốn O làm_ăn O , O ổn_định O cuộc_sống O . O IMGID:016470 Con_số O này O không O nhiều O so O với O hàng O ngàn O , O chục O ngàn O thân_phận O ” O hoa O đêm O ” O còn O ngụp_lặn O ngoài O vỉa_hè O , O công_viên O nhưng O thật O đáng O quí O đối_với O từng O số_phận O . O X Đường_phố X - X Đường_phố X là X một X công_trình X xây_dựng X công_cộng X với X đặc_trưng X là X đường_sá X làm X trung_tâm X gắn X môi_trường X xây_dựng X ở X hai X bên X vỉa_hè X của X đường X hay X nói X một_cách X đơn_giản X , X đường_phố X chính X là X những X con X đường X đi X qua X hoặc X xây_dựng X trên X một X hay X những X con X phố X nhất_định X . X Về X cấu_trúc X vật_chất X và X hạ_tầng X , X đường_phố X chính X là X một X thửa X đất X dài X và X liền X kề X các X toà X nhà X trong X một X không_gian X đô_thị X , X trong X đó X cư_dân X có_thể X tự_do X đi_lại X , X dạo X chơi X , X mua_sắm X , X đi X bộ X … X . X Một X đường_phố X có_thể X có X bề_mặt X đơn_giản X như X là X một X đường X đất_đỏ X với X nhiều X bụi X bẩn X hoặc X có_thể X là X một X kết_cấu X vật_chất X bền_vững X hơn X , X cứng X hơn X như X bê_tông X , X đá X , X sỏi X , X gạch X tuỳ X theo X điều_kiện X kinh_tế X và X sự X đầu_tư X nhằm X phù_hợp X nhất X với X sự X lưu_thông X và X giao_thông X . X Võ_Thị_Sáu X ( X phường X ) X - X Võ_Thị_Sáu X là X một X phường X thuộc X Quận X 3 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Đại_Kim X - X Đại_Kim X là X một X phường X thuộc X quận X Hoàng_Mai X , X thành_phố X Hà_Nội X , X Việt_Nam X . X Phường X Đại_Kim X có X diện_tích X 273 X ha X dân_số X là X 52.926 X người X , X mật_độ X dân_số X là X 19.386 X người X / X km² X . X Ô_Môn X - X Ô_Môn X là X một X quận X nội_thành X thuộc X thành_phố X Cần_Thơ X , X Việt_Nam X . X Quận X Ô_Môn X nằm X liền X kề X trung_tâm X của X thành_phố X . X Hiện_nay X quận X Ô_Môn X là X quận X có X quy_mô X công_nghiệp X lớn X thứ X 2 X thành_phố X sau X quận X Thốt_Nốt X . X Quận X có X vị_trí X quan_trọng X , X chiến_lược X trong X phát_triển X kinh_tế X , X năng_lượng X , X y_tế X , X giáo_dục X và X đô_thị X mới X của X thành_phố X trong X tương_lai X . X Trước X năm X 2004 X , X Ô_Môn X vốn X là X một X huyện X thuộc X tỉnh X Cần_Thơ X cũ X , X với X huyện_lỵ X là X thị_trấn X Ô_Môn X . X Địa_bàn X huyện X Ô_Môn X khi X đó X rất X rộng_lớn X , X bao_gồm X toàn_bộ X quận X Ô_Môn X , X toàn_bộ X huyện X Thới_Lai X và X một X phần X các X huyện X Cờ_Đỏ X , X Phong_Điền X hiện_nay X . X Ngày X 2 X tháng X 1 X năm X 2004 X , X theo X Nghị_định X số X 05/2004/NĐ-CP X , X vùng_đất X huyện X Ô_Môn X cũ X được X chia X thành X các X đơn_vị X hành_chính X mới X là X quận X Ô_Môn X và X huyện X Cờ_Đỏ X của X thành_phố X Cần_Thơ X trực_thuộc X Trung_ương X . X Đến X cuối X năm X 2008 X , X lại X giải_thể X huyện X Cờ_Đỏ X cũ X để X thành_lập X huyện X Thới_Lai X và X huyện X Cờ_Đỏ X mới X . X Đặc_biệt X , X địa_bàn X huyện X Cờ_Đỏ X mới X chỉ X chiếm X một X phần X diện_tích X của X huyện X Cờ_Đỏ X cũ X trước X đó X , X phần X còn X lại X thuộc X về X huyện X Thới_Lai X . X Như_vậy X , X Ô_Môn X chính_thức X trở_thành X một X quận X thuộc X thành_phố X Cần_Thơ X trực_thuộc X Trung_ương X từ X năm X 2004 X . X Ngoài_ra X , X thị_trấn X Ô_Môn X cũ X được X chuyển X thành X phường X Châu_Văn_Liêm X , X sau X đó X lại X tách X đất X phường X Châu_Văn_Liêm X để X thành_lập X mới X phường X Thới_Hoà X . X Hiện_nay X , X trung_tâm X hành_chính X quận X Ô_Môn X được X đặt X ở X phường X Châu_Văn_Liêm X . X Ô_Môn X là X quận X có X diện_tích X lớn X nhất X Việt_Nam X . X Hiện_nay X , X trung_tâm X hành_chính X quận X được X đặt X ở X phường X Châu_Văn_Liêm X Phường X 13 X , X Phú_Nhuận X - X Phường X 13 X là X một X phường X thuộc X quận X Phú_Nhuận X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Đường X Đồng_Khởi X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Đường X Đồng_Khởi X , X trước_đây X là X đường X Tự_Do X và X đường X Catinat X IMGID:016471 Chị O Nguyễn B-PER Thị I-PER Ngọc I-PER Hạnh I-PER , O trưởng O ban O gia_đình O xã_hội O Hội B-ORG Liên_hiệp I-ORG phụ_nữ I-ORG TP. I-ORG HCM I-ORG , O cho O biết O : O ” O Các O chị_em O hành_nghề O mại_dâm O là O đối_tượng O Hội O cần O quan_tâm O , O nhưng O trong O cuộc O giành_giật O cam_go O này O , O đưa O được O một O người O trở_về O con O đường O hoàn_lương O , O có O gia_đình O hạnh_phúc O là O niềm O vui O của O những O người O làm O công_tác O xã_hội O ... O IMGID:016472 Chính O những O điều O đó O làm O động_lực O cho O các O chị O đồng_đẳng O viên O tiếp_tục O công_việc O thầm_lặng O đưa O từng O số_phận O con_người O trở_về O ” O ... O X IMGID:016473 Trong O hoàn_cảnh O không O còn O lối_thoát O , O tôi O buộc O phải O bán O đi O cái O vốn O quí O nhất O của O người O con_gái O để O cứu O cha O tôi O đang O nằm O bệnh_viện O và O trả O nợ O cho O mẹ O . O X Nội_soi X đại_tràng X - X Nội_soi X đại_tràng X ( X Colonoscopy X ) X là X một X kiểm_tra X được X sử_dụng X để X phát_hiện X những X thay_đổi X bất_thường X trong X ruột_già X và X trực_tràng X . X Phương_pháp X này X giúp X chẩn_đoán X được X các X bệnh X đại_tràng X cũng X như X tìm X ra X được X các X nguy_cơ X gây X ung_thư X . X Thông X khí X nhân_tạo X - X Thông X khí X nhân_tạo X , X là X phương_tiện X hỗ_trợ X hoặc X kích_thích X hô_hấp X , X một X quá_trình X trao_đổi X chất X đề_cập X đến X sự X trao_đổi X khí X tổng_thể X trong X cơ_thể X bằng X thông X khí X qua X phổi X , X hô_hấp X bên X ngoài X và X hô_hấp X bên X trong X . X Việc X này X có_thể X được X thực_hiện X ở X dạng X cung_cấp X không_khí X bằng X tay X cho X người X không X thở X được X hoặc X không X có X đủ X lực X để X duy_trì X hô_hấp X , X hoặc X có_thể X là X thở X máy X liên_quan X đến X việc X sử_dụng X máy X thở X cơ_học X để X đưa X không_khí X vào X và X ra X khỏi X phổi X của X một X người X không_thể X tự X thở X , X ví_dụ X như X trong X khi X phẫu_thuật X với X gây_mê X toàn_thân X hoặc X khi X một X người X bị X hôn_mê X . X Đại_dịch X COVID-19 X - X Đại_dịch X COVID-19 X là X một X đại_dịch X bệnh X truyền_nhiễm X với X tác_nhân X là X virus X SARS-CoV X -2 X và X các X biến_thể X của X nó X đang X diễn X ra X trên X phạm_vi X toàn_cầu X . X Khởi_nguồn X vào X cuối X tháng X 12 X năm X 2019 X với X tâm X dịch X đầu_tiên X tại X thành_phố X Vũ_Hán X thuộc X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Trung_Quốc X , X bắt_nguồn X từ X một X nhóm X người X mắc X viêm X phổi X không X rõ X nguyên_nhân X . X Giới_chức X y_tế X địa_phương X xác_nhận X rằng X trước X đó X họ X đã X từng X tiếp_xúc X , X chủ_yếu X với X những X thương_nhân X buôn_bán X và X làm_việc X tại X chợ X buôn_bán X hải_sản X Hoa_Nam X . X Các X nhà_khoa_học X Trung_Quốc X đã X tiến_hành X nghiên_cứu X và X phân_lập X được X một X chủng X coronavirus X mà X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X lúc X đó X tạm X gọi X là X 2019 X - X nCoV X , X có X trình_tự X gen X giống X với X SARS-CoV X trước_đây X với X mức X tương_đồng X lên X tới X 79,5% X Các X ca X nghi X nhiễm X đầu_tiên X ở X Vũ_Hán X được X báo_cáo X vào X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2019 X . X Trường_hợp X tử_vong X do X SARS-CoV X -2 X đầu_tiên X xảy X ra X ở X Vũ_Hán X vào X ngày X 9 X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Các X ca X nhiễm X virus X đầu_tiên X được X xác_nhận X bên X ngoài X Trung_Quốc X bao_gồm X hai X người X phụ_nữ X ở X Thái_Lan X và X một X người X đàn_ông X ở X Nhật_Bản X . X Sự X lây_nhiễm X virus X từ X người X sang X người X đã X được X xác_nhận X cùng X với X tỷ_lệ X bùng_phát X dịch X tăng X vào X giữa X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X chính_phủ X Trung_Quốc X quyết_định X phong_toả X Vũ_Hán X , X toàn_bộ X hệ_thống X giao_thông X công_cộng X và X hoạt_động X xuất X - X nhập_khẩu X đều X bị X tạm X ngưng X . X Ngày X 11 X tháng X 3 X năm X 2020 X , X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X ( X WHO X ) X ra X tuyên_bố X gọi X " X COVID-19 X " X là X " X Đại_dịch X toàn_cầu X " X Chính_phủ X các X quốc_gia X trên X thế_giới X đã X tiến_hành X phản_ứng X đáp X trả X nhằm X bảo_vệ X sức_khoẻ X người_dân X cũng X như X các X nhóm X cộng_đồng X trên X toàn_cầu X , X bao_gồm X : X hạn_chế X đi_lại X , X phong_toả X kiểm_dịch X , X ban_bố X tình_trạng X khẩn_cấp X , X sử_dụng X lệnh X giới_nghiêm X , X tiến_hành X cách_ly X xã_hội X , X huỷ_bỏ X các X sự_kiện X đông X người X , X đóng_cửa X trường_học X và X những X cơ_sở X dịch_vụ X , X kinh_doanh X ít X quan_trọng X , X khuyến_khích X người_dân X tự X nâng X cao X ý_thức X phòng_bệnh X , X đeo X khẩu_trang X , X hạn_chế X ra X ngoài X khi X không X IMGID:016474 Tôi O đã O đi O vào O con O đường O mà O người O ta O cho O rằng O nhơ_nhuốc O và O đen_tối O nhất O trong O kiếp O làm O người O . O X IMGID:016475 Tôi O bị O bắt O hơn O một O năm O . O X Doãn_Hoàng_Kiên X - X Doãn_Hoàng_Kiên X là X một X hoạ_sĩ X , X nghệ_sĩ X biểu_diễn X xiếc X , X đạo_diễn X và X diễn_viên X người X Việt_Nam X . X Ban_đầu X , X ông X được X biết X đến X là X người X diễn X xiếc X hoạt_động X tại X Liên_đoàn X Xiếc X Việt_Nam X và X là X diễn_viên X xuất_hiện X trong X nhiều X bộ X phim_điện_ảnh X , X truyền_hình X , X nhưng X sau X đó X Doãn_Hoàng_Kiên X đã X chuyển_hướng X sang X con X đường X nghệ_thuật X thị_giác X với X nhiều X tác_phẩm X tranh X vẽ X và X nghệ_thuật X sắp_đặt X nổi_tiếng X , X được X công_chúng X biết X đến X . X Ông X hiện X đã X tốt_nghiệp X thạc_sĩ X nghệ_thuật X tại X Trường X Đại_học X Mỹ_thuật X Việt_Nam X và X đang X là X nghệ_sĩ X tự_do X . X Hiệp_hội X doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X ( X VJBA X ) X - X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X được X thành_lập X ngày X 02/09/2013 X VJBA X là X một X tổ_chức X xã_hội X nghề_nghiệp X tự_nguyện X của X các X doanh_nghiệp X có X chủ_sở_hữu X là X người X Việt_Nam X hoặc X gốc X Việt_Nam X đang X hoạt_động X lâu X năm X và X có X uy_tín X tại X Nhật_Bản X . X Văn_phòng X trụ_sở X chính X của X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X đặt X tại X 571-1 X Hinodecho X , X Thành_Phố X Isesaki X , X Tỉnh X Gunma X , X Nhật_Bản X . X Phan_Xuân_Tuy X - X Phan_Xuân_Tuy X là X Trung_tướng X Công_an X nhân_dân X Việt_Nam X . X Ông X hiện X giữ X chức_vụ X Giám_đốc X Học_viện X Chính_trị X Công_an X nhân_dân X , X nguyên X Hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X An_ninh X nhân_dân X , X nguyên X là X Phó X Giám_đốc X Học_viện X Chính_trị X Công_an X nhân_dân X . X Nguyễn_Thành_Nam X - X Nguyễn_Thành_Nam X là X một X doanh_nhân X Việt_Nam X , X cựu X Tổng_Giám_đốc X FPT X và X hiện X là X Phó X Chủ_tịch X HĐQT X trường X Đại_học X FPT X . X Ông X có X học X vị X tiến_sĩ X toán X tại X Liên_Xô X . X IMGID:016476 Khi O trở_về O nhà O , O mẹ O tôi O đã O bán O nhà O để O trả O nợ O . O X Rafael_Moneo X - X José_Rafael_Moneo_Vallés X là X một X kiến_trúc_sư X người X Tây_Ban_Nha X . X Ông X là X một X kiến_trúc_sư X , X nhà X lý_thuyết X kiến_trúc X và X một X giáo_sư X đại_học X . X Thuở X nhỏ X Moneo X có X thích X tìm_hiểu X về X triết_học X thơ_ca X và X ông X thực_sự X không X có X một X khái_niệm X gì X về X kiến_trúc_sư X . X Tuy_nhiên X , X bố X của X ông X vốn X là X một X kỹ_sư X công_nghiệp X đã X hướng X sự X chú_ý X của X ông X vào X chủ_đề X này X . X Năm X 1954 X , X Moneo X theo X học X kiến_trúc X tại X Đại_học X Madrid X . X Tại X đây X , X ông X chịu X ảnh_hưởng X mạnh X của X giáo_sư X Leopoldo_Torres_Balbás X , X người X dạy X ông X môn X lịch_sử X kiến_trúc X . X Ông X cũng X làm_việc X cho X kiến_trúc_sư X Francisco_Javier_Sáenz X de X Oiza X . X Sau X khi X tốt_nghiệp X năm X 1961 X , X Moneo X đến X Đan_Mạch X làm_việc X cho X kiến_trúc_sư X Jørn_Utzon X và X tham_gia X thiết_kế X công_trình X nổi_tiếng X Nhà_hát X Opera_Sydney X , X Úc X . X Sau X đó X , X Moneo X đã X đi X khắp X bán_đảo X Scandinavi X . X Trong X thời_gian X đó X , X ông X đã X gặp X Alvar_Aalto X ở X Helsinki X , X Phần_Lan X . X Năm X 1962 X , X Moneo X quay X về X Tây_Ban_Nha X và X ông X nhận X được X một X học_bổng X nhỏ X của X Viện_Hàn_lâm X Tây_Ban_Nha X tại X Rome_Ý X trong X vòng X hai X năm X . X Tại X đây X ông X đã X có X cơ_hội X gặp_gỡ X làm_quen X với X nhiều X nhân_vật X nổi_tiếng X đương_thời X như X Bruno_Zevi X , X Manfredo_Tafuri X , X Paolo_Portoghesi X . X Năm X 1965 X , X Moneo X quay X lại X Tây_Ban_Nha X , X dạy_học X và X hoàn_thành X học_vị X tiến_sĩ X tại X trường X Kiến_trúc X , X Đại_học X Madrid X . X Năm X 1970 X , X ông X chuyển X sang X làm X nghiên_cứu X về X lý_thuyết X kiến_trúc X tại X trường X Kiến_trúc X Barcelona X . X Năm X 1976 X , X Moneo X sang X Mỹ X làm_việc X theo X học_bổng X của X Học_viện X Nghiên_cứu X Kiến_trúc X và X Đô_thị X New_York X và X trường X Kiến_trúc X của X Hiệp_hội X Cooper_Trong X thời_gian X này X , X ông X trở_thành X giáo_sư X thỉnh_giảng X của X Đại_học X Harvard X , X Đại_học X Princeton X và X Đại_học X Lausanne_Năm X 1985 X , X Moneo X được X bổ_nhiệm X làm X chủ_nhiệm X khoa X Kiến_trúc X , X Đại_học X Harvard X cho X đến X đầu X những X năm X 1990 X . X Theo X ban X giám_khảo X giải_thưởng X Pritzker X , X kiến_trúc X của X Moneo X theo X chủ_nghĩa X chiết_trung X , X lấy X cảm_hứng X từ X nhiều X nguồn X khác X nhau X . X Ông X chắt_lọc X qua X sự X sáng_tạo X của X mình X để X tạo X cho X công_trình X luôn X có X các X dáng_vẻ X đa_dạng X khác X nhau X , X phù_hợp X với X bối_cảnh X thiết_kế X . X LGBT X nhận X con_nuôi X - X LGBT X nhận X con_nuôi X là X việc X những X người X trong X cộng_đồng X LGBT X nhận X nuôi X một X đứa X trẻ X làm X con X . X Việc X nhân X nuôi X có_thể X là X do X cả X cặp X đôi X đứng X ra X làm X thủ_tục X , X hoặc X một X trong X hai X người X nhận X , X hoặc X một X người X độc_thân X nhận X . X LGBT X nhận X nuôi X con X là X hợp_pháp X ở X 27 X quốc_gia X trên X thế_giới X cùng X với X nhiều X khu_vực X pháp_lý X dưới X quốc_gia X và X vùng X lãnh_thổ X phụ_thuộc X . X Ngoài_ra X , X một_số X hình_thức X của X nhận X nuôi X con_riêng X cũng X được X hợp_pháp_hoá X đối_với X các X cặp X đôi X đồng X giới X ở X 5 X quốc_gia X . X Vì X hiến_pháp X và X pháp_luật X không X đề_cập X đến X quyền X nhận X nuôi X của X những X người X thuộc X LGBT X , X các X phán_quyết X của X toà_án X thường X quyết_định X việc X họ X có_thể X làm X phụ_huynh X với X tư_cách X cá_nhân X hoặc X một X cặp X hay X không X . X Những X người X phản_đối X nhận X nuôi X ở X cộng_đồng X LGBT X đã X lập_luận X rằng X việc X nuôi X dạy X con X ở X cộng_đồng X LGBT X có X ảnh_hưởng X xấu X đến X trẻ_em X . X Tuy_nhiên X , X các X nghiên_cứu X khoa_học X liên_tục X chỉ X ra X rằng X người X đồng_tính X nam X và X đồng_tính X nữ X phù_hợp X và X IMGID:NaN Cuộc_sống O lại O chồng_chất O khó_khăn O và O một O lần O nữa O tôi O lại O tiếp_tục O bước O vào O con O đường O cũ O ... O IMGID:016478 Một O đêm O mưa O lạnh O , O khi O về O nhà O tôi O chợt O thấy O con O tôi O còn O ngồi O co_ro O , O thấy O mẹ O , O nó O khóc O nức_nở O : O ” O Mẹ O ơi O , O con O sợ O quá O ! O X Tức_giận X - X Tức_giận X , X giận_dữ X hay X bực_tức X là X một X phản_ứng X cảm_xúc X liên_quan X đến X việc X phản_ứng X tâm_lý X của X một X người X đang X bị X đe_doạ X . X Tô X tượng X - X Tô X tượng X là X một X trò_chơi X phổ_biến X của X trẻ_em X Việt_Nam X xuất_hiện X từ X đầu X thập_niên X năm X 1990 X và X 2000 X . X Tới X đầu X thập_niên X 2020 X , X trò_chơi X có X sức X hút X trở_lại X , X trở_thành X trào_lưu X trên X mạng X xã_hội X và X mở_rộng X lứa X tuổi X tham_gia X đến X thanh_niên X thay_vì X trẻ_em X đơn_thuần X . X Tô X tượng X còn X là X một X hình_thức X kinh_doanh X thu X được X lợi_nhuận X đáng_kể X từ X các X quán X cà_phê X , X hội_chợ X hoặc X hiệu X sách X . X Có X một_số X vấn_đề X đã X được X báo_chí X đưa X tin X về X tô X tượng X như X khi X trẻ_em X có_thể X bị X nhiễm_độc X từ X màu X sơn X . X IMGID:016479 Đêm O nào O mẹ O cũng O về O khuya O vậy O ? O ... O ” O . O X Chĩa X - X Cây X chĩa X , X hay X xỉa X là X một X công_cụ X làm X nông X có X cán X cầm X dài X và X hai X đến X năm X răng X dùng X để X nhấc X lên X rồi X ném X hoặc X liệng X những X vật_liệu X rời X như X cỏ X khô X , X rơm_rạ X , X phân_bón X hoặc X lá X cây X . X Thuật_ngữ X còn X được X dùng X thông_dụng X để X chỉ X cây X nĩa X làm_vườn X . X Dù X có X hình_dáng X tương_đồng X , X nĩa X làm_vườn X lại X ngắn X hơn X và X chắc X hơn X chĩa X , X có X ba X hoặc X bốn X răng X dày X hơn X dùng X để X cày X hoặc X xới X đất X trong X vườn X . X Giếng X dầu X phun X Lakeview_Number_One X - X Giếng X dầu X phun X Lakeview_Number_One X làm X một X vụ X phun X trào X các X hydrocarbon X từ X một X giếng X dầu X có X áp_lực X trong X mỏ X dầu X Midway-Sunset X ở X quận X Kern X , X California X , X Hoa_Kỳ X vào X năm X 1910 X . X Nó X gây X ra X sự_cố X tràn X dầu X ngoài X ý_muốn X lớn X nhất X trong X lịch_sử X , X kéo_dài X 18 X tháng X và X giải_phóng X 9 X triệu X thùng X dầu_thô X . X Midway-Sunset X là X một X trong X những X mỏ X dầu X lớn X nhất X Hoa_Kỳ X . X Khi X khoan X bắt_đầu X , X Công_ty X Dầu_khí X Lakeview X dự_kiến X ​​sẽ X có X gas X tự_nhiên X và X một X lượng X nhỏ X dầu X . X Thay X vào X đó X , X có X một X vụ X nổ X lớn X gây X quá_tải X các X thùng X chứa X . X Mạch X phun X trào X 9 X triệu X thùng X đã X giải_phóng X hơn X 1,2 X triệu X tấn X dầu_thô X của X Mỹ X , X vượt X xa X bất_kỳ X sự X rò_rỉ X nào X khác X trên X mặt_đất X hoặc X nước X . X Địa_điểm X của X nó X nằm X về X phía X đông X của X Đường_cao_tốc X Taft-Maricopa X , X Đường X California X 33 X , X được X đánh_dấu X bằng X dấu_hiệu X hướng_dẫn X của X Caltrans X và X một X tấm X biển X bằng X đồng X được X chỉ_định X là X California_Historical_Landmark X số X 485 X . X Bộ_đội X xung_kích X - X Bộ_đội X xung_kích X là X các X đơn_vị X bộ_đội X được X thành_lập X với X mục_đích X dẫn_đầu X các X cuộc X tấn_công X quân_sự X . X Cụ_thể X , X các X đơn_vị X xung_kích X sẽ X đảm_nhận X nhiệm_vụ X chọc X thủng X phòng_tuyến X quân X địch X , X tạo X điều_kiện X cho X các X đơn_vị X phía X sau X tấn_công X vào X sâu X trong X đội_hình X đối_phương X . X Các X đơn_vị X xung_kích X cũng X thường X có X tính X cơ_động X và X linh_hoạt X cao X để X có_thể X dễ_dàng X đánh X thọc X vào X các X vị_trí X yếu_kém X trên X phòng_tuyến X hay X nhanh_chóng X vòng X ra X sau X lưng X tập_hậu X quân X địch X . X Thuật_ngữ X " X bộ_đội X xung_kích X " X hay X " X lực_lượng X xung_kích X " X chỉ X bắt_đầu X trở_nên X thông_dụng X từ X thế_kỷ X 20 X , X tuy_nhiên X ý_tưởng X về X các X loại X quân X như_vậy X đã X có X từ X rất X lâu X , X tỉ_như X việc X hình_thành X và X tổ_chức X các X đơn_vị X forlorn X hope X trong X thời X hậu_kì X Trung_cổ X . X Hiện_nay X , X thuật_ngữ X " X bộ_đội X xung_kích X " X đã X trở_nên X ít X sử_dụng X do X nguyên_lý X chiến_thuật X của X nó X đã X trở_thành X chuẩn_mực X trong X học_thuyết X quân_sự X hiện_đại X . X Diệt_chủng X Armenia X - X Diệt_chủng X Armenia X ( X là X những X cuộc X thảm_sát X và X thanh_lọc X sắc_tộc X có X hệ_thống X với X người X dân_tộc X Armenia X ở X Tiểu_Á X và X các X vùng X lân_cận X , X được X thực_hiện X bởi X Đế_quốc X Ottoman X và X đảng X cầm_quyền X , X Uỷ_ban X Thống_nhất X và X Tiến_bộ X ( X CUP X ) X trong X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X nhất X . X Trong X cuộc X xâm_lăng X Nga X và X Ba X Tư X , X các X tổ_chức X bán X quân_sự X của X Ottoman X đã X thảm_sát X người X Armenia X địa_phương X , X rồi X sau X đó X tiến_hành X diệt_chủng X sau X khi X đế_quốc X Ottoman X bị X đánh_bại X trong X trận X Sarikamish X tháng X 1 X năm X 1915 X , X một X thất_bại X được X cho X là X xuất_phát X từ X sự X phản_bội X của X người X Armenia X . X IMGID:016480 Tôi O giật_mình O và O bàng_hoàng O chợt O nhận O ra O con O đường O mình O đang O đi O là O ngõ_cụt O . O X Phước_Tiến X ( X phường X ) X - X Phước_Tiến X là X một X phường X thuộc X thành_phố X Nha_Trang X , X tỉnh X Khánh_Hoà X , X Việt_Nam X . X São_José X do X Egito X - X São_José X do X Egito X là X một X đô_thị X thuộc X bang X Pernambuco X , X Brasil X . X Đô_thị X này X có X diện_tích X 783,38 X km² X , X dân_số X năm X 2007 X là X 30426 X người X , X mật_độ X 38,84 X người X / X km² X . X Phường X 1 X , X Mỹ_Tho X - X Phường X 1 X là X một X phường X thuộc X thành_phố X Mỹ_Tho X , X tỉnh X Tiền_Giang X , X Việt_Nam X . X Meikyoku X kissa X - X Meikyoku X kissa X là X thuật_ngữ X tiếng X Nhật X để X chỉ X loại_hình X quán X cà_phê X nơi X khách_hàng X có_thể X nghe X nhạc X cổ_điển X khi X thưởng_thức X cà_phê X và X các X loại X đồ X uống X khác X . X Tại X nhiều X nơi X , X vị X khách X có_thể X yêu_cầu X bản_nhạc X yêu X thích X của X mình X . X Meikyoku X kissa X lần X đầu_tiên X xuất_hiện X vào X thập_niên X 1950 X . X Hầu_hết X mọi X người X không_thể X mua X đĩa X LP X đắt X tiền X , X vì_vậy X họ X nghe X nhạc X cổ_điển X tại X các X quán X cà_phê X kiểu X này X . X Hiện_nay X , X số_lượng X meikyoku X kissa X tại X Nhật_Bản X đang X giảm X dần X . X Hòn_Me X - X Hòn_Me X là X một X ngọn X núi X ven X biển X thuộc X xã X Thổ_Sơn X , X huyện X Hòn_Đất X , X tỉnh X Kiên_Giang X , X Việt_Nam X , X cùng X với X hai X ngọn X núi X lân_cận X là X Hòn_Đất X và X Hòn_Quéo X tạo X thành X quần_thể X núi X gọi X là X Ba X Hòn X . X Núi X cách X thị_trấn X Hòn_Đất X khoảng X 13 X km X về X hướng X tây_nam X . X Quần_thể X ba X ngọn X núi X trước_đây X là X vùng X căn_cứ X cách_mạng X Ba X Hòn X và X hiện_tại X là X Khu X di_tích X lịch_sử X cấp X quốc_gia X . X Phú_Đức X ( X phường X ) X - X Phú_Đức X là X một X phường X thuộc X thị_xã X Bình_Long X , X tỉnh X Bình_Phước X , X Việt_Nam X . X Phước_Hải X ( X phường X ) X - X Phước_Hải X là X một X phường X thuộc X thành_phố X Nha_Trang X , X tỉnh X Khánh_Hoà X , X Việt_Nam X . X Hội X Nhà_văn X Việt_Nam X - X Hội X Nhà_văn X Việt_Nam X là X một X tổ_chức X của X những X người X Việt_Nam X hoạt_động X sáng_tác X , X dịch_thuật X và X phê_bình_văn_học X . X Tổ_chức X được X thành_lập X vào X năm X 1957 X , X lúc X đó X là X một X thành_viên X của X Hội X Liên_hiệp X Văn_học X Nghệ_thuật X Việt_Nam X . X Hiện_nay X , X Hội X Nhà_văn X Việt_Nam X là X một X thành_viên X của X Liên_hiệp X các X Hội X Văn_học X nghệ_thuật X Việt_Nam X Đồng_Hỷ X - X Đồng_Hỷ X là X một X huyện X nằm X ở X phía X đông X bắc X tỉnh X Thái_Nguyên X , X Việt_Nam X . X Trụ_sở X Bộ_Tư_lệnh X Quân_khu X 1 X đóng X trên X địa_bàn X huyện X . X Đường X tỉnh X 703 X - X Đường X 703 X là X một X tỉnh_lộ X quan_trọng X của X tỉnh X Ninh_Thuận X , X Việt_Nam X . X Tỉnh_lộ X 703 X dài X khoảng X 8 X km X . X Nối X giữa X thị_trấn X Phước_Dân X , X huyện X Ninh_Phước X với X phường X Bảo_An X , X thành_phố X Phan_Rang X – X Tháp_Chàm X . X Đây X là X tuyến X đường X thứ X 2 X nối X giữa X hai X huyện_lỵ X Phước_Dân X và X tỉnh_lỵ X Phan_Rang X – X Tháp_Chàm X , X tuyến X đường X đầu_tiên X là X Quốc_lộ X 1 X . X Tỉnh_lộ X 703 X dường_như X chạy X song_song X với X tuyến X đường_sắt X Bắc X - X Nam X , X khoảng_cách X giữa X hai X tuyến X chỉ X từ X 5 X – X 10 X m X , X nhưng X không X giao X nhau X . X Trên X tuyến X đường X 703 X có X 2 X cây X cầu X quan_trọng X , X bắt X ngang X qua X hai X con X sông X , X tính X từ X phía X thị_trấn X Phước_Dân X lần_lượt X là X : X cầu X sông X Quao X và X cầu X sông X Dinh X , X hai X chiếc X cầu X này X cũng X nằm X song_song X với X hai X cây X cầu X thuộc X tuyến X đường_sắt X Bắc X - X Nam X . X Tỉnh_lộ X 703 X là X tuyến X đường X duy_nhất X tiếp_nối X giữa X IMGID:016481 Trằn_trọc O cả O đêm O , O vì O thương O con O , O tôi O quyết_định O tìm O con O đường O thoát O . O X Bài X giảng X trên X núi X - X Bài X giảng X trên X núi X , X theo X Phúc X âm X Matthew X , X là X bài X thuyết_giáo X được X Chúa_Giêsu X giảng X cho X các X môn_đệ X và X đám X đông X lớn X trên X một X ngọn X núi X vào_khoảng X năm X 30 X CN X Nơi X diễn X ra X bài X giảng X được X cho X là X một X ngọn X núi X ở X bờ X bắc X của X biển X Galilee X , X gần X Capernaum X mà X ngày_nay X gọi X là X núi X Bát_Phúc X . X Chi_tiết X của X bài X giảng X được X đúc_kết X từ X Tin_mừng X Matthew X 5-7 X . X Bài X giảng X trên X núi X có_thể X được X so_sánh X với X một X bài X giảng X ngắn X hơn X , X Bài X giảng X trên X đất X bằng X , X được X trình X thuật X trong X Tin_mừng X Luke X Một X số X nhà X bình X giảng X cho X rằng X chúng X là X một X bài X giảng X , X một_số X khác X cho X rằng X Chúa_Giêsu X thường X rao_giảng X những X chủ_đề X tương_tự X ở X nhiều X nơi X khác X nhau X , X và X một_số X nhà X bình_luận X khác X lại X cho X rằng X không X có X bài X giảng X nào X thực_sự X diễn X ra X , X nhưng X chúng X được X Matthew X và X Luke X đúc_kết X từ X những X lời X giảng X chính X của X Chúa_Giêsu X . X Có_lẽ X phần X được X biết X đến X nhiều X nhất X của X bài X giảng X là X Tám X mối X phúc X thật X ở X đầu_bài X giảng X . X Bài X giảng X cũng X bao_gồm X Kinh_Lạy_Cha X và X các X huấn_thị X " X không X trả_thù X " X và X " X giơ X cả X má X kia X " X cũng X như X phiên_bản X Khuôn_vàng_thước_ngọc X của X Chúa_Giêsu X . X Các X phần X khác X cũng X thường X được X trích_dẫn X như X " X muối X của X đất X , X " X ánh_sáng X thế_gian X , X và X " X đừng X xét_đoán X , X để X khỏi X bị X xét_đoán X . X Nhiều X người X Kitô X cho X rằng X Bài X giảng X trên X núi X là X để X diễn_giải X ( X midrash X ) X cho X Mười X điều X răn X . X Đối_với X nhiều X người X , X gồm X cả X những X nhà_tư_tưởng X tôn_giáo X và X đạo_đức X như X Tolstoy X và X Gandhi X , X Bài X giảng X trên X núi X chứa_đựng X những X nguyên_lý X trung_tâm X của X giáo_lý X Kitô X giáo X . X Tiradentes X - X Joaquim_José X da X Silva_Xavier X ( X ʒwaˈkĩ X ʒuˈzɛ X dɐ X ˈsiwvɐ X ʃɐviˈɛʁ X ] X còn X được X gọi X là X Tiradentes X ( X 1746-1792 X , X IPA X : X [ X tʃiɾɐˈdẽtʃis X ] X là X một X lãnh_tụ X của X phong_trào X cách_mạng X Brazil X , X được X biết X đến X với X tên X gọi X " X Phong_trào X Inconfidência_Mineira X " X Giuse X - X Giuse X là X một X nhân_vật X quan_trọng X trong X Kinh_Thánh X Hebrew X và X Kinh_Qur X ' X an X . X Chuyện X đời X của X ông X nối_tiếp X của X câu_chuyện X về X dòng_dõi X tổ_phụ X Abraham X , X Isaac X và X Jacob X ở X xứ X Canaan X và X là X lời X giải_thích X cho X việc X dân X Israel X hiện_diện X và X chịu X cảnh X nô_lệ X ở X Ai_Cập X cho X đến X ngày X họ X được X giải_phóng X qua X sự X lãnh_đạo X của X Moses X . X Sách X Sáng_Thế X kể X rằng X Giuse X là X con X thứ X 11 X trong X 12 X người X con X của X Giacóp X và X là X con X đầu_lòng X của X bà X Rachel X . X Các X anh_em X cùng X cha X khác X mẹ X của X Giuse X không X thiện_cảm X với X ông X nên X đã X bán X ông X sang X Ai_Cập X để X làm X nô_lệ X . X Cũng X chính X tại X xứ X này X , X Giuse X đã X trở_thành X người X đàn_ông X quyền_uy X thứ X hai X chỉ X sau X Pharaon X . X Khi X nạn X đói X xảy X ra X ở X xứ X Canaan X , X ông X đã X mang X Giacóp X và X những X anh_em X khác X của X mình X ông X đến X Ai_Cập X và X định_cư X ở X đất X Gôsen X ( X Goshen X ) X Chú_thích X : X Giuse X mất X vào X năm X 110 X tuổi X . X Sám_hối X - X Sự X sám_hối X hay X còn X được X gọi X là X IMGID:016482 Tôi O gặp O được O các O chị O bên O hội O phụ_nữ O phường O , O được O tham_gia O lớp O tập_huấn O kiến_thức O phòng_tránh O HIV O / O AIDS O và O cùng O ba O người O bạn O nữa O làm O nòng_cốt O cho O đội O giáo_dục O đồng_đ_ẳng O đầu_tiên O , O cuộc_đời O tôi O bắt_đầu O được O làm O lại O từ O đây O ... O ” O . O IMGID:016483 Chị O D. B-PER đã O đứng O lên O và O làm O lại O cuộc_đời O - O không O chỉ O đời O mình O mà O còn O bao O thân_phận O còn O chập_chờn O trong O đêm O khác O . O X Hà_Châu X - X Võ_sư X đại X lực_sĩ X Hà_Châu X là X tên X và X danh_hiệu X của X một X võ_sư X nổi_tiếng X tại X Việt_Nam X . X Ông X nổi_danh X với X trình_độ X võ_công X cao_thâm X đến X mức X vượt X qua X nhiều X quy_tắc X vật_lý X thông_thường X , X chứng_minh X những X khả_năng X đặc_biệt X mà X người X bình_thường X có_thể X đạt X tới X thông_qua X tập_luyện X võ_thuật X . X Ông X là X một X trong X số_ít X những X cao_thủ X hàng_đầu X về X ngạnh X công X trên X thế_giới X và X là X chưởng X môn X của X môn_phái X Thiếu_Lâm_Hồng X gia_chính X tông X tại X miền X Nam X Việt_Nam X . X IMGID:016484 Được O sự O giúp_sức O của O địa_phương O , O của O hội O phụ_nữ O , O chị O H.D. B-PER đã O có O việc_làm O , O một O gia_đình O , O một O mái_ấm O hạnh_phúc O . O X Hiệp_hội X doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X ( X VJBA X ) X - X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X được X thành_lập X ngày X 02/09/2013 X VJBA X là X một X tổ_chức X xã_hội X nghề_nghiệp X tự_nguyện X của X các X doanh_nghiệp X có X chủ_sở_hữu X là X người X Việt_Nam X hoặc X gốc X Việt_Nam X đang X hoạt_động X lâu X năm X và X có X uy_tín X tại X Nhật_Bản X . X Văn_phòng X trụ_sở X chính X của X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X đặt X tại X 571-1 X Hinodecho X , X Thành_Phố X Isesaki X , X Tỉnh X Gunma X , X Nhật_Bản X . X Phương_Lựu X - X Phương_Lựu X , X tên X thật X là X Bùi_Văn_Ba X , X là X Giáo_sư X , X Tiến_sĩ_khoa_học X , X nhà_văn X , X nhà X lý_luận X phê_bình_văn_học X nổi_tiếng X người X Việt_Nam X . X Ông X là X một X trong X những X trường_hợp X hiếm_hoi X ở X Việt_Nam X vừa X đồng_thời X được X nhận X Giải_thưởng X Hồ_Chí_Minh X về X Khoa_học X Công_nghệ X và X Giải_thưởng X Nhà_nước X về X Văn_học X Nghệ_thuật X . X Trường X Đại_học X Phú_Yên X - X Trường X Đại_học X Phú_Yên X là X một X trường X đại_học X địa_phương X , X đào_tạo X đa X ngành X của X tỉnh X Phú_Yên X . X Đại_học X Phú_Yên X trực_thuộc X UBND X tỉnh X Phú_Yên X và X chịu X sự X quản_lý_nhà_nước X về X đào_tạo X của X Bộ X Giáo_dục X và X Đào_tạo X . X Trường X có X địa_chỉ X tại X 18 X Trần_Phú X , X Phường X 7 X , X Thành_phố X Tuy_Hoà X , X Tỉnh X Phú_Yên X . X Lê_Công_Cơ X - X Lê_Công_Cơ X bí_danh X Lê_Phương_Thảo X , X là X một X Anh_hùng X Lao_động X Việt_Nam X , X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X VIII X , X Nhà_giáo_Ưu_tú X , X nguyên X hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X Duy_Tân X . X Hội_đồng X Tinh_thần X tôn_giáo X Baha X ' X i X Việt_Nam X - X Hội_đồng X Tinh_thần X tôn_giáo X Baha X ’ X i X Việt_Nam X là X cơ_cấu X quản_trị X cấp X quốc_gia X chính_thức X điều_hành X công_việc X của X Cộng_đồng X tôn_giáo X Baha X ’ X i X Việt_Nam X . X Hội_đồng X được X bầu X bởi X các X tín_đồ X Baha X ' X i X hàng X năm X trên X khắp X đất_nước X Việt_Nam X . X Tất_cả X các X tín_hữu X từ X 21 X tuổi X trở X lên X đang X sống X ở X Việt_Nam X đều X có X quyền X bỏ_phiếu X và X được X bầu_chọn X . X Các X cuộc X bầu_cử X được X đặc_trưng X bởi X bầu X khí_quyển X tinh_thần X của X họ X , X trong X đó X không X có X đề_cử X hay X vận_động X tranh_cử X . X Bahá X ' X í X tại X Việt_Nam X - X Tôn_giáo X Bahá X ' X í X được X du_nhập X lần X đầu_tiên X vào X Việt_Nam X trong X những X năm X 1920 X , X sau X khi X Abdu X ' X l-Baha X đặt X tên X Đông_Dương X thuộc X Pháp X làm X điểm X đến X tiềm_năng X cho X giáo_viên X của X Baha X ' X i X . X Sau X một_số X chuyến X viếng_thăm X ngắn X từ X các X giáo_viên X du_lịch X trong X suốt X nửa X đầu X của X thế_kỷ X 20 X , X nhóm X Bahá X ' X i X đầu_tiên X ở X Việt_Nam X được X thành_lập X tại X Sài_Gòn X vào X năm X 1954 X , X với X sự X xuất_hiện X của X Shirin_Fozdar X , X một X nữ X tín_đồ X người X Ấn_Độ X . X Những X năm X 1950 X và X 1960 X được X đánh_dấu X bởi X những X thời_kỳ X tăng_trưởng X nhanh X , X dân_số X Bahá X ' X i X đã X tăng X từ X 95.000 X đến X 200.000 X người X ủng_hộ X vào X năm X 1975 X . X Cộng_đồng X Baha X ' X i X Việt_Nam X phải X đối_mặt X với X những X hạn_chế X ngày_càng X tăng X sau X năm X 1978 X do X thay_đổi X môi_trường X pháp_lý X , X nhưng X cuối_cùng X bảo_đảm X sự X công_nhận X tổ_chức X vào X năm X 2008 X . X Cao_Xá X , X Lâm_Thao X - X Cao_Xá X là X một X xã X thuộc X huyện X Lâm_Thao X , X tỉnh X Phú_Thọ X , X Việt_Nam X . X Politikoffee X - X Politikoffee X là X một X diễn_đàn X hàng X tuần X thảo_luận X về X chính_trị X và X các X vấn_đề X liên_quan X đến X thanh_niên X ở X Phnôm_Pênh X , X Campuchia X . X Nó X được X Ou_Ritthy X , X Chheng_Channy X và X các X đồng_nghiệp X khác X thành_lập X vào X năm X 2011 X . X Diễn_đàn X đã X tổ_chức X một_số X diễn_giả X chuyên_gia X IMGID:016485 Tuy O cuộc_sống O không O dư_dả O , O gia_đình O chị O vẫn O phải O thuê O nhà O nhưng O tôi O cảm_nhận O được O niềm O hạnh_phúc O trong O chị O khi O mỗi O lần O nghe O chị O kể O về O những O thành_viên O trong O gia_đình O . O X Thành_Lộc X - X Nguyễn_Thành_Lộc X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Thành_Lộc X , X là X một X nam X diễn_viên X , X doanh_nhân X kiêm X đạo_diễn X sân_khấu X người X Việt_Nam X . X Với X biệt_danh X " X Phù_thuỷ X sân_khấu X " X ông X được X xem X là X một X trong X những X nghệ_sĩ X xuất_sắc X nhất X của X nền X nghệ_thuật X Việt_Nam X hiện_nay X . X Ông X được X Nhà_nước X phong_tặng X danh_hiệu X Nghệ_sĩ_Ưu_tú X vào X năm X 2001 X vì X những X đóng_góp X của X ông X cho X nền X nghệ_thuật X nước_nhà X . X Hoa_hậu X Việt_Nam X 2010 X - X Hoa_hậu X Việt_Nam X 2010 X là X cuộc X thi X Hoa_hậu X Việt_Nam X lần X thứ X 12 X , X diễn X ra X từ X ngày X 25 X tháng X 10 X đến X 6 X tháng X 11 X năm X 2010 X tại X Khu X Du_lịch X quốc_tế X Tuần_Châu X , X thành_phố X Hạ_Long X , X tỉnh X Quảng_Ninh X . X Cuộc X thi X năm X nay X có X chủ_đề X : X Phụ_nữ X Việt_Nam X - X Ngàn X năm_hương_sắc X . X Người X đẹp X Đặng_Thị_Ngọc_Hân X , X sinh X năm X 1989 X , X đến X từ X thủ_đô X Hà_Nội X đã X đăng_quang X Hoa_hậu X Việt_Nam X 2010 X , X Á_hậu X 1 X là X Vũ_Thị_Hoàng_My X và X Á_hậu X 2 X là X Đặng_Thuỳ_Trang_Đây X là X lần X đầu_tiên X Hoa_hậu X Việt_Nam X có X đơn_vị X truyền_thông X VTC X tổ_chức X thay_vì X VTV X , X do X VTV X đồng_hành X cuộc X thi X Hoa_hậu X Thế_giới X người X Việt X 2010 X diễn X ra X trong X cùng X thời_gian X tháng X 8 X , X trước X cuộc X thi X kia X diễn X ra X 1 X tuần X và X cũng X là X năm X cuối_cùng X người X chiến_thắng X được X trao X vương_miện X bởi X trưởng X ban X tổ_chức X cuộc X thi X . X Nguyễn_Thị_Ngọc_Phượng X - X Giáo_sư X Bác_sĩ X Nguyễn_Thị_Ngọc_Phượng X là X một X nhà X y_khoa X nổi_tiếng X người X Việt_Nam X ; X hiện X là X Phó X Chủ_tịch X Hội X nạn_nhân X chất_độc X da_cam X / X đioxin X Việt_Nam X , X Phó X Chủ_tịch X Uỷ_ban X Mặt_trận X Tổ_Quốc X Việt_Nam X Quận X 2 X . X Bà X nguyên X là X Giám_đốc X Bệnh_viện X Từ X Dũ_Viện X trưởng X Viện X Tim X TP. X Hồ_Chí_Minh X . X Bà X cũng X là X một X chính_khách X , X từng X là X Đại_biểu X Quốc_hội X khoá X VII X , X Phó X Chủ_tịch X Quốc_hội X khoá X VIII X , X Phó X Chủ_nhiệm X Uỷ_ban X đối_ngoại X Quốc_hội X khoá X 1992 X - X 1997 X , X Phó X Chủ_tịch X Uỷ_ban X Mặt_trận X Tổ_quốc X Việt_Nam X TP. X Hồ_Chí_Minh X . X Để X tôn_vinh X những X đóng_góp X và X thành_tựu X của X bà X trong X lĩnh_vực X sản_phụ X khoa X , X Nhà_nước X Việt_Nam X đã X phong_tặng X cho X bà X danh_hiệu X Anh_hùng X Lao_động X và X Thầy_thuốc_Nhân_dân X . X Người X Khơ_Mú X - X Người X Khơ_Mú X ( X Khmu X : X / X kmm̥uʔ X / X or X / X kmmúʔ X / X tiếng X Lào X : X ຂະມຸ X [ X kʰámūʔ X ] X tiếng X Thái X : X ขมุ X [ X kʰāmùʔ X ] X tiếng X Miến_Điện X : X ခမူ X , X ở X Trung_Quốc X phiên_âm X Hán X là X Khắc_Mộc X là X một X trong X những X nhóm X sắc_tộc X lớn X nhất X sinh_sống X tại X khu_vực X bắc X Đông_Nam X Á. X Họ X cư_trú X ở X miền X bắc X Lào X , X Myanmar X , X tây_nam X Trung_Quốc X Thái_Lan X , X và X Việt_Nam X . X Tại X Việt_Nam X , X người X Khơ_Mú X là X một X dân_tộc X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X . X Tuy_nhiên X tại X Trung_Quốc X thì X họ X lại X không X được X công_nhận X chính_thức X như X là X một X dân_tộc X tách_biệt X mà X được X đặt X trong X một X thể X loại X rộng X là X các X nhóm X sắc_tộc X không X phân_loại X . X Người X Khơ_Mú X nói X tiếng X Khơ_Mú X , X một X ngôn_ngữ X trong X ngữ_tộc X Môn-Khmer X của X ngữ_hệ X Nam X Á. X Người X Khơ_Mú X là X sắc_tộc X sinh_sống X sớm X nhất X tại X Lào X , X cùng X với X người X Môn X tại X Thái_Lan X và X người X Mường X tại X Việt_Nam X tạo X nên X những X cộng_đồng X cư_dân X bản_địa X sớm X nhất X ở X khu_vực X . X Danh_Võ X - X Võ_Trung_Kỳ_Danh X được X biết X với X nghệ_danh X IMGID:016486 Đó O là O lúc O đôi O mắt O chị O long_lanh O . O X Hội_chứng X sợ X - X Hội_chứng X sợ X , X hay X ám_ảnh X sợ_hãi X , X ( X tiếng X Anh X : X phobia X , X xuất_phát X từ X tiếng X Hy_Lạp X : X Phobos X φόβος X , X " X ác_cảm X " X " X sợ_hãi X " X khi X sử_dụng X trong X bối_cảnh X tâm_lý_học X lâm_sàng X , X là X một X loại X rối_loạn X lo_âu X , X thường X được X định_nghĩa X như X là X nỗi X sợ_hãi X dai_dẳng X đối_với X một X đối_tượng X hoặc X một X tình_huống X mà X người X đó X luôn X cố_gắng X tránh_né X , X thường X không X liên_quan X đến X sự X nguy_hiểm X trong X thực_tế X và X được X công_nhận X là X sợ_hãi X không X hợp_lý X . X Nói X cách X khác X , X người X mắc X bệnh X luôn X có X biểu_hiện X phản_ứng X vượt X quá X kiểm_soát X với X một X sự_vật X , X hiện_tượng X mà X đối_với X những X người X khác X là X quá X bình_thường X hay X không X đến X mức X phải X sợ_hãi X cao_độ X . X Nó X bắt_nguồn X từ X bẩm_sinh X hoặc X do X sự X tác_động X tâm_lý X trong X một X hoàn_cảnh X nhất_định X . X Trong X trường_hợp X ám_ảnh X sợ_hãi X không_thể X tránh X được X hoàn_toàn X , X người_bệnh X sẽ X phải X chịu_đựng X với X sự X căng_thẳng X rõ_rệt X , X gây X ra X ảnh_hưởng X xấu X đáng_kể X đến X các X hoạt_động X xã_hội X hoặc X nghề_nghiệp X . X Sự X đoan_trang X - X Sự X đoan_trang X ( X Modesty X ) X hay X đoan_chính X ( X Demureness X ) X hay X trang_nhã X là X một_cách X cư_xử X đúng_mực X và X ăn_mặc X nhã_nhặn X nhằm X tránh X việc X khiêu X gợi X sự X gợi X dục X , X ham_muốn X ở X người X khác X . X Từ X đoan_chính X trong X tiếng X Anh X xuất_phát X từ X tiếng X Latin X là X Modestus X có X nghĩa X là X trong X chừng_mực X . X Các X chuẩn_mực X về X sự X đoan_trang X , X đoan_chính X phụ_thuộc X vào X văn_hoá X và X bối_cảnh X và X rất X khác X nhau X , X ví_dụ X như X trong X Khổng X giáo X đề_cao X các X đức_tính X của X người X phụ_nữ X là X Công X , X Dung X , X Ngôn X , X Hạnh X , X ở X đạo X Hồi_giáo X thì X nghiêm_ngặt X trong X trang_phục X Hồi_giáo X đề_cao X sự X che_đậy X kín_đáo X như X là X sự X khiêm_nhường X đức_hạnh X của X phụ_nữ X . X Việc X sử_dụng X cụm_từ X thiếu X đoan_chính X chỉ X việc X ăn_mặc X thiếu X kín_đáo X để X lộ X một_số X bộ_phận X cơ_thể X có_thể X bị X coi X là X không X phù_hợp X hoặc X bị X xã_hội X chê_cười X là X cung_cách X thiếu X tiết_chế X và X khiếm_nhã X . X Ở X một_số X xã_hội X , X sự X đoan_trang X có_thể X liên_quan X đến X việc X phụ_nữ X che_kín X cơ_thể X và X không X nói_chuyện X với X những X người X đàn_ông X không X phải X là X thành_viên X gia_đình X trực_hệ X , X ở X những X xã_hội X khác X , X áo_tắm X một X mảnh X được X coi X là X trang_nhã X , X nền_nã X trong X khi X mặc X bikini X thường X thì X không X được X xem X là X như_vậy X . X Ở X một_số X quốc_gia X , X việc X để X lộ X cơ_thể X vi_phạm X các X tiêu_chuẩn X khiêm_tốn X của X cộng_đồng X cũng X được X coi X là X hành_vi X không X đứng_đắn X nơi X công_cộng X và X ảnh X khoả_thân X nơi X công_cộng X nói_chung X là X bất_hợp_pháp X ở X hầu_hết X các X nơi X trên X thế_giới X và X được X coi X là X phơi_bày X khiếm_nhã X . X Tuy_nhiên X , X việc X để X khoả_thân X đôi_khi X được X chấp_nhận X ở X một_số X xã_hội X , X ví_dụ X như X các X nhà_sư X Digambara X ở X Ấn_Độ X , X những X người X rũ X bỏ X quần_áo X vì X lý_do X khổ_hạnh X và X trong X sự_kiện X Lễ_hội X đạp X xe X khoả_thân X thế_giới X . X Cách X ăn_mặc X được X cho X là X không X phù_hợp X trong X một X bối_cảnh X cụ_thể X tuỳ_thuộc X vào X tiêu_chuẩn X đứng_đắn X của X cộng_đồng X nơi X diễn X ra X sự X phơi_bày X . X Những X tiêu_chuẩn X này X thay_đổi X theo X thời_gian X và X có_thể X thay_đổi X từ X những X tiêu_chuẩn X rất X khắt_khe X về X sự X nhã_nhặn X ở X những X nơi X như X Afghanistan X và X Ả_Rập_Xê-út X , X những X nơi X đòi_hỏi X phần_lớn X cơ_thể X được X che_phủ X , X đến X các X xã_hội X bộ_lạc X như X Pirahã X hoặc X Mursi X nơi X khoả_thân X hoàn_toàn X là X IMGID:016487 Hơn O mười O năm O với O bao_nhiêu O đêm O chị O âm_thầm O tiếp_xúc O với O những O người O cùng O cảnh_ngộ O không O chỉ O để O phát O bao_cao_su O , O hướng_dẫn O cách_thức O tình_dục O an_toàn O , O mà O chị O còn O tỉ_tê O khuyên_nhủ O những O cô_gái O trẻ O bỏ O nghề O , O còn O chạy O khắp O nơi O tìm O một O chỗ O dạy O nghề O miễn_phí O cho O chị_em O . O X Kim X Young-dae X - X Đây X là X một X tên X người X Triều_Tiên X , X họ X là X Kim X . X Kim X Young-dae X là X nam X diễn_viên X người X Hàn_Quốc X . X Anh X được X biết X đến X với X bộ X phim_truyền_hình X học_đường X của X đài X MBC X là X Vô_tình X tìm X thấy X Haru X ( X 2019 X ) X Gần X đây X , X anh X xuất_hiện X trong X phim_truyền_hình X SBS X Cuộc_chiến X thượng_lưu X ( X 2020 X ) X và X phim_truyền_hình X KBS2 X Lừa X em X , X cưng X tiêu X rồi X ! X ( X 2020 X ) X Năm X 2022 X , X Young-dae X đảm_nhận X vai X chính X đầu_tiên X trong X bộ X phim_truyền_hình X Sao_băng X của X đài X tvN X . X Giả_Tịnh_Văn X - X Giả_Tịnh_Văn X là X nữ X diễn_viên X truyền_hình X Đài_Loan X được X biết X đến X nhiều X nhất X với X vai X Triệu_Mẫn X trong X phim_truyền_hình X Ỷ X thiên X đồ X long X ký X năm X 2003 X . X Trịnh_Thăng_Bình X - X Trịnh_Thăng_Bình X là X một X ca_sĩ X , X nhạc_sĩ X , X diễn_viên X , X người X dẫn_chương_trình X và X nhà_sản_xuất X âm_nhạc X người X Việt_Nam X . X Yang X Yo-seob X - X Đây X là X một X tên X người X Triều_Tiên X , X họ X là X Yang X . X Yang X Yo-seob X là X một X ca_sĩ X , X diễn_viên X nhạc_kịch X và X CEO X người X Hàn_Quốc X , X thành_viên X của X nhóm X nhạc X nam X nổi_tiếng X BEAST X / X HIGHLIGHT X . X Yoseob X được X mệnh_danh X là X một X trong X những X giọng X ca X chính X xuất_sắc X nhất X tại X Hàn_Quốc X . X Anh X là X cựu X thực_tập_sinh X của X M X - X BOAT X Ent X . X JYP X Ent X . X debut X dưới_trướng X CUBE X Ent X . X sau X khi X hợp_đồng X kết_thúc X , X anh X và X bốn X thành_viên X còn X lại X của X BEAST X cùng X rời X đi X , X thành_lập X công_ty X Around_Us_Ent X . X để X tự X quản_lý X hoạt_động X của X mình X . X Danh_sách X đĩa X nhạc X của X Taeyeon X - X Kim X Tae-yeon X , X thường X được X biết X biết X với X nghệ_danh X Taeyeon X , X là X một X nữ X ca_sĩ X người X Hàn_Quốc X . X Trong X suốt X sự_nghiệp X của X mình X , X cô X đã X cho X ra_mắt X 3 X album X phòng X thu X , X 8 X đĩa X mở_rộng X , X 39 X đĩa X đơn X Cô X ra_mắt X công_chúng X với X tư_cách X là X thành_viên X nhóm X nhạc X nữ X Girls X ' X Generation X vào X tháng X 8 X năm X 2007 X . X Năm X 2008 X , X cô X bắt_đầu X được X công_chúng X biết X đến X sau X khi X phát_hành X hai X bài X hát X nhạc X phim X " X If X " X của X Hong X Gil-dong X và X " X Can_You_Hear_Me X " X của X Beethoven_Virus X . X Sau X đó X cô X tiếp_tục X khẳng_định X tên_tuổi X của X mình X với X các X bài X hát X nhạc X phim X " X I X Love_You X " X của X Athena X : X Goddess X of X War X ( X 2010 X ) X " X Missing_You_Like_Crazy X " X của X The_King X 2 X Hearts X ( X 2012 X ) X và X " X And_One X " X của X Gió X đông X năm X ấy X ( X 2013 X ) X Taeyeon X bắt_đầu X hoạt_động X với X tư_cách X là X một X ca_sĩ X solo X từ X tháng X 10 X năm X 2015 X với X đĩa X mở_rộng X đầu_tay X I. X Đĩa X đã X đạt X đến X vị_trí X thứ X hai X trên X bảng X xếp_hạng X Gaon_Album_Chart X và X đã X bán X được X trên X 140.000 X bản X . X Đĩa X đơn X cùng X tên X của X đĩa X thì X đạt X vị_trí X thứ X nhất X trên X bảng X xếp_hạng X Gaon_Digital_Chart X và X đã X đạt X trên X 1,8 X triệu X lượt X tải X về X . X Đĩa X mở_rộng X thứ X hai X của X cô X với X tên X gọi X Why X được X phát_hành X vào X tháng X 6 X năm X 2016 X . X Đĩa X đạt X vị_trí X thứ X nhất X trên X bảng X xếp_hạng X Gaon_Album_Chart X và X đã X IMGID:016488 Đã O có O khá O nhiều O người O theo O chân O chị O làm O lại O cuộc_đời O . O X Lijepa X naša X domovino X - X " X Lijepa X naša X domovino X " X ( X Quê_hương X xinh_đẹp X của X chúng_ta X " X là X quốc_ca X của X Croatia X . X Tiêu_đề X của X quốc_ca X thường X được X gọi X là X " X Lijepa X naša X " X ở X Croatia X , X đây X là X một X cụm_từ X được X sử_dụng X rộng_rãi X để X chỉ X đất_nước X . X Saint_Wenceslas_Chorale X - X Saint_Wenceslas_Chorale X là X bài X thánh_ca X của X các X nhà_thờ X tôn_giáo X và X là X một X trong X những X bài X hát X cổ X nhất X được X biết X đến X ở X Séc X . X Tính X đến X nay X , X Saint_Wenceslas X cũng X là X bài X hát X được X sử_dụng X phổ_biến X trong X những X bài X thánh_ca X cổ X nhất X ở X châu_Âu X . X Người X ta X phát_hiện X ra X bài X thánh_ca X này X xuất_hiện X vào X thế_kỉ X 12 X và X bắt_đầu X được X sử_dụng X rộng_rãi X từ X thế_kỷ X thứ X 13 X . X Bài X thánh X trở_nên X nổi_tiếng X vì X có X ngôn_ngữ X cảm_xúc X , X giai_điệu X nhịp_nhàng X kết_hợp X với X hoà_âm X độc_đáo X . X Bài X thánh_ca X ban_đầu X được X viết X bằng X tiếng X Séc X cổ X với X cấu_trúc X ba X khổ X thơ X strophes X . X Sau X nhiều X thế_kỉ X , X một_số X đoạn X nhạc X trong X bài X hát X được X thêm X vào X và X cũng X có X nhiều X đoạn X bị X loại_bỏ X . X Phiên_bản X cuối_cùng X của X bài X thánh X xa X được X viết X vào X thế_kỷ X 18 X - X 19 X và X nó X vẫn X được X sử_dụng X đến X ngày_nay X . X Bài X thánh_ca X là X lời X cầu_nguyện X của X Công_tước X xứ X Bohemia X tới X Thánh_Wenceslas X . X Công_tước X nguyện_cầu X cho X quốc_gia X của X mình X được X cứu_rỗi X khỏi X những X bất_công X , X cơ_cực X . X Ngày_nay X bài X thánh_ca X thường_xuyên X được X hát X vào X cuối X thánh X lễ X hoặc X các X ngày X lễ X lớn X của X Cơ X đốc X giáo X . X Năm X 1918 X , X vào X thời_kỳ X đầu X thành_lập X nhà_nước X Tiệp_Khắc X , X bài X hát X đã X được X đề_xuất X làm X quốc_ca X . X Kungssången X - X Kungssången X là X quốc_ca X Thuỵ_Điển X . X Nó X cũng X được X biết X đến X bởi X dòng X đầu_tiên X của X nó X , X Ur X svenska X hjärtans X djup X en X gång X Mặc_dù X được X hát X vào X những X dịp X như X sinh_nhật X của X nhà_vua X , X lễ X khai_mạc X Riksdag X và X lễ X trao X giải X Nobel X hàng X năm X , X bài X hát X này X không X được X coi X là X quốc_ca X Thuỵ_Điển X . X Du X gamla X , X Du X fria X là X quốc_ca X de X facto X của X Thuỵ_Điển X , X nhưng X chưa X bao_giờ X được X công_nhận X chính_thức X . X Lời X bài X hát X được X viết X bởi X Carl_Vilmus_August_Strandberg X và X âm_nhạc X được X sáng_tác X cho X phần X hợp_xướng X nam X gồm X bốn X phần X của X Otto_Lindblad X . X Kungssången X đã X thay_thế X bài X quốc_ca X hoàng_gia X trước X đó X , X Bevare_Gud X vår X kung X , X được X hát X theo X giai_điệu X của X bài X quốc_ca X hoàng_gia X Anh X , X Chúa X phù_hộ X Nữ_hoàng X / X Quốc_vương X Nó X được X trình_diễn X lần X đầu_tiên X tại X Lund X vào X ngày X 5 X tháng X 12 X năm X 1844 X tại X một X bữa X tiệc X do X Đại_học X tổ_chức X để X kỷ_niệm X sự X gia_nhập X của X vua X Oscar X I X và X được X chính_thức X thông_qua X vào X năm X 1893 X . X Thảm_sát X Mỹ X Trạch X - X Thảm_sát X Mỹ X Trạch X là X một X cuộc X thảm_sát X trong X Chiến_tranh X Đông_Dương X do X quân_đội X Pháp X tiến_hành X ở X làng X Mỹ_Trạch X , X xã X Mỹ X Thuỷ X thuộc X huyện X Lệ_Thuỷ X , X Quảng_Bình X . X Cuộc X thảm_sát X này X diễn X ra X từ X 12h X trưa X đến X 2h X sáng X ngày X 29 X tháng X 11 X năm X 1947 X . X Hậu_quả X của X cuộc X thảm_sát X này X là X 326 X ngôi X nhà X bị X phá_huỷ X , X Hơn X 420 X thường_dân X bị X sát_hại X , X nhiều X người X phụ_nữ X bị X hãm_hiếp X trước X khi X bị X giết X chết X . X Trong X số X nạn_nhân X bị X sát_hại X có X 170 X phụ_nữ X , X 157 X IMGID:016489 Nằm O sâu O trong O con O hẻm O ở O quận B-LOC 3 I-LOC ( O TP. B-LOC HCM I-LOC ) O có O một O căn O nhà O xinh_xắn O là O nơi O được O Hội B-ORG Liên_hiệp I-ORG phụ_nữ I-ORG TP. I-ORG HCM I-ORG cùng O một O tổ_chức O xã_hội O dành O để O giúp O những O cô_gái O bị O buôn_bán O ra O nước_ngoài O làm O ” O nô_lệ O tình_dục O ” O và O cả O những O mảnh O đời O đường_phố O đang O phải O bán O thân O . O X Khu_phố X cổ X Hà_Nội X - X Khu_phố X cổ X Hà_Nội X là X tên X gọi X thông_thường X của X một X khu_vực X đô_thị X có X từ X lâu_đời X của X Hà_Nội X nằm X ở X ngoài X hoàng_thành X Thăng_Long X . X Khu X đô_thị X này X tập_trung X dân_cư X hoạt_động X tiểu_thủ_công_nghiệp X và X buôn_bán X giao_thương X , X hình_thành X lên X những X phố X nghề X đặc_trưng X , X mang X những X nét X truyền_thống X riêng_biệt X của X cư_dân X thành_thị X , X kinh_đô X . X Ngày_nay X khu_phố X cổ X Hà_Nội X là X điểm X đến X hấp_dẫn X cho X những_ai X muốn X tìm_hiểu X về X Thăng_Long X - X Đông_Đô X - X Hà_Nội X . X Khu X " X Hà_Nội X 36 X phố_phường X " X là X một_cách X gọi X không X chính_xác X của X khu_phố X cổ X , X vì X 36 X phố_phường X là X một_cách X gọi X ước_lệ X khu_vực X đô_thị X cổ X , X nằm X bên X trong X và X bên X ngoài X cả X khu_phố X cổ X . X Du_lịch X Cuba X - X Du_lịch X ở X Cuba X là X một X ngành X công_nghiệp X không X khói X thu_hút X hơn X 4,7 X triệu X lượt X khách X tính X đến X năm X 2018 X và X là X một X trong X những X nguồn X doanh_thu X chính X của X hòn X đảo X Cuba X nhỏ_bé X này X qua X đó X đóng_góp X rất X lớn X vào X nền X kinh_tế X Cuba X . X Cuba X được X thiên_nhiên X ưu_đãi X với X khí_hậu X và X những X bãi X biển X đẹp X , X cùng X với X đó X là X di_sản X kiến_trúc X thuộc X địa X và X lịch_sử X văn_hoá X riêng_biệt X nên X đất_nước X Cuba X từ X lâu X đã X trở_thành X điểm X đến X hấp_dẫn X của X du_khách X . X Cuba X có X 253 X khu X bảo_tồn X , X có X 257 X di_tích X quốc_gia X , X với X 7 X Di_sản X Thế_giới X được X UNESCO X công_nhận X , X có X 7 X Khu X Dự_trữ X Sinh_quyển X Tự_nhiên X và X 13 X Khu X bảo_tồn X Động_vật X trong X số X các X khu X phi X du_lịch X khác X . X Phố X cổ X - X Phố X cổ X hay X Khu_phố X cổ X trong X một X thành_phố X hoặc X thị_trấn X là X thuật_ngữ X chỉ X về X khu_vực X lõi X mang X tính X lịch_sử X văn_hoá X hoặc X tính X kiến_trúc X nguyên_bản X của X nó X . X Cảnh_quan X phố X cổ X là X những X ngôi X nhà X cổ X , X dãy X phố X , X ngõ_hẻm X cũ_kỹ X và X cổ_kính X . X Mặc_dù X những X thành_phố X thường X lớn X hơn X ở X thời_điểm X hiện_tại X , X nhiều X thành_phố X đã X quy_hoạch X lại X phần X di_tích X cũ X này X của X thành_phố X để X kỷ_niệm X nguồn_gốc X của X thành_phố X hoặc X thị_trấn X đó X . X Luật_pháp X một_số X quốc_gia X quy_định X những X khu_phố X cổ X này X là X di_sản X và X thuộc X diện X bảo_tồn X , X việc X xây_dựng X , X sửa_chữa X , X mua_bán X , X chuyển_nhượng X phải X đáp_ứng X quy_hoạch X và X không X được X làm X tổn_hại X nguyên_trạng X . X Có X rất X nhiều X nơi X trên X thế_giới X được X gọi X là X phố X cổ X . X Dưới X đây X là X danh_sách X một_số X thị_trấn X cổ X nổi_tiếng X Vigan X - X Vigan X ( X tiếng X Ilokano X : X Siudad X ti X Vigan X ; X tiếng X Tagalog X : X Lungsod X ng X Vigan X ; X phát_âm X địa_phương X : X [ X ˈbigän X ] X tên X chính_thức X thành_phố X Vigan X , X là X một X thành_phố X của X Philippines X và X là X thủ_phủ X của X tỉnh X Ilocos_Sur X . X Theo X thống_kê X 2015 X , X thành_phố X có X 53.879 X dân X . X Toạ_lạc X ở X bờ X biển X miền X tây X đảo X Luzon X , X hướng X về X Biển X Đông X , X là X " X Khu_phố X lịch_sử X Vigan X " X một X di_sản X thế_giới X và X là X một X trong X số_ít X những X đô_thị X Philippines X còn X lại X mà X kiến_trúc X xưa X vẫn X được X lưu_giữ X , X với X những X con X đường X lót X đá_cuội X IMGID:016490 Khi O tôi O đến O , O trong O nhà O đã O có O 20 O cô O đang O sống O với O nhau O như O chị_em O ruột_thịt O và O đều O có O quá_khứ O kinh_hoàng O . O X Faika X của X Ai_Cập X - X Faika_Fouad_Sadek X ( X hay X Vương X nữ X Faika X là X một X thành_viên X của X hoàng_gia X Ai_Cập X và X là X thành_viên X của X triều_đại X Mohammad_Ali X . X María X de X las X Mercedes X của X Bayern X và X Tây_Ban_Nha X - X María X de X las X Mercedes X của X Bayern X và X Tây_Ban_Nha X hay X María X de X las X Mercedes X de X Baviera X y X Borbón X là X một X Vương X nữ X người X Đức X và X Tây_Ban_Nha X . X María X de X las X Mercedes X là X vợ X thứ X ba X của X Vương_tử X người X Gruzia X là X Irakli_Bagration X của X Mukhrani X . X Thông_qua X cha X là X Vương X tằng X tôn X Ferdinand X của X Bayern X , X María X de X las X Mercedes X là X thành_viên X của X Vương X tộc X Wittelsbach X . X Thông_qua X mẹ X là X Vương X nữ X María_Teresa_Isabel X của X Tây_Ban_Nha X , X María X de X las X Mercedes X là X cháu X ngoại X của X Alfonso_XII X và X cháu X gái_gọi X cậu X của X Alfonso_XIII X của X Tây_Ban_Nha X thuộc X Vương X tộc X Borbón X . X Laura_Vicuña X - X Chân X phước X Laura_Vicuña X là X một X nhân_vật X thánh_thiện X người X Chile X được X phong X chân X phước X bởi X Giáo_hội X Công_giáo X Rôma X . X Cô X là X người X bảo_trợ X cho X các X nạn_nhân X bị X lạm_dụng X . X Đại_học X Trung_Sơn_Moskva X - X Đại_học X Tôn_Trung_Sơn_Moskva X là X một X trường X do X Quốc_tế X Cộng_sản X tổ_chức X . X Đây X là X nơi X đào_tạo X các X nhà X cách_mạng X cho X cả X Quốc_dân X đảng X lẫn X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X . X Trường X hoạt_động X từ X năm X 1925-1930 X . X Đại_học X Tôn_Trung_Sơn_Moskva X toạ_lạc X tại X số X 16 X đường X Volkhonka X , X chính_thức X bắt_đầu X khai_giảng X vào X ngày X 7 X tháng X 11 X năm X 1925 X , X nhân X kỷ_niệm X lần X thứ X tám X của X Cách_mạng X Tháng_Mười X . X Đại_học X có X khoảng X 100 X sinh_viên X Trung_Quốc X theo X học X . X Trường X được X đặt X tên X Tôn_Trung_Sơn X để X vinh_danh X những X đóng_góp X của X ông X cho X cách_mạng X Trung_Quốc X . X Mikhail_Borodin X , X đại_diện X Quốc_tế X Cộng_sản X tại X Trung_Quốc X , X chỉ_đạo X tuyển_sinh X khoá X đầu_tiên X . X Những X sinh_viên X ưu_tú X được X lựa_chọn X từ X các X thành_viên X của X cả X Đảng X Cộng_sản X lẫn X Quốc_dân X đảng X . X Nhiệm_vụ X của X trường X là X giáo_dục X sinh_viên X chủ_nghĩa X Mác X - X Lênin X , X đào_tạo X công_tác X phong_trào X quần_chúng X , X lý_thuyết X và X thực_hành X quân_sự X . X Các X hiệu_trưởng X của X trường X là X : X Karl_Radek_Mi_Fu X Ngoài X các X khoá X học X , X trường X thường_xuyên X tổ_chức X thuyết_trình X về X các X phong_trào X cộng_sản X quốc_tế X và X cách_mạng X Trung_Quốc X bởi X các X thành_viên X nổi_bật X của X Quốc_tế X Cộng_sản X như X I._V._Stalin X , X Leon_Trotsky X , X Trương_Quốc_Đào X và X Hướng_Trung_Phát X . X Mặc_dù X các X khoá X học X , X nghiên_cứu X chỉ X kéo_dài X trong X vài X năm X nhưng X trường X đã X có X ảnh_hưởng X lớn X đến X những X người X được X đào_tạo X . X Nhiều X người X trong X số X họ X đã X trở_thành X các X nhà_lãnh_đạo X Trung_Quốc X như X Vương_Minh X , X Bác_Cổ X , X Trương_Văn_Thiên X , X Vương_Gia X Tường X , X Dương_Thượng_Côn X , X Đặng_Tiểu_Bình X và X đặc_biệt X là X Tưởng_Kinh_Quốc X , X tổng_thống X tương_lai X của X Đài_Loan X . X Tháng X 7-1927 X , X khi X liên_minh X Quốc X - X Cộng X tan_vỡ X . X Tưởng_Giới_Thạch X thanh_trừng X phe X Cộng_sản X , X các X sinh_viên X Quốc_Dân X Đảng X đã X được X gửi X trở_lại X Trung_Quốc X và X trường X đóng_cửa X vào X mùa X hè X năm X 1930 X . X Đại_học X Tôn_Trung_Sơn_Moskva X đã X đóng X một X vai_trò X quan_trọng X lịch_sử X hiện_đại X của X Trung_Quốc X . X Charlotte X của X Áo X - X Charlotte X của X Áo X là X con X gái X của X Karl X I X của X Áo X và X Zita X của X Borbone-Parma. X Charlotte X còn X được X biết X đến X với X cái X tên X là X Charlotte X de X Bar X khi X còn X là X nhân_viên X phúc_lợi X ở X Hoa_Kỳ X từ X năm X 1943 X đến X năm X 1956 X . X Thất X đại_ca X tinh X - X Thất X đại_ca X tinh X IMGID:016491 Vào O đây O các O cô_gái O không O chỉ O được O chăm_sóc O , O học O nghề O mà O còn O được O các O nhân_viên O xã_hội O hướng_dẫn O những O điều O thật O bình_thường O như O nấu_ăn O , O trang_trí O nhà_cửa O , O giặt O quần_áo O , O vệ_sinh O cơ_thể O , O chăm_sóc O sức_khoẻ O ... O X IMGID:016492 Buổi O chiều O khi O chúng_tôi O đến O thăm O , O trong O gian O bếp O tiếng O nói O cười O giòn_tan O , O ba O cô_gái O đang O chụm O lại O nhặt O rau O , O tỉa O củ O dưới O sự O hướng_dẫn O của O cô O bảo_mẫu O . O X Kinh_tế X Lào X - X Kinh_tế X Lào X là X một X nền X kinh_tế_thị_trường X định_hướng X xã_hội_chủ_nghĩa X đang X phát_triển X nhanh X , X khi X quốc_gia X này X bắt_đầu X giảm X dần X quản_lý_nhà_nước X và X khuyến_khích X thành_phần X kinh_tế X tư_nhân X vào X năm X 1986 X . X Lào X đã X mở X một X sở_giao_dịch X chứng_khoán X vào X năm X 2011 X , X đồng_thời X có X vai_trò X như X một X nhà_cung_cấp X thuỷ_điện X cho X các X quốc_gia X láng_giềng X như X Việt_Nam X , X Trung_Quốc X , X Thái_Lan X . X Mặc_dù X vậy X , X là X một X quốc_gia X không X giáp X biển X , X lại X có X cơ_sở_hạ_tầng X chưa X hoàn_thiện X và X phần_lớn X lực_lượng X lao_động X thiếu X kỹ_năng X . X Lào X hiện_nay X vẫn X đang X là X một X trong X những X nước X nghèo X nhất X tại X khu_vực X Đông_Nam_Á X nói_riêng X và X là X một X trong X những X nước X kém X phát_triển X nhất X trên X thế_giới X nói_chung X . X Thu_nhập X bình_quân X đầu X người X vào X năm X 2009 X của X Lào X ước_tính X khoảng X 2700 X USD X theo X sức_mua X tương_đương X . X Tiết_kiệm X nội_địa X thấp X khiến X Lào X phải X phụ_thuộc X nặng_nề X vào X viện_trợ X nước_ngoài X và X vay X ưu_đãi X để X lấy X nguồn X đầu_tư X cho X phát_triển X đất_nước X . X Ví_dụ X , X vào X năm X 1999 X , X viện_trợ X và X vay X nợ X nước_ngoài X được X cho X là X chiếm X trên X 20% X GDP X và X hơn X 75% X đầu_tư X công X . X Kampong_Thom X - X Kampong_Thom X hay X Stueng_Saen X là X thành_phố X tỉnh_lỵ X của X tỉnh X Kampong_Thom X , X Campuchia X . X Thành_phố X này X có X đường_quốc_lộ X đi X qua X , X tuyến X quốc_lộ X này X chạy X từ X Xiêm_Riệp X đến X Phnom_Penh X . X 12 X ° X 42 X ′B X 104 X ° X 54 X ′Đ X Giết_mổ X lợn X - X Giết_mổ X lợn X hay X gọn X đơn_giản X là X mổ X lợn X , X hạ X heo X là X công_việc X giết X chết X và X mổ_xẻ X để X moi X nội_tạng X , X ruột X , X cắt X , X xẻo X , X lột X da X , X chặt X , X phanh X thành X từng X khúc X thịt X lợn X , X tảng X thịt X để X lấy X thành_phẩm X đối_với X một X con X lợn X nói_chung X mà X thường X là X lợn X nhà X . X Giết_mổ X lợn X có X vai_trò X quan_trọng X trong X hoạt_động X chăn_nuôi X đến X khâu X chế_biến X và X tiêu_dùng X , X xuất_phát X từ X việc X tiêu_thụ X thịt X lợn X đứng X hàng_đầu X thế_giới X do_đó X đây X là X một X công_việc X quan_trọng X trong X nông_nghiệp X cũng X như X trong X truyền_thống X ở X một_số X nước X châu_Âu X . X Người X giết_mổ X lợn X còn X được X gọi X là X người X hạ X heo X hay X đồ_tể X . X Chợ_phiên X Bắc_Hà X - X Chợ X Bắc_Hà X là X một X chợ_phiên X tại X thị_trấn X Bắc_Hà X , X huyện X Bắc_Hà X , X tỉnh X Lào_Cai X , X cách X thành_phố X Lào_Cai X 65 X km X , X khoảng X 2 X tiếng X rưỡi X đi X bằng X xe_buýt X . X Chợ_nổi X tiếng X vì X còn X giữ X được X vẻ X nguyên_sơ X và X mang X đậm_nét X đặc_trưng X của X các X dân_tộc X vùng_cao X Việt_Nam X . X Gia_đình X Việt_Nam X - X Theo X truyền_thống X Việt_Nam X , X người X chồng X là X người X đứng X đầu X một X gia_đình X và X hộ X gia_đình X Nhiều X gia_đình X sống X cùng X nhau X chung X một X huyết_thống X gọi X là X đại_gia_đình X hay X gia_tộc X , X họ X . X Người X đứng X đầu X trong X đại_gia_đình X gọi X là X " X trưởng_tộc X " X hay X " X trưởng X họ X " X Theo X truyền_thuyết X , X tất_cả X người X Việt X đều X có X chung X nguồn_gốc X tổ_tiên X là X Lạc_Long_Quân X và X Âu_Cơ X . X Hiện_nay X , X chính_sách X của X Nhà_nước X và X xã_hội X Việt_Nam X rất X coi_trọng X đơn_vị X gia_đình X , X gia_đình X chính X là X tế_bào X của X xã_hội X . X Theo X điều X 18 X của X Luật X bình_đẳng X giới X thì X vợ_chồng X có X quyền X , X nghĩa_vụ X ngang X nhau X trong X quyết_định X các X nguồn_lực X trong X gia_đình X , X trong X IMGID:016493 ” O Hôm O nào O ai O rảnh O thì O được O đi O chung O với O cô O bảo_mẫu O ra O chợ O mua O thức_ăn O , O vào O bếp O học O cách O nấu_ăn O . O X Cấy_ghép X nội_tạng X - X Cấy_ghép X nội_tạng X là X việc X di_chuyển X nội_tạng X từ X người X này X sang X người X khác X hoặc X từ X vị_trí X này X sang X vị_trí X khác X trên X cùng X một X cơ_thể X người X , X nhằm X thay_thế X nội_tạng X bị X mất X hoặc X hư_hỏng X . X Nội_tạng X và X mô X được X cấy_ghép X trong X nội_bộ X một X cơ_thể X được X gọi X là X autograft X . X Việc X cấy_ghép X được X thực_hiện X trên X hai X cá_thể X cùng X loài X gọi X là X allograft X . X Việc X lấy X nội_tạng X này X có_thể X thực_hiện X trên X người X sống X hoặc X người X đã X chết X . X Các X bộ_phận X có_thể X được X cấy_ghép X là X tim X , X thận X , X gan X , X phổi X , X tuyến X tuỵ X , X ruột X , X và X tuyến X ức X . X Mô X cấy_ghép X được X bao_gồm X xương X , X gân X , X giác_mạc X , X da X , X van X tim X , X dây_thần_kinh X và X mạch_máu X . X Trên X thế_giới X , X thận X là X cơ_quan X thường X được X cấy_ghép X nhất X , X tiếp_theo X là X gan X và X thứ X ba X là X tim X . X Giác_mạc X và X cơ X xương X là X mô X được X cấy_ghép X phổ_biến X nhất X ; X số X các X ca X cấy_ghép X các X mô X này X cao X hơn X số X các X ca X cấy_ghép X mô X khác X hơn X mười X lần X . X Người X hiến X tặng X nội_tạng X có_thể X đang X sống X , X chết_não X , X hoặc X chết X qua X cái X chết X tuần_hoàn X . X Mô X có_thể X được X thu_hồi X từ X những X người X hiến X tạng X bị X chết X vì X cái X chết X tuần_hoàn X , X cũng X như X chết_não X - X tối_đa X 24 X giờ X sau X khi X tim X ngừng X đập X . X Không X giống X như X các X cơ_quan X , X hầu_hết X các X mô X có_thể X được X bảo_quản X và X lưu_giữ X tối_đa X 5 X năm X , X có X nghĩa X là X chúng X có_thể X được X " X lưu_trữ X " X Cấy_ghép X nội_tạng X đặt X ra X một_số X vấn_đề X về X đạo_đức X sinh_học X , X bao_gồm X định_nghĩa X của X cái X chết X , X khi X nào X và X như_thế_nào X cơ_quan X được X cấy_ghép X được X cho_phép X cấy_ghép X , X và X số X tiền X thanh_toán X cho X nội_tạng X cấy_ghép X . X Các X vấn_đề X đạo_đức X khác X bao_gồm X du_lịch X cấy_ghép X và X rộng X hơn X là X bối_cảnh X kinh X tế-xã X hội X , X trong X đó X việc X mua_sắm X nội_tạng X để X cấy_ghép X có_thể X xảy X ra X . X Một X vấn_đề X đặc_biệt X là X buôn_bán X nội_tạng X . X Một_số X bộ_phận X cơ_thể X , X chẳng_hạn X như X bộ_não X , X không_thể X được X cấy_ghép X . X Cấy_ghép X nội_tạng X là X một X trong X những X lĩnh_vực X khó_khăn X và X phức_tạp X nhất X của X y_học X hiện_đại X . X Một_số X lĩnh_vực X quan_trọng X trong X việc X này X là X những X vấn_đề X về X thải X ghép X , X trong X đó X cơ_thể X có X các X phản_ứng X miễn_dịch X với X các X cơ_quan X cấy_ghép X , X điều X này X có_thể X dẫn X đến X cấy_ghép X thất_bại X và X cần X phải X phẫu_thuật X gỡ X bỏ X ngay_lập_tức X các X nội_tạng X đã X được X cấy_ghép X . X Thải X ghép X có_thể X được X giảm X đi X bằng X phương_pháp X serotype X để X xác_định X xem X người X nhận X nào X là X thích_hợp X nhất X với X người X cho X và X thông_qua X việc X sử_dụng X các X thuốc X ức_chế X miễn_dịch X . X Đại_dịch X COVID-19 X tại X Việt_Nam X - X Vào X ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X trường_hợp X đầu_tiên X mắc X COVID-19 X do X virus X SARS-CoV X -2 X gây X ra X được X xác_nhận X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Xã_hội X , X kinh_tế X bị X tác_động X bởi X đại_dịch X . X Các X hoạt_động X kiểm_soát X đã X diễn X ra X trong X đó X có_hạn X chế X tự_do X di_chuyển X . X Tính X đến X ngày X 15 X tháng X 1 X năm X 2024 X , X Việt_Nam X ghi_nhận X 11.625.195 X trường_hợp X nhiễm X COVID-19 X và X 43.206 X trường_hợp X tử_vong X . X Tuy_nhiên X số X ca X IMGID:016494 Cô O dạy O cả O cách O sắp_xếp O một O bữa O ăn O đầy_đủ O dinh_dưỡng O nữa O , O vui O lắm O ” O - O Nh. B-PER , O 18 O tuổi O , O nhanh_nhảu O nói O . O X IMGID:016495 Nh. B-PER được O đưa O về O đây O khi O cô O đang O sống O vất_vưởng O ở O công_viên O . O X Phú_Thuỷ X ( X phường X ) X - X Phú_Thuỷ X là X một X phường X nằm X ở X trung_tâm X thành_phố X Phan_Thiết X , X tỉnh X Bình_Thuận X , X Việt_Nam X . X Phường X này X cũng X là X một X trong X những X phường X rộng_lớn X nhất X và X đông X dân X nhất X của X Phan_Thiết X . X Trong X địa_phận X của X phường X có X nhiều X cơ_quan_hành_chính X cấp X tỉnh X Bình_Thuận X và X thành_phố X Phan_Thiết X như X : X Sở X Công_Thương X , X Sở X Nông_nghiệp X và X Phát_triển X Nông_thôn X , X Sở X Giao_thông X - X Vận_tải X , X Sở X Tài_nguyên X và X Môi_trường X , X Cục X Thuỷ_sản X , X Đài_truyền_hình X ; X 3 X trường X Trung_học_Phổ_thông X lớn X nhất X Bình_Thuận X là X : X Trường X Trung_học_phổ_thông X Phan_Bội_Châu X , X Trường X Trung_học_phổ_thông X Phan_Chu_Trinh X , X Trường X Trung_học_phổ_thông X chuyên X Trần_Hưng_Đạo X . X Tổng X diện_tích X 4,1 X km² X , X dân_số X năm X 1999 X là X 15.724 X người X , X mật_độ X 3.875 X người X / X km² X . X Năm X 2015 X dân_số X của X phường X đạt X 32.014 X người X Siam_Paragon X - X Siam_Paragon X là X trung_tâm X thương_mại X tại X Băng X Cốc X , X Thái_Lan X . X Nó X là X một X trong X những X trung_tâm X thương_mại X lớn X nhất X Thái_Lan X , X cùng X với X IconSiam X , X CentralWorld X và X CentralPlaza_WestGate X . X Siam_Paragon X bao_gồm X nhiều X cửa_hàng X và X nhà_hàng X cũng X như X rạp X phim X phức_hợp X thuỷ_cung X Sea_Life_Bangkok_Ocean X World X , X một X trung_tâm X hội_nghị X , X triển_lãm X nghệ_thuật X Thái X , X và X một X hội_trường X biểu_diễn X nhạc_thính_phòng X . X Ngoài_ra X còn X có X sân_chơi X bowling X và X khu X karaoke X . X Nó X được X liên_doanh X với X Siam_Piwat X , X một X công_ty X sở_hữu X trung_tâm X thương_mại X Siam_Center X / X Siam_Discovery X nằm X cạnh X bên X , X và X The_Mall_Group X , X người X sở_hữu X The_Emporium X . X Chùa X Huỳnh_Đạo X - X Chùa X Huỳnh_Đạo X toạ_lạc X tại X khóm X Vĩnh_Đông_II X , X thuộc X phường X Núi X Sam X , X thành_phố X Châu_Đốc X , X tỉnh X An_Giang X , X Việt_Nam X . X Đây X là X một X danh_thắng X và X là X danh_lam X của X tỉnh X . X Hong_Kong_Disneyland X - X Hong_Kong_Disneyland X là X một X công_viên X chủ_đề X nằm X trong X khu X Hong_Kong_Disneyland_Resort X thuộc X sở_hữu X và X quản_lý X của X Hong_Kong_International_Theme X Parks X . X Hong_Kong_Disneyland X là X công_viên X giải_trí X chủ_đề X theo X phong_cách X Xứ_sở X thần_tiên X thứ X năm X , X toạ_lạc X trên X một X khu X đất X lấn X biển X trên X vịnh X Penny X , X đảo X Lantau X . X Sau X nhiều X năm X đàm_phán X và X xây_dựng X , X công_viên X này X đã X mở_cửa X đón X khách X tham_quan X vào X ngày X 12 X tháng X 9 X năm X 2005 X . X Công_viên X này X đã X bản_địa_hoá X thiết_kế X của X mình X , X đặc_biệt X chú_ý X đến X Phong_Thuỷ X , X ví_dụ X công_viên X có X một X khúc X cua X ở X lối X đi X gần X cửa X vào X Hong_Kong_Disneyland_Resort X để X tránh X khí X chảy X vào X Biển_Đông X . X Công_viên X gồm X 4 X khu_vực X chủ_đề X giống X như X các X công_viên X Disneyland X khác X : X Main_Street X , X Fantasyland X , X Adventureland X và X Tomorrowland X . X Nhân_viên X phục_vụ X công_viên X có_thể X nói X tiếng X Anh X , X tiếng X Quan_Thoại X và X tiếng X Quảng_Đông X . X Bản_đồ X chỉ_dẫn X ghi X bằng X tiếng X Anh X , X tiếng X Trung X , X tiếng X Pháp X và X tiếng X Nhật X . X Hoa_hậu X Quốc_tế X 1975 X - X Hoa_hậu X Quốc_tế X 1975 X là X cuộc X thi X Hoa_hậu X Quốc_tế X lần X thứ X 15 X , X được X tổ_chức X vào X ngày X 3 X tháng X 11 X năm X 1975 X tại X , X Okinawa X , X Nhật_Bản X . X 48 X thí_sinh X tham_gia X cuộc X thi X năm X nay X . X Trong X đêm X chung_kết X , X Hoa_hậu X Quốc_tế X 1974 X , X Karen_Brucene_Smith X đến X từ X Hoa_Kỳ X đã X trao X vương_miện X cho X người X kế_nhiệm X , X cô X Lidija_Manić X đến X từ X Nam_Tư X . X Đây X là X lần X đầu_tiên X Nam_Tư X đăng_quang X cuộc X thi X . X Hoa_viên X Nghĩa_trang X Bình_Dương X - X Hoa_viên X Nghĩa_trang X Bình_Dương X là X hoa_viên X nghĩa_trang X đầu_tiên X ở X Việt_Nam X , X do X công_ty X cổ_phần X đầu_tư X xây_dựng X Chánh_Phú_Hoà X ( X Cphaco X ) X xây_dựng X và X IMGID:016496 Cặm_cụi O đưa O những O đường O chỉ O viền O chiếc O áo_đầm O , O chị O Tr. B-PER cười O tươi O chào O khách O : O ” O Có O cái O đầm O của O bà O khách O Việt_kiều O cần O gấp O , O mấy O chị O ngồi O chơi O nha O ” O . O X IMGID:016497 Tôi O thật_sự O chú_ý O đến O tấm O bằng_khen O ” O giải_thưởng O Lê B-PER Quí I-PER Đôn I-PER ” O do O Sở B-ORG GD I-ORG - I-ORG ĐT I-ORG TP. I-ORG HCM I-ORG trao_tặng O của O cậu O con_trai O chị O được O treo O ở O vị_trí O trân_trọng O nhất O . O X Phương_Lựu X - X Phương_Lựu X , X tên X thật X là X Bùi_Văn_Ba X , X là X Giáo_sư X , X Tiến_sĩ_khoa_học X , X nhà_văn X , X nhà X lý_luận X phê_bình_văn_học X nổi_tiếng X người X Việt_Nam X . X Ông X là X một X trong X những X trường_hợp X hiếm_hoi X ở X Việt_Nam X vừa X đồng_thời X được X nhận X Giải_thưởng X Hồ_Chí_Minh X về X Khoa_học X Công_nghệ X và X Giải_thưởng X Nhà_nước X về X Văn_học X Nghệ_thuật X . X Nguyễn_Hương_Giang X - X Nguyễn_Hương_Giang X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Bà X hiện X là X Phó X Bí_thư X thường_trực X Tỉnh_uỷ X Bắc_Ninh X , X Chủ_tịch X Hội_đồng_nhân_dân X tỉnh X Bắc_Ninh X Bà X nguyên X là X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X tỉnh X Bắc_Ninh X , X Chủ_tịch X Hội_đồng_nhân_dân X tỉnh X Bắc_Ninh X khoá X XVIII X , X nhiệm_kỳ X 2016 X – X 2021 X . X Trần_Quốc_Sơn X - X Trần_Quốc_Sơn X là X đạo_diễn X kiêm X biên_kịch X phim_tài_liệu X Việt_Nam X . X Ngoài X vai_trò X đạo_diễn X , X anh X còn X viết X kịch_bản X cho X Cục X Điện_ảnh X , X Hãng X phim X Giải_Phóng X và X tham_gia X viết X bài X cho X một_số X tờ X báo X như X Tạp_chí X HTV X , X Thế_giới X điện_ảnh X . X Các X bài X viết X của X anh X thường X ký X bút_danh X theo X tên X con X gái X anh X là X Hồng_Anh X . X Lê_Văn_Hẳn X - X Lê_Văn_Hẳn X là X chính_trị_gia X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Phó X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X , X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X tỉnh X Trà_Vinh X và X kiêm_nhiệm X các X vị_trí X lãnh_đạo X hành_pháp X tỉnh X Trà_Vinh X . X Ông X nguyên X là X Phó X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X tỉnh X Trà_Vinh X ; X Chủ_tịch X Mặt_trận X Tổ_quốc X Việt_Nam X tỉnh X Trà_Vinh X ; X Thường_vụ X Tỉnh_uỷ X , X Bí_thư X Thành_uỷ X thành_phố X Trà_Vinh X ; X Bí_thư X Huyện_uỷ X huyện X Càng_Long X , X tỉnh X Trà_Vinh X ; X Tỉnh_uỷ_viên X , X Chánh X Văn_phòng X Tỉnh_uỷ X tỉnh X Trà_Vinh X . X Lê_Văn_Hẳn X là X Đảng_viên X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X học_vị X Cử_nhân X hành_chính X , X Cử_nhân X sư_phạm X văn_học X và X Thạc_sĩ X Quản_lý X giáo_dục X , X Cao_cấp X lý_luận X chính_trị X . X Lê_Ánh_Dương X - X Lê_Ánh_Dương X là X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Phó X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Bắc_Giang X khoá X XIX X , X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X tỉnh X Bắc_Giang X nhiệm_kỳ X 2020 X - X 2025 X . X Hoàng_Hải X - X Hoàng_Hải X là X một X biên_đạo X múa X người X Việt_Nam X được X phong_tặng X danh_hiệu X Nghệ_sĩ_Nhân_dân X năm X 2016 X . X Ông X là X tác_giả X của X nhiều X ca_khúc X , X tiết_mục X múa X , X nhạc X dựa X trên X chất_liệu X dân_ca X , X dân X vũ X của X Đoàn X ca_múa X Thanh_Hoá X . X Trong X quá_trình X hoạt_động X hơn X 5 X thập_kỷ X , X ông X đã X đạt X hơn X 100 X huy_chương X vàng X tại X các X Hội_diễn X Nghệ_thuật X chuyên_nghiệp X và X quần_chúng X . X Ông X cùng X các X cộng_sự X biên_soạn X các X công_trình X nghiên_cứu X về X nghệ_thuật X múa X dân_gian X Thanh_Hoá X và X là X tác_giả X Đề_án X nghệ_thuật X " X Vũ_khúc X Xuân_Phả X - X sóng X cả X Biển_Đông X . X Cao_Xá X , X Lâm_Thao X - X Cao_Xá X là X một X xã X thuộc X huyện X Lâm_Thao X , X tỉnh X Phú_Thọ X , X Việt_Nam X . X Chu_Minh X - X Chu_Minh X là X một X nhạc_sĩ X Việt_Nam X thuộc X thể_loại X nhạc_đỏ X . X Ông X là X một X trong X số_ít X nhạc_sĩ X Việt_Nam X đương_thời X thành_công X với X cả X hai X loại_hình X thanh_nhạc X và X khí_nhạc X . X Số_lượng X tác_phẩm X mà X Chu_Minh X sáng_tác X không X nhiều X nhưng X tác_phẩm X của X ông X cũng X đã X thể_hiện X Chu_Minh X là X người X tiên_phong X trong X nền X âm_nhạc X mới X Việt_Nam X . X Phong_cách X âm_nhạc X của X Chu_Minh X có X tính X trữ_tình X , X triết_lý X suy_tư X ngay X cả X trong X các X ca_khúc X , X nhạc X giao_hưởng X – X thính_phòng X cũng X như X âm_nhạc X cho X sân_khấu X và X điện_ảnh X . X Ngoài_ra X , X âm_nhạc X của X Chu_Minh X " X không X dễ_dãi X , X không X gò_bó X " X nhưng X vẫn X logic X trong X sự X phát_triển X hình_tượng X qua X các X phương_tiện X của X ngôn_ngữ X âm_nhạc X . X Đức X Trịnh X - X Đức X Trịnh X sinh X năm X 1957 X , X IMGID:016498 Cả O xóm O không O ai O biết O chị O Tr. B-PER đã O từng O có O một O quá_khứ O làm O ” O hoa O đêm O ” O . O IMGID:016499 Cách O đây O hơn O bảy O năm O , O để O giúp O chị O Tr. B-PER không O rơi O vào O con O đường O cũ O , O Hội B-ORG Liên_hiệp I-ORG phụ_nữ I-ORG đã O hỗ_trợ O chị O theo O học O nghề O may O sau O khi O từ O Trường B-ORG Phụ_nữ I-ORG 2 I-ORG trở_về O địa_phương O và O trong O một O dự_án O trợ O vốn O cho O phụ_nữ O hoàn_lương O , O chị O được O vay O 10 O triệu O đồng O ( O lãi_suất O 1% O ) O để O ra O một O tiệm O may O nhỏ O trong O xóm O . O X Hoàng_Hải X - X Hoàng_Hải X là X một X biên_đạo X múa X người X Việt_Nam X được X phong_tặng X danh_hiệu X Nghệ_sĩ_Nhân_dân X năm X 2016 X . X Ông X là X tác_giả X của X nhiều X ca_khúc X , X tiết_mục X múa X , X nhạc X dựa X trên X chất_liệu X dân_ca X , X dân X vũ X của X Đoàn X ca_múa X Thanh_Hoá X . X Trong X quá_trình X hoạt_động X hơn X 5 X thập_kỷ X , X ông X đã X đạt X hơn X 100 X huy_chương X vàng X tại X các X Hội_diễn X Nghệ_thuật X chuyên_nghiệp X và X quần_chúng X . X Ông X cùng X các X cộng_sự X biên_soạn X các X công_trình X nghiên_cứu X về X nghệ_thuật X múa X dân_gian X Thanh_Hoá X và X là X tác_giả X Đề_án X nghệ_thuật X " X Vũ_khúc X Xuân_Phả X - X sóng X cả X Biển_Đông X . X Cao_Xá X , X Lâm_Thao X - X Cao_Xá X là X một X xã X thuộc X huyện X Lâm_Thao X , X tỉnh X Phú_Thọ X , X Việt_Nam X . X Hiệp_hội X doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X ( X VJBA X ) X - X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X được X thành_lập X ngày X 02/09/2013 X VJBA X là X một X tổ_chức X xã_hội X nghề_nghiệp X tự_nguyện X của X các X doanh_nghiệp X có X chủ_sở_hữu X là X người X Việt_Nam X hoặc X gốc X Việt_Nam X đang X hoạt_động X lâu X năm X và X có X uy_tín X tại X Nhật_Bản X . X Văn_phòng X trụ_sở X chính X của X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X đặt X tại X 571-1 X Hinodecho X , X Thành_Phố X Isesaki X , X Tỉnh X Gunma X , X Nhật_Bản X . X Lê_Công_Cơ X - X Lê_Công_Cơ X bí_danh X Lê_Phương_Thảo X , X là X một X Anh_hùng X Lao_động X Việt_Nam X , X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X VIII X , X Nhà_giáo_Ưu_tú X , X nguyên X hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X Duy_Tân X . X Nguyễn_Đức_Thuỵ X - X Nguyễn_Đức_Thuỵ X hiện X là X Chủ_tịch X Ngân_hàng X Thương_mại X Cổ_phần X Lộc_Phát X Việt_Nam X ( X LPBank X ) X Nguyễn_Đức_Thuỵ X cũng X là X doanh_nhân X trẻ X nằm X trong X nhóm X 100 X doanh_nhân X đạt X danh_hiệu X " X Doanh_nhân X Việt_Nam X tiêu_biểu X 2009 X " X nằm X trong X top X 100 X người X giàu X nhất X trên X sàn X chứng_khoán X Việt_Nam X năm X 2013 X và X đến X tháng X 3 X năm X 2021 X , X Nguyễn_Đức_Thuỵ X vươn X lên X đứng X thứ X 6 X trên X sàn X chứng_khoán X Việt_Nam X . X Đã X có X thời_điểm X ông X Nguyễn_Đức_Thuỵ X vươn X lên X Top X 4 X tỷ_phú X giàu X nhất X sàn X chứng_khoán X Việt_Nam X . X Lê_Văn_Hẳn X - X Lê_Văn_Hẳn X là X chính_trị_gia X nước X Cộng_hoà_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Phó X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X , X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X tỉnh X Trà_Vinh X và X kiêm_nhiệm X các X vị_trí X lãnh_đạo X hành_pháp X tỉnh X Trà_Vinh X . X Ông X nguyên X là X Phó X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X tỉnh X Trà_Vinh X ; X Chủ_tịch X Mặt_trận X Tổ_quốc X Việt_Nam X tỉnh X Trà_Vinh X ; X Thường_vụ X Tỉnh_uỷ X , X Bí_thư X Thành_uỷ X thành_phố X Trà_Vinh X ; X Bí_thư X Huyện_uỷ X huyện X Càng_Long X , X tỉnh X Trà_Vinh X ; X Tỉnh_uỷ_viên X , X Chánh X Văn_phòng X Tỉnh_uỷ X tỉnh X Trà_Vinh X . X Lê_Văn_Hẳn X là X Đảng_viên X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X học_vị X Cử_nhân X hành_chính X , X Cử_nhân X sư_phạm X văn_học X và X Thạc_sĩ X Quản_lý X giáo_dục X , X Cao_cấp X lý_luận X chính_trị X . X Phạm_Khôi_Nguyên X - X Phạm_Khôi_Nguyên X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X X X ; X nguyên X Bộ_trưởng X Bộ X Tài_nguyên X và X Môi_trường X . X Viện X Tài_nguyên X và X Môi_trường X biển X - X Viện X Tài_nguyên X và X Môi_trường X biển X là X viện X trực_thuộc X Viện_Hàn_lâm X Khoa_học X và X Công_nghệ X Việt_Nam X , X có X chức_năng X nghiên_cứu X khoa_học_cơ_bản X , X nghiên_cứu X triển_khai X , X ứng X dựng X công_nghệ X , X tư_vấn X và X đào_tạo X cán_bộ X khoa_học X về X các X lĩnh_vực X tài_nguyên X - X môi_trường X biển X , X vùng X bờ X biển X và X hải_đảo X . X Đây X là X cơ_sở X nghiên_cứu X biển X IMGID:016500 ” O Lúc O còn O đứng O đường O , O nói O thật O là O tôi O không O dám O mơ O mình O có O được O như O ngày O hôm_nay O . O X IMGID:NaN Cuộc_sống O bây_giờ O chưa O dư_dả O về O vật_chất O nhưng O tinh_thần O thì O thoải_mái O ” O - O chị O thú_thật O . O IMGID:016502 Sáng O nay O ngồi O quán O cà_phê O cóc O , O ông O bạn O già O của O tôi O tâm_sự O : O ” O Chú_mày O biết O không O , O hôm_kia O không O nhờ O cấp_cứu O đã O xong O cái O mạng O già O này O ! O ” O . O X Khêu_gợi X nghèo_đói X - X Khêu_gợi X nghèo_đói X là X thuật_ngữ X chỉ X hành_động X dùng X hình_ảnh X của X những X người X khốn_khổ X , X nghèo_đói X để X kêu_gọi X , X gây X quỹ X nhằm X đem X lại_mục X đích X nào X đó X . X Khêu_gợi X nghèo_đói X được X dùng X như X là X một X thuật_ngữ X để X chỉ_trích X các X phim X mà X tập_trung X mô_tả X người X nghèo_khổ X nhằm X mục_đích X giải_trí X cho X những X người X xem X giàu_có X hơn X . X Hệ_thống X giao_thông X công_cộng X tại X Việt_Nam X - X Theo X xu_thế X phát_triển X chung X của X thế_giới X , X Việt_Nam X đang X phải X đối_mặt X với X những X vấn_đề X về X giao_thông X đô_thị X như X sự X gia_tăng X của X phương_tiện X cá_nhân X , X áp_lực X về X cơ_sở_hạ_tầng X và X nhu_cầu X đi_lại X của X người_dân X ngày_càng X cao X . X Hình_ảnh X các X phương_tiện X nêm X kín X mặt X đường X vào X các X giờ X cao_điểm X không X còn X là X chuyện X mới X tại X các X đô_thị X lớn X như X Hà_Nội X , X Tp. X Hồ_Chí_Minh X , X Đà_Nẵng X , X Hải_Phòng X . X Đi X cùng X với X đó X là X tình_trạng X ô_nhiễm X môi_trường X do X khói X bụi X từ X các X phương_tiện X giao_thông X . X Diễn_đàn X Liên_Chính X phủ X về X Giao_thông X vận_tải X bền_vững X môi_trường X khu_vực X châu_Á X lần X thứ X 12 X diễn X ra X tại X Hà_Nội X những X ngày X cuối X tháng X 10/2019 X cũng X dành X thời_gian X bàn_thảo X về X phát_triển X dịch_vụ X vận_tải X và X kết_cấu_hạ_tầng X giao_thông X bền_vững X . X Nhận_thức X rõ X áp_lực X của X phát_triển X dịch_vụ X vận_tải X đối_với X phát_triển X đô_thị X , X Chính_phủ X và X Bộ X Giao_thông X Vận_tải X cũng X như X các X địa_phương X từ X nhiều X năm X trước_đây X và X hiện_nay X đã X xác_định X phát_triển X giao_thông X công_cộng X là X giải_pháp X tối_ưu X và X được X ưu_tiên X phát_triển X để X giải_quyết X tình_trạng X trên X . X Tlabung X - X Tlabung X là X một X thị_trấn X thống_kê X của X quận X Lunglei X thuộc X bang X Mizoram X , X Ấn_Độ X . X Người X Tày X - X Người X Tày X , X với X các X nhóm X địa_phương X là X Pa X dí X , X Thổ X , X Ngạn X , X Phén X , X Thu_Lao X , X là X một X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X , X là X dân_tộc X lớn X thứ X hai X sau X người X Kinh X . X Người X Tày X nói X tiếng X Tày X , X một X ngôn_ngữ X thuộc X ngữ X chi X Thái X của X hệ X ngôn_ngữ X Kra-Dai. X Người X Tày X sinh_sống X chủ_yếu X ở X vùng X miền X núi X thấp X phía X bắc X Việt_Nam X . X Người X Tày X trước_đây X hay X được X gọi X là X người X Thổ_Người_Tày X có X dân_số X đông X thứ X 2 X ở X Việt_Nam X . X Người X Tày X , X Nùng X có X nguồn_gốc X và X mối X quan_hệ X gần_gũi X với X người X Tráng X tại X Quảng_Tây X , X Trung_Quốc X . X Công_ước X loại_bỏ X mọi X hình_thức X phân_biệt X đối_xử X với X phụ_nữ X - X Công_ước X loại_bỏ X mọi X hình_thức X phân_biệt X đối_xử X với X phụ_nữ X là X một X công_ước X quốc_tế X được X Đại_hội_đồng X Liên_Hợp_Quốc X chấp_thuận X năm X 1979 X . X Được X mô_tả X như X một X Tuyên_ngôn X nhân_quyền X quốc_tế X cho X phụ_nữ X , X công_ước X này X có X hiệu_lực X từ X ngày X 3.9.1981 X . X Hoa_Kỳ X là X nước X phát_triển X duy_nhất X chưa X phê_chuẩn X công_ước X này X . X Nhiều X nước X đã X phê_chuẩn X Công_ước X này X , X nhưng X kèm X theo X một_số X tuyên_bố X , X quyền X bảo_lưu X và X lời X phản_đối X . X Bài_chòi X - X Bài_chòi X là X một X loại_hình X nghệ_thuật X dân_ca X và X trò_chơi X dân_gian X đặc_trưng X ở X miền X Trung X Việt_Nam X , X về X sau X đã X được X phát_triển X thành X một X loại_hình X sân_khấu X ca_kịch X . X Lúc X 17h15’ X ngày X 7 X tháng X 12 X năm X 2017 X tại X Phiên X họp X Uỷ_ban X Liên_Chính X phủ X Công_ước X 2003 X về X bảo_vệ X di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X lần X thứ X 12 X của X UNESCO X diễn X ra X tại X Jeju X , X hồ_sơ X Nghệ_thuật X Bài_chòi X IMGID:NaN Số_là O trở_về O nhà O sau O một O chầu O nhậu O , O bị O tăng O huyết_áp O đột_ngột O , O ông O bị O choáng O ngất O , O bà O vợ O luống_cuống O tay_chân O hét O toáng O lên O . O IMGID:016504 Một O người O hàng_xóm O nhanh_trí O gọi O số O 115 O xin O cấp_cứu O ... O X Urani-234 X - X Urani-234 X là X một X đồng_vị X của X urani X . X Trong X urani X tự_nhiên X và X trong X quặng X urani X , X 234U X xuất_hiện X dưới X dạng X sản_phẩm X phân_rã X gián_tiếp X của X urani-238 X , X nhưng X nó X chỉ X chiếm X 0,0055% X trong X urani X thô X vì X chu_kỳ X bán X rã X của X nó X chỉ X là X 245.500 X năm X , X bằng X khoảng X 1/18.000 X so X với X chu_kỳ X bán X rã X của X 238U X . X Do_đó X , X tỷ_lệ X của X 234U X và X 238U X trong X mẫu_tự X nhiên X tương_đương X với X tỷ_lệ X chu_kỳ X bán X rã X của X chúng X . X Cách X chính X để X tạo X ra X 234U X thông_qua X phân_rã X phóng_xạ X như X sau X : X hạt_nhân X urani-238 X phát X ra X hạt_alpha X để X trở_thành X thori-234 X . X Tiếp_theo X , X với X chu_kỳ X bán X rã X ngắn X , X hạt_nhân X 234Th X phát X ra X hạt_beta X , X trở_thành X protactini-234 X ( X 234 X Pa X ) X hay X nhiều X khả_năng X là X đồng_phân X hạt_nhân X , X ký_hiệu X là X 234mPa X . X Cuối_cùng X , X hạt_nhân X 234Pa X hay X 234mPa X phát X ra X một X hạt_beta X khác X trở_thành X 234U X . X Hạt_nhân X urani-234 X phân_rã X do X phát_xạ X alpha X thành X thori-230 X , X ngoại_trừ X một X phần X rất X nhỏ X hạt_nhân X trải X qua X quá_trình X phân_hạch X tự_phát X . X IMGID:016505 Đó O chỉ O là O một O trong O hàng O ngàn O trường_hợp O ” O không O nhờ O cấp_cứu O đã O ... O ” O . O IMGID:016506 Và O 115 O đã O trở_thành O số O điện_thoại O đáng O tin_cậy O của O nhiều O người O ... O X IMGID:016507 Theo O những O vòng O xe O cấp_cứu O . O X Đại_dịch X COVID-19 X tại X Việt_Nam X - X Vào X ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X trường_hợp X đầu_tiên X mắc X COVID-19 X do X virus X SARS-CoV X -2 X gây X ra X được X xác_nhận X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Xã_hội X , X kinh_tế X bị X tác_động X bởi X đại_dịch X . X Các X hoạt_động X kiểm_soát X đã X diễn X ra X trong X đó X có_hạn X chế X tự_do X di_chuyển X . X Tính X đến X ngày X 15 X tháng X 1 X năm X 2024 X , X Việt_Nam X ghi_nhận X 11.625.195 X trường_hợp X nhiễm X COVID-19 X và X 43.206 X trường_hợp X tử_vong X . X Tuy_nhiên X số X ca X nhiễm X thực_tế X của X một_số X tỉnh X có_thể X cao X gấp X 4-5 X lần X số_liệu X Bộ X Y_tế X công_bố X . X Đại_dịch X COVID-19 X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Đại_dịch X COVID-19 X do X virus X SARS-CoV X -2 X gây X ra X xuất_hiện X ở X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X vào X ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Đây X cũng X là X nơi X có X ca X mắc X COVID-19 X đầu_tiên X tại X Việt_Nam X . X TPHCM X là X nơi X có X số X ca X tử_vong X do X COVID-19 X cao X nhất X cả X nước X với X 19.985 X người X . X Bồn X rửa X - X Chậu X treo X tường X là X vật_dụng X đựng X nước X để X rửa X tay X và X được X gắn X cố_định X vào X một X bức X tường X , X phía X trên X chậu X có X gắn X một X vòi_nước X được X nối X với X hệ_thống X dẫn X nước_máy X . X Thông_thường X Lavabo X bao_gồm X một X bình X đựng X nước X hoặc X một_vài X loại X vật X chứa X để X đổ X nước X và X một X cái X phễu X lớn X để X hứng X nước X nếu X nước X rơi X khỏi X tay X lúc X rửa X . X Trong X giáo_hội X Cơ_Đốc_giáo X thì X nó X được X dùng X để X linh_mục X rửa X tay X trước X khi X làm X lễ X . X Ở X châu_Á X , X bồn X rửa X tay X còn X có X một X đặc_điểm X thường X dùng X để X rửa X bát_đĩa X , X rau X củ X phục_vụ X nấu_ăn X . X Vụ X vận_chuyển X chất X cấm X của X tiếp_viên X Vietnam_Airlines X - X Vào X ngày X 16 X tháng X 3 X năm X 2023 X , X lực_lượng X hải_quan X tại X cửa_khẩu X sân_bay X quốc_tế X Tân_Sơn_Nhất X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X đã X phát_hiện X 4 X tiếp_viên X của X Hãng X hàng_không X Quốc_gia X Việt_Nam X vận_chuyển X chất X cấm X bao_gồm X thuốc X lắc X và X ma_tuý X từ X Pháp X về X Việt_Nam X thông_qua X chuyến X bay X VN X 10 X . X Vụ_việc X đã X gây X chấn_động X ngành X hàng_không X Việt_Nam X khi X 11,48 X kg X chất X cấm X đã X được X vận_chuyển X thông_qua X một X chuyến X bay X của X Hãng X hàng_không X Quốc_gia X . X Các X cá_nhân X trong X vụ_việc X bao_gồm X Trần_Thị_Thu_Ngân X , X Võ_Tú_Quỳnh X , X Đặng_Phương_Vân X , X B. X T. X P. X T. X và X Nguyễn_Thanh_Thuỷ X – X tiếp_viên X trưởng X của X chuyến X bay X – X đã X bị X bắt_giữ X để X tiến_hành X điều_tra X vụ X án X . X Vụ_việc X đã X được X xem X là X chưa X từng X có X tiền_lệ X tại X Việt_Nam X . X Việt_Nam X được X cho X là X một X trong X những X quốc_gia X xử_phạt X rất X nghiêm_khắc X về X ma_tuý X khi X chỉ X cần X tàng_trữ X từ X 100 X gram X ma_tuý X đã X có_thể X bị X phạt X tù X chung_thân X đến X mức X tử_hình X . X Mặc_dù X việc X xử_phạt X rất X nghiêm_khắc X nhưng X Việt_Nam X vẫn X được X đánh_giá X là X một X trung_tâm X vận_chuyển X ma_tuý X qua X Tam_giác X Vàng X , X một X trong X những X khu_vực X sản_xuất X ma_tuý X lớn X nhất X trên X thế_giới X khi X giao_thoa X giữa X Trung_Quốc X , X Lào X , X Thái_Lan X và X Myanmar X . X Tuy_nhiên X , X số_lượng X các X lô X hàng X ma_tuý X — X đáng X chú_ý X nhất X là X thuốc X lắc X — X hầu_hết X đều X được X vận_chuyển X từ X châu_Âu X sang X . X Theo X Phó X Giám_đốc X Công_an X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X đây X sẽ X là X đường_dây X ma_tuý X lớn X nhất X lịch_sử X Việt_Nam X . X Hệ_thống X giao_thông X công_cộng X tại X Việt_Nam X - X Theo X xu_thế X phát_triển X chung X của X thế_giới X , X Việt_Nam X đang X phải X đối_mặt X với X những X vấn_đề X về X giao_thông X đô_thị X IMGID:016508 Buổi O sáng O 10-11-2003 O tôi O ngồi O ở O phòng O cấp_cứu O 115 O của O Bệnh_viện B-LOC Trưng I-LOC Vương I-LOC . O IMGID:016509 Trên O bàn O trực O có O những O năm O điện_thoại O bàn O và O hai O bộ_đàm O . O X IMGID:NaN Y_tá O Liêu B-PER Văn I-PER Trường I-PER trực O điện_thoại O , O có O tiếng O chuông O reo O vang O , O Trường B-PER cầm O ống_nghe O : O ” O Ồ O không O có O gì O đâu O ! O Nhiệm_vụ O của O chúng_tôi O mà O . O IMGID:016511 Anh O ấy O bình_phục O là O tốt O rồi O ” O . O X Tần_Mật X - X Tần_Mật X tự X là X Tử_Sắc X là X một X đại_thần X nhà X Quý_Hán X thời X Tam_Quốc X . X Thời_kỳ X Bình_Thành X - X Thời_kỳ X Bình_Thành X ( X Nhật X : X 平成時代 X là X một X niên_hiệu X của X Nhật_Bản X bắt_đầu X từ X ngày X 8 X tháng X 1 X năm X 1989 X , X một X ngày X sau X khi X Thiên X hoàng X Chiêu_Hoà X băng_hà X , X được X đánh_dấu X bằng X sự_kiện X Thái_tử X Akihito X đăng X cơ X ngôi_vị X Thiên X hoàng X thứ X 125 X và X kết_thúc X vào X ngày X 30 X tháng X 4 X năm X 2019 X , X khi X ông X thoái_vị X . X Thời_kỳ X này X cũng X đánh_dấu X sự X kết_thúc X chiến_tranh_lạnh X do_đó X nó X còn X được X gọi X là X thời_kỳ X Nhật_Bản X sau X chiến_tranh_lạnh X . X Theo X phong_tục X Nhật_Bản X , X thuỵ X hiệu X " X Thiên X hoàng X Chiêu_Hoà X " X được X đặt X vào X ngày X 31 X tháng X 1 X , X giống X các X Thiên X hoàng X trước X như X Mutsuhito X và X Yoshihito_Năm X 1989 X tương_ứng X với X năm X Chiêu_Hoà X thứ X 64 X tính X đến X ngày X thứ X 7 X của X tháng X đầu_tiên X và X Bình_Thành X năm X nhất X ( X 平成元年 X kể X từ X ngày X thứ X 8 X tháng X 1 X . X Niên_hiệu X Bình_Thành X kết_thúc X vào X ngày X 30 X tháng X 4 X năm X 2019 X khi X Thiên X hoàng X Akihito X tuyên_bố X thoái_vị X . X Goze X - X Goze X là X danh_từ X chỉ X những X người X phụ_nữ X khiếm_thị X sống X bằng X nghề X ca_hát X ở X Nhật_Bản X . X Tường X phi X - X Tường X phi X Nữu_Hỗ_Lộc X thị X Mãn_Châu_Tương_Hoàng X kỳ X , X là X một X phi_tần X của X Thanh_Tuyên_Tông_Đạo X Quang_Hoàng X đế X . X Sokutai X - X Sokutai X ( X 束帯 X là X trang_phục X truyền_thống X chỉ X được X mặc X bởi X các X triều_thần X , X quý_tộc X và X Thiên X hoàng X tại X Nhật_Bản X . X Sokutai X xuất_hiện X từ X thời X Heian X gồm X nhiều X phụ_kiện X khác X nhau X như X : X ho X hốt X shaku X một X chiếc X mũ X lụa X sơn_mài X màu X đen X có X tên X là X kanmuri X Mũ X được X trang_trí X bởi X chiếc X giá X thẳng_đứng X với X đỉnh X hoa_cúc X của X hoàng_gia X . X Hình_dáng X bên X ngoài X của X Sokutai X khác X nhau X tuỳ X theo X chức_vị X và X cấp_bậc X của X người X mặc X . X Các X quan_chức X quân_sự X mặc X lớp X ngoài X cùng X của X áo X với X mặt X trước X và X mặt X sau X tách X rời X , X trong X khi X vạt X áo X của X các X quan_chức X dân_sự X được X may X hoàn_chỉnh X . X Màu_sắc X cũng X thay_đổi X theo X địa_vị X , X điều X này X đã X trở_nên X quan_trọng X trong X thời_kỳ X Heian X của X Nhật_Bản X . X Ngày_nay X , X sokutai X không X còn X được X dùng X như_thường X phục X nữa X , X thay X vào X đó X , X nó X được X sử_dụng X bởi X các X thành_viên X Hoàng_gia X nam X và X các X quan_chức X chính_phủ X như X Thủ_tướng X . X Sokutai X thường X được X mặc X trong X những X dịp X trang_trọng X nhất X của X Hoàng_gia X , X chẳng_hạn X như X lễ X cưới X và X lễ X đăng_quang X . X Trong X khi X đó X , X những X phụ_nữ X Hoàng_gia X như X hoàng_hậu X hay X công_chúa X mặc X jūnihitoe X , X trái_ngược X với X sokutai X , X đây X là X trang_phục X Hoàng_gia X dành X cho X nữ X . X Hiếu_Thận_Thành_Hoàng X hậu X - X Hiếu_Thận_Thành_Hoàng X hậu X kế_thất X nhưng X là X Hoàng_hậu X đầu_tiên X của X Thanh_Tuyên_Tông_Đạo X Quang_Hoàng X đế X . X Hiếu_Đức_Hiển_Hoàng X hậu X - X Hiếu_Đức_Hiển_Hoàng X hậu X là X nguyên X phối X Đích X phúc X tấn X của X Thanh_Văn_Tông_Hàm X Phong_Đế X khi X ông X vẫn X còn X là X Hoàng_tử X . X Cũng X như X Hiếu_Mục_Thành_Hoàng X hậu X , X dù X là X nguyên X phối X thê_tử X của X Hoàng_đế X , X nhưng X Hiếu_Đức_Hiển_Hoàng X hậu X chưa X bao_giờ X được X làm X Hoàng_hậu X khi X còn X sống X , X chỉ X được X truy_phong X ngôi X Hoàng_hậu X khi X đã X qua_đời X . X Hiếu_Trang_Hoàng_Thái X hậu X - X Hiếu_Trang_Văn_Hoàng X hậu X thường X được X gọi X là X Hiếu_Trang_Thái X hậu X ( X 孝莊太后 X ) X Chiêu_Thánh_Thái X hậu X ( X 昭聖太后 X ) X hoặc X Hiếu_Trang_Thái X hoàng_thái_hậu X ( X 孝莊太皇太后 X ) X là X một X phi_tần X của X Thanh_Thái_Tông_Hoàng X Thái_Cực X , X thân_mẫu X IMGID:NaN Quay O sang O tôi O , O anh O Trường B-PER nói O : O ” O Một O chị O ở O quận B-LOC 8 I-LOC gọi O điện O cảm_ơn O chúng_tôi O đã O cấp_cứu O kịp_thời O nên O chồng O chị O qua O khỏi O cơn O nguy_kịch O ” O . O IMGID:NaN Tôi O đã O từng O nghe O cấp_cứu O nhưng O chỉ O khi O nghe O chị O Nguyễn B-PER Thị I-PER Tuyết I-PER Mai I-PER , O trưởng O khoa O cấp_cứu O ngoại_viện O ( O CCNV O ) O , O phân_tích O mới O thật_sự O hiểu O rõ O ” O nội_tình O ” O . O IMGID:NaN CCNV O chỉ O đảm_nhiệm O cấp_cứu O đoạn O đường O từ O hiện_trường O đến O cổng O bệnh_viện O . O IMGID:016515 Sau O khi O nhận O điện_báo O , O mỗi O ca O cấp_cứu O gồm O êkip O một O lái_xe O , O một O bác_sĩ O ( O BS O ) O , O hai O điều_dưỡng_viên O ( O ĐDV O ) O tức_tốc O lên O xe O . O X Hệ_thống X giao_thông X công_cộng X tại X Việt_Nam X - X Theo X xu_thế X phát_triển X chung X của X thế_giới X , X Việt_Nam X đang X phải X đối_mặt X với X những X vấn_đề X về X giao_thông X đô_thị X như X sự X gia_tăng X của X phương_tiện X cá_nhân X , X áp_lực X về X cơ_sở_hạ_tầng X và X nhu_cầu X đi_lại X của X người_dân X ngày_càng X cao X . X Hình_ảnh X các X phương_tiện X nêm X kín X mặt X đường X vào X các X giờ X cao_điểm X không X còn X là X chuyện X mới X tại X các X đô_thị X lớn X như X Hà_Nội X , X Tp. X Hồ_Chí_Minh X , X Đà_Nẵng X , X Hải_Phòng X . X Đi X cùng X với X đó X là X tình_trạng X ô_nhiễm X môi_trường X do X khói X bụi X từ X các X phương_tiện X giao_thông X . X Diễn_đàn X Liên_Chính X phủ X về X Giao_thông X vận_tải X bền_vững X môi_trường X khu_vực X châu_Á X lần X thứ X 12 X diễn X ra X tại X Hà_Nội X những X ngày X cuối X tháng X 10/2019 X cũng X dành X thời_gian X bàn_thảo X về X phát_triển X dịch_vụ X vận_tải X và X kết_cấu_hạ_tầng X giao_thông X bền_vững X . X Nhận_thức X rõ X áp_lực X của X phát_triển X dịch_vụ X vận_tải X đối_với X phát_triển X đô_thị X , X Chính_phủ X và X Bộ X Giao_thông X Vận_tải X cũng X như X các X địa_phương X từ X nhiều X năm X trước_đây X và X hiện_nay X đã X xác_định X phát_triển X giao_thông X công_cộng X là X giải_pháp X tối_ưu X và X được X ưu_tiên X phát_triển X để X giải_quyết X tình_trạng X trên X . X Đường X Châu_Văn_Liêm X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Đường X Châu_Văn_Liêm X là X một X tuyến X đường X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X nối X từ X đường X Hồng_Bàng X đến X đường X Hải_Thượng_Lãn_Ông X trên X địa_bàn X Quận X 5 X . X Đại_Kim X - X Đại_Kim X là X một X phường X thuộc X quận X Hoàng_Mai X , X thành_phố X Hà_Nội X , X Việt_Nam X . X Phường X Đại_Kim X có X diện_tích X 273 X ha X dân_số X là X 52.926 X người X , X mật_độ X dân_số X là X 19.386 X người X / X km² X . X Barh X - X Barh X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X Patna X thuộc X bang X Bihar X , X Ấn_Độ X . X Barh X nằm X ở X bờ X nam X của X sông X Ganga X , X một X địa_điểm X phổ_biến X cho X các X nghi_lễ X hoả_táng X của X người X Hindu X . X Nơi X này X nổi_tiếng X với X Umanath X , X một X ngôi X đền X Shiva X trên X bờ X sông X Ganga X và X đền X Alakhnath X và X Lai X , X một X loại X kẹo X ngọt X giống X như X laddu X , X được X biết X đến X với X hương_vị X đậm_đà X . X Barh X còn X được X gọi X là X Chhitorgarh X . X Bồn X rửa X - X Chậu X treo X tường X là X vật_dụng X đựng X nước X để X rửa X tay X và X được X gắn X cố_định X vào X một X bức X tường X , X phía X trên X chậu X có X gắn X một X vòi_nước X được X nối X với X hệ_thống X dẫn X nước_máy X . X Thông_thường X Lavabo X bao_gồm X một X bình X đựng X nước X hoặc X một_vài X loại X vật X chứa X để X đổ X nước X và X một X cái X phễu X lớn X để X hứng X nước X nếu X nước X rơi X khỏi X tay X lúc X rửa X . X Trong X giáo_hội X Cơ_Đốc_giáo X thì X nó X được X dùng X để X linh_mục X rửa X tay X trước X khi X làm X lễ X . X Ở X châu_Á X , X bồn X rửa X tay X còn X có X một X đặc_điểm X thường X dùng X để X rửa X bát_đĩa X , X rau X củ X phục_vụ X nấu_ăn X . X Quốc_lộ X 3 X - X Quốc_lộ X 3 X là X tuyến X đường X huyết_mạch X nối X thủ_đô X Hà_Nội X với X các X tỉnh X trung_du X và X miền X núi X phía X Bắc X . X Gia_Thuận X - X Gia_Thuận X là X một X xã X thuộc X huyện X Gò_Công_Đông X , X tỉnh X Tiền_Giang X , X Việt_Nam X . X Bo X - X Bo X là X thị_trấn X huyện_lỵ X của X huyện X Kim_Bôi X , X tỉnh X Hoà_Bình X , X Việt_Nam X . X Vụ X đánh X bom X kép X Mogadishu X tháng X 10 X năm X 2022 X - X Vụ X đánh X bom X kép X Mogadishu X tháng X 10 X năm X 2022 X diễn X IMGID:016516 BS O khám O bệnh O rồi O chẩn_đoán O , O ĐDV O đo O huyết_áp O , O chích O thuốc O giảm O đau O , O chuyển O bệnh_nhân O lên O băng_ca O , O lái_xe O chở O thẳng O đến O bệnh_viện O . O X Thông X khí X nhân_tạo X - X Thông X khí X nhân_tạo X , X là X phương_tiện X hỗ_trợ X hoặc X kích_thích X hô_hấp X , X một X quá_trình X trao_đổi X chất X đề_cập X đến X sự X trao_đổi X khí X tổng_thể X trong X cơ_thể X bằng X thông X khí X qua X phổi X , X hô_hấp X bên X ngoài X và X hô_hấp X bên X trong X . X Việc X này X có_thể X được X thực_hiện X ở X dạng X cung_cấp X không_khí X bằng X tay X cho X người X không X thở X được X hoặc X không X có X đủ X lực X để X duy_trì X hô_hấp X , X hoặc X có_thể X là X thở X máy X liên_quan X đến X việc X sử_dụng X máy X thở X cơ_học X để X đưa X không_khí X vào X và X ra X khỏi X phổi X của X một X người X không_thể X tự X thở X , X ví_dụ X như X trong X khi X phẫu_thuật X với X gây_mê X toàn_thân X hoặc X khi X một X người X bị X hôn_mê X . X Nội_soi X đại_tràng X - X Nội_soi X đại_tràng X ( X Colonoscopy X ) X là X một X kiểm_tra X được X sử_dụng X để X phát_hiện X những X thay_đổi X bất_thường X trong X ruột_già X và X trực_tràng X . X Phương_pháp X này X giúp X chẩn_đoán X được X các X bệnh X đại_tràng X cũng X như X tìm X ra X được X các X nguy_cơ X gây X ung_thư X . X Đại_dịch X COVID-19 X - X Đại_dịch X COVID-19 X là X một X đại_dịch X bệnh X truyền_nhiễm X với X tác_nhân X là X virus X SARS-CoV X -2 X và X các X biến_thể X của X nó X đang X diễn X ra X trên X phạm_vi X toàn_cầu X . X Khởi_nguồn X vào X cuối X tháng X 12 X năm X 2019 X với X tâm X dịch X đầu_tiên X tại X thành_phố X Vũ_Hán X thuộc X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Trung_Quốc X , X bắt_nguồn X từ X một X nhóm X người X mắc X viêm X phổi X không X rõ X nguyên_nhân X . X Giới_chức X y_tế X địa_phương X xác_nhận X rằng X trước X đó X họ X đã X từng X tiếp_xúc X , X chủ_yếu X với X những X thương_nhân X buôn_bán X và X làm_việc X tại X chợ X buôn_bán X hải_sản X Hoa_Nam X . X Các X nhà_khoa_học X Trung_Quốc X đã X tiến_hành X nghiên_cứu X và X phân_lập X được X một X chủng X coronavirus X mà X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X lúc X đó X tạm X gọi X là X 2019 X - X nCoV X , X có X trình_tự X gen X giống X với X SARS-CoV X trước_đây X với X mức X tương_đồng X lên X tới X 79,5% X Các X ca X nghi X nhiễm X đầu_tiên X ở X Vũ_Hán X được X báo_cáo X vào X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2019 X . X Trường_hợp X tử_vong X do X SARS-CoV X -2 X đầu_tiên X xảy X ra X ở X Vũ_Hán X vào X ngày X 9 X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Các X ca X nhiễm X virus X đầu_tiên X được X xác_nhận X bên X ngoài X Trung_Quốc X bao_gồm X hai X người X phụ_nữ X ở X Thái_Lan X và X một X người X đàn_ông X ở X Nhật_Bản X . X Sự X lây_nhiễm X virus X từ X người X sang X người X đã X được X xác_nhận X cùng X với X tỷ_lệ X bùng_phát X dịch X tăng X vào X giữa X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X , X chính_phủ X Trung_Quốc X quyết_định X phong_toả X Vũ_Hán X , X toàn_bộ X hệ_thống X giao_thông X công_cộng X và X hoạt_động X xuất X - X nhập_khẩu X đều X bị X tạm X ngưng X . X Ngày X 11 X tháng X 3 X năm X 2020 X , X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X ( X WHO X ) X ra X tuyên_bố X gọi X " X COVID-19 X " X là X " X Đại_dịch X toàn_cầu X " X Chính_phủ X các X quốc_gia X trên X thế_giới X đã X tiến_hành X phản_ứng X đáp X trả X nhằm X bảo_vệ X sức_khoẻ X người_dân X cũng X như X các X nhóm X cộng_đồng X trên X toàn_cầu X , X bao_gồm X : X hạn_chế X đi_lại X , X phong_toả X kiểm_dịch X , X ban_bố X tình_trạng X khẩn_cấp X , X sử_dụng X lệnh X giới_nghiêm X , X tiến_hành X cách_ly X xã_hội X , X huỷ_bỏ X các X sự_kiện X đông X người X , X đóng_cửa X trường_học X và X những X cơ_sở X dịch_vụ X , X kinh_doanh X ít X quan_trọng X , X khuyến_khích X người_dân X tự X nâng X cao X ý_thức X phòng_bệnh X , X đeo X khẩu_trang X , X hạn_chế X ra X ngoài X khi X không X cần_thiết X , X đồng_thời X chuyển_đổi X mô_hình X IMGID:016517 Sau O khi O hoàn_thành O thủ_tục O nhập_viện O là O xong O ca O cấp_cứu O . O X IMGID:NaN BS O Tuyết B-PER Mai I-PER cho O biết O khoa O gồm O 12 O BS O , O 22 O ĐDV O , O sáu O lái_xe O với O 10 O xe O cấp_cứu O phục_vụ O cả O địa_bàn O TP. B-LOC HCM I-LOC . O IMGID:NaN Họ O được O gọi O là O cấp_cứu_viên O ( O CCV O ) O . O IMGID:016520 Lăn O theo O những O vòng O xe O cấp_cứu O . O X Xe_lăn X - X Xe_lăn X là X một X chiếc X ghế X có X bánh_xe X , X được X sử_dụng X khi X không_thể X đi X bộ X hoặc X không_thể X vận_động X do X bệnh_tật X , X chấn_thương X hoặc X khuyết_tật X . X Xe_lăn X có X nhiều X định_dạng X khác X nhau X để X đáp_ứng X nhu_cầu X cụ_thể X của X người X dùng X . X Chúng X có_thể X bao_gồm X thích_ứng X chỗ X ngồi X chuyên_biệt X , X người X ngồi X điều_khiển X được X và X có_thể X thay_đổi X mang X tính X đặc_thù X cho X các X hoạt_động X cụ_thể X , X chẳng_hạn X như X xe_lăn X thể_thao X và X xe_lăn X bãi X biển X . X Sự X khác_biệt X được X công_nhận X rộng_rãi X nhất X là X giữa X xe_lăn X có X trợ_lực X ( X xe_điện X " X trong X đó X lực X đẩy X được X pin X và X động_cơ_điện X cung_cấp X , X và X xe_lăn X đẩy X bằng X tay X , X trong X đó X lực X đẩy X do X người X sử_dụng X / X người X ngồi X xe_lăn X đẩy X xe_lăn X bằng X tay X ( X tự X đẩy X " X hoặc X do X một X người X phục_vụ X đẩy X từ X phía X sau X ( X có X người X đẩy X " X Xe X đẩy X trẻ_em X - X Xe X đẩy X trẻ_em X là X phương_tiện X di_chuyển X đối_với X trẻ X sơ_sinh X và X trẻ X nhỏ X được X cấu_tạo X phần X thân X là X khung X có X bánh_xe X . X Trên X khung X xe X có X một X cái X ghế X gọi X là X nôi X ( X võng X ) X mà X có_thể X đặt X đứa X trẻ X nằm X hay X ngồi X . X Một X hệ_thống X tay X cầm X hoặc X tay_lái X cho_phép X bạn X lái X và X đẩy X xe X đẩy X về X phía X trước X . X Ngày_nay X xe X đẩy X có_thể X tháo X rời X phần X đệm X , X lắp X vào X ghế X xe X ô_tô X hoặc X xe_nôi X vào X khung X xe X . X Có X nhiều X loại X xe X đẩy X khác X nhau X , X tuỳ_thuộc X vào X độ X tuổi X và X nhu_cầu X sử_dụng X của X trẻ X và X sở_thích X của X cha_mẹ X . X Giường X trại X - X Giường X trại X , X giường X dã_chiến X hay X giường X gấp X , X là X một X loại X giường X hẹp X , X nhẹ X , X thường X được X làm X bằng X vải X chắc_chắn X như X vải X bạt X căng X trên X khung X gấp X . X Thuật_ngữ X giường X trại X phổ_biến X ở X Vương_quốc_Anh X , X ở X Bắc_Mỹ X chúng X thường X được X gọi X là X cũi X . X Giường X trại X được X quân_đội X sử_dụng X trong X các X trại X quân_đội X tạm_thời X , X và X trong X các X tình_huống X khẩn_cấp X , X nơi X có X nhiều X người X cần X nhà X ở X sau X thảm_hoạ X . X Chúng X cũng X được X sử_dụng X cho X các X mục_đích X giải_trí X , X chẳng_hạn X như X các X chuyến X cắm X trại X qua X đêm X . X Ghế X gấp X - X Ghế X gấp X / X xếp X / X gập X là X một X chiếc X ghế X nhẹ X , X di_động X có_thể X gấp X gọn X thành X mặt_phẳng X hoặc X kích_thước X nhỏ X hơn X , X và X có_thể X được X xếp X thành X chồng X , X thành X hàng X hoặc X trên X xe X đẩy X ( X cart X ) X Nó X có_thể X được X kết_hợp X với X một X chiếc X bàn X gấp X . X Một_số X ghế X gấp X cũng X là X ghế X bập_bênh X . X Ghế X massage X - X Ghế X massage X là X thiết_bị X giúp X thực_hiện X việc X xoa_bóp X bấm X huyệt X trở_nên X dễ_dàng X hơn X . X Có X 2 X loại X ghế X massage X gồm X : X ghế X masage X cổ_điển X và X ghế X massage X robot X . X Ghế X massage X cổ_điển X cho_phép X kỹ_thuật_viên X massage X dễ_dàng X thực_hiện X các X động_tác X xoa X bớp X ở X đầu X , X vai X và X lưng X của X người X nhận X massage X . X Trong X khi X ghế X massage X robot X sử_dụng X tác_động X vật_lý X để X tác_động X lên X cơ_thể X bằng X các X bộ_phận X con_lăn X và X túi X khí X trên X ghế X . X Máy X cắt X cỏ X - X Máy X cắt X cỏ X là X thiết_bị X giúp X con_người X tỉa X , X cắt X các X loại X cỏ X hoặc X cây X dại X nhỏ X nhằm X thay_thế X các X công_cụ X truyền_thống X như X dao X , X kéo X , X IMGID:NaN Buổi O trưa O 14-11-2003 O khi O tôi O đang O ngồi O nói_chuyện O với O các O anh_chị O bỗng O ĐDV O trực_ban O cho O biết O có O ca O cấp_cứu O đường B-LOC Tô I-LOC Hiến I-LOC Thành I-LOC đang O gọi O . O IMGID:NaN Thế_là O tôi O cùng O với O êkip O cấp_cứu O gồm O BS O Hà B-PER Thanh I-PER Hà I-PER , O ĐDV O Nguyễn B-PER Thị I-PER Kim I-PER Chi I-PER , O Nguyễn B-PER Văn I-PER Huệ I-PER , O lái_xe O Nguyễn B-PER Văn I-PER Nghĩa I-PER lên_đường O . O IMGID:016523 Chiếc O xe O cấp_cứu O của O chúng_tôi O băng_băng O với O tốc_độ O chóng_mặt O . O X Al_Qusais X - X Al_Qusais X hoặc X Al_Gusais X là X một X cộng_đồng X lớn X ở X Dubai X , X Các X Tiểu X vương_quốc X Ả_Rập_Thống X nhất X ( X UAE X ) X Nó X nằm X ở X khu_vực X phía X đông X Deira_Dubai X . X Al_Qusais X giáp X Hor_Al_Anz X và X Al_Twar X và X được X chia X nhỏ X thành X các X khu X dân_cư X và X các X khu X công_nghiệp X . X Khu X dân_cư X Al_Qusais X được X chia X thành X : X Al_Qusais_First_Al X Qusais_Second_Al_Qusais X Third_Các X khu X công_nghiệp X được X chia X thành X : X Al_Qusais_Industrial_Area X First_Al_Qusais_Industrial X Area_Second_Al_Qusais X Industrial_Area_Third_Al X Qusais_Industrial_Area_Fourth X Al_Qusais_Industrial_Area X Fifth_Các X khu X công_nghiệp X dẫn X vào X các X khu X công_nghiệp X của X tiểu X vương_quốc X Sharjah X . X Naikilah_Perusahaan_Minang X - X Perusahaan_Otobus_Naikilah_Perusahaan X Minang X , X viết X tắt X PO X NPM X , X là X một X công_ty X xe_buýt X của X Indonesia X có X trụ_sở X tại X Padang_Panjang X , X Tây_Sumatra X . X Được X thành_lập X vào X năm X 1937 X , X đây X là X công_ty X xe_buýt X hoạt_động X lâu_đời X nhất X ở X Indonesia X . X Antar_Lintas_Sumatera X - X Perusahaan_Otobus_Antar_Lintas X Sumatera X , X viết X tắt X PO X ALS X , X là X một X công_ty X xe_buýt X Indonesia X có X trụ_sở X tại X Medan X , X Bắc_Sumatra X . X Được X thành_lập X vào X năm X 1965 X , X công_ty X chủ_yếu X phục_vụ X các X tuyến X xe_buýt X liên X tỉnh X giữa X các X thành_phố X ở X Sumatra X , X ngoài X các X tuyến X đến X các X thành_phố X khác X ở X Java X . X Xe X cứu_thương X - X Xe X cứu_thương X là X loại X xe X chuyên_dùng X của X ngành X y_tế X , X dùng X để X đưa X đến X bệnh_viện X cấp_cứu X các X bệnh_nhân X . X Curchorem_Cacora X - X Curchorem_Cacora X là X một X thành_phố X và X là X nơi X đặt X hội_đồng X đô_thị X của X quận X South_Goa X thuộc X bang X Goa X , X Ấn_Độ X . X Higashiyodogawa X , X Ōsaka X - X Higashiyodogawa X là X quận X thuộc X thành_phố X Ōsaka X , X tỉnh X Ōsaka X , X Nhật_Bản X . X Tính X đến X ngày X 1 X tháng X 10 X năm X 2020 X , X dân_số X ước_tính X của X quận X là X 177.120 X người X và X mật_độ X dân_số X là X 13.000 X người X / X km2 X . X Tổng X diện_tích X của X quận X là X 13,27 X km2 X . X Autosan X - X Autosan_SA X là X một X loại X xe_buýt X và X xe_đò X Ba_Lan X . X Công_ty X được X đặt X tại X Sanok X , X Ba_Lan X . X Mạng_lưới X bán X hàng X của X nó X bao_gồm X châu_Âu X các X nước X châu_Phi X và X châu X Á. X Hiện_tại X nó X sản_xuất X khoảng X 300 X xe_buýt X mỗi X năm X . X Tuyến_Gold X ( X Bangkok X ) X - X Tuyến_Gold X là X tuyến X tàu X tự_động X không X người X lái X thuộc X hệ_thống X tàu_điện X của X Băng X Cốc X . X Chiều X dài X tuyến X là X 1,72 X km X gồm X 3 X nhà_ga X , X và X được X khánh_thành X bởi X Thủ_tướng X Thái_Lan X Prayut X Chan-o-cha X vào X ngày X 16 X tháng X 12 X năm X 2020 X . X Nó X hoạt_động X như X một X tuyến X trung_chuyển X giữa X tuyến X Silom_BTS_Silom X và X trung_tâm X thương_mại X Iconsiam X . X Tuyến X sẽ X được X kéo_dài X 1 X km X dọc X theo X đường X Somdet_Chao_Phraya X để X kết_nối X với X Tuyến_MRT X tím X mở_rộng X phía X Nam X . X Khi X hoàn_tất X nó X sẽ X kết_nối X Ga_Krung_Thon_Buri X BTS X với X đường X Prajadhipok X tại X Thon_Buri X với X tổng X chiều X dài X là X 2,68 X km X Tuyến_Gold X được X quản_lý X bởi X Bangkok_Mass_Transit_System X Public_Company_Limited X ( X BTSC X ) X với X hợp_đồng X 30 X năm X . X BTSC X cũng X đồng_thời X quản_lý X BTS X Skytrain X . X Giá X vé X cố_định X là X 15 X baht X . X Vé X chỉ X được X bán X tại X các X nhà_ga X trên X tuyến X . X Trạm X xe_buýt X Viêng_Chăn X - X Trạm X xe_buýt X Viêng_Chăn X hay X Bến_xe X Viêng_Chăn X là X trạm X xe_buýt X chính X ở X thủ_đô X Viêng_Chăn X của X Lào X được X chia X thành X 3 X trạm X sau X : X Trạm X xe_buýt X Trung_tâm X : X Nằm X trong X thành_phố X phục_vụ X các X chuyến X xe_buýt X chạy X trong X nội_thành X thủ_đô X , X các X tỉnh X xung_quanh X và X giữa X Viêng_Chăn X với X Nong_Khai X , X Udon_Thani X và X Khon_Kaen X của X Thái_Lan X . X Trạm X xe_buýt X phía X IMGID:016524 Đang O giờ O tan_tầm O , O trên O đường O xe O qua_lại O như O đan O mắt O lưới O . O X Xe_tay X ga X - X Xe_tay X ga X ( X tiếng X Anh X : X Scooter X , X còn X được X gọi X là X xe_máy X tay X ga X là X một X loại X của X xe_máy X với X khung X bước X qua X và X chỗ X để X chân X của X người X lái X . X Các X yếu_tố X của X thiết_kế X xe_tay X ga X đã X có_mặt X trong X một_số X xe_máy X đầu_tiên X , X và X xe_tay X ga X đã X được X thực_hiện X từ X năm X 1914 X hoặc X trước X đó X . X Phát_triển X xe_tay X ga X tiếp_tục X ở X châu_Âu X và X Hoa_Kỳ X giữa X các X cuộc X chiến_tranh X thế_giới X . X Sự X phổ_biến X toàn_cầu X của X xe_máy X tay X ga X bắt_nguồn X từ X những X lời X giới_thiệu X sau X Thế_chiến X II X của X các X mẫu X Vespa X và X Lambretta X ở X Ý. X Những X chiếc X xe_tay X ga X này X nhằm X cung_cấp X phương_tiện X giao_thông X cá_nhân X tiết_kiệm X Bố_cục X ban_đầu X vẫn X được X sử_dụng X rộng_rãi X trong X ứng_dụng X này X . X Xe_tay X ga X maxi X , X với X động_cơ X lớn X hơn X từ X 250 X đến X 850 X cc X đã X được X phát_triển X cho X thị_trường X phương X Tây X . X Xe_tay X ga X phổ_biến X cho X giao_thông X cá_nhân X một X phần X do X giá_cả X phải_chăng X , X dễ X vận_hành X và X thuận_tiện X hơn X để X đỗ X và X lưu_trữ X hơn X so X với X xe_hơi X . X Yêu_cầu X cấp X phép X cho X xe_tay X ga X dễ_dàng X hơn X và X rẻ X hơn X so X với X ô_tô X ở X hầu_hết X các X nơi X trên X thế_giới X , X và X bảo_hiểm X thường X rẻ X hơn X . X Gig X worker X - X Gig X worker X là X những X người X có X hợp_đồng X làm_việc X độc_lập X , X nhân_viên X nền_tảng X trực_tuyến X , X nhân_viên X theo X hợp_đồng X , X nhân_viên X làm X theo X yêu_cầu X , X và X người X làm_việc X tạm_thời X . X Người X làm_việc X tạm_thời X ký_kết X các X thoả_thuận X chính_thức X với X các X công_ty X theo X yêu_cầu X để X cung_cấp X dịch_vụ X cho X khách_hàng X của X công_ty X . X Ở X nhiều X quốc_gia X , X việc X phân_loại X hợp_pháp X của X gig X worker X vẫn X đang X được X tranh_luận X , X với X các X công_ty X phân_loại X nhân_viên X của X họ X là X " X cộng_tác_viên X độc_lập X " X trong X khi X những X người X ủng_hộ X lao_động X có X tổ_chức X đã X vận_động X để X họ X được X phân_loại X là X " X nhân_viên X " X điều X này X sẽ X yêu_cầu X các X công_ty X cung_cấp X đầy_đủ X các X quyền_lợi X của X nhân_viên X bình_thường X như X thời_gian X nghỉ X ốm X được X trả X lương X , X dịch_vụ X chăm_sóc X sức_khoẻ X do X người X sử_dụng X lao_động X cung_cấp X , X quyền X thương_lượng X và X bảo_hiểm X thất_nghiệp X , X v X . X v X . X Vào X năm X 2020 X , X các X cử_tri X ở X California X đã X thông_qua X Dự_luật X 22 X của X California X 2020 X , X tạo X ra X sự X phân_loại X nhân_viên X thứ X ba X , X theo X đó X , X những X người X lao_động X tạm_thời X theo X hợp_đồng X được X phân_loại X là X người X làm_việc X có X ký_kết X hợp_đồng X , X nhưng X nhận X được X một_số X lợi_ích X , X chẳng_hạn X như X mức X lương X tối_thiểu X , X hoàn_trả X chi_tiêu X và X những X lợi_ích X khác X . X Bozeman X , X Montana X - X Bozeman X là X một X thành_phố X và X thủ_phủ X quận X của X quận X Gallatin X , X bang X Montana X , X Hoa_Kỳ X , X ở X phía X tây_nam X của X bang X . X Theo X điều_tra X dân_số X 2010 X dân_số X thành_phố X Bozeman X là X 37.280 X người X , X là X thành_phố X lớn X thứ X tư X trong X tiểu_bang X . X Đây X là X thành_phố X chính X của X khu_vực X tiểu X đô_thị X Bozeman X , X trong X đó X bao_gồm X tất_cả X quận X Gallatin X . X Thành_phố X này X được X đặt X tên X theo X John X M. X Bozeman X người X thiết_lập X đường_mòn X Bozeman X và X là X người X sáng_lập X chính X của X thị_trấn X vào X tháng X 8 X năm X 1864 X . X Thị_xã X đã X được X thành_lập X vào X tháng X 4 X năm X 1883 X với X một X hình_thức X hội_đồng X thành_phố X của X chính_phủ X và X sau_này X trong X tháng X IMGID:016525 Tiếng O còi O hụ O liên_hồi O . O X Kinect X - X Kinect X là X thiết_bị X cảm_biến X ngoại_vi X thu X chuyển_động X phát_triển X bởi X Microsoft X dành X cho X máy X console X Xbox X 360 X và X Windows X . X Khi X kết_nối X vào X Xbox X 360 X , X người X chơi X có_thể X điều_khiển X và X tương_tác X với X máy X console X mà X không X cần X tay X cầm X điều_khiển X , X thông_qua X giao_diện X người X dùng X tự_nhiên X sử_dụng X cử_chỉ X và X lệnh X thoại X . X Mục_đích X của X dự_án X này X là X làm X nâng X cao X trải_nghiệm X của X người X dùng X Xbox X 360 X lên X một X tầm X cao X mới X , X vượt X xa_cách X chơi X game X truyền_thống X . X Kinect X cạnh_tranh X trực_tiếp X với X Wii_Remote_Plus X của X Wii X và X PlayStation_Move X với X bộ X cảm_biến X PlayStation_Eye X của X PlayStation X . X Kinect X phát_hành X tại X Bắc_Mỹ X vào X ngày X 4 X tháng X 11 X năm X 2010 X , X tại X châu_Âu X vào X ngày X 10 X tháng X 11 X năm X 2010 X , X tại X Úc X , X New_Zealand X và X Singapore X ngày X 18 X tháng X 11 X năm X 2010 X , X và X tại X Nhật_Bản X ngày X 20 X tháng X 11 X năm X 2010 X . X Khi X mua X thiết_bị X sẽ X có X hai X lựa_chọn X , X một X là X mua X Kinect X sẽ X tặng X kèm X Kinect_Advantures X , X hai X là X mua X Kinect X tặng X kèm X Kinect_Advantures X cùng X với X máy X Xbox X 360 X 4 X GB X hoặc X 250 X GB X . X Phiên_bản X cho X Windows X được X ra_mắt X sau X đến X hai X năm X , X ngày X 1 X tháng X 2 X năm X 2012 X . X Kinect X lập X kỷ_lục X Guinness X thế_giới X về X " X thiết_bị X điện_tử X bán_chạy X nhất X " X sau X khi X bán X được X tổng_cộng X 8 X triệu X thiết_bị X trong X 60 X ngày X đầu_tiên X . X 24 X triệu X máy X đã X được X " X tẩu_tán X " X cho X đến X tháng X 1 X năm X 2012 X . X Microsoft X ra_mắt X bộ X công_cụ X phát_triển X phần_mềm X Kinect X cho X Windows X 7 X ngày X 16 X tháng X 6 X năm X 2011 X . X Bộ X công_cụ X phát_triển X phần_mềm X này X cho_phép X các X nhà_phát_triển X viết X ứng_dụng X cho X Kinect X ở X ngôn_ngữ X C X # X C X + X CLI X , X Visual_Basic X 2005 X . X Máy X nạp X ROM X - X Máy X nạp X ROM X đôi_khi X được X gọi X là X bộ X nạp X ROM X hay X mạch X nạp X , X máy X nạp X trình X IC X ; X Là X thiết_bị X điện_tử X chuyên_dùng X trong X lĩnh_vực X phần_cứng X máy_tính X hoặc X phần_mềm X nhúng X Nó X có X chức_năng X cấu_hình X các X chip X nhớ X bán_dẫn X kiểu X vi_mạch X tích_hợp X điện X tĩnh X khả X trình X như X là X EPROMs X , X EEPROMs X , X Flashes X , X eMMC X , X MRAM X , X FRAM X , X NV X RAM X , X PALs X , X FPGAs X hay X programmable X logic X circuit X . X Chấn_lưu X - X Chấn_lưu X hay X còn X gọi X là X tăng X phô X , X là X một X thiết_bị X điện X dùng X để X giới_hạn X dòng_điện X chạy X trong X mạch X điện X . X Một X trong X những X ứng_dụng X phổ_biến X nhất X của X chấn_lưu X là X trong X đèn_huỳnh_quang X , X dùng X để X giới_hạn X dòng_điện X không X quá X cao X đến X mức X có_thể X làm X hỏng X bóng_đèn X . X Chấn_lưu X có X hai X loại X là X chấn_lưu X điện X cảm X và X chấn_lưu X điện_tử X . X IMGID:016526 Anh O Nghĩa B-PER lái_xe O bất_ngờ O thắng O gấp O vì O từ O ngã O ba O một O chiếc O Spacy O phóng O ngang O qua O . O X SYM X - X Sanyang_Motor X Co. X Ltd. X là X công_ty X được X thành_lập X tại X Đài_Bắc X vào X năm X 1954 X bởi X Hoàng_Kế_Tuấn X và X Trương_Quốc_An X , X có X trụ_sở X tại X Tân_Trúc X , X Đài_Loan X và X có X ba X cơ_sở X sản_xuất X chính X đặt X ở X Trung_Quốc X , X Đài_Loan X và X Việt_Nam X . X Công_ty X chế_tạo X và X buôn_bán X xe X mô_tô X , X xe_tay X ga X và X xe X mô_tô X địa_hình X ( X ATV X ) X dưới X thương_hiệu X SYM X . X Trước X ngày X 12 X tháng X 1 X năm X 2015 X , X tên X giao_dịch X tiếng X Anh X cũ X là X SYM X Sanyang_Motor X Co. X Ltd. X VinFast_Vento_S X - X VinFast_Vento_S X là X mẫu X xe_máy X điện X tay X ga X nâng X cao X của X mẫu X VinFast_Vento X do X VinFast X thuộc X VinGroup X phát_triển X sản_xuất X và X giới_thiệu X ra X thị_trường X Việt_Nam X ngày X 26 X tháng X 4 X năm X 2022 X . X Vespa X - X Vespa X là X thương_hiệu X của X dòng X sản_phẩm X xe_gắn_máy X yên X thấp X bánh X nhỏ X ( X scooter X ) X của X hãng X Piaggio X . X Dòng X xe X này X ra_đời X từ X sau X Chiến_tranh X thế_giới X thứ X hai X và X ngày_nay X nó X vẫn X tiếp_tục X được X sản_xuất X đến X nay X . X VinFast_Vento X - X VinFast_Vento X là X mẫu X xe_máy X điện X tay X ga X do X VinFast X thuộc X VinGroup X phát_triển X sản_xuất X và X giới_thiệu X ra X thị_trường X Việt_Nam X ngày X 16 X tháng X 2 X năm X 2022 X . X Suzuki X FX125 X - X Suzuki_FX X 125 X là X dòng X xe X thể_thao X bình X xăng X dưới X yên X được X Suzuki X phát_triển X và X sản_xuất X tại X Nhật_Bản X và X Malaysia X từ X năm X 1998 X . X VinFast_Ludo X - X VinFast_Ludo X là X một X trong X hai X dòng X xe_máy X điện X tay X ga X được X Công_ty X trách_nhiệm X hữu_hạn X sản_xuất X và X Kinh_doanh X VinFast X thiết_kế X , X phát_triển X sản_xuất X và X đưa X ra X thị_trường X ngày X 12 X tháng X 9 X năm X 2019 X , X tiếp_nối X dòng X xe_máy X điện X VF X Klara X năm X 2018 X . X Tên X gọi X Ludo X xuất_phát X từ X Latinh X ludo X ' X I X play X - X Tay_chơi X ' X Cùng X với X VF X Impes X , X VF X Ludo X hướng X tới X đối_tượng X là X học_sinh X trung_học X , X mà X chủ_yếu X là X cấp X 3 X . X Suzuki_Fxr X 150 X - X Suzuki_FXR X 150 X là X mẫu X xe X Sportbike X hạng X nhỏ X được X sản_xuất X tại X Malay X trong X những X năm X 1997 X tới X 2003 X . X Tại X thời_điểm X cuối X những X năm X 90 X của X thế_kỷ X trước X , X Suzuki_FXR X là X mẫu X xe X 4 X thì X có X tốc_độ X cao X và X mạnh_mẽ X nhất X trong X tất_cả X các X dòng X xe X thương_mại X 4 X thì X ra X mắt X vào X thới X điểm X đó.Đến X nay X sức X kể_cả X các X mẫu X xe X ra_đời X sau_này X như X GPX X Demon X 150 X GR X , X GSX X R X 150 X , X CBR X 150 X hay X Yamaha X R15 X V3 X vẫn X có X công_suất X cực_đại X kém X hơn X Suzuki_FXR X 150 X . X VinFast_Tempest X - X VinFast_Tempest X là X mẫu X xe_máy X chạy X bằng X năng_lượng X điện X thứ X chín X của X VinFast X ra_mắt X cuối X năm X 2021 X , X mở X bán X ngày X 21/1/2021 X . X VinFast_Klara_S X - X VinFast_Klara_S X là X mẫu X xe_máy X chạy X bằng X năng_lượng X điện X thứ X năm X của X VinFast X ra_mắt X ngày X 26 X tháng X 12 X năm X 2019 X . X VinFast_Feliz X - X VinFast_Feliz X là X mẫu X xe_máy X chạy X bằng X năng_lượng X điện X thứ_sáu X của X VinFast X ra_mắt X ngày X 17 X tháng X 1 X năm X 2021 X , X mở X bán X ngày X 21/1/2021 X . X IMGID:016527 Trên O đường O đi O , O thỉnh_thoảng O xe O phải O dừng O lại O vì O những O bác O xích_lô O chở O sắt O thép O cứ O nhơi_nhơi O cuống O thép O dài_ngoằng O chực O quất O vào O kẻ O khác O . O X RMK-BRJ X - X RMK-BRJ X là X một X liên_hợp X xây_dựng X của X Mỹ X bao_gồm X 4 X công_ty X nằm X trong X số X các X công_ty X lớn X nhất X của X Mỹ X , X do X Hải_quân X Hoa_Kỳ X thành_lập X trong X Chiến_tranh X Việt_Nam X để X xây_dựng X cơ_sở_hạ_tầng X quan_trọng X ở X miền X Nam X Việt_Nam X , X nhằm X tạo X điều_kiện X cho X người X Mỹ X leo_thang X đưa X quân_đội X và X khí_tài X của X Mỹ X vào X Việt_Nam X . X Hợp_đồng X xây_dựng X của X RMK-BRJ X trị_giá X 1,9 X tỷ X đô_la X hoàn_thành X một X chương_trình X xây_dựng X được X coi X là X lớn X nhất X trong X lịch_sử X tính X đến X thời_điểm X đó X . X Trong X thời_hạn X 10 X năm X của X hợp_đồng X , X RMK-BRJ X đã X sử_dụng X 200.000 X công_nhân X Việt_Nam X trong X các X ngành X xây_dựng X và X hành_chính X . X Đây X là X lần X đầu_tiên X trong X lịch_sử X Hoa_Kỳ X người X ta X cho_phép X sử_dụng X một X nhà_thầu X và X lực_lượng X xây_dựng X dân_sự X trong X một X khu_vực X đang X xảy X ra X chiến_đấu X . X Xóm X Gà X - X Xóm X Gà X thời X Nhà X Nguyễn X nằm X trong X xã X Bình_Hoà X , X thuộc X huyện X Bình_Dương X , X phủ X Tân_Bình X , X tỉnh X Gia_Định X ; X nay X thuộc X phường X 1 X , X quận X Gò_Vấp X và X một X phần X thuộc X quận X Bình_Thạnh X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Khoảng X nửa X đầu X thế_kỷ X 20 X , X đây X là X nơi X cư_trú X hoặc X lui_tới X của X nhiều X văn X thi_sĩ X và X nhà_báo X tên_tuổi X , X là X nơi X chuyên X cung_cấp X gà X và X đá_gà X nổi_tiếng X , X còn X hiện_nay X đây X là X vùng X chuyên X về X dệt X . X Ranh_giới X Xóm X Gà X hiện_nay X là X : X Ngã X tư X Nguyễn_Văn X Đậu-Hoàng X Hoa_Thám X , X băng X qua X chợ X Cây_Quéo X , X rẽ X lên X Nguyễn_Thượng_Hiền X , X qua X đường X số X 7 X , X Gò_Vấp X , X đến X ngã X ba X Chú X Ía X , X men X theo X Phạm_Văn_Đồng X , X về X Phan_Văn_Trị X đến X Nguyễn_Văn_Đậu X thì X quặt X về X ngã X tư X Xóm X Gà X , X giáp X lại X chợ X Cây_Quéo X . X Halfeli X , X Iğdır X - X Halfeli X là X một X thị_trấn X thuộc X thành_phố X Iğdır X , X tỉnh X Iğdır X , X Thổ_Nhĩ_Kỳ X . X Dân_số X thời_điểm X năm X 2011 X là X 7.540 X người X . X Tàu X Doña_Paz X - X Tàu X Doña_Paz X là X một X tàu X phà X chở X hành_khách X của X Philippines X đã X bị X đắm X sau X khi X va_chạm X với X tàu X chở X dầu X Vector X ngày X 20.12.1987 X . X Với X số X người X chết X là X 4.375 X người X , X đây X là X tai_hoạ X đắm X tàu X trong X thời_bình X có X nhiều X người X chết X nhất X trong X lịch_sử X hàng_hải X . X Tàu X phà X này X chạy X từ X đảo X Leyte X tới X thủ_đô X Manila X . X Kiểm_soát X sinh_sản X - X Kiểm_soát X sinh_sản X là X một X chế_độ X gồm X việc X tuân X theo X một X hay X nhiều X hành_động X , X cách_thức X , X các X thực_hiện X tình_dục X , X hay X sử_dụng X dược_phẩm X nhằm X ngăn_chặn X hay X làm X giảm X một_cách X có X chủ_đích X khả_năng X mang X thai X hay X sinh_đẻ X . X Có X ba X cách X chính X để X ngăn_chặn X hay X làm X chấm_dứt X việc X mang X thai X : X ngăn X thụ_tinh X của X trứng X bởi X các X tế_bào X tinh_trùng X ( X contraception X " X ngăn X trứng X đã X thụ_tinh X được X cấy X vào X dạ_con X ( X contragestion X " X và X kích_thích X hoá_học X hay X phẫu_thuật X để X bỏ X phôi X hay X , X ở X giai_đoạn X sau X , X bào_thai X . X Theo X cách X sử_dụng X thông_thường X , X thuật_ngữ X " X ngừa X thai X " X thường X được X dùng X cho X cả X contraception X và X contragestion X . X Kiểm_soát X sinh_sản X thường X được X coi X như X một X phần X của X kế_hoạch_hoá X gia_đình X . X Lịch_sử X kiểm_soát X sinh_sản X bắt_đầu X với X việc X khám_phá X mối X liên_hệ X giữa X hành_vi X giao_cấu X và X sự X mang X thai X . X IMGID:016528 Ngoài_ra O những O chiếc O xe O ben O ngược O chiều O phóng O bạt_mạng O như O muốn O lao O vào O xe O cấp_cứu O . O IMGID:016529 Một O thanh_niên O mặc O đồ O dân_phòng O chờ O sẵn O nơi O đầu O hẻm O đón O chúng_tôi O . O X Karawal_Nagar X - X Karawal_Nagar X là X một X thị_trấn X thống_kê X của X quận X North_East X thuộc X bang X Delhi X , X Ấn_Độ X . X Mal X - X Mal X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X Jalpaiguri X thuộc X bang X Tây_Bengal X , X Ấn_Độ X . X Saharsa X - X Saharsa X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X Saharsa X thuộc X bang X Bihar X , X Ấn_Độ X . X Dĩ_An X ( X phường X ) X - X Dĩ_An X là X phường X trung_tâm X của X thành_phố X Dĩ_An X , X tỉnh X Bình_Dương X , X Việt_Nam X . X Mariani X - X Mariani X là X một X thị_xã X và X là X nơi X đặt X uỷ_ban X khu_vực X thị_xã X của X quận X Jorhat X thuộc X bang X Assam X , X Ấn_Độ X . X Myitkyina X - X Myitkyina_Là X các X thành_phố X thủ_phủ X bang X Kachin X của X Myanmar X thành_phố X có X cự_ly X 1.480 X km X so X với X Yangon X , X và X 785 X km X so X với X Mandalay X . X Tên X gọi X trong X tiếng X Miến_Điện X có X nghĩa X là X gần X " X sông X lớn X " X và X trong X thực_tế X Myitkyina X nằm X bên X bờ X phía X tây X của X sông X Ayeyarwady X , X chỉ X dưới X 40 X km X từ X Myit-son X ( X tiếng X Miến_Điện X nghìa X là X " X hợp_lưu X " X của X hai X sông X đầu X nguồnh X Dân_số X khoảng X 150.000 X người X . X Các X dân_tộc X gồm X : X người X Miến X , X người X Hoa X , X người X Ấn_Độ X . X Tiếng X Kachin X là X ngôn_ngữ X phổ_biến X ở X đây X nhưng X tiếng X Miến X là X ngôn_ngữ X phổ_thông X . X Thành_phố X có X Đại_học X Myitkyina X . X Tôn_giáo X phổ_biến X nhất X là X Phật_giáo X Nam X truyền X và X Baptist_Kitô_giáo X , X ngoài_ra X còn X có X các X tôn_giáo X khác X như X Vạn_vật X hữu X linh X , X Ấn_Độ_giáo X và X Hồi_giáo X cũng X được X thực_hành X . X Myitkyina X có X sân_bay X Myitkyina X . X Barh X - X Barh X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X Patna X thuộc X bang X Bihar X , X Ấn_Độ X . X Barh X nằm X ở X bờ X nam X của X sông X Ganga X , X một X địa_điểm X phổ_biến X cho X các X nghi_lễ X hoả_táng X của X người X Hindu X . X Nơi X này X nổi_tiếng X với X Umanath X , X một X ngôi X đền X Shiva X trên X bờ X sông X Ganga X và X đền X Alakhnath X và X Lai X , X một X loại X kẹo X ngọt X giống X như X laddu X , X được X biết X đến X với X hương_vị X đậm_đà X . X Barh X còn X được X gọi X là X Chhitorgarh X . X Nà_Phặc X - X Nà_Phặc X là X một X thị_trấn X thuộc X huyện X Ngân_Sơn X , X tỉnh X Bắc_Kạn X , X Việt_Nam X . X Ngân_Sơn X - X Ngân_Sơn X là X một X huyện X nằm X ở X phía X đông X bắc X tỉnh X Bắc_Kạn X , X Việt_Nam X . X Karimpur X - X Karimpur X là X một X thị_trấn X thống_kê X của X quận X Nadia X thuộc X bang X Tây_Bengal X , X Ấn_Độ X . X IMGID:016530 Xe O dừng O , O các O anh_chị_em O CCV O mỗi O người O một O việc O . O X Vận_chuyển X động_vật X - X Vận_chuyển X động_vật X hay X vận_chuyển X vật_nuôi X hay X chuyên_chở X vật_nuôi X là X sự X di_chuyển X có X chủ_đích X của X động_vật X , X vật_nuôi X bằng X các X phương_tiện X giao_thông X . X Vận_chuyển X vật_nuôi X thực_tế X là X việc X di_chuyển X vật_nuôi X bằng X đường_thuỷ X đường_sắt X , X đường_bộ X hoặc X đường_hàng_không X . X Các X loại X động_vật X , X vật_nuôi X được X vận_chuyển X phổ_biến X bao_gồm X động_vật X thông_thường X là X súc_vật X được X đem X đi X bán X hoặc X đem X đi X giết_mổ X , X các X tiêu_bản X động_vật_học X , X các X loại X động_vật X thí_nghiệm X ; X ngựa X đua X ; X các X loại X động_vật X nuôi X và X động_vật X hoang_dã X đang X được X cứu_hộ X hoặc X đang X trong X quá_trình X chở X đi X tái X định_cư X ở X các X khu X bảo_tồn X động_vật X . X Nai_Sri_Lanka X - X Nai_Sri_Lanka X là X một X phân X loài X của X loài X nai X sinh_sống X ở X đảo X Sri_Lanka X . X Đây X là X một X trong X bảy X phân X loài X của X loài X nai X đã X được X công_nhận X rộng_rãi X . X Hiện_nay X chúng X đang X sống X trong X các X công_viên X quốc_gia X ở X Sri_Lanka X Quyền X động_vật X trong X tôn_giáo X Ấn_Độ X - X Quyền X động_vật X trong X các X tôn_giáo X Ấn_Độ X là X quan_điểm X , X quan_niệm X , X giáo_lý X , X học_thuyết X của X các X tôn_giáo X lớn X ở X Ấn_Độ X bao_gồm X Ấn_Độ_giáo X Phật_giáo X và X Kỳ_Na_giáo X về X quyền X và X sự X tôn_trọng X quyền X động_vật X . X Có_thể X thấy X cả X ba X tôn_giáo X lớn X này X có X quan_điểm X tương_đồng X về X quyền X động_vật X trong X đó X xuất_phát X từ X tín X lý X " X Bất X hại X " X - X cấm X sát_sinh X " X ( X Ahimsa X ) X đồng_nghĩa X với X việc X tôn_trọng X quyền X được X sống X của X động_vật X . X Có_thể X thấy X tư_tưởng X bất X hại X ở X trong X những X tôn_giáo X Cổ_đại X Ấn_Độ X để X thấy X cội X gốc X của X Ahimsa X là X tư_tưởng X cốt_lõi X trong X các X tôn_giáo X ở X Ấn_Độ X như X Hindu X giáo X , X Phật_giáo X và X Kỳ_Na_giáo X . X Ngoài_ra X , X trong X từng X tôn_giáo X này X lại X có X những X nét X đặc_sắc X về X tinh_thần X trân X quý X động_vật X dành X cho X chúng X những X phúc_lợi X . X Trong X Ấn_Độ_giáo X , X động_vật X được X xem X là X có X linh_hồn X giống X như X con_người X và X khi X chúng_sinh X chết X đi X , X chúng X vẫn X có_thể X tái_sinh X , X đầu_thai X thành X người X hoặc X động_vật X khác X từ X đó X có_thể X thấy X được X tư_tưởng X bình X đẵng X liên_hệ X phổ_biến X giữa X người X và X động_vật X . X Những X niềm X tin X này X đã X dẫn X đến X nhiều X người X Ấn_giáo X thực_hành X ăn_chay X , X trong X khi X Kỳ X na X giáo X bắt_buộc X ăn_chay X dựa X trên X sự X giải_thích X chặt_chẽ X ý_nghĩa X về X giáo_lý X Ahimsa X . X Phật_tử X Đại_thừa X tương_tự X thực_hành X ăn_chay X và X Phật_giáo X Đại_thừa X nghiêm_cấm X việc X giết_hại X động_vật X . X IMGID:NaN BS O Hà B-PER chuẩn_bị O y_cụ O , O ĐDV O Kim B-PER Chi I-PER xách O theo O vali O cấp_cứu O , O ĐDV O Huệ B-PER đem O chiếc O băng_ca O đẩy O vào O nhà O có O nạn_nhân O . O IMGID:016532 Người_bệnh O là O một O bà_cụ O lớn_tuổi O , O bị O bí O tiểu O bụng O căng O lên O như O cái O trống_chầu O . O X IMGID:016533 BS O Hà B-PER vừa O chẩn_đoán O bệnh O vừa O an_ủi O và O động_viên O tinh_thần O . O X Lasek X - X LASEK X là X chữ_viết X tắt X của X Laser_Assisted X / X Sub X – X Epithelial_Keratomileusis X . X Đây X là X hậu_thế X của X phương_pháp X Lasik X . X Đặt X ống X khoan X đựng X dung_dịch X Alcool X loãng X trên X giác_mạc X và X tiến_hành X bơm X Alcool X vào X ống X khoan X , X 20 X giây X sau X lấy X hết X Alcool X sẽ X rửa X sạch X bằng X nước X muối X sinh_lý X và X tiến_hành X bóc X vạt X biểu X mô X , X không X phải X dùng X dao X như X Lasik X . X Sau X khi X bóc X lớp X biểu X mô X , X lật X vạt X lên X và X khi X laser X xong X thì X đậy X vạt X lại X , X đặt X kính X tiếp_xúc X Phương_pháp X này X thời_gian X hồi_phục X thị_lực X chậm X và X vẫn X bị X tình_trạng X Corneal X haze X gây X sẹo X mờ X trên X giác_mạc X . X Để X khắc_phục X tình_trạng X này X , X người X ta X phải X dùng X Corticoid X ít_nhất X là X 3 X tháng X , X dưới X sự X theo_dõi X nghiêm_ngặt X của X Bác_sĩ X để X phòng X tác_dụng X phụ X tăng X nhãn X áp X của X thuốc X . X Ngoại_khoa X - X Phẫu_thuật X hay X ngoại_khoa X là X các X thủ_thuật X dùng X trong X ngoại_khoa X để X chữa X bệnh X hoặc X chẩn_đoán X bệnh X . X Ngoài_ra X còn X mục_đích X tìm_tòi X trên X cơ_sở X khoa_học X những X ph­ương X pháp X và X kỹ_thuật X mổ X mới X để X giải_quyết X các X yêu_cầu X chữa X bệnh X ngày_một X cao X hơn X . X Cấy_ghép X nội_tạng X - X Cấy_ghép X nội_tạng X là X việc X di_chuyển X nội_tạng X từ X người X này X sang X người X khác X hoặc X từ X vị_trí X này X sang X vị_trí X khác X trên X cùng X một X cơ_thể X người X , X nhằm X thay_thế X nội_tạng X bị X mất X hoặc X hư_hỏng X . X Nội_tạng X và X mô X được X cấy_ghép X trong X nội_bộ X một X cơ_thể X được X gọi X là X autograft X . X Việc X cấy_ghép X được X thực_hiện X trên X hai X cá_thể X cùng X loài X gọi X là X allograft X . X Việc X lấy X nội_tạng X này X có_thể X thực_hiện X trên X người X sống X hoặc X người X đã X chết X . X Các X bộ_phận X có_thể X được X cấy_ghép X là X tim X , X thận X , X gan X , X phổi X , X tuyến X tuỵ X , X ruột X , X và X tuyến X ức X . X Mô X cấy_ghép X được X bao_gồm X xương X , X gân X , X giác_mạc X , X da X , X van X tim X , X dây_thần_kinh X và X mạch_máu X . X Trên X thế_giới X , X thận X là X cơ_quan X thường X được X cấy_ghép X nhất X , X tiếp_theo X là X gan X và X thứ X ba X là X tim X . X Giác_mạc X và X cơ X xương X là X mô X được X cấy_ghép X phổ_biến X nhất X ; X số X các X ca X cấy_ghép X các X mô X này X cao X hơn X số X các X ca X cấy_ghép X mô X khác X hơn X mười X lần X . X Người X hiến X tặng X nội_tạng X có_thể X đang X sống X , X chết_não X , X hoặc X chết X qua X cái X chết X tuần_hoàn X . X Mô X có_thể X được X thu_hồi X từ X những X người X hiến X tạng X bị X chết X vì X cái X chết X tuần_hoàn X , X cũng X như X chết_não X - X tối_đa X 24 X giờ X sau X khi X tim X ngừng X đập X . X Không X giống X như X các X cơ_quan X , X hầu_hết X các X mô X có_thể X được X bảo_quản X và X lưu_giữ X tối_đa X 5 X năm X , X có X nghĩa X là X chúng X có_thể X được X " X lưu_trữ X " X Cấy_ghép X nội_tạng X đặt X ra X một_số X vấn_đề X về X đạo_đức X sinh_học X , X bao_gồm X định_nghĩa X của X cái X chết X , X khi X nào X và X như_thế_nào X cơ_quan X được X cấy_ghép X được X cho_phép X cấy_ghép X , X và X số X tiền X thanh_toán X cho X nội_tạng X cấy_ghép X . X Các X vấn_đề X đạo_đức X khác X bao_gồm X du_lịch X cấy_ghép X và X rộng X hơn X là X bối_cảnh X kinh X tế-xã X hội X , X trong X đó X việc X mua_sắm X nội_tạng X để X cấy_ghép X có_thể X xảy X ra X . X Một X vấn_đề X đặc_biệt X là X buôn_bán X nội_tạng X . X Một_số X bộ_phận X cơ_thể X , X chẳng_hạn X như X bộ_não X , X không_thể X được X cấy_ghép X . X IMGID:016534 ĐDV O Kim B-PER Chi I-PER tiêm O một O mũi O thuốc O thông O tiểu O . O X Vắc-xin X - X Vắc-xin X là X một X chế_phẩm X sinh_học X cung_cấp X khả_năng X miễn_dịch X thu X được X chủ_động X đối_với X một X bệnh X truyền_nhiễm X cụ_thể X . X Vắc_xin X thường X chứa X tác_nhân X giống X vi_sinh_vật X gây X bệnh X và X thường X được X tạo X ra X từ X các X dạng X vi_sinh_vật X , X độc_tố X hoặc X một X trong X các X protein X bề_mặt X của X nó X , X mà X đã X bị X làm X suy_yếu X hoặc X bị X giết X chết X . X Tác_nhân X này X kích_thích X hệ_thống X miễn_dịch X của X cơ_thể X , X sau X khi X coi X tác_nhân X là X một X mối X đe_doạ X , X sẽ X tiêu_diệt X nó X và X sẽ X tiếp_tục X nhận X ra X và X tiêu_diệt X bất_kỳ X vi_sinh_vật X nào X có X liên_quan X đến X tác_nhân X đó X mà X nó X có_thể X gặp X trong X tương_lai X . X Vắc_xin X có_thể X mang X tính X dự_phòng X hoặc X mang X tính X điều_trị X Việc X đưa X vắc-xin X vào X cơ_thể X người X được X gọi X là X tiêm_chủng X . X Tiêm X vắc_xin X là X phương_pháp X hữu_hiệu X nhất X để X phòng_chống X các X bệnh X truyền_nhiễm X ; X Khả_năng X miễn_dịch X rộng_rãi X do X tiêm_chủng X là X nguyên_nhân X chủ_yếu X trong X việc X xoá_sổ X bệnh X đậu_mùa X trên X toàn X thế_giới X và X hạn_chế X các X bệnh X như X bại_liệt X , X sởi X và X uốn_ván X tại X nhiều X nơi X trên X thế_giới X . X Hiệu_quả X của X việc X tiêm_chủng X đã X được X nghiên_cứu X và X kiểm_chứng X rộng_rãi X ; X ví_dụ X , X các X loại X vắc_xin X đã X được X chứng_minh X là X có X hiệu_quả X bao_gồm X vắc_xin X cúm X , X vắc_xin X HPV X , X và X vắc_xin X thuỷ_đậu X . X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X ( X WHO X ) X báo_cáo X rằng X vắc_xin X được X cấp X phép X hiện X có X sẵn X để X phòng_chống X 25 X bệnh X nhiễm_trùng X có_thể X phòng_ngừa X khác X nhau X . X Thuật_ngữ X vắc-xin X ( X vaccine X ) X có X nguồn_gốc X từ X Variolae X vaccinae X thuật_ngữ X này X được X Edward_Jenner X sử_dụng X để X nói X về X bệnh X đậu_mùa X . X Ông X đã X sử_dụng X cụm_từ X này X vào X năm X 1798 X cho X tiêu_đề X dài X của X bài X Tìm_hiểu X về X loài X Variolae X vaccinae X được X gọi X là X Bệnh X đậu X bò X , X trong X đó X ông X mô_tả X tác_dụng X bảo_vệ X của X các X nốt X đậu X trên X bò X đối_với X bệnh X đậu_mùa X ở X người X . X Năm X 1881 X , X để X vinh_danh X Jenner X , X Louis_Pasteur X đã X đề_xuất X rằng X thuật_ngữ X này X cần X được X mở_rộng X để X bao_gồm X các X phương_pháp X tiêm_chủng X mới X được X phát_triển X sau X đó X . X Các X khoa_học X về X phát_triển X vắc-xin X và X sản_xuất X được X gọi X vaccinology X . X Vắc-xin X COVID-19 X Sputnik_V X - X Sputnik_V X là X loại X vắc-xin X COVID-19 X được X phát_triển X bởi X Viện X Nghiên_cứu X Dịch_tễ_học X và X Vi_sinh_vật_học X Gamaleya X . X Sputnik_V X sử_dụng X vector X là X một X loài X virus X adeno X ở X người X và X đã X được X Bộ X Y_tế X Nga X đăng_ký X với X tên X gọi X Gam-COVID-Vac X vào X ngày X 11 X tháng X 8 X năm X 2020 X . X Gam-COVID-Vac X được X cấp X phép X phân_phối X tại X Nga X dựa X trên X kết_quả X thử_nghiệm X sơ_bộ X Giai_đoạn X I-II X được X xuất_bản X vào X ngày X 4 X tháng X 9 X năm X 2020 X . X Việc X cấp X phép X vắc-xin X Gam-COVID-Vac X quá X nhanh X vào X đầu X tháng X 8 X đã X nhận X nhiều X chỉ_trích X từ X truyền_thông X và X gây X ra X tranh_cãi X trong X cộng_đồng X khoa_học X khi X nhiều X người X cho X rằng X độ X an_toàn X và X hiệu_quả X của X vắc-xin X chưa X được X kiểm_chứng X rõ_ràng X . X Vào X ngày X 2 X tháng X 2 X năm X 2021 X , X các X phân_tích X được X xuất_bản X trên X tạp_chí X The_Lancet X cho X thấy X vắc-xin X có X hiệu_quả X 91,6% X và X không X gây X ra X tác_dụng X phụ X nào X bất_thường X . X Tiến_trình X phân_phối X khẩn_cấp X trên X diện X rộng X vắc-xin X Sputnik_V X bắt_đầu X vào X tháng X 12 X năm X 2020 X tại X nhiều X quốc_gia X , X trong X đó X có X Nga X , X Argentina X , X Belarus X , X Hungary X , X Serbia X và X Các X Tiểu X vương_quốc X Ả_Rập_Thống X nhất X IMGID:NaN Thấy O ổn O , O cùng O với O người_nhà O , O CCV O chuyển O bệnh_nhân O ra O băng_ca O , O đưa O lên O xe O . O IMGID:016536 Còi O cứu_thương O lại O bắt_đầu O hú O lên O . O X Cầu_đường X sắt X Jamsil X - X Cầu_đường X sắt X Jamsil X đi X qua X sông X Hán X ở X Hàn_Quốc X và X kết_nối X ga X Gangbyeon X và X ga X Jamsillaru X . X Cầu X được X hoàn_thành X vào X năm X 1979 X . X Cầu_vượt X Láng_Hạ X – X Lê_Văn_Lương X - X Cầu_vượt X Láng_Hạ X - X Lê_Văn_Lương X hay X cầu_vượt X Lê_Văn_Lương X - X Láng_Hạ X là X cây X cầu_vượt X nhẹ X thứ X 3 X tại X Hà_Nội X , X sau X cầu_vượt X Tây_Sơn X - X Chùa X Bộc X - X Thái_Hà X và X cầu_vượt X Láng_Hạ X - X Huỳnh_Thúc_Kháng X - X Thái_Hà X . X Dự_án X cầu_vượt X Lê_Văn_Lương X – X Láng_Hạ X nhằm X hoàn_thiện X trục X giao_thông X Giảng_Võ X – X Láng_Hạ X - X Lê_Văn_Lương X , X giảm X tải X lưu_lượng X phương_tiện X trên X 2 X trục X Xuân_Thuỷ X – X Cầu_Giấy X và X Nguyễn_Trãi X – X Ngã_Tư_Sở X . X Cầu X được X khởi_công X xây_dựng X vào X sáng X ngày X 11 X tháng X 5 X năm X 2012 X và X được X thông X xe X vào X sáng X ngày X 14 X tháng X 11 X năm X 2012 X . X Kinh_phí X xây_dựng X cầu X là X 135 X tỉ X đồng X từ X ngân_sách X thành_phố X Hà_Nội X , X tổng X mức X đầu_tư X là X trên X 205,6 X tỉ X đồng X . X Ga_Tao_Poon_MRT X - X Ga_Tao_Poon X ( X tiếng X Thái X : X สถานีเตาปูน X , X RTGS X : X Sathani_Tao_Pun X , X phát_âm X tiếng X Thái X : X [ X sā X . X tʰǎː X . X nīː X tāw X pūːn X ] X là X một X ga X MRT X ở X Băng X Cốc X , X nằm X tại X nút X giao X Tao_Pun X , X Bang_Sue X , X Băng X Cốc X . X Nó X là X ga X chuyển_đổi X giữa X Tuyến_Xanh_Dương X và X Tuyến_Tím X . X Nó X hiện_tại X là X ga X cuối X của X tuyến X Tím X . X Tadepalle X , X Guntur X - X Tadepalli X là X một X thị_trấn X municipality X thuộc X huyện X Guntur X , X bang X Andhra_Pradesh X , X Ấn_Độ X . X The X town X lies X on X the X south X bank X of X the X Krishna X river X and X is X the X headquarters X of X Tadepalle X mandal X of X Guntur X revenue X division X . X It X lies X in X Andhra_Pradesh_Capital_Region X and X a X small X portion X of X the X town X is X a X part X of X the X state X capital X , X Amaravati X . X Ga_Ratchaprarop X - X Ga_Ratchaprarop X là X một X ga X Tuyến X đường_sắt X sân_bay X ( X Bangkok X ) X trên X Đường X Ratchaprarop X và X Đường_sắt X quốc_gia X Thái_Lan X Tuyến_Đông X . X Trong X tương_lai X , X nó X chuyển_đổi X thành X Tuyến_Cam X tại X Ga_Ratchaprarop_MRT X . X Y X Châu X - X Y X Châu X là X một X khu X của X thành_phố X Hami X , X khu_tự_trị X Tân_Cương X , X Trung_Quốc X . X Khu X nằm X trên X một X khu_vực X ốc_đảo X và X có X một X khu_vực X lõm X , X sâu X 200 X mét X dưới X mực X nước_biển X . X Kumul X có X khí_hậu X sa_mạc X lạnh X , X nhiệt_độ X trung_bình X vào X tháng_giêng X là X -15,9 X C X và X nhiệt_độ X trung_bình X tháng X bảy X là X 34,2 X C X . X Lượng X mưa X tại X đây X rất X hiếm X , X chỉ X khoảng X 39mm X mỗi X năm X . X Tháng X 2 X năm X 2016 X , X địa X khu X Hami X chuyển X thành X địa X cấp X thị X , X thành_phố X Hami X được X đổi X thành X khu X Y X Châu X . X Trường X Đại_học X Mỹ_thuật X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Trường X Đại_học X Mỹ_thuật X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X là X một X trường X đại_học X chuyên_ngành X về X đào_tạo X nhóm X ngành X mỹ_thuật X tại X Việt_Nam X . X Trường X trực_thuộc X Bộ X Văn_hoá X , X Thể_thao X và X Du_lịch X . X Bommasandra X - X Bommasandra X là X một X thị_trấn X thống_kê X của X huyện X Bangalore_Urban X thuộc X bang X Karnataka X , X Ấn_Độ X . X Hebbagodi X - X Hebbagodi X là X một X thị_trấn X thống_kê X của X huyện X Bangalore_Urban X thuộc X bang X Karnataka X , X Ấn_Độ X . X Cầu_Chui X - X Cầu_Chui X là X cầu_đường X sắt X trên X tuyến X Hà_Nội X - X Hải_Phòng X . X Cầu X xây_dựng X cùng X thời_điểm X với X cầu X Long_Biên X Vị_trí X cầu X là X tại X điểm X vượt X qua X Quốc_lộ X 1 X tại X Gia_Lâm X , X Hà_Nội X Quốc_lộ X 1 X cũ X đi X chui X dưới X gầm X cầu X , X chính X vì_vậy X mà X cầu_đường X sắt X IMGID:016537 Chiếc O xe O lại O phải O len_lỏi O qua O những O ngả O đường O để O chuẩn_bị O đưa O về O Bệnh_viện B-LOC Chợ_Rẫy I-LOC , O quận B-LOC 5 I-LOC . O X IMGID:016538 Cụ O già O rên O hừ_hừ O . O X Thói_quen X - X Thói_quen X là X một X chuỗi X phản_xạ X có X điều_kiện X do X rèn_luyện X mà X có X . X Phản_xạ X có X điều_kiện X là X những X hành_vi X được X lặp_đi_lặp_lại X nhiều X lần X trong X cuộc_sống X và X rèn_luyện X đó X là X những X hành_vi X định_hình X trong X cuộc_sống X và X được X coi X là X bản_chất X thứ X hai X của X con_người X nhưng X nó X không X sẵn X có X mà X là X kết_quả X của X việc X sinh_hoạt X , X học_tập X , X rèn_luyện X , X tu_dưỡng X của X mỗi X cá_nhân X trong X cuộc_sống X hằng X ngày X , X tuy_vậy X thói_quen X cũng X có_thể X bắt_nguồn X từ X một X nguyên_nhân X đôi_khi X rất X tình_cờ X hay X do X bị X lôi_kéo X từ X một X cá_thể X khác X . X Dựa X vào X lợi_ích X hoặc X tác_hại X do X thói_quen X mang X lại X , X có_thể X chia X thói_quen X thành X hai X loại X : X thói_quen X xấu X và X thói_quen X tốt X Mỗi X người X đều X có X lối X sống X , X thói_quen X và X sở_thích X riêng X rất X khác X nhau X và X việc X thay_đổi X những X thói_quen X của X một X con_người X rất X khó_khăn X . X Qua X thói_quen X , X người X ta X có_thể X đoán X biết X được X cá_tính X của X con_người X cũng X như X có_thể X biết X được X tâm_trạng X của X một X người X đang X lo_lắng X như X thói_quen X hút X thuốc X , X cắn X móng X tay X , X giật X , X kéo X tóc X , X rung X đùi X , X vỗ X bàn_chân X , X ăn X quá X nhiều X hoặc X ăn X quá X ít X mất_ngủ X hoặc X ngủ X quá X nhiều X . X Ngô_Thiến X - X Ngô_Thiến X là X một X nữ X diễn_viên X người X Trung_Quốc X . X Cô X tốt_nghiệp X Đại_học X Vũ_Hán X chuyên_ngành X diễn_xuất X năm X 2010 X và X được X biết X đến X khi X đảm_nhiệm X vai X diễn X " X Tiểu_Mặc_Sênh X " X trong X Bên X nhau X trọn X đời X phiên_bản X truyền_hình X . X Park X Bo-young X - X Park X Bo-young X là X một X nữ X diễn_viên X , X ca_sĩ X kiêm X người_mẫu X người X Hàn_Quốc X . X Cô X được X công_chúng X biết X đến X khi X tham_gia X phim_điện_ảnh X Ông X ngoại X tuổi X 30 X ( X 2008 X ) X IMGID:NaN ĐDV O Huê B-PER an_ủi O và O lấy O y_cụ O bó O thật O chặt O vòng O bụng O để O bà_cụ O không O bị O đau O khi O xe O xóc O . O IMGID:016540 Được O chừng O mươi O phút O đường O xe O , O bà_cụ O đòi O ói O mửa O . O IMGID:016541 Anh O Huệ B-PER lấy O bao O nilông O cho O cụ O nhưng O không O kịp O nữa O , O cụ O đã O ói O tràn O ra O sàn O xe O . O X Tất_Phi_Vũ X - X Tất_Phi_Vũ X là X một X trong X những X nhà_văn X trẻ X , X tài_hoa X , X đóng_góp X rất X nhiều X cho X văn_học X Trung_Quốc X đương_đại X . X Ông X cũng X giành X được X không X ít X giải_thưởng X danh_dự X của X văn_học X Trung_Quốc X như X : X Giải_thưởng X Văn_học X Lỗ_Tấn X lần X thứ X nhất X dành X cho X truyện_ngắn X , X Giải_thưởng X Văn_học X Lỗ_Tấn X lần X thứ X ba X , X Giải_thưởng X văn_học X FengMu X , X Giải_thưởng X Tiểu_thuyết X Nhật_báo X , X Giải X tiểu_thuyết X được X chọn X đăng X báo X , X Giải_thưởng X của X Hội X văn_học X cho X tiểu_thuyết X hay X của X Trung_Quốc X lần X thứ X nhất X , X Những X tác_phẩm X nổi_tiếng X của X ông X bao_gồm X Bình_Nguyên X , X Tẩm_Quất X . X Reynhard_Sinaga X - X Reynhard_Tambos_Maruli_Tua X Sinaga X là X một X kẻ X hiếp_dâm X hàng_loạt X người X Indonesia X , X người X bị X kết_án X với X 159 X tội_phạm X tình_dục X , X trong X đó X có X 136 X vụ X cưỡng_hiếp X nam X thanh_niên X ở X Manchester X , X Anh X , X giữa X năm X 2015 X và X 2017 X , X nơi X anh X ta X đang X sống X như X một X học_sinh X trưởng_thành X . X Anh X ta X bị X kết_tội X đã X đánh X thuốc_mê X và X tấn_công X tình_dục X 48 X người X đàn_ông X trong X thời_gian X này X , X 44 X người X trong X số X đó X anh X ta X đã X hãm_hiếp X , X mặc_dù X cảnh_sát X tin X rằng X anh X ta X đã X vi_phạm X trong X nhiều X năm X trước X đó X . X Anh X đã X bị X truy_tố X trong X bốn X phiên_toà X từ X năm X 2018 X đến X 2020 X và X nhận X 88 X bản_án X chung_thân X với X thời_hạn X tối_thiểu X là X 30 X năm X . X Công_tố X đã X mô_tả X Sinaga X là X kẻ X hiếp_dâm X nhiều X nhất X trong X lịch_sử X pháp_lý X Anh X . X Cảnh_sát X cho X rằng X anh X ta X đã X hãm_hiếp X hoặc X tấn_công X ít_nhất X 195 X người X đàn_ông X ở X Manchester X , X đã X đợi X họ X ở X bên X ngoài X các X hộp_đêm X , X quán X rượu X và X các X địa_điểm X tương_tự X nửa_đêm X về X sáng X . X Sau X đó X hắn X đề_nghị X họ X ở X lại X căn_hộ X của X mình X , X sau X đó X đánh X thuốc_mê X và X hãm_hiếp X nạn_nhân X của X hắn X . X Sau X một_số X cuộc X tấn_công X , X anh X ta X khoe_khoang X về X hành_động X của X mình X trên X WhatsApp X . X Nathan_Law X - X La_Quan_Thông X là X một X cựu X chính_trị_gia X và X nhà X hoạt_động X ở X Hồng_Kông X . X Là X một X cựu X lãnh_đạo X sinh_viên X , X anh X là X chủ_tịch X Hội_đồng X đại_diện X của X Đại_học X Lĩnh_Nam_Hội X sinh_viên X ( X LUSU X ) X quyền X chủ_tịch X của X LUSU X , X và X tổng_thư_ký X của X Liên_đoàn X sinh_viên X Hồng_Kông X ( X HKFS X ) X Ông X là X một X trong X những X người X lãnh_đạo X sinh_viên X trong X 79 X ngày X Phong_trào X Ô_Dù X năm X 2014 X . X Anh X là X người X sáng_lập X và X là X cựu X chủ_tịch X của X Demosistō X , X một X đảng X chính_trị X mới X có X nguồn_gốc X từ X các X cuộc X biểu_tình X 2014 X . X Vào X ngày X 4 X tháng X 9 X năm X 2016 X , X ở X tuổi X 23 X , X Law X đã X bầu X để X làm X nhà X lập_pháp X cho X Đảo X Hồng_Kông X , X biến X anh X thành X nhà X lập_pháp X trẻ X nhất X trong X lịch_sử X của X Hội_đồng X lập_pháp X Hồng_Kông X . X Trong X cuộc X tuyên_thệ X gây X tranh_cãi X tại X cuộc X họp X khai_mạc X của X Hội_đồng X Lập_pháp X , X văn_phòng X của X anh X đã X bị X Chính_phủ X Hồng_Kông X thách_thức X . X Hội_đồng X lập_pháp X ngày X 14 X tháng X 7 X năm X 2017 X . X Sau X khi X thực_hiện X quyết_định X của X Quốc_hội X Trung_Quốc X về X Luật X An_ninh X Quốc_gia X , X Luật X đã X tuyên_bố X vào X ngày X 2 X tháng X 7 X năm X 2020 X rằng X anh X đã X rời X Hồng_Kông X . X Nguyễn_Hồng_Sơn X - X Nguyễn_Hồng_Sơn X , X tên X khai_sinh X là X Nguyễn_Sỹ_Sơn X là X một X cựu X cầu_thủ X bóng_đá X chuyên_nghiệp X người X Việt_Nam X từng X thi_đấu X ở X vị_trí X tiền_vệ X . X Gắn X liền X IMGID:016542 Mùi O ói O xông O nồng_nặc O . O X Nước X cân_bằng X da X - X Nước X cân_bằng X da X hay X còn X gọi X là X toner X , X là X mỹ_phẩm X dưỡng X da X dạng X lỏng X . X Nước X cân_bằng X da X có X chức_năng X tẩy X sạch X bụi X bẩn X tại X vùng X da X mà X sữa X rửa X mặt X không X rửa X sạch X hết X , X loại_bỏ X bã X nhờn X , X giúp X da X dễ X hấp_thu X dưỡng_chất X từ X kem X dưỡng X ẩm X tốt X hơn X đồng_thời X ngăn_ngừa X mụn X , X se X khít X lỗ_chân_lông X , X hạn_chế X nguy_cơ X da X bị X huỷ_hoại X do X môi_trường X , X cân_bằng X độ_pH X cho X da X . X Hiện_nay X , X trên X thị_trường X xuất_hiện X nhiều X loại X Nước X cân_bằng X da X với X thành_phần X khác X nhau X , X sử_dụng X khác X nhau X cho X từng X loại X da X . X Rexona X - X Rexona X là X thương_hiệu X chất_khử X mùi X được X thành_lập X tại X Úc X , X trực_thuộc X tập_đoàn X Unilever X . X Tên X gọi X Rexona X được X sử_dụng X tại X đa_số X các X nước X , X tuy_nhiên X nhãn_hiệu X vẫn X có X các X tên X khác X ở X một_số X quốc_gia X . X Tại X Anh X Quốc X và X Ireland X , X công_ty X lấy X tên X Sure X , X tại X Mỹ X và X Canada X là X Degree X , X tại X Nhật_Bản X , X Hàn_Quốc X là X Rexena X , X tại X Nam_Phi X là X Shield X . X Gôm X xịt X tóc X - X Gôm X xịt X tóc X , X hay X còn X gọi X là X keo X xịt X tóc X , X là X sản_phẩm X mỹ_phẩm X phổ_biến X được X phun X xịt X lên X tóc X để X giữ X nếp X tóc X cứng X hoặc X trong X một X kiểu X tóc X nhất_định X . X Gôm X xịt X phun X ra X từ X vòi X phun X hoặc X miệng X bình_xịt X . X Gôm X xịt X tóc X hiện_đại X đã X được X phát_triển X trong X khoảng X thời_gian X bình_xịt X thiếc X vào X những X năm X 1940 X và X bằng_sáng_chế X đầu_tiên X diễn_tả X copolyme X cho X kiểu X tóc X đã X được X xuất_bản X vào X những X năm X 1940 X . X Mỡ X khoáng X - X Mỡ X khoáng X hay X còn X gọi X là X sáp X dầu X khoáng X số X CAS X 8009-03-8 X , X là X một X hỗn_hợp X bán X rắn X của X hydrocacbon X ban_đầu X được X quảng_cáo X như X một X thuốc X tại_chỗ X nhờ X vào X các X đặc_tính X chữa X vết_thương X của X nó X . X Thương_hiệu X Vaseline X là X một X thương_hiệu X mỡ X khoáng X nổi_tiếng X của X Mỹ X từ X năm X 1870 X . X Sau X khi X mỡ X khoáng X trở_thành X một X mặt_hàng X thiết_yếu X trong X tủ X thuốc X gia_đình X , X người X tiêu_dùng X bắt_đầu X sử_dụng X nó X cho X mục_đích X thẩm_mỹ X và X chữa X nhiều X bệnh X bao_gồm X nấm X móng X chân X , X phát_ban X ở X bộ_phận X sinh_dục X chảy_máu X cam X , X phát_ban X tã X và X cảm X lạnh X thông_thường X . X Tính_chất X y_học X dân_gian X của X mỡ X khoáng X khi X được X dùng X như X một X " X loại X thuốc X chữa X bá X bệnh X " X đã X dần X bị X thu_hẹp X nhờ X sự X hiểu_biết X khoa_học X hơn X về X việc X sử_dụng X thuốc X hợp_lý X . X Nó X được X Cục X Quản_lý X Thực_phẩm X và X Dược_phẩm X Hoa_Kỳ X ( X FDA X ) X công_nhận X là X chất X bảo_vệ X da X không X kê X đơn X ( X OTC X ) X đã X được X phê_duyệt X và X vẫn X được X sử_dụng X rộng_rãi X trong X chăm_sóc X da X thẩm_mỹ X Kem X dưỡng X ẩm X - X Kem X dưỡng X ẩm X hay X kem X làm X mềm X da X là X hỗn_hợp X phức_tạp X các X tác_nhân X hoá_học X được X điều_chế X đặc_biệt X để X khiến X lớp X da X ngoài X mịn X hơn X và X mềm_dẻo X hơn X . X Chúng X tăng X độ_ẩm X làn X da X bằng X cách X giảm X bốc_hơi X . X Chất_béo X và X sterol X da X tự_nhiên X , X cũng X như X dầu X nhân_tạo X hoặc X tự_nhiên X , X chất X làm X ướt X , X chất X làm X mềm X da X , X dầu X bôi_trơn X công_nghiệp X , X có_thể X là X một X phần X của X thành_phần X dưỡng X ẩm X da X thương_mại X . X Chúng X thường X có X sẵn X như X sản_phẩm X thương_mại X cho X mục_đích X sử_dụng X mỹ_phẩm X hay X điều_trị X , X nhưng X cũng X IMGID:016543 Thấy O tôi O có_vẻ O ... O chịu_đựng O , O DV O Huệ B-PER cho O biết O : O ” O Có O người O không O chịu O được O ... O X IMGID:016544 Những O ca O cấp_cứu O tai_nạn O giao_thông O tanh O nồng O mùi O máu O . O X Nha_khoa X - X Nha_khoa X là X một X khoa_học X nghiên_cứu X , X chẩn X định X , X chữa X và X phòng_chống X các X bệnh X về X răng X và X các X bộ_phận X khác X trong X miệng X như X xương X hàm X , X nướu X , X và X mạc X mô X trong X miệng X , X gồm X luôn X cả X các X phần X gần X xương X mặt X và X má X . X Mặc_dù X chủ_yếu X liên_quan X đến X răng X trong X công_chúng X nói_chung X , X lĩnh_vực X nha_khoa X không X giới_hạn X trong X việc X nghiên_cứu X về X cấu_trúc X , X phát_triển X , X và X những X bất_thường X của X răng X . X Do X có X quan_niệm X chồng_chéo X đáng_kể X , X nha_khoa X cũng X thường X được X hiểu X là X bao_hàm X phần_lớn X các X ngành X y_tế X hiện_nay X không X còn X tồn_tại X như X nghiên_cứu X răng X miệng X , X các X rối_loạn X và X các X bệnh X của X răng X miệng X ) X do_vậy X nha_khoa X ( X dentistry X ) X và X việc X nghiên_cứu X răng X miệng X ( X stomatology X ) X có_thể X được X sử_dụng X thay_thế X cho X nhau X trong X một X phạm_vi X nhất_định X . X Nha_khoa X được X xem X là X ngành X y_tế X quan_trọng X trong X việc X cải_tiến X sức_khoẻ X con_người X . X Điều_trị X nha_khoa X thường X được X thực_hiện X bởi X nhóm X bác_sĩ X nha_khoa X , X thường X bao_gồm X một X bác_sĩ X nha_khoa X và X bác_sĩ X nha_khoa X phụ X Hầu_hết X các X nha_sĩ X làm_việc X trong X các X phòng_khám X tư_nhân X , X mặc_dù X một_số X công_việc X trong X bệnh_viện X và X các X tổ_chức X đặc_thù X ( X nhà_tù X , X các X lực_lượng_vũ_trang X cơ_sở X , X v X . X v X . X Lịch_sử X nha_khoa X là X cổ_xưa X như X lịch_sử X của X nhân_loại X và X nền X văn_minh X với X những X bằng_chứng X sớm X nhất X có X niên_đại X từ X năm X 7000 X TCN X . X Còn X từ X các X thời_kỳ X Harappan X đầu X của X Nền X văn_minh X thung_lũng X Indus X cho X thấy X bằng_chứng X của X răng X đã X bị X khoan X có X niên_đại X 9.000 X năm X . X Phẫu_thuật X nha_khoa X được X cho X là X phẫu_thuật X đầu_tiên X của X y_học X . X Các X ngành_nghề X trong X nha_khoa X gồm X có X : X Nha_sĩ X là X y_sĩ X chuyên X về X nha_khoa X . X Nha X tá X phụ_giúp X nha_sĩ X tương_tự X như X y_tá X phụ_giúp X y_sĩ X . X Ngoài_ra X còn X có X chuyên_viên X làm X răng X giả X , X vật_lý_trị_liệu X nha_khoa X , X v X , X v X , X Đại_dịch X COVID-19 X - X Đại_dịch X COVID-19 X là X một X đại_dịch X bệnh X truyền_nhiễm X với X tác_nhân X là X virus X SARS-CoV X -2 X và X các X biến_thể X của X nó X đang X diễn X ra X trên X phạm_vi X toàn_cầu X . X Khởi_nguồn X vào X cuối X tháng X 12 X năm X 2019 X với X tâm X dịch X đầu_tiên X tại X thành_phố X Vũ_Hán X thuộc X tỉnh X Hồ X Bắc X , X Trung_Quốc X , X bắt_nguồn X từ X một X nhóm X người X mắc X viêm X phổi X không X rõ X nguyên_nhân X . X Giới_chức X y_tế X địa_phương X xác_nhận X rằng X trước X đó X họ X đã X từng X tiếp_xúc X , X chủ_yếu X với X những X thương_nhân X buôn_bán X và X làm_việc X tại X chợ X buôn_bán X hải_sản X Hoa_Nam X . X Các X nhà_khoa_học X Trung_Quốc X đã X tiến_hành X nghiên_cứu X và X phân_lập X được X một X chủng X coronavirus X mà X Tổ_chức X Y_tế X Thế_giới X lúc X đó X tạm X gọi X là X 2019 X - X nCoV X , X có X trình_tự X gen X giống X với X SARS-CoV X trước_đây X với X mức X tương_đồng X lên X tới X 79,5% X Các X ca X nghi X nhiễm X đầu_tiên X ở X Vũ_Hán X được X báo_cáo X vào X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2019 X . X Trường_hợp X tử_vong X do X SARS-CoV X -2 X đầu_tiên X xảy X ra X ở X Vũ_Hán X vào X ngày X 9 X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Các X ca X nhiễm X virus X đầu_tiên X được X xác_nhận X bên X ngoài X Trung_Quốc X bao_gồm X hai X người X phụ_nữ X ở X Thái_Lan X và X một X người X đàn_ông X ở X Nhật_Bản X . X Sự X lây_nhiễm X virus X từ X người X sang X người X đã X được X xác_nhận X cùng X với X tỷ_lệ X bùng_phát X dịch X tăng X vào X giữa X tháng X 1 X năm X 2020 X . X Ngày X 23 X tháng X 1 X năm X 2020 X IMGID:016545 Hoặc O những O ca O sản_phụ O khó O sinh O , O trên O đường O chở O đến O bệnh_viện O nước_ối O tràn O ra O đầy O băng_ca O ... O X Nha_khoa X - X Nha_khoa X là X một X khoa_học X nghiên_cứu X , X chẩn X định X , X chữa X và X phòng_chống X các X bệnh X về X răng X và X các X bộ_phận X khác X trong X miệng X như X xương X hàm X , X nướu X , X và X mạc X mô X trong X miệng X , X gồm X luôn X cả X các X phần X gần X xương X mặt X và X má X . X Mặc_dù X chủ_yếu X liên_quan X đến X răng X trong X công_chúng X nói_chung X , X lĩnh_vực X nha_khoa X không X giới_hạn X trong X việc X nghiên_cứu X về X cấu_trúc X , X phát_triển X , X và X những X bất_thường X của X răng X . X Do X có X quan_niệm X chồng_chéo X đáng_kể X , X nha_khoa X cũng X thường X được X hiểu X là X bao_hàm X phần_lớn X các X ngành X y_tế X hiện_nay X không X còn X tồn_tại X như X nghiên_cứu X răng X miệng X , X các X rối_loạn X và X các X bệnh X của X răng X miệng X ) X do_vậy X nha_khoa X ( X dentistry X ) X và X việc X nghiên_cứu X răng X miệng X ( X stomatology X ) X có_thể X được X sử_dụng X thay_thế X cho X nhau X trong X một X phạm_vi X nhất_định X . X Nha_khoa X được X xem X là X ngành X y_tế X quan_trọng X trong X việc X cải_tiến X sức_khoẻ X con_người X . X Điều_trị X nha_khoa X thường X được X thực_hiện X bởi X nhóm X bác_sĩ X nha_khoa X , X thường X bao_gồm X một X bác_sĩ X nha_khoa X và X bác_sĩ X nha_khoa X phụ X Hầu_hết X các X nha_sĩ X làm_việc X trong X các X phòng_khám X tư_nhân X , X mặc_dù X một_số X công_việc X trong X bệnh_viện X và X các X tổ_chức X đặc_thù X ( X nhà_tù X , X các X lực_lượng_vũ_trang X cơ_sở X , X v X . X v X . X Lịch_sử X nha_khoa X là X cổ_xưa X như X lịch_sử X của X nhân_loại X và X nền X văn_minh X với X những X bằng_chứng X sớm X nhất X có X niên_đại X từ X năm X 7000 X TCN X . X Còn X từ X các X thời_kỳ X Harappan X đầu X của X Nền X văn_minh X thung_lũng X Indus X cho X thấy X bằng_chứng X của X răng X đã X bị X khoan X có X niên_đại X 9.000 X năm X . X Phẫu_thuật X nha_khoa X được X cho X là X phẫu_thuật X đầu_tiên X của X y_học X . X Các X ngành_nghề X trong X nha_khoa X gồm X có X : X Nha_sĩ X là X y_sĩ X chuyên X về X nha_khoa X . X Nha X tá X phụ_giúp X nha_sĩ X tương_tự X như X y_tá X phụ_giúp X y_sĩ X . X Ngoài_ra X còn X có X chuyên_viên X làm X răng X giả X , X vật_lý_trị_liệu X nha_khoa X , X v X , X v X , X Ngoại_khoa X - X Phẫu_thuật X hay X ngoại_khoa X là X các X thủ_thuật X dùng X trong X ngoại_khoa X để X chữa X bệnh X hoặc X chẩn_đoán X bệnh X . X Ngoài_ra X còn X mục_đích X tìm_tòi X trên X cơ_sở X khoa_học X những X ph­ương X pháp X và X kỹ_thuật X mổ X mới X để X giải_quyết X các X yêu_cầu X chữa X bệnh X ngày_một X cao X hơn X . X Lasek X - X LASEK X là X chữ_viết X tắt X của X Laser_Assisted X / X Sub X – X Epithelial_Keratomileusis X . X Đây X là X hậu_thế X của X phương_pháp X Lasik X . X Đặt X ống X khoan X đựng X dung_dịch X Alcool X loãng X trên X giác_mạc X và X tiến_hành X bơm X Alcool X vào X ống X khoan X , X 20 X giây X sau X lấy X hết X Alcool X sẽ X rửa X sạch X bằng X nước X muối X sinh_lý X và X tiến_hành X bóc X vạt X biểu X mô X , X không X phải X dùng X dao X như X Lasik X . X Sau X khi X bóc X lớp X biểu X mô X , X lật X vạt X lên X và X khi X laser X xong X thì X đậy X vạt X lại X , X đặt X kính X tiếp_xúc X Phương_pháp X này X thời_gian X hồi_phục X thị_lực X chậm X và X vẫn X bị X tình_trạng X Corneal X haze X gây X sẹo X mờ X trên X giác_mạc X . X Để X khắc_phục X tình_trạng X này X , X người X ta X phải X dùng X Corticoid X ít_nhất X là X 3 X tháng X , X dưới X sự X theo_dõi X nghiêm_ngặt X của X Bác_sĩ X để X phòng X tác_dụng X phụ X tăng X nhãn X áp X của X thuốc X . X Phẫu_thuật X miệng X - X hàm X mặt X - X Phẫu_thuật X miệng X và X hàm X mặt X là X một X loại_hình X phẫu_thuật X chuyên X về X khuôn_mặt X , X miệng X và X hàm X . X Đây X là X một X IMGID:016546 Lâu O rồi O cũng O quen O ... O ” O . O X Yi X - X Yi X là X một X chi X khủng_long X thuộc X họ X Scansoriopterygidae X . X Chi X này X gồm X một X loài X duy_nhất X , X Yi X qi X ( X từ X tiếng X Trung X : X 翼 X ; X bính X âm X : X yì X ; X nghĩa_đen X ' X cánh X ' X và X 奇 X ; X qí X ; X ' X lạ X ' X Chúng X có X một X hoá_thạch X trưởng_thành X có X niên_đại X từ X thời_kỳ X Jura X giữa X hoặc X Jura X muộn X tại X hệ X tầng X Tiaojishan_Hà_Bắc X , X Trung_Quốc X , X khoảng X 160 X triệu X năm X trước X . X Chúng X có X kích_thước X nhỏ X , X có_lẽ X sống X trên X cây X . X Như X các X chi X Scansoriopterygidae X khác X , X chân X trước X của X Yi X có X ngón X thứ X ba X dài X khác_thường X , X căng_thẳng X một X màng X da X giúp X chúng X có X khả_năng X lượn X . X Fenrir X - X Fenrir X ( X Tiếng X Na_Uy X cổ X : X " X fen-kẻ X cư_ngụ X " X hay X Fenrisúlfr X ( X Tiếng X Na_Uy X cổ X : X " X sói X Fenrir X " X thường X được X dịch X là X " X sói X Fenris X " X còn X được X gọi X là X Hróðvitnir X ( X sói X tiếng_tăm X " X và X Vánagandr X ( X quái_vật X của X [ X Sông X ] X Ván X " X hay X Vanargand X , X là X một X con X sói X tàn_ác X trong X thần_thoại X Bắc_Âu X . X Fenrir X , X cùng X với X Hel X và X World_Serpent X , X là X con X của X Loki X và X người X khổng_lồ X nữ X Angrboða X . X Ông X được X chứng_thực X trong X Poetic_Edda X , X được X biên_soạn X vào X thế_kỷ X 13 X từ X các X nguồn X truyền_thống X trước X đó X , X và X Prose_Edda X và X Heimskringla X , X được X viết X vào X thế_kỷ X 13 X bởi X Snorri_Sturluson X . X Trong X cả X Poetic_Edda X và X Prose_Edda X , X Fenrir X là X cha X của X những X con X sói X Sköll X và X Hati_Hróðvitnisson X , X là X con X trai X của X Loki X và X được X báo X trước X là X sẽ X giết X chết X thần X Odin X trong X các X sự_kiện X của X Ragnarök X , X nhưng X sau X đó X sẽ X bị X giết X bởi X Víðarr X , X con X trai X của X Odin X . X Trong X Prose_Edda X , X thông_tin X bổ_sung X được X đưa X ra X về X Fenrir X , X bao_gồm X cả X thông_tin X rằng X , X do X các X vị X thần X biết X về X những X lời X tiên_tri X báo X trước X gồm X những X rắc_rối X lớn X đến X từ X Fenrir X và X sự X trưởng_thành X nhanh_chóng X của X ông X ta X , X các X vị X thần X đã X trói_buộc X ông X và X kết_quả X là X Fenrir X đã X cắn X đứt X cánh_tay X phải X của X thần X Týr X . X Các X mô_tả X về X Fenrir X đã X được X xác_định X trên X nhiều X vật_thể X khác X nhau X và X các X lý_thuyết X học_thuật X đã X được X đề_xuất X liên_quan X đến X mối X quan_hệ X của X Fenrir X với X các X sinh_vật X giống X chó X khác X trong X thần_thoại X Bắc_Âu X . X Fenrir X đã X là X chủ_đề X của X các X mô_tả X nghệ_thuật X và X ông X xuất_hiện X trong X văn_học X . X Đào_xới X - X Đào_xới X , X còn X được X gọi X là X khai_quật X , X là X quá_trình X sử_dụng X một_số X dụng_cụ X như X móng_vuốt X , X tay X , X dụng_cụ X thủ_công X hoặc X thiết_bị X nặng X để X loại_bỏ X vật_thể X khỏi X bề_mặt X rắn X , X thường X là X đất X , X cát X hoặc X đá X trên X bề_mặt X Trái_Đất X . X Đào_xới X thực_sự X là X kết_hợp X của X hai X quá_trình X , X quá_trình X đầu_tiên X là X phá X vỡ X hoặc X cắt X rời X bề_mặt X , X quá_trình X thứ X hai X là X loại_bỏ X và X di_dời X vật_thể X tìm X được X ở X đó X . X Trong X tình_trạng X đào_xới X đơn_giản X , X hành_động X này X có_thể X được X thực_hiện X chỉ X bằng X một X chuyển_động X , X với X việc X sử_dụng X dụng_cụ X đào_xới X để X phá X vỡ X bề_mặt X và X ngay_lập_tức X ném X vật_thể X ra X khỏi X hố X hoặc X cấu_trúc X khác X đang X được X đào_xới X . X Nhiều X loài X động_vật X khác X nhau X thường X tham_gia X vào X hoạt_động X đào_bới X , X IMGID:NaN Lâu O rồi O sẽ O quen O . O IMGID:016548 Các O CCV O cho O biết O mặc_dù O có O những O tình_cảnh O như_thế O nhưng O mỗi O khi O qua O được O cơn O nguy_kịch O , O nạn_nhân O được O cấp_cứu O hồi_sức O thì O bao_nhiêu O khó_chịu O cũng O trở_thành O dễ_chịu O . O X Khêu_gợi X nghèo_đói X - X Khêu_gợi X nghèo_đói X là X thuật_ngữ X chỉ X hành_động X dùng X hình_ảnh X của X những X người X khốn_khổ X , X nghèo_đói X để X kêu_gọi X , X gây X quỹ X nhằm X đem X lại_mục X đích X nào X đó X . X Khêu_gợi X nghèo_đói X được X dùng X như X là X một X thuật_ngữ X để X chỉ_trích X các X phim X mà X tập_trung X mô_tả X người X nghèo_khổ X nhằm X mục_đích X giải_trí X cho X những X người X xem X giàu_có X hơn X . X Hệ_thống X giao_thông X công_cộng X tại X Việt_Nam X - X Theo X xu_thế X phát_triển X chung X của X thế_giới X , X Việt_Nam X đang X phải X đối_mặt X với X những X vấn_đề X về X giao_thông X đô_thị X như X sự X gia_tăng X của X phương_tiện X cá_nhân X , X áp_lực X về X cơ_sở_hạ_tầng X và X nhu_cầu X đi_lại X của X người_dân X ngày_càng X cao X . X Hình_ảnh X các X phương_tiện X nêm X kín X mặt X đường X vào X các X giờ X cao_điểm X không X còn X là X chuyện X mới X tại X các X đô_thị X lớn X như X Hà_Nội X , X Tp. X Hồ_Chí_Minh X , X Đà_Nẵng X , X Hải_Phòng X . X Đi X cùng X với X đó X là X tình_trạng X ô_nhiễm X môi_trường X do X khói X bụi X từ X các X phương_tiện X giao_thông X . X Diễn_đàn X Liên_Chính X phủ X về X Giao_thông X vận_tải X bền_vững X môi_trường X khu_vực X châu_Á X lần X thứ X 12 X diễn X ra X tại X Hà_Nội X những X ngày X cuối X tháng X 10/2019 X cũng X dành X thời_gian X bàn_thảo X về X phát_triển X dịch_vụ X vận_tải X và X kết_cấu_hạ_tầng X giao_thông X bền_vững X . X Nhận_thức X rõ X áp_lực X của X phát_triển X dịch_vụ X vận_tải X đối_với X phát_triển X đô_thị X , X Chính_phủ X và X Bộ X Giao_thông X Vận_tải X cũng X như X các X địa_phương X từ X nhiều X năm X trước_đây X và X hiện_nay X đã X xác_định X phát_triển X giao_thông X công_cộng X là X giải_pháp X tối_ưu X và X được X ưu_tiên X phát_triển X để X giải_quyết X tình_trạng X trên X . X Tlabung X - X Tlabung X là X một X thị_trấn X thống_kê X của X quận X Lunglei X thuộc X bang X Mizoram X , X Ấn_Độ X . X Người X Tày X - X Người X Tày X , X với X các X nhóm X địa_phương X là X Pa X dí X , X Thổ X , X Ngạn X , X Phén X , X Thu_Lao X , X là X một X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X , X là X dân_tộc X lớn X thứ X hai X sau X người X Kinh X . X Người X Tày X nói X tiếng X Tày X , X một X ngôn_ngữ X thuộc X ngữ X chi X Thái X của X hệ X ngôn_ngữ X Kra-Dai. X Người X Tày X sinh_sống X chủ_yếu X ở X vùng X miền X núi X thấp X phía X bắc X Việt_Nam X . X Người X Tày X trước_đây X hay X được X gọi X là X người X Thổ_Người_Tày X có X dân_số X đông X thứ X 2 X ở X Việt_Nam X . X Người X Tày X , X Nùng X có X nguồn_gốc X và X mối X quan_hệ X gần_gũi X với X người X Tráng X tại X Quảng_Tây X , X Trung_Quốc X . X Tắc X đường X - X Tắc X đường X là X tình_trạng X không_thể X lưu_thông X được X của X xe_cộ X do X hệ_thống X giao_thông X bị X quá_tải X hay X do X những X nguyên_nhân X bất_khả_kháng X . X Tắc X đường X luôn X là X vấn_đề X nghiêm_trọng X của X các X đô_thị X hiện_đại X ngày_nay X . X Văn_hoá X tiểu_thương X Hồng_Kông X - X Tiểu_thương X ở X Hồng_Kông X là X những X người X bán X thức_ăn X đường_phố X và X hàng_hoá X giá X rẻ X . X Họ X có_mặt X ở X các X khu X đô_thị X và X tương_tự X là X các X thị_trấn X mới X , X mặc_dù X các X quận X nhất_định X như X Vượng_Giác_Thâm_Thuỷ X Phụ X và X Quan_Đường X vốn X nổi_tiếng X với X sự X tập_trung X dày_đặc X các X tiểu_thương X buôn_bán X tấp_nập X . X Công_ước X loại_bỏ X mọi X hình_thức X phân_biệt X đối_xử X với X phụ_nữ X - X Công_ước X loại_bỏ X mọi X hình_thức X phân_biệt X đối_xử X với X phụ_nữ X là X một X công_ước X quốc_tế X được X Đại_hội_đồng X Liên_Hợp_Quốc X chấp_thuận X năm X 1979 X . X Được X mô_tả X như X một X Tuyên_ngôn X nhân_quyền X quốc_tế X cho X phụ_nữ X , X công_ước X này X có X hiệu_lực X từ X ngày X 3.9.1981 X . X Hoa_Kỳ X là X nước X phát_triển X duy_nhất X chưa X phê_chuẩn X công_ước X này X . X IMGID:016549 Lái_xe O Mai B-PER Thanh I-PER Hoàng I-PER kể O lại O lần O đi O xuống O Củ_Chi B-LOC cấp_cứu O một O hộ O ở O một O xã O vùng_sâu O , O xe O cấp_cứu O băng O qua O những O con O đường_đất O gập_ghềnh O dưới O cơn O mưa O như O thác O nước O . O X Tai_nạn X giao_thông X - X Tai_nạn X giao_thông X là X những X sự X va_chạm X , X va X quẹt X , X đâm X va X gây X thương_tích X hoặc X gây X nguy_hiểm X xảy X ra X khi X một X phương_tiện X va_chạm X với X một X phương_tiện X khác X , X người X đi X bộ X , X động_vật X , X mảnh X vỡ X đường X hoặc X vật X cản X khác X , X như X cây X , X cột X điện X hoặc X toà X nhà X . X Tai_nạn X giao_thông X thường X dẫn X đến X thương_tích X , X tử_vong X và X thiệt_hại X tài_sản X . X Một_số X yếu_tố X dẫn X đến X nguy_cơ X va_chạm X , X bao_gồm X thiết_kế X xe X , X tốc_độ X vận_hành X , X thiết_kế X đường X , X môi_trường X đường X và X kỹ_năng X lái_xe X , X suy_yếu X do X rượu X hoặc X ma_tuý X , X và X hành_vi X , X đáng X chú_ý X là X lái_xe X , X chạy X quá X tốc_độ X và X đua X xe X trên X đường_phố X . X Trên X toàn X thế_giới X , X tai_nạn X giao_thông X dẫn X đến X tử_vong X và X tàn_tật X cũng X như X chi_phí X tài_chính X cho X cả X xã_hội X và X các X cá_nhân X liên_quan X . X Theo X Tổ_chức X Y_tế X thế_giới X ( X WHO X ) X hàng X năm X có X 1,3 X triệu X người X chết X và X 50 X triệu X người X bị_thương X tật X vĩnh_viễn X suốt X đời X vì X tai_nạn X giao_thông X , X trong X đó X 23% X tử_vong X là X người X điều_khiển X xe_máy X . X Đa_số X các X vụ X tai_nạn X giao_thông X xảy X ra X chết X người X xảy X ra X phổ_biến X ở X các X nước X thu_nhập X thấp X và X trung_bình X . X Các X nước X nghèo X có X số_lượng X ô_tô X chiếm X 1% X ô_tô X trên X thế_giới X nhưng X tử_vong X do X tai_nạn X giao_thông X chiếm X 13% X các X nước X giàu X số X ô_tô X chiếm X 40% X và X tỉ_lệ X tử_vong X chỉ X chiếm X 7% X Vụ X đánh X bom X Bangkok X 2015 X - X Vụ X đánh X bom X Bangkok X 2015 X là X vụ X đánh X bom X xảy X ra X vào X ngày X 17 X tháng X 8 X , X bên X ngoài X đền X Erawan X tại X ngã X tư X Ratchaprasong X , X Pathum_Wan X , X Bangkok X , X Thái_Lan X . X Đã X có X 20 X người X thiệt_mạng X và X 125 X người X khác X bị_thương X . X Cảnh_sát X đang X săn_lùng X một X nghi X can X , X người X đã X để X lại X ba_lô X ngay X trước X khi X vụ X nổ X xảy X ra X . X Cảnh_sát X trưởng X quốc_gia X Thái_Lan X Somyot_Pumpunmuang X cho X biết X cuộc X tấn_công X được X thực_hiện X bởi X một X mạng_lưới X và X đưa X ra X bản X phác_thảo X chân_dung X của X kẻ X tình_nghi X . X Tạt X lon X - X Tạt X lon X hay X chọi X lon X , X lia X lon X , X ném X lon X , X ném X ống_bơ X là X tên X gọi X của X một X trò_chơi X dân_gian X ở X Việt_Nam X . X Đây X là X một X trò_chơi X phổ_biến X với X trẻ_em X vùng X nông_thôn X , X với X phương_tiện X chính X là X một X chiếc X lon X đã X qua X sử_dụng X . X Đụng_độ X Nguyên X Lãng X 2019 X - X Đụng_độ X Nguyên X Lãng X 2019 X là X một X cuộc X tấn_công X mob X xảy X ra X vào X ngày X 21 X tháng X 7 X năm X 2019 X , X tại X Nguyên X Lãng X , X Hồng_Kông X . X Một X đám X đông X gồm X hơn X 100 X người X có X vũ_trang X mặc X đồ X trắng X tấn_công X dân_thường X trên X đường_phố X và X hành_khách X trong X nhà_ga X MTR X Nguyên X Lãng X bao_gồm X người X già X , X trẻ_em X , X những X người X biểu_tình X mặc X áo X đen X , X nhà_báo X và X nhà X lập_pháp X . X Ít_nhất X 45 X người X bị_thương X trong X vụ_việc X , X bao_gồm X một X người X phụ_nữ X mang X thai X . X Vụ X đụng_độ X xảy X ra X sau X một X cuộc X biểu_tình X dự_luật X chống X dẫn_độ X ở X Thượng_Hoàn X , X và X là X một X hành_động X đe_doạ X những X người X biểu_tình X ủng_hộ X dân_chủ X đang X trở X về X nhà X . X Mặc_dù X IMGID:016550 Dọc O đường O không O có O một O ngọn O đèn O nào O , O lái_xe O căng O mắt O lăn O bánh O . O X IMGID:016551 Ngồi O trên O xe O ai O cũng O nóng_lòng O như O lửa O đốt O . O X D18E X - X D18E X là X một X loại X đầu_máy X diesel X điện X được X sản_xuất X bởi X Bỉ X năm X 1983 X và X hiện X đang X được X vận_hành X trên X mạng_lưới X Đường_sắt X Việt_Nam X hiện_nay X , X chủ_yếu X là X ở X Miền X Bắc X và X khu_vực X Bắc X Trung_Bộ X D14E X - X D14E X ( X JMD X 1360 X ) X là X một X loại X đầu_máy X diesel X khổ X tiêu_chuẩn X được X sử_dụng X trên X tuyến X đường_sắt X Yên_Viên X - X Cái_Lân X và X Yên_Viên X - X Lưu_Xá X của X Việt_Nam X . X Ga_Phù_Mỹ X - X Ga_Phù_Mỹ X là X một X nhà_ga X xe_lửa X tại X thị_trấn X Phù_Mỹ X , X huyện X Phù_Mỹ X , X tỉnh X Bình_Định X . X Nhà_ga X là X một X điểm X trên X tuyến X đường_sắt X Bắc_Nam X tiếp_nối X sau X ga X Vạn_Phú X và X trước X ga X Khánh_Phước X . X Lý X trình X ga X : X Km X 1049 X + X 360 X . X Phù_Mỹ X - X Phù_Mỹ X là X một X huyện X ven X biển X thuộc X tỉnh X Bình_Định X , X Việt_Nam X . X Đầu_máy X diesel X - X Đầu_máy X diesel X là X một X loại X đầu_máy X xe_lửa X trong X đó X động_cơ X chính X là X động_cơ_diesel X . X Một_số X loại X đầu_máy X diesel X đã X được X phát_triển X , X khác X nhau X chủ_yếu X ở X phương_thức X truyền X năng_lượng X cơ_học X đến X các X bánh X dẫn_động X . X Phổ_biến X nhất X là X đầu_máy X diesel-điện X và X diesel-thuỷ X lực X . X Động_cơ_đốt_trong X và X đầu_máy X xe_lửa X thời_kỳ X đầu X sử_dụng X dầu_hoả X và X xăng X làm X nhiên_liệu X . X Tiến_sĩ X Rudolf_Diesel X đã X được X cấp X bằng_sáng_chế X cho X động_cơ X đánh X lửa X do X nén X đầu_tiên X của X mình X vào X năm X 1898 X , X và X những X cải_tiến X liên_tục X trong X thiết_kế X động_cơ_diesel X đã X làm X giảm X kích_thước X vật_lý X của X chúng X và X cải_thiện X tỷ_lệ X công_suất X trên X trọng_lượng X của X chúng X đến X mức X có_thể X gắn X động_cơ X này X vào X đầu_máy X xe_lửa X . X Động_cơ_đốt_trong X chỉ X hoạt_động X hiệu_quả X trong X một X dải X công_suất X giới_hạn X và X trong X khi X động_cơ X xăng X công_suất X thấp X có_thể X kết_hợp X với X hộp_số X cơ_khí X thì X động_cơ_diesel X mạnh X hơn X đòi_hỏi X phải X phát_triển X các X dạng X truyền X động X mới X . X Điều X này X là X do X bộ X ly X hợp X cần X phải X rất X lớn X ở X các X mức X công_suất X này X và X sẽ X không X vừa X với X khung X đầu_máy X rộng X 2,5 X m X tiêu_chuẩn X hoặc X sẽ X mòn X quá X nhanh X để X không X còn X hữu_ích X . X Các X động_cơ_diesel X thành_công X đầu_tiên X sử_dụng X truyền X động X diesel X - X điện X , X và X đến X năm X 1925 X , X một X số_lượng X nhỏ X đầu_máy X diesel X 600 X hp X đã X được X đưa X vào X sử_dụng X tại X Mỹ X . X Năm X 1930 X , X Armstrong_Whitworth X của X Vương_quốc_Anh X đã X giao X hai X đầu_máy X xe_lửa X 1.200 X hp X sử_dụng X động_cơ X do X Sulzer X thiết_kế X cho X Buenos_Aires_Great_Southern X Railway X của X Argentina X . X Năm X 1933 X , X công_nghệ X diesel-điện X được X Maybach X phát_triển X đã X được X sử_dụng X để X kéo X DRG X Class_SVT X 877 X , X một X loại X xe X tàu X 2 X toa X tốc_độ X cao X , X và X đi X vào X sản_xuất X hàng_loạt X với X các X bộ X xe_hơi X hợp_lý X khác X ở X Đức X bắt_đầu X từ X năm X 1935 X . X Tại X Mỹ X , X động_cơ X đẩy X diesel-điện X được X đưa X vào X phục_vụ X hành_khách X trên X tuyến X đường X chính X tốc_độ X cao X vào X cuối X năm X 1934 X , X phần_lớn X thông_qua X các X nỗ_lực X nghiên_cứu X và X phát_triển X của X General_Motors X từ X 1930-34 X và X những X tiến_bộ X trong X thiết_kế X xe_hơi X hạng X nhẹ X của X Công_ty X Budd X . X Sự X phục_hồi X kinh_tế X từ X thế_chiến X hai X đã X thúc_đẩy X việc X áp_dụng X rộng_rãi X đầu_máy X diesel X ở X nhiều X nước X . X Chúng X mang X lại X tính X linh_hoạt X và X hiệu_suất X cao X hơn X so X với X đầu_máy X hơi_nước X , X cũng X như X chi_phí X vận_hành X và X bảo_trì X thấp X hơn X đáng_kể X . X Đường_sắt X Hà_Nội X – X Hải_Phòng X - X Đường_sắt X Hà_Nội X – X Hải_Phòng X là X tuyến X đường_sắt X nối X IMGID:NaN Cuối_cùng O tuy O tới O trễ O nhưng O cũng O sơ_cứu O kịp_thời O cho O nạn_nhân O trước O ánh O mắt O biết_ơn O của O gia_đình O . O IMGID:016553 Mới_đây O , O lúc O 1 O giờ O sáng O 17-10-2003 O tại O ngôi O nhà O đường B-LOC Âu I-LOC Dương I-LOC Lân I-LOC , O quận B-LOC 8 I-LOC , O một O phụ_nữ O 56 O tuổi O ho O đàm O đã O bốn O ngày O , O mệt O khó O thở O , O đi O chích O thuốc O về O bỗng O bất_tỉnh O , O liền O gọi O cấp_cứu O . O IMGID:016554 Xe O cấp_cứu O tới O kịp O , O nhanh_chóng O sơ_cứu O chở O về O bệnh_viện O . O X Hệ_thống X giao_thông X công_cộng X tại X Việt_Nam X - X Theo X xu_thế X phát_triển X chung X của X thế_giới X , X Việt_Nam X đang X phải X đối_mặt X với X những X vấn_đề X về X giao_thông X đô_thị X như X sự X gia_tăng X của X phương_tiện X cá_nhân X , X áp_lực X về X cơ_sở_hạ_tầng X và X nhu_cầu X đi_lại X của X người_dân X ngày_càng X cao X . X Hình_ảnh X các X phương_tiện X nêm X kín X mặt X đường X vào X các X giờ X cao_điểm X không X còn X là X chuyện X mới X tại X các X đô_thị X lớn X như X Hà_Nội X , X Tp. X Hồ_Chí_Minh X , X Đà_Nẵng X , X Hải_Phòng X . X Đi X cùng X với X đó X là X tình_trạng X ô_nhiễm X môi_trường X do X khói X bụi X từ X các X phương_tiện X giao_thông X . X Diễn_đàn X Liên_Chính X phủ X về X Giao_thông X vận_tải X bền_vững X môi_trường X khu_vực X châu_Á X lần X thứ X 12 X diễn X ra X tại X Hà_Nội X những X ngày X cuối X tháng X 10/2019 X cũng X dành X thời_gian X bàn_thảo X về X phát_triển X dịch_vụ X vận_tải X và X kết_cấu_hạ_tầng X giao_thông X bền_vững X . X Nhận_thức X rõ X áp_lực X của X phát_triển X dịch_vụ X vận_tải X đối_với X phát_triển X đô_thị X , X Chính_phủ X và X Bộ X Giao_thông X Vận_tải X cũng X như X các X địa_phương X từ X nhiều X năm X trước_đây X và X hiện_nay X đã X xác_định X phát_triển X giao_thông X công_cộng X là X giải_pháp X tối_ưu X và X được X ưu_tiên X phát_triển X để X giải_quyết X tình_trạng X trên X . X Xe X cứu_thương X - X Xe X cứu_thương X là X loại X xe X chuyên_dùng X của X ngành X y_tế X , X dùng X để X đưa X đến X bệnh_viện X cấp_cứu X các X bệnh_nhân X . X Xe X cảnh_sát X - X Xe X cảnh_sát X là X loại X xe X đặc_chủng X của X cảnh_sát X , X dùng X để X truy_đuổi X tội_phạm X hay X thi_hành X nhiệm_vụ X . X Có X hai X loại X xe X cảnh_sát X chính X là X xe X ô_tô X và X xe_máy X , X ngoài_ra X còn X có X các X loại X xe X khác X của X cảnh_sát X như X xe X chở X tội_phạm X , X xe X thu_hồi X . X Trạm X xe_buýt X Viêng_Chăn X - X Trạm X xe_buýt X Viêng_Chăn X hay X Bến_xe X Viêng_Chăn X là X trạm X xe_buýt X chính X ở X thủ_đô X Viêng_Chăn X của X Lào X được X chia X thành X 3 X trạm X sau X : X Trạm X xe_buýt X Trung_tâm X : X Nằm X trong X thành_phố X phục_vụ X các X chuyến X xe_buýt X chạy X trong X nội_thành X thủ_đô X , X các X tỉnh X xung_quanh X và X giữa X Viêng_Chăn X với X Nong_Khai X , X Udon_Thani X và X Khon_Kaen X của X Thái_Lan X . X Trạm X xe_buýt X phía X Bắc X : X Nằm X trên X đường X T2 X , X phục_vụ X các X chuyến X xe_buýt X chạy X giữa X Viêng_Chăn X và X miền X Bắc X đất_nước X . X Trạm X xe_buýt X phía X Nam X : X Toạ_lạc X tại X khu_vực X Dong_Dok X trên X đường X 13 X về X phía X Nam X , X cách X trung_tâm X thành_phố X khoảng X 10-15 X phút X lái_xe X . X Trạm X này X phục_vụ X các X chuyến X xe_buýt X chạy X giữa X Viêng_Chăn X và X các X tỉnh X miền X Nam X , X bao_gồm X cả X Thakhek X và X Savannakhet X . X Trạm X này X cũng X phục_vụ X các X chuyến X xe_buýt X chạy X giữa X Viêng_Chăn X với X Việt_Nam X và X Campuchia X . X Higashiyodogawa X , X Ōsaka X - X Higashiyodogawa X là X quận X thuộc X thành_phố X Ōsaka X , X tỉnh X Ōsaka X , X Nhật_Bản X . X Tính X đến X ngày X 1 X tháng X 10 X năm X 2020 X , X dân_số X ước_tính X của X quận X là X 177.120 X người X và X mật_độ X dân_số X là X 13.000 X người X / X km2 X . X Tổng X diện_tích X của X quận X là X 13,27 X km2 X . X Antar_Lintas_Sumatera X - X Perusahaan_Otobus_Antar_Lintas X Sumatera X , X viết X tắt X PO X ALS X , X là X một X công_ty X xe_buýt X Indonesia X có X trụ_sở X tại X Medan X , X Bắc_Sumatra X . X Được X thành_lập X vào X năm X 1965 X , X công_ty X chủ_yếu X phục_vụ X các X tuyến X xe_buýt X liên X tỉnh X giữa X các X thành_phố X ở X Sumatra X , X ngoài X các X tuyến X đến X các X thành_phố X khác X ở X Java X . X Tắc X đường X - X Tắc X đường X là X tình_trạng X không_thể X lưu_thông X được X của X xe_cộ X do X hệ_thống X giao_thông X bị X quá_tải X hay X do X những X nguyên_nhân X bất_khả_kháng X . X Tắc X IMGID:016555 Sau O khi O bình_phục O , O chị O ấy O viết O thư O cảm_ơn O y O BS O khoa O cấp_cứu O . O IMGID:NaN Trò_chuyện O với O những O CCV O lưu_động O , O tôi O hiểu O rằng O chính O những O bức O thư O cảm_ơn O ấy O thật_sự O là O ” O cấp_cứu O và O hồi_sức O ” O cho O anh_chị_em O CCV O . O IMGID:NaN BS O Nguyễn B-PER Thị I-PER Tuyết I-PER Mai I-PER cho O rằng O cấp_cứu O lưu_động O kịp_thời O , O nhanh_chóng O đã O là O khó O , O mà O xử_lý O tình_huống O trước O bệnh_nhân O và O người_nhà O họ O càng O khó O hơn O . O IMGID:016558 Thông_thường O khi O cơn O đau O hành_hạ O , O bệnh_nhân O hay O cáu_gắt O , O ít O kiềm_chế O được O bản_thân O , O còn O người_nhà O họ O vì O xót O cho O bệnh_trạng O của O người_thân O nên O cũng O dễ O nổi_nóng O vô_cớ O . O X Khoa_học X nhận_thức X - X Khoa_học X nhận_thức X thường X được X định_nghĩa X là X ngành X nghiên_cứu X về X bản_chất X của X trí_tuệ X . X Hầu_như X tất_cả X các X giới_thiệu X chính_thức X về X khoa_học X nhận_thức X nhấn_mạnh X rằng X đây X là X một X lĩnh_vực X nghiên_cứu X là X kết_hợp X của X nhiều X ngành X , X trong X đó X tâm_lý_học X , X thần_kinh X học X , X ngôn_ngữ_học X , X triết_học X , X khoa_học X máy_tính X , X nhân_loại_học X , X và X sinh_học X là X các X nhánh X ứng_dụng X hoặc X chuyên_hoá X chính X của X ngành X khoa_học X này X . X Trò_chơi X ghép X hình X - X Trò_chơi X ghép X hình X là X một X trong X những X trò_chơi X quen_thuộc X nhất X ngày_nay X . X Nó X cũng X là X một X trong X những X trò_chơi X hiện_đại X có X lịch_sử X dài X nhất X thế_giới X . X Vùng X Broca X - X Vùng X Broca X là X một X vùng X của X thuỳ X trán X thuộc X bán_cầu_não X ưu_thế X đảm_nhận X chức_năng X liên_quan X đến X sản_xuất X lời_nói X . X Pierre_Paul_Broca X là X người X đầu_tiên X phát_hiện X sự X liên_hệ X của X vùng X này X đối_với X quá_trình X xử_lý X ngôn_ngữ X trong X não X bộ X sau X khi X nghiên_cứu X chứng X thất_ngôn X ở X hai X bệnh_nhân X . X Họ X mất X khả_năng X nói X do X bị X tổn_thương X hồi X trán X dưới X ( X BA X 45 X ) X Kể X từ X đó X vùng X não X đó X được X gọi X theo X tên X của X Broca X và X triệu_chứng X thui_chột X sản_xuất X ngôn_ngữ X được X gọi X là X chứng X thất_ngôn X Broca_Vùng_Broca X toạ_lạc X quanh X khu_vực X pars X triangularis X và X pars X opercularis X của X hồi X trán X dưới X , X chiếu X lên X bản_đồ X chức_năng X vỏ_não X Brodmann X sẽ X trùng X khoảng X khu_vực X Brodmann X 44 X và X 45 X thuộc X bán_cầu_não X ưu_thế X . X Thuỳ X đỉnh X - X Thuỳ X đỉnh X là X một X trong X bốn X thuỳ X chính X của X vỏ X đại_não X trong X não X của X động_vật_có_vú X . X Thuỳ X đỉnh X nằm X ở X vị_trí X bên X trên X thuỳ X thái_dương X và X đằng X sau X thuỳ X trán X và X rãnh X trung_tâm X . X Thuỳ X đỉnh X xử_lý X thông_tin X giác_quan X theo X nhiều X cách_thức X , X bao_gồm X cảm_giác X về X không_gian X và X định_hướng X , X khu_vực X tiếp_nhận X giác_quan X chính X cho X xúc_giác X ở X vỏ_não X cảm_giác X xúc_giác X , X thứ X ở X ngay X sau X rãnh X trung_tâm X ở X hồi X sau X trung_tâm X , X và X dòng X lưng X của X hệ X thị_giác X . X Đầu_vào X giác_quan X chủ_yếu X từ X da X chuyển_tiếp X thông_qua X đồi_thị X tới X thuỳ X đỉnh X . X Một_số X khu_vực X khác X nhau X của X thuỳ X đỉnh X thì X quan_trọng X đối_với X việc X xử_lý X ngôn_ngữ X . X Vỏ_não X cảm_giác X xúc_giác X có_thể X được X mô_tả X như X là X một X hình_hài X méo_mó X – X homunculus X , X trong X đó X các X phần X cơ_thể X được X biểu_hiện X ra X như_thế_nào X dựa X vào X số_lượng X vỏ_não X cảm_giác X xúc_giác X dành X riêng X cho X nó X . X Đại_não X - X Đại_não X là X một X phần X não X có X kích_thước X lớn X , X chứa X vỏ X đại_não X cũng X như X vài X cấu_trúc X dưới X vỏ_não X khác X , X bao_gồm X hồi X hải_mã X , X hạch X nền X và X hành X khứu_giác X . X Trong X não X người X , X đại_não X là X vùng X ở X trên X cùng X của X hệ X thần_kinh_trung_ương X . X Não X trước X là X cấu_trúc X phôi X mà X từ X đó X đại_não X phát_triển X trước X khi X sinh X . X Ở X động_vật_có_vú X , X đoan X não X lưng X , X tức X áo_não X , X phát_triển X thành X vỏ X đại_não X , X và X đoan X não X bụng X , X tức X hạ X áo_não X , X trở_thành X hạch X nền X . X Đại_não X cũng X được X chia X thành X bán_cầu X đại_não X trái X và X phải X gần X như X đối_xứng X . X Với X sự X trợ_giúp X của X tiểu_não X , X đại_não X điều_khiển X tất_cả X hoạt_động X thuộc X ý_chí X của X cơ_thể X . X Thuỳ X chẩm X - X Thuỳ X chẩm X là X một X trong X bốn X thuỳ X IMGID:NaN ĐDV O Phan B-PER Thế I-PER Minh I-PER Hùng I-PER cho O biết O hồi O tháng O 10-2003 O vừa_qua O , O đến O đường B-LOC Kha I-LOC Vạn I-LOC Cân I-LOC , O quận B-LOC Thủ_Đức I-LOC cấp_cứu O một O ông O say O rượu O bị O trúng_thực O . O IMGID:016560 Cả O êkip O bị O gã O say O văng_tục O chửi O thề O không O chừa O một O ai O . O X Danh_sách X tập X phim X Yu_Yu_Hakusho X - X Bản_mẫu X : X Có X chứa X chữ_viết X Nhật_Hành X trình X U_Linh X Giới X là X một X bộ X anime X truyền_hình X dài X tập X của X Nhật_Bản X , X chuyển_thể X dựa X trên X loạt X manga X cùng X tên X của X Togashi_Yoshihiro X . X Các X tập X phim X được X đạo_diễn X bởi X Abe_Noriyuki X và X do X Fuji_Television X , X Yomiko_Advertising X và X Studio_Pierrot X phối_hợp X sản_xuất X . X Các X tập X phim X phát_hành X ở X Bắc_Mĩ X bởi X Funimation X . X Bộ X phim X sử_dụng X 19 X tập X trong X nguyên_tác X để X chuyển_thể X thành X tổng_cộng X 112 X tập X phim_truyền_hình X . X Phim X xoay X quanh X cuộc X phiêu_lưu X của X Urameshi_Yusuke X , X một X học_sinh X đã X trở_thành X Thám_tử X Linh X giới X sau X khi X chết X . X Cậu X mang X trong X mình X sứ_mệnh X bảo_vệ X thế_giới X loài_người X trước X mối X đe_doạ X từ X các X thế_lực X siêu_nhiên X . X Hành_trình X U_Linh X Giới X phát_sóng X từ X ngày X 10 X tháng X 10 X năm X 1992 X đến X ngày X 7 X tháng X 1 X năm X 1995 X trên X kênh X Fuji_Television X ở X Nhật_Bản X . X Tại X khu_vực X Bắc_Mỹ X , X các X tập X phim X lên X sóng X từ X ngày X 23 X tháng X 2 X năm X 2002 X đến X ngày X 1 X tháng X 4 X năm X 2006 X trên X Cartoon_Network X . X Ban_đầu X , X các X tập X được X chiếu X trên X kênh_truyền_hình X bị X mã X khoá X của X Cartoon_Network X lúc X nửa_đêm X từ X tháng X 2 X năm X 2002 X đến X tháng X 4 X năm X 2003 X , X rồi X bị X chuyển X sang X một X truyền_hình X bị X mã X khoá X khác X của X Cartoon_Network X là X Toonami X cho X các X tập X còn X lại X . X Một_vài X tập X phim X còn X bị X gắn X mác X TV-14 X và X TV-PG. X Bốn X mùa X của X bộ X phim X đều X xoay X quanh X một X câu_chuyện X riêng X của X mỗi X phần X , X và X được X xem X như X là X một X bộ X " X saga X " X của X Funimation X . X 32 X đĩa X DVD X biên_soạn X lại X đã X được X phát_hành X bởi X Funimation X cho X 4 X saga X , X với X bộ X đầu_tiên X ra_mắt X ngày X 16 X tháng X 4 X năm X 2002 X , X và X bộ X cuối_cùng X ra_mắt X ngày X 19 X tháng X 7 X năm X 2005 X . X Thêm X vào X đó X , X một X bộ X sưu_tập X DVD X box X cũng X được X phát_hành X kèm X mỗi X saga X , X chứa X toàn_bộ X các X tập X của X mỗi X saga X , X trừ X trường_hợp X của X Dark_Tournament_Saga X , X bộ X này X có X tới X 2 X collection X boxes X . X Đài_Truyền_hình X Trung_ương X Triều_Tiên X - X Đài_Truyền_hình X Trung_ương X Triều_Tiên X là X một X hệ X truyền_hình X do X Uỷ_ban X Phát_thanh X Trung_ương X Triều_Tiên X điều_hành X , X một X kênh X truyền_thông X do X nhà_nước X sở_hữu X tại X Cộng_hoà X Dân_chủ X Nhân_dân X Triều_Tiên X . X Đài X phát_sóng X trên X mặt_đất X thông_qua X Tháp X Truyền_hình X Bình_Nhưỡng X ở X khu X Mẫu_Đơn X Phong X , X thành_phố X Bình_Nhưỡng X ; X truyền_hình X trực_tiếp X thông_qua X dịch_vụ X truyền_hình X Internet_Manbang X do X chính_phủ X Triều_Tiên X quản_lí X và X điều_hành X . X Đài_Truyền_hình X Trung_ương X Triều_Tiên X cũng X phát_sóng X trên X các X vệ_tinh X Thaicom X 5 X , X Intelsat X 21 X , X Koreasat X 5A X và X ChinaSat X 12 X . X IMGID:016561 Lường O trước O những O tình_huống O như_thế O nên O cả O khoa O đều O ý_thức O được O thái_độ O và O tinh_thần O làm_việc O của O mình O . O IMGID:NaN Hoà_nhã O , O bình_tĩnh O , O dịu_dàng O với O bệnh_nhân O là O phương_châm O hoạt_động O của O CCV O . O IMGID:NaN Đó O là O chưa O kể O những O cú O điện_thoại O giả_danh O hoặc O những O lần O trở_về O xe O không O vì O tìm O không O ra O địa_chỉ O của O những O nơi O ” O nhà O không O số O , O phố O không O tên O ” O . O IMGID:016564 Nhưng O rồi O điệp_khúc O ” O lâu O rồi O đời O mình O sẽ O quen O ” O là O bài O ca O không O quên O của O họ O ... O X Carly_Rae_Jepsen X - X Carly_Rae_Jepsen X là X một X ca_sĩ X , X nhạc_sĩ X và X nữ X diễn_viên X người X Canada X . X Năm X 2007 X , X cô X xếp X vị_trí X thứ X ba X trong X mùa X thứ X năm X của X Canadian_Idol X , X và X phát_hành X album X phòng X thu X " X Tug X of X War X " X ( X 2008 X ) X một_cách X độc_lập X . X Năm X 2011 X , X cô X phát_hành X đĩa X đơn X " X Call_Me_Maybe X " X đạt X vị_trí X số_một X tại X 18 X quốc_gia X và X trở_thành X đĩa X đơn X bán_chạy X nhất X vào X năm X 2012 X . X Cũng X năm X đó X , X Jepsen X phát_hành X đĩa X mở_rộng X , X " X Curiosity X " X và X sau X đó X là X album X phòng X thu X thứ X hai X , X " X Kiss X " X " X I X Really_Like_You X " X đĩa X đơn X chính X từ X album X phòng X thu X thứ X ba X của X cô X , X " X Emotion X " X ( X 2015 X ) X đã X lọt X vào X top X 5 X trên X bảng X xếp_hạng X ở X Anh X và X đứng X đầu X ở X Canada X . X Jepsen X đã X nhận X được X nhiều X giải_thưởng X , X trong X đó X có X ba X giải X Juno_Awards X , X giải X Billboard_Music X và X giải X Allan_Slaight X , X cùng X với X đó X là X đề_cử X giải X Grammy_Awards X , X Emmy_Awards X , X Giải_thưởng X Âm_nhạc X MTV X , X Polaris_Music_Prize X và X People X ' X s X Choice_Awards X . X Tính X đến X tháng X 5 X năm X 2015 X , X Jepsen X đã X bán X được X hơn X 20 X triệu X bản_nhạc X trên X toàn X thế_giới X . X Kanako_Itō X - X Kanako_Itō X là X một X nữ X ca_sĩ X người X Nhật X đến X từ X Utsunomiya X , X Tochigi X , X Nhật_Bản X . X Cô X đã X hát X nhiều X bài_xuất X hiện X trong X một_số X video X game X và X anime X . X Một X trong X những X bài X hát X tiêu_biểu X của X cô X là X " X Kanashimi X no X Mukō X e X " X ( X 悲しみの向こうへ X ) X là X một X trong X những X bài X hát X kết_thúc X của X bộ X visual X novel X School_Days X . X Itō X cũng X đã X hát X cho X drama X CD X và X anime X chuyển_thể X của X School_Days X . X Ngoài_ra X cô X còn X hát X cho X những X game X : X Kikokugai X : X The_Cyber_Slayer X , X Saya X no X Uta X , X Demonbane X , X Higurashi X no X Naku_Koro X ni X Matsuri X , X Chaos X ; X Head X , X Steins X ; X Gate X , X and X Robotics X ; X Notes X , X cùng X với X những X bộ X anime X Please_Twins X ! X Myself X ; X Yourself X , X và X Hatenkō_Yūgi X . X Bài X hát X " X DD X " X trong X single X " X A X Wish_For_The_Stars X " X được X cô X hát X bằng X tiếng X Pháp X . X Vào X tháng X 4 X năm X 2012 X , X cô X đã X có X buổi X biểu_diễn X đầu_tiên X tại X Mỹ X trong X Anime_Boston X . X IMGID:016565 Cách O đây O hai O năm O có O một O chàng O thanh_niên O vừa O ra O trường O từ O phố O núi O xuống O thành_phố O tìm O việc_làm O . O IMGID:016566 Lơ_ngơ O thế_nào O , O chàng O ta O bị O mất O sạch O giấy_tờ O và O phải O quay O về O quê O vất_vả O hoàn_tất O rất O nhiều O thủ_tục O hành_chính O để O làm O lại O . O X IMGID:016567 Lại O đi O tìm O việc O . O X YouTube X Spotlight X - X YouTube X Spotlight X là X kênh X video X chính_thức X của X YouTube X giới_thiệu X các X video X và X sự_kiện X nổi_bật X trên X YouTube X . X Các X sự_kiện X xuất_hiện X trên X kênh X bao_gồm X YouTube X Comedy_Week X và X YouTube X Music_Awards X . X Ngoài_ra X , X hằng X năm X kênh X còn X đăng_tải X series X YouTube X Rewind X . X Vào X ngày X 2 X tháng X 11 X năm X 2013 X , X kênh X YouTube X Spotlight X vượt X qua X kênh X của X PewDiePie X trong X một X thời_gian X ngắn X , X trở_thành X kênh X được X đăng_ký X nhiều X nhất X trên X trang_web X này X . X Vị_trí X này X có X được X là X nhờ X kênh X được X hệ_thống X tự_động X đề_xuất X và X tự_động X chọn X làm X một X tuỳ X chọn X đăng_ký X mỗi X khi X người X dùng X đăng_ký X vào X YouTube X . X Trong X suốt X tháng X 12 X năm X 2013 X , X cả X hai X kênh X đều X tranh_giành X nhau X vị_trí X thứ X nhất X , X cho X tới X ngày X 22 X tháng X 12 X thì X PewDiePie X đã X củng_cố X được X vị_trí X này X . X Tính X tới X tháng X 2 X năm X 2018 X , X kênh X đã X thu_hút X được X 27,2 X triệu X lượt X đăng_ký X và X 1,3 X tỉ X lượt X xem X video X . X Hiện X kênh X đang X có X lượt X đăng_ký X nhiều X thứ X 10 X . X Android X Things X - X Android X Things X là X một X nền_tảng X hệ_điều_hành X nhúng X dựa X trên X Android X của X Google X , X được X công_bố X tại X Google X I X / X O X 2015 X . X Nó X được X nhắm X tới X việc X sử_dụng X với X các X thiết_bị X Internet X of X Things X ( X IoT X ) X với X năng_lượng X và X bộ_nhớ X thấp X , X thường X được X dựng X từ X nhiều X nền_tảng X MCU X khác X nhau X . X Nó X sẽ X hỗ_trợ X Bluetooth X năng_lượng X thấp X và X Wi-Fi. X Cùng X với X Brillo X , X Google X cũng X giới_thiệu X giao_thức X Weave X , X sẽ X được X sử_dụng X bởi X những X thiết_bị X này X để X liên_lạc X với X các X thiết_bị X khác X và X được X mong X sẽ X được X tích_hợp X bởi X các X hệ_điều_hành X IoT X khác X . X Lỗ X thỏ X wiki X - X Lỗ X thỏ X wiki X là X lộ_trình X học_tập X mà X người X đọc X đi X qua X bằng X cách X điều X hướng X từ X chủ_đề X này X sang X chủ_đề X khác X trong X khi X duyệt X Wikipedia X và X các X wiki X khác X . X Các X tên X gọi X khác X của X khái_niệm X này X bao_gồm X lỗ_đen X wiki X và X lỗ X wiki X . X Phép X ẩn_dụ X về X một X cái X lỗ X xuất_phát X từ X cuốn X tiểu_thuyết X dành X cho X thiếu_nhi X Alice X ở X xứ_sở X thần_tiên X , X trong X đó X Alice X bắt_đầu X một X cuộc X phiêu_lưu X bằng X cách X đi X theo X Thỏ_Trắng X vào X hang X của X nó X . X Khi X xem X các X video X bên X ngoài X Wikipedia X , X nhiều X người X truy_cập X Wikipedia X để X biết X thêm X thông_tin X về X những X gì X họ X đã X xem X và X tiến X vào X lỗ X thỏ X wiki X tìm_kiếm X các X chủ_đề X càng_ngày_càng X xa X dần X chủ_đề X chính X nơi X họ X bắt_đầu X . X Các X bộ X phim X dựa X trên X con_người X hoặc X sự_kiện X lịch_sử X thường X bắt X người X xem X khám_phá X các X lỗ X thỏ X trên X Wikipedia X . X Hình_ảnh X dữ_liệu X hiển_thị X mối X quan_hệ X giữa X các X bài X viết X trên X Wikipedia X chứng_minh X các X con X đường X mà X người X đọc X có_thể X thực_hiện X để X điều X hướng X từ X chủ_đề X này X sang X chủ_đề X khác X . X Wikimedia_Foundation X xuất_bản X nghiên_cứu X về X cách X người X đọc X đi X vào X các X lỗ X thỏ X . X Hành_vi X duyệt X lỗ X thỏ X xảy X ra X trong X nhiều X ngôn_ngữ X khác X nhau X của X Wikipedia X . X Người X dùng X Wikipedia X đã X chia_sẻ X trải_nghiệm X lỗ X thỏ X của X họ X như X một X phần X của X lễ X kỷ_niệm X Wikipedia X cũng X như X trên X phương_tiện X truyền_thông X xã_hội X . X Một_số X người X lên X Wikipedia X với X thú_vui X là X tìm_kiếm X một X cái X lỗ X thỏ X . X Khám_phá X lỗ X thỏ X có_thể X là X một X IMGID:016568 Đọc O chán O những O thông_báo O tìm O người O trên O báo O , O anh_chàng O lại O đọc O cả O những O thông_báo O tìm O giấy_tờ O , O người_thân O bị O thất_lạc O . O IMGID:016569 Và O thế_là O ý_tưởng O về O một O dịch_vụ O báo O mất O ra_đời O ... O IMGID:016570 Nhặt O và O gọi O . O X Thí_nghiệm X địa_chấn X - X Thí_nghiệm X địa_chấn X là X bộ X sưu_tập X các X phép X đo X địa_vật_lý X địa_chấn X - X âm_học X để X xác_định X tham_số X cơ X lý X của X các X lớp X / X khối X đất_đá X , X phục_vụ X cho X Địa X kỹ_thuật X trong X khảo_sát X địa_chất X công_trình X . X Phổ_biến X nhất X là X xác_định X tốc_độ X truyền X sóng X dọc X Vp X , X và X sóng X ngang X hoặc X sóng X mặt X Vs X , X nhằm X tính X các X tham_số X cơ X lý X đất X và X kháng X chấn X , X Các X phép X đo X mới X đang X được X nghiên_cứu X và X phát_triển X liên_tục X . X Tại X Mỹ X và X nhiều X nước X trong X vùng X ảnh_hưởng X thì X nhiều X phép X đo X đã X được X Hiệp_hội X Thí_nghiệm X và X Vật_liệu X đưa X vào X bộ X Tiêu_chuẩn X các X phép X Thí_nghiệm X . X Trong X Tiêu_chuẩn X xây_dựng X Việt_Nam X TCXDVN X 73 X 5:2 X 006 X - X Thiết_kế X công_trình X chịu X động_đất X , X ở X mục X 3.1.2 X có X nêu X Phân_loại X đất X nền X , X nhưng X không_chỉ X rõ X phương_pháp X thí_nghiệm X ; X thực_tế X thường X đo X ở X dạng X " X sóng X truyền X xuống X hố X khoan X " X Kaya X ( X Mijikenda X ) X - X Kaya X là X khu X rừng X thiêng X của X người X Mijikenda X nằm X ở X tỉnh X Coast X của X Kenya X . X Các X khu X rừng X được X coi X là X nguồn X nội_tại X của X nghi_lễ X quyền_lực X và X nguồn_gốc X của X bản_sắc X văn_hoá X , X đây X cũng X là X nơi X cầu_nguyện X cho X các X thành_viên X của X các X nhóm X dân_tộc X cụ_thể X . X Khu X định_cư X , X trung_tâm X nghi_lễ X và X thành X rào X vây X quanh X có X liên_quan X đến X khu X rừng X cũng X là X một X phần X của X Kaya X . X Ngày_nay X , X Kaya X cũng X là X tên X gọi X của X một X đơn_vị X tổ_chức X truyền_thống X của X người X Mijikenda X . X Có X tổng_cộng X 11 X trong X tổng_số X 30 X Kaya X riêng_biệt X đã X được X nhóm X lại X để X tạo X thành X Di_sản X thế_giới X được X UNESCO X công_nhận X với X tên X gọi X Các X khu X rừng X thiêng X Kaya_Mijikenda X . X Người X Ra X Glai X - X Người X Ra X Glai X , X còn X gọi X là X Raglai X , X Ra X Glây X , X Raglay X , X Rang_Chơk X , X Rang X ngok X để X phân_biệt X với X Rang_La X tức X người X Chăm X , X Glai X , X La_Vang X , X là X một X dân_tộc X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X . X Người X Ra X Glai X cư_trú X chủ_yếu X ở X tỉnh X Ninh_Thuận X và X huyện X Khánh_Sơn X , X phía X nam X tỉnh X Khánh_Hoà X cũng X như X tại X Bình_Thuận X . X Dân_số X người X Ra X Glai X là X 146.613 X năm X 2019 X 122.245 X năm X 2009 X , X và X 96.931 X năm X 1999 X . X Người X Raglai X nói X tiếng X Raglai X , X một X ngôn_ngữ X trong X ngữ X chi X Malay-Polynesia X thuộc X ngữ_hệ X Nam_Đảo X . X Người X Lô_Lô X - X Người X Lô_Lô X hay X người X Di X theo X cách X gọi X ở X Trung_Quốc X Mùn_Di X , X Màn_Di X , X La_La X , X Qua_La X , X Ô X Man X , X Lu_Lộc_Màn X , X người X Yi X trong X nhiều X văn_liệu X quốc_tế X , X là X một X sắc_tộc X có X vùng X cư_trú X truyền_thống X là X tiểu_vùng X nam X Trung_Quốc X - X bắc X bán_đảo X Đông_Dương X . X Người X Lô_Lô X là X một X trong X số X 54 X dân_tộc X ở X Việt_Nam X với X số X dân X 4.827 X người X theo X Điều_tra X dân_số X 2019 X . X Người X Lô_Lô X cũng X là X một X trong X số X các X dân_tộc_thiểu_số X ở X Thái_Lan X , X Lào X và X Trung_Quốc X . X Tên X gọi X Lô_Lô X ( X Lolo X ) X ở X Trung_Quốc X có_khi X được X coi X là X mang X sắc_thái X không X hay X , X nhưng X lại X là X tên_tự X gọi X ở X Việt_Nam X và X Thái_Lan X . X Trường X luỹ X Quảng_Ngãi X - X Trường X Luỹ_Quảng_Ngãi X hay X Trường X Luỹ_Quảng X Ngãi-Bình X Định X , X Tĩnh_Man X trường X luỹ X đều X là X tên X gọi X của X một X công_trình X kiến_trúc X lớn X , X đa_dạng X , X nhiều X phần X được X làm X bằng X đá X hoặc X đất X , X IMGID:016571 Một O ngày O làm_việc O của O anh O Âm B-PER bắt_đầu O bằng O việc O làm_quen O với O một O anh O lái O xe_ôm O bất_kỳ O . O IMGID:016572 ” O Tôi O là O nhân_viên O Công_ty B-ORG báo I-ORG mất I-ORG Khai_Minh I-ORG ... O ” O . O X Sử_dụng X lao_động X - X Sử_dụng X lao_động X ( X Employment X ) X là X mối X quan_hệ X giữa X hai X bên X quy_định X việc X cung_cấp X các X dịch_vụ X lao_động X có X trả X tiền X công X và X thường X dựa X trên X hợp_đồng X lao_động X giữa X một X bên X là X người X sử_dụng X lao_động X trả X tiền X cho X bên X kia X là X nhân_viên X , X người X lao_động X , X người X làm X công X , X làm_thuê X để X đổi X lấy X việc X thực_hiện X công_việc X được X giao X . X Người X lao_động X làm_việc X để X được X trả X lương X , X có_thể X được X trả X trên X cơ_sở X mức X lương X theo X giờ X , X theo X công_việc X hoặc X lương X hàng X năm X , X tuỳ_thuộc X vào X loại X công_việc X mà X người X lao_động X làm X , X điều_kiện X phổ_biến X của X ngành X và X kết_quả X thương_lượng X giữa X các X bên X . X Nhân_viên X trong X một_số X lĩnh_vực X có_thể X nhận X được X tiền X thưởng X , X thù_lao X hoặc X quyền X chọn X cổ_phiếu X Trong X một_số X loại_hình X việc_làm X , X nhân_viên X có_thể X nhận X được X trợ_cấp X ngoài X khoản X thanh_toán X . X Các X lợi_ích X có_thể X bao_gồm X bảo_hiểm_y_tế X , X nhà X ở X , X bảo_hiểm X tàn_tật X . X Việc_làm X thường X được X luật X lao_động X điều_chỉnh X hoặc X theo X quy_định X của X tổ_chức X hoặc X hợp_đồng X pháp_lý X . X Nhân_viên X đóng_góp X sức_lao_động X và X chuyên_môn X cho X nỗ_lực X của X người X sử_dụng X lao_động X hoặc X của X người X điều_hành X doanh_nghiệp X hoặc X công_việc X ( X PCB X ) X và X thường X được X thuê X để X thực_hiện X các X nhiệm_vụ X cụ_thể X được X xác_định X trọn_gói X trong X một X công_việc X . X Trong X bối_cảnh X công_ty X , X nhân_viên X là X người X được X thuê X để X cung_cấp X dịch_vụ X cho X công_ty X một_cách X thường_xuyên X để X đổi X lấy X thù_lao X và X là X người X không X cung_cấp X các X dịch_vụ X này X như X một X phần X của X hoạt_động X kinh_doanh X độc_lập X . X FOMO X - X FOMO X , X viết X tắt X của X " X fear X of X missing X out X " X là X cảm_giác X lo_sợ X của X một X người X rằng X mình X đang X không X nắm_bắt X được X những X thông_tin X , X sự_kiện X , X trải_nghiệm X hoặc X quyết_định X có X khả_năng X cải_thiện X cuộc_sống X của X họ X . X FOMO X cũng X có X liên_quan X đến_nỗi X sợ X cảm_giác X hối_tiếc X , X một X nỗi X sợ X có_thể X khiến X người X ta X lo_ngại X rằng X mình X đang X bỏ X lỡ_cơ X hội X có X được X một X mối X quan_hệ X xã_hội X , X một X trải_nghiệm X mới_lạ X , X một X sự_kiện X đáng X nhớ X hoặc X một X khoản X đầu_tư X có X lãi X . X Đặc_trưng X của X FOMO X là X việc X muốn X được X cập_nhật X liên_tục X về X những X điều X người X khác X đang X làm X , X và X nó X có_thể X được X xem X là X nỗi X sợ X rằng X việc X không X tham_gia X vào X điều X gì X đó X là X một X quyết_định X sai_lầm X . X FOMO X có_thể X nảy_sinh X từ X việc X không X được X biết X về X một X cuộc X nói_chuyện X , X bỏ X lỡ X một X chương_trình X truyền_hình X , X không X tham_dự X một X lễ X cưới X hay X bữa X tiệc X , X hoặc X biết X được X rằng X người X khác X vừa X khám_phá X ra X một X nhà_hàng X mới X . X Trong X những X năm X gần X đây X , X FOMO X được X cho X là X nguyên_nhân X của X một_số X dấu_hiệu X tâm_lý X và X hành_vi X tiêu_cực X . X FOMO X có X chiều_hướng X gia_tăng X trong X thời_gian X gần X đây X nhờ X những X tiến_bộ X của X công_nghệ X . X Các X mạng X xã_hội X tạo X điều_kiện X cho X người X sử_dụng X tương_tác X xã_hội X với X nhau X , X nhưng X cũng X cho X họ X thấy X vô_số X những X hoạt_động X mà X họ X không X được X tham_gia X và X vì_thế X có X khả_năng X gây X ra X FOMO X rất X lớn X . X Sự X lệ_thuộc X về X tâm_lý X vào X mạng X xã_hội X có_thể X gây X ra X FOMO X hoặc X thậm_chí X là X nghiện X Internet X . X FOMO X cũng X hiện_hữu X trong X các X trò_chơi X điện_tử X , X hoạt_động X đầu_tư X và X chiến_lược X marketing X . X IMGID:016573 Đáp O lại O là O một O cái O nhìn O đầy O ngạc_nhiên O . O X IMGID:016574 Anh O Âm B-PER giải_thích O : O ” O Chắc O anh O cũng O đã O từng O nhặt O được O giấy_tờ O rơi_rớt O , O công_ty O chúng_tôi O sẽ O giúp O anh O trong O việc O tìm O người O bị O mất O và O trả O lại O cho O họ O . O X Chính_sách X thị_thực X của X Singapore X - X Du_khách X đến X Singapore X có_thể X nhập_cảnh X không X cần X thị_thực X hoặc X bắt_buộc X phải X xin X thị_thực X . X Công_dân X của X gần X 80% X các X quốc_gia X trên X thế_giới X có_thể X đến X Singapore X trong X khoảng X thời_gian X 30 X ngày X hoặc X 90 X ngày X mà X không X cần X thị_thực X , X tuỳ_thuộc X vào X quốc_tịch X của X họ X . X Các X quốc_gia X cần X phải X xin X thị_thực X được X xếp X vào X loại X các X quốc_gia X có_thể X xin X thị_thực X điện_tử X và X các X quốc_gia X cần X tem X nhãn X thị_thực X . X Tất_cả X du_khách X đến X Singapore X phải X : X sở_hữu X một X hộ_chiếu X hoặc X giấy_tờ X du_hành X có X hiệu_lực X hơn X 6 X tháng X kể X từ X thời_gian X khởi_hành X , X sở_hữu X vé X khứ_hồi X hoặc X vé X chuyến X tiếp_theo X , X có X đủ X tiền X để X ở X Singapore X , X có X giấy_tờ X nhập_cảnh X đích X đến X tiếp_theo X nếu X cần_thiết X , X có X thẻ X Xuất X / X Nhập_cảnh X có X chứng_nhận X khám X sốt X vàng X để X nhập_cảnh X Singapore X Giấy_phép X lái_xe X - X Giấy_phép X lái_xe X hay X còn X gọi X là X Bằng X lái_xe X là X một X loại X giấy_phép X , X chứng_chỉ X do X cơ_quan X nhà_nước X hoặc X cơ_quan X có X thẩm_quyền X cấp X cho X một X người X cụ_thể X cho_phép X người X đó X được X phép X vận_hành X , X lưu_thông X , X tham_gia X giao_thông X bằng X xe_cơ_giới X các X loại X như X xe_máy X , X xe_hơi X , X xe_tải X , X xe_buýt X , X xe_khách X hoặc X các X loại_hình X xe X khác X trên X các X con X đường X công_cộng X . X Hiện_nay X , X công_dân X có_thể X tích_hợp X giấy_phép X lái_xe X và X tài_khoản X định_danh X điện_tử X trên X ứng_dụng X VNeID X và X sử_dụng X tương_tự X như X giấy_phép X lái_xe X bản X giấy X . X Chứng_minh X nhân_dân X - X Giấy_chứng_minh X nhân_dân X là X tên X một X loại X giấy_tờ X tuỳ_thân X của X công_dân X Việt_Nam X , X trong X đó X có X xác_nhận X của X cơ_quan X nhà_nước X có X thẩm_quyền X về X đặc_điểm X căn_cước X , X lai_lịch X của X người X được X cấp X . X Giấy_chứng_minh X nhân_dân X có X giá_trị X sử_dụng X toàn X Việt_Nam X trong X thời_gian X 15 X năm X kể X từ X ngày X cấp X gần X nhất X . X Dự_kiến X từ X sau X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2024 X , X tất_cả X các X giấy_chứng_minh X nhân_dân X sẽ X không X còn X giá_trị_sử_dụng X . X Bắt_đầu X từ X năm X 2016 X , X Chứng_minh X nhân_dân X chính_thức X được X thay X bằng X Căn_cước X Công_dân X . X Tuy_nhiên X , X tại X công_an X cấp X tỉnh X , X cấp X huyện X vẫn X thực_hiện X các X thủ_tục X cấp X mới X , X cấp X đổi X và X cấp X lại X giấy X Chứng_minh X nhân_dân X đến X ngày X 30 X tháng X 10 X năm X 2017 X mới X chính_thức X được X bãi_bỏ X . X Giấy_tờ X tuỳ_thân X - X Giấy_tờ X tuỳ_thân X hoặc X giấy_tờ X cá_nhân X là X những X loại X giấy_tờ X có_thể X giúp X xác_định X đặc_điểm X và X nhận_dạng X nhân_thân X của X một X con_người X cụ_thể X . X Phạm_vi X các X loại X giấy_tờ X tuỳ_thân X được X xác_định X tuỳ X vào X quy_định X pháp_luật X của X từng X quốc_gia X . X Nhưng X nhìn_chung X các X loại X giấy_tờ X như X chứng_minh X nhân_dân X hộ_chiếu X , X thẻ X công_dân X , X thẻ X cư_trú X . X đều X được X coi X là X giấy_tờ X tuỳ_thân X . X Thông_thường X , X giấy_tờ X tuỳ_thân X là X các X loại X giấy_tờ X có X dán X ảnh X hợp_lệ X và X có X đóng_dấu X giáp_lai X lên X ảnh X tuy_nhiên X trong X một_số X loại X không X nhất_thiết X bắt_buộc X về X chi_tiết X này X . X CET X - X CET X là X kỳ X thi X ngoại_ngữ X tiếng X Anh X của X Trung_Quốc X dành X cho X sinh_viên X đại_học X và X sau_đại_học X . X Kỳ X thi X đã X được X triển_khai X từ X năm X 1986 X và X tới X nay X có X trên X 18 X triệu X thí_sinh X tham_gia X hàng X năm X . X Kỳ X thi X gồm X 2 X hệ X là X CET4 X và X CET X IMGID:016575 Anh O chỉ O cần O gọi O điện_thoại O ... O ” O . O X Google X Hangouts X - X Google X Hangouts X là X nền_tảng X phương_tiện X truyền_thông X được X Google X phát_triển X , X bao_gồm X tin X nhắn X tức_thời X , X video X chat X , X SMS X và X VOIP X . X Ứng_dụng X này X thay_thế X cho X cả X ba X sản_phẩm X là X Google X Talk X , X Google X + X Messenger X và X Hangouts X . X Người X dùng X có_thể X sử_dụng X Hangouts X để X kết_nối X với X bạn_bè X thông_qua X máy_tính X hay X trên X các X thiết_bị X chạy X hệ_điều_hành X Android X và X IOS X . X Hangouts X làm X sinh_động X cho X những X cuộc X hội_thoại X nhóm X và X cuộc X hội_thoại X giữa X các X người X dùng X bằng X hình_ảnh X , X biểu_tượng X cảm_xúc X và X các X cuộc_gọi X video X miễn_phí X . X IMGID:016576 Anh O xe_ôm O chẳng O thắc_mắc O gì O mà O nhanh_chóng O hưởng_ứng O : O ” O Tốt O quá O . O X Đường X Phạm_Ngũ_Lão X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X - X Đường X Phạm_Ngũ_Lão X là X một X tuyến X đường X tại X Quận X 1 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Con X đường X này X cùng X với X các X con X đường X Bùi_Viện X , X Đề_Thám X và X Đỗ_Quang_Đẩu X được X biết X đến X với X tên X gọi X " X Phố X Tây X ba_lô X " X do X là X khu_vực X có X lượng X du_khách X nước_ngoài X rất X lớn X . X Cảnh_sát X - X Cảnh_sát X hay X công_an X là X một X trong X những X lực_lượng_vũ_trang X của X một X nhà_nước X và X là X công_cụ X chuyên_chế X của X chính_quyền X đang X điều_hành X nhà_nước X đó X . X Hoạt_động X trong X khuôn_khổ X pháp_luật X với X những X quyền_hạn X thông_thường X rất X lớn X , X cảnh_sát X có X nhiệm_vụ X đảm_bảo X ổn_định X cho X xã_hội X , X trật_tự X kỉ_cương X , X bảo_vệ X lợi_ích X của X nhà_nước X trong X xã_hội X , X các X quyền X và X lợi_ích X hợp_pháp X của X công_dân X . X Cảnh_sát X được X sử_dụng X các X biện_pháp X theo X luật_định X và X những X biện_pháp X riêng X có X để X thực_thi X công_vụ X đó X . X Trên X thế_giới X thì X nhiệm_vụ X cụ_thể X phổ_biến X của X cảnh_sát X thường X là X phòng_chống X tội_phạm X trong X phạm_vi X toàn X Quốc X và X xử_lý X các X vi_phạm X pháp_luật X khác X như X : X vi_phạm X luật X giao_thông X , X luật X kinh_doanh X , X luật_hình_sự X . X Xóm X Gà X - X Xóm X Gà X thời X Nhà X Nguyễn X nằm X trong X xã X Bình_Hoà X , X thuộc X huyện X Bình_Dương X , X phủ X Tân_Bình X , X tỉnh X Gia_Định X ; X nay X thuộc X phường X 1 X , X quận X Gò_Vấp X và X một X phần X thuộc X quận X Bình_Thạnh X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Khoảng X nửa X đầu X thế_kỷ X 20 X , X đây X là X nơi X cư_trú X hoặc X lui_tới X của X nhiều X văn X thi_sĩ X và X nhà_báo X tên_tuổi X , X là X nơi X chuyên X cung_cấp X gà X và X đá_gà X nổi_tiếng X , X còn X hiện_nay X đây X là X vùng X chuyên X về X dệt X . X Ranh_giới X Xóm X Gà X hiện_nay X là X : X Ngã X tư X Nguyễn_Văn X Đậu-Hoàng X Hoa_Thám X , X băng X qua X chợ X Cây_Quéo X , X rẽ X lên X Nguyễn_Thượng_Hiền X , X qua X đường X số X 7 X , X Gò_Vấp X , X đến X ngã X ba X Chú X Ía X , X men X theo X Phạm_Văn_Đồng X , X về X Phan_Văn_Trị X đến X Nguyễn_Văn_Đậu X thì X quặt X về X ngã X tư X Xóm X Gà X , X giáp X lại X chợ X Cây_Quéo X . X Cầu X Chà_Và X - X Cầu X Chà_Và X là X một X cây X cầu X bắc X qua X kênh X Tàu X Hủ X , X nối X Quận X 5 X và X Quận X 8 X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Cầu X có X bề X dài X lịch_sử X hơn X 100 X năm X , X làm X thông_thương X vùng X Chợ_Lớn X giữa X quận X 8 X và X quận X 5 X . X Cầu_Thị X Nghè X - X Cầu_Thị X Nghè X là X cây X cầu X bắc X qua X rạch X Thị_Nghè X nối X đường X Nguyễn_Thị_Minh_Khai X thuộc X Quận X 1 X với X đường X Xô_Viết_Nghệ_Tĩnh X thuộc X quận X Bình_Thạnh X . X Cầu X có X chiều X dài X 105,2 X mét X , X rộng X 17,6 X mét X . X Có X dải_phân_cách X giữa X 4 X làn X xe X chạy X . X Cầu X xưa X kia X do X bà X Nguyễn_Thị_Khánh X , X con X gái X quan X khâm_sai X Nguyễn_Cửu_Vân X xây X để X chồng X tiện X đường X qua X Sài_Gòn X làm_việc X . X Chồng X bà X chỉ X là X thư_ký X , X không X rõ X đã X đạt X đỗ X gì X , X nhưng X đương_thời X gọi X là X ông X Nghè X nên X nhân_dân X gọi X bà X là X Bà X Nghè X . X Từ X giữa X thế_kỷ X 19 X , X cầu X được X gọi X là X cầu X Thị_Nghè X . X Đến X năm X 1970 X , X cầu X được X xây X mới X bằng X xi_măng X cốt X thép X . X Trong X suốt X giai_đoạn X Chiến_tranh X Việt_Nam X , X nơi X đây X đã X diễn X ra X nhiều X trận X đánh X ác_liệt X . X Ngày X 29 X tháng X 9 X và X 17 X tháng X 10 X năm X 1945 X , X nhiều X trận X giao_tranh X đã X nổ X ra X trên X cầu X Thị_Nghè X giữa X IMGID:016577 Tôi O đã O mấy O lần O nhặt O được O giấy_tờ O , O bóp O , O túi_xách O . O X Phi X đô_la_hoá X - X Phi X đô_la_hoá X ( X Dedollarisation X ) X đề_cập X đến X quá_trình X các X quốc_gia X giảm X sự X phụ_thuộc X vào X đô_la X Mỹ X ( X USD X ) X dưới X dạng X đồng_tiền X dự_trữ X , X phương_tiện X trao_đổi X hoặc X dưới X dạng X đơn_vị X tài_khoản X . X Phi X đô_la_hoá X là X quá_trình X nhiều X mặt X liên_quan X đến X việc X giảm X sự X phụ_thuộc X của X một X quốc_gia X vào X đồng X USD X trong X cả X giao_dịch X kinh_tế X trong X nước X và X quốc_tế X . X Chiến_lược X này X xuất_phát X từ X mối X lo_ngại X về X tính X dễ X bị X tổn_thương X của X đồng X USD X và X mức_độ X ảnh_hưởng X của X đồng_tiền X này X đối_với X nền X kinh_tế X quốc_gia X . X Thuật_ngữ X này X đề_cập X đến X quá_trình X chuyển_đổi X khỏi X việc X sử_dụng X đồng X USD X trong X thương_mại X quốc_tế X nhằm X giảm X rủi_ro X và X tính X dễ X bị X tổn_thương X trong X các X giao_dịch X , X đây X là X một X chiến_lược X từng X được X các X quốc_gia X sử_dụng X để X thách_thức X vị_thế X thống_trị X của X đồng X USD X . X Tổng_thống X Nga X Vladimir_Putin X công_khai X tuyên_bố X rằng X " X Quá_trình X phi X đô_la_hoá X là X không_thể X đảo_ngược X " X Tiền_tệ X thế_giới X - X Tiền_tệ X thế_giới X hay X còn X gọi X là X Tiền_tệ X siêu X quốc_gia X hay X tiền_tệ X toàn_cầu X là X loại X tiền_tệ X sẽ X được X giao_dịch X quốc_tế X , X không X có X biên_giới X cố_định X . X Tiền_giấy X châu_Âu X đầu_tiên X được X Stockholms_Banco X phát_hành X vào X năm X 1661 X . X Stockholms_Banco X là X ngân_hàng X được X thành_lập X bởi X Johan_Palmstruch X là X tiền_thân X của X ngân_hàng X trung_ương X Thuỵ_Điển X Sveriges_Riksbank X . X Khi X hoạt_động X mậu_dịch X và X thương_mại X dịch_chuyển X về X phía X bắc X ở X châu_Âu X thế_kỷ X XVII X , X tiền X gửi X tại X và X giấy_bạc X do X Ngân_hàng X Amsterdam X phát_hành X có X mệnh_giá X bằng X Guild_Hà_Lan X đã X trở_thành X phương_tiện X thanh_toán X cho X nhiều X giao_dịch X ở X thế_giới X phương X Tây X . X Vào X thế_kỷ X XVII X và X XVIII X , X việc X sử_dụng X bạc X Đô_la X Tây_Ban_Nha X kéo_dài X từ X Lãnh_thổ X Tây_Ban_Nha X ở X châu_Mỹ X về X phía X tây X tới X Châu_Á X và X về X phía X đông X tới X Châu_Âu X . X Điều X này X sau X đó X đã X hình_thành X nên X loại X tiền_tệ X đầu_tiên X trên X toàn X thế_giới X . X Trước X năm X 1944 X , X đồng_tiền X tham_chiếu X của X thế_giới X là X bảng X Anh X ( X Sterling X ) X Sự X chuyển_đổi X giữa X đồng X bảng X Anh X và X đồng X đô_la X Mỹ X và X tác_động X của X nó X đối_với X các X ngân_hàng X trung_ương X đã X được X mô_tả X gần X đây X . X Đồng X Peso_Mexico X , X Đô_la X Mỹ X và X Đô_la X Canada X đều X có X nguồn_gốc X từ X đồng X đô_la X Tây_Ban_Nha X , X bằng_chứng X dấu_vết X là X việc X sử_dụng X ký_hiệu X trượng X ( X còn X được X gọi X là X ký_hiệu X đô_la X . X Trong X khoảng X thời_gian X sau X Hội_nghị X Bretton_Woods X năm X 1944 X , X tỷ_giá_hối_đoái X trên X toàn X thế_giới X được X chốt X cố_định X theo X đồng X Đô_la X Mỹ X , X có_thể X đổi X lấy X một X lượng X vàng X cố_định X . X Điều X này X củng_cố X sự X thống_trị X của X đồng X đô_la X Mỹ X như X một X loại X tiền_tệ X toàn_cầu X . X Kể X từ X sự X sụp_đổ X của X chế_độ X tỷ_giá_hối_đoái X cố_định X và X bản_vị X vàng X và X thể_chế X tỷ_giá_hối_đoái X thả_nổi X sau X thoả_thuận X Smithsonian X vào X năm X 1971 X , X hầu_hết X các X loại X tiền_tệ X trên X thế_giới X đều X có X không X còn X được X gắn X với X đồng X đô_la X Mỹ X nữa X . X Tuy_nhiên X , X do X Hoa_Kỳ X có X nền X kinh_tế X lớn X nhất X thế_giới X nên X hầu_hết X các X giao_dịch X quốc_tế X vẫn X tiếp_tục X được X thực_hiện X bằng X đồng X đô_la X Mỹ X và X nó X vẫn X là X đồng_tiền X thế_giới X trên X thực_tế X . X Theo X Robert_Gilpin X trong X cuốn X Kinh_tế X chính_trị X toàn_cầu X : X Tìm_hiểu X trật_tự X kinh_tế X quốc_tế X ( X 2001 X ) X kết_luận X : X " X Có X khoảng X 40 X đến X 60% X giao_dịch X tài_chính X quốc_tế X được X thực_hiện X bằng X đô_la X . X Trong X nhiều X thập_kỷ X , X IMGID:016578 Theo O địa_chỉ O mang O đến O nhà O họ O trả O , O có O người O thì O vui_vẻ O cảm_ơn O , O có O người O lại O nghi_ngờ O vì O đấy O là O đồ_đạc O họ O bị O đánh_cắp O , O cướp_giật O . O X Hòn_Dáu X - X Hòn_Dáu X hay X Hòn_Dấu X là X hòn X đảo X nằm X trong X vịnh X Bắc_Bộ X thuộc X khu X du_lịch X giải_trí X Đồ_Sơn X , X thành_phố X Hải_Phòng X , X Việt_Nam X . X Phần_lớn X đảo X vẫn X đang X ở X trạng_thái X nguyên_sinh X . X Trên X đảo X có X đền X thờ X Nam_Hải_Đại_Vương X , X có X ngọn X hải_đăng X và X một_số X di_tích X khác X . X Nhãn X hàng_hoá X - X Nhãn X hàng_hoá X , X theo X Nghị_định X 89/2006/NĐ-CP X ngày X 30/9/2006 X của X Thủ X tưởng X Chính_phủ X về X nhãn X hàng_hoá X , X là X bản X viết X , X bản X in X , X bản_vẽ X , X bản X chụp X của X chữ X , X hình_vẽ X , X hình_ảnh X được X dán X , X in X , X đính X , X đúc X , X chạm X , X khắc X trực_tiếp X trên X sản_phẩm X hàng_hoá X , X trên X bao_bì X thương_phẩm X của X hàng_hoá X hoặc X trên X các X chất_liệu X khác X được X gắn X trên X hàng_hoá X , X bao_bì X thương_phẩm X của X hàng_hoá X . X Quân_đội X nhà X Đinh X - X Quân_đội X nhà X Đinh X phản_ánh X việc X tổ_chức X quân_đội X và X chính_sách X quân_sự X của X nhà X Đinh X trong X lịch_sử X Việt_Nam X . X Quân_đội X nhà X Đinh X được X các X sử_gia X ghi_nhận X là X quân_đội X được X tổ_chức X chính_quy X đầu_tiên X trong X lịch_sử X Việt_Nam X . X Giả_Mễ X - X Giả_Mễ X , X còn X được X gọi X là X Triềng_Mi X , X Xiềng_Mi X hay X Xiềng_My X , X ( X Lê_Quý_Đôn X gọi X theo X tiếng_địa_phương X là X Trình_Mi X ( X 呈眉 X ) X là X một X hương X dân_tộc X La_Hủ X tự_trị X của X huyện X Kim_Bình X châu X Hồng_Hà X tỉnh X Vân_Nam X Trung_Quốc X . X Đây X là X một X hương X trấn X biên_giới X với X Việt_Nam X của X Trung_Quốc X . X Giả_Mễ X nằm X ở X cực X tây X của X huyện X Kim_Bình X . X Dân_số X của X Giả X mễ X năm X 2010 X là X 22481 X người X . X Phía X tây X Giả_Mễ X là X hương X Bình_Hà X huyện X Lục_Xuân X châu X Hồng_Hà X , X phía X bắc X là X hương X Hoàng_Thảo_Lĩnh X huyện X Nguyên X Dương X châu X Hồng_Hà X . X Phía X đông X bắc X Giả_Mễ X tiếp_giáp X hương X Lão X Tập X Trại X ( X 老集寨 X ) X phía X đông X là X trấn X Mãnh_Lạp X ( X 勐拉 X ) X đều X là X các X hương X trấn X của X huyện X Kim_Bình X . X Phía X Nam_Giả_Mễ X là X biên_giới X Việt X Nam-Trung X Quốc X . X Từ X tây_nam X xuống X đông X nam X Giả_Mễ X tiếp_giáp X với X lần_lượt X các X xãː X Thu_Lũm X , X Tá_Bạ X , X Pa_Ủ X , X Pa_Vệ_Sủ X đều X của X huyện X Mường_Tè X tỉnh X Lai_Châu X Việt_Nam X . X Giả_Mễ X gồm X có X 04 X thôn X lần_lượt X từ X tây X bắc X xuống X đông X nam X làː X Ba X Ha X ( X 巴哈村 X ) X Hạ_Tân_Trại X ( X 下新寨村 X ) X Đính_Thanh X ( X 顶青村 X ) X và X Hà_Biên_Trại X ( X 河边寨村 X ) X Cả X bốn X thôn X này X đều X tiếp_giáp X các X xã X của X huyện X Mường_Tè X tỉnh X Lai_Châu X Việt_Nam X . X Lỵ_sở X của X hương X đóng X ở X thôn X Hạ_Tân_Trại X . X Phía X đông X thôn X Hà_Biên_Trại X là X thôn X Ông X Đang X ( X 翁当村 X ) X của X hương X Mãnh_Lạp X . X IMGID:016579 Phiền O lắm O , O có O công_ty O đứng O giữa O là O tiện O nhất O ” O . O X IMGID:016580 Sau O anh O xe_ôm O là O mấy O chị O gánh O hàng O rong O , O gánh O ve_chai O dạo O phố O , O mấy O chị O đi O xe_đạp O chở O hai O bên O hai O cái O sọt O đựng O đồ O phế_liệu O . O X Chung_cư X Nguyễn_Thiện_Thuật X - X Chung_cư X Nguyễn_Thiện_Thuật X là X quần_thể X công_trình X lịch_sử X do X Mỹ X xây_dựng X tại X Quận X 3 X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Toà X nhà X này X toạ_lạc X trên X đường X Nguyễn_Thiện_Thuật X vốn X nổi_tiếng X với X các X cửa_hàng X nhạc_cụ X . X Công_trình X được X xây_dựng X vào X năm X 1968 X sau X cuộc X tấn_công X Tết X Mậu_Thân X , X toà X nhà X này X ban_đầu X là X nơi X ở X của X binh_lính X quân_đội X Mỹ X trong X chiến_tranh X Việt_Nam X . X Các X căn_hộ X tiếp_giáp X với X khu X chợ X ẩm_thực X lớn X nhất X nơi X đây X là X chợ X Bàn_Cờ X trên X đường X Nguyễn_Đình_Chiểu X . X Khu_vực X này X được X coi X là X thiên_đường X của X ẩm_thực X đường_phố X và X là X điểm X đến X phổ_biến X cho X các X tour X du_lịch X ẩm_thực X . X Năm X 2021 X , X chính_quyền X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X từng X đề_xuất X phá X dỡ X toà X chung_cư X này X mà X họ X mô_tả X là X đã X " X xuống_cấp X trầm_trọng X " X Cầu X Chà_Và X - X Cầu X Chà_Và X là X một X cây X cầu X bắc X qua X kênh X Tàu X Hủ X , X nối X Quận X 5 X và X Quận X 8 X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Cầu X có X bề X dài X lịch_sử X hơn X 100 X năm X , X làm X thông_thương X vùng X Chợ_Lớn X giữa X quận X 8 X và X quận X 5 X . X Phường X 11 X , X Phú_Nhuận X - X Phường X 11 X là X một X phường X thuộc X quận X Phú_Nhuận X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Văn_hoá X tiểu_thương X Hồng_Kông X - X Tiểu_thương X ở X Hồng_Kông X là X những X người X bán X thức_ăn X đường_phố X và X hàng_hoá X giá X rẻ X . X Họ X có_mặt X ở X các X khu X đô_thị X và X tương_tự X là X các X thị_trấn X mới X , X mặc_dù X các X quận X nhất_định X như X Vượng_Giác_Thâm_Thuỷ X Phụ X và X Quan_Đường X vốn X nổi_tiếng X với X sự X tập_trung X dày_đặc X các X tiểu_thương X buôn_bán X tấp_nập X . X Gạch X sinh_thái X - X Ecobrick X là X một X chai X nhựa X được X nhồi X bằng X nhựa X đã X qua X sử_dụng X đến X mật_độ X đã X định X . X Chúng X đóng X vai_trò X như X các X viên X gạch X có_thể X tái_sử_dụng X . X Ecobricks X có_thể X được X sử_dụng X để X sản_xuất X các X mặt_hàng X khác X nhau X , X bao_gồm X đồ X nội_thất X , X tường X vườn X và X các X công_trình X khác X . X Ecobricks X được X sản_xuất X chủ_yếu X như X một X phương_tiện X để X quản_lý X chất_thải X nhựa X bằng X cách X cô_lập X và X chứa X nó X một_cách X an_toàn X , X bằng X cách X giảm X dần X diện_tích X bề_mặt X thực X của X nhựa X được X nhồi X để X đảm_bảo X nhựa X không X bị X phân_huỷ X thành X độc_tố X và X vi X nhựa X . X Khai_thác X sinh_thái X là X nỗ_lực X của X cả X cá_nhân X và X cộng_tác X . X Phong_trào X xử_lý X nhựa X sinh_thái X thúc_đẩy X quy_trình X xử_lý X nhựa X sinh_thái X cá_nhân X như X một X phương_tiện X để X nâng X cao X nhận_thức X về X hậu_quả X của X việc X tiêu_thụ X và X sự X nguy_hiểm X của X nhựa X . X Nó X cũng X thúc_đẩy X quá_trình X hợp_tác X như X một X phương_tiện X để X khuyến_khích X cộng_đồng X chịu X trách_nhiệm X tập_thể X về X chất_thải X nhựa X của X họ X và X sử_dụng X chúng X để X sản_xuất X một X sản_phẩm X hữu_ích X . X Để X sản_xuất X ecobricks X với X chi_phí X môi_trường X tối_thiểu X , X Liên_minh X Ecobrick X toàn_cầu X 1 X ] X thúc_đẩy X các X phương_pháp X công_nghệ X thấp X không X yêu_cầu X vốn X , X nhiên_liệu X , X điện X hoặc X thiết_bị X chuyên_dụng X . X Thông_thường X , X người X sản_xuất X sử_dụng X một X thanh X gỗ X hoặc X thanh X tre X để X đóng_gói X nhựa X vào X chai X nhựa X một_cách X thủ_công X . X Bất_kỳ X kích_thước X nào X của X chai X nhựa X polyethylene X terephthalate X ( X PET X ) X trong X suốt X đều X có_thể X được X sử_dụng X để X làm X Ecobrick X . X Chai X và X nhựa X được X đóng_gói X phải X sạch_sẽ X và X khô_ráo X để X ngăn_ngừa X sự X phát_triển X của X vi_khuẩn X . X IMGID:016581 Chỉ O trong O một O buổi O sáng O , O số O cộng_tác_viên O của O anh O Âm B-PER đã O tăng O lên O đáng_kể O . O X IMGID:016582 Một O anh O thu_gom O rác O dân_lập O đang O nặng_nề O đẩy O xe O trong O một O con O hẻm O đường B-LOC Lê I-LOC Lợi I-LOC đã O mừng_rỡ O vẫy O : O ” O Có O nè O ... O ” O . O X Đường X tỉnh X 703 X - X Đường X 703 X là X một X tỉnh_lộ X quan_trọng X của X tỉnh X Ninh_Thuận X , X Việt_Nam X . X Tỉnh_lộ X 703 X dài X khoảng X 8 X km X . X Nối X giữa X thị_trấn X Phước_Dân X , X huyện X Ninh_Phước X với X phường X Bảo_An X , X thành_phố X Phan_Rang X – X Tháp_Chàm X . X Đây X là X tuyến X đường X thứ X 2 X nối X giữa X hai X huyện_lỵ X Phước_Dân X và X tỉnh_lỵ X Phan_Rang X – X Tháp_Chàm X , X tuyến X đường X đầu_tiên X là X Quốc_lộ X 1 X . X Tỉnh_lộ X 703 X dường_như X chạy X song_song X với X tuyến X đường_sắt X Bắc X - X Nam X , X khoảng_cách X giữa X hai X tuyến X chỉ X từ X 5 X – X 10 X m X , X nhưng X không X giao X nhau X . X Trên X tuyến X đường X 703 X có X 2 X cây X cầu X quan_trọng X , X bắt X ngang X qua X hai X con X sông X , X tính X từ X phía X thị_trấn X Phước_Dân X lần_lượt X là X : X cầu X sông X Quao X và X cầu X sông X Dinh X , X hai X chiếc X cầu X này X cũng X nằm X song_song X với X hai X cây X cầu X thuộc X tuyến X đường_sắt X Bắc X - X Nam X . X Tỉnh_lộ X 703 X là X tuyến X đường X duy_nhất X tiếp_nối X giữa X hai X quốc_lộ X quan_trọng X là X Quốc_lộ X 1 X và X quốc_lộ X 27 X , X khi X hai X tuyến X quốc_lộ X này X qua X Ninh_Thuận X . X Tỉnh_lộ X này X đi X qua X 3 X đơn_vị X hành_chính X cấp X xã X của X Ninh_Phước X và X Phan_Rang X – X Tháp_Chàm X , X gồm X có X : X Thị_trấn X Phước_Dân_Xã_Phước X Thuận_Phường_Bảo_An X Đại_Kim X - X Đại_Kim X là X một X phường X thuộc X quận X Hoàng_Mai X , X thành_phố X Hà_Nội X , X Việt_Nam X . X Phường X Đại_Kim X có X diện_tích X 273 X ha X dân_số X là X 52.926 X người X , X mật_độ X dân_số X là X 19.386 X người X / X km² X . X Hẻm X - X Hẻm X ( X Alley X ) X hay X Ngõ X ( X Alleyway X ) X hay X gọi X chung X là X ngõ_hẻm X là X làn_đường X , X lối X đi X hoặc X một X lối X đi X hẹp X , X thường X dành X cho X người X đi X bộ X , X chúng X thường X chạy X dọc X giữa X , X phía X sau X hoặc X bên X trong X các X toà X nhà X ở X các X khu_vực X cũ_kỹ X của X thị_trấn X và X thành_phố X . X Hẻm X cũng X là X lối X vào X phía X sau X hoặc X đường X công X hoặc X lối X đi X , X cửa_ngõ X , X đường X đi X hoặc X thông X lộ X trong X công_viên X hoặc X khu X vườn X . X Ở X Việt_Nam X , X hẻm X hay X ngõ X hay X kiệt X là X những X thuật_ngữ X được X sử_dụng X để X mô_tả X những X con X đường X hẹp X rẽ X nhánh X ra X khỏi X những X con X đường X chính X . X Một X con X hẻm X hoặc X lối X đi X có X mái X che X , X thường X có X các X cửa_hàng X liên X kế X hai X bên X . X Hẻm X ở X Việt_Nam X có X đặc_trưng X là X chúng X hẹp X về X bề X rộng X và X được X nối X bằng X các X toà X nhà X hẹp X , X nhiều X tầng X được X gọi X là X nhà_ống X , X tạo X ra X một X dạng X đô_thị X dày_đặc X san_sát X và X dựng_đứng X . X Hẻm X / X Ngõ X / X Kiệt X là X một X loại_hình X quy_hoạch_đô_thị X đậm X chất X kiến_trúc X bản_xứ X của X Việt_Nam X , X chúng X phổ_biến X ở X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X và X Hà_Nội X . X Ở X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X khoảng X 65% X cư_dân X sống X trong X những X con X hẻm X . X Các X con X hẻm X là X một X dạng X đô_thị X chưa X được X nghiên_cứu X kỹ_lưỡng X trong X lịch_sử X của X hầu_hết X các X thành_phố X châu X Á. X Chúng X cung_cấp X bối_cảnh X cho X hầu_hết X cuộc_sống X đô_thị X hàng X ngày X và X bản_sắc X dựa X trên X địa_điểm X , X việc X xem_xét X chúng X có_thể X làm X sáng_tỏ X ý_tưởng X truyền_thống X về X một X thành_phố X toàn_cầu X và X góp_phần X tạo X ra X một X quan_niệm X mới X về X đô_thị_hoá X như X IMGID:016583 Anh O móc O trong O túi O áo O ra O ba O chứng_minh O nhân_dân O : O ” O Tôi O lượm O được O trong O đám O rác O này O nè O . O X Cầu X Chà_Và X - X Cầu X Chà_Và X là X một X cây X cầu X bắc X qua X kênh X Tàu X Hủ X , X nối X Quận X 5 X và X Quận X 8 X tại X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Cầu X có X bề X dài X lịch_sử X hơn X 100 X năm X , X làm X thông_thương X vùng X Chợ_Lớn X giữa X quận X 8 X và X quận X 5 X . X IMGID:016584 Trước O giờ O , O phân O rác O ra O thỉnh_thoảng O cũng O thấy O . O X Rạch_Xuyên_Tâm X - X Rạch_Xuyên_Tâm X là X một X tuyến X kênh_rạch X ở X thành_phố X Hồ_Chí_Minh X dài X 6,2 X km X , X có X 3 X tuyến X nhánh X dài X 1,94 X km X tổng X chiều X dài X là X 8,2 X km X . X Tuyến X kênh X này X gồm X rạch X Cầu X Bông X , X rạch X Cầu X Sơn X , X rạch X Long_Vân X Tự X , X rạch X Lăng X xuất_phát X từ X kênh X Nhiêu_Lộc X – X Thị_Nghè X ở X quận X Bình_Thạnh X chảy X đến X sông X Vàm_Thuật X ở X quận X Gò_Vấp X . X Con X rạch X này X là X nơi X sống X của X hàng X ngàn X người_dân X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X . X Họ X từ X nhiều X năm X nay X phải X ăn X , X ngủ X bên X dòng X kênh X hôi_thối X ngập X rác_thải X và X bệnh_dịch X . X Khu X này X được X tờ X nhật_báo X Tuổi_Trẻ X cho X là X nơi X ô_nhiễm X nhất X thành_phố X . X Ô_nhiễm X nhựa X - X Ô_nhiễm X chất X nhựa X , X ô_nhiễm X chất_dẻo X là X sự_tích X tụ X của X nhựa X các X đối_tượng X và X các X hạt X trong X môi_trường X của X Trái_Đất X mà X ảnh_hưởng X xấu X đến X động_vật X hoang_dã X , X môi_trường X sống X hoang_dã X và X con_người X . X Nhựa X hoạt_động X như X chất X ô_nhiễm X được X phân_loại X thành X các X mảnh X vụn X vi_mô X , X trung_bình X hoặc X vĩ_mô X , X dựa X trên X kích_thước X . X Nhựa X không X đắt X và X bền X , X do_đó X mức_độ X sản_xuất X nhựa X của X con_người X cao X . X Tuy_nhiên X , X cấu_trúc X hoá_học X của X hầu_hết X các X loại X nhựa X khiến X chúng X có X khả_năng X chống X lại X nhiều X quá_trình X thoái_hoá X tự_nhiên X và X kết_quả X là X chúng X bị X phân_huỷ X chậm X . X Hai X yếu_tố X này X kết_hợp X với X nhau X đã X dẫn X đến X tình_trạng X ô_nhiễm X nhựa X trong X môi_trường X ngày_càng X gia_tăng X . X Ô_nhiễm X nhựa X có_thể X ảnh_hưởng X đến X đất_đai X , X đường_thuỷ X và X đại_dương X . X Người X ta X ước_tính X rằng X 1,1 X đến X 8,8 X triệu X tấn X rác_thải X nhựa X từ X các X cộng_đồng X ven X biển X đi X vào X đại_dương X mỗi X năm X . X Các X sinh_vật X sống X , X đặc_biệt X là X động_vật X biển X , X có_thể X bị X tổn_hại X do X các X tác_động X cơ_học X , X chẳng_hạn X như X vướng X vào X các X đồ_vật X bằng X nhựa X , X các X vấn_đề X liên_quan X đến X việc X ăn X phải X chất_thải X nhựa X hoặc X do X tiếp_xúc X với X các X hoá_chất X bên X trong X nhựa X gây X cản_trở X sinh_lý X của X chúng X . X Ảnh_hưởng X đến X con_người X bao_gồm X sự X phá X vỡ X các X cơ_chế X nội_tiết_tố X khác X nhau X . X Tính X đến X năm X 2018 X , X khoảng X 380 X triệu X tấn X nhựa X được X sản_xuất X trên X toàn X thế_giới X mỗi X năm X . X Từ X những X năm X 1950 X đến X năm X 2018 X , X ước_tính X có X khoảng X 6,3 X tỷ X tấn X nhựa X đã X được X sản_xuất X trên X toàn X thế_giới X , X trong X đó X ước_tính X 9% X đã X được X tái_chế X và X 12% X khác X đã X được X đốt X . X Một X lượng X lớn X rác_thải X nhựa X này X đi X vào X môi_trường X , X với X các X nghiên_cứu X cho X thấy X xác X của X 90% X loài X chim X biển X có X chứa X các X mảnh X vụn X nhựa X . X Ở X một_số X khu_vực X , X đã X có X những X nỗ_lực X đáng_kể X nhằm X giảm X mức_độ X phổ_biến X của X ô_nhiễm X nhựa X tự_do X , X thông_qua X giảm X tiêu_thụ X nhựa X , X dọn X rác X và X thúc_đẩy X tái_chế X nhựa X . X Một_số X nhà_nghiên_cứu X cho X rằng X vào X năm X 2050 X có_thể X có X nhiều X nhựa X hơn X cá X trong X đại_dương X theo X trọng_lượng X . X Vụ X sập X trần X siêu_thị X Riga X - X Vụ X sập X trần X siêu_thị X ở X Riga X , X Latvia X xảy X ra X vào X lúc X 17:41 X ngày X 21 X tháng X 11 X năm X 2013 X , X nóc X trần X của X siêu_thị X Maxima_XX X ở X Riga X , X Latvia X đột_nhiên X đổ X sập X khiến X gần X 100 X người X thương X vong X , X trong X đó X có X 54 X người X chết X . X Vụ_việc X IMGID:016585 Gặp O giấy O của O người O quen O thì O trả O , O chẳng O biết O của O ai O thì O ... O thôi O . O X Lý_Văn_Lượng X - X Lý_Văn_Lượng X là X một X bác_sĩ X nhãn_khoa X người X Trung_Quốc X công_tác X tại X Bệnh_viện X Trung_ương X Vũ_Hán X . X Giuse X Nguyễn_Hữu_Triết X - X Giuse X Nguyễn_Hữu_Triết X là X một X linh_mục X Công_giáo X người X Việt X . X Ông X là X nhạc_sĩ X Công_giáo X , X chuyên X viết X sách X về X các X đề_tài X Công_giáo X và X nguyên X là X Trưởng X ban X mục X vụ X Văn_hoá X của X Tổng_Giáo_phận X Sài_Gòn X . X Tuy_nhiên X , X ông X được X nhiều X người X biết X đến X vì X là X một X trong X những X nhà X sưu_tập X đồ_cổ X hàng_đầu X tại X Việt_Nam X . X Hồng X kỳ X - X Hồng X kỳ X là X tạp_chí X chính_luận X do X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X xuất_bản X . X Đây X là X một X trong X " X Hai X Tờ X Báo X và X Một X Tạp_Chí X " X trong X thập_niên X 1960 X và X 1970 X . X Hai X tờ X báo X là X Nhân_Dân X nhật_báo X và X Quang_Minh X nhật_báo X . X Giải_phóng_quân X báo X cũng X được X coi X là X một X trong X số X đó X . X Văn_kiện X đầu_đề X đỏ X - X Văn_kiện X đầu_đề X đỏ X là X loại X văn_bản X chính_thức X có X dòng X chữ X lớn X màu X đỏ X ở X đầu X trang X thường X dùng X trong X các X cơ_quan X ban_ngành X của X chính_phủ X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X CET X - X CET X là X kỳ X thi X ngoại_ngữ X tiếng X Anh X của X Trung_Quốc X dành X cho X sinh_viên X đại_học X và X sau_đại_học X . X Kỳ X thi X đã X được X triển_khai X từ X năm X 1986 X và X tới X nay X có X trên X 18 X triệu X thí_sinh X tham_gia X hàng X năm X . X Kỳ X thi X gồm X 2 X hệ X là X CET4 X và X CET X Chùa X Hang X - X Chùa X Hang X ở X xã X An_Hải X , X đảo X Lý_Sơn X , X được X lập X ra X dưới X triều X vua X Lê_Kính_Tông X bởi X ông X Trần_Công_Thành X , X một X trong X những X người X đã X ở X đây X tạo_dựng X cùng X với X việc X khẩn_hoang X , X mở X đất X lập X làng X An_Hải X , X An_Vĩnh X xưa X . X Gọi X là X chùa X Hang X vì X chùa X nằm X trong X một X hang X đá X lớn X nhất X trong X hệ_thống X hang_động X ở X Lý_Sơn X , X được X tạo X ra X từ X dãy X núi X Thới_Lới X , X màu X nham_thạch X , X vách X núi X dựng_đứng X cao X gần X 20 X m X . X Chùa X Hang X đã X được X Bộ X Văn_Hoá X - X Thể_thao X và X Du_lịch X xếp_hạng X thắng_cảnh X quốc_gia X theo X quyết_định X số X 921 X ngày X 20 X tháng X 7 X năm X 1994 X . X Chùa X nằm X cách X cảng X Sa_Kỳ X chừng X hơn X 25 X km X nữa X về X phía X đông X nam X . X Theo X sách X " X Đại_Nam_nhất_thống X chí X " X của X Quốc_sử_quán X Triều_Nguyễn X có X viết X về X chùa X Hang X : X phía X dông X đảo X có X động X , X trên X động X có X chùa X máy X gian X , X có X giường X đá X , X kỷ X đá X , X hai X bên X hữu X động X có X giếng X nước X trong X ngọt X , X xung_quanh X cây_cối X tốt_tươi X , X khi X có X giặc X biển X thì X dân X phường X ẩn_nấp X nơi X đây X " X Chùa X Hang X có X nguồn_gốc X là X ngôi X đền X của X người X Champa X thờ X các X vị X thần X Bà X La_Môn X , X sau_này X khi X người X Việt X đến X khai_phá X vùng_đất X lý_sơn X vào X đầu X thế_kỷ X XVII X , X chùa X thành X nơi X tu X tiên X và X sau_này X thành X nơi X thờ X Phật X . X Sân X chùa X trước X cửa X hang X nhìn X ra X biển X . X Giữa X sân X có X một X hồ_sen X có X tượng X Phật X . X Quanh X sân X là X những X cây X bàng X biển X cổ_thụ X đến X hàng X trăm_năm X . X Hang X sâu X 24 X m X , X bề X rộng X 20m X , X trần X hang X cao X 3,2 X m X , X diện_tích X 480 X m² X . X Trong X hang X có X bàn_thờ X các X Phật_Di_Đà X , X Như X Lai X , X Di_Lặc X ở X chính X giữa X ; X bàn_thờ X sư X tổ X Đạt_Ma X IMGID:016586 Công_chuyện O bận O quá O mà O ” O . O X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X Arya X bàn X bên X thỉnh_thoảng X lại X trêu_ghẹo X tôi X bằng X tiếng X Nga X - X Arya X bàn X bên X thỉnh_thoảng X lại X trêu_ghẹo X tôi X bằng X tiếng X Nga X viết X tắt X Roshidere X là X một X loạt X light X novel X do X SunSunSun X viết X và X Momoco X đảm_nhận X vai_trò X minh_hoạ X . X Ban_đầu X , X ấn_phẩm X xuất_bản X trực_tuyến X dưới X dạng X 2 X truyện_ngắn X trên X trang_web X xuất_bản X tiểu_thuyết X Shōsetsuka X ni X Narō X từ X ngày X 6 X tháng X 5 X đến X ngày X 27 X tháng X 5 X năm X 2020 X . X Sau X đó X , X Kadokawa_Shoten X mua X lại X light X novel X , X đồng_thời X xuất_bản X 9 X tập X cùng X 1 X tập X truyện_ngắn X từ X tháng X 3 X năm X 2021 X dưới X ấn X hiệu X Kadokawa_Sneaker_Bunko X . X Chuyển_thể X manga X của X Tenamachi_Saho X đăng X dài X kỳ X trên X trang_web X và X ứng_dụng X Magazine_Pocket X của X Kodansha X từ X tháng X 10 X năm X 2022 X . X Phiên_bản X anime X truyền_hình X chuyển_thể X do X xưởng X Doga_Kobo X sản_xuất X và X chính_thức X lên X sóng X từ X tháng X 7 X năm X 2024 X . X Enzyme X phiên X mã X ngược X - X Phiên X mã X ngược X là X quá_trình X tổng_hợp X chuỗi X đơn X DNA X từ X khuôn_mẫu X RNA X thông_tin X . X Quá_trình X phiên X mã X ngược X nói X trên X chỉ X thực_hiện X được X nhờ X một X loại X enzyme X đặc_trưng X gọi X là X enzyme X phiên X mã X ngược X . X Trong X hình X 1 X : X Quá_trình X mà X DNA X tạo X ra X RNA X gọi X là X phiên X mã X , X được X xúc_tác X bởi X enzyme X phiên X mã X RNA X polymerase X . X Còn X quá_trình X ngược_lại X mà X RNA X tạo X ra X DNA X gọi X là X phiên X mã X ngược X , X được X xúc_tác X bởi X enzyme X phiên X mã X ngược X Bởi_vì X quá_trình X này X tổng_hợp X nên X DNA X , X nên X enzyme X này X có X chức_năng X tương_tự X enzyme X DNA-polymeraza X trong X nhân X đôi X DNA X bình_thường X ; X nhưng X nó X lại X dựa X vào X khuôn_mẫu X là X RNA X , X nên X tên X đầy_đủ X của X nó X trong X các X giáo_trình X Sinh_hoá_học X hoặc X Di_truyền_học X phân_tử X gọi X là X DNA-polymerase X phụ_thuộc X RNA X hoặc X DNA-polymerase X tạo X bởi X RNA X IMGID:016587 Anh O Âm B-PER cầm O mấy O cái O giấy O , O vuốt O thẳng O rồi O cất O vào O cặp O , O cẩn_trọng O như O giấy_tờ O của O chính O mình O ... O X Cải_cách_điền_địa X - X Cải_cách_điền_địa X là X tên X gọi X chung X cho X 2 X đợt X phân_phối X lại X ruộng_đất X trong X khuôn_khổ X chương_trình X Cải_cách X nông_nghiệp X và X Phát_triển X nông_thôn X ở X miền X Nam X từ X 1954-1975 X sau X Hiệp_định X Genève X do X Việt_Nam X Cộng_hoà X thực_hiện X . X Chiếu X thoái_vị X của X Bảo_Đại X - X Bản X Chiếu X thoái_vị X của X Bảo_Đại X chính_thức X chấm_dứt X Nhà X Nguyễn X và X chế_độ_quân_chủ X ở X Việt_Nam X . X Chiếu X được X Phạm_Khắc_Hoè X - X Tổng_lý X ngự_tiền X văn_phòng X của X triều_đình X Huế X soạn X tại X điện X Kiến_Trung X , X hoàng_thành X Huế X , X rồi X được X đưa X ra X niêm_yết X tại X Phú_Văn_Lâu X từ X ngày X 25/8/1945 X . X Ngày X 29/8 X , X khi X đại_diện X Việt_Minh X là X Trần_Huy_Liệu X và X Cù_Huy_Cận X đến X cung_điện X để X tiếp_thu X bàn_giao X , X lúc X đầu X Bảo_Đại X đưa X bản X Tuyên_ngôn X cho X Trần_Huy_Liệu X . X Nhưng X ông X này X hội_ý X với X người X đồng_hành X và X tâu X với X Bảo_Đại X rằng X : X Thưa_Hoàng X thượng X , X nhân_danh X dân_tộc X Việt_Nam X , X chúng_tôi X nhận X bản X văn X này X rất X nhẹ_nhàng X , X không X câu_nệ X . X Nhưng X , X chúng_tôi X kính X xin X Hoàng_thượng X cho X tổ_chức X một X buổi X lễ X vắn_tắt X , X trong X đó X xin X Hoàng_thượng X công_khai X tuyên_bố X cho X mọi X người X biết X . X Theo X lời X yêu_cầu X của X Trần_Huy_Liệu X , X chiều X ngày X 30 X tháng X 8 X , X 1945 X , X Bảo_Đại X mặc X triều_phục X và X đọc X bản X Tuyên_ngôn X Thoái_vị X trước X hàng X ngàn X người X tụ_họp X vội_vã X trước X cửa X Ngọ_Môn X , X như X sau X : X Thời_sự X ký X - X Thời_sự X ký X là X một X trong X các X tạp_chí X ngầm X xuất_bản X lâu X nhất X tại X Liên_Xô X giai_đoạn X sau X Stalin X . X Tập_san X đưa X tin X những X vi_phạm X dân_quyền X và X thủ_tục X tư_pháp X của X chính_phủ X Liên_Xô X và X phản_ứng X của X công_dân X khắp X nước X . X Ra_mắt X vào X tháng X 4 X năm X 1968 X , X tạp_chí X chóng X trở_thành X giọng X nói X chính X của X phong_trào X nhân_quyền X Liên_Xô X ở X trong X và X ngoài X nước X . X 15 X năm X , X Thời_sự X ký X loan X tin X 424 X phiên_toà X chính_trị X , X có X tất_cả X 753 X bị_cáo X phải X khép X tội X . X Bên X cạnh X đó X có X 164 X người X bị X tuyên_bố X là X mất_trí X và X bị X bắt X đi X điều_trị X vô_thời_hạn X ở X các X bệnh_viện X tâm_thần X . X Năm X 1973 X , X nhà X tiểu_thuyết X và X phê_bình_văn_học X Lydia_Chukovskaya X viết X " X cuộc X đàn_áp X sách_vở X samizdat X , X Thời_sự X ký X , X cùng X với X Sakharov X , X Solzhenitsyn X , X và X hàng X trăm X người X khác X không_thể X gọi X là X đấu_tranh_tư_tưởng X được X , X mà X một X lần X nữa X chính X là X thủ_đoạn X khoá X mồm X người_dân X qua X các X nhà_giam X và X trại X lao_động X . X Bất_kể X sự X quấy_rối X ngày_ngày X của X chính_quyền X Liên_Xô X , X hơn X 60 X số X của X Thời_sự X ký X được X soạn X và X truyền X đi X lưu_hành X từ X tháng X 4 X năm X 1968 X đến X tháng X 8 X năm X 1983 X . X Số X 59 X tháng X 11 X năm X 1980 X bị X cơ_quan X an_ninh X Liên_Xô X tịch_thu X . X Số X chót X là X số X 64 X tháng X 6 X năm X 1982 X không X đưa X vào X lưu_hành X cho X đến X cuối X tháng X 8 X năm X sau X . X Tuy X tài_liệu X đã X được X thu_thập X và X chứng_thực X đến X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 1982 X , X nhưng X số X 65 X không X được X lưu_hành X . X Trò X lừa_bịp X UFO X Aztec X , X New_Mexico X - X Trò X lừa_bịp X UFO X Aztec X , X New_Mexico X ( X đôi_lúc X còn X gọi X là X " X Roswell X khác X " X là X một X vụ X rơi X đĩa_bay X được X cho X là X xảy X ra X vào X năm X 1948 X tại X Aztec X , X New_Mexico X . X Câu_chuyện X này X được X Frank_Scully X xuất_bản X lần X đầu_tiên X vào X năm X 1949 X trong X bài X viết X IMGID:016588 Vừa O thấy O bóng O anh O Nghĩa B-PER đi O vào O là O mấy O chị O ở O xóm O ve_chai O ở O P. B-LOC 17 I-LOC , O Gò_Vấp B-LOC đã O đon_đả O thông_báo O : O ” O Bữa_qua O ... O không O nhặt O được O gì O hết O . O X Giáo_hoàng X Grêgôriô_II X - X Grêgôriô X II X là X vị X giáo_hoàng X thứ X 89 X của X giáo_hội X Công_giáo X . X Ông X là X người X kế_nhiệm X Giáo_hoàng X Constantinô X và X đã X được X giáo_hội X suy_tôn X là X thánh X sau X khi X qua_đời X . X Theo X niên_giám X toà_thánh X năm X 1806 X thì X ngài X đắc_cử X Giáo_hoàng X vào X năm X 715 X và X cai_quản X giáo_hội X trong X 16 X năm X 8 X tháng X 24 X ngày X . X Niên_giám X toà_thánh X năm X 2003 X xác_định X triều_đại X của X ngài X bắt_đầu X vào X ngày X 19 X tháng X 5 X năm X 715 X và X kết_thúc X vào X ngày X 11 X tháng X 2 X năm X 731 X . X Giáo_hoàng X Hilariô X - X Giáo_hoàng X Hilariô X là X người X kế_nhiệm X giáo_hoàng X Lêô X I X và X là X vị X Giáo_hoàng X thứ X 46 X . X Ông X đã X được X suy_tôn X là X thánh X của X nhà_thờ X công_giáo X . X Theo X niên_giám X toà_thánh X năm X 1806 X thì X ông X lên X đắc_cử X năm X 461 X và X ở X ngôi X Giáo_hoàng X trong X 6 X năm X . X Niên_giám X toà_thánh X năm X 2003 X xác_định X Triều_đại X của X ông X kéo_dài X từ X ngày X 19 X tháng X 11 X năm X 461 X cho X tới X ngày X 29 X tháng X 2 X năm X 468 X . X Tên X khai_sinh X của X ông X là X Hilarius X hoặc X Hilarus X cũng X có_khi X được X ghi X là X Hilary X được X sinh X ra X tại X Sardinia X , X Ý X mặc_dù X năm X sinh X không X xác_định X . X Triều_đại X Giáo_hoàng X của X ông X kéo_dài X từ X ngày X 17 X tháng X 11 X năm X 461 X và X kết_thúc X khi X ông X qua_đời X ngày X 28 X tháng X 2 X năm X 468 X . X Tuy_nhiên X tính X chính_xác X của X các X ngày_tháng X này X còn X đang X được X xem_xét X . X Liber_Pontificalis X cho X biết X sau X khi X Giáo_hoàng X Lêô X I X qua_đời X , X một X phó X trợ X tế X ( X archdeacon X ) X tên X là X Hilarius X , X sinh X tại X Cagliari X , X ở X Sardinia X , X Ý X đã X được X bầu X làm X Giáo_hoàng X và X được X tấn_phong X ngày X 19 X tháng X 11 X năm X 461 X . X Giáo_hoàng X Hônôriô_II X - X Hônôriô X II X là X người X kế_nhiệm X Giáo_hoàng X Callixtus_II X và X là X vị X giáo_hoàng X thứ X 163 X của X Giáo_hội X Công_giáo X . X Theo X niên_giám X toà_thánh X năm X 1806 X thì X ông X đắc_cử X Giáo_hoàng X năm X 1124 X ở X ngôi X Giáo_hoàng X trong X 5 X năm X 18 X - X 25 X ngày X . X Niên_giám X toà_thánh X năm X 2003 X xác_định X ông X đắc_cử X Giáo_hoàng X vào X ngày X 15 X tháng X 12 X năm X 1124 X , X ngày X khai_mạc X chức_vụ X mục X tử X đoàn X chiên X chúa X là X ngày X 21 X tháng X 12 X và X qua_đời X ngày X 13 X tháng X 2 X năm X 1130 X . X Alexander_Agricola X - X Alexander_Agricola X là X nhà X soạn X nhạc X Pháp-Flemish X của X thời_kỳ X Phục_hưng X . X Là X một X thành_viên X nổi_bật X của X Grande X chapelle X , X ông X là X một X nhà X soạn X nhạc X nổi_tiếng X trong X các X năm X 1500 X và X âm_nhạc X của X ông X được X phân_phối X rộng_rãi X khắp X châu_Âu X . X Là X một X trong X những X nhà X soạn X nhạc X quan_trọng X của X cả X nhạc X thế_tục X và X nhạc X tôn_giáo X . X Pierre_Lambert X de X la X Motte X - X Phêrô X ( X Pierre X ) X Lambert X de X la X Motte X ( X 1624 X – X 1679 X ) X là X một X Giám_mục X , X nhà X truyền_giáo X người X Pháp X . X Ông X là X người X sáng_lập X Hội X Thừa X sai X Paris X ở X châu_Á X và X là X người X thành_lập X Dòng X Mến_Thánh_Giá X Việt X Nam X . X Ông X cùng X với X François_Pallu X là X 2 X Giám_mục X đầu_tiên X cai_quản X mục X vụ X tại X Việt_Nam X . X Giáo_hoàng X Clêmentê_II X - X Clêmentê X II X là X người X kế_nhiệm X Giáo_hoàng X Gregory_VI X sau X khi X vị X này X bị X cưỡng_bách X từ_chức X vào X ngày X 20 X tháng X 12 X năm X 1046 X IMGID:016589 Hôm_nay O thì O đang O lựa O đây O ” O . O X IMGID:016590 Anh O Nghĩa B-PER xắn O tay_áo O lên O cùng O với O mấy O chị O xáo O tung O mớ O vỏ O hộp O , O giấy O vụn O , O sách O tập O cũ O các O loại O . O IMGID:016591 Trong O một O cuốn O sách O cũ O chợt O rơi O ra O tấm O thẻ O sinh_viên O của O một O cô O gái O , O hết O hạn O năm O … O 2001 O . O X IMGID:016592 Mọi O người O cùng O cười O : O ” O Xui O quá O hả O ? O Thôi O , O cứ O cất O làm O kỷ_niệm O , O biết_đâu O ... O ” O . O X Ếch X giun X nguyễn X - X Ếch X giun X nguyễn_là X một X loài X ếch X giun X sọc X thuộc X họ X Ếch X giun X mới X được X phát_hiện X tại X cao_nguyên X Kon_Tum X , X miền X Trung X Việt_Nam X vào X năm X 2006 X và X được X công_bố X năm X 2012 X . X Tên X loài X này X được X đặt_để X vinh_danh X Nguyễn_Quảng_Trường X và X Nguyễn_Thiên_Tạo X , X hai X nhà X sinh_vật_học X Việt_Nam X có X đóng_góp X trong X việc X phát_hiện X ra X loài X này X . X Sinh_học X quần_thể X - X Sinh_học X quần_thể X là X một X lĩnh_vực X của X sinh_học X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X sinh_vật X trên X nhiều X mặt_khác X nhau X . X Thuật_ngữ X này X dịch X từ X tiếng X Anh X : X Population X biology X , X tiếng X Pháp X : X biologie X des X populations X . X Sinh_học X quần_thể X chuyên X nghiên_cứu X về X quần_thể X ở X các X mặt X : X cấu_trúc X phân_bố X cá_thể X trong X sinh X cảnh X quần_thể X sinh_sống X , X sinh_trưởng X , X các X tương_tác X giữa X các X cá_thể X cùng X quần_thể X , X di_cư X hay X nhập_cư X , X các X quá_trình X di_truyền X và X tiến_hoá X xảy X ra X trong X quần_thể X v X . X v X . X mà X không X phải X là X cá_thể X . X Nội_dung X chủ_yếu X của X sinh_học X quần X thể_hiện_đại X là X về X lĩnh_vực X sinh_thái_học X và X lĩnh_vực X di_truyền_học X . X IMGID:016593 Đi O tìm O giấy_tờ O rơi O , O những O trạm O trung_chuyển O rác O và O các O điểm O thu_mua O phế_liệu O là O ” O mối O ruột O ” O , O những O người O bán O hàng O rong O , O sửa O xe O , O thu_lượm O là O những O cộng_tác_viên O thân_thiết O vì O ” O đi O bộ O , O đi O xe_đạp O , O ngồi O cố_định O một O chỗ O mới O có O nhiều O cơ_hội O nhìn O xuống O đường O chứ O ” O . O X Nhà_hát X Lớn X Hà_Nội X - X Nhà_hát X Lớn X Hà_Nội X là X một X công_trình X kiến_trúc X tại X thành_phố X Hà_Nội X , X Việt_Nam X , X phục_vụ X biểu_diễn X nghệ_thuật X . X Nhà_hát X toạ_lạc X trên X quảng_trường X Cách_mạng_tháng_Tám X , X vị_trí X ở X số X 1A X phố X Tràng_Tiền X , X phường X Tràng_Tiền X , X quận X Hoàn_Kiếm X , X thành_phố X Hà_Nội X , X không X xa X hồ X Hoàn_Kiếm X và X Bảo_tàng X Lịch_sử X Việt_Nam X , X cạnh X khách_sạn X Hilton_Hanoi_Opera X , X nhìn X ra X các X vườn X hoa X Nhà_hát X Lớn X và X vườn X hoa X 19-8 X . X Công_trình X được X người X Pháp X khởi_công X xây_dựng X năm X 1901 X và X hoàn_thành X năm X 1911 X , X theo X mẫu X Nhà_hát X Opéra_Garnier X ở X Paris X nhưng X mang X tầm_vóc X nhỏ X hơn X và X sử_dụng X các X vật_liệu X phù_hợp X với X điều_kiện X khí_hậu X địa_phương X . X Tác_phẩm X của X hai X kiến_trúc_sư X Harlay X và X Broyer X mang X nhiều X màu_sắc X , X đường_nét X kiến_trúc X của X các X nhà_hát X ở X miền X Nam X nước X Pháp X , X có X cách X tổ_chức X mặt_bằng X , X không_gian X biểu_diễn X , X cầu_thang X , X lối X vào X sảnh X . X giống X với X các X nhà_hát X ở X châu_Âu X đầu X thế_kỷ X 20 X . X Mặc_dù X là X một X công_trình X kiến_trúc X mang X tính X chiết_trung X , X được X pha_trộn X nhiều X phong_cách X , X nhưng X Nhà_hát X Lớn X Hà_Nội X vẫn X mang X đậm X dáng_vẻ X Tân_cổ_điển X Pháp X , X đặc_biệt X ở X kết_cấu X kiến_trúc X , X kiểu X mái X hai X mảng X lợp X ngói X đá X đen X cùng X các X hoạ_tiết X trang_trí X bên X trong X . X Ra_đời X muộn X hơn X các X nhà_hát X ở X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X và X Hải_Phòng X , X nhưng X Nhà_hát X Lớn X Hà_Nội X có X kiến_trúc X hoàn_chỉnh X nhất X và X trở_thành X hình_ảnh X quen_thuộc X và X đặc_trưng X của X thành_phố X Hà_Nội X . X Ngay X từ X khi X hoàn_thành X , X Nhà_hát X Lớn X đã X giữ X vai_trò X một X trong X những X trung_tâm X văn_hoá X quan_trọng X của X thủ_đô X , X nơi X diễn X ra X thường_xuyên X các X hoạt_động X văn_hoá X , X biểu_diễn X nghệ_thuật X . X Nhà_hát X Lớn X là X nơi X khai_sinh X và X tôn_vinh X kịch_nghệ X cùng X sân_khấu X Việt_Nam X , X cũng X như X các X loại_hình X nghệ_thuật X giao_hưởng X , X hợp_xướng X , X nhạc_kịch X , X vũ_kịch X . X Không_chỉ X vậy X , X nhà_hát X còn X là X một X địa_điểm X mang X đậm X những X dấu_ấn X lịch_sử X , X từng X là X nơi X Quốc_hội X đầu_tiên X của X nước X Việt_Nam X độc_lập X nhóm_họp X và X thông_qua X Hiến_pháp X năm X 1946 X , X bản X Hiến_pháp X đầu_tiên X của X Việt_Nam X cũng X như X danh_sách X chính_phủ X Liên_hiệp X Kháng_chiến X Việt_Nam X Dân_chủ X Cộng_hoà X Toàn_quốc X Kháng_chiến X Uỷ_viên X Hội X Quốc_gia X Cố_vấn X đoàn X Sau X một X thời_gian X dài X bị X xuống_cấp X , X công_trình X lấy X lại X được X vẻ X đẹp X xưa X cũ X sau X đợt X trùng_tu X từ X năm X 1995 X đến X năm X 1997 X , X chuẩn_bị X cho X Hội_nghị X thượng_đỉnh X của X Cộng_đồng X Pháp X ngữ X . X Ngày_nay X , X Nhà_hát X Lớn X là X một X trong X những X địa_điểm X biểu_diễn X quan_trọng X bậc X nhất X ở X Hà_Nội X , X được X những X người X làm X nghệ_thuật X coi X như X một X " X ngôi X đền X " X dành X cho X nghệ_thuật X cổ_điển X . X Cũng X như X nhiều X công_trình X kiến_trúc X và X cả X những X loại_hình X văn_hoá X phi X vật_thể X khác X , X Nhà_hát X Lớn X Hà_Nội X trở_thành X minh_chứng X cho X một X giai_đoạn X lịch_sử X của X thành_phố X , X thời_kỳ X mà X các X nền X văn_hoá X giao_thoa X lẫn X nhau X . X Khách_sạn X Saigon_Morin X - X Khách_sạn X Saigon_Morin X là X một X khách_sạn X 4 X sao X toạ_lạc X ở X số X 30 X , X đường X Lê_Lợi X , X phường X Phú_Hội X , X trung_tâm X thành_phố X Huế X . X IMGID:016594 Từ O ngày O trở_nên O thân_thiết O với O các O nhân_viên O của O Khai_Minh B-ORG , O những O người O lao_động O vốn O rất O thầm_lặng O bên O lề_đường O này O như O vui O hẳn O lên O . O X Phố X Hàng X Bồ X - X Phố X Hàng X Bồ X nằm X trong X khu_vực X phố X cổ X Hà_Nội X . X Thời_kì X thuộc X Pháp X vào X cuối X thế_kỉ X XIX X phố X có X tên X tiếng X Pháp X là X Rue X des X Paniers X . X Từ X sau X năm X 1945 X phố X chính_thức X mang X tên X Hàng X Bồ X . X Cùng X thời_gian X đó X phố X là X nơi X tập_trung X các X cửa_hàng X bán X dụng_cụ X đan X bằng X tre X nứa X như X bồ X , X sọt X , X thúng_mủng X . X Vào X những X dịp X Tết_Nguyên_Đán X hàng_hoá X truyền_thống X được X chất X đầy X trên X phố X , X kẻ X mua X người X bán X tấp_nập X . X Kế_Sách X - X Kế_Sách X là X một X huyện X thuộc X tỉnh X Sóc_Trăng X , X Việt_Nam X . X Tri_Tôn X - X Tri_Tôn X là X thị_trấn X huyện_lỵ X của X huyện X Tri_Tôn X , X tỉnh X An_Giang X , X Việt_Nam X . X Phố X Hàng_Đào X - X Phố X Hàng_Đào X ( X 行桃 X ) X là X một X phố X trong X khu_phố X cổ X Hà_Nội X . X Phố X Hàng_Đào X nằm X theo X hướng X bắc X - X nam X , X dài X khoảng X 260m X . X Đầu X phía X nam X của X phố X là X quảng_trường X Đông_Kinh_Nghĩa_Thục X sát X bờ X hồ X Hoàn_Kiếm X , X đầu X phía X bắc X giáp X phố X Hàng X Ngang X . X Phía X tây X của X phố X là X các X nhà X mang X số_chẵn X , X phía X đông X là X các X nhà X mang X số_lẻ X . X Tên X phố X có X nguồn_gốc X từ X mặt_hàng X vải X nhuộm X đỏ X được X bán X nhiều X ở X phố X . X Hiện_nay X Hàng_Đào X là X phố X một_chiều X cho X các X phương_tiện X giao_thông X và X vẫn X được X coi X là X phố X buôn_bán X chính X , X đặc_trưng X của X người X Hà_Nội X . X Phố X Cầu X Gỗ X - X Phố X Cầu X Gỗ X là X một X con X phố X cổ X ở X Hà_Nội X , X là X đường X một_chiều X nối X từ X quảng_trường X Đông_Kinh_Nghĩa_Thục X tới X đầu X phố X Hàng_Thùng X Siem_Reap X - X Siem_Reap X là X tỉnh_lỵ X tỉnh X Siem_Reap X , X nằm X ở X tây X bắc X Campuchia X . X Địa_danh X này X theo X tiếng X Khmer X nghĩa_là X " X Xiêm X bại_trận X " X Đây X là X một X thành_phố X rất X hút X khách X du_lịch X vì X vị_trí X của X nó X nằm X ở X cửa_ngõ X vào X khu_vực X quần_thể X Angkor X . X Siem_Reap X có X nhiều X kiến_trúc X kiểu X thuộc X địa X và X kiểu X Tàu X nằm X trong X khu_phố X Tây X , X quanh X chợ X cũ X . X Thành_phố X có X sân_khấu X biểu_diễn X điệu X múa X Apsara X , X các X cửa_hàng X thủ_công X , X các X nông_trại X nuôi X tằm X và X các X cánh X đồng X lúa X của X vùng X nông_thôn X và X làng X chài X , X tràm X chim X gần X hồ X Tonlé_Sap X . X Ngày_nay X , X Siem_Reap X là X một X điểm X đến X nổi_tiếng X của X du_khách X với X nhiều X khách_sạn X và X nhà_hàng X . X Các X khách_sạn X nhà_hàng X nhỏ X nằm X quanh X khu X chợ X cũ X , X các X cơ_sở X lớn X thì X nằm X ở X giữa X sân_bay X Quốc_tế X Angkor X và X dọc X theo X Quốc_lộ X 6 X . X Thành_phố X có X sân_bay X Quốc_tế X Angkor X nối X đến X các X thành_phố X khác X trong X khu_vực X châu_Á X , X trong X đó X có X Việt_Nam X , X chủ_yếu X phục_vụ X du_khách X tham_quan X di_sản X thế_giới X Angkor_Wat X . X An_Cư X , X Tịnh_Biên X - X An_Cư X là X một X xã X thuộc X thị_xã X Tịnh_Biên X , X tỉnh X An_Giang X , X Việt_Nam X . X Lấp_Vò X - X Lấp_Vò X là X một X huyện X thuộc X tỉnh X Đồng_Tháp X , X Việt_Nam X . X Đồ_chơi X - X Đồ_chơi X hay X đồ_hàng X là X một X đồ_vật X được X sử_dụng X để X chơi X , X đặc_biệt X là X đồ_chơi X được X thiết_kế X để X sử_dụng X . X Chơi X với X đồ_chơi X có_thể X là X một X phương_tiện X thú_vị X để X rèn_luyện X trẻ X nhỏ X về X cuộc_sống X trong X xã_hội X . X Các X vật_liệu X khác X nhau X như X gỗ X , X đất_sét X , X giấy X và X nhựa X được X IMGID:016595 ” O Nếu O nhặt O được O , O chúng_tôi O sẽ O cất_giữ O ” O , O ai O cũng O hồ_hởi O hứa O như_vậy O . O X Mai_Chí X - X Mai_Chí X là X bút_hiệu X của X một X nữ X văn_sĩ X Trung_Hoa X . X Hồ_Phong X - X Hồ X Phong X là X bút_hiệu X của X một X ký_giả X , X học_giả X , X thi_sĩ X , X văn_sĩ X Trung_Hoa X . X Người X Mân_Nam X - X Người X Mân_Nam X hay X người X Phúc_Kiến X là X người X Hán X sống X ở X vùng X Mân_Nam X , X tỉnh X Phúc_Kiến X , X Trung_Quốc X , X sử_dụng X tiếng X Mân_Nam X là X ngôn_ngữ X chính X . X Còn X có X các X tên X gọi X khác X như X người X Phúc_Lão X , X Hạc_Lão X người X Người X Mân_Nam X hoặc X Người X Phúc_Kiến X " X Người X Mân_Nam X " X của X trang X này X đề_cập X đến X những X người X có X tiếng X bản_địa X là X tiếng X Mân_Nam X với X phương_ngữ X chủ_đạo X là X tiếng X Mân_Tuyền_Chương X được X nói X ở X Mân_Nam_Đài_Loan X , X Malaysia X , X Singapore X , X Indonesia X , X Philippines X và X bởi X nhiều X người X Hoa X ở X khắp X Đông_Nam X Á. X Thất X đại_ca X tinh X - X Thất X đại_ca X tinh X là X biệt_danh X cho X bảy X ca_sĩ X Thượng_Hải X vang X danh X suốt X thập_niên X 1930 X – X 1940 X . X Tuyển X tú X thời X Thanh X - X Thanh X cung X tuyển X tú X là X đợt X tuyển_chọn X các X thiếu_nữ X chưa X chồng X của X triều_đại X nhà X Thanh X . X Đây X là X hình_thức X tuyển_chọn X nổi_tiếng X nhất X trong X hậu_cung X và X phủ X vương X công X nhà X Thanh X , X cũng X là X loại X đợt X tuyển X hậu_cung X được X ghi X lại X tỉ_mỉ X và X chi_tiết X nhất X trong X lịch_sử X Trung_Quốc X . X Các X Hoàng_hậu X , X phi_tần X , X thê_thiếp X của X vương X công X cùng X cung_nữ X triều X Thanh X đều X được X lựa_chọn X qua X những X đợt X tuyển X này X . X Những X người X tham_gia X đợt X tuyển X này X , X dù X là X Bát_Kỳ X tuyển X tú X hay X Nội_vụ X phủ X tuyển X tú X thì X cũng X đều X được X gọi X chung X là X Tú X nữ X ( X 秀女 X ) X Phụ_nữ X mua_vui X - X Phụ_nữ X giải_khuây X hay X phụ_nữ X mua_vui X là X những X người X phụ_nữ X bị X quân_đội X Đế_quốc X Nhật_Bản X hãm_hiếp X , X ép_buộc X làm X nô_lệ X tình_dục X khi X chiếm_đóng X đất_nước X của X họ X trong X Thế_chiến X II X ; X tiêu_biểu X như X Trung_Quốc X , X Triều_Tiên X và X Đông_Nam X Á. X Theo X ước_tính X của X các X học_giả X Nhật_Bản X thì X ít_nhất X cũng X có X khoảng X 20.000 X người X liên_quan X còn X theo X phía X Trung_Quốc X thì X có X đến X 410.000 X người X nhưng X con_số X chính_xác X vẫn X đang X được X nghiên_cứu X và X tranh_cãi X . X Các X nhà_sử_học X và X các X nhà_nghiên_cứu X tuyên_bố X rằng X đa_số X nạn_nhân X là X những X người X phụ_nữ X Hàn X Quốc-Bắc X Triều_Tiên X , X Trung_Quốc X và X Đông_Nam X Á. X Phụ_nữ X ở X những X quốc X gia-khu X vực X này X bị X đưa X vào X các X trạm X của X quân_đội X Nhật X nằm X trên X khắp X những X lãnh_thổ X mà X đế_quốc X này X chiếm X được X . X Phụ_nữ X trẻ X thường X bị X lính X Nhật X bắt_cóc X khỏi X gia_đình X , X một_số X trường_hợp X khác X được X tuyển_mộ X để X " X vào X làm_việc X trong X quân_đội X " X có X tài_liệu X ghi_chép X lại X rằng X quân_đội X Nhật X tuyển_dụng X những X người X " X phụ_nữ X giải_khuây X " X thông_qua X sự X ép_buộc X . X Tuy_nhiên X , X lại X có X một_vài X người X Nhật X như X nhà_sử_học X Hata_Ikuhiko X tuyên_bố X bác_bỏ X ý_kiến X cho X rằng X có X sự X cấu_kết X tuyển_mộ X ép_buộc X phụ_nữ X giải_khuây X có X tổ_chức X giữa X chính_phủ X và X quân_đội X nước X này X . X Người X Hoa X - X Người X Hoa X là X một X dân_tộc X có X nguồn_gốc X từ X Trung_Quốc X và X được X công_nhận X là X một X trong X 54 X dân_tộc X của X Việt_Nam X . X Các X tên X gọi X khác X của X họ X là X người X Minh X , X người X Trung_Hoa X , X người X Minh_Hương X , X người X Bắc X , X người X Thanh X , X Khách X nhân X , X họ X cũng X được X gọi X là X người X Đường X người X Trung_Quốc X , X người X Hán X , X hoặc X dân_tộc X IMGID:016596 Tìm O và O trả O . O X Everything X - X Máy X tìm_kiếm X Everything X là X phần_mềm X tìm_kiếm X tập_tin X và X thư_mục X một_cách X nhanh_chóng X cho X Windows X phát_triển X bởi X Voidtool X . X Không X như X những X chương_trình X tìm_kiếm X khác X , X Everything X chỉ X đánh X chỉ X mục X tên X đối_tượng X , X quá_trình X tìm_kiếm X gần X như X ngay_tức_thì X . X Bởi X danh_sách X đối_tượng X được X lấy X từ X bảng X quản_lý X tập_tin X nên X quá_trình X đánh X chỉ X mục X rút X ngắn X lại X còn X vài X giây X đến X vài X phút X . X Bitconnect X - X Bitconnect X hay X BitConnect X là X một X loại_hình X tiền X điện_tử X theo X mô_hình X nguồn X mở X lưu_hành X vào X năm X 2016 X đến X năm X 2018 X liên_quan X đến X một X chương_trình X đầu_tư X năng_suất X cao X vốn X là X một X loại X kế_hoạch X Ponzi X đa_cấp X . X BitConnect X ra_mắt X vào X ngày X 15 X tháng X 3 X năm X 2016 X và X là X một X mô_hình X tài_chính X ứng_dụng X công_nghệ X hoạt_động X như X một X sàn X cho X vay X tiền X điện_tử X sinh X lãi X được X cung_cấp X bởi X một X công_ty X có X tên X Bitconnect_LTD X và X sở_hữu X đồng_tiền X riêng X , X công_ty X này X xếp X thứ X 25 X trên X bảng X xếp_hạng X và X có X giá_trị X vốn X hoá X hơn X 2 X tỷ X USD X . X Bitconnect X từng X là X một X trong X những X nền_tảng X cho X vay X tiền X kỹ_thuật_số X phổ_biến X nhất X trên X thế_giới X với X dịch_vụ X cho X vay X ( X Lending X ) X và X đa_cấp X Sau X khi X quản_trị_viên X nền_tảng X này X đóng X nền_tảng X kiếm X tiền X vào X ngày X 16 X tháng X 1 X năm X 2018 X và X hoàn_trả X khoản X đầu_tư X của X người X dùng X sau X sự_cố X giá_trị X đồng X xu X 92% X niềm X tin X đã X mất X đi X và X giá_trị X của X đồng X xu X giảm X mạnh X xuống X dưới X 1 X đô_la X từ X mức X cao X trước X đó X là X gần X 525 X đô_la X . X QuickTime X - X QuickTime X là X phần_mềm X chạy X video X của X Apple X , X có X 2 X phiên_bản X : X QuickTime X gốc X dành X cho X Windows_XP X hoặc X mới X hơn X , X cũng X như X Mac_OS_X_Leopard X hoặc X mới X hơn X ; X QuickTime_X X hiện X chỉ X dành X cho X Mac_OS_X_Snow X Leopard X , X Lion X và X Mountain_Lion X . X Đồng_dạng X - X Đồng_dạng X là X một X khái_niệm X của X hình_học X mà X trong X đó X các X hình X có X hình_dạng X và X cấu_trúc X giống X nhau X nhưng X khác X nhau X về X kích_thước X . X Nói X một_cách X chính_xác X hai X hay X nhiều X hình X đồng_dạng X là X kết_quả X của X các X phép X biến_hình X hình_học X . X Ví_dụ X các X hình X tự X đồng_dạng X có X sẵn X như X tất_cả X các X hình_tròn X đều X đồng_dạng X với X nhau X , X tất_cả X các X hình_vuông X đều X đồng_dạng X với X nhau X , X tất_cả X các X tam_giác_đều X đều X đồng_dạng X với X nhau X nhưng X không X phải X với X hình X elip X , X chữ_nhật X , X tam_giác X nào X cũng X đồng_dạng X với X nhau X . X Gleinstätten X - X Gleinstätten X là X một X đô_thị X thuộc X huyện X Leibnitz X trong X bang X Steiermark X , X nước X Áo X . X Đô_thị X Gleinstätten X có X diện_tích X 21,9 X km² X , X dân_số X cuối X năm X 2015 X là X 2.831 X người X . X Gleinstätten X nằm X trong X thung_lũng X Sulm X phía X tây X dãy X đồi X Sausal X , X khoảng X trung_độ X giữa X Leibnitz X và X Deutschlandsberg X , X và X khoảng X 35 X km X về X phía X nam X thủ_phủ X Styria X , X Graz X . X Thị_xã X có X lâu_đài X thời X Phục_hưng X Sankt_Stefan X ob X Stainz X - X Sankt_Stefan X ob X Stainz X là X một X đô_thị X thuộc X huyện X Deutschlandsberg X thuộc X bang X Steiermark X , X nước X Áo X . X Đô_thị X Sankt_Stefan X ob X Stainz X có X diện_tích X 49,22 X km² X , X dân_số X thời_điểm X cuối X năm X 2005 X là X 3543 X người X . X Bibliothèque X de X la X Pléiade X - X Bibliothèque X de X la X Pléiade X là X một X bộ X sưu_tập X văn_học X của X nhà_xuất_bản X Pháp X Gallimard X . X Bộ X sưu_tập X này X bao_gồm X các X tác_phẩm X của X những X tác_gia X hàng_đầu X nước X Pháp X và X thế_giới X , X chúng X được X in X IMGID:016597 Trong O các O ngăn_kéo O bàn O của O Nguyễn B-PER Hữu I-PER Phi I-PER , O anh_chàng O sinh_viên O lơ_ngơ O bị O mất O giấy_tờ O dạo O nào O , O nay O là O trưởng_phòng O báo O mất O Công_ty B-ORG Khai_Minh I-ORG , O cất_giữ O hàng O ngàn O giấy_tờ O các O loại O đã O được O tìm O thấy O như_vậy O . O X Hiệp_hội X doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X ( X VJBA X ) X - X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X được X thành_lập X ngày X 02/09/2013 X VJBA X là X một X tổ_chức X xã_hội X nghề_nghiệp X tự_nguyện X của X các X doanh_nghiệp X có X chủ_sở_hữu X là X người X Việt_Nam X hoặc X gốc X Việt_Nam X đang X hoạt_động X lâu X năm X và X có X uy_tín X tại X Nhật_Bản X . X Văn_phòng X trụ_sở X chính X của X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X đặt X tại X 571-1 X Hinodecho X , X Thành_Phố X Isesaki X , X Tỉnh X Gunma X , X Nhật_Bản X . X Lê_Vinh_Quy X - X Lê_Vinh_Quy X là X một X tướng_lĩnh X của X lực_lượng X Công_an X nhân_dân X Việt_Nam X , X hàm X Thiếu_tướng X . X Ông X hiện X là X Uỷ_viên X Ban X Thường_vụ X Tỉnh_uỷ X Đắk_Lắk X , X Bí_thư X Đảng_uỷ X , X Giám_đốc X Công_an X tỉnh X Đắk_Lắk X . X Phùng_Văn_Khai X - X ← X Phùng_Văn_Khai X là X nhà_văn X , X nhà_thơ X quân_đội X , X hiện X là X Phó X Tổng_Biên_tập X của X Tạp_chí X Văn_nghệ X Quân_đội X , X trực_thuộc X Tổng_cục X Chính_trị X Quân_đội X Nhân_dân X Việt_Nam X , X Bộ X Quốc_phòng X Việt_Nam X . X IMGID:016598 Mỗi O sáng O , O nhân_viên O của O công_ty O lại O đến O bàn_giao O những O thứ O họ O đã O tìm O được O ngày O hôm O trước O và O lại O chia O địa_bàn O để O tiếp_tục O . O X FOMO X - X FOMO X , X viết X tắt X của X " X fear X of X missing X out X " X là X cảm_giác X lo_sợ X của X một X người X rằng X mình X đang X không X nắm_bắt X được X những X thông_tin X , X sự_kiện X , X trải_nghiệm X hoặc X quyết_định X có X khả_năng X cải_thiện X cuộc_sống X của X họ X . X FOMO X cũng X có X liên_quan X đến_nỗi X sợ X cảm_giác X hối_tiếc X , X một X nỗi X sợ X có_thể X khiến X người X ta X lo_ngại X rằng X mình X đang X bỏ X lỡ_cơ X hội X có X được X một X mối X quan_hệ X xã_hội X , X một X trải_nghiệm X mới_lạ X , X một X sự_kiện X đáng X nhớ X hoặc X một X khoản X đầu_tư X có X lãi X . X Đặc_trưng X của X FOMO X là X việc X muốn X được X cập_nhật X liên_tục X về X những X điều X người X khác X đang X làm X , X và X nó X có_thể X được X xem X là X nỗi X sợ X rằng X việc X không X tham_gia X vào X điều X gì X đó X là X một X quyết_định X sai_lầm X . X FOMO X có_thể X nảy_sinh X từ X việc X không X được X biết X về X một X cuộc X nói_chuyện X , X bỏ X lỡ X một X chương_trình X truyền_hình X , X không X tham_dự X một X lễ X cưới X hay X bữa X tiệc X , X hoặc X biết X được X rằng X người X khác X vừa X khám_phá X ra X một X nhà_hàng X mới X . X Trong X những X năm X gần X đây X , X FOMO X được X cho X là X nguyên_nhân X của X một_số X dấu_hiệu X tâm_lý X và X hành_vi X tiêu_cực X . X FOMO X có X chiều_hướng X gia_tăng X trong X thời_gian X gần X đây X nhờ X những X tiến_bộ X của X công_nghệ X . X Các X mạng X xã_hội X tạo X điều_kiện X cho X người X sử_dụng X tương_tác X xã_hội X với X nhau X , X nhưng X cũng X cho X họ X thấy X vô_số X những X hoạt_động X mà X họ X không X được X tham_gia X và X vì_thế X có X khả_năng X gây X ra X FOMO X rất X lớn X . X Sự X lệ_thuộc X về X tâm_lý X vào X mạng X xã_hội X có_thể X gây X ra X FOMO X hoặc X thậm_chí X là X nghiện X Internet X . X FOMO X cũng X hiện_hữu X trong X các X trò_chơi X điện_tử X , X hoạt_động X đầu_tư X và X chiến_lược X marketing X . X FOMO X được X cho X là X có X liên_quan X đến X sự X gia_tăng X sầu_muộn X và X lo_âu X , X cũng X như X sự X suy_giảm X chất_lượng X cuộc_sống X . X FOMO X cũng X có X khả_năng X tác_động X đến X các X hoạt_động X kinh_doanh X . X Các X xu_hướng X có_thể X khiến X lãnh_đạo X các X doanh_nghiệp X quyết_định X đầu_tư X dựa X trên X những X điều X mà X họ X cho X là X người X khác X đang X làm X , X thay_vì X chiến_lược X kinh_doanh X của X bản_thân X mình X . X Lạm_dụng X phương X truyền_thông X xã_hội X - X Lạm_dụng X phương_tiện X truyền_thông X xã_hội X là X một X chẩn_đoán X được X đề_xuất X liên_quan X đến X việc X lạm_dụng X phương_tiện X truyền_thông X xã_hội X , X tương_tự X như X nghiện X Internet X và X các X kiểu X phụ_thuộc X kỹ_thuật_số X khác X . X Phương_tiện X truyền_thông X xã_hội X có_thể X đã X vô_tình X thay_đổi X cách X trẻ X suy_nghĩ X , X tương_tác X và X phát_triển X , X một_số X theo X cách X tích_cực X và X một_số X theo X cách X tiêu_cực X . X Nó X có X nhiều X điểm X tương_đồng X với X chẩn_đoán X nghiện X internet X được X công_nhận X rộng_rãi X hơn X , X tuy_nhiên X nó X ảnh_hưởng X đến X phụ_nữ X và X trẻ_em X gái X với X tỷ_lệ X cao X hơn X nam_giới X và X trẻ_em X trai X . X Hội_đồng X Liên_bang X - X Hội_đồng X Liên_bang X là X nội_các X liên_bang X của X Liên_bang X Thuỵ_Sĩ X . X Hội_đồng X gồm X bảy X thành_viên X với X vai_trò X là X nguyên_thủ X quốc_gia X và X chính_phủ X của X Thuỵ_Sĩ X . X Từ X sau X khi X kết_thúc X Thế_chiến X II X , X Hội_đồng X Liên_bang X được X quy_ước X là X một X chính_phủ X đại_liên X hiệp X thường_trực X bao_gồm X đại_diện X của X các X đảng X và X vùng X ngôn_ngữ X lớn X . X Trong X khi X toàn_bộ X Hội_đồng X Liên_bang X chịu X trách_nhiệm X lãnh_đạo X chính_quyền X liên_bang X Thuỵ_Sĩ X , X mỗi X Uỷ_viên X Hội_đồng X đứng X đầu X một X trong X bảy X cơ_quan X IMGID:016599 Ở O văn_phòng O , O Phi B-PER luôn O tay O luôn O miệng O với O cái O máy O điện_thoại O . O IMGID:016600 Nhận O thông_tin O báo O mất O , O tìm_kiếm O địa_chỉ O và O liên_lạc O với O chủ_nhân O những O giấy_tờ O đã O tìm O được O , O mời O người O đến O nhận O , O tính O phí O và O chi_trả O thù_lao O cho O người O nhặt O ... O X Hứa_Kim_Tuyền X - X Hứa_Kim_Tuyền X là X một X nam X nhạc_sĩ X , X ca_sĩ X kiêm X nhà_sản_xuất X thu X âm X người X Việt_Nam X . X Anh X bắt_đầu X sự_nghiệp X của X mình X thông_qua X việc X tham_gia X mùa X đầu_tiên X của X cuộc X thi X Bài X hát X hay X nhất X vào X năm X 2016 X . X Năm X 2017 X , X hiệu_ứng X của X chương_trình X đã X giúp X Tuyền X khẳng_định X tài_năng X của X anh X trước X công_chúng X và X giới X chuyên_môn X , X sau X đó X anh X tạo X bước_ngoặt X khi X cộng_tác X với X Tóc_Tiên X với X ca_khúc X " X Hôm_nay X tôi X cô_đơn X quá X " X Kể X từ X đó X , X anh X bắt_đầu X tham_gia X sáng_tác X và X sản_xuất X nhiều X ca_khúc X cho X các X nghệ_sĩ X khác X gồm X Amee X , X Bảo_Anh X , X Trúc_Nhân X , X Đen_Vâu X , X Hoàng_Dũng X , X Hoàng_Duyên X và X Văn_Mai_Hương X . X Năm X 2022 X , X Tuyền X cộng_tác X với X chín X nghệ_sĩ X khác X để X cho X ra_mắt X album X phòng X thu X solo X đầu_tay X mang X tên X Colours X . X Sau X đó X , X lần_lượt X các X ca_khúc X " X Chưa X quên X người_yêu X cũ X " X " X Anh X chưa X thương X em X đến X vậy X đâu X " X và X " X Rồi X em X sẽ X gặp X một X chàng X trai X khác X " X mà X anh X sáng_tác X dành X cho X Hà_Nhi X , X Myra_Trần X và X Lâm_Bảo_Ngọc X đều X đã X trở_thành X hiện_tượng X và X đưa X tên_tuổi X của X họ X tới X gần X hơn X với X công_chúng X . X Các X ca_khúc X do X Hứa_Kim_Tuyền X thực_hiện X đều X mang X nét X đặc_trưng X và X màu_sắc X khác_biệt X cho X từng X ca_sĩ X anh X hợp_tác X . X Với X việc X gặt_hái X được X nhiều X thành_công X cả X về X mặt X chuyên_môn X và X thương_mại X , X Tuyền X vinh_dự X liên_tiếp X mang X về X chuỗi X đề_cử X tại X giải X Cống_hiến X , X bao_gồm X các X đề_cử X " X Nhạc_sĩ X của X năm X " X và X " X Nhà_sản_xuất X của X năm X " X cho X cá_nhân X anh X , X cùng X với X hai X đề_cử X " X Bài X hát X của X năm X " X cho X " X Hôm_nay X tôi X cô_đơn X quá X " X và X " X Hai_mươi_hai X ( X 22 X ) X ở X lần X trao X giải X thứ X 13 X và X 17 X , X và X đề_cử X " X Album X của X năm X " X cho X những X đóng_góp X của X anh X trong X việc X sản_xuất X album X đầu_tay X dreAMEE X của X Amee X ở X lần X trao X giải X thứ X 16 X . X IMGID:016601 Hôm O tôi O đến O , O có O một O chị O được O mời O đến O nhận O lại O giấy O CMND O . O X Chứng_minh X nhân_dân X - X Giấy_chứng_minh X nhân_dân X là X tên X một X loại X giấy_tờ X tuỳ_thân X của X công_dân X Việt_Nam X , X trong X đó X có X xác_nhận X của X cơ_quan X nhà_nước X có X thẩm_quyền X về X đặc_điểm X căn_cước X , X lai_lịch X của X người X được X cấp X . X Giấy_chứng_minh X nhân_dân X có X giá_trị X sử_dụng X toàn X Việt_Nam X trong X thời_gian X 15 X năm X kể X từ X ngày X cấp X gần X nhất X . X Dự_kiến X từ X sau X ngày X 31 X tháng X 12 X năm X 2024 X , X tất_cả X các X giấy_chứng_minh X nhân_dân X sẽ X không X còn X giá_trị_sử_dụng X . X Bắt_đầu X từ X năm X 2016 X , X Chứng_minh X nhân_dân X chính_thức X được X thay X bằng X Căn_cước X Công_dân X . X Tuy_nhiên X , X tại X công_an X cấp X tỉnh X , X cấp X huyện X vẫn X thực_hiện X các X thủ_tục X cấp X mới X , X cấp X đổi X và X cấp X lại X giấy X Chứng_minh X nhân_dân X đến X ngày X 30 X tháng X 10 X năm X 2017 X mới X chính_thức X được X bãi_bỏ X . X Căn_cước X công_dân X - X Thẻ_Căn X cước X ( X tên X chính_thức X trong X tiếng X Anh X : X Identity_Card X , X nguyên_văn X ' X Thẻ_Căn X cước X ' X thỉnh_thoảng X vẫn X được X dư_luận X quen X gọi X với X tên X của X phiên_bản X tiền_nhiệm X là X Chứng_minh X nhân_dân X ( X CMND X ) X là X một X trong X những X loại X giấy_tờ X tuỳ_thân X chính X của X công_dân X Việt_Nam X . X Đây X là X hình_thức X mới X của X giấy_chứng_minh X nhân_dân X , X bắt_đầu X có X hiệu_lực X từ X năm X ngày X 1 X tháng X 1 X năm X 2016 X . X Theo X Luật X căn_cước X công_dân X 2014 X , X người X từ X 14 X tuổi X trở X lên X sẽ X được X cấp X thẻ X căn_cước X . X Khác X với X số X CMND X trước_đây X , X mã X 12 X số X in X trên X thẻ X căn_cước X sẽ X không X bao_giờ X thay_đổi X , X kể_cả X người_dân X có X cấp X lại X do X mất X , X hay X thay_đổi X thông_tin X Hộ_khẩu X thường_trú X . X Luật X Căn_cước X năm X 2023 X quy_định X mở_rộng X , X tích_hợp X nhiều X thông_tin X khác X của X công_dân X và X người X gốc X Việt_Nam X trong X các X cơ_sở_dữ_liệu X khác X vào X Cơ_sở_dữ_liệu X quốc_gia X về X dân_cư X , X Cơ_sở_dữ_liệu X căn_cước X so X với X Luật X Căn_cước X công_dân X năm X 2014 X để X trực_tiếp X phục_vụ X cho X việc X ứng_dụng X tiện_ích X của X thẻ X căn_cước X , X căn_cước X điện_tử X , X kết_nối X , X chia_sẻ X thông_tin X người_dân X . X Luật X Căn_cước X 2023 X cũng X quy_định X các X nội_dung X trên X thẻ X căn_cước X , X trong X đó X đổi X tên X thẻ X " X Căn_cước X công_dân X " X thành X " X Căn_cước X " X Luật X cũng X đã X sửa_đổi X , X bổ_sung X theo X hướng X lược X bỏ X vân X tay X và X sửa_đổi X quy_định X về X thông_tin X số X thẻ X căn_cước X , X dòng X chữ X " X căn_cước X công_dân X , X quê_quán X , X nơi X thường_trú X , X chữ_ký X của X người X cấp X thẻ X " X thành X " X số X định_danh X cá_nhân X , X căn_cước X , X nơi X đăng_ký X khai_sinh X , X nơi X cư_trú X trên X thẻ X căn_cước X . X Giấy_tờ X tuỳ_thân X - X Giấy_tờ X tuỳ_thân X hoặc X giấy_tờ X cá_nhân X là X những X loại X giấy_tờ X có_thể X giúp X xác_định X đặc_điểm X và X nhận_dạng X nhân_thân X của X một X con_người X cụ_thể X . X Phạm_vi X các X loại X giấy_tờ X tuỳ_thân X được X xác_định X tuỳ X vào X quy_định X pháp_luật X của X từng X quốc_gia X . X Nhưng X nhìn_chung X các X loại X giấy_tờ X như X chứng_minh X nhân_dân X hộ_chiếu X , X thẻ X công_dân X , X thẻ X cư_trú X . X đều X được X coi X là X giấy_tờ X tuỳ_thân X . X Thông_thường X , X giấy_tờ X tuỳ_thân X là X các X loại X giấy_tờ X có X dán X ảnh X hợp_lệ X và X có X đóng_dấu X giáp_lai X lên X ảnh X tuy_nhiên X trong X một_số X loại X không X nhất_thiết X bắt_buộc X về X chi_tiết X này X . X Giấy_phép X lái_xe X - X Giấy_phép X lái_xe X hay X còn X gọi X là X Bằng X lái_xe X là X một X loại X giấy_phép X , X chứng_chỉ X do X cơ_quan X nhà_nước X hoặc X cơ_quan X có X thẩm_quyền X cấp X cho X một X người X cụ_thể X cho_phép X IMGID:016602 Chị O cầm O tờ O giấy O đã O bị O thấm O nước O , O hai O mặt O nilông O bị O bong O , O tách O đôi O ra O ở O một O góc O , O tần_ngần O : O ” O Sao O tìm O được O hay O quá O vậy O ? O . O X Người X Thuỷ X - X Người X Thuỷ X là X một X dân_tộc X sinh_sống X chủ_yếu X tại X tỉnh X Quý_Châu X , X Trung_Quốc X . X Họ X được X công_nhận X là X một X trong X 56 X dân_tộc X tại X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Có X 114 X người X Thuỷ X sống X tại X Tuyên_Quang X , X Việt_Nam X ( X 2020 X ) X tuy_nhiên X , X họ X không X được X công_nhận X chính_thức X là X một X trong X 54 X dân_tộc X tại X quốc_gia X này X . X Danh_Võ X - X Võ_Trung_Kỳ_Danh X được X biết X với X nghệ_danh X Danh_Võ X là X một X nghệ_sĩ X đương_đại X người X Đan_Mạch X gốc X Việt X . X Ông X sống X và X làm_việc X tại X Berlin X và X Thành_phố X México X . X Phương_Thanh X - X Bùi_Thị_Phương_Thanh X , X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Phương_Thanh X là X một X nữ X ca_sĩ X người X Việt_Nam X , X từng X giành X 1 X đề_cử X giải X Cống_hiến X . X Với X dòng X nhạc X pop-rock X sở_trường X và X chất X giọng X khàn X lạ X , X cô X cũng X được X biết X đến X với X tư_cách X là X diễn_viên X của X nhiều X bộ X phim X khác X nhau X . X Amano_Akira X - X Amano_Akira X là X một X mangaka X người X Nhật X , X nổi_tiếng X vì X loạt X tác_phẩm X shōnen X manga X Gia_sư X Hitman_Reborn X ! X Bùi_Kim_Quy X - X Bùi_Kim_Quy X là X một X đạo_diễn X phim X , X nhà X biên_kịch X phim X , X nhà_sản_xuất X phim X , X nhà_giáo X tại X Việt_Nam X . X Cô X tốt_nghiệp X chuyên_ngành X Biên_kịch X , X Trường X Đại_học X Sân_khấu X và X Điện_ảnh X Hà_Nội X năm X 2006 X . X Bùi_Kim_Quy X hiện X đang X làm_việc X tại X Khoa X nghệ_thuật X điện_ảnh X thuộc X Trường X Đại_học X Sân_khấu X và X Điện_ảnh X Hà_Nội X . X Người X Giáy X - X Người X Giáy X , X còn X gọi X là X Nhắng X , X Dẳng X , X Pâu_Thìn X , X Pu_Nà X , X Cùi_Chu X , X Xạ X , X là X một X dân_tộc X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X . X Người X Giáy X nói X tiếng X Bố X Y X , X một X ngôn_ngữ X thuộc X ngữ X chi X Thái X trong X hệ X ngôn_ngữ X Tai-Kadai. X Dân_số X người X Giáy X tại X Việt_Nam X theo X điều_tra X dân_số X năm X 2019 X là X 67.858 X người X , X năm X 2009 X là X 58.617 X người X . X Giáo_dục X ở X Cộng_hoà X Dân_chủ X Nhân_dân X Triều_Tiên X - X Giáo_dục X ở X Bắc_Triều_Tiên X là X hệ_thống X giáo_dục_phổ_thông X phổ_biến X và X được X tài_trợ X bởi X chính_phủ X . X Theo X thông_tin X của X Viện X Thống_kê X UNESCO X cho X năm X 2021 X , X không X có X dữ_liệu X về X tỷ_lệ X biết X chữ X ở X Bắc_Triều_Tiên X . X Một_số X trẻ_em X đi X học X một X năm X mẫu_giáo X , X bốn X năm X giáo_dục X tiểu_học X , X sáu X năm X giáo_dục X trung_học X và X sau X đó X tiếp_tục X học X đại_học X . X Chính_phủ X Bắc_Triều_Tiên X tuyên_bố X tỷ_lệ X biết X chữ X quốc_gia X cho X công_dân X từ X 15 X tuổi X trở X lên X là X 100% X Năm X 1988 X , X Tổ_Chức X Giáo_dục X , X Khoa_học X Và X Văn_hoá X Liên_Hợp_Quốc X ( X UNESCO X ) X báo_cáo X rằng X Bắc_Triều_Tiên X có X 35.000 X giáo_viên X mẫu_giáo X , X 60.000 X giáo_viên X tiểu_học X , X 111.000 X giáo_viên X trung_học X , X 23.000 X giáo_viên X đại_học X và X cao_đẳng X , X và X 4.000 X giáo_viên X khác X trong X các X trường X sau_đại_học X . X Giang_Gia_Mẫn X - X Giang_Gia_Mẫn X có X tên X tiếng X Anh X là X Kaman_Kong X là X một X nữ X diễn_viên X truyền X hình-diễn X viên X điện_ảnh X kiêm X người X dẫn_chương_trình X nổi_tiếng X người X Hồng_Kông X . X Cô X hiện X đang X là X diễn_viên X độc_quyền X của X hãng X TVB X . X Joênia_Wapixana X - X Joênia_Wapixana X là X luật_sư X người X bản_địa X đầu_tiên X ở X Brazil X và X là X thành_viên X của X bộ_lạc X Wapixana X ở X miền X bắc X Brazil X . X Với X vụ X tranh_chấp X đất_đai X với X Uỷ_ban X Nhân_quyền X Liên_Mỹ X , X Wapixana X trở_thành X luật_sư X bản_địa X đầu_tiên X tranh_luận X trước X Toà_án X Tối_cao X Brazil X . X Bà X là X chủ_tịch X hiện_tại X của X Uỷ_ban X Quốc_gia X về X IMGID:016603 Tôi O mất O hơn O một O tháng O rồi O , O cũng O chẳng O biết O mất O ở O đâu O . O IMGID:016604 Đỡ O ghê O , O khỏi O phiền_phức O ... O ” O . O X Nichelle_Prince X - X Nichelle_Patrice_Prince X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X chuyên_nghiệp X người X Canada X , X chơi X ở X vị_trí X tiền_đạo X cho X câu_lạc_bộ X National_Women X ' X s X Soccer_League_Houston_Dash X và X đội_tuyển X quốc_gia X Canada X . X Ishikawa_Naohiro X - X Ishikawa_Naohiro X ( X 石川直宏 X là X một X cựu X cầu_thủ X bóng_đá X người X Nhật_Bản X gần X đây X thi_đấu X cho X F. X C. X Tokyo X . X Melissa_Ortiz X - X Melissa_Marie_Ortiz_Matallana X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X Colombia X sinh X ra X tại X Mỹ X , X thi_đấu X cho X đội_tuyển X quốc_gia X Colombia X . X Cô X là X tiền_đạo X , X tiền_vệ X tấn_công X và X hậu_vệ X cánh X phải X . X Lauren_Silver X - X Lauren_Amanda_Silver X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X người X Jamaica X gốc X Mỹ X , X chơi X ở X vị_trí X tiền_vệ X cho X đội_tuyển X quốc_gia X Jamaica X . X Andressa_Alves X da X Silva X - X Andressa_Alves X da X Silva X thường X được X gọi X là X Andressa_Alves X hoặc X đơn_giản X là X Andressa X , X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X người X Brazil X đang X chơi X ở X vị_trí X tiền_đạo X cho X câu_lạc_bộ X Roma X tại X Serie X A. X Trước_đây X cô X từng X chơi X cho X Montpellier X tại X Division X 1 X Féminine X ( X Pháp X ) X và X Barcelona X tại X Primera_División_Cô X tham_gia X trận X đấu X đầu_tiên X đầu_tiên X cho X đội_tuyển X bóng_đá X nữ X quốc_gia X Brazil X năm X 2012 X và X là X một X cầu_thủ X trong X đội_hình X tuyển X quốc_gia X tham_gia X Giải_vô_địch_bóng_đá X nữ X thế_giới X 2015 X . X Ria_Percival X - X Ria_Dawn_Percival X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X chuyên_nghiệp X thi_đấu X ở X vị_trí X tiền_vệ X cho X câu_lạc_bộ X Tottenham_Hotspur X tại X FA X Women X ' X s X Super_League X . X Sinh X ra X ở X Anh X , X cô X chơi X cho X đội_tuyển X quốc_gia X New_Zealand X . X Romarinho X - X Romário_Ricardo_Silva X , X thường X được X biết X với X tên X Romarinho X , X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X người X Brasil X , X hiện_tại X thi_đấu X ở X vị_trí X tiền_đạo X cắm X hoặc X tiền_đạo X hộ X công X cho X Al-Itihad. X Ngày X 27 X tháng X 6 X năm X 2012 X , X Romarinho X ghi_bàn X thắng X gỡ X hoà X tại X lượt_đi X Chung_kết X Copa_Libertadores X 2012 X trước X Boca_Juniors X của X Argentina X . X Năm X 2017 X , X anh X chuyển X đến X đội X bóng X tại X UAE X Gulf_League X là X Jazira X theo X dạng X chuyển_nhượng X tự_do X , X sau X khi X hợp_đồng X với X câu_lạc_bộ X trước_hết X hạn X . X Anh X đá X ở X Giải X bóng_đá X Cúp X câu_lạc_bộ X thế_giới X 2017 X nơi X anh X là X vua_phá_lưới X , X cùng X với X Cristiano_Ronaldo X và X Maurício_Antônio X . X Édson_Puch X - X Edson_Raúl_Puch_Cortez X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X người X Chile X chơi X ở X vị_trí X tiền_đạo X cho X câu_lạc_bộ X Primera_Division X , X Universidad_Católica X . X Anh X đã X chia_tay X đội_tuyển X bóng_đá X quốc_gia X Chile X khi X đội X bóng X này X không X vượt X qua X vòng_loại X World_Cup X 2018 X . X Maksim_Glushenkov X - X Maksim_Aleksandrovich_Glushenkov X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X người X Nga X thi_đấu X cho X FC X Chertanovo_Moskva X . X Masuya_Rika X - X Masuya_Rika X là X một X cầu_thủ X bóng_đá X nữ X người X Nhật_Bản X . X IMGID:016605 Còn O vô_số O câu_chuyện O thú_vị O như_vậy O . O X IMGID:016606 Đó O là O khi O một O anh O cán_bộ O kêu O thốt O lên O ngạc_nhiên O khi O đến O nhận O lại O một O cặp O hồ_sơ O : O ” O Tôi O đã O bị O mất O nó O khi O công_tác O ở O Bạc_Liêu B-LOC cơ_mà O . O X Chuyên_gia X dinh_dưỡng X - X Chuyên_gia X dinh_dưỡng X là X một X chuyên_gia X y_tế X , X chuyên X xác_định X và X điều_trị X rối_loạn X dinh_dưỡng X liên_quan X đến X bệnh_lý X và X tiến_hành X liệu_pháp X điều_trị X dinh_dưỡng X như X thiết_kế X chế_độ X nuôi_dưỡng X bằng X ống X sonde X hoặc X giảm_thiểu X tác_động X suy X mòn X do X ung_thư X . X Chuyên_gia X dinh_dưỡng X có_thể X làm_việc X tại X các X bệnh_viện X và X là X người X đánh_giá X và X can_thiệp X dinh_dưỡng X cho X các X bệnh_nhân X sau X khi X được X bác_sĩ X chẩn_đoán X , X xét_nghiệm X , X chẳng_hạn X như X bệnh_nhân X mất X khả_năng X nuốt X hoặc X suy X ruột X . X Dietitian X là X chuyên_gia X y_tế X duy_nhất X được X cấp X phép X để X đánh_giá X , X chẩn_đoán X và X điều_trị X các X vấn_đề X dinh_dưỡng X . X Ở X Vương_quốc_Anh X , X dietitian X là X một X ' X chức_danh X được X luật_pháp X bảo_vệ X ' X tức X có X trình_độ X học_vấn X phù_hợp X mới X được X cấp X chức_danh X . X Registered X dietitian X ( X RD X ) X ( X Anh X / X Mỹ X ) X hoặc X Registered X dietitian X nutritionist X ( X RDN X ) X ( X Mỹ X ) X phải X đạt X đủ X yêu_cầu X đặc_biệt X về X học_vấn X và X chuyên_môn X , X gồm X cả X việc X hoàn_thành X bằng X cử_nhân X và X / X hoặc X bằng X thạc_sĩ X về X dinh_dưỡng X . X Những X điều X này X thường X được X giám_sát X theo X chương_trình X học X ở X đại_học X ( X Anh X ) X hoặc X do X tổ_chức X khác X Khoảng X một_nửa X số X RD X ( X N X ) X có X bằng X sau_đại_học X và X nhiều X người X có X chứng_chỉ X trong X lĩnh_vực X chuyên_môn X như X hỗ_trợ X dinh_dưỡng X , X thể_thao X , X nhi_khoa X , X thận X , X ung_thư X , X dị_ứng X thực_phẩm X hoặc X dinh_dưỡng X lão_khoa X . X Chuyên_gia X thường X đánh_giá X dinh_dưỡng X dựa X trên X các X nhiều X yếu_tố X khác X nhau X như X tiền_sử X bệnh X và X phẫu_thuật X , X sinh_hoá X , X chế_độ X ăn_uống X , X thói_quen X ăn_uống X và X tập_thể_dục X , X với X mức_độ X ưu_tiên X khác X nhau X tuỳ X theo X chuyên_ngành X của X chuyên_gia X . X Chuyên_gia X lập X kế_hoạch X điều_trị X cho X bệnh_nhân X có_thể X bao_gồm X đơn X thuốc X và X tái X khám X để X theo_dõi X , X duy_trì X tiến_độ X . X Chuyên_gia X dinh_dưỡng X có_thể X làm_việc X linh_hoạt X tại X nhiều X môi_trường X khác X nhau X . X Hầu_hết X các X chuyên_gia X làm X trong X điều_trị X và X phòng_ngừa X bệnh_tật X , X thường X ở X bệnh_viện X , X tổ_chức X y_tế X , X cơ_sở X tư_nhân X hoặc X các X cơ_sở X chăm_sóc X sức_khoẻ X khác X . X Ngoài_ra X , X nhiều X chuyên_gia X dinh_dưỡng X làm_việc X tư_vấn X dinh_dưỡng X trong X sức_khoẻ X cộng_đồng X , X hoặc X tham_gia X học_thuật X và X nghiên_cứu X . X Ngày_nay X có X nhiều X chuyên_gia X dinh_dưỡng X thậm_chí X còn X làm_việc X trong X ngành X công_nghiệp X thực_phẩm X , X báo_chí X , X dinh_dưỡng X thể_thao X , X chế_độ X ăn_kiêng X hiện_đại X . X Ở X nhiều X quốc_gia X , X đặc_biệt X là X ở X Mỹ X , X có X sự X phân_biệt X rõ X giữa X " X nutritionist X " X và X " X dietitian X " X nhiều X người X có_thể X tự X nhận X là X một X nutritionist X ngay X cả X khi X chưa X qua X bất_kỳ X khoá X đào_tạo X hoặc X giấy_phép X chuyên_môn X nào X , X nhưng X một X dietitian X phải X có X bằng X đại_học X , X giấy_phép X chuyên_ngành X và X chứng_nhận X hành_nghề X . X Tập_thể X - X Tập_thể X là X một X nhóm X các X cá_nhân X hoặc X cá_thể X sinh_hoạt X và X làm_việc X cùng X nhau X để X có_thể X đạt X tới X mục_tiêu X của X mình X . X Tuỳ X theo X quy_mô X , X tính_chất X và X mục_tiêu X hoạt_động X mà X tập_thể X còn X có_thể X được X gọi X là X tổ X , X đội X , X đoàn X , X ê-kíp X nhóm X hoặc X đội_ngũ X , X đội X nhóm X , X tim X hoặc X tem X Theo X định_nghĩa X của X GS X . X Leigh_Thompson X tại X Trường X Quản_lý X Kellogg X thì X " X tập_thể X là X một X nhóm X người X phụ_thuộc X lẫn X nhau X với X sự X lưu_tâm X đến X IMGID:016607 Sao O lại O lưu_lạc O tận O đây O ? O ” O . O X Tensei_Ōjo X to X Tensai_Reijō X no X Mahō_Kakumei X - X Cuộc X cách_mạng X ma_thuật X của X công_chúa X chuyển X sinh X và X tiểu_thư X thiên_tài X là X một X bộ X light X novel X Nhật_Bản X được X viết X bởi X Piero_Karasu X và X được X minh_hoạ X bởi X Yuri_Kisaragi X . X Ban_đầu X nó X được X đăng X nhiều X kỳ X trực_tuyến X trên X trang_web X xuất_bản X tiểu_thuyết X do X người X dùng X tạo X Shōsetsuka X ni X Narō X từ X tháng X 2 X năm X 2019 X đến X tháng X 8 X năm X 2021 X . X Sau X đó X , X nó X được X Fujimi_Shobo X mua X lại X và X đã X xuất_bản X bộ X truyện X dưới X dạng_bản X in X từ X tháng X 1 X năm X 2020 X dưới X ấn X hiệu X Fujimi_Fantasia_Bunko X của X họ X . X Một X bộ X truyện_tranh X chuyển_thể X do X hoạ_sĩ X Harutsugu_Nadaka X vẽ X minh_hoạ X đã X được X đăng X nhiều X kỳ X trên X tạp_chí X Dengeki_Maoh X của X ASCII X Media_Works X kể X từ X tháng X 7 X năm X 2020 X . X Cả X light X novel X và X manga X đều X được X Yen_Press X cấp X phép X phát_hành X ở X Bắc_Mỹ X . X Một X bộ X phim_truyền_hình X anime X chuyển_thể X bởi X Diomedéa X đã X ra_mắt X vào X tháng X 1 X năm X 2023 X . X Shōnen-ai X - X Shōnen-ai X hay X shounen-ai X ( X tiếng X Nhật X : X しょうねん-あい X , X tiếng X Trung X : X 少年愛 X , X Hán-Việt X : X thiếu_niên X ái X là X một X thể X loại X truyện_tranh X và X hoạt_hình X Nhật_Bản X . X Trong X tiếng X Nhật X , X " X shōnen X " X và X " X ai X " X có X nghĩa X riêng X là X " X chàng X trai X " X và X " X tình_yêu X " X đó X chính_xác X là X những X gì X thể_loại X này X đề_cập X đến X , X tình_yêu X giữa X các X chàng X trai X . X Nội_dung X thường X được X đề_cập X đến X nhất X với X thể_loại X này X tình_yêu X và X sự X lãng_mạn X nhưng X không X mang X tính_chất X tình_dục X giữa X các X chàng X trai X hay X đàn_ông X Việc X uyển_ngữ X tiếng X Nhật X , X nói X tiếng X Nhật X từ X bản X dịch X tiếng X Anh X của X cụm_từ X này X , X " X boys X love X " X hiện X được X các X nhà_xuất_bản X và X người X hâm_mộ X ở X Nhật_Bản X sử_dụng X thay_vì X shōnen-ai. X Một_số X tác_phẩm X thuộc X thể_loại X này X có X mang X tính_chất X tình_dục X nhưng X phần_lớn X thì X không X . X Cuối_cùng X , X nó X ngày_càng X trở_nên X phổ_biến X ở X Bắc_Mỹ X khi X các X tác_phẩm X thuộc X thể_loại X này X được X gắn X nhãn X " X Yaoi X " X bởi X cả X người X hâm_mộ X và X nhà_phân_phối X . X Yaoi X - X Yaoi X còn X được X gọi X là X boys X ' X love X là X thể_loại X manga X chủ_yếu X dành X cho X nữ_giới X tập_trung X vào X chủ_đề X mối X quan_hệ X đồng_tính X nam X , X và X thường X được X các X nữ X tác_giả X sáng_tác X . X Một X bài X báo X trên X the X Guide X nói X rằng X yaoi X đầu_tiên X do X những X độc_giả X tự X vẽ X những X nhân_vật X hoạt_hình X nam X . X Vì X thể_loại X này X mô_tả X nam_giới X , X độc_giả X nam_giới X thích X nam_giới X cũng X đọc X tuy_nhiên X thể_loại X manga X hướng X tới X độc_giả X nam X là X một X thể X loại X khác X . X Những X nhân_vật X chính X trong X yaoi X thường X theo X mô_típ X là X seme X ( X top X ) X theo_đuổi X uke X ( X bottom X ) X Mặc_dù X thể_loại X này X được X gọi X là X boys X ' X love X ( X BL X ) X những X nhân_vật X thường X ở X tuổi X dậy_thì X hoặc X lớn_tuổi X hơn X . X Thể_loại X có X nhân X vật X trước X dậy_thì X được X gọi X là X shotacon X và X là X một X thể X loại X khác X . X Yaoi X , X khi X bắt_đầu X nổi_tiếng X trong X cộng_đồng X nói X tiếng X Anh X , X đã X phổ_biến X ra X ngoài X Nhật_Bản X : X cả X yaoi X gốc X và X bản X dịch X đều X có X bán X tại X nhiều X nước X và X ngôn_ngữ X khác X nhau X . X Yaoi X bắt_đầu X ở X thị_trường X dōjinshi X ở X Nhật_Bản X cuối X những X năm X 1970 X , X đầu X những X năm X 1980 X , X được X phát_triển X từ X thể_loại X shōnen-ai X tuy_nhiên X IMGID:016608 Khi O một O chị O ở O An_Giang B-LOC lên O thành_phố O bị O giật O mất O giỏ O xách O , O có O điện_thoại O hẹn O đến O Q. B-LOC 9 I-LOC để O nhận O lại O , O chị O không O dám O tới O và O đã O nhờ O Khai_Minh B-ORG . O X Ga_Biên_Hoà X - X Ga_Biên_Hoà X là X một X nhà_ga X chính X trên X tuyến X đường_sắt X Bắc_Nam X thuộc X địa_phận X tỉnh X Đồng_Nai X , X tiếp_nối X sau X ga X Hố_Nai X và X trước X ga X Dĩ_An X . X Ga X toạ_lạc X tại X đường X Hưng_Đạo_Vương X , X phường X Trung_Dũng X , X thành_phố X Biên_Hoà X . X Ga_Biên_Hoà X cách X ga X Bình_Thuận X 146 X km X về X phía X bắc X , X cách X ga X Long_Khánh X 48 X km X về X phía X bắc X và X cách X ga X Sài_Gòn X 29 X km X về X phía X nam X . X Lý X trình X ga X : X Km X 1697 X + X 480 X . X Periyakulam X - X Periyakulam X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X Theni X thuộc X bang X Tamil_Nadu X , X Ấn_Độ X . X Cảnh_sát X - X Cảnh_sát X hay X công_an X là X một X trong X những X lực_lượng_vũ_trang X của X một X nhà_nước X và X là X công_cụ X chuyên_chế X của X chính_quyền X đang X điều_hành X nhà_nước X đó X . X Hoạt_động X trong X khuôn_khổ X pháp_luật X với X những X quyền_hạn X thông_thường X rất X lớn X , X cảnh_sát X có X nhiệm_vụ X đảm_bảo X ổn_định X cho X xã_hội X , X trật_tự X kỉ_cương X , X bảo_vệ X lợi_ích X của X nhà_nước X trong X xã_hội X , X các X quyền X và X lợi_ích X hợp_pháp X của X công_dân X . X Cảnh_sát X được X sử_dụng X các X biện_pháp X theo X luật_định X và X những X biện_pháp X riêng X có X để X thực_thi X công_vụ X đó X . X Trên X thế_giới X thì X nhiệm_vụ X cụ_thể X phổ_biến X của X cảnh_sát X thường X là X phòng_chống X tội_phạm X trong X phạm_vi X toàn X Quốc X và X xử_lý X các X vi_phạm X pháp_luật X khác X như X : X vi_phạm X luật X giao_thông X , X luật X kinh_doanh X , X luật_hình_sự X . X Parvathipuram X - X Parvathipuram X là X một X thành_phố X và X khu X đô_thị X của X quận X Vizianagaram X thuộc X bang X Andhra_Pradesh X , X Ấn_Độ X . X Xóm X Gà X - X Xóm X Gà X thời X Nhà X Nguyễn X nằm X trong X xã X Bình_Hoà X , X thuộc X huyện X Bình_Dương X , X phủ X Tân_Bình X , X tỉnh X Gia_Định X ; X nay X thuộc X phường X 1 X , X quận X Gò_Vấp X và X một X phần X thuộc X quận X Bình_Thạnh X , X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Việt_Nam X . X Khoảng X nửa X đầu X thế_kỷ X 20 X , X đây X là X nơi X cư_trú X hoặc X lui_tới X của X nhiều X văn X thi_sĩ X và X nhà_báo X tên_tuổi X , X là X nơi X chuyên X cung_cấp X gà X và X đá_gà X nổi_tiếng X , X còn X hiện_nay X đây X là X vùng X chuyên X về X dệt X . X Ranh_giới X Xóm X Gà X hiện_nay X là X : X Ngã X tư X Nguyễn_Văn X Đậu-Hoàng X Hoa_Thám X , X băng X qua X chợ X Cây_Quéo X , X rẽ X lên X Nguyễn_Thượng_Hiền X , X qua X đường X số X 7 X , X Gò_Vấp X , X đến X ngã X ba X Chú X Ía X , X men X theo X Phạm_Văn_Đồng X , X về X Phan_Văn_Trị X đến X Nguyễn_Văn_Đậu X thì X quặt X về X ngã X tư X Xóm X Gà X , X giáp X lại X chợ X Cây_Quéo X . X Tạt X lon X - X Tạt X lon X hay X chọi X lon X , X lia X lon X , X ném X lon X , X ném X ống_bơ X là X tên X gọi X của X một X trò_chơi X dân_gian X ở X Việt_Nam X . X Đây X là X một X trò_chơi X phổ_biến X với X trẻ_em X vùng X nông_thôn X , X với X phương_tiện X chính X là X một X chiếc X lon X đã X qua X sử_dụng X . X Đường X Lamington X - X Đường X Lamington X , X tên X chính_thức X là X Tiến_sĩ X Dadasaheb_Bhadkamkar_Marg X , X được X đặt X theo X tên X của X Huân_tước X Lamington X , X Thống_đốc X Bombay X từ X năm X 1903 X đến X 1907 X , X là X một X đại_lộ X đông_đúc X nằm X gần X ga X Grant_Road X ở X Nam_Mumbai X . X Tên X chính_thức X của X đường X hiếm X khi X được X sử_dụng X . X Người_dân X thường X gọi X nơi X đây X là X " X cửa_hàng X CNTT X của X Mumbai X " X Đường X Lamington X nổi_tiếng X là X chợ X bán_sỉ X và X lẻ X mặt_hàng X điện_tử X . X Các X cửa_hàng X trên X phố X IMGID:016609 Qua O mấy O chục O cây_số O mênh_mông O là O ruộng O , O cuối_cùng O cái O giỏ O xách O đã O được O hoàn O lại O chủ O . O X Quạt X tay X - X Quạt X tay X là X một X vật X dẹp X và X nhẹ X để X người X dùng X cầm X trên X tay X mà X phe_phẩy X , X đưa_đẩy X hơi X gió X . X Quạt X nhỏ X thì X dùng X cho X mát X . X Quạt X lớn X có X công_dụng X nghi_lễ X hay X sản_xuất X như X quạt X thóc X . X Nghi_vệ X rước X kiệu X thờ X thần X hay X biểu_lộ X uy_quyền X vua_quan X thời X phong_kiến X Việt_Nam X cũng X đều X dùng X quạt X , X không X nhất_thiết X để X đẩy X luồng X gió X mà X chỉ X tăng X phần X long_trọng X . X Theo X Vân X đài X loại X ngữ X thì X thuở X trước X người X Việt X dùng X quạt X lông X bằng X lông X chim X và X quạt X bồ X quỳ X , X tức X quạt X làm X bằng X lá X gồi X Quạt X xếp X thì X đến X thế_kỷ X 10 X mới X xuất_hiện X , X gọi X là X quạt X tập X diệp X . X Giáo_sĩ X Christoforo_Borri X ghi X lại X năm X 1621 X là X người X Việt X , X cả X nam X lẫn X nữ X hay X cầm X quạt X như X một X vật X trang_phục X . X Cù_lao X Mây X - X Cù_lao X Mây X hay X còn X gọi X là X Cù_lao X Lục_Sĩ_Thành X nằm X giữa X dòng X sông X Hậu X thuộc X huyện X Trà_Ôn X , X tỉnh X Vĩnh_Long X , X Việt_Nam X . X Aglaomorpha X coronans X - X Aglaomorpha X coronans X là X một X loài X thực_vật X có X mạch X trong X họ X Polypodiaceae X . X Loài X này X được X ( X Wall X . X ex X Mett X . X Copel X . X miêu_tả X khoa_học X đầu_tiên X năm X 1929 X . X Kẹo X dừa X - X Kẹo X dừa X là X một X loại X kẹo X đặc_sản X có X nguồn_gốc X từ X tỉnh X Bến_Tre X , X Việt_Nam X . X Kẹo X được X chế_biến X từ X nguyên X liệu X chính X là X cơm X dừa X , X đường X và X mạch_nha X . X Đây X là X loại X kẹo X đặc_sản X và X là X một X nghề X thủ_công X truyền_thống X mang X đậm X văn_hoá X xứ_sở X . X Tại X Việt_Nam X có X rất X nhiều X vùng X trồng X dừa X nhưng X Bến_Tre X chính X là X nơi X ra_đời X và X phát_triển X ngành_nghề X chế_biến X kẹo X dừa X . X Làng X Thuỷ_Ba X - X Làng X Thuỷ_Ba X nổi_tiếng X khắp X nước X và X thế_giới X về X nghề X bắt X sống X cọp X . X Người X dân_làng X Thuỷ_Ba X có X tài X bắt X " X coọc X " X nên X được X mệnh_danh X là X " X Làng X bắt X coọc X " X . X " X Coọc X " X theo X tiếng_địa_phương X có X nghĩa X là X " X cọp X " X và X Vua X ở X Kinh_thành X Huế X đã X phải X ban X chiếu X lệnh X triệu X người X Thuỷ_Ba X vào X bắt X " X coọc X " X tiêu_trừ X ác_thú X để X bảo_vệ X sự X bình_yên X cho X dân_làng X . X Đồ X gốm X - X Đồ X gốm X là X các X sản_phẩm X chứa_đựng X được X tạo_hình X và X các X đồ_vật X khác X bằng X đất_sét X và X các X vật_liệu X gốm X khác X , X được X nung X ở X nhiệt_độ X cao X để X tạo X cho X chúng X một X hình_dạng X cứng X và X bền X . X Các X loại X chính X bao_gồm X đồ X đất_nung X , X đồ X sành X và X đồ X sứ X . X Nghề X gốm X là X nghề X hay X quy_trình X sản_xuất X các X sản_phẩm X như_vậy X . X Nơi X mà X các X đồ X gốm X như_vậy X được X làm X bởi X một X thợ X gốm X được X gọi X là X xưởng X gốm X . X Định_nghĩa X về X đồ X gốm X được X Hiệp_hội X Thử_nghiệm X và X Vật_liệu X Hoa_Kỳ X ( X ASTM X ) X sử_dụng X là X " X tất_cả X các X loại X gốm X nung X có X chứa X đất_sét X khi X hình_thành X , X ngoại_trừ X các X sản_phẩm X kỹ_thuật X , X kết_cấu X và X vật_liệu X chịu_lửa X " X Trong X khảo_cổ_học X , X đặc_biệt X là X thời_kỳ X cổ_đại X và X tiền_sử X , X " X đồ X gốm X " X thường X chỉ X có X nghĩa X là X các X loại X chai X , X lọ X , X hũ X , X bình X , X chum X , X choé X , X vại X , X còn X các X loại_hình X vật X hay X người X IMGID:016610 Cũng O có O khi O người O được O mời O đến O nhận O giấy_tờ O đã O đến O văn_phòng O cùng O với O một O anh O ... O công_an O : O ” O Tại_sao O đồ O tôi O bị O ăn_trộm O mà O lại O xuất_hiện O ở O đây O ? O ” O ... O X Phạm_Quốc_Trung X - X Phạm_Quốc_Trung X là X một X sĩ_quan X cấp X cao X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X quân_hàm X Trung_tướng X , X Phó X Giáo_sư X , X Tiến_sĩ X , X nguyên X là X Hiệu_trưởng X Trường X Sĩ_quan X Chính_trị X . X Phan_Xuân_Tuy X - X Phan_Xuân_Tuy X là X Trung_tướng X Công_an X nhân_dân X Việt_Nam X . X Ông X hiện X giữ X chức_vụ X Giám_đốc X Học_viện X Chính_trị X Công_an X nhân_dân X , X nguyên X Hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X An_ninh X nhân_dân X , X nguyên X là X Phó X Giám_đốc X Học_viện X Chính_trị X Công_an X nhân_dân X . X Nguyễn_Quang_Cường X - X Nguyễn_Quang_Cường X là X một X sĩ_quan X cấp X cao X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X hàm X Trung_tướng X , X nguyên X Chỉ_huy X trưởng X Bộ_Chỉ_huy X quân_sự X thành_phố X Hải_Phòng X , X nguyên X Phó X Tư_lệnh X - X Tham_mưu_trưởng X Quân_khu X 3 X , X hiện X là X Bí_thư X Đảng_uỷ X , X Chính_uỷ X Quân_khu X 3 X . X Ông X từng X là X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XIII X , X thuộc X Đoàn X Đại_biểu X Hải_Phòng X , X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Quốc_phòng X và X An_ninh X của X Quốc_hội X . X Lê_Quang_Bốn X - X Lê_Quang_Bốn X là X một X tướng_lĩnh X của X lực_lượng X Công_an X nhân_dân X Việt_Nam X hàm X Trung_tướng X . X Ông X hiện X giữ X chức_vụ X Bí_thư X Đảng_uỷ X , X Hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X Phòng X cháy X Chữa_cháy X Hoàng_Trần_Ky X - X Hoàng_Trần_Ky X nguyên X là X Phó X trưởng X Đoàn X đại_biểu X Quốc_hội X tỉnh X Nghệ_An X , X Uỷ_viên X Ban X Thường_vụ X tỉnh_uỷ X tỉnh X Nghệ_An X , X Phó X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X tỉnh X Nghệ_An X . X Ông X là X Phó X Tiến_sĩ X triết_học X . X Hội X Địa_vật_lý X Việt_Nam X - X Hội X Khoa_học_Kỹ_thuật X Địa_vật_lý X Việt_Nam X , X thường X dùng X tên X rút_gọn X là X Hội X Địa_vật_lý X Việt_Nam X , X là X tổ_chức X xã_hội X - X nghề_nghiệp X của X những X người X làm_việc X trong X lĩnh_vực X địa_vật_lý X tại X hoặc X liên_quan X đến X Việt_Nam X . X Hội X có X tên X giao_dịch X bằng X tiếng X Anh X là X " X Vietnam_Association X of X Geophysicists X " X viết X tắt X là X VAG X . X Hội X chính_thức X thành_lập X ngày X 15/5/2001 X . X Ban X thư_ký X hội X làm_việc X tại X địa_chỉ X A X 8/1 X 8 X đường X Hoàng_Quốc_Việt X , X phường X Nghĩa X Đô X , X quận X Cầu_Giấy X , X thành_phố X Hà_Nội X . X Dương_Học_Quân X - X Dương_Học_Quân X là X Thượng_tướng X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X ( X PLA X ) X là X một X kỹ_sư X quân_sự X , X Giáo_sư X Khoa_học X máy_tính X , X Tổng_công_trình_sư X về X siêu X máy_tính X , X Viện_sĩ X Viện_Hàn_lâm X Khoa_học X Trung_Quốc X . X Ông X là X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XX X , X khoá X XIX X , X Đại_biểu X Đại_hội X đại_biểu X nhân_dân X toàn_quốc X lần X thứ X IX X , X Chủ_tịch X Viện_Hàn_lâm X Khoa_học_Quân_sự X Trung_Quốc X . X Lý_Tác_Thành X - X Lý_Tác_Thành X là X Thượng_tướng X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X ( X PLA X ) X Ông X hiện X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XIX X , X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Quân_sự X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X , X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Quân_sự X Trung_ương X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X , X Tham_mưu_trưởng X Bộ X Tham_mưu X liên_hợp X Quân_uỷ_Trung_ương X . X Lý_Tác_Thành X là X Tư_lệnh X Lục_quân X Quân X Giải_phóng X Nhân_dân X Trung_Quốc X từ X năm X 2016 X đến X năm X 2017 X . X Ông X là X cựu_chiến_binh X của X Chiến_tranh X biên_giới X Việt—Trung X năm X 1979 X và X phục_vụ X ở X miền X Nam X Trung_Quốc X trong X phần_lớn X sự_nghiệp X của X mình X , X Lý_Tác_Thành X đảm_nhiệm X chức_vụ X Tư_lệnh X Quân_khu X Thành_Đô X từ X năm X 2013 X đến X năm X 2016 X . X Mai_Xuân_Tùng X - X Mai_Xuân_Tùng X là X một X chính_khách X và X cựu X sĩ_quan X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X hàm X Trung_tá X . X Ông X nguyên X là X Phó X Chánh X Văn_phòng X Thành_uỷ X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X phó X Bí_thư X Quận_Uỷ X Quận X 5 X , X Trưởng X phòng X Tổ_chức X cán_bộ X Ban X tổ_chức X Thành_uỷ X , X Chánh X văn_phòng X UBND X Quận X 12 X . X Trong X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban X Thường_vụ X Thành_uỷ X IMGID:016611 Nhưng O cũng O có O rất O nhiều O giấy_tờ O chưa O tìm O được O chủ O . O IMGID:016612 Lại O có O nhiều O giấy_tờ O bị O những O chủ_nhân O từ_chối O nhận O lại O . O X Lý_Văn_Lượng X - X Lý_Văn_Lượng X là X một X bác_sĩ X nhãn_khoa X người X Trung_Quốc X công_tác X tại X Bệnh_viện X Trung_ương X Vũ_Hán X . X CET X - X CET X là X kỳ X thi X ngoại_ngữ X tiếng X Anh X của X Trung_Quốc X dành X cho X sinh_viên X đại_học X và X sau_đại_học X . X Kỳ X thi X đã X được X triển_khai X từ X năm X 1986 X và X tới X nay X có X trên X 18 X triệu X thí_sinh X tham_gia X hàng X năm X . X Kỳ X thi X gồm X 2 X hệ X là X CET4 X và X CET X Kế_hoạch X kinh_tế X - X Kế_hoạch X kinh_tế X hay X còn X gọi X là X việc X lập X kế_hoạch X kinh_tế X , X ở X góc_độ X quản_lý_nhà_nước X thì X đây X là X hoạt_động X xây_dựng X kế_hoạch X kinh_tế X - X xã_hội X là X một X cơ_chế X phân_bổ X tài_nguyên X dựa X trên X quy_trình X được X tính_toán X bố_trí X nguồn_lực X để X giải_quyết X vấn_đề X một_cách X tối_đa_hoá X , X cơ_chế X này X được X ràng_buộc X bằng X quy_trình X " X đến X hẹn X lại X lên X " X để X có X được X giải_pháp X của X nó X . X Lập X kế_hoạch X là X một X cơ_chế X phân_bổ X nguồn_lực X giữa X và X trong X các X tổ_chức X trái_ngược X với X cơ_chế_thị_trường X . X Đây X là X một X cơ_chế X phân_bổ X theo X cơ_chế X vận_hành X của X chủ_nghĩa_xã_hội X , X kế_hoạch X kinh_tế X thay_thế X thị_trường X yếu_tố X bằng X quy_trình X phân_bổ X trực_tiếp X các X nguồn_lực X trong X một X nhóm X liên_kết X của X các X tổ_chức X sở_hữu X xã_hội X cùng X nhau X tạo X thành_bộ X máy X sản_xuất X của X nền X kinh_tế X . X Có X nhiều X hình_thức X lập X kế_hoạch X kinh_tế X khác X nhau X tuỳ X theo X thủ_tục X và X cách X tiếp_cận X cụ_thể X của X chúng X . X Mức_độ X tập_trung X hoặc X phân_cấp X trong X việc X ra X quyết_định X phụ_thuộc X vào X loại X cơ_chế X lập X kế_hoạch X cụ_thể X được X sử_dụng X . X Ngoài_ra X , X người X ta X có_thể X phân_biệt X giữa X kế_hoạch X tập_trung X và X kế_hoạch X phi X tập_trung X . X Một X nền X kinh_tế X chủ_yếu X dựa X vào X kế_hoạch_hoá X được X gọi X là X nền X kinh_tế X kế_hoạch X . X Trong X nền X kinh_tế X kế_hoạch_hoá X tập_trung X , X việc X phân_bổ X nguồn_lực X được X xác_định X bởi X một X kế_hoạch X sản_xuất X toàn_diện X trong X đó X xác_định X rõ X các X yêu_cầu X đầu_ra X . X Việc X lập X kế_hoạch X cũng X có_thể X dưới X hình_thức X lập X kế_hoạch X dự_kiến X trong X nền X kinh_tế X dựa X trên X thị_trường X , X trong X đó X nhà_nước X sử_dụng X các X công_cụ X thị_trường X để X thúc_đẩy X các X công_ty X độc_lập X đạt X được X các X mục_tiêu X phát_triển X . X Tố_tụng_hình_sự X - X Tố_tụng_hình_sự X là X quá_trình X xét_xử X của X luật_hình_sự X . X Mặc_dù X thủ_tục X tố_tụng_hình_sự X khác_biệt X đáng_kể X với X các X tài_phán X khác X nhau X , X nhưng X quá_trình X này X thường X bắt_đầu X bằng X một X cáo_buộc X hình_sự X chính_thức X với X người X bị X xét_xử X hoặc X được X tại_ngoại X hoặc X bị X giam_giữ X , X và X dẫn X đến X việc X kết_án X hoặc X tha_bổng X cho X bị_cáo X . X Thủ_tục X tố_tụng_hình_sự X có_thể X là X hình_thức X tố_tụng_hình_sự X tò_mò X hoặc X bất_lợi X . X Chính_sách X thị_thực X của X Tchad X - X Khách X đến X Tchad X phải X xin X thị_thực X từ X một X trong X những X phái X vụ X ngoại_giao X Tchad X trừ X khi X họ X đến X từ X một X trong X những X quốc_gia X được X miễn X thị_thực X . X Văn_kiện X đầu_đề X đỏ X - X Văn_kiện X đầu_đề X đỏ X là X loại X văn_bản X chính_thức X có X dòng X chữ X lớn X màu X đỏ X ở X đầu X trang X thường X dùng X trong X các X cơ_quan X ban_ngành X của X chính_phủ X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Suneung X - X Kỳ X thi X kiểm_tra X năng_lực X học_thuật X Đại_học X gọi X tắt X bằng X Suneung X là X khoa X thi X tốt_nghiệp X trung_học X cả X nước X của X Hàn_Quốc X . X Với X mục_đích X kiểm_tra X học_lực X xem X có X đủ X với X đại_học X hay X không X , X cuộc X thi X này X nắm X ảnh_hưởng X quan_trọng X trong X ngành X giáo_dục X Hàn_Quốc X và X đã X được X khen_ngợi X vì X hiệu_quả X , X trọng X thành_tích X , X với X hạng X quốc_tế X cao X . X Vào X ngày X thi X , X thị_trường X cổ_phiếu X mở_cửa X muộn X so X với X ngày X IMGID:016613 Thế O nhưng O , O những O người O đã O bỏ O công O đi O tìm O không O buồn O , O cũng O không O vứt O trở_lại O đống O phế_liệu O . O X Nguyễn_Viết_Hoà X - X Nguyễn_Viết_Hoà X là X một X doanh_nhân X và X võ_sư X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Tổng_Giám_đốc X kiêm X Chủ_tịch X hội_đồng_quản_trị X Công_ty X Cổ_phần X Dịch_vụ X Bảo_vệ X Ngọc_Hoà_VĐNH X và X đồng_thời X là X chủ_tịch X hội_đồng_quản_trị X Công_ty X Cổ_phần X Võ_Đường X Ngọc_Hoà X Việt_Nam X . X Ngoài_ra X , X ông X còn X thường_xuyên X xuất_hiện X phát_biểu X trên X sóng X truyền_hình X Việt_Nam X . X Các X chương_trình X truyền_hình X như X : X Người X đương_thời X VTV1 X [ X 10 X ] X Người X Việt_Trẻ X VTC1 X [ X 11 X ] X Gõ_Cửa X Ngày X Mới X VTV1 X [ X 12 X ] X Chào X Việt_Nam X VTV4 X [ X 13 X ] X Đường X Đến X Thành_Công X VTC10 X [ X 14 X ] X Phong_cách X Doanh_nhân X VTC X 1 X [ X 15 X ] X Phùng_Hữu_Phú X - X Phùng_Hữu_Phú X là X một X nhà_giáo X , X nhà_khoa_học X , X chính_khách X của X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Phó X Chủ_tịch X Thường_trực X Hội_đồng X Lý_luận X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X Uỷ_viên X Trung_ương X Đảng X khoá X IX X , X X X , X nguyên X Phó X Trưởng X ban X Thường_trực X Ban X Tuyên_giáo X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X X X Ông X cũng X từng X là X Phó X Bí_thư X Thường_trực X Thành_uỷ X Hà_Nội X , X Chủ_tịch X Hội_đồng_nhân_dân X thành_phố X Hà_Nội X ( X 2001-2006 X ) X Hiệu_trưởng X đầu_tiên X của X Trường X Đại_học X Khoa_học_Xã_hội X và X Nhân_văn X , X Đại_học X Quốc_gia X Hà_Nội X ( X 1995-1999 X ) X hiện X là X Chủ_nhiệm X Khoa_Khoa X học X Chính_trị X tại X ngôi X trường X này X . X La_Chí_Quân X - X La_Chí_Quân X là X chính_khách X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Ông X là X Chủ_nhiệm X Uỷ_ban X Nông_nghiệp X và X Nông_thôn X của X Uỷ_ban X Toàn_quốc X Hội_nghị X Hiệp_thương X Chính_trị X Nhân_dân X Trung_Quốc X kể X từ X tháng X 3 X năm X 2018 X . X Ông X giữ X chức_vụ X Phó X Chủ_nhiệm X Uỷ_ban X Bảo_vệ X môi_trường X và X Tài_nguyên X của X Đại_hội X đại_biểu X Nhân_dân X toàn_quốc X từ X tháng X 7 X năm X 2016 X đến X tháng X 3 X năm X 2018 X . X La_Chí_Quân X là X cựu X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X tỉnh X Giang_Tô X và X trước X đó X là X Tỉnh_trưởng X Chính_phủ X Nhân_dân X tỉnh X Giang_Tô X . X Vương_Thần X - X Vương_Thần X là X nhà_báo X và X chính_khách X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Ông X hiện X là X Uỷ_viên X Bộ_Chính_trị X , X Phó X Uỷ_viên X trưởng X Uỷ_ban X Thường_vụ X Đại_hội X Đại_biểu X Nhân_dân X Toàn_quốc X khoá X XIII X . X Ông X từng X là X Chủ_nhiệm X Văn_phòng X Thông_tin X Quốc X vụ X viện X từ X năm X 2008 X đến X năm X 2013 X và X Phó X Uỷ_viên X trưởng X kiêm X Tổng_Thư_ký X Uỷ_ban X Thường_vụ X Đại_hội X Đại_biểu X Nhân_dân X Toàn_quốc X khoá X XII X . X Đinh_Đức_Lập X - X Đinh_Đức_Lập X , X nguyên X tổng_biên_tập X báo X Đại_Đoàn_Kết X trực_thuộc X Uỷ_ban X Trung_ương X Mặt_trận X Tổ_quốc X Việt_Nam X , X là X người X đã X dính_dáng X tới X một_số X sai_phạm X ở X Trung_ương X Đoàn X TNCS X Hồ_Chí_Minh X và X báo X Đại_Đoàn_Kết X . X Đặng_Tiểu_Bình X - X Đặng_Tiểu_Bình X tên X khai_sinh X là X Đặng_Tiên_Thánh X ( X 邓先聖 X ) X là X một X nhà X chính_trị X người X Trung_Quốc X , X ông X là X Lãnh_đạo X tối_cao X của X Cộng_hoà X nhân_dân X Trung_Hoa X từ X năm X 1978 X đến X năm X 1997 X Sau X khi X Mao_Trạch_Đông X qua_đời X năm X 1976 X , X Đặng_lên X nắm X quyền X và X lãnh_đạo X Trung_Quốc X qua X một X loạt X những X cải_cách X kinh_tế_thị_trường X xã_hội_chủ_nghĩa X có X ảnh_hưởng X sâu_rộng X , X người X Trung_Quốc X thường X gọi X ông X với X danh_xưng X " X kiến_trúc_sư X của X Trung_Quốc X hiện_đại X " X Sinh X ra X trong X một X gia_đình X địa_chủ X có X học X thức X ở X tỉnh X Tứ_Xuyên X , X Đặng_học_tập X và X làm_việc X tại X Pháp X trong X những X năm X 1920 X , X nơi X ông X đã X trở_thành X một X người X đi X theo X chủ_nghĩa X Mác_Lênin X . X Ông X gia X nhập X Đảng X cộng_sản X Trung_Quốc X năm X 1923 X . X Trong X thời_gian X trở_lại X Trung_Quốc X , X Đặng_gia_nhập X tổ_chức X đảng X ở X Thượng_Hải X , X trở_thành X một X chính_uỷ X của X Hồng_quân X Trung_Quốc X ở X những X khu_vực X nông_thôn X . X Năm X 1931 X , X ông X bị X giáng X cấp X do X việc X ủng_hộ X Mao_Trạch_Đông X , X nhưng X được X thăng X cấp X trở_lại X IMGID:016614 Họ O vẫn O lau O sạch O từng O vết O bẩn O , O vẫn O lưu_giữ O cẩn_thận O . O X Miệng X - X Miệng X , X khoang X miệng X hay X mồm X , X khẩu X , X mỏ X là X phần X đầu_tiên X của X hệ X tiêu_hoá X có X chức_năng X nhận_thức X ăn X và X bắt_đầu X tiêu_hoá X bằng X cách X nghiền X nát X cơ_học X thức_ăn X thành X kích_thước X nhỏ X hơn X và X trộn X với X nước_miếng X . X Ngoài X chức_năng X là X nơi X bắt_đầu X tiếp_nhận X và X tiêu_hoá X thức_ăn X , X ở X người X , X miệng X còn X đóng X vai_trò X giao_tiếp X . X Dù X giọng X nói X được X tạo X ra X ở X cổ_họng X , X lưỡi X , X môi X và X hàm X cũng X có X vai_trò X tạo X ra X một X phạm_vi X âm_thanh X nhất_định X , X trong X đó X gồm X có X ngôn_ngữ X . X Vòm_miệng X - X Vòm_miệng X , X trong X y_học X còn X được X gọi X là X vòm X khẩu X cái X , X trong X ngôn_ngữ_học X thường X được X gọi X là X ngạc X là X trần X của X miệng X ở X con_người X và X các X động_vật_có_vú X khác X . X Khẩu X cái X nằm X giữa X , X giới_hạn X ổ X miệng X với X mũi X trong X Cấu_trúc X tương_tự X được X tìm X thấy X ở X bộ X cá_sấu X , X nhưng X ở X đa_số X các X loài X động_vật X bốn X chân X khác X , X khoang X miệng X và X khoang X mũi X không X hoàn_toàn X biệt_lập X . X Khẩu X cái X được X chia X làm X 2 X phần X , X phần X xương X ở X phía X trước X gọi X là X khẩu X cái X cứng X và X phần X thịt X ở X phía X sau X gọi X là X khẩu X cái X mềm X Dây_thần_kinh X hàm X trên X , X nhánh X của X dây_thần_kinh X sinh X ba X ( X V X ) X cung_cấp X cảm_nhận X kích_thích X cho X vùng X khẩu X cái X . X Khẩu X cái X cứng X hình_thành X trước X khi X sinh X . X Nếu X sự X hợp_thành X khẩu X cái X cứng X không X hoàn_chỉnh X thì X đây X được X gọi X là X tật X chẻ X vòm X hầu X . X Phương_thức X cấu X âm X - X Trong X ngữ_âm_học X , X phương_thức X cấu X âm X là X cách_thức X các X cơ_quan X phát_âm X tương_tác X với X nhau X để X tạo X ra X âm_thanh X lời_nói X . X Cách_thức X này X bao_gồm X " X độ X chẹt X , X ( X stricture X ) X tức_là X mức_độ X nghẽn X lại X của X các X cơ_quan X phát_âm X tiếp_cận X nhau X , X cùng X với X các X âm_tố X liên_quan X đến X âm X r-tính X ( X như X " X âm X vỗ X " X và X " X âm X rung X " X và X biến_thể X xuýt X của X các X âm X xát X . X Cổ_họng X - X Cổ_họng X hay X còn X gọi X là X yết_hầu X là X một X phần X của X cổ X ngay X dưới X khoang X mũi X , X phía X sau X miệng X và X nằm X trên X thực_quản X và X thanh_quản X . X Họng X chia X làm X ba X phần X : X hầu X mũi X , X hầu X miệng X và X hầu X thanh_quản X . X Họng X là X một X phần X của X hệ X tiêu_hoá X và X hệ X hô_hấp X , X nó X cũng X quan_trọng X trong X việc X phát_âm X . X Miệng X người X - X Trong X giải_phẫu X người X , X miệng X là X phần X đầu_tiên X của X ống X tiêu_hoá X , X một X phần X của X hệ X tiêu_hoá X , X là X nơi X tiếp_nhận X thức_ăn X và X sản_xuất X nước_bọt X . X Niêm_mạc X miệng X là X biểu X mô X niêm_mạc X lót X bên X trong X khoang X miệng X . X Ở X người X , X miệng X không_chỉ X hỗ_trợ X tiêu_hoá X thức_ăn X mà_còn X đóng X vai_trò X quan_trọng X trong X giao_tiếp X . X Mặc_dù X giọng X nói X được X hình_thành X chủ_yếu X là X từ X họng X , X nhưng X các X bộ_phận X như X lưỡi X , X môi X và X xương X hàm X dưới X cũng X rất X cần_thiết X để X tạo X ra X dải X âm_thanh X thuộc X ngôn_ngữ X của X con_người X . X Miệng X có X hai X vùng X , X vùng X tiền_đình X và X vùng X khoang X miệng X . X Miệng X thường X ẩm_ướt X , X được X lót X bằng X niêm_mạc X và X chứa X răng X . X Môi X là X phần X đánh_dấu X sự X chuyển_tiếp X từ X niêm_mạc X sang X da X . X Nhãn X hàng_hoá X - X Nhãn X hàng_hoá X , X IMGID:016615 ” O Có_thể O những O người O này O đã O làm O được O giấy_tờ O khác O , O nhưng O biết_đâu O một O ngày O nào O đó O họ O lại O muốn O lấy O lại O chúng O như O một O kỷ_niệm O . O X Cuộc_Thanh X trừng X Hồng_quân X 1941 X - X Giữa X tháng X 10 X năm X 1940 X và X tháng X 2 X năm X 1942 X , X mặc_dù X lúc X đó X Đức X Quốc X xã X đang X tấn_công X liên_tục X vào X Liên_Xô X từ X tháng X 6 X năm X 1941 X , X Hồng_quân X , X đặc_biệt X là X Không_quân X Liên_Xô X , X cũng X như X các X ngành X kỹ_nghệ X quân_sự X là X những X đối_tượng X bị X thanh_trừng X bởi X Stalin X . X Chiếu X thoái_vị X của X Bảo_Đại X - X Bản X Chiếu X thoái_vị X của X Bảo_Đại X chính_thức X chấm_dứt X Nhà X Nguyễn X và X chế_độ_quân_chủ X ở X Việt_Nam X . X Chiếu X được X Phạm_Khắc_Hoè X - X Tổng_lý X ngự_tiền X văn_phòng X của X triều_đình X Huế X soạn X tại X điện X Kiến_Trung X , X hoàng_thành X Huế X , X rồi X được X đưa X ra X niêm_yết X tại X Phú_Văn_Lâu X từ X ngày X 25/8/1945 X . X Ngày X 29/8 X , X khi X đại_diện X Việt_Minh X là X Trần_Huy_Liệu X và X Cù_Huy_Cận X đến X cung_điện X để X tiếp_thu X bàn_giao X , X lúc X đầu X Bảo_Đại X đưa X bản X Tuyên_ngôn X cho X Trần_Huy_Liệu X . X Nhưng X ông X này X hội_ý X với X người X đồng_hành X và X tâu X với X Bảo_Đại X rằng X : X Thưa_Hoàng X thượng X , X nhân_danh X dân_tộc X Việt_Nam X , X chúng_tôi X nhận X bản X văn X này X rất X nhẹ_nhàng X , X không X câu_nệ X . X Nhưng X , X chúng_tôi X kính X xin X Hoàng_thượng X cho X tổ_chức X một X buổi X lễ X vắn_tắt X , X trong X đó X xin X Hoàng_thượng X công_khai X tuyên_bố X cho X mọi X người X biết X . X Theo X lời X yêu_cầu X của X Trần_Huy_Liệu X , X chiều X ngày X 30 X tháng X 8 X , X 1945 X , X Bảo_Đại X mặc X triều_phục X và X đọc X bản X Tuyên_ngôn X Thoái_vị X trước X hàng X ngàn X người X tụ_họp X vội_vã X trước X cửa X Ngọ_Môn X , X như X sau X : X Bức X thư X Einstein–Szilárd X - X Bức X thư X Einstein–Szilard X là X một X bức X thư X do X Leó_Szilárd X chấp_bút X và X Albert_Einstein X kí_tên X , X đề X ngày X 2 X tháng X 8 X năm X 1939 X , X gửi X Tổng_thống X Hoa_Kỳ X Franklin X D. X Roosevelt X nhằm X cảnh_báo X nguy_cơ X Đức X phát_triển X vũ_khí_hạt_nhân X và X khuyên X Hoa_Kỳ X khởi_động X chương_trình X hạt_nhân X riêng X . X Roosevelt X lập_tức X chỉ_đạo X nghiên_cứu X về X vũ_khí_hạt_nhân X , X dẫn X tới X chế_tạo X quả X bom_nguyên_tử X đầu_tiên X thuộc X Dự_án X Manhattan X và X vụ X ném X bom_nguyên_tử X xuống X Hiroshima X và X Nagasaki X . X Kế_hoạch X Barbarossa X - X Kế_hoạch X Barbarossa X là X văn_kiện X quân X sự-chính X trị X có X tầm X quan_trọng X đặc_biệt X do X Adolf_Hitler X và X các X cộng_sự X của X ông X trong X Đế_chế X Thứ X Ba X vạch X ra X . X Nằm X trong X chiến_lược X mở_rộng X " X không_gian X sinh_tồn X " X của X " X chủng_tộc X Aryan X " X ra X toàn_cầu X , X kế_hoạch X đó X dự_kiến X các X phương_án X tấn_công X Liên_bang X Xô_Viết X , X tiêu_diệt X chủ_nghĩa_xã_hội X ; X chiếm_lĩnh X các X vùng_đất X đai X nông_nghiệp X màu_mỡ X , X các X khu X công_nghiệp X , X các X mỏ X dầu X , X quặng X , X than_đá X và X nhiều X tài_nguyên X khác X để X phục_vụ X cho X mục_tiêu X chinh_phục X toàn X thế_giới X . X Đây X là X kế_hoạch X quân_sự X - X chính_trị X chứa_đựng X những X tham_vọng X lớn X nhất X của X mọi X thời_đại X và X cũng X là X kế_hoạch X quân_sự X - X chính_trị X lớn X nhất X bị X phá_sản X thông_qua X con X đường X chiến_tranh X . X Trong X đó X , X Liên_bang X Xô_Viết X đóng X vai_trò X quyết_định X trực_tiếp X và X quan_trọng X . X Dưới X đây X là X văn_bản X Chỉ_thị X số X 21 X về X Kế_hoạch X Barbarossa X của X nước X Đức X Quốc X xã X : X Lưu_Chí_Hiếu X - X Lưu_Chí_Hiếu X là X anh_hùng X Lực_lượng_vũ_trang X nhân_dân X của X Việt_Nam X trong X cuộc X kháng_chiến X chống X Mỹ X , X ông X là X một X trong X những X người X tù X chính_trị X ở X nhà_tù X Côn_Đảo X . X Giuse X Nguyễn_Hữu_Triết X - X Giuse X Nguyễn_Hữu_Triết X là X một X linh_mục X Công_giáo X người X Việt X . X Ông X là X nhạc_sĩ X Công_giáo X , X chuyên X viết X sách X về X các X đề_tài X Công_giáo X và X IMGID:016616 Dẫu_sao O cũng O là O vật O thiết_thân O một O thời O , O không O hữu_ích O thì O ít_nhất O cũng O mang O lại O một O nụ O cười O khi O thấy O lại O ... O ” O . O X Lisa X del X Giocondo X - X Lisa X del X Giocondo X ( X phát_âm X tiếng X Ý X : X [ X ˈliːza X del X dʒoˈkondo X ] X nhũ_danh X Gherardini X [ X ɡerarˈdiːni X ] X 15 X tháng X 6 X năm X 1479 X – X 15 X tháng X 7 X năm X 1542 X ; X còn X được X biết X đến X với X những X tên X như X Lisa_Gherardini X và X Lisa X di X Antonio_Maria X là X một X thành_viên X trong X gia_đình X Gherardini X ở X Firenze X và X Toscana X tại X Ý. X Tên X bà X được X đặt X cho X hoạ_phẩm X Mona_Lisa X , X một X bức X chân_dung X của X bà X , X do X người X chồng X đặt X Leonardo X da X Vinci X vẽ X trong X thời_kỳ X Phục_hưng X . X Có X rất X ít X thông_tin X về X cuộc_sống X của X Lisa X . X Bà X sinh X ra X ở X Firenze X và X kết_hôn X ở X độ X tuổi X thiếu_nữ X với X một X thương_gia X buôn X vải X và X tơ_lụa X , X người X sau_này X trở_thành X quan_chức X địa_phương X . X Bà X là X mẹ X của X 6 X người X con X và X gia_đình X thuộc X tầng_lớp X trung_lưu X có X cuộc_sống X thoải_mái X , X bình_lặng X . X Lisa X qua_đời X sau X người X chồng X nhiều X tuổi X hơn X đáng_kể X của X mình X . X Vài X thế_kỷ X sau X khi X Lisa X mất X , X Mona_Lisa X đã X trở_thành X bức X tranh X nổi_tiếng X nhất X thế_giới X và X có X một X số_phận X tách_biệt X với X người X phụ_nữ X làm X mẫu X . X Các X học_giả X và X nhà X sưu_tầm X đã X khiến X tác_phẩm X trở_thành X một X biểu_tượng X toàn_cầu X và X là X một X đối_tượng X được X thương_mại_hoá X . X Đầu X thế_kỷ X 21 X , X một X phát_hiện X của X chuyên_gia X bản_thảo X thuộc X Đại_học X Heidelberg X đã X trở_thành X bằng_chứng X kết_thúc X những X suy_đoán X về X người X trong X tranh X và X cuối_cùng X đã X khẳng_định X được X chính X Lisa X del X Giocondo X là X người X ngồi X làm X mẫu X cho X bức X tranh X Mona_Lisa X . X Mona_Lisa X - X Mona_Lisa X là X một X bức X chân_dung X thế_kỷ X 16 X được X vẽ X bằng X chất_liệu X sơn_dầu X trên X một X tấm X gỗ X dương X tại X Florence X bởi X Leonardo X da X Vinci X trong X thời_kì X Phục_Hưng X Ý. X Tác_phẩm X thuộc X sở_hữu X của X Chính_phủ X Pháp X và X hiện X được X trưng_bày X tại X bảo_tàng X Louvre X ở X Paris X , X Pháp X với X tên X gọi X Chân_dung X Lisa_Gherardini X , X vợ X của X Francesco X del X Giocondo X . X Bức X tranh X là X một X bức X chân_dung X nửa X người X và X thể_hiện X một X phụ_nữ X có X những X nét X thể_hiện X trên X khuôn_mặt X thường X được X miêu_tả X là X bí_ẩn X . X Sự X mơ_hồ X trong X nét X thể_hiện X của X người_mẫu X , X sự X lạ_thường X của X thành_phần X nửa X khuôn_mặt X , X và X sự X huyền_ảo X của X các X kiểu_mẫu X hình_thức X và X không_khí X hư_ảo X là X những X tính_chất X mới_lạ X góp_phần X vào X sức X mê_hoặc X của X bức X tranh X . X Có_lẽ X nó X là X bức X tranh X nổi_tiếng X nhất X từng X bị X đánh_cắp X và X được X thu_hồi X về X bảo_tàng X Louvre X . X Ít X tác_phẩm X nghệ_thuật X khác X từng X là X chủ_đề X của X nhiều X sự X chăm_sóc X kỹ_lưỡng X , X nghiên_cứu X , X thần_thoại_hoá X và X bắt_chước X tới X như_vậy X . X Một X sự X nghiên_cứu X và X vẽ X thử X bằng X chì_than X và X graphite X về X Mona_Lisa X được X cho X là X của X Leonardo X có X trong X Bộ X sưu_tập X Hyde X , X tại X Glens_Falls X , X NY X . X Mặt X - X Mặt X là X một X cơ_quan X cảm_quan X phức_tạp X , X thường X nằm X ở X mặt X trước X của X các X động_vật X có_mặt X . X Tác_phẩm X phái_sinh X - X Một X tác_phẩm X phái_sinh X theo X luật X bản_quyền X , X là X một X sự X sáng_tạo X những X thành_tố X lớn X , X đủ X để X được X bảo_hộ X bản_quyền X từ X một X tác_phẩm X nguyên_thuỷ X đã X có X . X Luật X sở_hữu_trí_tuệ X Việt_Nam X cũng X định_nghĩa X : X Tác_phẩm X phái_sinh X là X tác_phẩm X dịch X từ X ngôn_ngữ X này X sang X ngôn_ngữ X khác X , X IMGID:016617 Lãi_ròng O là O những O niềm O vui O . O X Khoa_học_xã_hội X - X Khoa_học_xã_hội X là X một X trong X những X nhánh X của X khoa_học X , X có X mục_đích X nghiên_cứu X các X xã_hội X và X các X mối X quan_hệ X giữa X các X cá_nhân X trong X các X xã_hội X đó X . X Thuật_ngữ X này X trước_đây X được X sử_dụng X để X chỉ X lĩnh_vực X xã_hội_học X , X " X khoa_học X về X xã_hội X " X ban_đầu X , X được X đặt X ra X vào X thế_kỷ X 19 X . X Ngoài X xã_hội_học X , X bây_giờ X nó X bao_gồm X một X loạt X các X ngành X lĩnh_vực X khác X , X bao_gồm X nhân X học X , X khảo_cổ_học X , X kinh_tế_học X , X địa_lý_nhân_văn X , X ngôn_ngữ_học X , X khoa_học X quản_lý X , X khoa_học X truyền_thông X , X khoa_học X chính_trị X và X tâm_lý_học X . X Các X nhà_khoa_học X xã_hội X theo X chủ_nghĩa_thực_chứng X sử_dụng X các X phương_pháp X tương_tự X như X các X phương_pháp X của X khoa_học_tự_nhiên X làm X công X cụ X để X hiểu X xã_hội X , X và X do_đó X định_nghĩa X khoa_học X theo X nghĩa X hiện_đại X chặt_chẽ X hơn X của X nó X . X Ngược_lại X , X các X nhà_khoa_học X xã_hội X theo X chủ_nghĩa X diễn_dịch X có_thể X sử_dụng X phương_pháp X phê_bình X xã_hội X hoặc X cách X diễn_giải X tượng_trưng X hơn X là X xây_dựng X các X lý_thuyết X có_thể X sai X theo X thực_nghiệm X , X và X do_đó X coi X khoa_học X theo X nghĩa X rộng X hơn X của X nó X . X Trong X thực_hành X học_thuật X hiện_đại X , X các X nhà_nghiên_cứu X thường X chiết_trung X , X sử_dụng X nhiều X phương_pháp_luận X Thuật_ngữ X nghiên_cứu X xã_hội X cũng X đã X có X được X một X mức_độ X tự_chủ X khi X các X nhà X thực_hành X từ X các X lĩnh_vực X khác X nhau X có X cùng X mục_tiêu X và X phương_pháp X . X Marketing X hỗn_hợp X - X Marketing X hỗn_hợp X là X một X khái_niệm X cơ_bản X trong X lĩnh_vực X marketing X là X tập_hợp X các X công_cụ X tiếp_thị X được X doanh_nghiệp X sử_dụng X để X đạt X được X trọng_tâm X tiếp_thị X trong X thị_trường X mục_tiêu X . X Thuật_ngữ X lần_lần X đầu_tiên X được X sử_dụng X vào X năm X 1953 X khi X Neil X Borden X , X là X chủ_tịch X của X hiệp_hội X Marketing_Hoa_Kỳ X lấy X ý_tưởng X công_thức X thêm X một X bước X nữa X và X đặt X ra X thuật_ngữ X Marketing X hỗn_hợp X . X Một X nhà X tiếp_thị X nổi_tiếng X , X E. X Jerome_McCarthy X , X đề_nghị X phân_loại X theo X 4P X năm X 1960 X , X mà X nay X đã X được X sử_dụng X rộng_rãi X . X Khái_niệm X 4P X được X giải_thích X phần_lớn X trong X sách_giáo_khoa X về X marketing X và X trong X các X lớp_học X . X Tiếp_thị X hỗn_hợp X là X tập_hợp X các X công_cụ X tiếp_thị X được X doanh_nghiệp X sử_dụng X để X đạt X được X trọng_tâm X tiếp_thị X trong X thị_trường X mục_tiêu X . X Tiền_tệ X thế_giới X - X Tiền_tệ X thế_giới X hay X còn X gọi X là X Tiền_tệ X siêu X quốc_gia X hay X tiền_tệ X toàn_cầu X là X loại X tiền_tệ X sẽ X được X giao_dịch X quốc_tế X , X không X có X biên_giới X cố_định X . X Tiền_giấy X châu_Âu X đầu_tiên X được X Stockholms_Banco X phát_hành X vào X năm X 1661 X . X Stockholms_Banco X là X ngân_hàng X được X thành_lập X bởi X Johan_Palmstruch X là X tiền_thân X của X ngân_hàng X trung_ương X Thuỵ_Điển X Sveriges_Riksbank X . X Khi X hoạt_động X mậu_dịch X và X thương_mại X dịch_chuyển X về X phía X bắc X ở X châu_Âu X thế_kỷ X XVII X , X tiền X gửi X tại X và X giấy_bạc X do X Ngân_hàng X Amsterdam X phát_hành X có X mệnh_giá X bằng X Guild_Hà_Lan X đã X trở_thành X phương_tiện X thanh_toán X cho X nhiều X giao_dịch X ở X thế_giới X phương X Tây X . X Vào X thế_kỷ X XVII X và X XVIII X , X việc X sử_dụng X bạc X Đô_la X Tây_Ban_Nha X kéo_dài X từ X Lãnh_thổ X Tây_Ban_Nha X ở X châu_Mỹ X về X phía X tây X tới X Châu_Á X và X về X phía X đông X tới X Châu_Âu X . X Điều X này X sau X đó X đã X hình_thành X nên X loại X tiền_tệ X đầu_tiên X trên X toàn X thế_giới X . X Trước X năm X 1944 X , X đồng_tiền X tham_chiếu X của X thế_giới X là X bảng X Anh X ( X Sterling X ) X Sự X chuyển_đổi X giữa X đồng X bảng X Anh X và X đồng X đô_la X Mỹ X và X tác_động X của X nó X đối_với X các X ngân_hàng X trung_ương X đã X được X mô_tả X gần X đây X . X Đồng X Peso_Mexico X , X Đô_la X Mỹ X và X Đô_la X Canada X đều X có X nguồn_gốc X từ X đồng X đô_la X Tây_Ban_Nha X , X bằng_chứng X dấu_vết X là X việc X IMGID:016618 ” O Làm O việc O này O tuy O âm_thầm O nhưng O vui O , O rất O vui O , O chẳng O có O gì O để O buồn O . O X Sử_dụng X lao_động X - X Sử_dụng X lao_động X ( X Employment X ) X là X mối X quan_hệ X giữa X hai X bên X quy_định X việc X cung_cấp X các X dịch_vụ X lao_động X có X trả X tiền X công X và X thường X dựa X trên X hợp_đồng X lao_động X giữa X một X bên X là X người X sử_dụng X lao_động X trả X tiền X cho X bên X kia X là X nhân_viên X , X người X lao_động X , X người X làm X công X , X làm_thuê X để X đổi X lấy X việc X thực_hiện X công_việc X được X giao X . X Người X lao_động X làm_việc X để X được X trả X lương X , X có_thể X được X trả X trên X cơ_sở X mức X lương X theo X giờ X , X theo X công_việc X hoặc X lương X hàng X năm X , X tuỳ_thuộc X vào X loại X công_việc X mà X người X lao_động X làm X , X điều_kiện X phổ_biến X của X ngành X và X kết_quả X thương_lượng X giữa X các X bên X . X Nhân_viên X trong X một_số X lĩnh_vực X có_thể X nhận X được X tiền X thưởng X , X thù_lao X hoặc X quyền X chọn X cổ_phiếu X Trong X một_số X loại_hình X việc_làm X , X nhân_viên X có_thể X nhận X được X trợ_cấp X ngoài X khoản X thanh_toán X . X Các X lợi_ích X có_thể X bao_gồm X bảo_hiểm_y_tế X , X nhà X ở X , X bảo_hiểm X tàn_tật X . X Việc_làm X thường X được X luật X lao_động X điều_chỉnh X hoặc X theo X quy_định X của X tổ_chức X hoặc X hợp_đồng X pháp_lý X . X Nhân_viên X đóng_góp X sức_lao_động X và X chuyên_môn X cho X nỗ_lực X của X người X sử_dụng X lao_động X hoặc X của X người X điều_hành X doanh_nghiệp X hoặc X công_việc X ( X PCB X ) X và X thường X được X thuê X để X thực_hiện X các X nhiệm_vụ X cụ_thể X được X xác_định X trọn_gói X trong X một X công_việc X . X Trong X bối_cảnh X công_ty X , X nhân_viên X là X người X được X thuê X để X cung_cấp X dịch_vụ X cho X công_ty X một_cách X thường_xuyên X để X đổi X lấy X thù_lao X và X là X người X không X cung_cấp X các X dịch_vụ X này X như X một X phần X của X hoạt_động X kinh_doanh X độc_lập X . X Nhức X đầu X do X thay_đổi X thời_tiết X - X Nhức X đầu X do X thay_đổi X thời_tiết X là X hiện_tượng X đau X , X nhức X đầu X với X tác_nhân X là X sự X thay_đổi X bất_thường X của X thời_tiết X ( X nhiệt_độ X , X độ_ẩm X , X áp_suất X không_khí X , X sự X thay_đổi X về X thời_tiết X từ X nóng X sang X lạnh X và X ngược_lại X , X thay_đổi X hướng X gió X , X gặp X mưa X , X thời_tiết X âm_u X . X làm X cho X mạch_máu X trong X khu_vực X đầu X giãn X ra X tạo X hiện_tượng X đầu X đau X quay_cuồng X , X như X búa X bổ X và X có X tiếng X đập X nhẹ X ở X trong X đầu X hay X hai X bên X thái_dương X . X Đây X là X nguyên_nhân X thường X gặp X nhất X nhưng_nhức X đầu X do X thay_đổi X thời_tiết X không X gây X ảnh_hưởng X nghiêm_trọng X tới X sức_khoẻ X và X thường X không X để X lại X di_chứng X . X Một X loại X bệnh X khác X liên_quan X là X rối_loạn X vận X mạch X , X và X biểu_hiện X sớm X của X chứng X đau X nữa X đầu X . X Sự X đoan_trang X - X Sự X đoan_trang X ( X Modesty X ) X hay X đoan_chính X ( X Demureness X ) X hay X trang_nhã X là X một_cách X cư_xử X đúng_mực X và X ăn_mặc X nhã_nhặn X nhằm X tránh X việc X khiêu X gợi X sự X gợi X dục X , X ham_muốn X ở X người X khác X . X Từ X đoan_chính X trong X tiếng X Anh X xuất_phát X từ X tiếng X Latin X là X Modestus X có X nghĩa X là X trong X chừng_mực X . X Các X chuẩn_mực X về X sự X đoan_trang X , X đoan_chính X phụ_thuộc X vào X văn_hoá X và X bối_cảnh X và X rất X khác X nhau X , X ví_dụ X như X trong X Khổng X giáo X đề_cao X các X đức_tính X của X người X phụ_nữ X là X Công X , X Dung X , X Ngôn X , X Hạnh X , X ở X đạo X Hồi_giáo X thì X nghiêm_ngặt X trong X trang_phục X Hồi_giáo X đề_cao X sự X che_đậy X kín_đáo X như X là X sự X khiêm_nhường X đức_hạnh X của X phụ_nữ X . X Việc X sử_dụng X cụm_từ X thiếu X đoan_chính X chỉ X việc X ăn_mặc X thiếu X kín_đáo X để X lộ X một_số X bộ_phận X cơ_thể X có_thể X bị X coi X là X không X IMGID:016619 Việc O tốt O mà O ... O ” O , O các O nhân_viên O của O Khai_Minh B-ORG nói O như_vậy O . O X Lê_Công_Cơ X - X Lê_Công_Cơ X bí_danh X Lê_Phương_Thảo X , X là X một X Anh_hùng X Lao_động X Việt_Nam X , X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X VIII X , X Nhà_giáo_Ưu_tú X , X nguyên X hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X Duy_Tân X . X Hội X Địa_vật_lý X Việt_Nam X - X Hội X Khoa_học_Kỹ_thuật X Địa_vật_lý X Việt_Nam X , X thường X dùng X tên X rút_gọn X là X Hội X Địa_vật_lý X Việt_Nam X , X là X tổ_chức X xã_hội X - X nghề_nghiệp X của X những X người X làm_việc X trong X lĩnh_vực X địa_vật_lý X tại X hoặc X liên_quan X đến X Việt_Nam X . X Hội X có X tên X giao_dịch X bằng X tiếng X Anh X là X " X Vietnam_Association X of X Geophysicists X " X viết X tắt X là X VAG X . X Hội X chính_thức X thành_lập X ngày X 15/5/2001 X . X Ban X thư_ký X hội X làm_việc X tại X địa_chỉ X A X 8/1 X 8 X đường X Hoàng_Quốc_Việt X , X phường X Nghĩa X Đô X , X quận X Cầu_Giấy X , X thành_phố X Hà_Nội X . X Trần_Văn_Hằng X - X Trần_Văn_Hằng X là X một X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X có X bằng X tiến_sĩ X Kinh_tế X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X X X , X XI X , X nguyên X Phó X Trưởng X Ban X Tuyên_giáo X Trung_ương X , X nguyên X Trưởng X Ban X Đối_ngoại X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X nguyên X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X Nghệ_An X , X nguyên X Uỷ_viên X Thường_vụ X Quốc_hội X , X Chủ_nhiệm X Uỷ_ban X Đối_ngoại X Quốc_hội X . X Bahá X ' X í X tại X Việt_Nam X - X Tôn_giáo X Bahá X ' X í X được X du_nhập X lần X đầu_tiên X vào X Việt_Nam X trong X những X năm X 1920 X , X sau X khi X Abdu X ' X l-Baha X đặt X tên X Đông_Dương X thuộc X Pháp X làm X điểm X đến X tiềm_năng X cho X giáo_viên X của X Baha X ' X i X . X Sau X một_số X chuyến X viếng_thăm X ngắn X từ X các X giáo_viên X du_lịch X trong X suốt X nửa X đầu X của X thế_kỷ X 20 X , X nhóm X Bahá X ' X i X đầu_tiên X ở X Việt_Nam X được X thành_lập X tại X Sài_Gòn X vào X năm X 1954 X , X với X sự X xuất_hiện X của X Shirin_Fozdar X , X một X nữ X tín_đồ X người X Ấn_Độ X . X Những X năm X 1950 X và X 1960 X được X đánh_dấu X bởi X những X thời_kỳ X tăng_trưởng X nhanh X , X dân_số X Bahá X ' X i X đã X tăng X từ X 95.000 X đến X 200.000 X người X ủng_hộ X vào X năm X 1975 X . X Cộng_đồng X Baha X ' X i X Việt_Nam X phải X đối_mặt X với X những X hạn_chế X ngày_càng X tăng X sau X năm X 1978 X do X thay_đổi X môi_trường X pháp_lý X , X nhưng X cuối_cùng X bảo_đảm X sự X công_nhận X tổ_chức X vào X năm X 2008 X . X Hội_đồng X Tinh_thần X tôn_giáo X Baha X ' X i X Việt_Nam X - X Hội_đồng X Tinh_thần X tôn_giáo X Baha X ’ X i X Việt_Nam X là X cơ_cấu X quản_trị X cấp X quốc_gia X chính_thức X điều_hành X công_việc X của X Cộng_đồng X tôn_giáo X Baha X ’ X i X Việt_Nam X . X Hội_đồng X được X bầu X bởi X các X tín_đồ X Baha X ' X i X hàng X năm X trên X khắp X đất_nước X Việt_Nam X . X Tất_cả X các X tín_hữu X từ X 21 X tuổi X trở X lên X đang X sống X ở X Việt_Nam X đều X có X quyền X bỏ_phiếu X và X được X bầu_chọn X . X Các X cuộc X bầu_cử X được X đặc_trưng X bởi X bầu X khí_quyển X tinh_thần X của X họ X , X trong X đó X không X có X đề_cử X hay X vận_động X tranh_cử X . X Phạm_Quốc_Trung X - X Phạm_Quốc_Trung X là X một X sĩ_quan X cấp X cao X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X quân_hàm X Trung_tướng X , X Phó X Giáo_sư X , X Tiến_sĩ X , X nguyên X là X Hiệu_trưởng X Trường X Sĩ_quan X Chính_trị X . X Tống_Đào X - X Tống_Đào X là X kỹ_sư X cao_cấp X , X tiến_sĩ X kinh_tế_học X , X chính_khách X và X nhà X ngoại_giao X cao_cấp X của X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Ông X là X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XX X , X nguyên X là X Bộ_trưởng X Bộ X Liên_lạc X Đối_ngoại X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X . X Trước X khi X được X bổ_nhiệm X là X người X đứng X đầu X cơ_quan X đối_ngoại X của X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X , X ông X từng X là X Đại_sứ X Trung_Quốc X tại X Guyana X , X Philippines X , X Bí_thư X Uỷ_ban X Kiểm_tra X Kỷ_luật X IMGID:016620 Phi B-PER cho O biết O khi O làm O dự_án O về O dịch_vụ O báo O mất O , O anh O đã O thực_hiện O một O cuộc O thăm_dò O về O nhu_cầu O của O người O dân O TP. B-LOC HCM I-LOC . O X Hội X Địa_vật_lý X Việt_Nam X - X Hội X Khoa_học_Kỹ_thuật X Địa_vật_lý X Việt_Nam X , X thường X dùng X tên X rút_gọn X là X Hội X Địa_vật_lý X Việt_Nam X , X là X tổ_chức X xã_hội X - X nghề_nghiệp X của X những X người X làm_việc X trong X lĩnh_vực X địa_vật_lý X tại X hoặc X liên_quan X đến X Việt_Nam X . X Hội X có X tên X giao_dịch X bằng X tiếng X Anh X là X " X Vietnam_Association X of X Geophysicists X " X viết X tắt X là X VAG X . X Hội X chính_thức X thành_lập X ngày X 15/5/2001 X . X Ban X thư_ký X hội X làm_việc X tại X địa_chỉ X A X 8/1 X 8 X đường X Hoàng_Quốc_Việt X , X phường X Nghĩa X Đô X , X quận X Cầu_Giấy X , X thành_phố X Hà_Nội X . X Mai_Xuân_Tùng X - X Mai_Xuân_Tùng X là X một X chính_khách X và X cựu X sĩ_quan X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X hàm X Trung_tá X . X Ông X nguyên X là X Phó X Chánh X Văn_phòng X Thành_uỷ X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X phó X Bí_thư X Quận_Uỷ X Quận X 5 X , X Trưởng X phòng X Tổ_chức X cán_bộ X Ban X tổ_chức X Thành_uỷ X , X Chánh X văn_phòng X UBND X Quận X 12 X . X Trong X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban X Thường_vụ X Thành_uỷ X Thành_phố X Hồ_Chí_Minh X , X Thành_uỷ_viên X . X Ông X có X bằng X Cao_cấp X lí_luận X chính_trị X , X Thạc_sĩ X Hành_chính X công X . X Hoàng_Trần_Ky X - X Hoàng_Trần_Ky X nguyên X là X Phó X trưởng X Đoàn X đại_biểu X Quốc_hội X tỉnh X Nghệ_An X , X Uỷ_viên X Ban X Thường_vụ X tỉnh_uỷ X tỉnh X Nghệ_An X , X Phó X Chủ_tịch X Uỷ_ban_nhân_dân X tỉnh X Nghệ_An X . X Ông X là X Phó X Tiến_sĩ X triết_học X . X Hiệp_hội X doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X ( X VJBA X ) X - X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X được X thành_lập X ngày X 02/09/2013 X VJBA X là X một X tổ_chức X xã_hội X nghề_nghiệp X tự_nguyện X của X các X doanh_nghiệp X có X chủ_sở_hữu X là X người X Việt_Nam X hoặc X gốc X Việt_Nam X đang X hoạt_động X lâu X năm X và X có X uy_tín X tại X Nhật_Bản X . X Văn_phòng X trụ_sở X chính X của X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X đặt X tại X 571-1 X Hinodecho X , X Thành_Phố X Isesaki X , X Tỉnh X Gunma X , X Nhật_Bản X . X Triệu_Trường_Bằng X - X Triệu_Trường_Bằng X là X một X doanh_nhân X người X Canada X gốc X Trung_Quốc X , X ông X là X nhà_sáng_lập X sàn X giao_dịch X tiền X điện_tử X lớn X nhất X thế_giới X tính X theo X khối_lượng X giao_dịch X , X Binance X , X thời_điểm X tháng X 4 X năm X 2018 X . X Zhao X trước X đó X là X một X thành_viên X của X đội X phát_triển X Blockchain X . X info X và X cũng X giữ X chức X giám_đốc X công_nghệ X của X OKCoin X . X Bahá X ' X í X tại X Việt_Nam X - X Tôn_giáo X Bahá X ' X í X được X du_nhập X lần X đầu_tiên X vào X Việt_Nam X trong X những X năm X 1920 X , X sau X khi X Abdu X ' X l-Baha X đặt X tên X Đông_Dương X thuộc X Pháp X làm X điểm X đến X tiềm_năng X cho X giáo_viên X của X Baha X ' X i X . X Sau X một_số X chuyến X viếng_thăm X ngắn X từ X các X giáo_viên X du_lịch X trong X suốt X nửa X đầu X của X thế_kỷ X 20 X , X nhóm X Bahá X ' X i X đầu_tiên X ở X Việt_Nam X được X thành_lập X tại X Sài_Gòn X vào X năm X 1954 X , X với X sự X xuất_hiện X của X Shirin_Fozdar X , X một X nữ X tín_đồ X người X Ấn_Độ X . X Những X năm X 1950 X và X 1960 X được X đánh_dấu X bởi X những X thời_kỳ X tăng_trưởng X nhanh X , X dân_số X Bahá X ' X i X đã X tăng X từ X 95.000 X đến X 200.000 X người X ủng_hộ X vào X năm X 1975 X . X Cộng_đồng X Baha X ' X i X Việt_Nam X phải X đối_mặt X với X những X hạn_chế X ngày_càng X tăng X sau X năm X 1978 X do X thay_đổi X môi_trường X pháp_lý X , X nhưng X cuối_cùng X bảo_đảm X sự X công_nhận X tổ_chức X vào X năm X 2008 X . X Hội_đồng X Tinh_thần X tôn_giáo X Baha X ' X i X Việt_Nam X - X Hội_đồng X Tinh_thần X tôn_giáo X Baha X ’ X i X Việt_Nam X là X cơ_cấu X quản_trị X cấp X quốc_gia X chính_thức X điều_hành X công_việc X của X Cộng_đồng X tôn_giáo X Baha X ’ X i X Việt_Nam X . X IMGID:016621 Hầu_như O 100% O số O người O được O hỏi O đều O cho O biết O hoàn_toàn O tán_thành O và O sẵn_sàng O hợp_tác O nếu O dịch_vụ O ra_đời O . O X Hải_đội X Hoàng_Sa X - X Đội X Hoàng_Sa X hay X Hải_đội X Hoàng_Sa X là X tên X gọi X chung X của X đội X tàu X hàng_hải X do X chính_quyền X chúa X Nguyễn X xứ X Đàng_Trong X lập X ra X từ X thế_kỷ X 17 X với X mục_đích X ban_đầu X là X hàng X năm X đi X thuyền X từ X Quảng_Ngãi X ra X các X đảo X thuộc X quần_đảo X Hoàng_Sa X để X khai_thác X hải_sản X và X thu_nhặt X các X hàng_hoá X do X các X tàu X buôn X bị X đắm X và X trôi_dạt X vào X các X đảo X này X Theo X ghi_chép X của X Lê_Quý_Đôn X thì X hải_đội X phải X đi X mất X 3 X ngày X 3 X đêm X từ X đất_liền X mới X đến X được X các X đảo X tại X quần_đảo X Hoàng_Sa X này X . X Cùng X với X việc X lập X đội X Hoàng_Sa X để X khai_thác X ở X quần_đảo X Hoàng_Sa X thì X chính_quyền X chúa X Nguyễn X đồng_thời X cũng X thành_lập X đội X Bắc_Hải X từ X Bình_Thuận X có X chức_năng X tương_tự X là X khai_thác X hải_sản X và X thu_nhặt X hàng_hoá X từ X đảo X đảo X Côn_Lôn X , X đảo X Phú_Quý X và X các X xứ X Bắc_Hải X , X đội X này X cũng X do X đội X Hoàng_Sa X kiêm X quản X Độ X tin_cậy X của X Wikipedia X - X Sự X tin_cậy X của X Wikipedia X đã X và X đang X là X chủ_đề X được X đem X ra X đánh_giá X thường_xuyên X . X Trong X các X trường X đại_học X , X việc X dựa X vào X duy_nhất X một X nguồn X thông_tin X để X làm X cơ_sở X nghiên_cứu X là X không X nên X , X vì X ngay X cả X các X tác_giả X nổi_tiếng X nhất X cũng X có X sai_lầm X . X Vì X Wikipedia X là X một X công_cụ X ai X cũng X có_thể X chỉnh_sửa X một_cách X vô_danh X tính X tin_cậy X của X nó X được X xác_định X bằng X việc X thông_tin X sai_lệch X được X loại_bỏ X bao_lâu X trước X lần X sửa_đổi X cuối_cùng X . X Một X nghiên_cứu X trên X tạp_chí X Nature X cho X biết X vào X năm X 2005 X , X các X bài X báo X khoa_học X của X Wikipedia X gần X mức_độ X chính_xác X của X Encyclopædia_Britannica X và X có X tỷ_lệ X " X lỗi X nghiêm_trọng X " X tương_tự X . X Encyclopædia_Britannica X đã X tranh_luận X về X nghiên_cứu X thiên_nhiên X , X và X Nature X đã X trả_lời X bằng X một X phản_ứng X chính_thức X và X phản_bác X điểm X chối_bỏ X những X điểm X chính X của X Britannica X . X Từ X năm X 2008 X đến X năm X 2012 X , X các X bài X viết X về X Wikipedia X về X các X lĩnh_vực X y_tế X và X khoa_học X như X bệnh_lý X , X độc_tính X học X , X ung_thư X học X , X dược_phẩm X và X tâm_thần_học X được X so_sánh X với X các X nguồn X chuyên_nghiệp X và X đã X cho X thấy X rằng X độ X sâu X của X Wikipedia X và X bảo_hiểm X có X một X tiêu_chuẩn X cao X . X Các X mối X quan_tâm X về X khả_năng X dễ X đọc X được X đưa X ra X trong X một X nghiên_cứu X do X Hiệp_hội X Ung_thư X lâm_sàng X Hoa_Kỳ X và X một X nghiên_cứu X đăng_tải X trên X tạp_chí X Y_học X Tâm_lý_học X ( X 2012 X ) X trong X khi X một X nghiên_cứu X đăng X trên X Tạp_chí X Châu_Âu X về X Gastroenterology X và X Hepatology X cho_hay X . X Wikipedia X sẵn_sàng X cho X việc X chỉnh_sửa X vô_danh X và X hợp_tác X , X nên X đánh_giá X về X độ X tin_cậy X của X nó X thường_xuyên X kiểm_tra X xem X thông_tin X sai_lệch X hoặc X gây X hiểu X nhầm X được X xoá X nhanh X như_thế_nào X . X Một X nghiên_cứu X được X thực_hiện X bởi X các X nhà_nghiên_cứu X của X IBM X vào X năm X 2003 X – X hai X năm X sau X khi X thành_lập X Wikipedia X – X đã X phát_hiện X ra X rằng X " X phá_hoại X thường X được X sửa_chữa X cực_kỳ X nhanh_chóng X – X nhanh X đến X mức X hầu_hết X người X dùng X sẽ X không X bao_giờ X thấy X được X hiệu_ứng X của X nó X " X Thông_tin X sai_lệch X đã X từng X kéo_dài X trong X một X thời_gian X trên X Wikipedia X . X Tháng X 5 X năm X 2005 X , X một X biên_tập_viên X đã X gây X ra X tranh_cãi X bằng X cách X tạo X ra X một X bài X viết X về X John_Seigenthaler X có X chứa X các X tuyên_bố X sai X và X phỉ_báng X . X Thông_tin X không X chính_xác X vẫn X không X được X điều_chỉnh X trong X IMGID:016622 Nhặt O và O trả O đã O đủ O để O vui O . O X IMGID:016623 Dịch_vụ O của O họ O chính O là O khâu O trung_gian O đảm_bảo O cho O những O niềm O vui O ấy O được O trọn_vẹn O . O X Lẩu X cừu X - X Lẩu X cừu X hay X còn X gọi X là X lẩu X cừu X non X Mông_Cổ X là X một X món X lẩu X từ X thịt X cừu X trong X ẩm_thực X Trung_Hoa X có X nguồn_gốc X từ X Mông_Cổ X trong X thời X nhà X Nguyên X . X Người X Trung_Quốc X gọi X món X này X là X Shuàn_Yángròu X ( X 涮羊肉 X ) X Món X ăn X này X thông_dụng X ở X Trung_Quốc X , X Mông_Cổ X và X được X du_nhập X vào X Việt_Nam X trong X giai_đoạn X gần X đây X . X Ẩm_thực X châu_Á X - X Ẩm_thực X châu_Á X bao_gồm X một_số X nền X ẩm_thực X chính X trong X khu_vực X châu_Á X gồm X : X ẩm_thực X Đông_Á X , X ẩm_thực X Nam_Á X , X ẩm_thực X Đông_Nam_Á X , X ẩm_thực X Trung_Á X và X ẩm_thực X Tây X Á. X Ẩm_thực X là X một X phong_cách X đặc_trưng X của X truyền_thống X nấu_ăn X , X chế_biến X thực_phẩm X của X vùng_đất X này X thường X gắn X liền X với X một X nền X văn_hoá X cụ_thể X . X Châu_Á X vốn_dĩ X là X lục_địa X lớn X nhất X và X đông X dân X nhất X , X là X nơi X tập_trung X nhiều X nền X văn_hoá X , X trong X đó X có X nhiều X nền X ẩm_thực X đặc_trưng X . X Các X thành_phần X nguyên_liệu X phổ_biến X đối_với X nhiều X nền X văn_hoá X ở X khu_vực X Đông_Á X và X Đông_Dương X bao_gồm X từ X gạo X , X gừng X , X tỏi X , X vừng X , X tiêu X , X ớt X , X hành X khô X , X đậu_nành X và X đậu_phụ X , X những X phương_pháp X nấu_ăn X phổ_biến X là X chiên X xào X , X hấp X , X luộc X . X Mặc_dù X món X cơm X phổ_biến X đối_với X hầu_hết X các X món X ăn X châu_Á X , X nhưng X các X loại X gạo X khác X nhau X lại X phổ_biến X ở X các X vùng X khác X nhau X . X Gạo_nếp X đã X ăn X sâu X vào X văn_hoá X , X truyền_thống X tôn_giáo X và X bản_sắc X dân_tộc X của X Lào X Mặc_dù X gạo X phổ_biến X đối_với X hầu_hết X các X nền X ẩm_thực X khu_vực X châu_Á X nhưng X mỗi X khu_vực X khác X nhau X lại X sử_dụng X các X loại X gạo X khác X nhau X như X loại X gạo X Basmati X phổ_biến X ở X Nam_Á X , X phổ_biến X ở X tiểu X lục_địa X Ấn_Độ X , X gạo X hương X lài X thường X được X tìm X thấy X trên X khắp X Đông_Nam_Á X , X gạo X hạt X dài X ở X Trung_Quốc X và X gạo X hạt X ngắn X ở X Nhật_Bản X và X Hàn_Quốc X . X Cà_ri X là X một X món X ăn X phổ_biến X ở X Nam_Á X , X Đông_Nam_Á X và X Đông_Á X tuy_nhiên X , X chúng X không X phổ_biến X trong X ẩm_thực X Tây_Á X và X Trung X Á. X Những X món X cà_ri X có X nguồn_gốc X từ X Nam_Á X thường X có X sữa_chua X , X ở X Đông_Nam_Á X là X sữa X dừa X và X ở X Đông_Á X là X thịt X hầm X và X rau X . X Các X món X cà_ri X có X nguồn_gốc X từ X tiểu X lục_địa X Ấn_Độ X , X với X miền X Bắc_Ấn_Độ X , X Bangladesh X và X Pakistan X ngày_nay X chủ_yếu X sử_dụng X sữa_chua X , X trong X khi X những X món X ăn_ở X miền X Nam_Ấn_Độ X , X Sri_Lanka X và X Đông_Nam_Á X ngày_nay X thường X sử_dụng X nước_cốt X dừa X làm X nguyên_liệu_chính X Ẩm_thực X Nam_Á X và X ẩm_thực X Đông_Nam_Á X thường X được X đặc_trưng X bởi X việc X sử_dụng X nhiều X gia_vị X và X thảo_mộc X có X nguồn_gốc X từ X các X vùng X nhiệt_đới X của X Châu X Á. X Ở X khu_vực X Đông_Nam_Á X thì X nước_mắm X là X một X thành_phần X đặc_trưng X trong X các X bữa X ăn X . X Món X chính X - X Món X chính X là X món X đặc_trưng X hoặc X món X chủ_yếu X trong X bữa X ăn X gồm X nhiều X món X . X Nó X thường X đi X sau X món X entrée X ( X tiếng X Pháp X : X entrée X , X " X đầu X vào X " X Tại X Hoa_Kỳ X và X Canada X món X chính X có_thể X được X gọi X là X " X entrée X " X Người X Québéc X nói X tiếng X Anh X theo X cách X sử_dụng X thuật_ngữ X tiếng X Pháp X . X Theo X nhà X ngôn_ngữ_học X Dan_Jurafsky X , X việc X sử_dụng X Bắc_Mỹ X ( X entrée X " X vẫn X giữ X nguyên X nghĩa X gốc X tiếng X Pháp X của X một X khoá X học X thịt X đáng_kể X . X IMGID:016624 Hiện O ở O Công_ty B-ORG Khai_Minh I-ORG mới_chỉ O có O sáu O nhân_viên O làm O nhiệm_vụ O tìm_kiếm O , O nhưng O con_số O những O người O làm O cộng_tác_viên O cho O họ O đã O nhân O ra O tới O hàng O trăm O . O X Bầu_cử X thay_thế X - X Chế_độ X bầu_cử X thay_thế X là X chế_độ X bầu_cử X mà X theo X đó X cử_tri X sẽ X đánh_dấu X ứng_cử_viên X mình X lựa_chọn X theo X thứ_tự X ưu_tiên X và X kết_quả X sẽ X được X phân_định X bằng X việc X đếm X số X phiếu X của X các X ứng_cử_viên X theo X thứ_tự X ưu_tiên X này X . X Người X đắc_cử X theo X chế_độ X bầu_cử X thay_thế X phải X nhận X được X ít_nhất X 50% X tổng_số X phiếu X tại X khu_vực X bầu_cử X của X mình X . X Chế_độ X bầu_cử X thay_thế X được X sử_dụng X để X bầu X các X thành_viên X của X Hạ_viện X Úc X , X Tổng_thống X Ấn_Độ X , X nghị_sĩ X của X hội_đồng X lập_pháp X ở X Ấn_Độ X , X Tổng_thống X Ireland X , X Quốc_hội X Papua_New_Guinea X , X và X Hạ_viện X Fiji X . X Nó X cũng X được X sử_dụng X trong X các X cuộc X bầu_cử X phụ X Ireland X để X bầu_cử X và X bầu X các X nghị_sĩ X cha_truyền_con_nối X cho X Thượng_Nghị_viện X Vương_quốc_Anh X . X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X - X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X nằm X ở X thôn X Đạ_Nghịt X , X xã X Lát X , X huyện X Lạc_Dương X , X tỉnh X Lâm_Đồng X . X Khu X du_lịch X trực_thuộc X Công_ty X cổ_phần X đầu_tư X & X khai_thác X du_lịch X QN-SM. X Khu X du_lịch X được X tổ_chức X kỷ_lục X Việt_Nam X – X Vietkings X xác_lập X 2 X kỷ_lục X Việt_Nam X với X nội_dung X : X " X Khu X du_lịch X có X cổng X vào X tái_hiện X hình_ảnh X " X Quỷ X hiền_lương X " X theo X điển_tích X dân_gian X với X kiến_trúc X kỳ_lạ X đạt X kích_thước X lớn X nhất X " X và X " X Khu X du_lịch X có X mô_hình X lồng X chim X bằng X sắt X được X thiết_kế X trên X cao_lớn X nhất X " X Công_binh X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Thánh X tổ X : X An_Dương_Vương X . X Công_binh X được X gọi X là X một X ngành X trong X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X , X trực_thuộc X hệ_thống X điều_hành X của X Tổng_cục X Tiếp_vận X , X dưới X sự X chỉ_huy X tổng_quát X của X Bộ X Tổng_Tham_mưu X . X Công_binh X được X thành_lập X trong X Quân_đội X với X các X chức_năng X : X Chiến_đấu X , X Kiến_tạo X , X Yểm_trợ X và X Tạo_tác X . X Ban_đầu X được X gọi X là X Nha_Công_binh X , X sau X đổi X tên X và X nâng_cấp X lên X thành X Cục X Công_binh X . X Ngành X Công_binh X đã X tồn_tại X cùng X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X với X thời_gian X từ X năm X 1951 X đến X tháng X 4 X năm X 1975 X . X Sư_đoàn X 9 X Bộ_binh X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Sư_đoàn X 9 X Bộ_binh X , X là X một X trong X 3 X đơn_vị X chủ_lực_quân X trực_thuộc X Quân_đoàn X IV X và X Quân_khu X 4 X của X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X có X phạm_vi X hoạt_động X và X trách_nhiệm X bảo_an X một_số X tỉnh X trong X Đồng_bằng X sông X Cửu_Long X thuộc X lãnh_thổ X phía X tây X miền X Nam X , X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Bộ_tư_lệnh X Sư_đoàn X đặt X tại X Thị_xã X Vĩnh_Long X , X địa_điểm X này X cũng X là X Hậu_cứ X của X Sư_đoàn X . X Nhãn X hàng_hoá X - X Nhãn X hàng_hoá X , X theo X Nghị_định X 89/2006/NĐ-CP X ngày X 30/9/2006 X của X Thủ X tưởng X Chính_phủ X về X nhãn X hàng_hoá X , X là X bản X viết X , X bản X in X , X bản_vẽ X , X bản X chụp X của X chữ X , X hình_vẽ X , X hình_ảnh X được X dán X , X in X , X đính X , X đúc X , X chạm X , X khắc X trực_tiếp X trên X sản_phẩm X hàng_hoá X , X trên X bao_bì X thương_phẩm X của X hàng_hoá X hoặc X trên X các X chất_liệu X khác X được X gắn X trên X hàng_hoá X , X bao_bì X thương_phẩm X của X hàng_hoá X . X Thiếu_sinh_quân X Việt_Nam X Cộng_hoà X - X Trường X Thiếu_sinh_quân X ( X 1956-1975 X ) X là X một X cơ_sở X đào_tạo X nam X thiếu_niên X trên X hai X phương_diện X : X Văn_hoá X Phổ_thông X và X Cơ_bản X Quân_sự X của X Việt_Nam X Cộng_hoà X . X Trường X được X đặt X trực_thuộc X Bộ X Quốc_phòng X . X Tiêu_chí X của X trường X là X đào_tạo X và X huấn_luyện X cho X lớp X thiếu_niên X khi X ra X trường X sẽ X trở_thành X binh_sĩ X , X hạ_sĩ_quan X , X sĩ_quan X cho X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X hoặc X trở_thành X những X kỹ_sư X IMGID:016625 Những O bao_bì O đựng O giấy_tờ O đủ O loại O thu_lượm O được O ngày_càng O đầy O lên O trong O các O ngăn_kéo O . O X Jūbako X - X Jūbako X ( X 重箱 X , X Jūbako X , X " X Hộp X nhiều X tầng X " X là X các X hộp X nhiều X tầng X dùng X để X đựng X và X trình_bày X đồ_ăn X ở X Nhật_Bản X . X Các X hộp X này X thường X được X dùng X để X đựng X các X bữa X trưa X mang X đi X , X hay X bento X , X hay X để X đựng X osechi X , X các X đồ_ăn X truyền_thống X gắn X liền X với X Tết X Nhật_Bản X . X Cũng X còn X có X Jikirō X ( X 食籠 X , X Jikirō X , X " X Giỏ X thực_phẩm X " X một X loại X Jūbako X , X nhỏ X hơn X Jūbako X thường X . X Xà_bông X Cô X Ba X - X Xà_bông X Cô X Ba X là X một X nhãn_hiệu X xà_bông X lâu X năm X tại X Việt_Nam X thuộc X sở_hữu X của X công_ty X An_Dương_Thảo_Điền X . X Lăng_kính X Amici X - X Lăng_kính X Amici X , X được X đặt X theo X tên X của X nhà X thiên_văn_học X , X Giovanni_Amici X , X là X một X loại X lăng_kính X tán_sắc X hợp_chất X được X sử_dụng X trong X quang_phổ X kế X . X Lăng_kính X Amici X bao_gồm X hai X hình_lăng_trụ X tam_giác X tiếp_xúc X nhau X , X với X một_mặt X thường X được X làm X từ X chất_liệu X tán_sắc X trung_bình X thuỷ_tinh X crown X , X và X mặt X kia X là X từ X vật_liệu X có X tính X tán_sắc X cao X hơn X như X kính X flin X . X Ánh_sáng X đi X vào X lăng_kính X thứ X nhất X bị X khúc_xạ X ở X mặt X phân_cách X giữa X kính X với X không_khí X đầu_tiên X , X khúc_xạ X lại X ở X mặt X phân_cách X giữa X hai X lăng_kính X và X sau X đó X thoát X ra X khỏi X lăng_kính X thứ X hai X với X góc X tới X gần X trùng X với X pháp_tuyến X . X Các X góc X và X vật_liệu X của X lăng_kính X được X chọn X sao X cho X một X bước_sóng X của X ánh_sáng X , X bước_sóng X trung_tâm X , X thoát X ra X khỏi X lăng_kính X song_song X với X chùm X tia X vào X . X Do_đó X , X lăng_kính X được X xem X là X một X lăng_kính X nhìn X trực_tiếp X , X và X thường X được X sử_dụng X như_vậy X trong X quang_phổ X cầm X tay X . X Các X bước_sóng X khác X bị X lệch X ở X các X góc X tuỳ_thuộc X vào X sự X sự X tán_sắc X thuỷ_tinh X của X vật_liệu X . X Nhìn X vào X một X nguồn X sáng_qua X lăng_kính X , X do_đó X cho X thấy X phổ X quang_học X của X nguồn X . X Đến X năm X 1860 X , X Amici X nhận X ra X rằng X người X ta X có_thể X nối X kiểu X lăng_kính X này X ngược_lại X với X một X bản_sao X phản_chiếu X chính X nó X , X tạo X ra X một X hệ X ba X lăng_kính X được X gọi X là X lăng_kính X Amici X kép X . X Sự X nhân X đôi X của X lăng_kính X ban_đầu X làm X tăng X tán_sắc X góc X của X hệ X , X và X cũng X có X đặc_tính X hữu_ích X là X bước_sóng X trung_tâm X bị X khúc_xạ X trở_lại X vào X đường_thẳng X của X chùm X tia X vào X . X Do_đó X , X tia X ló X của X bước_sóng X trung_tâm X không_chỉ X không X bị X lệch X khỏi X tia X tới X , X mà_còn X không X có X sự X dịch_chuyển X khỏi X đường X đi X của X tia X tới X . X Bản_thân X Amici X chưa X bao_giờ X công_bố X về X loại X lăng_kính X không X phổ_biến X của X mình X , X mà X chỉ X truyền_đạt X ý_tưởng X cho X người X bạn X Donati X của X ông X , X người X đã X chế_tạo X thiết_bị X để X quan_sát X quang_phổ X sao X . X Các X ấn_phẩm X của X Donati X về X những X quan_sát X của X ông X là X những X tiết_lộ X đầu_tiên X về X ý_tưởng X nhân X đôi X của X lăng_kính X , X và X bởi_vì X lăng_kính X có_thể_chế_tạo X được X và X nhỏ X gọn X hơn X nhiều X so X với X sự X sắp_xếp X đa X lăng_kính X điển_hình X vào X thời_kỳ X đó X để X tạo X ra X sự X tán_sắc X quang_phổ X cao X , X phát_minh X của X Amici X nhanh_chóng X tạo X được X sự X chú_ý X của X các X nhà_nghiên_cứu X trên X khắp X châu_Âu X . X Tuy_nhiên X , X sự X tán_sắc X của X lăng_kính X Amici X có_thể X được X tính_toán X chính_xác X bằng X cách X sử_dụng X lý_thuyết X tán_sắc X đa X lăng_kính X IMGID:016626 Chỉ O thu O phí O khi O ” O châu_về_hợp_phố O ” O nên O đã O hoạt_động O hơn O một O năm O nhưng O họ O vẫn O chưa O có O lãi O . O X Chủ_tịch X Uỷ_ban X châu_Âu X - X Chủ_tịch X Uỷ_ban X Châu_Âu X là X người X đứng X đầu X Uỷ_ban X Châu_Âu X , X cơ_quan X hành_pháp X của X Liên_minh X Châu_Âu X . X Chủ_tịch X của X Uỷ_ban X lãnh_đạo X một X nội_các X của X Uỷ_viên X , X được X gọi X là X trường X đại_học X , X chịu X trách_nhiệm X chung X trước X Nghị_viện X châu_Âu X . X Chủ_tịch X được X trao X quyền X phân_bổ X các X danh_mục X đầu_tư X trong X số X đó X , X cải_tổ X hoặc X bãi_nhiệm X các X Uỷ_viên X khi X cần_thiết X . X Trường X chỉ_đạo X cơ_quan X dân_sự X của X Uỷ_ban X , X đưa X ra X chương_trình_nghị_sự X chính_sách X và X xác_định X các X đề_xuất X lập_pháp X mà X nó X đưa X ra X Chủ_tịch X Uỷ_ban X cũng X đại_diện X cho X EU X ở X nước_ngoài X , X cùng X với X Chủ_tịch X Hội_đồng X châu_Âu X và X Đại_diện X cao X của X Liên_minh X Chính_sách X đối_ngoại X và X chính_sách X an_ninh X . X Bài X viết X được X thành_lập X vào X năm X 1958 X . X Mỗi X Chủ_tịch X mới X được X Hội_đồng X châu_Âu X đề_cử X và X chính_thức X được X bầu X bởi X Nghị_viện X châu_Âu X , X với X nhiệm_kỳ X năm X năm X . X Kể X từ X năm X 2019 X , X Chủ_tịch X hiện_tại X là X Jean-Claude X Juncker X , X nhậm_chức X vào X ngày X 1 X tháng X 11 X năm X 2014 X . X Ông X là X thành_viên X của X Đảng X Nhân_dân X châu_Âu X ( X EPP X ) X và X là X cựu X Thủ_tướng X Luxembourg X . X Juncker X là X Chủ_tịch X thứ X 12 X và X Phó X Chủ_tịch X đầu_tiên X của X ông X là X Frans_Timmermans X . X Uỷ_ban X châu_Âu X - X Uỷ_ban X châu_Âu X là X cơ_quan X cao X nhất X ngành X hành_pháp X của X Liên_minh X châu_Âu X . X Uỷ_ban X này X chịu X trách_nhiệm X về X đề_nghị X lập_pháp X , X thi_hành X các X quyết_định X , X duy_trì X các X hiệp_ước X Liên_minh X châu_Âu X và X điều_hành X công_việc X chung X hàng X ngày X của X Liên_minh X . X Uỷ_ban X hoạt_động X theo X phương_pháp X một X nội_các X chính_phủ X , X với X 27 X uỷ_viên X châu_Âu X . X Mỗi X nước X thành_viên X trong X Liên_minh X có X một X uỷ_viên X , X tuy_nhiên X các X uỷ_viên X này X buộc X phải X đại_diện X cho X các X quyền_lợi X của X toàn X Liên_minh X , X hơn X là X quyền_lợi X của X nước X mình X . X Một X trong X số X 27 X uỷ_viên X làm X chủ_tịch X Uỷ_ban X châu_Âu X được X bổ_nhiệm X bởi X Hội_đồng X châu_Âu X với X sự X đồng_ý X của X Nghị_viện X châu_Âu X . X Chủ_tịch X Jean-Claude X Juncker X nhận X chức X ngày X 1.11.2014 X trong X nhiệm_kỳ X 5 X năm X . X Từ X " X Uỷ_ban X " X có_thể X có X nghĩa X là X Đoàn X uỷ_viên X như X nói X trên X , X hoặc X nghĩa X rộng X hơn X là X cơ_quan X thể_chế X của X Liên_minh X , X gồm X cả X cơ_quan_hành_chính X quản_trị X khoảng X 25.000 X người X thuộc X ban X gọi X là X Nha_Tổng_Giám X đốc X . X Uỷ_ban X có X trụ_sở X chính X ở X toà X nhà X Berlaymont X tại X thành_phố X Bruxelles X và X ngôn_ngữ X làm_việc X trong X nội_bộ X cơ_quan X là X tiếng X Anh X , X tiếng X Pháp X và X tiếng X Đức X . X Nghị_viện X châu_Âu X - X Nghị_viện X châu_Âu X là X một X nghị_viện X với X các X nghị_sĩ X được X bầu_cử X trực_tiếp X của X Liên_minh X châu_Âu X ( X EU X ) X Cùng X với X Hội_đồng X Liên_minh X châu_Âu X nó X tạo X thành X lưỡng X viện X cơ_quan X lập_pháp X của X các X thể_chế X của X Liên_minh X và X được X mô_tả X là X một X trong X những X cơ_quan X lập_pháp X quyền_lực X nhất X thế_giới X . X Nghị_viện X châu_Âu X là X một X trong X ba X nhánh X lập_pháp X của X Liên_minh X châu_Âu X và X là X một X trong X bảy X tổ_chức X của X Liên_minh X . X Cùng X với X Hội_đồng X Liên_minh X châu_Âu X , X Nghị_viện X thông_qua X luật_pháp X châu_Âu X , X thường X là X theo X đề_xuất X của X Uỷ_ban X châu_Âu X . X Tuy_nhiên X , X các X quyền X như_thế X bị X giới_hạn X bởi X quyền_hạn X mà X các X các X quốc_gia X thành_viên X giao X cho X Cộng_đồng X châu_Âu X . X Do_đó X , X định_chế X này X có X ít X quyền X kiểm_soát X đối_với X các X lãnh_vực X chính_sách X do X các X quộc X gia X IMGID:016627 Bên O cạnh O đó O , O còn O rất O nhiều O khách_hàng O chưa O được O đáp_ứng O nhu_cầu O . O X Tầng_lớp X hạ_lưu X - X Tầng_lớp X hạ_lưu X , X hay X còn X có X những X tên X gọi X khác X như X tầng_lớp X khốn_cùng X hoặc X giai_cấp X khốn_cùng X , X là X một X bộ_phận X dân_số X nằm X ở X vị_trí X thấp_cổ_bé_họng X nhất X có_thể X trong X hệ_thống X phân X tầng X xã_hội X , X nằm X dưới X cả X bộ_phận X nòng_cốt X của X giai_cấp X công_nhân X . X Quan_điểm X chung X cho X rằng X hệ_thống X phân_chia X giai_cấp X bao_gồm X một X lượng X dân_số X nằm X dưới X giai_cấp X công_nhân X đã X có X truyền_thống X lâu_đời X trong X nhiều X bối_cảnh X xã_hội X Tuy_nhiên X , X thuật_ngữ X đặc_tả X là X tầng_lớp X hạ_lưu X ( X underclass X ) X trong X tiếng X Anh X mới X được X phổ_biến X từ X giai_đoạn X nửa X cuối X thế_kỷ X 20 X , X ban_đầu X được X dùng X bởi X các X nhà_khoa_học X xã_hội X nghiên_cứu X sự X nghèo_khổ X ở X nước X Mỹ X , X sau X đó X là X các X nhà_báo X Hoa_Kỳ X . X Khái_niệm X tầng_lớp X hạ_lưu X đã X và X đang X là X vấn_đề X gây X tranh_cãi X giữa X các X nhà_khoa_học X xã_hội X . X Các X định_nghĩa X và X diễn_giải X về X tầng_lớp X hạ_lưu X cũng X như X đề_xuất X các X giải_pháp X quản_lý X hoặc X sửa_sai X vấn_đề X tầng_lớp X hạ_lưu X đã X và X đang X được X đem X ra X tranh_luận X một_cách X mạnh_mẽ X . X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X - X Khu X du_lịch X Quỷ_Núi X nằm X ở X thôn X Đạ_Nghịt X , X xã X Lát X , X huyện X Lạc_Dương X , X tỉnh X Lâm_Đồng X . X Khu X du_lịch X trực_thuộc X Công_ty X cổ_phần X đầu_tư X & X khai_thác X du_lịch X QN-SM. X Khu X du_lịch X được X tổ_chức X kỷ_lục X Việt_Nam X – X Vietkings X xác_lập X 2 X kỷ_lục X Việt_Nam X với X nội_dung X : X " X Khu X du_lịch X có X cổng X vào X tái_hiện X hình_ảnh X " X Quỷ X hiền_lương X " X theo X điển_tích X dân_gian X với X kiến_trúc X kỳ_lạ X đạt X kích_thước X lớn X nhất X " X và X " X Khu X du_lịch X có X mô_hình X lồng X chim X bằng X sắt X được X thiết_kế X trên X cao_lớn X nhất X " X Vệ_sinh X giấc_ngủ X - X Vệ_sinh X giấc_ngủ X là X một X phương_pháp X thực_hành X hành_vi X và X thực_hành X môi_trường X , X được X khuyến_nghị X nhằm X giúp_đỡ X những X người X mất_ngủ X ở X mức_độ X nhẹ X đến X trung_bình X cải_thiện X giấc_ngủ X . X Phương_pháp X này X được X phát_triển X từ X cuối X thập_niên X 1970 X . X Bác_sĩ X lâm_sàng X đánh_giá X vệ_sinh X giấc_ngủ X của X những X người X mắc X chứng X mất_ngủ X và X tình_trạng X sức_khoẻ X khác X , X chẳng_hạn X như X trầm_cảm X , X và X đưa X ra X khuyến_nghị X dựa X trên X đánh_giá X đó X . X Các X khuyến_nghị X về X vệ_sinh X giấc_ngủ X bao_gồm X : X thiết_lập X lịch_trình X ngủ X nghỉ X đều_đặn X ; X tận_dụng X giấc_ngủ X ngắn X một_cách X cẩn_thận X ; X không X tập_thể_dục X hoặc X gây X căng_thẳng X tâm_lý X quá X gần X giờ X đi X ngủ X ; X hạn_chế X lo_lắng X ; X hạn_chế X tiếp_xúc X với X ánh_sáng X trong X thời_gian X trước X khi X ngủ X ; X đứng X dậy X ra X khỏi X giường X nếu X không X ngủ X được X ; X không X sử_dụng X không_gian X trên X giường X vào X việc X gì X khác X ngoài X ngủ X và X quan_hệ X tình_dục X ; X tránh X sử_dụng X đồ X uống X có X cồn X , X những X sản_phẩm X chứa X nicotin X , X caffeine X và X chất X kích_thích X khác X trước X khi X đi X ngủ X ; X sắp_xếp X sao X cho X môi_trường X ngủ X yên_tĩnh X , X thoải_mái X và X đủ X tối X . X Tuy_nhiên X , X tính X đến X năm X 2021 X , X bằng_chứng X thực_nghiệm X về X hiệu_quả X của X việc X vệ_sinh X giấc_ngủ X là X " X hạn_chế X và X không_thể X kết_luận X " X cho X mẫu X dân_số X nói_chung X và X đối_với X những X người X điều_trị X mất_ngủ X nói_riêng X , X mặc_dù X đây X là X phương_pháp X điều_trị X mất_ngủ X lâu_đời X nhất X . X Một X tổng_quan X hệ_thống X của X Học_viện X Y_học X Giấc_ngủ X Hoa_Kỳ X ( X AASM X ) X kết_luận X rằng X bác_sĩ X lâm_sàng X không X nên X kê X đơn X vệ_sinh X giấc_ngủ X cho X bệnh_nhân X mất_ngủ X do X có X bằng_chứng X cho X thấy X đây X là X phương_pháp X không X có X hiệu_quả X và X có X khả_năng X làm X trì_hoãn X quá_trình X điều_trị X đầy_đủ X , X thay X IMGID:016628 Có O khi O điện_thoại O reo O vào O lúc O nửa_đêm O : O ” O Tôi O vừa O bị O mất O giấy_tờ O ở O đoạn O đường O … O Nhờ O tìm O giúp O ” O . O X Redmi X K30 X Pro X - X Redmi X K30 X Pro X là X điện_thoại X thông_minh X chạy X Android X do X Xiaomi X sản_xuất X và X bán X trên X thị_trường X dưới X thương_hiệu X con X Redmi X . X Có X bốn X mẫu X , X K30 X Pro X , X K30 X Pro_Zoom X , X K30 X Ultra X và X POCO X F2 X Pro X , X là X phiên_bản X được X đổi X thương_hiệu X của X K30 X Pro X bán X ở X thị_trường X toàn_cầu X . X Công_ty X đã X ngừng X sản_xuất X và X bán X mẫu X điện_thoại X để X chuyển X sang X dòng X sản_phẩm X kế_nhiệm X Redmi X K40 X Pro X vào X năm X 2021 X . X VSmart_Joy X 2 X + X - X VSmart_Joy X 2 X + X là X điện_thoại_di_động X thông_minh X được X thiết_kế X , X phát_triển X và X giới_thiệu X ra X thị_trường X ngày X 19 X tháng X 9 X năm X 2019 X bởi X Công_ty X cổ_phần X nghiên_cứu X và X sản_xuất X VinSmart X , X một X thành_viên X tập_đoàn X Vingroup X như X là X sự X tiếp_nối X của X VSmart_Joy X 1 X + X Material_Design X - X Material_Design X là X một X ngôn_ngữ X thiết_kế X được X phát_triển X vào X năm X 2014 X bởi X Google X . X Mở_rộng X dựa X trên X mô_típ X " X thẻ X " X có_mặt X trên X Google X Now X , X Material_Design X đem X đến X phong_cách X tự_do X hơn X với X các X cách X bố_trí X dạng X lưới X , X các X phản_hồi X hoạt_hoạ X chuyển_động X , X kéo X giãn X , X và X các X hiệu_ứng X chiều X sâu X như X ánh_sáng X và X đổ X bóng X . X Google X giới_thiệu X Material_Design X vào X ngày X 25 X tháng X 6 X năm X 2014 X , X tại X hội_nghị X Google X I X / X O X 2014 X . X Tải X nhạc X - X Tải X nhạc X là X hành_động X chuyển X tập_tin X nhạc X từ X máy_vi_tính X , X điện_thoại X kết_nối X Internet X hay X trang_web X xuống X máy_vi_tính X , X điện_thoại X của X người X dùng X . X Khái_niệm X này X bao_hàm X cả X việc X tải X nhạc X xuống X hợp_pháp X lẫn X phi_pháp X . X Năm X 2012 X , X Liên_đoàn X Công_nghiệp X Ghi_âm X Quốc_tế X thống_kê X trong X 16,5 X tỷ X đô_la X Mỹ X doanh_thu X bán X nhạc X toàn_cầu X thì X doanh_thu X từ X nhạc X số X chiếm X 5,6 X tỷ X đô_la X , X trong X đó X 70% X là X doanh_thu X từ X nhạc X tải X xuống X . X Zune_HD X - X Zune_HD X là X một X thiết_bị X giải_trí X đa_phương_tiện X thuộc X dòng X sản_phẩm X Zune X của X tập_đoàn X Microsoft X được X xuất_xưởng X vào X ngày X 15 X tháng X 9 X năm X 2009 X với X 2 X phiên_bản X 16G X và X 32G X . X Sau X đó X , X vào X ngày X 9 X tháng X 4 X năm X 2010 X , X phiên_bản X 64G X mới X được X phát_hành X . X Zune_HD X được X trang_bị X màn_hình X cảm_ứng X touchscreen X điện_dung X cực X nhạy X tích_hợp X chức_năng X thu X sóng X Wi-Fi X cho_phép X đồng_bộ X dữ_liệu X với X Zune_Marketplace X duyệt X Web X . X Với X chip X đồ_hoạ X Nvidia_Tegra_APX X 2600 X được X tích_hợp X , X Zune_HD X có X khả_năng X trình_chiếu X video X độ_phân_giải X cao X HD X lên X đến X 720p X thông_qua X cổng X HDMI X Zune_Dock X kết_nối X với X một X màn_hình X hoặc X TV X HD X có X độ_phân_giải X cao X . X Nếu_như X không X được X kết_nối X với X TV X hay X màn_hình X HD X thì X video X sẽ X được X chuyển X xuống X độ_phân_giải X 480x272 X vừa X khớp X với X màn_hình X cảm_ứng X OLED X touchscreen X . X cho X màu_sắc X tươi_sáng X và X rõ X nét X Trợ_lý X ảo X - X Một X trợ_lý X ảo X là X một X tác X tử X phần_mềm X có X khả_năng X thực_hiện X các X tác_vụ X hoặc X dịch_vụ X cho X cá_nhân X người X sử_dụng X . X Đôi_lúc X người X ta X còn X sử_dụng X thuật_ngữ X " X chatbot X " X để X chỉ X các X trợ_lý X ảo X được X truy_cập X bằng X các X phần_mềm X chat X online X Tính X tới X 2017 X , X các X tính_năng X và X lượng X người X sử_dụng X của X các X trợ_lý X ảo X đang X tăng X lên X nhanh_chóng X , X với X các X sản_phẩm X mới X luôn X được X cho X ra X thị_trường X . X Một X khảo_sát X trực_tuyến X vào X tháng X 5 X năm X 2017 X IMGID:016629 Phi B-PER bảo O ở O thời_điểm O này O thì O Khai_Minh B-ORG chưa O đủ O nhân_lực O để O đảm_nhiệm O những O nhiệm_vụ O tại_chỗ O như_vậy O , O nhưng O rồi O ... O sẽ O nghiên_cứu O . O X Ngô_Ái_Anh X - X Ngô_Ái_Anh X là X nữ X chính_khách X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Bà X từng X là X Bí_thư X tổ X Đảng_Bộ X Tư_pháp X , X Bộ_trưởng X Bộ X Tư_pháp X Trung_Quốc X từ X năm X 2005 X đến X năm X 2017 X dưới X nhiệm_kỳ X của X Thủ_tướng X Ôn_Gia_Bảo X và X ông X Lý_Khắc_Cường X , X bà X là X người X giữ X chức X Bộ_trưởng X lâu X nhất X trong X lịch_sử X của X bộ X này X tổng_cộng X 12 X năm X . X Trước X khi X được X điều X lên X trung_ương X làm X Phó X Bí_thư X tổ X Đảng_Bộ X Tư_pháp X , X Thứ_trưởng X Bộ X Tư_pháp X vào X tháng X 11 X năm X 2003 X , X bà X từng X giữ X nhiều X cương_vị X ở X tỉnh X Sơn_Đông X . X Bà X đã X bị X khai_trừ X khỏi X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X năm X 2017 X do X vi_phạm X kỷ_luật X nghiêm_trọng X . X Hoa_Xuân_Oánh X - X Hoa_Xuân_Oánh X là X một X nữ X chính_trị_gia X tại X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Trương_Thị_Mai X - X Trương_Thị_Mai X từng X là X nhà_lãnh_đạo X Đảng X , X Nhà_nước X , X nữ X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Bà X nguyên X là X Uỷ_viên X Bộ_Chính_trị X khoá X XIII X , X Bí_thư X Trung_ương X Đảng X , X Thường_trực X Ban_Bí_thư X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X Trưởng X ban X Tổ_chức X Trung_ương X , X Trưởng X Tiểu_ban X Bảo_vệ X Chính_trị X Nội_bộ X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X Phó X Trưởng X Ban X Chỉ_đạo X Trung_ương X về X phòng X , X chống X tham_nhũng X , X tiêu_cực X , X Đại_biểu X quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XV X . X Trương_Thị_Mai X là X Đảng_viên X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X , X học_vị X Cử_nhân X Lịch_sử X , X Cử_nhân X Luật X , X Thạc_sĩ X Hành_chính X công X , X Cao_cấp X lý_luận X chính_trị X . X Bà X là X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X từ X 1997 X - X 2024 X , X là X nữ X Chủ_tịch X Hội X Liên_hiệp X Thanh_niên X Việt_Nam X đầu_tiên X . X Từ X năm X 2021 X , X bà X là X Trưởng X ban X Tổ_chức X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X sau X khi X ông X Phạm_Minh_Chính X giữ X chức X Thủ_tướng X . X Năm X 2023 X , X bà X trở_thành X nữ X Thường_trực X Ban_Bí_thư X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X đầu_tiên X sau X khi X ông X Võ_Văn_Thưởng X giữ X chức X Chủ_tịch X nước X . X Vương_Thắng_Tuấn X - X Vương_Thắng_Tuấn X là X chính_khách X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Ông X từng X là X Phó X Uỷ_viên X trưởng X Uỷ_ban X Thường_vụ X Đại_hội X Đại_biểu X Nhân_dân X Toàn_quốc X khoá X 12 X nhiệm_kỳ X 2013 X đến X năm X 2018 X và X Chánh_án X Toà_án X Nhân_dân X Tối_cao X Trung_Quốc X nhiệm_kỳ X từ X tháng X 3 X năm X 2008 X đến X tháng X 3 X năm X 2013 X . X Lưu_Diên_Đông X - X Lưu_Diên_Đông X là X nữ X chính_khách X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Bà X từng X giữ X chức_vụ X Uỷ_viên X Bộ_Chính_trị X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X 17 X và X khoá X 18 X nhiệm_kỳ X 2007 X đến X năm X 2017 X , X Uỷ_viên X Quốc X vụ X nhiệm_kỳ X 2008 X đến X năm X 2013 X và X Phó X Thủ_tướng X Quốc X vụ X viện X Trung_Quốc X nhiệm_kỳ X từ X năm X 2013 X đến X năm X 2018 X . X Bà X cũng X từng X đảm_nhiệm X cương_vị X Trưởng X Ban X Công_tác X Mặt_trận X Thống_nhất X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X kiêm X Phó X chủ_tịch X Uỷ_ban X Toàn_quốc X Hội_nghị X Hiệp_thương X Chính_trị X Nhân_dân X Trung_Quốc X từ X năm X 2002 X đến X năm X 2007 X . X Lưu_Diên_Đông X thân_thiết X với X cựu X Chủ_tịch X Trung_Quốc X Hồ_Cẩm_Đào X vì X cả X hai X cùng X tốt_nghiệp X Đại_học X Thanh_Hoa X và X có X thời_gian X cùng X hoạt_động X trong X Đoàn X Thanh_niên X Cộng_sản X . X Hà_Duy X - X Hà_Duy X là X một X chính_trị_gia X người X Trung_Quốc X , X ông X hiện X giữ X chức X Phó X Uỷ_viên X trưởng X Uỷ_ban X Thường_vụ X Đại_hội X Đại_biểu X Nhân_dân X Toàn_quốc X , X Chủ_tịch X Đảng X Dân_chủ X Nông X công X Trung_Quốc X . X Từ X năm X 2018 X đến X năm X 2023 X , X ông X giữ X chức X Phó X Chủ_tịch X Uỷ_ban X Toàn_quốc X Chính X Hiệp X . X Hoàng_Thanh_Tùng X - X Hoàng_Thanh_Tùng X là X một X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X XIII X , X Uỷ_viên X Uỷ_ban X thường_vụ X Quốc_hội X khoá X 14 X , X Chủ_nhiệm X Uỷ_ban X Pháp_luật X của X IMGID:016630 Các O ông O chủ O trẻ O của O dịch_vụ O báo O mất O vẫn O yên_tâm O tính O hướng O phát_triển O , O họ O là O những O người O tiên_phong O mà O . O X Steve_Jobs X - X Steve_Paul_Jobs X là X doanh_nhân X và X nhà X sáng_chế X người X Mỹ X . X Ông X là X đồng X sáng_lập_viên X , X chủ_tịch X , X và X cựu X tổng_giám_đốc X điều_hành X của X hãng X Apple X , X là X một X trong X những X người X có X ảnh_hưởng X lớn X nhất X ở X ngành X công_nghiệp X vi_tính X . X Trước_đây X ông X từng X là X tổng_giám_đốc X điều_hành X của X xưởng X phim_hoạt_hình X Pixar X ; X sau X đó X trở_thành X thành_viên X trong X ban X giám_đốc X của X công_ty X Walt_Disney X năm X 2006 X , X sau X khi X Disney X mua X lại X Pixar X . X Ông X cũng X là X người X điều_hành X sản_xuất X của X bộ X phim X Toy_Story X ( X 1995 X ) X Cuối X những X năm X 1970 X , X Steve_Jobs X cùng X nhà X đồng X sáng_lập X Apple X với X Steve_Wozniak X , X Mike_Markkula X , X và X một_số X người X khác X cùng X nhau X thiết_kế X , X phát_triển X và X đưa X ra X thị_trường X một X trong X những X dòng X máy_tính_cá_nhân X thành_công X thương_mại X đầu_tiên X , X dòng X Apple X II X . X Đầu X những X năm X 1980 X , X Jobs X là X một X trong X những X người X đầu_tiên X nhìn X thấy X tiềm_năng X thương_mại X của X giao_diện X người X dùng X điều_khiển X đồ_hoạ X bằng X cách X sử_dụng X chuột X dẫn X đến X việc X ra_đời X Macintosh X . X Sau X khi X thất_bại X trong X một X cuộc X đấu_tranh X quyền_lực X với X ban X giám_đốc X vào X năm X 1984 X , X Jobs X rút X khỏi X Apple X và X sáng_lập X NeXT X , X một X công_ty X phát_triển X nền_tảng X máy_tính X chuyên X về X giáo_dục X và X kinh_doanh X cao X hơn X . X Việc X Apple X mua X lại X NeXT X vào X năm X 1996 X đã X đưa X Steve_Jobs X trở_lại X công_ty X mà X ông X là X đồng X sáng_lập X , X sau X đó X làm_việc X ở X đó X trong X vai_trò X tổng_giám_đốc X điều_hành X từ X năm X 1997 X cho X đến X năm X 2011 X . X Năm X 1986 X , X ông X mua X lại X bộ_phận X đồ_hoạ X vi_tính X của X công_ty X Lucasfilm X , X sau X đó X tách X ra X thành X hãng X phim_hoạt_hình X Pixar X . X Ông X vẫn X là X tổng_giám_đốc X điều_hành X và X cổ_đông X lớn X với X 50,1% X cổ_phần X của X Pixar X cho X đến X khi X được X hãng X Walt_Disney X mua X lại X vào X năm X 2006 X . X Do_đó X Jobs X trở_thành X cổ_đông X cá_nhân X lớn X nhất X nắm X 7% X cổ_phần X và X là X thành_viên X của X Hội_đồng_quản_trị X của X Disney X . X Quá_trình X hoạt_động X kinh_doanh X của X Steve_Jobs X đã X đóng_góp X nhiều X cho X các X hình_ảnh X biểu_tượng X mang X phong_cách X riêng X , X nhà_doanh_nghiệp X tiêu_biểu X của X Thung_lũng X Silicon X , X nhấn_mạnh X tầm X quan_trọng X của X thiết_kế X và X hiểu_biết X vai_trò X thiết_yếu X của X tính X thẩm_mỹ X trong X việc X thu_hút X công_chúng X . X Công_việc X của X ông X thúc_đẩy X sự X phát_triển X của X các X sản_phẩm X mà X chức_năng X và X tính X thanh_lịch X của X chúng X đã X thu_hút X những X người X ủng_hộ X hết_mình X . X Năm X 2005 X , X Steve_Jobs X tiết_lộ X rằng X mình X bị X ung_thư X tuyến X tuỵ X . X Ngày X 24 X tháng X 8 X năm X 2011 X , X Steve_Jobs X tuyên_bố X từ_chức X tổng_giám_đốc X điều_hành X của X Apple X . X Trong X thư_từ_chức X , X Jobs X mạnh_mẽ X gửi_gắm X rằng X Tim X Cook X là X người X kế_nhiệm X ông X . X Do X yêu_cầu X này X , X Tim X Cook X được X bổ_nhiệm X làm X chủ_tịch X hội_đồng_quản_trị X của X Apple X . X Ngày X 5 X tháng X 10 X năm X 2011 X , X Apple X loan X tin X Steve_Jobs X đã X qua_đời X ở X tuổi X 56 X . X Bradley_Cooper X - X Bradley_Charles_Cooper X là X một X nam X diễn_viên X và X nhà X làm X phim X người X Mỹ X . X Anh X đã X được X đề_cử X nhiều X giải_thưởng X danh_giá X , X trong X đó X có X 4 X giải X Emmy X , X 2 X giải X BAFTA X và X 2 X giải X Quả_Cầu_Vàng X . X Từng X là X một X trong X số X các X diễn_viên X được X trả_thù X lao X cao X nhất X trong X 3 X năm X liên_tiếp X , X anh X từng X xuất_hiện X trong X danh_sách X Forbes_Celebrity X 100 X IMGID:016631 Lãi_ròng O từ O ý_tưởng O của O họ O được O tính O bằng O những O niềm O vui O , O và O tính O như_vậy O thì O công_ty O đã O giàu O . O IMGID:016632 Mỗi O tờ O giấy O chẳng O sẽ O mang O lại O ít_nhất O hai O nụ O cười O của O người O bị O mất O và O người O nhặt O được O đấy O là O gì O . O X Lý_Văn_Lượng X - X Lý_Văn_Lượng X là X một X bác_sĩ X nhãn_khoa X người X Trung_Quốc X công_tác X tại X Bệnh_viện X Trung_ương X Vũ_Hán X . X IMGID:NaN Tờ O bướm O Công_ty B-ORG Khai_Minh I-ORG phân_phát O để O quảng_bá O kết_thúc O bằng O một O câu O rất O đẹp O ” O Một O người O làm O việc O tốt O , O hai O người O làm O việc O tốt O ... O tất_cả O làm O việc O tốt O thì O cuộc_sống O ngày_càng O tốt_đẹp O hơn O ” O . O IMGID:NaN Tôi O chợt O bật O cười O khi O nghĩ O công_việc O họ O đang O làm O là O ” O chuyên_môn_hoá O ” O việc O tốt O . O IMGID:016635 Chuyên_môn_hoá O là O xu_hướng O của O phát_triển O , O việc O tốt O cũng O chuyên_môn_hoá O thì O quả O là O … O tốt O quá O . O X IMGID:016636 Nghe O nhiều O về O ông O , O nhưng O đến O hôm_nay O tôi O mới O có O dịp O về O ấp B-LOC Long_Châu I-LOC 1 I-LOC , O xã B-LOC Thạnh_Mỹ_Tây I-LOC ( O Châu_Phú B-LOC , O An_Giang B-LOC ) O để O gặp O ông O . O X Hiệp_hội X doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X ( X VJBA X ) X - X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X được X thành_lập X ngày X 02/09/2013 X VJBA X là X một X tổ_chức X xã_hội X nghề_nghiệp X tự_nguyện X của X các X doanh_nghiệp X có X chủ_sở_hữu X là X người X Việt_Nam X hoặc X gốc X Việt_Nam X đang X hoạt_động X lâu X năm X và X có X uy_tín X tại X Nhật_Bản X . X Văn_phòng X trụ_sở X chính X của X Hiệp_hội X Doanh_nghiệp X Việt_Nam X tại X Nhật_Bản X đặt X tại X 571-1 X Hinodecho X , X Thành_Phố X Isesaki X , X Tỉnh X Gunma X , X Nhật_Bản X . X Lê_Công_Cơ X - X Lê_Công_Cơ X bí_danh X Lê_Phương_Thảo X , X là X một X Anh_hùng X Lao_động X Việt_Nam X , X Đại_biểu X Quốc_hội X Việt_Nam X khoá X VIII X , X Nhà_giáo_Ưu_tú X , X nguyên X hiệu_trưởng X Trường X Đại_học X Duy_Tân X . X Phạm_Khôi_Nguyên X - X Phạm_Khôi_Nguyên X là X một X chính_khách X Việt_Nam X . X Ông X nguyên X là X Uỷ_viên X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam X khoá X X X ; X nguyên X Bộ_trưởng X Bộ X Tài_nguyên X và X Môi_trường X . X Hội X Địa_vật_lý X Việt_Nam X - X Hội X Khoa_học_Kỹ_thuật X Địa_vật_lý X Việt_Nam X , X thường X dùng X tên X rút_gọn X là X Hội X Địa_vật_lý X Việt_Nam X , X là X tổ_chức X xã_hội X - X nghề_nghiệp X của X những X người X làm_việc X trong X lĩnh_vực X địa_vật_lý X tại X hoặc X liên_quan X đến X Việt_Nam X . X Hội X có X tên X giao_dịch X bằng X tiếng X Anh X là X " X Vietnam_Association X of X Geophysicists X " X viết X tắt X là X VAG X . X Hội X chính_thức X thành_lập X ngày X 15/5/2001 X . X Ban X thư_ký X hội X làm_việc X tại X địa_chỉ X A X 8/1 X 8 X đường X Hoàng_Quốc_Việt X , X phường X Nghĩa X Đô X , X quận X Cầu_Giấy X , X thành_phố X Hà_Nội X . X Hội_đồng X Tinh_thần X tôn_giáo X Baha X ' X i X Việt_Nam X - X Hội_đồng X Tinh_thần X tôn_giáo X Baha X ’ X i X Việt_Nam X là X cơ_cấu X quản_trị X cấp X quốc_gia X chính_thức X điều_hành X công_việc X của X Cộng_đồng X tôn_giáo X Baha X ’ X i X Việt_Nam X . X Hội_đồng X được X bầu X bởi X các X tín_đồ X Baha X ' X i X hàng X năm X trên X khắp X đất_nước X Việt_Nam X . X Tất_cả X các X tín_hữu X từ X 21 X tuổi X trở X lên X đang X sống X ở X Việt_Nam X đều X có X quyền X bỏ_phiếu X và X được X bầu_chọn X . X Các X cuộc X bầu_cử X được X đặc_trưng X bởi X bầu X khí_quyển X tinh_thần X của X họ X , X trong X đó X không X có X đề_cử X hay X vận_động X tranh_cử X . X Bahá X ' X í X tại X Việt_Nam X - X Tôn_giáo X Bahá X ' X í X được X du_nhập X lần X đầu_tiên X vào X Việt_Nam X trong X những X năm X 1920 X , X sau X khi X Abdu X ' X l-Baha X đặt X tên X Đông_Dương X thuộc X Pháp X làm X điểm X đến X tiềm_năng X cho X giáo_viên X của X Baha X ' X i X . X Sau X một_số X chuyến X viếng_thăm X ngắn X từ X các X giáo_viên X du_lịch X trong X suốt X nửa X đầu X của X thế_kỷ X 20 X , X nhóm X Bahá X ' X i X đầu_tiên X ở X Việt_Nam X được X thành_lập X tại X Sài_Gòn X vào X năm X 1954 X , X với X sự X xuất_hiện X của X Shirin_Fozdar X , X một X nữ X tín_đồ X người X Ấn_Độ X . X Những X năm X 1950 X và X 1960 X được X đánh_dấu X bởi X những X thời_kỳ X tăng_trưởng X nhanh X , X dân_số X Bahá X ' X i X đã X tăng X từ X 95.000 X đến X 200.000 X người X ủng_hộ X vào X năm X 1975 X . X Cộng_đồng X Baha X ' X i X Việt_Nam X phải X đối_mặt X với X những X hạn_chế X ngày_càng X tăng X sau X năm X 1978 X do X thay_đổi X môi_trường X pháp_lý X , X nhưng X cuối_cùng X bảo_đảm X sự X công_nhận X tổ_chức X vào X năm X 2008 X . X Cao_Xá X , X Lâm_Thao X - X Cao_Xá X là X một X xã X thuộc X huyện X Lâm_Thao X , X tỉnh X Phú_Thọ X , X Việt_Nam X . X Phạm_Quốc_Trung X - X Phạm_Quốc_Trung X là X một X sĩ_quan X cấp X cao X trong X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X , X quân_hàm X Trung_tướng X , X Phó X Giáo_sư X , X Tiến_sĩ X , X nguyên X là X Hiệu_trưởng X Trường X Sĩ_quan X Chính_trị X . X Tô_Thị_Bích_Châu X - X Tô_Thị_Bích_Châu X là X IMGID:016637 Người_ta O thường O gọi O ông O là O ông O Ba B-PER Phước I-PER ( O Trần B-PER Văn I-PER Minh I-PER ) O - O người O đã O bỏ O nhiều O công O của O và O ngày_tháng O để O lo O chỗ O an_nghỉ O cuối O đời O cho O những O người O dân_nghèo O vùng O lũ O ... O X Đình_Tân_Thạch X - X Đình_Tân_Thạch X , X trước X có X tên X là X đình X Thạch_Hồ X , X thuộc X thôn X Thạch_Hồ X , X tổng X Hoà_Bình X , X trấn X Vĩnh_Tường X , X tỉnh X Định_Tường X ; X nay X thuộc X ấp X 9 X , X xã X Tân_Thạch X , X huyện X Châu_Thành X , X cách X trung_tâm X thành_phố X Bến_Tre X khoảng X 12,5 X km X về X hướng X đông X nam X . X Phú_Thuận X , X Thoại_Sơn X - X Phú_Thuận X là X một X xã X thuộc X huyện X Thoại_Sơn X , X tỉnh X An_Giang X , X Việt_Nam X . X Công_viên_nước X Hồ X Thuỷ_Tiên X - X Công_viên_nước X Hồ X Thuỷ_Tiên X là X một X công_viên_nước X bị X bỏ_hoang X ở X xã X Thuỷ_Bằng X , X thành_phố X Huế X , X tỉnh X Thừa_Thiên_Huế X . X Công_viên X được X khởi_công X xây_dựng X năm X 2001 X , X đưa X vào X hoạt_động X năm X 2004 X và X sau X đó X bị X bỏ_hoang X vì X khai_thác X kém X hiệu_quả X . X Sau X khi X được X trang X báo X HuffPost X của X Mỹ X đăng_tải X năm X 2016 X , X công_viên X này X bỗng X trở_nên X nổi_tiếng X vì X sự X " X kinh_dị X " X của X nó X và X trở_thành X một X địa_điểm X nổi_tiếng X của X khách X du_lịch X trong X và X ngoài X nước X . X Năm X 2022 X , X chính_quyền X thành_phố X Huế X quyết_định X thực_hiện X dự_án X cải_tạo X , X chỉnh_trang X công_viên_nước X hồ X Thuỷ_Tiên X , X biến X nơi X này X thành X công_viên X công_cộng X . X Lopburi X ( X tỉnh X ) X - X Lopburi X ( X tiếng X Thái X : X ลพบุรี X , X RTGS X : X Lop_Buri X , X phát_âm X tiếng X Thái X : X [ X lóp X bū X . X rīː X ] X là X một X tỉnh X miền X Trung X của X Thái_Lan X . X Tỉnh X này X giáp X các X tỉnh X sau X Phetchabun X , X Chaiyaphum X , X Nakhon_Ratchasima X , X Saraburi X , X Phra_Nakhon_Si_Ayutthaya X , X Ang_Thong X , X Sing_Buri X và X Nakhon_Sawan X . X Tân_Thuỷ X , X Lệ_Thuỷ X - X Tân_Thuỷ X là X một X xã X thuộc X huyện X Lệ_Thuỷ X , X tỉnh X Quảng_Bình X . X Xã X Tân_Thuỷ X nằm X về X phía X Đông_Nam X huyện X Lệ_Thuỷ X , X cách X thị_trấn X Kiến_Giang X chừng X 5 X km X ; X nằm X về X phía X Nam X tỉnh X Quảng_Bình X , X cách X thành_phố X Đồng_Hới X 40 X km X ; X cách X biển X 4 X km X đường_chim_bay X . X Xã X có X Quốc_lộ X 1A X chạy X qua X phía X Đông_Bắc X và X đường_sắt X Bắc_Nam X chạy X qua X phía X Tây_Nam X . X Xã X cách X Quốc_lộ X 15A X - X Đường X Hồ_Chí_Minh X chừng X 8 X km X vì_vậy X rất X thuận_lợi X cho X sự X phát_triển X kinh_tế X , X xã_hội X . X Đình_thần X Vĩnh_Nguơn X - X Đình_Vĩnh_Nguơn X có X tên_chữ X là X Trung_Hưng X Thần_Miếu X toạ_lạc X tại X đầu X vàm X kênh X Vĩnh_Tế X nay X thuộc X phường X Vĩnh_Nguơn X , X thành_phố X Châu_Đốc X , X tỉnh X An_Giang X , X Việt_Nam X . X Đông_Thái X ( X làng X ) X - X Làng X Đông_Thái X là X một X làng X cổ X thuộc X xã X Tùng X Ảnh X , X huyện X Đức_Thọ X , X tỉnh X Hà_Tĩnh X , X nổi_tiếng X về X khoa_bảng X và X danh_nhân X nhiều X đời X . X Làng X nằm X dọc X theo X sông X La X từ X bến X Tam_Soa X , X làng X Linh_Cảm X đến X thị_trấn X Đức_Thọ X . X Đình_Long_Thanh X - X Đình_Long_Thanh X , X hiệu X là X Long_Thanh_Miếu_Vũ X hiện X toạ_lạc X bên X bờ X sông X Long_Hồ X , X thuộc X khóm X 4 X , X phường X 5 X , X thành_phố X Vĩnh_Long X , X tỉnh X Vĩnh_Long X cách X trung_tâm X thành_phố X Vĩnh_Long X khoảng X 3 X km X . X Ngôi X đình X này X đã X được X xếp_hạng X di_tích X lịch X sử-Văn X hoá X cấp X quốc_gia X ngày X 25 X tháng X 3 X năm X 1991 X . X Phong_Tân X - X Phong_Tân X là X một X xã X thuộc X thị_xã X Giá_Rai X , X tỉnh X Bạc_Liêu X , X Việt_Nam X . X Làng X cà_phê X Trung_Nguyên X - X Làng X cà_phê X Trung_Nguyên X hay X còn X được X gọi X là X Làng X Cà_phê X là X một X cụm X công_trình X kiến_trúc X có X diện_tích X khoảng X 20.000 X m² X IMGID:016638 Cái O mất O , O cái O còn O . O X IMGID:016639 Ông O Ba B-PER Phước I-PER vóc O người O nhỏ_nhắn O , O tóc O bạc O , O da O ngăm_ngăm O , O mặt O hiện O rõ O nét O từng_trải O của O một O ông_già O 70 O tuổi O đã O có O cả O cuộc_đời O cần_cù O lao_động O miệt_mài O . O X Người X Tày X - X Người X Tày X , X với X các X nhóm X địa_phương X là X Pa X dí X , X Thổ X , X Ngạn X , X Phén X , X Thu_Lao X , X là X một X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X , X là X dân_tộc X lớn X thứ X hai X sau X người X Kinh X . X Người X Tày X nói X tiếng X Tày X , X một X ngôn_ngữ X thuộc X ngữ X chi X Thái X của X hệ X ngôn_ngữ X Kra-Dai. X Người X Tày X sinh_sống X chủ_yếu X ở X vùng X miền X núi X thấp X phía X bắc X Việt_Nam X . X Người X Tày X trước_đây X hay X được X gọi X là X người X Thổ_Người_Tày X có X dân_số X đông X thứ X 2 X ở X Việt_Nam X . X Người X Tày X , X Nùng X có X nguồn_gốc X và X mối X quan_hệ X gần_gũi X với X người X Tráng X tại X Quảng_Tây X , X Trung_Quốc X . X Chau_Sen_Cocsal_Chhum X - X Chau_Sen_Cocsal X còn X gọi X là X Chhum X là X một X công_chức X và X chính_trị_gia X Campuchia X từng X giữ X chức X Thủ_tướng X Campuchia X năm X 1962 X và X Chủ_tịch X Quốc_hội_hai X lần X , X vào X các X năm X 1962 X – X 1963 X và X 1966 X – X 1968 X . X Do X sống X thọ X tới X 103 X tuổi X mà X ông X trở_thành X nhà_lãnh_đạo X quốc_gia X sống X lâu X nhất X trên X thế_giới X với X năm X sinh X và X năm X mất X đã X kiểm_chứng X được X . X Nhà_lãnh_đạo X duy_nhất X có_thể X sống X lâu X hơn X ông X là X một X thủ_tướng X Campuchia X khác X tên X là X Ek_Yi_Oun X ( X 1910 X – X 2013 X ) X Ông X được X Vua_Norodom_Sihanouk X phong_tặng X danh_hiệu X " X Samdech X " X vào X năm X 1993 X . X Dương_Văn_Ngộ X - X Dương_Văn_Ngộ X là X một X nhân_viên X của X Bưu_điện X trung_tâm X Sài_Gòn X . X Với X sự_nghiệp X kéo_dài X hơn X 70 X năm X , X ông X đã X chắp X bút X cho X hàng X nghìn X bức X thư X gửi X đi X khắp_nơi X trên X thế_giới X . X Ngoài_ra X , X ông X còn X được X biết X đến X là X người X viết X thư_tay X thuê X cuối_cùng X của X Việt_Nam X . X Bài_chòi X - X Bài_chòi X là X một X loại_hình X nghệ_thuật X dân_ca X và X trò_chơi X dân_gian X đặc_trưng X ở X miền X Trung X Việt_Nam X , X về X sau X đã X được X phát_triển X thành X một X loại_hình X sân_khấu X ca_kịch X . X Lúc X 17h15’ X ngày X 7 X tháng X 12 X năm X 2017 X tại X Phiên X họp X Uỷ_ban X Liên_Chính X phủ X Công_ước X 2003 X về X bảo_vệ X di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X lần X thứ X 12 X của X UNESCO X diễn X ra X tại X Jeju X , X hồ_sơ X Nghệ_thuật X Bài_chòi X Trung_Bộ X của X Việt_Nam X đã X được X ghi_danh X là X di_sản X văn_hoá X phi X vật_thể X đại_diện X của X nhân_loại X . X Người X Khơ_Mú X - X Người X Khơ_Mú X ( X Khmu X : X / X kmm̥uʔ X / X or X / X kmmúʔ X / X tiếng X Lào X : X ຂະມຸ X [ X kʰámūʔ X ] X tiếng X Thái X : X ขมุ X [ X kʰāmùʔ X ] X tiếng X Miến_Điện X : X ခမူ X , X ở X Trung_Quốc X phiên_âm X Hán X là X Khắc_Mộc X là X một X trong X những X nhóm X sắc_tộc X lớn X nhất X sinh_sống X tại X khu_vực X bắc X Đông_Nam X Á. X Họ X cư_trú X ở X miền X bắc X Lào X , X Myanmar X , X tây_nam X Trung_Quốc X Thái_Lan X , X và X Việt_Nam X . X Tại X Việt_Nam X , X người X Khơ_Mú X là X một X dân_tộc X trong X số X 54 X dân_tộc X tại X Việt_Nam X . X Tuy_nhiên X tại X Trung_Quốc X thì X họ X lại X không X được X công_nhận X chính_thức X như X là X một X dân_tộc X tách_biệt X mà X được X đặt X trong X một X thể X loại X rộng X là X các X nhóm X sắc_tộc X không X phân_loại X . X Người X Khơ_Mú X nói X tiếng X Khơ_Mú X , X một X ngôn_ngữ X trong X ngữ_tộc X Môn-Khmer X của X ngữ_hệ X Nam X Á. X Người X Khơ_Mú X là X sắc_tộc X sinh_sống X sớm X nhất X tại X Lào X , X cùng X với X người X Môn X tại X Thái_Lan X và X người X Mường X tại X Việt_Nam X tạo X nên X những X cộng_đồng X IMGID:016640 Ông O đứng O bên O tôi O nói O với O giọng O tự_hào O . O X Rosanna_Davison X - X Rosanna_Diane_Davison_Cô X là X một X người_mẫu X và X là X Hoa_hậu X Thế_giới X 2003 X . X Cô X là X con X gái X của X nam X danh_ca X người X Ireland X Chris_De_Burgh X . X Ca_khúc X For_Rosanna X được X viết X bởi X cha X cô X vào X năm X 1986 X trong X album X phát_hành X năm X 1986 X của X ông X Into X the X Light X . X Ellie_Goulding X - X Elena_Jane X " X Ellie X " X Goulding X là X một X ca_sĩ X , X nhạc_sĩ X kiêm X nhạc_công X và X diễn_viên X người X Anh X . X Sau X khi X ký X hợp_đồng X với X Polydor_Records X vào X tháng X 7 X năm X 2009 X , X Goulding X phát_hành X EP X đầu_tay X , X An_Introduction X to X Ellie_Goulding X , X một X năm X sau X đó X . X Năm X 2010 X , X cô X trở_thành X ca_sĩ X thứ X hai X đứng X đầu X cuộc X bình_chọn X hàng X năm X Sound X of X . X của X BBC X và X Critics X ' X Choice_Awards X của X Brit_Awards X trong X cùng X một X năm X , X với X album X đầu_tay X Lights X quán_quân X Albums_Chart X và X bán X được X hơn X 850,000 X bản X tại X Anh X . X Bản X hát X lại X " X Your_Song X " X của X Elton_John X đạt X vị_trí X thứ X 2 X tại X Anh X và X vào X ngày X 29 X tháng X 4 X năm X 2011 X , X cô X đã X trình_diễn X bài X hát X này X tại X lễ X cưới X của X Hoàng_tử X William X và X Catherine_Middleton X tại X Cung_điện X Buckingham X . X Bài X hát X chủ_đề X của X album X , X " X Lights X " X phát_hành X tại X Mỹ X vào X tháng X 3 X năm X 2011 X , X đạt X vị_trí X thứ X 2 X trên X bảng X xếp_hạng X Billboard_Hot X 100 X . X Album X phòng X thu X thứ X hai X , X Halcyon X , X được X phát_hành X vào X tháng X 10 X năm X 2012 X . X Nó X ra_mắt X ở X vị_trí X thứ X 2 X trên X UK X Albums_Chart X và X đạt X hạng X nhất X sau X 65 X tuần X . X Halcyon_Days X , X album X tái_bản X của X Halcyon X , X được X phát_hành X vào X ngày X 23 X tháng X 8 X năm X 2013 X . X Nó X bao_gồm X đĩa X đơn X quán_quân X đầu_tiên X của X cô X tại X Anh X , X " X Burn X " X Tại X Brit_Awards X năm X 2014 X , X Goulding X giành X giải_thưởng X Nữ X nghệ_sĩ X solo X của X Anh X quốc X . X Goulding X phát_hành X album X thứ X ba X của X mình X , X Delirium X , X vào X ngày X 6 X tháng X 11 X năm X 2015 X , X với X đĩa X đơn X mở_đường X " X On_My_Mind X " X Tháng X 12 X năm X 2015 X , X cô X ấy X nhận X được X đề_cử X Grammy X đầu_tiên X cho X Trình_diễn X Giọng X pop X Nữ_Xuất X sắc X nhất X cho X đĩa X đơn X " X Love_Me X like X You_Do X " X Bê_bối X tham_nhũng X của X Qatar X tại X Nghị_viện X châu_Âu X - X Bê_bối X tham_nhũng X của X Qatar X tại X Nghị_viện X châu_Âu X là X một X vụ X bê_bối X chính_trị X bao_gồm X các X chính_trị_gia X , X nhân_viên X chính_trị X , X vận_động X hành_lang X , X cán_bộ X công_chức X và X gia_đình X họ X với X cáo_buộc X tham_nhũng X , X rửa_tiền X và X tội_phạm X có X tổ_chức X liên_quan X đến X nhà_nước X Qatar X để X đổi X lấy X ảnh_hưởng X tại X Nghị_viện X châu_Âu X . X Tuy_nhiên X , X Qatar X lại X phủ_nhận X các X cáo_buộc X . X Chính_quyền X Bỉ X , X Ý X và X Hy_Lạp X là X các X đơn_vị X đang X thi_hành X pháp_luật X và X tịch_thu X 1,5 X triệu X euro X tiền_mặt X , X máy_tính X cùng X điện_thoại_di_động X . X Đồng_thời X , X bắt_giữ X và X buộc_tội X 4 X cá_nhân X có X liên_quan X . X Các X cáo_buộc X bao_gồm X tham_nhũng X , X rửa_tiền X và X tội_phạm X có X tổ_chức X . X Trong X khi X đó X , X Kaili X khẳng_định X mình X vô_tội X và X luật_sư X của X bà X " X không X xác_nhận X hay X phủ_nhận X " X thông_tin X tìm X thấy X bao X tiền X ở X nhà X của X bà X . X Amber_Case X - X Amber_Case X là X một X nhà X nhân_chủng_học_sinh_vật X cơ_khí_hoá X , X nhà_thiết_kế X trải_nghiệm X người X dùng X và X diễn_thuyết X trước X công_chúng X người X Mỹ X . X Cô X chuyên X nghiên_cứu X sự X tương_tác X giữa X con_người X và X công_nghệ X . X Usamanee_Vaithayanon X - X IMGID:016641 Chú O xem O đó O , O cả O cơ_sở O sản_xuất O nước_mắm O Phước_Hương B-ORG một O năm O làm O ra O gần O 2.000 O tấn O nước_mắm O , O cả O chục O hầm O nuôi O cá O , O hiện O có O trên O 600.000 O con O cá_tra O ... O X Quảng_Yên X ( X tỉnh X ) X - X Quảng_Yên X là X một X tỉnh X cũ X ở X phía X đông X Bắc_Bộ X , X Việt_Nam X . X Tỉnh_lị X là X thị_xã X Quảng_Yên X bên X bờ X sông X Chanh X , X nay X là X thị_xã X Quảng_Yên X thuộc X tỉnh X Quảng_Ninh X . X Sankin X kōtai X - X Sankin-kōtai X ( X 参勤交代 X là X thông_lệ X của X Mạc X phủ X Tokugawa X đòi X tất_cả X các X lãnh_chúa X ( X daimyo X ) X cứ X cách X một X năm X phải X lưu X lại X kinh_đô X Edo X một X năm X . X Ngoài_ra X thân_tộc X của X lãnh_chúa X phải X cư_trú X ở X Edo X khi X daimyo X trở X về X han X chấp X sự X . X Lệ X sankin X kotai X giúp X chính_quyền X trung_ương X kiểm_soát X tiền_tài X và X phép X cai_trị X của X các X phiên_thuộc X daimyo X một_cách X chặt_chẽ X . X Sau_này X Mạc X phủ X Tokugawa X còn X đặt X ra X nhiều X định_chế X khác X để X kiểm_soát X các X daimyo X như X đòi X họ X nộp X tài X vật X vào X việc X công_ích X như X đắp X đường X . X Thêm X vào X đó X , X Mạc X phủ X có X lệnh X cấm X các X lãnh_chúa X đóng X thuyền X hay X xây X thành X để X giảm X bớt X nguy_cơ X cát_cứ X địa_phương X hầu X chống X lại X triều_đình X . X Lệ X này X gây X ra X bất_mãn X trong X giới X daimyo X vì X họ X tốn_kém X cung_ứng X , X kết_cục X là X bọn X lãnh_chúa X quay X giáo X chống X lại X Mạc X phủ X Tokugawa X trong X cuộc X Minh_Trị_Duy_Tân X . X Đàn_Sơn_Xuyên X - X Đàn_Sơn_Xuyên X là X một X đàn X tế X được X xây_dựng X ở X Huế X dưới X thời X Tự X Đức X , X vào X năm X 1853 X . X Đây X là X nơi X cúng_tế X toàn_bộ X thần X núi X , X thần X sông X của X đất X Thừa_Thiên X xưa X , X và X là X đàn X tế X thần X sông_núi X duy_nhất X còn X lại X của X Việt_Nam X . X Walk-in-the-Water X - X Walk-in-the-Water X là X tàu X hơi_nước X đầu_tiên X chạy X trên X các X hồ X Erie X , X Huron X và X Michigan X . X Được X đóng X vào X năm X 1818 X , X nó X đã X vận_chuyển X người X và X đồ X tiếp_tế X đến X các X địa_điểm X tại X vùng X Ngũ_Đại_Hồ X , X trước X khi X bị X đắm X trong X một X cơn X bão X mạnh X ở X gần X Buffalo X năm X 1821 X . X Theo X một_số X nguồn X tin X , X tên X gọi X của X Walk-in-the-Water X bắt_nguồn X từ X ấn_tượng X của X một X thổ_dân X da X đỏ X về X một X con X tàu X hơi_nước X không X có X cánh X buồm X di_chuyển X ( X đi X bộ X " X trên X mặt_nước X . X Trận_Hokuetsu X - X Trận_Hokuetsu X là X một X trận X đánh X trong X Chiến_tranh X Boshin X thời X Minh_Trị_Duy_Tân X , X diễn X ra X vào X năm X 1868 X tại X phái X Tây_Bắc_Nhật_Bản X , X ngày_nay X là X tỉnh X Niigata X . X Trận_Thái_Thạch X ( X 1161 X ) X - X Chiến_tranh X giữa X hai X nước X Tống–Kim X diễn X ra X vào X cuối X năm X 1161 X , X được X phát_động X bởi X Kim X đế X Hoàn_Nhan_Lượng X . X Cuộc_chiến X này X thường X được X gọi X là X trận X Thái_Thạch X bởi X gần X như X đây X là X trận X giao_tranh X duy_nhất X đáng_kể X , X lại X có X tính X quyết_định X đến X toàn_cục X . X Trận X đánh X diễn X ra X vào X các X ngày X 26 X đến X ngày X 27 X tháng X 11 X năm X 1161 X . X Đại_quân X nhà X Kim X dưới X sự X chỉ_huy X của X Kim X đế X Hoàn_Nhan_Lượng X cố_gắng X vượt X Trường_Giang X với X ý_định X thôn_tính X Nam_Tống X , X thống_nhất X Trung_Quốc X . X Trong X khi X đó X , X quân X Tống X lại X được X dẫn_dắt X bởi X một X quan X văn X là X Ngu_Doãn_Văn X . X Các X tàu X guồng X của X quân X Tống X được X trang_bị X máy X phóng X đối_trọng X bắn X bom X cháy X được X làm X từ X thuốc_nổ X và X vôi X không X gặp X phải X nhiều X khó_khăn X để X đánh X chìm X tàu X hạng X nhẹ X của X quân X Kim X . X Thương_vong X trong X IMGID:016642 Tất_cả O tài_sản O của O tui O giờ_đây O trên O 3 O tỉ O bạc O rồi O sẽ O chẳng O còn O là O của O tui O nữa O , O nhưng O cái O nghĩa_địa O đó O mới O là O của O tui O ... O X Habartov X - X Habartov X là X một X thị_trấn X thuộc X huyện X Sokolov X , X vùng X Karlovarský X , X Cộng_hoà_Séc X . X Ebenezer_Cobb_Morley X - X Ebenezer_Cobb_Morley X là X một X vận_động_viên X người X Anh X và X được X coi X là X cha_đẻ X của X Hiệp_hội X bóng_đá X Anh X và X bóng_đá X hiện_đại X . X Morley X được X sinh X ra X tại X 10 X Garden_Square X , X đường X Princess X , X Hull X và X sống X ở X thành_phố X cho X đến X khi X 22 X tuổi X . X Ông X chuyển X đến X Barnes X vào X năm X 1858 X thành_lập X Barnes_Club X , X một X thành_viên X sáng_lập X của X FA X , X năm X 1862 X . X Năm X 1863 X , X là X đội_trưởng X của X Câu_lạc_bộ X dựa X trên X Mortlake X , X ông X đã X viết X cho X tờ X báo X Bell X ' X s X Life X đề_xuất X một X cơ_quan X chủ_quản X cho X môn X thể_thao X , X dẫn X đến X cuộc X họp X đầu_tiên X tại X quán X rượu X của X Freemasons X , X tạo X ra X FA X . X Ông X là X thư_ký X đầu_tiên X của X FA X ( X 1863 X – X 1866 X ) X và X là X chủ_tịch X thứ X hai X ( X 1867 X – X 1874 X ) X và X soạn_thảo X các X luật X đầu_tiên X của X bóng_đá X tại X nhà X ông X ở X Barnes X . X Tại X ngôi X nhà X này X , X số X 26 X The_Terrace X , X nơi X đã X mang X một X tấm X bảng_màu X xanh X cho X Morley X , X đã X sụp_đổ X " X giống X như X một X tháp X bài X " X vào X tháng X 11 X năm X 2015 X trong X suốt X quá_trình X xây_dựng X . X Là X một X cầu_thủ X , X ông X chơi X trong X trận X đầu_tiên X , X đấu X với X Richmond X năm X 1863 X , X và X ghi_bàn X trong X trận X đấu X đại_diện X đầu_tiên X , X giữa X các X câu_lạc_bộ X của X London X và X Sheffield X vào X ngày X 31 X tháng X 3 X năm X 1866 X . X Morley X là X một X luật_sư X chuyên_nghiệp X , X một X người X chèo X thuyền X , X sáng_lập X ra X Barnes X và X Mortlake_Regatta X mà X ông X cũng X là X thư_ký X ( X 1862 X – X 1880 X ) X Ông X phục_vụ X trong X Hội_đồng X Quận X Surrey X cho X Barnes X ( X 1903 X – X 1919 X ) X và X là X Công_lý X Hoà_bình X . X Morley X được X chôn_cất X tại X Nghĩa_trang X Barnes X , X một X nghĩa_trang X bị X bỏ_hoang X trên X Barnes_Common X , X Barnes X . X Ông X không X kết_hôn X và X có X con X . X Gus_Mears X - X Henry_Augustus X " X Gus X " X Mears X là X một X doanh_nhân X người X Anh X , X nổi_tiếng X vì X thành_lập X Chelsea_Football_Club X . X Ông X sinh X năm X 1873 X , X con X trai X của X Joseph X và X Charlotte_Mears X . X Năm X 1896 X , X Mears X và X người X anh_trai X Joseph X mua X lại X Stamford_Bridge_Athletics_Ground X và X một X nông_trại X gần X đó X với X ý_định X xây_dựng X một X sân_vận_động X hiện_đại X của X đất_nước X và X tổ_chức X các X trận X đấu X đỉnh_cao X tại X đó X . X Ông X đã X không X thuyết_phục X được X chủ_tịch X Fulham_FC_Henry_Norris X di_chuyển X câu_lạc_bộ X của X ông X ta X tới X sân X này X , X và X đã X cân_nhắc X việc X bán X đất X cho X Great_Western_Railway_Company X , X công_ty X muốn X khai_thác X than X trên X khoảnh X đất X này X . X Mears X cuối_cùng X được X thuyết_phục X không X bán X sân X , X và X thay X vào X đó X là X thành_lập X đội X bóng X do X ông X làm_chủ X , X Chelsea X , X vào X tháng X 3 X năm X 1905 X . X Câu_chuyện X được X kể X lại X rằng X ông X đang X có X ý_định X từ_bỏ X dự_án X bóng_đá X thì X con X chó X sục X Scotland X cắn X người X đồng_nghiệp X của X ông X Fred_Parker X , X người X vẫn X ủng_hộ X ý_tưởng X . X Mears X bị X ấn_tượng X bởi X phản_ứng X của X người X bạn X này X ông X quyết_định X theo X lời X khuyên X của X người X này X . X Mears X nằm X trong X ban X giám_đốc X đầu_tiên X của X câu_lạc_bộ X , X nhưng X trong X khoảng X thời_gian X IMGID:NaN Tôi O nhìn O theo O hướng O cánh_tay O của O ông O Ba B-PER Phước I-PER chỉ O , O từ O căn O nhà O đúc O nằm O ven O con O kênh_xáng B-LOC Vịnh_Tre I-LOC vòng O qua O mấy O dãy O nhà_kho O ủ O nước_mắm O , O mấy O hầm O nuôi O cá_tra O đang O lố_nhố O mấy O chục O công_nhân O làm_việc O mà O thầm O khâm_phục O người O nông_dân O chỉ O tốt_nghiệp O tiểu_học O trường O làng O , O từ O bàn_tay O trắng O đã O tạo_lập O nên O cơ_nghiệp O ... O IMGID:016644 Ba B-PER Phước I-PER đang O là O chủ_tịch O hội_đồng_quản_trị O doanh_nghiệp O tư_nhân O sản_xuất O nước_mắm O Phước_Hương B-ORG , O nhưng O lại O bảo O cơ_nghiệp O đó O sẽ O chẳng O là O của O mình O , O bởi O theo O cách O nói O của O ông O , O cơ_nghiệp O ông O tạo_lập O nên O đã O được O chia O cho O con_cháu O , O chúng O đã O và O đang O trực_tiếp O tổ_chức O sản_xuất O kinh_doanh O . O X Trần_Quốc_Toản X - X Trần_Quốc_Toản X là X chính_trị_gia X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X Phó X Bí_thư X Thường_trực X Tỉnh_uỷ X , X Chủ_tịch X Hội_đồng_Nhân_dân X tỉnh X Hưng_Yên X nhiệm_kì X 2016-2021 X . X Võ_Thanh_Hoà X - X Võ_Thanh_Hoà X là X một X nam X đạo_diễn X , X nhà_sản_xuất X phim X người X Việt_Nam X . X Anh X được X khán_giả X biết X đến X với X những X bộ X phim_nổi X bật X như X Siêu_Lừa_Gặp_Siêu X Lầy X , X Nghề_Siêu_Dễ X , X Chìa_Khoá X Trăm_Tỷ X , X Chị X Mười_Ba X Phần X 2 X và X Quỷ_Cẩu X . X Anh X được X biết X đến X là X một X người X có X nhiều X tâm_huyết X với X nền X điện_ảnh X Việt X . X Bên X cạnh X việc_làm X phim X đều_đặn X , X anh X thường_xuyên X tổ_chức X các X nhóm X làm X phim X để X chia_sẻ X kiến_thức X kinh_nghiệm X , X tạo X môi_trường X cơ_hội X cho X các X bạn X trẻ X được X thực_hành X làm X phim X . X Chủ_tịch X Trung_ương X Hội X Sinh_viên X Việt_Nam X - X Chủ_tịch X Trung_ương X Hội X Sinh_viên X Việt_Nam X hay X còn X được X gọi X là X Chủ_tịch X Trung_ương X Hội X , X là X người X đứng X đầu X Ban_Chấp_hành X Trung_ương X Hội X Sinh_viên X Việt_Nam X có X nhiệm_kỳ X 5 X năm X . X Là X chức_vụ X cao X nhất X , X trên X thực_tế X , X trong X các X tổ_chức X phong_trào X sinh_viên X toàn_quốc X . X Chủ_tịch X Trung_ương X Hội X thường X được X bầu X từ X một X trong X các X Bí_thư X Trung_ương X Đoàn X Thanh_niên X Cộng_sản X Hồ_Chí_Minh X , X trong X một_số X trường_hợp X Bí_thư_Thứ_nhất X Trung_ương X Đoàn X nắm X giữ X luôn X chức_vụ X chủ_tịch X Trung_ương X Hội X . X Nguyễn_Minh_Triết X - X Nguyễn_Minh_Triết X là X một X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Anh X hiện X là X Bí_thư X Trung_ương X Đoàn X Thanh_niên X Cộng_sản X Hồ_Chí_Minh X , X Chủ_tịch X Trung_ương X Hội X Sinh_viên X Việt_Nam X . X Xuân_Bắc X - X Nguyễn_Xuân_Bắc X thường X được X biết X đến X với X nghệ_danh X Xuân_Bắc X , X là X một X nam X diễn_viên X , X nghệ_sĩ X hài X kiêm X người X dẫn_chương_trình X truyền_hình X người X Việt_Nam X . X Khởi_nghiệp X từ X năm X 1995 X , X anh X sớm X được X công_chúng X và X giới X chuyên_môn X biết X đến X với X vai X diễn X Núi X trong X bộ X phim_truyền_hình X Sóng X ở X đáy X sông X , X và X đồng_thời X còn X là X một X trong X những X diễn_viên X chủ_đạo X trong X các X chương_trình X hài X chính_luận X Gặp X nhau X cuối X tuần X và X Gặp X nhau X cuối X năm X của X Đài_Truyền_hình X Việt_Nam X . X Bên X cạnh X sự_nghiệp X diễn_xuất X , X anh X còn X là X người X dẫn_chương_trình X trong X các X trò_chơi X truyền_hình X Đuổi X hình X bắt X chữ X của X Đài_Phát_thanh X - X Truyền_hình X Hà_Nội X và X Vua X tiếng X Việt X của X VTV X 3 X . X Với X những X đóng_góp X cho X những X hoạt_động X nghệ_thuật X , X Xuân_Bắc X được X trao_tặng X danh_hiệu X Nghệ_sĩ_Ưu_tú X vào X năm X 2016 X , X và X sau_này X trở_thành X Nghệ_sĩ_Nhân_dân X vào X năm X 2023 X . X Từ X năm X 2021 X , X anh X được X chọn X là X giám_đốc X nhà_hát X kịch X Việt_Nam X , X và X đến X năm X 2022 X , X anh X được X cựu X Chủ_tịch X nước X Nguyễn_Xuân_Phúc X trao_tặng X Huân_chương X lao_động X hạng X ba X . X Hun_Many X - X Hun_Many X là X một X chính_trị_gia X người X Campuchia X gốc X Hoa X hiện X đang X giữ X chức X Phó X Thủ_tướng X kiêm X Bộ_trưởng X Công_vụ X Campuchia X . X Ông X là X con X trai X út X của X Thủ_tướng X Campuchia X Hun_Sen X và X phu_nhân X Bun_Rany X . X Trên X ông X còn X hai X người X anh X lớn X tên X là X Hun_Manet X và X Hun_Manith X . X Many X hiện X là X Đại_biểu X Quốc_hội X Campuchia X , X đại_diện X cho X tỉnh X Kampong_Speu X và X kiêm X chức X Chủ_tịch X Liên_đoàn X Thanh_niên X Campuchia X . X Ngày X 21 X tháng X 2 X năm X 2024 X , X ông X được X Quốc_hội X Campuchia X bầu X làm X phó X thủ_tướng X . X Nguyễn_Đức_Chung X - X Nguyễn_Đức_Chung X là X một X IMGID:016645 Mai O này O chuyện O tồn_tại O và O phát_triển O hay O không O ông O không O biết O chắc O được O . O X Lê_Quân X - X Lê_Quân X là X một X giáo_sư X , X tiến_sĩ_Khoa_học X Quản_trị X và X chính_trị_gia X người X Việt_Nam X . X Ông X hiện X là X đại_biểu X quốc_hội X Việt_Nam X khoá X XV X nhiệm_kỳ X 2021 X - X 2026 X , X nguyên X Phó X Bí_thư X Tỉnh_uỷ X , X nguyên X Chủ_tịch X Uỷ_ban_Nhân_dân X tỉnh X Cà_Mau X , X Hiện X là X Bí_thư X Đảng_uỷ X , X Giám_đốc X Đại_học X Quốc_gia X Hà_Nội X , X Chủ_tịch X Hội_đồng X Đại_học X Quốc_gia X Hà_Nội X . X Du_Kiến_Hoa X - X Du_Kiến_Hoa X là X nhà X ngoại_giao X , X chính_trị_gia X nước X Cộng_hoà X Nhân_dân X Trung_Hoa X . X Ông X là X Uỷ_viên X Uỷ_ban X Trung_ương X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X khoá X XX X , X hiện X là X Bí_thư X Đảng_uỷ X , X Cục X trưởng X Tổng_cục X Hải_quan X Trung_Quốc X . X Ông X nguyên X là X Phó X Bí_thư X Đảng X tổ X , X Uỷ_viên X Đảng X tổ X , X Phó X Bộ_trưởng X Bộ X Thương_mại X , X Trưởng X Đại_biểu X , X Phó X Đại_biểu X đàm_phán X thương_mại X quốc_tế X Trung_Quốc X ; X Đại_sứ X đặc_mệnh X toàn_quyền X , X Đại_diện X , X Phó X Đại_diện X Thường_trực X của X Trung_Quốc X tại X Liên_Hợp_Quốc X . X Du_Kiến_Hoa X là X đảng_viên X Đảng X Cộng_sản X Trung_Quốc X , X học_vị X Thạc_sĩ X Luật_học X , X Thạc_sĩ X Quản_lý X công_thương X . X Ông X có X sự_nghiệp X nhiều X năm X hoạt_động X về X kinh_tế X và X thương_mại X quốc_tế X , X tham_gia X các X công_tác X đàm_phán X , X thoả_thuận X quốc_tế X của X Trung_Quốc X tại X châu_Âu X . X Giang_Nghi_Hoa X - X Giang_Nghi_Hoa X là X chính_trị_gia X người X Đài_Loan X và X nguyên X Thủ_tướng X Trung_Hoa_Dân_Quốc X ( X ROC X ) X Ngày X 29 X tháng X 11 X năm X 2014 X , X ông X đệ X đơn X xin X từ_chức X và X được X kế_nhiệm X bởi X Mao_Trị_Quốc X vào X ngày X 8 X tháng X 12 X năm X 2014 X . X Trước X khi X được X bổ_nhiệm X làm X Thủ_tướng X , X Giang_Nghi_Hoa X là X Phó X Thủ_tướng X Trung_Hoa_Dân_Quốc X từ X năm X 2012 X đến X năm X 2013 X . X Ông X từng X là X Bộ_trưởng X Bộ X Nội_chính X từ X năm X 2009 X đến X năm X 2012 X và X Chủ_nhiệm X Uỷ_ban X Nghiên_cứu X , X Phát_triển X và X Đánh_giá X của X Hành_chính X viện X từ X năm X 2008 X đến X năm X 2009 X . X Bầu_cử X tổng_thống X Đài_Loan X 2024 X - X Cuộc X bầu_cử X tổng_thống X và X phó X tổng_thống X lần X thứ X 16 X của X Trung_Hoa_Dân_Quốc X được X tổ_chức X tại X Đài_Loan X vào X thứ_bảy X ngày X 13 X tháng X 1 X năm X 2024 X . X Quá_trình X bầu_cử X sơ_bộ X và X đề_cử X ứng_cử_viên X tổng_thống X được X tổ_chức X vào X cuối X năm X 2023 X . X Đảng X Dân X Tiến X cầm_quyền X đã X đề_cử X Phó X Chủ_tịch X Lại_Thanh_Đức X vào X tháng X 3 X năm X 2023 X , X ông X đã X đảm_bảo X được X chức X chủ_tịch X đảng X bằng X sự X tán_dương X . X Ông X đã X chọn X Tiêu_Mỹ_Cầm X , X Đại_diện X lúc X bấy_giờ X của X Hoa_Kỳ X , X làm X người X tranh_cử X của X mình X . X Phe X đối_lập X Quốc_dân X Đảng X đã X đề_cử X thị_trưởng X đương_nhiệm X Tân_Đài_Bắc_Hầu_Hữu_Nghi X làm X ứng_cử_viên X tranh_cử X tổng_thống X của X họ X vào X tháng X 5 X năm X 2023 X . X Vào X tháng X 11 X , X ông X Hầu X đã X chọn X cựu X thành_viên X Lập_pháp X viện X Triệu_Thiếu_Khang X làm X người X tranh_cử X của X mình X . X Đảng X Nhân_dân X Đài_Loan X đã X đề_cử X Kha_Văn_Triết X , X lãnh_đạo X của X đảng X này X , X cựu X Thị_trưởng X Đài_Bắc X , X người X đã X lần_lượt X chọn X thành_viên X Lập_pháp X Viện X Ngô_Hân_Doanh X làm X người X đồng_hành X cùng X mình X . X Mặc_dù X trước X đó X đã X nói X rằng X ông X sẽ X ủng_hộ X đề_cử X của X Hầu_Hữu_Nghi X , X nhưng X doanh_nhân X Quách_Đài_Minh X đã X tuyên_bố X đấu_thầu X độc_lập X vào X tháng X 9 X năm X 2023 X , X trước X khi X cuối_cùng X từ_bỏ X vào X tháng X 11 X . X Người X chiến_thắng X trong X cuộc X bầu_cử X tổng_thống X năm X 2024 X dự_kiến X sẽ X nhậm_chức X vào X ngày X 20 X tháng X 5 X năm X 2024 X . X Lâm_Hữu_Xương X - X Lâm_Hữu_Xương X là X một X chính_trị_gia X người X Đài_Loan X . X Ông X từng X là X Bộ_trưởng X Bộ X Nội_chính X từ X đầu X năm X 2023 X tới X tháng X 5 X năm X 2024 X . X Lâm_Tích_Diệu X - X Lâm_Tích_Diệu X là X một X chính_trị_gia X IMGID:016646 Thế O nhưng O cái O nghĩa_địa O rộng O trên O 7.000 O m² O ở O ấp B-LOC Long_Châu I-LOC 1 I-LOC , O xã B-LOC Thạnh_Mỹ_Tây I-LOC , O huyện B-LOC Châu_Phú I-LOC ( O An_Giang B-LOC ) O mang O tên O Từ_Thiện B-LOC mà O ông O đã O tốn O biết_bao O công_sức O xây_dựng O chắc_chắn O sẽ O tồn_tại O và O phát_triển O . O IMGID:NaN Ba B-PER Phước I-PER tâm_sự O : O ” O - O Chú O biết O đó O , O đất O xứ O này O thấp O , O mùa O nước O nổi O dâng O lên O có O chỗ O ngập O trên O 2,5 O m O , O với O nhiều O gia_đình O nghèo O chỗ O cao_ráo O để O cất O nhà O ở O còn O không O có O nói O chi O đến O chỗ O an_táng O người_thân O nếu O không O may O chết O vào O mùa O nước O nổi O . O IMGID:016648 Chú O mà O thấy O cảnh O chôn O người O chết O mùa O nước O nổi O mới O xót_xa O . O X Sử_dụng X vũ_khí_hoá_học X trong X nội_chiến X Syria X - X Việc X sử_dụng X vũ_khí_hoá_học X trong X Nội_chiến X Syria X đã X được X khẳng_định X bởi X Liên_Hợp_Quốc X . X Các X cuộc X tấn_công X chết X người X trong X chiến_tranh X bao_gồm X cuộc X tấn_công X Ghouta X ở X ngoại_ô X Damascus X trong X tháng X 8 X năm X 2013 X và X cuộc X tấn_công X hơi X độc X tại X Khan X al-Assal X ở X ngoại_ô X Aleppo X tháng X 3 X năm X 2013 X . X Trong X khi X không X có X bên X nào X nhận X trách_nhiệm X về X các X vụ X tấn_công X hoá_học X , X quân_đội X Syria X Ba X ' X athist X được X coi X là X nghi X phạm X chính X , X do X họ X có X một X kho X vũ_khí X lớn X của X những X vũ_khí X như_vậy X . X Một X phái_đoàn X LHQ X tìm_hiểu X sự_thật X và X Uỷ_ban X thẩm_vấn X UNHRC X đã X đồng_thời X điều_tra X các X vụ X tấn_công X . X Phái_đoàn X Liên_Hợp_Quốc X phát_hiện X việc X sử_dụng X khả_năng X của X chất_độc X thần_kinh X sarin X trong X trường_hợp X của X Khan X al-Asal X Saraqip_Ghouta_Jobar X và X Ashrafiyat_Sahnaya_Uỷ X ban X UNHRC X sau X đó X xác_nhận X việc X sử_dụng X sarin X ở X al-Asal X , X Saraqip X và X vụ X tấn_công X Ghouta X , X nhưng X không X đề_cập X đến X các X cuộc X tấn_công X ở X Jobar X và X Ashrafiyat_Sahnaya X . X Uỷ_ban X UNHRC X phát_hiện X sarin X được X sử_dụng X trong X vụ X tấn_công X Khan X al-Asal X có X " X điểm X nổi_bật X độc_đáo X cùng X " X như X sarin X được X sử_dụng X trong X vụ X tấn_công X Ghouta X và X cho X thấy X các X thủ_phạm X có X khả_năng X được X tiếp_cận X với X hoá_chất X từ X ​​kho X dự_trữ X Quân_đội X Syria X . X Những X cuộc X tấn_công X này X thúc_đẩy X cộng_đồng X quốc_tế X gây X áp_lực X giải_trừ X vũ_khí_hoá_học X của X lực_lượng_vũ_trang X Syria X , X được X thực_hiện X trong X năm X 2014 X . X Mặc_dù X quá_trình X giải_trừ X vũ_khí_hoá_học X , X hàng X chục X sự_cố X với X nghi_ngờ X việc X sử_dụng X các X loại X vũ_khí_hoá_học X xảy X ra X khắp X mọi X nơi X ở X Syria X , X chủ_yếu X đổ X lỗi X cho X lực_lượng X quân_đội X Syria X Ba X ' X athist X , X cũng X như X Nhà_nước X Hồi_giáo X Iraq X và X Levant X và X ngay X cả X bởi X các X lực_lượng X đối_lập X Syria X . X Vào X tháng X 8 X năm X 2016 X , X một X báo_cáo X bởi X Liên_Hợp_Quốc X và X tổ_chức X ủng_hộ X cấm X vũ_khí_hoá_học X ( X OPCW X ) X đổ X lỗi X rõ_ràng X cho X quân_đội X Syria X Bashar X al-Assad X cho X thả X bom_hoá_học X ( X chlorine X ) X lên X các X thị_trấn X của X Talmenes X vào X tháng X 4 X năm X 2014 X và X Sarmin X trong X tháng X 3 X năm X 2015 X và X ISIS X cho X sử_dụng X lưu_huỳnh X mù_tạt X vào X thị_trấn X Marea X trong X tháng X 8 X năm X 2015 X . X Một_số X cuộc X tấn_công X khác X đã X bị_cáo X buộc X , X báo_cáo X và X / X hoặc X điều_tra X . X Vào X tháng X 4 X năm X 2017 X , X một X cuộc X tấn_công X hoá_học X vào X Khan_Shaykhūn X thu_hút X sự X lên_án X quốc_tế X và X gây X nên X hành_động X quân_sự X đầu_tiên X của X Mỹ X chống X lại X các X căn_cứ X không_quân X Syria X do X chính_phủ X kiểm_soát X ở X Shayrat X . X Vụ X tấn_công X hoá_học X Ghouta X 2013 X - X Cuộc X tấn_công X bằng X hơi X độc X tại X Ghouta X 2013 X - X xảy X ra X vào X ngày X 21 X tháng X 8 X năm X 2013 X - X là X một X loạt X những X vụ X sử_dụng X hơi X độc X để X tấn_công X , X diễn X tại X vùng X Ghouta X ở X phía X đông X thủ_đô X Damas X và X là X một X phần X sự_kiện X trong X cuộc X nội_chiến X tại X Syria X . X Theo X những X loan_báo X trái_ngược X nhau X đã X có X từ X 355 X đến X 1729 X người X đã X chết X . X Vài X ngàn X người X đã X phải X vào X nhà_thương X để X được X điều_trị X . X Trong X khi X phe X nổi_dậy X buộc_tội X chính_quyền X của X Bashar X al-Assad X , X phe X chính_phủ X nắm X quyền X bảo X là X không X có X việc X này X xảy X ra X . X Tuy_nhiên X sau X đó X họ X công_nhận X là X có X , X nhưng X lại X đổ X IMGID:016649 Lúc O đó O người_ta O phải O ra_công O ghép O ván O , O cắm O cứng O xuống O nước O , O ém O kín O rồi O bơm O nước O ra O để O đào O đất O . O X Động_đất X Gisborne X 2007 X - X Động_đất X Gisborne X 2007 X là X trận X động_đất X xảy X ra X vào X lúc X 20:55 X ngày X 20 X tháng X 12 X năm X 2007 X . X Trận X động_đất X có X cường_độ X 6.7 X richter X , X tâm X chấn X độ X sâu X khoảng X 33 X km X . X Hậu_quả X trận X động_đất X đã X làm X 1 X người X chết X , X 11 X người X bị_thương X . X Thảm_hoạ X trực_thăng X ở X Israel X năm X 1997 X - X Thảm_hoạ X trực_thăng X Israel X năm X 1997 X xảy X ra X vào X ngày X 4 X tháng X 2 X năm X 1997 X , X khi X hai X máy_bay_trực_thăng X vận_tải X của X không_quân X Israel X chở X binh_lính X Israel X vào X khu_vực X an_ninh X của X Israel X ở X miền X nam X Liban X va_chạm X giữa X không_trung X , X giết X chết X toàn_bộ X 73 X quân_nhân X Israel X trên X máy_bay X . X Vụ X tai_nạn X đã X khiến X quốc_tang X lan X rộng X và X được X coi X là X yếu_tố X hàng_đầu X khiến X Israel X quyết_định X rút X khỏi X miền X nam X Liban X vào X năm X 2000 X . X Trận_Svitlodarsk X - X Trận_Svitlodarsk X là X một X trận X chiến X trong X Chiến_tranh X ở X Donbass X gần X Svitlodarsk X , X tỉnh X Donetsk X . X Nó X được X mô_tả X là X " X trận X chiến X đẫm X máu X nhất X trong X 5 X tháng X " X Vụ X sập X nhà X Savar X 2013 X - X Ngày X 24 X tháng X 4 X năm X 2013 X , X một X toà X nhà X tám X tầng X sụp_đổ X ở X Savar X , X một X tiểu_khu X gần X Dhaka X , X thủ_đô X của X Bangladesh X . X Ít_nhất X 1,134 X người X chết X và X 2.500 X người X khác X bị_thương X . X Toà X nhà X này X phía X trong X có X nhà_máy X sản_xuất X quần_áo X , X một X ngân_hàng X , X một_số X căn_hộ X và X cửa_hàng X khác X . X Các X cửa_hàng X và X ngân_hàng X nằm X ở X tầng X dưới X đã X ngay_lập_tức X đóng_cửa X khi X phát_hiện X những X vết X nứt X trong X toà X nhà X . X Chủ X toà X nhà X đã X phớt_lờ X các X cảnh_báo X tránh X sử_dụng X toà X nhà X sau X khi X các X vết X nứt X xuất_hiện X ngày X hôm X trước X . X Chủ X toà X nhà X bỏ X trốn X và X là X người X bị X cảnh_sát X quy X trách_nhiệm X chính X trong X việc X đảm_bảo X với X chủ X các X công_ty X thuê X toà X nhà X rằng X toà X nhà X vẫn X an_toàn X , X khiến X các X thợ_may X được X yêu_cầu X trở_lại X làm_việc X vào X ngày X hôm X sau X , X và X toà X nhà X đã X sụp_đổ X trong X giờ X cao_điểm X buổi X sáng X . X Vào X ngày X 28 X tháng X tư X , X chủ_nhân X của X toà X nhà X Rana_Plaza X , X Sohel_Rana X , X đã X bị X bắt_giữ X bởi X cảnh_sát X ở X Benapole X , X nằm X ở X gần X biên_giới X với X Bangladesh X , X tại X huyện X Jessore X . X Định X phí X bảo_hiểm X - X Nghề X tính_toán X bảo_hiểm X trong X thuật_ngữ X chuyên_ngành X gọi X là X actuary X , X là X một X ngành_nghề X chuyên_nghiệp X giải_quyết X sự X đo_lường X và X quản_lý X về X rủi_ro X và X độ X bất_định X . X Tên X gọi X của X nghề X này X tương_ứng X với X khoa_học X tính_toán X bảo_hiểm X . X Các X rủi_ro X này X có_thể X ảnh_hưởng X đến X cả X hai X vế X của X bảng_cân_đối X kế_toán X và X đòi_hỏi X quản_lý X tài_sản X , X quản_lý X nợ X phải X trả X và X kỹ_năng X định_giá X . X Nhân_viên X định X phí X bảo_hiểm X cung_cấp X báo_cáo X đánh_giá X các X hệ_thống X an_ninh X tài_chính X với X sự X tập_trung X vào X tính X phức_tạp X , X nội_dung X toán_học X và X cơ_chế X của X chúng X Trong X khi X khái_niệm X bảo_hiểm X đã X xuất_hiện X từ X thời X cổ_đại X các X kiến_thức X cần_thiết X về X toán_học X và X tài_chính X nhằm X đánh_giá X một_cách X khoa_học X và X giảm_thiểu X rủi_ro X trong X bảo_hiểm X bắt_nguồn X từ X việc X nghiên_cứu X xác_suất X và X tiền X trả_góp X hàng X năm X ( X annuities X ) X mới X bắt_đầu X trong X thế_kỷ X 17 X Nghề X phân_tích X bảo_hiểm X ở X thế_kỷ X 21 X đòi_hỏi X các X kỹ_năng X phân_tích X IMGID:016650 Khi O đặt O quan_tài O xuống O mà O dưới O huyệt O có O nước O , O quan_tài O cứ O nổi O lên O bập_bềnh O chẳng O chịu O nằm O im O , O phải O đè O xuống O và O đổ O nhanh O đất O lấp O lại O . O X Nghệ_thuật X Ai_Cập X cổ_đại X - X Nghệ_thuật X Ai_Cập X cổ_đại X đề_cập X tới X nền X nghệ_thuật X được X sản_sinh X trong X thời_kỳ X Ai_Cập X cổ_đại X từ X thế_kỷ X thứ X 6 X TCN X cho X tới X thế_kỷ X thứ X 4 X SCN X , X trải X dài X từ X Ai_Cập X thời X tiền_sử X cho X đến X cuộc X Kitô X giáo_hoá X của X Ai_Cập X thuộc X La_Mã X . X Nó X bao_gồm X các X bức X tranh X , X tượng X điêu_khắc X , X bức X vẽ X trên X giấy X cói X , X đồ X sứ X , X trang_sức X , X ngà_voi X , X kiến_trúc X , X và X các X phương_tiện X nghệ_thuật X khác X . X Nó X cũng X rất X bảo_thủ X : X phong_cách X nghệ_thuật X thời_kỳ X này X thay_đổi X rất X ít X qua X thời_gian X . X Phần_nhiều X những X tác_phẩm X nghệ_thuật X còn X sót X lại X tới X từ X các X phần_mộ X và X di_tích X , X cung_cấp X thêm X những X hiểu_biết X về X niềm X tin X vào X kiếp X sau X của X người X Ai_Cập X cổ_đại X . X Trong X tiếng X Ai_Cập X cổ_đại X không X có X từ X nào X mang X nghĩa X " X nghệ_thuật X " X Các X tác_phẩm X nghệ_thuật X phục_vụ X cho X một X mục_đích X về X mặt X chức_năng X thiết_yếu X bị X ràng_buộc X với X tôn_giáo X và X ý_thức_hệ X . X Tạo X nên X một X tác_phẩm X trong X nghệ_thuật X tức_là X cho X nó X sự X vĩnh_cửu X . X Do_đó X , X nghệ_thuật X Ai_Cập X cổ_đại X mô_tả X một X cái X nhìn X phi X thực X , X được X lý_tưởng_hoá X về X thế_giới X . X Không X có X một X truyền_thống X biểu_lộ X nghệ_thuật X cá_nhân X đáng_kể X nào X vì X nghệ_thuật X phục_vụ X một X mục_đích X duy_trì X trật_tự X rộng_lớn X và X vĩ_đại X hơn X . X Tutankhamun X - X Tutankhamun X phát_âm X theo X tiếng X Ai_Cập X cổ X là X Tutankhamen X là X một X pharaon X Ai_Cập X thuộc X Vương_triều X thứ X 18 X , X trị_vì X vào_khoảng X những X năm X 1332-1323 X TCN X trong X giai_đoạn X Tân_Vương_quốc X của X Lịch_sử X Ai_Cập X . X Ông X là X thường X hay X được X gọi X theo X cách X thông_dụng X là X Vua_Tut X . X Tên X gọi X ban_đầu X của X ông X , X Tutankhaten X , X có X nghĩa X là X " X Hiện_thân X sống X của X Aten X " X trong X khi X Tutankhamun X có X nghĩa X là X " X Hiện_thân X sống X của X Amun X " X Theo X cách X viết X bằng X chữ X tượng_hình X , X tên X của X Tutankhamun X đã X thường X được X viết X là X Amen-tut-ankh X , X vì X nó X tuân X theo X một X quy_ước X đó X là X tên X của X vị X thần X được X đặt X ở X đầu X của X một X cụm_từ X để X thể_hiện X sự X tôn_kính X . X Ông X có_thể X cũng X là X Nibhurrereya X trong X các X bức X thư X Amarna X , X và X nhiều X khả_năng X chính X là X vị X vua X Rathotis X của X vương_triều X thứ X 18 X , X vốn X được X Manetho X , X một X nhà_sử_học X cổ_đại X , X ghi_chép X lại X là X đã X trị_vì X trong X chín X năm X - X một X con_số X tương_tự X cũng X được X quy X chiếu X với X phiên_bản X tóm_tắt X của X Flavius X ​​Josephus X . X Sự_kiện X Howard_Carter X cùng X George_Herbert X , X huân_tước X thứ X năm X của X Carnarvon X phát_hiện X ra X lăng_mộ X gần X như X còn X nguyên_vẹn X của X Tutankhamun X vào X năm X 1922 X đã X tạo X nên X một X cơn X chấn_động X trên X toàn X thế_giới X . X Nó X đã X khơi X dậy X lại X sự X quan_tâm X của X công_chúng X đối_với X Ai_Cập X cổ_đại X , X và X mặt_nạ X xác X ướp X của X Tutankhamun X , X ngày_nay X nằm X tại X bảo_tàng X Cairo X , X đã X trở_thành X một X biểu_tượng X nổi_tiếng X . X Triển_lãm X các X hiện_vật X từ X ngôi X mộ X của X ông X đã X diễn X ra X khắp_nơi X trên X thế_giới X . X Vào X tháng X 2 X năm X 2010 X , X kết_quả X xét_nghiệm X DNA X khẳng_định X rằng X ông X là X con X trai X của X Akhenaten X với X một X người X chị_em X và X cũng X là X vợ X của X Akhenaten X hiện X vẫn X chưa X xác_định X được X danh_tính X IMGID:016651 Không O có O đất O gần O , O người_ta O phải O mang O người O chết O lên O vùng O Bảy_Núi B-LOC để O chôn_cất O xa_xôi O , O tốn_kém O , O chỉ O nhà O giàu O mới O lo O nổi O ... O X Đánh_đu X - X Đánh_đu X là X một X trò_chơi X dân_gian X rất X phổ_biến X ở X Việt_Nam X . X Chơi X đu X thường X diễn X ra X vào X những X ngày X Tết X cổ_truyền X hay X trong X các X ngày X lễ_hội X đầu X xuân X ở X các X hội X làng X . X Theo X nhiều X nghiên_cứu X , X trò_chơi X này X đã X có X từ X trước X thời X Hán X thuộc X . X Tạt X lon X - X Tạt X lon X hay X chọi X lon X , X lia X lon X , X ném X lon X , X ném X ống_bơ X là X tên X gọi X của X một X trò_chơi X dân_gian X ở X Việt_Nam X . X Đây X là X một X trò_chơi X phổ_biến X với X trẻ_em X vùng X nông_thôn X , X với X phương_tiện X chính X là X một X chiếc X lon X đã X qua X sử_dụng X . X Chinlone X - X Chinlone X nghĩa_là X Tâng X bóng X nghệ_thuật X ( X tiếng X Miến_Điện X : X ခြင်းလုံး X ; X MLCTS X : X hkrang X : X lum X : X IPA X : X [ X tɕʰɪ́ɴlóʊɴ X ] X là X môn X thể_thao X truyền_thống X của X Myanmar X . X Chinlone X là X sự X kết_hợp X giữa X thể_thao X và X nhảy_múa X , X chỉ X gồm X một X đội X không X đối_đầu X nhau X . X Về X bản_chất X chinlone X là X không X phải X là X môn X cạnh_tranh X , X nên X không X tập_trung X thắng X thua X mà X chỉ X tập_trung X vào X cái X đẹp X khi X chơi X môn X thể_thao X này X . X Niêu X đất X - X Niêu X đất X , X còn X gọi X là X nồi X đất X là X một X đồ X gốm X , X làm X từ X đất X đem X nung X , X dùng X để X nấu X thức_ăn X . X Nồi X đất X là X một X dụng_cụ X nấu_ăn X khá X phổ X biển X của X người X Việt_Nam X xưa X , X ngày_nay X niêu X đất X vẫn X được X sử_dụng X nhưng X ít X hơn X . X Vườn_quốc_gia X Alaungdaw_Kathapa X - X Vườn_quốc_gia X Alaungdaw_Kathapa X là X một X vườn_quốc_gia X nằm X ở X Myanmar X . X Được X thành_lập X vào X năm X 1989 X , X nó X có X diện_tích X 1.402,8 X km2 X và X đã X được X công_nhận X là X Vườn X di_sản X ASEAN X . X Địa_hình X của X khu_vực X này X dao_động X từ X 135 X – X 1.335 X m X thuộc X địa_phận X hành_chính X của X hai X thị_trấn X Kani X và X Mingin X , X thuộc X vùng X Sagaing X . X Đại_Bình X ( X làng X ) X - X Đại_Bình X hay X Đại_Bường X là X một X ngôi X làng X cổ X thuộc X thị_trấn X Trung_Phước X , X huyện X Nông_Sơn X , X tỉnh X Quảng_Nam X , X Việt_Nam X . X Làng X Đại_Bình X được X ví_như X một X Nam_Bộ X thu X nhỏ X , X bởi_vì X ngoài X những X cây X trái X địa_phương X như X mít X , X xoài X , X ổi X , X nhãn X , X cam X , X quýt X , X trụ X , X lòn_bon X . X còn X trồng X được X các X loại X cây X trái X Nam_Bộ X như X sầu_riêng X , X măng_cụt X , X vú_sữa X , X lêkima X , X sapôchê X . X Đại_Bình X có X lưng X dựa X vào X dãy X Trường_Sơn X , X mặt X nhìn X ra X sông X Thu_Bồn X thơ_mộng X , X nổi_tiếng X với X nhiều X cái X nhất X ở X miền X Trung X : X thanh_bình X nhất X , X nhiều X cây X trái X nhất X , X nhiều X người X sống X thọ X nhất X . X Làng X có X phong_cảnh X sơn_thuỷ_hữu_tình X từng X hút_hồn X bao X văn_nhân X , X thi_sĩ X nổi_tiếng X của X xứ X Quảng X như X : X Bùi_Giáng X , X Hoàng_Châu_Ký X , X Khương_Hữu_Dụng X , X Thu_Bồn X , X Trinh_Đường X , X Tường_Linh X , X Langota X - X Langota X hoặc X Langoti X là X một X phong_cách X truyền_thống X của X vải X choàng X của X người X Ấn_Độ X . X Nó X đã X được X mặc X như X đồ X lót X . X Nó X bây_giờ X được X sử_dụng X chủ_yếu X bởi X những X người X đàn_ông X khi X tập_thể_dục X và X trò_chơi X thể_chất X cường_độ X cao X khác X đặc_biệt X là X vật_lộn X , X để X ngăn_chặn X chứng X thoát_vị X và X tinh X mạc X . X Aksum X - X Axum X hay X Aksum X là X một X thành_phố X ở X bắc X Ethiopia X . X IMGID:NaN Mùa O nước O nổi O , O có O gia_đình O nghèo_khổ O quá O phải O để O quan_tài O trên O giàn O gỗ O giữa O đồng O nước O mênh_mông O , O chờ O nước O rút O mới O chôn O . O IMGID:016653 Cách O an_táng O này O người_ta O thường O gọi O bằng O từ O ” O xóc_chéo O ” O , O thấy O thương_tâm O lắm O chú O ... O IMGID:016654 Ông O Ba B-PER Phước I-PER còn O kể O cho O tôi O nghe O nguồn_gốc O hình_thành O nghĩa_địa O này O . O X Hoàng_Kế_Viêm X - X Hoàng_Kế_Viêm X là X phò_mã X và X là X một X danh_tướng X nhà X Nguyễn X trong X lịch_sử X Việt_Nam X . X Trận_Thành X cổ X Quảng_Trị X - X Trận_Thành X cổ X Quảng_Trị X là X một X trận X chiến X giữa X Quân X Giải_phóng X miền X Nam X Việt_Nam X được X sự X hỗ_trợ X về X hậu_cần X của X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X với X Quân_đội X Hoa_Kỳ X và X Quân_lực X Việt_Nam X Cộng_hoà X tại X khu_vực X thành X cổ X Quảng_Trị X vào X năm X 1972 X . X Đây X là X một X trong X những X trận X chiến X ác_liệt X nhất X của X Chiến_dịch X Xuân_Hè X 1972 X trong X Chiến_tranh X Việt_Nam X . X Trận X chiến X kéo_dài X trong X suốt X 81 X ngày_đêm X , X sau X khi X liên_tiếp X đưa X vào X các X đơn_vị X bộ_binh X cũng X như X sử_dụng X hoả_lực X bom_đạn X cực_kỳ X lớn X , X Hoa_Kỳ X và X Việt_Nam X Cộng_hoà X đã X thành_công X trong X việc X tái_chiếm X lại X Thành X cổ X nhưng X vẫn X không_thể X giành X lại X nửa X Bắc X của X tỉnh X Quảng_Trị X . X Về X mặt X chiến_lược X , X sự X kháng_cự X mạnh_mẽ X của X Quân X Giải_phóng X miền X Nam X Việt_Nam X với X sự X hỗ_trợ X về X hậu_cần X của X Quân_đội X nhân_dân X Việt_Nam X đã X khiến X kế_hoạch X tái_chiếm X thành X cổ X của X đối_phương X bị X kéo_dài X tới X 3 X tháng X so X với X kế_hoạch X ban_đầu X là X 2 X tuần X . X Thành X cổ X Quảng_Trị X - X Thành X cổ X Quảng_Trị X hoặc X Cổ X thành X Quảng_Trị X là X một X Di_tích X quốc_gia X đặc_biệt X của X Việt_Nam X được X xếp_hạng X đợt X 4 X , X toạ_lạc X ở X trung_tâm X thị_xã X Quảng_Trị X , X tỉnh X Quảng_Trị X . X Thành X Nakagusuku X - X Nakagusuku_Castle X ( X 中城城 X là X một X gusuku X tại X làng X Kitanakagusuku X , X tỉnh X Okinawa X , X Nhật_Bản X . X Thành X hiện X đang X là X phế_tích X . X Lãnh_chúa X Lưu_Cầu X theo X truyền_thuyết X là X Gosamaru X , X đã X xây X pháo_đài X vào X đầu X thế_kỷ X 15 X để X bảo_vệ X lãnh_địa X của X mình X trước X cuộc X tấn_công X từ X phía X đông X của X án X tư X Amawari X ở X thành X Katsuren X . X Sáu X sân X trong X của X pháo_đài X này X với X các X bức X tường X thành X đá X xếp X chồng X lên X nhau X khiến X nó X là X một X ví_dụ X điển_hình X cho X một X gusuku X . X Tàng_Thư X lâu X - X Tàng_Thư X lâu X ( X 藏書樓 X ) X là X một X công_trình X xây_dựng X trên X hồ X Học_Hải X , X Huế X vào X năm X 1825 X , X dùng X làm X nơi X lưu X các X công_văn X cũ X của X cơ_quan X và X lục X bộ X triều_đình X nhà X Nguyễn X . X Đây X có_thể X coi X là X một X Tàng_Kinh X các X của X Việt_Nam X dưới X triều X Nguyễn X lưu_trữ X các X tài_liệu X văn_bản X quý_hiếm X liên_quan X đến X sinh_hoạt X của X triều_đình X và X biến_đổi X của X đất_nước X . X Chỉ X riêng X số X địa_bạ X thời X Gia_Long X và X Minh_Mạng X lưu_trữ X ở X đây X đã X lên X đến X 12.000 X tập X . X Có_thể X nói X Tàng_Thư X lâu X rất X quan_trọng X trong X việc X chứa X các X tài_liệu X và X địa_bạ X , X giấy_tờ X quan_trọng X lúc X bấy_giờ X . X Hổ_Quyền X - X Hổ_Quyền X là X một X di_tích X trong X quần_thể X di_tích X cố_đô X Huế X , X toạ_lạc X tại X địa_phận X thôn X Trường X Đá X , X phường X Thuỷ_Biều X , X thành_phố X Huế X , X nơi X đây X là X một X chuồng X nuôi X hổ X và X là X một X đấu_trường X độc_đáo X mà X có_thể X không X hề X có X ở X bất_cứ X nơi X đâu X trên X thế_giới X . X Dưới X triều X Nguyễn X đây X là X đấu_trường X của X những X cuộc X tử_chiến X giữa X voi X và X hổ X nhằm X tế X thần X trong X ngày X hội X và X phục_vụ X nhu_cầu X giải_trí X tiêu_khiển X cho X vua X , X quan_lại X và X người_dân X . X Daman X - X Daman X là X một X thành_phố X và X là X nơi X đặt X hội_đồng X đô_thị X của X quận X Daman X thuộc X bang X Daman X và X Diu X , X Ấn_Độ X . X Thành X Cổ_Loa X - X Thành X Cổ_Loa X là X kinh_đô X của X nhà_nước X Âu_Lạc X dưới X thời X An_Dương_Vương X vào_khoảng X thế_kỷ X